Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1 0001 42K06.1-CLC Lương Hoài An 12/07/1998 3.5 3.5 0 V KĐG
2 0002 42K18.1-CLC Nguyễn Phương An 21/08/1998 4 4 5 4.5 44
3 0003 42K03.1-CLC Nguyễn Thế An 19/10/1998 2.5 2 0 2.5 18
4 0004 42K18.2-CLC Trần Vũ Thụy An 23/04/1996 4.5 4.5 0.5 4 34
5 0005 42K06.2-CLC Võ Thành An 17/11/1998 2.5 3.5 0 2.5 21
6 0006 42K02.1-CLC Hà Ngọc Minh Anh 10/09/1998 5 5.5 4 4 46
7 0007 42K18.3-CLC Hà Ngọc Quỳnh Anh 15/11/1998 4.5 4.5 1 3.5 34
8 0008 42K06.3-CLC Hoàng Thị Anh 28/06/1998 2.5 4 2 3 29
9 0009 42K18.3-CLC Lê Phương Anh 04/10/1998 2 4 0 2.5 21
10 0010 42K02.1-CLC Lê Thị Ngọc Anh 18/10/1998 2 4 5 3 35
11 0011 42K06.4-CLC Lưu Thị Phương Anh 19/05/1998 3 4 0 3 25
12 0012 42K06.5-CLC Nguyễn Lan Anh 28/09/1998 2 2.5 0 2 16
13 0013 42K16-CLC Nguyễn Quỳnh Anh 02/12/1998 6 6 6.5 V KĐG
14 0014 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Hoàng Anh 16/04/1998 4 3.5 0.5 3.5 29
15 0015 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Hoàng Anh 05/10/1998 2 3.5 0 2.5 20
16 0016 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/06/1998 2.5 3 0 2.5 20
17 0017 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Phương Anh 04/04/1998 2.5 2.5 0 2 18
18 0018 42K02.3-CLC Nguyễn Thị Sao Anh 02/09/1998 3 4.5 0 2.5 25
19 0019 42K06.2-CLC Phạm Thị Mỹ Anh 07/04/1997 3 3 0 2 20
20 0020 42K06.3-CLC Phạm Thị Vân Anh 05/10/1997 3.5 3.5 0 2 23
21 0021 42K06.4-CLC Trần Thị Kim Anh 19/12/1998 2.5 4 1.5 3 28
22 0022 42K02.5-CLC Trịnh Hải Anh 21/04/1998 3 4.5 0 2.5 25
23 0023 42K02.1-CLC Huỳnh Ngọc Ánh 28/09/1998 4 3.5 0.5 3 28
24 0024 42K02.2-CLC Lê Thị Ánh 07/03/1998 4 3 5 3 38
25 0025 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Thu Ánh 10/10/1996 3.5 4 3.5 3.5 36
26 0026 42K06.5-CLC Phạm Thị Ngọc Ánh 24/04/1998 3 3.5 0 2.5 23
27 0027 42K06.3-CLC Phan Thị Ngọc Ánh 11/10/1998 2.5 2.5 0 2.5 19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TE
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
CHƯƠNG TRÌNH CLC - KHÓA 42K THI NGÀY 10/9/2016
(KĐG: không đánh giá do SV không hoàn thành đủ 4 kỹ năng của bài kiểm tra)
SBD Họ và tên Ngày sinhLớp
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
28 0028 42K02.3-CLC Phan Thị Nguyệt Ánh 21/01/1998 3.5 4 0 3 26
29 0029 42K02.4-CLC Trần Văn Ánh 10/05/1998 2.5 2.5 0 1 15
30 0030 42K03.1-CLC Huỳnh Kim Bách 23/08/1998 3.5 4 0 3 26
31 0031 42K18.1-CLC Đoàn Banh 18/07/1998 4 5 0.5 3.5 33
32 0032 42K03.2-CLC Đinh Huy Gia Bảo 06/09/1998 4 4.5 0 3.5 30
33 0033 42K02.5-CLC Phùng Quốc Bảo 04/02/1996 V V V V KĐG
34 0034 42K16-CLC Trần Đình Bảo 23/11/1998 3 3 0 3 23
35 0035 42K02.5-CLC Đỗ Quang Bão 13/08/1998 V V V V KĐG
36 0036 42K06.1-CLC Lê Văn Bắc 21/09/1997 2.5 3 0 2.5 20
37 0037 42K18.2-CLC Lê Thị Bé 25/12/1998 2.5 4 5 3.5 38
38 0038 42K18.3-CLC Đoàn Thanh Bình 09/03/1998 4 4 0 3 28
39 0039 42K02.2-CLC Nguyễn Phước Bình 08/01/1998 2.5 4 0 2 21
40 0040 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Thanh Bình 23/04/1998 2.5 3.5 0 3 23
41 0041 42K18.1-CLC Tôn Thất Thanh Bình 21/02/1998 3.5 3.5 0 V KĐG
42 0042 42K18.1-CLC Đinh Thị Búp 05/02/1998 3.5 4.5 0.5 3.5 30
43 0043 42K06.3-CLC Lê Văn Cảnh 18/08/1998 3 2 0 V KĐG
44 0044 42K06.5-CLC Hoàng Sỹ Võ Công 10/01/1997 3.5 3.5 0 V KĐG
45 0045 42K02.2-CLC Ngô Huy Cường 02/06/1998 4 4 0 3.5 29
46 0046 42K18.2-CLC Nguyễn Bảo Cường 24/03/1998 2 1 0 V KĐG
47 0047 42K06.4-CLC Trần Minh Cường 11/08/1998 3 4.5 0 V KĐG
48 0048 42K18.2-CLC Phạm Trung Chánh 09/10/1998 2.5 3 0 1 16
49 0049 42K02.5-CLC Dương Hạnh Châu 11/04/1998 3.5 3.5 0 3.5 26
50 0050 42K16-CLC Huỳnh Thị Băng Châu 07/10/1998 2.5 2.5 0 3.5 21
51 0051 42K02.4-CLC Huỳnh Thị Ngọc Châu 07/09/1998 3 3.5 0 3 24
52 0052 42K02.1-CLC Long Thị Chi 18/12/1998 V V V V KĐG
53 0053 42K02.1-CLC Nguyễn Tuệ Chi 13/06/1998 3 2.5 0 V KĐG
54 0054 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Phương Chi 19/09/1998 2 1 0 1 10
55 0055 42K16-CLC Nguyễn Thị Vân Chi 01/08/1998 3 3.5 0 3 24
56 0056 42K18.2-CLC Phạm Hà Lan Chi 08/02/1998 3 4 0.5 4 29
57 0057 42K02.5-CLC Võ Thị Kim Chi 12/02/1998 3 2.5 0 1 16
58 0058 42K06.4-CLC Nguyễn Thanh Chiến 02/10/1998 4 3 0.5 4.5 30
59 0059 42K16-CLC Phạm Đình Chiến 23/12/1998 3 3.5 0 V KĐG
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
60 0060 42K02.3-CLC Phan Văn Chiến 14/10/1998 1 2 0 V KĐG
61 0061 42K02.4-CLC Phạm Nguyễn Hoàng Chiêu 23/01/1998 3 4 0 4 28
62 0062 42K02.2-CLC Lê Thị Chinh 29/05/1998 3 2.5 0 3 21
63 0063 42K02.1-CLC Trần Thị Chinh 02/04/1998 2.5 3.5 0 1 18
64 0064 42K18.1-CLC Võ Thị Lê Chúc 14/08/1998 3 4 0 3.5 26
65 0065 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Huy Chung 03/07/1997 3 4.5 3 3.5 35
66 0066 42K16-CLC Lê Thanh Chương 25/12/1998 3 3.5 0 4 26
67 0067 42K03.1-CLC Ngô Vĩ Dân 01/12/1998 3.5 4 4.5 4.5 41
68 0068 42K06.3-CLC Trần Thị Xuân Diểm 09/07/1998 3.5 3.5 0 3 25
69 0069 42K06.4-CLC Dương Thị Ánh Diệu 24/05/1998 3 3.5 0 1 19
70 0070 42K03.2-CLC Trần Ngọc Diệu 04/08/1997 2.5 3.5 0 3.5 24
71 0071 42K18.1-CLC Bùi Thị Dung 12/06/1998 2.5 3 0 1 16
72 0072 42K03.3-CLC Huỳnh Thị Thuỳ Dung 07/06/1998 2 4 0 3 23
73 0073 42K18.2-CLC Lương Thị Dung 01/03/1998 2.5 3.5 0 3.5 24
74 0074 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Mỹ Dung 20/12/1998 3 2 0 3 20
75 0075 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Dung 01/10/1998 2.5 1 0 3.5 18
76 0076 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Trường Dung 26/07/1998 2 4.5 0 3 24
77 0077 42K06.1-CLC Trần Thị Xuân Dung 25/08/1998 2.5 4.5 2 4 33
78 0078 42K02.2-CLC Nguyễn Anh Dũng 30/01/1997 1 1 0 V KĐG
79 0079 42K06.3-CLC Hoàng Hà Duy 19/12/1998 3 2.5 0 3.5 23
80 0080 42K18.3-CLC Huỳnh Ngọc Duy 22/06/1998 2.5 4 0 3 24
81 0081 42K03.2-CLC Ngô Quốc Duy 11/10/1998 4.5 4.5 0 V KĐG
82 0082 42K02.3-CLC Tạ Trường Duy 07/05/1998 4.5 4.5 0 4.5 34
83 0083 42K06.4-CLC Hồ Thị Mỹ Duyên 23/06/1998 4 4.5 0 3 29
84 0084 42K18.1-CLC Hồ Thị Mỹ Duyên 10/11/1997 3.5 3.5 0 V KĐG
85 0085 42K03.3-CLC Huỳnh Lê Hạnh Duyên 24/10/1998 V V V V KĐG
86 0086 42K03.1-CLC Lê Bình Kỳ Duyên 11/03/1998 3.5 5 3.5 3.5 39
87 0087 42K18.1-CLC Lê Phương Duyên 10/10/1998 3 4.5 0 3.5 28
88 0088 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/07/1998 2.5 2.5 0 3 20
89 0089 42K06.5-CLC Phạm Thị Mỹ Duyên 08/03/1997 2 2.5 0 2.5 18
90 0090 42K02.4-CLC Trần Thị Cẩm Duyên 18/06/1998 2.5 4.5 0.5 3 26
91 0091 42K06.6-CLC Trần Thị Mỹ Duyên 18/09/1998 3.5 4 4 5 41
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
92 0092 42K18.2-CLC Trần Thị Mỹ Duyên 26/02/1998 4 5.5 5.5 5.5 51
93 0093 42K06.1-CLC Trịnh Thị Mỹ Duyên 27/09/1998 3 4 0.5 3.5 28
94 0094 42K06.2-CLC Phan Thị Thúy Dương 10/08/1998 2.5 4 0 V KĐG
95 0095 42K02.3-CLC Trương Ngọc Đại 15/07/1998 3 3.5 0 2.5 23
96 0096 42K06.1-CLC Hồ Thị Anh Đào 23/01/1998 3 4 3.5 5.5 40
97 0097 42K06.2-CLC Nguyễn Đắc Đạt 01/01/1998 2 2.5 0 1 14
98 0098 42K02.4-CLC Nguyễn Quốc Đạt 19/06/1998 2.5 2.5 0 1 15
99 0099 42K02.4-CLC Trần Thành Đạt 18/01/1994 2.5 3.5 0 V KĐG
100 0100 42K18.3-CLC Trương Khắc Đạt 24/10/1998 2.5 2 0 2 16
101 0101 42K18.3-CLC Nguyễn Trung Đức 21/09/1998 7.5 6 5 6 61
102 0102 42K02.1-CLC Phan Trọng Đức 30/10/1998 2.5 4.5 0 V KĐG
103 0103 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Trúc Giang 28/03/1998 3.5 4 2 2 29
104 0104 42K06.2-CLC Trần Thị Giang 03/08/1997 2.5 4 1.5 2.5 26
105 0105 42K06.3-CLC Trần Thị Linh Giang 04/03/1998 2.5 5.5 2.5 3.5 35
106 0106 42K06.4-CLC Đặng Nguyễn Hoàng Hà 31/10/1998 4 5 1.5 4.5 38
107 0107 42K18.2-CLC Hồ Thị Thúy Hà 23/10/1998 2 2 0 V KĐG
108 0108 42K06.5-CLC Lê Tô Tiến Hà 14/12/1998 2 3 0 2.5 19
109 0109 42K02.1-CLC Nguyễn Công Hà 29/05/1998 1 2 0 V KĐG
110 0110 42K02.1-CLC Nguyễn Ngọc Hà 16/10/1998 2 2 0 2 15
111 0111 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Hà 01/10/1997 2 1 0 3 15
112 0112 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Mỹ Hà 19/10/1998 3 4 0.5 3 26
113 0113 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Thúy Hà 10/01/1998 4 4 1.5 5.5 38
114 0114 42K03.1-CLC Trần Thị Hà 20/10/1998 3.5 3.5 0 2.5 24
115 0115 42K18.1-CLC Trương Thị Thu Hà 10/01/1998 3 3 0 2 20
116 0116 42K03.2-CLC Vũ Thị Hà 17/10/1998 2.5 3 0 1 16
117 0117 42K18.2-CLC Hồ Thị Như Hạ 22/11/1998 V V V V KĐG
118 0118 42K06.2-CLC Lê Song Minh Hạ 17/08/1998 5.5 5.5 5.5 6 56
119 0119 42K03.3-CLC Nguyễn Xuân Hải 13/08/1998 3 2 0 2 18
120 0120 42K18.3-CLC Võ Đình Hải 09/05/1998 3 1 0 1.5 14
121 0121 42K02.4-CLC Nguyễn Đào Thúy Hạnh 04/01/1998 5 5.5 5 5 51
122 0122 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Hạnh 02/01/1998 3 2.5 2 3 26
123 0123 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/11/1998 3 4 3 5 38
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
124 0124 42K02.5-CLC Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 02/03/1998 2.5 3.5 0 3 23
125 0125 42K18.3-CLC Bùi Quốc Hào 12/10/1998 2 3.5 0 V KĐG
126 0126 42K03.3-CLC Trương Văn Hào 24/08/1995 3 3.5 0 1 19
127 0127 42K18.1-CLC Trần Thị Mỹ Hão 28/02/1998 2 3 0.5 1 16
128 0128 42K18.3-CLC Lê Thị Thanh Hằng 25/10/1997 4 3.5 0 1 21
129 0129 42K18.1-CLC Lê Thị Thu Hằng 31/10/1997 3 4 2.5 3 31
130 0130 42K18.2-CLC Lê Thị Thúy Hằng 20/09/1998 2.5 3.5 0 V KĐG
131 0131 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Hằng 25/09/1998 2 2.5 0 2 16
132 0132 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Diễm Hằng 16/03/1998 2 2 0 2 15
133 0133 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/06/1998 3 4 3 5 38
134 0134 42K02.3-CLC Phạm Thị Thanh Hằng 10/10/1998 3 2.5 0 3 21
135 0135 42K06.6-CLC Phan Thị Vũ Hằng 12/04/1998 3 4 0 2 23
136 0136 42K06.1-CLC Quế Thị Hằng 17/09/1998 2 3 0.5 2 19
137 0137 42K06.2-CLC Trần Thị Hằng 06/09/1998 2.5 3 0 2 19
138 0138 42K06.3-CLC Lê Thị Khả Hân 01/05/1998 3.5 4.5 1 3 30
139 0139 42K02.5-CLC Trịnh Thị Hân 10/08/1998 3 3 0 2 20
140 0140 42K02.1-CLC Lê Thị Hồng Hậu 22/11/1998 2.5 4 0 2 21
141 0141 42K03.1-CLC Phạm Công Hậu 17/03/1998 1 2.5 0 2 14
142 0142 42K02.2-CLC Vũ Thị Hậu 16/04/1997 2.5 3 0 1 16
143 0143 42K03.2-CLC Huỳnh Thị Thu Hiền 16/02/1997 2 2.5 0 2 16
144 0144 42K03.3-CLC Lê Thị Thanh Hiền 17/10/1998 3.5 3.5 0.5 2 24
145 0145 42K03.1-CLC Ngô Thanh Hiền 30/05/1998 3 3 3 4 33
146 0146 42K06.4-CLC Ngô Thị Hiền 06/06/1998 2.5 2.5 0 1 15
147 0147 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 16/12/1998 3 4 1 3 28
148 0148 42K18.2-CLC Phan Ngọc Thảo Hiền 18/11/1997 3.5 3.5 1 5 33
149 0149 42K06.5-CLC Võ Thị Thảo Hiền 08/02/1998 3 3 3.5 4 34
150 0150 42K02.3-CLC Huỳnh Vinh Hiển 05/02/1998 2 2.5 0 1 14
151 0151 42K02.4-CLC PhạM Thanh HiểN 02/10/1998 4 4.5 3.5 5 43
152 0152 42K02.2-CLC Nguyễn Trọng Hiệp 06/12/1998 V V V V KĐG
153 0153 42K02.1-CLC Nguyễn Văn Hiệp 01/02/1998 2.5 2.5 0 1 15
154 0154 42K16-CLC Dương Phan Thị Hiếu 10/06/1998 2 2.5 0 1 14
155 0155 42K02.2-CLC Đặng Văn Ngọc Hiếu 27/12/1998 2 3 0 V KĐG
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
156 0156 42K06.6-CLC Hường Thị Mỹ Hiếu 16/04/1998 3 3.5 0 1 19
157 0157 42K03.2-CLC Nguyễn Hữu Hiếu 22/09/1998 2 1 0 V KĐG
158 0158 42K02.5-CLC Phạm Thị Minh Hiếu 01/09/1998 3.5 4 2.5 3 33
159 0159 42K06.1-CLC Phan Thị Thanh Hiếu 02/12/1998 3.5 4.5 4.5 4 41
160 0160 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Kim Hoa 02/04/1998 3 5 2.5 6 41
161 0161 42K06.3-CLC Phan Thị Hoa 17/09/1998 3 2 3 3 28
162 0162 42K18.3-CLC Trần Thị Hoa 19/07/1998 3.5 2.5 0 2 20
163 0163 42K18.2-CLC Trịnh Thị Hoa 31/12/1998 2 2.5 0 1 14
164 0164 42K06.4-CLC Võ Thị Quỳnh Hoa 02/08/1998 2 2 0 1 13
165 0165 42K02.4-CLC Nguyễn Hữu Hòa 10/06/1997 2 2 0 V KĐG
166 0166 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Kim Hòa 10/06/1998 1 2 0 V KĐG
167 0167 42K02.5-CLC Nguyễn Thị Thu Hòa 10/01/1998 2 2.5 0.5 1 15
168 0168 42K18.1-CLC Lê Thị Ngọc Hóa 04/08/1998 3.5 4 2 2.5 30
169 0169 42K02.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hoài 23/10/1998 2.5 5 1.5 2 28
170 0170 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Thu Hoài 28/12/1998 3 2.5 0 V KĐG
171 0171 42K02.2-CLC Nguyễn Huy Hoàn 20/09/1998 3.5 2.5 0 V KĐG
172 0172 42K03.1-CLC Đặng Mai Hoàng 09/07/1996 3 3 0 V KĐG
173 0173 42K02.3-CLC Nguyễn Lê Huy Hoàng 19/10/1998 2.5 3.5 0 2.5 21
174 0174 42K18.2-CLC Nguyễn Viết Việt Hoàng 12/09/1994 3 3 0 1.5 19
175 0175 42K16-CLC Trần Bá Hoàng 20/03/1997 2.5 3.5 0 1 18
176 0176 42K02.4-CLC Nguyễn Phan Gia Hội 04/01/1998 3.5 3 0.5 V KĐG
177 0177 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Ánh Hồng 29/01/1998 3.5 3 0 1 19
178 0178 42K02.4-CLC Nguyễn Thị Diệu Hồng 04/06/1998 3 2.5 0 1 16
179 0179 42K06.6-CLC Phạm Thị Thu Hồng 29/12/1998 2 2 0 1 13
180 0180 42K06.1-CLC Trương Thị Thu Hồng 15/05/1998 3.5 3 0.5 1 20
181 0181 42K02.1-CLC Lê Thị Bích Hợp 25/12/1998 2.5 3.5 0 2 20
182 0182 42K03.2-CLC Lê Thị Huệ 26/08/1998 3.5 3 0 1.5 20
183 0183 42K06.2-CLC Lê Thị Huệ 25/04/1998 3.5 2.5 0 2 20
184 0184 42K18.3-CLC Nguyễn Trương Hùng 25/09/1997 2.5 2 0 V KĐG
185 0185 42K02.2-CLC Trần Mạnh Hùng 28/01/1998 2 2.5 0 1 14
186 0186 42K06.1-CLC Nguyễn Đình Huy 16/06/1998 3.5 2.5 0 1 18
187 0187 42K02.1-CLC Nguyễn Hữu Huy 01/11/1998 2 2 0 1 13
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
188 0188 42K02.2-CLC Nguyễn Quang Huy 25/05/1998 3 4 0 2.5 24
189 0189 42K06.2-CLC Nguyễn Quang Huy 13/11/1998 2.5 2 0 1 14
190 0190 42K02.3-CLC Phạm Huy 08/05/1995 2 3.5 0 V KĐG
191 0191 42K02.4-CLC Phan Tấn Nhật Huy 28/09/1998 3 3 0 1 18
192 0192 42K06.3-CLC Phan Xuân Huy 27/01/1998 3 3 0 4 25
193 0193 42K18.2-CLC Thái Quang Huy 02/08/1998 2 2.5 0 1 14
194 0194 42K02.1-CLC Trần Xuân Huy 22/01/1998 V V V V KĐG
195 0195 42K02.1-CLC Trương Quốc Huy 08/10/1998 3.5 2.5 0 V KĐG
196 0196 42K06.4-CLC Đậu Thị Huyền 10/01/1998 2 2.5 0 1 14
197 0197 42K18.3-CLC Hoàng Thị Thanh Huyền 24/04/1998 2 2 0 1 13
198 0198 42K03.1-CLC Lê Thị Minh Huyền 06/04/1998 3.5 3.5 0.5 1.5 23
199 0199 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Khánh Huyền 21/10/1998 3.5 4.5 1 2.5 29
200 0200 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21/05/1998 2.5 2.5 0 V KĐG
201 0201 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/09/1998 2 3 0.5 1 16
202 0202 42K18.4-CLC Phạm Thị Thu Huyền 01/01/1998 3.5 4 0.5 3.5 29
203 0203 42K06.2-CLC Trần Thị Mộng Huyền 14/02/1998 2 2.5 0 2 16
204 0204 42K02.3-CLC Nguyễn Quốc Hưng 14/05/1998 4 4 0 V KĐG
205 0205 42K06.3-CLC Nguyễn Trọng Hưng 28/02/1998 V V V V KĐG
206 0206 42K02.4-CLC PhạM ĐìNh Hưng 26/11/1997 V V V V KĐG
207 0207 42K03.3-CLC Trang Việt Hưng 13/08/1998 3.5 4.5 0.5 3.5 30
208 0208 42K02.1-CLC Võ Minh Hưng 22/05/1997 4 4 0 V KĐG
209 0209 42K03.1-CLC Đàm Thị Lan Hương 23/06/1997 2.5 4.5 0 3 25
210 0210 42K03.2-CLC Đặng Thị Hương 28/01/1997 4 3.5 0 1 21
211 0211 42K03.3-CLC Hồ Thị Thu Hương 11/05/1998 3 4 0.5 2 24
212 0212 42K18.1-CLC Lê Thị Hương 28/09/1998 3.5 3.5 0 V KĐG
213 0213 42K06.4-CLC Lê Thị Loan Hương 04/06/1998 4 4.5 0.5 3 30
214 0214 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Hương 24/02/1998 3 5 1 2 28
215 0215 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Hương 21/08/1997 2.5 3.5 0 1 18
216 0216 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Hoài Hương 17/10/1998 3 4 0 V KĐG
217 0217 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Khánh Hương 15/02/1998 2.5 3 0 V KĐG
218 0218 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Lan Hương 19/01/1998 3.5 3.5 0 1 20
219 0219 42K02.1-CLC Nguyễn Thị Minh Hương 23/12/1998 4 4.5 1 3 31
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
220 0220 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Ngọc Hương 23/06/1998 4 4.5 2 3.5 35
221 0221 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Thanh Hương 06/05/1998 4 3.5 3 3.5 35
222 0222 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 24/07/1998 3 4.5 0.5 2.5 26
223 0223 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 14/08/1998 3.5 4 0 1 21
224 0224 42K18.4-CLC Ông Thị Lan Hương 30/12/1998 4.5 5 5 5 49
225 0225 42K06.5-CLC Phạm Thị Mỹ Hương 09/05/1998 3 4 0 1 20
226 0226 42K02.2-CLC Trần Thị Hương 05/11/1998 4.5 3 0 1 21
227 0227 42K06.6-CLC Trần Thị Hương 10/05/1998 2.5 2 0 V KĐG
228 0228 42K02.3-CLC Trần Thị Quỳnh Hương 09/11/1998 2 1 0 1 10
229 0229 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Hường 12/04/1998 5 3.5 1 3 31
230 0230 42K16-CLC Phạm Thị Hường 10/02/1998 2.5 2 0 1 14
231 0231 42K02.5-CLC Nguyễn Văn Hữu 10/08/1998 4.5 4 0 1 24
232 0232 42K06.1-CLC Dương Thị Thủy Kiều 17/09/1998 3 4.5 0 1 21
233 0233 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Diễm Kiều 09/07/1998 3.5 4 0 1.5 23
234 0234 42K03.2-CLC Nguyễn Đăng Đặng Kha 24/09/1998 4.5 4.5 0 V KĐG
235 0235 42K16-CLC Nguyễn Hoàng Nhật Kha 10/02/1998 2.5 2 0 V KĐG
236 0236 42K03.3-CLC Lê Nguyên Khang 03/12/1998 5 4.5 0 5 36
237 0237 42K02.5-CLC Cao Hoàng Phi Khanh 01/01/1998 3.5 4.5 0 2 25
238 0238 42K06.3-CLC Huỳnh Tất Khánh 05/10/1998 2.5 1 V V KĐG
239 0239 42K02.3-CLC Nguyễn Duy Khánh 27/08/1998 4 2.5 0 V KĐG
240 0240 42K02.4-CLC Nguyễn Hữu Khánh 25/07/1998 3 3.5 0 1.5 20
241 0241 42K18.1-CLC Nguyễn Hữu Khánh 07/01/1998 4 4.5 2.5 3 35
242 0242 42K18.2-CLC Hồ Văn Khoa 18/04/1998 4.5 4.5 3 6 45
243 0243 42K18.3-CLC Lê Vũ Khoa 31/03/1998 3 4 0 V KĐG
244 0244 42K06.4-CLC Nguyễn Khắc Đăng Khoa 31/03/1998 4.5 4.5 2 5 40
245 0245 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Kim Khuê 01/09/1998 2.5 2.5 0 V KĐG
246 0246 42K06.5-CLC Hà Thị Khuyên 08/06/1998 2.5 3 0 1 16
247 0247 42K06.6-CLC Trần Thị Hà Khuyên 04/01/1998 2 3 0 V KĐG
248 0248 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Phương Lan 10/09/1997 3 3.5 0 V KĐG
249 0249 42K03.1-CLC Hoàng Thị Lành 14/04/1998 2.5 5 0 V KĐG
250 0250 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Lành 12/11/1997 2 2.5 V V KĐG
251 0251 42K03.2-CLC Võ Lê Hoàng Lâm 21/09/1998 0 0 0 V KĐG
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
252 0252 42K06.3-CLC Đỗ Hồng Lê 20/05/1998 3 3.5 0 1 19
253 0253 42K16-CLC Phạm Hồng Lê 10/08/1997 2.5 2 0 3 19
254 0254 42K18.1-CLC Lê Thị Mỹ Lệ 01/04/1998 3 3 0 V KĐG
255 0255 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Lệ 17/02/1998 2.5 3.5 0 2 20
256 0256 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Lịch 15/02/1998 3.5 4 0.5 2 25
257 0257 42K02.4-CLC Nguyễn Thanh Liêm 23/06/1997 2 2.5 0 1 14
258 0258 42K06.6-CLC Hoàng Phương Liên 10/03/1997 3 3.5 0 2 21
259 0259 42K18.2-CLC Lê Thùy Liên 28/11/1998 3 3.5 0.5 2 23
260 0260 42K06.1-CLC Cao Thị Khánh Linh 03/03/1997 3.5 4.5 1 6 38
261 0261 42K06.2-CLC Dương Thị Thùy Linh 21/01/1998 2.5 4.5 0 V KĐG
262 0262 42K02.1-CLC Đoàn Mạnh Linh 05/01/1997 3 3 0 V KĐG
263 0263 42K06.3-CLC Hoàng Thị Thùy Linh 30/04/1998 3.5 3 0 3 24
264 0264 42K16-CLC Hoàng Thị Thùy Linh 12/09/1997 3.5 3 0 2 21
265 0265 42K02.2-CLC Hồ Nhật Linh 01/11/1998 3 3.5 0 V KĐG
266 0266 42K06.4-CLC Huỳnh Thị Linh 12/02/1998 3 3.5 0.5 2 23
267 0267 42K18.3-CLC Lê Hoàng Phương Linh 06/12/1998 3 4.5 1 2 26
268 0268 42K06.5-CLC Nghiêm Khánh Linh 08/03/1998 3.5 4 0.5 3 28
269 0269 42K02.3-CLC Nguyễn Hoàng Linh 11/08/1997 4 4.5 1 6 39
270 0270 42K03.2-CLC Nguyễn Nhất Diệu Linh 10/10/1998 3 3 0.5 5 29
271 0271 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Diệu Linh 24/04/1998 2 4 0 1 18
272 0272 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Hoài Linh 20/02/1997 3 4 0 V KĐG
273 0273 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Khánh Linh 08/06/1997 3.5 4.5 1 5 35
274 0274 42K02.4-CLC Nguyễn Thị Mỹ Linh 31/10/1998 V V V V KĐG
275 0275 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/06/1998 3.5 2.5 0 5 28
276 0276 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Nhật Linh 15/02/1997 3 3.5 0 3 24
277 0277 42K02.4-CLC Nguyễn Thị Phương Linh 24/07/1998 2 3 0 2 18
278 0278 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Thuỳ Linh 05/08/1998 3.5 3.5 0.5 3 26
279 0279 42K06.2-CLC Nguyễn Xuân Linh 08/02/1998 2.5 2 0 V KĐG
280 0280 42K18.2-CLC Phạm Hữu Khánh Linh 22/06/1998 4.5 4 1 5 36
281 0281 42K02.1-CLC Phạm Thị Mỹ Linh 07/07/1997 2 3.5 0 2 19
282 0282 42K18.3-CLC Phạm Thị Ngọc Linh 27/09/1998 3 4 0 1 20
283 0283 42K18.4-CLC Phạm Thị Thùy Linh 16/01/1998 3.5 4.5 5.5 3 41
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
284 0284 42K02.2-CLC Phan Thị Thùy Linh 08/10/1997 3.5 4 0.5 V KĐG
285 0285 42K03.2-CLC Trần Khánh Linh 21/04/1998 2.5 2.5 0 V KĐG
286 0286 42K03.3-CLC Trần Phan Hoài Linh 02/05/1998 3 4 2 1 25
287 0287 42K02.3-CLC Trần Thị Diệu Linh 13/03/1998 2.5 4.5 1.5 1 24
288 0288 42K06.3-CLC Trần Thị Kiều Linh 26/10/1998 2 3.5 0.5 1 18
289 0289 42K03.1-CLC Trần Thị Phương Linh 05/10/1998 4 5 1.5 3 34
290 0290 42K03.2-CLC Trịnh Ngọc Lý Linh 18/07/1998 4 5 3 V KĐG
291 0291 42K06.4-CLC Võ Thị Linh 10/02/1998 3 3 0 1 18
292 0292 42K03.3-CLC Vũ Hải Linh 02/12/1998 5 4 1 3 33
293 0293 42K16-CLC Hà Ái Loan 19/06/1998 4 5 1.5 4 36
294 0294 42K06.5-CLC Huỳnh Thị Kim Loan 13/01/1998 2.5 4 0.5 2 23
295 0295 42K06.6-CLC Lê Kiều Loan 05/03/1998 2 3.5 0 V KĐG
296 0296 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Như Loan 24/10/1998 3 4.5 0 2 24
297 0297 42K18.2-CLC Trần Thị Thúy Loan 25/05/1998 3.5 3.5 0.5 2 24
298 0298 42K06.2-CLC Hồ Xuân Long 05/12/1998 2 4.5 0 V KĐG
299 0299 42K18.4-CLC Nguyễn Hoàng Long 06/02/1998 4 4.5 0.5 3 30
300 0300 42K02.5-CLC Nguyễn Phước Bảo Long 14/10/1998 4.5 4.5 1 3 33
301 0301 42K18.1-CLC Trần Văn Long 27/02/1994 2.5 4 0 1 19
302 0302 42K18.3-CLC Bùi Thành Lộc 26/04/1998 4 3 0.5 4 29
303 0303 42K03.1-CLC Đỗ Tấn Lộc 08/10/1998 3.5 3.5 0 2 23
304 0304 42K02.4-CLC Phạm Phú Lộc 25/06/1998 4.5 4 0 4 31
305 0305 42K06.1-CLC Hà Huy Lợi 26/05/1998 3 2.5 0 2 19
306 0306 42K03.2-CLC Lê Văn Lợi 16/12/1996 0 2 0 1 8
307 0307 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Lợi 02/06/1998 2.5 2.5 0 2 18
308 0308 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Lụa 07/08/1996 3 3.5 0 V KĐG
309 0309 42K02.1-CLC Nguyễn Đăng Luận 19/06/1998 2.5 3.5 0 1 18
310 0310 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Khánh Luy 10/09/1998 2.5 3 0 2 19
311 0311 42K03.1-CLC Đặng Văn Lực 24/06/1998 2 2 0 1 13
312 0312 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Hiền Lương 26/06/1998 2 2.5 0 1 14
313 0313 42K06.5-CLC Hoàng Thị Lưu 17/01/1998 3.5 4 0.5 1 23
314 0314 42K06.1-CLC Đinh Nguyên Ly 02/02/1997 3 3.5 0 2 21
315 0315 42K06.2-CLC Đoàn Thị Trúc Ly 17/08/1998 2.5 4 0 3 24
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
316 0316 42K06.3-CLC Hồ Thị Ly Ly 16/01/1998 3.5 4 0.5 5 33
317 0317 42K02.2-CLC Mai Thảo Ly 08/04/1997 2 3.5 0 1 16
318 0318 42K02.3-CLC Nguyễn Như Ly 25/11/1998 2 2 0 1 13
319 0319 42K02.5-CLC Nguyễn Thị Ly 28/09/1998 3 2.5 0 2 19
320 0320 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Ái Ly 03/02/1998 4 5.5 0.5 3 33
321 0321 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Hạ Ly 15/05/1998 3 4 0 1 20
322 0322 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Yến Ly 01/01/1998 2.5 5 0 1.5 23
323 0323 42K06.4-CLC Sử Hương Ly 26/08/1998 2.5 5 3 3.5 35
324 0324 42K06.5-CLC Trần Khánh Ly 06/06/1998 2 3 0 1 15
325 0325 42K06.6-CLC Lê Thị Minh Lý 10/08/1998 4 4 0 2 25
326 0326 42K18.4-CLC Trần Thị Xuân Lý 25/12/1998 3 3 0 1.5 19
327 0327 42K06.1-CLC Chu Thị Thanh Mai 04/05/1998 2.5 3 0 1 16
328 0328 42K03.2-CLC Hoàng Thị Mai 06/04/1998 2.5 4.5 3.5 2.5 33
329 0329 42K18.1-CLC Lê Hoài Phương Mai 13/03/1998 4 3.5 0.5 V KĐG
330 0330 42K06.2-CLC Nghiêm Ngọc Mai 05/06/1998 2.5 4 0 1 19
331 0331 42K18.2-CLC Ngô Thị Ngọc Mai 26/01/1998 2.5 2.5 0 1.5 16
332 0332 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Mai 01/08/1998 2.5 3.5 0 V KĐG
333 0333 42K16-CLC Nguyễn Thị Quỳnh Mai 06/11/1998 5.5 5 6 3.5 50
334 0334 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Thanh Mai 03/03/1997 2 3.5 0 V KĐG
335 0335 42K18.3-CLC Phạm Thị Mai 29/08/1998 3.5 4 3 2 31
336 0336 42K06.5-CLC Phan Thị Ngọc Mai 22/09/1997 4 3.5 0.5 1.5 24
337 0337 42K18.4-CLC Phan Thị Thanh Mai 09/12/1998 5.5 5.5 0.5 4 39
338 0338 42K06.6-CLC Phan Thị Thanh Mẫn 27/02/1998 3 3.5 1 1.5 23
339 0339 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Như Mây 17/10/1998 V V V V KĐG
340 0340 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Mi 17/03/1998 3.5 4 0.5 2.5 26
341 0341 42K06.2-CLC Phan Thị Kiều Mi 01/02/1998 2.5 3.5 0 1 18
342 0342 42K02.1-CLC Dương Tấn Bình Minh 01/01/1998 3 4 0 2.5 24
343 0343 42K06.3-CLC Đoàn Thanh Minh 10/06/1998 2.5 3.5 0 1 18
344 0344 42K02.2-CLC Ngô Nhật Minh 09/10/1998 3 4.5 0 2 24
345 0345 42K06.4-CLC Tống Phước Nhật Minh 23/03/1998 2.5 4 0 V KĐG
346 0346 42K06.5-CLC Trần Thị Minh 08/07/1998 2.5 4.5 0 2 23
347 0347 42K02.3-CLC Võ Văn Minh 21/07/1998 3 3 0 1.5 19
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
348 0348 42K03.3-CLC H' Ly Mlô 03/02/1998 3.5 3 0 1 19
349 0349 42K18.2-CLC Lê Thị Mơ 16/05/1996 3 3 0 1 18
350 0350 42K03.1-CLC Hoàng Hải My 18/04/1998 5.5 5.5 4 4.5 49
351 0351 42K02.4-CLC Hồ Phan My My 21/04/1998 5 5.5 5.5 3.5 49
352 0352 42K03.2-CLC Huỳnh Nguyễn Trà My 31/03/1998 3.5 4 0.5 2 25
353 0353 42K18.3-CLC Nguyễn Hà My 02/06/1997 3.5 2.5 0 V KĐG
354 0354 42K03.3-CLC Trương Kim Thảo My 05/10/1998 3.5 3.5 0 1 20
355 0355 42K06.1-CLC Hoàng Thị Mỹ 26/10/1998 3.5 3.5 0 1 20
356 0356 42K02.4-CLC Lê Thị Ngọc Mỹ 01/08/1998 2.5 4 0 1 19
357 0357 42K18.4-CLC Mai Thị Mỹ 03/07/1998 2.5 3 0 V KĐG
358 0358 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Ly Na 07/10/1998 2 2.5 0 1 14
359 0359 42K02.1-CLC Trần Thị Ý Na 27/08/1998 V V V V KĐG
360 0360 42K02.2-CLC Đặng Minh Nam 03/04/1997 V V V V KĐG
361 0361 42K02.3-CLC Đỗ Quý Nam 17/04/1997 V V V V KĐG
362 0362 42K06.3-CLC Nguyễn Nhật Nam 20/11/1998 3 2 0 1 15
363 0363 42K03.1-CLC Nguyễn Văn Nam 02/02/1998 3 3 3.5 2.5 30
364 0364 42K02.4-CLC Trần Văn Nam 12/06/1998 2.5 2.5 0 1.5 16
365 0365 42K06.4-CLC Hoàng Thị Năm 08/02/1998 2 2.5 0 1.5 15
366 0366 42K02.1-CLC Nguyễn Thị Nữ 14/01/1998 3 2 0 2 18
367 0367 42K06.5-CLC Trương Thị Ái Ny 02/02/1998 3 3.5 0.5 2 23
368 0368 42K03.2-CLC Huỳnh Thị Nga 18/08/1998 3 3.5 0 0.5 18
369 0369 42K03.3-CLC Kiều Thị Ánh Nga 06/06/1998 3 3.5 0 0.5 18
370 0370 42K06.5-CLC Lê Thị Thanh Nga 11/07/1998 2.5 3.5 0.5 2.5 23
371 0371 42K02.2-CLC Nguyễn Trần Phương Nga 19/10/1998 3 4 4 3 35
372 0372 42K06.6-CLC Cao Thị Kim Ngân 10/07/1998 3.5 2.5 3 2 28
373 0373 42K06.1-CLC Đặng Thị Kim Ngân 13/08/1998 2.5 4 2.5 2.5 29
374 0374 42K02.5-CLC Lê Kim Ngân 30/10/1998 3.5 4 1 3 29
375 0375 42K02.2-CLC Lý Thị Thanh Ngân 02/11/1997 2.5 4 0.5 0.5 19
376 0376 42K02.3-CLC Nguyễn Hoàng Kim Ngân 11/03/1998 3 3 0 V KĐG
377 0377 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Kim Ngân 25/10/1998 2 3.5 0 0.5 15
378 0378 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Thùy Ngân 14/08/1998 2.5 3.5 0.5 2.5 23
379 0379 42K02.4-CLC Phan Thị Ngân 20/06/1998 3 4 1 2.5 26
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
380 0380 42K02.5-CLC Phan Thị Kim Ngân 20/01/1998 2.5 5 0 2 24
381 0381 42K03.1-CLC Lê Thị Túc Nghi 18/10/1998 2.5 5.5 4 3.5 39
382 0382 42K02.1-CLC Đinh Trọng Nghĩa 10/10/1998 2.5 3.5 0 V KĐG
383 0383 42K02.2-CLC Huỳnh Ngọc Trọng Nghĩa 07/05/1998 3 4 0 1.5 21
384 0384 42K02.3-CLC Nguyễn Trung Nghĩa 28/07/1998 3 4 3 3.5 34
385 0385 42K06.3-CLC Phan Văn Nghĩa 02/12/1998 2 2 0 1 13
386 0386 42K02.5-CLC Trương Công Nghĩa 06/12/1998 3 4 0 0.5 19
387 0387 42K06.4-CLC Đinh Thị Ngọc 02/02/1997 3 3.5 0 0.5 18
388 0388 42K03.2-CLC Huỳnh Mỹ Phương Ngọc 27/08/1998 3 2 2.5 3 26
389 0389 42K18.2-CLC La Thị Mỹ Ngọc 01/12/1998 3.5 5 3.5 4 40
390 0390 42K06.5-CLC Lưu Thị Hồng Ngọc 31/08/1998 3 4 0 V KĐG
391 0391 42K06.6-CLC Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc 23/10/1998 6 5.5 6.5 5 58
392 0392 42K06.1-CLC Nguyễn Lê Bảo Ngọc 15/07/1997 2.5 2.5 0 0.5 14
393 0393 42K02.5-CLC Nguyễn Thị Minh Ngọc 25/08/1997 3.5 4 1 2.5 28
394 0394 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Minh Ngọc 01/11/1998 2.5 4.5 0 V KĐG
395 0395 42K06.3-CLC Trần Thị Qúy Ngọc 26/12/1998 3.5 4 0 0.5 20
396 0396 42K18.3-CLC Trần Xuân Bảo Ngọc 12/01/1998 2.5 4.5 3 3.5 34
397 0397 42K18.4-CLC Trương Thị Bảo Ngọc 06/07/1998 2.5 3 0 2 19
398 0398 42K18.1-CLC Võ Thị Bích Ngọc 30/07/1998 2 3.5 0 1 16
399 0399 42K06.4-CLC Bùi Thị Thảo Nguyên 22/09/1998 3.5 3.5 0 1 20
400 0400 42K18.2-CLC Đồng Khánh Nguyên 01/05/1998 2 4 0.5 1 19
401 0401 42K02.1-CLC Hoàng Ngô Bình Nguyên 21/01/1998 2.5 3 0 3 21
402 0402 42K03.3-CLC Lê Doãn Mạnh Nguyên 12/08/1998 4 3.5 0 3 26
403 0403 42K02.2-CLC Lê Trần Phước Nguyên 09/04/1998 5 5 0.5 4 36
404 0404 42K03.1-CLC Lê Trần Thảo Nguyên 02/12/1998 5.5 5 6.5 6 58
405 0405 42K18.3-CLC Lương Quý Nguyên 20/10/1998 3.5 4 0.5 4 30
406 0406 42K03.2-CLC Phan Thúy Nguyên 26/09/1998 2 3 0 3 20
407 0407 42K03.3-CLC Lâm Thị Nguyệt 19/07/1997 2.5 0 0 3 14
408 0408 42K06.5-CLC Lê Thị Nguyệt 23/04/1998 3 2.5 0 3 21
409 0409 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Nguyệt 01/12/1998 2 2 0 4 20
410 0410 42K06.6-CLC Nguyễn Khánh Nhã 03/04/1998 2 3 0 4 23
411 0411 42K18.1-CLC Lê Hoàng Thanh Nhàn 01/04/1998 3.5 3.5 0 4 28
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
412 0412 42K16-CLC Lý Thị Thanh Nhàn 01/01/1998 4 5.5 1 V KĐG
413 0413 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Thuý Nhàn 08/01/1998 3 2 0 1 15
414 0414 42K06.2-CLC Trần Nữ Hoàng Nhân 18/05/1998 4.5 3.5 0 4 30
415 0415 42K03.1-CLC Nguyễn Công Nhật 13/04/1998 3.5 4 1 4 31
416 0416 42K03.2-CLC Trần Thị Hồng Nhật 03/01/1998 5 5 6 7 58
417 0417 42K06.4-CLC Dương Lý Yến Nhi 07/02/1998 3 5 0.5 4 31
418 0418 42K06.3-CLC Đoàn Thị Lan Nhi 01/05/1998 3 4 0 2 23
419 0419 42K06.5-CLC Hồ Thị Thảo Nhi 18/05/1998 3.5 4.5 0 5 33
420 0420 42K02.4-CLC Huỳnh Thị Hồng Nhi 19/10/1998 2 4 1 4 28
421 0421 42K18.2-CLC Lê Nguyễn Tuyết Nhi 07/09/1997 2 4 0 1 18
422 0422 42K06.6-CLC Mai Thị Lưu Nhi 01/01/1998 3 3 0 2 20
423 0423 42K18.3-CLC Nguyễn Hà Yến Nhi 03/12/1998 3 4 0.5 2 24
424 0424 42K06.1-CLC Nguyễn Nguyên Ái Nhi 06/10/1998 3.5 5 0.5 4 33
425 0425 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Hoài Nhi 23/12/1998 3 5 0 3 28
426 0426 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Lan Nhi 02/05/1998 3 3.5 0 1 19
427 0427 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Xuân Nhi 14/11/1998 4 5 4 4 43
428 0428 42K02.1-CLC Nguyễn Thị Yến Nhi 02/05/1998 3 4.5 0 2 24
429 0429 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Yến Nhi 08/02/1996 3 4.5 0 3 26
430 0430 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Yến Nhi 04/03/1998 3 4 2.5 5 36
431 0431 42K02.2-CLC Nguyễn Trần Thảo Nhi 30/08/1998 2 2 0 3 18
432 0432 42K18.4-CLC Trần Ánh Nhi 19/04/1998 2 2 0 V KĐG
433 0433 42K06.6-CLC Hồ Thị Nhung 12/05/1998 2 3.5 0 1 16
434 0434 42K18.1-CLC Lê Thị Tuyết Nhung 22/05/1998 2 2 0 3 18
435 0435 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Cẩm Nhung 21/02/1998 2.5 3.5 0 3 23
436 0436 42K02.4-CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/04/1998 4 5 4.5 3 41
437 0437 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/03/1998 3.5 4 2.5 3 33
438 0438 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/09/1998 3 4 0 2 23
439 0439 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Kim Nhung 10/05/1997 3 2.5 0.5 2 20
440 0440 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Thùy Nhung 21/04/1998 3 4.5 0 2 24
441 0441 42K03.3-CLC Trần Thị Hồng Nhung 31/01/1998 3 3.5 0 2 21
442 0442 42K03.1-CLC Võ Thị Hồng Nhung 21/07/1998 2.5 2.5 0.5 3 21
443 0443 42K06.4-CLC Lê Thị Nhụy 23/10/1997 2 3.5 0 2 19
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
444 0444 42K02.3-CLC Hồ Thị Quỳnh Như 01/01/1998 2 2.5 0 3 19
445 0445 42K02.4-CLC Ngô Thị Quỳnh Như 12/07/1997 3.5 3 0 3 24
446 0446 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Quỳnh Như 12/11/1998 3.5 4.5 1.5 4 34
447 0447 42K03.1-CLC Trần Thị Tố Như 13/03/1998 2.5 4 4 4 36
448 0448 42K03.2-CLC Bùi Thị Oanh 15/02/1998 2 4 0.5 3 24
449 0449 42K02.2-CLC Hồ Thị Lan Oanh 25/02/1998 2.5 5 4.5 5 43
450 0450 42K06.6-CLC Lê Thị Kiều Oanh 20/05/1998 3 3 0.5 2 21
451 0451 42K16-CLC Nguyễn Ngọc Oanh 30/03/1998 V V V V KĐG
452 0452 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Kim Oanh 16/07/1998 2 3.5 0 2 19
453 0453 42K03.3-CLC Trần Thị Tú Oanh 10/02/1997 3.5 5 3 6 44
454 0454 42K18.3-CLC Trương Thị Kiều Oanh 20/09/1998 2.5 2 0 3 19
455 0455 42K02.3-CLC Nguyễn Thái Phát 08/01/1997 2 2 0 2 15
456 0456 42K06.2-CLC Phan Thanh Phong 01/01/1998 2 2.5 0 3 19
457 0457 42K03.1-CLC Nguyễn Đức Phú 16/11/1998 2.5 3.5 0 3 23
458 0458 42K03.2-CLC Nguyễn Hữu Phú 09/01/1998 3 3.5 0 3 24
459 0459 42K02.4-CLC Nguyễn Thị Hồng Phúc 02/03/1998 2.5 4 0 1 19
460 0460 42K02.3-CLC Nguyễn Văn Phúc 24/07/1998 3 2 0 1 15
461 0461 42K06.3-CLC Phan Thị Hồng Phúc 21/05/1998 2 3 0 V KĐG
462 0462 42K18.4-CLC Trần Huỳnh Gia Phúc 05/01/1998 2.5 4 2.5 4 33
463 0463 42K18.1-CLC Võ Thị Diễm Phúc 09/04/1998 3 3 0 1 18
464 0464 42K06.4-CLC Bùi Thị Phụng 30/04/1998 2 3 0 1 15
465 0465 42K03.3-CLC Nguyễn Văn Phụng 28/01/1998 4 4 1 3 30
466 0466 42K06.5-CLC Đỗ Thị Phương 08/12/1998 3 4.5 3 4 36
467 0467 42K16-CLC Hoàng Kim Phương 24/08/1998 2 3.5 0 1 16
468 0468 42K02.1-CLC Hoàng Lan Phương 14/01/1998 4 4 0.5 2 26
469 0469 42K16-CLC Lê Việt Phương 21/01/1998 2.5 3 0 V KĐG
470 0470 42K06.6-CLC Nguyễn Anh Phương 01/10/1998 2 2 0 2 15
471 0471 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Phương 02/07/1998 2 3.5 0 2 19
472 0472 42K03.1-CLC Tô Lê Uyên Phương 09/02/1998 3.5 5 0.5 4 33
473 0473 42K18.2-CLC Tôn Nữ Nhật Phương 22/01/1998 5.5 6 4.5 5 53
474 0474 42K18.3-CLC Trà Sen Phương 30/12/1997 3.5 3.5 0 2 23
475 0475 42K18.4-CLC Trần Mai Phương 13/03/1998 3.5 5 3 4 39
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
476 0476 42K18.1-CLC Bùi Thị Kim Phượng 15/12/1998 2.5 2.5 0.5 1 16
477 0477 42K16-CLC Đoàn Thị Mỹ Phượng 16/01/1997 2 3.5 0 2 19
478 0478 42K06.2-CLC Ngô Thị Ly Phượng 19/09/1998 4.5 4.5 4 3 40
479 0479 42K06.4-CLC Hứa Đình Quang 10/02/1998 2 4 0.5 1 19
480 0480 42K02.4-CLC Nguyễn Trần Minh Quang 16/05/1998 2 2.5 0 V KĐG
481 0481 42K02.5-CLC Trần Phan Nhật Quang 17/08/1998 3.5 2.5 2 5 33
482 0482 42K02.2-CLC Cao Trần Hoàng Quân 23/10/1998 3.5 2.5 0 3.5 24
483 0483 42K02.3-CLC Huỳnh Quang Quân 02/02/1998 2.5 3.5 0 1 18
484 0484 42K16-CLC Huỳnh Tấn Quân 06/01/1998 3 3 0 1 18
485 0485 42K06.3-CLC Văn Hữu Quân 04/09/1998 3 3 0 1 18
486 0486 42K02.1-CLC Lê Văn Quốc 27/03/1998 3.5 4.5 1 4.5 34
487 0487 42K18.2-CLC Nguyễn Lý Minh Quốc 22/12/1998 3.5 2 0 2 19
488 0488 42K03.2-CLC Bùi Dương Quý 11/04/1997 3 4.5 0 V KĐG
489 0489 42K18.3-CLC Lê Thị Quý 07/09/1998 3 3.5 0 2 21
490 0490 42K18.4-CLC Đinh Thị Đỗ Quyên 04/11/1998 6 6 7 7 65
491 0491 42K06.5-CLC Lê Thị Hà Quyên 07/08/1998 3 5 1.5 5 36
492 0492 42K02.2-CLC Ngô Thị Quyên 26/02/1998 3.5 4 0.5 1 23
493 0493 42K02.3-CLC Nguyễn Thị Tố Quyên 09/11/1998 2.5 2.5 2 4 28
494 0494 42K06.1-CLC Trần Thị Lệ Quyên 07/08/1998 2.5 4 0 1 19
495 0495 42K06.6-CLC Trần Thị Lệ Quyên 02/02/1998 2.5 3 0.5 1 18
496 0496 42K02.5-CLC Vương Hạnh Quyên 01/04/1998 4 4 1.5 5 36
497 0497 42K02.4-CLC Đặng Thị Quỳnh 20/09/1998 3 4 0.5 4 29
498 0498 42K02.1-CLC Hồ Đoàn Mạnh Quỳnh 06/08/1997 2.5 4.5 0.5 3.5 28
499 0499 42K03.3-CLC Lê Nguyễn Như Quỳnh 26/05/1998 3.5 4 0.5 3 28
500 0500 42K06.2-CLC Lê Thị Quỳnh 12/04/1998 3.5 3.5 1.5 2 26
501 0501 42K18.1-CLC Lê Thị Quỳnh 20/05/1998 2.5 3 1.5 2 23
502 0502 42K03.2-CLC Nguyễn Duy Quỳnh 05/08/1998 4 4.5 4 5 44
503 0503 42K03.1-CLC Nguyễn Đức Tiểu Quỳnh 01/02/1998 2 4 0 2 20
504 0504 42K18.2-CLC Nguyễn Hoàng Như Quỳnh 25/09/1998 2.5 4 0.5 2 23
505 0505 42K03.3-CLC Nguyễn Lê Gia Quỳnh 12/01/1998 4 5 3 3 38
506 0506 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/03/1998 3.5 3.5 0 1 20
507 0507 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Như Quỳnh 24/07/1997 3 3.5 3 2 29
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
508 0508 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Như Quỳnh 24/01/1998 3.5 5.5 3 2.5 36
509 0509 42K02.2-CLC Nguyễn Trần Phương Quỳnh 29/01/1998 3.5 4 1 2.5 28
510 0510 42K16-CLC Phạm Thúy Quỳnh 12/08/1998 3.5 5.5 5 4 45
511 0511 42K03.2-CLC Tăng Thuý Quỳnh 31/07/1998 3 4.5 0 V KĐG
512 0512 42K06.5-CLC Trần Thị Như Quỳnh 12/03/1998 2.5 2.5 0 1 15
513 0513 42K02.3-CLC Hồ Văn San 15/05/1997 3.5 2.5 0 2 20
514 0514 42K06.6-CLC Hà Thị Sang 06/06/1998 2.5 2.5 0 1 15
515 0515 42K18.3-CLC Phùng Thị Sang 12/01/1998 2.5 3 0 V KĐG
516 0516 42K02.4-CLC Trần Thị Thu Sang 12/12/1998 4 4.5 0.5 3 30
517 0517 42K02.3-CLC Lê Ngọc Sáng 02/07/1998 3.5 4 0 V KĐG
518 0518 42K02.1-CLC Lê Thị Ánh Sao 12/07/1998 3 4 2 2 28
519 0519 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Sen 01/04/1998 2.5 4 0 2 21
520 0520 42K06.1-CLC Trương Thị Thảo Sim 23/01/1997 3.5 3.5 0 2 23
521 0521 42K03.3-CLC Đỗ Đăng Sĩ Sơn 27/04/1998 2 3.5 0 1 16
522 0522 42K02.2-CLC Hồ Sĩ Sơn 25/07/1998 3 2.5 0 1.5 18
523 0523 42K02.3-CLC Nguyễn Duy Sơn 11/01/1998 3 2 1.5 3 24
524 0524 42K03.1-CLC Nguyễn Thanh Sơn 24/02/1998 3.5 3.5 1.5 2.5 28
525 0525 42K18.1-CLC Nguyễn Viên Sơn 23/03/1998 3.5 5 2 3 34
526 0526 42K18.2-CLC Trịnh Công Sơn 10/04/1998 3.5 3.5 0.5 2.5 25
527 0527 42K03.2-CLC Nguyễn Hoàng Thị Thu Sương 29/08/1998 4 5 4.5 5 46
528 0528 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Thiên Sương 06/08/1998 2 3.5 0 2 19
529 0529 42K03.3-CLC Trần Thị Sương 20/09/1998 3.5 3.5 2 2 28
530 0530 42K18.3-CLC Trần Thị Sương 29/12/1998 3 3 3.5 4 34
531 0531 42K02.4-CLC Vương Thị Sương 03/12/1998 2.5 3.5 1 2 23
532 0532 42K06.3-CLC Võ Trung Sỹ 02/03/1997 2.5 2 0 1 14
533 0533 42K06.4-CLC Nguyễn Đức Tài 20/01/1998 3 4 0.5 2 24
534 0534 42K06.5-CLC Nguyễn Khắc Tài 31/08/1998 2 3.5 0 1.5 18
535 0535 42K06.6-CLC Nguyễn Xuân Tài 27/03/1998 2.5 2.5 0 2 18
536 0536 42K02.5-CLC Trần Mai Phước Tài 07/11/1998 3.5 3.5 0 2 23
537 0537 42K06.1-CLC Hoàng Văn Tăng 11/12/1998 2 1 0 V KĐG
538 0538 42K18.4-CLC Đỗ Thị Ngọc Tâm 11/05/1998 2 2 0 1 13
539 0539 42K03.1-CLC Huỳnh Thị Thanh Tâm 17/04/1998 3 4 0 2 23
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
540 0540 42K18.1-CLC Lê Bình Tâm 29/09/1996 3.5 4 0.5 1.5 24
541 0541 42K16-CLC Ngô Thành Tâm 25/10/1998 3 4 0.5 3.5 28
542 0542 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Thanh Tâm 19/11/1998 3 3.5 0 2 21
543 0543 42K18.3-CLC Nguyễn Chánh Nhật Tân 10/07/1998 5 6 2 3.5 41
544 0544 42K06.3-CLC Lê Phạm Thủy Tiên 20/11/1998 4 5.5 3 4 41
545 0545 42K18.1-CLC Lê Phương Thảo Tiên 09/09/1998 3.5 3.5 1.5 V KĐG
546 0546 42K06.4-CLC Ngô Thị Minh Tiên 28/11/1998 3.5 3.5 0 3.5 26
547 0547 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Thanh Tiên 20/11/1998 3.5 3 2 4 31
548 0548 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Thủy Tiên 10/06/1998 2.5 4 0 2 21
549 0549 42K02.2-CLC Võ Thị Thủy Tiên 22/11/1998 3 3 1 2 23
550 0550 42K18.3-CLC Đặng Văn Tiến 23/05/1998 3 4.5 1.5 4 33
551 0551 42K18.4-CLC Lâm Nhật Tiến 09/01/1998 3.5 3 0 2 21
552 0552 42K02.3-CLC Huỳnh Thị Tiết 13/12/1998 3 2.5 0 1.5 18
553 0553 42K03.3-CLC Nguyễn Tín 28/09/1998 3.5 4.5 1.5 3.5 33
554 0554 42K02.5-CLC Trần Ngọc Tỉnh 28/02/1998 2.5 3.5 0.5 3 24
555 0555 42K18.1-CLC Giản Thị Toàn 27/01/1998 3 4.5 1.5 2.5 29
556 0556 42K02.3-CLC Nguyễn Hữu Toàn 15/01/1998 3.5 3 0 3 24
557 0557 42K02.1-CLC Nguyễn Kim Toàn 11/09/1998 3 3 0 1 18
558 0558 42K03.1-CLC Nguyễn Trần Nhất Toàn 28/02/1998 5 5.5 2 5 44
559 0559 42K03.2-CLC Trần Thị Toàn 13/07/1998 3 2.5 1 1 19
560 0560 42K16-CLC Trần Vĩnh Toàn 15/03/1998 6 7 6 6 63
561 0561 42K18.1-CLC Đoàn Thị Thanh Tú 10/06/1998 3.5 4 2 3 31
562 0562 42K06.2-CLC Lê Thị Thanh Tú 01/01/1998 4 3 2 4 33
563 0563 42K18.2-CLC Hồ Văn Tuấn 07/12/1998 3 2.5 0 1.5 18
564 0564 42K02.4-CLC Nguyễn Hữu Tuấn 26/08/1998 3 4.5 0 1.5 23
565 0565 42K18.3-CLC Nguyễn Quang Minh Tuấn 05/12/1998 3.5 4.5 0 V KĐG
566 0566 42K02.5-CLC Phan Bùi Nguyên Tuấn 06/06/1998 2 2 0 V KĐG
567 0567 42K06.4-CLC Nguyễn Nho Thanh Tùng 28/07/1994 3.5 4 0 3 26
568 0568 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Thúy Tuyên 05/01/1998 2.5 2 0 V KĐG
569 0569 42K06.1-CLC Lương Thị Thanh Tuyền 27/07/1998 3 2 0 1.5 16
570 0570 42K02.2-CLC Trần Thị Thanh Tuyền 04/06/1998 3.5 4.5 0 2.5 26
571 0571 42K06.2-CLC Võ Thu Tuyển 24/07/1998 2.5 5 0 3.5 28
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
572 0572 42K18.4-CLC Nguyễn Thị Kim Tuyến 15/05/1998 2 3.5 2.5 3 28
573 0573 42K02.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Tuyến 15/08/1998 2 2 0 2.5 16
574 0574 42K06.6-CLC Võ Văn Tuyến 18/11/1998 2 1 0 V KĐG
575 0575 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Ánh Tuyết 17/10/1997 2 4 2 3.5 29
576 0576 42K06.3-CLC Trần Phước Tư 06/11/1998 2.5 3 0 2 19
577 0577 42K06.5-CLC Phạm Thị Như Tươi 16/02/1998 2 5 0 1.5 21
578 0578 42K03.1-CLC Lê Phú Tường 10/08/1998 2 4.5 3.5 4 35
579 0579 42K02.1-CLC Nguyễn Hồ Ngọc Thạch 02/11/1998 2.5 4 0 2.5 23
580 0580 42K02.5-CLC Lương Bảo Thái 20/02/1998 6.5 5 6 6.5 60
581 0581 42K06.6-CLC Hoàng Thị Thanh 23/06/1998 3 4.5 2 3.5 33
582 0582 42K02.1-CLC Lê Diệu Thanh 01/04/1998 2.5 4 0 V KĐG
583 0583 42K18.1-CLC Lương Gia Thanh 09/10/1998 2 3.5 0 2.5 20
584 0584 42K03.3-CLC Ngô Thị Thanh Thanh 04/07/1997 3 3 1.5 3 26
585 0585 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Hoài Thanh 16/02/1998 4 3.5 0 2.5 25
586 0586 42K16-CLC Nguyễn Thị Kim Thanh 23/03/1998 2 4 1 3 25
587 0587 42K06.1-CLC Trần Thị Hoài Thanh 10/01/1997 3.5 2.5 2.5 3 29
588 0588 42K03.1-CLC Trần Thị Kim Thanh 01/03/1998 2 3.5 1 3 24
589 0589 42K06.2-CLC Trương Thị Kim Thanh 09/10/1998 3 4 3.5 4 36
590 0590 42K18.3-CLC Đỗ Hà Thành 06/09/1998 3 3 1 4 28
591 0591 42K03.2-CLC Hà Xuân Thành 16/10/1998 2.5 4 2.5 3 30
592 0592 42K02.2-CLC Trần Ngọc Thành 09/03/1998 3.5 4.5 3 4 38
593 0593 42K02.3-CLC Đào Thị Thanh Thảo 26/08/1998 3.5 3 0.5 2.5 24
594 0594 42K06.3-CLC Đặng Thị Thanh Thảo 11/04/1998 3 3.5 0 2 21
595 0595 42K06.4-CLC Hoàng Thị Thảo 03/08/1998 2 4 2 3.5 29
596 0596 42K02.4-CLC Huỳnh Thị Thu Thảo 05/09/1998 3 3 0 2 20
597 0597 42K03.3-CLC Lê Thị Thảo 10/06/1998 3.5 3 0 2 21
598 0598 42K18.4-CLC Lê Thị Thảo 29/09/1998 2 4 3.5 3.5 33
599 0599 42K03.1-CLC Lê Thị Thanh Thảo 15/01/1998 3 4 0 3 25
600 0600 42K06.5-CLC Nguyễn Phương Thảo 06/09/1998 4 5 5.5 4.5 48
601 0601 42K18.1-CLC Nguyễn Phương Thảo 24/07/1998 3.5 4 0 3 26
602 0602 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Phương Thảo 09/09/1998 3 4 2 3.5 31
603 0603 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Phương Thảo 14/12/1997 V V V V KĐG
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
604 0604 42K18.4-CLC Phạm Thị Hương Thảo 09/11/1998 2 4 0.5 V KĐG
605 0605 42K06.6-CLC Phạm Thị Thu Thảo 18/10/1998 3 2.5 0 2 19
606 0606 42K06.1-CLC Phan Thị Thanh Thảo 01/02/1998 2.5 3.5 0 2 20
607 0607 42K18.1-CLC Trần Thị Bích Thảo 21/09/1998 3 5.5 4.5 4 43
608 0608 42K03.2-CLC Trần Thị Ngọc Thảo 16/01/1998 5.5 5.5 4 5 50
609 0609 42K06.2-CLC Trần Thị Phương Thảo 01/10/1998 2.5 3.5 0 1 18
610 0610 42K06.3-CLC Trần Thị Phương Thảo 11/08/1998 5 5.5 4.5 5 50
611 0611 42K18.2-CLC Võ Nguyễn Thiên Thảo 05/09/1998 5 4 4.5 4 44
612 0612 42K02.3-CLC Hồ Thị Thắm 01/09/1998 3 3 0 2 20
613 0613 42K06.2-CLC Huỳnh Thị Thắm 16/10/1998 2.5 4.5 0 2 23
614 0614 42K16-CLC Phan Thị Thu Thắm 28/09/1998 3 3 0 2 20
615 0615 42K06.3-CLC Trịnh Thị Thắm 25/06/1998 2.5 2.5 0 1 15
616 0616 42K06.4-CLC Bùi Công Thắng 20/01/1998 2.5 4 0 V KĐG
617 0617 42K18.4-CLC Đặng Minh Thắng 18/08/1997 3 3 0 V KĐG
618 0618 42K03.2-CLC Lê Đức Thắng 28/10/1998 4 4.5 3.5 5 43
619 0619 42K06.5-CLC Nguyễn Văn Thắng 12/02/1995 2.5 2.5 0 V KĐG
620 0620 42K02.4-CLC Phạm Đình Thắng 28/09/1998 3.5 3 0 2 21
621 0622 42K16-CLC Huỳnh Ngọc Thi 09/06/1998 3.5 3 1 3.5 28
622 0623 42K18.3-CLC Lê Võ Thị Ánh Thi 01/04/1998 3 3 3 2 28
623 0624 42K18.4-CLC Ngô Thị Minh Thi 11/03/1998 4 4.5 6 4 46
624 0625 42K06.4-CLC Nguyễn Phương Thi 21/01/1998 3 4.5 0 2 24
625 0626 42K06.5-CLC Phạm Thị Minh Thi 15/02/1998 4 4 0 3 28
626 0627 42K16-CLC Lê Văn Thiên 12/04/1998 2 3.5 0 V KĐG
627 0628 42K06.6-CLC Cao Thị Thiện 07/02/1998 3 3.5 3 3.5 33
628 0629 42K16-CLC Đinh Trần Kiều Thiện 18/12/1998 3.5 4 2.5 3 33
629 0630 42K02.3-CLC Nguyễn Phúc Thiện 05/06/1998 2 2 0 2 15
630 0631 42K02.1-CLC Trịnh Văn Thiện 30/03/1998 2.5 3.5 0 V KĐG
631 0632 42K16-CLC Đặng Đức Thịnh 13/12/1998 3.5 3.5 0 4 28
632 0633 42K03.3-CLC Võ Đức Thịnh 20/06/1998 4 3 0 3 25
633 0634 42K02.5-CLC Lê Nguyễn Xuân Thọ 19/10/1998 3.5 5 2.5 4 38
634 0635 42K06.1-CLC Trần Thị Thoa 05/11/1998 2 3.5 1.5 3.5 26
635 0636 42K02.3-CLC Trần Thị Kim Thoa 13/12/1997 4 2 0 3 23
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
636 0637 42K03.1-CLC Nguyễn Xuân Thoại 06/02/1998 5 4 2.5 5 41
637 0638 42K18.1-CLC Võ Minh Thoại 25/02/1998 3 3.5 0 V KĐG
638 0639 42K06.2-CLC Lê Thị Thơm 16/08/1998 3 4.5 3.5 3 35
639 0640 42K03.2-CLC Đỗ Thị Thu 18/10/1998 3.5 3 0.5 4 28
640 0641 42K18.2-CLC Hồ Thị Thu 01/11/1998 3 4 3.5 3 34
641 0642 42K02.4-CLC Lê Thị Thu 20/12/1998 3 4 0.5 1 21
642 0643 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Minh Thu 21/01/1998 3.5 5 0 1 24
643 0644 42K18.3-CLC Võ Thị Thu 01/11/1998 3.5 4 1.5 2.5 29
644 0645 42K06.6-CLC Huỳnh Thị Thuỳ 07/06/1998 2 4 0 2 20
645 0646 42K03.2-CLC Huỳnh Thị Minh Thuý 04/07/1998 3.5 5.5 2 4.5 39
646 0647 42K06.1-CLC Lê Thị Như Thùy 28/09/1998 2.5 3 0 1 16
647 0648 42K18.3-CLC Phạm Nguyên Thùy 25/02/1998 5.5 5 6.5 4.5 54
648 0649 42K06.2-CLC Phan Thị Thùy 11/08/1998 4 4.5 0 1 24
649 0650 42K18.4-CLC Chế Thị Thu Thủy 10/08/1998 2 3 0 1 15
650 0651 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Thu Thủy 30/10/1998 3 3.5 1 2.5 25
651 0652 42K03.2-CLC Trần Thị Kim Thủy 17/11/1998 3.5 4 0 2 24
652 0653 42K16-CLC Vũ Thị Thủy 14/03/1997 2 4.5 0.5 1.5 21
653 0654 42K06.1-CLC Bùi Thị Thanh Thúy 25/11/1997 2.5 4.5 0 1 20
654 0655 42K06.2-CLC Lê Thị Thúy 28/08/1998 3.5 4 6 2.5 40
655 0656 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Thúy 10/06/1998 2 2.5 0 1 14
656 0657 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Thúy 18/07/1998 3 4 0 1 20
657 0658 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Ngọc Thúy 24/01/1998 2 2.5 0 1 14
658 0659 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/12/1998 3 4 1 3 28
659 0660 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Thu Thúy 24/08/1998 4.5 4.5 4.5 4.5 45
660 0661 42K06.4-CLC Bùi Thị Thư 09/08/1998 3.5 4 4.5 2 35
661 0662 42K03.3-CLC Hoàng Lê Thanh Thư 17/07/1998 2.5 4.5 0 V KĐG
662 0663 42K06.5-CLC Hoàng Thị Anh Thư 27/08/1998 2 4 2.5 1.5 25
663 0664 42K18.4-CLC Lê Thị Anh Thư 23/08/1998 4 4 3.5 3 36
664 0665 42K06.6-CLC Lê Thị Xuân Thư 14/02/1998 2.5 3.5 0 1 18
665 0666 42K02.4-CLC Nguyễn Anh Thư 15/11/1998 3.5 4.5 3.5 1 31
666 0667 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Diệu Thư 04/10/1998 2.5 3.5 0 1 18
667 0668 42K06.3-CLC Từ Thị Trang Thư 11/09/1998 3 2 0 1 15
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
668 0669 42K06.2-CLC Trần Lê Anh Thư 26/08/1998 3.5 4 4.5 3.5 39
669 0670 42K06.4-CLC Biện Thị Hoài Thương 12/05/1998 2.5 2 0 1 14
670 0671 42K06.5-CLC Nguyễn Thanh Thương 03/01/1998 3.5 4 1.5 2.5 29
671 0672 42K16-CLC Trần Lê Hồng Thương 04/02/1998 4 4 3 2.5 34
672 0673 42K18.1-CLC Trần Thị Mỹ Thương 01/01/1998 4 4 1.5 2 29
673 0674 42K03.1-CLC Lê Ngụy Thường 11/10/1998 3 3.5 0.5 2 23
674 0675 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Thường 04/01/1998 2 3 3 1 23
675 0676 42K02.1-CLC Trần Ngọc Phương Thy 05/08/1998 3 4 4 3.5 36
676 0677 42K03.3-CLC Vương Ngọc Trãi 11/04/1998 2 2 0 1 13
677 0678 42K18.4-CLC Dương Hồng Trang 24/07/1998 3 5 0.5 1.5 25
678 0679 42K06.3-CLC Đặng Thị Trang 28/05/1998 2.5 2.5 0 1 15
679 0680 42K06.4-CLC Đặng Thị Huyền Trang 27/01/1998 2.5 3 0 1 16
680 0681 42K16-CLC Đặng Thị Huyền Trang 06/10/1998 2 0 0 V KĐG
681 0682 42K06.5-CLC Đoàn Thị Trang 15/02/1998 2.5 2.5 0 1 15
682 0683 42K02.4-CLC Hoàng Thị Kiều Trang 12/02/1998 0 0 0 0.5 1
683 0684 42K06.6-CLC Lê Thị Huyền Trang 28/11/1998 2.5 3.5 0 1 18
684 0685 42K06.1-CLC Lê Thị Minh Trang 07/07/1998 3 5 0 3.5 29
685 0686 42K02.4-CLC Lê Thị Thuỳ Trang 16/07/1998 3 2.5 0 2 19
686 0687 42K06.2-CLC Lê Thùy Trang 02/07/1997 2.5 4 4 3 34
687 0688 42K06.3-CLC Nguyễn Hoàng Thùy Trang 25/08/1998 2.5 4.5 4.5 3.5 38
688 0689 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Trang 02/01/1998 2 0 0 1 8
689 0690 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Hoài Trang 12/10/1998 2.5 2.5 0 2 18
690 0691 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Hồng Trang 02/10/1998 3 3.5 4.5 4 38
691 0692 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Huyền Trang 27/05/1998 3 4 0 1.5 21
692 0693 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Huyền Trang 17/12/1998 2 3.5 0 1 16
693 0694 42K18.1-CLC Nguyễn Thị Huyền Trang 10/12/1998 2.5 3 0 1 16
694 0695 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/05/1998 3 0 0 2 13
695 0696 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Thuỳ Trang 25/07/1998 3 2 0 1 15
696 0697 42K06.2-CLC Phạm Thị Huỳnh Trang 26/06/1998 2.5 3 2 2 24
697 0698 42K02.1-CLC Phạm Thị Thu Trang 24/08/1998 2.5 2 0 1 14
698 0699 42K18.2-CLC Phùng Thị Hà Trang 09/11/1998 2 4 0 2 20
699 0700 42K02.2-CLC Trần Thị Huyền Trang 15/09/1998 2 2.5 0 V KĐG
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
700 0701 42K02.5-CLC Trần Thị Thảo Trang 02/04/1998 5 5.5 6.5 5 55
701 0702 42K02.4-CLC Trần Thị Thu Trang 01/02/1997 2 3.5 0 1 16
702 0703 42K06.3-CLC Trần Thị Thuỳ Trang 23/07/1998 2.5 2.5 0 1 15
703 0704 42K16-CLC Trần Thị Vân Trang 04/11/1997 3.5 4.5 5 2 38
704 0705 42K18.2-CLC Đinh Thị Ngọc Trâm 19/11/1998 3 2 0 1.5 16
705 0706 42K02.2-CLC Lê Thị Huyền Trâm 29/03/1998 0 2 0 1 8
706 0707 42K18.3-CLC Lê Thị Minh Trâm 10/06/1998 4 3.5 6.5 5 48
707 0708 42K18.4-CLC Lê Thị Ngọc Trâm 16/06/1998 2.5 5 0 1 21
708 0709 42K03.1-CLC Nguyễn Lê Bảo Trâm 20/07/1998 3 2.5 0 1.5 18
709 0710 42K02.5-CLC Nguyễn Mai Trâm 10/09/1998 3 5 2 2.5 31
710 0711 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Trâm 28/03/1998 2.5 2 0 1 14
711 0712 42K03.2-CLC Nguyễn Thị Hạnh Trâm 08/07/1998 3.5 3 0 2 21
712 0713 42K18.1-CLC Phạm Thị Quỳnh Trâm 19/09/1997 2.5 4.5 1.5 3.5 30
713 0714 42K16-CLC Trần Thị Hà Trâm 19/05/1998 2 2.5 0 1 14
714 0715 42K18.2-CLC Dương Hoài Bảo Trân 15/07/1998 3.5 5 2 4.5 38
715 0716 42K06.1-CLC Lê Bảo Trân 25/03/1998 2.5 3 0 3 21
716 0717 42K18.3-CLC Lê Thị Bảo Trân 04/03/1998 2.5 4.5 0.5 1 21
717 0718 42K06.2-CLC Nguyễn Dương Quỳnh Trân 07/08/1998 5.5 5.5 4.5 5.5 53
718 0719 42K02.5-CLC Lê Thanh Trí 20/07/1998 4 4 4.5 3.5 40
719 0720 42K02.1-CLC Phan Hoàng Trí 17/09/1998 3 4 3 4 35
720 0721 42K18.3-CLC Đặng Thị Thùy Trinh 29/09/1998 3 3.5 2.5 4 33
721 0722 42K06.4-CLC Đinh Thị Diệu Trinh 10/12/1998 2.5 4.5 0 2 23
722 0723 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Trinh 07/10/1998 3 2 0 1.5 16
723 0724 42K03.3-CLC Nguyễn Thị Kiều Trinh 16/11/1998 2 2.5 0 1 14
724 0725 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Tố Trinh 13/07/1998 2.5 4 0 2 21
725 0726 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Yến Trinh 26/10/1998 4.5 4.5 3.5 5 44
726 0727 42K02.3-CLC Tống Thị Đoan Trinh 06/01/1998 V V V V KĐG
727 0728 42K18.4-CLC Trần Thị Kiều Trinh 10/03/1998 4 5 5 5 48
728 0729 42K18.1-CLC Lê Thị Anh Trúc 01/01/1998 4 5 3.5 4.5 43
729 0730 42K06.6-CLC Phan Thị Thanh Trúc 21/12/1997 3.5 5 2.5 3.5 36
730 0731 42K06.1-CLC Trần Thị Nhã Trúc 01/01/1997 3.5 4 0 2 24
731 0732 42K03.2-CLC Bùi Văn Trung 25/04/1998 3.5 3.5 0 1 20
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
732 0733 42K18.2-CLC Lê Quang Trung 20/09/1998 3.5 4.5 0 2.5 26
733 0734 42K18.3-CLC Nguyễn Hà Trung 20/08/1998 2.5 2.5 0 1 15
734 0735 42K16-CLC Phạm Văn Trung 21/04/1998 3 4 0 1 20
735 0736 42K18.4-CLC Vương Quốc Trung 31/12/1998 3.5 4 0 1 21
736 0737 42K03.3-CLC Nguyễn Đăng Trường 02/04/1998 3.5 4 0 V KĐG
737 0738 42K06.3-CLC Đặng Huỳnh Tố Uyên 07/04/1997 4 4 0 2.5 26
738 0739 42K06.4-CLC Hà Thị Thanh Uyên 10/02/1998 2.5 3.5 0 3 23
739 0740 42K02.3-CLC Hồ Thị Tố Uyên 21/04/1998 2.5 4 0 2 21
740 0741 42K03.3-CLC Lê Ngọc Phương Uyên 01/05/1998 4 4.5 0.5 2 28
741 0742 42K02.4-CLC Lê Thị Tố Uyên 13/10/1998 2.5 3.5 0 2 20
742 0743 42K02.3-CLC Lê Thục Uyên 11/05/1998 3.5 3.5 0 2.5 24
743 0744 42K18.3-CLC Nguyễn Thị Phương Uyên 12/10/1998 3.5 3.5 0 4.5 29
744 0745 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Tố Uyên 27/07/1998 3 4.5 0 2 24
745 0746 42K16-CLC NguyễN Thị Thu Uyên 31/12/1998 3 3 0 2 20
746 0747 42K06.6-CLC Trần Lê Tố Uyên 25/10/1997 2.5 5 0 V KĐG
747 0748 42K06.1-CLC Trần Thị Thu Uyên 24/02/1998 2 2.5 0.5 3 20
748 0749 42K06.2-CLC Trần Thục Uyên 18/10/1998 3.5 4.5 1 4 33
749 0750 42K06.5-CLC Đoàn Đình Văn 08/06/1998 V V V V KĐG
750 0751 42K06.6-CLC Huỳnh Việt Văn 28/02/1998 2 3 0 1.5 16
751 0752 42K03.3-CLC Lê Thị Văn 07/01/1998 3.5 3 0.5 1 20
752 0753 42K03.1-CLC Nguyễn Đình Văn 05/06/1998 4.5 5 1 4 36
753 0754 42K03.1-CLC Hoàng Lê Vân 05/09/1998 3.5 3.5 0 1 20
754 0755 42K06.3-CLC Hoàng Thị Vân 19/06/1998 2.5 3 0 1 16
755 0756 42K03.2-CLC Lê Thị Thu Vân 01/09/1997 3 3.5 0 3 24
756 0757 42K02.1-CLC Nguyễn Đặng Ngọc Vân 30/04/1998 3.5 4 0.5 3.5 29
757 0758 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Bích Vân 06/08/1998 3 4.5 0.5 1.5 24
758 0759 42K18.3-CLC Tạ Lê Bảo Vân 06/09/1998 2 3.5 0 3 21
759 0760 42K03.2-CLC Cao Thị Hồng Vi 06/08/1998 3.5 4 0.5 4 30
760 0761 42K06.1-CLC Nguyễn Tường Vi 12/09/1998 3.5 4 2 4 34
761 0762 42K02.2-CLC Nguyễn Thị Tường Vi 28/05/1998 2.5 2.5 0.5 3.5 23
762 0763 42K16-CLC Nguyễn Thị Tường Vi 16/07/1998 3 4 1 3.5 29
763 0764 42K02.3-CLC Phan Nhật Tường Vi 20/09/1998 2 4.5 0.5 3.5 26
Điểm
nóiSTT
Điểm
Nghe
Điểm
đọc
Điểm
viết
Điểm DUE-
TESBD Họ và tên Ngày sinhLớp
764 0765 42K02.4-CLC Trần Thị Hà Vi 26/03/1998 3 4 0 4 28
765 0766 42K03.3-CLC Tiên Đức Vĩ 09/10/1998 4 5 4 4 43
766 0767 42K06.2-CLC Nguyễn Thị Hồng Viên 05/08/1998 2.5 3.5 0 3.5 24
767 0768 42K02.5-CLC Trần Long Vũ 07/10/1997 3.5 4 0.5 2 25
768 0769 42K18.4-CLC Lê Hoàng Vương 22/10/1998 5.5 6 4 5 51
769 0770 42K03.1-CLC Trần Đình Nhật Vương 25/10/1998 3 4 1 3 28
770 0771 42K03.2-CLC Trần Thị Thùy Vương 02/07/1998 2 3.5 2 1 21
771 0772 42K16-CLC Đỗ Thị Tường Vy 26/07/1998 3 4 5.5 2 36
772 0773 42K02.5-CLC Nguyễn Lê Vy 09/01/1998 2 3 2.5 V KĐG
773 0774 42K02.2-CLC Tống Trần Thị Thanh Vy 30/04/1998 3 4 2 1.5 26
774 0775 42K18.1-CLC Nguyễn Kim Hoàng Vỹ 28/01/1998 3.5 3 1 1 21
775 0776 42K06.3-CLC Nguyễn Thị Mai Xinh 20/08/1998 3 3.5 2 1 24
776 0777 42K18.2-CLC Nguyễn Nhật Xuân 05/04/1998 3 4 5 2.5 36
777 0778 42K06.4-CLC Nguyễn Thị Thanh Xuân 26/02/1998 2.5 4.5 0.5 2 24
778 0779 42K18.3-CLC Trần Thị Xuân 16/06/1998 3 2.5 0.5 1 18
779 0780 42K03.3-CLC Dương Thị Xuyên 01/10/1998 3 4.5 2.5 1.5 29
780 0781 42K18.4-CLC Hồ Thị Xuyến 18/08/1998 3.5 3.5 1.5 2 26
781 0782 42K03.1-CLC Nguyễn Thị Như Ý 20/07/1998 4.5 4 2.5 4 38
782 0783 42K03.2-CLC Võ Thị Như Ý 11/03/1998 2.5 4 0.5 1 20
783 0784 42K18.1-CLC Trần Bảo Yên 05/02/1998 4.5 5.5 2 4.5 41
784 0785 42K06.5-CLC Hoàng Thị Hải Yến 16/06/1998 2.5 4.5 0 1 20
785 0786 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Yến 04/01/1998 2 2.5 0.5 2 18
786 0787 42K06.1-CLC Phan Thị Mỹ Yến 11/09/1998 2.5 3.5 0 V KĐG
787 0788 42K02.3-CLC Trần Trang Thị Hoàng Yến 16/06/1998 3.5 4 1.5 3 30
788 0789 42K18.2-CLC Võ Thị Yến 10/07/1998 3 3.5 0 0.5 18
-