Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Biểu 8
GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)
1 Lê Hồng Thắng x x BCN KhoaGiảng viên chính
(Tiếng Nga)
2 Trần Thị Nhi x x BCN KhoaGiảng viên
(Tiếng Anh)
3 Lưu Quang Sáng x x BCN KhoaGiảng viên
(Tiếng Trung)
4 Triệu Quang Việt x x Tổ ĐTGiảng viên chính
(KHCB)
5 Nông Hồng Hạnh x x Tô ĐTGiảng viên
(Tiếng Trung)
6 Hoàng Thị Ngọc Điểm x x Tô ĐTGiảng viên
(Tiếng Anh)
7 Nguyễn Trọng Du x x Tô ĐTGiảng viên
(Tiếng Anh)
8 Nguyễn Thị Nhung x x Tô ĐT Giáo viên
9 Nguyễn Mai Trang x x Tô ĐT Chuyên viên
10 Tạ Thị Thùy Linh x x Tô ĐT Chuyên viên
11 Nguyễn Thị Luyến x x Tô ĐT Chuyên viên
12 Nguyễn Thị Thanh x x Tô ĐT Chuyên viên
13 Nguyễn Thị Thủy x x Tô ĐT Chuyên viên
14 Vũ Thị Hoa Dung x x Tô ĐT Chuyên viên
15 Dương Lan Hương x x Tô ĐT Chuyên viên
16 Đào Thị Nguyệt x x Tô ĐT Nhân viên
17 Nguyễn Thị Quyên x x Tô ĐT Nhân viên
STT Họ và tên
TÔ HANH CHINH - TÔNG HƠP
KHOA NGOẠI NGỮ
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN, NHÂN VIÊN CỦA KHOA NGOẠI NGỮ (Phân theo đơn vị)
Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh
1
GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên
Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh
18 Nguyễn Thị Thanh Minh x x Tô ĐT Nhân viên
19 Nguyễn Thị Thanh Bình x x Tổ QLKH&HTQTGiảng viên
(Tiếng Anh)
20 Nguyễn Thị Hồng Hạnh x x Tô QLKH&HTQT Chuyên viên
21 Hoàng Thị Vân An x x Tô QLKH&HTQT Chuyên viên
22 Đặng Quang Huy x x Tô QLKH&HTQT Chuyên viên
23 Tô Thị Bích Thủy x x Tô QLKH&HTQT Chuyên viên
24 Phùng Thị Tuyết x x Tổ TT-KT&ĐBCLGDGiảng viên
(Tiếng Trung)
25 Trần Hữu Lợi x x Tô TT-KT&ĐBCLGDGiảng viên
(Tiếng Trung)
26 Lăng Thị Khánh Hải x x Tô TT-KT&ĐBCLGD Chuyên viên
27 Ngọc Hải Yến x x Tô TT-KT&ĐBCLGD Chuyên viên
28 Lê Thị Bích Ngọc x x Tô TT-KT&ĐBCLGD Chuyên viên
29 Triệu Việt Dũng x x Tô ĐT Chuyên viên
30 Nguyễn Thị Thu Hoài x x Tổ HC-THGiảng viên
(Tiếng Anh)
31 Dương Ngọc Khang x x Tô HC-THGiảng viên
(KHCB)
32 Nguyễn Thị Lan Anh x x Tô HC-THGiảng viên
(Tiếng Nga)
33 Đào Thị Ly x x Tô HC-TH Chuyên viên
34 Nguyễn Anh Tú x x Tô HC-TH Chuyên viên
35 Ngô Thị Thùy Vân x x Tô HC-TH Chuyên viên
36 Lưu Văn Dũng x x Tô HC-TH Chuyên viên
37 Nguyễn Thị Thu Huyền x x Tô HC-TH Chuyên viên
38 Nguyễn Quynh Anh x x Tô HC-TH Chuyên viên
39 Nguyễn Thị Kim Dung x x Tô HC-TH Văn thư
40 Đinh Quang Hảo x x Tô HC-TH Nhân viên
2
GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên
Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh
41 Nguyễn Thị Tuyến x x Tô HC-TH Nhân viên
42 Phạm Trường Sinh x x Tổ CT-HSSVGiảng viên
(Tiếng Pháp)
43 Lê Thành Thế x x Tô CT-HSSVGiảng viên
(KHCB)
44 Vũ Mạnh Tráng x x Tô CT-HSSV Chuyên viên
45 Chu Thị Đông x x Tô CT-HSSV Chuyên viên
46 Nguyễn Quang Hiếu x x Tô CT-HSSV Chuyên viên
47 Phạm Thị Hồng Thái x x Tô CT-HSSV Chuyên viên
48 Dương Như Quynh x x Tô CT-HSSV Chuyên viên
49 Lê Hồng Quân x x Tô CT-HSSV Chuyên viên
50 Đặng Trung Kiên x x Tô CT-HSSV Chuyên viên
51 Phạm Duy Trung x x Tô CT-HSSV Chuyên viên
52 Trần Tiến Đức x x Tô CT-HSSV Nhân viên
53 Âu Văn Cường x x Tô CT-HSSV Nhân viên
54 Nguyễn Văn Chinh x x Tô CT-HSSV Nhân viên
55 Nguyễn Ngọc Hường x x Tổ TT-TV Chuyên viên
56 Nguyễn Đức Quynh x x Tô TT-TV Chuyên viên
57 Đỗ Khắc Hoàn x x Tô TT-TV Chuyên viên
58 Lê Thị Thanh Thủy x x Tô TT-TV Thư viện viên
59 Nguyễn Thị Huyền Trang x x Tô TT-TV Thư viện viên
60 Đinh Tiến Ngọc x x Tô TT-TV Chuyên viên
61 Vũ Mai My x x Tô TT-TV Chuyên viên
62 Tô Vũ Thành x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
63 Mai Thị Ngọc Anh x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
64 Ngô Thị Hoài Linh x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
65 Quách Thị Nga x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
66 Nguyễn Thu Thủy x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
67 Đào Thị Hồng Phượng x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
3
GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên
Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh
68 Nguyễn Ngọc Lưu Ly x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
69 Vi Thị Bích Ngọc x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
70 Trịnh Thị Thu Hương x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
71 Nguyễn Thu Giang x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
72 Vũ Thị Huyền Trang x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
73 Nguyễn Thị Mai x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
74 Phạm Minh Tâm x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
75 Thẩm Minh Tú x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
76 Vi Thị Hoa x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
77 Phạm Thị Sao x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
78 Nguyễn Thị Hải Yến x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
79 Ngô Thị Trà x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
80 Lê Thị Xuân Phương x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
81 Đỗ Thị Phượng x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
82 Ngô Thị Ánh Tuyết x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
83 Hồ Thị Nguyệt Thắng x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
84 Đỗ Thị Thuy Hà x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
85 Đỗ Thị Thu Hiền x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
86 Vũ Thanh Huyền x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
87 Nguyễn Hồng Minh x x BM tiếng Trung Quốc Giảng viên
88 Nguyễn Thị Như Nguyệt x x BM tiếng Nga Giảng viên
89 Nguyễn Phạm Nguyệt Linh x x BM tiếng Nga Giảng viên
90 Nguyễn Thị Thảo x x BM tiếng Nga Giảng viên
91 Trần Thị Hồng Hạnh x x BM tiếng Nga Giảng viên
92 Chu Thành Thúy x x BM tiếng Nga Giảng viên
93 Đặng Thị Kiều x x BM tiếng Pháp Giảng viên
94 Nguyễn Thị Hà x x BM tiếng Pháp Giảng viên
95 Hoàng Thu Nga x x BM tiếng Pháp Giảng viên
96 Nguyễn Thị Thuy x x BM tiếng Pháp Giảng viên
4
GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên
Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh
97 Nguyễn Thị Ngọc Anh x x BM KHCB Giảng viên
98 Đỗ Thanh Mai x x BM KHCB Giảng viên
99 Nguyễn Phương Thủy x x BM KHCB Giảng viên
100 Cao Thị Thu Lương x x BM KHCB Giảng viên
101 Vi Kiều Trinh x x BM KHCB Giảng viên
102 Nguyễn Thị Thu Oanh x x BM KHCB Giảng viên
103 Lê Thị Thảo x x BM KHCB Giảng viên
104 Dương Minh Phượng x x BM KHCB Giảng viên
105 Phạm Thị Thu Hương x x BM KHCB Giảng viên
106 Phạm Thị Bích Huệ x x BM KHCB Giảng viên
107 Nguyễn Thị Gấm x x BM KHCB Giảng viên
108 Tạ Thị Ánh x x BM KHCB Giảng viên
109 Đinh Thị Liên x x BM KHCB Giảng viên
110 Hồ Thị Thuỷ x x BM KHCB Giảng viên
111 Thành T Phương Bắc x x BM KHCB Giảng viên
112 Hồ Thị Thuy Dung x x BM KHCB Giảng viên
113 Nguyễn Thị Kim Oanh x x BM KHCB Giảng viên
114 Ngô Thị Thu Hằng x x BM KHCB Giảng viên
115 Trần Thị Ngọc Hà x x BM KHCB Giảng viên
116 Nguyễn Thị Hồng x x BM KHCB Giảng viên
117 Nguyễn Thị Hoài Thanh x x BM KHCB Giảng viên
118 Hoàng Thị Huyền x x BM KHCB Giảng viên
119 Nguyễn Thị Xuyên x x BM KHCB Giảng viên
120 Phùng Thị Thu Trang x x BM KHCB Giảng viên
121 Phạm Thu Trang x x BM KHCB Giảng viên
122 Nguyễn Thị Minh Loan x x BM tiếng Anh Giảng viên
123 Trần Thị Thu Trang x x BM tiếng Anh Giảng viên
124 Đặng Quynh Trâm x x BM tiếng Anh Giảng viên
125 Lê Thị Hằng x x BM tiếng Anh Giảng viên
5
GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên
Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh
126 Nguyễn Thùy Linh x x BM tiếng Anh Giảng viên
127 Nguyễn Thị Diệu Hà x x BM tiếng Anh Giảng viên
128 Nguyễn Thị Thiết x x BM tiếng Anh Giảng viên
129 Lã Thị Thúy Dung x x BM tiếng Anh Giảng viên
130 Đỗ Thị Trang Nhung x x BM tiếng Anh Giảng viên
131 Đỗ Thị Sơn x x BM tiếng Anh Giảng viên
132 Nguyễn Thị Hồng Hà x x BM tiếng Anh Giảng viên
133 Nguyễn Dương Hà x x BM tiếng Anh Giảng viên
134 Vũ Thị Thanh Huệ x x BM tiếng Anh Giảng viên
135 Nguyễn Thị Bích Ngọc x x BM tiếng Anh Giảng viên
136 Đỗ Thị Phương Thanh x x BM tiếng Anh Giảng viên
137 Lê Vũ Quynh Nga x x BM tiếng Anh Giảng viên
138 Trịnh Huyền Nhung x x BM tiếng Anh Giảng viên
139 Ly Thị Hoàng Mến x x BM tiếng Anh Giảng viên
140 Phùng Văn Huy x x BM tiếng Anh Giảng viên
141 Lê Thị Khánh Linh x x BM tiếng Anh Giảng viên
142 Nguyễn Văn Tân x x BM tiếng Anh Giảng viên
143 Trần Thị Phương x x BM tiếng Anh Giảng viên
144 Trần Thị Hạnh x x BM tiếng Anh Giảng viên
145 Dương Huyền Thắm x x BM tiếng Anh Giảng viên
146 Nguyễn Đức Hoàng x x BM tiếng Anh Giảng viên
147 Vũ Thị Luyên x x BM tiếng Anh Giảng viên
148 Vũ Thị Quyên x x BM tiếng Anh Giảng viên
149 Phạm Viết Ngọc x x BM tiếng Anh Giảng viên
150 Lê Thị Thu Trang x x BM tiếng Anh Giảng viên
151 Phạm Hùng Thuyên x x BM tiếng Anh Giảng viên
152 Lê Thị Nhung x x BM tiếng Anh Giảng viên
153 Hoàng Thị Huyền Trang x x BM tiếng Anh Giảng viên
154 Trần Thị Ngân x x BM tiếng Anh Giảng viên
6
GS P.GS TS ThS ĐH Khác GV (*) GV (*)STT Họ và tên
Học hàm, học vị Biên chế Hợp đồngĐơn vị Chức danh
155 Trần Thị Hải Yến x x BM tiếng Anh Giảng viên
156 Diêm Thị Thu Thủy x x BM tiếng Anh Giảng viên
157 Phí Thị Mùi x x BM tiếng Anh Giảng viên
158 Bùi Ngọc Anh x x BM tiếng Anh Giảng viên
Tổng 13 97 43 5 90 9 22 37
Thái Nguyên, ngày tháng 6 năm 2016
TÔ TRƯƠNG
TS. Nguyễn Thị Thu Hoài
7