47
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ Mã số TÀI SẢN Thuyết minh 100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 110 I.Tiền 5 111 1.Tiền 112 2.Các khoản tương đương tiền 120 II. Đầu tư ngắn hạn 121 1. Đầu tư ngắn hạn 129 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131 1. Phải thu khách hàng 6 132 2.Trả trước cho người bán 7 135 3. Các khoản phải thu khác 8 139 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 140 IV. Hàng tồn kho 141 1. Hàng tồn kho 9 149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 150 V. Tài sản ngắn hạn khác 151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 154 158 4. Tài sản ngắn hạn khác 10 200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 210 I. Phải thu dài hạn 218 1. Phải thu dài hạn khác 11 220 II. Tài sản cố định 221 1. Tài sản cố định hữu hình 222 Nguyên giá 223 Giá trị hao mòn lũy kế 224 2. Tài sản cố định thuê tài chính 225 Nguyên giá 226 Giá trị hao mòn lũy kế 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

Embed Size (px)

DESCRIPTION

kt

Citation preview

Page 1: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Mã số TÀI SẢNThuyết minh

100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

110 I.Tiền 5111 1.Tiền112 2.Các khoản tương đương tiền

120 II. Đầu tư ngắn hạn121 1. Đầu tư ngắn hạn129 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn131 1. Phải thu khách hàng 6132 2.Trả trước cho người bán 7135 3. Các khoản phải thu khác 8

139 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

140 IV. Hàng tồn kho

141 1. Hàng tồn kho 9149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

150 V. Tài sản ngắn hạn khác151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn152 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước158 4. Tài sản ngắn hạn khác 10

200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN

210 I. Phải thu dài hạn218 1. Phải thu dài hạn khác 11

220 II. Tài sản cố định221 1. Tài sản cố định hữu hình222 Nguyên giá223 Giá trị hao mòn lũy kế224 2. Tài sản cố định thuê tài chính225 Nguyên giá226 Giá trị hao mòn lũy kế

Page 2: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

227 3. Tài sản cố định vô hình 13228 Nguyên giá229 Giá trị hao mòn lũy kế230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14

240 III. Bất động sản đầu tư

241 1. Nguyên giá

242 2. Giá trị hao mòn lũy kế

250 IV. Các khoản đầu tư dài hạn 251 Đầu tư vào công ty con

252 Đầu tư vào công ty liên kết 16.2258 Đầu tư dài hạn khác 17259 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 17

260 V. Tài sản dài hạn khác261 1. Chi phí trả trước dài hạn 18262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34.2268 3. Tài sản dài hạn khác

269 VI. Lợi thế thương mại

270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN

Mã số NGUỒN VỐNThuyết minh

300 A. NỢ PHẢI TRẢ

310 I. Nợ ngắn hạn311 1. Vay và nợ ngắn hạn 19312 2. Phải trả người bán 20313 3. Người mua trả tiền trước 21314 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 22315 5. Phải trả người lao động316 6. Chi phí phải trả 23319 7. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24323 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

330 II. Nợ dài hạn333 1. Phải trả dài hạn khác 25334 2. Vay và nợ dài hạn 26335 3. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34.2337 4. Dự phòng phải trả dài hạn

Page 3: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

400 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 27

410 I. Vốn chủ sở hữu411 1. Vốn cổ phần412 2. Thặng dư vốn cổ phần413414 Cổ phiếu quỹ415416 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái417 4. Quỹ đầu tư phát triển418 5. Quỹ dự phòng tài chính419 Quỹ khác420 6. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối421422 7. Phụ trội hợp nhất công ty con

43928

440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH

Mã số CHỈ TIÊUThuyết minh

1 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30.1

2 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30.1

1030.1

11 4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 31

20

21 6. Doanh thu hoạt động tài chính 30.2

22 7. Chi phí hoạt động tài chính 3223 Trong đó: chi phí lãi vay

24 8. Chi phí bán hàng

25 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

C. LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

B111
Hàng bán bị trả lại Thuế tiêu thụ đặc biệt
B119
Lãi cho vay Lãi tiền gửi ngân hàng Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện Thu nhập thanh lý từ các khoản đầu tư Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái đã thực hiện Cổ tức nhận được
B121
Chi phí lãi vay Chi phí phát hành trái phiếu 259. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Lỗ chênh lệch tỷ giá Các khoản khác
Page 4: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

30 10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh

31 11. Thu nhập khác 33

32 12. Chi phí khác 33

40 13. Lãi (lỗ) khác 33

45 Lợi nhuận từ công ty liên kết

50 14. Lợi nhuận trước thuế

51 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34.1

52 16. Lợi ích (chi phí) thuế TNDN hoãn lại 34.2

60 17. Lợi nhuận thuần trong kỳPhân bổ cho

61 17.1 Lợi ích của các cổ đông thiểu số

62

70 18. Lãi trên mỗi cổ phiếu - Lãi cơ bản(VNĐ) 29 - Lãi suy giảm (VNĐ) 29

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆMã số CHỈ TIÊU Thuyết minh

1 Lợi nhuận trước thuếĐiều chỉnh cho các khoản

2 Khấu hao tài sản cố định3 Các khoản dự phòng4 Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện5 Lãi từ hoạt động đầu tư6 Chi phí lãi vay 32

8

9 Tăng (giảm) các khoản phải thu10 Tăng (-) (giảm (+) ) hàng tồn kho11 Tăng (+) (giảm (-) )các khoản phải trả12 (Tăng) giảm chi phí trả trước13 Tiền lãi vay đã trả

17.2 Lợi nhuận thuộc về các cổ đông của công ty mẹ

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

Page 5: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

14 Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 34.115 Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh16 Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

20

21 Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định22 Tiền thu do thanh lý, nhượng bán tài sản cố định23 Tiền chi cho các đơn vị khác vay24 Tiền thu hồi cho vay25 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác26 Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

27

30

31 Tiền thu từ phát hành cổ phiếuNhận vốn góp của cổ đông thiểu số

33 Tiền vay đã nhận34 Tiền chi trả nợ gốc vay35 Tiền chi trả nợ thuê tài chính

36

40 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

50 Giảm(-) tăng (+) tiền thuần trong kỳ

60 Tiền đầu kỳ 5

61

70 Tiền cuối kỳ 5

Lưu chuyển tiền thuần từ (sử dụng vào) hoạt động kinh doanh

II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ

Tiền thu lãi cho vay, tiền gửi, cổ tức và lợi nhuận được chia

Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt động đầu tư

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

Cổ tức đã trả cho cổ đông thiểu số của công ty con

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Page 6: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Hợp nhất

31/12/2013 31/12/2012 31/12/2013 960,142,226,503 952,614,042,123 48.27%

118,096,768,288 90,638,555,639 12.30% 75,196,768,288 66,438,555,639 63.67% 42,900,000,000 24,200,000,000 36.33%

1,600,000,000 - 0.17% 3,450,301,999 2,000,000,000 215.64%- 1,850,301,999 - 2,000,000,000 -115.64%

194,227,713,503 215,952,633,537 20.23% 156,265,054,208 146,249,008,705 80.45% 25,465,900,485 55,502,166,072 13.11% 14,518,476,277 15,383,176,227 7.47%

- 2,021,717,467 - 1,181,717,467 -1.04%

612,733,412,352 610,213,521,075 63.82% 626,038,009,854 610,927,427,383 102.17%- 13,304,597,502 - 713,906,308 -2.17%

33,484,332,360 35,809,331,872 3.49% 3,572,291,914 1,059,348,647 10.67% 26,569,324,986 16,996,640,513 79.35%

15,885,376,357 0.00% 3,342,715,460 1,867,966,355 9.98%

1,029,149,295,164 1,013,182,414,019 51.73%

- - 0.00%#DIV/0!

696,802,777,403 677,781,979,291 67.71% 575,128,718,083 568,480,757,117 82.54% 1,283,700,234,922 1,273,571,415,797 - 708,571,516,839 - 705,090,658,680 12,014,839,425 12,927,358,875 1.72% 13,626,400,555 13,626,400,555 - 1,611,561,130 - 699,041,680

Page 7: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

98,025,750,827 83,063,614,408 14.07% 109,826,350,316 88,840,190,189 - 11,800,599,489 - 5,776,575,781 11,633,469,068 13,310,248,891 1.67%

118,711,955,901 118,944,685,125 11.53%

121,280,625,580 121,280,625,580 102.16%- 2,568,669,679 - 2,335,940,455 -2.16%

132,909,652,701 130,923,004,224 12.91%0.00%

130,223,443,101 128,323,622,224 97.98% 5,352,050,000 5,352,050,000 4.03%- 2,665,840,400 - 2,752,668,000 -2.01%

80,724,909,159 85,532,745,379 7.84% 77,604,523,018 80,467,811,140 96.13% 1,742,773,959 3,690,457,711 2.16% 1,377,612,182 1,374,476,528 1.71%

1,989,291,521,667 1,965,796,456,142 100.00%

31/12/2013 31/12/2012 31/12/2013 1,247,052,444,398 1,344,375,241,121 62.69%

945,790,507,139 999,336,683,187 75.84% 660,921,785,065 667,595,694,671 69.88% 135,966,765,192 173,063,116,802 14.38% 85,020,997,439 69,586,155,045 8.99% 6,705,210,445 783,012,325 0.71% 46,267,535,463 34,329,141,454 4.89% 6,791,105,732 11,757,139,763 0.72% 3,535,158,017 34,333,537,766 0.37% 581,949,786 7,888,885,361 0.06%

301,261,937,259 345,038,557,934 24.16% 17,876,000,000 17,876,000,000 5.93% 264,374,584,271 310,174,837,754 87.76%

0.00% 19,011,352,988 16,987,720,180 6.31%

Page 8: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

735,859,054,730 615,070,458,100 36.99%

735,859,054,730 615,070,458,100 100.00% 491,999,510,000 447,374,860,000 66.86% 22,720,075,000 44,094,132,000 3.09%

0.00%- 5,939,990,000 - 5,939,990,000 -0.81%

0.00%0.00%

2,110,908,440 24,423,233,440 0.29% 40,080,890,995 42,106,726,995 8.15% 15,086,185,164 15,086,185,164 2.05% 169,801,475,131 47,925,310,501 23.08%

0.00%0.00%

6,380,022,539 6,350,756,921 0.32%

1,989,291,521,667 1,965,796,456,142 100.00%

BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH

31/12/2013 31/12/2012 31/12/2013 2,564,256,631,673 2,288,475,693,357 100.00%

- 9,839,208,596 - 4,974,734,487 -0.38%

2,554,417,423,077 2,283,500,958,870 100.00%

- 2,208,882,930,718 - 2,116,062,054,037 -86.47%(so với doanh thu thuần)

345,534,492,359 167,438,904,833 13.53%(so với doanh thu thuần)

12,823,652,754 12,518,933,466 3.71%(so với lợi nhuận gộp)

- 66,158,706,633 - 66,897,873,762 -19.15%- 44,366,331,463 - 57,856,496,247 -12.84%

(so với lợi nhuận gộp)- 65,359,758,206 - 56,491,635,923 -18.92%

(so với lợi nhuận gộp)- 98,863,169,075 - 90,550,867,526 -28.61%

(so với lợi nhuận gộp)

Page 9: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

127,976,511,199 - 33,982,538,912 37.04%(so với lợi nhuận gộp)

4,621,618,110 5,769,213,390 3.61%(so với lợi nhuận từ hđ kd)

- 1,636,929,069 - 664,972,052 -1.28%(so với lợi nhuận từ hđ kd)

2,984,689,041 5,104,241,338 2.33%(so với lợi nhuận từ hđ kd)

3,509,105,406 4,476,584,415 2.74%(so với lợi nhuận từ hđ kd)

134,470,305,646 - 24,401,713,159 5.26%(so với doanh thu thuần)

- 8,703,579,785

- 1,947,683,752 1,543,038,020

123,819,042,109 - 22,858,675,139 4.85%(so với doanh thu thuần)

300,862,620 1,273,839,042

123,518,179,489 - 24,132,514,181 4.84%(so với doanh thu thuần)

2,516 - 541

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ 31/12/2013 31/12/2012

134,470,305,646 - 24,401,713,159

56,058,627,576 54,552,474,431 13,194,165,593 - 12,376,311,956 3,408,927,094 - 1,295,101,727 - 5,885,063,759 - 10,060,246,072 44,366,331,463 57,856,496,247

245,613,293,613 64,275,597,764 23,769,592,957 - 17,379,861,794 - 15,140,430,875 91,843,734,832 - 12,923,830,403 27,574,067,386 - 4,576,452,224 2,447,872,204 - 45,125,885,050 - 58,868,065,923

Page 10: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

- 2,989,221,298 16,871,707 15,866,785 - 7,331,415,575 - 8,978,272,219

181,312,522,852 100,930,939,035

- 68,803,508,406 - 27,363,467,692 1,226,733,364 2,546,634,095 - 1,600,000,000 149,698,001 - 200,000,000 - 883,450,000

2,463,558,416 2,127,918,432

- 66,763,518,625 - 23,572,365,165

1,901,953,903,215 1,431,174,943,832 - 1,952,923,556,299 - 1,441,771,205,382 - 4,878,367,525 - 3,631,435,050

- 31,235,211,800 - 66,951,425,600

- 87,083,232,409 - 81,179,122,200

27,465,771,818 - 3,820,548,330

90,638,555,639 94,524,548,873

- 7,599,169 - 65,444,904

118,096,728,288 90,638,555,639

D199
Bằng khoản 110: Tiền của kỳ trước
D202
Phải bằng khoản 110: Tiền trên bảng cân đối kế toán
E202
Phải bằng khoản 110 : Tiền trên bảng cân đối kế toán và bằng khoản đầu kỳ của kỳ tiếp theo
Page 11: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

Riêng

31/12/2012 31/12/2013 48.46% 0.79% -

9.51% 30.29% - 73.30% 13.18%26.70% 77.27%

0.00% #DIV/0! - #DIV/0! 72.52%#DIV/0! -7.48%

22.67% -10.06% - 67.72% 6.85%25.70% -54.12%7.12% -5.62%

-0.55% 71.08%

64.06% 0.41% - 100.12% 2.47%

-0.12% 1763.63%

3.76% -6.49% - 2.96% 237.22%

47.46% 56.32%44.36% -100.00%5.22% 78.95%

51.54% 1.58% -

0.00% #DIV/0! - #DIV/0! #DIV/0!

66.90% 2.81% - 83.87% 1.17% -

1.91% -7.06%

Tăng giảm % so với kỳ trước

Page 12: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

12.26% 18.01% -

1.96% -12.60%

11.74% -0.20% -

0.00%9.96%

12.92% 1.52% - 0.00% #DIV/0!

98.01% 1.48%4.09% 0.00%

-2.10% -3.15%

8.44% -5.62% - 94.08% -3.56%4.31% -52.78%1.61% 0.23%

#DIV/0!

100.00% 1.20% -

31/12/2012 31/12/2013 68.39% -7.24% -

74.33% -5.36% - 66.80% -1.00%17.32% -21.44%6.96% 22.18%0.08% 756.34%3.44% 34.78%1.18% -42.24%3.44% -89.70%0.79% -92.62%

25.67% -12.69% - 5.18% 0.00%

89.90% -14.77%0.00% #DIV/0!4.92% 11.91%

Tăng giảm % so với kỳ trước

Page 13: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

31.29% 19.64% -

100.00% 19.64% - 72.74% 9.97%7.17% -48.47%0.00% #DIV/0!

-0.97% 0.00%0.00% #DIV/0!0.00% #DIV/0!3.97% -91.36%9.41% -4.81%2.45% 0.00%7.79% 254.30%0.00% #DIV/0!0.00% #DIV/0!

0.32% 0.46%

100.00% 1.20% -

31/12/2012 31/12/2013 100.00% 12.05%

-0.22% 97.78%

100.00% 11.86% -

-92.67% 4.39%(so với doanh thu thuần)

7.33% 106.36% - (so với doanh thu thuần)

7.48% 2.43%(so với lợi nhuận gộp)

-39.95% -1.10%-34.55% -23.32%

(so với lợi nhuận gộp)-33.74% 15.70%

(so với lợi nhuận gộp)-54.08% 9.18%

(so với lợi nhuận gộp)

Tăng giảm % so với kỳ trước

Page 14: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

-20.30% -476.59% - (so với lợi nhuận gộp)

-16.98% -19.89%(so với lợi nhuận từ hđ kd)

1.96% 146.17%(so với lợi nhuận từ hđ kd)

-15.02% -41.53% - (so với lợi nhuận từ hđ kd)

-13.17% -21.61%(so với lợi nhuận từ hđ kd)

-1.07% -651.07% - (so với doanh thu thuần)

-226.22%

-1.00% -641.67% - (so với doanh thu thuần)

-76.38%

-1.06% -611.83%(so với doanh thu thuần)

-565.06%

31/12/2013

-

-

-

Page 15: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

-

-

-

Page 16: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH

31/12/2012 NHÓM CHỈ SỐ THANH KHOẢN - Tỉ số thanh toán hiện thời (Current Ratio)

Tỉ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) - Tỉ số thanh toán tiền mặt (Cash Ratio)

Hệ số thanh toán lãi vayNHÓM CHỈ SỐ CƠ CẤU VỐN

Hệ số nợ - Tỷ suất tự tài trợ

Tỷ suất tự tài trợ tài sản cố địnhTỷ suất đầu tư

Vốn lưu động thường xuyên - NHÓM CHỈ SỐ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH

Vòng quay vốn lưu độngChu kỳ vốn lưu động (số ngày một vòng quay vốn lưu Vòng quay hàng tồn kho

Vòng quay các khoản phải thu

- Chu kỳ hoạt độngVòng quay các khoản phải trả

- Chu kỳ ngân quỹNHÓM CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG

Tốc độ tăng trưởng tài sảnTốc độ tăng trưởng doanh thuTốc độ tăng trưởng lợi nhuận ròng

NHÓM CHỈ SỐ SINH LỜI - EBIT

Suất sinh lợi trên doanh thu (ROS) - Suất sinh lợi trên tài sản (ROA)

Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE)NHÓM CHỈ SỐ LỢI NHUẬN

- Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) - Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)

NHÓM CHỈ SỐ CỔ PHIẾUSố cổ phiếu lưu hànhTỷ lệ chi trả cổ tức/mệnh giáMệnh giáGiá trị chi trả cổ tức

Chu kỳ hàng tồn kho (số ngày một vòng quay hàng tồn kho)

Chu kỳ các khoản phải thu ( số ngày một vòng quay khoản phải thu

Chu kỳ các khoản phải trả (số ngày một vòng quay các khoản phải trả)

Page 17: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

- Lợi nhuận của cổ đông công ty mẹTỷ lệ tái đầu tưTốc độ tăng trưởng cổ tứcHệ số Beta

Lãi suất phi rủi ro

- Suất sinh lợi kỳ vọng của thị trường

Chi phí sử dụng vốn hay suất chiết khấu của cố phiếuLợi nhuận/1 cổ phiếuCổ tức năm/1 cổ phiếu

- Giá trị cổ phiếu

PHÂN TÍCH DUPONTROE=Hệ số gánh nặng thuế*Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu*Vòng quay tài sản*Hệ số gánh nặng lãi vay*Hệ số đòn bẩy

- ROE=Hệ số gánh nặng thuế*ROA*Hệ số đòn bẩy kép

Tỷ số tăng trưởng bền vững

ROE=Lợi nhuận ròng biên * vòng quay tổng tài sản * đòn bẩy tài chính - Lợi nhuận ròng biên

vòng quay tổng tài sảnĐòn bẩy tài chính

31/12/2012 ROE -

-

-

Page 18: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

-

-

-

31/12/2012

Page 19: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

31/12/2012

Page 20: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay
Page 21: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH

NHÓM CHỈ SỐ THANH KHOẢNTài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn 1.02(Tiền + đầu tư ngắn hạn + khoản phải thu ngắn hạn)/Nợ ngắn hạn 0.33 (Tiền + đầu tư ngắn hạn)/Nợ ngắn hạn 0.13 EBIT/Chi phí lãi vay 4.03

NHÓM CHỈ SỐ CƠ CẤU VỐNNợ phải trả/ Tổng nguồn vốn 62.69%Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản 36.99%Vốn chủ sở hữu/Tài sản dài hạn 71.50%Tài sản dài hạn/Tổng tài sản 51.73%

14,351,719,364 NHÓM CHỈ SỐ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH

Doanh thu thuần/ tài sản lưu động bình quân -157.822Số ngày trong kỳ/Vòng quay vốn lưu động -2.281Giá vốn hàng bán/hàng tồn kho bình quân 3.612

Số ngày trong kỳ/Vòng quay hàng tồn kho 99.657Doanh thu thuần/Các khoản phải thu bình quân 12.455

Số ngày trong kỳ/Vòng quay khoản phải thu 29Chu kỳ hàng tồn kho + chu kỳ khoản phải thu 128.561Giá vốn hàng bán/Các khoản phải trả bình quân 5.718Số ngày trong kỳ/Vòng quay các khoản phải trả

62.96 Chu kỳ hoạt đông - Chu kỳ phải trả 65.597

NHÓM CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG(Tổng tài sản cuối kỳ - tổng tài sản đầu kỳ)/Tổng tài sản cuối kỳ 1.20%(Doanh thu thuần cuối kỳ - doanh thu thuần đầu kỳ)/Doanh thu thuần đầu 11.86%(Lợi nhuận sau thuế kỳ này - loại nhuận sau thuế kỳ trước)/lợi nhuận sau 641.67%

NHÓM CHỈ SỐ SINH LỜI 178,836,637,109

EBIT/Doanh thu thuần 7.001%EBIT/ Tổng tài sản bình quân 9.043%Lợi nhuận ròng/Vốn chủ sở hữu bình quân 18.331%

NHÓM CHỈ SỐ LỢI NHUẬNLợi nhuận gộp/ doanh thu thuần 13.527%Lợi nhuận ròng/doanh thu thuần 4.847%

NHÓM CHỈ SỐ CỔ PHIẾU 75,000,000

5% 10,000 37,500,000,000

Nợ dài hạn + vốn chủ sở hữu - tài sản dài hạn hoặc = tài sản ngắn hạn - nợ ngắn hạn

Page 22: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

123,518,179,489.00 b 69.640%g 12.766%b 1.43

7.0%

16.000%

k 19.870%EPS 2,516

763.855P 54.2666803450527

PHÂN TÍCH DUPONTROE=Hệ số gánh nặng thuế*Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu*Vòng quay tài sản*Hệ số gánh nặng lãi vay*Hệ số đòn bẩy

Lợi nhuận giữ lại/vốn chủ sở hữu 11.689%

ROE=Lợi nhuận ròng biên * vòng quay tổng tài sản * đòn bẩy tài chính4.847%

doanh thu thuần/tổng TS bình quân 1.29 2.93

18.331%

Rf

E(rm)

Page 23: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH

NHÓM CHỈ SỐ THANH KHOẢN

NHÓM CHỈ SỐ CƠ CẤU VỐN

100.77%

NHÓM CHỈ SỐ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANHvòngngàyvòng

ngàyvòng

ngàyngàyvòng

ngàyngày

NHÓM CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG

NHÓM CHỈ SỐ SINH LỜI

NHÓM CHỈ SỐ LỢI NHUẬN

NHÓM CHỈ SỐ CỔ PHIẾU

Page 24: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

1.015Tỉ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) 0.332

Tỉ số thanh toán tiền mặt (Cash Ratio) 0.13

Hệ số thanh toán lãi vay 4.03

Hệ số nợ 62.69%

Tỷ suất tự tài trợ 36.99%

Tỷ suất tự tài trợ tài sản cố định 71.50%

Tỷ suất đầu tư 51.73%

Vốn lưu động thường xuyên 14,351,719,364

Vòng quay vốn lưu động -157.822

Chu kỳ vốn lưu động (số ngày một vòng -2.281

Vòng quay hàng tồn kho 3.612

100

Vòng quay các khoản phải thu 12.455

29

Tỉ số thanh toán hiện thời (Current Ratio)

Chu kỳ hàng tồn kho (số ngày một vòng quay hàng tồn kho)

Chu kỳ các khoản phải thu ( số ngày một vòng quay khoản phải thu

Page 25: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

Chu kỳ hoạt động 129

Vòng quay các khoản phải trả 5.718

63

Chu kỳ ngân quỹ 66

Chu kỳ các khoản phải trả (số ngày một vòng quay các khoản phải trả)

Page 26: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

Kỳ thu tiền trung bình phản ánh số ngày trung bình cần thiết để thu được các khoản phải thu

Chỉ tiêu này phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo. Hệ số =1 là đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn. Trường hợp < 1 sẽ đặt doanh nghiệp vào tình trạng rủi ro về khả năng thanh khoản. Bất cứ doanh nghiệp nào cũng luôn có tài sản lưu động để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

Đây là chỉ tiêu bổ sung cho Hệ số thanh toán ngắn hạn. Chỉ tiêu này phản ánh khả năng thanh toán nhanh, mang tính chất tức thì, ngay lập tức các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp mà không phụ thuộc vào việc thu hồi các khoản phải thu và bán hàng tồn kho. Thông thường hệ số từ 0,3 đến 0,5 lần là tương đối đảm bảo. Cũng cần chú ý rằng, nếu hệ số này quá cáo >0,5 chứng tỏ hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp chưa cao, đó là biểu hiện của tình trạng ứ đọng vốn.

Chỉ tiêu này phản ánh khả năng trả lãi hàng kỳ của doanh nghiệp đối với ngân hàng như thế nào. Hệ số càng lớn càng tốt, nó tỷ lệ thuận với hiệu quả sử dụng vốn vay.

Chỉ tiêu này phản ánh mức độ phụ thuộc về vốn của doanh nghiệp đối với các chủ nợ. Nếu Hn càng lớn chứng tỏ sự không an toàn về vốn, dễ rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán

Chỉ tiêu này phản ánh mức độ độc lập, tự chủ về vốn của doanh nghiệp. Nó cho biết trong tổng nguồn vốn hoạt động của doanh nghiệp vốn chủ sở hữu chiếm bao nhiêu phần trăm.

Tỷ suất này phản ánh số vốn chủ sở hữu được dùng để trang bị TSCĐ và đầu tư dài hạn. Nếu > 1 chứng tỏ khả năng tài chính vững vàng, ổn định. Nếu < 1 có nghĩa là một bộ phận tài sản cố định được tài trợ bằng nguồn vốn vay nợ.

Tỷ suất đầu tư phản ánh tình hình trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật, năng lực sản xuất và xu hướng phát triển lâu dài cũng như khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để kết luận tỷ suất này là tốt hay chưa tốt còn tuỳ thuộc vào từng ngành nghề sản xuất kinh doanh và từng giai đoạn cụ thể. Thông thường, các doanh nghiệp mới bắt đầu hoạt động hoặc doanh nghiệp sản xuất thì tỷ suất này khá cao.

Chỉ tiêu này rất quan trọng trong việc đánh giá cơ cấu vốn và sử dụng vón của doanh nghiệp. Vốn lưu động thường xuyên phản ánh mức độ an toàn của tài sản lưu động. Vtx >=0.Nếu Vtx càng lớn thì tính ổn định trong sản xuất kinh doanh càng vững chắc. Nếu Vtx < 0 chứng tỏ một phần tài sản cố định và đầu tư dài hạn được hình thành bằng nguồn vốn ngắn hạn, đây là biểu hiện của việc sử dụng vốn sai mục đích và không an toàn, lành mạnh về mặt tài chính, dễ rơi vào tình trạng mất khả năng thanh khoản.

Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ quay vòng vốn lưu động của doanh nghiệp. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động tỷ lệ thuận với vòng quay vốn lưu động, nghĩa là nếu Vvlđ tăng thì hiệu quả sử dụng vốn lưu động tăng và ngược lại.

Chỉ tiêu này phản ánh thời gian trung bình của một vòng quay vốn lưu động. Thời gian luân chuyển (số ngày một vòng quay) vốn lưu động càng ngắn thì tốc độ luôn chuyển vốn lưu động càng nhanh và ngược lại. Chu kỳ vốn lưu động phụ thuộc vào đặc điểm từng ngành nghề, lĩnh vực hoạt động sản xuất kinh doanh. Việc tính toán chu kỳ vốn lưu động một cách chính xác giúp ngân hàng có thể xác định thời hạn cho vay vốn lưu động, đặc biệt quan trọng đối với phương thức cho vay theo hạn mức tín dụng. Quy ước về Số ngày trong kỳ: 1năm =360 ngày, 1quý =90ngày, 1tháng=30 ngày).

Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ quay vòng của lượng hàng tồn kho. Số vòng quay HTK càng cao càng tốt, bởi lẽ khi đó vốn được quay vòng nhanh, hạn chế tình trạng bị ứ đọng vốn, đồng thời tạo được doanh số hàng bán cao. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý nếu doanh nghiệp duy trì lượng hàng tồn kho dưới dạng nguyên vật liệu đầu vào, bán thành phẩm để đáp ứng nhu cầu sản xuất hoặc dự trữ hàng tồn kho do dự đoán về giá cả thị trường có thể biến động tăng giảm trong kỳ kế hoạch thì đây là sự dự trữ hợp lý.

Phản ánh số ngày trung bình của một vòng quay hàng tồn kho. Việc tính toán chỉ tiêu này nhằm so sánh với thực tế hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp có phù hợp không

Vòng quay các khoản phải thu phản ánh tốc độ chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt của doanh nghiệp. Vòng quay các khoản phải thu càng cao càng tốt, bởi lẽ khi đó vốn được thu hồi nhanh, hạn chế tình trạng bị chiếm dụng vốn.

Page 27: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

Chu kỳ sản xuất kinh doanh phản ánh khoảng thời gian trung bình tính từ khâu sản xuất (khi bắt đầu mua nguyên vật liệu đầu vào) cho đến khi thu được tiền bán hàng. Chu kỳ sản xuất kinh doanh càng ngắn càng chứng tỏ chất lượng và hiệu quả của việc sử dụng vốn lưu động.

Chỉ tiêu này phản ánh khả năng chiếm dụng vốn của doanh nghiệp đối với các khách hàng. Nếu vòng quay các khoản phải trả lớn chứng tỏ doanh nghiệp ít đi chiếm dụng vốn, việc thanh toán thường xuyên nhanh chóng. Nếu chỉ tiêu này quá nhỏ (các khoản phải trả lớn), sẽ tiềm ẩn rủi ro về khả năng thanh khoản. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý việc chiếm dụng khoản vốn này có thể giúp doanh nghiệp giảm được chi phí về vốn, đồng thời thể hiện uy tín về quan hệ thanh toán đối với nhà cung cấp (phải trả người bán) và chất lượng sản phẩm đối với khách hàng (người mua trả tiền trước).

Chỉ tiêu này phản ánh thời gian trung bình của các khoản phải trả, nếu chu kỳ các khoản phải trả ngắn chứng tỏ khả năng thanh toán của doanh nghiệp nhanh và ít đi chiếm dụng vốn. Khi phân tích chỉ tiêu này cần so sánh với với thời gian mua hàng chịu do người bán quy định cho doanh nghiệp. Nếu chu kỳ các khoản phải trả lớn hơn thời gian mua chịu được quy định thì việc thanh toán cho người bán sẽ bị chậm trễ, đây là dấu hiệu cho thấy khả năng thanh khoản không đảm bảo.

Chỉ tiêu này phản ánh khoảng thời gian kể từ khi doanh nghiệp bắt đầu phải trả tiền mua hàng (hết thời gian mua chịu) cho đến khi thu được tiền bán hàng.

Page 28: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

Bảng 1: Cơ cấu tài sản nguồn vốnNăm Tài sản dài hạn Tài sản ngắn hạn

2008 - -

31/12/2012 1,013,182,414,019 952,614,042,123 31/12/201231/12/2013 1,029,149,295,164 960,142,226,503 31/12/2013Bảng 2: Bảng báo cáo kết quả kinh doanh

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,564,256,631,673 Doanh thu thuần + các khoản giảm trừ 2,554,417,423,077 Lợi nhuận gộp + giá vốn hàng bánLợi nhuận gộp + doanh thu hoạt động tcLợi nhuận từ hd kd+chi phí Lợi nhuận từ hd kd + lãi lỗ khácLợi nhuận trước thuế

8Lợi nhuận ròngBảng 3: Cơ cấu tài sản ngắn hạn

31/12/2012 31/12/2012Tiền 90,638,555,639 9.51%Đầu tư ngắn hạn 0 0.00%Các khoản phải thu ngắn hạn 215,952,633,537 22.67%Hàng tồn kho 610,213,521,075 64.06%Tài sản ngắn hạn khác 35,809,331,872 3.76%

Bảng 5: Cơ cấu nợ31/12/2012 31/12/2013

Vay và nợ ngắn hạn 667,595,694,671 660,921,785,065Phải trả người bán 173,063,116,802 135,966,765,192Người mua trả tiền trước 69,586,155,045 85,020,997,439Phải trả người lao động 34,329,141,454 46,267,535,463Nợ dài hạn 345,038,557,934 301,261,937,259

Bảng 6: Thay đổi tiền trong kỳ31/12/2012 31/12/2013

Tiền đầu kỳ 94,524,548,873 90,638,555,639 Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 100,930,939,035 181,312,522,852 Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động đầu tư - 23,572,365,165 - 66,763,518,625 Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động tài chính - 81,179,122,200 - 87,083,232,409

- 65,444,904 - 7,599,169 Tiền cuối kỳ 90,638,555,639 118,096,728,288

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Ảnh hưởng thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Page 29: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

So với tiền đầu kỳTiền đầu kỳ 100.00% 100.00%Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 106.78% 200.04%Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24.94% -73.66%Lợi nhuận tiền thuần từ hoạt động tài chính -85.88% -96.08%

-0.07% -0.01%Tiền cuối kỳ 95.89% 130.29%

Bảng 7:Nhóm chỉ số thanh khoản31/12/2012 31/12/2013

Tiền 9.07% 12.49%Đầu tư ngắn hạn 0.00% 0.17%Các khoản phải thu ngắn hạn 21.61% 20.54%Hàng tồn kho 61.06% 64.79%Tài sản ngắn hạn khác 3.58% 3.54%

Nợ ngắn hạn 999,336,683,187 945,790,507,139

Ảnh hưởng thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Page 30: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

Vốn chủ sở hữu Nợ dài hạn Nợ ngắn hạn Tổng -

- - - - 1,965,796,456,142

621,421,215,021 345,038,557,934 999,336,683,187 1,965,796,456,142 1,989,291,521,667

742,239,077,269 301,261,937,259 945,790,507,139 1,989,291,521,667

9,839,208,596 345,534,492,359 2,208,882,930,718 345,534,492,359 12,823,652,754

31/12/2013 31/12/2013118,096,768,288 12.30%

1,600,000,000 0.17%194,227,713,503 20.23%612,733,412,352 63.82%

33,484,332,360 3.49%

Các khoản giảm trừ doanh thu

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp

Doanh thu hoạt động tài chính

Page 31: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay
Page 32: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

Chi phí bán hàng Lãi lỗ khác

127,976,511,199 65,359,758,206 98,863,169,075 66,158,706,633 127,976,511,199 2,984,689,041

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh

Chi phí quản lý doanh nghiệp

Chi phí hoạt động tài chính

Page 33: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

134,470,305,646 123,819,042,109 8,703,579,785 1,947,683,752 123,819,042,109

Lợi nhuận trước thuế

Lợi nhuận thuần trong kỳ

Chi phí thuế doanh nghiệp

Thuế thu nhập hoãn lại

Page 34: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

2008 31/12/2012 31/12/2012 31/12/2013 31/12/2013 -

500,000,000,000

1,000,000,000,000

1,500,000,000,000

2,000,000,000,000

2,500,000,000,000

-

1,013,182,414,019 1,029,149,295,164

-

952,614,042,123 960,142,226,503

-

621,421,215,021 742,239,077,269

-

345,038,557,934 301,261,937,259

-

999,336,683,187 945,790,507,139

Cơ cấu tài sản nguồn vốn

Nợ ngắn hạnNợ dài hạnVốn chủ sở hữuTài sản ngắn hạnTài sản dài hạn

Doanh thu bán hàng và

cung cấp dịch vụ

Doanh thu thuần + các khoản giảm

trừ

Lợi nhuận gộp + giá vốn

hàng bán

Lợi nhuận gộp + doanh

thu hoạt động tc

Lợi nhuận từ hd kd+chi phí

Lợi nhuận từ hd kd + lãi lỗ

khác

Lợi nhuận trước thuế

8 Lợi nhuận ròng

-

500,000,000,000

1,000,000,000,000

1,500,000,000,000

2,000,000,000,000

2,500,000,000,000

3,000,000,000,000

Thuế thu nhập hoãn lạiChi phí thuế doanh nghiệpLợi nhuận thuần trong kỳLợi nhuận trước thuếLãi lỗ khácChi phí hoạt động tài chínhChi phí quản lý doanh nghiệpChi phí bán hàngLợi nhuận từ hoạt động kinh doanhDoanh thu hoạt động tài chínhGiá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấpLợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụCác khoản giảm trừ doanh thuDoanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụDoanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Axis Title

Axis Title

Page 35: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

Doanh thu bán hàng và

cung cấp dịch vụ

Doanh thu thuần + các khoản giảm

trừ

Lợi nhuận gộp + giá vốn

hàng bán

Lợi nhuận gộp + doanh

thu hoạt động tc

Lợi nhuận từ hd kd+chi phí

Lợi nhuận từ hd kd + lãi lỗ

khác

Lợi nhuận trước thuế

8 Lợi nhuận ròng

-

500,000,000,000

1,000,000,000,000

1,500,000,000,000

2,000,000,000,000

2,500,000,000,000

3,000,000,000,000

Thuế thu nhập hoãn lạiChi phí thuế doanh nghiệpLợi nhuận thuần trong kỳLợi nhuận trước thuếLãi lỗ khácChi phí hoạt động tài chínhChi phí quản lý doanh nghiệpChi phí bán hàngLợi nhuận từ hoạt động kinh doanhDoanh thu hoạt động tài chínhGiá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấpLợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụCác khoản giảm trừ doanh thuDoanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụDoanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Axis Title

Axis Title

31/12/2012 31/12/20130%

10%20%30%40%50%60%70%80%90%

100%

9.51% 12.30%0.00% 0.17%22.67% 20.23%

64.06% 63.82%

3.76% 3.49%

Cơ cấu tài sản ngắn hạn

31/12/2012 31/12/20130

100,000,000,000

200,000,000,000

300,000,000,000

400,000,000,000

500,000,000,000

600,000,000,000

700,000,000,000

Tăng trưởng tài sản ngắn hạn

TiềnĐầu tư ngắn hạnCác khoản phải thu ngắn hạnHàng tồn khoTài sản ngắn hạn khác

31/12/2012 31/12/20130%

10%20%30%40%50%60%70%80%90%

100%

Cơ cấu nợ

31/12/2012 31/12/20130

100,000,000,000200,000,000,000300,000,000,000400,000,000,000500,000,000,000600,000,000,000700,000,000,000800,000,000,000

Tăng trưởng nợ

Vay và nợ ngắn hạnPhải trả người bánNgười mua trả tiền trướcPhải trả người lao độngNợ dài hạn

31/12/2012 31/12/2013

-100,000,000,000

-50,000,000,000

-

50,000,000,000

100,000,000,000

150,000,000,000

200,000,000,000

Lưu chuyển tiền tệ trong kỳ

Tiền đầu kỳLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động kinh doanhLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động đầu tưLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động tài chínhẢnh hưởng thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệTiền cuối kỳ

31/12/2012 31/12/20130.00%

20.00%

40.00%

60.00%

80.00%

100.00%

120.00%

9.07% 12.49%0.00% 0.17%21.61% 20.54%

61.06% 64.79%

3.58%3.54%

Hệ số thanh khoản, cơ cấu thanh khoản

Tài sản ngắn hạn khácHàng tồn khoCác khoản phải thu ngắn hạnĐầu tư ngắn hạnTiền

Page 36: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

31/12/2012 31/12/20130.00%

20.00%

40.00%

60.00%

80.00%

100.00%

120.00%

9.07% 12.49%0.00% 0.17%21.61% 20.54%

61.06% 64.79%

3.58%3.54%

Hệ số thanh khoản, cơ cấu thanh khoản

Tài sản ngắn hạn khácHàng tồn khoCác khoản phải thu ngắn hạnĐầu tư ngắn hạnTiền

Page 37: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

2008 31/12/2012 31/12/2012 31/12/2013 31/12/2013 -

500,000,000,000

1,000,000,000,000

1,500,000,000,000

2,000,000,000,000

2,500,000,000,000

-

1,013,182,414,019 1,029,149,295,164

-

952,614,042,123 960,142,226,503

-

621,421,215,021 742,239,077,269

-

345,038,557,934 301,261,937,259

-

999,336,683,187 945,790,507,139

Cơ cấu tài sản nguồn vốn

Nợ ngắn hạnNợ dài hạnVốn chủ sở hữuTài sản ngắn hạnTài sản dài hạn

Doanh thu bán hàng và

cung cấp dịch vụ

Doanh thu thuần + các khoản giảm

trừ

Lợi nhuận gộp + giá vốn

hàng bán

Lợi nhuận gộp + doanh

thu hoạt động tc

Lợi nhuận từ hd kd+chi phí

Lợi nhuận từ hd kd + lãi lỗ

khác

Lợi nhuận trước thuế

8 Lợi nhuận ròng

-

500,000,000,000

1,000,000,000,000

1,500,000,000,000

2,000,000,000,000

2,500,000,000,000

3,000,000,000,000

Thuế thu nhập hoãn lạiChi phí thuế doanh nghiệpLợi nhuận thuần trong kỳLợi nhuận trước thuếLãi lỗ khácChi phí hoạt động tài chínhChi phí quản lý doanh nghiệpChi phí bán hàngLợi nhuận từ hoạt động kinh doanhDoanh thu hoạt động tài chínhGiá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấpLợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụCác khoản giảm trừ doanh thuDoanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụDoanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Axis Title

Axis Title

Page 38: Phân Tích Báo Cáo Tài Chính TCM Bản Mẫu Đã Sửa Đẹp, Số Liệu Nhập Tay

Doanh thu bán hàng và

cung cấp dịch vụ

Doanh thu thuần + các khoản giảm

trừ

Lợi nhuận gộp + giá vốn

hàng bán

Lợi nhuận gộp + doanh

thu hoạt động tc

Lợi nhuận từ hd kd+chi phí

Lợi nhuận từ hd kd + lãi lỗ

khác

Lợi nhuận trước thuế

8 Lợi nhuận ròng

-

500,000,000,000

1,000,000,000,000

1,500,000,000,000

2,000,000,000,000

2,500,000,000,000

3,000,000,000,000

Thuế thu nhập hoãn lạiChi phí thuế doanh nghiệpLợi nhuận thuần trong kỳLợi nhuận trước thuếLãi lỗ khácChi phí hoạt động tài chínhChi phí quản lý doanh nghiệpChi phí bán hàngLợi nhuận từ hoạt động kinh doanhDoanh thu hoạt động tài chínhGiá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấpLợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụCác khoản giảm trừ doanh thuDoanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụDoanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Axis Title

Axis Title

31/12/2012 31/12/20130

100,000,000,000

200,000,000,000

300,000,000,000

400,000,000,000

500,000,000,000

600,000,000,000

700,000,000,000

Tăng trưởng tài sản ngắn hạn

TiềnĐầu tư ngắn hạnCác khoản phải thu ngắn hạnHàng tồn khoTài sản ngắn hạn khác

31/12/2012 31/12/20130

100,000,000,000200,000,000,000300,000,000,000400,000,000,000500,000,000,000600,000,000,000700,000,000,000800,000,000,000

Tăng trưởng nợ

Vay và nợ ngắn hạnPhải trả người bánNgười mua trả tiền trướcPhải trả người lao độngNợ dài hạn

31/12/2012 31/12/2013

-100,000,000,000

-50,000,000,000

-

50,000,000,000

100,000,000,000

150,000,000,000

200,000,000,000

Lưu chuyển tiền tệ trong kỳ

Tiền đầu kỳLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động kinh doanhLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động đầu tưLợi nhuận tiền thuần từ hoạt động tài chínhẢnh hưởng thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệTiền cuối kỳ