71

Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 2: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 3: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 4: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 5: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 6: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 7: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 8: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 9: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 10: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 11: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 12: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 13: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 14: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 15: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 16: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 17: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 18: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 19: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 20: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 21: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 22: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 23: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 24: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 25: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 26: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 27: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 28: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 29: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 30: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 31: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 32: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 33: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 34: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 35: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 36: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 37: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 38: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 39: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 40: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 41: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 42: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 43: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 44: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 45: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 46: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 47: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 48: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 49: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 50: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 51: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 52: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 53: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 54: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 55: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 56: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 57: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 58: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 59: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 60: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 61: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 62: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 63: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 64: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 65: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 66: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 67: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 68: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 69: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND
Page 70: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND

I ,f,•

.~y

.: 'PHV]UEU,12: NHU cAu VON DAu TU xAY DVNG cAc CO sa DAo T~O NIlAN LT!C DEN 2015 ~.

" ; Dan vi: Trieu il6ng

TT ':'..,

Chi tiep'j ".~ . ...,...-,/

2010 2011 2012 2013 2014 2015 ;t J.

Tong so 2011-2015

• J.Tang so

5 nAm 2016 2020

Tang s8 2011-2020

I ITheo n~~ ;aK" 31,200 121,200 158,900 166,500 156,500 144,700 747,800 934,750 1,682,550

Ngan sach Trung uong 12,480 48,480 63,560 66,600 62,600 57,880 299,120 373,900 673,020

Ngan sach Dia phuong - -

Doanh nghiep 9,360

1,560

36,360

6,060

47,670

7,945

49,950

8,325

46,950

7,825

43,410

7,235

224,340

37,390

280,425

46,738

504,765

84,128

Cac chirong trinh, dtr an 3,120 12,120 15,890 16,650 15,650 14,470 74,780 93,475 168,255

Nguo; duoc dao tao 1,560 6,060 7,945 8,325 7,825 7,235 37,390 46,738 84,128

aDA 1,560 6,060 7,945 8,325 7,825 7,235 37,390 46,738 84,128

Cac nguon khac 1,560 6,060 7,945 8,325 7,825 7,235 37,390 46,738 ,84,128

II ITheo cac dp trlnh d6 31,200 121,200 158,900 166,500 156,500 144,700 747,800 934,750 1,682,550

1 AIDay nf(he 24,700 101,700 133,900 141,500 131,500 125,700 634,300 792,875 1,427,175

Truong CDN KTKT Bac Ninh 3,000 19,000 20,000 20,000 20,000 23,000 102,000 127,500 229,500

Truong TCN KTKT va ThiI 8,800 35,000 36,700 39,500 39,500 40,500 191,200 239,000 430,200

TT day nghe TP. Bac Ninh 500 3,500 10,000 20,000 "8,000 8,000 49,500 61,875 111,375

TTDN thi xii Tir Scm 800 10,000 17,200 10,000 10,000 12,000 59,200 74,000 133,200

TTDN huyen Yen Phong 3,800 5,000 10,000 10,000 12,000 5,200 42,200 52,750 94,950

TTDN huyen Que ve 5,000 10,000 10,000 10,000 10,000 3,000 43,000 53,750 96,750

TTDN huven Tien Du 1,000 4,000 10,000 10,000 10,000 10,000 44,000 55,000 99,000

TTDN huyen Luong Tai 1,000 11,000 10,000 10,000 10,000 10,000 51,000 63,750 114,750

TTDN huyen Gia Binh 800 4,200 10,000 12,000 12,000 14,000 52,200 65,250 117,450

2 ITrung hoc chuven nf(h;~p 500 9500 15000 15000 15000 15000 69,500 86,875 156,375

Trung cap Y te Bac Ninh 500 7500 13000 13000 13000 13000 59,500 74,375 133,875

Trung cap Van hoa nghe thuat 2000 2000 2000 2000 2000 10,000 12,500 22,500

3 IDa; hoc cao i/dnf( 6000 10000 10000 10000 10000 4000 44,000 55,000 99,000

Truong cao dang su pham BN 6000 10000 10000 10000 10000 4000 44,000 55,000 99,000

59

Page 71: Quyết định số 126/2011/QĐ-UBND

I

), ~:'~"V(;;-~'-;"• ir :

/,',,''- "-,"( i~ ..\'~ .. ' ~

!.>,: ,.' ',.t : -' - -' pH\J BIEU 13: NANG SUAT LAO DONG (NSLD) HANG NAM TiNH THEO GDP ".. . .:

r - '" Thiri ky 2006-2010.... • ,;_''!:lo '

.,Ngimh .

~\ ... \ - -. . . Don vi tinh 2005\ v, 2006 2007 2008 2009 2010~. ...... ..... '<

'":, ./

1. NStD-tltel1'ghi c8 dinh

Nang suAt chung Tr.d/ngutri 8.46 9.62 10.9 12.54 13.96 16.35

Nang, lam nghiep va thuy san Tr.d/nguoi 3.39 3.3 3.52 3.76 4.05 4.44

Cong nghiep va xay dung Tr.d/nguoi 16.67 18.5 19.9 22.13 23.98 27.94

Dich vu Tr.tI/nguai 18.14 20.89 20.34 22.75 25.09 26.38

2. T6c dQ tang NSLD

Nang suAt chung % 12.82 13.63 13.35 15.05 11.31 17.12

Nang, lam nghiep va thuy san % 9.87 -2.39 6.49 6.93 . 7.52 9.76

Cong nghiep va xay dung % -1.14 11 7.54 11.23 . 8.37 16.48

Dich vu % 13.73 15.13 -2.65 11.89 10.26 5.14

3. NSLD theo ghi thjrc t~

Nang suAt chung Tr.il/nguai 14.79 18.42 26.62 37.71 47.38 60.63

Nang, lam nghiep va thuy san Tr.tI/nguai 6.14 6.46 7.98 9.95 . 11.48 13.21

Gang nghiep va xay dung Tr.d/nguoi 29.05 36.61 55.71 80.04 101.36 125.99

Dichvu Tr.tJ/nguai 30.82 37.44 40.35 50.72 59.71 70.32

4. So sanh NSLD nganh vOi NSLD chung

Nang suAt chung ,

1Lan 1 1 1 1 1

Nang, lam nghiep va thuy san Lim 0.42 0.35 0.3 0.26 0.24 0.22

Cong nghiep va xay dung Lim 1.96 1.99 2.09 2.12 2.14 2.08

Dich vu Lim 2.08 2.03 1.52 1.34 1.26 1.16

60