19
Tiết diện cột 1 Tiết diện cột 2 Tiết diện cột 3 b//OX -cm b//OX -cm 50 50 20 40 33 45 33 Story Frame Loadcase Location Step type P V2 TÇng Column Outputcase m Text Ton Ton TUM2 C15 THBAO MIN 0 -22.51 -21.29 TUM2 C15 THBAO MIN 0.2 -21.56 -21.29 TUM2 C15 THBAO MIN 0.4 -20.61 -21.29 TUM1 C15 THBAO MIN 0 -58.74 -9.15 TUM1 C15 THBAO MIN 0.6 -57.6 -9.15 TUM1 C15 THBAO MIN 1.2 -56.46 -9.15 TUM1A C15 THBAO MIN 0 -60.61 -9.15 TUM1A C15 THBAO MIN 0.6 -59.68 -9.15 TUM1A C15 THBAO MIN 1.2 -58.74 -9.15 TANG MAI C15 THBAO MIN 0 -32.22 -3.16 TANG MAI C15 THBAO MIN 1.85 -31.67 -3.16 TANG MAI C15 THBAO MIN 3.7 -31.11 -3.16 STORY8 C15 THBAO MIN 0 -48.3 -5.5 STORY8 C15 THBAO MIN 1.55 -47.83 -5.5 STORY8 C15 THBAO MIN 3.1 -47.37 -5.5 STORY7 C15 THBAO MIN 0 -65.97 -5.38 STORY7 C15 THBAO MIN 1.55 -65.51 -5.38 STORY7 C15 THBAO MIN 3.1 -65.04 -5.38 STORY6 C15 THBAO MIN 0 -84.22 -5.9 STORY6 C15 THBAO MIN 1.55 -83.75 -5.9 STORY6 C15 THBAO MIN 3.1 -83.29 -5.9 STORY5 C15 THBAO MIN 0 -104.6 -6.5 THIẾT KẾ CỐT THÉP CỘT CHỊU NÉN LỆCH T TCVN356-2005 Tiết di 4 b//OX - cm h//OY - cm h//OY - cm h//OY - cm b//OX - cm Số liệu Sap 2000 or Etab . Mô men M2 quay quanh trục OX có (My). Mô men M3 quay quanh trục OY có phương tác dụ

Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Embed Size (px)

DESCRIPTION

HƯỚNG DẪN TÍNH TOÁN CÔT THEO COT

Citation preview

Page 1: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Tiết diện cột 1 Tiết diện cột 2 Tiết diện cột 3 Tiết diện cột 4

h//OY - cm b//OX -cm h//OY - cm b//OX -cm

50 50 20 40 33 45 33 25

Story Frame Loadcase Location Step type P V2 V3

TÇng Column Outputcase m Text Ton Ton Ton

TUM2 C15 THBAO MIN 0 -22.51 -21.29 -12.85

TUM2 C15 THBAO MIN 0.2 -21.56 -21.29 -12.85

TUM2 C15 THBAO MIN 0.4 -20.61 -21.29 -12.85

TUM1 C15 THBAO MIN 0 -58.74 -9.15 -5.44

TUM1 C15 THBAO MIN 0.6 -57.6 -9.15 -5.44

TUM1 C15 THBAO MIN 1.2 -56.46 -9.15 -5.44

TUM1A C15 THBAO MIN 0 -60.61 -9.15 -5.44

TUM1A C15 THBAO MIN 0.6 -59.68 -9.15 -5.44

TUM1A C15 THBAO MIN 1.2 -58.74 -9.15 -5.44

TANG MAI C15 THBAO MIN 0 -32.22 -3.16 -1.99

TANG MAI C15 THBAO MIN 1.85 -31.67 -3.16 -1.99

TANG MAI C15 THBAO MIN 3.7 -31.11 -3.16 -1.99

STORY8 C15 THBAO MIN 0 -48.3 -5.5 -2.51

STORY8 C15 THBAO MIN 1.55 -47.83 -5.5 -2.51

STORY8 C15 THBAO MIN 3.1 -47.37 -5.5 -2.51

STORY7 C15 THBAO MIN 0 -65.97 -5.38 -2.51

STORY7 C15 THBAO MIN 1.55 -65.51 -5.38 -2.51

STORY7 C15 THBAO MIN 3.1 -65.04 -5.38 -2.51

STORY6 C15 THBAO MIN 0 -84.22 -5.9 -2.64

STORY6 C15 THBAO MIN 1.55 -83.75 -5.9 -2.64

STORY6 C15 THBAO MIN 3.1 -83.29 -5.9 -2.64

STORY5 C15 THBAO MIN 0 -104.6 -6.5 -3.17

THIẾT KẾ CỐT THÉP CỘT CHỊU NÉN LỆCH TÂM PHẲNG - 2 PHƯƠNG - TCVN356-2005

b//OX -cm

h//OY - cm

b//OX -cm

h//OY - cm

Số liệu Sap 2000 or Etab . Mô men M2 quay quanh trục OX có phương tác dụng là phương OY (My). Mô men M3 quay quanh trục OY có phương tác dụng là phương OX ( Mx)

Page 2: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

STORY5 C15 THBAO MIN 1.55 -104.14 -6.5 -3.17

STORY5 C15 THBAO MIN 3.1 -103.67 -6.5 -3.17

STORY4 C15 THBAO MIN 0 -125.8 -5.94 -3.14

STORY4 C15 THBAO MIN 1.55 -125.33 -5.94 -3.14

STORY4 C15 THBAO MIN 3.1 -124.87 -5.94 -3.14

STORY3 C15 THBAO MIN 0 -147.92 -6.03 -3.48

STORY3 C15 THBAO MIN 1.55 -147.34 -6.03 -3.48

STORY3 C15 THBAO MIN 3.1 -146.76 -6.03 -3.48

STORY2 C15 THBAO MIN 0 -171.49 -6.16 -3.13

STORY2 C15 THBAO MIN 1.85 -170.8 -6.16 -3.13

STORY2 C15 THBAO MIN 3.7 -170.11 -6.16 -3.13

STORY1 C15 THBAO MIN 0 -195.47 -6.15 -2.84

STORY1 C15 THBAO MIN 1.25 -195 -6.15 -2.84

STORY1 C15 THBAO MIN 2.5 -194.53 -6.15 -2.84

Page 3: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Số liệu thép Số liệu BTCT

Tiết diện cột 5 Tiết diện cột 6 Mác Mác

AIII 3650 2000000 300 130

65 35 30 20

Néi lùc tÝnh to¸n Sè liÖu Bª t«ng cét

T M2=My M3=Mx N Mx My b h

Ton-m Ton-m Ton-m Ton Ton-m Ton-m cm cm

-1.907 -22.358 -35.45 22.51 35.45 22.36 50 50 300-1.907 -2.762 -2.988 21.56 2.988 2.762 50 50 300-1.907 -16.621 -30.951 20.61 30.95 16.62 50 50 300

-1.85 -7.345 -11.959 58.74 11.96 7.345 50 50 300-1.85 -2.1 -5.616 57.6 5.616 2.1 50 50 300-1.85 -10.34 -23.017 56.46 23.02 10.34 50 50 300-1.85 -23.674 -39.413 60.61 39.41 23.67 50 50 300-1.85 -15.509 -25.686 59.68 25.69 15.51 50 50 300-1.85 -7.345 -11.959 58.74 11.96 7.345 50 50 300-0.45 -4.301 -6.963 32.22 6.963 4.301 30 40 300-0.45 -0.626 -1.121 31.67 1.121 0.626 30 40 300-0.45 -0.272 -1.855 31.11 1.855 0.272 30 40 300

-0.525 -4.45 -9.446 48.3 9.446 4.45 30 40 300-0.525 -0.563 -0.919 47.83 0.919 0.563 30 40 300-0.525 -0.937 -1.229 47.37 1.229 0.937 30 40 300-0.568 -4.429 -9.484 65.97 9.484 4.429 30 40 300-0.568 -0.544 -1.146 65.51 1.146 0.544 30 40 300-0.568 -1.381 -2.125 65.04 2.125 1.381 30 40 300-0.631 -4.751 -10.369 84.22 10.37 4.751 30 40 300-0.631 -0.658 -1.227 83.75 1.227 0.658 30 40 300-0.631 -1.832 -2.955 83.29 2.955 1.832 30 40 300-0.721 -5.691 -11.65 104.6 11.65 5.691 30 40 300

THIẾT KẾ CỐT THÉP CỘT CHỊU NÉN LỆCH TÂM PHẲNG - 2 PHƯƠNG -

Ra=Ra' (kg/cm2

)

Ea (kg/cm2)

Rb kg/cm2

b//OX -cm

h//OY - cm

b//OX -cm

h//OY - cm

Cột nhà nhiều tầng nhiều nhịp ( số nhịp >= 3) - Toàn khối

Số liệu Sap 2000 or Etab . Mô men M2 quay quanh trục OX có phương tác dụng là phương OY (My). Mô men M3 quay quanh trục OY có phương tác dụng là phương OX ( Mx)

KÝch th íc cột : bIIOX,hIIOY

M¸c bª t«ng

Page 4: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

-0.721 -0.783 -1.569 104.1 1.569 0.783 30 40 300-0.721 -2.42 -3.833 103.7 3.833 2.42 30 40 300-0.672 -5.634 -10.727 125.8 10.73 5.634 30 40 300-0.672 -0.774 -1.522 125.3 1.522 0.774 30 40 300-0.672 -2.323 -3.406 124.9 3.406 2.323 30 40 300

-0.61 -6.25 -10.353 147.9 10.35 6.25 30 50 300-0.61 -0.859 -1.048 147.3 1.048 0.859 30 50 300-0.61 -2.312 -2.734 146.8 2.734 2.312 30 50 300

-0.741 -6.683 -13.484 171.5 13.48 6.683 30 50 300-0.741 -0.897 -2.09 170.8 2.09 0.897 30 50 300-0.741 -3.472 -5.06 170.1 5.06 3.472 30 50 300

-0.38 -4.611 -10.678 195.5 10.68 4.611 30 50 300-0.38 -1.055 -2.996 195 2.996 1.055 30 50 300-0.38 -1.668 0.393 194.5 0.393 1.668 30 50 300

Page 5: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Số liệu BTCT

10 290000

m1 = 0.7 Cột một dầu ngàm và 1 đầu khớp m2 = 0.7

Sè liÖu Bª t«ng cét Sè liÖu cèt thÐp cét

Rb Eb Rbtt Rs Rsc Lcétm

kg/cm2 kg/cm2 kg/cm2 kg/cm2 kg/cm2 m

130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 0.9 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 0.9 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 0.9 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 1.2 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 1.2 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 1.2 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 1.2 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 1.2 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 1.2 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 4.5 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 4.5 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 4.5 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7

Rk kg/cm2

Eb kg/cm2

xr M¸c thÐp

Page 6: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3.6 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 4.2 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 4.2 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 4.2 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3 0.7130 290000 0.58 130 AIII 3650 3650 3 0.7

Page 7: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Kết quả thép chịu mô men Mx

Nhắc nhởAs=As' As+As'

m% Nhắc nhở Nhắc nhở

cm2 chọn (cm2)Đ.biệt 21.2 42.4 1.7 3 Hợp lý Đ.biệtĐ.biệt -0.91 12.5 0.5 3 Hợp lý Đ.biệtĐ.biệt 18.38 36.76 1.47 3 Hợp lý Đ.biệtĐ.biệt 0.14 12.5 0.5 3 Hợp lý Đ.biệtĐ.biệt -4.04 12.5 0.5 3 Hợp lý Đ.biệtĐ.biệt 8.03 16.06 0.64 3 Hợp lý Đ.biệtĐ.biệt 18.69 37.38 1.5 3 Hợp lý Đ.biệtĐ.biệt 9.42 18.84 0.75 3 Hợp lý Đ.biệtĐ.biệt 0.14 12.5 0.5 3 Hợp lý Đ.biệtL.T.T 3.97 7.94 0.66 3 Hợp lý L.T.TL.T.T -2.98 6 0.5 3 Hợp lý L.T.TĐ.biệt -2.04 6 0.5 3 Hợp lý Đ.biệtL.T.T 5.62 11.24 0.94 3 Hợp lý L.T.TL.T.T -4.58 6 0.5 3 Hợp lý L.T.TL.T.T -4.18 6 0.5 3 Hợp lý L.T.TL.T.T 5.07 10.14 0.85 3 Hợp lý L.T.TL.T.T -5.11 6 0.5 3 Hợp lý L.T.TL.T.T -3.9 6 0.5 3 Hợp lý L.T.TL.T bé 5.85 11.7 0.98 3 Hợp lý L.T béL.T bé -8.59 6 0.5 3 Hợp lý L.T béL.T bé -5.88 6 0.5 3 Hợp lý L.T béL.T bé 10.37 20.74 1.73 3 Hợp lý L.T bé

mmax%

Page 8: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

L.T bé -5.33 6 0.5 3 Hợp lý L.T béL.T bé -1.9 6 0.5 3 Hợp lý L.T béL.T bé 11.98 23.96 2 3 Hợp lý L.T béL.T bé -2.47 6 0.5 3 Hợp lý L.T béL.T bé 0.22 6 0.5 3 Hợp lý L.T béL.T bé 9.09 18.18 1.21 3 Hợp lý L.T béL.T bé -4.95 7.5 0.5 3 Hợp lý L.T béL.T bé -3.31 7.5 0.5 3 Hợp lý L.T béL.T bé 18.06 36.12 2.41 3 Hợp lý L.T béL.T bé -0.72 7.5 0.5 3 Hợp lý L.T béL.T bé 3.82 7.64 0.51 3 Hợp lý L.T béL.T bé 15.21 30.42 2.03 3 Hợp lý L.T béL.T bé 3.55 7.5 0.5 3 Hợp lý L.T béL.T bé 2.1 7.5 0.5 3 Hợp lý L.T bé

Page 9: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Kết quả thép chịu mô men My

As=As' As+As'm% Nhắc nhở m%

cm2 chọn (cm2)12.23 24.46 0.98 3 Hợp lý 66.86 2.67 6-1.06 12.5 0.5 3 Hợp lý 25 1 68.56 17.12 0.68 3 Hợp lý 53.88 2.16 6-3.02 12.5 0.5 3 Hợp lý 25 1 6-6.45 12.5 0.5 3 Hợp lý 25 1 6-0.65 12.5 0.5 3 Hợp lý 28.56 1.14 67.91 15.82 0.63 3 Hợp lý 53.2 2.13 62.45 12.5 0.5 3 Hợp lý 31.34 1.25 6-3.02 12.5 0.5 3 Hợp lý 25 1 6-0.58 6 0.5 3 Hợp lý 13.94 1.16 6-3.77 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 6-3.9 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 6

-1.79 6 0.5 3 Hợp lý 17.24 1.44 6-5.12 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 6-4.82 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 6-2.58 6 0.5 3 Hợp lý 16.14 1.35 6-5.73 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 6-5.27 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 6-4.9 6 0.5 3 Hợp lý 17.7 1.48 6

-9.15 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 6-8.49 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 6-1.21 6 0.5 3 Hợp lý 26.74 2.23 6

Tổng hợp kết qủa tính - bố trí cốt thép theo chu vi

mmax% As tổng (cm2)

mmax%

Page 10: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

-6.11 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 6-5.15 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 61.3 6 0.5 3 Hợp lý 29.96 2.5 6

-2.94 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 6-2.36 6 0.5 3 Hợp lý 12 1 6-2.05 7.5 0.5 3 Hợp lý 25.68 1.71 6-5.1 7.5 0.5 3 Hợp lý 15 1 6

-5.18 7.5 0.5 3 Hợp lý 15 1 61.62 7.5 0.5 3 Hợp lý 43.62 2.91 6-1.55 7.5 0.5 3 Hợp lý 15 1 6-1.18 7.5 0.5 3 Hợp lý 15.14 1.01 63.07 7.5 0.5 3 Hợp lý 37.92 2.53 6

2 7.5 0.5 3 Hợp lý 15 1 61.93 7.5 0.5 3 Hợp lý 15 1 6

Page 11: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Nhắc nhở

Hợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lý

Tổng hợp kết qủa tính - bố trí cốt thép theo chu vi

Page 12: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Hợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lýHợp lý

Page 13: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Story Column Load Loc P V2 V3 T M2TUM2 C15 THBAO MI 0 -17.81 -6.26 -1.08 -0.847 -0.624TUM2 C15 THBAO MI 0.2 -17.75 -6.26 -1.08 -0.847 -1.028TUM2 C15 THBAO MI 0.4 -17.69 -6.26 -1.08 -0.847 -1.432TUM1 C15 THBAO MI 0 -18.17 -6.26 -1.08 -0.847 0.138TUM1 C15 THBAO MI 0.6 -17.99 -6.26 -1.08 -0.847 0.516TUM1 C15 THBAO MI 1.2 -17.81 -6.26 -1.08 -0.847 -0.624TUM1A C15 THBAO MI 0 -18.53 -6.26 -1.08 -0.847 -1.153TUM1A C15 THBAO MI 0.6 -18.35 -6.26 -1.08 -0.847 -0.508TUM1A C15 THBAO MI 1.2 -18.17 -6.26 -1.08 -0.847 0.138TANG MAI C15 THBAO MI 0 -32.22 -3.16 -1.99 -0.45 -4.301TANG MAI C15 THBAO MI 1.85 -31.67 -3.16 -1.99 -0.45 -0.626TANG MAI C15 THBAO MI 3.7 -31.11 -3.16 -1.99 -0.45 -0.272STORY8 C15 THBAO MI 0 -48.3 -5.5 -2.51 -0.525 -4.45STORY8 C15 THBAO MI 1.55 -47.83 -5.5 -2.51 -0.525 -0.563STORY8 C15 THBAO MI 3.1 -47.37 -5.5 -2.51 -0.525 -0.937STORY7 C15 THBAO MI 0 -65.97 -5.38 -2.51 -0.568 -4.429STORY7 C15 THBAO MI 1.55 -65.51 -5.38 -2.51 -0.568 -0.544STORY7 C15 THBAO MI 3.1 -65.04 -5.38 -2.51 -0.568 -1.381STORY6 C15 THBAO MI 0 -84.22 -5.9 -2.64 -0.631 -4.751STORY6 C15 THBAO MI 1.55 -83.75 -5.9 -2.64 -0.631 -0.658STORY6 C15 THBAO MI 3.1 -83.29 -5.9 -2.64 -0.631 -1.832STORY5 C15 THBAO MI 0 -104.6 -6.5 -3.17 -0.721 -5.691STORY5 C15 THBAO MI 1.55 -104.14 -6.5 -3.17 -0.721 -0.783STORY5 C15 THBAO MI 3.1 -103.67 -6.5 -3.17 -0.721 -2.42STORY4 C15 THBAO MI 0 -125.8 -5.94 -3.14 -0.672 -5.634STORY4 C15 THBAO MI 1.55 -125.33 -5.94 -3.14 -0.672 -0.774STORY4 C15 THBAO MI 3.1 -124.87 -5.94 -3.14 -0.672 -2.323STORY3 C15 THBAO MI 0 -147.92 -6.03 -3.48 -0.61 -6.25STORY3 C15 THBAO MI 1.55 -147.34 -6.03 -3.48 -0.61 -0.859STORY3 C15 THBAO MI 3.1 -146.76 -6.03 -3.48 -0.61 -2.312STORY2 C15 THBAO MI 0 -171.49 -6.16 -3.13 -0.741 -6.683STORY2 C15 THBAO MI 1.85 -170.8 -6.16 -3.13 -0.741 -0.897STORY2 C15 THBAO MI 3.7 -170.11 -6.16 -3.13 -0.741 -3.472STORY1 C15 THBAO MI 0 -195.47 -6.15 -2.84 -0.38 -4.611STORY1 C15 THBAO MI 1.25 -195 -6.15 -2.84 -0.38 -1.055STORY1 C15 THBAO MI 2.5 -194.53 -6.15 -2.84 -0.38 -1.668

Page 14: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

M3-0.955-1.059-1.163-2.442-0.644-0.955

-9.95-6.196-2.442-6.963-1.121-1.855-9.446-0.919-1.229-9.484-1.146-2.125

-10.369-1.227-2.955-11.65-1.569-3.833

-10.727-1.522-3.406

-10.353-1.048-2.734

-13.484-2.09-5.06

-10.678-2.9960.393

Page 15: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Bang he so lien ket cotCột 2 đầu liên kết ngàmCột một dầu ngàm và 1 đầu khớpCột 1 đầu ngàm 1 đầu tự doCột nhà nhiều tầng nhiều nhịp ( số nhịp >= 3) - Toàn khốiCột nhà nhiều tầng nhiều nhịp ( số nhịp >= 3) - Lắp ghépCột nhà 1 tầng 1 nhịp - Trong mặt phẳng khungCột nhà 1 tầng nhiều nhịp - Trong mặt phẳng khungCột tầng 1 nhà 1 nhịp nhiều tầng toàn khốiCột các tầng trên nhà 1nhịp nhiều tầng toàn khốiCột tầng 1 nhà 1 nhịp nhiều tầng toàn khối có sàn lắp ghépCột các tầng trên nhà 1nhịp nhiều tầng toàn khối có sàn lắp ghépNhà nhiều tầng toàn khối có 2 nhịp và tổng kích thước 2 nhịp <1/3*Hnhà - cột tầng 1Nhà nhiều tầng toàn khối có 2 nhịp và tổng kích thước 2 nhịp <1/3*Hnhà - cột tầng trênCột nhà 1 tầng 1 nhịp - Vuông góc mặt phẳng khung và có giằng cộtCột nhà 1 tầng nhiều nhịp - Vuông góc mặt phẳng khung và có giằng cộtCột nhà 1 tầng 1 nhịp - Vuông góc mặt phẳng khung và không có giằng cộtCột nhà 1 tầng nhiều nhịp - Vuông góc mặt phẳng khung và không có giằng cộtCác trường hợp khác xem thêm trang 19 - Tính toán tiết diện cột BTCT

bang1bảng 2

Page 16: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Mác thép Ra (kg/cm2) Ea (kg/cm2) Mác BT0.5 AI 2250 2100000 2000.7 AII 2800 2100000 250

2 AIII 3650 2000000 3000.7 bang3 350

1 bang4 4001.5 4501.2 500

1 6001.25 7001.25 750

1.5 8000.85 bang5

1.0625 bang60.80.81.21.2

bảng 2

Page 17: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

Rn kg/cm2 Rk kg/cm2 Eb (kg/cm2) bang7 bang885 7.5 230000 15 15

115 9 270000 20 20130 10 290000 22 22145 10.5 300000 25 25170 12 325000 30 30195 13 345000 33 33220 14 360000 35 35250 14.5 375000 40 40275 15.5 390000 45 45300 16 395000 50 50330 16.5 400000 55 55

60 60bang6 65 65

70 7075 7580 8085 8590 9095 95

100 100105 105

Page 18: Tinh Thep Cot 2 Phuong Theo Tcvn356-2005

THIẾT KẾ CỐT THÉP CỘT CHỊU NÉN LỆCH TÂM - 2 PHƯƠNG

TIÊU CHUẨN : TCVN 356-2005

CÔNG TRÌNH : Nacimex

HẠNG MỤC : Nhà 17 tầng Cốt thép As=As' Thép chịu mô men Mx Thép chịu mô men My C.thép tổng theo chu vi

Story Frame Tổ hợp Location Step type N Mx My b h Rb Rs a=a' As+As'm%

a=a' As+As'm% m%

Tầng Column Combo m Text Ton Ton-m Ton-m cm cm kg/cm2 kg/cm2 cm cm2 cm cm2TUM2 C15 THBAO MIN 0 -22.51 -35.45 -22.36 50 50 300 130 AIII 3650 Đạt 5 Đ.biệt 42.4 1.7 3 Hợp lý 5 Đ.biệt 24.46 0.98 3 Hợp lý 66.86 2.67 6 Hợp lý

Ghi chú : Mô men M2 quay quanh trục 0X có phương tác dụng theo phương 0Y. Mô men M3 quay quanh trục 0Y có

phương tác dụng theo phương OX. bIIOX, hIIOY

Mác b.tông

Mác thép

Độ mảnh

Trạng thái

mmax%

Nhắc nhở

Trạng thái

mmax%

Nhắc nhở

As tổng (cm2)

mmax%

Nhắc nhở