Upload
dohanh
View
216
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
1
Các chữ cái trong tiếng Việt
a( áo) ă (ăn) â (lân)
b(bố) c (cá) d (dê)
đ(đèn) e (em bé) ê (lê)
g (gà) h (heo) i (bí)
k (kẹo) l (lá) m (mèo)
n (nai) o (ho) ô (cô)
ơ (nơ) p (pin) q (quế)
s (sữa) t (tay) u (mũ)
ư(sư tử) v (vịt) x (xe)
y (y tá)
2
Các phụ âm ghép
qu quà
ph phở
ch (chó)
tr cá trê
gh ghế
ng
ngủ
ngh nghe
th thỏ
nh nhà
kh khế
gi
giá
3
an cái bàn
in số chín
en dế mèn
on quả bòn bon
un con giun ân
cái cân
ăn con trăn
ên con nhện
ôn con chồn
ơn con lợn
9
00
4
am quả cam
im con chim
em em bé
om con đom đóm
um tôm hùm âm
cô Tấm
ăm con tằm
êm ghế đệm
ôm con tôm
ơm cơm
5
at hạt dẻ
et con vẹt
it quả mít
ot cái sọt
ut bút bi
ăt khăn mặt
ât mật ong
êt mứt tết
ôt củ cà rốt
ơt quả ớt
6
ap xe đạp
ip cái nhíp
ep đôi dép
op con cọp
ăp trái bắp up
búp bê
âp cá mập
êp cái bếp
ơp lớp học
ôp cái hộp
7
ưt đứt tay
ec
con kéc
ac thác nước
Con kéc còn gọi là con vẹt
oc con cóc
uc hoa cúc
ăc tiền cắc âc
quả gấc
ôc con ốc
ưc tức giận
8
ach bạch tuộc
êch con ếch
ich tờ lịch
anh quả chanh
inh cái đinh
ênh khám bệnh
ang cái bảng ung
cái thùng
ong cái võng
ông con rồng
9
ưng củ gừng
ăng mặt trăng
âng vầng trăng
oi con voi
eng cái xẻng
ôi cái chổi
ai số hai
ơi con dơi
ui cái túi
ưi gửi thư
2
10
ay máy bay
uy huy chương
ây cục tẩy
ia cái đĩa
oa cái loa
ua con cua
ưa trái dứa
Trái dứa còn gọi là
trái thơm
11
ao
ngôi sao
ao
eo
cái kéo
eo
au
số sáu 6
au
âu
con sâu
âu
êu
cái lều
êu
iu
cái rìu
iu
ưu
con cừu
ưu
oe
chích chòe
oe
12
uê
hoa huệ
uê
iên
điện thoại
iên
iêm
cái kiếm
iêm
iêt
viết chì
iêt
iêp
rau diếp
iêp
iêc
tiệc mừng
iêc
iêng
mắt kiếng
iêng
iêu
đà điểu
iêu
ươn
con lươn
ươn
ươm
con bướm
ươm
13
ươt
trượt tuyết
ươt
ươp
trái mướp
ươp
ươc
cái lược
ươc
ương
cái gương
ương
ươi
nụ cười
ươi
ươu
con hươu
ươu
uôn chuồn chuồn
uôn
uôm
nhuộm tóc
uôm
uôt
con chuột
uôt
uôc
thuốc bổ
uôc
14
uông
rau muống
uông
uôi
trái chuối
uôi
uân
cái quần
uân
uât
luật sư
uât
uâng hoa bâng khuâng
uâng
oan
cái khoan
oan
oam chó ngoạm
oam
oat
hoạt hình
oat
oap
cá ngoáp
oap
oac
áo khoác
oac
15
oach
kế hoạch (Plan)
oach
oang khăn choàng
oang
oanh khoanh tay
oanh
oai
củ khoai
oai
oay
xoay tròn
oay
oao ngoao ngoao
oao
uyt
xe buýt
uyt
uych
huỳnh huỵch
uych
uynh
huynh trưởng
uynh
uya
đêm khuya
uya
Anh ấy chạy
huỳnh huỵch
16
uyu
khuỷu tay
uyu
uyên
cái thuyền
uyên
uyêt
tuyết rơi
uyêt
oăm
sâu hoắm
oăm
oăn
tóc xoăn
oăn
oăc
nhọn hoắc
oăc
oăng
con hoẵng
oăng
oen
khoen tai
oen
oem ngoem ngoém
oem
oet
khoét bí
oet
Củi cháy
ngoem
ngoém.