3
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Quốc tịch Số Hộ chiếu Ngày nhập cảnh Ngày đến Dự kiến ngày đi Địa chỉ 1 Liang Hua Nan 31/05/1980 Nam Trung Quốc G57081783 8/1/2020 08/01/2020 30/04/2020 Cty TNHH XNK nông sản Lập Quán Tân - An Vinh, Sông Phan 2 Kor Paek Taejun Nam 2009 Nam Hàn Quốc M48861237 31/1/2020 31/1/2020 30/6/2020 Hộ Nguyễn Thị Thanh Hương, Hà Lãng, Thắng Hải 3 Xu Xin Wen 08/12/1979 Nữ Trung Quốc E88135149 1/2/2020 1/2/2020 30/04/2020 Công ty TNHH XNK Lập Quán Tân 2, An Vinh, Sông Phan 4 Lin Hua Chao 10/05/1986 Nam Trung Quốc EE1193015 3/2/2020 3/2/2020 30/04/2020 Công ty TNHH XNK Tư Tin, An Bnh, Sông Phan 5 Lixian Jia 06/02/1983 Nam Trung Quốc G43828871 3/2/2020 3/2/2020 30/04/2021 Công ty TNHH XNK Tư Tin, An Bnh, Sông Phan 6 Xiao Jiang Hua 20/11/1979 Nam Trung Quốc EE9788032 3/2/2020 3/2/2020 30/04/2022 Công ty TNHH XNK Tư Tin, An Bnh, Sông Phan 7 Liu Ming Yu 09/09/1987 Nam Trung Quốc EH2948688 5/2/2020 5/2/2020 19/04/2020 Hộ Lê Đnh Cang, thôn Đá Mài 2, Tân Xuân 8 Huang Qiuming 19/10/1981 Nữ Trung Quốc EH7798112 6/2/2020 6/2/2020 Cty TNHH Nông sản Kiên Phong, An Bnh, Sông Phan 9 Tan He 27/5/1965 Nam Trung Quốc E65689529 6/2/2020 6/2/2021 Cty TNHH Nông sản Kiên Phong, An Bnh, Sông Phan 10 Ju Jian Li 19/11/1980 Nam Trung Quốc EG6848594 19/1/2020 19/1/2020 03/07/2020 hộ Ngô Thị Thanh, Đá Mài 1, Tân Xuân 11 Todaro Micheal Henry 21/06/1945 Nam Mỹ 488827433 08/10/2020 08/10/2018 07/06/2020 Thôn 2, Tân Đức 12 Kang Chee Jian 22/08/1995 Nam Malaysia A53355566 17/01/2020 02/02/2020 20/07/2020 CTY TNHH Nông Nghiệp Làng Sen - CN Bnh Thuận, thôn Đá Mài 2, Tân Xuân SỐ LIỆU NGƯỜI NƯỚC NGOÀI NGÀY 07/4/2020

SỐ LIỆU NGƯỜI NƯỚC NGOÀI NGÀY 07/4/2020vanban.binhthuan.gov.vn/thongtin/filedinhkem/download?maSo=8a2809bbf... · 28 Ahamed Basha Abdul Razack 29/4/1982 Nam Ấn Độ

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỐ LIỆU NGƯỜI NƯỚC NGOÀI NGÀY 07/4/2020vanban.binhthuan.gov.vn/thongtin/filedinhkem/download?maSo=8a2809bbf... · 28 Ahamed Basha Abdul Razack 29/4/1982 Nam Ấn Độ

STT Họ tên Ngày sinhGiới

tínhQuốc tịch Số Hộ chiếu

Ngày nhập

cảnhNgày đến

Dự kiến

ngày điĐịa chỉ

1 Liang Hua Nan 31/05/1980 NamTrung

QuốcG57081783 8/1/2020 08/01/2020 30/04/2020

Cty TNHH XNK nông sản Lập Quán Tân -

An Vinh, Sông Phan

2Kor Paek Taejun

Nam2009 Nam Hàn Quốc M48861237 31/1/2020 31/1/2020 30/6/2020

Hộ Nguyễn Thị Thanh Hương, Hà Lãng,

Thắng Hải

3 Xu Xin Wen 08/12/1979 NữTrung

QuốcE88135149 1/2/2020 1/2/2020 30/04/2020

Công ty TNHH XNK Lập Quán Tân 2, An

Vinh, Sông Phan

4 Lin Hua Chao 10/05/1986 NamTrung

QuốcEE1193015 3/2/2020 3/2/2020 30/04/2020

Công ty TNHH XNK Tư Tiên, An Binh,

Sông Phan

5 Lixian Jia 06/02/1983 NamTrung

QuốcG43828871 3/2/2020 3/2/2020 30/04/2021

Công ty TNHH XNK Tư Tiên, An Binh,

Sông Phan

6 Xiao Jiang Hua 20/11/1979 NamTrung

QuốcEE9788032 3/2/2020 3/2/2020 30/04/2022

Công ty TNHH XNK Tư Tiên, An Binh,

Sông Phan

7 Liu Ming Yu 09/09/1987 NamTrung

QuốcEH2948688 5/2/2020 5/2/2020 19/04/2020 Hộ Lê Đinh Cang, thôn Đá Mài 2, Tân Xuân

8 Huang Qiuming 19/10/1981 NữTrung

QuốcEH7798112 6/2/2020 6/2/2020

Cty TNHH Nông sản Kiên Phong, An Binh,

Sông Phan

9 Tan He 27/5/1965 NamTrung

QuốcE65689529 6/2/2020 6/2/2021

Cty TNHH Nông sản Kiên Phong, An Binh,

Sông Phan

10 Ju Jian Li 19/11/1980 NamTrung

QuốcEG6848594 19/1/2020 19/1/2020 03/07/2020 hộ Ngô Thị Thanh, Đá Mài 1, Tân Xuân

11Todaro Micheal

Henry21/06/1945 Nam Mỹ 488827433 08/10/2020 08/10/2018 07/06/2020 Thôn 2, Tân Đức

12 Kang Chee Jian 22/08/1995 Nam Malaysia A53355566 17/01/2020 02/02/2020 20/07/2020CTY TNHH Nông Nghiệp Làng Sen - CN

Binh Thuận, thôn Đá Mài 2, Tân Xuân

SỐ LIỆU NGƯỜI NƯỚC NGOÀI NGÀY 07/4/2020

Page 2: SỐ LIỆU NGƯỜI NƯỚC NGOÀI NGÀY 07/4/2020vanban.binhthuan.gov.vn/thongtin/filedinhkem/download?maSo=8a2809bbf... · 28 Ahamed Basha Abdul Razack 29/4/1982 Nam Ấn Độ

13 Rohlinger Jurgen 14/10/1955 Nam Đức C34TP74HM 24/12/2020 24/12/2019 KP7, TT. Tân Nghĩa

14 Singh Andrika 23/08/1968 Nam Canada WR537742 09/01/2020 01/09/2020 30/04/2020 Thôn Tân Quang, Sông Phan

15 Cho Siwon 01/01/2019 Nam Hàn Quốc M66247035 19/2/2020 24/02/2020 30/03/2020 Hộ Châu An, KP3, TT. Tân Minh

16 Cho Mihee 26/09/1989 Nữ Hàn Quốc M05291339 19/2/2020 24/02/2020 30/03/2020 Hộ Châu An, KP3, TT. Tân Minh

17 Byung Jo Kim 21/11/1967 Nam Hàn Quốc M37752067 29/1/2018 24/2/2020 01/04/2020

Cơ sở Hồng Ngọc, Đá Mài 1, Tân Xuân

Qua đêm tại: Số 58, Lý Thường Kiệt, Tân

An, TX. Lagi

18 Taeil Kwon 29/9/1965 Nam Hàn Quốc M83449789 29/1/2019 24/2/2020 01/04/2020

Cơ sở Hồng Ngọc, Đá Mài 1, Tân Xuân

Qua đêm tại Số 58, Lý Thường Kiệt, Tân An,

TX. Lagi

19 Teahoon Kim 14/11/1986 Nam Hàn Quốc M31460277 29/1/2020 24/2/2020 01/04/2020

Cơ sở Hồng Ngọc, Đá Mài 1, Tân Xuân

Qua đêm tại Số 58, Lý Thường Kiệt, Tân An,

TX. Lagi

20 Cho Jae Hyeon 14/10/2016 Nam Hàn Quốc M01948552 29/2/2020 29/2/2020 hộ Trần Văn Y, Gò Găng, Tân Thắng

21 Jeong Miseo 30/7/2011 Nữ Hàn Quốc M65241762 29/2/2020 29/2/2020 hộ Võ Đinh Sang, Gò Găng, Tân Thắng

22 Jeong Tae Kyeong 26/4/2010 Nam Hàn Quốc M11096598 29/2/2020 29/2/2020 hộ Võ Đinh Sang, Gò Găng, Tân Thắng

23 Joen Young Hee 21/10/1961 Nam Hàn Quốc M00918030 28/2/2020 28/2/2020 07/05/2020 hộ Phạm Sáu, Hiệp Hoà, Tân Thắng

24 Rin Ishikawa 31/10/2000 Nữ Nhật Bản MU9920955 26/2/2020 28/2/2020 15/4/2020 Nhà nghỉ Phương Anh 2, Phò Tri, Tân Thắng

25 Lau Yu Xian 16/11/2014 Nam Malaysia A37238159 22/2/2020 22/2/2020 hộ Nguyễn Ché, thôn 3, Tân Đức

26 Lau Xhan Hong 27/4/2017 Nam Malaysia A40788253 22/2/2020 22/2/2020 hộ Nguyễn Ché, thôn 3, Tân Đức

27

Shabbeer Ahmed

Mohammed

Ashfan

6/11/1996 Nam Ấn Độ T3559965 2/2/2020 1/3/2020 Hộ Lê Bích Hoa, thôn 5, Tân Phúc

Page 3: SỐ LIỆU NGƯỜI NƯỚC NGOÀI NGÀY 07/4/2020vanban.binhthuan.gov.vn/thongtin/filedinhkem/download?maSo=8a2809bbf... · 28 Ahamed Basha Abdul Razack 29/4/1982 Nam Ấn Độ

28Ahamed Basha

Abdul Razack29/4/1982 Nam Ấn Độ S6219590 2/2/2020 1/3/2020 Hộ Lê Bích Hoa, thôn 5, Tân Phúc

29Patel Mohamed

Munamil5/7/1990 Nam Ấn Độ T8837541 2/2/2020 1/3/2020 Hộ Lê Bích Hoa, thôn 5, Tân Phúc

29 NNN gồm: 10 Hàn Quốc, 09 Trung Quốc, 03 Ấn Độ, 03 Malaysia, 01 Canada, 01 Đức, 01 Mỹ, 01 Nhật