Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 264.2021/QĐ - VPCNCL ngày 20 tháng 05 năm 2021 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm IQC Hồ Chí Minh
Laboratory: IQC Ho Chi Minh Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC
Organization: IQC Certification and Inspection Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Phạm Ngọc Tú Anh
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope 1. Trần Trí Hiến
Các phép thử được công nhận / Accredited tests 2. Phạm Ngọc Tú Anh
Số hiệu / Code: VILAS 1191
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 30/01/2022
Địa chỉ / Address:
Số 10, Đường 91, Khu phố 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Đia điểm / Location:
Số 10, Đường 91, Khu phố 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại / Tel: 0286 258 3286 Fax:
E-mail: [email protected] Website: iqc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1191
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1. Rau, củ, quả
Vegetables, fruit
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS. Determination of Mercury(Hg) content. CV-AAS method
0,02 mg/kg
IQC-HCM- TN-001: 2021 (Ref.TCVN 7604:2007)
2.
Đất Soil
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật tạo hydrua (H-AAS) Determination of Arsenic (As) content. H-AAS method
5 mg/kg TCVN 8467:2010
3.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content. GF-AAS method
1 mg/kg TCVN 6496:2009
4.
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content. GF-AAS method
10 mg/kg TCVN 6496:2009
5.
Nước Mặt, Nước Ngầm
Surface water, Ground water
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp H-AAS Determination of Arsenic content. H-AAS method
5 µg/L SMEWW 3114.B: 2017
6.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content. GF-AAS method
2 µg/L SMEWW 3113.B: 2017
7.
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content. GF-AAS method
10 µg/L SMEWW 3113.B: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1191
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
8.
Nước Mặt, Nước Ngầm
Surface water, Ground water
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content. CV-AAS method
0,5 µg/L TCVN 7877:2008
9.
Rau, củ, quả Vegetables, fruit
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp H-AAS Determination of Arsenic content. H-AAS method
0,5 mg/kg TCVN 7770:2007
10.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content. GF-AAS method
0,05 mg/kg TCVN 7768-1:2007
11.
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content. GF-AAS method
0,1 mg/kg TCVN 7766:2007
12.
Phân urê
Urea fertilizer
Xác định ngoại quan Determination of appearance
TCVN 2619: 2014
13.
Xác định độ ẩm trong phân urê hạt Phương pháp khối lượng Determination of moisture content in transparent granular urea Gravimetric method
0,1% TCVN 2620: 2014
14.
Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method
(40~55) % TCVN 2620: 2014
15.
Xác định hàm lượng biuret Phương pháp UV-VIS Determination of biuret content UV-VIS method
0,09 % TCVN 2620:2014
16. Xác định cỡ hạt Dertermination of grain size
TCVN 2620: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1191
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
17. Phân lân canxi magiê (Phân lân
nung chảy)
Calcium magnesium phosphate fertilizer
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method
0,1 % TCVN 1078:1999
18.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method
1 % TCVN 1078:1999
19. Xác định cỡ hạt Dertermination of grain size
TCVN 1078:1999
20. Phân supe
phosphat đơn
Single super phosphate fertilizer
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method
0,1 % TCVN 4440:2004
21.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method
1 % TCVN 4440:2004
22. Phân supe
phosphat đơn
Single super phosphate fertilizer
Xác định Acid tự do Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination for free acid Volumetric titration method
0,06 % TCVN 4440:2004
23. Xác định ngoại quan Determination of appearance
TCVN 4440:2004
24. Phân DAP
Diammonium phosphate
fertilizer (DAP)
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method
1 % TCVN 8856:2012
25.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method
1 % TCVN 8856:2012
26. Phân NPK
Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method
1 % TCVN 5815:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1191
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
27.
Phân NPK
Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus content Gravimetric method
1 % TCVN 5815:2001
28.
Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method
0,13 % TCVN 5815:2001
29.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) và magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium oxide and magnesium oxide content Volumetric titration method
0,1 % TCVN 5815:2001
30. Phân bón dạng lỏng
Liquid fertilizers
Xác định giá trị pHH2O Determination of pHH2O value
Đến/to: 12 TCVN 5979:2007
31. Xác định khối lượng riêng Determination of density
(1 ~ 1,5) g/mL TCVN 3731:2007
32. Phân bón dạng
rắn Solid fertilizers
Xác định giá trị pHH2O Determination of pHH2O value
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
33. Phân bón dạng
rắn Solid fertilizers
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method
0,1 % TCVN 9297:2012
34.
Phân bón không chứa nitrat Nitrate-free
fertilizer
Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method
0,1 % TCVN 8557:2010
35.
Phân bón hữu cơ
Organic fertilizer
Xác định cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp WALKLEY - BLACK Determination of total organic carbon content Walkley-Black method
5 % TCVN 9294:2012
36.
Xác định axit humic và axit fulvic Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of humic acid and fulvic acid Volumetric titration method
2 % TCVN 8561:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1191
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
37.
Phân bón
Fertilizers
Xác định P2O5 hữu hiệu Phương pháp quang phổ Determination of available phosphorus content Spectrophotometric method
0,3 % TCVN 8559:2010
38.
Xác định lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method
0,1 % TCVN 9296:2012
39.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of chloride dissolved in water Volumetric titration method
0,05 % TCVN 8558:2010
40.
Xác định acid tự do Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of free acid Volumetric titration method
0,04 % TCVN 9292:2012
41.
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method
0,1 % TCVN 10682:2015
42.
Xác định phốt pho tổng số Phương pháp quang phổ Determination of total phosphorus content Spectrophotometric method
0,3 % TCVN 8563:2010
43.
Xác định hàm lượng Asen tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật nhiệt điện hoặc tạo hydrua Determination of total Arsenic content Electrothermal or hydride-generation atomic absorption spectrometry method
2.4 mg/kg TCVN 8467:2010; TCVN 6649:2000
44.
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method
1.0 mg/kg TCVN 9291:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1191
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
45.
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hóa hơi lạnh) Determination of total Mercury content Atomic Absorption Spectrometric method (Cold vapor technique)
2.0 mg/kg TCVN 10676:2015
46.
Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometry method
1,0 mg/kg TCVN 9290:2012
47.
Xác định hàm lượng Crom tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Chromium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method
1,0 mg/kg TCVN 6496:2009
48.
Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of total Calcium content Flame atomic absorption spectrometry method (F-AAS method)
150 mg/kg TCVN 9284:2012
49.
Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Cobalt content F-AAS method
50 mg/kg TCVN 9287:2012
50.
Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Magnesium content F-AAS method
100 mg/kg TCVN 9285:2012
51.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Manganese content F-AAS method
50 mg/kg TCVN 9288:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1191
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
52.
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Zinc content F-AAS method
50 mg/kg TCVN 9289:2012
53.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Iron content F-AAS method
50 mg/kg TCVN 9283:2012
54.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong acid Phương pháp quang phổ Determination of Boric content dissolved in acid Spectrophotometric method
50 mg/kg TCVN 10679:2015
55.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước Phương pháp quang phổ Determination of Boric content dissolved in water Spectrophotometric method
50 mg/kg TCVN 10680:2015
56.
Xác định hàm lượng Molipden tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Molybdenum content F-AAS method
50 mg/kg TCVN 9283:2012
57.
Xác định hàm lượng Niken tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Nickel content F-AAS method
50 mg/kg TCVN 10675:2015
58.
Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Copper content F-AAS method
50 mg/kg TCVN 9286:2012
59.
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of avaliable potassium content Flame photometer method
0,30 % TCVN 8560:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1191
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
60.
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng K2O tổng số Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of total potassium content Flame photometer method
0,30 % TCVN 8562:2010
61.
Xác định hàm lượng K2O hòa tan Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of dissolved potassium content Flame photometer method
0,30 % TCVN 5815:2001
62. Dệt may Textile
Xác định hàm lượng formandehyt Phương pháp quang phổ (Phương pháp chiết trong nước) Determination of Formaldehyde content Spectrophotometric method (Water extraction method)
16 mg/kg TCVN 7421-1:2013
Ghi chú / Note: - QCVN: Qui chuẩn Việt Nam - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: The International Organization for Standardization - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater - AOAC: The association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - EN: European Standard - IQC-TN: Phương pháp thử nội bộ/laboratory’s developed method