58
STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giá 1 HC0369 TSH Hộp/200 tests Đức test 12,000 25,661 2 HC0370 TSH Calset Hộp/ 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 4 1,165,500 3 HC0371 FT3 Hộp/200 tests Đức test 12,000 25,661 4 HC0372 FT3 Calset Hộp 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 6 1,165,500 5 HC0373 FT4 Hộp/200 tests Đức Test 12,000 25,661 6 HC0374 FT4 Calset Hộp/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 6 1,165,500 7 HC0375 Anti-TPO Hộp/100 tests Đức Test 600 51,302 8 HC0376 Anti-TG Hộp/100 tests Đức Test 600 51,302 9 HC0377 Anti-TSH receptor Hộp/100 tests Đức Test 700 262,520 10 HC0378 Anti-TSH receptor Control Hộp/4x2ml Hộp/4 x 2 ml Đức Hộp 7 7,342,650 11 HC0379 Control Universal Hộp/4x3ml Hộp/4x3ml Đức Hộp 7 1,398,600 12 HC0380 AFP Hộp/100 tests Đức Test 1,600 37,782 13 HC0381 AFP Calset Hộp /4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 2 1,165,500 14 HC0382 CA 15-3 Hộp/100 tests Đức Test 1,200 73,447 15 HC0383 CA 15-3 Calset Hộp/4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 2 1,398,600 16 HC0384 CA 19-9 Hộp/100 tests Đức Test 100 73,447 17 HC0385 CA 19-9 Calset 4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 1 1,398,600 18 HC0386 CA 125 Hộp/100 tests Đức Test 1,200 73,447 19 HC0387 CA 125 Calset Hộp/4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 2 1,398,600 20 HC0388 CA 72-4 Hộp/100 tests Đức Test 1,000 73,447 21 HC0389 CA 72-4 Calset Hộp /4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 40 1,748,250 22 HC0390 CEA Hộp/100 tests Đức Test 1,200 41,978

STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giá

1 HC0369 TSH Hộp/200 tests Đức test 12,000 25,661

2 HC0370 TSH Calset Hộp/ 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 4 1,165,500

3 HC0371 FT3 Hộp/200 tests Đức test 12,000 25,661

4 HC0372 FT3 Calset Hộp 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 6 1,165,500

5 HC0373 FT4 Hộp/200 tests Đức Test 12,000 25,661

6 HC0374 FT4 Calset Hộp/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 6 1,165,500

7 HC0375 Anti-TPO Hộp/100 tests Đức Test 600 51,302

8 HC0376 Anti-TG Hộp/100 tests Đức Test 600 51,302

9 HC0377 Anti-TSH receptor Hộp/100 tests Đức Test 700 262,520

10 HC0378Anti-TSH receptor Control

Hộp/4x2mlHộp/4 x 2 ml Đức Hộp 7 7,342,650

11 HC0379 Control Universal Hộp/4x3ml Hộp/4x3ml Đức Hộp 7 1,398,600

12 HC0380 AFP Hộp/100 tests Đức Test 1,600 37,782

13 HC0381 AFP Calset Hộp /4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 2 1,165,500

14 HC0382 CA 15-3 Hộp/100 tests Đức Test 1,200 73,447

15 HC0383 CA 15-3 Calset Hộp/4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 2 1,398,600

16 HC0384 CA 19-9 Hộp/100 tests Đức Test 100 73,447

17 HC0385 CA 19-9 Calset 4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 1 1,398,600

18 HC0386 CA 125 Hộp/100 tests Đức Test 1,200 73,447

19 HC0387 CA 125 Calset Hộp/4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 2 1,398,600

20 HC0388 CA 72-4 Hộp/100 tests Đức Test 1,000 73,447

21 HC0389 CA 72-4 Calset Hộp /4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 40 1,748,250

22 HC0390 CEA Hộp/100 tests Đức Test 1,200 41,978

Page 2: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

23 HC0391 CEA Calset Hộp/4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 2 1,165,500

24 HC0392 Cyfra 21.1 Hộp/100 tests Đức Hộp 2,000 58,295

25 HC0393 Cyfra 21.1 Calset Hộp/ 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 6 1,748,250

26 HC0394 NSE Hộp/100 tests Đức Test 100 73,447

27 HC0395 NSE Calset Hộp/ 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 1 1,748,250

28 HC0397 PSA Calset Hộp/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 2 1,165,500

29 HC0398 Free PSA Hộp/100 tests Đức Test 100 58,295

30 HC0399 Free PSA Calset Hộp/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 1,165,500

31 HC0400 S100 Hộp/100 tests Đức Test 100 372,980

32 HC0401 S100 Calset Hộp/ 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 3,729,600

33 HC0402Control nhóm Marker Ung thư

Hộp/4x3mlHộp/4 x 3 ml Đức Hôp 4 2,564,100

34 HC0403 Anti-HAV Hộp/100 tests Đức Test 200 62,957

35 HC0404Anti-HAV Control

Hộp/16x1mlHộp/4 x 4 ml Đức Hộp 2 1,631,700

36 HC0405 Anti-HAV IgM Hộp/100 tests Đức test 200 73,447

37 HC0406 Anti-HAV IgM ControlHộp/16 x

0.67 mlĐức Hộp 2 2,214,450

38 HC0407 Anti-HCV Hộp/100 tests Đức test 1,200 72,281

39 HC0408Anti-HCV Control

Hộp/16x1.3ml

Hộp/16 x 1.3

mlĐức Hôp 1 2,214,450

40 HC0409 HBsAg gen 2 Hộp/100 tests Đức test 2,400 25,661

41 HC0410HBsAg gen 2 Control

H/16x1.3ml

Hộp/16 x

1.3mlĐức Hộp 1 1,631,700

42 HC0411 Anti-HBs Hộp/100 tests Đức test 1,200 25,661

43 HC0412 Anti-HBs Control H/ 16x1.3mlHộp/16 x 1.3

mlĐức Hôp 1 1,631,700

Page 3: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

44 HC0413 Anti-HBc Hộp/100 tests Đức test 100 41,978

45 HC0414 Anti-HBc Control H/16x1.3mlHộp/16 x 1.3

mlĐức Hôp 1 1,631,700

46 HC0415 Anti-HBc IgM Hộp/100 tests Đức test 100 58,295

47 HC0416Anti-HBc IgM Control

H/16x1ml

Hộp/16 x 1

mlĐức Hôp 1 2,715,615

48 HC0418 HBeAg Control H/16x1.3mlHộp/16 x 1.3

mlĐức Hôp 1 1,165,500

49 HC0420 Anti-HBe Control H/16x1.3mlHộp/16 x 1.3

mlĐức Hộp 1 1,165,500

50 HC0422 HIV combi Control H/ 6x2ml Hộp/6x2 ml Đức Hộp 4 3,554,775

51 HC0423 ß-HCG Hộp/100 tests Đức Test 2,500 38,482

52 HC0424 ß-HCG Calset H/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 1 1,165,500

53 HC0425 Diluent Universal H/2x18mlHộp/2 x 16

mlĐức Hộp 20 1,631,700

54 HC0426 Clean-cell Hộp/6x380mlHộp/6 x 380

mlĐức Hộp 5 1,708,179

55 HC0427 Pro-cell Hộp/6x380mlHộp/6 x 380

mlĐức Hộp 5 1,708,179

56 HC0428 Clean-cell M H/ 2L Hộp/2x2 L Đức Hộp 40 1,902,318

57 HC0429 Procell M 2*2 Hộp/2x2 L Đức Hộp 50 1,604,394

58 HC0430 PROBE WASH H/ 12x70 mlHộp/12x70

mlĐức Hộp 30 1,645,908

59 HC0431 PRECLEAN M H/5 x 600 mlHộp/5 x 600

mlĐức Hộp 30 1,267,398

60 HC0432 Sys Wash Hộp 500ml Hộp/500 ml Đức Hộp 10 1,366,299

61 HC0433ISE Cleaning Solution H/

5x100ml

Hộp/5x100

mlĐức Hộp 6 1,708,179

62 HC0434 Assay Cup H/60 x 60 cupHộp/60 x 60

cupĐức Hộp 10 1,599,510

63 HC0435 Assay Tip H/30x120 pcsHộp/30x120

pcsĐức Hộp 10 1,599,510

64 HC0436 Measuring Cell Hộp/1 pc Đức Hộp 2 103,785,000

65 HC0437ASSAY TIP/CUP 48x2x84

tips/cups and 8 waste liners

Hộp/48x2x84

tips/cups

and 8 waste

liners

Đức Hộp 13 6,444,438

66 HC0438 Testosterone II Hộp/100 tests Đức Test 100 37,782

Page 4: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

67 HC0439TESTOSTERON CALSET

H/4x1mlHộp/4 x 1 ml Đức Hộp 1 1,165,500

68 HC0440 TOXO IGG Hộp/100 tests Đức Test 100 51,302

69 HC0441 TOXO IGM Hộp/100 tests Đức Test 100 73,447

70 HC0442PRECICRTL TOXO IGG H/

16x1ml

Hộp/16 x 1

mlĐức Hộp 1 1,631,700

71 HC0443PRECICTRL TOXO IGM

H/16 x 0.67 m

Hộp/16 x

0.67 mlĐức Hộp 1 1,631,700

72 HC0444 ESTRADIOL Hộp/100 tests Đức Test 100 37,782

73 HC0445ESTRADIOL II CALSET H/

4x1mlHộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 1,165,500

74 HC0446 FERRI RP GEN2 Hộp/100 tests Đức Test 100 41,978

75 HC0447 FERRITIN CALSET H/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 1,165,500

76 HC0448 INSULIN CS H/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 1,165,500

77 HC0450 LH CS H/ 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 1,165,500

78 HC0451 LH RP Hộp/100 tests Đức Test 100 37,782

79 HC0452 PROCALCITONIN Hộp/100 tests Đức Test 100 186,500

80 HC0453 RUBELLA IGG Hộp/100 tests Đức Test 100 51,302

81 HC0454 RUBELLA IGM Hộp/100 tests Đức Test 100 73,447

82 HC0455PRECTL RUBELLA IGG H/

16x1ml

Hộp/16 x 1

mlĐức Hộp 1 1,631,700

83 HC0456PRECTL RUBELLA IGM

H/8x1mlHộp/8 x 1 ml Đức Hộp 1 1,631,700

84 HC0457 PROGESTERONE Hộp/100 tests Đức test 100 37,782

85 HC0458 PROGESTERONE CS GEN2 Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 1 1,165,500

86 HC0459 PROLACTIN CALSET Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 1 1,165,500

87 HC0461Que thử định lượng Troponin

THộp/10 tests Đức Test 2,000 139,985

Page 5: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

88 HC0462Que thử định lượng Nt- Pro

BNPHộp/10 tests Đức Test 1,200 217,770

89 HC0463 Ống hút lường 150 µL Hộp/20 pcs Đức Cái 3,200 9,920

90 HC0678 Kem làm sạch da 135g/hộp Hộp/135g Nhật Hộp 4 495,000

91 HC0679

Dung dịch sát khuẩn nhanh bề

mặt, dụng cụ y tế (aldehyde

free) 1-propanol 30%, 2-

propanol 15%, ethanol 10%,

chất thơm, chất làm ẩm ,chai

xịt 1 lít

Chai 1 lít Đức Chai 800 195,000

92 HC0680

Dung dịch khử khuẩn Enzyme

3% enzyme protease +0,4%

enzyme amylase+ 8,25% C12-

C18- Ethyleneglycol Bình 5L

Bình 5 lít Đức Lít 750 270,000

93 HC0681

Dung dịch khử khuẩn Enzyme

3% enzyme protease +0,4%

enzyme amylase+ 8,25% C12-

C18- Ethyleneglycol, chai 1 lít

Chai 1 lít Đức Lít 500 290,000

94 HC1217

Dung dịch làm sạch, khử

khuẩn 3% Enzyme

protease+0.4% Enzyme

amylase+8,25% C12-C18-

Ethyoxylate linear

alcohols+25% Ethleneglycol,

chai 2 lít

Chai 2 lít Đức chai 200 280,000

95 HC1218

Dung dịch làm sạch, khử

khuẩn 3% Enzyme

protease+0.4% Enzyme

amylase+8,25% C12-C18-

Ethyoxylate linear

alcohols+25% Ethleneglycol

Chai 1 lít Đức Lít 500 290,000

96 HC0688Thẻ XN thông số khí máu

động mạch EPOCCard Canada Card 3,500 240,000

97 HC0522

Ortho - Phthaladehyde 0.55%,

thành phần trơ 99.45%; pH

7,2 - 7,8;

Bình/ 5 lít Ấn Độ Can 100 783,000

98 HC0525Chlorhexidine Gluconate 2%

kl/tt và Tartrazine chai 500mlChai/ 500ml Việt Nam Chai 240 84,000

99 HC0526Chlorhexidine Gluconate 2%

kl/tt và TartrazineBình/ 5 lít Việt Nam Lít 50 151,200

100 HC0527

Chlorhexidine Gluconate 4%

kl/tt và chất làm mềm, làm ẩm

dưỡng da, chai 500ml

Chai/ 500ml Việt Nam Chai 6,000 104,330

101 HC0528

Chlorhexidine Gluconate 4%

kl/tt và chất làm mềm, làm ẩm

dưỡng da.

Bình/ 5 lít Việt Nam Lít 100 189,000

102 HC0529Ethyl Alcohol 60% (Gel); pH

6,5 chai 500mlChai/ 500ml Việt Nam Chai 120 94,500

103 HC0534Chlorhexidine Gluconate 2%

kl/tt và Tartrazine chai 100mlChai/ 100ml Việt Nam Chai 100 21,000

Page 6: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

104 HC0622 Gel siêu âm Bình/ 5 lít Việt Nam Lít 1,300 18,900

105 HC0250

Polyhexanide,

didecyldimethylammonium

chloride, ion Mg2+, Ca2+,

phức hợp tẩy rửa không ion

như các cồn béo ethoxyl, chất

ức chế ăn mòn, mùi thơm, gói

25ml

Gói 25ml PHÁP Gói 8,000 17,010

106 HC0251

Polyhexanide,

didecyldimethylammonium

chloride, ion Mg2+, Ca2+,

phức hợp tẩy rửa không ion

như các cồn béo ethoxyl, chất

ức chế ăn mòn, mùi thơm, 1lit1

Bình 1 lít PHÁP Bình 30 336,000

107 HC0530

Chlorhexidine Gluconate 2.5%

tl/tt trong dung dịch Ethanol

70% tt/tt. Có chất làm mềm,

làm ẩm dưỡng da chai 500ml

Chai 500ml PHÁP Chai 1,200 124,320

108 HC0642 Dầu xịt tay khoan Chai 1 lít PHÁP Chai 3 231,000

109 HC0682

Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao

amonium bậc 4, tiệt khuẩn

dụng cụ nội soi, dụng cụ phẫu

thuật , 0,3%

alyyldimethylammoniumethosu

late+0,06%

polyhexamethyenbiguanide+0,

108%

cocospropylendiaminguanidiu

macetate

Bình 5 lít PHÁP Lít 1,000 86,100

110 HC0465

Dung dịch pha loãng máy

huyết học 22 thông số EX

ISO 20 lít/thùng

20 lít/

thùngAnh Thùng 680 2,673,300

111 HC0466

Dung dịch rửa máy huyết học

22 thông số EX ZYME 10

lít/ thùng

10 lít

/thùngAnh Thùng 200 2,794,000

112 HC0467

Dung dịch ly giải hồng cầu

máy huyết học 22 thông số EX

LYSE 500ml

0.5 lít

/chaiAnh Thùng 600 2,405,550

113 HC0468

Dung dịch phân tích 5 thành

phần bạch cầu máy huyết học

22 thông số EX FLO 10

lít/thùng

10 lít

/thùngAnh Thùng 400 5,461,050

114 HC0469

thuốc thử chuẩn máy huyết

học 22 thông số (Ex- Controll

Plus level 1,2,3) H/ 3x3ml

3*3ml/

hợpMy Hộp 12 4,689,300

115 HC0470

Thuốc thử phân tích HBA1C (

KIT HBA1C) 3520ml

/kit/hợp

3520ml

/kit/hợpAnh Hộp 40 19,989,375

116 HC0471

Thuốc thử chuẩn thành phần

HBA1C HBA1C CONTROL)

2x3x0,3ml/hộp

2*3*

0.3ml/hợpMy Hộp 5 4,142,250

Page 7: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

117 HC0472

Thuốc thử chạy chuẩn máy

phân tích nước tiểu tự động 11

thông số, Combiscreen

Control 2x15ml/hộp

2*15ml

/hợpĐức Hộp 5 2,835,000

118 HC1199AMP HEMODIL AS5 (201)

thùng 20 lít20lít/thùng Áo Thùng 100 3,610,950

119 HC1200AMP HEMOLYSE AS5 (11)

chai 1 lít1lít/chai Áo Chai 50 4,074,000

120 HC1201AMP HEMOSHEATH AS5

(101) thùng 10 lít10lít/thùng Áo Thùng 90 6,592,950

121 HC1202AMP HEMOTERGE AS5

(201) thùng 20 lít20lít/thùng Áo Thùng 60 3,011,800

122 HC1203AMP HEMOSTAIN R

(50*3.7ml)

50 ống

*3.7mlÁo Hộp 20 6,212,850

123 HC1204AMP CONTROL PLUS

LEVEL 1,2,3 hộp3mlx3

3*3ml/

hợpÁo Hộp 10 6,930,000

124 HC1207 Column Unit 802500

Cái/hộpNhật Cái 25,000 13,425

125 HC1208 Eluent 80A lọ 600ml 600 ml x 4 Nhật lọ 40 2,681,700

126 HC1209 Eluent 80C 600ml 600 ml x 2 Nhật lọ 20 2,291,100

127 HC1210 Eluent 80CV 600ml 600 ml x 2 Nhật lọ 20 2,291,100

128 HC1211Hemolysis Wash Solution 80H

2000ml2000ml x 3 Nhật lọ 30 8,183,633

129 HC0229Bộ ZIEHL-NEELSEN Bộ 3

chaiBộ 3 chai Việt Nam Bộ 10 189,000

130 HC0271 Giemsa 500ml Chai/500ml Việt Nam Chai 60 336,000

131 HC0282 ASO Hộp/100test Jordan test 4,000 7,980

132 HC0290 CRP Hộp/100 test Jordan test 600 7,980

133 HC0291 RF Hộp/100 test Jordan test 3,000 7,980

134 HC0297 SYPHILIS RPR Tests, 100 Hộp/100 test Jordan test 1,000 5,250

135 HC0322 SYPHILIS RPR Tests, Hộp/500 test Jordan test 15,000 3,780

136 HC0323 SYPHILIS TPHA Tests, Hộp/100 test Jordan test 200 16,800

137 HC0396 PSAHộp/

30testHàn Quốc Test 1,000 38,850

Page 8: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

138 HC0417 HBeAg 30 test/hộp Hàn Quốc test 2,400 23,100

139 HC0543Chẩn đoán nhanh viêm gan C

(Kit D AC)40 test/hộp Mü Test 250 21,000

140 HC0545

Chẩn đoán nhanh kháng

nguyên bề mặt virus viêm gan

B (Kit D AC)

50 test/hộpTrung

QuốcTest 250 12,600

141 HC0546Chẩn đoán nhanh cơn đau thắt

ngực, nhồi máu cơ tim (Bio)25 test/hộp Hàn Quốc Test 120 58,800

142 HC0548 Chẩn đoán nhanh HIV (Bio) 30 test/hộp Hàn Quốc Test 6,000 31,500

143 HC0551

Chẩn đoán nhanh kháng

nguyên ký sinh trùng sốt rét

P.Palcifarum & P.vivac

25 test/hộp Hàn Quốc Test 120 48,300

144 HC0552Chẩn đoán nhanh giang mai

(Bio)100 test/hộp Hàn Quốc Test 120 18,900

145 HC0553Chẩn đoán nhanh giang mai

(Kit D AC)50 test/hộp

Trung

QuốcTest 600 16,800

146 HC0554 Bộ nhuộm BK đàm 500ml Bộ 3 chai Việt Nam Bộ 12 695,100

147 HC0555Chẩn đoán nhanh

Morphine/Heroin50 test/hộp

Trung

QuốcTest 1,200 14,700

148 HC0556 Test Chẩn đoán nhanh HIV 40 test/hộpTrung

QuốcTest 6,000 23,100

149 HC0559 Bio Rubella IgG/IgM 25 test/Hộp Hàn Quốc Test 1,200 94,500

150 HC0521

Alkaline Glutaraldehyde 2,2 -

2,6% w/v, nước vừa đủ 100%;

pH 8,2-9,1, thời gian ngâm

khử khuẩn cấp cao trong Thời

gian ngâm khử khuẩn cấp cao

là 20 phút tái sử dụng trong 14

giờ

Can

5 lítAnh Lít 2,000 73,605

151 HC0523

Ortho - Phthaladehyde 0.55%,

thành phần trơ 99.45%; pH

7,2 - 7,8; không chứa chất

hoạt động bề mặt (surfactant)

Can

5 lítNhật Lít 2,000 196,140

152 HC0524

Glycerin, propylen glycol,

hudroxy ethylcellulose, H2O

82g

Hợp/

tubePháp Hộp 1,000 61,110

153 HC0531Subtilisin Protease Enzyme +

Detergent ( chất tẩy rửa)Can/5 lít My Lít 1,900 474,980

154 HC0535

10% Povidone Iodine ( Sát

khuẩn vết thương, da và niêm

mạc) chai 500ml

Chai 500ml Ấn Đợ Chai 50 160,860

Page 9: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

155 HC0536 Povidone Iodine10% Can 5 lít Ấn Đợ Lít 250 279,720

156 HC0474 Kit HBV định lượng - TC50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng3,000 35,000

157 HC0475 Kit HBV định lượng - PCR50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng3,000 110,000

158 HC0476 Kit HBV định tính50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 92,000

159 HC0477 Kit HBV kháng Lamivudine50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 290,000

160 HC0478 Kit HCV định lượng -TC50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng500 40,000

161 HC0479 Kit HCV định lượng -RT50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng500 173,000

162 HC0480 Kit HCV định lượng -PCR50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng500 58,000

163 HC0481 Kit HCV định tính50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 248,000

164 HC0482 Kit HCV định týp - TC50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 40,000

165 HC0483 Kit HCV định týp - RT50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 173,000

166 HC0484 Kit HCV định týp - PCR50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 162,000

167 HC0485 Kit HPV định tính - TC50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng100 35,000

168 HC0486 Kit HPV định tính - PCR50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng100 58,000

169 HC0487 Kit HPV định týp - PCR50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng150 231,000

170 HC0488 Kit TB định tính - TC50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng2,000 35,000

171 HC0489 Kit TB định tính - PCR50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng2,000 75,000

172 HC0490 Kit DF định tính - TC50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng600 40,000

173 HC0491 Kit DF định tính - RT50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng600 173,000

174 HC0492 Kit DF định tính - PCR50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng600 75,000

175 HC0493 Kit H.Pylori định tính - TC50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 35,000

Page 10: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

176 HC0494Kit H.Pylori định tính - HCXL

mẫu

50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 6,000

177 HC0495 Kit H.Pylori định tính - PCR50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 75,000

178 HC0496 Kit H.Pylori định tính - gel 2%50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 2,500

179 HC0497 Kit H.Pylori định týp - TC50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 35,000

180 HC0498Kit H.Pylori định týp - HCXL

mẫu

50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 6,000

181 HC0499 Kit H.Pylori định týp - PCR50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 116,000

182 HC0500 Kit H.Pylori định týp - gel 5%50 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng20 6,000

183 HC0501 Standard HBV04 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng1,500 75,000

184 HC0502 Standard HCV04 phản

ứng/bộViệt Nam

Phản

ứng600 58,000

185 HC0143 Anti A Lọ 10ml 10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 300 95,991

186 HC0144 Anti B Lọ 10ml 10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 300 95,991

187 HC0145 Anti AB Lọ 10ml 10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 180 101,000

188 HC0146 Anti D Lọ 10ml 10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 180 147,000

189 HC0538Thuốc thử nhóm máu A lọ

10ml10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 400 95,991

190 HC0539Thuốc thử nhóm máu B lọ

10ml10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 400 95,991

191 HC0540Thuốc thử nhóm máu AB lọ

10ml10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 200 101,000

192 HC0541Thuốc thử yếu tố Rhesus

(nhóm máu hiếm )10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 200 147,000

193 HC0542Chẩn đoán nhanh viêm gan C

(Bio)30 test/ kit Hàn Quốc Test 120 23,100

Page 11: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

194 HC0544

Chẩn đoán nhanh kháng

nguyên bề mặt virus viêm gan

B (Bio)

50 test/ kit Hàn Quốc Test 8,000 12,600

195 HC0270 Cồn tuyệt đối lít Can/ 1 lít Việt Nam lít 400 30,000

196 HC0514 Wash pack 450ml/hộp4x450 ml

/thùngMy Hộp 20 1,815,000

197 HC0515 Buffer pack Lọ/450ml4x460ml

/thùngMy Lọ 20 1,816,500

198 HC0516Rapid QC Complete Level I

2.5ml /ống2.5ml/ ống My Ống 10 73,500

199 HC0517Rapid QC Complete Level II

2.5 ml/ống2.5ml/ ống My Ống 10 73,500

200 HC0518Rapid QC Complete Level III

2.5 ml/ống2.5ml/ ống My Ống 10 73,500

201 HC0519Dung dịch châm điện cực pH

(pH electrode fill)Ống/ 3ml3ml/ ống My Ống 3 451,500

202 HC0520

Dung dịch châm điện cực

Reference (Ref electrode

fill)(KQ) Ống/5ml

5ml/ ống My Ống 4 304,500

203 HC0632Acid phosphoric H3PO4 37%,

dạng gel lọ/6gLọ/6g Nhật Lọ 2 350,000

204 HC0633 Amalgam (Bạc trám răng) Lọ/ 30g Nhật Lọ 80 1,200,000

205 HC0635 Calcium hydroxide, bột lọ/50gr Lọ/ 50gr Ấn Độ Lọ 5 97,500

206 HC0640Composite QTH (Tetric cam)

các loại ống 3.5gramỐng/ 3,5g My Ống 6 358,000

207 HC0645 Keo (lọ/6ml), lỏng Lọ/ 6ml My Lọ 7 1,210,000

208 HC0648 Chất gây tê bôi 20% lọ 30ml Lọ/ 30ml Pháp Lọ 6 260,000

209 HC0649 Chất chống ê buốt răng Tube/1.2ml My Chai 5 628,000

210 HC0654 Nhựa tự cứng hồng Bịch/ kg Ấn Độ Kg 5 980,000

211 HC0655 Nhựa tự cứng trắng Bịch/ kg Ấn Độ Kg 5 945,000

212 HC0658 Sáp cây làm gối sáp Bịch/ hộp Việt Nam Hộp 50 35,000

213 HC0659 Sáp lá VN Hộp/xấp Nhật Hộp 50 34,000

214 HC0660 Nước Javel nguyên chất Bình/ lít Việt Nam Lít 50 29,500

215 HC0662 Thủy ngân Lọ Nhật Lọ 70 159,000

216 HC0664 Bột Oxýt kẽm ZNO 100g Lọ/100g Ấn Độ Lọ 5 39,000

Page 12: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

217 HC0665 Dầu máy nha khoa Lọ Nhật Lọ 10 640,000

218 HC0667 Septodon gây tê nha khoaHộp/5 vỉ;

Vỉ/10 ốngPháp Ống 1,000 16,000

219 HC0669Thuốc trám thẩm my màu D-

A2tube My Tube 5 580,000

220 HC0671Thuốc trám thẩm my màu D-

A3Bịch/ cây My Cây 5 580,000

221 HC0672 Đất sét Montmorilonite Chai/ 1kg Anh Kg 10 3,900,000

222 HC0673 Podophylum Lọ/ 2g Pháp Lọ 20 310,000

223 HC0675 Ca(OH)2 10g /lọ Lọ/ 10g Nhật Lọ 2 82,000

224 HC0676 AH 26 Lọ My Lọ 15 935,000

225 HC0959 α - AMYLASE4x40ml (960

test)Ireland Test 7,680 8,952

226 HC0960 TRIGLYCERIDE

4x50+4x12.5

ml (3,000

test)

Ireland Test 90,000 3,933

227 HC0961 ALBUMIN4x29ml

(2,480 test)Ireland Test 14,880 2,261

228 HC0962 ALP

4x30ml +

4x30ml

(3,280 test)

Ireland Test 19,680 1,982

229 HC0963 ALT

4x50ml+4x25

ml (3,920

test)

Ireland Test 117,600 3,335

230 HC0964 AST

4x25ml+4x25

ml (3,920

test)

Ireland Test 117,600 3,335

231 HC0965 DIRECT BILIRUBIN4x20ml+4x20

ml (3120 test)Ireland Test 31,200 2,799

232 HC0966 TOTAL BILIRUBIN4x40ml+4x40

ml(6,280 test)Ireland Test 37,680 2,799

233 HC0967 CHOLESTEROL4x45ml

(7,320 test)Ireland Test 73,200 3,336

234 HC0968 GGT

4x40ml+4x40

ml (2,600

test)

Ireland Test 15,600 2,336

235 HC0969 GLUCOSE

4x53ml+4x27

ml (5,200

test)

Ireland Test 301,600 3,337

236 HC0970 HDL-CHOLESTEROL

4x51.3ml+4x

17.1ml

(1,400 test)

Nhật Test 63,000 14,784

237 HC0971 CREATININE

4x51ml+4x51

ml (3,960

test)

Ireland Test 150,488 3,369

238 HC0972 CK - NAC4x24ml+4x6

ml (920 test)Ireland Test 5,520 5,269

239 HC0973 UREA/UREA NITROGEN

4x53ml+4x53

ml (5,200

test)

Ireland Test 156,000 3,384

240 HC0974 CALCIUM ARSENAZO4x29ml

(5,500 test)Ireland Test 66,000 2,113

241 HC0975 LDL-CHOLESTEROL

4x51.3ml+4x

17.1ml

(1,400 test)

Nhật Test 63,000 26,358

242 HC0976 URIC ACID

4x42.3ml+4x

17.7ml

(3,400 test)

Ireland Test 54,400 2,103

243 HC0977 TOTAL PROTEIN

4x48ml+4x48

ml (5,760

test)

Ireland Test 34,560 1,696

Page 13: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

244 HC0978 LDH

4x40ml+4x20

ml (2,560

test)

Ireland Test 10,240 2,659

245 HC0979 IRON

4x15ml+4x15

ml (2,000

test)

Ireland Test 12,000 3,820

246 HC0980 MAGNESIUM4x40ml

(1,000 test)Ireland Test 6,000 3,016

247 HC0981INORGANIC

PHOSPHOROUS

4x15ml+4x15

ml (2,360

test)

Ireland Test 14,160 2,006

248 HC0982 LACTATE

4x10mlR1+4

R1LYO (250

test)

Italya Test 2,500 29,544

249 HC0983 ALCOHOL (ETHANOL)10x10ml+1x5

m (500 testl)Pháp Test 6,000 10,598

250 HC0984 CHOLINESTERASE4x30+4x6ml

(800 test)Italya Test 1,600 6,071

251 HC0985 RF LATEX

4x24ml+4x8

ml (1,000

test)

Nhật Test 2,000 23,587

252 HC0986 FERRITIN4x24ml+4x12

ml (800 test)Nhật Test 5,600 58,743

253 HC0987 TRANSFERRIN4x7ml+4x8ml

(1,000 test)Ireland Test 5,000 25,852

254 HC0988 CK-MB

2x22ml+2x4

ml+2x6ml

(460 test)

Ireland Test 4,600 21,924

255 HC0989 MICROALBUMIN4x15ml+4x5

ml (500 test)My Test 8,000 26,682

256 HC0990 URINARY/CSF PROTEIN4x19ml+1x3

ml (500 test)Ireland Test 5,000 13,544

257 HC0991 HbA1C

2x37.5ml+2x

19ml+2x19ml

(560 test)

My Test 11,200 49,963

258 HC0992HEMOGLOBIN

DENATURANT

2x250ml

(1,000 test)My Test 24,000 2,657

259 HC0993 CRP LATEX

4x30ml+4x30

ml (1,600

test)

Nhật Test 32,000 21,604

260 HC0994 LIPASE

4x30ml+4x10

ml

260test

My Test 1,560 58,654

261 HC0995 C3

4x10ml+4x8

ml (1,040

test)

Ireland Test 1,040 29,462

262 HC0996 C4

4x10ml+4x8

ml (1,040

test)

Ireland Test 1,040 29,462

263 HC0997 UIBC

4x27ml+4x6

ml+4x3ml+4

x2ml (960

Ireland Test 2,880 6,594

264 HC0998 PREALBUMIN4x15ml+4x6.

5ml (480 test)Ireland Test 1,440 77,433

265 HC0999 NH3 - Randox

10x5ml+1x70

ml+1x1ml+1

x5ml (330

test)

Anh Test 1,980 20,478

266 HC1000 AMPHETAMINES/ECSTASY

2x16ml+2x16

ml

450test

Ireland Test 450 75,044

267 HC1001 SYSTEM CALIBRATOR 5ml My Lọ 12 467,000

268 HC1002HDL-CHOLESTEROL

CALIBRATOR, lọ/1x3ml1x3ml Nhật Lọ 12 1,835,000

269 HC1003LDL-CHOLESTEROL

CALIBRATOR, Lọ/1x1ml1x1ml Nhật Lọ 12 2,130,000

Page 14: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

270 HC1004CK-MB CALIBRATOR,

Lọ/1x1ml1x1ml My Lọ 12 469,000

271 HC1005RF CALIBRATOR ,

Hộpï/5x1ml5x1ml Nhật Hộp 2 7,593,000

272 HC1006

SERUM PROTEIN

MULTICALIBRATOR,

Hộpï/6x1x2ml

6x1x2ml My Hộp 6 8,476,000

273 HC1007MICROALBUMIN

CALIBRATOR, Hộp/ 5x1x2ml5x1x2ml My Hộp 6 9,448,000

274 HC1008

CRP LATEX CALIBRATOR

HIGHLY SENSITIVE SET,

Hộp/5x1x2ml

5x1x2ml Nhật Hộp 4 7,423,000

275 HC1009HbA1C CALIBRATOR,

Hộp/1x8ml+5x2ml1x8ml+5x2ml My Hộp 24 5,777,000

276 HC1010URINE CALIBRATOR,

Lọ/1x8ml1x8ml Na Uy Lọ 12 1,166,000

277 HC1011PREALBUMIN

CALIBRATOR, Hộp/5x1x2ml5x1x2ml

Đan

MạchHộp 4 11,442,000

278 HC1012

SERUM PROTEIN

MULTICALIBRATOR 2,

Hộp/5x1x2ml

5x1x2ml My Hộp 2 11,257,000

279 HC1013

DAU PRIMARY CUT-OFF

MULTI DRUG

CALIBRATOR, Hộp/1x5ml

1x5ml Ireland Hộp 1 4,083,000

280 HC1014

DAU SECONDARY CUT-

OFF MULTI DRUG

CALIBRATOR, Hộp/1x5ml

1x5ml Ireland Hộp 1 4,083,000

281 HC1015CONTROL SERUM 1 , Lọ

5ml5ml My Lọ 24 467,000

282 HC1016 CONTROL SERUM 2, Lọ 5ml 5ml My Lọ 36 467,000

283 HC1017

HDL/LDL-CHOLESTEROL

CONTROL SERUM,

Lọ/1x5ml

1x5ml Na Uy Lọ 24 537,000

284 HC1018HbA1C CONTROL,

2x0.25ml+2x0.25ml+1x2ml

2x0.25ml+2x

0.25ml+1x2m

l

New

ZealandHộp 20 9,406,000

285 HC1019CK-MB CONTROL SERUM

LEVEL 1, lọ 2ml2ml My Lọ 24 283,000

286 HC1020CK-MB CONTROL SERUM

LEVEL 2, Lọ 2ml2ml My Lọ 6 283,000

287 HC1021CRP LATEX CONTROL

SERUM2x3ml+2x3ml My Hộp 1 8,579,000

288 HC1022ITA CONTROL SERUM

LEVEL 1, Lọ 2ml2ml My Lọ 6 1,997,000

289 HC1023ITA CONTROL SERUM

LEVEL 2, Lọ 2ml2ml My Lọ 6 1,997,000

290 HC1024ITA CONTROL SERUM

LEVEL 3, Lọ 2 ml2ml My Lọ 6 1,997,000

291 HC1025CK-MB CONTROL,

Hộp/10x2ml10x2ml Anh Hộp 6 11,968,000

292 HC1026

CRP HIGH SENSITIVE

CONTROL LEVEL 1,

Hộp/10x1ml

10x1ml Anh Hộp 6 11,016,000

293 HC1027CRP HIGH SENSITIVE

CONTROL LEVEL 210x1ml Anh Hộp 6 11,016,000

294 HC1028LIPID CONTROL LEVEL 1,

Hộp/5x1ml5x1ml Anh Hộp 10 2,408,000

Page 15: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

295 HC1029LIPID CONTROL LEVEL 2,

Hộp/5x1ml5x1ml Anh Hộp 10 2,408,000

296 HC1030LIPID CONTROL LEVEL 3,

Hộp/5x1ml5x1ml Anh Hộp 10 2,408,000

297 HC1031HbA1c CONTROL LEVEL 1

AND 2, Hộp/2x2x0.5ml2x2x0.5ml Anh Hộp 10 4,924,000

298 HC1032Ammonia Ethanol Control

Level 1, Hộp/6x2ml6x2ml Anh Hộp 6 5,375,000

299 HC1033Ammonia Ethanol Control

Level 2, Hộp/6x2ml6x2ml Anh Hộp 6 5,375,000

300 HC1034Ammonia Ethanol Control

Level 3, Hộp/6x2ml6x2ml Anh Hộp 6 5,375,000

301 HC1035

DAU MULTI DRUG

CONTROL,

Hộp/3x5ml+3x5ml

3x5ml+3x5ml Ireland Hộp 6 4,083,000

302 HC1036WASH SOLUTION< bình 5

Lít5Lít Ireland Bình 20 7,935,000

303 HC1037CLEANING SOLUTION,

Bình 500ml500ml Ireland Bình 6 5,588,000

304 HC1038ISE HIGH SERUM

STANDARD, Bình 100ml100ml Ireland Bình 2 1,229,000

305 HC1039ISE LOW SERUM

STANDARD, bình 100ml100ml Ireland Bình 2 1,434,000

306 HC1040 ISE REFERENCE1000ml(4,000

test)Ireland Test 120,000 1,465

307 HC1041 ISE BUFFER2000ml

(2,000 test)Ireland Test 80,000 2,302

308 HC1042 ISE MID STANDARD2000ml

(1,600 test)Ireland Test 96,000 3,203

309 HC1043 Reaction Vessels 1000 cái My Cái 50,000 2,082

310 HC1044 Wash Buffer II10 L (300

test)

My; Trung

QuốcTest 60,000 5,023

311 HC1045 Access SUBSTRATE

4x130

mL/bình/

(2400 test)

My Test 72,000 4,266

312 HC1046 Access WASH BUFFER II

4x1950

mL/bình

(250 test)

My; Trung

QuốcTest 6,250 7,700

313 HC1047 CONTRAD 70 1 L My Lít 6 3,128,000

314 HC1048 Citranox, Bình 3,8 L 3,8 L My Bình 6 5,331,000

315 HC1049 Sample cup 2ml 1000 cái/túi My Cái 12,000 2,977

316 HC1050 Sample cup 0.5ml 1000 cái/túi My Cái 12,000 2,614

317 HC1051 FERRITIN2 x 50

XN/100 testMy Test 2,400 34,860

318 HC1052FERRITIN CALIBRATORS

S0-S5: 6 x 4 mL

S0-S5: 6 x 4

mLMy Hộp 12 2,206,000

319 HC1053 ULTRASENSITIVE INSULIN2 x 50

XN/100 testMy Test 100 44,100

320 HC1054

ULTRASENSITIVE

INSULIN CALIBRATORS

S0-S5: 6 x 2 mL

S0-S5: 6 x 2

mLMy Hộp 1 3,794,000

321 HC1055SAMPLE DILUENT A, 1 x 4

mL1 x 4 mL My Hộp 1 1,115,000

322 HC1056 TOTAL ßhCG2 x 50

XN/100 testMy Test 6,000 41,470

Page 16: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

323 HC1057

TOTAL ßhCG

CALIBRATORS, S0-S5: 6 x 4

mL

S0-S5: 6 x 4

mLMy Hộp 12 2,206,000

324 HC1058 hLH2 x 50

XN/100 testMy Test 800 41,470

325 HC1059hLH CALIBRATORSS0-S5:

6 x 4 mL

S0-S5: 6 x 4

mLMy Hộp 2 2,419,000

326 HC1060 hFSH2 x 50

XN/100 testMy Test 600 41,470

327 HC1061hFSH CALIBRATORS, S0-

S5: 6 x 4 mL

S0-S5: 6 x 4

mLMy Hộp 2 2,869,000

328 HC1062 PROLACTIN2 x 50

XN/100 testMy Test 400 41,470

329 HC1063

PROLACTIN

CALIBRATORS, S0: 1 x 4 mL

S1-S5: 5 x 2.5 mL

S0: 1 x 4 mL

S1-S5: 5 x

2.5 mL

My Hộp 2 3,747,000

330 HC1064 ESTRADIOL2 x 50

XN/100 testMy Test 400 41,470

331 HC1065

ESTRADIOL

CALIBRATORS, S0: 1 x 4 mL

S1-S5: 5 x 2.5 mL

S0: 1 x 4 mL

S1-S5: 5 x

2.5 mL

My Hộp 2 2,656,000

332 HC1066

ESTRADIOL CALIBRATOR

S0 (dùng cho pha loãng), Hộp

/1x4ml

1 x 4 mL My Hộp 1 1,115,000

333 HC1067 PROGESTERONE2 x 50

XN/100 testMy Test 500 41,470

334 HC1068

PROGESTERONE

CALIBRATORS,S0: 1 x 4 mL

S1-S5: 5 x 2.5 mL

S0: 1 x 4 mL

S1-S5: 5 x

2.5 mL

My Hộp 2 2,656,000

335 HC1069

PROGESTERONE

CALIBRATOR S0 (dùng cho

pha loãng), H/1x4ml

1 x 4 mL My Hộp 1 1,115,000

336 HC1070 TESTOSTERONE2 x 50

XN/100 testMy Test 600 41,470

337 HC1071

TESTOSTERONE

CALIBRATORS, S0-S5: 6 x

2.5 mL

S0-S5: 6 x

2.5 mLMy Hộp 2 2,656,000

338 HC1072 UNCONJUGATED ESTRIOL2 x 50

XN/100 testMy Test 900 41,470

339 HC1073

UNCONJUGATED ESTRIOL

CALIBRATORS, S0: 1 x 4 mL

S1- S6: 6 x 2.5 mL

S0: 1 x 4 mL

S1- S6: 6 x

2.5 mL

My Hộp 4 6,093,000

340 HC1074 DHEA-S2 x 50

XN/100 testMy Test 100 54,950

341 HC1075DHEA-S CALIBRATORS, S0-

S5: 6 x 2 mL

S0-S5: 6 x 2

mLMy Hộp 1 2,869,000

342 HC1076 INHIBIN A2 x 50 XN

(100 test)My Test 10 109,250

343 HC1077INHIBIN A CALIBRATORS,

S0-S6: 7 x 2.5 mL

S0-S6: 7 x

2.5 mLMy Hộp 1 6,187,000

344 HC1078INHIBIN A QC, QC1-QC3: 6

x 2.5 mL

QC1-QC3: 6

x 2.5 mLMy Hộp 1 4,623,000

345 HC1079 PAPP-A reagent2 x 50 XN

(100 test)My Test 400 162,190

346 HC1080PAPP-A Calibrator,S0-S5: 6 x

1 mL

S0-S5: 6 x 1

mLMy Hộp 2 10,644,000

Page 17: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

347 HC1081PAPP-A Control, QC1-QC3:

6 x 2.5 mL

QC1-QC3: 6

x 2.5 mLMy Hộp 1 6,614,000

348 HC1082 CORTISOL2 x 50

XN/100 testMy Test 400 41,470

349 HC1083CORTISOL CALIBRATORS,

S0-S5: 6 x 4 mL

S0-S5: 6 x 4

mLMy Hộp 2 2,869,000

350 HC1084CORTISOL CALIBRATOR

(pha loãng), Hộp/1x4ml1 x 4 mL My Hộp 1 1,115,000

351 HC1085 Access CK-MB2 x 50

XN/100 testMy Test 1,800 47,300

352 HC1086CK-MB CALIBRATORS, S0-

S5: 6 x 2 mL

S0-S5: 6 x 2

mLMy Hộp 12 2,206,000

353 HC1087 MYOGLOBIN2 x 50

XN/100 testMy Test 100 47,300

354 HC1088

MYOGLOBIN

CALIBRATORS,S0-S5: 6 x 1

mL

S0-S5: 6 x 1

mLMy Hộp 1 2,656,000

355 HC1089 DIGOXIN2 x 50

XN/100 testMy Test 200 47,300

356 HC1090DIGOXIN CALIBRATORS,

S0-S5: 6 x 4 mL

S0-S5: 6 x 4

mLMy Hộp 1 3,747,000

357 HC1091DIGOXIN CALIBRATOR

(pha loãng)H/1x4ml1 x 4 mL My Hộp 1 1,541,000

358 HC1092 AccuTnl2 x 50

XN/100 testMy Test 1,000 79,370

359 HC1093AccuTnl CALIBRATORS, S0-

S5: 6 x 1 mL

S0-S5: 6 x 1

mLMy Hộp 6 1,992,000

360 HC1094 Triage BNP2 x 50

XN/100 testPháp Test 400 358,340

361 HC1095Triage BNP QC CONTROLS,

QC1-QC3: 6 x 2.5 mL

QC1-QC3: 6

x 2.5 mLPháp Hộp 1 4,039,000

362 HC1096Triage BNP CALIBRATORS,

S0-S5: 6 x 1.5 mL

S0-S5: 6 x

1.5 mLPháp Hộp 2 4,741,000

363 HC1097 TOTAL T42 x 50

XN/100 testMy Test 100 32,430

364 HC1098TOTAL T4 CALIBRATORS,

S0-S5: 6 x 4 mL

S0-S5: 6 x 4

mLMy Hộp 1 2,727,000

365 HC1099 THYROID UPTAKE2 x 50

XN/100 testMy Test 400 32,430

366 HC1100THYROID UPTAKE

CALIBRATORS, S0: 6 x 1 mLS0: 6 x 1 mL My Hộp 2 3,012,000

367 HC1101 HYPERsensitive hTSH2 x 50

XN/100 testMy Test 9,000 32,430

368 HC1102

HYPERsensitive hTSH

CALIBRATORS, S0-S5: 6 x 4

mL

S0-S5: 6 x 4

mLMy Hộp 12 1,755,000

369 HC1103 TOTAL T32 x 50

XN/100 testMy Test 100 32,430

370 HC1104TOTAL T3 CALIBRATORS,

S0-S5: 6 x

S0-S5: 6 x 4

mLMy Hộp 1 2,869,000

371 HC1105 FREE T42 x 50

XN/100 testMy Test 11,000 32,430

372 HC1106FREE T4 CALIBRATORS,

S0-S5: 6 x 4 mL

S0-S5: 6 x 4

mLMy Hộp 4 2,206,000

373 HC1107 FREE T32 x 50

XN/100 testMy Test 11,000 32,430

Page 18: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

374 HC1108FREE T3 CALIBRATORS,

S0-S5: 6 x 2.5 mL

S0-S5: 6 x

2.5 mLMy Hộp 4 3,082,000

375 HC1109 THYROGLOBULIN2 x 50

XN/100 testMy Test 6,000 73,910

376 HC1110

THYROGLOBULIN

CALIBRATORS, S0-S5: 6 x 2

mL

S0-S5: 6 x 2

mLMy Hộp 4 6,187,000

377 HC1111

THYROGLOBULIN

SAMPLE DILUENT, 1 x 14

mL

1 x 14 mL My Hộp 1 1,992,000

378 HC1112THYROGLOBULIN

ANTIBODY II

2 x 50

XN/100 testMy Test 2,000 60,960

379 HC1113

THYROGLOBULIN

ANTIBODY II

CALIBRATORS, S0: 1 x 4 mL

S1-S5: 5 x 2.5 mL

S0: 1 x 4 mL

S1-S5: 5 x

2.5 mL

My Hộp 10 6,299,000

380 HC1114 TPO ANTIBODY2 x 50

XN/100 testMy Test 2,000 73,910

381 HC1115

TPO ANTIBODY

CALIBRATORS, S0-S5: 6 x 2

mL

S0-S5: 6 x 2

mLMy Hộp 4 5,951,000

382 HC1116 TOXO IgG2 x 50

XN/100 testMy Test 100 44,050

383 HC1117TOXO IgG CALIBRATORS,

S0-S5: 6 x 1 mL

S0-S5: 6 x 1

mLMy Hộp 1 7,823,000

384 HC1118TOXO IgG QC, QC1-QC2: 6

x 2.5 mL

QC1-QC2: 6

x 2.5 mLMy Hộp 1 6,187,000

385 HC1119 RUBELLA IgG2 x 50

XN/100 testMy Test 100 64,200

386 HC1120

RUBELLA IgG

CALIBRATORS, S0-S5: 6 x 1

mL

S0-S5: 6 x 1

mLMy Hộp 1 5,382,000

387 HC1121RUBELLA IgG QC, QC1-

QC2: 6 x 2.5 mL

QC1-QC2: 6

x 2.5 mLMy Hộp 1 7,018,000

388 HC1122 RUBELLA IgM2 x 50

XN/100 testMy Test 50 108,280

389 HC1123

RUBELLA IgM

CALIBRATORS,C0-C3: 4 x

1ml

C0-C3: 4 x 1

mLMy Hộp 1 10,241,000

390 HC1124RUBELLA IgM QC, QC1-

QC2: 6 x 2.5 mL

QC1-QC2: 6

x 2.5 mLMy Hộp 1 10,241,000

391 HC1125 TOXO IgM II2 x 50

XN/100 testMy Test 50 99,270

392 HC1126TOXO IgM II

CALIBRATORS, V

C0-C1: 2 x

1.5 mLMy Hộp 1 5,287,000

393 HC1127TOXO IgM II QC, QC1-QC2:

6 x 3.5 mL

QC1-QC2: 6

x 3.5 mLMy Hộp 1 8,219,000

394 HC1128 CMV IgG2 x 50

XN/100 testMy Test 600 146,580

395 HC1129CMV IgG CALIBRATORS,

S0-S5: 6 x 1 mL

S0-S5: 6 x 1

mLMy Hộp 2 15,883,000

396 HC1130CMV IgG QC, QC1-QC2: 6 x

2.5 mL

QC1-QC2: 6

x 2.5 mLMy Hộp 1 10,644,000

397 HC1131 CMV IgM2 x 50

XN/100 testMy Test 1,000 200,430

398 HC1132CMV IgM CALIBRATORS,

C0-C1: 2 x 1 mL

C0-C1: 2 x 1

mLMy Hộp 4 6,614,000

399 HC1133CMV IgM QC, QC1-QC2: 6 x

2.5 mL

QC1-QC2: 6

x 2.5 mLMy Hộp 1 10,137,000

Page 19: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

400 HC1134 CEA2 x 50

XN/100 testMy Test 600 70,460

401 HC1135CEA CALIBRATORS, S0-S5:

6 x 2.5 mL

S0-S5: 6 x

2.5 mLMy Hộp 2 3,320,000

402 HC1136CEA SAMPLE DILUENT,

Hộp/1x4ml1 x 4 mL My Hộp 1 1,992,000

403 HC1137CEA QC, QC1-QC2: 6 x 2.5

mL

QC1-QC2: 6

x 2.5 mLMy Hộp 2 4,410,000

404 HC1138 AFP2 x 50

XN/100 testMy Test 1,800 46,560

405 HC1139AFP CALIBRATORS, S0-S6:

7 x 2.5 mL

S0-S6: 7 x

2.5 mLMy Hộp 4 2,206,000

406 HC1140AFP SAMPLE DILUENT,

Hộp/1 x 14 mL1 x 14 mL My Hộp 1 1,115,000

407 HC1141 AFP QC, QC1-QC3: 6 x 4 mLQC1-QC3: 6

x 4 mLMy Hộp 2 6,614,000

408 HC1142 HYBRITECH PSA2 x 50

XN/100 testMy Test 600 73,310

409 HC1143

HYBRITECH PSA

CALIBRATORS, S0-S5: 6 x

2.5 mL

S0-S5: 6 x

2.5 mLMy Hộp 2 1,992,000

410 HC1144Hybritech PSA SAMPLE

DILUENT, 1 x 14 mL1 x 14 mL My Hộp 1 1,115,000

411 HC1145HYBRITECH PSA QC, QC1-

QC3: 3 x 5 m

QC1-QC3: 3

x 5 mLMy Hộp 2 2,206,000

412 HC1146 HYBRITECH free PSA2 x 50

XN/100 testMy Test 20 73,310

413 HC1147

HYBRITECH free PSA

CALIBRATORS, S0: 1 x 5 mL

S1-S5: 5 x 2.5 mL

S0: 1 x 5 mL

S1-S5: 5 x

2.5 mL

My Hộp 1 2,656,000

414 HC1148HYBRITECH free PSA QC,

Hộp/2 x 5 mL2 x 5 mL My Hộp 1 2,529,000

415 HC1149 p2PSA reagent2 x 50

XN/100 testMy Test 10 455,070

416 HC1150p2PSA calibrator, S0-S6: 7 x

2.1 mL

S0-S6: 7 x

2.1 mLMy Hộp 1 11,853,000

417 HC1151p2PSA control, QC1-QC3: 3 x

5 mL

QC1-QC3: 3

x 5 mLMy Hộp 1 6,614,000

418 HC1152 OV MONITOR (CA 125)2 x 50

XN/100 testMy Test 2,000 109,790

419 HC1153

OV MONITOR

CALIBRATORS, S0-S5: 6 x

2.5 mL

S0-S5: 6 x

2.5 mLMy Hộp 12 3,533,000

420 HC1154 BR MONITOR (CA 15-3)2 x 50

XN/100 testMy Test 2,000 109,790

421 HC1155

BR MONITOR

CALIBRATORS, S0-S5: 6 x

1.5 mL

S0-S5: 6 x

1.5 mLMy Hộp 12 4,623,000

422 HC1156 GI MONITOR (CA 199)2 x 50

XN/100 testMy Test 3,000 110,530

423 HC1157

GI MONITOR

CALIBRATORS, S0-S5: 6 x

2.5 mL

S0-S5: 6 x

2.5 mLMy Hộp 12 6,614,000

424 HC1158

IMMUNUNOASSAY

CONTROL PREMIUM PLUS

TRI-LEVEL, Hộp/12 x 5 mL

12 x 5 mL Anh Hộp 6 5,722,000

425 HC1159Tri-level cardiac control ,

Hộp/3x2ml3x2ml Anh Hộp 6 903,000

426 HC1160 DxH Diluent. 10 L 10L/ 300 test

Trung

Quốc;

My

Test 7,500 5,981

Page 20: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

427 HC1161 DxH Cell Lyse, 5 L 5L/ 4500 test My Test 72,000 6,042

428 HC1162 DxH Diff Pak

1900mL+850

mL

3200 test

My Test 80,000 3,313

429 HC1163 DxH Cleaner 10L10L/ 7200

test

Trung

Quốc;

My

Test 108,000 1,290

430 HC1164 DxH Retic Pack1900

mL+380 mLMy Lít 6 20,951,405

431 HC1165Latron CP-X Control, Hộp/8 x

4 mL8 x 4 mL My Hộp 6 5,463,194

432 HC11666C control (3 levels) Hộp/12 x

3.5mL12 x 3.5mL My Hộp 6 12,172,268

433 HC1167 S-Cal, Hộp/1x3.3ml 1 x 3.3mL My Hộp 3 5,174,540

434 HC1168 Cleaning Solution Hộp 500ml 1 x 500 mL My Hộp 6 3,114,540

435 HC1169Critical Care (Cleaning

Agent), hộp 80ml1 x 80 mL My Hộp 6 1,111,110

436 HC1170 Rinse Solution1 x 4000 mL

1200 testMy Test 7,200 8,913

437 HC1171 ACL TOP Cuvette6X100X4

(2400 cĩng)Italya Cuvette 7,200 4,170

438 HC1172 Cup Sample 2 mL 1000/PK2 mL x1000

cốcMy Cốc 6,000 2,976

439 HC1173 RecombiPlasTin 2G

5 x 20 mL+5

x 20 mL/

1000 test

My Test 6,000 9,815

440 HC1174 SynthASil

5 x10 mL+5

x10 mL/

1000 test

My Test 6,000 5,626

441 HC1175Thrombin Time, 4x2 mL+1 x9

mL

4x2 mL+1 x9

mLMy Hộp 6 2,904,000

442 HC1176 Fibrinogen-C10 x2 mL/

320 testMy Test 3,200 35,574

443 HC1177 Calibration Plasma, 10 x 1 mL 10 x 1 mL My Hộp 3 3,506,580

444 HC1178Normal Control Assayed, 10 x

1 mL10 x 1 mL My Hộp 3 3,089,130

445 HC1179Low Abnormal Control

Assayed, 10 x 1 mL10 x 1 mL My Hộp 3 3,395,260

446 HC1180High Abnormal Control

Assayed, 10 x 1 mL10 x 1 mL My Hộp 3 3,228,280

447 HC1181 Factor diluent, Hộp/ 1x100ml 1 x 100 mL My Hộp 3 1,195,480

448 HC1182Coagulation Control Level 1,

Hộp/12x1ml12 x 1 mL Thụy Điển Hộp 3 3,149,000

449 HC1183Coagulation Control Level 2

Hộp/12x1ml12 x 1 mL Thụy Điển Hộp 3 3,149,000

450 HC1184Coagulation Control Level 3

Hộp/12x1ml12 x 1 mL Thụy Điển Hộp 3 3,149,000

Page 21: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

451 HC1185

Premier 1000 Reagent Test Kit

bao gồm:

-Premier Hb9210™ Boronate

Affinity Column x 1 (1 cột)

-Premier Hb9210™ Buffer B

Reagent (6 x 940 mL/ 1000

test)

-Premier Hb9210™ Buffer B

Reagent (8 x 940 mL/ 1000

test)

-Premier Hb9210™ Diluent

Reagent (for R

1 cột

20 x 940 mL

4 x 3.8 L

2 cái

My Kit 10 55,566,000

452 HC1186Glycated Hemoglobin Control

Kit ( 2 lọ), 2 x 500 µL

2 x 500 µL/

50 lầnMy Hộp 4 6,615,000

453 HC1187

Glycated Hemoglobin

Calibrator Kit (2 lọ)2 x 500

µL/

2 x 500 µL/

50 lầnMy Hộp 4 6,615,000

454 HC1188Labstrip U11 Plus Urine test

strip

150

que/hộp/150

test

Hungary Que 15,000 7,467

455 HC0223 Glycerin Chai/500ml Chai/500mlTrung

QuốcChai 12 60,500

456 HC0255 Vaselin Phuy/195kg Đức Kg 240 77,000

457 HC0268 EA 50 500ml Chai/500ml Đức Chai 30 726,000

458 HC0269 OG 6 500ml Chai/500ml Đức Chai 30 726,000

459 HC0273 Parafin đặc Bao/50KgTrung

QuốcKg 80 66,000

460 HC0274 Natrihydroxyt 500g Chai/500grTrung

QuốcChai 200 44,000

461 HC0277 Hematoxilline 500ml Chai/500ml Đức Chai 30 726,000

462 HC0278 Baum Canada 100g Chai/ 100g Pháp Chai 26 1,188,000

463 HC0279 Natri Clorua tinh khiết Thùng/16kg Việt Nam Kg 400 42,000

464 HC0280 Tinh dầu sả Can 30lít Việt Nam Lít 2,000 74,800

465 HC0537Vôi sôđa (Soda lime white to

violet)Thùng/2 Can Anh Quốc Kg 800 99,000

466 HC0623 Gel Điện tim tube 26g tube 250mlThổ Nhỉ

Kỳtube 100 29,700

467 HC0634 Arsennic (chất diệt tủy)lọ/6,5g lọ/1,6g Pháp Lọ 12 483,000

468 HC0636 Cao su lấy dấu TB (hộp/2 cặp) Hộp/2tube Korea Hộp 8 660,000

Page 22: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

469 HC0637 Chất lấy dấu goi/500mg Gói/500mg Nhật Gói 25 231,000

470 HC0638Composite lỏng (tetric) ống

2gramống 2gram My Ống 7 294,000

471 HC0639 Composite QTH (ống/3g) ống/3g My Ống 5 493,500

472 HC0641 Composite Z350 ống 4gram ống/4g My Ống 22 756,000

473 HC0643 Eugenol chai 30ml chai 30ml My Chai 20 78,750

474 HC0644Glass ionomer HTH (Fuji IX)

(15g + 8g)

Hộp/15gr

+8grNhật Hộp 8 1,575,000

475 HC0646Sáp Paton de Kerr (Sáp vành

khít)

Hộp/15 câyNhật Cây 75 40,700

476 HC0647 Sò đánh bóng nha chu Hộp/200 cái My Cái 50 3,780

477 HC0650ZnO(hộp/110g),đánh lâu

cứng, mềm, dẻoGói/110gr My Hộp 30 94,500

478 HC0651 Chai nhỏ giọt Eugenol Chai Đài Loan Chai 5 42,000

479 HC0652 Dycal hóa trùng hợp Hộp/2tube Châu âu Hộp 4 472,500

480 HC0653 Nhựa nấu hồng màu 42 Gói/kg Anh Kg 5 840,000

481 HC0656 Nước nhựa nấu Chai/250ml Anh Chai 10 187,000

482 HC0657 Nước nhựa tự cứng Chai/250ml Anh Chai 6 220,000

483 HC0661 Thạch cao Gói/2kg Việt Nam Lọ 500 14,300

484 HC0663Bột chì nha khoa ANA 2000

(30g-septalloy)Lọ/30gr Thụy Điển Lọ 5 997,500

485 HC0668 Thuốc trám thẩm my màu A2 Cây/4gr Úc Cây 5 472,500

486 HC0670 Thuốc trám thẩm my màu A3 Cây/4gr Úc Cây 5 472,500

487 HC0001 FT3 RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 11,000 45,595

488 HC0002 FT3 CAL hộp/ 2 lọ x 4ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

489 HC0003 FT3 CTL hộp /3 lọx8ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

Page 23: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

490 HC0004 FT4 RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 11,000 45,595

491 HC0005 FT4 CAL hộp /2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

492 HC0006 FT4 CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

493 HC0007 TSH RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 10,000 52,985

494 HC0008 TSH CAL Hộp/2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

495 HC0009 TSH CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

496 HC0010 TG RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,300 60,375

497 HC0011 TG CAL Hộp/6 lọ x 4 ml 6 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

498 HC0012 TG CTL hộp 2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

499 HC0013 TPO RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,400 60,375

500 HC0014 TPO CAL Hộp/6 lọ x 4 ml 6 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

501 HC0015 TPO CTL Hôp/2 lọ x 4 m 2 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHôp 1 2,052,750

502 HC0016 HAVAB IGG RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 100 85,008

503 HC0017 HAVAB IGG CAL 4ml/lọ 1 lọ x 4.0 mlAnh-My-

Đức-AilenLọ 1 2,366,700

504 HC0018HAVAB IGG CTL Hộp/2 lọ x

8 ml2 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

505 HC0019 HBSAG qualitative RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 7,500 41,900

506 HC0020HBSAG qualitative CAL

Hộp/2 lọ x 4 ml2 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

507 HC0021HBSAG qualitative CTL hộp/

2 lọ x 8 ml2 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

508 HC0022 HBSAB RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 4,000 43,132

509 HC0023 HBSAB CAL Hộp/2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

510 HC0024 HBSAB CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

Page 24: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

511 HC0025 HBEAG RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 4,000 57,912

512 HC0026HBEAG CAL Hộp/2 lọ x 4.0

ml2 lọ x 4.0 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

513 HC0027 HBEAG CTL 8ml/lọ 1 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenLọ 2 2,052,750

514 HC0028 ANTI HBE RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,000 57,912

515 HC0029 ANTI HBE CAL 4ml/lọ 1 lọ x 4.0 mlAnh-My-

Đức-AilenLọ 2 2,366,700

516 HC0030ANTI HBE CTL Hộp/2 lọ x 8

ml2 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

517 HC0031 ANTI HBC - IGM RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,200 121,958

518 HC0032ANTI HBC - IGM CAL Hộp/2

lọ x 4 ml2 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

519 HC0033ANTI HBC - IGM CTL Hộp/2

lọ x 8 ml2 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

520 HC0034 ANTI HCV RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 3,800 117,031

521 HC0035 ANTI HCV CAL 4ml/lọ 1 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-Ailenlọ 2 2,366,700

522 HC0036ANTI HCV CTL Hộp/2 lọ x 8

ml2 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

523 HC0037 AFP RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 4,000 52,985

524 HC0038 AFP CAL Hộp/2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

525 HC0039 AFP CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

526 HC0040 CEA RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,000 60,375

527 HC0041 CEA CAL Hộp/2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

528 HC0042 CEA CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

529 HC0043 CA125 RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,000 121,958

530 HC0044 CA125 CAL. Hộp/6 lọ x 4 ml 6 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

531 HC0045 CA125 CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

Page 25: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

532 HC0046 CA15-3 RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,800 121,958

533 HC0047 CA15-3 CAL Hộp/6 lọ x 4 ml 6 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

534 HC0048CA15-3 CTL Hộp/2 lọ x 8.0

ml2 lọ x 8.0 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

535 HC0049 BHCG RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 4,000 60,375

536 HC0050 BHCG CAL Hộp/6 lọ x 4 ml 6 lọ x 4 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

537 HC0051 BHCG CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

538 HC0052 CYFRA 21-1 RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,200 89,838

539 HC0053CYFRA 21-1 CAL Hộp/6 lọ x

4 ml6 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

540 HC0054CYFRA 21-1 CTL Hộp 3 lọ x

8 ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

541 HC0055 TOTAL PSA RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,400 109,641

542 HC0056TOTAL PSA CAL Hộp/2 lọ x

4 ml2 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

543 HC0057TOTAL PSA CTL Hộp/3 lọ x

8 ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

544 HC0058 FREE PSA RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 100 109,641

545 HC0059FREE PSA CAL Hộp/2 lọ x 4

ml2 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-Ailen2 lọ x 4 1 2,366,700

546 HC0060FREE PSA CTL Hộp/3 lọ x 8

ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

547 HC0061TRIGGER SOLUTION 975

ml/Lọ4 lọ x 975 ml

Anh-My-

Đức-AilenLọ 80 354,833

548 HC0062PRE TRIGGER SOLUTION

975 ml/Lọ4 lọ x 975 ml

Anh-My-

Đức-AilenLọ 40 858,050

549 HC0063 CONC WASH BUFFER 1 L 4 lọ x 1LAnh-My-

Đức-AilenLọ 500 290,318

550 HC0064 SEPTUM 200 cáiAnh-My-

Đức-AilenCái 4,000 23,742

551 HC0065 REPLACE CAP 100 cáiAnh-My-

Đức-AilenCái 5,000 11,638

552 HC0066 REACTION VESSEL8 bao x 500

cái

Anh-My-

Đức-AilenCái 600,000 1,265

Page 26: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

553 HC0067 Probe Conditioning 25 ml/Lọ 4 lọ x 25 mlAnh-My-

Đức-AilenLọ 20 1,548,360

554 HC0068HIV COMBO AG/AB CAL

Hộp/1 lọ x 4 ml1 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

555 HC0070 HIV COMBO RGT 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 5,000 52,985

556 HC0689

Immunoassay-MCC (Liquid)

Levels 1, 2 and 3,Hộp/ 1 2 lọ x

5 m

12 lọ x 5 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 5,313,000

557 HC0690Tumor Marker-MCC

(Lyophilized)1

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,422,245

558 HC0691Immunosuppressant-MCC

Levels 1, 2 and 3, 2 lọ x 2 ml12 lọ x 2 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

559 HC0692Technopath MCC - Multichem

IA Plus Tri-Level (Assayed)1

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,422,245

560 HC0693Technopath MCC - Multichem

Transplant Tri-Level (Assayed)1

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

561 HC0694Technopath MCC - Multichem

S Plus Level 1 (Assayed)1

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,684,700

562 HC0695Technopath MCC - Multichem

S Plus Level 2 (Assayed)1

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,791,425

563 HC0696Technopath MCC - Multichem

S Plus Level 3 (Assayed)1

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,791,425

564 HC0697

Technopath MCC -

Multichem S Plus Level 1

(Unassayed)

1Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,299,080

565 HC0698

Technopath MCC -

Multichem S Plus Level 2

(Unassayed)

1Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,299,080

566 HC0699

Technopath MCC -

Multichem S Plus Level 3

(Unassayed)

1Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,299,080

567 HC0700Technopath MCC - Multichem

U Bi-Level (Assayed)1

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 8,452,500

568 HC0701Technopath MCC - Multichem

P Single Level (Assayed)1

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 3,622,500

569 HC0702 Technopath Dropper Tips 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 1,207,500

570 HC0703HBSAG QUALITATIVE II

Reagent H 20002000 tests

Anh-My-

Đức-AilenTest 4,000 41,900

571 HC0704HBSAG QUALITATIVE II

Reagent500 tests

Anh-My-

Đức-AilenTest 9,000 41,900

572 HC0705Immunoassay MCC LIQUID

Hộp/12 lọ x5ml12 lọ x 5 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 5,313,000

573 HC0706 Anti HBs Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 3,200 43,132

Page 27: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

574 HC0707 Anti HBs Reagent kit H 2000 2000 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 3,200 43,132

575 HC0708 Cyfra 21-1 Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,600 89,838

576 HC070925-OH Vitamin D Calibrators

Hộp/6 lọx4ml6 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

577 HC071025-OH Vitamin D Controls

H/3 lọ x 8 ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

578 HC071125-OH Vitamin D Reagent kit

H 500500 tests

Anh-My-

Đức-AilenTest 500 115,920

579 HC071225-OH Vitamin D Reagent kit

kit100 tests

Anh-My-

Đức-AilenTest 300 120,750

580 HC0713 AFP 3 Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,600 52,985

581 HC0714 AFP 3 Reagent kit H 2000 2000 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,000 52,985

582 HC0715AFP Manual Diluent H/1 lọ x

100 ml1 lọ x 100 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 862,155

583 HC0716 Anti HCV Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,400 114,713

584 HC0717 Anti HCV Reagent kit H2000 2000 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,000 113,505

585 HC0718 Anti TG Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,600 58,564

586 HC0719 Anti TPO Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 800 58,564

587 HC0720Anti-CCP Calibrators H/6 lọ x

4.3 ml6 lọ x 4.3 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

588 HC0721Anti-CCP Controls H/2 lọ x 7

ml2 lọ x 7 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

589 HC0722 Anti-CCP Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 400 71,243

590 HC0723 Anti-HBc IgM Reagent Kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,200 120,750

591 HC0724Anti-HBc II Calibrators H /1

lọ x 4.0 ml1 lọ x 4.0 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 2,366,700

592 HC0725Anti-HBc II Controls H/2 lọ x

8 ml2 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

593 HC0726 Anti-HBc II Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 500 85,008

594 HC0727Anti-HBc II Reagent kit H

20002000 tests

Anh-My-

Đức-AilenTest 2,000 83,318

Page 28: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

595 HC0728 Anti-HBc II Reagent kit 500 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 3,000 82,110

596 HC0729 Anti-HBe Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,600 57,356

597 HC0730BNP Calibrators Hộp/6 lọ x 4

ml6 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

598 HC0731 BNP Controls Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

599 HC0732 BNP Reagent kit H500 500 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 500 346,553

600 HC0733 BNP Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 900 368,288

601 HC0734 CA 125 Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,600 118,400

602 HC0735 CA 15-3 Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,600 120,750

603 HC0736CA 19-9 Calibrators Hộp/ 6

lọ x 4 ml6 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

604 HC0737CA 19-9 Controls Hộp/3

lộx8ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

605 HC0738 CA 19-9 Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 100 121,958

606 HC0739 CA 19-9 Reagent H 400 kits 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 400 120,750

607 HC0740 CEA Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,800 58,564

608 HC0741 CEA Reagent H2000 kit 2000 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,000 56,753

609 HC0742CMV IgG Calibrators Hộp/6

lọx4ml6 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

610 HC0743CMV IgG Controls Hộp/3

lọx8ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

611 HC0744 CMV IgG Reagent H 400kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,600 70,639

612 HC0745 CMV IgG Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 400 72,692

613 HC0746CMV IgM Calibrators Hộp/1

lọ x 4 ml1 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

614 HC0747CMV IgM Controls Hộp/2 lọ

x 4 ml2 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

615 HC0748 CMV IgM Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 100 97,325

Page 29: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

616 HC0749 CMV IgM Reagent H400 kits 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 400 94,789

617 HC0750Cortisol Calibrators Hộp/ 6

lọx4ml6 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

618 HC0751 Cortisol Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 100 85,008

619 HC0752 Cortisol ReagentH500 kit 500 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 500 82,110

620 HC0753Ferritin Calibrators Hộp/ 2 lọ

x 4ml2 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 12 2,366,700

621 HC0754Ferritin Controls Hộp/3

lọx8ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 12 2,052,750

622 HC0755 Ferritin Reagent H 400 kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,600 57,912

623 HC0756 Ferritin Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,400 60,375

624 HC0757 Free T3 Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 7,200 43,470

625 HC0758 Free T3 Reagent H 2000kit 2000 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,000 42,263

626 HC0759 Free T4 Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 7,200 43,470

627 HC0760 Free T4 Reagent H 2000 kit 2000 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 4,000 42,263

628 HC0761 HBeAg Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 4,000 56,753

629 HC0762HBsAg Quantitative

Calibrators Hộp/ 2lox4ml2 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

630 HC0763HBsAg Quantitative Controls

Hộp/ 3 lọx8ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

631 HC0764HBsAg Quantitative

MANUAL DILUENT1 lọ x 100 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 862,155

632 HC0766HE4 Calibrators Hộp/6 lọ x 4

ml6 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

633 HC0767 HE4 Controls Hộp/ 3 lọx8ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

634 HC0768 HE4 Reagent 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 400 208,898

635 HC0769 HE4 Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 100 208,898

636 HC0770HIV Combo Calibrators Hộp/

1 lọ x 4ml1 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

Page 30: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

637 HC0771HIV Combo Controls Hộp/4

lọx8ml4 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

638 HC0772 HIV Combo Reagent H 400kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,200 52,985

639 HC0773 HIV Combo Reagent H100 kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 18,000 52,985

640 HC0774HIV Combo Reagent H2000

kit2000 tests

Anh-My-

Đức-AilenTest 2,000 51,923

641 HC0775 HS Troponin Calibrators 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

642 HC0776 HS Troponin Controls 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

643 HC0777 HS Troponin Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,600 74,541

644 HC0778HS Troponin Reagent H 500

kit500 tests

Anh-My-

Đức-AilenTest 500 69,069

645 HC0779Insulin Calibrators Hộp/ 6 lọ

x 4 ml6 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,366,700

646 HC0780Insulin Controls Hộp/ 3 lọ x 8

ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

647 HC0781 Insulin Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,000 60,375

648 HC0782Myoglobin Controls Hộp/ 3

lọ x 8 ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

649 HC0783Myoglobin Calibrators Hộp/6

lọ x 4 ml6 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

650 HC0784 Myoglobin Reagent H 400kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 400 66,413

651 HC0785 Myoglobin Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 100 67,765

652 HC0786Rubella IgG Calibrators

Hộp/6 lọx4ml6 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

653 HC0787Rubella IgG Controls Hộp/3

lọx8ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

654 HC0788 Rubella IgG Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 300 52,985

655 HC0789Rubella IgG Reagent H 500

kit500 tests

Anh-My-

Đức-AilenTest 300 50,715

656 HC0790Rubella IgM Controls Hộp/ 2

lọ x 4 ml2 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

Page 31: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

657 HC0791Rubella IgM Calibrators

Hộp/1 lo5x 4ml1 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

658 HC0792 Rubella IgM Reagent kit kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 600 97,325

659 HC0793 Salicylate Cal Hộp/ 2 lọ x 5ml 2 lọ x 5 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

660 HC0794 Salicylate Reagent 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 400 72,692

661 HC0795 Sample cups ARC 1000 cáiAnh-My-

Đức-Ailencái 30,000 568

662 HC0796SCC Calibrators Hộp/ 6 lọ x

4ml6 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

663 HC0797 SCC Controls Hộp/ 3 lọx8ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

664 HC0798 SCC Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 200 109,641

665 HC0799 Total BHCG Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 6,000 57,912

666 HC0800Total BHCG Reagent H

2000kit2000 tests

Anh-My-

Đức-AilenTest 2,000 55,448

667 HC0801 Total PSA Reagent kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,600 105,656

668 HC0803Total T3 Calibrators Hộp/ 2 lọ

x 4ml2 lọ x 4 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

669 HC0804Total T3 Manual Diluent

ml/Lọ1 lọ x 5.0 ml

Anh-My-

Đức-AilenLọ 1 862,155

670 HC0805 Total T3 Reagent H 2000 kit 2000 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,000 42,263

671 HC0806 Total T3 Reagent H 4000 kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,000 43,470

672 HC0807 Total T3 Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 400 45,595

673 HC0808Total T4 Calibrators 1 lọ x 5

ml+1 lọ x 4ml

1 lọ x 5 ml+1

lọ x 4ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,366,700

674 HC0809ARC.Total T4 Controls Hộp/

3 lọ x 8 ml3 lọ x 8 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

675 HC0810 Total T4 Reagent H 400kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,600 43,470

676 HC0811 Total T4 Reagent kit 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 500 45,595

677 HC0812 TSH Reagent H 2000 kit 2000 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,000 51,923

Page 32: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

678 HC0813 TSH Reagent H 400kit 400 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 8,000 51,319

679 HC0814CN-Free HGB Noc Lyse CD

Ruby CD3200 Hộp/ 3.8 lítHộp/3.8 lít

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 20,334,300

680 HC0815 CD RETIC PLUS 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 3,941,280

681 HC0816

Cell- Dyn 29 Plus Controls

Retic - Full Hộp/3 level x 4

sets

Hộp/3 level

x 4 sets

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 3,571,785

682 HC0817

Cell- Dyn 29 Plus Controls

Retic - Half Hộp/3 level x 1

sets

Hộp/3 level

x 1 sets

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 3,125,252

683 HC0818Cell-Dyn HemCalibrators Plus

Calibrators2 x 3mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 3,139,500

684 HC0819ENZYMATIC CLEANER

Hộp/2 x 50mlHộp/2 x 50ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 774,180

685 HC0820CELL-DYN RETICULOCYT

E Reagent kit100 tests

Anh-My-

Đức-AilenTest 100 36,225

686 HC0821Diluent/Sheath CD Sapphire,

CD Ruby Thùng/20 lítThùng/20 lít

Anh-My-

Đức-AilenThùng 20 3,670,800

687 HC0822 Ruby Reticulocyte 100 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 100 36,225

688 HC0823WBC Lyse CD Ruby, CD

3200 system Hộp/3.8 lítHộp/3.8 lít

Anh-My-

Đức-AilenThùng 12 11,592,000

689 HC0824Acid Phosphatase R1: 6 x

20mLR1: 6 x 20mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 3 10,742,698

690 HC0825 Acid Wash Hộp/2 x 500mlHộp/2 x

500ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 6 2,580,600

691 HC0826

Acti.Alanine Amino trans

ferase 1: 10 x 40 mL, R2: 10 x

40 mL

R1: 10 x 40

mL, R2: 10 x

40 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 18 10,143,000

692 HC0827

Acti.ASPARTATE AMINO

TRANS FERASE Reagent kit,

R1: 10 x 52mL, R2: 10 x 16

mL

R1: 10 x

52mL, R2:

10 x 16 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 18 10,143,000

693 HC0828Aero C8K Reagent Cartridge

Adaptor1

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 4,335,891

694 HC0829

Alanine Aminotransfe rase,

R1: 10 x 70 mL, R2: 10 x 21

mL

R1: 10 x 70

mL, R2: 10 x

21 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 13,379,414

695 HC0830Albumin BCG , R1: 10 x 84

mL

R1: 10 x 84

mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 4,495,276

696 HC0831 Albumin BCP ,R1: 10 x 84 mLR1: 10 x 84

mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,197,650

697 HC0832 Albumin G Hộp 3050 test 3050 testsAnh-My-

Đức-AilenHộp 1 3,864,000

698 HC0833Alkaline Phosphatase , R1: 5x

21ml , R2: 5x11ml

R1: 5x 21ml

, R2: 5x11ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 4,636,800

Page 33: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

699 HC0834Alkaline Wash solu tion ,

Hộp/2 x 500ml

Hộp/2 x

500ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,580,600

700 HC0835Ammonia Controls, Hộp/1 x

5mlHộp/1 x 5ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 1,835,400

701 HC0836 Ammonia Ultra Liquid 168 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,008 45,074

702 HC0837 Amylase , Hộp/5 x 21ml Hộp/5 x 21mlAnh-My-

Đức-AilenHộp 10 4,564,350

703 HC0838Apolipoprotein A1, R1: 3 x 21

mL,R2: 3 x 9 mL

R1: 3 x 21

mL,R2: 3 x 9

mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 8,367,831

704 HC0839Apolipoprotein A1/B

Calibrators

Cal: 1 x 1

mL, Cal DiL

2 x 2 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 1,135,050

705 HC0840Apolipoprotein B , Cal: 1 x 1

mL, Cal DiL 2 x 2 mL

R2: 3 x 21

mL, R2: 3 x

9 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 5,475,669

706 HC0841 Arc conc ICT diluent 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 3 2,946,300

707 HC0842 AR HBA1C Reagent 500 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 500 96,600

708 HC0843ASO , R1: 2 x 44 mL, R2: 2 x

6 mL

R1: 2 x 44

mL, R2: 2 x

6 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 4,286,142

709 HC0844ASO standard Calibrators ,

Hộp/ 6x1ml6 x 1 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,093,805

710 HC0845ASO-RF Level1 Controls,

Hộp/ 6x1ml6 x 1 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,093,805

711 HC0846ASO-RF Level2 Controls,

Hộp/ 3x1ml3 x 1 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,093,805

712 HC0847AST,R1: 10 x 70 mL, R2: 10 x

21 mL

R1: 10 x 70

mL, R2: 10 x

21 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 13,379,414

713 HC0848Beta-2-Microglobulin , R1: 4

x 6mL, R2: 4 x 3mL

R1: 4 x 6mL,

R2: 4 x 3mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 8,452,500

714 HC0849Beta-2-Microglobulin std

Calibrators, Hộp/3x1ml3 x 1 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

715 HC0850Bilirubin Calibrators, Hộp/

3x5ml3 x 5mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 2,245,950

716 HC0851 C8K R2 LG SGT 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 13,055,490

717 HC0852 Calcium Hộp/ R1: 5 x 13 mLR1: 5 x 13

mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 2,125,200

718 HC0853Carbon Dioxide , Hộp/R1: 5 x

15 mL

R1: 5 x 15

mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 4,830,000

719 HC0854Carbon Dioxide Calibrators,

Hộp/ 3x5ml3 x 5 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 936,054

Page 34: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

720 HC0855CC AMONIAC (ULTRA), 1:

3 x 20 mL, Cal: 1 x 10 mL

R1: 3 x 20

mL, Cal: 1 x

10 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 7,572,474

721 HC0856CC MCC Calibrators, Hộp/

3x5ml3 x 5mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 3 1,255,800

722 HC0857 CC URINE / CSF Calibrators 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 2,366,700

723 HC0858 Ceruloplasmin 200 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 200 35,201

724 HC0859 Cholesterol , R1: 10 x 84 mLR1: 10 x 84

mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 8,962,471

725 HC0860Cholinesterase, R1: 6 x 50

mL, R2: 6 x 13 mL

R1: 6 x 50

mL, R2: 6 x

13 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 10,867,500

726 HC0861CK-MB Calibrators,

Hộp/2x1ml2 x 1mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 8 1,159,200

727 HC0862 CK-MB Controls, Hộp/ 2x1ml 2 x 1mLAnh-My-

Đức-AilenHộp 8 1,159,200

728 HC0863 CK-MB liquid 500 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 3,200 23,667

729 HC0864CK-MB liquid , R1: 2 x 53

mL, R2: 2 x 16mL

R1: 2 x 53

mL, R2: 2 x

16mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 11,833,500

730 HC0865 Complement 3 279 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,790 15,451

731 HC0866Complement 3, R1: 3 x 20

mL, R2: 3 x 8 mL

R1: 3 x 20

mL, R2: 3 x

8 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 8 4,310,775

732 HC0867 Complement 4 279 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,790 14,886

733 HC0868Complement 4,R1: 3 x 20 mL,

R2: 3 x 8 mL

R1: 3 x 20

mL, R2: 3 x

8 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 8 4,153,124

734 HC0869 Reactive Protein 900 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 4,500 13,014

735 HC0870Reactive Protein Calibrators

0.5-32 , Hộp/1 x 2 mL1 x 2 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 4,342,412

736 HC0872Reactive Protein Vario , R1: 2

x 37 mL, R2: 2 x 37 mL

R1: 2 x 37

mL, R2: 2 x

37 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 14,164,700

737 HC0873 Reactive Protein Calibrators 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 8,081,102

738 HC0874 Reactive Protein Controls 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 2,052,750

739 HC0875Creatine Kinase , R1: 5 x 48

mL, R2: 5 x 15 mL

R1: 5 x 48

mL, R2: 5 x

15 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 8,452,500

740 HC0876CREATININE Reagent kit

,R1: 5 x 55 mL, R2: 5 x 17 mL

R1: 5 x 55

mL, R2: 5 x

17 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 2,753,100

Page 35: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

741 HC0877 CRP Ultra sen 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 5 2,052,750

742 HC0878 Detergent A, Hộp/ 2 chai2 chai,

ml/chai

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 3,096,720

743 HC0879Detergent B , Hộp / 4

chaix250ml

4 chai, 250

ml/chai

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 22,193,160

744 HC0880Digoxin , R1: 3 x 22 mL, R2:

3 x 9 mL

R1: 3 x 22

mL, R2: 3 x

9 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 20,527,500

745 HC0881DIGOxIN Calibrators,Cal 1

(1x4.8mL),Cal 2-6 (1x1.8mL)

Cal 1

(1x4.8mL),Ca

l 2-6

(1x1.8mL)

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

746 HC0882 DIGOxIN Reagent kit 500 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 1,000 41,055

747 HC0883 Direct Bilirubin 2000 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 10,000 3,005

748 HC0884Direct Bilirubin,R1: 10 x 39

mL, R2: 10 x 13 mL

R1: 10 x 39

mL, R2: 10 x

13 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 6,010,452

749 HC0885Direct LDL Calibrators ,Hộp/

3x1ml3 x 1 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 1,569,750

750 HC0886Direct LDL Reagent kit, R1: 2

x 53 mL, R2: 2 x 20 mL

R1: 2 x 53

mL, R2: 2 x

20 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 8 11,823,840

751 HC0887FERRITIN,R1: 2 x 30 mL, 2 x

7 mL

R1: 2 x 30

mL, 2 x 7 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 5 18,112,500

752 HC0888FERRITIN Standard

Calibrators, Hộp/4x1ml4 x 1 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 5 2,052,750

753 HC0889

Ferritin/ Myoglobin/ IgE

Controls, 1 x 3 ml Controls I,1

x 3 ml Controls II

1 x 3 ml

Controls I,1

x 3 ml

Controls II

Anh-My-

Đức-AilenHộp 5 3,501,750

754 HC0890 Gamma-Glutamyl Trans ferase 3621 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 16,000 3,695

755 HC0891Gamma-Glutamyl Trans ferase

,R1: 5 x 46 mL, R2: 5 x 15 mL

R1: 5 x 46

mL, R2: 5 x

15 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 4 3,381,000

756 HC0892 Glucose ,R1: 5 x 20 mLR1: 5 x 20

mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 40 4,250,400

757 HC0893Glycated HbA1c,R1: 2 x 19

mL, R2: 2 x 19 mL

R1: 2 x 19

mL, R2: 2 x

19 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 6 8,424,486

758 HC0894

Glycated HbA1c Calibrators,

Cal 1: 1 x 8.0 mL, Cal 2-6: 1 x

2.0 mL

Cal 1: 1 x

8.0 mL, Cal

2-6: 1 x 2.0

mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 6 2,052,750

759 HC0895 Glycated HbA1c Controls

Ctl 1-2: 2 x

0.25 mL, Re

Fluid: 1 x 2.0

mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 6 2,052,750

760 HC0896Haptoglobin ,R1: 3 x 17, R2:

3 x 7 mL

R1: 3 x 17,

R2: 3 x 7 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 6,897,240

Page 36: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

761 HC0897 Haptoglobin Reagent kit 230 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 460 29,988

762 HC0898 HDL Calibrators, Hộp/6x1ml 6 x 1 mLAnh-My-

Đức-AilenHộp 12 1,569,750

763 HC0899 ICT Calibrators , Hộp/5x10ml 5 x 10 mLAnh-My-

Đức-AilenHộp 4 1,207,500

764 HC0900ICT cleaning solu tion ,

10x12ml/Hộp

10 hộp ,12

mL/hộp

Anh-My-

Đức-AilenHộp 5 1,453,347

765 HC0901ICT reference solu tion,

Hộp/2x2ml2 x 2 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 5 1,280,916

766 HC0902ICT sample diluent ,

Hộp/10x93ml10 x 93 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 5 2,946,300

767 HC0903ICT Urine Calibrators,

Hộp/5x10ml5 x 10 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 5 1,328,250

768 HC0904Immuno Controls 1

Hộp/1x5ml1 x 5 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 3 3,042,900

769 HC0905Immuno Controls 2 ,

Hộp/1x5ml1 x 5 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 3 3,042,900

770 HC0906Immuno Controls 2 levels ,

Hộp/2x(2x1ml)

2 x (2 x 1

mL)

Anh-My-

Đức-AilenHộp 3 3,550,050

771 HC0907 Immunoglobulin A Reagent kit 373 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 746 14,162

772 HC0908

Immunoglobulin A Reagent

kit,R1: 4 x 20 mL, R2: 4 x 8

mL

R1: 4 x 20

mL, R2: 4 x

8 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 5,282,300

773 HC0909

Immunoglobulin E Reagent

kit, R1: 2 x 16 mL, R2: 2 x 5

mL

R1: 2 x 16

mL, R2: 2 x

5 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 12,032,728

774 HC0910Immunoglobulin E std

Calibrators, 1x1ml1 x 1 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 1,811,250

775 HC0911Immunoglobulin G,R1: 4 x 20

mL, R2: 4 x 20 mL

R1: 4 x 20

mL, R2: 4 x

20 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 5,843,194

776 HC0912 Immunoglobulin M Reagent kit 373 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 746 13,208

777 HC0913 Immunoglobulin M Reagent kit

R1: 4 x 20

mL, R2: 4 x

8 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 4,926,600

778 HC0914Iron , R1: 3 x 88 mL, R2: 3 x

11 mL

R1: 3 x 88

mL, R2: 3 x

11 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 3,888,150

779 HC0915Iron/Magnesium Calibrators ,

Hộp/3x5ml3 x 5 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 788,142

780 HC0916 Kappa 205 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 205 75,284

781 HC0917Kappa xn S/U, R1: 1 x 50 mL,

R2: 1 x 20 mL

R1: 1 x 50

mL, R2: 1 x

20 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 16,110,721

Page 37: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

782 HC0918 Lactate Dehydrogenas 1300 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 15,600 2,192

783 HC0919 Lactic Acid, Hộp/ 10x10ml 10 x 10 mLAnh-My-

Đức-AilenHộp 10 4,840,385

784 HC0920Lactic Acid Calibrators,

Hộp/1x10ml1 x 10 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 12 246,330

785 HC0921Lipase, R1: 5 x 29 mL,R1a: 5

x 30 mL, R2: 5 x 14 mL

R1: 5 x 29

mL,R1a: 5 x

30 mL, R2: 5

x 14 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 5 19,164,474

786 HC0922 Lipase Calibrators, Hộp/2x3ml 2 x 3 mLAnh-My-

Đức-AilenHộp 5 1,449,000

787 HC0923 Lipase Reagent kit 778 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 3,890 24,633

788 HC0924 Magnesium Reagent kit 1000 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 10,000 3,864

789 HC0925MicroAlbumin Calibrators

Hộp/ 5 x 2mHộp/ 5 x 2ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 2,052,750

790 HC0926MicroAlbumin Controls

Hộp/4 x 2mlHộp/4 x 2ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 1,811,250

791 HC0927MicroAlbumin Reagent kit ,

R1: 2 x 53 mL, R2: 2 x 12 mL

R1: 2 x 53

mL, R2: 2 x

12 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 11,109,000

792 HC0928 MLTGNT CRP CAL HS 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 4,393,851

793 HC0929 MLTGNT CRP VRO 2192 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 2,192 21,484

794 HC0930Multigen Opiates 300

Calibrators, Hộp/ 1x5ml1 x 5 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 11,881,800

795 HC0931Multigen Opiates Low

Controls set1

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 3,796,438

796 HC0932Multigen Opiates Reagent kit ,

R1: 2 x 31 mL, R2: 2 x 31 mL

R1: 2 x 31

mL, R2: 2 x

31 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 10,780,560

797 HC0933 Phosphorus 1500 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 15,000 1,771

798 HC0934Plasma Protein Calibrators,

Hộp/4x1ml4 x 1 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 6 2,052,750

799 HC0935 Prealbumin (PAlb) calibrator 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 6 2,052,750

800 HC0936Prealbumin Reagent kit, R1: 3

x 18 mL, R2: 3 x 6 m

R1: 3 x 18

mL, R2: 3 x

6 m

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 4,322,850

801 HC0937 Proteins Controls, Hộp/ 3x1ml 3 x 1 mLAnh-My-

Đức-AilenHộp 6 2,052,750

802 HC0938Proteins Standard Calibrators,

Hộp/5 x 1 ml5 x 1 ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 6 4,347,000

Page 38: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

803 HC0939Rhematoid factor plus ,R1: 2

x 37 mL, R2: 2 x 6 mL

R1: 2 x 37

mL, R2: 2 x

6 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 6 2,463,300

804 HC0940Rhematoid factor plu std

Calibrators ,Hộp/6 x 1mlHộp/6 x 1ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 6 1,773,576

805 HC0941 SENT CHOLINESTERASF 1284 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 12,840 10,096

806 HC0942SENT CLIN CHEM

Calibrators1

Anh-My-

Đức-AilenHộp 1 2,052,750

807 HC0943 SENT CRP CAL WR 1Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 1,110,900

808 HC0944Specific Proteins Multi

Calibrators1 x 1 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,052,750

809 HC0945 Total bilirubin 2000 testsAnh-My-

Đức-AilenTest 10,000 2,956

810 HC0946 Total protein, Hộp/ 10 x 84 mL 10 x 84 mLAnh-My-

Đức-AilenHộp 5 4,461,036

811 HC0947Transferrin , R1: 5 x 20

mL,R2: 5 x 9 mL

R1: 5 x 20

mL,R2: 5 x 9

mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 8 6,232,149

812 HC0948 Triglyceride , Hộp/ 10 x 84 mL 10 x 84 mLAnh-My-

Đức-AilenHộp 10 18,671,814

813 HC0949UIBC, R1: 2x 40 mL, R2: 2 x

8 mL

R1: 2x 40

mL, R2: 2 x

8 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 6,037,500

814 HC0950Ultra HDL, R1: 4 x 84 mL,

R2: 4 x 32 mL

R1: 4 x 84

mL, R2: 4 x

32 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 17,292,366

815 HC0951Urea Nitrogen Reagent kit

,R1: 5 x 10 mL, R2: 5 x 12 mL

R1: 5 x 10

mL, R2: 5 x

12 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 3,960,600

816 HC0952Uric Acid , R1: 5 x 49 mL,

R2: 5 x 19 mL

R1: 5 x 49

mL, R2: 5 x

19 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 2,704,800

817 HC0953Urine/CSF Protein ,R1: 3 x 18

mL, R2: 3 x 6 mL

R1: 3 x 18

mL, R2: 3 x

6 mL

Anh-My-

Đức-AilenHộp 10 2,366,700

818 HC0954Water bath additive ,Hộp/2 x

500ml

Hộp/2 x

500ml

Anh-My-

Đức-AilenHộp 2 2,463,300

819 HC0955 1ml Syringe 1 cáiAnh-My-

Đức-AilenCái 5 4,155,504

820 HC0956 Aeroset/ ARC.c8000 Lamp 1 cáiAnh-My-

Đức-AilenCái 5 4,013,793

821 HC0957 Architect Probe, Wash Zone 1 cáiAnh-My-

Đức-AilenCái 5 2,137,297

822 HC0958 ICT Module 1 cáiAnh-My-

Đức-AilenCái 2 43,223,111

823 HC0088 Neoplastine CI+5 Hộp 6x5ml France Cặp 1,800 286,125

Page 39: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

824 HC0089 CaCl2 0,025 Hộp 24x15ml Hộp 24x15ml France Hộp 15 2,434,320

825 HC0090 CK Prest 5 Hộp 6x5ml France Cặp 1,000 793,905

826 HC0091 Fibrinogen 5 ïõ Lọ 5ml Hộp 12x5ml France Lọ 24 1,720,950

827 HC0092 Thrombin 2 Lọ 2ml Hộp 12x2ml France Lọ 12 158,550

828 HC0093 Unicalibrator Hộp 6x1ml France Lọ 30 608,790

829 HC0094System Control N+P Hộp

24x1mlHộp 24x1ml France Hộp 12 7,354,095

830 HC0095 CaCl2 0,025M 15ml/Lọ Hộp 24x15ml France Lọ 360 101,430

831 HC0096 Owren Koller 15ml/lọ Hộp 24x15ml France Lọ 48 113,190

832 HC0097 Desorb U 15ml/lọ Hộp 24x15ml France Lọ 960 177,975

833 HC0098Cleaner Solution Sta, can

2500ml

Thùng

6canx2500mlFrance Can 108 3,756,438

834 HC0099 Cuvette Sta 6 x 1000

Thùng 6

cuộn x 1000

giếng

France Cuộn 108 9,830,520

835 HC0100 Deficient II Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 1ml 6 808,500

836 HC0101 Deficient V Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 808,500

837 HC0102 Deficient VII Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 1,585,920

838 HC0103 Deficient VIII Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 18 1,059,660

839 HC0104 Deficient IX Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 1,055,040

840 HC0105 Deficient X Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 1,307,145

841 HC0106 Deficient XI Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 2,441,565

842 HC0107 Deficient XII Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 2,441,565

843 HC0108 Liatest Control N+P Lọ 1ml Hộp 24x1ml France Lọ 24 337,260

844 HC0109 Liatest D-Di Lọ 6ml Hộp 6x6ml France Lọ 30 3,603,810

Page 40: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

845 HC0110STACHROM PROTEIN C Lọ

3mlHộp 6x3 mL France Lọ 6 5,335,785

846 HC0111STACLOT PROTEIN S Lọ

1mlHộp 2x1ml France Lọ 2 6,225,765

847 HC0112 STACHROM AT III Lọ 3ml Hộp4x3 mL France Lọ 4 3,239,565

848 HC0113 RED STIRRING BAR Hộp 1 cái France Hộp 1 750,750

849 HC0114 WHITE STIRRING Hộp 1 cái France Hộp 1 519,750

850 HC0115QUALIRIS QC PREMIUM

Hộp 6 x 3 x 1ml

Hộp 6 x 3 x

1mlFrance Hộp 1 11,203,500

851 HC0116QUALIRIS QC PREMIUM

S2 Hộp 6 x 3 x 1ml

Hộp 6 x 3 x

1mlFrance Hộp 1 11,203,500

852 HC0117 Pool Norm, Lọ 1ml Hộp 6x1 mL France Lọ 6 485,100

853 HC0118 PTT - LA, Lọ 2ml Hộp 6x2 mL France Lọ 6 768,075

854 HC0119STACLOT DRVV SCREEN

2, lọ 2mlHộp 12x2ml France Lọ 12 2,733,465

855 HC0120STACLOT DRVV

CONFIRM, lọ 2mlHộp 12x2ml France Lọ 12 1,819,125

856 HC0121 CK prest 2, Lọ 2ml Hộp 6x2ml France Lọ 6 317,590

857 HC0122 Fibri Prest 2, Lọ 2ml Hộp12x2ml France Lọ 12 747,390

858 HC0123 Finntip 1,25mL Hộp 100 cây France Cây 100 190,300

859 HC0124 Finntip 2,5mL Hộp 100 cây France Cây 100 190,300

860 HC0125Reagent Pack

(Na/K/Cl/Ca/pH) Bình 800mlBình 485 Test Spain Bình 16 11,205,705

861 HC0126

LINEARITY CONTROL

HIGH / MIDDLE / LOW Lọ

1ml

Hộp 3 x 1ml Spain Lọ 60 764,988

862 HC0127

DE-PROTEINNIZER WITH

DILUENT,Hộp(5 x 50 mg + 5

x 0,6 ml)

5 x 50 mg +

5 x 0,6 mlSpain Hộp 16 2,294,964

863 HC0129DILUENT 20L Medonic M

seriesThùng 20L Sweden Thùng 1 5,869,605

864 HC0130 LYSE 10L Medonic M series Thùng 10L Sweden Thùng 1 4,054,155

865 HC0131BOULE CON – DIFF TRI –

L, Bộ 3 x 4,5mlBộ 3 x 4,5ml Sweden Bộ 1 2,772,000

Page 41: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

866 HC0132Capillarys Protein 6, Hop 600

testHộp 600 Test France Hộp 10 19,946,850

867 HC0133Capillarys Hemoglobin Hộp

550 testHộp 550 Test France Hộp 5 42,840,420

868 HC0134 Capillarys Urine, Hộp 192 Hộp 192 test France Hộp 8 5,821,200

869 HC0135Capillarys Immunotyping,

Hộp 60testHộp 60 test France Hộp 8 16,161,075

870 HC0136 Capiclean,Hộp 1x12ml Hộp 1x12ml France Hộp 20 3,430,875

871 HC0137Capillarys Washing Solution

Lọ 70mlHộp 2x75ml France Lọ 40 1,149,645

872 HC0138HYPERGAMMA CONTROL

SERUM Lọ 1ml

Hộp

5 lọ x 1 mlFrance Lọ 5 1,039,521

873 HC0139HB AFSC CONTROL Hộp

1mlHộp 1ml France Hộp 1 5,197,605

874 HC0140PATHOLOGICAL HB A2

CONTROL Hộp 1mlHộp 1ml France Hộp 1 3,696,000

875 HC0141 IT / IF CONTROL Hộp 1ml Hộp 1ml France Hộp 1 2,079,000

876 HC0142 Urine Strips 10 parameters Hộp 100 test Spain Test 100 4,257

877 HC0148DG Gel AB đđịnh nhóm máu

ABOHộp 50 cards Spain Card 50 55,335

878 HC0149DG Gel Confirm P định nhóm

máu ABO và RhesusHộp 50 cards Spain Card 15,000 160,083

879 HC0150 DG Gel Coombs Hộp 50 cards Spain Card 50 160,083

880 HC0151Dg gel sol Dianasol 2 Lọ

100mlHộp 2x100ml Spain Lọ 2 305,025

881 HC0152 Serascan Diana 2 Lọ 10ml Hộp 2x10ml Spain Lọ 2 865,830

882 HC0153 Serascan Diana 4 Lọ 10ml Hộp 4x10ml Spain Lọ 2 763,980

883 HC0154 Identisera Diana 4 Lọ 5ml Hộp 11x5ml Spain Lọ 11 638,925

884 HC0171 ALBUMIN Lọ 100ml 4 x 100 mL Spain Lọ 24 416,850

885 HC0172ALKALINE PHOSPHATASE

BR Lọ 50ml2 x 50 mL Spain Lọ 10 311,346

886 HC0173 ALT / GPT BR Lọ 100ml 3 x 100 mL Spain Lọ 12 697,305

Page 42: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

887 HC0174 AMYLASE MR Lọ 50ml 5 x 20 mL Spain Lọ 40 741,447

888 HC0175 AST / GOT BR Lọ 50ml 3 x 100 mL Spain Lọ 15 697,305

889 HC0176 CALCIUM OCC Lọ 100ml 4 x 100 mL Spain Lọ 20 318,255

890 HC0177 TOTAL BILIRUBIN Lọ 100ml 2 x 100 mL Spain Lọ 20 303,765

891 HC0178DIRECT BILIRUBIN Lọ

50ml2 x 50 mL Spain Lọ 20 167,895

892 HC0179 CHLORIDE Lọ 50ml 2 x 50 mL Spain Lọ 10 190,365

893 HC0180CHOLESTEROL MR Lọ

100ml4 x 100 mL Spain Lọ 80 446,145

894 HC0181 CREATININE BR Lọ 250ml 4 x 250 mL Spain Lọ 20 701,232

895 HC0182CREATININE KINASE - MB

Hộp 25ml1 x 25 mL Spain Hộp 6 662,130

896 HC0183 GGT BR Lọ 50ml 2 x 50 mL Spain Lọ 12 394,170

897 HC0184 GLUCOSE MR Lọ 100ml 4 x 100 mL Spain Lọ 20 626,010

898 HC0185HDL CHOLESTEROL Lọ

40ml2 x 40 mL Spain Lọ 12 507,780

899 HC0186HDL CHOLESTEROL

DIRECT Lọ 40ml40 mL Spain Lọ 6 1,386,210

900 HC0187HDL CHOLESTEROL

DIRECT Hộp 320ml320 mL Spain Hộp 6 9,901,815

901 HC0188LDL CHOLESTEROL

DIRECT Lọ 40ml40 mL Spain Lọ 6 2,742,915

902 HC0189LDL CHOLESTEROL

DIRECT Hộp 320ml320 mL Spain Hộp 6 19,200,090

903 HC0190

LDL / HDL –

CHOLESTEROL

CALIBRATOR 1 mL

1 mL Spain Hộp 6 519,750

904 HC0191 LDH BR Lọ 50ml 2 x 50 mL Spain Lọ 4 418,950

905 HC0192

MULTISERA ABNORMAL

(Hóa chất chuẩn Level 1 ) Lọ

5ml

5 x 5 mL Spain Lọ 5 263,445

906 HC0193

MULTISERA NORMAL

(Hóa chất chuẩn Level 2 ) Lọ

5ml

5 x 5 mL Spain Lọ 5 263,445

907 HC0194 POTASSIUM Lọ 50ml 3 x 50 mL Spain Lọ 15 924,000

Page 43: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

908 HC0195 SODIUM Lọ 50ml 2 x 60 mL Spain Lọ 10 1,224,825

909 HC0196 TOTAL PROTEINLọ 100ml 4 x 100 mL Spain Lọ 24 159,180

910 HC0197TRIGLYCERIDES MR Lọ

100ml4 x 100 mL Spain Lọ 12 701,400

911 HC0198 UREA / BUN BR Lọ 100ml 3 x 100 mL Spain Lọ 12 509,250

912 HC0199UREA BERTHELOT Lọ

100ml4 x 100 mL Spain Lọ 12 572,985

913 HC0200 URIC ACID Lọ 100ml 4 x 100 mL Spain Lọ 16 478,485

914 HC0201 Barrette 4 cuve x 150 TransparHộp 600

giếngFrance Hộp 1 4,880,150

915 HC0202 Giấy cảm nhiệt Cặp / 2 cuộn France Cuộn 120 242,550

916 HC0203 Plus Sed AutoThùng 600

tubesSpain Cái 6,000 8,890

917 HC0204 Đầu hút mẫu màu trắngThùng 500

cáiGermany Cái 36,000 277

918 HC0240 Sán máng Hộp 96 Test Germany Test 480 35,175

919 HC1232WASH SOLUTION A, 1 x

125 mL

Hộp 1x125

mLSpain Hộp 30 5,198,340

920 HC1233WASH SOLUTION B, 1 x

125 mL

Hộp 1x125

mLSpain Hộp 30 5,198,340

921 HC1234 MINI REDUCER Hộp 100 cây France Cây 800 35,840

922 HC1235 MAXI REDUCER Hộp 100 cây France Cây 800 35,840

923 HC1236 MICROCUPS Hộp 100 cây France Cây 1,800 41,164

924 HC1237 MICROCONTAINER Hộp 500 cây France Cái 8,000 6,006

925 HC0624 Dịch lọc (A) 10 gói / thùngTrung

QuốcGói 11,000 108,003

926 HC0625 Dịch lọc (B) 10 gói / thùngTrung

QuốcGói 8,000 30,723

927 HC0626Dung dịch lọc thận (A) can 10

lít

2 can 10L /

thùngViệt Nam Can 2,500 162,750

928 HC0627Dung dịch lọc thận (B) can 10

lít

2 can 10L /

thùngViệt Nam Can 2,500 162,750

Page 44: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

929 HC0630Dung dịch tẩy rửa máy thận

Sanacid can 5 lít

2 can 5L /

thùng

Trung

QuốcCan 20 1,496,250

930 HC0631 Peroxan D 4,5% can 5 Lít2 can 5L /

thùngThái Lan Can 20 2,700,180

931 HC0224 Nitrat Bạc 100g Chai/100 GTrung

QuốcChai 5 3,630,000

932 HC0226 Kali chloride Chai /500 g Chai/500gTrung

QuốcChai 10 103,400

933 HC0227 BA Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,000 31,500

934 HC0228 TCBS 500g/hộp Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Hộp 10 315,000

935 HC0230 MHA Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,000 21,000

936 HC0231 MC Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Đĩa 2,800 21,000

937 HC0232 SS Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Đĩa 2,500 21,000

938 HC0233 URISELECT 4 500g/hộp Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Hộp 2 462,000

939 HC0234 GN BROTH Bch/20 tube Việt Nam Tube 50 10,500

940 HC0235 MHBA Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,000 31,500

941 HC0237 Que X,V.XV Lọ Việt Nam Lọ 30 276,150

942 HC0249

Dung dịch sát khuẩn Triclosan

4g, Aipha-terpineol 10g,

texapon N70, tá dược,

nước…vửa đủ 500ml

Chai/500ml Việt Nam Chai 4,900 92,400

943 HC0252 Javel 0,08 Can/ lít Việt Nam Lít 18,000 14,960

944 HC0253 Formol 38% Can/10 lít Đài Loan Lít 1,500 33,000

945 HC0254 Parafin Bịch/kgTrung

QuốcLít 50 77,000

946 HC0256 Xylen Chai/500 mlTrung

QuốcChai 200 74,580

947 HC0257 Clo Test Hôp/ 20 test Việt Nam Test 16,000 17,850

948 HC0258 CAXV Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,000 46,200

949 HC0259 BA+ GETAMICIN Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 500 37,800

950 HC0260 CAHI( CA+ BACITRACIN) Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,500 46,200

951 HC0261 Acide Tricloacetic Chai/500gTrung

QuốcKg 3 572,000

952 HC0263 Nước Oxy già đậm đặc Bình/30 kg Thái Lan Lít 100 31,900

953 HC0264 Đất sét Montmorilonite Chai/1 kg Fluka Kg 10 3,718,000

954 HC0265 Than hoạt tính 500g Chai/500gTrung

QuốcChai 50 82,500

955 HC0266 Bột Talc Bao/25kg Việt Nam Kg 50 29,400

956 HC0272 Iod Bisublime Chai/100g Đức Kg 3 1,408,000

957 HC0275 Xanh Methylen 100g Chai/100gTrung

QuốcChai 1 84,700

Page 45: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

958 HC0276 Kali Iodual 500ml Chai/500gTrung

QuốcChai 2 1,738,000

959 HC0560 UniSelect 4 Hộp/10 đĩa Việt Nam Hộp 3,000 46,200

960 HC0561 BA Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 3,500 31,500

961 HC0562 MHBA Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 200 31,500

962 HC0563 TCBS Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,000 31,500

963 HC0628 Javel 8% Can/ lít Việt Nam Lít 17,000 14,960

964 HC0629 Acid Acetic 30% Chai/500mlTrung

QuốcLít 500 149,600

965 HC0503BACTEC AEROBIC/F 50/PK

F/G 30ml /chai50 chai/hộp My Chai 1,800 106,000

966 HC0504 PANEL NMIC/ID 32 25 Cái/Hộp My Cái 600 315,000

967 HC0505 PANEL PMIC/ID 53 25 Cái/Hộp My Cái 600 315,000

968 HC0506 PANEL SMIC/ID 8 25 Cái/Hộp My Cái 50 305,000

969 HC0507 AST INDICATOR 10 Chai/Hộp My Chai 20 725,000

970 HC0508 TUBE AST BROTH SP100100

Tube/HộpMy Tube 1,500 45,500

971 HC0509 TUBE ID BROTH SP100100

Tube/HộpMy Tube 2,400 40,000

972 HC0510 AST-S INDICATOR 10 Chai/Hộp My Chai 10 755,000

973 HC0511TUBE AST-S BROTH 100

EA

100

Tube/HộpMy Tube 100 69,500

974 HC0512 NORMALIZER PANEL 1 bộ/Hộp My Hộp 12 9,500,000

975 HC0513 PANEL CLOSURES 200 cái/hộp My Cái 100 45,000

976 HC0683 Dịch lọc máu liên tục Hemosol 2 túi/thùng Ý Túi 2,500 650,000

977 HC0684Dịch thay thế thẩm tách

Prismo Citrate2 túi/thùng Ý Túi 200 780,000

978 HC0685Dịch thay thế thẩm tách không

Calcium2 túi/thùng Ý Túi 200 680,000

979 HC0077 Elisa Rubella virus IgM Hợp 96 test Italy Test 3,840 36,750

980 HC0078 Elisa Rubella virus IgG Hợp 96 test Italy Test 2,400 31,300

Page 46: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

981 HC0079 Schistosoma (sán mán) Hợp 96 test My Test 480 43,500

982 HC0086 Fasciola (Sán lá gan) Hợp 96 test My Test 768 47,031

983 HC0087 Strongyloides (Giun lươn) Hợp 96 test My Test 768 47,031

984 HC0155 EIAgen Anti-HAV IgM KIT Hợp 96 test My - Đức Test 96 34,333

985 HC0157 EIAgen HBsAg KIT Hợp 192 test Italy Test 2,304 23,751

986 HC0158 EIAgen HBsAg KIT Hợp 480 test Italy Test 480 22,058

987 HC0159 EIAgen HBsAg KIT Hợp 960 test Italy Test 960 20,717

988 HC0160 EIAgen ANTI-HBsAg Hợp 96 test Italy Test 96 35,038

989 HC0161 EIAgen HBeAb&Ag KIT Hợp 96 test Italy Test 96 38,566

990 HC0162EIAgen ANTI-CORE 2

STEPS KITHợp 96 test Italy Test 96 32,025

991 HC0163EIAgen ANTI-CORE IgM

KITHợp 96 test Italy Test 96 38,566

992 HC0164 EIAgen HCV Ab (v.4) Hợp 96 test Italy Test 2,000 34,098

993 HC0165 EIAgen HCV Ab (v.4) Hợp 96 test My - Đức Test 2,000 29,630

994 HC0166 EIAgen HCV Ab (v.4) Hợp 480 test Italy Test 2,000 27,466

995 HC0168EIAgen FREE T3 KIT Hộp 96

testHợp 96 test My - Đức Hộp 17 3,426,885

996 HC0169EIAgen FREE T4 KIT Hộp 96

testHợp 96 test My - Đức Hộp 1 3,476,550

997 HC0170EIAgen U-TSH KIT Hộp 192

testHợp 96 test My - Đức Hộp 1 3,228,225

998 HC0325EPSTEIN-BARR VIRUS

IgM TestsHợp 96 test Đức test 1,440 51,029

999 HC0326EPSTEIN-BARR VIRUS IgG

TestsHợp 96 test Đức test 1,440 43,974

1000 HC0328 CMV IgG Tests Hợp 96 test Italy test 1,440 32,000

1001 HC0339 Syphilis Screen , test Hợp 96 test Italy Test 384 28,000

Page 47: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1002 HC0549

Chẩn đoán nhanh phân biệt

kháng thể IgG/ IgM sốt xuất

huyết

Hợp 25 test My Test 4,000 61,000

1003 HC0550

Chẩn đoán sớm kháng nguyên

và phân biệt kháng thể IgG/

IgM sốt xuất huyết (test kép)

Hợp 25 test My Test 50 176,400

1004 HC1220 Anti Clonorchis sinensis IgG Hợp 96 testTrung

QuớcTest 480 39,977

1005 HC1221 Anti Clonorchis sinensis IgM Hợp 96 testTrung

QuớcTest 480 39,977

1006 HC1222Anti Paragonimus (lung fluke)

IgGHợp 96 test

Trung

QuớcTest 480 39,977

1007 HC1223Anti Paragonimus (lung fluke)

IgMHợp 96 test

Trung

QuớcTest 485 39,977

1008 HC0686 Thuốc hiện hình DeveloperThùng /

2can5LĐức Lít 4,000 99,000

1009 HC0687 Thuốc định hình FixerThùng /

2can(4L+1L)Đức Lít 4,000 77,000

1010 HC0594Starlyte III fluid pack hộp 620

mlHộp 620ml

Hà Lan/

MyHộp 180 7,404,600

1011 HC0595 Cleaning Solution lọ 100ml Lọ 100mlHà Lan/

MyLọ 20 3,006,300

1012 HC0596Na Electrode Conditioner lọ

100mlLọ 100ml

Hà Lan/

MyLọ 16 2,999,850

1013 HC0597 Mission Control 1.8mlHộp

3x10x1.8mlMy Ống 150 155,400

1014 HC0598 Diluent thùng 20L Thùng 20L China Thùng 45 2,702,700

1015 HC0599 LEO (I) Lyse bình 1 Lít Bình 1 Lít China Bình 45 3,545,850

1016 HC0600 LEO (II) Lyse bình 500ml Bình 500ml China Bình 45 2,865,450

1017 HC0601 LH lyse bình 500ml Bình 500ml China Bình 45 2,616,600

1018 HC0602 LBA lyse bình 1 lít Bình 500ml China Bình 45 3,617,250

Page 48: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1019 HC0603 Cleanser bình 1 lít Bình 1 Lít China Lít 45 3,053,400

1020 HC0604 BP Pack thùng 20 Lit Thùng 20L My Thùng 90 2,408,700

1021 HC0605 BP Lyser 4DL thùng 5 lít Thùng 5L My Thùng 15 12,471,900

1022 HC0606 BP Lyser 4DS lọ 42 ml Lọ 42ml My Lọ 50 5,883,150

1023 HC0607 BP Lyser SLS bình 500ml Bình 500ml My Bình 70 1,775,550

1024 HC0608 BP Lyser SLS thùng 5L Thùng 5L My Thùng 10 17,062,500

1025 HC0609 BP Lyser FB thùng 5 L Thùng 5L My Thùng 30 6,142,500

1026 HC0610 BP Clean Lọ 50ml Lọ 50ml My Lọ 10 1,980,000

1027 HC0611 BP RET Pack hộp 1L+ 12mlHộp

1L+12mlMy Hộp 65 18,913,650

1028 HC0612Hematology Control Hộp

3x4,5 mlHộp 3x4.5ml

My/Pháp/

NhậtHộp 5 9,250,500

1029 HC0613 SG Calbration lọ 8ml Lọ 8ml China Lọ 6 551,250

1030 HC0614 SG QC Liquid Hộp 3x1x 8ml Hộp 3x1x8ml China Hộp 6 1,653,750

1031 HC0615Turbilitor Calibration liqid lọ

8 mlLọ 8ml China Lọ 6 924,000

1032 HC0616 Turbilitor CC liqid lọ 8 ml Lọ 8ml China Lọ 6 924,000

1033 HC0617SG& Turbilitor meter cleaning

liquid lọ 50 mlLọ 50ml China Lọ 6 1,430,000

1034 HC0618 Color, S QC liquid red lọ 8ml Lọ 8ml China Lọ 6 735,000

1035 HC0619Color, S QC liquid green lọ 8

mlLọ 8ml China Lọ 6 735,000

Page 49: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1036 HC0620 Color, S QC liquid blue lọ 8ml Lọ 8ml China Lọ 6 735,000

1037 HC0621Concentrate Cleaning liquid

lọ 200 mlLọ 200ml China Lọ 6 1,551,000

1038 HC0075 ELISA H.Pylori IgGHộp/

96 testĐức Test 1,152 34,500

1039 HC0080 Ascaris (Giun đũa)Hộp/

96 testĐức Test 480 41,500

1040 HC0081 Echinococus (Sán dãi chó)Hộp/

96 testĐức Test 960 35,000

1041 HC0082 T.sodium (Sán dãi heo)Hộp/

96 testĐức Test 576 40,500

1042 HC0083 Toxocara (Giun đũa chó)Hộp/

96 testĐức Test 1,152 40,500

1043 HC0084 Trichinella (Giun xoắn)Hộp/

96 testĐức Test 576 40,500

1044 HC0085 E.Histolytica (Amib)Hộp/

96 testĐức Test 768 40,500

1045 HC0239 Helicobacter pylori IgG ElisaHộp

96 testĐức Test 1,000 34,500

1046 HC0241 Giun đũaHộp/

96 testĐức Test 576 41,500

1047 HC0242 Sán dãi chóHộp/

96 testĐức Test 960 35,000

1048 HC0243 Sán dãi heoHộp/

96 testĐức Test 960 40,500

1049 HC0244 Giun đũa chóHộp/

96 testĐức Test 576 40,500

1050 HC0245 AmibHộp/

96 testĐức Test 480 40,500

1051 HC0246 Sán lá ganHộp/

96 testMy Test 576 55,000

1052 HC0247 Giun lươnHộp/

96 testMy Test 576 55,000

1053 HC0248 Giun xoắnHộp/

96 testĐức Test 480 40,500

1054 HC0331 Dengue IgG Elisa testsHộp/

96 testĐức test 672 34,500

1055 HC0332 Dengue IgM Elisa testsHộp/

96 testĐức test 672 34,500

1056 HC0333 ELISA H.Pylori IgG testHộp/

96 testĐức test 2,400 34,500

1057 HC0334 ELISA H.Pylori IgA testHộp/

96 testĐức test 2,000 34,500

1058 HC0076 H.Pylori - test nhanh 25 tests/ Hộp Hàn Quốc Test 500 31,000

1059 HC0205Test định danh vi khuẩn viêm

màng não30 tests/hộp Anh Test 50 640,000

1060 HC0206Test định danh liên cầu khuẩn

Strepto50 tests/hộp Anh Test 100 109,000

1061 HC0209Test định danh tụ cầu khuẩn

Staph100 tests/hộp Anh Test 100 42,500

Page 50: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1062 HC0210Test định danh viêm màng não

Strepto B30 tests/hộp Anh Test 60 195,000

1063 HC0212 Đĩa Bacitracin 100 đĩa/lọ Anh Đĩa 100 2,500

1064 HC0213 Đĩa Optochin 100 đĩa/lọ Anh Đĩa 250 2,500

1065 HC0216 50 STRIPS60 strips 6 x

10 ml/hộpAnh Strips 50 95,000

1066 HC0217Bộ kit định danh NH 10 strips

+ 10 media/Hộp20 panels Anh Hộp 2 5,380,000

1067 HC0218Thuốc thử TDA 2

ampoules/Hộp15 ml Anh Hộp 2 1,294,000

1068 HC0219Thuốc thử NIT 1+ NIT 2 2

ampoules of each reagent15 ml Anh Hộp 2 2,040,000

1069 HC0220Thuốc thử JAMES 2 ampoules

+ 1 ampoule protector15 ml Anh Hộp 2 980,000

1070 HC0221Môi trường định danh API

100 x 5ml ampoules20x1 mL Anh Hộp 2 9,434,000

1071 HC0222 Bộ nhuộm gram 4 x 240ml 4x250mL Anh Bộ 2 3,200,000

1072 HC0547

Chẩn đoán nhanh cơn đau thắt

ngực, nhồi máu cơ tim (Kit D

AC)

10 test/hộp Hàn Quốc Test 3,200 47,000

1073 HC0564 Cefepime 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1074 HC0565 Amplicilin 10ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1075 HC0566 Amikacin 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1076 HC0567 Augmentin 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1077 HC0568 Ceftriaxone 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1078 HC0569 Cefoxitine 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1079 HC0570 Ceftazidime 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1080 HC0571 Clindamycin 2ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1081 HC0572 Norfloxacine 10ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1082 HC0573 Cefuroxime 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1083 HC0574 Cefotaxime 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1084 HC0575 Erythromycin 15ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1085 HC0576 Piperacilline + Tazobactam 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1086 HC0577 Gentamicine (10 IU / 15 ug) 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1087 HC0578 Imipenem 10ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

Page 51: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1088 HC0579 Netilmycine 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1089 HC0580 Levofloxacin 5ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1090 HC0581 Oxacilline 1ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1091 HC0582 Azithromycin 15ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1092 HC0583Ampicilline 10 ug+Sulbactam

10 ug4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1093 HC0584 Meropenem 10ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1094 HC0585 Clarithromycine 15ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1095 HC0586Piperacine 100ug +

Tazobactam 10ug4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1096 HC0587 Ticarcilline 75ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1097 HC0588Ticarcilin 75ug + Acid

Clavulanic 10ug4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1098 HC0589 Ertapenem 10ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1099 HC0590 Cefoperazone 75ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1100 HC0591 Ciprofloxacin 5ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1101 HC0592

Trimethoprim -

Sulfamethoxazole (co -

trimoxazole)

4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1102 HC0593 Vancomycin 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900

1103 HC0281ALBUMIN Liq color 100

ml/lọ

Hộp/4x100

mlĐức Lọ 48 140,375

1104 HC0283ALPHA Amylase Liquicolor l

10ml /lọ

Hộp/12 x 10

mlĐức Lọ 288 251,683

1105 HC0284 CHOLESTEROL Liq 100ml/lọHộp/4x100

mlĐức Lọ 200 583,275

1106 HC0285 CK MB LiQui UV 10ml/lọHộp/10 x 10

mlĐức Lọ 240 369,367

1107 HC0286 CK NAC LiquiUV 10ml/lọHộp/10 x 10

mlĐức Lọ 120 241,780

1108 HC0287GAMMA GT Liquicolor

50ml/lọHộp/8x50 ml Đức Lọ 96 439,875

1109 HC0288GLUCOSE Liq ( GOD - PAP)

100ml/lọ

Hộp/4x100

mlĐức Lọ 800 230,847

Page 52: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1110 HC0289HDL CHOLESTEROL Liq

80ml/lọHộp/80 ml Đức Lọ 270 3,135,000

1111 HC0292Dung dịch chuẩn N Hộp/6 x 5

mlHộp/6x5 ml Đức Hộp 24 1,750,769

1112 HC0293 LDH liqui. UV 10ml/ HHộp/10 x 10

mlĐức Lọ 360 127,414

1113 HC0294LDL CHOLESTEROL

LIQUICOLOR 80ml/hộpHộp/80 ml Đức Hôp 210 6,319,000

1114 HC0295GOT ( ASAT ) IFCC mod.

Liqui UV 50 mlHộp/8x50 ml Đức Lọ 800 275,625

1115 HC0296 GPT ( ALAT ) Liq UV 50ml Hộp/8x50 ml Đức Lọ 800 275,625

1116 HC0298TRIGLYCERIDES

LiquicolorMono 100ml/lọ

Hộp/4x100

mlĐức Lọ 160 1,081,850

1117 HC0299GLUCOSE Liquicolor ( GOD -

PAP ) 1000 ml/hộpHộp/1000 ml Đức Hộp 60 1,361,861

1118 HC0300 GOT ASAT 250ml/lọHộp/4 x 250

mlĐức Lọ 100 1,019,259

1119 HC0301 GPT ALATHộp/4 x 250

mlĐức Lọ 100 1,019,259

1120 HC0302TRIGLYCERIDES Liquicolor

Mono 250ml/lọ

Hộp/3 x 250

mlĐức Lọ 80 1,930,313

1121 HC0303CHOLESTEROL Liquicolor1

250ml/lọ

Hộp/3x 250

mlĐức Lọ 90 987,602

1122 HC0304CALCIUM Liquicolor

Hộp/200 ml Hộp/200 mlHộp/200 ml Đức Hộp 24 735,158

1123 HC0305 UREA Liq Hộp/2 x 100 mlHộp/2x100

mlĐức Hộp 240 766,346

Page 53: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1124 HC0306 URIC ACID Liq 30ml/lọ Hộp/4x30 ml Đức Lọ 480 221,925

1125 HC0307 Hitergent Chai/1 lít Bình/ 01 lit Pháp Chai 24 8,995,800

1126 HC0308 Sample Cups 1000 cái/gói Gĩi/1000 cái Pháp Gói 12 1,654,114

1127 HC0309Reaction cells (cuvettes), 1

khay 20 cuvettesHộp/6 khay Pháp khay 18 2,169,600

1128 HC0310Reaction cells (cuvettes), on

set of 8Hộp/8 khay Pháp khay 96 2,923,375

1129 HC0311MAGNESIUM

LIQUICOLOR 100ml/Lọ

Hộp/2x100

mlĐức Lọ 24 644,145

1130 HC0312PHOSPHORUS

LIQUIRAPID 200ml/HộpHộp/200 ml Đức Hộp 12 1,271,917

1131 HC0313AUTO-CREATININE

LIQUICOLORHộp/250 ml Đức Hộp 220 1,193,500

1132 HC0314 UREA LiquiUV Hộp/8 x 50 ml Hộp/8x50 ml Đức Hộp 30 3,122,360

1133 HC0315Auto-Bilirubin - D Liquicolor

Hộp/375 mlHộp/375 ml Đức Hộp 24 1,719,300

1134 HC0316Auto-Bilirubin - T Liquicolor

Hộp/375 mlHộp/375 ml Đức Hộp 24 1,830,400

1135 HC0317 MicroAlbumin 25ml/lọ Hộp/2x25 ml Đức Lọ 160 1,282,854

1136 HC0318MicroAlbumin standard Hộp/2

x 1 mlHộp/2x1 ml Đức Hộp 24 2,077,033

1137 HC0319 Autocal Hộp/4 x 5 ml Hộp/4x5 ml Đức Hộp 12 3,303,370

Page 54: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1138 HC0320 Dung dịch chuẩn P 6x5ml Hộp/6x5 ml Đức Hộp 12 1,783,775

1139 HC0321TOTAL PROTEIN Liquicolor

100ml/lọ

Hộp/4x100

mlĐức Lọ 48 142,372

1140 HC0324 Febrile Antigens testsHộp/6 x 100

testĐức test 12,000 3,314

1141 HC0338NAOH D (cell Wash) (

CLD2000) Thùng/02 litChai/2 lit Pháp Thùng 12 2,092,090

1142 HC0340U/CSF PROTEIN Hộp/8 x 20

mlHộp/8x20 ml Phần Lan Hôp 12 1,613,886

1143 HC0341 sCAL Hộp/10 x 3 ml Hộp/10x3ml Phần Lan Hôp 4 3,091,057

1144 HC0342CRP – hs reagent kit Hộp/3 x

125 ml

Hộp/3x125

mlĐức Hôp 12 10,035,831

1145 HC0343CRP - hs standard Hộp/2 x 1

mlHộp/2x1 ml Đức Hôp 6 3,509,468

1146 HC0344CRP Calibration Set Hộp/5 x

1 mlHộp/5x1 ml Phần Lan Hôp 4 4,822,199

1147 HC0345ETHYL ALCOHOL Hộp/2 x

30 ml

Hộp/2 x 30

mlPhần Lan Hôp 45 10,063,774

1148 HC0346DOA CONTROL SET E

Hộp/2 x 5 mlHộp/2 x 5 ml Phần Lan Hôp 18 7,794,753

1149 HC0347 Hexagon Obscreen testsHộp/90 thử

nghiệmĐức Test 360 21,462

1150 HC0350Ferritin reagent kit

Hộp/1x37.5 ml

Hộp/(1x25

ml + 1x12.5

ml)

Đức Hộp 12 9,427,110

Page 55: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1151 HC0351Ferritin calibrator Hộp/4x0.5

mlHộp/4x0.5ml Đức Hộp 12 2,881,956

1152 HC0352Transferrin monoreagent

Hộp/ 2x30mlHộp/2x30ml Đức Hộp 12 2,127,857

1153 HC0353C3/C4/TRF Standard Hộp/

2x1mlHộp/2x1ml Đức Hộp 12 2,828,133

1154 HC0354 Iron TPTZ reagent kit testHộp/2 x

180testĐức Test 4,320 3,816

1155 HC0355 SC Basic 300/30 BG/Hct BộMy/Đan

MạchBộ 2 23,169,878

1156 HC0356 SC Basic 300/30 full panel BộMy/Đan

MạchBộ 2 25,485,532

1157 HC0357 ABL 80 Solution pack BộMy/Đan

MạchBộ 2 8,331,571

1158 HC0358 PRINTER PAPER, 6 ROLLS Gĩi/6 cuộnMy/Đan

MạchGói 4 1,732,970

1159 HC0359 NH3 (Ammonia)Hộp/2 x 28ml Hộp/2 x 28ml Phần Lan Hộp 12 4,607,505

1160 HC0360NH3 (Ammonia) standard

Hộp/2 x 5mlHộp/2 x 5ml Phần Lan Hộp 12 2,303,752

1161 HC0361CHOLINESTERASE Hộp/10

x 10 ml

Hộp/10 x 10

mlPhần Lan Hộp 12 3,450,100

1162 HC0362 ECAL Hộp/5 x 3 ml Hộp/5x3 ml Phần Lan Hộp 4 2,834,023

Page 56: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1163 HC0363 SERODOS (R) 6x5 ML Hộp/6x5 ml Đức Hộp 12 3,051,741

1164 HC0364 SERODOS (R) PLUS 6x5 ML Hộp/6x5 ml Đức Hộp 12 4,354,812

1165 HC0365 TIBC Hộp/100 test Đức test 600 14,038

1166 HC0366HbA1c% Calibrator Set

Hộp/4 x 0.5 mlHộp/4x0.5ml Đức Hộp 16 3,770,844

1167 HC0367HbA1c% Control

Hộp/2x2x0.5 ml

Hộp/2x2x0.5

mlĐức Hộp 16 2,962,806

1168 HC0368HbA1c% Liquidirect ,Reagent

kit Hộp/40 mlHộp/40 ml Đức Hộp 16 9,050,003

1169 HC1189 CKMB Control Hộp/4x2 ml Hộp/4x2 ml Đức Hộp 5 1,755,180

1170 HC1190 CKMB CalibratorHộp/ 2x1 ml Hộp/2x1 ml Đức Hộp 5 1,055,775

1171 HC1191DOA CALIBRATION SET E

Hộp2x5mlHộp/2x5 ml Phần Lan Hộp 5 5,053,240

1172 HC1192CHOLINESTERASE With

Dibucaine Hộp/10x10ml

Hộp/10x10

mlPhần Lan Hộp 10 3,552,665

1173 HC1193 Nortrol Hộp/10x5ml Hộp/10x5 ml Phần Lan Hộp 5 4,667,471

1174 HC1194 Abtrol Hộp/10x5ml Hộp/10x5 ml Phần Lan Hộp 5 4,667,471

Page 57: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1175 HC1195 Complement C3,Hộp/ 2x20ml Hộp/2x20 ml Đức Hộp 5 2,181,680

1176 HC1196 Complement C4 Hộp/, 2x20ml Hộp/2x20 ml Đức Hộp 5 2,181,680

1177 HC1197 TurbidosHộp/ 4x3ml Hộp/4x3ml Đức Hộp 4 14,084,128

1178 HC1198 LACT (LOD-PAP) - 2x50ml Hộp/2x50ml Đức Hộp 4 1,210,000

1179 HC1243 Giấy thấm máu 100 tờ/hộp My Hộp 80 1,150,000

1180 HC1244 Free beta HCG double test Kit/96 test Phần Lan Kit 78 10,368,000

1181 HC1245 PAPP-A Kit/96 test Phần Lan Kit 78 10,368,000

1182 HC1246 hAFP Kit/96 test Phần Lan Kit 78 6,912,000

1183 HC1247 Free beta HCG tripple test Kit/96 test Phần Lan Kit 78 6,129,000

1184 HC1248 uE3 Kit/96 test Phần Lan Kit 78 6,912,000

1185 HC1249 G6PD Kit/960 test Phần Lan Kit 6 26,400,000

1186 HC1250 hTSH Kit/960 test Phần Lan Kit 6 37,920,000

1187 HC1251 Neonatal 17-OHP Kit/960 test Phần Lan Kit 6 34,560,000

Page 58: STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giádnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/hoa-chat.pdf · Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao amonium bậc 4, tiệt

1188 HC0532

50% Natri

Dichloroisocyanutrale khan

(Troclosense sodium);Adipic

Acid 22.5%; thành phần khác:

27.5%

100 viên/ hộp Malaysia Viên 36,000 3,800

1189 HC1238

Hoá chất phun khử khuẩn môi

trường Hydrogen peroxide

7,5%

Bình 2,5 lít Anh Bình 600 895,000

1190 HC1226 Anti - A Monoclonal 10 ml Lọ / 10 ml Anh lọ 200 108,000

1191 HC1227 Anti - B Monoclonal 10 ml Lọ / 10 ml Anh lọ 200 108,000

1192 HC1228 Anti - AB Monoclonal 10 ml Lọ / 10 ml Anh lọ 100 114,000

1193 HC1229Anti - D DuoClone

Monoclonal 10 mlLọ / 10 ml Anh lọ 100 145,000

1194 HC1230 A.H.G Elite Green 10ml Lọ / 10 ml Anh lọ 80 480,000

1195 HC1231 Liss - Add 10 ml Lọ / 10 ml Anh lọ 80 320,000