13
KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ BIỆT LẬP Thông tin chung Loại nhà Nhà phố biệt lập Kiểu mái Xà gồ + lợp ngói Lộ giới (m) Mức đầu tư Tiết kiệm Loại móng Nền móng tự nhiên Khu vực xây dựng 2A/1 Hoàng Hoa Thám, Phường 10, Đà Lạt Thông tin công trình Ngang (m) x Dài (m) Hầm Trệt Lửng Lầu 1 Tổng diện tích trệt (m2) 84 Sân thượng Thang máy Cổng + Hàng rào (m) Kết quả sơ bộ Tổng diện tích sử dụng (m2): 294 Tổng giá trị nhà chính (đ): 1.359.975. 000 Nhân công, vật tư thô (đ): 1.020.881.0 00 Tổng diện tích xây dựng (m2): 437 Trang thiết bị, vật dụng (đ): 160.422.00 0 Vật tư hoàn thiện, điện, nước (đ): 339.094.000 TỔNG GIÁ TRỊ KHÁI TOÁN ĐẦU TƯ (VNĐ) Tổng giá trị hàng rào (đ): 0 Suất đầu tư nhà chính: 3.113.000đ/ m 2 1.520.397.000 Tổng giá trị thang máy(đ): 0.0 Đơn giá thi công phần thô: 2.337.000đ/ m 2 Dự toán khối lượng Mã hiệu Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Tầng hầm - phần BTCT AB.11323 Đào đất móng m3 273,0 50.000 13.650.00 0 AF.11212 Bê tông lót móng m3 5,9 1.265.510 7.441.196 AF.12314 Bê tông móng, dầm, sàn m3 32,0 1.577.013 50.401.34 6 AF.12114 Bê tông tường Kg 14,1 1.649.896 23.230.53 8 AF.12214 Bê tông cột m3 2,4 1.749.896 4.147.254 AF.12614 Bê tông cầu thang m3 1,0 1.578.549 1.578.549

KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc

KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ BIỆT LẬP Thông tin chung

Loại nhà Nhà phố biệt lập Kiểu mái Xà gồ + lợp ngói Lộ giới (m)

Mức đầu tư Tiết kiệm Loại móng Nền móng tự nhiênKhu vực xây

dựng2A/1 Hoàng Hoa Thám, Phường 10, Đà Lạt

Thông tin công trình

Ngang (m) x Dài (m) Hầm Trệt Lửng Lầu 1

Tổng diện tích trệt (m2) 84  Sân thượng Thang máy Cổng + Hàng rào (m)

Kết quả sơ bộ

Tổng diện tích sử dụng (m2): 294Tổng giá trị nhà chính (đ):

1.359.975.000Nhân công, vật tư thô (đ):

1.020.881.000

Tổng diện tích xây dựng (m2): 437Trang thiết bị, vật dụng (đ):

160.422.000Vật tư hoàn thiện, điện, nước (đ):

339.094.000

TỔNG GIÁ TRỊ KHÁI TOÁN ĐẦU TƯ (VNĐ)

Tổng giá trị hàng rào (đ):

0 Suất đầu tư nhà chính: 3.113.000đ/m2

1.520.397.000Tổng giá trị thang máy(đ):

0.0Đơn giá thi công phần thô:

2.337.000đ/m2

Dự toán khối lượng

Mã hiệu Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

Tầng hầm - phần BTCT

AB.11323 Đào đất móng m3 273,0 50.000 13.650.000

AF.11212 Bê tông lót móng m3 5,9 1.265.510 7.441.196

AF.12314 Bê tông móng, dầm, sàn m3 32,0 1.577.013 50.401.346

AF.12114 Bê tông tường Kg 14,1 1.649.896 23.230.538

AF.12214 Bê tông cột m3 2,4 1.749.896 4.147.254

AF.12614 Bê tông cầu thang m3 1,0 1.578.549 1.578.549

AF.81141 Ván khuôn móng, giằng, sàn m2 56,5 160.595 9.068.279

AF.81311 Ván khuôn tường m2 140,8 160.595 22.611.813

AF.81132 Ván khuôn cột m2 33,6 157.595 5.295.201

AF.81161 Ván khuôn cầu thang m2 10,0 187.118 1.871.180

AF.61521 Cốt thép móng, giằng, sàn Kg 3.030,0 24.898 75.441.957

AF.61321 Cốt thép tường Kg 1.689,6 24.898 42.068.228

AF.61421 Cốt thép cổ cột Kg 426,6 24.898 10.621.630

AF.61811 Cốt thép cầu thang Kg 200,0 24.898 4.979.667

AB.13113 Đắp đất nền móng m3 67,2 50.000 3.358.000

AB.41433 San đổ đất dư m3 247,0 50.000 12.350.400

Tầng hầm - phần hoàn thiện

Page 2: KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc

AI.63111 Lắp dựng cửa cuốn m2 9,9 576.513 5.707.481

BA.19501 Lắp đặt môtơ cửa cuốn + remote + lưu điện bộ 1,0 3.919.120 3.919.120

AI.63232 Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 1,6 1.015.013 1.624.021

AI.63221 Lắp dựng cửa sổ tầng hầm m2 1,6 1.077.735 1.724.376

AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 2,5 1.111.030 2.799.796

AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 6,1 1.063.023 6.463.179

AE.54114 Xây bậc thang và tam cấp m2 0,4 1.843.809 737.524

AK.21134 Trát tường ngoài m2 102,5 61.904 6.345.167

AK.21234 Trát tường trong m2 152,9 44.438 6.794.551

AK.22134 Trát cầu thang Kg 10,0 81.318 813.178

AK.66210 Làm trần thạch cao m2 8,4 172.347 1.447.711

AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 102,5 86.432 8.859.328

AK.51280 Lát nền gạch ceramic các loại m2 66,6 180.948 12.043.870

AK.53210 Lát gạch ceramic cầu thang m2 14,0 795.915 11.142.810

AK.31160 Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 10,8 176.476 1.905.940

AI.63211 Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 9,0 682.260 6.140.336

AK.82410 Bả bột sơn nước vào tường m2 255,4 21.868 5.585.008

AK.82420 Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 10,0 21.868 218.677

AK.84414 Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 102,5 29.943 3.069.124

AK.84412 Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 152,1 23.069 3.508.786

Tầng trệt BTCT

AF.12314 Bê tông dầm sàn m3 10,7 1.577.013 16.798.346

AF.12214 Bê tông cột m3 3,2 1.749.896 5.529.672

AF.12614 Bê tông cầu thang m3 1,0 1.578.549 1.578.549

AF.81141 Ván khuôn dầm sàn m2 121,3 160.595 19.483.417

AF.81132 Ván khuôn cột m2 40,3 157.595 6.354.241

AF.81161 Ván khuôn cầu thang m2 10,0 187.118 1.871.180

AF.61521 Cốt thép dầm sàn Kg 1.739,8 24.898 43.317.128

AF.61421 Cốt thép cột Kg 568,8 24.898 14.162.173

AF.61811 Cốt thép cầu thang Kg 200,0 24.898 4.979.667

Tầng trệt - phần hoàn thiện

AI.63231 Lắp dựng của phòng ngủ m2 4,1 1.625.030 6.727.626

AI.63232 Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 4,8 1.015.013 4.872.062

AI.63211 Lắp dựng cửa đi m2 11,6 1.324.029 15.385.213

AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 14,8 1.111.030 16.425.473

AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 2,0 1.063.023 2.143.054

AE.54114 Xây bậc thang và tam cấp m2 1,0 1.843.809 1.857.638

AK.21134 Trát tường ngoài m2 140,4 61.904 8.690.093

Page 3: KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc

AK.21234 Trát tường trong m2 175,5 44.438 7.797.069

AK.22134 Trát dầm trần m2 121,3 62.545 7.587.990

AK.22134 Trát cầu thang Kg 10,0 81.318 813.178

AK.24214 Đắp gờ chỉ trang trí m 14,0 39.102 547.424

AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 20,0 86.432 1.726.921

AK.31160 Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 32,4 176.476 5.717.821

AK.53210 Lát gạch ceramic cầu thang m2 14,0 795.915 11.142.810

AI.63211 Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 9,0 682.260 6.140.336

AK.51280 Lát nền gạch ceramic các loại m2 66,6 180.948 12.043.870

AK.31220 Ốp gạch viền chân tường m2 79,9 33.156 2.648.252

AK.53210 Lát gạch ceramic tam cấp m2 7,9 193.028 1.520.099

AK.31210 Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 8,4 211.379 1.775.586

AK.66210 Làm trần thạch cao m2 8,4 172.347 1.447.711

AK.82410 Bả bột sơn nước vào tường m2 283,4 21.868 6.198.177

AK.82420 Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 131,3 21.868 2.871.665

AK.84414 Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 140,4 29.943 4.203.352

AK.84412 Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 274,4 23.069 6.329.655

AK.32260 Lắp đá granite vào bàn bếp m2 3,0 961.029 2.883.087

GTT1 Lắp đặt bàn bếp và tủ bếp m 3,0 6.785.960 20.357.880

GTT2 Tủ âm tường m2 4,0 3.400.480 13.465.901

Tầng lầu - phần BTCT

AF.12314 Bê tông dầm sàn m3 10,7 1.577.013 16.798.346

AF.12214 Bê tông cột m3 1,8 1.749.896 3.089.442

AF.12614 Bê tông cầu thang m3 1,0 1.578.549 1.578.549

AF.81141 Ván khuôn dầm sàn m2 121,3 160.595 19.483.417

AF.81132 Ván khuôn cột m2 30,4 157.595 4.784.592

AF.81161 Ván khuôn cầu thang m2 10,0 187.118 1.871.180

AF.61521 Cốt thép dầm sàn Kg 1.739,8 24.898 43.317.128

AF.61421 Cốt thép cột Kg 317,8 24.898 7.912.442

AF.61811 Cốt thép cầu thang Kg 200,0 24.898 4.979.667

Tầng lầu - phần hoàn thiện

AI.63231 Lắp dựng của phòng ngủ m2 6,2 1.625.030 10.091.439

AI.63232 Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 4,8 1.015.013 4.872.062

AI.63221 Lắp dựng cửa sổ m2 3,2 1.077.735 3.491.861

AI.63211 Lắp dựng cửa đi m2 2,8 1.324.029 3.654.319

AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 15,7 1.111.030 17.452.065

AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 3,9 1.063.023 4.107.521

AE.54114 Xây bậc cầu thang m3 0,4 1.843.809 737.524

Page 4: KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc

AK.21134 Trát tường ngoài m2 108,0 61.904 6.685.639

AK.21234 Trát tường trong m2 244,8 44.438 10.878.391

AK.22134 Trát dầm trần m2 121,3 62.545 7.587.990

AK.22134 Trát cầu thang Kg 10,0 81.318 813.178

AK.24214 Đắp gờ chỉ trang trí m 14,0 39.102 547.424

AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 20,0 86.432 1.726.921

AK.31160 Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 32,4 176.476 5.717.821

AK.53210 Lát gạch ceramic cầu thang m2 14,0 795.915 11.142.810

AI.63211 Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 9,0 682.260 6.140.336

AK.51280 Lát nền gạch ceramic các loại m2 76,6 180.948 13.853.346

AK.31220 Ốp gạch viền chân tường m2 91,9 33.156 3.046.126

AK.31210 Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 8,4 211.379 1.775.586

AI.63211 Lắp dựng trụ lan can ban công sắt m2 4,9 682.260 3.343.072

AK.66210 Làm trần thạch cao m2 8,4 172.347 1.447.711

AK.82410 Bả bột sơn nước vào tường m2 320,4 21.868 7.006.407

AK.82420 Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 131,3 21.868 2.871.665

AK.84414 Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 108,0 29.943 3.233.809

AK.84412 Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 343,7 23.069 7.929.256

GTT2 Tủ âm tường m2 5,9 3.400.480 20.198.851

Tầng sân thượng - phần BTCT

AF.12314 Bê tông dầm sàn m3 10,7 1.577.013 16.798.346

AF.12214 Bê tông cột m3 1,9 1.749.896 3.281.055

AF.81141 Ván khuôn dầm sàn m2 121,3 160.595 19.483.417

AF.81132 Ván khuôn cột m2 30,0 157.595 4.727.858

AF.61521 Cốt thép dầm sàn Kg 1.739,8 24.898 43.317.128

AF.61421 Cốt thép cột Kg 337,5 24.898 8.403.188

Tầng sân thượng - phần hoàn thiện

AI.63231 Lắp dựng của phòng ngủ m2 2,1 1.625.030 3.363.813

AI.63232 Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 3,2 1.015.013 3.248.041

AI.63221 Lắp dựng cửa sổ m2 5,8 1.077.735 6.207.754

AI.63211 Lắp dựng cửa đi m2 2,8 1.324.029 3.654.319

AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 11,0 1.111.030 12.216.445

AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 1,5 1.063.023 1.625.149

AK.21134 Trát tường ngoài m2 85,0 61.904 5.260.608

AK.21234 Trát tường trong m2 150,2 44.438 6.675.457

AK.22134 Trát dầm trần m2 121,3 62.545 7.587.990

AK.24214 Đắp gờ chỉ trang trí m 14,0 39.102 547.424

AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 13,3 86.432 1.151.281

Page 5: KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc

AK.31160 Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 21,6 176.476 3.811.881

AK.51280 Lát nền gạch ceramic các loại m2 76,6 180.948 13.853.346

AK.31220 Ốp gạch viền chân tường m2 91,9 33.156 3.046.126

AK.31210 Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 8,4 211.379 1.775.586

AI.63211 Lắp dựng trụ lan can ban công sắt m2 4,9 682.260 3.343.072

AK.82410 Bả bột sơn nước vào tường m2 213,6 21.868 4.670.938

AK.82420 Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 121,3 21.868 2.652.988

AK.84414 Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 85,0 29.943 2.544.528

AK.84412 Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 249,9 23.069 5.765.851

GTT2 Tủ âm tường m2 2,0 3.400.480 6.732.950

Mái ngói + xà gồ sắt

AF.12314 Bê tông dầm giằng sê nô m3 2,8 1.577.013 4.353.082

AF.81141 Ván khuôn dầm giằng sê nô m2 39,4 160.595 6.332.807

AF.61521 Cốt thép dầm giằng sê nô Kg 441,7 24.898 10.996.433

AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 2,5 1.063.023 2.678.818

AK.21134 Trát tường ngoài m2 12,6 61.904 779.991

AK.21234 Trát tường trong m2 12,6 44.438 559.917

AK.22134 Trát dầm trần m2 39,4 62.545 2.466.368

AI.11221 GCLD xà gồ sắt Kg 237,4 27.565 6.543.377

AI.61131 GCLD cầu phong Kg 210,2 27.565 5.793.659

AI.61131 GCLD litô thép Kg 247,3 27.565 6.816.017

AK.11220 Lợp mái ngói m2 44,5 172.268 7.665.633

AK.11420 Lợp ngói rìa, ngói nóc viên 39,5 41.309 1.631.716

AK.64210 Làm trần nhựa m2 38,3 138.323 5.294.986

AK.82410 Bả bột sơn nước vào tường m2 12,6 21.868 275.533

AK.84414 Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 12,6 29.943 377.278

Hệ thống điện và thiết bị điện

BA.13302 Lắp đặt đèn huỳnh quang 1,2m cái 23,0 109.637 2.521.651

BA.13201 Lắp đặt ốp trần vệ sinh m 9,0 162.837 1.465.537

BA.13102 Lắp đặt đèn ốp trần phòng ngủ bộ 6,0 253.520 1.521.119

BA.13603 Lắp đặt đèn cầu thang bộ 8,0 170.092 1.360.736

BA.13601 Lắp đặt đèn gắn tường, soi tranh, lavabo bộ 25,0 306.720 7.668.008

BA.18201Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu, 16A - Chống thấm

cái 9,0 70.341 633.071

BA.18202 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu, 16A cái 48,0 95.732 4.595.153

BA.12201 Lắp đặt máy lạnh cái 6,0 13.500.100 81.000.600

BA.11201 Lắp đặt quạt hút gió cái 15,0 254.729 3.820.935

BA.11101 Lắp đặt quạt trần cái 7,0 744.415 5.210.902

Page 6: KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc

BA.18101 Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều 13A cái 6,0 45.555 273.328

BA.18102 Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều 13A cái 14,5 53.414 774.501

BA.18103 Lắp đặt công tắc ba 1 chiều 13A cái 6,0 61.273 367.638

BA.18105 Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều 13A cái 2,0 52.205 104.410

BA.18106 Lắp đặt công tắc đôi 2 chiều 13A cái 2,0 66.714 133.428

BA.19201 Lắp đặt MCB 1P 16A cái 10,0 75.782 757.822

BA.19404 Lắp đặt ELCB 1P 16A cái 12,0 195.483 2.345.797

BA.19202 Lắp đặt RCBO 2P 20A cái 10,0 195.483 1.954.831

BA.19203 Lắp đặt MCB 2P 20A cái 10,0 136.237 1.362.372

BA.19204 Lắp đặt MCB 2P tầng cái 4,0 194.274 777.096

BA.19205 Lắp đặt MCB 2P tổng cái 1,0 194.274 194.274

BA.19101 Lắp đặt tủ điện theo tầng cái 4,0 387.730 1.550.920

BA.19102 Lắp đặt tủ điện tổng cái 1,0 726.278 726.278

BA.18203 Lắp đặt bộ chia tivi bộ 3,0 73.364 220.092

BA.18203 Lắp đặt HUB Port cái 3,0 143.492 430.475

BA.18203 Lắp đặt ổ cắm điện thoại cái 11,0 85.431 939.739

BA.18203 Lắp đặt ổ cắm ADSL cái 11,0 90.775 998.525

BA.18203 Lắp đặt ổ cắm tivi cái 10,0 60.354 603.541

BA.19601 Lắp đặt chuông điện cái 1,0 132.852 132.852

BA.16107 Lắp đặt dây đơn, 1x1,5 mm2 m 1.291,2 8.254 10.657.592

BA.16109 Lắp đặt dây đơn, 1x2,5 mm2 m 1.119,8 11.226 12.570.303

BA.16111 Lắp đặt dây đơn, 1x4 mm2 m 256,3 15.505 3.973.434

BA.16112 Lắp đặt dây cáp, 1x6 mm2 m 70,0 22.265 1.558.543

GTT3 Cung cấp lắp vật tư phụ lô 30,1 19.799 596.901

GTT4 Hộp nối, đế âm cái 145,5 12.153 1.768.267

BA.16402 Lắp đặt dây cáp ADSL CAT 5E m 127,1 16.566 2.104.723

BA.16202 Lắp đặt cáp điện thoại 2P m 127,1 7.440 945.229

BA.20202 Lắp đặt cáp đồng trục RG6 m 115,5 11.770 1.359.398

BA.20202 Lắp đặt cáp đồng trần 10mm2 m 6,0 379.918 2.279.506

BA.20102 Lắp đặt cọc tiếp địa m 2,0 732.900 1.465.799

BA.14401 Lắp đặt ống ruột gà m 344,0 11.464 3.943.810

BA.14402 Lắp đặt ống điện PVC D20 m 322,8 18.655 6.021.852

BA.14403 Lắp đặt ống điện PVC D25 m 166,7 23.045 3.841.670

Bể tự hoại

AB.11323 Đào đất bể tự hoại, đất cấp III m3 9,9 50.000 492.765

AF.11212 Bê tông lót móng m3 0,4 1.265.510 558.090

AF.12314 Bê tông đáy bể m3 0,4 1.577.013 695.463

AF.61521 Cốt thép đáy bể Kg 13,2 24.898 329.405

Page 7: KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc

AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 2,2 1.063.023 2.313.138

AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 0,4 1.111.030 399.971

AK.21134 Trát tường m2 29,0 54.438 1.576.521

AK.41125 Láng xi măng đáy bể m2 2,9 73.205 211.562

AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 13,8 86.432 1.190.175

AF.12514 Bê tông nắp bể m3 0,4 1.627.013 587.352

AF.61611 Cốt thép nắp bể Kg 57,8 24.898 1.438.128

AF.81152 Ván khuôn nắp bể m2 3,6 160.595 579.749

AB.13113 Đắp đất nền móng m3 4,1 50.000 203.965

AB.41433 San đổ đất dư m3 6,9 50.000 346.560

Hố ga

AB.11323 Đào đất bể tự hoại, đất cấp III m3 2,6 50.000 130.000

AF.11212 Bê tông lót móng m3 0,2 1.265.510 253.102

AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 0,8 1.111.030 888.824

AK.21134 Trát tường m2 16,0 54.438 871.006

AK.41125 Láng xi măng đáy bể m2 2,0 73.205 146.410

AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 10,0 86.432 864.325

AF.12514 Bê tông nắp bể m3 0,2 1.627.013 325.403

AF.61611 Cốt thép nắp bể Kg 24,0 24.898 597.560

AF.81152 Ván khuôn nắp bể m2 2,0 160.595 321.191

AB.13113 Đắp đất nền móng m3 0,6 50.000 30.000

AB.41433 San đổ đất dư m3 2,4 50.000 120.000

Thiết bị nước và vệ sinh

BB.41101 Lắp đặt lavabo bộ 9,0 1.054.339 9.489.050

BB.41201 Lắp đặt bàn cầu bộ 9,0 1.921.731 17.295.575

BB.41301 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 2,0 898.611 1.797.221

BB.41401 Lắp đặt vòi tắm 1 vòi nước + 1 hương sen bộ 9,0 363.481 3.271.330

BB.41501 Lắp đặt vòi nước cái 3,0 112.478 337.433

BB.42501 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 9,0 254.523 2.290.704

BB.42102 Máy nước nóng trực tiếp cái 6,0 2.084.560 12.507.360

BA.19502 Lắp đặt máy bơm nước cái 2,0 1.420.377 2.840.754

BB.42201 Lắp đặt phễu thu sàn nước mưa cái 3,0 127.491 382.474

BB.42202 Lắp đặt phễu thu sàn vệ sinh cái 9,0 151.709 1.365.385

BB.42401 Lắp đặt gương soi bộ 9,0 201.643 1.814.788

BB.42402 Lắp đặt kệ kính bộ 9,0 141.998 1.277.984

BB.42405 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh bộ 9,0 74.506 670.556

BB.42404 Lắp đặt hộp đựng xà bông bộ 9,0 63.044 567.396

BB.42404 Lắp đặt đựng ly súc miệng cái 9,0 57.240 515.163

Page 8: KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc

BB.42403 Lắp đặt gía treo quần áo bộ 9,0 69.621 626.593

BB.41102 Lắp đặt chậu rửa inox - nhà bếp bộ 1,0 948.361 948.361

BB.43104 Lắp đặt bể nước mái bồn 2,0 6.740.683 13.481.366

BB.43104 Lắp đặt bể nước ngầm bồn 2,0 6.739.692 13.479.383

BB.42301 Lắp đặt van phao cơ và điện bộ 4,0 231.510 926.040

Hệ thống cấp nước lạnh

BB.19302 Ống nước thủy cục + cấp nước mái, D34 m 31,0 22.917 710.414

BB.19303 Ống cấp nước cấp 1, D34 m 16,0 22.917 366.665

BB.19302 Ống cấp nước cấp 2, D27 m 26,8 17.670 473.547

BB.19302 Ống cấp nước nhánh, D27 m 86,6 17.670 1.530.194

BB.19301 Ống cấp nước nhánh, D21 m 48,0 13.943 669.263

BB.29404 Lắp đặt T nhựa D34 cái 6,0 14.918 89.506

BB.29403 Lắp đặt T nhựa D27 cái 19,5 11.119 216.824

BB.29403 Lắp đặt T nhựa D21 cái 19,5 8.677 169.207

BB.24102 Lắp đặt T đồng D21 _ Răng trong cái 9,0 36.226 326.035

BB.29424 Lắp đặt cút nhựa , d= 34mm cái 5,0 11.391 56.953

BB.29423 Lắp đặt cút nhựa , d= 27mm cái 47,0 9.491 446.089

BB.29422 Lắp đặt cút nhựa , d= 21mm cái 5,0 7.728 38.638

BB.29424 Lắp đặt giảm nhựa , d= 34/27mm cái 6,0 9.898 59.389

BB.29423 Lắp đặt giảm nhựa , d= 27/21mm cái 19,5 8.135 158.625

BB.36602 Lắp đặt van, d= 34mm cái 4,0 38.720 154.881

BB.36602 Lắp đặt van, d= 27mm cái 9,0 35.464 319.179

BB.33301 Lắp đặt ống mềm 2 đầu nối ren d= 21mm m 19,0 67.858 1.289.311

BB.24103 Co răng trong D21 cái 44,0 16.433 723.056

BB.38104 Lắp giá đỡ ống, d= 34mm cái 12,0 4.059 48.708

BB.19401 Lắp giá đỡ ống, d= 21, 27mm cái 40,0 3.515 140.597

Hệ thống cấp nước nóng

BB.19303N Ống cấp nước cấp 1, PPR D34 m 16,0 74.637 1.194.190

BB.19302N Ống cấp nước cấp 2, PPR D27 m 16,0 49.679 794.859

BB.19302N Ống cấp nước nhánh, PPR D27 m 47,9 49.679 2.379.608

BB.19301N Ống cấp nước nhánh, PPR D21 m 25,0 32.885 822.137

BB.29404N Lắp đặt T nhựa PPR D34 cái 6,0 22.979 137.875

BB.29403N Lắp đặt T nhựa PPR D27 cái 13,0 14.470 188.104

BB.29403N Lắp đặt T nhựa PPR D21 cái 13,0 10.276 133.593

BB.29424N Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 34mm cái 2,0 18.416 36.832

BB.29423N Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 27mm cái 38,0 11.140 423.307

BB.2942N Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 21mm cái 3,0 9.290 27.869

BB.29424N Lắp đặt giảm nhựa , PPR d= 34/27mm cái 6,0 13.236 79.417

Page 9: KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc

BB.29423N Lắp đặt giảm nhựa , PPR d= 27/21mm cái 13,0 8.673 112.750

BB.36602N Lắp đặt van, PPR d= 34mm cái 2,0 461.695 923.389

BB.36602N Lắp đặt van, PPR d= 27mm cái 9,0 287.925 2.591.328

BB.33301N LĐ ống mềm 2 đầu nối ren PPR d= 21mm m 10,0 66.798 667.978

BB.24103N Co răng trong PPR D21 cái 25,0 64.374 1.609.349

BB.38104N Lắp giá đỡ ống, PPR d= 34mm cái 4,0 4.059 16.236

BB.19401N Lắp giá đỡ ống, PPR d= 21, 27mm cái 4,0 3.515 14.060

Hệ thống thoát nước

BB.19412 Lắp đặt ống nhựa, d= 168mm m 12,0 243.134 2.917.609

BB.19411 Lắp đặt ống nhựa, d= 114mm m 58,9 114.190 6.728.099

BB.19409 Lắp đặt ống nhựa, d= 90mm m 54,7 54.766 2.996.795

BB.19407 Lắp đặt ống nhựa, d= 60mm m 61,7 42.192 2.602.222

BB.19406 Lắp đặt ống nhựa, d= 49mm m 25,1 40.061 1.005.927

BB.19405 Lắp đặt ống nhựa, d= 42mm m 26,2 30.847 808.802

BB.19405 Lắp đặt ống nhựa, d= 34mm m 18,0 23.319 419.745

BB.29410 Lắp đặt tê nhựa, d= 114mm cái 28,0 74.067 2.073.874

BB.29409 Lắp đặt tê nhựa, d= 90mm cái 20,0 34.760 695.203

BB.29409 Lắp giảm, d= 90x60mm cái 12,0 27.706 332.469

BB.29407 Lắp đặt tê nhựa, d= 60mm cái 24,0 16.803 403.260

BB.29406 Lắp đặt tê nhựa, d= 49mm cái 3,0 23.671 71.013

BB.29405 Lắp đặt tê nhựa, d= 34mm cái 12,0 13.039 156.467

BB.29430 Lắp đặt cút nhựa, d= 168mm cái 1,0 189.887 189.887

BB.29430 Lắp đặt cút nhựa, d= 114mm cái 17,0 61.450 1.044.658

BB.29429 Lắp đặt cút nhựa, d= 90mm cái 8,0 30.791 246.328

BB.29427 Lắp đặt cút nhựa, d= 60mm cái 12,0 14.225 170.699

BB.29407 Lắp đặt giảm nhựa, d= 60x34mm cái 12,0 26.841 322.097

BB.38111 Lắp giá đỡ ống, d= 114mm cái 20,0 25.960 519.202

BB.38109 Lắp giá đỡ ống, d= 90mm cái 18,0 21.300 383.402

BB.38106 Lắp giá đỡ ống, d= 60mm cái 21,0 16.882 354.520

BB.33201 Lắp đặt chóp thông hơi, d= 49mm cái 8,0 52.319 418.548

Công tác khác

GTT5 Lắp dàn giáo bao che bên ngoài m2 72,8 44.865 3.266.155

GTT6 Vệ sinh bàn giao công trình m2 436,8 10.078 4.402.166