Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
18
PHẦN 2: NĂNG LỰC CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO
1. Đội ngũ giảng viên
1.1. Giảng viên cơ hữu
Đội ngũ giảng viên cơ hữu của nhà trường đảm nhận được khoảng 84%
(128 tín chỉ/152 tín chỉ) khối lượng chương trình đào tạo ngành Vật lý học, trình
độ đại học. Số giảng viên tham gia giảng dạy toàn bộ chương trình đào tạo là 52
người, trong đó có 9 giảng viên thuộc các chuyên ngành sâu của ngành Vật lý,
gồm chuyên ngành Vật lý lý thuyết và Vật lý toán: 1 tiến sĩ và 2 thạc sĩ; chuyên
ngành Vật lý chất rắn - Quang học: 1 tiến sĩ và 1 thạc sĩ; chuyên ngành Lý luận
và phương pháp dạy học Vật lý: 1 tiến sĩ và 1 thạc sĩ; chuyên ngành Điện - Điện
tử viễn thông: 2 thạc sĩ và 43 giảng viên các chuyên ngành khác (1 tiến sĩ Tin
học, 1 tiến sĩ Giáo dục học và 41 thạc sĩ). Cụ thể:
STT Họ và tên, năm sinh, chức vụ
hiện tại
Học vị, nước, năm
tốt nghiệp
Nganh, chuyên
ngành
Hoc phân/môn hoc, sô tin
chi/ĐVHT dư kiên đam nhiêm
1 Võ Hồng Lệ, 1985, giảng viên CN, 2000
GDTC GDQP1: Đường lối quân sự
của đảng (3TC)
2
Võ Hồng Lệ, 1985, giảng viên CN, 2000 GDTC-QP
GDQP2: Công tác quốc phòng,
an ninh (2TC)
Nguyễn Văn Lộc,1984, giảng
viên
CN, 2012 GDTC-QP
3
Võ Hồng Lệ, 1985, giảng viên CN, 2000 GDTC-QP GDQP3: Quân sự chung và
chiến thuật, kỹ thuật bắn súng
tiểu liên AK (CKC) (3TC)
Nguyễn Văn Lộc,1984, giảng
viên
CN, 2012 GDTC-QP
4
Phan Thị Kim Thông, 1987,
giảng viên
CN, Việt Nam
2012 GDTC
Giáo dục thể chất 1 (30 tiết) Hồ Viết Ánh, 1975, Trưởng
khoa
CN, Việt Nam,
1998 ĐH TDTT
5
Phan Công Vũ,
1983, giảng viên
CN,Việt Nam,
2007 GDTC
Giáo dục thể chất 2 (30 tiết) Nguyễn Thị Thuận, 1984,
giảng viên
CN, Việt Nam,
2007 GDTC
6
Phan Công Vũ,
1983, giảng viên
CN,Việt Nam,
2007 GDTC
Giáo dục thể chất 3 (30 tiết) Nguyễn Thị Thuận, 1984,
giảng viên
CN, Việt Nam,
2007 GDTC
7
Phạm Cường,
1969, giảng viên
CN, Việt Nam
2004 GDTC
Giáo dục thể chất 4 (30 tiết) Hồ Hữu Phước,
1987, GĐTT
ThS, Việt Nam,
2000 GDTC
8
Phan Thanh Tú,
1981, giảng viên
ThS, Việt Nam,
2003 GDTC
Giáo dục thể chất 5 (30 tiết)
Hồ Viết Ánh, 1975, Trưởng
khoa
CN, Việt Nam,
1998 ĐH TDTT
19
9
Trần Hàn Ny, 1987, giảng
viên
ThS, Việt Nam,
2011 Triết học
Nhưng nguyên li cơ ban cua
chu nghia Mac-Lênin 1 (2TC)
Nguyễn Thị Tú Trinh, 1982,
giảng viên
ThS, Việt Nam,
2011 KT phát triển
10 Nguyễn Thị Thanh Mai, 1978,
giảng viên
ThS, Việt Nam,
2011 KTCT
Nhưng nguyên li cơ ban cua
chu nghia Mac-Lênin 2 (3TC)
11 Đào Văn Thanh,
1976, giảng viên
NCS, ThS, Việt
Nam, 2007 PPGD GDCT Tư tưởng Hồ Chí Minh (2TC)
12 Võ Thị Như Huệ,
1976, Trưởng khoa
ThS, Việt Nam,
2000 Lịch sử Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
(3TC)
13
Dương Thị Minh Mận, 1980,
giảng viên
ThS, Việt Nam,
2009 Ngôn ngữ Anh
Ngoại ngữ không chuyên 1
(3TC)
Nguyễn Thị Tố Nga, 1969, Tổ
trưởng
ThS, Việt Nam,
2002 Ngôn ngữ Anh
Nguyễn Thị Kim Phượng A,
1979, giảng viên
ThS, Việt Nam,
2011 Ngôn ngữ Anh
14
Nguyễn Thị Thảo,
1979, Tổ trưởng
ThS, Việt Nam,
2005 Ngôn ngữ Anh
Ngoại ngữ không chuyên 2
(2TC)
Đoàn Phan Anh Trúc, 1975,
giảng viên
ThS, Việt Nam,
2005 Ngôn ngữ Anh
Nguyễn Thị Kim Phượng, 1977,
giảng viên ThS, Việt Nam,
2011 Ngôn ngữ Anh
15
Nguyễn Thị Tịnh Thao, 1966,
Q.Trưởng khoa
ThS, Newzeland,
2001 Quản lý giáo dục
Ngoại ngữ không chuyên 3
(2TC) Nguyễn Thị Ngọc Diệp, 1984,
giảng viên
ThS, Việt Nam,
2012 Ngôn ngữ Anh
16
Nguyễn Thị Minh Châu,
1979, trưởng bộ môn Th.S, VN, 2008 Khoa học máy tính
Tin học căn bản (3TC) Nguyễn Văn Khương, 1983,
giảng viên Th.S, VN, 2010 Khoa học máy tính
17
Nguyễn Thanh Phong, 1971,
phó trưởng khoa Th.S, VN, 2002 Giải tích
Toan cao câp 1 (3TC) Dương Thị Thu Thúy, 1982,
giảng viên Th.S, VN, 2008 Giải tích
18
Phạm Nguyễn Hồng Ngự,
1981, giảng viên Th.S, VN, 2007 Giải tích
Toan cao câp 2 (4TC) Trần Văn Sự, 1983, giảng
viên Th.S, VN, 2008 Giải tích
19
Huỳnh Tấn Trọng, 1956,
giảng viên Th.S, VN, 2008 Đại số
Toán cao cấp 3 (3TC) Võ Văn Minh, 1969, trưởng
khoa Th.S, VN, 2001 Đại số
20
20
Mai Thị Thanh, 1975, trưởng
khoa
NCS, Th.S, VN,
2001 Hóa lý
Hóa học đại cương (2TC) Trương Thị Cao Vinh, 1980,
giảng viên Th.S, VN, 2007 Hóa học
21
Lê Như Thơ, 1974, trưởng bộ
môn Th.S, VN, 2009 Luật kinh tế
Pháp luật đại cương (2TC) Nguyễn Thị Thủy Trúc, 1976,
giảng viên Th.S, VN, 2011 Luật, hành chính
22
Nguyễn Thị Kim Liên, 1970,
trưởng khoa TS, VN, 2012 Giáo dục học Phương pháp nghiên cứu khoa
học (2TC) Hồ Thị Kim Hạnh, 1980,
giảng viên Th.S, VN, 2007 Hóa học
23
Hoàng Thị Hà My, 1985,
giảng viên Th.S, VN, 2011
Đại số và lý thuyết
số Hàm biến phức (2TC)
Trần Văn Sự, 1983, giảng
viên Th.S, VN, 2008 Giải tích
24
Phạm Ngọc Hoàng, 1979,
Trưởng bộ môn Th.S, VN, 2007
Đại số và lý thuyết
số Phương pháp tính (2TC)
Nguyễn Thị Bích Lài, 1979,
giảng viên Th.S, VN, 2009 Giải tích
25 Huỳnh Trọng Dương, 1969,
hiệu trưởng TS, VN, 2007 LL&PPDH vật lý Cơ học (4TC)
26 Nguyễn Thị Vân Sa, 1983,
giảng viên Th.S, VN, 2008 LL&PPDH vật lý Nhiệt học (3TC)
27 Lê Thị Hồng Thanh, 1983,
giảng viên Th.S, VN, 2009
VLý lý thuyết và
Vlý toán Điện và từ (4TC)
28 Nguyễn Duy Linh, 1981,
trưởng bộ môn Th.S, VN, 2009 Quang học Quang học (3TC)
29 Võ Hoàng Trân Châu, 1982,
giảng viên Th.S, VN, 2007 VLý lý thuyết
Vật lý nguyên tử và hạt nhân
(3TC)
30 Nguyễn Thị Vân Sa, 1983,
giảng viên Th.S, VN, 2008 LL&PPDH vật lý Dao động và song (2TC)
31 Huỳnh Trọng Dương, 1969,
hiệu trưởng TS, VN, 2007 LL&PPDH vật lý
Thiên văn học đại cương
(3TC)
32 Bộ môn Vật lý Thí nghiệm vật lý đại cương 1
(1TC)
33 Bộ môn Vật lý Thí nghiệm vật lý đại cương 2
(1TC)
34 Bùi Xuân Diệu, 1982, phó
giám đốc Th.S, VN, 2010 Điện – Điện tử Điện tử học (2TC)
35 Thực hành điện tử (1TC)
36 Điện kỹ thuật (2TC)
37 Thực hành điện kỹ thuật (1TC)
21
38 Lịch sử vật lý (2TC)
39 Võ Thị Hoa, 1978, giảng viên TS, VN, 2014 VLý lý thuyết và
Vlý toán Phương pháp toán lý (3TC)
40 Huỳnh Trọng Dương, 1969,
hiệu trưởng TS, VN, 2007 LL&PPDH vật lý Cơ học lý thuyết (3TC)
41 Nguyễn Thị Vân Sa, 1983,
giảng viên Th.S, VN, 2008 LL&PPDH vật lý Nhiệt động lực học (2TC)
42 Võ Thị Hoa, 1978, giảng viên TS, VN, 2014 VLý lý thuyết và
Vlý toán Vật lý thống kê (3TC)
43 Lê Thị Hồng Thanh, 1983,
giảng viên Th.S, VN, 2009
VLý lý thuyết và
Vlý toán Điện động lực học (3TC)
44 Võ Hoàng Trân Châu, 1982,
giảng viên Th.S, VN, 2007
VLý lý thuyết và
Vlý toán Cơ học lượng tử 1 (3TC)
45 Nguyễn Thị Thanh Tâm,
1959, giảng viên TS, VN, 2011
Quang học và VL
chất rắn Vật lý chất rắn (4TC)
46 Vật lý laser (2TC)
47 Nguyễn Thị Thanh Tâm,
1959, giảng viên TS, VN, 2011
Quang học và VL
chất rắn Vật lý bán dẫn (3TC)
48 Vật lý nano và ứng dụng (2TC)
49 Ngô Thị Hồng Nga, 1982,
giảng viên Th.S, VN, 2010 Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật số (3TC)
50 Bùi Xuân Diệu, 1982, phó
giám đốc Th.S, VN, 2010 Điện – Điện tử Kỹ thuật mạch điện tử 1 (2TC)
51 Võ Hoàng Trân Châu, 1982,
giảng viên Th.S, VN, 2007
VLý lý thuyết và
Vlý toán Cơ học lượng tử 2 (2TC)
52 Vật lý hệ thấp chiều (2TC)
53
Phạm Nguyễn Hồng Ngự,
1981, giảng viên Th.S, VN, 2007 Giải tích
Ngôn ngữ giải tích
Mathematica (2TC) Lê Thị Mỹ Diệu, 1987, giảng
viên Th.S, VN, 2012 Toán tin
54 Võ Thị Hoa, 1978, giảng viên TS, VN, 2014 VLý lý thuyết và
Vlý toán
Mô phỏng các bài toán vật lý
(2TC)
55 Cấu trúc phổ nguyên tử (2TC)
56 Cấu trúc phổ phân tử (2TC)
57 Nguyễn Duy Linh, 1981,
trưởng bộ môn Th.S, VN, 2009 Quang học Vật lý phát quang (3TC)
58 Nguyễn Duy Linh, 1981,
trưởng bộ môn Th.S, VN, 2009 Quang học
Thiết bị và phương pháp phân
tích quang phổ (3TC)
59 Vật lý linh kiện và sensor
(2TC)
60 Ngô Thị Hồng Nga, 1982,
giảng viên Th.S, VN, 2010 Kỹ thuật điện tử Xử lý tín hiệu số (2TC)
22
61
Vũ Đức Quảng, 1979, phó
trưởng khoa TS, VN, 2014
Toán và Khoa học
máy tính Cấu trúc máy tính (2TC)
Huỳnh Tấn Khải, 1982, giảng
viên Th.S, VN, 2008 Khoa học máy tính
62 Kỹ thuật vi xử lý (2TC)
63 Bùi Xuân Diệu, 1982, phó
giám đốc Th.S, VN, 2010 Điện – Điện tử Kỹ thuật mạch điện tử 2 (2TC)
64 Ngô Thị Hồng Nga, 1982,
giảng viên Th.S, VN, 2010 Kỹ thuật điện tử Mạng viễn thông (2TC)
65 Thông tin di động (2TC)
66 Lê Thị Hồng Thanh, 1983,
giảng viên Th.S, VN, 2009
VLý lý thuyết và
Vlý toán
Ngoại ngữ chuyên ngành vật lý
1 (2TC)
67 Ngoại ngữ chuyên ngành vật lý
2 (2TC)
68 Bộ môn Vật lý Thực tập cơ sở (2TC)
69 Bộ môn Vật lý Thực tập chuyên đề (2TC)
70 Bộ môn Vật lý Khóa luận tốt nghiệp (7TC)
Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015
Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo
(Đã Ký) (Đã Ký)
P. Giám đốc P. Hiệu trưởng
Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh
23
1.2. Danh sach giảng viên, giáo viên hương dân thực hành, thảo luận cơ hưu
Số lượng giảng viên, giáo viên hướng dẫn thực hành, thảo luận gồm: 02 thạc sĩ,
02 cử nhân. Cụ thể:
Số
TT Họ và tên, năm sinh, chức vụ hiện tại
Trinh đô chuyên môn,
nghiêp vu, năm tôt nghiêp
Phu trach PTN, thưc
hanh
1 Trần Nguyễn Quốc Văn, 1980, giáo viên Cử nhân CNTT Tin học
2 Nguyễn Bá Nguyên Ngọc, 1982, giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính,
2012
Tin học
3 Vũ Thành Dương, 1982, tổ trưởng Thạc sĩ Khoa học máy tính,
2012
Thiết bị hỗ trợ giảng
dạy
4 Võ Phước Khánh, 1991, giáo viên Cử nhân sư phạm sinh học,
2013
Phòng thí nghiệm vật
lý, hóa học, sinh học
Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015
Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo
(Đã Ký) (Đã Ký)
P. Giám đốc P. Hiệu trưởng
Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh
24
2. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo
2.1. Phong hoc, giang đương, trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy
Số
TT Loại phòng học Số lượng
Diện
tích
(m2)
Danh mục trang thiết bị chính
hỗ trợ giảng dạy
Tên thiết bị Số lượng Phục vụ học
phân/môn hoc
1 Phòng học 64 4608 Máy chiếu 55
50 TV
Học thường
xuyên
2 Giảng đường 02 2579 Máy chiếu 02 Các môn chung
3 Hội trường 02 216 Máy chiếu 02 Các môn chung
4 Phòng học máy tính 08 576 Máy tính 562 Tin học
5 Phòng học ngoại ngữ 01 144 Thiết bị phòng lab 50 cabin Ngoại ngữ
Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015
Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo
(Đã Ký) (Đã Ký)
P. Giám đốc P. Hiệu trưởng
Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh
25
2.2. Cơ sơ thưc hanh, thiêt bi phuc vu đao tao
* Phong thi nghiêm, cơ sơ thưc hanh, thiêt bi phuc vu đao tao:
Số
TT
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng, trạm
trại, cơ sở thực hành
Diện tích
(m2)
Danh mục trang thiết bị chính
hỗ trợ thí nghiệm, thực hành
Tên thiết bị Số lượng Phục vụ môn
học /hoc phân
1 08 phòng máy tính 579 Máy tính 08 Các môn liên quan
đến CNTT
2 Sân vận động 8400 01
Các môn giáo dục
thể chất, quốc
phòng
3 Nhà Đa năng 1344 01 Các môn
năng khiếu
4 Hồ bơi 400 01 Các môn giáo dục
thể chất
5 Phòng thí nghiệm vật
lý đại cương 80
Thí nghiệm đo độ dài 01 Thí nghiệm, thực
hành cơ bản Thí nghiệm đo khối lượng 01
Thí nghiệm các định luật Newton
và các định luật cơ học khác (đệm
không khí 1 chiều)
01
Thí nghiệm, thực
hành cơ học
Thí nghiệm va chạm đàn hồi và
không đàn hội (đệm không khí 2
chiều)
01
Thí nghiệm đo momen quán tính
của vật rắn 01
Thí nghiệm về dao động của con
lắc xoắn 01
Thí nghiệm đo gia tốc trọng trường
bằng con lắc thuận nghịch 01
Thí nghiệm lực li tâm 01
Thí nghiệm sóng cơ học 01
Thí nghiệm đo nhiệt nóng chảy
riêng của nước đá 01
Thí nghiệm, thực
hành nhiệt học
Thí nghiệm đo nhiệt dung riêng của
chất lỏng, chất rắn và hệ số đoạn
nhiệt của chất khí
01
Thí nghiệm về Hiệu ứng Joule -
Thomson 01
Thí nghiệm khảo sát chuyển động
Brownian của các phân tử khói
thuốc
01
Xác định hệ số nở dài vì nhiệt của
chất rắn
26
Định luật Ohm. Đo điện trở suất
của vật dẫn 01
Thí nghiệm, thực
hành điện từ học
Thí nghiệm Các mạch cầu đo 01
Kiểm nghiệm các mạch R, L, C với
dao động ký 01
Thí nghiệm điện phân, Xác định
hằng số Faraday's 01
Khảo sát từ trường trong ống dây
xolenoit
Thiết bị thí nghiệm khảo sát chuyển
động của electron trong điện trường
và từ trường.Xác định điện tích
riêng của electron theo PP
Magnetron (Có thể ghép nối máy
tính)
01
Các định luật và thiết bị quang học 01
Thí nghiệm, thực
hành quang học
Sự khúc xạ của ánh sáng qua lăng
kính 01
Xác định bước sóng ánh sáng bằng
phương pháp giao thoa 01
Nhiễu xạ ánh sáng qua khe hẹp 01
Hiệu ứng quang điện ngoài. Xác
định hằng số plank 01
Các đường cong đặc trưng của pin
mặt trời 01
Thiết bị thí nghiệm khảo sát hiện
tượng phân cực ánh sáng .Nghiệm
định luật Malus
01
Máy vi tính kết nối thí nghiệm 01
6 Phòng thí nghiệm vật
lý chuyên ngành 80
Thiết bị khuấy từ gia nhiệt 01
Thực hành chuyên
ngành quang phổ
Tủ sấy 01
Thiết bị thí nghiệm nghiên cứu cấu
tạo khảo sát hoạt động của Laser
khí (Có thể ghép nối máy tính)
01
Bộ thí nghiệm về quang phổ 01
Bộ thí nghiệm về mạch điện xoạy
chiều 01
Thực hành chuyên
ngành điện – điện
tử
Bộ thí nghiệm về máy biến áp và
truyền tải điện năng đi xa 01
Khảo sát mạch điện xoay chiều 1
pha 01
Khảo sát mạch điện xoay chiều 3
pha 01
Bộ thí nghiệm động cơ 1 pha- 3 pha 01
Kít thực hành điện tử cơ bản 01
Bộ thí nghiệm mạch khuếch đại
công suất 01
Mạch thí nghiệm khuếch đại thuật 01
27
toán
Mạch thí nghiệm Logic số cơ bản 01
Bộ nguồn thí nghiệm (5 đầu ra) 01
Giao diện kết nối máy tính 01
* Thư viện, giao trinh:
- Tông diện tích thư viện: 1974 m2, trong đo, diện tích phòng đọc: 1480 m2
- Số chỗ ngồi: 500 ; Số lượng máy tính phục vụ tra cứu:150
- Phần mềm quản lý thư viện: e-lib 3.6
- Thư viện điện tử: 01 thư viện đang hoạt động
- Số lượng sách: 144.169 bản
- Website đang hoạt động: http://www.qnamuni.edu.vn
* Ký túc xá:
Gồm 5 dãy nhà với tổng diện tích là 10560 m2, 216 phòng, diện tích bình quân
trên 01 sinh viên là 6.5 m2.
Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015
Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo
(Đã Ký) (Đã Ký)
P. Giám đốc P. Hiệu trưởng
Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh
28
3. Thư viện, giao trinh, tài liệu tham khảo
3.1. Thư viện
- Tông diện tích thư viện: 1974 m2 trong đo diện tích phòng đọc: 1480 m2
- Số chỗ ngồi: 500
- Số lượng máy tính phục vụ tra cứu: 150
- Phần mềm quản lý thư viện: e-lib 3.6
- Thư viện điện tử: có
- Số lượng sách: 144.169 bản
3.2. Danh mục giáo trình, sách chuyên khảo của ngành đào tạo
Số
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học/hoc
phân
1 Giáo trình GDQP Đại học Tập 1
Đào Huy Hiệp
Nguyễn Mạnh
Hưởng
Vụ GDQP 2008 50 GDQP1:
Đường lối
quân sự của
đảng 2 Giáo trình GDQP Đại học Tập 2
Đào Huy Hiệp
Nguyễn Mạnh
Hưởng
Vụ GDQP 2008 50
3 Giáo trình GDQP Đại học Tập 1
Đào Huy Hiệp
Nguyễn Mạnh
Hưởng
Vụ GDQP 2008 50 GDQP2: Công
tác quốc
phòng, an
ninh 4 Giáo trình GDQP Đại học Tập 2
Đào Huy Hiệp
Nguyễn Mạnh
Hưởng
Vụ GDQP 2008 50
5 Giáo trình GDQP Đại học Tập 1
Đào Huy Hiệp
Nguyễn Mạnh
Hưởng
Vụ GDQP 2008 50 GDQP3: Quân
sự chung và
chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng
tiểu liên AK
(CKC) 6 Giáo trình GDQP Đại học Tập 2
Đào Huy Hiệp
Nguyễn Mạnh
Hưởng
Vụ GDQP 2008 50
7 Điền kinh và thể dục Vũ Đức Quảng
Phạm Xuân Thu TDTT 1998 5
Giáo dục thể
chất 1
8 Giáo trình điền kinh Phạm Xuân Thu ĐHSP HN 2003 35
9 Điền kinh và thể dục Vũ Đức Quảng
Phạm Xuân Thu TDTT 1998 4
Giáo dục thể
chất 2 10 Giáo trình điền kinh Phạm Xuân Thu ĐHSP HN 2003 5
11 Thể dục dụng cụ TDTT 4
12 Điền kinh và thể dục Vũ Đức Quảng
Phạm Xuân Thu TDTT 1998 5
Giáo dục thể
chất 3
13 Giáo trình điền kinh Phạm Xuân Thu ĐHSP HN 2003 35
29
14 Nhảy xa Nguyễn Hồng Vui TDTT 2008 3
15 Giáo trình bóng đá Nguyễn Toán ĐHSP HN 2004 50 Giáo dục thể
chất 4 16 Huấn luyện và GD bóng đá Nguyễn Thiệt Tình ĐH TDTT 2 2000 5
17 Bóng đá và bóng bàn Nguyễn Toán TDTT 1998 4
Giáo dục thể
chất 5 18 Giáo trình bóng chuyền
Đinh Văn Lẫm
Phạm Thế Vượng
Đàm Chính Thống
ĐH TDTT Bắc
Ninh 2004 50
19 Giáo trình Những Nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bộ GD và ĐT NXB CTQG 2009 200
Những
nguyên li cơ
ban cua chủ
nghĩa Mac-
Lênin 1
20 Giáo trình triết học Mác-Lênin, Bộ GD và ĐT CT QG 2006 200
21 Lịch sử chủ nghĩa Mác, tập
1,2,3,4 Bộ GD và ĐT CT QG 2004 5
22 Giáo trình Những Nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bộ GD và ĐT NXB CTQG 2009 200
Nhưng
nguyên li cơ
ban cua chu
nghia Mac-
Lênin 2
23 Giáo trình triết học Mác-Lênin,
NXB CTQG, H.2006 Bộ GD và ĐT CT QG 2006 200
24 Lịch sử chủ nghĩa Mác, tập
1,2,3,4 Bộ GD và ĐT CT QG 2004 5
25 Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí
Minh CT QG 2009 200 Tư tưởng Hồ
Chí Minh 26 Hồ Chí Minh toàn tập Bộ GD và ĐT NXB CTQG 2002 5
27 GT Đường lối CM của ĐCSVN Bộ GD và ĐT CT QG 2009 200 Đường lối
cách mạng
của Đảng
Cộng sản Việt
Nam 28 Một số chuyên đề LSĐCSVN Bộ GD và ĐT CT QG 2007 4
29 Bài giảng Anh văn 1 Nguyễn Thị Huệ ĐHQN 2010 5
Ngoại ngữ
không chuyên
1
30 New Cutting Edge- Elementary Sarah Cunningham,
Peter moor Longman 2005 50
31 Lifelines - Elementary Tom Hutchinson Oxford University
Press 1999 50
32 Bài giảng Anh văn 2 Nguyễn Thị Trung ĐHQN 2010 5
Ngoại ngữ
không chuyên
2
33 New Cutting Edge- Elementary Sarah Cunningham,
Peter Moor Longman 2005 50
34 Lifelines - Elementary Tom Hutchinson Oxford University
Press 1999 50
35 Bài giảng Anh văn 3 Nguyễn Thị Phương ĐHQN 2010 5 Ngoại ngữ
không chuyên
3 36 New Cutting Edge- Intermediate Sarah Cunningham,
Peter Moor
Sarah
Cunningham, Peter
Moor
1999 50
37 Tin học căn bản Khoa công nghệ
thông tin ĐHQN 2013 50
Tin học căn
bản
38 Toán Cao Cấp Tập 2 Nguyễn Đình Trí
(CB) NXB Giáo Dục 2007 50
Toan cao câp
1
30
39 Bài tập toán cao cấp tập 2 Nguyễn Đình Trí
(CB) NXB Giáo Dục 2007 50
40 Giáo trình phép tính vi phân và
tích phân của hàm một biến số
(phần Lý thuyết)
Nguyễn Mạnh Quý,
Nguyễn Xuân Liêm
NXB Đại học sư
phạm 2004 50
41 Giáo trình phép tính vi phân và
tích phân của hàm một biến số
(phần Bài tập)
Nguyễn Mạnh Quý,
Nguyễn Xuân Liêm
NXB Đại học sư
phạm 2004 50
42 Toán Cao Cấp Tập 3 Nguyễn Đình Trí
(CB) NXB Giáo Dục 2007 50
Toan cao câp
2
43 Bài tập toán cao cấp tập 3 Nguyễn Đình Trí
(CB) NXB Giáo Dục 2007 50
44 Giáo trình phép tính vi phân và
tích phân của hàm nhiều biến số
(phần Lý thuyết)
Nguyễn Mạnh Quý,
Nguyễn Xuân Liêm
NXB Đại học sư
phạm 2006 50
45 Giáo trình phép tính vi phân và
tích phân của hàm nhiều biến số
(phần Bài tập)
Nguyễn Mạnh Quý,
Nguyễn Xuân Liêm
NXB Đại học sư
phạm 2006 50
46 Giáo Trình Giải Tích Toán Học
Tập 2 GS Vũ Tuấn
Nhà xuất bản Giáo
Dục 2011 50
47 Phương Trình Vi Phân Phan Huy Thiện Nhà xuất bản Giáo
Dục 2011 50
48 Toán Cao Cấp Tập 1 (Đại số và
hình giải tích)
Nguyễn Đình Trí
(CB) NXB Giáo Dục 1999 50
Toán cao cấp
3 49 Bài tập toán cao cấp tập 1
Nguyễn Đình Trí
(CB) NXB Giáo Dục 2001 50
50 Giáo trình đại số tuyến tính &
Hình học giải tích (tập I,II) Trần Trọng Huệ
NXB Đại Học
Quốc Gia Hà Nội 2007 50
51 Giáo trình Hóa học đại cương Nguyễn Văn Tấu NXB Giáo dục 2007 15
Hóa học đại
cương
52 Hóa học đại cương Đào Đình Thức NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội 2007 105
53 Hoá đại cương René Didier Giáo dục 1997 5
54 Bài tập hoá học đại cương
Đào Đình Thức Giáo dục 1999 105
55 Bài giảng Pháp luật đại cương Lê Như Thơ 2005 50 Pháp luật đại
cương 56 Pháp luật đại cương Khoa Luật trường
ĐHKH Huế 50
57 Phương pháp luận nghiên cứu
khoa học Vũ Cao Đàm NXB KHKT 1995 70
Phương pháp
nghiên cứu
khoa học
58 Phương pháp nghiên cứu khoa
học Phạm Viết Vượng
Đại học quốc gia
Hà nội 2004 50
59 Hỏi và đáp về những vấn đề then
chốt của khoa học và công nghệ Mai Hà- Bến Tre Nxb Thanh Niên 1999 5
60 Phương pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục
Lê Công Triêm
(CB) NXB ĐHSP 2004 50
61 Kỹ năng học đại học và phương
pháp nghiên cứu
Nguyễn Thanh
Long (CB) NXB GD 2008 5
62 Hàm Biến Phức Trương Văn
Thương NXB Giáo dục 2000 5
Hàm biến
phức 63 Bài tập hàm biến phức Đậu Thế Cấp NXB Giáo dục 2000 5
64 Hàm Biến Phức Nguyễn Văn Khuê,
Lê Mậu Hải NXB ĐHQG 2007 13
65 Cơ sở phương pháp tính Phan Văn Hạp, Lê
Đình Thịnh
Nhà xuất bản
Đại học Quốc
gia Hà Nội
2004
5 Phương pháp
tính
31
66 Giải tích số Phạm Kỳ Anh NXB ĐHQG Hà
nội 2004
5
67 Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh NXB Giáo dục 2007 70
68 Giáo trình cơ học Bạch Thành Công NXB GD 2006 4
Cơ học
69 Cơ học Lê Trọng Tường,
Hoàng Quý NXB GD 1998 50
70 Vật lý đại cương Lương Duyên Bình Giáo dục 2005 20
71 Cơ học và lý thuyết tương đối Nguyễn Hữu Mình Đại học sư phạm 2005 5
72 Giáo trình cơ học Nguyễn Thị Thanh
Tâm
Tài liệu lưu hành
nội bộ ĐH QNam 2014 50
73 Bài tập cơ học Nguyễn Thị Thanh
Tâm
Tài liệu lưu hành
nội bộ ĐH QNam 2013 50
74 Bài tập Cơ học Nguyễn Văn Đình Giáo Dục 1997 50
75 Giáo trình nhiệt học Nguyễn Huy Sinh NXB Giáo dục 2006 8
Nhiệt học
76 Vật lý phân tử & Nhiệt học Lê Văn NXB ĐH &
THCN. 1988 50
77 Giáo trình vật lý cơ - nhiệt đại
cương Nguyễn Huy Sinh Giáo dục 2012 50
78 Vật lý đại cương (tập 1) Lương Duyên Bình NXB Giáo Dục 2002 105
79 Bài tập Vật lý đại cương (tập 1) Lương Duyên Bình NXB Giáo dục 2010 50
80 Nhiệt động lực học và Vật lý
thống kê Vũ Thanh Khiết
NXB ĐHQG Hà
nội 2002 5
81 Giáo trình điện từ học Lưu Thế Vinh NXB ĐHQG
TPHCM 2008 50
Điện và từ
82 Điện và từ Tôn Tích Ái NXB Đại học
QGHN 2009 110
83 Điện từ học Nguyễn Hữu Hồ. -
Hải Dương Giáo dục 2001 5
84 Điện học Trương Kim Hiếu Nxb Đại học quốc
gia 2000 3
85 Cở sở vật lý (tập 4, 5) David Halliday NXB Giáo dục 1999 4
86 Vật lý đại cương và Bài tập
VLĐC (tập 2)
Lương Duyên Bình
(CB) NXB Giáo dục 2003 5
87 Quang học Đặng Thị Mai Giáo dục 1999 49
Quang học
88 Giáo trình Quang Học Nguyễn Trần Trác ĐHSP TP. HCM 2004 20
89 Vật lý đại cương và Bài tập
VLĐC (tập 3)
Lương Duyên Bình
(CB) NXB Giáo dục 2003 16
90 Quang học sóng Phùng Quốc Bảo Giáo dục 2006 5
91 Giáo trình Quang học Trần Thanh Bình ĐHSP Huế 2002 5
92 Vật lý nguyên tử và hạt nhân Thái khắc Định NXB ĐHSP
TPHCM 2003 5
Vật lý nguyên
tử và hạt nhân
93 Cơ sở vật lý hạt nhân Ngô Quang Huy Khoa học và kỹ
thuật 2006 10
94 Vật lý nguyên tử và hạt nhân Lê Chấn Hùng-Lê
Trọng Tường NXB Giáo dục 1999 48
95 Bài tập vật lý nguyên tử và hạt
nhân
Trần Quốc Hà, Tạ
Hưng Quý
NXB ĐHSP
TPHCM 2000 5
96 Các bài thực tập vật lý hạt nhân
đại cương Nguyễn Triệu Tú
Nxb Đại học quốc
gia 2005 3
97 Vật lý hiện đại R.Gautreau-William
Savin NXB Giáo dục 2003 4
32
98 Vật lý đại cương và Bài tập
VLĐC (tập 3)
Lương Duyên Bình
(CB) NXB Giáo dục 2003 5
99 Cơ sở vật lý hạt nhân Ngô Quang Huy NXB Khoa học và
kĩ thuật 2006 10
100 Hạt cơ bản - Vũ trụ siêu thế giới
đầy bí ẩn Vũ Thanh Khiết NXB Giáo dục 2000 5
101 Dao động và sóng Phạm Qúy Tứ NXB ĐHSPHN 2009 50
Dao động và
sóng 102 Dao động và sóng
Nguyễn Thị Bảo
Ngọc NXB ĐHSPHN 1992 50
103 Vật lý đại cương và Bài tập
VLĐC (tập 2)
Lương Duyên Bình
(CB) NXB Giáo dục 2003 105
104 Giáo trình thiên văn Phạm Viết Trinh NXB Giáo dục 2006 5
Thiên văn học
đại cương
105 Giáo trình vật lý thiên văn Nguyễn Đình Noãn
(CB) NXB Giáo dục 2008 46
106 Bài tập thiên văn Phạm Viết Trinh
(CB) NXB Giáo dục 2009 5
107 Từ điển khoa học trái đất và
thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất
Khoa học và Kỹ
thuật 2005 1
108 Hạt cơ bản - Vũ trụ siêu thế giới
đầy bí ẩn Vũ Thanh Khiết NXB Giáo dục 2000 2
109 Thiên văn vật lý Donat G.wentfel,
Nguyễn Quang Riệu NXB Giáo dục 2000 3
110 Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm
VLĐC1 Nguyễn Duy Linh Lưu hành nội bộ 2011 50
Thí nghiệm
vật lý đại
cương 1
111 Thực hành vật lý đại cương Nguyễn Duy Thắng NXB Đại học sư
phạm 2005 50
112 Kĩ thuật đo lường các đại lượng
vật lí
Phạm Thượng Hàn.
- Hưng Yên Giáo dục 2003 3
113 Hướng dẫn thực hành vật lý đại
cương Lê Thị Thanh Bình ebook.edu.vn 1
114 Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm
VLĐC2 Nguyễn Duy Linh Lưu hành nội bộ 2010 50
Thí nghiệm
vật lý đại
cương 2
115 Thực hành thí nghiệm Điện và
Từ Trần Minh Thi Đại học Sư phạm 2005 5
116 Thực hành vật lý đại cương Nguyễn Duy Thắng NXB Đại học sư
phạm 2005 5
117 Kĩ thuật đo lường các đại lượng
vật lí
Phạm Thượng Hàn.
- Hưng Yên Giáo dục 2003 5
118 Giáo trình đo lường các đại
lượng điện và không điện Nguyễn Văn Hoà Giáo dục 2003 5
119 Hướng dẫn thực hành vật lý đại
cương Lê Thị Thanh Bình ebook.edu.vn 1
120 Vô tuyến điện tử Ngạc Văn An NXB GD 2010 2
Điện tử học
121 Điện tử học Ngô Trần Ái Giáo dục 2009 3
122 Kỹ thuật mạch điện tử Phạm Minh Hà Khoa học - Kỹ
thuật 2002 5
123 Điện & điện tử Nguyễn Mạnh Suý Giáo dục 2005 5
124 Kỹ thuật điện tử Trần Văn Thịnh ĐH Sư phạm 2005 5
125 Bài tập kỹ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ Giáo dục 2006 5
126 Điện tử học Nguyễn Thế Khôi NXB ĐHSP 2008 50
127 Tài liệu hướng dẫn thực hành
điện tử và vô tuyến Bùi Xuân Diệu
Lưu hành nội bộ
ĐHQNam 2010 50
Thực hành
điện tử 128 Vô tuyến điện tử Ngạc Văn An NXB GD 2010 5
129 Giáo trình điện tử dân dụng Nguyễn Thanh Trà NXB Giáo dục 2002 5
130 Giáo trình điện tử thực hành Đỗ Đức Trí NXB ĐHQG TP 2009 50
33
HCM
131 Kỹ thuật điện Đặng Văn Đao NXB KHKT 2008 60
Điện kỹ thuật 132 Kỹ thuật điện I&II
Trần Minh Sơ -
Nguyễn Cao Đằng
NXB Đại học
SPHN 2005 196
133 Tài liệu hướng dẫn thực hành
điện kỹ thuật Nguyễn Duy Linh
Lưu hành nội bộ
ĐHQN 2012 50
Thực hành
điện kỹ thuật
134 Giáo trình an toàn điện Nguyễn Đình Thắn Giáo dục 2002 5
135 Thí nghiệm kỹ thuật điện Khoa điện – ĐHBK
Đà Nẵng Ebook.edu.vn 2008 1
136 Giáo trình đo lường các đại
lượng điện và không điện Nguyễn Văn Hoà Giáo dục 2003 5
137 Kỹ thuật điện Đặng Văn Đao NXB KHKT 2008 60
138 Giáo trình thực hành kĩ thuật
điện
Trần Minh Sơ (chủ
biên) NXB ĐHSPHN 2007 50
139 Lịch sử vật lý Đào Văn Phúc NXB Giáo dục 2009 50
Lịch sử Vật lý
140 Sự tiến triển của vật lý học Albert Einstein Khoa học và kỹ
thuật 2005 5
141 Sự tiến triển của vật lý học Lê Minh Triết Khoa học và kỹ
thuật 2005 5
142 Chuyện kể về các nhà khoa học
vật lý Đào Văn Phúc NXB Giáo dục 2009 4
143 Phương pháp toán lý Đỗ Đình Thanh NXB Giáo dục 2006 50
Phương pháp
Toán lý
144 Phương trình toán lý Phan Huy Thiện NXB Giáo dục 2006 59
145 Phương pháp toán cho vật lý Nguyễn Văn Hùng,
Lê Văn Trực NXB ĐHQGHN 2007 6
146 Phương pháp Hàm Green/. - H. :
, Nguyễn Hữu Mình Đại học Sư phạm 2006 5
147 Bài giảng phương pháp toán lý Nguyễn Duy Linh Lưu hành nội bộ 2010 50
148 Cơ học lý thuyết Nguyễn Hữu Mình NXB GD 1998 7
Cơ học lý
thuyết
149 Bài tập vật lý lý thuyết Nguyễn Hữu Mình NXB GD 2007 100
150 Giáo trình Cơ học Bạch Thành Công NXB GD 2006 4
151 Bài tập Cơ học lý thuyết Đào văn Dũng,
Nguyễn Xuân Bội NXB ĐHQGHN 2005 5
152 Nhiệt động lực học và Vật lý
thống kê Vũ Thanh Khiết
NXB ĐHQG Hà
nội 2002 10
Nhiệt động
lực học
và
Vật lý thống
kê
153 Nhiệt động lực học : Tóm tắt lý
thuyết - Bài tập cơ bản và nâng
cao
Nguyễn Quang Học Khoa học và kỹ
thuật 2007 5
154 Vật lý thống kê Nguyễn Quang Báu
NXB ĐHQG Hà
nội 2003
155 Bài tập Vật lý lý thuyết Nguyễn Hữu Mình
NXB ĐHQG Hà
nội 2006
156 Bài tập Vật lí thống kê Trần Công Phong NXB ĐHQG Hà
nội 2005 1
157 Điện động lực học Nguyễn Văn Hùng NXB ĐHQGHN 2008 50
Điện động lực
học
158 Lý thuyết tương đối và điện
động lực học Nguyễn Hữu Mình
Khoa học và kỹ
thuật 2012 5
159 Điện động lực học Nguyễn Phúc Thuần ĐHQGHN 1998 13
160 Bài tập Vật lý lý thuyết (tập 1) Nguyễn Hữu Mình,
Tạ Duy Lợi NXB ĐHQGHN 2007 50
161 Cơ học lượng tử Phạm Quý Tư NXB ĐHQGHN 2005 5
Cơ học lượng
tử 1 162 Bài tập vật lý lý thuyết Nguyễn Hữu Minh
NXB ĐHQG Hà
Nội 1996 50
163 Cơ học lượng tử Vũ Văn Hùng NXB ĐHSPHN 2009 50
164 Vật lý chất rắn Nguyễn Ngọc Long NXB ĐHQGHN 2007 50 Vật lý chất rắn
34
165 Giáo trình Vật lý chất rắn đại
cương Võ Duy Dần
Nhà xuất bản Giáo
dục 2005 4
166 Cơ sở vật lý chất rắn Đào Trần Cao NXB ĐHQGHN 2007 5
167 Giáo trình vật lý chất rắn đại
cương Đỗ Ngọc Uẩn
Khoa học - Kỹ
thuật 2003 50
168 Cơ sở kỹ thuật Laser Trần Đức Hân NXB Giáodục 2001 5
Vật lý laser
169 Quang phổ học thực nghiệm Nguyễn Thế Bình NXB Giáo dục 2006 3
170 Những ứng dụng mới nhất của
Laser Nguỵ Hữu Tâm
Khoa học - Kỹ
thuật 2005 2
171 Vật lý Laser và ứng dụng Đinh Văn Hoàng NXB Đại học quốc
gia Hà Nội 2004 50
172 Giáo trình vật lý bán dẫn Phùng Hồ,
Phan Quốc Phô
NXB KHKT Hà
nội 2001 5
Vật lý bán dẫn 173 Linh kiện bán dẫn và vi mạch Hồ Văn Sung NXB Giáo dục 2001 5
174 Giáo trình vật lí điện tử Phùng Hồ Khoa học và Kỹ
thuật 2001 3
175 Vật lí điện tử Nguyễn Minh Hiển Giáo dục 2003 5
176 Công nghệ nanô-điều khiển đến
từng phân tử nguyên tử
Vũ Đình Cự - Nguyễn
Xuân Chánh
NXB Khoa học và
kỹ thuật
2004
50 Vật lý nano và
ứng dụng
177 Khoa học và Công nghệ nano Trương Văn Tân NXB Tri Thức 2009 2
178 Giáo trình Kỹ thuật số Nguyễn Trung Lập NXB ĐHQGHN 2003 3
Kỹ thuật số
179 Kỹ thuật mạch điện tử Phạm Minh Hà Khoa học - Kỹ
thuật 2002 1
180 Giáo trình vật lí điện tử Phùng Hồ Khoa học và Kỹ
thuật 2001 5
181 Giáo trình Linh kiện điện tử Trương Văn Tám NXB Giáo dục 2003 5
182 Vi mạch và mạch tạo sóng Tống Văn Ôn
NXB Giáo dục
2000
5
183 Kĩ thuật điện tử số Đặng Văn Chuyết NXB Giáo dục 2000
4
184 Điện tử số Trần Thị Thúy Hà NXB Học viện 2006 51
185 Kĩ thuật mạch điện tử 1 Phạm Minh Hà NXB Khoa học
và kỹ thuật 2003
50
Kỹ thuật mạch
điện tử 1
186 Kĩ thuật điện tử
Lê Phi Yến, Lưu
Phú, Nguyễn Như
Anh
NXB ĐH Quốc
gia TPHCM 2011
5
187 Kĩ thuật điện tử Trần Văn Thịnh NXB đại học Sư
phạm 2006
5
188 Giáo trình điện tử kĩ thuật - Linh
kiện điện tử
Nguyễn Tấn Phước
NXB ĐHQG
TPHCM 2009
50
189 Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử Đặng Văn Chuyết NXB Giáo dục 1999 50
190 Cơ học lượng tử Phạm Quý Tư, Đỗ
Đình Thanh NXB ĐHQGHN 2005 5
Cơ học lượng
tử 2
191 Bài tập vật lý lý thuyết Nguyễn Hữu Minh,
Tạ Duy Lợi
NXB ĐHQG Hà
Nội 1996 50
192 Cơ học lượng tử
Đặng Quang Khang
NXB KHKT
1996
5
193 Cơ học lượng tử Vũ Văn Hùng NXB ĐHSPHN 2009 50
194 Vật lý bán dẫn thấp chiều N.Q. Báu (CB) NXB ĐHQG Hà
nội 2007 50
Vật lý hệ thấp
chiều
195 Cơ học lượng tử Nguyễn Xuân Hãn NXB ĐHQG Hà
nội 1998 5
35
196 Giáo trình tin học ứng dụng Nguyễn Chính Cương
(CB) NXB ĐHSP 2010 50
Ngôn ngữ giải
tích
Mathematica
197 Mathematica Methods Sadri Hassani Springer 2003 1
198 Lập trình toán với Mathematica
4.0 Lê Hùng Sơn NXB KH-KT 2002 5
199 Bài giảng Tin học ứng dụng Ngô Văn Thanh 2011 5
200 Ngôn ngữ lập trình Mathematica
3.0 Vũ Ngọc Tước NXB KH-KT 2000 5
201 Introduction to Computer
Simulation Methods
H. Gould, J.
Tobochnik
Addison–Wesley
Co 1996 1
Mô phỏng các
bài toán vật lý
202 Các ứng dụng cơ bản của máy
tính trong dạy học vật lý
Phạm Xuân Quế,
Nguyễn XuânThành
Khoa Vật lý,
Trường ĐHSP Hà
Nội
2007 1
203 Bài giảng mô phỏng và mô hình
hóa Dương Thuy Hương ĐH Thái Nguyên 2011 1
204 Mô hình hóa và mô phỏng bằng
máy tính Vũ Ngọc Tước NXB GD 2001 1
205 Computer Simulation
Techniques Harry Perros 2009 1
206 Phương pháp phân tích phổ
nguyên tử Phạm Luận
NXB Đại học quốc
gia Hà Nội 2003 5
Cấu trúc phổ
nguyên tử
207 Quang phổ học thực nghiệm Nguyễn Thế Bình NXB Giáo dục 2006 1
208 Thuyết lượng tủ về nguyên tử và
phân tử Nguyễn Đình Huề Giáo dục 2003 1
209 Cơ học lượng tử Vũ Văn Hùng NXB ĐHSP 2009 1
210 Quang học Nguyễn Thế Bình NXB Đại học quốc
gia Hà Nội 2007 1
211 Quang phổ học thực nghiệm Nguyễn Thế Bình NXB Giáo dục 2006 1
Cấu trúc phổ
phân tử
212 Ứng dụng một số phương pháp
phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử
Nguyễn Hữu Đinh -
Trần Thị Đà NXB Giáo Dục 1999 7
213 Thuyết lượng tủ về nguyên tử và
phân tử Nguyễn Đình Huề Giáo dục 2003 1
214 Cơ học lượng tử Vũ Văn Hùng NXB ĐHSP 2009 5
215 Quang học Nguyễn Thế Bình NXB Đại học quốc
gia Hà Nội 2007 1
216 Luminescent Materials G. Blasse, B.C.
Grabmaier Springer-Verlag 1994 1
Vật lý phát
quang
217 Bài giảng chuyên đề Vật liệu
phát quang Lê Văn Tuất
Trường Đại học
Khoa học Huế 2004 5
218 Giáo trình huỳnh quang Nguyễn Văn Bền
Trường Đại học
Khoa học tự nhiên
- Đại học quốc gia
Hà nội
2002 50
219 Luminescence Spectroscopy Michael D. Lumb Academic Press
INC (London) 1978 1
220 Bài giảng Thiết bị quang phổ Lê Văn Tuất Trường Đại học
Khoa học Huế 2004 5
Thiết bị và
phương pháp
phân tích QP
221 Quang kỹ thuật Trần Đình Tường –
Hoàng Hồng Hải
NXB Khoa học và
kỹ thuật Hà Nội
2009 1
222 Luminescence Spectroscopy Michael D. Lumb Academic Press
INC (London). 1978 1
223 Phương pháp phân tích phổ
nguyên tử Phạm Luận
NXB Đại học quốc
gia Hà Nội 2003 2
224 Quang phổ học thực nghiệm Nguyễn Thế Bình NXB Giáo dục 2006 1
36
225 Các phương pháp phổ trong hoá
học hữu cơ Nguyễn Thanh Hồng
Khoa học và kỹ
thuật 2007 5
226 Các phương pháp phân tích vật
lý và hoá lý Nguyễn Đình Triệu
Khoa học và kỹ
thuật 2005 2
227 Phân tích Lí - Hoá Hồ Viết Quý NXB Giáo dục 2000 1
228 Các phương pháp vật lý ứng
dụng trong hoá học Nguyễn Đình Triệu
Nxb Đại học quốc
gia 2003 3
229 Luminescence Spectroscopy Michael D. Lumb Academic Press
INC (London). 1978 1
230 Giáo trình cảm biến Phan Quốc Phương,
Nguyễn Đức Chiến
NXB Khoa học và
Kỹ thuật 2006 5
Vật lý linh
kiện và sensor 231
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật
đo lường
Lê Văn Doanh,
Phạm Thượng Hàn
NXB Khoa học và
Kỹ thuật 2001 2
232 Xử lý tín hiệu & Lọc số Nguyễn Quốc Trung NXB Khoa học
và Kỹ thuật 2006 5
Xử lý tín hiệu
số 233 Xử lí tín hiệu số Quách Tuấn Ngọc
NXB Giáo dục 1997
5
234 Xử lí tín hiệu số Đặng Hoài Bắc Trung tâm đào
tạo BCVT 1 2006 50
235 Cấu trúc máy tính Trần Quang Vinh NXB Đại học Sư
phạm Hà Nội 2004 7
Cấu trúc máy
tính
236 Bài giảng Cấu trúc máy tính Võ Thanh Thủy
Trường Đại học
Quảng Nam (Lưu
hành nội bộ)
2014 50
237 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình
hợp ngữ assembly cho hệ vi xử
lý
Đỗ Xuân Tiến NXB Khoa học và
Thống Kê 2003 3
238 Giáo trình cấu trúc máy tính Vũ Chấn Hưng NXB Giao thông
vận tải 2004 5
239 Kỹ thuật Vi xử lý và lập trình
Assembly cho các hệ vi xử lý Đỗ Xuân Tiến
NXB Khoa học
và Kỹ thuật 2009
5
Kỹ thuật vi xử
lý 240 Kỹ thuật Vi xử lý Văn Thế Minh NXB Giáo dục 2005 50
241 Microprocessors and interfacing Douglas V. Hall Hoa Kỳ, , second
edition 2001
1
242 Kĩ thuật mạch điện tử 2 Phạm Minh Hà NXB Khoa học
và kỹ thuật 2003
50
Kỹ thuật mạch
điện tử 2
243 Kĩ thuật điện tử
Lê Phi Yến, Lưu
Phú, Nguyễn Như
Anh
NXB ĐH Quốc
gia TPHCM 2011
5
244 Kĩ thuật điện tử Trần Văn Thịnh NXB đại học Sư
phạm 2006
5
245 Giáo trình điện tử kĩ thuật - Linh
kiện điện tử
Nguyễn Tấn Phước
NXB ĐHQG
TPHCM 2009
50
246 Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử Đặng Văn Chuyết NXB Giáo dục 1999 50
247 Bài giảng mạng Viễn Thông Lê Mạnh Học viện Bưu
chính viễn thông 2010 50
Mạng viễn
thông
248 Hệ thống viễn thông Thái Hồng Nhị NXB Giáo dục. 2001 1
249 Fundamentals of
Telecommunications Networks.
Tarek N. Saadawi,
Mostafa H. Ammar,
Ahmed El Hakeem
John Wiley and
Sons 1994 1
250 IP Telephony Walter J. Goralski,
Matthew C. Kolon Mc-GrawHill 2000 1
37
251 Tính toán thông tin di động số
cellular Vũ Đức Thọ NXB Giáo dục. 2001 50
Thông tin di
động 252
Wireless Communication
Principle and practice Theodore (Ted) S 1997 1
253 Bài giảng tiếng Anh chuyên
ngành vật lý TS. Lê Đình ĐHSP Huế 2012 50
Ngoại ngữ
chuyên ngành
Vật lý 1&2
254 Từ điển vật lý Anh - Việt Đặng Mộng Lân Khoa học và kỹ
thuật 2005 3
255 Từ điển vật lý và công nghệ cao Đặng Văn Sử Khoa học và Kỹ
thuật 2001 1
256 English for physic Ebook.edu.vn 1
257 Physics (Third edition) Robert Resnick and
David Halliday
John Wiley &
Sons, New York 1977 1
258 Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch
thuật tiếng Anh chuyên ngành
vật lý
Hồng Quang NXB Giao thông
vận tải 2005 5
259 English for students of physics Hồ Huyền NXB ĐHQGHN 2007 1
Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015
Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo
(Đã Ký) (Đã Ký)
P. Giám đốc P. Hiệu trưởng
Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh
38
3.2.2 Danh muc sach chuyên khao, tap chi cua nganh đao tao
S
Số
TT
Tên sách chuyên khảo/tạp
chí
Tên tác giả, đơn vị xuất
bản Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Số bản
Sử dụng cho
môn học/ học
phần
1. Cơ sở Vật lý (T1, 2) David Halliday Giáo Dục 2002 5 Cơ học
2. Bài tập Vật lí phân tử và Nhiệt
học Dương Trọng Bái NXB Giáo Dục 2003 5 Nhiệt học
3. Vật lý các hiện tượng từ Nguyễn Phú Thuỳ Nxb Đại học
quốc gia 2003 5 Điện và điện từ
4. Quang học Nguyễn Thế Bình ĐHQGHN 2007 5 Quang học
5. Cấu trúc hạt nhân Đặng Huy Uyên Nxb Đại học
quốc gia 2001 5
Vật lý nguyên
tử và vật lý hạt
nhân
6. Sóng Hà Tây NXB Giáo dục 2002 5 Dao động và
sóng
7. Cơ học - Quang học - Thiên
văn học Nguyễn Mạnh Suý Giáo dục 2005 4
Thiên văn học
đại cương
8. Các máy điện và máy biến thế
nguyên lý hoạt động và ứng
dụng thực tiễn
Peter F. Ryff Nxb Thống Kê 2004 5 Điện kỹ thuật
9. Magnetic Nanostructures B. Aktas, L. Tagirov and
F. Mikailov
Springer- Verlag
Berlin
Heidelberg
2007 1
Vật lý Nano và
ứng dụng
10. Introduction to nanoscience
and nanotechnology Chris Binns Wiley 2010 1
11. Nanoscience -
Nanotechnologies and
Nanophysics
C. Dupas, P. Houdy, M.
Lahmani
Springer-Verlag
Berlin
Heidelberg
2007 1
12. Fundamentals of
Microfabrication and
Nanotechnology
Marc J. Madou CRC Press 2012 1
39
13. Nanostructured Fabrication
and Analysis H. Nejo Spinger 2006 1
14. Nanostructured Materials:
Selected synthesis methods,
Properties and applications
Harry L. Tuller Kluwer
Academice 2004 1
15. Quantum Wells, Wires and
Dots P. Harrison John Wiley 2005 1
Vật lý hệ thấp
chiều
Quảng Nam, ngày 23 tháng 1 năm 2015
Giám đốc sở Giáo dục và Đào tạo Thủ trưởng cơ sở đào tạo
(Đã Ký) (Đã Ký)
P. Giám đốc P. Hiệu trưởng
Nguyễn Minh Hoàng Vũ Thị Phương Anh