51
STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Số môn điểm F Nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ 1 2110004287 Nguyễn Hoàng Xuân Nữ 02/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT02 113 2.25 Trung bình 0 - 2 1211508036 Lê Đình Tuấn Nam 28/10/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CKTQ01 118 2.03 Trung bình 0 - 3 1211508104 Huỳnh Phạm Đăng Vinh Nam 14/02/1993 Tỉnh Bến Tre 12COT01 111 2.05 Trung bình 0 - 4 1211510382 Dư Mai Phương Khanh Nữ 19/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQTQ03 120 2.13 Trung bình 0 - 5 1211511772 Trần Vĩnh Kỳ Nữ 31/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTA01 115 2.42 0 Quá thời hạn tốt nghiệp, Chứng chỉ A Tin Học - 6 1211508474 Quan Minh Phúc Nam 10/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ03 121 2.55 Khá 0 - 7 1211512414 Huỳnh Thị Kim Nguyên Nữ 07/05/1994 Tỉnh Long An 12CTH01 107 2.06 0 Quá thời hạn tốt nghiệp, Không tích lũy đủ số tín chỉ. - 8 1211511083 Cao Vân Phương Thanh Nữ 02/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTH01 103 1.99 1 Quá thời hạn tốt nghiệp, Lập trình hướng đối tượng, - 9 1211507204 Thái Thị Kiều Duy Nữ 23/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CTP01 110 2.00 Trung bình 0 - 10 1211514122 Nguyễn Duy Bảo Nam 29/12/1994 Tỉnh Long An 12DDT01 152 2.07 Trung bình 0 - 11 1211507166 Nguyễn Ngọc Lan Đài Nữ 31/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DQT02 152 2.02 0 Quá thời hạn tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 5: Tin học ứng dụng trong kinh doanh,Kỹ năng đám phán - thương lượng - 12 1311517183 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 18/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 115 2.10 Trung bình 0 - 13 1311519361 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 09/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 114 2.14 0 Quá thời hạn tốt nghiệp, Không tích lũy đủ số tín chỉ. - 14 1311518714 Hồ Minh Nam 16/07/1994 Tỉnh Tiền Giang 13CDD01 115 2.05 Trung bình 0 - 15 1311517730 Hoàng Vy Nữ 06/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 115 2.10 Trung bình 0 - 16 1311522861 Phạm Thị Cẩm Nữ 22/02/1995 Tỉnh Gia Lai 13CDD02 115 2.00 Trung bình 0 Dư Nợ: Sinh học di truyền y, (387,600) 17 1311521879 Nguyễn Thị Ngọc Kha Nữ 02/01/1993 Tỉnh Lâm Đồng 13CHQ01 115 2.77 Khá 0 - 18 1311526219 Phạm Nguyễn Mai Phương Nữ 26/05/1995 Tỉnh Bắc Giang 13CHQ01 113 2.03 0 Quá thời hạn tốt nghiệp, Không tích lũy đủ số tín chỉ. - 19 1311518884 Đào Tấn Thắng Nam 10/09/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13CHQ01 116 2.27 Trung bình 0 - 20 1311525225 Huỳnh Thị Tố Quyên Nữ 25/02/1995 Tỉnh Bình Thuận 13CKT02 110 2.07 Trung bình 0 - 21 1311522806 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 19/09/1995 Thành phố Hải Phòng 13CKTQ01 121 2.02 Trung bình 0 - 22 1311523640 Đỗ Phan Huy Nam 05/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13COT01 107 2.46 Trung bình 0 - 23 1311520413 Lương Thị Thùy Trang Nữ 17/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQL01 113 2.37 1 Quá thời hạn tốt nghiệp, Mỹ thuật và kiến trúc Việt Nam, Chứng chỉ Toeic 400 - KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 04 năm 2019 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Page 1

KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 04 năm …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/KQ xet tot nghiep thang 3_2019.pdf · Quá thời hạn

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1 2110004287 Nguyễn Hoàng Xuân Nữ 02/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT02 113 2.25 Trung bình 0 -

2 1211508036 Lê Đình Tuấn Nam 28/10/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CKTQ01 118 2.03 Trung bình 0 -

3 1211508104 Huỳnh Phạm Đăng Vinh Nam 14/02/1993 Tỉnh Bến Tre 12COT01 111 2.05 Trung bình 0 -

4 1211510382 Dư Mai Phương Khanh Nữ 19/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQTQ03 120 2.13 Trung bình 0 -

5 1211511772 Trần Vĩnh Kỳ Nữ 31/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTA01 115 2.42 0 Quá thời hạn tốt nghiệp, Chứng chỉ A Tin Học -

6 1211508474 Quan Minh Phúc Nam 10/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ03 121 2.55 Khá 0 -

7 1211512414 Huỳnh Thị Kim Nguyên Nữ 07/05/1994 Tỉnh Long An 12CTH01 107 2.06 0Quá thời hạn tốt nghiệp, Không tích lũy đủ số

tín chỉ. -

8 1211511083 Cao Vân Phương Thanh Nữ 02/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTH01 103 1.99 1Quá thời hạn tốt nghiệp, Lập trình hướng đối

tượng, -

9 1211507204 Thái Thị Kiều Duy Nữ 23/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CTP01 110 2.00 Trung bình 0 -

10 1211514122 Nguyễn Duy Bảo Nam 29/12/1994 Tỉnh Long An 12DDT01 152 2.07 Trung bình 0 -

11 1211507166 Nguyễn Ngọc Lan Đài Nữ 31/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DQT02 152 2.02 0

Quá thời hạn tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK

5: Tin học ứng dụng trong kinh doanh,Kỹ

năng đám phán - thương lượng

-

12 1311517183 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 18/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 115 2.10 Trung bình 0 -

13 1311519361 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 09/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 114 2.14 0Quá thời hạn tốt nghiệp, Không tích lũy đủ số

tín chỉ. -

14 1311518714 Hồ Minh Tú Nam 16/07/1994 Tỉnh Tiền Giang 13CDD01 115 2.05 Trung bình 0 -

15 1311517730 Hoàng Vy Nữ 06/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 115 2.10 Trung bình 0 -

16 1311522861 Phạm Thị Cẩm Tú Nữ 22/02/1995 Tỉnh Gia Lai 13CDD02 115 2.00 Trung bình 0 Dư Nợ: Sinh học di truyền y, (387,600)

17 1311521879 Nguyễn Thị Ngọc Kha Nữ 02/01/1993 Tỉnh Lâm Đồng 13CHQ01 115 2.77 Khá 0 -

18 1311526219 Phạm Nguyễn Mai Phương Nữ 26/05/1995 Tỉnh Bắc Giang 13CHQ01 113 2.03 0Quá thời hạn tốt nghiệp, Không tích lũy đủ số

tín chỉ. -

19 1311518884 Đào Tấn Thắng Nam 10/09/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13CHQ01 116 2.27 Trung bình 0 -

20 1311525225 Huỳnh Thị Tố Quyên Nữ 25/02/1995 Tỉnh Bình Thuận 13CKT02 110 2.07 Trung bình 0 -

21 1311522806 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 19/09/1995Thành phố Hải

Phòng 13CKTQ01 121 2.02 Trung bình 0 -

22 1311523640 Đỗ Phan Huy Nam 05/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13COT01 107 2.46 Trung bình 0 -

23 1311520413 Lương Thị Thùy Trang Nữ 17/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQL01 113 2.37 1Quá thời hạn tốt nghiệp, Mỹ thuật và kiến

trúc Việt Nam, Chứng chỉ Toeic 400 -

KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ

Đợt xét tháng 04 năm 2019

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

Page 1

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

24 1311522746 Tăng Thành Đạt Nam 17/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQT02 113 2.20 0

Quá thời hạn tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK

3: Tin học ứng dụng trong kinh doanh,Kỹ

năng đàm phán - thương lượng

-

25 1311523235 Phạm Thị Dung Nữ 05/10/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13CQT02 110 2.37 1 Quá thời hạn tốt nghiệp, TOEIC 2, -

26 1311519441 Trần Thị Huỳnh Ly Nữ 18/07/1992 Tỉnh Bình Định 13CQT02 113 2.00 Trung bình 0 -

27 1311522234 Lương Trà Giang Nữ 01/05/1995 Tỉnh Bình Phước 13CQT03 112 2.32 0Quá thời hạn tốt nghiệp, Không tích lũy đủ số

tín chỉ. -

28 1311522965 Đào Thị Hoài Phương Nữ 28/02/1995 Tỉnh Tây Ninh 13CQT03 116 2.28 0

Quá thời hạn tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK

3: Tin học ứng dụng trong kinh doanh,Kỹ

năng đàm phán - thương lượng

-

29 1311519488 Nguyễn Hoàng Thanh Thủy Nữ 20/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTA04 112 2.16 1 Quá thời hạn tốt nghiệp, Tâm lý giáo dục, -

30 1311526878 Nguyễn Thị Thanh Thuý Nữ 22/02/1994 Tỉnh Long An 13CTC01 114 2.02 Trung bình 0 -

31 1311521918 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 18/01/1995 Tỉnh Bình Định 13CTCQ01 117 2.11 3

Quá thời hạn tốt nghiệp, TOEIC 4, TOEIC 5,

TOEIC 6, Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ A

Tin Học

-

32 1311522812 Thái Lê Thảo Vy Nữ 21/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTCQ01 123 2.13 1Quá thời hạn tốt nghiệp, Thống kê ứng dụng

trong tài chính, -

33 1311523131 Nguyễn Đức Mạnh Nam 07/06/1995 Tỉnh Long An 13CTH01 105 2.06 Trung bình 0 -

34 1311519054 Lương Thành Tín Nam 25/02/1992 TP. Hồ Chí Minh 13CTH01 105 2.10 Trung bình 0 -

35 1311519945 Lê Tấn Phú Nam 20/06/1995 Tỉnh Bình Dương 13CTH02 105 2.01 Trung bình 0 Dư Nợ: Mạng máy tính, (650)

36 1311526236 Phạm Ngọc Bảo Hân Nữ 15/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 13CTN01 116 2.62 Khá 0 -

37 1311523098 Giang Tú Nghi Nữ 12/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTN01 110 2.73 0Quá thời hạn tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK

4: Địa lý Nhật Bản,Văn học Nhật Bản -

38 1311518768 Nguyễn Ngọc Phương Thanh Nữ 14/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTN01 107 2.16 1Quá thời hạn tốt nghiệp, Viết tiếng Nhật 6,

Chứng chỉ A Tin Học -

39 1311525734 Nguyễn Minh Thảo Nữ 01/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTN01 111 2.59 Khá 0 -

40 1311526021 Vũ Vân Anh Nữ 31/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTP03 107 2.71 Khá 0 -

41 1311517561 Nguyễn Phước Di Nam 13/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DCD01 144 2.03 Trung bình 0 -

42 1311521617 Lê Thiện Nhân Nam 22/05/1995 Tỉnh Bình Định 13DCD01 144 2.01 0

Kỹ năng Giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

43 1311517860 Phạm Thị Ngọc Thơ Nữ 14/08/1995 Tỉnh Kontum 13DDD01 149 2.37 Trung bình 0 -

44 1311517845 Lê Thị Tường Vy Nữ 01/10/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDD01 149 2.31 Trung bình 0 -

45 1311518391 Nguyễn Thị Hoài Vân Nữ 31/12/1995 Tỉnh Sông Bé 13DDD02 149 2.17 Trung bình 0 -

46 1311518852 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 07/11/1995 Tỉnh Cà Mau 13DDD03 157 2.52 Khá 0 -

47 1311519026 Võ Ngọc Phương Thảo Nữ 06/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDD03 146 2.23 1Vi sinh vật - ký sinh trùng,

Dư Nợ: Vi sinh - ký sinh trùng, (2,352,000)

48 1311520691 Hoàng Thị Kim Ngân Nữ 19/03/1995 Tỉnh Bình Dương 13DDD04 149 2.34 Trung bình 0 -

Page 2

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

49 1311521205 Nguyễn Thị Ánh Nữ 28/04/1995 Tỉnh Thái Bình 13DDD05 146 2.35 1 TOEIC 5, -

50 1311522213 Phạm Thị Phượng Hằng Nữ 07/10/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD05 149 2.65 Khá 0 -

51 1311522178 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 26/11/1994 Tỉnh Hà Nam 13DDD05 149 2.41 Trung bình 0 -

52 1311526733 Võ Thị Lan Phương Nữ 24/07/1995 Tỉnh Quảng Bình 13DDD05 138 2.32 4

TOEIC 5, Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1,

TOEIC 3, TOEIC 6, Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản

-

53 1311521662 Bùi Quý Trung Nam 05/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD05 157 2.60 Khá 0 -

54 1311522530 Phạm Thị Ngọc Tuyền Nữ 12/07/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDD05 157 2.69 Khá 0 -

55 1311524127 Nguyễn Hồ Dịu Mai Nữ 16/09/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDD06 151 2.23 Trung bình 0 -

56 1311526184 Nguyễn Vũ Đào Nguyên Nữ 29/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDD06 149 2.56 Khá 0 -

57 1311523290 Nguyễn Hoàng Thái Nam 14/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDD06 149 2.23 Trung bình 0 -

58 1311525046 Trương Phương Khanh Nữ 22/08/1993 Tỉnh Sóc Trăng 13DDH01 149 2.23 1Thiết kế & Minh họa sách,

Dư Nợ: Thực tập tốt nghiệp, (1,070,000)

59 1311520670 Lê Bình Phương Phi Nữ 12/06/1993 Tỉnh Sóc Trăng 13DDH01 149 2.13 Trung bình 0 -

60 1311524964 Đinh Thị Cẩm Uyên Nữ 17/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDH01 149 2.81 Khá 0 -

61 1311519051 Trần Hải Đăng Nam 17/10/1995 Tỉnh Thái Bình 13DDS01 181 2.12 Trung bình 0 -

62 1311518270 Phạm Phúc Trường Giang Nam 14/11/1995 Tỉnh Long An 13DDS01 181 2.34 Trung bình 0 -

63 1311518927 Trần Tuấn Kiệt Nam 26/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2.23 Trung bình 0 -

64 1311519024 Lê Hoàng Kim Quyên Nữ 02/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2.19 Trung bình 0 -

65 1311518092 Nguyễn Ngọc Thanh Nữ 28/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 182 2.30 Trung bình 0 -

66 1311525949 Lê Nguyễn Cẩm Tiên Nữ 29/08/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS01 182 2.02 Trung bình 0 -

67 1311519495 Lương Huỳnh Quốc Bảo Nam 03/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 181 2.30 Trung bình 0 -

68 1311519611 Lê Tiến Vĩ Nam 02/04/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS02 181 2.15 Trung bình 0 -

69 1311519848 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 10/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2.11 Trung bình 0 -

70 1311519972 Nguyễn Tấn Cường Nam 26/03/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS03 181 2.03 Trung bình 0 -

71 1311524012 Vũ Trần Trà My Nữ 09/10/1995Thành phố Hải

Phòng 13DDS03 181 2.36 Trung bình 0 -

72 1311519967 Trần Thanh Thảo Nữ 05/10/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DDS03 181 2.13 Trung bình 0 -

73 1311519782 Nguyễn Lý Ngọc Thy Nữ 14/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 182 2.52 Khá 0 -

74 1311519996 Võ Hồng Trinh Nữ 30/04/1995 Tỉnh Bình Phước 13DDS03 181 2.06 Trung bình 0 -

75 1311519761 Lục Nguyễn Hoàng Việt Nam 28/07/1995 Tỉnh Bình Dương 13DDS03 178 2.01 1Bệnh học,

Dư Nợ: Dược liệu 2, (2,490,000)

76 1311519877 Phạm Nguyễn Khánh Vy Nữ 01/06/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS03 182 2.59 Khá 0 -

77 1311520706 Thái Sơn Kha Nam 05/12/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS04 181 2.09 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo - Page 3

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

78 1311520530 Nguyễn Văn Thái Phúc Nam 27/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS04 181 2.12 Trung bình 0 -

79 1311520930 Lê Thị Kim Chung Nữ 01/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS05 182 2.24 Trung bình 0 -

80 1311520946 Huỳnh Lê Sĩ Quý Nam 22/10/1992 Tỉnh An Giang 13DDS05 181 2.29 Trung bình 0 -

81 1311521141 Võ Huyền Bảo Vi Nữ 15/09/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS05 181 2.04 Trung bình 0 -

82 1311521841 Lê Thị Phúc Dâng Nữ 15/08/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DDS06 183 2.11 Trung bình 0 -

83 1311521963 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 31/08/1995 Tỉnh Long An 13DDS06 181 2.40 Trung bình 0 -

84 1311521649 Lưu Xuân Hoà Nam 30/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS06 181 2.36 Trung bình 0 -

85 1311525531 Lê Huỳnh Thanh Hòa Nam 27/04/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS06 180 1.99 1 TOEIC 3, -

86 1311521734 Huỳnh Thị Kiều Như Nữ 15/06/1995 Tỉnh Bình Dương 13DDS06 181 2.13 Trung bình 0 -

87 1311521927 Quách Thành Tín Nam 03/04/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS06 183 2.17 Trung bình 0 -

88 1311522334 Lê Hoàng Nam 04/04/1991 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS07 182 2.21 Trung bình 0 -

89 1311522480 Lim Thông Lếnh Nam 10/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS07 181 2.19 Trung bình 0 -

90 1311526454 Tống Ngọc Bảo Trân Nữ 15/05/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS07 182 2.21 Trung bình 0 -

91 1311522802 Lương Vĩ Khang Nam 23/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS08 182 2.96 Khá 0 -

92 1311522937 Huỳnh Ngọc Kim Ngân Nữ 09/09/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS08 169 1.90 4

Sinh lý bệnh - Miễn dịch, Dược động học,

Quản lý và kinh tế dược, Những nguyên lý

cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Chứng

chỉ A Tin Học

Dư Nợ: Pháp chế dược,

(2,490,000)

93 1311522924 Mai Diệp Phương Nữ 11/02/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS08 181 2.09 Trung bình 0 -

94 1311523315 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 13/06/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS08 181 2.18 Trung bình 0 -

95 1311522961 Nguyễn Triều Tiên Nữ 01/01/1995 Tỉnh Quảng Nam 13DDS08 181 2.25 Trung bình 0 -

96 1311523572 Phạm Lê Hoàng Ân Nam 22/02/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DDS09 181 2.83 Khá 0 -

97 1311523622 Đào Tuấn Anh Nam 10/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS09 182 2.02 Trung bình 0 -

98 1311523598 Nguyễn Chính Nam Anh Nam 01/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS09 181 2.25 Trung bình 0 -

99 1311523713 Phạm Hồng Chi Nữ 11/02/1995 Tỉnh Quảng Ninh 13DDS09 183 2.18 Trung bình 0 -

100 1311523423 Tô Phượng Linh Nữ 25/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 13DDS09 182 2.00 Trung bình 0 -

101 1311523635 Lê Thụy Đan Thư Nữ 09/02/1994 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS09 183 2.44 Trung bình 0 -

102 1311523695 Nguyễn Hiền Phương Trinh Nữ 31/08/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS09 181 2.25 Trung bình 0 -

103 1311524454 Trần Vương Tâm Đan Nữ 28/02/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS10 181 2.10 Trung bình 0 -

104 1311524418 Phạm Quỳnh Giao Nữ 28/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS10 181 2.53 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

105 1311524724 Nguyễn Thị Kim Hoàng Nữ 1995 Tỉnh Long An 13DDS10 179 2.02 1 Dược lý 2, Chứng chỉ A Tin Học - Page 4

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

106 1311524636 Phan Anh Khoa Nam 01/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS10 181 2.14 Trung bình 0 -

107 1311524451 Võ Xuân Kiệt Nam 27/08/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS10 181 2.19 Trung bình 0 -

108 1311524582 Nguyễn Hiếu Ly Nữ 23/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS10 181 2.14 Trung bình 0 -

109 1311524206 Hồ Chung Quỳnh Mai Nữ 04/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 13DDS10 184 2.70 Khá 0 -

110 1311524485 Nguyễn Hoàng Yến Như Nữ 30/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS10 181 2.29 Trung bình 0 -

111 1311524493 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 09/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS10 181 2.31 Trung bình 0 -

112 1311524498 Huỳnh Nguyễn Thái Sơn Nam 08/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS10 183 2.14 Trung bình 0 -

113 1311524553 Ngô Thị Phương Thanh Nữ 05/07/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DDS10 181 2.17 Trung bình 0 -

114 1311524536 Trần Thị Trinh Nữ 15/01/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DDS10 181 2.12 Trung bình 0 -

115 1311524786 Cao Bình Anh Truyền Nam 22/03/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDS10 181 2.01 Trung bình 0 -

116 1311524933 Hứa Nguyễn Vân An Nữ 29/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS11 185 2.01 Trung bình 0 -

117 1311524890 Chu Ngô Vân Anh Nữ 24/10/1995 Tỉnh Bắc Giang 13DDS11 181 2.17 Trung bình 0 -

118 1311524935 Từ Thị Thùy Vân Nữ 28/07/1994 Tỉnh Long An 13DDS11 181 2.32 Trung bình 0 -

119 1311525338 Nguyễn Doãn Đức Cường Nam 03/02/1995Thành phố Cần

Thơ 13DDS12 182 2.49 Trung bình 0 -

120 1311526630 Trần Khánh Đăng Nam 07/04/1994 Tỉnh Bạc Liêu 13DDS12 182 2.01 1 Vật lí đại cương, -

121 1311525093 Trần Dạ Bảo Ngọc Nữ 23/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS12 181 2.18 Trung bình 0 -

122 1311522646 Bùi Thị Kim Tuyền Nữ 05/10/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS12 181 2.00 Trung bình 0 -

123 1311525308 Võ Như Ý Nữ 11/12/1995 Tỉnh Long An 13DDS12 181 2.07 Trung bình 0 -

124 1311525441 Hồ Thi Ca Nữ 03/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS13 176 2.07 2 TOEIC 5, TOEIC 6, -

125 1311525598 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 03/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS13 182 2.42 Trung bình 0 -

126 1311525626 Nghiêm Gia Linh Nữ 26/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS13 182 2.18 Trung bình 0 -

127 1311525457 Đoàn Thị Bích Quyên Nữ 17/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS13 182 2.37 Trung bình 0 -

128 1311525411 Đinh Thị Kim Thảo Nữ 23/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS13 182 2.02 Trung bình 0 -

129 1311525422 Huỳnh Ngô Vũ Thủy Nữ 20/01/1995 Tỉnh Quảng Nam 13DDS13 181 2.01 Trung bình 0 -

130 1311525610 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 17/10/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS13 181 2.02 Trung bình 0 -

131 1311525448 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 12/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS13 181 2.36 Trung bình 0 -

132 1311525882 Nguyễn Thị Thiên Trang Nữ 10/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS14 181 2.76 Khá 0 -

133 1311525819 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 26/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS14 181 2.15 Trung bình 0 -

134 1311526578 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 10/02/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS15 181 2.24 Trung bình 0 -

Page 5

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

135 1311520026Nguyễn Phùng Lương

Hải NgọcHân Nữ 05/12/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13DDS15 194 2.13 Trung bình 0 -

136 1311519184 Nguyễn Duy Phương Nam 01/01/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS15 180 2.02 1 Vật lí đại cương, -

137 1311524966 Nguyễn Ngọc Kim Thanh Nữ 01/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS15 205 2.03 2 TOEIC 5, TOEIC 2, -

138 1311521976 Võ Thị Kiều Phương Nữ 28/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 183 2.58 Khá 0 -

139 1311525488 Bùi Thị Minh Tâm Nữ 25/05/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS16 183 2.09 Trung bình 0 -

140 1311519800 Võ Thành Minh Tân Nam 18/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 181 2.46 Trung bình 0 -

141 1311520248 Nguyễn Anh Tuấn Nam 27/05/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS16 182 2.40 Trung bình 0 -

142 1311526276 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 21/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS17 183 2.73 Khá 0 -

143 1311521909 Âu Quốc Đạt Nam 23/03/1994 Tỉnh Vĩnh Long 13DDT02 148 2.06 1 Thiết bị và hệ thống tự động - TH, -

144 1311519929 Đào Văn Lắm Em Nam 19/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDT02 148 2.01 Trung bình 0 -

145 1311520278 Nguyễn Đức Hiếu Nam 05/06/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DDT02 148 2.19 Trung bình 0 -

146 1311518948 Ngụy Minh Hải Nam 07/08/1995 Tỉnh An Giang 13DKT02 147 2.00 Trung bình 0 -

147 1311520556 Dương Kiều Linh Nữ 11/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT02 147 2.19 Trung bình 0 -

148 1311522832 Lâm Trần Hoài Thanh Nam 14/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT03 147 2.03 Trung bình 0 -

149 1311525435 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 05/11/1995 Tỉnh Bắc Giang 13DKT04 144 2.85 1 TOEIC 6, -

150 1311523595 Huỳnh Thụy Bảo Ngọc Nữ 29/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 2.44 Trung bình 0 -

151 1311522993 Trương Thị ánh Ngọc Nữ 16/12/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DKT04 147 2.28 Trung bình 0 -

152 1311525744 Phạm Thị Nhung Nữ 16/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 2.12 Trung bình 0 -

153 1311524338 Nguyễn Thị Phượng Nữ 12/10/1994 Tỉnh Nghệ An 13DKT04 147 2.01 Trung bình 0 -

154 1311523404 Đào Ngọc Trúc Quyên Nữ 26/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 2.98 Khá 0 -

155 1311521472 Phạm Nguyễn Tố Như Nữ 09/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 146 2.20 Trung bình 0 -

156 1311517702 Huỳnh Sĩ Đồng Nam 24/04/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DQT02 146 2.26 0

Nợ môn tự chọn HK 5: Tin học ứng dụng

trong kinh doanh,Kỹ năng đám phán -

thương lượng,Kỹ năng quản trị và bán hàng

-

157 1311521899 Trần Cao Luật Nam 23/11/1994 Tỉnh Khánh Hoà 13DQT02 146 2.58 Khá 0

Dư Nợ: Kinh tế vi mô, (350,000)

158 1311517695 Tiết Nguyên Phong Nam 15/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT02 145 1.98 2Quản trị học, Phương pháp nghiên cứu trong

kinh doanh, -

159 1311517232 Trần Ngọc Quang Nam 07/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT02 152 2.24 Trung bình 0 -

160 1311517092 Hoàng Thị Ngọc Châu Nữ 30/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.37 Trung bình 0 -

161 1311518533 Mai Nguyễn Minh Đức Nam 18/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.62 Khá 0 -

162 1311518540 Phạm Hoàng Hân Nam 07/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 152 2.18 Trung bình 0 -

Page 6

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

163 1311518748 Nguyễn Đức Huy Nam 19/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 145 2.61 0 Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

164 1311517418 Đào Gia Phú Nam 14/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 147 2.56 0

Nợ môn tự chọn HK 5: Tin học ứng dụng

trong kinh doanh,Kỹ năng đám phán -

thương lượng,Kỹ năng đàm phán trong kinh

doanh

-

165 1311523697 Nguyễn Hồng Thắm Nữ 30/10/1995 Tỉnh Bình Định 13DQT03 143 2.67 1 TOEIC 6, -

166 1311519827 Trần Hữu Danh Nam 27/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT04 146 2.72 Khá 0 -

167 1311525258 Nguyễn Thúc Định Nam 01/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT04 146 2.25 Trung bình 0 -

168 1311521652 Phan Cao Lệ Nữ 14/11/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DQT04 146 2.08 Trung bình 0 -

169 1311525381 Lý Hoàng Sơn Nam 23/03/1995 Tỉnh Bình Dương 13DQT04 148 2.09 Trung bình 0 Dư Nợ: TOEIC 2, (14,325,000)

170 1311519873 Nguyễn Nhật Uyên Nữ 28/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT04 146 2.47 0 Chứng chỉ Toeic 450 -

171 1311523083 Lê Tường Phi Yến Nữ 28/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT04 143 2.24 1 TOEIC 6, -

172 1311523339 Đào Thị Thu Chi Nữ 06/08/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DQT05 143 2.59 1 TOEIC 6, -

173 1311521893 Nguyến Tuấn Kiệt Nam 03/08/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DQT06 146 2.40 Trung bình 0 -

174 1311517656 Trần Đỗ Hùng Vĩ Nam 06/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DQT06 146 2.16 Trung bình 0 -

175 1311522247 Nguyễn Ngọc Kiều Hương Nữ 12/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT07 146 2.18 Trung bình 0 -

176 1311520558 Phan Thị Thuý Quyên Nữ 10/01/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DQT07 143 2.60 1 TOEIC 6, -

177 1311518637 Nguyễn Thái Duy Nam 13/02/1995 Tỉnh An Giang 13DQT08 146 2.69 Khá 0 -

178 1311518669 Phan Thanh Hải Nam 08/01/1995 Tỉnh An Giang 13DQT08 146 2.02 Trung bình 0 -

179 1311526532 Nguyễn Hoàng Hậu Nam 1993 Tỉnh Kiên Giang 13DQT09 143 2.50 1 TOEIC 5, -

180 1311518878 Uông Tiến Phát Nam 06/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT09 146 2.29 Trung bình 0 -

181 1311518591 Trần Bích Quyền Nữ 20/03/1994 Tỉnh Bạc Liêu 13DQT09 143 2.45 1 TOEIC 5, -

182 1311522465 Đồng Văn Nhớ Nam 01/01/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DSH02 138 2.51 Khá 0 -

183 1311521966 Nguyễn Hồng Tuyền Nữ 27/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 135 2.87 1 Anh văn giao tiếp 1, -

184 1311524239 Nguyễn Luyến Tiểu My Nữ 21/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 151 2.07 0 Kỹ năng Giải quyết vấn đề -

185 1311522407 Dương Thị Anh Tuyền Nữ 24/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 150 2.58 Khá 0 -

186 1311523702 Phan Thị Thảo Nhi Nữ 27/08/1995 Tỉnh Bình Định 13DTA03 150 2.23 Trung bình 0 -

187 1311524246 Bùi Lê Như Hạnh Nữ 06/11/1995Thành phố Đà

Nẵng13DTA04 149 2.38 Trung bình 0 -

188 1311521236 Nguyễn Thị Thái Nguyên Nữ 29/09/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DTA04 151 2.19 Trung bình 0 -

189 1311519389 Lý Cao Tùng Nam 08/04/1995 Tỉnh Minh Hải 13DTA04 151 2.34 Trung bình 0 -

190 1311520467 Đặng Quỳnh Châu Nữ 11/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 162 2.70 Khá 0 -

Page 7

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

191 1311519512 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 13/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 158 2.37 0 Chứng chỉ A Tin Học -

192 1311521575 Biện Thị Ngọc ánh Nữ 12/10/1994 Tỉnh Long An 13DTA06 158 3.14 Khá 0 -

193 1311524410 Trần Hoàng Sơn Nam 22/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 155 2.99 0Nợ môn tự chọn HK 11: Tiếng Hàn 8,Tiếng

Nhật tổng hợp 8,Tiếng Trung 8 -

194 1311524072 Đoàn Thị Thuỳ Trang Nữ 04/04/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTA06 158 2.47 Trung bình 0 -

195 1311520674 Phan Thị Mộng Tuyền Nữ 13/04/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DTA06 158 2.52 Khá 0 -

196 1311517550 Đỗ Văn Cơ Nam 10/11/1995 Tỉnh Thái Bình 13DTC01 153 2.28 Trung bình 0 -

197 1311517700 Võ Lưu Thái Sơn Nam 20/05/1995 Tỉnh An Giang 13DTC01 156 2.35 Trung bình 0 -

198 1311525686 Võ Thị Mỹ Tiên Nữ 03/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTC01 150 2.12 1 TOEIC 6, -

199 1311518247 Bùi Vũ Minh Tuấn Nam 01/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 148 2.17 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10:

Phân tích báo cáo tài chính,Đầu tư kinh

doanh bất động sản,Bảo hiểm thương

mại,Chứng chỉ Toeic 450,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản,Chứng chỉ B Tin Học

Dư Nợ: TOEIC 6,

(375,000)

200 1311521535 Tống Ngọc Hoàng Nam 13/12/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DTC02 153 2.28 Trung bình 0 -

201 1311519804 Đỗ Thị Ái Linh Nữ 11/06/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTC02 153 2.74 Khá 0 -

202 1311520546 Nguyễn Thị Nga My Nữ 13/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 153 2.06 0Kỹ năng Quản lý thời gian,Chứng chỉ B Tin

Học -

203 1311518980 Lâm Như Ngọc Nữ 16/02/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DTC02 153 2.03 Trung bình 0 -

204 1311521070 Nguyễn Trần Khánh Nhi Nữ 27/07/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTC02 153 2.29 Trung bình 0 -

205 1311520244 Đinh Minh Nhựt Nam 12/08/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DTC02 150 2.31 1 TOEIC 6, -

206 1311521364 Nguyễn Trí Tâm Nam 23/03/1994 Tỉnh Gia Lai 13DTC02 153 2.39 Trung bình 0 -

207 1311519305 Trần Minh Thùy Nữ 19/01/1995 Tỉnh Cà Mau 13DTC02 153 2.17 Trung bình 0 -

208 1311519431 Phạm Thanh Tuyền Nữ 14/06/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTC02 152 2.41 0 Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ B Tin Học -

209 1311524499 Vũ Thị Việt Ánh Nữ 03/01/1995 Tỉnh Nam Định 13DTC03 153 2.75 Khá 0 -

210 1311526759 Võ Thị Tuyết Nhung Nữ 02/07/1995 Tỉnh Bình Định 13DTC03 153 2.71 Khá 0 -

211 1311523249 Trịnh Thị Kim Tuyến Nữ 26/08/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTC03 153 2.48 Trung bình 0 -

212 1311518139 Lê Thanh Danh Nam 08/11/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DTH01 146 2.05 Trung bình 0 -

213 1311517192 Lê Tiến Đạt Nam 29/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2.11 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

214 1311517091 Nguyễn Thanh Nguyên Duy Nam 29/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 140 1.93 2 Công nghệ phần mềm, Quản trị dự án, -

215 1311517345 Nguyễn Thành Trí Nam 22/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2.49 Trung bình 0 -

216 1311520133 Trần Khắc Trung Nam 30/05/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13DTH01 146 2.07 Trung bình 0 -

217 1311518595 Trương Hữu Bắc Đẩu Nam 16/03/1993 Tỉnh Kiên Giang 13DTH02 146 2.01 Trung bình 0 - Page 8

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

218 1311517425 Hứa Văn Huy Nam 27/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH02 146 2.03 Trung bình 0 -

219 1311521801 Nguyễn Viết Minh Nam 02/06/1995 Tỉnh Vĩnh Phúc 13DTH02 146 2.29 Trung bình 0 -

220 1311524889 Võ Minh Tánh Nam 20/11/1995 Tỉnh Bình Định 13DTH02 146 2.30 Trung bình 0 -

221 1311519126 Nguyễn Thanh Nhàn Nam 09/09/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DTH03 146 2.10 Trung bình 0 -

222 1311518204 Nguyễn Thành Tân Nam 03/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 147 2.03 1 Toán cao cấp A3, -

223 1311521321 Phan Hoàng Tuấn Nam 15/01/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTH03 146 2.10 Trung bình 0 -

224 1311518251 Lê Lập Thành Nam 16/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH04 146 2.19 Trung bình 0 -

225 1311519192 Võ Minh Trí Nam 11/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH04 146 2.02 Trung bình 0 -

226 1311524817 Lê Thanh Vũ Nam 18/02/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DTH04 146 2.44 Trung bình 0 -

227 1311518240 Nguyễn Võ Hoàng Duy Nam 12/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT01 158 2.11 Trung bình 0 -

228 1311519624 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ 02/12/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT01 162 2.60 Khá 0 -

229 1311519028 Lê Văn Vũ Linh Nam 29/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTNMT01 152 2.56 Khá 0 -

230 1311521006 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 28/12/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTNMT02 152 2.20 Trung bình 0 -

231 1311521196 Lê Đặng Đạt Nam 15/11/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT02 160 2.76 Khá 0 -

232 1311520740 Trần Thị Bích Phượng Nữ 20/08/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DTNMT02 152 2.37 1

Đánh giá tài nguyên khoáng sản, Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo -

233 1311522058 Võ Trường Giang Nam 20/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT03 152 2.33 Trung bình 0 -

234 1311522931 Lý Truyền Huy Nam 11/06/1995 Tỉnh Bình Dương 13DTNMT03 152 2.66 Khá 0 -

235 1311521794 Hồ Bình Thạnh Nam 01/05/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DTNMT03 152 2.11 Trung bình 0 -

236 1311524625 Vũ Thanh Tú Nam 23/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT04 154 2.03 1 Xử lý nước cấp, -

237 1311525917 Nguyễn Thanh Sơn Nam 28/04/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DTP01 159 2.18 1 Giáo dục quốc phòng - Đại học, -

238 1311521624 Hoàng Hải Dương Nam 19/11/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTP02 148 2.16 0 Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

239 1311520233 Nguyễn Ngọc Quốc Dương Nam 06/12/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DTP02 149 2.20 Trung bình 0 -

240 1311525196 Trần Văn Đậm Nam 10/01/1995 Tỉnh An Giang 13DTP03 149 2.14 Trung bình 0 -

241 1311523729 Lã Thanh Hải Nam 05/05/1995 Tỉnh Phú Thọ 13DTP03 152 2.23 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10:

Máy chế biến thực phẩm,Thực phẩm chức

năng,Công nghệ chế biến đồ hộp,Độc tố

thực phẩm

-

242 1311525371 Trần Thị Anh Phương Nữ 06/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTP03 157 2.39 1 Giáo dục quốc phòng - Đại học, -

243 1311525094 Đoàn Ngọc Bảo Trân Nữ 27/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTP03 146 2.39 1 TOEIC 4, -

244 1311518995 Đặng Thảo Trang Nữ 10/10/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTT01 151 2.79 Khá 0 -

245 1311521985 Hồ Chí Hiện Nam 19/11/1994 Tỉnh An Giang 13DXD01 153 2.02 Trung bình 0 -

Page 9

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

246 1311517279 Nguyễn Thanh Liêm Nam 09/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DXD01 153 2.22 Trung bình 0 -

247 1311521889 Đặng Ngọc Linh Nam 08/04/1995 Tỉnh Long An 13DXD01 153 2.30 Trung bình 0 -

248 1311521264 Đặng Văn Minh Nam 13/05/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DXD01 153 2.54 Khá 0 -

249 1311524894 Phan Hoàng Phúc Nam 22/04/1995 Tỉnh Bình Định 13DXD02 153 2.01 Trung bình 0 -

250 1411534074 Lê Thị Mai Nữ 21/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 111 2.23 1 TOEIC 2, -

251 1411532625 Mai Quỳnh Như Nữ 01/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 112 2.23 1 Chăm sóc sức khoẻ trẻ em 1, -

252 1411535135 Đỗ Thị Như Phương Nữ 01/08/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDD01 115 2.09 Trung bình 0 -

253 1411535414 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ 06/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDD02 114 2.25 Trung bình 0 -

254 1411526856 Huỳnh Nhật Duy Nam 22/01/1996 Tỉnh Cà Mau 14CDS01 112 2.07 Trung bình 0 -

255 1411535072 Trần Thị Khuyên Nữ 05/11/1996 Tỉnh Ninh Bình 14CDS02 112 2.03 Trung bình 0 -

256 1411527778 Lê Thị Hồng Linh Nữ 09/07/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14CDS02 113 2.03 Trung bình 0 -

257 1411527397 Phạm Ngọc Thảo Nữ 05/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS02 112 1.99 0 -

258 1411527962 Lê Ngọc Anh Thư Nữ 12/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS02 112 2.06 Trung bình 0 -

259 1411527941 Lê Thị Anh Thư Nữ 04/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDS02 112 2.01 Trung bình 0 -

260 1411527674 Trần Phương Toàn Nam 27/11/1996Thành phố Cần

Thơ 14CDS02 112 2.28 Trung bình 0 -

261 1411528546 Trần Dung Thiên Đức Nam 26/09/1995 Tỉnh Đồng Nai 14CDS03 112 2.03 Trung bình 0 -

262 1411528877 Nguyễn Đặng Vĩnh Kỳ Nữ 20/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CDS04 114 2.03 Trung bình 0 -

263 1411528599 Nguyễn Trần Phương Trinh Nữ 14/05/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS04 113 1.96 0 -

264 1411529107 Đào Vũ Bích Hà Nữ 27/03/1996 Tỉnh Bình Phước 14CDS05 112 2.00 Trung bình 0 -

265 1411533125 Nguyễn Minh Yến Luynh Nữ 29/02/1996 Tỉnh Long An 14CDS05 104 1.94 3 Bào chế, Marketing dược, Dược lý 1, -

266 1411529451 Hà Thị Minh Nhã Nữ 20/06/1996 Tỉnh Gia Lai 14CDS05 109 2.02 1 Thực vật dược, -

267 1411529131 Trần Tuấn Sâm Nam 11/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS05 112 2.13 Trung bình 0 -

268 1411529358 Lê Thị Kim Thúy Nữ 24/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS05 112 2.00 Trung bình 0 -

269 1411529251 Trương Thanh Toàn Nam 09/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS05 112 2.29 Trung bình 0 -

270 1411529690 Phan Ngọc Kiều Nữ 18/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS06 114 2.03 Trung bình 0 -

271 1411529820 Lý Phụng Minh Nữ 08/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS06 112 2.03 Trung bình 0 -

272 1411535333 Nguyễn Thị Bá Ngọc Nữ 15/12/1996 Tỉnh Long An 14CDS06 113 2.00 Trung bình 0

Dư Nợ: Tin học, (350,000)

273 1411530023 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 04/11/1996 Tỉnh Bình Dương 14CDS06 112 2.02 Trung bình 0 -

274 1411529882 Lý Thụy Uyên Phương Nữ 08/07/1994 Tỉnh Đồng Nai 14CDS06 112 2.21 Trung bình 0 -

Page 10

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

275 1411529752 Vũ Ngọc Phương Nữ 25/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDS06 112 2.37 Trung bình 0 -

276 1411529905 Lê Ngọc Thùy Nữ 16/02/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS06 111 1.97 1 Bào chế, -

277 1411530703 Nguyễn Khả Ái Nữ 05/07/1996 Tỉnh Kiên Giang 14CDS07 112 2.01 Trung bình 0 -

278 1411530307 Dương Thị Đăng Châu Nữ 05/04/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14CDS07 112 2.00 Trung bình 0 -

279 1411530099 Dương Thị Kim Ngân Nữ 17/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS07 112 2.02 Trung bình 0 -

280 1411530229 Nguyễn Ngọc Phương Oanh Nữ 16/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS07 112 2.02 Trung bình 0 -

281 1411530467 Trần Thị Thu Oanh Nữ 16/11/1995 Tỉnh Đồng Nai 14CDS07 115 2.03 Trung bình 0 -

282 1411530074 Hồng Bích Sơn Nữ 04/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS07 112 2.49 Trung bình 0 -

283 1411530574 Bùi Võ Thanh Trân Nữ 14/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS07 112 2.30 Trung bình 0 -

284 1411530161 Lê Thanh Tuyền Nữ 18/01/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14CDS07 112 2.04 Trung bình 0 -

285 1411530907 Trần Cao Thanh Phúc Nam 05/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS08 112 2.24 Trung bình 0 -

286 1411531552 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ 14/12/1996 Tỉnh Long An 14CDS08 112 2.16 Trung bình 0 -

287 1411531269Phùng Thị Ngọc

PhươngUyên Nữ 11/02/1995 Tỉnh Long An 14CDS08 112 2.03 Trung bình 0 -

288 1411531730 Phạm Mỹ Ý Nữ 07/11/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS08 112 2.04 Trung bình 0 -

289 1411532034 Võ Thị Thảo Lê Nữ 17/12/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDS09 113 2.01 Trung bình 0 -

290 1411532159 Đàm Tâm Như Nữ 25/10/1996 Tỉnh An Giang 14CDS09 112 2.03 Trung bình 0 -

291 1411532312 Nguyễn Đức Thiện Nam 01/02/1995 Tỉnh Bình Thuận 14CDS09 112 2.04 Trung bình 0 -

292 1411532522 Nguyễn Hồ Anh Thư Nữ 24/11/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS09 112 2.04 Trung bình 0 -

293 1411531818 Lê Thị Kim Yến Nữ 08/01/1996 Tỉnh Long An 14CDS09 112 2.02 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lâm sàng, (1,160,000)

294 1411532626 Trần Thị Linh Đan Nữ 20/12/1995 Tỉnh Bình Thuận 14CDS10 112 2.01 Trung bình 0 -

295 1411532991 Phùng Thị Dung Nữ 12/08/1996 Tỉnh An Giang 14CDS10 113 2.03 Trung bình 0 -

296 1411532721 Nguyễn Thị Mỹ Ngân Nữ 20/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDS10 113 2.12 Trung bình 0 -

297 1411532984 Trần Kiều Oanh Nữ 14/02/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS10 116 2.06 Trung bình 0 -

298 1411533884 Lê Thị Linh Tâm Nữ 10/06/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS10 115 2.00 Trung bình 0 -

299 1411529429 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 02/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS10 113 2.39 Trung bình 0 -

300 1411533759 Phạm Trần Tú Duyên Nữ 02/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS11 112 2.09 Trung bình 0 -

301 1411533459 Bùi Trường Giang Nam 13/04/1996 Tỉnh Hậu Giang 14CDS11 112 2.02 0 Chứng chỉ A Tin Học -

302 1411533901 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 24/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS11 112 2.03 Trung bình 0 -

303 1411533483 Lê Thị Yến Nữ 12/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS11 110 2.01 1Kỹ năng giao tiếp, Nợ môn tự chọn HK 3: Kỹ

năng giao tiếp,Logic học,Chứng chỉ A Tin Học -

Page 11

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

304 1411534468 Phan Thị Thúy Ánh Nữ 17/09/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14CDS12 112 2.05 0 Chứng chỉ A Tin Học -

305 1411533917 Cái Phương Đang Nam 17/05/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14CDS12 112 2.33 Trung bình 0 -

306 1411534094 Vũ Thị Ngọc Huyền Nữ 12/02/1996 Tỉnh Bình Dương 14CDS12 112 2.42 Trung bình 0 -

307 1411534460 Nguyễn Mỹ Liên Nữ 18/04/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS12 112 2.02 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lâm sàng, (1,160,000)

308 1411534769 Nguyễn Thị ái Nhân Nữ 29/11/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14CDS12 112 2.13 Trung bình 0 -

309 1411535689 Cù Thị Quỳnh Giao Nữ 06/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS13 110 2.13 1 Anh văn giao tiếp 1, -

310 1411535056 Nguyễn Thị Ý Nhi Nữ 06/09/1996 Tỉnh Đồng Nai 14CDS13 112 2.44 Trung bình 0 -

311 1411535043 Bùi Huỳnh Như Nữ 12/10/1995 Tỉnh Cà Mau 14CDS13 112 2.05 Trung bình 0 -

312 1411535671 võ Thị Thành Nữ 21/05/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS13 112 2.11 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

313 1411532907 Lê Thùy Trinh Nữ 17/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS13 113 2.02 Trung bình 0 -

314 1411532747 Mai Huyền Anh Nữ 04/11/1996 Tỉnh Hà Tĩnh 14CHQ01 123 2.41 Trung bình 0 -

315 1411530140 Vòng Đình Phấn Nữ 16/12/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CHQ01 123 2.49 Trung bình 0 -

316 1411530921 Đinh Thị Thanh Mai Nữ 14/01/1995 Tỉnh Bình Dương 14CKT01 116 2.00 Trung bình 0 -

317 1411530994 Huỳnh Ngọc Bảo Tuyên Nữ 02/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CKT01 114 2.11 Trung bình 0 -

318 1411532883 Lê Thị Mai Nữ 27/09/1996 Tỉnh Hà Tĩnh 14CNQL01 112 2.56 Khá 0 -

319 1411529311 Phùng Kim Cơ Nam 02/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14COT01 112 2.10 Trung bình 0 -

320 1411531679 Nguyễn Thanh Điền Nam 27/03/1996 Tỉnh Tây Ninh 14COT01 112 2.10 Trung bình 0 -

321 1411533603 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 15/12/1996 Tỉnh Long An 14COT01 112 2.22 Trung bình 0 -

322 1411530562 Đỗ Hồng Phát Nam 20/07/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14COT01 112 2.17 Trung bình 0 -

323 1411513773 Nguyễn Quốc Dương Nam 06/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CQT01 116 2.15 Trung bình 0 -

324 1411529177 Lê Anh Kiệt Nam 01/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CQT01 113 2.35 Trung bình 0 -

325 1411532263 Huỳnh Thị Kim Nhan Nữ 10/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CQT01 115 2.44 Trung bình 0 -

326 1411530155 Trần Ngọc Tiến Nam 14/12/1995 Tỉnh Phú Yên 14CQT01 117 2.05 Trung bình 0 -

327 1411533180 Mai Tấn Đạt Nam 24/08/1996 Tỉnh Long An 14CSH01 108 2.49 1Kỹ năng giao tiếp, Nợ môn tự chọn HK 3:

Logic học,Kỹ năng giao tiếp -

328 1411535171 Nguyễn Tiến Huy Nam 08/09/1990 Tỉnh Bình Thuận 14CTA01 122 2.18 Trung bình 0

Dư Nợ: Dẫn nhập ngôn ngữ, (150,000)

329 1411533393 Hồ Nguyên Minh Tú Nữ 31/01/1996 Tỉnh Đồng Nai 14CTA01 122 2.80 0 Chứng chỉ A Tin Học -

330 1411535450 Nguyễn Châu Diệu Hiền Nữ 11/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTA02 122 2.11 Trung bình 0 -

331 1411533434 Châu Tuyết Kiều Nữ 10/10/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14CTC01 111 2.22 Trung bình 0 -

332 1411529649 Hồ Hoàng Nhật Nam 11/08/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CTH01 114 2.12 Trung bình 0 -

Page 12

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

333 1411534073 Nguyễn Minh Trí Nam 10/06/1996 Tỉnh Sóc Trăng 14CTH01 114 2.48 Trung bình 0 -

334 1411533405 Trần Ngọc Nhật Đăng Nữ 29/10/1995 Tỉnh Ninh Thuận 14CTN01 122 2.57 Khá 0 -

335 1411532759 Đinh Thị Hoà Mi Nữ 18/02/1995Thành phố Đà

Nẵng14CTN01 122 2.82 Khá 0 -

336 1411528324 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 15/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTN01 122 2.48 Trung bình 0 -

337 1411535195 Cổ Nguyễn Phương Trinh Nữ 08/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 14CTN01 122 2.17 0 Chứng chỉ Toeic 350,Chứng chỉ A Tin Học -

338 1411513740 Trần Công Vinh Nam 08/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CTN01 122 2.31 Trung bình 0 -

339 1411534226 Phạm Dương Thái Linh Nữ 03/05/1996 Tỉnh Đồng Nai 14CTP01 114 2.24 Trung bình 0 -

340 1411533050 Nguyễn Ngọc Trà My Nữ 18/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTP01 114 2.82 Khá 0 -

341 1411513869 Mai Nguyễn Hoàng Anh Nữ 27/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTT01 122 2.21 Trung bình 0 -

342 1411532295 Trần Thị Minh Trang Nữ 03/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 14CVP01 117 2.43 Trung bình 0 -

343 1411531444 Nguyễn Văn Khương Nam 15/08/1995 Tỉnh Kiên Giang 14CXD01 111 2.10 Trung bình 0 -

344 1411530774 Nguyễn Lê Diệu An Nữ 25/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CYS01 112 2.30 Trung bình 0 -

345 1411530489 Võ Đình Hảo Nam 14/06/1995 Tỉnh Bình Thuận 14CYS01 112 2.35 Trung bình 0 -

346 1411527229 Huỳnh Thị Như Nữ 20/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CYS01 112 2.42 Trung bình 0

Dư Nợ: Anh văn kỹ thuật y học, (710,000)

347 1411527564 Trương Trần Phú Quí Nam 21/04/1995 Tỉnh Tây Ninh 14CYS01 103 2.08 3

Hệ thống chẩn đoán chức năng, Anh văn

giao tiếp 2, TOEIC 2, Chứng chỉ Toeic

350,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

348 1411528309 Ngô Ngọc Hải Nam 20/08/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DCD01 152 2.04 Trung bình 0 -

349 1411530402 Quách Phúc Hào Nam 18/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DCD01 152 2.68 Khá 0 -

350 1411528751 Lê Hoàng Nhã Nam 28/02/1996 Tỉnh Sóc Trăng 14DCD01 152 2.58 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

351 1411527112 Mai Hoài Thanh Nam 10/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DCD01 152 2.24 Trung bình 0 -

352 1411513650 Phan Vũ Nam 07/04/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DCD01 148 2.53 1

Phương pháp tính, Nợ môn tự chọn HK 5:

Phương pháp tính,Qui hoạch tuyến tính,Nợ

môn tự chọn HK 8: Thiết kế mạch in,Tự động

hóa quá trình sản xuất,Xử lý số liệu,Kỹ năng

Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

353 1411536049 Lê Thị Na Nữ 12/09/1988 Tỉnh Thanh Hóa 14DDD.TCLT02 115 2.78 Khá 0 -

354 1411535994 Trần Thị Thái Thảo Nữ 07/08/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDD.TCLT02 115 2.64 Khá 0 -

355 1411526829 Hồ Thị Huê Nữ 14/03/1994 Tỉnh Hà Nam 14DDD01 159 2.61 Khá 0 -

356 1411514232 Huỳnh Thị Bé Hương Nữ 07/10/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDD01 151 2.48 4

Xác suất thống kê, Chăm sóc hồi sức cấp

cứu 2 - TH, Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1,

Sinh lý học,

-

357 1411513787 Trần Hồng Khanh Nữ 12/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 157 2.34 1Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, Chứng chỉ

Toeic 400 -

Page 13

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

358 1411534257 Nguyễn Thị Thuý Liên Nữ 20/10/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 159 2.52 Khá 0 -

359 1411513866 Hà Nguyễn Thương Mến Nữ 26/10/1995 Tỉnh Đăk Nông 14DDD01 138 2.24 9

TOEIC 5, TOEIC 4, TOEIC 6, Anh văn giao

tiếp 2, Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, Dinh

dưỡng - tiết chế, Hóa đại cương, Tin học văn

phòng 2, Truyền thông giáo dục sức khỏe,

Nợ môn tự chọn HK 1: Tâm lý học đại

cương,Truyền thông giáo dục sức

khỏe,Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ A Tin

Học,Kỹ năng Giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

Công Nợ: Chăm sóc sức khỏe người lớn

bệnh ngoại khoa 3 - TH, Chăm sóc sức khỏe

người lớn bệnh nội khoa 3 - TH, Đồ án

chuyên ngành điều dưỡng,

3,744,000

360 1411526989 Lê Thị Kim Ngọc Nữ 01/04/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD01 156 2.63 1 Anh văn giao tiếp 2, -

361 1411527108 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 04/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 159 2.53 Khá 0 -

362 1411514349 Hồ Triều Phú Nam 04/04/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDD01 159 2.37 Trung bình 0 -

363 1411513886 Nguyễn Thị Thùy Quanh Nữ 14/11/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDD01 157 2.48 1 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, -

364 1411526803 Đỗ Khánh Quỳnh Nữ 19/04/1996 Tỉnh Long An 14DDD01 157 2.57 1 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, -

365 1411514233 Đinh Thị Thanh Thảo Nữ 13/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 154 2.36 2 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, TOEIC 6, -

366 1411513867 Nguyễn Thị Cẩm Trang Nữ 26/06/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDD01 151 2.48 3TOEIC 5, Anh văn giao tiếp 1, Chăm sóc sức

khỏe trẻ em 1, -

367 1411514112 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Nữ 21/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 157 2.47 1 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, -

368 1411513871 Chung Ngọc Thảo Uyên Nữ 18/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 159 2.48 Trung bình 0 -

369 1411514387 Văn Thị Hải Yến Nữ 18/09/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDD01 157 2.49 1 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, -

370 1411513563 Nguyễn Thị Phượng Trâm Nữ 15/02/1996 Tỉnh Long An 14DDD01TT 214 2.47 Trung bình 0 -

371 1411528476 Phạm Thị Hoàng Anh Nữ 02/08/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDD02 159 2.47 Trung bình 0 -

372 1411527379 Liêu Tấn Đạt Nam 01/03/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DDD02 159 2.52 Khá 0 -

373 1411527679 Phạm Thế Duy Nam 09/06/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDD02 159 2.51 Khá 0 -

374 1411527955 Bùi Thị Diễm Hương Nữ 27/07/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDD02 159 2.62 Khá 0 -

375 1411528820 Trần Thị Mai Huyền Nữ 13/03/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDD02 159 2.47 Trung bình 0 -

376 1411529052 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Nữ 04/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD02 156 2.32 1 TOEIC 1, Chứng chỉ A Tin Học -

377 1411533647 Châu Thị Hồng Lam Nữ 02/05/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDD02 159 2.49 Trung bình 0 -

378 1411528671 Phạm Thị Trà Mận Nữ 21/10/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDD02 159 2.36 Trung bình 0 -

379 1411528387 Lê Thị Mỹ Nữ 10/10/1995 Tỉnh Bình Định 14DDD02 153 2.53 2TOEIC 5, TOEIC 6, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản -

Page 14

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

380 1411527384 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 24/07/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDD02 157 2.47 1 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, -

381 1411527401 Lê Hiền Nhi Nữ 06/04/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDD02 159 2.53 Khá 0 -

382 1411527577 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 21/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDD02 157 2.46 1 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, -

383 1411533800 Trần Hoàng Phương Nam 26/10/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDD02 159 2.53 Khá 0 -

384 1411528863 Lê Thị Hồng Thái Nữ 12/08/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDD02 156 2.44 1 TOEIC 6, -

385 1411529130 Nguyễn Thị Thuận Nữ 23/07/1996 Tỉnh An Giang 14DDD02 151 2.42 3

TOEIC 5, Kỹ năng giao tiếp, TOEIC 4, Nợ

môn tự chọn HK 3: Kỹ năng giao tiếp,Logic

học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

386 1411528617 Nguyễn Thị Bé Thùy Nữ 15/03/1996 Tỉnh Hậu Giang 14DDD02 154 2.53 2Kỹ năng giao tiếp, TOEIC 6, Nợ môn tự chọn

HK 3: Kỹ năng giao tiếp,Logic học -

387 1411529343 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 04/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDD02 159 2.39 Trung bình 0 -

388 1411527744 Huỳnh Minh Trí Nam 02/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDD02 159 2.61 Khá 0 -

389 1411528526 Trần Thị Bảo Trinh Nữ 21/04/1996 Tỉnh An Giang 14DDD02 159 2.51 Khá 0 -

390 1411528528 Nguyễn Minh Tú Nam 16/03/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDD02 159 2.56 Khá 0 -

391 1411528062 Lê Thị Huỳnh Tuyền Nữ 28/10/1996 Tỉnh Long An 14DDD02 158 2.60 1Sức khỏe - nâng cao sức khỏe và hành vi

con người, -

392 1411529029 Nguyễn Ánh Tuyết Nữ 21/11/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD02 159 2.81 Khá 0 -

393 1411528777 Nguyễn Đặng Thảo Uyên Nữ 26/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD02 159 2.30 Trung bình 0 -

394 1411530072 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ 26/10/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDD03 159 2.93 Khá 0 -

395 1411532839 Lê Thị Kim Dung Nữ 16/10/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DDD03 159 2.95 Khá 0 -

396 1411531034 Nguyễn Thành Duy Nam 13/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2.45 Trung bình 0 -

397 1411529722 Hồ Thị Thúy Hằng Nữ 30/06/1996 Tỉnh Bình Định 14DDD03 159 2.75 Khá 0 -

398 1411530370 Đặng Công Hiến Nam 20/01/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD03 159 2.69 Khá 0 -

399 1411532180 Thân Thị Thuý Kiều Nữ 04/05/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD03 159 3.21 Giỏi 0 -

400 1411530470 Trần Thị ánh Nguyệt Nữ 15/03/1994 Tỉnh Bình Phước 14DDD03 156 2.41 1 TOEIC 6, -

401 1411529666 Trần Thị Bảo Nhi Nữ 22/05/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDD03 159 2.94 Khá 0 -

402 1411530704 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 21/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2.69 Khá 0 -

403 1411532478 Nguyễn Thị Thảo Quyên Nữ 16/11/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDD03 157 2.50 1 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, -

404 1411531455 Nguyễn Lan Thanh Nữ 02/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2.65 Khá 0 -

405 1411532250 Đoàn Thị Thùy Trang Nữ 02/06/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD03 159 2.60 Khá 0 -

406 1411514127 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 19/09/1996 Tỉnh An Giang 14DDD04 159 2.92 Khá 0 -

407 1411533673 Phạm Thị Phương Hằng Nữ 10/10/1995 Tỉnh Bình Phước 14DDD04 159 2.68 Khá 0 -

Page 15

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

408 1411533441 Trần Nguyễn Thị Mai Ly Nữ 05/01/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDD04 159 2.53 Khá 0 -

409 1411535238 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 23/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD04 159 2.54 Khá 0 -

410 1411534216 Lê Thị Thùy Oanh Nữ 26/11/1995 Tỉnh Bình Định 14DDD04 157 2.81 1 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, -

411 1411535338 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 11/05/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDD04 159 2.53 Khá 0 -

412 1411531935 Phạm Thành Công Nam 22/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DDH01 159 3.16 Khá 0 -

413 1411534146 Lê Huyền Thương Nữ 08/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDH01 156 2.52 1 TOEIC 6, -

414 1411533251 Trần Hồ Thanh Tuyền Nữ 23/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDH01 159 2.91 Khá 0 -

415 1411531534 Trần Thị Mỹ Trinh Nữ 28/04/1992 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT01 152 2.32 1

Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Đồ án

chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung)

-

416 1411535720 Ngô Kim An Nữ 19/07/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 148 2.10 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

417 1411535736 Trần Thị Ngọc Hải Nữ 19/12/1983 Tỉnh Nghệ An 14DDS.TCLT03 148 2.60 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

418 1411535800 Huỳnh Trung Hiệp Nam 12/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 148 2.81 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

Dư Nợ: TOEIC 5,

(820,000)

419 1411535733 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu Nữ 01/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 148 2.64 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

Page 16

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

420 1411535701 Ôn Văn Lâm Nam 28/02/1991 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT03 148 2.92 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

421 1411535798 Ngô Quốc Minh Nam 09/10/1988 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT03 148 2.49 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

422 1411535766 Bùi Thị Trúc My Nữ 01/03/1991 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT03 148 2.94 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

423 1411535752 Đỗ Việt Vy Nữ 21/10/1986 Tỉnh Bình Phước 14DDS.TCLT03 148 2.70 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

424 1411535831 Lê Bích Phương Chi Nữ 05/11/1974 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 148 2.43 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

425 1411535902 Hoàng Thị Dung Nữ 26/03/1969 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 144 2.83 1

Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 13: Bảo hiểm y tế và chính

sách công,Đảm bảo chất lượng thuốc,Môi

trường và sức khoẻ,Nghiên cứu khoa học

trong ngành dược,Thiết kế thuốc và điều chế

một số nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự

chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề

Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên

đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án

chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung)

-

Page 17

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

426 1411535853 Trịnh Thị Thu Hương Nữ 02/12/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 140 2.05 2

Nhóm GPs ( GSP, GDP, GPP) – Bảo quản

thuốc, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 13: Đảm bảo chất lượng

thuốc,Dược lâm sàng 2,Môi trường và sức

khoẻ,Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic - Thuốc

nhượng quyền - Thông tin thuốc và dược

cảnh giác,Thiết kế thuốc và điều chế một số

nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn HK

14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược

lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

427 1411535835 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 29/05/1988 Tỉnh Hậu Giang 14DDS.TCLT04 150 2.43 1

Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Đồ án chuyên ngành,Phương

pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt

nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

428 1411535813 Đào Thị Hồng Loan Nữ 17/09/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 148 2.60 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

429 1411535868 Phan Đăng Lưu Nam 22/09/1989 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT04 146 2.25 2

Kinh tế doanh nghiệp, Thực tập tốt nghiệp,

Nợ môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ

án chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung)

-

430 1411535892 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 16/11/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 147 2.05 2

Dược lý - Thực hành, Thực tập tốt nghiệp,

Nợ môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ

án chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung)

-

431 1411535836 Lê Thị Oanh Nữ 07/09/1979 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS.TCLT04 150 2.47 1

Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Đồ án chuyên ngành,Phương

pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt

nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

Page 18

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

432 1411535821 Đoàn Lê Trọng Phúc Nam 08/08/1988 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT04 148 2.28 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

433 1411535807 Võ Thị Hồng Sương Nữ 04/09/1978 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 148 2.62 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

434 1411535815 Phạm Thị Kim Yên Nữ 03/04/1971 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 150 2.22 1

Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Đồ án chuyên ngành,Phương

pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt

nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

435 1411535848 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 05/01/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 148 2.13 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

436 1411535971 Vương Quốc Bảo Nam 30/09/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 122 2.16 15

Dược liệu - Thực hành, Tiếng Anh chuyên

ngành 2, Dược lý - Thực hành, Hóa dược 2 -

Thực hành, Quản lý và kinh tế dược, Dược

học cổ truyền – Thực hành, Thực vật dược,

Độc chất học - Thực hành, Dược động học,

Hoá dược 1, Hoá sinh - Dược - Thực hành,

Ký sinh trùng - Dược - Thực hành, Dược

liệu, Bào chế và sinh dược học - Thực hành,

Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 13: Đảm bảo chất lượng

thuốc,Dược lâm sàng 2,Nghiên cứu khoa

học trong ngành dược,Thiết kế thuốc và điều

chế một số nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự

chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề

Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên

đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án

chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung),Chứng chỉ A Tin Học,Chứng chỉ B Anh

Văn

Dư Nợ: Dược học cổ truyền – Thực hành,

Nghiên cứu khoa học trong ngành dược,

(2,490,000)

Page 19

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

437 1411535925 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 29/01/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 141 2.35 5

Độc chất học - Thực hành, Bào chế và sinh

dược học - Thực hành, Dược lâm sàng 1,

Dược lý - Thực hành, Thực tập tốt nghiệp,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 13:

Đảm bảo chất lượng thuốc,Dược lâm sàng

2,Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,Thiết kế thuốc và điều chế một số

nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn HK

14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược

lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

438 1411536014 Nguyễn Thị Hà Nữ 26/06/1980 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 148 2.79 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

439 1411536007 Cao Tùng Hiếu Nam 10/04/1985 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 148 2.38 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung),Kỹ năng Quản lý thời gian

-

440 1411535917 Trần Quốc Huy Nam 20/10/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 148 2.18 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

441 1411535967 Nguyễn Đăng Khoa Nam 15/03/1991 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT05 148 2.14 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung),Kỹ năng Quản lý thời gian

-

442 1411535953 Trang Thị Phương Kiều Nữ 28/03/1991 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT05 148 2.16 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

Page 20

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

443 1411535955 Nguyễn Tấn Phát Nam 08/02/1988 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT05 148 2.74 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

444 1411535941 Vũ Duy Phước Nam 15/06/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 125 2.09 8

Kiểm nghiệm dược phẩm - Thực Hành, Kinh

tế doanh nghiệp, TOEIC 2, Sinh lý - Dược,

Dược động học, Dược liệu, Dược lý - Thực

hành, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 13: Bảo hiểm y tế và

chính sách công,Đảm bảo chất lượng

thuốc,Dược bệnh viện,Dược lâm sàng 2,Môi

trường và sức khoẻ,Nghiên cứu khoa học

trong ngành dược,Thiết kế thuốc và điều chế

một số nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự

chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề

Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên

đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án

chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung)

Dư Nợ: Dược liệu,

(2,490,000)

445 1411535912 Trần Thị Lệ Thu Nữ 20/08/1988 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT05 133 2.20 6

TOEIC 4, Hoá sinh - Dược, Sinh lý bệnh

miễn dịch - Dược, Tin học ứng dụng trong

ngành dược, Dược lý - Thực hành, Thực tập

tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn

HK 13: Đảm bảo chất lượng thuốc,Dược lâm

sàng 2,Môi trường và sức khoẻ,Nghiên cứu

khoa học trong ngành dược,Thiết kế thuốc

và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc,Nợ

môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ

án chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung),Chứng chỉ A Tin Học

-

Page 21

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

446 1411535923 Nguyễn Văn Tiến Nam 31/08/1978 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT05 130 1.87 9

Dược liệu, Quản lý và kinh tế dược, Kinh tế

doanh nghiệp, Giải phẫu - Dược, Bào chế và

sinh dược học - Thực hành, Dược lý, Dược

lý - Thực hành, Dược bệnh viện, Thực tập

tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn

HK 13: Đảm bảo chất lượng thuốc,Dược

bệnh viện,Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic - Thuốc

nhượng quyền - Thông tin thuốc và dược

cảnh giác,Thiết kế thuốc và điều chế một số

nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn HK

14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược

lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung),Chứng chỉ A Tin Học,Chứng chỉ B Anh

Văn

Dư Nợ: Chuyên đề Dược lâm sàng,

(1,660,000)

447 1411536183 Hà Văn Cường Nam 10/11/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 148 2.28 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

448 1411536197 Mai Ngọc Giàu Nữ 20/12/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 148 2.30 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

449 1411536204 Nguyễn Thị Văn Hà Nữ 09/05/1970 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT07 148 2.18 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

450 1411536182 Nguyễn Thị Huệ Nữ 01/07/1979 Tỉnh Thái Bình 14DDS.TCLT07 148 2.47 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

Page 22

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

451 1411536184 Phạm Mai Khanh Nữ 23/12/1977 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 146 2.29 2

Kinh tế doanh nghiệp, Thực tập tốt nghiệp,

Nợ môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ

án chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung)

-

452 1411536164 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 23/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 148 2.17 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

Dư Nợ: Hoá dược 1 - Thực hành,

(830,000)

453 1411536174 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 01/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 144 2.21 1

Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 13: Đảm bảo chất lượng

thuốc,Dược lâm sàng 2,Môi trường và sức

khoẻ,Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,Thiết kế thuốc và điều chế một số

nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn HK

14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược

lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

454 1411536147 Phạm Phương Nhung Nữ 08/04/1992Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS.TCLT07 146 2.27 1

Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 13: Đảm bảo chất lượng

thuốc,Dược lâm sàng 2,Nghiên cứu khoa

học trong ngành dược,Thiết kế thuốc và điều

chế một số nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự

chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề

Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên

đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án

chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung)

-

455 1411536148 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 24/05/1977 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT07 148 2.43 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung),Kỹ năng Quản lý thời gian

-

Page 23

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

456 1411536135 Phạm Thị Thanh Thoảng Nữ 02/01/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 144 2.38 2

Kiểm nghiệm dược phẩm - Thực Hành, Thực

tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 13: Đảm bảo chất lượng

thuốc,Dược lâm sàng 2,Nghiên cứu khoa

học trong ngành dược,Thiết kế thuốc và điều

chế một số nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự

chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề

Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên

đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án

chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung),Kỹ năng Soạn thảo văn bản,Chứng chỉ

A Tin Học

-

457 1411536142 Nguyễn Thanh Thư Nữ 20/09/1991 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS.TCLT07 145 2.10 2

TOEIC 5, Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề

Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên

đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án

chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung),Kỹ năng Soạn thảo văn bản,Kỹ năng

Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Chứng chỉ A Tin Học

-

458 1411536152 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 17/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 148 2.27 1

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

Dư Nợ: Bào chế và sinh dược học - Thực

hành,

(830,000)

459 1411536249 Dương Thị Quỳnh Hoa Nữ 17/06/1976 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 142 2.23 2

Kiểm nghiệm dược phẩm - Thực Hành, Thực

tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 13: Đảm bảo chất lượng

thuốc,Dược lâm sàng 2,Nghiên cứu khoa

học trong ngành dược,Sở hữu trí tuệ - Thuốc

generic - Thuốc nhượng quyền - Thông tin

thuốc và dược cảnh giác,Thiết kế thuốc và

điều chế một số nguyên liệu làm thuốc,Nợ

môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ

án chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung)

-

Page 24

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

460 1411536236 Lê Tấn Thành Nam 06/05/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 141 2.70 2

Tiếng Anh chuyên ngành 2, Thực tập tốt

nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK

13: Đảm bảo chất lượng thuốc,Dược lâm

sàng 2,Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic - Thuốc

nhượng quyền - Thông tin thuốc và dược

cảnh giác,Thiết kế thuốc và điều chế một số

nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn HK

14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược

lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề

Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

461 1411513923 Phạm Lê Anh Nam 05/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDT01 152 2.18 Trung bình 0

Dư Nợ: TOEIC 4, (520,000)

462 1411530658 Nguyễn Thành Danh Nam 27/09/1996 Tỉnh Long An 14DDT01 152 2.44 Trung bình 0 -

463 1411513929 Nguyễn Anh Dũng Nam 20/09/1995 Tỉnh Bình Phước 14DDT01 152 2.04 Trung bình 0 -

464 1411514017 Nguyễn Tiến Dũng Nam 02/01/1995 Tỉnh Thanh Hóa 14DDT01 152 2.18 Trung bình 0 -

465 1411513656 Nguyễn Ngọc Duy Nam 20/02/1995 Tỉnh Ninh Thuận 14DDT01 152 2.13 Trung bình 0 -

466 1411535635 Nguyễn Mậu Gian Hi Nam 11/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDT01 152 2.55 Khá 0 -

467 1411530580 Dương Ngô Hoàng Nam 08/10/1996 Tỉnh Bắc Giang 14DDT01 152 2.38 Trung bình 0 -

468 1411534480 Nguyễn Hoàng Minh Nam 21/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDT01 150 2.27 1Kỹ thuật truyền số liệu, Kỹ năng Tư duy hiệu

quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

469 1411528373 Nguyễn Thành Nam Nam 10/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDT01 152 2.80 Khá 0 -

470 1411529678 Dương Thiên Phú Nam 20/04/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDT01 152 2.19 Trung bình 0

Dư Nợ: TOEIC 4, (10,000)

471 1411526726 Nguyễn Minh Tuấn Nam 15/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DDT01 152 2.16 Trung bình 0

Dư Nợ: Mạng và cung cấp điện, (630,000)

472 1411533764 Nguyễn Nam Hải Nam 10/07/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDT02 152 2.48 Trung bình 0 -

473 1411526826 Huỳnh Thị Thùy Linh Nữ 28/08/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14DDT02 152 2.09 Trung bình 0 -

474 1411534495 Lê Văn Nông Nam 19/05/1996 Tỉnh Long An 14DDT02 152 2.60 Khá 0 -

475 1411530227 Lê Đình Thái Nam 17/06/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DDT02 152 2.39 Trung bình 0 -

476 1411534305 Trần Minh Thuyên Nam 20/04/1996 Tỉnh Long An 14DDT02 152 2.74 Khá 0 -

477 1411539246 Trần Thị Kim Tiến Nữ 26/05/1995 14DDT02 152 2.61 Khá 0 -

478 1411530598 Lê Tuấn Tú Nam 04/09/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDT02 152 2.08 Trung bình 0 -

479 1411530083 Phạm Minh Tuấn Nam 17/03/1992 Tỉnh Đắk Lắk 14DDT02 152 2.30 Trung bình 0 -

480 1411527196 Huỳnh Thị Cẩm Hơn Nữ 28/06/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DHH01 151 2.35 Trung bình 0 -

481 1411529526 Lê Thị Diệp Mỹ Nữ 17/08/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DHH01 151 2.49 Trung bình 0 - Page 25

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

482 1411529455 Trần Thúy Quỳnh Nữ 11/08/1996 Tỉnh Sóc Trăng 14DHH01 151 2.25 1

Hóa dược và hóa sinh, Nợ môn tự chọn HK

8: Công nghệ chế biến khí,Hóa dược và hóa

sinh,Các quá trình trong khoa học vật liệu

-

483 1411530969 Trương Thị Kiều Thu Nữ 02/04/1996 Tỉnh Bến Tre 14DHH01 151 2.70 Khá 0 -

484 1411529234 Lê Quang Tuấn Nam 09/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DHH01 151 2.15 Trung bình 0 -

485 1411529633 Nguyễn Hoàng Đạo Nam 30/03/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DHH02 151 2.73 Khá 0 -

486 1411532973 Nguyễn Trung Hiếu Nam 22/10/1996 Tỉnh Bình Phước 14DHH02 151 2.57 Khá 0 -

487 1411531223 Tô Đinh Hoài Linh Nam 03/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 151 2.32 Trung bình 0 -

488 1411533913 Võ Nguyễn Trọng Nhân Nam 02/10/1996 Tỉnh Bình Định 14DHH02 151 2.70 Khá 0 -

489 1411534297 Nguyễn Ngọc Toàn Nam 25/03/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DHH02 151 2.70 Khá 0 -

490 1411514158 Nguyễn Thị Trường Xuân Nữ 25/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 151 2.46 Trung bình 0 -

491 1411531865 Hoàng Anh Nam 07/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 151 2.67 0

Nợ môn tự chọn HK 4: Phương pháp điền

dã,Quản trị rủi ro,Quản trị tài chính,Chưa tích

lũy đủ TC môn tự chọn HK 10: Kỹ năng điều

phối hoạt động của NH,Kỹ năng giải quyết

các tình huống bất ngờ trong khách sạn,Lễ

hội Việt Nam,Quản trị khu du lịch dã

ngoại,Quản trị khu vui chơi,Tâm lý học quản

lý,Kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả,Thanh

toán quốc tế phi mậu dịch,Tục đón Tết của

các dân tộc ở Việt Nam

-

492 1411531185 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 20/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 152 2.55 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10: Kỹ

năng giải quyết các tình huống bất ngờ trong

khách sạn,Lễ hội Việt Nam,Quản trị khu du

lịch dã ngoại,Quản trị khu vui chơi,Tâm lý

học quản lý,Công nghệ phục vụ bàn và quầy

Bar,Kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả,Thanh

toán quốc tế phi mậu dịch,Tục đón Tết của

các dân tộc ở Việt Nam

-

493 1411533557 Huỳnh Thị Thùy Dương Nữ 02/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DKS01 153 2.80 Khá 0 -

494 1411528710 Nguyễn Thị Phi Lan Nữ 09/12/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DKS01 149 2.67 1

Anh văn giao tiếp 1, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 10: Kỹ năng giải quyết các

tình huống bất ngờ trong khách sạn,Kỹ năng

tổ chức MICE,Lễ hội Việt Nam,Quản trị khu

du lịch dã ngoại,Quản trị khu vui chơi,Tâm lý

học quản lý,Kỹ năng làm việc nhóm hiệu

quả,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch,Tục

đón Tết của các dân tộc ở Việt Nam,Kỹ năng

Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

495 1411533781 Lâm Bảo Ngọc Nữ 03/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DKS01 153 2.94 Khá 0 -

496 1411534378 Quách Thị Bích Ngọc Nữ 03/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 153 2.52 0

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo

-

Page 26

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

497 1411534220 Võ Thị Anh Thi Nữ 13/11/1996 Tỉnh Long An 14DKS01 153 2.75 Khá 0 -

498 1411532527 Lê Thị Thu Nữ 10/10/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DKS01 145 3.02 3

Quản trị dự án, TOEIC 6, Giao lưu với doanh

nhân 1, Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Giải

quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

499 1411533063 Nguyễn Ngọc Trân Nữ 10/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 153 2.92 Khá 0 -

500 1411534523 Nguyễn Mỹ Tuyền Nữ 07/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 153 2.96 Khá 0 -

501 1411528598 Lê Thị Kim Anh Nữ 18/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 155 2.32 Trung bình 0 -

502 1411528748 Lê Thị Bích Hằng Nữ 22/07/1996 Tỉnh Bến Tre 14DKT01 155 2.10 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng khoán -

503 1411527916 Trịnh Như Hào Nam 03/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DKT01 152 2.03 1

TOEIC 6, Nợ môn tự chọn HK 9: Kế toán

công,Kế toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng

khoán

-

504 1411513989 Lê Thị Hải Hiền Nữ 23/06/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DKT01 157 2.25 Trung bình 0 -

505 1411526850 Võ Minh Kiệt Nam 05/08/1987 Tỉnh Vĩnh Long 14DKT01 152 2.39 1 TOEIC 6, -

506 1411527213 Lê Thùy Linh Nữ 07/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 157 2.35 Trung bình 0 -

507 1411514166 Phạm Hải Sơn Nam 13/03/1996 Tỉnh Cà Mau 14DKT01 152 2.05 1 TOEIC 5, -

508 1411529017 Đoàn Thị Minh Tâm Nữ 20/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 155 2.19 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán công,Phân tích và đầu tư chứng khoán -

509 1411529027 Phạm Ngọc Tâm Nữ 24/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 155 2.33 Trung bình 0 -

510 1411528645 Dương Thị Ngọc Tuyền Nữ 04/06/1995 Tỉnh Long An 14DKT01 155 2.22 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng khoán -

511 1411529267 Lý Thị Tường Vân Nữ 19/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 159 2.50 Khá 0 -

512 1411527844 Trần Thị Thái Vi Nữ 20/08/1996 Tỉnh Long An 14DKT01 156 2.26 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng khoán -

513 1411514397 Huỳnh Thị Thúy An Nữ 08/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.19 Trung bình 0 -

514 1411530621 Võ Nguyễn Thùy Dung Nữ 03/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.68 Khá 0 -

515 1411532842 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 06/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.39 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng khoán -

516 1411531437Trương Nguyễn Thị

LanDuyên Nữ 15/06/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DKT02 155 2.38 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng khoán -

517 1411530152 Bạch Thu Hương Nữ 12/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DKT02 153 2.06 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 4:

Phương pháp tính,Thống kê kinh doanh,Địa

lý kinh tế Việt Nam

-

518 1411530377 Lại Ngọc Huyền Nữ 05/01/1996 Tỉnh Bình Phước 14DKT02 157 2.42 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng khoán -

Page 27

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

519 1411532912 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 01/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 153 2.50 1

Kế toán Mỹ, Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 4: Phương pháp tính,Thống kê kinh

doanh,Địa lý kinh tế Việt Nam,Chưa tích lũy

đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân

tích và đầu tư chứng khoán

-

520 1411530279 Ngô Thị Ngọc Nghĩa Nữ 12/08/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DKT02 155 2.63 Khá 0 -

521 1411531973 Đặng Thị Hoài Ngọc Nữ 26/09/1996 Tỉnh Long An 14DKT02 160 2.44 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán công,Phân tích và đầu tư chứng khoán

Dư Nợ: Thống kê kinh doanh,

(1,360,000)

522 1411531983 Đào Ngọc Quỳnh Như Nữ 24/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.16 Trung bình 0 -

523 1411534021 Trịnh Thị Lâm Oanh Nữ 08/08/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DKT02 155 2.71 Khá 0 -

524 1411514205 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 01/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 157 2.34 1

Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại, Nợ môn

tự chọn HK 3: Kỹ năng bán hàng,Kỹ năng

giao tiếp

-

525 1411535090 Nguyễn Hữu Thanh Nam 30/01/1994 Tỉnh Thanh Hóa 14DKT02 149 2.67 2 TOEIC 5, TOEIC 6, -

526 1411532890 Phạm Hoàng Anh Thư Nữ 29/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DKT02 155 2.23 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán công,Phân tích và đầu tư chứng khoán -

527 1411514333 Nguyễn Hồng Thúy Nữ 10/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.40 Trung bình 0 -

528 1411535140 Lê Thị Bích Trâm Nữ 31/07/1996 Tỉnh Long An 14DKT02 160 2.48 1 TOEIC 6, -

529 1411534373 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nữ 20/12/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DKT02 157 2.22 1 TOEIC 5, -

530 1411532650 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 07/11/1996 Tỉnh Bình Phước 14DKT02 160 2.42 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán công,Phân tích và đầu tư chứng khoán

Dư Nợ: Thống kê kinh doanh,

(1,360,000)

531 1411531088 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 06/08/1996 Tỉnh Bình Phước 14DKT02 160 2.39 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán công,Phân tích và đầu tư chứng khoán

Dư Nợ: Thống kê kinh doanh,

(1,360,000)

532 1411534527 Trần Thị Hồng Trúc Nữ 09/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 152 2.42 1

TOEIC 6, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn

HK 9: Kế toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng

khoán

-

533 1411531355 Dương Thị Ngọc Tuyền Nữ 18/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DKT02 155 2.54 Khá 0 -

534 1411532551 Nguyễn Thị Trọng Tuyền Nữ 25/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.61 Khá 0 -

535 1411513695 Trần Khương Uyên Nữ 08/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.59 Khá 0 -

536 1411534240 Đỗ Thị Tường Vy Nữ 01/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DKT02 155 2.53 Khá 0 -

537 1411530318 Văn Công Khang Nam 01/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 149 2.15 1 Anh văn giao tiếp 1, -

538 1411533218 Đinh Văn Khôi Nam 05/09/1996 Tỉnh Phú Yên 14DOT01 149 2.23 1 Anh văn giao tiếp 1, -

539 1411534590 Trần Xuân Long Nam 24/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 152 2.41 Trung bình 0 -

540 1411533885 Quách Bình Minh Nam 29/08/1995 Tỉnh Cà Mau 14DOT01 149 2.36 1 Anh văn giao tiếp 1, -

541 1411529365 Trần Huỳnh Ninh Nam 29/11/1996 Tỉnh Long An 14DOT01 152 2.24 Trung bình 0 - Page 28

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

542 1411534441 Phạm Lê Tấn Phát Nam 05/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 152 2.90 Khá 0 -

543 1411532445 Phạm Minh Phú Nam 27/09/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14DOT01 152 2.25 Trung bình 0 -

544 1411529496 Huỳnh Minh Tâm Nam 07/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 152 2.18 Trung bình 0

Dư Nợ: TOEIC 2, (510,000)

545 1411514396 Huỳnh Thanh Tiến Nam 30/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 149 2.09 1Anh văn giao tiếp 1, Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

546 1411532155 Huỳnh Thanh Tú Nam 14/07/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DOT01 149 2.05 1 Anh văn giao tiếp 1, -

547 1411532508 Nguyễn Đoàn Thanh Tùng Nam 14/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 152 2.26 Trung bình 0 -

548 1411534934 Vũ Thị ánh Hiền Nữ 27/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DQT.CLT01 65 2.28 Trung bình 0 -

549 1411531718 Đặng Bửu Nhi Nữ 29/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DQT.CLT01 65 3.05 Khá 0 -

550 1411526928 Cao Minh Chiến Nam 13/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 155 2.11 Trung bình 0 -

551 1411531002 Đặng Thị Mỹ Duyên Nữ 05/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 156 2.56 Khá 0

Dư Nợ: Tin học văn phòng 2, (1,100,000)

552 1411531811 Nguyễn Quang Lộc Nam 20/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 154 2.31 1Vận tải, giao nhận trong ngoại thương.

TOEIC 6, Chứng chỉ B Tin Học -

553 1411527422 Chung Hồng Cao Nhân Nam 24/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 152 2.29 1 TOEIC 5, -

554 1411528380 Nguyễn Như Phụng Nữ 26/03/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DQT01 158 2.35 Trung bình 0 -

555 1411535318 Nguyễn Thị Lan Trinh Nữ 07/08/1993 Tỉnh Đồng Tháp 14DQT01 162 2.17 Trung bình 0 -

556 1411528388 Nguyễn Võ Tuấn An Nam 14/03/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DQT02 155 2.17 0 Chứng chỉ B Tin Học -

557 1411530882 Lê Hoàng Anh Nữ 05/01/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DQT02 155 2.53 Khá 0 -

558 1411535009 Tạ Ngọc Bích Nữ 04/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 157 2.62 Khá 0

Dư Nợ: Phương pháp tính, (180,000)

559 1411533385 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ 21/09/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DQT02 158 2.54 Khá 0 -

560 1411535485 Phạm Mai Bảo Châu Nam 03/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 159 2.60 Khá 0 -

561 1411535486 Phạm Mai Trân Châu Nam 03/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 159 2.70 Khá 0 -

562 1411528200 Nguyễn Mạnh Cương Nam 16/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2.34 Trung bình 0 -

563 1411532416 Mai Văn Dương Nam 27/09/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DQT02 152 2.46 1 TOEIC 6, Chứng chỉ B Tin Học -

564 1411535180 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 27/06/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DQT02 157 2.78 Khá 0 -

565 1411533849 Đan Đình Hiệp Nam 15/03/1995 Tỉnh Hà Nam 14DQT02 153 2.50 1 TOEIC 5, -

566 1411527326 Nguyễn Huy Hoàng Nam 20/05/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DQT02 155 2.82 Khá 0 -

567 1411529182 Trần Ngọc Hùng Nam 01/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 156 2.40 Trung bình 0 -

568 1411514437 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 05/01/1996 Tỉnh Bến Tre 14DQT02 155 2.21 2 TOEIC 5, TOEIC 6, -

569 1411527538 Lê Quốc Minh Nam 25/06/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DQT02 156 2.67 Khá 0 -

570 1311516921 Nguyễn Quang Minh Nam 16/12/1995 Tỉnh An Giang 14DQT02 211 2.02 Trung bình 0 -

Page 29

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

571 1411514239 Sa Phi Nah Nữ 04/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2.23 Trung bình 0 -

572 1411528619 Trịnh Thị Thu Ngân Nữ 22/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 157 2.95 Khá 0 -

573 1411532676 Nguyễn Thị Trúc Phương Nữ 06/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DQT02 155 2.88 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10:

Chăm sóc khách hàng,Kinh tế quốc tế,Quản

trị doanh nghiệp,Chứng chỉ B Tin Học

-

574 1411535132 Phùng Hoàng Thảo Phương Nữ 28/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DQT02 155 2.04 Trung bình 0 -

575 1411534393 Nguyễn Hữu Thống Nam 20/07/1996 Tỉnh Long An 14DQT02 156 2.51 Khá 0 -

576 1411530424 Vũ Lưu Kim Thu Nữ 23/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2.07 0 Chứng chỉ B Tin Học -

577 1411527607 Nguyễn Minh Tiến Nam 27/06/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT02 155 2.32 Trung bình 0 -

578 1411526970 Nguyễn Thị Hồ Trâm Nữ 11/03/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DQT02 156 2.42 Trung bình 0 -

579 1411528479 Phạm Minh Trí Nam 20/07/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT02 155 2.34 Trung bình 0 -

580 1411527434 Trần Trung Triếng Nam 16/05/1996 Tỉnh Bến Tre 14DQT02 161 2.61 Khá 0 -

581 1411530110 Nguyễn Minh Ngọc Trinh Nữ 16/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 157 2.35 Trung bình 0 -

582 1411514195 Vũ Ngọc Phương Uyên Nữ 02/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2.55 Khá 0 -

583 1411513669 Lộ Thị Quỳnh Dao Nữ 30/08/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DQT02TT 210 2.86 Khá 0 -

584 1411531049 Kiều Thị Kim Anh Nữ 31/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DQT04 159 2.57 Khá 0 -

585 1411534051 Nguyễn Phạm Quốc Anh Nam 15/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 156 2.55 Khá 0 -

586 1411533256 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 09/02/1995 Tỉnh Phú Yên 14DQT04 155 2.25 Trung bình 0 -

587 1411529983 Bùi Nguyên Bảo Duyên Nữ 28/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 149 2.74 3

TOEIC 5, Kỹ năng giao tiếp, TOEIC 6, Nợ

môn tự chọn HK 5: Kỹ năng thuyết trình,Kỹ

năng quản lý sự thay đổi

-

588 1411534072 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 19/04/1993 Tỉnh Vĩnh Long 14DQT04 156 2.75 Khá 0 -

589 1311516530 Thái Đình Huy Nam 15/02/1995 Tỉnh An Giang 14DQT04 206 2.04 2 TOEIC 5, TOEIC 6, Chứng chỉ B Tin Học -

590 1411534317 Huỳnh Thị Trúc Linh Nữ 18/12/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DQT04 155 2.28 Trung bình 0 -

591 1411529529 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 28/02/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DQT04 155 2.66 Khá 0 -

592 1411526708 Thang Thu Minh Nữ 09/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 152 2.45 1 TOEIC 5, -

593 1411532571 Tưởng Thị Quỳnh Nga Nữ 20/11/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT04 155 2.35 Trung bình 0 -

594 1411529868 Nguyễn Văn Sự Nam 27/02/1993 Tỉnh Sóc Trăng 14DQT04 152 2.39 1 TOEIC 6, -

595 1411530091 Nguyễn Thành Thiện Nam 02/02/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DQT04 159 2.70 Khá 0 -

596 1411531999 Lê Thị Trang Nữ 29/01/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT04 152 2.24 1 TOEIC 5, -

597 1411532190 Cao Thị Phương Trinh Nữ 15/03/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DQT04 155 2.40 Trung bình 0 -

598 1411533859 Hoàng Trần Tuấn Vũ Nam 19/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 155 2.41 Trung bình 0 - Page 30

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

599 1411526750 Phạm Thị Mỹ Yến Nữ 10/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 155 2.50 1 Giáo dục thể chất. Kỹ năng giao tiếp, -

600 1411527486 Nguyễn Bình Nam 25/01/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DQT05 155 2.51 Khá 0 -

601 1411527547 Lê Thị Trúc Hương Nữ 18/08/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14DQT05 156 2.32 Trung bình 0 -

602 1411527465 Hoàng Diệu Khai Nữ 25/02/1996 Tỉnh Bình Dương 14DQT05 151 2.22 2 TOEIC 5, TOEIC 6, -

603 1411529282 Lê Hoàng Thúy Ngân Nữ 05/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT05 155 3.01 Khá 0 -

604 1411529934 Huỳnh Thị Thu Như Nữ 26/08/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DQT05 149 2.46 2 TOEIC 5, TOEIC 6, Chứng chỉ B Tin Học -

605 1411526737 Nguyễn Thị Thạch Thảo Nữ 18/04/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DQT05 152 2.36 1 TOEIC 6, -

606 1411528979 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 24/07/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DQT05 155 2.53 Khá 0 -

607 1411513883 Huỳnh Như Tuyền Nữ 21/10/1996 Tỉnh Cà Mau 14DQT05 155 2.33 Trung bình 0 -

608 1411531566 Lê Thị Cẩm Hằng Nữ 14/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 155 2.77 0 Chứng chỉ B Tin Học -

609 1411534604 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 01/06/1995 Tỉnh Bình Định 14DQT06 155 2.17 Trung bình 0 -

610 1411532618 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 14/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 155 2.77 Khá 0 -

611 1311521172 Nguyễn Thị Lệ My Nữ 05/04/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DQT06 212 2.16 Trung bình 0 -

612 1411534174 Châu Thanh Ngân Nữ 23/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 155 2.48 0Nợ môn tự chọn HK 10: Marketing Du

Lịch,Sở hữu trí tuệ,Tổ chức sự kiện -

613 1411513898 Bùi Thị Tố Nguyên Nữ 19/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 152 2.35 1 TOEIC 6, Chứng chỉ B Tin Học -

614 1411534032 Lê Ngọc Phương Nhi Nữ 12/12/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DQT06 155 2.40 Trung bình 0 -

615 1411514519 Phạm Ngọc Mỹ Nhung Nữ 23/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 155 2.79 0Nợ môn tự chọn HK 10: Marketing Du

Lịch,Sở hữu trí tuệ,Tổ chức sự kiện -

616 1411533707 Nguyễn Minh Nhựt Nam 03/09/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DQT06 155 2.36 Trung bình 0 -

617 1411530277 Vũ Thanh Phương Nữ 28/08/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT06 161 2.30 Trung bình 0 -

618 1411532951 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 27/04/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DQT06 155 2.67 Khá 0 -

619 1411530252 Nguyễn Ngô Phương Thảo Nữ 22/11/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DQT06 161 2.19 Trung bình 0 -

620 1411533636 Nguyễn Tý Thuận Nam 06/12/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DQT06 155 2.34 Trung bình 0 -

621 1411532127 Hồ Thị Hoài Thương Nữ 02/05/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT06 155 2.22 Trung bình 0 -

622 1411532410 Trần Thị Thanh Vân Nữ 01/04/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DQT06 155 2.77 Khá 0 -

623 1411528341 Dương Nhật Quang Nam 13/11/1996 Tỉnh An Giang 14DSH01 152 2.76 Khá 0 -

624 1411534171 Châu Minh Tân Nam 25/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH01 152 2.96 Khá 0 -

625 1411528497 Phan Minh Tiến Nam 19/12/1995 Tỉnh Sóc Trăng 14DSH01 152 2.55 Khá 0 -

626 1411528772 Trần Anh Tuấn Nam 20/04/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DSH01 149 2.70 1 Anh văn giao tiếp 1, -

627 1411513965 Nguyễn Nhi Bình Nữ 11/12/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DSH02 146 2.53 2 TOEIC 2, TOEIC 4, -

Page 31

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

628 1411533121 Nguyễn Thị Băng Châu Nữ 22/03/1996 Tỉnh An Giang 14DSH02 152 2.80 Khá 0 -

629 1411531729 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 14/11/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DSH02 152 3.05 Khá 0 -

630 1411513984 Nguyễn Khánh Linh Nữ 01/09/1996 Tỉnh Long An 14DSH02 152 2.32 Trung bình 0 -

631 1411533537 Bùi Trung Luyn Na Nữ 13/03/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DSH02 152 2.89 Khá 0 -

632 1411514223 Nguyễn Khánh Sơn Nam 23/08/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DSH02 152 2.34 Trung bình 0 -

633 1411527227 Đoàn Hoài Thanh Nam 04/04/1994 Tỉnh Bến Tre 14DSH02 152 2.59 Khá 0 -

634 1411528106 Phan Thị Mỹ Thoa Nữ 03/10/1996 Tỉnh Bình Định 14DSH02 152 2.85 Khá 0 -

635 1411514161 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 20/06/1996 Tỉnh Long An 14DSH02 152 2.43 Trung bình 0 -

636 1411514149 Nguyễn Thị Phong Thư Nữ 15/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14DSH02 152 2.65 Khá 0 -

637 1411527222 Lê Thị Cẩm Tiên Nữ 22/11/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DSH02 152 2.59 Khá 0 -

638 1411513914 Nguyễn Huỳnh Uyên Uyên Nữ 04/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 146 2.55 2 Anh văn giao tiếp 1, Anh văn giao tiếp 2, -

639 1411514132 Nguyễn Thị Xuân Yên Nữ 01/02/1996 Tỉnh Bến Tre 14DSH02 152 2.61 Khá 0 -

640 1411529316 Phan Thị Kiều Anh Nữ 05/01/1996 Tỉnh Bình Dương 14DTA01 160 3.04 Khá 0 -

641 1411531447 Thiều Kiều Anh Nữ 29/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DTA01 160 2.65 Khá 0 -

642 1411532215 Lương Thị Quế Em Nữ 17/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA01 160 2.66 Khá 0 -

643 1411528857 Nguyễn Thị Bích Khoa Nữ 20/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTA01 164 2.49 Trung bình 0 -

644 1411530701 Trần Hồng Ngọc Nữ 24/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA01 160 3.40 Giỏi 0 -

645 1411528621 Nguyễn Mai Phương Nữ 11/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA01 160 2.76 Khá 0 -

646 1411526923 Nguyễn Thị Trúc Phương Nữ 28/08/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTA01 160 2.49 Trung bình 0 -

647 1411527849 Nguyễn Phương Thảo Nữ 10/03/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14DTA01 160 2.68 Khá 0 -

648 1411527864 Mai Tiến Thịnh Nam 14/11/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTA01 160 2.54 Khá 0 -

649 1411529338 Dư Huỳnh Thư Nữ 02/03/1995 Tỉnh Cà Mau 14DTA01 160 2.86 Khá 0 -

650 1411527280 Lê Hoàng Tuấn Nam 06/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA01 160 3.18 Khá 0 -

651 1411532969 Nguyễn Thị An Bình Nữ 23/07/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTA02 160 2.33 Trung bình 0 -

652 1411533642 Nguyễn Nữ Triều Dâng Nữ 06/10/1995 Tỉnh Đăk Nông 14DTA02 160 2.34 Trung bình 0 -

653 1411533089 Dương Vũ Mạnh Duy Nam 14/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.66 Khá 0 -

654 1411532615 Phan Ngọc Hân Nữ 06/02/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DTA02 158 2.08 1Đọc 7, Chứng chỉ Ngoại ngữ 2,Chứng chỉ A

Tin Học,Kỹ năng Giải quyết vấn đề -

655 1411534001 Lâm Thị Hằng Nữ 04/06/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DTA02 160 2.68 Khá 0 -

Page 32

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

656 1411532940 Huỳnh Lê Ngọc Huyền Nữ 03/10/1996 Tỉnh Bình Định 14DTA02 160 2.58 1

Kỹ năng giao tiếp, Chưa tích lũy đủ TC môn

tự chọn HK 6: Kỹ năng giao tiếp,Tiếng Nhật

3,Tiếng Trung 3,Logic học

-

657 1411533564 Nguyễn Ý Nhi Nữ 16/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.63 Khá 0 -

658 1411533804 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 21/08/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTA02 160 2.61 Khá 0 -

659 1411533730 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc Nữ 17/04/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTA02 160 2.77 Khá 0 -

660 1411532423 Nguyễn Ngọc Tiểu Trúc Nữ 17/09/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTA02 160 2.66 Khá 0 -

661 1411534921 Nguyễn Phương Thảo Vi Nữ 11/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.61 Khá 0 -

662 1411533558 Phạm Thị Thúy Vi Nữ 24/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTA02 160 3.07 Khá 0 -

663 1411527709 Lý Vĩnh Đạt Nam 04/07/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTA03 166 2.42 Trung bình 0 -

664 1411513875 Châu Phước Định Nam 20/09/1996 Tỉnh Phú Yên 14DTA03 163 2.41 Trung bình 0 -

665 1411529668 Trần Lê Mỹ Duyên Nữ 30/04/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTA03 163 2.69 0 Kỹ năng Bàn phím -

666 1411534163 Võ Thị Mỹ Kiều Nữ 07/11/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DTA03 163 3.05 Khá 0 -

667 1411530948 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 19/10/1996 Tỉnh Long An 14DTA03 161 2.96 1

Kỹ năng giao tiếp, Chưa tích lũy đủ TC môn

tự chọn HK 6: Kỹ năng giao tiếp,Tiếng Trung

3,Tiếng Nhật 3,Logic học,Chứng chỉ A Tin

Học

-

668 1411514095 Trần Nguyên Xuân Nhã Nữ 28/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTA03 163 2.87 Khá 0 -

669 1411527462 Huỳnh Thị Hồng Nhung Nữ 08/09/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTA03 161 2.23 1

Kỹ năng giao tiếp, Chưa tích lũy đủ TC môn

tự chọn HK 6: Kỹ năng giao tiếp,Tiếng Trung

3,Tiếng Hàn 3,Logic học

-

670 1411530086 Trương Minh Hoàng Tâm Nam 06/07/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTA03 163 2.93 Khá 0 -

671 1411530986 Huỳnh Thị Thủy Tiên Nữ 11/11/1995 Tỉnh Long An 14DTA03 163 3.15 Khá 0 -

672 1411533237 Huỳnh Thùy Trang Nữ 26/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 2.29 Trung bình 0 -

673 1411533715 Đặng Trần Quỳnh Anh Nữ 16/06/1996 Tỉnh An Giang 14DTA04 163 3.12 Khá 0 -

674 1411527666 Trần Vũ Bách Nam 07/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 140 2.40 2

Đường lối Cách mạng của Đảng cộng sản

Việt Nam, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nợ môn

tự chọn HK 5: Tiếng Hàn 2,Tiếng Nhật

2,Tiếng Trung 2,Nợ môn tự chọn HK 7:

Tiếng Nhật 4,Tiếng Hàn 4,Tiếng Trung 4,Nợ

môn tự chọn HK 8: Tiếng Nhật 5,Tiếng Hàn

5,Tiếng trung 5,Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 9: Tiếng Hàn 6,Tiếng Nhật 6,Tiếng

Trung 6,Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn

HK 10: Tiếng Hàn 7,Tiếng Nhật 7,Tiếng

trung 7,Nợ môn tự chọn HK 11: Tiếng Hàn

8,Tiếng Nhật 8,Tiếng Trung 8,Chứng chỉ

Ngoại ngữ 2,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

-

Page 33

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

675 1411532705 Bùi Thị Bích Diễm Nữ 30/11/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DTA04 163 2.28 Trung bình 0 -

676 1411532060 Võ Thị Diễm Nữ 20/03/1996 Tỉnh Long An 14DTA04 163 2.57 0 Kỹ năng Bàn phím -

677 1411528962 Bùi Thụy Mỹ Duyên Nữ 12/06/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTA04 163 2.87 Khá 0 -

678 1411530204 Hồ Như Hảo Nữ 06/06/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DTA04 163 2.85 Khá 0 -

679 1411531555 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương Nữ 01/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.96 Khá 0 -

680 1411527187 Nguyễn Thị Kim Khánh Nữ 13/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.56 Khá 0 -

681 1411532255 Hồ Trần Kim Khuê Nữ 08/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.67 Khá 0 -

682 1411530849 Nguyễn Thị Phương Kiều Nữ 30/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTA04 163 2.51 Khá 0 -

683 1411531905 Phan Phạm Bảo Long Nam 02/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 161 3.49 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 6: Kỹ

năng giao tiếp,Tiếng Hàn 3,Tiếng Trung

3,Logic học

-

684 1411528436 Trần Lê Kim Ngân Nữ 15/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.68 Khá 0 -

685 1411531837 Huỳnh Thị Bích Phượng Nữ 02/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.71 Khá 0 -

686 1411528504 Lê Thị Như Quỳnh Nữ 21/05/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTA04 163 2.53 Khá 0 -

687 1411513762 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 25/05/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DTA04 166 2.50 1 Giáo dục quốc phòng, -

688 1411531403 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 14/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.63 Khá 0 -

689 1411527809 Hồ Thanh Trang Nữ 12/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.60 Khá 0 -

690 1411531578 Phan Bảo Trinh Nữ 29/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.43 Trung bình 0 -

691 1411532542 Vũ Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 30/08/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DTA04 163 2.74 Khá 0 -

692 1411532399 Dương Ngọc Tuấn Nam 17/09/1996 Tỉnh Đăk Nông 14DTA04 163 2.36 Trung bình 0 -

693 1411530998 Trương Minh Tuấn Nam 19/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 3.02 Khá 0 -

694 1411531618 Phạm Hồng Phong Nam 13/07/1993 Tỉnh Ninh Bình 14DTC.CLT02 65 2.74 Khá 0 -

695 1411534847 Phạm Thị Huyền Nữ 16/09/1990 Tỉnh Lâm Đồng 14DTC.CLT03 65 2.75 Khá 0 -

696 1411527794 Châu Thị Phương Anh Nữ 23/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 160 2.68 Khá 0 -

697 1411529367 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 10/10/1996 Tỉnh Hải Dương 14DTC01 162 2.20 Trung bình 0 -

698 1411530560 Trần Quyên Anh Nữ 23/04/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTC01 159 2.40 Trung bình 0 -

699 1411527127 Chung Gia Bảo Nam 12/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 158 2.35 Trung bình 0 -

700 1411527306 Mai Hoàng Linh Chi Nữ 05/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 159 2.34 Trung bình 0 -

701 1411528699 Trần Lê Ngọc Mai Nữ 22/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 162 2.60 0 Chứng chỉ Toeic 450 -

702 1411528759 Bùi Quang Sơn Nam 19/09/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTC01 155 2.54 1 TOEIC 5, -

703 1411531418 Trần Trương Thanh Thảo Nữ 13/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 159 2.18 Trung bình 0 - Page 34

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

704 1411533419 Đoàn Thị Thanh Trâm Nữ 25/06/1996 Tỉnh Phú Yên 14DTC01 161 2.37 Trung bình 0 -

705 1411527667 Nguyễn Châu Tuấn Nam 26/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTC01 158 1.96 0 -

706 1411535437 Mai Trần Thanh Vy Nữ 17/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 161 2.35 Trung bình 0 -

707 1411514110 Lâm Bảo Yến Nữ 29/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 158 1.96 0 -

708 1311516546 Trần Quang Hoàng Nam 24/10/1993 Tỉnh Quảng Nam 14DTC02 209 2.14 0 Vật lý B1. -

709 1411514479 Nguyễn Anh Khoa Nam 10/03/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTC02 158 2.18 Trung bình 0 -

710 1411532201 Nguyễn Khánh Ngân Nữ 03/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DTC02 162 2.43 Trung bình 0 -

711 1411532137 Ngô Quỳnh Như Nữ 13/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTC02 163 2.42 Trung bình 0 -

712 1411514056 Phạm Thị Phương Nhung Nữ 01/11/1995 Tỉnh Bến Tre 14DTC02 158 2.30 Trung bình 0

Dư Nợ: Tài chính doanh nghiệp 2, (680,000)

713 1411534538 Đoàn Quang Duy Sơn Nam 17/03/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTC02 159 2.18 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

714 1411529327 Trần Hoàng Đức Nam 29/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2.32 Trung bình 0 -

715 1411528588 Trần Hoàng Duy Nam 15/08/1993 Tỉnh Đắk Lắk 14DTH01 157 2.43 Trung bình 0 -

716 1411528322 Ngô Huỳnh Phương Hoài Nam 29/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTH01 154 2.99 0

Nợ môn tự chọn HK 8: Lập trình di động

nâng cao,Cơ sở dữ liệu nâng cao,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

-

717 1411529076 Nguyễn Khánh Nam 23/11/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DTH01 157 2.32 Trung bình 0 -

718 1411529477 Nguyễn Minh Khánh Nam 24/11/1995 Tỉnh Bến Tre 14DTH01 157 2.24 Trung bình 0 -

719 1411527648 Lê Xuân Tây Nam 05/11/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTH01 157 2.62 Khá 0 -

720 1411527736 Lê Hoàng Anh Tuấn Nam 07/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2.89 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

721 1411535464 Nguyễn Quang Hùng Nam 06/01/1995 Tỉnh Quảng Trị 14DTH02 157 2.39 0Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ năng Giải quyết vấn

đề -

722 1411534536 Nguyễn Minh Nhật Nam 07/05/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTH02 157 2.64 Khá 0 -

723 1411531636 Tăng Thiên Phú Nam 02/11/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTH02 157 3.01 Khá 0 -

724 1411533951 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ 09/11/1995 Tỉnh Long An 14DTH02 154 2.36 1 TOEIC 4, -

725 1411535405 Nguyễn Lâm Thanh Phương Nam 25/06/1994 Tỉnh Bạc Liêu 14DTH02 157 2.71 Khá 0 -

726 1411528210 Nguyễn Thành Trung Nam 15/09/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTH02 154 2.96 1 Anh văn giao tiếp 1, -

727 1411513954 Lê Việt Bảo Nam 19/04/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DTH03 157 2.00 Trung bình 0 -

728 1411533389 Cao Huy Cường Nam 01/11/1996Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 14DTH03 160 2.60 Khá 0 -

729 1411534261 Nguyễn Thái Anh Quân Nam 07/08/1996 Tỉnh Long An 14DTH03 157 2.21 0

Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ năng Giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản

-

730 1411529645 Nguyễn Hữu Nhật Quang Nam 12/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 152 2.18 2

Phân tích thiết kế hệ thống. Tư tưởng Hồ

Chí Minh, Toán rời rạc, Kỹ năng Giải quyết

vấn đề,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

Page 35

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

731 1411514089 Lâm Toàn Sâm Nam 24/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2.07 Trung bình 0 -

732 1411527093 Võ Minh Trí Nam 14/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2.77 Khá 0 -

733 1411513742 Lê Minh An Nam 01/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2.28 Trung bình 0 -

734 1411513667 Dương Hoàng Thúy Anh Nữ 28/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2.51 Khá 0 -

735 1411513766 Nguyễn Phạm Kim Hà Nữ 09/10/1995 Tỉnh Bến Tre 14DTNMT01 148 2.43 Trung bình 0 -

736 1411513700 Bùi Thị Thanh Hằng Nữ 16/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2.36 Trung bình 0 -

737 1411513838 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu Nữ 19/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT01 150 2.70 Khá 0 -

738 1411513779 Võ Huy Hoàng Nam 15/05/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DTNMT01 148 2.19 Trung bình 0 -

739 1411533472 Nguyễn Kim Khanh Nữ 22/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 150 2.49 0 Chứng chỉ B Tin Học -

740 1411513873 Cao Trúc Nguyên Nữ 10/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT01 148 2.26 Trung bình 0 -

741 1411533583 Lê Thị Cẩm Nhung Nữ 13/01/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTNMT01 148 2.51 Khá 0 -

742 1411534362 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ 12/12/1996 Tỉnh Bình Định 14DTNMT01 148 2.49 Trung bình 0 -

743 1411513846 Lê Thị Hồng Trúc Nữ 21/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2.24 Trung bình 0 -

744 1411513634 Phạm Đức Nguyện Nam 21/12/1996 Tỉnh Bình Phước 14DTNMT01TT 203 2.16 Trung bình 0

Dư Nợ: Tiếng Anh 3, (630,000)

745 1411532943 Nguyễn Xuân Bình Nam 02/08/1996 Tỉnh Bình Dương 14DTNMT02 148 2.77 Khá 0 -

746 1411534181 Lê Hoàng Dũ Duy Nam 05/08/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DTNMT02 148 2.23 Trung bình 0 -

747 1411534184 Phan Thị Mỹ Hạnh Nữ 30/04/1996 Tỉnh Hà Tĩnh 14DTNMT02 148 2.56 0 Chứng chỉ B Tin Học -

748 1411514285 Trần Đình Khang Nam 28/09/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT02 148 2.20 Trung bình 0 -

749 1411534579 Huỳnh Trường Khánh Nam 12/05/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTNMT02 148 2.31 Trung bình 0 -

750 1411514093 Nguyễn Bảo Sơn Nam 11/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2.33 Trung bình 0 -

751 1411514032 Lê Thị Cẩm Thu Nữ 30/11/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT02 150 2.17 Trung bình 0 -

752 1411514399 Lâm Trần Hải Vân Nữ 12/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2.52 Khá 0 -

753 1411514091 Ngô Văn Ý Nam 20/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT02 148 2.02 Trung bình 0 -

754 1411514386 Bùi Thị Yên Nữ 23/08/1995 Tỉnh Bình Phước 14DTNMT02 146 2.46 1

Luật và chính sách tài nguyên môi trường,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 12:

Khóa luận tốt nghiệp,Luật và chính sách tài

nguyên môi trường

-

755 1411527513 Nguyễn Công Chức Nam 30/03/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT03 146 2.12 1 Mô hình hóa tài nguyên và môi trường, -

756 1411526903 Nguyễn Võ Đạt Nam 15/01/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DTNMT03 148 2.03 Trung bình 0 -

757 1411526911 Nguyễn Hoàng Duy Nam 08/11/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTNMT03 148 2.36 Trung bình 0 -

758 1411514444 Nguyễn Võ Thế Hùng Nam 13/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2.64 Khá 0 -

Page 36

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

759 1411527517 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 18/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT03 148 2.26 Trung bình 0 -

760 1411526747 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 26/10/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT03 148 2.07 Trung bình 0 -

761 1411526716 Trần Ngọc Bảo Trân Nữ 28/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2.18 Trung bình 0 -

762 1411527417 Phạm Thị Trang Nữ 13/04/1995 Tỉnh Nam Định 14DTNMT03 148 2.32 Trung bình 0 -

763 1411527211 Hồ Văn Minh Trí Nam 06/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT03 148 2.18 Trung bình 0 -

764 1411527724 Phùng Hoài Văn Nam 12/12/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTNMT03 143 2.15 2

TOEIC 2, Luật và chính sách tài nguyên môi

trường, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK

12: Khóa luận tốt nghiệp,Luật và chính sách

tài nguyên môi trường

-

765 1411514494 Nguyễn Xuân Việt Nam 01/11/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DTNMT03 148 2.09 Trung bình 0 -

766 1411527614 Trần Anh Vũ Nam 16/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2.10 0Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu

quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

767 1411526743 Nguyễn Thu Yến Nữ 15/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2.36 Trung bình 0 -

768 1411528727 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ 09/06/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT04 148 2.79 Khá 0 -

769 1411531165 Lê Hoàng Đình Chương Nam 04/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.02 Trung bình 0 -

770 1411530513 Trần Tiến Đạt Nam 29/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 145 2.58 1 TOEIC 1, -

771 1411528150 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 18/01/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT04 146 2.34 1

Luật và chính sách tài nguyên môi trường,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 12:

Khóa luận tốt nghiệp,Luật và chính sách tài

nguyên môi trường

-

772 1411529841 Lê Thị Thúy Hà Nữ 11/05/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTNMT04 146 2.42 1Đánh giá chất lượng môi trường nước,

Chứng chỉ B Tin Học -

773 1411529348 Vũ Phước Hiền Nam 06/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.49 Trung bình 0 -

774 1411528258 Phạm Vũ Khải Hoàn Nữ 07/05/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DTNMT04 148 2.57 Khá 0 -

Page 37

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

775 1411528333 Nguyễn Quang Hưng Nam 27/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 102 2.23 17

Tin học đại cương, TOEIC 4, Sinh thái môi

trường cơ bản, Sinh hóa môi trường, Khí

tượng thủy văn, Hóa phân tích môi trường,

Anh văn chuyên ngành 1, Mô hình hóa tài

nguyên và môi trường, Đánh giá chất lượng

môi trường nước, Xử lý nước thải dân dụng

và công nghiệp, Xử lý ô nhiễm và suy thoái

đất, Thực hành xử lý ô nhiễm và suy thoái

đất, Thực tập tốt nghiệp, Anh văn giao tiếp 2,

Thực hành phân tích môi trường, Đánh giá

rủi ro và tác động môi trường, Luật và chính

sách tài nguyên môi trường, Nợ môn tự chọn

HK 12: Độc học môi trường,Khóa luận tốt

nghiệp,Khu công nghiệp, đô thị và làng sinh

thái,Luật và chính sách tài nguyên môi

trường,Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ B Tin

Học,Kỹ năng Giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

Dư Nợ: Xử lý ô nhiễm và suy thoái đất,

(1,140,000)

776 1411531128 Thái Nguyễn Thành Lợi Nữ 26/10/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DTNMT04 148 2.42 Trung bình 0 -

777 1411528825 Phan Thị Thanh Mai Nữ 29/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT04 148 2.49 Trung bình 0 -

778 1411529773 Bùi Thị Hải My Nữ 01/01/1996 Tỉnh Bình Phước 14DTNMT04 148 2.05 Trung bình 0 -

779 1411529588 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 05/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.83 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

780 1411528346 Lê ái Tâm Nữ 27/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.80 Khá 0 -

781 1411529656 Huỳnh Phương Thảo Nữ 30/10/1994Thành phố Cần

Thơ 14DTNMT04 148 3.01 Khá 0 -

782 1411528385 Ngô Anh Thư Nữ 22/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT04 137 2.01 4

Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 3, Mô hình hóa

tài nguyên và môi trường, Đánh giá chất

lượng môi trường nước, Chứng chỉ Toeic 400

-

783 1411528851 Trần Quý Thuận Nam 25/02/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTNMT04 148 2.61 Khá 0 -

784 1411528639 Hoàng Thị Thùy Trang Nữ 28/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 3.04 Khá 0 -

785 1411531070 Trần Hữu Vinh Nam 20/09/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT04 148 2.45 Trung bình 0

Dư Nợ: Thực hành viễn thám cơ bản, (30,000)

786 1411535175 Nguyễn Thị Quế Anh Nữ 19/10/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTNMT05 148 2.83 Khá 0 -

787 1411532132 Lê Quỳnh Đoan Nam 16/11/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DTNMT05 148 2.24 Trung bình 0 -

788 1411531515 Đoàn Thị Mỹ Duyên Nữ 01/07/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTNMT05 145 2.50 1 TOEIC 3, -

789 1411531680 Mai Văn Hải Nam 15/10/1995 Tỉnh Bình Phước 14DTNMT05 148 2.31 Trung bình 0 -

790 1411514391 Phan Văn Hiếu Nam 23/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 142 2.20 2 TOEIC 2, TOEIC 3, -

791 1411532874 Mai Trần Thanh Lan Nữ 17/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2.58 Khá 0 -

792 1411527253 Nguyễn Thị Lành Nữ 21/07/1995 Tỉnh Hà Nam 14DTNMT05 148 2.23 Trung bình 0 - Page 38

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

793 1411531358 Nguyễn Hoàng Ái Linh Nữ 25/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 143 2.49 2

Xử lý nước thải dân dụng và công nghiệp,

Luật và chính sách tài nguyên môi trường,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 12:

Khóa luận tốt nghiệp,Luật và chính sách tài

nguyên môi trường,Chứng chỉ B Tin Học

-

794 1411532268 Lê Thị Thanh Minh Nữ 17/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DTNMT05 148 2.25 Trung bình 0 -

795 1411532852 Nguyễn Minh Tha Nam 12/05/1994 Tỉnh Bình Dương 14DTNMT05 146 2.07 1 Mô hình hóa tài nguyên và môi trường, -

796 1411532475 Lâm Chí Công Thành Nam 25/04/1995 Tỉnh Bạc Liêu 14DTNMT05 146 2.19 1 Mô hình hóa tài nguyên và môi trường, -

797 1311522828 Lê Nguyễn Phương Thy Nữ 12/01/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT05 162 2.52 Khá 0 -

798 1411532732 Phạm Diệp Trung Nam 15/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2.30 Trung bình 0 -

799 1411532090 Lê Song Tuấn Nam 13/08/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DTNMT05 148 2.24 Trung bình 0 -

800 1411526751 Nguyễn Long Hải Nam 24/01/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTP01 149 2.62 Khá 0 -

801 1411526849 Trần Đình Hoàng Nam 26/04/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DTP01 149 2.09 Trung bình 0 -

802 1411528155 Đào Thị Thu Hương Nữ 31/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTP01 149 2.48 Trung bình 0 -

803 1411528409 Trần Thị Thu Hường Nữ 24/07/1996 Tỉnh Nam Định 14DTP01 149 2.42 Trung bình 0 -

804 1411528186 Ngô Thị Nguyệt Minh Nữ 30/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 2.36 Trung bình 0 -

805 1411527126 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 31/10/1996 Tỉnh Long An 14DTP01 149 2.66 Khá 0 -

806 1411526715 Phạm Thị Huỳnh Như Nữ 04/06/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTP01 149 2.38 Trung bình 0 -

807 1411528026 Trương Giang Quân Nam 14/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 2.58 Khá 0 -

808 1411527395 Nguyễn Quốc Thắng Nam 15/12/1996 Tỉnh Bình Phước 14DTP01 149 2.20 Trung bình 0 -

809 1411534567 Lê Ngọc Phương Thảo Nữ 21/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 2.72 Khá 0 -

810 1411528070 Nguyễn Thanh Thùy Nữ 12/12/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTP01 149 2.42 Trung bình 0 -

811 1411526917 Nguyễn Hàn Bảo Trân Nữ 20/11/1996 Tỉnh Bình Định 14DTP01 149 2.11 Trung bình 0 -

812 1411514010 Du Thị Thanh Tuyền Nữ 10/10/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTP01 149 2.11 Trung bình 0 -

813 1411514174 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 05/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTP01 149 2.26 Trung bình 0 -

814 1411528315 Phạm Thị Ngọc Tuyền Nữ 23/06/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTP01 149 2.21 Trung bình 0 -

815 1411528327 Nguyễn Thị Mỹ Yến Nữ 27/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 2.28 Trung bình 0 -

816 1411530214 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 18/01/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DTP02 149 2.56 Khá 0 -

817 1411528874 Lê Ban Nam 17/11/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DTP02 149 2.28 Trung bình 0 -

818 1411532970 Mai Lê Thanh Bình Nam 29/06/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTP02 147 2.44 1 Kỹ thuật chế biến món ăn truyền thống, -

819 1411529522 Trần Thị Thủy Châu Nữ 16/03/1996 Tỉnh Bình Phước 14DTP02 149 2.14 Trung bình 0 -

Page 39

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

820 1411528858 Lê Văn Chương Nam 16/05/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTP02 149 2.15 Trung bình 0 -

821 1411529691 Trần Thanh Duy Nam 06/09/1996 Tỉnh Long An 14DTP02 149 2.09 Trung bình 0 -

822 1411528551 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ 12/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 149 2.74 Khá 0 -

823 1411528603 Đỗ Trường Hoan Nam 05/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 145 2.02 2

Vật lí đại cương A1, Công nghệ sản xuất

nước giải khát, Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 11: Công nghệ sản xuất

đường,Công nghệ chế biến bánh kẹo

-

824 1411530915 Nguyễn Gia Huy Nam 15/10/1996 Tỉnh Bình Định 14DTP02 149 2.42 Trung bình 0 -

825 1411529342 Nguyễn Thị Lan Nữ 16/09/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DTP02 149 2.54 Khá 0 -

826 1411530215 Trần Thị Ngọc Phượng Nữ 10/09/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DTP02 149 2.26 Trung bình 0 -

827 1411533504 Huỳnh Anh Thoại Nam 18/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 149 2.85 Khá 0 -

828 1411529579 Phan Thị Thu Nữ 09/06/1996 Tỉnh Bình Dương 14DTP02 146 2.49 1 TOEIC 1, -

829 1411530534 Lê Đoàn Minh Thư Nữ 20/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTP02 149 2.15 Trung bình 0 -

830 1411532594 Phan Thị Anh Thư Nữ 30/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 149 2.52 Khá 0 -

831 1411529589 Nguyễn Ngọc Tình Nam 29/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 146 2.64 1 Anh văn giao tiếp 1, -

832 1411531233 Võ Ngọc Trai Nam 16/05/1996 Tỉnh An Giang 14DTP02 149 2.37 Trung bình 0 -

833 1411532532 Phạm Ngọc Trân Nữ 02/01/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTP02 149 2.30 Trung bình 0 -

834 1311517563 Hoàng Thị Tuyền Nữ 25/09/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DTP02 149 2.44 Trung bình 0 -

835 1411533055 Ngô Thị Thanh Vân Nữ 26/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 149 2.68 Khá 0 -

836 1411513498 Phạm Nguyễn Trí Đăng Nam 10/05/1994 Tỉnh An Giang 14DXD01TT 211 2.18 Trung bình 0 -

837 1411530410 Phan Thị Mỹ Chi Nữ 25/10/1996 Tỉnh Gia Lai 14DXD02 156 2.97 Khá 0 -

838 1411532642 Lê Tấn Chiến Nam 04/03/1994 Tỉnh An Giang 14DXD02 156 2.81 Khá 0 -

839 1411534770 Phạm Hoàng Tiến Sỹ Nam 02/01/1995 Tỉnh Kontum 14DXD02 156 2.23 Trung bình 0 -

840 1511540133 Mạc Ngọc Ánh Nữ 21/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 15CDD1A 114 2.82 Khá 0 -

841 1511539874 Tạ Mỹ Chi Nữ 26/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDD1A 114 2.83 Khá 0 -

842 1511538852 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 05/02/1997 Tỉnh Bình Thuận 15CDD1A 114 3.18 Khá 0 -

Page 40

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

843 1511535854 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 03/03/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15CDS1A 24 1.75 42

Hóa hữu cơ - Thực hành, Hóa phân tích -

Thực hành, Bệnh học, Bào chế, Bào chế -

Thực hành, Dược lâm sàng, Dược lý 2, Thực

tập tốt nghiệp - Dược, Thực vật dược - Thực

hành, Đảm bảo chất lượng thuốc, Giải phẫu

sinh lý - Dược - Thực hành, Vi sinh - Ký sinh

trùng - Dược - Thực hành, Vật lý đại cương,

Hóa hữu cơ, Hóa vô cơ, Hóa vô cơ - Thực

hành, Vi sinh - Ký sinh trùng - Dược, Tiếng

Anh chuyên ngành 1, Dược liệu, Dược lý 1,

Hóa dược, Kiểm nghiệm thuốc, Marketing

dược, Quản lý tồn trữ thuốc, Thực vật dược,

Quản trị kinh doanh dược, Tin học văn

phòng 1, Anh văn giao tiếp 2, TOEIC 1,

TOEIC 2, Kinh tế dược, Dược lý 2 - Thực

hành, Pháp chế dược, Quản lý tồn trữ thuốc -

Thực hành, Hóa sinh - Dược, Kỹ năng giao

tiếp, Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa

Mác - Lênin, Pháp luật đại cương, Thực

hành dược khoa 1 (Hoá - Hoá dược), Thực

hành dược khoa 2 (Dược liệu - Bào chế),

Chuyên đề Pháp chế dược, Sinh học di

truyền - Dược, Nợ môn tự chọn HK 3: Kỹ

năng giao tiếp,Logic học,Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 9: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế

dược,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung),Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Chứng chỉ Toeic 350,Chứng chỉ A Tin

Học

-

844 1511542056 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 29/08/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15CDS1B 113 2.16 0

Chứng chỉ Toeic 350,Chứng chỉ A Tin

Học,Kỹ năng Giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian

-

845 1511542246 Trần Thanh Minh Quang Nam 06/01/1983 Tỉnh Long An 15CDS1B 113 2.35 Trung bình 0 -

846 1511540007 Huỳnh Thúy Cương Nữ 01/01/1997 Tỉnh Bình Định 15CDS2B 113 2.26 Trung bình 0 -

847 1511540048 Lê Thúy Duyên Nữ 02/09/1997 Tỉnh Tiền Giang 15CDS2B 113 2.81 Khá 0 -

848 1511538930 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 19/07/1997 Tỉnh Trà Vinh 15CDS2B 113 2.07 Trung bình 0 -

849 1511539623 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 16/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2B 113 2.75 Khá 0 -

850 1511539590 Trần Thị Mỹ Hồng Nữ 08/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2B 113 2.63 Khá 0 -

851 1511539755 Nguyễn Thị Nga Nữ 09/09/1997 Tỉnh Bình Định 15CDS2B 114 2.25 Trung bình 0 -

852 1511540321 Trương Thị Yến Như Nữ 05/11/1997 Tỉnh Bình Định 15CDS2B 95 2.00 5

Tiếng Anh chuyên ngành 1, Dược lý 1, Dược

lý 2, Đường lối Cách mạng của Đảng cộng

sản Việt Nam, Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác - Lênin, Nợ môn tự chọn HK

3: Kỹ năng giao tiếp,Logic học

-

853 1511539766 Tiêu Thị Ánh Phương Nữ 20/10/1997 Tỉnh Bình Thuận 15CDS2B 113 2.77 0 Chứng chỉ A Tin Học - Page 41

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

854 1511540022 Võ Ngọc Quốc Nam 28/04/1997 Tỉnh Bình Định 15CDS2B 113 2.42 Trung bình 0 -

855 1511540037 Thái Thị Hồng Thắm Nữ 12/12/1997 Tỉnh Bình Định 15CDS2B 113 2.47 Trung bình 0 -

856 1511540701 Lê Thị Thu Hạnh Nữ 19/12/1996 Tỉnh Đắk Lắk 15CDS2C 114 2.23 Trung bình 0 -

857 1511541145 Nguyễn Thị Hoài Nữ 22/05/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15CDS2C 113 2.55 Khá 0 -

858 1511541781 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 04/02/1997 Tỉnh Long An 15CDS2C 113 2.54 Khá 0 -

859 1511541691 Nguyễn Trần Ngọc Trọng Nam 30/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 15CTA1A 122 2.85 Khá 0 -

860 1511538108 Lê Nguyễn Phương Thảo Nữ 25/12/1992 Tỉnh Bến Tre 15DDD.CLT1A 62 2.77 Khá 0 -

861 1511543478 Nguyễn Thị Ngọc Thi Nữ 14/08/1993 Tỉnh Long An 15DDD.CLT1A 60 2.37 Trung bình 0 -

862 1511543748 Đặng Thị Đẹp Nữ 17/05/1984 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 115 2.92 Khá 0 -

863 1511536491 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 12/12/1991 Tỉnh Đắk Lắk 15DDD.TCLT1A 114 2.86 1 Dược lý, -

864 1511543725 Đỗ Thị Nga Nữ 10/04/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 115 3.03 Khá 0 -

865 1511536293 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 29/05/1990 Tỉnh Phú Yên 15DDD.TCLT1A 114 3.04 1 Dược lý, -

866 1511537219 Lê Thị Phê Nữ 14/02/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 114 3.18 1 Dược lý, -

867 1511538736 Lâm Cẩm Thành Nam 16/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 114 3.11 1 Dược lý, Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

868 1511536321 Hà Ngọc Thảo Nữ 25/04/1994 Tỉnh Đồng Nai 15DDD.TCLT1A 114 3.09 1 Dược lý, -

869 1511543608 Trần Thị Thu Thủy Nữ 22/12/1983 Tỉnh Bình Phước 15DDD.TCLT1A 116 3.00 Khá 0

Dư Nợ: Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều

dưỡng,

(830,000)

870 1511543709 Trần Thị Thu Trang Nữ 29/09/1980 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 115 2.61 Khá 0 -

871 1511543818 Nguyễn Ngọc Vĩ Nữ 06/08/1991 Tỉnh Hậu Giang 15DDD.TCLT1A 115 2.86 0 Chứng chỉ B Anh Văn -

872 1511537601 Lê Võ Tường Vy Nữ 03/10/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15DDD.TCLT1A 114 3.04 1

Dược lý, Chứng chỉ A Tin Học

Dư Nợ: TOEIC 1, (1,100,000)

873 1511537392 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 24/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 113 3.04 1 Dược lý, -

874 1511537241 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 13/09/1981 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2.20 Trung bình 0 -

875 1511537904 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 05/08/1991 Tỉnh Lâm Đồng 15DDS.CDLT1A 100 2.02 1 Quá thời hạn tốt nghiệp, Dược học cổ truyền, -

876 1511537297 Nguyễn Quốc Đạt Nam 12/11/1990 Tỉnh Cà Mau 15DDS.CDLT1A 102 2.20 Trung bình 0 -

877 1511536272 Huỳnh Đặng Hải Nam 28/12/1990 Tỉnh Cà Mau 15DDS.CDLT1A 102 2.02 Trung bình 0 -

878 1511537096 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 10/08/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 100 2.27 1Quá thời hạn tốt nghiệp, Sinh học đại cương -

Dược, -

879 1511537907 Phạm Năng Hợp Nam 22/12/1990 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.CDLT1A 102 2.19 Trung bình 0 -

880 1511537658 Trần Thị Diễm Hương Nữ 00/00/1992 Tỉnh Trà Vinh 15DDS.CDLT1A 102 2.21 Trung bình 0 -

881 1511537482 Phạm Thụy Phụng Linh Nữ 09/04/1992 Tỉnh Kiên Giang 15DDS.CDLT1A 102 2.39 Trung bình 0 -

882 1511537253 Nguyễn Thị Loan Nữ 09/10/1988 Tỉnh An Giang 15DDS.CDLT1A 102 2.03 Trung bình 0 - Page 42

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

883 1511537109 Tô Thị Tuyết Mai Nữ 18/09/1989 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.CDLT1A 102 2.04 Trung bình 0 -

884 1511537295 Hồ Đắc Tỉnh Nam 02/02/1981 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.CDLT1A 102 2.19 0Quá thời hạn tốt nghiệp, Chứng chỉ B Anh

Văn,Chứng chỉ A Tin Học -

885 1511537484 Lâm Ngọc Trang Nữ 27/01/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2.37 Trung bình 0 -

886 1511536270 Trần Thị Kiều Trang Nữ 05/02/1991 Tỉnh Trà Vinh 15DDS.CDLT1A 103 2.39 Trung bình 0 -

887 1511536761 Võ Đức Tú Nam 05/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2.54 Khá 0 Dư Nợ: Quản lý và kinh tế dược, (1,430,000)

888 1511543473 Nguyễn Hoàng Anh Nam 01/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2.18 0 Chứng chỉ A Tin Học -

889 1511543527 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 25/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2.05 Trung bình 0 -

890 1511543518 Đỗ Văn Hùng Nam 17/10/1989 Tỉnh Đắk Lắk 15DDS.CDLT3A 100 2.03 1 Thực vật dược, -

891 1511543454 Nguyễn Tiến Huy Nam 01/09/1992 Tỉnh Bình Định 15DDS.CDLT3A 102 2.22 Trung bình 0 -

892 1511543535 Thái Đăng Khoa Nam 23/10/1993Thành phố Cần

Thơ 15DDS.CDLT3A 102 2.06 Trung bình 0 -

893 1511543600 Nguyễn Hoàng Trung Kiên Nam 23/11/1994 Tỉnh Khánh Hoà 15DDS.CDLT3A 102 2.35 Trung bình 0 -

894 1511543536 Cao Thị Bích Liên Nữ 08/05/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2.29 Trung bình 0 -

895 1511543524 Phạm Thị Hòa Liên Nữ 22/11/1991 Tỉnh Bình Thuận 15DDS.CDLT3A 102 2.53 Khá 0 -

896 1511543585 Phan Thanh Loan Nữ 20/11/1994 Tỉnh Ninh Thuận 15DDS.CDLT3A 103 2.04 Trung bình 0 -

897 1511543532 Tăng Ngọc Loan Nữ 25/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2.32 Trung bình 0 -

898 1511543434 Huỳnh Hà Thảo My Nữ 21/02/1993 Tỉnh Đắk Lắk 15DDS.CDLT3A 102 2.76 Khá 0 -

899 1511543531 Lê Hồng Ngân Nữ 26/04/1993 Tỉnh Bạc Liêu 15DDS.CDLT3A 102 2.28 Trung bình 0 -

900 1511543474 Hồ Thị Bích Ngọc Nữ 26/04/1993 Tỉnh Khánh Hoà 15DDS.CDLT3A 102 2.30 Trung bình 0 -

901 1511543601 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 10/01/1981 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 104 2.08 Trung bình 0 -

902 1511543772 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 04/02/1993 Tỉnh Đắk Lắk 15DDS.CDLT3A 102 2.55 Khá 0 -

903 1511543697 Võ Thị Quyên Nữ 20/05/1991 Tỉnh Quảng Ngãi 15DDS.CDLT3A 102 2.12 Trung bình 0 -

904 1511543550 Lê Thị Thanh Trà Nữ 14/04/1990 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.CDLT3A 99 2.54 1Giải phẫu sinh lý - Dược, Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo,Chứng chỉ A Tin Học -

905 1511543812 Ngô Ngọc Cẩm Tú Nữ 20/03/1986 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.CDLT3A 102 2.10 0Nợ môn tự chọn HK 3: Thực phẩm chức

năng -

906 1511543498 Lâm Thanh Tuyền Nữ 14/08/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 3.03 Khá 0 -

907 1511543464 Đỗ Thị Ánh Tuyết Nữ 01/11/1994 Tỉnh Bình Phước 15DDS.CDLT3A 102 2.80 Khá 0 -

908 1511543548 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 15/08/1981 Tỉnh Long An 15DDS.CDLT3A 102 2.46 Trung bình 0 -

909 1511537424 Chiang Lệ Dinh Nữ 30/04/1992 Tỉnh Kiên Giang 15DKT.CLT1A 65 2.54 Khá 0 -

910 1511537454 Nguyễn Văn Thành Nam 19/06/1992 Tỉnh Lâm Đồng 15DQT.CLT1A 65 2.74 Khá 0 -

Page 43

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

911 1511536316 Nguyễn Trường Thọ Nam 24/10/1992 Tỉnh Bình Thuận 15DQT.CLT1A 65 2.11 0

Quá thời hạn tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp -

Quản trị kinh doanh,Quản trị thương hiệu

-

912 1511537975 Trần Thị Bích Trâm Nữ 30/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DQT.CLT1A 65 2.72 Khá 0 -

913 1511540638 Trần Thị Thanh Thanh Nữ 20/08/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DQT1C 108 2.14 18

TOEIC 5, Nghiên cứu thị trường, Văn hóa và

đạo đức kinh doanh, Quản trị chiến lược,

Quản trị Nguồn Nhân Lực 1, Lập kế hoạch

kinh doanh, Thực tập tốt nghiệp - Quản trị

kinh doanh, Quản trị chiêu thị, TOEIC 6,

Tiếng Anh chuyên ngành 4, Hành vi khách

hàng, Quản trị quan hệ khách hàng, Lý

thuyết tài chính tiền tệ 1, Anh văn giao tiếp 1,

Quản trị học, Tin học văn phòng 1, TOEIC 4,

Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 12:

Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa luận tốt nghiệp -

Quản trị kinh doanh,Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ

năng Bàn phím

Dư Nợ: Lý thuyết tài chính tiền tệ 1, Quản trị

chiến lược,

(4,080,000)

914 1511543572 Trần Anh Đào Nữ 05/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DTA.CLT1A 67 3.12 Khá 0 -

915 1511537438 Nguyễn Tuấn Cường Nam 09/03/1992 Tỉnh Tiền Giang 15DTC.CLT1A 71 3.39 Giỏi 0 -

916 1511543799 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 18/02/1994 Tỉnh Bình Thuận 15DTC.CLT1A 71 2.07 Trung bình 0 -

917 1511543505 Nguyễn Thị Yến Ngọc Nữ 10/09/1990 Tỉnh Bến Tre 15DTC.CLT1A 71 2.86 Khá 0 -

918 1511543752 Nguyễn Minh Tâm Nam 07/02/1992 Tỉnh Bến Tre 15DTC.CLT1A 71 2.28 Trung bình 0 -

919 1511542568 Nguyễn Phan Tân Nữ 07/03/1990 TP. Hồ Chí Minh 15DTC.CLT1A 71 2.55 Khá 0 -

920 1600000413 Võ Kim Khoa Nữ 13/09/1991 Tỉnh Vĩnh Long 16DDD.CL1A 60 2.52 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

921 1600000403 Trần Thị Thúy Nữ 10/10/1994 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.CL1A 60 3.12 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

922 1600000013 Lâm Trường An Nam 17/05/1993 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL1A 102 2.35 Trung bình 0 -

923 1600000175 Võ Thị Trường An Nữ 16/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL1A 102 2.68 Khá 0 -

924 1600000128 Đồng Phương Anh Nữ 10/12/1993 Tỉnh Hải Dương 16DDS.CL1A 102 2.85 Khá 0 -

925 1600000063 Đào Ngọc Châu Nữ 12/02/1992 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL1A 102 2.45 Trung bình 0 -

926 1600000024 Hồng Bửu Châu Nữ 22/04/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 3.12 Khá 0 -

927 1600000134 Hồ Thanh Diễm Nữ 03/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.56 Khá 0 -

928 1600000136 Nguyễn Thị Ngọc Điệp Nữ 27/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL1A 102 2.23 Trung bình 0 -

929 1600000121 Nguyễn Phúc Định Nam 08/05/1994 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL1A 102 2.40 Trung bình 0 -

930 1600000049 Lã Hoàng Duy Nam 03/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 101 2.26 1Độc chất học- Thực hành,

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

931 1600000074 Lê Nguyễn Phương Duy Nam 30/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.37 Trung bình 0 - Page 44

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

932 1600000132 Võ Hoàng Duy Nam 29/08/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL1A 102 2.78 Khá 0 -

933 1600000109 Dương Mỹ Duyên Nữ 23/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 100 2.50 1Dược học cổ truyền,

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

934 1600000012 Trần Nguyễn Hương Giang Nữ 31/12/1991 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL1A 102 2.47 Trung bình 0 -

935 1600000079 Nguyễn Doãn Hải Nam 02/02/1992 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL1A 102 2.73 Khá 0 -

936 1600000113 Đỗ Thị Như Hằng Nữ 01/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.64 Khá 0 -

937 1600000141 Đoàn Công Hậu Nam 07/12/1993Thành phố Cần

Thơ 16DDS.CL1A 102 2.57 Khá 0 -

938 1600000042 Trần Thị Thu Hiền Nữ 01/02/1993 Tỉnh An Giang 16DDS.CL1A 102 2.61 Khá 0 -

939 1600000061 Phạm Trí Huệ Nữ 09/05/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.20 0 Chứng chỉ A Tin Học -

940 1600000163 Nguyễn Uy Hùng Nam 21/03/1986 Tỉnh Đăk Nông 16DDS.CL1A 102 2.28 Trung bình 0 -

941 1600000167 Trần Hà Quốc Huy Nam 29/06/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL1A 102 2.24 Trung bình 0 -

942 1600000158 Lương Mỹ Huyền Nữ 30/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 104 2.25 Trung bình 0 -

943 1600000159 Trần Thùy Thảo Huyền Nữ 02/09/1994 Tỉnh Khánh Hoà 16DDS.CL1A 102 2.47 Trung bình 0 -

944 1600000124 Tống Thị Tuyết Kha Nữ 15/08/1994 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL1A 102 2.05 Trung bình 0 -

945 1600000039 Trần Anh Khôi Nam 24/11/1993 Tỉnh Trà Vinh 16DDS.CL1A 102 2.27 Trung bình 0 -

946 1600000053 Lâm Thúy Kiều Nữ 01/01/1994 Tỉnh Cà Mau 16DDS.CL1A 101 2.74 1 Hoá sinh - Dược - Thực hành, -

947 1600000038 Đặng Thị Kim Liên Nữ 02/10/1993 Tỉnh Khánh Hoà 16DDS.CL1A 102 2.27 Trung bình 0 -

948 1600000071 Nguyễn Khánh Linh Nữ 06/08/1992 Tỉnh Tây Ninh 16DDS.CL1A 102 2.62 Khá 0 -

949 1600000043 Trần Hà Linh Nữ 05/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 3.05 Khá 0 -

950 1600000117 Phan Ngọc Phi Loan Nữ 18/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.68 Khá 0 -

951 1600000123 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 13/04/1994 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL1A 102 2.18 0 Chứng chỉ Toeic NB 450 -

952 1600000137 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 02/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.47 Trung bình 0 -

953 1600000045 Nguyễn Ngọc Kim Mây Nữ 07/11/1991 Tỉnh Tây Ninh 16DDS.CL1A 102 2.08 Trung bình 0 -

954 1600000087 Nguyễn Thanh Minh Nam 28/07/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL1A 102 2.59 Khá 0 -

955 1600000131 Hồ Thanh My Nữ 03/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 3.19 Khá 0 -

956 1600000129 Đỗ Thị Kim Ngân Nữ 29/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.78 Khá 0 -

957 1600000014 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 16/08/1993Thành phố Đà

Nẵng16DDS.CL1A 102 2.30 Trung bình 0 -

958 1600000116 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 23/11/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL1A 102 2.84 Khá 0 -

959 1600000052 Nguyễn Thị Lệ Nguyên Nữ 24/10/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.25 Trung bình 0 -

960 1600000143 Vũ Thị Lệ Nhật Nữ 10/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 99 2.99 Khá 0 -

Page 45

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

961 1600000018 Huỳnh Thụy Tuyết Nhi Nữ 05/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.57 Khá 0 -

962 1600000111 Nguyễn Phạm Thủy Nhi Nữ 18/03/1994 Tỉnh Vĩnh Long 16DDS.CL1A 102 2.79 Khá 0 -

963 1600000152 Trần Hoàng Uyên Nhi Nữ 05/07/1994 Tỉnh Lâm Đồng 16DDS.CL1A 102 2.20 Trung bình 0 -

964 1600000033 Mã Ngọc Nhung Nữ 15/01/1994 Tỉnh Bạc Liêu 16DDS.CL1A 96 2.71 Khá 0 -

965 1600000097 Huỳnh Trần Tuyết Nữ Nữ 19/05/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL1A 102 2.61 Khá 0 -

966 1600000065 Nguyễn Vĩnh Phước Nam 07/08/1956 Tỉnh Bình Dương 16DDS.CL1A 102 2.13 Trung bình 0 -

967 1600000030 Nguyễn Quế Phương Nữ 29/09/1994 Tỉnh Bạc Liêu 16DDS.CL1A 96 2.74 Khá 0 -

968 1600000133 Hoàng Minh Quang Nam 24/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 96 2.42 Trung bình 0 -

969 1600000031 Đỗ Thị Thúy Quỳnh Nữ 18/03/1994 Tỉnh Đắk Lắk 16DDS.CL1A 102 3.01 Khá 0 -

970 1600000130 Nguyễn Ngọc Tài Nam 02/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 3.04 Khá 0 -

971 1600000036 Lê Văn Tân Nam 12/06/1993 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL1A 102 2.48 Trung bình 0 -

972 1600000037 Đoàn Văn Tây Nam 16/04/1993 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL1A 102 2.44 Trung bình 0 -

973 1600000048 Phạm Thị Kim Thanh Nữ 24/07/1993 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL1A 102 2.43 Trung bình 0 -

974 1600000068 Nguyễn Thị Như Thảo Nữ 29/08/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.41 0

Chứng chỉ A Tin Học

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

Dư Nợ: Giáo dục quốc phòng,

(50,000)

975 1600000101 Trần Thị Thu Thảo Nữ 31/03/1994 Tỉnh Đắk Lắk 16DDS.CL1A 102 2.61 Khá 0 -

976 1600000135 Huỳnh Trần Minh Thư Nữ 05/10/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL1A 102 2.66 Khá 0 -

977 1600000051 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 22/03/1994 Tỉnh Đồng Nai 16DDS.CL1A 102 2.65 Khá 0 -

978 1600000138 Lê Ngọc Thúy Nữ 09/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.39 Trung bình 0 -

979 1600000114 Nguyễn Thị Thủy Nữ 28/07/1991 Tỉnh Thanh Hóa 16DDS.CL1A 102 2.17 Trung bình 0 -

980 1600000062 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ 27/06/1973 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.22 Trung bình 0 -

981 1600000157 Phan Trọng Ti Nam 07/07/1994 Tỉnh Cà Mau 16DDS.CL1A 102 2.83 Khá 0 -

982 1600000150 Trương Ngọc Trâm Nữ 29/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 96 2.40 Trung bình 0 -

983 1600000067 Phan Thị Thùy Trang Nữ 10/06/1985 Tỉnh Kiên Giang 16DDS.CL1A 102 2.25 Trung bình 0 -

984 1600000070 Nguyễn Thụy Thanh Trúc Nữ 09/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.31 Trung bình 0 -

985 1600000035 Nguyễn Thành Tuấn Nam 02/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.42 Trung bình 0 -

986 1600000085 Mai Văn Thanh Tùng Nam 08/09/1973 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.18 Trung bình 0 -

987 1600000072 Phan Thị Ánh Tuyết Nữ 27/05/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.27 Trung bình 0 -

988 1600000164 Dương Văn Út Nam 00/00/1994 Tỉnh Tây Ninh 16DDS.CL1A 102 2.62 Khá 0 -

989 1600000021 Trần Hoàng Uyên Nữ 11/12/1993 Tỉnh Vĩnh Long 16DDS.CL1A 102 2.24 Trung bình 0 - Page 46

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

990 1600000002 Nguyễn Thị Hoài Vân Nữ 09/06/1994 Tỉnh Phú Yên 16DDS.CL1A 102 2.58 Khá 0 -

991 1600000151 Huỳnh Lê Cao Vinh Nam 02/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.42 Trung bình 0 -

992 1600000118 Lê Thị Khánh Vy Nữ 02/07/1994 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL1A 102 3.08 Khá 0 -

993 1600000020 Lê Thụy Thảo Vy Nữ 17/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.42 Trung bình 0 -

994 1600000108 Võ Cao Khánh Vy Nữ 21/06/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL1A 102 2.42 Trung bình 0 -

995 1600000086 Hồ Thị Hoàng Yến Nữ 13/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.28 Trung bình 0 -

996 1600000363 Hồ Thị Mỹ Ái Nữ 02/02/1993 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL2A 102 2.11 Trung bình 0 -

997 1600000254 Phạm Đào Quốc Anh Nam 22/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 102 2.30 Trung bình 0 -

998 1600000284 Đỗ Thị Chiên Nữ 18/04/1993 Tỉnh Bắc Giang 16DDS.CL2A 82 1.98 10

Marketing và thị trường dược phẩm, Đạo

đức hành nghề dược, Độc chất học- Thực

hành, Dược học cổ truyền, Dược liệu - Thực

hành, Kiểm nghiệm dược phẩm, Quản lý và

kinh tế dược, Dược học cổ truyền – Thực

hành, Kiểm nghiệm dược phẩm - Thực hành,

Kinh tế doanh nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 7: Bảo hiểm y tế và chính

sách công,Đảm bảo chất lượng thuốc,Dược

lâm sàng 2,Môi trường và sức khoẻ,Nghiên

cứu khoa học trong ngành dược,Sở hữu trí

tuệ- Thuốc generic- Thuốc nhượng quyền-

Thông tin thuốc và dược cảnh giác,Thiết kế

và điều chế một số nguyên liệu làm

thuốc,Chứng chỉ Toeic NB 450

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

Dư Nợ: Hoá dược - Thực hành,

(490,000)

999 1600000178 Nguyễn Thị Kim Chinh Nữ 12/10/1993 Tỉnh Đồng Nai 16DDS.CL2A 102 2.49 Trung bình 0 -

1000 1600000417 Khưu Tiến Đạt Nam 24/04/1992 Tỉnh Long An 16DDS.CL2A 102 2.44 Trung bình 0 -

1001 1600000384 Hồ Siêu Dính Nữ 25/12/1993 Tỉnh Tây Ninh 16DDS.CL2A 102 2.42 Trung bình 0 -

1002 1600000306 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 26/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 102 2.56 Khá 0 -

1003 1600000247 Phạm Thị Dung Nữ 05/01/1994 Tỉnh Đắk Lắk 16DDS.CL2A 102 2.43 Trung bình 0 -

1004 1600000275 Nguyễn Đại Dương Nam 05/01/1990 Tỉnh Tây Ninh 16DDS.CL2A 96 2.45 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1005 1600000208 Nguyễn Thị Xuân Giang Nữ 17/06/1991 Tỉnh Kiên Giang 16DDS.CL2A 102 2.48 0 Chứng chỉ A Tin Học -

1006 1600000376 Nguyễn Trần Thu Hà Nữ 13/01/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DDS.CL2A 102 2.61 Khá 0 -

1007 1600000335 Huỳnh Ngọc Thúy Hân Nữ 16/06/1992 Tỉnh Ninh Thuận 16DDS.CL2A 102 2.48 Trung bình 0 -

1008 1600000296 Hà Mỹ Hạnh Nữ 28/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 102 2.47 Trung bình 0 -

1009 1600000348 Phạm Minh Hiển Nam 01/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 102 2.21 Trung bình 0 -

Page 47

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1010 1600000344 Vũ Hữu Hiệp Nam 05/02/1993 Tỉnh Tây Ninh 16DDS.CL2A 102 2.32 0

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn

bản

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1011 1600000186 Trần Thị Thiên Hương Nữ 24/06/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL2A 102 3.13 Khá 0 -

1012 1600000190 Vũ Thị Thúy Hường Nữ 12/02/1994 Tỉnh Đắk Lắk 16DDS.CL2A 102 2.76 Khá 0 -

1013 1600000191 Nguyễn Thị Huyền Nữ 10/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 102 2.46 Trung bình 0 -

1014 1600000187 Trần Thị Thu Huyền Nữ 03/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 102 2.89 Khá 0 -

1015 1600000381 Lê Thị Kiều Linh Nữ 21/06/1993 Tỉnh Đắk Lắk 16DDS.CL2A 102 2.63 Khá 0 -

1016 1600000250 Nguyễn Huỳnh Khánh Linh Nữ 03/01/1994 Tỉnh Long An 16DDS.CL2A 102 2.29 Trung bình 0 -

1017 1600000340 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 23/09/1991 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL2A 102 2.21 Trung bình 0 -

1018 1600000325 Trần Thị Phương Linh Nữ 19/03/1992 Tỉnh Long An 16DDS.CL2A 102 2.31 Trung bình 0

Dư Nợ: Kiểm nghiệm dược phẩm - Thực

hành,

(990,000)

1019 1600000364 Lê Thị Kiều Ngân Nữ 18/04/1994 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL2A 102 3.18 Khá 0 -

1020 1600000298 Lương Hồng Ngọc Nữ 03/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 94 2.32 1Dược học cổ truyền,

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1021 1600000295 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 26/09/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DDS.CL2A 102 2.58 0

Chứng chỉ Toeic NB 450,Chứng chỉ A Tin

Học

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1022 1600000229 Phạm Thị Ánh Ngọc Nữ 15/05/1993 Tỉnh Kiên Giang 16DDS.CL2A 102 2.38 Trung bình 0 -

1023 1600000315 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 30/12/1994 Tỉnh Khánh Hoà 16DDS.CL2A 102 2.92 Khá 0 -

1024 1600000382 Lê Võ Hoài Nhân Nam 21/08/1993 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL2A 102 2.88 Khá 0 -

1025 1600000288 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 17/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL2A 102 2.65 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1026 1600000277 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 20/03/1994 Tỉnh Đắk Lắk 16DDS.CL2A 96 2.58 Khá 0 -

1027 1600000349 Võ Thị Thúy Oanh Nữ 11/09/1993 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL2A 102 2.01 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược học cổ truyền – Thực hành, (990,000)

1028 1600000290 Huỳnh Thị Ngọc Phúc Nữ 09/04/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL2A 102 3.23 Giỏi 0 -

1029 1600000185 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 14/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 102 2.50 Khá 0 -

1030 1600000223 Nguyễn Thị Hương Tân Nữ 30/04/1994 Tỉnh Nam Định 16DDS.CL2A 102 3.36 Giỏi 0 -

1031 1600000225 Hà Phương Thảo Nữ 10/12/1994 Tỉnh Đồng Nai 16DDS.CL2A 102 2.75 Khá 0 -

1032 1600000237 Nguyễn Thị Nguyên Thảo Nữ 27/03/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL2A 102 2.54 Khá 0 -

1033 1600000379 Nguyễn Hữu Thế Nam 07/03/1993 Tỉnh Đồng Nai 16DDS.CL2A 102 2.92 Khá 0 -

1034 1600000266 Bùi Thị Minh Thư Nữ 18/10/1993 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL2A 102 2.40 Trung bình 0 -

1035 1600000319 Trương Thị Thúy Nữ 05/07/1992 Tỉnh Hải Dương 16DDS.CL2A 102 2.43 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1036 1600000265 Võ Nguyễn Bảo Trâm Nữ 07/04/1994 Tỉnh Lâm Đồng 16DDS.CL2A 102 2.57 Khá 0 -

Page 48

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1037 1600000299 Hoàng Thanh Trúc Nữ 23/10/1991 Tỉnh Trà Vinh 16DDS.CL2A 102 2.57 Khá 0 -

1038 1600000176 Nguyễn Việt Trường Nam 25/04/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL2A 102 2.64 Khá 0 -

1039 1600000180 Lê Thị Cẩm Tú Nữ 16/10/1993 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL2A 102 2.57 Khá 0 -

1040 1600000242 Tiêu Minh Tuấn Nam 02/12/1994 Tỉnh Vĩnh Long 16DDS.CL2A 102 2.23 0Nợ môn tự chọn HK 3: Chăm sóc sức khoẻ

cộng đồng - Dược,Thực phẩm chức năng -

1041 1600000204 Nguyễn Linh Tuyền Nam 12/02/1992 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL2A 102 2.78 Khá 0 -

1042 1600000233 Nguyễn Anh Vũ Nam 20/01/1994 Tỉnh Bình Phước 16DDS.CL2A 102 2.41 Trung bình 0 -

1043 1600000359 Hồ Tường Vy Nữ 14/12/1994 Thành phố Hà Nội 16DDS.CL2A 102 2.56 Khá 0 -

1044 1600000230 Lê Thanh Vy Nữ 16/11/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL2A 102 2.58 Khá 0 -

1045 1600000251 Nguyễn Ngô Thúy Vy Nữ 22/09/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL2A 102 2.85 Khá 0 -

1046 1600000461 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 15/03/1994 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL3A 102 2.86 Khá 0 -

1047 1600000387 Nguyễn Hoàng Diệu Nữ 20/04/1994 Tỉnh Ninh Thuận 16DDS.CL3A 102 2.81 Khá 0 -

1048 1600000411 Võ Thị Thanh Diệu Nữ 07/09/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL3A 102 2.87 Khá 0 -

1049 1600000491 Trần Thị Duyên Nữ 03/10/1993 Tỉnh Nam Định 16DDS.CL3A 102 3.03 Khá 0 -

1050 1600000490 Nguyễn Thị Châu Giang Nữ 22/12/1993 Tỉnh Bắc Ninh 16DDS.CL3A 101 2.18 1Vi sinh - Ký sinh trùng - Dược - Thực hành,

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1051 1600000437 Lê Thị Thu Hằng Nữ 25/03/1994 Tỉnh Bình Phước 16DDS.CL3A 102 2.32 Trung bình 0 -

1052 1600000466 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 28/01/1994 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL3A 102 3.01 Khá 0 -

1053 1600000421 Đinh Thị Thúy Hồng Nữ 08/03/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL3A 102 2.44 Trung bình 0 -

1054 1600000389 Ngô Mẫn Huỳnh Nữ 16/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL3A 102 2.87 Khá 0 -

1055 1600000431 Nguyễn Minh Khôi Nam 19/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL3A 102 2.64 Khá 0 -

1056 1600000386 Nguyễn Phan Khánh Linh Nữ 07/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL3A 102 3.09 Khá 0

Dư Nợ: Giải phẩu sinh lý - Dược - Thực

hành,

(990,000)

1057 1600000487 Hồ Lê Trúc Ly Nữ 26/12/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DDS.CL3A 102 2.36 Trung bình 0 -

1058 1600000459 Trần Dương Hằng Mơ Nữ 27/07/1993 Tỉnh Cà Mau 16DDS.CL3A 102 2.50 Khá 0 -

1059 1600000390 Nguyễn Vĩ Hoàng Ngân Nữ 23/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL3A 102 2.97 Khá 0 -

1060 1600000408 Châu Thảo Nguyên Nữ 01/07/1993 Tỉnh Bạc Liêu 16DDS.CL3A 102 2.31 Trung bình 0 -

1061 1600000418 Nguyễn Thị Tố Nguyên Nữ 01/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL3A 102 2.79 Khá 0 -

1062 1600000433 Võ Thị Ánh Nguyệt Nữ 11/07/1994 Tỉnh Khánh Hoà 16DDS.CL3A 102 2.27 0

Nợ môn tự chọn HK 3: Chăm sóc sức khoẻ

cộng đồng - Dược,Thực phẩm chức

năng,Chứng chỉ Toeic NB 450

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1063 1600000494 Nguyễn Võ Tố Nhi Nữ 21/03/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 16DDS.CL3A 102 2.89 Khá 0 - Page 49

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1064 1600000427 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 18/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL3A 102 2.36 Trung bình 0 -

1065 1600000434 Huỳnh Thị Hồng Phúc Nữ 05/03/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL3A 102 2.44 0

Nợ môn tự chọn HK 3: Chăm sóc sức khoẻ

cộng đồng - Dược,Thực phẩm chức

năng,Chứng chỉ Toeic NB 450

-

1066 1600000374 Đào Nguyên Kim Nhật Quỳnh Nữ 12/04/1993 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL3A 102 2.37 Trung bình 0 -

1067 1600000410 Trần Nhật Tân Nam 26/05/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL3A 102 2.86 Khá 0 -

1068 1600000460 Nguyễn Thị Thanh Nữ 03/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL3A 102 2.62 Khá 0 -

1069 1600000388 Lê Hoàng Mỹ Trâm Nữ 04/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL3A 102 2.80 Khá 0 -

1070 1600000441 Phạm Huỳnh Bảo Trân Nữ 22/07/1994 Tỉnh Phú Yên 16DDS.CL3A 102 2.44 Trung bình 0 -

1071 1600000453 Võ Thùy Trang Nữ 06/04/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL3A 102 2.64 Khá 0 -

1072 1600000498 Vũ Thị Trúc Nữ 16/10/1994 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL3A 102 2.82 Khá 0 -

1073 1600000432 Nguyễn Cẩm Vân Nữ 11/06/1993 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL3A 102 2.63 Khá 0 -

1074 1600000428 Lại Thị Thúy Vi Nữ 13/12/1994 Tỉnh Lâm Đồng 16DDS.CL3A 102 2.41 Trung bình 0 -

1075 1600000499 Trần Thị Như Ý Nữ 10/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL3A 96 2.34 Trung bình 0 -

1076 1611541083 Nguyễn Thị Lan Nữ 24/12/1993 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL4A 102 2.73 Khá 0 -

1077 1611541082 Huỳnh Thị Kim Ngân Nữ 26/04/1992 Tỉnh Bạc Liêu 16DDS.CL4A 102 2.96 Khá 0 -

1078 1611541088 Hồ Thị Thanh Thảo Nữ 23/08/1994 Tỉnh Tây Ninh 16DDS.CL4A 102 2.69 Khá 0 -

1079 1611541077 Lê Thị Xuân Nữ 24/02/1993 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL4A 102 2.88 Khá 0 -

1080 1611541010 Trần Ngọc Nguyên Yên Nữ 01/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL4A 102 3.01 Khá 0 -

1081 1611541068 Vũ Thị Ngọc Linh Nữ 07/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DKT.CL1A 65 2.69 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1082 1611540910 Nguyễn Thị Thảo Nữ 01/01/1990 Tỉnh Nghệ An 16DKT.CL1A 65 3.02 Khá 0 -

1083 1611540965 Lương Ngọc Thúy Vy Nữ 12/09/1994 Tỉnh Bến Tre 16DKT.CL1A 65 2.74 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1084 1611541135 Huỳnh Văn Minh Huy Nam 15/07/1989 Tỉnh Đồng Tháp 16DQT.CL1A 67 3.07 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1085 1611540998 Nguyễn Lê Hoài Việt Nam 23/10/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DQT.CL1A 67 3.36 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1086 1600000515 Huỳnh Thị Hà Giang Nữ 08/03/1994 Tỉnh Lâm Đồng 16DTC.CL1A 71 2.96 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1087 1600000162 Huỳnh Tấn Luân Nam 14/03/1993 Tỉnh Quảng Nam 16DTC.CL1A 71 3.17 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt

nghiệp,

1,000,000

1088 1600000395 Dương Thị Kim Ngân Nữ 30/06/1993 Tỉnh Đồng Tháp 16DTC.CL1A 71 2.85 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt

nghiệp,

1,000,000

1089 1600000503 Nguyễn Thế Ngọc Nam 07/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DTC.CL1A 71 2.83 0

Chứng chỉ Toeic NB 450

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt

nghiệp,

1,000,000

1090 1600000222 Nguyễn Trung Tín Nam 22/09/1994 Tỉnh Bến Tre 16DTC.CL1A 71 2.56 Khá 0 -

Page 50

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FNợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1091 1600000273 Trần Thị Bảo Trân Nữ 10/02/1994 Tỉnh Cà Mau 16DTC.CL1A 71 3.07 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt

nghiệp,

1,000,000

1092 1611541850 Lê Trường Anh Nam 20/02/1993 Tỉnh Bạc Liêu 16DTC.CL2A 71 2.90 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1093 1611541438 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nữ 09/08/1994 Tỉnh Long An 16DTC.CL2A 71 2.46 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt

nghiệp,

1,000,000

1094 1611541477 Diệp Thị Hồng Hạnh Nữ 03/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DTC.CL2A 71 2.77 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt

nghiệp,

1,000,000

1095 1611541399 Bùi Nguyễn Mai Hương Nữ 24/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DTC.CL2A 71 2.52 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1096 1611541398 Võ Thanh Liêm Nữ 10/07/1994 Tỉnh Bình Định 16DTC.CL2A 71 2.77 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1097 1611541176 Nguyễn Thiện Mỹ Nam 31/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DTC.CL2A 71 3.13 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1098 1611540972 Trịnh Thị Quý Ngân Nữ 13/06/1994 Tỉnh Tây Ninh 16DTC.CL2A 71 2.32 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1099 1611540956 Phan Huỳnh Hữu Nghị Nam 14/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DTC.CL2A 71 2.70 Khá 0 -

1100 1611541209 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 05/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 16DTC.CL2A 71 3.04 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1101 1611541401 Nguyễn Cẩm Tiên Nữ 18/09/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DTC.CL2A 71 2.56 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1102 1611541507 Hồ Thái Vi Nam 07/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DTC.CL2A 71 3.01 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1103 1700000222 Nguyễn Văn Thanh Nam 09/03/1993 Tỉnh Lâm Đồng 17DTC.CL1A 68 2.60 Khá 0 -

ThS. Hoàng Hữu Tiến

Tp.HCM, ngày 11 tháng 04 năm 2019

Người lập biểu

Page 51