Upload
hoang-nam
View
242
Download
10
Embed Size (px)
DESCRIPTION
kt
Citation preview
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Mã số TÀI SẢNThuyết minh
100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
110 I.Tiền 5111 1.Tiền112 2.Các khoản tương đương tiền
120 II. Đầu tư ngắn hạn121 1. Đầu tư ngắn hạn129 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn131 1. Phải thu khách hàng 6132 2.Trả trước cho người bán 7135 3. Các khoản phải thu khác 8
139 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
140 IV. Hàng tồn kho
141 1. Hàng tồn kho 9149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
150 V. Tài sản ngắn hạn khác151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn152 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước158 4. Tài sản ngắn hạn khác 10
200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN
210 I. Phải thu dài hạn218 1. Phải thu dài hạn khác 11
220 II. Tài sản cố định221 1. Tài sản cố định hữu hình222 Nguyên giá223 Giá trị hao mòn lũy kế224 2. Tài sản cố định thuê tài chính225 Nguyên giá226 Giá trị hao mòn lũy kế
227 3. Tài sản cố định vô hình 13228 Nguyên giá229 Giá trị hao mòn lũy kế230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14
240 III. Bất động sản đầu tư
241 1. Nguyên giá
242 2. Giá trị hao mòn lũy kế
250 IV. Các khoản đầu tư dài hạn 251 Đầu tư vào công ty con
252 Đầu tư vào công ty liên kết 16.2258 Đầu tư dài hạn khác 17259 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 17
260 V. Tài sản dài hạn khác261 1. Chi phí trả trước dài hạn 18262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34.2268 3. Tài sản dài hạn khác
269 VI. Lợi thế thương mại
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Mã số NGUỒN VỐNThuyết minh
300 A. NỢ PHẢI TRẢ
310 I. Nợ ngắn hạn311 1. Vay và nợ ngắn hạn 19312 2. Phải trả người bán 20313 3. Người mua trả tiền trước 21314 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 22315 5. Phải trả người lao động316 6. Chi phí phải trả 23319 7. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24323 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
330 II. Nợ dài hạn333 1. Phải trả dài hạn khác 25334 2. Vay và nợ dài hạn 26335 3. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34.2337 4. Dự phòng phải trả dài hạn
400 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 27
410 I. Vốn chủ sở hữu411 1. Vốn cổ phần412 2. Thặng dư vốn cổ phần413414 Cổ phiếu quỹ415416 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái417 4. Quỹ đầu tư phát triển418 5. Quỹ dự phòng tài chính419 Quỹ khác420 6. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối421422 7. Phụ trội hợp nhất công ty con
43928
440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Mã số CHỈ TIÊUThuyết minh
1 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30.1
2 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30.1
1030.1
11 4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 31
20
21 6. Doanh thu hoạt động tài chính 30.2
22 7. Chi phí hoạt động tài chính 3223 Trong đó: chi phí lãi vay
24 8. Chi phí bán hàng
25 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
C. LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
30 10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
31 11. Thu nhập khác 33
32 12. Chi phí khác 33
40 13. Lãi (lỗ) khác 33
45 Lợi nhuận từ công ty liên kết
50 14. Lợi nhuận trước thuế
51 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34.1
52 16. Lợi ích (chi phí) thuế TNDN hoãn lại 34.2
60 17. Lợi nhuận thuần trong kỳPhân bổ cho
61 17.1 Lợi ích của các cổ đông thiểu số
62
70 18. Lãi trên mỗi cổ phiếu - Lãi cơ bản(VNĐ) 29 - Lãi suy giảm (VNĐ) 29
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆMã số CHỈ TIÊU Thuyết minh
1 Lợi nhuận trước thuếĐiều chỉnh cho các khoản
2 Khấu hao tài sản cố định3 Các khoản dự phòng4 Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện5 Lãi từ hoạt động đầu tư6 Chi phí lãi vay 32
8
9 Tăng (giảm) các khoản phải thu10 Tăng (-) (giảm (+) ) hàng tồn kho11 Tăng (+) (giảm (-) )các khoản phải trả12 (Tăng) giảm chi phí trả trước13 Tiền lãi vay đã trả
17.2 Lợi nhuận thuộc về các cổ đông của công ty mẹ
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
14 Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 34.115 Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh16 Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
20
21 Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định22 Tiền thu do thanh lý, nhượng bán tài sản cố định23 Tiền chi cho các đơn vị khác vay24 Tiền thu hồi cho vay25 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác26 Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
27
30
31 Tiền thu từ phát hành cổ phiếuNhận vốn góp của cổ đông thiểu số
33 Tiền vay đã nhận34 Tiền chi trả nợ gốc vay35 Tiền chi trả nợ thuê tài chính
36
40 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
50 Giảm(-) tăng (+) tiền thuần trong kỳ
60 Tiền đầu kỳ 5
61
70 Tiền cuối kỳ 5
Lưu chuyển tiền thuần từ (sử dụng vào) hoạt động kinh doanh
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Tiền thu lãi cho vay, tiền gửi, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt động đầu tư
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Cổ tức đã trả cho cổ đông thiểu số của công ty con
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Hợp nhất
31/12/2013 31/12/2012 31/12/2013 960,142,226,503 952,614,042,123 48.27%
118,096,768,288 90,638,555,639 12.30% 75,196,768,288 66,438,555,639 63.67% 42,900,000,000 24,200,000,000 36.33%
1,600,000,000 - 0.17% 3,450,301,999 2,000,000,000 215.64%- 1,850,301,999 - 2,000,000,000 -115.64%
194,227,713,503 215,952,633,537 20.23% 156,265,054,208 146,249,008,705 80.45% 25,465,900,485 55,502,166,072 13.11% 14,518,476,277 15,383,176,227 7.47%
- 2,021,717,467 - 1,181,717,467 -1.04%
612,733,412,352 610,213,521,075 63.82% 626,038,009,854 610,927,427,383 102.17%- 13,304,597,502 - 713,906,308 -2.17%
33,484,332,360 35,809,331,872 3.49% 3,572,291,914 1,059,348,647 10.67% 26,569,324,986 16,996,640,513 79.35%
15,885,376,357 0.00% 3,342,715,460 1,867,966,355 9.98%
1,029,149,295,164 1,013,182,414,019 51.73%
- - 0.00%#DIV/0!
696,802,777,403 677,781,979,291 67.71% 575,128,718,083 568,480,757,117 82.54% 1,283,700,234,922 1,273,571,415,797 - 708,571,516,839 - 705,090,658,680 12,014,839,425 12,927,358,875 1.72% 13,626,400,555 13,626,400,555 - 1,611,561,130 - 699,041,680
98,025,750,827 83,063,614,408 14.07% 109,826,350,316 88,840,190,189 - 11,800,599,489 - 5,776,575,781 11,633,469,068 13,310,248,891 1.67%
118,711,955,901 118,944,685,125 11.53%
121,280,625,580 121,280,625,580 102.16%- 2,568,669,679 - 2,335,940,455 -2.16%
132,909,652,701 130,923,004,224 12.91%0.00%
130,223,443,101 128,323,622,224 97.98% 5,352,050,000 5,352,050,000 4.03%- 2,665,840,400 - 2,752,668,000 -2.01%
80,724,909,159 85,532,745,379 7.84% 77,604,523,018 80,467,811,140 96.13% 1,742,773,959 3,690,457,711 2.16% 1,377,612,182 1,374,476,528 1.71%
1,989,291,521,667 1,965,796,456,142 100.00%
31/12/2013 31/12/2012 31/12/2013 1,247,052,444,398 1,344,375,241,121 62.69%
945,790,507,139 999,336,683,187 75.84% 660,921,785,065 667,595,694,671 69.88% 135,966,765,192 173,063,116,802 14.38% 85,020,997,439 69,586,155,045 8.99% 6,705,210,445 783,012,325 0.71% 46,267,535,463 34,329,141,454 4.89% 6,791,105,732 11,757,139,763 0.72% 3,535,158,017 34,333,537,766 0.37% 581,949,786 7,888,885,361 0.06%
301,261,937,259 345,038,557,934 24.16% 17,876,000,000 17,876,000,000 5.93% 264,374,584,271 310,174,837,754 87.76%
0.00% 19,011,352,988 16,987,720,180 6.31%
735,859,054,730 615,070,458,100 36.99%
735,859,054,730 615,070,458,100 100.00% 491,999,510,000 447,374,860,000 66.86% 22,720,075,000 44,094,132,000 3.09%
0.00%- 5,939,990,000 - 5,939,990,000 -0.81%
0.00%0.00%
2,110,908,440 24,423,233,440 0.29% 40,080,890,995 42,106,726,995 8.15% 15,086,185,164 15,086,185,164 2.05% 169,801,475,131 47,925,310,501 23.08%
0.00%0.00%
6,380,022,539 6,350,756,921 0.32%
1,989,291,521,667 1,965,796,456,142 100.00%
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
31/12/2013 31/12/2012 31/12/2013 2,564,256,631,673 2,288,475,693,357 100.00%
- 9,839,208,596 - 4,974,734,487 -0.38%
2,554,417,423,077 2,283,500,958,870 100.00%
- 2,208,882,930,718 - 2,116,062,054,037 -86.47%(so với doanh thu thuần)
345,534,492,359 167,438,904,833 13.53%(so với doanh thu thuần)
12,823,652,754 12,518,933,466 3.71%(so với lợi nhuận gộp)
- 66,158,706,633 - 66,897,873,762 -19.15%- 44,366,331,463 - 57,856,496,247 -12.84%
(so với lợi nhuận gộp)- 65,359,758,206 - 56,491,635,923 -18.92%
(so với lợi nhuận gộp)- 98,863,169,075 - 90,550,867,526 -28.61%
(so với lợi nhuận gộp)
127,976,511,199 - 33,982,538,912 37.04%(so với lợi nhuận gộp)
4,621,618,110 5,769,213,390 3.61%(so với lợi nhuận từ hđ kd)
- 1,636,929,069 - 664,972,052 -1.28%(so với lợi nhuận từ hđ kd)
2,984,689,041 5,104,241,338 2.33%(so với lợi nhuận từ hđ kd)
3,509,105,406 4,476,584,415 2.74%(so với lợi nhuận từ hđ kd)
134,470,305,646 - 24,401,713,159 5.26%(so với doanh thu thuần)
- 8,703,579,785
- 1,947,683,752 1,543,038,020
123,819,042,109 - 22,858,675,139 4.85%(so với doanh thu thuần)
300,862,620 1,273,839,042
123,518,179,489 - 24,132,514,181 4.84%(so với doanh thu thuần)
2,516 - 541
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ 31/12/2013 31/12/2012
134,470,305,646 - 24,401,713,159
56,058,627,576 54,552,474,431 13,194,165,593 - 12,376,311,956 3,408,927,094 - 1,295,101,727 - 5,885,063,759 - 10,060,246,072 44,366,331,463 57,856,496,247
245,613,293,613 64,275,597,764 23,769,592,957 - 17,379,861,794 - 15,140,430,875 91,843,734,832 - 12,923,830,403 27,574,067,386 - 4,576,452,224 2,447,872,204 - 45,125,885,050 - 58,868,065,923
- 2,989,221,298 16,871,707 15,866,785 - 7,331,415,575 - 8,978,272,219
181,312,522,852 100,930,939,035
- 68,803,508,406 - 27,363,467,692 1,226,733,364 2,546,634,095 - 1,600,000,000 149,698,001 - 200,000,000 - 883,450,000
2,463,558,416 2,127,918,432
- 66,763,518,625 - 23,572,365,165
1,901,953,903,215 1,431,174,943,832 - 1,952,923,556,299 - 1,441,771,205,382 - 4,878,367,525 - 3,631,435,050
- 31,235,211,800 - 66,951,425,600
- 87,083,232,409 - 81,179,122,200
27,465,771,818 - 3,820,548,330
90,638,555,639 94,524,548,873
- 7,599,169 - 65,444,904
118,096,728,288 90,638,555,639
Riêng
31/12/2012 31/12/2013 48.46% 0.79% -
9.51% 30.29% - 73.30% 13.18%26.70% 77.27%
0.00% #DIV/0! - #DIV/0! 72.52%#DIV/0! -7.48%
22.67% -10.06% - 67.72% 6.85%25.70% -54.12%7.12% -5.62%
-0.55% 71.08%
64.06% 0.41% - 100.12% 2.47%
-0.12% 1763.63%
3.76% -6.49% - 2.96% 237.22%
47.46% 56.32%44.36% -100.00%5.22% 78.95%
51.54% 1.58% -
0.00% #DIV/0! - #DIV/0! #DIV/0!
66.90% 2.81% - 83.87% 1.17% -
1.91% -7.06%
Tăng giảm % so với kỳ trước
12.26% 18.01% -
1.96% -12.60%
11.74% -0.20% -
0.00%9.96%
12.92% 1.52% - 0.00% #DIV/0!
98.01% 1.48%4.09% 0.00%
-2.10% -3.15%
8.44% -5.62% - 94.08% -3.56%4.31% -52.78%1.61% 0.23%
#DIV/0!
100.00% 1.20% -
31/12/2012 31/12/2013 68.39% -7.24% -
74.33% -5.36% - 66.80% -1.00%17.32% -21.44%6.96% 22.18%0.08% 756.34%3.44% 34.78%1.18% -42.24%3.44% -89.70%0.79% -92.62%
25.67% -12.69% - 5.18% 0.00%
89.90% -14.77%0.00% #DIV/0!4.92% 11.91%
Tăng giảm % so với kỳ trước
31.29% 19.64% -
100.00% 19.64% - 72.74% 9.97%7.17% -48.47%0.00% #DIV/0!
-0.97% 0.00%0.00% #DIV/0!0.00% #DIV/0!3.97% -91.36%9.41% -4.81%2.45% 0.00%7.79% 254.30%0.00% #DIV/0!0.00% #DIV/0!
0.32% 0.46%
100.00% 1.20% -
31/12/2012 31/12/2013 100.00% 12.05%
-0.22% 97.78%
100.00% 11.86% -
-92.67% 4.39%(so với doanh thu thuần)
7.33% 106.36% - (so với doanh thu thuần)
7.48% 2.43%(so với lợi nhuận gộp)
-39.95% -1.10%-34.55% -23.32%
(so với lợi nhuận gộp)-33.74% 15.70%
(so với lợi nhuận gộp)-54.08% 9.18%
(so với lợi nhuận gộp)
Tăng giảm % so với kỳ trước
-20.30% -476.59% - (so với lợi nhuận gộp)
-16.98% -19.89%(so với lợi nhuận từ hđ kd)
1.96% 146.17%(so với lợi nhuận từ hđ kd)
-15.02% -41.53% - (so với lợi nhuận từ hđ kd)
-13.17% -21.61%(so với lợi nhuận từ hđ kd)
-1.07% -651.07% - (so với doanh thu thuần)
-226.22%
-1.00% -641.67% - (so với doanh thu thuần)
-76.38%
-1.06% -611.83%(so với doanh thu thuần)
-565.06%
31/12/2013
-
-
-
-
-
-
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
31/12/2012 NHÓM CHỈ SỐ THANH KHOẢN - Tỉ số thanh toán hiện thời (Current Ratio)
Tỉ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) - Tỉ số thanh toán tiền mặt (Cash Ratio)
Hệ số thanh toán lãi vayNHÓM CHỈ SỐ CƠ CẤU VỐN
Hệ số nợ - Tỷ suất tự tài trợ
Tỷ suất tự tài trợ tài sản cố địnhTỷ suất đầu tư
Vốn lưu động thường xuyên - NHÓM CHỈ SỐ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Vòng quay vốn lưu độngChu kỳ vốn lưu động (số ngày một vòng quay vốn lưu Vòng quay hàng tồn kho
Vòng quay các khoản phải thu
- Chu kỳ hoạt độngVòng quay các khoản phải trả
- Chu kỳ ngân quỹNHÓM CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG
Tốc độ tăng trưởng tài sảnTốc độ tăng trưởng doanh thuTốc độ tăng trưởng lợi nhuận ròng
NHÓM CHỈ SỐ SINH LỜI - EBIT
Suất sinh lợi trên doanh thu (ROS) - Suất sinh lợi trên tài sản (ROA)
Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE)NHÓM CHỈ SỐ LỢI NHUẬN
- Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) - Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)
NHÓM CHỈ SỐ CỔ PHIẾUSố cổ phiếu lưu hànhTỷ lệ chi trả cổ tức/mệnh giáMệnh giáGiá trị chi trả cổ tức
Chu kỳ hàng tồn kho (số ngày một vòng quay hàng tồn kho)
Chu kỳ các khoản phải thu ( số ngày một vòng quay khoản phải thu
Chu kỳ các khoản phải trả (số ngày một vòng quay các khoản phải trả)
- Lợi nhuận của cổ đông công ty mẹTỷ lệ tái đầu tưTốc độ tăng trưởng cổ tứcHệ số Beta
Lãi suất phi rủi ro
- Suất sinh lợi kỳ vọng của thị trường
Chi phí sử dụng vốn hay suất chiết khấu của cố phiếuLợi nhuận/1 cổ phiếuCổ tức năm/1 cổ phiếu
- Giá trị cổ phiếu
PHÂN TÍCH DUPONTROE=Hệ số gánh nặng thuế*Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu*Vòng quay tài sản*Hệ số gánh nặng lãi vay*Hệ số đòn bẩy
- ROE=Hệ số gánh nặng thuế*ROA*Hệ số đòn bẩy kép
Tỷ số tăng trưởng bền vững
ROE=Lợi nhuận ròng biên * vòng quay tổng tài sản * đòn bẩy tài chính - Lợi nhuận ròng biên
vòng quay tổng tài sảnĐòn bẩy tài chính
31/12/2012 ROE -
-
-
-
-
-
31/12/2012
31/12/2012
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
NHÓM CHỈ SỐ THANH KHOẢNTài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn 1.02(Tiền + đầu tư ngắn hạn + khoản phải thu ngắn hạn)/Nợ ngắn hạn 0.33 (Tiền + đầu tư ngắn hạn)/Nợ ngắn hạn 0.13 EBIT/Chi phí lãi vay 4.03
NHÓM CHỈ SỐ CƠ CẤU VỐNNợ phải trả/ Tổng nguồn vốn 62.69%Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản 36.99%Vốn chủ sở hữu/Tài sản dài hạn 71.50%Tài sản dài hạn/Tổng tài sản 51.73%
14,351,719,364 NHÓM CHỈ SỐ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Doanh thu thuần/ tài sản lưu động bình quân -157.822Số ngày trong kỳ/Vòng quay vốn lưu động -2.281Giá vốn hàng bán/hàng tồn kho bình quân 3.612
Số ngày trong kỳ/Vòng quay hàng tồn kho 99.657Doanh thu thuần/Các khoản phải thu bình quân 12.455
Số ngày trong kỳ/Vòng quay khoản phải thu 29Chu kỳ hàng tồn kho + chu kỳ khoản phải thu 128.561Giá vốn hàng bán/Các khoản phải trả bình quân 5.718Số ngày trong kỳ/Vòng quay các khoản phải trả
62.96 Chu kỳ hoạt đông - Chu kỳ phải trả 65.597
NHÓM CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG(Tổng tài sản cuối kỳ - tổng tài sản đầu kỳ)/Tổng tài sản cuối kỳ 1.20%(Doanh thu thuần cuối kỳ - doanh thu thuần đầu kỳ)/Doanh thu thuần đầu 11.86%(Lợi nhuận sau thuế kỳ này - loại nhuận sau thuế kỳ trước)/lợi nhuận sau 641.67%
NHÓM CHỈ SỐ SINH LỜI 178,836,637,109
EBIT/Doanh thu thuần 7.001%EBIT/ Tổng tài sản bình quân 9.043%Lợi nhuận ròng/Vốn chủ sở hữu bình quân 18.331%
NHÓM CHỈ SỐ LỢI NHUẬNLợi nhuận gộp/ doanh thu thuần 13.527%Lợi nhuận ròng/doanh thu thuần 4.847%
NHÓM CHỈ SỐ CỔ PHIẾU 75,000,000
5% 10,000 37,500,000,000
Nợ dài hạn + vốn chủ sở hữu - tài sản dài hạn hoặc = tài sản ngắn hạn - nợ ngắn hạn
123,518,179,489.00 b 69.640%g 12.766%b 1.43
7.0%
16.000%
k 19.870%EPS 2,516
763.855P 54.2666803450527
PHÂN TÍCH DUPONTROE=Hệ số gánh nặng thuế*Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu*Vòng quay tài sản*Hệ số gánh nặng lãi vay*Hệ số đòn bẩy
Lợi nhuận giữ lại/vốn chủ sở hữu 11.689%
ROE=Lợi nhuận ròng biên * vòng quay tổng tài sản * đòn bẩy tài chính4.847%
doanh thu thuần/tổng TS bình quân 1.29 2.93
18.331%
Rf
E(rm)
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
NHÓM CHỈ SỐ THANH KHOẢN
NHÓM CHỈ SỐ CƠ CẤU VỐN
100.77%
NHÓM CHỈ SỐ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANHvòngngàyvòng
ngàyvòng
ngàyngàyvòng
ngàyngày
NHÓM CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG
NHÓM CHỈ SỐ SINH LỜI
NHÓM CHỈ SỐ LỢI NHUẬN
NHÓM CHỈ SỐ CỔ PHIẾU
1.015Tỉ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) 0.332
Tỉ số thanh toán tiền mặt (Cash Ratio) 0.13
Hệ số thanh toán lãi vay 4.03
Hệ số nợ 62.69%
Tỷ suất tự tài trợ 36.99%
Tỷ suất tự tài trợ tài sản cố định 71.50%
Tỷ suất đầu tư 51.73%
Vốn lưu động thường xuyên 14,351,719,364
Vòng quay vốn lưu động -157.822
Chu kỳ vốn lưu động (số ngày một vòng -2.281
Vòng quay hàng tồn kho 3.612
100
Vòng quay các khoản phải thu 12.455
29
Tỉ số thanh toán hiện thời (Current Ratio)
Chu kỳ hàng tồn kho (số ngày một vòng quay hàng tồn kho)
Chu kỳ các khoản phải thu ( số ngày một vòng quay khoản phải thu
Chu kỳ hoạt động 129
Vòng quay các khoản phải trả 5.718
63
Chu kỳ ngân quỹ 66
Chu kỳ các khoản phải trả (số ngày một vòng quay các khoản phải trả)
Kỳ thu tiền trung bình phản ánh số ngày trung bình cần thiết để thu được các khoản phải thu
Chỉ tiêu này phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo. Hệ số =1 là đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn. Trường hợp < 1 sẽ đặt doanh nghiệp vào tình trạng rủi ro về khả năng thanh khoản. Bất cứ doanh nghiệp nào cũng luôn có tài sản lưu động để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
Đây là chỉ tiêu bổ sung cho Hệ số thanh toán ngắn hạn. Chỉ tiêu này phản ánh khả năng thanh toán nhanh, mang tính chất tức thì, ngay lập tức các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp mà không phụ thuộc vào việc thu hồi các khoản phải thu và bán hàng tồn kho. Thông thường hệ số từ 0,3 đến 0,5 lần là tương đối đảm bảo. Cũng cần chú ý rằng, nếu hệ số này quá cáo >0,5 chứng tỏ hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp chưa cao, đó là biểu hiện của tình trạng ứ đọng vốn.
Chỉ tiêu này phản ánh khả năng trả lãi hàng kỳ của doanh nghiệp đối với ngân hàng như thế nào. Hệ số càng lớn càng tốt, nó tỷ lệ thuận với hiệu quả sử dụng vốn vay.
Chỉ tiêu này phản ánh mức độ phụ thuộc về vốn của doanh nghiệp đối với các chủ nợ. Nếu Hn càng lớn chứng tỏ sự không an toàn về vốn, dễ rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán
Chỉ tiêu này phản ánh mức độ độc lập, tự chủ về vốn của doanh nghiệp. Nó cho biết trong tổng nguồn vốn hoạt động của doanh nghiệp vốn chủ sở hữu chiếm bao nhiêu phần trăm.
Tỷ suất này phản ánh số vốn chủ sở hữu được dùng để trang bị TSCĐ và đầu tư dài hạn. Nếu > 1 chứng tỏ khả năng tài chính vững vàng, ổn định. Nếu < 1 có nghĩa là một bộ phận tài sản cố định được tài trợ bằng nguồn vốn vay nợ.
Tỷ suất đầu tư phản ánh tình hình trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật, năng lực sản xuất và xu hướng phát triển lâu dài cũng như khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để kết luận tỷ suất này là tốt hay chưa tốt còn tuỳ thuộc vào từng ngành nghề sản xuất kinh doanh và từng giai đoạn cụ thể. Thông thường, các doanh nghiệp mới bắt đầu hoạt động hoặc doanh nghiệp sản xuất thì tỷ suất này khá cao.
Chỉ tiêu này rất quan trọng trong việc đánh giá cơ cấu vốn và sử dụng vón của doanh nghiệp. Vốn lưu động thường xuyên phản ánh mức độ an toàn của tài sản lưu động. Vtx >=0.Nếu Vtx càng lớn thì tính ổn định trong sản xuất kinh doanh càng vững chắc. Nếu Vtx < 0 chứng tỏ một phần tài sản cố định và đầu tư dài hạn được hình thành bằng nguồn vốn ngắn hạn, đây là biểu hiện của việc sử dụng vốn sai mục đích và không an toàn, lành mạnh về mặt tài chính, dễ rơi vào tình trạng mất khả năng thanh khoản.
Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ quay vòng vốn lưu động của doanh nghiệp. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động tỷ lệ thuận với vòng quay vốn lưu động, nghĩa là nếu Vvlđ tăng thì hiệu quả sử dụng vốn lưu động tăng và ngược lại.
Chỉ tiêu này phản ánh thời gian trung bình của một vòng quay vốn lưu động. Thời gian luân chuyển (số ngày một vòng quay) vốn lưu động càng ngắn thì tốc độ luôn chuyển vốn lưu động càng nhanh và ngược lại. Chu kỳ vốn lưu động phụ thuộc vào đặc điểm từng ngành nghề, lĩnh vực hoạt động sản xuất kinh doanh. Việc tính toán chu kỳ vốn lưu động một cách chính xác giúp ngân hàng có thể xác định thời hạn cho vay vốn lưu động, đặc biệt quan trọng đối với phương thức cho vay theo hạn mức tín dụng. Quy ước về Số ngày trong kỳ: 1năm =360 ngày, 1quý =90ngày, 1tháng=30 ngày).
Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ quay vòng của lượng hàng tồn kho. Số vòng quay HTK càng cao càng tốt, bởi lẽ khi đó vốn được quay vòng nhanh, hạn chế tình trạng bị ứ đọng vốn, đồng thời tạo được doanh số hàng bán cao. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý nếu doanh nghiệp duy trì lượng hàng tồn kho dưới dạng nguyên vật liệu đầu vào, bán thành phẩm để đáp ứng nhu cầu sản xuất hoặc dự trữ hàng tồn kho do dự đoán về giá cả thị trường có thể biến động tăng giảm trong kỳ kế hoạch thì đây là sự dự trữ hợp lý.
Phản ánh số ngày trung bình của một vòng quay hàng tồn kho. Việc tính toán chỉ tiêu này nhằm so sánh với thực tế hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp có phù hợp không
Vòng quay các khoản phải thu phản ánh tốc độ chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt của doanh nghiệp. Vòng quay các khoản phải thu càng cao càng tốt, bởi lẽ khi đó vốn được thu hồi nhanh, hạn chế tình trạng bị chiếm dụng vốn.
Chu kỳ sản xuất kinh doanh phản ánh khoảng thời gian trung bình tính từ khâu sản xuất (khi bắt đầu mua nguyên vật liệu đầu vào) cho đến khi thu được tiền bán hàng. Chu kỳ sản xuất kinh doanh càng ngắn càng chứng tỏ chất lượng và hiệu quả của việc sử dụng vốn lưu động.
Chỉ tiêu này phản ánh khả năng chiếm dụng vốn của doanh nghiệp đối với các khách hàng. Nếu vòng quay các khoản phải trả lớn chứng tỏ doanh nghiệp ít đi chiếm dụng vốn, việc thanh toán thường xuyên nhanh chóng. Nếu chỉ tiêu này quá nhỏ (các khoản phải trả lớn), sẽ tiềm ẩn rủi ro về khả năng thanh khoản. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý việc chiếm dụng khoản vốn này có thể giúp doanh nghiệp giảm được chi phí về vốn, đồng thời thể hiện uy tín về quan hệ thanh toán đối với nhà cung cấp (phải trả người bán) và chất lượng sản phẩm đối với khách hàng (người mua trả tiền trước).
Chỉ tiêu này phản ánh thời gian trung bình của các khoản phải trả, nếu chu kỳ các khoản phải trả ngắn chứng tỏ khả năng thanh toán của doanh nghiệp nhanh và ít đi chiếm dụng vốn. Khi phân tích chỉ tiêu này cần so sánh với với thời gian mua hàng chịu do người bán quy định cho doanh nghiệp. Nếu chu kỳ các khoản phải trả lớn hơn thời gian mua chịu được quy định thì việc thanh toán cho người bán sẽ bị chậm trễ, đây là dấu hiệu cho thấy khả năng thanh khoản không đảm bảo.
Chỉ tiêu này phản ánh khoảng thời gian kể từ khi doanh nghiệp bắt đầu phải trả tiền mua hàng (hết thời gian mua chịu) cho đến khi thu được tiền bán hàng.
Bảng 1: Cơ cấu tài sản nguồn vốnNăm Tài sản dài hạn Tài sản ngắn hạn
2008 - -
31/12/2012 1,013,182,414,019 952,614,042,123 31/12/201231/12/2013 1,029,149,295,164 960,142,226,503 31/12/2013Bảng 2: Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,564,256,631,673 Doanh thu thuần + các khoản giảm trừ 2,554,417,423,077 Lợi nhuận gộp + giá vốn hàng bánLợi nhuận gộp + doanh thu hoạt động tcLợi nhuận từ hd kd+chi phí Lợi nhuận từ hd kd + lãi lỗ khácLợi nhuận trước thuế
8Lợi nhuận ròngBảng 3: Cơ cấu tài sản ngắn hạn
31/12/2012 31/12/2012Tiền 90,638,555,639 9.51%Đầu tư ngắn hạn 0 0.00%Các khoản phải thu ngắn hạn 215,952,633,537 22.67%Hàng tồn kho 610,213,521,075 64.06%Tài sản ngắn hạn khác 35,809,331,872 3.76%
Bảng 5: Cơ cấu nợ31/12/2012 31/12/2013
Vay và nợ ngắn hạn 667,595,694,671 660,921,785,065Phải trả người bán 173,063,116,802 135,966,765,192Người mua trả tiền trước 69,586,155,045 85,020,997,439Phải trả người lao động 34,329,141,454 46,267,535,463Nợ dài hạn 345,038,557,934 301,261,937,259
Bảng 6: Thay đổi tiền trong kỳ31/12/2012 31/12/2013
Tiền đầu kỳ 94,524,548,873 90,638,555,639 Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 100,930,939,035 181,312,522,852 Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động đầu tư - 23,572,365,165 - 66,763,518,625 Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động tài chính - 81,179,122,200 - 87,083,232,409
- 65,444,904 - 7,599,169 Tiền cuối kỳ 90,638,555,639 118,096,728,288
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Ảnh hưởng thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
So với tiền đầu kỳTiền đầu kỳ 100.00% 100.00%Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 106.78% 200.04%Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24.94% -73.66%Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động tài chính -85.88% -96.08%
-0.07% -0.01%Tiền cuối kỳ 95.89% 130.29%
Bảng 7:Nhóm chỉ số thanh khoản31/12/2012 31/12/2013
Tiền 9.07% 12.49%Đầu tư ngắn hạn 0.00% 0.17%Các khoản phải thu ngắn hạn 21.61% 20.54%Hàng tồn kho 61.06% 64.79%Tài sản ngắn hạn khác 3.58% 3.54%
Nợ ngắn hạn 999,336,683,187 945,790,507,139
Ảnh hưởng thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Vốn chủ sở hữu Nợ dài hạn Nợ ngắn hạn Tổng -
- - - - 1,965,796,456,142
621,421,215,021 345,038,557,934 999,336,683,187 1,965,796,456,142 1,989,291,521,667
742,239,077,269 301,261,937,259 945,790,507,139 1,989,291,521,667
9,839,208,596 345,534,492,359 2,208,882,930,718 345,534,492,359 12,823,652,754
31/12/2013 31/12/2013118,096,768,288 12.30%
1,600,000,000 0.17%194,227,713,503 20.23%612,733,412,352 63.82%
33,484,332,360 3.49%
Các khoản giảm trừ doanh thu
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí bán hàng Lãi lỗ khác
127,976,511,199 65,359,758,206 98,863,169,075 66,158,706,633 127,976,511,199 2,984,689,041
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí hoạt động tài chính
134,470,305,646 123,819,042,109 8,703,579,785 1,947,683,752 123,819,042,109
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận thuần trong kỳ
Chi phí thuế doanh nghiệp
Thuế thu nhập hoãn lại
2008 31/12/2012 31/12/2012 31/12/2013 31/12/2013 -
500,000,000,000
1,000,000,000,000
1,500,000,000,000
2,000,000,000,000
2,500,000,000,000
-
1,013,182,414,019 1,029,149,295,164
-
952,614,042,123 960,142,226,503
-
621,421,215,021 742,239,077,269
-
345,038,557,934 301,261,937,259
-
999,336,683,187 945,790,507,139
Cơ cấu tài sản nguồn vốn
Nợ ngắn hạnNợ dài hạnVốn chủ sở hữuTài sản ngắn hạnTài sản dài hạn
Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ
Doanh thu thuần + các khoản giảm
trừ
Lợi nhuận gộp + giá vốn
hàng bán
Lợi nhuận gộp + doanh
thu hoạt động tc
Lợi nhuận từ hd kd+chi phí
Lợi nhuận từ hd kd + lãi lỗ
khác
Lợi nhuận trước thuế
8 Lợi nhuận ròng
-
500,000,000,000
1,000,000,000,000
1,500,000,000,000
2,000,000,000,000
2,500,000,000,000
3,000,000,000,000
Thuế thu nhập hoãn lạiChi phí thuế doanh nghiệpLợi nhuận thuần trong kỳLợi nhuận trước thuếLãi lỗ khácChi phí hoạt động tài chínhChi phí quản lý doanh nghiệpChi phí bán hàngLợi nhuận từ hoạt động kinh doanhDoanh thu hoạt động tài chínhGiá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấpLợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụCác khoản giảm trừ doanh thuDoanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụDoanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Axis Title
Axis Title
Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ
Doanh thu thuần + các khoản giảm
trừ
Lợi nhuận gộp + giá vốn
hàng bán
Lợi nhuận gộp + doanh
thu hoạt động tc
Lợi nhuận từ hd kd+chi phí
Lợi nhuận từ hd kd + lãi lỗ
khác
Lợi nhuận trước thuế
8 Lợi nhuận ròng
-
500,000,000,000
1,000,000,000,000
1,500,000,000,000
2,000,000,000,000
2,500,000,000,000
3,000,000,000,000
Thuế thu nhập hoãn lạiChi phí thuế doanh nghiệpLợi nhuận thuần trong kỳLợi nhuận trước thuếLãi lỗ khácChi phí hoạt động tài chínhChi phí quản lý doanh nghiệpChi phí bán hàngLợi nhuận từ hoạt động kinh doanhDoanh thu hoạt động tài chínhGiá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấpLợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụCác khoản giảm trừ doanh thuDoanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụDoanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Axis Title
Axis Title
31/12/2012 31/12/20130%
10%20%30%40%50%60%70%80%90%
100%
9.51% 12.30%0.00% 0.17%22.67% 20.23%
64.06% 63.82%
3.76% 3.49%
Cơ cấu tài sản ngắn hạn
31/12/2012 31/12/20130
100,000,000,000
200,000,000,000
300,000,000,000
400,000,000,000
500,000,000,000
600,000,000,000
700,000,000,000
Tăng trưởng tài sản ngắn hạn
TiềnĐầu tư ngắn hạnCác khoản phải thu ngắn hạnHàng tồn khoTài sản ngắn hạn khác
31/12/2012 31/12/20130%
10%20%30%40%50%60%70%80%90%
100%
Cơ cấu nợ
31/12/2012 31/12/20130
100,000,000,000200,000,000,000300,000,000,000400,000,000,000500,000,000,000600,000,000,000700,000,000,000800,000,000,000
Tăng trưởng nợ
Vay và nợ ngắn hạnPhải trả người bánNgười mua trả tiền trướcPhải trả người lao độngNợ dài hạn
31/12/2012 31/12/2013
-100,000,000,000
-50,000,000,000
-
50,000,000,000
100,000,000,000
150,000,000,000
200,000,000,000
Lưu chuyển tiền tệ trong kỳ
Tiền đầu kỳLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động kinh doanhLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động đầu tưLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động tài chínhẢnh hưởng thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệTiền cuối kỳ
31/12/2012 31/12/20130.00%
20.00%
40.00%
60.00%
80.00%
100.00%
120.00%
9.07% 12.49%0.00% 0.17%21.61% 20.54%
61.06% 64.79%
3.58%3.54%
Hệ số thanh khoản, cơ cấu thanh khoản
Tài sản ngắn hạn khácHàng tồn khoCác khoản phải thu ngắn hạnĐầu tư ngắn hạnTiền
31/12/2012 31/12/20130.00%
20.00%
40.00%
60.00%
80.00%
100.00%
120.00%
9.07% 12.49%0.00% 0.17%21.61% 20.54%
61.06% 64.79%
3.58%3.54%
Hệ số thanh khoản, cơ cấu thanh khoản
Tài sản ngắn hạn khácHàng tồn khoCác khoản phải thu ngắn hạnĐầu tư ngắn hạnTiền
2008 31/12/2012 31/12/2012 31/12/2013 31/12/2013 -
500,000,000,000
1,000,000,000,000
1,500,000,000,000
2,000,000,000,000
2,500,000,000,000
-
1,013,182,414,019 1,029,149,295,164
-
952,614,042,123 960,142,226,503
-
621,421,215,021 742,239,077,269
-
345,038,557,934 301,261,937,259
-
999,336,683,187 945,790,507,139
Cơ cấu tài sản nguồn vốn
Nợ ngắn hạnNợ dài hạnVốn chủ sở hữuTài sản ngắn hạnTài sản dài hạn
Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ
Doanh thu thuần + các khoản giảm
trừ
Lợi nhuận gộp + giá vốn
hàng bán
Lợi nhuận gộp + doanh
thu hoạt động tc
Lợi nhuận từ hd kd+chi phí
Lợi nhuận từ hd kd + lãi lỗ
khác
Lợi nhuận trước thuế
8 Lợi nhuận ròng
-
500,000,000,000
1,000,000,000,000
1,500,000,000,000
2,000,000,000,000
2,500,000,000,000
3,000,000,000,000
Thuế thu nhập hoãn lạiChi phí thuế doanh nghiệpLợi nhuận thuần trong kỳLợi nhuận trước thuếLãi lỗ khácChi phí hoạt động tài chínhChi phí quản lý doanh nghiệpChi phí bán hàngLợi nhuận từ hoạt động kinh doanhDoanh thu hoạt động tài chínhGiá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấpLợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụCác khoản giảm trừ doanh thuDoanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụDoanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Axis Title
Axis Title
Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ
Doanh thu thuần + các khoản giảm
trừ
Lợi nhuận gộp + giá vốn
hàng bán
Lợi nhuận gộp + doanh
thu hoạt động tc
Lợi nhuận từ hd kd+chi phí
Lợi nhuận từ hd kd + lãi lỗ
khác
Lợi nhuận trước thuế
8 Lợi nhuận ròng
-
500,000,000,000
1,000,000,000,000
1,500,000,000,000
2,000,000,000,000
2,500,000,000,000
3,000,000,000,000
Thuế thu nhập hoãn lạiChi phí thuế doanh nghiệpLợi nhuận thuần trong kỳLợi nhuận trước thuếLãi lỗ khácChi phí hoạt động tài chínhChi phí quản lý doanh nghiệpChi phí bán hàngLợi nhuận từ hoạt động kinh doanhDoanh thu hoạt động tài chínhGiá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấpLợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụCác khoản giảm trừ doanh thuDoanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụDoanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Axis Title
Axis Title
31/12/2012 31/12/20130
100,000,000,000
200,000,000,000
300,000,000,000
400,000,000,000
500,000,000,000
600,000,000,000
700,000,000,000
Tăng trưởng tài sản ngắn hạn
TiềnĐầu tư ngắn hạnCác khoản phải thu ngắn hạnHàng tồn khoTài sản ngắn hạn khác
31/12/2012 31/12/20130
100,000,000,000200,000,000,000300,000,000,000400,000,000,000500,000,000,000600,000,000,000700,000,000,000800,000,000,000
Tăng trưởng nợ
Vay và nợ ngắn hạnPhải trả người bánNgười mua trả tiền trướcPhải trả người lao độngNợ dài hạn
31/12/2012 31/12/2013
-100,000,000,000
-50,000,000,000
-
50,000,000,000
100,000,000,000
150,000,000,000
200,000,000,000
Lưu chuyển tiền tệ trong kỳ
Tiền đầu kỳLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động kinh doanhLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động đầu tưLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động tài chínhẢnh hưởng thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệTiền cuối kỳ