39
KHÁCH HÀNG KIM TOÁN Công ty CÔNG TY CPHN KHOÁNG SN Á CHÂU Địa chĐịa ch: Lô 32C KCN Nam Cm, huyn Nghi Lc, tnh NghAn Báo cáo BÁO CÁO TÀI CHÍNH Niên độ Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010 CDKT Ti ngày 31 tháng 12 năm 2010 KQKD Năm 2010 Đơn vĐơn vtính: VND Ngày lp BC Lp ngày 28 tháng 02 năm 2011 Người lp biu Lưu ThThu Kế toán trưởng Nguyn Văn Chương Giám đốc Hoàng Trng Diên Top 0.4 LEFT 0.75 Bottom 0.5 Footer 0.35 RIGHT 0.5 Header 0 Topfile Ngày kho sát 16/12/2008 1 Chp nhn khách hàng 23/12/2008 2 Ngày ký hp đồng 25/12/2008 3 x Ngày l p kế hoch 27/1/2009 4 Ngày Review l p kế hoch 28/1/2009 5 Ngày hp nhóm kim toán 31/1/2009 6 Ngày tri n khai cuc kim toán 1/2/2009 7 x Ngày hp kim toán kết thúc 7/2/2009 8 x Ngày trình hsơ cho các cp 17/2/2011 9 Ngày senior view hsơ 6/2/2009 10 Ngày manager view hsơ 7/2/2009 11 Ngày partner view hsơ 20/2/2011 12 Ngày partner độc lp view hsơ 25/2/2011 13 Ngày l p và review WP0 27/2/2011 14 Ngày thư gi i trình 28/2/2011 14 Ngày trên BCTC đã phát hành 28/2/2011 15 Ngày phát hành báo cáo 28/2/2011 16 x Sbáo cáo phát hành …./2010/BCTC-KTTV-KT4 x Shp đồng 102/KT/2009 18 x Giá trhp đồng đợt kim s ơ bx Giá trhp đồng cthuế 100,000,000 17 x Ngày hp đồng 25/12/2008 19 Thi hn phát hành báo cáo KT trong hp đồng 31/3/2009 x Loi hình doanh nghi p chyếu Xây l p x Slao động ca doanh nghip cui năm 100 x Tên giao dch tiếng anh ca Doanh nghip Company name x

images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁNCông ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ AnBáo cáo BÁO CÁO TÀI CHÍNHNiên độ Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010CDKT Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010KQKD Năm 2010Đơn vị Đơn vị tính: VND

Ngày lập BC Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011

Người lập biểu Lưu Thị ThuKế toán trưởng Nguyễn Văn ChươngGiám đốc Hoàng Trọng Diên

Top 0.4LEFT 0.75Bottom 0.5Footer 0.35RIGHT 0.5Header 0

Topfile

Ngày khảo sát 16/12/2008 1Chấp nhận khách hàng 23/12/2008 2Ngày ký hợp đồng 25/12/2008 3 xNgày lập kế hoạch 27/1/2009 4Ngày Review lập kế hoạch 28/1/2009 5Ngày họp nhóm kiểm toán 31/1/2009 6Ngày triển khai cuộc kiểm toán 1/2/2009 7 xNgày họp kiểm toán kết thúc 7/2/2009 8 xNgày trình hồ sơ cho các cấp 17/2/2011 9Ngày senior view hồ sơ 6/2/2009 10Ngày manager view hồ sơ 7/2/2009 11Ngày partner view hồ sơ 20/2/2011 12Ngày partner độc lập view hồ sơ 25/2/2011 13Ngày lập và review WP0 27/2/2011 14Ngày thư giải trình 28/2/2011 14Ngày trên BCTC đã phát hành 28/2/2011 15Ngày phát hành báo cáo 28/2/2011 16 xSố báo cáo phát hành …./2010/BCTC-KTTV-KT4 xSố hợp đồng 102/KT/2009 18 xGiá trị hợp đồng đợt kiểm sơ bộ xGiá trị hợp đồng cả thuế 100,000,000 17 xNgày hợp đồng 25/12/2008 19Thời hạn phát hành báo cáo KT trong hợp đồng 31/3/2009 xLoại hình doanh nghiệp chủ yếu Xây lắp xSố lao động của doanh nghiệp cuối năm 100 xTên giao dịch tiếng anh của Doanh nghiệp Company name x

Page 2: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Khác

Số cuối năm Số cuối nămSố đầu năm Số đầu nămMã số Mã số Thuyết minh Thuyết minhCHỈ TIÊU CHỈ TIÊUNăm nay Năm nayNăm trước Năm trướcTÀI SẢN TÀI SẢNNGUỒN VỐN NGUỒN VỐNBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNCÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNCÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Page 3: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)Audit Senior PQH Trương Hồng QuânAudit Manager Cao Thu HiềnPartner NHĐ Nguyễn Hoàng ĐứcQuality control reviewer: Nguyễn Thị TưNăm kiểm toán 31/12/2009Prepared date 28/2/2011Reviewed date 28/2/2011

Team memberTeam member 2Team member 3

Team member 4Team member 5Team member 6

Team member 7Team member 8Team member 9Team member 10Team member 11Team member 12Team member 13Team member 14Team member 15

Page 4: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)

AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.

Client: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Prepared by: PQHPeriod ended: 31/12/2009 Reviewed by:

Subject: Các bút toán điều chỉnh / Adjusting Journal Entries

No.Chi tiết / Details

W.P. Account No. Balance Sheet Profit and Loss A/C

No. Chi tiết / Details Ref Dr . Cr . Dr . Cr . Dr .. Cr ..

1 Phân loại lại các khoản nhận hỗ trợ lãi suất theo dõi trên 711 sang giảm nguyên giá TSCĐ

TK 711 TK 6351 78,199,752 78,199,752

2 Đánh giá lại CLTG các mã công nợ bằng ngoại tệ

Unisilk Hong Kong TK 413 131C 1,102,233 1,102,233

Sachin Chemical TK 413 131C 332,976 332,976

3 Đánh giá lại CLTG tiền gửi ngân hàng

TK 112 TK 413 363,327 363,327

4 Trích lập dự phòng nợ phải thu khó đòi

Tân Hải Nam (50%) TK 6426 TK 139 270,094,931 270,094,931

5 Phân loại lại vay dài hạn đến hạn trả

VIB Vinh TK 341 TK 315 545,200,000 545,200,000

VCB Xuân An (bằng tổng số nhận nợ/54 tháng x 12 tháng)

TK 341 TK 315 641,952,992 641,952,992

6 Phục hồi số dư Có tài khoản 141 khi lập bảng CĐKT

TK 141 TK 3388 5,332,706 5,332,706

7 Điều chỉnh giảm khoản mục phải trả người bán và trả trước cho người bán do phần mềm lên báo cáo sai

TK 331 331N 30,041,200 30,041,200

8 Hủy bút toán hạch toán thuế tài nguyên và phí môi trường tháng 12 do hạch toán thừa

TK 3336 TK 152 15,736,968 15,736,968

TK 3336 TK 152 4,035,120 4,035,120

9 Điều chỉnh tăng chi phí khoản tiền thuế đất phải nộp

TK 6425 TK 3388 6,230,000 6,230,000

10 Điều chỉnh chênh lệch số dư công nợ 3388 với Công ty Hợp tác kinh tế

TK 1388 TK 3388 25,190,312 25,190,312

11 Phân loại lại phải trả người bán dài hạn sang phải trả người bán

331dh TK 331 696,075,000 696,075,000

Date: 28/02/2011Date: 28/02/2011

6.04

331dh

4

Page 5: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)

AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.

Client: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Prepared by: PQHPeriod ended: 31/12/2009 Reviewed by:

Subject: Các bút toán điều chỉnh / Adjusting Journal Entries

No.Chi tiết / Details

W.P. Account No. Balance Sheet Profit and Loss A/C

No. Chi tiết / Details Ref Dr . Cr . Dr . Cr . Dr .. Cr ..

Date: 28/02/2011Date: 28/02/2011

6.04

331dh

12

Phân loại lại một số khoản chi phí trả trước ngắn hạn đơn vị đang theo dõi trên chi phí trả trước dài hạn (phần GTCL)

Chi phí sửa chữa TK 142 TK 242 20,677,500 20,677,500

Chi phí khác TK 142 TK 242 6,686,663 6,686,663

13 Điều chỉnh hao mòn lũy kế của TSCĐ hữu hình cho khớp với bảng tính chi tiết

TK 6322 TK 2141 (183,988) (183,988)

14 Điều chinh phân loại lại khoản nộp bổ sung thuế TNDN

TK 8211 TK 811 47,999,719 47,999,719

15 Phân loại lại nguyên giá và hao mòn lũy kế của máy ảnh KTS sang 211 theo dõi

TK 211 TK 242 2,677,275 2,677,275

TK 211 TK 2141 8,031,816 8,031,816

Tinh toán lại chi phí khấu hao (khấu hao 3 năm, tính cho 9 tháng)

TK 2141 TK 6424 5,354,543 5,354,543

16

Phân bổ nốt giá trị còn lại của khoản chi hỗ trợ sau tai nạn lao động vào chi phí và loại trừ khi tính thuế TNDN (đơn vị đang phân bổ trong 5 năm, số tiền 30 triệu)

TK 6428 TK 242 27,919,355 27,919,355

17 Điều chỉnh số trích và thu thừa BHXH, BHYT, BHTN

TK 3383 TK 6321 28,918,893 28,918,893

(mã 3388 phải trả CBCNV tiền BH) TK 3383 TK 3388 33,618,158 33,618,158

CỘNG / TOTAL 2,071,327,683 2,341,114,544 430,259,769 160,472,907

Chênh lệch / Difference Diff. - Lãi -

Đối chiếu BCTC của khách hàng với BCTC đã kiểm toán : Lỗ (269,786,862)

Reconcilaition of Client's Management Accounts to Audited Financial StatementsVND

Lợi nhuận theo BCTC của khách hàng / Profit as per client management accounts 9,003,127,110 Trừ: Tổng nợ của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh / Less: total of debits to profit and loss account 430,259,769

5

Page 6: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)

AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.

Client: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Prepared by: PQHPeriod ended: 31/12/2009 Reviewed by:

Subject: Các bút toán điều chỉnh / Adjusting Journal Entries

No.Chi tiết / Details

W.P. Account No. Balance Sheet Profit and Loss A/C

No. Chi tiết / Details Ref Dr . Cr . Dr . Cr . Dr .. Cr ..

Date: 28/02/2011Date: 28/02/2011

6.04

331dh

Cộng: Tổng có của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh / Add: total of credits to profit and loss account 160,472,907 Lợi nhuận theo BCTC đã kiểm toán / Profit as per audited financial statements 8,733,340,248

6

Page 7: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊUMã số

Thuyết minh

Số cuối năm(Số đơn vị)

Điều chỉnh phân loại

Số cuối năm(Số kiểm toán)

Số đầu năm (Số kiểm toán)

TÀI SẢN

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 26,929,371,475 8,437,220 26,937,808,695 19,670,225,574

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3,047,225,735 363,327 3,047,589,062 4,212,962,471 1. Tiền 111 3,047,225,735 363,327 3,047,589,062 4,212,962,471

+ Tiền mặt 161,342,546 - 161,342,546 39,946,563

+ Tiền gửi ngân hàng 2,885,883,189 363,327 2,886,246,516 4,173,015,908

+ Tiền đang chuyển - - - -

2. Các khoản tương đương tiền 112 - - - -

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - - - -

1. Đầu tư ngắn hạn 121 - - - -

+ Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - - - -

- Cổ phiếu - - - -

- Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu - - - -

+ Đầu tư ngắn hạn khác - - - -

- Tiền gửi có kỳ hạn dưới 1 năm >=3 tháng - - - -

- Đầu tư ngắn hạn khác - - - - 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 - - - -

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 16,532,165,890 (4,850,888) 16,527,315,002 12,875,665,191

1. Phải thu khách hàng 131 13,966,793,438 - 13,966,793,438 11,949,099,938

2. Trả trước cho người bán 132 2,358,641,597 (30,041,200) 2,328,600,397 594,834,048

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - - -

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - - -

5. Các khoản phải thu khác 135 206,730,855 25,190,312 231,921,167 331,731,205

+ Phải thu về cổ phần hóa - - - -

+ Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia - - - -

+ Dư nợ tài khoản 338 1,382,237 - 1,382,237 -

+ Phải thu người lao động 55,653,701 - 55,653,701 -

+ Phải thu khác 149,694,917 25,190,312 174,885,229 331,731,205

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 - - - -

IV. Hàng tồn kho 140 4,824,498,600 (19,772,088) 4,804,726,512 2,370,426,669

1. Hàng tồn kho 141 4,824,498,600 (19,772,088) 4,804,726,512 2,370,426,669

+ Hàng mua đang đi đường - - - -

+ Nguyên liệu, vật liệu 3,240,970,288 (19,772,088) 3,221,198,200 1,304,721,007

+ Công cụ, dụng cụ 145,061,768 - 145,061,768 122,197,936

+ Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang - - - -

+ Thành phẩm 1,421,100,048 - 1,421,100,048 857,743,689

+ Hàng hoá 4,379,174 - 4,379,174 72,776,715

+ Hàng gửi đi bán 12,987,322 - 12,987,322 12,987,322

+ Hàng hóa kho bảo thuế - - - -

+ Hàng hóa bất động sản - - - -

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - - -

V. Tài sản ngắn hạn khác 150 2,525,481,250 32,696,869 2,558,178,119 211,171,243

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 84,426,500 27,364,163 111,790,663 18,574,510

2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 1,948,440,566 - 1,948,440,566 11,530

High Light(F)High Light(F)

KhoaKhoa

Page 8: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010 High Light(F)High Light(F)

KhoaKhoa

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 2,348,423 - 2,348,423 2,947,646

+ Thuế giá trị gia tăng nộp thừa - - - -

Page 9: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010 High Light(F)High Light(F)

KhoaKhoa

+ Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa - - - -

+ Các khoản khác phải thu Nhà nước 2,348,423 - 2,348,423 2,947,646

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 157 - - - -

5. Tài sản ngắn hạn khác 158 490,265,761 5,332,706 495,598,467 189,637,557

+ Tạm ứng 488,015,761 5,332,706 493,348,467 187,387,557

+ Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2,250,000 - 2,250,000 2,250,000

+ Tài sản thiếu chờ xử lý - - - -

+ Tài sản ngắn hạn khác - - - -

B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 36,884,725,287 (49,744,987) 36,834,980,300 35,698,671,031

I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - - -

1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - - - -

2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - - - -

3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - - - -

+ Cho vay dài hạn nội bộ - - - -

+ Phải thu dài hạn nội bộ khác - - - -

4. Phải thu dài hạn khác 218 - - - -

+ Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn - - - -

+ Các khoản tiền nhận ủy thác - - - -

+ Cho vay không có lãi - - - -

+ Các khoản phải thu dài hạn khác - - - -

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - - - -

II. Tài sản cố định 220 35,400,591,330 8,215,806 35,408,807,136 34,873,825,111

1. Tài sản cố định hữu h ình 221 33,752,735,088 8,215,806 33,760,950,894 33,836,015,743

Nguyên giá TSCĐ hữu hình 222 41,282,442,886 10,709,091 41,293,151,977 38,353,439,898

Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình 223 (7,529,707,798) (2,493,285) (7,532,201,083) (4,517,424,155)

2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - - - -

Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính 225 - - - -

Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ thuê tài chính 226 - - - -

3. Tài sản cố định vô hình 227 969,717,480 - 969,717,480 1,037,809,368

Nguyên giá TSCĐ vô h ình 228 1,165,023,958 - 1,165,023,958 1,165,023,958

Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình 229 (195,306,478) - (195,306,478) (127,214,590)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 678,138,762 - 678,138,762 -

+ Mua sắm TSCĐ - - - -

+ Xây dựng cơ bản 678,138,762 - 678,138,762 -

+ Sửa chữa lớn tài sản cố định - - - -

III. Bất động sản đầu tư 240 - - - -

Nguyên giá bất động sản đầu tư 241 - - - -

Giá trị hao mòn lũy kế bất động sản đầu tư 242 - - - -

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 - - - -

1. Đầu tư vào công ty con 251 - - - -

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - - - -

+ Vốn góp liên doanh - - - -

+ Đầu tư vào công ty liên kết - - - -

3. Đầu tư dài hạn khác 258 - - - -

+ Cổ phiếu - - - -

+ Trái phiếu - - - -

+ Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu - - - -

+ Cho vay dài hạn - - - -

+ Đầu tư dài hạn khác - - - -

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 - - - -

V. Tài sản dài hạn khác 260 1,484,133,957 (57,960,793) 1,426,173,164 824,845,920

Page 10: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010 High Light(F)High Light(F)

KhoaKhoa

1. Chi phí trả trước dài hạn 261 1,484,133,957 (57,960,793) 1,426,173,164 824,845,920

Page 11: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010 High Light(F)High Light(F)

KhoaKhoa

2. Tài sản thuế thu nhập ho ãn lại 262 - - - -

3. Tài sản dài hạn khác 268 - - - -

+ Ký quỹ, ký cược dài hạn - - - -

+ Tài sản dài hạn khác - - - -

VI. Lợi thế thương mại 269 - - - -

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 63,814,096,762 (41,307,767) 63,772,788,995 55,368,896,605

NGUỒN VỐN

A - NỢ PHẢI TRẢ 300 25,251,395,962 (40,543,954) 25,210,852,008 21,046,517,682

I. Nợ ngắn hạn 310 18,232,840,257 1,842,684,038 20,075,524,295 14,034,978,138

1. Vay và nợ ngắn hạn 311 5,850,827,634 1,187,152,992 7,037,980,626 6,976,894,876

+ Vay ngắn hạn 1,077,503,231 - 1,077,503,231 2,132,824,876

+ Nợ dài hạn đến hạn trả 4,773,324,403 1,187,152,992 5,960,477,395 4,844,070,000

2. Phải trả người bán 312 8,131,039,001 666,033,800 8,797,072,801 4,870,241,201

3. Người mua trả tiền trước 313 1,142,438,859 1,435,209 1,143,874,068 744,041,089

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 200,236,195 (19,772,088) 180,464,107 365,999,975

+ Thuế giá trị gia tăng phải nộp - - - 363,052,329

- Thuế GTGT đầu ra - - - 363,052,329

- Thuế GTGT hàng nhập khẩu - - - -

+ Thuế tiêu thu đặc biệt - - - -

+ Thuế xuất, nhập khẩu 135,727,294 - 135,727,294 -

+ Thuế thu nhập doanh nghiệp - - - -

+ Thuế thu nhập cá nhân - - - 2,947,646

+ Thuế tài nguyên 44,500,581 (19,772,088) 24,728,493 -

+ Thuế nhà đất, tiền thuê đất - - - -

+ Các loại thuế khác 20,008,320 - 20,008,320 -

+ Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác - - - -

5. Phải trả người lao động 315 626,926,193 - 626,926,193 439,350,709

6. Chi phí phải trả 316 245,812,041 - 245,812,041 119,462,809

7. Phải trả nội bộ 317 - - - -

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - - - -

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 1,934,810,334 7,834,125 1,942,644,459 518,987,479

+ Tài sản thừa chờ giải quyết - - - -

+ Kinh phí công đoàn 56,035,059 - 56,035,059 -

+ Bảo hiểm xã hội 74,062,291 (62,537,051) 11,525,240 9,002,871

+ Bảo hiểm y tế 34,954,353 - 34,954,353 -

+ Phải trả về cổ phần hóa - - - -

+ Cổ tức, lợi nhuận phải trả - - - -

+ Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn - - - -

+ Phải trả, phải nộp khác 1,769,758,631 70,371,176 1,840,129,807 509,984,608

+ Dư có tài khoản 138 - - - -

+ Bảo hiểm thất nghiệp - - - -

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - - - -

11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 100,750,000 - 100,750,000 -

+ Quỹ khen thưởng 100,750,000 - 100,750,000 -

+ Quỹ phúc lợi - - - -

+ Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ - - - -

+ Quỹ thưởng ban quản lý điều h ành công ty - - - -

12. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 327 - - - -

II. Nợ dài hạn 330 7,018,555,705 (1,883,227,992) 5,135,327,713 7,011,539,544

1. Phải trả dài hạn người bán 331 696,075,000 (696,075,000) - -

Page 12: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010 High Light(F)High Light(F)

KhoaKhoa

2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 - - - -

+ Vay dài hạn nội bộ - - - -

Page 13: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010 High Light(F)High Light(F)

KhoaKhoa

+ Phải trả dài hạn nội bộ khác - - - -

3. Phải trả dài hạn khác 333 - - - -

+ Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - - - -

+ Phải trả các khoản khác dài hạn - - - -

4. Vay và nợ dài hạn 334 6,322,480,705 (1,187,152,992) 5,135,327,713 7,011,539,544

+ Vay dài hạn 6,322,480,705 (1,187,152,992) 5,135,327,713 7,011,539,544

+ Nợ dài hạn - - - -

+ Trái phiếu phát hành - - - -

- Mệnh giá trái phiếu - - - -

- Chiết khấu trái phiếu - - - -

- Phụ trội trái phiếu - - - -

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - - - -

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 - - - -

7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 - - - -

8. Doanh thu chưa thực hiện 338 - - - -

9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339 - - - -

+ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ - - - -

+ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ - - - -

B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 38,562,700,800 (763,813) 38,561,936,987 34,322,378,923

I. Vốn chủ sở hữu 410 38,562,700,800 (763,813) 38,561,936,987 34,322,378,923

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 28,500,000,000 - 28,500,000,000 28,500,000,000

2. Thặng dư vốn cổ phần 412 - - - -

3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - - - -

4. Cổ phiếu quỹ 414 - - - -

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - - - -

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 (405,064,791) (1,071,882) (406,136,673) (216,729,958)

7. Quỹ đầu tư phát triển 417 1,116,048,255 - 1,116,048,255 662,892,156

8. Quỹ dự phòng tài chính 418 343,930,165 - 343,930,165 80,079,844

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - - - -

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 9,007,787,171 308,069 9,008,095,240 5,296,136,881

+ Lợi nhuận chưa phân phối năm trước - - - (421,153,602)

+ Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 9,007,787,171 308,069 9,008,095,240 5,717,290,483

11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - - - -

12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422 - - - -

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - - - -

1. Nguồn kinh phí 432 - - - -

+ Nguồn kinh phí sự nghiệp - - - -

- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - - - -

- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - - - -

+ Chi sự nghiệp - - - -

- Chi sự nghiêp năm trước - - - -

- Chi sự nghiêp năm nay - - - -

2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433 - - - -

C - LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 439 - - - -

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 63,814,096,762 (41,307,767) 63,772,788,995 55,368,896,605

Page 14: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010 High Light(F)High Light(F)

KhoaKhoa

- (0) - -

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

1. Tài sản thuê ngoài nb1 - - - -

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công nb2 - - - -

3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược nb3 - - - -

4. Nợ khó đòi đã xử lý nb4 - - - -

5. Ngoại tệ các loại:

Dollar Mỹ (USD) nb51 - - - 116,871.81

Euro (EUR) nb52 - - - -

Dollar Singapore (SGD) nb53 - - - -

Yên Nhật (¥) nb54 - - - -

Dollar Úc (AUD) nb55 - - - -

Bảng Anh (£) nb56 - - - -

Dollar Canada (CAD) nb57 - - - -

… nb58 - - - -

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án nb6 - - - -

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHNăm 2010

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 63,038,571,831 - 63,038,571,831 47,751,654,068 + Doanh thu bán hàng hóa - - - -

+ Doanh thu bán thành ph ẩm 63,038,571,831 - 63,038,571,831 47,751,654,068

+ Doanh thu cung cấp dịch vụ - - - -

+ Doanh thu hoạt động kinh doanh bất động sản - - - -

+ Doanh thu hợp đồng xây dựng - - - -

+ Doanh thu trợ cấp, trợ giá - - - -

+ Doanh thu hoạt động kinh doanh khác - - - -

+ Doanh thu bán hàng nội bộ - - - - 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 1,231,952,226 - 1,231,952,226 343,035,336

+ Chiết khấu thương mại - - - -

+ Hàng bán bị trả lại 51,503,864 - 51,503,864 9,192,855

+ Giảm giá bán hàng - - - -

+ Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải nộp - - - -

+ Thuế tiêu thụ đặc biệt - - - -

+ Thuế xuất khẩu 1,180,448,362 - 1,180,448,362 333,842,481 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 61,806,619,605 - 61,806,619,605 47,408,618,732 4. Giá vốn hàng bán 11 32,987,713,306 (29,102,881) 32,958,610,425 26,063,229,418

+ Giá vốn hàng hóa đã bán - (28,918,893) (28,918,893) -

+ Giá vốn của thành phẩm đã bán 32,987,713,306 (183,988) 32,987,529,318 26,063,229,418

+ Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp - - - -

+ Giá vốn của hoạt động kinh doanh bất động sản - - - -

+ Giá vốn của hợp đồng xây dựng - - - -

+ Hao hụt, mất mát hàng tồn kho - - - -

+ Các khoản chi phí vượt mức bình thường - - - -

+ Giá vốn của hoạt động kinh doanh khác - - - -

+ Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - - - 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 28,818,906,299 29,102,881 28,848,009,180 21,345,389,314 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 668,706,154 - 668,706,154 69,239,079

+ Lãi tiền gửi, tiền cho vay 668,706,154 - 668,706,154 118,289,221

+ Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu - - - -

+ Cổ tức, lợi nhuận được chia - - - -

+ Lãi bán ngoại tệ - - - -

+ Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện - - - -

+ Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện - - - (49,050,142)

+ Lãi bán hàng trả chậm - - - -

+ Doanh thu hoạt động tài chính khác - - - -

Page 15: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010 High Light(F)High Light(F)

KhoaKhoa

7. Chi phí tài chính 22 1,438,992,208 (78,199,752) 1,360,792,456 871,705,071 + Chi phí lãi vay 23 1,236,673,979 (78,199,752) 1,158,474,227 737,562,758

+ Chiết khấu thanh toán, lãi mua hàng trả chậm - - - -

+ Lỗ do thanh lý các khoản đầu t ư ngắn hạn, dài hạn - - - -

+ Lỗ bán ngoại tệ - - - -

+ Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 202,318,229 - 202,318,229 134,142,313

+ Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện - - - -

+ Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn - - - -

+ Chi phí tài chính khác - - - - 8. Chi phí bán hàng 24 14,876,179,008 - 14,876,179,008 11,416,185,398

+ Chi phí nhân viên 14,876,179,008 - 14,876,179,008 11,416,185,398

+ Chi phí vật liệu, bao bì - - - -

+ Chi phí dụng cụ, đồ dùng - - - -

+ Chi phí khấu hao TSCĐ - - - -

+ Chi phí bảo hành - - - -

+ Chi phí dịch vụ mua ngoài - - - -

+ Chi phí bằng tiền khác - - - - 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 4,138,789,290 28,794,812 4,167,584,102 3,541,336,865

+ Chi phí nhân viên quản lý 4,138,789,290 - 4,138,789,290 3,348,896,034

+ Chi phí vật liệu quản lý - - - -

+ Chi phí đồ dùng văn phòng - - - -

+ Chi phí khấu hao TSCĐ - (5,354,543) (5,354,543) -

+ Thuế, phí và lệ phí - 6,230,000 6,230,000 -

+ Chi phí dự phòng - - - -

+ Chi phí dịch vụ mua ngoài - - - -

+ Chi phí bằng tiền khác - 27,919,355 27,919,355 192,440,831 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 9,033,651,947 78,507,821 9,112,159,768 5,585,401,059 11. Thu nhập khác 31 98,185,490 (78,199,752) 19,985,738 112,831,665 12. Chi phí khác 32 128,710,327 (47,999,719) 80,710,608 72,702 13. Lợi nhuận khác 40 (30,524,837) (30,200,033) (60,724,870) 112,758,963 14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong Công ty liên kết 45 - - - - 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 9,003,127,110 48,307,788 9,051,434,898 5,698,160,022 16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 - 47,999,719 47,999,719 - 17. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 - - - - 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 9,003,127,110 308,069 9,003,435,179 5,698,160,022

18.1. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số 61 - - - - 18.2. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 62 9,003,127,110 308,069 9,003,435,179 5,698,160,022 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 - - - 1,999

Page 16: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNTại ngày 31 tháng 12 năm 2010

Đơn vị tính: VND

TÀI SẢNMã số

Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 26,937,808,695 19,670,225,574

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 3,047,589,062 4,212,962,471 1. Tiền 111 3,047,589,062 4,212,962,471

2. Các khoản tương đương tiền 112 - -

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - - 1. Đầu tư ngắn hạn 121 - -

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 - -

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 16,527,315,002 12,875,665,191 1. Phải thu khách hàng 131 V.2 13,966,793,438 11,949,099,938

2. Trả trước cho người bán 132 V.3 2,328,600,397 594,834,048

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - -

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -

5. Các khoản phải thu khác 135 V.4 231,921,167 331,731,205

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 - -

IV. Hàng tồn kho 140 4,804,726,512 2,370,426,669 1. Hàng tồn kho 141 V.5 4,804,726,512 2,370,426,669

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - -

V. Tài sản ngắn hạn khác 150 2,558,178,119 211,171,243 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.6 111,790,663 18,574,510

2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 1,948,440,566 11,530

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.7 2,348,423 2,947,646

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 157 - -

5 Tài sản ngắn hạn khác 158 V.8 495,598,467 189,637,557

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính 5

Page 17: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)

TÀI SẢNMã số

Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm

B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 36,834,980,300 35,698,671,031

I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -

2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - -

3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - -

4. Phải thu dài hạn khác 218 - -

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -

II. Tài sản cố định 220 35,408,807,136 34,873,825,111 1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.9 33,760,950,894 33,836,015,743

Nguyên giá 222 41,293,151,977 38,353,439,898 Giá trị hao mòn lũy kế 223 (7,532,201,083) (4,517,424,155)

2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - -

Nguyên giá 225 - - Giá trị hao mòn lũy kế 226 - -

3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 969,717,480 1,037,809,368

Nguyên giá 228 1,165,023,958 1,165,023,958 Giá trị hao mòn lũy kế 229 (195,306,478) (127,214,590)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 678,138,762 -

III. Bất động sản đầu tư 240 - - Nguyên giá 241 - -

Giá trị hao mòn lũy kế 242 - -

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 - - 1. Đầu tư vào công ty con 251 - -

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - -

3. Đầu tư dài hạn khác 258 - -

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 - -

V. Tài sản dài hạn khác 260 1,426,173,164 824,845,920 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.12 1,426,173,164 824,845,920

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 - -

3. Tài sản dài hạn khác 268 - -

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 63,772,788,995 55,368,896,605

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính 6

Page 18: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)

NGUỒN VỐNMã số

Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm

A - NỢ PHẢI TRẢ 300 25,210,852,008 21,046,517,682

I. Nợ ngắn hạn 310 20,075,524,295 14,034,978,138 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.13 7,037,980,626 6,976,894,876 2. Phải trả người bán 312 V.14 8,797,072,801 4,870,241,201 3. Người mua trả tiền trước 313 V.15 1,143,874,068 744,041,089 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 180,464,107 365,999,975 5. Phải trả người lao động 315 626,926,193 439,350,709 6. Chi phí phải trả 316 V.17 245,812,041 119,462,809 7. Phải trả nội bộ 317 - - 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - - 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 1,942,644,459 518,987,479 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - - 11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 V.19 100,750,000 - 12. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 327 - -

II. Nợ dài hạn 330 5,135,327,713 7,011,539,544 1. Phải trả dài hạn người bán 331 - - 2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 - - 3. Phải trả dài hạn khác 333 - - 4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 5,135,327,713 7,011,539,544 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - - 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 - - 7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 - - 8. Doanh thu chưa thực hiện 338 - - 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339 - -

B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 38,561,936,987 34,322,378,923

I. Vốn chủ sở hữu 410 V.21 38,561,936,987 34,322,378,923 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 28,500,000,000 28,500,000,000 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 - - 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - - 4. Cổ phiếu quỹ 414 - - 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - - 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 (406,136,673) (216,729,958)7. Quỹ đầu tư phát triển 417 1,116,048,255 662,892,156 8. Quỹ dự phòng tài chính 418 343,930,165 80,079,844 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - - 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 9,008,095,240 5,296,136,881 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - - 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422 - -

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - - 1. Nguồn kinh phí 432 - - 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433 - -

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 63,772,788,995 55,368,896,605

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính 7

Page 19: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CHỈ TIÊUThuyết

minh Số cuối năm Số đầu năm

1. Tài sản thuê ngoài - -

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công - -

3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược - -

4. Nợ khó đòi đã xử lý - -

5. Ngoại tệ các loại:

Dollar Mỹ (USD) 56,767.66 116,871.81

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án - -

Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

____________________ ___________________ ____________________

Lưu Thị Thu Nguyễn Văn Chương Hoàng Trọng Diên

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính 8

Page 20: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHNăm 2010

Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊUMã số

Thuyết minh Năm nay Năm trước

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 63,038,571,831 47,751,654,068

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 1,231,952,226 343,035,336

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 61,806,619,605 47,408,618,732

4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2 32,958,610,425 26,063,229,418

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 28,848,009,180 21,345,389,314

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 668,706,154 69,239,079

7. Chi phí tài chính 22 VI.4 1,360,792,456 871,705,071 Trong đó: chi phí lãi vay 23 1,188,603,719 737,562,758

8. Chi phí bán hàng 24 VI.5 14,876,179,008 11,416,185,398

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.6 4,167,584,102 3,541,336,865

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 9,112,159,768 5,585,401,059

11. Thu nhập khác 31 VI.7 19,985,738 112,831,665

12. Chi phí khác 32 VI.8 80,710,608 72,702

13. Lợi nhuận khác 40 (60,724,870) 112,758,963

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 9,051,434,898 5,698,160,022

15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 47,999,719 -

16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 - -

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 9,003,435,179 5,698,160,022

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.9 3,159 1,999

Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

____________________ ___________________ ____________________

Lưu Thị Thu Nguyễn Văn Chương Hoàng Trọng Diên

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính 9

Page 21: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp gián tiếp)

Năm 2010

Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊUMã số

Thuyết minh Năm nay Năm trước

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Lợi nhuận trước thuế 01 9,051,434,898 5,698,160,022 2. Điều chỉnh cho các khoản:- Khấu hao tài sản cố định 02 3,082,868,816 2,686,642,927 - Các khoản dự phòng 03 - - - Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04 - 640,659,873 - Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 - - - Chi phí lãi vay 06 1,188,603,719 737,562,758 3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh

trước thay đổi vốn lưu động 08 13,322,907,433 9,763,025,580 - Tăng, giảm các khoản phải thu 09 (5,901,375,643) (5,582,406,906)- Tăng, giảm hàng tồn kho 10 (2,434,299,843) (254,511,847)- Tăng, giảm các khoản phải trả 11 5,836,081,479 2,880,623,294 - Tăng, giảm chi phí trả trước 12 (694,543,397) (1,916,492)- Tiền lãi vay đã trả 13 (1,174,915,591) - - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 (47,999,719) - - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15 (144,784,791) - - Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 16 (184,250,000) (2,250,000)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 8,576,819,928 6,802,563,629

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và

các tài sản dài hạn khác 21 (3,617,850,841) (4,636,277,459)2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và

các tài sản dài hạn khác 22 - - 3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của

đơn vị khác 23 - - 4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của

đơn vị khác 24 - - 5. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 25 - - 6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 26 - - 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 - -

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (3,617,850,841) (4,636,277,459)

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính 10

Page 22: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (tiếp theo)

CHỈ TIÊUMã số

Thuyết minh Năm nay Năm trước

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của

chủ sở hữu 31 - - 2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại

cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 - - 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 8,534,103,185 10,977,541,089 4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (10,349,229,266) (9,944,458,273)5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 - - 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (4,260,529,600) (924,409,525)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (6,075,655,681) 108,673,291

Lưu chuyển tiền thuần trong năm 50 (1,116,686,594) 2,274,959,461

Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 V.1 4,212,962,471 1,888,952,868

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 (48,686,815) 49,050,142

Tiền và tương đương tiền cuối năm 70 V.1 3,047,589,062 4,212,962,471

Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

____________________ ___________________ ____________________

Lưu Thị Thu Nguyễn Văn Chương Hoàng Trọng Diên

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính 11

Page 23: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

1. Tiền và các khoản tương đương tiềnSố cuối năm/kỳ Số đầu năm

Tiền mặt 161,342,546 39,946,563 hàng 2,886,246,516 4,173,015,908 Cộng 3,047,589,062 4,212,962,471

0 0

4. Phải thu khách hàng Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Đá tấm xây dựng 1,458,428,125 - Kim Đại Phát 622,000,000 - India Ltd 341,457,552 - Hãng sơn Đông Á 333,665,390 123,382,775 Công ty TNHH Sơ - 412,720,631 Công ty TNHH ph 774,475,750 869,323,064 Công ty Cổ phần A 159,951,000 196,326,200 Công ty Cổ phần d 315,036,240 1,254,488,100 Công ty Cổ phần L 983,866,000 638,473,518 Công ty Cổ phần v 786,530,320 345,332,070 Công ty Cổ phần N 515,090,069 394,447,669 Công ty TNHH Ho 420,536,227 418,218,727 Công ty TNHH M 245,936,511 194,586,511 Công ty TNHH Nh 170,659,072 270,221,072 Công ty TNHH SX 770,882,282 786,350,300 Công ty TNHH Sơ 500,600,001 430,244,000 Công ty TNHH Th 1,205,554,502 1,242,101,506 Công ty TNHH TM 592,560,930 612,560,930 DNTN TM-SX-DV 540,189,862 540,189,862 Marvelore Mining - 175,472,760 Nhà máy SX bao b 456,604,990 584,455,453 Xí nghiệp DV VT- - 202,676,729 Nguyễn Duy Phươ - 181,675,000 khác 2,772,768,615 2,075,853,061 20%

Cộng 13,966,793,438 11,949,099,938 17%

0 0

5. Trả trước cho người bán Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

g y ptư vấn Tài 1,660,000,000 460,000,000 g yTM - SX Châu 127,600,000 - g yLong 177,248,500 - Đối tượng khác 363,751,897 134,834,048

Cộng 2,328,600,397 594,834,048

0 0

8. Các khoản phải thu khác Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Dịch vụ giao nhận vận tải quốc 70,336,500 - Phong - mỏ đá 66,771,065 - Ông Lê Văn Dũng - 280,675,928 Phải thu khác 94,813,602 51,055,277

Cộng 231,921,167 331,731,205 0

0

10. Hàng tồn kho Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

liệu 3,221,198,200 1,304,721,007 Công cụ, dụng cụ 145,061,768 122,197,936 Thành phẩm 1,421,100,048 857,743,689 Hàng hóa 4,379,174 72,776,715 Hàng gửi đi bán 12,987,322 12,987,322 Cộng 4,804,726,512 2,370,426,669 0

0

12. Chi phí trả trước ngắn hạn Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Chi phí bảo hiểm 1,707,500 - Chi phí sửa chữa - 18,574,510 Công cụ dụng cụ 110,083,163 -

Cộng 111,790,663 18,574,510 0

(0)

13. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

nhân nộp thừa 2,348,423 2,947,646

Cộng 2,348,423 2,947,646 0

0 0

15. Tài sản ngắn hạn khác Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Tạm ứng 493,348,467 187,387,557 cố, ký quỹ, ký 2,250,000 2,250,000

Cộng 495,598,467 189,637,557 0

0 0

Page 24: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

21. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình

Nhà cửa, vật kiến trúc

Máy móc và thiết bị

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

Thiết bị, dụng cụ quản lý

Tài sản cố định khác Cộng

Nguyên giáSố đầu năm 11,671,963,722 24,946,895,745 1,618,734,835 65,719,168 50,126,428 38,353,439,898 sắm mới - 2,401,554,349 54,643,184 - 52,860,572 2,509,058,105 xây dựng cơ bản 430,653,974 - - - - 430,653,974 loại lại (81,423,336) (100,457,713) 147,714,286 34,906,828 (740,065) -

Số cuối năm 12,021,194,360 27,247,992,381 1,821,092,305 100,625,996 102,246,935 41,293,151,977

khấu hao 12,021,194,360 27,247,992,381 1,821,092,305 100,625,996 91,537,845 Check - - - - (10,709,090)

BTĐC Giá trị hao mònSố đầu năm 873,026,368 3,294,739,023 303,435,954 38,296,792 7,926,018 4,517,424,155 hao trong năm 661,369,740 2,069,625,107 245,767,848 22,449,836 15,564,397 3,014,776,928 loại lại - 11,035,836 - (11,035,836) - -

Số cuối năm 1,534,396,108 5,375,399,966 549,203,802 49,710,792 23,490,415 7,532,201,083

khấu hao 1,534,396,108 5,375,399,966 549,203,802 49,710,792 20,813,142 Check - - - - (2,677,273)

BTĐC Giá trị còn lạiSố đầu năm 10,798,937,354 21,652,156,722 1,315,298,881 27,422,376 42,200,410 33,836,015,743

Số cuối năm 10,486,798,252 21,872,592,415 1,271,888,503 50,915,204 78,756,520 33,760,950,894

Trong đó: 10,486,798,252 21,872,592,415 1,271,888,503 50,915,204 70,724,703 dụng 0 0 0 0 (8,031,817) (8,031,817)Đang chờ thanh lý BTDC

Một số tài sản cố định hữu hình có nguyên giá và giá trị còn lại theo sổ sách lần lượt là ...... VND và ...... VND đã được thế chấp để đảm bảo cho các khoản vay của .....................................

23. Tăng, giảm tài sản cố định vô hình

Quyền sử dụng đất

Bản quyền, bằng sáng chế

Nhãn hiệu hàng hóa

Phần mềm máy vi tính

Chứng nhận hệ thống

QLCL(ISO) Cộng

Nguyên giáSố đầu năm 1,102,562,919 0 0 13,500,000 48,961,039 1,165,023,958 năm/kỳnăm/kỳdoanh nghiệpNhà nước cấpcụ thể)năm/kỳ (...) (...) (...) (...) (...) (...)nhượng bán (...) (...) (...) (...) (...) (...)Nhà nước (...) (...) (...) (...) (...) (...)cụ thể) (...) (...) (...) (...) (...) (...)Số cuối năm/kỳ 1,102,562,919 0 0 13,500,000 48,961,039 1,165,023,958

Trong đó:nhưng vẫn còn sử

Giá trị hao mònSố đầu năm 110,256,288 0 0 6,187,500 10,770,802 127,214,590 năm/kỳnăm/kỳ 55,128,144 3,375,000 9,588,744 68,091,888 cụ thể)năm/kỳ (...) (...) (...) (...) (...) (...)nhượng bán (...) (...) (...) (...) (...) (...)cụ thể) (...) (...) (...) (...) (...) (...)Số cuối năm/kỳ 165,384,432 0 0 9,562,500 20,359,546 195,306,478

Giá trị còn lạiSố đầu năm 992,306,631 0 0 7,312,500 38,190,237 1,037,809,368

Số cuối năm/kỳ 937,178,487 0 0 3,937,500 28,601,493 969,717,480

Trong đó:dụngĐang chờ thanh lý

Một số tài sản cố định vô hình có nguyên giá và giá trị còn lại theo sổ sách lần lượt là ...... VND và ...... VND đã được thế chấp để đảm bảo cho các khoản vay/nợ của .....................................

24. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

Số đầu năm

Chi phí phát sinh trong

năm/kỳ

Kết chuyển vào TSCĐ trong

năm/kỳKết chuyển giảm

khác Số cuối năm/kỳMua sắm TSCĐXDCB dở dang - 3,466,357,386 2,788,218,624 - 678,138,762 đá siêu mịn 3 - 2,792,721,023 2,788,218,624 - 4,502,399 Châu Hồng - 673,636,363 - 673,636,363 TSCĐ - - - - - Cộng - 3,466,357,386 2,788,218,624 - 678,138,762

0

Page 25: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

30. Chi phí trả trước dài hạn

Số đầu nămTăng trong

năm/kỳ

Kết chuyển vào chi phí SXKD trong năm/kỳ

Kết chuyển giảm khác Số cuối năm/kỳ

Chi phí công cụ, 343,462,979 381,768,007 255,520,455 469,710,531 Chi phí sửa chữa 146,149,904 97,695,080 108,931,314 134,913,670 Chi phí bảo hiểm 2,299,997 - 2,299,997 - Chi phí thăm dò, khảo sát và xin 322,880,000 78,170,198 - 401,050,198 Chi phí thăm dò, khảo sát và mở - 415,027,422 - 415,027,422 Chi phí trả trước 10,053,040 87,844,502 92,426,199 5,471,343

Cộng 824,845,920 1,060,505,209 459,177,965 - 1,426,173,164

0 0

Lệch với bảng phâ (55,962)

33. Vay và nợ ngắn hạn Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

ngân hàng 1,077,503,231 2,132,824,876 TMCP quốc tế Việt Nam - Chi 1,077,503,231 2,132,824,876 1,125,591,000

hạn trả 5,960,477,395 4,844,070,000 984,991,000

TMCP quốc tế Việt Nam - Chi 545,200,000 4,844,070,000 TMCP Ngoại thương Việt 5,415,277,395 - số V.48)

Cộng 7,037,980,626 6,976,894,876 0

0

Page 26: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Chi tiết số phát sinh về các khoản vay và nợ thuê tài chính như sau:

Số đầu năm

Số tiền vay phát sinh trong

năm/kỳ Số kết chuyển

Tăng do đánh giá lại CLTG cuối năm

naySố tiền vay đã

trả trong năm/kỳ

Giảm do hoàn nhập CLTG

cuối năm trước Số cuối năm/kỳ

Vay ngắn hạn Ngân hàng TMCP quốc tế Việt Nam - Chi nhánh Vinh 2,132,824,876 6,307,239,394 7,362,561,039 1,077,503,231 Vay dài hạn đến hạn trả 4,844,070,000 0 2,822,115,604 405,064,791 1,850,493,000 260,280,000 5,960,477,395

Vay ngắn hạn Ngân hàng TMCP quốc tế Việt Nam - Chi nhánh Vinh 0 545,200,000 0 545,200,000

Vay ngắn hạn Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Xuân An 4,844,070,000 2,276,915,604 405,064,791 1,850,493,000 260,280,000 5,415,277,395 Cộng 6,976,894,876 6,307,239,394 2,822,115,604 405,064,791 9,213,054,039 260,280,000 7,037,980,626

0 0Vay ngăn hạn

ngân hàngNợ dài hạn đến

hạn trả Cộng

Số đầu năm 2,132,824,876 4,844,070,000 6,976,894,876 Số tiền vay phát sinh 6,307,239,394

6,307,239,394

Kết chuyển từ vay dài hạn -

2,822,115,604 2,822,115,604

Tăng do đánh giá lại CLTG cuối năm nay -

405,064,791 405,064,791

Số tiền vay đã trả 7,362,561,039 1,850,493,000 9,213,054,039

Giảm do hoàn nhập CLTG cuối năm trước -

260,280,000 260,280,000

Số cuối năm 1,077,503,231 5,960,477,395 7,037,980,626

34. Phải trả người bán

Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Doanh nghiệp tư nhân Khầm Tiến 1,185,178,760 - @

Doanh nghiệp tư nhân Long Anh 794,236,850 - W

Công ty TNHH Hoàng Danh 403,040,000 - W

Công ty Cổ phần Bao bì Nghệ An 355,316,959 - W

Công ty Cổ phần Bao bì Phương Nam 346,817,900 - W

Công ty TNHH MT 645,316,109 898,026,991 W

Công ty Cổ phần N 1,088,975,000 599,975,000 W

Công ty Cổ phần T 228,011,206 121,112,132

Công ty TNHH Tra 901,790,029 723,616,404

Công ty TNHH Đá 272,372,050 272,372,050

Công ty Cổ phần Đ 312,480,400 160,226,000 Theo CĐPS là Đá Tư Lãng

DNTN Hải Hà 218,420,100 479,680,800

Công ty Cổ phần N 235,335,000 - @Các đối tượng khác 1,809,782,438 1,615,231,824

Cộng 8,797,072,801 4,870,241,201 W 3,743,718,818 43%

0 0 @ 1,420,513,760 16% 110,016,000 W

35. Người mua trả tiền trước

Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Công ty UNISILK 706,639,539 303,884,658

Classic Marble Imp 332,445,920 0 Các đối tượng khác 104,788,609 440,156,431

Cộng 1,143,874,068 744,041,089

0 0

36. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

Số đầu nămSố phải nộp trong năm/kỳ

Số đã nộp trong năm/kỳ Số cuối năm/kỳ

Thuế GTGT hàng bán nội địa 261,002,654 0 261,002,654 0 259,149,306

Thuế xuất, nhập khẩu 81,980,453 1,180,448,362 1,126,701,521 135,727,294

Thuế thu nhập doanh nghiệp 47,999,719 47,999,719 0

Thuế thu nhập cá nhân (2,947,646) 25,698,371 25,099,148 (2,348,423)Thuế tài nguyên 17,902,010 236,385,120 225,523,517 28,763,613 53,812,187Phí môi trường 5,114,858 58,786,552 47,928,210 15,973,200

Cộng 363,052,329 1,549,318,124 1,734,254,769 178,115,684

(2,947,646) (2,348,423)

Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong năm/kỳ được dự tính như sau:

Năm nay Năm trước

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,051,434,898 5,698,160,022

Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này

Page 27: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Các khoản điều chỉnh tăng, giảm lợi nhuận kế toán để xác định lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp: 419,756,792 (303,125,045)

- Các khoản điều chỉnh tăng 419,756,792 144,801,494 Thù lao hội đồng q 105,120,000 46,800,000 Lãi phạt chậm trả 2,311,849 - Trên 635Các khoản thuế bị 58,936,281 Trên 811Các khoản phạt vi 17,530,000 Trên 811Các khoản chi phí 235,858,662 98,001,494 Trên 242 30,000,000

- Các khoản điều chỉnh giảm - (447,926,539) Trên 642 205,858,662

Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện năm trước (447,926,539)Thu nhập tính thuế 9,471,191,690 5,395,034,977 Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp 10% 10%

Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 947,119,169 539,503,498

Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn, giảm (947,119,169) (539,503,498)

Thuế thu nhập doanh nghiệp còn phải nộp - - Điều chỉnh thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp của các năm trước 47,999,719

Tổng thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 47,999,719 -

- -

37. Phải trả người lao động

Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Phải trả công nhân viên 439,350,709

Phải trả người lao động khác

Cộng 439,350,709 0

38. Chi phí phải trả

Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Chi phí lãi vay phải trả 133,150,937 119,462,809 Chi phí xuất khẩu hàng hóa 112,661,104 0

Cộng 245,812,041 119,462,809 0

0

41. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Kinh phí công đoàn 56,035,059 39,917,021

BHXH, BHYT, BHTN 73,736,809 50,493,166

Công ty hợp tác kinh tế quân khu 4 1,765,710,809 404,584,861 Phải trả khác 47,161,782 23,992,431

Cộng 1,942,644,459 518,987,479 0 1,935,929,516

0 6,714,943

48. Vay và nợ dài hạn

Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Vay dài hạn ngân hàng 5,135,327,713 7,011,539,544

Ngân hàng VIB - Chi nhánh Vinh 2,926,367,466 2,487,788,466 Ngân hàng VCB - Chi nhánh Xuân An 2,208,960,247 4,523,751,078

Cộng 5,135,327,713 7,011,539,544 0

0

Kỳ hạn thanh toán vay và nợ dài hạn

Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Page 28: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Từ 1 năm trở xuống 5,960,477,395

4,844,070,000

Trên 1 năm đến 5 năm 5,135,327,713

7,011,539,544

Trên 5 năm

Tổng nợ 11,095,805,108 11,855,609,544

Chi tiết số phát sinh về các khoản vay và nợ dài hạn

Số đầu năm

Số tiền vay phát sinh trong

năm/kỳTăng khác (ghi

cụ thể)Số tiền vay đã trả

trong năm/kỳ Số kết chuyểnGiảm khác (ghi

cụ thể) Số cuối năm/kỳ

Vay dài hạn ngân hàng 7,011,539,544 2,082,079,000 0 1,136,175,227 2,822,115,604 0 5,135,327,713

Ngân hàng VIB - Chi nhánh Vinh 2,487,788,466 2,082,079,000 1,098,300,000 545,200,000 2,926,367,466 Ngân hàng VCB - Chi nhánh Xuân An 4,523,751,078 0 37,875,227 2,276,915,604 0 2,208,960,247 Cộng 7,011,539,544 2,082,079,000 0 1,136,175,227 2,822,115,604 0 5,135,327,713

0 0

Xóa các cột không có số liệu (trừ cột Số đầu năm). Nếu bảng này quá dài chuyển sang lập phụ lục đính kèm.

Trường hợp chỉ có một khoản vay hoặc nợ dài hạn thì trình bày như sau:Chi tiết phát sinh của khoản vay/nợ dài hạn ........................... như sau:

Kỳ này/Năm nay

Số đầu năm

Số tiền vay phát sinh

Tăng khác (ghi cụ thể)

Số tiền vay đã trả (...)

Kết chuyển sang nợ dài hạn đến hạn trả (...)Giảm khác (ghi cụ thể) (...)

Số cuối năm/kỳ

49. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Kỳ này/Năm nay Kỳ/Năm trước

Số đầu nămThuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế

Khoản hoàn nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả được ghi nhận vào vốn chủ sở hữu

Số cuối năm/kỳ

50. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

Kỳ này/Năm nay Kỳ/Năm trước

Số đầu năm

Số trích lập bổ sung

Tăng khác (ghi cụ thể)Số đã chi (...) (...)Giảm khác (ghi cụ thể) (...) (...)

Số cuối năm/kỳ

54. Vốn chủ sở hữuBảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữuThông tin về biến động của vốn chủ sở hữu được trình bày ở Phụ lục 1 đính kèm.

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂUĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ AnBÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP GIỮA NIÊN ĐỘCho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010Tháng …/Quí …/… tháng đầu (cuối) của năm tài chính kết thúc ngày … tháng … năm ….Từ ngày … tháng … năm … đến ngày … tháng … năm ….Phụ lục 1: Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu

Kỳ/Năm trước

(...)

(...)

(...)

Page 29: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Đơn vị tính: VND/USD

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Thặng dư vốn cổ phần

Vốn khác của chủ sở hữu Cổ phiếu quĩ

Chênh lệch đánh giá lại tài

sản Chênh lệch tỷ

giá hối đoái Quỹ đầu tư

phát triển Quỹ dự phòng

tài chính

Lợi nhuận sau thuế chưa phân

phối Cộng

Số đầu năm trước 28,500,000,000 - - - - - - - 1,265,358,384 29,765,358,384

Lợi nhuận trongnăm trước - - - - - - - - 5,698,160,022 5,698,160,022

Trích lập các quỹtrong năm trước - - - - - - 662,892,156 80,079,844 (742,972,000.00) -

Chia cổ tức nămtrước - - - - - - - - (924,409,525) (924,409,525)

Đánh giá chênhlệch tỷ giá cuốinăm - - - - - (216,729,958) - - - (216,729,958)Số dư cuối nămtrước 28,500,000,000 - - - - (216,729,958) 662,892,156 80,079,844 5,296,136,881 34,322,378,923

Số dư đầu nămnay 28,500,000,000 - - - - (216,729,958) 662,892,156 80,079,844 5,296,136,881 34,322,378,923

Lợi nhuận trongnăm/kỳ này - - - - - - - - 9,003,435,179 9,003,435,179

Trích lập các quỹtrong năm/kỳ này - - - - - - 453,156,099 263,850,321 (1,002,006,420) (285,000,000)

Chia cổ tức năm2009 - - - - - - - - (4,275,000,000) (4,275,000,000)

Chia cổ tức năm2008 (14,470,400) (14,470,400)

Hoàn nhập chênhlệch tỷ giá đánhgiá lại cuối nămtrước 216,729,958 216,729,958

Đánh giá chênhlệch tỷ giá cuốinăm nay - - - - - (406,136,673) - - - (406,136,673)Số dư cuối nămnay/kỳ 28,500,000,000 - - - - (406,136,673) 1,116,048,255 343,930,165 9,008,095,240 38,561,936,987

- - - - - (4,289,470,400)

Page 30: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữuSố cuối năm/kỳ Số đầu năm

Vốn đầu tư của Nhà nước 11,400,000,000 11,400,000,000 Vốn góp của các cổ đông, thành viên,... 17,100,000,000 17,100,000,000 Cộng 28,500,000,000 28,500,000,000 0

0

Cổ tứcCổ tức đã chi trả như sau:

Kỳ này/Năm nay Kỳ/Năm trước

Trả cổ tức năm 2008 14,470,400 924,409,525

Trả cổ tức năm 2009 4,275,000,000 Tạm ứng cổ tức

Cộng 4,289,470,400 924,409,525

Cổ phiếu Số cuối năm/kỳ Số đầu năm

Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành 2,850,000 2,850,000

Số lượng cổ phiếu đã phát hành/bán ra công chúng 2,850,000 2,850,000

- Cổ phiếu phổ thông 2,850,000 2,850,000 - Cổ phiếu ưu đãiSố lượng cổ phiếu được mua lại

- Cổ phiếu phổ thông- Cổ phiếu ưu đãiSố lượng cổ phiếu đang lưu hành 2,850,000 2,850,000

- Cổ phiếu phổ thông 2,850,000 2,850,000 - Cổ phiếu ưu đãi

Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành: 10,000 VND

II. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TỔNG HỢP GIỮA NIÊN ĐỘ

1. Doanh thuDoanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Năm nay Năm trước

Tổng doanh thu 63,038,571,831 47,751,654,068

- Doanh thu bán thành phẩm 63,038,571,831 47,751,654,068

Các khoản giảm trừ doanh thu: 1,231,952,226 343,035,336

- Hàng bán bị trả lại 51,503,864 9,192,855 - Thuế xuất khẩu 1,180,448,362 333,842,481

Doanh thu thuần 61,806,619,605 47,408,618,732 0Trong đó: 0 - Doanh thu thuần bán hàng hóa

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này

Page 31: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

- Doanh thu thuần bán thành phẩm 61,806,619,605 47,408,618,732 - Doanh thu thuần cung cấp dịch vụ- Doanh thu trợ cấp, trợ giá- Doanh thu kinh doanh bất động sản- Doanh thu thuần hoạt động xây dựng

2. Giá vốn hàng bán

Năm nay Năm trước

Giá vốn của thành phẩm đã

cung cấp (a) 32,958,610,425 26,063,229,418 Cộng 32,958,610,425 26,063,229,418 0

0

3. Doanh thu hoạt động tài chính

Năm nay Năm trước

Lãi tiền gửi không kỳ hạn 37,163,173 69,239,079

Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 631,542,981 0 Cộng 668,706,154 69,239,079 0

0Nếu lập Báo cáo tài chính cả năm thì xóa dòng “Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này”.

4. Chi phí tài chính

Năm nay Năm trước

Chi phí lãi vay 1,188,603,719 737,562,758

Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 172,188,737 134,142,313

Cộng 1,360,792,456 871,705,071 00 0

Nếu lập Báo cáo tài chính cả năm thì xóa dòng “Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này”.

5. Chi phí bán hàng

Năm nay Năm trước

Chi phí nguyên liệu, vật liệu 409,728,943 116,754,592

Chi phí đồ dùng, dụng cụ 5,543,182

Chi phí dịch vụ mua ngoài 14,349,765,641 11,197,758,749 1,244,600 4,400,000Chi phí bằng tiền khác 111,141,242 101,672,057

Cộng 14,876,179,008 11,416,185,398 00 0

Nếu lập Báo cáo tài chính cả năm thì xóa dòng “Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này”.

6. Chi phí quản lý doanh nghiệp

Năm nay Năm trước

Chi phí nhân viên quản lý 1,813,108,852 1,346,425,824

Chi phí vật liệu quản lý 18,408,259 32,329,447

Chi phí đồ dùng văn phòng 149,829,573 77,493,312

Chi phí khấu hao TSCĐ 445,723,357 417,196,366

Thuế, phí và lệ phí 23,195,455 16,491,000

Chi phí dịch vụ mua ngoài 1,055,079,099 554,679,230

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này

Page 32: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Chi phí bằng tiền khác 662,239,507 1,096,721,686

Cộng 4,167,584,102 3,541,336,865 00 0

Nếu lập Báo cáo tài chính cả năm thì xóa dòng “Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này”.

7. Thu nhập khác

Năm nay Năm trước

Thu hỗ trợ lãi suất 0 101,318,065

Xử lý các khoản công nợ không phải trả 19,542,937 9,843,750 Xử lý công nợ nhỏ lẻ 442,801 1,669,850

Cộng 19,985,738 112,831,665 00

Nếu lập Báo cáo tài chính cả năm thì xóa dòng “Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này”.81,114,816

8. Chi phí khác 80,228,000

Năm nay Năm trước

Các khoản nộp phạt vi phạm hành chính 17,530,000 0

Thuế bị phạt, bị truy thu 58,936,281 0 Xử lý công nợ nhỏ lẻ 4,244,327 72,702

Cộng 80,710,608 72,702

0 0Nếu lập Báo cáo tài chính cả năm thì xóa dòng “Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này”.

10. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Năm nay Năm trước

Lợi nhuận kế toán sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,003,435,179 5,698,160,022

Các khoản điều chỉnh tăng, giảm lợi nhuận kế toán để xác định lợi nhuận phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông: 0

Lợi nhuận phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông 9,003,435,179 5,698,160,022

Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong năm/kỳ 2,850,000 2,850,000

Lãi cơ bản trên cổ phiếu 3,159 1,999

Nếu lập Báo cáo tài chính cả năm thì xóa dòng “Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này”.

Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong năm/kỳ được tính như sau:

Năm nay Năm trước

Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành đầu năm 2,850,000 2,850,000

Ảnh hưởng của cổ phiếu phổ thông mua lại 0

Ảnh hưởng của cổ phiếu phổ thông phát hành ngày... tháng... năm.... 0

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này

Page 33: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong năm/kỳ 2,850,000 2,850,000

Năm nay Năm trước

Chi phí lãi vayđược ghi nhậnvào kết quả hoạtđộng kinh doanh 1,188,603,719 737,562,758Chi phí lãi vayđược vốn hóa 81,976,536 490,997,195

Tổng chi phí lãivay 1,270,580,255 1,228,559,953

Tỷ lệ vốn hóa 6.45% 39.97%

Page 34: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU ODĐịa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ AnBÁO CÁO TÀI CHÍNHCho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

BIỂU THUYẾT MINH CÁC CHỈ TIÊU TRÊN LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp gián tiếp)

Năm 2010

Mã sốLợi nhuận trước thuế Số phản ánh trên LCTT Số phản ảnh trên KQKD ↕

01 Trước điều chỉnh 3,711,958,359 9,051,434,898 Điều chỉnh các khoảnTrích các quỹ từ lợi nhuận 421/415 (dự phòng tài chính) (+) 263,850,321 16Trích các quỹ từ lợi nhuận 421/431 (+) 285,000,000 16Chia cổ tức từ lợi nhuận 421/33… (+) 4,289,470,400 16Tăng 414 do TTNDN được miễn (+) 16Trích các quỹ từ lợi nhuận 421/414 (đầu tư phát triển) (+) 453,156,099 16Trích thuế TNDN (421/3334) (+) 47,999,719 11Tài sản thuế TNDN hoãn lại (+) x

Chỉ tiêu 01 Sau điều chỉnh 9,051,434,898 9,051,434,898 01-

Khấu hao tài sản cố định Số phản ánh trên LCTT Số khấu hao thực tế

02 Trước điều chỉnh 3,082,868,816 3,082,868,816

Điều chỉnh các khoản

Giảm do thanh lý nhượng bán TSCĐ N214/C211 (+) 21Khấu hao tài sản hình thành từ quỹ KTPL (-) 16

Chỉ tiêu 02 Sau điều chỉnh 3,082,868,816 3,082,868,816 02-

Các khoản dự phòng Số phản ánh trên LCTT Số phát sinh trong năm03 Trước điều chỉnh -

Điều chỉnh các khoản - Số dự phòng trong năm (+) x

Chỉ tiêu 03 Sau điều chỉnh - - 03-

Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện Số phản ánh trên LCTT Số phát sinh trong năm04 Trước điều chỉnh -

Điều chỉnh các khoảnLãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện - - Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện - - Bao gồm lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện của việc:Lãi/ lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện của việc Đánh giálại tiền

61

Lãi/ lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện của việc Đánh giálại các khoản phải thu

09

Lãi/ lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện của việc Đánh giálại các khoản phải trả

11

Lãi/ lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện của việc Đánh giálại các khoản vay

33

Chỉ tiêu 04 Sau điều chỉnh - - 04-

Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư Số phản ánh trên LCTT Số phát sinh trong năm05 Trước điều chỉnh -

Điều chỉnh các khoảnLãi/Lỗ từ việc thanh lý TSCĐThu nhập từ nhượng bán, thanh lý tài sản cố định (711) (-) 22

Giá trị còn lại tài sản cố định nhượng bán, thanh lý (811/211) (+)21

Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản cố định (811) (+) 22Lãi/Lỗ bán bất động sản đầu tư

Page 35: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Doanh thu kinh doanh bất động sản (-) 22Giá vốn của hoạt động kinh doanh bất động sản (+) 22Lãi/Lỗ bán các khoản đầu tư vốnLãi thanh lý công ty con (-) 26Lãi thanh lý công ty liên kết (-) 26Lãi thanh lý cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát (-) 26Lãi thanh lý các khoản đầu tư dài hạn khác (-) 26Lỗ thanh lý công ty con (+) 25Lỗ thanh lý công ty liên kết (+) 25Lỗ thanh lý cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát (+) 25Lỗ thanh lý các khoản đầu tư dài hạn khác (+) 25Lãi cho vay (-) 27Lãi tiền gửi có kỳ hạn (-) 27Lãi/Lỗ mua và bán lại các công cụ nợ (trái phiếu, kỳ phiếu, tínphiếu)Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu (-) 27Lỗ đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu (+) 27Cổ tức, lợi nhuận được chia (-) 27

Chỉ tiêu 05 Sau điều chỉnh - - 05-

Chi phí lãi vay Số phản ánh trên LCTT Số phản ảnh trên KQKD06 Trước điều chỉnh 1,188,603,719 1,188,603,719

Điều chỉnh các khoảnChi phí lãi vay (+) x

Chỉ tiêu 06 Sau điều chỉnh 1,188,603,719 1,188,603,719 06-

Tiền lãi vay đã trả Số phản ánh trên LCTT Số chi trả thực tế 13 Trước điều chỉnh (1,188,603,719) (1,174,915,591)

Điều chỉnh các khoản 13,688,128 Phải trả về chi phí lãi vay (A) 13,688,128 - Dư đầu năm phải trả về lãi vay (+) 119,462,809 11- Dư cuối năm phải trả về lãi vay (+) 133,150,937 11Trả lãi vay bằng tiền (N635/C111,112) (-) 11Chỉ tiêu 13 Sau điều chỉnh (1,174,915,591) (1,174,915,591) 13

-

Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp Số phản ánh trên LCTT Số nộp thực tế 14 Trước điều chỉnh (47,999,719) (47,999,719) 11

Điều chỉnh các khoảnx

Chỉ tiêu 14 Sau điều chỉnh (47,999,719) (47,999,719) 14-

Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh Số phản ánh trên LCTT Số thu thực tế15 16 Trước điều chỉnh 628,349,705

Điều chỉnh các khoản

Điều chỉnh Tiền thu hồi các khoản đưa đi ký cược, ký quỹ ngắn hạn(C144) (số điều chỉnh từ chi khác)

-

Điều chỉnh Tiền thu hồi các khoản đưa đi ký cược, ký quỹ dài hạn(C244)

-

Điều chỉnh Tiền thu do nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (C3386)-

Điều chỉnh Tiền thu do nhận ký quỹ, ký cược dài hạn (C344) - Điều chỉnh Tiền thu từ nguồn kinh phí sự nghiệp, dự án(C461,C466)

-

Tiền được các tổ chức, cá nhân bên ngoài thưởng, hỗ trợ ghi tăngcác quỹ của doanh nghiệp, tiền nhận được ghi tăng các quỹ do cấptrên cấp hoặc cấp dưới nộp (111,112/431)

Điều chỉnh Tiền chi trực tiếp từ quỹ khen thưởng, phúc lợi (số điềuchỉnh từ chi khác)

184,250,000

Điều chỉnh Trích các quỹ từ lợi nhuận 421/415 (dự phòng tài chính)(263,850,321)

Điều chỉnh Trích các quỹ từ lợi nhuận 421/431 (285,000,000) Điều chỉnh Tăng 414 do TTNDN được miễn -

Điều chỉnh Trích các quỹ từ lợi nhuận 421/414 (đầu tư phát triển)(453,156,099)

Page 36: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Điều chỉnh khấu hao của TSCD hình thành từ quỹ phúc lợi - Điều chỉnh CLTG các khoản ngắn hạn 44,621,924

Chỉ tiêu 15 sau điều chỉnh (144,784,791) - 15(144,784,791)

Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh Số phản ánh trên LCTT Số chi thực tế16 Trước điều chỉnh - (184,250,000)

Điều chỉnh các khoảnTiền đưa đi ký cược, ký quỹ ngắn hạn (-) 15Tiền đưa đi ký cược, ký quỹ dài hạn (-) 15Tiền trả lại các khoản đã nhận ký cược, ký quỹ ngắn hạn (-) 15Tiền trả lại các khoản đã nhận ký cược, ký quỹ dài hạn (-) 15

Tiền chi trực tiếp bằng nguồn kinh phí sự nghiệp, dự án <161> (-)15

Tiền chi trực tiếp từ quỹ khen thưởng, phúc lợi (-) -184,250,000 15

…Chỉ tiêu 16 sau điều chỉnh (184,250,000) (184,250,000) 16

-

Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và các tài sản dàihạn khác

Số phản ánh trên LCTT Số chi thực tế

21 Trước điều chỉnh (3,617,850,841) Điều chỉnh các khoảnLoại trừ C331 chưa thanh toán TSCĐ trong năm nay (+) 11Cộng thêm vào N331 Trả trước tiền mua sắm TSCĐ trong năm nay (-) 09Loại trừ tài sản cố định thuê tài chính chưa thanh toán (+) 09Loại trừ N331 thanh toán TSCĐ cho năm trước (+) 09Điều chỉnh giảm do thanh lý nhượng bán TSCĐ N214/C211 (-) - Điều chỉnh giá trị còn lại tài sản cố định nhượng bán, thanh lý(811/211) (-)

-

Công thêm vào Thuế GTGT mua sắm TSCĐ (-) 09Góp vốn bằng tài sản cố định (+) 31

Chỉ tiêu 21 sau điều chỉnh (3,617,850,841) - 21(3,617,850,841)

Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và các tài sảndài hạn khác

Số phản ánh trên LCTT Số thu thực tế

22 Trước điều chỉnh - Điều chỉnh các khoảnTiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐĐiều chỉnh Thu nhập từ nhượng bán, thanh lý tài sản cố định -

+ Loại trừ Dư nợ phải thu về thanh lý, nhượng bán TSCĐ trên cácTK công nợ phải thu (131,138…) (số chưa thu được p/a là số âm)

09

+ Cộng thêm vào Dư Có người mua trả tiền trước về tiền thu thanhlý, nhượng bán TSCĐ trên các TK công nợ phải thu (131,138…)(số thu được tiền trước p/a số dương)

11

Điều chỉnh chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản cố định - Tiền thu từ bán bất động sản đầu tưĐiều chỉnh doanh thu kinh doanh bất động sản -

+ Loại trừ Dư Nợ phải thu về tiền bán bất động sản đầu tư trên cácTK công nợ phải thu (131,138…) (Số chưa thu được p/a là số âm)

09

+ Cộng thêm vào Dư Có người mua trả tiền trước về mua bất độngsản đầu trên các TK công nợ phải thu (131,138…) (Số thu được tiềntrước p/a là số dương)

11

Điều chỉnh giá vốn của hoạt động kinh doanh bất động sản -

Chỉ tiêu 22 sau điều chỉnh - - 22-

Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác Số phản ánh trên LCTT Số chi thực tế23 Trước điều chỉnh -

Điều chỉnh các khoản- Các khoản đầu tư ngắn hạn khác (tiền gửi có kỳ hạn, cho vay ngắnhạn, mua trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu…vì mục đích đầu tư) (128)(-)

24

Page 37: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

- Các khoản đầu tư dài hạn khác (tiền gửi có kỳ hạn, cho vay dàihạn, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (trái phiếu)…vì mục đíchđầu tư) (228) (-)

24

…Chỉ tiêu 23 sau điều chỉnh - - 23

-

Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác Số phản ánh trên LCTT Số thu thực tế

24 23 Trước điều chỉnh - Điều chỉnh các khoản- Điều chỉnh thu hồi các khoản đầu tư ngắn hạn khác (tiền gửi có kỳhạn, cho vay ngắn hạn, mua trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu…vì mụcđích đầu tư) (+)

-

- Điều chỉnh thu hồi các khoản đầu tư dài hạn khác (tiền gửi có kỳhạn, cho vay dài hạn, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (tráiphiếu)…vì mục đích đầu tư) (+)

-

…Chỉ tiêu 24 sau điều chỉnh - - 24

-

Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác Số phản ánh trên LCTT Số chi thực tế25 Trước điều chỉnh -

Điều chỉnh các khoảnChi tiền để đầu tư vào công ty con (N221) (-) 26Chi tiền để góp vốn liên doanh (N222) (-) 26Chi tiền để đầu tư vào công ty liên kết (N223) (-) 26Chi tiền để đầu tư dài hạn khác (đầu tư cổ phiếu, góp vốn vào đơn vịkhác..) (N228) (-)

26

Điều chỉnh lỗ từ việc thanh lý các công ty con, góp vốn liên doanh,công ty liên kết, các khoản đầu tư khác

-

…Chỉ tiêu 25 sau điều chỉnh - - 25

-

x Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác Số phản ánh trên LCTT Số thu thực tế26 25 Trước điều chỉnh -

Điều chỉnh các khoản

Điều chỉnh thu hồi tiền đầu tư vào công ty con (+) - Điều chỉnh thu hồi tiền góp vốn liên doanh (+) - Điều chỉnh thu hồi tiền đầu tư vào công ty liên kết (+) - Điều chỉnh thu hồi tiền đầu tư dài hạn khác (đầu tư cổ phiếu, gópvốn vào đơn vị khác…) (+)

-

Điều chỉnh thu nhập từ việc thanh lý các công ty con, góp vốn liêndoanh, công ty liên kết, các khoản đầu tư khác (+)

-

…Chỉ tiêu 26 sau điều chỉnh - - 26

-

Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia27 Trước điều chỉnh -

Điều chỉnh các khoảnĐiều chỉnh Lãi cho vay - + Không bao gồm Dư Nợ phải thu về tiền lãi cho vay trên các TKcông nợ phải thu (131,138…) (-)

09

Điều chỉnh Cổ tức, lợi nhuận được chia (+) - + Không bao gồm Dư Nợ phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chiatrên các TK công nợ phải thu (131,138…) (-)

09

Điều chỉnh Lãi tiền gửi (+) - Điều chỉnh Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu (+) -

Chỉ tiêu 27 sau điều chỉnh - - 27-

Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu31 Trước điều chỉnh -

Điều chỉnh các khoản - Vốn đầu tư của chủ sở hữu (C411) thu được bằng tiền (+) x Thặng dư vốn cổ phần (C411) thu được bằng tiền (+) x Vốn khác của chủ sở hữu (C411) thu được bằng tiền (+) x

Page 38: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Góp vốn bằng tài sản cố định (+) - 21Bán cổ phiếu quỹ (N111/C419)

Chỉ tiêu 31 sau điều chỉnh - - 31-

Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu củadoanh nghiệp đã phát hành

32 31 Trước điều chỉnh - Điều chỉnh các khoản Vốn đầu tư của chủ sở hữu (N411/C111)

32 Cổ phiếu quĩ (N419/C111) (số âm) -

Chỉ tiêu 32 sau điều chỉnh - - 32-

Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được33 Trước điều chỉnh (1,815,126,081) 8,389,318,394

Điều chỉnh các khoản Điều chỉnh số tiền vay ngắn hạn phát sinh trong năm (+) 9,213,054,039 Điều chỉnh Số tiền vay dài hạn phát sinh trong năm (+) 1,136,175,227 Điều chỉnh Lãi/ lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện của

việc Đánh giá lại các khoản vay -

Chỉ tiêu 33 sau điều chỉnh 8,534,103,185 8,389,318,394 33144,784,791

Tiền chi trả nợ gốc vay34 Trước điều chỉnh - (10,349,229,266)

Điều chỉnh các khoản Số tiền vay ngắn hạn đã trả trong năm (-) (9,213,054,039) 33 Số tiền vay dài hạn đã trả trong năm (-) (1,136,175,227) 33

Không bao gồm tiền chi trả nợ thuê tài chính Số tiền nợ thuê tài chính dài hạn đã trả trong năm (+) x

Chỉ tiêu 34 sau điều chỉnh (10,349,229,266) (10,349,229,266) 34-

Tiền chi trả nợ thuê tài chính35 Trước điều chỉnh -

Điều chỉnh các khoản Điều chỉnh Nợ thuê tài chính đến hạn trả - Điều chỉnh Số tiền nợ thuê tài chính dài hạn đã trả trong năm -

Chỉ tiêu 35 sau điều chỉnh - - 35-

Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu36 Trước điều chỉnh -

Điều chỉnh các khoảnCổ tức đã trả trong năm (bao gồm từ năm trước và năm nay) (4,260,529,600) 11

Chỉ tiêu 36 sau điều chỉnh (4,260,529,600) - 36(4,260,529,600)

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ61 Trước điều chỉnh -

Điều chỉnh các khoản: Chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại sốdư cuối kỳ của tiền (mã số 110) và các khoản tương đương tiền

(48,686,815)

Chỉ tiêu 61 sau điều chỉnh (48,686,815) - 61(48,686,815)

Tăng, giảm các khoản phải thu09 Trước điều chỉnh (5,905,440,534)

Không bao gồm các khoảnPhải thu về tiền nhượng bán, thanh lý TSCĐ+Điều chỉnh Dư Nợ phải thu về thanh lý, nhượng bán TSCĐ trêncác TK công nợ phải thu (131,138…)

-

Điều chỉnh Cộng thêm vào N331 Trả trước tiền mua sắm TSCĐtrong năm nay (-)

-

Điều chỉnh Loại trừ N331 thanh toán TSCĐ cho năm trước (+) -

Page 39: images1.cafef.vnimages1.cafef.vn/Images/Uploaded/DuLieuDownload/2010/AMC_10CN_BCTC_… · KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU Địa chỉ

Phải thu về bất động sản đầu tư+Điều chỉnh Dư Nợ phải thu về tiền bán bất động sản đầu tư trêncác TK công nợ phải thu (131,138…)

-

Phải thu về tiền lãi cho vay+Điều chỉnh Dư Nợ phải thu về tiền lãi cho vay trên các TK côngnợ phải thu (131,138…)

-

Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia+Điều chỉnh Dư Nợ phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia trêncác TK công nợ phải thu (131,138…)

-

Phải thu về mua các công cụ nợ+ Dư Nợ trả trước cho người bán về mua các công cụ nợ trên cácTK công nợ phải trả (331,338…)Điều chỉnh Thuế GTGT mua sắm TSCĐ - Điều chỉnh Đánh giá lại các khoản phải thu 4,064,891 Điều chỉnh Tài sản thuế TNDN hoãn lại -

Chỉ tiêu 09 sau điều chỉnh (5,901,375,643) - 09(5,901,375,643)

Tăng, giảm hàng tồn khoHàng tồn kho

10 Trước điều chỉnh (2,434,299,843) Điều chỉnh các khoảnChỉ tiêu 10 sau điều chỉnh (2,434,299,843) - 10

(2,434,299,843)

Tăng, giảm các khoản phải trả 11 Trước điều chỉnh 5,878,710,407

Không bao gồm các khoảnĐiều chỉnh Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 47,999,719 Điều chỉnh Chi phí lãi vay phải trả (13,688,128) Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạnNhận ký quỹ, ký cược dài hạnPhải trả về tiền nhượng bán, thanh lý TSCĐ

+Điều chỉnh Dư Có người mua trả tiền trước về tiền thu thanh lý,nhượng bán TSCĐ trên các TK công nợ phải thu (131,138…)

-

Điều chỉnh Loại trừ mua TSCD thuê tài chính chưa thanh toánTSCĐ trong năm nay (+)

-

Điều chỉnh Loại trừ C331 chưa thanh toán TSCĐ trong năm nay (+)-

Phải trả về bất động sản đầu tư+Điều chỉnh Dư Có người mua trả tiền trước về mua bất động sảnđầu trên các TK công nợ phải thu (131,138…)

-

Phải trả về mua các công cụ nợ+ Dư Có phải trả về mua các công cụ nợ trên các TK công nợ phảitrả (331,335,338…)

Điều chỉnh Phải trả về cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu(4,289,470,400)

Điều chỉnh Đánh giá lại các khoản phải trả - Điều chỉnh Trích thuế TNDN (421/3334) (47,999,719) Điều chỉnh Cổ tức đã trả trong năm (bao gồm từ năm trước vànăm nay)

4,260,529,600

Chỉ tiêu 11 sau điều chỉnh 5,836,081,479 - 115,836,081,479

Tăng, giảm chi phí trả trước12 Trước điều chỉnh (694,543,397)

Điều chỉnh các khoản

Chỉ tiêu 12 sau điều chỉnh (694,543,397) - 12(694,543,397)