57
Mã SV Ngày sinh Năm thứ Số lần CB liên tiếp ĐTBC HK ĐTBC TL 2115050009 HÒA 27/05/1996 3 1 1.53 1.59 2115050033 VĂN 30/04/1997 3 1 0.79 1.54 2116050019 HÂN 10/03/1997 1 2 0.67 0.8 2116050007 LINH 11/08/1998 1 2 1.71 1 2116050011 SAN 08/09/1998 1 2 0 0.51 2116050032 THI 11/03/1998 1 2 0 0.51 2117050009 KHANG 30/10/1999 1 1 0.77 0.77 2117050015 PHÁT 28/09/1996 1 1 0 0 2117050017 THÀNH 02/09/1997 1 1 0 0 KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học Danh sách gồm 9 sinh viên. TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO TS. Mỵ Giang Sơn Trang 1 3 NGUYỄN QUANG 1 1 CB 2.b 2 ĐÀM TẤN 1 1 CB 2.b Khóa học: 2017 Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kỹ thuật Công nghiệp - Khóa 2017 (CCN1171) 1 NGUYỄN ĐỨC 1 1 CB 2.b 4 THƯỢNG NGỌC 3 2 BTH 2.a, 3.a 3 NGÔ HUỆ 3 2 BTH 2.a, 3.a 2 NGUYỄN THỊ THÙY 3 2 BTH 2.a, 3.a Khóa học: 2016 Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CCN1161) 1 VÕ THỊ THU 3 2 BTH 2.a, 3.a 2 DƯƠNG VIỆT 5 1 CB 2.a Khóa học: 2015 Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CCN1151) 1 NGUYỄN THỊ XUÂN 5 1 CB 2.a KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC (Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn) Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN) Ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp (CCN) STT Họ và tên SV HK thứ Tổng số lần CB KQ Ghi chú Mẫu in: D7401E.001 UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌCthongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK171_DSSV_CB_BTH__DUKIEN_khoang... · Mã SV Ngày sinh Năm thứ Số lần CB liên tiếp

Embed Size (px)

Citation preview

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

2115050009 HÒA 27/05/1996 3 1 1.53 1.59

2115050033 VĂN 30/04/1997 3 1 0.79 1.54

2116050019 HÂN 10/03/1997 1 2 0.67 0.8

2116050007 LINH 11/08/1998 1 2 1.71 1

2116050011 SAN 08/09/1998 1 2 0 0.51

2116050032 THI 11/03/1998 1 2 0 0.51

2117050009 KHANG 30/10/1999 1 1 0.77 0.77

2117050015 PHÁT 28/09/1996 1 1 0 0

2117050017 THÀNH 02/09/1997 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 9 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

3 NGUYỄN QUANG 1 1 CB 2.b

2 ĐÀM TẤN 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kỹ thuật Công nghiệp - Khóa 2017 (CCN1171)

1 NGUYỄN ĐỨC 1 1 CB 2.b

4 THƯỢNG NGỌC 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 NGÔ HUỆ 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 NGUYỄN THỊ THÙY 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CCN1161)

1 VÕ THỊ THU 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 DƯƠNG VIỆT 5 1 CB 2.a

Khóa học: 2015

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CCN1151)

1 NGUYỄN THỊ XUÂN 5 1 CB 2.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp (CCN)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

2115110016 TÂN 28/08/1994 2 2 0 1.21

2115110025 TRINH 20/09/1996 2 2 0 1.76

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 2 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

2 TAPUR THỊ 5 2 BTH 2.b, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CDI1151)

1 BÙI MINH 5 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Địa lý (CDI)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

2116190010 DUNG 23/02/1998 2 1 0 1.6

3115190029 HẠNH 27/05/1996 1 1 0 1.19

2116190016 HẰNG 01/02/1997 1 2 0 0.87

3115190089 NGÂN 10/12/1997 2 3 0.33 1.76

3115190199 VY 28/11/1996 1 3 0 1.36

2116190096 VI 12/10/1998 2 1 0 2.63

2116190036 MAI 28/05/1998 1 2 0 0.81

2116190075 THU 19/09/1996 1 2 0 0.91

2116190084 TRANG 31/10/1998 2 1 0 2.31

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 9 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

3 NGÔ THỊ THU 3 1 CB 2.b

2 MAI HIỀN 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1163)

1 NGUYỄN PHƯƠNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1162)

1 TRẦN LAN 3 1 CB 2.b

5 HOÀNG HẠNH 3 3 BTH 2.b, 3.a, 3.b

4 NGUYỄN THỊ MỸ 3 3 BTH 2.b, 3.a, 3.b

3 LÊ THÚY 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 PHẠM THỊ 3 3 BTH 2.a, 3.b

Khóa học: 2016

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1161)

1 NGUYỄN THỊ XUÂN 3 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Giáo dục Mầm non (CGM)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

2115150035 NGÂN 26/03/1997 2 2 0 1.8

2115150037 NHÀN 24/03/1997 3 1 0 2.48

2115150064 TRANG 05/11/1997 3 1 0 1.76

2116150019 HÂN 05/06/1998 2 1 0.38 1.48

2116150057 SANG 02/09/1994 2 1 0 1.45

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 5 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1162)

1 PHẠM ĐỨC 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2016

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1161)

1 NGUYỄN TRẦN GIA 3 1 CB 2.b

3 NGUYỄN HOÀNG THÙY 5 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ THANH 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGT1152)

1 PHƯƠNG THỊ TUYẾT 5 2 BTH 2.b, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Giáo dục Tiểu học (CGT)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

2115030020 THÁI 13/09/1997 3 1 1.29 1.59

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 1 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Khóa học: 2015

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CHO1151)

1 VÕ QUỐC 5 1 CB 2.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Hóa (CHO)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

2115080014 NHI 23/04/1997 3 1 0 1.69

2116080023 MAI 10/09/1998 1 2 0 1.43

2116080014 TỊNH 18/09/1997 1 2 0 0.94

2117080016 NHUẬN 22/06/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 4 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Khóa học: 2017

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kinh tế Gia đình - Khóa 2017 (CKG1171)

1 NGUYỄN NGỌC 1 1 CB 2.b

2 BÙI NGỌC 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CKG1161)

1 NGUYỄN NGỌC 3 2 BTH 2.b, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CKG1151)

1 LÊ THỊ YẾN 5 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Kinh tế Gia đình (CKG)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

2115070016 NGÂN 02/07/1997 2 2 0 1.52

2116070018 DIỆU 14/09/1997 2 1 0 1.72

2116070006 LINH 27/02/1998 1 2 0 0.53

2116070007 MỸ 14/09/1998 2 1 0 1.87

2116070010 TÂM 02/02/1998 2 1 0 2.29

2117070011 LINH 06/04/1999 1 1 0 0

2117070015 THẢO 25/04/1994 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 7 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kỹ thuật Nông nghiệp - Khóa 2017 (CKN1171)

1 TRẦN THỊ THUỲ 1 1 CB 2.b

4 VÕ THIỆN 3 1 CB 2.b

3 LÊ THỊ HOÀNG 3 1 CB 2.b

2 HOÀNG GIA 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CKN1161)

1 NGUYỄN THỊ HOÀNG 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CKN1151)

1 LAO THỊ KIM 5 2 BTH 2.b, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Kỹ thuật Nông nghiệp (CKN)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114130090 PHƯƠNG 21/05/1996 3 3 0 1.78

3113130093 THẢO 06/01/1995 3 1 0 1.82

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 2 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

2 NGUYỄN THANH DẠ 5 3 BTH 2.b, 3.b

Khóa học: 2015

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CSA1151)

1 HUỲNH THU 5 3 BTH 2.b, 3.a, 3.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Tiếng Anh (CSA)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

2115060018 THÚY 24/12/1997 3 1 0.43 1.91

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 1 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Khóa học: 2015

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CSI1151)

1 VŨ THỊ PHƯƠNG 5 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Sinh học (CSI)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

2115100015 PHƯƠNG 15/07/1996 2 2 0 1.62

2115100028 Ý 16/02/1997 3 1 0 1.96

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 2 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

2 TRẦN THUẬN 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CSU1151)

1 ĐẶNG THỊ KIỀU 5 2 BTH 2.b, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Lịch sử (CSU)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

2115010015 MỸ 16/01/1996 2 2 0.45 1.29

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 1 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Khóa học: 2015

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CTO1151)

1 LÊ THỊ KIM 5 2 BTH 2.a, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Toán (CTO)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

2115090019 PHONG 23/05/1997 2 2 0 1.94

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 1 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Khóa học: 2015

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CVA1151)

1 NGUYỄN THANH 5 2 BTH 2.b, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Ngữ văn (CVA)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114380092 KHÁNH 05/03/1996 3 2 0 2.6

3114380160 NGUYÊN 21/02/1996 3 2 0 1.52

3114380190 PHƯƠNG 01/01/1996 4 1 0.85 1.81

3114380039 DŨNG 08/02/1996 4 1 0 1.78

3114380183 PHONG 06/03/1996 4 1 0.57 2.43

3115380030 DUNG 26/09/1997 2 2 0 1.99

3115380059 HÂN 17/04/1997 3 1 0 3

3115380147 NHƯ 21/11/1997 3 1 0.22 1.71

3115380014 BẢO 17/04/1997 1 2 0 1.91

3115380150 NHƯ 04/09/1997 2 2 0 2.81

3116380039 GIAO 03/02/1998 1 2 0 1.53

3116380082 LAN 28/06/1998 1 1 0 1.14

3116380022 DIỄM 25/11/1995 1 1 0 1.44

3116380026 DUNG 28/06/1998 1 2 0 1.47

3116380174 THẢO 16/06/1998 1 1 0 2.71

3116380003 AN 23/04/1998 2 1 0.86 1.73

3116380252 ĐỈNH 14/12/1998 1 1 0 1.65

3116380059 HUỆ 09/03/1998 2 1 0.84 2

3116380303 VY 19/05/1998 1 2 0 1

3116380035 ĐẠT 21/09/1998 1 2 0 1.37

Trang 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1167)

1 TRẦN QUỐC 3 2 BTH 2.b, 3.a

2 MAI NGỌC HƯNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1166)

1 HUỲNH LÊ THANH 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1165)

1 NGUYỄN THỊ NHƯ 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1164)

1 ĐẶNG HOÀNG DUY 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1163)

1 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 3 1 CB 2.b

2 MAI NGUYỄN PHƯƠNG 3 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1162)

1 NGUYỄN THỊ NGỌC 3 1 CB 2.b

2 TRẦN THỊ MỸ 3 1 CB 2.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1161)

1 NGUYỄN QUỲNH 3 2 BTH 2.b, 3.a

2 VÕ NGỌC 5 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1157)

1 ĐINH PHẠM THẾ 5 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1154)

1 NGUYỄN THỊ HUỲNH 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1152)

1 PHẠM NGUYỄN SONG 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1151)

1 LÊ THỊ PHƯƠNG 5 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1147)

1 NGUYỄN PHƯỚC THANH 7 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1146)

1 LÊ PHƯỚC 7 2 CB 2.a

3 NGUYỄN THỊ THU 7 2 CB 2.b

2 HÀ THANH 7 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1145)

1 VÂN ĐỒNG 7 2 BTH 2.b, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Ngôn ngữ Anh (DAN)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3117380376 ANH 14/06/1999 1 1 0.18 0.18

3117380091 HUY 17/02/1993 1 1 0 0

3117380167 NGÂN 26/06/1999 1 1 0 0

3117380338 TRUNG 17/12/1999 1 1 0 0

3117380237 QUYÊN 06/05/1999 1 1 0 0

3117380053 GIANG 15/04/1999 1 1 0.45 0.45

3117380286 THƯ 07/07/1999 1 1 0 0

3117380278 THUẤN 20/01/1999 1 1 0 0

3117380325 TRÍ 30/04/1999 1 1 0 0

3117380364 VINH 17/08/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 30 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 2

3 NGUYỄN HỮU 1 1 CB 2.b

2 HỨA THỤ 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DAN1179)

1 NGUYỄN NGỌC THANH 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DAN1178)

1 HOÀNG ANH 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DAN1176)

1 NGUYỄN THỊ NGỌC 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DAN1175)

1 ĐỖ NGUYỄN MINH 1 1 CB 2.b

4 LÊ TẤN 1 1 CB 2.b

3 LÊ BẢO 1 1 CB 2.b

2 PHẠM HOÀNG QUỐC 1 1 CB 2.b

Ghi chú

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DAN1173)

1 TRẦN THỊ NGỌC 1 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Ngôn ngữ Anh (DAN)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114341026 QUANG 17/09/1996 3 2 1.72 1.46

3114341015 KHOA 16/06/1996 4 1 1.93 1.79

3115341021 HẢO 30/03/1997 2 2 0 1.22

3115341025 HUY 01/09/1997 2 2 0 1.15

3115341030 KIỆT 19/03/1991 2 2 0 1.16

3115341078 VĨ 02/04/1997 2 2 0 1.23

3115341046 NHI 09/03/1997 3 1 1.16 1.43

3116341014 LINH 10/10/1998 1 2 0 0.82

3116341021 NGỌC 02/04/1998 1 2 0 0.74

3116341012 LINH 24/04/1998 1 2 0 0.95

3116341029 QUYÊN 25/06/1998 2 1 0 1.38

3117341022 HIỂN 28/05/1994 1 1 0.37 0.37

3117341028 HƯNG 02/02/1999 1 1 0 0

3117341053 SƠN 08/09/1999 1 1 0.79 0.79

3117341055 THIÊN 03/06/1999 1 1 0 0

3117341077 VY 23/11/1997 1 1 0 0

3117341008 BÌNH 16/03/1999 1 1 0.79 0.79

3117341027 HUYỀN 06/06/1998 1 1 0.32 0.32

3117341062 THUẬN 03/03/1999 1 1 0.53 0.53

3117341072 TUẤN 30/12/1998 1 1 0 0

Trang 1

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 20 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

4 PHẠM VĂN 1 1 CB 2.b

3 HOÀNG MINH 1 1 CB 2.b

2 PHAN KHÁNH 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCM1172)

1 TRẦN VĂN 1 1 CB 2.b

5 TỐNG THỤY TƯỜNG 1 1 CB 2.b

4 NGUYỄN CAO 1 1 CB 2.b

3 NGUYỄN HOÀNG 1 1 CB 2.b

2 DƯƠNG HIỂN 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 (DCM1171)

1 TRẦN MINH 1 1 CB 2.b

2 MANG THỊ NGỌC 3 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCM1162)

1 BÙI THỊ DAO 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 ĐINH BỘI 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCM1161)

1 NGUYỄN THỊ THÙY 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCM1152)

1 NGUYỄN THỊ YẾN 5 1 CB 2.a

4 TÔ DUYỆT 5 2 BTH 2.a, 3.a

3 PHAN TUẤN 5 2 BTH 2.a, 3.a

2 TRỊNH QUANG 5 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCM1151)

1 VÕ HUỲNH NHƯ 5 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCM1142)

1 TRẦN ĐĂNG 7 2 CB 2.a

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCM1141)

1 ĐẶNG THẾ 7 2 BTH 2.a, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Công nghệ Kĩ thuật Môi trường (DCM)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3113410125 TÍN 01/12/1995 5 1 0 2.56

3113410134 TRƯỞNG 03/07/1995 4 1 0.33 2.25

3113410146 VŨ 18/06/1995 4 1 0 1.82

3114410024 ĐẠI 30/06/1996 3 2 0 1.47

3114410058 KHẢI 25/08/1996 4 1 0.75 1.91

3114410112 QUÂN 13/12/1994 3 2 0 1.42

3114410020 DUY 21/06/1996 4 1 0.84 2.16

3114410064 KHOA 13/08/1996 4 2 1.31 1.64

3114410130 THẢO 03/02/1996 4 2 1.35 1.71

3114410141 TIẾN 10/09/1996 3 1 0 2.1

3114410162 TÝ 23/08/1996 4 1 1.77 1.76

3114410048 HOÀNG 26/07/1996 4 1 0.88 2.24

3114410056 HUY 17/11/1996 4 1 0.94 2.03

3114410099 NHẬT 17/07/1996 4 2 1.42 1.78

3114410114 QUYỀN 14/11/1996 4 1 0.56 2.32

3114410031 GIANG 20/04/1996 4 1 1.42 1.75

3114410053 HUY 06/12/1996 4 2 0.63 1.56

3114410067 KHOA 16/02/1995 3 1 0 1.46

3115410092 NGUYÊN 22/11/1997 3 1 1.12 1.44

3115410145 THẮNG 26/03/1996 3 2 1.53 1.47

3115410150 THIÊN 23/05/1997 3 1 1.3 1.51

3115410007 BẰNG 15/11/1997 2 2 0 1.34

3115410133 THÀNH 19/01/1997 1 2 0 1

3115410151 THIỆN 24/02/1997 2 2 1.1 1.39

3115410068 LÂM 08/08/1997 2 2 0 0.92

3115410114 PHƯƠNG 05/01/1997 2 2 0 0.99

3115410120 QUYỀN 24/09/1997 2 2 0 1.19

3115410147 THẮNG 25/04/1997 3 2 0.35 1.35

Trang 1

4 NGUYỄN QUỐC 5 2 BTH 2.a, 3.a

3 ĐÀO TRIỆU 5 2 BTH 2.a, 3.a

2 PHAN VĂN 5 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1153)

1 NGUYỄN HOÀNG 5 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

3 NGUYỄN DUY 5 2 BTH 2.a, 3.a

2 HOÀNG TRUNG 5 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1152)

1 NGUYỄN THANH 5 2 BTH 2.a, 3.a

3 NGUYỄN THUẬN 5 1 CB 2.a

2 ĐẶNG ĐÌNH 5 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1151)

1 ÔNG GIA 5 2 CB 2.a

3 NGUYỄN VIỆT 7 2 CB 2.a

2 NGUYỄN ĐỨC 7 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1144)

1 PHẠM QUÁCH HOÀNG 7 2 CB 2.a

4 ĐÀO CHÍ 7 1 CB 2.b

3 NGUYỄN HOÀNG 7 2 BTH 2.a, 3.a

2 PHAN VĂN 7 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1143)

1 PHẠM LÊ 7 1 CB 2.b

5 PHẠM XUÂN 7 2 CB 2.a

4 NGUYỄN DUY 7 1 CB 2.b

3 TRƯƠNG PHẠM THU 7 2 BTH 2.a, 3.a

2 ĐỖ ĐĂNG 7 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1142)

1 NGUYỄN KHÁNH 7 1 CB 2.b

3 NGUYỄN HOÀNG 7 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

2 HỒNG HOÀNG 7 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1141)

1 LÊ KHÁNH 7 2 BTH 2.a, 3.a

3 NGUYỄN TUẤN 9 1 CB 2.b

2 HOÀNG NHẬT 9 1 CB 2.b

Khóa học: 2013

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCT1131)

1 TRẦN QUANG 9 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Công nghệ thông tin (DCT)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115410172 TRƯỜNG 03/10/1997 2 2 0 1.37

3115410059 KHOA 10/08/1997 2 1 0 1.48

3115410089 NGHĨA 06/10/1997 3 1 0.71 1.7

3115410100 PHÁT 31/07/1997 3 1 0.95 1.63

3115410168 TRIỂN 12/11/1995 2 2 0.06 1.27

3116410011 DŨNG 08/05/1998 2 1 0.44 0.92

3116410014 DUY 21/09/1998 1 2 0 0.7

3116410026 HẢI 07/11/1998 1 2 0 2.05

3115410036 HẬU 23/10/1997 2 1 0.94 1.72

3116410047 HUY 03/01/1998 1 2 0.84 1.08

3116410062 KHỎE 09/11/1998 1 2 0 1.1

3116410083 NHÂN 01/05/1998 2 2 1.37 1.3

3116410090 PHONG 28/10/1998 1 2 0 0.97

3116410093 PHÚC 27/06/1998 2 2 1.29 1.28

3116410095 PHÚC 25/06/1998 1 2 0.9 0.69

3116410096 PHƯƠNG 18/08/1998 2 2 0.88 1.07

3116410119 THIỆN 27/02/1998 2 1 1 1.2

3116410149 VINH 23/07/1998 2 2 1.4 1.39

3116410002 ANH 10/09/1998 2 2 0 0.98

3116410039 HỒNG 06/03/1998 2 1 0 1.45

3116410049 HUY 14/08/1998 2 1 0 1.59

3116410111 THÀNH 28/06/1998 1 2 0 0.67

3116410123 THÔNG 01/04/1998 1 2 0.41 0.82

3116410143 VÀNG 26/04/1998 2 1 0.65 1.7

3116410157 ÂN 05/06/1997 1 2 0 2.05

3116410023 HẢI 08/09/1998 1 2 0.14 0.31

3116410167 HUY 09/10/1998 2 1 1.5 1.38

3116410169 HƯNG 07/12/1998 2 1 1 1.37

3116410055 KHẢI 15/04/1997 2 1 0.93 1.75

3116410059 KHANH 20/06/1998 2 2 1.56 1.37

3116410003 BẢO 12/10/1998 1 2 0 0.48

3116410056 KHẢI 25/05/1998 1 2 0 0.77

3116410064 KHƯƠNG 24/05/1998 1 2 0 0.8

3116410069 LỢI 24/11/1998 2 1 0.8 1.4

3116410082 NHÂN 22/11/1998 2 2 1.53 1.22

3116410186 THÁI 09/09/1998 2 2 1.56 1.37

3116410150 VINH 09/02/1998 2 2 1.21 1.3

3116410016 DƯƠNG 08/09/1996 1 2 0 1.2

Trang 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1165)

1 NGUYỄN VĂN HƯỚNG 3 2 BTH 2.b, 3.a

7 NGUYỄN CHÍ 3 2 BTH 2.a, 3.a

6 KHA THƯƠNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

5 ĐỖ THẾ 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 TRẦN TUẤN 3 1 CB 2.b

3 BÙI VÕ DUY 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 NGUYỄN VĂN 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1164)

1 HÀ QUỐC 3 2 BTH 2.a, 3.a

6 TRỊNH QUANG 3 2 BTH 2.a, 3.a

5 NGUYỄN ĐỨC 3 1 CB 2.b

4 THIỆU GIA 3 1 CB 2.a

3 TRƯƠNG GIA 3 1 CB 2.a

2 DƯƠNG QUỐC 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1163)

1 PHẠM LÊ THIÊN 3 2 BTH 2.b, 3.a

6 NGUYỄN DUY 3 1 CB 2.b

5 NGUYỄN THANH CHÍ 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 ĐẶNG VƯƠNG ĐẠT 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 VÕ NGỌC 3 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THU 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1162)

1 NGUYỄN THANH TUẤN 3 2 BTH 2.a, 3.a

13 NGUYỄN 3 2 BTH 2.a, 3.a

12 NGUYỄN VĂN 3 2 CB 2.a

11 ĐỖ THANH 3 2 BTH 2.a, 3.a

10 TRẦN XUÂN GIA 3 2 BTH 2.a, 3.a

9 LỘC GIA 3 2 BTH 2.a, 3.a

8 HUỲNH HIỂU 3 2 BTH 2.a, 3.a

7 LÊ TRỌNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

6 TRẦN VĂN 3 2 BTH 2.a, 3.a

5 TRẦN LÊ GIA 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 TRẦN HỮU 3 1 CB 2.b

3 NGUYỄN LÊ CHÍ 3 2 BTH 2.b, 3.a

2 VÕ ĐỨC 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1161)

1 LÂM CHÍ 3 1 CB 2.a

4 NGUYỄN PHÚC 5 2 BTH 2.a, 3.a

3 LÊ TRẦN TIẾN 5 1 CB 2.b

2 VĂN TRỌNG 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1154)

1 NGUYỄN CÔNG ANH 5 1 CB 2.b

Ghi chú

5 PHẠM QUANG 5 2 BTH 2.a, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Công nghệ thông tin (DCT)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3116410072 LUẬN 31/08/1998 1 2 0.32 0.74

3116410105 SƠN 02/02/1998 2 2 1.45 1.1

3116410138 TUẤN 04/09/1998 2 1 1.2 1.36

3116410154 VY 09/09/1998 2 2 1.62 1.31

3117410021 BÌNH 11/10/1999 1 1 0 0

3117410281 TRƯỜNG 10/07/1998 1 1 0 0

3117410290 TÙNG 28/12/1999 1 1 0 0

3117410213 SANG 11/12/1999 1 1 0 0

3117410222 TÀI 28/01/1999 1 1 0.25 0.25

3117410283 TÚ 17/01/1998 1 1 0 0

3117410291 TÙNG 26/06/1999 1 1 0 0

3117410006 ANH 16/10/1999 1 1 0.75 0.75

3117410047 ĐẠT 12/12/1998 1 1 0 0

3117410160 NGHĨA 20/04/1999 1 1 0 0

3117410182 PHÁT 01/11/1999 1 1 0.15 0.15

3117410225 TÂM 04/02/1999 1 1 0.2 0.2

3117410066 HÀO 07/10/1999 1 1 0.55 0.55

3117410243 THẮNG 19/04/1999 1 1 0 0

3117410076 HIẾU 09/10/1999 1 1 0 0

3117410013 BẢO 04/12/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 86 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 3

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin (CLC) - Khóa 17 (DCT117C1)

1 TRẦN NGUYỄN THẾ 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 7 (DCT1177)

1 LÊ MINH 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN PHẠM QUỐC 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 6 (DCT1176)

1 ĐẶNG PHÚ 1 1 CB 2.b

2 TRẦN THANH 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 5 (DCT1175)

1 HỒ TẤN 1 1 CB 2.b

3 TRANG TRUNG 1 1 CB 2.b

2 PHẠM CÔNG 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 4 (DCT1174)

1 HUỲNH HOÀNG 1 1 CB 2.b

4 PHẠM DƯƠNG 1 1 CB 2.b

3 TRƯƠNG THỊ 1 1 CB 2.b

2 ĐINH THÁI 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 3 (DCT1173)

1 SỲ NHẬT 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCT1172)

1 NGUYỄN THANH 1 1 CB 2.b

2 LƯƠNG QUANG 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 (DCT1171)

1 PHẠM SƠN 1 1 CB 2.b

5 TRẦN CHÂU BẢO 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 LÈO MINH 3 1 CB 2.a

3 TRẦN VĂN 3 2 BTH 2.a, 3.a

Ghi chú

2 TRẦN MINH 3 2 BTH 2.a, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Công nghệ thông tin (DCT)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3113490046 TÍN 13/02/1995 4 1 0 1.77

3114490030 HUY 06/12/1995 3 1 0.1 1.34

3115490032 KHOA 12/12/1997 2 2 0 0.93

3115490037 LỘC 12/04/1997 2 1 0.33 1.31

3115490054 QUỐC 15/01/1996 3 1 1.77 1.55

3115490020 HIẾU 29/10/1997 3 1 1.17 1.45

3115490078 VINH 11/01/1997 3 1 1.14 1.55

3116490003 ANH 03/10/1998 1 1 0 1.47

3116490004 BẢO 02/06/1998 1 2 1.44 1.16

3116490007 CHÍ 12/07/1998 2 1 0.6 2.29

3116490011 DUY 30/04/1996 2 2 1.24 1.25

3116490018 ĐỨC 23/10/1997 2 2 1.07 1.18

3116490035 LIÊM 21/10/1998 2 2 1.93 1.2

3116490055 THÀNH 28/04/1998 1 2 0.93 0.87

3116490017 ĐĂNG 06/09/1998 2 1 1.11 1.36

3116490033 KHOA 03/04/1998 2 1 1.36 1.31

3116490053 THÁI 03/06/1998 1 2 0 0.55

3116490054 THÀNH 16/10/1998 2 1 1 1.32

3116490063 TÍN 24/07/1998 2 2 1.33 1.35

3117490022 HOÀNG 02/08/1999 1 1 0 0

3117490024 HUY 17/10/1999 1 1 0.63 0.63

3117490029 HƯNG 13/02/1999 1 1 0.75 0.75

3117490055 TÂM 22/08/1996 1 1 0 0

3117490067 TỨ 22/03/1999 1 1 0.75 0.75

3117490002 ANH 07/06/1999 1 1 0 0

3117490023 HUÂN 22/04/1999 1 1 0.63 0.63

Trang 1

2 HỒ THÀNH QUỐC 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DDD1172)

1 LÊ VIỆT 1 1 CB 2.b

5 VŨ MINH 1 1 CB 2.b

4 NGUYỄN TRẦN THANH 1 1 CB 2.b

3 SÚ VUÀY 1 1 CB 2.b

2 HỒ TRẦN NHẬT 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 (DDD1171)

1 TRẦN MINH 1 1 CB 2.b

5 TRƯƠNG LỘC 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 NGUYỄN VĂN 3 1 CB 2.a

3 Y 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 PHẠM ANH 3 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1162)

1 NGUYỄN NGỌC MINH 3 1 CB 2.a

7 QUÁCH VĨNH 3 2 BTH 2.a, 3.a

6 LƯƠNG DUY 3 2 BTH 2.a, 3.a

5 NGUYỄN VĂN 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 ĐÀO THANH 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 THÁI VĂN 3 1 CB 2.b

2 PHẠM THÁI 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1161)

1 TRƯƠNG QUỐC 3 1 CB 2.b

2 ĐOÀN THẾ 5 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1152)

1 TRẦN TRUNG 5 1 CB 2.a

3 NGUYỄN QUÝ 5 2 CB 2.a

2 HÀ CÔNG 5 2 CB 2.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1151)

1 VÕ ĐĂNG 5 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDD1141)

1 BÙI QUANG 7 3 BTH 2.a, 3.b

Khóa học: 2013

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DDD1131)

1 HUỲNH LÊ HOÀNG 9 1 CB 2.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Kĩ thuật Điện, Điện tử (DDD)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3117490028 HƯNG 24/02/1999 1 1 0 0

3117490032 KHOA 01/03/1999 1 1 0 0

3117490042 NGHĨA 16/11/1999 1 1 0.13 0.13

3117490044 NHỰT 26/11/1999 1 1 0.5 0.5

3117490048 PHONG 24/05/1999 1 1 0.69 0.69

3117490057 THÀNH 12/05/1999 1 1 0.25 0.25

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 32 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 2

8 HÀ PHÚ 1 1 CB 2.b

7 LƯ DUY 1 1 CB 2.b

6 TRƯƠNG QUANG 1 1 CB 2.b

5 DƯƠNG TUẤN HIẾU 1 1 CB 2.b

4 TRƯƠNG ANH 1 1 CB 2.b

Ghi chú

3 PHẠM QUỐC 1 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Kĩ thuật Điện, Điện tử (DDD)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114110012 HÒA 18/12/1996 3 1 0 2.07

3115110040 TUYỀN 05/02/1997 3 1 0 2.23

3116111004 DUNG 10/06/1998 2 1 0 2.61

3116111008 GIANG 11/12/1998 1 2 0 0.83

3116111009 HẠNH 26/02/1998 1 2 0 0.91

3116111010 HUY 17/09/1998 1 2 0 0.76

3116111020 THẮNG 24/05/1998 1 2 0 0.81

3116111021 THỊNH 06/06/1998 1 2 0 0.88

3116112001 ÁNH 18/12/1998 1 2 0 0.67

3116112006 HOÀNG 25/09/1998 1 2 1.73 0.78

3116112012 NGỌC 14/03/1998 1 2 0 0.9

3116112014 TÂN 15/08/1998 1 2 0 0.5

3116112017 TRANG 12/06/1998 1 2 0 0.75

3116112020 TUẤN 03/09/1997 2 1 0.94 1.29

3117110003 CÔNG 21/04/1999 1 1 0.31 0.31

3117110008 HIỀN 29/10/1998 1 1 0 0

3117110014 MY 10/05/1999 1 1 0.38 0.38

3117110035 VƯƠNG 27/10/1998 1 1 0 0

3117111005 HIỀN 25/05/1999 1 1 0 0

3117111011 LINH 27/09/1999 1 1 0.31 0.31

3117111018 THANH 26/02/1993 1 1 0 0

3117111020 THẢO 29/04/1999 1 1 0 0

3117111023 TRÂM 30/07/1999 1 1 0.63 0.63

Trang 1

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 23 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

5 NGUYỄN LÂM THÙY 1 1 CB 2.b

4 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 1 1 CB 2.b

3 CAO CHÍ 1 1 CB 2.b

2 ĐOÀN NGỌC 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý (THCS) - Khóa 2017 (DDI117B1)

1 NGUYỄN THỊ XUÂN 1 1 CB 2.b

4 BÙI MINH 1 1 CB 2.b

3 LÒ THỊ ÁI 1 1 CB 2.b

2 LÊ THỊ 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý (THPT) - Khóa 2017 (DDI117A1)

1 PHAN THÀNH 1 1 CB 2.b

6 PHẠM NGỌC 3 1 CB 2.a

5 NGUYỄN THỊ HUYỀN 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 TRỊNH MINH 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 LƯU THỊ BÍCH 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 PHAN HUY 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DDI116B1)

1 TRẦN THỊ NGỌC 3 2 BTH 2.a, 3.a

6 TRẦN VĂN 3 2 BTH 2.a, 3.a

5 NGUYỄN ĐỨC 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 NGUYỄN QUỐC 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DDI116A1)

1 ĐÀO THỊ 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDI1151)

1 LÊ NGỌC 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDI1141)

1 NGUYỄN KHẮC 7 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Địa lý (DDI)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3113500010 CHƯƠNG 22/04/1995 4 1 0 1.68

3113500055 THUẬN 05/05/1995 4 2 0 1.81

3114500001 ANH 09/02/1996 3 2 1.79 1.55

3115500011 ĐẠT 25/09/1997 2 2 0 1.3

3115500074 ĐỨC 14/04/1997 1 1 0 1.21

3115500042 PHÚ 07/10/1997 3 2 0.95 1.42

3115500052 THÁI 10/03/1997 3 2 1 1.42

3115500069 TUYÊN 04/03/1997 3 1 0.91 1.42

3115500002 BẰNG 21/09/1997 2 2 0 1.71

3115500010 ĐẠI 10/10/1994 3 1 1.06 1.59

3115500018 HOẠT 10/01/1997 3 2 1.25 1.38

3115500028 LONG 07/12/1997 3 1 1.52 1.59

3115500033 NĂM 28/02/1997 2 1 0 1.56

3115500038 NHI 08/12/1997 3 2 1.32 1.52

3115500041 PHÚ 01/01/1997 2 2 0 1.04

3115500058 TỊNH 23/04/1996 3 1 1.2 1.45

3116500017 KHANG 30/08/1998 1 2 0 0.57

3116500023 LINH 25/05/1998 2 2 1.5 1.2

3116500025 LỢI 12/06/1997 1 2 0 0.66

3116500036 QUÂN 08/12/1998 1 2 1.39 1

3116500007 ĐĂNG 22/07/1998 1 2 0 1.13

3116500011 HIẾU 25/09/1998 1 2 0 0.57

3116500078 SÁNG 24/02/1998 1 2 0 1.25

3116500056 TỪ 19/10/1998 2 2 1.12 1.3

3117500003 ANH 05/04/1999 1 1 0 0

3117500005 CHIẾN 16/08/1999 1 1 0.14 0.14

3117500014 ĐẠT 18/04/1999 1 1 0.29 0.29

Trang 1

3 NGUYỄN LÊ TẤN 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN MINH 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông - Khóa 2017 (DDT1171)

1 TỐNG NAM 1 1 CB 2.b

4 LƯƠNG TRIỂN 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 BÙI ĐĂNG 3 2 BTH 2.b, 3.a

2 ĐỖ MINH 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1162)

1 NGUYỄN HỮU 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 VŨ LÝ MINH 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 NGÔ ĐẠI 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 LÊ THỊ KIM 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1161)

1 LÊ MINH 3 2 BTH 2.a, 3.a

8 TRẦN KHIẾT 5 2 CB 2.a

7 NGUYỄN TRẦN XUÂN 5 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

6 NGUYỄN THỊ LIÊN 5 2 BTH 2.a, 3.a

5 LÊ ĐĂNG 5 1 CB 2.b

4 TRẦN NGỌC 5 1 CB 2.a

3 NGUYỄN MINH 5 2 BTH 2.a, 3.a

2 LÊ QUỐC 5 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDT1152)

1 NGUYỄN HẢI 5 2 BTH 2.b, 3.a

5 TRẦN KIÊM 5 1 CB 2.a

4 BÙI VĂN PHƯƠNG 5 2 BTH 2.a, 3.a

3 TRẦN HOÀNG 5 2 BTH 2.a, 3.a

2 PHẠM TẤN 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDT1151)

1 LÊ MINH 5 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDT1141)

1 LÊ TUẤN 7 2 BTH 2.a, 3.a

2 VÒNG CẢNH 9 2 BTH 2.b, 3.a

Khóa học: 2013

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DDT1131)

1 NGUYỄN HỨA HOÀNG 9 2 CB 2.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông (DDT)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3117500022 HÙNG 15/10/1999 1 1 0.71 0.71

3117500024 HƯNG 17/09/1999 1 1 0.43 0.43

3117500032 LUÂN 06/11/1999 1 1 0 0

3117500035 NAM 22/09/1999 1 1 0.57 0.57

3117500037 NGUYÊN 22/08/1999 1 1 0.71 0.71

3117500042 PHÁT 30/05/1999 1 1 0.29 0.29

3117500044 PHÚC 22/09/1999 1 1 0.14 0.14

3117500047 TÀI 08/11/1999 1 1 0 0

3117500049 TÂN 25/01/1999 1 1 0.29 0.29

3117500052 THÀNH 12/01/1999 1 1 0 0

3117500059 TRUNG 06/07/1999 1 1 0.64 0.64

3117500065 VIỆT 28/07/1999 1 1 0 0

3117500070 Ý 26/05/1999 1 1 0.36 0.36

3117500007 CHƯƠNG 03/12/1999 1 1 0.36 0.36

3117500013 ĐẠT 23/12/1999 1 1 0.71 0.71

3117500025 HỮU 12/12/1999 1 1 0 0

3117500031 LUÂN 09/07/1999 1 1 0.29 0.29

3117500034 MINH 30/07/1999 1 1 0.29 0.29

3117500043 PHÚC 08/12/1999 1 1 0.14 0.14

3117500045 QUỐC 31/03/1999 1 1 0.43 0.43

3117500056 TRIỀU 05/11/1999 1 1 0 0

3117500064 VIỆT 02/06/1999 1 1 0.14 0.14

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 49 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 2

9 HUỲNH QUỐC 1 1 CB 2.b

8 NGUYỄN MINH 1 1 CB 2.b

7 ĐỖ ANH 1 1 CB 2.b

6 ĐẶNG MINH 1 1 CB 2.b

5 HOÀNG ANH 1 1 CB 2.b

4 ĐỖ DUY 1 1 CB 2.b

3 NGUYỄN TRỌNG 1 1 CB 2.b

2 LÂM TUẤN 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông - Khóa 2017 - Lớp 2 (DDT1172)

1 HUỲNH VŨ THIÊN 1 1 CB 2.b

16 TRẦN NHƯ 1 1 CB 2.b

15 VƯƠNG QUỐC 1 1 CB 2.b

14 NGUYỄN HỮU 1 1 CB 2.b

13 PHẠM TRUNG 1 1 CB 2.b

12 NGUYỄN VĂN 1 1 CB 2.b

11 LÝ PHÚC TẤN 1 1 CB 2.b

10 NGUYỄN ĐẠO 1 1 CB 2.b

9 NGUYỄN MINH 1 1 CB 2.b

8 TRẦN LƯƠNG ĐỨC 1 1 CB 2.b

7 VŨ PHƯƠNG 1 1 CB 2.b

6 HUỲNH NHÂN 1 1 CB 2.b

5 ĐẶNG NHẬT 1 1 CB 2.b

Ghi chú

4 LÝ 1 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông (DDT)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3116201003 ANH 11/10/1997 2 1 0 3.24

3116201008 LINH 11/06/1996 1 2 1.17 0.59

3116201025 MAI 12/01/1998 1 2 1.25 0.89

3116201026 MAI 25/01/1998 1 1 0 2.07

3116201009 NGA 03/10/1998 1 1 0 2.51

3116201010 NGUYỆT 19/08/1998 1 2 0 0.37

3117200017 NGỌC 21/08/1999 1 1 0 0

3117200018 NGỌC 27/11/1999 1 1 0 0

3117201013 NGỌC 22/12/1999 1 1 0 0

3117201014 PHƯƠNG 11/10/1999 1 1 0 0

3117201018 TRANG 04/06/1998 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 11 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

3HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG

1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Chính trị (THCS) - Khóa 2017 (DGD117B1)

1 NGUYỄN BẢO 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ MỸ 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Chính trị (THPT) - Khóa 2017 (DGD117A1)

1 HỒ BẢO 1 1 CB 2.b

6 LÊ THỊ NHƯ 3 2 BTH 2.a, 3.a

5 ĐỖ THÚY 3 1 CB 2.b

4TRANG NGUYỄN NGỌC THANH

3 1 CB 2.b

3 NGUYỄN XUÂN 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 TRẦN THỊ HUYỀN 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THPT- 2016 (DGD116A1)

1 VŨ TRÚC PHƯỢNG 3 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Giáo dục Chính trị (DGD)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3113190181 UYÊN 28/12/1995 4 1 0 2.46

3115190081 MY 15/11/1997 2 1 0 2.06

3115190126 THANH 03/03/1996 2 2 0 1.81

3115190036 HOÀNG 07/08/1996 2 2 0 1.67

3115190182 TRINH 02/10/1997 3 1 0 2.01

3115190028 HẠNH 04/07/1988 2 1 0 1.82

3116190150 TƯƠI 07/04/1998 2 1 0 1.7

3116190036 HÂN 21/10/1998 1 2 0 0.81

3116190145 TUYẾT 23/03/1997 1 2 0 0.97

3116190045 HÒA 16/06/1997 1 2 0 1.03

3116190128 THY 29/09/1998 1 2 0 0.71

3116190030 HẠNH 21/01/1998 1 2 0 0.64

3117190035 GÁI 02/08/1999 1 1 0 0

3117190130 TRÂM 23/12/1997 1 1 0 0

3117190022 CHINH 27/08/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 15 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 2 (DGM1172)

1 NGUYỄN PHAN THỊ KIỀU 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ BÍCH 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 (DGM1171)

1 LƯƠNG THỊ 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1164)

1 NGUYỄN THỊ HỒNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 LÊ HUỲNH PHƯƠNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1163)

1 HOÀNG THỊ KHÁNH 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 CAO THỊ 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1162)

1 TÔN THỊ NGỌC 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 CAO NGUYỄN HỒNG 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1161)

1 NGUYỄN THỊ MỸ 3 1 CB 2.b

2 NGUYỄN MAI 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1156)

1 NGUYỄN PHỤNG 5 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1154)

1 PHAN THỊ 5 2 BTH 2.b, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1152)

1 TRƯƠNG VĨNH TRÀ 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1141)

1 HOÀNG PHAN PHƯỢNG 7 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Giáo dục Mầm non (DGM)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114150115 VI 11/01/1996 3 2 0 2.41

3115150194 TÚ 06/05/1997 2 1 0.18 1.6

3116150114 THƯƠNG 11/01/1998 2 1 1.14 1.31

3116150136 UYÊN 12/05/1998 1 2 0 0.97

3116150145 VY 19/10/1998 1 2 0 1

3116150008 ÂN 16/11/1998 1 1 0 2.11

3117150013 DIỆU 15/07/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 7 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 4 (DGT1174)

1 TRẦN MỸ 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1162)

1 LÊ NGUYỄN HỒNG 3 1 CB 2.b

3 NGUYỄN HUỲNH THẢO 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 LÊ THỊ THU 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1161)

1 TRẦN NGUYỄN SONG 3 1 CB 2.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1151)

1 TRỊNH THỊ KIM 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGT1142)

1 HUỲNH THÚY 7 2 BTH 2.b, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Giáo dục Tiểu học (DGT)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3116031002 ANH 26/09/1998 1 1 0 0.95

3116031006 HẢI 30/06/1998 1 2 0 0.38

3116032015 PHƯƠNG 23/08/1997 1 1 0.25 1.1

3116032017 QUYỀN 25/05/1998 1 1 0.88 1.24

3116032028 TÙNG 28/07/1998 1 1 0.65 1.44

3117030022 THÁI 24/08/1999 1 1 0 0

3117030029 TÍN 10/11/1999 1 1 0.53 0.53

3117030034 VINH 30/11/1999 1 1 0.65 0.65

3117031012 LỘC 19/04/1998 1 1 0 0

3117031013 NGÂN 25/10/1999 1 1 0.38 0.38

3117031023 YẾN 23/09/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 11 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

3 NGUYỄN THỊ KIM 1 1 CB 2.b

2 BÀNH KIM 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THCS) - Khóa 2017 (DHO117B1)

1 TRẦN NGUYỄN TẤN 1 1 CB 2.b

3 ĐỖ GIA 1 1 CB 2.b

2 LÊ THANH ĐỨC 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THPT) - Khóa 2017 (DHO117A1)

1 NGUYỄN THANH 1 1 CB 2.b

3 TRẦN ANH 3 1 CB 2.b

2 LÊ BÁ 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DHO116B1)

1 ĐỖ HÀ TIỂU 3 1 CB 2.a

2 TRẦN NGỌC 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DHO116A1)

1 TRƯƠNG TIẾN 3 1 CB 2.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Hóa (DHO)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115510005 BẢO 17/06/1997 2 2 0 1.23

3115510018 HIỆP 14/04/1997 2 1 0 1.26

3115510072 TOÀN 11/10/1997 3 1 1.32 1.59

3115510075 TÚ 17/08/1997 1 2 0 1.06

3115510019 HIỆP 13/04/1997 2 1 0 1.48

3115510080 TÂM 12/08/1997 3 1 1.07 1.39

3116510003 BẢO 27/11/1998 1 2 0.15 0.44

3116510004 BẢO 13/12/1998 1 2 0 0.64

3116510006 DŨNG 24/10/1998 1 2 0 0.84

3116510018 HÒA 20/09/1998 2 2 1.5 1.32

3116510025 KHOA 16/07/1998 1 2 0 1.12

3116510028 LUÂN 06/12/1998 1 2 0 0.49

3116510051 TRUNG 15/11/1998 1 1 0 1.14

3116510058 DU 21/05/1997 1 2 0 1.63

3116510023 HUY 03/03/1998 2 1 0.37 1.06

3116510042 THẮNG 05/10/1998 1 2 0.47 1.14

3116510052 TÚ 24/01/1997 1 2 0 0.48

3117510005 DŨNG 25/08/1999 1 1 0.63 0.63

3117510013 HÀO 10/09/1999 1 1 0 0

3117510017 HIẾU 12/02/1999 1 1 0 0

3117510040 NGHĨA 29/05/1999 1 1 0 0

3117510057 TÂN 20/09/1999 1 1 0.69 0.69

3117510076 VINH 03/07/1996 1 1 0.63 0.63

3117510002 BẢO 16/02/1999 1 1 0 0

3117510016 HIẾU 25/08/1999 1 1 0 0

3117510021 HƯNG 04/04/1999 1 1 0.5 0.5

3117510036 LUẬN 26/03/1999 1 1 0.5 0.5

3117510049 QUANG 04/04/1999 1 1 0.69 0.69

3117510075 VIỆT 30/11/1999 1 1 0.13 0.13

3117510077 VƯƠNG 18/10/1999 1 1 0.38 0.38

Trang 1

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 30 sinh viên.

7 VÕ QUỐC 1 1 CB 2.b

6 LÊ TÂN 1 1 CB 2.b

5 CAO ĐĂNG 1 1 CB 2.b

4 TRẦN QUỲNH 1 1 CB 2.b

3 ĐỖ QUAN QUỐC 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN CÔNG 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKD1172)

1 NGUYỄN QUỐC 1 1 CB 2.b

6 LÊ VĂN 1 1 CB 2.b

5 NGUYỄN NHẬT 1 1 CB 2.b

4 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 1 1 CB 2.b

3 PHẠM QUANG 1 1 CB 2.b

2 NGÔ NHẬT 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 (DKD1171)

1 HOÀNG NGUYỄN ANH 1 1 CB 2.b

4 NGUYỄN ANH 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 ĐẶNG TRUNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 TRƯƠNG QUỐC 3 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKD1162)

1 CAO QUỐC 3 2 BTH 2.b, 3.a

7 TRẦN QUÁN 3 1 CB 2.a

6 ĐỖ NHẬT 3 2 BTH 2.a, 3.a

5 VƯƠNG PHÙNG ĐĂNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 LÊ GIA 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 NGUYỄN CHÍ 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 PHAN THÁI 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKD1161)

1 LƯU QUANG 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 NGUYỄN CHÂN 5 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKD1152)

1 NGUYỄN MINH 5 2 CB 2.b

4 ĐÀO ANH 5 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

3 HUỲNH ĐỨC 5 2 CB 2.a

2 ĐINH PHẠM NGỌC 5 1 CB 2.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKD1151)

1 LƯƠNG NGUYỄN 5 2 BTH 2.a, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử (DKD)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3113320074 LINH 11/11/1995 3 1 0 1.83

3114320102 NAM 05/04/1996 4 1 0.81 1.74

3114320012 BẢO 28/06/1996 4 1 1.44 1.67

3114320070 KHOA 09/08/1996 2 2 0 1.21

3114320203 TRINH 17/09/1996 3 1 0.46 1.76

3114320157 THÀNH 21/02/1996 3 1 0 2.05

3114320037 GIANG 29/06/1996 2 2 0 1.65

3114320293 KHUYẾN 15/04/1995 3 1 0 2.02

3115320019 BẢO 04/05/1997 3 1 0.84 1.5

3114320093 LÝ 01/03/1996 3 1 0 2.47

3115320164 MÙI 17/01/1997 3 1 0.82 1.78

3115320224 PHÚC 17/10/1997 3 1 0.59 1.48

3115320233 PHƯƠNG 28/11/1997 3 1 1 1.46

3115320297 THƯ 13/12/1997 3 1 0.72 1.73

3115320325 TRANG 13/02/1996 3 1 0.88 2.02

3115320070 HÀ 12/01/1997 2 2 0 1.25

3115320215 NHƯ 27/11/1996 3 1 0.86 2.31

3115320317 TRANG 16/04/1997 2 1 0.16 1.43

3115320335 TRIỀU 02/10/1997 3 1 0.57 1.76

3115320344 TÚ 27/01/1997 3 1 0.94 2.15

3115320003 ANH 14/08/1997 3 1 0.91 1.68

3115320012 ANH 25/02/1997 2 2 0.63 1.23

3115320032 CHÂU 22/10/1997 3 1 0.84 1.83

3115320041 DUNG 08/08/1996 3 1 0.15 1.51

3115320119 HƯNG 04/09/1997 3 1 0.95 2.19

3115320148 LINH 31/01/1997 2 2 0 1.05

3115320166 MY 08/05/1997 2 1 0 1.43

3115320226 PHỤNG 14/11/1997 2 1 0.81 1.71

3115320327 TRÂM 08/09/1997 3 1 0.69 1.76

Trang 1

9 DƯƠNG BẢO 5 1 CB 2.b

8 NGUYỄN THỊ KIM 5 1 CB 2.b

7 LÊ KHÚC HOÀNG 5 1 CB 2.b

6 PHẠM THỊ MỸ 5 2 BTH 2.a, 3.a

5 HOÀNG THỊ GIA 5 1 CB 2.b

4 NGUYỄN THỊ KIM 5 1 CB 2.a

3 TẤT MINH 5 1 CB 2.b

2 TRẦN THỊ TÂM 5 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1153)

1 LÊ DUY 5 1 CB 2.b

5 DƯƠNG CẨM 5 1 CB 2.b

4 THÁI HOÀNG DUY 5 1 CB 2.b

3 ĐINH THỊ THU 5 1 CB 2.b

2 TRẦN MINH QUỲNH 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1152)

1 NGUYỄN TRƯỜNG VĨ 5 2 BTH 2.a, 3.a

7 VÕ NGỌC MINH 5 1 CB 2.b

6 TRƯƠNG HOÀNG ANH 5 1 CB 2.b

5 LÊ THỊ MAI 5 1 CB 2.a

4 NGUYỄN CHÍNH 5 1 CB 2.a

3 VY ỬNG 5 1 CB 2.b

2 NGÔ THỊ TUYẾT 5 2 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1151)

1 NGUYỄN DUY 5 1 CB 2.a

2 NGUYỄN THỊ 7 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1147)

1 HUỲNH THỊ 7 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1145)

1 HUỲNH NGHĨA 7 2 CB 2.b

2 LÊ NGUYỄN BĂNG 7 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1144)

1 NGUYỄN ANH 7 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1143)

1 VÕ QUỐC 7 2 CB 2.a

2 TRẦN TRỌNG 7 2 CB 2.a

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1141)

1 PHẠM THỊ MỸ 7 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Kế toán (DKE)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115320033 CHI /04/1997 2 1 0.4 1.4

3115320197 NHI 26/01/1997 3 1 0.89 2.1

3115320208 NHUNG 02/01/1997 3 1 0.83 2.32

3115320227 PHỤNG 13/01/1997 2 2 0 1.72

3115320237 PHƯƠNG 28/11/1997 2 2 0.18 1.2

3115320309 TIÊN 09/01/1997 2 2 0 2.38

3115320364 UYÊN 16/01/1997 3 1 0.89 1.85

3115320391 VY 25/02/1997 2 2 0 1.44

3115320083 HẰNG 16/02/1997 2 1 0 1.74

3115320122 HƯƠNG 25/03/1997 2 2 0.56 1.28

3115320228 PHỤNG 26/04/1997 3 1 0 1.6

3115320283 THỦY 03/04/1997 2 2 0.5 1.43

3115320201 NHI 16/08/1997 3 1 0.75 1.61

3115320210 NHƯ 18/11/1997 2 1 0.55 1.61

3115320366 UYÊN 14/09/1997 3 1 0.81 1.73

3115320016 ÁNH 11/03/1997 2 2 0 1.69

3115320249 QUỲNH 17/10/1997 3 1 0.76 1.41

3115320285 THỦY 10/02/1997 3 1 0.71 1.55

3115320017 ÁNH 26/01/1997 3 1 1.11 1.51

3115320125 HƯỜNG 17/08/1997 3 1 0.39 1.99

3115320350 TÚ 16/10/1997 2 1 0.62 1.31

3115320387 VY 24/12/1997 3 1 0.94 1.91

3115320395 YẾN 13/05/1997 3 1 0.5 1.84

3115320047 DUYÊN 26/03/1997 3 1 0.74 1.71

3115320088 HÂN 07/03/1997 3 1 0.77 2.47

3115320163 MINH 26/08/1997 3 1 0.82 1.62

3115320193 NGUYỆT 29/10/1997 3 1 0.84 1.78

3115320269 THẨM 18/09/1996 3 1 0 1.74

3115320278 THU 22/05/1997 3 1 0.56 1.43

3115320388 VY 01/04/1997 3 1 0.89 1.72

3116320009 ANH 01/03/1998 2 1 0.88 1.35

3116320011 ANH 14/02/1997 2 1 0.79 1.57

3116320025 DIỆU 20/12/1998 1 1 0 1.19

3116320088 HUYỀN 19/10/1998 2 1 0 2.49

3116320254 THẢO 25/01/1998 2 1 0 2.19

Trang 2

5 TRẦN THỊ LÝ THU 3 1 CB 2.b

4 TRẦN NGUYỄN MỸ 3 1 CB 2.b

3 LÊ THỊ HỒNG 3 1 CB 2.a

2 NGUYỄN VÂN 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1161)

1 NGUYỄN THỊ TRÂM 3 1 CB 2.a

7 PHẠM THẢO 5 1 CB 2.b

6 ĐẶNG KIỀU 5 1 CB 2.a

5 JƠ NGÓH NAI 5 1 CB 2.b

4 PHẠM THỊ MINH 5 1 CB 2.b

3 PHẠM THỊ BÌNH 5 1 CB 2.b

2 MAI NGUYỄN NGỌC 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1159)

1 LÂM NGỌC 5 1 CB 2.b

5 HUỲNH HẢI 5 1 CB 2.b

4 NGUYỄN XUÂN THẢO 5 1 CB 2.b

3 VÕ HOÀNG ANH 5 1 CB 2.a

2 NGUYỄN THỊ 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1158)

1 NGUYỄN THỊ NGỌC 5 1 CB 2.a

3 LÊ THỊ THU 5 1 CB 2.a

2 TRẦN THỊ THÚY 5 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1157)

1 NGUYỄN THỊ 5 2 BTH 2.b, 3.a

3 PHAN THỊ ĐỖ 5 2 CB 2.b

2 HUỲNH NGỌC 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1156)

1 NGUYỄN YẾN 5 1 CB 2.b

4 HÀ TRẦN NHƯ 5 2 BTH 2.b, 3.a

3 TRẦN LỆ 5 1 CB 2.b

2 LÊ THỊ 5 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1155)

1 NGUYỄN THỊ 5 1 CB 2.b

8 VÕ BÍCH 5 2 BTH 2.b, 3.a

7 PHẠM PHAN THU 5 1 CB 2.b

6 NGÔ THỊ MỸ 5 2 BTH 2.b, 3.a

5 NGUYỄN VĂN 5 2 BTH 2.a, 3.a

4 PHAN HUỲNH MỸ 5 2 BTH 2.b, 3.a

3 TRẦN THỊ 5 1 CB 2.b

2 LÊ THỊ YẾN 5 1 CB 2.b

Ghi chú

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1154)

1 NGUYỄN THỊ KIM 5 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Kế toán (DKE)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3116320201 OANH 09/12/1998 1 2 0 1.17

3116320166 NGỌC 02/06/1998 1 2 0 0.81

3116320008 ANH 19/06/1998 1 2 0 0.97

3116320153 NGÂN 08/01/1998 2 1 0.86 1.61

3116320228 QUỲNH 07/07/1998 2 1 0.95 1.36

3116320276 THÚY 06/01/1998 1 1 0 1.25

3116320160 NGỌC 20/01/1998 2 2 1 1.19

3116320180 NHI 21/01/1998 2 1 0 1.65

3116320021 CHI 25/07/1998 1 1 0 1.94

3116320199 OANH 15/05/1998 1 2 0 1.3

3116320277 THUYỆN 20/12/1997 1 2 0 0.64

3116320024 DIỄM 11/01/1998 1 2 0 0.52

3116320285 THƯƠNG 29/12/1998 2 1 0.7 1.15

3116320078 HOA 13/12/1997 1 1 0.43 1.11

3117320139 LÂM 08/01/1999 1 1 0 0

3117320252 PHỤNG 24/05/1999 1 1 0 0

3117320172 MINH 11/06/1999 1 1 0.63 0.63

3117320047 DUYÊN 25/01/1999 1 1 0 0

3117320213 NHI 25/10/1999 1 1 0.56 0.56

3117320317 THƯ 30/09/1999 1 1 0.38 0.38

3117320005 ANH 16/10/1999 1 1 0 0

3117320246 PHI 02/04/1999 1 1 0 0

3117320160 LOAN 04/06/1999 1 1 0 0

Trang 3

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 87 sinh viên.

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 9 (DKE1179)

1 NGUYỄN THỊ CẨM 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 7 (DKE1177)

1 DƯƠNG NGỌC 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 5 (DKE1175)

1 LÊ THỊ TUYẾT 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 4 (DKE1174)

1 NGUYỄN HOÀNG ANH 1 1 CB 2.b

2 HUỲNH TỊNH 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 3 (DKE1173)

1 NGUYỄN CAO KỲ 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKE1172)

1 NGUYỄN THỊ TRÚC 1 1 CB 2.b

2 TRƯƠNG THỊ MỸ 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 (DKE1171)

1 TRẦN DIỆC 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1169)

1 NGÔ THỊ 3 1 CB 2.a

2 TRẦN HOÀI 3 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1168)

1 TRẦN THỊ THU 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 NGUYỄN KIỀU DIỆU 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 HÀ BỘI 3 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1167)

1 PHẠM THỊ LAN 3 1 CB 2.b

2 LỮ THỊ KIỀU 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1166)

1 LA THỊ BÍCH 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 NGUYỄN HUỲNH CẨM 3 1 CB 2.b

3 NGUYỄN NỮ DIỄM 3 1 CB 2.a

2 TRẦN THỊ MINH 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1164)

1 NGÔ THUẬN 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1163)

1 NGUYỄN THỊ KIM 3 2 BTH 2.a, 3.a

Ghi chú

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1162)

1 LÊ VÕ KIỀU 3 2 BTH 2.a, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Kế toán (DKE)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115340029 MAI 14/12/1997 2 1 0.5 1.31

3116340079 HOÀNG 21/01/1998 1 2 0 0.79

3116340024 HUY 09/01/1997 2 1 1.25 1.29

3116340027 KHANG 22/11/1998 2 1 0.86 1.19

3116340087 LINH 17/11/1998 1 2 0 0.86

3116340037 NGA 24/12/1995 1 2 1.18 1.19

3116340042 NHƯ 24/01/1998 1 2 0 1.06

3116340051 THUẬN 29/01/1998 2 2 1.33 1.17

3116340062 TRUNG 05/08/1998 1 2 0 0.54

3116340066 VÂN 30/10/1998 1 2 1 1

3116340012 DUY 20/05/1998 1 2 0 0.36

3116340078 HIỀN 20/06/1998 1 2 0 0.34

3116340022 HỢP 11/03/1998 1 1 0.43 0.98

3116340031 LINH 27/10/1998 1 2 0.92 1.09

3116340113 UYÊN 12/11/1997 2 1 1.72 1.37

3117340030 KHOA 05/03/1998 1 1 0 0

3117340044 NAM 28/04/1999 1 1 0 0

3117340053 NHI 29/12/1999 1 1 0.6 0.6

3117340057 NHI 07/05/1999 1 1 0 0

3117340009 DUYÊN 31/01/1999 1 1 0 0

3117340016 HÊN 07/01/1999 1 1 0 0

3117340028 KHANH 06/07/1999 1 1 0.73 0.73

3117340050 NGUYỆT 28/07/1999 1 1 0 0

3117340056 NHI 28/11/1999 1 1 0 0

3117340069 QUỲNH 11/08/1999 1 1 0 0

3117340096 TRÂM 04/04/1999 1 1 0 0

Trang 1

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 26 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

7 TRẦM BẢO 1 1 CB 2.b

6 ĐOÀN NGUYỄN HƯƠNG 1 1 CB 2.b

5 NGUYỄN YẾN 1 1 CB 2.b

4 PHẠM THỊ 1 1 CB 2.b

3 LÊ VĂN 1 1 CB 2.b

2 LÊ HOÀNG 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKM1172)

1 NGUYỄN TRẦN MỸ 1 1 CB 2.b

4 THÁI NGỌC TÚ 1 1 CB 2.b

3 HỒ TUYẾT 1 1 CB 2.b

2 LÊ HOÀNG TRUNG 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - Khóa 2017 (DKM1171)

1 NGUYỄN ĐĂNG 1 1 CB 2.b

5 PHAN TÚ UYÊN 3 1 CB 2.a

4 PHAN HUỲNH MỸ 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 TRẦN THỊ BÍCH 3 1 CB 2.a

2 NGUYỄN TIẾN THẢO 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKM1162)

1 NGUYỄN 3 2 BTH 2.a, 3.a

9 PHẠM BẢO 3 2 BTH 2.a, 3.a

8 TRẦN HIẾU 3 2 BTH 2.a, 3.a

7 TRẦN CHÍ 3 2 BTH 2.a, 3.a

6 HUỲNH 3 2 BTH 2.a, 3.a

5 LÊ THỊ NGỌC 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 LỘC THỊ 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 PHÙ TRUYỀN NGHỊ 3 1 CB 2.a

2 TRẦN ANH 3 1 CB 2.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKM1161)

1 PHẠM LÊ 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKM1152)

1 NGUYỄN THỊ NGỌC 5 1 CB 2.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Khoa học môi trường (DKM)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114520079 TIẾN 15/10/1996 4 2 1.57 1.77

3114520031 HIẾU 08/02/1996 3 1 0 1.48

3114520065 TÀI 26/11/1996 4 2 1.75 1.76

3115520021 HUÂN 07/10/1997 2 2 0 1.24

3115520029 KHẢI 21/02/1997 3 1 0.8 1.33

3115520049 NHÀN / /1995 2 2 0 1.05

3115520055 PHONG 26/08/1997 2 2 0 1.06

3115520070 THÀNH 04/04/1997 2 1 0.5 1.46

3115520022 HUY 31/12/1997 3 1 1.71 1.56

3115520046 NGHĨA 30/08/1997 2 2 0 1.15

3115520073 TIẾN 24/12/1997 3 1 1.59 1.54

3115520081 TUẤN 18/02/1997 2 2 0.87 1.33

3116520010 DƯƠNG 08/08/1998 1 2 0 0.47

3116520041 NHI 01/05/1998 2 2 1.06 1.3

3116520044 PHÚ 21/11/1998 1 2 0 0.94

3116520011 ĐẠT 18/05/1998 1 2 0.24 0.87

3116520014 ĐỨC 27/03/1998 1 1 0 1.83

3116520051 THÁI 30/10/1998 1 2 1 1.13

3116520060 TRÚC 03/10/1998 2 2 1.73 1.37

3117520004 BÌNH 16/11/1999 1 1 0.43 0.43

3117520020 HIẾU 10/04/1999 1 1 0 0

3117520029 HƯNG 20/07/1999 1 1 0.21 0.21

3117520044 NHÂN 02/09/1999 1 1 0.14 0.14

3117520058 THOẠI 29/09/1999 1 1 0.5 0.5

3117520060 TIẾN 15/12/1998 1 1 0.14 0.14

3117520069 VĂN 01/04/1999 1 1 0.79 0.79

3117520007 CƯƠNG 25/12/1999 1 1 0.36 0.36

Trang 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKT1172)

1 PHAN THƯỢNG KIỀU 1 1 CB 2.b

7 TRẦN ANH 1 1 CB 2.b

6 NGUYỄN TRẦN 1 1 CB 2.b

5 NGUYỄN HUỲNH 1 1 CB 2.b

4 NGUYỄN THÀNH 1 1 CB 2.b

3 LIÊU GIA 1 1 CB 2.b

2 ĐÀO NGUYỄN DUY 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 (DKT1171)

1 LÊ CÔNG LẠC 1 1 CB 2.b

4 HOÀNG NGUYỄN THANH 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 NGUYỄN QUỐC 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 LÊ HUỲNH 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1162)

1 LỤC SĨ THÀNH 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 PHAN QUANG 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 NGUYỄN THỊ Ý 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1161)

1 NGUYỄN VĂN 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 TĂNG ANH 5 2 BTH 2.a, 3.a

3 CAO MINH 5 1 CB 2.a

2 ĐÀM TRỌNG 5 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKT1152)

1 NGUYỄN PHỈ QUANG 5 2 CB 2.a

5 ĐIỆP TIẾN 5 1 CB 2.b

4 NGUYỄN NGỌC 5 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

3 HUỲNH ĐỨC 5 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

2 HUỲNH MINH 5 1 CB 2.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKT1151)

1 LÊ VƯƠNG GIA 5 2 BTH 2.a, 3.a

2 NGUYỄN TẤN 7 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKT1142)

1 NGUYỄN HỒNG 7 2 CB 2.a

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKT1141)

1 HUỲNH NHẬT 7 2 BTH 2.a, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Công nghệ KT điện tử, truyền thông (DKT)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3117520011 ĐẠT 29/04/1999 1 1 0.71 0.71

3117520057 THỊNH 30/08/1999 1 1 0.79 0.79

3117520064 TRÌNH 20/09/1999 1 1 0 0

3117520068 TUẤN 27/05/1999 1 1 0.36 0.36

3117520070 VIỆT 10/09/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 32 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 2

6 NGUYỄN HỮU 1 1 CB 2.b

5 NGUYỄN ANH 1 1 CB 2.b

4 VŨ ĐĂNG 1 1 CB 2.b

3 VŨ NGỌC 1 1 CB 2.b

Ghi chú

2 NGUYỄN QUỐC 1 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Công nghệ KT điện tử, truyền thông (DKT)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114390021 ĐỒNG 19/05/1995 4 1 0 2.67

3115390004 ÂN 16/04/1997 2 1 0 1.53

3115390035 NGÂN 12/03/1997 2 2 0 1.22

3115390059 TÂM 04/09/1992 3 1 0.1 1.71

3115390074 TRANG 02/08/1997 2 2 0 1.18

3115390060 THẢO 18/09/1997 2 2 2.29 1.31

3115390005 BÍCH 30/05/1996 1 2 0 3

3116390043 HOÀI 05/10/1998 1 2 0.2 0.7

3116390006 HÙNG 08/12/1998 1 1 0 1.61

3115390036 NGUYÊN 06/11/1996 1 1 0.89 1.87

3116390056 PHƯƠNG 21/07/1998 1 2 0 0.76

3116390019 QUỲNH 23/08/1997 1 1 0.14 1.25

3116390028 TRINH 14/03/1998 1 2 0 0.63

3116390030 Ý 19/10/1998 1 2 0 2.71

3117390003 ANH 16/12/1999 1 1 0.12 0.12

3117390083 THI 11/12/1998 1 1 0 0

3117390098 TRƯỜNG 08/01/1999 1 1 0 0

3117390108 VINH 02/08/1999 1 1 0 0

3117390097 TRÍ 01/03/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 19 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKV1172)

1 TRẦN THANH 1 1 CB 2.b

4 PHẠM NGỌC 1 1 CB 2.b

3 CÚN SAU 1 1 CB 2.b

2 PHẠM NGUYỄN NGUYÊN 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 (DKV1171)

1 TRẦN TUẤN 1 1 CB 2.b

8 LÊ QUANG 3 2 BTH 2.b, 3.a

7NGUYỄN PHƯƠNG HOÀNG

3 2 BTH 2.a, 3.a

6 HÁN NHƯ 3 1 CB 2.b

5 NGUYỄN THỊ MAI 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 NGUYỄN THỤY 3 1 CB 2.b

3 ĐỖ THANH 3 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THANH 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKV1161)

1 VÕ VƯƠNG NGỌC 3 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKV1152)

1 HUỲNH NGUYÊN 5 2 BTH 2.a, 3.a

4 TRẦN HOÀNG THIÊN 5 2 BTH 2.a, 3.a

3 NGUYỄN KHẮC 5 1 CB 2.b

2 TRƯƠNG THÚY 5 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKV1151)

1 LÊ NHỰT HỒNG 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKV1141)

1 PHẠM THỊ KIM 7 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Khoa học Thư viện (DKV)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115020017 MINH 25/05/1997 3 1 0.82 2.7

3115020031 THIÊN 18/11/1991 3 1 0.65 2.18

3116021010 PHONG 26/05/1998 1 2 0 0.77

3116021031 TƯỜNG 03/07/1976 2 2 1.6 1.08

3116022001 BẢO 09/05/1998 1 1 0.07 1.08

3116022008 HÀO 03/05/1997 1 2 0 0.82

3116022020 THÁI 01/10/1998 2 1 0 1.15

3117020007 HOÀN 21/07/1999 1 1 0.18 0.18

3117020026 THANH 20/11/1999 1 1 0 0

3117021003 DƯƠNG 18/06/1999 1 1 0.53 0.53

3117021009 KHOA 05/12/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 11 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

2 TRẦN ĐẶNG ANH 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THCS) - Khóa 2017 (DLI117B1)

1 VÕ THÁI 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ LAN 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THPT) - Khóa 2017 (DLI117A1)

1 NGUYỄN TÔN 1 1 CB 2.b

3 LÊ HOÀNH 3 1 CB 2.a

2 PHAN NHẬT 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DLI116B1)

1 PHAN CHÍ 3 2 CB 2.a

2 HOÀNG VĂN THIÊN 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DLI116A1)

1 VŨ HOÀI 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 NGUYỄN TRUNG 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLI1151)

1 NGUYỄN THỊ ÁNH 5 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Vật lí (DLI)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3116430043 NGỌC 08/06/1998 1 2 0 2.82

3116430084 VY 27/03/1998 1 1 0 2.8

3116430031 LỘC 26/08/1998 1 2 0 2

3117430035 KHÁNH 28/09/1999 1 1 0 0

3117430091 TÚ 26/08/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 5 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

2 HOÀNG THỊ THANH 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - Khóa 2017 - Lớp 2 (DLU1172)

1 LÊ Ý 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1162)

1 LÊ NGỌC TẤN 3 2 BTH 2.b, 3.a

2 NGUYỄN NGỌC THẢO 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1161)

1 PHAN THỊ MỸ 3 2 BTH 2.b, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Luật (DLU)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115170010 HUY 20/04/1995 2 1 0 2.42

3115170014 MY 17/11/1995 2 1 0 1.45

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 2 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

2 LÊ THỊ HOÀNG 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DMI1151)

1 HUỲNH VĂN 5 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Mỹ thuật (DMI)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114160015 PHÁT 14/04/1996 2 1 0 1.19

3114160021 SƠN 26/10/1995 3 1 0.67 2.51

3114160033 TRANG 04/10/1996 4 1 0.8 2.51

3115160017 HOÀNG 04/10/1995 2 2 0 1.59

3115160022 LỘC 23/07/1997 2 1 0 1.8

3115160030 NGỌC 30/01/1997 3 1 0 2.12

3116160020 NGHĨA 14/10/1997 1 2 0 0.65

3116160029 TÂN 05/10/1991 1 1 0.11 1.11

3116160037 VY 02/05/1997 1 2 0 0.66

3117160027 SÂM 31/10/1984 1 1 0.77 0.77

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 10 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Âm nhạc - Khóa 2017 (DNH1171)

1 TRẦN TẤN 1 1 CB 2.b

3 NGUYỄN THẢO 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 NGUYỄN ANH 3 1 CB 2.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DNH1161)

1 NGUYỄN THIỆN 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 CHU THỊ 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DNH1152)

1 NGUYỄN THIÊN 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DNH1151)

1 TRIỆU PHỤNG 5 2 BTH 2.b, 3.a

3 NGUYỄN THU HOÀI 7 1 CB 2.b

2 PHẠM 7 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DNH1141)

1 PHẠM MINH 7 3 BTH 2.a, 3.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Âm nhạc (DNH)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115460027 THANH 11/01/1997 3 1 0 1.95

3115460034 THƯƠNG 16/09/1997 2 2 0 1.43

3115460035 TIẾN 21/02/1996 2 2 0 1.62

3115460042 YẾN 19/05/1995 3 1 0.23 1.64

3116460004 DUY 04/03/1998 2 1 0 2.23

3116460007 HÀ 03/11/1997 1 1 0 1.38

3116460027 HẰNG 21/09/1998 1 2 1.79 1.05

3116460016 QUYÊN 16/07/1998 2 1 0 2.09

3116460043 THU 06/06/1997 1 2 0.95 1.44

3116460046 TÚ 06/05/1997 1 2 0 1.35

3117460001 AN 12/12/1999 1 1 0.45 0.45

3117460028 NHI 25/11/1999 1 1 0 0

3117460037 TÚ 09/04/1999 1 1 0.15 0.15

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 13 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

3 NGUYỄN DOÃN CẨM 1 1 CB 2.b

2 ĐẶNG THỊ YẾN 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản lý Giáo dục - Khóa 2017 (DQG1171)

1 TRẦN THÚY 1 1 CB 2.b

6 TRỊNH THỊ KIM 3 2 BTH 2.b, 3.a

5 NGUYỄN THỊ 3 2 BTH 2.b, 3.a

4 TRẦN THỊ MỸ 3 1 CB 2.b

3 LÊ THÙY THANH 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 VŨ THỊ NGỌC 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQG1161)

1 PHẠM NGỌC 3 1 CB 2.b

4 HOÀNG NGỌC 5 1 CB 2.b

3 TỪ MINH 5 2 BTH 2.b, 3.a

2 LÝ THỊ THANH 5 2 BTH 2.b, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQG1151)

1 HỒ THỊ TRANG 5 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Quản lý Giáo dục (DQG)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114330046 DIỆU 30/05/1996 4 1 0 2.33

3114330335 TRÍ 07/01/1996 4 1 0.63 2.13

3114330090 HOA 06/09/1996 4 1 0 3.19

3114330119 KHANG 07/06/1996 4 1 0 2.41

3114330192 NGA 09/09/1996 3 2 0.5 1.53

3114330288 THOA 10/10/1996 4 1 0.93 1.94

3114330004 AN 11/12/1996 3 1 0 1.41

3114330099 HUÂN 08/03/1996 4 1 0 2.95

3114330176 MẪN 01/06/1996 3 2 0 1.81

3114330329 TRANG 21/10/1996 4 1 1.27 1.73

3114330005 AN 29/06/1996 4 1 0 3.56

3114330080 HẬU 21/03/1996 4 1 0 2.34

3114330167 LỢI 31/03/1996 4 1 0 2.88

3114330276 THẢO 05/02/1996 4 1 0 2.89

3114330355 TÙNG 01/01/1996 4 1 0.5 2.36

3114330050 DUYÊN 24/08/1996 4 1 0 3.29

3114330102 HUY 04/11/1996 3 2 0 1.44

3114330123 KHANH 15/01/1996 4 1 0 3.19

3114330187 MỸ 28/11/1996 4 1 0 2.71

3114330348 TRUNG 10/04/1996 3 2 0.9 1.62

3114330051 ĐÀO 11/06/1996 4 1 0 3.46

3114330060 GIANG 16/01/1996 3 2 0.18 1.85

3114330357 TUYỀN 27/05/1996 4 1 0 2.77

3114330342 TRINH 04/08/1996 4 1 0 2.54

3114330159 LINH 24/09/1996 3 2 0 1.45

3114330306 TIÊN 11/12/1996 4 1 0 3.09

3115330075 HÂN 11/06/1997 3 1 1.24 1.59

3115330175 NGHĨA 10/07/1997 2 2 0 1.35

Trang 1

2 ĐOÀN TRỌNG 5 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1151)

1 PHÚN BẢO 5 1 CB 2.a

2 LÊ THỊ HỒNG 7 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1148)

1 PHÙNG CẨM 7 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1147)

1 NGUYỄN THÙY 7 1 CB 2.b

3 ĐÀM THỊ BÍCH 7 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ TRÚC 7 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1146)

1 LÂM MỸ 7 1 CB 2.b

5 PHAN HỮU 7 2 BTH 2.b, 3.a

4 NGUYỄN THỊ HỒNG 7 1 CB 2.b

3 NGUYỄN HỮU 7 1 CB 2.b

2 PHAN MINH 7 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1145)

1 NGUYỄN THỊ NGỌC 7 1 CB 2.b

5 NGÔ THANH 7 1 CB 2.b

4 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 7 1 CB 2.b

3 TRẦN GIA 7 1 CB 2.b

2 ĐÀO THỊ 7 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1144)

1 TĂNG QUỐC 7 1 CB 2.b

4 TRƯƠNG THỊ 7 2 CB 2.a

3 LÂM NGỌC TUỆ 7 2 BTH 2.b, 3.a

2 NGUYỄN HOÀNG 7 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1143)

1 LÊ NGUYỄN THY 7 2 CB 2.a

4 NGUYỄN KIM 7 1 CB 2.b

3 BÙI THÚY 7 2 BTH 2.a, 3.a

2 HUỲNH QUỐC AN 7 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1142)

1 PHẠM THANH 7 1 CB 2.b

2 PHẠM HỮU 7 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1141)

1 NGUYỄN THỊ THANH 7 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Quản trị kinh doanh (DQK)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115330343 VÂN 06/05/1997 3 1 0 1.87

3115330316 TRINH 18/11/1997 3 1 1.48 1.51

3115330096 HUY 20/09/1996 3 1 0.38 1.54

3115330105 HƯƠNG 01/07/1996 3 1 0 2.92

3115330271 THÔNG 24/12/1997 2 2 0 1.37

3115330234 QUYÊN 15/06/1997 3 1 0 2.63

3115330243 SANG 04/03/1997 2 2 0 1.51

3115330023 BÂN 01/09/1997 2 1 0 2.28

3115330152 MAI 19/10/1997 2 1 0.45 1.66

3115330053 DƯƠNG 07/10/1997 2 2 0.76 1.36

3115330301 TRANG 18/02/1997 2 2 0 1.56

3115330219 PHƯƠNG 14/07/1997 1 2 0 2.51

3116330016 ÂN 18/03/1998 2 1 0.65 1.29

3116330311 DINH 30/09/1998 1 1 0.4 1.37

3116330069 HIỀN 22/06/1998 2 1 0.95 1.53

3115330369 YẾN 07/08/1997 2 1 0 1.52

3116330032 CHÍ 09/01/1998 2 1 1.04 1.36

3116330142 NGHĨA 20/12/1996 2 1 0.57 1.36

3116330196 QUỲNH 12/11/1998 1 2 0 0.84

3116330024 BỘI 21/12/1998 2 1 0 2.06

3116330052 DƯƠNG 27/10/1998 1 2 0 1.13

3116330063 HẠNH 20/11/1998 1 2 0 1.65

3116330137 NGÂN 17/08/1998 2 2 0.93 1.07

3116330186 PHƯƠNG 21/08/1998 1 1 0.4 1.42

3116330212 THẢO 24/08/1998 2 1 0.89 1.25

3116330268 TRUYỀN 18/08/1998 1 2 0 0.88

3116330033 CHIẾN 26/02/1998 1 2 0 0.69

3116330092 KHA 26/08/1998 1 2 0.86 1.13

3116330151 NGUYÊN 18/06/1998 1 2 0 0.51

3116330168 NHƯ 21/10/1998 1 2 0 1.28

Trang 2

4 NGUYỄN Ý THIÊN 3 2 BTH 2.b, 3.a

3 NGUYỄN LÂM KHÔI 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 TRẦN VŨ 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1165)

1 NGUYỄN HOÀNG MINH 3 2 BTH 2.a, 3.a

7 VŨ THỊ 3 2 BTH 2.a, 3.a

6 ĐÀO QUỲNH NHƯ 3 1 CB 2.a

5 TRẦN NHƯ 3 1 CB 2.b

4 NGHIÊM TRẦN KIM 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 NGUYỄN THỊ THÚY 3 2 BTH 2.b, 3.a

2 TRƯƠNG THỊ THÙY 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1164)

1 MẠC GIA 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1163)

1 LÊ NGỌC THÚY 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 TÔ TRỌNG 3 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1162)

1 NGUYỄN VĂN MINH 3 1 CB 2.a

4 TRẦN HOÀNG 3 1 CB 2.b

3 BÙI VĂN 3 1 CB 2.b

2 TRẦN THY 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1161)

1 TRẦN HOÀNG LINH 3 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1159)

1 TRẦN THỊ MINH 5 2 BTH 2.b, 3.a

2 TRẦN THỊ MAI KIỀU 5 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1157)

1 NGUYỄN TÙNG 5 2 BTH 2.a, 3.a

2 TRẦN THỊ TUYẾT 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1156)

1 TẰNG THẾ 5 1 CB 2.b

2 KIỀU XUÂN 5 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1155)

1 NGUYỄN THỊ TÚ 5 1 CB 2.b

3 LƯƠNG MINH 5 2 BTH 2.a, 3.a

2 LÊ THANH 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1154)

1 LƯU QUỐC 5 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1153)

1 BÙI LỆ PHƯƠNG 5 2 CB 2.a

Ghi chú

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1152)

1 ĐẶNG THỊ THU 5 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Quản trị kinh doanh (DQK)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3116330205 TÂM 09/01/1998 1 2 0 0.74

3116330058 ĐỨC 09/02/1998 1 2 0.53 1.2

3116330091 HỰU 02/12/1998 2 1 0.85 1.55

3116330117 LỤA 30/09/1998 1 2 0 1.08

3116330161 NHI 20/03/1998 1 1 0 1.05

3116330181 PHƯƠNG 04/03/1998 1 2 0 0.7

3116330201 SANG 25/06/1997 1 2 0 0.82

3116330286 VÂN 28/06/1998 2 1 0.55 1.5

3116330101 LAM 25/01/1998 1 2 0 0.97

3116330199 QUỲNH 20/10/1998 1 2 0 0.76

3116330250 TIẾN 19/12/1997 1 1 0 1.46

3116330019 BẢO 25/08/1998 1 2 0 0.57

3116330264 TRINH 04/06/1998 1 1 0 1.15

3117330286 PHÚC 17/09/1999 1 1 0 0

3117330049 DUNG 13/07/1999 1 1 0.79 0.79

3117330295 PHƯƠNG 19/10/1999 1 1 0.14 0.14

3117330411 TRINH 05/04/1999 1 1 0.64 0.64

3117330233 NGUYÊN 17/05/1999 1 1 0.29 0.29

3117330310 QUỲNH 28/09/1999 1 1 0.57 0.57

3117330427 TÚ 04/09/1999 1 1 0 0

3117330114 HOÀ 07/01/1999 1 1 0 0

3117330235 NGUYÊN 12/10/1999 1 1 0 0

3117330140 KHẢI 06/02/1999 1 1 0 0

3117330152 KỲ 03/05/1998 1 1 0.57 0.57

3117330236 NGUYÊN 07/10/1999 1 1 0 0

3117330351 THẢO 12/03/1999 1 1 0.14 0.14

3117330008 ANH 14/10/1999 1 1 0.71 0.71

3117330105 HÂN 29/10/1999 1 1 0 0

3117330142 KHANG 10/01/1997 1 1 0.71 0.71

3117330227 NGỌC 19/07/1999 1 1 0 0

3117330419 TRÚC 22/05/1999 1 1 0 0

Trang 3

5 NGUYỄN TRẦN THANH 1 1 CB 2.b

4 NGUYỄN THỊ KIM 1 1 CB 2.b

3 ĐẶNG HOÀNG DUY 1 1 CB 2.b

2 PHẠM NGUYỄN NGỌC 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DQK1175)

1 MAI HOÀNG DUY 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 4 (DQK1174)

1 PHẠM THỊ 1 1 CB 2.b

3 NGUYỄN KIM 1 1 CB 2.b

2 LÊ 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DQK1173)

1 TRƯƠNG PHẤN 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN HOÀNG 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQK1172)

1 LÊ KHÁNH 1 1 CB 2.b

3 TRẦN ANH 1 1 CB 2.b

2 BÙI THỊ PHƯƠNG 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 11 (DQK11711)

1 HÀ MỸ HOÀNG 1 1 CB 2.b

3 LƯU NHẬT ÁI NGUYỆT 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ LAN 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 10 (DQK11710)

1 MÃ KIM 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 (DQK1171)

1 PHẠM PHÚ THIÊN 1 1 CB 2.b

2 TRẦM THỊ NGỌC 3 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1169)

1 TÀI THIÊN 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 HUỲNH NGUYỄN NHẬT 3 1 CB 2.b

2 TRẦN THỊ NHƯ 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1168)

1 TRẦN THANH 3 2 BTH 2.a, 3.a

5 NGUYỄN THỊ HẢI 3 1 CB 2.b

4 ĐOÀN THANH 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 GIANG DIỆU 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 TRƯƠNG NGỌC 3 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1167)

1 TRƯƠNG THỊ CẨM 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 LÝ KIẾN 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1166)

1 NGUYỄN MINH 3 2 BTH 2.b, 3.a

Ghi chú

5 ĐINH ĐỨC 3 2 BTH 2.a, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Quản trị kinh doanh (DQK)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3117330192 MY 12/09/1999 1 1 0 0

3117330093 HẰNG 27/05/1999 1 1 0 0

3117330071 ĐIỀN 20/04/1999 1 1 0 0

3117330014 ANH 02/08/1999 1 1 0 0

3117330320 SANG 25/05/1999 1 1 0.29 0.29

3117330424 TRƯỜNG 30/01/1999 1 1 0.43 0.43

3117330476 VY 04/09/1999 1 1 0.79 0.79

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 96 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 4

4 VŨ NGỌC HOÀNG 1 1 CB 2.b

3 NGUYỄN NHẬT 1 1 CB 2.b

2 QUÁCH TẤN 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DQK1179)

1 TRƯƠNG TUẤN 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DQK1178)

1 SẦM DUY 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 7 (DQK1177)

1 CAO THỤC 1 1 CB 2.b

Ghi chú

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DQK1176)

1 TRẦN DIỆU 1 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Quản trị kinh doanh (DQK)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115540011 CHÂU 28/05/1997 2 1 0.75 1.27

3115540045 LINH 13/01/1997 2 1 0 2.37

3115540097 TIÊN 02/06/1995 2 1 0.84 1.79

3115540091 THỊNH 15/09/1997 2 1 0.11 1.92

3116540015 HÂN 27/01/1998 1 2 0 0.87

3116540020 HỒNG 23/08/1998 1 2 0 2.31

3116540101 MINH 14/11/1994 1 1 0.17 1.08

3116540060 THÚY 18/03/1998 2 1 0.38 2.14

3116540080 VY 29/01/1998 2 1 0 3.06

3116540031 MỸ 10/01/1998 1 1 0 2.5

3116540073 UYÊN 25/01/1998 2 1 0.63 1.63

3116540097 KHANG 29/07/1998 1 2 0.14 0.73

3116540064 TRANG 19/10/1998 1 1 0 2.47

3117540043 LỆ 10/03/1998 1 1 0 0

3117540027 GIANG 19/03/1999 1 1 0.21 0.21

3117540030 HẢO 07/08/1999 1 1 0.5 0.5

3117540122 VY 21/03/1999 1 1 0.21 0.21

3117540008 ANH 05/08/1999 1 1 0.43 0.43

3117540049 MẪN 21/11/1999 1 1 0.21 0.21

Trang 1

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 19 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

2 LÊ GIA 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DQT1173)

1 NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG 1 1 CB 2.b

3 CHU THỤC NHÃ 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN CHIẾN 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQT1172)

1 ĐẶNG THỊ BẢO 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 (DQT1171)

1 TĂNG MỸ 1 1 CB 2.b

2 VÕ THỊ THU 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1163)

1 NGUYỄN ĐẶNG DUY 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 PHẠM THẢO 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1162)

1 NGUYỄN THỊ KIM 3 1 CB 2.b

5 NGUYỄN KIM 3 1 CB 2.b

4 NGUYỄN THỊ THANH 3 1 CB 2.b

3 NGUYỄN THỊ NGỌC 3 1 CB 2.a

2 PHẠM THỊ KIM 3 2 BTH 2.b, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1161)

1 NGUYỄN GIA 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1153)

1 GIÊNG PHÁT 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1152)

1 LÊ NGỌC THỦY 5 1 CB 2.b

2 TRẦN THỊ THÙY 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1151)

1 PHAN NGỌC MINH 5 1 CB 2.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Quốc tế học (DQT)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114360066 THANH 13/08/1996 4 1 0.29 1.95

3116360055 QUYÊN 16/04/1994 1 1 0 1.27

3116360058 THẢO 16/05/1997 2 1 0 2.09

3117360041 NGA 05/01/1999 1 1 0.47 0.47

3117360082 TƯƠI 19/01/1999 1 1 0.47 0.47

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 5 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

2 TRẦN THỊ HỒNG 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQV1172)

1 NGUYỄN THỊ KIM 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQV1162)

1 MAI HỒNG 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQV1161)

1 NGUYỄN THỊ LỆ 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQV1141)

1 NGUYỄN THẾ 7 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Quản trị văn phòng (DQV)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114130034 HOAN 30/11/1996 4 1 0 2.29

3114130101 QUỲNH 30/09/1996 4 1 0 2.81

3114130011 DUNG 04/05/1995 4 1 0 2.08

3114130147 VY 14/04/1996 4 1 0 2.62

3115130082 NGUYÊN 29/02/1996 2 2 0 1.86

3115130124 THIỆN 06/12/1997 2 2 0 1.7

3115130132 THÚY 23/03/1997 2 1 0 1.31

3116131033 NGUYÊN 06/04/1996 1 2 0.48 0.97

3116131061 THÔNG 06/08/1995 2 1 0 1.59

3116131035 NHẬT 02/08/1998 1 1 0 1.91

3116132018 HỒNG 05/01/1998 1 2 0 0.67

3116132028 LIÊM 08/09/1997 2 1 0 1.36

3116132037 NGA 06/09/1998 1 2 0 0.79

3116132038 NGỌC 08/09/1997 1 1 0 1.02

3116132077 TỴ 20/11/1994 1 2 0.5 1.02

3117130013 ĐẠT 23/06/1999 1 1 0.13 0.13

3117131026 HÀO 11/08/1999 1 1 0 0

3117131031 HƯƠNG 15/09/1999 1 1 0 0

Trang 1

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 18 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 - Lớp 3 (DSA117B3)

1 NGUYỄN THỊ ÁI 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 (DSA117B1)

1 VÕ LÊ PHONG 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 - Lớp 3 (DSA117A3)

1 NGUYỄN THÀNH 1 1 CB 2.b

5 BÁO THỊ 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 TRẦN BÉ 3 1 CB 2.a

3 TRẦN THIỆN THIÊN 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 NGUYỄN THANH 3 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B2)

1 TĂNG THỊ ÁNH 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSA116A2)

1 BÙI MINH 3 1 CB 2.b

2 TÔ HOA 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSA116A1)

1 PHẠM KIỀU THẢO 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 HUỲNH NHƯ 5 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1154)

1 LÊ NGỌC 5 2 BTH 2.b, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1153)

1 ĐỖ THỊ THẢO 5 2 BTH 2.b, 3.a

2 LÊ NGUYỄN NGỌC 7 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1143)

1 LƯƠNG NGỌC HOÀNG 7 1 CB 2.b

2 PHAN NHƯ 7 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1142)

1 PHẠM THỊ 7 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Tiếng Anh (DSA)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114060022 MẪN 16/07/1995 3 1 0 1.81

3115060011 HƯƠNG 19/08/1997 3 1 0 2.3

3114060016 LÂM 24/01/1996 3 1 0 1.85

3115060030 THUẦN 27/03/1997 2 1 0 1.34

3116061004 HOÀNG 11/05/1997 1 2 0 0.86

3116061007 KHOA 23/12/1997 1 2 0 1.64

3116061025 THANH 06/11/1998 1 1 0 1.16

3116062001 ANH 25/07/1998 1 2 0 2

3116062004 HẠNH 23/06/1998 1 2 0 0.98

3116062008 KHANH 07/02/1998 1 1 0 0.67

3116062018 TRÚC 05/01/1997 1 2 0 0.47

3116062021 TUYỀN 17/02/1996 1 2 0.26 0.75

3116062023 VY 14/05/1998 1 1 0.21 1.19

3117060005 ĐỨC 30/11/1999 1 1 0 0

3117060009 HOÀNG 11/08/1999 1 1 0.71 0.71

3117060010 HOÀNG 28/07/1994 1 1 0 0

3117061009 TÁ 08/08/1998 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 17 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học (THCS) - Khóa 2017 (DSI117B1)

1 LƯƠNG THỊ QUÂN 1 1 CB 2.b

3 NGUYỄN VŨ 1 1 CB 2.b

2 LÊ HUY 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học (THPT) - Khóa 2017 (DSI117A1)

1 BÙI TRUNG 1 1 CB 2.b

6 ĐÀO NGUYỄN NHẬT 3 1 CB 2.a

5 LÊ THANH 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 NGUYỄN THỊ THANH 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 GIANG HOÀNG LÊ 3 1 CB 2.a

2 ĐOÀN ĐỨC 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSI116B1)

1 LÊ TRÚC 3 2 BTH 2.b, 3.a

3 PHẠM HOÀNG 3 1 CB 2.a

2 NGUYỄN ĐĂNG 3 2 BTH 2.b, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSI116A1)

1 DOÃN BẢO 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 TRẦN LÊ BÍCH 5 1 CB 2.a

2 TRẦN NHẬT PHÚC 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSI1151)

1 PHẠM THỊ KIỀU 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSI1141)

1 CAO THỊ THU 7 2 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Sinh học (DSI)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114100012 HƯƠNG 06/03/1993 3 2 0 2.01

3115100006 DUYỀN 16/10/1997 3 1 0 2.03

3115100011 HOÀNG 19/08/1997 2 1 0 1.65

3116101039 PHƯỢNG 30/07/1998 1 2 0 0.74

3116101012 QUÂN 27/02/1998 1 2 0 1.35

3117100008 HÂN 13/11/1999 1 1 0 0

3117100013 MY 27/05/1999 1 1 0 0

3117100021 PHƯỢNG 08/02/1999 1 1 0 0

3117100023 SÁNG 25/09/1999 1 1 0 0

3117101006 HẠNH 03/11/1999 1 1 0 0

3117101010 KHẢI 01/05/1999 1 1 0.53 0.53

3117101021 TIÊN 20/10/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 12 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

3 NGUYỄN THỊ THỦY 1 1 CB 2.b

2 TRẦN QUANG 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử (THCS) - Khóa 2017 (DSU117B1)

1 NGUYỄN THỊ 1 1 CB 2.b

4 NGUYỄN HỮU 1 1 CB 2.b

3 LÊ THỊ 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ HUỲNH 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử (THPT) - Khóa 2017 (DSU117A1)

1 NGUYỄN THỊ NGỌC 1 1 CB 2.b

2 HỒ PHƯỚC DUY 3 2 BTH 2.b, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSU116A1)

1 ĐẶNG THỊ HỒNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 MAI HUY 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSU1151)

1 KA' 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSU1141)

1 NGÔ THỊ KIM 7 2 BTH 2.b, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Lịch sử (DSU)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115530002 ANH 04/03/1997 2 1 0 1.68

3115530066 THỊNH 23/04/1997 2 1 0 1.77

3116530050 THANH 01/01/1998 1 2 0 2

3116530093 THIÊN 16/01/1998 1 2 0 2.16

3116530002 ANH 28/12/1998 1 2 0 3

3116530030 MINH 07/08/1998 1 2 0 0.61

3116530038 NHI 22/04/1997 2 1 0 2.27

3116530046 QUỲNH 19/12/1998 1 2 0 1.89

3116530049 TÂM 28/10/1998 1 1 0 1.41

3116530051 THẢO 01/07/1995 2 1 0 2.52

3116530055 THÔNG 10/01/1998 2 1 0.81 1.25

3116530056 THƯ 26/05/1998 1 2 0 0.87

3116530071 UYÊN 07/01/1998 1 2 1.33 1.05

3117530081 THÀNH 12/03/1999 1 1 0 0

3117530106 TÙNG 09/10/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 15 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

2 BÙI DUY 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTL1172)

1 NGUYỄN THIỆN 1 1 CB 2.b

9 PHẠM NGỌC PHƯƠNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

8 LIÊNG NGỌC MINH 3 2 BTH 2.a, 3.a

7 NGUYỄN HIẾU DUY 3 1 CB 2.a

6 NGUYỄN PHƯƠNG 3 1 CB 2.b

5 NGUYỄN NGỌC MINH 3 1 CB 2.b

4 LÊ LÂM NHƯ 3 2 BTH 2.b, 3.a

3 PHẠM TRẦN YẾN 3 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1162)

1 LÊ THỊ MỸ 3 2 BTH 2.b, 3.a

2 NGUYỄN ĐẮC 3 2 BTH 2.b, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1161)

1 TRANG NGỌC 3 2 BTH 2.b, 3.a

2 NGÔ QUỐC 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTL1152)

1 ĐẶNG NGUYỄN VÂN 5 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Tâm lí học (DTL)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114420001 AN 11/02/1996 4 1 0.94 2.08

3114420376 PHỤNG 13/04/1993 4 1 1.21 1.74

3114420189 HIỀN 09/10/1996 3 2 0 2.27

3114420221 HÙNG 17/08/1992 4 1 0.95 1.62

3114420434 THỊNH 04/11/1996 2 2 0 1.22

3114420421 THẢO 12/05/1996 3 2 0 2.05

3114420203 HÒA 05/12/1996 2 2 0 1.3

3114420404 SANG 13/01/1994 4 2 1.29 1.76

3114420246 KHÁNH 13/05/1996 4 1 1.65 1.73

3115420124 HUYỀN 11/10/1997 3 1 1.43 1.46

3115420152 LINH 25/06/1997 2 2 0 1.26

3115420209 NHUNG 30/08/1997 2 2 0 1.56

3114420371 PHÚC 24/12/1996 2 2 0 1.83

3115420322 TRÀ 10/11/1997 3 1 0.94 1.98

3114420521 VÂN 20/05/1996 2 2 0 1.21

3115420022 BÌNH / /1997 3 1 0.83 1.61

3115420031 CHI 10/01/1997 2 2 1.5 1.33

3115420078 HẢO 27/11/1997 2 2 0.8 1.45

3115420135 KHANH 30/03/1997 3 1 1.33 1.57

3115420163 MAI 05/02/1997 2 1 0 1.83

3115420023 CHÂM 18/01/1997 3 1 1.25 1.56

3115420306 THÚY 17/08/1997 2 1 0.75 1.68

3115420222 NHƯ 26/08/1997 3 1 1.33 1.54

3115420053 DUYÊN 08/08/1997 2 2 1.17 1.35

3115420072 HÀ 09/11/1996 2 1 0.53 1.63

3115420090 HẬU 29/03/1997 2 2 0.64 1.59

Trang 1

3 ĐỖ NGỌC THANH 5 2 BTH 2.b, 3.a

2 TRẦN NGỌC HỒNG 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1155)

1 NGUYỄN THỊ KỲ 5 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1154)

1 TRẦN THỊ TUYẾT 5 1 CB 2.a

2 NGUYỄN THỊ THANH 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1153)

1 LÂM THỊ BÍCH 5 2 CB 2.a

5 LƯU XUÂN 5 1 CB 2.b

4 MÃ TRÚC 5 1 CB 2.a

3 HUỲNH NGỌC KIM 5 2 BTH 2.b, 3.a

2 NGUYỄN THỊ KIM 5 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1152)

1 NGUYỄN THÁI 5 1 CB 2.b

6 ĐINH THỊ BẢO 5 2 BTH 2.a, 3.a

5 NGUYỄN HỒ HƯƠNG 5 1 CB 2.b

4 CAO THIÊN 5 2 BTH 2.b, 3.a

3 ĐỖ HỒNG 5 2 BTH 2.b, 3.a

2 TRẦN THỊ CẨM 5 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1151)

1 VÕ THỊ BÍCH 5 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1148)

1 VŨ DUY 7 2 CB 2.a

2 ĐẶNG MINH 7 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1146)

1 LÝ HOÀNG HIỆP 7 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1145)

1 NGUYỄN THỊ 7 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1143)

1 THÁI TRƯỜNG 7 3 BTH 2.a, 3.a, 3.b

2 BÙI VĂN 7 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1142)

1 LẠI PHẠM THANH 7 2 BTH 2.b, 3.a

2 NGUYỄN THÀNH 7 2 CB 2.a

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1141)

1 CAO THỊ BẢO 7 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (DTN)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115420385 VÂN 20/11/1997 3 1 0.79 1.78

3115420149 LINH 21/12/1997 3 1 0.9 1.82

3115420150 LINH 06/07/1997 3 1 0.46 1.68

3115420179 NGÂN 21/05/1997 2 1 0.63 1.81

3115420207 NHI 31/03/1997 3 1 1.43 1.59

3115420257 QUỲNH 16/01/1997 3 1 1.33 1.52

3115420369 TUYẾN 10/01/1997 3 1 0.95 1.77

3116420059 HẰNG 10/10/1998 2 2 1.65 1.35

3116420125 LONG 01/01/1998 1 2 0 0.49

3116420143 MY 30/11/1998 2 1 0.94 1.7

3116420191 NHUNG 06/11/1998 2 1 0.93 1.49

3116420308 TRÍ 05/12/1998 1 2 0.94 1.14

3116420338 VÂN 27/11/1998 2 1 1.29 1.39

3116420271 THÚY 08/01/1998 1 2 0 0.48

3116420010 ANH 22/02/1998 1 2 0 0.79

3116420040 DUYÊN 13/08/1998 1 2 0 0.67

3116420110 LIÊN 02/07/1998 1 2 0 1.21

3116420326 TUYẾT 06/06/1998 1 1 0 1.21

3116420023 CHI 03/06/1998 1 2 0 1.14

3116420140 MY 31/01/1998 1 2 1 0.91

3116420217 QUANH 18/08/1998 1 2 0 0.49

3116420306 TRÂN 07/03/1998 1 2 0 1.27

3116420006 ANH 04/09/1998 1 2 0.43 0.86

3116420118 LINH 20/05/1998 1 2 0 0.57

3116420310 TRÍ 04/02/1998 2 1 0.95 1.78

3116420048 ĐẠT 07/07/1998 2 1 0.64 1.76

3116420172 NHẬT 16/09/1998 2 1 0.93 1.46

3116420264 THÙY 03/04/1998 2 1 1 1.33

3116420230 SANG 20/06/1998 1 1 0.53 0.96

3116420303 TRÂN 25/07/1998 1 2 0 0.86

3116420350 VY 07/09/1998 1 1 0 1.48

Trang 2

3 NGUYỄN VŨ THÙY 3 1 CB 2.b

2 MAI THÙY NHÃ 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1167)

1 TRƯƠNG VĨNH 3 1 CB 2.a

3 PHẠM NGỌC 3 1 CB 2.a

2 NGUYỄN MINH 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1166)

1 PHẠM TIẾN 3 1 CB 2.b

3 TRẦN NHÂN 3 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ DIỆU 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1165)

1 NGUYỄN NGỌC 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 VÕ NGUYỄN BẢO 3 2 BTH 2.b, 3.a

3 BÙI KIỀU 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 ĐỖ HUỲNH TRÚC 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1164)

1 LÊ 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 TRANG NGỌC 3 1 CB 2.b

3 DIỆP TUYẾT 3 2 BTH 2.b, 3.a

2 NGUYỄN NGỌC MỸ 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1163)

1 PHẠM NGUYỄN HÀ 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1162)

1 TRẦN THỊ 3 2 BTH 2.a, 3.a

6 HỒ ÁI 3 1 CB 2.a

5 NGUYỄN HỮU 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 VÕ NGỌC HỒNG 3 1 CB 2.b

3 TRẦN THỊ KIỀU 3 1 CB 2.b

2 NGUYỄN HUỲNH 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1161)

1 NGUYỄN THỊ THÚY 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 LÂM THỊ KIM 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1159)

1 NGUYỄN NGỌC 5 1 CB 2.a

3 VƯƠNG THỊ TUYẾT 5 2 CB 2.a

2 BÙI THỊ KIM 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1158)

1 NGUYỄN HOÀNG BẢO 5 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1157)

1 LÊ ĐỖ MỸ 5 1 CB 2.b

Ghi chú

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1156)

1 PHAN CẨM 5 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (DTN)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3116420061 HÂN 27/05/1998 1 2 0 0.8

3116420160 NGHIÊM 22/12/1998 1 2 0 1.45

3116420171 NHÂN 25/10/1998 1 2 1.31 1.14

3116420329 UYÊN 23/01/1998 2 2 1.16 1.29

3116420057 HẠ 08/07/1998 2 1 0.86 1.86

3116420090 HUY 13/03/1998 1 2 0.73 1.49

3116420112 LINH 22/05/1997 2 1 1.13 1.34

3117420317 TRANG 11/02/1997 1 1 0 0

3117420014 ANH 13/04/1999 1 1 0.57 0.57

3117420271 THÀNH 19/02/1998 1 1 0.79 0.79

3117420365 VĂN 21/11/1999 1 1 0 0

3117420398 YẾN 09/09/1999 1 1 0.57 0.57

3117420045 DUYÊN 01/02/1999 1 1 0 0

3117420055 ĐỨC 29/12/1998 1 1 0 0

3117420180 NGHĨA 03/11/1999 1 1 0 0

3117420232 OANH 03/03/1999 1 1 0 0

3117420351 TUYỀN 04/01/1999 1 1 0.57 0.57

3117420010 ANH 03/12/1999 1 1 0.79 0.79

3117420069 HÀO 04/02/1999 1 1 0.79 0.79

3117420038 DUY 03/03/1999 1 1 0 0

3117420121 KIM 27/11/1999 1 1 0.21 0.21

3117420183 NGỌC 22/12/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 79 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 3

3 DƯƠNG THỊ BÍCH 1 1 CB 2.b

2 ĐẶNG NGỌC HOÀN 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 9 (DTN1179)

1 NGÔ CHÍ 1 1 CB 2.b

2 TẤT DIÊU 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 8 (DTN1178)

1 NGUYỄN THỊ TÚ 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ SƠN 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 7 (DTN1177)

1 NGUYỄN HOÀNG 1 1 CB 2.b

3 BÙI CHÍNH 1 1 CB 2.b

2 PHẠM NGỌC 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 6 (DTN1176)

1 NGUYỄN THỊ THẢO 1 1 CB 2.b

4 TRẦN NGỌC HẢI 1 1 CB 2.b

3 NGUYỄN MINH 1 1 CB 2.b

2 HÀNG KIM 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 3 (DTN1173)

1 TRƯƠNG VIỆT 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTN1172)

1 NGUYỄN HỮU THIÊN 1 1 CB 2.b

3 ĐÀO NGỌC PHƯƠNG 3 2 CB 2.a

2 NGUYỄN LÊ HOÀNG 3 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1169)

1 VÕ THỊ HỒNG 3 1 CB 2.b

4 CHẾ NGUYỄN XUÂN 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 TRẦN HUỲNH NGỌC 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 VÕ THỊ XUÂN 3 2 BTH 2.b, 3.a

Ghi chú

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1168)

1 LĂNG GIA 3 2 BTH 2.a, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (DTN)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115010012 MY 30/09/1997 2 2 0 1.41

3115010035 TRUNG 22/10/1997 2 2 0 1.22

3115010041 VĂN 09/11/1996 3 1 0.71 1.48

3116012006 HẢI 07/06/1998 2 1 1.13 1.3

3116012013 NGHĨA 19/05/1997 1 2 0 1.05

3116012023 SƠN 28/08/1998 1 2 0.57 0.63

3117011012 NHÂN 05/08/1995 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 7 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán (THCS) - Khóa 2017 (DTO117B1)

1 TRẦN TRỌNG 1 1 CB 2.b

3 NGUYỄN TRƯỜNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 TRẦN HIẾU 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DTO116B1)

1 HUỲNH NHẬT 3 1 CB 2.a

3 NGUYỄN DƯƠNG HOÀI 5 1 CB 2.a

2 NGUYỄN TRẦN ANH 5 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTO1151)

1 LÊ TRẦN 5 2 BTH 2.b, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Toán (DTO)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114480012 DUY 21/09/1996 3 1 0 1.4

3116480054 DƯƠNG 01/11/1995 2 1 1.1 1.39

3116480013 LINH 10/04/1998 1 2 0.1 0.72

3116480016 NHÂN 07/08/1998 1 1 0.63 1.04

3116480017 NHI 12/05/1993 1 2 0 0.62

3116480035 TÍN 22/05/1998 2 2 1.89 1.28

3116480089 TRANG 11/02/1998 1 2 0 0.38

3116480040 TRÚC 05/03/1998 2 2 1.33 1.36

3116480009 HUỆ 18/04/1998 2 1 0.88 1.65

3116480078 NHI 04/12/1997 1 2 0 0.55

3116480027 THẠO 19/09/1998 1 2 0 0.32

3116480046 UYÊN 12/09/1998 1 2 0.33 0.64

3117480046 QUÂN 19/01/1999 1 1 0 0

3117480073 TUẤN 05/08/1999 1 1 0 0

3117480012 CHI 27/11/1999 1 1 0.43 0.43

3117480036 NHI 07/05/1999 1 1 0 0

3117480047 QUYÊN 06/06/1999 1 1 0.57 0.57

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 17 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

3 NGUYỄN HOÀNG NGỌC 1 1 CB 2.b

2 TRẦN THỊ THẢO 1 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTU1172)

1 NGUYỄN THỊ KIM 1 1 CB 2.b

2 VƯU QUỐC 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 (DTU1171)

1 NGÔ TRẦN ANH 1 1 CB 2.b

4 TRẦN THỊ THU 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 LÊ THÀNH 3 2 BTH 2.a, 3.a

2 PHAN NGUYỄN YẾN 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTU1162)

1 HOẮC THANH 3 1 CB 2.b

7 NGUYỄN THỊ THANH 3 2 BTH 2.a, 3.a

6 NGUYỄN PHẠM MINH 3 2 BTH 2.a, 3.a

5 LÊ NGUYỄN TRUNG 3 2 BTH 2.a, 3.a

4 BÙI YẾN 3 2 BTH 2.a, 3.a

3 PHẠM LÊ HOÀI 3 1 CB 2.a

2 PHẠM THỊ THÙY 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTU1161)

1 TRẦN LÊ THÙY 3 2 CB 2.a

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTU1141)

1 NGUYỄN ĐINH QUỐC 7 3 BTH 2.a, 3.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Toán ứng dụng (DTU)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3115090018 KHANG 01/01/1996 2 2 0 1.45

3116091019 PHƯƠNG 17/05/1998 1 2 0 1.03

3116091030 YẾN 08/01/1998 1 2 0 0.84

3116092003 HÂN 14/04/1998 2 1 0 1.42

3116092020 TRÂM 13/09/1998 2 1 0.47 1.26

3117090004 BẢO 05/09/1991 1 1 0 0

3117090024 QUỲNH 19/07/1999 1 1 0 0

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi họcDanh sách gồm 7 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Trang 1

2 ĐINH THỊ 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn (THPT) - Khóa 2017 (DVA117A1)

1 TRẦN PHƯỚC 1 1 CB 2.b

2 HUỲNH LÂM BẢO 3 1 CB 2.a

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DVA116B1)

1 DƯƠNG THỊ GIA 3 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ BẢO 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DVA116A1)

1 BÙI THẢO 3 2 BTH 2.a, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVA1151)

1 NGUYỄN HOÀNG 5 2 BTH 2.b, 3.a

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: SP Ngữ văn (DVA)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-

Mã SV Ngày sinhNăm thứ

Số lần CB liên

tiếp

ĐTBC HK

ĐTBC TL

3114350007 CHÁNH 22/09/1996 3 1 0 1.76

3115350084 NHƯ 28/01/1995 2 1 0 2.79

3115350152 TUYỀN 30/09/1997 2 2 0 2.22

3116350001 AN 08/08/1998 1 2 0 1

3115350002 ANH 19/04/1997 1 1 0 1.81

3116350151 TÂY 26/11/1998 1 1 0 3.09

3116350015 DIỄM 21/07/1998 1 1 0.19 2.16

3116350039 HUY 21/08/1998 1 1 0 1.24

3116350055 NGÂN 07/06/1997 1 2 0.21 1.2

3116350147 QUÂN 02/05/1998 1 2 0 2.5

3116350152 THẠCH 22/03/1998 1 1 0 1.63

3116350079 THÀNH 13/05/1998 1 1 0.38 1.93

3116350106 VI 24/10/1998 1 2 0 1.21

3116350085 THƠ 09/03/1998 1 1 0 3.29

3116350114 YẾN 24/12/1998 1 2 0 1.83

3117350022 DƯƠNG 02/11/1999 1 1 0 0

3117350041 HÙNG 23/07/1999 1 1 0.36 0.36

3117350115 SƯƠNG 02/03/1998 1 1 0.64 0.64

3117350140 THƯ 05/12/1999 1 1 0.36 0.36

Trang 1

KQ: CB = Cảnh báo BTH = Buộc thôi học

Danh sách gồm 19 sinh viên.

TL. CHỦ TỊCH HĐ XÉT CBKQHT - BTH

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DVI1173)

1 TRẦN THỊ MINH 1 1 CB 2.b

3 TRẦN THỊ 1 1 CB 2.b

2 PHAN MINH 1 1 CB 2.b

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 (DVI1171)

1 HUỲNH THỊ HƯỚNG 1 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ HOÀNG 3 2 BTH 2.b, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1164)

1 NGUYỄN HỒNG 3 1 CB 2.b

4 NGUYỄN THỊ THÚY 3 2 BTH 2.b, 3.a

3 BÙI HUỲNH HỮU 3 1 CB 2.b

2 NGUYỄN VĂN 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1163)

1 TRẦN ĐÌNH 3 2 BTH 2.b, 3.a

3 ĐẶNG TUYẾT 3 2 BTH 2.b, 3.a

2 TĂNG GIA 3 1 CB 2.b

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1162)

1 PHAN THỊ NHẬT 3 1 CB 2.b

3 NGUYỄN VĂN 3 1 CB 2.b

2 NGUYỄN THỊ LAN 3 1 CB 2.b

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1161)

1 NGUYỄN THỊ THÚY 3 2 BTH 2.a, 3.a

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1154)

1 CÙ THỊ THANH 5 2 BTH 2.b, 3.a

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1152)

1 NGUYỄN HUỲNH 5 1 CB 2.b

Khóa học: 2014

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DVI1141)

1 HỒ MINH 7 1 CB 2.b

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 147/ĐHSG-ĐT, ngày 02/04/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)

Đợt 1 - Năm 2018 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Ngành: Việt Nam học (DVI)

STT Họ và tên SVHK thứ

Tổng số lần CB

KQ Ghi chú

Mẫu in: D7401E.001

UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-oOo-