25
1 0001 42K06.1-CLC Lương Hoài An 12/07/1998 3.5 3.5 0 V KĐG 2 0002 42K18.1-CLC Nguyễn Phương An 21/08/1998 4 4 5 4.5 44 3 0003 42K03.1-CLC Nguyễn Thế An 19/10/1998 2.5 2 0 2.5 18 4 0004 42K18.2-CLC Trần Vũ Thụy An 23/04/1996 4.5 4.5 0.5 4 34 5 0005 42K06.2-CLC Võ Thành An 17/11/1998 2.5 3.5 0 2.5 21 6 0006 42K02.1-CLC Hà Ngọc Minh Anh 10/09/1998 5 5.5 4 4 46 7 0007 42K18.3-CLC Hà Ngọc Quỳnh Anh 15/11/1998 4.5 4.5 1 3.5 34 8 0008 42K06.3-CLC Hoàng Thị Anh 28/06/1998 2.5 4 2 3 29 9 0009 42K18.3-CLC Lê Phương Anh 04/10/1998 2 4 0 2.5 21 10 0010 42K02.1-CLC Lê Thị Ngọc Anh 18/10/1998 2 4 5 3 35 11 0011 42K06.4-CLC Lưu Thị Phương Anh 19/05/1998 3 4 0 3 25 12 0012 42K06.5-CLC Nguyễn Lan Anh 28/09/1998 2 2.5 0 2 16 13 0013 42K16-CLC Nguyễn Quỳnh Anh 02/12/1998 6 6 6.5 V KĐG 14 0014 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Hoàng Anh 16/04/1998 4 3.5 0.5 3.5 29 15 0015 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Hoàng Anh 05/10/1998 2 3.5 0 2.5 20 16 0016 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/06/1998 2.5 3 0 2.5 20 17 0017 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Phương Anh 04/04/1998 2.5 2.5 0 2 18 18 0018 42K02.3-CLC Nguyễn Thị Sao Anh 02/09/1998 3 4.5 0 2.5 25 19 0019 42K06.2-CLC Phạm Thị Mỹ Anh 07/04/1997 3 3 0 2 20 20 0020 42K06.3-CLC Phạm Thị Vân Anh 05/10/1997 3.5 3.5 0 2 23 21 0021 42K06.4-CLC Trần Thị Kim Anh 19/12/1998 2.5 4 1.5 3 28 22 0022 42K02.5-CLC Trịnh Hải Anh 21/04/1998 3 4.5 0 2.5 25 23 0023 42K02.1-CLC Huỳnh Ngọc Ánh 28/09/1998 4 3.5 0.5 3 28 24 0024 42K02.2-CLC Lê Thị Ánh 07/03/1998 4 3 5 3 38 25 0025 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Thu Ánh 10/10/1996 3.5 4 3.5 3.5 36 26 0026 42K06.5-CLC Phạm Thị Ngọc Ánh 24/04/1998 3 3.5 0 2.5 23 27 0027 42K06.3-CLC Phan Thị Ngọc Ánh 11/10/1998 2.5 2.5 0 2.5 19 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE- TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CLC - KHÓA 42K THI NGÀY 10/9/2016 (KĐG: không đánh giá do SV không hoàn thành đủ 4 kỹ năng của bài kiểm tra) SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

1 0001 42K06.1-CLC Lương Hoài An 12/07/1998 3.5 3.5 0 V KĐG

2 0002 42K18.1-CLC Nguyễn Phương An 21/08/1998 4 4 5 4.5 44

3 0003 42K03.1-CLC Nguyễn Thế An 19/10/1998 2.5 2 0 2.5 18

4 0004 42K18.2-CLC Trần Vũ Thụy An 23/04/1996 4.5 4.5 0.5 4 34

5 0005 42K06.2-CLC Võ Thành An 17/11/1998 2.5 3.5 0 2.5 21

6 0006 42K02.1-CLC Hà Ngọc Minh Anh 10/09/1998 5 5.5 4 4 46

7 0007 42K18.3-CLC Hà Ngọc Quỳnh Anh 15/11/1998 4.5 4.5 1 3.5 34

8 0008 42K06.3-CLC Hoàng Thị Anh 28/06/1998 2.5 4 2 3 29

9 0009 42K18.3-CLC Lê Phương Anh 04/10/1998 2 4 0 2.5 21

10 0010 42K02.1-CLC Lê Thị Ngọc Anh 18/10/1998 2 4 5 3 35

11 0011 42K06.4-CLC Lưu Thị Phương Anh 19/05/1998 3 4 0 3 25

12 0012 42K06.5-CLC Nguyễn Lan Anh 28/09/1998 2 2.5 0 2 16

13 0013 42K16-CLC Nguyễn Quỳnh Anh 02/12/1998 6 6 6.5 V KĐG

14 0014 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Hoàng Anh 16/04/1998 4 3.5 0.5 3.5 29

15 0015 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Hoàng Anh 05/10/1998 2 3.5 0 2.5 20

16 0016 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/06/1998 2.5 3 0 2.5 20

17 0017 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Phương Anh 04/04/1998 2.5 2.5 0 2 18

18 0018 42K02.3-CLC Nguyễn Thị Sao Anh 02/09/1998 3 4.5 0 2.5 25

19 0019 42K06.2-CLC Phạm Thị Mỹ Anh 07/04/1997 3 3 0 2 20

20 0020 42K06.3-CLC Phạm Thị Vân Anh 05/10/1997 3.5 3.5 0 2 23

21 0021 42K06.4-CLC Trần Thị Kim Anh 19/12/1998 2.5 4 1.5 3 28

22 0022 42K02.5-CLC Trịnh Hải Anh 21/04/1998 3 4.5 0 2.5 25

23 0023 42K02.1-CLC Huỳnh Ngọc Ánh 28/09/1998 4 3.5 0.5 3 28

24 0024 42K02.2-CLC Lê Thị Ánh 07/03/1998 4 3 5 3 38

25 0025 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Thu Ánh 10/10/1996 3.5 4 3.5 3.5 36

26 0026 42K06.5-CLC Phạm Thị Ngọc Ánh 24/04/1998 3 3.5 0 2.5 23

27 0027 42K06.3-CLC Phan Thị Ngọc Ánh 11/10/1998 2.5 2.5 0 2.5 19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TE

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO

CHƯƠNG TRÌNH CLC - KHÓA 42K THI NGÀY 10/9/2016

(KĐG: không đánh giá do SV không hoàn thành đủ 4 kỹ năng của bài kiểm tra)

SBD Họ và tên Ngày sinhLớp

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

Page 2: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

28 0028 42K02.3-CLC Phan Thị Nguyệt Ánh 21/01/1998 3.5 4 0 3 26

29 0029 42K02.4-CLC Trần Văn Ánh 10/05/1998 2.5 2.5 0 1 15

30 0030 42K03.1-CLC Huỳnh Kim Bách 23/08/1998 3.5 4 0 3 26

31 0031 42K18.1-CLC Đoàn Banh 18/07/1998 4 5 0.5 3.5 33

32 0032 42K03.2-CLC Đinh Huy Gia Bảo 06/09/1998 4 4.5 0 3.5 30

33 0033 42K02.5-CLC Phùng Quốc Bảo 04/02/1996 V V V V KĐG

34 0034 42K16-CLC Trần Đình Bảo 23/11/1998 3 3 0 3 23

35 0035 42K02.5-CLC Đỗ Quang Bão 13/08/1998 V V V V KĐG

36 0036 42K06.1-CLC Lê Văn Bắc 21/09/1997 2.5 3 0 2.5 20

37 0037 42K18.2-CLC Lê Thị Bé 25/12/1998 2.5 4 5 3.5 38

38 0038 42K18.3-CLC Đoàn Thanh Bình 09/03/1998 4 4 0 3 28

39 0039 42K02.2-CLC Nguyễn Phước Bình 08/01/1998 2.5 4 0 2 21

40 0040 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Thanh Bình 23/04/1998 2.5 3.5 0 3 23

41 0041 42K18.1-CLC Tôn Thất Thanh Bình 21/02/1998 3.5 3.5 0 V KĐG

42 0042 42K18.1-CLC Đinh Thị Búp 05/02/1998 3.5 4.5 0.5 3.5 30

43 0043 42K06.3-CLC Lê Văn Cảnh 18/08/1998 3 2 0 V KĐG

44 0044 42K06.5-CLC Hoàng Sỹ Võ Công 10/01/1997 3.5 3.5 0 V KĐG

45 0045 42K02.2-CLC Ngô Huy Cường 02/06/1998 4 4 0 3.5 29

46 0046 42K18.2-CLC Nguyễn Bảo Cường 24/03/1998 2 1 0 V KĐG

47 0047 42K06.4-CLC Trần Minh Cường 11/08/1998 3 4.5 0 V KĐG

48 0048 42K18.2-CLC Phạm Trung Chánh 09/10/1998 2.5 3 0 1 16

49 0049 42K02.5-CLC Dương Hạnh Châu 11/04/1998 3.5 3.5 0 3.5 26

50 0050 42K16-CLC Huỳnh Thị Băng Châu 07/10/1998 2.5 2.5 0 3.5 21

51 0051 42K02.4-CLC Huỳnh Thị Ngọc Châu 07/09/1998 3 3.5 0 3 24

52 0052 42K02.1-CLC Long Thị Chi 18/12/1998 V V V V KĐG

53 0053 42K02.1-CLC Nguyễn Tuệ Chi 13/06/1998 3 2.5 0 V KĐG

54 0054 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Phương Chi 19/09/1998 2 1 0 1 10

55 0055 42K16-CLC Nguyễn Thị Vân Chi 01/08/1998 3 3.5 0 3 24

56 0056 42K18.2-CLC Phạm Hà Lan Chi 08/02/1998 3 4 0.5 4 29

57 0057 42K02.5-CLC Võ Thị Kim Chi 12/02/1998 3 2.5 0 1 16

58 0058 42K06.4-CLC Nguyễn Thanh Chiến 02/10/1998 4 3 0.5 4.5 30

59 0059 42K16-CLC Phạm Đình Chiến 23/12/1998 3 3.5 0 V KĐG

Page 3: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

60 0060 42K02.3-CLC Phan Văn Chiến 14/10/1998 1 2 0 V KĐG

61 0061 42K02.4-CLC Phạm Nguyễn Hoàng Chiêu 23/01/1998 3 4 0 4 28

62 0062 42K02.2-CLC Lê Thị Chinh 29/05/1998 3 2.5 0 3 21

63 0063 42K02.1-CLC Trần Thị Chinh 02/04/1998 2.5 3.5 0 1 18

64 0064 42K18.1-CLC Võ Thị Lê Chúc 14/08/1998 3 4 0 3.5 26

65 0065 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Huy Chung 03/07/1997 3 4.5 3 3.5 35

66 0066 42K16-CLC Lê Thanh Chương 25/12/1998 3 3.5 0 4 26

67 0067 42K03.1-CLC Ngô Vĩ Dân 01/12/1998 3.5 4 4.5 4.5 41

68 0068 42K06.3-CLC Trần Thị Xuân Diểm 09/07/1998 3.5 3.5 0 3 25

69 0069 42K06.4-CLC Dương Thị Ánh Diệu 24/05/1998 3 3.5 0 1 19

70 0070 42K03.2-CLC Trần Ngọc Diệu 04/08/1997 2.5 3.5 0 3.5 24

71 0071 42K18.1-CLC Bùi Thị Dung 12/06/1998 2.5 3 0 1 16

72 0072 42K03.3-CLC Huỳnh Thị Thuỳ Dung 07/06/1998 2 4 0 3 23

73 0073 42K18.2-CLC Lương Thị Dung 01/03/1998 2.5 3.5 0 3.5 24

74 0074 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Mỹ Dung 20/12/1998 3 2 0 3 20

75 0075 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Dung 01/10/1998 2.5 1 0 3.5 18

76 0076 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Trường Dung 26/07/1998 2 4.5 0 3 24

77 0077 42K06.1-CLC Trần Thị Xuân Dung 25/08/1998 2.5 4.5 2 4 33

78 0078 42K02.2-CLC Nguyễn Anh Dũng 30/01/1997 1 1 0 V KĐG

79 0079 42K06.3-CLC Hoàng Hà Duy 19/12/1998 3 2.5 0 3.5 23

80 0080 42K18.3-CLC Huỳnh Ngọc Duy 22/06/1998 2.5 4 0 3 24

81 0081 42K03.2-CLC Ngô Quốc Duy 11/10/1998 4.5 4.5 0 V KĐG

82 0082 42K02.3-CLC Tạ Trường Duy 07/05/1998 4.5 4.5 0 4.5 34

83 0083 42K06.4-CLC Hồ Thị Mỹ Duyên 23/06/1998 4 4.5 0 3 29

84 0084 42K18.1-CLC Hồ Thị Mỹ Duyên 10/11/1997 3.5 3.5 0 V KĐG

85 0085 42K03.3-CLC Huỳnh Lê Hạnh Duyên 24/10/1998 V V V V KĐG

86 0086 42K03.1-CLC Lê Bình Kỳ Duyên 11/03/1998 3.5 5 3.5 3.5 39

87 0087 42K18.1-CLC Lê Phương Duyên 10/10/1998 3 4.5 0 3.5 28

88 0088 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/07/1998 2.5 2.5 0 3 20

89 0089 42K06.5-CLC Phạm Thị Mỹ Duyên 08/03/1997 2 2.5 0 2.5 18

90 0090 42K02.4-CLC Trần Thị Cẩm Duyên 18/06/1998 2.5 4.5 0.5 3 26

91 0091 42K06.6-CLC Trần Thị Mỹ Duyên 18/09/1998 3.5 4 4 5 41

Page 4: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

92 0092 42K18.2-CLC Trần Thị Mỹ Duyên 26/02/1998 4 5.5 5.5 5.5 51

93 0093 42K06.1-CLC Trịnh Thị Mỹ Duyên 27/09/1998 3 4 0.5 3.5 28

94 0094 42K06.2-CLC Phan Thị Thúy Dương 10/08/1998 2.5 4 0 V KĐG

95 0095 42K02.3-CLC Trương Ngọc Đại 15/07/1998 3 3.5 0 2.5 23

96 0096 42K06.1-CLC Hồ Thị Anh Đào 23/01/1998 3 4 3.5 5.5 40

97 0097 42K06.2-CLC Nguyễn Đắc Đạt 01/01/1998 2 2.5 0 1 14

98 0098 42K02.4-CLC Nguyễn Quốc Đạt 19/06/1998 2.5 2.5 0 1 15

99 0099 42K02.4-CLC Trần Thành Đạt 18/01/1994 2.5 3.5 0 V KĐG

100 0100 42K18.3-CLC Trương Khắc Đạt 24/10/1998 2.5 2 0 2 16

101 0101 42K18.3-CLC Nguyễn Trung Đức 21/09/1998 7.5 6 5 6 61

102 0102 42K02.1-CLC Phan Trọng Đức 30/10/1998 2.5 4.5 0 V KĐG

103 0103 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Trúc Giang 28/03/1998 3.5 4 2 2 29

104 0104 42K06.2-CLC Trần Thị Giang 03/08/1997 2.5 4 1.5 2.5 26

105 0105 42K06.3-CLC Trần Thị Linh Giang 04/03/1998 2.5 5.5 2.5 3.5 35

106 0106 42K06.4-CLC Đặng Nguyễn Hoàng Hà 31/10/1998 4 5 1.5 4.5 38

107 0107 42K18.2-CLC Hồ Thị Thúy Hà 23/10/1998 2 2 0 V KĐG

108 0108 42K06.5-CLC Lê Tô Tiến Hà 14/12/1998 2 3 0 2.5 19

109 0109 42K02.1-CLC Nguyễn Công Hà 29/05/1998 1 2 0 V KĐG

110 0110 42K02.1-CLC Nguyễn Ngọc Hà 16/10/1998 2 2 0 2 15

111 0111 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Hà 01/10/1997 2 1 0 3 15

112 0112 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Mỹ Hà 19/10/1998 3 4 0.5 3 26

113 0113 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Thúy Hà 10/01/1998 4 4 1.5 5.5 38

114 0114 42K03.1-CLC Trần Thị Hà 20/10/1998 3.5 3.5 0 2.5 24

115 0115 42K18.1-CLC Trương Thị Thu Hà 10/01/1998 3 3 0 2 20

116 0116 42K03.2-CLC Vũ Thị Hà 17/10/1998 2.5 3 0 1 16

117 0117 42K18.2-CLC Hồ Thị Như Hạ 22/11/1998 V V V V KĐG

118 0118 42K06.2-CLC Lê Song Minh Hạ 17/08/1998 5.5 5.5 5.5 6 56

119 0119 42K03.3-CLC Nguyễn Xuân Hải 13/08/1998 3 2 0 2 18

120 0120 42K18.3-CLC Võ Đình Hải 09/05/1998 3 1 0 1.5 14

121 0121 42K02.4-CLC Nguyễn Đào Thúy Hạnh 04/01/1998 5 5.5 5 5 51

122 0122 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Hạnh 02/01/1998 3 2.5 2 3 26

123 0123 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/11/1998 3 4 3 5 38

Page 5: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

124 0124 42K02.5-CLC Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 02/03/1998 2.5 3.5 0 3 23

125 0125 42K18.3-CLC Bùi Quốc Hào 12/10/1998 2 3.5 0 V KĐG

126 0126 42K03.3-CLC Trương Văn Hào 24/08/1995 3 3.5 0 1 19

127 0127 42K18.1-CLC Trần Thị Mỹ Hão 28/02/1998 2 3 0.5 1 16

128 0128 42K18.3-CLC Lê Thị Thanh Hằng 25/10/1997 4 3.5 0 1 21

129 0129 42K18.1-CLC Lê Thị Thu Hằng 31/10/1997 3 4 2.5 3 31

130 0130 42K18.2-CLC Lê Thị Thúy Hằng 20/09/1998 2.5 3.5 0 V KĐG

131 0131 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Hằng 25/09/1998 2 2.5 0 2 16

132 0132 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Diễm Hằng 16/03/1998 2 2 0 2 15

133 0133 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/06/1998 3 4 3 5 38

134 0134 42K02.3-CLC Phạm Thị Thanh Hằng 10/10/1998 3 2.5 0 3 21

135 0135 42K06.6-CLC Phan Thị Vũ Hằng 12/04/1998 3 4 0 2 23

136 0136 42K06.1-CLC Quế Thị Hằng 17/09/1998 2 3 0.5 2 19

137 0137 42K06.2-CLC Trần Thị Hằng 06/09/1998 2.5 3 0 2 19

138 0138 42K06.3-CLC Lê Thị Khả Hân 01/05/1998 3.5 4.5 1 3 30

139 0139 42K02.5-CLC Trịnh Thị Hân 10/08/1998 3 3 0 2 20

140 0140 42K02.1-CLC Lê Thị Hồng Hậu 22/11/1998 2.5 4 0 2 21

141 0141 42K03.1-CLC Phạm Công Hậu 17/03/1998 1 2.5 0 2 14

142 0142 42K02.2-CLC Vũ Thị Hậu 16/04/1997 2.5 3 0 1 16

143 0143 42K03.2-CLC Huỳnh Thị Thu Hiền 16/02/1997 2 2.5 0 2 16

144 0144 42K03.3-CLC Lê Thị Thanh Hiền 17/10/1998 3.5 3.5 0.5 2 24

145 0145 42K03.1-CLC Ngô Thanh Hiền 30/05/1998 3 3 3 4 33

146 0146 42K06.4-CLC Ngô Thị Hiền 06/06/1998 2.5 2.5 0 1 15

147 0147 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 16/12/1998 3 4 1 3 28

148 0148 42K18.2-CLC Phan Ngọc Thảo Hiền 18/11/1997 3.5 3.5 1 5 33

149 0149 42K06.5-CLC Võ Thị Thảo Hiền 08/02/1998 3 3 3.5 4 34

150 0150 42K02.3-CLC Huỳnh Vinh Hiển 05/02/1998 2 2.5 0 1 14

151 0151 42K02.4-CLC PhạM Thanh HiểN 02/10/1998 4 4.5 3.5 5 43

152 0152 42K02.2-CLC Nguyễn Trọng Hiệp 06/12/1998 V V V V KĐG

153 0153 42K02.1-CLC Nguyễn Văn Hiệp 01/02/1998 2.5 2.5 0 1 15

154 0154 42K16-CLC Dương Phan Thị Hiếu 10/06/1998 2 2.5 0 1 14

155 0155 42K02.2-CLC Đặng Văn Ngọc Hiếu 27/12/1998 2 3 0 V KĐG

Page 6: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

156 0156 42K06.6-CLC Hường Thị Mỹ Hiếu 16/04/1998 3 3.5 0 1 19

157 0157 42K03.2-CLC Nguyễn Hữu Hiếu 22/09/1998 2 1 0 V KĐG

158 0158 42K02.5-CLC Phạm Thị Minh Hiếu 01/09/1998 3.5 4 2.5 3 33

159 0159 42K06.1-CLC Phan Thị Thanh Hiếu 02/12/1998 3.5 4.5 4.5 4 41

160 0160 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Kim Hoa 02/04/1998 3 5 2.5 6 41

161 0161 42K06.3-CLC Phan Thị Hoa 17/09/1998 3 2 3 3 28

162 0162 42K18.3-CLC Trần Thị Hoa 19/07/1998 3.5 2.5 0 2 20

163 0163 42K18.2-CLC Trịnh Thị Hoa 31/12/1998 2 2.5 0 1 14

164 0164 42K06.4-CLC Võ Thị Quỳnh Hoa 02/08/1998 2 2 0 1 13

165 0165 42K02.4-CLC Nguyễn Hữu Hòa 10/06/1997 2 2 0 V KĐG

166 0166 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Kim Hòa 10/06/1998 1 2 0 V KĐG

167 0167 42K02.5-CLC Nguyễn Thị Thu Hòa 10/01/1998 2 2.5 0.5 1 15

168 0168 42K18.1-CLC Lê Thị Ngọc Hóa 04/08/1998 3.5 4 2 2.5 30

169 0169 42K02.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hoài 23/10/1998 2.5 5 1.5 2 28

170 0170 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Thu Hoài 28/12/1998 3 2.5 0 V KĐG

171 0171 42K02.2-CLC Nguyễn Huy Hoàn 20/09/1998 3.5 2.5 0 V KĐG

172 0172 42K03.1-CLC Đặng Mai Hoàng 09/07/1996 3 3 0 V KĐG

173 0173 42K02.3-CLC Nguyễn Lê Huy Hoàng 19/10/1998 2.5 3.5 0 2.5 21

174 0174 42K18.2-CLC Nguyễn Viết Việt Hoàng 12/09/1994 3 3 0 1.5 19

175 0175 42K16-CLC Trần Bá Hoàng 20/03/1997 2.5 3.5 0 1 18

176 0176 42K02.4-CLC Nguyễn Phan Gia Hội 04/01/1998 3.5 3 0.5 V KĐG

177 0177 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Ánh Hồng 29/01/1998 3.5 3 0 1 19

178 0178 42K02.4-CLC Nguyễn Thị Diệu Hồng 04/06/1998 3 2.5 0 1 16

179 0179 42K06.6-CLC Phạm Thị Thu Hồng 29/12/1998 2 2 0 1 13

180 0180 42K06.1-CLC Trương Thị Thu Hồng 15/05/1998 3.5 3 0.5 1 20

181 0181 42K02.1-CLC Lê Thị Bích Hợp 25/12/1998 2.5 3.5 0 2 20

182 0182 42K03.2-CLC Lê Thị Huệ 26/08/1998 3.5 3 0 1.5 20

183 0183 42K06.2-CLC Lê Thị Huệ 25/04/1998 3.5 2.5 0 2 20

184 0184 42K18.3-CLC Nguyễn Trương Hùng 25/09/1997 2.5 2 0 V KĐG

185 0185 42K02.2-CLC Trần Mạnh Hùng 28/01/1998 2 2.5 0 1 14

186 0186 42K06.1-CLC Nguyễn Đình Huy 16/06/1998 3.5 2.5 0 1 18

187 0187 42K02.1-CLC Nguyễn Hữu Huy 01/11/1998 2 2 0 1 13

Page 7: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

188 0188 42K02.2-CLC Nguyễn Quang Huy 25/05/1998 3 4 0 2.5 24

189 0189 42K06.2-CLC Nguyễn Quang Huy 13/11/1998 2.5 2 0 1 14

190 0190 42K02.3-CLC Phạm Huy 08/05/1995 2 3.5 0 V KĐG

191 0191 42K02.4-CLC Phan Tấn Nhật Huy 28/09/1998 3 3 0 1 18

192 0192 42K06.3-CLC Phan Xuân Huy 27/01/1998 3 3 0 4 25

193 0193 42K18.2-CLC Thái Quang Huy 02/08/1998 2 2.5 0 1 14

194 0194 42K02.1-CLC Trần Xuân Huy 22/01/1998 V V V V KĐG

195 0195 42K02.1-CLC Trương Quốc Huy 08/10/1998 3.5 2.5 0 V KĐG

196 0196 42K06.4-CLC Đậu Thị Huyền 10/01/1998 2 2.5 0 1 14

197 0197 42K18.3-CLC Hoàng Thị Thanh Huyền 24/04/1998 2 2 0 1 13

198 0198 42K03.1-CLC Lê Thị Minh Huyền 06/04/1998 3.5 3.5 0.5 1.5 23

199 0199 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Khánh Huyền 21/10/1998 3.5 4.5 1 2.5 29

200 0200 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21/05/1998 2.5 2.5 0 V KĐG

201 0201 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/09/1998 2 3 0.5 1 16

202 0202 42K18.4-CLC Phạm Thị Thu Huyền 01/01/1998 3.5 4 0.5 3.5 29

203 0203 42K06.2-CLC Trần Thị Mộng Huyền 14/02/1998 2 2.5 0 2 16

204 0204 42K02.3-CLC Nguyễn Quốc Hưng 14/05/1998 4 4 0 V KĐG

205 0205 42K06.3-CLC Nguyễn Trọng Hưng 28/02/1998 V V V V KĐG

206 0206 42K02.4-CLC PhạM ĐìNh Hưng 26/11/1997 V V V V KĐG

207 0207 42K03.3-CLC Trang Việt Hưng 13/08/1998 3.5 4.5 0.5 3.5 30

208 0208 42K02.1-CLC Võ Minh Hưng 22/05/1997 4 4 0 V KĐG

209 0209 42K03.1-CLC Đàm Thị Lan Hương 23/06/1997 2.5 4.5 0 3 25

210 0210 42K03.2-CLC Đặng Thị Hương 28/01/1997 4 3.5 0 1 21

211 0211 42K03.3-CLC Hồ Thị Thu Hương 11/05/1998 3 4 0.5 2 24

212 0212 42K18.1-CLC Lê Thị Hương 28/09/1998 3.5 3.5 0 V KĐG

213 0213 42K06.4-CLC Lê Thị Loan Hương 04/06/1998 4 4.5 0.5 3 30

214 0214 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Hương 24/02/1998 3 5 1 2 28

215 0215 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Hương 21/08/1997 2.5 3.5 0 1 18

216 0216 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Hoài Hương 17/10/1998 3 4 0 V KĐG

217 0217 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Khánh Hương 15/02/1998 2.5 3 0 V KĐG

218 0218 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Lan Hương 19/01/1998 3.5 3.5 0 1 20

219 0219 42K02.1-CLC Nguyễn Thị Minh Hương 23/12/1998 4 4.5 1 3 31

Page 8: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

220 0220 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Ngọc Hương 23/06/1998 4 4.5 2 3.5 35

221 0221 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Thanh Hương 06/05/1998 4 3.5 3 3.5 35

222 0222 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 24/07/1998 3 4.5 0.5 2.5 26

223 0223 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 14/08/1998 3.5 4 0 1 21

224 0224 42K18.4-CLC Ông Thị Lan Hương 30/12/1998 4.5 5 5 5 49

225 0225 42K06.5-CLC Phạm Thị Mỹ Hương 09/05/1998 3 4 0 1 20

226 0226 42K02.2-CLC Trần Thị Hương 05/11/1998 4.5 3 0 1 21

227 0227 42K06.6-CLC Trần Thị Hương 10/05/1998 2.5 2 0 V KĐG

228 0228 42K02.3-CLC Trần Thị Quỳnh Hương 09/11/1998 2 1 0 1 10

229 0229 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Hường 12/04/1998 5 3.5 1 3 31

230 0230 42K16-CLC Phạm Thị Hường 10/02/1998 2.5 2 0 1 14

231 0231 42K02.5-CLC Nguyễn Văn Hữu 10/08/1998 4.5 4 0 1 24

232 0232 42K06.1-CLC Dương Thị Thủy Kiều 17/09/1998 3 4.5 0 1 21

233 0233 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Diễm Kiều 09/07/1998 3.5 4 0 1.5 23

234 0234 42K03.2-CLC Nguyễn Đăng Đặng Kha 24/09/1998 4.5 4.5 0 V KĐG

235 0235 42K16-CLC Nguyễn Hoàng Nhật Kha 10/02/1998 2.5 2 0 V KĐG

236 0236 42K03.3-CLC Lê Nguyên Khang 03/12/1998 5 4.5 0 5 36

237 0237 42K02.5-CLC Cao Hoàng Phi Khanh 01/01/1998 3.5 4.5 0 2 25

238 0238 42K06.3-CLC Huỳnh Tất Khánh 05/10/1998 2.5 1 V V KĐG

239 0239 42K02.3-CLC Nguyễn Duy Khánh 27/08/1998 4 2.5 0 V KĐG

240 0240 42K02.4-CLC Nguyễn Hữu Khánh 25/07/1998 3 3.5 0 1.5 20

241 0241 42K18.1-CLC Nguyễn Hữu Khánh 07/01/1998 4 4.5 2.5 3 35

242 0242 42K18.2-CLC Hồ Văn Khoa 18/04/1998 4.5 4.5 3 6 45

243 0243 42K18.3-CLC Lê Vũ Khoa 31/03/1998 3 4 0 V KĐG

244 0244 42K06.4-CLC Nguyễn Khắc Đăng Khoa 31/03/1998 4.5 4.5 2 5 40

245 0245 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Kim Khuê 01/09/1998 2.5 2.5 0 V KĐG

246 0246 42K06.5-CLC Hà Thị Khuyên 08/06/1998 2.5 3 0 1 16

247 0247 42K06.6-CLC Trần Thị Hà Khuyên 04/01/1998 2 3 0 V KĐG

248 0248 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Phương Lan 10/09/1997 3 3.5 0 V KĐG

249 0249 42K03.1-CLC Hoàng Thị Lành 14/04/1998 2.5 5 0 V KĐG

250 0250 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Lành 12/11/1997 2 2.5 V V KĐG

251 0251 42K03.2-CLC Võ Lê Hoàng Lâm 21/09/1998 0 0 0 V KĐG

Page 9: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

252 0252 42K06.3-CLC Đỗ Hồng Lê 20/05/1998 3 3.5 0 1 19

253 0253 42K16-CLC Phạm Hồng Lê 10/08/1997 2.5 2 0 3 19

254 0254 42K18.1-CLC Lê Thị Mỹ Lệ 01/04/1998 3 3 0 V KĐG

255 0255 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Lệ 17/02/1998 2.5 3.5 0 2 20

256 0256 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Lịch 15/02/1998 3.5 4 0.5 2 25

257 0257 42K02.4-CLC Nguyễn Thanh Liêm 23/06/1997 2 2.5 0 1 14

258 0258 42K06.6-CLC Hoàng Phương Liên 10/03/1997 3 3.5 0 2 21

259 0259 42K18.2-CLC Lê Thùy Liên 28/11/1998 3 3.5 0.5 2 23

260 0260 42K06.1-CLC Cao Thị Khánh Linh 03/03/1997 3.5 4.5 1 6 38

261 0261 42K06.2-CLC Dương Thị Thùy Linh 21/01/1998 2.5 4.5 0 V KĐG

262 0262 42K02.1-CLC Đoàn Mạnh Linh 05/01/1997 3 3 0 V KĐG

263 0263 42K06.3-CLC Hoàng Thị Thùy Linh 30/04/1998 3.5 3 0 3 24

264 0264 42K16-CLC Hoàng Thị Thùy Linh 12/09/1997 3.5 3 0 2 21

265 0265 42K02.2-CLC Hồ Nhật Linh 01/11/1998 3 3.5 0 V KĐG

266 0266 42K06.4-CLC Huỳnh Thị Linh 12/02/1998 3 3.5 0.5 2 23

267 0267 42K18.3-CLC Lê Hoàng Phương Linh 06/12/1998 3 4.5 1 2 26

268 0268 42K06.5-CLC Nghiêm Khánh Linh 08/03/1998 3.5 4 0.5 3 28

269 0269 42K02.3-CLC Nguyễn Hoàng Linh 11/08/1997 4 4.5 1 6 39

270 0270 42K03.2-CLC Nguyễn Nhất Diệu Linh 10/10/1998 3 3 0.5 5 29

271 0271 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Diệu Linh 24/04/1998 2 4 0 1 18

272 0272 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Hoài Linh 20/02/1997 3 4 0 V KĐG

273 0273 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Khánh Linh 08/06/1997 3.5 4.5 1 5 35

274 0274 42K02.4-CLC Nguyễn Thị Mỹ Linh 31/10/1998 V V V V KĐG

275 0275 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/06/1998 3.5 2.5 0 5 28

276 0276 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Nhật Linh 15/02/1997 3 3.5 0 3 24

277 0277 42K02.4-CLC Nguyễn Thị Phương Linh 24/07/1998 2 3 0 2 18

278 0278 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Thuỳ Linh 05/08/1998 3.5 3.5 0.5 3 26

279 0279 42K06.2-CLC Nguyễn Xuân Linh 08/02/1998 2.5 2 0 V KĐG

280 0280 42K18.2-CLC Phạm Hữu Khánh Linh 22/06/1998 4.5 4 1 5 36

281 0281 42K02.1-CLC Phạm Thị Mỹ Linh 07/07/1997 2 3.5 0 2 19

282 0282 42K18.3-CLC Phạm Thị Ngọc Linh 27/09/1998 3 4 0 1 20

283 0283 42K18.4-CLC Phạm Thị Thùy Linh 16/01/1998 3.5 4.5 5.5 3 41

Page 10: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

284 0284 42K02.2-CLC Phan Thị Thùy Linh 08/10/1997 3.5 4 0.5 V KĐG

285 0285 42K03.2-CLC Trần Khánh Linh 21/04/1998 2.5 2.5 0 V KĐG

286 0286 42K03.3-CLC Trần Phan Hoài Linh 02/05/1998 3 4 2 1 25

287 0287 42K02.3-CLC Trần Thị Diệu Linh 13/03/1998 2.5 4.5 1.5 1 24

288 0288 42K06.3-CLC Trần Thị Kiều Linh 26/10/1998 2 3.5 0.5 1 18

289 0289 42K03.1-CLC Trần Thị Phương Linh 05/10/1998 4 5 1.5 3 34

290 0290 42K03.2-CLC Trịnh Ngọc Lý Linh 18/07/1998 4 5 3 V KĐG

291 0291 42K06.4-CLC Võ Thị Linh 10/02/1998 3 3 0 1 18

292 0292 42K03.3-CLC Vũ Hải Linh 02/12/1998 5 4 1 3 33

293 0293 42K16-CLC Hà Ái Loan 19/06/1998 4 5 1.5 4 36

294 0294 42K06.5-CLC Huỳnh Thị Kim Loan 13/01/1998 2.5 4 0.5 2 23

295 0295 42K06.6-CLC Lê Kiều Loan 05/03/1998 2 3.5 0 V KĐG

296 0296 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Như Loan 24/10/1998 3 4.5 0 2 24

297 0297 42K18.2-CLC Trần Thị Thúy Loan 25/05/1998 3.5 3.5 0.5 2 24

298 0298 42K06.2-CLC Hồ Xuân Long 05/12/1998 2 4.5 0 V KĐG

299 0299 42K18.4-CLC Nguyễn Hoàng Long 06/02/1998 4 4.5 0.5 3 30

300 0300 42K02.5-CLC Nguyễn Phước Bảo Long 14/10/1998 4.5 4.5 1 3 33

301 0301 42K18.1-CLC Trần Văn Long 27/02/1994 2.5 4 0 1 19

302 0302 42K18.3-CLC Bùi Thành Lộc 26/04/1998 4 3 0.5 4 29

303 0303 42K03.1-CLC Đỗ Tấn Lộc 08/10/1998 3.5 3.5 0 2 23

304 0304 42K02.4-CLC Phạm Phú Lộc 25/06/1998 4.5 4 0 4 31

305 0305 42K06.1-CLC Hà Huy Lợi 26/05/1998 3 2.5 0 2 19

306 0306 42K03.2-CLC Lê Văn Lợi 16/12/1996 0 2 0 1 8

307 0307 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Lợi 02/06/1998 2.5 2.5 0 2 18

308 0308 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Lụa 07/08/1996 3 3.5 0 V KĐG

309 0309 42K02.1-CLC Nguyễn Đăng Luận 19/06/1998 2.5 3.5 0 1 18

310 0310 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Khánh Luy 10/09/1998 2.5 3 0 2 19

311 0311 42K03.1-CLC Đặng Văn Lực 24/06/1998 2 2 0 1 13

312 0312 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Hiền Lương 26/06/1998 2 2.5 0 1 14

313 0313 42K06.5-CLC Hoàng Thị Lưu 17/01/1998 3.5 4 0.5 1 23

314 0314 42K06.1-CLC Đinh Nguyên Ly 02/02/1997 3 3.5 0 2 21

315 0315 42K06.2-CLC Đoàn Thị Trúc Ly 17/08/1998 2.5 4 0 3 24

Page 11: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

316 0316 42K06.3-CLC Hồ Thị Ly Ly 16/01/1998 3.5 4 0.5 5 33

317 0317 42K02.2-CLC Mai Thảo Ly 08/04/1997 2 3.5 0 1 16

318 0318 42K02.3-CLC Nguyễn Như Ly 25/11/1998 2 2 0 1 13

319 0319 42K02.5-CLC Nguyễn Thị Ly 28/09/1998 3 2.5 0 2 19

320 0320 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Ái Ly 03/02/1998 4 5.5 0.5 3 33

321 0321 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Hạ Ly 15/05/1998 3 4 0 1 20

322 0322 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Yến Ly 01/01/1998 2.5 5 0 1.5 23

323 0323 42K06.4-CLC Sử Hương Ly 26/08/1998 2.5 5 3 3.5 35

324 0324 42K06.5-CLC Trần Khánh Ly 06/06/1998 2 3 0 1 15

325 0325 42K06.6-CLC Lê Thị Minh Lý 10/08/1998 4 4 0 2 25

326 0326 42K18.4-CLC Trần Thị Xuân Lý 25/12/1998 3 3 0 1.5 19

327 0327 42K06.1-CLC Chu Thị Thanh Mai 04/05/1998 2.5 3 0 1 16

328 0328 42K03.2-CLC Hoàng Thị Mai 06/04/1998 2.5 4.5 3.5 2.5 33

329 0329 42K18.1-CLC Lê Hoài Phương Mai 13/03/1998 4 3.5 0.5 V KĐG

330 0330 42K06.2-CLC Nghiêm Ngọc Mai 05/06/1998 2.5 4 0 1 19

331 0331 42K18.2-CLC Ngô Thị Ngọc Mai 26/01/1998 2.5 2.5 0 1.5 16

332 0332 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Mai 01/08/1998 2.5 3.5 0 V KĐG

333 0333 42K16-CLC Nguyễn Thị Quỳnh Mai 06/11/1998 5.5 5 6 3.5 50

334 0334 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Thanh Mai 03/03/1997 2 3.5 0 V KĐG

335 0335 42K18.3-CLC Phạm Thị Mai 29/08/1998 3.5 4 3 2 31

336 0336 42K06.5-CLC Phan Thị Ngọc Mai 22/09/1997 4 3.5 0.5 1.5 24

337 0337 42K18.4-CLC Phan Thị Thanh Mai 09/12/1998 5.5 5.5 0.5 4 39

338 0338 42K06.6-CLC Phan Thị Thanh Mẫn 27/02/1998 3 3.5 1 1.5 23

339 0339 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Như Mây 17/10/1998 V V V V KĐG

340 0340 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Mi 17/03/1998 3.5 4 0.5 2.5 26

341 0341 42K06.2-CLC Phan Thị Kiều Mi 01/02/1998 2.5 3.5 0 1 18

342 0342 42K02.1-CLC Dương Tấn Bình Minh 01/01/1998 3 4 0 2.5 24

343 0343 42K06.3-CLC Đoàn Thanh Minh 10/06/1998 2.5 3.5 0 1 18

344 0344 42K02.2-CLC Ngô Nhật Minh 09/10/1998 3 4.5 0 2 24

345 0345 42K06.4-CLC Tống Phước Nhật Minh 23/03/1998 2.5 4 0 V KĐG

346 0346 42K06.5-CLC Trần Thị Minh 08/07/1998 2.5 4.5 0 2 23

347 0347 42K02.3-CLC Võ Văn Minh 21/07/1998 3 3 0 1.5 19

Page 12: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

348 0348 42K03.3-CLC H' Ly Mlô 03/02/1998 3.5 3 0 1 19

349 0349 42K18.2-CLC Lê Thị Mơ 16/05/1996 3 3 0 1 18

350 0350 42K03.1-CLC Hoàng Hải My 18/04/1998 5.5 5.5 4 4.5 49

351 0351 42K02.4-CLC Hồ Phan My My 21/04/1998 5 5.5 5.5 3.5 49

352 0352 42K03.2-CLC Huỳnh Nguyễn Trà My 31/03/1998 3.5 4 0.5 2 25

353 0353 42K18.3-CLC Nguyễn Hà My 02/06/1997 3.5 2.5 0 V KĐG

354 0354 42K03.3-CLC Trương Kim Thảo My 05/10/1998 3.5 3.5 0 1 20

355 0355 42K06.1-CLC Hoàng Thị Mỹ 26/10/1998 3.5 3.5 0 1 20

356 0356 42K02.4-CLC Lê Thị Ngọc Mỹ 01/08/1998 2.5 4 0 1 19

357 0357 42K18.4-CLC Mai Thị Mỹ 03/07/1998 2.5 3 0 V KĐG

358 0358 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Ly Na 07/10/1998 2 2.5 0 1 14

359 0359 42K02.1-CLC Trần Thị Ý Na 27/08/1998 V V V V KĐG

360 0360 42K02.2-CLC Đặng Minh Nam 03/04/1997 V V V V KĐG

361 0361 42K02.3-CLC Đỗ Quý Nam 17/04/1997 V V V V KĐG

362 0362 42K06.3-CLC Nguyễn Nhật Nam 20/11/1998 3 2 0 1 15

363 0363 42K03.1-CLC Nguyễn Văn Nam 02/02/1998 3 3 3.5 2.5 30

364 0364 42K02.4-CLC Trần Văn Nam 12/06/1998 2.5 2.5 0 1.5 16

365 0365 42K06.4-CLC Hoàng Thị Năm 08/02/1998 2 2.5 0 1.5 15

366 0366 42K02.1-CLC Nguyễn Thị Nữ 14/01/1998 3 2 0 2 18

367 0367 42K06.5-CLC Trương Thị Ái Ny 02/02/1998 3 3.5 0.5 2 23

368 0368 42K03.2-CLC Huỳnh Thị Nga 18/08/1998 3 3.5 0 0.5 18

369 0369 42K03.3-CLC Kiều Thị Ánh Nga 06/06/1998 3 3.5 0 0.5 18

370 0370 42K06.5-CLC Lê Thị Thanh Nga 11/07/1998 2.5 3.5 0.5 2.5 23

371 0371 42K02.2-CLC Nguyễn Trần Phương Nga 19/10/1998 3 4 4 3 35

372 0372 42K06.6-CLC Cao Thị Kim Ngân 10/07/1998 3.5 2.5 3 2 28

373 0373 42K06.1-CLC Đặng Thị Kim Ngân 13/08/1998 2.5 4 2.5 2.5 29

374 0374 42K02.5-CLC Lê Kim Ngân 30/10/1998 3.5 4 1 3 29

375 0375 42K02.2-CLC Lý Thị Thanh Ngân 02/11/1997 2.5 4 0.5 0.5 19

376 0376 42K02.3-CLC Nguyễn Hoàng Kim Ngân 11/03/1998 3 3 0 V KĐG

377 0377 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Kim Ngân 25/10/1998 2 3.5 0 0.5 15

378 0378 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Thùy Ngân 14/08/1998 2.5 3.5 0.5 2.5 23

379 0379 42K02.4-CLC Phan Thị Ngân 20/06/1998 3 4 1 2.5 26

Page 13: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

380 0380 42K02.5-CLC Phan Thị Kim Ngân 20/01/1998 2.5 5 0 2 24

381 0381 42K03.1-CLC Lê Thị Túc Nghi 18/10/1998 2.5 5.5 4 3.5 39

382 0382 42K02.1-CLC Đinh Trọng Nghĩa 10/10/1998 2.5 3.5 0 V KĐG

383 0383 42K02.2-CLC Huỳnh Ngọc Trọng Nghĩa 07/05/1998 3 4 0 1.5 21

384 0384 42K02.3-CLC Nguyễn Trung Nghĩa 28/07/1998 3 4 3 3.5 34

385 0385 42K06.3-CLC Phan Văn Nghĩa 02/12/1998 2 2 0 1 13

386 0386 42K02.5-CLC Trương Công Nghĩa 06/12/1998 3 4 0 0.5 19

387 0387 42K06.4-CLC Đinh Thị Ngọc 02/02/1997 3 3.5 0 0.5 18

388 0388 42K03.2-CLC Huỳnh Mỹ Phương Ngọc 27/08/1998 3 2 2.5 3 26

389 0389 42K18.2-CLC La Thị Mỹ Ngọc 01/12/1998 3.5 5 3.5 4 40

390 0390 42K06.5-CLC Lưu Thị Hồng Ngọc 31/08/1998 3 4 0 V KĐG

391 0391 42K06.6-CLC Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc 23/10/1998 6 5.5 6.5 5 58

392 0392 42K06.1-CLC Nguyễn Lê Bảo Ngọc 15/07/1997 2.5 2.5 0 0.5 14

393 0393 42K02.5-CLC Nguyễn Thị Minh Ngọc 25/08/1997 3.5 4 1 2.5 28

394 0394 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Minh Ngọc 01/11/1998 2.5 4.5 0 V KĐG

395 0395 42K06.3-CLC Trần Thị Qúy Ngọc 26/12/1998 3.5 4 0 0.5 20

396 0396 42K18.3-CLC Trần Xuân Bảo Ngọc 12/01/1998 2.5 4.5 3 3.5 34

397 0397 42K18.4-CLC Trương Thị Bảo Ngọc 06/07/1998 2.5 3 0 2 19

398 0398 42K18.1-CLC Võ Thị Bích Ngọc 30/07/1998 2 3.5 0 1 16

399 0399 42K06.4-CLC Bùi Thị Thảo Nguyên 22/09/1998 3.5 3.5 0 1 20

400 0400 42K18.2-CLC Đồng Khánh Nguyên 01/05/1998 2 4 0.5 1 19

401 0401 42K02.1-CLC Hoàng Ngô Bình Nguyên 21/01/1998 2.5 3 0 3 21

402 0402 42K03.3-CLC Lê Doãn Mạnh Nguyên 12/08/1998 4 3.5 0 3 26

403 0403 42K02.2-CLC Lê Trần Phước Nguyên 09/04/1998 5 5 0.5 4 36

404 0404 42K03.1-CLC Lê Trần Thảo Nguyên 02/12/1998 5.5 5 6.5 6 58

405 0405 42K18.3-CLC Lương Quý Nguyên 20/10/1998 3.5 4 0.5 4 30

406 0406 42K03.2-CLC Phan Thúy Nguyên 26/09/1998 2 3 0 3 20

407 0407 42K03.3-CLC Lâm Thị Nguyệt 19/07/1997 2.5 0 0 3 14

408 0408 42K06.5-CLC Lê Thị Nguyệt 23/04/1998 3 2.5 0 3 21

409 0409 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Nguyệt 01/12/1998 2 2 0 4 20

410 0410 42K06.6-CLC Nguyễn Khánh Nhã 03/04/1998 2 3 0 4 23

411 0411 42K18.1-CLC Lê Hoàng Thanh Nhàn 01/04/1998 3.5 3.5 0 4 28

Page 14: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

412 0412 42K16-CLC Lý Thị Thanh Nhàn 01/01/1998 4 5.5 1 V KĐG

413 0413 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Thuý Nhàn 08/01/1998 3 2 0 1 15

414 0414 42K06.2-CLC Trần Nữ Hoàng Nhân 18/05/1998 4.5 3.5 0 4 30

415 0415 42K03.1-CLC Nguyễn Công Nhật 13/04/1998 3.5 4 1 4 31

416 0416 42K03.2-CLC Trần Thị Hồng Nhật 03/01/1998 5 5 6 7 58

417 0417 42K06.4-CLC Dương Lý Yến Nhi 07/02/1998 3 5 0.5 4 31

418 0418 42K06.3-CLC Đoàn Thị Lan Nhi 01/05/1998 3 4 0 2 23

419 0419 42K06.5-CLC Hồ Thị Thảo Nhi 18/05/1998 3.5 4.5 0 5 33

420 0420 42K02.4-CLC Huỳnh Thị Hồng Nhi 19/10/1998 2 4 1 4 28

421 0421 42K18.2-CLC Lê Nguyễn Tuyết Nhi 07/09/1997 2 4 0 1 18

422 0422 42K06.6-CLC Mai Thị Lưu Nhi 01/01/1998 3 3 0 2 20

423 0423 42K18.3-CLC Nguyễn Hà Yến Nhi 03/12/1998 3 4 0.5 2 24

424 0424 42K06.1-CLC Nguyễn Nguyên Ái Nhi 06/10/1998 3.5 5 0.5 4 33

425 0425 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Hoài Nhi 23/12/1998 3 5 0 3 28

426 0426 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Lan Nhi 02/05/1998 3 3.5 0 1 19

427 0427 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Xuân Nhi 14/11/1998 4 5 4 4 43

428 0428 42K02.1-CLC Nguyễn Thị Yến Nhi 02/05/1998 3 4.5 0 2 24

429 0429 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Yến Nhi 08/02/1996 3 4.5 0 3 26

430 0430 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Yến Nhi 04/03/1998 3 4 2.5 5 36

431 0431 42K02.2-CLC Nguyễn Trần Thảo Nhi 30/08/1998 2 2 0 3 18

432 0432 42K18.4-CLC Trần Ánh Nhi 19/04/1998 2 2 0 V KĐG

433 0433 42K06.6-CLC Hồ Thị Nhung 12/05/1998 2 3.5 0 1 16

434 0434 42K18.1-CLC Lê Thị Tuyết Nhung 22/05/1998 2 2 0 3 18

435 0435 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Cẩm Nhung 21/02/1998 2.5 3.5 0 3 23

436 0436 42K02.4-CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/04/1998 4 5 4.5 3 41

437 0437 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/03/1998 3.5 4 2.5 3 33

438 0438 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/09/1998 3 4 0 2 23

439 0439 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Kim Nhung 10/05/1997 3 2.5 0.5 2 20

440 0440 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Thùy Nhung 21/04/1998 3 4.5 0 2 24

441 0441 42K03.3-CLC Trần Thị Hồng Nhung 31/01/1998 3 3.5 0 2 21

442 0442 42K03.1-CLC Võ Thị Hồng Nhung 21/07/1998 2.5 2.5 0.5 3 21

443 0443 42K06.4-CLC Lê Thị Nhụy 23/10/1997 2 3.5 0 2 19

Page 15: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

444 0444 42K02.3-CLC Hồ Thị Quỳnh Như 01/01/1998 2 2.5 0 3 19

445 0445 42K02.4-CLC Ngô Thị Quỳnh Như 12/07/1997 3.5 3 0 3 24

446 0446 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Quỳnh Như 12/11/1998 3.5 4.5 1.5 4 34

447 0447 42K03.1-CLC Trần Thị Tố Như 13/03/1998 2.5 4 4 4 36

448 0448 42K03.2-CLC Bùi Thị Oanh 15/02/1998 2 4 0.5 3 24

449 0449 42K02.2-CLC Hồ Thị Lan Oanh 25/02/1998 2.5 5 4.5 5 43

450 0450 42K06.6-CLC Lê Thị Kiều Oanh 20/05/1998 3 3 0.5 2 21

451 0451 42K16-CLC Nguyễn Ngọc Oanh 30/03/1998 V V V V KĐG

452 0452 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Kim Oanh 16/07/1998 2 3.5 0 2 19

453 0453 42K03.3-CLC Trần Thị Tú Oanh 10/02/1997 3.5 5 3 6 44

454 0454 42K18.3-CLC Trương Thị Kiều Oanh 20/09/1998 2.5 2 0 3 19

455 0455 42K02.3-CLC Nguyễn Thái Phát 08/01/1997 2 2 0 2 15

456 0456 42K06.2-CLC Phan Thanh Phong 01/01/1998 2 2.5 0 3 19

457 0457 42K03.1-CLC Nguyễn Đức Phú 16/11/1998 2.5 3.5 0 3 23

458 0458 42K03.2-CLC Nguyễn Hữu Phú 09/01/1998 3 3.5 0 3 24

459 0459 42K02.4-CLC Nguyễn Thị Hồng Phúc 02/03/1998 2.5 4 0 1 19

460 0460 42K02.3-CLC Nguyễn Văn Phúc 24/07/1998 3 2 0 1 15

461 0461 42K06.3-CLC Phan Thị Hồng Phúc 21/05/1998 2 3 0 V KĐG

462 0462 42K18.4-CLC Trần Huỳnh Gia Phúc 05/01/1998 2.5 4 2.5 4 33

463 0463 42K18.1-CLC Võ Thị Diễm Phúc 09/04/1998 3 3 0 1 18

464 0464 42K06.4-CLC Bùi Thị Phụng 30/04/1998 2 3 0 1 15

465 0465 42K03.3-CLC Nguyễn Văn Phụng 28/01/1998 4 4 1 3 30

466 0466 42K06.5-CLC Đỗ Thị Phương 08/12/1998 3 4.5 3 4 36

467 0467 42K16-CLC Hoàng Kim Phương 24/08/1998 2 3.5 0 1 16

468 0468 42K02.1-CLC Hoàng Lan Phương 14/01/1998 4 4 0.5 2 26

469 0469 42K16-CLC Lê Việt Phương 21/01/1998 2.5 3 0 V KĐG

470 0470 42K06.6-CLC Nguyễn Anh Phương 01/10/1998 2 2 0 2 15

471 0471 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Phương 02/07/1998 2 3.5 0 2 19

472 0472 42K03.1-CLC Tô Lê Uyên Phương 09/02/1998 3.5 5 0.5 4 33

473 0473 42K18.2-CLC Tôn Nữ Nhật Phương 22/01/1998 5.5 6 4.5 5 53

474 0474 42K18.3-CLC Trà Sen Phương 30/12/1997 3.5 3.5 0 2 23

475 0475 42K18.4-CLC Trần Mai Phương 13/03/1998 3.5 5 3 4 39

Page 16: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

476 0476 42K18.1-CLC Bùi Thị Kim Phượng 15/12/1998 2.5 2.5 0.5 1 16

477 0477 42K16-CLC Đoàn Thị Mỹ Phượng 16/01/1997 2 3.5 0 2 19

478 0478 42K06.2-CLC Ngô Thị Ly Phượng 19/09/1998 4.5 4.5 4 3 40

479 0479 42K06.4-CLC Hứa Đình Quang 10/02/1998 2 4 0.5 1 19

480 0480 42K02.4-CLC Nguyễn Trần Minh Quang 16/05/1998 2 2.5 0 V KĐG

481 0481 42K02.5-CLC Trần Phan Nhật Quang 17/08/1998 3.5 2.5 2 5 33

482 0482 42K02.2-CLC Cao Trần Hoàng Quân 23/10/1998 3.5 2.5 0 3.5 24

483 0483 42K02.3-CLC Huỳnh Quang Quân 02/02/1998 2.5 3.5 0 1 18

484 0484 42K16-CLC Huỳnh Tấn Quân 06/01/1998 3 3 0 1 18

485 0485 42K06.3-CLC Văn Hữu Quân 04/09/1998 3 3 0 1 18

486 0486 42K02.1-CLC Lê Văn Quốc 27/03/1998 3.5 4.5 1 4.5 34

487 0487 42K18.2-CLC Nguyễn Lý Minh Quốc 22/12/1998 3.5 2 0 2 19

488 0488 42K03.2-CLC Bùi Dương Quý 11/04/1997 3 4.5 0 V KĐG

489 0489 42K18.3-CLC Lê Thị Quý 07/09/1998 3 3.5 0 2 21

490 0490 42K18.4-CLC Đinh Thị Đỗ Quyên 04/11/1998 6 6 7 7 65

491 0491 42K06.5-CLC Lê Thị Hà Quyên 07/08/1998 3 5 1.5 5 36

492 0492 42K02.2-CLC Ngô Thị Quyên 26/02/1998 3.5 4 0.5 1 23

493 0493 42K02.3-CLC Nguyễn Thị Tố Quyên 09/11/1998 2.5 2.5 2 4 28

494 0494 42K06.1-CLC Trần Thị Lệ Quyên 07/08/1998 2.5 4 0 1 19

495 0495 42K06.6-CLC Trần Thị Lệ Quyên 02/02/1998 2.5 3 0.5 1 18

496 0496 42K02.5-CLC Vương Hạnh Quyên 01/04/1998 4 4 1.5 5 36

497 0497 42K02.4-CLC Đặng Thị Quỳnh 20/09/1998 3 4 0.5 4 29

498 0498 42K02.1-CLC Hồ Đoàn Mạnh Quỳnh 06/08/1997 2.5 4.5 0.5 3.5 28

499 0499 42K03.3-CLC Lê Nguyễn Như Quỳnh 26/05/1998 3.5 4 0.5 3 28

500 0500 42K06.2-CLC Lê Thị Quỳnh 12/04/1998 3.5 3.5 1.5 2 26

501 0501 42K18.1-CLC Lê Thị Quỳnh 20/05/1998 2.5 3 1.5 2 23

502 0502 42K03.2-CLC Nguyễn Duy Quỳnh 05/08/1998 4 4.5 4 5 44

503 0503 42K03.1-CLC Nguyễn Đức Tiểu Quỳnh 01/02/1998 2 4 0 2 20

504 0504 42K18.2-CLC Nguyễn Hoàng Như Quỳnh 25/09/1998 2.5 4 0.5 2 23

505 0505 42K03.3-CLC Nguyễn Lê Gia Quỳnh 12/01/1998 4 5 3 3 38

506 0506 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/03/1998 3.5 3.5 0 1 20

507 0507 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Như Quỳnh 24/07/1997 3 3.5 3 2 29

Page 17: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

508 0508 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Như Quỳnh 24/01/1998 3.5 5.5 3 2.5 36

509 0509 42K02.2-CLC Nguyễn Trần Phương Quỳnh 29/01/1998 3.5 4 1 2.5 28

510 0510 42K16-CLC Phạm Thúy Quỳnh 12/08/1998 3.5 5.5 5 4 45

511 0511 42K03.2-CLC Tăng Thuý Quỳnh 31/07/1998 3 4.5 0 V KĐG

512 0512 42K06.5-CLC Trần Thị Như Quỳnh 12/03/1998 2.5 2.5 0 1 15

513 0513 42K02.3-CLC Hồ Văn San 15/05/1997 3.5 2.5 0 2 20

514 0514 42K06.6-CLC Hà Thị Sang 06/06/1998 2.5 2.5 0 1 15

515 0515 42K18.3-CLC Phùng Thị Sang 12/01/1998 2.5 3 0 V KĐG

516 0516 42K02.4-CLC Trần Thị Thu Sang 12/12/1998 4 4.5 0.5 3 30

517 0517 42K02.3-CLC Lê Ngọc Sáng 02/07/1998 3.5 4 0 V KĐG

518 0518 42K02.1-CLC Lê Thị Ánh Sao 12/07/1998 3 4 2 2 28

519 0519 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Sen 01/04/1998 2.5 4 0 2 21

520 0520 42K06.1-CLC Trương Thị Thảo Sim 23/01/1997 3.5 3.5 0 2 23

521 0521 42K03.3-CLC Đỗ Đăng Sĩ Sơn 27/04/1998 2 3.5 0 1 16

522 0522 42K02.2-CLC Hồ Sĩ Sơn 25/07/1998 3 2.5 0 1.5 18

523 0523 42K02.3-CLC Nguyễn Duy Sơn 11/01/1998 3 2 1.5 3 24

524 0524 42K03.1-CLC Nguyễn Thanh Sơn 24/02/1998 3.5 3.5 1.5 2.5 28

525 0525 42K18.1-CLC Nguyễn Viên Sơn 23/03/1998 3.5 5 2 3 34

526 0526 42K18.2-CLC Trịnh Công Sơn 10/04/1998 3.5 3.5 0.5 2.5 25

527 0527 42K03.2-CLC Nguyễn Hoàng Thị Thu Sương 29/08/1998 4 5 4.5 5 46

528 0528 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Thiên Sương 06/08/1998 2 3.5 0 2 19

529 0529 42K03.3-CLC Trần Thị Sương 20/09/1998 3.5 3.5 2 2 28

530 0530 42K18.3-CLC Trần Thị Sương 29/12/1998 3 3 3.5 4 34

531 0531 42K02.4-CLC Vương Thị Sương 03/12/1998 2.5 3.5 1 2 23

532 0532 42K06.3-CLC Võ Trung Sỹ 02/03/1997 2.5 2 0 1 14

533 0533 42K06.4-CLC Nguyễn Đức Tài 20/01/1998 3 4 0.5 2 24

534 0534 42K06.5-CLC Nguyễn Khắc Tài 31/08/1998 2 3.5 0 1.5 18

535 0535 42K06.6-CLC Nguyễn Xuân Tài 27/03/1998 2.5 2.5 0 2 18

536 0536 42K02.5-CLC Trần Mai Phước Tài 07/11/1998 3.5 3.5 0 2 23

537 0537 42K06.1-CLC Hoàng Văn Tăng 11/12/1998 2 1 0 V KĐG

538 0538 42K18.4-CLC Đỗ Thị Ngọc Tâm 11/05/1998 2 2 0 1 13

539 0539 42K03.1-CLC Huỳnh Thị Thanh Tâm 17/04/1998 3 4 0 2 23

Page 18: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

540 0540 42K18.1-CLC Lê Bình Tâm 29/09/1996 3.5 4 0.5 1.5 24

541 0541 42K16-CLC Ngô Thành Tâm 25/10/1998 3 4 0.5 3.5 28

542 0542 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Thanh Tâm 19/11/1998 3 3.5 0 2 21

543 0543 42K18.3-CLC Nguyễn Chánh Nhật Tân 10/07/1998 5 6 2 3.5 41

544 0544 42K06.3-CLC Lê Phạm Thủy Tiên 20/11/1998 4 5.5 3 4 41

545 0545 42K18.1-CLC Lê Phương Thảo Tiên 09/09/1998 3.5 3.5 1.5 V KĐG

546 0546 42K06.4-CLC Ngô Thị Minh Tiên 28/11/1998 3.5 3.5 0 3.5 26

547 0547 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Thanh Tiên 20/11/1998 3.5 3 2 4 31

548 0548 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Thủy Tiên 10/06/1998 2.5 4 0 2 21

549 0549 42K02.2-CLC Võ Thị Thủy Tiên 22/11/1998 3 3 1 2 23

550 0550 42K18.3-CLC Đặng Văn Tiến 23/05/1998 3 4.5 1.5 4 33

551 0551 42K18.4-CLC Lâm Nhật Tiến 09/01/1998 3.5 3 0 2 21

552 0552 42K02.3-CLC Huỳnh Thị Tiết 13/12/1998 3 2.5 0 1.5 18

553 0553 42K03.3-CLC Nguyễn Tín 28/09/1998 3.5 4.5 1.5 3.5 33

554 0554 42K02.5-CLC Trần Ngọc Tỉnh 28/02/1998 2.5 3.5 0.5 3 24

555 0555 42K18.1-CLC Giản Thị Toàn 27/01/1998 3 4.5 1.5 2.5 29

556 0556 42K02.3-CLC Nguyễn Hữu Toàn 15/01/1998 3.5 3 0 3 24

557 0557 42K02.1-CLC Nguyễn Kim Toàn 11/09/1998 3 3 0 1 18

558 0558 42K03.1-CLC Nguyễn Trần Nhất Toàn 28/02/1998 5 5.5 2 5 44

559 0559 42K03.2-CLC Trần Thị Toàn 13/07/1998 3 2.5 1 1 19

560 0560 42K16-CLC Trần Vĩnh Toàn 15/03/1998 6 7 6 6 63

561 0561 42K18.1-CLC Đoàn Thị Thanh Tú 10/06/1998 3.5 4 2 3 31

562 0562 42K06.2-CLC Lê Thị Thanh Tú 01/01/1998 4 3 2 4 33

563 0563 42K18.2-CLC Hồ Văn Tuấn 07/12/1998 3 2.5 0 1.5 18

564 0564 42K02.4-CLC Nguyễn Hữu Tuấn 26/08/1998 3 4.5 0 1.5 23

565 0565 42K18.3-CLC Nguyễn Quang Minh Tuấn 05/12/1998 3.5 4.5 0 V KĐG

566 0566 42K02.5-CLC Phan Bùi Nguyên Tuấn 06/06/1998 2 2 0 V KĐG

567 0567 42K06.4-CLC Nguyễn Nho Thanh Tùng 28/07/1994 3.5 4 0 3 26

568 0568 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Thúy Tuyên 05/01/1998 2.5 2 0 V KĐG

569 0569 42K06.1-CLC Lương Thị Thanh Tuyền 27/07/1998 3 2 0 1.5 16

570 0570 42K02.2-CLC Trần Thị Thanh Tuyền 04/06/1998 3.5 4.5 0 2.5 26

571 0571 42K06.2-CLC Võ Thu Tuyển 24/07/1998 2.5 5 0 3.5 28

Page 19: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

572 0572 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Kim Tuyến 15/05/1998 2 3.5 2.5 3 28

573 0573 42K02.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Tuyến 15/08/1998 2 2 0 2.5 16

574 0574 42K06.6-CLC Võ Văn Tuyến 18/11/1998 2 1 0 V KĐG

575 0575 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Ánh Tuyết 17/10/1997 2 4 2 3.5 29

576 0576 42K06.3-CLC Trần Phước Tư 06/11/1998 2.5 3 0 2 19

577 0577 42K06.5-CLC Phạm Thị Như Tươi 16/02/1998 2 5 0 1.5 21

578 0578 42K03.1-CLC Lê Phú Tường 10/08/1998 2 4.5 3.5 4 35

579 0579 42K02.1-CLC Nguyễn Hồ Ngọc Thạch 02/11/1998 2.5 4 0 2.5 23

580 0580 42K02.5-CLC Lương Bảo Thái 20/02/1998 6.5 5 6 6.5 60

581 0581 42K06.6-CLC Hoàng Thị Thanh 23/06/1998 3 4.5 2 3.5 33

582 0582 42K02.1-CLC Lê Diệu Thanh 01/04/1998 2.5 4 0 V KĐG

583 0583 42K18.1-CLC Lương Gia Thanh 09/10/1998 2 3.5 0 2.5 20

584 0584 42K03.3-CLC Ngô Thị Thanh Thanh 04/07/1997 3 3 1.5 3 26

585 0585 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Hoài Thanh 16/02/1998 4 3.5 0 2.5 25

586 0586 42K16-CLC Nguyễn Thị Kim Thanh 23/03/1998 2 4 1 3 25

587 0587 42K06.1-CLC Trần Thị Hoài Thanh 10/01/1997 3.5 2.5 2.5 3 29

588 0588 42K03.1-CLC Trần Thị Kim Thanh 01/03/1998 2 3.5 1 3 24

589 0589 42K06.2-CLC Trương Thị Kim Thanh 09/10/1998 3 4 3.5 4 36

590 0590 42K18.3-CLC Đỗ Hà Thành 06/09/1998 3 3 1 4 28

591 0591 42K03.2-CLC Hà Xuân Thành 16/10/1998 2.5 4 2.5 3 30

592 0592 42K02.2-CLC Trần Ngọc Thành 09/03/1998 3.5 4.5 3 4 38

593 0593 42K02.3-CLC Đào Thị Thanh Thảo 26/08/1998 3.5 3 0.5 2.5 24

594 0594 42K06.3-CLC Đặng Thị Thanh Thảo 11/04/1998 3 3.5 0 2 21

595 0595 42K06.4-CLC Hoàng Thị Thảo 03/08/1998 2 4 2 3.5 29

596 0596 42K02.4-CLC Huỳnh Thị Thu Thảo 05/09/1998 3 3 0 2 20

597 0597 42K03.3-CLC Lê Thị Thảo 10/06/1998 3.5 3 0 2 21

598 0598 42K18.4-CLC Lê Thị Thảo 29/09/1998 2 4 3.5 3.5 33

599 0599 42K03.1-CLC Lê Thị Thanh Thảo 15/01/1998 3 4 0 3 25

600 0600 42K06.5-CLC Nguyễn Phương Thảo 06/09/1998 4 5 5.5 4.5 48

601 0601 42K18.1-CLC Nguyễn Phương Thảo 24/07/1998 3.5 4 0 3 26

602 0602 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Phương Thảo 09/09/1998 3 4 2 3.5 31

603 0603 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Phương Thảo 14/12/1997 V V V V KĐG

Page 20: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

604 0604 42K18.4-CLC Phạm Thị Hương Thảo 09/11/1998 2 4 0.5 V KĐG

605 0605 42K06.6-CLC Phạm Thị Thu Thảo 18/10/1998 3 2.5 0 2 19

606 0606 42K06.1-CLC Phan Thị Thanh Thảo 01/02/1998 2.5 3.5 0 2 20

607 0607 42K18.1-CLC Trần Thị Bích Thảo 21/09/1998 3 5.5 4.5 4 43

608 0608 42K03.2-CLC Trần Thị Ngọc Thảo 16/01/1998 5.5 5.5 4 5 50

609 0609 42K06.2-CLC Trần Thị Phương Thảo 01/10/1998 2.5 3.5 0 1 18

610 0610 42K06.3-CLC Trần Thị Phương Thảo 11/08/1998 5 5.5 4.5 5 50

611 0611 42K18.2-CLC Võ Nguyễn Thiên Thảo 05/09/1998 5 4 4.5 4 44

612 0612 42K02.3-CLC Hồ Thị Thắm 01/09/1998 3 3 0 2 20

613 0613 42K06.2-CLC Huỳnh Thị Thắm 16/10/1998 2.5 4.5 0 2 23

614 0614 42K16-CLC Phan Thị Thu Thắm 28/09/1998 3 3 0 2 20

615 0615 42K06.3-CLC Trịnh Thị Thắm 25/06/1998 2.5 2.5 0 1 15

616 0616 42K06.4-CLC Bùi Công Thắng 20/01/1998 2.5 4 0 V KĐG

617 0617 42K18.4-CLC Đặng Minh Thắng 18/08/1997 3 3 0 V KĐG

618 0618 42K03.2-CLC Lê Đức Thắng 28/10/1998 4 4.5 3.5 5 43

619 0619 42K06.5-CLC Nguyễn Văn Thắng 12/02/1995 2.5 2.5 0 V KĐG

620 0620 42K02.4-CLC Phạm Đình Thắng 28/09/1998 3.5 3 0 2 21

621 0622 42K16-CLC Huỳnh Ngọc Thi 09/06/1998 3.5 3 1 3.5 28

622 0623 42K18.3-CLC Lê Võ Thị Ánh Thi 01/04/1998 3 3 3 2 28

623 0624 42K18.4-CLC Ngô Thị Minh Thi 11/03/1998 4 4.5 6 4 46

624 0625 42K06.4-CLC Nguyễn Phương Thi 21/01/1998 3 4.5 0 2 24

625 0626 42K06.5-CLC Phạm Thị Minh Thi 15/02/1998 4 4 0 3 28

626 0627 42K16-CLC Lê Văn Thiên 12/04/1998 2 3.5 0 V KĐG

627 0628 42K06.6-CLC Cao Thị Thiện 07/02/1998 3 3.5 3 3.5 33

628 0629 42K16-CLC Đinh Trần Kiều Thiện 18/12/1998 3.5 4 2.5 3 33

629 0630 42K02.3-CLC Nguyễn Phúc Thiện 05/06/1998 2 2 0 2 15

630 0631 42K02.1-CLC Trịnh Văn Thiện 30/03/1998 2.5 3.5 0 V KĐG

631 0632 42K16-CLC Đặng Đức Thịnh 13/12/1998 3.5 3.5 0 4 28

632 0633 42K03.3-CLC Võ Đức Thịnh 20/06/1998 4 3 0 3 25

633 0634 42K02.5-CLC Lê Nguyễn Xuân Thọ 19/10/1998 3.5 5 2.5 4 38

634 0635 42K06.1-CLC Trần Thị Thoa 05/11/1998 2 3.5 1.5 3.5 26

635 0636 42K02.3-CLC Trần Thị Kim Thoa 13/12/1997 4 2 0 3 23

Page 21: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

636 0637 42K03.1-CLC Nguyễn Xuân Thoại 06/02/1998 5 4 2.5 5 41

637 0638 42K18.1-CLC Võ Minh Thoại 25/02/1998 3 3.5 0 V KĐG

638 0639 42K06.2-CLC Lê Thị Thơm 16/08/1998 3 4.5 3.5 3 35

639 0640 42K03.2-CLC Đỗ Thị Thu 18/10/1998 3.5 3 0.5 4 28

640 0641 42K18.2-CLC Hồ Thị Thu 01/11/1998 3 4 3.5 3 34

641 0642 42K02.4-CLC Lê Thị Thu 20/12/1998 3 4 0.5 1 21

642 0643 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Minh Thu 21/01/1998 3.5 5 0 1 24

643 0644 42K18.3-CLC Võ Thị Thu 01/11/1998 3.5 4 1.5 2.5 29

644 0645 42K06.6-CLC Huỳnh Thị Thuỳ 07/06/1998 2 4 0 2 20

645 0646 42K03.2-CLC Huỳnh Thị Minh Thuý 04/07/1998 3.5 5.5 2 4.5 39

646 0647 42K06.1-CLC Lê Thị Như Thùy 28/09/1998 2.5 3 0 1 16

647 0648 42K18.3-CLC Phạm Nguyên Thùy 25/02/1998 5.5 5 6.5 4.5 54

648 0649 42K06.2-CLC Phan Thị Thùy 11/08/1998 4 4.5 0 1 24

649 0650 42K18.4-CLC Chế Thị Thu Thủy 10/08/1998 2 3 0 1 15

650 0651 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Thu Thủy 30/10/1998 3 3.5 1 2.5 25

651 0652 42K03.2-CLC Trần Thị Kim Thủy 17/11/1998 3.5 4 0 2 24

652 0653 42K16-CLC Vũ Thị Thủy 14/03/1997 2 4.5 0.5 1.5 21

653 0654 42K06.1-CLC Bùi Thị Thanh Thúy 25/11/1997 2.5 4.5 0 1 20

654 0655 42K06.2-CLC Lê Thị Thúy 28/08/1998 3.5 4 6 2.5 40

655 0656 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Thúy 10/06/1998 2 2.5 0 1 14

656 0657 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Thúy 18/07/1998 3 4 0 1 20

657 0658 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Ngọc Thúy 24/01/1998 2 2.5 0 1 14

658 0659 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/12/1998 3 4 1 3 28

659 0660 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Thu Thúy 24/08/1998 4.5 4.5 4.5 4.5 45

660 0661 42K06.4-CLC Bùi Thị Thư 09/08/1998 3.5 4 4.5 2 35

661 0662 42K03.3-CLC Hoàng Lê Thanh Thư 17/07/1998 2.5 4.5 0 V KĐG

662 0663 42K06.5-CLC Hoàng Thị Anh Thư 27/08/1998 2 4 2.5 1.5 25

663 0664 42K18.4-CLC Lê Thị Anh Thư 23/08/1998 4 4 3.5 3 36

664 0665 42K06.6-CLC Lê Thị Xuân Thư 14/02/1998 2.5 3.5 0 1 18

665 0666 42K02.4-CLC Nguyễn Anh Thư 15/11/1998 3.5 4.5 3.5 1 31

666 0667 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Diệu Thư 04/10/1998 2.5 3.5 0 1 18

667 0668 42K06.3-CLC Từ Thị Trang Thư 11/09/1998 3 2 0 1 15

Page 22: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

668 0669 42K06.2-CLC Trần Lê Anh Thư 26/08/1998 3.5 4 4.5 3.5 39

669 0670 42K06.4-CLC Biện Thị Hoài Thương 12/05/1998 2.5 2 0 1 14

670 0671 42K06.5-CLC Nguyễn Thanh Thương 03/01/1998 3.5 4 1.5 2.5 29

671 0672 42K16-CLC Trần Lê Hồng Thương 04/02/1998 4 4 3 2.5 34

672 0673 42K18.1-CLC Trần Thị Mỹ Thương 01/01/1998 4 4 1.5 2 29

673 0674 42K03.1-CLC Lê Ngụy Thường 11/10/1998 3 3.5 0.5 2 23

674 0675 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Thường 04/01/1998 2 3 3 1 23

675 0676 42K02.1-CLC Trần Ngọc Phương Thy 05/08/1998 3 4 4 3.5 36

676 0677 42K03.3-CLC Vương Ngọc Trãi 11/04/1998 2 2 0 1 13

677 0678 42K18.4-CLC Dương Hồng Trang 24/07/1998 3 5 0.5 1.5 25

678 0679 42K06.3-CLC Đặng Thị Trang 28/05/1998 2.5 2.5 0 1 15

679 0680 42K06.4-CLC Đặng Thị Huyền Trang 27/01/1998 2.5 3 0 1 16

680 0681 42K16-CLC Đặng Thị Huyền Trang 06/10/1998 2 0 0 V KĐG

681 0682 42K06.5-CLC Đoàn Thị Trang 15/02/1998 2.5 2.5 0 1 15

682 0683 42K02.4-CLC Hoàng Thị Kiều Trang 12/02/1998 0 0 0 0.5 1

683 0684 42K06.6-CLC Lê Thị Huyền Trang 28/11/1998 2.5 3.5 0 1 18

684 0685 42K06.1-CLC Lê Thị Minh Trang 07/07/1998 3 5 0 3.5 29

685 0686 42K02.4-CLC Lê Thị Thuỳ Trang 16/07/1998 3 2.5 0 2 19

686 0687 42K06.2-CLC Lê Thùy Trang 02/07/1997 2.5 4 4 3 34

687 0688 42K06.3-CLC Nguyễn Hoàng Thùy Trang 25/08/1998 2.5 4.5 4.5 3.5 38

688 0689 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Trang 02/01/1998 2 0 0 1 8

689 0690 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Hoài Trang 12/10/1998 2.5 2.5 0 2 18

690 0691 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Hồng Trang 02/10/1998 3 3.5 4.5 4 38

691 0692 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Huyền Trang 27/05/1998 3 4 0 1.5 21

692 0693 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Huyền Trang 17/12/1998 2 3.5 0 1 16

693 0694 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Huyền Trang 10/12/1998 2.5 3 0 1 16

694 0695 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/05/1998 3 0 0 2 13

695 0696 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Thuỳ Trang 25/07/1998 3 2 0 1 15

696 0697 42K06.2-CLC Phạm Thị Huỳnh Trang 26/06/1998 2.5 3 2 2 24

697 0698 42K02.1-CLC Phạm Thị Thu Trang 24/08/1998 2.5 2 0 1 14

698 0699 42K18.2-CLC Phùng Thị Hà Trang 09/11/1998 2 4 0 2 20

699 0700 42K02.2-CLC Trần Thị Huyền Trang 15/09/1998 2 2.5 0 V KĐG

Page 23: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

700 0701 42K02.5-CLC Trần Thị Thảo Trang 02/04/1998 5 5.5 6.5 5 55

701 0702 42K02.4-CLC Trần Thị Thu Trang 01/02/1997 2 3.5 0 1 16

702 0703 42K06.3-CLC Trần Thị Thuỳ Trang 23/07/1998 2.5 2.5 0 1 15

703 0704 42K16-CLC Trần Thị Vân Trang 04/11/1997 3.5 4.5 5 2 38

704 0705 42K18.2-CLC Đinh Thị Ngọc Trâm 19/11/1998 3 2 0 1.5 16

705 0706 42K02.2-CLC Lê Thị Huyền Trâm 29/03/1998 0 2 0 1 8

706 0707 42K18.3-CLC Lê Thị Minh Trâm 10/06/1998 4 3.5 6.5 5 48

707 0708 42K18.4-CLC Lê Thị Ngọc Trâm 16/06/1998 2.5 5 0 1 21

708 0709 42K03.1-CLC Nguyễn Lê Bảo Trâm 20/07/1998 3 2.5 0 1.5 18

709 0710 42K02.5-CLC Nguyễn Mai Trâm 10/09/1998 3 5 2 2.5 31

710 0711 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Trâm 28/03/1998 2.5 2 0 1 14

711 0712 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Hạnh Trâm 08/07/1998 3.5 3 0 2 21

712 0713 42K18.1-CLC Phạm Thị Quỳnh Trâm 19/09/1997 2.5 4.5 1.5 3.5 30

713 0714 42K16-CLC Trần Thị Hà Trâm 19/05/1998 2 2.5 0 1 14

714 0715 42K18.2-CLC Dương Hoài Bảo Trân 15/07/1998 3.5 5 2 4.5 38

715 0716 42K06.1-CLC Lê Bảo Trân 25/03/1998 2.5 3 0 3 21

716 0717 42K18.3-CLC Lê Thị Bảo Trân 04/03/1998 2.5 4.5 0.5 1 21

717 0718 42K06.2-CLC Nguyễn Dương Quỳnh Trân 07/08/1998 5.5 5.5 4.5 5.5 53

718 0719 42K02.5-CLC Lê Thanh Trí 20/07/1998 4 4 4.5 3.5 40

719 0720 42K02.1-CLC Phan Hoàng Trí 17/09/1998 3 4 3 4 35

720 0721 42K18.3-CLC Đặng Thị Thùy Trinh 29/09/1998 3 3.5 2.5 4 33

721 0722 42K06.4-CLC Đinh Thị Diệu Trinh 10/12/1998 2.5 4.5 0 2 23

722 0723 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Trinh 07/10/1998 3 2 0 1.5 16

723 0724 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Kiều Trinh 16/11/1998 2 2.5 0 1 14

724 0725 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Tố Trinh 13/07/1998 2.5 4 0 2 21

725 0726 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Yến Trinh 26/10/1998 4.5 4.5 3.5 5 44

726 0727 42K02.3-CLC Tống Thị Đoan Trinh 06/01/1998 V V V V KĐG

727 0728 42K18.4-CLC Trần Thị Kiều Trinh 10/03/1998 4 5 5 5 48

728 0729 42K18.1-CLC Lê Thị Anh Trúc 01/01/1998 4 5 3.5 4.5 43

729 0730 42K06.6-CLC Phan Thị Thanh Trúc 21/12/1997 3.5 5 2.5 3.5 36

730 0731 42K06.1-CLC Trần Thị Nhã Trúc 01/01/1997 3.5 4 0 2 24

731 0732 42K03.2-CLC Bùi Văn Trung 25/04/1998 3.5 3.5 0 1 20

Page 24: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

732 0733 42K18.2-CLC Lê Quang Trung 20/09/1998 3.5 4.5 0 2.5 26

733 0734 42K18.3-CLC Nguyễn Hà Trung 20/08/1998 2.5 2.5 0 1 15

734 0735 42K16-CLC Phạm Văn Trung 21/04/1998 3 4 0 1 20

735 0736 42K18.4-CLC Vương Quốc Trung 31/12/1998 3.5 4 0 1 21

736 0737 42K03.3-CLC Nguyễn Đăng Trường 02/04/1998 3.5 4 0 V KĐG

737 0738 42K06.3-CLC Đặng Huỳnh Tố Uyên 07/04/1997 4 4 0 2.5 26

738 0739 42K06.4-CLC Hà Thị Thanh Uyên 10/02/1998 2.5 3.5 0 3 23

739 0740 42K02.3-CLC Hồ Thị Tố Uyên 21/04/1998 2.5 4 0 2 21

740 0741 42K03.3-CLC Lê Ngọc Phương Uyên 01/05/1998 4 4.5 0.5 2 28

741 0742 42K02.4-CLC Lê Thị Tố Uyên 13/10/1998 2.5 3.5 0 2 20

742 0743 42K02.3-CLC Lê Thục Uyên 11/05/1998 3.5 3.5 0 2.5 24

743 0744 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Phương Uyên 12/10/1998 3.5 3.5 0 4.5 29

744 0745 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Tố Uyên 27/07/1998 3 4.5 0 2 24

745 0746 42K16-CLC NguyễN Thị Thu Uyên 31/12/1998 3 3 0 2 20

746 0747 42K06.6-CLC Trần Lê Tố Uyên 25/10/1997 2.5 5 0 V KĐG

747 0748 42K06.1-CLC Trần Thị Thu Uyên 24/02/1998 2 2.5 0.5 3 20

748 0749 42K06.2-CLC Trần Thục Uyên 18/10/1998 3.5 4.5 1 4 33

749 0750 42K06.5-CLC Đoàn Đình Văn 08/06/1998 V V V V KĐG

750 0751 42K06.6-CLC Huỳnh Việt Văn 28/02/1998 2 3 0 1.5 16

751 0752 42K03.3-CLC Lê Thị Văn 07/01/1998 3.5 3 0.5 1 20

752 0753 42K03.1-CLC Nguyễn Đình Văn 05/06/1998 4.5 5 1 4 36

753 0754 42K03.1-CLC Hoàng Lê Vân 05/09/1998 3.5 3.5 0 1 20

754 0755 42K06.3-CLC Hoàng Thị Vân 19/06/1998 2.5 3 0 1 16

755 0756 42K03.2-CLC Lê Thị Thu Vân 01/09/1997 3 3.5 0 3 24

756 0757 42K02.1-CLC Nguyễn Đặng Ngọc Vân 30/04/1998 3.5 4 0.5 3.5 29

757 0758 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Bích Vân 06/08/1998 3 4.5 0.5 1.5 24

758 0759 42K18.3-CLC Tạ Lê Bảo Vân 06/09/1998 2 3.5 0 3 21

759 0760 42K03.2-CLC Cao Thị Hồng Vi 06/08/1998 3.5 4 0.5 4 30

760 0761 42K06.1-CLC Nguyễn Tường Vi 12/09/1998 3.5 4 2 4 34

761 0762 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Tường Vi 28/05/1998 2.5 2.5 0.5 3.5 23

762 0763 42K16-CLC Nguyễn Thị Tường Vi 16/07/1998 3 4 1 3.5 29

763 0764 42K02.3-CLC Phan Nhật Tường Vi 20/09/1998 2 4.5 0.5 3.5 26

Page 25: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO 1 16... · 2016-09-19 · Điểm nói STT Điểm Nghe Điểm đọc Điểm viết Điểm DUE-TE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Điểm

nóiSTT

Điểm

Nghe

Điểm

đọc

Điểm

viết

Điểm DUE-

TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp

764 0765 42K02.4-CLC Trần Thị Hà Vi 26/03/1998 3 4 0 4 28

765 0766 42K03.3-CLC Tiên Đức Vĩ 09/10/1998 4 5 4 4 43

766 0767 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Hồng Viên 05/08/1998 2.5 3.5 0 3.5 24

767 0768 42K02.5-CLC Trần Long Vũ 07/10/1997 3.5 4 0.5 2 25

768 0769 42K18.4-CLC Lê Hoàng Vương 22/10/1998 5.5 6 4 5 51

769 0770 42K03.1-CLC Trần Đình Nhật Vương 25/10/1998 3 4 1 3 28

770 0771 42K03.2-CLC Trần Thị Thùy Vương 02/07/1998 2 3.5 2 1 21

771 0772 42K16-CLC Đỗ Thị Tường Vy 26/07/1998 3 4 5.5 2 36

772 0773 42K02.5-CLC Nguyễn Lê Vy 09/01/1998 2 3 2.5 V KĐG

773 0774 42K02.2-CLC Tống Trần Thị Thanh Vy 30/04/1998 3 4 2 1.5 26

774 0775 42K18.1-CLC Nguyễn Kim Hoàng Vỹ 28/01/1998 3.5 3 1 1 21

775 0776 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Mai Xinh 20/08/1998 3 3.5 2 1 24

776 0777 42K18.2-CLC Nguyễn Nhật Xuân 05/04/1998 3 4 5 2.5 36

777 0778 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Thanh Xuân 26/02/1998 2.5 4.5 0.5 2 24

778 0779 42K18.3-CLC Trần Thị Xuân 16/06/1998 3 2.5 0.5 1 18

779 0780 42K03.3-CLC Dương Thị Xuyên 01/10/1998 3 4.5 2.5 1.5 29

780 0781 42K18.4-CLC Hồ Thị Xuyến 18/08/1998 3.5 3.5 1.5 2 26

781 0782 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Như Ý 20/07/1998 4.5 4 2.5 4 38

782 0783 42K03.2-CLC Võ Thị Như Ý 11/03/1998 2.5 4 0.5 1 20

783 0784 42K18.1-CLC Trần Bảo Yên 05/02/1998 4.5 5.5 2 4.5 41

784 0785 42K06.5-CLC Hoàng Thị Hải Yến 16/06/1998 2.5 4.5 0 1 20

785 0786 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Yến 04/01/1998 2 2.5 0.5 2 18

786 0787 42K06.1-CLC Phan Thị Mỹ Yến 11/09/1998 2.5 3.5 0 V KĐG

787 0788 42K02.3-CLC Trần Trang Thị Hoàng Yến 16/06/1998 3.5 4 1.5 3 30

788 0789 42K18.2-CLC Võ Thị Yến 10/07/1998 3 3.5 0 0.5 18

-