30
THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2011 Căn cứ Quyết định số 1487/QĐ-BGTVT ngày 26 tháng 6 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về việc công nhận điểm thi tuyển công chức năm 2011 của các thí sinh tham dự kỳ thi, Bộ GTVT thông báo như sau: 1. Danh sách thí sinh và điểm thi tuyển công chức năm 2011(xem ở trang dưới đây). 2. Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày niêm yết công khai điểm thi trên Trang thông tin điện tử Bộ GTVT và tại địa điểm thí sinh nộp hồ sơ thi tuyển, thí sinh dự thi có quyền gửi đơn đề nghị phúc khảo điểm thi đến Hội đồng thi theo địa chỉ: Vụ Tổ chức cán bộ, Bộ Giao thông vận tải - 80 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. 3. Hội đồng không giải quyết phúc khảo đối với các đơn đề nghị phúc khảo nhận được sau thời hạn quy định nêu trên (tính theo ngày đơn thư đến). Đơn đề nghị phúc khảo gửi trực tiếp tại Vụ Tổ chức cán bộ hoặc gửi bằng thư điện tử theo địa chỉ [email protected] hoặc Fax theo số 0439423291. 4. Người trúng tuyển trong kỳ thi tuyển công chức phải có đủ các điều kiện sau đây: a) Có đủ các bài thi của các môn thi; b) Có điểm của mỗi bài thi đạt từ 50 điểm trở lên; c) Có kết quả thi tuyển cao hơn lấy theo thứ tự từ cao xuống thấp trong phạm vi chỉ tiêu tuyển dụng của từng vị trí việc làm. 1

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2011

Căn cứ Quyết định số 1487/QĐ-BGTVT ngày 26 tháng 6 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về việc công nhận điểm thi tuyển công chức năm 2011 của các thí sinh tham dự kỳ thi, Bộ GTVT thông báo như sau:

1. Danh sách thí sinh và điểm thi tuyển công chức năm 2011(xem ở trang dưới đây).

2. Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày niêm yết công khai điểm thi trên Trang thông tin điện tử Bộ GTVT và tại địa điểm thí sinh nộp hồ sơ thi tuyển, thí sinh dự thi có quyền gửi đơn đề nghị phúc khảo điểm thi đến Hội đồng thi theo địa chỉ: Vụ Tổ chức cán bộ, Bộ Giao thông vận tải - 80 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

3. Hội đồng không giải quyết phúc khảo đối với các đơn đề nghị phúc khảo nhận được sau thời hạn quy định nêu trên (tính theo ngày đơn thư đến). Đơn đề nghị phúc khảo gửi trực tiếp tại Vụ Tổ chức cán bộ hoặc gửi bằng thư điện tử theo địa chỉ [email protected] hoặc Fax theo số 0439423291.

4. Người trúng tuyển trong kỳ thi tuyển công chức phải có đủ các điều kiện sau đây:

a) Có đủ các bài thi của các môn thi;b) Có điểm của mỗi bài thi đạt từ 50 điểm trở lên;c) Có kết quả thi tuyển cao hơn lấy theo thứ tự từ cao xuống thấp trong phạm vi

chỉ tiêu tuyển dụng của từng vị trí việc làm.

1

Page 2: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢIHỘI ĐỒNG THI TUYỂN CÔNG CHỨC

___________________________________

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc___________________________________________

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2011(Kèm theo Quyết định số 1487/QĐ – BGTVT ngày 26 tháng 6 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)

TT Họ và tên Ngày sinh

Kết quả điểm thi

Điểm ưu tiên

Tổng điểm: Kiến thức

chung + NV chuyên ngành viết (hệ số 2) +

NV chuyên ngành Trắc

nghiệm + Điểm ưu tiên

Vị trí việc làmvà chỉ tiêu

tuyển dụng

Cơ quan sử

dụng công chức

Ngoại ngữ

Tin học

Trắc nghiệm

Kiến thức

chung

NV chuyên ngành (Viết)

NV chuyên ngành (trắc

nghiệm)

1. Văn phòng Bộ GTVT  1 Tăng Văn Tuấn 19/09/1982 79 60 85 55.75 75   271.5 Phòng HC

1 chỉ tiêu (CT) VPBộ

2 Nguyễn Sỹ Sâm 15/09/1976 53 52 72 84 100  20 Con TB

360Phòng TH

1 (CT)VPBộ

3 Nguyễn Văn Dương 21/02/1984 51 74 44 53.25 87.5   238VPBộ

4 Nguyễn Phú Hiệp 11/07/1972 77 86 70 50.25 100   270.5 P. QLý xe1 (CT) VPBộ

5 Nguyễn Hoàng Giang 05/12/1980 Miễn thi

Miễn thi 88 95 73   351 P. TT TT - tin học 1 (CT) VPBộ

6 Chu Thị Nhàn 12/05/1988 56 72 88 98 100   384 Tiếp nhận, xử lý kiến

nghị về quy định HC1 (CT)

VPBộP. KS TT HC

7 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 26/12/1988 45 58 60 20.25 65   165.5 VPBộP. KS TT HC

8 Ngô Thị Tâm 11/06/1986             20 Con TB

0 VPBộP. KS TT HC

2

Page 3: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

9 Lê Đình Dũng 22/05/1983 52 60 65 28 75   196 KS TT HC đường sắt, đăng kiểm

1 (CT)VPBộ

P. KS TT HC

10 Nguyễn Thuý Tuyết 19/08/1984 69 72 88 91 95   365 KS TT HC Hàng hải,

đường thuỷ NĐ1 (CT)

VPBộP. KS TT HC

11 Nguyễn Xuân Tiến 06/03/1984             20 Con TB

0VPBộ

12 Đỗ Quang Thái 24/04/1983 75 76 80 50.75 92.5   274 KS TT HC đường bộ1 (CT)

VPBộ13 Nguyễn Bá Văn 30/04/1983 52 68 56 26 62.5   170.5

VPBộ14 Nguyễn Thị Thuý Vân 10/07/1988             0 VPBộ

2. Vụ Môi trường Bộ GTVT

1 Trương Thị Huyền 15/01/1988 61 68 52 55 85   247 Xây dựng kế hoạch công tác bảo vệ môi trường

1 (CT)

Vụ MT2 Đặng Nguyễn Tuấn Tú 06/07/1977 52 Miễn thi 30 30.5 65   156

Vụ MT3 Phạm Duy Lân 25/10/1978 88 62 10 36.5 72.5   155.5 Vụ MT

4 Phùng Tiến Thành 28/09/1978 52 74 82 97.5 92.5   369.5Kiểm tra,

giám sát bảo vệ môi trường GTVT1 (CT)

Vụ MT5 Nguyễn Thành Trung 06/08/1985 72 72 80 59 97.5   295.5

Vụ MT6 Nguyễn Văn Diễm 05/06/1987 74 74 78 35 77.5   225.5

Vụ MT7 Nguyễn Thị Thanh Huyền 08/07/1985 80 70 71 35 80

 221 Vụ MT

3. Vụ Pháp chế Bộ GTVT

3

Page 4: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

 

1 Lê Hoàng 26/10/1978 94 84 85 81 97.5   344.5Theo dõi pháp luật đường sắt

1 (CT)

Vụ PC2 Trần Thị Vân Anh 28/01/1977 58 64 80 80.5 100   341

Vụ PC3 Đỗ Tuấn Anh 01/03/1989 41 66 80 58 52.5   248.5

Vụ PC4 Nguyễn Xuân Mạnh 30/12/1984 70 68 85 62 100   309

Theo dõi pháp luật

hàng không, hàng hải1 (CT)

 

Vụ PC5 Lương Khánh Dung 03/05/1988 90 78 80 44.5 100   269

Vụ PC6 Nguyễn Thị Thuần 13/05/1987 68 60 65 40 65   210

Vụ PC7 Nguyễn Thanh Phúc 04/04/1988 56 74 61 27.5 55  20

Con TB191

Vụ PC

4. Ban Đổi mới và Quản lý doanh nghiệp GTVT 

1 Trịnh Thu Hà  02/2/1986 Miễn thi

76 70 72 95   309 Theo dõi doanh nghiệp 1 (CT)

Ban ĐMQLDNV

T

5. Vụ Tài chính Bộ GTVT 

1 Nguyễn Thị Thái 07/04/1985 62 78 80 77.5 67.5   302.5 Cử nhân theo dõi về tài chính, kinh tế4 (CT)

Vụ TC2 Trịnh Thị Diệp Thu 21/09/1989 72 86 67 66.5 60   260

Vụ TC3 Đào Anh Tuấn 18/08/1986 61 52 76 45 57.5   223.5

Vụ TC4 Vương Thu Huyền 05/05/1985 Miễn

thi80 45 51.5 60   208

Vụ TC5 Phạm Ngọc Tuấn 27/02/1976 52 72 75 27 72.5   201.5

Vụ TC6 Trần Thị Thu Huệ 21/04/1989 45 80 70 22.5 62.5  20 197.5 Vụ TC

4

Page 5: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

Con BB

7 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/06/1986 80 80 75 9.0 65   158Vụ TC

8 Lê Thị Miền 27/09/1986 80 76 50 21 65   157Vụ TC

9 Lê Văn Vọng 21/11/1986 45 52 60 4.0 67.5   135.5Vụ TC

10 Phạm Thị Lệ Quyên 18/05/1982 33 60 15 22.5 70   130Vụ TC

11 Phạm Hoài Anh 15/09/1985 51 72 25 8.0 60   101Vụ TC

12 Nguyễn Xuân Dũng 28/11/1976             0Vụ TC

13 Nguyễn Thị Chuyên 03/07/1989            20 Con TB

0Vụ TC

14 Lê Trường Sơn 31/10/1988             0Vụ TC

15 Phạm Thùy Linh 13/11/1987             0Vụ TC

16 Chu Thành Trung 25/07/1986 61 80 85 42 72.5   241.5 Kỹ sư theo dõi về kinh

tế1 (CT)

Vụ TC17 Đoàn Đình Luận 06/01/1979 52 84 20 26.5 75   148

Vụ TC6. Văn phòng thường trực Uỷ ban An toàn giao thông Quốc gia

 

1 Phạm Công Huấn 26/07/1978 66 54 60 63 92.5   278.5 Tuyên truyền,

thông tin về ATGT1 (CT)

VP TT UB ATGTQG

2 Nguyễn Giao Linh 01/04/1987 86 80 50 78.5 97.5   304.5 Phân tích dữ liệu, nguyên nhân TNGT

1 (CT)

VP TT UB ATGTQG

7. Tổng cục Đường bộ Việt Nam

5

Page 6: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

a) Cơ quan Cục 

1 Phạm Thị Minh Thư 23/08/1974 69 88 75 51 100   277Vụ KHCN, môi

trường và HTQT

3 (CT)

CQ TCĐBVN2 Đinh Thị Thanh Huyền 27/03/1980 Miễn thi 70 63 59 92.5   273.5

3 Nguyễn Việt Tuấn 08/12/1986 77 84 43 60 100   263

4 Đoàn Quốc Bảo 14/10/1982 Miễn thi

Miễn thi 81 70 100   321 Vụ Kế hoạch - Đầu tư2 (CT) CQ

TCĐBVN5 Lê Văn Thi 12/12/1979 70 78 79.5 92 100   363.5

6 Đinh Hoàng Minh 04/01/1986 81 Miễn thi 81 55 80   271 Vụ QL phương tiện và người lái

1 (CT)

CQ TCĐBVN

7 Cao Tiến Hào 20/11/1973 72 78 69 54 100 10 Bộ đội

287 Vụ Vận tải – Pháp chế1 (CT)

CQ TCĐBVN

b) Cục Quản lý xây dựng đường bộ  

8 Bùi Tuấn Anh 21/07/1983 70 74 76 50 100   276 Phòng Giám định 21 (CT)

Cục QLXDĐB - TCĐBVN

9 Thái Bá Thuy 26/10/1977 70 82 83.5 85 100 20 Con TB

373.5 Phòng Giám định 12 (CT)

Cục QLXDĐB - TCĐBVN

10 Nguyễn Trọng Tuệ 04/10/1981 59 78 65 53 100   271 Cục QLXDĐB - TCĐBVN

11 Nguyễn Đình Toàn 17/08/1975 72 86 79 81 100   341 Phòng Thẩm định 11 (CT)

Cục QLXDĐB - TCĐBVN

12 Nguyễn Thanh Tùng 20/10/1983 64 84 70 50 100   270 Văn phòng Cục

1 (CT)

Cục QLXDĐB – TCĐBVN

13 Nguyễn Anh Thi 11/05/1979 66 84 87 55 100   297 Phòng Giá, thể chế1 (CT)

Cục QLXDĐB - TCĐBVN

14 Nguyễn Văn Hiệp 25/10/1985             0   Cục QLXDĐB - TCĐBVN

6

Page 7: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

8. Cục Quản lý xây dựng và Chất lượng công trình giao thông 

1 Trần Minh Giáp 07/05/1974 67 Miễn thi 60.5 94.5 94   343.5 Phòng QL thực hiện DA 1

1 (CT)Cục QL XD và CLCTGT

2 Vũ Quang Trường 14/11/1976

52 90 63 97 100   357 Phòng Pháp chế đấu thầu

1 (CT)Cục QL XD và CLCTGT

3 Ngô Văn Triệu 30/09/1980 55 80 55 76.5 94   302 Phòng QL thực hiện DA 2

1 (CT)Cục QL XD và CLCTGT

4 Nguyễn Văn Tùng 05/11/1986 Miễn thi

82 75 96.5 96   364 Phòng Tổng hợp

1 (CT)Cục QL XD và CLCTGT

9. Cục Đường thuỷ nội địa Việt Nam (Cơ quan Cục)  

1 Nguyễn Mạnh Cường 26/08/1978 61 86 85 87 98   357 Theo dõi về phòng chống lụt bão và TKCN

2 (CT)

CQ Cục ĐTNĐ

2 Nguyễn Minh Tuấn 18/06/1986 67 86 64 80 100 20Con TB

344CQ Cục ĐTNĐ

3 Phạm Thị Hương Giang 21/09/1978 52 70 81 70 96   317 Theo dõi về đào tạo, chế độ chính sách

1 (CT) CQ Cục ĐTNĐ

4 Lê Thái Hoàng 10/09/1976 51 82 74 89 98   350 Theo dõi về pháp chế vận

tải, ATGT1 (CT)

CQ Cục ĐTNĐ

5 Phan Công Anh Tuấn 02/11/1989 71 72 69 70 100   309CQ Cục ĐTNĐ

6 Nguyễn Thị Hồng 08/01/1986 52 74 79 85 98 20Con TB

367Theo dõi về

KHCN – HTQT và môi trường

2 (CT)

CQ Cục ĐTNĐ

7 Nguyễn Thị Hạnh 21/06/1987 50 74 66 83 98   330CQ Cục ĐTNĐ

8 Đặng Anh Huy 13/10/1970 Miễn thi

82 59 98 100   355 Theo dõi quản lý dự án1 (CT)

CQ Cục ĐTNĐ

7

Page 8: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

9 Vũ Thị Duyên 11/12/1987 K0 phải thi

K0 phải thi 80 95 75   345 Cán sự làm công tác văn thư

1 (CT)CQ Cục ĐTNĐ

10 Đỗ Thị Huyền Trang 21/11/1985 61 84 75 80 96   331Theo dõi về pháp chế, tài

chính, kế hoạch3 (CT)

CĐTNĐ VNChi cục

Đường thuỷ phía Bắc

11 Nguyễn Thị Thanh Tâm 26/11/1984 52 74 72 80 90   322

12 Nguyễn Văn Thủy 11/04/1969 61 82 73 90 96   349

13 Nguyễn Ngọc Duy 01/09/1985 52 74 78.5 85 100   348.5Theo dõi về pháp chế vận tải, quản lý hạ tầng kỹ thuật

3 (CT)

CĐTNĐ VNChi cục

Đường thuỷ phía Nam

14 Lương Việt Đức 22/06/1987 51 76 86 84 100   354

15 Võ Thành Tài 15/03/1975 50 80 60 79 92   310

10. Cục Đường sắt Việt Nam (Cơ quan Cục) 

1 Trần Thị Thanh Mai 29/06/1974 Miễn thi

82 89 89 100   367 Theo dõi về HTQT

1 (CT)

CQ Cục Đường sắt

2 Vũ Thị Thắm 12/10/1978 50 66 80 92.5 96   361 Thẩm định dự toán công trình

1

CQ Cục Đường sắt

3 Trần Ngọc Trung 02/10/1978 51 80 57 94.5 82   328 Thẩm định cầu hầm

1 (CT)

CQ Cục Đường sắt

11. Cục Hàng hải Việt Nam (Cơ quan Cục) 

1 Nguyễn Văn Bằng 23/09/1982 66 78 76.5 79 100   334.5 Phòng Pháp chế theo dõi văn bản

QPPL 1 (CT)

CQ Cục HHVN

2 Võ Thị Thanh Giang 01/12/1980 51 72 80 86 94   346 Văn phòng Cục theo dõi công tác biên tập

1 (CT)

CQ Cục HHVN

3 Lê Phú Khánh 08/04/1985 59 70 80 77 100   334 Phòng KHCN & MT theo dõi

CNTT

CQ Cục HHVN

8

Page 9: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

1 (CT)4 Đỗ Đức Mạnh 10/11/1985 62 70 76 80.5 100   337 Phòng Pháp chế

theo dõi công ước QT và Hiệp

định HH1 (CT)

CQ Cục HHVN

5 Trần Thị Tuyết Nhung 05/04/1976 Miễn thi

74 84 84 100   352 Phòng Kế hoạch – Tài chính:

Theo dõi về tài chính

1 (CT)CQ Cục HHVN

6 Bùi Thị Nga 01/09/1986 64 82 76 71.75 100   319.5 Phòng Vận tải và DVHH1 (CT)

CQ Cục HHVN

7 Trương Lệ Quỳnh Phương 09/10/1984 Miễn thi

66 84 91.5 100   367 Phòng Kế hoạch – Tài chính:

Theo dõi về xây dựng cơ bản

1 (CT)CQ Cục HHVN

8 Nguyễn Ngọc Thảo 04/04/1986 52 74 82.5 80.5 100   343.5 Phòng KHCN & MT theo dõi về quy chuẩn

ngành1 (CT)

CQ Cục HHVN

9 Đặng Thị Thu Thủy 25/01/1983 80 86 54 75.5 100   305 Văn phòng Cục theo dõi công

tác quản lý thư viện

1 (CT)CQ Cục HHVN

10 Lê Thanh Tuấn 18/02/1983 61 84 56 76.5 100   309 Phòng công trình HH1 (CT)

CQ Cục HHVN

11 Phạm Duy Vĩnh 08/11/1981 69 90 77 76 94   323 Chuyên viên Chi cục1 (CT)

Chi cục HH TP HCM

12 Đỗ Đức Thuận 22/01/1990 53 90 86 83.5 100   353 Chuyên viên Chi cục: Thẩm định hồ sơ đăng

ký tàu biển1 (CT)

Chi cục HH Tp Hải Phòng

13 Phạm Tùng 27/10/1984 54 82 55 52 90   249 Chuyên viên Chi cục: Thẩm định hồ sơ đăng ký thuyền viên

1 (CT)

Chi cục HH Tp Hải Phòng

12. Cục Hàng không Việt Nam (Cơ quan Cục) 

9

Page 10: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

1 Vũ Thanh Tùng 29/03/1986 94 90 83 100 100   383 Phòng KHCN và MT2 (CT)

CQ Cục HKVN

2 Nguyễn Minh Quân 21/04/1987 65 92 8.0 37.5 90   173 CQ Cục HKVN

3Đinh Khương Duy 04/8/1985

74 88 78 99.5 100   377

Văn phòng Cục HKVN2 (CT)

CQ Cục HKVN

4 Lê Thị Ngọc Bích 16/04/1988 88 96 65 75 95.5   310.5 CQ Cục HKVN

5 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 14/04/1989 73 88 81 66.5 35 20Con

người nhiễm dioxin 

269

CQ Cục HKVN

6 Mai Thanh Hà 07/05/1968 66 78 74 70.5 22.5   237.5 CQ Cục HKVN

7 Hoàng Thu Phương 26/05/1985 91 84 74 24 50   172 CQ Cục HKVN

8 Lại Thị Lan 28/09/1989 92 88 88 82 100   352Phòng Vận tải Hàng không

1 (CT)

CQ Cục HKVN

9 Lê Thị Hồng Nhung 20/12/1988 97 100 85 70 100   325CQ Cục HKVN

10Ngô Trí Đạt 18/03/1989

            0 CQ Cục HKVN

11 Trần Thị Hồng Ngân 10/09/1982 59 82 71 85.5 100   342 Phòng Tiêu chuẩn an toàn bay: Cấp phép nhân viên HK

1 (CT)

CQ Cục HKVN

12 Vũ Văn Vinh 06/04/1982             0CQ Cục HKVN

13 Trần Văn Việt 26/02/1983 Miễn thi

98 84 90.5 97.5   362.5 Phòng Tiêu chuẩn an toàn bay: Khai thác

kỹ thuật tàu bay1 (CT)

CQ Cục HKVN

10

Page 11: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

14 Phạm Thùy Giang 25/07/1987 71 86 83 98 100   379 Phòng Tài chính kế toán: Quản lý giá, phí, lệ phí

1 (CT)

CQ Cục HKVN

15Đặng Trọng Hùng 30/08/1979

92 82 33 95 97.5   320.5 CQ Cục HKVN

16Nguyễn Phương Thảo 12/08/1985

96 88 87 59 95   300 CQ Cục HKVN

17 Hoàng Thu Thủy 04/05/1982 90 96 84 97 95   373 Phòng Tài chính kế toán: Quản lý xây dựng cơ bản

1 (CT)

CQ Cục HKVN

18Võ Thị Thu Hà 20/10/1986

80 84 40 22 42.5   126.5 CQ Cục HKVN

19 Nguyễn Anh Đức 04/09/1981 74 82 81 97.5 100   376Phòng Tổ chức cán bộ: Quản lý hồ sơ công chức

1 (CT)

CQ Cục HKVN

20 Lại Thị Thu Hương 12/04/1983 98 86 55 56.6 100   268.2 CQ Cục HKVN

21Thân Cao Thanh 29/07/1980

76 84 34 43.65 100   221.3 CQ Cục HKVN

22 Phạm Thị Lan Anh 03/01/1982 80 98 73 55 100   283P. Quản lý Cảng

HK Sân bay3 (CT)

CQ Cục HKVN

23 Trần Huy Hoàng 05/08/1983 86 70 64 57.5 100   279 CQ Cục HKVN

24 Trịnh Quốc Tuấn 31/03/1974 62 88 50 52 97.5   251.5 CQ Cục HKVN

25 Trương Thị Mai Hương 30/10/1972 90 86 85 83 95   346Phòng An ninh HK: Theo dõi an ninh cảng

HK1 (CT)

CQ Cục HKVN

26 Tạ Anh Quân 13/11/1988 94 98 80 63.5 87.5   294.5CQ Cục HKVN

27Nguyễn Hữu Huy 11/09/1983

92 86 54 14 82.5   164.5 CQ Cục HKVN

28 Nguyễn Thị Nga 20/05/1988 72 66 50 6.0 77.5  20 Con TB

159.5 CQ Cục HKVN

29 Nguyễn Anh Tuấn 06/05/1978 77 94 64 97 95   353 Phòng An ninh HK: Phòng

chống khủng bố1 (CT)

CQ Cục HKVN

11

Page 12: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

30 Đàm Tuấn Tới 02/04/1982 Miễn thi

98 86 92 100   370 Phòng Quản lý hoạt động bay

1 (CT)

CQ Cục HKVN

31 Lưu Văn Chiều 29/8/1983 Miễn thi

78 69 71 75   286CQ Cục HKVN

32 Dương Thành Tú(Cán sự)

18/01/1985

K0 phải thi

K0 phải thi

52 30 92.5   204.5 Cán sự Văn phòng Cục

1 (CT) CQ Cục HKVN

33 Nguyễn Minh Phượng 30/8/1983 89 82 77 85 72,5 319.5 Văn phòng Đoàn Thanh

niên1 (CT)

CQ Cục HKVN

13. Thanh tra Cơ quan Tổng cục Đường bộ VN1 Trần Phương Nam 26/07/1968 53 60 91 92 90 20

Con TB385  

Chuyên viên làm công tác

thanh tra2 (CT)

     

Thanh tra Tổng cục ĐB

2 Trần Hải Minh 07/06/1974 53 68 88 90 96   364TT T.cục

3 Nguyễn Thị Phương Linh 05/12/1988 88 82 83 89 100   361TT T.cục

4 Nguyễn Duy Tùng 12/7/1982 74 82 77 87 100 351TT T.cục

5 Phạm Thu Hường 20/01/1988 82 84 80 87 90   344TT T.cục

6 Nông Nguyễn Thủy 24/04/1976 50 Miễn thi 61 72 73 20Người dân tộc

298

TT T.cục

7 Phạm Thị Mỹ Sinh 01/11/1989 63 70 20 60 83   22314. Ban Thanh tra đường bộ I

1 Đặng Minh Dân 12/08/1970 53 70 90 90 90 10Bộ đội

370Chuyên viên làm công tác

thanh tra10 (CT) 

 

TT T.cục

2 Nguyễn Thanh Toàn 08/01/1982 53 50 89 88 90 10Bộ đội

365 TT T.cục

3 Vũ Thị Mai Dung 01/12/1974 57 52 85 94 90   363TT T.cục

12

Page 13: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

                        

4 Lê Quang Lâm 30/11/1981 58 Miễn thi 88 89 96   362TT T.cục

5 Hoàng Tài Anh 05/03/1981 50 68 89 90 93   362TT T.cục

6 Nguyễn Xuân Sơn 24/06/1971 55 56 88 92 90   362TT T.cục

7 Mai Thị Hồng Nga 06/10/1976 55 70 88 90 90   358TT T.cục

8 Đoàn Quang Trung 19/11/1979 57 54 87 83 90 10Bộ đội

353TT T.cục

9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80   344TT T.cục

10 Đỗ Xuân Hoàng 26/03/1980 50 64 76 89 79   333TT T.cục

11 Nguyễn Thị Thúy Nga 19/05/1972 57 60 82 85 80   332TT T.cục

12 Nguyễn Thị Việt 10/08/1978 70 66 78 82 86   328TT T.cục

13 Lê Nhật Anh 08/02/1986 37 70 78 81 83   323TT T.cục

14 Trần Việt Phương 15/12/1983 61 78 60 89 80   318TT T.cục

15 Nguyễn Bá Tiến 14/07/1981 77 72 70 80 86   316TT T.cục

16 Vũ Trường Giang 30/09/1980 60 72 61 85 80   311TT T.cục

17 Đào Duy Tân 20/05/1973 24 54 77 76 73   302TT T.cục

18 Lương Thị Huyền 19/05/1978 51 50 62 81 72   296TT T.cục

19 Lê Văn Vọng 20/07/1972 51 50 65 80 59 10Bộ đội

294 TT T.cục

20 Trương Tiến Bộ 30/01/1984 51 70 50 80 83 293TT T.cục

21 Đỗ Thị Thanh Nga 27/07/1979 56 74 35 78 90   281TT T.cục

22 Đặng Châu Thanh 05/05/1974 16 36 11 50 63   174TT T.cục

13

Page 14: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

23 Tống Văn Thiêm 05/04/1963 20 26 64 57 67 10Bộ đội

255TT T.cục

24 Trần Quang Hưng 10/04/1968 50 50 29 66 69   230TT T.cục

25 Vũ Thị Phương Dung 08/01/1982 64 72 28       28TT T.cục

26 Mai Thị Hậu 11/05/1984             0TT T.cục

27 Nguyễn Hữu Báu 19/09/1976             0 TT T.cục

15. Ban Thanh tra đường bộ II1 Bùi Anh Tuấn 04/09/1974 64 80 75 89 83 20

Con TB356

 Chuyên viên làm công tác

thanh tra20 (CT)

                  

TT T.cục

2 Lê Mạnh Minh 12/06/1963 51 50 68 88 83 10Bộ đội

337TT T.cục

3 Lê Văn Khoa 16/09/1960 55 50 77 83 69   312TT T.cục

4 Nguyễn Duy Kiên 01/03/1975 55 50 84 92 80 20Con TB

368TT T.cục

5 Phan Xuân Khai 26/11/1963 56 54 70 78 73 10Bộ đội

309TT T.cục

6 Nguyễn Thành Công 28/10/1979 57 60 70 78 83   309TT T.cục

7 Nguyễn Anh Dũng 27/08/1974 52 60 76 78 86   318TT T.cục

8 Nguyễn Minh Liệu 19/08/1975 55 72 55 75 80 10Bộ đội

295TT T.cục

9 Dương Minh Phương 26/02/1969 68 78 73 89 80   331 TT T.cục

10 Nguyễn Đức Việt 24/12/1964 53 54 77 81 72 10Bộ đội

321 TT T.cục

11 Phan Xuân Sơn 23/09/1966 55 52 86 76 80   318 TT T.cục

12 Lê Hùng Cường 02/02/1980 52 50 65 90 90   335TT T.cục

14

Page 15: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

13 Võ Đại Hướng 25/09/1964 52 50 74 82 69   307TT T.cục

14 Văn Tuấn 10/10/1970 56 54 74 83 90   330TT T.cục

15 Võ Văn Thông 24/02/1971 54 50 77 80 73   310TT T.cục

16 Hồ Văn Thiết 22/03/1981 53 50 87 85 69   326TT T.cục

17 Nguyễn Thanh Hùng 11/11/1961 55 50 52 78 76   284TT T.cục

18 Nguyễn Khoa Việt 25/12/1974 54 64 62 82 93   319TT T.cục

19 Bùi Gia Phong 05/10/1986 72 78 80 91 96 20Người dân tộc

378

TT T.cục

20 Hồ Mỹ Anh 02/9/1989 50 74 78 77 86 318 TT T.cục

16. Ban Thanh tra đường bộ III1 Nguyễn Duy Hiền 05/01/1975 51 64 81 80 72   313

  Chuyên viên làm công tác

thanh tra10 (CT)

        

TT T.cục

2 Từ Bửu 10/10/1965 50 54 82 92 86   352TT T.cục

3 Võ Đức Hoa 10/10/1967 52 62 66 74 90   304TT T.cục

4 Lê Lợi 20/10/1962 53 50 65.5 84 70 10Bộ đội

313.5 TT T.cục

5 Đoàn Thanh Hải 19/05/1972 50 74 86 82 83   333 TT T.cục

6 Trần Thị Thanh Nga 20/03/1987 73 76 55 84 80   303 TT T.cục

7 Lê Hội Đàm 02/09/1968 55 64 75 79 90 10Bộ đội

333TT T.cục

8 Phạm Ngọc Sơn 04/03/1983 56 62 83 86 90   345TT T.cục

15

Page 16: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

9 Nguyễn Tiến Sỹ 23/02/1974 85 80 77 74 83 20Con

người nhiễm dioxin

328 TT T.cục

17. Ban Thanh tra đường bộ IV1 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/03/1983 Miễn

thi84 80 91 93   355

 Chuyên viên làm công tác

thanh tra15 (CT)

               

TT T.cục

2 Trần Minh Hiệp 29/10/1975 58 62 82 89 83   343TT T.cục

3 Trần Huỳnh Ngọc Thức 25/10/1971 53 58 74 81 92   328TT T.cục

4 Lê Thượng Nhơn 15/05/1982 53 66 84 82 76   324TT T.cục

5 Vũ Hữu Thứ 01/02/1982 56 64 79 81 82   323TT T.cục

6 Doãn Văn Nhị 21/12/1964 57 50 59 89 76 10Bộ đội

323TT T.cục

7 Đỗ Thị Kim Khuyên 09/01/1981 52 50 86 81 73   321TT T.cục

8 Nguyễn Thị Hợp 05/09/1974 52 50 85 80 73   318TT T.cục

9 Lê Sỹ Chung 01/08/1973 52 50 65 84 76   309TT T.cục

10 Trần Văn Thưởng 08/04/1966 53 58 74 81 72   308 TT T.cục

11 Hoàng Lê Khâm 20/09/1972 51 54 79 80 56 10Bộ đội

305 TT T.cục

12 Nguyễn Văn Sân 10/09/1960 52 54 60 73 86   292TT T.cục

13 Nguyễn Thế Nhớ 08/02/1976 54 52 51 82 70   285TT T.cục

14 Trần Châu Sang 27/11/1978 60 88 70 50 83   253TT T.cục

16

Page 17: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

15 Trúc Hoàng Đồng 10/08/1964 54 58 46 56 72   230TT T.cục

16 Võ Thế Huy 20/06/1983           20Con TB

0TT T.cục

17 Nguyễn Tiến Thành 23/6/1985 0 TT T.cục

18. Thanh tra Cục Hàng không VN 

1 Trần Thị Thu Hiền 20/10/1983 Miễn thi

70 80 81 93   335 làm công tác thanh tra hàng

không1 (CT) TT Cục HK

2 Trần Trọng Tuân 08/02/1987 69 78 61 89 93 332 làm công tác thanh tra khai thác tàu bay

1 (CT)

TT Cục HK

3 Phan Lê Việt Nga 21/04/1984 89 84 47 79 90   295 TT Cục HK

19. Thanh tra Cục Đường sắt VN 

1 Hoàng Anh 23/09/1985 55 70 84 32 93   241 Ban Thanh tra ĐS 1

1 (CT)     TTCục ĐS

2 Võ Quốc Anh 03/07/1969 62 50 86 80 90   336  Ban Thanh tra ĐS II

1 (CT)   TTCục ĐS

3 Nguyễn Văn Bình 27/09/1973 50 54 84 69 63   285  Ban Thanh tra ĐS III

1 (CT)     TTCục ĐS

4 Nguyễn Văn Dũng 24/06/1967 54 66 86.5 70 76 10Bộ đội

312.5 Ban Thanh tra ĐS 1

1 (CT)  TTCục ĐS

5 Vũ Văn Duy 03/06/1974 52 58 65 17 53   152 Ban Thanh tra ĐS II. Đội 8

1 (CT)TTCục

6 Nguyễn Tiến Hùng 13/11/1989 53 72 82 55 63   255  Ban Thanh tra ĐS 1. Đội 2

2 (CT)TTCục ĐS

7 Nguyễn Hữu Nghĩa 24/08/1979 61 80 84 71 96   322TTCục ĐS

17

Page 18: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

8 Hồ Phước Hùng 02/06/1976 58 64 81 80 83   324 Ban Thanh tra ĐS III. Đội 9

1 (CT)  TTCục ĐS

9 Trịnh Văn Lực 15/05/1975 54 62 84 29 70   212 Ban Thanh tra ĐS II. Đội 10

1 (CT)   TTCục ĐS

10 Trần Duy Quế 02/03/1987 Miễn thi

60 68 63 76   270 Ban Thanh tra ĐS 1. Đội 4

1 (CT)   TTCục ĐS

11 Nguyễn Trọng Quyên 03/02/1971 52 60 80 72 70   294  Ban Thanh tra ĐS 1. Đội 51 (CT)    TTCục ĐS

12 Nguyễn Tuấn Anh 25/04/1986 62 70 86 56 70   268  Ban Thanh tra ĐS 1. Đội 51 (CT)    TTCục ĐS

13 Cáp Hùng Hải 25/09/1980 57 70 86 70 86   312 Ban Thanh tra ĐS II. Đội 61 (CT)    

TTCục ĐS

14 Phan Quốc Việt 08/12/1966 62 74 83 75 90 323 TTCục ĐS

15 Nguyễn Bá Hải 05/11/1967 51 62 82 15 86   198 Ban Thanh tra ĐS 1. Đội 11

3 (CT)      

TTCục ĐS

16 Vũ Văn Kiểm 20/05/1975 58 54 85 85 69   324 TTCục ĐS

17 Nguyễn Văn Hợp

22/11/1987

52 72 80 50 67   247 TTCục ĐS

20. Thanh Tra Đường Thuỷ Nội Địa

1 Nguyễn Văn Ban 20/10/1985 51 60 82 50 92   274 Chuyên viên làm công tác

thanh tra21 (CT)

      

TT Cục ĐTNĐ

2 Nguyễn Thanh Bình 23/10/1976 52 58 85 52 90   279TT Cục ĐTNĐ

3 Nguyễn Thanh Bình 11/02/1969 51 50 71 53 86   263TT Cục ĐTNĐ

4Lã Đức Cần 23/02/1977

52 50 85 70 90   315 TT Cục ĐTNĐ

18

Page 19: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

          

5Nguyễn Thành Công 14/12/1984

56 64 85 75 82   317 TT Cục ĐTNĐ

6Bùi Trung Dũng 16/07/1980

53 60 86.5 84 82   336.5 TT Cục ĐTNĐ

7Nguyễn Văn Dũng 22/07/1966

56 56 82 55 96   288 TT Cục ĐTNĐ

8Phạm Quang Duy 20/05/1986

53 68 84 65 79   293 TT Cục ĐTNĐ

9Hoàng Giang 17/07/1986

57 Miễn thi 85 66 79   296 TT Cục ĐTNĐ

10Phùng Quang Huy 25/12/1984

54 68 68 81 90   320 TT Cục ĐTNĐ

11Nguyễn Văn Khanh 10/11/1979

50 52 83 79 96   337 TT Cục ĐTNĐ

12Đặng Công Khanh 02/10/1983

52 58 81.5 86 86   339.5 TT Cục ĐTNĐ

13Lê Văn Khởi 27/03/1977

53 62 82 89 86   346 TT Cục ĐTNĐ

14 Cao Anh Luân 26/02/1983 54 50 81 55 93   284 TT Cục ĐTNĐ

15Đoàn Thế Tấn 23/04/1978

54 80 87 74 96   331 TT Cục ĐTNĐ

16Trần Văn Thức 20/01/1987

57 56 84 51 79   265 TT Cục ĐTNĐ

17Trương Văn Tiến 26/09/1986

77 70 84 74 90   322 TT Cục ĐTNĐ

18Vũ Thành Trung 28/03/1987

73 70 88 72 90   322 TT Cục ĐTNĐ

19 Đặng Ngọc Tuấn 17/5/1984 73 70 80.5 60 86 286.5 TT Cục ĐTNĐ

21. Thanh tra Hàng hải

1 Nguyễn Thành Hải 06/01/1981 53 62 72 56 93   277 Thanh tra Cảng vụ HH Đồng

tháp1 (CT)

TT Cục HHVN

2 Nguyễn Quốc Hào 06/11/1985 52 72 77.5 70 90   307.5 Thanh tra cơ quan Cục1 (CT)

TT Cục HHVN

19

Page 20: THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2011 bao Diem thi CC... · Web viewBộ đội 353 TT T.cục 9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344 TT T.cục 10 Đỗ

3 Phí Hồng Minh 02/10/1970 36 58 80 45 73   243 Thanh tra Cảng vụ HH Đồng

Nai1 (CT)

TT Cục HHVN

4 Huỳnh Chí Thanh 26/04/1978 52 76 75 84 90   333 Thanh tra Cảng vụ HH An

Giang1 (CT)

TT Cục HHVN

5 Đỗ Phương Thanh 21/11/1979 54 72 82 51 86   270 Thanh tra Cảng vụ HH thành

phố HCM1 (CT)

TT Cục HHVN

6 Phan Văn Thành 21/12/1982 40 64 85 31 86   233 Thanh tra Cảng vụ HH Thừa Thiên Huế

1 (CT)TT Cục HHVN

7 Bùi Bảo Trị 10/04/1980 71 72 76 63 86   288 Thanh tra Cảng vụ HH Bình

Thuận1 (CT)

TT Cục HHVN

8 Lê Hồng Trường 28/11/1975 62 76 82 50 83 20Con TB

285 Thanh tra Cảng vụ HH Quảng

Bình1 (CT)

TT Cục HHVN

9 Nghiêm Quốc Vinh 01/03/1963 55 72 88 70 70   298 Thanh tra Cảng vụ HH Hải

phòng1 (CT)

TT Cục HHVN

20