Upload
canhsatlangtu113
View
35
Download
3
Embed Size (px)
Citation preview
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc
Công trình: TÒA NHÀ KARAOKE
Đợn vị lập: Công Ty TNHH TMDV Điện Mạnh Phương Địa điểm: Lô 44 - Đường N10 - Phường Phước Hòa - TP. Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam
HỒ SƠ QUYẾT TOÁN
Quảng Nam, tháng…. năm 2013
1 Giá trị khối lượng hoàn thành theo hợp đồng VNĐ Ghđ 6.020.253.3562 Giá trị khối lượng hoàn thành thực tế thi công VNĐ G = Ghđ + Gps 5.585.223.6543 Giá trị còn lại đề nghị thanh toán VNĐ Gtt = G 5.585.223.654
TỔNG CỘNG VNĐ 5.585.223.654LÀM TRÒN VNĐ 5.585.224.000
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
STT TÊN CÔNG VIỆC
Bên giao thầu: Công Ty Cổ Phần Hậu Khoa Thạch
Bên nhận thầu: Công Ty TNHH TMDV Điện Mạnh Phương
Căn cứ xác định: - Bảng xác định gia trị khối lượng công việc hoàn thành theo hợp đồng
ĐVT Diễn giải
Mã dự án
Tên công trình: Nhà KARAOKE
Địa điểm xây dựng: ĐỊA ĐIỂM: LÔ 44 - ĐƯỜNG N10 - PHƯỜNG PHƯỚC HÒA - TP. TAM KỲ - TỈNH QUẢNG NAM
Hợp đồng số:
Bằng chữ: Năm tỷ năm trăm tám mươi lăm triệu hai trăm hai mươi bốn nghìn đồng chẳnTP Tam Kỳ, ngày……..tháng………năm 2013
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
Giá trị GHI CHÚ
1
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8 9=8*5 10=8*6 11=8*7
I1 AB.25423 Đào móng chiều rộng >20m, bằng máy đào <=1,25m3,
đất cấp III100m3 4,581
- 4,581 1.978.851 9.065.512
- 9.065.512
2 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 100m3 0,062-
0,062 8.608.871 532.028-
532.028
3 AF.11223 Bê tông lót móng, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm
m3 18,588-
18,588 1.597.059 29.685.334-
29.685.334
4 AF.81122 Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2 1,374-
1,374 13.979.639 19.209.422-
19.209.422
Địa điểm xây dựng: LÔ 44 - ĐƯỜNG N10 - PHƯỜNG PHƯỚC HÒA - TP. TAM KỲ - TỈNH QUẢNG NAM
Giai đoạn thanh toán: Quyết toán
Căn cư xac đinh: Khối lượng thực tế thi công
Căn cư vào biên bản nghiệm thu khối lượng số:01/NT - KL, ngày…. tháng …...năm 2013
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Mã dự án
BẢNG XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
Bên giao thầu: Công Ty Cổ Phần Hậu Khoa Thạch
Bên nhận thầu: Công Ty TNHH TMDV Điện Mạnh Phương
Tên công trình: Nhà KARAOKE
Hợp đồng số:
Đã thực hiện
PHẦN XÂY DỰNG
1
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Đã thực hiện
5 AF.61110 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 10mm Tấn 0,477-
0,477 24.570.204 11.707.702-
11.707.702
6 AF.61120 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 18mm Tấn 0,304-
0,304 24.303.294 7.397.923-
7.397.923
7 AF.61130 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d > 18mm Tấn 2,364-
2,364 23.794.244 56.244.834-
56.244.834
8 AF.11224 Bê tông móng, R > 250cm vữa M250 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm
m3 60,943-
60,943 1.696.954 103.417.468-
103.417.468
9 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm
m3 0,947-
0,947 1.121.218 1.061.906-
1.061.906
10 AE.11114 Xây móng dầy <=60cm, đá hộc, VXM M 75, cát vàng Ml>2 mác
m3 29,660 - 29,660 1.186.483 35.191.086 - 35.191.086
11 AF.81141 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 0,844 - 0,844 18.460.143 15.580.361 - 15.580.36112 AF.61511 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm,
cao<=4mTấn 0,264 - 0,264 25.903.319 6.833.296 - 6.833.296
13 AF.61521 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m
Tấn 1,572 - 1,572 24.775.037 38.951.313 - 38.951.313
14 AF.12314 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm
m3 10,520 - 10,520 2.192.085 23.060.296 - 23.060.296
15 AF.61711 Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, d <=10mm. Tấn 0,639 - 0,639 25.476.890 16.274.637 - 16.274.637
16 AF.11313 Bê tông nền, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 9,659 - 9,659 1.437.936 13.888.736 - 13.888.736
17 AF.61411 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=4m Tấn 0,214 - 0,214 25.542.723 5.471.251 - 5.471.251
18 AF.61421 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=4m Tấn 0,479 - 0,479 24.784.690 11.871.867 - 11.871.867
19 AF.61431 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d > 18mm, cao<=4m Tấn 1,657 - 1,657 24.497.197 40.599.205 - 40.599.205
20 AF.61412 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=16m Tấn 0,270 - 0,270 25.669.603 6.928.226 - 6.928.226
2
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Đã thực hiện
21 AF.61422 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=16m Tấn 2,369 - 2,369 24.863.928 58.910.105 - 58.910.105
22 AF.81132 Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 100m2 2,974 - 2,974 15.686.098 46.653.593 - 46.653.59323 AF.12234 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=4m, vữa M250,
đá max=20mm độ sụt 2-4cmm3 6,206 - 6,206 2.360.355 14.648.363 - 14.648.363
24 AF.12244 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=16m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm
m3 10,822 - 10,822 2.492.412 26.972.883 - 26.972.883
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 3,039 - 3,039 18.460.143 56.104.067 - 56.104.06726 AF.81151 Ván khuôn gỗ, sàn mái 100m2 0,754 - 0,754 14.610.408 11.011.865 - 11.011.86527 AF.61512 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm,
cao<=16mTấn 0,696 - 0,696 26.027.468 18.120.323 - 18.120.323
28 AF.61522 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=16m
Tấn 5,348 - 5,348 24.908.673 133.211.583 - 133.211.583
29 AF.61532 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=16m
Tấn 1,079 - 1,079 24.700.837 26.644.793 - 26.644.793
30 AF.61711 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao<=16m
Tấn 5,512 - 5,512 25.476.890 140.420.975 - 140.420.975
31 AF.61721 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d >10mm, cao<=16m
Tấn 0,276 - 0,276 25.038.540 6.898.118 - 6.898.118
32 AF.12314 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm
m3 56,573 - 56,573 2.192.085 124.011.729 - 124.011.729
33 AF.12414 Bê tông sàn mái, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm
m3 47,433 - 47,433 1.869.262 88.664.891 - 88.664.891
34 AF.81161 Ván khuôn gỗ, Cầu thang thường 100m2 0,542 - 0,542 21.105.823 11.437.245 - 11.437.24535 AF.61812 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường
d<=10mm cao<=16mTấn 0,713 - 0,713 26.557.436 18.932.796 - 18.932.796
36 AF.12614 Bê tông cầu thang thường, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm
m3 4,721 - 4,721 1.983.997 9.365.458 - 9.365.458
37 AF.81152 Ván khuôn gỗ,lanh tô, lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan
100m2 0,171 - 0,171 15.058.722 2.570.524 - 2.570.524
3
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Đã thực hiện
38 AF.61612 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d<=10mm, cao<=16m
Tấn 0,026 - 0,026 27.540.882 707.801 - 707.801
39 AF.61622 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d>10mm, cao<=16m
Tấn 0,097 - 0,097 27.792.189 2.687.505 - 2.687.505
40 AF.12514 Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm
m3 0,683 - 0,683 2.229.858 1.522.770 - 1.522.770
41 AK.56230 Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại m2 2,790 - 2,790 1.412.912 3.942.024 - 3.942.024
42 AE.34114 Xây hố van, hố ga, gạch thẻ 5x10x20, VXM M 75, cát mịn Ml=1,5-2,0
m3 8,798 - 8,798 2.682.190 23.596.567 - 23.596.567
43 AG.31311 Ván khuôn gỗ,nắp đan, tấm chớp 100m2 0,034 - 0,034 6.950.946 233.552 - 233.55244 AG.13221 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan hàng rào cửa sổ lá
chớp...Tấn 0,077 - 0,077 26.149.182 2.010.872 - 2.010.872
45 AG.11434 Bê tông đúc sẵn lá chớp, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm
m3 1,065 - 1,065 1.877.683 1.999.732 - 1.999.732
46 AG.42111 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công trọng lượng<=50kg Cái 7,000 - 7,000 46.614 326.298 - 326.298
47 AK.21132 Trát tường ngoài dầy 2 cm, VXM M25, cát mịn Ml=0,7-1,4
m2 52,650 - 52,650 111.600 5.875.740 - 5.875.740
48 AK.21234 Trát tường trong dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4
m2 44,100 - 44,100 92.815 4.093.142 - 4.093.142
49 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2
m2 7,740 - 7,740 61.393 475.182 - 475.182
50 AK.81130 Quét xi măng 2 nước vào cấu kiện bê tông, cao <=4m m2 58,590 - 58,590 10.836 634.881 - 634.881
51 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 100m3 3,302 - 3,302 4.740.107 15.650.411 - 15.650.411
52 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạn vi <=1000m đất cấp III
100m3 1,280 - 1,280 3.101.895 3.968.875 - 3.968.875
53 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III
100m3 1,280 - 1,280 1.128.314 1.443.678 - 1.443.678
4
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Đã thực hiện
54 AE.61213 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0
m3 50,772 - 50,772 978.357 49.673.142 - 49.673.142
55 AE.61213 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0
m3 127,715 - 127,715 978.357 124.950.473 - 124.950.473
56 AE.61113 Xây tường <=10cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0
m3 9,699 - 9,699 1.026.972 9.960.704 - 9.960.704
57 AE.61123 Xây tường <=10cm, h<=16m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0
m3 26,849 - 26,849 1.093.863 29.369.456 - 29.369.456
58 AE.44114 Xây các kết cấu phức tạp h<=4m, gạch thẻ 4,5x9x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0
m3 1,736 - 1,736 2.888.187 5.013.893 - 5.013.893
59 AK.51240 Lát nền, sàn WC, gạch 300x300 chống trượt m2 38,940 - 38,940 278.121 10.830.032 - 10.830.032
60 AK.51250 Lát nền, sàn phòng, hành lang các tầng, gạch 400x400 m2 443,444 - 443,444 253.750 112.523.788 - 112.523.788
61 AK.51260 Lát nền, sàn sân thượng, gạch 400x400 chống trượt m2 87,400 - 87,400 255.145 22.299.673 - 22.299.673
62 AK.51220 Lát nền, sàn, gạch chống nóng m2 17,220 - 17,220 184.145 3.170.977 - 3.170.97763 AK.56220 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang m2 55,615 - 55,615 1.331.697 74.062.195 - 74.062.19564 AK.31111 Ôp tường WC gạch 250x400mm m2 211,206 - 211,206 459.220 96.990.019 - 96.990.01965 TT Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao WC m2 36,340 - 36,340 179.130 6.509.584 - 6.509.58466 AK.21124 Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn
Ml=0,7-1,4m2 867,987 - 867,987 99.915 86.724.921 - 86.724.921
67 AK.21224 Trát tường trong dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4
m2 1.372,248 - 1.372,248 82.218 112.823.503 - 112.823.503
68 AK.23114 Trát xà dầm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 303,917 - 303,917 118.317 35.958.548 - 35.958.548
69 AK.23214 Trát trần, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 539,030 - 539,030 162.559 87.624.178 - 87.624.178
70 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dầy 1,5 cm VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4
m2 199,448 - 199,448 168.458 33.598.527 - 33.598.527
5
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Đã thực hiện
71 AK.92111 Quét Flinkote chống thấm sàn mái, sân thượng m2 143,560 - 143,560 58.740 8.432.714 - 8.432.714
72 TT Vách kính cường lực dày 10mm khung nhôm mặt tiền m2 82,010 - 82,010 1.407.449 115.424.892 - 115.424.892
73 TT Cửa kính cường lực bản lề sàn dày 10mm m2 14,845 - 14,845 895.649 13.295.909 - 13.295.909
74 TT Phụ kiện cửa bộ 2,000 - 2,000 3.198.748 6.397.496 - 6.397.49675 TT Lan can kính cầu thang md 31,200 - 31,200 2.047.199 63.872.609 - 63.872.60976 AK.82110 Bả ma tít vào tường m2 1.372,248 - 1.372,248 91.723 125.866.722 - 125.866.72277 AK.82120 Bả ma tít vào cột, dầm, trần m2 1.042,395 - 1.042,395 109.419 114.057.764 - 114.057.76478 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ m2 2.414,643 - 2.414,643 28.177 68.037.387 - 68.037.387
79 AK.84214 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ đã bả m2 867,987 - 867,987 61.497 53.378.597 - 53.378.597
80 TT Gia công, lắp dựng, sơn PU khung cửa gỗ md 203,380 - 203,380 486.210 98.885.390 - 98.885.390
81 TT Gia công, lắp dựng, sơn PU cửa gỗ m2 59,390 - 59,390 2.367.073 140.580.465 - 140.580.46582 TT Phụ kiện cửa (khóa tay gạt việt tiệp 04194) bộ 34,000 - 34,000 1.750.355 59.512.070 - 59.512.070
84 TT Cung cấp lắp đặt cửa cuốn, mô tơ cửa cuón cái 1,000 - 1,000 89.564.938 89.564.938 - 89.564.93885 TT Cung cấp lắp đặt thang máy bộ 1,000 - 0,000 435.029.702 435.029.702 - 086 TT Dàn karaoke bộ 11,000 - 11,000 76.769.948 844.469.428 - 844.469.42887 TT Bàn ghế, ti vi phòng karaokê, P. khách cái 12,000 - 12,000 38.384.973 460.619.676 - 460.619.67688 TT Reception cái 1,000 - 1,000 63.974.956 63.974.956 - 63.974.956
II89 BA.13302 Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 2 bóng Bộ 3,000 - 3,000 350.468 1.051.404 - 1.051.404
PHẦN ĐIỆN
6
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Đã thực hiện
90 BA.13301 Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 1 bóng Bộ 8,000 - 8,000 372.832 2.982.656 - 2.982.656
91 BA.13201 Lắp đèn ống dài 0.6 mét, loại hộp đèn có 1 bóng Bộ 1,000 - 1,000 306.104 306.104 - 306.104
92 BA.13602 Lắp đặt đèn gắn tường Bộ 17,000 - 17,000 334.852 5.692.484 - 5.692.48493 BA.13501 Lắp đặt đèn chùm loại 3 bóng Bộ 5,000 - 5,000 649.546 3.247.730 - 3.247.73094 BA.13605 Lắp đặt đèn trang trí âm trần Bộ 22,000 - 22,000 188.539 4.147.858 - 4.147.85895 BA.13601 Lắp đèn sự cố tự động đổi nguồn Bộ 8,000 - 8,000 487.188 3.897.504 - 3.897.50496 BA.11202 Lắp đặt quạt thông gió kích thước 300x300 Cái 22,000 - 22,000 2.885.956 63.491.032 - 63.491.032
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn Cái 54,000 - 54,000 140.922 7.609.788 - 7.609.78898 BA.18101 Lắp đặt công tắc 2 cực Cái 116,000 - 116,000 142.207 16.496.012 - 16.496.01299 BA.18102 Lắp đặt công tắc 3 cực đơn Cái 39,000 - 39,000 520.594 20.303.166 - 20.303.166
100 TT Lắp đặt cầu chì ống 5A, cả mặt nạ Cái 89,000 - 89,000 12.213 1.086.957 - 1.086.957101 BA.19306 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện >200A Cái 1,000 - 1,000 4.117.175 4.117.175 - 4.117.175
102 BA.19305 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=200A
Cái 4,000 - 4,000 3.547.564 14.190.256 - 14.190.256
103 BA.19304 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=150A
Cái 1,000 - 1,000 2.858.634 2.858.634 - 2.858.634
104 BA.19301 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 11,000 - 11,000 1.117.089 12.287.979 - 12.287.979
105 BA.19302 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 18,000 - 18,000 1.211.498 21.806.964 - 21.806.964
106 BA.19202 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 23,000 - 23,000 1.206.001 27.738.023 - 27.738.023
107 BA.19202 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 1,000 - 1,000 1.206.001 1.206.001 - 1.206.001
7
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Đã thực hiện
108 BA.19202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A cái 36,000 - 36,000 71.332 2.567.952 - 2.567.952
109 BA.19201 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 13,000 - 13,000 835.078 10.856.014 - 10.856.014
110 BA.19201 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 18,000 - 18,000 835.078 15.031.404 - 15.031.404
111 TT Tủ điện tổng 3 pha 5 Aptomat cái 1,000 - 1,000 5.245.947 5.245.947 - 5.245.947112 TT Tủ điện phân phối 3 pha 10 Aptomat cái 2,000 - 2,000 1.589.138 3.178.276 - 3.178.276113 TT Tủ điện tầng đầu ra 1 pha 8 Aptomat cái 5,000 - 5,000 632.072 3.160.360 - 3.160.360114 BA.16407 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x25 + 1x16)mm2 m 30,000 - 30,000 266.101 7.983.030 - 7.983.030
115 BA.16404 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x16 + 1x10)mm2 m 30,000 - 30,000 170.645 5.119.350 - 5.119.350
116 BA.16405 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(4x16)mm2 m 200,000 - 200,000 171.226 34.245.200 - 34.245.200
117 BA.16208 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x8)mm2 m 300,000 - 300,000 115.542 34.662.600 - 34.662.600118 BA.16207 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x6)mm2 m 400,000 - 400,000 91.229 36.491.600 - 36.491.600119 BA.16111 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 4mm2 m 400,000 - 400,000 25.522 10.208.800 - 10.208.800
120 BA.16109 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 2,5mm2 m 750,000 - 750,000 18.077 13.557.750 - 13.557.750
121 BA.16107 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 1,5mm2 m 1.500,000 - 1.500,000 14.646 21.969.000 - 21.969.000
122 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=15mm
m 500,000 - 500,000 64.759 32.379.500 - 32.379.500
123 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=27mm
m 1.500,000 - 1.500,000 84.141 126.211.500 - 126.211.500
124 BA.14404 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=48mm
m 200,000 - 200,000 140.264 28.052.800 - 28.052.800
125 TT Hộp phân dây KT 240x240x4 Hộp 60,000 - 60,000 16.147 968.820 - 968.820
8
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Đã thực hiện
126 TT Cung cấp máy điều hoà LG loại treo tường 2 cuc 1 chiều 12.000 BTU
máy 12,000 - 12,000 10.427.918 125.135.016 - 125.135.016
127 BA.12201 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường máy 12,000 - 12,000 190.290 2.283.480 - 2.283.480
III128 BB.19109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo,
D=114mm dài 6m100m 1,200 - 1,200 14.753.471 17.704.165 - 17.704.165
129 BB.19107 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=90mm dài 6m
100m 0,500 - 0,500 9.542.328 4.771.164 - 4.771.164
130 BB.19106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=60mm dài 6m
100m 0,160 - 0,160 7.096.280 1.135.405 - 1.135.405
131 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=49mm dài 6m
100m 0,370 - 0,370 3.385.676 1.252.700 - 1.252.700
132 BB.19102 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=27mm dài 6m
100m 1,000 - 1,000 2.630.283 2.630.283 - 2.630.283
133 BB.29108 Lắp đặt Y 114*114 cái 16,000 - 16,000 88.500 1.416.000 - 1.416.000134 BB.29107 Lắp đặt Y 114*60 cái 8,000 - 8,000 147.708 1.181.664 - 1.181.664135 BB.29105 Lắp đặt Y 90*60 cái 8,000 - 8,000 61.103 488.824 - 488.824136 BB.29104 Lắp đặt Y 60*60 cái 8,000 - 8,000 45.540 364.320 - 364.320137 BB.29129 Lắp đặt T114*114 cái 8,000 - 8,000 115.973 927.784 - 927.784138 BB.29124 Lắp đặt T60*60 cái 16,000 - 16,000 45.540 728.640 - 728.640139 BB.29123 Lắp đặt T49*27 cái 3,000 - 3,000 20.435 61.305 - 61.305140 BB.29122 Lắp đặt T27*27 cái 50,000 - 50,000 18.355 917.750 - 917.750141 BB.29121 Lắp đặt T27*25 cái 5,000 - 5,000 13.034 65.170 - 65.170142 BB.29106 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,000 - 12,000 105.685 1.268.220 - 1.268.220143 BB.29103 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,000 - 12,000 72.259 867.108 - 867.108144 BB.29102 Lắp đặt côn D114*114 cái 2,000 - 2,000 73.892 147.784 - 147.784
PHẦN NƯỚC
9
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Đã thực hiện
145 BB.29101 Lắp đặt côn D90*60 cái 2,000 - 2,000 44.769 89.538 - 89.538146 BB.29128 Lắp đặt cút 1/8 D114 cái 28,000 - 28,000 86.260 2.415.280 - 2.415.280147 BB.29126 Lắp đặt cút 1/8 D90 cái 2,000 - 2,000 61.537 123.074 - 123.074148 BB.29125 Lắp đặt cút 1/8 D60 cái 32,000 - 32,000 41.089 1.314.848 - 1.314.848149 BB.29226 Lắp đặt cút 1/4 D49 cái 3,000 - 3,000 59.603 178.809 - 178.809150 BB.29222 Lắp đặt cút 1/4 D27 cái 30,000 - 30,000 27.326 819.780 - 819.780151 BB.29221 Lắp đặt cút 1/4 D25 cái 8,000 - 8,000 22.811 182.488 - 182.488152 BB.14203 Lắp đặt ống thép TK D25 100m 0,350 - 0,350 13.151.640 4.603.074 - 4.603.074153 BB.19301 Lắp đặt ống nhựa PPR D21 100m 0,200 - 0,200 6.577.587 1.315.517 - 1.315.517154 BB.24143 Lắp đặt cút thép TK 1/4 D25 cái 6,000 - 6,000 18.382 110.292 - 110.292155 BB.30324 Lăp đặt măng sông, D25 cái 10,000 - 10,000 48.384 483.840 - 483.840156 BB.36601 Lăp đặt khóa đồng 25 cái 4,000 - 4,000 198.425 793.700 - 793.700157 BB.36602 Lăp đặt khóa đồng 20 cái 5,000 - 5,000 211.551 1.057.755 - 1.057.755158 BB.36603 Lăp đặt khóa 1 chiều 25 cái 2,000 - 2,000 79.114 158.228 - 158.228159 BB.36201 Lăp đặt van cầu D25 cái 2,000 - 2,000 79.149 158.298 - 158.298160 BB.36202 Lắp đặt van phao điện cái 2,000 - 2,000 171.087 342.174 - 342.174161 BB.29404 Lắp đặt rắc co D25 cái 8,000 - 8,000 286.044 2.288.352 - 2.288.352162 BB.29402 Lắp đặt tê PPR D21-21 cái 6,000 - 6,000 25.232 151.392 - 151.392163 BB.29423 Lắp đặt cút PPR D21 cái 24,000 - 24,000 26.580 637.920 - 637.920164 BB.29425 Lắp đặt khâu nối PPR D21 cái 10,000 - 10,000 31.666 316.660 - 316.660165 BB.41102 Lắp đặt Lavabo Bộ 12,000 - 12,000 1.533.252 18.399.024 - 18.399.024166 BB.41502 Lắp đặt vòi rửa lavabo Bộ 12,000 - 12,000 4.305.178 51.662.136 - 51.662.136167 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt Bộ 12,000 - 12,000 1.738.380 20.860.560 - 20.860.560168 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 12,000 - 12,000 389.977 4.679.724 - 4.679.724
10
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Đã thực hiện
169 BB.41401 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Bộ 1,000 - 1,000 290.755 290.755 - 290.755
170 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1,000 - 1,000 1.552.829 1.552.829 - 1.552.829171 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 1,000 - 1,000 2.851.765 2.851.765 - 2.851.765172 BB.41301 Lắp đặt chậu tiểu nam Bộ 11,000 - 11,000 2.142.742 23.570.162 - 23.570.162173 BB.42202 Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 100mm Cái 17,000 - 17,000 631.024 10.727.408 - 10.727.408
174 TT phụ kiên phòng WC bộ 17,000 - 17,000 770.259 13.094.403 - 13.094.403175 TT Máy bơm nước SH cái 1,000 - 1,000 3.518.623 3.518.623 - 3.518.623176 BB.43103 Lắp đặt bể nước bằng Inox kiểu đứng, dung tích 1,5m3 Bể 1,000 - 1,000 6.664.921 6.664.921 - 6.664.921
IV177 AB.11313 Đào rãnh tiếp địa, đất cấp III m3 17,803 - 17,803 311.754 5.550.063 - 5.550.063178 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0.90 m3 0,178 - 0,178 168.449 29.988 - 29.988
179 BA.20401 Gia công kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16 Cái 2,000 - 2,000 673.462 1.346.924 - 1.346.924
180 BA.20501 Lắp đặt kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16 Cái 2,000 - 2,000 1.674.860 3.349.720 - 3.349.720
181 BA.20101 Gia công và đóng cọc chống sét loại cọc dài 2,5m Cọc 6,000 - 6,000 545.740 3.274.440 - 3.274.440
182 BA.20302 Kéo rải dây chống sét theo tường và mài nhà dây thép fi 10mm
m 34,900 - 34,900 341.767 11.927.668 - 11.927.668
183 TT Đồng bản 23x3mm m 57,060 - 57,060 198.322 11.316.253 - 11.316.253184 TT Bộ hộp nối kiểm tra bộ 2,000 - 2,000 275.093 550.186 - 550.186185 TT Đo điện trở nối đất T/bộ 1,000 - 1,000 5.437.872 5.437.872 - 5.437.872
V
PHẦN CHỐNG SÉT
PHẦN PCCC
11
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ
này
Lũy kế đến hết kỳ trước
Thực hiện kỳ này
TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Theo hợp đồng
Khối lượng
Theo hợp đồng
Thực hiệnĐợn vị
tính
Đã thực hiện
186 BB.14302 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =27mm
100m 0,250-
0,250 13.326.332 3.331.583-
3.331.583
187 BB.14304 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =49mm
100m 1,405-
1,405 20.240.300 28.437.622-
28.437.622
188 BB.26104 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm
cái 15,000-
15,000 50.914 763.710-
763.710
189 BB.26106 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm
cái 1,000-
1,000 81.401 81.401-
81.401
190 BB.26107 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm
cái 15,000-
15,000 70.561 1.058.415-
1.058.415
191 BB.26108 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm
cái 5,000-
5,000 99.425 497.125-
497.125
192 BB.36602 Lăp đặt van ren, D = 27mm cái 5,000 - 5,000 154.096 770.480 - 770.480193 BB.36604 Lăp đặt van ren, D = 49mm cái 1,000 - 1,000 293.283 293.283 - 293.283194 TT Bình chữa cháy MTZ35-ABC bình 6,000 - 6,000 2.303.099 13.818.594 - 13.818.594195 TT Tủ để bình chữa cháy cái 6,000 - 6,000 230.310 1.381.860 - 1.381.860196 TT Đầu phun Sprinkler cái 20,000 - 20,000 57.578 1.151.560 - 1.151.560197 TT Bảng nội quy PCCC cái 5,000 - 5,000 102.360 511.800 - 511.800
6.020.253.356 - 5.585.223.6546.020.253.000 5.585.224.000
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
Làm tròn
Tổng cộng
12
Công trình: TÒA NHÀ KARAOKEĐịa điểm xây dựng: LÔ 44 - ĐƯỜNG N10 - PHƯỜNG PHƯỚC HÒA - TP. TAM KỲ - TỈNH QUẢNG NAMThời gian nghiệm thu: Bắt đầu: ... giờ …. ngày …. tháng …. năm 2013 Kết thúc: ... giờ …. ngày ….. tháng .… năm 2013Tại: Công trình mương thoát nước tổ 21-22 phường Hòa Khánh Nam
Ông: Lê Trung Hậu Chức vụ: Giám đốcÔng: Chức vụ: Kỹ thuật AII. ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ THI CÔNG: CÔNG TY TNHH TMDV ĐIỆN MẠNH PHƯƠNG
Ông: Nguyễn Tâm Mạnh Chức vụ: Giám đốcÔng: ……………………………. Chức vụ: Chỉ huy trưởngIII. XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG: Công trình xây dựng giai đoạn thi công xây lắp đã thực hiện.Hội đồng nghiệm thu đã tiến hành1. Xem xét các hồ sơ, tài liệu sau:- Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công và dự toán đã được phê duyệt- Nhật ký công trình- Tiêu chuẩn kỹ thuật khi thi công, kiểm tra và nghiệm thu:- Các biên bản nghiệm thu công việc nội bộ- Các biên bản nghiệm thu công việc xây dựng, giai đoạn thi công2. Kiểm tra hiện trường:
01/NT-KL
I. ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN HẬU KHOA THẠCH
BIÊN BẢN XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH
1
3. Khối lượng và chất lượng thi công3.1 Khối lượng thi công
1 2 3 4 5 7 8I1 AB.25423 Đào móng chiều rộng >20m, bằng máy đào <=1,25m3, đất cấp III 100m3 4,581 4,5812 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 100m3 0,062 0,0623 AF.11223 Bê tông lót móng, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 18,588 18,5884 AF.81122 Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2 1,374 1,3745 AF.61110 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 10mm Tấn 0,477 0,4776 AF.61120 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 18mm Tấn 0,304 0,3047 AF.61130 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d > 18mm Tấn 2,364 2,3648 AF.11224 Bê tông móng, R > 250cm vữa M250 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 60,943 60,9439 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm m3 0,947 0,947
10 AE.11114 Xây móng dầy <=60cm, đá hộc, VXM M 75, cát vàng Ml>2 mác m3 29,660 29,66011 AF.81141 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 0,844 0,84412 AF.61511 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=4m Tấn 0,264 0,26413 AF.61521 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m Tấn 1,572 1,57214 AF.12314 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 10,520 10,52015 AF.61711 Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, d <=10mm. Tấn 0,639 0,63916 AF.11313 Bê tông nền, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 9,659 9,65917 AF.61411 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=4m Tấn 0,214 0,21418 AF.61421 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=4m Tấn 0,479 0,47919 AF.61431 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d > 18mm, cao<=4m Tấn 1,657 1,65720 AF.61412 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=16m Tấn 0,270 0,27021 AF.61422 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=16m Tấn 2,369 2,36922 AF.81132 Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 100m2 2,974 2,97423 AF.12234 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=4m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 6,206 6,206
24 AF.12244 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=16m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 10,822 10,822
Đơn vị thi công đã hoàn thành theo đúng hợp đồng
Khối lượng thanh toán
PHẦN XÂY DỰNG
GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng
TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn
vị tính
Khối lượng
2
Khối lượng thanh toán
GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng
TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn
vị tính
Khối lượng
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 3,039 3,03926 AF.81151 Ván khuôn gỗ, sàn mái 100m2 0,754 0,75427 AF.61512 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=16m Tấn 0,696 0,69628 AF.61522 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=16m Tấn 5,348 5,34829 AF.61532 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=16m Tấn 1,079 1,07930 AF.61711 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao<=16m Tấn 5,512 5,51231 AF.61721 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d >10mm, cao<=16m Tấn 0,276 0,27632 AF.12314 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 56,573 56,57333 AF.12414 Bê tông sàn mái, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 47,433 47,43334 AF.81161 Ván khuôn gỗ, Cầu thang thường 100m2 0,542 0,54235 AF.61812 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d<=10mm cao<=16m Tấn 0,713 0,71336 AF.12614 Bê tông cầu thang thường, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 4,721 4,72137 AF.81152 Ván khuôn gỗ,lanh tô, lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan 100m2 0,171 0,17138 AF.61612 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d<=10mm, cao<=16m Tấn 0,026 0,02639 AF.61622 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d>10mm, cao<=16m Tấn 0,097 0,09740 AF.12514 Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 0,683 0,683
41 AK.56230 Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại m2 2,790 2,79042 AE.34114 Xây hố van, hố ga, gạch thẻ 5x10x20, VXM M 75, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 8,798 8,79843 AG.31311 Ván khuôn gỗ,nắp đan, tấm chớp 100m2 0,034 0,03444 AG.13221 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan hàng rào cửa sổ lá chớp... Tấn 0,077 0,07745 AG.11434 Bê tông đúc sẵn lá chớp, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 1,065 1,06546 AG.42111 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công trọng lượng<=50kg Cái 7,000 7,00047 AK.21132 Trát tường ngoài dầy 2 cm, VXM M25, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 52,650 52,65048 AK.21234 Trát tường trong dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 44,100 44,10049 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2 m2 7,740 7,740
50 AK.81130 Quét xi măng 2 nước vào cấu kiện bê tông, cao <=4m m2 58,590 58,59051 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 100m3 3,302 3,30252 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạn vi <=1000m đất cấp III 100m3 1,280 1,28053 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III 100m3 1,280 1,28054 AE.61213 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 50,772 50,77255 AE.61213 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 127,715 127,71556 AE.61113 Xây tường <=10cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 9,699 9,699
3
Khối lượng thanh toán
GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng
TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn
vị tính
Khối lượng
57 AE.61123 Xây tường <=10cm, h<=16m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 26,849 26,84958 AE.44114 Xây các kết cấu phức tạp h<=4m, gạch thẻ 4,5x9x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 1,736 1,73659 AK.51240 Lát nền, sàn WC, gạch 300x300 chống trượt m2 38,940 38,94060 AK.51250 Lát nền, sàn phòng, hành lang các tầng, gạch 400x400 m2 443,444 443,44461 AK.51260 Lát nền, sàn sân thượng, gạch 400x400 chống trượt m2 87,400 87,40062 AK.51220 Lát nền, sàn, gạch chống nóng m2 17,220 17,22063 AK.56220 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang m2 55,615 55,61564 AK.31111 Ôp tường WC gạch 250x400mm m2 211,206 211,20665 TT Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao WC m2 36,340 36,34066 AK.21124 Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 867,987 867,98767 AK.21224 Trát tường trong dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 1.372,248 1.372,24868 AK.23114 Trát xà dầm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 303,917 303,91769 AK.23214 Trát trần, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 539,030 539,03070 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dầy 1,5 cm VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 199,448 199,448
71 AK.92111 Quét Flinkote chống thấm sàn mái, sân thượng m2 143,560 143,56072 TT Vách kính cường lực dày 10mm khung nhôm mặt tiền m2 82,010 82,01073 TT Cửa kính cường lực bản lề sàn dày 10mm m2 14,845 14,84574 TT Phụ kiện cửa bộ 2,000 2,00075 TT Lan can kính cầu thang md 31,200 31,20076 AK.82110 Bả ma tít vào tường m2 1.372,248 1.372,24877 AK.82120 Bả ma tít vào cột, dầm, trần m2 1.042,395 1.042,39578 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ m2 2.414,643 2.414,64379 AK.84214 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ đã bả m2 867,987 867,98780 TT Gia công, lắp dựng, sơn PU khung cửa gỗ md 203,380 203,38081 TT Gia công, lắp dựng, sơn PU cửa gỗ m2 59,390 59,39082 TT Phụ kiện cửa (khóa tay gạt việt tiệp 04194) bộ 34,000 34,00084 TT Cung cấp lắp đặt cửa cuốn, mô tơ cửa cuón cái 1,000 1,00085 TT Cung cấp lắp đặt thang máy bộ 1,000 0,00086 TT Dàn karaoke bộ 11,000 11,00087 TT Bàn ghế, ti vi phòng karaokê, P. khách cái 12,000 12,00088 TT Reception cái 1,000 1,000II89 BA.13302 Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 2 bóng Bộ 3,000 3,000
PHẦN ĐIỆN
4
Khối lượng thanh toán
GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng
TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn
vị tính
Khối lượng
90 BA.13301 Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 1 bóng Bộ 8,000 8,00091 BA.13201 Lắp đèn ống dài 0.6 mét, loại hộp đèn có 1 bóng Bộ 1,000 1,00092 BA.13602 Lắp đặt đèn gắn tường Bộ 17,000 17,00093 BA.13501 Lắp đặt đèn chùm loại 3 bóng Bộ 5,000 5,00094 BA.13605 Lắp đặt đèn trang trí âm trần Bộ 22,000 22,00095 BA.13601 Lắp đèn sự cố tự động đổi nguồn Bộ 8,000 8,00096 BA.11202 Lắp đặt quạt thông gió kích thước 300x300 Cái 22,000 22,00097 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn Cái 54,000 54,00098 BA.18101 Lắp đặt công tắc 2 cực Cái 116,000 116,00099 BA.18102 Lắp đặt công tắc 3 cực đơn Cái 39,000 39,000
100 TT Lắp đặt cầu chì ống 5A, cả mặt nạ Cái 89,000 89,000101 BA.19306 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện >200A Cái 1,000 1,000102 BA.19305 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=200A Cái 4,000 4,000103 BA.19304 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=150A Cái 1,000 1,000104 BA.19301 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 11,000 11,000105 BA.19302 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 18,000 18,000106 BA.19202 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 23,000 23,000107 BA.19202 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 1,000 1,000108 BA.19202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A cái 36,000 36,000109 BA.19201 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 13,000 13,000110 BA.19201 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 18,000 18,000111 TT Tủ điện tổng 3 pha 5 Aptomat cái 1,000 1,000112 TT Tủ điện phân phối 3 pha 10 Aptomat cái 2,000 2,000113 TT Tủ điện tầng đầu ra 1 pha 8 Aptomat cái 5,000 5,000114 BA.16407 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x25 + 1x16)mm2 m 30,000 30,000115 BA.16404 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x16 + 1x10)mm2 m 30,000 30,000116 BA.16405 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(4x16)mm2 m 200,000 200,000117 BA.16208 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x8)mm2 m 300,000 300,000118 BA.16207 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x6)mm2 m 400,000 400,000119 BA.16111 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 4mm2 m 400,000 400,000120 BA.16109 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 2,5mm2 m 750,000 750,000121 BA.16107 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 1,5mm2 m 1.500,000 1.500,000122 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=15mm m 500,000 500,000123 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=27mm m 1.500,000 1.500,000
5
Khối lượng thanh toán
GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng
TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn
vị tính
Khối lượng
124 BA.14404 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=48mm m 200,000 200,000125 TT Hộp phân dây KT 240x240x4 Hộp 60,000 60,000126 TT Cung cấp máy điều hoà LG loại treo tường 2 cuc 1 chiều 12.000 BTU máy 12,000 12,000127 BA.12201 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường máy 12,000 12,000III128 BB.19109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=114mm dài 6m 100m 1,200 1,200129 BB.19107 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=90mm dài 6m 100m 0,500 0,500130 BB.19106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=60mm dài 6m 100m 0,160 0,160131 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=49mm dài 6m 100m 0,370 0,370132 BB.19102 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=27mm dài 6m 100m 1,000 1,000133 BB.29108 Lắp đặt Y 114*114 cái 16,000 16,000134 BB.29107 Lắp đặt Y 114*60 cái 8,000 8,000135 BB.29105 Lắp đặt Y 90*60 cái 8,000 8,000136 BB.29104 Lắp đặt Y 60*60 cái 8,000 8,000137 BB.29129 Lắp đặt T114*114 cái 8,000 8,000138 BB.29124 Lắp đặt T60*60 cái 16,000 16,000139 BB.29123 Lắp đặt T49*27 cái 3,000 3,000140 BB.29122 Lắp đặt T27*27 cái 50,000 50,000141 BB.29121 Lắp đặt T27*25 cái 5,000 5,000142 BB.29106 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,000 12,000143 BB.29103 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,000 12,000144 BB.29102 Lắp đặt côn D114*114 cái 2,000 2,000145 BB.29101 Lắp đặt côn D90*60 cái 2,000 2,000146 BB.29128 Lắp đặt cút 1/8 D114 cái 28,000 28,000147 BB.29126 Lắp đặt cút 1/8 D90 cái 2,000 2,000148 BB.29125 Lắp đặt cút 1/8 D60 cái 32,000 32,000149 BB.29226 Lắp đặt cút 1/4 D49 cái 3,000 3,000150 BB.29222 Lắp đặt cút 1/4 D27 cái 30,000 30,000151 BB.29221 Lắp đặt cút 1/4 D25 cái 8,000 8,000152 BB.14203 Lắp đặt ống thép TK D25 100m 0,350 0,350153 BB.19301 Lắp đặt ống nhựa PPR D21 100m 0,200 0,200154 BB.24143 Lắp đặt cút thép TK 1/4 D25 cái 6,000 6,000155 BB.30324 Lăp đặt măng sông, D25 cái 10,000 10,000156 BB.36601 Lăp đặt khóa đồng 25 cái 4,000 4,000
PHẦN NƯỚC
6
Khối lượng thanh toán
GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng
TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn
vị tính
Khối lượng
157 BB.36602 Lăp đặt khóa đồng 20 cái 5,000 5,000158 BB.36603 Lăp đặt khóa 1 chiều 25 cái 2,000 2,000159 BB.36201 Lăp đặt van cầu D25 cái 2,000 2,000160 BB.36202 Lắp đặt van phao điện cái 2,000 2,000161 BB.29404 Lắp đặt rắc co D25 cái 8,000 8,000162 BB.29402 Lắp đặt tê PPR D21-21 cái 6,000 6,000163 BB.29423 Lắp đặt cút PPR D21 cái 24,000 24,000164 BB.29425 Lắp đặt khâu nối PPR D21 cái 10,000 10,000165 BB.41102 Lắp đặt Lavabo Bộ 12,000 12,000166 BB.41502 Lắp đặt vòi rửa lavabo Bộ 12,000 12,000167 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt Bộ 12,000 12,000168 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 12,000 12,000169 BB.41401 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Bộ 1,000 1,000170 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1,000 1,000171 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 1,000 1,000172 BB.41301 Lắp đặt chậu tiểu nam Bộ 11,000 11,000173 BB.42202 Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 100mm Cái 17,000 17,000174 TT phụ kiên phòng WC bộ 17,000 17,000175 TT Máy bơm nước SH cái 1,000 1,000176 BB.43103 Lắp đặt bể nước bằng Inox kiểu đứng, dung tích 1,5m3 Bể 1,000 1,000IV177 AB.11313 Đào rãnh tiếp địa, đất cấp III m3 17,803 17,803178 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0.90 m3 0,178 0,178179 BA.20401 Gia công kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16 Cái 2,000 2,000180 BA.20501 Lắp đặt kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16 Cái 2,000 2,000181 BA.20101 Gia công và đóng cọc chống sét loại cọc dài 2,5m Cọc 6,000 6,000182 BA.20302 Kéo rải dây chống sét theo tường và mài nhà dây thép fi 10mm m 34,900 34,900183 TT Đồng bản 23x3mm m 57,060 57,060184 TT Bộ hộp nối kiểm tra bộ 2,000 2,000185 TT Đo điện trở nối đất T/bộ 1,000 1,000V
186 BB.14302 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =27mm 100m 0,250 0,250187 BB.14304 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =49mm 100m 1,405 1,405188 BB.26104 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm cái 15,000 15,000
PHẦN CHỐNG SÉT
PHẦN PCCC
7
Khối lượng thanh toán
GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng
TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn
vị tính
Khối lượng
189 BB.26106 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm cái 1,000 1,000190 BB.26107 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm cái 15,000 15,000191 BB.26108 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm cái 5,000 5,000192 BB.36602 Lăp đặt van ren, D = 27mm cái 5,000 5,000193 BB.36604 Lăp đặt van ren, D = 49mm cái 1,000 1,000194 TT Bình chữa cháy MTZ35-ABC bình 6,000 6,000195 TT Tủ để bình chữa cháy cái 6,000 6,000196 TT Đầu phun Sprinkler cái 20,000 20,000197 TT Bảng nội quy PCCC cái 5,000 5,000
3.2. Chất lượng thi công so với hồ sơ thiết kế đã phê duyệt: ………………………….......................................................................................................................................................................................………………………….......................................................................................................................................................................................4. Các ý kiến khác ( nếu có):………………………….......................................................................................................................................................................................………………………….......................................................................................................................................................................................
………………………….......................................................................................................................................................................................………………………….......................................................................................................................................................................................IV. KẾT LUẬN CHUNG:
Các thành phần tham gia Hội đồng nghiệm thu (Ký, ghi rõ họ tên) Khối lượng xây lắp hoàn thành đạt chất lượng kỹ thuật, mỹ thuật. Vậy chúng tôi đồng ý nghiệm thu khối lượng
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦUĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
5. Ý kiến của người giám sát thi công xây dựng công trình của chủ đầu tư tham dự về công tác xác nhận công
8
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
I. PHẦN XÂY DỰNG
1Đào móng chiều rộng >20m, bằng máy đào <=1,25m3, đất cấp III
100m34,5812
1 24,730 5,000 2,850 1,300 4,581
2Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90
100m30,0618
24,730 5,000 0,050 0,062
3Bê tông lót móng, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm
m318,5475
1 24,730 5,000 0,150 18,548
4Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
100m21,3741
- Ván khuôn bê tông lót móng 1 24,730 5,000 0,150 0,010 0,089
- Ván khuôn đế móng 2 24,730 5,000 0,250 0,010 0,297
- Móng trục 1 1 5,000 0,100 0,010 0,005
2 5,000 0,010 0,076
Cổ móng trục 1 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056
- Móng trục 2 1 5,000 0,100 0,010 0,005
2 5,000 0,010 0,076
Cổ móng trục 2 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056
- Móng trục 3 1 5,000 0,100 0,010 0,005
Cổ móng trục 3 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056
2 5,000 0,010 0,076
- Móng trục 4 1 5,000 0,100 0,010 0,005
Cổ móng trục 4 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056
2 0,300 0,300 1,750 0,010 0,042
2 5,000 0,010 0,076
- Móng trục 5 1 5,000 0,100 0,010 0,005
Cổ móng trục 5 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056
2 5,000 0,010 0,081
- Móng trục 6 1 5,000 0,100 0,010 0,005
Cổ móng trục 6 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056
S = 0,755
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
S = 0,755
S = 0,755
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng
BẢNG DiỄN GiẢI TIÊN LƯỢNG QUYẾT TOÁNCÔNG TRÌNH: NHÀ KARAOKE
S = 0,755
S = 0,81
ĐỊA ĐIỂM: LÔ D44 - ĐƯỜNG N10 - P.PHƯỚC HÒA - TP TAM KỲ - TỈNH QUẢNG NAMCHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN HẬU KHOA THẠCH
STT
1
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
2 5,000 0,010 0,100
- Móng MTM 4 1,600 0,650 0,010 0,042
2 2,350 0,100 0,010 0,005
2 4,150 0,100 0,010 0,008
Cổ móng trục MTM 2 0,300 0,300 1,750 0,010 0,042
5Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 10mm
tấn0,4765
- Thép đế móng 122 4,950 0,001 0,000
- Móng trục 1 0,064
- Móng trục 2 0,064
- Móng trục 3 0,077
- Móng trục 4 0,064
- Móng trục 5 0,064
- Móng trục 6 0,064
- Móng MTM 0,080
6Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 18mm
tấn0,3044
- Thép đế móng 51 24,560 0,001 0,001
66 4,950 0,001 0,000
- Móng trục 1 0,022
- Móng trục 2 0,022
- Móng trục 3 0,022
- Móng trục 4 0,022
- Móng trục 5 0,022
- Móng trục 6 0,057
- Móng MTM 0,135
7Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d > 18mm
tấn2,3638
- Móng trục 1 0,351
- Móng trục 2 0,351
- Móng trục 3 0,351
- Móng trục 4 0,351
- Móng trục 5 0,351
- Móng trục 6 0,351
- Móng MTM 0,257
S = 0,81
2
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
8Bê tông móng, R > 250cm vữa M250 Đá max=20mm
m360,9430
- Đế móng 1 24,730 5,000 0,250 30,913
- Móng trục 1 1 5,000 3,775
Cổ móng trục 1 2 0,450 0,350 1,750 0,551
- Móng trục 2 1 5,000 3,775
Cổ móng trục 2 2 0,450 0,350 1,750 0,551
- Móng trục 3 1 5,000 3,775
Cổ móng trục 3 2 0,450 0,350 1,750 0,551
- Móng trục 4 1 5,000 3,775
Cổ móng trục 4 2 0,450 0,350 1,750 0,551
2 0,300 0,300 1,750 0,315
- Móng trục 5 1 5,000 4,050
Cổ móng trục 5 2 0,450 0,350 1,750 0,551
- Móng trục 6 1 5,000 4,050
Cổ móng trục 6 2 0,450 0,350 1,750 0,551
- Móng MTM
+ Mặt cắt 1 - 1 1 1,800 1,197
+ Mặt cắt 2 - 2 1 2,350 1,097
+ Mặt cắt 3 - 3 1 1,800 0,599
Cổ móng trục MTM 2 0,300 0,300 1,750 0,315
9 Bê tông lót đà kiềng, vữa M100, đá max=70mm m3 4,9471
- Dầm móng DM1 2 20,800 0,500 0,100 2,080
- Dầm móng DM2 7 4,650 0,400 0,100 1,302
- Dầm móng DM3 1 17,450 0,400 0,100 0,698
- Dầm móng DM4 1 17,150 0,350 0,100 0,600
- Dầm móng DM5 1 6,670 0,400 0,100 0,267
10 Xây móng dầy <=60cm, đá hộc, VXM M 75, cát vàng Ml>2 mác 75 m3 29,6600
- Dầm móng DM1 2 20,800 0,400 1,000 16,640
- Dầm móng DM2 7 4,650 0,400 1,000 13,020
11 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 0,8440
- Dầm móng DM1 2 20,800 0,500 2,000 0,416
- Dầm móng DM2 7 4,650 0,350 2,000 0,228
- Dầm móng DM3 1 16,150 0,300 2,000 0,097
- Dầm móng DM4 1 10,275 0,300 2,000 0,062
S =0,755
S =0,755
S =0,755
S = 0,81
S = 0,81
S = 2 x 0,3325
S = 0,467
S = 0,3325
S =0,755
3
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
- Dầm móng DM5 1 6,930 0,300 2,000 0,042
12 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=4m tấn 0,2638
263,750
13 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m tấn 1,5722
#######
14 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm 10,5198
- Dầm móng DM1 2 20,800 0,300 0,500 6,240
- Dầm móng DM2 7 4,650 0,200 0,350 2,279
- Dầm móng DM3 1 16,150 0,200 0,300 0,969
- Dầm móng DM4 1 10,275 0,200 0,300 0,617
- Dầm móng DM5 1 6,930 0,200 0,300 0,416
15 Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, d <=10mm. tấn 0,6388
39 23,530 0,390 0,361
197 4,600 0,390 0,354
- Trừ nắp bể nước ngầm (25) 1,800 0,390 (0,018)
(15) 3,000 0,390 (0,018)
- Trừ nắp bể tự hoại (21) 2,500 0,390 (0,020)
(21) 2,500 0,390 (0,020)
16 Bê tông nền, vữa M200 Đá max=20mm
m3 9,6588
1 23,530 4,600 0,100 10,824
- Trừ nắp bể nước ngầm (1) 3,000 1,800 0,100 (0,540)
- Trừ nắp bể tự hoại (1) 2,500 2,500 0,100 (0,625)
17 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=4m tấn 0,2142
214,200
18 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=4m tấn 0,4790
478,990
19 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d > 18mm, cao<=4m tấn 1,6573
#######
20 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=16m tấn 0,2699
269,900
4
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
21 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=16m tấn 2,3693
#######
22 Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật
100m2 2,9742
Cột tầng 1
- Cột C1 4 0,350 0,200 2,150 9,460
- Cột C2 4 0,300 0,250 2,150 9,460
- Cột C3 4 0,300 0,250 2,150 9,460
- Cột C4 4 0,200 0,200 2,150 6,880
- Cột C5 1 0,200 0,200 2,150 1,720
- Bổ trụ 4 0,200 0,200 2,150 6,880
Cột tầng 2
- Cột C1 4 0,350 0,200 2,950 12,980
- Cột C2 4 0,300 0,250 2,950 12,980
- Cột C3 4 0,300 0,250 2,950 12,980
- Cột C4 4 0,200 0,200 2,950 9,440
- Bổ trụ 4 0,200 0,200 2,950 9,440
Cột tầng 3
- Cột C1 4 0,300 0,200 3,250 13,000
- Cột C2 4 0,300 0,200 3,250 13,000
- Cột C3 4 0,300 0,200 3,250 13,000
- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 10,400
- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 10,400
Cột tầng 4
- Cột C1 4 0,300 0,200 3,250 13,000
- Cột C2 4 0,300 0,200 3,250 13,000
- Cột C3 4 0,300 0,200 3,250 13,000
- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 10,400
- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 10,400
Cột tầng 5
- Cột C1 4 0,250 0,200 3,250 11,700
- Cột C2 4 0,250 0,200 3,250 11,700
- Cột C3 4 0,250 0,200 3,250 11,700
- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 10,400
- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 10,400
5
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Cột tầng tum
- Cột C2 4 0,250 0,200 3,000 10,800
- Cột C4 4 0,200 0,200 2,950 9,440
23 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=4m, vữa M250, đá max=20mm m3 6,2060
Cột tầng 1
- Cột C1 4 0,350 0,200 2,150 0,602
- Cột C2 4 0,300 0,250 2,150 0,645
- Cột C3 4 0,300 0,250 2,150 0,645
- Cột C4 4 0,200 0,200 2,150 0,344
- Cột C5 1 0,200 0,200 2,150 0,086
- Bổ trụ 4 0,200 0,200 2,150 0,344
Cột tầng 2
- Cột C1 4 0,350 0,200 2,950 0,826
- Cột C2 4 0,300 0,250 2,950 0,885
- Cột C3 4 0,300 0,250 2,950 0,885
- Cột C4 4 0,200 0,200 2,950 0,472
- Bổ trụ 4 0,200 0,200 2,950 0,472
24 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=16m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 10,8220
Cột tầng 3
- Cột C1 4 0,300 0,200 3,250 0,780
- Cột C2 4 0,300 0,200 3,250 0,780
- Cột C3 4 0,300 0,200 3,250 0,780
- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 0,520
- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 0,520
Cột tầng 4
- Cột C1 4 0,300 0,200 3,250 0,780
- Cột C2 4 0,300 0,200 3,250 0,780
- Cột C3 4 0,300 0,200 3,250 0,780
- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 0,520
- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 0,520
Cột tầng 5
- Cột C1 4 0,250 0,200 3,250 0,650
- Cột C2 4 0,250 0,200 3,250 0,650
- Cột C3 4 0,250 0,200 3,250 0,650
6
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 0,520
- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 0,520
Cột tầng tum
- Cột C2 4 0,250 0,200 3,000 0,600
- Cột C4 4 0,200 0,200 2,950 0,472
25 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 3,0392
- Dầm tầng 1
Dầm D3 1 3,700 0,250 0,010 0,009
1 3,780 0,150 0,010 0,006
Dầm D4 1 3,450 0,250 0,010 0,009
1 3,450 0,150 0,010 0,005
Dầm D1a 4 4,600 0,250 0,010 0,046
Dầm D1 4 4,600 0,250 0,010 0,046
Dầm D1b 2 4,600 0,250 0,010 0,023
2 4,600 0,350 0,010 0,032
Dầm D2 2 23,530 0,350 0,010 0,165
2 23,530 0,250 0,010 0,118
Dầm D5 1 2,150 0,200 0,010 0,004
1 2,150 0,300 0,010 0,006
Dầm D6 1 2,000 0,200 0,010 0,004
3 2,000 0,300 0,010 0,018
Dầm D7 2 4,600 0,200 0,010 0,018
Dầm DB1 1 4,600 0,250 0,010 0,012
1 4,600 0,350 0,010 0,016
- Dầm tầng 2
Dầm D1 7 4,600 0,250 0,010 0,081
1 4,600 0,350 0,010 0,016
Dầm D1a 1 4,600 0,350 0,010 0,016
1 4,600 0,250 0,010 0,012
Dầm D1b 1 4,600 0,350 0,010 0,016
3 4,600 0,250 0,010 0,035
Dầm D2a 2 24,530 0,250 0,010 0,123
2 24,530 0,350 0,010 0,172
Dầm Db1 1 4,600 0,250 0,010 0,012
1 4,600 0,350 0,010 0,016
7
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Dầm D5 1 2,150 0,200 0,010 0,004
1 2,150 0,300 0,010 0,006
Dầm D6 3 2,000 0,300 0,010 0,018
1 2,000 0,200 0,010 0,004
Dầm D7 2 4,600 0,300 0,010 0,028
- Dầm tầng 3,4
Dầm Db2 1 3,500 0,250 0,020 0,018
1 3,500 0,350 0,020 0,025
Dầm D1a 2 4,600 0,250 0,020 0,046
2 4,600 0,350 0,020 0,064
Dầm D1 6 4,600 0,350 0,020 0,193
Dầm D1b 3 4,600 0,250 0,020 0,069
1 4,600 0,350 0,020 0,032
Dầm D2a 1 24,530 0,350 0,020 0,172
1 24,530 0,250 0,020 0,123
Dầm D2b 1 25,530 0,350 0,020 0,179
1 25,530 0,250 0,020 0,128
Dầm D5 1 2,150 0,200 0,020 0,009
1 2,150 0,300 0,020 0,013
Dầm D6 3 2,000 0,300 0,020 0,036
1 2,000 0,200 0,020 0,008
Dầm D7 2 4,600 0,300 0,020 0,055
Dầm DB1 1 4,600 0,350 0,020 0,032
1 4,600 0,250 0,020 0,023
- Dầm tầng 5
Dầm Db3 1 4,600 0,250 0,010 0,012
1 4,600 0,350 0,010 0,016
Dầm D1a 2 4,600 0,250 0,010 0,023
2 4,600 0,350 0,010 0,032
Dầm D1 6 4,600 0,350 0,010 0,097
Dầm D1b 3 4,600 0,250 0,010 0,035
1 4,600 0,350 0,010 0,016
Dầm D2b 2 25,530 0,350 0,010 0,179
2 25,530 0,250 0,010 0,128
Dầm D5 1 2,150 0,200 0,010 0,004
8
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
1 2,150 0,300 0,010 0,006
Dầm D6 3 2,000 0,300 0,010 0,018
1 2,000 0,200 0,010 0,004
Dầm D7 1 4,600 0,300 0,010 0,014
- Dầm tầng tum
Dầm DM1 2 4,600 0,200 0,010 0,018
2 4,600 0,300 0,010 0,028
Dầm DM2 2 4,750 0,200 0,010 0,019
2 4,750 0,300 0,010 0,029
Dầm DM3 2 4,350 0,200 0,010 0,017
Dầm DM4 2 2,000 0,200 0,010 0,008
Dầm DM5 2 2,950 0,200 0,010 0,012
Dầm DMT 2 2,000 0,200 0,010 0,008
26 Ván khuôn gỗ, sàn mái 5,7537
- Sàn tầng 1 1 23,530 5,000 0,010 1,177
Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 0,010 (0,040)
Trừ ô cầu thang bộ 1 (1) 0,010 (0,053)
Trừ ô cầu thang bộ 2 (1) 0,010 (0,050)
Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 0,750 0,010 (0,050)
- Sàn tầng 2 1 24,530 5,000 0,010 1,227
Sảnh trục 1 (cốt + 5,200) 1 3,700 1,150 0,010 0,043
Sảnh trục 1 (cốt + 6,650) 1 3,700 1,000 0,010 0,037
Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 0,010 (0,040)
Trừ ô cầu thang bộ 1 (1) 3,150 2,150 0,010 (0,053)
Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 0,750 0,010 (0,050)
- Sàn tầng 3,4 2 24,530 5,000 0,010 2,453
Sảnh trục 1 2 3,700 1,000 0,010 0,074
Trừ ô thang máy (2) 2,000 2,000 0,010 (0,080)
Trừ ô cầu thang bộ 1 (2) 3,150 2,150 0,010 (0,105)
Trừ hộp kỹ thuật (2) 2,000 0,750 0,010 (0,099)
- Sàn tầng 5 1 25,530 5,000 0,010 1,277
Trừ ô cầu thang bộ 1 (1) 3,150 2,150 0,010 (0,053)
Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 0,750 0,010 (0,050)
- Sàn tầng tum 1 4,750 5,000 0,010 0,238
Trừ ô lấy sáng (1) 2,000 0,750 0,010 (0,050)
S = 4,955
S = 5,26
9
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
27 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=16m tấn 0,6962
0,696
28 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=16m tấn 5,3480
5,348
29 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=16m tấn 1,0787
1,079
30 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao<=16m tấn 5,5117
5,512
31 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d >10mm, cao<=16m tấn 0,2755
0,275
32 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 56,5725
- Dầm tầng 1
Dầm D3 1 3,700 0,200 0,250 0,185
Dầm D4 1 3,450 0,200 0,250 0,173
Dầm D1a 2 4,600 0,200 0,350 0,644
Dầm D1 2 4,600 0,200 0,350 0,644
Dầm D1b 1 4,600 0,200 0,350 0,322
Dầm D2 2 23,530 0,200 0,350 3,294
Dầm D5 1 2,150 0,200 0,300 0,129
Dầm D6 1 2,000 0,200 0,300 0,120
Dầm D7 2 4,600 0,200 0,200 0,368
Dầm DB1 1 4,600 0,200 0,250 0,230
- Dầm tầng 2
Dầm D1 4 4,600 0,200 0,350 1,288
Dầm D1a 1 4,600 0,200 0,350 0,322
Dầm D1b 2 4,600 0,200 0,350 0,644
Dầm D2a 2 24,530 0,200 0,350 3,434
Dầm Db1 1 4,600 12,000 0,350 19,320
Dầm D5 1 2,150 0,200 0,300 0,129
Dầm D6 2 2,000 0,200 0,300 0,240
Dầm D7 1 4,600 0,200 0,300 0,276
- Dầm tầng 3,4
10
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Dầm Db2 1 3,500 0,100 0,350 2,000 0,245
Dầm D1a 2 4,600 0,200 0,350 2,000 1,288
Dầm D1 6 4,600 0,200 0,350 2,000 3,864
Dầm D1b 2 4,600 0,200 0,250 2,000 0,920
Dầm D2a 1 24,530 0,200 0,350 2,000 3,434
Dầm D2b 1 25,530 0,200 0,350 2,000 3,574
Dầm D5 1 2,150 0,200 0,300 2,000 0,258
Dầm D6 3 2,000 0,200 0,300 2,000 0,720
Dầm D7 1 4,600 0,200 0,300 2,000 0,552
Dầm DB1 1 4,600 0,150 0,350 2,000 0,483
- Dầm tầng 5
Dầm Db3 1 4,600 0,100 0,350 0,161
Dầm D1a 2 4,600 0,200 0,350 0,644
Dầm D1 6 4,600 0,200 0,350 1,932
Dầm D1b 2 4,600 0,200 0,350 0,644
Dầm D2b 2 25,530 0,200 0,350 3,574
Dầm D5 1 2,150 0,200 0,300 0,129
Dầm D6 2 2,000 0,200 0,300 0,240
Dầm D7 1 4,600 0,200 0,300 0,276
- Dầm tầng tum
Dầm DM1 2 4,600 0,200 0,300 0,552
Dầm DM2 2 4,750 0,200 0,300 0,570
Dầm DM3 1 4,350 0,200 0,300 0,261
Dầm DM4 1 2,000 0,200 0,300 0,120
Dầm DM5 1 2,950 0,200 0,300 0,177
Dầm DMT 1 2,000 0,320 0,300 0,192
33 Bê tông sàn mái, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm 47,4331
- Sàn tầng 1
Ô sàn trục (1-2)/(A-B) 1 3,050 3,300 0,090 0,906
Ô sàn trục (2-3)/(A-B) 1 3,650 4,600 0,090 1,511
Ô sàn trục (3-4)/(A-B)
1 1,500 1,000 0,090 0,135
1 2,150 1,250 0,090 0,242
1 1,450 2,000 0,090 0,261
11
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Ô sàn trục (4-5)/(A-B) 1 5,050 4,600 0,100 2,323
Ô sàn trục (5-6)/(A-B) 1 4,630 4,600 0,100 2,130
Ô sàn trục (6-7)/(A-B) 1 1,400 4,600 0,100 0,644
- Sàn tầng 2
Sảnh trục 1 (cốt + 5,200) 1 3,700 1,150 0,090 0,383
Sảnh trục 1 (cốt + 6,650) 1 3,700 1,000 0,090 0,333
Ô sàn trục (1-2)/(A-B) 1 3,450 4,600 0,090 1,428
Ô sàn trục (2-3)/(A-B) 1 3,650 4,600 0,090 1,511
Ô sàn trục (3-4)/(A-B)
1 2,150 1,250 0,090 0,242
1 1,450 2,000 0,090 0,261
Ô sàn trục (4-5)/(A-B) 1 5,050 4,600 0,100 2,323
Ô sàn trục (5-6)/(A-B) 1 4,630 4,600 0,100 2,130
Ô sàn trục (6-7)/(A-B) 1 1,400 4,600 0,100 0,644
Sảnh trục 7 1 0,800 4,600 0,100 0,368
- Sàn tầng 3,4
Sảnh trục 1 2 3,300 0,900 0,090 0,535
Ô sàn trục (1-2)/(A-B) 2 3,450 4,600 0,090 2,857
Ô sàn trục (2-3)/(A-B) 2 3,650 4,600 0,090 3,022
Ô sàn trục (3-4)/(A-B)
2 2,150 1,250 0,090 0,484
2 1,450 2,000 0,090 0,522
Ô sàn trục (4-5)/(A-B) 2 5,050 4,600 0,100 4,646
Ô sàn trục (5-6)/(A-B) 2 4,630 4,600 0,100 4,260
Ô sàn trục (6-7)/(A-B) 2 1,400 4,600 0,100 1,288
Sảnh trục 7 2 0,850 4,600 0,100 0,782
- Sàn tầng 5
Sảnh trục 1 1 0,900 4,600 0,090 0,373
Ô sàn trục (1-2)/(A-B) 1 3,450 4,600 0,090 1,428
Ô sàn trục (2-3)/(A-B) 1 3,650 4,600 0,090 1,511
Ô sàn trục (3-4)/(A-B)
1 2,150 1,250 0,090 0,242
1 1,450 2,000 0,090 0,261
1 2,000 2,000 0,090 0,360
Ô sàn trục (4-5)/(A-B) 1 5,050 4,600 0,100 2,323
12
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Ô sàn trục (5-6)/(A-B) 1 4,630 4,600 0,100 2,130
Ô sàn trục (6-7)/(A-B) 1 1,400 4,600 0,100 0,644
Sảnh trục 7 1 0,850 4,600 0,100 0,391
- Sàn tầng tum 1 4,750 5,000 0,100 2,375
Trừ ô lấy sáng (1) 2,000 0,750 0,100 (0,150)
Trừ dầm
Dầm DM1 (2) 4,600 0,200 0,100 (0,184)
Dầm DM2 (2) 4,750 0,200 0,100 (0,190)
Dầm DM3 (1) 4,350 0,200 0,100 (0,087)
Dầm DM4 (1) 2,000 0,200 0,100 (0,040)
Dầm DM5 (1) 2,950 0,200 0,100 (0,059)
Dầm DMT (1) 2,000 0,320 0,100 (0,064)
34 Ván khuôn gỗ, Cầu thang thường 100m2 0,5419
Cầu thang 1 1 3,900 1,100 0,043
2 3,900 0,100 0,008
Cầu thang 1
- Tầng trệt - 1
Mặt cắt A - A 1 2,850 1,000 0,029
2 2,850 0,100
Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 0,019
1 2,150 0,100 0,002
2 0,900 0,100 0,002
Mặt cắt B - B 1 1,940 1,000 0,019
2 1,650 0,100 0,003
Dầm DT 1 1 2,150 0,700 0,015
- Tầng 1 - 2 2 2,750 1,000 0,055
4 2,750 0,100 0,011
Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 0,019
Dầm DT1 1 2,150 0,700 0,015
- Tầng (2 - 3), (3 - 4), (4 - 5) 6 2,750 1,000 0,165
12 2,750 0,100 0,033
Chiếu nghỉ 3 2,150 0,900 0,058
Dầm DT1 3 2,150 0,700 0,045
35 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d<=10mm cao<=16m m3 0,7129
13
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Cầu thang 1 10 3,900 0,001 0,025
21 1,100 0,000 0,009
Cầu thang 2
- Tầng trệt - 1
Thanh số 01 9 4,150 0,001 0,024
Thanh số 02 9 2,550 0,001 0,013
Thanh số 03 9 3,450 0,001 0,018
Thanh số 04 29 1,100 0,000 0,012
Thanh số 05 9 0,900 0,001 0,005
Thanh số 06 18 1,800 0,001 0,020
Thanh số 07 9 3,450 0,001 0,018
Thanh số 08 17 1,000 0,000 0,007
Thanh CT 17 1,000 0,000 0,004
Thanh số 10 4 1,000 0,000 0,001
Dầm DT 1 -
Thanh số 01 4 2,300 0,002 0,015
Thanh số 02 15 0,900 0,000 0,003
- Tầng 1 - 2
Thanh số 01 9 4,050 0,001 0,023
Thanh số 02 9 2,650 0,001 0,014
Thanh số 03 9 4,050 0,001 0,021
Thanh số 04 30 1,100 0,000 0,013
Thanh số 05 9 0,900 0,001 0,005
Thanh số 06 9 1,800 0,001 0,010
Thanh số 07 9 1,800 0,001 0,009
Thanh số 08 9 2,650 0,000 0,009
Thanh số 10 6 2,650 0,000 0,003
Thanh CT 16 1,000 0,000 0,004
Thanh số 11 9 1,000 0,001 0,006
Dầm DT 1 -
Thanh số 01 4 2,300 0,002 0,015
Thanh số 02 15 0,900 0,000 0,003
- Tầng (2 - 3), (3 - 4), (4 - 5) -
Thanh số 01 28 4,050 0,001 0,070
Thanh số 02 26 2,650 0,001 0,042
14
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Thanh số 03 26 4,050 0,001 0,064
Thanh số 04 89 1,100 0,000 0,038
Thanh số 05 28 0,900 0,001 0,016
Thanh số 06 27 1,800 0,001 0,030
Thanh số 07 26 1,800 0,001 0,028
Thanh số 08 26 2,650 0,000 0,026
Thanh số 10 17 2,650 0,000 0,010
Thanh CT 48 1,000 0,000 0,011
Thanh số 11 27 1,000 0,001 0,017
Dầm DT 1 -
Thanh số 01 12 2,300 0,002 0,044
Thanh số 02 46 0,900 0,000 0,009
36 Bê tông cầu thang thường, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 4,7205
Cầu thang 1 1 3,900 1,100 0,100 0,429
Cầu thang 2
- Tầng trệt - 1
Mặt cắt A - A 1 2,850 1,000 0,100 0,285
Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 0,100 0,194
Mặt cắt B - B 1 1,940 1,000 0,100 0,194
Dầm DT 1 1 2,150 0,200 0,300 0,129
- Tầng 1 - 2 2 2,750 1,000 0,100 0,550
Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 0,100 0,194
Dầm DT1 1 2,150 0,200 0,300 0,129
- Tầng (2 - 3), (3 - 4), (4 - 5) 6 2,750 1,000 0,100 1,650
Chiếu nghỉ 3 2,150 0,900 0,100 0,581
Dầm DT1 3 2,150 0,200 0,300 0,387
37 Ván khuôn gỗ,lanh tô, lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan 100m2 0,1707
- Cửa Đ1,3,6,9,10,11 20 0,780 0,100 1,000 0,016
20 1,280 0,100 2,000 0,051
- Cửa Đ2,4,5,8 14 0,910 0,100 1,000 0,013
14 1,410 0,100 2,000 0,039
- Cửa sổ S1 5 0,700 0,100 1,000 0,004
5 1,200 0,100 2,000 0,012
- Cửa sổ SL 3 0,500 0,100 1,000 0,002
15
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
3 1,000 0,100 2,000 0,006
- Kệ bếp 1 4,350 0,600 0,026
1 5,250 0,050 0,003
38 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d<=10mm, cao<=16m tấn 0,0257
- Cửa Đ1,3,6,9,10,11 191 0,100 0,220 0,004
- Cửa Đ2,4,5,8 146 0,100 0,220 0,003
- Cửa sổ S1 45 0,100 0,220 0,001
- Cửa sổ SL 23 0,100 0,220 0,001
- Kệ bếp 5 2,550 0,390 0,005
5 2,600 0,390 0,005
15 0,600 0,390 0,004
14 0,600 0,390 0,003
39 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d>10mm, cao<=16m tấn 0,0967
- Cửa Đ1,3,6,9,10,11 40 1,280 0,890 0,046
- Cửa Đ2,4,5,8 28 1,410 0,890 0,035
- Cửa sổ S1 10 1,200 0,890 0,011
- Cửa sổ SL 6 1,000 0,890 0,005
40 Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 0,6829
- Cửa Đ1,3,6,9,10,11 20 1,280 0,100 0,100 0,256
- Cửa Đ2,4,5,8 14 1,410 0,100 0,100 0,197
- Cửa sổ S1 5 1,200 0,100 0,100 0,060
- Cửa sổ SL 3 1,000 0,100 0,100 0,030
- Kệ bếp 1 2,550 0,600 0,050 0,077
1 2,100 0,600 0,050 0,063
41 Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại
m2 2,7900
- Kệ bếp 1 2,550 0,600 1,530
1 2,100 0,600 1,260
42 Xây hố van, hố ga, gạch thẻ 5x10x20, VXM M 75, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 8,7975
- Bể nước ngầm 2 1,800 0,200 2,250 1,620
2 2,600 0,200 2,250 2,340
- Bể tự hoại -
2 2,500 0,200 2,250 2,250
16
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
2 2,100 0,200 2,250 1,890
1 2,100 0,100 2,250 0,473
1 1,000 0,100 2,250 0,225
43 Ván khuôn gỗ,nắp đan, tấm chớp 100m2 0,0336
- Bể nước ngầm 3 1,800 0,100 2,000 0,011
3 1,000 0,100 2,000 0,006
- Bể tự hoại 8 1,050 0,100 2,000 0,017
44 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan hàng rào cửa sổ lá chớp... tấn 0,0769
- Bể nước ngầm 0,040
- Bể tự hoại 0,037
45 Bê tông đúc sẵn lá chớp, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 1,0650
- Bể nước ngầm 3 1,800 1,000 0,100 0,540
- Bể tự hoại 4 1,050 1,250 0,100 0,525
46 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công trọng lượng<=50kg Cái 7,0000
- Bể nước ngầm 3,000
- Bể tự hoại 4,000
47 Trát tường ngoài dầy 2 cm, VXM M25, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 52,6500
- Bể nước ngầm 2 1,400 2,250 6,300
2 2,600 2,250 11,700
- Bể tự hoại
2 2,500 2,250 11,250
2 2,100 2,250 9,450
1 2,100 2,250 2,000 9,450
1 1,000 2,250 2,000 4,500
48 Trát tường trong dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 44,1000
- Bể nước ngầm 2 1,800 2,250 8,100
2 3,000 2,250 13,500
- Bể tự hoại
2 2,500 2,250 11,250
2 2,500 2,250 11,250
49 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2 m2 7,7400
17
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
1 1,400 2,600 3,640
1 2,000 2,050 4,100
50 Quét xi măng 2 nước vào cấu kiện bê tông, cao <=4m m2 58,5900
- Bể nước ngầm
Thành bể 2 1,400 2,250 6,300
2 2,600 2,250 11,700
Đáy bể 1 1,400 2,600 3,640
- Bể tự hoại
Thành bể 2 2,100 2,250 9,450
2 2,100 2,250 9,450
1 2,100 2,250 2,000 9,450
1 1,000 2,250 2,000 4,500
Đáy bể 1 2,000 2,050 4,100
51 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 100m3 3,3017
- Bằng KL đào 4,581
+ Trừ KL cát đệm móng (0,062)
+ Trừ KL bê tông lót móng (0,185)
+ Trừ KL bê tông móng (0,609)
+ Trừ thể tích bể nước ngầm (1) 3,000 1,800 2,800 (0,151)
+ Trừ thể tích bể tự hoại (1) 2,500 2,500 2,800 (0,175)
+ Trừ KL bê tông nền (0,097)
52 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=1000m đất cấp III 100m3 1,2795
- Bằng KL đào trừ KL đắp 1,280
53 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III 100m3 1,2795
1,280
54 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 50,7720
Tầng 1
Tường trục A,B 2 23,530 0,200 2,150 20,236
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 0,200 2,150 (0,628)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 0,200 2,150 (0,516)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 0,200 2,150 (0,516)
18
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
+ Trừ BT (2) 0,200 0,200 2,150 (0,172)
Tường lõi thang máy 4 1,600 0,200 2,150 2,752
+ Trừ cửa (1) 0,900 0,200 2,150 (0,387)
Tường ngăn thang bộ 1 1 3,350 0,200 2,150 1,441
Hộp gen 2 0,200 0,200 2,150 0,172
Tầng 2
Tường trục A,B 2 23,530 0,200 2,950 27,765
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 0,200 2,950 (0,861)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 0,200 2,950 (0,708)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 0,200 2,950 (0,708)
+ Trừ BT (2) 0,200 0,200 2,950 (0,236)
Tường lõi thang máy 4 1,600 0,200 2,200 2,816
+ Trừ cửa (1) 0,900 0,200 2,200 (0,396)
Tường trục 4 1 1,550 0,200 2,950 0,915
+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 0,200 1,400 (0,196)
Tường trục 7 1 4,600 0,200 2,950 2,714
Hộp gen 1 0,200 0,200 2,950 0,118
55 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 127,7164
Tầng 3
Tường trục A 1 23,530 0,200 3,250 15,295
Tường trục B 1 24,530 0,200 3,250 15,945
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 0,200 3,250 (0,949)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)
+ Trừ BT (2) 0,200 0,200 3,250 (0,260)
Tường lõi thang máy 4 1,600 0,200 2,200 2,816
+ Trừ cửa (1) 0,900 0,200 2,200 (0,396)
Tường trục 3 1 1,550 0,200 3,250 1,008
+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,200 0,500 (0,050)
Tường trục 4 1 1,550 0,200 3,250 1,008
+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 0,200 1,400 (0,196)
Tường trục 7 1 4,600 0,200 3,250 2,990
Tầng 4
Tường trục A 1 23,530 0,200 3,250 15,295
Tường trục B 1 24,530 0,200 3,250 15,945 19
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 0,200 3,250 (0,949)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)
+ Trừ BT (2) 0,200 0,200 3,250 (0,260)
Tường lõi thang máy 4 1,600 0,200 2,200 2,816
+ Trừ cửa (1) 0,900 0,200 2,200 (0,396)
Tường trục 3 1 1,550 0,200 3,250 1,008
+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,200 0,500 (0,050)
Tường trục 4 1 1,550 0,200 3,250 1,008
+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 0,200 1,400 (0,196)
Tường trục 7 1 4,600 0,200 3,250 2,990
Tầng 5
Tường trục A 1 23,530 0,200 3,250 15,295
Tường trục B 1 24,530 0,200 3,250 15,945
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 0,200 3,250 (0,949)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)
+ Trừ BT (2) 0,200 0,200 3,250 (0,260)
Tường lõi thang máy 4 1,600 0,200 2,200 2,816
+ Trừ cửa (1) 0,900 0,200 2,200 (0,396)
Tường trục 3 1 1,550 0,200 3,250 1,008
+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,200 0,500 (0,050)
Tường trục 4 1 1,550 0,200 3,250 1,008
+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 0,200 1,400 (0,196)
Tường trục 7 1 4,600 0,200 3,250 2,990
Tầng tum
Tường trục A,B 2 5,150 0,200 2,950 6,077
Tường trục 3,4 2 4,600 0,200 3,000 5,520
Tường phòng kỹ thuật 3 1,600 0,200 3,000 2,880
+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 0,200 2,200 (0,343)
+ Trừ cửa D11 (2) 0,780 0,200 2,200 (0,686)
+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 0,200 1,400 (0,196)
+ Trừ cột C4 (2) 0,200 0,200 3,000 (0,240)
Lan can trục A,B 2 17,800 0,200 0,900 6,408
Lan can trục 1 1 2,900 0,200 0,900 0,522
20
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Lan can trục 7 1 4,600 0,200 0,900 0,828
56 Xây tường <=10cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 9,6991
Tầng 1
Tường trục 7 1 4,600 0,100 2,150 0,989
Tường ngăn cầu thang bộ 1 1 3,150 0,100 2,150 0,677
Tường WC1 1 1,100 0,100 2,150 0,237
1 1,500 0,100 2,150 0,323
Tường ngăn WC1 và phòng ngủ 1 3,050 0,100 2,150 0,656
Tường ngăn kho và phòng ngủ 1 3,050 0,100 2,150 0,656
Tường hành lang 1 6,350 0,100 2,150 1,365
Tường ngăn kho và bếp 1 4,600 0,100 2,150 0,989
+ Trừ cửa D2 (1) 0,910 0,100 2,100 (0,191)
+ Trừ cửa D3 (1) 0,780 0,100 2,100 (0,164)
+ Trừ cửa D4 (1) 0,910 0,100 2,100 (0,191)
+ Trừ cửa D5 (1) 0,910 0,100 2,100 (0,191)
+ Trừ cửa D6 (1) 0,780 0,100 2,100 (0,164)
+ Trừ lối vào WC1 (1) 0,900 0,100 2,150 (0,194)
Hộp gen 2 0,700 0,100 2,950 0,413
Tầng 2
Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 0,100 2,950 0,339
Tường phòng ngủ 1 1 5,450 0,100 2,950 1,608
Tường ngăn phòng ngủ 1 và WC2, WC3 1 3,550 0,100 2,950 1,047
Tường ngăn WC1 và WC2 1 1,600 0,100 2,950 0,472
Tường ngăn phòng ngủ 2 và WC2, WC3 1 4,600 0,100 2,950 1,357
+ Trừ cửa D8 (2) 0,910 0,100 2,200 (0,400)
+ Trừ cửa D9 (2) 0,780 0,100 2,220 (0,346)
Hộp gen 2 0,700 0,100 2,950 0,413
57 Xây tường <=10cm, h<=16m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 26,8493
Tầng 3
Tường phòng số 03 1 4,600 0,100 3,250 1,495
Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 0,100 3,250 1,430
1 1,400 0,100 3,250 0,455
21
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 0,100 3,250 0,374
1 5,550 0,100 3,250 1,804
Tường ngăn phòng số 04 và WC5, WC6 1 3,500 0,100
3,250 1,138
Tường ngăn phòng WC5, WC6 2 1,600 0,100 3,250 1,040
Tường ngăn phòng số 05 và WC5, WC6 1 4,600 0,100
3,250 1,495
+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 0,100 2,200 (0,601)
+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 0,100 2,220 (0,519)
+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 0,100 2,220 (0,173)
Hộp gen 2 0,700 0,100 2,950 0,413
Tầng 4
Tường phòng số 06 1 4,600 0,100 3,250 1,495
Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 0,100 3,250 1,430
1 1,400 0,100 3,250 0,455
Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 0,100 3,250 0,374
Tường phòng số 07 1 5,550 0,100 3,250 1,804
Tường ngăn phòng số 07 và WC8, WC9 1 3,500 0,100
3,250 1,138
Tường ngăn phòng WC8, WC9 2 1,600 0,100 3,250 1,040
Tường ngăn phòng số 08 và WC8, WC9 1 4,600 0,100
3,250 1,495
+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 0,100 2,200 (0,601)
+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 0,100 2,220 (0,519)
+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 0,100 2,220 (0,173)
Hộp gen 2 0,700 0,100 2,950 0,413
Tầng 5
Tường phòng số 09 1 4,600 0,100 3,250 1,495
Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 0,100 3,250 1,430
1 1,400 0,100 3,250 0,455
Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 0,100 3,250 0,374
Tường phòng số 10 1 5,550 0,100 3,250 1,804
Tường ngăn phòng số 10 và WC11, WC12 1 3,500 0,100
3,250 1,138
Tường ngăn phòng WC11, WC12 2 1,600 0,100 3,250 1,040
Tường ngăn phòng số 11 và WC11, WC12 1 4,600 0,100
3,250 1,495
+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 0,100 2,200 (0,601)
22
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 0,100 2,220 (0,519)
+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 0,100 2,220 (0,173)
Hộp gen 2 0,700 0,100 2,950 0,413
Tấng mái
Lan can 2 4,350 0,100 0,900 0,783
2 4,600 0,100 0,900 0,828
Gờ giếng trời 2 2,000 0,100 0,300 0,120
2 1,150 0,100 0,300 0,069
58 Xây các kết cấu phức tạp h<=4m, gạch thẻ 4,5x9x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 1,7360
Cầu thang 1 13 1,100 0,250 0,159 0,500 0,283
Cầu thang 2
- Tầng trệt - 1 13 1,000 0,250 0,159 0,500 0,258
- Tầng 1 - 2 20 1,000 0,250 0,137 0,500 0,343
- Tầng 2 - 3 20 1,000 0,250 0,151 0,500 0,379
- Tầng 3 - 4 20 1,000 0,250 0,151 0,500 0,379
- Tầng 4 - 5 20 1,000 0,250 0,151 0,500 0,379
59 Lát nền, sàn WC, gạch 300x300 chống trượt m2 38,9400
- WC 1 1 1,950 1,700 3,315
- Phòng giặt 1 1,500 1,000 1,500
- WC 2,3 1 3,400 1,600 5,440
- WC 4 1 2,100 1,550 3,255
- WC 5,6 1 3,400 1,600 5,440
- WC 7 1 2,100 1,550 3,255
- WC 8,9 1 3,400 1,600 5,440
- WC 10 1 2,100 1,550 3,255
- WC 11,12 1 3,400 1,600 5,440
- Sàn nươc 1 2,000 1,300 2,600
60 Lát nền, sàn phòng, hành lang các tầng, gạch 400x400 443,4435
- Nền tầng trệt 1 23,530 4,600 108,238
Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)
Trừ sàn nước (1) 2,000 1,300 (2,600)
Trừ hộp gen (2) 0,700 0,200 (0,280)
Trừ phong WC1, giặt (1) 3,050 1,500 (4,575) 23
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Trừ tường phòng ngủ, kho, cau thang, bếp (1) 21,340 0,100 (2,134)
- Sàn tầng 1 1 23,330 4,600 107,318
Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)
Trừ ô cầu thang bộ 1 (1) (1,000)
Trừ ô cầu thang bộ 2 (1) (1,000)
Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 1,100 (2,200)
Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)
Trừ phòng WC2,3 (1) 3,600 1,800 (6,480)
Trừ hộp gen (1) 0,700 0,200 (0,140)
Trừ tường (1) 6,650 0,100 (0,665)
(1) 0,450 0,200 (0,090)
- Sàn tầng 2 1 23,330 4,600 107,318
Phòng kỹ thuật 1 2,200 1,400 3,080
Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)
Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 1,100 (2,200)
Trừ ô cầu thang bộ 2, CW4, phòng kỹ thuật (1) 3,150 4,550 (14,333)
Trừ phòng WC5,6 (1) 3,600 1,800 (6,480)
Trừ tường (1) 6,350 0,100 (0,635)
- Sàn tầng 3 1 23,330 4,600 107,318
Sảnh trục 1 1 3,500 1,000 3,500
Phòng kỹ thuật 1 2,200 1,400 3,080
Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)
Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 1,100 (2,200)
Trừ ô cầu thang bộ 2, CW7, phòng kỹ thuật (1) 3,150 4,550 (14,333)
Trừ phòng WC8,9 (1) 3,600 1,800 (6,480)
Trừ tường (1) 6,350 0,100 (0,635)
- Sàn tầng 4 1 23,330 4,600 107,318
Sảnh trục 1 1 3,500 1,000 3,500
Phòng kỹ thuật 1 2,200 1,400 3,080
Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)
Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 1,100 (2,200)
Trừ ô cầu thang bộ 2, CW7, phòng kỹ thuật (1) 3,150 4,550 (14,333)
Trừ phòng WC8,9 (1) 3,600 1,800 (6,480)
S = 5,26
S = 4,955
24
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Trừ tường (1) 6,350 0,100 (0,635)
- Sàn tầng 5 1 4,000 1,450 5,800
61 Lát nền, sàn sân thượng, gạch 400x400 chống trượt m2 87,4000
Sân thượng 1 11,600 4,600 53,360
1 7,400 4,600 34,040
62 Lát nền, sàn, gạch chống nóng m2 17,2200
Mái 1 4,150 4,800 19,920
+ Trừ ô giếng trời (1) 2,000 1,350 (2,700)
63 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang m3 55,6149
- Cầu thang 1
Bậc đứng 13 1,100 0,179 2,554
Bậc nằm 13 1,100 0,270 3,861
Cầu thang 2
- Tầng trệt - 1
Bậc đứng 13 1,000 0,179 2,322
Bậc nằm 13 1,000 0,270 3,510
- Tầng 1 - 2
Bậc đứng 20 1,000 0,157 3,140
Bậc nằm 20 1,000 0,270 5,400
1 0,900 0,157 0,141
Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 1,935
- Tầng 2 - 3
Bậc đứng 20 1,000 0,171 3,428
Bậc nằm 20 1,000 0,270 5,400
1 0,900 0,171 0,154
Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 1,935
- Tầng 3 - 4
Bậc đứng 20 1,000 0,171 3,428
Bậc nằm 20 1,000 0,270 5,400
1 0,900 0,171 0,154
Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 1,935
- Tầng 4 - 5
Bậc đứng 20 1,000 0,171 3,428
Bậc nằm 20 1,000 0,270 5,400
25
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
1 0,900 0,171 0,154
Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 1,935
64 Ôp tường WC gạch 250x400mm 211,2060
- WC 1 2 1,500 2,100 6,300
2 1,950 2,100 8,190
- Phòng giặt 2 1,500 2,100 6,300
2 1,000 2,100 4,200
+ Trừ gạch kính (1) 0,600 1,000 (0,600)
+ Trừ cửa Đ3 (2) 0,780 2,100 (3,276)
- WC 2,3 4 1,700 2,100 14,280
4 1,600 2,100 13,440
+ Trừ cửa Đ9 (2) 0,780 2,100 (3,276)
- WC 4 2 1,550 2,100 6,510
2 2,100 2,100 8,820
+ Trừ cửa Đ9 (1) 0,780 2,100 (1,638)
- WC 5,6 4 1,600 2,100 13,440
4 1,700 2,100 14,280
+ Trừ cửa Đ9 (2) 0,780 2,100 (3,276)
- WC 7 2 2,100 2,100 8,820
2 1,550 2,100 6,510
+ Trừ cửa Đ9 (1) 0,780 2,100 (1,638)
- WC 8,9 4 1,700 2,100 14,280
4 1,600 2,100 13,440
+ Trừ cửa Đ9 (2) 0,780 2,100 (3,276)
- WC 10 2 2,100 2,100 8,820
2 1,550 2,100 6,510
+ Trừ cửa Đ9 (1) 0,780 2,100 (1,638)
- WC 11,12 4 1,700 2,100 14,280
4 1,600 2,100 13,440
+ Trừ cửa Đ9 (2) 0,780 2,100 (3,276)
- Bếp
1 2,550 1,300 3,315
1 2,700 1,300 3,510
1 16,950 2,100 35,595
1 4,200 2,100 8,820
26
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
65 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao WC
m2 36,3400
Bằng kl lát gạch nền WC trừ KL lát sàn nước 36,340
66 Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m3 867,9870
Tầng 1
Tường trục A,B 2 23,530 2,150 101,179
Tường trục 7 1 4,600 2,150
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 2,150 (3,139)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 2,150 (2,580)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 2,150 (2,580)
+ Trừ BT (2) 0,200 2,150 (0,860)
Tầng 2
Tường trục A,B 2 23,530 2,950 138,827
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 2,950 (4,307)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 2,950 (3,540)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 2,950 (3,540)
+ Trừ BT (2) 0,200 2,950 (1,180)
Tường trục 7 1 4,600 2,950 13,570
Tầng 3
Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473
Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)
Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950
Tầng 4
Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473
Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)
Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950 27
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Tầng 5
Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473
Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)
Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950
Tầng tum
Tường trục A,B 2 5,150 2,950 30,385
Tường trục 3,4 2 4,600 3,000 27,600
+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 2,200 (1,716)
+ Trừ cửa D11 (2) 0,780 2,200 (3,432)
+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 (0,980)
+ Trừ cột C4 (2) 0,200 3,000 (1,200)
Lan can trục A,B 2 17,800 0,900 2,000 64,080
Lan can trục 1 1 2,900 0,900 2,000 5,220
Lan can trục 7 1 4,600 0,900 2,000 8,280
Tầng mái
Lan can 2 4,350 0,900 2,000 15,660
2 4,600 0,900 2,000 16,560
Gờ giếng trời 2 2,000 0,300 2,000 2,400
2 1,150 0,300 2,000 1,380
67 Trát tường trong dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 #########
Tường 200
Tầng 1
Tường trục A,B 2 23,530 2,150 101,179
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 2,150 (3,139)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 2,150 (2,580)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 2,150 (2,580)
+ Trừ BT (2) 0,200 2,150 (0,860)
Tường lõi thang máy 4 1,600 2,150 13,760
+ Trừ cửa (1) 0,900 2,150 (1,935)
Tường ngăn thang bộ 1 1 3,350 2,150 2,000 14,405
28
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Hộp gen 2 0,200 2,150 0,860
Tầng 2
Tường trục A,B 2 23,530 2,950 138,827
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 2,950 (4,307)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 2,950 (3,540)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 2,950 (3,540)
+ Trừ BT (2) 0,200 2,950 (1,180)
Tường lõi thang máy 4 1,600 2,200 14,080
+ Trừ cửa (1) 0,900 2,200 (1,980)
Tường trục 4 1 1,550 2,950 2,000 9,145
+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 2,000 (1,960)
Tường trục 7 1 4,600 2,950 13,570
Hộp gen 1 0,200 2,950 0,590
Tầng 3
Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473
Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)
Tường lõi thang máy 4 1,600 2,200 14,080
+ Trừ cửa (1) 0,900 2,200 (1,980)
Tường trục 3 1 1,550 3,250 2,000 10,075
+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,500 2,000 (0,500)
Tường trục 4 1 1,550 3,250 2,000 10,075
+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 2,000 (1,960)
Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950
Tầng 4
Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473
Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)
Tường lõi thang máy 4 1,600 2,200 14,080
29
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
+ Trừ cửa (1) 0,900 2,200 (1,980)
Tường trục 3 1 1,550 3,250 2,000 10,075
+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,500 2,000 (0,500)
Tường trục 4 1 1,550 3,250 2,000 10,075
+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 2,000 (1,960)
Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950
Tầng 5
Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473
Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723
+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)
+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)
+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)
Tường lõi thang máy 4 1,600 2,200 14,080
+ Trừ cửa (1) 0,900 2,200 (1,980)
Tường trục 3 1 1,550 3,250 2,000 10,075
+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,500 2,000 (0,500)
Tường trục 4 1 1,550 3,250 2,000 10,075
+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 2,000 (1,960)
Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950
Tầng tum
Tường trục A,B 2 5,150 2,950 30,385
Tường trục 3,4 2 4,600 3,000 27,600
Tường phòng kỹ thuật 3 1,600 3,000 2,000 28,800
+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 2,200 2,000 (3,432)
+ Trừ cửa D11 (2) 0,780 2,200 (3,432)
+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 (0,980)
Tường 100
Tầng 1
Tường trục 7 1 4,600 2,150 9,890
Tường ngăn cầu thang bộ 2 1 3,150 2,150 2,000 13,545
Tường WC1 1 1,100 2,150 2,000 4,730
1 1,500 2,150 2,000 6,450
Tường ngăn WC1 và phòng ngủ 1 3,050 2,150 2,000 13,115
Tường ngăn kho và phòng ngủ 1 3,050 2,150 2,000 13,115
30
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Tường hành lang 1 6,350 2,150 2,000 27,305
Tường ngăn kho và bếp 1 4,600 2,150 2,000 19,780
+ Trừ cửa D2 (1) 0,910 2,100 2,000 (3,822)
+ Trừ cửa D3 (1) 0,780 2,100 2,000 (3,276)
+ Trừ cửa D4 (1) 0,910 2,100 2,000 (3,822)
+ Trừ cửa D5 (1) 0,910 2,100 2,000 (3,822)
+ Trừ cửa D6 (1) 0,780 2,100 2,000 (3,276)
+ Trừ lối vào WC1 (1) 0,900 2,150 2,000 (3,870)
Hộp gen 2 0,700 2,950 4,130
Tầng 2
Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 2,950 2,000 6,785
Tường phòng ngủ 1 1 5,450 2,950 2,000 32,155
Tường ngăn phòng ngủ 1 và WC2, WC3 1 3,550 2,950 2,000 20,945
Tường ngăn WC1 và WC2 1 1,600 2,950 2,000 9,440
Tường ngăn phòng ngủ 2 và WC2, WC3 1 4,600 2,950 2,000 27,140
+ Trừ cửa D8 (2) 0,910 2,200 2,000 (8,008)
+ Trừ cửa D9 (2) 0,780 2,220 2,000 (6,926)
Hộp gen 2 0,700 2,950 4,130
Tầng 3
Tường phòng số 03 1 4,600 3,250 2,000 29,900
Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 3,250 2,000 28,600
1 1,400 3,250 2,000 9,100
Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 3,250 2,000 7,475
1 5,550 3,250 2,000 36,075
Tường ngăn phòng số 04 và WC5, WC6 1 3,500 3,250 2,000 22,750
Tường ngăn phòng WC5, WC6 2 1,600 3,250 2,000 20,800
Tường ngăn phòng số 05 và WC5, WC6 1 4,600 3,250 2,000 29,900
+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 2,200 2,000 (12,012)
+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 2,220 2,000 (10,390)
+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 2,220 2,000 (3,463)
Hộp gen 2 0,700 2,950 4,130
Tầng 4
Tường phòng số 06 1 4,600 3,250 2,000 29,900
Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 3,250 2,000 28,600
31
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
1 1,400 3,250 2,000 9,100
Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 3,250 2,000 7,475
Tường phòng số 07 1 5,550 3,250 2,000 36,075
Tường ngăn phòng số 07 và WC8, WC9 1 3,500 3,250 2,000 22,750
Tường ngăn phòng WC8, WC9 2 1,600 3,250 2,000 20,800
Tường ngăn phòng số 08 và WC8, WC9 1 4,600 3,250 2,000 29,900
+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 2,200 2,000 (12,012)
+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 2,220 2,000 (10,390)
+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 2,220 2,000 (3,463)
Hộp gen 2 0,700 2,950 4,130
Tầng 5
Tường phòng số 09 1 4,600 3,250 2,000 29,900
Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 3,250 2,000 28,600
1 1,400 3,250 2,000 9,100
Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 3,250 2,000 7,475
Tường phòng số 10 1 5,550 3,250 2,000 36,075
Tường ngăn phòng số 10 và WC11, WC12 1 3,500 3,250 2,000 22,750
Tường ngăn phòng WC11, WC12 2 1,600 3,250 2,000 20,800
Tường ngăn phòng số 11 và WC11, WC12 1 4,600 3,250 2,000 29,900
+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 2,200 2,000 (12,012)
+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 2,220 2,000 (10,390)
+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 2,220 2,000 (3,463)
Hộp gen 2 0,700 2,950 1,000 4,130
Trừ KL ốp #######
68 Trát xà dầm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 303,9170
Bằng KL ván khuôn dầm 303,917
69 Trát trần, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4
539,0300
Bằng KL ván khuôn sàn 575,370
+ Trừ KL trần thạch cao WC (36,340)
70 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dầy 1,5 cm VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 199,4475
- Cầu thang
Bằng KL ván khuôn cầu thang 54,185
32
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
- Cột
Cột tầng 1
- Cột C1 8 0,350 2,150 6,020
2 0,200 2,150 0,860
- Cột C2 6 0,300 2,150 3,870
1 0,200 2,150 0,430
6 0,050 2,150 0,645
- Cột C3 7 0,300 2,150 4,515
7 0,050 2,150 0,753
- Cột C4 8 0,200 2,150 3,440
- Cột C5 3 0,200 2,150 1,290
- Bổ trụ 4 0,200 2,150 1,720
2 0,100 2,150 0,430
Cột tầng 2
- Cột C1 8 0,350 2,950 8,260
2 0,200 2,950 1,180
- Cột C2 6 0,300 2,950 5,310
6 0,050 2,950 0,885
1 0,200 2,950 0,590
- Cột C3 7 0,300 2,950 6,195
7 0,050 2,950 1,033
- Cột C4 8 0,200 2,950 4,720
- Bổ trụ 4 0,200 2,950 2,360
Cột tầng 3
- Cột C1 8 0,300 3,250 7,800
1 0,200 3,250 0,650
- Cột C2 7 0,300 3,250 6,825
- Cột C3 7 0,300 3,250 6,825
- Cột C4 8 0,200 3,250 5,200
- Bổ trụ 4 0,200 3,250 2,600
Cột tầng 4
- Cột C1 7 0,300 3,250 6,825
1 0,200 3,250 0,650
- Cột C2 6 0,300 3,250 5,850
1 0,100 3,250 0,325
33
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
- Cột C3 7 0,300 3,250 6,825
- Cột C4 8 0,200 3,250 5,200
- Bổ trụ 4 0,200 3,250 2,600
Cột tầng 5
- Cột C1 7 0,250 3,250 5,688
1 0,200 3,250 0,650
- Cột C2 6 0,250 3,250 4,875
1 0,050 3,250 0,163
- Cột C3 7 0,250 3,250 5,688
- Cột C4 8 0,200 3,250 5,200
- Bổ trụ 4 0,200 3,250 2,600
Cột tầng tum
- Cột C2 4 0,250 3,000 3,000
- Cột C4 8 0,200 2,950 4,720
71 Quét Flinkote chống thấm sàn mái, sân thượng m2 143,5600
Sân thượng 1 11,600 4,600 53,360
1 7,400 4,600 34,040
Mái 1 4,150 4,800 19,920
(1) 2,000 1,350 (2,700)
Sàn WC 38,940
72 Vách kính cường lực dày 10mm khung nhôm mặt tiền m2 82,0100
1 3,700 3,950 14,615
1 1,300 2,150 2,795
1 5,000 11,000 55,000
1 1,000 9,600 9,600
73 Cửa kính cường lực bản lề sàn dày 10mm
m2 14,8450
1 2,600 2,750 7,150
1 1,550 2,850 4,418
1 1,150 2,850 3,278
74 Phụ kiện cửa bộ 2,0000
2,000
75 Lan can kính cầu thang md 31,2000
Cầu thang 1 1 4,100 4,100
34
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
Cầu thang 2
- Tầng trệt - 1 1 4,200 4,200
- Tầng 1 - 2 1 5,650 5,650
- Tầng (2 - 3), (3 - 4), (4 - 5) 3 5,750 17,250
76 Bả ma tít vào tường m2 #########
- Bằng KL trát tường trong nhà #######
77 Bả ma tít vào cột, dầm, trần #########
#######
78 Sơn dầm, trần, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ #########
#######
79 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ đã bả 867,9870
- Bằng KL trát tường ngoài nhà 867,987
80Gia công, lắp dựng, sơn PU khung cửa gỗ
md 203,3800
- Cửa Đ1 1 0,780 1,600 3,980
- Cửa Đ2 1 0,910 2,100 5,110
- Cửa Đ3 1 0,780 2,120 5,020
- Cửa Đ4 1 0,910 2,100 5,110
- Cửa Đ5 1 0,910 2,120 5,150
- Cửa Đ6 1 0,780 2,120 5,020
- Cửa Đ8 11 0,910 2,200 58,410
- Cửa Đ9 11 0,780 2,220 57,420
- Cửa Đ10 4 0,780 2,200 20,720
- Cửa Đ11 2 0,780 2,220 10,440
- Cửa sổ S1 5 0,700 1,400 21,000
- Cửa sổ lật SL 3 0,500 0,500 6,000
81Gia công, lắp dựng, sơn PU cửa gỗ
m2 59,3614
- Cửa Đ1 1 0,700 1,560 1,092
- Cửa Đ2 1 0,830 2,060 1,710
- Cửa Đ3 1 0,700 2,080 1,456
- Cửa Đ4 1 0,830 2,060 1,710
- Cửa Đ5 1 0,830 2,060 1,710
- Cửa Đ6 1 0,700 2,080 1,456
- Cửa Đ8 11 0,830 2,160 19,721
35
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
- Cửa Đ9 11 0,700 2,180 16,786
- Cửa Đ10 4 0,700 2,160 6,048
- Cửa Đ11 2 0,700 2,180 3,052
- Cửa sổ S1 5 0,620 1,320 4,092
- Cửa sổ lật SL 3 0,420 0,420 0,529
82 Phụ kiện cửa bộ
34,000
84Cung cấp lắp đặt cửa cuón, mô tơ cửa cuốn
bộ1,0000
1,000
85 Cung cấp lắp đặt thang máy bộ -
-
86 Dàn karaoke bộ 11,0000
11,000
87Bàn ghế, ti vi phòng karaokê, P. khách cái
12,0000
12,000
88 Reception cái 1,0000
1,000
PHẦN ĐIỆN
89Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 2 bóng
Bộ3,0000
3,000
90Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 1 bóng
Bộ8,0000
8,000
91Lắp đèn ống dài 0.6 mét, loại hộp đèn có 1 bóng
Bộ1,0000
1,000
92 Lắp đặt đèn gắn tường Bộ 17,0000
17,000
93 Lắp đặt đèn chùm loại 3 bóng Bộ 5,0000
5,000
94 Lắp đặt đèn trang trí âm trần Bộ 22,0000
22,000
95 Lắp đèn sự cố tự động đổi nguồn Bộ 8,0000
8,000
36
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
96Lắp đặt quạt thông gió kích thước 300x300 Cái
22,0000
22,000
97 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn Cái 54,0000
54,000
98 Lắp đặt công tắc 2 cực Cái 116,0000
116,000
99 Lắp đặt công tắc 3 cực đơn Cái 39,0000
39,000
100 Lắp đặt cầu chì ống 5A, cả mặt nạ Cái 89,0000
89,000
101Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện >200A
Cái1,0000
1,000
102Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=200A
Cái4,0000
4,000
103Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=150A
Cái1,0000
1,000
104Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=10A
Cái11,0000
11,000
105Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=50A
Cái18,0000
18,000
106Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A
Cái23,0000
23,000
107Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A
Cái1,0000
1,000
108Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A
cái36,0000
36,000
109Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A
Cái13,0000
13,000
110Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A
Cái18,0000
18,000
37
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
111 Tủ điện tổng 3 pha 5 Aptomat cái 1,0000
1,000
112 Tủ điện phân phối 3 pha 10 Aptomat cái 2,0000
2,000
113 Tủ điện tầng đầu ra 1 pha 8 Aptomat cái 5,0000
5,000
114Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x25 + 1x16)mm2
m30,0000
30,000
115Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x16 + 1x10)mm2
m30,0000
30,000
116Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(4x16)mm2 m
200,0000
200,000
117 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x8)mm2 m 300,0000
300,000
118 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x6)mm2 m 400,0000
400,000
119Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 4mm2
m400,0000
400,000
120Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 2,5mm2
m750,0000
750,000
121Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 1,5mm2
m#########
#######
122Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=15mm
m500,0000
500,000
123Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=27mm
m#########
#######
124Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=48mm
m200,0000
200,000
125 Hộp phân dây KT 240x240x4 Hộp 60,0000
60,000
38
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
126Cung cấp máy điều hoà LG loại treo tường 2 cuc 1 chiều 12.000 BTU
máy12,0000
12,000
127Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường máy
12,0000
12,000
PHẦN NƯỚC
128Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=114mm dài 6m
100m1,2000
1,200
129Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=90mm dài 6m
100m0,5000
0,500
130Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=60mm dài 6m
100m0,1600
0,160
231Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=49mm dài 6m
100m0,3700
0,370
132Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=27mm dài 6m
100m1,0000
1,000
133 Lắp đặt Y 114*114 cái 16,0000
16,000
134 Lắp đặt Y 114*60 cái 8,0000
8,000
135 Lắp đặt Y 90*60 cái 8,0000
8,000
136 Lắp đặt Y 60*60 cái 8,0000
8,000
137 Lắp đặt T114*114 cái 8,0000
8,000
138 Lắp đặt T60*60 cái 16,0000
16,000
139 Lắp đặt T49*27 cái 3,0000
3,000
140 Lắp đặt T27*27 cái 50,0000
50,000
141 Lắp đặt T27*25 cái 5,0000
39
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
5,000
142 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,0000
12,000
143 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,0000
12,000
144 Lắp đặt côn D114*114 cái 2,0000
2,000
145 Lắp đặt côn D90*60 cái 2,0000
2,000
146 Lắp đặt cút 1/8 D114 cái 28,0000
28,000
147 Lắp đặt cút 1/8 D90 cái 2,0000
2,000
148 Lắp đặt cút 1/8 D60 cái 32,0000
32,000
149 Lắp đặt cút 1/4 D49 cái 3,0000
3,000
150 Lắp đặt cút 1/4 D27 cái 30,0000
30,000
151 Lắp đặt cút 1/4 D25 cái 8,0000
8,000
152 Lắp đặt ống thép TK D25 100m 0,3500
0,350
153 Lắp đặt ống nhựa PPR D21 100m 0,2000
0,200
154 Lắp đặt cút thép TK 1/4 D25 cái 6,0000
6,000
155 Lăp đặt măng sông, D25 cái 10,0000
10,000
156 Lăp đặt khóa đồng 25 cái 4,0000
4,000
157 Lăp đặt khóa đồng 20 cái 5,0000
5,000
158 Lăp đặt khóa 1 chiều 25 cái 2,0000
2,000
40
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
159 Lăp đặt van cầu D25 cái 2,0000
2,000
160 Lắp đặt van phao điện cái 2,0000
2,000
161 Lắp đặt rắc co D25 cái 8,0000
8,000
162 Lắp đặt tê PPR D21-21 cái 6,0000
6,000
163 Lắp đặt cút PPR D21 cái 24,0000
24,000
164 Lắp đặt khâu nối PPR D21 cái 10,0000
10,000
165 Lắp đặt Lavabo Bộ 12,0000
12,000
166 Lắp đặt vòi rửa lavabo Bộ 12,0000
12,000
167 Lắp đặt chậu xí bệt Bộ 12,0000
12,000
168 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 12,0000
12,000
169Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen
Bộ1,0000
1,000
170 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1,0000
1,000
171 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 1,0000
1,000
172 Lắp đặt chậu tiểu nam Bộ 11,0000
11,000
173Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 100mm
Cái17,0000
17,000
174 phụ kiên phòng WC bộ 17,0000
17,000
175 Máy bơm nước SH cái 1,0000
1,000
41
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
176Lắp đặt bể nước bằng Inox kiểu đứng, dung tích 1,5m3
Bể1,0000
1,000
PHẦN CHỐNG SÉT
177 Đào rãnh tiếp địa, đất cấp III m3 17,8027
1 57,060 0,400 0,600 1,300 17,803
178 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0.90 m3 17,8027
17,803
179 Gia công kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16
cái 2,0000
2,000
180 Lắp đặt kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16
cái 2,0000
2,000
181 Gia công và đóng cọc chống sét loại cọc dài 2,5m cọc 6,0000
6,000
182 Kéo rải dây chống sét theo tường và mài nhà dây thép fi 10mm m 34,9000
1 34,900 34,900
183 Đồng bản 23x3mm m 57,0600
57,060
184 Bộ hộp nối kiểm tra bộ 1,0000
1,000
185 Đo điện trở nối đất T/bộ 1,0000
1,000
PHẦN CHỐNG SÉT
186 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =27mm
100m0,2500
0,250
187 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =49mm
100m1,4050
1,405
188 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm
cái15,0000
15,000
189 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm
cái1,0000
1,000
42
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng
Kích thước Hệ số
phụ
Khối Lượng STT
190 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm
cái15,0000
15,000
191 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm
cái5,0000
5,000
192 Lăp đặt van ren, D = 27mm cái 5,0000 5,000
193 Lăp đặt van ren, D = 49mm cái 1,0000
1,000
194 Bình chữa cháy MTZ35-ABC bình 6,0000 6,000
195 Tủ để bình chữa cháy cái 6,0000 6,000
196 Đầu phun Sprinkler cái 20,0000 20,000
197 Bảng nội quy PCCC cái 5,0000 5,000
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦUĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
43