37
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú 1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0 6.0 2 1707010081 Bùi Thị Hương Giang 20/11/1999 10A-17 4.90 10.0 7.0 3.0 3 1707010129 Nguyễn Thị Hồng 10/03/1999 10A-17 4.90 10.0 7.0 3.0 4 1707010144 Nguyễn Thị Huyền 08/04/1999 10A-17 5.50 7.0 8.0 4.0 5 1707010113 Hoàng Thị Hiền 21/08/1999 10A-17 5.80 10.0 8.0 4.0 6 1707010033 Trần Thị Lan Anh 03/12/1999 10A-17 6.40 7.0 8.0 5.5 7 1707010352 Nguyễn Thị Trang 09/02/1999 10A-17 6.40 10.0 8.0 5.0 8 1707010156 Phùng Lan Hương 11/07/1999 10A-17 6.40 7.0 7.0 6.0 9 1707010080 Nghiêm Văn Đông 16/12/1999 10A-17 6.70 10.0 8.0 5.5 10 1707010291 Phạm Minh Tuấn 20/04/1999 10A-17 6.70 10.0 8.0 5.5 11 1707010003 Bùi Quỳnh Anh 28/12/1999 10A-17 7.00 10.0 8.0 6.0 12 1707010208 Tô Phương Mai 19/08/1999 10A-17 7.00 10.0 8.0 6.0 13 1707010192 Phí Thị Thuỳ Linh 20/10/1999 10A-17 7.00 10.0 7.0 6.5 14 1707010258 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 05/10/1999 10A-17 7.00 10.0 7.0 6.5 15 1707010243 Nguyễn Thị Ngọc 11/02/1999 10A-17 7.30 10.0 8.0 6.5 16 1707010306 Nguyễn Phương Thảo 11/02/1999 10A-17 7.30 10.0 8.0 6.5 17 1707010339 Vũ Hoàng Minh Thương 29/12/1999 10A-17 7.30 10.0 8.0 6.5 18 1707010089 Nông Mai Hà 14/08/1999 11A-17 4.90 10.0 7.0 3.0 19 1707010269 Nguyễn Thị Thu Phương 01/02/1999 11A-17 5.20 7.0 7.0 4.0 20 1707010290 Nguyễn Ngọc Tuấn 03/11/1999 11A-17 5.20 7.0 7.0 4.0 21 1707010324 Trần Thu Thủy 11/03/1999 11A-17 5.60 8.0 7.0 4.5 22 1707010142 Nguyễn Ngọc Huyền 02/11/1999 11A-17 5.80 7.0 8.0 4.5 23 1707010207 Phạm Hồng Mai 13/08/1999 11A-17 5.80 7.0 8.0 4.5 24 1707010002 Bùi Hà Anh 08/06/1999 11A-17 6.25 10.0 9.5 4.0 25 1707010071 Nguyễn Thị Hồng Duyên 16/11/1999 11A-17 6.25 10.0 9.5 4.0 26 1707010222 Vương Trà My 30/03/1999 11A-17 6.85 7.0 9.5 5.5 27 1707010112 Đào Thị Thanh Hiền 10/07/1999 11A-17 9.25 10.0 9.5 9.0 28 1507010062 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 01/08/1997 12A-15 6.70 10.0 9.0 5.0 29 1707010009 Đặng Vũ Hoàng Anh 11/02/1999 12A-17 0.00 0.0 0.0 0.0 30 1707010162 Trần Thị Thu Hường 28/08/1999 12A-17 4.90 10.0 7.0 3.0 31 1707010058 Phạm Thị Khánh Chi 16/10/1999 12A-17 5.50 10.0 9.0 3.0 32 1707010166 Đỗ Thị Khánh 08/01/1999 12A-17 5.50 10.0 7.0 4.0 33 1707010067 Khuất Tiến Dũng 12/03/1999 12A-17 5.50 10.0 7.0 4.0 34 1707010024 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/10/1999 12A-17 6.10 10.0 7.0 5.0 35 1707010232 Tô Trọng Nghĩa 18/09/1999 12A-17 6.60 9.0 7.0 6.0 36 1707010232 Tô Trọng Nghĩa 18/09/1999 12A-17 6.60 9.0 7.0 6.0 37 1707010039 Vũ Thị Phương Anh 24/10/1999 12A-17 7.00 10.0 10.0 5.0 38 1707010135 Nguyễn Thị Út Huệ 29/09/1999 12A-17 7.00 10.0 10.0 5.0 39 1707010331 Trần Thị Minh Thúy 19/06/1999 12A-17 7.30 10.0 9.0 6.0 40 1707010119 Đàm Văn Hiếu 16/10/1999 12A-17 7.60 10.0 9.0 6.5 41 1707010313 Nguyễn Thị Thoa 04/05/1999 12A-17 7.90 7.0 10.0 7.0 42 1707010247 Nguyễn Thị Thúy Nhài 26/04/1999 12A-17 8.20 10.0 7.0 8.5 43 1707010277 Uông Hồng Phượng 01/01/1999 12A-17 9.10 10.0 9.0 9.0 44 1707010218 Cát Hà My 29/04/1999 13A-17 4.60 7.0 7.0 3.0 45 1707010365 Nguyễn Quang Trung 06/01/1999 13A-17 4.60 7.0 7.0 3.0 46 1707010376 Lương Quỳnh Vân 20/04/1999 13A-17 5.80 7.0 7.0 5.0 47 1707010028 Phan Lan Anh 11/09/1999 13A-17 5.80 7.0 7.0 5.0 48 1707010139 Lã Thị Thanh Huyền 23/03/1999 13A-17 5.80 10.0 9.0 3.5 49 1707010076 Bùi Thị Hoa Đào 03/09/1998 13A-17 6.40 7.0 7.0 6.0 50 1707010092 Nguyễn Thị Thu Hà 11/07/1999 13A-17 6.40 10.0 9.0 4.5 51 1707010168 Đỗ Thị Ngọc Lan 23/08/1999 13A-17 6.70 10.0 7.0 6.0 52 1707010281 Trần Thị Hương Quỳnh 30/09/1999 13A-17 6.70 7.0 7.0 6.5 53 1707010301 Dương Thị Phương Thảo 28/01/1999 13A-17 7.00 10.0 7.0 6.5 54 1707010344 Đoàn Thị Trang 16/11/1999 13A-17 7.15 7.0 7.5 7.0 55 1707010100 Văn Hồng Hạnh 07/07/1999 13A-17 7.30 10.0 7.0 7.0 56 1707010237 Đinh Thị Ngọc 17/06/1999 13A-17 7.30 10.0 7.0 7.0 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam -----------------o0o----------------- Khoa Anh- Thi HKI- Năm học: 2017-2018 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI -----------------o0o-----------------

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0 6.0

2 1707010081 Bùi Thị Hương Giang 20/11/1999 10A-17 4.90 10.0 7.0 3.0

3 1707010129 Nguyễn Thị Hồng 10/03/1999 10A-17 4.90 10.0 7.0 3.0

4 1707010144 Nguyễn Thị Huyền 08/04/1999 10A-17 5.50 7.0 8.0 4.0

5 1707010113 Hoàng Thị Hiền 21/08/1999 10A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

6 1707010033 Trần Thị Lan Anh 03/12/1999 10A-17 6.40 7.0 8.0 5.5

7 1707010352 Nguyễn Thị Trang 09/02/1999 10A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

8 1707010156 Phùng Lan Hương 11/07/1999 10A-17 6.40 7.0 7.0 6.0

9 1707010080 Nghiêm Văn Đông 16/12/1999 10A-17 6.70 10.0 8.0 5.5

10 1707010291 Phạm Minh Tuấn 20/04/1999 10A-17 6.70 10.0 8.0 5.5

11 1707010003 Bùi Quỳnh Anh 28/12/1999 10A-17 7.00 10.0 8.0 6.0

12 1707010208 Tô Phương Mai 19/08/1999 10A-17 7.00 10.0 8.0 6.0

13 1707010192 Phí Thị Thuỳ Linh 20/10/1999 10A-17 7.00 10.0 7.0 6.5

14 1707010258 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 05/10/1999 10A-17 7.00 10.0 7.0 6.5

15 1707010243 Nguyễn Thị Ngọc 11/02/1999 10A-17 7.30 10.0 8.0 6.5

16 1707010306 Nguyễn Phương Thảo 11/02/1999 10A-17 7.30 10.0 8.0 6.5

17 1707010339 Vũ Hoàng Minh Thương 29/12/1999 10A-17 7.30 10.0 8.0 6.5

18 1707010089 Nông Mai Hà 14/08/1999 11A-17 4.90 10.0 7.0 3.0

19 1707010269 Nguyễn Thị Thu Phương 01/02/1999 11A-17 5.20 7.0 7.0 4.0

20 1707010290 Nguyễn Ngọc Tuấn 03/11/1999 11A-17 5.20 7.0 7.0 4.0

21 1707010324 Trần Thu Thủy 11/03/1999 11A-17 5.60 8.0 7.0 4.5

22 1707010142 Nguyễn Ngọc Huyền 02/11/1999 11A-17 5.80 7.0 8.0 4.5

23 1707010207 Phạm Hồng Mai 13/08/1999 11A-17 5.80 7.0 8.0 4.5

24 1707010002 Bùi Hà Anh 08/06/1999 11A-17 6.25 10.0 9.5 4.0

25 1707010071 Nguyễn Thị Hồng Duyên 16/11/1999 11A-17 6.25 10.0 9.5 4.0

26 1707010222 Vương Trà My 30/03/1999 11A-17 6.85 7.0 9.5 5.5

27 1707010112 Đào Thị Thanh Hiền 10/07/1999 11A-17 9.25 10.0 9.5 9.0

28 1507010062 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 01/08/1997 12A-15 6.70 10.0 9.0 5.0

29 1707010009 Đặng Vũ Hoàng Anh 11/02/1999 12A-17 0.00 0.0 0.0 0.0

30 1707010162 Trần Thị Thu Hường 28/08/1999 12A-17 4.90 10.0 7.0 3.0

31 1707010058 Phạm Thị Khánh Chi 16/10/1999 12A-17 5.50 10.0 9.0 3.0

32 1707010166 Đỗ Thị Khánh 08/01/1999 12A-17 5.50 10.0 7.0 4.0

33 1707010067 Khuất Tiến Dũng 12/03/1999 12A-17 5.50 10.0 7.0 4.0

34 1707010024 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/10/1999 12A-17 6.10 10.0 7.0 5.0

35 1707010232 Tô Trọng Nghĩa 18/09/1999 12A-17 6.60 9.0 7.0 6.0

36 1707010232 Tô Trọng Nghĩa 18/09/1999 12A-17 6.60 9.0 7.0 6.0

37 1707010039 Vũ Thị Phương Anh 24/10/1999 12A-17 7.00 10.0 10.0 5.0

38 1707010135 Nguyễn Thị Út Huệ 29/09/1999 12A-17 7.00 10.0 10.0 5.0

39 1707010331 Trần Thị Minh Thúy 19/06/1999 12A-17 7.30 10.0 9.0 6.0

40 1707010119 Đàm Văn Hiếu 16/10/1999 12A-17 7.60 10.0 9.0 6.5

41 1707010313 Nguyễn Thị Thoa 04/05/1999 12A-17 7.90 7.0 10.0 7.0

42 1707010247 Nguyễn Thị Thúy Nhài 26/04/1999 12A-17 8.20 10.0 7.0 8.5

43 1707010277 Uông Hồng Phượng 01/01/1999 12A-17 9.10 10.0 9.0 9.0

44 1707010218 Cát Hà My 29/04/1999 13A-17 4.60 7.0 7.0 3.0

45 1707010365 Nguyễn Quang Trung 06/01/1999 13A-17 4.60 7.0 7.0 3.0

46 1707010376 Lương Quỳnh Vân 20/04/1999 13A-17 5.80 7.0 7.0 5.0

47 1707010028 Phan Lan Anh 11/09/1999 13A-17 5.80 7.0 7.0 5.0

48 1707010139 Lã Thị Thanh Huyền 23/03/1999 13A-17 5.80 10.0 9.0 3.5

49 1707010076 Bùi Thị Hoa Đào 03/09/1998 13A-17 6.40 7.0 7.0 6.0

50 1707010092 Nguyễn Thị Thu Hà 11/07/1999 13A-17 6.40 10.0 9.0 4.5

51 1707010168 Đỗ Thị Ngọc Lan 23/08/1999 13A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

52 1707010281 Trần Thị Hương Quỳnh 30/09/1999 13A-17 6.70 7.0 7.0 6.5

53 1707010301 Dương Thị Phương Thảo 28/01/1999 13A-17 7.00 10.0 7.0 6.5

54 1707010344 Đoàn Thị Trang 16/11/1999 13A-17 7.15 7.0 7.5 7.0

55 1707010100 Văn Hồng Hạnh 07/07/1999 13A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

56 1707010237 Đinh Thị Ngọc 17/06/1999 13A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

-----------------o0o-----------------

Khoa Anh- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

-----------------o0o-----------------

Page 2: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

57 1707010253 Trần Thảo Nhi 25/08/1999 13A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

58 1707010043 Nguyễn Thị Hồng Ánh 24/07/1999 13A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

59 1707010317 Nguyễn Thị Minh Thu 12/12/1999 13A-17 7.90 10.0 9.0 7.0

60 1707010170 Nguyễn Thị Lan 22/01/1999 14A-17 5.20 7.0 9.0 3.0

61 1707010126 Triệu Thị Thu Hoài 17/03/1999 14A-17 5.40 6.0 8.0 4.0

62 1707010154 Nguyễn Thị Thu Hương 11/01/1999 14A-17 5.50 10.0 9.0 3.0

63 1707010030 Phan Thị Vân Anh 01/05/1999 14A-17 5.50 10.0 7.0 4.0

64 1707010079 Đào Thúy Điềm 18/04/1999 14A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

65 1707010367 Hoàng Gia Trường 20/11/1999 14A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

66 1707010094 Nguyễn Thu Hà 04/01/1999 14A-17 6.10 10.0 9.0 4.0

67 1707010110 Bùi Thị Thu Hiền 16/03/1999 14A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

68 1707010303 Hoàng Thị Phương Thảo 04/01/1999 14A-17 6.85 10.0 9.5 5.0

69 1707010254 Đỗ Thị Hồng Nhung 02/11/1999 14A-17 7.00 7.0 9.0 6.0

70 1707010188 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/02/1999 14A-17 7.00 10.0 10.0 5.0

71 1707010238 Lương Vũ Bích Ngọc 27/10/1999 14A-17 7.00 10.0 10.0 5.0

72 1707010283 Đoàn Thị Sen 05/04/1999 14A-17 7.30 10.0 9.0 6.0

73 1707010141 Nguyễn Khánh Huyền 12/02/1999 14A-17 7.60 7.0 9.0 7.0

74 1707010193 Trần Ngọc Khánh Linh 26/04/1999 14A-17 7.60 7.0 9.0 7.0

75 1707010015 Nguyễn Hà Minh Anh 28/08/1999 14A-17 7.90 10.0 10.0 6.5

76 1707010248 Lê Thị Nhàn 08/08/1999 14A-17 7.90 10.0 10.0 6.5

77 1707010259 Trịnh Thị Nhung 14/03/1999 15A-17 0.00 0.0 0.0 0.0

78 1707010019 Nguyễn Ngọc Mai Anh 28/03/1998 15A-17 5.50 10.0 7.0 4.0

79 1707010050 Nguyễn Duy Bân 09/11/1999 15A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

80 1707010097 Vũ Thị Thu Hà 08/11/1999 15A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

81 1707010176 Đào Diệu Linh 14/08/1999 15A-17 6.10 10.0 7.0 5.0

82 1707010145 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 29/11/1998 15A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

83 1707010318 Phùng Minh Thuý 03/05/1999 15A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

84 1707010209 Trần Đào Nhật Mai 02/10/1999 15A-17 6.40 10.0 7.0 5.5

85 1707010287 Vũ Hà Tâm 27/05/1999 15A-17 6.60 9.0 9.0 5.0

86 1707010194 Trần Thị Hương Linh 25/04/1999 15A-17 6.70 7.0 7.0 6.5

87 1707010130 Tô Thị Hồng 01/10/1999 15A-17 7.00 10.0 8.0 6.0

88 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh 30/11/1999 15A-17 7.30 10.0 8.0 6.5

89 1707010308 Nguyễn Thị Thảo 18/07/1999 15A-17 7.30 10.0 9.0 6.0

90 1707010383 Đàm Thị Như Ý 01/04/1999 15A-17 7.90 10.0 8.0 7.5

91 1707010062 Đỗ Thị Dung 30/10/1999 15A-17 7.90 10.0 7.0 8.0

92 1707010082 Bùi Thị Hương Giang 06/11/1999 15A-17 7.90 10.0 9.0 7.0

93 1707010224 Nguyễn Thị Nam 09/08/1999 15A-17 8.20 10.0 8.0 8.0

94 1407010253 Phùng Quốc Tuấn 14/10/1988 1A-14 5.90 8.0 8.0 4.5

95 1707010064 Phùng Thị Thùy Dung 28/04/1999 1A-17 0.00 0.0 0.0 0.0

96 1707010007 Chu Thị Lan Anh 04/11/1999 1A-17 5.20 10.0 8.0 3.0

97 1707010196 Triệu Thùy Linh 17/12/1999 1A-17 5.60 8.0 8.0 4.0

98 1707010211 Trần Thị Ngọc Mai 23/12/1999 1A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

99 1707010159 Nguyễn Thị Thu Hường 01/01/1999 1A-17 6.40 10.0 9.0 4.5

100 1707010384 Nguyễn Thị Hải Yến 20/10/1999 1A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

101 1707010229 Nguyễn Thị Nga 18/11/1999 1A-17 6.70 10.0 8.0 5.5

102 1707010101 Dương Thúy Hằng 07/06/1999 1A-17 7.40 8.0 8.0 7.0

103 1707010340 Bùi Thị Trà 09/08/1999 1A-17 7.60 10.0 7.0 7.5

104 1707010116 Lê Thị Hiền 20/02/1999 1A-17 7.90 10.0 9.0 7.0

105 1707010179 Hoàng Ngọc Linh 24/01/1999 1A-17 7.90 10.0 7.0 8.0

106 1707010274 Vũ Mai Phương 05/09/1999 1A-17 8.20 10.0 7.0 8.5

107 1707010226 Ngô Thị Ninh 14/01/1999 1A-17 8.20 10.0 8.0 8.0

108 1707010368 Bùi Thị Thu Uyên 27/08/1999 1A-17 8.20 10.0 8.0 8.0

109 1707010244 Trần Linh Ngọc 23/11/1999 1A-17 8.80 10.0 9.0 8.5

110 1707010036 Vũ Phương Anh 19/12/1999 1A-17 8.80 10.0 9.0 8.5

111 1707010342 Cao Huyền Trang 04/08/1999 2A-17 4.60 7.0 8.0 2.5

112 1707010072 Hoàng Thị Thùy Dương 18/09/1999 2A-17 5.50 10.0 9.0 3.0

113 1707010136 Kim Đức Huy 14/07/1999 2A-17 5.50 10.0 8.0 3.5

114 1707010183 Ngô Thị Phương Linh 22/08/1999 2A-17 5.50 10.0 9.0 3.0

115 1707010106 Trần Thị Thu Hằng 28/11/1999 2A-17 6.20 8.0 8.0 5.0

116 1707010215 Đàm Thị Nhật Minh 02/08/1999 2A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

117 1707010373 Vũ Thu Uyên 30/10/1999 2A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

118 1707010361 Vũ Thu Trang 27/11/1999 2A-17 6.80 8.0 8.0 6.0

119 1707010149 Dương Thái Hương 18/11/1999 2A-17 7.00 10.0 7.0 6.5

120 1707010249 Lưu Thị Thanh Nhàn 26/09/1999 2A-17 7.00 7.0 8.0 6.5

121 1707010332 Vũ Minh Thúy 22/03/1999 2A-17 7.15 10.0 8.5 6.0

Page 3: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

122 1707010262 Tô Xuân Phúc 06/04/1999 2A-17 7.40 8.0 8.0 7.0

123 1707010167 Vũ Thị Minh Khánh 09/02/1999 2A-17 7.60 10.0 7.0 7.5

124 1707010040 Đào Thị Ngọc Ánh 08/11/1999 2A-17 7.90 10.0 9.0 7.0

125 1707010278 Ngô Thị Hồng Quyên 06/09/1999 2A-17 8.20 10.0 8.0 8.0

126 1707010298 Ngô Quang Thành 09/09/1999 2A-17 8.50 10.0 8.0 8.5

127 1707010053 Trần Quý Công 31/05/1999 3A-17 5.00 8.0 8.0 3.0

128 1707010263 Đỗ Thị Hoài Phương 30/06/1999 3A-17 5.20 10.0 8.0 3.0

129 1707010391 Chẩu Thị Thu 19/10/1998 3A-17 5.35 10.0 8.5 3.0

130 1707010250 Đặng Thị Tú Nhi 12/05/1999 3A-17 5.40 9.0 7.0 4.0

131 1707010184 Nguyễn Diệu Linh 02/09/1999 3A-17 5.50 10.0 8.0 3.5

132 1707010090 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 28/10/1999 3A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

133 1707010336 Lò Huyền Thương 05/08/1999 3A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

134 1707010359 Vũ Huyền Trang 23/05/1999 3A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

135 1707010350 Nguyễn Thị Kiều Trang 28/10/1999 3A-17 6.10 10.0 8.0 4.5

136 1707010138 Đặng Khánh Huyền 06/01/1999 3A-17 6.10 10.0 8.0 4.5

137 1707010011 Hoàng Mai Anh 06/04/1999 3A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

138 1707010041 Nguyễn Ngọc Ánh 21/12/1999 3A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

139 1707010299 Bùi Phương Thảo 20/08/1999 3A-17 7.00 10.0 10.0 5.0

140 1707010107 Trịnh Thu Hằng 01/09/1999 3A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

141 1707010234 Cao Thị Ngọc 01/01/1999 3A-17 7.30 10.0 8.0 6.5

142 1707010201 Lê Thị Khánh Ly 03/10/1999 3A-17 7.30 10.0 9.0 6.0

143 1707010216 Lê Thị Minh 23/01/1999 3A-17 7.90 10.0 9.0 7.0

144 1407010110 Ngô Thị Quế Liên 15/01/1996 4A-14 5.30 8.0 8.0 3.5

145 1407010198 Nguyễn Phương Thảo 23/09/1995 4A-14 5.30 8.0 9.0 3.0

146 1407010132 Trần Khánh Ly 20/06/1996 4A-14 7.40 8.0 9.0 6.5

147 1607010119 Phạm Thị Huệ 30/04/1998 4A-16 0.00 0.0 0.0 0.0

148 1707010329 Nguyễn Thị Thúy 27/01/1999 4A-17 4.60 7.0 7.0 3.0

149 1707010362 Nguyễn Ngọc Trâm 07/06/1999 4A-17 4.90 10.0 7.0 3.0

150 1707010065 Trịnh Thị Dung 12/08/1999 4A-17 5.50 10.0 7.0 4.0

151 1707010275 Vương Thị Hà Phương 07/06/1999 4A-17 5.50 10.0 7.0 4.0

152 1707010164 Hà Ngọc Khải 05/10/1999 4A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

153 1707010117 Ngô Thị Hiền 25/01/1999 4A-17 6.10 10.0 9.0 4.0

154 1707010212 Vũ Thị Tú Mai 05/04/1999 4A-17 6.40 7.0 7.0 6.0

155 1707010355 Nguyễn Thùy Trang 08/07/1999 4A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

156 1707010133 Nguyễn Thị Hồng Huế 12/09/1999 4A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

157 1707010022 Nguyễn Thị Mai Anh 14/07/1999 4A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

158 1707010245 Lê Thị Minh Nguyệt 10/03/1999 4A-17 6.70 10.0 8.0 5.5

159 1707010386 Phạm Thị Yến 05/03/1999 4A-17 7.30 10.0 8.0 6.5

160 1707010161 Nguyễn Thúy Hường 06/10/1999 4A-17 7.30 10.0 9.0 6.0

161 1707010369 Lê Thị Thu Uyên 03/12/1999 4A-17 7.60 10.0 10.0 6.0

162 1707010227 Phùng Thị Nụ 27/03/1999 4A-17 7.90 10.0 8.0 7.5

163 1707010044 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/10/1999 5A-17 4.90 10.0 7.0 3.0

164 1707010078 Nguyễn Anh Đạt 30/10/1998 5A-17 5.50 10.0 7.0 4.0

165 1707010322 Nguyễn Thị Thủy 14/09/1999 5A-17 5.50 10.0 7.0 4.0

166 1707010266 Nguyễn Mai Phương 11/10/1999 5A-17 6.10 10.0 7.0 5.0

167 1707010282 Vũ Thị Diễm Quỳnh 12/11/1999 5A-17 6.10 10.0 7.0 5.0

168 1707010109 Nguyễn Thị Hậu 19/12/1999 5A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

169 1707010255 Đỗ Thị Nhung 16/06/1999 5A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

170 1707010014 Lê Vương Anh 26/03/1999 5A-17 6.70 10.0 9.0 5.0

171 1707010169 Luyện Phương Lan 27/09/1999 5A-17 6.70 10.0 9.0 5.0

172 1707010204 Hoàng Trúc Mai 28/12/1999 5A-17 6.70 7.0 10.0 5.0

173 1707010029 Phan Thị Kim Anh 14/08/1999 5A-17 7.00 10.0 10.0 5.0

174 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 5A-17 7.00 10.0 10.0 5.0

175 1707010366 Cao Thị Trường 21/09/1999 5A-17 7.10 8.0 9.0 6.0

176 1707010068 Bùi Thị Mỹ Duyên 06/09/1999 5A-17 7.30 10.0 9.0 6.0

177 1707010334 Đoàn Bảo Ngọc Thư 26/05/1999 5A-17 8.20 10.0 9.0 7.5

178 1707010345 Đoàn Thùy Trang 16/06/1999 5A-17 8.80 10.0 8.0 9.0

179 1707010302 Hà Phương Thảo 28/07/1999 5A-17 9.10 10.0 9.0 9.0

180 1407010087 Lê Quỳnh Hương 31/12/1996 6A-14 6.10 10.0 9.0 4.0

181 1407010108 Nguyễn Nhật Lệ 10/08/1996 6A-14 6.10 10.0 9.0 4.0

182 1507010234 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/10/1997 6A-15 5.20 7.0 7.0 4.0

183 1707010300 Bùi Phương Thảo 01/02/1999 6A-17 5.50 10.0 7.0 4.0

184 1707010042 Nguyễn Thị Ánh 08/08/1999 6A-17 5.50 10.0 7.0 4.0

185 1707010185 Nguyễn Khánh Linh 16/05/1999 6A-17 5.50 10.0 9.0 3.0

186 1707010202 Nguyễn Bảo Ly 26/02/1999 6A-17 5.60 8.0 7.0 4.5

Page 4: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

187 1707010364 Ngô Việt Trinh 02/03/1999 6A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

188 1707010217 Nguyễn Công Minh 27/11/1999 6A-17 5.90 8.0 8.0 4.5

189 1707010235 Đặng Huyền Ngọc 06/09/1999 6A-17 6.10 7.0 8.0 5.0

190 1707010099 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 31/10/1999 6A-17 6.70 7.0 8.0 6.0

191 1707010173 Nguyễn Xuân Tùng Lâm 07/07/1999 6A-17 7.00 10.0 8.0 6.0

192 1707010123 Nguyễn Thị Hoa 01/11/1999 6A-17 7.30 7.0 8.0 7.0

193 1707010091 Nguyễn Phương Ngân Hà 22/01/1999 6A-17 7.30 10.0 8.0 6.5

194 1707010027 Phạm Thị Vân Anh 14/11/1999 6A-17 7.90 10.0 8.0 7.5

195 1707010012 Hoàng Thị Vân Anh 01/03/1999 6A-17 7.90 10.0 8.0 7.5

196 1707010346 Đỗ Quỳnh Trang 25/05/1999 6A-17 8.50 10.0 10.0 7.5

197 1707010280 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 30/05/1999 6A-17 8.80 10.0 9.0 8.5

198 1407010072 Chu An Bích Hiền 06/11/1994 7A-14 8.00 8.0 9.0 7.5

199 1707010035 Trương Thị Kiều Anh 28/07/1999 7A-17 5.50 10.0 10.0 2.5

200 1707010146 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/05/1999 7A-17 5.50 10.0 8.0 3.5

201 1707010083 Đàm Hương Giang 29/12/1999 7A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

202 1707010228 Đỗ Thị Thúy Nga 20/04/1999 7A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

203 1707010063 Lâm Thảo Dung 02/04/1999 7A-17 5.90 8.0 8.0 4.5

204 1707010158 Lưu Thị Hường 29/05/1998 7A-17 6.10 10.0 7.0 5.0

205 1707010307 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/02/1999 7A-17 6.10 10.0 7.0 5.0

206 1707010131 Bùi Thị Phương Huế 04/04/1999 7A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

207 1707010272 Trần Thị Thanh Phương 06/09/1999 7A-17 7.00 10.0 8.0 6.0

208 1707010005 Cao Thị Phương Anh 30/11/1999 7A-17 7.00 10.0 8.0 6.0

209 1707010288 Nguyễn Thuỷ Tiên 20/07/1999 7A-17 7.00 10.0 8.0 6.0

210 1707010108 Dương Ngọc Hân 11/09/1999 7A-17 7.30 10.0 9.0 6.0

211 1707010115 Lê Thị Hiền 15/01/1999 7A-17 7.30 10.0 9.0 6.0

212 1707010353 Nguyễn Thu Trang 04/12/1999 7A-17 7.60 10.0 9.0 6.5

213 1707010385 Nguyễn Thị Yến 26/02/1999 7A-17 7.90 10.0 9.0 7.0

214 1707010086 Nguyễn Trà Giang 20/10/1999 8A-17 5.50 10.0 7.0 4.0

215 1707010198 Nguyễn Thị Thanh Loan 18/08/1999 8A-17 6.40 10.0 9.0 4.5

216 1707010038 Vũ Thị Lan Anh 15/09/1999 8A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

217 1707010356 Phạm Lê Hoài Trang 10/06/1999 8A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

218 1707010370 Lương Thị Thu Uyên 20/02/1999 8A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

219 1707010160 Nguyễn Thúy Hường 05/12/1999 8A-17 6.70 10.0 9.0 5.0

220 1707010008 Đặng Hồng Anh 22/12/1999 8A-17 7.00 10.0 8.0 6.0

221 1707010387 Trần Thị Hải Yến 02/01/1999 8A-17 7.60 10.0 8.0 7.0

222 1707010231 Dương Thị Ngân 01/11/1999 8A-17 7.75 10.0 7.5 7.5

223 1707010056 Nguyễn Minh Châu 17/01/1999 8A-17 7.90 10.0 8.0 7.5

224 1707010104 Nguyễn Thu Hằng 10/11/1999 8A-17 7.90 10.0 8.0 7.5

225 1707010118 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/04/1999 8A-17 8.20 10.0 8.0 8.0

226 1707010260 Phạm Thị Oanh 28/09/1999 8A-17 8.80 10.0 8.0 9.0

227 1407010199 Phạm Phương Thảo 29/06/1996 9A-14 5.05 7.0 8.5 3.0

228 1407010179 Đoàn Thị Diễm Quỳnh 30/05/1996 9A-14 6.10 7.0 8.0 5.0

229 1707010325 Trần Thu Thủy 02/09/1999 9A-17 4.90 7.0 9.0 2.5

230 1707010256 Lê Thị Hồng Nhung 13/08/1999 9A-17 5.50 10.0 8.0 3.5

231 1707010031 Trần Diệu Tú Anh 19/08/1999 9A-17 5.90 5.0 6.0 6.0

232 1707010111 Bùi Thị Thu Hiền 18/06/1999 9A-17 6.10 10.0 9.0 4.0

233 1707010171 Nguyễn Thị Tuyết Lan 20/01/1999 9A-17 6.20 5.0 9.0 5.0

234 1707010095 Nguyễn Trung Thị Hà 11/03/1999 9A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

235 1707010143 Nguyễn Ngọc Huyền 04/07/1999 9A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

236 1707010337 Nguyễn Huyền Thương 23/09/1999 9A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

237 1707010046 Trần Ngọc Ánh 27/06/1999 9A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

238 1707010284 Phương Thúy Sinh 25/11/1999 9A-17 7.30 10.0 9.0 6.0

239 1707010206 Nguyễn Thị Thanh Mai 19/12/1999 9A-17 7.30 7.0 8.0 7.0

240 1707010268 Nguyễn Thị Phương 19/02/1999 9A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

241 1707010239 Mẫn Thị Thảo Ngọc 01/03/1999 9A-17 7.60 10.0 8.0 7.0

242 1607010348 Vũ Thị Mai Phương 05/10/1998 CNTN-16 0.00 0.0 0.0 0.0

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

Page 5: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1707040113 Phạm Thanh Huyền 11/12/1999 10T-17 5.20 10.0 8.0 3.0

2 1707040274 Nguyễn Thanh Thư 16/04/1999 10T-17 5.50 10.0 8.0 3.5

3 1707040185 Tạ Thị Minh Nguyệt 17/09/1999 10T-17 5.80 10.0 8.0 4.0

4 1707040303 Lê Thị Thu Uyên 31/12/1999 10T-17 5.80 10.0 8.0 4.0

5 1707040042 Đặng Minh Diệp 11/01/1999 10T-17 6.10 7.0 10.0 4.0

6 1707040217 Bùi Hương Quỳnh 22/11/1999 10T-17 6.10 10.0 7.0 5.0

7 1707040152 Vương Thị Loan 23/01/1999 10T-17 6.40 10.0 8.0 5.0

8 1707040011 Lại Quỳnh Anh 22/07/1999 10T-17 6.70 10.0 7.0 6.0

9 1707040295 Trần Thị Huyền Trang 23/04/1999 10T-17 6.70 10.0 7.0 6.0

10 1707040022 Phạm Thị Lan Anh 30/07/1999 10T-17 7.00 10.0 8.0 6.0

11 1707040197 Trương Lê Hà Như 10/12/1999 10T-17 7.10 8.0 8.0 6.5

12 1707040313 Hoàng Hải Yến 12/12/1999 10T-17 7.30 10.0 9.0 6.0

13 1707040098 Đoàn Thị Bích Hồng 11/09/1999 10T-17 7.60 10.0 10.0 6.0

14 1707040032 Nông Thị Ngọc Ánh 20/09/1999 10T-17 7.60 10.0 8.0 7.0

15 1707040155 Nguyễn Quang Long 23/06/1999 10T-17 7.60 10.0 8.0 7.0

16 1707040228 Nguyễn Thanh Tâm 26/07/1999 10T-17 7.60 10.0 8.0 7.0

17 1707040195 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/02/1999 10T-17 7.90 10.0 9.0 7.0

18 1707040148 Trần Thuỳ Linh 11/11/1999 11T-17 6.40 10.0 8.0 5.0

19 1707040280 Lê Thị Hoài Trang 26/11/1999 11T-17 7.00 10.0 8.0 6.0

20 1707040181 Nguyễn Thu Ngọc 01/11/1999 11T-17 7.60 7.0 9.0 7.0

21 1707040094 Trương Thị Hòa 13/10/1999 11T-17 8.50 10.0 8.0 8.5

22 1707040035 Bùi Thị Bích 12/08/1999 12T-17 4.45 10.0 7.5 2.0

23 1707040207 Nguyễn Thị Lan Phương 15/11/1999 12T-17 4.60 7.0 9.0 2.0

24 1707040027 Trần Thị Lan Anh 24/06/1999 12T-17 6.40 7.0 9.0 5.0

25 1707040229 Hà Ngọc Tuân 20/01/1999 12T-17 6.60 9.0 7.0 6.0

26 1707040170 Nguyễn Phương Nga 11/10/1999 12T-17 6.70 10.0 9.0 5.0

27 1707040246 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/02/1999 12T-17 6.70 10.0 9.0 5.0

28 1707040103 Nguyễn Thị Huệ 07/02/1999 12T-17 6.70 10.0 7.0 6.0

29 1707040315 Nguyễn Thị Yến 21/02/1999 12T-17 7.00 7.0 9.0 6.0

30 1707040133 Hoàng Khánh Linh 20/10/1999 12T-17 7.60 10.0 9.0 6.5

31 1707040305 Phùng Thị Thủy Uyên 10/05/1999 12T-17 7.90 10.0 7.0 8.0

32 1407040192 Lê Hoài Thu 30/07/1995 1T-14 5.20 10.0 7.0 3.5

33 1707040190 Chu Thị Hồng Nhung 19/09/1999 1T-17 5.50 10.0 8.0 3.5

34 1707040048 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 11/11/1999 1T-17 5.80 10.0 8.0 4.0

35 1707040322 Nông Văn Vĩnh 11/04/1998 1T-17 6.25 10.0 9.5 4.0

36 1707040078 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/01/1999 1T-17 6.40 10.0 8.0 5.0

37 1707040237 Vương Thị Thanh 29/10/1999 1T-17 6.70 10.0 7.0 6.0

38 1707040060 Nguyễn Thị Thu Hà 06/10/1999 1T-17 6.70 10.0 9.0 5.0

39 1707040137 Nguyễn Diệu Linh 18/09/1999 1T-17 7.30 10.0 9.0 6.0

40 1707040261 Nguyễn Thị Thu 17/01/1999 1T-17 7.30 10.0 9.0 6.0

41 1707040169 Vũ Trà My 11/11/1999 1T-17 7.45 10.0 9.5 6.0

42 1707040039 Nguyễn Quỳnh Chi 27/11/1999 1T-17 8.20 10.0 9.0 7.5

43 1707040126 Trần Thị Diệu Khánh 06/02/1999 1T-17 8.20 10.0 9.0 7.5

44 1507040167 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 21/01/1996 2T-15 6.10 10.0 7.0 5.0

45 1707040318 Sầm Nhật Lệ 30/10/1998 2T-17 4.40 8.0 8.0 2.0

Khoa Trung- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Page 6: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

46 1707040031 Hà Thị Ngọc Ánh 15/04/1999 2T-17 5.20 10.0 8.0 3.0

47 1707040232 Phan Thị Bạch Tuyết 07/09/1999 2T-17 5.20 10.0 8.0 3.0

48 1707040062 Hà Minh Hạnh 14/02/1999 2T-17 5.30 8.0 7.0 4.0

49 1707040193 Hà Hồng Nhung 14/09/1999 2T-17 5.30 8.0 7.0 4.0

50 1707040311 Bùi Hải Yến 10/09/1999 2T-17 5.50 10.0 7.0 4.0

51 1707040096 Diêu Tố Hoàn 12/10/1999 2T-17 6.10 10.0 7.0 5.0

52 1707040265 Hoàng Thu Thùy 17/10/1999 2T-17 6.40 10.0 9.0 4.5

53 1707040262 Vũ Thị Thu 07/07/1999 2T-17 6.70 10.0 7.0 6.0

54 1707040147 Tô Nguyệt Linh 27/11/1999 2T-17 6.85 10.0 9.5 5.0

55 1707040125 Nguyễn Thị Khánh 20/12/1999 2T-17 7.40 8.0 7.0 7.5

56 1707040161 Đỗ Thị Ngọc Mai 18/04/1999 2T-17 7.60 7.0 8.0 7.5

57 1707040282 Mai Thùy Trang 19/03/1999 2T-17 7.60 10.0 8.0 7.0

58 1707040240 Lê Thị Thảo 18/08/1999 2T-17 7.60 10.0 10.0 6.0

59 1707040215 Nguyễn Đăng Quyền 05/11/1999 2T-17 8.20 10.0 10.0 7.0

60 1707040070 Đinh Thu Hằng 05/02/1999 2T-17 8.65 10.0 9.5 8.0

61 1407040012 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 23/11/1996 3T-14 7.60 7.0 8.0 7.5

62 1707040045 Nguyễn Ngọc Diệp 19/07/1999 3T-17 5.20 7.0 7.0 4.0

63 1707040187 Vũ Thị Hồng Nhạn 10/03/1999 3T-17 6.25 10.0 9.5 4.0

64 1707040131 Dương Thùy Linh 08/08/1999 3T-17 6.70 10.0 9.0 5.0

65 1707040074 Lê Thu Hằng 15/08/1999 3T-17 6.70 10.0 9.0 5.0

66 1707040234 Lê Thị Thanh Thanh 31/10/1999 3T-17 6.70 10.0 9.0 5.0

67 1707040056 Phùng Hương Giang 20/03/1999 3T-17 6.85 10.0 9.5 5.0

68 1707040254 Trần Thị Kim Thoa 14/12/1999 3T-17 7.00 7.0 9.0 6.0

69 1707040013 Lê Thục Anh 21/12/1999 3T-17 7.30 7.0 10.0 6.0

70 1707040199 Đỗ Thị Phương Oanh 01/10/1999 3T-17 7.45 10.0 9.5 6.0

71 1707040122 Nguyễn Thúy Hường 14/09/1999 3T-17 7.60 10.0 9.0 6.5

72 1707040209 Phạm Thu Phương 12/03/1999 3T-17 8.65 10.0 9.5 8.0

73 1707040066 Phạm Hồng Hạnh 14/09/1999 3T-17 9.40 10.0 10.0 9.0

74 1607040286 Hoàng Thanh Mai 22/12/1997 4T-16 5.00 8.0 8.0 3.0

75 1607040133 Lê Thị Ngọc Liên 25/07/1998 4T-16 6.70 10.0 9.0 5.0

76 1607040110 Giáp Quỳnh Hương 16/11/1997 4T-16 7.60 10.0 8.0 7.0

77 1707040257 Hứa Thị Thanh Thơm 17/09/1999 4T-17 4.60 10.0 8.0 2.0

78 1707040067 Phạm Thị Mỹ Hạnh 26/12/1999 4T-17 5.50 10.0 9.0 3.0

79 1707040188 Đỗ Hà Nhi 17/12/1999 4T-17 5.80 10.0 8.0 4.0

80 1707040025 Thân Thị Vân Anh 20/02/1999 4T-17 6.10 7.0 8.0 5.0

81 1707040043 Ninh Thị Diệp 25/05/1999 4T-17 6.40 10.0 8.0 5.0

82 1707040316 Phạm Thị Yến 07/02/1999 4T-17 6.70 10.0 9.0 5.0

83 1707040287 Nguyễn Thị Thu Trang 29/10/1999 4T-17 7.00 10.0 8.0 6.0

84 1707040306 Trần Thị Ngọc Uyên 01/12/1999 4T-17 7.00 10.0 9.0 5.5

85 1707040144 Phạm Ngọc Khánh Linh 19/11/1999 4T-17 7.00 10.0 9.0 5.5

86 1707040154 Lê Hoàng Long 22/01/1999 4T-17 7.60 10.0 10.0 6.0

87 1707040277 Bùi Thị Thương 28/01/1999 4T-17 7.90 10.0 8.0 7.5

88 1707040123 Phạm Thị Hường 23/06/1999 4T-17 8.20 10.0 8.0 8.0

89 1707040198 Dương Thị Kim Oanh 15/02/1999 4T-17 8.80 10.0 8.0 9.0

90 1607040113 Nông Thị Thu Hương 10/11/1998 5T-16 6.50 8.0 8.0 5.5

91 1707040221 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/08/1999 5T-17 6.10 10.0 7.0 5.0

92 1707040278 Hoàng Thị Thu Trang 28/12/1999 5T-17 7.00 10.0 8.0 6.0

93 1707040289 Nguyễn Thu Trang 30/10/1999 5T-17 7.00 10.0 8.0 6.0

94 1707040146 Tiến Thị Nhật Linh 23/02/1999 5T-17 7.00 10.0 8.0 6.0

95 1707040047 Ngô Thị Dung 03/02/1999 5T-17 7.00 10.0 10.0 5.0

96 1707040059 Nguyễn Thị Hà 04/06/1999 5T-17 7.00 10.0 7.0 6.5

97 1707040077 Nguyễn Thị Minh Hằng 19/09/1999 5T-17 7.30 10.0 7.0 7.0

98 1707040081 Dương Thị Thu Hậu 22/08/1999 5T-17 7.75 10.0 8.5 7.0

Page 7: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

99 1707040307 Nguyễn Thị Hải Vân 26/10/1999 5T-17 7.90 10.0 7.0 8.0

100 1707040071 Đoàn Thị Hằng 06/03/1999 6T-17 4.90 10.0 7.0 3.0

101 1707040086 Phạm Thu Hiền 27/02/1999 6T-17 5.60 8.0 9.0 3.5

102 1707040097 Sầm Nhật Hoàng 08/09/1999 6T-17 5.90 8.0 7.0 5.0

103 1707040119 Nguyễn Thị Hương 28/09/1999 6T-17 6.40 10.0 10.0 4.0

104 1707040206 Nguyễn Thị Hiền Phương 15/12/1999 6T-17 6.40 10.0 10.0 4.0

105 1707040063 Lê Thị Hạnh 04/11/1999 6T-17 6.70 10.0 7.0 6.0

106 1707040233 Trần Thị Ánh Tuyết 12/02/1999 6T-17 7.60 10.0 8.0 7.0

107 1707040143 Nguyễn Thùy Linh 30/04/1998 6T-17 7.90 10.0 10.0 6.5

108 1407040183 Nguyễn Thanh Thảo 04/12/1996 7T-14 7.30 7.0 8.0 7.0

109 1707040231 Nguyễn Minh Tuấn 22/06/1999 7T-17 5.60 8.0 8.0 4.0

110 1707040272 Vũ Minh Thúy 26/12/1999 7T-17 6.40 10.0 8.0 5.0

111 1707040138 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/08/1999 7T-17 7.00 10.0 8.0 6.0

112 1707040225 Nguyễn Thị Sen 09/11/1999 7T-17 7.90 10.0 8.0 7.5

113 1707040214 Nguyễn Thị Quyên 25/03/1999 7T-17 8.35 10.0 9.5 7.5

114 1707040080 Trần Thị Thúy Hằng 08/09/1999 7T-17 9.25 10.0 9.5 9.0

115 1707040182 Trần Thị Nguyên 05/11/1999 7T-17 9.25 10.0 9.5 9.0

116 1707040299 Vương Thu Trang 20/12/1999 8T-17 5.80 10.0 8.0 4.0

117 1707040015 Nguyễn Ngọc Anh 08/06/1999 8T-17 7.60 10.0 10.0 6.0

118 1707040004 Đặng Mai Anh 08/12/1999 8T-17 8.20 10.0 8.0 8.0

119 1707040296 Trần Thị Thùy Trang 03/12/1999 9T-17 5.50 10.0 8.0 3.5

120 1707040142 Nguyễn Thùy Linh 06/05/1999 9T-17 6.70 10.0 7.0 6.0

121 1707040252 Tống Thị Thắm 04/02/1999 9T-17 6.85 10.0 9.5 5.0

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

Page 8: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1507100067 NGUYỄN THỦY TIÊN 22/08/1997 1B-15 5.20 7.0 7.0 4.0

2 1507100065 ĐÀO THANH THỦY 16/06/1997 1B-15 5.50 7.0 7.0 4.5

3 1607100041 Phạm Thị Hồng Ngọc 09/11/1998 1B-16 7.90 10.0 8.0 7.5

4 1707100023 Nguyễn Thị Thiên Hương 23/02/1999 1B-17 0.00 0.0 0.0 0.0

5 1707100058 Đinh Thị Quỳnh Trang 19/08/1999 1B-17 0.00 0.0 0.0 0.0

6 1707100015 Trần Thùy Dương 08/12/1998 1B-17 4.60 7.0 8.0 2.5

7 1707100026 Dư Hoàng Khánh 01/10/1999 1B-17 4.60 10.0 8.0 2.0

8 1707100012 Lê Mạnh Dần 02/01/1999 1B-17 4.90 7.0 8.0 3.0

9 1707100035 Đỗ Tuấn Minh 21/02/1999 1B-17 5.20 10.0 8.0 3.0

10 1707100047 Nguyễn Băng Tâm 12/01/1999 1B-17 5.20 10.0 8.0 3.0

11 1707100018 Nguyễn Thanh Hằng 20/11/1999 1B-17 6.20 8.0 9.0 4.5

12 1707100021 Bùi Thu Huyền 31/03/1999 1B-17 6.40 10.0 8.0 5.0

13 1707100020 Trần Thị Thanh Hiền 11/10/1999 1B-17 7.90 10.0 8.0 7.5

14 1707100034 Vũ Phương Ly 18/10/1999 1B-17 8.20 10.0 8.0 8.0

15 1507100010 ĐÀO MINH CHÂU 16/10/1997 2B-15 7.00 10.0 8.0 6.0

16 1707100013 Nguyễn Tiến Dũng 15/07/1989 2B-17 0.00 0.0 0.0 0.0

17 1707100045 Nguyễn Thu Phương 02/06/1999 2B-17 0.00 0.0 0.0 0.0

18 1707100048 Hà Thị Thanh Tú 27/04/1999 2B-17 4.70 8.0 7.0 3.0

19 1707100031 Vũ Phương Linh 18/11/1999 2B-17 4.90 10.0 7.0 3.0

20 1707100009 Nguyễn Thùy Chi 09/12/1999 2B-17 5.80 10.0 10.0 3.0

21 1707100011 Quách Thị Lương Chi 24/05/1999 2B-17 6.70 10.0 7.0 6.0

22 1707100019 Nguyễn Thị Bích Hậu 22/03/1999 2B-17 7.00 10.0 10.0 5.0

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Khoa Bồ Đào Nha- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Page 9: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1607080013 Phạm Hoàng Giang 30/06/1998 1TB-16 5.70 6.0 8.0 4.5

2 1707080017 Nguyễn Quỳnh Chi 25/08/1999 1TB-17 4.90 10.0 8.0 2.5

3 1707080001 Cao Thị Quỳnh Anh 28/12/1999 1TB-17 5.20 10.0 9.0 2.5

4 1707080056 Nguyễn Bích Ngọc 19/04/1999 1TB-17 5.20 10.0 8.0 3.0

5 1707080084 Lê Quế Vân 22/02/1999 1TB-17 5.30 8.0 9.0 3.0

6 1707080044 Lê Phan Thùy Linh 07/12/1999 1TB-17 5.60 8.0 8.0 4.0

7 1707080022 Nguyễn Thị Thu Hà 03/11/1999 1TB-17 5.90 8.0 9.0 4.0

8 1707080008 Nguyễn Thị Lan Anh 13/12/1999 1TB-17 6.10 10.0 9.0 4.0

9 1707080041 Nguyễn Thị Mai Lan 20/12/1999 1TB-17 6.10 10.0 9.0 4.0

10 1707080061 Đỗ Thị Phương 07/03/1999 1TB-17 6.10 10.0 8.0 4.5

11 1707080038 Nguyễn Lê Bảo Khánh 14/12/1999 1TB-17 6.40 10.0 8.0 5.0

12 1707080092 Nguyễn Ngọc Như Ý 12/11/1997 1TB-17 7.00 10.0 7.0 6.5

13 1707080031 Nguyễn Thái Hoàng 28/08/1999 1TB-17 8.20 10.0 8.0 8.0

14 1707080053 Vũ Thu Ngân 30/11/1999 1TB-17 8.80 10.0 9.0 8.5

15 1607080055 Đỗ Quỳnh Trang 13/09/1998 2TB-16 5.80 10.0 8.0 4.0

16 1707080045 Lê Thị Thảo Linh 11/11/1999 2TB-17 0.00 0.0 0.0 0.0

17 1707080093 Bùi Thị Yến 30/07/1999 2TB-17 4.60 10.0 8.0 2.0

18 1707080047 Phạm Tuấn Linh 20/05/1999 2TB-17 5.00 8.0 8.0 3.0

19 1707080051 Võ Tuấn Minh 28/12/1999 2TB-17 5.00 8.0 8.0 3.0

20 1707080081 Đặng Ngọc Trâm 26/10/1999 2TB-17 5.00 8.0 8.0 3.0

21 1707080068 Đỗ Công Thành 01/11/1999 2TB-17 5.30 8.0 7.0 4.0

22 1707080035 Đào Thị Thu Hương 08/07/1999 2TB-17 5.50 10.0 7.0 4.0

23 1707080011 Nguyễn Trần Thị Quỳn Anh 08/04/1999 2TB-17 6.70 10.0 7.0 6.0

24 1707080075 Phan Minh Thư 24/06/1999 2TB-17 7.60 10.0 8.0 7.0

25 1707080055 Ngô Ánh Ngọc 31/03/1999 3TB-17 4.40 8.0 7.0 2.5

26 1707080027 Trần Thị Hậu 13/02/1999 3TB-17 5.50 10.0 7.0 4.0

27 1707080019 Nguyễn Thu Giang 14/03/1999 3TB-17 5.65 10.0 9.5 3.0

28 1707080083 Lương Mỹ Tú Uyên 15/04/1999 3TB-17 6.25 10.0 9.5 4.0

29 1707080030 Phạm Thị Phương Hoa 05/08/1999 3TB-17 7.00 10.0 8.0 6.0

30 1707080080 Trần Thị Thu Trang 10/09/1999 3TB-17 7.45 10.0 9.5 6.0

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Khoa Tây Ban Nha- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 10: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1407050053 Phan Ngọc Huyền 27/09/1996 1Đ-14 6.10 7.0 8.0 5.0

2 1607050053 Nguyễn Thu Huyền 03/09/1998 1Đ-16 0.00 0.0 0.0 0.0

3 1607050034 Lành Thị Hương Duyên 16/11/1998 1Đ-16 7.90 10.0 8.0 7.5

4 1707050013 Nguyễn Phương Anh 29/06/1999 1Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

5 1707050130 Đinh Thiên Thanh 04/09/1999 1Đ-17 4.90 10.0 7.0 3.0

6 1707050084 Lê Thùy Linh 25/09/1999 1Đ-17 5.20 10.0 8.0 3.0

7 1707050142 Bùi Thị Trang 01/06/1999 1Đ-17 5.30 8.0 9.0 3.0

8 1707050026 Nguyễn Ngọc Ánh 20/02/1999 1Đ-17 5.40 6.0 8.0 4.0

9 1707050038 Tào Thị Đan 26/03/1999 1Đ-17 5.50 10.0 9.0 3.0

10 1707050154 Nguyễn Thị Chi Uyên 23/04/1999 1Đ-17 5.50 7.0 8.0 4.0

11 1707050094 Trịnh Thu Linh 26/11/1999 1Đ-17 5.80 10.0 8.0 4.0

12 1707050116 Nguyễn Xuân Nhật 06/03/1999 1Đ-17 6.10 10.0 9.0 4.0

13 1707050149 Phạm Thị Thuỳ Trang 09/01/1999 1Đ-17 6.40 10.0 9.0 4.5

14 1707050064 Phạm Thanh Hoài 24/03/1999 1Đ-17 6.40 10.0 8.0 5.0

15 1707050054 Lê Thu Hằng 08/02/1999 1Đ-17 6.50 8.0 8.0 5.5

16 1707050137 Nguyễn Thị Thu 18/02/1999 1Đ-17 6.70 10.0 9.0 5.0

17 1707050006 Chu Quỳnh Anh 26/01/1999 1Đ-17 7.00 10.0 8.0 6.0

18 1707050068 Phạm Ngọc Huyền 08/10/1999 1Đ-17 7.30 10.0 9.0 6.0

19 1707050076 Ngô Gia Khánh 01/02/1999 1Đ-17 7.30 10.0 9.0 6.0

20 1707050053 Vũ Thị Tuyết Hạnh 22/01/1999 1Đ-17 7.40 8.0 8.0 7.0

21 1607050024 Nguyễn Đỗ Quỳnh Chi 24/09/1998 2Đ-16 5.80 7.0 9.0 4.0

22 1707050129 Hoàng Thái 22/02/1999 2Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

23 1707050063 Nguyễn Thị Hoa 19/12/1999 2Đ-17 4.10 8.0 7.0 2.0

24 1707050031 Nguyễn Mai Chi 11/03/1999 2Đ-17 5.10 6.0 9.0 3.0

25 1707050067 Lê Thu Huyền 21/10/1999 2Đ-17 5.30 8.0 7.0 4.0

26 1707050052 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 21/01/1999 2Đ-17 5.30 8.0 9.0 3.0

27 1707050115 Vũ Thị Minh Nguyệt 25/12/1999 2Đ-17 5.30 5.0 9.0 3.5

28 1707050005 Bùi Minh Anh 09/02/1999 2Đ-17 5.50 7.0 8.0 4.0

29 1707050141 Nguyễn Thị Thu Trà 07/04/1999 2Đ-17 5.50 10.0 9.0 3.0

30 1707050100 Trần Phương Mai 03/07/1999 2Đ-17 5.70 9.0 9.0 3.5

31 1707050018 Phạm Hà Anh 07/02/1999 2Đ-17 5.80 10.0 9.0 3.5

32 1707050050 Nguyễn Thị Trang Hạ 13/07/1999 2Đ-17 5.90 5.0 8.0 5.0

33 1707050011 Nguyễn Hoàng Lâm Anh 14/11/1999 2Đ-17 5.90 8.0 9.0 4.0

34 1707050092 Trần Diệu Linh 23/03/1999 2Đ-17 6.10 10.0 7.0 5.0

35 1707050036 Phạm Thùy Dương 25/07/1999 2Đ-17 6.10 10.0 9.0 4.0

36 1707050074 Kiều Đình Kiên 24/11/1999 2Đ-17 6.10 10.0 9.0 4.0

37 1707050043 Dương Ánh Hà 03/09/1999 2Đ-17 6.40 10.0 9.0 4.5

38 1707050108 Vũ Phương Nga 16/02/1999 2Đ-17 6.40 10.0 9.0 4.5

39 1707050025 Vũ Ngọc Tường Anh 15/12/1999 2Đ-17 6.50 8.0 9.0 5.0

40 1707050148 Nguyễn Thị Thu Trang 05/07/1999 2Đ-17 6.90 6.0 9.0 6.0

41 1707050153 Đào Thị Thanh Uyên 30/06/1999 2Đ-17 7.30 10.0 9.0 6.0

42 1507050013 VŨ THỊ LAN ANH 25/08/1997 3Đ-15 6.40 7.0 9.0 5.0

43 1707050082 Đỗ Phương Linh 15/01/1998 3Đ-17 2.80 7.0 7.0 0.0

44 1707050009 Lê Khả Đức Anh 28/02/1999 3Đ-17 4.60 7.0 9.0 2.0

45 1707050023 Trương Quỳnh Anh 28/11/1999 3Đ-17 5.20 7.0 7.0 4.0

46 1707050146 Nguyễn Thị Minh Trang 24/03/1999 3Đ-17 5.50 10.0 7.0 4.0

47 1707050048 Phạm Thị Ngân Hà 10/09/1999 3Đ-17 5.50 10.0 7.0 4.0

48 1707050133 Lê Thị Phương Thảo 03/08/1999 3Đ-17 5.60 8.0 8.0 4.0

49 1707050127 Nguyễn Vũ Cẩm Tú 13/12/1999 3Đ-17 5.60 8.0 8.0 4.0

50 1707050016 Nguyễn Thị Vân Anh 04/06/1999 3Đ-17 5.80 10.0 8.0 4.0

51 1707050072 Nguyễn Quỳnh Hương 26/10/1999 3Đ-17 6.10 10.0 7.0 5.0

52 1707050097 Lê Thị Mai 07/02/1999 3Đ-17 6.10 10.0 7.0 5.0

53 1707050061 Lê Thị Thu Hiền 06/03/1999 3Đ-17 6.20 8.0 8.0 5.0

54 1707050104 Phạm Mạnh Phương Nam 16/09/1999 3Đ-17 6.20 8.0 8.0 5.0

55 1707050002 Phạm Ngân An 20/06/1999 3Đ-17 6.40 10.0 8.0 5.0

56 1707050138 Nguyễn Thu Thủy 25/08/1999 3Đ-17 6.80 8.0 8.0 6.0

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Khoa Đức- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Page 11: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

57 1707050034 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/11/1999 3Đ-17 7.00 10.0 8.0 6.0

58 1707050057 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/10/1999 3Đ-17 7.00 10.0 8.0 6.0

59 1707050089 Nguyễn Trần Kiều Linh 20/11/1999 3Đ-17 7.30 10.0 8.0 6.5

60 1707050105 Ngô Thị Ninh 26/05/1999 3Đ-17 7.30 10.0 7.0 7.0

61 1707050003 Trần Thị Thúy An 22/05/1999 3Đ-17 7.60 10.0 7.0 7.5

62 1707050145 Nguyễn Đăng Hà Trang 21/02/1999 4Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

63 1707050040 Bùi Hương Giang 26/12/1998 4Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

64 1707050123 Nguyễn Minh Phượng 30/05/1999 4Đ-17 5.20 10.0 8.0 3.0

65 1707050087 Nguyễn Diệu Linh 20/10/1999 4Đ-17 5.30 8.0 9.0 3.0

66 1707050132 Hàn Linh Thảo 14/04/1999 4Đ-17 5.50 10.0 7.0 4.0

67 1707050152 Lê Thành Trung 14/05/1999 4Đ-17 5.50 10.0 7.0 4.0

68 1707050096 Đỗ Sao Mai 18/06/1999 4Đ-17 5.80 10.0 8.0 4.0

69 1707050032 Trần Thị Thùy Dung 18/08/1999 4Đ-17 6.10 10.0 9.0 4.0

70 1707050156 Cao Phương Vy 30/11/1999 4Đ-17 6.10 10.0 7.0 5.0

71 1707050021 Trần Ngọc Anh 24/10/1999 4Đ-17 6.40 10.0 9.0 4.5

72 1707050139 Đàm Thị Phương Thúy 02/10/1999 4Đ-17 6.40 10.0 7.0 5.5

73 1707050071 Bạch Thị Hương 09/03/1999 4Đ-17 6.60 9.0 9.0 5.0

74 1707050015 Nguyễn Thị Thục Anh 26/08/1999 4Đ-17 7.00 10.0 9.0 5.5

75 1707050056 Nguyễn Thị Thu Hằng 16/02/1999 4Đ-17 7.10 8.0 9.0 6.0

76 1707050060 Lê Phương Hiền 20/06/1997 4Đ-17 7.30 10.0 9.0 6.0

77 1707050112 Trần Hồng Ngọc 02/08/1999 4Đ-17 7.30 10.0 7.0 7.0

78 1707050046 Nguyễn Thanh Hà 07/08/1999 4Đ-17 7.90 10.0 9.0 7.0

79 1707050140 Đoàn Anh Thư 05/11/1999 5Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

80 1707050055 Nguyễn Thanh Hằng 14/02/1999 5Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

81 1707050086 Ngô Thị Hoài Linh 25/07/1999 5Đ-17 4.60 10.0 7.0 2.5

82 1707050111 Trương Tuấn Nghĩa 06/09/1999 5Đ-17 4.70 8.0 7.0 3.0

83 1707050069 Phạm Thị Khánh Huyền 25/09/1999 5Đ-17 5.20 10.0 8.0 3.0

84 1707050102 Phạm Thị May 19/06/1999 5Đ-17 5.20 10.0 8.0 3.0

85 1707050117 Nguyễn Trang Nhung 16/01/1999 5Đ-17 5.50 10.0 7.0 4.0

86 1707050020 Phùng Thị Hoàng Anh 06/06/1999 5Đ-17 5.50 10.0 7.0 4.0

87 1707050008 Đặng Hồng Anh 01/12/1999 5Đ-17 5.60 8.0 8.0 4.0

88 1707050150 Vũ Huyền Trang 19/10/1999 5Đ-17 5.70 9.0 7.0 4.5

89 1707050059 Bùi Minh Hiền 16/04/1999 5Đ-17 5.80 10.0 8.0 4.0

90 1707050155 Nguyễn Hồng Vân 25/05/1999 5Đ-17 6.10 10.0 7.0 5.0

91 1707050131 Bùi Thị Thảo 02/03/1999 5Đ-17 6.10 10.0 7.0 5.0

92 1707050014 Nguyễn Thị Phương Anh 07/11/1999 5Đ-17 6.70 10.0 7.0 6.0

93 1707050065 Vũ Mai Huế 31/10/1999 5Đ-17 6.80 8.0 8.0 6.0

94 1707050143 Đỗ Hà Trang 19/11/1999 5Đ-17 6.80 8.0 8.0 6.0

95 1707050095 Vũ Thùy Linh 01/04/1999 5Đ-17 7.00 10.0 8.0 6.0

96 1707050079 Phùng Thị Phương Liên 27/08/1999 5Đ-17 7.00 10.0 7.0 6.5

97 1707050098 Nguyễn Hiền Mai 30/09/1998 6Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

98 1707050062 Trần Ngọc Minh Hiền 01/09/1999 6Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

99 1707050066 Ngô Văn Huy 18/03/1999 6Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

100 1707050077 Võ Bảo Khánh 30/09/1999 6Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

101 1707050147 Nguyễn Thị Thu Trang 29/08/1999 6Đ-17 5.00 8.0 8.0 3.0

102 1707050128 Phạm Anh Tuấn 29/12/1999 6Đ-17 5.20 7.0 7.0 4.0

103 1707050128 Phạm Anh Tuấn 29/12/1999 6Đ-17 5.20 7.0 7.0 4.0

104 1707050035 Nguyễn Thùy Dương 07/11/1999 6Đ-17 5.50 10.0 8.0 3.5

105 1707050125 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 24/05/1999 6Đ-17 5.60 8.0 6.0 5.0

106 1707050004 Bạch Thị Vân Anh 30/10/1999 6Đ-17 5.90 8.0 9.0 4.0

107 1707050024 Vũ Minh Anh 21/05/1999 6Đ-17 5.90 8.0 8.0 4.5

108 1707050080 Đoàn Thị Huyền Linh 17/12/1999 6Đ-17 5.90 8.0 8.0 4.5

109 1707050010 Mai Phương Thảo Anh 03/02/1999 6Đ-17 6.10 10.0 8.0 4.5

110 1707050091 Phạm Ngọc Linh 24/07/1999 6Đ-17 6.40 10.0 8.0 5.0

111 1707050051 Nguyễn Thị Hạnh 07/12/1999 6Đ-17 7.00 10.0 9.0 5.5

112 1707050019 Phạm Phương Anh 13/01/1999 6Đ-17 7.00 10.0 8.0 6.0

113 1707050119 Lê Huyền Phương 11/05/1999 6Đ-17 7.30 10.0 7.0 7.0

114 1707050030 Nguyễn Bảo Chi 11/04/1999 6Đ-17 7.40 8.0 8.0 7.0

115 1707050134 Nguyễn Phương Thảo 01/12/1999 6Đ-17 7.40 8.0 9.0 6.5

116 1707050114 Lương Minh Nguyệt 12/11/1999 6Đ-17 7.60 10.0 8.0 7.0

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

Page 12: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1706090017 Lê Mỹ Duyên 13/08/1999 1D-17 5.20 10.0 8.0 3.0

2 1706090079 Phan Như Hoài Thu 04/01/1999 1D-17 5.20 10.0 8.0 3.0

3 1706090026 Trần Thu Huyền 17/01/1999 1D-17 6.30 9.0 8.0 5.0

4 1206090089 Đặng Quốc Việt 24/01/1994 2D-12 6.20 8.0 7.0 5.5

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Khoa Du Lịch- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 13: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1607070135 Lục Thị Mai 08/07/1997 1H-16 6.70 10.0 9.0 5.0

2 1707070061 Trần Thu Hương 15/07/1999 1H-17 5.50 10.0 9.0 3.0

3 1707070130 Nguyễn Hà Thanh 11/12/1999 1H-17 5.80 10.0 7.0 4.5

4 1707070005 Nguyễn Thị Vân Anh 26/12/1999 1H-17 5.80 10.0 8.0 4.0

5 1707070076 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/01/1999 1H-17 5.80 10.0 8.0 4.0

6 1707070163 Chu Mai Quỳnh 03/02/1998 1H-17 5.80 10.0 9.0 3.5

7 1707070148 Trần Thị Huyền Trang 18/12/1999 1H-17 6.10 10.0 7.0 5.0

8 1707070008 Tô Phương Anh 21/09/1999 1H-17 6.10 10.0 9.0 4.0

9 1707070046 Vũ Lương Tú Hoa 07/12/1999 1H-17 6.10 10.0 9.0 4.0

10 1707070011 Nguyễn Thị Hồng Ánh 25/11/1999 1H-17 6.40 10.0 8.0 5.0

11 1707070152 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 16/10/1999 1H-17 6.40 10.0 8.0 5.0

12 1707070114 Nguyễn Thị Phương 31/07/1999 1H-17 6.70 10.0 7.0 6.0

13 1707070158 Trần Thị Hoàng Vinh 10/04/1999 1H-17 6.70 10.0 8.0 5.5

14 1707070037 Nguyễn Minh Hằng 10/02/1999 1H-17 6.70 10.0 9.0 5.0

15 1707070034 Bùi Thị Hảo 29/08/1999 1H-17 6.70 10.0 9.0 5.0

16 1707070095 Hoàng Thị Hồng Nụ 23/12/1999 1H-17 6.70 10.0 9.0 5.0

17 1707070055 Đào Thị Thanh Hương 19/03/1999 1H-17 6.80 8.0 8.0 6.0

18 1707070019 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 28/02/1999 1H-17 7.00 10.0 8.0 6.0

19 1707070029 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/07/1999 1H-17 7.00 10.0 8.0 6.0

20 1707070096 Nguyễn Hồng Nga 22/06/1999 1H-17 7.00 10.0 8.0 6.0

21 1707070142 Hoàng Thu Trang 17/07/1999 1H-17 7.30 10.0 9.0 6.0

22 1707070102 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 17/07/1999 1H-17 7.60 10.0 8.0 7.0

23 1707070023 Bùi Nguyệt Hà 22/11/1999 1H-17 7.60 10.0 9.0 6.5

24 1707070054 Phạm Thị Huyền 16/09/1999 1H-17 7.90 10.0 7.0 8.0

25 1707070082 Phạm Thị Thùy Linh 22/01/1999 1H-17 8.20 10.0 8.0 8.0

26 1707070069 Lê Thị Mỹ Linh 06/05/1999 1H-17 8.20 10.0 9.0 7.5

27 1707070125 Nguyễn Thủy Tiên 21/12/1999 1H-17 8.50 10.0 9.0 8.0

28 1707070084 Trịnh Thị Thùy Linh 10/11/1999 2H-17 5.50 10.0 9.0 3.0

29 1707070065 Nguyễn Tùng Lâm 26/01/1999 2H-17 6.10 10.0 9.0 4.0

30 1707070078 Nguyễn Thị Thảo Linh 27/03/1999 2H-17 6.10 10.0 9.0 4.0

31 1707070166 Hoàng Thị Minh Thúy 02/01/1999 2H-17 6.40 10.0 9.0 4.5

32 1707070025 Trần Thị Hạ 04/04/1999 2H-17 6.40 10.0 10.0 4.0

33 1707070047 Trần Thu Hoài 20/12/1999 2H-17 6.70 10.0 9.0 5.0

34 1707070150 Đoàn Thị Tú Trinh 12/12/1999 2H-17 6.70 10.0 9.0 5.0

35 1707070160 Trần Thị Yến 27/03/1999 2H-17 7.00 10.0 10.0 5.0

36 1707070098 Nguyễn Thị Thanh Nga 04/11/1999 2H-17 7.30 10.0 9.0 6.0

37 1707070104 Nguyễn Hồng Nhung 27/12/1999 2H-17 7.30 10.0 8.0 6.5

38 1707070039 Trịnh Thị Thu Hằng 14/06/1999 2H-17 7.60 10.0 10.0 6.0

39 1707070030 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/03/1999 2H-17 7.90 10.0 9.0 7.0

40 1707070072 Ngô Thị Mỹ Linh 29/08/1999 2H-17 7.90 10.0 9.0 7.0

41 1707070018 Phạm Hoàng Mỹ Duyên 12/01/1999 2H-17 8.20 10.0 9.0 7.5

42 1707070116 Lê Thị Phượng 20/03/1999 2H-17 8.50 10.0 9.0 8.0

43 1707070122 Vũ Thị Hương Quỳnh 13/10/1999 2H-17 8.50 10.0 9.0 8.0

44 1707070127 Bùi Thị Thanh Tỉnh 04/12/1999 2H-17 8.50 10.0 7.0 9.0

45 1307070014 Nguyễn Duy Chiến 07/05/1995 3H-14 6.85 10.0 9.5 5.0

46 1507070129 Nguyễn Thị Dung 28/07/1996 3H-15 5.10 9.0 9.0 2.5

47 1707070001 Bùi Diệp Anh 05/03/1999 3H-17 5.50 7.0 8.0 4.0

48 1707070067 Dương Khánh Linh 01/11/1999 3H-17 5.50 10.0 8.0 3.5

49 1707070041 Vũ Thị Thúy Hằng 28/02/1999 3H-17 5.80 10.0 8.0 4.0

50 1707070092 Nguyễn Hà My 19/10/1999 3H-17 5.80 10.0 8.0 4.0

51 1707070074 Nguyễn Mai Linh 12/09/1999 3H-17 6.10 10.0 8.0 4.5

52 1707070053 Nguyễn Thị Huyền 19/02/1999 3H-17 6.40 10.0 8.0 5.0

53 1707070100 Nguyễn Thảo Ngân 18/12/1999 3H-17 6.70 10.0 8.0 5.5

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Khoa Hàn- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 14: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

54 1707070035 Lê Thị Hằng 02/07/1999 3H-17 7.00 10.0 8.0 6.0

55 1707070079 Nguyễn Thùy Linh 19/07/1999 3H-17 7.30 10.0 8.0 6.5

56 1707070021 Nguyễn Hương Giang 20/08/1999 3H-17 8.20 10.0 8.0 8.0

57 1707070156 Trần Ánh Vân 08/01/1999 3H-17 8.20 10.0 8.0 8.0

58 1507070131 Vi Na 19/07/1996 4H-15 5.90 8.0 9.0 4.0

59 1707070033 Vũ Hồng Hạnh 01/09/1999 4H-17 5.20 10.0 8.0 3.0

60 1707070112 Nguyễn Minh Phương 18/09/1999 4H-17 5.80 7.0 7.0 5.0

61 1707070157 Nguyễn Đình Vinh 23/06/1999 4H-17 5.90 8.0 7.0 5.0

62 1707070038 Nguyễn Thị Minh Hằng 13/08/1999 4H-17 7.00 10.0 8.0 6.0

63 1407070132 Vũ Thị Bích Việt 15/07/1996 5H-14 6.40 10.0 8.0 5.0

64 1707070031 Phạm Thị Hạnh 20/08/1999 5H-17 6.10 7.0 8.0 5.0

65 1707070099 Lê Thảo Ngân 21/08/1999 5H-17 6.10 7.0 8.0 5.0

66 1707070138 Nguyễn Minh Thúy 04/09/1999 5H-17 6.70 10.0 8.0 5.5

67 1707070165 Nguyễn Diệu Thương 09/04/1998 6H-17 5.20 10.0 9.0 2.5

68 1707070162 Đàm Thị Thu Hoài 26/01/1998 6H-17 5.50 10.0 9.0 3.0

69 1707070077 Nguyễn Thị Diệu Linh 19/02/1999 6H-17 6.10 10.0 9.0 4.0

70 1707070006 Phạm Huyền Anh 26/02/1999 6H-17 6.40 10.0 8.0 5.0

71 1707070024 Ngô Thị Hà 10/06/1998 6H-17 7.00 10.0 8.0 6.0

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

Page 15: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1507090085 CUNG PHƯƠNG THẢO 14/07/1996 1I-16 4.60 7.0 7.0 3.0

2 1507090092 NGUYỄN THỦY TIÊN 01/05/1997 1I-16 5.20 7.0 7.0 4.0

3 1707090002 Trịnh Phan Thanh An 12/03/1999 1I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

4 1707090041 Phạm Thị Thu Hiền 08/11/1999 1I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

5 1707090061 Nguyễn Quang Linh 05/07/1999 1I-17 4.10 8.0 7.0 2.0

6 1707090003 Đỗ Vân Anh 31/12/1999 1I-17 4.60 10.0 7.0 2.5

7 1707090023 Nguyễn Thị Thùy Dung 09/10/1999 1I-17 4.90 10.0 9.0 2.0

8 1707090091 Lê Minh Phương 29/03/1999 1I-17 4.90 10.0 9.0 2.0

9 1707090065 Trần Tú Linh 29/04/1999 1I-17 4.90 10.0 7.0 3.0

10 1707090049 Hoàng Quang Huy 15/11/1999 1I-17 5.50 10.0 9.0 3.0

11 1707090029 Nguyễn Diệp Đan 02/11/1999 1I-17 5.50 10.0 9.0 3.0

12 1707090103 Đỗ Đàm Phương Thảo 20/12/1999 1I-17 5.50 10.0 9.0 3.0

13 1707090106 Bùi Thanh Thu 01/12/1999 1I-17 5.50 10.0 9.0 3.0

14 1707090113 Nguyễn Hà Trang 07/11/1999 1I-17 5.50 10.0 9.0 3.0

15 1707090116 Nguyễn Thu Trang 18/10/1998 1I-17 5.50 10.0 7.0 4.0

16 1707090093 Võ Trọng Quân 12/02/1998 1I-17 6.10 10.0 7.0 5.0

17 1707090052 Lương Thị Minh Hương 03/09/1999 1I-17 6.40 10.0 7.0 5.5

18 1707090073 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 15/08/1999 1I-17 6.70 10.0 9.0 5.0

19 1707090081 Hoàng Bích Ngọc 27/03/1999 1I-17 7.30 10.0 9.0 6.0

20 1707090090 Khúc Minh Phương 30/10/1999 1I-17 8.20 10.0 9.0 7.5

21 1507090058 NGUYỄN HƯƠNG LY 25/10/1997 2I-15 5.00 8.0 7.0 3.5

22 1607090067 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/04/1998 2I-16 5.30 8.0 7.0 4.0

23 1607090049 Bùi Thị Ngọc Hương 07/07/1998 2I-16 6.70 10.0 7.0 6.0

24 1707090066 Trần Thị Khánh Linh 28/06/1999 2I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

25 1707090082 Hoàng Thị Bích Ngọc 24/03/1999 2I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

26 1707090071 Lê Thị Quỳnh Mai 03/11/1999 2I-17 4.70 8.0 7.0 3.0

27 1707090005 Hoàng Quế Anh 02/11/1999 2I-17 4.80 6.0 8.0 3.0

28 1707090001 Lê Nguyễn Trường An 15/10/1999 2I-17 4.90 10.0 9.0 2.0

29 1707090046 Tô Huy Hoàng 25/02/1999 2I-17 5.50 10.0 9.0 3.0

30 1707090050 Trần Quang Huy 23/04/1999 2I-17 5.80 7.0 9.0 4.0

31 1707090039 Hà Thu Hiền 13/07/1999 2I-17 5.80 10.0 9.0 3.5

32 1707090042 Nguyễn Minh Hiển 18/10/1999 2I-17 6.10 10.0 9.0 4.0

33 1707090112 Nguyễn Hà Trang 26/08/1999 2I-17 6.10 10.0 9.0 4.0

34 1707090024 Phạm Thùy Dung 22/01/1999 2I-17 6.10 10.0 7.0 5.0

35 1707090126 Phạm Thị Yến 07/09/1999 2I-17 6.70 10.0 9.0 5.0

36 1707090017 Đào Ngọc Ánh 04/03/1999 2I-17 7.00 10.0 9.0 5.5

37 1707090109 Bùi Thị Kiều Trang 24/06/1999 2I-17 7.60 10.0 9.0 6.5

38 1407090046 Nguyễn Minh Khang 05/02/1996 3I-14 5.20 10.0 8.0 3.0

39 1407090102 Dương Anh Tú 04/07/1996 3I-14 5.20 10.0 8.0 3.0

40 1407090078 Ngô Tú Quân 23/09/1996 3I-14 6.10 7.0 8.0 5.0

41 1607090053 Hoàng Thanh Huyền 25/07/1998 3I-16 0.00 0.0 0.0 0.0

42 1607090050 Lê Thị Hương 22/10/1997 3I-16 8.80 10.0 10.0 8.0

43 1707090037 Phạm Thanh Hằng 23/07/1999 3I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

44 1707090078 Nguyễn Hà My 30/12/1999 3I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

45 1707090092 Nguyễn Hoàng Mai Phương 02/01/1999 3I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

46 1707090063 Phạm Quang Linh 02/04/1999 3I-17 4.70 8.0 8.0 2.5

47 1707090110 Khuất Thị Trang 15/09/1999 3I-17 4.70 8.0 8.0 2.5

48 1707090114 Nguyễn Hồng Trang 26/07/1999 3I-17 4.70 8.0 8.0 2.5

49 1707090031 Vũ Ngọc Đức 17/09/1999 3I-17 4.90 7.0 8.0 3.0

50 1707090084 Trần Bích Ngọc 18/05/1999 3I-17 5.00 8.0 8.0 3.0

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Khoa Ý- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Page 16: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

51 1707090047 Lê Diệu Hồng 11/01/1999 3I-17 5.00 8.0 8.0 3.0

52 1707090054 Nguyễn Thị Hường 25/02/1999 3I-17 5.30 8.0 8.0 3.5

53 1707090019 Vũ Thị Ngọc Ánh 29/06/1999 3I-17 5.60 8.0 8.0 4.0

54 1707090027 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/04/1999 3I-17 5.80 10.0 8.0 4.0

55 1707090033 Nguyễn Nam Giang 30/04/1999 3I-17 5.80 10.0 8.0 4.0

56 1707090123 Lại Thị Thu Uyên 19/07/1999 3I-17 6.40 10.0 8.0 5.0

57 1307090088 Hoa ánh Ngọc 31/08/1995 4I-13 6.20 8.0 8.0 5.0

58 1407090056 Nguyễn Mỹ Linh 26/03/1996 4I-14 0.00 0.0 0.0 0.0

59 1407090081 Nguyễn Hải Quỳnh 30/10/1996 4I-14 5.80 10.0 8.0 4.0

60 1507090076 LÊ NAM PHƯƠNG 26/01/1997 4I-15 5.20 10.0 10.0 2.0

61 1707090105 Phạm Tuấn Thịnh 25/12/1998 4I-17 5.30 8.0 9.0 3.0

62 1707090085 Bùi Hạnh Nguyên 01/08/1999 4I-17 6.40 10.0 10.0 4.0

63 1707090124 Nguyễn Quang Việt 23/12/1999 4I-17 6.70 10.0 9.0 5.0

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Page 17: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1407020010 Nguyễn Hải Đăng 12/08/1996 1N-14 6.10 10.0 9.0 4.0

2 1607020112 Trần Thị Thuỷ 25/08/1998 1N-16 0.00 0.0 0.0 0.0

3 1607020057 Phạm Thị Thanh Huyền 17/11/1998 1N-16 5.60 5.0 9.0 4.0

4 1607020152 Tưởng Thùy Linh 08/12/1998 1N-16 5.70 6.0 9.0 4.0

5 1607020018 Đào Hồng Đa-vít 09/07/1998 1N-16 6.60 9.0 9.0 5.0

6 1707020005 Mai Lê Đức Anh 01/11/1997 1N-17 0.00 0.0 0.0 0.0

7 1707020029 Nguyễn Thị Gấm 15/09/1999 1N-17 0.00 0.0 0.0 0.0

8 1707020066 Trần Thị Thùy Linh 13/12/1999 1N-17 0.00 0.0 0.0 0.0

9 1707020003 Hoàng Vân Anh 30/11/1999 1N-17 4.60 7.0 7.0 3.0

10 1707020114 Đỗ Phan Thu Trang 29/10/1999 1N-17 4.60 7.0 7.0 3.0

11 1707020061 Hàn Phương Linh 15/10/1999 1N-17 4.80 6.0 7.0 3.5

12 1707020055 Nguyễn Thị Hương 07/07/1999 1N-17 4.80 9.0 8.0 2.5

13 1707020024 Nguyễn Tiến Dũng 24/12/1999 1N-17 4.90 10.0 7.0 3.0

14 1707020058 Ngô Thị Thúy Hường 22/10/1999 1N-17 4.90 10.0 7.0 3.0

15 1707020092 Trần Thanh Phương 06/07/1999 1N-17 4.90 10.0 7.0 3.0

16 1707020110 Nguyễn Anh Thư 19/02/1999 1N-17 4.90 7.0 8.0 3.0

17 1707020109 Nguyễn Hồng Thắm 26/08/1999 1N-17 4.90 10.0 8.0 2.5

18 1707020118 Phùng Thị Huyền Trang 21/05/1999 1N-17 5.10 9.0 8.0 3.0

19 1707020013 Trần Thục Anh 19/09/1998 1N-17 5.20 7.0 7.0 4.0

20 1707020032 Đào Thị Việt Hà 11/11/1999 1N-17 5.20 10.0 7.0 3.5

21 1707020038 Lê Thị Thanh Hằng 26/04/1999 1N-17 5.20 10.0 8.0 3.0

22 1707020115 Hoàng Sỹ Trang 10/08/1999 1N-17 5.20 10.0 8.0 3.0

23 1707020002 Đỗ Tuấn Anh 01/05/1999 1N-17 5.50 10.0 7.0 4.0

24 1707020086 Bạch Uyển Nhi 13/10/1999 1N-17 5.50 10.0 8.0 3.5

25 1707020017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/08/1999 1N-17 5.80 10.0 8.0 4.0

26 1707020041 Lê Thị Thúy Hiền 30/09/1999 1N-17 5.80 10.0 8.0 4.0

27 1707020073 Nguyễn Nhật Minh 16/04/1999 1N-17 5.80 10.0 8.0 4.0

28 1707020045 Bùi Lê Lâm Hoa 16/10/1999 1N-17 6.10 10.0 7.0 5.0

29 1707020106 Trần Thị Thảo 12/04/1998 1N-17 6.10 10.0 8.0 4.5

30 1707020014 Vũ Hồng Hà Anh 12/10/1999 1N-17 7.00 10.0 8.0 6.0

31 1707020121 Tường Thúy Vân 09/10/1998 1N-17 7.60 10.0 7.0 7.5

32 1707020052 Hoàng Thị Thanh Huyền 04/10/1999 1N-17 7.60 10.0 8.0 7.0

33 1707020105 Trần Thị Phương Thảo 13/01/1999 1N-17 7.90 10.0 8.0 7.5

34 1407020038 Đặng Mỹ Linh 28/09/1996 2N-14 0.00 0.0 0.0 0.0

35 1407020017 Trần Triệu Dương 23/09/1996 2N-14 4.30 10.0 7.0 2.0

36 1307020032 Vũ Mạnh Hà 08/02/1995 2N-14 5.20 10.0 7.0 3.5

37 1507020126 MẠNH MINH PHƯƠNG 27/08/1997 2N-15 7.30 7.0 10.0 6.0

38 1507020083 LÊ PHƯƠNG THẢO 03/04/1997 2N-15 7.90 7.0 10.0 7.0

39 1607020002 Đặng Phương Anh 28/12/1998 2N-16 6.70 10.0 8.0 5.5

40 1707020028 Phạm Anh Đức 06/11/1996 2N-17 4.90 7.0 8.0 3.0

41 1707020040 Hoàng Thanh Hậu 16/03/1999 2N-17 4.90 7.0 8.0 3.0

42 1707020074 Nguyễn Tuấn Minh 16/07/1999 2N-17 5.00 8.0 8.0 3.0

43 1707020027 Nguyễn Thùy Dương 24/10/1999 2N-17 5.20 10.0 8.0 3.0

44 1707020117 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 04/08/1999 2N-17 5.20 10.0 8.0 3.0

45 1707020119 Tạ Huyền Trang 19/05/1999 2N-17 5.30 8.0 8.0 3.5

46 1707020006 Ngô Phạm Hoàng Anh 29/11/1999 2N-17 5.50 10.0 8.0 3.5

47 1707020059 Nguyễn Thị Thu Hường 27/12/1997 2N-17 5.50 10.0 8.0 3.5

48 1707020004 Lưu Quỳnh Anh 06/09/1999 2N-17 5.60 8.0 8.0 4.0

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Khoa Nga- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Page 18: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

49 1707020125 Nguyễn Thị Hải Yến 27/11/1998 2N-17 6.10 7.0 8.0 5.0

50 1707020016 Vũ Thị Phương Anh 06/06/1999 2N-17 6.20 8.0 8.0 5.0

51 1707020101 Hà Thị Thanh Tuyền 24/09/1999 2N-17 6.70 10.0 7.0 6.0

52 1707020012 Trần Nguyễn Diệu Anh 31/01/1999 2N-17 7.90 10.0 9.0 7.0

53 1707020080 Đinh Yến Ngọc 29/11/1999 3N-17 5.00 5.0 9.0 3.0

54 1707020100 Trần Thanh Tùng 31/05/1999 3N-17 5.30 8.0 9.0 3.0

55 1707020107 Trương Thị Minh Thảo 09/03/1999 3N-17 5.50 10.0 7.0 4.0

56 1707020046 Hoàng Nguyễn Anh Hoài 07/07/1999 3N-17 5.50 10.0 9.0 3.0

57 1707020030 Lương Hương Giang 12/07/1999 3N-17 6.10 10.0 9.0 4.0

58 1707020090 Lê Thị Hà Phương 08/06/1999 3N-17 6.10 7.0 10.0 4.0

59 1707020063 Nguyễn Khánh Linh 25/11/1999 3N-17 6.20 8.0 8.0 5.0

60 1707020065 Phạm Thị Phương Linh 10/10/1999 3N-17 7.60 10.0 7.0 7.5

61 1707020009 Nguyễn Thị Vân Anh 13/07/1998 4N-17 5.20 10.0 7.0 3.5

62 1707020039 Phạm Lê Minh Hằng 24/03/1999 4N-17 4.90 10.0 7.0 3.0

63 1707020070 Chử Thị Mai 21/03/1999 4N-17 4.90 10.0 7.0 3.0

64 1707020082 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 01/09/1997 4N-17 5.50 10.0 7.0 4.0

65 1707020076 Phạm Thị Hằng Nga 31/08/1999 4N-17 6.10 10.0 7.0 5.0

66 1707020089 Chu Thị Minh Phương 30/11/1999 4N-17 6.10 10.0 7.0 5.0

67 1707020088 Lê Thị Hồng Nhung 29/10/1999 4N-17 6.70 10.0 7.0 6.0

68 1707020033 Đặng Thị Hải Hà 07/08/1999 4N-17 6.80 8.0 8.0 6.0

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

Page 19: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1707060060 Nguyễn Hồng Hạnh 28/11/1999 1NB-17 5.50 7.0 8.0 4.0

2 1707060135 Trần Thị Khánh Ly 23/12/1999 1NB-17 5.50 10.0 9.0 3.0

3 1707060128 Trần Thị Thùy Linh 07/11/1999 1NB-17 6.10 10.0 9.0 4.0

4 1707060172 Nguyễn Thị Bích Tiên 19/10/1999 1NB-17 6.70 10.0 9.0 5.0

5 1707060185 Lê Thị Phương Thảo 15/08/1999 1NB-17 6.70 10.0 9.0 5.0

6 1707060016 Nguyễn Thị Vân Anh 11/09/1999 1NB-17 7.30 10.0 7.0 7.0

7 1707060151 Đỗ Thị Thủy Nguyệt 15/02/1999 1NB-17 7.30 10.0 7.0 7.0

8 1707060008 Lê Thị Phương Anh 05/09/1999 1NB-17 7.30 10.0 9.0 6.0

9 1707060136 Bùi Thị Hải Lý 15/04/1999 1NB-17 7.30 10.0 9.0 6.0

10 1707060099 Tạ Minh Huyền 05/12/1999 1NB-17 7.30 7.0 10.0 6.0

11 1707060199 Nguyễn Bá Thức 05/02/1999 1NB-17 7.60 10.0 9.0 6.5

12 1707060205 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/06/1999 1NB-17 7.60 10.0 9.0 6.5

13 1707060080 Đặng Thị Minh Hòa 09/04/1999 1NB-17 7.90 10.0 9.0 7.0

14 1707060147 Ngô Thị Minh Ngọc 13/11/1999 1NB-17 7.90 7.0 9.0 7.5

15 1707060024 Vũ Quỳnh Anh 15/07/1999 1NB-17 8.20 10.0 9.0 7.5

16 1707060143 Nguyễn Thị Phương Nga 03/07/1999 1NB-17 8.50 10.0 9.0 8.0

17 1407060162 Ngô Vũ Quỳnh Trang 12/11/1996 2NB-14 7.30 10.0 8.0 6.5

18 1707060178 Đỗ Thị Tuyết 26/03/1999 2NB-17 6.10 10.0 9.0 4.0

19 1707060207 Phùng Thùy Trang 26/10/1999 2NB-17 6.40 10.0 8.0 5.0

20 1707060114 Hoàng Phương Lam 07/03/1999 2NB-17 6.40 10.0 8.0 5.0

21 1707060153 Lê Thị Hồng Nhung 25/12/1999 2NB-17 6.70 10.0 8.0 5.5

22 1707060036 Nguyễn Thị Kim Chi 31/10/1999 2NB-17 7.00 10.0 8.0 6.0

23 1707060161 Vũ Thị Phượng 04/10/1999 2NB-17 7.00 10.0 8.0 6.0

24 1707060145 Lưu Thị Thùy Ngân 30/10/1999 2NB-17 7.00 10.0 8.0 6.0

25 1707060138 Đinh Tuyết Mai 13/01/1999 2NB-17 7.30 10.0 8.0 6.5

26 1707060062 Nguyễn Thị Hạnh 21/10/1999 2NB-17 7.60 10.0 9.0 6.5

27 1707060002 Nguyễn Hoàng An 08/02/1999 2NB-17 8.20 10.0 9.0 7.5

28 1707060130 Trần Thị Thanh Loan 04/09/1999 2NB-17 8.20 10.0 9.0 7.5

29 1707060093 Nguyễn Diệu Huyền 17/11/1999 2NB-17 8.80 10.0 9.0 8.5

30 1307060055 Hà Ngọc Hưng 11/05/1994 3NB-13 5.80 10.0 8.0 4.0

31 1707060054 Lê Thu Hà 25/06/1999 3NB-17 5.50 10.0 9.0 3.0

32 1707060070 Đậu Thị Hiền 14/10/1999 3NB-17 5.80 7.0 9.0 4.0

33 1707060022 Trịnh Ngọc Anh 05/09/1999 3NB-17 6.10 10.0 9.0 4.0

34 1707060097 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23/07/1998 3NB-17 6.10 10.0 9.0 4.0

35 1707060211 Lưu Thị Việt Trinh 13/11/1999 3NB-17 6.70 10.0 7.0 6.0

36 1707060043 Đỗ Thế Duyệt 07/12/1999 3NB-17 7.00 10.0 10.0 5.0

37 1707060014 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/12/1999 3NB-17 7.30 10.0 7.0 7.0

38 1707060066 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/04/1999 3NB-17 7.30 10.0 9.0 6.0

39 1707060102 Lê Thị Lan Hương 05/11/1999 3NB-17 7.60 10.0 10.0 6.0

40 1707060221 Nguyễn Thị Xuân 28/02/1999 3NB-17 7.60 10.0 10.0 6.0

41 1707060104 Nguyễn Thị Lan Hương 29/03/1999 3NB-17 8.20 10.0 10.0 7.0

42 1707060106 Phạm Thị Thanh Hương 17/05/1999 3NB-17 8.20 10.0 10.0 7.0

43 1707060118 Chử Thùy Linh 30/06/1999 3NB-17 8.20 10.0 9.0 7.5

44 1707060134 Nguyễn Khánh Ly 09/05/1999 3NB-17 8.20 10.0 10.0 7.0

45 1707060148 Nguyễn Minh Ngọc 15/02/1999 3NB-17 8.20 10.0 10.0 7.0

46 1707060196 Tạ Thu Thủy 23/07/1999 3NB-17 8.20 10.0 10.0 7.0

47 1707060032 Phạm Hạnh Châu 09/10/1999 3NB-17 8.50 10.0 7.0 9.0

48 1707060084 Tạ Thu Hoài 18/09/1999 4NB-17 5.80 10.0 8.0 4.0

49 1707060052 Đặng Thanh Hà 01/10/1999 4NB-17 5.80 7.0 9.0 4.0

50 1707060089 Nguyễn Quang Huy 18/03/1999 4NB-17 6.10 10.0 9.0 4.0

51 1707060163 Bùi Thuý Quỳnh 28/12/1999 4NB-17 6.40 10.0 7.0 5.5

52 1707060155 Phạm Thị Nhung 20/04/1999 4NB-17 6.40 7.0 9.0 5.0

53 1707060068 Phạm Thị Hải Hậu 14/01/1999 4NB-17 6.70 10.0 7.0 6.0

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Khoa Nhật- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 20: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

54 1707060004 Trần Thanh An 09/11/1999 4NB-17 6.70 10.0 9.0 5.0

55 1707060012 Nguyễn Quỳnh Anh 19/10/1999 4NB-17 7.30 10.0 8.0 6.5

56 1707060064 Đỗ Nguyệt Hằng 15/01/1999 4NB-17 7.30 7.0 9.0 6.5

57 1707060189 Trần Phương Thảo 04/08/1999 4NB-17 7.30 7.0 9.0 6.5

58 1707060045 Phạm Thị Thảo Dương 17/01/1999 4NB-17 8.50 10.0 9.0 8.0

59 1707060095 Nguyễn Phương Huyền 11/10/1999 4NB-17 8.50 10.0 9.0 8.0

60 1707060116 Nguyễn Thị Liên 08/12/1999 4NB-17 9.10 10.0 9.0 9.0

61 1707060132 Lê Thanh Ly 03/09/1999 4NB-17 9.10 10.0 9.0 9.0

62 1507060129 NGÔ THỊ QUỲNH 21/03/1997 5NB-15 5.50 10.0 9.0 3.0

63 1707060046 Phạm Thùy Dương 09/08/1999 5NB-17 6.10 10.0 8.0 4.5

64 1707060133 Nguyễn Hồng Ly 13/01/1999 5NB-17 6.40 10.0 8.0 5.0

65 1707060156 Vũ Thị Nhung 13/06/1999 5NB-17 7.00 10.0 8.0 6.0

66 1707060013 Nguyễn Thị Anh 21/04/1999 5NB-17 7.30 10.0 8.0 6.5

67 1707060029 Hoàng Thị Bình 05/01/1999 5NB-17 7.30 10.0 10.0 5.5

68 1707060030 Nguyễn Thị Kim Cúc 22/01/1999 5NB-17 7.60 10.0 8.0 7.0

69 1707060197 Vũ Thị Thanh Thủy 05/03/1999 6NB-17 6.40 10.0 8.0 5.0

70 1707060071 Hoàng Thanh Hiền 31/01/1999 6NB-17 7.30 10.0 9.0 6.0

71 1707060214 Nguyễn Thu Uyên 08/11/1999 6NB-17 7.30 10.0 7.0 7.0

72 1707060150 Nguyễn Thị Phương Ngọc 19/09/1999 6NB-17 8.20 10.0 8.0 8.0

73 1707060123 Nguyễn Phương Linh 19/08/1999 7NB-17 5.20 7.0 7.0 4.0

74 1707060044 Hoàng Thị Dương 20/05/1998 7NB-17 5.50 10.0 9.0 3.0

75 1707060103 Nguyễn Thị Hương 26/02/1999 7NB-17 5.50 10.0 9.0 3.0

76 1707060162 Lê Thị Quyên 24/05/1999 7NB-17 6.10 10.0 9.0 4.0

77 1707060181 Nguyễn Thị Tuyết 09/06/1999 7NB-17 6.40 7.0 9.0 5.0

78 1707060188 Phạm Ngọc Thảo 15/07/1999 7NB-17 6.60 9.0 8.0 5.5

79 1707060063 Phạm Thị Mỹ Hạnh 15/11/1999 7NB-17 6.70 10.0 8.0 5.5

80 1707060115 Đỗ Thị Thúy Lan 24/01/1999 7NB-17 6.70 10.0 9.0 5.0

81 1707060154 Nguyễn Thị Nhung 07/07/1999 7NB-17 7.00 10.0 7.0 6.5

82 1707060003 Trần Long An 07/12/1999 7NB-17 7.00 10.0 9.0 5.5

83 1707060011 Nguyễn Ngọc Anh 18/02/1999 7NB-17 7.00 10.0 9.0 5.5

84 1707060019 Trần Thị Kim Anh 31/10/1999 7NB-17 7.30 10.0 9.0 6.0

85 1707060027 Nguyễn Đặng Ánh 15/06/1999 7NB-17 7.30 10.0 9.0 6.0

86 1707060175 Nguyễn Thị Toan 09/03/1999 7NB-17 7.30 10.0 9.0 6.0

87 1707060111 Nguyễn Thu Hường 04/04/1999 7NB-17 7.30 10.0 9.0 6.0

88 1707060001 Hồ Thị Bình An 04/02/1999 7NB-17 7.60 7.0 9.0 7.0

89 1707060193 Hồ Thị Thu Thủy 28/10/1999 7NB-17 7.60 10.0 10.0 6.0

90 1707060131 Nguyễn Thị Luật 04/05/1999 7NB-17 7.90 10.0 9.0 7.0

91 1707060139 Nguyễn Thị Mai 30/12/1999 7NB-17 7.90 10.0 9.0 7.0

92 1707060083 Nguyễn Thị Thu Hoài 05/04/1999 7NB-17 8.80 10.0 9.0 8.5

93 1707060121 Hoàng Thị Thùy Linh 20/03/1999 7NB-17 9.10 10.0 10.0 8.5

94 1707060160 Phạm Thị Lan Phương 08/07/1999 8NB-17 5.50 10.0 9.0 3.0

95 1707060152 Nguyễn Hiếu Nhân 27/08/1999 8NB-17 5.80 10.0 10.0 3.0

96 1707060041 Nguyễn Thị Hồng Dơn 14/02/1999 8NB-17 7.00 10.0 10.0 5.0

97 1707060109 Trần Thị Mai Hương 15/12/1999 8NB-17 7.00 10.0 10.0 5.0

98 1707060057 Nguyễn Thị Phương Hà 31/05/1999 8NB-17 7.30 10.0 7.0 7.0

99 1707060144 Vũ Thị Hoàng Nga 14/10/1999 8NB-17 7.30 10.0 7.0 7.0

100 1707060177 Lê Thị Tuyến 09/03/1999 8NB-17 7.30 7.0 10.0 6.0

101 1707060101 Đỗ Hoài Hương 27/01/1999 8NB-17 7.60 10.0 10.0 6.0

102 1707060092 Đỗ Thị Ngọc Huyền 03/04/1999 8NB-17 7.60 7.0 10.0 6.5

103 1707060200 Nguyễn Thị Thương 01/07/1999 8NB-17 7.90 10.0 10.0 6.5

104 1707060017 Nguyễn Vân Anh 06/12/1999 8NB-17 8.20 10.0 10.0 7.0

105 1707060129 Trịnh Phương Linh 01/09/1999 8NB-17 8.20 10.0 10.0 7.0

106 1707060206 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/12/1999 8NB-17 8.20 10.0 10.0 7.0

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

Page 21: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1407030004 Đặng Thị Kim Anh 17/02/1996 1P-14 4.90 7.0 8.0 3.0

2 1407030025 Nguyễn Phạm Thái Hà 24/02/1996 1P-14 6.10 7.0 8.0 5.0

3 1507030035 Nguyễn Thanh Hà 05/08/1997 1P-15 6.25 7.0 8.5 5.0

4 1507030071 Nguyễn Trung Lưu 06/06/1997 1P-15 6.40 7.0 8.0 5.5

5 1607030122 Dương Hoàng Văn 02/10/1998 1P-16 0.00 0.0 0.0 0.0

6 1607030062 Nguyễn Hà Linh 09/03/1998 1P-16 0.00 0.0 0.0 0.0

7 1607030080 Nguyễn Hồng Ngân 27/07/1998 1P-16 7.30 10.0 10.0 5.5

8 1707030044 Hồ Sỹ Hiệp 21/08/1999 1P-17 6.50 8.0 9.0 5.0

9 1707030126 Đào Phương Loan 05/05/1999 1P-17 6.70 10.0 9.0 5.0

10 1707030081 Vương Thị Nga 16/06/1999 1P-17 7.10 8.0 9.0 6.0

11 1707030114 Đinh Thu Trang 14/11/1999 1P-17 7.30 10.0 9.0 6.0

12 1707030083 Vũ Hải Ngân 25/04/1999 1P-17 8.00 8.0 9.0 7.5

13 1707030127 Hà Thị Hồng Nhung 20/03/1999 1P-17 8.20 10.0 9.0 7.5

14 1407030006 Lưu Quỳnh Anh 11/07/1995 2P-14 0.00 0.0 0.0 0.0

15 1607030057 Phùng Trung Kiên 21/04/1996 2P-16 0.00 0.0 0.0 0.0

16 1707030092 Nguyễn Thúy Hương Phúc 24/02/1999 2P-17 4.90 10.0 7.0 3.0

17 1707030063 Nguyễn Thị Thanh Hường 11/07/1999 2P-17 4.90 10.0 7.0 3.0

18 1707030120 Nguyễn Đức Trung 27/05/1999 2P-17 4.90 7.0 8.0 3.0

19 1707030023 Nguyễn Hà Chi 04/01/1999 2P-17 5.00 8.0 7.0 3.5

20 1707030067 Nguyễn Ngọc Lan 14/06/1999 2P-17 5.30 8.0 9.0 3.0

21 1707030100 Nguyễn Thị Minh Tâm 18/06/1999 2P-17 5.40 6.0 10.0 3.0

22 1707030045 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 15/02/1999 2P-17 5.50 10.0 7.0 4.0

23 1707030095 Phạm Nguyễn Quỳnh Phương17/07/1999 2P-17 5.50 10.0 7.0 4.0

24 1707030110 Vũ Thị Thương Thương 02/09/1999 2P-17 5.50 10.0 7.0 4.0

25 1707030060 Trần Thị Diệu Hương 13/02/1999 2P-17 5.80 10.0 9.0 3.5

26 1707030028 Hoàng Hải Dương 17/03/1999 2P-17 5.80 7.0 7.0 5.0

27 1707030049 Trần Thị Hoàn 17/12/1999 2P-17 6.00 9.0 9.0 4.0

28 1707030089 Lê Thùy Nhung 08/08/1999 2P-17 6.10 10.0 7.0 5.0

29 1707030020 Phạm Thị Bình 29/03/1999 2P-17 6.10 7.0 9.0 4.5

30 1707030041 Nguyễn Ngọc Hân 26/10/1999 2P-17 6.20 8.0 9.0 4.5

31 1707030031 Phạm Thùy Dương 17/04/1999 2P-17 6.50 8.0 9.0 5.0

32 1707030085 Vương Minh Ngọc 01/08/1999 2P-17 6.50 8.0 9.0 5.0

33 1707030004 Hoàng Anh 19/12/1998 2P-17 6.50 8.0 9.0 5.0

34 1707030007 Nguyễn Mai Phương Anh 24/09/1999 2P-17 6.50 8.0 9.0 5.0

35 1707030105 Nguyễn Phương Thảo 03/03/1999 2P-17 6.70 10.0 9.0 5.0

36 1707030080 Nguyễn Thị Nga 02/09/1999 2P-17 7.00 10.0 8.0 6.0

37 1707030071 Nguyễn Diệu Linh 04/01/1999 2P-17 7.80 6.0 9.0 7.5

38 1707030017 Trương Thục Anh 10/12/1999 2P-17 7.90 10.0 10.0 6.5

39 1507030063 Đặng Thị Khánh Linh 24/03/1997 3P-15 6.10 10.0 8.0 4.5

40 1507030030 Phạm Thị Duyên 09/07/1996 3P-15 6.85 7.0 8.5 6.0

41 1607030119 Dương Mai Uyên 31/03/1998 3P-16 5.60 5.0 7.0 5.0

42 1707030087 Nguyễn Thị Nhã 23/05/1999 3P-17 4.70 8.0 8.0 2.5

43 1707030118 Nguyễn Thu Trang 22/09/1999 3P-17 4.90 10.0 7.0 3.0

44 1707030082 Phạm Tuyết Ngân 25/09/1999 3P-17 4.90 10.0 8.0 2.5

45 1707030042 Ngô Minh Hiền 04/04/1999 3P-17 4.90 10.0 7.0 3.0

46 1707030012 Phan Hoàng Anh 19/03/1999 3P-17 5.10 9.0 8.0 3.0

47 1707030033 Lê Huỳnh Đức 16/10/1999 3P-17 5.20 10.0 8.0 3.0

48 1707030039 Lê Thu Hằng 12/08/1999 3P-17 5.20 10.0 8.0 3.0

49 1707030062 Hoàng Thu Hường 25/11/1999 3P-17 5.20 10.0 8.0 3.0

50 1707030119 Hà Kiều Trinh 06/04/1999 3P-17 5.20 10.0 8.0 3.0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Khoa Pháp- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 22: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

51 1707030008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11/06/1999 3P-17 5.50 10.0 8.0 3.5

52 1707030093 Đỗ Minh Phương 12/08/1999 3P-17 5.50 10.0 9.0 3.0

53 1707030050 Hà Quang Hùng 24/05/1999 3P-17 5.50 10.0 7.0 4.0

54 1707030061 Trần Thu Hương 28/08/1999 3P-17 5.60 8.0 8.0 4.0

55 1707030029 Nguyễn Thùy Dương 27/07/1999 3P-17 5.60 8.0 8.0 4.0

56 1707030055 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/12/1999 3P-17 5.60 8.0 9.0 3.5

57 1707030021 Nguyễn Thị Minh Châm 12/04/1999 3P-17 5.80 10.0 8.0 4.0

58 1707030103 Bùi Phương Thảo 15/08/1999 3P-17 5.80 10.0 8.0 4.0

59 1707030005 Lã Phương Anh 28/02/1999 3P-17 5.90 8.0 9.0 4.0

60 1707030025 Nguyễn Minh Chi 27/04/1999 3P-17 6.10 10.0 8.0 4.5

61 1707030072 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/10/1999 3P-17 6.10 10.0 8.0 4.5

62 1707030078 Nguyễn Ngọc Minh 09/10/1999 3P-17 6.10 10.0 7.0 5.0

63 1707030018 Vũ Quỳnh Anh 30/07/1999 3P-17 6.40 10.0 8.0 5.0

64 1707030125 Nguyễn Hải Yến 27/09/1999 3P-17 7.00 10.0 8.0 6.0

65 1707030097 Nguyễn Minh Phượng 22/09/1999 3P-17 7.90 10.0 8.0 7.5

66 1707030122 Dương Thị Thanh Vân 08/02/1999 3P-17 7.90 10.0 8.0 7.5

67 1407030008 Nguyễn Ngọc Anh 14/09/1996 4P-14 7.00 10.0 7.0 6.5

68 1707030022 Đào Ngọc Yến Chi 19/10/1999 4P-17 4.40 8.0 7.0 2.5

69 1707030073 Nguyễn Thùy Linh 21/06/1999 4P-17 4.60 10.0 7.0 2.5

70 1707030115 Lê Thị Minh Trang 29/11/1999 4P-17 4.70 8.0 7.0 3.0

71 1707030091 Kiều Xuân Phúc 01/10/1999 4P-17 4.90 10.0 7.0 3.0

72 1707030084 Trần Minh Ngọc 02/04/1999 4P-17 5.20 7.0 7.0 4.0

73 1707030066 Dương Thị Minh Khuê 14/11/1999 4P-17 5.50 10.0 8.0 3.5

74 1707030037 Nguyễn Thị Minh Hạnh 25/12/1999 4P-17 5.50 10.0 7.0 4.0

75 1707030112 Bùi Thị Thu Trang 04/06/1999 4P-17 5.50 10.0 7.0 4.0

76 1707030088 Lâm Đào Trang Nhung 27/11/1999 4P-17 5.50 10.0 8.0 3.5

77 1707030117 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/02/1999 4P-17 5.60 5.0 7.0 5.0

78 1707030026 Trần Ngọc Dung 30/10/1999 4P-17 5.80 10.0 8.0 4.0

79 1707030065 Nguyễn Phương Khánh 21/08/1999 4P-17 5.80 10.0 7.0 4.5

80 1707030054 Nguyễn Ngọc Huyền 19/02/1999 4P-17 5.90 8.0 9.0 4.0

81 1707030019 Nguyễn Thị Thu Băng 06/12/1999 4P-17 6.10 10.0 7.0 5.0

82 1707030006 Nguyễn Hải Anh 25/01/1999 4P-17 6.20 8.0 7.0 5.5

83 1707030057 Đặng Thu Hương 09/08/1999 4P-17 6.20 8.0 7.0 5.5

84 1707030015 Trần Thị Quế Anh 27/10/1999 4P-17 6.40 10.0 8.0 5.0

85 1707030030 Nguyễn Vũ Bạch Dương 05/12/1999 4P-17 6.60 9.0 9.0 5.0

86 1707030070 Hoàng Thị Thảo Linh 23/05/1999 4P-17 6.70 10.0 7.0 6.0

87 1707030079 Nguyễn Hằng Nga 23/01/1999 4P-17 6.70 10.0 7.0 6.0

88 1707030109 Bá Thị Thương 06/10/1999 4P-17 7.00 10.0 8.0 6.0

89 1707030121 Phạm Thị Uyên 17/04/1999 4P-17 7.00 10.0 8.0 6.0

90 1707030047 Hạ Thị Minh Hoà 29/06/1999 4P-17 7.00 10.0 8.0 6.0

91 1707030034 Nguyễn Ngọc Hà 08/06/1999 4P-17 7.30 10.0 9.0 6.0

92 1707030124 Hoàng Lê Vy 25/04/1998 4P-17 7.30 10.0 9.0 6.0

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

Page 23: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1206080039 Nguyễn Duy Lanh 17/07/1994 1Q-12 6.10 10.0 9.0 4.0

2 1406080097 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/01/1995 1Q-14 5.10 6.0 6.0 4.5

3 1406080093 Lê Phương Thảo 13/02/1996 1Q-14 7.90 10.0 6.0 8.5

4 1306080021 Cao Nhật Hà 24/11/1995 2Q-13 5.80 7.0 7.0 5.0

5 1306080066 Nguyễn Quỳnh Phương 10/07/1995 2Q-13 8.40 9.0 9.0 8.0

6 1206080054 Đặng Thị Hồng Ngọc 22/04/1994 2Q-16 6.70 7.0 8.0 6.0

7 1406080006 Nguyễn Hoàng Phương Anh 10/12/1996 3Q-14 8.50 10.0 8.0 8.5

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Khoa Quốc tế học- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Page 24: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1701000036 Nguyễn Quang Minh 05/04/1999 1TT-17 0.00 0.0 0.0 0.0

2 1701000018 Vũ Thu Hà 25/09/1999 1TT-17 4.60 10.0 7.0 2.5

3 1701000024 Nguyễn Công Hoàn 31/01/1999 1TT-17 5.50 10.0 9.0 3.0

4 1701000009 Nguyễn Ngọc Bích 09/08/1999 1TT-17 5.50 10.0 9.0 3.0

5 1701000025 Nguyễn Hữu Hùng 16/06/1999 1TT-17 5.65 10.0 9.5 3.0

6 1701000042 Nguyễn Kim Ngân 16/07/1999 1TT-17 5.90 8.0 9.0 4.0

7 1701000045 Trần Thị Hồng Ngọc 24/10/1999 1TT-17 6.10 10.0 9.0 4.0

8 1701000049 Trần Nam Phương 30/10/1999 1TT-17 6.40 10.0 7.0 5.5

9 1701000031 Phạm Thùy Linh 09/11/1999 1TT-17 6.50 8.0 9.0 5.0

10 1701000053 Hoàng Phương Thảo 05/10/1999 1TT-17 6.50 8.0 9.0 5.0

11 1701000057 Nguyễn Thị Thùy 08/07/1999 1TT-17 6.50 8.0 9.0 5.0

12 1701000019 Nguyễn Thanh Hằng 01/10/1999 1TT-17 6.50 8.0 7.0 6.0

13 1701000048 Nguyễn Thu Phương 22/11/1999 1TT-17 6.70 10.0 9.0 5.0

14 1701000034 Nguyễn Thị Mai 25/01/1999 1TT-17 7.00 10.0 7.0 6.5

15 1701000047 Bùi Hồng Nhung 06/07/1999 1TT-17 7.60 10.0 10.0 6.0

16 1701000022 Nguyễn Thúy Hiền 09/05/1999 1TT-17 7.90 10.0 9.0 7.0

17 1701000044 Nguyễn Thảo Ngọc 25/04/1999 1TT-17 7.90 10.0 9.0 7.0

18 1701000054 Trần Thị Phương Thảo 26/10/1999 1TT-17 8.50 10.0 8.0 8.5

19 1701000038 Đỗ Hoàng My 25/08/1999 1TT-17 8.80 10.0 10.0 8.0

20 1701000023 Nguyễn Trung Hiếu 31/10/1999 2TT-17 4.60 10.0 7.0 2.5

21 1701000055 Vũ Hà Thu 01/03/1999 2TT-17 4.60 10.0 7.0 2.5

22 1701000030 Phạm Lê Ngọc Linh 26/08/1999 2TT-17 4.90 10.0 7.0 3.0

23 1701000046 Phạm Hoàng Nhi 14/07/1999 2TT-17 4.90 10.0 7.0 3.0

24 1701000056 Vũ Thị Minh Thuận 11/05/1999 2TT-17 5.00 8.0 9.0 2.5

25 1701000027 Phạm Thị Thu Huyền 04/10/1999 2TT-17 5.20 10.0 7.0 3.5

26 1701000028 Cao Thị Lệ 01/11/1999 2TT-17 5.20 10.0 7.0 3.5

27 1701000015 Nguyễn Tiến Dũng 01/09/1999 2TT-17 5.50 10.0 7.0 4.0

28 1701000032 Tạ Mai Linh 25/05/1999 2TT-17 5.50 10.0 7.0 4.0

29 1701000043 Nguyễn Hồng Ngọc 18/11/1998 2TT-17 5.50 10.0 7.0 4.0

30 1701000014 Trần Phương Dung 28/10/1999 2TT-17 5.60 8.0 9.0 3.5

31 1701000020 Nguyễn Lê Bảo Hân 04/08/1999 2TT-17 5.90 8.0 9.0 4.0

32 1701000039 Phạm Trà My 05/11/1999 2TT-17 5.90 8.0 9.0 4.0

33 1701000052 Đỗ Phương Thảo 21/08/1999 2TT-17 5.90 8.0 9.0 4.0

34 1701000062 Nguyễn Thị Ngọc Vân 11/09/1999 2TT-17 5.90 8.0 9.0 4.0

35 1701000021 Nguyễn Thị Thúy Hiền 29/11/1999 2TT-17 6.00 9.0 9.0 4.0

36 1701000026 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12/06/1999 2TT-17 6.00 9.0 9.0 4.0

37 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22/02/1998 2TT-17 6.10 10.0 7.0 5.0

38 1701000010 Hoàng Xuân Cầm 30/08/1999 2TT-17 6.10 10.0 7.0 5.0

39 1701000016 Hoàng Thị Giang 26/01/1999 2TT-17 6.10 10.0 7.0 5.0

40 1701000035 Phạm Yến Mai 08/04/1999 2TT-17 6.10 10.0 7.0 5.0

41 1701000063 Nguyễn Thị Vân 19/08/1999 2TT-17 6.60 9.0 9.0 5.0

42 1701000011 Đoàn Thị Kim Cúc 24/12/1999 2TT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

43 1701000059 Khuất Thị Huyền Trang 07/06/1999 2TT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

44 1701000058 Phùng Thu Trà 28/01/1999 2TT-17 6.85 10.0 7.5 6.0

45 1701000050 Nguyễn Thị Hà Quyên 11/09/1999 2TT-17 7.10 8.0 9.0 6.0

46 1701000051 Lê Thúy Quỳnh 15/07/1999 2TT-17 7.10 8.0 9.0 6.0

47 1701000012 Phùng Kim Cúc 18/04/1999 2TT-17 7.30 10.0 7.0 7.0

48 1701000008 Tống Hoàng Ngọc Anh 24/07/1999 2TT-17 7.60 10.0 9.0 6.5

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Khoa Pháp- Lớp Truyền thông- Thi HKI- Năm học: 2017-2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 25: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú

1 1307060055 Hà Ngọc Hưng 11/05/1994 3NB-13 5.80 10.0 8.0 4.0

2 1307090088 Hoa ánh Ngọc 31/08/1995 4I-13 6.20 8.0 8.0 5.0

3 1206090089 Đặng Quốc Việt 24/01/1994 2D-12 6.20 8.0 7.0 5.5

4 1206080039 Nguyễn Duy Lanh 17/07/1994 1Q-12 6.10 10.0 9.0 4.0

5 1306080021 Cao Nhật Hà 24/11/1995 2Q-13 5.80 7.0 7.0 5.0

6 1306080066 Nguyễn Quỳnh Phương 10/07/1995 2Q-13 8.40 9.0 9.0 8.0

-----------------o0o-----------------

Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Thi HKI- Năm học: 2017-2018

Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2017

Trưởng bộ môn Ngữ văn Việt Nam

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o-----------------

Page 26: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0
Page 27: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0
Page 28: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0
Page 29: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0
Page 30: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0
Page 31: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0
Page 32: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0
Page 33: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0
Page 34: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0
Page 35: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0
Page 36: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0
Page 37: Môn học: VLC5042: Cơ sở văn hóa Việt Nam Khoa …daotao.hanu.vn/userfiles/file/Bo_mon_ngu_van_VN/Diem thi...1 1507010138 HOÀNG THỊ LAN 06/02/1997 10A-15 6.70 10.0 7.0