1
Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Loại lớp Thứ Thời gian Tuần học Phòng Từ ngày Tới ngày 79038 EE2000 Tín hiệu và hệ thống LT+BT 2 0735-0915 23-27,30-32,35-42 TC-509 24 19/1 24/1 79198 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp LT+BT 2 0920-1150 23-27,30-32,35-42 TC-212 25 26/1 31-1 60909 PE2017 Bóng bàn I LT+BT 2 1400-1515 23-27,30-32,35-42 NTD 26 2/2 7/2 27 9/2 14/2 637783 EE2110 Điện tử tương tự N14 TN 3 0930-1115 25,30,36,39 C1-310 28 79053 EE2110 Điện tử tương tự LT+BT 3 1230-1500 23-27,30-32,35-42 TC-507 29 30 2/3 7/3 79038 EE2000 Tín hiệu và hệ thống LT+BT 4 0920-1100 23-27,30-32,35-42 TC-509 31 9/3 14/3 637971 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N03 TN 4 0735-1145 30,31,32 T-109 32 16/3 21/3 637241 EE3410 Điện tử công suất Tổ 5 TN 4 1330-1500 39,40,41 C9-203 33 23/3 28/3 34 30/3 4/4 79945 TE4471 Truyền động và tự động khí nén LT+BT 5 1320-1645 23-27,30-32 T-501 35 6/4 11/4 36 13/4 18/4 79194 EE3423 Hệ thống cung cấp điện LT+BT 6 0645-0915 23-27,30-32,35-42 TC-212 37 20/4 25/4 79196 EE4310 Trang bị điện-điện máy CN LT+BT 6 0920-1150 23-27,30-32,35-42 TC-212 38 27/4 3/5 638058 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 05 TN 6 1400-1700 37 C1-119 39 4/5 9/5 40 11/5 16/5 79088 EE3410 Điện tử công suất LT+BT 7 0645-0915 23-27,30-32,35-42 D3-507 41 18/5 23/5 42 25/5 30/5 43 1/6 6/6 Tuần Thời gian Nghỉ tết

lich hoc

Embed Size (px)

DESCRIPTION

thời khoá biểu

Citation preview

  • M lpM hc

    phnTn hc phn Ghi ch Loi lp Th Thi gian Tun hc Phng

    T ngy Ti ngy

    79038 EE2000 Tn hiu v h thng LT+BT 2 0735-0915 23-27,30-32,35-42 TC-509 24 19/1 24/1

    79198 EE4231 Bo dng cng nghip LT+BT 2 0920-1150 23-27,30-32,35-42 TC-212 25 26/1 31-1

    60909 PE2017 Bng bn I LT+BT 2 1400-1515 23-27,30-32,35-42 NTD 26 2/2 7/2

    27 9/2 14/2

    637783 EE2110 in t tng t N14 TN 3 0930-1115 25,30,36,39 C1-310 28

    79053 EE2110 in t tng t LT+BT 3 1230-1500 23-27,30-32,35-42 TC-507 29

    30 2/3 7/3

    79038 EE2000 Tn hiu v h thng LT+BT 4 0920-1100 23-27,30-32,35-42 TC-509 31 9/3 14/3

    637971 TE4471 Truyn ng v t ng kh nn N03 TN 4 0735-1145 30,31,32 T-109 32 16/3 21/3

    637241 EE3410 in t cng sut T 5 TN 4 1330-1500 39,40,41 C9-203 33 23/3 28/3

    34 30/3 4/4

    79945 TE4471 Truyn ng v t ng kh nn LT+BT 5 1320-1645 23-27,30-32 T-501 35 6/4 11/4

    36 13/4 18/4

    79194 EE3423 H thng cung cp in LT+BT 6 0645-0915 23-27,30-32,35-42 TC-212 37 20/4 25/4

    79196 EE4310 Trang b in-in my CN LT+BT 6 0920-1150 23-27,30-32,35-42 TC-212 38 27/4 3/5

    638058 EE3423 H thng cung cp in T 05 TN 6 1400-1700 37 C1-119 39 4/5 9/5

    40 11/5 16/5

    79088 EE3410 in t cng sut LT+BT 7 0645-0915 23-27,30-32,35-42 D3-507 41 18/5 23/5

    42 25/5 30/5

    43 1/6 6/6

    TunThi gian

    Ngh tt