4
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH Trường ĐH Khoa hoc Tự nhiên LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN CAO HỌC KHÓA 17 và KHÓA 18/2008 (Từ ngày 26/10/2009 đến 07/11/2009) TẤT CẢ CÁC LỚP CAO HỌC THI TẠI NHÀ I (TÒA NHÀ MỚI) THEO PHÒNG THI SAU St t Chuyên ngành Khóa Số HV Môn thi Ngày thi Phòng thi 1. 18 54 Nguyên lý và quy trình CNPM 7 giờ 30 26/10 I 42 2. Khoa học máy tính 18 54 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 7 giờ 30 30/10 I 42 3. 18 54 Mã hóa và mật mã chuyên sâu 7 giờ 30 03/11 I 42 4. 18,1 7 Cơ sở dữ liệu chuyên sâu (Thi lại) 7 giờ 30 05/11 I 43 5. 18 1 Các hệ cơ sở tri thức (thi lại) 13 giờ 30 04/11 I 43 6. Hệ thống thông tin 18 33 Nguyên lý và quy trình CNPM 7 giờ 30 26/10 I 44 7. 18 Hệ thống thông tin hướng đối tượng 13 giờ 30 28/10 I 44 8. 18 31 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 7 giờ 30 30/10 I 44 9. Đảm bảo TH 18 13 Automat và ứng dụng 13 giờ 30 28/10 I 43 10. cho MT 18 13 Mô hình hóa và các biểu diễn 7 giờ 30 30/10 I 43 11. 18 13 Các phương pháp thống kê trong tin học Tiểu luận 12. Xác suất 17,1 8 6 Các phương pháp thống kê trong tin học Tiểu luận 13. thống kê 18 12 Thống kê nhiều chiều Seminar 14. 18 12 Quá trình ngẩu nhiên 2 13 giờ 30 26/10 I 34 15. 18 4 Tối ưu nhiều mục tiêu 13 giờ 30 26/10 I 44 16. Lý thuyết tối ưu 18 4 Giải tích hàm và giải tích lồi 13 giờ 30 03/11 I 43 17. 18 17 Lý thuyết biểu diễn nhóm hữu hạn 13 giờ 30 26/10 I 34 18. Đại số 18 18 Đại số giao hoán 7 giờ 30 29/10 I 43 19. Giải tích 18 9 Phương trình đạo hàm riêng 13 giờ 30 26/10 I 44 20. 18 9 Phương trình vi phân Vấn đáp 21. 18 9 PP số giải phương trình vật lý toán Vấn đáp 22. Vật lý điện tử 18 10 Quang phổ Raman 13 giờ 30 26/10 I 43

LỊCH THI CAO HỌC K17 K18

  • Upload
    le-huy

  • View
    213

  • Download
    1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

lịch thi Cao học Khóa 17 +18

Citation preview

Page 1: LỊCH THI CAO HỌC K17 K18

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTrường ĐH Khoa hoc Tự nhiên

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN CAO HỌCKHÓA 17 và KHÓA 18/2008 (Từ ngày 26/10/2009 đến 07/11/2009)

TẤT CẢ CÁC LỚP CAO HỌC THI TẠI NHÀ I (TÒA NHÀ MỚI) THEO PHÒNG THI SAU

Stt Chuyên ngành Khóa Số HV

Môn thi Ngày thi Phòng thi

1. 18 54 Nguyên lý và quy trình CNPM 7 giờ 30 26/10 I 422. Khoa học máy tính 18 54 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 7 giờ 30 30/10 I 423. 18 54 Mã hóa và mật mã chuyên sâu 7 giờ 30 03/11 I 424. 18,17 Cơ sở dữ liệu chuyên sâu (Thi lại) 7 giờ 30 05/11 I 435. 18 1 Các hệ cơ sở tri thức (thi lại) 13 giờ 30 04/11 I 436. Hệ thống thông tin 18 33 Nguyên lý và quy trình CNPM 7 giờ 30 26/10 I 447. 18 Hệ thống thông tin hướng đối tượng 13 giờ 30 28/10 I 448. 18 31 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 7 giờ 30 30/10 I 449. Đảm bảo TH 18 13 Automat và ứng dụng 13 giờ 30 28/10 I 4310. cho MT 18 13 Mô hình hóa và các biểu diễn 7 giờ 30 30/10 I 4311. 18 13 Các phương pháp thống kê trong tin học Tiểu luận12. Xác suất 17,18 6 Các phương pháp thống kê trong tin học Tiểu luận13. thống kê 18 12 Thống kê nhiều chiều Seminar14. 18 12 Quá trình ngẩu nhiên 2 13 giờ 30 26/10 I 3415. 18 4 Tối ưu nhiều mục tiêu 13 giờ 30 26/10 I 4416. Lý thuyết tối ưu 18 4 Giải tích hàm và giải tích lồi 13 giờ 30 03/11 I 4317. 18 17 Lý thuyết biểu diễn nhóm hữu hạn 13 giờ 30 26/10 I 3418. Đại số 18 18 Đại số giao hoán 7 giờ 30 29/10 I 4319. Giải tích 18 9 Phương trình đạo hàm riêng 13 giờ 30 26/10 I 4420. 18 9 Phương trình vi phân Vấn đáp21. 18 9 PP số giải phương trình vật lý toán Vấn đáp22. Vật lý điện tử 18 10 Quang phổ Raman 13 giờ 30 26/10 I 4323. 18 10 Vật lý tinh thể 7 giờ 30 29/10 I 4424. 17 10 Vật lý laser 13 giờ 30 02/11 I 4425. Quang học 18 13 Quang phổ Raman 13 giờ 30 26/10 I 4326. 18 13 Vật lý tinh thể 7 giờ 30 29/10 I 4427. 18 13 Vật lý laser 13 giờ 30 02/11 I 4428. Vật lý lý thuyết 17 17 Lý thuyết hệ thấp chiều Vấn đáp29. 18 20 Thống nhất tương tác Vấn đáp30. 18 20 Lý thuyết màng mỏng Vấn đáp31. 18 20 Lý thuyết siêu dẫn 7 giờ 30 27/10 I 4332. 15 1 Trường trọng lực (Thi lại) 7 giờ 30 04/11 I 4233. 18 10 Phương pháp điện từ 13 giờ 30 26/10 I 4434. Vật lý địa cầu 18 10 Thăm dò từ 13 giờ 30 28/10 I 4335. 18 10 Trọng lực vệ tinh 7 giờ 30 30/10 I 4336. 18 10 Thiên văn học thực nghiệm 13 giờ 30 02/11 I 4337. 18 12 Ứng dụng phần mềm trong VLHN Thi trên máy tính38. Vật lý hạt nhân 18 12 Xử lý số liệu hạt nhân Thi trên máy tính39. 18 12 Vật lý hạt nhân ứng dụng trong nông sinh y 7 giờ 30 27/10 I 4240. 18 8 Động lực học hải dương – Khí quyển 13 giờ 30 27/10 I 4441. Hải dương học 18 8 Thủy động lực học các công trình ven bờ 13 giờ 30 29/10 I 4442. 18 2 Động lực học các hoàn lưu đại dương (thi lại) 13 giờ 30 03/11 I 4443. Điện tử 18 11 Phương pháp phân tích độc lập thống kê 7 giờ 30 27/10 I 4244. kỹ thuật 18 11 Phương pháp NCKH 13 giờ 30 30/10 I 4345. 18 11 Hệ thống MIMO 13 giờ 30 02/11 I 4346. 17,18 18 Thiết kế hệ thống VLSI 7 giờ 30 28/10 I 4347. Vi điện tử 17,18 18 Đồ án thiết kế 7 giờ 30 04/11 I 4448. 17,18 18 Các thuật toán xử lý tín hiệu số cho VLSI 7 giờ 30 02/11 I 4249. 17,18 18 Vật lý linh kiện bán dẫn nâng cao 13 giờ 30 03/11 I 4450. Hóa phân tích 18 16 Xử lý thống kê và tối ưu hóa 13 giờ 30 27/10 I 44

Page 2: LỊCH THI CAO HỌC K17 K18

51. 18 16 Xử lý mẫu 13 giờ 30 30/10 I 4352. 18 35 Phương pháp phổ nghiệm 2 13 giờ 30 27/10 I 3453. Hóa hữu cơ 18 35 Hóa học các hợp chất tự nhiên 1 13 giờ 30 29/10 I 4254. 18 2 Hóa học các hợp chất tự nhiên 2(Thi lại) 13 giờ 30 03/11 I 4355. 16,17 12 Hóa học tự nhiên 3 Seminar56. 17 2 Hóa học xanh (thi lại) 7 giờ 30 28/10 I 4357. 18 1 Phương pháp cô lập hợp chất hữu cơ (thi lại) 7 giờ 30 03/11 I 4358. 18 1 Hóa lập thể và phân giải cấu trạng (Thi lại) 13 giờ 30 03/11 I 4459. 18 39 Tổng hợp hữu cơ tinh vi 7 giờ 30 27/10 I 4260. Hóa lý 18 35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 13 giờ 30 29/10 I 4261. Hóa vô cơ 17 1 Hóa vô cơ sinh học (thi lại) 13 giờ 30 04/11 I 4362. 18 22 Sinh học phân tử trong y học 13 giờ 30 28/10 I 4263. Di truyền 18 22 Di truyền y học 7 giờ 30 02/11 I 4264. 18 22 Di truyền học vi sinh vật 13 giờ 30 30/10 I 4265. DT+VS 18 3 Sinh học tế bào (thi lại) 7 giờ 30 04/11 I 4266. DT+VS+HS 18 5 Sinh học phân tử (Thi lại) 7 giờ 30 05/11 I 4367. 18 18 Độc chất học trong nông nghiệp 7 giờ 30 02/11 I 4268. Sinh thái môi trường 18 18 Sinh thái học nước ngọt 13 giờ 30 03/11 I 4369. 18 18 Sinh thái biển Seminar70. 18 18 Sinh thái thổ nhưỡng Seminar71. Sinh lý thực vật 18 15 Quá trình lão suy ở thực vật cấp cao 13 giờ 30 27/10 I 4372. 18 15 Sự chuyển gen ở tế bào thực vật 13 giờ 30 29/10 I 4373. 18 15 Phương pháp thí nghiệm ngoài đồng 7 giờ 30 03/11 I 4374. Sinh lý động vật 18 26 Seminar Seminar75. 18 26 Hóa học protein 7 giờ 30 28/10 I 4276. 18 26 Cơ sở học năng suất vật nuôi 7 giờ 30 02/11 I 4477. 18 26 Lý sinh phân tử 7 giờ 30 04/11 I 4378. 18 2 Nộ tiết học (Thi lại) 13 giờ 30 29/10 I 4379. 18 1 Công nghệ sinh hóa (thi lại) 13 giờ 30 04/11 I 4380. Vi sinh 18 44 Sinh học phân tử trong y học 13 giờ 30 28/10 I 4281. 18 35 Di truyền học vi sinh vật 13 giờ 30 30/10 I 4282. 18 35 Seminar 13 giờ 30 03/11 I 3483. 17 1 Vi sinh thực phẩm 13 giờ 30 04/11 I 4384. 18 33 Hóa học protein 7 giờ 30 28/10 I 4285. Hóa sinh 18 33 Hóa sinh y học 13 giờ 30 30/10 I 4486. 18 33 Enzym học 13 giờ 30 02/11 I 3487. Khoa học 18 11 Công nghệ môi trường khí 7 giờ 30 28/10 I 4488. môi trường 18 11 Địa học môi trường ứng dụng Vấn đáp89. 18 11 Viễn thám và GIS ứng dụng Vấn đáp90. 18 11 Hệ thống thông tin và mô hình hóa môi trường Vấn đáp91. Quản lý 18 13 Sinh thái ứng dụng 7 giờ 30 28/10 I 4492. Môi trường 18 13 Quy hoạch môi trường Vấn đáp93. 18 13 Quản lý MT đô thị và khu công nghiệp 13 giờ 30 29/10 I 4494. 18 13 Công nghệ sản xuất sạch hơn Vấn đáp

TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 10 năm 2009PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC