52
MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ENG01A Tiếng Anh I 9.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ENG02A Tiếng Anh II 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 MAT10A Toán kinh tế I 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 LAW01A Pháp luật đại cương 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 SPT07A Giáo dục quốc phòng 3.0 Tín chỉ 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 SPT02A Giáo dục thể chất 3.0 Tín chỉ 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ECO01A Kinh tế vi mô 5.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ECO03A Kinh tế quốc tế 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 LAW02A Luật kinh tế 5.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 MKT21A Marketing 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 8.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 9.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN03A Tài chính quốc tế 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ACT02A Kế toán tài chính I 8.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.0 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.4 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ENG01A Tiếng Anh I 4.9 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ENG02A Tiếng Anh II 4.1 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ENG03A Tiếng Anh III 4.7 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 MAT10A Toán kinh tế I 4.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 LAW01A Pháp luật đại cương 6.1 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 IS01A Tin học đại cương 5.7 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 PLT07A Giáo dục quốc phòng Đạt 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ECO01A Kinh tế vi mô 5.7 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.5 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 LAW02A Luật kinh tế 7.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.6 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN03A Tài chính quốc tế 7.1 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.3 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.7 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ACT02A Kế toán tài chính I 6.0 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.3 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 6.0 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.8 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.2 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.6 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.6 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.8 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.5 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.0 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.0 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.5 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.4 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 IS01A Tin học đại cương 5.0 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.8 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.2 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.3 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 MKT21A Marketing 6.0 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.5 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.6 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.3 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 8.3 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.8 1

ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ENG01A Tiếng Anh I 9.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ENG02A Tiếng Anh II 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 MAT10A Toán kinh tế I 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 LAW01A Pháp luật đại cương 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 SPT07A Giáo dục quốc phòng 3.0 Tín chỉ16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 SPT02A Giáo dục thể chất 3.0 Tín chỉ16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ECO01A Kinh tế vi mô 5.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ECO03A Kinh tế quốc tế 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 LAW02A Luật kinh tế 5.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 MKT21A Marketing 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 8.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 9.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN03A Tài chính quốc tế 7.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 ACT02A Kế toán tài chính I 8.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.0 16G401142 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Hoa Dung 02/01/1992 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.0 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.4 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ENG01A Tiếng Anh I 4.9 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ENG02A Tiếng Anh II 4.1 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ENG03A Tiếng Anh III 4.7 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 MAT10A Toán kinh tế I 4.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 LAW01A Pháp luật đại cương 6.1 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 IS01A Tin học đại cương 5.7 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 PLT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ECO01A Kinh tế vi mô 5.7 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.5 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 LAW02A Luật kinh tế 7.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.2 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.6 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN03A Tài chính quốc tế 7.1 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.3 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.7 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 ACT02A Kế toán tài chính I 6.0 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.3 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 6.0 16G401087 CDDH19-NHB Hoàng Sơn Dương 02/11/1992 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.8 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.2 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.6 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.6 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.8 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.5 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.0 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.0 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.5 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.4 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 IS01A Tin học đại cương 5.0 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.8 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.2 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.3 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 MKT21A Marketing 6.0 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.5 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.6 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.3 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 8.3 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.8

1

Page 2: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.2 16G401088 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Điểm 23/09/1998 FIN92A Thuế I 5.0 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.2 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.7 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.3 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 ENG01A Tiếng Anh I 8.2 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 ENG02A Tiếng Anh II 7.8 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 ENG03A Tiếng Anh III 7.4 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 MAT10A Toán kinh tế I 4.3 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 LAW01A Pháp luật đại cương 6.3 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 IS01A Tin học đại cương 5.7 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 ECO01A Kinh tế vi mô 7.4 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.5 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 LAW02A Luật kinh tế 7.5 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 ACT01A Nguyên lý kế toán 9.6 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.3 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.8 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 FIN03A Tài chính quốc tế 4.5 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.4 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.0 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 ACT02A Kế toán tài chính I 5.2 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 FIN92A Thuế I 6.7 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 FIN76A Thanh toán quốc tế 6.8 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 4.0 16G401089 CDDH19-NHB Nguyễn Minh Hằng 18/05/1995 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 6.6 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 8.2 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.4 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.0 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.9 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 ENG01A Tiếng Anh I 7.4 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 ENG02A Tiếng Anh II 5.9 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.1 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 MAT10A Toán kinh tế I 7.6 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.5 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 IS01A Tin học đại cương 5.8 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.2 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.6 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 LAW02A Luật kinh tế 6.1 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.2 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.1 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.3 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 4.7 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.3 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.1 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 4.7 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 FIN92A Thuế I 4.8 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 6.4 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 7.0 16G401090 CDDH19-NHB Vũ Thị Thu Hiền 23/08/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.6 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.6 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.6 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.8 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.8 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.7 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 ENG02A Tiếng Anh II 7.7 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.1 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 8.4 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.6 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.6 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 9.1 16G401091 CDDH19-NHB Phí Minh Hoàng 01/09/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 9.1 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.5 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.1 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.4

2

Page 3: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.0 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 ENG01A Tiếng Anh I 7.5 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.7 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.5 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.7 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.7 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 IS01A Tin học đại cương 8.6 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.9 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.2 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 LAW02A Luật kinh tế 4.8 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 10.0 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.3 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.8 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 6.2 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.1 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 8.3 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 FIN92A Thuế I 8.7 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.9 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 9.0 16G401092 CDDH19-NHB Nguyễn Gia Huy 21/10/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.6 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.8 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.8 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.6 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.7 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 ENG02A Tiếng Anh II 7.6 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.2 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.3 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 IS01A Tin học đại cương 8.2 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 8.3 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 ECO03A Kinh tế quốc tế 8.3 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 LAW02A Luật kinh tế 8.8 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 MKT21A Marketing 8.1 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.6 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 8.8 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 8.8 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.3 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 8.3 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 8.9 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 FIN13A Thị trường chứng khoán 7.3 16G401093 CDDH19-NHB Trịnh Khánh Huyền 04/12/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.1 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 ENG01A Tiếng Anh I 8.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 ENG02A Tiếng Anh II 8.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 MAT10A Toán kinh tế I 5.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 LAW01A Pháp luật đại cương 5.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 IS01A Tin học đại cương 7.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 ECO01A Kinh tế vi mô 9.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 LAW02A Luật kinh tế 7.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 MKT21A Marketing 6.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 FIN03A Tài chính quốc tế 5.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 FIN13A Thị trường chứng khoán 7.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.0 16G401094 CDDH19-NHB Lê Thanh Hương 15/10/1992 FIN30A Tài chính công 5.0 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.3 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.0

3

Page 4: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 ENG01A Tiếng Anh I 7.3 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 ENG02A Tiếng Anh II 7.2 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 ENG03A Tiếng Anh III 5.9 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 MAT10A Toán kinh tế I 6.4 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.1 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 IS01A Tin học đại cương 6.9 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.8 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.7 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 LAW02A Luật kinh tế 6.9 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.2 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.5 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.6 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 7.0 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.1 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.9 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 5.3 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 FIN92A Thuế I 6.6 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.7 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 10.0 16G401095 CDDH19-NHB Bùi An Khánh 19/06/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.6 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.7 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.2 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.1 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.2 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 ENG01A Tiếng Anh I 7.9 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.6 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.4 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.8 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.7 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 IS01A Tin học đại cương 5.6 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.0 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.3 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.3 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.0 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.6 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.3 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 5.6 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.9 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.8 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 5.4 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 FIN92A Thuế I 7.2 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.7 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 9.0 16G401096 CDDH19-NHB Bùi Vĩnh Kiệt 22/02/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.4 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.2 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.8 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.4 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.1 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.2 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.4 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.5 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.8 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.3 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 IS01A Tin học đại cương 5.2 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.8 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.1 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.5 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.3 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.6 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.6 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.4 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.6 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.7

4

Page 5: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.9 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 FIN92A Thuế I 4.7 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 6.9 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 5.0 16G401097 CDDH19-NHB Trịnh Thị Thúy Linh 22/04/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.5 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 8.8 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.2 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.3 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.6 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 ENG01A Tiếng Anh I 7.2 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 ENG02A Tiếng Anh II 6.9 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.1 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 MAT10A Toán kinh tế I 7.0 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 7.6 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 IS01A Tin học đại cương 5.9 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 7.3 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.5 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 LAW02A Luật kinh tế 5.7 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.0 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 9.3 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 7.6 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.7 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.7 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 5.4 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.6 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 7.0 16G401098 CDDH19-NHB Phạm Yến Linh 04/06/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.9 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 PLT07A Triết học Mác - Lênin 4.4 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.9 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.0 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.7 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 ENG01A Tiếng Anh I 8.0 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 ENG02A Tiếng Anh II 5.9 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 ENG03A Tiếng Anh III 5.9 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 MAT10A Toán kinh tế I 6.7 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 LAW01A Pháp luật đại cương 4.6 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 IS01A Tin học đại cương 5.3 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 ECO01A Kinh tế vi mô 7.1 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.1 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 LAW02A Luật kinh tế 4.4 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.1 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.7 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 9.0 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 FIN03A Tài chính quốc tế 5.5 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.4 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.3 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 ACT02A Kế toán tài chính I 6.4 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 FIN76A Thanh toán quốc tế 5.7 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 5.0 16G401099 CDDH19-NHB Thẩm Hà Diệu Mai 15/12/1996 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.1 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.1 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.3 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.4 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.1 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 ENG01A Tiếng Anh I 5.7 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 ENG02A Tiếng Anh II 6.1 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 ENG03A Tiếng Anh III 4.7 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 MAT10A Toán kinh tế I 5.7 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 LAW01A Pháp luật đại cương 5.8 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 IS01A Tin học đại cương 5.7 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 ECO01A Kinh tế vi mô 5.2 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.9 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 LAW02A Luật kinh tế 4.1 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 ACT01A Nguyên lý kế toán 4.5 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.0 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.5

5

Page 6: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 FIN03A Tài chính quốc tế 5.7 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.1 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.0 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 ACT02A Kế toán tài chính I 5.1 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 FIN92A Thuế I 5.5 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.8 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 5.0 16G401100 CDDH19-NHB Nguyễn Hà My 02/07/1996 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 9.0 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.5 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.0 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.6 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.8 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 ENG01A Tiếng Anh I 4.3 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 ENG02A Tiếng Anh II 6.6 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 ENG03A Tiếng Anh III 4.5 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.6 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 4.8 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 IS01A Tin học đại cương 5.9 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.2 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.4 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 LAW02A Luật kinh tế 5.7 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.4 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.3 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.8 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 6.3 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.7 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.2 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 4.4 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 FIN92A Thuế I 8.7 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 6.7 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 9.0 16G401101 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân 07/06/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.8 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4.9 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.6 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 ENG01A Tiếng Anh I 5.5 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 ENG03A Tiếng Anh III 5.0 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 MAT10A Toán kinh tế I 8.8 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 5.2 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 IS01A Tin học đại cương 5.8 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 5.3 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.2 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 LAW02A Luật kinh tế 7.3 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.1 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.6 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.4 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 4.5 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.4 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.4 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 8.9 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 FIN92A Thuế I 5.9 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 5.1 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 4.0 16G401102 CDDH19-NHB Đỗ Như Ngọc 15/02/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.3 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.1 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.0 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.4 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.4 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 ENG01A Tiếng Anh I 8.1 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 ENG02A Tiếng Anh II 8.5 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 ENG03A Tiếng Anh III 7.0 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.6 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.1 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 IS01A Tin học đại cương 5.9 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt

6

Page 7: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.1 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.6 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.3 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.1 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.8 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.3 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 5.5 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.2 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.4 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 8.4 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 FIN92A Thuế I 5.1 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 9.4 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 6.0 16G401103 CDDH19-NHB Lê Bích Ngọc 27/09/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.8 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 9.0 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.5 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.9 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 ENG01A Tiếng Anh I 7.9 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 ENG02A Tiếng Anh II 7.8 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 ENG03A Tiếng Anh III 7.6 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 MAT10A Toán kinh tế I 7.9 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.1 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 IS01A Tin học đại cương 6.4 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 7.3 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.6 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 LAW02A Luật kinh tế 7.8 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.0 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.6 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 7.5 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.4 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.6 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 7.8 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 FIN92A Thuế I 7.0 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 9.1 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 7.0 16G401104 CDDH19-NHB Trần Thị Hồng Ngọc 03/10/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.4 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.3 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.1 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.6 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.8 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.5 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.4 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.3 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.8 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 IS01A Tin học đại cương 5.5 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.6 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.7 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.2 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.5 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.0 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.1 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.0 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.9 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.8 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 8.0 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 9.4 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 9.0 16G401105 CDDH19-NHB Văn Thị Nguyệt 25/06/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.4 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.5 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4.5 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.1 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 ENG01A Tiếng Anh I 8.2

7

Page 8: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 ENG02A Tiếng Anh II 7.6 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 ENG03A Tiếng Anh III 7.0 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.3 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.7 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 IS01A Tin học đại cương 5.9 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.3 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.9 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 LAW02A Luật kinh tế 4.6 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.2 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.5 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.7 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 5.5 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.0 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.2 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.6 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.2 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 9.0 16G401106 CDDH19-NHB Nguyễn Dương HươngNhi 05/03/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.8 16G401107 CDDH19-NHB Nguyễn Trần Nhiệm 02/11/1986 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401107 CDDH19-NHB Nguyễn Trần Nhiệm 02/11/1986 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 16G401107 CDDH19-NHB Nguyễn Trần Nhiệm 02/11/1986 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.0 16G401107 CDDH19-NHB Nguyễn Trần Nhiệm 02/11/1986 ENG01A Tiếng Anh I 7.0 16G401107 CDDH19-NHB Nguyễn Trần Nhiệm 02/11/1986 ACT02A Kế toán tài chính I 7.0 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.3 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.1 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.4 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.4 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 ENG01A Tiếng Anh I 5.5 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 ENG02A Tiếng Anh II 5.9 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 ENG03A Tiếng Anh III 4.9 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 MAT10A Toán kinh tế I 5.9 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 7.1 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 IS01A Tin học đại cương 5.4 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 5.3 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.1 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 LAW02A Luật kinh tế 4.5 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.3 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.7 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.8 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 5.6 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.2 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.0 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 8.1 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.5 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 7.0 16G401108 CDDH19-NHB Lương Thị Phương 08/10/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.2 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.9 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4.9 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.9 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.1 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.7 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.3 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.4 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.0 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 IS01A Tin học đại cương 4.2 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.7 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.2 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.0 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.3 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.3 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.2 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 6.4 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.0 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.0

8

Page 9: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.2 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.1 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 5.0 16G401109 CDDH19-NHB Bùi Thị Phương 01/10/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.6 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.5 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.2 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.2 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.9 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.0 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.1 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.1 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.3 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.1 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 IS01A Tin học đại cương 5.2 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.9 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.3 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.5 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.0 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.0 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 6.5 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.5 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.6 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 FIN92A Thuế I 6.3 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.7 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 5.0 16G401110 CDDH19-NHB Phạm Thị Quyên 24/07/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.8 16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.4 16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.8 16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.7 16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.8 16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 IS01A Tin học đại cương 7.5 16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.9 16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.0 16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.0 16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.6 16G401111 CDDH19-NHB Trần Thị Tuyết Quỳnh 24/01/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.1 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.3 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.3 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.7 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.5 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 ENG02A Tiếng Anh II 7.3 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.0 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.8 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.1 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 IS01A Tin học đại cương 5.8 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.9 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.1 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.1 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.8 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.3 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.6 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 6.6 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.9 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.0 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.0 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.0 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 5.0 16G401112 CDDH19-NHB Nhữ Như Quỳnh 05/02/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.8 16G401113 CDDH19-NHB Hoàng Ngọc Sơn 03/09/1994 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.1 16G401113 CDDH19-NHB Hoàng Ngọc Sơn 03/09/1994 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.1 16G401113 CDDH19-NHB Hoàng Ngọc Sơn 03/09/1994 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.8

9

Page 10: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401113 CDDH19-NHB Hoàng Ngọc Sơn 03/09/1994 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.6 16G401113 CDDH19-NHB Hoàng Ngọc Sơn 03/09/1994 ENG01A Tiếng Anh I 6.0 16G401113 CDDH19-NHB Hoàng Ngọc Sơn 03/09/1994 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G401113 CDDH19-NHB Hoàng Ngọc Sơn 03/09/1994 MAT10A Toán kinh tế I 7.4 16G401113 CDDH19-NHB Hoàng Ngọc Sơn 03/09/1994 IS01A Tin học đại cương 5.0 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.1 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.9 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.6 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.4 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.3 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.8 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.0 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.0 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.3 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 IS01A Tin học đại cương 6.3 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.0 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.3 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.9 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.4 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.8 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.0 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.6 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.3 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.4 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 9.1 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 10.0 16G401114 CDDH19-NHB Hà Minh Tâm 10/11/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.8 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.7 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 9.3 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.2 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.3 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 ENG01A Tiếng Anh I 6.0 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 ENG02A Tiếng Anh II 5.8 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 ENG03A Tiếng Anh III 6.7 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 MAT10A Toán kinh tế I 6.7 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 LAW01A Pháp luật đại cương 7.3 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 IS01A Tin học đại cương 8.1 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 ECO01A Kinh tế vi mô 5.7 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.0 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 LAW02A Luật kinh tế 7.0 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.8 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.5 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 8.8 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 FIN03A Tài chính quốc tế 10.0 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.9 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.1 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 ACT02A Kế toán tài chính I 8.2 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 FIN92A Thuế I 7.2 16G401115 CDDH19-NHB Phạm Thị Phương Thanh 13/08/1990 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.4 16G401116 CDDH19-NHB Lê Anh Thái 03/10/1990 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401116 CDDH19-NHB Lê Anh Thái 03/10/1990 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 16G401116 CDDH19-NHB Lê Anh Thái 03/10/1990 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.0 16G401116 CDDH19-NHB Lê Anh Thái 03/10/1990 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.0 16G401116 CDDH19-NHB Lê Anh Thái 03/10/1990 ENG01A Tiếng Anh I 5.0 16G401116 CDDH19-NHB Lê Anh Thái 03/10/1990 ENG02A Tiếng Anh II 6.0 16G401116 CDDH19-NHB Lê Anh Thái 03/10/1990 MAT10A Toán kinh tế I 6.0 16G401116 CDDH19-NHB Lê Anh Thái 03/10/1990 LAW01A Pháp luật đại cương 5.0 16G401116 CDDH19-NHB Lê Anh Thái 03/10/1990 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G401116 CDDH19-NHB Lê Anh Thái 03/10/1990 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.0 Tín chỉ16G401116 CDDH19-NHB Lê Anh Thái 03/10/1990 SPT02A Giáo dục thể chất 9.0 Tín chỉ16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.9 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.9 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.3 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.9 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.9 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.9 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.8

10

Page 11: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.7 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 IS01A Tin học đại cương 5.4 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 8.8 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.2 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.3 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.2 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 8.4 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.0 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.3 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.2 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.9 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 5.7 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 FIN92A Thuế I 8.4 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 9.4 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 9.0 16G401117 CDDH19-NHB Bàng Thị Hồng Thắm 07/04/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 9.1 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.3 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.9 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.6 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.2 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.9 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.0 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.1 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.9 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.4 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 IS01A Tin học đại cương 7.2 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.5 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.5 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.1 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.6 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.2 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.8 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 8.2 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.0 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.9 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.9 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.4 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 5.0 16G401119 CDDH19-NHB Đặng Thị Thơm 16/11/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.7 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.1 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.4 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.0 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.1 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.7 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 ENG03A Tiếng Anh III 8.4 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.7 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.3 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 IS01A Tin học đại cương 5.7 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.6 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.7 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.5 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.3 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.1 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.6 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.3 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.6 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 8.1 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 9.1 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 6.0 16G401120 CDDH19-NHB Nguyễn Ngọc Trâm 03/04/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.4 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.7 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.3

11

Page 12: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.3 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 ENG01A Tiếng Anh I 8.8 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 ENG02A Tiếng Anh II 7.5 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 ENG03A Tiếng Anh III 9.0 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.0 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.8 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 IS01A Tin học đại cương 5.6 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.9 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.8 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 LAW02A Luật kinh tế 8.2 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.6 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.9 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.3 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 6.9 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.6 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.6 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.1 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.5 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 9.0 16G401121 CDDH19-NHB Trần Thu Trang 12/08/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.8 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 4.8 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.4 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.6 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.6 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 ENG01A Tiếng Anh I 5.0 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 ENG02A Tiếng Anh II 5.4 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 ENG03A Tiếng Anh III 4.9 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 MAT10A Toán kinh tế I 6.7 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 4.5 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 IS01A Tin học đại cương 6.8 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.7 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.2 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 LAW02A Luật kinh tế 5.7 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.4 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.7 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.5 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 5.5 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.8 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.6 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 9.4 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.1 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 8.0 16G401122 CDDH19-NHB Đỗ Thị Thùy Trang 01/11/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.9 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 PLT07A Triết học Mác - Lênin 9.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 ENG01A Tiếng Anh I 6.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 ENG02A Tiếng Anh II 7.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 MAT10A Toán kinh tế I 6.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 LAW01A Pháp luật đại cương 8.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 ECO01A Kinh tế vi mô 5.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 ECO03A Kinh tế quốc tế 7.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 LAW02A Luật kinh tế 6.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 MKT21A Marketing 6.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 ACT01A Nguyên lý kế toán 9.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 8.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 FIN03A Tài chính quốc tế 6.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 8.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 ACT02A Kế toán tài chính I 5.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 FIN13A Thị trường chứng khoán 7.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 FIN17A Ngân hàng thương mại 5.0

12

Page 13: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 FIN92A Thuế I 6.0 16G401123 CDDH19-NHB Thiều Tuyết Trang 13/09/1991 FIN10A Ngân hàng trung ương 7.0 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.9 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.6 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.2 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.6 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.4 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.4 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 MAT10A Toán kinh tế I 8.5 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.6 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 IS01A Tin học đại cương 8.6 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.9 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.5 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 LAW02A Luật kinh tế 4.8 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.3 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.2 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 9.1 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 5.6 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.2 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.7 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.2 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 FIN92A Thuế I 8.7 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.1 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 6.0 16G401124 CDDH19-NHB Đỗ Ngọc Trang 20/02/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.1 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.9 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.3 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.4 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.2 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.7 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.4 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.6 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.3 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.5 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 IS01A Tin học đại cương 6.8 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.3 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.0 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.0 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.9 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.9 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.7 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 5.5 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.5 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.2 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.1 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.0 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 8.0 16G401125 CDDH19-NHB Đỗ Thu Trà 03/03/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 8.6 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.7 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.6 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.0 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.2 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 ENG01A Tiếng Anh I 4.2 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 ENG02A Tiếng Anh II 7.2 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 ENG03A Tiếng Anh III 7.2 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 MAT10A Toán kinh tế I 7.6 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 5.8 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 IS01A Tin học đại cương 6.2 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 5.9 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.4 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 LAW02A Luật kinh tế 5.8 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.8 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 4.3 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.6

13

Page 14: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 5.5 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.3 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 5.5 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 FIN92A Thuế I 4.7 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.7 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 8.0 16G401126 CDDH19-NHB Liễu Đình Tuấn 22/07/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.0 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 8.8 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.9 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.8 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.3 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 ENG01A Tiếng Anh I 8.5 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 ENG02A Tiếng Anh II 7.8 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 ENG03A Tiếng Anh III 8.4 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.9 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.6 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 IS01A Tin học đại cương 7.7 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.3 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.0 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 LAW02A Luật kinh tế 6.5 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 4.2 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.2 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.5 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 6.3 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.6 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.0 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 5.9 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 FIN92A Thuế I 5.4 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.3 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 9.0 16G401127 CDDH19-NHB Lê Thị Ngọc Tú 27/01/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.4 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.3 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.2 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.3 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.2 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 7.0 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.4 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.0 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.4 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 IS01A Tin học đại cương 5.0 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.9 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.8 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.7 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.3 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.7 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 6.1 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.4 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.7 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.9 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 FIN92A Thuế I 8.7 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 9.1 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 5.0 16G401128 CDDH19-NHB Nguyễn Thị Thanh Tú 19/11/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.8 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 8.1 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.0 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.4 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.1 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 ENG01A Tiếng Anh I 4.1 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 ENG02A Tiếng Anh II 5.9 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.3 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.0 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.0 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 IS01A Tin học đại cương 6.0

14

Page 15: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 7.1 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.1 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 LAW02A Luật kinh tế 5.5 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 4.5 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.9 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 9.0 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 6.5 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.7 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.7 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 4.5 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 FIN92A Thuế I 5.4 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.9 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 9.0 16G401129 CDDH19-NHB Đường Thị Tiểu Uyên 08/09/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.8 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.1 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.6 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.8 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.2 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 ENG01A Tiếng Anh I 6.9 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 ENG02A Tiếng Anh II 6.0 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 ENG03A Tiếng Anh III 4.4 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.1 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 5.7 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 IS01A Tin học đại cương 6.8 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.6 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.0 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 LAW02A Luật kinh tế 6.3 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.5 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.5 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.6 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 7.3 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.5 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 5.8 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 FIN92A Thuế I 5.6 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.4 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 5.0 16G401130 CDDH19-NHB Lương Hải Yến 30/06/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.1 16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.8 16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.4 16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.6 16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.2 16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.7 16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 MAT10A Toán kinh tế I 9.0 16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 IS01A Tin học đại cương 7.0 16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng 3.0 Tín chỉ16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 SPT02A Giáo dục thể chất 3.0 Tín chỉ16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.5 16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.1 16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 9.0 16G401131 CDDH19-NHB Lê Thị Hải Yến 24/12/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.6 04E1402033 TCDH19-KTB Hoàng Thị Hồi 10/07/1988 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 04E1402033 TCDH19-KTB Hoàng Thị Hồi 10/07/1988 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.0 04E1402033 TCDH19-KTB Hoàng Thị Hồi 10/07/1988 PLT09A Chủ nghĩa xã hội khoa học 7.0 04E1402033 TCDH19-KTB Hoàng Thị Hồi 10/07/1988 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.0 04E1402033 TCDH19-KTB Hoàng Thị Hồi 10/07/1988 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.0 04E1402033 TCDH19-KTB Hoàng Thị Hồi 10/07/1988 ENG01A Tiếng Anh I 8.0 04E1402033 TCDH19-KTB Hoàng Thị Hồi 10/07/1988 LAW01A Pháp luật đại cương 7.0 04E1402033 TCDH19-KTB Hoàng Thị Hồi 10/07/1988 IS01A Tin học đại cương 8.0 04E1402033 TCDH19-KTB Hoàng Thị Hồi 10/07/1988 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt04E1402033 TCDH19-KTB Hoàng Thị Hồi 10/07/1988 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt04E1402035 TCDH19-KTB Đinh Thị Huyền Trang 06/06/1988 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.5 04E1402035 TCDH19-KTB Đinh Thị Huyền Trang 06/06/1988 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.5 04E1402035 TCDH19-KTB Đinh Thị Huyền Trang 06/06/1988 ENG01A Tiếng Anh I 6.6

15

Page 16: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú04E1402035 TCDH19-KTB Đinh Thị Huyền Trang 06/06/1988 ENG02A Tiếng Anh II 7.1 04E1402035 TCDH19-KTB Đinh Thị Huyền Trang 06/06/1988 IS01A Tin học đại cương 6.3 04E1402035 TCDH19-KTB Đinh Thị Huyền Trang 06/06/1988 SPT07A Giáo dục quốc phòng 5.0 Tín chỉ04E1402035 TCDH19-KTB Đinh Thị Huyền Trang 06/06/1988 SPT02A Giáo dục thể chất 5.0 Tín chỉ04E1402036 TCDH19-KTB Đỗ Bá Trung 19/06/1986 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 04E1402036 TCDH19-KTB Đỗ Bá Trung 19/06/1986 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 04E1402036 TCDH19-KTB Đỗ Bá Trung 19/06/1986 ENG01A Tiếng Anh I 7.2 04E1402036 TCDH19-KTB Đỗ Bá Trung 19/06/1986 ENG02A Tiếng Anh II 7.1 04E1402036 TCDH19-KTB Đỗ Bá Trung 19/06/1986 IS01A Tin học đại cương 6.2 04E1402036 TCDH19-KTB Đỗ Bá Trung 19/06/1986 SPT07A Giáo dục quốc phòng 5.0 Tín chỉ04E1402036 TCDH19-KTB Đỗ Bá Trung 19/06/1986 SPT02A Giáo dục thể chất 4.0 Tín chỉ04E1402024 TCDH19-KTB Trương Thị Vinh 10/05/1986 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 04E1402024 TCDH19-KTB Trương Thị Vinh 10/05/1986 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.8 04E1402024 TCDH19-KTB Trương Thị Vinh 10/05/1986 ENG01A Tiếng Anh I 6.6 04E1402024 TCDH19-KTB Trương Thị Vinh 10/05/1986 ENG02A Tiếng Anh II 6.6 04E1402024 TCDH19-KTB Trương Thị Vinh 10/05/1986 IS01A Tin học đại cương 8.0 04E1402024 TCDH19-KTB Trương Thị Vinh 10/05/1986 SPT07A Giáo dục quốc phòng 5.0 Tín chỉ04E1402024 TCDH19-KTB Trương Thị Vinh 10/05/1986 SPT02A Giáo dục thể chất 4.0 Tín chỉ04E1402023 TCDH19-KTB Trần Thị Yến 08/02/1989 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.0 04E1402023 TCDH19-KTB Trần Thị Yến 08/02/1989 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 04E1402023 TCDH19-KTB Trần Thị Yến 08/02/1989 PLT09A Chủ nghĩa xã hội khoa học 6.0 04E1402023 TCDH19-KTB Trần Thị Yến 08/02/1989 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.0 04E1402023 TCDH19-KTB Trần Thị Yến 08/02/1989 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.0 04E1402023 TCDH19-KTB Trần Thị Yến 08/02/1989 ENG01A Tiếng Anh I 7.0 04E1402023 TCDH19-KTB Trần Thị Yến 08/02/1989 ENG02A Tiếng Anh II 6.0 04E1402023 TCDH19-KTB Trần Thị Yến 08/02/1989 LAW01A Pháp luật đại cương 7.0 04E1402023 TCDH19-KTB Trần Thị Yến 08/02/1989 IS01A Tin học đại cương 8.0 04E1402023 TCDH19-KTB Trần Thị Yến 08/02/1989 SPT07A Giáo dục quốc phòng 3.0 Tín chỉ04E1402023 TCDH19-KTB Trần Thị Yến 08/02/1989 SPT02A Giáo dục thể chất 3.0 Tín chỉ16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.8 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.5 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.7 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.0 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.1 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.2 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.2 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.3 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.7 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.6 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.1 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 LAW02A Luật kinh tế 8.5 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.0 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 8.1 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.1 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 6.6 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.4 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.0 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.6 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 FIN92A Thuế I 9.6 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 9.0 16G401311 CDDH19-TCB Nguyễn Phương Anh 28/06/1998 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 8.3 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.1 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.9 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9.0 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.6 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.4 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.0 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.9 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.0 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 IS01A Tin học đại cương 6.1 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.3 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.5 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 LAW02A Luật kinh tế 8.8 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.3 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.2

16

Page 17: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.1 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.0 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.4 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.2 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.5 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 FIN92A Thuế I 9.1 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 9.0 16G401312 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Vân Anh 09/06/1998 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 10.0 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.3 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.2 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.4 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.1 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.2 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.3 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.8 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.7 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.9 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 IS01A Tin học đại cương 5.9 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.8 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.2 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 LAW02A Luật kinh tế 8.7 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.6 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.4 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.4 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.6 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.4 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.5 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 5.6 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 FIN92A Thuế I 7.8 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 9.0 16G401313 CDDH19-TCB Trương Thị Linh Anh 27/06/1998 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 8.5 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.5 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.2 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.7 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.9 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.6 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.6 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.3 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.8 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.7 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 IS01A Tin học đại cương 5.2 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 8.2 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.6 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.9 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.7 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.0 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.1 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 6.3 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.6 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.9 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 5.4 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 FIN92A Thuế I 7.5 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 9.0 16G401314 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/09/1998 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 8.4 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.0 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.9 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.1 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.1 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.6 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.4 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 4.9 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 IS01A Tin học đại cương 5.7 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.9

17

Page 18: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.5 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.8 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.7 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.0 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.1 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 4.5 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.0 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.5 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.0 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 FIN92A Thuế I 7.5 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 8.0 16G401315 CDDH19-TCB Nguyễn Ngọc Bích 07/11/1998 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 8.2 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.3 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.3 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.4 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.6 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 ENG01A Tiếng Anh I 7.0 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 ENG02A Tiếng Anh II 6.0 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.4 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 MAT10A Toán kinh tế I 7.3 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 5.5 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 IS01A Tin học đại cương 4.4 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 4.1 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.5 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 LAW02A Luật kinh tế 4.4 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.8 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 4.3 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.9 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 7.3 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.0 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.7 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 5.4 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 FIN92A Thuế I 8.8 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 7.0 16G401316 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Bình 27/06/1997 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 8.2 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.3 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.8 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9.1 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 9.4 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 ENG01A Tiếng Anh I 8.2 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 ENG02A Tiếng Anh II 5.4 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.6 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 MAT10A Toán kinh tế I 7.5 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 8.4 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 IS01A Tin học đại cương 8.6 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 8.1 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 10.0 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 LAW02A Luật kinh tế 8.5 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 9.1 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 8.5 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 9.1 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 6.0 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.7 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.0 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 9.4 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 FIN92A Thuế I 7.8 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 10.0 16G401317 CDDH19-TCB Ma Thị Cần 29/11/1997 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 8.4 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.8 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.5 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.4 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.8 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.8 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.6 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.4 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.9 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.3

18

Page 19: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.7 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.6 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.9 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.2 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.4 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.3 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 6.4 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.2 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.7 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 5.2 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 FIN92A Thuế I 6.9 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 9.0 16G401318 CDDH19-TCB Lê Hoàng Giang 11/05/1998 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 7.2 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.6 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.9 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.3 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.2 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 ENG01A Tiếng Anh I 7.8 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.3 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.0 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.6 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.0 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 IS01A Tin học đại cương 7.0 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.7 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.6 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.6 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.6 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.0 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.6 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.4 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.3 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.9 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.5 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 FIN92A Thuế I 5.2 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 9.0 16G401319 CDDH19-TCB Lê Thị Mỹ Hạnh 08/03/1998 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 8.5 16G401321 CDDH19-TCB Vũ Bá Hiên 18/08/1981 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.0 16G401321 CDDH19-TCB Vũ Bá Hiên 18/08/1981 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.0 16G401321 CDDH19-TCB Vũ Bá Hiên 18/08/1981 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G401321 CDDH19-TCB Vũ Bá Hiên 18/08/1981 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 16G401321 CDDH19-TCB Vũ Bá Hiên 18/08/1981 ENG01A Tiếng Anh I 6.0 16G401321 CDDH19-TCB Vũ Bá Hiên 18/08/1981 ENG02A Tiếng Anh II 5.0 16G401321 CDDH19-TCB Vũ Bá Hiên 18/08/1981 ENG03A Tiếng Anh III 5.0 16G401321 CDDH19-TCB Vũ Bá Hiên 18/08/1981 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G401321 CDDH19-TCB Vũ Bá Hiên 18/08/1981 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401321 CDDH19-TCB Vũ Bá Hiên 18/08/1981 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 PLT07A Triết học Mác - Lênin 8.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 ENG01A Tiếng Anh I 7.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 ENG02A Tiếng Anh II 7.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 MAT10A Toán kinh tế I 7.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 LAW01A Pháp luật đại cương 7.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 IS01A Tin học đại cương 5.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 ECO01A Kinh tế vi mô 6.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 MKT21A Marketing 7.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.0 16G401320 CDDH19-TCB Ngô Trung Hiếu 01/09/1992 ACT02A Kế toán tài chính I 7.0 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 4.8 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.6 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.4

19

Page 20: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.9 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 ENG01A Tiếng Anh I 4.0 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 ENG02A Tiếng Anh II 5.9 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 ENG03A Tiếng Anh III 5.0 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.2 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 5.6 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 IS01A Tin học đại cương 4.0 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.3 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.1 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 LAW02A Luật kinh tế 5.2 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.2 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 6.5 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.5 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.9 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 6.0 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 FIN92A Thuế I 8.8 16G401322 CDDH19-TCB Phùng Thị Thu Hương 19/02/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 6.4 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.3 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.9 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.3 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.9 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.9 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 ENG02A Tiếng Anh II 7.8 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.2 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 MAT10A Toán kinh tế I 8.1 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.1 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 IS01A Tin học đại cương 6.3 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.0 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.8 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 LAW02A Luật kinh tế 4.2 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 4.2 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.0 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.5 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 6.2 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.4 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.4 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.8 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 FIN92A Thuế I 7.6 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 6.0 16G401323 CDDH19-TCB Phạm Văn Khải 04/03/1998 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 9.1 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.1 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.5 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.4 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.3 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.8 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.4 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.8 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.9 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 IS01A Tin học đại cương 4.5 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.8 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.4 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.3 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.5 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.8 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.2 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.0 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.3 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.1 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.0 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 FIN92A Thuế I 8.8 16G401324 CDDH19-TCB Tạ Kim Liên 17/11/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.6 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.2 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.9

20

Page 21: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.8 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 ENG01A Tiếng Anh I 7.5 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 ENG02A Tiếng Anh II 6.7 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.2 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 MAT10A Toán kinh tế I 5.0 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 8.2 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 IS01A Tin học đại cương 7.4 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 8.0 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.9 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 LAW02A Luật kinh tế 6.1 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.1 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.6 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.9 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 6.6 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.2 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.8 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 4.6 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 FIN92A Thuế I 6.7 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 6.0 16G401325 CDDH19-TCB Phạm Khánh Ly 19/08/1997 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 9.1 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 ENG01A Tiếng Anh I 7.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 ENG02A Tiếng Anh II 6.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 MAT10A Toán kinh tế I 7.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 IS01A Tin học đại cương 8.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 ECO01A Kinh tế vi mô 7.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 LAW02A Luật kinh tế 7.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 MKT21A Marketing 7.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 8.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 FIN03A Tài chính quốc tế 7.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 ACT02A Kế toán tài chính I 8.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 FIN13A Thị trường chứng khoán 9.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 FIN17A Ngân hàng thương mại 5.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 FIN92A Thuế I 7.0 16G401326 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thu Ngân 18/11/1990 FIN30A Tài chính công 7.0 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.8 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.2 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.2 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 ENG01A Tiếng Anh I 7.0 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 ENG02A Tiếng Anh II 7.1 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 ENG03A Tiếng Anh III 7.5 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.2 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.7 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 IS01A Tin học đại cương 5.1 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.9 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.3 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.2 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.3 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.2 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 5.6 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.6 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.8 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 4.8 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 FIN92A Thuế I 7.0 16G401327 CDDH19-TCB Hoàng Bảo Ngọc 31/05/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.2 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.9

21

Page 22: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.3 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.1 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.4 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.5 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.2 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.5 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.5 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.6 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 IS01A Tin học đại cương 5.7 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.9 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.3 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.8 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.0 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.8 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.2 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.6 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.4 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.4 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.9 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 FIN92A Thuế I 7.6 16G401328 CDDH19-TCB Nguyễn Thị Thảo 17/10/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.2 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.1 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.9 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.2 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.6 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 ENG01A Tiếng Anh I 7.8 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.9 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.3 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.5 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.9 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 IS01A Tin học đại cương 5.5 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.5 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.2 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.8 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.8 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.9 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.7 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.3 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.3 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.9 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 4.5 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 FIN92A Thuế I 7.8 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 9.0 16G401330 CDDH19-TCB Lê Thu Thủy 25/05/1998 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 9.3 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.1 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.1 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.7 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 ENG01A Tiếng Anh I 7.5 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 ENG02A Tiếng Anh II 6.9 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 ENG03A Tiếng Anh III 6.7 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 MAT10A Toán kinh tế I 5.8 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 IS01A Tin học đại cương 8.7 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 SPT02A Giáo dục thể chất 3.0 Tín chỉ16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 ECO01A Kinh tế vi mô 6.8 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 LAW02A Luật kinh tế 6.2 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 MKT21A Marketing 5.8 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.0 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.4 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.7 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.3 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 8.5 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 ACT02A Kế toán tài chính I 7.7 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.9 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 FIN92A Thuế I 7.5 16G401329 CDDH19-TCB Mai Thị Thủy 19/11/1993 FIN10A Ngân hàng trung ương 8.2

22

Page 23: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.2 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.4 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.0 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.8 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 ENG01A Tiếng Anh I 5.7 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 ENG02A Tiếng Anh II 5.2 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 ENG03A Tiếng Anh III 4.2 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 MAT10A Toán kinh tế I 5.4 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.2 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 IS01A Tin học đại cương 4.4 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.6 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.9 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 LAW02A Luật kinh tế 6.1 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.8 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.5 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 8.5 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 5.5 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.2 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.9 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 4.7 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 FIN92A Thuế I 7.4 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 8.0 16G401331 CDDH19-TCB Hoàng Văn Tiến 02/11/1997 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 10.0 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.0 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.0 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.8 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 ENG01A Tiếng Anh I 5.7 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 ENG02A Tiếng Anh II 5.8 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 MAT10A Toán kinh tế I 5.4 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 ECO01A Kinh tế vi mô 7.0 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.0 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.0 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.0 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 FIN03A Tài chính quốc tế 6.8 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.4 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.4 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 ACT02A Kế toán tài chính I 5.8 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 FIN13A Thị trường chứng khoán 5.2 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 FIN92A Thuế I 5.0 16G401332 CDDH19-TCB Nguyễn Huy Toàn 05/03/1994 FIN30A Tài chính công 6.7 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.7 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.2 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.7 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 ENG01A Tiếng Anh I 5.0 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 ENG02A Tiếng Anh II 4.3 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 ENG03A Tiếng Anh III 5.8 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.6 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 5.5 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 IS01A Tin học đại cương 6.7 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.7 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.3 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 LAW02A Luật kinh tế 6.7 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.1 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.7 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 7.1 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.8 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.0 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 7.7 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 FIN92A Thuế I 7.9 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 FIN90A Thực hành quản trị tài chính doanh nghiệp 8.0 16G401333 CDDH19-TCB Trần Đức Toàn 10/12/1997 FIN91A Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam 7.3 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.4 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.5

23

Page 24: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.3 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.9 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.6 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.4 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.0 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.1 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.5 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 IS01A Tin học đại cương 6.4 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.9 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.0 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.1 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.2 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.9 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.5 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.9 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.5 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.3 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 FIN92A Thuế I 5.8 16G401334 CDDH19-TCB Nguyễn Huyền Trang 27/12/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 9.0 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.8 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4.6 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.4 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 ENG01A Tiếng Anh I 8.1 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 ENG02A Tiếng Anh II 7.1 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.6 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.1 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.6 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 IS01A Tin học đại cương 6.7 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.6 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.1 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 LAW02A Luật kinh tế 4.9 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.2 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.2 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.3 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 7.0 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.9 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.9 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.2 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 FIN92A Thuế I 8.2 16G401335 CDDH19-TCB Nguyễn Sơn Tùng 13/12/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 8.5 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.7 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.9 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 ENG01A Tiếng Anh I 6.4 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 ENG02A Tiếng Anh II 6.4 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 MAT10A Toán kinh tế I 5.7 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 IS01A Tin học đại cương 5.3 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 SPT07A Giáo dục quốc phòng 5.0 Tín chỉ16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 SPT02A Giáo dục thể chất 4.0 Tín chỉ16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 ECO01A Kinh tế vi mô 6.8 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 MKT21A Marketing 6.0 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.2 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.1 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 ACT47A Kế toán quản trị I 6.0 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 ACT02A Kế toán tài chính I 6.5 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.9 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.7 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.4 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.0 16G402105 CDDH19-KTB Đoàn Ngọc Anh 01/02/1993 FIN92A Thuế I 6.4 16G402108 CDDH19-KTB Nguyễn Hồng Vân Anh 02/11/1996 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.0 16G402108 CDDH19-KTB Nguyễn Hồng Vân Anh 02/11/1996 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.1 16G402108 CDDH19-KTB Nguyễn Hồng Vân Anh 02/11/1996 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.2 16G402108 CDDH19-KTB Nguyễn Hồng Vân Anh 02/11/1996 ENG01A Tiếng Anh I 6.9 16G402108 CDDH19-KTB Nguyễn Hồng Vân Anh 02/11/1996 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402108 CDDH19-KTB Nguyễn Hồng Vân Anh 02/11/1996 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt

24

Page 25: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402108 CDDH19-KTB Nguyễn Hồng Vân Anh 02/11/1996 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.3 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.5 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.3 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 9.2 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.2 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.3 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.7 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.2 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.0 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 IS01A Tin học đại cương 7.3 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.7 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.9 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.8 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 MKT21A Marketing 8.7 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.4 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.1 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 8.4 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.0 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.9 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.3 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.7 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.3 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.2 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 FIN92A Thuế I 7.8 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402109 CDDH19-KTB Đỗ Ngọc ánh 02/04/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.3 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.9 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.6 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.0 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 9.4 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ENG01A Tiếng Anh I 4.0 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ENG02A Tiếng Anh II 5.2 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ENG03A Tiếng Anh III 5.4 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.9 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.3 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 5.8 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.6 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 LAW02A Luật kinh tế 6.3 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 MKT21A Marketing 7.4 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.9 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.1 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 5.6 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 6.3 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.2 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.4 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.9 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.1 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 FIN92A Thuế I 6.3 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 6.0 16G402111 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thu Chang 20/01/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.0 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.6 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 9.1 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.2 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.8 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ENG01A Tiếng Anh I 8.4 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.9 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.2 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.5 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.0 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 IS01A Tin học đại cương 5.5 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.1 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.1

25

Page 26: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.8 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 MKT21A Marketing 7.5 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 9.9 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.6 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.7 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 8.3 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 8.7 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 4.8 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.8 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.8 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.1 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 FIN92A Thuế I 8.8 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 6.0 16G402113 CDDH19-KTB Lương Thị Kim Chi 20/07/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.7 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.5 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.0 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.1 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.7 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.9 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.7 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.2 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.6 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 IS01A Tin học đại cương 7.2 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.2 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.2 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.0 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 MKT21A Marketing 6.4 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.9 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.3 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 9.0 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.6 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 4.4 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.0 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.1 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.9 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.8 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 FIN92A Thuế I 6.9 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 10.0 16G402114 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Kim Chi 06/11/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.9 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.1 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.5 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.1 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.3 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ENG01A Tiếng Anh I 7.2 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ENG02A Tiếng Anh II 6.3 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ENG03A Tiếng Anh III 4.1 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.5 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.9 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 IS01A Tin học đại cương 7.1 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 7.5 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.9 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 LAW02A Luật kinh tế 6.2 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 MKT21A Marketing 7.0 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.6 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.9 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 5.2 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 7.6 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 4.4 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.2 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.4 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.0 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.8 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 FIN92A Thuế I 7.0 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402112 CDDH19-KTB Vũ Phương Chi 02/11/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.2 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.7

26

Page 27: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.5 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9.7 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.0 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.9 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.2 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.1 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.0 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.7 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.1 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.0 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 4.2 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 MKT21A Marketing 5.0 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.9 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.3 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 8.4 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.3 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 8.1 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.0 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.1 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.5 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 FIN92A Thuế I 7.6 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 7.0 16G402115 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân Chí 20/11/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.3 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.0 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.5 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.4 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.3 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ENG01A Tiếng Anh I 7.5 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.9 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.0 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.0 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.9 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 IS01A Tin học đại cương 5.6 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.2 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.7 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.2 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 MKT21A Marketing 4.2 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.3 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.5 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.7 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 5.8 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.0 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.5 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.2 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.7 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 5.4 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 FIN92A Thuế I 6.6 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402116 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 7.5 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.9 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.4 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.9 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.8 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ENG01A Tiếng Anh I 5.7 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ENG02A Tiếng Anh II 7.7 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ENG03A Tiếng Anh III 5.8 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.8 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.3 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 IS01A Tin học đại cương 5.7 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.9 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.5 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 LAW02A Luật kinh tế 5.4 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 MKT21A Marketing 7.1

27

Page 28: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.5 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.7 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 7.0 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 6.4 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 6.4 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.8 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.6 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.3 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.8 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 FIN92A Thuế I 6.7 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402117 CDDH19-KTB Trần Thị Thùy Dung 26/10/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.0 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.5 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.0 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 ENG01A Tiếng Anh I 6.9 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 ENG02A Tiếng Anh II 4.1 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 ENG03A Tiếng Anh III 4.5 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 MAT10A Toán kinh tế I 4.8 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 IS01A Tin học đại cương 7.0 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 SPT02A Giáo dục thể chất 3.0 Tín chỉ16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 ECO01A Kinh tế vi mô 6.1 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 LAW02A Luật kinh tế 7.7 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 MKT21A Marketing 7.1 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.7 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 8.4 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.1 16G402118 CDDH19-KTB Ngô Thùy Dương 19/12/1996 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.5 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.1 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.2 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.6 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.3 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.7 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.8 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.1 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.5 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.6 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 IS01A Tin học đại cương 4.9 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.8 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.1 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.7 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 MKT21A Marketing 6.7 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.5 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.7 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.4 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.3 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 4.0 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.2 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.9 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.4 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.9 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 FIN92A Thuế I 5.7 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 7.0 16G402119 CDDH19-KTB Nguyễn Trung Đức 02/11/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.7 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.4 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.7 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.8 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.5 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.1 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.5 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.4 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.2 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 IS01A Tin học đại cương 6.6 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.3 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.0

28

Page 29: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.4 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 MKT21A Marketing 7.2 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.9 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.5 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.8 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 8.2 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 6.9 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.5 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.4 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.5 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.4 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 FIN92A Thuế I 8.7 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402120 CDDH19-KTB Lê Thị én 01/06/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 7.0 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.9 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.4 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.4 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.2 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.6 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.3 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.2 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.8 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.6 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 IS01A Tin học đại cương 4.7 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.9 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.7 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.2 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 MKT21A Marketing 8.7 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.7 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.7 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.8 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.8 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 4.0 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.2 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.4 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.6 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.4 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 FIN92A Thuế I 5.5 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402124 CDDH19-KTB Nguyễn Ngọc Hà 23/09/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 7.5 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.3 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.1 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.6 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.6 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.9 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.8 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.0 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.6 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.7 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 IS01A Tin học đại cương 6.4 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.6 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 9.2 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.2 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 MKT21A Marketing 7.4 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.6 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.6 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.0 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.4 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 8.8 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.1 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.1 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.8 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.9 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 FIN92A Thuế I 7.5 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402123 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Hà 28/08/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.6 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.4

29

Page 30: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.7 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.6 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.2 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ENG01A Tiếng Anh I 7.6 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ENG02A Tiếng Anh II 6.1 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ENG03A Tiếng Anh III 4.9 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.2 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 5.7 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 IS01A Tin học đại cương 7.3 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 5.8 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.1 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 LAW02A Luật kinh tế 7.6 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 MKT21A Marketing 6.7 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 4.8 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.0 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 4.8 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 5.7 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.5 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.6 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.0 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.5 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.3 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 FIN92A Thuế I 5.8 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 6.0 16G402121 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh Hà 22/03/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 4.8 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.6 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.7 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.8 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.4 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.8 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.0 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.7 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.3 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.6 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 IS01A Tin học đại cương 6.1 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.6 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.7 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.2 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 MKT21A Marketing 6.9 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.6 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.0 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.3 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 8.1 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 8.5 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 8.2 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.7 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.2 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.3 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 FIN92A Thuế I 6.3 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402126 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 28/08/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.0 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.7 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.0 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.9 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ENG01A Tiếng Anh I 5.5 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ENG02A Tiếng Anh II 6.0 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ENG03A Tiếng Anh III 4.4 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.0 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 7.5 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 5.3 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.3 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 LAW02A Luật kinh tế 5.2 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 MKT21A Marketing 6.2

30

Page 31: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 9.4 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.0 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 9.4 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 7.9 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 6.0 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.6 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.5 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.3 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.1 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 FIN92A Thuế I 7.6 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402127 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hoa 05/09/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.2 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 8.0 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.3 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.2 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.4 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.4 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.9 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.0 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.5 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 9.1 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.3 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.9 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.2 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 MKT21A Marketing 6.9 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.5 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.0 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 8.4 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.0 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 6.5 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.3 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.7 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.6 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 5.7 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 FIN92A Thuế I 4.8 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402125 CDDH19-KTB Nguyễn Thúy Hoa 26/11/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 4.2 16G402128 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hòa 15/05/1996 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.7 16G402128 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hòa 15/05/1996 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G402128 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hòa 15/05/1996 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 16G402128 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hòa 15/05/1996 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.0 16G402128 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Hòa 15/05/1996 SPT02A Giáo dục thể chất 4.0 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.6 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.3 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.3 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 9.1 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ENG01A Tiếng Anh I 7.0 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.5 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.1 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.4 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.3 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 IS01A Tin học đại cương 6.7 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.5 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.2 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.4 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 MKT21A Marketing 6.4 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.9 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.1 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.3 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.4 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 8.5 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.5 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.1 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.5 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.8 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 FIN92A Thuế I 7.3

31

Page 32: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 7.0 16G402060 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Huyền 11/10/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.6 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.4 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.5 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.2 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.0 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.4 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.7 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.2 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.0 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.8 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 IS01A Tin học đại cương 6.4 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.4 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.0 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.5 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 MKT21A Marketing 7.7 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.7 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 9.0 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.0 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.6 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.0 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.0 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.9 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 FIN92A Thuế I 6.7 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 6.0 16G402130 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 28/01/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.0 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.3 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.1 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.8 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.1 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.8 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.0 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.2 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.5 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 IS01A Tin học đại cương 7.2 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.8 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.9 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.1 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 MKT21A Marketing 7.2 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.5 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.2 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.2 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.3 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 9.0 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.1 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.3 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.4 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.9 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 FIN92A Thuế I 7.0 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402131 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền 08/11/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.9 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 ENG01A Tiếng Anh I 6.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 ENG02A Tiếng Anh II 7.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 MAT10A Toán kinh tế I 5.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 LAW01A Pháp luật đại cương 6.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 IS01A Tin học đại cương 5.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 ECO01A Kinh tế vi mô 5.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 7.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 LAW02A Luật kinh tế 6.0

32

Page 33: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 MKT21A Marketing 6.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 ACT47A Kế toán quản trị I 6.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 ACT02A Kế toán tài chính I 5.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 8.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 ACT08A Kiểm toán căn bản 8.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.0 16G402129 CDDH19-KTB Hoàng Thị Huyền 13/10/1993 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 6.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 ENG01A Tiếng Anh I 7.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 ENG02A Tiếng Anh II 8.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 MAT10A Toán kinh tế I 6.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 IS01A Tin học đại cương 5.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 ECO01A Kinh tế vi mô 8.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 ECO04A Kinh tế phát triển 8.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 LAW02A Luật kinh tế 7.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 MKT21A Marketing 8.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 ACT01A Nguyên lý kế toán 9.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 MGT01A Quản trị học 7.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 ACT02A Kế toán tài chính I 8.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 6.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 ACT08A Kiểm toán căn bản 8.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.0 16G402061 CDDH19-KTB Lê Thị Hương 29/12/1992 FIN92A Thuế I 7.0 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.1 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.5 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.6 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.4 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.6 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.1 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.1 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.4 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.6 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 IS01A Tin học đại cương 7.7 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.5 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.2 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.0 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 MKT21A Marketing 5.7 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.3 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.0 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 5.6 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.4 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 6.6 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.7 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.7 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.7 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.0 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 FIN92A Thuế I 6.7 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 6.0 16G402062 CDDH19-KTB Trần Thu Hường 19/09/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.8 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.4 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.5 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.2 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.1 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.9 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ENG02A Tiếng Anh II 7.4 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.5 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.5 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.7 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 IS01A Tin học đại cương 6.4 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt

33

Page 34: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.2 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.0 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.0 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 MKT21A Marketing 6.0 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.5 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.3 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 9.6 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.6 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.0 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.4 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.2 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.2 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 5.6 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 FIN92A Thuế I 4.5 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402063 CDDH19-KTB Chu Vũ Phương Linh 29/04/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.4 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.5 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.4 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.2 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.9 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ENG01A Tiếng Anh I 5.6 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ENG02A Tiếng Anh II 4.4 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.0 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 MAT10A Toán kinh tế I 8.5 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.7 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 IS01A Tin học đại cương 8.0 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.4 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.1 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 LAW02A Luật kinh tế 8.2 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 MKT21A Marketing 6.6 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.1 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 5.1 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 7.9 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 6.4 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.2 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.6 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.3 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.1 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 FIN92A Thuế I 5.7 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402070 CDDH19-KTB Hoàng Thị Mỹ Linh 18/09/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 7.2 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.3 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.5 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.6 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 9.0 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.8 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.8 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.8 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.2 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 IS01A Tin học đại cương 6.2 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.3 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.6 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 LAW02A Luật kinh tế 4.9 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 MKT21A Marketing 7.8 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.4 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.0 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.8 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.0 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 8.7 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.6 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.8 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.4 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.5 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 FIN92A Thuế I 8.5

34

Page 35: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 7.0 16G402072 CDDH19-KTB Lê Thùy Linh 12/10/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.6 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.3 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.5 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.7 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.0 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.6 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ENG02A Tiếng Anh II 7.8 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.9 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.5 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.3 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 IS01A Tin học đại cương 6.1 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.7 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.8 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.6 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 MKT21A Marketing 6.9 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 4.6 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.2 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 8.1 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.3 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 4.2 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.6 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.7 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.2 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 FIN92A Thuế I 7.3 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402065 CDDH19-KTB Mai Thùy Linh 28/02/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 4.6 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.6 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.6 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.8 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.4 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ENG01A Tiếng Anh I 7.3 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ENG02A Tiếng Anh II 6.3 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.7 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.9 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 7.7 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 IS01A Tin học đại cương 5.9 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 4.4 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.4 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 LAW02A Luật kinh tế 5.9 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 MKT21A Marketing 7.2 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.7 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.4 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 7.8 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 5.3 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.3 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.3 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.0 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.4 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 5.2 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 FIN92A Thuế I 4.6 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 6.0 16G402066 CDDH19-KTB Nguyễn Khánh Linh 18/05/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.3 16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.9 16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.9 16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.5 16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.5 16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 IS01A Tin học đại cương 6.5 16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng 3.0 Tín chỉ16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 SPT02A Giáo dục thể chất 1.0 Tín chỉ16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.4 16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 8.1 16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 8.3 16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 8.9 16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.9 16G402069 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1998 FIN92A Thuế I 7.0

35

Page 36: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.5 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.3 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 ENG01A Tiếng Anh I 6.1 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 ENG02A Tiếng Anh II 7.4 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 MAT10A Toán kinh tế I 5.0 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 IS01A Tin học đại cương 6.4 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 SPT07A Giáo dục quốc phòng 5.0 Tín chỉ16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 SPT02A Giáo dục thể chất 4.0 Tín chỉ16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 ECO01A Kinh tế vi mô 5.5 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.7 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 ECO04A Kinh tế phát triển 7.0 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 MKT21A Marketing 7.2 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.5 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.5 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.0 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 ACT47A Kế toán quản trị I 6.5 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 ACT02A Kế toán tài chính I 6.1 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.8 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.6 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.9 16G402067 CDDH19-KTB Trần Quang Linh 27/09/1995 FIN92A Thuế I 7.2 16G402068 CDDH19-KTB Trịnh Thị Phương Linh 18/07/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.0 16G402068 CDDH19-KTB Trịnh Thị Phương Linh 18/07/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.3 16G402068 CDDH19-KTB Trịnh Thị Phương Linh 18/07/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.8 16G402068 CDDH19-KTB Trịnh Thị Phương Linh 18/07/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.1 16G402068 CDDH19-KTB Trịnh Thị Phương Linh 18/07/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.0 Tín chỉ16G402068 CDDH19-KTB Trịnh Thị Phương Linh 18/07/1998 SPT02A Giáo dục thể chất 3.0 Tín chỉ16G402068 CDDH19-KTB Trịnh Thị Phương Linh 18/07/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 8.0 16G402068 CDDH19-KTB Trịnh Thị Phương Linh 18/07/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.8 16G402068 CDDH19-KTB Trịnh Thị Phương Linh 18/07/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.7 16G402068 CDDH19-KTB Trịnh Thị Phương Linh 18/07/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.7 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.9 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4.8 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.9 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.1 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.5 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.0 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.2 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.0 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.2 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 IS01A Tin học đại cương 6.8 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.9 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.8 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.2 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 MKT21A Marketing 6.3 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.1 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.3 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 9.1 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.3 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.0 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.5 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.4 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.1 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.8 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 FIN92A Thuế I 7.0 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402064 CDDH19-KTB Vũ Thị Linh 27/11/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.7 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.3 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.0 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.0 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.0 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.9 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ENG03A Tiếng Anh III 8.4 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.7 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.5 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt

36

Page 37: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.2 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.1 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.6 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 MKT21A Marketing 7.0 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.7 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.0 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.4 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 8.1 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.7 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.2 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.7 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.6 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.0 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 FIN92A Thuế I 9.1 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402071 CDDH19-KTB Vũ Thùy Linh 10/12/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.4 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.1 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.6 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.2 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.1 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.5 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.8 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.1 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 IS01A Tin học đại cương 4.5 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.5 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.3 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 LAW02A Luật kinh tế 4.9 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 MKT21A Marketing 6.9 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.4 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.0 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.2 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.8 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 8.5 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.2 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.5 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.8 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.3 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 FIN92A Thuế I 7.8 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402073 CDDH19-KTB Phạm Thị Lương 24/12/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.4 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.5 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.4 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ENG01A Tiếng Anh I 7.2 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ENG02A Tiếng Anh II 6.9 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ENG03A Tiếng Anh III 5.9 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 MAT10A Toán kinh tế I 5.9 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 LAW01A Pháp luật đại cương 6.2 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 IS01A Tin học đại cương 5.9 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ECO01A Kinh tế vi mô 8.1 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.6 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 LAW02A Luật kinh tế 6.1 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 MKT21A Marketing 6.4 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.5 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.7 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ACT47A Kế toán quản trị I 8.5 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ACT02A Kế toán tài chính I 5.7 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.7 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.6 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.1 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.9 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.1 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 FIN92A Thuế I 4.6 16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ACT67A Thực hành kế toán máy 6.0

37

Page 38: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402074 CDDH19-KTB Trần Thị Ngọc Mai 25/10/1996 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 4.7 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.5 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.8 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.3 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.1 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.7 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.9 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.5 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.5 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.6 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 IS01A Tin học đại cương 5.5 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.6 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.6 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.1 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 MKT21A Marketing 6.9 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.4 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.2 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.3 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.0 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.9 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.8 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.2 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.6 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.8 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 FIN92A Thuế I 7.0 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402075 CDDH19-KTB Vũ Thị Mến 09/06/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 7.5 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.8 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.6 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.7 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.3 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ENG01A Tiếng Anh I 7.7 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ENG02A Tiếng Anh II 6.1 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ENG03A Tiếng Anh III 4.4 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 MAT10A Toán kinh tế I 9.6 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 5.7 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 IS01A Tin học đại cương 6.1 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 7.2 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.8 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 LAW02A Luật kinh tế 5.8 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 MKT21A Marketing 7.4 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.6 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.1 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 9.1 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 4.9 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.1 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.5 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.6 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.4 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.7 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 FIN92A Thuế I 5.8 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402076 CDDH19-KTB Đào Thúy Nga 23/09/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.5 16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.8 16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.1 16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.1 16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 ENG01A Tiếng Anh I 7.9 16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 MAT10A Toán kinh tế I 6.2 16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 IS01A Tin học đại cương 8.2 16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 ECO01A Kinh tế vi mô 7.7 16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 LAW02A Luật kinh tế 8.4 16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.7 16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 ACT02A Kế toán tài chính I 6.7 16G402077 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/05/1999 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.3 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.3

38

Page 39: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.3 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.6 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.3 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.1 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.4 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.6 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.6 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 IS01A Tin học đại cương 5.5 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.9 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.1 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 LAW02A Luật kinh tế 4.9 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 MKT21A Marketing 6.7 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.6 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.0 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.6 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.3 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.8 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.0 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.5 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.8 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.0 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 FIN92A Thuế I 6.9 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402079 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Việt Nhật 27/06/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.6 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.4 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.4 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.4 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.0 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.9 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.8 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.2 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.4 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 IS01A Tin học đại cương 6.1 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.7 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.8 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.4 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 MKT21A Marketing 6.9 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.7 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.4 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.8 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.6 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 4.8 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.2 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.1 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.5 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.2 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 FIN92A Thuế I 7.6 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 10.0 16G402080 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Nhung 24/09/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 7.3 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.9 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.5 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.9 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.1 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.5 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.6 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.1 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.3 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.3 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 IS01A Tin học đại cương 6.3 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.8 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.5 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.1 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 MKT21A Marketing 6.6

39

Page 40: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.8 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.2 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.2 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 8.6 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 6.4 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.7 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.0 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.7 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.8 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 FIN92A Thuế I 8.1 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402081 CDDH19-KTB Phạm Thị Hồng Nhung 28/09/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 7.8 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.1 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.0 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.1 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.1 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.1 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.8 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.4 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.8 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 IS01A Tin học đại cương 5.5 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.5 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.7 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.4 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 MKT21A Marketing 6.2 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.0 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.0 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.2 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 5.0 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 6.6 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.6 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.8 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.0 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.4 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 FIN92A Thuế I 6.4 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 6.0 16G402082 CDDH19-KTB Hoàng Thị Oanh 24/12/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 8.1 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.0 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4.3 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.1 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.3 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.0 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.5 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.2 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.4 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 IS01A Tin học đại cương 5.6 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.2 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.0 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.1 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 MKT21A Marketing 6.6 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.7 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.8 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 8.4 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.6 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 4.1 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.3 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.8 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.7 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.3 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 FIN92A Thuế I 7.2 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402083 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương Oanh 11/01/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 7.2 16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.3 16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.6 16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.6

40

Page 41: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 IS01A Tin học đại cương 6.1 16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.5 16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.9 16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.0 16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.8 16G402086 CDDH19-KTB Đinh Huệ Phương 15/09/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.0 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.4 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.7 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.4 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ENG01A Tiếng Anh I 7.2 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.9 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.5 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.2 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 IS01A Tin học đại cương 7.3 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.2 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.1 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 LAW02A Luật kinh tế 4.9 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 MKT21A Marketing 5.6 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.4 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.6 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.9 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.3 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.2 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.1 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.0 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.5 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.3 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 FIN92A Thuế I 6.6 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402084 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Phương 21/01/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.2 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.7 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.1 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.8 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ENG01A Tiếng Anh I 8.5 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ENG02A Tiếng Anh II 8.8 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.9 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 MAT10A Toán kinh tế I 7.8 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.9 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 IS01A Tin học đại cương 6.3 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.6 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.9 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 LAW02A Luật kinh tế 6.7 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 MKT21A Marketing 5.9 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.9 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.9 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 6.6 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 9.3 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 4.8 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 4.8 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.8 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.1 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.3 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 FIN92A Thuế I 6.1 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402087 CDDH19-KTB Nguyễn Năng Quân 27/03/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.0 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.3 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.3 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.9 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.4 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ENG01A Tiếng Anh I 5.2 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ENG02A Tiếng Anh II 7.0 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ENG03A Tiếng Anh III 5.2

41

Page 42: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 MAT10A Toán kinh tế I 5.1 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.6 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 IS01A Tin học đại cương 6.2 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 5.1 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.3 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 LAW02A Luật kinh tế 4.9 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 MKT21A Marketing 5.3 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.3 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.6 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 9.1 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 6.3 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 8.5 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.5 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.8 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.9 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 FIN92A Thuế I 7.5 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402088 CDDH19-KTB Đặng Minh Tân 10/11/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.7 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.4 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.8 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.3 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ENG01A Tiếng Anh I 4.1 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.2 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.5 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.5 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.2 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 IS01A Tin học đại cương 5.6 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.0 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.4 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 LAW02A Luật kinh tế 4.3 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 MKT21A Marketing 6.4 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.8 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.1 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 8.5 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 5.1 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.3 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.4 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.1 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.9 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.6 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 FIN92A Thuế I 6.4 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402089 CDDH19-KTB Phạm Thị Thanh 02/04/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.0 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.9 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.3 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.6 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.3 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.4 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.4 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.2 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.7 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 IS01A Tin học đại cương 6.3 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.9 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.9 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.1 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 MKT21A Marketing 7.4 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.1 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.0 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 8.2 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.2 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.8 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.7

42

Page 43: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.6 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.7 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.4 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 FIN92A Thuế I 7.8 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402090 CDDH19-KTB Trần Thị Hải Thanh 17/08/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.1 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.2 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.8 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.1 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.3 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ENG01A Tiếng Anh I 5.2 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ENG02A Tiếng Anh II 4.5 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.6 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 MAT10A Toán kinh tế I 7.1 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 5.7 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 IS01A Tin học đại cương 5.7 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.3 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.1 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 LAW02A Luật kinh tế 8.6 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 MKT21A Marketing 4.8 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.5 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 8.1 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 6.3 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 7.2 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.2 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.7 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.5 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.4 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.9 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 FIN92A Thuế I 4.3 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 10.0 16G402091 CDDH19-KTB Đỗ Thị Phương Thảo 04/03/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.6 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.2 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.2 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9.3 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.9 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ENG01A Tiếng Anh I 8.4 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ENG03A Tiếng Anh III 7.9 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 MAT10A Toán kinh tế I 7.1 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.8 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 IS01A Tin học đại cương 6.6 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.5 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.9 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.0 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 MKT21A Marketing 8.5 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.1 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.2 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 8.8 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.9 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 8.7 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 8.2 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.4 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.9 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.4 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 FIN92A Thuế I 7.5 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402094 CDDH19-KTB Phạm Thu Thủy 11/04/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.9 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.1 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.8 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.6 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.1 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.2 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.8 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ENG03A Tiếng Anh III 7.5 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.3 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.0

43

Page 44: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 IS01A Tin học đại cương 7.1 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.4 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.7 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.6 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 MKT21A Marketing 7.5 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.5 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.7 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 8.8 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.6 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 9.1 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 8.5 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.3 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.3 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 9.1 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 FIN92A Thuế I 8.2 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 6.0 16G402093 CDDH19-KTB Đỗ Thị Thúy 03/11/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.9 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.5 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.5 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.6 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.1 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.9 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.7 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.9 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 IS01A Tin học đại cương 5.0 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.6 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.4 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.0 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 MKT21A Marketing 6.7 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.1 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.8 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 5.1 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.0 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.8 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.9 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.3 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.8 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.0 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 FIN92A Thuế I 5.7 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402092 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Thúy 14/10/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.5 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.4 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.6 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.3 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.8 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.7 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.2 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ENG03A Tiếng Anh III 7.9 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.0 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.9 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 IS01A Tin học đại cương 6.7 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.0 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.2 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.2 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 MKT21A Marketing 6.0 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.0 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.3 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 8.4 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 8.2 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 8.4 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.4 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.7 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.5

44

Page 45: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.7 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 FIN92A Thuế I 7.9 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 6.0 16G402095 CDDH19-KTB Hoàng Thanh Thư 27/06/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.5 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.2 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.8 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.1 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.2 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ENG02A Tiếng Anh II 6.3 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.8 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.4 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 5.9 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 IS01A Tin học đại cương 5.1 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 5.4 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.0 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.2 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 MKT21A Marketing 5.7 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.5 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.5 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.3 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 5.6 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.5 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 8.2 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.7 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.8 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.2 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 FIN92A Thuế I 7.6 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 7.0 16G402096 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Trang 10/10/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.3 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.2 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.2 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.3 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 ENG01A Tiếng Anh I 5.6 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 ENG02A Tiếng Anh II 6.3 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 MAT10A Toán kinh tế I 8.3 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 IS01A Tin học đại cương 7.4 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 ECO01A Kinh tế vi mô 8.4 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.4 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 ACT47A Kế toán quản trị I 9.3 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 ACT02A Kế toán tài chính I 8.8 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 ACT08A Kiểm toán căn bản 8.3 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.4 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 8.1 16G402099 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Huyền Trang 23/11/1991 FIN92A Thuế I 6.1 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.6 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.3 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.9 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.8 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.1 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.7 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ENG03A Tiếng Anh III 4.3 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 MAT10A Toán kinh tế I 6.4 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.3 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 IS01A Tin học đại cương 6.3 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 6.6 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.0 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.6 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 MKT21A Marketing 5.4 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.0 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.2 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.5 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.3

45

Page 46: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.7 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.3 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.5 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.2 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 FIN92A Thuế I 6.3 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402097 CDDH19-KTB Nguyễn Thùy Trang 30/05/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.2 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 8.4 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.3 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.7 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 9.1 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ENG01A Tiếng Anh I 6.6 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.5 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.3 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.0 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.2 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 IS01A Tin học đại cương 6.7 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 8.1 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.1 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 LAW02A Luật kinh tế 8.4 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 MKT21A Marketing 7.6 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.6 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.2 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.3 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.3 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 9.0 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.4 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.3 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.5 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 8.4 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 FIN92A Thuế I 5.1 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402098 CDDH19-KTB Vy Thị Huyền Trang 28/04/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 5.4 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.1 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.1 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 ENG01A Tiếng Anh I 6.9 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 ENG02A Tiếng Anh II 6.9 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 MAT10A Toán kinh tế I 6.6 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 IS01A Tin học đại cương 5.9 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 SPT02A Giáo dục thể chất 4.0 Tín chỉ16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 ECO01A Kinh tế vi mô 6.7 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 LAW02A Luật kinh tế 6.7 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 MKT21A Marketing 7.7 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.7 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.0 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 ACT47A Kế toán quản trị I 6.9 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 ACT02A Kế toán tài chính I 5.3 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.3 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 ACT08A Kiểm toán căn bản 8.0 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.4 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.0 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.1 16G402100 CDDH19-KTB Đinh Thị Hải Vân 15/10/1988 FIN92A Thuế I 5.9 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.6 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.9 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.4 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.3 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.2 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ENG02A Tiếng Anh II 5.9 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.1 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 MAT10A Toán kinh tế I 4.6 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 6.6 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 IS01A Tin học đại cương 6.0 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 4.2 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.4 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 LAW02A Luật kinh tế 6.1 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 MKT21A Marketing 6.8

46

Page 47: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.7 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 4.4 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 7.0 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 7.5 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 7.3 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.6 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.6 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.8 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.9 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 FIN92A Thuế I 8.8 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 9.0 16G402102 CDDH19-KTB Lưu Thị Vân 25/08/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.0 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.6 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.7 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.2 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.7 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ENG01A Tiếng Anh I 8.5 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ENG02A Tiếng Anh II 7.5 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.6 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 MAT10A Toán kinh tế I 4.9 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.1 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 IS01A Tin học đại cương 5.3 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 5.0 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.1 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 LAW02A Luật kinh tế 6.8 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 MKT21A Marketing 5.9 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.0 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.6 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 6.9 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 6.5 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.5 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.1 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.6 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.9 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.2 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 FIN92A Thuế I 6.5 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 5.0 16G402101 CDDH19-KTB Thiều Mỹ Vân 29/01/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 7.4 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.7 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.4 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.6 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.0 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.7 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.2 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ENG03A Tiếng Anh III 5.2 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.8 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.2 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 IS01A Tin học đại cương 5.2 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.4 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.9 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 LAW02A Luật kinh tế 5.5 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 MKT21A Marketing 6.0 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.9 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ACT47A Kế toán quản trị I 6.1 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 5.8 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 4.2 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ACT08A Kiểm toán căn bản 6.5 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.1 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 4.8 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 FIN17A Ngân hàng thương mại 6.4 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 FIN92A Thuế I 6.6 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402103 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Xuân 29/12/1998 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 4.6 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.3 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.7

47

Page 48: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ENG01A Tiếng Anh I 4.2 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ENG02A Tiếng Anh II 4.8 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ENG03A Tiếng Anh III 6.0 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 MAT10A Toán kinh tế I 5.7 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 6.3 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 IS01A Tin học đại cương 7.8 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 7.2 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.2 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 LAW02A Luật kinh tế 8.5 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 MKT21A Marketing 7.1 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.4 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.6 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ACT47A Kế toán quản trị I 5.9 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 6.8 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 6.9 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ACT08A Kiểm toán căn bản 7.9 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 7.6 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.0 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 FIN17A Ngân hàng thương mại 7.9 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 FIN92A Thuế I 8.2 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ACT67A Thực hành kế toán máy 8.0 16G402104 CDDH19-KTB Nguyễn Thị Yến 25/09/1997 ACT68A Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp 6.4 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.9 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 ENG03A Tiếng Anh III 6.6 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 MAT10A Toán kinh tế I 6.9 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 ECO01A Kinh tế vi mô 6.5 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.6 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.7 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 FIN03A Tài chính quốc tế 8.1 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.5 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.2 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 9.0 16G401132 CDDH19-PYC Hà Kiều Anh 20/06/1992 FIN89A Hoạt động ngân hàng Việt Nam 9.1 16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.1 16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.1 16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.8 16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.7 16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 ENG01A Tiếng Anh I 6.7 16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 IS01A Tin học đại cương 8.1 16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 ECO01A Kinh tế vi mô 6.6 16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.0 16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.9 16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.9 16G401133 CDDH19-PYC Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1991 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 8.4 16G401134 CDDH19-PYC Phan Lê Hoàng 17/01/1989 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.3 16G401134 CDDH19-PYC Phan Lê Hoàng 17/01/1989 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.7 16G401134 CDDH19-PYC Phan Lê Hoàng 17/01/1989 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.6 16G401134 CDDH19-PYC Phan Lê Hoàng 17/01/1989 ENG03A Tiếng Anh III 4.8 16G401134 CDDH19-PYC Phan Lê Hoàng 17/01/1989 MAT10A Toán kinh tế I 4.0 16G401134 CDDH19-PYC Phan Lê Hoàng 17/01/1989 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.9 16G401134 CDDH19-PYC Phan Lê Hoàng 17/01/1989 FIN03A Tài chính quốc tế 7.3 16G401134 CDDH19-PYC Phan Lê Hoàng 17/01/1989 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.9 16G401134 CDDH19-PYC Phan Lê Hoàng 17/01/1989 FIN92A Thuế I 7.2 16G401134 CDDH19-PYC Phan Lê Hoàng 17/01/1989 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.8 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 ENG01A Tiếng Anh I 8.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 ENG02A Tiếng Anh II 8.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 ENG03A Tiếng Anh III 8.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 MAT10A Toán kinh tế I 6.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 IS01A Tin học đại cương 7.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 SPT07A Giáo dục quốc phòng 9.0 Tín chỉ

48

Page 49: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 SPT02A Giáo dục thể chất 3.0 Tín chỉ16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 ECO01A Kinh tế vi mô 6.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 ECO03A Kinh tế quốc tế 7.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 LAW02A Luật kinh tế 8.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 FIN03A Tài chính quốc tế 8.0 16G401135 CDDH19-PYC Dương Lê Khanh 14/06/1991 FIN76A Thanh toán quốc tế 6.0 16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4.8 16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.2 16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 ENG01A Tiếng Anh I 7.3 16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 IS01A Tin học đại cương 7.4 16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 ECO01A Kinh tế vi mô 4.8 16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.4 16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.6 16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.0 16G401136 CDDH19-PYC Huỳnh Đăng Khoa 04/05/1993 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.7 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.9 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.1 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.6 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.7 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 ENG01A Tiếng Anh I 5.7 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 ENG02A Tiếng Anh II 4.8 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 ENG03A Tiếng Anh III 7.8 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 MAT10A Toán kinh tế I 7.4 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 LAW01A Pháp luật đại cương 5.6 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 IS01A Tin học đại cương 5.7 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 ECO01A Kinh tế vi mô 6.2 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 ECO02A Kinh tế vĩ mô 4.8 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 LAW02A Luật kinh tế 4.0 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.8 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.5 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 7.0 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 FIN03A Tài chính quốc tế 7.1 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.0 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.3 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 ACT02A Kế toán tài chính I 5.5 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 FIN92A Thuế I 5.5 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 FIN76A Thanh toán quốc tế 6.8 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 8.0 16G401137 CDDH19-PYC Võ Thành Luân 24/07/1997 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.3 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.6 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.6 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.6 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 ENG01A Tiếng Anh I 6.8 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 IS01A Tin học đại cương 7.1 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 ECO01A Kinh tế vi mô 6.6 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.3 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 ACT01A Nguyên lý kế toán 4.9 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.2 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 6.4 16G401139 CDDH19-PYC Võ Thị Mai Phương 15/05/1991 ACT02A Kế toán tài chính I 5.0 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.7 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.6 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.8 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.7 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 ENG01A Tiếng Anh I 5.2 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 ENG02A Tiếng Anh II 4.3 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 ENG03A Tiếng Anh III 7.0 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 MAT10A Toán kinh tế I 4.0 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 LAW01A Pháp luật đại cương 5.7 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 IS01A Tin học đại cương 5.9 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt

49

Page 50: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 ECO01A Kinh tế vi mô 5.7 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.8 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 LAW02A Luật kinh tế 8.7 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.7 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.2 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.3 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 FIN03A Tài chính quốc tế 8.8 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.8 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.1 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 ACT02A Kế toán tài chính I 6.1 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 FIN92A Thuế I 6.7 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.4 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 6.0 16G401138 CDDH19-PYC Vũ Thị Kim Phương 22/02/1989 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 7.9 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 PLT07A Triết học Mác - Lênin 8.7 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.5 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.7 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.4 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 ENG01A Tiếng Anh I 5.9 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 ENG02A Tiếng Anh II 4.8 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 ENG03A Tiếng Anh III 6.6 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 MAT10A Toán kinh tế I 5.4 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 LAW01A Pháp luật đại cương 7.5 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 IS01A Tin học đại cương 5.9 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 ECO01A Kinh tế vi mô 7.5 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.4 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 LAW02A Luật kinh tế 7.0 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 ACT01A Nguyên lý kế toán 8.2 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 4.9 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.3 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 FIN03A Tài chính quốc tế 8.4 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.2 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 7.7 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 ACT02A Kế toán tài chính I 6.5 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 FIN92A Thuế I 6.8 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 FIN76A Thanh toán quốc tế 7.2 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 9.0 16G401140 CDDH19-PYC Bùi Hồng Cẩm Tuyên 18/10/1998 FIN68A Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 6.6 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 PLT07A Triết học Mác - Lênin 4.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 ENG01A Tiếng Anh I 5.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 ENG02A Tiếng Anh II 7.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 MAT10A Toán kinh tế I 6.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 ECO01A Kinh tế vi mô 7.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 ECO02A Kinh tế vĩ mô 7.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 ECO03A Kinh tế quốc tế 8.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 LAW02A Luật kinh tế 9.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 MKT21A Marketing 6.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 FIN13A Thị trường chứng khoán 6.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 FIN92A Thuế I 5.0 16G401141 CDDH19-PYC Trần Ngọc Khánh Vy 19/09/1991 FIN76A Thanh toán quốc tế 4.0 16G402137 CDDH19-PYD Phạm Anh Duy 11/04/1992 PLT07A Triết học Mác - Lênin 8.1 16G402137 CDDH19-PYD Phạm Anh Duy 11/04/1992 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 8.1 16G402137 CDDH19-PYD Phạm Anh Duy 11/04/1992 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.6 16G402137 CDDH19-PYD Phạm Anh Duy 11/04/1992 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.8 16G402137 CDDH19-PYD Phạm Anh Duy 11/04/1992 ENG01A Tiếng Anh I 6.0 16G402137 CDDH19-PYD Phạm Anh Duy 11/04/1992 ENG02A Tiếng Anh II 7.2 16G402137 CDDH19-PYD Phạm Anh Duy 11/04/1992 MAT10A Toán kinh tế I 6.2 16G402137 CDDH19-PYD Phạm Anh Duy 11/04/1992 SPT07A Giáo dục quốc phòng 9.0 Tín chỉ16G402137 CDDH19-PYD Phạm Anh Duy 11/04/1992 SPT02A Giáo dục thể chất 6.0 Tín chỉ16G402137 CDDH19-PYD Phạm Anh Duy 11/04/1992 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.4 16G402137 CDDH19-PYD Phạm Anh Duy 11/04/1992 ACT02A Kế toán tài chính I 8.5 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.0

50

Page 51: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.3 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.3 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 ENG01A Tiếng Anh I 8.0 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 ENG02A Tiếng Anh II 8.0 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 ENG03A Tiếng Anh III 8.0 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 SPT07A Giáo dục quốc phòng 9.0 Tín chỉ16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 ECO01A Kinh tế vi mô 6.0 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.5 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.2 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.8 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.5 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 ACT47A Kế toán quản trị I 5.6 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 ACT02A Kế toán tài chính I 6.5 16G402138 CDDH19-PYD Ngô Thị Thu Hằng 10/07/1993 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.3 16G402144 CDDH19-PYD Phạm Ngọc Hùng / /20 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G402144 CDDH19-PYD Phạm Ngọc Hùng / /20 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6.0 16G402144 CDDH19-PYD Phạm Ngọc Hùng / /20 ECO03A Kinh tế quốc tế 6.0 16G402144 CDDH19-PYD Phạm Ngọc Hùng / /20 MKT21A Marketing 6.0 16G402144 CDDH19-PYD Phạm Ngọc Hùng / /20 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.0 16G402144 CDDH19-PYD Phạm Ngọc Hùng / /20 MGT01A Quản trị học 7.0 16G402144 CDDH19-PYD Phạm Ngọc Hùng / /20 ACT02A Kế toán tài chính I 5.0 16G402144 CDDH19-PYD Phạm Ngọc Hùng / /20 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 5.0 16G402144 CDDH19-PYD Phạm Ngọc Hùng / /20 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 PLT09A Chủ nghĩa xã hội khoa học 7.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 ENG01A Tiếng Anh I 7.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 ENG02A Tiếng Anh II 7.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 LAW01A Pháp luật đại cương 6.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 IS01A Tin học đại cương 9.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 SPT07A Giáo dục quốc phòng 6.0 Tín chỉ16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 ECO01A Kinh tế vi mô 7.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 MKT21A Marketing 9.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 ACT01A Nguyên lý kế toán 7.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 9.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 MGT01A Quản trị học 6.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 ACT47A Kế toán quản trị I 8.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 ACT02A Kế toán tài chính I 7.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 ACT08A Kiểm toán căn bản 8.0 16G402139 CDDH19-PYD Nguyễn Thị Lan 16/07/1987 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.0 16G402140 CDDH19-PYD Hoàng Thị Mai Loan 02/09/1994 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.0 Tín chỉ16G402140 CDDH19-PYD Hoàng Thị Mai Loan 02/09/1994 SPT02A Giáo dục thể chất 4.0 Tín chỉ16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 PLT07A Triết học Mác - Lênin 5.3 16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.3 16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.9 16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 ENG01A Tiếng Anh I 4.4 16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 IS01A Tin học đại cương 5.6 16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 ECO01A Kinh tế vi mô 5.4 16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 ECO02A Kinh tế vĩ mô 5.5 16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 ACT01A Nguyên lý kế toán 5.0 16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 4.7 16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 ACT02A Kế toán tài chính I 5.2 16G402141 CDDH19-PYD Lê Thị Mong 12/05/1991 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 4.4 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 PLT07A Triết học Mác - Lênin 6.3 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5.3 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 PLT09A Chủ nghĩa xã hội khoa học 7.2 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.8 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 ENG01A Tiếng Anh I 5.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 ENG02A Tiếng Anh II 6.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 IS01A Tin học đại cương 8.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.0 Tín chỉ16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt

51

Page 52: ÉQ 7K Ï +RD 'XQJ (1* $7L ÃQJ $QKcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/Tong hop Diem Lien thong T9.201… · 069 / ßs + Ñ 7rq 1jj\ vlqk 0m k Ñf sk «q7rq k Ñf sk «q l Çp *kl fk~

MSV Lớp Họ Tên Ngày sinh Mã học phần Tên học phần Điểm Ghi chú16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 ECO01A Kinh tế vi mô 5.3 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 ECO04A Kinh tế phát triển 8.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 MKT21A Marketing 7.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.6 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 7.3 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 5.9 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 MGT01A Quản trị học 5.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 ACT47A Kế toán quản trị I 5.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 ACT02A Kế toán tài chính I 7.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.0 16G402145 CDDH19-PYD Đoàn Thị Nhiên / /20 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 5.0 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 PLT07A Triết học Mác - Lênin 7.0 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.3 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6.2 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.0 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 ENG01A Tiếng Anh I 7.5 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 ENG02A Tiếng Anh II 7.5 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 ENG03A Tiếng Anh III 6.4 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 MAT10A Toán kinh tế I 4.4 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 LAW01A Pháp luật đại cương 5.4 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 IS01A Tin học đại cương 7.9 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 SPT07A Giáo dục quốc phòng Đạt16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 SPT02A Giáo dục thể chất Đạt16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 ECO01A Kinh tế vi mô 6.6 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 ECO02A Kinh tế vĩ mô 6.6 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 LAW02A Luật kinh tế 6.3 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 ACT01A Nguyên lý kế toán 6.1 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 5.0 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 6.8 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 ACT02A Kế toán tài chính I 7.3 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 ACT08A Kiểm toán căn bản 5.0 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 5.5 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.1 16G402142 CDDH19-PYD Nguyễn Thế Sơn 06/05/1992 FIN92A Thuế I 8.4 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 PLT07A Triết học Mác - Lênin 8.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 PLT09A Chủ nghĩa xã hội khoa học 8.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 ENG01A Tiếng Anh I 8.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 ENG02A Tiếng Anh II 6.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 MAT10A Toán kinh tế I 7.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 LAW01A Pháp luật đại cương 7.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 IS01A Tin học đại cương 8.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 SPT07A Giáo dục quốc phòng 9.0 Tín chỉ16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 SPT02A Giáo dục thể chất 3.0 Tín chỉ16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 ECO01A Kinh tế vi mô 9.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 ECO02A Kinh tế vĩ mô 8.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 ECO03A Kinh tế quốc tế 8.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 ECO04A Kinh tế phát triển 8.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 LAW02A Luật kinh tế 6.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 MKT21A Marketing 9.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 ACT01A Nguyên lý kế toán 9.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 6.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 8.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 MGT01A Quản trị học 5.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 ACT47A Kế toán quản trị I 7.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 ACT02A Kế toán tài chính I 9.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 ACT08A Kiểm toán căn bản 8.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 9.0 16G402143 CDDH19-PYD Lê Văn Thiên 25/06/1988 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 6.0

52