37
天天 Thiên thanh

Thiên thanh

  • Upload
    keala

  • View
    75

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

天青. Thiên thanh. 天 thiên trời (DT, 4 nét, bộ đại 大 ). 天才 天性. thiên tài thiên tính. 四大天王 謀事在人 , 成事在天. tứ đại Thiên vương mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên. 今天 明天. kim thiên minh thiên. 青 thanh xanh (TT, 8 nét, bộ thanh 青 ). 青年 青春. thanh niên thanh xuân. 天青 青天. - PowerPoint PPT Presentation

Citation preview

Page 1: Thiên thanh

天青Thiên thanh

Page 2: Thiên thanh

天 thiên

trời (DT, 4 nét, bộ đại 大 )

Page 3: Thiên thanh

thiên tài thiên tính

天才天性

Page 4: Thiên thanh

tứ đại Thiên vương mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên

四大天王謀事在人 , 成事在

Page 5: Thiên thanh

kim thiênminh thiên

今天明天

Page 6: Thiên thanh

青 thanhxanh

(TT, 8 nét, bộ thanh 青 )

Page 7: Thiên thanh

thanh niênthanh xuân

青年青春

Page 8: Thiên thanh

Thiên thanhthanh thiên

天青青天

Page 9: Thiên thanh

(青)天天 青

Page 10: Thiên thanh

(明)月月 明

Page 11: Thiên thanh

白 bạchtrắng

(TT, 5 nét, bộ

bạch 白 )

Page 12: Thiên thanh

bạch ythanh bạch

白衣清白

Page 13: Thiên thanh

bạch Phật ngôn

白佛言

Page 14: Thiên thanh

日nhậtmặt trời (DT, 4 nét, bộ

nhật 日 )

Page 15: Thiên thanh

Phật nhật - chủ nhật bình nhật - bách nhật

佛日 - 主日平日 - 百日

Page 16: Thiên thanh

bán nhật - Nhật BổnNhật Bổn Phật giáo

半日 - 日本日本佛教

Page 17: Thiên thanh

bạch nhật - thanh thiên bạch nhật

bạch nhật thăng thiên

白日 - 青天白日白日升天

Page 18: Thiên thanh

明 minh

sáng (TT, 8 nét, bộ

nhật 日 )

Page 19: Thiên thanh

minh bạch-minh quang-quang minhquang minh chính đại-vô minh

明白 - 明光 - 光明

光明正大 - 無明

Page 20: Thiên thanh

Minh hạnh túcminh tâm kiến tánh

明行足明心見性

Page 21: Thiên thanh

月nguyệtmặt trăng

(DT, 4 nét, bộ nguyệt

月 )

Page 22: Thiên thanh

nguyệt quang - nhật quangbán nguyệt-chính nguyệt-bạch nguyệt

sơ nguyệt-đại nguyệt-tiểu nguyệt

月光 - 日光半月 - 正月 - 白月初月 - 大月 - 小月

Page 23: Thiên thanh

人nhânngười (DT, 2 nét, bộ

nhân 人 )

Page 24: Thiên thanh

chủ nhân-nhân sinh-nhân sinh quan-cổ nhânphu nhân-nhân đạo-nhân khẩu-nhân sốnhân tâm-nhân thế-đại nhân-gia nhân

主人 - 人生 - 人生觀 - 古人夫人 - 人道 - 人口 - 人數人心 - 人世 - 大人 - 家人

Page 25: Thiên thanh

nam nhân-nữ nhân-nhân viên-nhân dânnhân phẩm-nhân công-nhân tạo-nhân văn

男人 - 女人 - 人員 - 人民人品 - 人工 - 人造 - 人文

Page 26: Thiên thanh

行 hành

đi (Đgt, 6 nét, bộ hành 行 )

Page 27: Thiên thanh

Hành thiện - tu hành - hành giả - xuất hành đồng hành - tiến hành - hiếu hạnh - học hạnh

行善 - 修行 - 行者 - 出行同行 - 進行 - 孝行 - 學行

Page 28: Thiên thanh

Tam nhân hành, tất hữu ngã sưBa người (cùng) đi, ắt có người

làm thầy ta.

三人行 , 必有我師

Page 29: Thiên thanh

馬 mãngựa

(DT, 10 nét, bộ

mã 馬 )

Page 30: Thiên thanh

Bạch Mã tự

白馬寺

Page 31: Thiên thanh

走 tẩuchạy

(Đgt, 7 nét, bộ

tẩu 走 )

Page 32: Thiên thanh

tẩu hoả nhập matẩu mã khán hoa

走火入魔走馬看花

Page 33: Thiên thanh

鳥 điểu

chim (DT, 11 nét, bộ điểu 鳥 )

Page 34: Thiên thanh

飛 phi

bay (Đgt, 10 nét, bộ phi 飛 )

Page 35: Thiên thanh

bất dực nhi phicao phi viễn tẩu

不翼而飛高飛遠走

Page 36: Thiên thanh

Thanh thiên, bạch nhật, minh nguyệt

Trời xanh, mặt trời sáng, mặt trăng sáng

青天 , 白日 , 明月

Page 37: Thiên thanh

nhân hành, mã tẩu, điểu phingười đi, ngựa chạy, chim bay

人行 , 馬走 , 鳥飛