5
TT SHS Họ tên GT Ngày sinh Số CMT T.H KV ĐT SBD Điểm ĐGNL Điểm ƯT Tổng điểm Mã ngành NV1 1 7212 Đỗ Thành Thái An Nữ 21/11/1997 031978359 03.05 3 35503 92 0.0 92.0 52220320 2 6804 Nguyễn Thúy An Nữ 13/07/1997 013444101 01.08 3 16529 93 0.0 93.0 52220320 3 8175 Đặng Phương Anh Nữ 27/08/1997 031927849 03.03 3 33143 91 0.0 91.0 52220320 4 6502 Đào Thị Phương Anh Nữ 04/11/1997 017517270 01.24 3 16146 90 0.0 90.0 52220320 5 4642 Dương Vũ Minh Anh Nam 22/09/1997 163411709 25.01 2 38621 95 2.5 97.5 52220320 6 1178 Lại Phương Anh Nữ 28/01/1997 013518875 01.04 3 00840 99 0.0 99.0 52220320 7 7340 Lò Thị Ngọc Anh Nữ 07/09/1997 073475588 05.01 1 1 15999 73 17.5 90.5 52220320 8 7025 Lương Thị Minh Anh Nữ 09/09/1997 122274950 18.01 2 15916 86 2.5 88.5 52220320 9 6093 Lương Thị Phương Anh Nữ 09/07/1996 168575519 24.04 2NT 16155 82 5.0 87.0 52220320 10 7350 Nguyễn Phượng Anh Nữ 18/10/1997 013392460 01.01 3 16067 93 0.0 93.0 52220320 11 7304 Nguyễn Phương Lan Anh Nữ 24/11/1997 125654626 19.02 3 00529 92 0.0 92.0 52220320 12 6707 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 22/11/1997 017492606 01.28 2 26534 90 2.5 92.5 52220320 13 4545 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 14/06/1997 142859408 21.01 2 00770 85 2.5 87.5 52220320 14 2745 Phạm Phương Anh Nữ 11/12/1997 013468517 01.06 3 26003 86 0.0 86.0 52220320 15 6171 Phạm Thị Lan Anh Nữ 07/05/1997 013568081 01.08 3 00581 93 0.0 93.0 52220320 16 8065 Vũ Thị Vân Anh Nữ 06/02/1997 101246488 17.02 1 26778 81 7.5 88.5 52220320 17 6537 Nguyễn Mai Ngọc Ánh Nữ 17/09/1997 013430089 01.04 3 03461 89 0.0 89.0 52220320 DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT ĐIỂM NGƯỠNG XÉT TUYỂN NGÀNH NGÔN NGỮ HỌC KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2015 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜ NG ĐẠI HỌ C KHO A HỌ C XÃ HỘ I VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ _______________________ 1

Ngon Ngu Hoc

  • Upload
    hanspkt

  • View
    219

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

mô tả ngôn ngữ tiếng việt

Citation preview

Page 1: Ngon Ngu Hoc

TT SHS Họ tên GT Ngày sinh Số CMT T.H KV ĐT SBD Điểm

ĐGNL

Điểm

ƯT

Tổng

điểm

Mã ngành

NV1

1 7212 Đỗ Thành Thái An Nữ 21/11/1997 031978359 03.05 3 35503 92 0.0 92.0 52220320

2 6804 Nguyễn Thúy An Nữ 13/07/1997 013444101 01.08 3 16529 93 0.0 93.0 52220320

3 8175 Đặng Phương Anh Nữ 27/08/1997 031927849 03.03 3 33143 91 0.0 91.0 52220320

4 6502 Đào Thị Phương Anh Nữ 04/11/1997 017517270 01.24 3 16146 90 0.0 90.0 52220320

5 4642 Dương Vũ Minh Anh Nam 22/09/1997 163411709 25.01 2 38621 95 2.5 97.5 52220320

6 1178 Lại Phương Anh Nữ 28/01/1997 013518875 01.04 3 00840 99 0.0 99.0 52220320

7 7340 Lò Thị Ngọc Anh Nữ 07/09/1997 073475588 05.01 1 1 15999 73 17.5 90.5 52220320

8 7025 Lương Thị Minh Anh Nữ 09/09/1997 122274950 18.01 2 15916 86 2.5 88.5 52220320

9 6093 Lương Thị Phương Anh Nữ 09/07/1996 168575519 24.04 2NT 16155 82 5.0 87.0 52220320

10 7350 Nguyễn Phượng Anh Nữ 18/10/1997 013392460 01.01 3 16067 93 0.0 93.0 52220320

11 7304 Nguyễn Phương Lan Anh Nữ 24/11/1997 125654626 19.02 3 00529 92 0.0 92.0 52220320

12 6707 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 22/11/1997 017492606 01.28 2 26534 90 2.5 92.5 52220320

13 4545 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 14/06/1997 142859408 21.01 2 00770 85 2.5 87.5 52220320

14 2745 Phạm Phương Anh Nữ 11/12/1997 013468517 01.06 3 26003 86 0.0 86.0 52220320

15 6171 Phạm Thị Lan Anh Nữ 07/05/1997 013568081 01.08 3 00581 93 0.0 93.0 52220320

16 8065 Vũ Thị Vân Anh Nữ 06/02/1997 101246488 17.02 1 26778 81 7.5 88.5 52220320

17 6537 Nguyễn Mai Ngọc Ánh Nữ 17/09/1997 013430089 01.04 3 03461 89 0.0 89.0 52220320

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT ĐIỂM NGƯỠNG XÉT TUYỂN NGÀNH NGÔN NGỮ HỌC

KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2015

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜ NG ĐẠI HỌ C KHO A HỌ C XÃ HỘ I VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc________________________ _______________________

1

Page 2: Ngon Ngu Hoc

TT SHS Họ tên GT Ngày sinh Số CMT T.H KV ĐT SBD Điểm

ĐGNL

Điểm

ƯT

Tổng

điểm

Mã ngành

NV1

18 6143 Hà Thị Bích Nữ 06/02/1996 163404341 25.05 2NT 41579 87 5.0 92.0 52220320

19 2795 Phan Đức Bình Nam 19/02/1997 013438861 01.04 3 6 16601 91 5.0 96.0 52220320

20 8205 Thào Thị Blà Nữ 01/01/1996 061027418 13.05 1 1 44396 70 17.5 87.5 52220320

21 7285 Nguyễn Minh Châu Nữ 05/12/1997 073475834 05.01 1 16764 85 7.5 92.5 52220320

22 7694 Nguyễn Thị Dung Nữ 15/03/1997 125654656 19.02 2NT 17360 81 5.0 86.0 52220320

23 8644 Nghiêm Thùy Dương Nữ 31/10/1997 1197004047 01.26 2 17044 84 2.5 86.5 52220320

24 3774 Trịnh Thị Duyên Nữ 20/07/1997 174678292 28.27 2NT 4 43983 74 15.0 89.0 52220320

25 2470 Bùi Hương Giang Nữ 25/08/1997 013423819 01.08 3 17848 88 0.0 88.0 52220320

26 8571 Đoàn Minh Giang Nam 08/08/1997 1097001273 01.26 2NT 17922 97 5.0 102.0 52220320

27 0281 Võ Tạ Hương Giang Nữ 25/09/1996 164571711 27.02 1 27561 78 7.5 85.5 52220320

28 8369 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 18/03/1997 184233463 30.05 2 38104 85 2.5 87.5 52220320

29 9042 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 29/10/1997 013388678 01.12 2 19118 90 2.5 92.5 52220320

30 6571 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 11/12/1997 013414436 01.12 3 05548 90 0.0 90.0 52220320

31 6226 Trần Thị Hồng Nữ 22/09/1997 163363470 25.03 2NT 39305 86 5.0 91.0 52220320

32 0338 Trần Thị Huệ Nữ 22/12/1997 125815333 19.08 2NT 19928 81 5.0 86.0 52220320

33 6248 Nguyễn Thị Hường Nữ 20/03/1997 032008515 03.09 2 33670 87 2.5 89.5 52220320

34 6429 Trần Thị Thu Hường Nữ 16/07/1997 163451016 25.10 2NT 39265 81 5.0 86.0 52220320

35 1267 Ngô Thị Minh Huyền Nữ 31/10/1997 122263969 18.01 2 26092 86 2.5 88.5 52220320

36 6539 Nguyễn Thị Huyền Nữ 14/01/1995 017204035 01.21 2 19821 84 2.5 86.5 52220320

37 3863 Nguyễn Thị Minh Huyền Nữ 04/09/1994 187319698 29.12 2NT 37092 81 5.0 86.0 52220320

38 6714 Phạm Thị Huyền Nữ 25/10/1997 142845993 21.06 2NT 34087 87 5.0 92.0 52220320

39 6612 Trần Thanh Huyền Nữ 31/03/1997 013545572 01.08 3 28575 93 0.0 93.0 52220320

40 6036 Bùi Tùng Lâm Nam 19/11/1997 073499693 05.01 1 1 20315 83 17.5 100.5 52220320

41 7664 Đào Bích Liên Nữ 12/08/1997 122201912 18.07 1 44700 85 7.5 92.5 52220320

42 1722 Ngô Phương Liên Nữ 14/02/1997 013547746 01.29 2 07739 83 2.5 85.5 52220320

2

Page 3: Ngon Ngu Hoc

TT SHS Họ tên GT Ngày sinh Số CMT T.H KV ĐT SBD Điểm

ĐGNL

Điểm

ƯT

Tổng

điểm

Mã ngành

NV1

43 2367 Lê Thùy Linh Nữ 03/03/1997 013380590 01.01 3 21054 87 0.0 87.0 52220320

44 4694 Mai Thị Linh Nữ 25/11/1997 152153734 26.02 2NT 21010 86 5.0 91.0 52220320

45 2214 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 06/07/1997 013543377 01.13 2 07987 83 2.5 85.5 52220320

46 9080 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 13/08/1997 163343694 25.01 2 42673 87 2.5 89.5 52220320

47 2286 Nguyễn Thùy Linh Nữ 08/01/1997 013555225 01.13 2 21086 83 2.5 85.5 52220320

48 7093 Trần Huyền Diệu Linh Nữ 11/03/1997 1197006822 01.10 2 07801 88 2.5 90.5 52220320

49 0274 Trần Khánh Linh Nữ 01/05/1996 013265047 01.09 3 07997 91 0.0 91.0 52220320

50 9022 Nguyễn Duy Long Nữ 30/07/1997 013398448 01.11 3 08564 89 0.0 89.0 52220320

51 4280 Phạm Thúy Ly Nữ 21/04/1997 031909842 03.02 3 34373 86 0.0 86.0 52220320

52 9051 Bùi Phương Mai Nữ 04/08/1997 31197001111 01.10 2 08787 86 2.5 88.5 52220320

53 7682 Cao Thanh Mai Nữ 10/05/1997 031981101 03.12 2 35983 86 2.5 88.5 52220320

54 8377 Hoàng Thanh Mai Nữ 02/04/1997 142854821 21.01 2 21454 84 2.5 86.5 52220320

55 2696 Trần Ngọc Mai Nữ 28/12/1996 135854033 16.06 2NT 21409 83 5.0 88.0 52220320

56 7662 Lưu Hà Mi Nữ 14/06/1997 26197000715 16.05 2 09067 83 2.5 85.5 52220320

57 6681 Bùi Trà My Nữ 04/12/1997 152133808 26.01 2 09322 84 2.5 86.5 52220320

58 5326 Hoàng Hà My Nữ 26/10/1997 013418129 01.09 3 09028 87 0.0 87.0 52220320

59 6573 Trịnh Huyền My Nữ 01/11/1997 1197006107 01.01 3 21602 89 0.0 89.0 52220320

60 5167 Vũ Thị Trà My Nữ 27/04/1997 142852714 21.01 2 26321 85 2.5 87.5 52220320

61 6534 Vũ Trà My Nữ 05/12/1997 013402112 01.05 3 29505 87 0.0 87.0 52220320

62 6142 Đỗ Thu Ngân Nữ 13/03/1997 013416112 01.01 3 32437 87 0.0 87.0 52220320

63 2613 Nguyễn Thị Ngát Nữ 31/10/1997 125676006 19.02 2NT 22284 82 5.0 87.0 52220320

64 7200 Nguyễn Như Ngọc Nữ 12/11/1997 132319173 15.10 2 22149 84 2.5 86.5 52220320

65 1853 Phạm Mai Ngọc Nữ 17/04/1997 152166386 26.01 2 40316 89 2.5 91.5 52220320

66 9123 Trương Bảo Ngọc Nữ 07/01/1997 013534549 01.13 2 22047 87 2.5 89.5 52220320

67 9007 Nguyễn Hạnh Nguyên Nữ 21/04/1996 013349938 01.02 3 22373 93 0.0 93.0 52220320

3

Page 4: Ngon Ngu Hoc

TT SHS Họ tên GT Ngày sinh Số CMT T.H KV ĐT SBD Điểm

ĐGNL

Điểm

ƯT

Tổng

điểm

Mã ngành

NV1

68 2759 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 15/12/1997 031939722 03.02 3 34583 87 0.0 87.0 52220320

69 9219 Nguyễn Hải Yến Nhi Nữ 08/11/1997 122226766 18.01 2 26122 88 2.5 90.5 52220320

70 6709 Trần Vũ Hiền Nhi Nữ 04/12/1997 19197000001 01.10 3 10377 93 0.0 93.0 52220320

71 2442 Trịnh Mai Nhi Nữ 05/11/1996 013341261 01.11 2 10385 84 2.5 86.5 52220320

72 6003 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 06/06/1997 031973597 03.09 2 34619 87 2.5 89.5 52220320

73 6445 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 05/11/1997 135851200 16.06 2NT 29856 81 5.0 86.0 52220320

74 3192 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 12/02/1997 168570395 24.02 2NT 22559 82 5.0 87.0 52220320

75 5257 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 02/10/1997 168570477 24.02 2NT 22654 83 5.0 88.0 52220320

76 7067 Dương Minh Phương Nữ 24/11/1997 135823491 16.01 2 10920 87 2.5 89.5 52220320

77 4774 Nguyễn Thị Phương Nữ 27/07/1997 174596876 28.23 1 44197 80 7.5 87.5 52220320

78 5178 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 28/06/1997 013515411 01.07 3 22849 94 0.0 94.0 52220320

79 2364 Trần Thị Hồng Phương Nữ 10/06/1997 031964209 03.12 2 34698 89 2.5 91.5 52220320

80 9043 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 13/09/1997 013388465 01.12 2 23282 85 2.5 87.5 52220320

81 6581 Đoàn Phương Quỳnh Nữ 07/01/1997 013555244 01.13 2 23165 83 2.5 85.5 52220320

82 2401 Hoàng Thanh Quỳnh Nữ 21/01/1997 013406506 01.09 2 32563 89 2.5 91.5 52220320

83 8063 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 08/05/1997 101298646 17.13 2NT 36166 88 5.0 93.0 52220320

84 4945 Nguyễn Thị Sinh Nữ 05/06/1995 017168120 01.23 2 23428 84 2.5 86.5 52220320

85 8408 Nguyễn Thu Thanh Nữ 13/11/1997 113668184 23.06 1 1 23700 68 17.5 85.5 52220320

86 8066 Nguyễn Thị Thảo Nữ 06/02/1997 101229870 17.02 1 24061 80 7.5 87.5 52220320

87 2495 Vũ Hiền Thảo Nữ 26/05/1997 142915969 21.02 2NT 23867 84 5.0 89.0 52220320

88 2524 Khúc Thị Thủy Nữ 21/06/1997 122262997 18.08 1 24160 84 7.5 91.5 52220320

89 2630 Đào Huyền Trang Nữ 20/02/1997 017363073 01.26 2 31034 87 2.5 89.5 52220320

90 7019 Ngô Thu Trang Nữ 02/07/1997 152155435 26.05 2NT 41236 82 5.0 87.0 52220320

91 7010 Nguyễn Thị Trang Nữ 16/01/1997 152156566 26.05 2 41230 86 2.5 88.5 52220320

92 9092 Trần Thu Trang Nữ 25/02/1997 145733944 22.06 2 25170 87 2.5 89.5 52220320

4

Page 5: Ngon Ngu Hoc

TT SHS Họ tên GT Ngày sinh Số CMT T.H KV ĐT SBD Điểm

ĐGNL

Điểm

ƯT

Tổng

điểm

Mã ngành

NV1

93 6272 Võ Kiều Thiên Trang Nữ 30/10/1996 212574678 35.01 2 00150 85 2.5 87.5 52220320

94 8723 Ngô Thị Cẩm Tú Nữ 09/11/1997 168609654 24.06 2NT 6 40731 79 10.0 89.0 52220320

95 8352 Phạm Thị Tươi Nữ 01/03/1997 152139826 26.01 2 40738 84 2.5 86.5 52220320

96 8014 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ 06/08/1997 163446229 25.01 2 41368 84 2.5 86.5 52220320

97 8792 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 13/12/1997 017505558 01.17 2 15275 86 2.5 88.5 52220320

98 2924 Phan Thị Hải Vân Nữ 08/03/1997 184258603 30.05 1 38471 79 7.5 86.5 52220320

99 2252 Trần Thị Hồng Vân Nữ 10/08/1996 142840927 21.06 2NT 25605 83 5.0 88.0 52220320

100 8297 Nông Thị Thảo Vi Nữ 27/06/1997 082273817 10.09 1 1 45091 71 17.5 88.5 52220320

101 0339 Nguyễn Thị Ý Nữ 11/11/1997 125815977 19.08 2NT 17835 84 5.0 89.0 52220320

102 2533 Hà Thị Yến Nữ 12/02/1997 132311023 15.06 2NT 03380 86 5.0 91.0 52220320

Ấn định danh sách gồm có 102 thí sinh. Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2015

KT HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN S INH

(đã ký)

PGS.TS Nguyễn Văn Kim

5