6
www.sany.com.cn QUALITY CHANGES THE WORLD/ CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANY SYT80(T5710-6) - Tầm với: 57m - Tải trọng lớn nhất: 6 tấn - Tải trọng đầu cần: 1 tấn

SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T5710-6.pdf · Anchorages/Quy cách neo c u Masts/вt thân Tower/ Tr c u Accessories/Quy cách

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T5710-6.pdf · Anchorages/Quy cách neo c u Masts/вt thân Tower/ Tr c u Accessories/Quy cách

www.sany.com.cn

QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T5710-6)

- Tầm với: 57m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1 tấn

SYT80(T5710-6)

PAGE

04

Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị

Qty./Số lượng

1Boom system I/

Đoạn cần I

Boom system II/Đoạn cần II

Boom system III/Đoạn cần III

Boom system IV/Đoạn cần IV

Boom system V/Đoạn cần V

Boom system VI/Đoạn cần VI

Boom system VII/Đoạn cần VII

Climbing frame/ Lồng lắp dựng

Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau

Front boom systemof balance boom/

Cần đối trọng trước

Full set of cab/Cabin

Basic section/Đốt cơ sở

Strengthensection/ Đốttăng cường

Slewing assembly/Mâm quay toa

10.13 1.48 1.33 1.23 1

2 10.13 1.32 1.26 0.80 1

3 10.13 1.32 1.24 0.67 1

4 10.13 1.32 1.26 0.67 1

5 10.13 1.32 1.24 0.59 1

6 5.13 1.33 1.23 0.27 1

7 2.52 1.48 1.46 0.16 1

8Tower cap/Chóp cẩu 9.56 1.42 1.87 2.58 1

9 Hook/Móc 0.92 0.22 1.09 0.24 1

10 6.63 2.26 2.14 3.53 1

11 2.20 2.20 2.03 3.23 1

12 Loading dolly/Xe con

1.30 1.56 0.68 0.29 1

13 6.08 1.37 0.62 0.78 1

14 6.26 1.39 0.58 0.80 1

15 1.85 1.20 2.20 0.40 1

16 2.83 1.92 1.92 1.05 1

17 2.80 1.76 1.74 0.87 3

18 2.80 1.76 1.74 0.76 10

H

H

LB

L B

L

L

L

L B

L B

HH

H

L

B

H

B

H

B

H

B

L

B

L

L

L

L

L

L

B

B

B

B

B

B

H

H

H

H

HH

H

Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển

L

L

B

B

H

H

L B

H

Standard section/Đốt tiêu chuẩn

Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111

No./STT

L/ Chiềudài (m)

B/ Chiềurộng (m)

H/ Chiềucao (m)Name/Tên

Page 2: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T5710-6.pdf · Anchorages/Quy cách neo c u Masts/вt thân Tower/ Tr c u Accessories/Quy cách

Boom length/Chiều dài cần

(m)

Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)

Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)

2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)

1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng

1500kg (Khối)

57 12.9 13640 4 252 12.9 12140 4 147 12.9 12140 4 142 12.9 10980 3 237 12.9 8320 2 232 12.9 8320 2 2

F1Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Self-weight under the condition of independent height and longest lifting boom(not including counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thân trong điều kiện chiều cao

độc lập và cần nâng dài nhất (không baogồm đối trọng hoặc tải nâng)

78t

101t

F252t

78t

31.1t

40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7

40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0

H(m)H(m)

F1 F2 F1 F2

1.6m 1.6m0.3m

2.8m

2.8m

1413121110987654321

1413121110987654321

Fixed with outriggers/Chân đế cố định

Fixed with bolts/Bu lông neo

40.5m

63.2m

85.6m

108m

130.4m

152.8m

172.4m

192m

211.6m

196.2

m

176.6

m

230m

157m

137.4

m

117.8

m

98.2m

75.8m

53.4m

31m

Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ

Slewing/Quay

Lu�ng/Xe con

SHJ120A7.5R 1×7.5kW 0 ~ 0.7r/min

SXJ33.62B 3.3/2.2kW 50/25m/min

Lifting/Tời nâng SQJ03N 24/24/5.4kW

1.5t 80m/min

3t 40m/min

3t 8.8m/min

3t 40m/min

6t 20m/min

6t 4.4m/min

Power voltage/Điện áp 380V(±10%)

Power frequency/Tần số nguồn điện 50Hz

PAGE

01 PAGE

02 PAGE

03

12.9m2.5m

32m

37m

42m

47m

52m

57m

2.77t

2.3t

1.93t

1.62t

1.3t

1.0t6t

H+9

.1m

13×2

.8+2

.83=

39.2

3m

① ② ③ ④ ⑤

① ② ③ ④ ⑤

⑥ ⑦

① ② ③ ④ ⑥ ⑦

① ② ④ ⑥ ⑦

① ② ④ ⑦

① ② ③ ④ ⑦

H=4

0.5m

6.6m

2.8m

1.6m

6

5

4

3

2

1

00 10 20 30 40 50 60

572.5 14.2 25.7

1.000.94

Four ratio /Móc treo 4 đường cáp

Two ratio/Móc treo 2 đường cáp

Rate

d lif

ting

capa

city

/ t/

Sức

nâng

/t

Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần

Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng

Anchorages/Quy cách neo cẩuMasts/Đốt thân

Tower/ Trụ cẩu

Accessories/Quy cách neo cẩu

Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn độngLifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/Cơ cấu truyền động

Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu cáp cẩu làm việc >380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất.

57m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 57m

Boom length/m/ Chiều dài cần/m

Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn

Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn

Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng

"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế

Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế

Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi

Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.

Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất 17 20 23 25 27 30 32 35 37

57m2.5~25.7m/3t 3.00 2.82 2.47 2.27 2.02 1.882.5~14.2m/6t 4.85 4.00 3.37 3.04 2.76 2.41 2.21 1.96 1.82

52m2.5~27.7m/3t 3.00 2.72 2.51 2.24 2.082.5~15.3m/6t 5.31 4.38 3.70 3.34 3.04 2.66 2.45 2.18 2.02

47m2.5~29.2m/3t 3.00 2.90 2.68 2.39 2.232.5~16.1m/6t 5.64 4.66 3.94 3.56 3.24 2.84 2.62 2.33 2.17

42m2.5~29.7m/3t 3.00 2.96 2.73 2.44 2.272.5~16.4m/6t 5.74 4.74 4.02 3.63 3.30 2.90 2.67 2.38 2.21

37m2.5~29.9m/3t 3.00 2.99 2.76 2.47 2.302.5~16.5m/6t 5.79 4.79 4.05 3.67 3.34 2.93 2.70 2.41 2.24

32m2.5~30.0m/3t 3.00 2.772.5~16.5m/6t 5.81 4.80 4.07 3.68 3.35 2.94 2.71

40 42 45 47 50 52 55 57

1.69 1.58 1.43 1.34 1.23 1.16 1.06 1.001.63 1.52 1.37 1.28 1.17 1.10 1.00 0.941.88 1.76 1.60 1.50 1.38 1.301.82 1.70 1.54 1.44 1.32 1.242.01 1.89 1.72 1.621.95 1.83 1.66 1.562.05 1.931.99 1.87

Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng

SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6)

Page 3: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T5710-6.pdf · Anchorages/Quy cách neo c u Masts/вt thân Tower/ Tr c u Accessories/Quy cách

Boom length/Chiều dài cần

(m)

Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)

Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)

2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)

1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng

1500kg (Khối)

57 12.9 13640 4 252 12.9 12140 4 147 12.9 12140 4 142 12.9 10980 3 237 12.9 8320 2 232 12.9 8320 2 2

F1Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Self-weight under the condition of independent height and longest lifting boom(not including counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thân trong điều kiện chiều cao

độc lập và cần nâng dài nhất (không baogồm đối trọng hoặc tải nâng)

78t

101t

F252t

78t

31.1t

40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7

40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0

H(m)H(m)

F1 F2 F1 F2

1.6m 1.6m0.3m

2.8m

2.8m

1413121110987654321

1413121110987654321

Fixed with outriggers/Chân đế cố định

Fixed with bolts/Bu lông neo

40.5m

63.2m

85.6m

108m

130.4m

152.8m

172.4m

192m

211.6m

196.2

m

176.6

m

230m

157m

137.4

m

117.8

m

98.2m

75.8m

53.4m

31m

Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ

Slewing/Quay

Lu�ng/Xe con

SHJ120A7.5R 1×7.5kW 0 ~ 0.7r/min

SXJ33.62B 3.3/2.2kW 50/25m/min

Lifting/Tời nâng SQJ03N 24/24/5.4kW

1.5t 80m/min

3t 40m/min

3t 8.8m/min

3t 40m/min

6t 20m/min

6t 4.4m/min

Power voltage/Điện áp 380V(±10%)

Power frequency/Tần số nguồn điện 50Hz

PAGE

01 PAGE

02 PAGE

03

12.9m2.5m

32m

37m

42m

47m

52m

57m

2.77t

2.3t

1.93t

1.62t

1.3t

1.0t6t

H+9

.1m

13×2

.8+2

.83=

39.2

3m

① ② ③ ④ ⑤

① ② ③ ④ ⑤

⑥ ⑦

① ② ③ ④ ⑥ ⑦

① ② ④ ⑥ ⑦

① ② ④ ⑦

① ② ③ ④ ⑦

H=4

0.5m

6.6m

2.8m

1.6m

6

5

4

3

2

1

00 10 20 30 40 50 60

572.5 14.2 25.7

1.000.94

Four ratio /Móc treo 4 đường cáp

Two ratio/Móc treo 2 đường cáp

Rate

d lif

ting

capa

city

/ t/

Sức

nâng

/t

Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần

Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng

Anchorages/Quy cách neo cẩuMasts/Đốt thân

Tower/ Trụ cẩu

Accessories/Quy cách neo cẩu

Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn độngLifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/Cơ cấu truyền động

Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu cáp cẩu làm việc >380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất.

57m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 57m

Boom length/m/ Chiều dài cần/m

Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn

Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn

Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng

"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế

Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế

Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi

Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.

Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất 17 20 23 25 27 30 32 35 37

57m2.5~25.7m/3t 3.00 2.82 2.47 2.27 2.02 1.882.5~14.2m/6t 4.85 4.00 3.37 3.04 2.76 2.41 2.21 1.96 1.82

52m2.5~27.7m/3t 3.00 2.72 2.51 2.24 2.082.5~15.3m/6t 5.31 4.38 3.70 3.34 3.04 2.66 2.45 2.18 2.02

47m2.5~29.2m/3t 3.00 2.90 2.68 2.39 2.232.5~16.1m/6t 5.64 4.66 3.94 3.56 3.24 2.84 2.62 2.33 2.17

42m2.5~29.7m/3t 3.00 2.96 2.73 2.44 2.272.5~16.4m/6t 5.74 4.74 4.02 3.63 3.30 2.90 2.67 2.38 2.21

37m2.5~29.9m/3t 3.00 2.99 2.76 2.47 2.302.5~16.5m/6t 5.79 4.79 4.05 3.67 3.34 2.93 2.70 2.41 2.24

32m2.5~30.0m/3t 3.00 2.772.5~16.5m/6t 5.81 4.80 4.07 3.68 3.35 2.94 2.71

40 42 45 47 50 52 55 57

1.69 1.58 1.43 1.34 1.23 1.16 1.06 1.001.63 1.52 1.37 1.28 1.17 1.10 1.00 0.941.88 1.76 1.60 1.50 1.38 1.301.82 1.70 1.54 1.44 1.32 1.242.01 1.89 1.72 1.621.95 1.83 1.66 1.562.05 1.931.99 1.87

Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng

SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6)

Page 4: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T5710-6.pdf · Anchorages/Quy cách neo c u Masts/вt thân Tower/ Tr c u Accessories/Quy cách

Boom length/Chiều dài cần

(m)

Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)

Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)

2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)

1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng

1500kg (Khối)

57 12.9 13640 4 252 12.9 12140 4 147 12.9 12140 4 142 12.9 10980 3 237 12.9 8320 2 232 12.9 8320 2 2

F1Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc

Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc

Self-weight under the condition of independent height and longest lifting boom(not including counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thân trong điều kiện chiều cao

độc lập và cần nâng dài nhất (không baogồm đối trọng hoặc tải nâng)

78t

101t

F252t

78t

31.1t

40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7

40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0

H(m)H(m)

F1 F2 F1 F2

1.6m 1.6m0.3m

2.8m

2.8m

1413121110987654321

1413121110987654321

Fixed with outriggers/Chân đế cố định

Fixed with bolts/Bu lông neo

40.5m

63.2m

85.6m

108m

130.4m

152.8m

172.4m

192m

211.6m

196.2

m

176.6

m

230m

157m

137.4

m

117.8

m

98.2m

75.8m

53.4m

31m

Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ

Slewing/Quay

Lu�ng/Xe con

SHJ120A7.5R 1×7.5kW 0 ~ 0.7r/min

SXJ33.62B 3.3/2.2kW 50/25m/min

Lifting/Tời nâng SQJ03N 24/24/5.4kW

1.5t 80m/min

3t 40m/min

3t 8.8m/min

3t 40m/min

6t 20m/min

6t 4.4m/min

Power voltage/Điện áp 380V(±10%)

Power frequency/Tần số nguồn điện 50Hz

PAGE

01 PAGE

02 PAGE

03

12.9m2.5m

32m

37m

42m

47m

52m

57m

2.77t

2.3t

1.93t

1.62t

1.3t

1.0t6t

H+9

.1m

13×2

.8+2

.83=

39.2

3m

① ② ③ ④ ⑤

① ② ③ ④ ⑤

⑥ ⑦

① ② ③ ④ ⑥ ⑦

① ② ④ ⑥ ⑦

① ② ④ ⑦

① ② ③ ④ ⑦

H=4

0.5m

6.6m

2.8m

1.6m

6

5

4

3

2

1

00 10 20 30 40 50 60

572.5 14.2 25.7

1.000.94

Four ratio /Móc treo 4 đường cáp

Two ratio/Móc treo 2 đường cáp

Rate

d lif

ting

capa

city

/ t/

Sức

nâng

/t

Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần

Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng

Anchorages/Quy cách neo cẩuMasts/Đốt thân

Tower/ Trụ cẩu

Accessories/Quy cách neo cẩu

Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn độngLifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/Cơ cấu truyền động

Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu cáp cẩu làm việc >380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất.

57m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 57m

Boom length/m/ Chiều dài cần/m

Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn

Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn

Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng

"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế

Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế

Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi

Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.

Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất 17 20 23 25 27 30 32 35 37

57m2.5~25.7m/3t 3.00 2.82 2.47 2.27 2.02 1.882.5~14.2m/6t 4.85 4.00 3.37 3.04 2.76 2.41 2.21 1.96 1.82

52m2.5~27.7m/3t 3.00 2.72 2.51 2.24 2.082.5~15.3m/6t 5.31 4.38 3.70 3.34 3.04 2.66 2.45 2.18 2.02

47m2.5~29.2m/3t 3.00 2.90 2.68 2.39 2.232.5~16.1m/6t 5.64 4.66 3.94 3.56 3.24 2.84 2.62 2.33 2.17

42m2.5~29.7m/3t 3.00 2.96 2.73 2.44 2.272.5~16.4m/6t 5.74 4.74 4.02 3.63 3.30 2.90 2.67 2.38 2.21

37m2.5~29.9m/3t 3.00 2.99 2.76 2.47 2.302.5~16.5m/6t 5.79 4.79 4.05 3.67 3.34 2.93 2.70 2.41 2.24

32m2.5~30.0m/3t 3.00 2.772.5~16.5m/6t 5.81 4.80 4.07 3.68 3.35 2.94 2.71

40 42 45 47 50 52 55 57

1.69 1.58 1.43 1.34 1.23 1.16 1.06 1.001.63 1.52 1.37 1.28 1.17 1.10 1.00 0.941.88 1.76 1.60 1.50 1.38 1.301.82 1.70 1.54 1.44 1.32 1.242.01 1.89 1.72 1.621.95 1.83 1.66 1.562.05 1.931.99 1.87

Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng

SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6)

Page 5: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T5710-6.pdf · Anchorages/Quy cách neo c u Masts/вt thân Tower/ Tr c u Accessories/Quy cách

www.sany.com.cn

QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T5710-6)

- Tầm với: 57m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1 tấn

SYT80(T5710-6)

PAGE

04

Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị

Qty./Số lượng

1Boom system I/

Đoạn cần I

Boom system II/Đoạn cần II

Boom system III/Đoạn cần III

Boom system IV/Đoạn cần IV

Boom system V/Đoạn cần V

Boom system VI/Đoạn cần VI

Boom system VII/Đoạn cần VII

Climbing frame/ Lồng lắp dựng

Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau

Front boom systemof balance boom/

Cần đối trọng trước

Full set of cab/Cabin

Basic section/Đốt cơ sở

Strengthensection/ Đốttăng cường

Slewing assembly/Mâm quay toa

10.13 1.48 1.33 1.23 1

2 10.13 1.32 1.26 0.80 1

3 10.13 1.32 1.24 0.67 1

4 10.13 1.32 1.26 0.67 1

5 10.13 1.32 1.24 0.59 1

6 5.13 1.33 1.23 0.27 1

7 2.52 1.48 1.46 0.16 1

8Tower cap/Chóp cẩu 9.56 1.42 1.87 2.58 1

9 Hook/Móc 0.92 0.22 1.09 0.24 1

10 6.63 2.26 2.14 3.53 1

11 2.20 2.20 2.03 3.23 1

12 Loading dolly/Xe con

1.30 1.56 0.68 0.29 1

13 6.08 1.37 0.62 0.78 1

14 6.26 1.39 0.58 0.80 1

15 1.85 1.20 2.20 0.40 1

16 2.83 1.92 1.92 1.05 1

17 2.80 1.76 1.74 0.87 3

18 2.80 1.76 1.74 0.76 10

H

H

LB

L B

L

L

L

L B

L B

HH

H

L

B

H

B

H

B

H

B

L

B

L

L

L

L

L

L

B

B

B

B

B

B

H

H

H

H

HH

H

Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển

L

L

B

B

H

H

L B

H

Standard section/Đốt tiêu chuẩn

Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111

No./STT

L/ Chiềudài (m)

B/ Chiềurộng (m)

H/ Chiềucao (m)Name/Tên

Page 6: SANY TOWER CRANE / C˘U THÁP SANY - TCEtce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/SYT-80-T5710-6.pdf · Anchorages/Quy cách neo c u Masts/вt thân Tower/ Tr c u Accessories/Quy cách

www.sany.com.cn

QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T5710-6)

- Tầm với: 57m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1 tấn

SYT80(T5710-6)

PAGE

04

Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị

Qty./Số lượng

1Boom system I/

Đoạn cần I

Boom system II/Đoạn cần II

Boom system III/Đoạn cần III

Boom system IV/Đoạn cần IV

Boom system V/Đoạn cần V

Boom system VI/Đoạn cần VI

Boom system VII/Đoạn cần VII

Climbing frame/ Lồng lắp dựng

Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau

Front boom systemof balance boom/

Cần đối trọng trước

Full set of cab/Cabin

Basic section/Đốt cơ sở

Strengthensection/ Đốttăng cường

Slewing assembly/Mâm quay toa

10.13 1.48 1.33 1.23 1

2 10.13 1.32 1.26 0.80 1

3 10.13 1.32 1.24 0.67 1

4 10.13 1.32 1.26 0.67 1

5 10.13 1.32 1.24 0.59 1

6 5.13 1.33 1.23 0.27 1

7 2.52 1.48 1.46 0.16 1

8Tower cap/Chóp cẩu 9.56 1.42 1.87 2.58 1

9 Hook/Móc 0.92 0.22 1.09 0.24 1

10 6.63 2.26 2.14 3.53 1

11 2.20 2.20 2.03 3.23 1

12 Loading dolly/Xe con

1.30 1.56 0.68 0.29 1

13 6.08 1.37 0.62 0.78 1

14 6.26 1.39 0.58 0.80 1

15 1.85 1.20 2.20 0.40 1

16 2.83 1.92 1.92 1.05 1

17 2.80 1.76 1.74 0.87 3

18 2.80 1.76 1.74 0.76 10

H

H

LB

L B

L

L

L

L B

L B

HH

H

L

B

H

B

H

B

H

B

L

B

L

L

L

L

L

L

B

B

B

B

B

B

H

H

H

H

HH

H

Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển

L

L

B

B

H

H

L B

H

Standard section/Đốt tiêu chuẩn

Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI

TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111

No./STT

L/ Chiềudài (m)

B/ Chiềurộng (m)

H/ Chiềucao (m)Name/Tên