20
Phụ lục 1 TT TT VTVL Họ và tên Nam Nữ Trình độ chuyên môn (chuyên ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học Miễn thi Ngoại ngữ Đối tƣợng ƣu tiên Ghi chú I. Vụ Kế hoạch - Đầu tư I.1 Chuyên viên Quy hoạch và thẩm định dự án chuyên ngành 1 1 2.2.2 NGUYỄN DUY CƢƠNG 30/08/1996 Kỹ sƣ Xây dựng cầu đƣờng bộ/Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh bậc 3-B1 Trung cấp nghề Tin học văn phòng/Tin học 2 2 2.2.2 TÀO QUANG HÒA 10/12/1993 Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - Đƣờng sắt/Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh B Công nghệ thông tin 3 3 2.2.2 KHUẤT DUY KIÊN 28/11/1996 Đại học, Quy hoạch quản giao thông vận tải đô thị/Khai thác vận tải Tiếng Anh B1 Ứng dụng Công nghệ thông tin cơ bản 4 4 2.2.2 PHẠM MỸ LINH 05/10/1995 Kỹ sƣ Công nghệ kỹ thuật xây dựng đƣờng bộ/Công nghệ kỹ thuật giao thông Tiếng Anh C Ứng dụng Công nghệ thông tin cơ bản 5 5 2.2.2 PHẠM VĂN LONG 05/09/1986 - Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông. - Kỹ sƣ Xây dựng/Cơ sở hạ tầng GTVT. - Kỹ sƣ Hạ tầng giao thông, phụ lục bằng kỹ sƣ (Trƣờng Đại học Xây dựng - Trƣờng Quốc gia cầu đƣờng Paris Pháp). - Tiếng Anh IELTS 5,5; TOEIC 690; - Tiếng Pháp DELF B1, Ứng dụng Công nghệ thông tin cơ bản DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI NĂM 2020 (Kèm theo Quyết định số 2231/QĐ-BGTVT ngày 01 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải) Page 1

Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

Phụ lục 1

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

I. Vụ Kế hoạch - Đầu tư

I.1 Chuyên viên Quy hoạch và thẩm định dự án chuyên ngành

1 1 2.2.2 NGUYỄN DUY CƢƠNG 30/08/1996

Kỹ sƣ Xây dựng cầu đƣờng

bộ/Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

Tiếng Anh

bậc 3-B1

Trung cấp nghề

Tin học văn

phòng/Tin học

2 2 2.2.2 TÀO QUANG HÒA 10/12/1993

Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - Đƣờng

sắt/Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

Tiếng Anh

B

Công nghệ

thông tin

3 3 2.2.2 KHUẤT DUY KIÊN 28/11/1996

Đại học, Quy hoạch và quản lý

giao thông vận tải đô thị/Khai

thác vận tải

Tiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

4 4 2.2.2 PHẠM MỸ LINH 05/10/1995

Kỹ sƣ Công nghệ kỹ thuật xây

dựng đƣờng bộ/Công nghệ kỹ

thuật giao thông

Tiếng Anh

C

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

5 5 2.2.2 PHẠM VĂN LONG 05/09/1986

- Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng

công trình giao thông.

- Kỹ sƣ Xây dựng/Cơ sở hạ tầng

GTVT.

- Kỹ sƣ Hạ tầng giao thông, phụ

lục bằng kỹ sƣ (Trƣờng Đại học

Xây dựng - Trƣờng Quốc gia

cầu đƣờng Paris Pháp).

- Tiếng Anh

IELTS 5,5;

TOEIC 690;

- Tiếng Pháp

DELF B1,

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI NĂM 2020

(Kèm theo Quyết định số 2231/QĐ-BGTVT ngày 01 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)

Page 1

Page 2: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

6 6 2.2.2 NGUYỄN DUY PHONG 14/12/1994

- Thạc sỹ Kỹ thuật (Trƣờng Đại

học Kanto Gakuin, Nhật Bản).

- Kỹ sƣ Công trình giao thông

thành phố Việt -Nhật/Kỹ thuật

Xây dựng công trình giao thông

Tiếng Anh

IELTS 7.5

Tin học văn

phòng B

Có Bằng tốt

nghiệp sau Đại

học ở nƣớc

ngoài

7 7 2.2.2 NGUYỄN NGỌC QUÝ 08/02/1997Đại học, Công nghệ kỹ thuật

giao thông/Cầu đƣờng bộTOEIC 470

Chuẩn công

nghệ thông tin

8 8 2.2.2 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 26/05/1973

- Kỹ sƣ Xây dựng Cầu đƣờng

bộ/Xây dựng Cầu đƣờng

- Kỹ sƣ Công nghệ thông

tin/Công nghệ thông tin

Tiếng Anh

B1

Kỹ sƣ Công

nghệ thông tin

9 9 2.2.2 ĐẶNG THÀNH TRUNG 25/02/1985

-Thạc sỹ, Xây dựng sân bay/Kỹ

thuật xây dựng công trình giao

thông

- Đại học, Xây dựng đƣờng ô tô

và sân bay/Xây dựng cầu -

đƣờng

Ngoại ngữ BTin học văn

phòng B

10 10 2.2.2 LÊ ANH TUẤN 21/10/1982

- Thạc sỹ Xây dựng đƣờng ô tô

và đƣờng thành phố/Xây dựng

cầu đƣờng.

- Đại học, Xây dựng cầu đƣờng

bộ, Xây dựng cầu đƣờng (lớp

Cầu đƣờng Pháp, có chứng

nhận AUF - Tổ chức Đại học

Pháp ngữ)

Tiếng Anh

C, Tiếng

Pháp A3

Tin học Văn

phòng B

Tốt nghiệp Đại

học bằng tiếng

nƣớc ngoài tại

Việt Nam (có

chứng nhận

AUF - Tổ chức

Đại học Pháp

ngữ)

Page 2

Page 3: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

11 11 2.2.2 NGUYỄN MẠNH TUẤN 27/09/1987

- Thạc sỹ Xây dựng dân

dụng/Xây dựng dân dụng.

- Đại học, Cầu - Đƣờng bộ tiếng

Pháp/Xây dựng công trình cầu -

đƣờng

- Tốt nghiệp

thạc sỹ ở

nƣớc ngoài.

- Tiếng Pháp

B1.

- TOEIC

620

Tin học văn

phòng B

Tốt nghiệp thạc

sỹ ở nƣớc ngoài

12 12 2.2.2 PHẠM THANH TÙNG 27/10/1992

Thạc sỹ, Chuyên gia/Chuyên

ngành cầu/Xây dựng đƣờng sắt,

cầu, hầm giao thông

Có bằng tốt

nghiệp đại

học ở nƣớc

ngoài

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Có bằng tốt

nghiệp đại học

ở nƣớc ngoài

13 13 2.2.2 PHAN THỊ VÂN 09/09/1995

Cử nhân Quản trị kinh doanh

vận tải hàng không/Quản trị

kinh doanh

TOEIC 580 Tin học A+B

I.2 Chuyên viên Quản ký vốn ODA và vay nước ngoài

14 1 2.2.3 TRẦN THỊ MỪNG 08/12/1988

- Thạc sỹ, Kinh tế xây

dựng/Kinh tế xây dựng.

- Đại học, Kinh tế Xây

dựng/Kinh tế Xây dựng

Tiếng Anh

CTin học B

Con thƣơng

binh

15 2 2.2.3 LÊ HOÀNG VŨ 11/03/1987

- Thạc sỹ, Xây dựng cầu

hầm/Xây dựng CTGT.

- Đại học, Xây dựng cầu

đƣờng/Xây dựng cầu đƣờng.

TOEIC xác

nhận tƣơng

đƣơng

đƣơng A2

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Page 3

Page 4: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

II. Vụ Pháp chế: Chuyên viên Pháp chế

16 1 6.2.1 ĐINH VĂN AN 16/09/1996 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Ngƣời dân

tộc thiểu số

17 2 6.2.1 ĐẶNG THỊ THÙY DƢƠNG 24/02/1997 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

18 3 6.2.1 NGÔ KHÁNH DUY 17/09/1998 Đại học, Luật hình sự/LuậtTiếng Anh

B1

- Ứng dụng

Công nghệ

thông tin cơ bản.

- Tin học MOS.

19 4 6.2.1 NÔNG BẰNG GIANG 05/02/1995 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh

A2

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Ngƣời dân

tộc thiểu số

20 5 6.2.1 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 11/07/1991

- Thạc sỹ Quản trị kinh

doanh/Kinh tế.

- Cử nhân Luật/Luật.

- Cử nhân Xã hội học/Xã hội

học.

Tiếng Anh

B

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

21 6 6.2.1 PHẠM THU HÀ 17/10/1998 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh

bậc 4

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

22 7 6.2.1 TÔ THÚY HẰNG 30/09/1997Cử nhân Luật chất lƣợng

cao/Luật

IIG

TOEIC 610

Ứng dụng công

nghệ thông tin

nâng cao

Page 4

Page 5: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

23 8 6.2.1 LÝ TÀI HIỂU 04/07/1996 Cử nhân ngành Luật/LuậtTiếng Anh

TOEIC 535

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

Ngƣời dân

tộc thiểu số

24 9 6.2.1 TRẦN QUANG KHẢI 04/04/1995Đại học, Luật Kinh tế/Luật Kinh

tế

Tiếng Anh

B

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

25 10 6.2.1 LÊ KHANH 06/11/1989

- Thạc sỹ, Luật kinh tế/Luật

kinh tế.

- Đại học, Luật kinh tế/Luật

kinh tế

TOEIC 525

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

26 11 6.2.1 NGÔ MAI LINH 16/10/1998 Đại học, LuậtTiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

27 12 6.2.1 NGUYỄN DIỆU LINH 17/08/1996 Cử nhân Luật Dân sự/Luật

Tiếng Anh

TOEIC

795/990

(B2)

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

28 13 6.2.1 VŨ DIỆU LINH 28/09/1997Cử nhân Luật Kinh tế/Luật Kinh

tếTOEIC 625

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

29 14 6.2.1 TRẦN THỊ MAI 13/09/1996 Cử nhân Luật/Luật TOEIC 500

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

30 15 6.2.1 NGUYỄN THỊ MẾN 01/09/1997 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh

C

Ứng dụng công

nghệ thông tin

nâng cao

31 16 6.2.1 LƢƠNG LÊ MINH 03/06/1996Cử nhân Luật chất lƣợng

cao/Luật

TOEIC 540

của IIG

- Ứng dụng

Công nghệ

thông tin cơ bản,

nâng cao

Page 5

Page 6: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

32 17 6.2.1 NGUYỄN ANH NGỌC 17/03/1996 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

33 18 6.2.1 LÒ THỊ TRANG NHUNG 30/11/1997Cử nhân Luật chất lƣợng

cao/LuậtBậc 4

Ứng dụng công

nghệ thông tin

nâng cao

Dân tộc Thái

34 19 6.2.1 NGÔ HỒNG NHUNG 09/06/1996 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh

B2

Chuẩn kỹ năng

công nghệ thông

tin

35 20 6.2.1 NGUYỄN HỮU PHONG 20/03/1981

- Cử nhân Luật kinh tế/Luật

Kinh tế.

- Cử nhân Tin học/Tin học

Tiếng Anh

A2Cử nhân Tin học

36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật học

Tiếng Anh

TOEIC

900đ

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

37 22 6.2.1 NGUYỄN THỊ QUỲNH 11/08/1997 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh

B1

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

38 23 6.2.1 PHAN NHƢ QUỲNH 09/11/1997 Đại học, LuậtTiếng Anh

bậc 2

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

39 24 6.2.1 ĐẶNG THANH SƠN 24/03/1995- Thạc sỹ Luật kinh tế/Luật.

- Cử nhân Luật/Luật

Tiếng Anh

BTin học B

40 25 6.2.1 TRIỆU TÙNG SƠN 10/04/1997Cử nhân Luật Kinh tế/Luật Kinh

tế

Tiếng Anh

B

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Ngƣời dân

tộc thiểu số

Page 6

Page 7: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

41 26 6.2.1 NINH THỊ HẢI THANH 23/04/1997 Cử nhân Luật học/Luật học VSTEP B1

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

42 27 6.2.1 BÙI LONG THÀNH 01/10/1998 Cử nhân Luật/Luật học TOEIC 470

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

43 28 6.2.1 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 13/04/1998 Đại học, Luật học/LuậtTiếng Anh

B1

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

44 29 6.2.1 CẤN TẤT THIỀNG 11/07/1986Cử nhân Luật Kinh tế/Luật Kinh

tế

Tiếng Anh

C

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Con thƣơng

binh

45 30 6.2.1 NGUYỄN THỊ THÌN 05/08/1996 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh

B1

Chuẩn công

nghệ thông tin

46 31 6.2.1 HOÀNG THỊ THUẦN 09/06/1998 Cử nhân Luật kinh tế/LuậtTiếng Anh

bậc 4 (b2)

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

Ngƣời dân

tộc thiểu số

47 32 6.2.1 NGUYỄN XUÂN THỦY 28/11/1996 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh

B1

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

48 33 6.2.1 NGUYỄN TIẾN TIẾN 07/07/1996 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh

B1

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

49 34 6.2.1 PHẠM XUÂN TIẾN 04/02/1990- Cử nhân Luật kinh tế/Luật

kinh tế.

Tiếng Anh

A2

Kỹ năng sử

dụng công nghệ

thông tin cơ bản

Page 7

Page 8: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

50 35 6.2.1 LÊ HƢƠNG TRÀ 30/07/1995 Cử nhân Luật/Luật họcTiếng Anh

level 3 (B1)

Tin học Quốc tế

IC3 GS4

Con thƣơng

binh

51 36 6.2.1 TẠ THỊ THU TRÀ 30/09/1996Đại học, Luật Kinh tế/Luật Kinh

tế

Tiếng Anh

bậc 2/6

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

52 37 6.2.1 PHẠM VIỆT TRINH 29/08/1997 Cử nhân Luật/Luật họcTiếng Anh

B1 (bậc 3)

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

53 38 6.2.1 HÀ NAM TRUNG 21/07/1974 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh

BTin học B

Dân tộc thiểu

số

54 39 6.2.1 PHẠM THỊ THẢO UYÊN 15/08/1994 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh

bậc 3

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

55 40 6.2.1 NGUYỄN THỊ XUYẾN 09/11/1990Cử nhân Luật Kinh tế - Lao

động/Luật học

Tiếng Anh

CTin học cơ bản

III. Vụ Vận tải: Chuyên viên Quản lý vận tải hàng hải

56 1 7.2.5 ĐẬU VĂN ANH 15/06/1992

Kỹ sƣ Công nghệ KTXD đƣờng

bộ/Công nghệ kỹ thuật giao

thông

Tiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

57 2 7.2.5 ĐÀO THỊ HƢƠNG 01/02/1996Kỹ sƣ Logistis và vận tải đa

phƣơng thức/Khai thác vận tải

Tiếng Anh

A2

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

58 3 7.2.5 NGUYỄN VĂN HUY 20/04/1993Kỹ sƣ Điều khiển tàu biển/Khoa

học hàng hải

Tiếng Anh

B

Tin học ứng

dụng B

Page 8

Page 9: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

59 4 7.2.5 PHẠM THỊ HẠNH LINH 14/01/1997Cử nhân Kinh tế vận tải/Kinh tế

vận tải biểnTOEIC 535

- Đạt chuẩn kỹ

năng sử dụng

công nghệ thông

tin cơ bản.

- MOS (Office

Word 2013,

Excel 2013)

60 5 7.2.5 TRẦN THẾ MẠNH 27/06/1985Cử nhân Luật Kinh tế/Luật Kinh

tế

Tiếng Anh

B

Tin học Văn

phòng B

Hoàn thành

nghĩa vụ

quân sự

IV. Vụ Tổ chức cán bộ

IV.1 Chuyên viên Quản lý tổ chức bộ máy và biên chế kiêm Quản lý nhân sự lãnh đạo, quản lý

61 1

11.2.1

11.2.2

ĐỖ TUẤN ANH 01/03/1989- Cử nhân Pháp luật kinh

tế/Pháp luật kinh tế

Tiếng Anh

B

Tin học văn

phòng B

62 2

11.2.1

11.2.2

TRƢƠNG THÙY ANH 04/02/1998Đại học, Quản lý Nhà

nƣớc/Quản lý Nhà nƣớc

Tiếng Anh

TOEFL ITP

B2 (IIG)

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

63 3

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 15/10/1997Cử nhân Quản lý công/Quản lý

Nhà nƣớc

Tiếng Anh

B1

Công nghệ

thông tin cơ bản

64 4

11.2.1

11.2.2

MA THỊ HẰNG 25/12/1995Cử nhân Quản lý tổ chức và

nhân sự/Quản lý Nhà nƣớc

Tiếng Anh

BTin học B

Ngƣời dân

tộc thiểu số

65 5

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN VÂN HẠNH 06/08/1996 Đại học, Luật/LuậtTiếng Anh

B2

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Page 9

Page 10: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

66 6

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN THU HỒNG 27/12/1997Đại học, Luật CLC/Luật học

(Chƣơng trình chất lƣợng cao)IELTS 7.0

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

67 7

11.2.1

11.2.2

ĐỖ THU HUYỀN 25/11/1996 Đại học Kế toán/QTKD

Tốt nghiệp

Đại học tại

Mỹ

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

Tốt nghiệp Đại

học tại Mỹ

68 8

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN THỊ HUYỀN 01/10/1995Cử nhân Quản lý công/Quản lý

Nhà nƣớc

Tiếng Anh

TOEIC 410

Tin học B; Tin

học văn phòng

MOS

69 9

11.2.1

11.2.2

HOÀNG MINH KHANG 26/07/1994 Cử nhân Quản trị nhân lựcTiếng Anh

A2

Kỹ năng công

nghệ thông tin

70 10

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/04/1975 Thạc sỹ Luật kinh tế/LuậtTiếng Anh

bậc 3/6

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

71 11

11.2.1

11.2.2

DƢƠNG VĂN KHÔI 08/09/1979

- Thạc sỹ Kinh tế quốc tế/Kinh

tế.

- Cử nhân Kinh tế quốc tế/Kinh

tế

Tiếng Anh

C

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

72 12

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN THỊ LÊ 20/11/1988

- Thạc sỹ, Quản lý hành chính

công/Quản lý hành chính công.

- Đại học, Hành chính

học/Hành chính học

Tiếng Anh

B1

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

73 13

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH 09/04/1998Cử nhân Khoa học quản

lý/Quản lý hành chínhTOEIC 460

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

74 14

11.2.1

11.2.2

PHẠM NGỌC PHƢƠNG LINH 16/09/1996Cử nhân Quản trị nhân

lực/Quản trị nhân lực

Tiếng Anh

TOEIC 570

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Page 10

Page 11: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

75 15

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN TRÍ NHẬT 11/11/1996Đại học, Quản lý Nhà

nƣớc/Quản lý Nhà nƣớc

Tiếng Anh

B1

Công nghệ

thông tin cơ bản

76 16

11.2.1

11.2.2

TRỊNH NGUYÊN OANH 09/11/1996 Đại học, Luật học/Luật học TOEIC 450

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

77 17

11.2.1

11.2.2

TẠ THANH TÚ 09/12/1988

- Thạc sỹ Quản trị kinh doanh

bằng tiếng Anh/Quản trị kinh

doanh bằng tiếng Anh; Kinh

doanh và quản lý/Kinh tế tài

chính - ngân hàng

- Đại học, Kinh tế/Kinh tế và

quản lý đô thị; Ngôn ngữ

Anh/Ngôn ngữ Anh

Đại học

Ngôn ngữ

Anh

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

Có bằng tốt

nghiệp Đại học

ngành ngôn ngữ

Anh

78 18

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN CHIẾN THẮNG 02/10/1984

- Đại học, Hành chính

học/Hành chính.

- Cao đẳng, Tin học/Công nghệ

thông tin

Anh C

Cao đẳng, Tin

học/Công nghệ

thông tin

79 19

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN QUANG THÀNH 29/12/1987

- Thạc sỹ, tổ chức và quản lý

vận tải đƣờng bộ thành phố/Tổ

chức và quản lý vận tải.

- Cử nhân Ngôn ngữ Anh/Ngôn

ngữ anh

Cử nhân

Ngôn ngữ

Anh

Tin học B

Có bằng cử

nhân ngôn ngữ

Anh

80 20

11.2.1

11.2.2

THÁI THỊ THOAN 01/06/1989

- Thạc sỹ Quản trị nhân

lực/Quản trị nhân lực

- Cử nhân Bảo hiểm/Bảo hiểm

Tiếng Anh

C

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

81 21

11.2.1

11.2.2

LÊ THỊ THƠM 24/09/1988

- Thạc sỹ Quản lý công/Quản lý

công

- Cử nhân Tiếng Nga/Tiếng

Nga

Cử nhân

Tiếng Nga

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Có bằng cử

nhân ngoại ngữ

(tiếng Nga)

Page 11

Page 12: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

IV.2 Chuyên viên Quản lý đào tạo, bồi dưỡng kiêm Quản lý đội ngũ công chức, viên chức

82 1

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 05/04/1990

Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - đƣờng

bộ/Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

Tiếng Anh

B

Tin học Văn

phòng B

83 2

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ HƢƠNG 15/04/1994Đại học, Quản trị nhân lực

thƣơng mại/Quản trị nhân lực

Tiếng Anh

B

Tin học ứng

dụng B

84 3

11.2.3

11.2.4

BÙI THỊ HUYỀN 10/12/1997 Cử nhân ngành Luật/Luật TOEIC 570

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

85 4

11.2.3

11.2.4

PHẠM QUỐC KHÁNH 02/09/1991

- Thạc sỹ Quản lý công/Quản lý

kinh tế

- Cử nhân Quản trị doanh

nghiệp/Quản trị kinh doanh

Tiếng Anh

B1

Công nghệ

thông tin cơ bản

86 5

11.2.3

11.2.4

VŨ THỊ HỒNG NHUNG 22/07/1995Cử nhân Quản trị nhân

lực/Quản trị nhân lực

- Tiếng Anh

B.

- TOEIC

340

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

87 6

11.2.3

11.2.4

TRẦN THỊ QUYÊN 14/08/1990

- Cử nhân Luật Quốc tế/Luật

học.

- Cử nhân Tiếng Anh/Phiên

dịch

Cử nhân

Tiếng Anh

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Có Bằng Đại

học về ngoại

ngữ

88 7

11.2.3

11.2.4

NGÔ THỊ PHƢƠNG THẢO 13/07/1998Cử nhân Quản lý công/Quản lý

Nhà nƣớc

Tiếng Anh

bậc 3/6

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Page 12

Page 13: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

89 8

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ ĐĂNG THU 24/10/1986

- Thạc sỹ Kinh tế chính trị/Kinh

tế chính trị.

- Cử nhân Giáo dục chính trị

Ban Kinh tế chính trị/Kinh tế

chính trị

Tiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

90 9

11.2.3

11.2.4

TRẦN DIỆU THUẦN 21/06/1995Đại học, Quản trị nhân

lực/Quản trị nhân lực

Tiếng Anh

A2

Tin học ứng

dụng B

91 10

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ THUYÊN 14/09/1989Đại học, Quản lý tổ chức và

nhân sự/Hành chính học

Tiếng Anh

B

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

92 11

11.2.3

11.2.4

ĐỖ THỊ THANH XUÂN 01/12/1987

- Thạc sỹ Kinh tế chính trị/Kinh

tế.

- Cử nhân Kinh tế chính

trị/Kinh tế. Cử nhân Tài chính -

Ngân hàng/Tài chính Ngân

hàng.

Tiếng Anh

B1

- A2

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

V. Vụ Hợp tác quốc tế: Chuyên viên Theo dõi hợp tác quốc tế về vận tải

93 1 10.2.2 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 08/04/1996

- Thạc sỹ, Quan hệ quốc tế và

an ninh

- Cử nhân Luật quốc tế.

Tốt nghiệp

Thạc sỹ tại

Vƣơng

Quốc Anh

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Tốt nghiệp

Thạc sỹ tại

Vƣơng Quốc

Anh

94 2 10.2.2 TRƢƠNG TÔ KHÁNH LINH 25/08/1997 Cử nhân QTKD Quốc tế/QTKDTiếng Anh

IELTS 7.0

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

95 3 10.2.2 ĐOÀN ANH MINH 08/12/1997

Kỹ sƣ Công nghệ kỹ thuật giao

thông/CNKT xây dựng cầu

đƣờng bộ (Việt -Anh)

Tiếng Anh

IELTS 6.5

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Page 13

Page 14: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

96 4 10.2.2 LÊ THỊ HỒNG MINH 30/08/1984

- Thạc sỹ, Ngôn ngữ Hán/Tiếng

Trung Quốc.

- Cử nhân tiếng Trung Quốc

phiên dịch/Tiếng Trung Quốc

Thạc sỹ, Cử

nhân Tiếng

Trung Quốc

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

Có bằng Thạc

sỹ, Cử nhân

tiếng Trung

Quốc

97 5 10.2.2 LÊ THỊ HOÀI THƢƠNG 01/09/1989 Đại học, Quản lý kinh doanhTiếng Anh

IELTS 4.5

Tin học ứng

dụng B

98 6 10.2.2 TRẦN NHẬT TUẤN 04/12/1988

- Thạc sỹ Kinh tế/Marketing

Chiến lƣợc & Truyền thông.

- Cử nhân Kinh tế/Quản trị kinh

doanh

Tốt nghiệp

Đại học và

sau Đại học

tại nƣớc

ngoài

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Tốt nghiệp Đại

học và sau Đại

học tại nƣớc

ngoài

99 7 10.2.2 NGUYỄN SƠN TÙNG 26/06/1991

- Thạc sỹ, Quản lý xây dựng -

Kinh tế xây dựng/Quản lý xây

dựng.

Tiếng Anh

A2

Kỹ năng sử

dụng công nghệ

thông tin cơ bản

VI. Vụ Môi trường

VI.1 Chuyên viên Quản lý môi trường đường sắt

100 1 9.2.2 NGUYỄN HOÀI AN 29/09/1997Kỹ sƣ Xây dựng đƣờng bộ/Xây

dựng CTGT

Tiếng Anh

bậc 3

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

101 2 9.2.2 BÙI NAM GIANG 28/11/1991

- Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng

công trình thủy/Kỹ thuật xây

dựng công trình.

- Đại học, Kỹ thuật công trình

thủy/Kỹ thuật công trình xây

dựng.

Tiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Page 14

Page 15: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

102 3 9.2.2 NGUYỄN QUANG HUY 17/01/1993

- Thạc sỹ Xây dựng đƣờng ô tô

và đƣờng thành phố/Kỹ thuật

XDCTGT

- Kỹ sƣ Xây dựng cầu đƣờng

bộ/Kỹ thuật XDCTGT

Tiếng Anh

B2

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

103 4 9.2.2 NGUYỄN ĐỨC LINH 20/01/1988

- Đại học, Kỹ thuật môi trƣờng.

- Chứng chỉ Môi trƣờng đƣờng

sắt.

Tiếng Anh

B

Tin học văn

phòng B

104 5 9.2.2 NGUYỄN MINH NGỌC 23/09/1992

- Thạc sỹ Quản lý tài nguyên và

môi trƣờng.

- Kỹ sƣ Quản lý môi

trƣờng/Quản lý tài nguyên và

môi trƣờng.

Tiếng Anh

bậc 4

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

VI.2 Chuyên viên Quản lý môi trường hàng hải

105 1 9.2.3 TRẦN VĂN CƢỜNG 18/02/1987

- Thạc sỹ CNKT xây dựng

đƣờng ô tô/Kỹ thuật xây dựng

CTGT.

- Kỹ sƣ Xây dựng dân dụng và

công nghiệp/Kỹ thuật xây dựng

Tiếng Anh

B

Tin học ứng

dụng B

106 2 9.2.3 PHẠM ANH TÚ 31/07/1994 Thạc sỹ, Khoa học môi trƣờngTiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

VII. Văn phòng Bộ

VII.1 Chuyên viên Quan hệ công chúng

107 1 14.2.2 ĐẶNG LINH CHI 19/06/1990

-Thạc sỹ, Báo chí học/Báo chí

- Cử nhân Báo phát thanh/Báo

chí

Bậc 4

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Page 15

Page 16: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

108 2 14.2.2 HUỲNH MINH ĐỨC 01/01/1997Đại học, Kinh tế xây dựng/Kinh

tế xây dựngTOEIC 525

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

109 3 14.2.2 PHẠM THÙY DƢƠNG 06/05/1993 Đại học, Phát thanh/Báo chíTiếng Anh

B1, C

Tin học ứng

dụng B

110 4 14.2.2 HUỲNH THỊ HƢƠNG GIANG 17/02/1987Đại học, Báo Phát thanh/Báo

chí.TOEIC 460

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

111 5 14.2.2 TRẦN HƢƠNG GIANG 21/11/1998

Cử nhân Xây dựng Đảng và

Chính quyền Nhà nƣớc/Xây

dựng Đảng

Tiếng Anh

B2, bậc 4

Công nghệ

thông tin cơ bản

112 6 14.2.2 LÊ THU HIỀN 16/12/1988

- Thạc sỹ, Quản lý các tổ

chức/Quản lý.

- Đại học, Tiếng Pháp chất

lƣợng cao/Sƣ phạm Tiếng Pháp.

- Đại học, Quản lý/Kinh tế

Quản lý

- Tiếng Anh

B1, bậc 3/6.

- Tiếng Pháp

DELF B2

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Có bằng Đại

học chuyên

ngành ngoại

ngữ; có bằng

Thạc sỹ tốt

nghiệp tại nƣớc

ngoài

113 7 14.2.2 CAM VĂN TIẾN NAM 17/10/1989

- Đại học, Luật/Luật.

- Đại học, Kỹ thuật An toàn

giao thông, Kỹ thuật giao thông

Tiếng Anh

B

Tin học Văn

phòng B

114 8 14.2.2 LÊ DUY NAM 01/06/1996

Đại học, Công nghệ kỹ thuật

xây dựng cầu đƣờng bộ/Công

nghệ kỹ thuật giao thông

Tiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

115 9 14.2.2 NGUYỄN THU PHƢƠNG 06/02/1998Cử nhân Khoa học quản lý nhà

nƣớc/Chính trị họcB1 (CEFR)

Chuẩn kỹ năng

công nghệ thông

tin

Page 16

Page 17: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

116 10 14.2.2 NGUYỄN THỊ THƠM 08/06/1990- Thạc sỹ, Báo chí/Báo chí.

- Đại học, Báo chí/Báo chí học

Tiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Con bệnh

binh

VII.2 Chuyên viên Kiểm soát thủ tục hành chính

117 1 14.2.3 VŨ MINH THÁI 16/12/1993

- Thạc sỹ Xã hội học/Xã hội

học.

- Cử nhân Luật/Luật.

- Cử nhân Xã hội học/Xã hội

học

Tiếng Anh

B1

Tin học ứng

dụng B

VII.3 Chuyên viên Kế toán hoặc tương đương

118 1 14.2.4 ĐẶNG HOÀNG HÀ 19/09/1998Đại học, Kế toán doanh

nghiệp/Kế toán

Tiếng Anh

B1

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

119 2 14.2.4 NGUYỄN THÙY LINH 18/12/1993Cử nhân Kế toán doanh

nghiệp/Kế toán

Tiếng Anh

B

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

120 3 14.2.4 VŨ THỊ LUYỆN 24/10/1986

- Thạc sỹ Quản trị kinh

doanh/Quản trị kinh doanh

- Cử nhân Kế toán tổng hợp/Kế

toán

Tiếng Anh

B1Tin học B

121 4 14.2.4 NGUYỄN CÔNG MINH 06/10/1992Đại học, Tài chính doanh

nghiệp/Tài chính - Ngân hàng

Tiếng Anh

BTin học B

122 5 14.2.4NGUYỄN HỒ THẢO

NGUYÊN06/04/1997

Cử nhân Tài chính/Tài chính-

Ngân hàngIELTS 7.0

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Có bằng đại

học trong nƣớc

bằng tiếng Anh

Page 17

Page 18: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

123 6 14.2.4 VŨ QUỲNH PHƢƠNG 19/10/1992

- Thạc sỹ Quản lý tài

chính/Quản lý.

- Cử nhân Kinh tế thế giới và

kinh doanh quốc tế/Kinh tế học.

Tiếng Anh

A2

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Có Bằng tốt

nghiệp sau Đại

học ở nƣớc

ngoài

124 7 14.2.4 TRỊNH THỊ NGỌC VÂN 08/10/1977

Đại học, Tài chính/Tài chính.

- Cao đẳng, Tài chính - NH/Tài

chính NH

Tiếng Anh

C

Tin học ứng

dụng B

VII.4 Chuyên viên Quản lý sử dụng con dấu

125 1 14.3.2 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/10/1976Đại học, Quản trị kinh

doanh/Quản trị kinh doanh

Tiếng Anh

A2

Công nghệ

thông tin cơ bản

126 2 14.3.2 CÁT THU TRANG 06/12/1990

Cử nhân Quản trị doanh nghiệp

khách sạn du lịch/Quản trị kinh

doanh

Tiếng Anh

bậc 2

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Page 18

Page 19: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

VIII. Vụ Quản lý doanh nghiệp

VIII.1 Chuyên viên Đổi mới doanh nghiệp (sắp xếp, thành lập, giải thể, cổ phần hóa…)

127 1 12.2.1 NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 30/04/1998Cử nhân Quản trị kinh

doanh/Quản trị kinh doanhTOEIC 450

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

128 2 12.2.1 PHÙNG NGUYỄN TUẤN HÀ 01/08/1983Kỹ sƣ Cơ giới hóa xây dựng

giao thông/Cơ khí chuyên dùng

Tiếng Anh

C

Tin học văn

phòng C

129 3 12.2.1 ĐẶNG THU HƢƠNG 20/01/1996 Cử nhân Luật/LuậtTiếng Anh

C

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

130 4 12.2.1 PHẠM HỒNG PHA 18/02/1989Đại học, Quản trị kinh doanh

tổng hợp/Quản trị kinh doanhAnh văn B Tin học B

VIII.2 Chuyên viên Quản lý đầu tư và tài chính doanh nghiệp

131 1 12.2.2 NGUYỄN VĂN CHÍNH 07/02/1996

- Giấy chứng nhận tạm thời

Thạc sỹ Luật thƣơng mại quốc

tế/Luật thƣơng mại quốc tế.

- Cử nhân Luật kinh tế/Luật

kinh tế

IELTS 6.5

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

132 2 12.2.2 PHẠM VĂN TRƢỢNG 01/02/1983Kỹ sƣ Kinh tế Xây dựng/Kinh tế

Xây dựng

Tiếng Anh

bậc 2, A2

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

Page 19

Page 20: Phụ lục 1 DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI ... LAM/Nam2020...Tiếng Anh A2 Cử nhân Tin học 36 21 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật

TT TTMã

VTVLHọ và tên Nam Nữ

Trình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo) Ngoại ngữ Tin học

Miễn thi Ngoại

ngữ

Đối tƣợng ƣu

tiênGhi chú

IX Vụ Đối tác công - tư: Chuyên viên Quản lý cơ chế, chính sách

133 1 15.2.1 NGUYỄN ĐÌNH DU 15/11/1985

- Thạc sỹ Xây dựng cầu hầm.

- Kỹ sƣ Xây dựng đƣờng hầm &

Metro/Xây dựng Cầu đƣờng

Tiếng Anh

IELTS 6.0

Ứng dụng Công

nghệ thông tin

cơ bản

134 2 15.2.1 TẠ ĐỨC TÀI 27/06/1993

- Thạc sỹ Quản trị kinh doanh

đào tạo/Quản trị kinh doanh

(đào tạo bằng tiếng Anh)

- Đại học, Ngân hàng/Tài chính -

Ngân hàng

TOEIC 585

Ứng dụng công

nghệ thông tin

cơ bản

Có bằng tốt

nghiệp Thạc sỹ

đào tạo bằng

tiếng Anh

TỔNG CỘNG: 134 người đủ điều kiện dự thi.

Page 20