26
I - THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BĂNG TẢI STT Tên băng Chiều rộng Năng suất Vận tốc tải băng vận chuyển dây băng ( mm ) ( T/h ) ( m/s ) 1 Băng tải 1/1 1200 800 1,9 2 Băng tải 1/2A 1200 800 2,0 3 Băng tải 1/2B 1200 800 2,0 4 Băng tải 2A,B 800 400 2,24 5 Băng tải 3A,B 800 400 2,2 6 Băng tải 4A,B 800 400 1,85 7 Băng tải 5/2B 1200 800 2,0 8 Băng tải 5/1 1200 800 2,39 9 Băng tải 6/1G 800 400 2,0 10 Băng tải 6/2B 800 400 2,0 11 Băng tải 6/3A,B 800 400 2,24 12 Băng tải 7 1200 800 2,0 13 Băng tải 8 1200 800 2,0 14 Băng tải 9 800 400 2,0 15 Băng tải 10 1200 800 2,0 16 Băng tải 11 800 400 2,0 17 M.Cấp 1+2lật to 1400/1200 400 0,25 18 Băng tải 5/2A Chưa lắp đặt 19 Băng tải 6/1B Chưa lắp đặt

Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

I - THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BĂNG TẢI

STT Tên băng Chiều rộng Năng suấttải băng vận chuyển

( mm ) ( T/h )

1 Băng tải 1/1 1200 8002 Băng tải 1/2A 1200 8003 Băng tải 1/2B 1200 8004 Băng tải 2A,B 800 4005 Băng tải 3A,B 800 4006 Băng tải 4A,B 800 4007 Băng tải 5/2B 1200 8008 Băng tải 5/1 1200 8009 Băng tải 6/1G 800 400

10 Băng tải 6/2B 800 40011 Băng tải 6/3A,B 800 40012 Băng tải 7 1200 80013 Băng tải 8 1200 80014 Băng tải 9 800 40015 Băng tải 10 1200 80016 Băng tải 11 800 40017 M.Cấp 1+2lật toa 1400/1200 400

18 Băng tải 5/2A Chưa lắp đặt19 Băng tải 6/1B Chưa lắp đặt

III - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE GẠT

B¶ng th«ng sè kü thuËt c¸c thiÕt bÞ Ph©n x ëng Cung cÊp nhiªn liÖu

Page 2: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

1 - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE GẠT T - 130

TT NỘI DUNG

1 Trọng lượng của xe : 14030 kg ( chưa có cơ cấu ben2 Chiều dài xe : 4393 mm3 Chiều rộng xe : 2475 mm4 Chiều cao xe : 3087 mm5 Khoảng sáng gầm xe : 407 mm6 Khoảng cách tâm 2 bánh dẫn hướng : 1880 mm7 áp suất trung bình tĩnh nén xuống đất : 0,59 KG/cm28 Công suất động cơ Điêzen: Mã lực ( kW ) : 160 ( 117 kW )9 Suất tiêu hao nhiên liệu: 180g/mã lực giờ, 245g/kW.h

10 Số vòng quay trục khuỷu ở công suất định mức : 1250 v/f11 Số xi lanh : 4P12 Đường kính xi lanh: 145 mm13 Hành trình pít tông : 205 mm14 Tỷ số nén : 1415 Thể tích buồng đốt : 13,53 lít16 Thứ tự nổ : 1 - 3 - 4 - 217 Tua bin máy nén khí TKP - 11 - H18 Vòng quay rô to cực đại : 42000 v/f19 Tỷ số tăng áp suất khí nạp : 1,4 lít20 Lưu lượng không khí : 0,18kG/s21 áp suất dầu bôi trơn đầu vào : 1 - 3KG/cm2

22 Nhiệt độ cho phép của khí xả trước tua bin : 650 độ C

23 Công suất máy phát điện : 14V/1000W

24 ắc quy : 12V/75A.h

25 áp suất dầu định mức : 110 - 120 KG/cm2

Vận tốc tính toán và lực kéo không tính đến sự quay trượt

Số số tiếntruyền Nhanh Chậm

Page 3: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Tốc độ di Lực kéo Tốc độ di chuyển ( kg ) chuyển

( Km/h ) ( Km/h )I 4,40 7360 3,70

II 6,10 4980 5,13

III 8,87 3080 7,44

IV 12,20 1900 10,27

Page 4: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

I - THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BĂNG TẢI

Vận tốc Chiều dài băng Góc nghiêngdây băng Theo tâm Theo dây của băng

( m/s ) 2 tang băng ( độ )( mét ) ( mét )

1,9 180,9 187,6 16 độ2,0 13,95 13,95 0 độ2,0 10,6 10,6 0 độ2,24 115,6 116,5 1 độ 42'2,2 139,5 149,6 15 độ 44'1,85 248,5 254,5 0 độ2,0 201,0 208,4 15 độ 44'2,39 111,98 117,9 6 độ 40'2,0 191,57 196,44 15 độ2,0 49,19 51,4 15 độ2,24 146,37 152,8 17 độ 28'2,0 221,47 224,2 14 độ 30'2,0 353,35 360,2 15 độ2,0 26,9 29,2 0 độ 30'2,0 51,87 54,78 18 độ2,0 9,9 10,7 0 độ0,25 12,0 25,2x2 0 độ

III - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE GẠT

B¶ng th«ng sè kü thuËt c¸c thiÕt bÞ Ph©n x ëng Cung cÊp nhiªn liÖu

Page 5: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

1 - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE GẠT T - 130

Vận tốc tính toán và lực kéo không tính đến sự quay trượt

Số lùiTốc độ di Lực kéo

Page 6: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Lực kéo chuyển ( kg )( kg ) ( Km/h )

9000 3,56 9670

6160 4,90 6670

3870 7,14 4230

2490 9,90 2750

Page 7: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Trạm dẫn độngĐộng cơ điện Hộp giảm tốc

Loại động cơ Công suất Tốc độ Kiểu hộp giảm tốc( KW ) ( V/f )

BAO355M-6T1 160 1000 SDN - 630 - 45,12AO2-72-4T2 30 1500 KS1 - 400 - 28,42AO2-72-4T2 30 1500 KS1 - 400 - 28,42AO2-72-4T2 55 1500 KS1 -500 - 28,41BAO2-2809-4T 132 1500 SDN - 630 - 50,12AO2-82-4T 55 1500 KS1 - 1000 - 43,4 - 42TBVAO2-280-4T 132 1500 KS2 - 1300 - 43,4 - 42TAO2-280M-6T 110 1000 KS2 - 1300 - 28,42AO2-91-4T 55 1500 S2Y - 315N - 31,5AO2-91-4T 55 1500 S2Y - 315N - 31,5AO2-92-4T2 75 1000 KS2 - 1000 - 43,44AO2-92-4T2 75 1500 KS2 - 1000 - 43,44AO3-3559-6T3 132 1000 SDN - 630 - 504A182M-4T2 17 1500 KS1 - 300 - 27,5AO-282-4T2 75 1500 KS2 - 1000 - 43,44A1-182M-4T2 11 1500 KS1 - 300 - 27,5Ao2-72-8T2 17 730 KS1 - 500 - 14,42 và

PM - 500 - 31,6

B¶ng th«ng sè kü thuËt c¸c thiÕt bÞ Ph©n x ëng Cung cÊp nhiªn liÖu

Page 8: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

2 - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE GẠT T - 170

STT NỘI DUNG

1 Chiều dài xe : 4533 mm2 Chiều rộng xe : 2480 mm3 Chiều cao xe : 3180 mm4 Khoảng cách tâm hai bánh dẫn hướng : 1800 mm5 Khoảng cách cơ sở : 2517 mm6 Khoảng sáng gầm xe : 377 mm7 Chiều rộng xích : 500 mm8 Trọng lượng xe : 14960 kg ( chưa có cơ cấu ben )9 Đông cơ D - 180.111 - 110 Loại 04 có tua bin tăng áp11 Số lượng và phân bố xi lanh : 4P12 Đường kính xi lanh : 150 mm13 Hành trình pít tông: 205 mm14 Thứ tự làm việc của các xi lanh: 1 - 3 - 4 - 215 Công suất sử dụng kW ( Mã lực ) : 125 ( 170 )16 Suất tiêu hao nhiên liệu gam/kW.h ( gam/Mã lực giờ ): 218 ( 160 )17 Vòng quay định mức trục khuỷu : 1250 V/f18 áp suất dầu bôi trơn : 2 - 5 kG/cm219 Nhiệt độ chất lỏng làm mát : 65 - 85 độ C20 Máy nén khí kiểu Tua bin TKP 8,5 C21 Kiểu Tua bin : Trục hướng tâm

22 Kiểu máy nén : Ly tâm

23 Nhiệt độ khí trên đường vào tua bin : 650 độ C

24 Máy phát điện : 28V / 1000W

25 ắc quy : 12V / 182 A.h ( 02 bình )26 áp suất dầu trong hệ thống thủy lực 110 - 120 KG/cm2

Vận tốc tính toán và lực kéo không tính đến sự quay trượt

Số truyền số tiến

Page 9: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Chậm Nhanhtốc độ di Lực kéo Tốc độ di chuyển chuyển ( KN ) ( Km/h )( Km/h )

I 2,58 146 3,07

II 3,57 103 4,25

III 5,20 67 6,20

IV 8,70 35 10,40

Page 10: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Tang đầu băng Trạm căng băngTang chủ động Tang đổi hướng

Tỷ số truyền

45 120 - 160 - 200 120 - 80 - 10028 120 - 63 - 100 120 - 40 - 10028 120 - 63 - 100 120 - 40 - 10028 80 - 86 - 100Y 80 - 40 - 6050 100 - 125 - 160Y 100 - 68 - 80

43,4 80 - 100 - 140 80 - 60 - 6043,4 120 - 125 - 160 120 - 63 - 8028 120 - 125 - 160 120 - 63 - 80

31,5 80 - 80 - 100 80 - 40 - 6031,5 80 - 63 - 100 80 - 32 - 6043,4 80 - 100 - 140Y 80 - 50 - 6043,4 120 - 100 - 140 120 - 50 - 6050 120 - 160 - 200 120 - 80 - 100

27,5 80 - 63 - 100 80 - 32 - 6043,4 120 - 100 - 140 120 - 50 - 6027,5 80 - 63 - 100 80 - 32 - 5014,42 1400 - 100 - 14031,6

B¶ng th«ng sè kü thuËt c¸c thiÕt bÞ Ph©n x ëng Cung cÊp nhiªn liÖu

Page 11: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

2 - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE GẠT T - 170

Suất tiêu hao nhiên liệu gam/kW.h ( gam/Mã lực giờ ): 218 ( 160 )

Vận tốc tính toán và lực kéo không tính đến sự quay trượt

Số lùi

Page 12: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Tốc độ di chuyển Lực kéo ( Km/h )

( KN )

122 3,01

85 4,18

54 6,06

27 10,20

Page 13: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Trạm căng băng Kiểu căng Tang căng băng Tang đổi hướng băng

140 - 100 - T / 100 120 - 80 - 100 Đối trọng120 - 63 - 80 120 - 40 - 60 Trục vít 120 - 63 - 80 120 - 40 - 60 Trục vít 80 - 80 - T / 100 80 - 40 - 50 Đối trọng100 - 100T / 100 163 - 80 Đối trọng100 - 100T / 100 80 - 50 - 60 Đối trọng120 - 125T / 100 120 - 63T / 80 Đối trọng120 - 125T / 100 120 - 63 - 80 Đối trọng80 - 80T / 100 80 - 40 - 50 Đối trọng80 - 80T / 100 80 - 32 - 50 Đối trọng80 - 50T / 100 80 - 50 - 60 Đối trọng120 - 100T / 100 120 - 50 - 60 Đối trọng120 - 125T / 160 120 - 80 - 100 Đối trọng80 - 83T - 80 80 - 32 - 50 Đối trọng120 - 80T - 100 120 - 50 - 60 Đối trọng80 - 63 - 80 80 - 32 - 50 Trục vít 1400 - 80 - 160

IV - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY LẬT TOA

B¶ng th«ng sè kü thuËt c¸c thiÕt bÞ Ph©n x ëng Cung cÊp nhiªn liÖu

Page 14: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

STT NỘI DUNG

1 Thông số kỹ thuật toa xe chở than dùng cho máy lật toa2 Chiều cao toa xe : 1285 mm3 Chiều rộng toa xe : 2540 mm4 Chiều dài toa xe : 14000 mm5 Chiều dài tính theo tâm móc nối : 15000 mm6 Trọng lượng: - Toa xe không hàng : 20 Tấn7 - Toa xe có hàng : 70 Tấn8 Dung tích chứa hàng : V = 47 m39 Thông số kỹ thuật máy lật toa10 Chiều cao : 9037 mm11 Chiều rộng : 9634 mm12 Chiều dài : 17020 mm13 Khổ đường ray : 1435 mm14 Góc quay của rô to : từ 170 - 175 độ15 Thời gian lật 01 toa: từ 65 - 75 giây16 Dòng điện xoay chiều: điện áp 380V17 Tần số : 50 - 60 Hz18 Động cơ điện loại : MTH - 612 - 10 - T219 Công suất động cơ: 60 kW20 Tốc độ quay của động cơ : 565 v/f21 Chế độ làm việc của động cơ : B = 40%22 Số lượng : 02 cái23 Phanh hãm loại TKG - 400

24 Hộp giảm tốc loại SDN - 630

25 Mô men hãm cực đại : 120 KGm

26 Thiết bị chỉ huy : 02 cái

27 Bộ truyền hở: loại răng trụ - răng thẳng28 Mô đun : m = 25 mm

29 Số răng của bánh răng chủ động : Z = 39

30 Số răng của bánh răng bị động : Z = 30931 Tỷ số truyền i = 7,82 / Tỷ số truyền chung I = 39132 Máy rung kiểu lệch tâm tác động có hướng : 02 cái

Page 15: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

33 Tần số dao động f = 25 Hz / Lực rung động F = 4,5T34 Động cơ điện loại : MTKB - 211 - 6T235 Công suất động cơ : 7,5 kW36 Tốc độ quay : 880 v/f37 Máy cắt hành trình : 02 cái

38 Loại cũ: KY - 701 - AT2 / Loại mới : Máy quét góc E6F

39 Trọng lượng toàn bộ Máy lật toa : 180500 kg

Page 16: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Hành trình Kiểu phanh Số lượng con lăncăng băng Nhánh trên Nhánh dưới

( mét )

2300 TKG - 400T 477 61800 TKG - 400 45 4800 TKG - 400 36 32500 TKG - 400T 630 842300 TKG - 400T 792 904000 TKG - 300T 1456 702500 TKG - 400T 519 722750 TKG - 400T 300 362500 TKG - 300T 699 772300 TKG - 300T 144 164000 TKG - 300T 750 1003500 TKG - 300T 588 725000 TKG - 300T 972 1281000 66 91000 TKG - 300T 135 17500 33 3

48 32

IV - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY LẬT TOA V - THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐẨY TOA

B¶ng th«ng sè kü thuËt c¸c thiÕt bÞ Ph©n x ëng Cung cÊp nhiªn liÖu

Page 17: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

NỘI DUNG

Thông số kỹ thuật toa xe chở than dùng cho máy lật toa STT

123

Chiều dài tính theo tâm móc nối : 15000 mm 4Trọng lượng: - Toa xe không hàng : 20 Tấn 5

6789

101112131415161718

Tỷ số truyền i = 7,82 / Tỷ số truyền chung I = 391Máy rung kiểu lệch tâm tác động có hướng : 02 cái

Page 18: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Tần số dao động f = 25 Hz / Lực rung động F = 4,5T

Loại cũ: KY - 701 - AT2 / Loại mới : Máy quét góc E6F

Trọng lượng toàn bộ Máy lật toa : 180500 kg

Page 19: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Số lượng con lăn Kích thước con lăn ( mm )Dẫn hướng Nhánh trên Nhánh dưới Dẫn hướng

28 127 / 460 127 / 1400 127 / 2202 127 / 460 127 / 1400 127 / 2202 127 / 460 127 / 1400 127 / 220

30 127 / 310 127 / 950 127 / 22032 127 / 310 127 / 950 127 / 22072 127 / 310 127 / 950 127 / 22018 127 / 460 127 / 1400 127 / 22012 127 / 460 127 / 1400 127 / 22036 127 / 310 127 / 950 127 / 2206 127 / 310 127 / 950 127 / 220

36 127 / 310 127 / 950 127 / 22044 127 / 460 127 / 1400 127 / 22074 127 / 460 127 / 1400 127 / 2206 127 / 310 127 / 950 127 / 220

12 127 / 460 127 / 1400 127 / 2204 127 / 310 127 / 950 127 / 2208 159 / 1600 159 / 1600 159 / 330

V - THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐẨY TOA

Page 20: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

NỘI DUNG

Chiều cao máy đẩy toa : 6000 mmChiều rộng máy đẩy toa : 3350 mmChiều dài máy đẩy toa : 10020 mmTrọng lượng(không kể bê tông):30200 kgTrọng lượng toàn bộ : 70 TấnLực đẩy tối đa : 16000 KGKhổ đường ray : 1435 mmTải trọng trục : 35 Tấn Tốc độ đẩy : 0,5 mét/giâyTốc độ lùi : 1,0 mét/giâyLoại dòng điện : xoay chiềuĐiện áp : 380 VTần số : 50 - 60 HzĐộng cơ điện loại : MTH - 611 - 10 T2Công suất động cơ : 45 KWTốc độ quay : 565 vòng / phútChế độ làm việc của động cơ : P B = 40 %Số lượng động cơ : 02 cái

Page 21: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Ghi chú : - Các ký hiệu của tiếng nga được thay thế bằng tiếng việt. - Máy cấp lật toa theo T.Kế chiều rộng băng B = 1400 mm, được thay bằng băng chiều rộng B = 1200 mm. - Năng suất của máy cấp băng tải 7 ( Cảng than ) , Q = 160 Tấn/h - Năng suất của máy cấp băng tải 6/1G và 6/2B ( Kho than ) Q = 400 Tấn / h

Page 22: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

II - Thông số kỹ thuật cơ bản của cẩu kirốp: kPP - 5 - 30 - 10,5

STT Nội dung1 Trọng lượng toàn bộ

2 Trọng lượng phần cổng

3 Trọng lượng cần4 Trọng lượng đối trọng động5 Trọng lượng đối trọng tĩnh6 Trọng lượng các phần khác và thiết bị7 Trọng lượng của gầu ngoạm8 Tải trọng nâng của cần trục9 Chiều dài cần

10 Chiều cao nâng hàng11 Chiều sâu hạ hàng12 Tầm với tối đa13 Tầm với tối thiểu14 Khoảng cách giữa 2 đường ray15 Vận tốc nâng hàng16 Tốc độ quay cần17 Thời gian thay đổi tầm với từ min đến max18 Tốc độ di chuyển của cần trục19 Tổng số bánh xe di chuyển20 áp lực lớn nhất của bánh xe lên đường ray21 áp lực nhỏ nhất của bánh xe lên đường ray22 Điện áp mạch động lực

thông số kỹ thuật của đầu máy điêzen TGM4K

Page 23: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

STT NỘI DUNG THÔNG SỐ

1 Chiều cao đầu máy: 4420 mm2 Chiều rộng đầu máy: 3130 mm3 Chiều dài tính từ tâm hai móc nối: 12550 mm4 Trọng lượng toàn bộ: 68 Tấn5 Công suất định mức: 750 mã lực6 Vận tốc khi dồn dịch toa: 32km/h7 Vận tốc khi chạy đường dài: 64km/h8 Khổ đường ray: 1435 mm9 Bán kính cong nhỏ nhất: 40 mét

10 Đường kính bánh xe: 1050 mm11 K/ cách giữa hai cối chuyển hướng: 6000 mm12 Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: 2100 mm13 Số xy lanh: 0614 Đường kính xy lanh: 210 mm15 Hành trình piston: 210 mm16 Tỉ số nén: 13,5 ± 0,517 Thứ tự làm việc của các máy: 1-5-3-6-2-418 Nhiệt độ dầu ở đầu ra khỏi máy: 75 á 85 độ C19 Nhiệt độ nước đầu ra động cơ: 75 á 85 độ C20 Khối lượng nước trong hệ thống: 3300 lít21 Khối lượng dầu bôi trơn : 380 lít22 Khối lượng dầu thuỷ lực: 300 lít

23 Tốc độ động cơ: 1400 vòng/phút

24 Nhiệt độ đầu vào bộ trao đổi k/khí 65 độ

25 Máy phát điện đ/cơ quạt gió: 13,8 kw

25 Điện áp: 115V, cường độ dòng điện: 120A26 Máy phát điện phụ: 12 kw

27 Điện áp: 75V, cường độ dòng điện: 160A

28 Động cơ điện quạt gió: 11 kw29 Điện áp: 115V, cường độ dòng điện: 120A30 ắc quy kiềm, điện áp: 57,5V

Page 24: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

31 Dung lượng ắc quy: 110A.h32 Động cơ bơm chuyển nhiên liệu: 0,9 kw33 áp lực máy nén khí 7,5 á 9,0 KG/cm2

Ghi chú : - Các ký hiệu của tiếng nga được thay thế bằng tiếng việt. - Máy cấp lật toa theo T.Kế chiều rộng băng B = 1400 mm, được thay bằng băng chiều rộng B = 1200 mm. - Năng suất của máy cấp băng tải 7 ( Cảng than ) , Q = 160 Tấn/h - Năng suất của máy cấp băng tải 6/1G và 6/2B ( Kho than ) Q = 400 Tấn / h

Page 25: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

II - Thông số kỹ thuật cơ bản của cẩu kirốp: kPP - 5 - 30 - 10,5

Thông số STT Nội dung100 tấn 23 Điện áp mạch điều khiển

23 tấn 24 Điện áp mạch chiếu sáng

7,7 tấn 25 Điện áp mạch sửa chữa14 tấn 26 Động cơ điện nâng, hạ hàng7,88 tấn 27 Động cơ điện cơ cấu quay47,42 tấn 28 Động cơ điện cơ cấu thay đổi tầm với2,452 tấn 29 Động cơ điện cơ cấu di chuyển5 tấn 30 Công tắc hạn vị cơ cấu nâng 32,65 mét 31 Công tắc hạn vị cơ cấu thay đổi tầm với23,5 mét 32 Hệ số ổn định của cần trục20,0 mét 33 Hộp giảm tốc cơ cấu di chuyển30,0 mét 34 Hộp giảm tốc cơ cấu nâng hạ8,0 mét 35 Hộp giảm tốc cơ cấu quay10,5 mét 36 Hộp giảm tốc cơ cấu thay đổi tầm với73 m/phút 37 Phanh cơ cấu thay đổi tầm với1,59 v/phút 38 Phanh cơ cấu nâng hạ30 giây 39 Phanh cơ cấu di chuyển32,7 m/phút 40 Chiều dài cáp nâng / hạ gầu12 chiếc 41 Chiều dài cáp đóng / mở gầu16 KG/cm2 42 Chiều dài cáp cân bằng gầu14,3KG/cm2 43 Chiều dài cáp giằng cần 380 V

Page 26: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

- Máy cấp lật toa theo T.Kế chiều rộng băng B = 1400 mm, được thay bằng băng chiều rộng B = 1200 mm.

Page 27: Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

Thông số 220 V

220 V

12 VMTH - 611 - 10Y1- 45kWMTH - 511 - 8Y1- 28kWMTH - 311 - 6Y1- 11kWMTH - 311 - 6Y1- 11kWYB 250 A-TKY - 701-Tk = 1,7A - 210PK - 500PPC - 400B - 650TKG - 200TKG - 400TKG - 160116 mét f 21,5 16 mét f 21,5 70 mét f 8,318,15 mét f 31,5