409
HO_TEN SO BAO DANH DIEM_THI NGAY SINH IOI TIN CMND TEN_CUMTHI TEN DIA DIEM TRẦN PHƯƠNG LINH 04008556 Toán: 8.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 9.75 Sinh học: 9.00 KHTN: 7.5 Tiếng Anh: 5.40 28/09/1999 Nữ 201771612 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 04006802 Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 8.40 12/06/1999 Nữ 201780187 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT TRẦN THỊ ÁNH NGÂN 04002605 Toán: 8.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 9.20 14/03/1999 Nữ 201745050 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 04004429 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.25 Sinh học: 2.25 KHTN: 2.67 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00 21/01/1999 Nữ 201754617 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT TRẦN THỊ THU HÀ 04006171 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60 07/12/1998 Nữ 201796559 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN PHƯỢNG QUYÊN 04008912 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.92 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00 28/07/1999 Nữ 201790035 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT DIỆP TRẦN HUYỀN TRÂN 04006626 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 8.00 01/04/1999 Nữ 201788662 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT PHAN LÊ PHƯƠNG MAI 04009977 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 5.20 11/11/1999 Nữ 201791599 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT ĐINH NGỌC THÀNH 04007084 Toán: 9.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.25 Hóa học: 8.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 7.58 Tiếng Anh: 7.60 12/08/1999 Nam 201795413 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT TRƯƠNG THỊ THU UYÊN 04005246 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.40 02/05/1999 Nữ 201764278 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN HÙNG QUANG HUY 04005804 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00 12/08/1999 Nam 201814963 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT LÊ MINH HIẾU 04001440 Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 9.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.00 19/12/1999 Nam 201740501 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT PHẠM HỮU KIÊN 04010207 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 26/07/1995 Nam 013600694 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN THỊ LIÊN 04001931 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 01/01/1998 Nữ 044198000616 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 04003319 Toán: 7.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 8.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 4.00 28/04/1999 Nam 201785631 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 04004775 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40 30/05/1999 Nữ 201801109 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT LÊ THỊ THANH HÀ 04003804 Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 9.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 6.20 15/05/1999 Nữ 201792105 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT PHAN NỮ NGỌC CHÂU 04009666 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 5.80 25/12/1999 Nữ 201791985 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 04002483 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 2.58 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 02/06/1979 Nam 201364010 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN ANH HUY 04008454 Toán: 8.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 7.80 17/12/1999 Nam 201780670 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN VĂN KHANH 04005409 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 4.40 22/01/1999 Nam 201764555 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT HUỲNH NGỌC NGUYÊN HÙNG 04002504 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.80 01/04/1998 Nam 201762782 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN THỊ HOÀNG NGÂN 04005019 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.80 07/06/1999 Nữ 201802282 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT HUỲNH VĂN QUANG 04001997 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 3.80 30/03/1999 Nam 201771945 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT HÀ THỊ NGỌC ÁNH 04006083 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20 08/05/1999 Nữ 201795788 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 04007217 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 5.00 20/06/1998 Nữ 201813878 Hội đồng thi Sở GD&ĐT Đà Nẵng DDT

TEN SO BAO HO TEN DIEM THI NGAY SINHGIOI TINH CMND TEN ...baodanang.vn/upload/others/201707/16855_Diemthi_THPT2017.pdf · ho_ten so bao danh diem_thi ngay sinhgioi tinh cmnd ten_cumthi

  • Upload
    lydieu

  • View
    228

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • HO_TENSO BAO

    DANHDIEM_THI NGAY SINHGIOI TINH CMND TEN_CUMTHI

    TEN

    DIA

    DIEM

    TRẦN PHƯƠNG LINH 04008556

    Toán: 8.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 9.75

    Sinh học: 9.00 KHTN: 7.5 Tiếng Anh: 5.40 28/09/1999 Nữ 201771612

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 04006802

    Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.50

    Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 8.40 12/06/1999 Nữ 201780187

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN THỊ ÁNH NGÂN 04002605

    Toán: 8.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25

    GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 9.20 14/03/1999 Nữ 201745050

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 04004429

    Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.25

    Sinh học: 2.25 KHTN: 2.67 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25

    GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00 21/01/1999 Nữ 201754617

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN THỊ THU HÀ 04006171

    Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00

    GDCD: 6.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60 07/12/1998 Nữ 201796559

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN PHƯỢNG QUYÊN 04008912

    Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25

    Sinh học: 3.50 KHTN: 3.92 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00

    GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00 28/07/1999 Nữ 201790035

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    DIỆP TRẦN HUYỀN TRÂN 04006626

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75

    GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 8.00 01/04/1999 Nữ 201788662

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN LÊ PHƯƠNG MAI 04009977

    Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.00

    Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 5.20 11/11/1999 Nữ 201791599

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐINH NGỌC THÀNH 04007084

    Toán: 9.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.25 Hóa học: 8.75

    Sinh học: 4.75 KHTN: 7.58 Tiếng Anh: 7.60 12/08/1999 Nam 201795413

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG THỊ THU UYÊN 04005246

    Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75

    Sinh học: 4.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.40 02/05/1999 Nữ 201764278

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN HÙNG QUANG HUY 04005804

    Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50

    GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00 12/08/1999 Nam 201814963

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ MINH HIẾU 04001440

    Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 9.25

    Sinh học: 3.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.00 19/12/1999 Nam 201740501

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM HỮU KIÊN 04010207 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 26/07/1995 Nam 013600694

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ LIÊN 04001931 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 01/01/1998 Nữ 044198000616

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 04003319

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 8.75

    Sinh học: 4.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 4.00 28/04/1999 Nam 201785631

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 04004775

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50

    GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40 30/05/1999 Nữ 201801109

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ THỊ THANH HÀ 04003804

    Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 9.00

    Sinh học: 5.25 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 6.20 15/05/1999 Nữ 201792105

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN NỮ NGỌC CHÂU 04009666

    Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00

    Sinh học: 6.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 5.80 25/12/1999 Nữ 201791985

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 04002483

    Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 2.00

    Sinh học: 3.00 KHTN: 2.58 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 02/06/1979 Nam 201364010

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN ANH HUY 04008454

    Toán: 8.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.00

    Sinh học: 4.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 7.80 17/12/1999 Nam 201780670

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN KHANH 04005409

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.50

    Sinh học: 3.25 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 4.40 22/01/1999 Nam 201764555

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH NGỌC NGUYÊN HÙNG 04002504

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75

    GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.80 01/04/1998 Nam 201762782

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ HOÀNG NGÂN 04005019

    Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75

    GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.80 07/06/1999 Nữ 201802282

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH VĂN QUANG 04001997

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75

    Sinh học: 5.50 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 3.80 30/03/1999 Nam 201771945

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HÀ THỊ NGỌC ÁNH 04006083

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00

    GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20 08/05/1999 Nữ 201795788

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 04007217

    Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.25

    Sinh học: 5.75 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 5.00 20/06/1998 Nữ 201813878

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • PHẠM NGỌC ĐỨC 04001397

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 3.25 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 2.80 04/02/1999 Nam 201772795

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ NHƯ THÙY 04002721

    Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.75

    GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.20 08/07/1999 Nữ 201804807

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ THỊ PHƯƠNG UYÊN 04007703

    Toán: 8.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.25

    Sinh học: 6.75 KHTN: 7.33 Tiếng Anh: 9.00 03/08/1999 Nữ 201797303

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ TỰ MINH QUANG 04007979

    Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.25

    Sinh học: 3.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.00 15/07/1999 Nam 201751089

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐỒNG MINH BÌNH 04008271

    Toán: 8.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.50

    Sinh học: 3.50 KHTN: 7.33 Tiếng Anh: 4.40 11/07/1999 Nam 201797947

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH PHƯƠNG NHI 04004284

    Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50

    GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.60 19/01/1999 Nữ 201768888

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN HỒ MINH HÙNG 04009805

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00

    Sinh học: 3.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.60 14/09/1999 Nam 201777495

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN LÊ UYÊN NHI 04007477

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75

    GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 8.40 29/04/1999 Nữ 201776843

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ NGỌC MAI 04008578

    Toán: 8.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.75 Hóa học: 8.50

    Sinh học: 8.50 KHTN: 8.25 Tiếng Anh: 9.20 24/03/1999 Nữ 201807177

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN NGỌC HIỀN 04008394

    Toán: 8.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.75

    Sinh học: 3.75 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 7.00 04/08/1999 Nữ 201817057

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HỒ CÔNG TÍN 04004700

    Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.75

    Sinh học: 5.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.80 01/01/1999 Nam 201754657

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN CÔNG PHÚ 04001984

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.75

    Sinh học: 3.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.20 09/03/1999 Nam 201806140

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN LUÂN 04008761

    Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75

    GDCD: 7.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00 22/06/1999 Nam 201814523

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ BẢO YÊN 04006736

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00

    GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 6.00 03/10/1999 Nữ 201779610

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ THỊ NỮ HẰNG 04005755

    Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25

    GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80 30/10/1999 Nữ 201786348

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN CÔNG HỒNG ÂN 04008252

    Toán: 8.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.00

    Sinh học: 4.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 9.20 01/02/1999 Nam 201759146

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ THỊ THU HOÀI 04008639

    Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25

    GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40 20/08/1999 Nữ 201757663

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ THỊ THU HÀ 04000925

    Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20 03/07/1999 Nữ 201771999

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN NGỌC THƯƠNG 04002048

    Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.75

    Sinh học: 3.50 KHTN: 3.08 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.00

    GDCD: 7.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.40 13/04/1999 Nam 201807517

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN NHẬT XUÂN 04006064

    Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75

    GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00 27/04/1999 Nữ 201776922

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN QUỲNH NGUYỆT ÁNH 04002861

    Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75

    GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20 15/07/1999 Nữ 201819058

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN THỊ KIM ANH 04000856

    Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50

    GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60 09/06/1999 Nữ 201777035

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    CAO THỊ THẢO VI 04000409

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00

    GDCD: 8.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 5.80 21/07/1999 Nữ 201812447

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HOÀNG DUY SANG 04002395

    Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75

    GDCD: 7.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60 16/09/1999 Nam 201806191

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ THỊ MINH CHÂU 04009227

    Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 5.60 26/06/1999 Nữ 201779051

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ GIA HÂN 04000933

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25

    GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 7.40 03/08/1999 Nữ 201812616

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ TÙNG SƠN 04003222

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 4.50

    Sinh học: 3.00 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 3.00 29/04/1999 Nam 201785650

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • HỒ VĂN LỢI 04003112

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.50

    Sinh học: 3.50 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 4.80 23/11/1999 Nam 201793653

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN TRẦN THIỆN PHÚC 04007955

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00

    Sinh học: 6.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.40 23/08/1999 Nam 201790876

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN THỊ HỒNG VÂN 04004741

    Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.50

    Sinh học: 5.25 KHTN: 3.83 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50

    GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20 20/12/1999 Nữ 201754795

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH THỊ LỆ THU 04002437

    Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00

    GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00 13/02/1999 Nữ 201807201

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ LÊ PHÚC NGUYÊN 04005034

    Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.25

    Sinh học: 3.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.40 26/01/1999 Nam 201764406

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HOÀNG VÕ NHẬT QUYÊN 04009360

    Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50

    Sinh học: 4.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 7.00 11/09/1999 Nữ 201787909

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG THỊ TÚ TRANG 04011108 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.00 07/12/1998 Nữ 201739968

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG CÔNG HẢI 04002970

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.75

    Sinh học: 2.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 7.00 20/03/1999 Nam 201761767

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN DƯƠNG BẢO NGỌC 04007856

    Toán: 8.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.50

    Sinh học: 5.50 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 9.20 21/10/1999 Nữ 201776949

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN TRƯƠNG NHẬT TÂN 04000727

    Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.25 Hóa học: 2.50

    Sinh học: 4.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 9.60 22/09/1999 Nam 201736577

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN THANH ĐẠO 04010112 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 20/02/1996 Nam 201736663

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN PHƯỚC TÂM 04008034

    Toán: 8.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.75 Hóa học: 4.25

    Sinh học: 5.00 KHTN: 6 Tiếng Anh: 10.00 14/04/1999 Nam 201759653

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐỒNG SĨ CẨM TÚ 04006657

    Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.50

    Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 5.00 06/02/1999 Nữ 201773607

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HÀ THỊ KIỀU OANH 04001976

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25

    Sinh học: 2.75 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 2.80 12/10/1999 Nữ 201806037

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TỪ THỊ TUYẾT MAI 04001026

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 7.60 26/10/1999 Nữ 201803454

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    DƯƠNG VĂN TÚ 04007644

    Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50

    GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80 24/12/1999 Nam 201796176

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 04003376

    Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 9.00

    Sinh học: 4.50 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 5.60 14/02/1999 Nữ 201810346

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ MINH TƯỜNG 04009572

    Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.50

    Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.80 17/08/1999 Nam 201814158

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN ANH HOÀNG 04006866

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.50

    Sinh học: 5.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.00 02/06/1999 Nam 201795724

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ THỊ HẢO 04004872

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.00

    Sinh học: 7.00 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 2.80 22/08/1999 Nữ 201799720

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH HUY HOÀNG 04000111

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00

    GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.80 02/02/1999 Nam 201803436

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ HOÀI BÃO 04008267

    Toán: 8.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.50 Hóa học: 5.50

    Sinh học: 7.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 7.20 12/04/1999 Nam 201785407

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ ĐĂNG YẾN 04011171 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 5.80 02/03/1998 Nữ 201732194

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN TRƯƠNG PHƯỚC THIỆN 04009445

    Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.50

    Sinh học: 4.25 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 7.80 25/01/1999 Nữ 201796645

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN MINH HẢI 04001412

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75

    Sinh học: 4.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.80 08/11/1999 Nam 201772602

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VĂN BÌNH NGUYÊN BÍCH 04004790

    Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.25

    Sinh học: 3.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 7.60 23/07/1999 Nữ 201802233

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN HỒ THU UYÊN 04006683 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 03/12/1999 Nữ 201783026

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • HOÀNG QUANG ĐĂNG 04010117 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.25 10/01/1996 Nam 194602442

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ THỊ LY LY 04000183

    Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50

    GDCD: 8.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 5.80 21/10/1999 Nữ 201810297

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG NAM 04005014

    Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00

    Sinh học: 6.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 4.40 23/03/1999 Nam 201799665

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LƯU QUỐC TRUNG 04002073 Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 23/02/1998 Nam 201771898

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN MINH 04003504

    Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.25

    Sinh học: 3.50 KHTN: 2.92 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75

    GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40 18/07/1999 Nam 201793907

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG TRẦN TÚ UYÊN 04007686

    Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25

    GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 6.80 18/06/1999 Nữ 201748517

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG BỬU HUY 04010883 Toán: 4.40 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.75 05/03/1996 Nam 201746612

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG 04002248

    Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75

    GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00 21/11/1999 Nam 201807652

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐÀO ĐỨC VẠN 04002105 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 12/07/1993 Nam 241435874

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ HOÀNG UYÊN 04000401

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.25

    Sinh học: 7.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 5.60 28/02/1999 Nữ 201736585

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN ĐỨC ĐỊNH 04004145

    Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00

    GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20 29/01/1998 Nam 201766618

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ VĂN ĐÔNG KHANG 04005408

    Toán: 7.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.25

    Sinh học: 4.50 KHTN: 4.42 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.75

    GDCD: 6.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00 23/11/1999 Nam 201817218

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HỒ VĂN KHÔI 04004505

    Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.50

    Sinh học: 4.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 6.20 10/03/1999 Nam 201754862

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH THỊ NGỌC MƠ 04008781

    Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25

    GDCD: 9.00 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 6.40 26/06/1999 Nữ 201805804

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 04000588

    Toán: 8.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 9.25

    Sinh học: 9.25 KHTN: 7.5 Tiếng Anh: 4.80 12/02/1999 Nữ 201796040

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THANH SANG 04008928

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50

    GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20 29/05/1998 Nam 201781124

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA 04009904

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25

    Sinh học: 3.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.60 20/06/1999 Nam 201779981

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HOÀNG HẢI VÂN 04001251

    Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00

    GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40 29/01/1999 Nữ 201782682

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VĂN THỊ ÁNH TRINH 04008191

    Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 8.00

    Sinh học: 8.75 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 3.40 25/08/1999 Nữ 201819317

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐOÀN NGUYỄN HẢI LÝ 04003120

    Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.75

    Sinh học: 4.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 9.20 24/12/1999 Nữ 201785730

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TỪ DIỆU QUỲNH TIÊN 04007598

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75

    GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.80 18/08/1999 Nữ 201757755

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN THỊ THU 04004373

    Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 9.00

    GDCD: 8.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.80 28/02/1999 Nữ 201810201

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 04002603

    Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50

    GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60 28/06/1999 Nữ 201820456

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN MINH HOÀNG 04007342

    Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75

    GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80 30/08/1999 Nam 201779355

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN ANH MINH 04004552

    Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.75

    Sinh học: 4.50 KHTN: 4.17 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25

    GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.20 13/02/1999 Nam 201766831

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THÙY LINH 04008554

    Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.50

    Sinh học: 4.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 6.20 17/08/1999 Nữ 201800662

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HỒ TUẤN VŨ 04010635 Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 3.50 05/09/1992 Nam 183946122

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • NGUYỄN TIẾN HƯNG 04001487

    Toán: 9.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.50 Hóa học: 9.25

    Sinh học: 5.25 KHTN: 7.67 Tiếng Anh: 6.60 28/07/1999 Nam 201803938

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ VŨ HOÀNG ANH 04008241

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 4.00 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 8.40 26/04/1999 Nữ 201773342

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    BÙI THỊ QUỲNH TUYÊN 04002789

    Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50

    GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00 22/06/1999 Nữ 201785547

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ NGỌC HÀN NY 04003931

    Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.25

    Sinh học: 4.50 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 2.80 16/10/1999 Nữ 201810763

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ TRUNG ĐỨC 04010131 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 14/08/1995 Nam 201723069

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN THANH SƠN 04009382

    Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 2.50 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 5.40 11/05/1999 Nam 201779798

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 04007192

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.75

    Sinh học: 3.00 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 6.00 13/07/1999 Nữ 201813290

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 04008443

    Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 8.00

    Sinh học: 5.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 5.40 23/09/1999 Nữ 201795949

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VIỆT ĐỨC 04010127 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.50 30/12/1994 Nam 201655703

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG QUỐC LĨNH 04005435

    Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 2.50 KHTN: 2.67 Tiếng Anh: 3.20 05/02/1999 Nam 201776335

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐỒNG ĐỨC THÀNH 04010424 Toán: 6.60 Vật lí: 7.75 Hóa học: 8.00 29/03/1996 Nam 201724851

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ PHẠM XUÂN THƯƠNG 04009478

    Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.50

    Sinh học: 3.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.60 08/10/1999 Nữ 201773511

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    BÙI THỊ QUỲNH NGHI 04007835

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.75

    Sinh học: 4.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 8.80 28/03/1999 Nữ 201779669

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    MAI HOÀNG NGUYÊN 04001059

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50

    GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 6.20 29/12/1999 Nữ 201812796

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM THỊ THU THẢO 04005161

    Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25

    GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 7.20 21/03/1999 Nữ 201764295

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ QUANG TÚ 04007657

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50

    GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 7.00 29/11/1999 Nam 201822162

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN LÊ THÙY 04000763

    Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.75

    Sinh học: 9.75 KHTN: 8.5 Tiếng Anh: 8.00 06/05/1999 Nữ 201759077

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LẠC NGỌC BÍCH HẢO 04009745

    Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00

    Sinh học: 3.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 9.00 16/01/1999 Nữ 201780413

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN NGUYỄN UYỂN NHI 04008846

    Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 3.75 KHTN: 3.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75

    GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.00 05/12/1999 Nữ 201777493

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ THU THẢO 04004349

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20 01/10/1999 Nữ 201732708

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ LÊ NGUYỆT PHÚ 04007942

    Toán: 8.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 8.50

    Sinh học: 4.75 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 9.00 30/04/1999 Nữ 201773503

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN THANH PHƯƠNG 04002651

    Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.25

    GDCD: 5.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.20 13/10/1998 Nam 201762826

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN HUY ĐỨC 04005337

    Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.00

    Sinh học: 2.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.20 04/07/1999 Nam MI0400211503

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ NGUYỄN QUANG SÁCH 04008927

    Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60 15/04/1999 Nam 201814478

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN QUANG 04000264

    Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00

    Sinh học: 3.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.60 16/07/1999 Nam 201782494

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ THỊ HUYỀN ANH 04002160

    Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.75

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.40 22/07/1999 Nữ 201806052

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LIÊN 04004511

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 1.25 Hóa học: 4.25

    Sinh học: 6.00 KHTN: 3.83 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75

    GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20 23/05/1999 Nữ 201754677

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • HUỲNH KHOA 04001498

    Toán: 8.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.75

    Sinh học: 6.25 KHTN: 7.08 Tiếng Anh: 5.20 18/07/1999 Nam 201772946

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐINH THỊ VỸ NIỀM 04004295

    Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00

    GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20 26/03/1999 Nữ 201787763

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ HOÀNG MINH HIẾU 04001439

    Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 7.50

    Sinh học: 8.50 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 4.60 06/08/1999 Nam 201736415

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 04011075 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Nhật: 2.60 01/01/1998 Nữ 201779321

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN HỮU DƯƠNG 04009706

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50

    Sinh học: 5.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.60 22/08/1999 Nam 201789269

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ XUÂN TÍN 04006600 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 01/03/1999 Nam 201801732

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN THỊ TÚ ANH 04002857

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75

    GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.00 25/11/1999 Nữ 001199003031

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    BÙI THỊ HIỀN LINH 04001007

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25

    GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.40 04/11/1999 Nữ 201735644

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 04004015

    Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25

    Sinh học: 3.50 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 6.60 02/11/1999 Nữ 201768652

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    MAI THỊ HỒNG TRÂM 04007147

    Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 4.00 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 4.80 02/04/1999 Nữ 201797884

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM HOÀNG NHẬT QUANG 04007517

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50

    GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 6.20 17/08/1999 Nam 201795630

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    THÁI THỊ VÂN 04000405

    Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.00

    Sinh học: 1.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00 03/05/1999 Nữ 201803416

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    CAO NGUYỄN DIỆU QUỲNH 04009364

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.50

    Sinh học: 3.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.20 28/10/1999 Nữ 201814053

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VIẾT VŨ 04010645 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 10/01/1996 Nam 197332819

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN QUANG TRIỀU 04008183

    Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 2.75

    Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 8.40 16/08/1999 Nam 201772291

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM CÔNG MINH 04010253 Toán: 7.60 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 04/02/1997 Nam 201749562

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG NGUYỄN GIA HUY 04009847

    Toán: 6.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75

    Sinh học: 3.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40 12/09/1999 Nam 201759444

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG CÔNG QUANG 04010352 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5.25 28/02/1994 Nam 201691094

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG THỊ LỆ 04003873

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 7.00

    Sinh học: 6.50 KHTN: 6 Tiếng Anh: 4.00 01/09/1999 Nữ 201792180

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ MINH QUỐC 04004318

    Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00

    GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.20 04/06/1999 Nam 201792110

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN ĐỨC HUY 04006887

    Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.25 Hóa học: 4.00

    Sinh học: 4.75 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 8.60 25/01/1999 Nam 201755799

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ THỤY KHÁNH HÒA 04005786

    Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75

    GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 5.20 01/07/1999 Nữ 201795011

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN NHƯ LÊ HUY 04005385

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50

    Sinh học: 4.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.20 27/02/1999 Nam 201798784

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ THỊ ÁNH HUỆ 04006228

    Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75

    GDCD: 8.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 5.60 13/02/1999 Nữ 201776677

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ THU HIỀN 04004890

    Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25

    GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60 20/06/1999 Nữ 201800691

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HỒ THỊ THÙY LINH 04007396

    Toán: 8.60 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00

    GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 7.60 15/11/1999 Nữ 201807620

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN PHÚ XUÂN QUANG 04003957

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00

    Sinh học: 4.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.00 08/01/1999 Nam 201811980

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • PHẠM THỊ CẨM CHÂU 04008282

    Toán: 8.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 9.25

    Sinh học: 7.75 KHTN: 7.83 Tiếng Anh: 8.00 14/06/1999 Nữ 201756418

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN MẠNH 04010243

    Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.75 Sinh học:

    4.00 KHTN: 5.58 10/01/1998 Nam 201735960

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG LÊ HẠ MY 04007811

    Toán: 8.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.75

    Sinh học: 9.00 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 7.80 15/03/1999 Nữ 201766989

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LƯƠNG THỊ KHÁNH HUYỀN 04001907

    Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.50

    Sinh học: 3.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 4.20 07/04/1999 Nữ 201806304

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN TẤN LỘC 04005445

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.75

    Sinh học: 3.50 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 2.40 08/06/1999 Nam 201819065

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG QUANG TRUNG 04010551 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 18/12/1993 Nam 241410114

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    DƯƠNG NGỌC BẢO 04004781

    Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.00

    Sinh học: 4.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.20 28/08/1999 Nam 201802051

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HOÀNG ANH TUẤN 04005226

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 6.00 16/01/1999 Nam 201764003

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN TỊNH 04004701

    Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75

    GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.40 29/04/1999 Nam 201792019

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 04001420

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 1.25 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 8.00 27/08/1999 Nữ 201807287

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN THỊ QUYÊN 04003966

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00

    Sinh học: 4.75 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.80 10/04/1999 Nữ 201792499

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN ĐỨC LỘC 04008758

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00

    GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.40 16/06/1999 Nam 201814581

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THÚY NGA 04001559

    Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50

    Sinh học: 5.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 8.60 18/11/1999 Nữ 034199000817

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ VĂN PHÚC 04001986

    Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 2.25 KHTN: 2.67 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 20/09/1999 Nam 201806649

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN TRỌNG TÚ 04010569 Toán: 4.80 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.25 26/07/1996 Nam 191895879

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG PHƯỚC TIẾP 04004033

    Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25

    GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80 02/06/1999 Nam 201792558

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ TẤN DANH 04006781

    Toán: 7.40 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.50

    Sinh học: 4.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 5.40 07/10/1999 Nam 201786081

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRỊNH QUANG HÒA 04005787

    Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75

    GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00 08/10/1999 Nam 201796049

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRỊNH ĐÌNH BẢO ANH 04009639

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00

    Sinh học: 2.75 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 3.00 11/08/1999 Nam 201786741

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN ĐÌNH HƯNG 04008485

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.75

    Sinh học: 4.25 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 6.60 24/05/1999 Nam 201771041

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    BÙI BẢO TOÀN 04003619

    Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.00

    Sinh học: 5.25 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 4.80 31/03/1999 Nam 201793055

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG THỊ THẢO MY 04007807

    Toán: 8.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 3.75

    Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 9.20 12/07/1999 Nữ 201807130

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN HẬU 04010810 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 9.50 22/04/1997 Nam 187623496

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN DỦNG 04006790

    Toán: 8.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.25

    Sinh học: 4.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.60 01/11/1999 Nam 201804015

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM NGÔ ĐÔ NY 04005507

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25

    Sinh học: 5.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.00 30/10/1999 Nữ 201746887

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ LOAN PHƯỢNG 04006470

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50

    GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 7.40 05/06/1999 Nữ 201796530

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN ĐOÀN NHẬT QUỲNH 04008001

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.75

    Sinh học: 7.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.00 18/02/1999 Nữ 201771468

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • NGUYỄN TRẦN VINH 04004748

    Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.25

    Sinh học: 5.25 KHTN: 4.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.50

    GDCD: 8.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.60 03/01/1999 Nam 206184247

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN ĐẮC LỢI 04006955

    Toán: 7.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75

    Sinh học: 5.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 6.60 15/04/1999 Nam 201788456

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM MINH CHƯƠNG 04001355

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.75

    Sinh học: 5.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 5.00 29/11/1999 Nam 201803734

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ VĂN TIẾN 04010504 Toán: 7.80 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.50 03/04/1995 Nam 194582842

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THU QUỲNH 04000707

    Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75

    GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60 02/11/1999 Nữ 201782706

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THANH THƯƠNG 04001176

    Toán: 8.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.50

    Sinh học: 3.50 KHTN: 4.58 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.00

    GDCD: 9.75 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 5.40 31/08/1999 Nữ 201772683

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN HIỄN 04006847

    Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.75 Hóa học: 8.00

    Sinh học: 3.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 6.20 13/03/1999 Nam 201776813

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TÔN THẤT TRUNG 04006022

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00

    GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.60 13/09/1999 Nam 201796908

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ VĂN THẢO 04010441 Toán: 2.60 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.50 12/06/1996 Nam 201729169

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    BÙI QUANG ĐỨC 04009718

    Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.00

    Sinh học: 4.00 KHTN: 6 Tiếng Anh: 1.60 26/12/1999 Nam 201814947

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN VĂN HOÀNG 04004918

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25

    GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40 14/07/1998 Nam 201748855

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN HÙNG 04010181 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 01/04/1996 Nam 187502612

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ THỊ PHƯƠNG THANH 04003242

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 5.75

    Sinh học: 5.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 8.80 17/12/1999 Nữ 201791354

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ NGUYỄN QUANG ANH 04008212

    Toán: 9.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.75 Hóa học: 6.00

    Sinh học: 6.50 KHTN: 7.08 Tiếng Anh: 9.60 06/04/1999 Nam 201757924

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HOÀNG VĂN HÀNH 04010802 Toán: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.50 02/04/1996 Nam 184147826

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG THỊ ÁNH LINH 04005846

    Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50

    GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20 02/10/1999 Nữ 201810034

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐỖ THANH LẬP 04010215 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 21/09/1996 Nam 201687187

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THẾ ANH 04006074

    Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25

    GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 8.40 03/12/1999 Nam 201734764

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN PHƯỚC KHƯƠNG 04003865

    Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.00

    Sinh học: 4.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.20 12/12/1999 Nam 201804058

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH THỊ NHƯ Ý 04001304

    Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75

    GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80 19/04/1999 Nữ 201835066

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG HOÀI PHƯƠNG 04005527

    Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 2.75

    Sinh học: 2.50 KHTN: 3.67 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75

    GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20 25/09/1999 Nam 201800870

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN HỮU KHÁNH LINH 04004978

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.75

    Sinh học: 6.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 8.00 17/05/1999 Nữ 201800262

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HÀ NGUYỄN THẢO NGUYÊN 04006394

    Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25

    GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.20 20/12/1999 Nữ 201773523

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN TẤN VỸ 04005268

    Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50

    Sinh học: 2.75 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.20 06/06/1999 Nam 201748449

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    KIỀU THỊ KIM NGA 04005869

    Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25

    GDCD: 8.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60 27/07/1999 Nữ 201799864

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH THI MINH ANH 04004770

    Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.25

    Sinh học: 3.25 KHTN: 2.83 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.75

    GDCD: 3.00 KHXH: 2.5 Tiếng Anh: 2.80 01/08/1999 Nữ 201784544

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    THÁI HỒ QUỲNH NGÂN 04007831

    Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.75

    Sinh học: 5.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 7.80 08/11/1999 Nữ 201787240

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • TRẦN THỊ KIM PHỤNG 04006450

    Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75

    Tiếng Nhật: 5.00 11/10/1995 Nữ 201684618

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN ĐÌNH DUY HƯNG 04000580

    Toán: 9.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học:

    10.00 Sinh học: 9.75 KHTN: 9.17 Tiếng Anh: 9.40 26/01/1999 Nam 206148672

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ LỘC 04010229 Toán: 3.60 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.50 16/08/1984 Nữ 201496037

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN BÁ HOÀNG NHÂN 04005043

    Toán: 8.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.25 Hóa học: 8.75

    Sinh học: 3.75 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 5.40 25/11/1999 Nam 201764255

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH ĐÀO TẤN PHƯỚC 04008885

    Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.50

    Sinh học: 3.75 KHTN: 3.5 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75

    GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00 06/11/1999 Nam 201797812

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG BẢO ANH 04002157

    Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25

    GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00 25/09/1998 Nam 201808605

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    CHU THANH PHƯƠNG 04011016

    Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00

    Tiếng Anh: 3.60 27/08/1998 Nữ 206151447

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TĂNG VĂN MỸ 04001961

    Toán: 6.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.00

    Sinh học: 3.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.80 17/05/1999 Nam 201807195

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH THỊ XUÂN DIỆU 04002178

    Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25

    GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20 01/11/1999 Nữ 201759723

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HỒ THANH TÙNG 04010589 Toán: 4.20 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.25 21/02/1998 Nam 201749210

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN THỊ KIỀU TRINH 04000802

    Toán: 8.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75

    GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 9.20 26/03/1999 Nữ 201779777

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUYỀN TÔN NỮ Ý NHI 04009277

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.00

    Sinh học: 4.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 4.00 10/04/1999 Nữ 201777806

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN CHÍ THỊNH 04002720

    Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50

    GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.80 02/08/1999 Nam 201779485

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN ANH TÚ 04002778

    Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00

    GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00 12/05/1999 Nam 201804840

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ TỪ MY 04004554

    Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00

    GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.60 20/05/1999 Nữ 201767372

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    BÙI THỊ PHƯƠNG 04004310

    Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.25

    GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.00 01/10/1999 Nữ 201792498

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN HIỀN ÁNH VI 04000410

    Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.00 10/08/1999 Nữ 201812779

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐINH CÔNG MINH 04000630

    Toán: 2.40 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50

    GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20 25/11/1997 Nam 201782676

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN QUANG HIỀN 04006199

    Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00

    GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.60 25/09/1999 Nam 201796603

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÂM THỊ NGUYÊN 04004574

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.75

    Sinh học: 5.75 KHTN: 4.58 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25

    GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.00 01/04/1999 Nữ 201766172

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN THỊ THÙY DUNG 04007280

    Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.25 Hóa học: 6.50

    Sinh học: 7.50 KHTN: 5.42 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50

    GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Nhật: 7.80 28/08/1999 Nữ 201753812

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG CÔNG LÊ HUY 04000567

    Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.25 Hóa học:

    10.00 Sinh học: 10.00 KHTN: 8.75 Tiếng Anh: 8.40 30/06/1999 Nam 201768171

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TÔN THẤT MINH HUY 04006895

    Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.25

    Sinh học: 5.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 5.20 18/05/1999 Nam 201779245

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ THỊ THANH TÂM 04003556

    Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.75

    Sinh học: 4.25 KHTN: 4.33 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75

    GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.80 05/05/1999 Nữ 201810823

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG CÔNG KHANH 04009885

    Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.00

    Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.60 09/01/1999 Nam 201819912

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ HỒNG NGỌC 04010022

    Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50

    Sinh học: 3.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 6.60 18/07/1999 Nữ 201759225

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN NGÔ BẢO NGỌC 04007853

    Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 8.75

    Sinh học: 7.75 KHTN: 6.83 Tiếng Anh: 7.20 15/03/1999 Nữ 201759944

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • TRẦN ĐỨC TRUNG 04000378

    Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.50 Sinh học:

    4.25 Tiếng Anh: 2.20 05/12/1998 Nam 201722424

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ LAM UYÊN 04007708

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75

    GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Nhật: 7.60 01/05/1999 Nữ 201753816

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN THU ĐÔNG TIÊN 04008116

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 5.25

    Sinh học: 4.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 7.80 28/05/1999 Nữ 201740577

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ THỊ MỸ LIÊN 04001930

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.50

    Sinh học: 3.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.00 10/08/1999 Nữ 285692411

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG QUỲNH 04008925

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.25 Hóa học: 2.75

    Sinh học: 2.75 KHTN: 2.58 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50

    GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.80 23/04/1999 Nữ 201796378

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ TRƯƠNG MẠNH 04003121

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.00

    Sinh học: 4.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.20 21/01/1999 Nam 201785723

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ HOÀNG TRÂM 04007149

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.25

    Sinh học: 3.75 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 5.20 22/09/1999 Nữ 201796329

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    MAI VŨ TIẾN 04001183

    Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 3.75 KHTN: 3.08 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25

    GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40 14/12/1999 Nam 201815139

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHAN Y PHỤNG 04008882

    Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.20 16/03/1999 Nữ 201797055

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM KHẮC QUANG 04003959

    Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.50

    Sinh học: 2.50 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 4.60 01/11/1999 Nam 201768718

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN QUỐC HUY 04006891

    Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00

    Sinh học: 4.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 6.00 10/12/1999 Nam 201813631

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ PHAN HẠ LAN 04006929

    Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.50

    Sinh học: 4.00 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 5.00 11/05/1999 Nữ 201775302

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ ANH TUẤN 04007661

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50

    GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 6.60 11/09/1999 Nam 201797808

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN NGỌC HIỆP 04005358

    Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.25

    Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 1.80 02/08/1998 Nam 174846317

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐINH THỊ KHÁNH TRÂM 04006620 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 12/12/1997 Nữ 844304791

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ LÊ HÙNG 04010860 Toán: 7.40 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 18/11/1996 Nam 201718581

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ THỊ MỸ DUNG 04002184

    Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25

    GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60 02/07/1999 Nữ 201807169

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HOÀNG THIÊN PHÚC 04011012 Toán: 2.80 Vật lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.00 27/10/1995 Nam 201698886

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    DƯƠNG XUÂN TƯ 04010604 Toán: 8.20 Hóa học: 9.25 Sinh học: 9.00 12/10/1997 Nam 184254600

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ TRUNG HUY 04000571

    Toán: 9.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.50 Hóa học: 9.25

    Sinh học: 6.75 KHTN: 8.5 Tiếng Anh: 9.40 09/03/1999 Nam 201776461

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN THỊ THANH TRÀ 04005202

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.25

    Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.20 21/10/1999 Nữ 201799723

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRỊNH VĂN THÀNH 04005954

    Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75

    GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.60 04/09/1999 Nam 201788575

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 04004939

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75

    GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 7.00 06/03/1999 Nữ 201763881

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN TUẤN TÚ 04005224

    Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.25 Hóa học: 8.75

    Sinh học: 4.50 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 7.00 17/02/1999 Nam 201754693

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 04006661 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00 13/06/1999 Nữ 192127476

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ HỮU THẮNG 04003576

    Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.00

    Sinh học: 3.75 KHTN: 3.08 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25

    GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60 12/03/1999 Nam 201821167

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 04007476

    Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 6.00 13/06/1999 Nữ 201757014

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • VŨ NGỌC TRÂM 04001767

    Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 2.75

    Sinh học: 2.00 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 6.00 27/10/1999 Nữ 201740120

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG THỊ THÚY VI 04004077

    Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75

    GDCD: 7.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 5.40 22/07/1999 Nữ 201768481

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ NHƯ HỒNG 04000558

    Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50

    Sinh học: 5.75 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 6.60 06/10/1999 Nữ 187655504

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM PHAN NHƯ TRANG 04001752

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.50

    Sinh học: 2.00 KHTN: 2.58 Tiếng Anh: 3.80 24/09/1999 Nữ 201736718

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM THỊ NGỌC Ý 04000432

    Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.50

    Sinh học: 4.50 KHTN: 4 Tiếng Anh: 4.00 26/02/1999 Nữ 201736427

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THANH TÚ 04002081 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 20/05/1994 Nam 201720403

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN HỮU NHÂN 04010301 Toán: 6.00 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.75 28/04/1998 Nam 206304051

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH HUY HOÀNG 04003834

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25

    Sinh học: 3.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.00 26/11/1999 Nam 201792234

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HỒ THANH MAI 04006964

    Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.00

    Sinh học: 5.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.00 26/08/1999 Nữ 201775851

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN VĂN ANH NHẬT 04010045

    Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.25

    Sinh học: 3.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.00 19/08/1999 Nam 201777228

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN BÁ THỦY 04004380

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50

    GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00 17/12/1999 Nam 201768713

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN KHẮC PHÚC NGHI 04001569

    Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.50

    Sinh học: 4.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 8.40 18/07/1999 Nam 201787424

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ LÊ THUỲ DƯƠNG 04006137

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.25

    Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00

    GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.80 14/09/1999 Nữ 201776064

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH 04001327

    Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.75

    Sinh học: 4.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 5.80 25/10/1999 Nữ 201759309

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ LẠC HƯƠNG 04005817

    Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.40 11/04/1999 Nữ 201798711

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN NHẬT TÀI 04005135

    Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.50 Hóa học: 7.00

    Sinh học: 3.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.20 18/02/1999 Nam 191993866

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN MINH KHOA 04000605

    Toán: 8.80 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.25 Hóa học: 4.00

    Sinh học: 4.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 8.80 11/04/1999 Nam 201777605

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGÔ NGỌC CƯƠNG 04006778

    Toán: 8.40 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.50

    Sinh học: 4.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 4.80 18/01/1999 Nam 201775614

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN HÀN LÂM VIỆN 04004746

    Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 7.50

    Sinh học: 5.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 6.20 11/11/1999 Nữ 201754786

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG XUÂN THỊNH 04010475 Toán: 5.80 02/09/1997 Nam 206188387

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HỒ NGUYỄN THANH THIỆN 04010466 Toán: 6.80 Hóa học: 7.25 Sinh học: 7.75 16/05/1998 Nam 201798134

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN MINH TRANG 04009503

    Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.50

    Sinh học: 4.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 6.00 30/05/1999 Nữ 201797165

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    KIỀU MẠNH DUY 04001370

    Toán: 6.80 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 7.25

    Sinh học: 3.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 5.80 12/01/1999 Nam 201771313

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 04004106

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00

    GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.20 20/08/1999 Nữ 201810782

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN TRẦN NGỌC ÁNH 04006760

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.25

    Sinh học: 4.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 7.60 17/06/1999 Nữ 201776976

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    THÁI NGỌC TƯỜNG 04009574

    Toán: 8.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.75

    Sinh học: 2.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40 11/11/1999 Nam 206207129

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG THỊ THU THẢO 04006529 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 03/10/1998 Nữ 201796038

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • LÂM NHẬT HUY 04000972

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00

    GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 6.40 22/11/1999 Nam 201754293

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ THANH NỞ 04007029

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.50

    Sinh học: 5.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.80 03/03/1999 Nữ 201801677

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    CAO THỊ THIÊN KHUÊ 04006922

    Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75

    Sinh học: 3.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 5.20 24/07/1999 Nữ 212839281

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐỖ VIẾT QUANG TĨNH 04008123

    Toán: 9.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 9.25

    Sinh học: 8.50 KHTN: 7.58 Tiếng Anh: 7.40 23/09/1999 Nam 201780553

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM VĂN MINH HOÀN 04003449

    Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 1.25

    Sinh học: 3.50 KHTN: 2.58 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00

    GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40 27/08/1999 Nam 201766573

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN CÔNG MINH VƯƠNG 04010650 Toán: 3.60 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.75 20/02/1996 Nam 212829031

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HỒ HỒNG PHƯỚC 04007499

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25

    GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 6.00 06/10/1999 Nữ 201795666

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN TIẾN ĐẠT 04010116 Toán: 7.80 Vật lí: 7.00 11/03/1997 Nam 205994648

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HUỲNH VĂN PHÁP 04000248

    Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50

    GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40 25/10/1999 Nam 201803975

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN THÙY TRANG 04008149

    Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.25

    Sinh học: 7.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 8.20 01/02/1999 Nữ 201755266

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ THỊ MINH HƯƠNG 04002268

    Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00

    GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40 28/08/1998 Nữ 201808762

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN THỊ THU TRANG 04003633

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.25

    Sinh học: 3.50 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 6.20 10/06/1999 Nữ 201732715

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ DUNG 04003780

    Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.75

    Sinh học: 3.75 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.60 20/08/1999 Nữ 201792516

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN MINH NHẬT 04004580

    Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75

    GDCD: 9.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 9.00 11/08/1999 Nam 201768357

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN CƯỜNG 04005718

    Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50

    GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.40 10/10/1998 Nam 201781750

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRÀ THỊ THANH GIANG 04004854

    Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.50

    Sinh học: 2.50 KHTN: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50

    GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20 08/03/1999 Nữ 201800372

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN LÊ BẢO NHI 04007915

    Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 4.00 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 9.00 19/08/1999 Nữ 201777721

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ THỊ HOÀI LINH 04004970

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00

    GDCD: 9.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60 08/02/1999 Nữ 201799664

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN CÔNG NHANH 04004282

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.25

    GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 5.20 01/07/1999 Nam 201792336

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ THỊ THẢO NHI 04005897

    Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75

    GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40 20/02/1999 Nữ 201801591

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VÕ NGUYỄN SĨ HẢI 04008369

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.50

    Sinh học: 2.00 KHTN: 3 Tiếng Anh: 2.60 03/10/1999 Nam 201783383

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ VĂN THÁI 04007078

    Toán: 8.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.75

    Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.00 21/01/1999 Nam 201762136

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    A LĂNG THỊ KIM ANH 04004389

    Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.25

    Sinh học: 2.75 KHTN: 3.83 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25

    GDCD: 6.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20 14/07/1999 Nữ 201767616

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ THỊ THANH NHÀN 04004578

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 1.50 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 2.75 KHTN: 2.42 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25

    GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 6.60 15/07/1999 Nữ 201754732

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    VƯƠNG HUỲNH TRÂN 04008174

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.00

    Sinh học: 5.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 5.60 20/11/1999 Nữ 201814544

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ NHẬT SANG 04003220

    Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.25

    Sinh học: 4.75 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 7.80 16/02/1999 Nữ 201762546

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    DƯƠNG THỊ NGỌC THIỆN 04009443

    Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.00

    Sinh học: 3.50 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 6.00 27/04/1999 Nữ 206390314

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

  • NGUYỄN ĐỨC PHÚC 04009317

    Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.50

    Sinh học: 3.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.80 26/01/1999 Nam 201791451

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM MINH TÚ 04007654

    Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 1.25

    Sinh học: 3.25 KHTN: 2.5 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50

    GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 8.80 21/09/1999 Nữ 201795993

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN LÊ XUÂN QUỲNH 04002672

    Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00

    GDCD: 8.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20 16/04/1999 Nữ 201820424

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN TRẦN UYÊN 04010609

    Toán: 6.40 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học:

    5.00 KHTN: 4.75 25/12/1997 Nam 201753015

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN VĂN ANH VŨ 04002129 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 10/01/1999 Nam 201808994

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    HOÀNG HUỲNH SỸ NGUYÊN 04000651

    Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50

    GDCD: 7.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20 23/10/1999 Nam 201815187

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN THỊ KIM TIẾN 04010501 Toán: 6.80 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.25 05/06/1997 Nữ 212832076

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    NGUYỄN VĂN CAM 04010066 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.00 14/05/1992 Nam 201605571

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LƯƠNG ĐÀM BẢO DUY 04006792

    Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.25

    Sinh học: 3.75 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 4.00 09/04/1999 Nam 201776749

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHÍ ĐẮC TÂN 04005141

    Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 8.00

    Sinh học: 4.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 5.20 29/01/1999 Nam 201799713

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    TRẦN THỊ LÀNH 04003085

    Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25

    Sinh học: 3.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.00 12/06/1999 Nữ 201785599

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    ĐẶNG THỊ THANH THƯ 04004384

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75

    GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00 06/04/1999 Nữ 201768910

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    PHẠM ĐỨC HUY 04005389

    Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.25

    Sinh học: 4.50 KHTN: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00

    GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80 27/09/1999 Nam 201799930

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    LÊ HỮU BÌNH 04005706

    Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00 07/04/1999 Nam 201796688

    Hội đồng thi Sở

    GD&ĐT Đà Nẵng DDT

    MAI ĐĂNG KHOA 04001000

    Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25

    GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiến