21
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 197.2019/QĐ-VPCNCL ngày 01 tháng 04 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/21 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng – thuộc PTN Hàng tiêu dùng Laboratory: Hardline Laboratory – CRS Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty SGS Việt Nam TNHH Organization: SGS Viet Nam Limited Company Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing: Mechanical Người phụ trách/ Representative: Đỗ Chí Thành Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đỗ Chí Thành Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lai Sze Ming (Daster Lai) 3. Wong Cho Wing 4. Nguyễn Thị Hương Số hiệu/ Code: VILAS 237 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/ 11/ 2020 Địa chỉ/ Address: 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, Hồ Chí Minh City Địa điểm/Location: Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng Workshop X11, Hai Thanh Workshop Area, Hai Thanh Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City Điện thoại/ Tel: 0225 3 552 722 Fax: 0225 3 552 724 E-mail: [email protected] Website: www.sgs.vn

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

  • Upload
    others

  • View
    12

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 197.2019/QĐ-VPCNCL ngày 01 tháng 04 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/21

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng – thuộc PTN Hàng tiêu dùng

Laboratory: Hardline Laboratory – CRS Laboratory

Cơ quan chủ quản: Công ty SGS Việt Nam TNHH

Organization: SGS Viet Nam Limited Company

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ

Field of testing: Mechanical

Người phụ trách/ Representative: Đỗ Chí Thành

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Đỗ Chí Thành

Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lai Sze Ming

(Daster Lai)

3. Wong Cho Wing

4. Nguyễn Thị Hương

Số hiệu/ Code: VILAS 237

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/ 11/ 2020

Địa chỉ/ Address: 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, Hồ Chí Minh City

Địa điểm/Location: Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, Phường Hải Thành, Quận Dương

Kinh, TP. Hải Phòng

Workshop X11, Hai Thanh Workshop Area, Hai Thanh Ward, Duong Kinh

District, Hai Phong City

Điện thoại/ Tel: 0225 3 552 722 Fax: 0225 3 552 724

E-mail: [email protected] Website: www.sgs.vn

Page 2: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2 / 21

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ

Field of testing: Mechanical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra chất lượng vật liệu Material Quality Test

-

EN 71-1:2014 + A1:2018

Clause 4.1 ST 2016 Part 1

Clause 4.3.1 TCVN 6238-1:2017

Clause 4.3.1 ISO 8124-1: 2018

Clause 4.3.1 AS/ NZS 8124-

1:2016 Clause 4.3.1

SOR 2011-17 Clause 29

2. Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly

-

EN 71-1:2014 + A1:2018

Clause 4.2 ST 2016 Part 1

Clause 4.2 TCVN 6238-1:2017

Clause 4.2 ISO 8124-1: 2018 Clause 4.2

AS/ NZS 8124-1:2016

Clause 4.2 (Except clause 5.24.4 all above standards)

3. Kiểm tra khả năng cháy Flammability Test

- ASTM F963-17

Annex 5 & Annex 6 16 CFR 1500.44

4. Kiểm tra vật liệu nhồi Stuffing Materials Evaluation

- ASTM F963-1

Clause 8.29

Page 3: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

5.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra các phần nhô ra Projections (Protruction) check Test

-

EN 71-1:2014 + A1:2018

Clause 4.9 TCVN 6238-1:2017

Clause 4.8 ISO 8124-1:2018

Clause 4.8 AS NZS 8124-1:2016

Clause 4.8 ST 2016 Part 1

Clause 4.8

6. Kiểm tra dây hay thanh kim loại Metal Wires or Rods Test

-

TCVN 6238-1:2017 Clause 4.9

ISO 8124-1:2018 Clause 4.9

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.9

ST 2016 Part 1 Clause 4.9

7. Kiểm tra độ dày của màng nhựa mỏng Plastic Film Test

-

ASTM F963-17 Clause 8.22

EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.3

ST 2016 Part 1 Clause 4.10

TCVN 6238-1:2017 Clause 4.10

ISO 8124-1: 2018 Clause 4.10

AS/ NZS 8124-1:2016

Clause 4.10

8. Kiểm Tra dây, dây đai và dây co giãn Cords, Strap and Elastic

- ASTM F963-17

Clause 8.23

Page 4: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

9.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra các cơ cấu gấp và bản lề Folding Mechanisms and hinge Test

-

TCVN 6238-1:2017 Clause 4.12

ISO 8124-1:2018 Clause 4.12, 5.22 AS/ NZS 8124-

1:2016 Clause 4.12, 5.22

ST 2016 Part 1 Clause 4.12

10. Kiểm tra không gian hạn chế Confined Spaces

-

ASTM F963-17 Section 4.16

TCVN 6238-1:2017 Clause 4.16

ISO 8124-1:2018 Clause 4.16

AS/ NZS 8124-1:2016

Clause 4.16 ST 2016 Part 1

Clause 4.16

11.

Kiểm tra lỗ, khoảng hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Holes, Clearance & Accessibility of Mechanisms Test

-

TCVN 6238-1:2017 Clause 4.13

ISO 8124-1:2018 Clause 4.13

AS/ NZS 8124-1:2016

Clause 4.13 ST 2016 Part 1

Clause 4.13

Page 5: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

12.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra các đồ chơi mô phỏng các thiết bị bảo hộ Simulated Protective Devices Test

-

TCVN 6238-1:2017 Clause 4.17

ISO 8124-1:2018 Clause 4.17

AS/ NZS 8124-1:2016

Clause 4.17 ST 2016 Part 1

Clause 4.17

13. Kiểm tra lúc lắc Rattle Test

- 16 CFR 1510

M05

14. Kiểm tra đồ chơi cho trẻ cắn trong miệng Teethers and Teething Toys

- ASTM F963-17

Clause 4.22

15. Bóng bay Balloons

-

BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018

Clause 4.12 TCVN 6238-17

Clause 4.5.6 ISO 8124-1:2018

Clause 4.5.6 AS NZS 8124-1:2016

Clause 4.5.6

16. Kiểm tra quả len Check for Pompoms Test

-

ASTM F963-17 Clause 8.16

TCVN 6238-17 Clause 5.5

ISO 8124-1:2018 Clause 5.5

AS NZS 8124-1:2016 Clause 5.5

Page 6: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

17.

Đồ chơi trẻ em Toys

Phép thử cho các vật thể dạng bán cầu Hemispheric-Shaped objects check Test

-

BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018

Clause 5.12 TCVN 6238-17

Clause 4.5.8 ISO 8124-1:2018

Clause 4.5.8 AS NZS 8124-1:2016

Clause 4.5.8

18. Kiểm tra hộp đựng đồ chơi Tests for Toy Chest Lids and Closures

-

ASTM F963-17 Clause 8.27

BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018

Clause 4.14, 8.31 TCVN 6238-17

Clause 4.16, 5.13 ISO 8124-1:2018 Clause 4.16, 5.13

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.16, 5.13

SOR 2011-17 Clause 17

ST 2016- Part 1 Clause 4.16, 5.13

Page 7: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

19.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra vật liệu giãn nở Expanding Materials

-

ASTM F963-17 Clause 4.40, 8.30

EN 71-1+ A1:2018 Clause 4.6, 8.14 TCVN 6238-17

Clause 5.21 ISO 8124-1: 2018 Clause 4.3.2, 5.21

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.3.2, 5.21

ST 2016 Part 1 Clause 4.3.2, 5.19

20. Kiểm tra cơ cấu khóa Test Methods for LockingMechanisms or Other Means

- ASTM F963-17

Clause 8.26

21. Thử các chi tiết nhỏ Small part test (For children under 36 months)

-

BS EN 71-1: 2014 + A1:2018

Clause 8.2, 4.6, 4.11, 4.18, 4.23.2, 4.23.3,

4.25, 5.1, 5.2 TCVN 6238-1:2017

Clause 4.4, 5.2 ISO 8124-1:2018 Clause 4.4, 5.2

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.4, 5.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.4, 5.2 SOR 2011-17

Clause 30

Page 8: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

22.

Đồ chơi trẻ em Toys

Thử xoắn Torque test

-

BS EN 71-1: 2014+A1:2018

Clause 8.3, 4.6, 4.11, 4.14.2, 4.17, 4.18, 4.22, 4.23.2, 4.25,

5.1, 5.10, 5.12, 5.13 TCVN 6238-1:2017

Clause 5.24.5, 4 ISO 8124-1: 2018 Clause 5.24.5, 4

AS NZS 8124-1:2016 Clause 5.24.5, 4 ST 2016 Part 1 Clause 5.22.5, 4

23. Thử kéo Tension test

-

BS EN 71-1: 2014+A1:2018

Clause 8.4, 4.6, 4.11, 4.14.2, 4.17, 4.18,

4.22, 4.23, 4.25, 5.1, 5.3, 5.10, 5.12, 5.13

and 6 TCVN 6238-1:2017

Clause 5.24.6, 4 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.6, 4

AS NZS 8124-1:2016 Clause 5.24.6, 4 ST 2016 Part 1 Clause 5.22.6, 4

Page 9: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

24.

Đồ chơi trẻ em

Toys

Thử rơi tự do Drop test

-

BS EN 71-1: 2014+A1:2018

Clause 8.5, 4.5, 4.6, 4.10.2, 4.14.2, 4.22,

4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12 and 5.13

TCVN 6238-1:2017 Clause 5.24.2, 4 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.2, 4

AS NZS 8124-1:2016 Clause 5.24.2, 4 ST 2016 Part 1 Clause 5.22.2, 4

25. Thử lật Tip over test

-

BS EN 71-1: 2014+A1:2018

Clause 8.6, 4.10.2, 4.22, 4.23.2, 5.1,

5.10, 5.12 and 5.13 TCVN 6238-1:2017

Clause 5.24.3, 4 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.3, 4

AS NZS 8124-1:2016 Clause 5.24.3, 4 ST 2016 Part 1 Clause 5.22.3, 4

Page 10: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

26.

Đồ chơi trẻ em Toys

Thử nén Compression test

-

BS EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.8, 4.6,

4.14.2, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12,

5.13 TCVN 6238-1:2017

Clause 5.24.7, 4 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.7, 4

AS NZS 8124-1:2016 Clause 5.24.7, 4 ST 2016 Part 1 Clause 5.22.7, 4

27.

Thử khả năng tiếp xúc được của các bộ phận Accessibility of a part or component test

-

BS EN 71-1: 2014+A1:2018

Clause 8.10, 4.5, 4.7, 4.8, 4.10.2, 4.10.4, 4.15.1.3, 4.21, 5.2

and 5.7 TCVN 6238-1:2017 Clause 4.6, 4.7, 4.13,

4.14, 5.7 ISO 8124-1:2018

Clause 4.6, 4.7, 4.13, 4.14, 5.7

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.6, 4.7, 4.13,

4.14, 5.7 ST 2016 Part 1

Clause 4.3.3, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14, 5.7

Page 11: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

28. Kiểm tra va đập Impact Test

-

BS EN 71-1: 2014+A1: 2018

Clause 8.7, 4.5, 4.6, 4.10.2, 4.14.2, 4.22,

4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13

29.

Đồ chơi trẻ em Toys

Thử cạnh sắc Sharpness test of edges Test

-

BS EN 71-1: 2014+A1: 2018 Clause 4.7, 8.11

TCVN 6238-1:2017 Clause 4.6, 5.8

ISO 8124-1: 2018 Clause 4.6, 5.8

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.6, 5.8 ST 2016 Part 1 Clause 4.6, 5.8 SOR 2011-17

Clause 8, M002

30. Thử đầu nhọn Sharpness test of points test

-

BS EN 71-1: 2014+A1: 2018 Clause 4.8, 8.12

TCVN 6238-1:2017 Clause 4.7, 5.9

ISO 8124-1: 2018 Clause 4.7, 5.9

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.7, 5.9 ST 2016 Part 1 Clause 4.7, 5.9

M003

31. Kiểm tra quy cách của túi đựng đồ chơi Toy bags

- EN 71-

1:2014+A1:2018 Clause 4.4

Page 12: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

32.

Đồ chơi trẻ em

Toys

Kiểm tra cạnh sắc thủy tinh Glass

- EN 71-

1:2014+A1:2018 Clause 4.5, 5.7

33. Kiểm tra thành phần chuyển động Parts moving against each other

- BS EN 71-1:

2014+A1: 2018 Clause 4.10, 8.18

34. Kiểm tra quả banh nhỏ Small Balls

-

BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018

Clause 4.22 & 5.10, 8.32

TCVN 6238-17 Clause 4.5.2, 5.4 ISO 8124-1:2018 Clause 4.5.2, 5.4

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.5.2, 5.4 ST 2016 Part 1

Clause 4.5.2, 5.4

35. Kiểm tra yêu cầu chung General requirements

- BS EN 71-1: 2014 +

A1: 2018 Clause 5.1

36. Kiểm tra đồ chơi nhồi Soft-filled toys and soft-filled parts of a toy

- BS EN 71-1: 2014 +

A1: 2018 Clause 5.2

37. Kiểm tra độ dày màng nhựa Plastic sheeting

- BS EN 71-1: 2014 +

A1: 2018 Clause 5.3

Page 13: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

38.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra dây trong đồ chơi trẻ em Cords& chains and electrical cables in toys

- -

BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018

Clause 5.4, 8.20, 8.36, 8.38, 8.39, 8.40

TCVN 6238-17 Clause 5.11, 4.11

(Except clause 4.11.7, 5.11.3)

ISO 8124-1: 2018 Clause 5.11, 4.11

AS NZS 8124-1:2016 Clause 5.11, 4.11

ST 2016 Part 1 Clause 4.11, 5.11

39. Kiểm tra sợi Toys comprising monofilament fibers

- BS EN 71-1: 2014 +

A1: 2018 Clause 5.9

40. Kiểm tra hình nhân nhỏ Play figures

-

BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018

Clause 5.11, 8.16, 8.33

TCVN 6238-17 Clause 4.5.4, 5.6 ISO 8124-1:2018 Clause 4.5.4, 5.6

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.5.4, 5.6 ST 2016 Part 1

Clause 4.5.4, 5.6

Page 14: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

41.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra dây sử dụng xung quanh cổ khi chơi Straps intended to be worn fully or partially around the neck

-

BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018

Clause 5.14, 8.38 ISO 8124-1: 2018 Clause 4.33, 5.11.3

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.33, 5.11.3

ST 2016 Part 1 Clause 4.11, 5.11

42. Kiểm tra thông tin sản phẩm Packaging

-

BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 6

TCVN 6238-17 Annex A, C, D, E ISO 8124-1: 2018

Clause 6 AS NZS 8124-1:2016

Clause 6 ST 2016 Part 1

Clause 6

43. Kiểm tra thông tin trên sản phẩm Warning, marking and instruction for use

-

BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 7

TCVN 6238-17 Annex B

ISO 8124-1: 2018 Clause 7

AS NZS 8124-1:2016 Clause 7

ST 2016 Part 1 Clause 7

Page 15: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

44.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra dây và thanh kim loại Metal wires and rods

-

BS EN 71-1: 2014 + A1:2018

Clause 4.8, 8.13 TCVN 6238-1:2017 Clause 4.9, 5.24.8 ISO 8124-1:2018 Clause 4.9, 5.24.8

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.9, 5.24.8

ST 2016-Part 1 Clause 4.9, 5.22.8

45. Thử độ thăng bằng và quá tải Stability and overload requirements

-

ASTM F963-17 Clause 4.15

BS EN 71-1: 2014 + A1:2018

Clause 8.23, 4.15 TCVN 6238-1:2017 Clause 4.15&5.12 ISO 8124-1:2018 Clause 4.15&5.12

AS NZS 8124-1:2016 Clause 4.15&5.12

ST 2016-Part 1 Clause 4.15, 5.12

Page 16: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

46.

Đồ chơi trẻ em Toys

Xác định độ dày của các màng nhựa và tấm nhựa Measuring of thickness of plastic sheeting Test

-

BS EN 71-1: 2014 + A1:2018

Clause 8.25, 4.3, 5.3 & 6

TCVN 6238-1:2017 Clause 5.10, 4.10 ISO 8124-1: 2018 Clause 5.10, 4.10

AS NZS 8124-1:2016 Clause 5.10, 4.10

ST 2016-Part 1 Clause 5.10, 4.10

M03

47. Kiểm tra hình dáng và kích thước của đồ chơi Shape and size of certain toy Test

-

BS EN 71-1: 2014 + A1:2018

Clause 5.8, 8.16 TCVN 6238-1:2017

Clause 4.5, 5.3 ISO 8124-1: 2018

Clause 4.5, 5.3 AS NZS 8124-1:2016

Clause 4.5, 5.3 ST 2016-Part 1 Clause 4.5, 5.3

Page 17: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

48.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra cường độ âm thanh Sounding test

-

ASTM F963-17 Clause 8.20

BS EN 71-1:2014+ A1:2018

Clause 8.28 ST 2016 Part 1

Clause 5.23 M04

TCVN 6238-1:2017 Clause 5.25

ISO 8124-1: 2018 Clause 5.25

AS/NZS 8124-1:2016 Clause 5.25

49. Kiểm tra nam châm Magnet test

-

ASTM F963-17 Clause 8.25

EN 71-1:2014 + A1:2018

Clause 8.34, 8.35 ST 2016 Part 1

Clause 5.24, 5.25, 5.26, 5.27

TCVN 6238-1:2017 Clause 5.31, 5.32,

5.33, 5.34 ISO 8124-1: 2018 Clause 5.31, 5.32,

5.33, 5.34 AS/ NZS 8124-

1:2016 Clause 4.31, 5.31, 5.32, 5.33, 5.34

Page 18: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

50.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra động năng của đồ chơi có chức năng bắn hoặc phóng ra Projectile test

-

BS EN 71-1: 2014 + A1:2018

Clause 8.42, 8.43 ST 2016 Part 1

Clause 5.28, 5.29 TCVN 6238-1:2017 Clause 4.18, 5.15, 5.35. 5.36, 5.37 (Except clause 4.18.4.1, 5.20)

ISO 8124-1: 2018 Clause 4.18, 5.15, 5.35. 5.36, 5.37 (Except clause 4.18.4.1, 5.20) AS/ NZS 8124-

1:2016 Clause 4.18, 5.15,

5.35. 5.36, 5.37 (Except clause 4.18.4.1, 5.20)

51. Kiểm tra mối nguy của sản phẩm khi sử dụng đúng chức năng Normal Use

-

ISO 8124-1:2018 Clause 4.1

AS/ NZS 8124-1:2016

Clause 4.1 TCVN 6238-17

Clause 4.1 ST 2016 Part 1

Clause 4.1

Page 19: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

52.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra mối nguy của sản phẩm khi sử dụng sai mục đích Reasonably foreseeable abuse

-

TCVN 6238-17 Clause 4.2, 5.24 (Except clause

5.24.4) ISO 8124-1:2018 Clause 4.2, 5.24 (Except clause

5.24.4) AS/ NZS 8124-

1:2016 Clause 4.2, 5.24 (Except clause

5.24.4) ST 2016- Part 1

Clause 4.2 M01.1

53. Kiểm tra lò xo Spring

-

TCVN 6238-17 Clause 4.14

ISO 8124-1:2018 Clause 4.14

AS/ NZS 8124-1:2016

Clause 4.14 ST 2016 Part 1

Clause 4.14

54. Kiểm tra va đập mặt nạ Impact test for toys that cover the face

-

TCVN 6238-17 Clause 5.14

ISO 8124-1: 2018 Clause 5.14

AS/ NZS 8124-1:2016

Clause 5.14 ST 2016 Part 1

Clause 5.14

Page 20: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

55.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra đồ chơi giành cho trẻ em dưới 18 tháng. Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less.

- 16 CFR 1500.51

56.

Kiểm tra đồ chơi giành cho trẻ em trên 18 tháng nhưng dưới 36 tháng. Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age.

- 16 CFR 1500.52

57.

Kiểm tra đồ chơi giành cho trẻ em trên 36 tháng nhưng dưới 96 tháng. Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age.

- 16 CFR 1500.53

58. Kiểm tra mối nguy trên vật liệu nhựa Plastic edges

- SOR 2011-17

Clause 10

59. Kiểm tra mối nguy trên vật liệu gỗ Wood

- SOR 2011-17

Clause 11

60. Kiểm tra mối nguy trên vật liệu thủy tinh Glass

- SOR 2011-17

Clause 12

61. Kiểm tra cháy để tìm chất cellulose nitrate Celluloid or cellulose nitrate

- SOR 2011-17

Clause 21

62. Kiểm tra đinh ốc Fastenings

- SOR 2011-17

Clause 28

63. Kiểm tra mối nguy trên mắt và mũi Eyes and noses

- SOR 2011-17

Clause 31, M004

64. Kiểm tra mối nguy của hạt trong mũi Plant seeds — noise

- SOR 2011-17

Clause 35

Page 21: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hàng đồ cứng ... · Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Assembly EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG

LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21 / 21

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

65.

Đồ chơi trẻ em Toys

Kiểm tra mối nguy hạt trong vật liệu nhồi Plant seeds — stuffing material

- SOR 2011-17

Clause 36

66. Kiểm tra độ bền tay nắm Shaft-like handles

- SOR 2011-17

Clause 37

67. Kiểm tra chiều dài của dây thun Length or extensibility

- SOR 2011-17

Clause 41

68. Kiểm tra khả năng bắt lửa của đồ chơi Flammability of toy

- Method F02

SOR 2011-17 Clause 32, 33, 34

69. Kiểm tra chất lượng đồ chơi khi giặt Washable Toy

-

BS EN 71-1: 2014 + A1:2018

Clause 5.1 TCVN 6238-17

Clause 5.23 ISO 8124-1: 2018

Clause 5.23 AS NZS 8124-1:2016

Clause 5.23 ST 2016 Part 1

Clause 5.21 Chú thích/ Notes:

- ASTM: The American Society for Testing and Materials - EN: European Standard - BS: British Standard - ST: The Japan Toy Association - SOR: Toys regulation (Canada standard) - ISO: International standard organization - CFR: The Code of Federal Regulations - AS/NZS: Australian/New Zealand Standard