4
ă ã đến quầ tư vấn dành cho gười ước ngoài. [Pòg ướng dn tng hợ tầng 1 Tòa T.P Yao] Tư vấ ng tiếg it Nam Cũng có thhỏi tăm về ni dung trong tp chí này. Tt hai ~ t 9:00 ~ 17:00 ấ tước) i tại:080-2454-9149 [Phòg tư vấ Tng tâm cộg đg ề ] Tư vấ ng tiếg it Nam Cũng có thhỏi tăm về ni dung trong tp chí này. Các ngày t hai, t , t ăm v t hàng tun 9:00 ~ 17:00. ấ tước) i tại:072-922-3232 [Ti Trung tâm gi lư ốc tế Thành ph, tư vấn vđời sng d gười ước ngoài sinh sng trong T.ph] i ng bng tiếng Nht (Nếu cn thì stư vấn qua thông dch) Tth ba ~ th sáu, chnht hàng tun 8:45 ~ 17:00 i tại:072-924-3331 Tp thông tin đa ngôn ngữ này có đ n nh Thành phYao, (i đn Pp nân ) rung tâm Gia lưu Quốc tế Thành phYao và những ơ quan hành chánh khác. Cũng có th xem trên trang nhà ca Thành phYao. (http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html) 八尾市多言語情報誌 53 Pt n tng2 発行 2017 2 ập tông tin đa ngôn ngữ n pố a (pt min p) S53 ○困 こま ったことがあれば、外国人 がいこくじん 市民 しみん 相談 そうだん 窓口 まどぐち 【八 やく しょ ほん かん 1階 かい そう ごう あん ない しつ ない ベトナム語 対応 たいおう ※この情報誌 じょうほうし の内容 ないよう についての問合 といあわ せもできます。 毎週 まいしゅう げつ ~金曜 きんよう 午前 9時 ~午後 5時 予約制 よやくせい TEL:080-2454-9149 【八尾市 安中 やすなか 人権 じんけん コミュニティセンター 相談室 そうだんしつ ベトナム語 対応 たいおう ※この情報誌 じょうほうし の内容 ないよう についての問合 といあわ せもできます。 毎週 まいしゅう げつ ・火 ・木 もく ・金 きん 午前 9時 ~午後 5時 予約制 よやくせい TEL:072-922-3232 【八尾市 国際 こくさい 交流 こうりゅう センター での在住 ざいじゅう 外国人 がいこくじん のための生活 せいかつ 相談 そうだん 日本語 対応 たいおう (必要 ひつよう に応 おう じて通訳 つうやく を介 かい します。) 毎週 まいしゅう ~金 きん ・日曜 にちよう 午前 8時 45分 ふん ~午後 5時 TEL072-924-3331 ※この多言語 情報誌 じょうほうし は、八尾市 役所 やくしょ ( こう ざい ) 八尾市 国際 こくさい 交流 こうりゅう センター な ど に あ り ま す 。 インターネット 八尾市 のホームページ でも見 ることができます。 http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html 八尾 中学校 ちゅうがっこう 夜間 やかん 学級 がっきゅう 生徒 せいと 募集 ぼしゅう 大阪府 おおさかふ に住 んでいる 15 さい 以上 いじょう 2017 ねん 4月 がつ 1日 にち 現在 げんざい )で、小学校 しょうがっこう ・中学校 ちゅうがっこう を卒業 そつぎょう できなかった人 ひと や、十分 じゅうぶん 教育 きょういく を受 けられないまま中学校 ちゅうがっこう を卒業 そつぎょう した人 ひと 、夜間 やかん 中学校 ちゅうがっこう 一緒 いっしょ に勉強 べんきょう しませんか。 ▪授業 じゅぎょう 時間 じかん げつ ~金曜日 きんようび ゆうがた5時 45ふん ~よる9時 ▪授業料 じゅぎょうりょう 不要 ふよう ▪必要 ひつよう 書類 しょるい 本人 ほんにん の住民票 じゅうみんひょう ☆申 もうし み・問 とい あわ 4月 がつ 28にち まで。 八尾 中学校 ちゅうがっこう 夜間 やかん 学級 がっきゅう TEL 072-9989551(日本語 対応 たいおう のみ) 指導課 TEL 072-9243891(日本語 対応 たいおう のみ) FAX 072-9232934 Tường Trung hc Yao Lp họ đm Chiêu mhc sinh Những người không th tt nghiệp rường tiu hc rường trung hc ơ sở hay những người ưa được họ đầy đủ nưng đã tt nghip, trên 15 tuổi đang sống trong phOsaka (vào thời đim hin ti ngy 1 tng 4 năm 2017). Mời quý vtheo hc các lp ti trường trung họ ban đêm. Thi gian hc Tthhai ~ thsáu Bui chiu T5 :45 ~ 9 giđêm Hc phí Min phí Giy tcn thiết Phiếu ư trú ủa bn thân Đăng ký – Liên lc C đến hết ngày 28 tháng 4 Lp họ ban đêm rường trung họ ơ sở Yao ( trường cp 2) Điện thoi 072-9989551Đối ng bng tiếng Nht ) Phòng chđạo Điện thoi 072-9243891Đối ng bng tiếng Nht ) FAX 072-9232934

(S mi n 53 2017...Điện thoại 072-924−3822(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-924−8838 Phòng họp lớn, n 66 役所trụ sở Tòa hành 大会議室chánh Thành

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: (S mi n 53 2017...Điện thoại 072-924−3822(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-924−8838 Phòng họp lớn, n 66 役所trụ sở Tòa hành 大会議室chánh Thành

○ ă ã đến quầ tư vấn dành cho

gười ước ngoài.

[P ò g ướng dẫn tổng hợ tầng 1 Tòa T.P Yao]

Tư vấ ng tiế g i t Nam

※Cũng có thể hỏi t ăm về nội dung trong tạp chí này.

Từ t hai ~ t 9:00 ~ 17:00

ấ t ước) i t ại:080-2454-9149

[Phò g tư vấ T ng tâm cộ g đ g ề ]

Tư vấ ng tiế g i t Nam

※Cũng có thể hỏi t ăm về nội dung trong tạp chí này.

Các ngày t hai, t , t ăm v t hàng tuần

9:00 ~ 17:00. ấ t ước) i t ại:072-922-3232

[Tại Trung tâm gi lư ốc tế Thành phố , tư vấn về

đời sống d gười ước ngoài sinh sống trong T.phố]

ối ng b ng tiếng Nhật (Nếu cần thì sẽ tư vấn qua thông

dịch)

Từ th ba ~ th sáu, chủ nhật hàng tuần 8:45 ~ 17:00 i

t ại:072-924-3331

※Tập thông tin đa ngôn ngữ này có đ ở n nh Thành phố Yao, ( i đ n P p n ân ) rung tâm Gia lưu Quốc tế Thành phố Yao và những ơ quan hành chánh khác. Cũng có th xem trên trang nhà của Thành phố Yao.

(http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html)

八尾市多言語情報誌 53号

P t n t ng2 発行 2017年 2月

ập t ông tin đa ngôn ngữ n p ố a

(p t mi n p ) Số53

○困こ ま

ったことがあれば、外国人が い こ く じ ん

市民し み ん

相談そ う だ ん

窓口ま ど ぐ ち

【八や

尾お

市し

役や く

所し ょ

本ほん

館かん

1階かい

総そ う

合ご う

案あん

内ない

室しつ

内ない

ベトナム語ご

対応たいお う

※この情報誌じ ょ う ほ う し

の内容な い よ う

についての問合と い あ わ

せもできます。

毎週まいしゅう

月げ つ

~金曜き ん よ う

午前ご ぜ ん

9時じ

~午後ご ご

5時じ

予約制よ や く せ い

TEL:080-2454-9149

【八尾市や お し

安中や す な か

人権じ ん け ん

コミュニティセンターこ み ゅ に て ぃ せ ん た ー

相談室そ う だ ん し つ

ベトナム語ご

対応た い お う

※この情報誌じ ょ う ほ う し

の内容な い よ う

についての問合と い あ わ

せもできます。

毎週まいしゅう

月げ つ

・火か

・木も く

・金き ん

午前ご ぜ ん

9時じ

~午後ご ご

5時じ

予約制よ や く せ い

TEL:072-922-3232

【八尾市や お し

国際こ く さ い

交流こ う り ゅ う

センターせ ん た ー

での在住ざいじゅう

外国人が い こ く じ ん

のための生活せ い か つ

相談そ う だ ん

日本語に ほ ん ご

対応た い お う

(必要ひ つ よ う

に応お う

じて通訳つ う や く

を介か い

します。)

毎週まいしゅう

火か

~金き ん

・日曜に ち よ う

午前ご ぜ ん

8時じ

45分ふ ん

~午後ご ご

5時じ

TEL:072-924-3331

※この多言語た げ ん ご

情報誌じ ょ う ほ う し

は、八尾市や お し

役所や く し ょ

、(公こ う

財ざ い

)八尾市や お し

国際こ く さ い

交流こ う り ゅ う

センターせ ん た ー

な どにあ り ます 。 インターネットい ん た ー ね っ と

八尾市や お し

のホームページほ ー む ぺ ー じ

でも見み

ることができます。

http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html

八尾や お

中学校ちゅうがっこう

夜間や か ん

学級がっきゅう

生徒せ い と

募集ぼ し ゅ う

大阪府お お さ か ふ

に住す

んでいる15歳さ い

以上い じ ょ う

(2017年ねん

4月がつ

1日にち

現在げんざい

)で、小学校しょうがっこう

・中学校ちゅうがっこう

を卒業そつぎょう

できなかった人ひ と

や、十分じゅうぶん

教育きょういく

を受う

けられないまま中学校ちゅうがっこう

を卒業そつぎょう

した人ひ と

、夜間や か ん

中学校ちゅうがっこう

一緒い っ し ょ

に勉強べんきょう

しませんか。

▪授業じゅぎょう

時間じ か ん

月げつ

~金曜日き ん よ う び

ゆうがた5時じ

45分ふん

~よる9時じ

▪授業料じゅぎょうりょう

不要ふ よ う

▪必要ひつ よ う

書類し ょ る い

本人ほんにん

の住民票じゅうみんひょう

☆申もうし

込こ

み・問と い

合あわ

せ 4月がつ

28日にち

まで。

八尾や お

中学校ちゅうがっこう

夜間や か ん

学級がっきゅう

TEL 072-998−9551(日本語に ほ ん ご

対応たいお う

のみ)

指導課し ど う か

TEL 072-924−3891(日本語に ほ ん ご

対応たいお う

のみ)

FAX 072-923−2934

T ường Trung học Yao Lớp họ đ m Chiêu

mộ học sinh

Những người không th tốt nghiệp rường ti u học – rường

trung học ơ sở hay những người ưa được họ đầy đủ n ưng đã

tốt nghiệp, trên 15 tuổi đang sống trong phủ Osaka (vào thời đi m

hiện tại ng y 1 t ng 4 năm 2017). Mời quý vị theo học các lớp tại

trường trung họ ban đêm.

▪Thời gian học Từ thứ hai ~ thứ sáu

Buổi chiều Từ 5 :45 ~ 9 giờ đêm

▪Học phí Mi n phí

▪Giấy tờ cần thiết Phiếu ư trú ủa bản thân

☆Đăng ký – Liên lạc C đến hết ngày 28 tháng 4

Lớp họ ban đêm rường trung họ ơ sở Yao ( trường cấp 2)

Điện thoại 072-998−9551(Đối ứng bằng tiếng Nhật )

Phòng chỉ đạo

Điện thoại 072-924−3891(Đối ứng bằng tiếng Nhật )

FAX 072-923−2934

Page 2: (S mi n 53 2017...Điện thoại 072-924−3822(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-924−8838 Phòng họp lớn, n 66 役所trụ sở Tòa hành 大会議室chánh Thành

所得税し ょ と く ぜ い

と復興ふ っ こ う

特別と く べ つ

所得税し ょ と く ぜ い

などの申告し ん こ く

期間き か ん

☆問と い

合あわ

せ 八尾や お

税務ぜ い む

署し ょ

TEL 072-992−1251(日本語に ほ ん ご

対応たいお う

のみ)

(はじめにコンピューターこ ん ぴ ゅ ー た ー

が案内あんない

します)

八尾や お

税務ぜ い む

署し ょ

(高美た か み

町ちょう

3)

2月がつ

16日にち

(木も く

)~3月がつ

15日にち

(水すい

あさ9時じ

~ゆうがた4時じ

(土ど

・日曜日に ち よ う び

は休やす

み)

◉日曜日に ち よ う び

の特別と く べ つ

受う け

付つ

2月がつ

19日にち

(日にち

)・ 2月がつ

26日にち

(日にち

あさ9時じ

~ゆうがた4時じ

■贈ぞ う

与よ

税ぜい

…3月がつ

15 日にち

(水すい

)まで

■消費税し ょ う ひ ぜい

及およ

び地方ち ほ う

消費税し ょ う ひ ぜい

(個人こ じ ん

で事業じ ぎ ょ う

をしている人ひ と

…3月がつ

31 日にち

(金きん

)まで

Kỳ hạn khai thuế Thuế Phủ dân – Thuế Thị dân

☆Nơi liên hệ Phòng thuế Thị dân

Điện thoại 072-924−3822(Đối ứng bằng tiếng Nhật )

FAX 072-924−8838

Phòng họp lớn, n 6 trụ sở Tòa hành chánh Thành phố

Từ ngày 16 tháng 2 (thứ năm ) ~ ngày 15 tháng 3 (thứ ư )

Từ 9 giờ sáng ~ 5 giờ chiều ( Thứ bảy, chủ nhật nghỉ )

◉Tiếp nhận đặc biệt vào ngày chủ nhật

Ngày 26 tháng 2 (chủ nhật ) Từ 9 giờ sáng ~ 4 chiều

Về việc xuất trình giấy tờ xác nhận bản thân và ghi

mã số cá nhân. Từ nay khi khai thuế thu nhập, khai thuế phủ dân -thuế thị dân

thì c n nhữn điều như dưới đây:

・Viết mã số cá nhân vào giấy khai báo thuế

・Cho xem giấy tờ xác nhận bản thân n ười khai thuế và n ười

nộp, hoặc kèm bản copy

①Viết Mã số cá nhân vào giấy khai báo thuế

・Viết Mã số cá nhân của n ười đi khai báo huế

・Trường hợp có khấu trừ cấp dưỡng, khấu trừ n ười phối ngẫu thì

viết mã số cá nhân của thân tộc được cấp dưỡng, của đối ượng

n ười phối ngẫu. ②Cho xem giấy tờ xác nhận bản hân n ười khai thuế hoặc n ười

nộp, hoặc kèm bản copy. Các giấy tờ để xác nhận bản thân (Giấy chứng nhận bản thân

+Mã số cá nhân ) là …

A)Giấy tờ xác định được Mã số cá nhân Mã số cá nhân, thẻ thông báo, bản sao phiếu cư n ụ có đăn

mã số cá nhân – giấy chứng nhận các điều mục trong phiếu

cư n ụ

B)Giấy tờ xác nhận bản thân Các loại giấy tờ như: Thẻ mã số cá nhân, bằng lái xe, sổ tay

n ười khuyết tật , hộ chiếu , Thẻ lưu rú v.v…

市し

・府民ふ み ん

税ぜい

申告し ん こ く

期間き か ん

☆問と い

合あわ

せ 市民税課し み ん ぜ い か

TEL 072-924−3822(日本語に ほ ん ご

対応たいお う

のみ)

FAX 072-924−8838

市し

役所や く し ょ

本館ほんかん

6階かい

大会議室だ い か い ぎ し つ

2月がつ

16日にち

(木も く

)~ 3月がつ

15日にち

(水すい

あさ9時じ

~ゆうがた5時じ

(土ど

・日曜日に ち よ う び

は休やす

み)

◉日曜日に ち よ う び

の特別と く べ つ

受う け

付つ

2月がつ

26日にち

(日にち

)あさ9時じ

~ゆうがた4時じ

マイナンバーま い な ん ば ー

の記載き さ い

と本人ほんにん

確認か く に ん

書類し ょ る い

の提示て い じ

などについて

今回こんかい

から市し

・府民ふ み ん

税ぜい

申告し ん こ く

、確定か く て い

申告し ん こ く

のときは、次つぎ

のことが

必要ひつ よ う

になります。

・申告書し ん こ く し ょ

へマイナンバーま い な ん ば ー

を書か

・申告し ん こ く

する本人ほんにん

や提出ていしゅつ

する人ひ と

を確認か く に ん

する書類し ょ る い

を見み

せるか、

コピーこ ぴ ー

を付つ

ける。

①申告書し ん こ く し ょ

へマイナンバーま い な ん ば ー

を書か

・申告し ん こ く

する人ひ と

のマイナンバーま い な ん ば ー

を書か

く。

・配偶者は い ぐ う し ゃ

控除こ う じ ょ

、扶養ふ よ う

控除こ う じ ょ

を受う

ける場合ば あ い

は、対象たいしょう

の配偶者は い ぐ う し ゃ

扶養ふ よ う

の親族し ん ぞ く

のマイナンバーま い な ん ば ー

を書か

く。

②申告し ん こ く

する本人ほんにん

または提出ていしゅつ

する人ひ と

を確認か く に ん

する書類し ょ る い

を見み

せる

か、コピーこ ぴ ー

を付つ

ける。

本人ほんにん

を確認か く に ん

する(マイナンバーま い な ん ば ー

+身元み も と

確認か く に ん

)書類し ょ る い

とは・・・

A)マイナンバーま い な ん ば ー

確認か く に ん

書類し ょ る い

マイナンバーカードま い な ん ば ー か ー ど

、通知つ う ち

カードか ー ど

、マイナンバーま い な ん ば ー

が載の

ってい

る住民票じゅうみんひょう

の写う つ

し・住民票じゅうみんひょう

記載き さ い

事項じ こ う

証明書しょうめいしょ

B)身元み も と

確認か く に ん

書類し ょ る い

マイナンバーカードま い な ん ば ー か ー ど

、 運転う ん てん

免許証めんきょしょう

、 身体障しんたいしょう

が い 者し ゃ

手帳て ち ょ う

、パスポートぱ す ぽ ー と

、在留ざいりゅう

カードか ー ど

など

Kỳ hạn khai thuế của các loại Thuế thu nhập đặc biệt

để tái thiết và Thuế thu nhập ☆Nơi liên hệ Sở thuế vụ Yao

Điện thoại 072-992−1251(Đối ứng bằng tiếng Nhật )

( máy tính sẽ hướng dẫn bạn để bắ đ u )

Sở Thuế vụ Yao ( Takamicho 3 )

Từ ngày 16 tháng 2 (thứ năm ) ~ ngày 15 tháng 3 (thứ ư )

Từ 9 giờ sáng ~ 4 giờ chiều ( Thứ bảy – Chủ nhật nghỉ )

◉Tiếp nhận đặc biệt vào ngày chủ nhật

Ngày 19 tháng 2 (chủ nhật ) - Ngày 26 tháng 2 (chủ nhật )

Từ 9 giờ sáng ~ 4 giờ chiều

■Thuế tặng, biếu …Đến ngày 15 tháng 3 ( thứ ư )

■Thuế tiêu thụ và Thuế tiêu thụ địa phươn (nhữn n ười có các

dịch vụ cá nhân )…Đến ngày 31 tháng 3 (thứ sáu )

Page 3: (S mi n 53 2017...Điện thoại 072-924−3822(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-924−8838 Phòng họp lớn, n 66 役所trụ sở Tòa hành 大会議室chánh Thành

Sẽ thay đổi kể từ năm tài chính 2017 ( Heisei năm 29)

Những cải cách chủ yếu trong chế độ thuế ☆Nơi liên hệ Phòng thuế thị dân Điện thoại 072-924−383

(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-924−8838

Xin phải nộp những giấy tờ có khấu trừ thuế của thân tộc đang ở

nước ngoài (là thân tộc và gia đình đang sinh sống ngoài nước

Nhật). Hoặc cho xem giấy tờ có khấu trừ thuế.

Những người muốn nhận các khoản khấu trừ như Khấu trừ cấp

dưỡng thân tộc – khấu trừ của người phối ngẫu(vợ/chồng) – Khấu

trừ đặc biệt người phối ngẫu– Khấu trừ người khuyết tật (kể cả cấp

dưỡng thân tộc dưới 15 tuổi) đang sinh sống ở nước ngoài thì khi

khai báo Thuế thu nhập và khai báo Thuế Phủ dân – Thuế Thị dân

cá nhân xin xuất trình cùng với các giấy tờ ※1※2 dưới đây.

Hoặc cho xem. Loại nào cũng cần có bản dịch tiếng Nhật.Từ niên

khóa 2017, thuế thị dân cá nhân - thuế phủ dân thay đổi.

(Những người có điều chỉnh thuế cuối năm theo công ty v.v… thì

xin hãy hỏi ở công ty)

※1… Giấy tờ xác nhận thân nhân sinh sống ở nước ngoài là thân

tộc của người có nghĩa vụ nộp thuế (Người đóng thuế ).

①Trường hợp thân tộc ở nước ngoài là người Nhật

Bản copy Hộ chiếu và (bản copy “Phiếu bổ sung hộ

khẩu” v.v..) những giấy tờ do Nhà nước hoặc các đoàn

thể công cộng địa phương (Thành phố - phường- xã) đã

cấp phát.

②Trường hợp thân tộc ở nước ngoài là người ngoại quốc

Các giấy tờ do chính phủ hoặc các đoàn thể công cộng

địa phương nước đó cấp phát ( Bản sao hộ khẩu – Giấy

khai sinh – Giấy hôn thú v.v…)

※2 … Các loại giấy tờ cho biết đã chi trả phí giáo dục hoặc phí

sinh hoạt của thân tộc ở nước ngoài .

①Các giấy tờ do ngân hàng phát hành hoặc bản copy, ngân

phiếu cho biết đã trả tiền cho thân nhân ở nước

ngoài(giấy ủy quyền chuyển tiền v.v…)

②Các giấy tờ do công ty thẻ tín dụng cấp phát hoặc bản

copy, các giấy tờ cho biết thân tộc ở sinh sống nước

ngoài đã sử dụng thẻ tín dụng được cấp cho người nộp

thuế để mua hàng hóa v.v.. (hóa đơn mua hàng sử dụng

thẻ tín dụng v.v…)

Hãy phân loại rác đúng cách, làm giảm lượng rác !

Các loại đồ đựng và bao bì nhựa Các loại đồ đựng và bao bì nhựa là những sản phẩm như “Bịt và

hộp đựng đồ”, “các loại giấy gói”. Không phải là những sản phẩm

làm bằng nhựa. Những loại làm bằng nhựa như: cái xô nhựa, chậu

rửa thì hãy phân vào loại rác đốt được, bỏ vào bao rác màu xanh

kéc. (Những thứ có kèm phần kim loại thì hãy phân vào rác phức

tạp, bỏ vào bao rác màu xanh nước biển). Hãy cùng hiệp lực phân

loại rác đúng cách để giảm bớt lượng rác.

Các loại đồ đựng và bao bì nhựa thì xin vui lòng đem bỏ trước 8

giờ sáng

Chúng tôi luôn chú ý không làm dơ rác mà quý vị đã làm sạch

trước khi bỏ rác, vì thế xe thu gom rác luôn được rửa sạch từ hôm

trước và đi thu gom từ sáng sớm.

平成へいせい

29年ねん

度ど

から変か

わります

主おも

な税金ぜいきん

の制度せ い ど

改正かいせい

☆問と い

合あわ

せ 市民税課し み ん ぜ い か

TEL 072-924−3832(日本語に ほ ん ご

対応たいお う

のみ) FAX 072-924−8838

国外こ く が い

居住きょじゅう

親族し ん ぞ く

(日本に ほ ん

以外い が い

に住す

んでいる家族か ぞ く

や親しん

せき)にかか

る控除こ う じ ょ

の書類し ょ る い

をかならず出だ

してください。または見み

せてください。

国外こ く が い

居住きょじゅう

親族し ん ぞ く

にかかる扶養ふ よ う

控除こ う じ ょ

・配偶者は い ぐ う し ゃ

控除こ う じ ょ

・配偶者は い ぐ う し ゃ

特別と く べ つ

控除こ う じ ょ

・障害者しょうがいしゃ

控除こ う じ ょ

(15歳さ い

以下い か

の扶養ふ よ う

親族し ん ぞ く

含ふ く

む)を受う

たい人ひ と

は、所得税し ょ と く ぜ い

の確定か く て い

申告し ん こ く

や個人こ じ ん

市民税し み ん ぜ い

・府民ふ み ん

税ぜい

の申告し ん こ く

どをするとき、次つぎ

の※1※2をいっしょに出だ

してください。または見み

てください。どちらも日本語に ほ ん ご

の翻訳ほんや く

文ぶん

がいります。平成へいせい

29年度ね ん ど

個人こ じ ん

市民税し み ん ぜ い

・府民ふ み ん

税ぜい

より変か

わります。

(会社かい し ゃ

などで年末ねんまつ

調整ちょうせい

をする人ひ と

は、会社かい し ゃ

に聞き

いてください)

※1…国外こ く が い

居住きょじゅう

親族し ん ぞ く

が納税のうぜい

義務者ぎ む し ゃ

(税金ぜいきん

を払はら

う人ひ と

)の親族し ん ぞ く

であることがわかる書類し ょ る い

①国外こ く が い

居住きょじゅう

親族し ん ぞ く

が日本人に ほ ん じ ん

の場合ば あ い

国く に

または地方ち ほ う

公共こうきょう

団体だんたい

(市し

・町ま ち

・村む ら

)が発行は っ こ う

した書類し ょ る い

(「戸籍こ せ き

の附票ふ ひ ょ う

」のコピーこ ぴ ー

など)と パスポートぱ す ぽ ー と

のコピーこ ぴ ー

②国外こ く が い

居住きょじゅう

親族し ん ぞ く

が外国人が い こ く じ ん

の場合ば あ い

外国が い こ く

の政府せ い ふ

(国く に

)または地方ち ほ う

公共こうきょう

団体だんたい

(市し

・町ま ち

村む ら

)が発行は っ こ う

した書類し ょ る い

(戸籍こ せ き

謄本と う ほ ん

・出生しゅっしょう

証明書しょうめいしょ

・婚姻こんいん

証明書しょうめいしょ

など)

※2…国外こ く が い

居住きょじゅう

親族し ん ぞ く

の生活費せ い か つ ひ

または教育費き ょ う い く ひ

をはらったことがわ

かる書類し ょ る い

①銀行ぎ ん こ う

が発行は っ こ う

した書類し ょ る い

またはそのコピーこ ぴ ー

で、為替か わ せ

取引と り ひ き

国外こ く が い

居住きょじゅう

親族し ん ぞ く

にお金かね

をはらったことがわかる書類し ょ る い

(送金そ う き ん

依頼書い ら い し ょ

など)

②クレジットカードく れ じ っ と か ー ど

会社がい し ゃ

が発行は っ こ う

した書類し ょ る い

またはそのコピーこ ぴ ー

で、納税者の うぜい し ゃ

が交付こ う ふ

を受う

けたクレジットカードく れ じ っ と か ー ど

(家族か ぞ く

カードか ー ど

)を使つか

って、国外こ く が い

居住きょじゅう

親族し ん ぞ く

が商品しょうひん

などを買か

った

ことがわかる書類し ょ る い

(クレジットカードく れ じ っ と か ー ど

の利用り よ う

明細書めい さい し ょ

ど)

正ただ

しく分わ

けて ごみを少す く

なくしましょう!

容器よ う き

包装ほ う そ う

プラスチックぷ ら す ち っ く

容器よ う き

包装ほ う そ う

プラスチックぷ ら す ち っ く

とは、ものを「入い

れてある箱はこ

や袋ふくろ

」、「包つつ

んでいる紙かみ

」のことです。プラスチックぷ ら す ち っ く

でできたもののことではありま

せん。洗面器せ ん め ん き

やバケツば け つ

などのプラスチックぷ ら す ち っ く

でできたものは、可燃か ね ん

み(黄き

緑みどり

色いろ

の袋ふくろ

)で出だ

してください(金属き ん ぞ く

がついていたら

複雑ふ く ざ つ

ごみで、水色みずいろ

の袋ふくろ

)。正ただ

しく分わ

けて、ごみを少す く

なくしましょ

う。

容器よ う き

包装ほ う そ う

プラスチックぷ ら す ち っ く

は午前ご ぜ ん

8時じ

までに出だ

してください。

皆みな

さんがきれいに洗あ ら

って出だ

してくれたごみを汚よ ご

さないように、

気き

をつけています。前まえ

の日ひ

に洗あ ら

った車くるま

で 朝あ さ

早はや

くから集あつ

めていま

す。

Page 4: (S mi n 53 2017...Điện thoại 072-924−3822(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-924−8838 Phòng họp lớn, n 66 役所trụ sở Tòa hành 大会議室chánh Thành

Biên tâp:(Pháp nhân tài đoàn) iêp i nhân n hành ph

i h :〒581-0004 YAOSHI HIGASIHONMACHI 3-9-19-312 iê n tho i :072-924-9853 FAX : 072-924-0134 編集 一般財団法人 八尾市人権協会 住所 〒581-0004 八尾市東本町 3-9-19 312号室 TEL 072-924-9853 FAX 072-924-0134

E-mail [email protected]

p th n tin đ n n n hành ph Yao Phát hành hành ph i h :〒581-0003 YAOSHI HONMACHI 1-1-1 (B n văn h tê ,Jinken Bunka Fureai Bu hành ph ) iê n tho i : 072-924-3843 FAX: 072-924-0175 Xuất n H28-24 八尾市多言語情報誌 発行 八尾市人権文化ふれあい部文化国際課 住所 〒581-0003八尾市本町 1-1-1 TEL:072-924-3843

FAX:072-924-0175 刊行物番号 H28-24

「話はな

そー!日本語に ほ ん ご

」スピーチす ぴ ー ち

発表会はっぴょうかい

YIC日本語に ほ ん ご

交流こうりゅう

に参加さ ん か

している学習者がくしゅうしゃ

が、日本語に ほ ん ご

スピーチす ぴ ー ち

をするスピーチす ぴ ー ち

発表会はっぴょうかい

があります。ぜひ、聴き

きに来き

てく

ださい!

とき:2017年ねん

2月がつ

26日にち

(日曜日に ち よ う び

)午後ご ご

1時じ

午後ご ご

3時じ

ところ:八尾市や お し

生涯しょうがい

学習がくしゅう

センターせ ん た ー

・ミーティングルームみ ー て ぃ ん ぐ る ー む

(B1F)

問と い

合あわ

せ:(公こ う

財ざい

)八尾市や お し

国際こ く さ い

交流こうりゅう

センターせ ん た ー

(月げつ

・土ど

祝日しゅくじつ

は休やす

み)

TEL 072-924-3331(日本語に ほ ん ご

対応たいお う

のみ)

E-mail [email protected]

Cho đến ngày 31 tháng 3 (thứ sáu )

Vắc xin Phế cầu khuẩn Viêm phổi

Cho đối tượng người lớn tuổi ☆Nơi liên hệ Trung tâm Y tế ( Hoken senta- )

iện thoại 072-994−8480( i ứng bằng tiếng Nh t )

FAX 072-996−1598

■S lần chích ngừa 1 lần

■Phí chích ngừa 2,000 yên

■Cách thức chích ngừa Xin vui lòng liên lạc lấy hẹn trước ở bệnh viện đã được ch định

trong thành ph Yao. H m đi chích ngừa xin nhớ đem theo thẻ

B o hiểm y tế đến bệnh viện đ .

※V các bệnh viện chích ngừa được ch định thì xin vui lòng xem

tại tr n we như dưới đâ .

(http://www.city.yao.osaka.jp/cmsfiles/

contents/0000033/33230/iryoukikan2811.pdf)

Mã QR

※Nh n n ười không thể chích ngừa trong thành ph Yao vì

nh p viện v.v…thì trước ngày dự định chích ngừa, xin vui lòng

liên lạc với Trung tâm y tế trước hai tuần.

■ i tượng

Nh n n ười ở thời điểm chích ngừ đăn ký ư n ụ trong T.p

Yao, có n à thán năm inh như dưới đâ (Nh n n ười trước

đâ đã hí h rồi thì khôn được). Nh n n ười nh n trợ cấp xã

hội hoặc nh n n ười mà toàn thể thành viên trong hộ i đình

không ph i đ n th ế (Thuế Thị dân) thì có chế độ miễn phí, vì

v y ph i làm đơn đăn ký trước khi chích ngừa.

3月がつ

31日にち

(金きん

)まで

高齢者こ うれ い し ゃ

対象たいしょう

肺炎はいえん

球菌きゅうきん

ワクチンわ く ち ん

☆問と い

合あわ

せ 保健ほ け ん

センターせ ん た ー

TEL 072 994−8480

(日本語に ほ ん ご

対応たいお う

のみ) FAX 072-996−1598

■接種せ っ し ゅ

回数かいすう

1回かい

■接種せ っ し ゅ

費用ひ よ う

2,000円えん

■接種せ っ し ゅ

方法ほ うほ う

八尾や お

市内し な い

の決き

められた病院びょういん

に連絡れ ん ら く

し、予約よ や く

をしてください。

接種せ っ し ゅ

当日と う じ つ

は、健康け ん こ う

保険証ほけん し ょ う

を持も

って、その病院びょういん

へ行い

ってくださ

い。

※予防よ ぼ う

接種せ っ し ゅ

を実施じ っ し

している病院びょういん

については、下記か き

のURLよ

りご確か く

認にん

ください。

( http://www.city.yao.osaka.jp/cmsfiles/contents

/0000033/33230/iryoukikan2811.pdf)

※入院にゅういん

などで、八尾や お

市内し な い

で受う

けることができない人ひ と

は、必かなら

接種せ っ し ゅ

予定よ て い

日び

の2週しゅう

間かん

以上前い じ ょ う ま え

に保健ほ け ん

センターせ ん た ー

に連絡れ ん ら く

してくだ

さい。

■対象たいしょう

接種せ っ し ゅ

時点じ て ん

で八尾市や お し

に住民票じゅうみんひょう

があり、次つぎ

の生年せいねん

月日が っ ぴ

の人ひ と

(今いま

までに受う

けたことがある人ひ と

は受う

けることができません)。生活せいかつ

保護ほ ご

を受う

けている人ひ と

または世帯せ た い

全員ぜんいん

が税金ぜいきん

(市民税し み ん ぜ い

)がか

かっていない人ひ と

は、費用ひ よ う

を免除め ん じ ょ

する制度せ い ど

がありますので、必かなら

予防よ ぼ う

接種せ っ し ゅ

を受う

ける前まえ

に申請しんせい

してください。

Liên hoan thi hùng biện “Hãy nói ! Bằng tiếng Nhật” r n tâm i o lư c tế Thành ph Yao (YIC) sẽ tổ chức buổi

liên hoan hùng biện bằng tiếng Nh t cho các học viên tham gia giao

lư học tiếng Nh t. Kính mời quý vị đến tham dự buổi hùng biện.

Thời gian:N à 26 thán 2 năm 2017 ( hủ nh t )

Buổi chi u , từ 1 giờ ~ 3 giờ

ị điểm:Yao shi Shogai Gakushu Senta- Phòng họp (B1F)

Nơi liên hệ:(C n đoàn) r n tâm i o lư c tế Thành ph

Yao ( Ngh các ngày : Thứ hai - thứ b y - ngày lễ )

iện thoại 072-924-3331( i ứng bằng tiếng Nh t )

ịa ch thư điện tử [email protected]

生年月日(誕生日)

1951年4月2日〜1952年4月1日

1946年4月2日〜1947年4月1日

1941年4月2日〜1942年4月1日

1936年4月2日〜1937年4月1日

1931年4月2日〜1932年4月1日

1926年4月2日〜1927年4月1日

1921年4月2日〜1922年4月1日

1916年4月2日〜1917年4月1日

Ngày tháng năm sinh (Ngày sinh nhật )

Từ ngày 2 tháng 4 năm 1951 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1952

Từ ngày 2 tháng 4 năm 1946 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1947

Từ ngày 2 tháng 4 năm 1941 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1942

Từ ngày 2 tháng 4 năm 1936 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1937

Từ ngày 2 tháng 4 năm 1931 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1932

Từ ngày 2 tháng 4 năm 1926 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1927

Từ ngày 2 tháng 4 năm 1921 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1922

Từ ngày 2 tháng 4 năm 1916 ~ ngày 1 tháng 4 năm 1917