Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT PHỤC VỤ TIÊU CHÍ C5.1
Tên bệnh viện:
Mẫu phục vụ tiêu chí C5.1
Bệnh viện có thể chọn mẫu 1 hoặc mẫu 2
C5.1 mẫu 1
A B C D
1 1Theo dõi huyết áp liên tục không
xâm nhập tại giường ≤ 8 giờx x x TT3 2892/QĐ-SYT
2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x TT3 2892/QĐ-SYT
3 3Theo dõi điện tim cấp cứu tại
giường liên tục ≤ 8 giờx x x TT2 2892/QĐ-SYT
4 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
5 7Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01
nòngx x x TT1 2892/QĐ-SYT
6 8Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
nhiều nòngx x x TT1 2892/QĐ-SYT
7 9 Đặt catheter động mạch x x TT1 2892/QĐ-SYT
8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT
9 11 Chăm sóc catheter động mạch x x KPL 2892/QĐ-SYT
10 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x TT3 2892/QĐ-SYT
11 16Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên
tục ≤ 8 giờx x TT2 2892/QĐ-SYT
12 17Đo áp lực động mạch xâm nhập liên
tục ≤ 8 giờx x TT2 2892/QĐ-SYT
13 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x TT1 2892/QĐ-SYT
14 19Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại
giườngx x x TT1 2892/QĐ-SYT
15 20Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh
mạch cấp cứux x x TT2 2892/QĐ-SYT
16 21Siêu âm dẫn đường đặt catheter
động mạch cấp cứux x x TT2 2892/QĐ-SYT
17 22Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh
tại giường bệnh ở người bệnh sốcx x TT1 2892/QĐ-SYT
18 28Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤
8 giờx x x x TT3 2892/QĐ-SYT
19 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x TT2 2892/QĐ-SYT
20 33 Đặt máy khử rung tự động x x TT1 2892/QĐ-SYT
21 34Hồi phục nhịp xoang cho người
bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnx x x TT1 2892/QĐ-SYT
22 35Hồi phục nhịp xoang cho người
bệnh loạn nhịp bằng thuốcx x x TT1 2892/QĐ-SYT
23 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x TT1 2892/QĐ-SYT
24 40Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới
siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
25 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT
26 42Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp
cứu bằng catheter qua dax x TT1 2892/QĐ-SYT
27 43Mở màng ngoài tim cấp cứu tại
giường bệnhx x x TĐB 2892/QĐ-SYT
28 44Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤
8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT
29 45 Dùng thuốc chống đông x x x TT2 2892/QĐ-SYT
30 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu x x TĐB 2892/QĐ-SYT
31 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x TT1 2892/QĐ-SYT
32 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
33 54
Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống
thông một lần ở người bệnh không
thở máy (một lần hút)
x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
34 55
Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống
thông một lần ở người bệnh có thở
máy (một lần hút)
x x x TT2 2892/QĐ-SYT
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
A. TUẦN HOÀN
B. HÔ HẤP (QD43.HSCC.HH)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
35 56
Hút đờm qua ống nội khí quản
/canuyn mở khí quản bằng ống
thông kín (có thở máy) (một lần hút)
x x x TT3 2892/QĐ-SYT
36 58Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£
8 giờ)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
37 59Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít
lại (túi không có van) (£ 8 giờ)x x x x TT2 2892/QĐ-SYT
38 60Thở oxy qua mặt nạ có túi không
hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)x x x x TT2 2892/QĐ-SYT
39 61Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£
8 giờ)x x x x TT2 2892/QĐ-SYT
40 62Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp
mạn tính ≤ 8 giờx x x x TT2 2892/QĐ-SYT
41 63Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8
giờ)x x x TT2 2892/QĐ-SYT
42 64Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật
đường thở) cho người lớn và trẻ emx x x x TT1 2892/QĐ-SYT
43 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x TT2 2892/QĐ-SYT
44 66 Đặt ống nội khí quản x x x TT1 2892/QĐ-SYT
45 67 Đặt nội khí quản 2 nòng x x TĐB 2892/QĐ-SYT
46 68Đặt nội khí quản cấp cứu bằng
Combitubex x x TT1 2892/QĐ-SYT
47 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT
48 70Đặt ống nội khí quản có cửa hút
trên bóng chèn (Hi-low EVAC)x x TT1 2892/QĐ-SYT
49 71 Mở khí quản cấp cứu x x x PT1 2892/QĐ-SYT
50 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x x TT1 2892/QĐ-SYT
51 73 Mở khí quản thường quy x x x PT2 2892/QĐ-SYT
52 74Mở khí quản qua da một thì cấp
cứu ngạt thởx x x TT1 2892/QĐ-SYT
53 75Chăm sóc ống nội khí quản (một
lần)x x x KPL 2892/QĐ-SYT
54 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x KPL 2892/QĐ-SYT
55 77 Thay ống nội khí quản x x x TT1 2892/QĐ-SYT
56 78 Rút ống nội khí quản x x x TT3 2892/QĐ-SYT
57 79 Rút canuyn khí quản x x x TT3 2892/QĐ-SYT
58 80 Thay canuyn mở khí quản x x x TT3 2892/QĐ-SYT
59 81Đánh giá mức độ nặng của cơn hen
phế quản bằng peak flow meter x x x x TT2 2892/QĐ-SYT
60 82Đánh giá mức độ nặng của COPD
bằng FEV1 (một lần)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
61 83 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ x x TT3 2892/QĐ-SYT
62 84 Thăm dò CO2 trong khí thở ra x x x TT2 2892/QĐ-SYT
63 85 Vận động trị liệu hô hấp x x x TT2 2892/QĐ-SYT
64 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
65 87Khí dung thuốc qua thở máy (một
lần)x x x TT2 2892/QĐ-SYT
66 88Làm ẩm đường thở qua máy phun
sương mùx x x TT2 2892/QĐ-SYT
67 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x x x x TT2 2892/QĐ-SYT
68 90 Đặt stent khí phế quản x x TĐB 2892/QĐ-SYT
69 91Chọc hút dịch khí phế quản qua
màng nhẫn giápx x x TT1 2892/QĐ-SYT
70 92 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x TT1 2892/QĐ-SYT
71 93Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng
kim hay catheterx x x TT1 2892/QĐ-SYT
72 94Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT
73 95 Mở màng phổi cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT
74 96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca x x x TT1 2892/QĐ-SYT
75 97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x x x TT1 2892/QĐ-SYT
76 98 Chọc hút dịch, khí trung thất x x TĐB 2892/QĐ-SYT
77 99 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ x x TĐB 2892/QĐ-SYT
78 100 Nội soi màng phổi để chẩn đoán x x PT1 2892/QĐ-SYT
79 101 Nội soi màng phổi sinh thiết x x PT1 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
80 106 Nội soi khí phế quản cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT
81 107
Nội soi phế quản ống mềm chẩn
đoán cấp cứu ở người bệnh không
thở máy
x x TT1 2892/QĐ-SYT
82 108
Nội soi phế quản ống mềm chẩn
đoán cấp cứu ở người bệnh có thở
máy
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
83 109
Nội soi phế quản ống mềm điều trị
cấp cứu ở người bệnh không thở
máy
x x TT1 2892/QĐ-SYT
84 110Nội soi phế quản ống mềm điều trị
cấp cứu ở người bệnh có thở máyx x TĐB 2892/QĐ-SYT
85 111 Nội soi khí phế quản lấy dị vật x x x TĐB 2892/QĐ-SYT
86 112 Bơm rửa phế quản x x TT1 2892/QĐ-SYT
87 113 Rửa phế quản phế nang x x TĐB 2892/QĐ-SYT
88 116
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu
lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở
máy
x x TT1 2892/QĐ-SYT
89 117Nội soi phế quản cấp cứu để cầm
máu ở người bệnh thở máyx x TĐB 2892/QĐ-SYT
90 118Nội soi phế quản sinh thiết ở người
bệnh thở máy x x TT1 2892/QĐ-SYT
91 120 Nội soi khí phế quản hút đờm x x TT1 2892/QĐ-SYT
92 121Nội soi khí phế quản điều trị xẹp
phổi x x TT1 2892/QĐ-SYT
93 131Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT
94 132Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8
giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT
95 133Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức VCV ≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT
96 134Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PCV ≤ 8 giờ x x x TT1 2892/QĐ-SYT
97 135Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ x x x TT1 2892/QĐ-SYT
98 136Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức SIMV ≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT
99 137Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PSV ≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT
100 138Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức CPAP ≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT
101 139Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức APRV ≤ 8 giờx x TT1 2892/QĐ-SYT
102 144Thông khí nhân tạo trong khi vận
chuyểnx x x TT2 2892/QĐ-SYT
103 145Cai thở máy bằng phương thức
SIMV ≤ 8 giờx x x TT2 2892/QĐ-SYT
104 146Cai thở máy bằng phương thức PSV
≤ 8 giờx x x TT2 2892/QĐ-SYT
105 147Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt
quãng ≤ 8 giờx x x TT2 2892/QĐ-SYT
106 154Theo dõi các thông số cơ học phổi
≤ 8 giờx x x TT3 2892/QĐ-SYT
107 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
108 161 Chọc hút nước tiểu trên x-ương mu x x x TT2 2892/QĐ-SYT
109 163Mở thông bàng quang trên xương
mux x x TT1 2892/QĐ-SYT
110 164 Thông bàng quang x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
111 165 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x TT2 2892/QĐ-SYT
112 166 Vận động trị liệu bàng quang x x x TT3 2892/QĐ-SYT
113 167Chọc thăm dò bể thận dưới hướng
dẫn của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
114 168Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8
giờx x TT1 2892/QĐ-SYT
115 169Dẫn lưu bể thận ngư-ợc dòng cấp
cứu bằng nội soi ≤ 8 giờx x TT1 2892/QĐ-SYT
116 172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x TT2 2892/QĐ-SYT
C. THẬN - LỌC MÁU (QD43.HSCC.TLM)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
117 173Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có
mở thông động tĩnh mạch)x x x TT1 2892/QĐ-SYT
118 174 Thận nhân tạo cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT
119 175 Thận nhân tạo thường qui x x x TT2 2892/QĐ-SYT
120 176 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) x x TĐB 2892/QĐ-SYT
121 177Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm
tách (CVVHD)x x TĐB 2892/QĐ-SYT
122 178Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh sốc nhiễm khuẩnx x TĐB 2892/QĐ-SYT
123 179Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh suy đa tạngx x TĐB 2892/QĐ-SYT
124 180Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh viêm tụy cấpx x TĐB 2892/QĐ-SYT
125 181Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF) x x TĐB 2892/QĐ-SYT
126 182
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF) cho người bệnh sốc
nhiễm khuẩn
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
127 183
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF) cho người bệnh suy đa
tạng
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
128 184
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF) cho người bệnh viêm
tụy cấp
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
129 185Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh ARDSx x TĐB 2892/QĐ-SYT
130 186Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF)
cho người bệnh quá tải thể tích.x x TĐB 2892/QĐ-SYT
131 187
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh suy thận cấp do tiêu
cơ vân nặng
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
132 188 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục x x TT1 2892/QĐ-SYT
133 189 Lọc và tách huyết tương chọn lọc x x TĐB 2892/QĐ-SYT
134 190Lọc máu hấp phụ với màng lọc đặc
biệt trong sốc nhiễm khuẩn x x TĐB 2892/QĐ-SYT
135 191 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin x x TĐB 2892/QĐ-SYT
136 192Thay huyết tương sử dụng huyết
tươngx x TĐB 2892/QĐ-SYT
137 193 Thay huyết tương sử dụng albumin x x TĐB 2892/QĐ-SYT
138 194 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc x TĐB 2892/QĐ-SYT
139 195Thay huyết tương trong hội chứng
Guillain-Barré, nhược cơx x TĐB 2892/QĐ-SYT
140 196Thay huyết tương trong lupus ban
đỏ rải rácx x TĐB 2892/QĐ-SYT
141 197
Thay huyết tương trong hội chứng
xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch
(hội chứng TTP)
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
142 198 Thay huyết tương trong suy gan cấp x x TĐB 2892/QĐ-SYT
143 199Lọc máu hấp phụ với than hoạt
trong ngộ độc cấpx x TĐB 2892/QĐ-SYT
144 200Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần
hoàn (gan nhân tạo - MARS)x x TĐB 2892/QĐ-SYT
145 215Gây nôn cho người bệnh ngộ độc
qua đường tiêu hóax x x x TT2 2892/QĐ-SYT
146 216 Đặt ống thông dạ dày x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
147 217 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x TT1 2892/QĐ-SYT
148 218 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x TT2 2892/QĐ-SYT
149 219Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ
thống kínx x x x TT2 2892/QĐ-SYT
150 220Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ
dày, tiểu tràng, đại tràng)x x x TT1 2892/QĐ-SYT
151 221 Thụt tháo x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
152 222 Thụt giữ x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
153 223 Đặt ống thông hậu môn x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
D. THẦN KINH (QD43.HSCC.TK)
Đ. TIÊU HOÁ (QD43.HSCC.TH)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
154 224Cho ăn qua ống thông dạ dày (một
lần)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
155 225Nuôi dưỡng người bệnh qua ống
thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
156 226Nuôi dưỡng người bệnh qua ống
thông hỗng tràng ≤ 8 giờx x x TT3 2892/QĐ-SYT
157 227
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục
bằng máy truyền thức ăn qua ống
thông dạ dày ≤ 8 giờ
x x x TT3 2892/QĐ-SYT
158 228Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở
dạ dày (một lần)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
159 229
Nuôi dưỡng người bệnh bằng
đường truyền tĩnh mạch ngoại biên
≤ 8 giờ
x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
160 230
Nuôi dưỡng người bệnh bằng
đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤
8 giờ
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
161 231Đặt ống thông Blakemore vào thực
quản cầm máux x x TT1 2892/QĐ-SYT
162 232Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
chẩn đoán và cầm máux x x TT1 2892/QĐ-SYT
163 233Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
có gây mê tĩnh mạchx x x TT1 2892/QĐ-SYT
164 234 Nội soi trực tràng cấp cứu x x x TT3 2892/QĐ-SYT
165 235Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng
ống soi mềmx x x TT2 2892/QĐ-SYT
166 236 Nội soi đại tràng cầm máu x x x TT1 2892/QĐ-SYT
167 237 Nội soi đại tràng sinh thiết x x x TT1 2892/QĐ-SYT
168 238 Đo áp lực ổ bụng x x x TT2 2892/QĐ-SYT
169 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x TT2 2892/QĐ-SYT
170 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x TT2 2892/QĐ-SYT
171 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x x x TT2 2892/QĐ-SYT
172 242 Rửa màng bụng cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT
173 243Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp
≤ 8 giờx x x TT2 2892/QĐ-SYT
174 244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x x TT1 2892/QĐ-SYT
175 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
176 256Điều chỉnh tăng/giảm kali máu
bằng thuốc tĩnh mạchx x x TT2 2892/QĐ-SYT
177 257Điều chỉnh tăng/giảm natri máu
bằng thuốc tĩnh mạchx x x TT2 2892/QĐ-SYT
178 258Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy
≤ 8 giờx x x KPL 2892/QĐ-SYT
179 261Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một
lần)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
180 262 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
181 264 Tắm cho người bệnh tại giường x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
182 281Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
183 282Lấy máu động mạch quay làm xét
nghiệm x x x TT3 2892/QĐ-SYT
184 283Lấy máu các động mạch khác xét
nghiệm x x x TT3 2892/QĐ-SYT
185 284 Định nhóm máu tại giường x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
186 285Xét nghiệm đông máu nhanh tại
giườngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
187 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x TT2 2892/QĐ-SYT
188 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x TT2 2892/QĐ-SYT
189 2 Bơm rửa khoang màng phổi x x x TT2 2892/QĐ-SYT
190 3Bơm streptokinase vào khoang
màng phổix x TT1 2892/QĐ-SYT
E. TOÀN THÂN (QD43.HSCC.TT)
G. XÉT NGHIỆM (QD43.HSCC.XN)
H. THĂM DÒ KHÁC (QD43.HSCC.KHC)
II. NỘI KHOA (QD43.NOI)
A. HÔ HẤP (QD43.NOI.HH)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
191 4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
192 5Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn
của siêu âmx x TĐB 2892/QĐ-SYT
193 7Chọc dò dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âmx x x TT2 2892/QĐ-SYT
194 8Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âmx x x TT2 2892/QĐ-SYT
195 9 Chọc dò dịch màng phổi x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
196 10 Chọc tháo dịch màng phổi x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
197 11 Chọc hút khí màng phổi x x x TT3 2892/QĐ-SYT
198 12Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của siêu âmx x x TT2 2892/QĐ-SYT
199 16 Đặt ống dẫn lưu khoang MP x x x TT2 2892/QĐ-SYT
200 17 Đặt nội khí quản 2 nòng x x TĐB 2892/QĐ-SYT
201 20 Đo đa ký hô hấp x x KPL 2892/QĐ-SYT
202 21Đo kháng lực đường dẫn khí bằng
phế thân kýx x KPL 2892/QĐ-SYT
203 24 Đo chức năng hô hấp x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
204 25Gây dính màng phổi bằng thuốc/
hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổix x x TT2 2892/QĐ-SYT
205 26Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tụcx x x TT3 2892/QĐ-SYT
206 28 Kỹ thuật ho có điều khiển x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
207 29 Kỹ thuật tập thở cơ hoành x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
208 30Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí
dung nước muối ưu trươngx x x TT3 2892/QĐ-SYT
209 31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
210 32 Khí dung thuốc giãn phế quản x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
211 33Lấy máu động mạch quay làm xét
nghiệm x x x KPL 2892/QĐ-SYT
212 34Nong khí quản, phế quản bằng nội
soi ống cứngx x TĐB 2892/QĐ-SYT
213 36 Nội soi phế quản dưới gây mê x x TĐB 2892/QĐ-SYT
214 38Nội soi màng phổi, sinh thiết màng
phổix x PT2 2892/QĐ-SYT
215 39Nội soi màng phổi, gây dính bằng
thuốc/ hóa chấtx x PT2 2892/QĐ-SYT
216 40Nội soi phế quản sinh thiết xuyên
vách phế quản x x TT1 2892/QĐ-SYT
217 41
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt
u, sẹo nội phế quản bằng điện đông
cao tần
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
218 42Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế
quảnx TĐB 2892/QĐ-SYT
219 43Nội soi phế quản ống mềm sinh
thiết niêm mạc phế quảnx x TT1 2892/QĐ-SYT
220 45 Nội soi phế quản ống mềm x x TT1 2892/QĐ-SYT
221 48Nội soi phế quản chải phế quản
chẩn đoánx x TT1 2892/QĐ-SYT
222 50Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm)x x TĐB 2892/QĐ-SYT
223 51Nội soi phế quản qua ống nội khí
quảnx x TT1 2892/QĐ-SYT
224 52 Nội soi lồng ngực x x PT1 2892/QĐ-SYT
225 53 Nội soi trung thất x PT1 2892/QĐ-SYT
226 54Nội soi phế quản ống mềm ở người
bệnh có thở máyx x TT1 2892/QĐ-SYT
227 61Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xex x x KPL 2892/QĐ-SYT
228 63 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x x KPL 2892/QĐ-SYT
229 64 Sinh thiết màng phổi mù x x x TT2 2892/QĐ-SYT
230 65Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn
của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
231 67 Thay canuyn mở khí quản x x x x TT2 2892/QĐ-SYT
231 74 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim x x x TT1 2892/QĐ-SYT
B. TIM MẠCH (QD43.NOI.TM)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
232 75 Chọc dò màng ngoài tim x x x TT1 2892/QĐ-SYT
233 76 Dẫn lưu màng ngoài tim x x x TT1 2892/QĐ-SYT
234 78 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ x TĐB 2892/QĐ-SYT
235 80 Đặt stent ống động mạch x TĐB 2892/QĐ-SYT
236 82 Đặt stent phình động mạch chủ x TĐB 2892/QĐ-SYT
237 83 Đặt stent hẹp động mạch chủ x TĐB 2892/QĐ-SYT
238 84 Đặt coil bít ống động mạch x TĐB 2892/QĐ-SYT
239 85 Điện tim thường x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
240 88Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser
nội mạchx TĐB 2892/QĐ-SYT
241 93Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn
tĩnh mạch mãn tínhx x TT1 2892/QĐ-SYT
242 101 Nong và đặt stent động mạch vành x x TĐB 2892/QĐ-SYT
243 102Nong và đặt stent các động mạch
khácx TĐB 2892/QĐ-SYT
244 109Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ x x
TT2 2892/QĐ-SYT
245 112 Siêu âm Doppler mạch máu x x x TT3 2892/QĐ-SYT
246 113 Siêu âm Doppler tim x x x TT3 2892/QĐ-SYT
247 120 Sốc điện điều trị rung nhĩ x x TT1 2892/QĐ-SYT
248 121Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp
nhanhx x x TT2 2892/QĐ-SYT
249 129 Chọc dò dịch não tuỷ x x x TT2 2892/QĐ-SYT
250 150 Hút đờm hầu họng x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
251 151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
252 152
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục
bằng máy, truyền thức ăn qua thực
quản, dạ dày
x x KPL 2892/QĐ-SYT
253 164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x x x KPL 2892/QĐ-SYT
254 167Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận
qua da/lầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT
255 168Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch-
máu quanh thận/lầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT
256 169Chăm sóc catheter TMTT trong lọc
máux x KPL 2892/QĐ-SYT
257 170Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh
mạch trung tâm trong lọc máux x x KPL 2892/QĐ-SYT
258 171Chăm sóc và bảo quản catheter
đường hầm có cuff để lọc máux x x KPL 2892/QĐ-SYT
259 172Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua
da 24 giờx x x KPL 2892/QĐ-SYT
260 173Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn
của siêu âmx x x TT2 2892/QĐ-SYT
261 174
Chọc hút dịch nang thận có tiêm
cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của
siêu âm
x x TT1 2892/QĐ-SYT
262 175Chọc hút dịch quanh thận dưới
hướng dẫn của siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
263 176Chọc hút dịch nang thận dưới
hướng dẫn của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
264 177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x TT2 2892/QĐ-SYT
265 178Chụp bàng quang chẩn đoán trào
ngược bàng quang niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
266 179 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu x x TT1 2892/QĐ-SYT
267 180Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu
âm x x TT1 2892/QĐ-SYT
268 181Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn
siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
269 182Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng
dẫn của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
270 183Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc
máu cấp cứu x x TT1 2892/QĐ-SYT
271 184Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo
đường hầm để lọc máux x TT1 2892/QĐ-SYT
272 185Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch
cảnh trong để lọc máux x TT2 2892/QĐ-SYT
C. THẦN KINH (QD43.NOI.TK)
D. THẬN TIẾT NIỆU (QD43.NOI.TTN)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
273 186Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch
dưới đòn để lọc máux x TT2 2892/QĐ-SYT
274 187 498Đặt catheter một nòng hoặc hai
nòng tĩnh mạch đùi để lọc máux x TT2 2892/QĐ-SYT
275 188 Đặt sonde bàng quang x x x TT3 2892/QĐ-SYT
276 189Đặt catherter màng bụng cấp cứu để
lọc màng bụng cấp cứu x x TT2 2892/QĐ-SYT
277 191Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc
máu cấp cứu x x TT1 2892/QĐ-SYT
278 192Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng
kỹ thuật laser phóng bênx TT1 2892/QĐ-SYT
279 195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
280 196 Đo áp lực đồ bàng quang thủ công x x KPL 2892/QĐ-SYT
281 197 Đo áp lực đồ bàng quang bằng máy x KPL 2892/QĐ-SYT
282 198 Đo niệu dòng đồ x KPL 2892/QĐ-SYT
283 199 Đo áp lực đồ niệu đạo bằng máy x KPL 2892/QĐ-SYT
284 201 499
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu
nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù
trong lọc máu (Kỹ thuật Button
hole)
x x TT2 2892/QĐ-SYT
285 202 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi x x TĐB 2892/QĐ-SYT
286 203 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h x x TT1 2892/QĐ-SYT
287 204 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) x x TT1 2892/QĐ-SYT
288 205 Lọc huyết tương (Plasmapheresis) x TĐB 2892/QĐ-SYT
289 206Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng
máy x x TT1 2892/QĐ-SYT
290 207Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc
trong Lupusx TĐB 2892/QĐ-SYT
291 208Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc
(quả lọc kép)x TĐB 2892/QĐ-SYT
292 209
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách
siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc
(Hemodiafiltration Online: HDF-
Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc
máu (HDF-Online))
x x TT1 2892/QĐ-SYT
293 211 Nong niệu đạo và đặt sonde đái x x TT2 2892/QĐ-SYT
294 212Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội
soi bàng quang không sinh thiết)x x TT1 2892/QĐ-SYT
295 213 Nội soi niệu quản chẩn đoán x x TT1 2892/QĐ-SYT
296 214Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán
sỏi ngoài cơ thểx x TT1 2892/QĐ-SYT
297 215Nội soi bàng quang để sinh thiết
bàng quang đa điểmx TT1 2892/QĐ-SYT
298 216Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng
quangx x TT1 2892/QĐ-SYT
299 217Nội soi đặt catherter bàng quang
niệu quản để chụp UPRx x TT1 2892/QĐ-SYT
300 218Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy
máu cụcx x TT1 2892/QĐ-SYT
301 219Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm
hóa chấtx x TT1 2892/QĐ-SYT
302 220Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí
nén, siêu âm, laser).x x TĐB 2892/QĐ-SYT
303 221 Nội soi bàng quang x x TT1 2892/QĐ-SYT
304 222 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x TT1 2892/QĐ-SYT
305 223 Nối thông động- tĩnh mạch x x TT1 2892/QĐ-SYT
306 224Nối thông động- tĩnh mạch có dịch
chuyển mạchx x TT1 2892/QĐ-SYT
307 225Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng
mạch nhân tạox x TT1 2892/QĐ-SYT
308 226 497
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp
thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ
máu HA 130
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
309 227 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da x x KPL 2892/QĐ-SYT
310 228Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu
quanh thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
311 229Rút sonde JJ qua đường nội soi
bàng quangx KPL 2892/QĐ-SYT
312 231 Rút catheter đường hầm x x KPL 2892/QĐ-SYT
313 232 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x TT2 2892/QĐ-SYT
314 233 Rửa bàng quang x x x TT3 2892/QĐ-SYT
315 234 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) x x TĐB 2892/QĐ-SYT
316 235
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu
(SCUF) cho người bệnh quá tải thể
tích.
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
317 238Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X
quang hoặc siêu âm x x TT1 2892/QĐ-SYT
318 240Thay transfer set ở bệnh nhân lọc
màng bụng liên tục ngoại trúx x TT1 2892/QĐ-SYT
319 242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm x x x TT3 2892/QĐ-SYT
320 243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị x x x TT3 2892/QĐ-SYT
321 244 Đặt ống thông dạ dày x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
322 245Đặt ống thông tá tràng dưới hướng
dẫn C-ARMx x TT1 2892/QĐ-SYT
323 246 Đặt ống thông mũi mật x x TĐB 2892/QĐ-SYT
324 247 Đặt ống thông hậu môn x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
325 249Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống
thông dẫn lưu bàng quangx x x TT3 2892/QĐ-SYT
326 252 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x TĐB 2892/QĐ-SYT
327 253Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng cấp cứux x x TT1 2892/QĐ-SYT
328 254Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng có dùng thuốc tiền mêx x x TT1 2892/QĐ-SYT
329 255Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng qua đường mũix x x TT1 2892/QĐ-SYT
330 256 Nội soi trực tràng ống mềm x x x TT3 2892/QĐ-SYT
331 257 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu x x x TT3 2892/QĐ-SYT
332 259Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm không sinh thiếtx x x TT1 2892/QĐ-SYT
333 260Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm có dùng thuốc tiền mêx x TT1 2892/QĐ-SYT
334 261Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm có dùng thuốc gây mêx x TT1 2892/QĐ-SYT
335 262Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm có sinh thiếtx x x TT1 2892/QĐ-SYT
336 264Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn
tĩnh mạch thực quảnx x TT1 2892/QĐ-SYT
337 265Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh
mạch thực quản bằng vòng cao sux x TT1 2892/QĐ-SYT
338 266Nội soi can thiệp - Nong thực quản
bằng bóngx x TT1 2892/QĐ-SYT
339 268Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm
mạc ống tiêu hóax x x TT1 2892/QĐ-SYT
340 269Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang
giả tụy vào dạ dàyx TĐB 2892/QĐ-SYT
341 270Nội soi can thiệp - Đặt bóng điều trị
béo phìx TĐB 2892/QĐ-SYT
342 271 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu x x TT1 2892/QĐ-SYT
343 272Nội soi can thiệp - làm Clo test
chẩn đoán nhiễm H.Pylorix x x TT2 2892/QĐ-SYT
344 273Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp
- tiêm xơ búi trĩx x x TT2 2892/QĐ-SYT
345 274Nội soi mật tụy ngược dòng can
thiệp - nong đường mật bằng bóngx TĐB 2892/QĐ-SYT
346 275
Nội soi mật tụy ngược dòng can
thiệp - lấy sỏi đường, giun đường
mật
x TĐB 2892/QĐ-SYT
347 276Nội soi can thiệp - cầm máu ống
tiêu hóa bằng laser argonx TĐB 2892/QĐ-SYT
348 282Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu
hóax x TĐB 2892/QĐ-SYT
Đ. TIÊU HÓA (QD43.NOI.TH)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
349 283Nội soi mật tụy ngược dòng -
(ERCP)x x TĐB 2892/QĐ-SYT
350 284Nội soi mật tụy ngược dòng can
thiệp - cắt cơ oddix x TĐB 2892/QĐ-SYT
351 285Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm
máux x TĐB 2892/QĐ-SYT
352 286Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc
ống tiêu hóa điều trị ung thư sớmx TĐB 2892/QĐ-SYT
353 287Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn
đoán ung thư sớmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
354 290Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật
ống tiêu hóax x TĐB 2892/QĐ-SYT
355 291 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên x x TĐB 2892/QĐ-SYT
356 292Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp
- thắt trĩ bằng vòng cao sux x TT2 2892/QĐ-SYT
357 293Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh
thiếtx x TT2 2892/QĐ-SYT
358 294Nội soi đại trực tràng toàn bộ can
thiệp cấp cứux x TT1 2892/QĐ-SYT
359 295Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống
tiêu hóa < 1cmx x TT1 2892/QĐ-SYT
360 296Nội soi can thiệp - cắt polyp ống
tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polypx x TĐB 2892/QĐ-SYT
361 297 Nội soi hậu môn ống cứng x x x TT3 2892/QĐ-SYT
362 298Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl
búi giãn tĩnh mạch phình vịx x TĐB 2892/QĐ-SYT
363 301Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng
độ phân giải cao (HDTV )x x TT1 2892/QĐ-SYT
364 302Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ
phân giải cao (HDTV)x x TT1 2892/QĐ-SYT
365 304Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng
có sinh thiếtx x TT1 2892/QĐ-SYT
366 305Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng
không sinh thiết x x TT2 2892/QĐ-SYT
367 306Nội soi đại tràng sigma không sinh
thiết x x x TT2 2892/QĐ-SYT
368 307Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh
thiết x x x TT2 2892/QĐ-SYT
369 308Nội soi trực tràng ống mềm không
sinh thiết x x x TT3 2892/QĐ-SYT
370 309Nội soi trực tràng ống mềm có sinh
thiết x x x TT3 2892/QĐ-SYT
371 310Nội soi trực tràng ống cứng không
sinh thiết x x TT3 2892/QĐ-SYT
372 311Nội soi trực tràng ống cứng có sinh
thiết x x TT3 2892/QĐ-SYT
373 313 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
374 314 Siêu âm ổ bụng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
375 315Siêu âm DOPPLER mạch máu khối
u ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
376 316
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ
tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ
bụng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
377 317Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông
dẫn lưu ổ áp xex x x TT1 2892/QĐ-SYT
378 318Siêu âm can thiệp - chọc hút nang
ganx x TT1 2892/QĐ-SYT
379 319
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào
khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng
kim nhỏ
x x TT1 2892/QĐ-SYT
380 320Siêu âm can thiệp - Chọc hút và
tiêm thuốc điều trị nang ganx x TT1 2892/QĐ-SYT
381 321
Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu
đường mật, đặt stent đường mật qua
da
x x KPL 2892/QĐ-SYT
382 322Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ
bụng xét nghiệm x x TT2 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
383 323
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông
đường mật qua da để chụp đường
mật có phối hợp dưới C-ARM
x TT1 2892/QĐ-SYT
384 324Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt
đối điều trị ung thư gan x x TT1 2892/QĐ-SYT
385 325Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ
áp xe gan x x x TT1 2892/QĐ-SYT
386 326Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu ổ áp xe gan x x TT1 2892/QĐ-SYT
387 327
Siêu âm can thiệp - sinh thiết nhu
mô gan, tổn thương u gan bằng
súng Promag
x x TT1 2892/QĐ-SYT
388 328Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch
ổ bụng, u tụy x x TT1 2892/QĐ-SYT
389 329Siêu âm can thiệp - chọc hút nang
giả tụy x x TT1 2892/QĐ-SYT
390 330Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu nang giả tụy x x TT1 2892/QĐ-SYT
391 331
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng
cao tần khối ung thư gan bằng kim
chùm Leveen
x TĐB 2892/QĐ-SYT
392 332
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng
cao tần khối ung thư gan bằng kim
đơn cực
x TĐB 2892/QĐ-SYT
393 333Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu dịch màng bụng liên tục x x x TT1 2892/QĐ-SYT
394 334Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp
xe trong ổ bụng x x x TT1 2892/QĐ-SYT
395 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
396 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
397 339 Thụt tháo phân x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
398 3031 Chích rạch áp xe nhỏ x x x 1569/QĐ-SYT
399 3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp x x x PT3 2892/QĐ-SYT
400 6
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp đơn thuần không
có nhân
x x PT1 2892/QĐ-SYT
401 7Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp nhânx x PT3 2892/QĐ-SYT
402 8Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp nhânx x PT2 2892/QĐ-SYT
403 9
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và
lấy nhân thùy còn lại trong bướu
giáp nhân
x x PT2 2892/QĐ-SYT
404 10Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân
thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x PT1 2892/QĐ-SYT
405 11Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhânx x PT1 2892/QĐ-SYT
406 12Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhânx x PT1 2892/QĐ-SYT
407 13Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độcx x PT2 2892/QĐ-SYT
408 14Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độcx x PT1 2892/QĐ-SYT
409 15Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
Basedowx x PT1 2892/QĐ-SYT
410 16Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong Basedowx x PT1 2892/QĐ-SYT
411 17Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
Basedowx x PT1 2892/QĐ-SYT
412 18Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư
tuyến giápx x PT2 2892/QĐ-SYT
III. NHI KHOA (QD43.NHI)
IV. LAO (NGOẠI LAO) (QD43.LAO)
V. DA LIỄU (QD43.DL)
VI. TÂM THẦN (QD43.TT)
VII. NỘI TIẾT (QD43.NT)
1. Kỹ thuật chung
E. CƠ XƯƠNG KHỚP (QD43.NOI.CXK)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
413 19Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giápx x PT1 2892/QĐ-SYT
414 20Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét
hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápx x PT1 2892/QĐ-SYT
415 21Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét
hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápx x PĐB 2892/QĐ-SYT
416 22Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét
hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp x x PĐB 2892/QĐ-SYT
417 23Nạo vét hạch cổ trong ung thư
tuyến giáp đã phẫu thuậtx x PT1 2892/QĐ-SYT
418 24Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng trong bướu giáp thòngx x PT1 2892/QĐ-SYT
419 25
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp thòng
x x PT1 2892/QĐ-SYT
420 26Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp thòngx x PĐB 2892/QĐ-SYT
421 27Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp khồng lồx x PT1 2892/QĐ-SYT
422 28
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong bướu giáp
khổng lồ
x x PT1 2892/QĐ-SYT
423 29Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp khổng lồx x PĐB 2892/QĐ-SYT
424 30Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ
tuyến giápx x PT2 2892/QĐ-SYT
425 31
Cắt tuyến cận giáp trong cường
tuyến cận giáp nguyên phát do quá
sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung
thư tuyến cận giáp
x x PT1 2892/QĐ-SYT
426 32Cắt tuyến cận giáp trong quá sản
thứ phát sau suy thận mãn tínhx PT1 2892/QĐ-SYT
427 33Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u
tuyến ứcx x PT1 2892/QĐ-SYT
428 34 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x PT1 2892/QĐ-SYT
429 35 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên x PĐB 2892/QĐ-SYT
430 36 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x PT1 2892/QĐ-SYT
430 38
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp đơn thuần không
có nhân bằng dao siêu âm
x x PT1 2892/QĐ-SYT
431 39
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp nhân bằng dao siêu
âm
x x PT3 2892/QĐ-SYT
432 40Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp nhân bằng dao siêu âmx x PT2 2892/QĐ-SYT
433 41
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và
lấy nhân thùy còn lại trong bướu
giáp nhân bằng dao siêu âm
x x PT2 2892/QĐ-SYT
434 42
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân
thùy còn lại trong bướu giáp nhân
bằng dao siêu âm
x x PT1 2892/QĐ-SYT
435 43
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân bằng dao
siêu âm
x x PT1 2892/QĐ-SYT
436 44Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT
437 45Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc bằng dao siêu âmx x PT2 2892/QĐ-SYT
438 46Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT
439 47Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
Basedow bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT
440 48
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong Basedow
bằng dao siêu âm
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
441 49Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
Basedow bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT
442 50Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư
tuyến giáp bằng dao siêu âmx x PT2 2892/QĐ-SYT
443 51Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp bằng dao siêu âm x x PT1 2892/QĐ-SYT
444 52
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét
hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
bằng dao siêu âm
x x PT1 2892/QĐ-SYT
445 53
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét
hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
bằng dao siêu âm
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
446 54
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét
hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
bằng dao siêu âm
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
447 55
Nạo vét hạch cổ trong ung thư
tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao
siêu âm
x x PT1 2892/QĐ-SYT
448 56
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng trong bướu giáp thòng bằng
dao siêu âm
x x PT1 2892/QĐ-SYT
449 57
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp thòng bằng dao
siêu âm
x x PT1 2892/QĐ-SYT
450 58Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp thòng bằng dao siêu âmx x PĐB 2892/QĐ-SYT
451 59Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp khồng lồ bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT
452 60
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong bướu giáp
khổng lồ bằng dao siêu âm
x x PT1 2892/QĐ-SYT
453 61Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp khổng lồ bằng dao siêu âm x x PĐB 2892/QĐ-SYT
454 62
Cắt tuyến cận giáp trong cường
tuyến cận giáp nguyên phát do quá
sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung
thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm
x x PT1 2892/QĐ-SYT
455 63
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản
thứ phát sau suy thận mãn tính bằng
dao siêu âm
x PT1 2892/QĐ-SYT
456 64Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u
tuyến ức bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT
457 65Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT
458 66Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
bằng dao siêu âmx PĐB 2892/QĐ-SYT
459 67Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng
dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT
460 68Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng
dao siêu âmx PĐB 2892/QĐ-SYT
461 69
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp đơn thuần không
có nhân bằng dao ligasure
x x PT1 2892/QĐ-SYT
462 70
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp nhân bằng dao
ligasure
x x PT3 2892/QĐ-SYT
463 71Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp nhân bằng dao ligasurex x PT2 2892/QĐ-SYT
464 72
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và
lấy nhân thùy còn lại trong bướu
giáp nhân bằng dao ligasure
x x PT2 2892/QĐ-SYT
465 73
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân
thùy còn lại trong bướu giáp nhân
bằng dao ligasure
x x PT1 2892/QĐ-SYT
466 74
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân bằng dao
ligasure
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
467 75Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT
468 76Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc bằng dao ligasurex x PT2 2892/QĐ-SYT
469 77Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT
470 78Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
Basedow bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT
471 79
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong Basedow
bằng dao ligasure
x x PT1 2892/QĐ-SYT
472 80Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
Basedow bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT
473 81Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư
tuyến giáp bằng dao ligasure x x PT2 2892/QĐ-SYT
474 82Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung
thư tuyến giáp bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT
475 83
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét
hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
bằng dao ligasure
x x PT1 2892/QĐ-SYT
476 84
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét
hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
bằng dao ligasure
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
477 85
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét
hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
bằng dao ligasure
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
478 86
Nạo vét hạch cổ trong ung thư
tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao
ligasure
x x PT1 2892/QĐ-SYT
479 87
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng trong bướu giáp thòng bằng
dao ligasure
x x PT1 2892/QĐ-SYT
480 88
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp thòng bằng dao
ligasure
x x PT1 2892/QĐ-SYT
481 89Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp thòng bằng dao ligasure x x PĐB 2892/QĐ-SYT
482 90Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp khồng lồ bằng dao ligasure x x PT1 2892/QĐ-SYT
483 91
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong bướu giáp
khổng lồ bằng dao ligasure
x x PT1 2892/QĐ-SYT
484 92Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp khổng lồ bằng dao ligasure x x PĐB 2892/QĐ-SYT
485 93
Cắt tuyến cận giáp trong cường
tuyến cận giáp nguyên phát do quá
sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung
thư tuyến cận giáp bằng dao ligasure
x x PT1 2892/QĐ-SYT
486 94
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản
thứ phát sau suy thận mãn tính bằng
dao ligasure
x PT1 2892/QĐ-SYT
487 95Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u
tuyến ức bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT
488 96Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT
489 97Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
bằng dao ligasurex PĐB 2892/QĐ-SYT
490 98Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng
dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT
491 99Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng
dao ligasurex PĐB 2892/QĐ-SYT
492 131
PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp đơn thuần
không có nhân bằng dao siêu âm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
4. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực
5. Phẫu thuật nội soi (PTNS) các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
493 132
PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp nhân bằng dao
siêu âm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
494 133PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong
bướu giáp nhân bằng dao siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT
495 134
PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
496 135
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy
nhân thùy còn lại trong bướu giáp
nhân bằng dao siêu âm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
497 136
PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân bằng
dao siêu âm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
498 137PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong
bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT
499 138
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong
bướu giáp nhân độc bằng dao siêu
âm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
500 139
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong
bướu giáp đa nhân độc bằng dao
siêu âm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
501 140PTNS cắt gần toàn bộ tuyến giáp
trong Basedow bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT
502 141
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt
bán phần thùy còn lại trong
Basedow bằng dao siêu âm
x KPL 2892/QĐ-SYT
503 142PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong
Basedow bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT
504 143PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm x x KPL 2892/QĐ-SYT
505 144PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT
506 145
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư
tuyến giáp bằng dao siêu âm
x KPL 2892/QĐ-SYT
507 146
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư
tuyến giáp bằng dao siêu âm
x KPL 2892/QĐ-SYT
508 147
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 2 bên trong ung thư
tuyến giáp bằng dao siêu âm
x KPL 2892/QĐ-SYT
509 148
PTNS nạo vét hạch cổ trong ung
thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng
dao siêu âm
x KPL 2892/QĐ-SYT
510 149
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng trong bướu giáp thòng có nội
soi hỗ trợ bằng dao siêu âm
x KPL 2892/QĐ-SYT
511 150
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ
trợ bằng dao siêu âm
x KPL 2892/QĐ-SYT
512 151
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp thòng có nội soi hỗ trợ bằng
dao siêu âm
x KPL 2892/QĐ-SYT
513 152
PTNS cắt tuyến cận giáp trong
cường tuyến cận giáp nguyên phát
do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc
ung thư tuyến cận giáp bằng dao
siêu âm
x KPL 2892/QĐ-SYT
514 153
PTNS cắt tuyến cận giáp trong quá
sản thứ phát sau suy thận mãn tính
bằng dao siêu âm
x KPL 2892/QĐ-SYT
515 154PTNS cắt tuyến ức trong quá sản
hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT
516 155PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 1
bên bằng dao siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
517 156PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 2
bên bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT
518 157PTNS cắt u tuyến thượng thận 1
bên bằng dao siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT
519 158PTNS cắt u tuyến thượng thận 2
bên bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT
520 159PTNS đốt hạch giao cảm vùng ngực
bằng dao siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT
521 169PTNS cắt gần toàn bộ tuyến giáp
trong Basedow bằng dao ligasurex KPL 2892/QĐ-SYT
522 160
PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp đơn thuần
không có nhân bằng dao ligasure
x x KPL 2892/QĐ-SYT
523 161
PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp nhân bằng dao
ligasure
x x KPL 2892/QĐ-SYT
524 162PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong
bướu giáp nhân bằng dao ligasurex x KPL 2892/QĐ-SYT
525 163
PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân bằng dao ligasure
x x KPL 2892/QĐ-SYT
526 164
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy
nhân thùy còn lại trong bướu giáp
nhân bằng dao ligasure
x x KPL 2892/QĐ-SYT
527 165
PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân bằng
dao ligasure
x x KPL 2892/QĐ-SYT
528 166PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong
bướu giáp đa nhân bằng dao ligasurex x KPL 2892/QĐ-SYT
529 167
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong
bướu giáp nhân độc bằng dao
ligasure
x x KPL 2892/QĐ-SYT
530 168
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong
bướu giáp đa nhân độc bằng dao
ligasure
x x KPL 2892/QĐ-SYT
531 170
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt
bán phần thùy còn lại trong
Basedow bằng dao ligasure
x KPL 2892/QĐ-SYT
532 171PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong
Basedow bằng dao ligasurex KPL 2892/QĐ-SYT
533 172
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong
ung thư tuyến giáp bằng dao
ligasure
x x KPL 2892/QĐ-SYT
534 173
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong
ung thư tuyến giáp bằng dao
ligasure
x KPL 2892/QĐ-SYT
535 174
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư
tuyến giáp bằng dao ligasure
x KPL 2892/QĐ-SYT
536 175
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư
tuyến giáp bằng dao ligasure
x KPL 2892/QĐ-SYT
537 176
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 2 bên trong ung thư
tuyến giáp bằng dao ligasure
x KPL 2892/QĐ-SYT
538 177
PTNS nạo vét hạch cổ trong ung
thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng
dao ligasure
x KPL 2892/QĐ-SYT
539 178
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng trong bướu giáp thòng có nội
soi hỗ trợ bằng dao ligasure
x KPL 2892/QĐ-SYT
540 179
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ
trợ bằng dao ligasure
x KPL 2892/QĐ-SYT
541 180
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp thòng có nội soi hỗ trợ bằng
dao ligasure
x KPL 2892/QĐ-SYT
6. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
542 181
PTNS cắt tuyến cận giáp trong
cường tuyến cận giáp nguyên phát
do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc
ung thư tuyến cận giáp bằng dao
ligasure
x KPL 2892/QĐ-SYT
543 182
PTNS cắt tuyến cận giáp trong quá
sản thứ phát sau suy thận mãn tính
bằng dao ligasure
x KPL 2892/QĐ-SYT
544 183PTNS cắt tuyến ức trong quá sản
hoặc u tuyến ức bằng dao ligasurex KPL 2892/QĐ-SYT
545 184PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 1
bên bằng dao ligasurex x KPL 2892/QĐ-SYT
546 185PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 2
bên bằng dao ligasurex KPL 2892/QĐ-SYT
547 186PTNS cắt u tuyến thượng thận 1
bên bằng dao ligasurex x KPL 2892/QĐ-SYT
548 187PTNS cắt u tuyến thượng thận 2
bên bằng dao ligasurex KPL 2892/QĐ-SYT
549 188PTNS đốt hạch giao cảm vùng ngực
bằng dao ligasurex x KPL 2892/QĐ-SYT
550 218Cắt đoạn xương bàn chân trên
người bệnh đái tháo đườngx x PT2 2892/QĐ-SYT
551 219Nạo xương viêm trên người bệnh
đái tháo đườngx x PT3 2892/QĐ-SYT
552 220Tháo khớp ngón chân trên người
bệnh đái tháo đườngx x x PT3 2892/QĐ-SYT
553 221
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn
nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo
đường
x x PT2 2892/QĐ-SYT
554 222
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài
mỏng trên người bệnh đái tháo
đường
x x PT2 2892/QĐ-SYT
555 223Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt
lưới trên người bệnh đái tháo đườngx x PT2 2892/QĐ-SYT
556 224
Ghép da tự thân bằng các mảnh da
lớn, dày toàn lớp da trên người
bệnh đái tháo đường
x x PT1 2892/QĐ-SYT
557 225Thay băng trên người bệnh đái tháo
đườngx x x x TT3 2892/QĐ-SYT
558 226
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng bàn chân vết loét
khu trú ở ngón chân trên người
bệnh đái tháo đường
x x x TT2 2892/QĐ-SYT
559 227
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng bàn chân vết loét
rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh
đái tháo đường
x x x TT2 2892/QĐ-SYT
560 228
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng bàn chân vết loét
rộng < ½ bàn chân trên người bệnh
đái tháo đường
x x x TT1 2892/QĐ-SYT
561 229
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng bàn chân vết loét
rộng lan tỏa cả bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
x x x TT1 2892/QĐ-SYT
562 230
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng phần mềm trên
người bệnh đái tháo đường
x x x TT2 2892/QĐ-SYT
563 231Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên
người bệnh đái tháo đường x x x TT3 2892/QĐ-SYT
564 232Tháo móng quặp trên người bệnh
đái tháo đườngx x x TT2 2892/QĐ-SYT
565 233Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên
người bệnh đái tháo đườngx x x TT3 2892/QĐ-SYT
566 234Cắt móng chân, chăm sóc móng
trên người bệnh đái tháo đườngx x x x TT3 2892/QĐ-SYT
7. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
567 235
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ
(kiểm soát đường huyết kém) (danh
từ tiểu phẫu cần ghi rõ)
x x TT1 2892/QĐ-SYT
568 236Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ
(kiểm soát đường huyết tốt) x x x TT1 2892/QĐ-SYT
569 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp x x x TT3 2892/QĐ-SYT
570 243Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
có hướng dẫn của siêu âmx x TT2 2892/QĐ-SYT
571 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp x x x TT3 2892/QĐ-SYT
572 245Chọc hút u giáp có hướng dẫn của
siêu âmx x TT2 2892/QĐ-SYT
573 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng x x x KPL 2892/QĐ-SYT
574 4Cai máy thở bằng chế độ thở thông
thườngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
575 6 Cấp cứu cao huyết áp x x x TT1 2892/QĐ-SYT
576 7 Cấp cứu ngừng thở x x x TT1 2892/QĐ-SYT
577 8 Cấp cứu ngừng tim x x x TT1 2892/QĐ-SYT
578 10 Cấp cứu tụt huyết áp x x x TT1 2892/QĐ-SYT
579 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong x x x KPL 2892/QĐ-SYT
580 12 Chăm sóc catheter động mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT
581 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT
582 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x TT3 2892/QĐ-SYT
583 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong x x x TT1 2892/QĐ-SYT
584 17 Chọc tĩnh mạch đùi x x x TT3 2892/QĐ-SYT
585 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn x x x TT1 2892/QĐ-SYT
586 19 Chọc tủy sống đường bên x x x TT2 2892/QĐ-SYT
587 20 Chọc tủy sống đường giữa x x x TT2 2892/QĐ-SYT
588 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x x x TT3 2892/QĐ-SYT
589 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài x x x TT2 2892/QĐ-SYT
590 29Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
luồn từ tĩnh mạch ngoại vix x x TT1 2892/QĐ-SYT
591 33 Đặt mát thanh quản Fastract x x x TT1 2892/QĐ-SYT
592 34Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc
tương đươngx x x TT1 2892/QĐ-SYT
593 35Đặt mát thanh quản Proseal hoặc
tương đươngx x x TT1 2892/QĐ-SYT
594 36Đặt nội khí quản 1 bên với nòng
chẹn phế quản (blocker)x x TĐB 2892/QĐ-SYT
595 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x TT2 2892/QĐ-SYT
596 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng x x x TĐB 2892/QĐ-SYT
597 40Đặt nội khí quản khó với đèn
McCoy (đèn có mũi điều khiển).x x x TT1 2892/QĐ-SYT
598 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi x x x TT1 2892/QĐ-SYT
599 42Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq
hoặc tương đươngx x x TĐB 2892/QĐ-SYT
600 43Đặt nội khí quản qua đèn
Glidescope hoặc tương đươngx x x TĐB 2892/QĐ-SYT
601 44 Đặt nội khí quản qua mũi x x x TT2 2892/QĐ-SYT
602 45Đặt nội khí quản với ống nội khí
quản có vòng xoắn kim loạix x x TT2 2892/QĐ-SYT
603 46Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh
mạch, thuốc mê hô hấpx x x TT2 2892/QĐ-SYT
604 47 Đặt ống thông khí phổi 2 nòng x x TĐB 2892/QĐ-SYT
605 48Đặt ống thông khí phổi bằng nội soi
phế quảnx x TĐB 2892/QĐ-SYT
606 49 Đặt tư thế năm sấp khi thở máy x x TĐB 2892/QĐ-SYT
607 61Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ
huyx x TĐB 2892/QĐ-SYT
608 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x TT2 2892/QĐ-SYT
609 63Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ
thống Magillx x x TT2 2892/QĐ-SYT
610 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x TT2 2892/QĐ-SYT
9. Các kỹ thuật khác
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN (QD43.YHCT)
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC (QD43.GMHS)
A. CÁC KỸ THUẬT (QD43.GMHS.KT)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
611 67
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với
etomidate, ketamine, propofol,
thiopental
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
612 68Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi
sodax x x KPL 2892/QĐ-SYT
613 71Kỹ thuật gây tê chọc kim vào
khoang ngoài màng cứng ngực x x TT1 2892/QĐ-SYT
614 72
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào
khoang ngoài màng cứng thắt lưng
đường giữa
x x x TT1 2892/QĐ-SYT
615 73
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào
khoang ngoài màng cứng thắt lưng,
đường bên
x x x TT1 2892/QĐ-SYT
616 82Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy
sống - ngoài màng cứngx x x TĐB 2892/QĐ-SYT
617 83Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh
đốt sốngx x TT1 2892/QĐ-SYT
618 84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x x TT1 2892/QĐ-SYT
619 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x TT3 2892/QĐ-SYT
620 98Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm
morphin cách quãng dưới dax x x TT3 2892/QĐ-SYT
621 99Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều
morphin tĩnh mạchx x x TT3 2892/QĐ-SYT
622 100Kỹ thuật giảm đau bằng morphin
tĩnh mạch theo kiểu PCAx x TT2 2892/QĐ-SYT
623 101Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic
tủy sốngx x TT1 2892/QĐ-SYT
624 102
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho
người bệnh sau phẫu thuật, sau
chấn thương
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
625 103
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-
morphinic qua khoang ngoài màng
cứng ngực qua bơm tiêm điện
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
626 104
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-
morphinic qua khoang ngoài màng
cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện
x x x TĐB 2892/QĐ-SYT
627 109Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật
bằng gây tê NMCx x TĐB 2892/QĐ-SYT
628 111
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật
bằng kết hợp thuốc qua kim tủy
sống-ngoài màng cứng (CSE)
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
629 114Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài
phòng phẫu thuậtx x x TT1 2892/QĐ-SYT
630 116Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và
sau mêx x x TT1 2892/QĐ-SYT
631 117Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng
hay ambu trong và sau mêx x x TT2 2892/QĐ-SYT
632 118 Hút dẫn lưu ngực x x x TT2 2892/QĐ-SYT
633 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín x x x TT2 2892/QĐ-SYT
634 120Hút nội khí quản hoặc hút mở khí
quảnx x x TT2 2892/QĐ-SYT
635 123Khí dung đường thở ở bệnh nhân
nặngx x x TT2 2892/QĐ-SYT
636 127Liệu pháp kháng sinh dự phòng
trước và sau phẫu thuậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
637 133Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm
thuốcx x x TT3 2892/QĐ-SYT
638 135 Mê tĩnh mạch theo TCI x x x KPL 2892/QĐ-SYT
639 136 Mở khí quản x x x TT1 2892/QĐ-SYT
640 140Nội soi khí phế quản ở người bệnh
suy thở, thở máyx x TĐB 2892/QĐ-SYT
641 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT
642 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày x x x KPL 2892/QĐ-SYT
643 145Pha loãng máu trước hoặc trong
hoặc sau khi phẫu thuậtx x TT1 2892/QĐ-SYT
644 146
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm
khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật,
catheter, hô hấp, tiết niệu…)
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
645 147Phòng và điều trị trào ngược dịch
dạ dàyx x x KPL 2892/QĐ-SYT
646 148 Rửa tay phẫu thuật x x x KPL 2892/QĐ-SYT
647 149 Rửa tay sát khuẩn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
648 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x KPL 2892/QĐ-SYT
649 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x TT3 2892/QĐ-SYT
650 157Theo dõi bão hòa oxy mô vùng
(SrO2)x x x TT3 2892/QĐ-SYT
651 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy x x x TT3 2892/QĐ-SYT
652 159 Theo dõi độ mê bằng BIS x x x TT3 2892/QĐ-SYT
653 165 Theo dõi EtCO2 x x x TT3 2892/QĐ-SYT
654 166 Theo dõi Hb tại chỗ x x x TT3 2892/QĐ-SYT
655 167 Theo dõi Hct tại chỗ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
656 168Theo dõi huyết áp không xấm lấn
bằng máyx x x KPL 2892/QĐ-SYT
657 169Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng
máyx x x KPL 2892/QĐ-SYT
658 173 Theo dõi SpO2 x x x KPL 2892/QĐ-SYT
659 175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy x x x KPL 2892/QĐ-SYT
660 176Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế
thường quix x x KPL 2892/QĐ-SYT
661 183 Thở oxy gọng kính x x x TT3 2892/QĐ-SYT
662 184 Thở oxy qua mặt nạ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
663 185 Thở oxy qua mũ kín x x x KPL 2892/QĐ-SYT
664 186 Thở oxy qua ống chữ T x x x TT2 2892/QĐ-SYT
665 189 Thông khí một phổi x x TĐB 2892/QĐ-SYT
666 192 Thường qui đặt nội khí quản khó x x x TĐB 2892/QĐ-SYT
667 194Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu
thuật, GMHSx x x KPL 2892/QĐ-SYT
668 195 Truyền dịch thường qui x x x KPL 2892/QĐ-SYT
669 196 Truyền dịch trong sốc x x x KPL 2892/QĐ-SYT
670 197Truyền máu hoặc sản phẩm máu
thường quix x x KPL 2892/QĐ-SYT
671 198 Truyền máu khối lượng lớn x x KPL 2892/QĐ-SYT
672 199 Truyền máu trong sốc x x x KPL 2892/QĐ-SYT
673 200Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại
việnx x x TĐB 2892/QĐ-SYT
674 201Vận chuyển bệnh nhân nặng nội
việnx x x TT1 2892/QĐ-SYT
675 204Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng
tiểu phẫu hoặc buồng bệnhx x x KPL 2892/QĐ-SYT
676 205Xác định nhóm máu trước truyền
máu tại giườngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
677 208Gây mê bóc nội mạc động mạch
cảnh x x KPL 2892/QĐ-SYT
678 209Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng
đầu mặt cổ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
679 232Gây mê nội soi mở rộng niệu quản,
nong rộng niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
680 233Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1
thì gắp sỏi niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
681 234
Gây mê nội soi niệu quản ngược
dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận
bằng laser
x x KPL 2892/QĐ-SYT
682 235Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi
bằng laserx x KPL 2892/QĐ-SYT
683 237 Gây mê nội soi nong hẹp thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
684 238 Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp x x KPL 2892/QĐ-SYT
685 239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán x x KPL 2892/QĐ-SYT
686 240Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u
gan bằng sóng cao tần (RFA)x x KPL 2892/QĐ-SYT
687 241Gây mê nội soi phế quản sinh thiết
chẩn đoán x x KPL 2892/QĐ-SYT
688 242 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
B. GÂY MÊ (QD43.GMHS.GM)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
689 243Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản
ngược dòng x x KPL 2892/QĐ-SYT
690 244Gây mê nội soi tạo hình niệu quản
quặt sau tĩnh mạch chủx x KPL 2892/QĐ-SYT
691 245Gây mê nội soi thận ống mềm gắp
sỏi thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
692 246Gây mê nội soi thận ống mềm tán
sỏi thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
693 247Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận -
niệu quản, mở rộng niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
694 248Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy
sỏix x KPL 2892/QĐ-SYT
695 250 Gây mê phẫu thuật áp xe gan x x x KPL 2892/QĐ-SYT
696 253Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ
bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
697 265
Gây mê phẫu thuật bàng quang lộ
ngoài bằng nối bàng quang với trực
tràng theo Duhamel
x x KPL 2892/QĐ-SYT
698 266 Gây mê phẫu thuật bảo tồn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
699 269Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa
ngoài dạ con vỡx x x KPL 2892/QĐ-SYT
700 271Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm
phúc mạc ruột thừax x x KPL 2892/QĐ-SYT
701 276Gây mê phẫu thuật bóc kén màng
phổi (nhu mô phổi)x x KPL 2892/QĐ-SYT
702 277Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử
cung x x KPL 2892/QĐ-SYT
703 278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x KPL 2892/QĐ-SYT
704 279Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền
liệt tuyếnx x KPL 2892/QĐ-SYT
705 286
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu
không phải chấn thương ở người
lớn và trẻ em trên 6 tuổi
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
706 287
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do
chấn thương ở người lớn và trẻ em
trên 6 tuổi
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
707 288Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ
emx x KPL 2892/QĐ-SYT
708 289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
709 290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
710 292Gây mê phẫu thuật cầm máu lại
tuyến giápx x x KPL 2892/QĐ-SYT
711 293Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản
vào bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
712 294Gây mê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc
thuỳ phổi hoặc phân thùy phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
713 295
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
ung thư tuyến giáp
x x KPL 2892/QĐ-SYT
714 296
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp lấy bướu thòng trong bướu
giáp thòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
715 297
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp lấy bướu thòng trong bướu
giáp thòng có nội soi hỗ trợ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
716 298
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp thòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
717 303Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp trong ung thư tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
718 304
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong Basedow
x x KPL 2892/QĐ-SYT
719 305
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp khổng lồ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
720 306
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
721 307Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong
ổ bụng (tiểu khung) trở lênx x KPL 2892/QĐ-SYT
722 308Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét
hạch trên bệnh nhân K âm hộx x KPL 2892/QĐ-SYT
723 313
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
724 314
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1
thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy
còn lại trong bướu giáp nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
725 315
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
726 316
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
đơn thuần không có nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
727 317
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần
hay toàn phần do nang tuyến giáp,
ung thư tuyến giáp có hoặc không
kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu
mặt cổ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
728 318
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quan
toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu
dòng nước tiểu bằng ruột
x x KPL 2892/QĐ-SYT
729 319 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang x x KPL 2892/QĐ-SYT
730 320Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang,
đưa niệu quản ra ngoài dax x KPL 2892/QĐ-SYT
731 321Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang,
tạo hình bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
732 322Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui
đầu do dính hoặc dàix x x KPL 2892/QĐ-SYT
733 325
Gây mê phẫu thuật cắt bóng Vater
và tạo hình ống mật chủ, ống
Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
734 326Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng
2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
735 327Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng
hỗ trợ qua nội soi x x KPL 2892/QĐ-SYT
736 328Gây mê phẫu thuật cắt các khối u ở
phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
737 337Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang
gan x x KPL 2892/QĐ-SYT
738 338Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng
quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
739 341
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung
trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử
cung bán phần đường âm đạo
x x KPL 2892/QĐ-SYT
740 343
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung
trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử
cung bán phần đường bụng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
741 348Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh
hậu mônx x x KPL 2892/QĐ-SYT
742 349Gây mê phẫu thuật cắt dây thần
kinh giao cảm ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
743 353Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu
môn-trực tràng, làm lại niệu đạox x KPL 2892/QĐ-SYT
744 354 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi x x x KPL 2892/QĐ-SYT
745 359Gây mê phẫu thuật cắt dương vật
trong lưỡng giới giả nữx x x KPL 2892/QĐ-SYT
746 369Gây mê phẫu thuật cắt khối u da
lành tính dưới 5cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT
747 373Gây mê phẫu thuật cắt lách bán
phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT
748 374 Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
749 375Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn
thươngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
750 376Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư,
apxex x KPL 2892/QĐ-SYT
751 377 Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT
752 378Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ,
cân từ 1 - 3% diện tích cơ thểx x x KPL 2892/QĐ-SYT
753 380Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ,
cân trên 3% diện tích cơ thểx x x KPL 2892/QĐ-SYT
754 382Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô
gan x x KPL 2892/QĐ-SYT
755 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
756 386Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn,
phúc mạcx x x KPL 2892/QĐ-SYT
757 387Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn
tá tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
758 388Gây mê phẫu thuật cắt màng tim
rộngx x KPL 2892/QĐ-SYT
759 390Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng
và đoạn cuối hồi tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
760 391 Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh x x KPL 2892/QĐ-SYT
761 392Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa
trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
762 394Gây mê phẫu thuật cắt một bên
phổi do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT
763 395Gây mê phẫu thuật cắt một nửa
bàng quang và túi thừa bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
764 396Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận
(cắt thận bán phần)x x KPL 2892/QĐ-SYT
765 397Gây mê phẫu thuật cắt một phần
bản sống trong hẹp ống sống cổ x x KPL 2892/QĐ-SYT
766 398 Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT
767 404Gây mê phẫu thuật cắt nang ống
mật chủ x x KPL 2892/QĐ-SYT
768 405Gây mê phẫu thuật cắt nang ống
mật chủ, nối gan hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
769 406 Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT
770 407
Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba
đường mật hoặc ống gan phải ống
gan trái
x x KPL 2892/QĐ-SYT
771 409Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn
ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT
772 410Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ
phân thuỳ x x KPL 2892/QĐ-SYT
773 411Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo
saux x KPL 2892/QĐ-SYT
774 412Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo
trướcx x KPL 2892/QĐ-SYT
775 413 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
776 414 Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
777 416Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng
quang có tạo hình bằng đoạn ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT
778 417Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng
phải, (trái) do ung thư kèm vét hạchx x KPL 2892/QĐ-SYT
779 419Gây mê phẫu thuật cắt ống động
mạch x x KPL 2892/QĐ-SYT
780 420Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy
ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
781 421Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ
gan, thuỳ ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
782 422Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo
tổn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT
783 423Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng
tử cung x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
784 424
Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm
cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực
tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau
x x KPL 2892/QĐ-SYT
785 425
Gây mê phẫu thuật cắt polyp một
đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại
tràng phía trên làm hậu môn nhân
tạo
x x KPL 2892/QĐ-SYT
786 427Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức
áp xe vú x x x KPL 2892/QĐ-SYT
787 428Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu
đạox x KPL 2892/QĐ-SYT
788 429Gây mê phẫu thuật cắt ruột non
hình chêmx x x KPL 2892/QĐ-SYT
789 430Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa
đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT
790 432Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa,
dẫn lưu ổ apxex x x KPL 2892/QĐ-SYT
791 433Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa,
lau rửa ổ bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
792 434Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong
lồng ruột có cắt đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
793 435Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo
tồn đầu tụyx x x KPL 2892/QĐ-SYT
794 436 Gây mê phẫu thuật cắt thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
795 437Gây mê phẫu thuật cắt thận bán
phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT
796 438Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn
thuầnx x KPL 2892/QĐ-SYT
797 439Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi
tụy kèm cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT
798 44Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X
chọn lọcx x KPL 2892/QĐ-SYT
799 441Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X
siêu chọn lọcx x KPL 2892/QĐ-SYT
800 442Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X
toàn bộx x KPL 2892/QĐ-SYT
801 443
Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và
xử lý phần cuối niệu quản trong
niệu quản đôi
x x KPL 2892/QĐ-SYT
802 444
Gây mê phẫu thuật cắt thận thận
phụ (thận dư số) với niệu quản lạc
chỗ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
803 445Gây mê phẫu thuật cắt thân và đuôi
tuỵx x KPL 2892/QĐ-SYT
804 451
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản có
hay không kèm các tạng khác, tạo
hình thực quản
x x KPL 2892/QĐ-SYT
805 452
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,
cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực
quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột
non
x x KPL 2892/QĐ-SYT
806 454
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng dạ dày
đường bụng, ngực
x x KPL 2892/QĐ-SYT
807 455
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng dạ dày
đường bụng, ngực, cổ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
808 456
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng dạ dày
không mở ngực
x x KPL 2892/QĐ-SYT
809 457
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng đại tràng
đường bụng, ngực, cổ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
810 458
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng đại tràng
đường bụng, ngực
x x KPL 2892/QĐ-SYT
811 459
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng đại tràng
không mở ngực
x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
812 460
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng quai ruột
(ruột non, đại tràng vi phẫu)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
813 461 Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái x x KPL 2892/QĐ-SYT
814 462Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan
trái, phải do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT
815 463Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc
phần thuỳ phổi do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT
816 464Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ phổi,
phần phổi còn lạix x KPL 2892/QĐ-SYT
817 465Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến
giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
818 466Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
819 467 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
820 468 Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT
821 469
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng
quang kèm tạo hình bàng quang
kiểu Studder, Camey
x x KPL 2892/QĐ-SYT
822 470Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng
quang và tạo hình.x x KPL 2892/QĐ-SYT
823 471Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng
quang, cắm niệu quản vào ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT
824 472Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ
dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
825 473Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại
tràng, nối ngay ruột non – trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
826 474Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại
tràng, trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
827 475
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại
trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu
môn nhân tạo
x x KPL 2892/QĐ-SYT
828 476
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại
trực tràng, nối ngay ruột non - ống
hậu môn
x x KPL 2892/QĐ-SYT
829 478Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc
treo trực tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
830 479Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột
nonx x x KPL 2892/QĐ-SYT
831 480Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận
và niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
832 481 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT
833 482
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên
trong ung thư tuyến giáp
x x KPL 2892/QĐ-SYT
834 483
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên
trong ung thư tuyến giáp
x x KPL 2892/QĐ-SYT
835 484Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong Basedowx x KPL 2892/QĐ-SYT
836 485Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânx x KPL 2892/QĐ-SYT
837 486
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
độc
x x KPL 2892/QĐ-SYT
838 487Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồx x KPL 2892/QĐ-SYT
839 488
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp thòng
có nội soi hỗ trợ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
840 489Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp thòngx x KPL 2892/QĐ-SYT
841 490Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong ung thư tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
842 492Gây mê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở
lên trong điều trị ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
843 493
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng + 2 phần phụ + vét
hạch chậu 2 bên
x x KPL 2892/QĐ-SYT
844 494
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng + phần phụ + mạc nối
lớn
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
845 495Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng kèm tạo hình niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
846 496
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng, u buồng trứng, phần
phụ
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
847 497
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn
toàn + buồng trứng trên bệnh nhân
ung thư buồng trứng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
848 498
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn
toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung
thư tử cung
x x KPL 2892/QĐ-SYT
849 501Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn
toàn vì u xơ tử cungx x x KPL 2892/QĐ-SYT
850 502Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn
bộ, vét hạch tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT
851 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung x x x KPL 2892/QĐ-SYT
852 505 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT
853 506Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu
quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
854 507Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại
tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
855 508Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa
Meckelx x x KPL 2892/QĐ-SYT
856 509Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu
đạo x x KPL 2892/QĐ-SYT
857 510Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá
tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
858 511Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực
quản cổx x KPL 2892/QĐ-SYT
859 512Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực
quản ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
860 513 Gây mê phẫu thuật cắt tụy trung tâm x x KPL 2892/QĐ-SYT
861 514
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận
giáp trong cường tuyến cận giáp
nguyên phát do quá sản tuyến hoặc
u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp
x KPL 2892/QĐ-SYT
862 515
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận
giáp trong quá sản thứ phát sau suy
thận mãn tính
x x KPL 2892/QĐ-SYT
863 517Gây mê phẫu thuật cắt tuyến
thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
864 518Gây mê phẫu thuật cắt tuyến
thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
865 519Gây mê phẫu thuật cắt tuyến
thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
866 520Gây mê phẫu thuật cắt tuyến ức
trong quá sản hoặc u tuyến ứcx KPL 2892/QĐ-SYT
867 521Gây mê phẫu thuật cắt u bán phần
saux KPL 2892/QĐ-SYT
868 522Gây mê phẫu thuật cắt u bàng
quang đường trênx x KPL 2892/QĐ-SYT
869 524Gây mê phẫu thuật cắt u buồng
trứng hoặc bóc u buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT
870 525Gây mê phẫu thuật cắt u buồng
trứng, gỡ dínhx x KPL 2892/QĐ-SYT
871 526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu x x x KPL 2892/QĐ-SYT
872 527Gây mê phẫu thuật cắt u da lành
tính vành taix x KPL 2892/QĐ-SYT
873 544Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần
mềm đường kính trên 10cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
874 545Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính
ống hậu môn (u cơ, polyp…)x x KPL 2892/QĐ-SYT
875 549 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x KPL 2892/QĐ-SYT
876 550Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo
ruộtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
877 554
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u
bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có
đường kính trên 10 cm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
878 560Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần
mềmx x x KPL 2892/QĐ-SYT
879 561
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã
đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
880 562Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao
hoạt dịchx x x KPL 2892/QĐ-SYT
881 563Gây mê phẫu thuật cắt u nang
buồng trứng xoắnx x x KPL 2892/QĐ-SYT
882 564Gây mê phẫu thuật cắt u nang
buồng trứngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
883 565Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp
lưỡi x x KPL 2892/QĐ-SYT
884 566Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp
trạng x x KPL 2892/QĐ-SYT
885 567Gây mê phẫu thuật cắt u nang phổi
hoặc nang phế quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
886 568Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy
không cắt tụy có dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT
887 571Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật
chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
888 572Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu
rốn và một phần bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
889 573Gây mê phẫu thuật cắt u phổi, u
màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
890 576Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc
mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT
891 577Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu
miệng sáox x x KPL 2892/QĐ-SYT
892 578 Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT
893 582Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm
đạox x KPL 2892/QĐ-SYT
894 583 Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực x x KPL 2892/QĐ-SYT
895 584 Gây mê phẫu thuật cắt u thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
896 586
Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung
thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,
cắm sâu trong tiểu khung
x x KPL 2892/QĐ-SYT
897 587Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng
làm hậu môn nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT
898 588Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng
ống hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT
899 589Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất
to xâm lấn mạch máu x x KPL 2892/QĐ-SYT
900 590Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất
vừa và nhỏ lệch bên lồng ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
901 591Gây mê phẫu thuật cắt u tụy tiết
Insulinx x KPL 2892/QĐ-SYT
902 592 Gây mê phẫu thuật cắt u tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT
903 593Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước
bọt dưới hàmx x KPL 2892/QĐ-SYT
904 594Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước
bọt mang taix x KPL 2892/QĐ-SYT
905 595Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến
thượng thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
906 596Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến
thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
907 597Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến
thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
908 598Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến ức /
nhược cơx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
909 599Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành
tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT
910 600Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to
nam giớix x KPL 2892/QĐ-SYT
911 604Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực
tràng đường hậu mônx x x KPL 2892/QĐ-SYT
912 608
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng
quang có hay không tạo hình bàng
quang
x x KPL 2892/QĐ-SYT
913 609
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư
buồng trứng kèm cắt tử cung toàn
bộ và mạc nối lớn.
x x KPL 2892/QĐ-SYT
914 619Gây mê phẫu thuật cắt ung thư
phần mềmx x KPL 2892/QĐ-SYT
915 620 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
916 621Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tiền
liệt tuyến.x x KPL 2892/QĐ-SYT
917 622Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tinh
hoàn lạc chỗx x KPL 2892/QĐ-SYT
918 623Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử
cung chảy máu x x KPL 2892/QĐ-SYT
919 624Gây mê phẫu thuật cắt ung thư túi
mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
920 626Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú
tiết kiệm da tạo hình ngayx x KPL 2892/QĐ-SYT
921 629Gây mê phẫu thuật cắt và thắt
đường rò khí quản - thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
922 630Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh
nhân K vúx x KPL 2892/QĐ-SYT
923 633Gây mê phẫu thuật chấn thương
không sốc hoặc sốc nhẹ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
924 636Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao
cột sống cổx x KPL 2892/QĐ-SYT
925 638 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan x x x KPL 2892/QĐ-SYT
926 641Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong
dương vậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
927 642Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi
dương vậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
928 649Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo
xấu dương vậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
929 653Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ
con vỡx x x KPL 2892/QĐ-SYT
930 654Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa
bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
931 657Gây mê phẫu thuật cố định bao
Tenon tạo cùng đồ dướix x KPL 2892/QĐ-SYT
932 665Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách
do chấn thương qua đường bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
933 666Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách
do chấn thương qua đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
934 667 Gây mê phẫu thuật có sốc x x KPL 2892/QĐ-SYT
935 669 Gây mê phẫu thuật đa chấn thương x x KPL 2892/QĐ-SYT
936 671Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu
quản ra thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
937 672 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
938 673Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ
đáy chậux x x KPL 2892/QĐ-SYT
939 674Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe
ganx x x KPL 2892/QĐ-SYT
940 676Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu
quản ra thành bụng 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
941 677 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
942 678 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT
943 687Gây mê phẫu thuật đặt stent động
mạch chủ bụng x x KPL 2892/QĐ-SYT
944 689Gây mê phẫu thuật đặt stent động
mạch đùix x x KPL 2892/QĐ-SYT
945 694Gây mê phẫu thuật dị dạng đường
sinh dục x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
946 695 Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung x x KPL 2892/QĐ-SYT
947 697Gây mê phẫu thuật điều trị Arnold
Chiarrix KPL 2892/QĐ-SYT
948 702Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý
mủ màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
949 704Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh
Rectocellex x KPL 2892/QĐ-SYT
950 705Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh
suy – giãn tĩnh mạch chi dướix x KPL 2892/QĐ-SYT
951 707Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh
xuất tinh sớmx x KPL 2892/QĐ-SYT
952 712
Gây mê phẫu thuật điều trị chảy
máu do tăng áp tĩnh mạch cửa có
chụp và nối mạch máu
x KPL 2892/QĐ-SYT
953 714Gây mê phẫu thuật điều trị chảy
máu đường mật, cắt ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
954 721Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp khít
động mạch cảnh do xơ vữax x KPL 2892/QĐ-SYT
955 722Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn
vị phì đạix x KPL 2892/QĐ-SYT
956 741Gây mê phẫu thuật điều trị phồng
động mạch cảnhx x KPL 2892/QĐ-SYT
957 742Gây mê phẫu thuật điều trị phồng
và giả phồng động mạch tạngx x KPL 2892/QĐ-SYT
958 743Gây mê phẫu thuật điều trị phồng,
giả phồng động mạch chix x x KPL 2892/QĐ-SYT
959 744Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực
tràng đường bụng x x KPL 2892/QĐ-SYT
960 745Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực
tràng qua đường hậu môn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
961 748 Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu x x KPL 2892/QĐ-SYT
962 749Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động
mạch chi bán cấp tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT
963 750
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động
mạch chi cấp tính do huyết khối,
mảnh sùi, dị vật
x x KPL 2892/QĐ-SYT
964 751Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá
tràng các loạix x KPL 2892/QĐ-SYT
965 752
Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón
do rối loạn co thắt cơ mu – trực
tràng (Anismus)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
966 754Gây mê phẫu thuật điều trị teo
đường mật bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT
967 755Gây mê phẫu thuật điều trị teo thực
quản x KPL 2892/QĐ-SYT
968 757Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn 2 bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT
969 758Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Bassinix x x KPL 2892/QĐ-SYT
970 759
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp kết hợp
Bassini và Shouldice
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
971 760Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Lichtensteinx x x KPL 2892/QĐ-SYT
972 761Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Shouldicex x x KPL 2892/QĐ-SYT
973 762Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn tái phátx x x KPL 2892/QĐ-SYT
974 763Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT
975 764Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
đùix x x KPL 2892/QĐ-SYT
976 765Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
hoành bẩm sinh (Bochdalek)x x KPL 2892/QĐ-SYT
977 766Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
khe hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT
978 767Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
qua khe thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
979 768Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
thành bụng khácx x x KPL 2892/QĐ-SYT
980 769Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
vết phẫu thuật thành bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
981 770Gây mê phẫu thuật điều trị thông
động – tĩnh mạch cảnhx x KPL 2892/QĐ-SYT
982 773
Gây mê phẫu thuật điều trị thủng
đường tiêu hóa có làm hậu môn
nhân tạo
x x KPL 2892/QĐ-SYT
983 774Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại
ống rốn bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
984 775Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại
ống rốn ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT
985 787
Gây mê phẫu thuật điều trị vết
thương ngực – bụng qua đường
bụng
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
986 788Gây mê phẫu thuật điều trị vết
thương ngực hở đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT
987 789
Gây mê phẫu thuật điều trị vết
thương ngực hở nặng có chỉ định
mở ngực cấp cứu
x x KPL 2892/QĐ-SYT
988 792Gây mê phẫu thuật điều trị vết
thương timx x KPL 2892/QĐ-SYT
989 796Gây mê phẫu thuật điều trị viêm mủ
màng timx x KPL 2892/QĐ-SYT
990 797Gây mê phẫu thuật điều trị viêm
phúc mạc tiên phátx x x KPL 2892/QĐ-SYT
991 804Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo -
âm đạo bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT
992 805Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo -
âm đạo-trực tràng bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT
993 806Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo -
trực tràng bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT
994 814Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu
niệu quản 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
995 817Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng
quang - âm đạox x KPL 2892/QĐ-SYT
996 819Gây mê phẫu thuật đóng dò trực
tràng âm đạox x KPL 2892/QĐ-SYT
997 828Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn
nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT
998 830Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở
bàng quang ra dax x KPL 2892/QĐ-SYT
999 831Gây mê phẫu thuật động mạch chủ
bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1000 844 Gây mê phẫu thuật gan- mật x x KPL 2892/QĐ-SYT
1001 889Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1
bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1002 890Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2
bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1003 891Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc
chỗ 1 bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1004 900Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi
cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1005 901Gây mê phẫu thuật khâu vết thương
nhu mô phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1006 902Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn,
hở thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1007 1022 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1008 1025Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau
phẫu thuậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1009 1026Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ
dính.x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1010 1028Gây mê phẫu thuật làm hậu môn
nhân tạox x x KPL 2892/QĐ-SYT
1011 1031Gây mê phẫu thuật làm thẳng
dương vậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1012 1051Gây mê phẫu thuật lấy dị vật phổi –
màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1013 1052Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực
quản đường bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1014 1053Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực
quản đường cổx x KPL 2892/QĐ-SYT
1015 1054Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực
quản đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1016 1057Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực
tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1017 1064Gây mê phẫu thuật lấy huyết khối
tĩnh mạch cửa x x KPL 2892/QĐ-SYT
1018 1066Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao
gan x x KPL 2892/QĐ-SYT
1019 1074Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng
quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1020 1075Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng
quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1021 1076Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận
ngoài xoangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1022 1077Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun
trong đường mật qua nội soi tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1023 1078Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể
thận trong xoangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1024 1079Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể
thận, đài thận có dẫn lưu thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1025 1080Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô
thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1026 1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1027 1082Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu
quản đoạn sát bàng quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1028 1083Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu
quản đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1029 1084Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu
quản tái phát, phẫu thuật lạix x KPL 2892/QĐ-SYT
1030 1085Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật
chủx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1031 1086Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật
chủ, cắt túi mậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1032 1090Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô
thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1033 1091
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận
bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa
nang
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1034 1092 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
1035 1093Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật,
nối túi mật tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1036 1094Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy
hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1037 1105Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy
hoại tử, dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT
1038 1106Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức ung
thư tái phát khu trú tại tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT
1039 1107Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ
vòngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1040 1109 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1041 1110
Gây mê phẫu thuật lấy u cơ,
xơ…thực quản đường cổ hoặc
đường bụng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1042 1111Gây mê phẫu thuật lấy u cơ,
xơ…thực quản đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1043 1115 Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x KPL 2892/QĐ-SYT
1044 1117 Gây mê phẫu thuật loai 3 x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1045 1119Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày
hoặc ruộtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1046 1123 Gây mê phẫu thuật miless x x KPL 2892/QĐ-SYT
1047 1128Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm
dòx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1048 1129Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm
dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu x x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1049 1130Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm
dò, sinh thiếtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1050 1131 Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị x x KPL 2892/QĐ-SYT
1051 1132
Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng
hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn
trong để điều trị co thắt cơ tròn
trong
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1052 1134Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý
tổn thương x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1053 1136Gây mê phẫu thuật mở đường mật,
đặt dẫn lưu đường mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1054 1139Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực
thăm dò, sinh thiếtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1055 1140Gây mê phẫu thuật mở màng phổi
tối đax x x KPL 2892/QĐ-SYT
1056 1141
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối
mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc
làm lại miệng nối mật ruột
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1057 1142Gây mê phẫu thuật mở ngực giám
sát tổn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1058 1143Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm
dòx x KPL 2892/QĐ-SYT
1059 1144Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan
lấy sỏi x x KPL 2892/QĐ-SYT
1060 1145Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi có can thiệp đường mật x x KPL 2892/QĐ-SYT
1061 1146
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường
mật
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1062 1147
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
đường mật
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1063 1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1064 1152
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy
dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại…)
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1065 1153 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1066 1154
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ
dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non
đơn thuần
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1067 1155
Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng
tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở
thông hồi tràng
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1068 1156 Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1069 1163 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch cổ x x KPL 2892/QĐ-SYT
1070 1168Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch
trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1071 1171
Gây mê phẫu thuật nối diện cắt đầu
tụy và thân tụy với ruột non trên
quai Y
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1072 1172Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân
tụy với dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1073 1174Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên
- bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1074 1175Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với
dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1075 1176Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với
hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1076 1177Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với
tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1077 1178
Gây mê phẫu thuật nối ngã ba
đường mật hoặc ống gan phải hoặc
ống gan trái với hỗng tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1078 1179Gây mê phẫu thuật nối niệu quản -
đài thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
1079 1180Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh
sau phẫu thuật đình sảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1080 1189Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại
niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1081 1190Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại
niệu quản vào bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1082 1191Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu
sau phẫu thuậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1083 1193Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1
phần thùy phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT
1084 1194Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1
thuỳ phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT
1085 1195Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp + eo giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1086 1196
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1087 1197
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
nhân độc
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1088 1198Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1089 1199Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3
dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT
1090 1200Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4
dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT
1091 1202Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 1 thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1092 1203
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1093 1204
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1094 1205Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1095 1206Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán
phần dưới dạ dày + nạo hạch D1x x KPL 2892/QĐ-SYT
1096 1207Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán
phần dưới dạ dày + nạo hạch D1αx x KPL 2892/QĐ-SYT
1097 1208Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán
phần dưới dạ dày + nạo hạch D1βx x KPL 2892/QĐ-SYT
1098 1209Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán
phần dưới dạ dày + nạo hạch D2x x KPL 2892/QĐ-SYT
1099 1210Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán
phần dưới dạ dày + nạo hạch D3x x KPL 2892/QĐ-SYT
1100 1213Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ
tuyến thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1101 1216Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng
khí phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1102 1217Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
1103 1218Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang thận sau phúc mạcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1104 1227Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng chậu hôngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1105 1228Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng ngangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1106 1229Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng phải mở rộngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1107 1230Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng phảix x KPL 2892/QĐ-SYT
1108 1231Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng tráix x KPL 2892/QĐ-SYT
1109 1235Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn
đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1110 1236Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn
đại trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1111 1237Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn
ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1112 1240
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt
hạch giao cảm ngực (điều trị viêm
tắc động mạch chi trên)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1113 1241
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt
hạch giao cảm thắt lưng (điều trị
viêm tắc động mạch chi dưới)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1114 1243Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy Ix x KPL 2892/QĐ-SYT
1115 1244Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy IIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1116 1245Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy IIIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1117 1246Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy IVx x KPL 2892/QĐ-SYT
1118 1249Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy IV-Vx x KPL 2892/QĐ-SYT
1119 1250Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy Vx x KPL 2892/QĐ-SYT
1120 1251Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy VIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1121 1252Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy VIIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1122 1256Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy V-VIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1123 1257Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
không điển hìnhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1124 1262Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
thùy tráix x KPL 2892/QĐ-SYT
1125 1264Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan
tráix x KPL 2892/QĐ-SYT
1126 1267Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc
tử cung ở bệnh nhân GEUx x KPL 2892/QĐ-SYT
1127 1268Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch
giao cảm x x KPL 2892/QĐ-SYT
1128 1272Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén,
nang phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT
1129 1274Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách
bán phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1130 1276 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách x x KPL 2892/QĐ-SYT
1131 1281Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh
tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1132 1283Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm
ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT
1133 1284Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang
đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1134 1285Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang
láchx x KPL 2892/QĐ-SYT
1135 1286Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang
mạc treo ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1136 1287
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang
ống mật chủ, nối ống gan chung-
hỗng tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1137 1288Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang
thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1138 1289Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang
trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1139 1290Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang
tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1140 1291Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang
tuyến thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1141 1292Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân
độc tuyến giáp x x KPL 2892/QĐ-SYT
1142 1293Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân
tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1143 1295
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt phổi
không điển hình (cắt kiểu hình
chêm)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1144 1296Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp
cổ bọng đái x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1145 1297Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp
đại tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT
1146 1298Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa + rửa bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1147 1299Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừax x x KPL 2892/QĐ-SYT
1148 1301Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận
bán phần x x KPL 2892/QĐ-SYT
1149 1302Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận
đơn giảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1150 1305Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần
kinh Xx x KPL 2892/QĐ-SYT
1151 1306Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận
tận gốcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1152 1309Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận
và niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1153 1312Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực
quản ngực phảix x KPL 2892/QĐ-SYT
1154 1313
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực
quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình
bằng dạ dày
x KPL 2892/QĐ-SYT
1155 1314
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực
quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình
bằng đại tràng
x KPL 2892/QĐ-SYT
1156 1315
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực
quản và toàn bộ dạ dày qua ngả
ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng
x KPL 2892/QĐ-SYT
1157 1316Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền
liệt tuyến x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1158 1318Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT
1159 1319Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 x x KPL 2892/QĐ-SYT
1160 1320Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ dạ dày + cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT
1161 1321Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ dạ dày + nạo hạch D2x x KPL 2892/QĐ-SYT
1162 1322Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ đại tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT
1163 1323Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tử cung x x KPL 2892/QĐ-SYT
1164 1327
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1165 133Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1166 1331Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực
tràng thấpx x KPL 2892/QĐ-SYT
1167 1332
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực
tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở
hậu môn nhân tạo
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1168 1333Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực
tràng, nối đại tràng-ống hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT
1169 1334
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực
tràng, ống hậu môn ngả bụng và
tầng sinh môn
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1170 1336Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi
mậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1171 1337Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi
mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1172 1339Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi
thừa đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1173 134Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi
thừa Meckelx x KPL 2892/QĐ-SYT
1174 1344Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến
thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1175 1345Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến
ức x x
KPL2892/QĐ-SYT
1176 1346Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1177 1348Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
buồng trứng+ tử cungx x KPL 2892/QĐ-SYT
1178 1349
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
đường mật ngoài gan thay thế OMC
bằng quai ruột rời
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1179 1351Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
lành thực quản ngực phảix x KPL 2892/QĐ-SYT
1180 1352Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
mạc treo ruột + cắt đoạn ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT
1181 1357Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
OMCx x KPL 2892/QĐ-SYT
1182 1358Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau
phúc mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT
1183 1359Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
thận ác tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1184 136Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
thận lành tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1185 1361Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1186 1362Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1187 1363Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy
tiết insulin x x KPL 2892/QĐ-SYT
1188 1365Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
tuyến thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1189 1367Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u
tuyến ứcx KPL 2892/QĐ-SYT
1190 1378Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu
áp-xe ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
1191 1379Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu
áp-xe tồn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT
1192 138Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu
áp-xe tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1193 1381Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu
đường mật qua da dưới siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT
1194 1382Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu
màng ngoài timx x KPL 2892/QĐ-SYT
1195 1383Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu
nang tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1196 1391Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị
chảy máu đường mật, cắt ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
1197 1394Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị
đám quánh ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT
1198 1405
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị
phồng, hẹp, tắc động mạch chủ
bụng dưới thận
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1199 1409Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị
rò hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT
1200 1420Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị
vô sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1201 1428Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể
huyết tụ thành nangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1202 1436Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính
màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1203 1437Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính
ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1204 1442Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể
thận, niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1205 1443
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ
(VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung
thất
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1206 1445Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ
cắt polyp to đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1207 1453Gây mê phẫu thuật nội soi khâu
cầm máu láchx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1208 1454Gây mê phẫu thuật nội soi khâu
cầm máu vỡ ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
1209 1456Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ
hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1210 1467Gây mê phẫu thuật nội soi khâu
thủng cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1211 1469Gây mê phẫu thuật nội soi khâu
thủng dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1212 1472
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu
thủng ruột non + đưa ruột non ra da
trên dòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1213 1473Gây mê phẫu thuật nội soi khâu
thủng ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT
1214 1475Gây mê phẫu thuật nội soi khâu
thủng tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1215 1476
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu
thủng trực tràng + hậu môn nhân
tạo trên dòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1216 1478
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết
thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng
tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1217 1479Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết
thương dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1218 1481
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết
thương ruột non + đưa ruột non ra
da trên dòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1219 1482Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết
thương ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT
1220 1485
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết
thương trực tràng + hậu môn nhân
tạo trên dòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1221 1489Gây mê phẫu thuật nội soi kỹ thuật
Heller điều trị co thắt tâm vịx x KPL 2892/QĐ-SYT
1222 1491Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật
phổi – màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1223 1492Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật
trong đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1224 1494Gây mê phẫu thuật nội soi lấy hạch
trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1225 1499
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi
đường mật trong và ngoài gan có
dẫn lưu Kehr
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1226 1500Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi
niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1227 1501Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi
OMC có dẫn lưu Kehrx x KPL 2892/QĐ-SYT
1228 1509Gây mê phẫu thuật nội soi lồng
ngực cầm máux x KPL 2892/QĐ-SYT
1229 1510Gây mê phẫu thuật nội soi lồng
ngực cắt 1 phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1230 1511Gây mê phẫu thuật nội soi lồng
ngực lấy máu tụ, cầm máux x KPL 2892/QĐ-SYT
1231 1512Gây mê phẫu thuật nội soi lồng
ngực sinh thiết chẩn đoánx x KPL 2892/QĐ-SYT
1232 1513
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng
ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng
phổi
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1233 1514Gây mê phẫu thuật nội soi mở cửa
sổ màng tim–màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1234 1515Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi
tràng/hỗng tràng ra dax x KPL 2892/QĐ-SYT
1235 1516Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống
mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy tráix x KPL 2892/QĐ-SYT
1236 1517Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống
mật chủ lấy sỏi + cắt túi mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1237 1518
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống
mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-
hỗng tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1238 1519Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống
mật chủ lấy sỏix x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1239 1523Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi
mật ra dax x x KPL 2892/QĐ-SYT
1240 1528
Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ
dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng
tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1241 1529Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang
tụy- dạ dày điều trị nang giả tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1242 1530Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang
tụy-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1243 1532Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống
gan chung-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1244 1533Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống
mật chủ-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1245 1541Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng
chuẩn đoánx x KPL 2892/QĐ-SYT
1246 1543Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng
lấy sỏi bể thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1247 1549Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi
thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1248 1552Gây mê phẫu thuật nội soi rửa
bụng, dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT
1249 1553Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc
mạc lấy sỏi bể thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1250 1554Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc
mạc lấy sỏi niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1251 1555Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết
hạch ổ bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1252 1566
Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi
trong phẫu thuật nội soi đường mật
và tán sỏi qua đường hầm Kehr
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1253 1567
Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi,
dẫn lưu đường mật qua da dưới
ECHO
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1254 1571Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình
niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1255 1586Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc
treox x KPL 2892/QĐ-SYT
1256 1587Gây mê phẫu thuật nội soi u nang
buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1257 1589Gây mê phẫu thuật nội soi viêm
phần phụx x KPL 2892/QĐ-SYT
1258 1590Gây mê phẫu thuật nội soi viêm
phúc mạc do viêm ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT
1259 1599 Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột x x KPL 2892/QĐ-SYT
1260 1600 Gây mê phẫu thuật nối vị tràng x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1261 1602
Gây mê phẫu thuật nối Wirsung
ruột non + nối ống mật chủ - ruột
non + nối dạ dày – ruột non trên ba
quai ruột biệt lập
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1262 1605Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung
phẫu ở trẻ emx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1263 1607
Gây mê phẫu thuật sa bàng quang
qua ngõ âm đạo (tạo hình thành
trước âm đạo)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1264 1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục x x KPL 2892/QĐ-SYT
1265 1609Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo
+ tầng sinh mônx x KPL 2892/QĐ-SYT
1266 1610 Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột x x KPL 2892/QĐ-SYT
1267 1617Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt
hoặc thay sonde JJ tại khoax x x KPL 2892/QĐ-SYT
1268 1618 Gây mê tán sỏi qua da bằng laser x x KPL 2892/QĐ-SYT
1269 1619 Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm x x KPL 2892/QĐ-SYT
1270 1620Gây mê tán sỏi qua da bằng xung
hơix x KPL 2892/QĐ-SYT
1271 1626Hồi sức bóc nội mạc động mạch
cảnh x x KPL 2892/QĐ-SYT
C. HỒI SỨC (QD43.GMHS.HS)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1272 1627Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng
đầu mặt cổ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1273 1651Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1
thì gắp sỏi niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1274 1652
Hồi sức nội soi niệu quản ngược
dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận
bằng laser
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1275 1653Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi
bằng laserx x KPL 2892/QĐ-SYT
1276 1655 Hồi sức nội soi nong hẹp thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1277 1656 Hồi sức nội soi nong niệu quản hẹp x x KPL 2892/QĐ-SYT
1278 1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán x x KPL 2892/QĐ-SYT
1279 1658Hồi sức nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u
gan bằng sóng cao tần (RFA)x x KPL 2892/QĐ-SYT
1280 1659Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết
chẩn đoán x x KPL 2892/QĐ-SYT
1281 1660 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1282 1661Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản
ngược dòng x x KPL 2892/QĐ-SYT
1283 1662Hồi sức nội soi tạo hình niệu quản
quặt sau tĩnh mạch chủx x KPL 2892/QĐ-SYT
1284 1663Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp
sỏi thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1285 1664Hồi sức nội soi thận ống mềm tán
sỏi thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1286 1665Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận -
niệu quản, mở rộng niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1287 1666Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy
sỏix x KPL 2892/QĐ-SYT
1288 1668 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1289 1671Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ
bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1290 1684 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1291 1687Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa
ngoài dạ con vỡx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1292 1689Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm
phúc mạc ruột thừax x x KPL 2892/QĐ-SYT
1293 1695Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử
cung x x KPL 2892/QĐ-SYT
1294 1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x KPL 2892/QĐ-SYT
1295 1697Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền
liệt tuyếnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1296 1704
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu
không phải chấn thương ở người
lớn và trẻ em trên 6 tuổi
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1297 1705
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do
chấn thương ở người lớn và trẻ em
trên 6 tuổi
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1298 1707 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1299 1708 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1300 1710Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại
tuyến giápx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1301 1711Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản
vào bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1302 1712Hồi sức phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc
thuỳ phổi hoặc phân thùy phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1303 1713
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
ung thư tuyến giáp
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1304 1714
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp lấy bướu thòng trong bướu
giáp thòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1305 1715
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp lấy bướu thòng trong bướu
giáp thòng có nội soi hỗ trợ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1306 1716
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp thòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1307 1717
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp thòng
có nội soi hỗ trợ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1308 1718Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp khồng lồx x KPL 2892/QĐ-SYT
1309 1719Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp nhân độcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1310 1720Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp nhânx x KPL 2892/QĐ-SYT
1311 1721Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp trong ung thư tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1312 1722
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong Basedow
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1313 1723
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp khổng lồ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1314 1724
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1315 1725Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong
ổ bụng (tiểu khung) trở lênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1316 1731
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1317 1732
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1
thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy
còn lại trong bướu giáp nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1318 1733
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1319 1734
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
đơn thuần không có nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1320 1735
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần
hay toàn phần do nang tuyến giáp,
ung thư tuyến giáp có hoặc không
kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu
mặt cổ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1321 1736
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quan
toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu
dòng nước tiểu bằng ruột
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1322 1737 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang x x KPL 2892/QĐ-SYT
1323 1738Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang,
đưa niệu quản ra ngoài dax x KPL 2892/QĐ-SYT
1324 1739Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang,
tạo hình bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1325 1740Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui
đầu do dính hoặc dàix x x KPL 2892/QĐ-SYT
1326 1743
Hồi sức phẫu thuật cắt bóng Vater
và tạo hình ống mật chủ, ống
Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1327 1744Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng
2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1328 1745Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng
hỗ trợ qua nội soi x x KPL 2892/QĐ-SYT
1329 1746Hồi sức phẫu thuật cắt các khối u ở
phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1330 1747
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u
vùng da đầu, cổ có đường kính 5
đến 10 cm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1331 1748
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u
vùng da đầu, cổ có đường kính dưới
5 cm
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1332 1749
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u
vùng da đầu, cổ có đường kính trên
10 cm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1333 1755Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang
gan x x KPL 2892/QĐ-SYT
1334 1756Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng
quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1335 1765 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1336 1766Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh
hậu mônx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1337 1767Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần
kinh giao cảm ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1338 1771Hồi sức phẫu thuật cắt dị tật hậu
môn-trực tràng, làm lại niệu đạox x KPL 2892/QĐ-SYT
1339 1772 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1340 1776
Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông
động – tĩnh mạch chạy thận nhân
tạo do biến chứng hoặc sau ghép
thận
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1341 1777Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật
trong lưỡng giới giả nữx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1342 1787Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da
lành tính dưới 5cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1343 1789Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da
lành tính trên 5cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1344 1791Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán
phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1345 1792 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x KPL 2892/QĐ-SYT
1346 1793Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn
thươngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1347 1794Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư,
apxex x KPL 2892/QĐ-SYT
1348 1795 Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT
1349 1796Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,
cân từ 1 - 3% diện tích cơ thểx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1350 1797Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,
cân dưới 1% diện tích cơ thểx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1351 1798Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,
cân trên 3% diện tích cơ thểx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1352 1799Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn
thuần vết thương bàn tayx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1353 1800Hồi sức phẫu thuật cắt lọc nhu mô
gan x x KPL 2892/QĐ-SYT
1354 1801
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết
thương gãy xương hở, nắm chỉnh và
cố định tạm thời
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1355 1803 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1356 1804Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn,
phúc mạcx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1357 1806Hồi sức phẫu thuật cắt màng tim
rộngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1358 1808Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng
và đoạn cuối hồi tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1359 1809 Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh x x KPL 2892/QĐ-SYT
1360 1810Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa
trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1361 1812Hồi sức phẫu thuật cắt một bên
phổi do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT
1362 1813Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa
bàng quang và túi thừa bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1363 1814Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa thận
(cắt thận bán phần)x x KPL 2892/QĐ-SYT
1364 1816 Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT
1365 1822Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống
mật chủ x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1366 1823Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống
mật chủ, nối gan hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1367 1824 Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT
1368 1825
Hồi sức phẫu thuật cắt ngã ba
đường mật hoặc ống gan phải ống
gan trái
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1369 1827Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn
ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT
1370 1828Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều hạ
phân thuỳ x x KPL 2892/QĐ-SYT
1371 1829Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo
saux x KPL 2892/QĐ-SYT
1372 1830Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo
trướcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1373 1831 Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1374 1832 Hồi sức phẫu thuật cắt nối thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1375 1834Hồi sức phẫu thuật cắt nửa bàng
quang có tạo hình bằng đoạn ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1376 1835Hồi sức phẫu thuật cắt nửa đại tràng
phải, (trái) do ung thư kèm vét hạchx x KPL 2892/QĐ-SYT
1377 1838Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy
ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
1378 1839Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ
gan, thuỳ ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
1379 1840Hồi sức phẫu thuật cắt phổi theo
tổn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1380 1842
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm
cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực
tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1381 1843
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một
đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại
tràng phía trên làm hậu môn nhân
tạo
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1382 1845Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức
áp xe vú x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1383 1846Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu
đạox x KPL 2892/QĐ-SYT
1384 1847Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non
hình chêmx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1385 1848Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa
đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1386 1849Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa
viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1387 1850Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa,
dẫn lưu ổ apxex x x KPL 2892/QĐ-SYT
1388 1851Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa,
lau rửa ổ bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1389 1852Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong
lồng ruột có cắt đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1390 1853Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo
tồn đầu tụyx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1391 1854 Hồi sức phẫu thuật cắt thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
1392 1855Hồi sức phẫu thuật cắt thận bán
phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1393 1856Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn
thuầnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1394 1857Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi
tụy kèm cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT
1395 1858Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X
chọn lọcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1396 1859Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X
siêu chọn lọcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1397 1860Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X
toàn bộx x KPL 2892/QĐ-SYT
1398 1861
Hồi sức phẫu thuật cắt thận phụ và
xử lý phần cuối niệu quản trong
niệu quản đôi
x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1399 1862
Hồi sức phẫu thuật cắt thận thận
phụ (thận dư số) với niệu quản lạc
chỗ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1400 1863Hồi sức phẫu thuật cắt thân và đuôi
tuỵx x KPL 2892/QĐ-SYT
1401 1869
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản có
hay không kèm các tạng khác, tạo
hình thực quản
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1402 1870
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,
cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực
quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột
non
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1403 1872
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng dạ dày
đường bụng, ngực
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1404 1873
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng dạ dày
đường bụng, ngực, cổ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1405 1874
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng dạ dày
không mở ngực
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1406 1875
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng đại tràng
đường bụng, ngực, cổ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1407 1876
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng đại tràng
đường bụng, ngực
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1408 1877
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng đại tràng
không mở ngực
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1409 1878
Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng quai ruột
(ruột non, đại tràng vi phẫu)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1410 1879 Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ gan trái x x KPL 2892/QĐ-SYT
1411 1880Hồi sức phẫu thuật cắt thùy gan
trái, phải do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT
1412 1881Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ hoặc
phần thuỳ phổi do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT
1413 1882Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ phổi,
phần phổi còn lạix x KPL 2892/QĐ-SYT
1414 1883Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến
giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1415 1884Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1416 1885 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1417 1886 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT
1418 1887
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng
quang kèm tạo hình bàng quang
kiểu Studder, Camey
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1419 1888Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng
quang và tạo hình.x x KPL 2892/QĐ-SYT
1420 1889Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng
quang, cắm niệu quản vào ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1421 1890Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ
dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1422 1891Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại
tràng, nối ngay ruột non – trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1423 1892Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại
tràng, trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1424 1893
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại
trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu
môn nhân tạo
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1425 1894
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại
trực tràng, nối ngay ruột non - ống
hậu môn
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1426 1896Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc
treo trực tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1427 1897Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột
nonx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1428 1898Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ thận
và niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1429 1899 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT
1430 1900
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên
trong ung thư tuyến giáp
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1431 1901
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên
trong ung thư tuyến giáp
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1432 1902Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong Basedowx x KPL 2892/QĐ-SYT
1433 1903Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânx x KPL 2892/QĐ-SYT
1434 1904
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
độc
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1435 1905Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồx x KPL 2892/QĐ-SYT
1436 1906
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp thòng
có nội soi hỗ trợ
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1437 1907Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong bướu giáp thòngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1438 1908Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp trong ung thư tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1439 1910Hồi sức phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở
lên trong điều trị ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT
1440 1911
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng + 2 phần phụ + vét
hạch chậu 2 bên
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1441 1912
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng + phần phụ + mạc nối
lớn
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1442 1913Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng kèm tạo hình niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1443 1914
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng, u buồng trứng, phần
phụ
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1444 1915
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn
toàn + buồng trứng trên bệnh nhân
ung thư buồng trứng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1445 1916
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn
toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung
thư tử cung
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1446 1919Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn
toàn vì u xơ tử cungx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1447 1920Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn
bộ, vét hạch tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT
1448 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1449 1923 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1450 1924Hồi sức phẫu thuật cắt túi sa niệu
quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1451 1925Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại
tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1452 1926Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa
Meckelx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1453 1927Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu
đạo x x KPL 2892/QĐ-SYT
1454 1928Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá
tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1455 1929Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực
quản cổx x KPL 2892/QĐ-SYT
1456 1930Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực
quản ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1457 1931 Hồi sức phẫu thuật cắt tụy trung tâm x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1458 1932
Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận
giáp trong cường tuyến cận giáp
nguyên phát do quá sản tuyến hoặc
u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1459 1933
Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận
giáp trong quá sản thứ phát sau suy
thận mãn tính
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1460 1935Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến
thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1461 1936Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến
thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1462 1937Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến
thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1463 1938Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến ức
trong quá sản hoặc u tuyến ứcx KPL 2892/QĐ-SYT
1464 1940Hồi sức phẫu thuật cắt u bàng
quang đường trênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1465 1941 Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì x x KPL 2892/QĐ-SYT
1466 1942Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng
trứng hoặc bóc u buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1467 1943Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng
trứng, gỡ dínhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1468 1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1469 1945Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành
tính vành taix x KPL 2892/QĐ-SYT
1470 1946Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành
tính vùng da đầu dưới 2cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1471 1962Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần
mềm đường kính trên 10cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1472 1963Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính
ống hậu môn (u cơ, polyp…)x x KPL 2892/QĐ-SYT
1473 1967 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x KPL 2892/QĐ-SYT
1474 1968Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo
ruộtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1475 1969 Hồi sức phẫu thuật cắt u màng tim x x KPL 2892/QĐ-SYT
1476 1971
Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u
bạch huyết thành ngực đường kính
dưới 5 cm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1477 1972
Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u
bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có
đường kính trên 10 cm
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1478 1978Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần
mềmx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1479 1979
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã
đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1480 1980Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao
hoạt dịchx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1481 1981Hồi sức phẫu thuật cắt u nang
buồng trứng xoắnx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1482 1982Hồi sức phẫu thuật cắt u nang
buồng trứngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1483 1983Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp
lưỡi x x KPL 2892/QĐ-SYT
1484 1984Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp
trạng x x KPL 2892/QĐ-SYT
1485 1985Hồi sức phẫu thuật cắt u nang phổi
hoặc nang phế quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1486 1986Hồi sức phẫu thuật cắt u nang tụy
không cắt tụy có dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT
1487 1989Hồi sức phẫu thuật cắt u ống mật
chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1488 1990Hồi sức phẫu thuật cắt u ống niệu
rốn và một phần bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1489 1991Hồi sức phẫu thuật cắt u phổi, u
màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1490 1992Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố
vùng hàm mặtx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1491 1994Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc
mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT
1492 1995Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu
miệng sáox x x KPL 2892/QĐ-SYT
1493 1996 Hồi sức phẫu thuật cắt u tá tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT
1494 1998Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh
vùng hàm mặtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1495 1999 Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh x x KPL 2892/QĐ-SYT
1496 2001 Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực x x KPL 2892/QĐ-SYT
1497 2002 Hồi sức phẫu thuật cắt u thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1498 2004
Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung
thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,
cắm sâu trong tiểu khung
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1499 2005Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng
làm hậu môn nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT
1500 2006Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng
ống hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT
1501 2007Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất
to xâm lấn mạch máu x x KPL 2892/QĐ-SYT
1502 2008Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất
vừa và nhỏ lệch bên lồng ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1503 2009Hồi sức phẫu thuật cắt u tụy tiết
Insulinx x KPL 2892/QĐ-SYT
1504 2010 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT
1505 2011Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước
bọt dưới hàmx x KPL 2892/QĐ-SYT
1506 2012Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước
bọt mang taix x KPL 2892/QĐ-SYT
1507 2013Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến
thượng thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
1508 2014Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến
thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1509 2015Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến
thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1510 2016Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến ức /
nhược cơx x KPL 2892/QĐ-SYT
1511 2017Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành
tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1512 2018Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to
nam giớix x KPL 2892/QĐ-SYT
1513 2019Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng
miệng x x KPL 2892/QĐ-SYT
1514 2020Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng
hàm mặt đường kính dưới 3 cmx x KPL 2892/QĐ-SYT
1515 2022Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực
tràng đường hậu mônx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1516 2026
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư bàng
quang có hay không tạo hình bàng
quang
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1517 2027
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư
buồng trứng kèm cắt tử cung toàn
bộ và mạc nối lớn.
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1518 2036
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư
phần mềm chi trên hoặc chi dưới
đường kính dưới 5cm
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1519 2037Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư
phần mềmx x KPL 2892/QĐ-SYT
1520 2038 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
1521 2039Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tiền
liệt tuyến.x x KPL 2892/QĐ-SYT
1522 2040Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh
hoàn lạc chỗx x KPL 2892/QĐ-SYT
1523 2041Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử
cung chảy máu x x KPL 2892/QĐ-SYT
1524 2042Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư túi
mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1525 2044Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vú
tiết kiệm da tạo hình ngayx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1526 2048Hồi sức phẫu thuật cắt vú trên bệnh
nhân K vúx x KPL 2892/QĐ-SYT
1527 2050Hồi sức phẫu thuật cắt, nạo vét
hạch cổ tiệt cănx x KPL 2892/QĐ-SYT
1528 2051Hồi sức phẫu thuật chấn thương
không sốc hoặc sốc nhẹ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1529 2056 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1530 2059Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong
dương vậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1531 2060Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi
dương vậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1532 2061Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùng
đầu mặt cổx x KPL 2892/QĐ-SYT
1533 2067Hồi sức phẫu thuật chỉnh sửa sẹo
xấu dương vậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1534 2071Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ
con vỡx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1535 2072Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa
bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1536 2080Hồi sức phẫu thuật cố định mảng
sườn di độngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1537 2083Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách
do chấn thương qua đường bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1538 2084Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách
do chấn thương qua đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1539 2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc x x KPL 2892/QĐ-SYT
1540 2087 Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương x x KPL 2892/QĐ-SYT
1541 2089Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu
quản ra thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1542 2090 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
1543 2091Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ
đáy chậux x x KPL 2892/QĐ-SYT
1544 2092Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe
ganx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1545 2094Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu
quản ra thành bụng 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1546 2095 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
1547 2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1548 2104Hồi sức phẫu thuật đặt stent các
động mạch ngoại vix x x KPL 2892/QĐ-SYT
1549 2105Hồi sức phẫu thuật đặt stent động
mạch chủ bụng x x KPL 2892/QĐ-SYT
1550 2106Hồi sức phẫu thuật đặt stent động
mạch chủ ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1551 2107Hồi sức phẫu thuật đặt stent động
mạch đùix x x KPL 2892/QĐ-SYT
1552 2112Hồi sức phẫu thuật dị dạng đường
sinh dục x x KPL 2892/QĐ-SYT
1553 2120Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý
mủ màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1554 2122Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh
Rectocellex x KPL 2892/QĐ-SYT
1555 2123Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh
suy – giãn tĩnh mạch chi dướix x KPL 2892/QĐ-SYT
1556 2124Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh
Verneuilx x KPL 2892/QĐ-SYT
1557 2125Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh
xuất tinh sớmx x KPL 2892/QĐ-SYT
1558 2130
Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy
máu do tăng áp tĩnh mạch cửa có
chụp và nối mạch máu
x KPL 2892/QĐ-SYT
1559 2131
Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy
máu do tăng áp tịnh mạch cửa
không có nối mạch máu
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1560 2132Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy
máu đường mật, cắt ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
1561 2139Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp khít
động mạch cảnh do xơ vữax x KPL 2892/QĐ-SYT
1562 2140Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp môn
vị phì đạix x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1563 2144Hồi sức phẫu thuật điều trị hội
chứng chèn ép thần kinh quayx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1564 2145Hồi sức phẫu thuật điều trị hội
chứng chèn ép thần kinh trụx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1565 2159Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng
động mạch cảnhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1566 2160Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng
và giả phồng động mạch tạngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1567 2161Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng,
giả phồng động mạch chix x x KPL 2892/QĐ-SYT
1568 2162Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực
tràng đường bụng x x KPL 2892/QĐ-SYT
1569 2163Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực
tràng qua đường hậu môn x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1570 2165Hồi sức phẫu thuật điều trị sẹo hẹp
khí quản cổ - ngực caox KPL 2892/QĐ-SYT
1571 2166 Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu x x KPL 2892/QĐ-SYT
1572 2167Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động
mạch chi bán cấp tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1573 2168
Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động
mạch chi cấp tính do huyết khối,
mảnh sùi, dị vật
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1574 2169Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc tá
tràng các loạix x KPL 2892/QĐ-SYT
1575 2172Hồi sức phẫu thuật điều trị teo
đường mật bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1576 2173Hồi sức phẫu thuật điều trị teo thực
quản x KPL 2892/QĐ-SYT
1577 2174Hồi sức phẫu thuật điều trị teo, dị
dạng quai động mạch chủx KPL 2892/QĐ-SYT
1578 2175Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn 2 bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1579 2176Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Bassinix x x KPL 2892/QĐ-SYT
1580 2177
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp kết hợp
Bassini và Shouldice
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1581 2178Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Lichtensteinx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1582 2179Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Shouldicex x x KPL 2892/QĐ-SYT
1583 2180Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn tái phátx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1584 2181Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1585 2182Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
đùix x x KPL 2892/QĐ-SYT
1586 2183Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
hoành bẩm sinh (Bochdalek)x x KPL 2892/QĐ-SYT
1587 2184Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
khe hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1588 2185Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
qua khe thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1589 2186Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
thành bụng khácx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1590 2187Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
vết phẫu thuật thành bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1591 2188Hồi sức phẫu thuật điều trị thông
động – tĩnh mạch cảnhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1592 2189Hồi sức phẫu thuật điều trị thông
động – tĩnh mạch chix x KPL 2892/QĐ-SYT
1593 2190Hồi sức phẫu thuật điều trị thực
quản đôi x KPL 2892/QĐ-SYT
1594 2191
Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng
đường tiêu hóa có làm hậu môn
nhân tạo
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1595 2192Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại
ống rốn bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1596 2193Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại
ống rốn ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1597 2198Hồi sức phẫu thuật điều trị u máu
bằng hóa chấtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1598 2205
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương ngực – bụng qua đường
bụng
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1599 2206Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương ngực hở đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1600 2207
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương ngực hở nặng có chỉ định
mở ngực cấp cứu
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1601 2209
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1602 2210Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương timx x KPL 2892/QĐ-SYT
1603 2211Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương vùng hàm mặt do hoả khíx x KPL 2892/QĐ-SYT
1604 2214Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm mủ
màng timx x KPL 2892/QĐ-SYT
1605 2215Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm
phúc mạc tiên phátx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1606 2218Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ phế
quản do chấn thương ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1607 2219Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ tim
do chấn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1608 2228
Hồi sức phẫu thuật động / tĩnh
mạch ngoại biên các loại : tắc mạch
, phình mạch, dãn tĩnh mạch chân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1609 2229Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò
niệu đạox x KPL 2892/QĐ-SYT
1610 2232Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu
niệu quản 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1611 2235Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng
quang - âm đạox x KPL 2892/QĐ-SYT
1612 2237Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực
tràng âm đạox x KPL 2892/QĐ-SYT
1613 2246Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn
nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT
1614 2248Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở
bàng quang ra dax x KPL 2892/QĐ-SYT
1615 2249Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ
bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1616 2260Hồi sức phẫu thuật Frey – Beger
điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1617 2261Hồi sức phẫu thuật Frey điều trị sỏi
tụy, viêm tụy mạn x x KPL 2892/QĐ-SYT
1618 2262 Hồi sức phẫu thuật gan- mật x x KPL 2892/QĐ-SYT
1619 2271
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị
các trường hợp do rắn cắn, vết
thương phức tạp sau chấn thương
có diện tích < 5%
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1620 2272
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị
các trường hợp do rắn cắn, vết
thương có diện tích 5-10%
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1621 2273Hồi sức phẫu thuật ghép da hay vạt
da điều trị hở mi do sẹo x x KPL 2892/QĐ-SYT
1622 2274Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân
các khuyết phần mềm cánh tayx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1623 2275Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân
trên 10% diện tích bỏng cơ thểx x KPL 2892/QĐ-SYT
1624 2276Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân
từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thểx x KPL 2892/QĐ-SYT
1625 2277Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp
không sử dụng vi phẫu thuậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1626 2284Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh
da mặt đứt rời không bằng vi phẫux x x KPL 2892/QĐ-SYT
1627 2305 Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x KPL 2892/QĐ-SYT
1628 2307Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1
bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1629 2308Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2
bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1630 2309Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc
chỗ 1 bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1631 2310 Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1632 2311Hồi sức phẫu thuật hẹp eo động
mạch chủx x KPL 2892/QĐ-SYT
1633 2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1634 2318Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi
cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1635 2319Hồi sức phẫu thuật khâu vết thương
nhu mô phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1636 2320Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn,
hở thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1637 2321Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn
lưu ổ tụ mủ dưới màng cứngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1638 2440 Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1639 2441
Hồi sức phẫu thuật lại các dị tật hậu
môn trực tràng đơn thuần, không
làm lại niệu đạo
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1640 2442Hồi sức phẫu thuật lại phình đại
tràng bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1641 2443Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau
phẫu thuậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1642 2444Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ
dính.x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1643 2445Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn
nhân tạo cấp cứu ở trẻ emx x KPL 2892/QĐ-SYT
1644 2446Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn
nhân tạox x x KPL 2892/QĐ-SYT
1645 2449Hồi sức phẫu thuật làm thẳng
dương vậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1646 2452Hồi sức phẫu thuật lao cột sống (cổ
hoặc ngực hoặc thắt lưng)x x KPL 2892/QĐ-SYT
1647 2453Hồi sức phẫu thuật laser điều trị u
máu mi, kết mạc, hốc mắtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1648 2469Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật phổi –
màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1649 2470Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực
quản đường bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1650 2471Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực
quản đường cổx x KPL 2892/QĐ-SYT
1651 2472Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực
quản đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1652 2475Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực
tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1653 2476Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng
hàm mặtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1654 2479Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật
ở ruột nonx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1655 2480
Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cổ
chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1
bên
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1656 2481Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cuống
gan x x KPL 2892/QĐ-SYT
1657 2482Hồi sức phẫu thuật lấy huyết khối
tĩnh mạch cửa x x KPL 2892/QĐ-SYT
1658 2483Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn
và mạc nối nhỏx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1659 2484Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao
gan x x KPL 2892/QĐ-SYT
1660 2491Hồi sức phẫu thuật lấy nhân ở tụy
(di căn tụy, u tụy)x x KPL 2892/QĐ-SYT
1661 2492Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng
quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1662 2493Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng
quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1663 2494Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận
ngoài xoangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1664 2495Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun
trong đường mật qua nội soi tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1665 2496Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể
thận trong xoangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1666 2497Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể
thận, đài thận có dẫn lưu thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1667 2498Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô
thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1668 2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1669 2500Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu
quản đoạn sát bàng quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1670 2501Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu
quản đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1671 2502Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu
quản tái phát, phẫu thuật lạix x KPL 2892/QĐ-SYT
1672 2503Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật
chủx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1673 2504Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật
chủ, cắt túi mậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1674 2507Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô
mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1675 2508Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô
thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1676 2509
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận
bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa
nang
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1677 2510 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
1678 2511Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật,
nối túi mật tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1679 2512Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy
hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1680 2523Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy
hoại tử, dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT
1681 2524Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức ung
thư tái phát khu trú tại tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT
1682 2525Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ
vòngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1683 2527 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1684 2528
Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ,
xơ…thực quản đường cổ hoặc
đường bụng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1685 2529Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ,
xơ…thực quản đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1686 2533 Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x KPL 2892/QĐ-SYT
1687 2534Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp,
kỹ thuật Mathgieu, Magpix x KPL 2892/QĐ-SYT
1688 2535 Hồi sức phẫu thuật loai 3 x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1689 2536Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức
tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)x x KPL 2892/QĐ-SYT
1690 2537Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày
hoặc ruộtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1691 2546Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm
dòx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1692 2547Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm
dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1693 2548Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm
dò, sinh thiếtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1694 2549 Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị x x KPL 2892/QĐ-SYT
1695 2550
Hồi sức phẫu thuật mở cơ trực tràng
hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn
trong để điều trị co thắt cơ tròn
trong
x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1696 2552Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý
tổn thương x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1697 2553
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật
ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật
chủ
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1698 2554Hồi sức phẫu thuật mở đường mật,
đặt dẫn lưu đường mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1699 2556
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng
ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng
thám sát chẩn đoán
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1700 2557Hồi sức phẫu thuật mở lồng ngực
thăm dò, sinh thiếtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1701 2558Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi
tối đax x x KPL 2892/QĐ-SYT
1702 2559
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối
mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc
làm lại miệng nối mật ruột
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1703 2560Hồi sức phẫu thuật mở ngực giám
sát tổn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1704 2561Hồi sức phẫu thuật mở ngực thăm
dòx x KPL 2892/QĐ-SYT
1705 2562Hồi sức phẫu thuật mở nhu mô gan
lấy sỏi x x KPL 2892/QĐ-SYT
1706 2563Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi có can thiệp đường mật x x KPL 2892/QĐ-SYT
1707 2564
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường
mật
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1708 2565
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
đường mật
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1709 2569 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1710 2570
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy
dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại…)
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1711 2571 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1712 2572
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ
dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non
đơn thuần
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1713 2573
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng
tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở
thông hồi tràng
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1714 2574 Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1715 2581 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch cổ x x KPL 2892/QĐ-SYT
1716 2582 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D1 x x KPL 2892/QĐ-SYT
1717 2583 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D2 x x KPL 2892/QĐ-SYT
1718 2584 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D3 x x KPL 2892/QĐ-SYT
1719 2585 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D4 x x KPL 2892/QĐ-SYT
1720 2586Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch
trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1721 2589
Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt đầu
tụy và thân tụy với ruột non trên
quai Y
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1722 2590Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt thân
tụy với dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1723 2592Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên
- bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1724 2593Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với
dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1725 2594Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với
hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1726 2595Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với
tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1727 2596
Hồi sức phẫu thuật nối ngã ba
đường mật hoặc ống gan phải hoặc
ống gan trái với hỗng tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1728 2597Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản -
đài thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
1729 2598Hồi sức phẫu thuật nối ống dẫn tinh
sau phẫu thuật đình sảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1730 2599
Hồi sức phẫu thuật nội soi bắc cầu
nối động mạch chủ xuống-động
mạch đùi
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1731 2601Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ
tử cungx x KPL 2892/QĐ-SYT
1732 2602Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc vỏ
màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1733 2607Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại
niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1734 2608Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại
niệu quản vào bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1735 2609Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu
sau phẫu thuậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1736 2611Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1
phần thùy phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT
1737 2612Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1
thuỳ phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT
1738 2613Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp + eo giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1739 2614
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1740 2615
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
nhân độc
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1741 2616Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1742 2617Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 2/3
dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT
1743 2618Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 3/4
dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT
1744 2619Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bạch
mạch thận x x KPL 2892/QĐ-SYT
1745 2620Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 1 thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1746 2621
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1747 2622
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1748 2623Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1749 2624Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán
phần dưới dạ dày + nạo hạch D1x x KPL 2892/QĐ-SYT
1750 2625Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán
phần dưới dạ dày + nạo hạch D1αx x KPL 2892/QĐ-SYT
1751 2626Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán
phần dưới dạ dày + nạo hạch D1βx x KPL 2892/QĐ-SYT
1752 2627Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán
phần dưới dạ dày + nạo hạch D2x x KPL 2892/QĐ-SYT
1753 2628Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán
phần dưới dạ dày + nạo hạch D3x x KPL 2892/QĐ-SYT
1754 2629Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán
phần lách trong chấn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1755 2631Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ
tuyến thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1756 2632Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ
tuyến thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1757 2633Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ u
mạch máu vùng đầu cổx x KPL 2892/QĐ-SYT
1758 2634Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bóng
khí phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1759 2635Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
1760 2636Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang thận sau phúc mạcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1761 2637
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu
Lortat-Jacob
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1762 2638
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu
Dor
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1763 2639
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu
Toupet
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1764 2640
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ
thực quản + tạo hình tâm vị kiểu
Nissen
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1765 2641Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ
thực quản + tạo hình tâm vịx x KPL 2892/QĐ-SYT
1766 2642Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ
thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1767 2643Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ
dày không điển hìnhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1768 2644Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ
dày kiểu tay áox KPL 2892/QĐ-SYT
1769 2645Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng chậu hôngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1770 2646Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng ngangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1771 2647Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng phải mở rộngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1772 2648Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng phảix x KPL 2892/QĐ-SYT
1773 2649Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại
tràng tráix x KPL 2892/QĐ-SYT
1774 2650Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu
dài gân nhị đầux x KPL 2892/QĐ-SYT
1775 2651Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây
dính hay dây chằngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1776 2652Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn
đại tràng nối tayx KPL 2892/QĐ-SYT
1777 2653Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn
đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1778 2654Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn
đại trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1779 2655Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn
ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT
1780 2656Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn
tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1781 2657
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt
hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc
động mạch chi trên)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1782 2658
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt
hạch giao cảm ngực (điều trị viêm
tắc động mạch chi trên)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1783 2659
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt
hạch giao cảm thắt lưng (điều trị
viêm tắc động mạch chi dưới)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1784 2660Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt eo
thận móng ngựa x x KPL 2892/QĐ-SYT
1785 2661Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy Ix x KPL 2892/QĐ-SYT
1786 2662Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy IIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1787 2663Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy IIIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1788 2664Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy IVx x KPL 2892/QĐ-SYT
1789 2665Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy IVAx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1790 2666Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy IVBx x KPL 2892/QĐ-SYT
1791 2667Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy IV-Vx x KPL 2892/QĐ-SYT
1792 2668Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy Vx x KPL 2892/QĐ-SYT
1793 2669Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy VIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1794 2670Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy VIIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1795 2671Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy VIIIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1796 2672Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy VII-VIIIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1797 2673Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy VI-VII-VIIIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1798 2674Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
hạ phân thùy V-VIx x KPL 2892/QĐ-SYT
1799 2675Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
không điển hìnhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1800 2676Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
phảix x KPL 2892/QĐ-SYT
1801 2677Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
phân thùy saux x KPL 2892/QĐ-SYT
1802 2678Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
phân thùy trướcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1803 2679Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
thùy phảix x KPL 2892/QĐ-SYT
1804 2680Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
thùy tráix x KPL 2892/QĐ-SYT
1805 2681
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gần
toàn bộ tuyến giáp trong bệnh
basedow.
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1806 2682Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
tráix x KPL 2892/QĐ-SYT
1807 2684Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan
và đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1808 2685Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc
tử cung ở bệnh nhân GEUx x KPL 2892/QĐ-SYT
1809 2686Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hạch
giao cảm x x KPL 2892/QĐ-SYT
1810 2690Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt kén,
nang phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT
1811 2691Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt khối
tá tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1812 2692Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách
bán phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1813 2693Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách
một lỗx x KPL 2892/QĐ-SYT
1814 2694 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách x x KPL 2892/QĐ-SYT
1815 2697Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc
tụy hoại tửx x KPL 2892/QĐ-SYT
1816 2698
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt màng
ngoài tim (điều trị tràn dịch màng
ngoài tim)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1817 2699Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh
tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1818 2701Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm
ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT
1819 2702Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang
đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1820 2703Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang
láchx x KPL 2892/QĐ-SYT
1821 2704Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang
mạc treo ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1822 2705
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang
ống mật chủ, nối ống gan chung-
hỗng tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1823 2706Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang
thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1824 2707Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang
trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1825 2708Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang
tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1826 2709Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang
tuyến thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1827 2710Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân
độc tuyến giáp x x KPL 2892/QĐ-SYT
1828 2711Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân
tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1829 2712Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nối
phình động mạch chủ bụng x x KPL 2892/QĐ-SYT
1830 2713
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt phổi
không điển hình (cắt kiểu hình
chêm)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1831 2714Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp
cổ bọng đái x x KPL 2892/QĐ-SYT
1832 2715Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp
đại tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT
1833 2716Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa + rửa bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1834 2717Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừax x x KPL 2892/QĐ-SYT
1835 2719Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận
bán phần x x KPL 2892/QĐ-SYT
1836 2720Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận
đơn giảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1837 2721Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận
dư số x KPL 2892/QĐ-SYT
1838 2722Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần
kinh X chọn lọcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1839 2723Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần
kinh Xx x KPL 2892/QĐ-SYT
1840 2724Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận
tận gốcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1841 2725Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận
và đuôi tụy + cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT
1842 2726Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận
và đuôi tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1843 2727Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận
và niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1844 2728Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực
quản đôi dạng nang ngực phảix x KPL 2892/QĐ-SYT
1845 2729Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực
quản đôi dạng nang ngực tráix x KPL 2892/QĐ-SYT
1846 2730Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực
quản ngực phảix x KPL 2892/QĐ-SYT
1847 2731
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực
quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình
bằng dạ dày
x KPL 2892/QĐ-SYT
1848 2732
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực
quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình
bằng đại tràng
x KPL 2892/QĐ-SYT
1849 2733
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực
quản và toàn bộ dạ dày qua ngả
ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng
x KPL 2892/QĐ-SYT
1850 2734Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền
liệt tuyến x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1851 2735Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh
hoàn x x KPL 2892/QĐ-SYT
1852 2736Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT
1853 2737Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 x x KPL 2892/QĐ-SYT
1854 2738Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ dạ dày + cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT
1855 2739Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ dạ dày + nạo hạch D2x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1856 2740Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ đại tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT
1857 2741Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tử cung x x KPL 2892/QĐ-SYT
1858 2742Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tụy + cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT
1859 2743Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tụyx KPL 2892/QĐ-SYT
1860 2744Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1861 2745
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1862 2746
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân độc
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1863 2747
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến
giáp.
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1864 2748Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1865 2749Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực
tràng thấpx x KPL 2892/QĐ-SYT
1866 275
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực
tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở
hậu môn nhân tạo
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1867 2751Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực
tràng, nối đại tràng-ống hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT
1868 2752
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực
tràng, ống hậu môn ngả bụng và
tầng sinh môn
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1869 2753Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử
cung vét hạch tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT
1870 2754Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi
mậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT
1871 2755Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi
mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1872 2756Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi
thừa bàng quang x x KPL 2892/QĐ-SYT
1873 2757Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi
thừa đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1874 2758Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi
thừa Meckelx x KPL 2892/QĐ-SYT
1875 2759Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi
thừa tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1876 2760Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi
thừa thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1877 2761Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến
cận giápx x KPL 2892/QĐ-SYT
1878 2762Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến
thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1879 2763Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến
ức x x KPL 2892/QĐ-SYT
1880 2764Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1881 2766Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
buồng trứng+ tử cungx x KPL 2892/QĐ-SYT
1882 2767
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
đường mật ngoài gan thay thế OMC
bằng quai ruột rời
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1883 2769Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
lành thực quản ngực phảix x KPL 2892/QĐ-SYT
1884 2770Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
mạc treo ruột + cắt đoạn ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT
1885 2771Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
mạc treo ruột, không cắt ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1886 2775Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
OMCx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1887 2776Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau
phúc mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT
1888 2777Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
thận ác tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1889 2778Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
thận lành tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1890 2779Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1891 2780Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1892 2781Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy
tiết insulin x x KPL 2892/QĐ-SYT
1893 2782 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT
1894 2783Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
tuyến thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1895 2784Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
tuyến thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT
1896 2785Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u
tuyến ứcx KPL 2892/QĐ-SYT
1897 2790Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa
ngoài tử cungx x KPL 2892/QĐ-SYT
1898 2792Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định
các tạng (lồng, sa, thoát vị …)x x KPL 2892/QĐ-SYT
1899 2794Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định
trực tràng + cắt đoạn đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1900 2795Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định
trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1901 2796Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu
áp-xe ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
1902 2797Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu
áp-xe tồn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT
1903 2798Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu
áp-xe tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1904 2799Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu
đường mật qua da dưới siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT
1905 2800Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu
màng ngoài timx x KPL 2892/QĐ-SYT
1906 2801Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu
nang tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1907 2808Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị
áp-xe ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT
1908 2809Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị
chảy máu đường mật, cắt ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
1909 2814Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị
hẹp môn vị phì đạix x KPL 2892/QĐ-SYT
1910 2820Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị
máu đông màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1911 2821
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị
Megacolon (phẫu thuật Soave
đường hậu môn một thì)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1912 2822Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị ổ
cặn màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1913 2823
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị
phồng, hẹp, tắc động mạch chủ
bụng dưới thận
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1914 2827Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị
rò hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT
1915 2829Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị
sa sinh dụcx x KPL 2892/QĐ-SYT
1916 2834Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị
trào ngược thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1917 2838Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị
vô sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1918 2839Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị
xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1919 2841Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu
môn nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1920 2843
Hồi sức phẫu thuật nội soi đốt hạch
giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ
siêu nhỏ.
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1921 2844Hồi sức phẫu thuật nội soi Frey
điều trị viêm tụy mạnx x KPL 2892/QĐ-SYT
1922 2845Hồi sức phẫu thuật nội soi gây dính
màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1923 2846Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể
huyết tụ thành nangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1924 2854Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính
màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1925 2855Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính
ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1926 2856Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính,
hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1927 2860Hồi sức phẫu thuật nội soi hẹp bể
thận, niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1928 2861
Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ
(VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung
thất
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1929 2862Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ
(VATS) điều trị bệnh lý timx x KPL 2892/QĐ-SYT
1930 2863Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ
cắt polyp to đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1931 2866Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ
giải áp vi mạch x x KPL 2892/QĐ-SYT
1932 2867Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ
kẹp túi phìnhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1933 2871Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
cầm máu láchx x KPL 2892/QĐ-SYT
1934 2872Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
cầm máu vỡ ganx x KPL 2892/QĐ-SYT
1935 2874Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cơ
hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1936 2875
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu gấp
nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh
hoành)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1937 2876
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp
lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu
Lortat-Jacob
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1938 2877
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp
lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu
Dor
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1939 2885Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
thủng cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT
1940 2886
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng
tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1941 2887Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
thủng dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1942 2888
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo
trên dòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1943 2889Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
thủng đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1944 2890
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
thủng ruột non + đưa ruột non ra da
trên dòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1945 2891Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
thủng ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT
1946 2892
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng
tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1947 2893Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
thủng tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1948 2894
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
thủng trực tràng + hậu môn nhân
tạo trên dòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1949 2895Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu
thủng trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1950 2896
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết
thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng
tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1951 2897Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết
thương dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1952 2898Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết
thương đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1953 2899
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết
thương ruột non + đưa ruột non ra
da trên dòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1954 2900Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết
thương ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT
1955 2901
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết
thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng
tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1956 2902Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết
thương tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1957 2903
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết
thương trực tràng + hậu môn nhân
tạo trên dòng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1958 2904Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết
thương trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1959 2907Hồi sức phẫu thuật nội soi kỹ thuật
Heller điều trị co thắt tâm vịx x KPL 2892/QĐ-SYT
1960 2908Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu
môn nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT
1961 2909Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật
phổi – màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1962 2910Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật
trong đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1963 2912Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy hạch
trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1964 2914Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu
tụx x KPL 2892/QĐ-SYT
1965 2917
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi
đường mật trong và ngoài gan có
dẫn lưu Kehr
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1966 2918Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi
niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
1967 2919Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi
OMC có dẫn lưu Kehrx x KPL 2892/QĐ-SYT
1968 2920Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống cổ đường saux x KPL 2892/QĐ-SYT
1969 2927Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng
ngực cầm máux x KPL 2892/QĐ-SYT
1970 2928Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng
ngực cắt 1 phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1971 2929Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng
ngực lấy máu tụ, cầm máux x KPL 2892/QĐ-SYT
1972 2930Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng
ngực sinh thiết chẩn đoánx x KPL 2892/QĐ-SYT
1973 2931
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng
ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng
phổi
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
1974 2932Hồi sức phẫu thuật nội soi mở cửa
sổ màng tim–màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT
1975 2933Hồi sức phẫu thuật nội soi mở hồi
tràng/hỗng tràng ra dax x KPL 2892/QĐ-SYT
1976 2934Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống
mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy tráix x KPL 2892/QĐ-SYT
1977 2935Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống
mật chủ lấy sỏi + cắt túi mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1978 2936
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống
mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-
hỗng tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1979 2937Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống
mật chủ lấy sỏix x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
1980 2938Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột
lấy dị vậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1981 2939Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột
non ra dax x KPL 2892/QĐ-SYT
1982 2941Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi
mật ra dax x x KPL 2892/QĐ-SYT
1983 2942Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi
xoang điều trị gãy xương hàm mặtx x KPL 2892/QĐ-SYT
1984 2943Hồi sức phẫu thuật nội soi nang
thận qua phúc mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT
1985 2944Hồi sức phẫu thuật nội soi nang
thận sau phúc mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT
1986 2945Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ
dày-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1987 2946
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ
dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng
tràng
x x KPL 2892/QĐ-SYT
1988 2947Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang
tụy- dạ dày điều trị nang giả tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT
1989 2948Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang
tụy-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1990 2949Hồi sức phẫu thuật nội soi nối
OMC-tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1991 2950Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống
gan chung-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1992 2951Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống
mật chủ-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1993 2952Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt
đại tràng-đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1994 2953Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt
hồi tràng-đại tràng ngangx x KPL 2892/QĐ-SYT
1995 2954Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt
ruột non-ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT
1996 2955Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt
thực quản-dạ dày bằng đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1997 2957Hồi sức phẫu thuật nội soi nối túi
mật-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
1998 2959Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng
chuẩn đoánx x KPL 2892/QĐ-SYT
1999 2961Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng
lấy sỏi bể thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
2000 2966Hồi sức phẫu thuật nội soi phình
động mạch chủ bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2001 2967Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi
thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2002 2968Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ
dày cắt polyp dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT
2003 2970Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa
bụng, dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT
2004 2971Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc
mạc lấy sỏi bể thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
2005 2972Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc
mạc lấy sỏi niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
2006 2973Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết
hạch ổ bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2007 2984
Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi
trong phẫu thuật nội soi đường mật
và tán sỏi qua đường hầm Kehr
x x KPL 2892/QĐ-SYT
2008 2985
Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi,
dẫn lưu đường mật qua da dưới
ECHO
x x KPL 2892/QĐ-SYT
2009 2987Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình
khúc nối niệu quản - bể thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
2010 2989Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình
niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
2011 2990Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình
tâm vị kiểu Dorx x KPL 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2012 2991Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình
tâm vị kiểu Lortat-Jacobx x KPL 2892/QĐ-SYT
2013 2992Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình
tâm vị kiểu Nissenx x KPL 2892/QĐ-SYT
2014 2993Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình
tâm vị kiểu Toupetx x KPL 2892/QĐ-SYT
2015 2994Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình
thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT
2016 2995
Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt
động mạch gan điều trị ung thư
gan/vết thương gan
x x KPL 2892/QĐ-SYT
2017 2997Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt ống
ngực (điều trỡ dò bạch huyết)x x KPL 2892/QĐ-SYT
2018 3Hồi sức phẫu thuật nội soi treo thận
để điều trị sa thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT
2019 3004Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc
treox x KPL 2892/QĐ-SYT
2020 3005Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang
buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2021 3006Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch
tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT
2022 3007Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm
phần phụx x KPL 2892/QĐ-SYT
2023 3008Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm
phúc mạc do viêm ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT
2024 3009Hồi sức phẫu thuật nội soi vỡ đại
tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2025 3013Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý
viêm phúc mạc tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT
2026 3014Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non
– đại tràng hoặc trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2027 3015Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non
– ruột nonx x x KPL 2892/QĐ-SYT
2028 3017 Hồi sức phẫu thuật nối tụy ruột x x KPL 2892/QĐ-SYT
2029 3018 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2030 3020
Hồi sức phẫu thuật nối Wirsung
ruột non + nối ống mật chủ - ruột
non + nối dạ dày – ruột non trên ba
quai ruột biệt lập
x x KPL 2892/QĐ-SYT
2031 3021 Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo x x KPL 2892/QĐ-SYT
2032 3023Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung
phẫu ở trẻ emx x x KPL 2892/QĐ-SYT
2033 3025
Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang
qua ngõ âm đạo (tạo hình thành
trước âm đạo)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
2034 3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục x x KPL 2892/QĐ-SYT
2035 3027Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo
+ tầng sinh mônx x KPL 2892/QĐ-SYT
2036 3028 Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột x x KPL 2892/QĐ-SYT
2037 3030Hồi sức phẫu thuật vá da tạo hình
mix x KPL 2892/QĐ-SYT
2038 3031
Hồi sức phẫu thuật vá da, niêm mạc
tạo cùng đồ có hoặc không tách
dính mi cầu
x x KPL 2892/QĐ-SYT
2039 3033Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc
ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổix x KPL 2892/QĐ-SYT
2040 3035Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt
hoặc thay sonde JJ tại khoax x x KPL 2892/QĐ-SYT
2041 3036 Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser x x KPL 2892/QĐ-SYT
2042 3037 Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm x x KPL 2892/QĐ-SYT
2043 3038Hồi sức tán sỏi qua da bằng xung
hơix x KPL 2892/QĐ-SYT
2044 3039 Hồi sức tán sỏi thận qua da x x KPL 2892/QĐ-SYT
A. THẦN KINH - SỌ NÃO (QD43.NG.TKSN)
14. Đặt điện cực, giảm đau
D. GÂY TÊ (QD43.GMHS.GT)
Đ. AN THẦN (QD43.GMHS.AT)
X. NGOẠI KHOA (QD43.NG)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2045 130Phẫu thuật điều trị giảm đau trong
ung thưx PT1 2892/QĐ-SYT
2046 152Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang
màng phổix x x PT2 2892/QĐ-SYT
2047 153Phẫu thuật điều trị vết thương ngực
hở đơn thuầnx x x PT1 2892/QĐ-SYT
2048 154
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực
hở nặng có chỉ định mở ngực cấp
cứu
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2049 155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim x x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2050 156Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn
thươngx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2051 157Phẫu thuật điều trị vết thương –
chấn thương khí quản cổx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2052 158Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do
chấn thương ngựcx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2053 159Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô
phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT
2054 160Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi –
màng phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT
2055 161Phẫu thuật điều trị vết thương ngực
– bụng qua đường ngựcx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2056 162Phẫu thuật điều trị vết thương ngực
– bụng qua đường bụngx x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2057 163Phẫu thuật điều trị mảng sườn di
độngx x x PT1 2892/QĐ-SYT
2058 164Cố định gãy xương sườn bằng băng
dính to bảnx x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2048 167Phẫu thuật điều trị vết thương -
chấn thương mạch máu chix x PT1 2892/QĐ-SYT
2049 168Phẫu thuật điều trị vết thương -
chấn thương mạch cảnhx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2050 169Phẫu thuật điều trị vết thương -
chấn thương mạch chậux x PĐB 2892/QĐ-SYT
2051 170Phẫu thuật điều trị vết thương -
chấn thương mạch dưới đònx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2052 171Phẫu thuật điều trị vết thương mạch
đốt sốngx x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2053 172Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn
ngoại vix x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2054 173
Phẫu thuật điều trị chấn thương –
vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ
em
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2055 174
Phẫu thuật điều trị vết thương –
chấn thương động – tĩnh mạch chủ,
mạch tạng, mạch thận
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2056 236Phẫu thuật cắt màng tim điều trị
viêm màng ngoài tim co thắtx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2057 237Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng
timx x PT1 2892/QĐ-SYT
2058 238Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang
màng timx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2059 244Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ ngựcx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2060 245Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ trên thậnx PĐB 2892/QĐ-SYT
2061 246
Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ bụng dưới thận, động mạch
chậu
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2062 247Phẫu thuật thay đoạn động mạch
chủ bụng trên và dưới thậnx PĐB 2892/QĐ-SYT
2063 248
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
lên - động mạch lớn xuất phát từ
quai động mạch chủ
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC (QD43.NG.TMLN)
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu
3. Bệnh tim bẩm sinh
4. Bệnh tim mắc phải
5. Bệnh tim mạch máu
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2064 249Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu
máu mạn tính chix x PT1 2892/QĐ-SYT
2065 250
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch
chi cấp tính do huyết khối, mảnh
sùi, dị vật
x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2066 251Phẫu thuật điều trị tắc động mạch
chi bán cấp tínhx x PT1 2892/QĐ-SYT
2067 252Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ
bụng – động mạch tạngx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2068 253Phẫu thuật điều trị phồng và giả
phồng động mạch tạngx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2069 254Phẫu thuật điều trị hẹp khít động
mạch cảnh do xơ vữax x PT1 2892/QĐ-SYT
2070 255Phẫu thuật điều trị phồng động
mạch cảnhx x PT1 2892/QĐ-SYT
2071 256Phẫu thuật điều trị thông động –
tĩnh mạch cảnhx PĐB 2892/QĐ-SYT
2072 257
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch
vùng cổ - nền cổ (cảnh – dưới đòn,
cảnh – cảnh)
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2073 258Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách
– động mạch đùix x PT1 2892/QĐ-SYT
2074 259Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn
tĩnh mạch chi dướix x PT1 2892/QĐ-SYT
2075 260Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh
mạch để chạy thận nhân tạox x x PT1 2892/QĐ-SYT
2076 261
Phẫu thuật cắt đường thông động –
tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do
biến chứng hoặc sau ghép thận
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2077 262Phẫu thuật điều trị phồng, giả
phồng động mạch chix x PT1 2892/QĐ-SYT
2078 263Phẫu thuật điều trị giả phồng động
mạch do tiêm chích ma túyx x PT1 2892/QĐ-SYT
2079 264Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường
kính ≥ 10 cm)x x PT1 2892/QĐ-SYT
2080 265Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường
kính < 10 cm)x x PT2 2892/QĐ-SYT
2081 266Phẫu thuật điều trị thông động –
tĩnh mạch chix PT1 2892/QĐ-SYT
2082 267
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa –
tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp
lực tĩnh mạch cửa
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2083 268Phẫu thuật lại trong các bệnh lý
mạch máu ngoại vix x PĐB 2892/QĐ-SYT
2084 271Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi,
cắt phổi không điển hình do bệnh lýx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2085 272 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2086 273 Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý x PĐB 2892/QĐ-SYT
2087 274Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm
nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2088 275 Phẫu thuật cắt u trung thất x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2089 276
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm
bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh
mạch chủ trên
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2090 277 Phẫu thuật cắt u nang phế quản x x PT1 2892/QĐ-SYT
2091 278 Phẫu thuật cắt u thành ngực x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2092 281Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ
cặn, dầy dính màng phổix x PĐB 2892/QĐ-SYT
2093 282Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản
cổ - ngực caox PĐB 2892/QĐ-SYT
2094 283 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2095 284Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính
màng phổix x PT1 2892/QĐ-SYT
2096 285Phẫu thuật cắt xương sườn do u
xương sườnx x PT1 2892/QĐ-SYT
6. Lồng ngực
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2097 286Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm
xươngx x PT1 2892/QĐ-SYT
2098 287Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ
cặn màng phổix x PT1 2892/QĐ-SYT
2099 288Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết
mổ ngựcx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2100 289 Mở ngực thăm dò, sinh thiết x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2101 290 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi x x PT1 2892/QĐ-SYT
2102 291Phẫu thuật điều trị máu đông màng
phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT
2103 292Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng
phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT
2104 293Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ
màng phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT
2105 296Ghép thận tự thân trong cấp cứu do
chấn thương cuống thậnx PĐB 2892/QĐ-SYT
2106 297Tán sỏi thận qua da bằng máy tán
hơi + siêu âm/ có C.Armx PĐB 2892/QĐ-SYT
2107 298Tán sỏi thận qua da có C.Arm +
siêu âm/ Laserx PĐB 2892/QĐ-SYT
2108 299Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng
ngựa, thận đa nangx x PT1 2892/QĐ-SYT
2109 301Cắt thận thận phụ (thận dư số) với
niệu quản lạc chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT
2110 302 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2111 303 Cắt thận đơn thuần x x PT1 2892/QĐ-SYT
2112 304Cắt một nửa thận (cắt thận bán
phần)x x PT1 2892/QĐ-SYT
2113 305 Phẫu thuật treo thận x x PT1 2892/QĐ-SYT
2114 306 Lấy sỏi san hô thận x x PT1 2892/QĐ-SYT
2115 307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x PT1 2892/QĐ-SYT
2116 308Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn
lưu thậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
2117 309Lấy sỏi san hô mở rộng thận
(Bivalve) có hạ nhiệtx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2118 310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x PT1 2892/QĐ-SYT
2119 311 Tán sỏi ngoài cơ thể x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2120 312Chọc hút và bơm thuốc vào nang
thậnx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2121 313 Dẫn lưu đài bể thận qua da x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2122 314 Cắt eo thận móng ngựa x x PT1 2892/QĐ-SYT
2123 315
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt
thận bán phần trong chấn thương
thận
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2124 317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu x x PT2 2892/QĐ-SYT
2125 318Dẫn lưu thận qua da dưới hướng
dẫn của siêu âmx x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2126 319Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe
thậnx x x PT1 2892/QĐ-SYT
2127 320
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu
quản (Phương pháp Foley,
Anderson – Hynes
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2128 321 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) x x PT1 2892/QĐ-SYT
2129 322 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2130 323 Nối niệu quản - đài thận x x PT1 2892/QĐ-SYT
2131 324 Cắt nối niệu quản x x PT1 2892/QĐ-SYT
2132 325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x PT2 2892/QĐ-SYT
2133 326Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu
thuật lạix x PT1 2892/QĐ-SYT
2134 327Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng
quangx x PT1 2892/QĐ-SYT
2135 329 Nong niệu quản x x PT2 2892/QĐ-SYT
2136 330 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo x x PT1 2892/QĐ-SYT
2137 331Tạo hình niệu quản do phình to
niệu quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT
2138 332 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột x PĐB 2892/QĐ-SYT
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC (QD43.NG.TNSD)
1. Thận
2. Niệu quản
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2139 333 Cắm lại niệu quản – bàng quang x x PT1 2892/QĐ-SYT
2140 334Đưa niệu quản ra da đơn thuần ±
thắt ĐM chậu trongx x PT1 2892/QĐ-SYT
2141 335Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu
quảnx x TT1 2892/QĐ-SYT
2142 336Phẫu thuật mở rộng bàng quang
bằng đoạn hồi tràngx PĐB 2892/QĐ-SYT
2143 337
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo
hình bàng quang kiểu Studder,
Camey
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2144 340Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở
nữx PT2 2892/QĐ-SYT
2145 341Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo
(tạo hình thành trước âm đạo)x PT2 2892/QĐ-SYT
2146 342Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ
rò bàng quangx x PT1 2892/QĐ-SYT
2147 343Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn
ruột đơn thuầnx x PT1 2892/QĐ-SYT
2148 344 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2149 345Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu
quản vào ruộtx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2150 346Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo,
bàng quang-tử cung, trực tràngx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2151 347Cắt bàng quang, đ-ưa niệu quản ra
ngoài dax x PT1 2892/QĐ-SYT
2152 348 Cắm niệu quản bàng quang x x PT1 2892/QĐ-SYT
2153 350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x PT1 2892/QĐ-SYT
2154 351
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng
quang (Sling) trong tiểu không
kiểm soát khi gắng sức
x x PT2 2892/QĐ-SYT
2155 352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang x x PT1 2892/QĐ-SYT
2156 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất x x x TT1 2892/QĐ-SYT
2157 354Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng
quangx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2158 355 Lấy sỏi bàng quang x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2159 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2160 357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2161 358
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét
hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu
bằng ruột
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2162 359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2163 360Cắt u ống niệu rốn và một phần
bàng quangx x PT1 2892/QĐ-SYT
2164 364 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ x PT1 2892/QĐ-SYT
2165 365Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực
tràng, làm lại niệu đạox PĐB 2892/QĐ-SYT
2166 366
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền
liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền
liệt
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2167 367 Cắt nối niệu đạo trư-ớc x x PT1 2892/QĐ-SYT
2168 368 Cắt nối niệu đạo sau x x PT1 2892/QĐ-SYT
2169 370 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da x x PT1 2892/QĐ-SYT
2170 371Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò
nước tiểux x x PT1 2892/QĐ-SYT
2171 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2172 373Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo
hình một thìx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2173 374Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo
hình thì 2x x PT1 2892/QĐ-SYT
2174 375Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau
xương mux x PT1 2892/QĐ-SYT
2175 376Bóc u tiền liệt tuyến qua đường
bàng quangx x PT1 2892/QĐ-SYT
2176 377Tạo hình niệu đạo bằng vạt da tự
thânx PT1 2892/QĐ-SYT
3. Bàng quang
4. Niệu đạo
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2177 380Phẫu thuật đặt bộ phận giả
(prosthesis) chữa liệt dươngx PĐB 2892/QĐ-SYT
2178 381Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh
mạch chữa liệt dươngx PT1 2892/QĐ-SYT
2179 382Phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh
sớmx PT1 2892/QĐ-SYT
2180 384Tạo hình dương vật do lệch lạc phái
tính do gienx PĐB 2892/QĐ-SYT
2181 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ x x PT2 2892/QĐ-SYT
2182 387Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ
bàng quang bẩm sinhx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2183 389Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu
đạo lệch thấp 1 thìx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2184 390Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu
đạo lệch thấp 2 thìx x PT1 2892/QĐ-SYT
2185 391Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu
đạo mặt lư-ng dương vậtx x PT1 2892/QĐ-SYT
2186 393Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng
nâng niệu đạo TOTx x PT2 2892/QĐ-SYT
2187 394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ x x PT1 2892/QĐ-SYT
2188 395 Cắt tinh mạc x x PT2 2892/QĐ-SYT
2189 396 Cắt mào tinh x x PT2 2892/QĐ-SYT
2190 397 Cắt thể Morgani xoắn x x PT2 2892/QĐ-SYT
2191 398Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp
miệng sáox x PT2 2892/QĐ-SYT
2192 399Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền
liệt: sức nóng hoặc lạnhx x PT1 2892/QĐ-SYT
2193 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng x x PT2 2892/QĐ-SYT
2194 401Cắt dương vật không vét hạch, cắt
một nửa dương vậtx x PT2 2892/QĐ-SYT
2195 402Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy
dương vậtx x PT3 2892/QĐ-SYT
2196 403Phẫu thuật chữa c-ương cứng
dương vậtx x PT1 2892/QĐ-SYT
2197 404Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật
đình sảnx x PT1 2892/QĐ-SYT
2198 405 Nong niệu đạo x x x TT1 2892/QĐ-SYT
2199 406 Cắt bỏ tinh hoàn x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2200 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2201 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2202 409Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật
(Peyronie)x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2203 410Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc
dàix x x PT3 2892/QĐ-SYT
2204 411 Cắt hẹp bao quy đầu x x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2205 412 Mở rộng lỗ sáo x x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2206 413 Đặt tinh hoàn nhân tạo x x PT2 2892/QĐ-SYT
2207 414 Mở ngực thăm dò x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2208 415 Mở ngực thăm dò, sinh thiết x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2209 416 Mở thông dạ dày x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2210 417 Đưa thực quản ra ngoài x x PT1 2892/QĐ-SYT
2211 418 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất x x PT1 2892/QĐ-SYT
2212 419Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực
quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT
2213 420 Lấy dị vật thực quản đường cổ x PT1 2892/QĐ-SYT
2214 421 Lấy dị vật thực quản đường ngực x PT1 2892/QĐ-SYT
2215 422 Lấy dị vật thực quản đường bụng x PT1 2892/QĐ-SYT
2216 423 Đóng rò thực quản x PĐB 2892/QĐ-SYT
2217 424 Đóng lỗ rò thực quản – khí quản x PĐB 2892/QĐ-SYT
2218 425 Cắt túi thừa thực quản cổ x PT1 2892/QĐ-SYT
2219 426 Cắt túi thừa thực quản ngực x PĐB 2892/QĐ-SYT
2220 427Lấy u cơ, xơ…thực quản đường
ngựcx PT1 2892/QĐ-SYT
5. Sinh dục
D. TIÊU HÓA (QD43.NG.TH)
1. Thực quản
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2221 428Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ
hoặc đường bụngx PT1 2892/QĐ-SYT
2222 429Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu
ra ngoàix PĐB 2892/QĐ-SYT
2223 430 Cắt nối thực quản x PĐB 2892/QĐ-SYT
2224 431Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng dạ dày không mở ngựcx PĐB 2892/QĐ-SYT
2225 432Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổx PĐB 2892/QĐ-SYT
2226 433Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng dạ dày đường bụng, ngựcx PĐB 2892/QĐ-SYT
2227 434Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng đại tràng không mở ngựcx PĐB 2892/QĐ-SYT
2228 435Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổx PĐB 2892/QĐ-SYT
2229 436Cắt thực quản, tạo hình thực quản
bằng đại tràng đường bụng, ngựcx PĐB 2892/QĐ-SYT
2230 437
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày,
tạo hình thực quản bằng đoạn đại
tràng hoặc ruột non
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2231 440Tạo hình thực quản bằng dạ dày
không cắt thực quảnx PĐB 2892/QĐ-SYT
2232 441Tạo hình thực quản bằng đại tràng
không cắt thực quảnx PĐB 2892/QĐ-SYT
2233 442 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi x PT1 2892/QĐ-SYT
2234 443 Phẫu thuật điều trị teo thực quản x PĐB 2892/QĐ-SYT
2235 444 Nạo vét hạch trung thất x PT1 2892/QĐ-SYT
2236 445 Nạo vét hạch cổ x PT1 2892/QĐ-SYT
2237 446Phẫu thuật điều trị co thắt thực
quản lan tỏax PĐB 2892/QĐ-SYT
2238 447 Phẫu thuật Heller x PT1 2892/QĐ-SYT
2239 448Tạo van chống trào ngược dạ dày –
thực quảnx PT1 2892/QĐ-SYT
2240 449Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản
đường cổx PT1 2892/QĐ-SYT
2241 450 Các phẫu thuật thực quản khác x x PT1 2892/QĐ-SYT
2242 451 Mở bụng thăm dò x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2243 452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2244 453 Nối vị tràng x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2245 454 Cắt dạ dày hình chêm x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2246 455 Cắt đoạn dạ dày x x PT1 2892/QĐ-SYT
2247 456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn x x PT1 2892/QĐ-SYT
2248 457 Cắt toàn bộ dạ dày x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2249 458 Cắt lại dạ dày x PĐB 2892/QĐ-SYT
2250 459 Nạo vét hạch D1 x x PT2 2892/QĐ-SYT
2251 460 Nạo vét hạch D2 x x PT1 2892/QĐ-SYT
2252 461 Nạo vét hạch D3 x PĐB 2892/QĐ-SYT
2253 463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2254 464 Phẫu thuật Newmann x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2255 465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày x x PT2 2892/QĐ-SYT
2256 466 Cắt thần kinh X toàn bộ x x PT1 2892/QĐ-SYT
2257 467 Cắt thần kinh X chọn lọc x x PT1 2892/QĐ-SYT
2258 468 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc x x PT1 2892/QĐ-SYT
2259 469 Mở cơ môn vị x x PT2 2892/QĐ-SYT
2260 470 Tạo hình môn vị x x PT2 2892/QĐ-SYT
2261 471 Mở dạ dày xử lý tổn thương x x PT2 2892/QĐ-SYT
2262 472 Các phẫu thuật dạ dày khác x x PT2 2892/QĐ-SYT
2263 473 Cắt u tá tràng x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2264 474 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy x PĐB 2892/QĐ-SYT
2265 475 Khâu vùi túi thừa tá tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT
2266 476 Cắt túi thừa tá tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT
2267 477
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật
chủ, ống Wirsung qua đường mở
D2 tá tràng
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2268 478 Cắt màng ngăn tá tràng x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3. Tá tràng
2. Dạ dày
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2269 479Mở thông hỗng tràng hoặc mở
thông hồi tràngx x x PT3 2892/QĐ-SYT
2270 48Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết
thương ruột nonx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2271 481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2272 482 Tháo xoắn ruột non x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2273 483 Tháo lồng ruột non x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2274 484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2275 485Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn,
giun, mảnh kim loại,…)x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2276 486 Cắt ruột non hình chêm x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2277 487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông x x PT1 2892/QĐ-SYT
2278 488Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột
ra ngoàix x x PT1 2892/QĐ-SYT
2279 489Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa
1 đầu ra ngoài (Quénue)x x PT1 2892/QĐ-SYT
2280 49 Cắt nhiều đoạn ruột non x x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2281 491 Gỡ dính sau mổ lại x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2282 492Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn
lưu ổ bụngx x x PT1 2892/QĐ-SYT
2283 493 Đóng mở thông ruột non x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2284 494Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc
trực tràngx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2285 495 Nối tắt ruột non – ruột non x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2286 496 Cắt mạc nối lớn x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2287 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2288 498 Cắt u mạc treo ruột x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2289 499Khâu vết thương tĩnh mạch mạc
treo tràng trênx PĐB 2892/QĐ-SYT
2290 5Khâu vết thương động mạch mạc
treo tràng trênx PĐB 2892/QĐ-SYT
2291 501
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng
trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc
đoạn mạch nhân tạo
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2292 502Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng
trên, nối động mạch trực tiếpx PĐB 2892/QĐ-SYT
2293 503 Cắt toàn bộ ruột non x PĐB 2892/QĐ-SYT
2294 504 Ghép ruột non x PĐB 2892/QĐ-SYT
2295 505 Các phẫu thuật tá tràng khác x x PT1 2892/QĐ-SYT
2296 506 Cắt ruột thừa đơn thuần x x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2297 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2298 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2299 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2300 51 Các phẫu thuật ruột thừa khác x x PT2 2892/QĐ-SYT
2301 511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2302 512 Khâu lỗ thủng đại tràng x x PT2 2892/QĐ-SYT
2303 513 Cắt túi thừa đại tràng x x PT2 2892/QĐ-SYT
2304 514 Cắt đoạn đại tràng nối ngay x x PT1 2892/QĐ-SYT
2305 515Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại
tràng ra ngoàix x PT1 2892/QĐ-SYT
2306 516
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới,
đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu
Hartmann
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2307 517Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi
tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
2308 518Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng
trái nối ngayx x PT1 2892/QĐ-SYT
2309 519Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng
trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoàix x PT1 2892/QĐ-SYT
2310 520
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng
trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra
ngoài kiểu Hartmann
x PT1 2892/QĐ-SYT
2311 521Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột
non – trực tràngx PĐB 2892/QĐ-SYT
4. Ruột non- Mạc treo
5. Ruột thừa- Đại tràng
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2312 522Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay
ruột non - ống hậu mônx PĐB 2892/QĐ-SYT
2313 523Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi
tràng ra làm hậu môn nhân tạox PĐB 2892/QĐ-SYT
2314 524 Làm hậu môn nhân tạo x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2315 525 Làm hậu môn nhân tạo x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2316 526 Lấy dị vật trực tràng x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2317 527 Cắt đoạn trực tràng nối ngay x x PT1 2892/QĐ-SYT
2318 528Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới
đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmannx x PT1 2892/QĐ-SYT
2319 529Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại
trực tràng thấpx PĐB 2892/QĐ-SYT
2320 530Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại
tràng - ống hậu mônx PĐB 2892/QĐ-SYT
2321 531
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong
bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng
sinh môn
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2322 532Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng
sinh mônx PĐB 2892/QĐ-SYT
2323 533Cắt u, polyp trực tràng đường hậu
mônx PT2 2892/QĐ-SYT
2324 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT
2325 535Phẫu thuật điều trị sa trực tràng
đường bụngx PT1 2892/QĐ-SYT
2326 536Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua
đường hậu mônx PT1 2892/QĐ-SYT
2327 537 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT
2328 538 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng x PT1 2892/QĐ-SYT
2329 539Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng
sinh mônx PT1 2892/QĐ-SYT
2330 54 Đóng rò trực tràng – âm đạo x PT1 2892/QĐ-SYT
2331 541 Đóng rò trực tràng – bàng quang x PT1 2892/QĐ-SYT
2332 542Phẫu thuật điều trị rò trực tràng –
niệu quảnx PT1 2892/QĐ-SYT
2333 543Phẫu thuật điều trị rò trực tràng –
niệu đạox PT1 2892/QĐ-SYT
2334 544Phẫu thuật điều trị rò trực tràng –
tầng sinh mônx PT1 2892/QĐ-SYT
2335 545Phẫu thuật điều trị rò trực tràng –
tiểu khungx PT1 2892/QĐ-SYT
2336 546 Các phẫu thuật trực tràng khác x PT2 2892/QĐ-SYT
2337 547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ x PT2 2892/QĐ-SYT
2338 548 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x PT3 2892/QĐ-SYT
2339 549
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương
pháp Milligan – Morgan hoặc
Ferguson)
x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2340 55Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử
dụng dụng cụ hỗ trợx x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2341 551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x PT1 2892/QĐ-SYT
2342 552 Phẫu thuật Longo x x PT2 2892/QĐ-SYT
2343 553Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu
treo trĩx x PT2 2892/QĐ-SYT
2344 554Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch
trĩ (THD)x x PT2 2892/QĐ-SYT
2345 555Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe
cạnh hậu môn đơn giảnx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2346 556Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn
phức tạpx x PT1 2892/QĐ-SYT
2347 557Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn
giảnx PT2 2892/QĐ-SYT
2348 558Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức
tạpx PT1 2892/QĐ-SYT
2349 559Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt
cơ thắt trên chỉ chờx PT1 2892/QĐ-SYT
6. Trực tràng
7. Tầng sinh môn
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2350 56 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil x x PT2 2892/QĐ-SYT
2351 561Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ
tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2352 562
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ
tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu
môn
x PT2 2892/QĐ-SYT
2353 563Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng
xơ, tạo hình hậu mônx PT1 2892/QĐ-SYT
2354 564 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x PT1 2892/QĐ-SYT
2355 565Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu
mônx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2356 566Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn
(condylome)x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2357 567Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ,
polyp…)x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2358 569Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu
mônx x x PT1 2892/QĐ-SYT
2359 571Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương
tầng sinh môn đơn giảnx x PT2 2892/QĐ-SYT
2360 572Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương
tầng sinh môn phức tạpx x PT1 2892/QĐ-SYT
2361 573 Các phẫu thuật hậu môn khác x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2362 574 Thăm dò, sinh thiết gan x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2363 575 Cắt gan toàn bộ x PĐB 2892/QĐ-SYT
2364 576 Cắt gan phải x PĐB 2892/QĐ-SYT
2365 577 Cắt gan trái x PĐB 2892/QĐ-SYT
2366 578 Cắt gan phân thuỳ sau x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2367 579 Cắt gan phân thuỳ trước x PĐB 2892/QĐ-SYT
2368 580 Cắt thuỳ gan trái x x PT1 2892/QĐ-SYT
2369 581 Cắt hạ phân thuỳ 1 x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2370 582 Cắt hạ phân thuỳ 2 x x PT1 2892/QĐ-SYT
2371 583 Cắt hạ phân thuỳ 3 x x PT1 2892/QĐ-SYT
2372 584 Cắt hạ phân thuỳ 4 x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2373 585 Cắt hạ phân thuỳ 5 x x PT1 2892/QĐ-SYT
2374 586 Cắt hạ phân thuỳ 6 x x PT1 2892/QĐ-SYT
2375 587 Cắt hạ phân thuỳ 7 x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2376 588 Cắt hạ phân thuỳ 8 x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2377 589 Cắt hạ phân thuỳ 9 x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2378 590 Cắt gan phải mở rộng x PĐB 2892/QĐ-SYT
2379 591 Cắt gan trái mở rộng x PĐB 2892/QĐ-SYT
2380 592 Cắt gan trung tâm x PĐB 2892/QĐ-SYT
2381 593 Cắt gan nhỏ x x PT1 2892/QĐ-SYT
2382 594 Cắt gan lớn x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2383 595 Cắt nhiều hạ phân thuỳ x PĐB 2892/QĐ-SYT
2384 596 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2385 597
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao
(CUSA, dao siêu âm, sóng cao
tần…)
x KPL 2892/QĐ-SYT
2386 598 Các phẫu thuật cắt gan khác x x KPL 2892/QĐ-SYT
2387 599 Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới x PĐB 2892/QĐ-SYT
2388 600Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối trực
tiếpx PĐB 2892/QĐ-SYT
2389 601Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, ghép tự
thânx PĐB 2892/QĐ-SYT
2390 602Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối bằng
mạch nhân tạox PĐB 2892/QĐ-SYT
2391 603 Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa x PĐB 2892/QĐ-SYT
2392 604Các loại phẫu thuật phân lưu cửa
chủx PĐB 2892/QĐ-SYT
2393 605Thắt động mạch gan (riêng, phải,
trái)x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2394 606 Lấy bỏ u gan x x PT1 2892/QĐ-SYT
2395 607 Cắt lọc nhu mô gan x x PT1 2892/QĐ-SYT
2396 608 Cầm máu nhu mô gan x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2397 609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2398 610 Lấy máu tụ bao gan x x PT1 2892/QĐ-SYT
Đ. GAN - MẬT - TỤY (QD43.NG.GMT)
1. Gan
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2399 611 Cắt chỏm nang gan x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2400 615 Lấy hạch cuống gan x x PT1 2892/QĐ-SYT
2401 616 Dẫn lưu áp xe gan x x PT1 2892/QĐ-SYT
2402 617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan x x PT1 2892/QĐ-SYT
2403 618Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc
đốt sóng cao tần hoặc áp lạnhx x PT1 2892/QĐ-SYT
2404 619 Lấy đa tạng từ người chết não x PĐB 2892/QĐ-SYT
2405 620 Mở thông túi mật x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2406 621 Cắt túi mật x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2407 622Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
không dẫn lưu đường mậtx x PT1 2892/QĐ-SYT
2408 623Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
dẫn lưu đường mậtx x PT1 2892/QĐ-SYT
2409 624Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
nội soi đường mậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2410 625Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
nội soi tán sỏi đường mậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2411 626Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc
qua dax x PT1 2892/QĐ-SYT
2412 627Mở ống mật chủ lấy sỏi có can
thiệp đường mậtx PĐB 2892/QĐ-SYT
2413 628Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ
mở ống mật chủx PT1 2892/QĐ-SYT
2414 629 Mở nhu mô gan lấy sỏi x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2415 630
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn
lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối
mật ruột
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2416 631 Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác x x PT1 2892/QĐ-SYT
2417 632 Nối mật ruột bên - bên x x PT1 2892/QĐ-SYT
2418 633 Nối mật ruột tận - bên x PT1 2892/QĐ-SYT
2419 634
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan
phải hoặc ống gan trái với hỗng
tràng
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2420 635 Cắt đường mật ngoài gan x PĐB 2892/QĐ-SYT
2421 636Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan
phải ống gan tráix PĐB 2892/QĐ-SYT
2422 637 Cắt nang ống mật chủ x x PT1 2892/QĐ-SYT
2423 638Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường
mậtx x PT1 2892/QĐ-SYT
2424 639 Các phẫu thuật đường mật khác x x PT1 2892/QĐ-SYT
2425 640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2426 641 Dẫn lưu nang tụy x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2427 642 Nối nang tụy với tá tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT
2428 643 Nối nang tụy với dạ dày x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2429 644 Nối nang tụy với hỗng tràng x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2430 645 Cắt bỏ nang tụy x x PT1 2892/QĐ-SYT
2431 646 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) x x PT1 2892/QĐ-SYT
2432 647Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú
tại tụyx x PT1 2892/QĐ-SYT
2433 648 Cắt khối tá tụy x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2434 649 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị x PĐB 2892/QĐ-SYT
2435 650Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch
cửa tự thânx PĐB 2892/QĐ-SYT
2436 651Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch
cửa bằng mạch nhân tạox PĐB 2892/QĐ-SYT
2437 652
Cắt khối tá tụy + tạo hình động
mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn
mạch nhân tạo
x PĐB 2892/QĐ-SYT
2438 653 Cắt tụy trung tâm x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2439 654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2440 655 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2441 656 Cắt toàn bộ tụy x PĐB 2892/QĐ-SYT
2442 657 Cắt một phần tuỵ x PT1 2892/QĐ-SYT
2443 658 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác x PT1 2892/QĐ-SYT
2444 659 Nối tụy ruột x x PT1 2892/QĐ-SYT
2445 660Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với
ruột non trên quai Yx x PT1 2892/QĐ-SYT
3. Tụy
2. Mật
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2446 661 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x PT1 2892/QĐ-SYT
2447 662
Nối Wirsung ruột non + nối ống
mật chủ - ruột non + nối dạ dày –
ruột non trên ba quai ruột biệt lập
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2448 663 Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác x x PT1 2892/QĐ-SYT
2449 664Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi
tụy, viêm tụy mạnx x PT1 2892/QĐ-SYT
2450 665Phẫu thuật Patington – Rochelle
điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnx x PT1 2892/QĐ-SYT
2451 666Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy,
viêm tụy mạnx x PT1 2892/QĐ-SYT
2452 667Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi
tụy, viêm tụy mạnx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2453 668 Phẫu thuật Puestow - Gillesby x x PT1 2892/QĐ-SYT
2454 669 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x PT1 2892/QĐ-SYT
2455 670Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ,
viêm tuỵ mạn khácx PT1 2892/QĐ-SYT
2456 672 Các phẫu thuật tuỵ khác x x PT1 2892/QĐ-SYT
2457 673 Cắt lách do chấn thương x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2458 674 Cắt lách bệnh lý x x PT1 2892/QĐ-SYT
2459 675 Cắt lách bán phần x x PT1 2892/QĐ-SYT
2460 676 Khâu vết thương lách x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2461 677 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học x x PT1 2892/QĐ-SYT
2462 678 Các phẫu thuật lách khác x x PT1 2892/QĐ-SYT
2463 679Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp Bassinix x x PT2 2892/QĐ-SYT
2464 680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp Shouldicex x x PT2 2892/QĐ-SYT
2465 681
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp kết hợp Bassini
và Shouldice
x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2466 682Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp Lichtensteinx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2467 683Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái
phátx x PT1 2892/QĐ-SYT
2468 684Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2
bênx x x PT1 2892/QĐ-SYT
2469 685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2470 686Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ
thành bụngx x PT1 2892/QĐ-SYT
2471 687Phẫu thuật điều trị thoát vị thành
bụng khácx x x PT1 2892/QĐ-SYT
2472 688Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng,
niệu rốnx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2473 689Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành
do vết thươngx x x PT1 2892/QĐ-SYT
2474 690 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2475 691 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x PT1 2892/QĐ-SYT
2476 692Phẫu thuật điều trị thoát vị khe
hoànhx x PT1 2892/QĐ-SYT
2477 693Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành
bẩm sinh (Bochdalek)x x PT1 2892/QĐ-SYT
2478 694 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành x x PT1 2892/QĐ-SYT
2479 695 Phẫu thuật cắt u cơ hoành x x PT1 2892/QĐ-SYT
2480 696 Các phẫu thuật cơ hoành khác x x PT1 2892/QĐ-SYT
2481 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2482 698Phẫu thuật khâu phục hồi thành
bụng do toác vết mổx x x PT1 2892/QĐ-SYT
2483 699 Khâu vết thương thành bụng x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2484 700 Các phẫu thuật thành bụng khác x x PT2 2892/QĐ-SYT
2485 701Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,
đặt dẫn lưux x PT1 2892/QĐ-SYT
2486 702 Bóc phúc mạc douglas x x PT1 2892/QĐ-SYT
2487 703 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x PT1 2892/QĐ-SYT
2488 704 Bóc phúc mạc bên trái x x PT1 2892/QĐ-SYT
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC (QD43.NG.BU)
1. Thành bụng - cơ hoành
2. Phúc mạc
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2489 705 Bóc phúc mạc bên phải x x PT1 2892/QĐ-SYT
2490 706 Bóc phúc mạc phủ tạng x x PT1 2892/QĐ-SYT
2491 707 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2492 712 Lấy u phúc mạc x PT1 2892/QĐ-SYT
2493 713 Lấy u sau phúc mạc x x PT1 2892/QĐ-SYT
2494 808Phẫu thuật dập nát phần mềm các
cơ quan vận độngx x PT1 2892/QĐ-SYT
2495 809 Phẫu thuật vết thương bàn tay x x PT1 2892/QĐ-SYT
2496 813Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần
mềm cuống mạch liềnx PĐB 2892/QĐ-SYT
2497 814Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần
mềm cuống mạch rờix PĐB 2892/QĐ-SYT
2498 936Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liềnx PT1 2892/QĐ-SYT
2499 959 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ x x PT1 2892/QĐ-SYT
2500 960 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 x x PT2 2892/QĐ-SYT
2501 961Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-
10cm2x x PT2 2892/QĐ-SYT
2502 962 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 x x PT1 2892/QĐ-SYT
2503 977 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 x x PT2 2892/QĐ-SYT
2504 978 Phẫu thuật vá da mỏng x x PT2 2892/QĐ-SYT
2505 1113Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để
lọc màng bụngx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2506 4Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở người lớnx x x TT2 1569/QĐ-SYT
2507 5Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớnx x x x TT3 1569/QĐ-SYT
2508 9Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở trẻ emx x x TT2 1569/QĐ-SYT
2509 10Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở trẻ emx x x TT3 1569/QĐ-SYT
2510 29
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10%
diện tích cơ thể ở người
lớn
x PT1 1569/QĐ-SYT
2511 30Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -
10% diện tích cơ thể ở người lớnx x PT1 1569/QĐ-SYT
2512 31Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5%
diện tích cơ thể ở người lớnx x x PT2 1569/QĐ-SYT
2513 33
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -
5% diện tích cơ thể ở trẻ
em
x x PT1 1569/QĐ-SYT
2514 39
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở
người lớn
x PT1 1569/QĐ-SYT
2515 40
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở
người lớn
x x PT1 1569/QĐ-SYT
2516 42
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ
em
x x PT1 1569/QĐ-SYT
2517 43
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) ≥ 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
x PĐB 1569/QĐ-SYT
2518 44
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) dưới 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
x x PT1 1569/QĐ-SYT
2519 51
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở
người lớn
x PT1 1569/QĐ-SYT
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC (QD43.NG.KHC)
XI. BỎNG (QD43.BO)
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH (QD43.NG.CTCH)
11. Tổn thương phần mềm
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2520 52
Ghép da tự thân xen kẽ (molem -
jackson) dưới 10% diện tích cơ thể
ở người lớn
x x PT1 1569/QĐ-SYT
2521 53
Ghép da tự thân xen kẽ (molem -
jackson) ≥ 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
x PT1 1569/QĐ-SYT
2522 54
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
x x PT1 1569/QĐ-SYT
2523 55Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích
cơ thểx x PT2 1569/QĐ-SYT
2524 56Ghép da đồng loại dưới 10% diện
tích cơ thểx x x PT3 1569/QĐ-SYT
2525 58
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại
điều trị vết th ương, vết
bỏng
x x TT1 1569/QĐ-SYT
2526 106Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo
bỏngx x PT1 1569/QĐ-SYT
2527 115Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
sẹo bỏngx x PT1 1569/QĐ-SYT
2528 119
Ghép màng nuôi cấy tế bào c ác
loại trong điều trị vết thương mạn
tính
x x TT1 1569/QĐ-SYT
2529 1Nút động mạch để điều trị u máu và
các u khác ở vùng đầu và hàm mặtx TT1 2892/QĐ-SYT
2530 2Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính dưới 5 cmx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2531 3Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính 5 đến 10 cmx x PT1 2892/QĐ-SYT
2532 4Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính trên 10 cmx x PT1 2892/QĐ-SYT
2533 5Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức
tạpx PĐB 2892/QĐ-SYT
2534 6Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính dưới 5 cmx x PT1 2892/QĐ-SYT
2535 10 Cắt các u lành vùng cổ x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2536 11 Cắt các u lành tuyến giáp x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2537 12 Cắt các u nang giáp móng x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2538 13 Cắt các u nang mang x x PT1 2892/QĐ-SYT
2539 14 Cắt các u ác tuyến mang tai x x PT1 2892/QĐ-SYT
2540 15 Cắt các u ác tuyến giáp x x PT1 2892/QĐ-SYT
2541 16 Cắt các u ác tuyến dưới hàm x x PT1 2892/QĐ-SYT
2542 55Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm
mặtx x PT1 2892/QĐ-SYT
2543 56
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt,
khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh
1 hay 2 bên
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2544 57Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm
vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2545 58Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm
mặtx x TT2 2892/QĐ-SYT
2546 59Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng
hàm mặtx x TT2 2892/QĐ-SYT
2547 86 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x PT1 2892/QĐ-SYT
2548 88 Cắt u tuyến nước bọt phụ x x PT1 2892/QĐ-SYT
2549 89 Cắt u tuyến nước bọt mang tai x x PT1 2892/QĐ-SYT
2550 90
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước
bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5
cm
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2551 91Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cmx x PT2 2892/QĐ-SYT
2552 92Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cmx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2553 93 Vét hạch cổ bảo tồn x x PT1 2892/QĐ-SYT
XII. UNG BƯỚU (QD43.UT)
A. ĐẦU-CỔ (QD43.UT.DCO)
C. HÀM - MẶT (QD43.UT.HM)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2554 166 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết x x PT2 2892/QĐ-SYT
2555 167 Cắt u xương sườn 1 xương x x PT2 2892/QĐ-SYT
2556 168 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản x x PT1 2892/QĐ-SYT
2557 169 Phẫu thuật bóc kén màng phổi x x PT1 2892/QĐ-SYT
2558 170Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô
phổix x PT1 2892/QĐ-SYT
2559 171 Phẫu thuật cắt kén khí phổi x x PT1 2892/QĐ-SYT
2560 172 Phẫu thuật bóc u thành ngực x x PT2 2892/QĐ-SYT
2561 173 Cắt u xương sườn nhiều xương x x PT1 2892/QĐ-SYT
2562 176 Cắt u màng tim x x PT1 2892/QĐ-SYT
2563 177 Phẫu thuật cắt kén màng tim x x PT1 2892/QĐ-SYT
2564 178Cắt u nang phổi hoặc u nang phế
quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT
2565 179Cắt một thuỳ kèm cắt một phân
thuỳ điển hình do ung thư x x PT1 2892/QĐ-SYT
2566 180 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại x x PT1 2892/QĐ-SYT
2567 181 Cắt một bên phổi do ung thư x x PT1 2892/QĐ-SYT
2568 182Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân
thuỳ phổi do ung thư x x PT1 2892/QĐ-SYT
2569 183Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực
trong một phẫu thuậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2570 184Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi
kèm vét hạch trung thất x x PT1 2892/QĐ-SYT
2571 185Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi
kèm một mảng thành ngựcx x PT1 2892/QĐ-SYT
2572 186 Cắt phổi và màng phổi x x PT1 2892/QĐ-SYT
2573 187 Cắt phổi không điển hình do ung thư x x PT1 2892/QĐ-SYT
2574 188 Cắt u trung thất x x PT1 2892/QĐ-SYT
2575 189Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1
bên lồng ngựcx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2576 190Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực
đường kính dưới 5 cmx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2577 191Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực
đường kính 5 - 10 cmx x PT1 2892/QĐ-SYT
2578 192
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ,
vùng trên xương đòn, vùng nách
xâm lấn các mạch máu lớn
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2579 193Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng
ngực đường kính trên 10cmx PT1 2892/QĐ-SYT
2580 194 Phẫu thuật vét hạch nách x x PT1 2892/QĐ-SYT
2581 195 Cắt u lành thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT
2582 196Tạo hình thực quản (do ung thư &
bệnh lành tính)x x KPL 2892/QĐ-SYT
2583 197Cắt bỏ thực quản có hay không kèm
các tạng khác, tạo hình ngayx x KPL 2892/QĐ-SYT
2584 198
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình
thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu
thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật
Akiyama)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
2585 199 Cắt dạ dày do ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT
2586 200
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ
dày cực dưới do ung thư kèm vét
hạch hệ thống D1 hoặc D2
x x KPL 2892/QĐ-SYT
2587 201Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và
vét hạch hệ thốngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2588 202Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo
hình bằng đoạn ruột non x x KPL 2892/QĐ-SYT
2589 203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2590 204Các phẫu thuật điều trị ung thư tá
tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2591 205Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và
vét hạch hệ thốngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2592 206 Cắt lại đại tràng do ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT
2593 207
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn
nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ
thống
x x KPL 2892/QĐ-SYT
E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI (QD43.UT.LNTMP)
G. TIÊU HÓA - BỤNG (QD43.UT.THB)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2594 208
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng
sigma do ung thư có hoặc không vét
hạch hệ thống nối ngay
x x KPL 2892/QĐ-SYT
2595 209Cắt một nửa đại tràng phải, trái do
ung thư kèm vét hạch hệ thốngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2596 210Cắt u trực tràng ống hậu môn
đường dướix x KPL 2892/QĐ-SYT
2597 211Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt
toàn bộ mạc treo trực tràng (TME).x x KPL 2892/QĐ-SYT
2598 212Cắt cụt trực tràng đường bụng,
đường tầng sinh mônx x KPL 2892/QĐ-SYT
2599 213 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn x x KPL 2892/QĐ-SYT
2600 214Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị
ung thư tiêu hoáx x KPL 2892/QĐ-SYT
2601 215 Làm hậu môn nhân tạo x x KPL 2892/QĐ-SYT
2602 216 Cắt u sau phúc mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT
2603 217 Cắt u mạc treo có cắt ruột x x KPL 2892/QĐ-SYT
2604 218 Cắt u mạc treo không cắt ruột x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2605 219Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc
mạcx x KPL 2892/QĐ-SYT
2606 220 Cắt gan phải do ung thư x KPL 2892/QĐ-SYT
2607 221 Cắt gan trái do ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT
2608 222 Cắt phân thuỳ gan x x KPL 2892/QĐ-SYT
2609 223 Cắt gan phải mở rộng do ung thư x KPL 2892/QĐ-SYT
2610 224 Cắt gan trái mở rộng do ung thư x KPL 2892/QĐ-SYT
2611 225Cắt gan không điển hình-Cắt gan
lớn do ung thư x KPL 2892/QĐ-SYT
2612 226Cắt gan không điển hình-Cắt gan
nhỏ do ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT
2613 227Cắt chỏm nang gan bằng nội soi
hay mở bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2614 228Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao
tần trên đường cắt ganx KPL 2892/QĐ-SYT
2615 229Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung
thư- ganx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2616 230
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư
gan qua hướng dẫn của siêu âm,
qua phẫu thuật nội soi
x KPL 2892/QĐ-SYT
2617 231Nút mạch hóa chất điều trị ung thư
gan (TOCE)x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2618 232Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua
siêu âmx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2619 233Thắt động mạch gan ung thư hoặc
chảy máu đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT
2620 234Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ
bụng do ung thư gan vỡx x KPL 2892/QĐ-SYT
2621 235Cắt đường mật ngoài gan điều trị
ung thư ống mật chủx KPL 2892/QĐ-SYT
2622 236 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT
2623 237 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2624 238Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính
vùng đầu tuỵx TĐB 2892/QĐ-SYT
2625 239 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x KPL 2892/QĐ-SYT
2626 240 Cắt bỏ khối u tá tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT
2627 241 Cắt thân và đuôi tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT
2628 242Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ
láchx x KPL 2892/QĐ-SYT
2629 243 Cắt u bàng quang đường trên x x KPL 2892/QĐ-SYT
2630 244Cắt một nửa bàng quang và cắt túi
thừa bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
2631 245Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo
hình ruột - bàng quangx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2632 246
Cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình
bàng quang bằng ruột trong điều trị
ung thư bàng quang
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
H. GAN - MẬT - TUỴ (QD43.UT.GMT)
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC (QD43.UT.TNSD)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2633 247 Cắt nang niệu quản x x PT1 2892/QĐ-SYT
2634 248 Cắt túi thừa niệu đạo x x PT1 2892/QĐ-SYT
2635 249 Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch x x PT1 2892/QĐ-SYT
2636 250Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh
và bàng quangx PĐB 2892/QĐ-SYT
2637 252Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục
ngoài do ung thư-x x PT1 2892/QĐ-SYT
2638 253
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục
ngoài do ung thư- + nạo vét hạch
bẹn hai bên
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2639 255Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u
đáy chậu, u tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT
2640 256 Cắt u thận lành x x PT1 2892/QĐ-SYT
2641 257Cắt thận và niệu quản do u niệu
quản, u đường tiết niệux x PT1 2892/QĐ-SYT
2642 258Cắt bướu nephroblastome sau phúc
mạcx x PT1 2892/QĐ-SYT
2643 259Cắt ung thư thận có hoặc không vét
hạch hệ thốngx x KPL 2892/QĐ-SYT
2644 260 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x PT1 2892/QĐ-SYT
2645 261 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2646 262 Cắt u nang thừng tinh x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2647 263 Cắt nang thừng tinh một bên x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2648 264 Cắt nang thừng tinh hai bên x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2649 265 Cắt u lành dương vật x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2650 266Cắt bỏ dương vật ung thư có vét
hạchx x PT1 2892/QĐ-SYT
2651 267 Cắt u vú lành tính x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2652 268 Mổ bóc nhân xơ vú x x x PT3 2892/QĐ-SYT
2653 269 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú x x PT2 2892/QĐ-SYT
2654 270Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính +
vét hạch náchx x PT1 2892/QĐ-SYT
2655 271Cắt vú theo phương pháp Patey +
Cắt buồng trứng hai bênx x PT1 2892/QĐ-SYT
2656 272Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên
(Patey) do ung thư vúx x PT1 2892/QĐ-SYT
2657 273Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách
trong ung thư- tuyến vúx x PT1 2892/QĐ-SYT
2658 275 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú x x PT1 2892/QĐ-SYT
2659 276Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ
trong điều trị ung thư vúx x PT1 2892/QĐ-SYT
2660 277Sinh thiết hạch gác cửa trong ung
thư vúx x PT2 2892/QĐ-SYT
2661 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2662 281 Cắt u nang buồng trứng x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2663 283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2664 284Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2665 285Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u
lành tử cung x x x PT1 2892/QĐ-SYT
2666 291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng x x PT1 2892/QĐ-SYT
2667 292Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ
+ vét hạch chậu 2 bênx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2668 293Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị
ung thư- cổ tử cungx x KPL 2892/QĐ-SYT
2669 295
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong
tiểu khung
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
2670 297
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ
và mạc nối lớn điều trị ung thư
buồng trứng
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2671 298Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2
tạng trở lênx PT1 2892/QĐ-SYT
2672 299
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang
hoặc cắt buồng trứng trên bệnh
nhân có thai
x x PT1 2892/QĐ-SYT
K. VÚ - PHỤ KHOA (QD43.UT.PK)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2673 300 Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng x x PT1 2892/QĐ-SYT
2674 301Phẫu thuật Second Look trong ung
th-ư buồng trứngx x PT1 2892/QĐ-SYT
2675 306 Cắt u thành âm đạo x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2676 307Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt
tự thânx x PT1 2892/QĐ-SYT
2677 308Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất
liệu độnx x PT1 2892/QĐ-SYT
2678 309 Bóc nang tuyến Bartholin x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2679 310 Cắt u thần kinh x x PT2 2892/QĐ-SYT
2680 313Cắt u máu khu trú, đường kính dưới
5 cmx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2681 314Cắt u máu/u bạch mạch dưới da
đường kính từ 5 - 10cmx x PT1 2892/QĐ-SYT
2682 315Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức
tạp, khóx PT1 2892/QĐ-SYT
2683 316Cắt u máu/u bạch mạch lan toả,
đường kính bằng và trên 10cmx x PT1 2892/QĐ-SYT
2684 319Cắt u lành phần mềm đường kính
trên 10cmx x PT1 2892/QĐ-SYT
2685 320Cắt u lành phần mềm đường kính
dưới 10cmx x x PT2 2892/QĐ-SYT
2686 323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2687 324 Cắt u xương sụn lành tính x x x PT2 2892/QĐ-SYT
2688 325 Cắt u xương, sụn x x PT2 2892/QĐ-SYT
2689 364Hóa trị liên tục (12 -24 giờ) bằng
máyx TĐB 1569/QĐ-SYT
2690 366 Truyền hóa chất tĩnh mạch x x TT1 1569/QĐ-SYT
2691 11
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị
trong cấp cứu sản phụ
khoa
x x PT1 1569/QĐ-SYT
2692 12Phẫu thuật thắt động mạch tử cung
trong cấp cứu sản phụ khoax x x PT2 1569/QĐ-SYT
2693 18 Khâu tử cung do nạo thủng x x x PT2 1569/QĐ-SYT
2694 32Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh
mônx x x PT2 1569/QĐ-SYT
2695 54 Chích áp xe tầng sinh môn x x x TT2 1569/QĐ-SYT
2696 71Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử
cungx x x PT2 1569/QĐ-SYT
2697 74
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
x x PT1 1569/QĐ-SYT
2698 91Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ
có choángx x x PT1 1569/QĐ-SYT
2699 93Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể
huyết tụ thành nangx x x PT1 1569/QĐ-SYT
2700 98
Phẫu thuật treo bàng quang và trực
tràng sau mổ sa sinh
dục
x PT1 1569/QĐ-SYT
2701 99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ x x PT1 1569/QĐ-SYT
2702 116Phẫu thuật chấn thương tầng sinh
mônx x PT1 1569/QĐ-SYT
2703 133Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử
cungx x PT1 1569/QĐ-SYT
2704 135 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu x x PT1 1569/QĐ-SYT
2705 136
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ
máu, nhiễm khuẩn...)
sau phẫu thuật sản phụ khoa
x x x PT3 1569/QĐ-SYT
2706 148 Lấy dị vật âm đạo x x x TT2 1569/QĐ-SYT
2707 151 Chích áp xe tuyến Bartholin x x x TT2 1569/QĐ-SYT
2708 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x x x TT1 1569/QĐ-SYT
2709 162Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong
ung thư buồng trứngx x x TT1 1569/QĐ-SYT
2710 163 Chích áp xe vú x x x TT2 1569/QĐ-SYT
XIV. MẮT (QD43.MAT)
XV. TAI - MŨI - HỌNG (QD43.TMH)
XVI. RĂNG - HÀM - MẶT (QD43.RHM)
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP (QD43.UT.PMXK)
XIII. PHỤ SẢN (QD43.PS)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2711 1 Điều trị bằng sóng ngắn x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2712 8 Điều trị bằng siêu âm x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2713 11 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2714 17Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm
lạnh)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2715 26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2716 35 Tập lăn trở khi nằm x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2717 36 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2718 38Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang
đứngx x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2719 52 Tập vận động thụ động x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2720 53 Tập vận động có trợ giúp x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2721 54 Tập vận động chủ động x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2722 55 Tập vận động tự do tứ chi x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2723 56 Tập vận động có kháng trở x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2724 57 Tập kéo dãn x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2725 60Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ
bản thể (PNF) chi trênx x x TT3 2892/QĐ-SYT
2726 61Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ
bản thể (PNF) chi dưới x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2727 62Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ
bản thể chức năngx x x TT3 2892/QĐ-SYT
2728 65 Tập với ròng rọc x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2729 71 Tập với xe đạp tập x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2730 73 Tập các kiểu thở x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2731 74Tập thở bằng dụng cụ (bóng,
spirometer…)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2732 75 Tập ho có trợ giúp x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2733 91Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn
chậu, Pelvis floor)x x x x TT3 1569/QĐ-SYT
2734 100
Tập các chức năng sinh hoạt hàng
ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ
sinh, vui chơi giải trí…)
x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2735 129Đo áp lực bàng quang ở người bệnh
nhix x TT2 1569/QĐ-SYT
2736 139Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi
trênx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2737 140Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi
dướix x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2738 1 Siêu âm tuyến giáp x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2739 4 Siêu âm hạch vùng cổ x x KPL 2892/QĐ-SYT
2740 10Siêu âm Doppler u tuyến, hạch
vùng cổx x TT3 2892/QĐ-SYT
2741 15Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách,
thận, bàng quang)x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2742 16
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến
thượng thận, bàng quang, tiền liệt
tuyến)
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2743 17Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực
tràngx x TT2 2892/QĐ-SYT
2744 18 Siêu âm tử cung phần phụ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2745 19Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột
non, đại tràng)x x KPL 2892/QĐ-SYT
2746 21Siêu âm Doppler các khối u trong ổ
bụngx x TT3 2892/QĐ-SYT
XVIII. ĐIỆN QUANG (QD43.DQ)
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
1. Siêu âm đầu, cổ
2. Siêu âm vùng ngực
3. Siêu âm ổ bụng
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản) (QD43.PHCN.DCCH)
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (QD43.PHCN)
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU (QD43.PHCN.VLTL)
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (QD43.PHCN.VDTL)
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU (QD43.PHCN.HDTL)
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU (QD43.PHCN.NNTL)
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) (QD43.PHCN.CDDT)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2747 22 Siêu âm Doppler gan lách x x TT3 2892/QĐ-SYT
2748 23
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng
(động mạch chủ, mạc treo tràng
trên, thân tạng…)
x x TT3 2892/QĐ-SYT
2749 24 Siêu âm Doppler động mạch thận x x TT3 2892/QĐ-SYT
2750 29Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu,
chủ dướix x TT3 2892/QĐ-SYT
2751 32Siêu âm Doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụngx x TT3 2892/QĐ-SYT
2752 43Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ
tay….)x x KPL 2892/QĐ-SYT
2753 44Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
dưới da, cơ….)x x KPL 2892/QĐ-SYT
2754 45Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh
mạch chi dướix x TT3 2892/QĐ-SYT
2755 46Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh
mạchx TT3 2892/QĐ-SYT
2756 48Doppler động mạch cảnh, Doppler
xuyên sọx x TT3 2892/QĐ-SYT
2757 49Siêu âm tim, màng tim qua thành
ngụcx x KPL 2892/QĐ-SYT
2758 50Siêu âm tim, màng tim qua thực
quảnx TT2 2892/QĐ-SYT
2759 52 Siêu âm Doppler tim, van tim x x TT3 2892/QĐ-SYT
2760 54 Siêu âm tuyến vú hai bên x x KPL 2892/QĐ-SYT
2761 55 Siêu âm Doppler tuyến vú x x TT3 2892/QĐ-SYT
2762 57 Siêu tinh hoàn hai bên x x KPL 2892/QĐ-SYT
2763 58Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào
tinh hoàn hai bênx x TT3 2892/QĐ-SYT
2764 59 Siêu âm dương vật x x KPL 2892/QĐ-SYT
2765 60 Siêu âm Doppler dương vật x TT3 2892/QĐ-SYT
2766 61 Siêu âm trong mổ x x TT2 2892/QĐ-SYT
2767 64Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu
âm nội soi đường trực tràngx TT1 2892/QĐ-SYT
2768 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2769 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2770 72 Chụp Xquang Blondeau x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2771 73 Chụp Xquang Hirtz x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2772 86Chụp Xquang cột sống cổ thẳng
nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2773 87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai
bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT
2774 88Chụp Xquang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thếx x x KPL 2892/QĐ-SYT
2775 90Chụp Xquang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2776 91Chụp Xquang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2777 93Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-
S1 thẳng nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2778 96Chụp Xquang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêngx x x KPL 2892/QĐ-SYT
2779 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2780 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2781 103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng
nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2782 104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2783 106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng
nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
7. Siêu âm vú
5. Siêu âm cơ xương khớp
6. Siêu âm tim, mạch máu
4. Siêu âm sản phụ khoa
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2784 107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2785 108Chụp Xquang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2786 112Chụp Xquang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2787 115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2788 116Chụp Xquang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2789 117Chụp Xquang xương gót thẳng
nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2790 119 Chụp Xquang ngực thẳng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2791 120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bênx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2792 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2793 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2794 125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị
thẳng hoặc nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2795 127 Chụp Xquang tại giường x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2796 128 Chụp Xquang tại phòng mổ x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2797 130 Chụp Xquang thực quản dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT
2798 131 Chụp Xquang ruột non x x KPL 2892/QĐ-SYT
2799 132 Chụp Xquang đại tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT
2800 133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2801 134Chụp Xquang mật tụy ngược dòng
qua nội soix x TT1 2892/QĐ-SYT
2802 135 Chụp Xquang đường dò x x TT2 2892/QĐ-SYT
2803 140Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV)x x TT3 2892/QĐ-SYT
2804 141Chụp Xquang bể thận-niệu quản
xuôi dòngx x TT1 2892/QĐ-SYT
2805 142Chụp Xquang niệu quản-bể thận
ngược dòngx x TT1 2892/QĐ-SYT
2806 143Chụp Xquang niệu đạo bàng quang
ngược dòngx x TT2 2892/QĐ-SYT
2807 145 Chụp Xquang động mạch tạng x x TT1 2892/QĐ-SYT
2808 146 Chụp Xquang động mạch chi x x TT1 2892/QĐ-SYT
2809 149Chụp CLVT sọ não không tiêm
thuốc cản quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT
2810 150Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quangx x x TT2 2892/QĐ-SYT
2811 153 Chụp CLVT mạch máu não x x TT2 2892/QĐ-SYT
2812 165Chụp CLVT sọ não không tiêm
thuốc cản quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
2813 166Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quangx x TT2 2892/QĐ-SYT
2814 167Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có
tiêm thuốc cản quangx x TT2 2892/QĐ-SYT
2815 169 Chụp CLVT mạch máu não x x TT2 2892/QĐ-SYT
2816 170Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3Dx x KPL 2892/QĐ-SYT
2817 171Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm
thuốc cản quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
2818 172Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc
cản quangx x TT2 2892/QĐ-SYT
2819 191Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT
2820 192Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có
tiêm thuốc cản quangx x x TT2 2892/QĐ-SYT
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy
2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy
3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy
5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2821 200Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quangx x KPL 2892/QĐ-SYT
2822 201Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có
tiêm thuốc cản quangx x TT2 2892/QĐ-SYT
2823 205 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi x x TT2 2892/QĐ-SYT
2824 206Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ
ngựcx x TT2 2892/QĐ-SYT
2825 219
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng thường quy (gồm: chụp Cắt
lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.)
x x x TT2 2892/QĐ-SYT
2826 220Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy x x x TT2 2892/QĐ-SYT
2827 221
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi
tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.)
x x x TT2 2892/QĐ-SYT
2828 222Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quyx x x TT2 2892/QĐ-SYT
2829 223
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng
(bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u)
x x TT2 2892/QĐ-SYT
2830 231
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng thường quy (gồm: chụp Cắt
lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.)
x x TT2 2892/QĐ-SYT
2831 232Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy x x TT2 2892/QĐ-SYT
2832 233
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi
tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.)
x x TT2 2892/QĐ-SYT
2833 234Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quyx x TT2 2892/QĐ-SYT
2834 235
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng
(bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u)
x x TT2 2892/QĐ-SYT
2835 236
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có
khảo sát mạch thận và/hoặc dựng
hình đường bài xuất
x x TT2 2892/QĐ-SYT
2836 237Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mậtx x TT2 2892/QĐ-SYT
2837 241
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-
scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi
ảo
x x TT2 2892/QĐ-SYT
2838 242Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-
chậux x TT2 2892/QĐ-SYT
2839 437Chụp mạch vùng đầu mặt cổ dưới
Xquang tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT
2840 438Chụp động mạch chủ dưới Xquang
tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT
2841 439Chụp động mạch chậu dưới Xquang
tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT
2842 440Chụp động mạch chi (trên, dưới)
dưới Xquang tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT
2843 443
Chụp động mạch tạng (gan, lách,
thận, tử cung, sinh dục..) dưới
Xquang tăng sáng
x x TT1 2892/QĐ-SYT
6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy
8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP
1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2844 444Chụp động mạch mạc treo dưới
Xquang tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT
2845 445Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng
sángx x TT1 2892/QĐ-SYT
2846 446Chụp tĩnh mạch lách - cửa dưới
Xquang tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT
2847 447Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang
tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT
2848 448Chụp động mạch các loại chọc kim
trực tiếp dưới Xquang tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT
2849 451
Chụp, nong và đặt Stent động mạch
chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng
sáng
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2850 452Chụp và nong động mạch chi (trên,
dưới) dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2851 453
Chụp và nút mạch dị dạng động
mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang
tăng sáng
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2852 457Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ
dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2853 458
Chụp và nút mạch điều trị ung thư
biểu mô tế bào gan dưới Xquang
tăng sáng
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2854 459Chụp và nút động mạch gan dưới
Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2855 461Chụp và nút động mạch phế quản
dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2856 463
Chụp và can thiệp động mạch mạc
treo (tràng trên, tràng dưới) dưới
Xquang tăng sáng
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2857 470Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới
Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2858 471Chụp và nút dị dạng động mạch
thận dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2859 472
Chụp và nút động mạch điều trị
cầm máu các tạng dưới Xquang
tăng sáng
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2860 473Chụp và nút mạch tiền phẫu các
khối u dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2861 476
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý
dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và
hàm mặt dưới Xquang tăng sáng
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2862 489Dẫn lưu đường mật dưới Xquang
tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT
2863 490Nong đặt Stent đường mật dưới
Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2864 495Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng
sángx x TT1 2892/QĐ-SYT
2865 499Nong đặt Stent thực quản, dạ dày
dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2866 502Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa
xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT
2867 503 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT
2868 504Chụp động mạch chậu số hóa xóa
nền x x TT1 2892/QĐ-SYT
2869 505Chụp động mạch chi (trên, dưới) số
hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT
2870 506Chụp động mạch phổi số hóa xóa
nền x x TT1 2892/QĐ-SYT
2871 507Chụp động mạch phế quản số hóa
xóa nền x TT1 2892/QĐ-SYT
2872 509
Chụp động mạch tạng (gan, lách,
thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa
nền
x x TT1 2892/QĐ-SYT
2873 510Chụp động mạch mạc treo số hóa
xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT
2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng
3. Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2874 511 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT
2875 514 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT
2876 515Chụp động mạch các loại chọc kim
trực tiếp số hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT
2877 516Chụp và can thiệp mạch chủ ngực
số hóa xóa nền x x PT1 2892/QĐ-SYT
2878 517Chụp và can thiệp mạch chủ bụng
số hóa xóa nền x x PT1 2892/QĐ-SYT
2879 518Chụp và nong động mạch chi (trên,
dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2880 519Chụp, nong và đặt Stent động mạch
chi (trên, dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2881 520Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2882 521Chụp và nong cầu nối mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2883 522Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2884 524
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi
huyết tại chỗ mạch chi qua ống
thông số hóa xóa nền
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2885 525
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua
ống thông điều trị tắc mạch chi số
hóa xóa nền
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2886 527Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ
số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2887 528Chụp và nút mạch điều trị u gan số
hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2888 529Chụp và nút động mạch gan số hóa
xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2889 530Chụp nút mạch điều trị ung thư gan
(TACE)x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2890 533Chụp và can thiệp mạch phổi số
hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2891 534Chụp và nút mạch mạc treo (tràng
trên, tràng dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2892 540Chụp và can thiệp mạch lách số hóa
xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2893 541Chụp và can thiệp mạch tá tụy số
hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2894 542
Chụp, nong và đặt stent động mạch
mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số
hóa xóa nền
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2895 543Chụp, nong và đặt Stent động mạch
thận số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2896 544Chụp và nút dị dạng động mạch
thận số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2897 550Chụp và nút động mạch điều trị
cầm máu các tạng số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2898 551Chụp và nút dị dạng mạch các tạng
số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2899 561Chụp và nút mạch tiền phẫu các
khối u số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2900 562
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp
động mạch ngoài sọ (mạch cảnh,
đốt sống) số hóa xóa nền
x x PT1 2892/QĐ-SYT
2901 570
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý
dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và
hàm mặt số hóa xóa nền
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2902 580Đốt sóng cao tần điều trị các khối u
số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2903 587 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT
2904 588Nong đặt Stent đường mật số hóa
xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2905 598Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số
hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm
4. Chụp và can thiệp mạch số hóa xóa nền
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2906 601Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới
hướng dẫn siêu âmx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2907 602Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng
dưới hướng dẫn siêu âmx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2908 603Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu
âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2909 605Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu
âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2910 607Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu
âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2911 609Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng
dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2912 610Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng
dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2913 611Sinh thiết phần mềm dưới hướng
dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2914 612Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn
siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2915 613Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực
tràng dưới hướng dẫn siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
2916 614Đốt sóng cao tần điều trị ung thư
gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âmx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2917 616Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng
dẫn siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
2918 617Tiêm xơ khối u dưới hướng dẫn của
siêu âmx TT1 2892/QĐ-SYT
2919 619Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2920 620Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng
dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2921 621Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2922 622Chọc nang tuyến giáp dưới hướng
dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT
2923 623Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn
siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
2924 624Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng
dẫn siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
2925 629Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng
dẫn của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
2926 630Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn
của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
2927 631Chọc mạch máu dưới hướng dẫn
siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT
2928 657 Chụp động mạch vành x x TT1 2892/QĐ-SYT
2929 658Chụp, nong động mạch vành bằng
bóngx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2930 659Chụp, nong và đặt stent động mạch
vànhx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2931 665 Bít thông liên nhĩ x x PT1 2892/QĐ-SYT
2932 666 Bít thông liên thất x x PT1 2892/QĐ-SYT
2933 667 Bít ống động mạch x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2934 669 Đặt máy tạo nhịp x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2935 672Chụp nong động mạch ngoại biên
bằng bóngx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2936 673 Chụp, nong động mạch và đặt stent x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2937 674 Bít ống động mạch x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2938 675 Đặt stent động mạch chủ x PT1 2892/QĐ-SYT
6. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
7. Can thiệp dưới cộng hưởng từ
8. Điện quang tim mạch
XIX. Y HỌC HẠT NHÂN (QD43.YHHN)
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP (QD43.NSCD)
A. SỌ NÃO (QD43.NSCD.SN)
B. TAI - MŨI - HỌNG (QD43.NSCD.TMH)
C. KHÍ- PHẾ QUẢN (QD43.NSCD.KPQ)
D. LỒNG NGỰC- PHỔI (QD43.NSCD.LNP)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2939 37Nội soi lồng ngực ống cứng chẩn
đoánx x PT1 2892/QĐ-SYT
2940 39Nội soi lồng ngực ống cứng sinh
thiếtx x PT1 2892/QĐ-SYT
2941 41 Nội soi trung thất chẩn đoán x PT1 2892/QĐ-SYT
2942 42 Nội soi trung thất sinh thiết x PT1 2892/QĐ-SYT
2943 44 Nong đường mật, Oddi qua nội soi x TT1 2892/QĐ-SYT
2944 45 Nội soi đường mật tán sỏi qua da x PĐB 2892/QĐ-SYT
2945 46Nong bằng bóng qua nội soi điều trị
hẹp chỗ nối đại trực tràng sau mổx TT1 2892/QĐ-SYT
2946 48 Mở thông dạ dày qua nội soi x TT1 2892/QĐ-SYT
2947 49Nội soi ruột non bóng kép (Double
Baloon Endoscopy)x TĐB 2892/QĐ-SYT
2948 50Nội soi ruột non bóng đơn (Single
Baloon Endoscopy)x TĐB 2892/QĐ-SYT
2949 51Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn
(Capsule Endoscopy).x PĐB 2892/QĐ-SYT
2950 53Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ
dày, tá tràng, đại tràng, trực tràngx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2951 54Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn
đoán bệnh lý đường mật tuỵ.x x TT1 2892/QĐ-SYT
2952 55
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt
cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy
sỏi đường mật tuỵ
x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2953 56Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt
Stent đường mật tuỵx x TĐB 2892/QĐ-SYT
2954 57Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội
soi x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2955 58Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày
- đại tràng)x x TT1 2892/QĐ-SYT
2956 59Nội soi cầm máu bằng clip trong
chảy máu đường tiêu hóax x TT1 2892/QĐ-SYT
2957 60Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị
ung thư sớm dạ dàyx TĐB 2892/QĐ-SYT
2958 63Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn
đoánx x TT1 2892/QĐ-SYT
2959 65Nội soi khung chậu để thăm dò,
chẩn đoánx x PĐB 2892/QĐ-SYT
2960 66 Nội soi ổ bụng- sinh thiết x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2961 67
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán
và điều trị
x x TT1 2892/QĐ-SYT
2962 68 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật x x TT1 2892/QĐ-SYT
2963 70 Nội soi đại tràng-lấy dị vật x x TT1 2892/QĐ-SYT
2964 71 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu x x TT1 2892/QĐ-SYT
2965 72 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ x x TT2 2892/QĐ-SYT
2966 73Nội soi đại, trực tràng có thể sinh
thiếtx x TT1 2892/QĐ-SYT
2967 74
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực
quản, dạ dày, tá tràng, đại trực
tràng)
x x TT1 2892/QĐ-SYT
2968 75Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm
xơx x TT2 2892/QĐ-SYT
2969 79Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
kết hợp sinh thiết x x TT1 2892/QĐ-SYT
2970 80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng x x x TT2 2892/QĐ-SYT
2971 81 Nội soi đại tràng sigma x x x TT2 2892/QĐ-SYT
2972 82 Soi trực tràng x x x TT3 2892/QĐ-SYT
2973 83Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sond JJ)x TĐB 2892/QĐ-SYT
2974 84Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí
nén, siêu âm, laser)x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2975 85 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi x x TĐB 2892/QĐ-SYT
2976 86 Soi bàng quang x x TT2 2892/QĐ-SYT
2977 87 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x TT1 2892/QĐ-SYT
E. TIẾT NIỆU (QD43.NSCD.TN)
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG (QD43.NSCD.THB)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
2978 88
Nội soi bàng quang tìm xem đái
dưỡng chấp, đặt catheter lên thận
bơm thuốc để tránh phẫu thuật
x x TT1 2892/QĐ-SYT
2979 89
Nội soi bàng quang, đ-ưa catheter
lên niệu quản bơm rửa niệu quản
sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc
ở niệu quản
x x TT1 2892/QĐ-SYT
2980 90Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy
máu cục tránh phẫu thuậtx x TT1 2892/QĐ-SYT
2981 91 Nội soi sinh thiết niệu đạo x x TT1 2892/QĐ-SYT
2982 92Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt
Catheter niệu quảnx x TT1 2892/QĐ-SYT
2983 93 Nội soi niệu quản chẩn đoán x x TT1 2892/QĐ-SYT
2984 94 Nội soi niệu quản sinh thiết x x TT1 2892/QĐ-SYT
2985 95 Nội soi bàng quang sinh thiết x x TT1 2892/QĐ-SYT
2986 4Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh
tay)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2987 19 Đo hô hấp ký x x TT2 2892/QĐ-SYT
2988 30 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) x TT3 1569/QĐ-SYT
2989 44 Đo áp lực niệu đạo bằng máy x TT2 2892/QĐ-SYT
2990 45Đo áp lực bàng quang bằng cột
thước nướcx x x TT3 2892/QĐ-SYT
2991 46 Đo áp lực bàng quang bằng máy x x TT2 2892/QĐ-SYT
2992 47 Đo niệu dòng đồ x KPL 2892/QĐ-SYT
2993 48 Đo áp lực thẩm thấu niệu x KPL 1569/QĐ-SYT
2994 49Thăm dò niệu động học bằng máy
(Urodynamic)x x TT2 2892/QĐ-SYT
2995 50Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu
động học (Urodynamic)x TT2 2892/QĐ-SYT
2996 1
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác:
TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy
tự động
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2997 5
Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hóa (APTT: Activated Partial
Thromboplastin Time), (Tên khác:
TCK) bằng máy tự động
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2998 13
Định lượng Fibrinogen (Tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp
Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy tự động
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
2999 19Thời gian máu chảy phương pháp
Dukex x x x TT3 2892/QĐ-SYT
3000 21Co cục máu đông (Tên khác: Co
cục máu)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3001 22 Nghiệm pháp dây thắt x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3002 26Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên
khác: Mix test)x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3003 118Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết
máu ngoại vi)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3004 121Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng máy đếm laser)x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3005 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x x x KPL 2892/QĐ-SYT
H. NỘI TIẾT (QD43.TDCN.NT)
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU (QD43.HH)
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU (QD43.HH.XNDM)
Đ. TAI MŨI HỌNG (QD43.TDCN.TMH)
E. MẮT (QD43.TDCN.MAT)
G. CƠ XƯƠNG KHỚP (QD43.TDCN.CXK)
G. KHỚP (QD43.NSCD.K)
H. PHỤ SẢN (QD43.NSCD.PS)
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG (QD43.TDCN)
A. TIM, MẠCH (QD43.TDCN.TIM)
B. HÔ HẤP (QD43.TDCN.HH)
C. THẦN KINH, TÂM THẦN (QD43.TDCN.TKTT)
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU (QD43.TDCN.THTN)
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC (QD43.HH.SHHH)
C. TẾ BÀO HỌC (QD43.HH.TBH)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3006 126
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ
(chưa bao gồm kim chọc
tủy một lần)
x x TT2 1569/QĐ-SYT
3007 138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
(bằng phương pháp thủ công)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3008 143 Máu lắng (bằng máy tự động) x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3009 149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu
(bằng phương pháp thủ công)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3010 151 Cặn Addis x x x KPL 1569/QĐ-SYT
3011 152
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tủy,
màng tim, màng phổi, màng bụng,
dịch khớp, rửa phế quản…) bằng
phương pháp thủ công
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3012 167 Làm thủ thuật sinh thiết hạch x x TT1 1569/QĐ-SYT
3013 260
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán
tự động)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
3014 262
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu
phù hợp (10 đơn vị máu trong 3
điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng
globulin người) bằng phương pháp
Scangel/Gelcard
x x KPL 2892/QĐ-SYT
3015 268
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống
nghiệm)
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3016 269
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự
động)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
3017 272
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy
bán tự động)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
3018 275
Phản ứng hòa hợp có sử dụng
kháng globulin người (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự
động)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
3019 278
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự
động)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
3020 279Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật
ống nghiệm)x x x KPL 1569/QĐ-SYT
3021 287
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết
thanh mẫu) để truyền máu toàn
phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3022 288
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết
thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu
cầu hoặc huyết tương
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3023 290
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy
bán tự động)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
3024 303
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự
động)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
3025 306
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán
tự động)
x x KPL 2892/QĐ-SYT
3026 502Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máux x x KPL 2892/QĐ-SYT
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC (QD43.HH.MDHH)
E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC (QD43.HH.DTHH)
G. TRUYỀN MÁU (QD43.HH.TRM)
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG (QD43.HH.HHLS)
I. TẾ BÀO GỐC (QD43.HH.TBG)
XXIII. HÓA SINH (QD43.HS)
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU (QD43.HH.HTH)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3027 3 Định lượng Acid Uric x x x 2892/QĐ-SYT
3028 7 Định lượng Albumin x x x 2892/QĐ-SYT
3029 9Đo hoạt độ ALP (Alkalin
Phosphatase)x x x 2892/QĐ-SYT
3030 10 Đo hoạt độ Amylase x x x 2892/QĐ-SYT
3031 18Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine)x x 2892/QĐ-SYT
3032 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) x x x 2892/QĐ-SYT
3033 20 Đo hoạt độ AST (GOT) x x x 2892/QĐ-SYT
3034 24Định lượng bhCG (Beta human
Chorionic Gonadotropins)x x 2892/QĐ-SYT
3035 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp x x x 2892/QĐ-SYT
3036 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp x x x 2892/QĐ-SYT
3037 27 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 2892/QĐ-SYT
3038 31Định lượng canci ion hóa bằng điện
cực chọn lọcx x 2892/QĐ-SYT
3039 33Định lượng CA 19 - 9
(Carbohydrate Antigen 19-9)x x 2892/QĐ-SYT
3040 39Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen)x x 2892/QĐ-SYT
3041 41 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 2892/QĐ-SYT
3042 43Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of
Creatine kinase)x x 2892/QĐ-SYT
3043 51 Định lượng Creatinin x x x 2892/QĐ-SYT
3044 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x x x 2892/QĐ-SYT
3045 61 Định lượng Estradiol x x 2892/QĐ-SYT
3046 65Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone)x x 2892/QĐ-SYT
3047 75 Định lượng Glucose x x x 2892/QĐ-SYT
3048 77Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) x x x 2892/QĐ-SYT
3049 83 Định lượng HbA1c x x x 2892/QĐ-SYT
3050 84Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol)x x x 2892/QĐ-SYT
3051 103 Xét nghiệm Khí máu x x 2892/QĐ-SYT
3052 110Định lượng LH (Luteinizing
Hormone)x x 2892/QĐ-SYT
3053 112Định lượng LDL - C (Low density
lipoprotein Cholesterol)x x x 2892/QĐ-SYT
3054 131 Định lượng Prolactin x x 2892/QĐ-SYT
3055 133 Định lượng Protein toàn phần x x x 2892/QĐ-SYT
3056 138Định lượng PSA tự do (Free
prostate-Specific Antigen) x x 2892/QĐ-SYT
3057 139Định lượng PSA toàn phần (Total
prostate-Specific Antigen)x x 2892/QĐ-SYT
3058 145Định lượng SHBG (Sex hormon
binding globulin)x 2892/QĐ-SYT
3059 147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) x x 2892/QĐ-SYT
3060 148 Định lượng T4 (Thyroxine) x x 2892/QĐ-SYT
3061 151 Định lượng Testosterol x x 2892/QĐ-SYT
3062 158 Định lượng Triglycerid x x x 2892/QĐ-SYT
3063 161 Định lượng Troponin I x x 2892/QĐ-SYT
3064 162Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone)x x 2892/QĐ-SYT
3065 166 Định lượng Urê x x x 2892/QĐ-SYT
3066 175 Đo hoạt độ Amylase x x x 2892/QĐ-SYT
3067 176 Định lượng Axit Uric x x x 1569/QĐ-SYT
3068 184 Định lượng Creatinin x x x 1569/QĐ-SYT
3069 201 Định lượng Protein x x x 1569/QĐ-SYT
3070 206Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)x x x x 2892/QĐ-SYT
3071 208 Định lượng Glucose x x x 2892/QĐ-SYT
3072 210 Định lượng Protein x x x 2892/QĐ-SYT
A. MÁU (QD43.HS.MAU)
B. NƯỚC TIỂU (QD43.HS.NT)
C. DỊCH NÃO TuỶ (QD43.HS.DNT)
D. THỦY DỊCH MẮT (QD43.HS.TDM)
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) (QD43.HS.DCD)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3073 213 Đo hoạt độ Amylase x x 2892/QĐ-SYT
3074 214 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 2892/QĐ-SYT
3075 215 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 2892/QĐ-SYT
3076 216 Định lượng Creatinin x x x 2892/QĐ-SYT
3077 217 Định lượng Glucose x x x 2892/QĐ-SYT
3078 219 Định lượng Protein x x x 2892/QĐ-SYT
3079 220 Phản ứng Rivalta x x x 2892/QĐ-SYT
3080 221 Định lượng Triglycerid x x x 2892/QĐ-SYT
3081 223 Định lượng Ure x x x 2892/QĐ-SYT
3082 1 Vi khuẩn nhuộm soi x x x x 2892/QĐ-SYT
3083 3Vi khuẩn nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thườngx x x 2892/QĐ-SYT
3084 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính x x x 2892/QĐ-SYT
3085 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen x x x x 2892/QĐ-SYT
3086 93 Salmonella Widal x x x 2892/QĐ-SYT
3087 98 Treponema pallidum test nhanh x x x x 2892/QĐ-SYT
3088 119 HBsAg miễn dịch tự động x x 2892/QĐ-SYT
3089 124 HBsAb định lượng x x 2892/QĐ-SYT
3090 146 HCV Ab miễn dịch tự động x x 2892/QĐ-SYT
3091 174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động x x x 2892/QĐ-SYT
3092 263Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi
tươix x x x 2892/QĐ-SYT
3093 265 Đơn bào đường ruột soi tươi x x x x 2892/QĐ-SYT
3094 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x x x x 2892/QĐ-SYT
3095 267 Trứng giun, sán soi tươi x x x x 2892/QĐ-SYT
3096 268 Trứng giun soi tập trung x x x x 2892/QĐ-SYT
3097 269Strongyloides stercoralis (Giun lươn)
ấu trùng soi tươix x x x 2892/QĐ-SYT
3098 319 Vi nấm soi tươi x x x x 2892/QĐ-SYT
3099 321 Vi nấm nhuộm soi x x x 2892/QĐ-SYT
3100 329 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí x x x 2892/QĐ-SYT
3101 330 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay x x x 2892/QĐ-SYT
3102 331Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã
tiệt trùngx x x 2892/QĐ-SYT
3103 332 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt x x x 2892/QĐ-SYT
3104 334 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải x x x 2892/QĐ-SYT
3105 1Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới
hướng dẫn của siêu âm, chụp vúx x x KPL 2892/QĐ-SYT
3106 2
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không
dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp
vú
x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
3107 7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp x x TT2 2892/QĐ-SYT
2. Ký sinh trùng trong máu
3. Ký sinh trùng ngoài da
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
D. VI NẤM (QD43.VS.VN)
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN (QD43.VS.DGNK)
4. Dengue virus
5. Herpesviridae
6. Enterovirus
7. Các virus khác
C. KÝ SINH TRÙNG (QD43.VS.KST)
1. Ký sinh trùng trong phân
A. VI KHUẨN (QD43.VS.VK)
1. Vi khuẩn chung
2. Mycobacteria
3. Vibrio cholerae
4. Neisseria gonorrhoeae
5. Neisseria meningitidis
6. Các vi khuẩn khác
B. VIRUS (QD43.VS.VR)
1. Virus chung
2. Hepatitis virus
3. HIV
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC (QD43.GPB)
XXIV. VI SINH (QD43.VS)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3108 13Chọc hút kim nhỏ các khối sưng,
khối u dưới dax x x x TT3 2892/QĐ-SYT
3109 15 Chọc hút kim nhỏ các hạch x x x x TT3 2892/QĐ-SYT
3110 30
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt,
nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
x x x TT3 2892/QĐ-SYT
3111 31Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm
xét nghiệm mô bệnh họcx x x TT2 2892/QĐ-SYT
3112 37Nhuộm hai màu Hematoxyline-
Eosinx x KPL 2892/QĐ-SYT
3113 60 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học x x KPL 2892/QĐ-SYT
3114 74Nhuộm phiến đồ tế bào theo
Papanicolaoux x x KPL 1569/QĐ-SYT
3115 79 Cell block (khối tế bào) x x KPL 2892/QĐ-SYT
3116 32
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng
ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với
ghép da kinh điển
x PĐB 2892/QĐ-SYT
3117 33Chuyển vạt da có nối hoặc ghép
mạch vi phẫux PĐB 2892/QĐ-SYT
3118 35 59Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép
mạch vi phẫux PĐB 2892/QĐ-SYT
3119 36 60Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết
bằng vạt vi phẫux PĐB 2892/QĐ-SYT
3120 37Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật
đứt rờix x PĐB 2892/QĐ-SYT
3121 38Nối ống dẫn tinh - mào tinh hoàn
bằng vi phẫu thuậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3122 46
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ,
xương, thần kinh…) có nối hoặc
ghép mạch vi phẫu
x PĐB 2892/QĐ-SYT
3123 47Tạo hình dương vật bằng vi phẫu
thuậtx PĐB 2892/QĐ-SYT
3124 54
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng
có nối hoặc ghép mạch máu, thần
kinh vi phẫu
x PĐB 2892/QĐ-SYT
3125 55
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi
cảm giác có nối hoặc ghép mạch
máu, thần kinh vi phẫu
x PĐB 2892/QĐ-SYT
3126 57Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng
vi phẫux PĐB 2892/QĐ-SYT
3127 58Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng
vi phẫu thuậtx PĐB 2892/QĐ-SYT
3128 42Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến
giápx x PT1 2892/QĐ-SYT
3129 43Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến
giáp + eo giápx x PT1 2892/QĐ-SYT
3130 44Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1
thùy tuyến giápx x PT1 2892/QĐ-SYT
3131 45Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2
thùy tuyến giápx x PT1 2892/QĐ-SYT
3132 46Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giápx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3133 47 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3134 48Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp nhânx PT1 2892/QĐ-SYT
D. SẢN PHỤ KHOA (QD43.VP.SPK)
XXVI. VI PHẪU (QD43.VP)
A. THẦN KINH SỌ NÃO (QD43.VP.TKSN)
B. HÀM MẶT (QD43.VP.HM)
C. TAI MŨI HỌNG (QD43.VP.TMH)
Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC (QD43.VP.NGK)
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI (QD43.PTNS)
A. SỌ NÃO - ĐẦU- MẶT- CỔ (QD43.PTNS.SN)
1. Sọ não - Đầu - Mặt
2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3135 49Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp nhân độcx PT1 2892/QĐ-SYT
3136 50Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến
giápx PT1 2892/QĐ-SYT
3137 51Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc
tuyến giáp x x PT1 2892/QĐ-SYT
3138 52
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3139 53
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2
thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân độc
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3140 54Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3141 55Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân độc x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3142 56Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ
tuyến giáp trong bệnh basedow.x x PT1 2892/QĐ-SYT
3143 57Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bệnh basedow.x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3144 58Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp.x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3145 59
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung
thư
x PĐB 2892/QĐ-SYT
3146 60
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp + nạo hạch cổ1 bên trong ung
thư
x PĐB 2892/QĐ-SYT
3147 75Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu,
tràn khí màng phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT
3148 76 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực x x PT1 2892/QĐ-SYT
3149 77
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa
màng phổi trong bệnh lý mủ màng
phổi
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3150 78Phẫu thuật nội soi gây dính màng
phổix x PT1 2892/QĐ-SYT
3151 79 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực x x PT1 2892/QĐ-SYT
3152 80Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS)
điều trị bệnh lý phổi, trung thất x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3153 82Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén
khí phổix x PT1 2892/QĐ-SYT
3154 83Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch
giao cảm ngựcx x PT1 2892/QĐ-SYT
3155 85Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch
giao cảm thắt lưngx PT1 2892/QĐ-SYT
3156 86 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3157 87Phẫu thuật nội soi điều trị máu
đông màng phổix x PT1 2892/QĐ-SYT
3158 88Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn
màng phổix x PT1 2892/QĐ-SYT
3159 89Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi -
màng phổix x PT1 2892/QĐ-SYT
3160 90Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
nhỏ (< 5 cm)x x PT1 2892/QĐ-SYT
3161 91Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
lớn (> 5 cm)x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3162 92Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết
hạch trung thấtx x PT1 2892/QĐ-SYT
3163 93Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn
đoánx x PT1 2892/QĐ-SYT
3164 94Phẫu thuật nội soi cắt một phần
thùy phổi, kén - nang phổix x PĐB 2892/QĐ-SYT
B. CỘT SỐNG (QD43.PTNS.CS)
C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH (QD43.PTNS.LNPTM)
1. Lồng ngực – Phổi
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3165 95 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi x PĐB 2892/QĐ-SYT
3166 96Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi
kèm nạo vét hạchx PĐB 2892/QĐ-SYT
3167 97 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi x PĐB 2892/QĐ-SYT
3168 98Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm
nạo vét hạchx PĐB 2892/QĐ-SYT
3169 99 Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản x PĐB 2892/QĐ-SYT
3170 104Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang
màng timx x PT1 2892/QĐ-SYT
3171 105Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài
timx PT1 2892/QĐ-SYT
3172 106Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ
hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)x PĐB 2892/QĐ-SYT
3173 117Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS)
điều trị bệnh lý mạch máux PĐB 2892/QĐ-SYT
3174 118 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3175 119 Cắt thực quản nội soi ngực phải x PĐB 2892/QĐ-SYT
3176 120 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành x PĐB 2892/QĐ-SYT
3177 121
Cắt thực quản nội soi bụng – ngực
phải với miệng nối ở ngực phải
(phẫu thuật Lewis – Santy)
x PĐB 2892/QĐ-SYT
3178 122Cắt u lành thực quản nội soi ngực
phảix x PT1 2892/QĐ-SYT
3179 123Cắt u lành thực quản nội soi ngực
tráix x PT1 2892/QĐ-SYT
3180 124 Cắt u lành thực quản nội soi bụng x x PT1 2892/QĐ-SYT
3181 125Cắt thực quản đôi dạng nang qua
nội soi ngực phảix PT1 2892/QĐ-SYT
3182 126Cắt thực quản đôi dạng nang qua
nội soi ngực tráix PT1 2892/QĐ-SYT
3183 127Cắt thực quản đôi dạng nang qua
nội soi bụngx PT1 2892/QĐ-SYT
3184 128Cắt túi thừa thực quản qua nội soi
ngực phảix PT1 2892/QĐ-SYT
3185 129Cắt túi thừa thực quản qua nội soi
ngực tráix PT1 2892/QĐ-SYT
3186 130Cắt túi thừa thực quản qua nội soi
bụngx PT1 2892/QĐ-SYT
3187 131Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực
quản bẩm sinhx PĐB 2892/QĐ-SYT
3188 132Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực
tráix x PT1 2892/QĐ-SYT
3189 133 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng x x PT1 2892/QĐ-SYT
3190 134Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van
chống trào ngược qua nội soi bụngx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3191 135
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi
ngực phải điều trị bệnh co thắt thực
quản nan tỏa
x PĐB 2892/QĐ-SYT
3192 136
Phẫu thuật tạo van chống trào
ngược dạ dày – thực quản qua nội
soi
x PT1 2892/QĐ-SYT
3193 137Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị
khe hoànhx PT1 2892/QĐ-SYT
3194 138Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản bằng dạ dàyx PĐB 2892/QĐ-SYT
3195 139Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản bằng đại tràngx PĐB 2892/QĐ-SYT
3196 140 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày x x PT1 2892/QĐ-SYT
3197 141Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn
vị phì đạix x PT1 2892/QĐ-SYT
D. BỤNG – TIÊU HOÁ (QD43.PTNS.THB)
1. Thực quản
2. Dạ dày
2. Tim
3. Mạch máu
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3198 142Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ
dàyx x PT1 2892/QĐ-SYT
3199 143Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ
dày + nối dạ dày-hỗng tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3200 144Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
dạ dàyx x PT1 2892/QĐ-SYT
3201 145Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3202 146
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt
polyp dạ dày (Intraluminal Lap
Surgery)
x PT1 2892/QĐ-SYT
3203 147 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày x x PT2 2892/QĐ-SYT
3204 148Phẫu thuật nội soi cắt thân thần
kinh Xx x PT1 2892/QĐ-SYT
3205 149Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X
chọn lọcx x PT1 2892/QĐ-SYT
3206 150Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X
siêu chọn lọcx x PT1 2892/QĐ-SYT
3207 151Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ
dày có kèm cắt dạ dàyx PT1 2892/QĐ-SYT
3208 152Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng
tràngx PT1 2892/QĐ-SYT
3209 153Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng
tràng, nối túi mật-hỗng tràngx PT1 2892/QĐ-SYT
3210 154Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không
điển hìnhx PT1 2892/QĐ-SYT
3211 155 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày x x PT1 2892/QĐ-SYT
3212 156 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày x PT1 2892/QĐ-SYT
3213 157 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày x PĐB 2892/QĐ-SYT
3214 158Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ
dày + cắt láchx PĐB 2892/QĐ-SYT
3215 159Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D1x PĐB 2892/QĐ-SYT
3216 160Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D1αx PĐB 2892/QĐ-SYT
3217 161Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D1βx PĐB 2892/QĐ-SYT
3218 162Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D2x PĐB 2892/QĐ-SYT
3219 163Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
dưới dạ dày + nạo hạch D3x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3220 164Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ
dày + nạo hạch D2x PĐB 2892/QĐ-SYT
3221 165Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ
dày + cắt lách + nạo hạch D2 x PĐB 2892/QĐ-SYT
3222 166Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá
tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3223 167Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
tá tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3224 168Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá
tràng + nối dạ dày-hỗng tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3225 169Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3226 170Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá
tràngx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3227 171 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x PĐB 2892/QĐ-SYT
3228 172Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột
nonx x PT1 2892/QĐ-SYT
3229 173Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
ruột nonx x PT1 2892/QĐ-SYT
3230 174Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột
non + đưa ruột non ra da trên dòngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3. Tá tràng
4. Ruột non
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3231 175
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
ruột non + đưa ruột non ra da trên
dòng
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3232 176Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non -
ruột nonx x PT1 2892/QĐ-SYT
3233 177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x PT1 2892/QĐ-SYT
3234 178Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay
dây chằngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3235 179Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra
dax x PT1 2892/QĐ-SYT
3236 180Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra
dax x PT1 2892/QĐ-SYT
3237 181 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x PT1 2892/QĐ-SYT
3238 182Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn
vị phì đạix x PT1 2892/QĐ-SYT
3239 183Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và
cố định manh tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3240 184Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
Meckelx x PT1 2892/QĐ-SYT
3241 185 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x PT1 2892/QĐ-SYT
3242 186Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ
ruột nonx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3243 187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3244 188Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa +
rửa bụngx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3245 189Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột
thừax x PT1 2892/QĐ-SYT
3246 190Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe
ruột thừa trong ổ bụngx x x PT1 2892/QĐ-SYT
3247 191Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc
do viêm ruột thừax x x PT1 2892/QĐ-SYT
3248 192 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT
3249 193 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x PT1 2892/QĐ-SYT
3250 194Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3251 195Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
mở rộng x x PT1 2892/QĐ-SYT
3252 196Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
mở + nạo vét hạch rộng x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3253 197Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
ngang x x PT1 2892/QĐ-SYT
3254 198Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
ngang + nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3255 199 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x PT1 2892/QĐ-SYT
3256 200Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
trái+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3257 201Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
chậu hôngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3258 202Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
chậu hông+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3259 203Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại
tràng x PĐB 2892/QĐ-SYT
3260 204Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại
tràng + nạo vét hạchx PĐB 2892/QĐ-SYT
3261 205 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT
3262 205BPhẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
tràng+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3263 206Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại
tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3264 207Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại
tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3265 208Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại
tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngx x PT1 2892/QĐ-SYT
5. Ruột thừa
6. Đại tràng
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3266 208bPhẫu thuật nội soi khâu vết thương
đại tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3267 209Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
đại tràng + hậu môn nhân tạo x x PT1 2892/QĐ-SYT
3268 210Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng -
đại tràng ngangx x PT1 2892/QĐ-SYT
3269 211Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng -
đại tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3270 212Phẫu thuật nội soi làm hậu môn
nhân tạox PT1 2892/QĐ-SYT
3271 213
Phẫu thuật nội soi Điều trị
Megacolon (phẫu thuật Soave
đường hậu môn một thì)
x KPL 2892/QĐ-SYT
3272 214Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn
nhân tạox PT1 2892/QĐ-SYT
3273 215Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực
tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3274 216Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực
tràng+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3275 217 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x PT1 2892/QĐ-SYT
3276 218Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng
thấp+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3277 219Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
nối đại tràng - ống hậu mônx PĐB 2892/QĐ-SYT
3278 220
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo
vét hạch+ nạo vét hạch
x PĐB 2892/QĐ-SYT
3279 221
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh
môn
x PT1 2892/QĐ-SYT
3280 222
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh
môn + nạo vét hạch
x PĐB 2892/QĐ-SYT
3281 223
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu
môn nhân tạo
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3282 224
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu
môn nhân tạo+ nạo vét hạch
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3283 225 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT
3284 226Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng + cắt đoạn đại tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3285 227Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực
tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3286 228Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực
tràng + hậu môn nhân tạo x x PT1 2892/QĐ-SYT
3287 229Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
trực tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3288 230
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
trực tràng + hậu môn nhân tạo trên
dòng
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3289 231
Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối
đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì
miệng nối đại - trực tràng)
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3290 233Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực
tràng trong điều trị sa trực tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3291 234Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng trong điều trị sa trực tràngx PT1 2892/QĐ-SYT
3292 235
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng bằng lưới trong điều trị sa trực
tràng
x PT1 2892/QĐ-SYT
3293 237 Phẫu thuật nội soi cắt gan phải x PĐB 2892/QĐ-SYT
3294 238 Phẫu thuật nội soi cắt gan trái x PĐB 2892/QĐ-SYT
3295 239Phẫu thuật nội soi cắt gan phân
thùy trướcx PĐB 2892/QĐ-SYT
8. Gan
7. Hậu môn - Trực tràng
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3296 240Phẫu thuật nội soi cắt gan phân
thùy saux PĐB 2892/QĐ-SYT
3297 241 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái x PĐB 2892/QĐ-SYT
3298 242 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải x PĐB 2892/QĐ-SYT
3299 243 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm x PĐB 2892/QĐ-SYT
3300 244Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy Ix PĐB 2892/QĐ-SYT
3301 245Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy IIx PT1 2892/QĐ-SYT
3302 246Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy IIIx PT1 2892/QĐ-SYT
3303 247Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy IVx PĐB 2892/QĐ-SYT
3304 248Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy IVAx PĐB 2892/QĐ-SYT
3305 249Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy IVBx PĐB 2892/QĐ-SYT
3306 250Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy Vx PĐB 2892/QĐ-SYT
3307 251Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy VIx PT1 2892/QĐ-SYT
3308 252Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy VIIx PĐB 2892/QĐ-SYT
3309 253Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy VIIIx PĐB 2892/QĐ-SYT
3310 254Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy IV-Vx PĐB 2892/QĐ-SYT
3311 255Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy V-VIx PĐB 2892/QĐ-SYT
3312 256Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy VII-VIIIx PĐB 2892/QĐ-SYT
3313 257Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân
thùy VI-VII-VIIIx PĐB 2892/QĐ-SYT
3314 258Phẫu thuật nội soi cắt gan không
điển hìnhx PĐB 2892/QĐ-SYT
3315 259Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu
vỡ ganx PT1 2892/QĐ-SYT
3316 260Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang
ganx x PT1 2892/QĐ-SYT
3317 261 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan x x PT1 2892/QĐ-SYT
3318 262Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan
bằng sóng cao tần (RFA)x x PT1 2892/QĐ-SYT
3319 263Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe
ganx x PT1 2892/QĐ-SYT
3320 264
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch
gan điều trị ung thư gan/vết thương
gan
x PT1 2892/QĐ-SYT
3321 265Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ
lấy sỏix x PT1 2892/QĐ-SYT
3322 266Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ
lấy sỏi + cắt túi mậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3323 267Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có
dẫn lưu Kehrx x PT1 2892/QĐ-SYT
3324 268Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ
lấy sỏi + cắt gan thùy tráix PĐB 2892/QĐ-SYT
3325 269
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ
lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng
tràng
x PT1 2892/QĐ-SYT
3326 270
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường
mật trong và ngoài gan có dẫn lưu
Kehr
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3327 271
PTNS tán sỏi trong mổ nội soi
đường mật và tán sỏi qua đường
hầm Kehr
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3328 272Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở
OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehrx PĐB 2892/QĐ-SYT
3329 273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x PT1 2892/QĐ-SYT
9. Đường mật
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3330 274 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3331 275Phẫu thuật nội soi nối túi mật -
hỗng tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3332 276Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật
chủ, nối ống gan chung - hỗng tràngx PĐB 2892/QĐ-SYT
3333 277Phẫu thuật nội soi nối ống gan
chung-hỗng tràngx PT1 2892/QĐ-SYT
3334 278Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ -
hỗng tràngx PT1 2892/QĐ-SYT
3335 279Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong
đường mậtx x PT1 2892/QĐ-SYT
3336 280 PTNS cắt nang đường mật x PT1 2892/QĐ-SYT
3337 281Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu
đường mậtx PĐB 2892/QĐ-SYT
3338 282 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC x PĐB 2892/QĐ-SYT
3339 283Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá
tràngx PT1 2892/QĐ-SYT
3340 284PTNS cắt u đường mật ngoài gan
thay thế OMC bằng quai ruột rờix PĐB 2892/QĐ-SYT
3341 285 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy x PĐB 2892/QĐ-SYT
3342 286 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy x PĐB 2892/QĐ-SYT
3343 287Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy +
cắt láchx PĐB 2892/QĐ-SYT
3344 288Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi
tụyx PĐB 2892/QĐ-SYT
3345 289Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi
tụy + cắt láchx PĐB 2892/QĐ-SYT
3346 290 Phẫu thuật nội soi cắt u tụy x PT1 2892/QĐ-SYT
3347 291 Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy x PT1 2892/QĐ-SYT
3348 292Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-
hỗng tràngx PT1 2892/QĐ-SYT
3349 293Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ
dàyx PT1 2892/QĐ-SYT
3350 294 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử x x PT1 2892/QĐ-SYT
3351 295 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy x x PT1 2892/QĐ-SYT
3352 296Phẫu thuật nội soi Frey điều trị
viêm tụy mạnx PĐB 2892/QĐ-SYT
3353 297 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy x PT1 2892/QĐ-SYT
3354 298 Phẫu thuật nội soi cắt lách x PT1 2892/QĐ-SYT
3355 299 Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần x PT1 2892/QĐ-SYT
3356 300Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu
láchx PT1 2892/QĐ-SYT
3357 301 Phẫu thuật nội soi cắt nang lách x PT1 2892/QĐ-SYT
3358 302Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang
láchx PT1 2892/QĐ-SYT
3359 303Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách
trong chấn thươngx PT1 2892/QĐ-SYT
3360 304Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo
ruột, không cắt ruộtx x PT1 2892/QĐ-SYT
3361 305Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo
ruột + cắt đoạn ruột nonx x PT1 2892/QĐ-SYT
3362 306Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc
treo ruộtx x PT1 2892/QĐ-SYT
3363 307 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x PT1 2892/QĐ-SYT
3364 313
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân
tạo đường vào hoàn toàn trước phúc
mạc (TEP)
x x PT1 2892/QĐ-SYT
14. Thoát vị
10.Tụy
11. Lách
12. Mạc treo
13. Điều trị giảm béo
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3365 314
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân
tạo trước phúc mạc đường vào qua
ổ bụng (TAPP)
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3366 316 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x PT1 2892/QĐ-SYT
3367 317
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực
quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat -
Jacob
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3368 318Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực
quản + tạo hình tâm vị kiểu Dorx x PT1 2892/QĐ-SYT
3369 320Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực
quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissenx x PT1 2892/QĐ-SYT
3370 321Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ
tuyến thượng thận 1 bên x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3371 322Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ
tuyến thượng thận 2 bênx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3372 323Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
tuyến thượng thận 1 bênx x PT1 2892/QĐ-SYT
3373 324Phẫu thuật nội soi cắt bán phần
tuyến thượng thận 2 bênx x PT1 2892/QĐ-SYT
3374 325 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận x PĐB 2892/QĐ-SYT
3375 326Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng
thậnx PT1 2892/QĐ-SYT
3376 327Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc
mạc x x PT1 2892/QĐ-SYT
3377 328Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ
hoànhx x PT1 2892/QĐ-SYT
3378 329Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ
bụngx x PT2 2892/QĐ-SYT
3379 330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ x x PT1 2892/QĐ-SYT
3380 331Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn
dưx x PT1 2892/QĐ-SYT
3381 332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x PT1 2892/QĐ-SYT
3382 333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán x x PT2 2892/QĐ-SYT
3383 334Phẫu thuật nội soi cố định các tạng
(lồng, sa, thoát vị … )x x PT1 2892/QĐ-SYT
3384 335Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong
ổ bụngx x PT2 2892/QĐ-SYT
3385 336Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ
mởx x PT1 2892/QĐ-SYT
3386 337Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can
thiệp nội soi ống mềmx x PT1 2892/QĐ-SYT
3387 338 Phẫu thuật nội soi khác x KPL 2892/QĐ-SYT
3388 339 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ x x PT1 2892/QĐ-SYT
3389 340Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng
ngựa x PT1 2892/QĐ-SYT
3390 341 Phẫu thuật nội soi cắt u thận x x PT1 2892/QĐ-SYT
3391 342 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần x PT1 2892/QĐ-SYT
3392 343 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc x PĐB 2892/QĐ-SYT
3393 344 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x PT1 2892/QĐ-SYT
3394 345Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành
tínhx PT1 2892/QĐ-SYT
3395 346 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính x PĐB 2892/QĐ-SYT
3396 347Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang
thận qua phúc mạc x PT2 2892/QĐ-SYT
3397 348Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua
phúc mạc x PT2 2892/QĐ-SYT
3398 349Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang
thận sau phúc mạc x PT2 2892/QĐ-SYT
15. Tuyến thượng thận
16. Các phẫu thuật nội soi khác
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC (QD43.PTNS.TNSD)
1. Thận
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3399 350Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau
phúc mạc x PT2 2892/QĐ-SYT
3400 351 Nội soi lấy thận ghép x PĐB 2892/QĐ-SYT
3401 352Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch
thận x x PT1 2892/QĐ-SYT
3402 353Phẫu thuật nội soi treo thận để điều
trị sa thậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3403 354 Tán sỏi thận qua da x x PT1 2892/QĐ-SYT
3404 355Nội soi niệu quản ngược dòng bằng
ống soi mềm tán sỏi thận bằng laserx x PT1 2892/QĐ-SYT
3405 356Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể
thậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3406 357Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy
sỏi bể thậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3407 358 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3408 359 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3409 360Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu
quản do u đường bài xuất x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3410 361Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu
quản (nội soi trong)x x PT1 2892/QĐ-SYT
3411 362Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản,
mở rộng niệu quản nội soix x PT1 2892/QĐ-SYT
3412 363Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối
niệu quản - bể thậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3413 364 Nội soi niệu quản cắt nang x x PT1 2892/QĐ-SYT
3414 365 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản x x PT1 2892/QĐ-SYT
3415 366Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu
quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3416 367Nội soi mở rộng niệu quản, nong
rộng niệu quảnx x PT2 2892/QĐ-SYT
3417 368Nội soi niệu quản để đặt thông JJ
hoặc rút thông JJx x x PT3 2892/QĐ-SYT
3418 369Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh
mạch chủx PT1 2892/QĐ-SYT
3419 370Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu
quản vào bàng quangx PT1 2892/QĐ-SYT
3420 371Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy
sỏi niệu quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3421 372 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x PT1 2892/QĐ-SYT
3422 373 Tán sỏi qua da bằng xung hơi x PT1 2892/QĐ-SYT
3423 374 Tán sỏi qua da bằng siêu âm x PT1 2892/QĐ-SYT
3424 375 Tán sỏi qua da bằng laser x PT1 2892/QĐ-SYT
3425 376Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
hoặc bằng xung hơix x PT1 2892/QĐ-SYT
3426 377 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản x x PT2 2892/QĐ-SYT
3427 378 Nội soi nong niệu quản hẹp x x PT1 2892/QĐ-SYT
3428 379Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán
sỏi niệu quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3429 380Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp
sỏi niệu quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3430 381Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
bán phầnx PT1 2892/QĐ-SYT
3431 382Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
tận gốcx PĐB 2892/QĐ-SYT
3432 383Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng
quangx PT1 2892/QĐ-SYT
3433 384 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang x x PT2 2892/QĐ-SYT
3434 385 Nội soi bàng quang cắt u x x PT1 2892/QĐ-SYT
3435 386Cắt u bàng quang tái phát qua nội
soix x PT1 2892/QĐ-SYT
3436 387Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang,
tạo hình bàng quang qua ổ bụngx PĐB 2892/QĐ-SYT
3437 388Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng
quang điều trị tiểu không kiểm soátx x PT1 2892/QĐ-SYT
2. Niệu quản
3. Bàng quang
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3438 389Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị
xơ cứng cổ bàng quangx x PT1 2892/QĐ-SYT
3439 390 Nội soi gắp sỏi bàng quang x x PT2 2892/QĐ-SYT
3440 391 Nội soi bàng quang tán sỏi x x PT2 2892/QĐ-SYT
3441 392Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang
qua ổ bụngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3442 393 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo x x PT1 2892/QĐ-SYT
3443 394 Nội soi nạo hạch chậu bịt x x PT1 2892/QĐ-SYT
3444 395Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
tiền liệt x PĐB 2892/QĐ-SYT
3445 396Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền
liệt qua nội soix x PT1 2892/QĐ-SYT
3446 397
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt
tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc
ngoài phúc mạc
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3447 398Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành
tínhx x PT1 2892/QĐ-SYT
3448 399Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng
laser x x PT1 2892/QĐ-SYT
3449 400Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser
đông vónx x PT1 2892/QĐ-SYT
3450 401Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng
Radio cao tầnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3451 402Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương
pháp nhiệt x x PT1 2892/QĐ-SYT
3452 403Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị
vô sinhx PT2 2892/QĐ-SYT
3453 404 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn x x PT1 2892/QĐ-SYT
3454 405Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn
trong ổ bụng x x PT2 2892/QĐ-SYT
3455 406Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch
tinh x x PT2 2892/QĐ-SYT
3456 407Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu
đạo x x PT2 2892/QĐ-SYT
3457 408 Nội soi tán sỏi niệu đạo x x PT2 2892/QĐ-SYT
3458 409 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo x x PT2 2892/QĐ-SYT
3459 410Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái
dưỡng chấpx PT1 2892/QĐ-SYT
3460 411Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2
bên (trong ung thư dương vật)x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3461 412Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc
mạc tiểu khungx x PT1 2892/QĐ-SYT
3462 414Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa
ngoài tử cungx x PT1 2892/QĐ-SYT
3463 418Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ
thành nangx x PT1 2892/QĐ-SYT
3464 419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ x x PT1 2892/QĐ-SYT
3465 431Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng
trứngx PT1 2892/QĐ-SYT
3466 432Phẫu thuật nội soi u buồng trứng
trên bệnh nhân có thaix x PT1 2892/QĐ-SYT
3467 433 Cắt u buồng trứng qua nội soi x x PT1 2892/QĐ-SYT
3468 434Phẫu thuật nội soi u nang buồng
trứngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3467 487Phẫu thuật nội soi căng da trán,
căng da mặt, căng da cổx PĐB 2892/QĐ-SYT
3468 491 Phẫu thuật nội soi nâng ngực x PĐB 2892/QĐ-SYT
3469 492Phẫu thuật nội soi tạo hình vú sau
ung thưx PĐB 2892/QĐ-SYT
2. Vùng thân mình
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG (QD43.PTNS.CQVD)
G. TẠO HÌNH (QD43.PTNS.TH)
1. Vùng Đầu - Mặt - Cổ
8. Buồng trứng – Vòi trứng
4. Tuyến tiền liệt
5. Sinh dục, niệu đạo
6. Phẫu thuật vùng hố chậu
7. Tử cung
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3470 493
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ
lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt
mạc treo …
x PĐB 2892/QĐ-SYT
3471 496Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ
thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong …x PĐB 2892/QĐ-SYT
3472 498Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ
bụng để lọc màng bụngx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3473 1Cắt lọc - khâu vết thương da đầu
mang tóc x x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3474 2 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán x x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3475 3
Phẫu thuật che phủ vết thương
khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại
chỗ
x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3476 4
Phẫu thuật che phủ vết thương
khuyết da đầu mang tóc bằng vạt
lân cận
x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3477 5
Phẫu thuật che phủ vết thương
khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự
do
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3478 6Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán
phầnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3479 7Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời
bằng kỹ thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3480 8Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời
không sử dụng kỹ thuật vi phẫux x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3481 9Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính
vùng da đầu dưới 2cmx x x PT3 2892/QĐ-SYT
3482 10Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính
vùng da đầu từ 2cm trở lênx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3483 11Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng
da đầu dưới 2cmx x PT2 2892/QĐ-SYT
3484 12Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng
da đầu từ 2cm trở lênx x PT1 2892/QĐ-SYT
3485 13Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép
da mỏngx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3486 14Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép
da dàyx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3487 15Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép
da nhân tạox x PT1 2892/QĐ-SYT
3488 16Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da
tại chỗx x x PT1 2892/QĐ-SYT
3489 17Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che
phủ các khuyết da đầux x PT1 2892/QĐ-SYT
3490 18Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ
các khuyết da đầux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3491 19
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết
phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân
xương có cuống nuôi
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3492 20
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết
phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân
xương tự do
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3493 21Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da
đầux x PT1 2892/QĐ-SYT
3494 22 Bơm túi giãn da vùng da đầu x x TT3 2892/QĐ-SYT
3495 23Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da
đầux x PT1 2892/QĐ-SYT
3496 24Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da
đầux x PT2 2892/QĐ-SYT
3497 25Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng
tránx x PT2 2892/QĐ-SYT
3498 30 495Phẫu thuật ghép mỡ tự thân
coleman vùng tránx x KPL 2892/QĐ-SYT
3. Vùng chi thể
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (QD43.PTNS.K)
XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ (QD43.TM)
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ (QD43.TM.DMC)
1. Vùng xương sọ- da đầu
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3499 31Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi
măng xươngx x PT2 2892/QĐ-SYT
3500 33Xử lý vết thương phần mềm nông
vùng mi mắtx x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3501 34 Khâu da mi x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3502 35 Khâu phục hồi bờ mi x x PT3 2892/QĐ-SYT
3503 36 Khâu cắt lọc vết thương mi x x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3504 37Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết
thương khuyết da mix x PT2 2892/QĐ-SYT
3505 38Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết
thương khuyết da mix x PT2 2892/QĐ-SYT
3506 39Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho
vết thương khuyết da mix x PT2 2892/QĐ-SYT
3507 40Phẫu thuật tái tạo cho vết thương
góc mắtx x PT2 2892/QĐ-SYT
3508 41Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết
thương khuyết toàn bộ mi trênx x PT1 2892/QĐ-SYT
3509 42Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết
thương khuyết toàn bộ mi dướix x PT1 2892/QĐ-SYT
3510 43Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi
trên điều trị sụp mi x x PT1 2892/QĐ-SYT
3511 44Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều
trị sụp mi x x PT2 2892/QĐ-SYT
3512 45 Phẫu thuật hạ mi trên x x PT2 2892/QĐ-SYT
3513 46 Kéo dài cân cơ nâng mi x x PT2 2892/QĐ-SYT
3514 47Phẫu thuật chuyển gân điều
trị hở mi x x PT1 2892/QĐ-SYT
3515 48 Phẫu thuật điều trị hở mi x x PT2 2892/QĐ-SYT
3516 49Ghép da mi hay vạt da điều trị lật
mi dưới do sẹox x PT2 2892/QĐ-SYT
3517 50Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật
mi dướix x TT2 2892/QĐ-SYT
3518 52 Phẫu thuật mở rộng khe mi x x PT3 2892/QĐ-SYT
3519 53 Phẫu thuật hẹp khe mi x x PT3 2892/QĐ-SYT
3520 54 Phẫu thuật điều tri Epicanthus x x PT3 2892/QĐ-SYT
3521 55 Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới x x PT2 2892/QĐ-SYT
3522 57Phẫu thuật tạo hình khuyết một
phần mi mắt x x PT2 2892/QĐ-SYT
3523 58Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn
bộ mi mắt trên x x PT2 2892/QĐ-SYT
3524 59Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ
mi mắt trên x x PT1 2892/QĐ-SYT
3525 60Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn
bộ mi mắt dưới x x PT2 2892/QĐ-SYT
3526 61Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ
mi mắt dưới x x PT1 2892/QĐ-SYT
3527 62Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi
mắtx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3528 63Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành
tính mi mắtx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3529 64Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính
mi mắtx x x PT1 2892/QĐ-SYT
3530 65 Phẫu thuật ghép sụn mi mắt x x PT2 2892/QĐ-SYT
3531 66Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi
mắtx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3532 67Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp
các bộ phận xung quanhx x PT1 2892/QĐ-SYT
3533 74
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn
dây chằng mi ngoài, mi trong điều
trị hở mi do liệt dây VII
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3534 75Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có
cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT
3535 77 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3536 81Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống
mạch nuôix x PT1 2892/QĐ-SYT
3537 82Tái tạo cung mày bằng ghép da đầu
mang tócx x PT2 2892/QĐ-SYT
2. Vùng mi mắt
3. Vùng mũi
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3538 83Khâu và cắt lọc vết thương vùng
mũix x x PT3 2892/QĐ-SYT
3539 84Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt
rời không sử dụng vi phẫux x x PT2 2892/QĐ-SYT
3540 85Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt
rời có sử dụng vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3541 86Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời
có sử dụng vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3542 87
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ
phận xung quanh đứt rời có sử dụng
vi phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3543 88 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3544 89 Phẫu thuật tạo hình mũi một phần x x PT1 2892/QĐ-SYT
3545 90Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vạt có cuống mạch nuôix x PT1 2892/QĐ-SYT
3546 91Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vạt da kế cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3547 92Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vạt da từ xa x x PT1 2892/QĐ-SYT
3548 93Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng
các vạt da có cuống mach nuôix x PT1 2892/QĐ-SYT
3549 94Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng
ghép phức hợp vành taix x PT2 2892/QĐ-SYT
3550 95Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng
mũi (dưới 2cm)x x PT3 2892/QĐ-SYT
3551 96Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng
mũi (trên 2cm)x x PT2 2892/QĐ-SYT
3552 97 Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử x x PT2 2892/QĐ-SYT
3553 98Phẫu thuật sửa cánh mũi trong seo
jkhe hở môi đơnx x PT2 2892/QĐ-SYT
3554 99Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo
khe hở môi képx x PT1 2892/QĐ-SYT
3555 100 Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi x x PT2 2892/QĐ-SYT
3556 101 Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi x x PT1 2892/QĐ-SYT
3557 102 Phẫu thuật hạ thấp sống mũi x x PT2 2892/QĐ-SYT
3558 103Phẫu thuật tạo hình nâng xương
chính mũix x PT3 2892/QĐ-SYT
3559 104Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo
hình tháp mũi x x PT1 2892/QĐ-SYT
3560 105Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo
hình tháp mũi x x PT1 2892/QĐ-SYT
3561 106 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi x x PT3 2892/QĐ-SYT
3562 107 Phẫu thuật tạo lỗ mũi x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3563 108Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp
lỗ mũix x x PT2 2892/QĐ-SYT
3564 109Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi
làm vật liệu ghép tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3565 110 Khâu vết thương vùng môi x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3566 111Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết
thương môi x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3567 112Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết
thương môix x x PT2 2892/QĐ-SYT
3568 113Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ
thuật vi phẫu x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3569 114Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ
thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3570 115Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần
xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3571 116Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
bằng vạt tại chỗx x x PT1 2892/QĐ-SYT
3572 117Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
bằng vạt tự dox x PĐB 2892/QĐ-SYT
3573 118Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
bằng vạt tại chỗx x PT2 2892/QĐ-SYT
3574 119Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
bằng vạt lân cậnx x PT2 2892/QĐ-SYT
3575 120Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
bằng vạt từ xax x PT1 2892/QĐ-SYT
4. Vùng môi
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3576 121
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các
bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật
vi phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3577 122Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do
liệt thần kinh VIIx x PT2 2892/QĐ-SYT
3578 125Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi
trong sẹo khe hở môi một bênx x PT2 2892/QĐ-SYT
3579 126Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi
trong sẹo khe hở môi hai bênx x PT1 2892/QĐ-SYT
3580 127Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm
miệng mắc phải x x PT1 2892/QĐ-SYT
3581 129Phẫu thuật tạo hình thông mũi
miệng x x PT1 2892/QĐ-SYT
3582 132 Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3583 133 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3584 134 Phẫu thuật tạo hình nhân trung x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3585 135Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo
môi trên ở nam giớix x x PT1 2892/QĐ-SYT
3586 136Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản
vành taix x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3587 137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai x x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3588 138Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai
đứt rờix x x PT2 2892/QĐ-SYT
3589 139Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời
bằng vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3590 140Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt
rờix x x PT3 2892/QĐ-SYT
3591 141Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành
tai bằng vạt tại chỗx x PT2 2892/QĐ-SYT
3592 142Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành
tai bằng vạt tại chỗx x PT2 2892/QĐ-SYT
3593 143Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành
tai bằng vạt tại chỗx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3594 144Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận
vành tai bằng vạt da tự dox x PĐB 2892/QĐ-SYT
3595 145Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai
bằng sụn tự thân (thì 1)x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3596 146Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai
bằng chất liệu nhân tạo (thì 1)x x PT1 2892/QĐ-SYT
3597 147Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai
trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)x x PT1 2892/QĐ-SYT
3598 148 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3599 149 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp x x PT2 2892/QĐ-SYT
3600 150 Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi x x PT2 2892/QĐ-SYT
3601 151Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai
thừax x x PT3 2892/QĐ-SYT
3602 153 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3603 154 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3604 155Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai
bằng vạt tại chỗx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3605 156Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành
taix x x PT1 2892/QĐ-SYT
3606 157Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát
vành taix x x PT3 2892/QĐ-SYT
3607 158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3608 159Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính
vành taix x PT3 2892/QĐ-SYT
3609 160Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành
taix x PT2 2892/QĐ-SYT
3610 161Phẫu thuật khâu đơn giản vết
thương vùng mặt cổx x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3611 162
Phẫu thuật vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ
chức
x x x x PT3 2892/QĐ-SYT
6. Vùng hàm mặt cổ
5. Vùng tai
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3612 163Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc
vết thương đơn giảnx x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3613 164
Phẫu thuật điều trị vết thương phần
mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng
tổ chức
x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3614 165Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng
mặt cổx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3615 166Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây
thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3616 167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3617 170Phẫu thuật khâu vết thương thần
kinh x x PT1 2892/QĐ-SYT
3618 171Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt
đứt rời không bằng vi phẫux x x PT2 2892/QĐ-SYT
3619 172Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt
đứt rời bằng vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3620 173Phẫu thuật ghép lại mô mặt phức
hợp đứt rời bằng vi phẫu x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3621 175Điều trị gãy xương chính mũi bằng
nắn chỉnhx x x TT2 2892/QĐ-SYT
3622 176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3623 191Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây
VII bằng kỹ thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3624 192Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây
VII bằng kỹ thuật treox x PT1 2892/QĐ-SYT
3625 193Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm
sinh nửa mặt bằng chất làm đầy x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3626 194 499Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm
sinh nửa mặt bằng ghép mỡ colemanx x x KPL 2892/QĐ-SYT
3627 195Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm
sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3628 196 500
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm
sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ
coleman
x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3629 197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3630 198Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo
vùng cổ, mặt (dưới 3cm)x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3631 199Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo
vùng cổ, mặt (trên 3cm)x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3632 200Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da tại chỗx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3633 201Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da lân cậnx x PT2 2892/QĐ-SYT
3634 202Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da tại chỗx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3635 203Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da từ xax x x PT2 2892/QĐ-SYT
3636 204Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da vi phẫux x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3637 209Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia
xạ bằng vạt có cuống mạch nuôix x PĐB 2892/QĐ-SYT
3638 210
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia
xạ bằng vạt từ xa bằng kỹ thuật vi
phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3639 213Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới
10cm2 x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3640 214Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên
10cm2 x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3641 215 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3642 217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3643 218 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3644 221
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ
mặt dưới 5cm và tạo hình bằng
ghép da tự thân
x x PT1 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3645 222
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ
mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt
da tại chỗ
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3646 223
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ
mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt
da lân cận
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3647 224
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ
mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt
da bằng kỹ thuật vi phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3648 225 Cắt u phần mềm vùng cổ x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3649 226 Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3650 227 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3651 228 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt x x PT2 2892/QĐ-SYT
3652 229 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3653 230 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt x x PT2 2892/QĐ-SYT
3654 231Cắt u mỡ hệ thống lan tỏa vùng
hàm mặtx x PT1 2892/QĐ-SYT
3655 232
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau
cắt đoạn xương hàm dưới bằng
xương mác
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3656 235 Ghép mỡ tự thân coleman x x x TT2 2892/QĐ-SYT
3657 237Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt
cổx x PT1 2892/QĐ-SYT
3658 238Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép
nhân tạo vùng đầu mặt x x PT2 2892/QĐ-SYT
3659 239Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng
vùng mặt cổx x PT2 2892/QĐ-SYT
3660 240Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn
vùng mặt cổx x PT2 2892/QĐ-SYT
3661 241Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư
bằng vạt da cơ có cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT
3662 242
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư
bằng vạt da cơ có cuống mạch kết
hợp đặt chất liệu độn
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3663 243
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư
bằng vạt da có cuống mạch xuyên
kế cận
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3664 244
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư
bằng vạt da giãn kết hợp đặt chất
liệu độn
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3665 245
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư
bằng vạt da cơ có sử dụng kỹ thuật
vi phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3666 246Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng
ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch x x PT1 2892/QĐ-SYT
3667 247Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng
ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch x x PT1 2892/QĐ-SYT
3668 248
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng
ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng
kế cận
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3669 249
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng
ngưc bằng vạt da có sử dụng kỹ
thuật vi phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3670 250 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú x x PT3 2892/QĐ-SYT
3671 251Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh
ghép phức hợpx x PT3 2892/QĐ-SYT
3672 252Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại
chỗx x PT3 2892/QĐ-SYT
3673 253 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại x x PT1 2892/QĐ-SYT
3674 254 Phẫu thuật treo vú sa trễ x x PT2 2892/QĐ-SYT
3675 255 Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ x x PT2 2892/QĐ-SYT
3676 256Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo
silicon lỏngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3677 257Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co
kéo vú x x PT2 2892/QĐ-SYT
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH (QD43.TM.TM)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3678 258Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú
bằng vạt da cơ có cuống mạch x x PT1 2892/QĐ-SYT
3679 259Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú
bằng kỹ thuật giãn da x x PT1 2892/QĐ-SYT
3680 260
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú
bằng vạt da cơ só sử dụng kỹ thuật
vi phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3681 261Phẫu thuật điều trị ung thư da vú
bằng vạt da tại chỗ x x PT1 2892/QĐ-SYT
3682 262Phẫu thuật điều trị ung thư da vú
bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôix x PT1 2892/QĐ-SYT
3683 263Phẫu thuật điều ung thư da vú bằng
vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3684 264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3685 265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3686 266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3687 267Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành
tính philoid x x PT2 2892/QĐ-SYT
3688 268Phẫu thuật tạo hình dị tật bẩm sinh
vúx x PT2 2892/QĐ-SYT
3689 269 Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3690 270
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
mềm thành ngực bụng bằng vạt da
cơ kế cận
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3691 271
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
mềm thành ngực bụng bằng vạt da
lân cận
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3692 272
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
mềm thành ngực, bụng bằng vạt da
tự do
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3693 273
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
mềm thành ngực, bụng bằng vạt
giãn da
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3694 274
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
mềm thành ngực bụng bằng ghép
da tự thân
x x PT2 2892/QĐ-SYT
3695 275 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm x x PT3 2892/QĐ-SYT
3696 276 Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm x x PT2 2892/QĐ-SYT
3697 277 Cắt bỏ khối u da ác tính x x PT2 2892/QĐ-SYT
3698 278Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ
thành bụng bằng vạt cân cơ lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3699 279
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ
thành bụng bằng vạt cân cơ có sử
dụng kỹ thuật vi phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3700 280Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử
trong ổ loét tì đè x x PT2 2892/QĐ-SYT
3701 281Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng
ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3702 282Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng
vạt da cơ có cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT
3703 283Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt
da cơ có cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT
3704 284Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển
bằng vạt da cơ có cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT
3705 285 Phẫu thuật loét tì đè bằng vạt tự do x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3706 286
Phẫu thuật tạo hình vết thương
khuyết da dương vật bằng vạt da tại
chỗ
x x PT2 2892/QĐ-SYT
3707 289Ghép dương vật đứt rời bằng vi
phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3708 290 Ghép tinh hoàn đứt rời bằng vi phẫu x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3709 292Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng
vạt da có cuống mạch kế cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI (QD43.TM.CQSD)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3710 293Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng
vạt tự dox x PĐB 2892/QĐ-SYT
3711 294Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da
có cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT
3712 295
Phẫu thuật vết thương khuyết da
niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng
vạt da tại chỗ
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3713 297Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm
hộ bằng vạt có cuốngx x PT1 2892/QĐ-SYT
3714 301Phẫu thuật tạo hình không âm đạo
bằng vạt có cuống mạch nuôix x PT1 2892/QĐ-SYT
3715 302Phẫu thuật tạo hình không âm đạo
bằng vạt da tự dox x PĐB 2892/QĐ-SYT
3716 313 Chuyển sang giới tính nữ x x KPL 2892/QĐ-SYT
3717 314 Chuyển sang giới tính nam x x KPL 2892/QĐ-SYT
3718 315Phẫu thuật ghép da tự thân các
khuyết phần mềm cánh tay x x PT2 2892/QĐ-SYT
3719 316Phẫu thuật ghép da tự thân các
khuyết phần mềm cẳng tay x x PT2 2892/QĐ-SYT
3720 317
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại
chỗ
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3721 318
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại
chỗ
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3722 319
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân
cận
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3723 320
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân
cận
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3724 321
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da
có sử dụng vi phẫu thuật
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3725 322
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da
có sử dụng vi phẫu thuật
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3726 323Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3727 324Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng các vạt da tại chỗx x PT2 2892/QĐ-SYT
3728 325Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng các vạt da lân cậnx x PT2 2892/QĐ-SYT
3729 326Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng các vạt da từ xax x PT1 2892/QĐ-SYT
3730 327
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu
thuật
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3731 328Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3732 329Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng các vạt da tại chỗx x PT2 2892/QĐ-SYT
3733 330Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng các vạt da lân cậnx x PT2 2892/QĐ-SYT
3734 331Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng các vạt da từ xax x PT1 2892/QĐ-SYT
3735 332
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu
thuật
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3736 333Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay
bằng kỹ thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3737 336 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3738 337 Nối gân gấp x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3739 340 Nối gân duỗi x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3740 341 Gỡ dính gân x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3741 343Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu
thuạtx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3742 344 Gỡ dính thần kinh x x PT2 2892/QĐ-SYT
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY (QD43.TM.CT)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3743 345Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong
24 giờ điều trị vết thương mãn tính x x TT1 2892/QĐ-SYT
3744 346Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong
48 giờ điều trị vết thương mãn tính x x TT1 2892/QĐ-SYT
3745 347Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ
thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT
3746 349 Phẫu thuật cái hóa x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3747 350 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3748 351 Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái x x PT2 2892/QĐ-SYT
3749 355 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay x x PT2 2892/QĐ-SYT
3750 356 Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay x x PT1 2892/QĐ-SYT
3751 357 Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay x x PT1 2892/QĐ-SYT
3752 358 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa x x PT2 2892/QĐ-SYT
3753 359 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa x x PT2 2892/QĐ-SYT
3754 360Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ
đôix x PT1 2892/QĐ-SYT
3755 361Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng
ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3756 362Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng
ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3757 363Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt
da tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT
3758 364Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng
vạt tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT
3759 365Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt
da cơ lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3760 366Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng
vạt da từ xax x PT1 2892/QĐ-SYT
3761 367Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt
da có sử dụng vi phẫu thuậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3762 368Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng
vạt da có sử dụng vi phẫu thuậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3763 369Phẫu thuật tạo hình vòng ngấn ối
cẳng bàn tayx x PT1 2892/QĐ-SYT
3764 370Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay
bằng tạo hình chữ Zx x PT2 2892/QĐ-SYT
3765 371Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay
bằng tạo hình chữ Zx x PT2 2892/QĐ-SYT
3766 372Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay
bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3767 373Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay
bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3768 378
Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các
mạch máu, thần kinh trong nối lại
bàn và các ngón tay bị cắt rời
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3769 379Phẫu thuật vi phẫu tích làm mỏng
vạt tạo hình bàn ngón tayx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3770 380Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn
ngón tayx x PT1 2892/QĐ-SYT
3771 381Phẫu thuật tạo vạt tĩnh mạch cho
khuyết phần mềm bàn ngón tayx x PĐB 2892/QĐ-SYT
3772 383Phẫu thuật giãn da cho vùng cánh
cẳng tayx x PT1 2892/QĐ-SYT
3773 384Phẫu thuật giãn da điều trị dính
ngón bẩm sinhx x PT1 2892/QĐ-SYT
3774 385Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng đùi bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3775 386Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng khoeo bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3776 387Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng cẳng bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3777 388Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng cổ chân bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
3778 389Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng bàn chân bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI (QD43.TM.CD)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3779 390Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng đùi bằng vạt da tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT
3780 391Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng khoeo bằng vạt da tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT
3781 392Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT
3782 393Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT
3783 394Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng đùi bằng vạt da lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3784 395Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng khoeo bằng vạt da lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3785 396Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng cẳng chân bằng vạt da lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3786 397Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng bàn chân bằng ghép da lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT
3787 398
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng đùi bằng vạt da có sử dụng kỹ
thuật vi phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3788 399
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng khoeo bằng vạt da có sử dụng
kỹ thuật vi phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3789 400
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng cẳng chân bằng vạt da có sử
dụng kỹ thuật vi phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3790 401
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng bàn chân bằng ghép da có sử
dụng kỹ thuật vi phẫu
x x PĐB 2892/QĐ-SYT
3791 402
Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi
dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch
nuôi
x x PT1 2892/QĐ-SYT
3792 403Cắt các khối u da lành tính dưới
5cmx x PT3 2892/QĐ-SYT
3793 404 Cắt khối u da lành tính trên 5cm x x PT2 2892/QĐ-SYT
3794 405 Cắt khối u da lành tính khổng lồ x x PT1 2892/QĐ-SYT
3795 406 Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân x x PT3 2892/QĐ-SYT
3796 407 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa x x PT2 2892/QĐ-SYT
3797 408 Phẫu thuật đặt túi giãn da x x PT1 2892/QĐ-SYT
3798 409 Phẫu thuật tạo vạt giãn da x x PT1 2892/QĐ-SYT
3799 410 Phẫu thuật cấy, ghép lông mày x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3800 411 Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3801 412Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều
trị hóix x PT1 2892/QĐ-SYT
3802 413Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều
trị hóix x PT1 2892/QĐ-SYT
3803 414 Phẫu thuật thu gọn môi dày x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3804 416 Phẫu thuật điều trị cười hở lợi x x PT2 2892/QĐ-SYT
3805 417 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3806 418 Phẫu thuật thừa da mi trên x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3807 419 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3808 420 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3809 421 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3810 422 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3811 423 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3812 424 Phẫu thuật thừa da mi dưới x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3813 425Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắtx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3814 426 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3815 427 503 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ x x x KPL 2892/QĐ-SYT
3816 428Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu
sinh học điều trị má hópx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3817 429Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu
đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thânx x x PT2 2892/QĐ-SYT
E. THẨM MỸ (QD43.TM.TM)
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3818 430Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu
đôn nhân tạox x x PT2 2892/QĐ-SYT
3819 431Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự
thânx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3820 432 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi x x x PT3 2892/QĐ-SYT
3821 433 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3822 434 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3823 435Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau mổ nâng mũix x x PT2 2892/QĐ-SYT
3824 436
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau chích chất làm đầy vùng
mũi
x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3825 437 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3826 440Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng
do chích chất làm đầy trên toàn thân x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3827 441 Phẫu thuật căng da mặt bán phần x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3828 442 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3829 443 Phẫu thuật căng da mặt cổ x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3830 444 Phẫu thuật căng da cổ x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3831 445 Phẫu thuật căng da trán x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3832 446Phẫu thuật căng da thái dương giữa
mặtx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3833 447 Phẫu thuật căng da trán thái dương x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3834 448Phẫu thuật căng da trán thái dương
có hỗ trợ nội soix x x PT1 2892/QĐ-SYT
3835 449Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau mổ căng da mặtx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3836 450Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các
loạix x x TT1 2892/QĐ-SYT
3837 451 Hút mỡ vùng cằm x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3838 452 Hút mỡ vùng dưới hàm x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3839 453 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3840 454 Hút mỡ vùng cánh tay x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3841 455 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3842 456 Hút mỡ vùng vú x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3843 457 Hút mỡ bụng một phần x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3844 458 Hút mỡ bụng toàn phần x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3845 459 Hút mỡ đùi x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3846 460 Hút mỡ hông x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3847 461 Hút mỡ vùng lưng x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3848 462 Hút mỡ tạo bụng sáu múi x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3849 463Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau hút mỡ.x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3850 464 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3851 466Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng
mặtx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3852 467 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3853 468 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3854 469Phẫu thuật làm to mông bằng túi
độn môngx x x PT1 2892/QĐ-SYT
3855 470Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn
ngựcx x x PT1 2892/QĐ-SYT
3856 472Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau mổ nâng vúx x x PT1 2892/QĐ-SYT
3857 473 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3858 474 Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3859 475Phẫu thuật căng da bụng không cắt
rời và di chuyển rốnx x x PT1 2892/QĐ-SYT
3860 476Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời
và di chuyển rốnx x x PT1 2892/QĐ-SYT
3861 477Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn
giảnx x x PT1 2892/QĐ-SYT
3862 478Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức
tạp x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3863 479Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn
phần kết hợp hút mỡ bụngx x x PĐB 2892/QĐ-SYT
A B C D
PHÂN LOẠI PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT
SỐ QUYẾT
ĐỊNH
STT
cộng dồn
STT
TT43/2013
STT
TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
3864 480
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ
bụng
x x x PT1 2892/QĐ-SYT
3865 481 Phẫu thuật độn cằm x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3866 482Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy
mỡx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3867 483Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng
tiêm chất làm đầyx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3868 484Phẫu thuật chỉnh sửa các biến
chứng sau mổ chỉnh hình cằmx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3869 485Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh
dục ngoài nữx x x PT2 2892/QĐ-SYT
3870 486 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo x x x PT2 2892/QĐ-SYT
3871 491 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn x x x TT2 2892/QĐ-SYT
3872 492 Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn x x x TT2 2892/QĐ-SYT
3873 493 Tiêm chất làm đầy nâng mũi x x x TT2 2892/QĐ-SYT
3874 494 Tiêm chất làm đầy độn mô x x x TT2 2892/QĐ-SYT