11
5 1 bê tông 182.976 Cốt thép tấn 29.119 Cốt pha 829.34 Tháo cốt pha 829.34 2 bê tông 207.993 Cốt thép tấn 33.055 Cốt pha 936.807 Tháo cốt pha 936.807 3 bê tông 182.976 Cốt thép tấn 29.119 Cốt pha 829.34 Tháo cốt pha 829.34 7 1 bê tông 238.61 Cốt thép tấn 38.398 Cốt pha 1137.96 Tháo cốt pha 1137.96 2 bê tông 271.18 Cốt thép tấn 43.57 Cốt pha 1276.155 Tháo cốt pha 1276.155 3 bê tông 238.61 Cốt thép tấn 38.398 Cốt pha 1137.96 Tháo cốt pha 1137.96 Dầm sàn tầng hâm m 3 m 2 m 2 m 3 m 2 m 2 m 3 m 2 m 2 Dầm sàn tầng 1 m 3 m 2 m 2 m 3 m 2 m 2 m 3 m 2 m 2

Tiendo

Embed Size (px)

DESCRIPTION

nnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnn

Citation preview

Page 1: Tiendo

5

1

bê tông 182.976 2.56Cốt thép tấn 29.119 10.41

Cốt pha 829.34 0.23

Tháo cốt pha 829.34 0.023

2

bê tông 207.993 2.56Cốt thép tấn 33.055 10.41

Cốt pha 936.807 0.23

Tháo cốt pha 936.807 0.023

3

bê tông 182.976 2.56Cốt thép tấn 29.119 10.41

Cốt pha 829.34 0.23

Tháo cốt pha 829.34 0.023

7

1

bê tông 238.61 2.56Cốt thép tấn 38.398 10.41

Cốt pha 1137.96 0.23

Tháo cốt pha 1137.96 0.023

2

bê tông 271.18 2.56Cốt thép tấn 43.57 10.41

Cốt pha 1276.155 0.23

Tháo cốt pha 1276.155 0.023

3

bê tông 238.61 2.56Cốt thép tấn 38.398 10.41

Cốt pha 1137.96 0.23

Tháo cốt pha 1137.96 0.023

Dầm sàn tầng hâm

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

Dầm sàn tầng 1

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

Page 2: Tiendo

9

1

bê tông 238.61 2.56Cốt thép tấn 38.398 10.41

Cốt pha 1137.96 0.23

Tháo cốt pha 1137.96 0.023

2

bê tông 271.18 2.56Cốt thép tấn 43.57 10.41

Cốt pha 1276.155 0.23

Tháo cốt pha 1276.155 0.023

3

bê tông 238.61 2.56Cốt thép tấn 38.398 10.41

Cốt pha 1137.96 0.23

Tháo cốt pha 1137.96 0.023

Dầm sàn tầng 2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

Page 3: Tiendo

8

Page 4: Tiendo

468.41856 3 156.13952 52.046507303.12879 2 151.564395 75.782198

190.7482 2 95.3741 47.68705

19.07482 1 19.07482 19.07482

532.46208 3 177.48736 59.162453344.10255 2 172.051275 86.025638

215.46561 2 107.732805 53.866403

21.546561 1 21.546561 21.546561

468.41856 3 156.13952 52.046507303.12879 2 151.564395 75.782198

190.7482 2 95.3741 47.68705

19.07482 1 19.07482 19.07482

610.8416 5 122.16832 24.433664399.72318 4 99.930795 24.982699

261.7308 4 65.4327 16.358175

26.17308 1 26.17308 26.17308

694.2208 5 138.84416 27.768832453.5637 4 113.390925 28.347731

293.51565 4 73.3789125 18.344728

29.351565 1 29.351565 29.351565

610.8416 5 122.16832 24.433664399.72318 4 99.930795 24.982699

261.7308 4 65.4327 16.358175

26.17308 0.5 52.34616 104.69232

Page 5: Tiendo

610.8416 5 122.16832 24.433664399.72318 4 99.930795 24.982699

261.7308 4 65.4327 16.358175

26.17308 0.5 52.34616 104.69232

694.2208 5 138.84416 27.768832453.5637 4 113.390925 28.347731

293.51565 4 73.3789125 18.344728

29.351565 0.5 58.70313 117.40626

610.8416 5 122.16832 24.433664399.72318 4 99.930795 24.982699

261.7308 4 65.4327 16.358175

26.17308 0.5 52.34616 104.69232

Page 6: Tiendo

đợt Cấu kiện Phân đoạn Công tác Đơn vị Khối lượng Định mức Sức công Thời gian

1 Móng

1

bê tông 188.16 0.85 159.936 1Cốt thép tấn 18.816 8.34 156.92544 2

Cốt pha 143.36 0.297 42.57792 1

Tháo cốt pha 143.36 0.059 8.45824 1

2

bê tông 215.04 0.85 182.784 1Cốt thép tấn 21.504 8.34 179.34336 2

Cốt pha 162.56 0.297 48.28032 1

Tháo cốt pha 162.56 0.059 9.59104 1

3

bê tông 188.16 0.85 159.936 1Cốt thép tấn 18.816 8.34 156.92544 2

Cốt pha 143.36 0.297 42.57792 0.5

Tháo cốt pha 143.36 0.059 8.45824 1

2

1

bê tông 70.56 3.22 227.2032 1Cốt thép tấn 7.056 14.12 99.63072 1

Cốt pha 473.76 0.228 108.01728 1

Tháo cốt pha 473.76 0.057 27.00432 1

2

bê tông 80.64 3.22 259.6608 1Cốt thép tấn 8.064 14.12 113.86368 1

Cốt pha 540.96 0.228 123.33888 1

Tháo cốt pha 540.96 0.057 30.83472 1

3

bê tông 70.56 3.22 227.2032 1Cốt thép tấn 7.056 14.12 99.63072 1

Cốt pha 473.76 0.228 108.01728 1

Tháo cốt pha 473.76 0.057 27.00432 1

3

1

bê tông 70.56 3.22 227.2032 1Cốt thép tấn 7.056 14.12 99.63072 1

Cốt pha 473.76 0.228 108.01728 1

Tháo cốt pha 473.76 0.057 27.00432 1

2

bê tông 80.64 3.22 259.6608 1Cốt thép tấn 8.064 14.12 113.86368 1

Cốt pha 540.96 0.228 123.33888 1

Tháo cốt pha 540.96 0.057 30.83472 1

3

bê tông 70.56 3.22 227.2032 1Cốt thép tấn 7.056 14.12 99.63072 1

Cốt pha 473.76 0.228 108.01728 1

Tháo cốt pha 473.76 0.057 27.00432 3

4 Cột tầng hâm

1

bê tông 35.64 3.81 135.7884 1Cốt thép tấn 7.128 10.19 72.63432 1

Cốt pha 237.6 0.306 72.7056 1

Tháo cốt pha 237.6 0.077 18.2952 1

2

bê tông 40.095 3.81 152.76195 1Cốt thép tấn 8.019 10.19 81.71361 1

Cốt pha 267.3 0.306 81.7938 1

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

Tường tầng hâm (h=2.8m)

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

Tường tầng hâm (h=2.8m)

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

Page 7: Tiendo

4 Cột tầng hâm 2

Tháo cốt pha 267.3 0.077 20.5821 1

3

bê tông 35.64 3.81 135.7884 1Cốt thép tấn 7.128 10.19 72.63432 1

Cốt pha 237.6 0.306 72.7056 1

Tháo cốt pha 237.6 0.077 18.2952 0.5

5

1

bê tông 182.976 2.56 468.41856 1Cốt thép tấn 29.119 10.41 303.12879 2

Cốt pha 829.34 0.23 190.7482 2

Tháo cốt pha 829.34 0.023 19.07482 1

2

bê tông 207.993 2.56 532.46208 2Cốt thép tấn 33.055 10.41 344.10255 2

Cốt pha 936.807 0.23 215.46561 2

Tháo cốt pha 936.807 0.023 21.546561 1

3

bê tông 182.976 2.56 468.41856 1Cốt thép tấn 29.119 10.41 303.12879 2

Cốt pha 829.34 0.23 190.7482 2

Tháo cốt pha 829.34 0.023 19.07482 1

6 Cột tầng 1

1

bê tông 33.048 3.81 125.91288 1Cốt thép tấn 6.6096 10.19 67.351824 1

Cốt pha 220.32 0.306 67.41792 1

Tháo cốt pha 220.32 0.077 16.96464 1

2

bê tông 37.179 3.81 141.65199 1Cốt thép tấn 7.4358 10.19 75.770802 1

Cốt pha 247.86 0.306 75.84516 1

Tháo cốt pha 247.86 0.077 19.08522 1

3

bê tông 33.048 3.81 125.91288 1Cốt thép tấn 6.6096 10.19 67.351824 1

Cốt pha 220.32 0.306 67.41792 1

Tháo cốt pha 220.32 0.077 16.96464 1

7

1

bê tông 238.61 2.56 610.8416 2Cốt thép tấn 38.398 10.41 399.72318 4

Cốt pha 1137.96 0.23 261.7308 4

Tháo cốt pha 1137.96 0.023 26.17308 2

2

bê tông 271.18 2.56 694.2208 2Cốt thép tấn 43.57 10.41 453.5637 4

Cốt pha 1276.155 0.23 293.51565 4

Tháo cốt pha 1276.155 0.023 29.351565 3

3

bê tông 238.61 2.56 610.8416 1Cốt thép tấn 38.398 10.41 399.72318 2

Cốt pha 1137.96 0.23 261.7308 2

Tháo cốt pha 1137.96 0.023 26.17308 0.5

8 Cột tầng 2

1

bê tông 33.048 3.81 125.91288 1Cốt thép tấn 6.6096 10.19 67.351824 2

m2

m3

m2

m2

Dầm sàn tầng hâm

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

Dầm sàn tầng 1

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

Page 8: Tiendo

8 Cột tầng 2

1Cốt pha 220.32 0.306 67.41792 1

Tháo cốt pha 220.32 0.077 16.96464 1

2

bê tông 37.179 3.81 141.65199 1Cốt thép tấn 7.4358 10.19 75.770802 1

Cốt pha 247.86 0.306 75.84516 2

Tháo cốt pha 247.86 0.077 19.08522 1

3

bê tông 33.048 3.81 125.91288 1Cốt thép tấn 6.6096 10.19 67.351824 2

Cốt pha 220.32 0.306 67.41792 1

Tháo cốt pha 220.32 0.077 16.96464 1

9

1

bê tông 238.61 2.56 610.8416 2Cốt thép tấn 38.398 10.41 399.72318 4

Cốt pha 1137.96 0.23 261.7308 2

Tháo cốt pha 1137.96 0.023 26.17308 1

2

bê tông 271.18 2.56 694.2208 2Cốt thép tấn 43.57 10.41 453.5637 4

Cốt pha 1276.155 0.23 293.51565 4

Tháo cốt pha 1276.155 0.023 29.351565 1

3

bê tông 238.61 2.56 610.8416 2Cốt thép tấn 38.398 10.41 399.72318 4

Cốt pha 1137.96 0.23 261.7308 4

Tháo cốt pha 1137.96 0.023 26.17308 2

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

Dầm sàn tầng 2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

m3

m2

m2

Page 9: Tiendo

Số CN/ngày CN cần Ca

159.936 159.936 1 159.93678.46272 78.46272 1 39.23136

42.57792 42.57792 1 42.57792

8.45824 8.45824 1 8.45824

182.784 182.784 1 182.78489.67168 89.67168 1 44.83584

48.28032 48.28032 1 48.28032

9.59104 9.59104 1 9.59104

159.936 159.936 1 159.93678.46272 78.46272 1 39.23136

85.15584 85.15584 1 170.3117

8.45824 8.45824 1 8.45824

227.2032 113.6016 2 227.203299.63072 99.63072 1 99.63072

108.01728 108.0173 1 108.0173

27.00432 27.00432 1 27.00432

259.6608 129.8304 2 259.6608113.86368 113.8637 1 113.8637

123.33888 123.3389 1 123.3389

30.83472 30.83472 1 30.83472

227.2032 113.6016 2 227.203299.63072 99.63072 1 99.63072

108.01728 108.0173 1 108.0173

27.00432 27.00432 1 27.00432

227.2032 113.6016 2 227.203299.63072 99.63072 1 99.63072

108.01728 108.0173 1 108.0173

27.00432 27.00432 1 27.00432

259.6608 129.8304 2 259.6608113.86368 113.8637 1 113.8637

123.33888 123.3389 1 123.3389

30.83472 30.83472 1 30.83472

227.2032 113.6016 2 227.203299.63072 99.63072 1 99.63072

108.01728 108.0173 1 108.0173

9.00144 9.00144 1 3.00048

135.7884 135.7884 1 135.788472.63432 72.63432 1 72.63432

72.7056 72.7056 1 72.7056

18.2952 18.2952 1 18.2952

152.76195 152.7619 1 152.761981.71361 81.71361 1 81.71361

81.7938 81.7938 1 81.7938

Page 10: Tiendo

20.5821 20.5821 1 20.5821

135.7884 135.7884 1 135.788472.63432 72.63432 1 72.63432

72.7056 72.7056 1 72.7056

36.5904 36.5904 1 73.1808

468.41856 234.2093 2 468.4186151.564395 151.5644 1 75.7822

95.3741 95.3741 1 47.68705

19.07482 19.07482 1 19.07482

266.23104 133.1155 2 133.1155172.051275 172.0513 1 86.02564

107.732805 107.7328 1 53.8664

21.546561 21.54656 1 21.54656

468.41856 234.2093 2 468.4186151.564395 151.5644 1 75.7822

95.3741 95.3741 1 47.68705

19.07482 19.07482 1 19.07482

125.91288 125.9129 1 125.912967.351824 67.35182 1 67.35182

67.41792 67.41792 1 67.41792

16.96464 16.96464 1 16.96464

141.65199 141.652 1 141.65275.770802 75.7708 1 75.7708

75.84516 75.84516 1 75.84516

19.08522 19.08522 1 19.08522

125.91288 125.9129 1 125.912967.351824 67.35182 1 67.35182

67.41792 67.41792 1 67.41792

16.96464 16.96464 1 16.96464

305.4208 152.7104 2 152.710499.930795 99.9308 1 24.9827

65.4327 65.4327 1 16.35818

13.08654 13.08654 1 6.54327

347.1104 173.5552 2 173.5552113.390925 113.3909 1 28.34773

73.3789125 73.37891 1 18.34473

9.783855 9.783855 1 3.261285

610.8416 610.8416 1 610.8416199.86159 199.8616 1 99.9308

130.8654 130.8654 1 65.4327

52.34616 52.34616 1 104.6923

125.91288 125.9129 1 125.912933.675912 33.67591 1 16.83796

Page 11: Tiendo

67.41792 67.41792 1 67.41792

16.96464 16.96464 1 16.96464

141.65199 141.652 1 141.65275.770802 75.7708 1 75.7708

37.92258 37.92258 1 18.96129

19.08522 19.08522 1 19.08522

125.91288 125.9129 1 125.912933.675912 33.67591 1 16.83796

67.41792 67.41792 1 67.41792

16.96464 16.96464 1 16.96464

305.4208 152.7104 2 152.710499.930795 99.9308 1 24.9827

130.8654 130.8654 1 65.4327

26.17308 26.17308 1 26.17308

347.1104 173.5552 2 173.5552113.390925 113.3909 1 28.34773

73.3789125 73.37891 1 18.34473

29.351565 29.35156 1 29.35156

305.4208 152.7104 2 152.710499.930795 99.9308 1 24.9827

65.4327 65.4327 1 16.35818

13.08654 13.08654 1 6.54327