14
Biểu 8 GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*) 1 Lê Hồng Thắng x x BCN Khoa Giảng viên chính (Tiếng Nga) 2 Trần Thị Nhi x x BCN Khoa Giảng viên (Tiếng Anh) 3 Lưu Quang Sáng x x BCN Khoa Giảng viên (Tiếng Trung) 4 Triệu Quang Việt x x Tổ ĐT Giảng viên chính (KHCB) 5 Nông Hồng Hạnh x x T ĐT Giảng viên (Tiếng Trung) 6 Hoàng Thị Ngọc Điểm x x T ĐT Giảng viên (Tiếng Anh) 7 Nguyễn Trọng Du x x T ĐT Giảng viên (Tiếng Anh) 8 Nguyễn Thị Nhung x x T ĐT Giáo viên 9 Nguyễn Mai Trang x x T ĐT Chuyên viên 10 Tạ Thị Thùy Linh x x T ĐT Chuyên viên 11 Nguyễn Thị Luyến x x T ĐT Chuyên viên 12 Nguyễn Thị Thanh x x T ĐT Chuyên viên 13 Nguyễn Thị Thủy x x T ĐT Chuyên viên 14 Vũ Thị Hoa Dung x x T ĐT Chuyên viên 15 Dương Lan Hương x x T ĐT Chuyên viên 16 Đào Thị Nguyệt x x T ĐT Nhân viên 17 Nguyễn Thị Quyên x x T ĐT Nhân viên STT Họ và tên T HNH CHNH - TNG HP KHOA NGOẠI NGỮ DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN, NHÂN VIÊN CỦA KHOA NGOẠI NGỮ (Phân theo đơn vị) Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồng Đơn vị Chức danh 1

KHOA NGOẠI NGỮ T NH NH - T NG H Psfl.tnu.edu.vn/Uploads/Documents/Bacongkhai15-16/Bieu08.pdf · 2016-06-15 · 15 Dương Lan Hương x x Tổ ĐT Chuyên viên ... 17 Nguyễn

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Biểu 8

GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)

1 Lê Hồng Thắng x x BCN KhoaGiảng viên chính

(Tiếng Nga)

2 Trần Thị Nhi x x BCN KhoaGiảng viên

(Tiếng Anh)

3 Lưu Quang Sáng x x BCN KhoaGiảng viên

(Tiếng Trung)

4 Triệu Quang Việt x x Tổ ĐTGiảng viên chính

(KHCB)

5 Nông Hồng Hạnh x x Tô ĐTGiảng viên

(Tiếng Trung)

6 Hoàng Thị Ngọc Điểm x x Tô ĐTGiảng viên

(Tiếng Anh)

7 Nguyễn Trọng Du x x Tô ĐTGiảng viên

(Tiếng Anh)

8 Nguyễn Thị Nhung x x Tô ĐT Giáo viên

9 Nguyễn Mai Trang x x Tô ĐT Chuyên viên

10 Tạ Thị Thùy Linh x x Tô ĐT Chuyên viên

11 Nguyễn Thị Luyến x x Tô ĐT Chuyên viên

12 Nguyễn Thị Thanh x x Tô ĐT Chuyên viên

13 Nguyễn Thị Thủy x x Tô ĐT Chuyên viên

14 Vũ Thị Hoa Dung x x Tô ĐT Chuyên viên

15 Dương Lan Hương x x Tô ĐT Chuyên viên

16 Đào Thị Nguyệt x x Tô ĐT Nhân viên

17 Nguyễn Thị Quyên x x Tô ĐT Nhân viên

STT Họ và tên

TÔ HANH CHINH - TÔNG HƠP

KHOA NGOẠI NGỮ

DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN, NHÂN VIÊN CỦA KHOA NGOẠI NGỮ (Phân theo đơn vị)

Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh

1

GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên

Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh

18 Nguyễn Thị Thanh Minh x x Tô ĐT Nhân viên

19 Nguyễn Thị Thanh Bình x x Tổ QLKH&HTQTGiảng viên

(Tiếng Anh)

20 Nguyễn Thị Hồng Hạnh x x Tô QLKH&HTQT Chuyên viên

21 Hoàng Thị Vân An x x Tô QLKH&HTQT Chuyên viên

22 Đặng Quang Huy x x Tô QLKH&HTQT Chuyên viên

23 Tô Thị Bích Thủy x x Tô QLKH&HTQT Chuyên viên

24 Phùng Thị Tuyết x x Tổ TT-KT&ĐBCLGDGiảng viên

(Tiếng Trung)

25 Trần Hữu Lợi x x Tô TT-KT&ĐBCLGDGiảng viên

(Tiếng Trung)

26 Lăng Thị Khánh Hải x x Tô TT-KT&ĐBCLGD Chuyên viên

27 Ngọc Hải Yến x x Tô TT-KT&ĐBCLGD Chuyên viên

28 Lê Thị Bích Ngọc x x Tô TT-KT&ĐBCLGD Chuyên viên

29 Triệu Việt Dũng x x Tô ĐT Chuyên viên

30 Nguyễn Thị Thu Hoài x x Tổ HC-THGiảng viên

(Tiếng Anh)

31 Dương Ngọc Khang x x Tô HC-THGiảng viên

(KHCB)

32 Nguyễn Thị Lan Anh x x Tô HC-THGiảng viên

(Tiếng Nga)

33 Đào Thị Ly x x Tô HC-TH Chuyên viên

34 Nguyễn Anh Tú x x Tô HC-TH Chuyên viên

35 Ngô Thị Thùy Vân x x Tô HC-TH Chuyên viên

36 Lưu Văn Dũng x x Tô HC-TH Chuyên viên

37 Nguyễn Thị Thu Huyền x x Tô HC-TH Chuyên viên

38 Nguyễn Quynh Anh x x Tô HC-TH Chuyên viên

39 Nguyễn Thị Kim Dung x x Tô HC-TH Văn thư

40 Đinh Quang Hảo x x Tô HC-TH Nhân viên

2

GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên

Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh

41 Nguyễn Thị Tuyến x x Tô HC-TH Nhân viên

42 Phạm Trường Sinh x x Tổ CT-HSSVGiảng viên

(Tiếng Pháp)

43 Lê Thành Thế x x Tô CT-HSSVGiảng viên

(KHCB)

44 Vũ Mạnh Tráng x x Tô CT-HSSV Chuyên viên

45 Chu Thị Đông x x Tô CT-HSSV Chuyên viên

46 Nguyễn Quang Hiếu x x Tô CT-HSSV Chuyên viên

47 Phạm Thị Hồng Thái x x Tô CT-HSSV Chuyên viên

48 Dương Như Quynh x x Tô CT-HSSV Chuyên viên

49 Lê Hồng Quân x x Tô CT-HSSV Chuyên viên

50 Đặng Trung Kiên x x Tô CT-HSSV Chuyên viên

51 Phạm Duy Trung x x Tô CT-HSSV Chuyên viên

52 Trần Tiến Đức x x Tô CT-HSSV Nhân viên

53 Âu Văn Cường x x Tô CT-HSSV Nhân viên

54 Nguyễn Văn Chinh x x Tô CT-HSSV Nhân viên

55 Nguyễn Ngọc Hường x x Tổ TT-TV Chuyên viên

56 Nguyễn Đức Quynh x x Tô TT-TV Chuyên viên

57 Đỗ Khắc Hoàn x x Tô TT-TV Chuyên viên

58 Lê Thị Thanh Thủy x x Tô TT-TV Thư viện viên

59 Nguyễn Thị Huyền Trang x x Tô TT-TV Thư viện viên

60 Đinh Tiến Ngọc x x Tô TT-TV Chuyên viên

61 Vũ Mai My x x Tô TT-TV Chuyên viên

62 Tô Vũ Thành x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

63 Mai Thị Ngọc Anh x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

64 Ngô Thị Hoài Linh x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

65 Quách Thị Nga x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

66 Nguyễn Thu Thủy x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

67 Đào Thị Hồng Phượng x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

3

GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên

Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh

68 Nguyễn Ngọc Lưu Ly x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

69 Vi Thị Bích Ngọc x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

70 Trịnh Thị Thu Hương x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

71 Nguyễn Thu Giang x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

72 Vũ Thị Huyền Trang x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

73 Nguyễn Thị Mai x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

74 Phạm Minh Tâm x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

75 Thẩm Minh Tú x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

76 Vi Thị Hoa x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

77 Phạm Thị Sao x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

78 Nguyễn Thị Hải Yến x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

79 Ngô Thị Trà x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

80 Lê Thị Xuân Phương x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

81 Đỗ Thị Phượng x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

82 Ngô Thị Ánh Tuyết x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

83 Hồ Thị Nguyệt Thắng x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

84 Đỗ Thị Thuy Hà x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

85 Đỗ Thị Thu Hiền x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

86 Vũ Thanh Huyền x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

87 Nguyễn Hồng Minh x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên

88 Nguyễn Thị Như Nguyệt x x BM tiếng Nga Giảng viên

89 Nguyễn Phạm Nguyệt Linh x x BM tiếng Nga Giảng viên

90 Nguyễn Thị Thảo x x BM tiếng Nga Giảng viên

91 Trần Thị Hồng Hạnh x x BM tiếng Nga Giảng viên

92 Chu Thành Thúy x x BM tiếng Nga Giảng viên

93 Đặng Thị Kiều x x BM tiếng Pháp Giảng viên

94 Nguyễn Thị Hà x x BM tiếng Pháp Giảng viên

95 Hoàng Thu Nga x x BM tiếng Pháp Giảng viên

96 Nguyễn Thị Thuy x x BM tiếng Pháp Giảng viên

4

GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên

Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh

97 Nguyễn Thị Ngọc Anh x x BM KHCB Giảng viên

98 Đỗ Thanh Mai x x BM KHCB Giảng viên

99 Nguyễn Phương Thủy x x BM KHCB Giảng viên

100 Cao Thị Thu Lương x x BM KHCB Giảng viên

101 Vi Kiều Trinh x x BM KHCB Giảng viên

102 Nguyễn Thị Thu Oanh x x BM KHCB Giảng viên

103 Lê Thị Thảo x x BM KHCB Giảng viên

104 Dương Minh Phượng x x BM KHCB Giảng viên

105 Phạm Thị Thu Hương x x BM KHCB Giảng viên

106 Phạm Thị Bích Huệ x x BM KHCB Giảng viên

107 Nguyễn Thị Gấm x x BM KHCB Giảng viên

108 Tạ Thị Ánh x x BM KHCB Giảng viên

109 Đinh Thị Liên x x BM KHCB Giảng viên

110 Hồ Thị Thuỷ x x BM KHCB Giảng viên

111 Thành T Phương Bắc x x BM KHCB Giảng viên

112 Hồ Thị Thuy Dung x x BM KHCB Giảng viên

113 Nguyễn Thị Kim Oanh x x BM KHCB Giảng viên

114 Ngô Thị Thu Hằng x x BM KHCB Giảng viên

115 Trần Thị Ngọc Hà x x BM KHCB Giảng viên

116 Nguyễn Thị Hồng x x BM KHCB Giảng viên

117 Nguyễn Thị Hoài Thanh x x BM KHCB Giảng viên

118 Hoàng Thị Huyền x x BM KHCB Giảng viên

119 Nguyễn Thị Xuyên x x BM KHCB Giảng viên

120 Phùng Thị Thu Trang x x BM KHCB Giảng viên

121 Phạm Thu Trang x x BM KHCB Giảng viên

122 Nguyễn Thị Minh Loan x x BM tiếng Anh Giảng viên

123 Trần Thị Thu Trang x x BM tiếng Anh Giảng viên

124 Đặng Quynh Trâm x x BM tiếng Anh Giảng viên

125 Lê Thị Hằng x x BM tiếng Anh Giảng viên

5

GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên

Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh

126 Nguyễn Thùy Linh x x BM tiếng Anh Giảng viên

127 Nguyễn Thị Diệu Hà x x BM tiếng Anh Giảng viên

128 Nguyễn Thị Thiết x x BM tiếng Anh Giảng viên

129 Lã Thị Thúy Dung x x BM tiếng Anh Giảng viên

130 Đỗ Thị Trang Nhung x x BM tiếng Anh Giảng viên

131 Đỗ Thị Sơn x x BM tiếng Anh Giảng viên

132 Nguyễn Thị Hồng Hà x x BM tiếng Anh Giảng viên

133 Nguyễn Dương Hà x x BM tiếng Anh Giảng viên

134 Vũ Thị Thanh Huệ x x BM tiếng Anh Giảng viên

135 Nguyễn Thị Bích Ngọc x x BM tiếng Anh Giảng viên

136 Đỗ Thị Phương Thanh x x BM tiếng Anh Giảng viên

137 Lê Vũ Quynh Nga x x BM tiếng Anh Giảng viên

138 Trịnh Huyền Nhung x x BM tiếng Anh Giảng viên

139 Ly Thị Hoàng Mến x x BM tiếng Anh Giảng viên

140 Phùng Văn Huy x x BM tiếng Anh Giảng viên

141 Lê Thị Khánh Linh x x BM tiếng Anh Giảng viên

142 Nguyễn Văn Tân x x BM tiếng Anh Giảng viên

143 Trần Thị Phương x x BM tiếng Anh Giảng viên

144 Trần Thị Hạnh x x BM tiếng Anh Giảng viên

145 Dương Huyền Thắm x x BM tiếng Anh Giảng viên

146 Nguyễn Đức Hoàng x x BM tiếng Anh Giảng viên

147 Vũ Thị Luyên x x BM tiếng Anh Giảng viên

148 Vũ Thị Quyên x x BM tiếng Anh Giảng viên

149 Phạm Viết Ngọc x x BM tiếng Anh Giảng viên

150 Lê Thị Thu Trang x x BM tiếng Anh Giảng viên

151 Phạm Hùng Thuyên x x BM tiếng Anh Giảng viên

152 Lê Thị Nhung x x BM tiếng Anh Giảng viên

153 Hoàng Thị Huyền Trang x x BM tiếng Anh Giảng viên

154 Trần Thị Ngân x x BM tiếng Anh Giảng viên

6

GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên

Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh

155 Trần Thị Hải Yến x x BM tiếng Anh Giảng viên

156 Diêm Thị Thu Thủy x x BM tiếng Anh Giảng viên

157 Phí Thị Mùi x x BM tiếng Anh Giảng viên

158 Bùi Ngọc Anh x x BM tiếng Anh Giảng viên

Tổng 13 97 43 5 90 9 22 37

Thái Nguyên, ngày tháng 6 năm 2016

TÔ TRƯƠNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hoài

7

8

9

10

11

12

13

14