22
18 PHẦN 2: NĂNG LỰC CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO 1. Đội ngũ giảng viên 1.1. Giảng viên cơ hữu Đội ngũ giảng viên cơ hữu của nhà trường đảm nhận được khoảng 84% (128 tín chỉ/152 tín chỉ) khối lượng chương trình đào tạo ngành Vật lý học , trình độ đại học. Số giảng viên tham gia giảng dạy toàn bộ chương trình đào tạo là 52 người, trong đó có 9 giảng viên thuộc các chuyên ngành sâu của ngành Vật lý, gồm chuyên ngành Vật lý lý thuyết và Vật lý toán: 1 tiến sĩ và 2 thạc sĩ; chuyên ngành Vật lý chất rắn - Quang học: 1 tiến sĩ và 1 thạc sĩ; chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Vật lý: 1 tiến sĩ và 1 thạc sĩ; chuyên ngành Điện - Điện tử viễn thông: 2 thạc sĩ và 43 giảng viên các chuyên ngành khác (1 tiến sĩ Tin học, 1 tiến sĩ Giáo dục học và 41 thạc sĩ). Cụ thể: STT Họ và tên, năm sinh, chức vụ hiện tại Học vị, nước, năm tốt nghiệp Nga ̀ nh, chuyên ngành Ho ̣c phần/môn ho ̣c, số ti ́ n chi ̉ /ĐVHT dự kiến đa ̉ m nhiê ̣m 1 Võ Hồng Lệ, 1985, giảng viên CN, 2000 GDTC GDQP1: Đường lối quân sự của đảng (3TC) 2 Võ Hồng Lệ, 1985, giảng viên CN, 2000 GDTC-QP GDQP2: Công tác quốc phòng, an ninh (2TC) Nguyễn Văn Lộc,1984, giảng viên CN, 2012 GDTC-QP 3 Võ Hồng Lệ, 1985, giảng viên CN, 2000 GDTC-QP GDQP3: Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) (3TC) Nguyễn Văn Lộc,1984, giảng viên CN, 2012 GDTC-QP 4 Phan Thị Kim Thông, 1987, giảng viên CN, Việt Nam 2012 GDTC Giáo dục thể chất 1 (30 tiết) Hồ Viết Ánh, 1975, Trưởng khoa CN, Việt Nam, 1998 ĐH TDTT 5 Phan Công Vũ, 1983, giảng viên CN,Việt Nam, 2007 GDTC Giáo dục thể chất 2 (30 tiết) Nguyễn Thị Thuận, 1984, giảng viên CN, Việt Nam, 2007 GDTC 6 Phan Công Vũ, 1983, giảng viên CN,Việt Nam, 2007 GDTC Giáo dục thể chất 3 (30 tiết) Nguyễn Thị Thuận, 1984, giảng viên CN, Việt Nam, 2007 GDTC 7 Phạm Cường, 1969, giảng viên CN, Việt Nam 2004 GDTC Giáo dục thể chất 4 (30 tiết) Hồ Hữu Phước, 1987, GĐTT ThS, Việt Nam, 2000 GDTC 8 Phan Thanh Tú, 1981, giảng viên ThS, Việt Nam, 2003 GDTC Giáo dục thể chất 5 (30 tiết) Hồ Viết Ánh, 1975, Trưởng khoa CN, Việt Nam, 1998 ĐH TDTT

PHẦN 2: NĂNG LỰC CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO 1. Đội ngũ giảng viênfiles.qnamuni.edu.vn/UserFiles/file/download/daotao/DA_DKNganhDHVatly... · 56 Cấu trúc phổ phân

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

18

PHẦN 2: NĂNG LỰC CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO

1. Đội ngũ giảng viên

1.1. Giảng viên cơ hữu

Đội ngũ giảng viên cơ hữu của nhà trường đảm nhận được khoảng 84%

(128 tín chỉ/152 tín chỉ) khối lượng chương trình đào tạo ngành Vật lý học, trình

độ đại học. Số giảng viên tham gia giảng dạy toàn bộ chương trình đào tạo là 52

người, trong đó có 9 giảng viên thuộc các chuyên ngành sâu của ngành Vật lý,

gồm chuyên ngành Vật lý lý thuyết và Vật lý toán: 1 tiến sĩ và 2 thạc sĩ; chuyên

ngành Vật lý chất rắn - Quang học: 1 tiến sĩ và 1 thạc sĩ; chuyên ngành Lý luận

và phương pháp dạy học Vật lý: 1 tiến sĩ và 1 thạc sĩ; chuyên ngành Điện - Điện

tử viễn thông: 2 thạc sĩ và 43 giảng viên các chuyên ngành khác (1 tiến sĩ Tin

học, 1 tiến sĩ Giáo dục học và 41 thạc sĩ). Cụ thể:

STT Họ và tên, năm sinh, chức vụ

hiện tại

Học vị, nước, năm

tốt nghiệp

Nganh, chuyên

ngành

Hoc phân/môn hoc, sô tin

chi/ĐVHT dư kiên đam nhiêm

1 Võ Hồng Lệ, 1985, giảng viên CN, 2000

GDTC GDQP1: Đường lối quân sự

của đảng (3TC)

2

Võ Hồng Lệ, 1985, giảng viên CN, 2000 GDTC-QP

GDQP2: Công tác quốc phòng,

an ninh (2TC)

Nguyễn Văn Lộc,1984, giảng

viên

CN, 2012 GDTC-QP

3

Võ Hồng Lệ, 1985, giảng viên CN, 2000 GDTC-QP GDQP3: Quân sự chung và

chiến thuật, kỹ thuật bắn súng

tiểu liên AK (CKC) (3TC)

Nguyễn Văn Lộc,1984, giảng

viên

CN, 2012 GDTC-QP

4

Phan Thị Kim Thông, 1987,

giảng viên

CN, Việt Nam

2012 GDTC

Giáo dục thể chất 1 (30 tiết) Hồ Viết Ánh, 1975, Trưởng

khoa

CN, Việt Nam,

1998 ĐH TDTT

5

Phan Công Vũ,

1983, giảng viên

CN,Việt Nam,

2007 GDTC

Giáo dục thể chất 2 (30 tiết) Nguyễn Thị Thuận, 1984,

giảng viên

CN, Việt Nam,

2007 GDTC

6

Phan Công Vũ,

1983, giảng viên

CN,Việt Nam,

2007 GDTC

Giáo dục thể chất 3 (30 tiết) Nguyễn Thị Thuận, 1984,

giảng viên

CN, Việt Nam,

2007 GDTC

7

Phạm Cường,

1969, giảng viên

CN, Việt Nam

2004 GDTC

Giáo dục thể chất 4 (30 tiết) Hồ Hữu Phước,

1987, GĐTT

ThS, Việt Nam,

2000 GDTC

8

Phan Thanh Tú,

1981, giảng viên

ThS, Việt Nam,

2003 GDTC

Giáo dục thể chất 5 (30 tiết)

Hồ Viết Ánh, 1975, Trưởng

khoa

CN, Việt Nam,

1998 ĐH TDTT

19

9

Trần Hàn Ny, 1987, giảng

viên

ThS, Việt Nam,

2011 Triết học

Nhưng nguyên li cơ ban cua

chu nghia Mac-Lênin 1 (2TC)

Nguyễn Thị Tú Trinh, 1982,

giảng viên

ThS, Việt Nam,

2011 KT phát triển

10 Nguyễn Thị Thanh Mai, 1978,

giảng viên

ThS, Việt Nam,

2011 KTCT

Nhưng nguyên li cơ ban cua

chu nghia Mac-Lênin 2 (3TC)

11 Đào Văn Thanh,

1976, giảng viên

NCS, ThS, Việt

Nam, 2007 PPGD GDCT Tư tưởng Hồ Chí Minh (2TC)

12 Võ Thị Như Huệ,

1976, Trưởng khoa

ThS, Việt Nam,

2000 Lịch sử Việt Nam

Đường lối cách mạng của

Đảng Cộng sản Việt Nam

(3TC)

13

Dương Thị Minh Mận, 1980,

giảng viên

ThS, Việt Nam,

2009 Ngôn ngữ Anh

Ngoại ngữ không chuyên 1

(3TC)

Nguyễn Thị Tố Nga, 1969, Tổ

trưởng

ThS, Việt Nam,

2002 Ngôn ngữ Anh

Nguyễn Thị Kim Phượng A,

1979, giảng viên

ThS, Việt Nam,

2011 Ngôn ngữ Anh

14

Nguyễn Thị Thảo,

1979, Tổ trưởng

ThS, Việt Nam,

2005 Ngôn ngữ Anh

Ngoại ngữ không chuyên 2

(2TC)

Đoàn Phan Anh Trúc, 1975,

giảng viên

ThS, Việt Nam,

2005 Ngôn ngữ Anh

Nguyễn Thị Kim Phượng, 1977,

giảng viên ThS, Việt Nam,

2011 Ngôn ngữ Anh

15

Nguyễn Thị Tịnh Thao, 1966,

Q.Trưởng khoa

ThS, Newzeland,

2001 Quản lý giáo dục

Ngoại ngữ không chuyên 3

(2TC) Nguyễn Thị Ngọc Diệp, 1984,

giảng viên

ThS, Việt Nam,

2012 Ngôn ngữ Anh

16

Nguyễn Thị Minh Châu,

1979, trưởng bộ môn Th.S, VN, 2008 Khoa học máy tính

Tin học căn bản (3TC) Nguyễn Văn Khương, 1983,

giảng viên Th.S, VN, 2010 Khoa học máy tính

17

Nguyễn Thanh Phong, 1971,

phó trưởng khoa Th.S, VN, 2002 Giải tích

Toan cao câp 1 (3TC) Dương Thị Thu Thúy, 1982,

giảng viên Th.S, VN, 2008 Giải tích

18

Phạm Nguyễn Hồng Ngự,

1981, giảng viên Th.S, VN, 2007 Giải tích

Toan cao câp 2 (4TC) Trần Văn Sự, 1983, giảng

viên Th.S, VN, 2008 Giải tích

19

Huỳnh Tấn Trọng, 1956,

giảng viên Th.S, VN, 2008 Đại số

Toán cao cấp 3 (3TC) Võ Văn Minh, 1969, trưởng

khoa Th.S, VN, 2001 Đại số

20

20

Mai Thị Thanh, 1975, trưởng

khoa

NCS, Th.S, VN,

2001 Hóa lý

Hóa học đại cương (2TC) Trương Thị Cao Vinh, 1980,

giảng viên Th.S, VN, 2007 Hóa học

21

Lê Như Thơ, 1974, trưởng bộ

môn Th.S, VN, 2009 Luật kinh tế

Pháp luật đại cương (2TC) Nguyễn Thị Thủy Trúc, 1976,

giảng viên Th.S, VN, 2011 Luật, hành chính

22

Nguyễn Thị Kim Liên, 1970,

trưởng khoa TS, VN, 2012 Giáo dục học Phương pháp nghiên cứu khoa

học (2TC) Hồ Thị Kim Hạnh, 1980,

giảng viên Th.S, VN, 2007 Hóa học

23

Hoàng Thị Hà My, 1985,

giảng viên Th.S, VN, 2011

Đại số và lý thuyết

số Hàm biến phức (2TC)

Trần Văn Sự, 1983, giảng

viên Th.S, VN, 2008 Giải tích

24

Phạm Ngọc Hoàng, 1979,

Trưởng bộ môn Th.S, VN, 2007

Đại số và lý thuyết

số Phương pháp tính (2TC)

Nguyễn Thị Bích Lài, 1979,

giảng viên Th.S, VN, 2009 Giải tích

25 Huỳnh Trọng Dương, 1969,

hiệu trưởng TS, VN, 2007 LL&PPDH vật lý Cơ học (4TC)

26 Nguyễn Thị Vân Sa, 1983,

giảng viên Th.S, VN, 2008 LL&PPDH vật lý Nhiệt học (3TC)

27 Lê Thị Hồng Thanh, 1983,

giảng viên Th.S, VN, 2009

VLý lý thuyết và

Vlý toán Điện và từ (4TC)

28 Nguyễn Duy Linh, 1981,

trưởng bộ môn Th.S, VN, 2009 Quang học Quang học (3TC)

29 Võ Hoàng Trân Châu, 1982,

giảng viên Th.S, VN, 2007 VLý lý thuyết

Vật lý nguyên tử và hạt nhân

(3TC)

30 Nguyễn Thị Vân Sa, 1983,

giảng viên Th.S, VN, 2008 LL&PPDH vật lý Dao động và song (2TC)

31 Huỳnh Trọng Dương, 1969,

hiệu trưởng TS, VN, 2007 LL&PPDH vật lý

Thiên văn học đại cương

(3TC)

32 Bộ môn Vật lý Thí nghiệm vật lý đại cương 1

(1TC)

33 Bộ môn Vật lý Thí nghiệm vật lý đại cương 2

(1TC)

34 Bùi Xuân Diệu, 1982, phó

giám đốc Th.S, VN, 2010 Điện – Điện tử Điện tử học (2TC)

35 Thực hành điện tử (1TC)

36 Điện kỹ thuật (2TC)

37 Thực hành điện kỹ thuật (1TC)

21

38 Lịch sử vật lý (2TC)

39 Võ Thị Hoa, 1978, giảng viên TS, VN, 2014 VLý lý thuyết và

Vlý toán Phương pháp toán lý (3TC)

40 Huỳnh Trọng Dương, 1969,

hiệu trưởng TS, VN, 2007 LL&PPDH vật lý Cơ học lý thuyết (3TC)

41 Nguyễn Thị Vân Sa, 1983,

giảng viên Th.S, VN, 2008 LL&PPDH vật lý Nhiệt động lực học (2TC)

42 Võ Thị Hoa, 1978, giảng viên TS, VN, 2014 VLý lý thuyết và

Vlý toán Vật lý thống kê (3TC)

43 Lê Thị Hồng Thanh, 1983,

giảng viên Th.S, VN, 2009

VLý lý thuyết và

Vlý toán Điện động lực học (3TC)

44 Võ Hoàng Trân Châu, 1982,

giảng viên Th.S, VN, 2007

VLý lý thuyết và

Vlý toán Cơ học lượng tử 1 (3TC)

45 Nguyễn Thị Thanh Tâm,

1959, giảng viên TS, VN, 2011

Quang học và VL

chất rắn Vật lý chất rắn (4TC)

46 Vật lý laser (2TC)

47 Nguyễn Thị Thanh Tâm,

1959, giảng viên TS, VN, 2011

Quang học và VL

chất rắn Vật lý bán dẫn (3TC)

48 Vật lý nano và ứng dụng (2TC)

49 Ngô Thị Hồng Nga, 1982,

giảng viên Th.S, VN, 2010 Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật số (3TC)

50 Bùi Xuân Diệu, 1982, phó

giám đốc Th.S, VN, 2010 Điện – Điện tử Kỹ thuật mạch điện tử 1 (2TC)

51 Võ Hoàng Trân Châu, 1982,

giảng viên Th.S, VN, 2007

VLý lý thuyết và

Vlý toán Cơ học lượng tử 2 (2TC)

52 Vật lý hệ thấp chiều (2TC)

53

Phạm Nguyễn Hồng Ngự,

1981, giảng viên Th.S, VN, 2007 Giải tích

Ngôn ngữ giải tích

Mathematica (2TC) Lê Thị Mỹ Diệu, 1987, giảng

viên Th.S, VN, 2012 Toán tin

54 Võ Thị Hoa, 1978, giảng viên TS, VN, 2014 VLý lý thuyết và

Vlý toán

Mô phỏng các bài toán vật lý

(2TC)

55 Cấu trúc phổ nguyên tử (2TC)

56 Cấu trúc phổ phân tử (2TC)

57 Nguyễn Duy Linh, 1981,

trưởng bộ môn Th.S, VN, 2009 Quang học Vật lý phát quang (3TC)

58 Nguyễn Duy Linh, 1981,

trưởng bộ môn Th.S, VN, 2009 Quang học

Thiết bị và phương pháp phân

tích quang phổ (3TC)

59 Vật lý linh kiện và sensor

(2TC)

60 Ngô Thị Hồng Nga, 1982,

giảng viên Th.S, VN, 2010 Kỹ thuật điện tử Xử lý tín hiệu số (2TC)

22

61

Vũ Đức Quảng, 1979, phó

trưởng khoa TS, VN, 2014

Toán và Khoa học

máy tính Cấu trúc máy tính (2TC)

Huỳnh Tấn Khải, 1982, giảng

viên Th.S, VN, 2008 Khoa học máy tính

62 Kỹ thuật vi xử lý (2TC)

63 Bùi Xuân Diệu, 1982, phó

giám đốc Th.S, VN, 2010 Điện – Điện tử Kỹ thuật mạch điện tử 2 (2TC)

64 Ngô Thị Hồng Nga, 1982,

giảng viên Th.S, VN, 2010 Kỹ thuật điện tử Mạng viễn thông (2TC)

65 Thông tin di động (2TC)

66 Lê Thị Hồng Thanh, 1983,

giảng viên Th.S, VN, 2009

VLý lý thuyết và

Vlý toán

Ngoại ngữ chuyên ngành vật lý

1 (2TC)

67 Ngoại ngữ chuyên ngành vật lý

2 (2TC)

68 Bộ môn Vật lý Thực tập cơ sở (2TC)

69 Bộ môn Vật lý Thực tập chuyên đề (2TC)

70 Bộ môn Vật lý Khóa luận tốt nghiệp (7TC)

Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015

Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo

(Đã Ký) (Đã Ký)

P. Giám đốc P. Hiệu trưởng

Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh

23

1.2. Danh sach giảng viên, giáo viên hương dân thực hành, thảo luận cơ hưu

Số lượng giảng viên, giáo viên hướng dẫn thực hành, thảo luận gồm: 02 thạc sĩ,

02 cử nhân. Cụ thể:

Số

TT Họ và tên, năm sinh, chức vụ hiện tại

Trinh đô chuyên môn,

nghiêp vu, năm tôt nghiêp

Phu trach PTN, thưc

hanh

1 Trần Nguyễn Quốc Văn, 1980, giáo viên Cử nhân CNTT Tin học

2 Nguyễn Bá Nguyên Ngọc, 1982, giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính,

2012

Tin học

3 Vũ Thành Dương, 1982, tổ trưởng Thạc sĩ Khoa học máy tính,

2012

Thiết bị hỗ trợ giảng

dạy

4 Võ Phước Khánh, 1991, giáo viên Cử nhân sư phạm sinh học,

2013

Phòng thí nghiệm vật

lý, hóa học, sinh học

Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015

Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo

(Đã Ký) (Đã Ký)

P. Giám đốc P. Hiệu trưởng

Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh

24

2. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo

2.1. Phong hoc, giang đương, trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy

Số

TT Loại phòng học Số lượng

Diện

tích

(m2)

Danh mục trang thiết bị chính

hỗ trợ giảng dạy

Tên thiết bị Số lượng Phục vụ học

phân/môn hoc

1 Phòng học 64 4608 Máy chiếu 55

50 TV

Học thường

xuyên

2 Giảng đường 02 2579 Máy chiếu 02 Các môn chung

3 Hội trường 02 216 Máy chiếu 02 Các môn chung

4 Phòng học máy tính 08 576 Máy tính 562 Tin học

5 Phòng học ngoại ngữ 01 144 Thiết bị phòng lab 50 cabin Ngoại ngữ

Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015

Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo

(Đã Ký) (Đã Ký)

P. Giám đốc P. Hiệu trưởng

Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh

25

2.2. Cơ sơ thưc hanh, thiêt bi phuc vu đao tao

* Phong thi nghiêm, cơ sơ thưc hanh, thiêt bi phuc vu đao tao:

Số

TT

Tên phòng thí

nghiệm, xưởng, trạm

trại, cơ sở thực hành

Diện tích

(m2)

Danh mục trang thiết bị chính

hỗ trợ thí nghiệm, thực hành

Tên thiết bị Số lượng Phục vụ môn

học /hoc phân

1 08 phòng máy tính 579 Máy tính 08 Các môn liên quan

đến CNTT

2 Sân vận động 8400 01

Các môn giáo dục

thể chất, quốc

phòng

3 Nhà Đa năng 1344 01 Các môn

năng khiếu

4 Hồ bơi 400 01 Các môn giáo dục

thể chất

5 Phòng thí nghiệm vật

lý đại cương 80

Thí nghiệm đo độ dài 01 Thí nghiệm, thực

hành cơ bản Thí nghiệm đo khối lượng 01

Thí nghiệm các định luật Newton

và các định luật cơ học khác (đệm

không khí 1 chiều)

01

Thí nghiệm, thực

hành cơ học

Thí nghiệm va chạm đàn hồi và

không đàn hội (đệm không khí 2

chiều)

01

Thí nghiệm đo momen quán tính

của vật rắn 01

Thí nghiệm về dao động của con

lắc xoắn 01

Thí nghiệm đo gia tốc trọng trường

bằng con lắc thuận nghịch 01

Thí nghiệm lực li tâm 01

Thí nghiệm sóng cơ học 01

Thí nghiệm đo nhiệt nóng chảy

riêng của nước đá 01

Thí nghiệm, thực

hành nhiệt học

Thí nghiệm đo nhiệt dung riêng của

chất lỏng, chất rắn và hệ số đoạn

nhiệt của chất khí

01

Thí nghiệm về Hiệu ứng Joule -

Thomson 01

Thí nghiệm khảo sát chuyển động

Brownian của các phân tử khói

thuốc

01

Xác định hệ số nở dài vì nhiệt của

chất rắn

26

Định luật Ohm. Đo điện trở suất

của vật dẫn 01

Thí nghiệm, thực

hành điện từ học

Thí nghiệm Các mạch cầu đo 01

Kiểm nghiệm các mạch R, L, C với

dao động ký 01

Thí nghiệm điện phân, Xác định

hằng số Faraday's 01

Khảo sát từ trường trong ống dây

xolenoit

Thiết bị thí nghiệm khảo sát chuyển

động của electron trong điện trường

và từ trường.Xác định điện tích

riêng của electron theo PP

Magnetron (Có thể ghép nối máy

tính)

01

Các định luật và thiết bị quang học 01

Thí nghiệm, thực

hành quang học

Sự khúc xạ của ánh sáng qua lăng

kính 01

Xác định bước sóng ánh sáng bằng

phương pháp giao thoa 01

Nhiễu xạ ánh sáng qua khe hẹp 01

Hiệu ứng quang điện ngoài. Xác

định hằng số plank 01

Các đường cong đặc trưng của pin

mặt trời 01

Thiết bị thí nghiệm khảo sát hiện

tượng phân cực ánh sáng .Nghiệm

định luật Malus

01

Máy vi tính kết nối thí nghiệm 01

6 Phòng thí nghiệm vật

lý chuyên ngành 80

Thiết bị khuấy từ gia nhiệt 01

Thực hành chuyên

ngành quang phổ

Tủ sấy 01

Thiết bị thí nghiệm nghiên cứu cấu

tạo khảo sát hoạt động của Laser

khí (Có thể ghép nối máy tính)

01

Bộ thí nghiệm về quang phổ 01

Bộ thí nghiệm về mạch điện xoạy

chiều 01

Thực hành chuyên

ngành điện – điện

tử

Bộ thí nghiệm về máy biến áp và

truyền tải điện năng đi xa 01

Khảo sát mạch điện xoay chiều 1

pha 01

Khảo sát mạch điện xoay chiều 3

pha 01

Bộ thí nghiệm động cơ 1 pha- 3 pha 01

Kít thực hành điện tử cơ bản 01

Bộ thí nghiệm mạch khuếch đại

công suất 01

Mạch thí nghiệm khuếch đại thuật 01

27

toán

Mạch thí nghiệm Logic số cơ bản 01

Bộ nguồn thí nghiệm (5 đầu ra) 01

Giao diện kết nối máy tính 01

* Thư viện, giao trinh:

- Tông diện tích thư viện: 1974 m2, trong đo, diện tích phòng đọc: 1480 m2

- Số chỗ ngồi: 500 ; Số lượng máy tính phục vụ tra cứu:150

- Phần mềm quản lý thư viện: e-lib 3.6

- Thư viện điện tử: 01 thư viện đang hoạt động

- Số lượng sách: 144.169 bản

- Website đang hoạt động: http://www.qnamuni.edu.vn

* Ký túc xá:

Gồm 5 dãy nhà với tổng diện tích là 10560 m2, 216 phòng, diện tích bình quân

trên 01 sinh viên là 6.5 m2.

Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015

Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo

(Đã Ký) (Đã Ký)

P. Giám đốc P. Hiệu trưởng

Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh

28

3. Thư viện, giao trinh, tài liệu tham khảo

3.1. Thư viện

- Tông diện tích thư viện: 1974 m2 trong đo diện tích phòng đọc: 1480 m2

- Số chỗ ngồi: 500

- Số lượng máy tính phục vụ tra cứu: 150

- Phần mềm quản lý thư viện: e-lib 3.6

- Thư viện điện tử: có

- Số lượng sách: 144.169 bản

3.2. Danh mục giáo trình, sách chuyên khảo của ngành đào tạo

Số

TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất bản

Năm

xuất

bản

Số

bản

Sư dung cho

môn học/hoc

phân

1 Giáo trình GDQP Đại học Tập 1

Đào Huy Hiệp

Nguyễn Mạnh

Hưởng

Vụ GDQP 2008 50 GDQP1:

Đường lối

quân sự của

đảng 2 Giáo trình GDQP Đại học Tập 2

Đào Huy Hiệp

Nguyễn Mạnh

Hưởng

Vụ GDQP 2008 50

3 Giáo trình GDQP Đại học Tập 1

Đào Huy Hiệp

Nguyễn Mạnh

Hưởng

Vụ GDQP 2008 50 GDQP2: Công

tác quốc

phòng, an

ninh 4 Giáo trình GDQP Đại học Tập 2

Đào Huy Hiệp

Nguyễn Mạnh

Hưởng

Vụ GDQP 2008 50

5 Giáo trình GDQP Đại học Tập 1

Đào Huy Hiệp

Nguyễn Mạnh

Hưởng

Vụ GDQP 2008 50 GDQP3: Quân

sự chung và

chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng

tiểu liên AK

(CKC) 6 Giáo trình GDQP Đại học Tập 2

Đào Huy Hiệp

Nguyễn Mạnh

Hưởng

Vụ GDQP 2008 50

7 Điền kinh và thể dục Vũ Đức Quảng

Phạm Xuân Thu TDTT 1998 5

Giáo dục thể

chất 1

8 Giáo trình điền kinh Phạm Xuân Thu ĐHSP HN 2003 35

9 Điền kinh và thể dục Vũ Đức Quảng

Phạm Xuân Thu TDTT 1998 4

Giáo dục thể

chất 2 10 Giáo trình điền kinh Phạm Xuân Thu ĐHSP HN 2003 5

11 Thể dục dụng cụ TDTT 4

12 Điền kinh và thể dục Vũ Đức Quảng

Phạm Xuân Thu TDTT 1998 5

Giáo dục thể

chất 3

13 Giáo trình điền kinh Phạm Xuân Thu ĐHSP HN 2003 35

29

14 Nhảy xa Nguyễn Hồng Vui TDTT 2008 3

15 Giáo trình bóng đá Nguyễn Toán ĐHSP HN 2004 50 Giáo dục thể

chất 4 16 Huấn luyện và GD bóng đá Nguyễn Thiệt Tình ĐH TDTT 2 2000 5

17 Bóng đá và bóng bàn Nguyễn Toán TDTT 1998 4

Giáo dục thể

chất 5 18 Giáo trình bóng chuyền

Đinh Văn Lẫm

Phạm Thế Vượng

Đàm Chính Thống

ĐH TDTT Bắc

Ninh 2004 50

19 Giáo trình Những Nguyên lý cơ

bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bộ GD và ĐT NXB CTQG 2009 200

Những

nguyên li cơ

ban cua chủ

nghĩa Mac-

Lênin 1

20 Giáo trình triết học Mác-Lênin, Bộ GD và ĐT CT QG 2006 200

21 Lịch sử chủ nghĩa Mác, tập

1,2,3,4 Bộ GD và ĐT CT QG 2004 5

22 Giáo trình Những Nguyên lý cơ

bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bộ GD và ĐT NXB CTQG 2009 200

Nhưng

nguyên li cơ

ban cua chu

nghia Mac-

Lênin 2

23 Giáo trình triết học Mác-Lênin,

NXB CTQG, H.2006 Bộ GD và ĐT CT QG 2006 200

24 Lịch sử chủ nghĩa Mác, tập

1,2,3,4 Bộ GD và ĐT CT QG 2004 5

25 Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí

Minh CT QG 2009 200 Tư tưởng Hồ

Chí Minh 26 Hồ Chí Minh toàn tập Bộ GD và ĐT NXB CTQG 2002 5

27 GT Đường lối CM của ĐCSVN Bộ GD và ĐT CT QG 2009 200 Đường lối

cách mạng

của Đảng

Cộng sản Việt

Nam 28 Một số chuyên đề LSĐCSVN Bộ GD và ĐT CT QG 2007 4

29 Bài giảng Anh văn 1 Nguyễn Thị Huệ ĐHQN 2010 5

Ngoại ngữ

không chuyên

1

30 New Cutting Edge- Elementary Sarah Cunningham,

Peter moor Longman 2005 50

31 Lifelines - Elementary Tom Hutchinson Oxford University

Press 1999 50

32 Bài giảng Anh văn 2 Nguyễn Thị Trung ĐHQN 2010 5

Ngoại ngữ

không chuyên

2

33 New Cutting Edge- Elementary Sarah Cunningham,

Peter Moor Longman 2005 50

34 Lifelines - Elementary Tom Hutchinson Oxford University

Press 1999 50

35 Bài giảng Anh văn 3 Nguyễn Thị Phương ĐHQN 2010 5 Ngoại ngữ

không chuyên

3 36 New Cutting Edge- Intermediate Sarah Cunningham,

Peter Moor

Sarah

Cunningham, Peter

Moor

1999 50

37 Tin học căn bản Khoa công nghệ

thông tin ĐHQN 2013 50

Tin học căn

bản

38 Toán Cao Cấp Tập 2 Nguyễn Đình Trí

(CB) NXB Giáo Dục 2007 50

Toan cao câp

1

30

39 Bài tập toán cao cấp tập 2 Nguyễn Đình Trí

(CB) NXB Giáo Dục 2007 50

40 Giáo trình phép tính vi phân và

tích phân của hàm một biến số

(phần Lý thuyết)

Nguyễn Mạnh Quý,

Nguyễn Xuân Liêm

NXB Đại học sư

phạm 2004 50

41 Giáo trình phép tính vi phân và

tích phân của hàm một biến số

(phần Bài tập)

Nguyễn Mạnh Quý,

Nguyễn Xuân Liêm

NXB Đại học sư

phạm 2004 50

42 Toán Cao Cấp Tập 3 Nguyễn Đình Trí

(CB) NXB Giáo Dục 2007 50

Toan cao câp

2

43 Bài tập toán cao cấp tập 3 Nguyễn Đình Trí

(CB) NXB Giáo Dục 2007 50

44 Giáo trình phép tính vi phân và

tích phân của hàm nhiều biến số

(phần Lý thuyết)

Nguyễn Mạnh Quý,

Nguyễn Xuân Liêm

NXB Đại học sư

phạm 2006 50

45 Giáo trình phép tính vi phân và

tích phân của hàm nhiều biến số

(phần Bài tập)

Nguyễn Mạnh Quý,

Nguyễn Xuân Liêm

NXB Đại học sư

phạm 2006 50

46 Giáo Trình Giải Tích Toán Học

Tập 2 GS Vũ Tuấn

Nhà xuất bản Giáo

Dục 2011 50

47 Phương Trình Vi Phân Phan Huy Thiện Nhà xuất bản Giáo

Dục 2011 50

48 Toán Cao Cấp Tập 1 (Đại số và

hình giải tích)

Nguyễn Đình Trí

(CB) NXB Giáo Dục 1999 50

Toán cao cấp

3 49 Bài tập toán cao cấp tập 1

Nguyễn Đình Trí

(CB) NXB Giáo Dục 2001 50

50 Giáo trình đại số tuyến tính &

Hình học giải tích (tập I,II) Trần Trọng Huệ

NXB Đại Học

Quốc Gia Hà Nội 2007 50

51 Giáo trình Hóa học đại cương Nguyễn Văn Tấu NXB Giáo dục 2007 15

Hóa học đại

cương

52 Hóa học đại cương Đào Đình Thức NXB Đại học

Quốc gia Hà Nội 2007 105

53 Hoá đại cương René Didier Giáo dục 1997 5

54 Bài tập hoá học đại cương

Đào Đình Thức Giáo dục 1999 105

55 Bài giảng Pháp luật đại cương Lê Như Thơ 2005 50 Pháp luật đại

cương 56 Pháp luật đại cương Khoa Luật trường

ĐHKH Huế 50

57 Phương pháp luận nghiên cứu

khoa học Vũ Cao Đàm NXB KHKT 1995 70

Phương pháp

nghiên cứu

khoa học

58 Phương pháp nghiên cứu khoa

học Phạm Viết Vượng

Đại học quốc gia

Hà nội 2004 50

59 Hỏi và đáp về những vấn đề then

chốt của khoa học và công nghệ Mai Hà- Bến Tre Nxb Thanh Niên 1999 5

60 Phương pháp nghiên cứu khoa

học giáo dục

Lê Công Triêm

(CB) NXB ĐHSP 2004 50

61 Kỹ năng học đại học và phương

pháp nghiên cứu

Nguyễn Thanh

Long (CB) NXB GD 2008 5

62 Hàm Biến Phức Trương Văn

Thương NXB Giáo dục 2000 5

Hàm biến

phức 63 Bài tập hàm biến phức Đậu Thế Cấp NXB Giáo dục 2000 5

64 Hàm Biến Phức Nguyễn Văn Khuê,

Lê Mậu Hải NXB ĐHQG 2007 13

65 Cơ sở phương pháp tính Phan Văn Hạp, Lê

Đình Thịnh

Nhà xuất bản

Đại học Quốc

gia Hà Nội

2004

5 Phương pháp

tính

31

66 Giải tích số Phạm Kỳ Anh NXB ĐHQG Hà

nội 2004

5

67 Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh NXB Giáo dục 2007 70

68 Giáo trình cơ học Bạch Thành Công NXB GD 2006 4

Cơ học

69 Cơ học Lê Trọng Tường,

Hoàng Quý NXB GD 1998 50

70 Vật lý đại cương Lương Duyên Bình Giáo dục 2005 20

71 Cơ học và lý thuyết tương đối Nguyễn Hữu Mình Đại học sư phạm 2005 5

72 Giáo trình cơ học Nguyễn Thị Thanh

Tâm

Tài liệu lưu hành

nội bộ ĐH QNam 2014 50

73 Bài tập cơ học Nguyễn Thị Thanh

Tâm

Tài liệu lưu hành

nội bộ ĐH QNam 2013 50

74 Bài tập Cơ học Nguyễn Văn Đình Giáo Dục 1997 50

75 Giáo trình nhiệt học Nguyễn Huy Sinh NXB Giáo dục 2006 8

Nhiệt học

76 Vật lý phân tử & Nhiệt học Lê Văn NXB ĐH &

THCN. 1988 50

77 Giáo trình vật lý cơ - nhiệt đại

cương Nguyễn Huy Sinh Giáo dục 2012 50

78 Vật lý đại cương (tập 1) Lương Duyên Bình NXB Giáo Dục 2002 105

79 Bài tập Vật lý đại cương (tập 1) Lương Duyên Bình NXB Giáo dục 2010 50

80 Nhiệt động lực học và Vật lý

thống kê Vũ Thanh Khiết

NXB ĐHQG Hà

nội 2002 5

81 Giáo trình điện từ học Lưu Thế Vinh NXB ĐHQG

TPHCM 2008 50

Điện và từ

82 Điện và từ Tôn Tích Ái NXB Đại học

QGHN 2009 110

83 Điện từ học Nguyễn Hữu Hồ. -

Hải Dương Giáo dục 2001 5

84 Điện học Trương Kim Hiếu Nxb Đại học quốc

gia 2000 3

85 Cở sở vật lý (tập 4, 5) David Halliday NXB Giáo dục 1999 4

86 Vật lý đại cương và Bài tập

VLĐC (tập 2)

Lương Duyên Bình

(CB) NXB Giáo dục 2003 5

87 Quang học Đặng Thị Mai Giáo dục 1999 49

Quang học

88 Giáo trình Quang Học Nguyễn Trần Trác ĐHSP TP. HCM 2004 20

89 Vật lý đại cương và Bài tập

VLĐC (tập 3)

Lương Duyên Bình

(CB) NXB Giáo dục 2003 16

90 Quang học sóng Phùng Quốc Bảo Giáo dục 2006 5

91 Giáo trình Quang học Trần Thanh Bình ĐHSP Huế 2002 5

92 Vật lý nguyên tử và hạt nhân Thái khắc Định NXB ĐHSP

TPHCM 2003 5

Vật lý nguyên

tử và hạt nhân

93 Cơ sở vật lý hạt nhân Ngô Quang Huy Khoa học và kỹ

thuật 2006 10

94 Vật lý nguyên tử và hạt nhân Lê Chấn Hùng-Lê

Trọng Tường NXB Giáo dục 1999 48

95 Bài tập vật lý nguyên tử và hạt

nhân

Trần Quốc Hà, Tạ

Hưng Quý

NXB ĐHSP

TPHCM 2000 5

96 Các bài thực tập vật lý hạt nhân

đại cương Nguyễn Triệu Tú

Nxb Đại học quốc

gia 2005 3

97 Vật lý hiện đại R.Gautreau-William

Savin NXB Giáo dục 2003 4

32

98 Vật lý đại cương và Bài tập

VLĐC (tập 3)

Lương Duyên Bình

(CB) NXB Giáo dục 2003 5

99 Cơ sở vật lý hạt nhân Ngô Quang Huy NXB Khoa học và

kĩ thuật 2006 10

100 Hạt cơ bản - Vũ trụ siêu thế giới

đầy bí ẩn Vũ Thanh Khiết NXB Giáo dục 2000 5

101 Dao động và sóng Phạm Qúy Tứ NXB ĐHSPHN 2009 50

Dao động và

sóng 102 Dao động và sóng

Nguyễn Thị Bảo

Ngọc NXB ĐHSPHN 1992 50

103 Vật lý đại cương và Bài tập

VLĐC (tập 2)

Lương Duyên Bình

(CB) NXB Giáo dục 2003 105

104 Giáo trình thiên văn Phạm Viết Trinh NXB Giáo dục 2006 5

Thiên văn học

đại cương

105 Giáo trình vật lý thiên văn Nguyễn Đình Noãn

(CB) NXB Giáo dục 2008 46

106 Bài tập thiên văn Phạm Viết Trinh

(CB) NXB Giáo dục 2009 5

107 Từ điển khoa học trái đất và

thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất

Khoa học và Kỹ

thuật 2005 1

108 Hạt cơ bản - Vũ trụ siêu thế giới

đầy bí ẩn Vũ Thanh Khiết NXB Giáo dục 2000 2

109 Thiên văn vật lý Donat G.wentfel,

Nguyễn Quang Riệu NXB Giáo dục 2000 3

110 Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm

VLĐC1 Nguyễn Duy Linh Lưu hành nội bộ 2011 50

Thí nghiệm

vật lý đại

cương 1

111 Thực hành vật lý đại cương Nguyễn Duy Thắng NXB Đại học sư

phạm 2005 50

112 Kĩ thuật đo lường các đại lượng

vật lí

Phạm Thượng Hàn.

- Hưng Yên Giáo dục 2003 3

113 Hướng dẫn thực hành vật lý đại

cương Lê Thị Thanh Bình ebook.edu.vn 1

114 Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm

VLĐC2 Nguyễn Duy Linh Lưu hành nội bộ 2010 50

Thí nghiệm

vật lý đại

cương 2

115 Thực hành thí nghiệm Điện và

Từ Trần Minh Thi Đại học Sư phạm 2005 5

116 Thực hành vật lý đại cương Nguyễn Duy Thắng NXB Đại học sư

phạm 2005 5

117 Kĩ thuật đo lường các đại lượng

vật lí

Phạm Thượng Hàn.

- Hưng Yên Giáo dục 2003 5

118 Giáo trình đo lường các đại

lượng điện và không điện Nguyễn Văn Hoà Giáo dục 2003 5

119 Hướng dẫn thực hành vật lý đại

cương Lê Thị Thanh Bình ebook.edu.vn 1

120 Vô tuyến điện tử Ngạc Văn An NXB GD 2010 2

Điện tử học

121 Điện tử học Ngô Trần Ái Giáo dục 2009 3

122 Kỹ thuật mạch điện tử Phạm Minh Hà Khoa học - Kỹ

thuật 2002 5

123 Điện & điện tử Nguyễn Mạnh Suý Giáo dục 2005 5

124 Kỹ thuật điện tử Trần Văn Thịnh ĐH Sư phạm 2005 5

125 Bài tập kỹ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ Giáo dục 2006 5

126 Điện tử học Nguyễn Thế Khôi NXB ĐHSP 2008 50

127 Tài liệu hướng dẫn thực hành

điện tử và vô tuyến Bùi Xuân Diệu

Lưu hành nội bộ

ĐHQNam 2010 50

Thực hành

điện tử 128 Vô tuyến điện tử Ngạc Văn An NXB GD 2010 5

129 Giáo trình điện tử dân dụng Nguyễn Thanh Trà NXB Giáo dục 2002 5

130 Giáo trình điện tử thực hành Đỗ Đức Trí NXB ĐHQG TP 2009 50

33

HCM

131 Kỹ thuật điện Đặng Văn Đao NXB KHKT 2008 60

Điện kỹ thuật 132 Kỹ thuật điện I&II

Trần Minh Sơ -

Nguyễn Cao Đằng

NXB Đại học

SPHN 2005 196

133 Tài liệu hướng dẫn thực hành

điện kỹ thuật Nguyễn Duy Linh

Lưu hành nội bộ

ĐHQN 2012 50

Thực hành

điện kỹ thuật

134 Giáo trình an toàn điện Nguyễn Đình Thắn Giáo dục 2002 5

135 Thí nghiệm kỹ thuật điện Khoa điện – ĐHBK

Đà Nẵng Ebook.edu.vn 2008 1

136 Giáo trình đo lường các đại

lượng điện và không điện Nguyễn Văn Hoà Giáo dục 2003 5

137 Kỹ thuật điện Đặng Văn Đao NXB KHKT 2008 60

138 Giáo trình thực hành kĩ thuật

điện

Trần Minh Sơ (chủ

biên) NXB ĐHSPHN 2007 50

139 Lịch sử vật lý Đào Văn Phúc NXB Giáo dục 2009 50

Lịch sử Vật lý

140 Sự tiến triển của vật lý học Albert Einstein Khoa học và kỹ

thuật 2005 5

141 Sự tiến triển của vật lý học Lê Minh Triết Khoa học và kỹ

thuật 2005 5

142 Chuyện kể về các nhà khoa học

vật lý Đào Văn Phúc NXB Giáo dục 2009 4

143 Phương pháp toán lý Đỗ Đình Thanh NXB Giáo dục 2006 50

Phương pháp

Toán lý

144 Phương trình toán lý Phan Huy Thiện NXB Giáo dục 2006 59

145 Phương pháp toán cho vật lý Nguyễn Văn Hùng,

Lê Văn Trực NXB ĐHQGHN 2007 6

146 Phương pháp Hàm Green/. - H. :

, Nguyễn Hữu Mình Đại học Sư phạm 2006 5

147 Bài giảng phương pháp toán lý Nguyễn Duy Linh Lưu hành nội bộ 2010 50

148 Cơ học lý thuyết Nguyễn Hữu Mình NXB GD 1998 7

Cơ học lý

thuyết

149 Bài tập vật lý lý thuyết Nguyễn Hữu Mình NXB GD 2007 100

150 Giáo trình Cơ học Bạch Thành Công NXB GD 2006 4

151 Bài tập Cơ học lý thuyết Đào văn Dũng,

Nguyễn Xuân Bội NXB ĐHQGHN 2005 5

152 Nhiệt động lực học và Vật lý

thống kê Vũ Thanh Khiết

NXB ĐHQG Hà

nội 2002 10

Nhiệt động

lực học

Vật lý thống

153 Nhiệt động lực học : Tóm tắt lý

thuyết - Bài tập cơ bản và nâng

cao

Nguyễn Quang Học Khoa học và kỹ

thuật 2007 5

154 Vật lý thống kê Nguyễn Quang Báu

NXB ĐHQG Hà

nội 2003

155 Bài tập Vật lý lý thuyết Nguyễn Hữu Mình

NXB ĐHQG Hà

nội 2006

156 Bài tập Vật lí thống kê Trần Công Phong NXB ĐHQG Hà

nội 2005 1

157 Điện động lực học Nguyễn Văn Hùng NXB ĐHQGHN 2008 50

Điện động lực

học

158 Lý thuyết tương đối và điện

động lực học Nguyễn Hữu Mình

Khoa học và kỹ

thuật 2012 5

159 Điện động lực học Nguyễn Phúc Thuần ĐHQGHN 1998 13

160 Bài tập Vật lý lý thuyết (tập 1) Nguyễn Hữu Mình,

Tạ Duy Lợi NXB ĐHQGHN 2007 50

161 Cơ học lượng tử Phạm Quý Tư NXB ĐHQGHN 2005 5

Cơ học lượng

tử 1 162 Bài tập vật lý lý thuyết Nguyễn Hữu Minh

NXB ĐHQG Hà

Nội 1996 50

163 Cơ học lượng tử Vũ Văn Hùng NXB ĐHSPHN 2009 50

164 Vật lý chất rắn Nguyễn Ngọc Long NXB ĐHQGHN 2007 50 Vật lý chất rắn

34

165 Giáo trình Vật lý chất rắn đại

cương Võ Duy Dần

Nhà xuất bản Giáo

dục 2005 4

166 Cơ sở vật lý chất rắn Đào Trần Cao NXB ĐHQGHN 2007 5

167 Giáo trình vật lý chất rắn đại

cương Đỗ Ngọc Uẩn

Khoa học - Kỹ

thuật 2003 50

168 Cơ sở kỹ thuật Laser Trần Đức Hân NXB Giáodục 2001 5

Vật lý laser

169 Quang phổ học thực nghiệm Nguyễn Thế Bình NXB Giáo dục 2006 3

170 Những ứng dụng mới nhất của

Laser Nguỵ Hữu Tâm

Khoa học - Kỹ

thuật 2005 2

171 Vật lý Laser và ứng dụng Đinh Văn Hoàng NXB Đại học quốc

gia Hà Nội 2004 50

172 Giáo trình vật lý bán dẫn Phùng Hồ,

Phan Quốc Phô

NXB KHKT Hà

nội 2001 5

Vật lý bán dẫn 173 Linh kiện bán dẫn và vi mạch Hồ Văn Sung NXB Giáo dục 2001 5

174 Giáo trình vật lí điện tử Phùng Hồ Khoa học và Kỹ

thuật 2001 3

175 Vật lí điện tử Nguyễn Minh Hiển Giáo dục 2003 5

176 Công nghệ nanô-điều khiển đến

từng phân tử nguyên tử

Vũ Đình Cự - Nguyễn

Xuân Chánh

NXB Khoa học và

kỹ thuật

2004

50 Vật lý nano và

ứng dụng

177 Khoa học và Công nghệ nano Trương Văn Tân NXB Tri Thức 2009 2

178 Giáo trình Kỹ thuật số Nguyễn Trung Lập NXB ĐHQGHN 2003 3

Kỹ thuật số

179 Kỹ thuật mạch điện tử Phạm Minh Hà Khoa học - Kỹ

thuật 2002 1

180 Giáo trình vật lí điện tử Phùng Hồ Khoa học và Kỹ

thuật 2001 5

181 Giáo trình Linh kiện điện tử Trương Văn Tám NXB Giáo dục 2003 5

182 Vi mạch và mạch tạo sóng Tống Văn Ôn

NXB Giáo dục

2000

5

183 Kĩ thuật điện tử số Đặng Văn Chuyết NXB Giáo dục 2000

4

184 Điện tử số Trần Thị Thúy Hà NXB Học viện 2006 51

185 Kĩ thuật mạch điện tử 1 Phạm Minh Hà NXB Khoa học

và kỹ thuật 2003

50

Kỹ thuật mạch

điện tử 1

186 Kĩ thuật điện tử

Lê Phi Yến, Lưu

Phú, Nguyễn Như

Anh

NXB ĐH Quốc

gia TPHCM 2011

5

187 Kĩ thuật điện tử Trần Văn Thịnh NXB đại học Sư

phạm 2006

5

188 Giáo trình điện tử kĩ thuật - Linh

kiện điện tử

Nguyễn Tấn Phước

NXB ĐHQG

TPHCM 2009

50

189 Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử Đặng Văn Chuyết NXB Giáo dục 1999 50

190 Cơ học lượng tử Phạm Quý Tư, Đỗ

Đình Thanh NXB ĐHQGHN 2005 5

Cơ học lượng

tử 2

191 Bài tập vật lý lý thuyết Nguyễn Hữu Minh,

Tạ Duy Lợi

NXB ĐHQG Hà

Nội 1996 50

192 Cơ học lượng tử

Đặng Quang Khang

NXB KHKT

1996

5

193 Cơ học lượng tử Vũ Văn Hùng NXB ĐHSPHN 2009 50

194 Vật lý bán dẫn thấp chiều N.Q. Báu (CB) NXB ĐHQG Hà

nội 2007 50

Vật lý hệ thấp

chiều

195 Cơ học lượng tử Nguyễn Xuân Hãn NXB ĐHQG Hà

nội 1998 5

35

196 Giáo trình tin học ứng dụng Nguyễn Chính Cương

(CB) NXB ĐHSP 2010 50

Ngôn ngữ giải

tích

Mathematica

197 Mathematica Methods Sadri Hassani Springer 2003 1

198 Lập trình toán với Mathematica

4.0 Lê Hùng Sơn NXB KH-KT 2002 5

199 Bài giảng Tin học ứng dụng Ngô Văn Thanh 2011 5

200 Ngôn ngữ lập trình Mathematica

3.0 Vũ Ngọc Tước NXB KH-KT 2000 5

201 Introduction to Computer

Simulation Methods

H. Gould, J.

Tobochnik

Addison–Wesley

Co 1996 1

Mô phỏng các

bài toán vật lý

202 Các ứng dụng cơ bản của máy

tính trong dạy học vật lý

Phạm Xuân Quế,

Nguyễn XuânThành

Khoa Vật lý,

Trường ĐHSP Hà

Nội

2007 1

203 Bài giảng mô phỏng và mô hình

hóa Dương Thuy Hương ĐH Thái Nguyên 2011 1

204 Mô hình hóa và mô phỏng bằng

máy tính Vũ Ngọc Tước NXB GD 2001 1

205 Computer Simulation

Techniques Harry Perros 2009 1

206 Phương pháp phân tích phổ

nguyên tử Phạm Luận

NXB Đại học quốc

gia Hà Nội 2003 5

Cấu trúc phổ

nguyên tử

207 Quang phổ học thực nghiệm Nguyễn Thế Bình NXB Giáo dục 2006 1

208 Thuyết lượng tủ về nguyên tử và

phân tử Nguyễn Đình Huề Giáo dục 2003 1

209 Cơ học lượng tử Vũ Văn Hùng NXB ĐHSP 2009 1

210 Quang học Nguyễn Thế Bình NXB Đại học quốc

gia Hà Nội 2007 1

211 Quang phổ học thực nghiệm Nguyễn Thế Bình NXB Giáo dục 2006 1

Cấu trúc phổ

phân tử

212 Ứng dụng một số phương pháp

phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử

Nguyễn Hữu Đinh -

Trần Thị Đà NXB Giáo Dục 1999 7

213 Thuyết lượng tủ về nguyên tử và

phân tử Nguyễn Đình Huề Giáo dục 2003 1

214 Cơ học lượng tử Vũ Văn Hùng NXB ĐHSP 2009 5

215 Quang học Nguyễn Thế Bình NXB Đại học quốc

gia Hà Nội 2007 1

216 Luminescent Materials G. Blasse, B.C.

Grabmaier Springer-Verlag 1994 1

Vật lý phát

quang

217 Bài giảng chuyên đề Vật liệu

phát quang Lê Văn Tuất

Trường Đại học

Khoa học Huế 2004 5

218 Giáo trình huỳnh quang Nguyễn Văn Bền

Trường Đại học

Khoa học tự nhiên

- Đại học quốc gia

Hà nội

2002 50

219 Luminescence Spectroscopy Michael D. Lumb Academic Press

INC (London) 1978 1

220 Bài giảng Thiết bị quang phổ Lê Văn Tuất Trường Đại học

Khoa học Huế 2004 5

Thiết bị và

phương pháp

phân tích QP

221 Quang kỹ thuật Trần Đình Tường –

Hoàng Hồng Hải

NXB Khoa học và

kỹ thuật Hà Nội

2009 1

222 Luminescence Spectroscopy Michael D. Lumb Academic Press

INC (London). 1978 1

223 Phương pháp phân tích phổ

nguyên tử Phạm Luận

NXB Đại học quốc

gia Hà Nội 2003 2

224 Quang phổ học thực nghiệm Nguyễn Thế Bình NXB Giáo dục 2006 1

36

225 Các phương pháp phổ trong hoá

học hữu cơ Nguyễn Thanh Hồng

Khoa học và kỹ

thuật 2007 5

226 Các phương pháp phân tích vật

lý và hoá lý Nguyễn Đình Triệu

Khoa học và kỹ

thuật 2005 2

227 Phân tích Lí - Hoá Hồ Viết Quý NXB Giáo dục 2000 1

228 Các phương pháp vật lý ứng

dụng trong hoá học Nguyễn Đình Triệu

Nxb Đại học quốc

gia 2003 3

229 Luminescence Spectroscopy Michael D. Lumb Academic Press

INC (London). 1978 1

230 Giáo trình cảm biến Phan Quốc Phương,

Nguyễn Đức Chiến

NXB Khoa học và

Kỹ thuật 2006 5

Vật lý linh

kiện và sensor 231

Các bộ cảm biến trong kỹ thuật

đo lường

Lê Văn Doanh,

Phạm Thượng Hàn

NXB Khoa học và

Kỹ thuật 2001 2

232 Xử lý tín hiệu & Lọc số Nguyễn Quốc Trung NXB Khoa học

và Kỹ thuật 2006 5

Xử lý tín hiệu

số 233 Xử lí tín hiệu số Quách Tuấn Ngọc

NXB Giáo dục 1997

5

234 Xử lí tín hiệu số Đặng Hoài Bắc Trung tâm đào

tạo BCVT 1 2006 50

235 Cấu trúc máy tính Trần Quang Vinh NXB Đại học Sư

phạm Hà Nội 2004 7

Cấu trúc máy

tính

236 Bài giảng Cấu trúc máy tính Võ Thanh Thủy

Trường Đại học

Quảng Nam (Lưu

hành nội bộ)

2014 50

237 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình

hợp ngữ assembly cho hệ vi xử

Đỗ Xuân Tiến NXB Khoa học và

Thống Kê 2003 3

238 Giáo trình cấu trúc máy tính Vũ Chấn Hưng NXB Giao thông

vận tải 2004 5

239 Kỹ thuật Vi xử lý và lập trình

Assembly cho các hệ vi xử lý Đỗ Xuân Tiến

NXB Khoa học

và Kỹ thuật 2009

5

Kỹ thuật vi xử

lý 240 Kỹ thuật Vi xử lý Văn Thế Minh NXB Giáo dục 2005 50

241 Microprocessors and interfacing Douglas V. Hall Hoa Kỳ, , second

edition 2001

1

242 Kĩ thuật mạch điện tử 2 Phạm Minh Hà NXB Khoa học

và kỹ thuật 2003

50

Kỹ thuật mạch

điện tử 2

243 Kĩ thuật điện tử

Lê Phi Yến, Lưu

Phú, Nguyễn Như

Anh

NXB ĐH Quốc

gia TPHCM 2011

5

244 Kĩ thuật điện tử Trần Văn Thịnh NXB đại học Sư

phạm 2006

5

245 Giáo trình điện tử kĩ thuật - Linh

kiện điện tử

Nguyễn Tấn Phước

NXB ĐHQG

TPHCM 2009

50

246 Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử Đặng Văn Chuyết NXB Giáo dục 1999 50

247 Bài giảng mạng Viễn Thông Lê Mạnh Học viện Bưu

chính viễn thông 2010 50

Mạng viễn

thông

248 Hệ thống viễn thông Thái Hồng Nhị NXB Giáo dục. 2001 1

249 Fundamentals of

Telecommunications Networks.

Tarek N. Saadawi,

Mostafa H. Ammar,

Ahmed El Hakeem

John Wiley and

Sons 1994 1

250 IP Telephony Walter J. Goralski,

Matthew C. Kolon Mc-GrawHill 2000 1

37

251 Tính toán thông tin di động số

cellular Vũ Đức Thọ NXB Giáo dục. 2001 50

Thông tin di

động 252

Wireless Communication

Principle and practice Theodore (Ted) S 1997 1

253 Bài giảng tiếng Anh chuyên

ngành vật lý TS. Lê Đình ĐHSP Huế 2012 50

Ngoại ngữ

chuyên ngành

Vật lý 1&2

254 Từ điển vật lý Anh - Việt Đặng Mộng Lân Khoa học và kỹ

thuật 2005 3

255 Từ điển vật lý và công nghệ cao Đặng Văn Sử Khoa học và Kỹ

thuật 2001 1

256 English for physic Ebook.edu.vn 1

257 Physics (Third edition) Robert Resnick and

David Halliday

John Wiley &

Sons, New York 1977 1

258 Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch

thuật tiếng Anh chuyên ngành

vật lý

Hồng Quang NXB Giao thông

vận tải 2005 5

259 English for students of physics Hồ Huyền NXB ĐHQGHN 2007 1

Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015

Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo

(Đã Ký) (Đã Ký)

P. Giám đốc P. Hiệu trưởng

Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh

38

3.2.2 Danh muc sach chuyên khao, tap chi cua nganh đao tao

S

Số

TT

Tên sách chuyên khảo/tạp

chí

Tên tác giả, đơn vị xuất

bản Nhà xuất bản

Năm

xuất

bản

Số bản

Sử dụng cho

môn học/ học

phần

1. Cơ sở Vật lý (T1, 2) David Halliday Giáo Dục 2002 5 Cơ học

2. Bài tập Vật lí phân tử và Nhiệt

học Dương Trọng Bái NXB Giáo Dục 2003 5 Nhiệt học

3. Vật lý các hiện tượng từ Nguyễn Phú Thuỳ Nxb Đại học

quốc gia 2003 5 Điện và điện từ

4. Quang học Nguyễn Thế Bình ĐHQGHN 2007 5 Quang học

5. Cấu trúc hạt nhân Đặng Huy Uyên Nxb Đại học

quốc gia 2001 5

Vật lý nguyên

tử và vật lý hạt

nhân

6. Sóng Hà Tây NXB Giáo dục 2002 5 Dao động và

sóng

7. Cơ học - Quang học - Thiên

văn học Nguyễn Mạnh Suý Giáo dục 2005 4

Thiên văn học

đại cương

8. Các máy điện và máy biến thế

nguyên lý hoạt động và ứng

dụng thực tiễn

Peter F. Ryff Nxb Thống Kê 2004 5 Điện kỹ thuật

9. Magnetic Nanostructures B. Aktas, L. Tagirov and

F. Mikailov

Springer- Verlag

Berlin

Heidelberg

2007 1

Vật lý Nano và

ứng dụng

10. Introduction to nanoscience

and nanotechnology Chris Binns Wiley 2010 1

11. Nanoscience -

Nanotechnologies and

Nanophysics

C. Dupas, P. Houdy, M.

Lahmani

Springer-Verlag

Berlin

Heidelberg

2007 1

12. Fundamentals of

Microfabrication and

Nanotechnology

Marc J. Madou CRC Press 2012 1

39

13. Nanostructured Fabrication

and Analysis H. Nejo Spinger 2006 1

14. Nanostructured Materials:

Selected synthesis methods,

Properties and applications

Harry L. Tuller Kluwer

Academice 2004 1

15. Quantum Wells, Wires and

Dots P. Harrison John Wiley 2005 1

Vật lý hệ thấp

chiều

Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015

Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo

(Đã Ký) (Đã Ký)

P. Giám đốc P. Hiệu trưởng

Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh