59
BỘ Y TẾ BỆNH VIỆN BẠCH MAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 07 tháng 4 năm 2020 PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH (Bổ sung đợt 3) (Kèm theo Công văn số: 612/CV-BM ngày 07 tháng 4 năm 2020) I. ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC 1.1. CHUYÊN KHOA CẤP II 1.1.1. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU TT Họ và tên Học hàm học vị; Chuyên khoa/ nội trú Ngành/ chuyên ngành đã được đào tạo Chứng chỉ hành nghề Ngành /chuyên ngành đang hành nghề Số năm kinh nghiệm KCB Môn học/học phần/ Tín chỉ trong chương trình thực hành Nội dung môn học Khoa/ đơn vị đạt yêu cầu TH Số giường đạt yêu cầu TH 1. PHẠM QUANG VINH GS.TS Huyết học truyền máu 032315/BYT- CCHN Huyết học truyền máu 39 Huyết học – Truyền máu cơ bản Chi tiết theo PL1 Khoa HHTM 2 2. NGUYỄN TUẤN TÙNG TS.BS Huyết học truyền máu 032586/BYT- CCHN Huyết học truyền máu 20 Huyết học – Truyền máu cơ bản Chi tiết theo PL1 Khoa HHTM 2 3. VƢƠNG SƠN THÀNH BSCKII Huyết học truyền máu 032322/BYT- CCHN Huyết học truyền máu 14 Chẩn đoán và điều trị Bệnh Đa u tủy xƣơng (bệnh Kahler), Lơxêmi cấp, kinh, U lympho Hodgkin và không Hodgkin Chi tiết theo PL1 Khoa HHTM 2 4. ĐỖ MẠNH TUẤN BSCKII Huyết học truyền máu 009934/BYT- CCHN Huyết học truyền máu 25 Quy trình Truyền máu, an toàn truyền máu Chi tiết theo PL1 Khoa HHTM 2 5. VŨ VĂN TRƢỜNG BSCKII Huyết học truyền máu 002174/BYT- CCHN Huyết học truyền máu 27 Bệnh học huyết học và truyền máu lâm sàng, Chẩn đoán và xử trí một số rối loạn đông máu, cầm máu Chi tiết theo PL1 Khoa HHTM 2 6. ĐỖ TIẾN DŨNG BSCKII Huyết học truyền máu 010302/BYT- CCHN Huyết học truyền máu 15 Bệnh học huyết học và truyền máu lâm sàng, Chẩn đoán và xử trí một số rối loạn đông máu, cầm máu Chi tiết theo PL1 Khoa HHTM 2

PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

BỘ Y TẾ

BỆNH VIỆN BẠCH MAI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 07 tháng 4 năm 2020

PHỤ LỤC 2

DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH

(Bổ sung đợt 3) (Kèm theo Công văn số: 612/CV-BM ngày 07 tháng 4 năm 2020)

I. ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

1.1. CHUYÊN KHOA CẤP II

1.1.1. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số

năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1. PHẠM QUANG VINH GS.TS Huyết học

truyền máu

032315/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 39

Huyết học – Truyền máu cơ

bản

Chi tiết

theo PL1

Khoa

HHTM 2

2. NGUYỄN TUẤN TÙNG TS.BS Huyết học

truyền máu

032586/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 20

Huyết học – Truyền máu cơ

bản

Chi tiết

theo PL1

Khoa

HHTM 2

3. VƢƠNG SƠN THÀNH BSCKII Huyết học

truyền máu

032322/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 14

Chẩn đoán và điều trị Bệnh Đa

u tủy xƣơng (bệnh Kahler),

Lơxêmi cấp, kinh, U lympho

Hodgkin và không Hodgkin

Chi tiết

theo PL1

Khoa

HHTM 2

4. ĐỖ MẠNH TUẤN BSCKII Huyết học

truyền máu

009934/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 25

Quy trình Truyền máu, an

toàn truyền máu

Chi tiết

theo PL1

Khoa

HHTM 2

5. VŨ VĂN TRƢỜNG BSCKII Huyết học

truyền máu

002174/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 27

Bệnh học huyết học và truyền máu

lâm sàng, Chẩn đoán và xử trí một số

rối loạn đông máu, cầm máu

Chi tiết

theo PL1

Khoa

HHTM 2

6. ĐỖ TIẾN DŨNG BSCKII Huyết học

truyền máu

010302/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 15

Bệnh học huyết học và truyền

máu lâm sàng, Chẩn đoán và

xử trí một số rối loạn đông

máu, cầm máu

Chi tiết

theo PL1

Khoa

HHTM 2

Page 2: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

2

1.1.2. CHẤN THƢƠNG CHỈNH HÌNH

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 HOÀNG GIA DU TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

009245/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 15 Phẫu thuật khớp và cột sống

Chi tiết

theo PL1

Khoa CTCH

& CS 2

2 ĐÀO XUÂN THÀNH PGS.TS Chấn thƣơng

CH&CS

019365/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 25

Chấn thƣơng chỉnh hình chi

trên

Chi tiết

theo PL1

Khoa CTCH

& CS 2

3 PHẠM VĂN CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

013909/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 25

Chấn thƣơng chỉnh hình chi

dƣới

Chi tiết

theo PL1

Khoa CTCH

& CS 2

4 NGUYỄN HUY THÀNH THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

013918/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 8

Chấn thƣơng chỉnh hình chi

trên

Chi tiết

theo PL1

Khoa CTCH

& CS 2

5 HÀ ĐỨC CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

010135/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 15

Chấn thƣơng chỉnh hình chi

trên

Chi tiết

theo PL1

Khoa CTCH

& CS 2

6 VŨ MINH CƢỜNG THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

003182/HY-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 10

Chấn thƣơng chỉnh hình chi

dƣới

Chi tiết

theo PL1

Khoa CTCH

& CS 2

7 NGUYỄN VĂN TRUNG THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

009280/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 8 Phẫu thuật khớp và cột sống

Chi tiết

theo PL1

Khoa CTCH

& CS 2

8 VŨ XUÂN PHƢỚC THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

027206/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 6 Phẫu thuật khớp và cột sống

Chi tiết

theo PL1

Khoa CTCH

& CS 2

9 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

026665/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 5

Chấn thƣơng chỉnh hình chi

dƣới

Chi tiết

theo PL1

Khoa CTCH

& CS 2

10 PHẠM TUẤN ANH TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

019725/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 20

Chấn thƣơng chỉnh hình chi

trên

Chi tiết

theo PL1

Khoa CTCH

& CS 2

Page 3: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

3

1.1.3. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1. NGUYỄN THỊ KIM LIÊN PGS.TS Phục hồi

chức năng

012702/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 20

Định hƣớng chuyên khoa

phục hồi chức năng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng 2

2. LÊ THỊ PHƢƠNG DUNG BSCKII Phục hồi

chức năng

019708/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 9

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

3. LƢƠNG TUẤN KHANH PGS.TS Phục hồi

chức năng

0012633/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 18

Phục hồi chức năng trong

ngoại khoa, chấn thƣơng

chỉnh hình

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng 2

4. ĐỖ ĐÀO VŨ PGS.TS Phục hồi

chức năng

019252/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 12

Phục hồi chức năng trong

nhi khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

1.1.4. NỘI – NỘI TIẾT

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGUYỄN KHOA DIỆU VÂN PGS.TS Nội tiết 000584/BYT-

CCHN Nội tiết 30 Nội tổng quát

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

2 NGUYỄN QUANG BẢY TS.BS Nội tiết 000606/BYT-

CCHN Nội tiết 26

Nhóm bệnh rối loạn chuyển

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

3 HÀ LƢƠNG YÊN BSCKII Nội tiết 019739/BYT-

CCHN Nội tiết 26

Nhóm bệnh rối loạn chuyển

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

4 NGUYỄN THỊ THỤC HIỀN BSCKII Nội tiết 004455/BYT-

CCHN Nội tiết 25

Nhóm bệnh lý tuyến giáp -

thƣợng thận

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

5 ĐÀO ĐỨC PHONG BSCKII Nội tiết 000583/BYT-

CCHN Nội tiết 20

Nhóm bệnh rối loạn chuyển

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

Page 4: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

4

6 LÊ THỊ TÂM BSCKII Nội tiết 000587/BYT-

CCHN Nội tiết 14 Bệnh lý tuyến yên - sinh dục

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

7 NGUYỄN PHƢƠNG ANH THS.BS Nội tiết 012876/BYT-

CCHN Nội tiết 10 Bệnh lý tuyến yên - sinh dục

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

8 NGUYỄN PHƢƠNG MAI BSCKII Nội tiết 004491/BYT-

CCHN Nội tiết 23 Bệnh lý tuyến yên - sinh dục

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

9 HOÀNG THỊ LIÊN PHƢƠNG BSCKII Nội tiết 000586/BYT-

CCHN Nội tiết 20

Nhóm bệnh lý tuyến giáp -

thƣợng thận

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

10 LÊ BÁ NGỌC TS.BS Nội tiết 000582/BYT-

CCHN Nội tiết 15

Nhóm bệnh lý tuyến giáp -

thƣợng thận

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

11 HOÀNG TIẾN HƢNG BSCKII Nội tiết 005053/BYT-

CCHN Nội tiết 17 Bệnh lý tuyến yên - sinh dục

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ

12 PHẠM THỊ MỸ THUẦN THS.BS Nội tiết 038511/BYT-

CCHN Nội tiết 10

Nhóm bệnh lý tuyến giáp -

thƣợng thận

Chi tiết

theo PL1

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

1.1.5. NỘI – THẬN TIẾT NIỆU

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1. NGUYỄN VĂN HÙNG PGS.TS Nội Xƣơng

khớp

012890/BYT-

CCHN

Cơ Xƣơng

Khớp 23

Kỹ thuật chọc hút dịch khớp

và tiêm khớp

Chi tiết

theo PL1

Khoa Cơ

xƣơng khớp 2

2. HOÀNG VĂN DŨNG TS.BS Nội Xƣơng

khớp

000615/BYT-

CCHN

Cơ Xƣơng

Khớp 13

Nội tổng quát Chi tiết

theo PL1

Khoa Cơ

xƣơng khớp 2

3. NGHIÊM TRUNG DŨNG TS.BS Nội Thận

tiết niệu

009381/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 12

Khoa Thận

tiết niệu 2

4. NGUYỄN PHƢƠNG MAI BSCKII Nội – Nội

tiết

004491/BYT-

CCHN Nội tiết 23

Khoa Nội

tiết và ĐTĐ 2

5. NGUYỄN TRƢỜNG SƠN TS.BS Nội Tiêu hóa 005522/BYT-

CCHN Nội Tiêu hoá 22

Khoa Tiêu

hóa 2

6. VŨ TRƢỜNG KHANH TS.BS Nội tiêu hóa 012639/BYT-

CCHN Nội tiêu hóa 25

Khoa Tiêu

hóa 2

7. TRƢƠNG THANH THỦY BSCKII Thần kinh 019245/BYT-

CCHN Nội Thần kinh 18

Khoa Thần

kinh 2

Page 5: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

5

8. PHẠM QUỐC KHÁNH PGS.TS Tim mạch 012630/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 38

Viện Tim

mạch 2

9. NGUYỄN THỊ THU HOÀI TS.BS Tim mạch 013969/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 23

Viện Tim

mạch 4

10. NGUYỄN TUẤN TÙNG TS.BS Huyết học

truyền máu

032586/BYT-

CCHN

Huyết học -

Truyền máu 15

Trung tâm

Huyết học

truyền máu

2

11. VŨ VĂN GIÁP PGS.TS Nội – Hô

hấp

004433/BYT-

CCHN

Nội tổng hợp,

Nội Hô hấp 14

Trung tâm

Hô hấp 2

12. PHAN THU PHƢƠNG PGS.TS Nội – Hô

hấp

004429/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 21

Trung tâm

Hô hấp 2

13. CHU THỊ HẠNH PGS.TS Nội – Hô

hấp

004458/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 21

Trung tâm

Hô hấp 2

14. ĐỖ GIA TUYỂN PGS.TS Nội Thận

tiết niệu

000410/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 21

Bệnh lý cầu thận nguyên

phát và thứ phát

Chi tiết

theo PL1

Khoa Thận

tiết niệu 2

15. ĐẶNG THỊ VIỆT HÀ PGS.TS Nội Thận

tiết niệu

002104 BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 20

Bệnh lý cầu thận nguyên

phát và thứ phát

Chi tiết

theo PL1

Khoa Thận

tiết niệu 2

16. MAI THỊ HIỀN TS.BS Nội Thận

tiết niệu

002101/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 18

Bệnh lý ống kẽ thận và

đƣờng tiết niệu

Chi tiết

theo PL1

Khoa Thận

tiết niệu 2

17. NGHIÊM TRUNG DŨNG TS.BS Nội Thận

tiết niệu

009381/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 14

Bệnh lý ống kẽ thận và

đƣờng tiết niệu

Chi tiết

theo PL1

Khoa Thận

tiết niệu 2

18. NGUYỄN THỊ HUYỀN BSCKII Nội Thận

tiết niệu

009382/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 13

Bệnh lý ống kẽ thận và

đƣờng tiết niệu

Chi tiết

theo PL1

Khoa Thận

tiết niệu 2

19. LÊ DANH VINH BSCKII Nội Thận

tiết niệu

002110/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 16

Các bệnh thận bẩm sinh và

di truyền. Phƣơng pháp điều

trị và thay thế

Chi tiết

theo PL1

Khoa Thận

tiết niệu 2

20. TRẦN BÍCH NGỌC BSCKII Nội Thận

tiết niệu

014569/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 15

Các bệnh thận bẩm sinh và

di truyền. Phƣơng pháp điều

trị và thay thế

Chi tiết

theo PL1

Khoa Thận

tiết niệu 2

Page 6: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

6

1.1.6. SẢN PHỤ KHOA

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 TRẦN ĐỨC HÙNG PGS.TS Sản phụ

khoa

000110/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 30 Phụ khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phụ

sản 2

2 PHẠM BÁ NHA PGS.TS Sản phụ

khoa

001944/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 27 Phụ khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phụ

sản 2

3 TRẦN QUANG HIỆP BSCKII Sản phụ

khoa

000323/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25

Kế hoạch hóa gia đình và sơ

sinh

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phụ

sản 2

4 TRẦN QUỐC NHÂN BSCKII Sản phụ

khoa

000562/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 30

Kế hoạch hóa gia đình và sơ

sinh

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phụ

sản 2

5 TRỊNH SINH TIÊN BSCKII Sản phụ

khoa

020417/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phụ

sản 2

6 NGUYỄN THỊ LỆ THU BSCKII Sản phụ

khoa

000575/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phụ

sản 2

7 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ

khoa

000563/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 27 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phụ

sản 2

8 TỐNG THỊ HOÀNG HÀ BSCKII Sản phụ

khoa

003721/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 20 Nội soi trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phụ

sản 2

9 ĐẶNG ANH BẮC THS.BS Sản phụ

khoa

019417/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 15 Nội soi trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phụ

sản 2

10 KIỀU THỊ THANH THS.BS Sản phụ

khoa

037372/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 14 Nội soi trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phụ

sản 2

Page 7: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

7

1.1.7. TAI MŨI HỌNG

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 LÊ CÔNG ĐỊNH PGS.TS Tai mũi

họng

000306/BYT-

CCHN Tai mũi họng 30

Bệnh lý Tai - Xƣơng thái

dƣơng

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

2 VŨ TRUNG LƢƠNG PGS.TS Tai mũi

họng

000416/BYT-

CCHN Tai mũi họng 25

Bệnh lý Tai - Xƣơng thái

dƣơng

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

3 ĐỖ TUẤN HÙNG BSCKII Tai mũi

họng

000407/BYT-

CCHN Tai mũi họng 20

Bệnh lý Tai - Xƣơng thái

dƣơng

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

4 NGUYỄN VĂN TÂM BSCKII Tai mũi

họng

037975/BYT-

CCHN Tai mũi họng 15 Bênh lý Mũi xoang

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

5 HOÀNG VĂN NHẠ BSCKII Tai mũi

họng

032231/BYT-

CCHN Tai mũi họng 16 Bênh lý Mũi xoang

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

6 NGUYỄN THỊ THU ĐỨC THS.BS Tai mũi

họng

032229/BYT-

CCHN Tai mũi họng 10 Bênh lý Mũi xoang

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

7 PHAN THANH DỰ BSCKII Tai mũi

họng

000366/BYT-

CCHN Tai mũi họng 30 Bệnh học Đầu cổ

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

8 ĐÀO THÚY HIỀN THS.BS Tai mũi

họng

000405/BYT-

CCHN Tai mũi họng 13 Bệnh học Đầu cổ

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

1.1.8. TRUYỀN NHIỄM VÀ CÁC BỆNH NHIỆT ĐỚI

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 ĐỖ DUY CƢỜNG PGS.TS Truyền

nhiễm

013992/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 22

Chuyên khoa Truyền nhiễm

cơ bản Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

2 BÙI ĐỨC NGUYÊN TS.BS Truyền

nhiễm

010271/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 27

Chuyên khoa Truyền nhiễm

cơ bản Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

3 ĐỖ THỊ LIỄU MAI BSCKII Truyền

nhiễm

010298/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 25 Các bệnh do vi rút

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

Page 8: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

8

4 NGUYỄN PHƢƠNG HOA BSCKII Truyền

nhiễm

010349/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 25 Các bệnh do vi rút

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

5 NGUYỄN VĂN DŨNG TS.BS Truyền

nhiễm

010416/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 20

Các bệnh do ký sinh trùng

và nấm Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

6 ĐOÀN THU TRÀ TS.BS Truyền

nhiễm

010306/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 22

Các bệnh do ký sinh trùng

và nấm

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

7 NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG BSCKII Truyền

nhiễm

010357/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 23

Các bệnh do ký sinh trùng

và nấm

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

8 NGUYỄN MẠNH TUẤN BSCKII Truyền

nhiễm

019207/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 25

Các bệnh do ký sinh trùng

và nấm

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

1.1.9. Y HỌC HẠT NHÂN

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 MAI TRỌNG KHOA GS.TS YHHN và

Ung bƣớu

019835/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 35 Ghi hình phân tử trong Y

học hạt nhân

Chi tiết

theo PL1

TT YHHN

và Ung bƣớu 2

2 TRẦN ĐÌNH HÀ PGS.TS YHHN và

Ung bƣớu 012636/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 31 Ghi hình phân tử trong Y

học hạt nhân

Chi tiết

theo PL1

TT YHHN

và Ung bƣớu 2

3 PHẠM CẨM PHƢƠNG PGS.TS YHHN và

Ung bƣớu 019129/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân nhi khoa Chi tiết

theo PL1

TT YHHN

và Ung bƣớu 2

4 PHẠM VĂN THÁI TS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019132/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân nhi khoa Chi tiết

theo PL1

TT YHHN

và Ung bƣớu

5 NGUYỄN THỊ KIM DUNG THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019130/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 12 Y học hạt nhân nhi khoa Chi tiết

theo PL1

TT YHHN

và Ung bƣớu 2

6 NGUYỄN THẾ THU THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019133/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 12 phân tử trong Y học hạt

nhân

Chi tiết

theo PL1

TT YHHN

và Ung bƣớu 2

7 VŨ HỮU KHIÊM TS.BS YHHN và

Ung bƣớu

0019128/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 16

phân tử trong Y học hạt

nhân

Chi tiết

theo PL1

TT YHHN

và Ung bƣớu 2

8 VƢƠNG NGỌC DƢƠNG THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 0019834/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 15

phân tử trong Y học hạt

nhân

Chi tiết

theo PL1

TT YHHN

và Ung bƣớu 2

9 TRẦN NGỌC HẢI THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 0019131/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 16

phân tử trong Y học hạt

nhân

Chi tiết

theo PL1

TT YHHN

và Ung bƣớu 2

10 NGUYỄN QUANG HÙNG TS.BS YHHN và

Ung bƣớu 0019146/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 14 Y học hạt nhân tim mạch

Chi tiết

theo PL1

TT YHHN

và Ung bƣớu 2

Page 9: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

9

1.2. THẠC SĨ Y KHOA

1.2.1. GÂY MÊ HỒI SỨC

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGÔ VĂN HÀO BSCKII Gây mê Hồi

sức

019721/BYT-

CCHN

Gây mê hồi

sức 35 Hồi sức chu phẫu

Chi tiết

theo PL1

Khoa Gây

mê 4

2 TRẦN ĐĂNG LUÂN BSCKII Gây mê Hồi

sức

012640/BYT-

CCHN

Gây mê hồi

sức 31 Gây mê

Chi tiết

theo PL1

Khoa Gây

mê 4

3 NGUYỄN TOÀN THẮNG TS.BS Gây mê Hồi

sức

013993/BYT-

CCHN

Gây mê hồi

sức 10 Giảm đau

Chi tiết

theo PL1

Khoa Gây

mê 4

4 NGUYỄN GIA BÌNH GS.TS Hồi sức cấp

cứu

000202/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 37 Hồi sức tích cực

Chi tiết

theo PL1

Khoa Hồi

sức tích cực 4

5 ĐÀO XUÂN CƠ PGS.TS Hồi sức cấp

cứu

000435/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 14 Hồi sức tích cực

Chi tiết

theo PL1

Khoa Hồi

sức tích cực 4

6 PHẠM BÁ NHA PGS.TS Sản phụ

khoa

001944/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 27 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

7 TRẦN QUANG HIỆP BSCKII Sản phụ

khoa

000323/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

8 TRẦN QUỐC NHÂN BSCKII Sản phụ

khoa

000562/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 30 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

9 TRỊNH SINH TIÊN BSCKII Sản phụ

khoa

0020417/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

10 NGUYỄN THỊ LỆ THU BSCKII Sản phụ

khoa

000575/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

11 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ

khoa

000563/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 27 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

Page 10: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

10

1.2.2. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGUYỄN GIA BÌNH GS.TS Hồi sức cấp

cứu

000202/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 37 Hồi sức

Chi tiết

theo PL1

Khoa Hồi

sức tích cực 4

2 ĐÀO XUÂN CƠ PGS.TS Hồi sức cấp

cứu

000435/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 14 Hồi sức

Chi tiết

theo PL1 Khoa Hồi

sức tích cực 4

3 NGUYỄN ĐẠT ANH PGS.TS Hồi sức cấp

cứu

010343/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 34 Cấp cứu

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

4 NGUYỄN ANH TUẤN TS.BS Hồi sức cấp

cứu

013927/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 13 Cấp cứu

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

5 ĐẶNG THỊ XUÂN BSCKII Hồi sức cấp

cứu

000114/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 30 Chống độc

Chi tiết

theo PL1 Trung tâm

Chống dộc 4

6 NGUYỄN TIẾN DŨNG TS.BS Hồi sức cấp

cứu

019283/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 23 Chống độc

Chi tiết

theo PL1 Trung tâm

Chống dộc 2

7 ĐỖ NGỌC SƠN TS.BS Hồi sức cấp

cứu

002220/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 17

Thông khí nhân tạo (tự

chọn)

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 2

8 LƢƠNG QUỐC CHÍNH TS.BS Hồi sức cấp

cứu

002180/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 11

Cấp cứu ban đầu chấn

thƣơng (tự chọn)

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 2

1.2.3. NGOẠI KHOA

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1. NGUYỄN NGỌC BÍCH GS.TS Ngoại 012649/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 40

Bệnh lý ngoại khoa ống

tiêu hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 2

2. TRẦN HỮU VINH PGS.TS Ngoại 012647/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 39

Cấp cứu ngoại khoa tiêu hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 2

Page 11: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

11

3. TRẦN MẠNH HÙNG TS.BS Ngoại 013923/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 13

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 2

4. TRẦN HIẾU HỌC PGS.TS Ngoại 012646/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 39

Bệnh lý tiêu hóa và phẫu

thuật nội soi ổ bụng

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 2

5. NGUYỄN MINH TUẤN TS.BS Ngoại 013925/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 17

Bệnh lý ngoại khoa Thận

Tiết niệu

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 2

6. TRỊNH MINH THANH TS.BS Ngoại 013849/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 20

Bệnh lý ngoại khoa Thận

Tiết niệu

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

7. TRẦN NGUYỄN PHƢƠNG THS.BS Ngoại 019418/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 14

Bệnh lý ngoại khoa gan mật

tụy

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

8. TRIỆU VĂN TRƢỜNG BSCKII Ngoại 013906/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 15

Bệnh lý ngoại khoa gan mật

tụy

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

9. VƢƠNG XUÂN THỦY THS.BS Ngoại 019888/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 14

Bệnh lý ngoại khoa gan mật

tụy

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

10. ĐỖ VIỆT HÙNG BSCKII Ngoại 013927/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 30

Bệnh lý ngoại khoa gan mật

tụy

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

11. NGÔ VĂN ĐÃNG BSCKII Ngoại 019896/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 30

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

12. PHẠM VIỆT HÀ TS.BS Ngoại 013922/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 20

Bệnh lý ngoại khoa Thận

Tiết niệu

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

13. LÊ THỊ MỲ NGÂN THS.BS Ngoại 013905/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 12

Bệnh lý ngoại khoa Thận

Tiết niệu

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

14. NGUYỄN PHƢỚC VĨ ANH BSCKII Ngoại 019359/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 25

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

15. VŨ ĐỨC LONG TS.BS Ngoại 014018/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 24

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

16. TRẦN THANH TÙNG TS.BS Ngoại 019904/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 16

Bệnh lý tiêu hóa và phẫu

thuật nội soi ổ bụng

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

17. PHAN VIỆT TRUNG BSCKII Ngoại 012648/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 30

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

18. NGUYỄN NGỌC HÙNG TS.BS Ngoại 006930/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 20

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

19. HOÀNG TUẤN VIỆT THS.BS Ngoại 032786/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 12

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

20. TRẦN MẠNH CƢỜNG THS.BS Ngoại 032785/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 13

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

Page 12: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

12

21. NGÔ XUÂN CƢỜNG THS.BS Ngoại 020651/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 15

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

22. HOÀNG ANH BS Ngoại 032784/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 10

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

23. CÙ TRUNG KIÊN BS Ngoại 035229/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 7

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

24. NGUYỄN VŨ QUANG BS Ngoại 032864/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 5

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

25. ĐỒNG MINH HÙNG THS.BS Ngoại 038250/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 14

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Ngoại

tổng hợp 4

26. HOÀNG GIA DU TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

0009245/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 17

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý cột sống

Chi tiết

theo PL1

Khoa

CTCH&CS 2

27. ĐÀO XUÂN THÀNH PGS.TS Chấn thƣơng

CH&CS

0019365/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 25

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp

Chi tiết

theo PL1

Khoa

CTCH&CS 2

28. PHẠM VĂN CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

0013909/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 25

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp

Chi tiết

theo PL1

Khoa

CTCH&CS 2

29. NGUYỄN HUY THÀNH THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

0013918/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 8

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý cột sống

Chi tiết

theo PL1

Khoa

CTCH&CS 2

30. HÀ ĐỨC CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

0010135/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 15

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp

Chi tiết

theo PL1

Khoa

CTCH&CS 2

31. VŨ MINH CƢỜNG THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

0003182/HY-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 10

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp

Chi tiết

theo PL1

Khoa

CTCH&CS 2

32. NGUYỄN VĂN TRUNG THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

009280/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 8

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý cột sống

Chi tiết

theo PL1

Khoa

CTCH&CS 2

33. VŨ XUÂN PHƢỚC THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

027206/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 6

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý cột sống

Chi tiết

theo PL1

Khoa

CTCH&CS 2

34. NGUYỄN ĐỨC HOÀNG THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

026665/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 5

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp

Chi tiết

theo PL1

Khoa

CTCH&CS 2

35. PHẠM TUẤN ANH TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

019725/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 20

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng khớp

Chi tiết

theo PL1

Khoa

CTCH&CS 2

36. NGUYỄN THẾ HÀO PGS.TS Phẫu thuật

Thần kinh

008803/BYT-

CCHN

Phẫu thuạt

Thần kinh 25

Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phẫu

thuật TK 2

37. PHẠM VĂN THỤY BSCKII Phẫu thuật

Thần kinh 013908/BYT-

CCHN

Phẫu thuạt

Thần kinh 35

Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phẫu

thuật TK 2

38. ĐỒNG PHẠM CƢỜNG BSCKII Phẫu thuật

Thần kinh 013762/BYT-

CCHN

Phẫu thuạt

Thần kinh 20

Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phẫu

thuật TK 2

39. TẠ VIỆT PHƢƠNG THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 032316/BYT-

CCHN

Phẫu thuạt

Thần kinh 18

Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phẫu

thuật TK 2

Page 13: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

13

40. PHẠM QUỲNH TRANG THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 008840/BYT-

CCHN

Phẫu thuạt

Thần kinh 15

Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phẫu

thuật TK 2

41. PHẠM VĂN CƢỜNG THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 032903/BYT-

CCHN

Phẫu thuạt

Thần kinh 13

Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phẫu

thuật TK 2

42. NGUYỄN QUANG THÀNH THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 032904/BYT-

CCHN

Phẫu thuạt

Thần kinh 12

Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phẫu

thuật TK 2

43. NGUYỄN ĐỨC ANH THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 008797/BYT-

CCHN

Phẫu thuạt

Thần kinh 13

Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phẫu

thuật TK 2

44. PHẠM VĂN THÀNH CÔNG THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 0008798/BYT-

CCHN

Phẫu thuạt

Thần kinh 10

Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phẫu

thuật TK 2

45. TRẦN TRUNG KIÊN THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 0008847/BYT-

CCHN

Phẫu thuạt

Thần kinh 10

Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phẫu

thuật TK 2

1.2.4. SẢN PHỤ KHOA

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 TRẦN ĐỨC HÙNG PGS.TS Sản phụ

khoa

000110/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 35 Phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

2 PHẠM BÁ NHA PGS.TS Sản phụ

khoa

001944/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 30 Phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

3 TRẦN QUANG HIỆP BSCKII Sản phụ

khoa

000323/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25

Kế hoạch hóa gia đình và sơ

sinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

4 TRẦN QUỐC NHÂN BCSKII Sản phụ

khoa

000562/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 30

Kế hoạch hóa gia đình và sơ

sinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

5 TRỊNH SINH TIÊN BSCKII Sản phụ

khoa

0020417/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 20

Kế hoạch hóa gia đình và sơ

sinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

6 NGUYỄN DƢ DẬU BSCKII Sản phụ

khoa

000312/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 35

Kế hoạch hóa gia đình và sơ

sinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

7 NGUYỄN THỊ LỆ THU BSCKII Sản phụ

khoa

000575/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 20

Kế hoạch hóa gia đình và sơ

sinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

8 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ

khoa

000563/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 30 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

Page 14: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

14

9 TỐNG THỊ HOÀNG HÀ BSCKII Sản phụ

khoa

003721/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 20 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

10 ĐẶNG ANH BẮC THS.BS Sản phụ

khoa

0019417/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 14 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

11 DƢƠNG HỒNG CHƢƠNG BSCKII Sản phụ

khoa

000125/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

12 KIỀU THỊ THANH THS.BS Sản phụ

khoa

037372/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 14 trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

13 LÊ THỊ THÚY HẰNG THS.BS Sản phụ

khoa

036946/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 10 trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

14 DƢƠNG VĂN QUẤT BSCKII Sản phụ

khoa

010352/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

15 NGUYỄN THỊ VÂN ANH BSCKII Sản phụ

khoa

0020418/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

16 PHAN THỊ THU HẰNG THS.BS Sản phụ

khoa

029645/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 10 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

17 NGÔ THỊ BẰNG THS.BS Sản phụ

khoa

0027772/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 13 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

18 VŨ MAI LIÊN THS.BS Sản phụ

khoa

32270/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 10 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

19 NGUYỄN THANH NGỌC THS.BS Sản phụ

khoa

028113/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 6 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

20 VƢƠNG THỊ QUỲNH NGA THS.BS Sản phụ

khoa

006764/HP-

CCHN Sản phụ khoa 7 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

1.2.5. NHI KHOA

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGUYỄN TIẾN DŨNG PGS.TS Nhi 012624/BYT-

CCHN Nhi 35

Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu

hóa - Dinh dƣỡng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

2 NGUYỄN THÀNH NAM TS.BS Nhi 001083/BYT-

CCHN Nhi 17

Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu

hóa - Dinh dƣỡng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

3 LÊ THỊ LAN ANH TS.BS Nhi 009827/BYT-

CCHN Nhi 15

Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu

hóa - Dinh dƣỡng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

4 ĐỖ HOÀNG HẢI BSCKII Nhi 036126/BYT-

CCHN Nhi 35

Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu

hóa - Dinh dƣỡng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

Page 15: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

15

5 LÊ SỸ HÙNG BSCKII Nhi 010328/BYT-

CCHN Nhi 30

Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu

hóa - Dinh dƣỡng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

6 ĐỖ TUẤN ANH THS.BS Nhi 010303/BYT-

CCHN Nhi 14

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

7 CAO THỊ BÍCH HẢO THS.BS Nhi 032131/BYT-

CCHN Nhi 14

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

8 PHẠM VĂN HƢNG THS.BS Nhi 032132/BYT-

CCHN Nhi 10

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

9 NGUYỄN THỊ THÚY LIÊN THS.BS Nhi 010401/BYT-

CCHN Nhi 15

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

10 PHẠM CÔNG KHẮC THS.BS Nhi 010420/BYT-

CCHN Nhi 14

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

11 TRẦN THỊ OANH THS.BS Nhi 004172/BYT-

CCHN Nhi 10

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

12 VŨ HỮU THỜI THS.BS Nhi 010464/BYT-

CCHN Nhi 13

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

13 TÔ THỊ HẢO THS.BS Nhi 000568/LCH-

CCHN Nhi 14 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

14 LÊ THỊ THANH TÂM THS.BS Nhi 036124/BYT-

CCHN Nhi 6 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

15 PHẠM THỊ MAI THS.BS Nhi 036132/BYT-

CCHN Nhi 8 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

16 BÙI VĂN ĐỨC THS.BS Nhi 036119/BYT-

CCHN Nhi 4 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

17 NGUYỄN VĂN TOÀN THS.BS Nhi 003980/BYT-

CCHN Nhi 10 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

18 HOÀNG THỊ NHUNG THS.BS Nhi 012235/BYT-

CCHN Nhi 19 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

19 TỐNG QUANG HƢNG THS.BS Nhi 008724/BYT-

CCHN Nhi 12 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

20 NGUYỄN HỮU HIẾU THS.BS Nhi 038259/BYT-

CCHN Nhi 8 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

Page 16: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

16

1.2.6. DA LIỄU

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ BSCKII Da liễu 013897/BYT-

CCHN Da liễu 28

Bệnh phong và các bệnh da

nhiễm khuẩn

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Da

liễu 2

2 VŨ THỊ DUNG THS.BS Da liễu 030340/BYT-

CCHN Da liễu 20 Bệnh dị ứng và tạo keo

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Da

liễu 2

3 HOÀNG THỊ HOẠT THS.BS Da liễu 002983/HY-

CCHN Da liễu 15

Các bệnh lây truyền qua

đƣờng tình dục

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Da

liễu 2

4 DƢƠNG THỊ HẰNG THS.BS Da liễu 013899/BYT-

CCHN Da liễu 15

Các bệnh lây truyền qua

đƣờng tình dục

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Da

liễu 2

5 NGUYỄN NGỌC OANH THS.BS Da liễu 019760/BYT-

CCHN Da liễu 12

bệnh do Nấm và Ký sinh

trùng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Da

liễu 2

1.2.7. TRUYỀN NHIỄM VÀ BỆNH NHIỆT ĐỚI

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 ĐỖ DUY CƢỜNG PGS.TS Truyền

nhiễm

0013992/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 22 Các bệnh do vi khuẩn

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

2 BÙI ĐỨC NGUYÊN TS.BS Truyền

nhiễm

0010271/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 27 Các bệnh do vi khuẩn

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

3 ĐỖ THỊ LIỄU MAI BSCKII Truyền

nhiễm

0010298/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 25

Các bệnh quan trọng gây

dịch

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

4 NGUYỄN PHƢƠNG HOA BSCKII Truyền

nhiễm

0010349/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 25

Các bệnh quan trọng gây

dịch

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

5 NGUYỄN VĂN DŨNG TS.BS Truyền

nhiễm

0010416/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 20

Các bệnh quan trọng gây

dịch

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

Page 17: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

17

6 ĐOÀN THU TRÀ TS.BS Truyền

nhiễm

0010306/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 22

Các bệnh do virus,

Rickettsia, xoắn khuẩn

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

7 NGUYỄN THỊ HƢƠNG GIANG THS.BS Truyền

nhiễm

0020414/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 20

Các bệnh do virus,

Rickettsia, xoắn khuẩn

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

8 NGUYỄN QUỐC THÁI THS.BS Truyền

nhiễm

032854/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 16

Một số bệnh do Nấm và Ký

sinh trùng

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

9 NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG BSCKII Truyền

nhiễm

0010357/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 23

Một số bệnh do Nấm và Ký

sinh trùng

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

10 NGUYỄN MẠNH TUẤN BSCKII Truyền

nhiễm

0019207/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 25

Một số bệnh do Nấm và Ký

sinh trùng

Chi tiết

theo PL1

TT Bệnh

nhiệt đới 2

1.2.8. TAI MŨI HỌNG

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 LÊ CÔNG ĐỊNH PGS.TS Tai mũi

họng

000306/BYT-

CCHN Tai mũi họng 30

Bệnh học Tai xƣơng chũm

Bệnh học Mũi xoang

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

2 VŨ TRUNG LƢƠNG PGS.TS Tai mũi

họng

000416/BYT-

CCHN Tai mũi họng 25

Bệnh học Tai xƣơng chũm

Bệnh học Mũi xoang

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

3 ĐỖ TUẤN HÙNG BSCKII Tai mũi

họng

000407/BYT-

CCHN Tai mũi họng 20 Bệnh học Đầu Cổ

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

4 NGUYỄN VĂN TÂM BSCKII Tai mũi

họng

037975/BYT-

CCHN Tai mũi họng 15 Bệnh học Đầu Cổ

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

5 HOÀNG VĂN NHẠ THS.BS Tai mũi

họng

032231/BYT-

CCHN Tai mũi họng 16 Cấp cứu tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

6 NGUYỄN THỊ THU ĐỨC THS.BS Tai mũi

họng

032229/BYT-

CCHN Tai mũi họng 10 Cấp cứu tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

7 PHAN THANH DỰ BSCKII Tai mũi

họng

000366/BYT-

CCHN Tai mũi họng 30

Thăm dò chức năng chẩn

đoán bệnh lý tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

8 ĐÀO THÚY HIỀN THS.BS Tai mũi

họng

000405/BYT-

CCHN Tai mũi họng 13

Thăm dò chức năng chẩn

đoán bệnh lý tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

9 NGUYỄN CHÍ HIỂU THS.BS Tai mũi

họng

000406/BYT-

CCHN Tai mũi họng 20

Thăm dò chức năng chẩn

đoán bệnh lý tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

Page 18: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

18

10 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG THS.BS Tai mũi

họng

038730/BYT-

CCHN Tai mũi họng 15

Thăm dò chức năng chẩn

đoán bệnh lý tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

11 NGÔ THỊ THÌN THS.BS Tai mũi

họng

010190/HNO-

CCHN Tai mũi họng 15

Thăm dò chức năng chẩn

đoán bệnh lý tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

1.2.9. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGUYỄN XUÂN HIỀN PGS.TS Chẩn đoán

hình ảnh

002100/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 23

Chẩn đoán hình ảnh bộ máy

tiết niệu và sinh dục

Chi tiết

theo PL1

Trung tâm

Điện quang

2 NGUYỄN DUY TRINH TS.BS Chẩn đoán

hình ảnh

019432/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 15

Chẩn đoán hình ảnh lồng

ngực

Chi tiết

theo PL1 Trung tâm

Điện quang

3 TRẦN ANH TUẤN TS.BS Chẩn đoán

hình ảnh

019435/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 10

Chẩn đoán hình ảnh cơ

xƣơng khớp, mạch máu và

một số tuyến nông

Chi tiết

theo PL1 Trung tâm

Điện quang

4 VŨ ĐĂNG LƢU TS.BS Chẩn đoán

hình ảnh

012645/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 13

Chẩn đoán hình ảnh thần

kinh và X quang can thiệp

Chi tiết

theo PL1 Trung tâm

Điện quang

5 NGUYỄN THU HƢƠNG TS.BS Chẩn đoán

hình ảnh

011490/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 11

Chẩn đoán hình ảnh mặt, tai

mũi họng, mắt (tự chọn)

Chi tiết

theo PL1 Trung tâm

Điện quang

6 ĐOÀN VĂN HOAN TS.BS Chẩn đoán

hình ảnh

033677/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh nhi

khoa (tự chọn)

Chi tiết

theo PL1 Trung tâm

Điện quang

1.2.10. Y HỌC HẠT NHÂN

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 PHẠM VĂN THÁI TS.BS YHHN và

Ung bƣớu

019132/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân cơ sở

Chi tiết

theo PL1

TT YHHN

và Ung bƣớu 2

2 NGUYỄN THỊ KIM DUNG THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019130/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 12 Y học hạt nhân cơ sở Chi tiết

theo PL1 TT YHHN

và Ung bƣớu 2

Page 19: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

19

3 NGUYỄN THẾ THU THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019133/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 12 Y học hạt nhân cơ sở Chi tiết

theo PL1 TT YHHN

và Ung bƣớu 2

4 VŨ HỮU KHIÊM TS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019128/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 16 Y học hạt nhân điều trị Chi tiết

theo PL1 TT YHHN

và Ung bƣớu 2

5 VƢƠNG NGỌC DƢƠNG THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019834/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân điều trị Chi tiết

theo PL1 TT YHHN

và Ung bƣớu 2

6 TRẦN NGỌC HẢI THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019131/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 16 Y học hạt nhân điều trị Chi tiết

theo PL1 TT YHHN

và Ung bƣớu 2

7 NGUYỄN QUANG HÙNG TS.BS YHHN và

Ung bƣớu 0019146/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 14 Y học hạt nhân ung thƣ Chi tiết

theo PL1 TT YHHN

và Ung bƣớu 2

8 NGÔ TRƢỜNG SƠN THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 0019135/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 13 Y học hạt nhân ung thƣ Chi tiết

theo PL1 TT YHHN

và Ung bƣớu 2

9 NGUYỄN THANH HÙNG THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 0019134/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 12 An toàn bức xạ Chi tiết

theo PL1 TT YHHN

và Ung bƣớu 2

10 NGUYỄN XUÂN THANH THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 0019144/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 12 An toàn bức xạ Chi tiết

theo PL1 TT YHHN

và Ung bƣớu 2

1.2.11. DỊ ỨNG MIỄN DỊCH LÂM SÀNG

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương

trình thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGUYỄN VĂN ĐOÀN PGS.TS Dị ứng

MDLS

002144/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 33 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1

TT Dị ứng

MDLS 4

2 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG TS.BS Dị ứng

MDLS

014013/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 26 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

3 PHẠM HUY THÔNG TS.TS Dị ứng

MDLS

019406/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 30 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

4 BÙI VĂN KHÁNH TS.BS Dị ứng

MDLS

019349/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

5 ĐINH THANH ĐIỆP THS.BS Dị ứng

MDLS

019292/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 13 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

6 NGUYỄN HỮU TRƢỜNG TS.BS Dị ứng

MDLS

019385/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

Page 20: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

20

7 NGUYỄN KHẮC THẢO THS.BS Dị ứng

MDLS

019291/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 14 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

8 PHÙNG THỊ PHƢƠNG TÚ TS.BS Dị ứng

MDLS

019369/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 18 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

11 TỪ TUYẾT NHUNG THS.BS Dị ứng

MDLS

019740/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

12 VI THỊ MINH HẰNG THS.BS Dị ứng

MDLS

019375/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

13 NGUYỄN CÔNG CHIẾN THS.BS Dị ứng

MDLS

02114/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 22 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

14 HỒ NAM PHƢƠNG THS.BS Dị ứng

MDLS

007140/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

1.2.12. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGUYỄN TUẤN TÙNG TS.BS Huyết học

truyền máu

032586/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 20

Xét nghiệm huyết học cơ

bản

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Huyết

học Truyền

máu

2

2 VƢƠNG SƠN THÀNH BSCK II Huyết học

truyền máu

032322/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 14

Xét nghiệm huyết học cơ

bản

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Huyết

học Truyền

máu

2

3 ĐỖ MẠNH TUẤN BSCK II Huyết học

truyền máu

009934/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 25 Truyền máu cơ bản

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Huyết

học Truyền

máu

2

4 VŨ VĂN TRƢỜNG BSCK II Huyết học

truyền máu

002174/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 27 Huyết học lâm sàng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Huyết

học Truyền

máu

2

5 ĐỖ TIẾN DŨNG BSCK II Huyết học

truyền máu

010302/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 15

Cập nhật an toàn kỹ thuật

truyền máu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Huyết

học Truyền

máu

2

Page 21: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

21

1.2.13. NỘI TIM MẠCH

TT HỌ VÀ TÊN

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực

hành

Số

giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1. LÊ THANH BÌNH THS.BS Tim mạch 013982/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 11

Bệnh học tim mạch đại

cƣơng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Tim

mạch 4

2. HOÀNG VIỆT ANH THS.BS Tim mạch 013980/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 12

3. NGUYỄN NGỌC DƢ BSNT Nội khoa 031883/BYT-

CCHN Nội Hô hấp 3

Bệnh học nội khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Hô hấp 4 4. HOÀNG ANH ĐỨC BSNT Nội khoa

030304/BYT-

CCHN Nội Hô hấp 3

5. HOÀNG THỊ LIÊN PHƢƠNG THS.BS Nội khoa 000586/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 17

6. ĐẶNG ĐỨC HẢO THS.BS Nội khoa 002115/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 23

Khoa Thận

tiết niệu 4

7. LÂM THỊ KIM OANH THS.BS Nội khoa 002106/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 24

8. GIÁP THỊ MINH NGUYỆT THS.BS Tim mạch 012842/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 12

Cấp cứu tim mạch

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Tim

mạch 4

9. ĐÀO NGỌC THỦY THS.BS Tim mạch 013965/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 26

10. TRẦN SONG GIANG TS.BS Tim mạch 013973/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 18

Bệnh học tim mạch nâng cao

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Tim

mạch 4

11. NGUYỄN THỊ MAI NGỌC THS.BS Tim mạch 019763/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 18

12. HOÀNG THỊ PHÚ BẰNG THS.BS Tim mạch 013979/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 9

Rối loạn nhịp tim, điện tâm

đồ và nghiệm pháp gắng sức

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Tim

mạch 4

13. VŨ QUANG NGỌC BSNT Tim mạch 019780/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 9

Page 22: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

22

14. TRẦN BÁ HIẾU THS.BS Tim mạch 013944/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 11

Chẩn đoán hình ảnh trong

tim mạch

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Tim

mạch 4

15. PHẠM TRẦN LINH THS.BS Tim mạch 013945/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 14

16. ĐỖ PHƢƠNG ANH Tiến sĩ y

học Tim mạch

013975/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 14

Thăm dò huyết động và tim

mạch can thiệp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Tim

mạch 4

17. PHAN ĐÌNH PHONG Tiến sĩ y

học Tim mạch

019841/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 12

1.2.14. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGUYỄN THANH THỦY BSCKII Phục hồi

chức năng

012634/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 25

Định hƣớng chuyên khoa

phục hồi chức năng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

2 NGUYỄN TRANG LINH THS.BS Phục hồi

chức năng

031058/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 12

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

3 TRẦN VIỆT HÀ THS.BS Phục hồi

chức năng

028128/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 13

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

4 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN PGS.TS Phục hồi

chức năng

012702/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 18

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

5 LÊ THỊ PHƢƠNG DUNG BSCKII Phục hồi

chức năng

019708/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 9

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

6 LƢƠNG TUẤN KHANH PGS.TS Phục hồi

chức năng

012633/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 18

Phục hồi chức năng trong

ngoại khoa, chấn thƣơng

chỉnh hình

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

7 ĐỖ ĐÀO VŨ PGS.TS Phục hồi

chức năng

019252/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 12

Phục hồi chức năng trong

nhi khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

Page 23: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

23

1.2.15. TÂM THẦN

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1. NGUYỄN THỊ PHƢƠNG LOAN BSCKII Tâm Thần 0012771 Tâm thần 26 Thực tổn nghiện chất

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

2. HỒ THU YẾN BSCKII Tâm Thần 0012763 Tâm thần 11 Điều trị - Dự phòng bệnh

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

3. NGÔ VĂN TUẤT BSCKII Tâm Thần 0012779 Tâm thần 11 Tâm thần học nhi (tự chọn)

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

4. NGUYỄN THỊ MINH HƢƠNG BSCKII Tâm Thần 0012757 Tâm thần 7 Tâm thần học ngƣời già (tự

chọn)

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

5. NGUYỄN VĂN TUẤN TS.BS Tâm Thần 0013649 Tâm thần 9

Giám định pháp y tâm thần

và tổ chức cơ sở tâm thần (tự

chọn)

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

6. VƢƠNG THỊ ĐƢỢC THS.BS Tâm Thần 0019695/BYT

-CCHN Tâm thần 15 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

7. PHẠM CÔNG HUÂN THS.BS Tâm Thần 32265/BYT-

CCHN Tâm thần 14 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

8. VŨ THỊ LAN THS.BS Tâm Thần 32261/BYT-

CCHN Tâm thần 10 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

9. TRẦN MẠNH CƢỜNG THS.BS Tâm Thần 0012753/BYT

-CCHN Tâm thần 12 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

10. NGUYỄN THỊ PHƢƠNG MAI BSCKII Tâm Thần 0019097/BYT

-CCHN Tâm thần 25 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

11. TRẦN THỊ HÀ AN TS.BS Tâm Thần 0012752/BYT

-CCHN Tâm thần 16 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

12. TRỊNH THỊ BÍCH HUYỀN BSCKII Tâm Thần 0012755/BYT

-CCHN Tâm thần 17 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

Page 24: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

24

13. LÊ THỊ THU HÀ TS.BS Tâm Thần 0009853/BYT

-CCHN Tâm thần 16 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

14. VŨ SƠN TÙNG THS.BS Tâm Thần 005240/BYT-

CCHN Tâm thần 13 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

15. BÙI VĂN SAN THS.BS Tâm Thần 030070/BYT-

CCHN Tâm thần 13 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

16. NGUYỄN HOÀNG YẾN THS.BS Tâm Thần 030069/BYT-

CCHN Tâm thần 10 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

17. BÙI NGUYỄN HỒNG

BẢO NGỌC THS.BS Tâm Thần

32264/BYT-

CCHN Tâm thần 8 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

18. NGUYỄN THỊ ÁI VÂN THS.BS Tâm Thần 035003/BYT-

CCHN Tâm thần 7 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

19. NGUYỄN MINH TUẤN PGS.TS Tâm Thần 0009867/BYT

-CCHN Tâm thần 28 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

20. VŨ THY CẦM THS.BS Tâm Thần 0012754/BYT

-CCHN Tâm thần 13 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

21. NGUYỄN VĂN TUẤN TS.BS Tâm Thần 0013649/BYT

-CCHN Tâm thần 20 Thực tổn nghiện chất

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

22. DƢƠNG MINH TÂM TS.BS Tâm Thần 0009857/BYT

-CCHN Tâm thần 20 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

23. LÊ CÔNG THIỆN THS.BS Tâm Thần 0009856/BYT

-CCHN Tâm thần 17 Thực tổn nghiện chất

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

Page 25: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

25

1.2.16. UNG THƢ

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1. PHẠM VĂN THÁI TS.BS

Y học hạt

nhân và Ung

bƣớu

019132/BYT-

CCHN

Y học hạt

nhân, Ung

bƣớu

14

Phẫu thuật điều trị ung thƣ

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

YHHN và

Ung bƣớu

2

2. TRẦN HIẾU HỌC PGS.TS Ngoại 012646/BYT-

CCHN Ngoại 39

Khoa

Ngoại tổng

hợp

2

3. VŨ CÔNG KHANH BSCKII Phụ Sản 000563/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 28

Khoa Phụ

Sản 2

4. TRẦN ĐÌNH HÀ PGS.TS Y học

HN&UB

012636/BYT-

CCHN

Y học hạt

nhân, Ung

bƣớu

36 Xạ trị bệnh ung thƣ

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

YHHN và

Ung bƣớu

2

5. PHẠM CẨM PHƢƠNG PGS.TS Y học

HN&UB

019129/BYT-

CCHN

Y học hạt

nhân, Ung

bƣớu

13 Hóa trị liệu bệnh ung thƣ

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

YHHN và

Ung bƣớu

2

6. NGUYỄN QUANG HÙNG TS.BS Y học

HN&UB

019146/BYT-

CCHN

Y học hạt

nhân, Ung

bƣớu

13 Ung thƣ đầu – cổ - đƣờng hô

hấp (tự chọn)

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

YHHN và

Ung bƣớu

2

7. NGUYỄN MINH TUẤN TS.BS Ngoại 013925/BYT-

CCHN Ngoại 15

Ung thƣ sinh dục, tiết niệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

2

8. NGUYỄN THỊ VÂN ANH TS.BS Phụ Sản 020418/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 20

Khoa Phụ

Sản 2

9. VƢƠNG NGỌC DƢƠNG TS.BS YHHN và

UB

019834/BYT-

CCHN

Y học hạt

nhân, Ung

bƣớu

14

Ung thƣ tổng hợp (tự chọn)

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

YHHN và

Ung bƣớu

2

10. VŨ ĐỨC LONG TS.BS Ngoại 014018/BYT-

CCHN Ngoại 10

Khoa

Ngoại tổng

hợp

2

Page 26: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

26

1.2.17. NỘI KHOA

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1. Đoàn Thị Phƣơng Lan THS.BS Nội – Hô

hấp

004451/BYT-

CCHN

Nội tổng hợp,

Nội Hô hấp 16

Hô hấp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Hô hấp 5 2. Nguyễn Thị Diệu Hồng THS.BS

Nội – Hô

hấp

004902/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 23

3. Phan Thị Hạnh THS.BS Nội – Hô

hấp

025323/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 9

4. Nguyễn Thị Thục Hiền BSCKII Nội – Nội

tiết

004455/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 25

Nội tiết

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Nội

tiết và Đái

tháo đƣờng

4

5. Hà Lƣơng Yên THS.BS Nội – Nội

tiết

019739/BYT-

CCHN Nội tiết 21

6. Hoàng Anh Tuấn BSNT Nội Thận

tiết niệu

031440/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 3

Thận tiết niệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Thận

tiết niệu 5 7. Nguyễn Thị Vân BSNT

Nội Thận

tiết niệu

031439/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 3

8. Nguyễn Văn Thanh BSNT Nội Thận

tiết niệu

010303/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 10

9. Phạm Thị Thu Hiền THS.BS Nội Tiêu hóa 019249/BYT-

CCHN Nội Tiêu hoá 24

Tiêu hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Tiêu

hóa 5 10. Lê Thị Vân Anh THS.BS Nội Tiêu hóa

005036/BYT-

CCHN Nội Tiêu hoá 24

11. Bùi Quang Thạch THS.BS Nội Tiêu hóa 012678/BYT-

CCHN Nội Tiêu hoá 10

12. Nguyễn Thị Hiền BSNT Nội Xƣơng

khớp

012695/BYT-

CCHN

Nội Cơ Xƣơng

Khớp 11

Cơ Xƣơng Khớp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Cơ

Xƣơng

khớp

5 13. Lê Thị Liễu THS.BS Nội Xƣơng

khớp

012682/BYT-

CCHN

Nội Cơ Xƣơng

Khớp 12

14. Bùi Hải Bình THS.BS Nội Xƣơng

khớp

000554/BYT-

CCHN

Nội Cơ Xƣơng

Khớp 15

Page 27: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

27

15. Nguyễn Công Tấn TS.BS Hồi sức cấp

cứu

012897/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 23

Hồi sức cấp cứu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Hồi

sức tích

cực

4

16. Nghiêm Thị Phƣơng Hồng THS.BS Hồi sức cấp

cứu

177783/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 2

17. Nguyễn Phƣơng Anh THS.BS Tim mạch 013958/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 10

Tim mạch

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Tim

mạch 10

18. Phan Thanh Nam THS.BS Tim mạch 019778/BYT-

CCHN

Ngoại Tim

mạch 10

19. Nguyễn Đức Nhã THS.BS Tim mạch 019828/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 9

20. Đỗ Thúy Cẩn THS.BS Tim mạch 013976/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 12

21. Nguyễn Hữu Tuấn THS.BS Tim mạch 013938/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 10

22. Nguyễn Thị Hải Yến THS.BS Tim mạch 019762/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 10

23. Nguyễn Thị Lan Hƣơng BSCKII Huyết học

truyền máu

012714/BYT-

CCHN

Huyết học -

Truyền máu 18

Huyết học truyền máu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Huyết học

và Truyền

máu

9

24. Nguyễn Văn Hƣng THS.BS Huyết học

truyền máu

000169/BYT-

CCHN

Huyết học -

Truyền máu 9

25. Nguyễn Thiên Lữ THS.BS Huyết học

truyền máu

012715/BYT-

CCHN

Huyết học -

Truyền máu

và Xét nghiệm

Huyết học

9

26. Nguyễn Thị Hồng THS.BS Huyết học

truyền máu

012713/BYT-

CCHN

Huyết học -

Truyền máu 18

27. Phạm Thị Hằng THS.BS Huyết học

truyền máu

012716/BYT-

CCHN

Huyết học -

Truyền máu 6

Page 28: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

28

1.3. CHUYÊN KHOA CẤP I

1.3.1. DA LIỄU

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu TH

Số

giường

đạt yêu

cầu

TH

1 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ BSCKII Da liễu 013897/BYT-

CCHN Da liễu 28

Bệnh phong và các bệnh da

nhiễm khuẩn

Chi tiết

theo PL1

Khoa Da

liễu 2

2 VŨ THỊ DUNG THS.BS Da liễu 030340/BYT-

CCHN Da liễu 20 Bệnh dị ứng và tạo keo

Chi tiết

theo PL1 Khoa Da

liễu 2

3 HOÀNG THỊ HOẠT THS.BS Da liễu 002983/HY-

CCHN Da liễu 15

Các bệnh lây truyền qua

đƣờng tình dục

Chi tiết

theo PL1 Khoa Da

liễu 2

4 DƢƠNG THỊ HẰNG THS.BS Da liễu 013899/BYT-

CCHN Da liễu 15

Các bệnh lây truyền qua

đƣờng tình dục

Chi tiết

theo PL1 Khoa Da

liễu 2

5 NGUYỄN NGỌC OANH THS.BS Da liễu 019760/BYT-

CCHN Da liễu 12

bệnh do Nấm và Ký sinh

trùng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Da

liễu 2

1.3.2. DỊ ỨNG MIỄN DỊCH LÂM SÀNG

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGUYỄN VĂN ĐOÀN PGS.TS Dị ứng

MDLS

002144/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 33 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1

TT Dị ứng

MDLS 4

2 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG TS.BS Dị ứng

MDLS

014013/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 26 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

3 PHẠM HUY THÔNG TS.TS Dị ứng

MDLS

019406/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 30 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

4 BÙI VĂN KHÁNH TS.BS Dị ứng

MDLS

019349/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

5 ĐINH THANH ĐIỆP THS.BS Dị ứng

MDLS

019292/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 13 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

Page 29: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

29

6 NGUYỄN HỮU TRƢỜNG TS.BS Dị ứng

MDLS

019385/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

7 NGUYỄN KHẮC THẢO THS.BS Dị ứng

MDLS

019291/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 14 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

8 PHÙNG THỊ PHƢƠNG TÚ TS.BS Dị ứng

MDLS

019369/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 18 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

9 TỪ TUYẾT NHUNG THS.BS Dị ứng

MDLS

019740/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

10 VI THỊ MINH HẰNG THS.BS Dị ứng

MDLS

019375/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

11 NGUYỄN CÔNG CHIẾN THS.BS Dị ứng

MDLS

002114/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 22 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

12 HỒ NAM PHƢƠNG THS.BS Dị ứng

MDLS

007140/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

1.3.3. HUYẾT HỌC VÀ TRUYỀN MÁU

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1. HOÀNG THỊ HUẾ BSNT Huyết học

truyền máu

032593/BYT-

CCHN

Huyết học -

Truyền máu 6 Định hƣớng chuyên khoa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Huyết học

và Truyền

máu

2

2. PHẠM QUANG VINH GS.TS Huyết học

truyền máu

032315/BYT-

CCHN

Huyết học -

Truyền máu 34

Xét nghiệm huyết học cơ

bản và nâng cao

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Huyết học

và Truyền

máu

2

3. HOÀNG THỊ THU THỦY BSNT Huyết học

truyền máu

032311/BYT-

CCHN

Huyết học -

Truyền máu 5

Truyền máu cơ bản và nâng

cao

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Huyết học

và Truyền

máu

2

4. NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI BSNT Huyết học

truyền máu

032312/BYT-

CCHN

Huyết học -

Truyền máu 5

Huyết học lâm sàng cơ bản

và nâng cao

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Huyết học

và Truyền

máu

2

Page 30: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

30

5. NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THS.BS Nội Tiêu hóa 030452/BYT-

CCHN Nội Tiêu hoá 6

Nội tổng quát

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Tiêu

hóa 2

6. TRẦN HUYỀN TRANG BSNT Nội khoa 030056/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 5

Khoa Cơ

Xƣơng

Khớp

2

7. NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN THS.BS Nội khoa 035044/BYT-

CCHN

Nội tổng hợp,

Nội Hô hấp 12

Trung tâm

Hô hấp 2

8. LÊ BÁ NGỌC THS.BS Nội khoa 004582/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 14

Khoa Nội

tiết và Đái

tháo đƣờng

2

9. NGUYỄN MẠNH QUÂN THS.BS Tim mạch 004453/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 8

Viện Tim

mạch 2

10. LÊ THÚY HẰNG BSNT Nội Thận

tiết niệu

034498/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 3

Khoa Thận

tiết niệu 2

1.3.4. NGOẠI KHOA

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1

TRẦN MẠNH HÙNG TS.BS Ngoại

013923/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 13

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

2

3 NGUYỄN MINH TUẤN TS.BS Ngoại 013925/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 17

Bệnh lý ngoại khoa Thận

Tiết niệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

2

4 TRỊNH MINH THANH TS .BS Ngoại 013849/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 20

Bệnh lý ngoại khoa Thận

Tiết niệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

5 TRẦN NGUYỄN PHƢƠNG THS.BS Ngoại 019418/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 14

Bệnh lý ngoại khoa gan mật

tụy

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

6 VƢƠNG XUÂN THỦY THS.BS Ngoại 019888/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 14

Bệnh lý ngoại khoa gan mật

tụy

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

7 ĐỖ VIỆT HÙNG BSCKII Ngoại 013927/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 30

Bệnh lý ngoại khoa gan mật

tụy

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

Page 31: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

31

8 NGÔ VĂN ĐÃNG BSCKII Ngoại 019896/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 30

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

9 PHẠM VIỆT HÀ TS.BS Ngoại 013922/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 20

Bệnh lý ngoại khoa Thận

Tiết niệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

10 NGUYỄN PHƢỚC VĨ ANH BSCKII Ngoại 019359/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 25

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

11 VŨ ĐỨC LONG TS.BS Ngoại 014018/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 24

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

12 TRẦN THANH TÙNG TS.BS Ngoại 019904/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 16

Bệnh lý tiêu hóa và phẫu

thuật nội soi ổ bụng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

13 NGÔ XUÂN CƢỜNG THS.BS Ngoại 020651/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 15

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

14 ĐỒNG MINH HÙNG THS.BS Ngoại

038250/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 14

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

16 HOÀNG GIA DU TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

0009245/BYT

-CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 17

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý cột sống

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Chấn

thƣơng

CH&

PTCS

2

17 ĐÀO XUÂN THÀNH PGS.TS Chấn thƣơng

CH&CS

019365/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 25

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng

khớp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Chấn

thƣơng

CH&

PTCS

2

18 NGUYỄN HUY THÀNH THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

013918/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 8

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý cột sống

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Chấn

thƣơng

CH&

PTCS

2

19 HÀ ĐỨC CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

010135/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 15

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng

khớp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Chấn

thƣơng

CH&

PTCS

2

20 VŨ MINH CƢỜNG THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

003182/HY-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 10

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng

khớp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Chấn

thƣơng

CH&

PTCS

2

Page 32: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

32

21 NGUYỄN VĂN TRUNG THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

009280/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 8

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý cột sống

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Chấn

thƣơng

CH&

PTCS

2

22 PHẠM TUẤN ANH TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

019725/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 20

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng

khớp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Chấn

thƣơng

CH&

PTCS

2

23 PHẠM VĂN THỤY BSCKII Phẫu thuạt

Thần kinh

013908/BYT-

CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 35

Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

24 ĐỒNG PHẠM CƢỜNG BSCKII Phẫu thuật

Thần kinh

013762/BYT-

CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 20 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

25 TẠ VIỆT PHƢƠNG THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 032316/BYT-

CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 18 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

26 PHẠM QUỲNH TRANG THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 008840/BYT-

CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 15 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

27 NGUYỄN ĐỨC ANH THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 008797/BYT-

CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 13 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

1.3.5. NHI KHOA

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 LÊ SỸ HÙNG BSCKII Nhi 010328/BYT-

CCHN Nhi 30

Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu

hóa - Dinh dƣỡng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

2 CAO THỊ BÍCH HẢO THS.BS Nhi 032131/BYT-

CCHN Nhi 14

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

3 PHẠM VĂN HƢNG THS.BS Nhi 032132/BYT-

CCHN Nhi 10

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

4 NGUYỄN THỊ THÚY LIÊN THS.BS Nhi 010401/BYT-

CCHN Nhi 15

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

6 PHẠM CÔNG KHẮC THS.BS Nhi 010420/BYT-

CCHN Nhi 14

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

Page 33: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

33

6 TRẦN THỊ OANH THS.BS Nhi 004172/BYT-

CCHN Nhi 10

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

7 VŨ HỮU THỜI THS.BS Nhi 010464/BYT-

CCHN Nhi 13

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

8 TÔ THỊ HẢO THS.BS Nhi 000568/LCH-

CCHN Nhi 14 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

9 LÊ THỊ THANH TÂM THS.BS Nhi 036124/BYT-

CCHN Nhi 6 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

10 PHẠM THỊ MAI THS.BS Nhi 036132/BYT-

CCHN Nhi 8 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

11 BÙI VĂN ĐỨC THS.BS Nhi 036119/BYT-

CCHN Nhi 4 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

12 NGUYỄN VĂN TOÀN THS.BS Nhi 003980/BYT-

CCHN Nhi 10 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

13 HOÀNG THỊ NHUNG THS.BS Nhi 012235/BYT-

CCHN Nhi 19 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

14 TỐNG QUANG HƢNG THS.BS Nhi 008724/BYT-

CCHN Nhi 12 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

15 NGUYỄN HỮU HIẾU THS.BS Nhi 038259/BYT-

CCHN Nhi 8 Chuyên ngành Nội tiết nhi

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

1.3.6. SẢN PHỤ KHOA

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ

khoa

000563/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 30 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

2 TỐNG THỊ HOÀNG HÀ BSCKII Sản phụ

khoa

003721/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 20 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

3 ĐẶNG ANH BẮC THS.BS Sản phụ

khoa

0019417/BYT

-CCHN Sản phụ khoa 14 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

4 DƢƠNG HỒNG CHƢƠNG BSCKII Sản phụ

khoa

000125/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

5 KIỀU THỊ THANH THS.BS Sản phụ

khoa

037372/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 14 Siêu âm trong sản phụ khoa Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

6 LÊ THỊ THÚY HẰNG THS.BS Sản phụ

khoa

036946/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 10 Siêu âm trong sản phụ khoa Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

7 DƢƠNG VĂN QUẤT BSCKII Sản phụ

khoa

010352/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

Page 34: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

34

8 NGUYỄN THỊ VÂN ANH BSCKII Sản phụ

khoa

0020418/BYT

-CCHN Sản phụ khoa 25 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

9 PHAN THỊ THU HẰNG THS.BS Sản phụ

khoa

029645/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 10 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

10 NGÔ THỊ BẰNG THS.BS Sản phụ

khoa

0027772/BYT

-CCHN Sản phụ khoa 13 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

11 VŨ MAI LIÊN THS.BS Sản phụ

khoa

32270/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 10 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

12 NGUYỄN THANH NGỌC THS.BS Sản phụ

khoa

028113/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 6 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

13 VƢƠNG THỊ QUỲNH NGA THS.BS Sản phụ

khoa

006764/HP-

CCHN Sản phụ khoa 7 Vô sinh và hỗ trợ sinh sản

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

1.3.7. TAI MŨI HỌNG

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 ĐỖ TUẤN HÙNG BSCKII Tai mũi

họng

000407/BYT-

CCHN Tai mũi họng 20 Bệnh học Đầu Cổ

Chi tiết

theo PL1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

2 NGUYỄN VĂN TÂM BSCKII Tai mũi

họng

037975/BYT-

CCHN Tai mũi họng 15 Bệnh học Đầu Cổ

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

3 HOÀNG VĂN NHẠ THS Tai mũi

họng

32231/BYT-

CCHN Tai mũi họng 16 Cấp cứu tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

4 NGUYỄN THỊ THU ĐỨC THS Tai mũi

họng

32229/BYT-

CCHN Tai mũi họng 10 Cấp cứu tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

5 PHAN THANH DỰ BSCKII Tai mũi

họng

000366/BYT-

CCHN Tai mũi họng 30

Thăm dò chức năng chẩn

đoán bệnh lý tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

6 ĐÀO THÚY HIỀN THS Tai mũi

họng

000405/BYT-

CCHN Tai mũi họng 13

Thăm dò chức năng chẩn

đoán bệnh lý tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

7 NGUYỄN CHÍ HIỂU THS Tai mũi

họng

000406/BYT-

CCHN Tai mũi họng 20

Thăm dò chức năng chẩn

đoán bệnh lý tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

8 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG THS Tai mũi

họng

038730/BYT-

CCHN Tai mũi họng 15

Thăm dò chức năng chẩn

đoán bệnh lý tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

9 NGÔ THỊ THÌN THS Tai mũi

họng

010190/HNO-

CCHN Tai mũi họng 15

Thăm dò chức năng chẩn

đoán bệnh lý tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

Mũi Họng 2

Page 35: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

35

1.3.8. Y HỌC HẠT NHÂN

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực

hành

Số

giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 PHẠM VĂN THÁI TS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019132/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân cơ sở

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Yhhn

và Ung

bƣớu

2

2 NGUYỄN THỊ KIM

DUNG THS.BS

YHHN và

Ung bƣớu 019130/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 12 Y học hạt nhân cơ sở

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Yhhn

và Ung

bƣớu

2

3 NGUYỄN THẾ THU THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019133/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 12 Y học hạt nhân cơ sở

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Yhhn

và Ung

bƣớu

2

4 VŨ HỮU KHIÊM TS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019128/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 16 Y học hạt nhân điều trị

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Yhhn

và Ung

bƣớu

2

5 VƢƠNG NGỌC DƢƠNG THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019834/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 15 Y học hạt nhân điều trị

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Yhhn

và Ung

bƣớu

2

6 TRẦN NGỌC HẢI THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019131/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 16 Y học hạt nhân điều trị

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Yhhn

và Ung

bƣớu

2

7 NGUYỄN QUANG HÙNG TS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019146/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 14 Y học hạt nhân ung thƣ

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Yhhn

và Ung

bƣớu

2

8 NGÔ TRƢỜNG SƠN THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019135/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 13 Y học hạt nhân ung thƣ

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Yhhn

và Ung

bƣớu

2

9 NGUYỄN THANH HÙNG THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019134/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 12 An toàn bức xạ

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Yhhn

và Ung

bƣớu

2

10 NGUYỄN XUÂN THANH THS.BS YHHN và

Ung bƣớu 019144/BYT-

CCHN

YHHN và

Ung bƣớu 12 An toàn bức xạ

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

TT Yhhn

và Ung

bƣớu

2

Page 36: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

36

1.3.9. ĐIỀU DƢỠNG

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực

hành

Số

giường

đạt yêu

cầu

thực

hành

1. PHAN THU PHƢƠNG PGS.TS Nội Hô hấp 004429/BYT-

CCHN Nội Hô hấp 22 Điều dƣỡng Nội khoa Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

ngƣời bệnh

nội khoa-

hô hấp

Trung tâm

Hô hấp 2

2. ĐOÀN THỊ PHƢƠNG LAN TS.BS Nội Hô hấp 004451/BYT-

CCHN Nội Hô hấp 18 Điều dƣỡng Nội khoa

Trung tâm

Hô hấp 2

3. ĐÀO QUỲNH HƢƠNG THS.BS Điều dƣỡng 019308/BYT-

CCHN Điều dƣỡng 20 Điều dƣỡng Nội khoa

Trung tâm

Hô hấp 2

4. NGUYỄN THÀNH NAM TS.BS Nhi 001083/BYT-

CCHN Nhi 17 Điều dƣỡng Nhi khoa

Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

điều dƣỡng

cho trẻ em.

Khoa Nhi 2

5. LÊ THỊ LAN ANH TS.BS Nhi 009827/BYT-

CCHN Nhi 15 Điều dƣỡng Nhi khoa Khoa Nhi 2

6. LÊ THU HOÀI THS.BS Điều dƣỡng 010491/BYT-

CCHN Điều dƣỡng 25 Điều dƣỡng Nhi khoa Khoa Nhi 2

7. PHẠM CẨM PHƢƠNG PGS.TS Y học

HN&UB

019129/BYT-

CCHN

Y học hạt

nhân, Ung

bƣớu

13 Điều dƣỡng ngƣời bệnh

Ung thƣ

Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

ngƣời bệnh

ung bƣớu

Trung tâm

Y học hạt

nhân và

Ung 8bƣớu

2

8. LÊ THỊ HIỀN THS.BS Điều dƣỡng 019127/BYT-

CCHN Điều dƣỡng 8

Điều dƣỡng ngƣời bệnh

Ung thƣ

Trung tâm

Y học hạt

nhân và

Ung bƣớu

2

9. PHAN THỊ THU HUỆ THS.BS Điều dƣỡng 023272/BYT-

CCHN Điều dƣỡng 15

Điều dƣỡng ngƣời bệnh

Ung thƣ

Trung tâm

Y học hạt

nhân và

Ung bƣớu

2

10. NGUYỄN THỊ THU HOÀI PGS.TS Tim mạch 013969/BYT-

CCHN Nội Tim mạch 20

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tim

mạch Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

ngƣời bệnh

tim mạch

Viện Tim

Mach 2

11. TRẦN THỊ NGỌC ANH THS.BS Điều dƣỡng 013966/BYT-

CCHN Điều dƣỡng 25

Điều dƣỡng ngƣời bệnh

Tim mạch

Viện Tim

Mach 2

12. MAI THỊ HUYỀN THS.BS Điều dƣỡng 012837/BYT-

CCHN Điều dƣỡng 15

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tim

mạch

Viện Tim

Mach 2

Page 37: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

37

13. HOÀNG VĂN DŨNG TS.BS Nội Xƣơng

khớp

000615/BYT-

CCHN

Nội Cơ Xƣơng

Khớp 13

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Cơ

xƣơng khớp

Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

ngƣời bệnh

Cơ xƣơng

khớp

Khoa Cơ

Xƣơng

khớp

2

14. TRẦN THỊ NGỌC XUYẾN THS.BS Điều dƣỡng 010499/BYT-

CCHN Điều dƣỡng 20

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Cơ

xƣơng khớp

Khoa Cơ

Xƣơng

khớp

2

15. NGUYỄN THỊ THANH THS.BS Điều dƣỡng 032874/BYT-

CCHN Điều dƣỡng 13

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Cơ

xƣơng khớp

Khoa Cơ

Xƣơng

khớp

2

16. VŨ TRƢỜNG KHANH TS.BS Nội Tiêu hóa 012639/BYT-

CCHN Nội Tiêu hoá 21

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tiêu

hóa Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

ngƣời bệnh

Tiêu hóa

Khoa Tiêu

hóa 2

17. NGUYỄN VÂN KHÁNH THS.BS Điều dƣỡng 041556/BYT-

CCHN

Chăm sóc

ngƣời bệnh 18

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tiêu

hóa

Khoa Tiêu

hóa 2

18. NGUYỄN QUANG BẢY TS.BS Nội Nội tiết 000606/BYT-

CCHN Nội Nội tiết 21

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Nội

tiết –ĐTĐ

Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

ngƣời bệnh

Nội tiết và

ĐTĐ

Khoa Nội

tiết 2

19. NGUYỄN TIẾN HỒNG THS.BS Điều dƣỡng 012874/BYT-

CCHN Điều dƣỡng 16

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Nội

tiết –ĐTĐ

Khoa Nội

Tiết 2

20. ĐẶNG THỊ VIỆT HÀ PGS.TS Nội Thận

tiết niệu

002104/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 25

Điều dƣỡng ngƣời bệnh

Thận tiết niệu

Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

ngƣời bệnh

Thận tiết

niệu

Khoa Thận

Tiết niệu 2

21. NGUYỄN THỊ LỆ THU THS.BS Điều dƣỡng 019848/BYT-

CCHN Điều dƣỡng 20

Điều dƣỡng ngƣời bệnh thận

tiết niệu

Khoa Thận

Tiết niệu 2

22. VÕ HỒNG KHÔI TS.BS Thần kinh 019244/BYT-

CCHN Nội Thần kinh 15

Điều dƣỡng ngƣời bệnh

Thần kinh Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

ngƣời bệnh

Thần kinh

Khoa Thần

Kinh 2

23. NGUYỄN THỊ THU HIỀN THS.BS Điều dƣỡng

019148/BYT-

CCHN

Điều dƣỡng 25 Điều dƣỡng ngƣời bệnh

Thần kinh

Khoa Thần

Kinh 2

24. NGUYỄN DOÃN PHƢƠNG TS.BS Tâm Thần 012626/BYT-

CCHN Tâm thần 35

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tâm

thần

Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

ngƣời bệnh

Tâm thần

Viện

SKTT 2

Page 38: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

38

25. PHẠM THỊ THU HIỀN THS.BS Điều dƣỡng 012782/BYT-

CCHN

Chăm sóc

ngƣời bệnh 25

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Tâm

thần

Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

NB Tâm

thần

Viện

SKTT 2

26. ĐÀO XUÂN CƠ PGS.TS Hồi sức cấp

cứu

000435/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 14

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Hồi

sức tích cực

Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

ngƣời bệnh

Hồi sức

tích cực

Khoa Hồi

sức tích

cực

2

27. HOÀNG MINH HOÀN THS.BS Điều dƣỡng 010313/BYT-

CCHN

Chăm sóc

ngƣời bệnh 25

Điều dƣỡng ngƣời bệnh Hồi

sức tích cực

Thực hiện

kế hoạch

chăm sóc

NB Hồi

sức tích

cực

Khoa Hồi

sức tích

cực

2

1.4. BÁC SĨ NỘI TRÚ BỆNH VIỆN

1.4.1. DỊ ỨNG MIỄN DỊCH LÂM SÀNG

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực

hành

Số

giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 NGUYỄN VĂN ĐOÀN PGS.TS Dị ứng

MDLS

002144/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 33 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1

TT Dị ứng

MDLS 4

2 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG TS.BS Dị ứng

MDLS

014013/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 26 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

3 PHẠM HUY THÔNG TS.TS Dị ứng

MDLS

019406/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 30 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

4 BÙI VĂN KHÁNH TS.BS Dị ứng

MDLS

019349/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

5 CHU CHÍ HIẾU BS Dị ứng

MDLS

019300/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 25 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

6 ĐINH THANH ĐIỆP THS.BS Dị ứng

MDLS

019292/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 13 Bệnh Dị ứng lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

Page 39: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

39

7 NGUYỄN HỮU TRƢỜNG TS.BS Dị ứng

MDLS

019385/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

8 NGUYỄN KHẮC THẢO THS.BS Dị ứng

MDLS

019291/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 14 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

9 PHÙNG THỊ PHƢƠNG TÚ TS.BS Dị ứng

MDLS

019369/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 18 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

10 TỪ TUYẾT NHUNG THS.BS Dị ứng

MDLS

019740/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

11 VI THỊ MINH HẰNG THS.BS Dị ứng

MDLS

019375/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 15 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

12 NGUYỄN CÔNG CHIẾN THS.BS Dị ứng

MDLS

002114/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 22 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

13 HỒ NAM PHƢƠNG THS.BS Dị ứng

MDLS

007140/BYT-

CCHN Dị ứng MDLS 20 Bệnh tự miễn

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

1.4.2. GÂY MÊ HỒI SỨC

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị

đạt yêu

cầu thực

hành

Số

giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 NGÔ VĂN HÀO BSCKII Gây mê Hồi

sức

019721/BYT-

CCHN

Gây mê hồi

sức 35 Hồi sức chu phẫu

Chi tiết

theo PL1

Khoa Gây

mê 4

2 TRẦN ĐĂNG LUÂN BSCKII Gây mê Hồi

sức

012640/BYT-

CCHN

Gây mê hồi

sức 31 Gây mê

Chi tiết

theo PL1 Khoa Gây

mê 4

3 NGUYỄN TOÀN THẮNG TS.BS Gây mê Hồi

sức

013993/BYT-

CCHN

Gây mê hồi

sức 10 Giảm đau

Chi tiết

theo PL1 Khoa Gây

mê 4

4 NGUYỄN GIA BÌNH GS.TS Hồi sức cấp

cứu

000202/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 37 Hồi sức tích cực

Chi tiết

theo PL1

Khoa Hồi

sức tích

cực

4

5 ĐÀO XUÂN CƠ PGS.TS Hồi sức cấp

cứu

000435/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa,

Nhi khoa

14 Hồi sức tích cực Chi tiết

theo PL1

Khoa Hồi

sức tích

cực

4

6 PHẠM BÁ NHA PGS.TS Sản phụ

khoa

001944/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 27 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

7 TRẦN QUANG HIỆP BSCKII Sản phụ

khoa

000323/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

Page 40: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

40

8 TRẦN QUỐC NHÂN BSCKII Sản phụ

khoa

000562/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 30 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

9 TRỊNH SINH TIÊN BSCKII Sản phụ

khoa

020417/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

10 NGUYỄN THỊ LỆ THU BSCKII Sản phụ

khoa

000575/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

11 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ

khoa

000563/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 27 Sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

1.4.3. NGOẠI KHOA

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực

hành

Số giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 TRẦN MẠNH HÙNG TS.BS Ngoại 013923/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 13

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

2

2 TRẦN HIẾU HỌC PGS.TS Ngoại 012646/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 39

Bệnh lý tiêu hóa và phẫu

thuật nội soi ổ bụng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

2

3 NGUYỄN MINH TUẤN TS.BS Ngoại 013925/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 17

Bệnh lý ngoại khoa Thận

Tiết niệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

2

4 TRỊNH MINH THANH TS BS Ngoại 013849/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 20

Bệnh lý ngoại khoa Thận

Tiết niệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

5 TRẦN NGUYỄN PHƢƠNG THS.BS Ngoại 019418/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 14

Bệnh lý ngoại khoa gan mật

tụy

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

6 VƢƠNG XUÂN THỦY THS.BS Ngoại 019888/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 14

Bệnh lý ngoại khoa gan mật

tụy

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

7 ĐỖ VIỆT HÙNG BSCKII Ngoại 013927/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 30

Bệnh lý ngoại khoa gan mật

tụy

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

8 NGÔ VĂN ĐÃNG BSCKII Ngoại 019896/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 30

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

Page 41: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

41

9 PHẠM VIỆT HÀ TS.BS Ngoại 013922/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 20

Bệnh lý ngoại khoa Thận

Tiết niệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

10 NGUYỄN PHƢỚC VĨ ANH BSCKII Ngoại 019359/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 25

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

11 VŨ ĐỨC LONG TS.BS Ngoại 014018/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 24

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

12 TRẦN THANH TÙNG TS.BS Ngoại 019904/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 16

Bệnh lý tiêu hóa và phẫu

thuật nội soi ổ bụng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

13 PHAN VIỆT TRUNG BSCKII Ngoại 012648/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 30

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

14 NGUYỄN NGỌC HÙNG TS.BS Ngoại 006930/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 20

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

15 HOÀNG TUẤN VIỆT THS.BS Ngoại 032786/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 12

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

16 TRẦN MẠNH CƢỜNG THS.BS Ngoại 032785/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 13

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

17 NGÔ XUÂN CƢỜNG THS.BS Ngoại 020651/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 15

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

18 ĐỒNG MINH HÙNG THS.BS Ngoại 038250/BYT-

CCHN

Chuyên khoa

Ngoại 14

Bệnh lý ngoại khoa ống tiêu

hóa

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

Ngoại tổng

hợp

4

19 HOÀNG GIA DU TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

009245/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 17

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý cột sống

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

CTCH&

CS

2

20 ĐÀO XUÂN THÀNH PGS.TS Chấn thƣơng

CH&CS

019365/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 25

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng

khớp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

CTCH&

CS

2

21 PHẠM VĂN CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

013909/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 25

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉn hình bệnh lý xƣơng

khớp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

CTCH&

CS

2

22 NGUYỄN HUY THÀNH THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

013918/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý cột sống

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

CTCH&

CS 2

Page 42: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

42

23 HÀ ĐỨC CƢỜNG TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

010135/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 15

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng

khớp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

CTCH&

CS 2

24 VŨ MINH CƢỜNG THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

003182/HY-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 10

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng

khớp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

CTCH&

CS 2

25 NGUYỄN VĂN TRUNG THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

009280/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 8

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý cột sống

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

CTCH&

CS 2

26 VŨ XUÂN PHƢỚC THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

0027206/BYT

-CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 6

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý cột sống

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

CTCH&

CS 2

27 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG THS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

026665/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 5

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng

khớp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

CTCH&

CS 2

28 PHẠM TUẤN ANH TS.BS Chấn thƣơng

CH&CS

019725/BYT-

CCHN

Chấn thƣơng

CH&CS 20

Phẫu thuật chấn thƣơng và

chỉnh hình bệnh lý xƣơng

khớp

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa

CTCH&

CS 2

29 NGUYỄN THẾ HÀO PGS.TS Phẫu thuật

Thần kinh

008803/BYT-

CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 25 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

30 PHẠM VĂN THỤY BSCKII Phẫu thuật

Thần kinh 013908/BYT-

CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 35 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

31 ĐỒNG PHẠM CƢỜNG BSCKII Phẫu thuật

Thần kinh 013762/BYT-

CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 20 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

32 TẠ VIỆT PHƢƠNG THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 032316/BYT-

CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 18 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

33 PHẠM QUỲNH TRANG THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 008840/BYT-

CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 15 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

34 PHẠM VĂN CƢỜNG THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 032903/BYT-

CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 13 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

35 NGUYỄN ĐỨC ANH THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh 0008797/BYT

-CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 13 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

36 TRẦN TRUNG KIÊN THS.BS Phẫu thuật

Thần kinh

0008847/BYT

-CCHN

Phẫu thuật

Thần kinh 10 Phẫu thuật thần kinh và sọ

não

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Phẫu

thuật Thần

kinh

2

Page 43: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

43

1.4.4. NHI KHOA

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị

đạt yêu

cầu thực

hành

Số giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 NGUYỄN TIẾN DŨNG GS.TS Nhi 012624/BYT-

CCHN Nhi 35

Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu

hóa - Dinh dƣỡng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

2 NGUYỄN THÀNH NAM TS.BS Nhi 001083/BYT-

CCHN Nhi 17

Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu

hóa - Dinh dƣỡng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

3 LÊ THỊ LAN ANH TS.BS Nhi 0009827/BYT

-CCHN Nhi 15

Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu

hóa - Dinh dƣỡng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

4 ĐỖ HOÀNG HẢI BSCKII Nhi 036126/BYT-

CCHN Nhi 35

Tuần hoàn - Hô hấp - Tiêu

hóa - Dinh dƣỡng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

5 LÊ SỸ HÙNG BSCKII Nhi 0010328/BYT

-CCHN Nhi 30

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

6 CAO THỊ BÍCH HẢO THS Nhi 032131/BYT-

CCHN Nhi 14

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

7 PHẠM VĂN HƢNG THS Nhi 032132/BYT-

CCHN Nhi 10

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

8 NGUYỄN THỊ THÚY LIÊN THS Nhi 010401/BYT-

CCHN Nhi 15

Huyết học - Thần kinh -

Tâm thần - Truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

9 PHẠM CÔNG KHẮC THS Nhi 010420/BYT-

CCHN Nhi 14 Nội tiết

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

10 TRẦN THỊ OANH THS Nhi 004172/BYT-

CCHN Nhi 10 Nội tiết

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

11 VŨ HỮU THỜI THS Nhi 010464/BYT-

CCHN Nhi 13 Nội tiết

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

12 TÔ THỊ HẢO THS Nhi 000568/LCH-

CCHN Nhi 14 Nội tiết

Chi tiết

theo PL1 Khoa Nhi 4

Page 44: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

44

1.4.5. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN PGS.TS Phục hồi

chức năng

012702/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 20

Định hƣớng chuyên khoa

phục hồi chức năng

Chi tiết

theo PL1

Trung tâm

PHCN 2

2 LÊ THỊ PHƢƠNG DUNG BSCKII Phục hồi

chức năng

019708/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 9

Chi tiết

theo PL1

Trung tâm

PHCN

2 3 LƢƠNG TUẤN KHANH PGS.TS Phục hồi

chức năng

012633/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 18

Phục hồi chức năng trong ngoại

khoa, chấn thƣơng chỉnh hình

Chi tiết

theo PL1

Trung tâm

PHCN

4. ĐỖ ĐÀO VŨ PGS.TS Phục hồi

chức năng

019252/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 12

Phục hồi chức năng trong

nhi khoa

Chi tiết

theo PL1

Trung tâm

PHCN

1.4.6. SẢN PHỤ KHOA

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 TRẦN ĐỨC HÙNG PGS.TS Sản phụ

khoa

000110/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 35 Phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

2 PHẠM BÁ NHA PGS.TS Sản phụ

khoa

001944/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 30 Phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

3 TRẦN QUANG HIỆP BSCKII Sản phụ

khoa

000323/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 25

Kế hoạch hóa gia đình và sơ

sinh

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

4 TRẦN QUỐC NHÂN BCSKII Sản phụ

khoa

000562/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 30

Kế hoạch hóa gia đình và sơ

sinh

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

5 TRỊNH SINH TIÊN BSCKII Sản phụ

khoa

020417/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 20 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

6 NGUYỄN DƢ DẬU BSCKII Sản phụ

khoa

000312/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 35 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1

Khoa Phụ

Sản 4

7 NGUYỄN THỊ LỆ THU BSCKII Sản phụ

khoa

000575/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 20 Siêu âm trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

8 VŨ CÔNG KHANH BSCKII Sản phụ

khoa

000563/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 30 Nội soi trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

Page 45: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

45

9 TỐNG THỊ HOÀNG HÀ BSCKII Sản phụ

khoa

003721/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 20 Nội soi trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

10 ĐẶNG ANH BẮC THS Sản phụ

khoa

019417/BYT-

CCHN Sản phụ khoa 14 Nội soi trong sản phụ khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Phụ

Sản 4

1.4.7. TAI MŨI HỌNG

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 LÊ CÔNG ĐỊNH PGS.TS Tai mũi

họng

000306/BYT-

CCHN Tai mũi họng 30

Bệnh lý Tai - Xƣơng thái

dƣơng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

2 VŨ TRUNG LƢƠNG PGS.TS Tai mũi

họng

000416/BYT-

CCHN Tai mũi họng 25

Bệnh lý Tai - Xƣơng thái

dƣơng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

3 ĐỖ TUẤN HÙNG BSCKII Tai mũi

họng

000407/BYT-

CCHN Tai mũi họng 20

Bệnh lý Tai - Xƣơng thái

dƣơng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

4 NGUYỄN VĂN TÂM BSCKII Tai mũi

họng

037975/BYT-

CCHN Tai mũi họng 15 Bênh lý Mũi xoang

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

5 HOÀNG VĂN NHẠ THS.BS Tai mũi

họng

032231/BYT-

CCHN Tai mũi họng 16 Bênh lý Mũi xoang

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

6 NGUYỄN THỊ THU ĐỨC THS.BS Tai mũi

họng

032229/BYT-

CCHN Tai mũi họng 10 Bênh lý Mũi xoang

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

7 PHAN THANH DỰ BSCKII Tai mũi

họng

000366/BYT-

CCHN Tai mũi họng 30 Bệnh học Đầu cổ

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

8 ĐÀO THÚY HIỀN THS.BS Tai mũi

họng

000405/BYT-

CCHN Tai mũi họng 13 Bệnh học Đầu cổ

Chi tiết theo

Phụ lục 1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

9 NGUYỄN CHÍ HIỂU THS.BS Tai mũi

họng

000406/BYT-

CCHN Tai mũi họng 20

Các bệnh lý cấp cứu Tai mũi

họng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

10 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG THS.BS Tai mũi

họng

038730/BYT-

CCHN Tai mũi họng 15

Các bệnh lý cấp cứu Tai mũi

họng

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Khoa Tai

Mũi Họng 2

Page 46: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

46

1.4.8. TÂM THẦN

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào

tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

TH

Số

giường

đạt yêu

cầu TH

1 NGUYỄN VĂN TUẤN TS.BS Tâm Thần 013649/BYT-

CCHN Tâm thần 20 Thực tổn nghiện chất

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần 2

2 DƢƠNG MINH TÂM TS.BS Tâm Thần 009857/BYT-

CCHN Tâm thần 20 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần 2

3 LÊ CÔNG THIỆN THS.BS Tâm Thần 009856/BYT-

CCHN Tâm thần 17 Thực tổn nghiện chất

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần 2

4 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG LOAN BSCKII Tâm Thần 012771/BYT-

CCHN Tâm thần 26 Thực tổn nghiện chất

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

5 HỒ THU YẾN BSCKII Tâm Thần 012763/BYT-

CCHN Tâm thần 11 Điều trị - Dự phòng bệnh

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

6 NGÔ VĂN TUẤT BSCKII Tâm Thần 012779/BYT-

CCHN Tâm thần 11 Tâm thần học nhi (tự chọn)

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

7 NGUYỄN THỊ MINH HƢƠNG BSCKII Tâm Thần 012757/BYT-

CCHN Tâm thần 7

Tâm thần học ngƣời già (tự

chọn)

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

8 NGUYỄN VĂN TUẤN TS.BS Tâm Thần 013649/BYT-

CCHN Tâm thần 9

Giám định pháp y tâm thần

và tổ chức cơ sở tâm thần (tự

chọn)

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

9 VƢƠNG THỊ ĐƢỢC THS.BS Tâm Thần 019695/BYT-

CCHN Tâm thần 15 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

10 PHẠM CÔNG HUÂN THS.BS Tâm Thần 032265/BYT-

CCHN Tâm thần 14 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

11 VŨ THỊ LAN THS.BS Tâm Thần 032261/BYT-

CCHN Tâm thần 10 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

Page 47: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

47

12 TRẦN MẠNH CƢỜNG THS.BS Tâm Thần 012753/BYT-

CCHN Tâm thần 12 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

13 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG MAI BSCKII Tâm Thần 019097/BYT-

CCHN Tâm thần 25 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

14 TRẦN THỊ HÀ AN TS.BS Tâm Thần 012752/BYT-

CCHN Tâm thần 16 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

15 TRỊNH THỊ BÍCH HUYỀN BSCKII Tâm Thần 012755/BYT-

CCHN Tâm thần 17 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

16 LÊ THỊ THU HÀ TS.BS Tâm Thần 009853/BYT-

CCHN Tâm thần 16 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

17 VŨ SƠN TÙNG THS.BS Tâm Thần 005240/BYT-

CCHN Tâm thần 13 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

18 BÙI VĂN SAN THS.BS Tâm Thần 030070/BYT-

CCHN Tâm thần 13 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

19 NGUYỄN HOÀNG YẾN THS.BS Tâm Thần 030069/BYT-

CCHN Tâm thần 10 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

20 BÙI NGUYỄN HỒNG

BẢO NGỌC THS.BS Tâm Thần

032264/BYT-

CCHN Tâm thần 8 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

21 NGUYỄN MINH TUẤN PGS.TS Tâm Thần 009867/BYT-

CCHN Tâm thần 28 Tâm thần học

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Viện Sức

khỏe tâm

thần

2

Page 48: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

48

II. ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

2.1. BÁC SĨ Y HỌC DỰ PHÒNG

TT HỌ VÀ TÊN

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực hành

Số

giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 NGUYỄN VŨ HOÀNG VIỆT THS.BS Nội khoa 019306/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 11 Nội bệnh lý Y học hiện đại

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

2 ĐOÀN THỊ HẰNG BSNT Nội Hô hấp 030447/BYT-

CCHN

Nội tổng hợp,

Nội Hô hấp 3 Nội bệnh lý Y học hiện đại

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

3 TRƢƠNG THỊ TUYẾT BSNT Nội Hô hấp 030353/BYT-

CCHN

Nội tổng hợp,

Nội Hô hấp 3 Nội bệnh lý Y học hiện đại

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

4 NGUYỄN THỊ TUYẾT BSNT Nội khoa 035556/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 2 Nội bệnh lý Y học hiện đại

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

5 DƢƠNG THỊ NGUYỆT VÂN BSNT Nội khoa 030040/BYT-

CCHN

Nội tổng hợp,

Nội Hô hấp 4 Nội bệnh lý Y học hiện đại

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

6 NGUYỄN VĂN NGÂN BSNT Nội khoa 035014/BYT-

CCHN Nội tổng hợp 2 Nội bệnh lý Y học hiện đại

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

7 LÊ VĂN KÝ THS.BS Hồi sức cấp

cứu

010336/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 22 Nội bệnh lý Y học hiện đại

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

8 ĐÀO VIỆT PHƢƠNG BSNT Hồi sức cấp

cứu

010292/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu, Nội khoa 9 Nội bệnh lý Y học hiện đại

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

9 TRỊNH MINH THANH THS.BS Ngoại khoa 013849/BYT-

CCHN

Ngoại Tiết

niệu, Tiêu hoá 25

Ngoại bệnh lý Y học hiện

đại

Chi tiết

theo PL1 Ngoại

Tổng hợp 4

10 HOÀNG TUẤN VIỆT THS.BS Ngoại khoa 032786/BYT-

CCHN Ngoại 8

Ngoại bệnh lý Y học hiện

đại

Chi tiết

theo PL1 Ngoại

Tổng hợp 4

11 VƢƠNG XUÂN THỦY THS.BS Ngoại khoa 019888/BYT-

CCHN Ngoại 7

Ngoại bệnh lý Y học hiện

đại

Chi tiết

theo PL1 Ngoại

Tổng hợp 4

12 NGUYỄN PHƢỚC VĨ ANH THS.BS Ngoại khoa 019359/BYT-

CCHN Ngoại 23

Ngoại bệnh lý Y học hiện

đại

Chi tiết

theo PL1 Ngoại

Tổng hợp 4

13 VŨ ANH TUẤN THS.BS Ngoại khoa 001934/BYT-

CCHN Ngoại 14

Ngoại bệnh lý Y học hiện

đại

Chi tiết

theo PL1 Ngoại

Tổng hợp 4

14 CÙ TRUNG KIÊN THS.BS Ngoại khoa 035229/BYT-

CCHN Ngoại 4

Ngoại bệnh lý Y học hiện

đại

Chi tiết

theo PL1 Ngoại

Tổng hợp 4

15 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG THS.BS Tai mũi họng 038730/BYT-

CCHN Tai Mũi Họng 3 Tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

mũi họng 4

Page 49: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

49

16 NGUYỄN VĂN TÂM THS.BS Tai mũi họng 037975/BYT-

CCHN Tai Mũi Họng 3 Tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

mũi họng 4

17 ĐÀO THÚY HIỀN BSNT Tai mũi họng 000405/BYT-

CCHN Tai Mũi Họng 9 Tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

mũi họng 4

18 VŨ THANH THƢƠNG BS Răng hàm

mặt

019852/BYT-

CCHN

Răng Hàm

Mặt 8 Răng hàm mặt

Chi tiết

theo PL1 Khoa Răng

hàm mặt 4

19 NGÔ HUY BÌNH BS Răng hàm

mặt

027764/BYT-

CCHN

Răng Hàm

Mặt 7 Răng hàm mặt

Chi tiết

theo PL1 Khoa Răng

hàm mặt 4

20 TRẦN THỊ KIM DUNG BS Răng hàm

mặt

020118/BYT-

CCHN

Răng Hàm

Mặt 6 Răng hàm mặt

Chi tiết

theo PL1 Khoa Răng

hàm mặt 4

21 NGUYỄN QUỐC VŨ BS Truyền

nhiễm

007240/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 3 Bệnh truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 TT Bệnh

nhiệt đới 4

22 NGUYỄN MẠNH TUẤN THS.BS Truyền

nhiễm

019207/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 10 Bệnh truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 TT Bệnh

nhiệt đới 4

23 NGUYỄN QUANG HUY BS Truyền

nhiễm

032886/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 6 Bệnh truyền nhiễm

Chi tiết

theo PL1 TT Bệnh

nhiệt đới 4

24 NGUYỄN THỊ THU HÀ BSNT Dị ứng miễn

dịch lâm sàng

028125/BYT-

CCHN

Dị ứng - Miễn

dịch lâm sàng 4 Dị ứng MDLS

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

25 NGUYỄN THỊ MAI HƢƠNG BSNT Dị ứng miễn

dịch lâm sàng

019378/BYT-

CCHN

Dị ứng - Miễn

dịch lâm sàng 9 Dị ứng MDLS

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

26 NGUYỄN MINH ANH BSNT Dị ứng miễn

dịch lâm sàng

028124/BYT-

CCHN

Dị ứng - Miễn

dịch lâm sàng 4 Dị ứng MDLS

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

27 TRẦN VIỆT HÀ BSNT Phục hồi

chức năng

028128/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 6 Phục hồi chức năng

Chi tiết

theo PL1

TT Phục

hồi chức

năng

4

28 NGUYỄN TRANG LINH BSCKI Phục hồi

chức năng

031058/BYT-

CCHN

Phục hồi chức

năng 9 Phục hồi chức năng

Chi tiết

theo PL1 TT Phục

hồi chức

năng

4

29 PHÙNG THỊ PHƢƠNG TÚ THS.BS Dị ứng miễn

dịch lâm sàng

019369/BYT-

CCHN

Dị ứng - Miễn

dịch lâm sàng 6 Dị ứng MDLS

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

30 DOÃN THỊ HUYỀN BS Thần kinh 019259/BYT-

CCHN Nội Thần kinh 11 Thần kinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Thần

kinh 4

31 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH BS Thần kinh 019155/BYT-

CCHN Nội Thần kinh 12 Thần kinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Thần

kinh 4

32 LÊ MAI TRÀ MI BS Thần kinh 019248/BYT-

CCHN Nội Thần kinh 8 Thần kinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Thần

kinh 4

33 TRỊNH THỊ BÍCH HUYỀN THS.BS Tâm Thần 012755/BYT-

CCHN Tâm thần 14 Tâm Thần

Chi tiết

theo PL1 Viện SKTT 4

34 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG MAI THS.BS Tâm Thần 019097/BYT-

CCHN Tâm thần 12 Tâm Thần

Chi tiết

theo PL1 Viện SKTT 4

35 VŨ THỊ LAN BSNT Tâm Thần 032261/BYT-

CCHN Tâm thần 3 Tâm Thần

Chi tiết

theo PL1 Viện SKTT 4

Page 50: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

50

2.2. BÁC SĨ RĂNG HÀM MẶT

TT HỌ VÀ TÊN

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực hành

Số

giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 TỪ MẠNH SƠN BSCKII Răng hàm

mặt

000333/BYT-

CCHN Răng hàm mặt 33 Nha khoa cấy ghép

Chi tiết

theo PL1

Khoa Răng

hàm mặt 4

2 ĐỖ THỊ HỒNG NGA BSCKII Răng hàm

mặt

000181/BYT-

CCHN Răng hàm mặt 26 Nha khoa cấy ghép

Chi tiết

theo PL1 Khoa Răng

hàm mặt 4

3 TRỊNH HỒNG MỸ TS.BS Răng hàm

mặt

000329/BYT-

CCHN Răng hàm mặt 18 Nha khoa cấy ghép

Chi tiết

theo PL1 Khoa Răng

hàm mặt 4

4 NGUYỄN PHƢƠNG NGÀ THS.BS Răng hàm

mặt

000173/BYT-

CCHN Răng hàm mặt 23 Nha khoa cấy ghép

Chi tiết

theo PL1 Khoa Răng

hàm mặt

5 NGUYỄN XUÂN THỰC TS.BS Răng hàm

mặt

000226/BYT-

CCHN Răng hàm mặt 18 Nha khoa cấy ghép

Chi tiết

theo PL1 Khoa Răng

hàm mặt

6 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN THS.BS Răng hàm

mặt

000184/BYT-

CCHN Răng hàm mặt 21 Nha khoa cấy ghép

Chi tiết

theo PL1 Khoa Răng

hàm mặt 4

7 VŨ THANH THƢƠNG BS Răng hàm

mặt

019852/BYT-

CCHN Răng hàm mặt 8 Nha khoa cấy ghép

Chi tiết

theo PL1 Khoa Răng

hàm mặt 4

8 NGÔ HUY BÌNH BS Răng hàm

mặt

027764/BYT-

CCHN Răng hàm mặt 7 Nha khoa cấy ghép

Chi tiết

theo PL1 Khoa Răng

hàm mặt 4

9 TRẦN THỊ KIM DUNG BS Răng hàm

mặt

020118/BYT-

CCHN Răng hàm mặt 6 Nha khoa cấy ghép

Chi tiết

theo PL1 Khoa Răng

hàm mặt 4

10 NGUYỄN MINH ANH BSNT Dị ứng miễn

dịch lâm sàng

028124/BYT-

CCHN

Dị ứng miễn

dịch lâm sàng 4 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 TT dị ứng

MDLS 4

11 NGUYỄN NHƢ NGUYỆT BSNT Dị ứng miễn

dịch lâm sàng

035466/BYT-

CCHN

Dị ứng miễn

dịch lâm sàng 3 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 TT dị ứng

MDLS 4

12 NGUYỄN QUỐC VŨ BS Truyền

nhiễm

007240/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 3 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 TT Bệnh

nhiệt đới 4

13 NGUYỄN MẠNH TUẤN THS.BS Truyền

nhiễm

019207/BYT-

CCHN Truyền nhiễm 10 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 TT Bệnh

nhiệt đới 4

14 NGUYỄN ĐỨC VINH THS.BS Hồi sức cấp

cứu

010520/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu 17 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

15 NGUYỄN TUẤN ĐẠT BSNT Hồi sức cấp

cứu

002219/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu 11 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

Page 51: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

51

16 ĐỖ TRỌNG NAM THS.BS Hồi sức cấp

cứu

002178/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu 16 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

17 ĐÀO TRẦN TIẾN THS.BS Nội khoa 004431/BYT-

CCHN Nội Tiêu hoá 8 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tiêu

hóa 4

18 NGUYỄN NGHỆ TĨNH BSNT Nội khoa 029776/BYT-

CCHN Nội Tiêu hoá 4 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tiêu

hóa 4

19 PHẠM BÌNH NGUYÊN BSNT Nội khoa 019748/BYT-

CCHN Nội Tiêu hoá 9 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tiêu

hóa 4

20 NGUYỄN HOÀI NAM BS Nội khoa 014004/BYT-

CCHN Nội Tiêu hoá 11 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tiêu

hóa 4

21 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THỦY THS.BS Nội khoa 012680/BYT-

CCHN

Nội Cơ

Xƣơng Khớp 15 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1

Khoa Cơ

xƣơng

khớp

4

22 PHẠM THỊ MINH NHÂM BSNT Nội khoa 012689/BYT-

CCHN

Nội Cơ

Xƣơng Khớp 7 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1

Khoa Cơ

xƣơng

khớp

4

23 PHÙNG ĐỨC TÂM BSNT Nội khoa 035166/BYT-

CCHN

Nội Cơ

Xƣơng Khớp 3 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

24 ĐOÀN THỊ HẰNG BSNT Nội Hô hấp 030447/BYT-

CCHN Nội Hô hấp 3 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

25 TRƢƠNG THỊ TUYẾT BSNT Nội Hô hấp 030353/BYT-

CCHN Nội Hô hấp 3 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

26 NGUYỄN THỊ TUYẾT BSNT Nội khoa 035556/BYT-

CCHN Nội Hô hấp 2 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

27 NGUYỄN MẠNH QUÂN THS.BS Tim mạch 004453/BYT-

CCHN Tim mạch 7 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

Mạch 4

28 LÊ THÚY HẰNG BSNT Nội Thận tiết

niệu

034498/BYT-

CCHN

Nội Thận tiết

niệu 4 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Thận

tiết niệu 4

Page 52: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

52

2.3. BÁC SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN

TT HỌ VÀ TÊN

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực hành

Số

giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 NGUYỄN VĂN NHƢỜNG TS.BS Y học cổ

truyền

014074/BYT-

CCHN

Y học cổ

truyền 23 Y học cổ truyền

Chi tiết

theo PL1

Khoa Đông

Y 4

2 NGUYỄN MINH TRANG BSCKII Y học cổ

truyền

014078/BYT-

CCHN

Y học cổ

truyền 12 Y học cổ truyền

Chi tiết

theo PL1 Khoa Đông

Y 4

3 NGUYỄN PHƢƠNG ĐÔNG THS.BS Y học cổ

truyền

014079/BYT-

CCHN

Y học cổ

truyền 10 Y học cổ truyền

Chi tiết

theo PL1 Khoa Đông

Y 4

4 HOÀNG KIM CHUNG THS.BS Y học cổ

truyền

014077/BYT-

CCHN

Y học cổ

truyền 10 Y học cổ truyền

Chi tiết

theo PL1 Khoa Đông

Y 4

5 NGUYỄN MẬU THỰC THS.BS Y học cổ

truyền

005741/BYT-

CCHN

Y học cổ

truyền 8 Y học cổ truyền

Chi tiết

theo PL1 Khoa Đông

Y 4

6 NGUYỄN VĂN THÀNH THS.BS Y học cổ

truyền

016816/BYT-

CCHN

Y học cổ

truyền 7 Y học cổ truyền

Chi tiết

theo PL1 Khoa Đông

Y 4

7 ĐỖ HOÀNG LÂM THS.BS Y học cổ

truyền

033138/BYT-

CCHN

Y học cổ

truyền 4 Y học cổ truyền

Chi tiết

theo PL1 Khoa Đông

Y 4

8 BÙI THU HƢƠNG THS.BS Huyết học

truyền máu

032305/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 7 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1

TT Huyết

học Truyền

máu

4

9 PHẠM PHƢƠNG THẢO BSNT Huyết học

truyền máu

036122/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 2 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1

TT Huyết

học Truyền

máu

4

10 DƢƠNG HẢI YẾN BS Huyết học

truyền máu

032302/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 7 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1

TT Huyết

học Truyền

máu

4

11 PHẠM THỊ THU HẰNG BS Huyết học

truyền máu

032291/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 5 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1

TT Huyết

học Truyền

máu

4

12 NGUYỄN THỊ DUYÊN THS.BS Tim mạch 019773/BYT-

CCHN Tim mạch 9 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

13 TRỊNH VIỆT HÀ THS.BS Tim mạch 019779/BYT-

CCHN Tim mạch 10 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

Page 53: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

53

14 NGUYỄN THỊ MIÊN BSNT Tim mạch 032153/BYT-

CCHN Tim mạch 4 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

15 NGUYỄN ĐỨC NHƢƠNG BSNT Tim mạch 032141/BYT-

CCHN Tim mạch 5 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

16 PHẠM TUẤN VIỆT BSNT Tim mạch 032176/BYT-

CCHN Tim mạch 4 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

17 NGUYỄN VÂN ANH BSNT Tim mạch 032169/BYT-

CCHN Tim mạch 5 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

18 LÊ VĂN KÝ THS.BS Hồi sức cấp

cứu

010336/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu 22 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

19 ĐÀO VIỆT PHƢƠNG BSNT Hồi sức cấp

cứu

010292/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu 9 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

20 NGUYỄN ĐỨC VINH THS.BS Hồi sức cấp

cứu

010520/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu 17 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

21 NGUYỄN TUẤN ĐẠT BSNT Hồi sức cấp

cứu

002219/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu 11 Nội Cơ sở/bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

22 TRỊNH MINH THANH THS.BS Ngoại khoa 013849/BYT-

CCHN Ngoại khoa 25 Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Ngoại

tổng hợp 4

23 HOÀNG TUẤN VIỆT THS.BS Ngoại khoa 032786/BYT-

CCHN Ngoại khoa 8

Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý Chi tiết

theo PL1 Khoa Ngoại

tổng hợp 4

24 VƢƠNG XUÂN THỦY THS.BS Ngoại khoa 019888/BYT-

CCHN Ngoại khoa 7

Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý Chi tiết

theo PL1 Khoa Ngoại

tổng hợp 4

25 NGUYỄN PHƢỚC VĨ ANH THS.BS Ngoại khoa 019359/BYT-

CCHN Ngoại khoa 23

Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý Chi tiết

theo PL1 Khoa Ngoại

tổng hợp 4

26 VŨ ANH TUẤN THS.BS Ngoại khoa 001934/BYT-

CCHN Ngoại khoa 14

Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý Chi tiết

theo PL1 Khoa Ngoại

tổng hợp 4

27 CÙ TRUNG KIÊN THS.BS Ngoại khoa 035229/BYT-

CCHN Ngoại khoa 4

Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý Chi tiết

theo PL1 Khoa Ngoại

tổng hợp 4

28 NGUYỄN VŨ QUANG THS.BS Ngoại khoa 032864/BYT-

CCHN Ngoại khoa 4 Ngoại cơ sở/ngoại bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Ngoại

tổng hợp 4

29 DOÃN THỊ HUYỀN BS Thần kinh 019259/BYT-

CCHN Thần kinh 11 Thần kinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Thần

kinh 4

30 NGUYỄN THỊ THAN H BÌNH BS Thần kinh 019155/BYT-

CCHN Thần kinh 12 Thần kinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Thần

kinh 4

31 LÊ MAI TRÀ MI BS Thần kinh 019248/BYT-

CCHN Thần kinh 8 Thần kinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Thần

kinh 4

32 TRỊNH THỊ BÍCH HUYỀN THS.BS Tâm Thần 012755/BYT-

CCHN Thần kinh 14 Thần kinh

Chi tiết

theo PL1 Khoa Thần

kinh 4

33 TRỊNH THỊ BÍCH HUYỀN THS.BS Tâm Thần 012755/BYT-

CCHN Tâm Thần 14 Tâm thần

Chi tiết

theo PL1 Viện SKTT 4

34 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG MAI THS.BS Tâm Thần 019097/BYT-

CCHN Tâm Thần 12 Tâm thần

Chi tiết

theo PL1 Viện SKTT 4

Page 54: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

54

35 VŨ THỊ LAN BSNT Tâm Thần 032261/BYT-

CCHN Tâm Thần 3 Tâm thần

Chi tiết

theo PL1 Viện SKTT 4

36 BÙI NGUYỄN HỒNG BẢO

NGỌC BSNT Tâm Thần

032264/BYT-

CCHN Tâm Thần 5 Tâm thần

Chi tiết

theo PL1 Viện SKTT 4

37 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG THS.BS Tai mũi họng 038730/BYT-

CCHN Tai mũi họng 3 Tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

mũi họng 4

38 NGUYỄN VĂN TÂM THS.BS Tai mũi họng 037975/BYT-

CCHN Tai mũi họng 3 Tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

mũi họng 4

39 ĐÀO THÚY HIỀN BSNT Tai mũi họng 000405/BYT-

CCHN Tai mũi họng 9 Tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

mũi họng 4

40 NGÔ THỊ THÌN BSNT Tai mũi họng 010190/BYT-

CCHN Tai mũi họng 2 Tai mũi họng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tai

mũi họng 4

41 PHÙNG THỊ PHƢƠNG TÚ THS.BS Dị ứng miễn

dịch lâm sàng

019369/BYT-

CCHN

Dị ứng miễn

dịch lâm sàng 6 Dị ứng MDLS

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

42 NGUYỄN NGỌC HẢI BSNT Dị ứng miễn

dịch lâm sàng

035258/BYT-

CCHN

Dị ứng miễn

dịch lâm sàng 3 Dị ứng MDLS

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

43 NGUYỄN THỊ THU HÀ BSNT Dị ứng miễn

dịch lâm sàng

028125/BYT-

CCHN

Dị ứng miễn

dịch lâm sàng 4 Dị ứng MDLS

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

44 NGUYỄN THỊ MAI HƢƠNG BSNT Dị ứng miễn

dịch lâm sàng

019378/BYT-

CCHN

Dị ứng miễn

dịch lâm sàng 9 Dị ứng MDLS

Chi tiết

theo PL1 TT Dị ứng

MDLS 4

2.4. CỬ NHÂN KHÚC XẠ NHÃN KHOA

TT HỌ VÀ TÊN

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên ngành

đang hành

nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực hành

Số

giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 LÊ VIỆT SƠN TS.BS Mắt 012655/BYT-

CCHN Mắt 25

Thực hành tiền lâm sàng và

thực tập

Chi tiết

theo PL1 Khoa Mắt 4

2 PHÙNG THỊ THÚY HẰNG BSCKII Mắt 012863/BYT-

CCHN Mắt 15

Thực hành tiền lâm sàng và

thực tập cộng đồng III, IV

Chi tiết

theo PL1 Khoa Mắt 4

3 TRẦN THỊ LAN HƢƠNG BSCKII Mắt 012861/BYT-

CCHN Mắt 20

Thực hành tiền lâm sàng và

thực tập cộng đồng III, IV

Chi tiết

theo PL1 Khoa Mắt 4

4 NGUYỄN BÁ TIẾN BSCKII Mắt 012860/BYT-

CCHN Mắt 22

Thực hành tiền lâm sàng và

thực tập cộng đồng III, IV

Chi tiết

theo PL1 Khoa Mắt 4

5 NGUYỄN QUỐC OAI BSCKII Mắt 012862/BYT-

CCHN Mắt 20

Thực hành tiền lâm sàng và

thực tập cộng đồng III, IV

Chi tiết

theo PL1 Khoa Mắt 4

Page 55: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

55

2.5. CỬ NHÂN KỸ THUẬT HÌNH ẢNH

TT HỌ VÀ TÊN

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/

chuyên

ngành đã

được đào tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành đang

hành nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực hành

Số

giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 NGUYỄN KHÔI VIỆT BSNT Chẩn đoán

hình ảnh

032205/ BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 15

Kỹ thuật chụp cộng hƣởng

từ

Chi tiết

theo PL1

TT Điện

quang

2 PHẠM MẠNH CƢỜNG TS.BS Chẩn đoán

hình ảnh

0019681/

BYT-CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 14

Kỹ thuật chụp cộng hƣởng

từ

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

3 TRỊNH HÀ CHÂU THS.BS Chẩn đoán

hình ảnh

019707/ BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 10

Kỹ thuật chụp cộng hƣởng

từ

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

4 ĐINH THANH TÙNG CN Chẩn đoán

hình ảnh

032221/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 27 Kỹ thuật Xquang

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

5 LÊ TRUNG KIÊN CN Chẩn đoán

hình ảnh

032212/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 13 Kỹ thuật Xquang

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

6 LÊ VĂN TRUNG THS.BS Chẩn đoán

hình ảnh

032200/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 14

Kỹ thuật chụp Cắt lớp vi

tính

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

7 LƢƠNG TRUNG HOÀNG CN Chẩn đoán

hình ảnh

032223/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 11

Kỹ thuật chụp Cắt lớp vi

tính

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

8 LÝ HẢI NAM CN Chẩn đoán

hình ảnh

033040/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 7

Kỹ thuật chụp Cắt lớp vi

tính

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

9 NGUYỄN HOÀNG SƠN CN Chẩn đoán

hình ảnh

032222/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 3

Kỹ thuật chụp Cắt lớp vi

tính

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

10 NGUYỄN MINH TRANG CN Chẩn đoán

hình ảnh

032220/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 5 Kỹ thuật Xquang

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

11 NGUYỄN TÔN KHÁNH CN Chẩn đoán

hình ảnh

032224/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 7 Kỹ thuật Xquang

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

Page 56: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

56

12 NGUYỄN TÙNG LÂM CN Chẩn đoán

hình ảnh

032203/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 3 Kỹ thuật Xquang

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

13 NGUYỄN VĂN GIANG CN Chẩn đoán

hình ảnh

032219/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 9 Kỹ thuật Xquang

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

14 PHẠM ĐỨC GIANG CN Chẩn đoán

hình ảnh

032225/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 10 Kỹ thuật Xquang

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

15 PHẠM THỊ THÙY LINH CN Chẩn đoán

hình ảnh

032865/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 10 Kỹ thuật Xquang

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

16 QUÁCH THU HÒA CN Chẩn đoán

hình ảnh

032202/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 5 Kỹ thuật Xquang

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

17 TRẦN VĂN HỮU CN Chẩn đoán

hình ảnh

032218/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 7 Kỹ thuật Xquang

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

18 VŨ VĂN TRIỀU CN Chẩn đoán

hình ảnh

032226/BYT-

CCHN

Chẩn đoán

hình ảnh 3 Kỹ thuật Xquang

Chi tiết

theo PL1 TT Điện

quang

2.6. CỬ NHÂN VẬT LÝ TRỊ LIỆU – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

TT HỌ VÀ TÊN

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/ chuyên

ngành đã được

đào tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành

đang hành

nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực hành

Số

giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 ĐỖ ĐÀO VŨ PGS.TS Phục hồi chức

năng

019252/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 15

Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

2 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN PGS.TS Phục hồi chức

năng

012702/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 20

Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

3 LÊ THỊ PHƢƠNG DUNG BS Phục hồi chức

năng

019708/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 9

Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

4 NGUYỄN THỊ DUNG THS.BS Phục hồi chức

năng

030072/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 6

Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

5 ĐẶNG VĂN TÚ CN Phục hồi chức

năng

019211/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng -

Vật lý trị

liệu

20 Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

6 ĐINH ĐĂNG TÀI CN Phục hồi chức

năng

019420/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng -

Vật lý trị

liệu

15 Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

Page 57: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

57

7 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN CN Phục hồi chức

năng

012702/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng -

Vật lý trị

liệu

11 Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

8 TRẦN VĂN DẦN CN Phục hồi chức

năng

012701/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 25

Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

9 NGUYỄN THÀNH NAM CN Phục hồi chức

năng

019699/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 11

Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

10 HÀ THỊ NGA CN Phục hồi chức

năng

021942/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 8

Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

11 NGUYỄN TRINH HƢƠNG CN Điều dƣỡng 012706/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 31

Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

12 LÊ THỊ PHƢƠNG DUNG BS Phục hồi chức

năng

019708/BYT-

CCHN

Phục hồi

chức năng 9

Thực tập lâm sàng đánh giá

vật lý trị liệu

Chi tiết

theo Phụ

lục 1

Trung tâm

Phục hồi

chức năng

4

2.7. DƢỢC SĨ ĐẠI HỌC

TT Họ và tên

Học hàm

học vị;

Chuyên

khoa/

nội trú

Ngành/ chuyên

ngành đã được

đào tạo

Chứng chỉ

hành nghề

Ngành

/chuyên

ngành

đang hành

nghề

Số năm

kinh

nghiệm

KCB

Môn học/

học phần/

Tín chỉ trong chương trình

thực hành

Nội dung

môn học

Khoa/

đơn vị đạt

yêu cầu

thực hành

Số

giường

đạt yêu

cầu thực

hành

1 NGUYỄN THỊ THÊM DS Dƣợc 210/NĐ-

CNHND Dƣợc 8 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

2 PHAN THÚY YẾN DS Dƣợc 00844/HNO-

CCHND Dƣợc 5 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

3 NGUYỄN THỊ HUẾ DS Dƣợc 01863/HNO-

CCHND Dƣợc 17 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

4 VŨ THỊ THANH HUYỀN DS Dƣợc 05530/HNO-

CCHND Dƣợc 15 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

5 TRẦN THU HƢƠNG DS Dƣợc 05986/HNO-

CCHND Dƣợc 20 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

Page 58: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

58

6 NGUYỄN VIẾT DŨNG DS Dƣợc 00035/HNO-

CCHND Dƣợc 20 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

7 NGUYỄN TIẾN PHƢƠNG THS Dƣợc 02210/HNO-

CCHND Dƣợc 9 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

8 NGUYỄN THU MINH TS Dƣợc 04373/HNO-

CCHND Dƣợc 14 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

9 NGUYỄN THỊ HUẾ THS.BS Dƣợc 01863/HNO-

CCHND Dƣợc 5 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

10 LÊ THỊ TUYẾT MAI DS Dƣợc 00136/HNO-

CCHND Dƣợc 4 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

11 LÊ THANH HÒA DS Dƣợc 07455/HNO-

CCHND Dƣợc 6 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

12 ĐỖ THỊ HỒNG GẤM THS.BS Dƣợc 05056/HNO-

CCHND Dƣợc 10 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

13 ĐÀM THỊ THU HẰNG THS.BS Dƣợc 944/2012/CCD

H-SYT Dƣợc 17 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

14 BÙI THỊ NGỌC THỰC THS.BS Dƣợc 04474/HNO-

CCHND Dƣợc 15 Dƣợc lâm sàng

Chi tiết

theo PL1 Khoa Dƣợc 4

15 BÙI THU HƢƠNG THS.BS Huyết học

truyền máu

032305/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 7 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1

TT Huyết

học truyền

máu

4

16 PHẠM PHƢƠNG THẢO BSNT Huyết học

truyền máu

036122/BYT-

CCHN 2 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1

TT Huyết

học truyền

máu

4

17 DƢƠNG HẢI YẾN THS.BS Huyết học

truyền máu

032302/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 7 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1

TT Huyết

học truyền

máu

4

18 PHẠM THỊ THU HẰNG THS.BS Huyết học

truyền máu

032291/BYT-

CCHN

Huyết học

truyền máu 5 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1

TT Huyết

học truyền

máu

4

19 NGUYỄN THỊ DUYÊN THS.BS Tim mạch 019773/BYT-

CCHN Tim mạch 9 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

20 TRỊNH VIỆT HÀ THS.BS Tim mạch 019779/BYT-

CCHN Tim mạch 10 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

21 NGUYỄN THỊ MIÊN BSNT Tim mạch 032153/BYT-

CCHN Tim mạch 4 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

22 NGUYỄN ĐỨC NHƢƠNG BSNT Tim mạch 032141/BYT-

CCHN Tim mạch 5 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

23 PHẠM TUẤN VIỆT BSNT Tim mạch 032176/BYT-

CCHN Tim mạch 4 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

Page 59: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH GIẢNG VIÊN/KHOA/GIƯỜNG ĐÁP ...asttmoh.vn/wp-content/uploads/2018/04/2-PHỤ-LỤC-2...2018/04/02  · Nội Thận tiết niệu 000410/BYT-CCHN Nội

59

24 NGUYỄN VÂN ANH BSNT Tim mạch 032169/BYT-

CCHN Tim mạch 5 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

mạch 4

25 LÊ VĂN KÝ THS.BS Hồi sức cấp cứu 010336/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu 22 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

26 ĐÀO VIỆT PHƢƠNG BSNT Hồi sức cấp cứu 010292/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu 9 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

27 NGUYỄN ĐỨC VINH THS.BS Hồi sức cấp cứu 010520/BYT-

CCHN

Hồi sức cấp

cứu 17 Bệnh học Nội khoa

Chi tiết

theo PL1 Khoa Cấp

cứu 4

28 ĐÀO TRẦN TIẾN THS.BS Nội khoa 004431/BYT-

CCHN

Nội Tiêu

hoá 8 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tiêu

hóa 4

29 NGUYỄN NGHỆ TĨNH BSNT Nội khoa 029776/BYT-

CCHN

Nội Tiêu

hoá 4 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tiêu

hóa 4

30 PHẠM BÌNH NGUYÊN BSNT Nội khoa 019748/BYT-

CCHN

Nội Tiêu

hoá 9 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tiêu

hóa 4

31 NGUYỄN HOÀI NAM BS Nội khoa 014004/BYT-

CCHN

Nội Tiêu

hoá 11 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Tiêu

hóa 4

32 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THỦY THS.BS Nội khoa 012680/BYT-

CCHN

Nội Cơ

Xƣơng

Khớp

15 Nội cơ sở/ bệnh lý Chi tiết

theo PL1

Khoa Cơ

xƣơng

khớp

4

33 PHẠM THỊ MINH NHÂM BSNT Nội khoa 012689/BYT-

CCHN

Nội Cơ

Xƣơng

Khớp

7 Nội cơ sở/ bệnh lý Chi tiết

theo PL1

Khoa Cơ

xƣơng

khớp

4

34 PHÙNG ĐỨC TÂM BSNT Nội khoa 035166/BYT-

CCHN

Nội Cơ

Xƣơng

Khớp

3 Nội cơ sở/ bệnh lý Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

35 ĐOÀN THỊ HẰNG BSNT Nội Hô hấp 030447/BYT-

CCHN Nội Hô hấp 3 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

36 TRƢƠNG THỊ TUYẾT BSNT Nội Hô hấp 030353/BYT-

CCHN Nội Hô hấp 3 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

37 NGUYỄN THỊ TUYẾT BSNT Nội khoa 035556/BYT-

CCHN Nội Hô hấp 2 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 TT Hô hấp 4

38 NGUYỄN MẠNH QUÂN THS.BS Tim mạch 004453/BYT-

CCHN Tim mạch 7 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Viện Tim

Mạch 4

39 LÊ THÚY HẰNG BSNT Nội Thận tiết

niệu

034498/BYT-

CCHN

Nội Thận

tiết niệu 4 Nội cơ sở/ bệnh lý

Chi tiết

theo PL1 Khoa Thận

tiết niệu 4