Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
○ ă ã đến quầ tư vấn dành cho
gười ước ngoài.
[P ò g ướng dẫn tổng hợ tầng 1 Tòa T.P Yao]
Tư vấ ng tiế g i t Nam
※Cũng có thể hỏi t ăm về nội dung trong tạp chí này.
Từ t hai ~ t 9:00 ~ 17:00
ấ t ước) i t ại:080-2454-9149
[Phò g tư vấ T ng tâm cộ g đ g ề ]
Tư vấ ng tiế g i t Nam
※Cũng có thể hỏi t ăm về nội dung trong tạp chí này.
Các ngày t hai, t , t ăm v t hàng tuần
9:00 ~ 17:00. ấ t ước) i t ại:072-922-3232
[Tại Trung tâm gi lư ốc tế Thành phố , tư vấn về
đời sống d gười ước ngoài sinh sống trong T.phố]
ối ng b ng tiếng Nhật (Nếu cần thì sẽ tư vấn qua thông
dịch)
Từ th ba ~ th sáu, chủ nhật hàng tuần 8:45 ~ 17:00 i
t ại:072-924-3331
※Tập thông tin đa ngôn ngữ này có đ ở n nh Thành phố Yao, ( i đ n P p n ân ) rung tâm Gia lưu Quốc tế Thành phố Yao và những ơ quan hành chánh khác. Cũng có th xem trên trang nhà của Thành phố Yao.
(http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html)
八尾市多言語情報誌 53号
P t n t ng2 発行 2017年 2月
ập t ông tin đa ngôn ngữ n p ố a
(p t mi n p ) Số53
○困こ ま
ったことがあれば、外国人が い こ く じ ん
市民し み ん
相談そ う だ ん
窓口ま ど ぐ ち
へ
【八や
尾お
市し
役や く
所し ょ
本ほん
館かん
1階かい
総そ う
合ご う
案あん
内ない
室しつ
内ない
】
ベトナム語ご
対応たいお う
※この情報誌じ ょ う ほ う し
の内容な い よ う
についての問合と い あ わ
せもできます。
毎週まいしゅう
月げ つ
~金曜き ん よ う
午前ご ぜ ん
9時じ
~午後ご ご
5時じ
。
予約制よ や く せ い
TEL:080-2454-9149
【八尾市や お し
安中や す な か
人権じ ん け ん
コミュニティセンターこ み ゅ に て ぃ せ ん た ー
相談室そ う だ ん し つ
】
ベトナム語ご
対応た い お う
※この情報誌じ ょ う ほ う し
の内容な い よ う
についての問合と い あ わ
せもできます。
毎週まいしゅう
月げ つ
・火か
・木も く
・金き ん
午前ご ぜ ん
9時じ
~午後ご ご
5時じ
。
予約制よ や く せ い
TEL:072-922-3232
【八尾市や お し
国際こ く さ い
交流こ う り ゅ う
センターせ ん た ー
での在住ざいじゅう
外国人が い こ く じ ん
のための生活せ い か つ
相談そ う だ ん
】
日本語に ほ ん ご
対応た い お う
(必要ひ つ よ う
に応お う
じて通訳つ う や く
を介か い
します。)
毎週まいしゅう
火か
~金き ん
・日曜に ち よ う
午前ご ぜ ん
8時じ
45分ふ ん
~午後ご ご
5時じ
TEL:072-924-3331
※この多言語た げ ん ご
情報誌じ ょ う ほ う し
は、八尾市や お し
役所や く し ょ
、(公こ う
財ざ い
)八尾市や お し
国際こ く さ い
交流こ う り ゅ う
センターせ ん た ー
な どにあ り ます 。 インターネットい ん た ー ね っ と
の
八尾市や お し
のホームページほ ー む ぺ ー じ
でも見み
ることができます。
http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html
八尾や お
中学校ちゅうがっこう
夜間や か ん
学級がっきゅう
生徒せ い と
募集ぼ し ゅ う
大阪府お お さ か ふ
に住す
んでいる15歳さ い
以上い じ ょ う
(2017年ねん
4月がつ
1日にち
現在げんざい
)で、小学校しょうがっこう
・中学校ちゅうがっこう
を卒業そつぎょう
できなかった人ひ と
や、十分じゅうぶん
な
教育きょういく
を受う
けられないまま中学校ちゅうがっこう
を卒業そつぎょう
した人ひ と
、夜間や か ん
中学校ちゅうがっこう
で
一緒い っ し ょ
に勉強べんきょう
しませんか。
▪授業じゅぎょう
時間じ か ん
月げつ
~金曜日き ん よ う び
ゆうがた5時じ
45分ふん
~よる9時じ
▪授業料じゅぎょうりょう
不要ふ よ う
▪必要ひつ よ う
書類し ょ る い
本人ほんにん
の住民票じゅうみんひょう
☆申もうし
込こ
み・問と い
合あわ
せ 4月がつ
28日にち
まで。
八尾や お
中学校ちゅうがっこう
夜間や か ん
学級がっきゅう
TEL 072-998−9551(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
指導課し ど う か
TEL 072-924−3891(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
FAX 072-923−2934
T ường Trung học Yao Lớp họ đ m Chiêu
mộ học sinh
Những người không th tốt nghiệp rường ti u học – rường
trung học ơ sở hay những người ưa được họ đầy đủ n ưng đã
tốt nghiệp, trên 15 tuổi đang sống trong phủ Osaka (vào thời đi m
hiện tại ng y 1 t ng 4 năm 2017). Mời quý vị theo học các lớp tại
trường trung họ ban đêm.
▪Thời gian học Từ thứ hai ~ thứ sáu
Buổi chiều Từ 5 :45 ~ 9 giờ đêm
▪Học phí Mi n phí
▪Giấy tờ cần thiết Phiếu ư trú ủa bản thân
☆Đăng ký – Liên lạc C đến hết ngày 28 tháng 4
Lớp họ ban đêm rường trung họ ơ sở Yao ( trường cấp 2)
Điện thoại 072-998−9551(Đối ứng bằng tiếng Nhật )
Phòng chỉ đạo
Điện thoại 072-924−3891(Đối ứng bằng tiếng Nhật )
FAX 072-923−2934
所得税し ょ と く ぜ い
と復興ふ っ こ う
特別と く べ つ
所得税し ょ と く ぜ い
などの申告し ん こ く
期間き か ん
☆問と い
合あわ
せ 八尾や お
税務ぜ い む
署し ょ
TEL 072-992−1251(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
(はじめにコンピューターこ ん ぴ ゅ ー た ー
が案内あんない
します)
八尾や お
税務ぜ い む
署し ょ
(高美た か み
町ちょう
3)
2月がつ
16日にち
(木も く
)~3月がつ
15日にち
(水すい
)
あさ9時じ
~ゆうがた4時じ
(土ど
・日曜日に ち よ う び
は休やす
み)
◉日曜日に ち よ う び
の特別と く べ つ
受う け
付つ
け
2月がつ
19日にち
(日にち
)・ 2月がつ
26日にち
(日にち
)
あさ9時じ
~ゆうがた4時じ
■贈ぞ う
与よ
税ぜい
…3月がつ
15 日にち
(水すい
)まで
■消費税し ょ う ひ ぜい
及およ
び地方ち ほ う
消費税し ょ う ひ ぜい
(個人こ じ ん
で事業じ ぎ ょ う
をしている人ひ と
)
…3月がつ
31 日にち
(金きん
)まで
Kỳ hạn khai thuế Thuế Phủ dân – Thuế Thị dân
☆Nơi liên hệ Phòng thuế Thị dân
Điện thoại 072-924−3822(Đối ứng bằng tiếng Nhật )
FAX 072-924−8838
Phòng họp lớn, n 6 trụ sở Tòa hành chánh Thành phố
Từ ngày 16 tháng 2 (thứ năm ) ~ ngày 15 tháng 3 (thứ ư )
Từ 9 giờ sáng ~ 5 giờ chiều ( Thứ bảy, chủ nhật nghỉ )
◉Tiếp nhận đặc biệt vào ngày chủ nhật
Ngày 26 tháng 2 (chủ nhật ) Từ 9 giờ sáng ~ 4 chiều
Về việc xuất trình giấy tờ xác nhận bản thân và ghi
mã số cá nhân. Từ nay khi khai thuế thu nhập, khai thuế phủ dân -thuế thị dân
thì c n nhữn điều như dưới đây:
・Viết mã số cá nhân vào giấy khai báo thuế
・Cho xem giấy tờ xác nhận bản thân n ười khai thuế và n ười
nộp, hoặc kèm bản copy
①Viết Mã số cá nhân vào giấy khai báo thuế
・Viết Mã số cá nhân của n ười đi khai báo huế
・Trường hợp có khấu trừ cấp dưỡng, khấu trừ n ười phối ngẫu thì
viết mã số cá nhân của thân tộc được cấp dưỡng, của đối ượng
n ười phối ngẫu. ②Cho xem giấy tờ xác nhận bản hân n ười khai thuế hoặc n ười
nộp, hoặc kèm bản copy. Các giấy tờ để xác nhận bản thân (Giấy chứng nhận bản thân
+Mã số cá nhân ) là …
A)Giấy tờ xác định được Mã số cá nhân Mã số cá nhân, thẻ thông báo, bản sao phiếu cư n ụ có đăn
mã số cá nhân – giấy chứng nhận các điều mục trong phiếu
cư n ụ
B)Giấy tờ xác nhận bản thân Các loại giấy tờ như: Thẻ mã số cá nhân, bằng lái xe, sổ tay
n ười khuyết tật , hộ chiếu , Thẻ lưu rú v.v…
市し
・府民ふ み ん
税ぜい
申告し ん こ く
期間き か ん
☆問と い
合あわ
せ 市民税課し み ん ぜ い か
TEL 072-924−3822(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
FAX 072-924−8838
市し
役所や く し ょ
本館ほんかん
6階かい
大会議室だ い か い ぎ し つ
2月がつ
16日にち
(木も く
)~ 3月がつ
15日にち
(水すい
)
あさ9時じ
~ゆうがた5時じ
(土ど
・日曜日に ち よ う び
は休やす
み)
◉日曜日に ち よ う び
の特別と く べ つ
受う け
付つ
け
2月がつ
26日にち
(日にち
)あさ9時じ
~ゆうがた4時じ
マイナンバーま い な ん ば ー
の記載き さ い
と本人ほんにん
確認か く に ん
書類し ょ る い
の提示て い じ
などについて
今回こんかい
から市し
・府民ふ み ん
税ぜい
申告し ん こ く
、確定か く て い
申告し ん こ く
のときは、次つぎ
のことが
必要ひつ よ う
になります。
・申告書し ん こ く し ょ
へマイナンバーま い な ん ば ー
を書か
く
・申告し ん こ く
する本人ほんにん
や提出ていしゅつ
する人ひ と
を確認か く に ん
する書類し ょ る い
を見み
せるか、
コピーこ ぴ ー
を付つ
ける。
①申告書し ん こ く し ょ
へマイナンバーま い な ん ば ー
を書か
く
・申告し ん こ く
する人ひ と
のマイナンバーま い な ん ば ー
を書か
く。
・配偶者は い ぐ う し ゃ
控除こ う じ ょ
、扶養ふ よ う
控除こ う じ ょ
を受う
ける場合ば あ い
は、対象たいしょう
の配偶者は い ぐ う し ゃ
、
扶養ふ よ う
の親族し ん ぞ く
のマイナンバーま い な ん ば ー
を書か
く。
②申告し ん こ く
する本人ほんにん
または提出ていしゅつ
する人ひ と
を確認か く に ん
する書類し ょ る い
を見み
せる
か、コピーこ ぴ ー
を付つ
ける。
本人ほんにん
を確認か く に ん
する(マイナンバーま い な ん ば ー
+身元み も と
確認か く に ん
)書類し ょ る い
とは・・・
A)マイナンバーま い な ん ば ー
確認か く に ん
書類し ょ る い
マイナンバーカードま い な ん ば ー か ー ど
、通知つ う ち
カードか ー ど
、マイナンバーま い な ん ば ー
が載の
ってい
る住民票じゅうみんひょう
の写う つ
し・住民票じゅうみんひょう
記載き さ い
事項じ こ う
証明書しょうめいしょ
B)身元み も と
確認か く に ん
書類し ょ る い
マイナンバーカードま い な ん ば ー か ー ど
、 運転う ん てん
免許証めんきょしょう
、 身体障しんたいしょう
が い 者し ゃ
手帳て ち ょ う
、パスポートぱ す ぽ ー と
、在留ざいりゅう
カードか ー ど
など
Kỳ hạn khai thuế của các loại Thuế thu nhập đặc biệt
để tái thiết và Thuế thu nhập ☆Nơi liên hệ Sở thuế vụ Yao
Điện thoại 072-992−1251(Đối ứng bằng tiếng Nhật )
( máy tính sẽ hướng dẫn bạn để bắ đ u )
Sở Thuế vụ Yao ( Takamicho 3 )
Từ ngày 16 tháng 2 (thứ năm ) ~ ngày 15 tháng 3 (thứ ư )
Từ 9 giờ sáng ~ 4 giờ chiều ( Thứ bảy – Chủ nhật nghỉ )
◉Tiếp nhận đặc biệt vào ngày chủ nhật
Ngày 19 tháng 2 (chủ nhật ) - Ngày 26 tháng 2 (chủ nhật )
Từ 9 giờ sáng ~ 4 giờ chiều
■Thuế tặng, biếu …Đến ngày 15 tháng 3 ( thứ ư )
■Thuế tiêu thụ và Thuế tiêu thụ địa phươn (nhữn n ười có các
dịch vụ cá nhân )…Đến ngày 31 tháng 3 (thứ sáu )
Sẽ thay đổi kể từ năm tài chính 2017 ( Heisei năm 29)
Những cải cách chủ yếu trong chế độ thuế ☆Nơi liên hệ Phòng thuế thị dân Điện thoại 072-924−383
(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-924−8838
Xin phải nộp những giấy tờ có khấu trừ thuế của thân tộc đang ở
nước ngoài (là thân tộc và gia đình đang sinh sống ngoài nước
Nhật). Hoặc cho xem giấy tờ có khấu trừ thuế.
Những người muốn nhận các khoản khấu trừ như Khấu trừ cấp
dưỡng thân tộc – khấu trừ của người phối ngẫu(vợ/chồng) – Khấu
trừ đặc biệt người phối ngẫu– Khấu trừ người khuyết tật (kể cả cấp
dưỡng thân tộc dưới 15 tuổi) đang sinh sống ở nước ngoài thì khi
khai báo Thuế thu nhập và khai báo Thuế Phủ dân – Thuế Thị dân
cá nhân xin xuất trình cùng với các giấy tờ ※1※2 dưới đây.
Hoặc cho xem. Loại nào cũng cần có bản dịch tiếng Nhật.Từ niên
khóa 2017, thuế thị dân cá nhân - thuế phủ dân thay đổi.
(Những người có điều chỉnh thuế cuối năm theo công ty v.v… thì
xin hãy hỏi ở công ty)
※1… Giấy tờ xác nhận thân nhân sinh sống ở nước ngoài là thân
tộc của người có nghĩa vụ nộp thuế (Người đóng thuế ).
①Trường hợp thân tộc ở nước ngoài là người Nhật
Bản copy Hộ chiếu và (bản copy “Phiếu bổ sung hộ
khẩu” v.v..) những giấy tờ do Nhà nước hoặc các đoàn
thể công cộng địa phương (Thành phố - phường- xã) đã
cấp phát.
②Trường hợp thân tộc ở nước ngoài là người ngoại quốc
Các giấy tờ do chính phủ hoặc các đoàn thể công cộng
địa phương nước đó cấp phát ( Bản sao hộ khẩu – Giấy
khai sinh – Giấy hôn thú v.v…)
※2 … Các loại giấy tờ cho biết đã chi trả phí giáo dục hoặc phí
sinh hoạt của thân tộc ở nước ngoài .
①Các giấy tờ do ngân hàng phát hành hoặc bản copy, ngân
phiếu cho biết đã trả tiền cho thân nhân ở nước
ngoài(giấy ủy quyền chuyển tiền v.v…)
②Các giấy tờ do công ty thẻ tín dụng cấp phát hoặc bản
copy, các giấy tờ cho biết thân tộc ở sinh sống nước
ngoài đã sử dụng thẻ tín dụng được cấp cho người nộp
thuế để mua hàng hóa v.v.. (hóa đơn mua hàng sử dụng
thẻ tín dụng v.v…)
Hãy phân loại rác đúng cách, làm giảm lượng rác !
Các loại đồ đựng và bao bì nhựa Các loại đồ đựng và bao bì nhựa là những sản phẩm như “Bịt và
hộp đựng đồ”, “các loại giấy gói”. Không phải là những sản phẩm
làm bằng nhựa. Những loại làm bằng nhựa như: cái xô nhựa, chậu
rửa thì hãy phân vào loại rác đốt được, bỏ vào bao rác màu xanh
kéc. (Những thứ có kèm phần kim loại thì hãy phân vào rác phức
tạp, bỏ vào bao rác màu xanh nước biển). Hãy cùng hiệp lực phân
loại rác đúng cách để giảm bớt lượng rác.
Các loại đồ đựng và bao bì nhựa thì xin vui lòng đem bỏ trước 8
giờ sáng
Chúng tôi luôn chú ý không làm dơ rác mà quý vị đã làm sạch
trước khi bỏ rác, vì thế xe thu gom rác luôn được rửa sạch từ hôm
trước và đi thu gom từ sáng sớm.
平成へいせい
29年ねん
度ど
から変か
わります
主おも
な税金ぜいきん
の制度せ い ど
改正かいせい
☆問と い
合あわ
せ 市民税課し み ん ぜ い か
TEL 072-924−3832(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ) FAX 072-924−8838
国外こ く が い
居住きょじゅう
親族し ん ぞ く
(日本に ほ ん
以外い が い
に住す
んでいる家族か ぞ く
や親しん
せき)にかか
る控除こ う じ ょ
の書類し ょ る い
をかならず出だ
してください。または見み
せてください。
国外こ く が い
居住きょじゅう
親族し ん ぞ く
にかかる扶養ふ よ う
控除こ う じ ょ
・配偶者は い ぐ う し ゃ
控除こ う じ ょ
・配偶者は い ぐ う し ゃ
特別と く べ つ
控除こ う じ ょ
・障害者しょうがいしゃ
控除こ う じ ょ
(15歳さ い
以下い か
の扶養ふ よ う
親族し ん ぞ く
含ふ く
む)を受う
け
たい人ひ と
は、所得税し ょ と く ぜ い
の確定か く て い
申告し ん こ く
や個人こ じ ん
市民税し み ん ぜ い
・府民ふ み ん
税ぜい
の申告し ん こ く
な
どをするとき、次つぎ
の※1※2をいっしょに出だ
してください。または見み
せ
てください。どちらも日本語に ほ ん ご
の翻訳ほんや く
文ぶん
がいります。平成へいせい
29年度ね ん ど
の
個人こ じ ん
市民税し み ん ぜ い
・府民ふ み ん
税ぜい
より変か
わります。
(会社かい し ゃ
などで年末ねんまつ
調整ちょうせい
をする人ひ と
は、会社かい し ゃ
に聞き
いてください)
※1…国外こ く が い
居住きょじゅう
親族し ん ぞ く
が納税のうぜい
義務者ぎ む し ゃ
(税金ぜいきん
を払はら
う人ひ と
)の親族し ん ぞ く
であることがわかる書類し ょ る い
①国外こ く が い
居住きょじゅう
親族し ん ぞ く
が日本人に ほ ん じ ん
の場合ば あ い
国く に
または地方ち ほ う
公共こうきょう
団体だんたい
(市し
・町ま ち
・村む ら
)が発行は っ こ う
した書類し ょ る い
(「戸籍こ せ き
の附票ふ ひ ょ う
」のコピーこ ぴ ー
など)と パスポートぱ す ぽ ー と
のコピーこ ぴ ー
②国外こ く が い
居住きょじゅう
親族し ん ぞ く
が外国人が い こ く じ ん
の場合ば あ い
外国が い こ く
の政府せ い ふ
(国く に
)または地方ち ほ う
公共こうきょう
団体だんたい
(市し
・町ま ち
・
村む ら
)が発行は っ こ う
した書類し ょ る い
(戸籍こ せ き
謄本と う ほ ん
・出生しゅっしょう
証明書しょうめいしょ
・婚姻こんいん
証明書しょうめいしょ
など)
※2…国外こ く が い
居住きょじゅう
親族し ん ぞ く
の生活費せ い か つ ひ
または教育費き ょ う い く ひ
をはらったことがわ
かる書類し ょ る い
①銀行ぎ ん こ う
が発行は っ こ う
した書類し ょ る い
またはそのコピーこ ぴ ー
で、為替か わ せ
取引と り ひ き
で
国外こ く が い
居住きょじゅう
親族し ん ぞ く
にお金かね
をはらったことがわかる書類し ょ る い
(送金そ う き ん
依頼書い ら い し ょ
など)
②クレジットカードく れ じ っ と か ー ど
会社がい し ゃ
が発行は っ こ う
した書類し ょ る い
またはそのコピーこ ぴ ー
で、納税者の うぜい し ゃ
が交付こ う ふ
を受う
けたクレジットカードく れ じ っ と か ー ど
(家族か ぞ く
カードか ー ど
)を使つか
って、国外こ く が い
居住きょじゅう
親族し ん ぞ く
が商品しょうひん
などを買か
った
ことがわかる書類し ょ る い
(クレジットカードく れ じ っ と か ー ど
の利用り よ う
明細書めい さい し ょ
な
ど)
正ただ
しく分わ
けて ごみを少す く
なくしましょう!
容器よ う き
包装ほ う そ う
プラスチックぷ ら す ち っ く
容器よ う き
包装ほ う そ う
プラスチックぷ ら す ち っ く
とは、ものを「入い
れてある箱はこ
や袋ふくろ
」、「包つつ
んでいる紙かみ
」のことです。プラスチックぷ ら す ち っ く
でできたもののことではありま
せん。洗面器せ ん め ん き
やバケツば け つ
などのプラスチックぷ ら す ち っ く
でできたものは、可燃か ね ん
ご
み(黄き
緑みどり
色いろ
の袋ふくろ
)で出だ
してください(金属き ん ぞ く
がついていたら
複雑ふ く ざ つ
ごみで、水色みずいろ
の袋ふくろ
)。正ただ
しく分わ
けて、ごみを少す く
なくしましょ
う。
容器よ う き
包装ほ う そ う
プラスチックぷ ら す ち っ く
は午前ご ぜ ん
8時じ
までに出だ
してください。
皆みな
さんがきれいに洗あ ら
って出だ
してくれたごみを汚よ ご
さないように、
気き
をつけています。前まえ
の日ひ
に洗あ ら
った車くるま
で 朝あ さ
早はや
くから集あつ
めていま
す。
Biên tâp:(Pháp nhân tài đoàn) iêp i nhân n hành ph
i h :〒581-0004 YAOSHI HIGASIHONMACHI 3-9-19-312 iê n tho i :072-924-9853 FAX : 072-924-0134 編集 一般財団法人 八尾市人権協会 住所 〒581-0004 八尾市東本町 3-9-19 312号室 TEL 072-924-9853 FAX 072-924-0134
E-mail [email protected]
p th n tin đ n n n hành ph Yao Phát hành hành ph i h :〒581-0003 YAOSHI HONMACHI 1-1-1 (B n văn h tê ,Jinken Bunka Fureai Bu hành ph ) iê n tho i : 072-924-3843 FAX: 072-924-0175 Xuất n H28-24 八尾市多言語情報誌 発行 八尾市人権文化ふれあい部文化国際課 住所 〒581-0003八尾市本町 1-1-1 TEL:072-924-3843
FAX:072-924-0175 刊行物番号 H28-24
「話はな
そー!日本語に ほ ん ご
」スピーチす ぴ ー ち
発表会はっぴょうかい
YIC日本語に ほ ん ご
交流こうりゅう
に参加さ ん か
している学習者がくしゅうしゃ
が、日本語に ほ ん ご
で
スピーチす ぴ ー ち
をするスピーチす ぴ ー ち
発表会はっぴょうかい
があります。ぜひ、聴き
きに来き
てく
ださい!
とき:2017年ねん
2月がつ
26日にち
(日曜日に ち よ う び
)午後ご ご
1時じ
~
午後ご ご
3時じ
ところ:八尾市や お し
生涯しょうがい
学習がくしゅう
センターせ ん た ー
・ミーティングルームみ ー て ぃ ん ぐ る ー む
(B1F)
問と い
合あわ
せ:(公こ う
財ざい
)八尾市や お し
国際こ く さ い
交流こうりゅう
センターせ ん た ー
(月げつ
・土ど
・
祝日しゅくじつ
は休やす
み)
TEL 072-924-3331(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
E-mail [email protected]
Cho đến ngày 31 tháng 3 (thứ sáu )
Vắc xin Phế cầu khuẩn Viêm phổi
Cho đối tượng người lớn tuổi ☆Nơi liên hệ Trung tâm Y tế ( Hoken senta- )
iện thoại 072-994−8480( i ứng bằng tiếng Nh t )
FAX 072-996−1598
■S lần chích ngừa 1 lần
■Phí chích ngừa 2,000 yên
■Cách thức chích ngừa Xin vui lòng liên lạc lấy hẹn trước ở bệnh viện đã được ch định
trong thành ph Yao. H m đi chích ngừa xin nhớ đem theo thẻ
B o hiểm y tế đến bệnh viện đ .
※V các bệnh viện chích ngừa được ch định thì xin vui lòng xem
tại tr n we như dưới đâ .
(http://www.city.yao.osaka.jp/cmsfiles/
contents/0000033/33230/iryoukikan2811.pdf)
Mã QR
※Nh n n ười không thể chích ngừa trong thành ph Yao vì
nh p viện v.v…thì trước ngày dự định chích ngừa, xin vui lòng
liên lạc với Trung tâm y tế trước hai tuần.
■ i tượng
Nh n n ười ở thời điểm chích ngừ đăn ký ư n ụ trong T.p
Yao, có n à thán năm inh như dưới đâ (Nh n n ười trước
đâ đã hí h rồi thì khôn được). Nh n n ười nh n trợ cấp xã
hội hoặc nh n n ười mà toàn thể thành viên trong hộ i đình
không ph i đ n th ế (Thuế Thị dân) thì có chế độ miễn phí, vì
v y ph i làm đơn đăn ký trước khi chích ngừa.
3月がつ
31日にち
(金きん
)まで
高齢者こ うれ い し ゃ
対象たいしょう
肺炎はいえん
球菌きゅうきん
ワクチンわ く ち ん
☆問と い
合あわ
せ 保健ほ け ん
センターせ ん た ー
TEL 072 994−8480
(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ) FAX 072-996−1598
■接種せ っ し ゅ
回数かいすう
1回かい
■接種せ っ し ゅ
費用ひ よ う
2,000円えん
■接種せ っ し ゅ
方法ほ うほ う
八尾や お
市内し な い
の決き
められた病院びょういん
に連絡れ ん ら く
し、予約よ や く
をしてください。
接種せ っ し ゅ
当日と う じ つ
は、健康け ん こ う
保険証ほけん し ょ う
を持も
って、その病院びょういん
へ行い
ってくださ
い。
※予防よ ぼ う
接種せ っ し ゅ
を実施じ っ し
している病院びょういん
については、下記か き
のURLよ
りご確か く
認にん
ください。
( http://www.city.yao.osaka.jp/cmsfiles/contents
/0000033/33230/iryoukikan2811.pdf)
※入院にゅういん
などで、八尾や お
市内し な い
で受う
けることができない人ひ と
は、必かなら
ず
接種せ っ し ゅ
予定よ て い
日び
の2週しゅう
間かん
以上前い じ ょ う ま え
に保健ほ け ん
センターせ ん た ー
に連絡れ ん ら く
してくだ
さい。
■対象たいしょう
接種せ っ し ゅ
時点じ て ん
で八尾市や お し
に住民票じゅうみんひょう
があり、次つぎ
の生年せいねん
月日が っ ぴ
の人ひ と
(今いま
までに受う
けたことがある人ひ と
は受う
けることができません)。生活せいかつ
保護ほ ご
を受う
けている人ひ と
または世帯せ た い
全員ぜんいん
が税金ぜいきん
(市民税し み ん ぜ い
)がか
かっていない人ひ と
は、費用ひ よ う
を免除め ん じ ょ
する制度せ い ど
がありますので、必かなら
ず
予防よ ぼ う
接種せ っ し ゅ
を受う
ける前まえ
に申請しんせい
してください。
Liên hoan thi hùng biện “Hãy nói ! Bằng tiếng Nhật” r n tâm i o lư c tế Thành ph Yao (YIC) sẽ tổ chức buổi
liên hoan hùng biện bằng tiếng Nh t cho các học viên tham gia giao
lư học tiếng Nh t. Kính mời quý vị đến tham dự buổi hùng biện.
Thời gian:N à 26 thán 2 năm 2017 ( hủ nh t )
Buổi chi u , từ 1 giờ ~ 3 giờ
ị điểm:Yao shi Shogai Gakushu Senta- Phòng họp (B1F)
Nơi liên hệ:(C n đoàn) r n tâm i o lư c tế Thành ph
Yao ( Ngh các ngày : Thứ hai - thứ b y - ngày lễ )
iện thoại 072-924-3331( i ứng bằng tiếng Nh t )
ịa ch thư điện tử [email protected]
生年月日(誕生日)
1951年4月2日〜1952年4月1日
1946年4月2日〜1947年4月1日
1941年4月2日〜1942年4月1日
1936年4月2日〜1937年4月1日
1931年4月2日〜1932年4月1日
1926年4月2日〜1927年4月1日
1921年4月2日〜1922年4月1日
1916年4月2日〜1917年4月1日
Ngày tháng năm sinh (Ngày sinh nhật )
Từ ngày 2 tháng 4 năm 1951 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1952
Từ ngày 2 tháng 4 năm 1946 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1947
Từ ngày 2 tháng 4 năm 1941 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1942
Từ ngày 2 tháng 4 năm 1936 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1937
Từ ngày 2 tháng 4 năm 1931 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1932
Từ ngày 2 tháng 4 năm 1926 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1927
Từ ngày 2 tháng 4 năm 1921 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1922
Từ ngày 2 tháng 4 năm 1916 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1917