58
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN LỚP NGÀY SINH NƠI SINH THỂ CHẤT QUỐC PHÒNG GHI CHÚ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 845350 Trương Quang Huy 50CB3 29/10/87 Thái Bình Đ Đ 2 459151 Đinh Văn Chiến 51CB1 03/02/88 Nam Định Đ Đ 3 177751 Đặng Văn Chung 51CB2 16/09/86 Vĩnh Phúc Đ Đ 4 501351 Chu Văn Tuấn 51CB2 03/07/87 Thái Bình Đ Đ 5 550950 Nguyễn Đức Hưng 51CB2 20/10/86 Hải Dương Đ Đ 6 452451 Vũ Hồng Thủy 51CB2 30/05/87 Nam Định Đ Đ 7 562852 Đỗ Văn Đức 52CB1 Nam Định Đ 8 199252 Lê Phi Hùng 52CB1 Vĩnh Phúc 9 694852 Phạm Văn Sang 52CB1 18/06/88 Thanh Hóa Đ Đ 10 70751 Nguyễn Xuân Sơn 52CB1 12/08/84 Hà Nội Đ Đ 11 951452 Trần Thanh Tâm 52CB1 Nam Định Đ 12 860152 Trần Trung Thông 52CB1 Nghệ An Đ Đ 13 953152 Nguyễn Việt Anh 52CB2 Thái Bình Đ 14 725852 Trần Duy Long Bình 52CB2 Thanh Hóa Đ 15 751352 Trần Văn Đông 52CB2 Thanh Hóa Đ Đ 16 499952 Trần Mạnh Hà 52CB2 Hà Nam Đ 17 163352 Nguyễn Quang Hưng 52CB2 Sơn La Đ 18 261652 Đỗ Văn Nam 52CB2 Bắc Giang Đ 19 901952 Nguyễn Trọng Nguyên 52CB2 Bắc Giang Đ 20 748552 Lê Đình Phú 52CB2 Thanh Hóa 21 623252 Nguyễn Ngọc Tân 52CB3 Thái Bình 22 811252 Đinh Văn Quang 52CB3 Nghệ An Đ Đ 23 704552 Lê Xuân Hùng 52CB3 Thanh Hóa Đ 24 214652 Bùi Quốc Việt 52CB3 Vĩnh Phúc Đ 25 241552 Nguyễn Văn Cường 52CB3 Bắc Giang 26 129352 Nguyễn Huy Hoàng 52CB3 Tuyên Quang Đ 27 713152 Nguyễn Văn Thức 52CB3 Thanh Hóa Đ 28 2552 Nguyễn Ngọc Tú 52CB3 Hà Nội 29 341952 Nguyễn Anh Đức 52CB3 Hà Tây 30 172752 Bùi Việt Dũng 52CB3 Phú Thọ Đ 31 611252 Trần Văn Long 52CB3 Thái Bình Đ 32 1058453 Nguyễn Doãn Xuân 53CB1 10/05/90 Nghệ An Đ Đ 33 829953 Tống Quý Ngọc 53CB1 09/12/89 Ninh Bình Đ Đ 34 872153 Lê Đình Khánh 53CB1 28/09/90 Thanh Hóa Đ Đ 35 495053 Nguyễn Hồng Hà 53CB1 06/01/90 Hải Dương Đ Đ 36 615353 Trương Công Chung 53CB1 29/08/90 Nam Định Đ Đ 37 554253 Nguyễn Khắc Du 53CB1 19/06/90 Hưng Yên Đ 38 375653 Ngô Văn Lương 53CB1 15/10/90 Hà Nội Đ Đ 39 666253 Nguyễn Như Nhương 53CB1 17/02/90 Nam Định Đ Đ DANH SÁCH ĐẠT CHỨNG CHỈ QUỐC PHÒNG - THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012

THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN LỚP NGÀY SINH NƠI SINH THỂ CHẤT QUỐC PHÒNG GHI CHÚ

1 2 3 4 5 6 7 8 9

1 845350 Trương Quang Huy 50CB3 29/10/87 Thái Bình Đ Đ

2 459151 Đinh Văn Chiến 51CB1 03/02/88 Nam Định Đ Đ

3 177751 Đặng Văn Chung 51CB2 16/09/86 Vĩnh Phúc Đ Đ

4 501351 Chu Văn Tuấn 51CB2 03/07/87 Thái Bình Đ Đ

5 550950 Nguyễn Đức Hưng 51CB2 20/10/86 Hải Dương Đ Đ

6 452451 Vũ Hồng Thủy 51CB2 30/05/87 Nam Định Đ Đ

7 562852 Đỗ Văn Đức 52CB1 Nam Định Đ

8 199252 Lê Phi Hùng 52CB1 Vĩnh Phúc

9 694852 Phạm Văn Sang 52CB1 18/06/88 Thanh Hóa Đ Đ

10 70751 Nguyễn Xuân Sơn 52CB1 12/08/84 Hà Nội Đ Đ

11 951452 Trần Thanh Tâm 52CB1 Nam Định Đ

12 860152 Trần Trung Thông 52CB1 Nghệ An Đ Đ

13 953152 Nguyễn Việt Anh 52CB2 Thái Bình Đ

14 725852 Trần Duy Long Bình 52CB2 Thanh Hóa Đ

15 751352 Trần Văn Đông 52CB2 Thanh Hóa Đ Đ

16 499952 Trần Mạnh Hà 52CB2 Hà Nam Đ

17 163352 Nguyễn Quang Hưng 52CB2 Sơn La Đ

18 261652 Đỗ Văn Nam 52CB2 Bắc Giang Đ

19 901952 Nguyễn Trọng Nguyên 52CB2 Bắc Giang Đ

20 748552 Lê Đình Phú 52CB2 Thanh Hóa

21 623252 Nguyễn Ngọc Tân 52CB3 Thái Bình

22 811252 Đinh Văn Quang 52CB3 Nghệ An Đ Đ

23 704552 Lê Xuân Hùng 52CB3 Thanh Hóa Đ

24 214652 Bùi Quốc Việt 52CB3 Vĩnh Phúc Đ

25 241552 Nguyễn Văn Cường 52CB3 Bắc Giang

26 129352 Nguyễn Huy Hoàng 52CB3 Tuyên Quang Đ

27 713152 Nguyễn Văn Thức 52CB3 Thanh Hóa Đ

28 2552 Nguyễn Ngọc Tú 52CB3 Hà Nội

29 341952 Nguyễn Anh Đức 52CB3 Hà Tây

30 172752 Bùi Việt Dũng 52CB3 Phú Thọ Đ

31 611252 Trần Văn Long 52CB3 Thái Bình Đ

32 1058453 Nguyễn Doãn Xuân 53CB1 10/05/90 Nghệ An Đ Đ

33 829953 Tống Quý Ngọc 53CB1 09/12/89 Ninh Bình Đ Đ

34 872153 Lê Đình Khánh 53CB1 28/09/90 Thanh Hóa Đ Đ

35 495053 Nguyễn Hồng Hà 53CB1 06/01/90 Hải Dương Đ Đ

36 615353 Trương Công Chung 53CB1 29/08/90 Nam Định Đ Đ

37 554253 Nguyễn Khắc Du 53CB1 19/06/90 Hưng Yên Đ

38 375653 Ngô Văn Lương 53CB1 15/10/90 Hà Nội Đ Đ

39 666253 Nguyễn Như Nhương 53CB1 17/02/90 Nam Định Đ Đ

DANH SÁCH ĐẠT CHỨNG CHỈ QUỐC PHÒNG - THỂ CHẤT

ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012

Page 2: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ Đ

41 1155753 Mai Văn Hai 53CB1 15/10/85 Thanh Hóa Đ

42 648953 Trần Văn Hoàn 53CB1 13/05/90 Nam Định Đ Đ

43 502953 Phạm Tuấn Thành 53CB1 13/08/90 Hải Dương Đ Đ

44 123353 Trần Duy Tùng 53CB1 04/08/89 Hà Giang Đ Đ

45 119153 Nguyễn Văn Dương 53CB1 22/05/90 Hải Phòng Đ Đ

46 707653 Vũ Công Viên 53CB1 18/02/90 Nam Định Đ Đ

47 827653 Đinh Công Định 53CB1 27/07/90 Ninh Bình Đ Đ

48 921953 Bùi Đức Giang 53CB1 06/11/90 Thanh Hóa Đ Đ

49 960153 Mai Ngọc Toàn 53CB1 15/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

50 861253 Lê Khắc Tài 53CB1 19/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

51 1070253 Trần Đình Văn 53CB1 25/02/90 Nghệ An Đ Đ

52 353053 Ngô Văn Chín 53CB1 20/08/89 Bắc Ninh Đ Đ

53 851953 Lê Tự Minh 53CB1 26/10/89 Thanh Hóa Đ Đ

54 238153 Đỗ Quốc Thái 53CB1 02/05/90 Hà Nội Đ Đ

55 683453 Bùi Văn Định 53CB1 20/01/90 Nam Định Đ Đ

56 827853 Nguyễn Thành Long 53CB1 06/12/90 Ninh Bình Đ Đ

57 280953 Lương Văn Cương 53CB1 27/10/90 Bắc Giang Đ Đ

58 1166753 Ngô Văn Tỉnh 53CB1 23/01/86 Nam Định Đ Đ

59 677253 Vũ Đức Quang 53CB1 01/02/90 Nam Định Đ Đ

60 482053 Trần Thanh Hải 53CB1 17/06/90 Hải Dương Đ Đ

61 630953 Vũ Văn Điệp 53CB1 26/06/90 Nam Định Đ Đ

62 230953 Trần Văn Tiền 53CB1 22/09/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

63 949753 Ngô Văn Phùng 53CB1 Hưng Yên

64 814553 Đinh Quốc Khánh 53CB1 22/09/88 Ninh Bình Đ Đ Có cc qp

65 864253 Mai Văn Hoàn 53CB1 10/07/89 Thanh Hóa Đ Đ

66 1027053 Nguyễn Đức Thịnh 53CB1 10/08/88 Nghệ An Đ Đ

67 579453 Phạm Văn Hòa 53CB1 13/03/88 Hà Nam Đ Đ

68 592053 Bùi Văn Minh 53CB1 02/09/90 Hà Nam Đ Đ

69 918153 Trần Văn Tuấn 53CB1 16/04/90 Thanh Hóa Đ Đ

70 761153 Nguyễn Đức Đồng 53CB1 01/06/90 Thái Bình Đ Đ

71 736553 Bùi Gia Nghị 53CB1 28/11/89 Thái Bình Đ Đ

72 711053 Nguyễn Văn Thuận 53CB1 26/12/90 Nam Định Đ Đ

73 87653 Nguyễn Xuân Lưu 53CB1 16/06/90 Hà Nội Đ Đ

74 445453 Đỗ Bá Mười 53CB1 29/04/90 Hà Nội Đ Đ

75 1031053 Phạm Xuân Dũng 53CB1 20/12/90 Nghệ An Đ Đ

76 898053 Lê Đình Kiên 53CB1 02/09/90 Thanh Hóa Đ Đ

77 1001353 Lê Phùng Văn 53CB1 26/01/89 Nghệ An Đ Đ

78 1044653 Đặng Văn Vĩnh 53CB1 10/02/89 Nghệ An Đ

79 1091553 Phạm Thái Nghĩa 53CB1 14/11/90 Hà Tĩnh Đ Đ

80 48153 Đào Xuân Toản 53CB2 05/06/90 Hà Nội Đ Đ

81 1124453 Nguyễn Xuân Hiệp 53CB2 20/05/89 Nghệ An Đ

82 743753 Nguyễn Mạnh Hùng 53CB2 02/01/90 Thái Bình Đ Đ

83 375453 Trần Hoài Nam 53CB2 18/05/90 Hà Tây Đ Đ

84 720953 Đỗ Văn Nam 53CB2 08/05/89 Thái Bình Đ Đ

Page 3: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

85 931153 Nguyễn Trọng Luận 53CB2 25/11/90 Thanh Hóa Đ Đ

86 410453 Nguyễn Bách Tú 53CB2 14/06/90 Hà Tây Đ Đ

87 895153 Nguyễn Văn Dung 53CB2 15/09/88 Thanh Hóa Đ Đ

88 122453 Nguyễn Văn Vương 53CB2 27/07/90 Hải Phòng Đ Đ

89 760853 Nguyễn Văn Dương 53CB2 22/07/91 Thái Bình Đ Đ

90 1156253 Đỗ Thế Đính 53CB2 10/02/87 Hưng Yên Đ Đ

91 695353 Nguyễn Minh Vương 53CB2 23/08/90 Nam Định Đ

92 212253 Nguyễn Văn Dũng 53CB2 05/08/89 Vĩnh Phúc

93 520253 Nguyễn Tiến Văn 53CB2 19/10/90 Hải Dương Đ

94 913953 Trịnh Cao Vương 53CB2 03/08/90 Thanh Hoá Đ Đ

95 656653 Nguyễn Quang Huy 53CB2 28/07/90 Nam Định Đ Đ

96 796353 Nguyễn Duy Hiếu 53CB2 02/11/83 Thái Bình Đ Đ

97 709053 Đỗ Văn Thịnh 53CB2 20/05/90 Nam Định Đ Đ

98 752453 Vũ Xuân Thuyết 53CB2 25/08/90 Thái Bình Đ Đ

99 729553 Phạm Đình Thắng 53CB3 05/07/90 Thái Bình Đ

100 531353 Đỗ Tuấn Anh 53CB3 27/06/90 Hưng Yên Đ Đ

101 1041353 Ngô Quốc Vượng 53CB3 17/04/90 Nghệ An Đ

102 1086953 Trần Công Thành 53CB3 09/11/90 Hà Tĩnh Đ Đ

103 357253 Lê Lý Huỳnh 53CB3 20/12/90 Bắc Ninh Đ Đ

104 236153 Nguyễn Mạnh Kiểm 53CB3 16/09/90 Hà Nội Đ Đ

105 192753 Dương Văn Hoàn 53CB3 17/01/90 Phú Thọ Đ Đ

106 109253 Ngô Văn Dũng 53CB3 28/05/89 Hải Phòng Đ Đ

107 477353 Lương Việt Dũng 53CB3 04/04/90 Hải Dương Đ Đ

108 942053 Lê Văn Công 53CB3 02/06/90 Thanh Hóa Đ Đ

109 718053 Nguyễn Công Nguyên 53CB3 01/10/88 Thái Bình Đ Đ

110 63053 Vương Quang Đạo 53CB3 14/02/90 Hà Nội Đ Đ

111 135153 Nguyễn Văn Thưởng 53CB3 24/09/88 Nam Định Đ Đ

112 985153 Nguyễn Mạnh Hải 53CB3 28/10/90 Nghệ An Đ Đ

113 925253 Trần Đức Việt 53CB3 12/06/90 Thanh Hóa Đ Đ

114 537453 Trần Anh Tú 53CB3 19/04/89 Hưng Yên Đ Đ

115 646153 Đinh Văn Tùng 53CB3 02/10/90 Nam Định Đ Đ

1 686151 Trần Đức Anh 52PM1 30/11/88 Nghệ An

2 659752 Hà Trường Phong 52PM1 31/08/89 Ninh Bình

3 786752 Trần Văn Tiệm 52PM1 15/02/89 Ninh Bình Đ

4 298552 Nguyễn Chí Bảo 52PM2 27/04/89 Bắc Ninh Đ

5 303652 Nguyễn Văn Hiếu 52PM2 04/07/89 Bắc Ninh

6 587052 Nguyễn Văn Hưởng 52PM2 08/12/89 Thái Bình Đ Đ

7 663651 Lê Xuân Huấn 52PM2 15/07/87 Nghệ An Đ Đ

8 956852 Ngô Khắc Hưng 52PM2 11/07/85 Bắc Ninh Đ Đ

9 359152 Nguyễn Trung Long 52PM2 12/10/89 Hà Nội

10 235652 Nguyễn Hùng Tiến 52PM2 27/05/88 Bắc Giang Đ Đ

11 57052 Đào Văn Tú 52PM2 24/07/88 Hà Nội Đ Đ

12 372753 Cấn Duy Anh 53PM1 09/03/90 Hà Tây Đ Đ

13 250553 Nguyễn Văn Cần 53PM1 01/11/90 Nam Định Đ Đ

14 687053 Lưu Văn Chuyển 53PM1 05/02/90 Nam Định Đ

Page 4: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

15 108353 Vũ Chí Công 53PM1 29/11/90 Hải Phòng Đ Đ

16 226053 Trần Việt Cường 53PM1 21/12/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

17 354953 Nguyễn Hữu Đạt 53PM1 05/06/90 Bắc Ninh Đ

18 524053 Vũ Đình Đoàn 53PM1 01/12/90 Hải Dương

19 721853 Nguyễn Văn Du 53PM1 02/09/86 Thái Bình Đ Đ

20 797253 Trương Hữu Dương 53PM1 21/11/88 Thái Bình

21 43853 Nguyễn Đức Duy 53PM1 05/09/90 Quảng Ninh Đ Đ

22 707753 Phạm Văn Duy 53PM1 15/12/90 Nam Định Đ Đ

23 267953 Hoàng Thị Hải 53PM1 30/04/89 Bắc Giang Đ Đ

24 407753 Nguyễn Thị Thúy Hằng 53PM1 19/04/89 Hà Tây Đ Đ

25 621853 Đỗ Thị Hồng Hạnh 53PM1 20/10/90 Nam Định Đ Đ

26 729053 Trần Mạnh Hùng 53PM1 08/04/90 Thái Bình Đ Đ

27 707453 Đỗ Thị Hương 53PM1 25/01/90 Nam Định Đ Đ

28 342253 Nguyễn Văn Huy 53PM1 02/10/90 Bắc Ninh Đ Đ

29 603253 Phạm Văn Huy 53PM1 08/02/90 Hà Nam Đ Đ

30 590053 Trần Quốc Huy 53PM1 10/07/90 Hà Nam

31 322553 Phạm Văn Khang 53PM1 05/01/90 Bắc Ninh Đ

32 774453 Cao Trung Kiên 53PM1 22/04/90 Kiên Giang Đ

33 314553 Nguyễn Thị Lành 53PM1 11/11/89 Bắc Ninh Đ

34 979653 Nguyễn Chí Linh 53PM1 05/08/87 Nghệ An Đ Đ

35 434153 Nguyễn Trọng Luân 53PM1 01/08/90 Hà Nội Đ Đ

36 50153 Thiều Quốc Nghị 53PM1 09/08/90 Hà Nam Đ Đ

37 434053 Nguyễn Hồng Phước 53PM1 24/12/89 Hà Tây Đ Đ

38 644853 Phạm Công Quân 53PM1 27/05/90 Nam Định Đ Đ

39 540053 Đặng Sĩ Quỳnh 53PM1 17/05/90 Hưng Yên Đ

40 83653 Đình Văn Thắng 53PM1 22/04/90 Hà Nội Đ Đ

41 228153 Phạm Văn Thảo 53PM1 05/07/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

42 772753 Trần Văn Thuấn 53PM1 08/01/90 Thái Bình Đ Đ

43 1021953 Phan Văn Tuấn 53PM1 01/11/90 Nghệ An Đ Đ

44 138053 Uông Thanh Tuấn 53PM1 28/06/89 Lào Cai Đ Đ

45 565053 Chu Văn Tùng 53PM1 11/07/90 Hưng Yên Đ Đ

46 279553 Nguyễn Sơn Tùng 53PM1 30/12/90 Bắc Giang Đ

47 10953 Phạm Ngọc Việt 53PM1 19/01/90 Hà Nội Đ Đ

48 54653 Trương Tuấn Anh 53PM2 26/03/90 Hà Nội

49 326353 Vũ Xuân Ba 53PM2 22/01/90 Bắc Giang

50 482453 Phạm Bá Công 53PM2 10/08/90 Hải Dương Đ

51 853853 Lê Trọng Cương 53PM2 25/10/88 Thanh Hóa

52 584053 Nguyễn Huy Cương 53PM2 19/09/89 Hà Nam Đ

53 434353 Đặng Việt Cường 53PM2 22/12/90 Hà Nội Đ Đ

54 674653 Đoàn Văn Dương 53PM2 22/07/90 Nam Định Đ

55 484753 Trần Văn Đại 53PM2 20/11/90 Hải Dương Đ Đ

56 59653 Trần Minh Đức 53PM2 24/10/90 Thái Bình Đ Đ

57 82153 Phạm Đức Hải 53PM2 23/07/90 Hà Nội Đ Đ

58 298752 Nguyễn Đình Hán 53PM2 05/04/89 Bắc Ninh

59 717153 Doãn Đức Hệ 53PM2 09/08/89 Thái Bình Đ

Page 5: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

60 429353 Lê Hà Hiệu 53PM2 11/08/90 Hà Tây Đ Đ

61 1006953 Lê Thanh Hoàng 53PM2 26/10/90 Nghệ An Đ

62 81553 Nguyễn Văn Hùng 53PM2 04/02/90 Hà Nội

63 117153 Nguyễn Thu Huyền 53PM2 13/07/89 Hải Phòng Đ Đ

64 76753 Đào Trường Quang 53PM2 12/12/90 Hà Nội Đ Đ

65 119353 Nguyễn Anh Quang 53PM2 20/04/90 Hải Phòng Đ Đ

66 25553 Nguyễn Văn Quân 53PM2 19/01/90 Hà Nội Đ Đ

67 67453 Nguyễn Viết Quân 53PM2 02/06/88 Hà Nội Đ

68 66353 Đỗ Duy Quyền 53PM2 02/02/90 Quảng Ninh

69 209853 Hà Minh Tân 53PM2 22/01/89 Vĩnh Phúc Đ

70 291753 Nguyễn Văn Thật 53PM2 05/09/90 Bắc Giang Đ Đ

71 77753 Tân Văn Thơ 53PM2 14/11/89 Hà Nội

72 104653 Lê Công Thủy 53PM2 17/03/90 Hải Phòng

73 731953 Hà Lê Tiến 53PM2 26/12/90 Thái Bình Đ

74 402653 Nguyễn Văn Tình 53PM2 25/01/90 Hà Nội Đ

75 253953 Bùi Trung Toàn 53PM2 28/02/90 Quảng Ninh Đ

76 48653 Lê Tấn Trường 53PM2 03/07/90 Hà Nội Đ Đ

1 537949 Đỗ Văn Quyết 50TH3 29/03/85 Ninh Bình TC5(?) Đ

2 1095350 Lê Hữu Thái 50TH4 15/05/87 Nghệ An Đ

3 300451 Nguyễn Văn Chung 51TH3 09/12/87 Hà Nội Đ Đ

4 654151 Đặng Quang Hà 51TH3 15/08/88 Nghệ An Đ Đ

5 254851 Nguyễn Văn Hiến 51TH3 02/07/88 Bắc Ninh Đ Đ

6 819948 Đoàn Văn Luân 51TH3 15/04/85 Nam Định Đ Đ

7 642750 Ngô Anh Tuấn 51TH4 19/11/87 Hòa Bình Đ Đ

8 252452 Nguyễn Đức Anh 52TH2 06/09/89 Bắc Giang Đ Đ

9 756052 Lê Trọng Văn 52TH2 06/02/89 Thanh Hóa Đ Đ

10 222951 Đinh Văn Dương 52TH3 20/11/88 Bắc Giang

11 12551 Tạ Quốc Phương 52TH3 01/11/87 Hà Nội Đ Đ

12 686453 Vũ Ngọc Anh 53TH2 25/12/90 Nam Định Đ Đ

13 556153 Trần Thị Vân Anh 53TH2 06/09/90 Hưng Yên Đ Đ

14 443853 Phạm Văn Bình 53TH2 17/01/90 Hà Nội Đ Đ

15 43753 Trần Nam Cao 53TH2 02/08/90 Hà Nội Đ Đ

16 421953 Phạm Ngọc Cường 53TH2 24/02/90 Hà Nội Đ Đ

17 59353 Lê Chí Cường 53TH2 22/03/90 Phú Thọ Đ

18 561753 Phùng Văn Dinh 53TH2 01/06/90 Hưng Yên Đ

19 827953 Ngô Thế Doanh 53TH2 11/01/90 Ninh Bình Đ Đ

20 554053 Nguyễn Hữu Duân 53TH2 14/01/90 Hưng Yên Đ Đ

21 523253 Vũ Thanh Đỉnh 53TH2 02/09/90 Hải Dương Đ Đ

22 642953 Doãn Thành Đô 53TH2 11/06/90 Nam Định Đ Đ

23 371753 Phùng Đức Học 53TH2 28/06/90 Hà Nội Đ Đ

24 346453 Nguyễn Huy Hiếu 53TH2 24/02/90 Bắc Ninh Đ

25 1040153 Nguyễn Mạnh Hùng 53TH2 18/09/90 Nghệ An Đ Đ

26 175453 Trương Hồng Khánh 53TH2 17/07/90 Yên Bái Đ Đ

27 137053 Đỗ Minh Khoa 53TH2 13/02/90 Lào Cai Đ

28 411553 Lý Đức Lăng 53TH2 23/08/90 Hà Nội Đ Đ

Page 6: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

29 1030453 Võ Công Lợi 53TH2 04/12/90 Nghệ An Đ Đ

30 110553 Nguyễn Như Ngọc 53TH2 03/12/90 Hải Phòng Đ

31 526553 Nguyễn Thị Ngọt 53TH2 21/12/90 Hải Dương Đ Đ

32 921353 Hà Đình Phúc 53TH2 07/01/90 Thanh Hóa Đ

33 491853 Phạm Đức Quang 53TH2 03/07/90 Hải Dương Đ

34 221453 Nguyễn Hồng Quang 53TH2 10/10/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

35 765253 Đặng Xuân Quỳnh 53TH2 24/06/90 Thái Bình Đ Đ

36 298153 Nguyễn Văn Quyền 53TH2 04/09/90 Bắc Giang Đ Đ

37 1120353 Hoàng Văn Sỹ 53TH2 18/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

38 598653 Nguyễn Văn Linh 53TH2 24/09/90 Hà Nam Đ

39 343253 Lê Văn Nhiệm 53TH2 08/12/90 Bắc Ninh Đ

40 709453 Đặng Văn Thơ 53TH2 15/09/90 Nam Định Đ Đ

41 380353 Trần Kim Tuyến 53TH2 05/07/90 Hà Nội Đ

42 1081153 Lê Ngọc Tường 53TH2 09/08/90 Hà Tĩnh Đ

43 54453 Nguyễn Danh Thắng 53TH2 30/05/90 Hà Nội Đ Đ

44 657653 Phạm Văn Thi 53TH2 07/09/90 Nam Định Đ Đ

45 288953 Bùi Văn Thịnh 53TH2 16/09/90 Bắc Giang Đ Đ

46 381053 Nguyễn Thế Tiến 53TH2 29/07/90 Hà Nội Đ Đ

47 109053 Phạm Minh Tiến 53TH2 30/05/90 Hải phòng Đ Đ

48 444953 Nguyễn Mạnh Tú 53TH2 25/11/90 Hà Nội Đ Đ

49 728053 Phạm Đình Toản 53TH2 22/02/90 Thái Bình Đ Đ

50 12253 Nguyễn Huy Trường 53TH2 06/07/90 Hà Nội Đ

51 366053 Đoàn Công Tuân 53TH2 22/01/90 Hà Nội Đ Đ

52 648653 Phạm Minh Tuấn 53TH2 20/06/90 Nam Định Đ

53 56653 Nguyễn Mạnh Tuấn 53TH2 16/12/90 Hà Nội Đ Đ

54 1093453 Nguyễn Anh Tuấn 53TH2 20/06/90 Hà Tĩnh Đ

55 304353 Chu Công Ước 53TH2 18/04/90 Bắc Giang Đ Đ

56 941753 Hoàng Ngọc Viên 53TH2 05/01/90 Thanh Hóa Đ Đ

57 154253 Hoàng Gia Vũ 53TH2 23/12/90 Lạng Sơn Đ Đ

58 504653 Đặng Văn Điệp 53TH3 27/05/90 Hải Dương Đ Đ

59 565353 Nguyễn Văn Dũng 53TH3 17/10/90 Hưng Yên

60 135353 Nguyễn Khánh Duy 53TH3 04/04/90 Lào Cai Đ Đ

61 1109253 Nguyễn Phú Hà 53TH3 19/03/79 T.T Huế

62 63753 Trần Đăng Hiển 53TH3 27/06/90 Hà Nội Đ Đ

63 1189053 Đào Quang Huế 53TH3 07/09/88 Bắc Giang Đ

64 234053 Đặng Thế Huy 53TH3 24/10/89 Vĩnh Phúc

65 445653 Dư Đình Khánh 53TH3 28/07/90 Hà Tây Đ Đ

66 212553 Đỗ Văn Kỷ 53TH3 26/10/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

67 381553 Nguyễn Văn Minh 53TH3 16/12/89 Hà Nội Đ

68 1153653 Nguyễn Văn Nam 53TH3 26/11/89 Bắc Ninh Đ

69 787153 Phạm Văn Nghĩa 53TH3 10/07/89 Thái Bình Đ

70 286253 Lê Xuân Nguyện 53TH3 26/11/90 Bắc Giang Đ

71 619553 Vũ Trường Sinh 53TH3 20/02/90 Nam Định

72 366353 Nguyễn Thanh Sơn 53TH3 20/10/89 Lào Cai

73 802253 Nguyễn Văn Thái 53TH3 19/09/90 Thái Bình

Page 7: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

74 453453 Lê Ngọc Thắng 53TH3 25/05/88 Hải Dương

75 515353 Bùi Bá Thắng 53TH3 22/10/90 Hải Dương

76 499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 25/08/90 Hải Dương Đ

77 492253 Hoàng Văn Thắng 53TH3 02/10/90 Hải Dương

78 245853 Vũ Hoàng Thắng 53TH3 14/04/89 Quảng Ninh TC1,3,5 Đ có ccqp

79 839853 Bùi Xuân Thành 53TH3 20/04/90 Ninh Bình Đ

80 674553 Phạm Văn Thuần 53TH3 27/08/90 Nam Định Đ Đ

81 276953 Nguyễn Thanh Tùng 53TH3 02/02/90 Bắc Giang

82 692852 Lê Đình Chinh 53TH4 25/12/89 Thanh Hóa Đ Đ

83 792953 Nguyễn Văn Dũng 53TH4 11/06/90 Thái Bình Đ Đ

84 335853 Nguyễn Đắc Hoàn 53TH4 26/07/90 Bắc Ninh Đ

85 607753 Vũ Văn Khang 53TH4 02/09/90 Hà Nam Đ Đ

86 475953 Nguyễn Tiến Thành 53TH4 27/12/89 Hải Dương Đ Đ

87 449753 Vũ Minh Thể 53TH4 23/03/90 Hà Nội Đ Đ

88 642353 Phan Văn Viết 53TH4 30/05/90 Nam Định Đ Đ

1 598951 Trịnh Đình Hoàng 51KM1 10/05/86 Thanh Hóa Đ

2 783451 Đoàn Thế Hà 51KM1 21/11/87 Thái Bình Đ Đ

3 373952 Phạm Ngọc Hải 52KM1 20/06/89 Hà Tây Đ

4 554052 Phạm Văn Hinh 52KM1 08/10/89 Nam Định Đ

5 641252 Nguyễn Văn Quân 52KM1 25/10/88 Thái Bình Đ

6 154852 Nguyễn Huy Tuyên 52KM1 04/11/89 Yên Bái Đ Đ

7 713852 Nguyễn Văn Cường 52KM2 16/05/88 Thanh Hóa Đ Đ

8 759352 Nguyễn Văn Ngọc 52KM2 21/10/89 Thanh Hóa Đ

9 656852 Trần Văn Thắng 52KM2 24/06/88 Ninh Bình Đ Đ

10 879352 Nguyễn Văn Tú 52KM2 12/08/89 Hà Tĩnh Đ Đ

11 453051 Lê Đức Thạch 52KM2 01/07/86 Nam Định Đ Đ

12 246251 Dương Văn Phúc 52KM2 23/06/86 Bắc Ninh

13 335552 Tạ Văn Duy 52KM2 19/03/88 Hà Tây Đ

14 913452 Nguyễn Mạnh Hà 52KM2 05/12/88 Hà Tây Đ

15 135453 Nguyễn Thanh Bình 53KM1 13/08/90 Lào Cai Đ Đ

16 931053 Nguyễn Viết Dũng 53KM1 02/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

17 622253 Nguyễn Hoàng Dương 53KM1 09/09/90 Nam Định Đ Đ

18 670253 Đặng Văn Đài 53KM1 09/06/88 Nam Định

19 518853 Vũ Văn Đại 53KM1 02/10/90 Hải Dương Đ Đ

20 703753 Đinh Văn Đoàn 53KM1 25/05/89 Nam Định Đ

21 721653 Phạm Văn Đức 53KM1 04/02/88 Thái Bình Đ Đ

22 213253 Lưu Xuân Hải 53KM1 19/02/87 Vĩnh phúc Đ

23 330353 Vũ Văn Hiếu 53KM1 09/08/90 Bắc Ninh Đ Đ

24 355453 Nguyễn Văn Hinh 53KM1 02/08/90 Bắc Ninh Đ Đ

25 537253 Lê Công Hoàn 53KM1 19/11/89 Hưng Yên Đ Đ

26 338253 Nguyễn Đình Hùng 53KM1 30/08/90 Bắc Ninh Đ

27 24253 Nguyễn Đức Hưng 53KM1 22/11/90 Hà Nội Đ

28 295353 Ngô Liên Việt Hữu 53KM1 01/11/90 Bắc Giang Đ

29 714253 Bùi Văn Huy 53KM1 02/07/88 Nam Định Đ

30 355153 Nguyễn Đăng Lâm 53KM1 22/01/90 Bắc Ninh Đ Đ

Page 8: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

31 622753 Tô Văn Lâm 53KM1 10/06/90 Nam Định Đ

32 1002053 Nguyễn Văn Linh 53KM1 10/05/90 Nghệ An Đ

33 72753 Nguyễn Thanh Ngân 53KM1 09/10/89 Hà Nội Đ

34 608053 Lê Văn Nghị 53KM1 15/01/90 Hà Nam Đ

35 1176453 Nguyễn Phú Quang 53KM1 29/09/89 Hà Nội Đ Đ

36 234853 Nguyễn Hoàng Sơn 53KM1 21/09/90 Vĩnh phúc Đ Đ

37 358853 Phạm Văn Thể 53KM1 13/01/90 Bắc Ninh Đ Đ

38 333753 Nguyễn Văn Thơ 53KM1 25/12/90 Bắc Ninh Đ

39 663553 Triệu Văn Thức 53KM1 28/07/89 Nam Định Đ

40 640653 Nguyễn Văn Triều 53KM1 12/01/89 Nam Định Đ Đ

41 140353 Vũ Thanh Tùng 53KM1 17/11/89 Lào Cai Đ Đ

42 84253 Lê Quang Tân 53KM1 21/08/90 Hà Nội Đ

43 1196453 Ngô Tuấn Anh 53KM2 24/01/82 Hà Tĩnh Đ Đ

44 750653 Vũ Văn Biên 53KM2 30/09/90 Thái Bình Đ Đ

45 233453 Vũ Khắc Chất 53KM2 08/08/88 Vĩnh Phúc Đ Đ

46 102553 Nguyễn Đức Dương 53KM2 07/03/90 Hải Phòng Đ Đ

47 392253 Đôn Văn Hiếu 53KM2 15/03/90 Hà Nội Đ Đ

48 374753 Nguyễn Thế Hưng 53KM2 03/12/90 Hà Nội Đ Đ

49 266553 Nguyễn Văn Linh 53KM2 01/05/86 Bắc Giang Đ Đ

50 625653 Hoàng Đình Lương 53KM2 20/02/89 Nam Định Đ

51 349153 Nguyễn Văn Mạnh 53KM2 05/01/90 Bắc Ninh Đ Đ

52 291853 Nguyễn Ngọc Phương 53KM2 01/03/90 Bắc Giang Đ Đ

53 502553 Đỗ Văn Quảng 53KM2 06/09/90 Hải Dương Đ Đ

54 159253 Lê Văn Quân 53KM2 10/04/89 Thái Nguyên Đ Đ

55 334853 Trần Anh Sơn 53KM2 21/03/90 Bắc Ninh Đ Đ

56 137352 Hoàng Văn Thậm 53KM2 22/01/89 Lạng Sơn Đ Đ

57 681253 Đặng Văn Thiện 53KM2 16/10/89 Nam Định Đ

58 169553 Hoàng Quang Truyền 53KM2 23/09/90 Cao Bằng Đ Đ

59 324953 Nguyễn Trọng Tuân 53KM2 24/01/90 Bắc Ninh Đ Đ

60 483553 Mạc Văn Việt 53KM2 10/10/90 Hải Dương Đ Đ

61 1014453 Vũ Văn Việt 53KM2 15/04/90 Nghệ An Đ Đ

1 367552 Đỗ Văn An 52KG1 01/07/88 Hà Nội Đ Đ

2 422852 Đoàn Văn Hiếu 52KG1 12/09/89 Hải Dương Đ Đ

3 249952 Nguyễn Văn Linh 52KG1 02/08/89 Bắc Giang Đ Đ

4 220052 Nguyễn Tiến Sơn 52KG1 01/08/89 Quảng Ninh Đ Đ

5 378552 Đặng Quang Trung 52KG1 07/01/89 Hà Nội Đ Đ

6 647152 Nguyễn Mạnh Tuấn 52KG2 12/11/89 Thái Bình Đ

7 161752 Nguyễn Văn Lượng 52KG2 04/02/88 Sơn La Đ Đ

8 149253 Nguyễn Xuân Cường 53KG1 28/06/90 Tuyên Quang Đ Đ

9 778353 Vũ Đức Chinh 53KG1 28/03/90 Thái Bình Đ Đ

10 1079153 Phan Văn Đức 53KG1 20/09/90 Hà Tĩnh Đ Đ

11 237953 Nguyễn Hữu Đường 53KG1 20/08/90 Hà Nội Đ Đ

12 38153 Đỗ Huy Hào 53KG1 16/01/91 Hà Nội Đ Đ

13 814953 Hà Mạnh Hưng 53KG1 12/02/89 Ninh Bình Đ

14 819753 Nguyễn Duy Kiệm 53KG1 26/07/89 Ninh Bình Đ

Page 9: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

15 235653 Nguyễn Tiến Ngọc 53KG1 19/11/90 Hà Nội Đ Đ

16 457553 Lê Đức Phan 53KG1 26/08/89 Hải Dương Đ Đ

17 1169953 Dương Công Sáng 53KG1 10/11/89 Hải Dương Đ Đ

18 1032353 Lương Hồng Tân 53KG1 27/06/90 Nghệ An Đ Đ

19 457353 Phạm Văn Tân 53KG1 31/10/89 Hải Dương Đ Đ

20 841553 Nguyễn Mạnh Thắng 53KG1 05/06/90 Ninh Bình Đ Đ

21 1015553 Cao Xuân Tú 53KG1 12/08/90 Nghệ An Đ Đ

22 957053 Mai Văn Tùng 53KG1 21/04/89 Thanh Hóa Đ Đ

23 301553 Thân Đức Việt 53KG1 04/05/90 Bắc Giang Đ Đ

24 1015153 Nguyễn Văn Tiến 53KG1 02/08/90 Nghệ An Đ Đ

25 1099953 Trần Đức Anh 53KG2 12/07/88 Hà Tĩnh Đ Đ

26 928253 Dương Văn Chiến 53KG2 19/05/90 Thanh Hoá Đ Đ

27 118553 Phạm Văn Bộ 53KG2 26/04/88 Hải Phòng Đ Đ

28 1009353 Nguyễn Văn Dương 53KG2 20/12/89 Nghệ An Đ Đ

29 1054453 Nguyễn Sỹ Đức 53KG2 10/04/90 Nghệ An Đ Đ

30 816453 Mai Văn Hải 53KG2 20/03/88 Ninh Bình Đ

31 833453 Đặng Đức Minh 53KG2 19/06/90 Ninh Bình Đ Đ

32 987453 Lê Xuân Nguyên 53KG2 13/05/90 T.P Vinh Đ

33 920953 Đỗ Ngọc Thảo 53KG2 15/08/90 Thanh Hoá Đ Đ

34 946153 Trịnh Văn Thuần 53KG2 06/09/90 Thanh Hoá Đ Đ

35 836753 Hà Thị Trang 53KG2 24/04/90 Ninh Bình Đ Đ

36 962753 Vũ Văn Thuần 53KG2 23/04/90 Thanh Hoá

37 982053 Phan Đình Phú 53KG2 30/12/90 Hà Tĩnh Đ Đ

38 558153 Lỗ Trọng Hào 53KG2 08/10/90 Hưng Yên Đ

39 968053 Nguyễn Văn Lâm 53KG2 24/12/90 Thanh Hoà Đ Đ

1 994150 Hà Phong 50VL2 21/07/87 Thanh Hóa Đ Đ

2 352651 Đỗ Văn Hướng 51VL1 11/07/88 Hải Dương Đ Đ

3 1111750 Lê Ngọc Sơn 51VL3 16/05/87 Hà Tĩnh Đ Đ

4 695752 Nguyễn Văn Cường 52VL1 10/10/88 Thanh Hóa Đ

5 908752 Trần Xuân Diệp 52VL1 25/06/87 Thái Bình Đ Đ

6 339552 Nguyễn Quốc Đại 52VL1 25/06/89 Hà Tây Đ

7 595452 Trần Quốc Hoàn 52VL1 19/07/89 Thái Bình

8 465552 Đỗ Quang Huy 52VL1 04/04/89 Hưng Yên

9 37152 Nguyễn Quang Huy 52VL1 13/01/90 Hà Nội

10 194152 Nguyễn Văn Khánh 52VL1 22/09/88 Vĩnh Phúc Đ Đ

11 760152 Lê Quốc Khôi 52VL1 04/06/89 Thanh Hóa Đ Đ

12 175852 Phạm Tuấn Long 52VL1 03/09/88 Phú Thọ

13 304652 Đinh Minh Tân 52VL1 08/10/89 Bắc Ninh

14 583452 Nguyễn Quyết Thắng 52VL1 08/09/88 Thái Bình Đ

15 241352 Bùi Thanh Tùng 52VL1 01/10/88 Bắc Giang

16 921552 Nguyễn Huy Vũ 52VL1 05/09/88 Nghệ An

17 840352 Nguyễn Tuấn Anh 52VL2 23/10/88 Nghệ An Đ

18 447352 Phùng Văn Bình 52VL2 08/04/89 Hưng Yên Đ

19 767452 Đặng Văn Cường 52VL2 13/12/88 Thanh Hóa

20 609252 Nguyễn Quang Dũng 52VL2 07/06/89 Thái Bình

Page 10: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

21 478552 Bùi Văn Đệ 52VL2 17/07/88 Hòa Bình Đ

22 905352 Lê Chí Kiên 52VL2 22/02/88 Hà Nội Đ Đ

23 307552 Nghiêm Khắc Quân 52VL2 16/11/89 Hà Tây

24 493452 Nguyễn Xuân Sơn 52VL2 02/08/89 Hà Nam

25 183152 Nguyễn Văn Vỹ 52VL2 20/05/89 Phú Thọ Đ

26 857152 Bùi Quỳnh Anh 52VL3 07/11/88 Nghệ An

27 915452 Nguyễn Đăng Chung 52VL3 26/04/88 Hà Nội Đ

28 210152 Nguyễn Văn Cường 52VL3 14/10/89 Vĩnh Phúc

29 192452 Trần Quang Long 52VL3 08/09/88 Vĩnh Phúc Đ

30 604952 Nguyễn Văn Lương 52VL3 15/01/89 Thái Bình Đ Đ

31 167952 Lê Hồng Quân 52VL3 24/05/88 Phú Thọ Đ

32 651252 Nguyễn Thanh Sơn 52VL3 12/04/88 Ninh Bình Đ

33 609952 Uông Sỹ Thắng 52VL3 13/04/89 Quảng Ninh

34 893152 Lê Quang Trung 52VL3 26/01/88 Quảng Trị Đ

35 87052 Nguyễn Mạnh Tuấn 52VL3 08/08/87 Hải Phòng Đ

36 367549 Nguyễn Văn Tường 52VL3 05/11/84 Hưng Yên Đ Đ

37 904852 Tạ Văn Phương 52VL4 13/09/88 Bắc Giang Đ

38 574052 Lê Văn Quang 52VL4 20/04/89 Nam Định Đ

39 617252 Vũ Hải Quang 52VL4 24/03/88 Thái Bình

40 653252 Lê Đình Thịnh 52VL4 18/10/88 Ninh Bình Đ

41 1017753 Phạm Tuấn Anh 53VL1 12/08/89 Nghệ An Đ Đ

42 67553 Nguyễn Văn Bình 53VL1 13/10/89 Hà Nội Đ Đ

43 676653 Phạm Ngọc Cảnh 53VL1 22/02/90 Nam Định Đ Đ

44 370753 Nguyễn Hữu Chiến 53VL1 22/09/90 Hà Nội Đ Đ

45 1092353 Hồ Văn Công 53VL1 22/05/90 Hà Tĩnh Đ Đ

46 384053 Hoàng Cường 53VL1 07/10/90 Hà Nội Đ Đ

47 960253 Mai Văn Cường 53VL1 05/05/89 Thanh Hóa Đ

48 481753 Bùi Văn Hiệp 53VL1 03/02/90 Hải Dương Đ Đ

49 484553 Nguyễn Văn Hùng 53VL1 09/12/90 Hải Dương Đ Đ

50 122753 Trần Công Hùng 53VL1 28/01/90 Nam Định Đ

51 354653 Lê Quang Huy 53VL1 30/01/90 Bắc Ninh Đ Đ

52 194653 Lê Văn Kiên 53VL1 05/03/90 Phú Thọ Đ Đ

53 304053 Đỗ Công Luận 53VL1 03/02/90 Bắc Giang Đ

54 235753 Hồ Thế Ngọc 53VL1 19/07/90 Hà Nội Đ Đ

55 576453 Bùi Thị Nguyệt 53VL1 07/10/90 Hòa Bình Đ Đ

56 627453 Phạm Văn Nhân 53VL1 03/07/89 Nam Định Đ

57 664653 Nguyễn Văn Quân 53VL1 19/07/88 Nam Định Đ Đ

58 662453 Hà Tiến Quân 53VL1 18/12/89 Nam Định Đ

59 348853 Ngô Văn Quang 53VL1 11/09/90 Bắc Ninh Đ Đ

60 407453 Nguyễn Văn Quyết 53VL1 03/04/88 Hà Nội Đ

61 187853 Lý Trọng Tám 53VL1 14/04/89 Tuyên Quang Đ Đ

62 772053 Vũ Văn Tăng 53VL1 11/06/90 Thái Bình Đ

63 168553 Hoàng Mạnh Tưởng 53VL1 01/01/90 Thái Nguyên Đ Đ

64 492653 Bùi Long Vũ 53VL1 22/09/90 Hải Dương Đ Đ

65 120153 Nguyễn Văn Vũ 53VL1 19/12/90 Hải Phòng Đ Đ

Page 11: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

66 336853 Phạm Quang Anh 53VL2 14/12/90 Bắc Ninh Đ Đ

67 561353 Nguyễn Trung Bình 53VL2 22/02/90 Hưng Yên Đ Đ

68 310553 Cao Xuân Cường 53VL2 09/08/88 Bắc Giang Đ Đ

69 242653 Trần Văn Cường 53VL2 20/02/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

70 505953 Nguyễn Hữu Dũng 53VL2 10/06/90 Hải Dương Đ Đ

71 695053 Lương Văn Duy 53VL2 05/12/90 Nam Định Đ Đ

72 423353 Phạm Ngọc Duy 53VL2 22/07/90 Hà Nội Đ Đ

73 351853 Lê Bá Giang 53VL2 20/08/90 Bắc Ninh Đ Đ

74 686953 Vũ Văn Hiểu 53VL2 22/03/90 Nam Định Đ Đ

75 661453 Phạm Trung Hòa 53VL2 08/01/87 Nam Định Đ Đ

76 379753 Lê Đình Hoành 53VL2 25/10/89 Hà Nội Đ

77 870753 Vũ Bá Kiên 53VL2 19/11/89 Thanh Hóa Đ Đ

78 276653 Tạ Văn Lâm 53VL2 26/12/89 Bắc Giang Đ Đ

79 737453 Vũ Văn Long 53VL2 10/02/90 Thái Bình Đ

80 111553 Nguyễn Đức Mạnh 53VL2 05/05/90 Hải Phòng Đ Đ

81 669453 Nguyễn Văn Phong 53VL2 06/02/90 Nam Định Đ Đ

82 405453 Đông Văn Quân 53VL2 13/05/90 Hà Nội Đ Đ

83 1146753 Nguyễn Hoàng Sơn 53VL2 07/02/89 Bắc Ninh Đ Đ

84 851153 Trương Văn Thành 53VL2 02/08/89 Thanh Hóa Đ Đ

85 610453 Trần Minh Thiệu 53VL2 01/12/90 Hà Nam Đ

86 708753 Đoàn văn Thịnh 53VL2 01/01/90 Nam Định Đ Đ

87 582953 Trương Đức Thịnh 53VL2 21/02/89 Hà Nam Đ Đ

88 431153 Trần Văn Trà 53VL2 02/06/89 Hà Nội Đ Đ

89 574553 Tạ Mạnh Trí 53VL2 03/12/90 Hoà Bình Đ Đ

90 444253 Nguyễn Anh Tú 53VL2 08/09/90 Hà Nội Đ Đ

91 681053 Vũ Ngọc Tú 53VL2 03/12/89 Nam Định Đ Đ

92 342653 Trương Văn Tuấn 53VL2 30/07/90 Bắc Ninh Đ Đ

93 89653 Nguyễn Văn Vịnh 53VL2 23/04/90 Hà Nội Đ Đ

94 377353 Nguyễn Duy Vũ 53VL2 09/08/90 Hà Nội Đ Đ

95 391950 Nguyễn Văn Lợi 53VL2 29/04/86 Bắc Ninh Đ Đ

96 737753 Vũ Kim Quy 53VL2 01/08/90 Thái Bình Đ Đ

97 616453 Cao Thành Trung 53VL2 24/03/90 Nam Định Đ

98 434853 Phạm Thị Kim Anh 53VL3 04/06/89 Hà Tây Đ

99 1024653 Nguyễn văn Bình 53VL3 23/10/90 Nghệ An Đ Đ

100 273853 Nguyễn Văn Cường 53VL3 29/09/90 Bắc Giang Đ

101 489153 Phạm Quang Dũng 53VL3 24/12/90 Hải Dương Đ

102 716253 Lê Tiến Đạt 53VL3 28/07/89 Thái Bình

103 383553 Nguyễn Xuân Hải 53VL3 18/02/90 Hà Nội Đ Đ

104 194853 Nguyễn Ngọc Hiển 53VL3 03/10/89 Vĩnh Phúc Đ

105 418853 Bùi Trọng Hiếu 53VL3 18/06/89 Hà Tây Đ Đ

106 376153 Nguyễn Viết Hoàng 53VL3 10/07/90 Hà Nội Đ Đ

107 1084953 Nguyễn Phi Kỷ 53VL3 22/09/90 Hà Tĩnh Đ Đ

108 203953 Bùi Văn Long 53VL3 10/11/90 Phú Thọ Đ Đ

109 783453 Nguyễn Văn Long 53VL3 27/09/90 Thái Bình

110 270453 Chu Văn Phú 53VL3 30/04/89 Bắc Giang Đ Đ

Page 12: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

111 361053 Trương Hữu Phúc 53VL3 21/09/90 Hà Tây Đ Đ

112 232453 Phan Trọng Qúy 53VL3 18/02/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

113 471853 Lê Huy Sao 53VL3 14/09/88 Hải Dương Đ

114 24653 Nguyễn Văn Thành 53VL3 03/09/90 Vĩnh Phúc Đ

115 607453 Đinh Hữu Trác 53VL3 01/04/90 Nam Định Đ

116 172653 Nguyễn Thu Trang 53VL3 23/07/90 Yên Bái Đ

117 162253 Đào Doãn Tuân 53VL3 18/08/90 Thái Nguyên Đ

118 319353 Lê Xuân Vang 53VL3 27/08/89 Bắc Ninh Đ Đ

119 583853 Phạm Ngọc An 53VL4 08/09/89 Hà Nam Đ Đ

120 908053 Mai Như Anh 53VL4 02/01/90 Thanh Hoá Đ Đ

121 1143153 Nguyễn Hùng Anh 53VL4 09/05/89 Hà Nội Đ Đ

122 249953 Phạm Đức Bình 53VL4 13/02/90 Quảng Ninh Đ Đ

123 1024953 Đặng Quang Dũng 53VL4 30/04/90 Nghệ An Đ Đ

124 451853 Trịnh Đức Dũng 53VL4 05/10/89 Hải Dương Đ Đ

125 545953 Trần Văn Gia 53VL4 10/06/86 Hưng Yên Đ Đ

126 1110853 Nguyễn Đình Giang 53VL4 30/01/90 Nghệ An Đ

127 222853 Đỗ Văn Hà 53VL4 21/09/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

128 874253 Nguyễn Thanh Hà 53VL4 20/07/89 Thanh Hoá

129 778953 Lê Minh Hưng 53VL4 09/08/90 Thái Bình

130 695553 Đinh Văn Khá 53VL4 02/09/90 Nam Định Đ Đ

131 297653 Tô Văn Khiết 53VL4 10/05/90 Bắc Giang Đ Đ

132 203353 Nguyễn Khắc Kiên 53VL4 05/04/90 Phú Thọ Đ

133 207653 Trần Ngọc Lân 53VL4 24/07/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

134 71953 Từ Hoàng Long 53VL4 04/05/87 Hà Nội Đ Đ

135 642053 Trần Văn Mạnh 53VL4 24/07/90 Nam Định Đ Đ

136 841853 Trần Thanh Phong 53VL4 29/11/90 Ninh Bình Đ

137 361653 Chu Quang Sang 53VL4 17/08/90 Hà Nội Đ

138 749653 Trần Xuân Sơn 53VL4 27/12/90 Thái Bình Đ Đ

139 638153 Vũ Khắc Tam 53VL4 22/07/90 Nam Định Đ Đ

140 345153 Đặng Đức Tâm 53VL4 09/10/90 Bắc Ninh Đ Đ

141 694353 Hà Ngọc Thạch 53VL4 15/10/90 Nam Định Đ Đ

142 276853 Quảng Chí Thanh 53VL4 29/07/90 Bắc Giang

143 445353 Đỗ Văn Tiệp 53VL4 17/03/90 Hà Nội Đ Đ

144 109353 Đoàn Minh Tuấn 53VL4 16/03/89 Hải Phòng Đ Đ

145 759552 Trần Văn Tuấn 53VL4 10/08/89 Thanh Hoá Đ Đ

146 303853 Hoàng Văn Tùng 53VL4 09/05/90 Bắc Giang Đ Đ

147 175653 Vũ Thanh Tùng 53VL4 20/05/90 Yên Bái Đ

148 582453 Dương Văn Tuyên 53VL4 19/02/89 Hà Nam Đ Đ

149 599653 Hoàng Thanh Tuyền 53VL4 17/02/90 Hà Nam

150 120053 Nguyễn Văn Việt 53VL4 06/03/90 Hải Phòng Đ Đ

151 210753 Nguyễn Hữu Xuân 53VL4 20/07/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

152 1050553 Nguyễn Cảnh Hoà 53VL4 10/09/88 Nghệ An

153 801253 Vũ Đức Huynh 53VL4 27/08/90 Thái Bình Đ

1 368948 Nguyễn Văn Hoàn 48CG2 28/03/85 Vĩnh Phúc Đ Đ

2 1026950 Lê Văn Chiến 50CG1 08/07/87 Nghệ An Đ Đ

Page 13: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

3 980950 Dương Mạnh Linh 50CG1 14/02/87 Thanh hóa Đ Đ

4 584751 Nguyễn Quốc Nam 51CG1 03/03/84 Thanh hóa Đ Đ

5 577651 Hà Đình Tính 51CG1 12/01/87 Thanh hóa Đ Đ

6 387351 Chu Tiến Long 51CG2 22/12/88 Hưng Yên Đ

7 1145148 Cao Tiến Lâm 51CG2 19/09/84 Nghệ An

8 665851 Trần Hữu Tuấn 51CG2 29/09/88 Hà Tĩnh Đ Đ

9 186851 Dương Minh Tùng 51CG2 06/12/88 Quảng Ninh Đ Đ

10 218852 Trần Quang Hiếu 52CG1 13/07/89 Quảng Ninh Đ Đ

11 879852 Nguyễn Hoàng Bách 52CG2 Hà Tĩnh Đ Đ

12 321552 Trần Đức Tân 52CG2 Hà Tây Đ

13 477852 Đỗ Trần Yên 52CG2 Hà Nội Đ Đ

14 742053 Đoàn Tăng Bình 53CG1 20/06/90 Thái Bình Đ Đ

15 417853 Nguyễn Đức Cương 53CG1 18/01/90 Hà nội Đ Đ

16 1006853 Nguyễn Khánh Duy 53CG1 15/09/90 Nghệ an Đ Đ

17 1200753 Ngô Qúy Đoàn 53CG1 21/11/89 Bắc giang Đ Đ

18 770553 Nguyễn Anh Đức 53CG1 27/09/90 Hà Nội Đ Đ

19 294153 Bùi Văn Giang 53CG1 09/07/89 Bắc giang Đ Đ

20 629453 Vũ Văn Giang 53CG1 10/03/89 Nam định Đ

21 1065353 Trần Xuân Giáp 53CG1 03/04/90 Nghệ an Đ

22 963253 Phạm Xuân Hào 53CG1 26/04/90 Thanh hóa Đ

23 667253 Trần Ngọc Hiếu 53CG1 12/07/90 Nam định Đ Đ

24 870853 Trương Sĩ Hòa 53CG1 11/10/89 Thanh hóa Đ Đ

25 522453 Vũ Viết Khang 53CG1 15/12/90 Hải dương Đ Đ

26 918653 Lê Đăng Kỳ 53CG1 02/01/90 Thanh hóa Đ

27 1006553 Lê Thanh Kỷ 53CG1 15/04/90 Nghệ an Đ Đ

28 190753 Nguyễn Tùng Lâm 53CG1 08/08/90 Phú thọ Đ Đ

29 744453 Nguyễn Thanh Long 53CG1 01/06/90 Thái bình Đ Đ

30 294053 Nguyễn Trọng Nghĩa 53CG1 30/09/90 Bắc giang Đ Đ

31 1033253 Lại Văn Ngọc 53CG1 06/08/90 Nghệ an Đ

32 399153 Nguyễn Văn Quang 53CG1 14/09/90 Hà nội Đ Đ

33 1068053 Nguyễn Bá Qúy 53CG1 13/04/90 Nghệ an Đ Đ

34 766253 Vũ Đức Tân 53CG1 21/08/90 Thái bình Đ Đ

35 913853 Nguyễn Ngọc Thanh 53CG1 11/01/90 Thanh hóa Đ

36 1083153 Từ Dương Thế 53CG1 02/09/89 Hà Tĩnh Đ

37 627553 Trần Văn Thịnh 53CG1 26/03/89 Nam định Đ

38 1077953 Đặng Hoài Tùng 53CG1 19/05/90 Hà tĩnh Đ Đ

39 782653 Phạm Thế Văn 53CG1 25/04/90 Thái bình

40 1013753 Lê Hữu Bình 53CG2 02/05/90 Nghệ An Đ Đ

41 548253 Nguyễn Đăng Công 53CG2 10/05/90 Hưng Yên Đ Đ

42 581753 Phạm Văn Đạt 53CG2 15/08/88 Hà Nam Đ

43 772153 Ngô Duy Hanh 53CG2 21/11/90 Thái Bình Đ Đ

44 642453 Trần Ngọc Hán 53CG2 18/11/90 Nam định Đ Đ

45 1170953 Trần Duy Khải 53CG2 13/01/90 Nam Định Đ Đ

46 842753 Nguyễn Văn Khánh 53CG2 28/04/90 Ninh Bình Đ

47 996653 Lê Viết Linh 53CG2 20/08/90 Nghệ An Đ Đ

Page 14: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

48 351153 Mẫn Hoàng Nam 53CG2 23/04/90 Bắc Ninh Đ

49 751953 Trần Duy Nguyên 53CG2 01/07/89 Thái Bình Đ Đ

50 630653 Phạm Văn Phu 53CG2 06/12/90 Nam Định Đ Đ

51 622953 Nguyễn Quang Sinh 53CG2 26/12/90 TP Nam Định Đ Đ

52 163753 Hoàng Duy Thao 53CG2 16/10/90 TP Thái NguyênĐ

Đ

53 1013053 Trần Ngọc Thoại 53CG2 12/12/90 Nghệ An Đ

54 112453 Trần Đức Tiến 53CG2 21/12/88 Hải Phòng Đ Đ

55 705853 Lương Văn Tính 53CG2 11/10/89 Nam Định Đ Đ

56 298953 Lê văn Toàn 53CG2 24/10/90 Bắc Giang Đ Đ

57 235153 Trần Huy Toàn 53CG2 14/05/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

58 283553 Bùi Đức Trung 53CG2 08/06/89 Bắc Giang Đ Đ

59 334053 Đoàn Đình Trung 53CG2 08/11/90 Bắc Ninh Đ Đ

60 246153 Nguyễn Thành Trung 53CG2 13/07/90 Quảng Ninh Đ

61 954353 Nguyễn Xuân Trung 53CG2 19/08/90 Thanh Hóa Đ Đ

62 826953 Nguyễn Minh Tú 53CG2 10/07/90 Ninh Bình Đ

63 660953 Đỗ Mạnh Tuấn 53CG2 01/04/90 Nam Định Đ Đ

64 793153 Nguyễn Minh Vượng 53CG2 31/08/90 Thái Bình Đ Đ

65 970053 Phạm Văn Nam 53CG2 06/02/89 Thanh Hóa Đ Đ

66 1033353 Lê Văn Huy 53CG2 16/03/90 Nghệ An Đ Đ

1 636249 Ngô Sỹ Thái 49TL2 16/08/86 Nghệ An Đ Đ

2 872850 Trần Mạnh Hùng 50TL1 28/01/87 Ninh Bình Đ Đ

3 788350 Nguyễn Văn Thưởng 50TL2 21/03/86 Thái Bình Đ Đ

4 365750 Nguyễn Văn Toản 51TL1 20/07/87 Bắc Giang Đ Đ

5 114151 Đặng Đức Tuấn 51TL2 30/12/88 Tuyên Quang Đ Đ

6 878552 Trần Huy Hoàng 52TL1 Hà Tĩnh Đ

7 703352 Lê Bá Sơn 52TL1 Thanh Hóa

8 533052 Phạm Văn Tân 52TL1 Nam Định Đ

9 863052 Cao Văn Dũng 52TL2 Nghệ An Đ

10 20652 Nguyễn Ngọc Minh 52TL2 Hà Nội Đ

11 530452 Phạm Văn Mạnh 52TL2 Nam Định Đ Đ

12 596852 Vũ Tiến Lâm 52TL2 Thái Bình Đ Đ

13 202952 Khổng Văn Thiệp 52TL2 Vĩnh Phúc Đ Đ

14 708553 Lê Hoàng Tuấn Anh 53TL1 27/11/90 Nam Định Đ Đ

15 778453 Nguyễn Đình Chinh 53TL1 10/04/90 Thái Bình Đ Đ

16 1042253 Nguyễn Hữu Bách 53TL1 08/03/90 Nghệ An

17 1059353 Nguyễn Văn Cường 53TL1 20/08/90 Nghệ An Đ

18 489053 Vũ Văn Doanh 53TL1 01/10/90 Hải Dương Đ Đ

19 596353 Đỗ Văn Dũng 53TL1 30/04/90 Hà Nam

20 327553 Nguyễn Đức Dũng 53TL1 30/04/90 Bắc Ninh Đ Đ

21 643053 Hà Văn Đô 53TL1 14/03/90 Nam Định Đ

22 538153 Vũ Văn Đức 53TL1 13/10/90 Hưng Yên Đ

23 282653 Nguyễn Hồng Giang 53TL1 12/10/90 Bắc Giang Đ

24 1031353 Quế Minh Hải 53TL1 09/03/90 Nghệ an Đ

25 44353 Trần Đức Hải 53TL1 06/06/90 Hà Nam Đ

Page 15: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

26 727353 Dương Văn Hân 53TL1 10/08/90 Thái Bình Đ

27 58053 Nguyễn Mạnh Hiệp 53TL1 29/07/87 Hà Nội Đ Đ

28 576353 Bùi Văn Hòa 53TL1 05/09/90 Hòa Bình Đ

29 13753 Nguyễn Hoàng 53TL1 13/01/90 Hà Nội Đ Đ

30 660553 Nguyễn Vinh Hoàng 53TL1 19/01/90 Nam định Đ

31 93451 Lê Văn Hùng 53TL1 29/03/89 Hải Phòng

32 520353 Vũ Kim Hùng 53TL1 02/04/90 Hải Dương

33 1104453 Trần Quốc Huy 53TL1 24/03/89 Hà Tĩnh Đ

34 729153 Hà Hữu Huỳnh 53TL1 21/07/90 Thái Bình Đ Đ

35 752053 Phạm Văn Hưng 53TL1 28/09/90 Thái Bình Đ

36 981853 Phan Thái Hưng 53TL1 08/02/90 Hà Tĩnh Đ Đ

37 673053 Vũ Minh Phường 53TL1 14/11/90 Nam Định Đ

38 606953 Lê Duy Quảng 53TL1 25/02/90 Hà nam Đ Đ

39 676753 Nguyễn Minh Sang 53TL1 19/03/90 Nam định Đ Đ

40 302353 Nguyễn An Sơn 53TL1 03/11/90 bắc giang

41 696353 Phạm Văn Thiểm 53TL1 17/01/90 Nam định Đ

42 504553 Nguyễn Thạch Thuật 53TL1 28/02/90 Hải Dương Đ Đ

43 139553 Hoàng Kim Thúy 53TL1 06/12/90 Nam Định Đ Đ

44 688553 Nguyễn Đức Tỉnh 53TL1 03/01/90 Nam Định Đ Đ

45 1055253 Nguyễn Đình Toàn 53TL1 18/10/89 Nghệ An Đ Đ

46 755653 Mai Ngọc Toán 53TL1 23/07/90 Thái Bình Đ Đ

47 211853 Vũ Văn Trai 53TL1 10/08/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

48 968253 Lê Văn Trung 53TL1 10/02/90 Thanh Hóa Đ

49 576253 Bùi Quốc Trường 53TL1 01/12/89 Hòa Bình Đ

50 290553 Trần Quang Tú 53TL1 27/03/90 Bắc Giang Đ

51 985353 Nguyễn Quốc Anh 53TL2 16/01/91 Nghệ An Đ

52 995353 Nguyễn Thái Anh 53TL2 11/09/90 Nghệ An Đ Đ

53 1113953 Nguyễn Văn Bằng 53TL2 02/09/90 Thái Bình Đ Đ

54 864053 Hoàng Huy Bình 53TL2 10/10/89 Thanh Hóa Đ

55 95453 Nguyễn Ngọc Công 53TL2 06/12/89 Hà Nội Đ Đ

56 778553 Nguyễn Văn Cừ 53TL2 24/10/90 Thái Bình Đ

57 516453 Phạm Hữu Cường 53TL2 24/01/90 Hải Dương Đ Đ

58 685453 Vũ Văn Cường 53TL2 18/09/90 Nam Định

59 428753 Dương Ngọc Duy 53TL2 13/01/90 Hà Nội Đ Đ

60 558253 Trần Tuấn Đạt 53TL2 12/02/90 Hưng Yên Đ

61 320253 Trịnh Quốc Điện 53TL2 05/12/89 Bắc Ninh Đ

62 1040053 Nguyễn Ngọc Điệp 53TL2 10/02/90 Nghệ An Đ Đ

63 203253 Trần Minh Đông 53TL2 02/12/90 Phú Thọ Đ Đ

64 1065753 Nguyễn Văn Hải 53TL2 18/10/89 Nghệ An Đ

65 875753 Lê Quang Hùng 53TL2 18/09/89 Thanh Hóa Đ

66 159153 Trần Việt Hùng 53TL2 17/04/89 Thái Nguyên Đ

67 763553 Bùi Duy Linh 53TL2 22/11/90 Thái Bình Đ Đ

68 1030953 Nguyễn Văn Linh 53TL2 08/12/90 Nghệ An Đ Đ

69 958853 Mai Văn Mạnh 53TL2 10/07/90 Thanh Hoa Đ

70 770753 Hoàng Tiến Minh 53TL2 30/01/90 Thái Bình Đ Đ

Page 16: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

71 1086553 Phạm Quang Nam 53TL2 13/05/90 Quảng Bình Đ Đ

72 1027253 Lê Văn Nhàn 53TL2 20/06/88 Nghệ An Đ Đ

73 1092653 Phan Trọng Nhân 53TL2 16/02/90 Hà Tĩnh Đ Đ

74 1095353 Trần Văn Nhật 53TL2 30/08/90 Hà Tĩnh Đ Đ

75 214153 Vũ Hà Phú 53TL2 08/11/90 Vĩnh Phúc Đ

76 340453 Lê Văn Quân 53TL2 01/01/90 Bắc Ninh Đ

77 1135853 Lê Văn Tân 53TL2 13/05/88 Thanh Hoa Đ Đ

78 771053 Trương Văn Tân 53TL2 18/02/90 Thái Bình Đ

79 783853 Phạm Hồng Thái 53TL2 08/01/90 Thái Bình Đ

80 222653 Trần Bảo Thắng 53TL2 26/05/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

81 468453 Lục Văn Thành 53TL2 09/08/89 Bắc Giang

82 206253 Nguyễn Văn Thành 53TL2 10/03/90 Phú Thọ Đ

83 960452 Trần Văn Thế 53TL2 Nam Định Đ

84 391953 Nguyễn Văn Tiến 53TL2 10/12/90 Hà Nội Đ Đ

85 1033153 Nguyễn Văn Tiến 53TL2 20/10/90 Nghệ An Đ

86 452753 Phạm Văn Toàn 53TL2 27/11/89 Hải Dương Đ Đ

87 774153 Phạm Quang Trung 53TL2 29/08/89 Thái Bình Đ Đ

88 963153 Đặng Văn Trường 53TL2 20/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

89 680553 Phạm Văn Trường 53TL2 28/10/88 Nam Định Đ

90 78953 Đồng Đạo Tùng 53TL2 24/05/90 Hà Nội Đ

91 1082953 Đặng Sỹ Tượng 53TL2 15/03/89 Hà Tĩnh

1 461651 Trần Hải Nam 51MN2 15/05/88 Nam Định Đ Đ

2 223552 Nguyễn Thiện Việt Đức 52MN1 Quảng Ninh Đ Đ

3 873552 Phan Xuân Hải 52MN1 Hà Tĩnh Đ Đ

4 706952 Mai Thế Hiếu 52MN1 Thanh Hóa Đ Đ

5 172652 Nguyễn Hoàng Giang 52MN1 Vĩnh Phú Đ Đ

6 92052 Nguyễn Hoài Nam 52MN1 Hải Phòng Đ Đ

7 750452 Lê Văn Việt 52MN1 Thanh Hóa Đ Đ

8 348852 Đinh Trọng Chiến 52MN3 Hà Tây

9 377252 Lê Phúc Hưng 52MN3 Hà Nội Đ Đ

10 469452 Nguyễn Thành Liêm 52MN3 Hưng Yên Đ

11 333752 Kiều Bá Mậu 52MN3 Hà Tây Đ

12 758452 Trần Văn Nam 52MN3 Thanh Hóa Đ Đ

13 87152 Phùng Quang Thái 52MN3 Hải Phòng Đ

14 165652 Trần Thanh Tùng 52MN3 Sơn La Đ

15 1145353 Đặng Quang Bảo 53MN1 15/07/89 Hà Tĩnh Đ Đ

16 802153 Lê Văn Cần 53MN1 05/09/90 Thái Bình Đ Đ

17 939053 Phạm Hữu Công 53MN1 11/06/90 Thanh Hóa Đ Đ

18 179553 Nguyễn Ngọc Dũng 53MN1 01/11/90 Tuyên Quang Đ Đ

19 1124253 Nguyễn Đăng Duy 53MN1 05/01/89 Hà Nội Đ Đ

20 251853 Tống Khánh Duy 53MN1 19/04/90 Nam Định Đ Đ

21 87853 Nguyễn Văn Đoàn 53MN1 27/02/91 Hà Nội Đ Đ

22 841053 Đinh Như Độ 53MN1 15/01/90 Ninh Bình Đ Đ

23 569053 Nguyễn Thu Hà 53MN1 13/02/90 Hưng Yên Đ Đ

24 1008553 Đậu Phi Hiệp 53MN1 10/06/89 Nghệ An Đ Đ

Page 17: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

25 560353 Dương Trung Hiếu 53MN1 17/04/90 Hưng Yên Đ Đ

26 252253 Nguyễn Văn Hiếu 53MN1 10/06/90 Quảng Ninh Đ Đ

27 62853 Nguyễn Hữu Hùng 53MN1 07/01/90 Hà Nội Đ

28 718253 Đào Ngọc Hữu 53MN1 02/07/89 TP Thái Bình Đ Đ

29 782253 Nguyễn Văn Hữu 53MN1 05/01/90 Thái Bình Đ Đ

30 464253 Đoàn Văn Long 53MN1 11/05/89 Hải Dương Đ Đ

31 1016053 Hoàng Minh Nghĩa 53MN1 09/09/90 Nghệ An Đ

32 1011253 Vũ Thị Thanh Nhung 53MN1 03/01/89 Nghệ An Đ Đ

33 469653 Nguyễn Văn Phong 53MN1 06/02/89 Hải Dương Đ Đ

34 1029653 Phạm Văn Phú 53MN1 06/05/90 Nghệ An Đ

35 773253 Trương Thị Quỳnh 53MN1 15/09/90 Thái Bình Đ Đ

36 611153 Phạm Thị Thu 53MN1 03/07/90 Hà Nam Đ Đ

37 502853 Lương Văn Tuấn 53MN1 13/02/90 Hải Dương Đ Đ

38 1055753 Nguyễn Văn Tuân 53MN1 20/06/88 Nghệ An Đ Đ

39 505553 Nguyễn Quang Vinh 53MN1 11/07/90 Hải Dương Đ

40 388153 Khuất Bá Công 53MN2 08/10/90 Hà Nội Đ Đ

41 867153 Phạm Văn Cường 53MN2 09/04/89 Thanh Hóa Đ Đ

42 285153 Nguyễn Văn Dừa 53MN2 29/08/90 Bắc Giang Đ Đ

43 584352 Nguyễn Đức Đạt 53MN2 21/11/88 Thái Bình Đ Đ

44 643753 Phạm Văn Định 53MN2 20/12/89 Nam Định Đ Đ

45 302153 Hoàng Đức Giang 53MN2 26/11/90 Bắc Giang Đ Đ

46 410753 Tạ Văn Khuyến 53MN2 08/05/90 Hà Nội Đ Đ

47 678053 Đặng Văn Hải 53MN2 12/02/90 Nam Định Đ Đ

48 423653 Lê Văn Hải 53MN2 05/06/90 Hà Nội Đ Đ

49 896353 Ngô Đức Huy 53MN2 13/09/90 Thanh Hóa Đ Đ

50 437553 Lê Bảo Linh 53MN2 12/01/91 Hà Nội Đ Đ

51 444353 Lưu Nguyên Lương 53MN2 17/06/90 Hà Nội Đ Đ

52 498053 Nguyễn Đức Mạnh 53MN2 22/01/90 Hải Dương Đ Đ

53 652453 Vũ Đình Môn 53MN2 26/06/89 Nam Định Đ Đ

54 429453 Nguyễn Hoàng Nam 53MN2 23/08/90 Hà Nội Đ Đ

55 1030153 Nguyễn Văn Phượng 53MN2 12/09/90 Nghệ An Đ Đ

56 140953 Trần Huy Quang 53MN2 20/04/90 Lào Cai Đ

57 729753 Đỗ Việt Thắng 53MN2 17/12/90 Thái Bình Đ Đ

58 549053 Nguyễn Văn Thanh 53MN2 07/11/90 Hưng Yên Đ Đ

59 533553 Trần Tư Thạnh 53MN2 13/02/90 Hưng Yên Đ Đ

60 197853 Nguyễn Kim Thông 53MN2 18/06/90 Phú Thọ Đ Đ

61 67753 Nguyễn Hữu Tiến 53MN2 25/11/90 Hà Nội Đ Đ

62 614653 Phạm Văn Tình 53MN2 12/11/90 Nam Định Đ Đ

63 1183953 Nguyễn Bá Tới 53MN2 28/06/87 Bắc Giang Đ Đ

64 657453 Trần Văn Trọng 53MN2 01/10/90 Nam Định Đ

65 801153 Đào Đình Trung 53MN2 22/09/90 Thái Bình Đ Đ

66 220453 Nguyễn Huy Trung 53MN2 22/07/90 Vĩnh Phúc Đ

67 493853 Vũ Văn Tuân 53MN2 23/03/90 Hải Dương Đ

68 444753 Nguyễn Duy Anh Tuấn 53MN2 09/02/90 Hà Nội Đ Đ

69 788753 Tô Thanh Tùng 53MN2 25/07/90 Thái Bình Đ Đ

Page 18: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

70 209653 Lê Anh Vũ 53MN2 05/09/88 Vĩnh Phúc Đ

71 398153 Đỗ Duy An 53MN3 16/03/88 Hà Nội Đ Đ

72 190553 Trần Tuấn Anh 53MN3 07/07/90 Phú Thọ Đ

73 793053 Trương Văn Cát 53MN3 16/05/90 Thái Bình Đ Đ

74 749853 Trần Quang Cường 53MN3 19/12/90 Thái Bình Đ Đ

75 329853 Ngô Văn Đông 53MN3 28/08/90 Bắc Ninh Đ Đ

76 487153 Vũ Anh Đức 53MN3 02/02/90 Hải Dương Đ Đ

77 289553 Trương Văn Đức 53MN3 22/05/89 Bắc Giang Đ Đ

78 214253 Phí Đức Hà 53MN3 03/06/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

79 168853 Nguyễn Thị Thu Hằng 53MN3 24/10/90 Thái Nguyên Đ Đ

80 1166653 Đoàn Trung Hiếu 53MN3 08/11/89 Thái Bình Đ Đ

81 1035853 Lê Trung Hiếu 53MN3 12/10/90 Nghệ An Đ Đ

82 936253 Nguyễn Văn Hiếu 53MN3 09/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

83 990553 Đinh Tuấn Hoàng 53MN3 13/05/91 Nghệ An Đ Đ

84 794653 Vũ Minh Hoàng 53MN3 06/05/90 Đắk Lắk Đ Đ

85 78053 Nguyễn Văn Hợp 53MN3 15/09/90 Hà Nội Đ Đ

86 622353 Nguyễn Xuân Hùng 53MN3 09/06/90 Nam Định Đ Đ

87 400053 Nguyễn Xuân Huấn 53MN3 16/04/90 Hà Nội Đ Đ

88 908853 Nguyễn Trung Kiên 53MN3 20/08/90 Thanh Hóa Đ Đ

89 444453 Đồng Văn Lâm 53MN3 17/03/90 Hà Nội Đ Đ

90 207753 Đinh Đức Luân 53MN3 07/12/90 Phú Thọ Đ Đ

91 349053 Nguyễn Đức Minh 53MN3 10/10/90 Bắc Ninh Đ Đ

92 989353 Trương Thị Kiều Oanh 53MN3 22/11/90 Nghệ An Đ

93 607553 Văn Ngọc Phiên 53MN3 04/11/90 Hà Nam Đ Đ

94 476553 Nguyễn Thành Phương 53MN3 22/07/90 Hưng Yên Đ Đ

95 659053 Nguyễn Đức Sáng 53MN3 09/02/90 Nam Định Đ Đ

96 824353 Lê Giang Sơn 53MN3 29/04/90 Ninh Bình Đ Đ

97 632353 Nguyễn Văn Tâm 53MN3 01/06/90 Nam Định Đ Đ

98 310753 Hà Ngọc Thành 53MN3 01/01/89 Bắc Giang Đ Đ

99 564053 Đặng Đức Thắng 53MN3 23/12/90 Hưng Yên Đ Đ

100 861053 Nguyễn Mai Thảo 53MN3 09/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

101 489753 Nguyễn Đức Tuân 53MN3 10/02/90 Hải Dương Đ Đ

102 55953 Nguyễn Văn Tuân 53MN3 09/10/89 Hà Nội Đ Đ

103 844553 Phạm Văn Công 53MN3 10/06/90 Ninh Bình Đ Đ

104 84353 Nghiêm Quang Thắng 53MN3 15/01/90 Hà Nội Đ Đ

1 949550 Nguyễn Trọng Trung 50DT 11/09/87 Thanh Hóa Đ Đ

2 791652 Lê Anh Đức 52DT Nghệ An Đ Đ

3 60053 Đinh Mạnh Cường 53DT1 09/08/89 Hà Nội Đ

4 743653 Nguyễn Văn Dương 53DT1 19/09/90 Thái Bình Đ Đ

5 948953 Trương Văn Độ 53DT1 14/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

6 211253 Nguyễn Thị Hậu 53DT1 13/03/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

7 285453 Đoàn Thị Hiển 53DT1 18/01/90 Bắc Giang Đ

8 1075653 Phan Thị Khánh Hiền 53DT1 20/04/90 Hà Tĩnh Đ Đ

9 476253 Vũ Công Hiệp 53DT1 18/01/90 Hải Dương Đ Đ

10 1045653 Phạm Xuân Hiếu 53DT1 04/03/90 Nghệ An Đ

Page 19: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

11 141053 Phạm Hoàng Linh 53DT1 17/04/90 Lào Cai Đ Đ

12 596653 Hoàng Hải Nam 53DT1 14/03/90 Hà Nam Đ Đ

13 547353 Đỗ Văn Nghĩa 53DT1 19/10/90 Hưng Yên Đ Đ

14 631953 Đặng Xuân Phái 53DT1 08/02/90 Nam Định Đ Đ

15 910053 Vũ Thị Phương 53DT1 24/06/90 Thanh Hóa Đ Đ

16 10153 Lương Ngọc Quý 53DT1 06/04/90 Hà Nội Đ Đ

17 974453 Nguyễn Trọng Quyết 53DT1 24/07/90 Thanh Hóa Đ Đ

18 165653 Từ Xuân Sang 53DT1 08/12/90 Thái Nguyên Đ Đ

19 402153 Đào Thị Thảo 53DT1 25/05/90 Hà Nội Đ Đ

20 472553 Nhữ Đình Thiện 53DT1 24/12/89 Hải Dương Đ Đ

21 389853 Tạ Thị Thư 53DT1 13/01/90 Hà Nội Đ

22 492053 Bùi Như Thưởng 53DT1 02/04/90 Hải Dương Đ Đ

23 1053253 Nguyễn Thị Phương Thúy 53DT1 26/01/90 Nghệ An Đ Đ

24 550253 Ngô Văn Trường 53DT1 25/10/89 Hưng Yên Đ

25 287553 Hà Thị Vân 53DT1 01/08/90 Bắc Giang Đ

26 898453 Nguyễn Quốc Việt 53DT1 17/02/90 Thanh Hóa Đ Đ

27 606553 Trần Tân An 53DT2 11/02/90 Hà Nam Đ Đ

28 41953 Đặng Nhật Anh 53DT2 24/11/90 Hà Nội Đ Đ

29 748453 Nguyễn Hữu Bái 53DT2 10/08/85 Thái Bình Đ Đ Có cc qp

30 1025353 Hoàng Đình Biên 53DT2 20/12/89 Nghệ An Đ Đ

31 589953 Phạm Văn Dũng 53DT2 16/07/90 Hà Nam Đ Đ

32 641653 Phạm Văn Duy 53DT2 29/04/90 Nam Định Đ Đ

33 229353 Nguyễn Thế Đức 53DT2 27/12/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

34 308653 Nguyễn Văn Đức 53DT2 17/10/90 Bắc Giang Đ Đ

35 229153 Vũ Trường Giang 53DT2 22/09/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

36 220553 Đỗ Văn Giáp 53DT2 03/04/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

37 317553 Ngô Văn Hiệp 53DT2 27/06/89 Bắc Ninh Đ Đ

38 621253 Nguyễn Thanh Huyền 53DT2 21/04/90 Nam Định Đ Đ

39 331753 Vũ Xuân Khánh 53DT2 28/05/90 Bắc Ninh Đ Đ

40 568053 Lê Thị Hồng Khương 53DT2 16/05/90 Hưng Yên Đ Đ

41 1111053 Đinh Đắc Linh 53DT2 26/03/90 Quảng Trị Đ Đ

42 1096053 Hoàng Văn Linh 53DT2 05/03/90 Hà Tĩnh Đ

43 875453 Lê Mạnh Linh 53DT2 02/10/89 Thanh Hóa

44 426153 Hoàng Trọng Long 53DT2 30/10/90 Hà Tây Đ Đ

45 51853 Phạm Văn Luân 53DT2 13/06/89 Hải Dương Đ Đ

46 916353 Nguyễn Đăng Nam 53DT2 12/06/89 Thanh Hóa Đ Đ

47 652853 Vũ Đình Nam 53DT2 28/09/88 Nam Định Đ Đ

48 405153 Nguyễn Bá Nghĩa 53DT2 02/02/90 Hà Tây Đ Đ

49 835153 Nguyễn Tử Phúc 53DT2 12/09/90 Ninh Bình Đ Đ

50 1188953 Vũ Minh Phương 53DT2 01/10/90 Hà Nội Đ Đ

51 522853 Nguyễn Văn Quảng 53DT2 25/07/90 Hải Dương Đ Đ

52 709753 Lê Thế Sơn 53DT2 12/04/90 Nam Định Đ

53 637353 Đoàn Thị Thanh 53DT2 27/04/90 Nam Định Đ Đ

54 294553 Nguyễn Văn Thảo 53DT2 19/07/90 Bắc Giang Đ Đ

55 20153 Phạm Minh Tiến 53DT2 17/03/90 Hà Nội Đ Đ

Page 20: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

56 1167753 Nguyễn Duy Trinh 53DT2 07/12/88 Nam Định Đ Đ

57 995253 Nguyễn Đức Trung 53DT2 28/03/90 Nghệ An Đ Đ

58 50253 Nguyễn Thành Trung 53DT2 28/04/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

59 1063953 Đặng Hữu Tuấn 53DT2 15/10/89 Nghệ An Đ Đ

60 966453 Lê Sỹ Tuân 53DT2 03/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

61 518953 Nguyễn Văn Tuấn 53DT2 16/07/90 Hải Dương Đ Đ

62 417353 Nguyễn Văn Tuyên 53DT2 28/10/90 Hà Tây Đ Đ

63 504753 Phạm Đức Tuyên 53DT2 20/03/90 Hải Dương Đ Đ

64 933053 Thiều Hữu Tuyên 53DT2 01/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

65 626053 Trần Thị Kim Tuyến 53DT2 18/12/90 Nam Định Đ Đ

66 174453 Hoàng Tố Uyên 53DT2 28/08/90 Hoàng Liên Sơn Đ Đ

67 570753 Trần Đức Việt 53DT2 26/05/89 Hòa Bình Đ Đ

1 593347 Lê Văn Huy 47MK Hà Nội

2 995550 Đoàn Anh Đức 51HK 25/04/87 Thanh Hóa Đ Đ

3 494651 Nguyễn Thái Hà 51HK 12/07/87 Thái Bình Đ Đ

4 272251 Nguyễn Việt Hùng 51HK 27/03/87 Hà Nội Đ Đ

5 914052 Nguyễn Thành Hưng 52HK Ninh Bình Đ Đ

6 340853 Nguyễn Thành Chung 53HK 22/01/90 Bắc Ninh Đ

7 1003953 Nguyễn Hữu Cường 53HK 23/10/90 Nghệ An Đ Đ

8 838853 Hoàng Trọng Đại 53HK 19/02/90 Ninh Bình Đ Đ

9 632453 Nguyễn Đức Duy 53HK 15/08/90 Nam Định Đ Đ

10 677153 Trần Quốc Huy 53HK 01/02/90 Nam Định Đ Đ

11 943453 Đinh Thị Phương Lan 53HK 18/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

12 287753 Đỗ Hải Linh 53HK 28/07/90 Bắc Giang Đ Đ

13 1005753 Nguyễn Văn Linh 53HK 20/05/89 Nghệ An Đ Đ

14 934453 Nguyễn Văn Sáng 53HK 13/06/90 Thanh Hóa Đ

15 509853 Phạm Xuân Tất 53HK 29/03/90 Hải Dương Đ Đ

16 470853 Nguyễn Văn Thành 53HK 24/12/89 Hải Dương Đ Đ

17 1096753 Trần Huy Thành 53HK 29/04/89 Hà Tĩnh Đ Đ

18 932353 Lê Văn Thiện 53HK 01/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

19 293153 Nguyễn Công Thiều 53HK 24/08/90 Băc Giang Đ Đ

20 516653 Trần Văn Thủ 53HK 30/10/90 Hải Dương Đ Đ

21 654153 Trần Đức Thủy 53HK 11/11/82 Nam Định Đ Đ

22 806653 Nguyễn Văn Thùy 53HK 11/07/87 Thái Bình Đ Đ

23 485053 Nguyễn Đình Toản 53HK 24/10/90 Hải Dương Đ Đ

24 1022853 Trần Đức Trầm 53HK 27/05/90 Nghệ An Đ Đ

25 372153 Khuất Bá Sơn Tùng 53HK 05/11/90 Hà Nội Đ Đ

26 415153 Trần Anh Tùng 53HK 08/08/89 Hà Nội Đ Đ

1 668149 Lưu Quang Bình 49CD5 03/11/85 Quảng Bình

2 93951 Đặng Thanh Tùng 51CD5 08/07/87 Hải Phòng Đ Đ Có cc gdqp

3 274451 Ngô Thịnh Vượng 51CD5 25/06/84 Hà Nội Đ Đ Có cc gdqp

4 179750 Phạm Viết Lập 51CD6 27/06/87 Cao Bằng Đ

5 52052 Nguyễn Trọng Hải 52CD1 Hải Phòng Đ

6 368552 Nguyễn Thành Luân 52CD1 Hà Nội Đ Đ

7 734152 Bùi Minh Chung 52CD1 Thanh Hóa Đ Đ

Page 21: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

8 739952 Lê Đăng Nam 52CD2 Thanh Hóa Đ Đ

9 384852 Phạm Đức Tài 52CD2 Hải Dương Đ

10 288852 Dương Văn Mạnh 52CD3 29/10/89 Bắc Ninh Đ Đ

11 494752 Tạ Duy Tuân 52CD3 Hà Nam Đ Đ

12 223352 Nguyễn Tiến Thành 52CD3 Quảng Ninh Đ Đ

13 240252 Nguyễn Văn Kiên 52CD4 Bắc Giang Đ

14 426452 Phạm Văn Mạnh 52CD4 Hải Dương

15 415852 Nguyễn Văn Quang 52CD4 Hải Dương Đ

16 195652 Đỗ Chí Dũng 52CD4 Vĩnh Phúc

17 691652 Lê Văn Minh 52CD4 Thanh Hóa Đ

18 596552 Bùi Sỹ Quyền 52CD4 Thái Bình

19 728752 Mai Chí Sơn 52CD4 Thanh Hóa Đ

20 828652 Chu Văn Hoành 52CD4 Nghệ An

21 483152 Dương Văn Mạnh 52CD5 30/09/88 Hà Nam Đ Đ

22 248252 Nguyễn Văn Tùng 52CD5 Bắc Giang Đ

23 751452 Lê Trọng Lân 52CD5 Thanh Hóa Đ Đ

24 595152 Nguyễn Thế Kỳ 52CD5 Thái Bình Đ

25 289052 Nguyễn Hữu Lực 52CD6 Bắc Ninh Đ

26 736052 Lê Hồng Sơn 52CD6 Thanh Hóa Đ

27 555452 Nguyễn Văn Ngân 52CD6 Nam Định Đ

28 247952 Lê Văn Tuyên 52CD6 Bắc Giang

29 637052 Đoàn Duy Quyết 52CD6 Thái Bình Đ

30 546153 Nguyễn Ngọc Anh 53CD1 03/11/90 Hưng Yên

31 635853 Phạm Thế Anh 53CD1 15/03/90 Nam Định Đ Đ

32 218953 Trần Hoài Châu 53CD1 27/07/90 Vĩnh Phúc Đ

33 420453 Đỗ Xuân Chiến 53CD1 16/03/89 Hà Nội Đ Đ

34 201753 Nguyễn Khắc Chung 53CD1 25/08/87 Phú Thọ Đ Đ

35 497453 Nguyễn Xuân Cường 53CD1 22/03/90 Hải Dương Đ Đ

36 433253 Phạm Chí Cường 53CD1 16/11/90 Hà Nội

37 337653 Ngô Văn Dũng 53CD1 20/08/90 Bắc Ninh Đ Đ

38 909153 Nguyễn Tiến Dũng 53CD1 29/09/90 Thanh Hóa Đ

39 1145153 Nguyễn Ba Duy 53CD1 01/01/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

40 425453 Trần Tiến Đạt 53CD1 04/10/90 Hà Nội Đ

41 705553 Trần Văn Đoàn 53CD1 15/09/90 Nam Định Đ Đ

42 302753 Thân Văn Giang 53CD1 03/03/90 Bắc Giang Đ Đ

43 303353 Trần Hữu Hải 53CD1 20/06/90 Bắc Giang Đ Đ

44 699253 Vũ Quốc Hán 53CD1 27/11/90 Nam Định Đ Đ

45 906853 Nguyễn Văn Hòa 53CD1 24/08/90 Thanh Hóa

46 394753 Nguyễn Bá Huấn 53CD1 11/12/90 Hà Nội Đ Đ

47 643453 Nguyễn Quốc Hưng 53CD1 15/01/90 Nam Định

48 118253 Phạm Trung Kiên 53CD1 28/08/90 Hải Phòng Đ

49 351953 Nguyễn Đăng Lệ 53CD1 29/08/90 Bắc Ninh Đ Đ

50 1201053 Hoàng Duy Linh 53CD1 20/03/89 Bắc Kạn Đ Đ

51 680253 Đỗ Duy Luân 53CD1 17/10/90 Nam Định Đ

52 45553 Đỗ Từ Nhật Minh 53CD1 04/08/90 Hà Nội Đ Đ

Page 22: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

53 67053 Lê Đình Minh 53CD1 20/09/88 Hà Nội

54 1062653 Phan Đình Sơn 53CD1 28/02/90 Nghệ An Đ

55 805253 Nguyễn Ngọc Thành 53CD1 27/01/90 Thái Bình Đ

56 506953 Nguyễn Duy Thức 53CD1 19/05/90 Hải Dương Đ

57 594053 Quản Thành Tiến 53CD1 23/10/90 Hà Nam

58 395153 Nguyễn Chí Toản 53CD1 09/01/90 Hà Nội Đ Đ

59 714953 Lương Văn Toán 53CD1 16/11/90 Nam Định Đ Đ

60 569453 Vũ Văn Toán 53CD1 11/03/90 Hưng Yên Đ

61 803053 Tạ Văn Tùng 53CD1 14/08/90 Thái Bình

62 683953 Vũ Văn Việt 53CD1 10/07/90 Nam Định Đ

63 569252 Mai Văn Chỉnh 53CD2 Nam Định

64 346053 Nguyễn Trọng Thịnh 53CD2 22/03/90 Bắc Ninh Đ

65 425653 Nguyễn Thành Trung 53CD2 24/01/90 Hà Nội Đ Đ

66 628353 Ngô Văn Quyền 53CD2 22/09/89 Nam Định Đ Đ

67 45753 Lê Thành Công 53CD2 01/05/90

68 705453 Vũ Thanh Bình 53CD2 01/12/90 Nam Định

69 674753 Đoàn Nam Đế 53CD2 01/01/90 Nam Định Đ

70 913153 Đỗ Trung Dũng 53CD2 17/03/90 Thanh Hóa Đ

71 973353 Đỗ Văn Toản 53CD2 15/10/90 Thanh Hóa Đ

72 677853 Nguyễn Đức Toản 53CD2 03/03/90 Nam Định Đ Đ

73 1085553 Võ Huy Sơn 53CD2 02/03/89 Hà Tĩnh

74 327653 Đào Văn Điện 53CD2 15/09/90 Bắc Ninh Đ Đ

75 694553 Trần Văn Chí 53CD2 23/06/90 Nam Định Đ Đ

76 1060953 Bùi Khắc Hà 53CD2 10/10/90 Nghệ An Đ Đ

77 352353 Nguyễn Văn Đức 53CD2 23/10/90 Bắc Ninh Đ Đ

78 645853 Phạm Văn Bính 53CD2 13/03/90 Nam Định

79 515153 Tăng Viết Cương 53CD2 02/07/90 Hải Dương Đ Đ

80 904153 Lê Văn Thịnh 53CD2 21/02/90 Thanh Hóa

81 1006753 Đoàn Mạnh Hùng 53CD2 25/05/90 Nghệ An Đ Đ

82 738653 Phạm Quang Cương 53CD2 13/09/90 Thái Bình Đ Đ

83 560553 Nguyễn Văn Quyền 53CD2 20/08/90 Hưng Yên Đ Đ

84 447853 Đặng Đức Tiến 53CD2 25/04/90 Hà Nội Đ Đ

85 401153 Nguyễn Văn Tiến 53CD2 07/07/90 Hà Nội Đ Đ

86 88453 Lã Văn Ngọ 53CD2 18/12/90 Hà Nội Đ Đ

87 88053 Nguyễn Hồng Hà 53CD2 06/07/90 Hà Nội Đ Đ

88 951353 Nguyễn Bá Mạnh 53CD2 09/02/90 Thanh Hóa Đ Đ

89 199653 Nguyễn Tiến Dũng 53CD2 06/02/89 Phú Thọ Đ

90 607953 Nguyễn Văn Vượng 53CD2 05/08/90 Hà Nam Đ Đ

91 424953 Trần Văn Đạt 53CD2 07/10/90 Đ Đ

92 507053 Vũ Đình Tính 53CD2 05/03/90 Hải Dương Đ Đ

93 835553 Nguyễn Thế Trọng 53CD2 27/07/90 Ninh Bình Đ Đ

94 936453 Đỗ Duy Nam 53CD2 04/02/90 Thanh Hóa Đ Đ

95 1098153 Lê Quang Thọ 53CD2 03/08/90 Hà Tĩnh Đ Đ

96 739453 Khiếu Hải Hoàng 53CD2 12/06/90 Thái Bình Đ Đ

97 629053 Lương Văn Bằng 53CD3 02/04/89 Nam Định Đ

Page 23: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

98 622553 Vũ Văn Bằng 53CD3 14/01/90 Nam Định

99 1090953 Trần Đình Cảnh 53CD3 15/06/89 Hà Tĩnh Đ

100 738553 Đoàn Trọng Chức 53CD3 12/10/90 Thái Bình Đ Đ

101 936153 Lê Trọng Cường 53CD3 01/07/90 Thanh Hóa Đ Đ

102 313753 Nguyễn Như Cường 53CD3 03/02/88 Bắc Ninh Đ

103 490153 Quách Đình Cường 53CD3 07/09/90 Hải Dương Đ Đ

104 236553 Trần Tiến Dũng 53CD3 26/03/90 Hà Nội Đ Đ

105 413253 Nguyễn Văn Dương 53CD3 06/01/91 Hà Nội Đ Đ

106 108653 Hoàng Tùng Duy 53CD3 28/10/90 Hải Phòng

107 957553 Nguyễn Bá Duy 53CD3 07/02/90 Thanh Hóa

108 1115153 Vũ Quang Đại 53CD3 10/10/90 Điện Biên

109 965653 Nguyễn Viết Đức 53CD3 02/07/90 Thanh Hóa Đ

110 710553 Đặng Văn Giang 53CD3 28/02/90 Nam Định Đ

111 489853 Nguyễn Duy Hiển 53CD3 01/03/90 Hải Dương Đ

112 998653 Hồ Thanh Hoàn 53CD3 11/08/90 Nghệ An Đ

113 281153 Nguyễn Văn Hoàng 53CD3 /12/90 Bắc Giang

114 37553 Trần Quang Hưng 53CD3 17/08/90 Nam Định Đ Đ

115 864753 Hoàng Văn Hùng 53CD3 12/09/89 Thanh Hóa

116 921153 Nguyễn Quốc Hùng 53CD3 05/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

117 202653 Quốc Văn Hùng 53CD3 21/03/86 Phú Thọ

118 714653 Vũ Mạnh Hùng 53CD3 01/07/90 Nam Định

119 945153 Đoàn Văn Huy 53CD3 02/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

120 772353 Phạm Ngọc Huỳnh 53CD3 28/11/90 Thái Bình Đ

121 1066553 Nguyễn Xuân Khang 53CD3 25/05/88 Nghệ An

122 707853 Bùi Văn Khánh 53CD3 04/06/90 Nam Định Đ

123 738953 Nguyễn Trung Kiên 53CD3 20/10/90 Thái Bình

124 162853 Lê Việt Linh 53CD3 12/08/90 Thái Nguyên Đ

125 632253 Nguyễn Văn Lợi 53CD3 27/06/90 Nam Định Đ

126 1016553 Nguyễn Văn Mạnh 53CD3 08/09/90 Nghệ An Đ

127 1137953 Nguyễn Viết Mạnh 53CD3 29/10/89 Hà Nội Đ Đ

128 1066053 Nguyễn Văn Nam 53CD3 25/07/88 Nghệ An Đ

129 839453 Ninh Thành Nam 53CD3 01/07/90 Thái Bình Đ Đ

130 1062753 Lê Công Tuấn Năm 53CD3 24/03/90 Nghệ An Đ Đ

131 543553 Phan Quang Phóng 53CD3 30/07/90 Hưng Yên

132 573953 Vũ Hiếu Phương 53CD3 01/10/90 Hòa Bình

133 517053 Chu Hữu Thái 53CD3 21/01/90 Hải Dương Đ

134 449053 Nguyễn Văn Thái 53CD3 15/08/89 Hà Tây Đ Đ

135 919953 Nguyễn Tuấn Thành 53CD3 06/07/90 Thanh Hóa Đ

136 448253 Đặng Hiếu Thảo 53CD3 14/04/90 Hà Nội Đ Đ

137 329453 Đặng Quỳnh Thư 53CD3 10/07/90 Bắc Ninh Đ Đ

138 238653 Nguyễn Khắc Tiến 53CD3 30/03/90 Hà Nội Đ

139 677453 Bùi Xuân Tú 53CD3 31/07/90 Nam Định Đ

140 636353 Phạm Quang Tuấn 53CD3 18/08/90 Nam Định

141 917153 Trần Anh Tuấn 53CD3 09/09/90 Thanh Hóa Đ

142 287353 Vũ Xuân Tùng 53CD3 07/06/90 Bắc Giang Đ Đ

Page 24: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

143 1204053 Đinh Thanh Thanh Tuyền 53CD3 23/01/89 Hà Nội

144 519253 Đỗ Văn Vũ 53CD3 24/06/90 Hải Dương Đ Đ

145 698853 Nguyễn Văn Anh 53CD4 26/12/90 Nam Định Đ Đ

146 1149153 Nguyễn Duy Chung 53CD4 09/05/89 Nghệ An

147 973253 Lê Văn Công 53CD4 07/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

148 1038553 Nguyễn Thế Công 53CD4 24/04/87 Nghệ An Đ

149 1084153 Võ Đăng Công 53CD4 24/10/90 Hà Tĩnh Đ

150 1201453 Nông ích Cự 53CD4 01/10/89 Cao Bằng Đ

151 943053 Hà Huy Cường 53CD4 23/06/90 Thanh Hóa Đ

152 231553 Trần Văn Cường 53CD4 09/10/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

153 425153 Đỗ Khương Duy 53CD4 05/05/90 Hà Nội Đ

154 1141853 Trần Văn Đệ 53CD4 05/02/89 Nam Định Đ Đ

155 431953 Hoàng Văn Đợi 53CD4 26/10/90 Hà Nội Đ Đ

156 969353 Nguyễn Mậu Hải 53CD4 05/10/90 Thanh Hoá Đ Đ

157 491353 Nguyễn Văn Hoàn 53CD4 20/06/90 Hải Dương Đ Đ

158 1020353 Trương Công Học 53CD4 17/02/90 Nghệ An Đ Đ

159 388553 Dương Văn Hùng 53CD4 18/03/90 Hà Nội Đ Đ

160 802453 Đặng Xuân Khiêm 53CD4 05/09/90 Thái Bình Đ Đ

161 327853 Đào Trọng Khương 53CD4 14/08/90 Bắc Ninh Đ Đ

162 88353 Lã Xuân Kỳ 53CD4 17/01/90 Hà Nội Đ Đ

163 537953 Nguyễn Thanh Lâm 53CD4 26/07/89 Hưng Yên Đ

164 957853 Dương Tất Nam 53CD4 11/02/90 Thanh Hoá Đ Đ

165 486553 Nguyễn Đức Phúc 53CD4 02/10/90 Hải Dương Đ Đ

166 573753 Nguyễn Việt Tâm 53CD4 27/09/90 Hoà Bình Đ Đ

167 519553 Nguyễn Huy Thanh 53CD4 02/10/90 Hải Dương Đ Đ

168 326153 Nguyễn Công Thành 53CD4 01/05/90 Bắc Ninh Đ Đ

169 231453 Trần Văn Thành 53CD4 06/01/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

170 635753 Nguyễn Viết Thảo 53CD4 13/08/90 Nam Định Đ

171 764553 Nguyễn Khắc Thắng 53CD4 15/07/90 Thái Bình Đ Đ

172 1063053 Hoàng Đăng Thiết 53CD4 16/07/90 Nghệ An Đ Đ

173 480553 Đinh Việt Trung 53CD4 14/06/90 Hải Dương Đ Đ

174 209253 Nguyễn Minh Tuấn 53CD4 17/08/89 Hà Nội Đ

175 742253 Phạm Quang Tuấn 53CD4 03/10/90 Thái Bình Đ Đ

176 913253 Lê Đình Tùng 53CD4 16/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

177 742553 Nguyễn Viết Tuyên 53CD4 10/09/90 Thanh Hóa Đ Đ

178 706153 Đoàn Văn Bình 53CD5 10/10/90 Thái Bình Đ Đ

179 337253 Nguyễn Văn Chiến 53CD5 05/07/90 Bắc Ninh Đ Đ

180 440053 Dương Trọng Cường 53CD5 03/08/90 Hà Nội Đ Đ

181 925553 Lê Văn Cường 53CD5 30/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

182 563552 Bùi Xuân Dương 53CD5 Hưng Yên Đ Đ

183 548453 Vũ Văn Đạt 53CD5 03/01/90 Hưng Yên Đ Đ

184 517153 Phạm Minh Đức 53CD5 05/02/90 Hải Dương Đ Đ

185 222153 Tạ Quang Hải 53CD5 12/09/90 Vĩnh Phúc Đ

186 1033953 Nguyễn Phúc Hậu 53CD5 27/12/90 Nghệ An Đ Đ

187 1014753 Hoàng Thanh Hiếu 53CD5 12/06/90 Nghệ An Đ Đ

Page 25: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

188 953453 Trần Văn Hòa 53CD5 17/06/90 Thanh Hóa Đ Đ

189 865153 Lê Đình Hùng 53CD5 10/06/89 Thanh Hóa Đ Đ

190 727753 Nguyễn Thanh Hùng 53CD5 09/09/90 Thái Bình Đ

191 381653 Trần Mạnh Hùng 53CD5 17/12/90 Hà Nội Đ Đ

192 646053 Nguyễn Văn Huynh 53CD5 04/02/90 Nam Định Đ

193 957753 Mai Văn Hưng 53CD5 04/04/90 Thanh Hóa Đ

194 651453 Phạm Trọng Hưng 53CD5 30/03/89 Nam Định Đ

195 217853 Đào Quang Hưởng 53CD5 13/08/90 Bắc Giang

196 471253 Nguyễn Viết Mạnh 53CD5 28/07/89 Hải Dương Đ

197 432553 Bùi Ngọc Nam 53CD5 05/05/90 Hà Nội Đ Đ

198 1092853 Nguyễn Hữu Nhật 53CD5 18/02/90 Hà Tĩnh Đ

199 707053 Nguyễn Đỗ Pha 53CD5 03/01/90 Nam Định Đ Đ

200 1035053 Ngô Sĩ Phi 53CD5 19/12/90 Nghệ An Đ Đ

201 514453 Phạm Xuân Phố 53CD5 20/03/90 Hải Dương Đ Đ

202 519453 Phạm Văn Quả 53CD5 16/10/90 Hải Dương Đ

203 136253 Hoàng Quang Qúy 53CD5 18/11/90 Lào Cai

204 635953 Mai Duy Quỳnh 53CD5 31/10/90 Nam Định Đ Đ

205 611053 Trần Võ Sỹ 53CD5 17/11/90 Hà Nam Đ Đ

206 343153 Nguyễn Văn Thái 53CD5 29/07/90 Bắc Ninh Đ Đ

207 618653 Trần Đức Thọ 53CD5 29/01/90 Nam Định Đ

208 1023253 Nguyễn Văn Tiến 53CD5 10/03/90 Nghệ An Đ Đ

209 957353 Mai Trọng Tình 53CD5 01/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

210 41353 Bùi Văn Tú 53CD5 01/05/90 Hà Nội Đ Đ

211 975253 Nguyễn Trọng Văn 53CD5 20/06/89 Thanh Hóa Đ Đ

212 277953 Trịnh Quang Việt 53CD5 06/09/90 Bắc Giang

213 631753 Cao Xuân An 53CD6 04/01/90 Nam Định Đ Đ

214 1197653 Nguyễn Văn Bân 53CD6 15/02/90 Thanh Hóa Đ Đ

215 308553 Dương Văn Công 53CD6 06/08/90 Nam Định Đ

216 674353 Vũ Chí Công 53CD6 08/12/89 Nam Định Đ Đ

217 289153 Đỗ Văn Cừ 53CD6 08/04/90 Bắc Giang Đ Đ

218 1023553 Đào Tiến Cường 53CD6 20/09/90 Nghệ An Đ

219 948853 Lê Đình Cường 53CD6 01/03/90 Thanh Hóa Đ

220 667053 Lê Văn Dương 53CD6 19/07/90 Nam Định Đ

221 352053 Nguyễn Đăng Đại 53CD6 17/05/90 Nam Định Đ

222 632153 Trần Văn Hà 53CD6 04/03/90 Nam Định Đ Đ

223 381753 Trần Huy Hoàn 53CD6 23/11/90 Hà Tây Đ

224 745053 Lê Duy Hoàng 53CD6 09/09/90 Thái Bình Đ Đ

225 1134353 Nghiêm Ngọc Hoàng 53CD6 27/09/89 Hà Tây Đ

226 1089653 Nguyễn Ngọc Huân 53CD6 16/08/90 Hà Tĩnh Đ

227 351753 Nguyễn Văn Minh 53CD6 12/07/90 Bắc Ninh Đ Đ

228 785352 Lương Xuân Nam 53CD6 Thanh Hóa

229 654753 Phan Viết Nghiêm 53CD6 07/08/87 Nam Định Đ

230 644253 Đoàn Văn Ninh 53CD6 05/03/90 Nam Định Đ Đ

231 119453 Đặng Văn Phương 53CD6 27/04/90 Hải Phòng Đ

232 1029353 Thái Duy Phi 53CD6 04/05/90 Nghệ An Đ Đ

Page 26: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

233 638653 Nguyễn Thế Phong 53CD6 23/09/90 Nam Định Đ Đ

234 1194253 Nguyễn Bá Quang 53CD6 20/04/89 Thanh Hóa Đ Đ Có ccqp

235 520553 Nguyễn Văn Quyền 53CD6 25/08/90 Hải Dương Đ

236 875053 Nguyễn Nho Thân 53CD6 20/09/89 Thanh Hóa Đ Đ

237 721753 Đỗ Toàn Thắng 53CD6 12/06/89 Thái Bình Đ Có ccqp

238 458553 Nguyễn Văn Thanh 53CD6 17/09/89 Hải Dương Đ Đ

239 453753 Nguyễn Đình Thủy 53CD6 24/08/89 Hải Dương Đ Đ

240 686553 Ngô Văn Thịnh 53CD6 20/01/90 Nam Định Đ Đ

241 775553 Phạm Văn Tùng 53CD6 14/01/90 Thái Bình Đ Đ

242 216753 Dương Đức Tiến 53CD6 25/05/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

243 794053 Nguyễn Văn Trai 53CD6 08/01/90 Thái Bình Đ Đ

244 578753 Chu Thành Trung 53CD6 22/01/90 Hòa Bình Đ Đ

245 329253 Trịnh Tiến Trung 53CD6 14/09/90 Bắc Ninh Đ Đ

246 958353 Phạm Văn Tuân 53CD6 23/08/90 Thanh Hóa Đ Đ

247 254053 Phạm Minh Tuấn 53CD6 06/07/90 Quảng Ninh Đ

248 217053 Ngô Trung Tuyên 53CD6 21/03/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

249 975453 Phạm Văn Tỵ 53CD6 01/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

250 388253 Nguyễn Bằng Việt 53CD6 29/11/90 Hà Tây Đ Đ

251 448353 Nguyễn Văn Vũ 53CD6 18/08/90 Hà Tây Đ Đ

252 541653 Lê Đức Anh 53CD7 25/03/90 Hưng Yên

253 714153 Trần Văn Cẩn 53CD7 01/01/90 Nam Định

254 686653 Trần Văn Chiến 53CD7 10/10/89 Nam Định Đ

255 812953 Phạm Văn Công 53CD7 15/02/89 Ninh Bình

256 523753 Vũ Đình Cường 53CD7 12/05/90 Hải Dương Đ Đ

257 1170353 Trương Anh Dũng 53CD7 04/08/89 Hà Nội Đ Đ

258 278753 Khuông Hoàng Dương 53CD7 13/06/90 Bắc Giang Đ

259 553353 Ngô Thành Đạt 53CD7 21/02/90 Hưng Yên Đ Đ

260 173053 Phạm Minh Đức 53CD7 25/01/90 Yên Bái Đ

261 786353 Phan Anh Đức 53CD7 19/06/90 Thái Bình Đ

262 1036353 Phạm Hồng Giang 53CD7 28/02/90 Nghệ An Đ

263 902453 Lê Văn Hải 53CD7 Thanh Hoá

264 355553 Nguyễn Đình Hoàn 53CD7 16/10/90 Bắc Ninh Đ Đ

265 1034353 Nguyễn Xuân Hoành 53CD7 12/03/90 Nghệ An Đ Đ

266 400553 Nguyễn Huy Hưởng 53CD7 07/11/89 Hà Nội Đ Đ

267 292353 Nguyễn Quang Huy 53CD7 25/08/90 Bắc Giang Đ Đ

268 862453 Đỗ Duy Khánh 53CD7 20/08/90 Thanh Hoá Đ Đ

269 88253 Hoàng Cao Khánh 53CD7 22/06/90 Hà Nội

270 267453 Nguyễn Trọng Khánh 53CD7 05/08/84 Bắc Giang Đ Có cc qp

271 1076053 Nguyễn Văn Khánh 53CD7 12/10/90 Hà Tĩnh Đ Đ

272 482153 Nguyễn Văn Khánh 53CD7 10/12/90 Hải Dương Đ Đ

273 218853 Trần Thế Lợi 53CD7 19/08/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

274 633753 Mai Quang Long 53CD7 24/12/90 Nam Định Đ

275 289353 Nguyễn Văn Mạnh 53CD7 23/01/90 Bắc Giang Đ Đ

276 610153 Trần Văn Mạnh 53CD7 11/12/90 Hà Nam Đ Đ

277 654953 Trần Gia Phiên 53CD7 23/11/89 Nam Định

Page 27: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

278 349353 Tạ Hữu Phú 53CD7 06/07/90 Bắc Ninh Đ

279 118453 Bùi Văn Quân 53CD7 16/09/90 Hải Phòng Đ

280 907053 Trần Thanh Quân 53CD7 23/12/90 Thanh Hoá Đ

281 448453 Nguyễn Hữu Quang 53CD7 02/09/90 Hà Nội Đ Đ

282 756053 Nguyễn Danh Quyền 53CD7 30/12/89 Thái Bình Đ Đ

283 1091453 Lê Đức Nam Sơn 53CD7 11/02/91 Hà Tĩnh Đ Đ

284 136653 Nguyễn Trường Sơn 53CD7 15/02/90 Lào Cai Đ

285 337053 Chu Quang Thắng 53CD7 01/11/90 Bắc Ninh Đ Đ

286 234153 Nguyễn Huy Thăng 53CD7 05/08/90 Vĩnh Phúc Đ

287 645953 Nguyễn Văn Thắng 53CD7 10/12/90 Nam Định

288 460853 Đinh Đức Thiện 53CD7 12/11/89 Hải Dương Đ Đ

289 988453 Nguyễn Khắc Thịnh 53CD7 01/09/90 Nghệ An Đ Đ

290 1062953 Nguyễn Phấn Thịnh 53CD7 15/09/90 Nghệ An Đ Đ

291 751053 Vũ Văn Thuyết 53CD7 06/10/90 Thái Bình Đ Đ

292 961053 Trần Ngọc Tiến 53CD7 14/03/90 Thanh Hoá Đ Đ

293 466453 Nguyễn Đức Tỉnh 53CD7 13/12/89 Hải Dương

294 662353 Lê Danh Trường 53CD7 28/11/90 Nam Định Đ Đ

295 713553 Vũ Xuân Trường 53CD7 03/11/90 Nam Định Đ Đ

296 523553 Lê Văn Tuấn 53CD7 12/05/90 Hải Dương Đ Đ

297 1201653 Cao Văn Việt 53CD7 07/09/88 Thanh Hoá Đ

298 904353 Nguyễn Đình Vinh 53CD7 24/05/90 Thanh Hoá ? ?

299 643153 Đỗ Văn Vương 53CD7 17/04/90 Nam Định

300 145153 Nguyễn Tuấn Anh 53CD8 02/10/89 Tuyên Quang Đ Đ

301 933753 Trần Trọng Bình 53CD8 24/03/90 Thanh Hoá Đ Đ

302 500153 Trịnh Thanh Bình 53CD8 03/10/90 Hải Dương Đ Đ

303 347553 Nguyễn Thành Công 53CD8 04/10/89 Bắc Ninh Đ

304 439653 Nguyễn Văn Cương 53CD8 06/10/90 Hà Nội Đ Đ

305 236253 Trương Văn Cương 53CD8 27/01/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

306 1036553 Nguyễn Văn Cường 53CD8 26/01/90 Nghệ An Đ Đ

307 282553 Tô Văn Cường 53CD8 08/04/90 Bắc Giang Đ

308 904553 Trương Công Cường 53CD8 14/11/90 Thanh Hóa Đ

309 593953 Đàm Văn Dũng 53CD8 15/10/90 Hà Nam Đ

310 990653 Lê Đình Dũng 53CD8 04/08/90 Nghệ An

311 1094253 Nguyễn Xuân Đại 53CD8 10/02/90 Hà Tĩnh Đ Đ

312 561553 Nguyễn Tiến Đạt 53CD8 20/07/90 Hưng Yên Đ Đ

313 497553 Vũ Văn Đông 53CD8 20/01/90 Hải Dương Đ Đ

314 295853 Nguyễn Văn Giang 53CD8 16/06/90 Bắc Giang Đ Đ

315 497053 Vũ Bá Hà 53CD8 22/10/90 Hải Dương Đ Đ

316 493753 Nguyễn Quốc Hải 53CD8 03/06/90 Hải Dương Đ

317 657953 Trịnh Minh Hòa 53CD8 01/10/90 Nam Định Đ Đ

318 614453 Đặng Văn Hưng 53CD8 14/01/90 Nam Định Đ Đ

319 497253 Nguyễn Văn Hưng 53CD8 15/07/90 Hải Dương Đ Đ

320 890253 Nguyễn Công Khánh 53CD8 02/10/89 Thanh Hoá Đ

321 900453 Lê Trọng Kiên 53CD8 28/09/90 Thanh Hoá Đ

322 1063253 Nguyễn Văn Linh 53CD8 26/12/90 Nghệ An Đ

Page 28: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

323 293553 Tạ Tiết Lĩnh 53CD8 16/06/90 Bắc Giang Đ Đ

324 886953 Phạm Duy Lương 53CD8 04/03/89 Thanh Hoá

325 1046053 Đặng Văn Minh 53CD8 20/12/90 Nghệ An Đ Đ

326 1084253 Phan Văn Ngọc 53CD8 25/05/90 Hà Tĩnh Đ

327 668653 Phạm Văn Quang 53CD8 19/07/90 Nam Định Đ

328 180553 Phùng Đức Quý 53CD8 05/05/89 Sơn La

329 67953 Nguyễn Xuân Sáng 53CD8 09/01/90 Hà Nội Đ Đ

330 828253 Hoàng Thái Sơn 53CD8 20/08/90 Ninh Bình Đ

331 658253 Nguyễn Văn Tấn 53CD8 24/04/90 Nam Định Đ Đ

332 610053 Đinh Đức Thắng 53CD8 23/01/90 Hà Nam

333 382653 Nguyễn Ngọc Thắng 53CD8 20/05/90 Hà Nội Đ Đ

334 696153 Lê Đức Thịnh 53CD8 18/10/90 Nam Định Đ Đ

335 1144253 Trần Văn Tráng 53CD8 23/07/89 Vĩnh Phúc

336 395853 Nguyễn Hữu Trình 53CD8 19/06/89 Hà Nội Đ Đ

337 665753 Trần Văn Trường 53CD8 17/11/90 Nam Định Đ Đ

338 38653 Nguyễn Kim Tuấn 53CD8 20/10/90 Hà Nội Đ Đ

339 635553 Phạm Văn Tuấn 53CD8 02/03/90 Nam Định Đ Đ

340 45653 Trịnh Quốc Tuấn 53CD8 03/07/90 Hà Nội Đ

341 118153 Đỗ Văn Tùng 53CD8 24/10/90 Hải Phòng Đ Đ

342 975053 Lê Thanh Tùng 53CD8 06/09/90 Thanh Hoá Đ

343 122953 Vũ Huy Tuyên 53CD8 27/07/90 Nam Định Đ Đ

344 762153 Đinh Danh Tuyến 53CD8 20/11/90 Thái Bình Đ Đ

345 1015253 Trương Văn Yên 53CD8 20/09/90 Nghệ An Đ

1 983250 Nguyễn Hoàng Việt 50KT2 01/02/87 Thanh Hóa

2 569749 Đào Trọng Mạnh 50KT3 06/11/84 Thanh Hóa Đ Đ

3 491050 Nguyễn Phú Quân 50KT4 20/01/88 Hà Nội Đ

4 557751 Đào Duy Hùng 51KT1 24/11/88 Ninh Bình Đ Đ

5 335451 Phạm Thành Thủy 51KT1 12/07/86 Hải Dương Đ Đ

6 525249 Trần Thanh Giao 51KT2 12/02/84 Ninh Bình Đ Đ

7 361051 Nguyễn Văn Mạnh 51KT2 19/02/88 Hải Dương

8 505551 Đỗ Văn Trung 51KT2 06/10/87 Thái Bình Đ

9 672251 Ngô Công Lực 51KT2 08/03/83 Nghệ An Đ Đ

10 532251 Trần Ngọc Ba 51KT3 23/06/88 Thái Bình

11 284951 Đỗ Như Dũng 51KT3 04/12/87 Hà Nội Đ Đ

12 219851 Nguyễn Văn Đồng 51KT3 29/02/87 Bắc Giang Đ Đ

13 279151 Nguyễn Việt Dũng 51KT4 23/02/88 Hà Nội Đ Đ

14 746651 Trần Văn Hiền 51KT4 18/08/86 Hà Tĩnh Đ Đ

15 321451 Phạm Văn Khiêm 51KT4 06/03/87 Hà Nội Đ Đ

16 262450 Nguyễn Phú Quân 51KT4 10/10/87 Phú Thọ

17 585751 Nguyễn Văn Thành 51KT4 16/02/87 Thanh Hóa Đ Đ

18 700351 Bùi Anh Linh 51KT5 20/05/87 Nghệ An Đ Đ

19 271251 Nguyễn Ngọc Linh 51KT5 24/10/88 Hà Nội Đ Đ

20 6751 Vũ Đại Thắng 51KT5 18/05/88 Thái Bình Đ

21 84152 Nguyễn Đình Hiển 52KT1 Bắc Ninh Đ Đ

22 459252 Nguyễn Hữu Huân 52KT1 08/12/89 Hưng Yên Đ Đ

Page 29: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

23 120452 Trần Trọng Huy 52KT1 22/04/89 Lào Cai Đ Đ

24 683152 Nguyễn Thị Hoài Linh 52KT1 03/02/89 Thanh Hóa Đ Đ

25 507452 Trần Văn Chấp 52KT2 Hà Nam Đ Đ

26 661752 Lâm Việt Cường 52KT2 16/06/89 Ninh Bình Đ Đ

27 84352 Nguyễn Văn Hiếu 52KT2 Quảng Ninh Đ Đ

28 725252 Hoàng Minh Hiếu 52KT2 Thanh Hóa Đ Đ

29 118652 Lê Mạnh Hùng 52KT2 Hoàng Liên Sơn Đ Đ

30 40552 Ngô Văn Hùng 52KT2 Nam Định Đ Đ

31 844152 Nguyễn Trọng Hường 52KT2 Nghệ An Đ Đ

32 648452 Đinh Hoàng Luân 52KT2 Ninh Bình

33 613152 Phạm Ngọc Nam 52KT2 Thái Bình Đ Đ

34 81752 Nguyễn Minh Phương 52KT2 Thái Bình Đ Đ

35 304852 Đào Đình Thành 52KT2 Bắc Ninh Đ Đ

36 667952 Đào Huy Tùng 52KT2 Ninh Bình Đ Đ

37 50752 Phạm Thanh Tùng 52KT2 Hà Nội Đ Đ

38 684952 Trần Mai Anh 52KT3 Thanh Hóa Đ

39 514852 Hoàng Ngọc Chiến 52KT3 Nam Định Đ

40 16752 Nguyễn Thu Hằng 52KT3 17/01/89 Hà Nội Đ Đ

41 90852 Phạm Thịnh Hưng 52KT3 Hải Phòng Đ

42 972952 Nông Thị Hồng Nhung 52KT3 24/10/87 Cao Bằng Đ Đ

43 694552 Ngô Văn Quân 52KT3 Thanh Hóa Đ Đ

44 315352 Nguyễn Văn Quân 52KT3 Hà Nội Đ Đ

45 425252 Phạm Hồng Sơn 52KT3 ? Đ

46 936952 Bùi Sơn Tùng 52KT3 Hà Nội Đ

47 105352 Phạm Anh Tùng 52KT3 Hà Giang Đ Đ

48 408452 Vương Văn Bộ 52KT4 Hải Dương Đ Đ

49 815852 Vũ Hải Dương 52KT4 Hải Dương Đ

50 73552 Vũ Tiến Đa 52KT4 Hà Nội Đ Đ

51 846852 Lê Văn Hoài 52KT4 Nghệ An Đ

52 94152 Lưu Đình Hùng 52KT4 Hải Phòng Đ

53 264052 Nguyễn Trung Kiên 52KT4 Bắc Giang Đ Đ

54 271152 Nguyễn Kim Lâm 52KT4 Bắc Ninh Đ

55 748052 Trần Duy Linh 52KT4 26/03/89 Thanh Hóa Đ Đ

56 876452 Nguyễn Duy Long 52KT4 Hà Tĩnh

57 108152 Đỗ Nhật Quang 52KT4 31/07/89 Cao Bằng Đ Đ

58 121652 Nguyễn Ngọc Thường 52KT4 Lào Cai Đ Đ

59 712552 Lê Đăng Triều 52KT4 Thanh Hóa Đ

60 4652 Đặng Vương Trung 52KT4 Hà Nội Đ

61 204852 Tô Trọng Vũ 52KT4 Vĩnh Phúc Đ Đ

62 22553 Lê Việt Anh 53KT1 14/09/90 Hà Nội

63 846553 Lại Quốc Công 53KT1 23/11/90 Ninh Bình

64 524553 Nguyễn Văn Cương 53KT1 20/07/90 Hải Dương Đ Đ

65 1122653 Ngô Thị Dung 53KT1 06/11/89 Nam Định Đ Đ

66 1122153 Bùi Minh Dương 53KT1 06/11/89 Hà Nội Đ Đ

67 356453 Quách Thị Quỳnh Giao 53KT1 08/09/90 Bắc Ninh Đ Đ

Page 30: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

68 648453 Nguyễn Thị Thanh Hà 53KT1 15/11/90 Nam Định Đ Đ

69 287953 Nguyễn Nam Hải 53KT1 23/07/90 Bắc Giang Đ Đ

70 630053 Vũ Thị Hạnh 53KT1 21/07/89 Nam Định Đ Đ

71 316853 Trần Bá Hòa 53KT1 21/04/89 Bắc Ninh Đ

72 185753 Lò Mạnh Hoàng 53KT1 26/08/90 Sơn La Đ

73 1098653 Nguyễn Đình Hùng 53KT1 05/09/90 Hà Tĩnh Đ Đ

74 97853 Nguyễn Phi Hùng 53KT1 09/01/89 Hải Phòng

75 990953 Vũ Thị Lan 53KT1 01/10/90 Thanh Hóa Đ

76 753853 Nguyễn Bá Lập 53KT1 02/10/90 Thái Bình Đ Đ

77 1184853 Nguyễn Việt Linh 53KT1 16/06/90 Hà Nội Đ

78 791953 Vũ Thị Lương 53KT1 10/11/90 Thái Bình Đ Đ

79 26153 Lê Hoài Nam 53KT1 04/11/90 Nam Định Đ Đ

80 775353 Nguyễn Trọng Nam 53KT1 06/12/90 Thái Bình Đ Đ

81 12853 Trần Phương Nam 53KT1 10/08/90 Hà Nội Đ Đ

82 82553 Nguyễn Thị Nhàn 53KT1 07/08/90 Hà Nội Đ

83 96353 Nguyễn Hồng Nhung 53KT1 03/11/89 Hà Nội Đ

84 1121753 Trần Thị Bích Phượng 53KT1 19/09/89 Phú Thọ Đ

85 441453 Vũ Thị Phương 53KT1 25/02/90 Hà Nội Đ Đ

86 168953 Phạm Văn Quảng 53KT1 09/06/90 Thái Nguyên Đ

87 567853 Vũ Văn Quý 53KT1 16/02/90 Hưng Yên Đ Đ

88 949553 Nguyễn Thị Quỳnh 53KT1 20/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

89 442053 Lý Xuân Sang 53KT1 15/08/90 Hà Nội Đ Đ

90 678853 Vũ Minh Sáng 53KT1 04/11/90 Nam Định Đ Đ

91 1140953 Ngô Ngọc Tài 53KT1 28/02/89 Hà Tây Đ

92 777853 Đỗ Tiến Thành 53KT1 25/02/89 Thái Bình Đ Đ

93 731353 Lê Chí Thành 53KT1 21/05/90 Thái Bình Đ Đ

94 46953 Phan Tuấn Thành 53KT1 02/03/90 Nam Định Đ Đ

95 245753 Nguyễn Thị Phương Thảo 53KT1 11/11/90 Quảng Ninh Đ Đ

96 960753 Hồ Văn Thiện 53KT1 09/10/90 Thanh Hóa Đ

97 548653 Trần Thị Thu 53KT1 20/08/90 Hưng Yên Đ Đ

98 232553 Trần Hoài Thương 53KT1 20/10/90 Vĩnh Phúc Đ

99 1019653 Nguyễn Mạnh Trường 53KT1 24/08/88 Nghệ An Đ

100 507553 Lê Anh Tuấn 53KT1 25/09/90 Hải Dương Đ

101 69153 Nguyễn Hữu Tuấn 53KT1 15/07/90 Hà Nội Đ Đ

102 951153 Trịnh Văn Tuấn 53KT1 18/08/90 Thanh Hóa Đ

103 358053 Nguyễn Văn Tùng 53KT1 02/09/90 Bắc Ninh

104 599753 Hoàng Thị Vân 53KT1 06/04/90 Hà Nam Đ Đ

105 1042453 Đậu Tuấn Việt 53KT1 06/12/90 Nghệ An Đ Đ

106 983953 Nguyễn Thị Hà An 53KT2 21/08/90 Hà Tĩnh Đ

107 18253 Lê Việt Anh 53KT2 21/06/90 Hà Nội Đ Đ

108 120453 Nguyễn Huy Anh 53KT2 23/11/90 Hải Phòng Đ

109 1034253 Nguyễn Việt Anh 53KT2 04/12/90 Nghệ An Đ

110 1094653 Thái Thị Tú Anh 53KT2 05/09/90 Hà Tĩnh Đ Đ

111 629953 Lê Sông Biển 53KT2 06/02/89 Nam Định

112 369253 Lê Thanh Bình 53KT2 12/10/90 Hà Nội

Page 31: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

113 999953 Lê Thị Cúc 53KT2 12/08/91 Nghệ An Đ

114 1120453 Hoàng Cao Cường 53KT2 03/05/89 Hà Nội Đ Đ Có ccqp

115 1183853 Nguyễn Cao Cường 53KT2 11/08/90 Hà Nội

116 356253 Nguyễn Viết Cường 53KT2 15/05/90 Bắc Ninh Đ Đ

117 1453 Phạm Ngọc Việt Dũng 53KT2 08/09/90 Lạng Sơn Đ

118 96553 Hà Sỹ Điệp 53KT2 21/04/88 Hà Nội Đ Đ

119 470553 Lê Văn Đức 53KT2 11/08/89 Hải Dương Đ

120 975553 Nguyễn Anh Đức 53KT2 05/12/90 Thanh Hóa

121 22753 Vũ Dũng Hà 53KT2 11/02/90 Hà Nội Đ Đ

122 740653 Vũ Thị Hải Hà 53KT2 18/12/90 Thái Bình Đ

123 367753 Nguyễn Vũ Hải 53KT2 23/10/90 Hà Nội

124 32853 Thái Trung Hiếu 53KT2 01/11/90 Hà Nội Đ Đ

125 709153 Phạm Văn Hoàn 53KT2 17/12/90 Nam Định Đ Đ

126 574053 Nguyễn Xuân Hoàng 53KT2 19/10/90 Phú Thọ Đ

127 323453 Nguyễn Thị Hương 53KT2 24/07/90 Hải Dương Đ Đ

128 481653 Đăng Quang Huy 53KT2 21/06/90 Hải Dương Đ

129 590453 Nguyễn Mạnh Kiên 53KT2 16/07/90 Hà Nam

130 146752 Nguyễn Tuấn Lê 53KT2 03/04/89 Thái Nguyên Đ

131 325653 Nguyễn Thị Liên 53KT2 30/12/90 Bắc Ninh Đ Đ

132 905253 Bùi Ngọc Linh 53KT2 30/03/90 Thanh hóa Đ

133 450253 Nguyễn Thuỳ Linh 53KT2 03/03/90 Hà Nội

134 708153 Vũ Ngọc Linh 53KT2 23/11/90 Nam Định Đ

135 803553 Phạm Thị Loan 53KT2 20/08/90 Thái Bình Đ Đ

136 567953 Nguyễn Thị Ly 53KT2 18/12/90 Hưng Yên Đ Đ

137 986153 Lương Thị Trà My 53KT2 31/10/90 Nghệ An Đ Đ

138 962253 Bùi Thị Ngọc 53KT2 28/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

139 982253 Ngô Hồng Quân 53KT2 17/11/90 Nghệ An Đ

140 357953 Nguyễn Trọng Song 53KT2 01/12/90 Bắc Ninh Đ Đ

141 815953 Trần Văn Tân 53KT2 12/10/88 Ninh Bình

142 1114453 Đào Thị Thanh 53KT2 12/09/90 Lai Châu Đ Đ

143 765653 ĐặngThị Thảo 53KT2 01/04/90 Thái Bình Đ Đ

144 938153 Bùi Thị Thuỳ 53KT2 04/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

145 553153 Trịnh Thị Thuỳ 53KT2 11/03/90 Hưng Yên Đ Đ

146 215753 Nguyễn Văn Toàn 53KT2 13/07/90 Vĩnh Phúc

147 246753 Đặng Thị Huyền Trang 53KT2 05/11/90 Quảng Ninh Đ Đ

148 972253 Lê Ngọc Tuân 53KT2 10/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

149 669253 Trần Anh Tuấn 53KT2 26/12/90 Nam Định Đ Đ

150 89753 Trần Minh Tùng 53KT2 27/08/89 Hà Nội

151 264153 Đào Văn Tuyển 53KT2 21/10/88 Bắc Giang Đ

152 202253 Lê Quang Vinh 53KT2 18/05/89 Phú Thọ Đ

153 7153 Ngô Tuấn Anh 53KT3 05/08/90 Hà Nội Đ Đ

154 901353 Phạm Phương Anh 53KT3 07/03/90 Thanh Hóa Đ

155 568453 Vũ Thị Lan Anh 53KT3 11/09/90 Hưng Yên Đ

156 123153 Trần Thị Ngọc Bích 53KT3 13/11/90 Hà Nam Đ Đ

157 28053 Nguyễn Đức Cường 53KT3 08/10/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

Page 32: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

158 707553 Đoàn Thành Đạt 53KT3 13/08/90 Nam Định Đ Đ

159 740553 Nguyễn Thành Đạt 53KT3 27/05/90 Thái Bình Đ

160 619053 Nguyễn Xuân Đức 53KT3 04/11/90 Nam Định Đ

161 22953 Lê Thanh Giang 53KT3 21/06/90 Hà Nội Đ Đ

162 732253 Hoàng Ngọc Hải 53KT3 12/01/90 Thái Bình Đ Đ

163 341653 Nguyễn Thị Hằng 53KT3 24/04/90 Bắc Ninh Đ Đ

164 334353 Đặng Thế Hảo 53KT3 02/08/90 Bắc Ninh Đ Đ

165 910253 Hoàng Thanh Hiền 53KT3 20/11/90 Thanh Hóa Đ Đ

166 521653 Trần Trung Hiếu 53KT3 30/07/90 Hải Dương Đ Đ

167 164153 Hoàng Thị Thanh Hoa 53KT3 11/09/90 Thái Nguyên Đ Đ

168 474853 Nnguyễn Huy Hoàng 53KT3 03/06/90 Hải Dương Đ

169 966253 Nguyễn Duy Hùng 53KT3 21/12/90 Thanh Hóa

170 265953 Nguyễn Cẩm Hường 53KT3 09/05/89 Bắc Giang Đ Đ

171 304953 Nguyễn Thị Huyền 53KT3 11/08/90 Bắc Giang Đ Đ

172 215653 Nguyễn Hoàng Khanh 53KT3 22/12/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

173 1010553 Đinh Trọng Lộc 53KT3 16/07/89 Nghệ An Đ Đ

174 450553 Dương Văn Liêm 53KT3 23/05/90 Hà Nội Đ Đ

175 832153 Ninh Thanh Minh 53KT3 19/11/90 Ninh Bình Đ

176 1013453 Hồ Hữu Nam 53KT3 22/09/90 Nghệ An Đ Đ

177 1098853 Nguyễn Thị Nga 53KT3 19/12/90 Hà Tĩnh Đ

178 450453 Nguyễn Thị Ngạn 53KT3 15/03/90 Hà Tây Đ Đ

179 684653 Đoàn Văn Nhiệm 53KT3 16/04/90 Nam Định Đ

180 190253 Bùi Bích Phương 53KT3 11/09/90 Phú Thọ Đ Đ

181 938553 Lê Thị Phương 53KT3 06/12/89 Thanh Hóa Đ Đ

182 66553 Phạm Văn Quảng 53KT3 26/05/90 Quảng Ninh Đ

183 1007053 Chu Thị Trúc Quỳnh 53KT3 05/09/90 Nghệ An Đ Đ

184 109953 Trần Văn Tài 53KT3 01/07/87 Hải Phòng Đ Đ

185 1020053 Phạm Văn Thắng 53KT3 02/07/90 Nghệ An Đ Đ

186 974753 Trần Quốc Thắng 53KT3 24/03/90 Thanh Hóa Đ

187 455953 Phạm Thiên Thưởng 53KT3 17/02/89 Hải Dương Đ

188 870053 Nguyễn Thị Thùy 53KT3 20/10/89 Thanh Hóa Đ Đ

189 413453 Nguyễn Thị Thúy 53KT3 19/05/89 Hà Nội Đ Đ

190 791753 Phan Thị Toan 53KT3 25/06/90 Thái Bình Đ Đ

191 713753 Nguyễn Thị Trang 53KT3 19/11/90 Nam Định Đ

192 1176953 Dương Thành Trung 53KT3 16/06/90 Hưng Yên Đ Đ

193 82853 Đỗ Mạnh Tuấn 53KT3 06/11/90 Hà Nội Đ

194 327353 Trần Quang Vinh 53KT3 10/10/90 Bắc Ninh

195 292853 Nguyễn Biên Thùy 53KT4 08/08/90 Bắc Giang Đ Đ

196 910353 Võ Quang Nghĩa 53KT4 29/04/90 Thanh Hóa Đ Đ

197 842053 Đặng Anh Tuấn 53KT4 18/11/90 Ninh Bình Đ Đ

198 104353 Nguyễn Thị Hoa 53KT4 21/10/90 Nghệ An Đ

199 740453 Phạm Thị Hường 53KT4 31/05/90 Thái Bình Đ Đ

200 1193253 Nguyễn Thị Hiền 53KT4 27/08/89 Bắc Giang Đ Đ

201 343353 Nguyễn Thị Hằng 53KT4 01/10/90 Bắc Ninh Đ

202 901853 Trịnh Thu Trang 53KT4 06/04/90 Thanh Hóa Đ Đ

Page 33: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

203 574253 Trịnh Văn Thành 53KT4 25/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

204 122353 Ngô Thị Trang 53KT4 19/10/89 Hải Phòng Đ Đ

205 280153 Nguyễn Thu Hoài 53KT4 07/06/90 Bắc Giang Đ

206 259153 Phạm Ngọc Minh 53KT4 28/12/90 Quảng Ninh Đ Đ

207 106953 Nguyễn Trung Minh 53KT4 13/09/90 Hải Phòng Đ

208 367253 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 53KT4 16/07/90 Nam Định Đ Đ

209 96053 Nguyễn Thị Thu Thủy 53KT4 08/03/89 Hà Nội Đ Đ

210 75253 Lê Thị Thanh Thảo 53KT4 27/07/90 Hà Nội Đ Đ

211 651253 Nguyễn Ngọc Linh 53KT4 31/03/89 Nam Định Đ Đ

212 427353 Nguyễn Văn Nam 53KT4 12/07/90 Hà Nội Đ Đ

213 617553 Phạm Tùng Lâm 53KT4 26/06/90 Nam Định Đ Đ

214 1021453 Trần Tuấn Việt 53KT4 21/05/90 Nghệ An Đ Đ

215 352753 Nguyễn Hữu Quang 53KT4 21/09/90 Bắc Ninh Đ Đ

216 742853 Phan Đình Hiệp 53KT4 18/04/90 Thái Bình Đ Đ

217 435553 Nguyễn Trung Sự 53KT4 12/06/90 Hà Nội Đ Đ

218 280653 Khổng Văn Tiệp 53KT4 26/11/90 Bắc Giang

219 462153 Trần Văn Sơn 53KT4 12/12/89 Hải Dương Đ Đ

220 215953 Đỗ Thanh Tùng 53KT4 28/11/90 Vĩnh Phúc Đ

221 194553 Nguyễn Trung Kiên 53KT4 29/03/89 Phú Thọ Đ Đ

222 551153 Hoàng Đức Quang 53KT4 14/11/88 Hưng Yên Đ Đ

223 911553 Lê Tiễn Dũng 53KT4 06/06/90 Thanh Hóa Đ Đ

224 901553 Nguyễn Thị Vân 53KT4 24/11/90 Thanh Hóa Đ Đ

225 69553 Nhân Thị Thùy 53KT4 18/11/90 Hà Nội Đ Đ

226 637453 Nguyễn Thị Hương 53KT4 08/02/90 Nam Định Đ Đ

227 47153 Nguyễn Đức Tuấn 53KT4 17/01/90 Hà Nội Đ Đ

228 35853 Hoàng Thu Ngọc 53KT4 08/10/90 Hà Nội Đ Đ

229 800053 Đồng Thị Hằng 53KT4 10/05/90 Thái Bình Đ

230 559653 Đỗ Việt Anh 53KT5 05/09/88 Hưng Yên Đ Đ

231 1103653 Đào Ngọc Bích 53KT5 23/08/90 Hà Tĩnh Đ Đ

232 521753 Nguyễn Văn Chung 53KT5 01/09/90 Hải Dương Đ Đ

233 1203653 Mã Anh Cương 53KT5 19/01/89 Yên Bái Đ Đ

234 597953 Bùi Chí Danh 53KT5 15/03/90 Hà Nam Đ Đ

235 646653 Nguyễn Văn Danh 53KT5 03/08/90 Nam Định Đ Đ

236 529553 Hoàng Văn Dũng 53KT5 21/02/90 Hải Dương Đ Đ

237 41853 Kiều Văn Dũng 53KT5 10/09/90 Hà Nội Đ Đ

238 901953 Lê Trí Dũng 53KT5 15/12/90 Thanh Hóa Đ

239 47253 Cao Thị Hà Giang 53KT5 09/09/90 Nam Định Đ Đ

240 945653 Nguyễn Thị Hằng 53KT5 01/01/90 Thanh Hóa Đ Đ

241 249853 Nguyễn Tuyết Hạnh 53KT5 13/06/90 Quảng Ninh Đ Đ

242 55753 Hoàng Thị Hoa 53KT5 08/10/90 Hà Nội Đ Đ

243 347753 Bùi Đức Hoàng 53KT5 24/11/90 Bắc Ninh Đ Đ

244 702753 Vũ Thị Hồng 53KT5 23/05/89 Nam Định Đ Đ

245 427253 Nguyễn Thu Hường 53KT5 02/01/90 Hà Nội Đ Đ

246 111753 Bùi Quang Linh 53KT5 15/02/91 Hải Phòng Đ Đ

247 1203353 Mai Phương Loan 53KT5 12/12/89 Tuyên Quang Đ Đ

Page 34: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

248 441853 Nguyễn Thành Luân 53KT5 08/10/90 Hà Nội Đ Đ

249 675353 Phạm Văn Nam 53KT5 17/08/90 Nam Định Đ Đ

250 334553 Nguyễn Đạt Nghĩa 53KT5 19/05/90 Bắc Ninh Đ Đ

251 73153 Nguyễn Trọng Nghĩa 53KT5 16/05/88 Hà Nội

252 926053 Lê Hồng Nhung 53KT5 08/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

253 26453 Hoàng Phương 53KT5 30/12/90 Bắc Giang Đ Đ

254 1018153 Nguyễn Văn Quân 53KT5 15/10/90 Nghệ An Đ Đ

255 814153 Nguyễn Thị Quế 53KT5 18/06/89 Ninh Bình Đ Đ

256 932853 Cù Văn Sơn 53KT5 08/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

257 280053 Đỗ Trường Sơn 53KT5 18/05/90 Bắc Giang Đ Đ

258 292953 Vũ Đức Tài 53KT5 28/07/90 Bắc Giang Đ Đ

259 201253 Lê Thành 53KT5 09/11/90 Phú Thọ Đ

260 332453 Nguyễn Văn Thi 53KT5 16/09/90 Bắc Ninh Đ Đ

261 621653 Phạm Thu Thủy 53KT5 07/07/90 Nam Định Đ Đ

262 669053 Triệu Thành Tiến 53KT5 24/02/90 Nam Định Đ Đ

263 791653 Tạ Thị Trang 53KT5 03/09/90 Thái Bình Đ Đ

264 372953 Hoàng Mạnh Tuấn 53KT5 10/03/89 Thái Bình Đ

265 490853 Vũ Thị Tươi 53KT5 26/12/90 Hải Dương Đ Đ

266 1125653 Nguyễn Quang Vinh 53KT5 01/09/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

267 645153 Trần Tuấn Anh 53KT6 03/11/90 Nam Định

268 765953 Hoàng Thế Anh 53KT6 01/02/90 Thái Bình Đ Đ

269 519853 Vũ Văn Dương 53KT6 20/10/90 Hải Dương Đ

270 366953 Nguyễn Ngọc Duy 53KT6 16/10/90 Hà Nội

271 373753 Nguyễn Đăng Duy 53KT6 20/09/90 Hà Nội Đ

272 1016853 Phan Ngọc Đa 53KT6 03/03/90 Nghệ An

273 10918.53 Đinh Xuân Đức 53KT6 Hà Tĩnh

274 93353 Nguyễn Thị Định 53KT6 Thanh Hóa

275 653553 Phạm Văn Hải 53KT6 15/05/89 Nam Định Đ

276 356353 Nguyễn Văn Hùng 53KT6 22/04/90 Bắc Ninh Đ Đ

277 245253 Nguyễn Quốc Huy 53KT6 13/09/87 Quảng Ninh Đ

278 441953 Lê Thanh Huy 53KT6 06/07/90 Hà Nội

279 753653 Trần Trung Kiên 53KT6 27/12/90 Thái Bình Đ

280 548953 Lê Thị Phương Ly 53KT6 21/04/90 Hưng Yên Đ

281 1000153 Vi Thị Hoài Mơ 53KT6 12/04/90 Nghệ An Đ

282 275953 Nguyễn Anh Nam 53KT6 02/07/90 Bắc Giang

283 825053 Hoàng Trọng Nghĩa 53KT6 30/10/90 Ninh Bình Đ

284 945453 Đinh Ánh Nguyệt 53KT6 10/08/90 Thanh Hóa Đ Đ

285 655753 Nguyễn Bá Phương 53KT6 10/10/90 Nam Định Đ

286 304853 Lê Thị Phương 53KT6 17/12/90 Bắc Giang Đ

287 666753 Nguyễn Như Phiên 53KT6 27/10/90 Nam Định Đ Đ

288 1067053 Hoàng Quang Phú 53KT6 09/06/89 Nghệ An

289 499053 Bùi Văn Quân 53KT6 02/10/90 Hải Dương Đ Đ

290 498953 Nguyễn Đức Quân 53KT6 27/02/90 Hải Dương Đ

291 846953 Lê Văn Quyết 53KT6 22/04/90 Ninh Bình Đ Đ

292 215853 Đỗ Chung Sơn 53KT6 10/12/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

Page 35: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

293 28853 Nguyễn Viết Sơn 53KT6 Hà Nội

294 200553 Phan Trung Tâm 53KT6 13/08/90 Phú Thọ Đ

295 614553 Dương Minh Tâm 53KT6 26/05/90 Nam Định Đ Đ

296 989253 Nguyễn Hà Quỳnh Thành 53KT6 14/03/89 Nghệ An Đ

297 618453 Vũ Thị Phương Thảo 53KT6 13/06/90 Nam Định Đ

298 152153 Vũ Mạnh Thịnh 53KT6 06/11/90 Lạng Sơn Đ

299 68653 Nguyễn Thị Thu Thủy 53KT6 25/07/90 Hà Nội Đ

300 182553 Lường Thu Thủy 53KT6 29/04/90 Sơn La Đ

301 959153 Mai Đức Tùng 53KT6 05/05/90 Thanh Hóa Đ

302 38553 Nguyễn Việt Tiến 53KT6 12/10/90 Hà Nội Đ

303 52553 Nguyễn Viết Tiến 53KT6 12/10/88 Hà Nội Đ

304 565553 Vũ Thanh Tú 53KT6 17/06/90 Hưng Yên Đ Đ

305 338353 Nguyễn Mạnh Tráng 53KT6 15/03/90 Bắc Ninh Đ

306 68853 Trần Thu Trang 53KT6 24/10/90 Hà Nội Đ

307 773053 Nguyễn Thị Huyền Trang 53KT6 17/02/90 Thái Bình Đ

308 450353 Đào Thị Trang 53KT6 18/04/90 Hà Nội Đ

309

1157553

(tụt từ k53

=> k54)

Đặng Viết Tuấn

54KT6

Hà Nội

310 905153 Nguyễn Thế Tuấn 53KT6 12/02/90 Thanh Hóa Đ

311

598853

(tụt từ k53

=> k54)

Nguyễn Như Vinh

54KT6

Hà Nam

312 991853 Nguyễn Quốc Việt 53KT6 07/11/90 Nghệ An Đ

313 927053 Nguyễn Quốc Vũ 53KT6 02/09/90 Thanh Hóa Đ Đ

1 354451 Nguyễn Tuấn Dương 51QD 14/06/88 Hải Dương

7 275151 Phùng Văn Thịnh 51QD 20/08/88 Hà Tây Đ

8 585851 Nguyễn Quốc Phong 51QD 05/07/86 Thanh Hóa Đ Đ Có ccqp

9 579051 Lê Trung Tuấn 51QD 06/06/86 Thanh Hóa Đ Đ Có ccqp

10 579051 Ngô Văn Đoàn 52QD 06/06/86 Bắc Ninh Đ Đ

11 754152 Nguyễn Văn Nhân 52QD Thanh Hóa Đ

12 859552 Nguyễn Duy Dũng 52QD 04/08/88 Nghệ An Đ Đ

13 607652 Trần Quang Huy 52QD Thái Bình Đ Đ

14 636552 Nguyễn Thái Hà 52QD Thái Bình Đ Đ

15 290652 Nguyễn Sỹ Tân 52QD Bắc Ninh Đ Đ

16 242652 Nguyễn Ngọc Thái 52QD 01/12/89 Bắc Giang Đ Đ

17 793352 Trần Nhật Quốc Tuấn 52QD Nghệ An Đ Đ

18 452352 Đào Văn Đại 52QD Hưng Yên Đ Đ

19 120352 Nguyễn Trung Hải Đăng 52QD Lào Cai Đ Đ

20 895152 Trần Văn Dũng 52QD Gia Lai

21 1106453 Trần Thế Anh 53QD 21/09/90 Quảng Bình Đ Đ

22 533853 Đỗ Xuân Bá 53QD 19/11/90 Hưng Yên Đ Đ

23 516553 Nguyễn Tiến Công 53QD 19/05/90 Hải Dương Đ Đ

24 306253 Nguyễn Văn Cường 53QD 01/06/90 Bắc Giang Đ Đ

25 656753 Phạm Ngọc Cương 53QD 16/08/90 Nam Định Đ Đ

Page 36: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

26 373853 Nguyễn Thế Doanh 53QD 29/06/90 Hà Nội Đ

27 982653 Nguyễn Thạc Dũng 53QD 16/04/90 Nghệ An Đ

28 902353 Bùi Anh Đức 53QD 03/07/90 Thanh Hóa Đ

29 83153 Dương Văn Hải 53QD 10/10/90 Hà Nội Đ

30 258553 Nguyễn Thanh Hải 53QD 07/04/89 Quảng Ninh Đ

31 408253 Nguyễn Viết Hiếu 53QD 07/08/90 Hà Nội Đ

32 996053 Trần Văn Hùng 53QD 07/05/90 Hà Tĩnh Đ Đ

33 576553 Đỗ Thị Thu Hương 53QD 28/06/90 Hà Nội Đ Đ

34 33553 Lê Quang Huy 53QD 14/07/90 Hà Nội Đ

35 107753 Nguyễn Văn Huy 53QD 14/03/90 Hải Phòng Đ

36 613753 Trịnh Quang Huy 53QD 29/01/90 Nam Định

37 1091953 Dương Văn Khoa 53QD 17/08/90 Hà Tĩnh Đ Đ

38 769953 Trịnh Minh Kiên 53QD 22/11/90 Thái Bình Đ Đ

39 34553 Lê Văn Long 53QD 03/07/88 Hà Nội Đ Đ

40 905553 Phạm Văn Mong 53QD 14/01/90 Thanh Hóa Đ

41 955153 Lê Anh Nam 53QD 30/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

42 220753 Lê Hải Nam 53QD 17/12/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

43 609353 Trịnh Thái Nam 53QD 28/12/90 Hà Nam Đ

44 375753 Phương Mạnh Quân 53QD 12/10/90 Hà Nội Đ Đ

45 235553 Lê Văn Minh Quang 53QD 13/10/90 Hà Nội Đ Đ

46 495553 Nguyễn Văn Quang 53QD 16/07/90 Hải Dương Đ Đ

47 927653 Lê Đức Quy 53QD 17/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

48 1022353 Trần Thị Thân 53QD 04/11/90 Nghệ An Đ Đ

49 182653 Nguyễn Trung Thành 53QD 19/11/90 Sơn La Đ

50 708953 Đặng Hoàng Thích 53QD 05/07/90 Nam Định Đ Đ

51 1001053 Hứa Thị Thơm 53QD 14/01/90 Nghệ An Đ Đ

52 291553 Nguyễn Đình Thức 53QD 29/12/90 Bắc Giang Đ Đ

53 1022253 Trần Thị Thương 53QD 04/11/90 Nghệ An Đ Đ

54 1105453 Nguyễn Văn Tiến 53QD 03/10/90 Hà Tĩnh Đ Đ

55 28253 Lê Quang Trung 53QD 11/07/90 Hà Nội Đ

56 33353 Trần Đăng Tú 53QD 13/12/90 Hà Nội Đ

57 990353 Đỗ Anh Tuấn 53QD 28/02/90 Hà Tĩnh Đ Đ

58 76953 Nguyễn Thanh Tùng 53QD 31/12/90 Hà Nội Đ Đ

59 847253 Vũ Văn Tự 53QD 09/12/90 Ninh Bình Đ Đ

60 1104753 Phan Duy Vương 53QD 01/09/90 Hà Tĩnh Đ

61 48353 Đặng Đức Vương 53QD 31/01/90 Ninh Bình

1 1097750 Hoàng Ngọc Qúy 50XD7 10/04/87 Hà Tĩnh Đ Đ

2 781852 Bùi Duy Hiền 52XD1 Thanh Hóa Đ

3 331452 Nguyễn Đức Lợi 52XD1 Hà Tây Đ

4 344452 Lê Hồng Tiến 52XD1 Hà Tây Đ

5 14852 Phạm Anh Tài 52XD2 13/04/89 Hà Nam Đ

6 767952 Nguyễn Hữu Thanh Nghị 52XD3 Thanh Hóa Đ

7 98752 Đỗ Xuân Bình 52XD5 Hải Phòng Đ

8 510452 Nguyễn Văn Khang 52XD5 Nam Định

9 970752 Đoàn Anh Tú 52XD5 Cao Bằng Đ Đ

Page 37: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

10 279052 Nguyễn Đức Thắng 52XD5 Bắc Ninh

11 829852 Ngô Trung Xuân 52XD5 Nghệ An Đ

12 277952 Nguyễn Chí Hiếu 52XD6 Bắc Ninh Đ Đ

13 874552 Trần Văn Phúc 52XD8 Hà Tĩnh Đ Đ

14 585952 Đỗ Quốc Đạt 52XD8 Đ Đ

15 229552 Ngô Văn Dũng 52XD9 12/03/89 Quảng Ninh Đ Đ

16 775552 Nguyễn Đức Dương 52XD9 Thanh Hóa Đ

17 102052 Phạm Văn Đồng 52XD9 Hải Phòng

18 515052 Trần Doãn Nam 52XD9 Nam Định

19 816651 Triệu Trung Nghĩa 52XD9 26/12/84 Bắc Cạn

20 721152 Nguyễn Minh Tú 52XD10 Thanh Hóa Đ Đ

21 345452 Nguyễn Tất Bộ 52XD10 Hà Nội Đ Đ

22 517552 Đặng Ngọc Dương 52XD10 Nam Định Đ

23 665452 Hồ Thái Lâm 52XD10 Ninh Bình Đ

24 435752 Phan Văn Lợi 52XD10 Thái Bình Đ

25 336252 Nguyễn Mạnh Linh 52XD10 Hà Nội Đ

26 853752 Nguyễn Trương Qúy 52XD10 Nghệ An Đ

27 233852 Nguyễn Mậu Thìn 52XD10 Bắc Giang Đ

28 1203753 Phùng Nhật Anh 53XD1 20/12/89 Lạng Sơn Đ Đ

29 1070853 Nguyễn Văn Bá 53XD1 28/09/90 Nghệ An Đ Đ

30 980953 Lê Duy Chương 53XD1 17/04/90 Nghệ An Đ Đ

31 1078053 Trần Hữu Cương 53XD1 20/10/90 Hà Tĩnh Đ Đ

32 804953 Hoàng Thanh Dũng 53XD1 09/12/90 Thái Bình Đ Đ

33 376253 Thân Duy Dương 53XD1 26/06/90 Hà Nội Đ Đ

34 896453 Đinh Phương Duy 53XD1 05/08/90 Thanh Hóa Đ Đ

35 900253 Nguyễn Trọng Linh 53XD1 26/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

36 398953 Nguyễn Doãn Đô 53XD1 29/10/90 Hà Nội Đ Đ

37 615753 Trần Minh Đức 53XD1 07/11/90 Nam Định Đ Đ

38 688653 Nguyễn Thanh Hải 53XD1 02/09/90 Nam Định Đ Đ

39 756553 Nguyễn Bá Hiệp 53XD1 Hà Nội

40 393553 Tống Nguyên Hiếu 53XD1 20/09/90 Hà Nội Đ Đ

41 488853 Nguyễn Văn Hoàng 53XD1 23/10/90 Hải Dương Đ Đ

42 557653 Lưu Đình Hợp 53XD1 27/10/90 Hương Yên Đ

43 222053 Trần Việt Hưng 53XD1 25/10/90 Vĩnh Phúc Đ

44 909053 Trịnh Thúy Hường 53XD1 11/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

45 21453 Đặng Bá Khương 53XD1 12/10/90 Hà Nội Đ Đ

46 345653 Lê Nho Kỳ 53XD1 12/03/90 Bắc Ninh Đ Đ

47 592453 Phạm Thành Luân 53XD1 27/11/90 Hà Nam Đ

48 1077853 Nguyễn Trọng Lý 53XD1 10/12/90 Hà Tĩnh Đ Đ

49 885353 Nguyễn Văn Mạnh 53XD1 13/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

50 48453 Trần Nhật Minh 53XD1 19/05/90 Hà Nội Đ

51 631053 Đinh Văn Nam 53XD1 13/07/90 Nam Định Đ Đ

52 792653 Lê Hải Nam 53XD1 18/01/90 Thái Bình Đ Đ

53 286753 Trịnh Văn Nghĩa 53XD1 07/04/90 Bắc Giang Đ Đ

54 172453 Nguyễn Quyết Phong 53XD1 29/12/90 Yên Bái Đ

Page 38: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

55 807453 Phạm Nguyên Phúc 53XD1 09/02/85 Nam Định Đ Đ

56 1197753 Tạ Đăng Thảnh 53XD1 30/06/89 Bắc Ninh Đ

57 926453 Lê Hữu Thông 53XD1 19/02/90 Thanh Hóa Đ Đ

58 1057253 Lê Vi Tiến 53XD1 12/08/90 Nghệ An Đ Đ

59 750553 Nguyễn Văn Tiến 53XD1 01/06/90 Thái Bình Đ Đ

60 1202753 Hoàng Đức Toàn 53XD1 12/05/89 ao Bằng Đ Đ

61 509253 Nhuyễn Quang Trúc 53XD1 28/09/90 Hải Dương Đ Đ

62 1185253 Nguyễn Văn Trung 53XD1 03/01/87 Nghệ An Đ Đ

63 14653 Nguyễn Hoàng Trung 53XD1 12/07/90 Hà Nội Đ Đ

64 686053 Vũ Xuân Trường 53XD1 06/06/90 Nam Định Đ Đ

65 744152 Phạm Văn Tháp 53XD1 Thanh Hóa

66 1200253 Hoàng Anh Tuấn 53XD1 17/11/90 Hà Nội Đ Đ

67 838253 Đinh Ngọc Tuấn 53XD1 10/11/90 Ninh Bình Đ Đ

68 43353 Nguyễn Minh Tuấn 53XD1 06/11/90 Hà Nội

69 518753 Hoàng Văn Tùng 53XD1 18/02/90 Hải Dương Đ Đ

70 1200953 Hạ Văn Việt 53XD1 08/08/87 Bắc Giang Đ

71 798352 Nguyễn Quang Vinh 53XD1 Nghệ An Đ Đ

72 557652 Nguyễn Ngọc Long 53XD1 Nam Định

73 214653 Nguyễn Tuấn Anh 53XD2 10/11/90 Vĩnh Phúc Đ

74 330453 Nguyễn Đăng Cường 53XD2 26/09/90 Bắc Ninh Đ Đ

75 722653 Nguyễn Thành Công 53XD2 Thái Bình

76 1203953 Hoàng Ngọc Cường 53XD2 10/10/89 Lạng Sơn Đ

77 921653 Trần Quốc Dũng 53XD2 02/06/90 Thanh Hóa Đ Đ

78 563753 Cao Văn Duy 53XD2 15/09/90 Hưng Yên Đ Đ

79 334753 Phạm Văn Duyên 53XD2 09/09/90 Bắc Ninh

80 845253 Nguyễn Thanh Hải 53XD2 10/10/90 Ninh Bình Đ

81 228953 Nguyễn Văn Hiệp 53XD2 12/03/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

82 885753 Nguyễn Hữu Hợp 53XD2 15/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

83 1057053 Trần Sỹ Hùng 53XD2 19/05/90 Nghệ An Đ Đ

84 1018053 Hoàng Viết Huy 53XD2 30/03/90 Nghệ An Đ Đ

85 496353 Mạc Văn Huyến 53XD2 Hải Dương

86 634153 Nguyễn Văn Khánh 53XD2 21/02/90 Nam Định Đ Đ

87 686353 Phạm Văn Kiên 53XD2 10/06/90 Nam Định Đ Đ

88 1090453 Hà Huy Long 53XD2 26/03/89 Hà Tĩnh Đ Đ

89 981253 Hồ Thanh Long 53XD2 18/12/90 Nghệ An Đ Đ

90 276553 Chu Văn Mạnh 53XD2 Bắc Giang

91 393753 Đỗ Đăng Minh 53XD2 06/09/90 Hà Nội Đ

92 301453 Nguyễn Thanh Minh 53XD2 08/12/90 Bắc Giang Đ

93 900053 Đỗ Khắc Nguyên 53XD2 26/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

94 964353 Nguyễn Văn Phú 53XD2 15/02/90 Thanh Hóa

95 896553 Nguyễn Hữu Phú 53XD2 08/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

96 761353 Đỗ Văn Quang 53XD2 26/10/90 Thái Bình Đ Đ

97 404153 Đỗ Văn Sáu 53XD2 24/08/90 Hà Nội Đ Đ

98 1101453 Hoàng Văn Sơn 53XD2 02/03/90 Hà Tĩnh Đ Đ

99 737353 Nguyễn Hữu Thắng 53XD2 Thái Bình

Page 39: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

100 990053 Trần Văn Thắng 53XD2 07/09/90 Hà Tĩnh Đ Đ

101 1021153 Nguyễn Văn Thắng 53XD2 02/02/90 Nghệ An Đ Đ

102 1202853 Nông Đình Thắng 53XD2 17/04/88 Cao Bằng

103 80153 Nguyễn Văn Thành 53XD2 30/06/91 Hà Nội Đ Đ

104 593753 Ngô Trung Thành 53XD2 29/09/90 Hà Nam Đ Đ

105 1115053 Vũ Cao Thành 53XD2 02/07/90 Điện Biên

106 514153 Đặng Xuân Thảnh 53XD2 20/09/90 Hải Dương Đ

107 600453 Nguyễn Trọng Thịnh 53XD2 17/02/90 Hà Nam Đ Đ

108 805053 Cao Trung Thịnh 53XD2 16/10/90 Thái Bình Đ Đ

109 634553 Đinh Văn Tiến 53XD2 20/04/90 Nam Định Đ

110 895252 Trần Anh Tiến 53XD2 Đăk Lăk

111 741353 Phạm Xuân Tín 53XD2 Thái Bình Đ Đ

112 423453 Bùi Đức Tính 53XD2 13/02/90 Hà Nội

113 80353 Phạm Đắc Trang 53XD2 03/12/89 Hà Nội Đ Đ

114 967353 Lê Anh Trường 53XD2 Thanh Hóa TC5 Đ

115 410253 Nguyễn Hiền Tuân 53XD2 Hà Nội

116 509353 Phạm Duy Vương 53XD2 Hải Dương

117 1081653 Nguyễn Huy Chiến 53XD2 01/09/90 Hà Tĩnh Đ

118 737653 Phạm Tuấn Anh 53XD3 29/10/90 Thái Bình Đ Đ

119 903153 Nguyễn Ngọc Ánh 53XD3 26/08/90 Thanh Hóa Đ Đ

120 429953 Đỗ Văn Ba 53XD3 07/01/90 Hà Nội Đ Đ

121 6253 Nguyễn Quốc Bảo 53XD3 27/03/90 Hà Nội Đ Đ

122 992253 Nguyễn Quốc Bảo 53XD3 20/03/90 Nghệ An Đ Đ

123 698153 Phạm Văn Chiến 53XD3 05/01/90 Nam Định Đ Đ

124 837053 Nguyễn Văn Đông 53XD3 09/02/90 Ninh Bình Đ

125 993753 Nguyễn Quốc Đức 53XD3 30/10/90 Hà Tĩnh Đ

126 908153 Lê Tiến Dũng 53XD3 10/08/90 Thanh Hóa Đ Đ

127 1022753 Nguyễn Viết Dũng 53XD3 01/07/90 Nghệ An Đ

128 328953 Quách Trí Dũng 53XD3 15/07/90 Bắc Ninh Đ Đ

129 1040653 Phạm Trọng Hải 53XD3 31/01/90 Nghệ An Đ Đ

130 522753 Phạm Đức Hiển 53XD3 08/04/90 Hải Dương Đ Đ

131 711653 Đỗ Văn Hiệp 53XD3 03/02/90 Nam Định Đ Đ

132 1093853 Đặng Lý Hùng 53XD3 07/02/90 Hà Tĩnh Đ

133 166253 Nguyễn Tùng Khánh 53XD3 22/05/90 Thái Nguyên Đ Đ

134 83353 Nguyễn Duy Lân 53XD3 17/10/90 Hà Nội Đ Đ

135 227953 Lê Văn Long 53XD3 30/09/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

136 771753 Lang Văn Lưu 53XD3 15/07/90 Thái Bình Đ Đ

137 923753 Ngô Văn Muôn 53XD3 02/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

138 924553 Lê Như Nam 53XD3 18/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

139 922553 Phạm Xuân Ngọc 53XD3 10/11/90 Thanh Hóa Đ Đ

140 1075953 Lê Đình Nhu 53XD3 14/12/90 Hà Tĩnh

141 417253 Đặng Văn Phong 53XD3 06/12/89 Hà Nội Đ Đ

142 603053 Nguyễn Văn Phong 53XD3 15/11/90 Hà Nam Đ Đ

143 409553 Nguyễn Đình Phương 53XD3 31/10/90 Hà Nội Đ Đ

144 847353 Nguyễn Văn Sơn 53XD3 14/05/90 Ninh Bình Đ Đ

Page 40: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

145 1203253 Nông Thanh Sơn 53XD3 15/05/88 Cao Bằng Đ Đ

146 660753 Hoàng Văn Thành 53XD3 25/05/90 Nam Định Đ

147 782453 Ngô Đình Thiêm 53XD3 11/09/90 Thái Bình Đ Đ

148 515853 Nguyễn Văn Thọ 53XD3 10/07/90 Hải Dương Đ Đ

149 15153 Lã Mạnh Thủy 53XD3 13/09/90 Hà Nội Đ

150 1083853 Nguyễn Hữu Thủy 53XD3 28/08/90 Hà Tĩnh Đ Đ

151 1114853 Phạm Xuân Tình 53XD3 12/09/90 Điện Biên Đ Đ

152 641953 Ngô Quang Trình 53XD3 02/04/90 Nam Định Đ Đ

153 998553 Nguyễn Thành Trung 53XD3 12/11/90 Nghệ An Đ Đ

154 601253 Trần Hữu Trung 53XD3 22/12/90 Hà Nam Đ Đ

155 512953 Vũ Duy Tuấn 53XD3 04/12/89 Hải Dương Đ Đ

156 533353 Đoàn Mạnh Việt 53XD3 25/07/90 Hưng Yên Đ

157 695453 Ngô Hoàng Việt 53XD3 14/10/90 Nam Định Đ Đ

158 423753 Nguyễn Đình Việt 53XD3 10/08/90 Hà Nội Đ Đ

159 501553 Vũ Văn Vịnh 53XD3 17/11/90 Hải Dương Đ Đ

160 918453 Đỗ Ngọc Vụ 53XD3 05/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

161 928653 Lê Đình Anh 53XD4 18/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

162 642853 Phạm Thế Anh 53XD4 11/02/90 Nam Định

163 607153 Văn Quốc Ánh 53XD4 30/09/90 Hà Nam Đ Đ

164 789853 Phạm Ngọc Bình 53XD4 27/08/90 Thái Bình Đ Đ

165 240753 Dương Văn Chinh 53XD4 04/12/89 Mê Linh Đ

166 997053 Nguyễn Mạnh Cường 53XD4 13/01/91 Nghệ An Đ

167 344853 Dương Công Dũng 53XD4 01/05/90 Bắc Ninh Đ Đ

168 1045353 Hoàng Như Dũng 53XD4 18/02/90 Nghệ An Đ Đ

169 703953 Ngô Văn Dũng 53XD4 08/11/89 Nam Định Đ

170 213853 Ngô Văn Dương 53XD4 14/09/90 Bắc Giang

171 324553 Nguyễn Văn Dương 53XD4 18/08/90 Bắc Ninh Đ Đ

172 164953 Đỗ Quang Duy 53XD4 17/11/90 Thái Nguyên Đ

173 566353 Chu Tấn Đạt 53XD4 26/07/86 Hưng Yên

174 1053353 Nguyễn Hữu Đắc 53XD4 24/02/90 Nghệ An Đ

175 321353 Nguyễn Văn Điển 53XD4 14/03/89 Bắc Ninh Đ

176 908253 Mai Nam Giang 53XD4 12/04/90 Thanh Hóa Đ Đ

177 613653 Hà Phong Giang 53XD4 27/11/90 Nam Định Đ

178 599253 Trần Đức Giang 53XD4 25/07/90 Hà Nam Đ Đ

179 1201953 Lương Văn Hà 53XD4 08/07/89 Nghệ An Đ

180 917553 Vũ Thanh Hải 53XD4 28/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

181 369753 Trần Hồng Hạnh 53XD4 29/10/90 Hà Tây Đ Đ

182 845153 Vũ Mạnh Hùng 53XD4 12/12/90 Ninh Bình Đ

183 1101653 Nguyễn Đại Khoa 53XD4 02/03/90 Hà Tĩnh Đ Đ

184 476953 Đỗ Hải Linh 53XD4 22/10/90 Hải Dương Đ Đ

185 1114153 Nguyễn Phương Minh 53XD4 10/11/90 Điện Biên Đ Đ

186 930953 Đỗ Văn Nam 53XD4 12/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

187 1094853 Nguyễn Trọng Phong 53XD4 02/09/90 Hà Tĩnh Đ Đ

188 429853 Ngô Đức Phú 53XD4 03/11/90 Hà Tây Đ Đ

189 306353 Phạm Công Phú 53XD4 20/06/90 Bắc Giang Đ Đ

Page 41: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

190 923953 Lê Văn Phượng 53XD4 21/08/90 Thanh Hóa Đ Đ

191 380653 Kiều Xuân Quang 53XD4 11/06/90 Hà Tây Đ Đ

192 752553 Đinh Phú Sơn 53XD4 15/04/90 Thái Bình Đ Đ

193 1040753 Phạm Ngọc Sơn 53XD4 20/09/90 Nghệ An Đ Đ

194 836953 Đinh Quang Tá 53XD4 03/11/90 Ninh Bình Đ Đ

195 771953 Lê Mạnh Thế 53XD4 20/10/90 Thái Bình Đ Đ

196 679553 Đỗ Văn Tiến 53XD4 23/03/90 Nam Định Đ

197 959753 Hà Văn Toàn 53XD4 06/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

198 1086053 Trần Thư Trường 53XD4 05/03/90 Hà Tĩnh Đ Đ

199 135853 Mai Anh Tuấn 53XD4 18/11/90 Lào Cai Đ

200 761653 Vũ Anh Tuấn 53XD4 25/05/90 Thái Bình Đ

201 924153 Ngọ Văn Tuấn 53XD4 07/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

202 444053 Đặng Văn Tuyển 53XD4 23/06/90 Hà Tây Đ Đ

203 568252 Trần Thanh Tùng 53XD4 Nam Định Đ

204 506353 Phạm Văn Úy 53XD4 25/01/90 Hải Dương Đ

205 58953 Vũ Việt Anh 53XD5 14/10/90 Hà Nội Đ Đ

206 274353 Nguyễn Đình Cường 53XD5 09/05/90 Bắc Giang Đ

207 1045153 Nguyễn Hữu Cương 53XD5 16/08/90 Nghệ An Đ Đ

208 444553 Nguyễn Ngọc Đăng 53XD5 07/12/90 Bắc Ninh Đ Đ

209 166353 Nguyễn minh Dũng 53XD5 27/10/90 Thái Nguyên Đ

210 535653 phạm Văn Dũng 53XD5 09/09/90 Hưng Yên Đ Đ

211 324853 Lê Đăng Hải 53XD5 19/08/90 Bắc Ninh Đ

212 942253 Lê Văn Hai 53XD5 25/01/90 Thanh Hóa Đ Đ

213 195453 Nguyễn Văn Hùng 53XD5 03/07/90 Phú Thọ

214 1028553 Phan Doãn Hùng 53XD5 22/07/90 Nghệ An Đ Đ

215 789653 Tô Huy Hùng 53XD5 29/11/90 Thái Bình

216 771153 Đỗ Duy Huấn 53XD5 10/08/90 Thái Bình Đ Đ

217 951553 Phạm Ngọc Kiên 53XD5 25/02/90 Thanh Hóa

218 1114553 Nguyễn Thành Luân 53XD5 09/10/90 Nghệ An Đ

219 302053 Lê Duy Linh 53XD5 02/05/90 Bắc Giang Đ Đ

220 752753 Vũ Hoàng Nam 53XD5 26/01/90 Thái Bình Đ Đ

221 391053 Nguyễn Trọng Nghĩa 53XD5 06/12/90 Hà Nội Đ Đ

222 1087953 Trần Nho Quân 53XD5 04/02/90 Hà Tĩnh Đ Đ

223 1075853 Trần Viết Quang 53XD5 07/10/90 Hà Tĩnh

224 410853 Phí Công Quý 53XD5 11/07/90 Hà Nội Đ

225 1024853 Phan Văn Quý 53XD5 26/06/90 Nghệ An Đ

226 1053053 Dương Lê Sơn 53XD5 10/10/90 Nghệ An Đ Đ

227 1028353 Phan Hồng Sơn 53XD5 11/03/90 Nghệ An Đ Đ

228 479253 Trần Công Sơn 53XD5 20/12/90 Hải Dương Đ

229 485453 Trần Đình Thái 53XD5 02/05/90 Hải Dương Đ Đ

230 918553 Đỗ Văn Tân 53XD5 02/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

231 912253 Nguyễn Đức Thanh 53XD5 02/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

232 260753 Đào Đức Thắng 53XD5 03/02/90 Nam Định Đ Đ

233 512353 Hoàng Đức Thắng 53XD5 14/01/90 Hải Dương Đ Đ

234 698353 Nguyễn Ngọc Thể 53XD5 16/11/90 Nam Định Đ Đ

Page 42: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

235 1201553 Bùi Xuân Trường 53XD5 18/08/87 Thanh Hóa Đ Đ

236 647153 Đặng Văn Tiếp 53XD5 06/09/90 Nam Định Đ Đ

237 774053 Nguyễn Trung Tưởng 53XD5 09/04/90 Thái Bình Đ

238 946753 Lê thanh Tùng 53XD5 02/05/90 Thanh Hóa Đ

239 609553 Trần Quốc Tùng 53XD5 15/07/90 Hà Nam Đ Đ

240 614153 Đinh Văn Tuyền 53XD5 17/04/90 Nam Định Đ Đ

241 878653 Lê Ngọc Tuyến 53XD5 25/03/89 Thanh Hóa Đ Đ

242 924253 Trịnh Duy Xem 53XD5 20/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

243 1202153 Quách Văn Tuyển 53XD5 20/03/89 Ninh Bình Đ

244 430053 Nguyễn Bá Đông 53XD5 06/04/90 Hà Nội Đ

245 324653 Nguyễn Khắc Lanh 53XD5 02/09/90 Bắc Ninh Đ Đ

246 1104953 Lê Quang Anh 53XD5 16/02/90 Hà Tĩnh

247 27453 Bùi trọng Anh 53XD6 30/12/90 Hà Nội Đ Đ

248 926553 Lê tuấn Anh 53XD6 26/03/90 Thanh Hóa Đ

249 827153 Hoàng việt Cường 53XD6 09/07/90 Ninh Bình Đ Đ

250 213953 Nguyễn mạnh Cường 53XD6 31/05/90 Vĩnh Phúc Đ

251 412053 Nguyễn khánh Dũng 53XD6 20/12/90 Hà Nội Đ

252 512653 Tăng văn Đoàn 53XD6 07/10/90 Hải Dương Đ Đ

253 959653 Hà văn Đồng 53XD6 19/09/90 Thanh Hóa Đ

254 151953 Trần hoàng Đức 53XD6 29/05/90 Lạng Sơn Đ Đ

255 1045553 Nguyễn tất hải 53XD6 11/02/90 Nghệ An Đ Đ

256 108453 Nguyễn xuân Hải 53XD6 18/02/90 Hải Phòng Đ Đ

257 1074353 Đào trí Hiếu 53XD6 22/11/90 Nghệ An Đ Đ

258 948053 Lê văn Hoàn 53XD6 09/01/90 Thanh Hóa Đ Đ

259 1031653 Trần đức Huân 53XD6 18/08/90 Nghệ An Đ

260 302453 Tạ quang Kiên 53XD6 21/03/90 Bắc Giang Đ Đ

261 165053 Lê tùng lâm 53XD6 02/10/90 Thái Nguyên Đ

262 948253 Lê canh Linh 53XD6 26/09/90 Thanh Hóa Đ Đ

263 1083653 Nguyễn lương Nam 53XD6 15/12/90 Hà Tĩnh Đ Đ

264 1091253 Nguyễn trịnh Nam 53XD6 07/05/90 Hà Tĩnh Đ Đ

265 1092053 Hà quốc Nhật 53XD6 21/06/90 Hà Tĩnh Đ

266 941653 Phạm văn Phong 53XD6 10/07/90 Thanh hóa Đ

267 616053 Đỗ duy Quân 53XD6 20/09/90 Nam Định Đ

268 1042853 Nguyễn hữu Quân 53XD6 20/10/90 Nghệ An Đ Đ

269 618753 Đinh trọng Quang 53XD6 19/08/90 Nam Định. Đ Đ

270 646253 Hoàng văn Quỳnh 53XD6 07/12/90 Nam Định Đ Đ

271 206753 Ngô ngọc Tân 53XD6 05/02/90 Phú Thọ Đ Đ

272 282153 Nguyễn Hồng Thái 53XD6 08/11/90 Bắc giang Đ Đ

273 956853 Trịnh minh Thành 53XD6 20/11/90 ThanhHóa Đ Đ

274 330753 Nguyễn văn Thoảng 53XD6 11/10/90 Bắc Ninh Đ Đ

275 340553 Nguyễn văn Tiến 53XD6 20/02/90 Bắc Ninh Đ Đ

276 591753 Lê huy Toàn 53XD6 03/11/90 Hà Nam Đ

277 1053453 Nguyễn văn Toàn 53XD6 17/04/90 Nghệ An Đ Đ

278 1201753 Đinh Vĩnh Trường 53XD6 12/08/89 Thanh Hóa Đ Đ

279 615153 Nguyễn thanh Tuấn 53XD6 25/11/90 Nam Định Đ Đ

Page 43: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

280 535753 Phạm văn Tuấn 53XD6 06/09/90 Hưng Yên Đ

281 1074253 Trần hữu Tuấn 53XD6 02/02/90 Nghệ An Đ Đ

282 723053 Phạm tiến Việt 53XD6 09/01/91 Thái Bình Đ

283 1078453 Dương tuấn Vũ 53XD6 20/06/90 Hà Tĩnh Đ

284 782953 Đặng tuấn Vũ 53XD6 14/02/90 Thái Bình Đ Đ

285 827652 Hồ Bá Hưng 53XD6 Nghệ An Đ

286 438553 Đỗ thái Sơn 53XD6 22/11/90 Hà Nội Đ Đ

287 964953 Bùi Tuấn Anh 53XD7 26/06/90 Thanh Hóa Đ Đ

288 327153 Nguyễn Văn Thế Anh 53XD7 12/11/90 Bắc Ninh Đ Đ

289 737253 Ngô Văn Bình 53XD7 31/10/90 Thái Bình Đ Đ

290 619753 Đào Xuân Chính 53XD7 29/12/90 Hà Nam Đ Đ

291 1093953 Trần Cao Cường 53XD7 10/11/90 Hà Tĩnh

292 658553 Đinh Xuân Diệu 53XD7 13/12/90 Nam Định

293 1087853 Phan Trọng Hải 53XD7 20/06/90 Nghệ An Đ

294 1036053 Lê Văn Hiền 53XD7 16/03/90 Nghệ An Đ Đ

295 166053 Trịnh Minh Hiệp 53XD7 13/09/90 Thái Nguyên Đ Đ

296 1054553 Nguyễn Văn Hòa 53XD7 25/11/90 Nghệ An Đ

297 14953 Nguyễn Quốc Hoàn 53XD7 04/09/90 Hà Nội Đ Đ

298 438453 Ngô Hải Hoàng 53XD7 06/11/90 Hà Tây Đ Đ

299 310153 Nguyễn Thị Hường 53XD7 23/09/90 Bắc Giang Đ Đ

300 804753 Lê Xuân Huy 53XD7 20/09/90 Thái Bình Đ Đ

301 501353 Nguyễn Quang Khánh 53XD7 20/08/90 Hải Dương Đ Đ

302 827753 Lã Hoàng Lê 53XD7 15/11/90 Ninh Bình

303 294253 Nguyễn Thị Loan 53XD7 30/05/90 Bắc Giang Đ Đ

304 335053 Nguyễn Tất Luân 53XD7 18/04/90 Bắc Ninh Đ Đ

305 400353 Phạm Tôn Nam 53XD7 02/10/90 Hà Nội Đ Đ

306 799853 Nguyễn Xuân Ngọc 53XD7 11/02/90 Thái Bình

307 770253 Đồng Quang Phong 53XD7 12/01/90 Thái Bình Đ Đ

308 1053153 Võ Văn Quyền 53XD7 10/12/90 Nghệ An Đ

309 1080753 Lê Vĩnh Sang 53XD7 01/02/90 Hà Tĩnh Đ Đ

310 1095453 Đoàn Xuân Sơn 53XD7 10/03/90 Hà Tĩnh Đ Đ

311 949953 Nguyễn Ngọc Sơn 53XD7 23/08/90 Thanh Hóa Đ Đ

312 1059653 Vũ Minh Tâm 53XD7 10/07/90 Nghệ An Đ Đ

313 959853 Hoàng Giang Thanh 53XD7 01/05/89 Thanh Hóa Đ Đ

314 724153 Trần Nhật Thành 53XD7 11/11/90 Thái Bình Đ Đ

315 438653 Vũ Tiến Thọ 53XD7 27/09/90 Hà Tây Đ Đ

316 620753 Lê Văn Tiến 53XD7 12/05/90 Nam Định Đ Đ

317 600553 Trương Thanh Tùng 53XD7 19/10/90 Hà Nam Đ Đ

318 948453 Trương Văn Vũ 53XD7 21/04/90 Thanh Hóa Đ

319 560153 Đặng Văn Vượng 53XD7 13/04/90 Hưng Yên Đ Đ

320 878252 Nguyễn Đình Hùng 53XD7 Hà Tĩnh Đ Đ

321 1080953 Võ Mạnh Hùng 53XD7 03/01/90 Hà Tĩnh Đ Đ

322 108553 Bùi Đình Ngọc 53XD7 25/07/90 Hải Phòng Đ Đ

323 766052 Lê Tiến Thơi 53XD7 Thanh Hóa Đ Đ

324 371852 Nguyễn Sĩ Tiệp 53XD7 Hà Nội

Page 44: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

325 866052 Lê Thành Tiến 53XD7 Hà Tĩnh Đ

326 326553 Nguyễn Ngọc Đại 53XD7 10/05/90 Bắc Ninh Đ

327 486153 Nguyễn Tuấn Anh 53XD8 19/10/90 Hải Dương Đ Đ

328 404553 Hoàng Tiến Bình 53XD8 03/01/90 Hà Nội Đ Đ

329 1021053 Phan Thúc Bồng 53XD8 02/01/90 Nghệ An Đ Đ

330 728653 Ngô Xuân Chiến 53XD8 04/04/90 Thái Bình Đ Đ

331 444153 Nguyễn Quang Chung 53XD8 06/03/90 Hà Nội Đ Đ

332 676053 Phạm Viết Cương 53XD8 05/09/90 Nam Định Đ Đ

333 657853 Trịnh Văn Đại 53XD8 13/06/90 Nam Định Đ Đ

334 1054853 Trần Công Đoài 53XD8 29/12/90 Nghệ An Đ Đ

335 104053 Phạm Đức Đoàn 53XD8 17/03/90 Hải Phòng

336 256953 Nguyễn Huy Giang 53XD8 22/07/90 Quảng Ninh Đ Đ

337 972853 Lê Văn Hậu 53XD8 20/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

338 360253 Nghiêm Xuân Hiến 53XD8 08/05/90 Hà Nội Đ Đ

339 950753 Lê Trung Hiếu 53XD8 18/09/89 Thanh Hóa Đ Đ

340 773653 Nguyễn Trọng Hiếu 53XD8 14/07/90 Thái Bình Đ Đ

341 589353 Vũ Huy Hòa 53XD8 07/02/90 Hà Nam Đ

342 351353 Nguyễn Duy Học 53XD8 07/01/90 Bắc Giang Đ Đ

343 323953 Nguyễn Kim Hưng 53XD8 14/03/90 Bắc Ninh Đ Đ

344 150753 Đinh Mạnh Hùng 53XD8 21/03/90 Lạng Sơn

345 1062153 Nguyễn Văn Khương 53XD8 17/06/90 Nghệ An Đ Đ

346 227853 Lê Phước Lành 53XD8 05/09/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

347 162553 Nguyễn Đức Minh 53XD8 09/04/90 Thái Nguyên Đ Đ

348 770353 Nguyễn Hải Minh 53XD8 15/10/90 Thái Bình Đ QP1,2,4

349 956953 Nguyễn Văn Nam 53XD8 20/11/90 Thanh Hóa

350 1096253 Nguyễn Doãn Ngọc 53XD8 28/08/90 Hà Tĩnh Đ

351 429753 Vũ Văn Nguyện 53XD8 25/12/90 Hà Nội Đ Đ

352 634953 Đinh Xuân Phong 53XD8 08/07/90 Nam Định Đ Đ

353 1053553 Nguyễn Cảnh Phong 53XD8 25/11/90 Nghệ An Đ

354 516353 Bùi Xuân Phúc 53XD8 28/01/90 Hải Dương Đ Đ

355 962153 Hoàng Kim Quang 53XD8 18/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

356 505053 Đàm Văn Thắng 53XD8 27/07/90 Hải Dương Đ Đ

357 971953 Nguyễn Văn Thắng 53XD8 20/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

358 297953 Đồng Phú Thuấn 53XD8 06/09/90 Bắc Giang Đ Đ

359 1021653 Phạm Công Tin 53XD8 15/07/90 Nghệ An Đ

360 804353 Bùi Đức Tỉnh 53XD8 01/06/90 Thái Bình Đ Đ

361 1093053 Phạm Khánh Toàn 53XD8 20/08/89 Hà Tĩnh

362 974553 Trịnh Ngọc Trung 53XD8 30/11/90 Thanh Hóa Đ Đ

363 844653 Bùi Thanh Tùng 53XD8 25/07/90 Ninh Bình Đ

364 800853 Vũ Đình Tuyên 53XD8 16/02/90 Thái Bình Đ Đ

365 361753 Nguyễn Hữu Việt 53XD8 22/10/90 Hà Nội

366 642553 Trần Hùng Vương 53XD8 25/08/90 Nam Định

367 1028253 Nguyễn Việt Anh 53XD9 02/09/90 Nghệ An Đ Đ

368 14453 Trần Quốc Anh 53XD9 15/03/90 Hà Nội Đ

369 783053 Nguyễn Thanh Bình 53XD9 18/10/90 Thái Bình Đ Đ

Page 45: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

370 723753 Phạm Hùng Chinh 53XD9 12/12/90 Thái Bình Đ Đ

371 975653 Nguyễn Ngọc Dự 53XD9 28/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

372 445053 Lê Văn Dũng 53XD9 14/06/90 Hà Nội Đ Đ

373 572453 Nguyễn Hữu Dũng 53XD9 24/09/89 Hòa Bình

374 1106653 Mai Tất Đạt 53XD9 26/11/90 Quảng Bình Đ Đ

375 596553 Trần Thanh Hải 53XD9 24/06/90 Hà Nam

376 1202953 Trần Đăng Hiển 53XD9 21/06/88 Thái Nguyên Đ

377 1075553 Lê Văn Hiếu 53XD9 02/02/90 Hà Tĩnh Đ Đ

378 889353 Phạm Văn Hoàng 53XD9 10/10/89 Thanh Hóa

379 408753 Nguyễn Huy Hùng 53XD9 20/07/89 Hà Nội Đ Đ

380 1028453 Trần Văn Hùng 53XD9 10/02/90 Nghệ An Đ Đ

381 1202653 Hoàng Ngọc Hữu 53XD9 26/01/89 Lạng Sơn Đ

382 1062253 Đậu Trọng Khánh 53XD9 08/04/90 Nghệ An Đ Đ

383 491153 Nguyễn Thiện Khánh 53XD9 05/01/90 Hải Dương Đ Đ

384 330653 Nguyễn Bá Khiêm 53XD9 30/01/90 Bắc Ninh Đ Đ

385 522253 Nguyễn Văn Kiên 53XD9 06/09/89 Hải Dương Đ Đ

386 957253 Vũ Ngọc Lâm 53XD9 07/04/89 Thanh Hóa Đ Đ

387 532753 Trần Văn Luyện 53XD9 05/08/89 Hưng Yên Đ Đ

388 700953 Trần Thanh Mười 53XD9 30/03/90 Nam Định Đ Đ

389 763753 Nguyễn Hữu Phú 53XD9 20/04/90 Thái Bình Đ

390 879453 Trần Văn Phương 53XD9 16/02/84 Thanh Hóa Đ Đ

391 258253 Lê Sỹ Quang 53XD9 16/06/89 Quảng Ninh Đ Đ

392 1101153 Lê Đình Quảng 53XD9 12/02/90 Hà Tĩnh Đ

393 1067253 Nguyễn Tất Quyết 53XD9 02/01/90 Nghệ An Đ Đ

394 485653 Nguyễn Văn Sơn 53XD9 11/10/90 Hải Dương

395 506253 Đoàn Văn Sỹ 53XD9 20/10/90 Hải Dương Đ Đ

396 676453 Triệu Văn Thái 53XD9 12/12/90 Nam Định Đ Đ

397 669353 Ngô Văn Thắng 53XD9 10/08/90 Nam Định Đ Đ

398 1062353 Nguyễn Sỹ Thắng 53XD9 15/06/90 Nghệ An Đ Đ

399 823453 Bùi Ngọc Thanh 53XD9 03/12/90 Ninh Bình Đ Đ

400 286153 Vũ Chí Thanh 53XD9 30/05/90 Bắc Giang Đ Đ

401 789453 Cao Trung Thành 53XD9 07/09/90 Thái Bình Đ Đ

402 660653 Lê Đức Thành 53XD9 30/04/90 Nam Định Đ Đ

403 115253 Nguyễn Đức Thịnh 53XD9 30/09/90 Hải Phòng Đ Đ

404 374953 Nguyễn Văn Tiến 53XD9 22/02/90 Hà Nội Đ Đ

405 961453 Vũ Văn Tiến 53XD9 20/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

406 306053 Nguyễn Quốc Trưởng 53XD9 22/07/90 Bắc Giang Đ Đ

407 241453 Nguyễn Anh Tuấn 53XD9 21/08/90 Vĩnh Phúc Đ

408 71353 Tưởng Văn Tùng 53XD9 11/10/90 Hà Nội Đ Đ

409 336153 Nguyễn Hữu Việt 53XD9 28/06/90 Bắc Ninh Đ Đ

410 974853 Trần Đức Việt 53XD9 22/02/90 Thanh Hóa Đ Đ

411 912752 Nguyễn Văn Tiến 53XD9 Đ

412 1101553 Phạm Đình An 53XD10 12/05/90 Hà Tĩnh

413 588853 Trần Đại An 53XD10 16/11/90 Hà Nam

414 1081253 Phạm Đức Bình 53XD10 01/10/90 Hà Tĩnh Đ Đ

Page 46: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

415 1072853 Lê Văn Chiến 53XD10 12/04/90 Nghệ An

416 274053 Đoàn Mạnh Cường 53XD10 11/09/90 Bắc Giang Đ

417 615553 Trần Đức Cường 53XD10 26/09/90 Nam Định Đ Đ

418 782753 Phạm Văn Doanh 53XD10 31/10/90 Thái Bình Đ Đ

419 516253 Bùi Bá Dương 53XD10 16/01/90 Hải Dương Đ Đ

420 50053 Tăng Minh Dương 53XD10 18/02/90 Hà Nội Đ Đ

421 502753 Nguyễn Văn Định 53XD10 25/12/89 Hải Dương Đ

422 885253 Mai Văn Đông 53XD10 02/09/89 Thanh Hoá Đ Đ

423 1073853 Nguyễn Đình Đức 53XD10 02/08/90 Nghệ An Đ Đ

424 285853 Nông Quốc Bình Gia 53XD10 01/10/90 Bắc Giang

425 696753 Vũ Đức Giang 53XD10 04/02/90 Nam Định Đ

426 1108753 Đỗ Hoàng Hải 53XD10 18/03/90 Hà Nội

427 533953 Phạm Minh Hải 53XD10 05/11/90 Hưng Yên Đ Đ

428 970953 Mai Quang Hào 53XD10 20/11/90 Thanh Hoá

429 1203153 Hà Huy Hiệp 53XD10 14/10/89 Thái Nguyên Đ Đ

430 1036253 Ngô Ngọc Hoàng 53XD10 09/09/89 Nghệ An Đ Đ

431 344253 Trần Công Huân 53XD10 23/10/90 Bắc Ninh Đ Đ

432 35253 Đỗ Phúc Hưng 53XD10 12/12/90 Hà Nội Đ Đ

433 1063553 Nguyễn Mạnh Hùng 53XD10 20/04/82 Nghệ An

434 243253 Nguyễn Quốc Hùng 53XD10 14/02/89 Hà Nội Đ Đ

435 416553 Hồ Đức Huy 53XD10 02/03/90 Hà Nội Đ

436 291353 Nguyễn Văn Khánh 53XD10 21/09/90 Bắc Giang Đ

437 335153 Vũ Ngọc Khôi 53XD10 15/07/90 Bắc Ninh Đ Đ

438 1197453 Phạm Trung Kiên 53XD10 22/12/90 Nam Định

439 673653 Đoàn Văn Kiện 53XD10 09/07/90 Thanh Hoá Đ Đ

440 971153 Đỗ Duy Long 53XD10 09/08/90 Thanh Hoá Đ

441 485153 Trần Thế Mạnh 53XD10 16/04/90 Hải Dương Đ Đ

442 107953 Nguyễn Văn Quân 53XD10 05/11/90 Hải Phòng Đ

443 62753 Nguyễn Ngọc Sơn 53XD10 15/08/90 Hà Nội Đ Đ

444 737053 Phạm Hoàng Tập 53XD10 02/03/90 Thái Bình Đ Đ

445 1203053 Triệu Văn Thắng 53XD10 08/10/90 Lạng Sơn Đ Đ

446 789353 Trương Văn Thắng 53XD10 02/02/90 Thái Bình Đ Đ

447 996853 Dương Lâm Thành 53XD10 19/01/89 Hà Tĩnh Đ Đ

448 855053 Đặng Văn Thọ 53XD10 06/06/90 Thanh Hoá

449 955353 Lê Bá Phú Thuỷ 53XD10 08/12/90 Thanh Hoá Đ Đ

450 1042353 Nguyễn Minh Trí 53XD10 11/07/90 Nghệ An Đ Đ

451 1147053 Nguyễn Thanh Trịnh 53XD10 28/09/90 Thái Bình Đ Đ

452 687953 Nguyễn Công Trường 53XD10 08/07/90 Nam Định Đ Đ

453 616853 Đỗ Ngọc Tuân 53XD10 16/06/90 Nam Định Đ Đ

454 830253 Hà Huy Tùng 53XD10 07/09/90 Ninh Bình

455 1180953 Trịnh Ngọc Văn 53XD10 04/05/83 Thanh Hoá Đ

456 575153 Lê Khắc Vũ 53XD10 16/08/90 Hoà Bình Đ Đ

457 375953 Phùng Văn Vương 53XD10 26/08/90 Hà Nội Đ Đ

458 474451 Trần Văn Chiến 51XF 08/07/88 Nam Định Đ Đ

459 1102353 Trần Việt Anh 53XF 10/11/90 Nghệ An Đ Đ

Page 47: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

460 732353 Phạm Tuấn Anh 53XF Thái Bình

461 903353 Lê Quang Bách 53XF 20/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

462 930653 Vũ Văn Bình 53XF 22/01/90 Thanh Hóa Đ

463 23953 Trần Đức Bình 53XF 17/09/90 Hà Nội Đ

464 246053 Nguyễn Hữu Chiến 53XF 24/06/90 Quảng Ninh Đ Đ

465 898253 Nguyễn Huy Chung 53XF 05/12/90 Thanh Hóa Đ

466 930853 Lê Quốc Dũng 53XF 28/11/90 Thanh Hóa Đ Đ

467 764253 Phan Tất Đại 53XF 14/11/90 Thái Bình Đ Đ

468 329053 Nguyễn Khắc Đoàn 53XF 28/04/90 Bắc Ninh

469 219453 Nguyễn Văn Đức 53XF 11/08/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

470930753 Lê Ngọc Giang

53XF30/05/90 Triệu Sơn

–Thanh Hoa Đ Đ

471237753 Kiều Thanh Hải

53XF18/12/90 Mê Linh-Hà Nội

Đ

472 983753 Võ Trọng Hạnh 53XF 20/09/90 Nghệ An Đ Đ

473 504453 Nguyễn Hoàng Hùng 53XF 22/05/90 Hải Dương Đ

474 989953 Cao Bá Hùng 53XF 08/09/90 Nghệ An Đ Đ

475 410653 Bùi Ngọc Hiệp 53XF 18/10/90 Hà Nội

476 87553 Trịnh Quang Hưng 53XF 23/03/90 Hà Nội Đ

477 61753 Nguyễn Công Hưng 53XF 16/06/90 Hà Nội Đ Đ

478 42053 Trịnh Quang Huy 53XF 19/11/90 Hà Nội Đ Đ

479 485753 Trịnh Duy Khánh 53XF 05/09/90 Hải Dương Đ Đ

480

918053 Đỗ Viết Khoa

53XF

09/01/90 Xuân Hưng

–Thọ Xuân-

Thanh Hóa Đ Đ

481 485353 Nguyễn Văn Luân 53XF 27/11/90 Hải Dương Đ Đ

482 697753 Hoàng Trung Phát 53XF 25/10/90 Nam Định Đ Đ

483 598953 Lê Tự Quyết 53XF Hà Nam Đ Đ

484 641853 Nguyễn Mạnh Tường 53XF 13/03/90 Nam Định Đ Đ

485 345753 Ngô Đắc Thương 53XF 14/02/90 Bắc Ninh Đ Đ

486 508853 Mai Tiến Thành 53XF 28/05/90 Hải Dương Đ Đ

487 896253 Tạ Đức Thịnh 53XF 04/11/90 Hà Nội Đ Đ

488 512253 Phạm Văn Thủy 53XF 26/05/90 Hải Dương Đ Đ

489 807753 Nguyễn Thanh Tùng 53XF 10/08/90 Hà Nội Đ Đ

490 476753 Chử Hữu Thanh Tùng 53XF 04/09/90 Hải Dương Đ Đ

491 634853 Trần Duy Tiến 53XF 20/08/90 Nam Định Đ

492 526153 Bùi Hữu Tú 53XF 04/10/90 Hải Dương Đ Đ

493 741953 Nguyễn Ngọc Trìu 53XF 28/06/90 Thái Bình Đ Đ

494 532253 Dương Văn Trường 53XF 09/01/90 Hưng Yên Đ Đ

495 667353 Bùi Ngọc Trung 53XF 13/08/90 Nam Định Đ Đ

496 335753 Nguyễn Như Trung 53XF 22/05/90 Bắc Ninh Đ Đ

497 1082653 Phạm Văn Tuân 53XF 25/08/89 Hà Tĩnh Đ

498 621353 Hoàng Ngọc Tuấn 53XF 26/09/90 Nam Định Đ

499 899253 Phan Quốc Vương 53XF 25/12/90 Thanh Hóa Đ

500 753 Ngô Quang Trung 53XF 12/08/90 Hà Nội Đ

Page 48: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

501 345352 Phạm Như Toàn 53XF Hà Nội Đ Đ

1 577949 Trịnh Xuân Tâm 50KSCT 04/07/86 Thanh Hóa Đ Đ

2 654851 Võ Công Linh 51KSDT 07/10/88 Nghệ An

3 632351 Lê Ngọc Tú 51KSGT 20/06/88 Thanh Hóa Đ Đ

4 784552 Phạm Quang Đăng 52KSDT Thanh Hóa Đ

5 539751 Hà Đức Mạnh 52KSDT 30/11/88 Thái Bình

6 43552 Trần Văn Quân 52KSDT Hà Nội Đ

7 67152 Vũ Khánh Tân 52KSDT Thái Nguyên Đ

8 796452 Hoàng Duy Thắng 52KSDT Nghệ An Đ Đ

9 433352 Đỗ Văn Đạt 52KSGT 10/04/89 Hải Dương Đ Đ

10 381252 Vũ Thành Luân 52KSGT Hà Nội Đ

11 964453 Phạm Văn Chung 53KSCT 25/09/90 Thanh Hóa Đ Đ

12 882453 Lê Trần Dương 53KSCT 30/11/89 Thanh Hóa Đ

13 281353 Trần Hải Dương 53KSCT 02/10/90 Bắc Giang Đ Đ

14 751653 Phạm Hồng Đức 53KSCT 22/05/90 Quảng Ninh Đ Đ

15 432053 Nguyễn Văn Hạ 53KSCT 18/01/90 Hà Nội Đ Đ

16 673253 Vũ Đăng Nguyên 53KSCT 30/09/90 Nam Định Đ Đ

17 161653 Hoàng Quý Nhân 53KSCT 14/11/90 Thái Nguyên Đ Đ

18 279153 Nguyễn Thành Quy 53KSCT 28/08/90 Bắc Giang Đ Đ

19 89553 Nguyễn Huy thái 53KSCT 09/07/90 Hà Nội Đ Đ

20 656553 Trần Đức Tuấn 53KSCT 03/05/90 Nam Định Đ Đ

21 1012653 Vũ Văn Duy 53KSCT 01/04/90 Nghệ An Đ Đ

22 963353 Lê Duy Nhị 53KSCT 01/05/90 Thanh Hóa Đ

23 427053 Trần Thị Trà 53KSCT 09/01/90 Hà Nội Đ

24 541153 Đỗ Văn Trường 53KSCT 30/01/90 Hưng Yên Đ

25 1060753 Phan Công Thu 53KSCT 07/11/90 Nghệ An Đ Đ

26 469453 Vũ Văn Thế 53KSDT 22/11/89 Hải Dương Đ Đ

27 678953 Nguyễn Tiến Đạt 53KSDT 25/09/90 Nam Định Đ Đ

28 750353 Nguyễn Tuấn An 53KSDT 20/11/90 Thái Bình Đ

29 479853 Lê Thị Như Trang 53KSDT 31/05/90 Hải Dương Đ Đ

30 629653 Phạm Quang Huy 53KSDT 02/12/89 Nam Định Đ Đ

31 435353 Nghiêm Thị Hà 53KSDT 06/12/90 Hà Nội Đ Đ

32 226353 Đỗ Minh Tiến 53KSDT 05/07/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

33 631353 Nguyễn Đức Hiệu 53KSDT 28/09/90 Nam Định Đ Đ

34 635453 Phạm Công Đoàn 53KSDT 01/08/90 Nam Định Đ Đ

35 755453 Nguyễn Đức Hiệu 53KSDT 05/01/90 Thái Bình Đ Đ

36 804253 Phí Văn Cảnh 53KSDT 19/07/90 Thái Bình Đ Đ

37 737553 Nguyễn Văn Long 53KSDT 16/09/90 Thái Bình Đ

38 48853 Nguyễn Hữu Quân 53KSDT 10/04/90 Hà Nội Đ Đ

39 475253 Phùng Tuấn Anh 53KSG

T

07/08/90 Hải Dương Đ Đ

40 922353 Trịnh Tuấn Anh 53KSG

T

Thanh Hóa

41 257653 Vũ Tuấn Anh 53KSG

T

01/02/90 Quảng Ninh Đ

42 590953 Lại Xuân Bằng 53KSG

T

24/12/90 Hà Nam Đ Đ

43 475053 Nguyễn Hữu Chuẩn 53KSG

T

09/05/90 Hải Dương Đ Đ

44 723353 Phạm Văn Cương 53KSG

T

16/02/90 Thái Bình Đ Đ

Page 49: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

45 909853 Vũ Bình Dương 53KSG

T

20/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

46 410953 Hoàng Quốc Đảm 53KSG

T

15/12/90 Hà Nội Đ Đ

47 349553 Nguyễn Đức Đạt 53KSG

T

11/04/90 Bắc Ninh Đ Đ

48 906753 Nguyễn Ngọc Hoài 53KSG

T

04/02/90 Thanh Hóa Đ Đ

49 1143653 Lê Văn Hưởng 53KSG

T

06/07/89 Bắc Giang Đ Đ

50 446453 Đào Văn Khởi 53KSG

T

26/01/90 Hà Nội Đ Đ

51 736653 Đào Văn Lâm 53KSG

T

16/05/90 Thái Bình Đ Đ

52 226553 Nguyễn Văn Mạnh 53KSG

T

22/06/90 Vĩnh Phúc Đ

53 1012253 Bùi Văn Nam 53KSG

T

10/01/90 Nghệ An Đ Đ

54 220953 Phạm Hoài Nam 53KSG

T

08/08/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

55 925153 Lê Văn Nguyễn 53KSG

T

29/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

56 860853 Nguyễn Đình Quyền 53KSG

T

08/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

57 116353 Lê Xuân Quỳnh 53KSG

T

17/11/90 Hải Phòng Đ Đ

58 1000853 Nguyễn Công Thành 53KSG

T

25/06/90 Nghệ An Đ Đ

59 292653 Nguyễn Văn Thành 53KSG

T

22/09/90 Bắc Giang Đ Đ

60 743953 Nguyễn Mạnh Thăng 53KSG

T

29/01/90 Thái Bình Đ Đ

61 805953 Đỗ Anh Thiệu 53KSG

T

01/08/90 Thái Bình Đ Đ

62 922753 Hà Huy Toàn 53KSG

T

31/12/90 Thanh Hóa Đ Đ

63 115853 Nguyễn Văn Trưởng 53KSG

T

05/01/90 Hải Phòng Đ Đ

64 56753 Triệu Đình Tuấn 53KSG

T

08/03/90 Hà Nội Đ Đ

65 214053 Văn Đăng Tuấn 53KSG

T

10/08/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

1 3095446 Nguyễn Trung Hiếu 46KD6 08/12/83 Vĩnh Phúc Đ Đ Phòng ĐT

2 2013149 Lê Nam 49KD3 24/04/85 Hà Nội Đ Đ Phòng ĐT

3 2110249 Trần Đăng Dân 49KD6 02/03/85 Thái Bình Đ Đ Phòng ĐT

4 2066350 Phạm Xuân Thái 50KD3 06/07/86 Hải Dương Đ

5 2077450 Đinh Văn Quyết 50KD5 01/02/86 Nam Định Đ Đ

6 2081051 Nguyễn Đức Tâm 51KD1 19/11/88 Thái Bình

7 2083751 Nguyễn Trung Dũng 51KD2 20/08/87 Ninh Bình Đ Đ

8 2011551 Nguyễn Tử Quân 51KD2 05/08/87 Hà Nội Đ

9 2007251 Vũ Việt Hiền 51KD2 14/05/84 Hà Nội Đ Đ

10 2066851 Hoàng Bảo Khanh 51KD3 15/07/87 Hưng Yên Đ

11 2050551 Nguyễn Duy Thanh 51KD3 19/09/88 Hà Bắc Đ Đ

12 2061751 Nguyễn Văn Huỳnh 51KD3 09/08/87 Hải Dương Đ

13 2062447 Nguyễn Minh Khánh 51KD4 Tuyên Quang

14 2099251 Hoàng Ngọc Trúc Lâm 51KD4 15/04/86 Nghệ An Đ

15 2001751 Phạm Hoàng Long 51KD4 02/10/88 Hà Nội Đ Đ Phòng ĐT

16 2012851 Ngô Hoàng Long 51KD4 30/07/88 Hà Nội Đ Đ

17 2102151 Nguyễn Văn Tuấn 51KD5 02/10/86 Vĩnh Phúc Đ

18 2115051 Hoàng Anh Tuấn 51KD6 02/06/88 Hà Nội Đ

19 2099651 Trần Xuân Lượng 51KD7 17/03/88 Hà Tĩnh Đ Đ Phòng ĐT

20 2085151 Bùi Thái Tạo 51KD7 20/12/88 Ninh Bình

21 2109151 Phạm Thị Thu 51KD7 18/09/85 Hà Nội Đ Đ Có ccqp

22 2066251 Đỗ Ngọc Thành 51KD7 29/03/86 Hưng Yên

23 2115451 Lê Huy Vĩ 51KD7 24/07/87 Vĩnh Phúc Đ

24 2103751 Nguyễn Ngọc Tuân 51KD8 31/10/87 Hà Nội Đ Đ Phòng ĐT

Page 50: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

25 2029351 Nguyễn Bá Dũng 51KD8 07/09/88 Hà Tĩnh Đ Đ

26 2104851 Nguyễn Văn Ước 51KD8 01/01/87 Hà Nội Đ Đ

27 2069951 Trần Hoàng Linh 51KD9 24/11/88 Nam Định Đ

28 2113851 Bùi Trung Sơn 51KD9 15/08/86 Hà Nội

29 2040551 Nguyễn Tiến Dũng 51KD9 13/01/85 Yên Bái Đ Đ

30 2110152 Trần Thanh Bình 52KD1 Nghệ An Đ Đ

31 2089352 Vũ Ngọc Dũng 52KD1 Thái Bình

32 2074752 Trần Văn Độ 52KD1 Hà Nam Đ Đ

33 2007452 Trần Minh Đức 52KD1 Hà Nội

34 2044252 Dương Văn Hùng 52KD1 Hà Nội Đ

35 2063852 Nguyễn Mạnh Hùng 52KD1 Hải Dương Đ

36 2116552 Nguyễn Văn Hoàng 52KD1 Bắc Ninh Đ

37 2097652 Đỗ Long 52KD1 Thanh Hóa Đ

38 2001852 Vũ Duy Quang 52KD1 Hà Nội Đ

39 2035252 Lê Văn Sỹ 52KD1 Tuyên Quang Đ

40 2045752 Nguyễn Tiến Thành 52KD1 Vĩnh Phúc Đ

41 2020952 Cao Duy Trình 52KD1 Hà Tây

42 2004952 Nguyễn Tiến Dũng 52KD2 Hà Nội Đ Đ

43 2089352 Nguyễn Văn Hiếu 52KD2 Nam Định

44 2031952 Bùi Văn Khuynh 52KD2 Hải Phòng Đ Đ

45 2096852 Nguyễn Văn Long 52KD2 Thanh Hóa Đ

46 2039152 Nguyễn Phương Mai 52KD2 Lạng Sơn

47 2084352 Nguyễn Hồng Phúc 52KD2 Thái Bình Đ Đ

48 2097352 Trương Văn Thắng 52KD2 Thanh Hóa Đ

49 2102152 Lê Văn Thọ 52KD2 Thanh Hóa

50 2028952 Phạm Hoàng Anh 52KD3 Hải Phòng Đ Đ

51 2096851 Nguyễn Đông Hà 52KD3 30/04/87 Nghệ An ? Đ

52 2059052 Nguyễn Tuấn Dũng 52KD4 Hà Nội Đ Đ

53 2040252 Nguyễn Thị Thu Hằng 52KD4 Thái Bình Đ Đ

54 2002852 Nguyễn Anh Quang 52KD4 Hà Nội Đ

55 2000452 Công Mạnh Toàn 52KD4 Hà Nội Đ

56 2081251 Bùi Anh Đức 52KD5 03/04/88 Thái Bình

57 2117652 Nguyễn Quang Thái 52KD5 Hà Nội Đ Đ

58 2051552 Nguyễn Quang Tiền 52KD5 Bắc Ninh

59 2086152 Nguyễn Thanh Toàn 52KD5 Thái Bình Đ

60 2030652 Nguyễn Tuấn Anh 52KD6 Hải Phòng Đ Đ

61 2091752 Nguyễn Hoàng Đông 52KD6 Ninh Bình Đ

62 2024652 Nguyễn Hữu Hà 52KD6 Quảng Ninh Đ Đ Có ccqp

63 2061952 Nguyễn Văn Hiệu 52KD6 Hà Tây Đ

64 2053251 Nguyễn Trương Thái Khuê 52KD6 05/06/88 Hà Nội

65 2015352 Nghiêm Hà My 52KD6 Hà Nội Đ Đ

66 2096352 Phạm Văn Sơn 52KD6 Thanh Hóa Đ Đ

67 2102651 Dương Thanh Tuấn 52KD6 07/06/84 Nghệ An

68 2091352 Lưu Quang Đức 52KD7 Thái Bình Đ

69 2027452 Bùi Hoàng Giang 52KD7 Hải Phòng

Page 51: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

70 2032452 Nguyễn Hoàng Hiệp 52KD7 Hải Phòng Đ Đ

71 2117152 Phạm Trung Hùng 52KD7 Hậu Giang Đ Đ

72 2113352 Nguyễn Thị Lệ 52KD7 Vĩnh Phúc Đ

73 2042252 Vũ Ngọc Nghĩa 52KD7 Phú Thọ

74 2058352 Nguyễn Anh Quyền 52KD7 Hà Tây Đ

75 2124352 Trần Thanh An 52KD8 Nghệ An Đ Đ

76 2020052 Lê Ngọc Anh 52KD8 Hà Nội Đ

77 2084552 Nguyễn Thành Đô 52KD8 Thái Bình Đ Đ

78 2073752 Vũ Huy Hoàng 52KD8 Hòa Bình Đ

79 2028353 Vũ Thị Hồng Anh 53KD1 01/04/90 Hải Phòng Đ

80 2117453 Vũ Văn Bộ 53KD1 15/10/87 Thanh Hóa Đ Đ

81 2101153 Nguyễn Quốc Chiến 53KD1 12/02/89 Nghệ An Đ Đ

82 2039153 Phạm Văn Chinh 53KD1 02/07/90 Vĩnh Phúc Đ

83 2042653 Đỗ Mạnh Duy 53KD1 24/05/90 Bắc Giang Đ Đ

84 2103153 Trần Phúc Điệp 53KD1 27/01/90 Nghệ An Đ

85 2083653 Ngô Duy Hà 53KD1 01/03/90 Thái Bình Đ

86 2050153 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 53KD1 16/12/90 Hà Nội Đ

87 2037353 Vũ Ngọc Hậu 53KD1 18/10/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

88 2005553 Nguyễn Đức Hiếu 53KD1 17/09/90 Hà Nội Đ QP1,3

89 2018153 Lê Thanh Hoa 53KD1 09/06/90 Hà Nội Đ

90 2107453 Trần Đình Hòa 53KD1 19/05/90 Quảng Bình Đ

91 2094753 Nguyễn Minh Hoàng 53KD1 21/03/90 Thanh Hóa Đ Đ

92 2066253 Trần Mạnh Hưng 53KD1 19/11/90 Hưng Yên Đ Đ

93 2003652 Nguyễn Ngọc Hương 53KD1 Hà Nội Đ Đ

94 2020053 Nguyễn Văn Hùng 53KD1 08/09/90 Hà Nội Đ

95 2003253 Phạm Thanh Huyền 53KD1 04/03/90 Hà Nội Đ Đ

96 2078653 Trần Bảo Huỳnh 53KD1 29/07/90 Nam Định Đ Đ

97 2088753 Nguyễn Hữu Khang 53KD1 22/02/90 Thái Bình Đ

98 2104053 Nguyễn Đình Long 53KD1 08/02/90 Nghệ An Đ Đ

99 2011353 Đỗ Duy Mạnh 53KD1 16/03/90 Hà Nội Đ Đ

100 2025253 Bùi Phạm Trà Mi 53KD1 07/12/90 Hải Phòng Đ Đ

101 2087653 Nguyễn Trần Minh 53KD1 22/10/90 Thái Bình Đ

102 2029053 Phạm Quý Nam 53KD1 20/03/90 Hải Phòng Đ

103 2080253 Bùi Công Nguyên 53KD1 18/04/90 Nam Định Đ

104 2093353 Lương Vĩnh Nguyên 53KD1 27/08/90 Thanh Hóa Đ Đ

105 2067753 Nguyễn Hoàng Phan 53KD1 25/12/90 Hưng Yên Đ Đ

106 2002053 Nguyễn Thu Phương 53KD1 07/01/91 Hà Nội Đ

107 2117953 Nguyễn Văn Quang 53KD1 11/07/89 Bắc Ninh Đ Đ

108 2011253 Tạ Việt Quang 53KD1 14/08/90 Hà Nội Đ Đ

109 2089853 Đinh Văn Sơn 53KD1 22/08/89 Ninh Bình Đ Đ

110 2121953 Nguyễn Hồng Sơn 53KD1 03/10/89 Hà Nội Đ

111 2060253 Phạm Đình Sơn 53KD1 24/10/89 Hải Dương Đ

112 2011553 Đồng Minh Tâm 53KD1 02/12/90 Hà Nội

113 2015453 Trần Tân 53KD1 01/10/90 Hà Nội Đ Đ

114 2083353 Nguyễn Thành Thái 53KD1 15/11/90 Thái Bình Đ Đ

Page 52: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

115 2079253 Đinh Văn Thành 53KD1 04/05/90 Nam Định Đ Đ

116 2045153 Nguyễn Văn Thành 53KD1 18/10/89 Bắc Ninh Đ Đ

117 2055953 Lê Văn Thế 53KD1 09/07/88 Hà Nội Đ

118 2103953 Phạm Hoàng Thông 53KD1 12/12/90 Nghệ An Đ QP2

119 2076253 Vương Văn Thuần 53KD1 05/06/90 Nam Định Đ

120 2010653 Nguyễn Việt Tiến 53KD1 12/08/90 Hà Nội Đ Đ

121 2060353 Bùi Văn Trường 53KD1 09/10/89 Hải Dương Đ Đ

122 2099853 Hoàng Trường 53KD1 12/12/90 Thanh Hóa Đ

123 2033653 Lê Văn Trường 53KD1 22/05/90 Tuyên Quang Đ Đ

124 2053053 Nguyễn Lương Truyền 53KD1 24/07/89 Hà Nội Đ Đ

125 2025753 Vũ Trọng Tuân 53KD1 11/11/89 Hải Phòng Đ

126 2074553 Nguyễn Văn Tuấn 53KD1 02/11/89 Nam Định Đ Đ

127 2051153 Nguyễn Hữu Tuyền 53KD1 25/09/89 Hà Nội Đ

128 2108253 Nguyễn Tuấn Việt 53KD1 27/09/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

129 2047153 Trương Văn Việt 53KD1 28/02/90 Bắc Ninh Đ Đ

130 2028853 Vũ Thị Hải Yến 53KD1 24/02/90 Hải Phòng Đ Đ

131 2109753 Nguyễn Thị Thùy An 53KD2 07/02/89 Hà Nội Đ Đ

132 2120853 Nguyễn Văn Cảnh 53KD2 09/05/90 Hải Phòng Đ

133 2124753 Lại Định Công 53KD2 23/05/89 Hà Nội

134 2007153 Đặng Mạnh Cường 53KD2 02/06/90 Hà Nội Đ Đ

135 2029353 Vũ Văn Cường 53KD2 15/02/89 Hải Phòng Đ Đ

136 2026953 Vũ Thị Kim Dung 53KD2 28/10/90 Hải Phòng Đ Đ

137 2014253 Pho Đức Dũng 53KD2 19/03/90 Hà Nội Đ Đ

138 2025953 Đoàn Xuân Dương 53KD2 05/05/90 Hải Phòng

139 2100753 Trần Văn Dương 53KD2 10/12/89 Nghệ An Đ

140 2045653 Nguyễn Văn Đạo 53KD2 12/04/90 Bắc Ninh Đ Đ

141 2104153 Nguyễn Tiến Đạt 53KD2 28/01/90 Nghệ An Đ Đ

142 2055353 Nguyễn Thị Hà 53KD2 26/10/90 Hà Nội Đ Đ

143 2085053 Phạm Đình Hanh 53KD2 22/07/90 Thái Bình Đ

144 2107753 Đặng Thanh Hào 53KD2 26/04/89 Nam Định Đ Đ

145 2058753 Cao Trung Hiếu 53KD2 30/07/89 Lạng Sơn Đ Đ

146 2006753 Lương Trung Hiếu 53KD2 29/05/90 Thái Bình Đ Đ

147 2075153 Vũ Văn Hiếu 53KD2 15/07/90 Nam Định

148 2096553 Lê Thái Hoàng 53KD2 03/01/90 Thanh Hóa Đ Đ

149 2053353 Nguyễn Hữu Hoàng 53KD2 06/07/90 Hà Tây Đ

150 2111053 Nguyễn Văn Hùng 53KD2 22/11/85 Hà Nội Đ Đ

151 2033153 Lê Thị Hương 53KD2 23/08/90 Tuyên Quang Đ Đ

152 2013053 Đặng Thị Thu Huyền 53KD2 28/06/90 Hà Tĩnh Đ Đ

153 2079653 Nguyễn Văn Kha 53KD2 26/05/90 Nam Định Đ Đ

154 2011653 Từ Hoàng Vương Lâm 53KD2 29/01/91 Hà Nội Đ Đ

155 2003953 Trần Hoàng Lan 53KD2 20/09/90 Hà Nội Đ Đ

156 2094853 Lê Đức Linh 53KD2 08/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

157 2059453 Phạm Xuân Linh 53KD2 10/11/89 Hải Dương Đ

158 2069753 Trần Công Linh 53KD2 27/12/90 Nam Định Đ

159 2056353 Lê Huy Long 53KD2 22/10/90 Hà Tây Đ

Page 53: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

160 2095951 Nguyễn Hoàng Long 53KD2 23/05/88 Nghệ An

161 2087353 Phạm Văn Lương 53KD2 03/07/90 Thái Bình Đ Đ

162 2085853 Đào Khắc Minh 53KD2 13/06/91 Thái Bình Đ Đ

163 2038853 Vũ Văn Ninh 53KD2 06/06/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

164 2086153 Trần Tuấn Phong 53KD2 02/09/90 Thái Bình Đ

165 2039453 Nguyễn Văn Quang 53KD2 30/04/90 Hà Nội

166 2046453 Nguyễn Chí Tâm 53KD2 18/05/90 Tỉnh Bắc Ninh Đ Đ

167 2105453 Nguyễn Hồng Thái 53KD2 20/10/86 Nghệ An

168 2095453 Nguyễn Đức Thắng 53KD2 30/06/90 Thanh Hóa Đ

169 2089953 Hoàng Mạnh Thế 53KD2 05/06/88 Ninh Bình Đ Đ

170 2101953 Trần Công Thương 53KD2 09/02/89 Nghệ An Đ

171 2067953 Ngô Thị Thuy 53KD2 01/10/87 Hưng Yên Đ Đ

172 2095253 Lê Thị Minh Thúy 53KD2 17/06/90 Thanh Hóa Đ Đ

173 2015853 Nguyễn Thảo Trang 53KD2 03/01/90 Hà Nội Đ Đ

174 2027253 Trần Quang Trung 53KD2 10/10/90 Hong Kong

175 2038953 Đường Ngọc Tú 53KD2 23/11/88 Vĩnh Phúc Đ

176 2003753 Phan Duy Tú 53KD2 26/09/90 Hà Nội Đ

177 2001953 Trần Đức Tú 53KD2 01/02/90 Hà Tây

178 2041453 Tăng Văn Tùng 53KD2 15/10/89 Bắc Giang Đ Đ

179 2034953 Vũ Thanh Tùng 53KD2 22/11/89 Yên Bái Đ

180 2067053 Tạ Văn Võ 53KD2 13/11/90 Hưng Yên Đ Đ

181 2097953 Lê Ngọc Anh 53KD3 03/02/90 Thanh Hóa Đ Đ

182 2030253 Nguyễn Bá Bình 53KD3 26/01/89 Hải Phòng Đ

183 2085253 Phạm Thị Cảnh 53KD3 22/08/90 Thái Bình Đ Đ

184 2033553 Phan Quang Duy 53KD3 04/08/90 Tuyên Quang Đ Đ

185 2030953 Nguyễn Văn Đạt 53KD3 27/01/90 Bắc Ninh Đ Đ

186 2121853 Lương Văn Định 53KD3 25/05/83 Hà Nội Đ Đ

187 2048453 Hoàng Thị Linh Giang 53KD3 12/08/90 Hà Nội Đ Đ

188 2010353 Đào Thị Thanh Hà 53KD3 04/10/90 Hà Nội Đ Đ

189 2114453 Hoàng Thị Hiền 53KD3 12/09/89 Hải Phòng Đ

190 2073053 Nguyễn Văn Hiệp 53KD3 22/05/90 Nam Định Đ Đ

191 2116853 Trần Thị Hiệp 53KD3 28/09/89 Nghệ An Đ Đ

192 2107653 Nguyễn Trung Hiếu 53KD3 02/04/86 Thái Bình

193 2000153 Phạm Minh Hoàng 53KD3 27/09/90 Hà Nội

194 2114253 Nguyễn Thị Thu Hương 53KD3 18/03/89 Hưng Yên Đ Đ

195 2016953 Phạm Thu Hương 53KD3 23/02/90 Nam Định Đ Đ

196 2070653 Nguyễn Thị Hường 53KD3 28/09/90 Nam Định Đ Đ

197 2081053 Ngô Duy Huy 53KD3 12/10/90 Nam Định

198 2018853 Nguyễn Thu Huyền 53KD3 11/01/91 Hà Nội Đ Đ

199 2044953 Nguyễn Sỹ Lý Huỳnh 53KD3 23/05/88 Bắc Ninh Đ Đ

200 2124453 Phạm Trung Kiên 53KD3 25/08/89 Nghệ An Đ

201 2090053 Vũ Văn Lâm 53KD3 08/09/89 Ninh Bình

202 2003053 Phạm Thị Hồng Liên 53KD3 30/01/90 Hà Nội Đ Đ

203 2002153 Nguyễn Như Mạnh 53KD3 29/07/89 Hà Nội Đ

204 2035151 Nguyễn Hoài Nam 53KD3 11/01/85

Page 54: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

205 2012953 Ngô Tuấn Ngọc 53KD3 11/08/90 Phú Thọ Đ Đ

206 2026753 Tô Hoàng Ngọc 53KD3 11/11/90 Hải Phòng Đ

207 2028653 Lê Tố Phương 53KD3 12/11/90 Hải Phòng Đ Đ

208 2001153 Phạm Mỹ Lan Phương 53KD3 25/11/90 Hà Nội Đ

209 2060653 Nguyễn Duy Quân 53KD3 11/06/90 Hải Dương Đ Đ

210 2059553 Trần Hậu Sâm 53KD3 15/09/89 Hải Dương Đ

211 2103353 Cao Anh Đam San 53KD3 13/02/91 Nghệ An Đ Đ

212 2035353 Đào Hoàng Sơn 53KD3 17/06/89 Yên Bái Đ

213 2095853 Ngô Thanh Sơn 53KD3 11/01/90 Thanh Hóa Đ

214 2081253 Nguyễn Văn Thái 53KD3 30/12/90 Nam Định

215 2018553 Ngô Văn Thắng 53KD3 30/05/87 Hà Nội Đ Đ

216 2129753 Nguyễn Văn Thắng 53KD3 19/08/90 Hà Nội Đ

217 2124253 Nguyễn Công Thành 53KD3 31/03/88 Vĩnh Phúc

218 2017553 Ngô Kiên Thịnh 53KD3 12/05/90 Hà Nội Đ Đ

219 2031053 Đinh Quang Thuận 53KD3 20/10/89 Lào Cai Đ Đ

220 2111653 Nguyễn Đức Thưởng 53KD3 09/10/89 Thái Bình Đ Đ

221 2125253 Đặng Thị Thủy 53KD3 18/08/89 Hà Nội Đ Đ

222 2000553 Nguyễn Thu Thủy 53KD3 12/04/90 Hà Nội Đ

223 2043153 Nguyễn Đức Trang 53KD3 29/04/90 Bắc Giang Đ Đ

224 2059153 Nguyễn Hồng Trang 53KD3 30/01/90 Hải Dương Đ Đ

225 2099453 Nguyễn Thành Trung 53KD3 04/10/90 Thanh Hóa Đ Đ

226 2016553 Lê Anh Tuấn 53KD3 20/10/90 Hà Nội Đ

227 2102553 Nguyễn Mạnh Tuấn 53KD3 08/03/90 Nghệ An Đ

228 2087753 Đào Thanh Tùng 53KD3 04/03/90 Thái Bình Đ Đ

229 2049853 Trần Đức Tùng 53KD3 09/02/89 Hà Nội

230 2122353 Vũ Đức Tùng 53KD3 19/07/88 Hà Nội Đ Đ

231 2037653 Trần Văn Tuyên 53KD3 16/08/90 Vĩnh Phúc

232 2074053 Bùi Văn Tuyến 53KD3 03/03/90 Nam Định

233 2017153 Phạm Lê Việt 53KD3 02/10/90 Hà Nội Đ Đ

234 2115153 Dương Quang Vinh 53KD3 09/05/88 Hà Nội

235 2005353 Đinh Tuấn Anh 53KD4 18/06/90 Hà Nội Đ Đ

236 2049553 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 53KD4 12/12/89 Hà Nội Đ Đ

237 2068353 Nguyễn Hải Dương 53KD4 10/05/90 Hòa Bình Đ

238 2075053 Vũ Đức Gia 53KD4 14/03/89 Nam Định

239 2065853 Đào Hương Giang 53KD4 06/02/90 Hưng Yên Đ Đ

240 2063653 Nguyễn Văn Hà 53KD4 30/04/90 Hài Dương Đ Đ

241 2016853 Vũ Hoàng Hải 53KD4 01/09/90 Hà Nội Đ Đ

242 2083953 Tống Đức Hạnh 53KD4 14/07/90 Thái Bình Đ Đ

243 2102453 Phạm Minh Hiếu 53KD4 15/09/90 Nghệ An Đ

244 2078753 Nguyễn Minh Hiệu 53KD4 18/06/90 Nam Định Đ

245 2075453 Vũ Thị Quỳnh Hoa 53KD4 20/09/90 Nam Định Đ Đ

246 2018453 Dương Ánh Hồng 53KD4 15/07/90 Hà Nội Đ Đ

247 2037453 Hà Văn Hùng 53KD4 12/02/89 Vĩnh Phúc Đ

248 2103653 Lê Đình Hùng 53KD4 29/01/90 Nghệ An Đ Đ

249 2001353 Nguyễn Tuấn Linh 53KD4 13/02/90 Hà Nội Đ Đ

Page 55: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

250 2113353 Trần Văn Lương 53KD4 25/01/87 Bắc Ninh Đ Đ

251 2018653 Bùi Quỳnh Nga 53KD4 18/10/90 Hà Nội Đ Đ

252 2007353 Bùi Phương Ngọc 53KD4 11/12/90 Hà Nội Đ

253 2031553 Phạm Thị Nhung 53KD4 11/07/89 Tuyên Quang Đ Đ

254 2032653 Nguyễn Hoàng Quân 53KD4 31/07/89 Tuyên Quang Đ Đ

255 2003353 Trần Hồng Quân 53KD4 29/01/90 Hà Nội Đ

256 2126753 Đặng Thìn Quang 53KD4 26/08/87 Hà Nội Đ Đ

257 2078253 Nguyễn Văn Quyền 53KD4 17/09/90 Nam Định Đ Đ

258 2002753 Đỗ Danh Sơn 53KD4 18/11/90 Hà Nội

259 2096953 Đỗ Linh Sơn 53KD4 21/12/90 Thanh Hóa Đ

260 2046653 Nguyễn Hồng Sơn 53KD4 09/09/90 Bắc Ninh Đ Đ

261 2019153 Nguyễn Thanh Tân 53KD4 08/07/90 Hà Nội Đ

262 2078953 Đỗ Xuân Thành 53KD4 09/08/90 Nam Định Đ Đ

263 2027753 Vũ Hồng Thông 53KD4 21/07/90 Hải Phòng Đ Đ

264 2091353 Nguyễn Thị Thu 53KD4 28/05/90 Ninh Bình Đ Đ

265 2075353 Lương Thị Thúy 53KD4 30/03/90 Nam Định Đ

266 2017253 Trần Ngọc Thanh Trang 53KD4 16/07/90 Hà Nội Đ

267 2018753 Hoàng Bá Trung 53KD4 14/08/90 Hà Nội Đ Đ

268 2090853 Đào Sỹ Tuấn 53KD4 26/11/90 Ninh Bình Đ Đ

269 2056553 Ngô Huy Tùng 53KD4 16/03/90 Hà Nội Đ Đ

270 2055553 Nguyễn Sơn Tùng 53KD4 30/10/89 Hà Nội Đ Đ

271 2022553 Đỗ Bá Tuyến 53KD4 12/07/88 Hà Nội Đ

272 2102653 Nguyễn Thị Tú Uyên 53KD4 25/11/90 Nghệ An Đ Đ

273 2118453 Phan Hữu Vinh 53KD4 03/02/88 Nghệ An Đ Đ

274 2108453 Lê Văn An 53KD5 24/08/89 Hà Nội Đ Đ

275 2065453 Trần Doãn Thế Anh 53KD5 07/07/88 Hưng Yên Đ Đ

276 2110453 Trần Đức Dũng 53KD5 10/08/90 Hải Phòng Đ Đ

277 2118053 Nguyễn Thế Dương 53KD5 02/12/89 Bắc Ninh Đ Đ

278 2108853 Đỗ Thị Thu Hà 53KD5 13/11/88 Hưng Yên Đ Đ

279 2007253 Ng Trung Hiếu 53KD5 22/05/90 Hà Nội Đ Đ

280 2005953 Vũ Trung Hiếu 53KD5 14/08/90 Hà Nội Đ Đ

281 2078453 Đỗ Văn Huy 53KD5 01/07/90 Nam Định Đ Đ

282 2042953 Lê Tiến Khoa 53KD5 14/03/88 Bắc Giang Đ Đ

283 2081553 Trần Quảng Lãm 53KD5 15/02/89 Nam Định Đ

284 2105853 Nguyễn Như Linh 53KD5 20/07/89 Nghệ An Đ

285 2118753 Trần Đức Luân 53KD5 07/05/89 Hà Nam Đ Đ

286 2033453 Khổng Thị Bình Minh 53KD5 06/06/90 Tuyên Quang Đ Đ

287 2075753 Trần Đại Nghĩa 53KD5 25/09/90 Nam Định Đ Đ

288 2105553 Hoàng Văn Nghiêm 53KD5 10/08/89 Nghệ An Đ Đ

289 2110053 Đỗ Duy Phan 53KD5 11/05/90 Hải Phòng Đ Đ

290 2037553 Bùi Minh Tiến 53KD5 02/11/89 Vĩnh Phúc Đ Đ

291 2080153 Trần Xuân Trung 53KD5 27/02/90 Nam Định Đ Đ

292 2036453 Hoàng Văn Tiến 53KD5 21/02/88 Phú Thọ Đ Đ

293 2019853 Nguyễn Mạnh Tuấn 53KD5 28/07/90 Hà Nội Đ Đ

294 2106353 Tống Tất Tuệ 53KD5 02/07/89 Hà Tĩnh Đ Đ

Page 56: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

295 2057553 Vũ Anh Việt 53KD5 22/05/89 Hà Nội Đ Đ

296 2113753 Phạm Văn Thành 53KD5 14/01/89 Hải Dương Đ

297 2103553 Nguyễn Minh Anh 53KD6 01/07/90 Nghệ An Đ Đ

298 2115353 Trần Tuấn Anh 53KD6 26/05/89 Hòa Bình Đ

299 2094653 Đỗ Quang Bằng 53KD6 10/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

300 2026053 Vũ Mạnh Cường 53KD6 01/03/90 Hải Phòng Đ

301 2118153 Nguyễn Tiến Dũng 53KD6 20/04/89 Bắc Ninh Đ

302 2100853 Nguyễn Tuấn Dũng 53KD6 12/01/86 Nghệ An Đ Đ

303 2007853 Nguyễn Quang Duy 53KD6 01/10/90 Hà Nội Đ Đ

304 2089253 Hà Thị Bích Đào 53KD6 18/04/89 Nam Định Đ Đ

305 2025553 Nguyễn Trọng Đức 53KD6 27/10/90 Hải Phòng Đ

306 2006953 Tăng Hoàng Hà 53KD6 16/08/90 Hà Nội Đ Đ

307 2084953 Hà Sơn Hải 53KD6 21/08/90 Thái Bình

308 2068953 Bùi Hùng Hiệp 53KD6 07/10/89 Hà Nam Đ

309 2010753 Nguyễn Văn Hiếu 53KD6 02/10/90 Hà Nội Đ Đ

310 2026153 Mai Thu Hương 53KD6 26/12/90 Hải Phòng Đ Đ

311 2032353 Nguyễn Thị Hương 53KD6 18/05/89 Tuyên Quang Đ Đ

312 2008653 Trần Kiên 53KD6 23/10/89 Hà Nội

313 2035753 Đỗ Thị Thùy Liên 53KD6 26/07/90 Phú Thọ Đ

314 2113253 Đinh Trang Linh 53KD6 30/03/89 Quảng Ninh Đ Đ

315 2019753 Lê Sỹ Việt Linh 53KD6 17/12/90 Thái Bình Đ

316 2118953 Nguyễn Văn Long 53KD6 08/01/88 Hà Nội Đ

317 2115653 Dương Minh Luân 53KD6 17/03/88 Hải Dương Đ

318 2062953 Nguyễn Thị Ly 53KD6 09/06/90 Hải Dương Đ Đ

319 2030453 Trịnh Thị Ngọc 53KD6 03/02/90 Hải Phòng Đ Đ

320 2109353 Nguyễn Văn Ninh 53KD6 10/05/80 Hà Nội Đ Đ

321 2047853 Nguyễn Thị Phương 53KD6 29/09/90 Bắc Ninh Đ Đ

322 2043853 Nguyễn Ngọc Quân 53KD6 15/12/87 Bắc Giang Đ Đ Có ccqp

323 2081753 Nguyễn Lục Soạn 53KD6 16/10/90 Nam Định Đ

324 2121653 Lê Hoài Sơn 53KD6 08/05/88 Hà Nội

325 2069953 Nguyễn Toàn Thắng 53KD6 06/05/90 Nam Định Đ

326 2099053 Phạm Tiến Thành 53KD6 28/04/90 Thanh Hóa

327 2037953 Lê Thị Phương Thảo 53KD6 28/12/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

328 2027853 Hoàng Gia Tuân 53KD6 01/06/90 Hải Phòng Đ Đ

329 2034353 Lương Tuấn Vũ 53KD6 05/06/90 Lạng Sơn Đ

330 2070753 Mai Văn Vũ 53KD6 15/03/90 Nam Định Đ Đ

331 2089553 Ngô Thế Tâm 53KD6 24/12/89 Ninh Bình Đ

332 2033253 Đỗ Mai Quốc Anh 53KD7 01/05/90 Tuyên Quang Đ

333 2105753 Lê Hưng Anh 53KD7 02/12/89 Nghệ An Đ Đ

334 2014153 Nguyễn Đức Anh 53KD7 21/10/90 Hà Tây Đ

335 2069353 Vũ Ngọc Cảnh 53KD7 17/07/90 Hà Nam Đ Đ

336 2044053 Lê Văn Cường 53KD7 01/06/90 Bắc Giang

337 2104953 Tô Duy Cương 53KD7 05/05/89 Nghệ An Đ

338 2028953 Phạm Văn Duy 53KD7 23/05/90 Hải Phòng Đ Đ

339 2099253 Phạm Minh Giang 53KD7 05/05/90 Thanh Hóa Đ Đ

Page 57: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

340 2087853 Trần Thế Hiệp 53KD7 02/05/90 Thái Bình Đ

341 2107253 Nguyễn Trung Hiếu 53KD7 16/04/91 Quảng Bình Đ Đ

342 2103753 Phạm Vinh Hoàng 53KD7 20/08/90 Thanh Hóa

343 2039353 Nguyễn Văn Huân 53KD7 03/01/90 Hà Nội Đ

344 2035653 Đỗ Mạnh Hưng 53KD7 25/10/90 Phú Thọ Đ Đ

345 2022953 Phùng Tiến Hưng 53KD7 01/10/89 Phú Thọ Đ

346 2108353 Đinh Thị Hường 53KD7 21/11/89 Hà Nội Đ Đ

347 2110153 Lê Thị Hương 53KD7 09/01/89 Thái Bình Đ Đ

348 2009353 Ngô Lan Hương 53KD7 01/12/90 Hà Nội. Đ

349 2038753 Bùi Thị Khánh Huyền 53KD7 15/08/90 Vĩnh Phúc Đ Đ

350 2093853 Tống Thị Huyền 53KD7 01/07/89 Thanh Hóa Đ Đ

351 2109053 Nguyễn Quang Linh 53KD7 14/04/88 Hà Tây Đ Đ

352 2011953 Phạm Diệu Linh 53KD7 13/09/90 Hà Nam Đ Đ

353 2029853 Phạm Văn Nam 53KD7 22/05/90 Hải Phòng Đ

354 2057653 Lê Minh Nguyện 53KD7 01/10/90 Hải Dương Đ

355 2088853 Nguyễn Hữu Nhất 53KD7 06/03/90 Thái Bình Đ Đ

356 2117153 Dương Văn Phúc 53KD7 11/02/89 Hà Nội Đ

357 2014853 Vũ Thị Bích Phương 53KD7 01/10/90 Ninh Bình Đ Đ

358 2096353 Lê Huy Quang 53KD7 30/09/90 Thanh Hóa Đ Đ

359 2115853 Mai Hương Sen 53KD7 31/07/88 Lạng Sơn Đ Đ

360 2110653 Nguyễn Văn Thành 53KD7 24/11/88 Hà Nội Đ

361 2029553 Phạm Văn Thành 53KD7 10/06/90 Hải Phòng Đ Đ

362 2006153 Nguyễn Thuỳ Trang 53KD7 04/01/91 Hà Nội Đ

363 2070453 Đặng Văn Trường 53KD7 23/06/89 Nam ĐỊnh Đ Đ

364 2013153 Trần Xuân Tuấn 53KD7 04/02/90 Thanh Hóa

365 2010853 Trịnh Anh Tuấn 53KD7 16/07/90 Thanh Hóa Đ Đ

366 2004053 Trần Nguyễn Tùng 53KD7 01/12/90 Hà Nội Đ Đ

367 2046053 Vũ Lộc Tùng 53KD7 17/05/90 Bắc Ninh Đ Đ

368 2088053 Lê Ngọc Vinh 53KD7 18/10/89 Thái Bình Đ Đ

369 2046153 Nguyễn Thị hoàng Yến 53KD7 13/09/90 Bắc Ninh Đ

370 2001053 Nguyễn Phương Anh 53KD8 17/05/90 Hà Nội Đ Đ

371 2034753 Vũ Nguyên Bình 53KD8 13/08/90 Thái Nguyên Đ Đ

372 2036553 Trần Thị Hương Dung 53KD8 20/02/88 Phú Thọ Đ Đ

3732102953 Nguyễn Quốc Dương 53KD8 15/01/91 Hưng Bình

–Vinh-Nghệ An Đ Đ

3742024753 Đỗ Hải Đồng 53KD8 24/12/89 Hồng Bàng

–Hải-Phòng

375 2107153 Bùi Ngọc Hiển 53KD8 02/03/90 Quảng Bình Đ Đ

376 2088453 Phạm Hữu Hiệp 53KD8 02/12/90 Thái Bình Đ Đ

377 2030553 Phạm Thị Hương 53KD8 09/01/90 Hải Phòng Đ Đ

378 2017653 Mai Văn Huy 53KD8 24/08/89 Hà Nội Đ

379 2002553 Nguyễn Quang Huy 53KD8 16/09/90 Hà Nội Đ Đ

380 2099653 Lê Minh Khuê 53KD8 08/03/90 Thanh Hoá Đ Đ

381 2002453 Đỗ Đức Kiên 53KD8 19/02/90 Hà Nội Đ Đ

382 2098853 Lê Thuỳ Liên 53KD8 04/12/90 Thanh Hoá Đ Đ

Page 58: THỂ CHẤT ĐẾN HẾT NGÀY 03/12/2012 - Đại Học …daotao.nuce.edu.vn/Upload/file/DANHSACH.pdf40 117853 Nguyễn Văn Dương 53CB1 28/11/90 Hải Phòng Đ 41 1155753 Mai

383 2048853 Hoàng Thuỳ Linh 53KD8 14/03/89 Hà Nội Đ

384 2014953 Nguyễn Thị Hiền Lương 53KD8 04/12/90 Hà Nội Đ Đ

385 2056453 Nguyễn Viết Mẫn 53KD8 16/06/90 Hà Nội Đ Đ

386 2079153 Ngô Văn Minh 53KD8 20/12/90 Nam Định Đ

387 2065753 Nguyễn Thị Nhật Minh 53KD8 19/05/90 Hưng Yên Đ Đ

388 2017053 Hồ Bảo Ngọc 53KD8 30/08/90 Hà Nội Đ Đ

389 2005853 Ngô Bích Ngọc 53KD8 05/11/90 Hà Nội Đ Đ

390 2025453 Lâm Mai Phương 53KD8 11/07/90 Hải Phòng TC1 Đ

391 2046753 Ngô Bá Tâm 53KD8 27/04/90 Bắc Ninh Đ

392 2044853 Nguyễn Thị Thơm 53KD8 09/08/89 Bắc Ninh Đ

393 2007553 Nguyễn Xuân Trường 53KD8 24/02/90 Hà Nội Đ Đ

394 2079353 Trần Xuân Trường 53KD8 31/08/90 Nam Định Đ Đ

395 2061453 Vũ Anh Tú 53KD8 21/04/90 Hải Dương

396 2010253 Nguyễn Minh Tuấn 53KD8 22/12/90 Hà Nội

397 2098553 Doãn Huy Tuấn 53KD8 25/06/90 Thanh Hoá Đ Đ

398 2020553 Nguyễn Viết Tuấn 53KD8 03/03/90 Hà Nội

399 2122453 Nguyễn Thị Vân 53KD8 26/05/91 Hải Phòng Đ

400 2067553 Lỗ Trọng Vượng 53KD8 10/03/89 Hưng Yên Đ Đ

401 2085953 Phạm Thị Kim Yến 53KD8 15/03/90 Thái Bình Đ Đ