12
N T PN N ON S N Tel: (08) 3824 2897 (HCM) - (04) 3 936 6321 (HN) pu VEOF T trong trung Tp trung vào các công ty niêm yết có vn hóa ln và trung bình, ttrng NAV 51% vào Chng khoán niêm yết trên sàn, Trái phiếu Chính ph, Trái phiếu Chính phbo lãnh, t a 10% o Cứng khoán OTC Rủ o cao VCBF BCF T o trung o ế a ớ a oả 2 HOSE HN ỷ ọ NV ế 100% Rủ o ao VFMVF4 T o o ế ỷ ọ NV ế 100% ứ o ỷ ọ NV 20%) Rủ o ao MAFEQI T ttrung h ến o ế yế o o o ế ỷ ọ NV ế 50%; ế % ỷ ọ NV ; ỷ ọ NV ao ng t0% - 49%) Rủ o ao SSI-SCA T o ế ỷ ọ NV 98%; n còn li s o ả Rủ o ao SSIAM VNX50 Hng tt hiu quc sinh li thc tế ca ChS VNX50 trong tt c a on. Áp d ơ ỏng toàn b hoc mt phn r c phiế VN50 gim thiu mc sai lch so vi ChS Tham Chiếu n n VFMVF1 T ế ự o a a a vào chng khoán vn ỷ ọ NV 80% ứ o ỷ ọ NV 20% Rủ o VCBF TBF T ế ự a a a o ế ấ o ỷ ọ NV 50% -25%; ế ỷ ọ NV 50% -25%)) Rủ o ENF T ế ự a a a o ế ỷ ọ NV 0% - 80%; ế ỷ ọ NV 0% - 80% ỷ ọ NV 0% - 49%) Rủ o Tr pu VFF ảo o ế ứ o ả ế oa ệ ứ ừ ỷ ọ NV ≥ 80% Rủ o ấ n t qu mở Ngun: VCBF Tu np n pu ảo ton vn Tu np Tu npTn trởn Tn trởn Tn trởn on ton Rủ ro Tấ ấ Tấ Trung bình Cao Cao ấ Nuồn tu Lãi C ứLã C ứ+Lãi+T C ứLãi+T Củ yế T Lợ nunkỳ vọn Tấ ấ Tấ Trung bình Cao Cao ấ Tờ ạn Nắ-T Nắ-T Trung-D D D BN TIN QUMTUN 25/12/2017 29/12/2017 SSI CONTACT POINT Tel: 1900 545471 - 08 39141 678 Ext. 1 - 9

SSI CONTACT POINTftp2.ssi.com.vn/Customers/GDDT/Analyst_Report... · 9 ơ ỹ \ 9 ơ ỹ \ ớc 7 ả 9 ơ ỹ o ớ ớ 0ứ ao ấ ế 9 ơ ỹ o 0ứ ấ ấ VEOF 15.029,0014.859,00

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

N T P N N O N S N Tel: (08) 3824 2897 (HCM) - (04) 3 936 6321 (HN)

p u

VEOF

T trong trung

T p trung vào các công ty niêm yết có v n hóa lớn và trung bình, tỷ trọng NAV ≥ 51% vào Chứng khoán niêm yết trên sàn,

Trái phiếu Chính phủ, Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh, t a 10% o C ứng khoán OTC

Rủ o cao

VCBF – BCF T o trung

o ế a ớ a oả 2 HOSE HN ỷ ọ N V ế 100%

Rủ o ao

VFMVF4 T o

o ế ỷ ọ N V ế 100% ứ o ỷ ọ N V 20%)

Rủ o ao

MAFEQI

T từ trung h ến

o ế yế o o o ế ỷ ọ N V ế 50% ;

ế % ỷ ọ N V ; ỷ ọ N V ao ng từ 0% - 49%)

Rủ o ao

SSI-SCA T

o ế ỷ ọ N V 98% ; n còn l i sẽ o ả

Rủ o ao

SSIAM

VNX50

H ớng tớ t hiệu quả ức sinh lời thực tế của Chỉ S VNX50 trong tất cả a o n.

Áp d ơ ỏng toàn b ho c m t ph n r c phiế VN 50 giảm thi u mức sai lệch so với Chỉ

S Tham Chiếu

n n

VFMVF1 T ế ự o a a a

vào chứng khoán v n ỷ ọ N V 80% ứ o ỷ ọ N V 20%

Rủ o

VCBF – TBF

T ế ự a a a

o ế ấ o ỷ ọ N V 50% -25% ; ế

ỷ ọ N V 50% -25%))

Rủ o

ENF T ế ự a a a

o ế ỷ ọ N V 0% - 80% ; ế ỷ ọ N V 0% - 80% ỷ ọ N V 0% - 49%)

Rủ o

Tr p u

VFF

ảo o

ế ứ o ả ế oa ệ ứ ừ ỷ ọ

N V ≥ 80%

Rủ o ấ

n t qu mở

Nguồn: VCBF

◄T u n p n p u ►

ảo to n v n T u n p T u n p T n tr ởn T n tr ởn T n tr ởn o n to n

Rủ ro T ấ ấ T ấ Trung bình Cao Cao ấ

N uồn t u Lãi C ứ Lã C ứ +Lãi+T C ứ Lãi+T C ủ yế T

Lợ n u nkỳ vọn T ấ ấ T ấ Trung bình Cao Cao ấ

T ờ ạn N ắ -T N ắ -T Trung-D D D

BẢN TIN QUỸ MỞ TU N 25/12/2017 – 29/12/2017

SSI CONTACT POINT

Tel: 1900 545471 - 08 39141 678 Ext. 1 - 9

N T P N N O N S N Tel: (08) 3824 2897 (HCM) - (04) 3 936 6321 (HN)

P N T N V N V N

T i k c p nh t của tu n cu ù o 2017 tất cả các quỹ ng tích cực. C th , i với quỹ m , dẫ u là quỹ SSI-SCA

ng NAV trong k mức 1,37% ng so vớ mức 36,35%. Quỹ MAFEQI ứng thứ hai vớ ng NAV

trong k mức 1,31% ng so vớ t 35,96%. Quỹ VFMVF4 vẫn là quỹ m ng NAV so vớ ao ất

t 45,55%. Ngoài ra, quỹ ETF SSIAM VNX50 ng NAV trong k mức 0,77% ng so vớ t 60,34%.

Qu mở ỳ n VNIndex tạ n ày n

n n

VN n tron kỳ n

N V Q tạ n n

T n ảmN V ơn v qu so vớ kỳ

tr ớ

t n t ởn YTD

n n N V ơn v qu tron n m

M ao n ất

M t ấp n ất

SSI-SCA 21/12/2017 27/12/2017 968,46 1,57% 19.551,75 1,37% 36,35% 19.551,75 14.234,09

MAFEQI 18/12/2017 24/12/2017 952,32 1,83% 13.517,00 1,31% 35,96% 13.668,00 9.906,00

VFMVF4 27/12/2017 28/12/2017 976,72 0,85% 18.231,91 1,15% 45,55% 18.231,91 12.436,44

VEOF 26/12/2017 27/12/2017 968,46 1,06% 15.029,00 1,14% 24,76% 15.029,00 11.886,00

ENF 22/12/2017 28/12/2017 976,72 3,24% 19.466,00 1,07% 38,41% 19.466,00 13.763,00

VCBF-BCF 20/12/2017 26/12/2017 965,93 1,53% 19.097,23 1,05% 35,51% 19.097,23 13.878,84

VCBF-TBF 20/12/2017 26/12/2017 965,93 1,53% 19.543,08 1,02% 29,61% 19.543,08 14.878,28

VFMVF1 27/12/2017 28/12/2017 976,72 0,85% 40.334,81 1,00% 43,29% 40.334,81 27.993,40

SSIAM VNX50 29/12/2017 29/12/2017 984,24 0,77% 12.857,17 0,77% 60,34% 12.857,17 8.161,63

VFF 19/12/2017 25/12/2017 958,31 n.a 14.532,00 0,26% 9,66% 14.532,00 13.246,00

(*) VFF là quỹ đầu tư trái phiếu nên dùng VNIndex để so sánh không mang lại sự tương quan hợp lý (**) Do ngày 24/12/2017 là ngày Chủ nhật nên chúng tôi dựa trên VNIndex tại ngày 22/12/2017

U T N ẢM N V

(* N V được n i ngang gi a ng gần nh t

T N N P N T SẢN

Qũ T sản

t ồn

Trái p u

T n t ơn ơn t n

p u

5 p u t trọn lớn tron an mụ

1 T

trọn 2

T trọn

3 T

trọn 4

T trọn

5 T

trọn

VFMVF1 30/11/2017 1.019,9 0,0% 12,3% 87,7% MWG 11,8% VNM 7,9% ACB 6,6% PNJ 6,2% SAB 4,7%

VFMVF4 30/11/2017 467,0 0,0% 6,8% 93,2% MWG 13,3% VNM 8,0% PNJ 5,6% ACB 5,5% DHG 4,6%

VFF 30/11/2017 704,5 26,7% 38,0% 4,5% - -

SSI-SCA 30/11/2017 364,6 0,0% 7,6% 92,4% HPG 13,0% CTD 6,5% MBB 6,2% ACB 5,1% VCB 4,8%

SSIAM

VNX50 30/11/2017 121,7 0,0% 0,3% 99,7% VIC 13,0% VNM 10,5% HPG 7,2% SAB 6,7% MSN 5,2%

VEOF 30/11/2017 520,9 0,0% 8,9% 86,1% HUT 11,9% FPT 7,1% VCB 6,3% HPG 6,3% ACB 5,4%

VCBF-BCF 30/11/2017 398,5 0,0% 20,9% 79,1% VNM 11,8% MBB 7,5% NCT 5,5% FPT 5,2% VSC 4,4%

VCBF-TBF 30/11/2017 241,0 0,0% 31,2% 68,8% VNM 9,2% MBB 5,5% FPT 4,4% Trái phi u

Viglacera 4,2% NCT 3,9%

ENF 30/11/2017 130,1 0,0% 27,5% 72,5% FPT 15,2% MBB 7,4% ACB 5,9% HPG 5,5% REE 5,1%

MAFEQI 30/11/2017 144,2 0,0% 6,5% 93,5% VCB 8,6% NKG 6,9% SAB 6,1% MSN 5,9% FPT 5,6%

(1,000.00)

4,000.00

9,000.00

14,000.00

19,000.00

24,000.00

29,000.00

34,000.00

39,000.00

6,000.00

8,000.00

10,000.00

12,000.00

14,000.00

16,000.00

18,000.00

20,000.00

VFF TBF ENF SCA BCF VEOF VF4 MAFEQI SSIAM VN50 VF1 (RHS)

QUỸ U TƯ PHIẾU ƯN T NH (VEOF)

Mụ t u

Q ỹ ơ ả ằ ứ .

n l ợ

Q ỹ â 51% ả o ế yế mứ a ớ .

T n t n qu

T N V cu i 11/2017) 520,87 ỷ

GT a 2.000.000

ao T ứ 3 ứ 5

P ả 1 75% N V

Lo ỹ C ế

p u m t trọn ao n ất

HUT 11,89%

FPT 7,12%

VCB 6,29%

HPG 6,29%

ACB 5,35%

cu i 11/2017)

P n t sản

C ế 86,1%

T ơ ơ 8,9%

C ứ ỉ ử 5,0%

cu i 11/2017)

tr n an mụ

P/E 10,1

P/B 1,7

ROE (%) 20,1

L ứ ế % 4,9

S ứ o 32

Hệ a n.a

cu i 10/2017)

Benchmark: VNIndex

75.0

85.0

95.0

105.0

115.0

125.0

135.0

145.0

155.0

165.0

175.0

4/7

/20

14

5/7

/201

46

/7/2

01

47/7

/201

48/7

/201

49

/7/2

01

410/7

/2014

11/7

/2014

12

/7/2

014

1/7

/201

52/7

/201

53/7

/201

54/7

/201

55

/7/2

01

56/7

/201

57

/7/2

01

58

/7/2

01

59/7

/201

51

0/7

/20

15

11

/7/2

015

12/7

/2015

1/7

/20

16

2/7

/20

16

3/7

/20

16

4/7

/20

16

5/7

/201

66

/7/2

01

67/7

/201

68/7

/201

69/7

/201

610/7

/2016

11/7

/2016

12

/7/2

016

1/7

/20

17

2/7

/201

73/7

/201

74/7

/201

75

/7/2

01

76/7

/201

77

/7/2

01

78

/7/2

01

79/7

/201

71

0/7

/20

17

11

/7/2

017

12/7

/2017

VNIndex NAV

tr t sản r n (tạ n 28.12.2017)

T ỹ N V ơ ỹ y

N V ơ ỹ y

ớc

T ả N V ơ ỹ o ớ ớ

ế N V ơ ỹ o

Mứ ao ấ Mứ ấ ấ

VEOF 15.029,00 14.859,00 1,14% 15.029,00 11.886,00

P n t sản t o n n v o u t ng 10/2017)

T n t n l n

(08) 3827 8535

[email protected]

QUỸ U TƯ PHIẾU N U VCBF (VCBF – BCF)

Mụ t u

M ủa ỹ ủ yế a o .

n l ợ

Q ỹ ẽ ủ yế o a a ế yế a ờ ớ a oả HS HN . C ế x a ờ ớ ế a ờ ớ ơ a ờ ủa ế a ớ ứ 100 yế HS . Q ỹ ẽ ế ả ế ế . Q ỹ ẽ ử ơ ế ừ ớ ứ ừ â ỉ ơ ả ủa y ựa ọ ế ựa ọ ty trong ác nhau.

T n t n qu

T N V cu i 11/2017) 398,53 ỷ

GT a 1.000.000

ao T ứ 4

P ứ ao ấ 3%

Lo ỹ C ế

p u m t trọn ao n ất

VNM 11,80%

MBB 7,50%

NCT 5,50%

FPT 5,20%

VSC 4,40%

cu i 11/2017)

P n t sản

C ế 79,13%

T ơ ơ 20,87%

cu i 11/2017)

tr n an mụ

Tỷ ệ o 2,39%

Tỷ ệ ay a 35,44%

Tỷ ấ sinh lờ o n.a

S ứ g khoán 42

cu i 10/2017)

Benchmark: VNIndex

75.0

95.0

115.0

135.0

155.0

175.0

195.0

215.0

1/1/2015 1/1/2016 1/1/2017

VNIndex NAV

tr t sản r n (tạ n 26.12.2017)

T ỹ N V ơ ỹ y iá

N V ơ ỹ y

T ả N V ơ ỹ o ớ ớ

ế N V ơ ỹ o

Mứ ao ấ Mứ ấ ấ

BCF 19.097,23 18.898,07 1,05% 19.097,23 13.878,84

T n n oạt n (tạ n 26.12.2017)

T Q ỹ NAV/1 CCQ VN

T ay N V (%)

Tỷ ấ ừ

L y ế 12 Từ

BCF 19.097,23 1,05% 35,51% 36,87% 21,30%

P n t sản t o n n v o u t n 11/2017)

T n t n l n

(08) 3827 0750 (HCM) – (04) 3936 4540 (HN)

[email protected]

QUỸ U TƯ DO N N ỆP N U VIỆT NAM (VFMVF4)

Mụ t u

M ủa Q ỹ VFMVF4 ế ừ ứ .

n l ợ

C ế o o ứ o ủa oa ệ o o ơ ả ủ o ủa ế V ệ Na . N oa ệ ựa ọ ằ o 20 oa ệ ủa ĩ ự oa ệ a o . Tỷ ọ o ứ o ủa Q ỹ VF4 ớ 100% ả ủa Q ỹ.

Quản l an mụ u t

Ms. L ơng Th M ạnh

T n t n qu

T N V cu i T11/2017) 467,02 ỷ

GT a 1.000.000

ao Hàng ngà

P ả 1 93% N V

Lo ỹ C ế

p u m t trọn ao n ất

MWG 13,3%

VNM 8,0%

PNJ 5,6%

ACB 5,5%

DHG 4,6%

FPT 4,4%

VJC 4,3%

SAB 3,5%

KDH 3,0%

PME 2,9%

cu i 11/2017)

P n t sản

C ếu 93,20%

T ơ ơ 6,80%

cu i 11/2017)

tr n an mụ

P/E 15,9

P/B 3,1

L ứ ếu (%) 1,7

ROE (%) 27,8

S ứ o 29

Hệ a 0,7

cu i 11/2017)

Benchmark: VNIndex

75.0

125.0

175.0

225.0

275.0

325.0

8/2

3/2

01

210/7

/201

211/2

1/2

01

21/5

/2013

2/1

9/2

01

34/5

/2013

5/2

0/2

01

37/4

/2013

8/1

8/2

01

310/2

/201

311/1

6/2

01

312/3

1/2

01

32/1

4/2

01

43

/31

/20

14

5/1

5/2

01

46

/29

/20

14

8/1

3/2

01

49

/27

/20

14

11/1

1/2

01

412/2

6/2

01

42/9

/2015

3/2

6/2

01

55/1

0/2

01

56

/24

/20

15

8/8

/2015

9/2

2/2

01

511/6

/201

512/2

1/2

01

52/4

/2016

3/2

0/2

01

65/4

/2016

6/1

8/2

01

68/2

/2016

9/1

6/2

01

610/3

1/2

01

612/1

5/2

01

61/2

9/2

01

73

/15

/20

17

4/2

9/2

01

76

/13

/20

17

7/2

8/2

01

79

/11

/20

17

10/2

6/2

01

712/1

0/2

01

7

VNIndex NAV

tr t sản r n (tạ n 28.12.2017)

T ỹ N V ơ ỹ y

N V ơ ỹ y

T ảm N V ơ ỹ o ớ ớ

ế N V ơ ỹ o

Mứ ao ấ Mứ ấ ấ

VF4 18.231,91 18.024,94 1,15% 18.231,91 12.436,44

T n n oạt n t n 11/2017

T Q ỹ 1 tháng 3 tháng L y ế L y ế 12 Từ

VF4 12,00% 17,40% 40,80% 39,00% 96,4% (*)

(*) Bao gồm c t c đ ch t tr cho nh đầu tư

P n t sản t o n n v o u t n 11/2017)

T n t n l n

(08) 3825 1488

[email protected]

QUỸ U TƯ PHIẾU MANULIFE (MAFEQI)

Mụ t u

M ủa Q ỹ M FEQI ế ự o ờ a ừ ế . Q ỹ M FEQI o a ế ủ yế ế yế ớ ỷ ọ ớ o a o ế o o oa o ự ay ủa ế .

n l ợ

C ế ủa Q ỹ M FEQI xây ự ả ủa y ế ế ả yế Từ T To Dow – P â a ế Từ D ớ L o o U – P â ơ ả y ớ ừ ế . P â ơ ả y õ ủa ế l y.

T n t n qu

T N V cu i 11/2017) 144,17 ỷ

GT a 500.000

ao P P H

ao T ứ 2

P ả ứ ao ấ 2%

Lo ỹ C ế

p u m t trọn ao n ất

VCB 8,59%

NKG 6,86%

SAB 6,13%

MSN 5,88%

FPT 5,65%

cu i 11/2017)

P n t sản

C ếu 93,49%

T ơ ơ 6,51%

cu i 11/2017)

tr n an mụ

P/E 11,8

P/B 1,9

L ứ ế % 2,5

ROE (%) n.a

S ứ o 37

Hệ eta 0,84

cu i 8/2017)

Benchmark: VNIndex

75.0

85.0

95.0

105.0

115.0

125.0

135.0

145.0

155.0

165.0 VNIndex NAV

tr t sản r n (tạ n 24.12.2017)

T ỹ N V ơ ỹ y giá

N V ơ ỹ y

T ả N V ơ ỹ o ớ ớ

ế N V ơ ỹ o

Mứ ao ấ Mứ ấ ấ

MAFEQI 13.517 13.342 1,31% 13.668 9.906

P n t sản t o n n v o u t n /2017)

T n t n l n

(08) 5416 0760

[email protected]

QUỸ U TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG (SSI-SCA)

Mụ t u

T ả o o a ệ o ế ủa y ế a ả .

n l ợ

Q ỹ ẽ ế ủ o a ế yế ủa y ế a ớ ự ả ả o o ệ ờ a ấ ẫ o ớ o ơ a ủa y.Q ỹ ẽ o ả h có ấ ả ảo a oả o Q ỹ.

N ờ u n qu

Mr N u n T an T n

Mr Nam an

T n t n qu

T N V cu i T11/2017) 364,65 ỷ

GT mua 2.000.000

ao T ứ 5

P a a 1%

P a 1,5%

Lo ỹ C ế

p u m t trọn ao n ất

HPG 13,00%

CTD 6,50%

MBB 6,20%

ACB 5,10%

VCB 4,80%

cu i 11/2017)

P n t sản

C ế 92,40%

T ơ ơ 7,60%

cu i 11/2017)

tr n an mụ

P E 12 10,8

P/B 2,1

L ứ ế % 2,7

ROE (%) 19,8

cu i 11/2017)

Benchmark: VNIndex

75.0

95.0

115.0

135.0

155.0

175.0

195.0

215.0

1/1/2015 1/1/2016 1/1/2017

VNIndex NAV

tr t sản r n (tạ n 27.12.2017)

T ỹ N V ơ ỹ y

N V ơ ỹ y

T ả N V ơ ỹ o ớ ớ

ế N V ơ ỹ o

Mứ ao ấ Mứ ấ ấ

SCA 19.551,75 19.288,14 1,37% 19.551,75 14.234,09

T n n oạt n t n 11/2017

T Q ỹ 1 tháng Từ 1 Từ

SCA 8,20% 32,30% 36,30% 89,60%

Th ờng chứng khoán Việ Na ã t tháng giao d ch bùng n với mứ ng của VN-Index lên ến 13,5% trong tháng 11 từ mứ 842 71 m lên mứ 949 93 m t y 30 11 2017. ớng th ờng 2017 nên tích cự ơ a nhờ vào sự tham gia của ớc ngoài. Ba nhóm ngành có ủ yếu cho mức ủa VN-Index là nhóm ngành Tài chính/ Hàng tiêu dùng/ D ch v tiêu dùng với mứ t là 50%/31%/9%. Các c phiế i diện cho ba nhóm ngành có sứ ng nêu trên là: VCB, CTG, MBB, VNM, SAB, BHN, VIC, VRE và PNJ.

Trong nh a o n th ờ y, l i nhu n của Quỹ ờng thấ ơ o ới th ờng chung. Do chiế ủa ú ếm l i nhu n với mức an toàn cao và b n v ng thay vì c gắng t mứ ng của chỉ s và phải chấp nh n rủi ro m t s c phiếu có mứ nh giá cao. Tuy nhiên, ú vọng sự m sẽ có sức lan tỏa ế y ơ ản t nh giá thấp do nh ng c phiế y a ứ ơ ứng với th ờng trong thời gian vừa qua.

Trong k , chúng tôi vẫn duy trì tỷ trọng c phiếu mức cao và nâng s h u nhóm ngành tài chính lên khoảng 22% NAV so với mức khoả 17% o ớ ng thời nâng tỷ tệ s h u các nhóm ngành bán lẻ và xây dựng. Chúng tôi vẫn sẽ tiếp t c duy trì chiế p trung vào các doanh nghiệp hàng u có l i thế c nh tranh b n v ơ ản t nh giá h p lý. Chúng tôi tin rằng trong dài h n, danh m c bao g m các doanh nghiệ y sẽ mang l i l i nhu n b n v o .

P n t sản t o n n v o u t n 11/2017)

T n t n l n

(04) 3936 6321

[email protected]

QUỸ ETF SSIAM VNX50 (SSIAM-VNX50)

Mụ t u

M ủa Q ỹ ETF SSI M VN 50 ớ ớ ệ ả ứ ờ ự ế ủa C ỉ S VN 50 o ấ ả a o . C Ty Q ả L Q ỹ ệ ả ảo ứ a ệ o ớ C ỉ S VN 50 o 3 ấ không ứ a ệ a o y ủa HS 10%.

n l ợ

Q ỹ ẽ ế ớ ỷ ệ ủa C ỉ S VN 50 ủ ựa ọ ế ựa h ế ĩ â â y. Tùy o ừ ờ Q ỹ ẽ ơ ỏ o o ế VN 50 ả ứ a ệ o ớ C ỉ S T a C ế .

N ờ u n qu

Mr.Võ V n M n

Mr.N u n Qu n

T n t n qu

T N V cu i 1/2017) 121,66 ỷ

N y G ao D Ho Hàng ngày

P a a 0,1%

P a 0%

Lo ỹ C ế

p u m t trọn ao n ất

VIC 12,99%

VNM 10,50%

HPG 7,19%

SAB 6,74%

MSN 5,22%

cu i /2017)

P n t sản

C ế 99,7%

T ơ ơ 0,3%

cu i 1/2017)

tr n an mụ

P/E 30,7

P/B 5,1

Tỷ ệ o 0,00%

Tỷ ệ ay a 0,00%

S ứ o 45

cu i 11/2017)

Benchmark: VNIndex

60.0

70.0

80.0

90.0

100.0

110.0

120.0

VNIndex NAV

tr t sản r n tạ n 29.12.2017)

T ỹ N V ơ ỹ y

N V ơ ỹ y ớ

T ả N V ơ ỹ o ớ ớ

ế N V ơ ỹ o

Mứ ao ấ Mứ ấ ấ

SSIAM VNX50 12.857,17 12.759,37 0,77% 12.857,17 8.161,63

T n n oạt n t n 11/2017

Tên Quỹ 1 tháng 3 tháng Từ

Từ ngày kết thúc

n

(17/11/2014)

SSIAM VNX50 15,40% 19,20% 54,80% 24,10%

(*)Từ 17 11 2014 ến 22/8/2017, Chỉ s tham chiếu là chỉ s HNX30,

sau 22/8/2017, Chỉ s tham chiếu là chỉ s VNX50.

Trong k , chỉ s mô phỏ VN 50 ng 14,2% do các c phiếu có tỷ trọng cao VIC VNM S

C ng m nh l t 27,4%, 23,6%, 15,2%, và 14%. Giá tr tài sản ròng (NAV/CCQ) của quỹ

ơ ứ t 15,4% nhờ lo i bỏ c hai c phiế FLC ROS. ây ng c phiếu mà chúng tôi

ấu hiệu b thao túng giá. Thanh khoản giao d ch chứng chỉ quỹ FUESSV50 c cải thiện

nhi ã ao t thanh khoả ến 246.000 chứng chỉ quỹ. Ho ng của Quỹ chúng tôi

a n thu hút sự quan tâm của â giao d a .

Hiệ ay ớc ngoài t ớ C â Á H Q T La a a â ến việ u

o ờng thông qua lo i hình quỹ ETF. Chúng tôi k vọng sẽ ú c dòng ti n từ kh i ngo

y ủa quỹ trong thời gian tới.

P n t sản t o n n v o u t n /2017)

T n t n l n

(04) 3936 6321

[email protected]

QUỸ U TƯ TR P ẾU BẢO TH NH VINAWEALTH (VFF)

Mụ t u

Q ỹ ơ ả ằ ứ .

n l ợ

Q ỹ â 80% ả o ế ủ ế ỉ ủ ảo ã ấy ờ ủa ứ ứ ệ ao.

T n t n qu

T N V cu i 11/2017) 704,46 ỷ

GT a 2.000.000

ao T ứ 3

P ả 1%

Lo ỹ T ế

P n t sản

Trái phiếu 26,7%

T ử 30,3%

C ế 4,5%

Chứng chỉ ti n gửi 36,8%

cu i 11/2017)

Benchmark: L suất t n V t n

3.5

4.0

4.5

5.0

5.5

6.0

6.5

7.0

7.5

8.0

6,000.0

7,000.0

8,000.0

9,000.0

10,000.0

11,000.0

12,000.0

13,000.0

14,000.0

15,000.0

Lã ấ y 12 tháng NAV

tr t sản r n (tạ n 25.12.2017)

T ỹ N V ơ ỹ y

N V ơ ỹ y

T ả N V ơ ỹ o ớ ớ

ế N V ơ ỹ o

Mứ ao ấ Mứ ấ ấ

VFF 14.532 14.494 0,26% 14.532 13.246

T n t n l n

(08) 3827 8535

[email protected]

QUỸ U TƯ CH NG KHOÁN VIỆT NAM (VFMVF1)

Mụ t u

M ủa Q ỹ VFMVF1 ế ừ a ệ o a â ằ a o ứ khoán ế y ứ o ờ V ệ Nam.

n l ợ

T o ệ ờ Q ỹ ẽ y â ao oả 20% ả ủa ỹ o ứ o oả 80% o ứ o . Q ỹ ế ế ế ằ ế ơ o ế y o ớ ừa .

Quản l an mụ u t

Ms L ơn T M ạn

T n t n qu

T N V cu i 11/2017) 1.019,94 ỷ

GT a 1.000.000

ao H y

P ả 1 95% N V

Lo ỹ Câ ằ

p u m t trọn ao n ất

MWG 11,8%

VNM 7,9%

ACB 6,6%

PNJ 6,2%

SAB 4,7%

FPT 4,4%

BMP 3,8%

VPB 3,5%

VJC 3,3%

HPG 3,2%

cu i 11/2017)

P n t sản

C ế 87,7%

T ơ ơ 12,3%

cu i 10/2017)

tr n an mụ

P/E 16,3

P/B 2,4

L ứ ế % 1,6

ROE (%) 27,6

S ứ o 29

Hệ a 0,7

cu i 11/2017)

Benchmark: VNIndex

80.0

100.0

120.0

140.0

160.0

180.0

200.0

220.0

240.0

260.0

280.0VNIndex NAV

tr t sản r n tạ n 28.12.2017)

T ỹ N V ơ ỹ y

N V ơ ỹ y

T ả N V ơ ỹ o ớ ớ

ế N V ơ ỹ o

Mứ ao ấ Mứ ấ ấ

VF1 40.334,81 39.936,23 1,00% 40.334,81 27.993,40

T n n oạt n t n 11/2017

T Q ỹ 1 tháng 3 tháng L y ế L y ế 12 Từ

VF1 11,60% 18,60% 39,00% 37,30% 364,8% (*)

ao gồm c t c đ ch t tr cho nh đầu tư

P n t sản t o n n v o u t n 11/2017)

T n t n l n

(08) 3825 1488

[email protected]

QUỸ U TƯ N ẰNG CHIẾN LƯỢC VCBF (VCBF - TBF)

Mụ t u

M ủa Q ỹ VC F-T F a a .

n l ợ

Q ỹ VC F-T F o a a ế yế a ờ ớ trái ế C ủ V ệ Na ế y a ơ ế ảo ã ủa C ủ ay ế yế ủa oa ệ xế .

Q ỹ VC F-T F ơ ế ừ ớ o : ĩa ủa ỹ ẽ ỡ a ủa y â y ừ oa ế oa o ế yế ế ả ẩ y ệ ủ a ứ …Từ ẽ â x ế ủa y o y a oa . ế ế â ế V ệ Na ế ớ x ả ế oa ủa y. ớ y ỹ yế a ựa o ừ ế ệ . C ế y ệ a o ế ấ ơ ự o .

T n t n qu

T N V cu i 11/2017) 241,04 ỷ

GT a 1 000 000

ao T ứ 4

P ứ ao ấ 3 00% N V

Lo ỹ Câ ằ

p u m t trọn ao n ất

VNM 9,20%

MBB 5,50%

FPT 4,40%

Trái phiếu Viglacera 4,20%

NCT 3,90%

cu i 11/2017)

P n t sản

C ế 68,80%

T ơ ơ 31,20%

cu i 11/2017)

tr n an mụ

Tỷ ệ o 2,01%

Tỷ ệ ay a 9,86%

Tỷ ấ ờ o n.a

S ứ o

44

cu i 11/2017)

Benchmark: VNIndex

80.0

100.0

120.0

140.0

160.0

180.0

200.0

220.0

12/2

6/2

01

3

2/2

6/2

01

4

4/2

6/2

01

4

6/2

6/2

01

4

8/2

6/2

01

4

10/2

6/2

01

4

12/2

6/2

01

4

2/2

6/2

01

5

4/2

6/2

01

5

6/2

6/2

01

5

8/2

6/2

01

5

10/2

6/2

01

5

12/2

6/2

01

5

2/2

6/2

01

6

4/2

6/2

01

6

6/2

6/2

01

6

8/2

6/2

01

6

10/2

6/2

01

6

12/2

6/2

01

6

2/2

6/2

01

7

4/2

6/2

01

7

6/2

6/2

01

7

8/2

6/2

01

7

10/2

6/2

01

7

12/2

6/2

01

7

VNIndex NAV

tr t sản r n (tạ n 26.12.2017)

T ỹ N V ơ ỹ y

N V ơ ỹ y ớ

T ả N V ơ ỹ o ớ ớ

ế N V ơ ỹ o

Mứ ao ấ Mứ ấ ấ

TBF 19.543,08 19.346,00 1,02% 19.543,08 14.878,28

T n n oạt n (tạ n 26.12.2017)

T Q ỹ NAV/1 CCQ VN

T ay N V (%)

Tỷ ấ ừ

L y ế 12 Từ

TBF 19.543,08 1,02% 29,61% 30,99% 18,18%

P n t sản t o n n v o u t n 11/2017)

T n t n l n

(08) 3827 0750 (HCM) – (04) 3936 4540 (HN)

[email protected]

Tài liệu này cung c p thêm thông tin liên quan đến các Quỹ đầu tư. i liệu được sử dụng chỉ nhằm mục đích cung c p thông tin và không ph i tư

v n đầu tư ha một lời ch o bán ha đề nghị mua bán b t kỳ ch ng khoán nào. Không có b t kỳ sự hiểu biết, đại diện, b o ch ng hay b o đ m

nào, dù diễn đạt hay hàm ý, bởi b t kỳ người nào về tính chính xác, hợp lý ha đầ đủ của các thông tin, ý kiến nêu trong tài liệu này , các Quỹ đầu

tư nêu trên v SSI không chịu trách nhiệm đ i với t t c hay b t kỳ thiệt hại nào hay sự kiện bị coi là thiệt hại đ i với việc sử dụng toàn bộ hay một

phần thông tin hoặc ý kiến trong tài liệu này. Tài liệu n d nh cho các nh đầu tư có đủ điều kiện. Kết qu đầu tư trong quá kh không đ m b o

lợi nhuận tương tự trong tương lai. Giá trị đầu tư v các Quỹ đầu tư trên có thể gi m v cũng có thể tăng.

QUỸ U TƯ N N ỘNG EASTSPRING INVESTMENT VIỆT NAM (ENF)

Mụ t u

M ủa Q ỹ ENF ớ ế ệ a a a a ả o a ao ế ế ử ngân hàng.

n l ợ

C ế ủa Q ỹ “ â ả ” “ ọ ựa T ả M ”. Q ỹ ẽ ế â ơ ấ ả ứ ớ ế ĩ ễ ế ủa ờ ằ ảo o ỹ ơ . Lĩ ự ự : Q ỹ ự ẽ o a ủa ế â .

T n t n qu

T N V(cu i 1/2017) 130,11 ỷ

GT a 1.000.000

ao T ứ 6

P ả 1,5% NAV

Lo ỹ Câ ằ

p u m t trọn ao n ất

FPT 15,16%

MBB 7,35%

ACB 5,89%

HPG 5,50%

REE 5,08%

(cu i /2017)

P n t sản

C ế 72,50%

T ơ ơ 27,50%

Trái phiếu 0,00%

(cu i 1/2017)

Benchmark: VNIndex

80.0

100.0

120.0

140.0

160.0

180.0

200.0

220.0

3/2

7/2

01

4

5/2

7/2

01

4

7/2

7/2

01

4

9/2

7/2

01

4

11/2

7/2

01

4

1/2

7/2

01

5

3/2

7/2

01

5

5/2

7/2

01

5

7/2

7/2

01

5

9/2

7/2

01

5

11/2

7/2

01

5

1/2

7/2

01

6

3/2

7/2

01

6

5/2

7/2

01

6

7/2

7/2

01

6

9/2

7/2

01

6

11

/27

/20

16

1/2

7/2

01

7

3/2

7/2

01

7

5/2

7/2

01

7

7/2

7/2

01

7

9/2

7/2

01

7

11/2

7/2

01

7

VNIndex NAV

tr t sản r n (tạ n 28.12.2017)

T ỹ N V ơ ỹ y

N V ơ ỹ y

T ả N V ơ ỹ o ớ ớ

ế N V ơ ỹ o

Mứ ao ấ Mứ ấ ấ

ENF 19.466 19.260 1,07% 19.466 13.763

T n n oạt n n n 30.11.2017

T Q ỹ 1 tháng 3 tháng L y ế

L y ế 52

L y ế 156

Từ

ENF 9,47% 9,90% 36,36% 33,88% 77,46% 91,78%

T n t n l n

(08) 3910 2848

[email protected]