6

Thông tin sở quy hoạch - kiến trúc TP.HCM€¦ · 2 c 1 B Theo NVQH tý 1/500 L04i dát Diên tích Ðò án QHCT tý 1/500 Chênh Iêch (+) Giåm (-) -651,6 3.759,2 -10.266,8

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thông tin sở quy hoạch - kiến trúc TP.HCM€¦ · 2 c 1 B Theo NVQH tý 1/500 L04i dát Diên tích Ðò án QHCT tý 1/500 Chênh Iêch (+) Giåm (-) -651,6 3.759,2 -10.266,8
Page 2: Thông tin sở quy hoạch - kiến trúc TP.HCM€¦ · 2 c 1 B Theo NVQH tý 1/500 L04i dát Diên tích Ðò án QHCT tý 1/500 Chênh Iêch (+) Giåm (-) -651,6 3.759,2 -10.266,8
Page 3: Thông tin sở quy hoạch - kiến trúc TP.HCM€¦ · 2 c 1 B Theo NVQH tý 1/500 L04i dát Diên tích Ðò án QHCT tý 1/500 Chênh Iêch (+) Giåm (-) -651,6 3.759,2 -10.266,8
Page 4: Thông tin sở quy hoạch - kiến trúc TP.HCM€¦ · 2 c 1 B Theo NVQH tý 1/500 L04i dát Diên tích Ðò án QHCT tý 1/500 Chênh Iêch (+) Giåm (-) -651,6 3.759,2 -10.266,8
Page 5: Thông tin sở quy hoạch - kiến trúc TP.HCM€¦ · 2 c 1 B Theo NVQH tý 1/500 L04i dát Diên tích Ðò án QHCT tý 1/500 Chênh Iêch (+) Giåm (-) -651,6 3.759,2 -10.266,8
Page 6: Thông tin sở quy hoạch - kiến trúc TP.HCM€¦ · 2 c 1 B Theo NVQH tý 1/500 L04i dát Diên tích Ðò án QHCT tý 1/500 Chênh Iêch (+) Giåm (-) -651,6 3.759,2 -10.266,8