65
CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp – Tdo – Hnh phúc Công trình: TÒA NHÀ KARAOKE Đn vlp: Công Ty TNHH TMDV Đin Mnh Phương Địa đim: Lô 44 - Đường N10 - Phường Phước Hòa - TP. Tam K- Tnh Qung Nam HSƠ QUYT TOÁN Qung Nam, tháng…. năm 2013

Quyet Toan Karaoke_10

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Quyet Toan Karaoke_10

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc

Công trình: TÒA NHÀ KARAOKE

Đợn vị lập: Công Ty TNHH TMDV Điện Mạnh Phương Địa điểm: Lô 44 - Đường N10 - Phường Phước Hòa - TP. Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam

HỒ SƠ QUYẾT TOÁN

Quảng Nam, tháng…. năm 2013

Page 2: Quyet Toan Karaoke_10

1 Giá trị khối lượng hoàn thành theo hợp đồng VNĐ Ghđ 6.020.253.3562 Giá trị khối lượng hoàn thành thực tế thi công VNĐ G = Ghđ + Gps 5.585.223.6543 Giá trị còn lại đề nghị thanh toán VNĐ Gtt = G 5.585.223.654

TỔNG CỘNG VNĐ 5.585.223.654LÀM TRÒN VNĐ 5.585.224.000

ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN

STT TÊN CÔNG VIỆC

Bên giao thầu: Công Ty Cổ Phần Hậu Khoa Thạch

Bên nhận thầu: Công Ty TNHH TMDV Điện Mạnh Phương

Căn cứ xác định: - Bảng xác định gia trị khối lượng công việc hoàn thành theo hợp đồng

ĐVT Diễn giải

Mã dự án

Tên công trình: Nhà KARAOKE

Địa điểm xây dựng: ĐỊA ĐIỂM: LÔ 44 - ĐƯỜNG N10 - PHƯỜNG PHƯỚC HÒA - TP. TAM KỲ - TỈNH QUẢNG NAM

Hợp đồng số:

Bằng chữ: Năm tỷ năm trăm tám mươi lăm triệu hai trăm hai mươi bốn nghìn đồng chẳnTP Tam Kỳ, ngày……..tháng………năm 2013

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

Giá trị GHI CHÚ

1

Page 3: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8 9=8*5 10=8*6 11=8*7

I1 AB.25423 Đào móng chiều rộng >20m, bằng máy đào <=1,25m3,

đất cấp III100m3 4,581

- 4,581 1.978.851 9.065.512

- 9.065.512

2 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 100m3 0,062-

0,062 8.608.871 532.028-

532.028

3 AF.11223 Bê tông lót móng, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm

m3 18,588-

18,588 1.597.059 29.685.334-

29.685.334

4 AF.81122 Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2 1,374-

1,374 13.979.639 19.209.422-

19.209.422

Địa điểm xây dựng: LÔ 44 - ĐƯỜNG N10 - PHƯỜNG PHƯỚC HÒA - TP. TAM KỲ - TỈNH QUẢNG NAM

Giai đoạn thanh toán: Quyết toán

Căn cư xac đinh: Khối lượng thực tế thi công

Căn cư vào biên bản nghiệm thu khối lượng số:01/NT - KL, ngày…. tháng …...năm 2013

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Mã dự án

BẢNG XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN

Bên giao thầu: Công Ty Cổ Phần Hậu Khoa Thạch

Bên nhận thầu: Công Ty TNHH TMDV Điện Mạnh Phương

Tên công trình: Nhà KARAOKE

Hợp đồng số:

Đã thực hiện

PHẦN XÂY DỰNG

1

Page 4: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Đã thực hiện

5 AF.61110 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 10mm Tấn 0,477-

0,477 24.570.204 11.707.702-

11.707.702

6 AF.61120 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 18mm Tấn 0,304-

0,304 24.303.294 7.397.923-

7.397.923

7 AF.61130 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d > 18mm Tấn 2,364-

2,364 23.794.244 56.244.834-

56.244.834

8 AF.11224 Bê tông móng, R > 250cm vữa M250 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm

m3 60,943-

60,943 1.696.954 103.417.468-

103.417.468

9 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm

m3 0,947-

0,947 1.121.218 1.061.906-

1.061.906

10 AE.11114 Xây móng dầy <=60cm, đá hộc, VXM M 75, cát vàng Ml>2 mác

m3 29,660 - 29,660 1.186.483 35.191.086 - 35.191.086

11 AF.81141 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 0,844 - 0,844 18.460.143 15.580.361 - 15.580.36112 AF.61511 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm,

cao<=4mTấn 0,264 - 0,264 25.903.319 6.833.296 - 6.833.296

13 AF.61521 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m

Tấn 1,572 - 1,572 24.775.037 38.951.313 - 38.951.313

14 AF.12314 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm

m3 10,520 - 10,520 2.192.085 23.060.296 - 23.060.296

15 AF.61711 Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, d <=10mm. Tấn 0,639 - 0,639 25.476.890 16.274.637 - 16.274.637

16 AF.11313 Bê tông nền, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 9,659 - 9,659 1.437.936 13.888.736 - 13.888.736

17 AF.61411 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=4m Tấn 0,214 - 0,214 25.542.723 5.471.251 - 5.471.251

18 AF.61421 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=4m Tấn 0,479 - 0,479 24.784.690 11.871.867 - 11.871.867

19 AF.61431 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d > 18mm, cao<=4m Tấn 1,657 - 1,657 24.497.197 40.599.205 - 40.599.205

20 AF.61412 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=16m Tấn 0,270 - 0,270 25.669.603 6.928.226 - 6.928.226

2

Page 5: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Đã thực hiện

21 AF.61422 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=16m Tấn 2,369 - 2,369 24.863.928 58.910.105 - 58.910.105

22 AF.81132 Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 100m2 2,974 - 2,974 15.686.098 46.653.593 - 46.653.59323 AF.12234 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=4m, vữa M250,

đá max=20mm độ sụt 2-4cmm3 6,206 - 6,206 2.360.355 14.648.363 - 14.648.363

24 AF.12244 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=16m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm

m3 10,822 - 10,822 2.492.412 26.972.883 - 26.972.883

25 AF.81141 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 3,039 - 3,039 18.460.143 56.104.067 - 56.104.06726 AF.81151 Ván khuôn gỗ, sàn mái 100m2 0,754 - 0,754 14.610.408 11.011.865 - 11.011.86527 AF.61512 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm,

cao<=16mTấn 0,696 - 0,696 26.027.468 18.120.323 - 18.120.323

28 AF.61522 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=16m

Tấn 5,348 - 5,348 24.908.673 133.211.583 - 133.211.583

29 AF.61532 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=16m

Tấn 1,079 - 1,079 24.700.837 26.644.793 - 26.644.793

30 AF.61711 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao<=16m

Tấn 5,512 - 5,512 25.476.890 140.420.975 - 140.420.975

31 AF.61721 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d >10mm, cao<=16m

Tấn 0,276 - 0,276 25.038.540 6.898.118 - 6.898.118

32 AF.12314 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm

m3 56,573 - 56,573 2.192.085 124.011.729 - 124.011.729

33 AF.12414 Bê tông sàn mái, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm

m3 47,433 - 47,433 1.869.262 88.664.891 - 88.664.891

34 AF.81161 Ván khuôn gỗ, Cầu thang thường 100m2 0,542 - 0,542 21.105.823 11.437.245 - 11.437.24535 AF.61812 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường

d<=10mm cao<=16mTấn 0,713 - 0,713 26.557.436 18.932.796 - 18.932.796

36 AF.12614 Bê tông cầu thang thường, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm

m3 4,721 - 4,721 1.983.997 9.365.458 - 9.365.458

37 AF.81152 Ván khuôn gỗ,lanh tô, lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan

100m2 0,171 - 0,171 15.058.722 2.570.524 - 2.570.524

3

Page 6: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Đã thực hiện

38 AF.61612 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d<=10mm, cao<=16m

Tấn 0,026 - 0,026 27.540.882 707.801 - 707.801

39 AF.61622 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d>10mm, cao<=16m

Tấn 0,097 - 0,097 27.792.189 2.687.505 - 2.687.505

40 AF.12514 Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm

m3 0,683 - 0,683 2.229.858 1.522.770 - 1.522.770

41 AK.56230 Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại m2 2,790 - 2,790 1.412.912 3.942.024 - 3.942.024

42 AE.34114 Xây hố van, hố ga, gạch thẻ 5x10x20, VXM M 75, cát mịn Ml=1,5-2,0

m3 8,798 - 8,798 2.682.190 23.596.567 - 23.596.567

43 AG.31311 Ván khuôn gỗ,nắp đan, tấm chớp 100m2 0,034 - 0,034 6.950.946 233.552 - 233.55244 AG.13221 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan hàng rào cửa sổ lá

chớp...Tấn 0,077 - 0,077 26.149.182 2.010.872 - 2.010.872

45 AG.11434 Bê tông đúc sẵn lá chớp, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm

m3 1,065 - 1,065 1.877.683 1.999.732 - 1.999.732

46 AG.42111 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công trọng lượng<=50kg Cái 7,000 - 7,000 46.614 326.298 - 326.298

47 AK.21132 Trát tường ngoài dầy 2 cm, VXM M25, cát mịn Ml=0,7-1,4

m2 52,650 - 52,650 111.600 5.875.740 - 5.875.740

48 AK.21234 Trát tường trong dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4

m2 44,100 - 44,100 92.815 4.093.142 - 4.093.142

49 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2

m2 7,740 - 7,740 61.393 475.182 - 475.182

50 AK.81130 Quét xi măng 2 nước vào cấu kiện bê tông, cao <=4m m2 58,590 - 58,590 10.836 634.881 - 634.881

51 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 100m3 3,302 - 3,302 4.740.107 15.650.411 - 15.650.411

52 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạn vi <=1000m đất cấp III

100m3 1,280 - 1,280 3.101.895 3.968.875 - 3.968.875

53 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III

100m3 1,280 - 1,280 1.128.314 1.443.678 - 1.443.678

4

Page 7: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Đã thực hiện

54 AE.61213 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0

m3 50,772 - 50,772 978.357 49.673.142 - 49.673.142

55 AE.61213 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0

m3 127,715 - 127,715 978.357 124.950.473 - 124.950.473

56 AE.61113 Xây tường <=10cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0

m3 9,699 - 9,699 1.026.972 9.960.704 - 9.960.704

57 AE.61123 Xây tường <=10cm, h<=16m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0

m3 26,849 - 26,849 1.093.863 29.369.456 - 29.369.456

58 AE.44114 Xây các kết cấu phức tạp h<=4m, gạch thẻ 4,5x9x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0

m3 1,736 - 1,736 2.888.187 5.013.893 - 5.013.893

59 AK.51240 Lát nền, sàn WC, gạch 300x300 chống trượt m2 38,940 - 38,940 278.121 10.830.032 - 10.830.032

60 AK.51250 Lát nền, sàn phòng, hành lang các tầng, gạch 400x400 m2 443,444 - 443,444 253.750 112.523.788 - 112.523.788

61 AK.51260 Lát nền, sàn sân thượng, gạch 400x400 chống trượt m2 87,400 - 87,400 255.145 22.299.673 - 22.299.673

62 AK.51220 Lát nền, sàn, gạch chống nóng m2 17,220 - 17,220 184.145 3.170.977 - 3.170.97763 AK.56220 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang m2 55,615 - 55,615 1.331.697 74.062.195 - 74.062.19564 AK.31111 Ôp tường WC gạch 250x400mm m2 211,206 - 211,206 459.220 96.990.019 - 96.990.01965 TT Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao WC m2 36,340 - 36,340 179.130 6.509.584 - 6.509.58466 AK.21124 Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn

Ml=0,7-1,4m2 867,987 - 867,987 99.915 86.724.921 - 86.724.921

67 AK.21224 Trát tường trong dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4

m2 1.372,248 - 1.372,248 82.218 112.823.503 - 112.823.503

68 AK.23114 Trát xà dầm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 303,917 - 303,917 118.317 35.958.548 - 35.958.548

69 AK.23214 Trát trần, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 539,030 - 539,030 162.559 87.624.178 - 87.624.178

70 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dầy 1,5 cm VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4

m2 199,448 - 199,448 168.458 33.598.527 - 33.598.527

5

Page 8: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Đã thực hiện

71 AK.92111 Quét Flinkote chống thấm sàn mái, sân thượng m2 143,560 - 143,560 58.740 8.432.714 - 8.432.714

72 TT Vách kính cường lực dày 10mm khung nhôm mặt tiền m2 82,010 - 82,010 1.407.449 115.424.892 - 115.424.892

73 TT Cửa kính cường lực bản lề sàn dày 10mm m2 14,845 - 14,845 895.649 13.295.909 - 13.295.909

74 TT Phụ kiện cửa bộ 2,000 - 2,000 3.198.748 6.397.496 - 6.397.49675 TT Lan can kính cầu thang md 31,200 - 31,200 2.047.199 63.872.609 - 63.872.60976 AK.82110 Bả ma tít vào tường m2 1.372,248 - 1.372,248 91.723 125.866.722 - 125.866.72277 AK.82120 Bả ma tít vào cột, dầm, trần m2 1.042,395 - 1.042,395 109.419 114.057.764 - 114.057.76478 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ m2 2.414,643 - 2.414,643 28.177 68.037.387 - 68.037.387

79 AK.84214 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ đã bả m2 867,987 - 867,987 61.497 53.378.597 - 53.378.597

80 TT Gia công, lắp dựng, sơn PU khung cửa gỗ md 203,380 - 203,380 486.210 98.885.390 - 98.885.390

81 TT Gia công, lắp dựng, sơn PU cửa gỗ m2 59,390 - 59,390 2.367.073 140.580.465 - 140.580.46582 TT Phụ kiện cửa (khóa tay gạt việt tiệp 04194) bộ 34,000 - 34,000 1.750.355 59.512.070 - 59.512.070

84 TT Cung cấp lắp đặt cửa cuốn, mô tơ cửa cuón cái 1,000 - 1,000 89.564.938 89.564.938 - 89.564.93885 TT Cung cấp lắp đặt thang máy bộ 1,000 - 0,000 435.029.702 435.029.702 - 086 TT Dàn karaoke bộ 11,000 - 11,000 76.769.948 844.469.428 - 844.469.42887 TT Bàn ghế, ti vi phòng karaokê, P. khách cái 12,000 - 12,000 38.384.973 460.619.676 - 460.619.67688 TT Reception cái 1,000 - 1,000 63.974.956 63.974.956 - 63.974.956

II89 BA.13302 Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 2 bóng Bộ 3,000 - 3,000 350.468 1.051.404 - 1.051.404

PHẦN ĐIỆN

6

Page 9: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Đã thực hiện

90 BA.13301 Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 1 bóng Bộ 8,000 - 8,000 372.832 2.982.656 - 2.982.656

91 BA.13201 Lắp đèn ống dài 0.6 mét, loại hộp đèn có 1 bóng Bộ 1,000 - 1,000 306.104 306.104 - 306.104

92 BA.13602 Lắp đặt đèn gắn tường Bộ 17,000 - 17,000 334.852 5.692.484 - 5.692.48493 BA.13501 Lắp đặt đèn chùm loại 3 bóng Bộ 5,000 - 5,000 649.546 3.247.730 - 3.247.73094 BA.13605 Lắp đặt đèn trang trí âm trần Bộ 22,000 - 22,000 188.539 4.147.858 - 4.147.85895 BA.13601 Lắp đèn sự cố tự động đổi nguồn Bộ 8,000 - 8,000 487.188 3.897.504 - 3.897.50496 BA.11202 Lắp đặt quạt thông gió kích thước 300x300 Cái 22,000 - 22,000 2.885.956 63.491.032 - 63.491.032

97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn Cái 54,000 - 54,000 140.922 7.609.788 - 7.609.78898 BA.18101 Lắp đặt công tắc 2 cực Cái 116,000 - 116,000 142.207 16.496.012 - 16.496.01299 BA.18102 Lắp đặt công tắc 3 cực đơn Cái 39,000 - 39,000 520.594 20.303.166 - 20.303.166

100 TT Lắp đặt cầu chì ống 5A, cả mặt nạ Cái 89,000 - 89,000 12.213 1.086.957 - 1.086.957101 BA.19306 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện >200A Cái 1,000 - 1,000 4.117.175 4.117.175 - 4.117.175

102 BA.19305 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=200A

Cái 4,000 - 4,000 3.547.564 14.190.256 - 14.190.256

103 BA.19304 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=150A

Cái 1,000 - 1,000 2.858.634 2.858.634 - 2.858.634

104 BA.19301 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 11,000 - 11,000 1.117.089 12.287.979 - 12.287.979

105 BA.19302 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 18,000 - 18,000 1.211.498 21.806.964 - 21.806.964

106 BA.19202 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 23,000 - 23,000 1.206.001 27.738.023 - 27.738.023

107 BA.19202 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 1,000 - 1,000 1.206.001 1.206.001 - 1.206.001

7

Page 10: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Đã thực hiện

108 BA.19202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A cái 36,000 - 36,000 71.332 2.567.952 - 2.567.952

109 BA.19201 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 13,000 - 13,000 835.078 10.856.014 - 10.856.014

110 BA.19201 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 18,000 - 18,000 835.078 15.031.404 - 15.031.404

111 TT Tủ điện tổng 3 pha 5 Aptomat cái 1,000 - 1,000 5.245.947 5.245.947 - 5.245.947112 TT Tủ điện phân phối 3 pha 10 Aptomat cái 2,000 - 2,000 1.589.138 3.178.276 - 3.178.276113 TT Tủ điện tầng đầu ra 1 pha 8 Aptomat cái 5,000 - 5,000 632.072 3.160.360 - 3.160.360114 BA.16407 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x25 + 1x16)mm2 m 30,000 - 30,000 266.101 7.983.030 - 7.983.030

115 BA.16404 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x16 + 1x10)mm2 m 30,000 - 30,000 170.645 5.119.350 - 5.119.350

116 BA.16405 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(4x16)mm2 m 200,000 - 200,000 171.226 34.245.200 - 34.245.200

117 BA.16208 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x8)mm2 m 300,000 - 300,000 115.542 34.662.600 - 34.662.600118 BA.16207 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x6)mm2 m 400,000 - 400,000 91.229 36.491.600 - 36.491.600119 BA.16111 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 4mm2 m 400,000 - 400,000 25.522 10.208.800 - 10.208.800

120 BA.16109 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 2,5mm2 m 750,000 - 750,000 18.077 13.557.750 - 13.557.750

121 BA.16107 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 1,5mm2 m 1.500,000 - 1.500,000 14.646 21.969.000 - 21.969.000

122 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=15mm

m 500,000 - 500,000 64.759 32.379.500 - 32.379.500

123 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=27mm

m 1.500,000 - 1.500,000 84.141 126.211.500 - 126.211.500

124 BA.14404 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=48mm

m 200,000 - 200,000 140.264 28.052.800 - 28.052.800

125 TT Hộp phân dây KT 240x240x4 Hộp 60,000 - 60,000 16.147 968.820 - 968.820

8

Page 11: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Đã thực hiện

126 TT Cung cấp máy điều hoà LG loại treo tường 2 cuc 1 chiều 12.000 BTU

máy 12,000 - 12,000 10.427.918 125.135.016 - 125.135.016

127 BA.12201 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường máy 12,000 - 12,000 190.290 2.283.480 - 2.283.480

III128 BB.19109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo,

D=114mm dài 6m100m 1,200 - 1,200 14.753.471 17.704.165 - 17.704.165

129 BB.19107 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=90mm dài 6m

100m 0,500 - 0,500 9.542.328 4.771.164 - 4.771.164

130 BB.19106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=60mm dài 6m

100m 0,160 - 0,160 7.096.280 1.135.405 - 1.135.405

131 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=49mm dài 6m

100m 0,370 - 0,370 3.385.676 1.252.700 - 1.252.700

132 BB.19102 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=27mm dài 6m

100m 1,000 - 1,000 2.630.283 2.630.283 - 2.630.283

133 BB.29108 Lắp đặt Y 114*114 cái 16,000 - 16,000 88.500 1.416.000 - 1.416.000134 BB.29107 Lắp đặt Y 114*60 cái 8,000 - 8,000 147.708 1.181.664 - 1.181.664135 BB.29105 Lắp đặt Y 90*60 cái 8,000 - 8,000 61.103 488.824 - 488.824136 BB.29104 Lắp đặt Y 60*60 cái 8,000 - 8,000 45.540 364.320 - 364.320137 BB.29129 Lắp đặt T114*114 cái 8,000 - 8,000 115.973 927.784 - 927.784138 BB.29124 Lắp đặt T60*60 cái 16,000 - 16,000 45.540 728.640 - 728.640139 BB.29123 Lắp đặt T49*27 cái 3,000 - 3,000 20.435 61.305 - 61.305140 BB.29122 Lắp đặt T27*27 cái 50,000 - 50,000 18.355 917.750 - 917.750141 BB.29121 Lắp đặt T27*25 cái 5,000 - 5,000 13.034 65.170 - 65.170142 BB.29106 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,000 - 12,000 105.685 1.268.220 - 1.268.220143 BB.29103 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,000 - 12,000 72.259 867.108 - 867.108144 BB.29102 Lắp đặt côn D114*114 cái 2,000 - 2,000 73.892 147.784 - 147.784

PHẦN NƯỚC

9

Page 12: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Đã thực hiện

145 BB.29101 Lắp đặt côn D90*60 cái 2,000 - 2,000 44.769 89.538 - 89.538146 BB.29128 Lắp đặt cút 1/8 D114 cái 28,000 - 28,000 86.260 2.415.280 - 2.415.280147 BB.29126 Lắp đặt cút 1/8 D90 cái 2,000 - 2,000 61.537 123.074 - 123.074148 BB.29125 Lắp đặt cút 1/8 D60 cái 32,000 - 32,000 41.089 1.314.848 - 1.314.848149 BB.29226 Lắp đặt cút 1/4 D49 cái 3,000 - 3,000 59.603 178.809 - 178.809150 BB.29222 Lắp đặt cút 1/4 D27 cái 30,000 - 30,000 27.326 819.780 - 819.780151 BB.29221 Lắp đặt cút 1/4 D25 cái 8,000 - 8,000 22.811 182.488 - 182.488152 BB.14203 Lắp đặt ống thép TK D25 100m 0,350 - 0,350 13.151.640 4.603.074 - 4.603.074153 BB.19301 Lắp đặt ống nhựa PPR D21 100m 0,200 - 0,200 6.577.587 1.315.517 - 1.315.517154 BB.24143 Lắp đặt cút thép TK 1/4 D25 cái 6,000 - 6,000 18.382 110.292 - 110.292155 BB.30324 Lăp đặt măng sông, D25 cái 10,000 - 10,000 48.384 483.840 - 483.840156 BB.36601 Lăp đặt khóa đồng 25 cái 4,000 - 4,000 198.425 793.700 - 793.700157 BB.36602 Lăp đặt khóa đồng 20 cái 5,000 - 5,000 211.551 1.057.755 - 1.057.755158 BB.36603 Lăp đặt khóa 1 chiều 25 cái 2,000 - 2,000 79.114 158.228 - 158.228159 BB.36201 Lăp đặt van cầu D25 cái 2,000 - 2,000 79.149 158.298 - 158.298160 BB.36202 Lắp đặt van phao điện cái 2,000 - 2,000 171.087 342.174 - 342.174161 BB.29404 Lắp đặt rắc co D25 cái 8,000 - 8,000 286.044 2.288.352 - 2.288.352162 BB.29402 Lắp đặt tê PPR D21-21 cái 6,000 - 6,000 25.232 151.392 - 151.392163 BB.29423 Lắp đặt cút PPR D21 cái 24,000 - 24,000 26.580 637.920 - 637.920164 BB.29425 Lắp đặt khâu nối PPR D21 cái 10,000 - 10,000 31.666 316.660 - 316.660165 BB.41102 Lắp đặt Lavabo Bộ 12,000 - 12,000 1.533.252 18.399.024 - 18.399.024166 BB.41502 Lắp đặt vòi rửa lavabo Bộ 12,000 - 12,000 4.305.178 51.662.136 - 51.662.136167 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt Bộ 12,000 - 12,000 1.738.380 20.860.560 - 20.860.560168 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 12,000 - 12,000 389.977 4.679.724 - 4.679.724

10

Page 13: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Đã thực hiện

169 BB.41401 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Bộ 1,000 - 1,000 290.755 290.755 - 290.755

170 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1,000 - 1,000 1.552.829 1.552.829 - 1.552.829171 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 1,000 - 1,000 2.851.765 2.851.765 - 2.851.765172 BB.41301 Lắp đặt chậu tiểu nam Bộ 11,000 - 11,000 2.142.742 23.570.162 - 23.570.162173 BB.42202 Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 100mm Cái 17,000 - 17,000 631.024 10.727.408 - 10.727.408

174 TT phụ kiên phòng WC bộ 17,000 - 17,000 770.259 13.094.403 - 13.094.403175 TT Máy bơm nước SH cái 1,000 - 1,000 3.518.623 3.518.623 - 3.518.623176 BB.43103 Lắp đặt bể nước bằng Inox kiểu đứng, dung tích 1,5m3 Bể 1,000 - 1,000 6.664.921 6.664.921 - 6.664.921

IV177 AB.11313 Đào rãnh tiếp địa, đất cấp III m3 17,803 - 17,803 311.754 5.550.063 - 5.550.063178 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0.90 m3 0,178 - 0,178 168.449 29.988 - 29.988

179 BA.20401 Gia công kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16 Cái 2,000 - 2,000 673.462 1.346.924 - 1.346.924

180 BA.20501 Lắp đặt kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16 Cái 2,000 - 2,000 1.674.860 3.349.720 - 3.349.720

181 BA.20101 Gia công và đóng cọc chống sét loại cọc dài 2,5m Cọc 6,000 - 6,000 545.740 3.274.440 - 3.274.440

182 BA.20302 Kéo rải dây chống sét theo tường và mài nhà dây thép fi 10mm

m 34,900 - 34,900 341.767 11.927.668 - 11.927.668

183 TT Đồng bản 23x3mm m 57,060 - 57,060 198.322 11.316.253 - 11.316.253184 TT Bộ hộp nối kiểm tra bộ 2,000 - 2,000 275.093 550.186 - 550.186185 TT Đo điện trở nối đất T/bộ 1,000 - 1,000 5.437.872 5.437.872 - 5.437.872

V

PHẦN CHỐNG SÉT

PHẦN PCCC

11

Page 14: Quyet Toan Karaoke_10

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ

này

Lũy kế đến hết kỳ trước

Thực hiện kỳ này

TT Mã hiệu Nội dung công việc Đơn giá thanh toán

Thành tiền

Theo hợp đồng

Khối lượng

Theo hợp đồng

Thực hiệnĐợn vị

tính

Đã thực hiện

186 BB.14302 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =27mm

100m 0,250-

0,250 13.326.332 3.331.583-

3.331.583

187 BB.14304 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =49mm

100m 1,405-

1,405 20.240.300 28.437.622-

28.437.622

188 BB.26104 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm

cái 15,000-

15,000 50.914 763.710-

763.710

189 BB.26106 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm

cái 1,000-

1,000 81.401 81.401-

81.401

190 BB.26107 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm

cái 15,000-

15,000 70.561 1.058.415-

1.058.415

191 BB.26108 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm

cái 5,000-

5,000 99.425 497.125-

497.125

192 BB.36602 Lăp đặt van ren, D = 27mm cái 5,000 - 5,000 154.096 770.480 - 770.480193 BB.36604 Lăp đặt van ren, D = 49mm cái 1,000 - 1,000 293.283 293.283 - 293.283194 TT Bình chữa cháy MTZ35-ABC bình 6,000 - 6,000 2.303.099 13.818.594 - 13.818.594195 TT Tủ để bình chữa cháy cái 6,000 - 6,000 230.310 1.381.860 - 1.381.860196 TT Đầu phun Sprinkler cái 20,000 - 20,000 57.578 1.151.560 - 1.151.560197 TT Bảng nội quy PCCC cái 5,000 - 5,000 102.360 511.800 - 511.800

6.020.253.356 - 5.585.223.6546.020.253.000 5.585.224.000

ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

Làm tròn

Tổng cộng

12

Page 15: Quyet Toan Karaoke_10

Công trình: TÒA NHÀ KARAOKEĐịa điểm xây dựng: LÔ 44 - ĐƯỜNG N10 - PHƯỜNG PHƯỚC HÒA - TP. TAM KỲ - TỈNH QUẢNG NAMThời gian nghiệm thu: Bắt đầu: ... giờ …. ngày …. tháng …. năm 2013 Kết thúc: ... giờ …. ngày ….. tháng .… năm 2013Tại: Công trình mương thoát nước tổ 21-22 phường Hòa Khánh Nam

Ông: Lê Trung Hậu Chức vụ: Giám đốcÔng: Chức vụ: Kỹ thuật AII. ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ THI CÔNG: CÔNG TY TNHH TMDV ĐIỆN MẠNH PHƯƠNG

Ông: Nguyễn Tâm Mạnh Chức vụ: Giám đốcÔng: ……………………………. Chức vụ: Chỉ huy trưởngIII. XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG: Công trình xây dựng giai đoạn thi công xây lắp đã thực hiện.Hội đồng nghiệm thu đã tiến hành1. Xem xét các hồ sơ, tài liệu sau:- Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công và dự toán đã được phê duyệt- Nhật ký công trình- Tiêu chuẩn kỹ thuật khi thi công, kiểm tra và nghiệm thu:- Các biên bản nghiệm thu công việc nội bộ- Các biên bản nghiệm thu công việc xây dựng, giai đoạn thi công2. Kiểm tra hiện trường:

01/NT-KL

I. ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN HẬU KHOA THẠCH

BIÊN BẢN XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH

1

Page 16: Quyet Toan Karaoke_10

3. Khối lượng và chất lượng thi công3.1 Khối lượng thi công

1 2 3 4 5 7 8I1 AB.25423 Đào móng chiều rộng >20m, bằng máy đào <=1,25m3, đất cấp III 100m3 4,581 4,5812 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 100m3 0,062 0,0623 AF.11223 Bê tông lót móng, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 18,588 18,5884 AF.81122 Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2 1,374 1,3745 AF.61110 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 10mm Tấn 0,477 0,4776 AF.61120 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 18mm Tấn 0,304 0,3047 AF.61130 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d > 18mm Tấn 2,364 2,3648 AF.11224 Bê tông móng, R > 250cm vữa M250 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 60,943 60,9439 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm m3 0,947 0,947

10 AE.11114 Xây móng dầy <=60cm, đá hộc, VXM M 75, cát vàng Ml>2 mác m3 29,660 29,66011 AF.81141 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 0,844 0,84412 AF.61511 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=4m Tấn 0,264 0,26413 AF.61521 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m Tấn 1,572 1,57214 AF.12314 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 10,520 10,52015 AF.61711 Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, d <=10mm. Tấn 0,639 0,63916 AF.11313 Bê tông nền, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 9,659 9,65917 AF.61411 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=4m Tấn 0,214 0,21418 AF.61421 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=4m Tấn 0,479 0,47919 AF.61431 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d > 18mm, cao<=4m Tấn 1,657 1,65720 AF.61412 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=16m Tấn 0,270 0,27021 AF.61422 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=16m Tấn 2,369 2,36922 AF.81132 Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 100m2 2,974 2,97423 AF.12234 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=4m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 6,206 6,206

24 AF.12244 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=16m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 10,822 10,822

Đơn vị thi công đã hoàn thành theo đúng hợp đồng

Khối lượng thanh toán

PHẦN XÂY DỰNG

GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng

TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn

vị tính

Khối lượng

2

Page 17: Quyet Toan Karaoke_10

Khối lượng thanh toán

GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng

TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn

vị tính

Khối lượng

25 AF.81141 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 3,039 3,03926 AF.81151 Ván khuôn gỗ, sàn mái 100m2 0,754 0,75427 AF.61512 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=16m Tấn 0,696 0,69628 AF.61522 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=16m Tấn 5,348 5,34829 AF.61532 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=16m Tấn 1,079 1,07930 AF.61711 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao<=16m Tấn 5,512 5,51231 AF.61721 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d >10mm, cao<=16m Tấn 0,276 0,27632 AF.12314 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 56,573 56,57333 AF.12414 Bê tông sàn mái, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 47,433 47,43334 AF.81161 Ván khuôn gỗ, Cầu thang thường 100m2 0,542 0,54235 AF.61812 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d<=10mm cao<=16m Tấn 0,713 0,71336 AF.12614 Bê tông cầu thang thường, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 4,721 4,72137 AF.81152 Ván khuôn gỗ,lanh tô, lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan 100m2 0,171 0,17138 AF.61612 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d<=10mm, cao<=16m Tấn 0,026 0,02639 AF.61622 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d>10mm, cao<=16m Tấn 0,097 0,09740 AF.12514 Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 0,683 0,683

41 AK.56230 Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại m2 2,790 2,79042 AE.34114 Xây hố van, hố ga, gạch thẻ 5x10x20, VXM M 75, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 8,798 8,79843 AG.31311 Ván khuôn gỗ,nắp đan, tấm chớp 100m2 0,034 0,03444 AG.13221 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan hàng rào cửa sổ lá chớp... Tấn 0,077 0,07745 AG.11434 Bê tông đúc sẵn lá chớp, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 1,065 1,06546 AG.42111 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công trọng lượng<=50kg Cái 7,000 7,00047 AK.21132 Trát tường ngoài dầy 2 cm, VXM M25, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 52,650 52,65048 AK.21234 Trát tường trong dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 44,100 44,10049 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2 m2 7,740 7,740

50 AK.81130 Quét xi măng 2 nước vào cấu kiện bê tông, cao <=4m m2 58,590 58,59051 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 100m3 3,302 3,30252 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạn vi <=1000m đất cấp III 100m3 1,280 1,28053 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III 100m3 1,280 1,28054 AE.61213 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 50,772 50,77255 AE.61213 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 127,715 127,71556 AE.61113 Xây tường <=10cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 9,699 9,699

3

Page 18: Quyet Toan Karaoke_10

Khối lượng thanh toán

GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng

TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn

vị tính

Khối lượng

57 AE.61123 Xây tường <=10cm, h<=16m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 26,849 26,84958 AE.44114 Xây các kết cấu phức tạp h<=4m, gạch thẻ 4,5x9x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 1,736 1,73659 AK.51240 Lát nền, sàn WC, gạch 300x300 chống trượt m2 38,940 38,94060 AK.51250 Lát nền, sàn phòng, hành lang các tầng, gạch 400x400 m2 443,444 443,44461 AK.51260 Lát nền, sàn sân thượng, gạch 400x400 chống trượt m2 87,400 87,40062 AK.51220 Lát nền, sàn, gạch chống nóng m2 17,220 17,22063 AK.56220 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang m2 55,615 55,61564 AK.31111 Ôp tường WC gạch 250x400mm m2 211,206 211,20665 TT Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao WC m2 36,340 36,34066 AK.21124 Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 867,987 867,98767 AK.21224 Trát tường trong dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 1.372,248 1.372,24868 AK.23114 Trát xà dầm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 303,917 303,91769 AK.23214 Trát trần, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 539,030 539,03070 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dầy 1,5 cm VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 199,448 199,448

71 AK.92111 Quét Flinkote chống thấm sàn mái, sân thượng m2 143,560 143,56072 TT Vách kính cường lực dày 10mm khung nhôm mặt tiền m2 82,010 82,01073 TT Cửa kính cường lực bản lề sàn dày 10mm m2 14,845 14,84574 TT Phụ kiện cửa bộ 2,000 2,00075 TT Lan can kính cầu thang md 31,200 31,20076 AK.82110 Bả ma tít vào tường m2 1.372,248 1.372,24877 AK.82120 Bả ma tít vào cột, dầm, trần m2 1.042,395 1.042,39578 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ m2 2.414,643 2.414,64379 AK.84214 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ đã bả m2 867,987 867,98780 TT Gia công, lắp dựng, sơn PU khung cửa gỗ md 203,380 203,38081 TT Gia công, lắp dựng, sơn PU cửa gỗ m2 59,390 59,39082 TT Phụ kiện cửa (khóa tay gạt việt tiệp 04194) bộ 34,000 34,00084 TT Cung cấp lắp đặt cửa cuốn, mô tơ cửa cuón cái 1,000 1,00085 TT Cung cấp lắp đặt thang máy bộ 1,000 0,00086 TT Dàn karaoke bộ 11,000 11,00087 TT Bàn ghế, ti vi phòng karaokê, P. khách cái 12,000 12,00088 TT Reception cái 1,000 1,000II89 BA.13302 Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 2 bóng Bộ 3,000 3,000

PHẦN ĐIỆN

4

Page 19: Quyet Toan Karaoke_10

Khối lượng thanh toán

GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng

TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn

vị tính

Khối lượng

90 BA.13301 Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 1 bóng Bộ 8,000 8,00091 BA.13201 Lắp đèn ống dài 0.6 mét, loại hộp đèn có 1 bóng Bộ 1,000 1,00092 BA.13602 Lắp đặt đèn gắn tường Bộ 17,000 17,00093 BA.13501 Lắp đặt đèn chùm loại 3 bóng Bộ 5,000 5,00094 BA.13605 Lắp đặt đèn trang trí âm trần Bộ 22,000 22,00095 BA.13601 Lắp đèn sự cố tự động đổi nguồn Bộ 8,000 8,00096 BA.11202 Lắp đặt quạt thông gió kích thước 300x300 Cái 22,000 22,00097 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn Cái 54,000 54,00098 BA.18101 Lắp đặt công tắc 2 cực Cái 116,000 116,00099 BA.18102 Lắp đặt công tắc 3 cực đơn Cái 39,000 39,000

100 TT Lắp đặt cầu chì ống 5A, cả mặt nạ Cái 89,000 89,000101 BA.19306 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện >200A Cái 1,000 1,000102 BA.19305 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=200A Cái 4,000 4,000103 BA.19304 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=150A Cái 1,000 1,000104 BA.19301 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 11,000 11,000105 BA.19302 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 18,000 18,000106 BA.19202 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 23,000 23,000107 BA.19202 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A Cái 1,000 1,000108 BA.19202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A cái 36,000 36,000109 BA.19201 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 13,000 13,000110 BA.19201 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A Cái 18,000 18,000111 TT Tủ điện tổng 3 pha 5 Aptomat cái 1,000 1,000112 TT Tủ điện phân phối 3 pha 10 Aptomat cái 2,000 2,000113 TT Tủ điện tầng đầu ra 1 pha 8 Aptomat cái 5,000 5,000114 BA.16407 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x25 + 1x16)mm2 m 30,000 30,000115 BA.16404 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x16 + 1x10)mm2 m 30,000 30,000116 BA.16405 Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(4x16)mm2 m 200,000 200,000117 BA.16208 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x8)mm2 m 300,000 300,000118 BA.16207 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x6)mm2 m 400,000 400,000119 BA.16111 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 4mm2 m 400,000 400,000120 BA.16109 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 2,5mm2 m 750,000 750,000121 BA.16107 Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 1,5mm2 m 1.500,000 1.500,000122 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=15mm m 500,000 500,000123 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=27mm m 1.500,000 1.500,000

5

Page 20: Quyet Toan Karaoke_10

Khối lượng thanh toán

GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng

TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn

vị tính

Khối lượng

124 BA.14404 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=48mm m 200,000 200,000125 TT Hộp phân dây KT 240x240x4 Hộp 60,000 60,000126 TT Cung cấp máy điều hoà LG loại treo tường 2 cuc 1 chiều 12.000 BTU máy 12,000 12,000127 BA.12201 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường máy 12,000 12,000III128 BB.19109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=114mm dài 6m 100m 1,200 1,200129 BB.19107 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=90mm dài 6m 100m 0,500 0,500130 BB.19106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=60mm dài 6m 100m 0,160 0,160131 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=49mm dài 6m 100m 0,370 0,370132 BB.19102 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=27mm dài 6m 100m 1,000 1,000133 BB.29108 Lắp đặt Y 114*114 cái 16,000 16,000134 BB.29107 Lắp đặt Y 114*60 cái 8,000 8,000135 BB.29105 Lắp đặt Y 90*60 cái 8,000 8,000136 BB.29104 Lắp đặt Y 60*60 cái 8,000 8,000137 BB.29129 Lắp đặt T114*114 cái 8,000 8,000138 BB.29124 Lắp đặt T60*60 cái 16,000 16,000139 BB.29123 Lắp đặt T49*27 cái 3,000 3,000140 BB.29122 Lắp đặt T27*27 cái 50,000 50,000141 BB.29121 Lắp đặt T27*25 cái 5,000 5,000142 BB.29106 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,000 12,000143 BB.29103 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,000 12,000144 BB.29102 Lắp đặt côn D114*114 cái 2,000 2,000145 BB.29101 Lắp đặt côn D90*60 cái 2,000 2,000146 BB.29128 Lắp đặt cút 1/8 D114 cái 28,000 28,000147 BB.29126 Lắp đặt cút 1/8 D90 cái 2,000 2,000148 BB.29125 Lắp đặt cút 1/8 D60 cái 32,000 32,000149 BB.29226 Lắp đặt cút 1/4 D49 cái 3,000 3,000150 BB.29222 Lắp đặt cút 1/4 D27 cái 30,000 30,000151 BB.29221 Lắp đặt cút 1/4 D25 cái 8,000 8,000152 BB.14203 Lắp đặt ống thép TK D25 100m 0,350 0,350153 BB.19301 Lắp đặt ống nhựa PPR D21 100m 0,200 0,200154 BB.24143 Lắp đặt cút thép TK 1/4 D25 cái 6,000 6,000155 BB.30324 Lăp đặt măng sông, D25 cái 10,000 10,000156 BB.36601 Lăp đặt khóa đồng 25 cái 4,000 4,000

PHẦN NƯỚC

6

Page 21: Quyet Toan Karaoke_10

Khối lượng thanh toán

GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng

TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn

vị tính

Khối lượng

157 BB.36602 Lăp đặt khóa đồng 20 cái 5,000 5,000158 BB.36603 Lăp đặt khóa 1 chiều 25 cái 2,000 2,000159 BB.36201 Lăp đặt van cầu D25 cái 2,000 2,000160 BB.36202 Lắp đặt van phao điện cái 2,000 2,000161 BB.29404 Lắp đặt rắc co D25 cái 8,000 8,000162 BB.29402 Lắp đặt tê PPR D21-21 cái 6,000 6,000163 BB.29423 Lắp đặt cút PPR D21 cái 24,000 24,000164 BB.29425 Lắp đặt khâu nối PPR D21 cái 10,000 10,000165 BB.41102 Lắp đặt Lavabo Bộ 12,000 12,000166 BB.41502 Lắp đặt vòi rửa lavabo Bộ 12,000 12,000167 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt Bộ 12,000 12,000168 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 12,000 12,000169 BB.41401 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Bộ 1,000 1,000170 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1,000 1,000171 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 1,000 1,000172 BB.41301 Lắp đặt chậu tiểu nam Bộ 11,000 11,000173 BB.42202 Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 100mm Cái 17,000 17,000174 TT phụ kiên phòng WC bộ 17,000 17,000175 TT Máy bơm nước SH cái 1,000 1,000176 BB.43103 Lắp đặt bể nước bằng Inox kiểu đứng, dung tích 1,5m3 Bể 1,000 1,000IV177 AB.11313 Đào rãnh tiếp địa, đất cấp III m3 17,803 17,803178 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0.90 m3 0,178 0,178179 BA.20401 Gia công kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16 Cái 2,000 2,000180 BA.20501 Lắp đặt kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16 Cái 2,000 2,000181 BA.20101 Gia công và đóng cọc chống sét loại cọc dài 2,5m Cọc 6,000 6,000182 BA.20302 Kéo rải dây chống sét theo tường và mài nhà dây thép fi 10mm m 34,900 34,900183 TT Đồng bản 23x3mm m 57,060 57,060184 TT Bộ hộp nối kiểm tra bộ 2,000 2,000185 TT Đo điện trở nối đất T/bộ 1,000 1,000V

186 BB.14302 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =27mm 100m 0,250 0,250187 BB.14304 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =49mm 100m 1,405 1,405188 BB.26104 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm cái 15,000 15,000

PHẦN CHỐNG SÉT

PHẦN PCCC

7

Page 22: Quyet Toan Karaoke_10

Khối lượng thanh toán

GHI CHÚKhối lượng theo hợp đồng

TT Mã hiệu Nội dung công việcĐợn

vị tính

Khối lượng

189 BB.26106 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm cái 1,000 1,000190 BB.26107 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm cái 15,000 15,000191 BB.26108 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm cái 5,000 5,000192 BB.36602 Lăp đặt van ren, D = 27mm cái 5,000 5,000193 BB.36604 Lăp đặt van ren, D = 49mm cái 1,000 1,000194 TT Bình chữa cháy MTZ35-ABC bình 6,000 6,000195 TT Tủ để bình chữa cháy cái 6,000 6,000196 TT Đầu phun Sprinkler cái 20,000 20,000197 TT Bảng nội quy PCCC cái 5,000 5,000

3.2. Chất lượng thi công so với hồ sơ thiết kế đã phê duyệt: ………………………….......................................................................................................................................................................................………………………….......................................................................................................................................................................................4. Các ý kiến khác ( nếu có):………………………….......................................................................................................................................................................................………………………….......................................................................................................................................................................................

………………………….......................................................................................................................................................................................………………………….......................................................................................................................................................................................IV. KẾT LUẬN CHUNG:

Các thành phần tham gia Hội đồng nghiệm thu (Ký, ghi rõ họ tên) Khối lượng xây lắp hoàn thành đạt chất lượng kỹ thuật, mỹ thuật. Vậy chúng tôi đồng ý nghiệm thu khối lượng

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦUĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ

5. Ý kiến của người giám sát thi công xây dựng công trình của chủ đầu tư tham dự về công tác xác nhận công

8

Page 23: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

I. PHẦN XÂY DỰNG

1Đào móng chiều rộng >20m, bằng máy đào <=1,25m3, đất cấp III

100m34,5812

1 24,730 5,000 2,850 1,300 4,581

2Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90

100m30,0618

24,730 5,000 0,050 0,062

3Bê tông lót móng, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm

m318,5475

1 24,730 5,000 0,150 18,548

4Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật

100m21,3741

- Ván khuôn bê tông lót móng 1 24,730 5,000 0,150 0,010 0,089

- Ván khuôn đế móng 2 24,730 5,000 0,250 0,010 0,297

- Móng trục 1 1 5,000 0,100 0,010 0,005

2 5,000 0,010 0,076

Cổ móng trục 1 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056

- Móng trục 2 1 5,000 0,100 0,010 0,005

2 5,000 0,010 0,076

Cổ móng trục 2 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056

- Móng trục 3 1 5,000 0,100 0,010 0,005

Cổ móng trục 3 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056

2 5,000 0,010 0,076

- Móng trục 4 1 5,000 0,100 0,010 0,005

Cổ móng trục 4 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056

2 0,300 0,300 1,750 0,010 0,042

2 5,000 0,010 0,076

- Móng trục 5 1 5,000 0,100 0,010 0,005

Cổ móng trục 5 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056

2 5,000 0,010 0,081

- Móng trục 6 1 5,000 0,100 0,010 0,005

Cổ móng trục 6 2 0,450 0,350 1,750 0,010 0,056

S = 0,755

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

S = 0,755

S = 0,755

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng

BẢNG DiỄN GiẢI TIÊN LƯỢNG QUYẾT TOÁNCÔNG TRÌNH: NHÀ KARAOKE

S = 0,755

S = 0,81

ĐỊA ĐIỂM: LÔ D44 - ĐƯỜNG N10 - P.PHƯỚC HÒA - TP TAM KỲ - TỈNH QUẢNG NAMCHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN HẬU KHOA THẠCH

STT

1

Page 24: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

2 5,000 0,010 0,100

- Móng MTM 4 1,600 0,650 0,010 0,042

2 2,350 0,100 0,010 0,005

2 4,150 0,100 0,010 0,008

Cổ móng trục MTM 2 0,300 0,300 1,750 0,010 0,042

5Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 10mm

tấn0,4765

- Thép đế móng 122 4,950 0,001 0,000

- Móng trục 1 0,064

- Móng trục 2 0,064

- Móng trục 3 0,077

- Móng trục 4 0,064

- Móng trục 5 0,064

- Móng trục 6 0,064

- Móng MTM 0,080

6Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 18mm

tấn0,3044

- Thép đế móng 51 24,560 0,001 0,001

66 4,950 0,001 0,000

- Móng trục 1 0,022

- Móng trục 2 0,022

- Móng trục 3 0,022

- Móng trục 4 0,022

- Móng trục 5 0,022

- Móng trục 6 0,057

- Móng MTM 0,135

7Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d > 18mm

tấn2,3638

- Móng trục 1 0,351

- Móng trục 2 0,351

- Móng trục 3 0,351

- Móng trục 4 0,351

- Móng trục 5 0,351

- Móng trục 6 0,351

- Móng MTM 0,257

S = 0,81

2

Page 25: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

8Bê tông móng, R > 250cm vữa M250 Đá max=20mm

m360,9430

- Đế móng 1 24,730 5,000 0,250 30,913

- Móng trục 1 1 5,000 3,775

Cổ móng trục 1 2 0,450 0,350 1,750 0,551

- Móng trục 2 1 5,000 3,775

Cổ móng trục 2 2 0,450 0,350 1,750 0,551

- Móng trục 3 1 5,000 3,775

Cổ móng trục 3 2 0,450 0,350 1,750 0,551

- Móng trục 4 1 5,000 3,775

Cổ móng trục 4 2 0,450 0,350 1,750 0,551

2 0,300 0,300 1,750 0,315

- Móng trục 5 1 5,000 4,050

Cổ móng trục 5 2 0,450 0,350 1,750 0,551

- Móng trục 6 1 5,000 4,050

Cổ móng trục 6 2 0,450 0,350 1,750 0,551

- Móng MTM

+ Mặt cắt 1 - 1 1 1,800 1,197

+ Mặt cắt 2 - 2 1 2,350 1,097

+ Mặt cắt 3 - 3 1 1,800 0,599

Cổ móng trục MTM 2 0,300 0,300 1,750 0,315

9 Bê tông lót đà kiềng, vữa M100, đá max=70mm m3 4,9471

- Dầm móng DM1 2 20,800 0,500 0,100 2,080

- Dầm móng DM2 7 4,650 0,400 0,100 1,302

- Dầm móng DM3 1 17,450 0,400 0,100 0,698

- Dầm móng DM4 1 17,150 0,350 0,100 0,600

- Dầm móng DM5 1 6,670 0,400 0,100 0,267

10 Xây móng dầy <=60cm, đá hộc, VXM M 75, cát vàng Ml>2 mác 75 m3 29,6600

- Dầm móng DM1 2 20,800 0,400 1,000 16,640

- Dầm móng DM2 7 4,650 0,400 1,000 13,020

11 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 0,8440

- Dầm móng DM1 2 20,800 0,500 2,000 0,416

- Dầm móng DM2 7 4,650 0,350 2,000 0,228

- Dầm móng DM3 1 16,150 0,300 2,000 0,097

- Dầm móng DM4 1 10,275 0,300 2,000 0,062

S =0,755

S =0,755

S =0,755

S = 0,81

S = 0,81

S = 2 x 0,3325

S = 0,467

S = 0,3325

S =0,755

3

Page 26: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

- Dầm móng DM5 1 6,930 0,300 2,000 0,042

12 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=4m tấn 0,2638

263,750

13 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m tấn 1,5722

#######

14 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm 10,5198

- Dầm móng DM1 2 20,800 0,300 0,500 6,240

- Dầm móng DM2 7 4,650 0,200 0,350 2,279

- Dầm móng DM3 1 16,150 0,200 0,300 0,969

- Dầm móng DM4 1 10,275 0,200 0,300 0,617

- Dầm móng DM5 1 6,930 0,200 0,300 0,416

15 Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, d <=10mm. tấn 0,6388

39 23,530 0,390 0,361

197 4,600 0,390 0,354

- Trừ nắp bể nước ngầm (25) 1,800 0,390 (0,018)

(15) 3,000 0,390 (0,018)

- Trừ nắp bể tự hoại (21) 2,500 0,390 (0,020)

(21) 2,500 0,390 (0,020)

16 Bê tông nền, vữa M200 Đá max=20mm

m3 9,6588

1 23,530 4,600 0,100 10,824

- Trừ nắp bể nước ngầm (1) 3,000 1,800 0,100 (0,540)

- Trừ nắp bể tự hoại (1) 2,500 2,500 0,100 (0,625)

17 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=4m tấn 0,2142

214,200

18 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=4m tấn 0,4790

478,990

19 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d > 18mm, cao<=4m tấn 1,6573

#######

20 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=16m tấn 0,2699

269,900

4

Page 27: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

21 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=16m tấn 2,3693

#######

22 Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật

100m2 2,9742

Cột tầng 1

- Cột C1 4 0,350 0,200 2,150 9,460

- Cột C2 4 0,300 0,250 2,150 9,460

- Cột C3 4 0,300 0,250 2,150 9,460

- Cột C4 4 0,200 0,200 2,150 6,880

- Cột C5 1 0,200 0,200 2,150 1,720

- Bổ trụ 4 0,200 0,200 2,150 6,880

Cột tầng 2

- Cột C1 4 0,350 0,200 2,950 12,980

- Cột C2 4 0,300 0,250 2,950 12,980

- Cột C3 4 0,300 0,250 2,950 12,980

- Cột C4 4 0,200 0,200 2,950 9,440

- Bổ trụ 4 0,200 0,200 2,950 9,440

Cột tầng 3

- Cột C1 4 0,300 0,200 3,250 13,000

- Cột C2 4 0,300 0,200 3,250 13,000

- Cột C3 4 0,300 0,200 3,250 13,000

- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 10,400

- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 10,400

Cột tầng 4

- Cột C1 4 0,300 0,200 3,250 13,000

- Cột C2 4 0,300 0,200 3,250 13,000

- Cột C3 4 0,300 0,200 3,250 13,000

- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 10,400

- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 10,400

Cột tầng 5

- Cột C1 4 0,250 0,200 3,250 11,700

- Cột C2 4 0,250 0,200 3,250 11,700

- Cột C3 4 0,250 0,200 3,250 11,700

- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 10,400

- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 10,400

5

Page 28: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Cột tầng tum

- Cột C2 4 0,250 0,200 3,000 10,800

- Cột C4 4 0,200 0,200 2,950 9,440

23 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=4m, vữa M250, đá max=20mm m3 6,2060

Cột tầng 1

- Cột C1 4 0,350 0,200 2,150 0,602

- Cột C2 4 0,300 0,250 2,150 0,645

- Cột C3 4 0,300 0,250 2,150 0,645

- Cột C4 4 0,200 0,200 2,150 0,344

- Cột C5 1 0,200 0,200 2,150 0,086

- Bổ trụ 4 0,200 0,200 2,150 0,344

Cột tầng 2

- Cột C1 4 0,350 0,200 2,950 0,826

- Cột C2 4 0,300 0,250 2,950 0,885

- Cột C3 4 0,300 0,250 2,950 0,885

- Cột C4 4 0,200 0,200 2,950 0,472

- Bổ trụ 4 0,200 0,200 2,950 0,472

24 Bê tông cột tiết diện >0,1 m2, cao <=16m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 10,8220

Cột tầng 3

- Cột C1 4 0,300 0,200 3,250 0,780

- Cột C2 4 0,300 0,200 3,250 0,780

- Cột C3 4 0,300 0,200 3,250 0,780

- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 0,520

- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 0,520

Cột tầng 4

- Cột C1 4 0,300 0,200 3,250 0,780

- Cột C2 4 0,300 0,200 3,250 0,780

- Cột C3 4 0,300 0,200 3,250 0,780

- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 0,520

- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 0,520

Cột tầng 5

- Cột C1 4 0,250 0,200 3,250 0,650

- Cột C2 4 0,250 0,200 3,250 0,650

- Cột C3 4 0,250 0,200 3,250 0,650

6

Page 29: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

- Cột C4 4 0,200 0,200 3,250 0,520

- Bổ trụ 4 0,200 0,200 3,250 0,520

Cột tầng tum

- Cột C2 4 0,250 0,200 3,000 0,600

- Cột C4 4 0,200 0,200 2,950 0,472

25 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng 100m2 3,0392

- Dầm tầng 1

Dầm D3 1 3,700 0,250 0,010 0,009

1 3,780 0,150 0,010 0,006

Dầm D4 1 3,450 0,250 0,010 0,009

1 3,450 0,150 0,010 0,005

Dầm D1a 4 4,600 0,250 0,010 0,046

Dầm D1 4 4,600 0,250 0,010 0,046

Dầm D1b 2 4,600 0,250 0,010 0,023

2 4,600 0,350 0,010 0,032

Dầm D2 2 23,530 0,350 0,010 0,165

2 23,530 0,250 0,010 0,118

Dầm D5 1 2,150 0,200 0,010 0,004

1 2,150 0,300 0,010 0,006

Dầm D6 1 2,000 0,200 0,010 0,004

3 2,000 0,300 0,010 0,018

Dầm D7 2 4,600 0,200 0,010 0,018

Dầm DB1 1 4,600 0,250 0,010 0,012

1 4,600 0,350 0,010 0,016

- Dầm tầng 2

Dầm D1 7 4,600 0,250 0,010 0,081

1 4,600 0,350 0,010 0,016

Dầm D1a 1 4,600 0,350 0,010 0,016

1 4,600 0,250 0,010 0,012

Dầm D1b 1 4,600 0,350 0,010 0,016

3 4,600 0,250 0,010 0,035

Dầm D2a 2 24,530 0,250 0,010 0,123

2 24,530 0,350 0,010 0,172

Dầm Db1 1 4,600 0,250 0,010 0,012

1 4,600 0,350 0,010 0,016

7

Page 30: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Dầm D5 1 2,150 0,200 0,010 0,004

1 2,150 0,300 0,010 0,006

Dầm D6 3 2,000 0,300 0,010 0,018

1 2,000 0,200 0,010 0,004

Dầm D7 2 4,600 0,300 0,010 0,028

- Dầm tầng 3,4

Dầm Db2 1 3,500 0,250 0,020 0,018

1 3,500 0,350 0,020 0,025

Dầm D1a 2 4,600 0,250 0,020 0,046

2 4,600 0,350 0,020 0,064

Dầm D1 6 4,600 0,350 0,020 0,193

Dầm D1b 3 4,600 0,250 0,020 0,069

1 4,600 0,350 0,020 0,032

Dầm D2a 1 24,530 0,350 0,020 0,172

1 24,530 0,250 0,020 0,123

Dầm D2b 1 25,530 0,350 0,020 0,179

1 25,530 0,250 0,020 0,128

Dầm D5 1 2,150 0,200 0,020 0,009

1 2,150 0,300 0,020 0,013

Dầm D6 3 2,000 0,300 0,020 0,036

1 2,000 0,200 0,020 0,008

Dầm D7 2 4,600 0,300 0,020 0,055

Dầm DB1 1 4,600 0,350 0,020 0,032

1 4,600 0,250 0,020 0,023

- Dầm tầng 5

Dầm Db3 1 4,600 0,250 0,010 0,012

1 4,600 0,350 0,010 0,016

Dầm D1a 2 4,600 0,250 0,010 0,023

2 4,600 0,350 0,010 0,032

Dầm D1 6 4,600 0,350 0,010 0,097

Dầm D1b 3 4,600 0,250 0,010 0,035

1 4,600 0,350 0,010 0,016

Dầm D2b 2 25,530 0,350 0,010 0,179

2 25,530 0,250 0,010 0,128

Dầm D5 1 2,150 0,200 0,010 0,004

8

Page 31: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

1 2,150 0,300 0,010 0,006

Dầm D6 3 2,000 0,300 0,010 0,018

1 2,000 0,200 0,010 0,004

Dầm D7 1 4,600 0,300 0,010 0,014

- Dầm tầng tum

Dầm DM1 2 4,600 0,200 0,010 0,018

2 4,600 0,300 0,010 0,028

Dầm DM2 2 4,750 0,200 0,010 0,019

2 4,750 0,300 0,010 0,029

Dầm DM3 2 4,350 0,200 0,010 0,017

Dầm DM4 2 2,000 0,200 0,010 0,008

Dầm DM5 2 2,950 0,200 0,010 0,012

Dầm DMT 2 2,000 0,200 0,010 0,008

26 Ván khuôn gỗ, sàn mái 5,7537

- Sàn tầng 1 1 23,530 5,000 0,010 1,177

Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 0,010 (0,040)

Trừ ô cầu thang bộ 1 (1) 0,010 (0,053)

Trừ ô cầu thang bộ 2 (1) 0,010 (0,050)

Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 0,750 0,010 (0,050)

- Sàn tầng 2 1 24,530 5,000 0,010 1,227

Sảnh trục 1 (cốt + 5,200) 1 3,700 1,150 0,010 0,043

Sảnh trục 1 (cốt + 6,650) 1 3,700 1,000 0,010 0,037

Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 0,010 (0,040)

Trừ ô cầu thang bộ 1 (1) 3,150 2,150 0,010 (0,053)

Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 0,750 0,010 (0,050)

- Sàn tầng 3,4 2 24,530 5,000 0,010 2,453

Sảnh trục 1 2 3,700 1,000 0,010 0,074

Trừ ô thang máy (2) 2,000 2,000 0,010 (0,080)

Trừ ô cầu thang bộ 1 (2) 3,150 2,150 0,010 (0,105)

Trừ hộp kỹ thuật (2) 2,000 0,750 0,010 (0,099)

- Sàn tầng 5 1 25,530 5,000 0,010 1,277

Trừ ô cầu thang bộ 1 (1) 3,150 2,150 0,010 (0,053)

Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 0,750 0,010 (0,050)

- Sàn tầng tum 1 4,750 5,000 0,010 0,238

Trừ ô lấy sáng (1) 2,000 0,750 0,010 (0,050)

S = 4,955

S = 5,26

9

Page 32: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

27 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=16m tấn 0,6962

0,696

28 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=16m tấn 5,3480

5,348

29 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=16m tấn 1,0787

1,079

30 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao<=16m tấn 5,5117

5,512

31 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d >10mm, cao<=16m tấn 0,2755

0,275

32 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 56,5725

- Dầm tầng 1

Dầm D3 1 3,700 0,200 0,250 0,185

Dầm D4 1 3,450 0,200 0,250 0,173

Dầm D1a 2 4,600 0,200 0,350 0,644

Dầm D1 2 4,600 0,200 0,350 0,644

Dầm D1b 1 4,600 0,200 0,350 0,322

Dầm D2 2 23,530 0,200 0,350 3,294

Dầm D5 1 2,150 0,200 0,300 0,129

Dầm D6 1 2,000 0,200 0,300 0,120

Dầm D7 2 4,600 0,200 0,200 0,368

Dầm DB1 1 4,600 0,200 0,250 0,230

- Dầm tầng 2

Dầm D1 4 4,600 0,200 0,350 1,288

Dầm D1a 1 4,600 0,200 0,350 0,322

Dầm D1b 2 4,600 0,200 0,350 0,644

Dầm D2a 2 24,530 0,200 0,350 3,434

Dầm Db1 1 4,600 12,000 0,350 19,320

Dầm D5 1 2,150 0,200 0,300 0,129

Dầm D6 2 2,000 0,200 0,300 0,240

Dầm D7 1 4,600 0,200 0,300 0,276

- Dầm tầng 3,4

10

Page 33: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Dầm Db2 1 3,500 0,100 0,350 2,000 0,245

Dầm D1a 2 4,600 0,200 0,350 2,000 1,288

Dầm D1 6 4,600 0,200 0,350 2,000 3,864

Dầm D1b 2 4,600 0,200 0,250 2,000 0,920

Dầm D2a 1 24,530 0,200 0,350 2,000 3,434

Dầm D2b 1 25,530 0,200 0,350 2,000 3,574

Dầm D5 1 2,150 0,200 0,300 2,000 0,258

Dầm D6 3 2,000 0,200 0,300 2,000 0,720

Dầm D7 1 4,600 0,200 0,300 2,000 0,552

Dầm DB1 1 4,600 0,150 0,350 2,000 0,483

- Dầm tầng 5

Dầm Db3 1 4,600 0,100 0,350 0,161

Dầm D1a 2 4,600 0,200 0,350 0,644

Dầm D1 6 4,600 0,200 0,350 1,932

Dầm D1b 2 4,600 0,200 0,350 0,644

Dầm D2b 2 25,530 0,200 0,350 3,574

Dầm D5 1 2,150 0,200 0,300 0,129

Dầm D6 2 2,000 0,200 0,300 0,240

Dầm D7 1 4,600 0,200 0,300 0,276

- Dầm tầng tum

Dầm DM1 2 4,600 0,200 0,300 0,552

Dầm DM2 2 4,750 0,200 0,300 0,570

Dầm DM3 1 4,350 0,200 0,300 0,261

Dầm DM4 1 2,000 0,200 0,300 0,120

Dầm DM5 1 2,950 0,200 0,300 0,177

Dầm DMT 1 2,000 0,320 0,300 0,192

33 Bê tông sàn mái, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm 47,4331

- Sàn tầng 1

Ô sàn trục (1-2)/(A-B) 1 3,050 3,300 0,090 0,906

Ô sàn trục (2-3)/(A-B) 1 3,650 4,600 0,090 1,511

Ô sàn trục (3-4)/(A-B)

1 1,500 1,000 0,090 0,135

1 2,150 1,250 0,090 0,242

1 1,450 2,000 0,090 0,261

11

Page 34: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Ô sàn trục (4-5)/(A-B) 1 5,050 4,600 0,100 2,323

Ô sàn trục (5-6)/(A-B) 1 4,630 4,600 0,100 2,130

Ô sàn trục (6-7)/(A-B) 1 1,400 4,600 0,100 0,644

- Sàn tầng 2

Sảnh trục 1 (cốt + 5,200) 1 3,700 1,150 0,090 0,383

Sảnh trục 1 (cốt + 6,650) 1 3,700 1,000 0,090 0,333

Ô sàn trục (1-2)/(A-B) 1 3,450 4,600 0,090 1,428

Ô sàn trục (2-3)/(A-B) 1 3,650 4,600 0,090 1,511

Ô sàn trục (3-4)/(A-B)

1 2,150 1,250 0,090 0,242

1 1,450 2,000 0,090 0,261

Ô sàn trục (4-5)/(A-B) 1 5,050 4,600 0,100 2,323

Ô sàn trục (5-6)/(A-B) 1 4,630 4,600 0,100 2,130

Ô sàn trục (6-7)/(A-B) 1 1,400 4,600 0,100 0,644

Sảnh trục 7 1 0,800 4,600 0,100 0,368

- Sàn tầng 3,4

Sảnh trục 1 2 3,300 0,900 0,090 0,535

Ô sàn trục (1-2)/(A-B) 2 3,450 4,600 0,090 2,857

Ô sàn trục (2-3)/(A-B) 2 3,650 4,600 0,090 3,022

Ô sàn trục (3-4)/(A-B)

2 2,150 1,250 0,090 0,484

2 1,450 2,000 0,090 0,522

Ô sàn trục (4-5)/(A-B) 2 5,050 4,600 0,100 4,646

Ô sàn trục (5-6)/(A-B) 2 4,630 4,600 0,100 4,260

Ô sàn trục (6-7)/(A-B) 2 1,400 4,600 0,100 1,288

Sảnh trục 7 2 0,850 4,600 0,100 0,782

- Sàn tầng 5

Sảnh trục 1 1 0,900 4,600 0,090 0,373

Ô sàn trục (1-2)/(A-B) 1 3,450 4,600 0,090 1,428

Ô sàn trục (2-3)/(A-B) 1 3,650 4,600 0,090 1,511

Ô sàn trục (3-4)/(A-B)

1 2,150 1,250 0,090 0,242

1 1,450 2,000 0,090 0,261

1 2,000 2,000 0,090 0,360

Ô sàn trục (4-5)/(A-B) 1 5,050 4,600 0,100 2,323

12

Page 35: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Ô sàn trục (5-6)/(A-B) 1 4,630 4,600 0,100 2,130

Ô sàn trục (6-7)/(A-B) 1 1,400 4,600 0,100 0,644

Sảnh trục 7 1 0,850 4,600 0,100 0,391

- Sàn tầng tum 1 4,750 5,000 0,100 2,375

Trừ ô lấy sáng (1) 2,000 0,750 0,100 (0,150)

Trừ dầm

Dầm DM1 (2) 4,600 0,200 0,100 (0,184)

Dầm DM2 (2) 4,750 0,200 0,100 (0,190)

Dầm DM3 (1) 4,350 0,200 0,100 (0,087)

Dầm DM4 (1) 2,000 0,200 0,100 (0,040)

Dầm DM5 (1) 2,950 0,200 0,100 (0,059)

Dầm DMT (1) 2,000 0,320 0,100 (0,064)

34 Ván khuôn gỗ, Cầu thang thường 100m2 0,5419

Cầu thang 1 1 3,900 1,100 0,043

2 3,900 0,100 0,008

Cầu thang 1

- Tầng trệt - 1

Mặt cắt A - A 1 2,850 1,000 0,029

2 2,850 0,100

Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 0,019

1 2,150 0,100 0,002

2 0,900 0,100 0,002

Mặt cắt B - B 1 1,940 1,000 0,019

2 1,650 0,100 0,003

Dầm DT 1 1 2,150 0,700 0,015

- Tầng 1 - 2 2 2,750 1,000 0,055

4 2,750 0,100 0,011

Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 0,019

Dầm DT1 1 2,150 0,700 0,015

- Tầng (2 - 3), (3 - 4), (4 - 5) 6 2,750 1,000 0,165

12 2,750 0,100 0,033

Chiếu nghỉ 3 2,150 0,900 0,058

Dầm DT1 3 2,150 0,700 0,045

35 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d<=10mm cao<=16m m3 0,7129

13

Page 36: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Cầu thang 1 10 3,900 0,001 0,025

21 1,100 0,000 0,009

Cầu thang 2

- Tầng trệt - 1

Thanh số 01 9 4,150 0,001 0,024

Thanh số 02 9 2,550 0,001 0,013

Thanh số 03 9 3,450 0,001 0,018

Thanh số 04 29 1,100 0,000 0,012

Thanh số 05 9 0,900 0,001 0,005

Thanh số 06 18 1,800 0,001 0,020

Thanh số 07 9 3,450 0,001 0,018

Thanh số 08 17 1,000 0,000 0,007

Thanh CT 17 1,000 0,000 0,004

Thanh số 10 4 1,000 0,000 0,001

Dầm DT 1 -

Thanh số 01 4 2,300 0,002 0,015

Thanh số 02 15 0,900 0,000 0,003

- Tầng 1 - 2

Thanh số 01 9 4,050 0,001 0,023

Thanh số 02 9 2,650 0,001 0,014

Thanh số 03 9 4,050 0,001 0,021

Thanh số 04 30 1,100 0,000 0,013

Thanh số 05 9 0,900 0,001 0,005

Thanh số 06 9 1,800 0,001 0,010

Thanh số 07 9 1,800 0,001 0,009

Thanh số 08 9 2,650 0,000 0,009

Thanh số 10 6 2,650 0,000 0,003

Thanh CT 16 1,000 0,000 0,004

Thanh số 11 9 1,000 0,001 0,006

Dầm DT 1 -

Thanh số 01 4 2,300 0,002 0,015

Thanh số 02 15 0,900 0,000 0,003

- Tầng (2 - 3), (3 - 4), (4 - 5) -

Thanh số 01 28 4,050 0,001 0,070

Thanh số 02 26 2,650 0,001 0,042

14

Page 37: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Thanh số 03 26 4,050 0,001 0,064

Thanh số 04 89 1,100 0,000 0,038

Thanh số 05 28 0,900 0,001 0,016

Thanh số 06 27 1,800 0,001 0,030

Thanh số 07 26 1,800 0,001 0,028

Thanh số 08 26 2,650 0,000 0,026

Thanh số 10 17 2,650 0,000 0,010

Thanh CT 48 1,000 0,000 0,011

Thanh số 11 27 1,000 0,001 0,017

Dầm DT 1 -

Thanh số 01 12 2,300 0,002 0,044

Thanh số 02 46 0,900 0,000 0,009

36 Bê tông cầu thang thường, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 4,7205

Cầu thang 1 1 3,900 1,100 0,100 0,429

Cầu thang 2

- Tầng trệt - 1

Mặt cắt A - A 1 2,850 1,000 0,100 0,285

Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 0,100 0,194

Mặt cắt B - B 1 1,940 1,000 0,100 0,194

Dầm DT 1 1 2,150 0,200 0,300 0,129

- Tầng 1 - 2 2 2,750 1,000 0,100 0,550

Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 0,100 0,194

Dầm DT1 1 2,150 0,200 0,300 0,129

- Tầng (2 - 3), (3 - 4), (4 - 5) 6 2,750 1,000 0,100 1,650

Chiếu nghỉ 3 2,150 0,900 0,100 0,581

Dầm DT1 3 2,150 0,200 0,300 0,387

37 Ván khuôn gỗ,lanh tô, lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan 100m2 0,1707

- Cửa Đ1,3,6,9,10,11 20 0,780 0,100 1,000 0,016

20 1,280 0,100 2,000 0,051

- Cửa Đ2,4,5,8 14 0,910 0,100 1,000 0,013

14 1,410 0,100 2,000 0,039

- Cửa sổ S1 5 0,700 0,100 1,000 0,004

5 1,200 0,100 2,000 0,012

- Cửa sổ SL 3 0,500 0,100 1,000 0,002

15

Page 38: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

3 1,000 0,100 2,000 0,006

- Kệ bếp 1 4,350 0,600 0,026

1 5,250 0,050 0,003

38 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d<=10mm, cao<=16m tấn 0,0257

- Cửa Đ1,3,6,9,10,11 191 0,100 0,220 0,004

- Cửa Đ2,4,5,8 146 0,100 0,220 0,003

- Cửa sổ S1 45 0,100 0,220 0,001

- Cửa sổ SL 23 0,100 0,220 0,001

- Kệ bếp 5 2,550 0,390 0,005

5 2,600 0,390 0,005

15 0,600 0,390 0,004

14 0,600 0,390 0,003

39 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt, d>10mm, cao<=16m tấn 0,0967

- Cửa Đ1,3,6,9,10,11 40 1,280 0,890 0,046

- Cửa Đ2,4,5,8 28 1,410 0,890 0,035

- Cửa sổ S1 10 1,200 0,890 0,011

- Cửa sổ SL 6 1,000 0,890 0,005

40 Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 0,6829

- Cửa Đ1,3,6,9,10,11 20 1,280 0,100 0,100 0,256

- Cửa Đ2,4,5,8 14 1,410 0,100 0,100 0,197

- Cửa sổ S1 5 1,200 0,100 0,100 0,060

- Cửa sổ SL 3 1,000 0,100 0,100 0,030

- Kệ bếp 1 2,550 0,600 0,050 0,077

1 2,100 0,600 0,050 0,063

41 Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại

m2 2,7900

- Kệ bếp 1 2,550 0,600 1,530

1 2,100 0,600 1,260

42 Xây hố van, hố ga, gạch thẻ 5x10x20, VXM M 75, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 8,7975

- Bể nước ngầm 2 1,800 0,200 2,250 1,620

2 2,600 0,200 2,250 2,340

- Bể tự hoại -

2 2,500 0,200 2,250 2,250

16

Page 39: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

2 2,100 0,200 2,250 1,890

1 2,100 0,100 2,250 0,473

1 1,000 0,100 2,250 0,225

43 Ván khuôn gỗ,nắp đan, tấm chớp 100m2 0,0336

- Bể nước ngầm 3 1,800 0,100 2,000 0,011

3 1,000 0,100 2,000 0,006

- Bể tự hoại 8 1,050 0,100 2,000 0,017

44 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan hàng rào cửa sổ lá chớp... tấn 0,0769

- Bể nước ngầm 0,040

- Bể tự hoại 0,037

45 Bê tông đúc sẵn lá chớp, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm m3 1,0650

- Bể nước ngầm 3 1,800 1,000 0,100 0,540

- Bể tự hoại 4 1,050 1,250 0,100 0,525

46 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công trọng lượng<=50kg Cái 7,0000

- Bể nước ngầm 3,000

- Bể tự hoại 4,000

47 Trát tường ngoài dầy 2 cm, VXM M25, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 52,6500

- Bể nước ngầm 2 1,400 2,250 6,300

2 2,600 2,250 11,700

- Bể tự hoại

2 2,500 2,250 11,250

2 2,100 2,250 9,450

1 2,100 2,250 2,000 9,450

1 1,000 2,250 2,000 4,500

48 Trát tường trong dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 44,1000

- Bể nước ngầm 2 1,800 2,250 8,100

2 3,000 2,250 13,500

- Bể tự hoại

2 2,500 2,250 11,250

2 2,500 2,250 11,250

49 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2 m2 7,7400

17

Page 40: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

1 1,400 2,600 3,640

1 2,000 2,050 4,100

50 Quét xi măng 2 nước vào cấu kiện bê tông, cao <=4m m2 58,5900

- Bể nước ngầm

Thành bể 2 1,400 2,250 6,300

2 2,600 2,250 11,700

Đáy bể 1 1,400 2,600 3,640

- Bể tự hoại

Thành bể 2 2,100 2,250 9,450

2 2,100 2,250 9,450

1 2,100 2,250 2,000 9,450

1 1,000 2,250 2,000 4,500

Đáy bể 1 2,000 2,050 4,100

51 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 100m3 3,3017

- Bằng KL đào 4,581

+ Trừ KL cát đệm móng (0,062)

+ Trừ KL bê tông lót móng (0,185)

+ Trừ KL bê tông móng (0,609)

+ Trừ thể tích bể nước ngầm (1) 3,000 1,800 2,800 (0,151)

+ Trừ thể tích bể tự hoại (1) 2,500 2,500 2,800 (0,175)

+ Trừ KL bê tông nền (0,097)

52 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=1000m đất cấp III 100m3 1,2795

- Bằng KL đào trừ KL đắp 1,280

53 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III 100m3 1,2795

1,280

54 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 50,7720

Tầng 1

Tường trục A,B 2 23,530 0,200 2,150 20,236

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 0,200 2,150 (0,628)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 0,200 2,150 (0,516)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 0,200 2,150 (0,516)

18

Page 41: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

+ Trừ BT (2) 0,200 0,200 2,150 (0,172)

Tường lõi thang máy 4 1,600 0,200 2,150 2,752

+ Trừ cửa (1) 0,900 0,200 2,150 (0,387)

Tường ngăn thang bộ 1 1 3,350 0,200 2,150 1,441

Hộp gen 2 0,200 0,200 2,150 0,172

Tầng 2

Tường trục A,B 2 23,530 0,200 2,950 27,765

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 0,200 2,950 (0,861)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 0,200 2,950 (0,708)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 0,200 2,950 (0,708)

+ Trừ BT (2) 0,200 0,200 2,950 (0,236)

Tường lõi thang máy 4 1,600 0,200 2,200 2,816

+ Trừ cửa (1) 0,900 0,200 2,200 (0,396)

Tường trục 4 1 1,550 0,200 2,950 0,915

+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 0,200 1,400 (0,196)

Tường trục 7 1 4,600 0,200 2,950 2,714

Hộp gen 1 0,200 0,200 2,950 0,118

55 Xây tường <=30cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 127,7164

Tầng 3

Tường trục A 1 23,530 0,200 3,250 15,295

Tường trục B 1 24,530 0,200 3,250 15,945

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 0,200 3,250 (0,949)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)

+ Trừ BT (2) 0,200 0,200 3,250 (0,260)

Tường lõi thang máy 4 1,600 0,200 2,200 2,816

+ Trừ cửa (1) 0,900 0,200 2,200 (0,396)

Tường trục 3 1 1,550 0,200 3,250 1,008

+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,200 0,500 (0,050)

Tường trục 4 1 1,550 0,200 3,250 1,008

+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 0,200 1,400 (0,196)

Tường trục 7 1 4,600 0,200 3,250 2,990

Tầng 4

Tường trục A 1 23,530 0,200 3,250 15,295

Tường trục B 1 24,530 0,200 3,250 15,945 19

Page 42: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 0,200 3,250 (0,949)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)

+ Trừ BT (2) 0,200 0,200 3,250 (0,260)

Tường lõi thang máy 4 1,600 0,200 2,200 2,816

+ Trừ cửa (1) 0,900 0,200 2,200 (0,396)

Tường trục 3 1 1,550 0,200 3,250 1,008

+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,200 0,500 (0,050)

Tường trục 4 1 1,550 0,200 3,250 1,008

+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 0,200 1,400 (0,196)

Tường trục 7 1 4,600 0,200 3,250 2,990

Tầng 5

Tường trục A 1 23,530 0,200 3,250 15,295

Tường trục B 1 24,530 0,200 3,250 15,945

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 0,200 3,250 (0,949)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 0,200 3,250 (0,780)

+ Trừ BT (2) 0,200 0,200 3,250 (0,260)

Tường lõi thang máy 4 1,600 0,200 2,200 2,816

+ Trừ cửa (1) 0,900 0,200 2,200 (0,396)

Tường trục 3 1 1,550 0,200 3,250 1,008

+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,200 0,500 (0,050)

Tường trục 4 1 1,550 0,200 3,250 1,008

+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 0,200 1,400 (0,196)

Tường trục 7 1 4,600 0,200 3,250 2,990

Tầng tum

Tường trục A,B 2 5,150 0,200 2,950 6,077

Tường trục 3,4 2 4,600 0,200 3,000 5,520

Tường phòng kỹ thuật 3 1,600 0,200 3,000 2,880

+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 0,200 2,200 (0,343)

+ Trừ cửa D11 (2) 0,780 0,200 2,200 (0,686)

+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 0,200 1,400 (0,196)

+ Trừ cột C4 (2) 0,200 0,200 3,000 (0,240)

Lan can trục A,B 2 17,800 0,200 0,900 6,408

Lan can trục 1 1 2,900 0,200 0,900 0,522

20

Page 43: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Lan can trục 7 1 4,600 0,200 0,900 0,828

56 Xây tường <=10cm, h<=4m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 9,6991

Tầng 1

Tường trục 7 1 4,600 0,100 2,150 0,989

Tường ngăn cầu thang bộ 1 1 3,150 0,100 2,150 0,677

Tường WC1 1 1,100 0,100 2,150 0,237

1 1,500 0,100 2,150 0,323

Tường ngăn WC1 và phòng ngủ 1 3,050 0,100 2,150 0,656

Tường ngăn kho và phòng ngủ 1 3,050 0,100 2,150 0,656

Tường hành lang 1 6,350 0,100 2,150 1,365

Tường ngăn kho và bếp 1 4,600 0,100 2,150 0,989

+ Trừ cửa D2 (1) 0,910 0,100 2,100 (0,191)

+ Trừ cửa D3 (1) 0,780 0,100 2,100 (0,164)

+ Trừ cửa D4 (1) 0,910 0,100 2,100 (0,191)

+ Trừ cửa D5 (1) 0,910 0,100 2,100 (0,191)

+ Trừ cửa D6 (1) 0,780 0,100 2,100 (0,164)

+ Trừ lối vào WC1 (1) 0,900 0,100 2,150 (0,194)

Hộp gen 2 0,700 0,100 2,950 0,413

Tầng 2

Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 0,100 2,950 0,339

Tường phòng ngủ 1 1 5,450 0,100 2,950 1,608

Tường ngăn phòng ngủ 1 và WC2, WC3 1 3,550 0,100 2,950 1,047

Tường ngăn WC1 và WC2 1 1,600 0,100 2,950 0,472

Tường ngăn phòng ngủ 2 và WC2, WC3 1 4,600 0,100 2,950 1,357

+ Trừ cửa D8 (2) 0,910 0,100 2,200 (0,400)

+ Trừ cửa D9 (2) 0,780 0,100 2,220 (0,346)

Hộp gen 2 0,700 0,100 2,950 0,413

57 Xây tường <=10cm, h<=16m, gạch ống 10x10x20, VXM M 50, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 26,8493

Tầng 3

Tường phòng số 03 1 4,600 0,100 3,250 1,495

Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 0,100 3,250 1,430

1 1,400 0,100 3,250 0,455

21

Page 44: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 0,100 3,250 0,374

1 5,550 0,100 3,250 1,804

Tường ngăn phòng số 04 và WC5, WC6 1 3,500 0,100

3,250 1,138

Tường ngăn phòng WC5, WC6 2 1,600 0,100 3,250 1,040

Tường ngăn phòng số 05 và WC5, WC6 1 4,600 0,100

3,250 1,495

+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 0,100 2,200 (0,601)

+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 0,100 2,220 (0,519)

+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 0,100 2,220 (0,173)

Hộp gen 2 0,700 0,100 2,950 0,413

Tầng 4

Tường phòng số 06 1 4,600 0,100 3,250 1,495

Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 0,100 3,250 1,430

1 1,400 0,100 3,250 0,455

Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 0,100 3,250 0,374

Tường phòng số 07 1 5,550 0,100 3,250 1,804

Tường ngăn phòng số 07 và WC8, WC9 1 3,500 0,100

3,250 1,138

Tường ngăn phòng WC8, WC9 2 1,600 0,100 3,250 1,040

Tường ngăn phòng số 08 và WC8, WC9 1 4,600 0,100

3,250 1,495

+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 0,100 2,200 (0,601)

+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 0,100 2,220 (0,519)

+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 0,100 2,220 (0,173)

Hộp gen 2 0,700 0,100 2,950 0,413

Tầng 5

Tường phòng số 09 1 4,600 0,100 3,250 1,495

Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 0,100 3,250 1,430

1 1,400 0,100 3,250 0,455

Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 0,100 3,250 0,374

Tường phòng số 10 1 5,550 0,100 3,250 1,804

Tường ngăn phòng số 10 và WC11, WC12 1 3,500 0,100

3,250 1,138

Tường ngăn phòng WC11, WC12 2 1,600 0,100 3,250 1,040

Tường ngăn phòng số 11 và WC11, WC12 1 4,600 0,100

3,250 1,495

+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 0,100 2,200 (0,601)

22

Page 45: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 0,100 2,220 (0,519)

+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 0,100 2,220 (0,173)

Hộp gen 2 0,700 0,100 2,950 0,413

Tấng mái

Lan can 2 4,350 0,100 0,900 0,783

2 4,600 0,100 0,900 0,828

Gờ giếng trời 2 2,000 0,100 0,300 0,120

2 1,150 0,100 0,300 0,069

58 Xây các kết cấu phức tạp h<=4m, gạch thẻ 4,5x9x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 m3 1,7360

Cầu thang 1 13 1,100 0,250 0,159 0,500 0,283

Cầu thang 2

- Tầng trệt - 1 13 1,000 0,250 0,159 0,500 0,258

- Tầng 1 - 2 20 1,000 0,250 0,137 0,500 0,343

- Tầng 2 - 3 20 1,000 0,250 0,151 0,500 0,379

- Tầng 3 - 4 20 1,000 0,250 0,151 0,500 0,379

- Tầng 4 - 5 20 1,000 0,250 0,151 0,500 0,379

59 Lát nền, sàn WC, gạch 300x300 chống trượt m2 38,9400

- WC 1 1 1,950 1,700 3,315

- Phòng giặt 1 1,500 1,000 1,500

- WC 2,3 1 3,400 1,600 5,440

- WC 4 1 2,100 1,550 3,255

- WC 5,6 1 3,400 1,600 5,440

- WC 7 1 2,100 1,550 3,255

- WC 8,9 1 3,400 1,600 5,440

- WC 10 1 2,100 1,550 3,255

- WC 11,12 1 3,400 1,600 5,440

- Sàn nươc 1 2,000 1,300 2,600

60 Lát nền, sàn phòng, hành lang các tầng, gạch 400x400 443,4435

- Nền tầng trệt 1 23,530 4,600 108,238

Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)

Trừ sàn nước (1) 2,000 1,300 (2,600)

Trừ hộp gen (2) 0,700 0,200 (0,280)

Trừ phong WC1, giặt (1) 3,050 1,500 (4,575) 23

Page 46: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Trừ tường phòng ngủ, kho, cau thang, bếp (1) 21,340 0,100 (2,134)

- Sàn tầng 1 1 23,330 4,600 107,318

Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)

Trừ ô cầu thang bộ 1 (1) (1,000)

Trừ ô cầu thang bộ 2 (1) (1,000)

Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 1,100 (2,200)

Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)

Trừ phòng WC2,3 (1) 3,600 1,800 (6,480)

Trừ hộp gen (1) 0,700 0,200 (0,140)

Trừ tường (1) 6,650 0,100 (0,665)

(1) 0,450 0,200 (0,090)

- Sàn tầng 2 1 23,330 4,600 107,318

Phòng kỹ thuật 1 2,200 1,400 3,080

Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)

Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 1,100 (2,200)

Trừ ô cầu thang bộ 2, CW4, phòng kỹ thuật (1) 3,150 4,550 (14,333)

Trừ phòng WC5,6 (1) 3,600 1,800 (6,480)

Trừ tường (1) 6,350 0,100 (0,635)

- Sàn tầng 3 1 23,330 4,600 107,318

Sảnh trục 1 1 3,500 1,000 3,500

Phòng kỹ thuật 1 2,200 1,400 3,080

Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)

Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 1,100 (2,200)

Trừ ô cầu thang bộ 2, CW7, phòng kỹ thuật (1) 3,150 4,550 (14,333)

Trừ phòng WC8,9 (1) 3,600 1,800 (6,480)

Trừ tường (1) 6,350 0,100 (0,635)

- Sàn tầng 4 1 23,330 4,600 107,318

Sảnh trục 1 1 3,500 1,000 3,500

Phòng kỹ thuật 1 2,200 1,400 3,080

Trừ ô thang máy (1) 2,000 2,000 (4,000)

Trừ hộp kỹ thuật (1) 2,000 1,100 (2,200)

Trừ ô cầu thang bộ 2, CW7, phòng kỹ thuật (1) 3,150 4,550 (14,333)

Trừ phòng WC8,9 (1) 3,600 1,800 (6,480)

S = 5,26

S = 4,955

24

Page 47: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Trừ tường (1) 6,350 0,100 (0,635)

- Sàn tầng 5 1 4,000 1,450 5,800

61 Lát nền, sàn sân thượng, gạch 400x400 chống trượt m2 87,4000

Sân thượng 1 11,600 4,600 53,360

1 7,400 4,600 34,040

62 Lát nền, sàn, gạch chống nóng m2 17,2200

Mái 1 4,150 4,800 19,920

+ Trừ ô giếng trời (1) 2,000 1,350 (2,700)

63 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang m3 55,6149

- Cầu thang 1

Bậc đứng 13 1,100 0,179 2,554

Bậc nằm 13 1,100 0,270 3,861

Cầu thang 2

- Tầng trệt - 1

Bậc đứng 13 1,000 0,179 2,322

Bậc nằm 13 1,000 0,270 3,510

- Tầng 1 - 2

Bậc đứng 20 1,000 0,157 3,140

Bậc nằm 20 1,000 0,270 5,400

1 0,900 0,157 0,141

Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 1,935

- Tầng 2 - 3

Bậc đứng 20 1,000 0,171 3,428

Bậc nằm 20 1,000 0,270 5,400

1 0,900 0,171 0,154

Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 1,935

- Tầng 3 - 4

Bậc đứng 20 1,000 0,171 3,428

Bậc nằm 20 1,000 0,270 5,400

1 0,900 0,171 0,154

Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 1,935

- Tầng 4 - 5

Bậc đứng 20 1,000 0,171 3,428

Bậc nằm 20 1,000 0,270 5,400

25

Page 48: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

1 0,900 0,171 0,154

Chiếu nghỉ 1 2,150 0,900 1,935

64 Ôp tường WC gạch 250x400mm 211,2060

- WC 1 2 1,500 2,100 6,300

2 1,950 2,100 8,190

- Phòng giặt 2 1,500 2,100 6,300

2 1,000 2,100 4,200

+ Trừ gạch kính (1) 0,600 1,000 (0,600)

+ Trừ cửa Đ3 (2) 0,780 2,100 (3,276)

- WC 2,3 4 1,700 2,100 14,280

4 1,600 2,100 13,440

+ Trừ cửa Đ9 (2) 0,780 2,100 (3,276)

- WC 4 2 1,550 2,100 6,510

2 2,100 2,100 8,820

+ Trừ cửa Đ9 (1) 0,780 2,100 (1,638)

- WC 5,6 4 1,600 2,100 13,440

4 1,700 2,100 14,280

+ Trừ cửa Đ9 (2) 0,780 2,100 (3,276)

- WC 7 2 2,100 2,100 8,820

2 1,550 2,100 6,510

+ Trừ cửa Đ9 (1) 0,780 2,100 (1,638)

- WC 8,9 4 1,700 2,100 14,280

4 1,600 2,100 13,440

+ Trừ cửa Đ9 (2) 0,780 2,100 (3,276)

- WC 10 2 2,100 2,100 8,820

2 1,550 2,100 6,510

+ Trừ cửa Đ9 (1) 0,780 2,100 (1,638)

- WC 11,12 4 1,700 2,100 14,280

4 1,600 2,100 13,440

+ Trừ cửa Đ9 (2) 0,780 2,100 (3,276)

- Bếp

1 2,550 1,300 3,315

1 2,700 1,300 3,510

1 16,950 2,100 35,595

1 4,200 2,100 8,820

26

Page 49: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

65 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao WC

m2 36,3400

Bằng kl lát gạch nền WC trừ KL lát sàn nước 36,340

66 Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m3 867,9870

Tầng 1

Tường trục A,B 2 23,530 2,150 101,179

Tường trục 7 1 4,600 2,150

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 2,150 (3,139)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 2,150 (2,580)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 2,150 (2,580)

+ Trừ BT (2) 0,200 2,150 (0,860)

Tầng 2

Tường trục A,B 2 23,530 2,950 138,827

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 2,950 (4,307)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 2,950 (3,540)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 2,950 (3,540)

+ Trừ BT (2) 0,200 2,950 (1,180)

Tường trục 7 1 4,600 2,950 13,570

Tầng 3

Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473

Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)

Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950

Tầng 4

Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473

Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)

Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950 27

Page 50: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Tầng 5

Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473

Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)

Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950

Tầng tum

Tường trục A,B 2 5,150 2,950 30,385

Tường trục 3,4 2 4,600 3,000 27,600

+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 2,200 (1,716)

+ Trừ cửa D11 (2) 0,780 2,200 (3,432)

+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 (0,980)

+ Trừ cột C4 (2) 0,200 3,000 (1,200)

Lan can trục A,B 2 17,800 0,900 2,000 64,080

Lan can trục 1 1 2,900 0,900 2,000 5,220

Lan can trục 7 1 4,600 0,900 2,000 8,280

Tầng mái

Lan can 2 4,350 0,900 2,000 15,660

2 4,600 0,900 2,000 16,560

Gờ giếng trời 2 2,000 0,300 2,000 2,400

2 1,150 0,300 2,000 1,380

67 Trát tường trong dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 m2 #########

Tường 200

Tầng 1

Tường trục A,B 2 23,530 2,150 101,179

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 2,150 (3,139)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 2,150 (2,580)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 2,150 (2,580)

+ Trừ BT (2) 0,200 2,150 (0,860)

Tường lõi thang máy 4 1,600 2,150 13,760

+ Trừ cửa (1) 0,900 2,150 (1,935)

Tường ngăn thang bộ 1 1 3,350 2,150 2,000 14,405

28

Page 51: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Hộp gen 2 0,200 2,150 0,860

Tầng 2

Tường trục A,B 2 23,530 2,950 138,827

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 2,950 (4,307)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 2,950 (3,540)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 2,950 (3,540)

+ Trừ BT (2) 0,200 2,950 (1,180)

Tường lõi thang máy 4 1,600 2,200 14,080

+ Trừ cửa (1) 0,900 2,200 (1,980)

Tường trục 4 1 1,550 2,950 2,000 9,145

+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 2,000 (1,960)

Tường trục 7 1 4,600 2,950 13,570

Hộp gen 1 0,200 2,950 0,590

Tầng 3

Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473

Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)

Tường lõi thang máy 4 1,600 2,200 14,080

+ Trừ cửa (1) 0,900 2,200 (1,980)

Tường trục 3 1 1,550 3,250 2,000 10,075

+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,500 2,000 (0,500)

Tường trục 4 1 1,550 3,250 2,000 10,075

+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 2,000 (1,960)

Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950

Tầng 4

Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473

Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)

Tường lõi thang máy 4 1,600 2,200 14,080

29

Page 52: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

+ Trừ cửa (1) 0,900 2,200 (1,980)

Tường trục 3 1 1,550 3,250 2,000 10,075

+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,500 2,000 (0,500)

Tường trục 4 1 1,550 3,250 2,000 10,075

+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 2,000 (1,960)

Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950

Tầng 5

Tường trục A 1 23,530 3,250 76,473

Tường trục B 1 24,530 3,250 79,723

+ Trừ cột C1 (4) 0,365 3,250 (4,745)

+ Trừ cột C2 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ cột C3 (4) 0,300 3,250 (3,900)

+ Trừ BT (2) 0,200 3,250 (1,300)

Tường lõi thang máy 4 1,600 2,200 14,080

+ Trừ cửa (1) 0,900 2,200 (1,980)

Tường trục 3 1 1,550 3,250 2,000 10,075

+ Trừ cửa SL (1) 0,500 0,500 2,000 (0,500)

Tường trục 4 1 1,550 3,250 2,000 10,075

+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 2,000 (1,960)

Tường trục 7 1 4,600 3,250 14,950

Tầng tum

Tường trục A,B 2 5,150 2,950 30,385

Tường trục 3,4 2 4,600 3,000 27,600

Tường phòng kỹ thuật 3 1,600 3,000 2,000 28,800

+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 2,200 2,000 (3,432)

+ Trừ cửa D11 (2) 0,780 2,200 (3,432)

+ Trừ cửa S1 (1) 0,700 1,400 (0,980)

Tường 100

Tầng 1

Tường trục 7 1 4,600 2,150 9,890

Tường ngăn cầu thang bộ 2 1 3,150 2,150 2,000 13,545

Tường WC1 1 1,100 2,150 2,000 4,730

1 1,500 2,150 2,000 6,450

Tường ngăn WC1 và phòng ngủ 1 3,050 2,150 2,000 13,115

Tường ngăn kho và phòng ngủ 1 3,050 2,150 2,000 13,115

30

Page 53: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Tường hành lang 1 6,350 2,150 2,000 27,305

Tường ngăn kho và bếp 1 4,600 2,150 2,000 19,780

+ Trừ cửa D2 (1) 0,910 2,100 2,000 (3,822)

+ Trừ cửa D3 (1) 0,780 2,100 2,000 (3,276)

+ Trừ cửa D4 (1) 0,910 2,100 2,000 (3,822)

+ Trừ cửa D5 (1) 0,910 2,100 2,000 (3,822)

+ Trừ cửa D6 (1) 0,780 2,100 2,000 (3,276)

+ Trừ lối vào WC1 (1) 0,900 2,150 2,000 (3,870)

Hộp gen 2 0,700 2,950 4,130

Tầng 2

Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 2,950 2,000 6,785

Tường phòng ngủ 1 1 5,450 2,950 2,000 32,155

Tường ngăn phòng ngủ 1 và WC2, WC3 1 3,550 2,950 2,000 20,945

Tường ngăn WC1 và WC2 1 1,600 2,950 2,000 9,440

Tường ngăn phòng ngủ 2 và WC2, WC3 1 4,600 2,950 2,000 27,140

+ Trừ cửa D8 (2) 0,910 2,200 2,000 (8,008)

+ Trừ cửa D9 (2) 0,780 2,220 2,000 (6,926)

Hộp gen 2 0,700 2,950 4,130

Tầng 3

Tường phòng số 03 1 4,600 3,250 2,000 29,900

Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 3,250 2,000 28,600

1 1,400 3,250 2,000 9,100

Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 3,250 2,000 7,475

1 5,550 3,250 2,000 36,075

Tường ngăn phòng số 04 và WC5, WC6 1 3,500 3,250 2,000 22,750

Tường ngăn phòng WC5, WC6 2 1,600 3,250 2,000 20,800

Tường ngăn phòng số 05 và WC5, WC6 1 4,600 3,250 2,000 29,900

+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 2,200 2,000 (12,012)

+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 2,220 2,000 (10,390)

+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 2,220 2,000 (3,463)

Hộp gen 2 0,700 2,950 4,130

Tầng 4

Tường phòng số 06 1 4,600 3,250 2,000 29,900

Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 3,250 2,000 28,600

31

Page 54: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

1 1,400 3,250 2,000 9,100

Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 3,250 2,000 7,475

Tường phòng số 07 1 5,550 3,250 2,000 36,075

Tường ngăn phòng số 07 và WC8, WC9 1 3,500 3,250 2,000 22,750

Tường ngăn phòng WC8, WC9 2 1,600 3,250 2,000 20,800

Tường ngăn phòng số 08 và WC8, WC9 1 4,600 3,250 2,000 29,900

+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 2,200 2,000 (12,012)

+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 2,220 2,000 (10,390)

+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 2,220 2,000 (3,463)

Hộp gen 2 0,700 2,950 4,130

Tầng 5

Tường phòng số 09 1 4,600 3,250 2,000 29,900

Tường phòng kỹ thuật 2 2,200 3,250 2,000 28,600

1 1,400 3,250 2,000 9,100

Tường ngăn hộp kỹ thuật 1 1,150 3,250 2,000 7,475

Tường phòng số 10 1 5,550 3,250 2,000 36,075

Tường ngăn phòng số 10 và WC11, WC12 1 3,500 3,250 2,000 22,750

Tường ngăn phòng WC11, WC12 2 1,600 3,250 2,000 20,800

Tường ngăn phòng số 11 và WC11, WC12 1 4,600 3,250 2,000 29,900

+ Trừ cửa D8 (3) 0,910 2,200 2,000 (12,012)

+ Trừ cửa D9 (3) 0,780 2,220 2,000 (10,390)

+ Trừ cửa D10 (1) 0,780 2,220 2,000 (3,463)

Hộp gen 2 0,700 2,950 1,000 4,130

Trừ KL ốp #######

68 Trát xà dầm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 303,9170

Bằng KL ván khuôn dầm 303,917

69 Trát trần, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4

539,0300

Bằng KL ván khuôn sàn 575,370

+ Trừ KL trần thạch cao WC (36,340)

70 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dầy 1,5 cm VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 199,4475

- Cầu thang

Bằng KL ván khuôn cầu thang 54,185

32

Page 55: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

- Cột

Cột tầng 1

- Cột C1 8 0,350 2,150 6,020

2 0,200 2,150 0,860

- Cột C2 6 0,300 2,150 3,870

1 0,200 2,150 0,430

6 0,050 2,150 0,645

- Cột C3 7 0,300 2,150 4,515

7 0,050 2,150 0,753

- Cột C4 8 0,200 2,150 3,440

- Cột C5 3 0,200 2,150 1,290

- Bổ trụ 4 0,200 2,150 1,720

2 0,100 2,150 0,430

Cột tầng 2

- Cột C1 8 0,350 2,950 8,260

2 0,200 2,950 1,180

- Cột C2 6 0,300 2,950 5,310

6 0,050 2,950 0,885

1 0,200 2,950 0,590

- Cột C3 7 0,300 2,950 6,195

7 0,050 2,950 1,033

- Cột C4 8 0,200 2,950 4,720

- Bổ trụ 4 0,200 2,950 2,360

Cột tầng 3

- Cột C1 8 0,300 3,250 7,800

1 0,200 3,250 0,650

- Cột C2 7 0,300 3,250 6,825

- Cột C3 7 0,300 3,250 6,825

- Cột C4 8 0,200 3,250 5,200

- Bổ trụ 4 0,200 3,250 2,600

Cột tầng 4

- Cột C1 7 0,300 3,250 6,825

1 0,200 3,250 0,650

- Cột C2 6 0,300 3,250 5,850

1 0,100 3,250 0,325

33

Page 56: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

- Cột C3 7 0,300 3,250 6,825

- Cột C4 8 0,200 3,250 5,200

- Bổ trụ 4 0,200 3,250 2,600

Cột tầng 5

- Cột C1 7 0,250 3,250 5,688

1 0,200 3,250 0,650

- Cột C2 6 0,250 3,250 4,875

1 0,050 3,250 0,163

- Cột C3 7 0,250 3,250 5,688

- Cột C4 8 0,200 3,250 5,200

- Bổ trụ 4 0,200 3,250 2,600

Cột tầng tum

- Cột C2 4 0,250 3,000 3,000

- Cột C4 8 0,200 2,950 4,720

71 Quét Flinkote chống thấm sàn mái, sân thượng m2 143,5600

Sân thượng 1 11,600 4,600 53,360

1 7,400 4,600 34,040

Mái 1 4,150 4,800 19,920

(1) 2,000 1,350 (2,700)

Sàn WC 38,940

72 Vách kính cường lực dày 10mm khung nhôm mặt tiền m2 82,0100

1 3,700 3,950 14,615

1 1,300 2,150 2,795

1 5,000 11,000 55,000

1 1,000 9,600 9,600

73 Cửa kính cường lực bản lề sàn dày 10mm

m2 14,8450

1 2,600 2,750 7,150

1 1,550 2,850 4,418

1 1,150 2,850 3,278

74 Phụ kiện cửa bộ 2,0000

2,000

75 Lan can kính cầu thang md 31,2000

Cầu thang 1 1 4,100 4,100

34

Page 57: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

Cầu thang 2

- Tầng trệt - 1 1 4,200 4,200

- Tầng 1 - 2 1 5,650 5,650

- Tầng (2 - 3), (3 - 4), (4 - 5) 3 5,750 17,250

76 Bả ma tít vào tường m2 #########

- Bằng KL trát tường trong nhà #######

77 Bả ma tít vào cột, dầm, trần #########

#######

78 Sơn dầm, trần, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ #########

#######

79 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ đã bả 867,9870

- Bằng KL trát tường ngoài nhà 867,987

80Gia công, lắp dựng, sơn PU khung cửa gỗ

md 203,3800

- Cửa Đ1 1 0,780 1,600 3,980

- Cửa Đ2 1 0,910 2,100 5,110

- Cửa Đ3 1 0,780 2,120 5,020

- Cửa Đ4 1 0,910 2,100 5,110

- Cửa Đ5 1 0,910 2,120 5,150

- Cửa Đ6 1 0,780 2,120 5,020

- Cửa Đ8 11 0,910 2,200 58,410

- Cửa Đ9 11 0,780 2,220 57,420

- Cửa Đ10 4 0,780 2,200 20,720

- Cửa Đ11 2 0,780 2,220 10,440

- Cửa sổ S1 5 0,700 1,400 21,000

- Cửa sổ lật SL 3 0,500 0,500 6,000

81Gia công, lắp dựng, sơn PU cửa gỗ

m2 59,3614

- Cửa Đ1 1 0,700 1,560 1,092

- Cửa Đ2 1 0,830 2,060 1,710

- Cửa Đ3 1 0,700 2,080 1,456

- Cửa Đ4 1 0,830 2,060 1,710

- Cửa Đ5 1 0,830 2,060 1,710

- Cửa Đ6 1 0,700 2,080 1,456

- Cửa Đ8 11 0,830 2,160 19,721

35

Page 58: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

- Cửa Đ9 11 0,700 2,180 16,786

- Cửa Đ10 4 0,700 2,160 6,048

- Cửa Đ11 2 0,700 2,180 3,052

- Cửa sổ S1 5 0,620 1,320 4,092

- Cửa sổ lật SL 3 0,420 0,420 0,529

82 Phụ kiện cửa bộ

34,000

84Cung cấp lắp đặt cửa cuón, mô tơ cửa cuốn

bộ1,0000

1,000

85 Cung cấp lắp đặt thang máy bộ -

-

86 Dàn karaoke bộ 11,0000

11,000

87Bàn ghế, ti vi phòng karaokê, P. khách cái

12,0000

12,000

88 Reception cái 1,0000

1,000

PHẦN ĐIỆN

89Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 2 bóng

Bộ3,0000

3,000

90Lắp đèn ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 1 bóng

Bộ8,0000

8,000

91Lắp đèn ống dài 0.6 mét, loại hộp đèn có 1 bóng

Bộ1,0000

1,000

92 Lắp đặt đèn gắn tường Bộ 17,0000

17,000

93 Lắp đặt đèn chùm loại 3 bóng Bộ 5,0000

5,000

94 Lắp đặt đèn trang trí âm trần Bộ 22,0000

22,000

95 Lắp đèn sự cố tự động đổi nguồn Bộ 8,0000

8,000

36

Page 59: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

96Lắp đặt quạt thông gió kích thước 300x300 Cái

22,0000

22,000

97 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn Cái 54,0000

54,000

98 Lắp đặt công tắc 2 cực Cái 116,0000

116,000

99 Lắp đặt công tắc 3 cực đơn Cái 39,0000

39,000

100 Lắp đặt cầu chì ống 5A, cả mặt nạ Cái 89,0000

89,000

101Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện >200A

Cái1,0000

1,000

102Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=200A

Cái4,0000

4,000

103Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=150A

Cái1,0000

1,000

104Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=10A

Cái11,0000

11,000

105Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện <=50A

Cái18,0000

18,000

106Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A

Cái23,0000

23,000

107Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=50A

Cái1,0000

1,000

108Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A

cái36,0000

36,000

109Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A

Cái13,0000

13,000

110Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện <=10A

Cái18,0000

18,000

37

Page 60: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

111 Tủ điện tổng 3 pha 5 Aptomat cái 1,0000

1,000

112 Tủ điện phân phối 3 pha 10 Aptomat cái 2,0000

2,000

113 Tủ điện tầng đầu ra 1 pha 8 Aptomat cái 5,0000

5,000

114Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x25 + 1x16)mm2

m30,0000

30,000

115Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(3x16 + 1x10)mm2

m30,0000

30,000

116Lắp đặt cáp bọc ngầm 3 pha M(4x16)mm2 m

200,0000

200,000

117 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x8)mm2 m 300,0000

300,000

118 Lắp đặt cáp bọc ngầm M(2x6)mm2 m 400,0000

400,000

119Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 4mm2

m400,0000

400,000

120Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 2,5mm2

m750,0000

750,000

121Lắp đặt dây bọc PVC loại 1 lõi tiết diện 1,5mm2

m#########

#######

122Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=15mm

m500,0000

500,000

123Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=27mm

m#########

#######

124Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK <=48mm

m200,0000

200,000

125 Hộp phân dây KT 240x240x4 Hộp 60,0000

60,000

38

Page 61: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

126Cung cấp máy điều hoà LG loại treo tường 2 cuc 1 chiều 12.000 BTU

máy12,0000

12,000

127Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường máy

12,0000

12,000

PHẦN NƯỚC

128Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=114mm dài 6m

100m1,2000

1,200

129Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=90mm dài 6m

100m0,5000

0,500

130Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=60mm dài 6m

100m0,1600

0,160

231Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=49mm dài 6m

100m0,3700

0,370

132Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=27mm dài 6m

100m1,0000

1,000

133 Lắp đặt Y 114*114 cái 16,0000

16,000

134 Lắp đặt Y 114*60 cái 8,0000

8,000

135 Lắp đặt Y 90*60 cái 8,0000

8,000

136 Lắp đặt Y 60*60 cái 8,0000

8,000

137 Lắp đặt T114*114 cái 8,0000

8,000

138 Lắp đặt T60*60 cái 16,0000

16,000

139 Lắp đặt T49*27 cái 3,0000

3,000

140 Lắp đặt T27*27 cái 50,0000

50,000

141 Lắp đặt T27*25 cái 5,0000

39

Page 62: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

5,000

142 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,0000

12,000

143 Lắp đặt T thông tắc D114 cái 12,0000

12,000

144 Lắp đặt côn D114*114 cái 2,0000

2,000

145 Lắp đặt côn D90*60 cái 2,0000

2,000

146 Lắp đặt cút 1/8 D114 cái 28,0000

28,000

147 Lắp đặt cút 1/8 D90 cái 2,0000

2,000

148 Lắp đặt cút 1/8 D60 cái 32,0000

32,000

149 Lắp đặt cút 1/4 D49 cái 3,0000

3,000

150 Lắp đặt cút 1/4 D27 cái 30,0000

30,000

151 Lắp đặt cút 1/4 D25 cái 8,0000

8,000

152 Lắp đặt ống thép TK D25 100m 0,3500

0,350

153 Lắp đặt ống nhựa PPR D21 100m 0,2000

0,200

154 Lắp đặt cút thép TK 1/4 D25 cái 6,0000

6,000

155 Lăp đặt măng sông, D25 cái 10,0000

10,000

156 Lăp đặt khóa đồng 25 cái 4,0000

4,000

157 Lăp đặt khóa đồng 20 cái 5,0000

5,000

158 Lăp đặt khóa 1 chiều 25 cái 2,0000

2,000

40

Page 63: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

159 Lăp đặt van cầu D25 cái 2,0000

2,000

160 Lắp đặt van phao điện cái 2,0000

2,000

161 Lắp đặt rắc co D25 cái 8,0000

8,000

162 Lắp đặt tê PPR D21-21 cái 6,0000

6,000

163 Lắp đặt cút PPR D21 cái 24,0000

24,000

164 Lắp đặt khâu nối PPR D21 cái 10,0000

10,000

165 Lắp đặt Lavabo Bộ 12,0000

12,000

166 Lắp đặt vòi rửa lavabo Bộ 12,0000

12,000

167 Lắp đặt chậu xí bệt Bộ 12,0000

12,000

168 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 12,0000

12,000

169Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen

Bộ1,0000

1,000

170 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1,0000

1,000

171 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 1,0000

1,000

172 Lắp đặt chậu tiểu nam Bộ 11,0000

11,000

173Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 100mm

Cái17,0000

17,000

174 phụ kiên phòng WC bộ 17,0000

17,000

175 Máy bơm nước SH cái 1,0000

1,000

41

Page 64: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

176Lắp đặt bể nước bằng Inox kiểu đứng, dung tích 1,5m3

Bể1,0000

1,000

PHẦN CHỐNG SÉT

177 Đào rãnh tiếp địa, đất cấp III m3 17,8027

1 57,060 0,400 0,600 1,300 17,803

178 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0.90 m3 17,8027

17,803

179 Gia công kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16

cái 2,0000

2,000

180 Lắp đặt kim thu sét chiều dài 0.5 fi 16

cái 2,0000

2,000

181 Gia công và đóng cọc chống sét loại cọc dài 2,5m cọc 6,0000

6,000

182 Kéo rải dây chống sét theo tường và mài nhà dây thép fi 10mm m 34,9000

1 34,900 34,900

183 Đồng bản 23x3mm m 57,0600

57,060

184 Bộ hộp nối kiểm tra bộ 1,0000

1,000

185 Đo điện trở nối đất T/bộ 1,0000

1,000

PHẦN CHỐNG SÉT

186 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =27mm

100m0,2500

0,250

187 Lắp đặt ống thép tráng kẽm PCCC nối bằng p.pháp măng sông, D =49mm

100m1,4050

1,405

188 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm

cái15,0000

15,000

189 Lắp đặt co thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm

cái1,0000

1,000

42

Page 65: Quyet Toan Karaoke_10

Dài Rộng Cao Từng phần Toàn Phần

Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Số lượng

Kích thước Hệ số

phụ

Khối Lượng STT

190 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 27mm

cái15,0000

15,000

191 Lắp đặt T thép tráng kẽm nối bằng P.P măng sông, D = 49mm

cái5,0000

5,000

192 Lăp đặt van ren, D = 27mm cái 5,0000 5,000

193 Lăp đặt van ren, D = 49mm cái 1,0000

1,000

194 Bình chữa cháy MTZ35-ABC bình 6,0000 6,000

195 Tủ để bình chữa cháy cái 6,0000 6,000

196 Đầu phun Sprinkler cái 20,0000 20,000

197 Bảng nội quy PCCC cái 5,0000 5,000

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦUĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ

43