Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã số Tên danh mục QCĐG Nước SX ĐVT Số lượng Đơn giá
1 HC0369 TSH Hộp/200 tests Đức test 12,000 25,661
2 HC0370 TSH Calset Hộp/ 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 4 1,165,500
3 HC0371 FT3 Hộp/200 tests Đức test 12,000 25,661
4 HC0372 FT3 Calset Hộp 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 6 1,165,500
5 HC0373 FT4 Hộp/200 tests Đức Test 12,000 25,661
6 HC0374 FT4 Calset Hộp/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 6 1,165,500
7 HC0375 Anti-TPO Hộp/100 tests Đức Test 600 51,302
8 HC0376 Anti-TG Hộp/100 tests Đức Test 600 51,302
9 HC0377 Anti-TSH receptor Hộp/100 tests Đức Test 700 262,520
10 HC0378Anti-TSH receptor Control
Hộp/4x2mlHộp/4 x 2 ml Đức Hộp 7 7,342,650
11 HC0379 Control Universal Hộp/4x3ml Hộp/4x3ml Đức Hộp 7 1,398,600
12 HC0380 AFP Hộp/100 tests Đức Test 1,600 37,782
13 HC0381 AFP Calset Hộp /4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 2 1,165,500
14 HC0382 CA 15-3 Hộp/100 tests Đức Test 1,200 73,447
15 HC0383 CA 15-3 Calset Hộp/4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 2 1,398,600
16 HC0384 CA 19-9 Hộp/100 tests Đức Test 100 73,447
17 HC0385 CA 19-9 Calset 4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 1 1,398,600
18 HC0386 CA 125 Hộp/100 tests Đức Test 1,200 73,447
19 HC0387 CA 125 Calset Hộp/4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 2 1,398,600
20 HC0388 CA 72-4 Hộp/100 tests Đức Test 1,000 73,447
21 HC0389 CA 72-4 Calset Hộp /4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 40 1,748,250
22 HC0390 CEA Hộp/100 tests Đức Test 1,200 41,978
23 HC0391 CEA Calset Hộp/4x1ml Hộp/4x1 ml Đức Hộp 2 1,165,500
24 HC0392 Cyfra 21.1 Hộp/100 tests Đức Hộp 2,000 58,295
25 HC0393 Cyfra 21.1 Calset Hộp/ 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 6 1,748,250
26 HC0394 NSE Hộp/100 tests Đức Test 100 73,447
27 HC0395 NSE Calset Hộp/ 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 1 1,748,250
28 HC0397 PSA Calset Hộp/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 2 1,165,500
29 HC0398 Free PSA Hộp/100 tests Đức Test 100 58,295
30 HC0399 Free PSA Calset Hộp/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 1,165,500
31 HC0400 S100 Hộp/100 tests Đức Test 100 372,980
32 HC0401 S100 Calset Hộp/ 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 3,729,600
33 HC0402Control nhóm Marker Ung thư
Hộp/4x3mlHộp/4 x 3 ml Đức Hôp 4 2,564,100
34 HC0403 Anti-HAV Hộp/100 tests Đức Test 200 62,957
35 HC0404Anti-HAV Control
Hộp/16x1mlHộp/4 x 4 ml Đức Hộp 2 1,631,700
36 HC0405 Anti-HAV IgM Hộp/100 tests Đức test 200 73,447
37 HC0406 Anti-HAV IgM ControlHộp/16 x
0.67 mlĐức Hộp 2 2,214,450
38 HC0407 Anti-HCV Hộp/100 tests Đức test 1,200 72,281
39 HC0408Anti-HCV Control
Hộp/16x1.3ml
Hộp/16 x 1.3
mlĐức Hôp 1 2,214,450
40 HC0409 HBsAg gen 2 Hộp/100 tests Đức test 2,400 25,661
41 HC0410HBsAg gen 2 Control
H/16x1.3ml
Hộp/16 x
1.3mlĐức Hộp 1 1,631,700
42 HC0411 Anti-HBs Hộp/100 tests Đức test 1,200 25,661
43 HC0412 Anti-HBs Control H/ 16x1.3mlHộp/16 x 1.3
mlĐức Hôp 1 1,631,700
44 HC0413 Anti-HBc Hộp/100 tests Đức test 100 41,978
45 HC0414 Anti-HBc Control H/16x1.3mlHộp/16 x 1.3
mlĐức Hôp 1 1,631,700
46 HC0415 Anti-HBc IgM Hộp/100 tests Đức test 100 58,295
47 HC0416Anti-HBc IgM Control
H/16x1ml
Hộp/16 x 1
mlĐức Hôp 1 2,715,615
48 HC0418 HBeAg Control H/16x1.3mlHộp/16 x 1.3
mlĐức Hôp 1 1,165,500
49 HC0420 Anti-HBe Control H/16x1.3mlHộp/16 x 1.3
mlĐức Hộp 1 1,165,500
50 HC0422 HIV combi Control H/ 6x2ml Hộp/6x2 ml Đức Hộp 4 3,554,775
51 HC0423 ß-HCG Hộp/100 tests Đức Test 2,500 38,482
52 HC0424 ß-HCG Calset H/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 1 1,165,500
53 HC0425 Diluent Universal H/2x18mlHộp/2 x 16
mlĐức Hộp 20 1,631,700
54 HC0426 Clean-cell Hộp/6x380mlHộp/6 x 380
mlĐức Hộp 5 1,708,179
55 HC0427 Pro-cell Hộp/6x380mlHộp/6 x 380
mlĐức Hộp 5 1,708,179
56 HC0428 Clean-cell M H/ 2L Hộp/2x2 L Đức Hộp 40 1,902,318
57 HC0429 Procell M 2*2 Hộp/2x2 L Đức Hộp 50 1,604,394
58 HC0430 PROBE WASH H/ 12x70 mlHộp/12x70
mlĐức Hộp 30 1,645,908
59 HC0431 PRECLEAN M H/5 x 600 mlHộp/5 x 600
mlĐức Hộp 30 1,267,398
60 HC0432 Sys Wash Hộp 500ml Hộp/500 ml Đức Hộp 10 1,366,299
61 HC0433ISE Cleaning Solution H/
5x100ml
Hộp/5x100
mlĐức Hộp 6 1,708,179
62 HC0434 Assay Cup H/60 x 60 cupHộp/60 x 60
cupĐức Hộp 10 1,599,510
63 HC0435 Assay Tip H/30x120 pcsHộp/30x120
pcsĐức Hộp 10 1,599,510
64 HC0436 Measuring Cell Hộp/1 pc Đức Hộp 2 103,785,000
65 HC0437ASSAY TIP/CUP 48x2x84
tips/cups and 8 waste liners
Hộp/48x2x84
tips/cups
and 8 waste
liners
Đức Hộp 13 6,444,438
66 HC0438 Testosterone II Hộp/100 tests Đức Test 100 37,782
67 HC0439TESTOSTERON CALSET
H/4x1mlHộp/4 x 1 ml Đức Hộp 1 1,165,500
68 HC0440 TOXO IGG Hộp/100 tests Đức Test 100 51,302
69 HC0441 TOXO IGM Hộp/100 tests Đức Test 100 73,447
70 HC0442PRECICRTL TOXO IGG H/
16x1ml
Hộp/16 x 1
mlĐức Hộp 1 1,631,700
71 HC0443PRECICTRL TOXO IGM
H/16 x 0.67 m
Hộp/16 x
0.67 mlĐức Hộp 1 1,631,700
72 HC0444 ESTRADIOL Hộp/100 tests Đức Test 100 37,782
73 HC0445ESTRADIOL II CALSET H/
4x1mlHộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 1,165,500
74 HC0446 FERRI RP GEN2 Hộp/100 tests Đức Test 100 41,978
75 HC0447 FERRITIN CALSET H/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 1,165,500
76 HC0448 INSULIN CS H/4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 1,165,500
77 HC0450 LH CS H/ 4x1ml Hộp/4 x 1 ml Đức Hôp 1 1,165,500
78 HC0451 LH RP Hộp/100 tests Đức Test 100 37,782
79 HC0452 PROCALCITONIN Hộp/100 tests Đức Test 100 186,500
80 HC0453 RUBELLA IGG Hộp/100 tests Đức Test 100 51,302
81 HC0454 RUBELLA IGM Hộp/100 tests Đức Test 100 73,447
82 HC0455PRECTL RUBELLA IGG H/
16x1ml
Hộp/16 x 1
mlĐức Hộp 1 1,631,700
83 HC0456PRECTL RUBELLA IGM
H/8x1mlHộp/8 x 1 ml Đức Hộp 1 1,631,700
84 HC0457 PROGESTERONE Hộp/100 tests Đức test 100 37,782
85 HC0458 PROGESTERONE CS GEN2 Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 1 1,165,500
86 HC0459 PROLACTIN CALSET Hộp/4 x 1 ml Đức Hộp 1 1,165,500
87 HC0461Que thử định lượng Troponin
THộp/10 tests Đức Test 2,000 139,985
88 HC0462Que thử định lượng Nt- Pro
BNPHộp/10 tests Đức Test 1,200 217,770
89 HC0463 Ống hút lường 150 µL Hộp/20 pcs Đức Cái 3,200 9,920
90 HC0678 Kem làm sạch da 135g/hộp Hộp/135g Nhật Hộp 4 495,000
91 HC0679
Dung dịch sát khuẩn nhanh bề
mặt, dụng cụ y tế (aldehyde
free) 1-propanol 30%, 2-
propanol 15%, ethanol 10%,
chất thơm, chất làm ẩm ,chai
xịt 1 lít
Chai 1 lít Đức Chai 800 195,000
92 HC0680
Dung dịch khử khuẩn Enzyme
3% enzyme protease +0,4%
enzyme amylase+ 8,25% C12-
C18- Ethyleneglycol Bình 5L
Bình 5 lít Đức Lít 750 270,000
93 HC0681
Dung dịch khử khuẩn Enzyme
3% enzyme protease +0,4%
enzyme amylase+ 8,25% C12-
C18- Ethyleneglycol, chai 1 lít
Chai 1 lít Đức Lít 500 290,000
94 HC1217
Dung dịch làm sạch, khử
khuẩn 3% Enzyme
protease+0.4% Enzyme
amylase+8,25% C12-C18-
Ethyoxylate linear
alcohols+25% Ethleneglycol,
chai 2 lít
Chai 2 lít Đức chai 200 280,000
95 HC1218
Dung dịch làm sạch, khử
khuẩn 3% Enzyme
protease+0.4% Enzyme
amylase+8,25% C12-C18-
Ethyoxylate linear
alcohols+25% Ethleneglycol
Chai 1 lít Đức Lít 500 290,000
96 HC0688Thẻ XN thông số khí máu
động mạch EPOCCard Canada Card 3,500 240,000
97 HC0522
Ortho - Phthaladehyde 0.55%,
thành phần trơ 99.45%; pH
7,2 - 7,8;
Bình/ 5 lít Ấn Độ Can 100 783,000
98 HC0525Chlorhexidine Gluconate 2%
kl/tt và Tartrazine chai 500mlChai/ 500ml Việt Nam Chai 240 84,000
99 HC0526Chlorhexidine Gluconate 2%
kl/tt và TartrazineBình/ 5 lít Việt Nam Lít 50 151,200
100 HC0527
Chlorhexidine Gluconate 4%
kl/tt và chất làm mềm, làm ẩm
dưỡng da, chai 500ml
Chai/ 500ml Việt Nam Chai 6,000 104,330
101 HC0528
Chlorhexidine Gluconate 4%
kl/tt và chất làm mềm, làm ẩm
dưỡng da.
Bình/ 5 lít Việt Nam Lít 100 189,000
102 HC0529Ethyl Alcohol 60% (Gel); pH
6,5 chai 500mlChai/ 500ml Việt Nam Chai 120 94,500
103 HC0534Chlorhexidine Gluconate 2%
kl/tt và Tartrazine chai 100mlChai/ 100ml Việt Nam Chai 100 21,000
104 HC0622 Gel siêu âm Bình/ 5 lít Việt Nam Lít 1,300 18,900
105 HC0250
Polyhexanide,
didecyldimethylammonium
chloride, ion Mg2+, Ca2+,
phức hợp tẩy rửa không ion
như các cồn béo ethoxyl, chất
ức chế ăn mòn, mùi thơm, gói
25ml
Gói 25ml PHÁP Gói 8,000 17,010
106 HC0251
Polyhexanide,
didecyldimethylammonium
chloride, ion Mg2+, Ca2+,
phức hợp tẩy rửa không ion
như các cồn béo ethoxyl, chất
ức chế ăn mòn, mùi thơm, 1lit1
Bình 1 lít PHÁP Bình 30 336,000
107 HC0530
Chlorhexidine Gluconate 2.5%
tl/tt trong dung dịch Ethanol
70% tt/tt. Có chất làm mềm,
làm ẩm dưỡng da chai 500ml
Chai 500ml PHÁP Chai 1,200 124,320
108 HC0642 Dầu xịt tay khoan Chai 1 lít PHÁP Chai 3 231,000
109 HC0682
Dung dịch tiệt khuẩn bậc cao
amonium bậc 4, tiệt khuẩn
dụng cụ nội soi, dụng cụ phẫu
thuật , 0,3%
alyyldimethylammoniumethosu
late+0,06%
polyhexamethyenbiguanide+0,
108%
cocospropylendiaminguanidiu
macetate
Bình 5 lít PHÁP Lít 1,000 86,100
110 HC0465
Dung dịch pha loãng máy
huyết học 22 thông số EX
ISO 20 lít/thùng
20 lít/
thùngAnh Thùng 680 2,673,300
111 HC0466
Dung dịch rửa máy huyết học
22 thông số EX ZYME 10
lít/ thùng
10 lít
/thùngAnh Thùng 200 2,794,000
112 HC0467
Dung dịch ly giải hồng cầu
máy huyết học 22 thông số EX
LYSE 500ml
0.5 lít
/chaiAnh Thùng 600 2,405,550
113 HC0468
Dung dịch phân tích 5 thành
phần bạch cầu máy huyết học
22 thông số EX FLO 10
lít/thùng
10 lít
/thùngAnh Thùng 400 5,461,050
114 HC0469
thuốc thử chuẩn máy huyết
học 22 thông số (Ex- Controll
Plus level 1,2,3) H/ 3x3ml
3*3ml/
hợpMy Hộp 12 4,689,300
115 HC0470
Thuốc thử phân tích HBA1C (
KIT HBA1C) 3520ml
/kit/hợp
3520ml
/kit/hợpAnh Hộp 40 19,989,375
116 HC0471
Thuốc thử chuẩn thành phần
HBA1C HBA1C CONTROL)
2x3x0,3ml/hộp
2*3*
0.3ml/hợpMy Hộp 5 4,142,250
117 HC0472
Thuốc thử chạy chuẩn máy
phân tích nước tiểu tự động 11
thông số, Combiscreen
Control 2x15ml/hộp
2*15ml
/hợpĐức Hộp 5 2,835,000
118 HC1199AMP HEMODIL AS5 (201)
thùng 20 lít20lít/thùng Áo Thùng 100 3,610,950
119 HC1200AMP HEMOLYSE AS5 (11)
chai 1 lít1lít/chai Áo Chai 50 4,074,000
120 HC1201AMP HEMOSHEATH AS5
(101) thùng 10 lít10lít/thùng Áo Thùng 90 6,592,950
121 HC1202AMP HEMOTERGE AS5
(201) thùng 20 lít20lít/thùng Áo Thùng 60 3,011,800
122 HC1203AMP HEMOSTAIN R
(50*3.7ml)
50 ống
*3.7mlÁo Hộp 20 6,212,850
123 HC1204AMP CONTROL PLUS
LEVEL 1,2,3 hộp3mlx3
3*3ml/
hợpÁo Hộp 10 6,930,000
124 HC1207 Column Unit 802500
Cái/hộpNhật Cái 25,000 13,425
125 HC1208 Eluent 80A lọ 600ml 600 ml x 4 Nhật lọ 40 2,681,700
126 HC1209 Eluent 80C 600ml 600 ml x 2 Nhật lọ 20 2,291,100
127 HC1210 Eluent 80CV 600ml 600 ml x 2 Nhật lọ 20 2,291,100
128 HC1211Hemolysis Wash Solution 80H
2000ml2000ml x 3 Nhật lọ 30 8,183,633
129 HC0229Bộ ZIEHL-NEELSEN Bộ 3
chaiBộ 3 chai Việt Nam Bộ 10 189,000
130 HC0271 Giemsa 500ml Chai/500ml Việt Nam Chai 60 336,000
131 HC0282 ASO Hộp/100test Jordan test 4,000 7,980
132 HC0290 CRP Hộp/100 test Jordan test 600 7,980
133 HC0291 RF Hộp/100 test Jordan test 3,000 7,980
134 HC0297 SYPHILIS RPR Tests, 100 Hộp/100 test Jordan test 1,000 5,250
135 HC0322 SYPHILIS RPR Tests, Hộp/500 test Jordan test 15,000 3,780
136 HC0323 SYPHILIS TPHA Tests, Hộp/100 test Jordan test 200 16,800
137 HC0396 PSAHộp/
30testHàn Quốc Test 1,000 38,850
138 HC0417 HBeAg 30 test/hộp Hàn Quốc test 2,400 23,100
139 HC0543Chẩn đoán nhanh viêm gan C
(Kit D AC)40 test/hộp Mü Test 250 21,000
140 HC0545
Chẩn đoán nhanh kháng
nguyên bề mặt virus viêm gan
B (Kit D AC)
50 test/hộpTrung
QuốcTest 250 12,600
141 HC0546Chẩn đoán nhanh cơn đau thắt
ngực, nhồi máu cơ tim (Bio)25 test/hộp Hàn Quốc Test 120 58,800
142 HC0548 Chẩn đoán nhanh HIV (Bio) 30 test/hộp Hàn Quốc Test 6,000 31,500
143 HC0551
Chẩn đoán nhanh kháng
nguyên ký sinh trùng sốt rét
P.Palcifarum & P.vivac
25 test/hộp Hàn Quốc Test 120 48,300
144 HC0552Chẩn đoán nhanh giang mai
(Bio)100 test/hộp Hàn Quốc Test 120 18,900
145 HC0553Chẩn đoán nhanh giang mai
(Kit D AC)50 test/hộp
Trung
QuốcTest 600 16,800
146 HC0554 Bộ nhuộm BK đàm 500ml Bộ 3 chai Việt Nam Bộ 12 695,100
147 HC0555Chẩn đoán nhanh
Morphine/Heroin50 test/hộp
Trung
QuốcTest 1,200 14,700
148 HC0556 Test Chẩn đoán nhanh HIV 40 test/hộpTrung
QuốcTest 6,000 23,100
149 HC0559 Bio Rubella IgG/IgM 25 test/Hộp Hàn Quốc Test 1,200 94,500
150 HC0521
Alkaline Glutaraldehyde 2,2 -
2,6% w/v, nước vừa đủ 100%;
pH 8,2-9,1, thời gian ngâm
khử khuẩn cấp cao trong Thời
gian ngâm khử khuẩn cấp cao
là 20 phút tái sử dụng trong 14
giờ
Can
5 lítAnh Lít 2,000 73,605
151 HC0523
Ortho - Phthaladehyde 0.55%,
thành phần trơ 99.45%; pH
7,2 - 7,8; không chứa chất
hoạt động bề mặt (surfactant)
Can
5 lítNhật Lít 2,000 196,140
152 HC0524
Glycerin, propylen glycol,
hudroxy ethylcellulose, H2O
82g
Hợp/
tubePháp Hộp 1,000 61,110
153 HC0531Subtilisin Protease Enzyme +
Detergent ( chất tẩy rửa)Can/5 lít My Lít 1,900 474,980
154 HC0535
10% Povidone Iodine ( Sát
khuẩn vết thương, da và niêm
mạc) chai 500ml
Chai 500ml Ấn Đợ Chai 50 160,860
155 HC0536 Povidone Iodine10% Can 5 lít Ấn Đợ Lít 250 279,720
156 HC0474 Kit HBV định lượng - TC50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng3,000 35,000
157 HC0475 Kit HBV định lượng - PCR50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng3,000 110,000
158 HC0476 Kit HBV định tính50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 92,000
159 HC0477 Kit HBV kháng Lamivudine50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 290,000
160 HC0478 Kit HCV định lượng -TC50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng500 40,000
161 HC0479 Kit HCV định lượng -RT50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng500 173,000
162 HC0480 Kit HCV định lượng -PCR50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng500 58,000
163 HC0481 Kit HCV định tính50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 248,000
164 HC0482 Kit HCV định týp - TC50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 40,000
165 HC0483 Kit HCV định týp - RT50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 173,000
166 HC0484 Kit HCV định týp - PCR50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 162,000
167 HC0485 Kit HPV định tính - TC50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng100 35,000
168 HC0486 Kit HPV định tính - PCR50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng100 58,000
169 HC0487 Kit HPV định týp - PCR50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng150 231,000
170 HC0488 Kit TB định tính - TC50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng2,000 35,000
171 HC0489 Kit TB định tính - PCR50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng2,000 75,000
172 HC0490 Kit DF định tính - TC50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng600 40,000
173 HC0491 Kit DF định tính - RT50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng600 173,000
174 HC0492 Kit DF định tính - PCR50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng600 75,000
175 HC0493 Kit H.Pylori định tính - TC50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 35,000
176 HC0494Kit H.Pylori định tính - HCXL
mẫu
50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 6,000
177 HC0495 Kit H.Pylori định tính - PCR50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 75,000
178 HC0496 Kit H.Pylori định tính - gel 2%50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 2,500
179 HC0497 Kit H.Pylori định týp - TC50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 35,000
180 HC0498Kit H.Pylori định týp - HCXL
mẫu
50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 6,000
181 HC0499 Kit H.Pylori định týp - PCR50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 116,000
182 HC0500 Kit H.Pylori định týp - gel 5%50 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng20 6,000
183 HC0501 Standard HBV04 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng1,500 75,000
184 HC0502 Standard HCV04 phản
ứng/bộViệt Nam
Phản
ứng600 58,000
185 HC0143 Anti A Lọ 10ml 10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 300 95,991
186 HC0144 Anti B Lọ 10ml 10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 300 95,991
187 HC0145 Anti AB Lọ 10ml 10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 180 101,000
188 HC0146 Anti D Lọ 10ml 10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 180 147,000
189 HC0538Thuốc thử nhóm máu A lọ
10ml10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 400 95,991
190 HC0539Thuốc thử nhóm máu B lọ
10ml10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 400 95,991
191 HC0540Thuốc thử nhóm máu AB lọ
10ml10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 200 101,000
192 HC0541Thuốc thử yếu tố Rhesus
(nhóm máu hiếm )10 ml/ lọ Ấn Độ Lọ 200 147,000
193 HC0542Chẩn đoán nhanh viêm gan C
(Bio)30 test/ kit Hàn Quốc Test 120 23,100
194 HC0544
Chẩn đoán nhanh kháng
nguyên bề mặt virus viêm gan
B (Bio)
50 test/ kit Hàn Quốc Test 8,000 12,600
195 HC0270 Cồn tuyệt đối lít Can/ 1 lít Việt Nam lít 400 30,000
196 HC0514 Wash pack 450ml/hộp4x450 ml
/thùngMy Hộp 20 1,815,000
197 HC0515 Buffer pack Lọ/450ml4x460ml
/thùngMy Lọ 20 1,816,500
198 HC0516Rapid QC Complete Level I
2.5ml /ống2.5ml/ ống My Ống 10 73,500
199 HC0517Rapid QC Complete Level II
2.5 ml/ống2.5ml/ ống My Ống 10 73,500
200 HC0518Rapid QC Complete Level III
2.5 ml/ống2.5ml/ ống My Ống 10 73,500
201 HC0519Dung dịch châm điện cực pH
(pH electrode fill)Ống/ 3ml3ml/ ống My Ống 3 451,500
202 HC0520
Dung dịch châm điện cực
Reference (Ref electrode
fill)(KQ) Ống/5ml
5ml/ ống My Ống 4 304,500
203 HC0632Acid phosphoric H3PO4 37%,
dạng gel lọ/6gLọ/6g Nhật Lọ 2 350,000
204 HC0633 Amalgam (Bạc trám răng) Lọ/ 30g Nhật Lọ 80 1,200,000
205 HC0635 Calcium hydroxide, bột lọ/50gr Lọ/ 50gr Ấn Độ Lọ 5 97,500
206 HC0640Composite QTH (Tetric cam)
các loại ống 3.5gramỐng/ 3,5g My Ống 6 358,000
207 HC0645 Keo (lọ/6ml), lỏng Lọ/ 6ml My Lọ 7 1,210,000
208 HC0648 Chất gây tê bôi 20% lọ 30ml Lọ/ 30ml Pháp Lọ 6 260,000
209 HC0649 Chất chống ê buốt răng Tube/1.2ml My Chai 5 628,000
210 HC0654 Nhựa tự cứng hồng Bịch/ kg Ấn Độ Kg 5 980,000
211 HC0655 Nhựa tự cứng trắng Bịch/ kg Ấn Độ Kg 5 945,000
212 HC0658 Sáp cây làm gối sáp Bịch/ hộp Việt Nam Hộp 50 35,000
213 HC0659 Sáp lá VN Hộp/xấp Nhật Hộp 50 34,000
214 HC0660 Nước Javel nguyên chất Bình/ lít Việt Nam Lít 50 29,500
215 HC0662 Thủy ngân Lọ Nhật Lọ 70 159,000
216 HC0664 Bột Oxýt kẽm ZNO 100g Lọ/100g Ấn Độ Lọ 5 39,000
217 HC0665 Dầu máy nha khoa Lọ Nhật Lọ 10 640,000
218 HC0667 Septodon gây tê nha khoaHộp/5 vỉ;
Vỉ/10 ốngPháp Ống 1,000 16,000
219 HC0669Thuốc trám thẩm my màu D-
A2tube My Tube 5 580,000
220 HC0671Thuốc trám thẩm my màu D-
A3Bịch/ cây My Cây 5 580,000
221 HC0672 Đất sét Montmorilonite Chai/ 1kg Anh Kg 10 3,900,000
222 HC0673 Podophylum Lọ/ 2g Pháp Lọ 20 310,000
223 HC0675 Ca(OH)2 10g /lọ Lọ/ 10g Nhật Lọ 2 82,000
224 HC0676 AH 26 Lọ My Lọ 15 935,000
225 HC0959 α - AMYLASE4x40ml (960
test)Ireland Test 7,680 8,952
226 HC0960 TRIGLYCERIDE
4x50+4x12.5
ml (3,000
test)
Ireland Test 90,000 3,933
227 HC0961 ALBUMIN4x29ml
(2,480 test)Ireland Test 14,880 2,261
228 HC0962 ALP
4x30ml +
4x30ml
(3,280 test)
Ireland Test 19,680 1,982
229 HC0963 ALT
4x50ml+4x25
ml (3,920
test)
Ireland Test 117,600 3,335
230 HC0964 AST
4x25ml+4x25
ml (3,920
test)
Ireland Test 117,600 3,335
231 HC0965 DIRECT BILIRUBIN4x20ml+4x20
ml (3120 test)Ireland Test 31,200 2,799
232 HC0966 TOTAL BILIRUBIN4x40ml+4x40
ml(6,280 test)Ireland Test 37,680 2,799
233 HC0967 CHOLESTEROL4x45ml
(7,320 test)Ireland Test 73,200 3,336
234 HC0968 GGT
4x40ml+4x40
ml (2,600
test)
Ireland Test 15,600 2,336
235 HC0969 GLUCOSE
4x53ml+4x27
ml (5,200
test)
Ireland Test 301,600 3,337
236 HC0970 HDL-CHOLESTEROL
4x51.3ml+4x
17.1ml
(1,400 test)
Nhật Test 63,000 14,784
237 HC0971 CREATININE
4x51ml+4x51
ml (3,960
test)
Ireland Test 150,488 3,369
238 HC0972 CK - NAC4x24ml+4x6
ml (920 test)Ireland Test 5,520 5,269
239 HC0973 UREA/UREA NITROGEN
4x53ml+4x53
ml (5,200
test)
Ireland Test 156,000 3,384
240 HC0974 CALCIUM ARSENAZO4x29ml
(5,500 test)Ireland Test 66,000 2,113
241 HC0975 LDL-CHOLESTEROL
4x51.3ml+4x
17.1ml
(1,400 test)
Nhật Test 63,000 26,358
242 HC0976 URIC ACID
4x42.3ml+4x
17.7ml
(3,400 test)
Ireland Test 54,400 2,103
243 HC0977 TOTAL PROTEIN
4x48ml+4x48
ml (5,760
test)
Ireland Test 34,560 1,696
244 HC0978 LDH
4x40ml+4x20
ml (2,560
test)
Ireland Test 10,240 2,659
245 HC0979 IRON
4x15ml+4x15
ml (2,000
test)
Ireland Test 12,000 3,820
246 HC0980 MAGNESIUM4x40ml
(1,000 test)Ireland Test 6,000 3,016
247 HC0981INORGANIC
PHOSPHOROUS
4x15ml+4x15
ml (2,360
test)
Ireland Test 14,160 2,006
248 HC0982 LACTATE
4x10mlR1+4
R1LYO (250
test)
Italya Test 2,500 29,544
249 HC0983 ALCOHOL (ETHANOL)10x10ml+1x5
m (500 testl)Pháp Test 6,000 10,598
250 HC0984 CHOLINESTERASE4x30+4x6ml
(800 test)Italya Test 1,600 6,071
251 HC0985 RF LATEX
4x24ml+4x8
ml (1,000
test)
Nhật Test 2,000 23,587
252 HC0986 FERRITIN4x24ml+4x12
ml (800 test)Nhật Test 5,600 58,743
253 HC0987 TRANSFERRIN4x7ml+4x8ml
(1,000 test)Ireland Test 5,000 25,852
254 HC0988 CK-MB
2x22ml+2x4
ml+2x6ml
(460 test)
Ireland Test 4,600 21,924
255 HC0989 MICROALBUMIN4x15ml+4x5
ml (500 test)My Test 8,000 26,682
256 HC0990 URINARY/CSF PROTEIN4x19ml+1x3
ml (500 test)Ireland Test 5,000 13,544
257 HC0991 HbA1C
2x37.5ml+2x
19ml+2x19ml
(560 test)
My Test 11,200 49,963
258 HC0992HEMOGLOBIN
DENATURANT
2x250ml
(1,000 test)My Test 24,000 2,657
259 HC0993 CRP LATEX
4x30ml+4x30
ml (1,600
test)
Nhật Test 32,000 21,604
260 HC0994 LIPASE
4x30ml+4x10
ml
260test
My Test 1,560 58,654
261 HC0995 C3
4x10ml+4x8
ml (1,040
test)
Ireland Test 1,040 29,462
262 HC0996 C4
4x10ml+4x8
ml (1,040
test)
Ireland Test 1,040 29,462
263 HC0997 UIBC
4x27ml+4x6
ml+4x3ml+4
x2ml (960
Ireland Test 2,880 6,594
264 HC0998 PREALBUMIN4x15ml+4x6.
5ml (480 test)Ireland Test 1,440 77,433
265 HC0999 NH3 - Randox
10x5ml+1x70
ml+1x1ml+1
x5ml (330
test)
Anh Test 1,980 20,478
266 HC1000 AMPHETAMINES/ECSTASY
2x16ml+2x16
ml
450test
Ireland Test 450 75,044
267 HC1001 SYSTEM CALIBRATOR 5ml My Lọ 12 467,000
268 HC1002HDL-CHOLESTEROL
CALIBRATOR, lọ/1x3ml1x3ml Nhật Lọ 12 1,835,000
269 HC1003LDL-CHOLESTEROL
CALIBRATOR, Lọ/1x1ml1x1ml Nhật Lọ 12 2,130,000
270 HC1004CK-MB CALIBRATOR,
Lọ/1x1ml1x1ml My Lọ 12 469,000
271 HC1005RF CALIBRATOR ,
Hộpï/5x1ml5x1ml Nhật Hộp 2 7,593,000
272 HC1006
SERUM PROTEIN
MULTICALIBRATOR,
Hộpï/6x1x2ml
6x1x2ml My Hộp 6 8,476,000
273 HC1007MICROALBUMIN
CALIBRATOR, Hộp/ 5x1x2ml5x1x2ml My Hộp 6 9,448,000
274 HC1008
CRP LATEX CALIBRATOR
HIGHLY SENSITIVE SET,
Hộp/5x1x2ml
5x1x2ml Nhật Hộp 4 7,423,000
275 HC1009HbA1C CALIBRATOR,
Hộp/1x8ml+5x2ml1x8ml+5x2ml My Hộp 24 5,777,000
276 HC1010URINE CALIBRATOR,
Lọ/1x8ml1x8ml Na Uy Lọ 12 1,166,000
277 HC1011PREALBUMIN
CALIBRATOR, Hộp/5x1x2ml5x1x2ml
Đan
MạchHộp 4 11,442,000
278 HC1012
SERUM PROTEIN
MULTICALIBRATOR 2,
Hộp/5x1x2ml
5x1x2ml My Hộp 2 11,257,000
279 HC1013
DAU PRIMARY CUT-OFF
MULTI DRUG
CALIBRATOR, Hộp/1x5ml
1x5ml Ireland Hộp 1 4,083,000
280 HC1014
DAU SECONDARY CUT-
OFF MULTI DRUG
CALIBRATOR, Hộp/1x5ml
1x5ml Ireland Hộp 1 4,083,000
281 HC1015CONTROL SERUM 1 , Lọ
5ml5ml My Lọ 24 467,000
282 HC1016 CONTROL SERUM 2, Lọ 5ml 5ml My Lọ 36 467,000
283 HC1017
HDL/LDL-CHOLESTEROL
CONTROL SERUM,
Lọ/1x5ml
1x5ml Na Uy Lọ 24 537,000
284 HC1018HbA1C CONTROL,
2x0.25ml+2x0.25ml+1x2ml
2x0.25ml+2x
0.25ml+1x2m
l
New
ZealandHộp 20 9,406,000
285 HC1019CK-MB CONTROL SERUM
LEVEL 1, lọ 2ml2ml My Lọ 24 283,000
286 HC1020CK-MB CONTROL SERUM
LEVEL 2, Lọ 2ml2ml My Lọ 6 283,000
287 HC1021CRP LATEX CONTROL
SERUM2x3ml+2x3ml My Hộp 1 8,579,000
288 HC1022ITA CONTROL SERUM
LEVEL 1, Lọ 2ml2ml My Lọ 6 1,997,000
289 HC1023ITA CONTROL SERUM
LEVEL 2, Lọ 2ml2ml My Lọ 6 1,997,000
290 HC1024ITA CONTROL SERUM
LEVEL 3, Lọ 2 ml2ml My Lọ 6 1,997,000
291 HC1025CK-MB CONTROL,
Hộp/10x2ml10x2ml Anh Hộp 6 11,968,000
292 HC1026
CRP HIGH SENSITIVE
CONTROL LEVEL 1,
Hộp/10x1ml
10x1ml Anh Hộp 6 11,016,000
293 HC1027CRP HIGH SENSITIVE
CONTROL LEVEL 210x1ml Anh Hộp 6 11,016,000
294 HC1028LIPID CONTROL LEVEL 1,
Hộp/5x1ml5x1ml Anh Hộp 10 2,408,000
295 HC1029LIPID CONTROL LEVEL 2,
Hộp/5x1ml5x1ml Anh Hộp 10 2,408,000
296 HC1030LIPID CONTROL LEVEL 3,
Hộp/5x1ml5x1ml Anh Hộp 10 2,408,000
297 HC1031HbA1c CONTROL LEVEL 1
AND 2, Hộp/2x2x0.5ml2x2x0.5ml Anh Hộp 10 4,924,000
298 HC1032Ammonia Ethanol Control
Level 1, Hộp/6x2ml6x2ml Anh Hộp 6 5,375,000
299 HC1033Ammonia Ethanol Control
Level 2, Hộp/6x2ml6x2ml Anh Hộp 6 5,375,000
300 HC1034Ammonia Ethanol Control
Level 3, Hộp/6x2ml6x2ml Anh Hộp 6 5,375,000
301 HC1035
DAU MULTI DRUG
CONTROL,
Hộp/3x5ml+3x5ml
3x5ml+3x5ml Ireland Hộp 6 4,083,000
302 HC1036WASH SOLUTION< bình 5
Lít5Lít Ireland Bình 20 7,935,000
303 HC1037CLEANING SOLUTION,
Bình 500ml500ml Ireland Bình 6 5,588,000
304 HC1038ISE HIGH SERUM
STANDARD, Bình 100ml100ml Ireland Bình 2 1,229,000
305 HC1039ISE LOW SERUM
STANDARD, bình 100ml100ml Ireland Bình 2 1,434,000
306 HC1040 ISE REFERENCE1000ml(4,000
test)Ireland Test 120,000 1,465
307 HC1041 ISE BUFFER2000ml
(2,000 test)Ireland Test 80,000 2,302
308 HC1042 ISE MID STANDARD2000ml
(1,600 test)Ireland Test 96,000 3,203
309 HC1043 Reaction Vessels 1000 cái My Cái 50,000 2,082
310 HC1044 Wash Buffer II10 L (300
test)
My; Trung
QuốcTest 60,000 5,023
311 HC1045 Access SUBSTRATE
4x130
mL/bình/
(2400 test)
My Test 72,000 4,266
312 HC1046 Access WASH BUFFER II
4x1950
mL/bình
(250 test)
My; Trung
QuốcTest 6,250 7,700
313 HC1047 CONTRAD 70 1 L My Lít 6 3,128,000
314 HC1048 Citranox, Bình 3,8 L 3,8 L My Bình 6 5,331,000
315 HC1049 Sample cup 2ml 1000 cái/túi My Cái 12,000 2,977
316 HC1050 Sample cup 0.5ml 1000 cái/túi My Cái 12,000 2,614
317 HC1051 FERRITIN2 x 50
XN/100 testMy Test 2,400 34,860
318 HC1052FERRITIN CALIBRATORS
S0-S5: 6 x 4 mL
S0-S5: 6 x 4
mLMy Hộp 12 2,206,000
319 HC1053 ULTRASENSITIVE INSULIN2 x 50
XN/100 testMy Test 100 44,100
320 HC1054
ULTRASENSITIVE
INSULIN CALIBRATORS
S0-S5: 6 x 2 mL
S0-S5: 6 x 2
mLMy Hộp 1 3,794,000
321 HC1055SAMPLE DILUENT A, 1 x 4
mL1 x 4 mL My Hộp 1 1,115,000
322 HC1056 TOTAL ßhCG2 x 50
XN/100 testMy Test 6,000 41,470
323 HC1057
TOTAL ßhCG
CALIBRATORS, S0-S5: 6 x 4
mL
S0-S5: 6 x 4
mLMy Hộp 12 2,206,000
324 HC1058 hLH2 x 50
XN/100 testMy Test 800 41,470
325 HC1059hLH CALIBRATORSS0-S5:
6 x 4 mL
S0-S5: 6 x 4
mLMy Hộp 2 2,419,000
326 HC1060 hFSH2 x 50
XN/100 testMy Test 600 41,470
327 HC1061hFSH CALIBRATORS, S0-
S5: 6 x 4 mL
S0-S5: 6 x 4
mLMy Hộp 2 2,869,000
328 HC1062 PROLACTIN2 x 50
XN/100 testMy Test 400 41,470
329 HC1063
PROLACTIN
CALIBRATORS, S0: 1 x 4 mL
S1-S5: 5 x 2.5 mL
S0: 1 x 4 mL
S1-S5: 5 x
2.5 mL
My Hộp 2 3,747,000
330 HC1064 ESTRADIOL2 x 50
XN/100 testMy Test 400 41,470
331 HC1065
ESTRADIOL
CALIBRATORS, S0: 1 x 4 mL
S1-S5: 5 x 2.5 mL
S0: 1 x 4 mL
S1-S5: 5 x
2.5 mL
My Hộp 2 2,656,000
332 HC1066
ESTRADIOL CALIBRATOR
S0 (dùng cho pha loãng), Hộp
/1x4ml
1 x 4 mL My Hộp 1 1,115,000
333 HC1067 PROGESTERONE2 x 50
XN/100 testMy Test 500 41,470
334 HC1068
PROGESTERONE
CALIBRATORS,S0: 1 x 4 mL
S1-S5: 5 x 2.5 mL
S0: 1 x 4 mL
S1-S5: 5 x
2.5 mL
My Hộp 2 2,656,000
335 HC1069
PROGESTERONE
CALIBRATOR S0 (dùng cho
pha loãng), H/1x4ml
1 x 4 mL My Hộp 1 1,115,000
336 HC1070 TESTOSTERONE2 x 50
XN/100 testMy Test 600 41,470
337 HC1071
TESTOSTERONE
CALIBRATORS, S0-S5: 6 x
2.5 mL
S0-S5: 6 x
2.5 mLMy Hộp 2 2,656,000
338 HC1072 UNCONJUGATED ESTRIOL2 x 50
XN/100 testMy Test 900 41,470
339 HC1073
UNCONJUGATED ESTRIOL
CALIBRATORS, S0: 1 x 4 mL
S1- S6: 6 x 2.5 mL
S0: 1 x 4 mL
S1- S6: 6 x
2.5 mL
My Hộp 4 6,093,000
340 HC1074 DHEA-S2 x 50
XN/100 testMy Test 100 54,950
341 HC1075DHEA-S CALIBRATORS, S0-
S5: 6 x 2 mL
S0-S5: 6 x 2
mLMy Hộp 1 2,869,000
342 HC1076 INHIBIN A2 x 50 XN
(100 test)My Test 10 109,250
343 HC1077INHIBIN A CALIBRATORS,
S0-S6: 7 x 2.5 mL
S0-S6: 7 x
2.5 mLMy Hộp 1 6,187,000
344 HC1078INHIBIN A QC, QC1-QC3: 6
x 2.5 mL
QC1-QC3: 6
x 2.5 mLMy Hộp 1 4,623,000
345 HC1079 PAPP-A reagent2 x 50 XN
(100 test)My Test 400 162,190
346 HC1080PAPP-A Calibrator,S0-S5: 6 x
1 mL
S0-S5: 6 x 1
mLMy Hộp 2 10,644,000
347 HC1081PAPP-A Control, QC1-QC3:
6 x 2.5 mL
QC1-QC3: 6
x 2.5 mLMy Hộp 1 6,614,000
348 HC1082 CORTISOL2 x 50
XN/100 testMy Test 400 41,470
349 HC1083CORTISOL CALIBRATORS,
S0-S5: 6 x 4 mL
S0-S5: 6 x 4
mLMy Hộp 2 2,869,000
350 HC1084CORTISOL CALIBRATOR
(pha loãng), Hộp/1x4ml1 x 4 mL My Hộp 1 1,115,000
351 HC1085 Access CK-MB2 x 50
XN/100 testMy Test 1,800 47,300
352 HC1086CK-MB CALIBRATORS, S0-
S5: 6 x 2 mL
S0-S5: 6 x 2
mLMy Hộp 12 2,206,000
353 HC1087 MYOGLOBIN2 x 50
XN/100 testMy Test 100 47,300
354 HC1088
MYOGLOBIN
CALIBRATORS,S0-S5: 6 x 1
mL
S0-S5: 6 x 1
mLMy Hộp 1 2,656,000
355 HC1089 DIGOXIN2 x 50
XN/100 testMy Test 200 47,300
356 HC1090DIGOXIN CALIBRATORS,
S0-S5: 6 x 4 mL
S0-S5: 6 x 4
mLMy Hộp 1 3,747,000
357 HC1091DIGOXIN CALIBRATOR
(pha loãng)H/1x4ml1 x 4 mL My Hộp 1 1,541,000
358 HC1092 AccuTnl2 x 50
XN/100 testMy Test 1,000 79,370
359 HC1093AccuTnl CALIBRATORS, S0-
S5: 6 x 1 mL
S0-S5: 6 x 1
mLMy Hộp 6 1,992,000
360 HC1094 Triage BNP2 x 50
XN/100 testPháp Test 400 358,340
361 HC1095Triage BNP QC CONTROLS,
QC1-QC3: 6 x 2.5 mL
QC1-QC3: 6
x 2.5 mLPháp Hộp 1 4,039,000
362 HC1096Triage BNP CALIBRATORS,
S0-S5: 6 x 1.5 mL
S0-S5: 6 x
1.5 mLPháp Hộp 2 4,741,000
363 HC1097 TOTAL T42 x 50
XN/100 testMy Test 100 32,430
364 HC1098TOTAL T4 CALIBRATORS,
S0-S5: 6 x 4 mL
S0-S5: 6 x 4
mLMy Hộp 1 2,727,000
365 HC1099 THYROID UPTAKE2 x 50
XN/100 testMy Test 400 32,430
366 HC1100THYROID UPTAKE
CALIBRATORS, S0: 6 x 1 mLS0: 6 x 1 mL My Hộp 2 3,012,000
367 HC1101 HYPERsensitive hTSH2 x 50
XN/100 testMy Test 9,000 32,430
368 HC1102
HYPERsensitive hTSH
CALIBRATORS, S0-S5: 6 x 4
mL
S0-S5: 6 x 4
mLMy Hộp 12 1,755,000
369 HC1103 TOTAL T32 x 50
XN/100 testMy Test 100 32,430
370 HC1104TOTAL T3 CALIBRATORS,
S0-S5: 6 x
S0-S5: 6 x 4
mLMy Hộp 1 2,869,000
371 HC1105 FREE T42 x 50
XN/100 testMy Test 11,000 32,430
372 HC1106FREE T4 CALIBRATORS,
S0-S5: 6 x 4 mL
S0-S5: 6 x 4
mLMy Hộp 4 2,206,000
373 HC1107 FREE T32 x 50
XN/100 testMy Test 11,000 32,430
374 HC1108FREE T3 CALIBRATORS,
S0-S5: 6 x 2.5 mL
S0-S5: 6 x
2.5 mLMy Hộp 4 3,082,000
375 HC1109 THYROGLOBULIN2 x 50
XN/100 testMy Test 6,000 73,910
376 HC1110
THYROGLOBULIN
CALIBRATORS, S0-S5: 6 x 2
mL
S0-S5: 6 x 2
mLMy Hộp 4 6,187,000
377 HC1111
THYROGLOBULIN
SAMPLE DILUENT, 1 x 14
mL
1 x 14 mL My Hộp 1 1,992,000
378 HC1112THYROGLOBULIN
ANTIBODY II
2 x 50
XN/100 testMy Test 2,000 60,960
379 HC1113
THYROGLOBULIN
ANTIBODY II
CALIBRATORS, S0: 1 x 4 mL
S1-S5: 5 x 2.5 mL
S0: 1 x 4 mL
S1-S5: 5 x
2.5 mL
My Hộp 10 6,299,000
380 HC1114 TPO ANTIBODY2 x 50
XN/100 testMy Test 2,000 73,910
381 HC1115
TPO ANTIBODY
CALIBRATORS, S0-S5: 6 x 2
mL
S0-S5: 6 x 2
mLMy Hộp 4 5,951,000
382 HC1116 TOXO IgG2 x 50
XN/100 testMy Test 100 44,050
383 HC1117TOXO IgG CALIBRATORS,
S0-S5: 6 x 1 mL
S0-S5: 6 x 1
mLMy Hộp 1 7,823,000
384 HC1118TOXO IgG QC, QC1-QC2: 6
x 2.5 mL
QC1-QC2: 6
x 2.5 mLMy Hộp 1 6,187,000
385 HC1119 RUBELLA IgG2 x 50
XN/100 testMy Test 100 64,200
386 HC1120
RUBELLA IgG
CALIBRATORS, S0-S5: 6 x 1
mL
S0-S5: 6 x 1
mLMy Hộp 1 5,382,000
387 HC1121RUBELLA IgG QC, QC1-
QC2: 6 x 2.5 mL
QC1-QC2: 6
x 2.5 mLMy Hộp 1 7,018,000
388 HC1122 RUBELLA IgM2 x 50
XN/100 testMy Test 50 108,280
389 HC1123
RUBELLA IgM
CALIBRATORS,C0-C3: 4 x
1ml
C0-C3: 4 x 1
mLMy Hộp 1 10,241,000
390 HC1124RUBELLA IgM QC, QC1-
QC2: 6 x 2.5 mL
QC1-QC2: 6
x 2.5 mLMy Hộp 1 10,241,000
391 HC1125 TOXO IgM II2 x 50
XN/100 testMy Test 50 99,270
392 HC1126TOXO IgM II
CALIBRATORS, V
C0-C1: 2 x
1.5 mLMy Hộp 1 5,287,000
393 HC1127TOXO IgM II QC, QC1-QC2:
6 x 3.5 mL
QC1-QC2: 6
x 3.5 mLMy Hộp 1 8,219,000
394 HC1128 CMV IgG2 x 50
XN/100 testMy Test 600 146,580
395 HC1129CMV IgG CALIBRATORS,
S0-S5: 6 x 1 mL
S0-S5: 6 x 1
mLMy Hộp 2 15,883,000
396 HC1130CMV IgG QC, QC1-QC2: 6 x
2.5 mL
QC1-QC2: 6
x 2.5 mLMy Hộp 1 10,644,000
397 HC1131 CMV IgM2 x 50
XN/100 testMy Test 1,000 200,430
398 HC1132CMV IgM CALIBRATORS,
C0-C1: 2 x 1 mL
C0-C1: 2 x 1
mLMy Hộp 4 6,614,000
399 HC1133CMV IgM QC, QC1-QC2: 6 x
2.5 mL
QC1-QC2: 6
x 2.5 mLMy Hộp 1 10,137,000
400 HC1134 CEA2 x 50
XN/100 testMy Test 600 70,460
401 HC1135CEA CALIBRATORS, S0-S5:
6 x 2.5 mL
S0-S5: 6 x
2.5 mLMy Hộp 2 3,320,000
402 HC1136CEA SAMPLE DILUENT,
Hộp/1x4ml1 x 4 mL My Hộp 1 1,992,000
403 HC1137CEA QC, QC1-QC2: 6 x 2.5
mL
QC1-QC2: 6
x 2.5 mLMy Hộp 2 4,410,000
404 HC1138 AFP2 x 50
XN/100 testMy Test 1,800 46,560
405 HC1139AFP CALIBRATORS, S0-S6:
7 x 2.5 mL
S0-S6: 7 x
2.5 mLMy Hộp 4 2,206,000
406 HC1140AFP SAMPLE DILUENT,
Hộp/1 x 14 mL1 x 14 mL My Hộp 1 1,115,000
407 HC1141 AFP QC, QC1-QC3: 6 x 4 mLQC1-QC3: 6
x 4 mLMy Hộp 2 6,614,000
408 HC1142 HYBRITECH PSA2 x 50
XN/100 testMy Test 600 73,310
409 HC1143
HYBRITECH PSA
CALIBRATORS, S0-S5: 6 x
2.5 mL
S0-S5: 6 x
2.5 mLMy Hộp 2 1,992,000
410 HC1144Hybritech PSA SAMPLE
DILUENT, 1 x 14 mL1 x 14 mL My Hộp 1 1,115,000
411 HC1145HYBRITECH PSA QC, QC1-
QC3: 3 x 5 m
QC1-QC3: 3
x 5 mLMy Hộp 2 2,206,000
412 HC1146 HYBRITECH free PSA2 x 50
XN/100 testMy Test 20 73,310
413 HC1147
HYBRITECH free PSA
CALIBRATORS, S0: 1 x 5 mL
S1-S5: 5 x 2.5 mL
S0: 1 x 5 mL
S1-S5: 5 x
2.5 mL
My Hộp 1 2,656,000
414 HC1148HYBRITECH free PSA QC,
Hộp/2 x 5 mL2 x 5 mL My Hộp 1 2,529,000
415 HC1149 p2PSA reagent2 x 50
XN/100 testMy Test 10 455,070
416 HC1150p2PSA calibrator, S0-S6: 7 x
2.1 mL
S0-S6: 7 x
2.1 mLMy Hộp 1 11,853,000
417 HC1151p2PSA control, QC1-QC3: 3 x
5 mL
QC1-QC3: 3
x 5 mLMy Hộp 1 6,614,000
418 HC1152 OV MONITOR (CA 125)2 x 50
XN/100 testMy Test 2,000 109,790
419 HC1153
OV MONITOR
CALIBRATORS, S0-S5: 6 x
2.5 mL
S0-S5: 6 x
2.5 mLMy Hộp 12 3,533,000
420 HC1154 BR MONITOR (CA 15-3)2 x 50
XN/100 testMy Test 2,000 109,790
421 HC1155
BR MONITOR
CALIBRATORS, S0-S5: 6 x
1.5 mL
S0-S5: 6 x
1.5 mLMy Hộp 12 4,623,000
422 HC1156 GI MONITOR (CA 199)2 x 50
XN/100 testMy Test 3,000 110,530
423 HC1157
GI MONITOR
CALIBRATORS, S0-S5: 6 x
2.5 mL
S0-S5: 6 x
2.5 mLMy Hộp 12 6,614,000
424 HC1158
IMMUNUNOASSAY
CONTROL PREMIUM PLUS
TRI-LEVEL, Hộp/12 x 5 mL
12 x 5 mL Anh Hộp 6 5,722,000
425 HC1159Tri-level cardiac control ,
Hộp/3x2ml3x2ml Anh Hộp 6 903,000
426 HC1160 DxH Diluent. 10 L 10L/ 300 test
Trung
Quốc;
My
Test 7,500 5,981
427 HC1161 DxH Cell Lyse, 5 L 5L/ 4500 test My Test 72,000 6,042
428 HC1162 DxH Diff Pak
1900mL+850
mL
3200 test
My Test 80,000 3,313
429 HC1163 DxH Cleaner 10L10L/ 7200
test
Trung
Quốc;
My
Test 108,000 1,290
430 HC1164 DxH Retic Pack1900
mL+380 mLMy Lít 6 20,951,405
431 HC1165Latron CP-X Control, Hộp/8 x
4 mL8 x 4 mL My Hộp 6 5,463,194
432 HC11666C control (3 levels) Hộp/12 x
3.5mL12 x 3.5mL My Hộp 6 12,172,268
433 HC1167 S-Cal, Hộp/1x3.3ml 1 x 3.3mL My Hộp 3 5,174,540
434 HC1168 Cleaning Solution Hộp 500ml 1 x 500 mL My Hộp 6 3,114,540
435 HC1169Critical Care (Cleaning
Agent), hộp 80ml1 x 80 mL My Hộp 6 1,111,110
436 HC1170 Rinse Solution1 x 4000 mL
1200 testMy Test 7,200 8,913
437 HC1171 ACL TOP Cuvette6X100X4
(2400 cĩng)Italya Cuvette 7,200 4,170
438 HC1172 Cup Sample 2 mL 1000/PK2 mL x1000
cốcMy Cốc 6,000 2,976
439 HC1173 RecombiPlasTin 2G
5 x 20 mL+5
x 20 mL/
1000 test
My Test 6,000 9,815
440 HC1174 SynthASil
5 x10 mL+5
x10 mL/
1000 test
My Test 6,000 5,626
441 HC1175Thrombin Time, 4x2 mL+1 x9
mL
4x2 mL+1 x9
mLMy Hộp 6 2,904,000
442 HC1176 Fibrinogen-C10 x2 mL/
320 testMy Test 3,200 35,574
443 HC1177 Calibration Plasma, 10 x 1 mL 10 x 1 mL My Hộp 3 3,506,580
444 HC1178Normal Control Assayed, 10 x
1 mL10 x 1 mL My Hộp 3 3,089,130
445 HC1179Low Abnormal Control
Assayed, 10 x 1 mL10 x 1 mL My Hộp 3 3,395,260
446 HC1180High Abnormal Control
Assayed, 10 x 1 mL10 x 1 mL My Hộp 3 3,228,280
447 HC1181 Factor diluent, Hộp/ 1x100ml 1 x 100 mL My Hộp 3 1,195,480
448 HC1182Coagulation Control Level 1,
Hộp/12x1ml12 x 1 mL Thụy Điển Hộp 3 3,149,000
449 HC1183Coagulation Control Level 2
Hộp/12x1ml12 x 1 mL Thụy Điển Hộp 3 3,149,000
450 HC1184Coagulation Control Level 3
Hộp/12x1ml12 x 1 mL Thụy Điển Hộp 3 3,149,000
451 HC1185
Premier 1000 Reagent Test Kit
bao gồm:
-Premier Hb9210™ Boronate
Affinity Column x 1 (1 cột)
-Premier Hb9210™ Buffer B
Reagent (6 x 940 mL/ 1000
test)
-Premier Hb9210™ Buffer B
Reagent (8 x 940 mL/ 1000
test)
-Premier Hb9210™ Diluent
Reagent (for R
1 cột
20 x 940 mL
4 x 3.8 L
2 cái
My Kit 10 55,566,000
452 HC1186Glycated Hemoglobin Control
Kit ( 2 lọ), 2 x 500 µL
2 x 500 µL/
50 lầnMy Hộp 4 6,615,000
453 HC1187
Glycated Hemoglobin
Calibrator Kit (2 lọ)2 x 500
µL/
2 x 500 µL/
50 lầnMy Hộp 4 6,615,000
454 HC1188Labstrip U11 Plus Urine test
strip
150
que/hộp/150
test
Hungary Que 15,000 7,467
455 HC0223 Glycerin Chai/500ml Chai/500mlTrung
QuốcChai 12 60,500
456 HC0255 Vaselin Phuy/195kg Đức Kg 240 77,000
457 HC0268 EA 50 500ml Chai/500ml Đức Chai 30 726,000
458 HC0269 OG 6 500ml Chai/500ml Đức Chai 30 726,000
459 HC0273 Parafin đặc Bao/50KgTrung
QuốcKg 80 66,000
460 HC0274 Natrihydroxyt 500g Chai/500grTrung
QuốcChai 200 44,000
461 HC0277 Hematoxilline 500ml Chai/500ml Đức Chai 30 726,000
462 HC0278 Baum Canada 100g Chai/ 100g Pháp Chai 26 1,188,000
463 HC0279 Natri Clorua tinh khiết Thùng/16kg Việt Nam Kg 400 42,000
464 HC0280 Tinh dầu sả Can 30lít Việt Nam Lít 2,000 74,800
465 HC0537Vôi sôđa (Soda lime white to
violet)Thùng/2 Can Anh Quốc Kg 800 99,000
466 HC0623 Gel Điện tim tube 26g tube 250mlThổ Nhỉ
Kỳtube 100 29,700
467 HC0634 Arsennic (chất diệt tủy)lọ/6,5g lọ/1,6g Pháp Lọ 12 483,000
468 HC0636 Cao su lấy dấu TB (hộp/2 cặp) Hộp/2tube Korea Hộp 8 660,000
469 HC0637 Chất lấy dấu goi/500mg Gói/500mg Nhật Gói 25 231,000
470 HC0638Composite lỏng (tetric) ống
2gramống 2gram My Ống 7 294,000
471 HC0639 Composite QTH (ống/3g) ống/3g My Ống 5 493,500
472 HC0641 Composite Z350 ống 4gram ống/4g My Ống 22 756,000
473 HC0643 Eugenol chai 30ml chai 30ml My Chai 20 78,750
474 HC0644Glass ionomer HTH (Fuji IX)
(15g + 8g)
Hộp/15gr
+8grNhật Hộp 8 1,575,000
475 HC0646Sáp Paton de Kerr (Sáp vành
khít)
Hộp/15 câyNhật Cây 75 40,700
476 HC0647 Sò đánh bóng nha chu Hộp/200 cái My Cái 50 3,780
477 HC0650ZnO(hộp/110g),đánh lâu
cứng, mềm, dẻoGói/110gr My Hộp 30 94,500
478 HC0651 Chai nhỏ giọt Eugenol Chai Đài Loan Chai 5 42,000
479 HC0652 Dycal hóa trùng hợp Hộp/2tube Châu âu Hộp 4 472,500
480 HC0653 Nhựa nấu hồng màu 42 Gói/kg Anh Kg 5 840,000
481 HC0656 Nước nhựa nấu Chai/250ml Anh Chai 10 187,000
482 HC0657 Nước nhựa tự cứng Chai/250ml Anh Chai 6 220,000
483 HC0661 Thạch cao Gói/2kg Việt Nam Lọ 500 14,300
484 HC0663Bột chì nha khoa ANA 2000
(30g-septalloy)Lọ/30gr Thụy Điển Lọ 5 997,500
485 HC0668 Thuốc trám thẩm my màu A2 Cây/4gr Úc Cây 5 472,500
486 HC0670 Thuốc trám thẩm my màu A3 Cây/4gr Úc Cây 5 472,500
487 HC0001 FT3 RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 11,000 45,595
488 HC0002 FT3 CAL hộp/ 2 lọ x 4ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
489 HC0003 FT3 CTL hộp /3 lọx8ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
490 HC0004 FT4 RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 11,000 45,595
491 HC0005 FT4 CAL hộp /2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
492 HC0006 FT4 CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
493 HC0007 TSH RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 10,000 52,985
494 HC0008 TSH CAL Hộp/2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
495 HC0009 TSH CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
496 HC0010 TG RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,300 60,375
497 HC0011 TG CAL Hộp/6 lọ x 4 ml 6 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
498 HC0012 TG CTL hộp 2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
499 HC0013 TPO RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,400 60,375
500 HC0014 TPO CAL Hộp/6 lọ x 4 ml 6 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
501 HC0015 TPO CTL Hôp/2 lọ x 4 m 2 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHôp 1 2,052,750
502 HC0016 HAVAB IGG RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 100 85,008
503 HC0017 HAVAB IGG CAL 4ml/lọ 1 lọ x 4.0 mlAnh-My-
Đức-AilenLọ 1 2,366,700
504 HC0018HAVAB IGG CTL Hộp/2 lọ x
8 ml2 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
505 HC0019 HBSAG qualitative RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 7,500 41,900
506 HC0020HBSAG qualitative CAL
Hộp/2 lọ x 4 ml2 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
507 HC0021HBSAG qualitative CTL hộp/
2 lọ x 8 ml2 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
508 HC0022 HBSAB RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 4,000 43,132
509 HC0023 HBSAB CAL Hộp/2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
510 HC0024 HBSAB CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
511 HC0025 HBEAG RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 4,000 57,912
512 HC0026HBEAG CAL Hộp/2 lọ x 4.0
ml2 lọ x 4.0 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
513 HC0027 HBEAG CTL 8ml/lọ 1 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenLọ 2 2,052,750
514 HC0028 ANTI HBE RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,000 57,912
515 HC0029 ANTI HBE CAL 4ml/lọ 1 lọ x 4.0 mlAnh-My-
Đức-AilenLọ 2 2,366,700
516 HC0030ANTI HBE CTL Hộp/2 lọ x 8
ml2 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
517 HC0031 ANTI HBC - IGM RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,200 121,958
518 HC0032ANTI HBC - IGM CAL Hộp/2
lọ x 4 ml2 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
519 HC0033ANTI HBC - IGM CTL Hộp/2
lọ x 8 ml2 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
520 HC0034 ANTI HCV RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 3,800 117,031
521 HC0035 ANTI HCV CAL 4ml/lọ 1 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-Ailenlọ 2 2,366,700
522 HC0036ANTI HCV CTL Hộp/2 lọ x 8
ml2 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
523 HC0037 AFP RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 4,000 52,985
524 HC0038 AFP CAL Hộp/2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
525 HC0039 AFP CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
526 HC0040 CEA RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,000 60,375
527 HC0041 CEA CAL Hộp/2 lọ x 4 ml 2 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
528 HC0042 CEA CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
529 HC0043 CA125 RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,000 121,958
530 HC0044 CA125 CAL. Hộp/6 lọ x 4 ml 6 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
531 HC0045 CA125 CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
532 HC0046 CA15-3 RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,800 121,958
533 HC0047 CA15-3 CAL Hộp/6 lọ x 4 ml 6 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
534 HC0048CA15-3 CTL Hộp/2 lọ x 8.0
ml2 lọ x 8.0 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
535 HC0049 BHCG RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 4,000 60,375
536 HC0050 BHCG CAL Hộp/6 lọ x 4 ml 6 lọ x 4 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
537 HC0051 BHCG CTL Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
538 HC0052 CYFRA 21-1 RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,200 89,838
539 HC0053CYFRA 21-1 CAL Hộp/6 lọ x
4 ml6 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
540 HC0054CYFRA 21-1 CTL Hộp 3 lọ x
8 ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
541 HC0055 TOTAL PSA RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,400 109,641
542 HC0056TOTAL PSA CAL Hộp/2 lọ x
4 ml2 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
543 HC0057TOTAL PSA CTL Hộp/3 lọ x
8 ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
544 HC0058 FREE PSA RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 100 109,641
545 HC0059FREE PSA CAL Hộp/2 lọ x 4
ml2 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-Ailen2 lọ x 4 1 2,366,700
546 HC0060FREE PSA CTL Hộp/3 lọ x 8
ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
547 HC0061TRIGGER SOLUTION 975
ml/Lọ4 lọ x 975 ml
Anh-My-
Đức-AilenLọ 80 354,833
548 HC0062PRE TRIGGER SOLUTION
975 ml/Lọ4 lọ x 975 ml
Anh-My-
Đức-AilenLọ 40 858,050
549 HC0063 CONC WASH BUFFER 1 L 4 lọ x 1LAnh-My-
Đức-AilenLọ 500 290,318
550 HC0064 SEPTUM 200 cáiAnh-My-
Đức-AilenCái 4,000 23,742
551 HC0065 REPLACE CAP 100 cáiAnh-My-
Đức-AilenCái 5,000 11,638
552 HC0066 REACTION VESSEL8 bao x 500
cái
Anh-My-
Đức-AilenCái 600,000 1,265
553 HC0067 Probe Conditioning 25 ml/Lọ 4 lọ x 25 mlAnh-My-
Đức-AilenLọ 20 1,548,360
554 HC0068HIV COMBO AG/AB CAL
Hộp/1 lọ x 4 ml1 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
555 HC0070 HIV COMBO RGT 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 5,000 52,985
556 HC0689
Immunoassay-MCC (Liquid)
Levels 1, 2 and 3,Hộp/ 1 2 lọ x
5 m
12 lọ x 5 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 5,313,000
557 HC0690Tumor Marker-MCC
(Lyophilized)1
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,422,245
558 HC0691Immunosuppressant-MCC
Levels 1, 2 and 3, 2 lọ x 2 ml12 lọ x 2 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
559 HC0692Technopath MCC - Multichem
IA Plus Tri-Level (Assayed)1
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,422,245
560 HC0693Technopath MCC - Multichem
Transplant Tri-Level (Assayed)1
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
561 HC0694Technopath MCC - Multichem
S Plus Level 1 (Assayed)1
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,684,700
562 HC0695Technopath MCC - Multichem
S Plus Level 2 (Assayed)1
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,791,425
563 HC0696Technopath MCC - Multichem
S Plus Level 3 (Assayed)1
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,791,425
564 HC0697
Technopath MCC -
Multichem S Plus Level 1
(Unassayed)
1Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,299,080
565 HC0698
Technopath MCC -
Multichem S Plus Level 2
(Unassayed)
1Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,299,080
566 HC0699
Technopath MCC -
Multichem S Plus Level 3
(Unassayed)
1Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,299,080
567 HC0700Technopath MCC - Multichem
U Bi-Level (Assayed)1
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 8,452,500
568 HC0701Technopath MCC - Multichem
P Single Level (Assayed)1
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 3,622,500
569 HC0702 Technopath Dropper Tips 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 1,207,500
570 HC0703HBSAG QUALITATIVE II
Reagent H 20002000 tests
Anh-My-
Đức-AilenTest 4,000 41,900
571 HC0704HBSAG QUALITATIVE II
Reagent500 tests
Anh-My-
Đức-AilenTest 9,000 41,900
572 HC0705Immunoassay MCC LIQUID
Hộp/12 lọ x5ml12 lọ x 5 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 5,313,000
573 HC0706 Anti HBs Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 3,200 43,132
574 HC0707 Anti HBs Reagent kit H 2000 2000 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 3,200 43,132
575 HC0708 Cyfra 21-1 Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,600 89,838
576 HC070925-OH Vitamin D Calibrators
Hộp/6 lọx4ml6 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
577 HC071025-OH Vitamin D Controls
H/3 lọ x 8 ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
578 HC071125-OH Vitamin D Reagent kit
H 500500 tests
Anh-My-
Đức-AilenTest 500 115,920
579 HC071225-OH Vitamin D Reagent kit
kit100 tests
Anh-My-
Đức-AilenTest 300 120,750
580 HC0713 AFP 3 Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,600 52,985
581 HC0714 AFP 3 Reagent kit H 2000 2000 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,000 52,985
582 HC0715AFP Manual Diluent H/1 lọ x
100 ml1 lọ x 100 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 862,155
583 HC0716 Anti HCV Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,400 114,713
584 HC0717 Anti HCV Reagent kit H2000 2000 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,000 113,505
585 HC0718 Anti TG Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,600 58,564
586 HC0719 Anti TPO Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 800 58,564
587 HC0720Anti-CCP Calibrators H/6 lọ x
4.3 ml6 lọ x 4.3 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
588 HC0721Anti-CCP Controls H/2 lọ x 7
ml2 lọ x 7 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
589 HC0722 Anti-CCP Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 400 71,243
590 HC0723 Anti-HBc IgM Reagent Kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,200 120,750
591 HC0724Anti-HBc II Calibrators H /1
lọ x 4.0 ml1 lọ x 4.0 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 2,366,700
592 HC0725Anti-HBc II Controls H/2 lọ x
8 ml2 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
593 HC0726 Anti-HBc II Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 500 85,008
594 HC0727Anti-HBc II Reagent kit H
20002000 tests
Anh-My-
Đức-AilenTest 2,000 83,318
595 HC0728 Anti-HBc II Reagent kit 500 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 3,000 82,110
596 HC0729 Anti-HBe Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,600 57,356
597 HC0730BNP Calibrators Hộp/6 lọ x 4
ml6 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
598 HC0731 BNP Controls Hộp/3 lọ x 8 ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
599 HC0732 BNP Reagent kit H500 500 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 500 346,553
600 HC0733 BNP Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 900 368,288
601 HC0734 CA 125 Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,600 118,400
602 HC0735 CA 15-3 Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,600 120,750
603 HC0736CA 19-9 Calibrators Hộp/ 6
lọ x 4 ml6 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
604 HC0737CA 19-9 Controls Hộp/3
lộx8ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
605 HC0738 CA 19-9 Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 100 121,958
606 HC0739 CA 19-9 Reagent H 400 kits 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 400 120,750
607 HC0740 CEA Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,800 58,564
608 HC0741 CEA Reagent H2000 kit 2000 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,000 56,753
609 HC0742CMV IgG Calibrators Hộp/6
lọx4ml6 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
610 HC0743CMV IgG Controls Hộp/3
lọx8ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
611 HC0744 CMV IgG Reagent H 400kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,600 70,639
612 HC0745 CMV IgG Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 400 72,692
613 HC0746CMV IgM Calibrators Hộp/1
lọ x 4 ml1 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
614 HC0747CMV IgM Controls Hộp/2 lọ
x 4 ml2 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
615 HC0748 CMV IgM Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 100 97,325
616 HC0749 CMV IgM Reagent H400 kits 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 400 94,789
617 HC0750Cortisol Calibrators Hộp/ 6
lọx4ml6 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
618 HC0751 Cortisol Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 100 85,008
619 HC0752 Cortisol ReagentH500 kit 500 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 500 82,110
620 HC0753Ferritin Calibrators Hộp/ 2 lọ
x 4ml2 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 12 2,366,700
621 HC0754Ferritin Controls Hộp/3
lọx8ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 12 2,052,750
622 HC0755 Ferritin Reagent H 400 kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,600 57,912
623 HC0756 Ferritin Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,400 60,375
624 HC0757 Free T3 Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 7,200 43,470
625 HC0758 Free T3 Reagent H 2000kit 2000 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,000 42,263
626 HC0759 Free T4 Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 7,200 43,470
627 HC0760 Free T4 Reagent H 2000 kit 2000 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 4,000 42,263
628 HC0761 HBeAg Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 4,000 56,753
629 HC0762HBsAg Quantitative
Calibrators Hộp/ 2lox4ml2 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
630 HC0763HBsAg Quantitative Controls
Hộp/ 3 lọx8ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
631 HC0764HBsAg Quantitative
MANUAL DILUENT1 lọ x 100 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 862,155
632 HC0766HE4 Calibrators Hộp/6 lọ x 4
ml6 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
633 HC0767 HE4 Controls Hộp/ 3 lọx8ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
634 HC0768 HE4 Reagent 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 400 208,898
635 HC0769 HE4 Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 100 208,898
636 HC0770HIV Combo Calibrators Hộp/
1 lọ x 4ml1 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
637 HC0771HIV Combo Controls Hộp/4
lọx8ml4 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
638 HC0772 HIV Combo Reagent H 400kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,200 52,985
639 HC0773 HIV Combo Reagent H100 kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 18,000 52,985
640 HC0774HIV Combo Reagent H2000
kit2000 tests
Anh-My-
Đức-AilenTest 2,000 51,923
641 HC0775 HS Troponin Calibrators 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
642 HC0776 HS Troponin Controls 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
643 HC0777 HS Troponin Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,600 74,541
644 HC0778HS Troponin Reagent H 500
kit500 tests
Anh-My-
Đức-AilenTest 500 69,069
645 HC0779Insulin Calibrators Hộp/ 6 lọ
x 4 ml6 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,366,700
646 HC0780Insulin Controls Hộp/ 3 lọ x 8
ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
647 HC0781 Insulin Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,000 60,375
648 HC0782Myoglobin Controls Hộp/ 3
lọ x 8 ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
649 HC0783Myoglobin Calibrators Hộp/6
lọ x 4 ml6 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
650 HC0784 Myoglobin Reagent H 400kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 400 66,413
651 HC0785 Myoglobin Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 100 67,765
652 HC0786Rubella IgG Calibrators
Hộp/6 lọx4ml6 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
653 HC0787Rubella IgG Controls Hộp/3
lọx8ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
654 HC0788 Rubella IgG Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 300 52,985
655 HC0789Rubella IgG Reagent H 500
kit500 tests
Anh-My-
Đức-AilenTest 300 50,715
656 HC0790Rubella IgM Controls Hộp/ 2
lọ x 4 ml2 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
657 HC0791Rubella IgM Calibrators
Hộp/1 lo5x 4ml1 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
658 HC0792 Rubella IgM Reagent kit kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 600 97,325
659 HC0793 Salicylate Cal Hộp/ 2 lọ x 5ml 2 lọ x 5 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
660 HC0794 Salicylate Reagent 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 400 72,692
661 HC0795 Sample cups ARC 1000 cáiAnh-My-
Đức-Ailencái 30,000 568
662 HC0796SCC Calibrators Hộp/ 6 lọ x
4ml6 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
663 HC0797 SCC Controls Hộp/ 3 lọx8ml 3 lọ x 8 mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
664 HC0798 SCC Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 200 109,641
665 HC0799 Total BHCG Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 6,000 57,912
666 HC0800Total BHCG Reagent H
2000kit2000 tests
Anh-My-
Đức-AilenTest 2,000 55,448
667 HC0801 Total PSA Reagent kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,600 105,656
668 HC0803Total T3 Calibrators Hộp/ 2 lọ
x 4ml2 lọ x 4 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
669 HC0804Total T3 Manual Diluent
ml/Lọ1 lọ x 5.0 ml
Anh-My-
Đức-AilenLọ 1 862,155
670 HC0805 Total T3 Reagent H 2000 kit 2000 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,000 42,263
671 HC0806 Total T3 Reagent H 4000 kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,000 43,470
672 HC0807 Total T3 Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 400 45,595
673 HC0808Total T4 Calibrators 1 lọ x 5
ml+1 lọ x 4ml
1 lọ x 5 ml+1
lọ x 4ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,366,700
674 HC0809ARC.Total T4 Controls Hộp/
3 lọ x 8 ml3 lọ x 8 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
675 HC0810 Total T4 Reagent H 400kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,600 43,470
676 HC0811 Total T4 Reagent kit 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 500 45,595
677 HC0812 TSH Reagent H 2000 kit 2000 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,000 51,923
678 HC0813 TSH Reagent H 400kit 400 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 8,000 51,319
679 HC0814CN-Free HGB Noc Lyse CD
Ruby CD3200 Hộp/ 3.8 lítHộp/3.8 lít
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 20,334,300
680 HC0815 CD RETIC PLUS 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 3,941,280
681 HC0816
Cell- Dyn 29 Plus Controls
Retic - Full Hộp/3 level x 4
sets
Hộp/3 level
x 4 sets
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 3,571,785
682 HC0817
Cell- Dyn 29 Plus Controls
Retic - Half Hộp/3 level x 1
sets
Hộp/3 level
x 1 sets
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 3,125,252
683 HC0818Cell-Dyn HemCalibrators Plus
Calibrators2 x 3mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 3,139,500
684 HC0819ENZYMATIC CLEANER
Hộp/2 x 50mlHộp/2 x 50ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 774,180
685 HC0820CELL-DYN RETICULOCYT
E Reagent kit100 tests
Anh-My-
Đức-AilenTest 100 36,225
686 HC0821Diluent/Sheath CD Sapphire,
CD Ruby Thùng/20 lítThùng/20 lít
Anh-My-
Đức-AilenThùng 20 3,670,800
687 HC0822 Ruby Reticulocyte 100 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 100 36,225
688 HC0823WBC Lyse CD Ruby, CD
3200 system Hộp/3.8 lítHộp/3.8 lít
Anh-My-
Đức-AilenThùng 12 11,592,000
689 HC0824Acid Phosphatase R1: 6 x
20mLR1: 6 x 20mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 3 10,742,698
690 HC0825 Acid Wash Hộp/2 x 500mlHộp/2 x
500ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 6 2,580,600
691 HC0826
Acti.Alanine Amino trans
ferase 1: 10 x 40 mL, R2: 10 x
40 mL
R1: 10 x 40
mL, R2: 10 x
40 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 18 10,143,000
692 HC0827
Acti.ASPARTATE AMINO
TRANS FERASE Reagent kit,
R1: 10 x 52mL, R2: 10 x 16
mL
R1: 10 x
52mL, R2:
10 x 16 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 18 10,143,000
693 HC0828Aero C8K Reagent Cartridge
Adaptor1
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 4,335,891
694 HC0829
Alanine Aminotransfe rase,
R1: 10 x 70 mL, R2: 10 x 21
mL
R1: 10 x 70
mL, R2: 10 x
21 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 13,379,414
695 HC0830Albumin BCG , R1: 10 x 84
mL
R1: 10 x 84
mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 4,495,276
696 HC0831 Albumin BCP ,R1: 10 x 84 mLR1: 10 x 84
mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,197,650
697 HC0832 Albumin G Hộp 3050 test 3050 testsAnh-My-
Đức-AilenHộp 1 3,864,000
698 HC0833Alkaline Phosphatase , R1: 5x
21ml , R2: 5x11ml
R1: 5x 21ml
, R2: 5x11ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 4,636,800
699 HC0834Alkaline Wash solu tion ,
Hộp/2 x 500ml
Hộp/2 x
500ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,580,600
700 HC0835Ammonia Controls, Hộp/1 x
5mlHộp/1 x 5ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 1,835,400
701 HC0836 Ammonia Ultra Liquid 168 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,008 45,074
702 HC0837 Amylase , Hộp/5 x 21ml Hộp/5 x 21mlAnh-My-
Đức-AilenHộp 10 4,564,350
703 HC0838Apolipoprotein A1, R1: 3 x 21
mL,R2: 3 x 9 mL
R1: 3 x 21
mL,R2: 3 x 9
mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 8,367,831
704 HC0839Apolipoprotein A1/B
Calibrators
Cal: 1 x 1
mL, Cal DiL
2 x 2 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 1,135,050
705 HC0840Apolipoprotein B , Cal: 1 x 1
mL, Cal DiL 2 x 2 mL
R2: 3 x 21
mL, R2: 3 x
9 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 5,475,669
706 HC0841 Arc conc ICT diluent 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 3 2,946,300
707 HC0842 AR HBA1C Reagent 500 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 500 96,600
708 HC0843ASO , R1: 2 x 44 mL, R2: 2 x
6 mL
R1: 2 x 44
mL, R2: 2 x
6 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 4,286,142
709 HC0844ASO standard Calibrators ,
Hộp/ 6x1ml6 x 1 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,093,805
710 HC0845ASO-RF Level1 Controls,
Hộp/ 6x1ml6 x 1 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,093,805
711 HC0846ASO-RF Level2 Controls,
Hộp/ 3x1ml3 x 1 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,093,805
712 HC0847AST,R1: 10 x 70 mL, R2: 10 x
21 mL
R1: 10 x 70
mL, R2: 10 x
21 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 13,379,414
713 HC0848Beta-2-Microglobulin , R1: 4
x 6mL, R2: 4 x 3mL
R1: 4 x 6mL,
R2: 4 x 3mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 8,452,500
714 HC0849Beta-2-Microglobulin std
Calibrators, Hộp/3x1ml3 x 1 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
715 HC0850Bilirubin Calibrators, Hộp/
3x5ml3 x 5mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 2,245,950
716 HC0851 C8K R2 LG SGT 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 13,055,490
717 HC0852 Calcium Hộp/ R1: 5 x 13 mLR1: 5 x 13
mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 2,125,200
718 HC0853Carbon Dioxide , Hộp/R1: 5 x
15 mL
R1: 5 x 15
mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 4,830,000
719 HC0854Carbon Dioxide Calibrators,
Hộp/ 3x5ml3 x 5 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 936,054
720 HC0855CC AMONIAC (ULTRA), 1:
3 x 20 mL, Cal: 1 x 10 mL
R1: 3 x 20
mL, Cal: 1 x
10 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 7,572,474
721 HC0856CC MCC Calibrators, Hộp/
3x5ml3 x 5mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 3 1,255,800
722 HC0857 CC URINE / CSF Calibrators 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 2,366,700
723 HC0858 Ceruloplasmin 200 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 200 35,201
724 HC0859 Cholesterol , R1: 10 x 84 mLR1: 10 x 84
mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 8,962,471
725 HC0860Cholinesterase, R1: 6 x 50
mL, R2: 6 x 13 mL
R1: 6 x 50
mL, R2: 6 x
13 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 10,867,500
726 HC0861CK-MB Calibrators,
Hộp/2x1ml2 x 1mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 8 1,159,200
727 HC0862 CK-MB Controls, Hộp/ 2x1ml 2 x 1mLAnh-My-
Đức-AilenHộp 8 1,159,200
728 HC0863 CK-MB liquid 500 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 3,200 23,667
729 HC0864CK-MB liquid , R1: 2 x 53
mL, R2: 2 x 16mL
R1: 2 x 53
mL, R2: 2 x
16mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 11,833,500
730 HC0865 Complement 3 279 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,790 15,451
731 HC0866Complement 3, R1: 3 x 20
mL, R2: 3 x 8 mL
R1: 3 x 20
mL, R2: 3 x
8 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 8 4,310,775
732 HC0867 Complement 4 279 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,790 14,886
733 HC0868Complement 4,R1: 3 x 20 mL,
R2: 3 x 8 mL
R1: 3 x 20
mL, R2: 3 x
8 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 8 4,153,124
734 HC0869 Reactive Protein 900 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 4,500 13,014
735 HC0870Reactive Protein Calibrators
0.5-32 , Hộp/1 x 2 mL1 x 2 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 4,342,412
736 HC0872Reactive Protein Vario , R1: 2
x 37 mL, R2: 2 x 37 mL
R1: 2 x 37
mL, R2: 2 x
37 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 14,164,700
737 HC0873 Reactive Protein Calibrators 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 8,081,102
738 HC0874 Reactive Protein Controls 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 2,052,750
739 HC0875Creatine Kinase , R1: 5 x 48
mL, R2: 5 x 15 mL
R1: 5 x 48
mL, R2: 5 x
15 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 8,452,500
740 HC0876CREATININE Reagent kit
,R1: 5 x 55 mL, R2: 5 x 17 mL
R1: 5 x 55
mL, R2: 5 x
17 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 2,753,100
741 HC0877 CRP Ultra sen 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 5 2,052,750
742 HC0878 Detergent A, Hộp/ 2 chai2 chai,
ml/chai
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 3,096,720
743 HC0879Detergent B , Hộp / 4
chaix250ml
4 chai, 250
ml/chai
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 22,193,160
744 HC0880Digoxin , R1: 3 x 22 mL, R2:
3 x 9 mL
R1: 3 x 22
mL, R2: 3 x
9 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 20,527,500
745 HC0881DIGOxIN Calibrators,Cal 1
(1x4.8mL),Cal 2-6 (1x1.8mL)
Cal 1
(1x4.8mL),Ca
l 2-6
(1x1.8mL)
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
746 HC0882 DIGOxIN Reagent kit 500 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 1,000 41,055
747 HC0883 Direct Bilirubin 2000 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 10,000 3,005
748 HC0884Direct Bilirubin,R1: 10 x 39
mL, R2: 10 x 13 mL
R1: 10 x 39
mL, R2: 10 x
13 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 6,010,452
749 HC0885Direct LDL Calibrators ,Hộp/
3x1ml3 x 1 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 1,569,750
750 HC0886Direct LDL Reagent kit, R1: 2
x 53 mL, R2: 2 x 20 mL
R1: 2 x 53
mL, R2: 2 x
20 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 8 11,823,840
751 HC0887FERRITIN,R1: 2 x 30 mL, 2 x
7 mL
R1: 2 x 30
mL, 2 x 7 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 5 18,112,500
752 HC0888FERRITIN Standard
Calibrators, Hộp/4x1ml4 x 1 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 5 2,052,750
753 HC0889
Ferritin/ Myoglobin/ IgE
Controls, 1 x 3 ml Controls I,1
x 3 ml Controls II
1 x 3 ml
Controls I,1
x 3 ml
Controls II
Anh-My-
Đức-AilenHộp 5 3,501,750
754 HC0890 Gamma-Glutamyl Trans ferase 3621 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 16,000 3,695
755 HC0891Gamma-Glutamyl Trans ferase
,R1: 5 x 46 mL, R2: 5 x 15 mL
R1: 5 x 46
mL, R2: 5 x
15 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 4 3,381,000
756 HC0892 Glucose ,R1: 5 x 20 mLR1: 5 x 20
mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 40 4,250,400
757 HC0893Glycated HbA1c,R1: 2 x 19
mL, R2: 2 x 19 mL
R1: 2 x 19
mL, R2: 2 x
19 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 6 8,424,486
758 HC0894
Glycated HbA1c Calibrators,
Cal 1: 1 x 8.0 mL, Cal 2-6: 1 x
2.0 mL
Cal 1: 1 x
8.0 mL, Cal
2-6: 1 x 2.0
mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 6 2,052,750
759 HC0895 Glycated HbA1c Controls
Ctl 1-2: 2 x
0.25 mL, Re
Fluid: 1 x 2.0
mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 6 2,052,750
760 HC0896Haptoglobin ,R1: 3 x 17, R2:
3 x 7 mL
R1: 3 x 17,
R2: 3 x 7 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 6,897,240
761 HC0897 Haptoglobin Reagent kit 230 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 460 29,988
762 HC0898 HDL Calibrators, Hộp/6x1ml 6 x 1 mLAnh-My-
Đức-AilenHộp 12 1,569,750
763 HC0899 ICT Calibrators , Hộp/5x10ml 5 x 10 mLAnh-My-
Đức-AilenHộp 4 1,207,500
764 HC0900ICT cleaning solu tion ,
10x12ml/Hộp
10 hộp ,12
mL/hộp
Anh-My-
Đức-AilenHộp 5 1,453,347
765 HC0901ICT reference solu tion,
Hộp/2x2ml2 x 2 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 5 1,280,916
766 HC0902ICT sample diluent ,
Hộp/10x93ml10 x 93 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 5 2,946,300
767 HC0903ICT Urine Calibrators,
Hộp/5x10ml5 x 10 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 5 1,328,250
768 HC0904Immuno Controls 1
Hộp/1x5ml1 x 5 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 3 3,042,900
769 HC0905Immuno Controls 2 ,
Hộp/1x5ml1 x 5 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 3 3,042,900
770 HC0906Immuno Controls 2 levels ,
Hộp/2x(2x1ml)
2 x (2 x 1
mL)
Anh-My-
Đức-AilenHộp 3 3,550,050
771 HC0907 Immunoglobulin A Reagent kit 373 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 746 14,162
772 HC0908
Immunoglobulin A Reagent
kit,R1: 4 x 20 mL, R2: 4 x 8
mL
R1: 4 x 20
mL, R2: 4 x
8 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 5,282,300
773 HC0909
Immunoglobulin E Reagent
kit, R1: 2 x 16 mL, R2: 2 x 5
mL
R1: 2 x 16
mL, R2: 2 x
5 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 12,032,728
774 HC0910Immunoglobulin E std
Calibrators, 1x1ml1 x 1 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 1,811,250
775 HC0911Immunoglobulin G,R1: 4 x 20
mL, R2: 4 x 20 mL
R1: 4 x 20
mL, R2: 4 x
20 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 5,843,194
776 HC0912 Immunoglobulin M Reagent kit 373 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 746 13,208
777 HC0913 Immunoglobulin M Reagent kit
R1: 4 x 20
mL, R2: 4 x
8 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 4,926,600
778 HC0914Iron , R1: 3 x 88 mL, R2: 3 x
11 mL
R1: 3 x 88
mL, R2: 3 x
11 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 3,888,150
779 HC0915Iron/Magnesium Calibrators ,
Hộp/3x5ml3 x 5 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 788,142
780 HC0916 Kappa 205 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 205 75,284
781 HC0917Kappa xn S/U, R1: 1 x 50 mL,
R2: 1 x 20 mL
R1: 1 x 50
mL, R2: 1 x
20 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 16,110,721
782 HC0918 Lactate Dehydrogenas 1300 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 15,600 2,192
783 HC0919 Lactic Acid, Hộp/ 10x10ml 10 x 10 mLAnh-My-
Đức-AilenHộp 10 4,840,385
784 HC0920Lactic Acid Calibrators,
Hộp/1x10ml1 x 10 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 12 246,330
785 HC0921Lipase, R1: 5 x 29 mL,R1a: 5
x 30 mL, R2: 5 x 14 mL
R1: 5 x 29
mL,R1a: 5 x
30 mL, R2: 5
x 14 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 5 19,164,474
786 HC0922 Lipase Calibrators, Hộp/2x3ml 2 x 3 mLAnh-My-
Đức-AilenHộp 5 1,449,000
787 HC0923 Lipase Reagent kit 778 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 3,890 24,633
788 HC0924 Magnesium Reagent kit 1000 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 10,000 3,864
789 HC0925MicroAlbumin Calibrators
Hộp/ 5 x 2mHộp/ 5 x 2ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 2,052,750
790 HC0926MicroAlbumin Controls
Hộp/4 x 2mlHộp/4 x 2ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 1,811,250
791 HC0927MicroAlbumin Reagent kit ,
R1: 2 x 53 mL, R2: 2 x 12 mL
R1: 2 x 53
mL, R2: 2 x
12 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 11,109,000
792 HC0928 MLTGNT CRP CAL HS 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 4,393,851
793 HC0929 MLTGNT CRP VRO 2192 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 2,192 21,484
794 HC0930Multigen Opiates 300
Calibrators, Hộp/ 1x5ml1 x 5 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 11,881,800
795 HC0931Multigen Opiates Low
Controls set1
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 3,796,438
796 HC0932Multigen Opiates Reagent kit ,
R1: 2 x 31 mL, R2: 2 x 31 mL
R1: 2 x 31
mL, R2: 2 x
31 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 10,780,560
797 HC0933 Phosphorus 1500 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 15,000 1,771
798 HC0934Plasma Protein Calibrators,
Hộp/4x1ml4 x 1 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 6 2,052,750
799 HC0935 Prealbumin (PAlb) calibrator 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 6 2,052,750
800 HC0936Prealbumin Reagent kit, R1: 3
x 18 mL, R2: 3 x 6 m
R1: 3 x 18
mL, R2: 3 x
6 m
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 4,322,850
801 HC0937 Proteins Controls, Hộp/ 3x1ml 3 x 1 mLAnh-My-
Đức-AilenHộp 6 2,052,750
802 HC0938Proteins Standard Calibrators,
Hộp/5 x 1 ml5 x 1 ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 6 4,347,000
803 HC0939Rhematoid factor plus ,R1: 2
x 37 mL, R2: 2 x 6 mL
R1: 2 x 37
mL, R2: 2 x
6 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 6 2,463,300
804 HC0940Rhematoid factor plu std
Calibrators ,Hộp/6 x 1mlHộp/6 x 1ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 6 1,773,576
805 HC0941 SENT CHOLINESTERASF 1284 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 12,840 10,096
806 HC0942SENT CLIN CHEM
Calibrators1
Anh-My-
Đức-AilenHộp 1 2,052,750
807 HC0943 SENT CRP CAL WR 1Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 1,110,900
808 HC0944Specific Proteins Multi
Calibrators1 x 1 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,052,750
809 HC0945 Total bilirubin 2000 testsAnh-My-
Đức-AilenTest 10,000 2,956
810 HC0946 Total protein, Hộp/ 10 x 84 mL 10 x 84 mLAnh-My-
Đức-AilenHộp 5 4,461,036
811 HC0947Transferrin , R1: 5 x 20
mL,R2: 5 x 9 mL
R1: 5 x 20
mL,R2: 5 x 9
mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 8 6,232,149
812 HC0948 Triglyceride , Hộp/ 10 x 84 mL 10 x 84 mLAnh-My-
Đức-AilenHộp 10 18,671,814
813 HC0949UIBC, R1: 2x 40 mL, R2: 2 x
8 mL
R1: 2x 40
mL, R2: 2 x
8 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 6,037,500
814 HC0950Ultra HDL, R1: 4 x 84 mL,
R2: 4 x 32 mL
R1: 4 x 84
mL, R2: 4 x
32 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 17,292,366
815 HC0951Urea Nitrogen Reagent kit
,R1: 5 x 10 mL, R2: 5 x 12 mL
R1: 5 x 10
mL, R2: 5 x
12 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 3,960,600
816 HC0952Uric Acid , R1: 5 x 49 mL,
R2: 5 x 19 mL
R1: 5 x 49
mL, R2: 5 x
19 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 2,704,800
817 HC0953Urine/CSF Protein ,R1: 3 x 18
mL, R2: 3 x 6 mL
R1: 3 x 18
mL, R2: 3 x
6 mL
Anh-My-
Đức-AilenHộp 10 2,366,700
818 HC0954Water bath additive ,Hộp/2 x
500ml
Hộp/2 x
500ml
Anh-My-
Đức-AilenHộp 2 2,463,300
819 HC0955 1ml Syringe 1 cáiAnh-My-
Đức-AilenCái 5 4,155,504
820 HC0956 Aeroset/ ARC.c8000 Lamp 1 cáiAnh-My-
Đức-AilenCái 5 4,013,793
821 HC0957 Architect Probe, Wash Zone 1 cáiAnh-My-
Đức-AilenCái 5 2,137,297
822 HC0958 ICT Module 1 cáiAnh-My-
Đức-AilenCái 2 43,223,111
823 HC0088 Neoplastine CI+5 Hộp 6x5ml France Cặp 1,800 286,125
824 HC0089 CaCl2 0,025 Hộp 24x15ml Hộp 24x15ml France Hộp 15 2,434,320
825 HC0090 CK Prest 5 Hộp 6x5ml France Cặp 1,000 793,905
826 HC0091 Fibrinogen 5 ïõ Lọ 5ml Hộp 12x5ml France Lọ 24 1,720,950
827 HC0092 Thrombin 2 Lọ 2ml Hộp 12x2ml France Lọ 12 158,550
828 HC0093 Unicalibrator Hộp 6x1ml France Lọ 30 608,790
829 HC0094System Control N+P Hộp
24x1mlHộp 24x1ml France Hộp 12 7,354,095
830 HC0095 CaCl2 0,025M 15ml/Lọ Hộp 24x15ml France Lọ 360 101,430
831 HC0096 Owren Koller 15ml/lọ Hộp 24x15ml France Lọ 48 113,190
832 HC0097 Desorb U 15ml/lọ Hộp 24x15ml France Lọ 960 177,975
833 HC0098Cleaner Solution Sta, can
2500ml
Thùng
6canx2500mlFrance Can 108 3,756,438
834 HC0099 Cuvette Sta 6 x 1000
Thùng 6
cuộn x 1000
giếng
France Cuộn 108 9,830,520
835 HC0100 Deficient II Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 1ml 6 808,500
836 HC0101 Deficient V Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 808,500
837 HC0102 Deficient VII Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 1,585,920
838 HC0103 Deficient VIII Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 18 1,059,660
839 HC0104 Deficient IX Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 1,055,040
840 HC0105 Deficient X Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 1,307,145
841 HC0106 Deficient XI Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 2,441,565
842 HC0107 Deficient XII Lọ 1ml Hộp 6x1ml France Lọ 6 2,441,565
843 HC0108 Liatest Control N+P Lọ 1ml Hộp 24x1ml France Lọ 24 337,260
844 HC0109 Liatest D-Di Lọ 6ml Hộp 6x6ml France Lọ 30 3,603,810
845 HC0110STACHROM PROTEIN C Lọ
3mlHộp 6x3 mL France Lọ 6 5,335,785
846 HC0111STACLOT PROTEIN S Lọ
1mlHộp 2x1ml France Lọ 2 6,225,765
847 HC0112 STACHROM AT III Lọ 3ml Hộp4x3 mL France Lọ 4 3,239,565
848 HC0113 RED STIRRING BAR Hộp 1 cái France Hộp 1 750,750
849 HC0114 WHITE STIRRING Hộp 1 cái France Hộp 1 519,750
850 HC0115QUALIRIS QC PREMIUM
Hộp 6 x 3 x 1ml
Hộp 6 x 3 x
1mlFrance Hộp 1 11,203,500
851 HC0116QUALIRIS QC PREMIUM
S2 Hộp 6 x 3 x 1ml
Hộp 6 x 3 x
1mlFrance Hộp 1 11,203,500
852 HC0117 Pool Norm, Lọ 1ml Hộp 6x1 mL France Lọ 6 485,100
853 HC0118 PTT - LA, Lọ 2ml Hộp 6x2 mL France Lọ 6 768,075
854 HC0119STACLOT DRVV SCREEN
2, lọ 2mlHộp 12x2ml France Lọ 12 2,733,465
855 HC0120STACLOT DRVV
CONFIRM, lọ 2mlHộp 12x2ml France Lọ 12 1,819,125
856 HC0121 CK prest 2, Lọ 2ml Hộp 6x2ml France Lọ 6 317,590
857 HC0122 Fibri Prest 2, Lọ 2ml Hộp12x2ml France Lọ 12 747,390
858 HC0123 Finntip 1,25mL Hộp 100 cây France Cây 100 190,300
859 HC0124 Finntip 2,5mL Hộp 100 cây France Cây 100 190,300
860 HC0125Reagent Pack
(Na/K/Cl/Ca/pH) Bình 800mlBình 485 Test Spain Bình 16 11,205,705
861 HC0126
LINEARITY CONTROL
HIGH / MIDDLE / LOW Lọ
1ml
Hộp 3 x 1ml Spain Lọ 60 764,988
862 HC0127
DE-PROTEINNIZER WITH
DILUENT,Hộp(5 x 50 mg + 5
x 0,6 ml)
5 x 50 mg +
5 x 0,6 mlSpain Hộp 16 2,294,964
863 HC0129DILUENT 20L Medonic M
seriesThùng 20L Sweden Thùng 1 5,869,605
864 HC0130 LYSE 10L Medonic M series Thùng 10L Sweden Thùng 1 4,054,155
865 HC0131BOULE CON – DIFF TRI –
L, Bộ 3 x 4,5mlBộ 3 x 4,5ml Sweden Bộ 1 2,772,000
866 HC0132Capillarys Protein 6, Hop 600
testHộp 600 Test France Hộp 10 19,946,850
867 HC0133Capillarys Hemoglobin Hộp
550 testHộp 550 Test France Hộp 5 42,840,420
868 HC0134 Capillarys Urine, Hộp 192 Hộp 192 test France Hộp 8 5,821,200
869 HC0135Capillarys Immunotyping,
Hộp 60testHộp 60 test France Hộp 8 16,161,075
870 HC0136 Capiclean,Hộp 1x12ml Hộp 1x12ml France Hộp 20 3,430,875
871 HC0137Capillarys Washing Solution
Lọ 70mlHộp 2x75ml France Lọ 40 1,149,645
872 HC0138HYPERGAMMA CONTROL
SERUM Lọ 1ml
Hộp
5 lọ x 1 mlFrance Lọ 5 1,039,521
873 HC0139HB AFSC CONTROL Hộp
1mlHộp 1ml France Hộp 1 5,197,605
874 HC0140PATHOLOGICAL HB A2
CONTROL Hộp 1mlHộp 1ml France Hộp 1 3,696,000
875 HC0141 IT / IF CONTROL Hộp 1ml Hộp 1ml France Hộp 1 2,079,000
876 HC0142 Urine Strips 10 parameters Hộp 100 test Spain Test 100 4,257
877 HC0148DG Gel AB đđịnh nhóm máu
ABOHộp 50 cards Spain Card 50 55,335
878 HC0149DG Gel Confirm P định nhóm
máu ABO và RhesusHộp 50 cards Spain Card 15,000 160,083
879 HC0150 DG Gel Coombs Hộp 50 cards Spain Card 50 160,083
880 HC0151Dg gel sol Dianasol 2 Lọ
100mlHộp 2x100ml Spain Lọ 2 305,025
881 HC0152 Serascan Diana 2 Lọ 10ml Hộp 2x10ml Spain Lọ 2 865,830
882 HC0153 Serascan Diana 4 Lọ 10ml Hộp 4x10ml Spain Lọ 2 763,980
883 HC0154 Identisera Diana 4 Lọ 5ml Hộp 11x5ml Spain Lọ 11 638,925
884 HC0171 ALBUMIN Lọ 100ml 4 x 100 mL Spain Lọ 24 416,850
885 HC0172ALKALINE PHOSPHATASE
BR Lọ 50ml2 x 50 mL Spain Lọ 10 311,346
886 HC0173 ALT / GPT BR Lọ 100ml 3 x 100 mL Spain Lọ 12 697,305
887 HC0174 AMYLASE MR Lọ 50ml 5 x 20 mL Spain Lọ 40 741,447
888 HC0175 AST / GOT BR Lọ 50ml 3 x 100 mL Spain Lọ 15 697,305
889 HC0176 CALCIUM OCC Lọ 100ml 4 x 100 mL Spain Lọ 20 318,255
890 HC0177 TOTAL BILIRUBIN Lọ 100ml 2 x 100 mL Spain Lọ 20 303,765
891 HC0178DIRECT BILIRUBIN Lọ
50ml2 x 50 mL Spain Lọ 20 167,895
892 HC0179 CHLORIDE Lọ 50ml 2 x 50 mL Spain Lọ 10 190,365
893 HC0180CHOLESTEROL MR Lọ
100ml4 x 100 mL Spain Lọ 80 446,145
894 HC0181 CREATININE BR Lọ 250ml 4 x 250 mL Spain Lọ 20 701,232
895 HC0182CREATININE KINASE - MB
Hộp 25ml1 x 25 mL Spain Hộp 6 662,130
896 HC0183 GGT BR Lọ 50ml 2 x 50 mL Spain Lọ 12 394,170
897 HC0184 GLUCOSE MR Lọ 100ml 4 x 100 mL Spain Lọ 20 626,010
898 HC0185HDL CHOLESTEROL Lọ
40ml2 x 40 mL Spain Lọ 12 507,780
899 HC0186HDL CHOLESTEROL
DIRECT Lọ 40ml40 mL Spain Lọ 6 1,386,210
900 HC0187HDL CHOLESTEROL
DIRECT Hộp 320ml320 mL Spain Hộp 6 9,901,815
901 HC0188LDL CHOLESTEROL
DIRECT Lọ 40ml40 mL Spain Lọ 6 2,742,915
902 HC0189LDL CHOLESTEROL
DIRECT Hộp 320ml320 mL Spain Hộp 6 19,200,090
903 HC0190
LDL / HDL –
CHOLESTEROL
CALIBRATOR 1 mL
1 mL Spain Hộp 6 519,750
904 HC0191 LDH BR Lọ 50ml 2 x 50 mL Spain Lọ 4 418,950
905 HC0192
MULTISERA ABNORMAL
(Hóa chất chuẩn Level 1 ) Lọ
5ml
5 x 5 mL Spain Lọ 5 263,445
906 HC0193
MULTISERA NORMAL
(Hóa chất chuẩn Level 2 ) Lọ
5ml
5 x 5 mL Spain Lọ 5 263,445
907 HC0194 POTASSIUM Lọ 50ml 3 x 50 mL Spain Lọ 15 924,000
908 HC0195 SODIUM Lọ 50ml 2 x 60 mL Spain Lọ 10 1,224,825
909 HC0196 TOTAL PROTEINLọ 100ml 4 x 100 mL Spain Lọ 24 159,180
910 HC0197TRIGLYCERIDES MR Lọ
100ml4 x 100 mL Spain Lọ 12 701,400
911 HC0198 UREA / BUN BR Lọ 100ml 3 x 100 mL Spain Lọ 12 509,250
912 HC0199UREA BERTHELOT Lọ
100ml4 x 100 mL Spain Lọ 12 572,985
913 HC0200 URIC ACID Lọ 100ml 4 x 100 mL Spain Lọ 16 478,485
914 HC0201 Barrette 4 cuve x 150 TransparHộp 600
giếngFrance Hộp 1 4,880,150
915 HC0202 Giấy cảm nhiệt Cặp / 2 cuộn France Cuộn 120 242,550
916 HC0203 Plus Sed AutoThùng 600
tubesSpain Cái 6,000 8,890
917 HC0204 Đầu hút mẫu màu trắngThùng 500
cáiGermany Cái 36,000 277
918 HC0240 Sán máng Hộp 96 Test Germany Test 480 35,175
919 HC1232WASH SOLUTION A, 1 x
125 mL
Hộp 1x125
mLSpain Hộp 30 5,198,340
920 HC1233WASH SOLUTION B, 1 x
125 mL
Hộp 1x125
mLSpain Hộp 30 5,198,340
921 HC1234 MINI REDUCER Hộp 100 cây France Cây 800 35,840
922 HC1235 MAXI REDUCER Hộp 100 cây France Cây 800 35,840
923 HC1236 MICROCUPS Hộp 100 cây France Cây 1,800 41,164
924 HC1237 MICROCONTAINER Hộp 500 cây France Cái 8,000 6,006
925 HC0624 Dịch lọc (A) 10 gói / thùngTrung
QuốcGói 11,000 108,003
926 HC0625 Dịch lọc (B) 10 gói / thùngTrung
QuốcGói 8,000 30,723
927 HC0626Dung dịch lọc thận (A) can 10
lít
2 can 10L /
thùngViệt Nam Can 2,500 162,750
928 HC0627Dung dịch lọc thận (B) can 10
lít
2 can 10L /
thùngViệt Nam Can 2,500 162,750
929 HC0630Dung dịch tẩy rửa máy thận
Sanacid can 5 lít
2 can 5L /
thùng
Trung
QuốcCan 20 1,496,250
930 HC0631 Peroxan D 4,5% can 5 Lít2 can 5L /
thùngThái Lan Can 20 2,700,180
931 HC0224 Nitrat Bạc 100g Chai/100 GTrung
QuốcChai 5 3,630,000
932 HC0226 Kali chloride Chai /500 g Chai/500gTrung
QuốcChai 10 103,400
933 HC0227 BA Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,000 31,500
934 HC0228 TCBS 500g/hộp Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Hộp 10 315,000
935 HC0230 MHA Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,000 21,000
936 HC0231 MC Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Đĩa 2,800 21,000
937 HC0232 SS Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Đĩa 2,500 21,000
938 HC0233 URISELECT 4 500g/hộp Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Hộp 2 462,000
939 HC0234 GN BROTH Bch/20 tube Việt Nam Tube 50 10,500
940 HC0235 MHBA Hôp/ 10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,000 31,500
941 HC0237 Que X,V.XV Lọ Việt Nam Lọ 30 276,150
942 HC0249
Dung dịch sát khuẩn Triclosan
4g, Aipha-terpineol 10g,
texapon N70, tá dược,
nước…vửa đủ 500ml
Chai/500ml Việt Nam Chai 4,900 92,400
943 HC0252 Javel 0,08 Can/ lít Việt Nam Lít 18,000 14,960
944 HC0253 Formol 38% Can/10 lít Đài Loan Lít 1,500 33,000
945 HC0254 Parafin Bịch/kgTrung
QuốcLít 50 77,000
946 HC0256 Xylen Chai/500 mlTrung
QuốcChai 200 74,580
947 HC0257 Clo Test Hôp/ 20 test Việt Nam Test 16,000 17,850
948 HC0258 CAXV Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,000 46,200
949 HC0259 BA+ GETAMICIN Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 500 37,800
950 HC0260 CAHI( CA+ BACITRACIN) Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,500 46,200
951 HC0261 Acide Tricloacetic Chai/500gTrung
QuốcKg 3 572,000
952 HC0263 Nước Oxy già đậm đặc Bình/30 kg Thái Lan Lít 100 31,900
953 HC0264 Đất sét Montmorilonite Chai/1 kg Fluka Kg 10 3,718,000
954 HC0265 Than hoạt tính 500g Chai/500gTrung
QuốcChai 50 82,500
955 HC0266 Bột Talc Bao/25kg Việt Nam Kg 50 29,400
956 HC0272 Iod Bisublime Chai/100g Đức Kg 3 1,408,000
957 HC0275 Xanh Methylen 100g Chai/100gTrung
QuốcChai 1 84,700
958 HC0276 Kali Iodual 500ml Chai/500gTrung
QuốcChai 2 1,738,000
959 HC0560 UniSelect 4 Hộp/10 đĩa Việt Nam Hộp 3,000 46,200
960 HC0561 BA Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 3,500 31,500
961 HC0562 MHBA Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 200 31,500
962 HC0563 TCBS Hộp/10 đĩa Việt Nam Đĩa 1,000 31,500
963 HC0628 Javel 8% Can/ lít Việt Nam Lít 17,000 14,960
964 HC0629 Acid Acetic 30% Chai/500mlTrung
QuốcLít 500 149,600
965 HC0503BACTEC AEROBIC/F 50/PK
F/G 30ml /chai50 chai/hộp My Chai 1,800 106,000
966 HC0504 PANEL NMIC/ID 32 25 Cái/Hộp My Cái 600 315,000
967 HC0505 PANEL PMIC/ID 53 25 Cái/Hộp My Cái 600 315,000
968 HC0506 PANEL SMIC/ID 8 25 Cái/Hộp My Cái 50 305,000
969 HC0507 AST INDICATOR 10 Chai/Hộp My Chai 20 725,000
970 HC0508 TUBE AST BROTH SP100100
Tube/HộpMy Tube 1,500 45,500
971 HC0509 TUBE ID BROTH SP100100
Tube/HộpMy Tube 2,400 40,000
972 HC0510 AST-S INDICATOR 10 Chai/Hộp My Chai 10 755,000
973 HC0511TUBE AST-S BROTH 100
EA
100
Tube/HộpMy Tube 100 69,500
974 HC0512 NORMALIZER PANEL 1 bộ/Hộp My Hộp 12 9,500,000
975 HC0513 PANEL CLOSURES 200 cái/hộp My Cái 100 45,000
976 HC0683 Dịch lọc máu liên tục Hemosol 2 túi/thùng Ý Túi 2,500 650,000
977 HC0684Dịch thay thế thẩm tách
Prismo Citrate2 túi/thùng Ý Túi 200 780,000
978 HC0685Dịch thay thế thẩm tách không
Calcium2 túi/thùng Ý Túi 200 680,000
979 HC0077 Elisa Rubella virus IgM Hợp 96 test Italy Test 3,840 36,750
980 HC0078 Elisa Rubella virus IgG Hợp 96 test Italy Test 2,400 31,300
981 HC0079 Schistosoma (sán mán) Hợp 96 test My Test 480 43,500
982 HC0086 Fasciola (Sán lá gan) Hợp 96 test My Test 768 47,031
983 HC0087 Strongyloides (Giun lươn) Hợp 96 test My Test 768 47,031
984 HC0155 EIAgen Anti-HAV IgM KIT Hợp 96 test My - Đức Test 96 34,333
985 HC0157 EIAgen HBsAg KIT Hợp 192 test Italy Test 2,304 23,751
986 HC0158 EIAgen HBsAg KIT Hợp 480 test Italy Test 480 22,058
987 HC0159 EIAgen HBsAg KIT Hợp 960 test Italy Test 960 20,717
988 HC0160 EIAgen ANTI-HBsAg Hợp 96 test Italy Test 96 35,038
989 HC0161 EIAgen HBeAb&Ag KIT Hợp 96 test Italy Test 96 38,566
990 HC0162EIAgen ANTI-CORE 2
STEPS KITHợp 96 test Italy Test 96 32,025
991 HC0163EIAgen ANTI-CORE IgM
KITHợp 96 test Italy Test 96 38,566
992 HC0164 EIAgen HCV Ab (v.4) Hợp 96 test Italy Test 2,000 34,098
993 HC0165 EIAgen HCV Ab (v.4) Hợp 96 test My - Đức Test 2,000 29,630
994 HC0166 EIAgen HCV Ab (v.4) Hợp 480 test Italy Test 2,000 27,466
995 HC0168EIAgen FREE T3 KIT Hộp 96
testHợp 96 test My - Đức Hộp 17 3,426,885
996 HC0169EIAgen FREE T4 KIT Hộp 96
testHợp 96 test My - Đức Hộp 1 3,476,550
997 HC0170EIAgen U-TSH KIT Hộp 192
testHợp 96 test My - Đức Hộp 1 3,228,225
998 HC0325EPSTEIN-BARR VIRUS
IgM TestsHợp 96 test Đức test 1,440 51,029
999 HC0326EPSTEIN-BARR VIRUS IgG
TestsHợp 96 test Đức test 1,440 43,974
1000 HC0328 CMV IgG Tests Hợp 96 test Italy test 1,440 32,000
1001 HC0339 Syphilis Screen , test Hợp 96 test Italy Test 384 28,000
1002 HC0549
Chẩn đoán nhanh phân biệt
kháng thể IgG/ IgM sốt xuất
huyết
Hợp 25 test My Test 4,000 61,000
1003 HC0550
Chẩn đoán sớm kháng nguyên
và phân biệt kháng thể IgG/
IgM sốt xuất huyết (test kép)
Hợp 25 test My Test 50 176,400
1004 HC1220 Anti Clonorchis sinensis IgG Hợp 96 testTrung
QuớcTest 480 39,977
1005 HC1221 Anti Clonorchis sinensis IgM Hợp 96 testTrung
QuớcTest 480 39,977
1006 HC1222Anti Paragonimus (lung fluke)
IgGHợp 96 test
Trung
QuớcTest 480 39,977
1007 HC1223Anti Paragonimus (lung fluke)
IgMHợp 96 test
Trung
QuớcTest 485 39,977
1008 HC0686 Thuốc hiện hình DeveloperThùng /
2can5LĐức Lít 4,000 99,000
1009 HC0687 Thuốc định hình FixerThùng /
2can(4L+1L)Đức Lít 4,000 77,000
1010 HC0594Starlyte III fluid pack hộp 620
mlHộp 620ml
Hà Lan/
MyHộp 180 7,404,600
1011 HC0595 Cleaning Solution lọ 100ml Lọ 100mlHà Lan/
MyLọ 20 3,006,300
1012 HC0596Na Electrode Conditioner lọ
100mlLọ 100ml
Hà Lan/
MyLọ 16 2,999,850
1013 HC0597 Mission Control 1.8mlHộp
3x10x1.8mlMy Ống 150 155,400
1014 HC0598 Diluent thùng 20L Thùng 20L China Thùng 45 2,702,700
1015 HC0599 LEO (I) Lyse bình 1 Lít Bình 1 Lít China Bình 45 3,545,850
1016 HC0600 LEO (II) Lyse bình 500ml Bình 500ml China Bình 45 2,865,450
1017 HC0601 LH lyse bình 500ml Bình 500ml China Bình 45 2,616,600
1018 HC0602 LBA lyse bình 1 lít Bình 500ml China Bình 45 3,617,250
1019 HC0603 Cleanser bình 1 lít Bình 1 Lít China Lít 45 3,053,400
1020 HC0604 BP Pack thùng 20 Lit Thùng 20L My Thùng 90 2,408,700
1021 HC0605 BP Lyser 4DL thùng 5 lít Thùng 5L My Thùng 15 12,471,900
1022 HC0606 BP Lyser 4DS lọ 42 ml Lọ 42ml My Lọ 50 5,883,150
1023 HC0607 BP Lyser SLS bình 500ml Bình 500ml My Bình 70 1,775,550
1024 HC0608 BP Lyser SLS thùng 5L Thùng 5L My Thùng 10 17,062,500
1025 HC0609 BP Lyser FB thùng 5 L Thùng 5L My Thùng 30 6,142,500
1026 HC0610 BP Clean Lọ 50ml Lọ 50ml My Lọ 10 1,980,000
1027 HC0611 BP RET Pack hộp 1L+ 12mlHộp
1L+12mlMy Hộp 65 18,913,650
1028 HC0612Hematology Control Hộp
3x4,5 mlHộp 3x4.5ml
My/Pháp/
NhậtHộp 5 9,250,500
1029 HC0613 SG Calbration lọ 8ml Lọ 8ml China Lọ 6 551,250
1030 HC0614 SG QC Liquid Hộp 3x1x 8ml Hộp 3x1x8ml China Hộp 6 1,653,750
1031 HC0615Turbilitor Calibration liqid lọ
8 mlLọ 8ml China Lọ 6 924,000
1032 HC0616 Turbilitor CC liqid lọ 8 ml Lọ 8ml China Lọ 6 924,000
1033 HC0617SG& Turbilitor meter cleaning
liquid lọ 50 mlLọ 50ml China Lọ 6 1,430,000
1034 HC0618 Color, S QC liquid red lọ 8ml Lọ 8ml China Lọ 6 735,000
1035 HC0619Color, S QC liquid green lọ 8
mlLọ 8ml China Lọ 6 735,000
1036 HC0620 Color, S QC liquid blue lọ 8ml Lọ 8ml China Lọ 6 735,000
1037 HC0621Concentrate Cleaning liquid
lọ 200 mlLọ 200ml China Lọ 6 1,551,000
1038 HC0075 ELISA H.Pylori IgGHộp/
96 testĐức Test 1,152 34,500
1039 HC0080 Ascaris (Giun đũa)Hộp/
96 testĐức Test 480 41,500
1040 HC0081 Echinococus (Sán dãi chó)Hộp/
96 testĐức Test 960 35,000
1041 HC0082 T.sodium (Sán dãi heo)Hộp/
96 testĐức Test 576 40,500
1042 HC0083 Toxocara (Giun đũa chó)Hộp/
96 testĐức Test 1,152 40,500
1043 HC0084 Trichinella (Giun xoắn)Hộp/
96 testĐức Test 576 40,500
1044 HC0085 E.Histolytica (Amib)Hộp/
96 testĐức Test 768 40,500
1045 HC0239 Helicobacter pylori IgG ElisaHộp
96 testĐức Test 1,000 34,500
1046 HC0241 Giun đũaHộp/
96 testĐức Test 576 41,500
1047 HC0242 Sán dãi chóHộp/
96 testĐức Test 960 35,000
1048 HC0243 Sán dãi heoHộp/
96 testĐức Test 960 40,500
1049 HC0244 Giun đũa chóHộp/
96 testĐức Test 576 40,500
1050 HC0245 AmibHộp/
96 testĐức Test 480 40,500
1051 HC0246 Sán lá ganHộp/
96 testMy Test 576 55,000
1052 HC0247 Giun lươnHộp/
96 testMy Test 576 55,000
1053 HC0248 Giun xoắnHộp/
96 testĐức Test 480 40,500
1054 HC0331 Dengue IgG Elisa testsHộp/
96 testĐức test 672 34,500
1055 HC0332 Dengue IgM Elisa testsHộp/
96 testĐức test 672 34,500
1056 HC0333 ELISA H.Pylori IgG testHộp/
96 testĐức test 2,400 34,500
1057 HC0334 ELISA H.Pylori IgA testHộp/
96 testĐức test 2,000 34,500
1058 HC0076 H.Pylori - test nhanh 25 tests/ Hộp Hàn Quốc Test 500 31,000
1059 HC0205Test định danh vi khuẩn viêm
màng não30 tests/hộp Anh Test 50 640,000
1060 HC0206Test định danh liên cầu khuẩn
Strepto50 tests/hộp Anh Test 100 109,000
1061 HC0209Test định danh tụ cầu khuẩn
Staph100 tests/hộp Anh Test 100 42,500
1062 HC0210Test định danh viêm màng não
Strepto B30 tests/hộp Anh Test 60 195,000
1063 HC0212 Đĩa Bacitracin 100 đĩa/lọ Anh Đĩa 100 2,500
1064 HC0213 Đĩa Optochin 100 đĩa/lọ Anh Đĩa 250 2,500
1065 HC0216 50 STRIPS60 strips 6 x
10 ml/hộpAnh Strips 50 95,000
1066 HC0217Bộ kit định danh NH 10 strips
+ 10 media/Hộp20 panels Anh Hộp 2 5,380,000
1067 HC0218Thuốc thử TDA 2
ampoules/Hộp15 ml Anh Hộp 2 1,294,000
1068 HC0219Thuốc thử NIT 1+ NIT 2 2
ampoules of each reagent15 ml Anh Hộp 2 2,040,000
1069 HC0220Thuốc thử JAMES 2 ampoules
+ 1 ampoule protector15 ml Anh Hộp 2 980,000
1070 HC0221Môi trường định danh API
100 x 5ml ampoules20x1 mL Anh Hộp 2 9,434,000
1071 HC0222 Bộ nhuộm gram 4 x 240ml 4x250mL Anh Bộ 2 3,200,000
1072 HC0547
Chẩn đoán nhanh cơn đau thắt
ngực, nhồi máu cơ tim (Kit D
AC)
10 test/hộp Hàn Quốc Test 3,200 47,000
1073 HC0564 Cefepime 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1074 HC0565 Amplicilin 10ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1075 HC0566 Amikacin 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1076 HC0567 Augmentin 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1077 HC0568 Ceftriaxone 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1078 HC0569 Cefoxitine 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1079 HC0570 Ceftazidime 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1080 HC0571 Clindamycin 2ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1081 HC0572 Norfloxacine 10ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1082 HC0573 Cefuroxime 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1083 HC0574 Cefotaxime 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1084 HC0575 Erythromycin 15ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1085 HC0576 Piperacilline + Tazobactam 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1086 HC0577 Gentamicine (10 IU / 15 ug) 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1087 HC0578 Imipenem 10ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1088 HC0579 Netilmycine 30ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1089 HC0580 Levofloxacin 5ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1090 HC0581 Oxacilline 1ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1091 HC0582 Azithromycin 15ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1092 HC0583Ampicilline 10 ug+Sulbactam
10 ug4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1093 HC0584 Meropenem 10ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1094 HC0585 Clarithromycine 15ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1095 HC0586Piperacine 100ug +
Tazobactam 10ug4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1096 HC0587 Ticarcilline 75ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1097 HC0588Ticarcilin 75ug + Acid
Clavulanic 10ug4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1098 HC0589 Ertapenem 10ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1099 HC0590 Cefoperazone 75ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1100 HC0591 Ciprofloxacin 5ug 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1101 HC0592
Trimethoprim -
Sulfamethoxazole (co -
trimoxazole)
4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1102 HC0593 Vancomycin 4 x 50 disks Anh Đĩa 500 1,900
1103 HC0281ALBUMIN Liq color 100
ml/lọ
Hộp/4x100
mlĐức Lọ 48 140,375
1104 HC0283ALPHA Amylase Liquicolor l
10ml /lọ
Hộp/12 x 10
mlĐức Lọ 288 251,683
1105 HC0284 CHOLESTEROL Liq 100ml/lọHộp/4x100
mlĐức Lọ 200 583,275
1106 HC0285 CK MB LiQui UV 10ml/lọHộp/10 x 10
mlĐức Lọ 240 369,367
1107 HC0286 CK NAC LiquiUV 10ml/lọHộp/10 x 10
mlĐức Lọ 120 241,780
1108 HC0287GAMMA GT Liquicolor
50ml/lọHộp/8x50 ml Đức Lọ 96 439,875
1109 HC0288GLUCOSE Liq ( GOD - PAP)
100ml/lọ
Hộp/4x100
mlĐức Lọ 800 230,847
1110 HC0289HDL CHOLESTEROL Liq
80ml/lọHộp/80 ml Đức Lọ 270 3,135,000
1111 HC0292Dung dịch chuẩn N Hộp/6 x 5
mlHộp/6x5 ml Đức Hộp 24 1,750,769
1112 HC0293 LDH liqui. UV 10ml/ HHộp/10 x 10
mlĐức Lọ 360 127,414
1113 HC0294LDL CHOLESTEROL
LIQUICOLOR 80ml/hộpHộp/80 ml Đức Hôp 210 6,319,000
1114 HC0295GOT ( ASAT ) IFCC mod.
Liqui UV 50 mlHộp/8x50 ml Đức Lọ 800 275,625
1115 HC0296 GPT ( ALAT ) Liq UV 50ml Hộp/8x50 ml Đức Lọ 800 275,625
1116 HC0298TRIGLYCERIDES
LiquicolorMono 100ml/lọ
Hộp/4x100
mlĐức Lọ 160 1,081,850
1117 HC0299GLUCOSE Liquicolor ( GOD -
PAP ) 1000 ml/hộpHộp/1000 ml Đức Hộp 60 1,361,861
1118 HC0300 GOT ASAT 250ml/lọHộp/4 x 250
mlĐức Lọ 100 1,019,259
1119 HC0301 GPT ALATHộp/4 x 250
mlĐức Lọ 100 1,019,259
1120 HC0302TRIGLYCERIDES Liquicolor
Mono 250ml/lọ
Hộp/3 x 250
mlĐức Lọ 80 1,930,313
1121 HC0303CHOLESTEROL Liquicolor1
250ml/lọ
Hộp/3x 250
mlĐức Lọ 90 987,602
1122 HC0304CALCIUM Liquicolor
Hộp/200 ml Hộp/200 mlHộp/200 ml Đức Hộp 24 735,158
1123 HC0305 UREA Liq Hộp/2 x 100 mlHộp/2x100
mlĐức Hộp 240 766,346
1124 HC0306 URIC ACID Liq 30ml/lọ Hộp/4x30 ml Đức Lọ 480 221,925
1125 HC0307 Hitergent Chai/1 lít Bình/ 01 lit Pháp Chai 24 8,995,800
1126 HC0308 Sample Cups 1000 cái/gói Gĩi/1000 cái Pháp Gói 12 1,654,114
1127 HC0309Reaction cells (cuvettes), 1
khay 20 cuvettesHộp/6 khay Pháp khay 18 2,169,600
1128 HC0310Reaction cells (cuvettes), on
set of 8Hộp/8 khay Pháp khay 96 2,923,375
1129 HC0311MAGNESIUM
LIQUICOLOR 100ml/Lọ
Hộp/2x100
mlĐức Lọ 24 644,145
1130 HC0312PHOSPHORUS
LIQUIRAPID 200ml/HộpHộp/200 ml Đức Hộp 12 1,271,917
1131 HC0313AUTO-CREATININE
LIQUICOLORHộp/250 ml Đức Hộp 220 1,193,500
1132 HC0314 UREA LiquiUV Hộp/8 x 50 ml Hộp/8x50 ml Đức Hộp 30 3,122,360
1133 HC0315Auto-Bilirubin - D Liquicolor
Hộp/375 mlHộp/375 ml Đức Hộp 24 1,719,300
1134 HC0316Auto-Bilirubin - T Liquicolor
Hộp/375 mlHộp/375 ml Đức Hộp 24 1,830,400
1135 HC0317 MicroAlbumin 25ml/lọ Hộp/2x25 ml Đức Lọ 160 1,282,854
1136 HC0318MicroAlbumin standard Hộp/2
x 1 mlHộp/2x1 ml Đức Hộp 24 2,077,033
1137 HC0319 Autocal Hộp/4 x 5 ml Hộp/4x5 ml Đức Hộp 12 3,303,370
1138 HC0320 Dung dịch chuẩn P 6x5ml Hộp/6x5 ml Đức Hộp 12 1,783,775
1139 HC0321TOTAL PROTEIN Liquicolor
100ml/lọ
Hộp/4x100
mlĐức Lọ 48 142,372
1140 HC0324 Febrile Antigens testsHộp/6 x 100
testĐức test 12,000 3,314
1141 HC0338NAOH D (cell Wash) (
CLD2000) Thùng/02 litChai/2 lit Pháp Thùng 12 2,092,090
1142 HC0340U/CSF PROTEIN Hộp/8 x 20
mlHộp/8x20 ml Phần Lan Hôp 12 1,613,886
1143 HC0341 sCAL Hộp/10 x 3 ml Hộp/10x3ml Phần Lan Hôp 4 3,091,057
1144 HC0342CRP – hs reagent kit Hộp/3 x
125 ml
Hộp/3x125
mlĐức Hôp 12 10,035,831
1145 HC0343CRP - hs standard Hộp/2 x 1
mlHộp/2x1 ml Đức Hôp 6 3,509,468
1146 HC0344CRP Calibration Set Hộp/5 x
1 mlHộp/5x1 ml Phần Lan Hôp 4 4,822,199
1147 HC0345ETHYL ALCOHOL Hộp/2 x
30 ml
Hộp/2 x 30
mlPhần Lan Hôp 45 10,063,774
1148 HC0346DOA CONTROL SET E
Hộp/2 x 5 mlHộp/2 x 5 ml Phần Lan Hôp 18 7,794,753
1149 HC0347 Hexagon Obscreen testsHộp/90 thử
nghiệmĐức Test 360 21,462
1150 HC0350Ferritin reagent kit
Hộp/1x37.5 ml
Hộp/(1x25
ml + 1x12.5
ml)
Đức Hộp 12 9,427,110
1151 HC0351Ferritin calibrator Hộp/4x0.5
mlHộp/4x0.5ml Đức Hộp 12 2,881,956
1152 HC0352Transferrin monoreagent
Hộp/ 2x30mlHộp/2x30ml Đức Hộp 12 2,127,857
1153 HC0353C3/C4/TRF Standard Hộp/
2x1mlHộp/2x1ml Đức Hộp 12 2,828,133
1154 HC0354 Iron TPTZ reagent kit testHộp/2 x
180testĐức Test 4,320 3,816
1155 HC0355 SC Basic 300/30 BG/Hct BộMy/Đan
MạchBộ 2 23,169,878
1156 HC0356 SC Basic 300/30 full panel BộMy/Đan
MạchBộ 2 25,485,532
1157 HC0357 ABL 80 Solution pack BộMy/Đan
MạchBộ 2 8,331,571
1158 HC0358 PRINTER PAPER, 6 ROLLS Gĩi/6 cuộnMy/Đan
MạchGói 4 1,732,970
1159 HC0359 NH3 (Ammonia)Hộp/2 x 28ml Hộp/2 x 28ml Phần Lan Hộp 12 4,607,505
1160 HC0360NH3 (Ammonia) standard
Hộp/2 x 5mlHộp/2 x 5ml Phần Lan Hộp 12 2,303,752
1161 HC0361CHOLINESTERASE Hộp/10
x 10 ml
Hộp/10 x 10
mlPhần Lan Hộp 12 3,450,100
1162 HC0362 ECAL Hộp/5 x 3 ml Hộp/5x3 ml Phần Lan Hộp 4 2,834,023
1163 HC0363 SERODOS (R) 6x5 ML Hộp/6x5 ml Đức Hộp 12 3,051,741
1164 HC0364 SERODOS (R) PLUS 6x5 ML Hộp/6x5 ml Đức Hộp 12 4,354,812
1165 HC0365 TIBC Hộp/100 test Đức test 600 14,038
1166 HC0366HbA1c% Calibrator Set
Hộp/4 x 0.5 mlHộp/4x0.5ml Đức Hộp 16 3,770,844
1167 HC0367HbA1c% Control
Hộp/2x2x0.5 ml
Hộp/2x2x0.5
mlĐức Hộp 16 2,962,806
1168 HC0368HbA1c% Liquidirect ,Reagent
kit Hộp/40 mlHộp/40 ml Đức Hộp 16 9,050,003
1169 HC1189 CKMB Control Hộp/4x2 ml Hộp/4x2 ml Đức Hộp 5 1,755,180
1170 HC1190 CKMB CalibratorHộp/ 2x1 ml Hộp/2x1 ml Đức Hộp 5 1,055,775
1171 HC1191DOA CALIBRATION SET E
Hộp2x5mlHộp/2x5 ml Phần Lan Hộp 5 5,053,240
1172 HC1192CHOLINESTERASE With
Dibucaine Hộp/10x10ml
Hộp/10x10
mlPhần Lan Hộp 10 3,552,665
1173 HC1193 Nortrol Hộp/10x5ml Hộp/10x5 ml Phần Lan Hộp 5 4,667,471
1174 HC1194 Abtrol Hộp/10x5ml Hộp/10x5 ml Phần Lan Hộp 5 4,667,471
1175 HC1195 Complement C3,Hộp/ 2x20ml Hộp/2x20 ml Đức Hộp 5 2,181,680
1176 HC1196 Complement C4 Hộp/, 2x20ml Hộp/2x20 ml Đức Hộp 5 2,181,680
1177 HC1197 TurbidosHộp/ 4x3ml Hộp/4x3ml Đức Hộp 4 14,084,128
1178 HC1198 LACT (LOD-PAP) - 2x50ml Hộp/2x50ml Đức Hộp 4 1,210,000
1179 HC1243 Giấy thấm máu 100 tờ/hộp My Hộp 80 1,150,000
1180 HC1244 Free beta HCG double test Kit/96 test Phần Lan Kit 78 10,368,000
1181 HC1245 PAPP-A Kit/96 test Phần Lan Kit 78 10,368,000
1182 HC1246 hAFP Kit/96 test Phần Lan Kit 78 6,912,000
1183 HC1247 Free beta HCG tripple test Kit/96 test Phần Lan Kit 78 6,129,000
1184 HC1248 uE3 Kit/96 test Phần Lan Kit 78 6,912,000
1185 HC1249 G6PD Kit/960 test Phần Lan Kit 6 26,400,000
1186 HC1250 hTSH Kit/960 test Phần Lan Kit 6 37,920,000
1187 HC1251 Neonatal 17-OHP Kit/960 test Phần Lan Kit 6 34,560,000
1188 HC0532
50% Natri
Dichloroisocyanutrale khan
(Troclosense sodium);Adipic
Acid 22.5%; thành phần khác:
27.5%
100 viên/ hộp Malaysia Viên 36,000 3,800
1189 HC1238
Hoá chất phun khử khuẩn môi
trường Hydrogen peroxide
7,5%
Bình 2,5 lít Anh Bình 600 895,000
1190 HC1226 Anti - A Monoclonal 10 ml Lọ / 10 ml Anh lọ 200 108,000
1191 HC1227 Anti - B Monoclonal 10 ml Lọ / 10 ml Anh lọ 200 108,000
1192 HC1228 Anti - AB Monoclonal 10 ml Lọ / 10 ml Anh lọ 100 114,000
1193 HC1229Anti - D DuoClone
Monoclonal 10 mlLọ / 10 ml Anh lọ 100 145,000
1194 HC1230 A.H.G Elite Green 10ml Lọ / 10 ml Anh lọ 80 480,000
1195 HC1231 Liss - Add 10 ml Lọ / 10 ml Anh lọ 80 320,000