22
Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018 - 2019 Khóa thi ngày: 02/6/2018 Hội đồng chấm thi: tỉnh Lào Cai Ngữ văn Toán Ngoại ngữ Môn chuyên buổi 1 Môn chuyê n buổi 2 Môn chuyên buổi 3 1 CH0001 Bùi Nguyễn Hòa An 11/27/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Tày Lê Quý Đôn Anh Trung 8.75 7.75 9.50 6.20 7.25 2 CH0002 Bàn Thị Nguyệt Anh 9/8/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bắc Hà Văn 6.00 4.50 3.30 5.00 3 CH0003 Bùi Cao Nguyễn Minh Anh 4/28/2003 Sa Pa- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 7.00 6.50 2.80 7.00 4 CH0004 Bùi Châu Anh 12/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 6.75 8.00 8.50 7.25 5 CH0005 Bùi Hoàng Anh 6/17/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Toán-Tin 6.25 8.50 7.40 7.25 6 CH0006 Bùi Lâm Anh 4/28/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên 6.50 6.50 1.90 4.75 7 CH0007 Bùi Lan Anh 10/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa Sinh 6.25 8.50 5.90 7.00 BT 8 CH0008 Đặng Phương Anh 9/23/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Sinh 5.50 7.25 4.60 7.00 9 CH0009 Đào Trâm Anh 11/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Anh 6.50 7.00 9.00 6.35 10 CH0010 Đinh Minh Anh 4/18/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Toán-Tin Toán 7.00 8.50 7.80 3.50 7.75 11 CH0011 Đỗ Minh Anh 2/1/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh TT Bắc Hà Trung 6.50 7.75 8.00 5.00 12 CH0012 Dương Phương Anh 3/24/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 8.50 7.00 7.60 7.00 13 CH0013 Dương Quỳnh Anh 10/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 8.00 8.50 6.10 6.25 14 CH0014 Hà Thị Lan Anh 1/29/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Xuân Quang 3 Lịch sử 6.75 5.75 6.40 7.25 15 CH0015 Hoa Hoài Anh 9/8/2003 Lâm Thao- Phú Thọ Nữ Giáy Khánh Yên Anh 6.00 5.00 7.80 3.35 16 CH0016 Kiều Mai Anh 5/7/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 6.75 4.50 5.10 8.00 17 CH0017 Lê Hải Anh 10/3/2003 Ba Vì - Hà Tây Nam Kinh Tằng Loỏng Anh 8.00 8.50 9.10 3.45 7.25 18 CH0018 Lê Hồng Anh 11/25/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa lí 8.00 7.50 7.50 8.00 19 CH0019 Lê Mai Anh 7/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn 7.00 6.50 7.60 5.00 20 CH0020 Lê Thị Phương Anh 3/12/2003 BV tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh TT Bát Xát Văn 6.00 8.50 2.60 3.50 21 CH0021 Lý Mai Anh 9/26/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng PTDTNT THCS&THPT Mường Khương Sinh 7.00 7.25 5.60 7.00 22 CH0022 Má Hồng Anh 11/3/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Xã Phó PTDTNT THCS&THPT Sa Pa Anh Trung 6.00 3.50 2.40 1.75 1.70 23 CH0023 Ngô Thị Phương Anh 8/4/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Kinh Tà Chải Văn 7.00 4.75 7.50 4.50 24 CH0024 Nguyễn Duy Anh 6/1/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Toán Toán-Tin 7.00 8.00 8.00 6.25 5.50 ĐK môn chuyên 1 ĐK môn chuyên 2 ĐK môn chuyên 3 Điểm thi BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM TT Số BD Họ và tên Ngày tháng năm sinh Nơi sinh (Huyện - tỉnh) Giới tính Dân tộc Học sinh trường THCS 1

Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018 - 2019

Khóa thi ngày: 02/6/2018

Hội đồng chấm thi: tỉnh Lào Cai

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

1 CH0001 Bùi Nguyễn Hòa An 11/27/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Tày Lê Quý Đôn Anh Trung 8.75 7.75 9.50 6.20 7.25

2 CH0002 Bàn Thị Nguyệt Anh 9/8/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bắc Hà Văn 6.00 4.50 3.30 5.00

3 CH0003 Bùi Cao Nguyễn MinhAnh 4/28/2003 Sa Pa- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 7.00 6.50 2.80 7.00

4 CH0004 Bùi Châu Anh 12/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 6.75 8.00 8.50 7.25

5 CH0005 Bùi Hoàng Anh 6/17/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Toán-Tin 6.25 8.50 7.40 7.25

6 CH0006 Bùi Lâm Anh 4/28/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Lý 6.50 6.50 1.90 4.75

7 CH0007 Bùi Lan Anh 10/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa Sinh 6.25 8.50 5.90 7.00 BT

8 CH0008 Đặng Phương Anh 9/23/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Sinh 5.50 7.25 4.60 7.00

9 CH0009 Đào Trâm Anh 11/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Anh 6.50 7.00 9.00 6.35

10 CH0010 Đinh Minh Anh 4/18/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Toán-Tin Toán 7.00 8.50 7.80 3.50 7.75

11 CH0011 Đỗ Minh Anh 2/1/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh TT Bắc Hà Trung 6.50 7.75 8.00 5.00

12 CH0012 Dương Phương Anh 3/24/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 8.50 7.00 7.60 7.00

13 CH0013 Dương Quỳnh Anh 10/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 8.00 8.50 6.10 6.25

14 CH0014 Hà Thị Lan Anh 1/29/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Xuân Quang 3 Lịch sử 6.75 5.75 6.40 7.25

15 CH0015 Hoa Hoài Anh 9/8/2003 Lâm Thao- Phú Thọ Nữ Giáy Khánh Yên Anh 6.00 5.00 7.80 3.35

16 CH0016 Kiều Mai Anh 5/7/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 6.75 4.50 5.10 8.00

17 CH0017 Lê Hải Anh 10/3/2003 Ba Vì - Hà Tây Nam Kinh Tằng Loỏng Lý Anh 8.00 8.50 9.10 3.45 7.25

18 CH0018 Lê Hồng Anh 11/25/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa lí 8.00 7.50 7.50 8.00

19 CH0019 Lê Mai Anh 7/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn 7.00 6.50 7.60 5.00

20 CH0020 Lê Thị Phương Anh 3/12/2003 BV tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh TT Bát Xát Văn 6.00 8.50 2.60 3.50

21 CH0021 Lý Mai Anh 9/26/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng PTDTNT THCS&THPT Mường Khương Sinh 7.00 7.25 5.60 7.00

22 CH0022 Má Hồng Anh 11/3/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Xã Phó PTDTNT THCS&THPT Sa Pa Anh Trung 6.00 3.50 2.40 1.75 1.70

23 CH0023 Ngô Thị Phương Anh 8/4/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Kinh Tà Chải Văn 7.00 4.75 7.50 4.50

24 CH0024 Nguyễn Duy Anh 6/1/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Toán Toán-Tin 7.00 8.00 8.00 6.25 5.50

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

1

Page 2: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

25 CH0025 Nguyễn Hải Anh 2/24/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Toán Toán-Tin 7.50 9.00 6.40 9.75 8.50

26 CH0026 Nguyễn Hoàng Anh 12/6/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nam Tày Khánh Yên Địa lí 5.25 3.50 4.10 3.75

27 CH0027 Nguyễn Hoàng Anh 11/9/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nam Kinh PTDTBT THCS Bảo Hà Toán Toán-Tin 6.00 8.25 4.90 4.50 4.75

28 CH0028 Nguyễn Hoàng Tú Anh 4/5/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Hóa Toán 6.25 7.25 8.50 BT 5.50

29 CH0029 Nguyễn Huệ Anh 9/25/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Hóa Anh 6.50 7.25 8.70 2.55 4.50

30 CH0030 Nguyễn Huyền Anh 6/9/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 7.25 6.75 8.10 4.80 5.30

31 CH0031 Nguyễn Lan Anh 11/7/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung 7.25 7.25 9.30 5.60 6.60

32 CH0032 Nguyễn Lương Hải Anh 8/29/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.00 8.75 9.60 7.20

33 CH0033 Nguyễn Ngọc Anh 10/4/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 7.75 8.50 8.60 6.35 6.00

34 CH0034 Nguyễn Phương Anh 10/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Văn Sử 7.00 7.75 2.90 4.25 4.50

35 CH0035 Nguyễn Phương Anh 7/20/2003 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh TT Mường Khương Văn Trung 6.50 7.25 4.10 6.50 2.20

36 CH0036 Nguyễn Quỳnh Anh 6/26/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa 7.00 8.00 6.40 3.25

37 CH0037 Nguyễn Thế Anh 12/8/2003 Vũ Thư- Thái Bình Nam Kinh TT Bắc Hà Hóa Toán 4.00 8.50 4.30 3.50 3.50

38 CH0038 Nguyễn Thị Phương Anh 12/4/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 6.75 8.25 7.60 8.50

39 CH0039 Nguyễn Thị Vân Anh 3/24/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Toán Toán-Tin 6.50 7.00 4.30 8.50 9.50

40 CH0040 Nguyễn Trần Nhật Anh 10/8/2003 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 7.50 5.00 9.50 7.25

41 CH0041 Nguyễn Tuấn Anh 11/10/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 7.00 8.75 8.80 7.50

42 CH0042 Phạm Phương Anh 9/30/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Sinh 6.75 7.25 6.40 6.50

43 CH0043 Phạm Trịnh Quang Anh 7/30/2003 Lào Cai- Lào Cai NamCao LanLê Quý Đôn Sử 8.00 8.25 8.80 8.75

44 CH0044 Phan Tử Anh 10/29/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.75 8.00 6.20 6.50

45 CH0045 Phang Ngọc Anh 2/5/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Giáy TT Bát Xát Văn 7.50 8.00 5.90 4.00

46 CH0046 Phùng Minh Anh 10/13/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Toán Toán-Tin 7.25 8.50 4.00 5.50 7.75

47 CH0047 Tàn Lan Anh 2/24/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dáy Bắc Cường Địa lí 7.25 8.75 4.60 7.00

48 CH0048 Tăng Hà Anh 5/24/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 6.50 7.75 9.40 7.70

49 CH0049 Trần Hoàng Anh 2/21/2003 BV Đà Bắc- Hòa Bình Nam Mường PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Toán 5.75 7.50 2.10 3.25

50 CH0050 Trần Quỳnh Anh 5/28/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 6.50 5.25 7.30 7.00

2

Page 3: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

51 CH0051 Trần Thị Ngọc Anh 3/23/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Lý 6.00 7.75 3.70 4.50

52 CH0052 Trần Thị Phương Anh 9/6/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Xuân Quang 3 Lý 6.50 5.50 2.70 3.00

53 CH0053 Trần Thị Quỳnh Anh 2/11/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 7.00 7.75 7.20 6.00

54 CH0054 Tráng Quý Anh 8/27/2003 Văn Chấn- Yên Bái Nam Pa Dí PTDTNT THCS&THPT Mường Khương Toán-Tin 4.50 8.50 2.80 6.00

55 CH0055 Trịnh Phương Anh 11/4/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 7.00 8.50 9.60 6.90

56 CH0056 Vũ Lâm Anh 12/15/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 6.00 8.50 8.10 7.50

57 CH0057 Vũ Tuấn Anh 11/4/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nam Tày PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Toán 5.75 7.50 2.70 4.50

58 CH0058 Bùi Thị Ngọc Ánh 8/24/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Địa lí 7.00 7.50 6.00 3.75

59 CH0059 Nguyễn Thị Hồng Ánh 17/12/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Địa lí 6.00 6.75 4.70 4.00

60 CH0060 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/17/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Nam Cường Sinh 7.00 6.00 4.00 3.75

61 CH0061 Phạm Ngọc Ánh 2/24/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.00 8.75 8.40 8.00

62 CH0062 Phan Thị Ngọc Ánh 8/19/2003 Vĩnh Tường- Vĩnh Phúc Nữ Kinh Ngô Văn Sở Toán Toán-Tin 6.50 8.50 5.70 2.75 4.75

63 CH0063 Phàn Thị Ngọc Ánh 11/8/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Hóa 7.00 7.25 5.90 4.75

64 CH0064 Trần Nguyệt Ánh 3/8/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Trung 7.50 7.75 7.10 3.80

65 CH0065 Nguyễn Xuân Bắc 11/23/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Lý 4.50 6.75 4.90 5.50

66 CH0066 Nguyễn Việt Bách 5/13/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 6.50 7.50 8.40 9.25

67 CH0067 Nguyễn Xuân Bách 3/14/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Tằng Loỏng Lý Toán 6.50 7.00 3.40 4.50 6.25

68 CH0068 Nguyễn Đức Bằng 9/30/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nam Kinh PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên Toán-Tin 4.50 6.00 1.30 1.50

69 CH0069 Trần Quốc Bảo 10/29/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.25 8.50 8.00 7.00 8.00

70 CH0070 Ly Thó Be 4/10/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Hà Nhì PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Văn 6.50 5.75 5.70 5.50

71 CH0071 Nguyễn Quốc Bình 5/21/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh 6.75 6.75 6.80 4.05

72 CH0072 Vũ Thái Bình 11/27/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa Toán 7.75 8.75 6.00 7.00 6.00

73 CH0073 Bùi Khánh Chi 10/31/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 7.50 8.50 7.40 6.25

74 CH0074 Bùi Linh Chi 4/2/2003 PKĐK Đại Đồng Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 7.50 8.50 6.80 6.25

75 CH0075 Đào Thị Quỳnh Chi 3/13/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Phú Nhuận 1 Lý 7.00 7.25 4.50 3.75

76 CH0076 Lê Yến Chi 7/14/2003 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa 6.00 8.75 5.00 2.50

3

Page 4: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

77 CH0077 Nguyễn Linh Chi 3/25/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn 7.75 7.50 7.80 4.50

78 CH0078 Nguyễn Mai Chi 11/18/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 8.25 8.75 6.80 7.00

79 CH0079 Nguyễn Phương Chi 2/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.00 8.50 9.50 6.75 7.50

80 CH0080 Nguyễn Quỳnh Chi 9/7/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Tày Lý Tự Trọng Anh 7.50 8.50 9.80 6.05

81 CH0081 Trần Phạm Thảo Chi 9/27/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Địa lí 7.75 7.75 6.50 7.50

82 CH0082 Trịnh Thị Hà Chi 1/31/2003 Gia Bình - Bắc Ninh Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh 8.50 8.50 5.00 6.50

83 CH0083 Lê Trường Chiến 4/15/2003 Yên Bái- Yên Bái Nam Kinh Kim Tân Lý 6.50 7.00 4.00 3.75

84 CH0084 Hà Vũ Kiều Chinh 7/25/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Tày Khánh Yên Anh Trung 7.50 7.25 9.00 6.00 5.25

85 CH0085 Phạm Hồng Chinh 9/1/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Cam Đường Anh 8.00 8.00 8.20 4.15

86 CH0086 Dương Xuân Chính 7/30/2003 BVĐK tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Toán-Tin 6.75 8.25 8.40 8.00 8.50

87 CH0087 Tráng A Chữ 9/15/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nam H'môngPTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Địa lí 5.50 6.50 2.70 5.25

88 CH0088 Đặng Đức Công 9/27/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Gia Phú I Sinh 4.25 3.50 1.80 2.00

89 CH0089 Nguyễn Ngọc Cương 12/18/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Anh 8.00 7.25 8.90 6.00

90 CH0090 Đoàn Xuân Cường 2/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Lý 7.00 7.75 5.60 4.75

91 CH0091 Nguyễn Đức Cường 6/7/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Bắc Hà Toán Toán-Tin 4.50 6.75 3.20 4.50 6.25

92 CH0092 Nguyễn Mạnh Cường 12/8/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán-Tin Toán 6.50 8.50 8.90 6.75 8.50

93 CH0093 Nguyễn Mạnh Cường 7/24/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.00 8.50 6.20 8.00 8.75

94 CH0094 Trịnh Quang Cường 11/8/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh 6.75 8.25 9.70 6.30

95 CH0095 Trịnh Xuân Cường 11/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán-Tin Toán 8.00 8.25 8.80 6.75 8.00

96 CH0096 Vũ Xuân Cường 5/2/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.75 8.50 7.90 8.00

97 CH0097 Nguyễn Linh Đan 2/6/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung 8.75 8.50 8.70 6.80 6.00

98 CH0098 Trần Linh Đan 11/21/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán Địa lí 8.00 6.75 7.60 5.00

99 CH0099 Phan Thế Đán 11/14/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Tày Lê Quý Đôn Toán 8.50 8.50 6.90 6.25

100 CH0100 Lê Hải Đăng 10/19/2003 Bát Xát- Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 5.50 8.50 5.00 4.75

101 CH0101 Nguyễn Hải Đăng 7/20/2003 BV tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Địa lí 8.50 6.00 5.00 7.00

102 CH0102 Nguyễn Quốc Đăng 11/17/2003 Bát Xát- Lào Cai Nam Kinh TT Bát Xát Anh 7.50 6.00 7.10 3.85

4

Page 5: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

103 CH0103 Thèn Ngọc Hải Đăng 2/14/2003 Si Ma Cai- Lào Cai Nam Nùng TT Bắc Hà Anh 4.25 4.75 6.10 2.75

104 CH0104 Lê Quang Đạo 8/20/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán-Tin 6.75 8.75 3.80 7.50

105 CH0105 Cao Tiến Đạt 6/9/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 6.50 7.75 7.60 8.00

106 CH0106 Đàm Thành Đạt 5/25/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 7.50 7.25 7.00 9.50

107 CH0107 Nguyễn Tất Đạt 2/25/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 7.00 7.25 7.80 5.50

108 CH0108 Nguyễn Thành Đạt 10/25/2003 Ứng Hòa - Hà Tây Nam Kinh Lê Quý ĐÔn Lý 7.50 7.50 8.30 6.25

109 CH0109 Nguyễn Tiến Đạt 9/23/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa Sinh 5.75 7.00 7.80 3.00 5.75

110 CH0110 Nguyễn Tiến Đạt 2/25/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Lý 6.25 8.75 6.40 7.50

111 CH0111 Trần Tiến Đạt 10/28/2003 Hạ Hòa - Phú Thọ Nam Kinh Kim Đồng Hóa 5.25 7.25 4.00 6.50

112 CH0112 Hoàng Thị Điểm 4/19/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Tày PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Lý 7.00 6.50 2.30 1.75

113 CH0113 Bàn Thị Diện 6/18/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS & THPT Văn Bàn Địa lí 5.00 5.00 2.00 2.25

114 CH0114 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 4/30/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 6.25 7.25 8.80 3.70 5.30

115 CH0115 Vũ Ngọc Diệp 12/3/2003 BVĐK Số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 7.50 8.00 9.60 8.60

116 CH0116 Bùi Thiên Định 6/30/2003 Nghĩa Hưng- Nam Định Nam Kinh Kim Đồng Văn 5.25 5.50 1.50 3.25

117 CH0117 Mai Việt Đức 6/13/2003 TTYT huyện Si Ma Cai Nam Kinh Kim Tân Anh Trung 7.00 8.50 8.50 3.00 4.60

118 CH0118 Nguyễn Minh Đức 1/2/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Trung 6.25 7.00 6.00 3.90

119 CH0119 Phạm An Đức 3/31/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sinh Anh 7.00 7.50 7.20 2.70 6.25

120 CH0120 Phạm Vũ Đức 3/7/2003 Bảo Yên - Lào Cai Nam Tày Khánh Yên Toán Toán-Tin 5.50 8.50 4.50 6.75 8.50

121 CH0121 Trần Việt Đức 12/17/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 8.00 7.50 8.10 7.50

122 CH0122 Trịnh Minh Đức 5/31/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Địa lí 6.25 7.75 6.10 7.50

123 CH0123 Bàn Thị Thùy Dung 4/9/2003 Trạm xá xã Đông Cứu Nữ Dao PTDTBT THCS Trịnh Tường Địa lí 6.00 5.25 5.70 5.00

124 CH0124 Phạm Thị Ngọc Dung 10/6/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa 7.75 8.00 7.60 6.00

125 CH0125 Trần Thùy Dung 3/25/2003 Than Uyên - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Toán Toán-Tin 7.25 6.50 5.80 5.00 7.25

126 CH0126 Đào Ngọc Dũng 10/15/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 6.25 9.00 7.00 7.00 7.75

127 CH0127 Hoàng Tiến Dũng 10/9/2003 BVĐK tỉnh Yên Bái Nam Kinh Kim Đồng Hóa 6.50 6.50 3.80 5.00

128 CH0128 Nguyễn Lê Anh Dũng 8/1/2003 Bình Lục- Hà Nam Nam Kinh Kim Đồng Anh Toán-Tin 7.25 7.00 9.00 5.95 2.00

5

Page 6: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

129 CH0129 Nguyễn Tiến Dũng 4/26/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh 6.25 8.00 7.50 4.15

130 CH0130 Đặng Quý Dương 10/15/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 8.25 8.50 6.00 6.50

131 CH0131 Doãn Thị Thùy Dương 12/25/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Toán Toán-Tin 7.75 7.25 7.00 6.25 8.75

132 CH0132 Hoàng Ngọc Quý Dương 1/2/2003 Bát Xát- Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Lý 7.25 8.50 5.50 6.25

133 CH0133 Hoàng Thị Dương 3/10/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Tày PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Toán 7.75 8.00 3.00 4.50

134 CH0134 Hoàng Thị Ánh Dương 9/26/2003 TP Thanh Hóa - Thanh Hóa Nữ Kinh Ngô Văn Sở Hóa 7.75 7.50 5.70 4.25

135 CH0135 Hoàng Thùy Dương 11/11/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh Trung 8.25 8.00 9.50 7.40

136 CH0136 Lê Thị Thùy Dương 9/28/2003 Sa Pa- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 7.75 7.75 8.70 6.50

137 CH0137 Nguyễn Mai Dương 8/19/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.75 9.75 8.50 8.50 8.50

138 CH0138 Nguyễn Thùy Dương 10/18/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung 6.00 7.00 9.00 4.90

139 CH0139 Nguyễn Thùy Dương 7/1/2003 BV tỉnh Hải Dương Nữ Kinh Lê Hồng Phong Sinh 6.25 7.25 3.00 6.25

140 CH0140 Nguyễn Thùy Dương 7/30/2003 Sa Pa- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa 7.50 8.00 6.00 6.50

141 CH0141 Quách Xuân Dương 3/1/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 5.50 8.25 6.20 6.75

142 CH0142 Tàn Thùy Dương 8/28/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Dáy Lý Tự Trọng Lịch sử 8.25 6.00 3.60 8.50

143 CH0143 Tôn Nữ Ánh Dương 1/8/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Lý 8.00 7.75 3.80 3.00

144 CH0144 Trần Quý Dương 12/2/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa Anh 7.00 6.75 6.80 2.35 6.25

145 CH0145 Vũ Thùy Dương 1/9/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 6.50 8.25 9.20 4.55 6.80

146 CH0146 Đỗ Vũ Duy 8/17/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Toán Toán-Tin 6.50 7.75 8.30 3.00 6.75

147 CH0147 Mộc Khánh Duy 9/29/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Nùng Kim Tân Toán Toán-Tin 6.00 7.75 7.50 4.75 7.25

148 CH0148 Phạm Khánh Duy 8/21/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Lý 7.50 8.25 6.00 7.25

149 CH0149 Tạ Hoàng Duy 3/1/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Tằng Loỏng Anh 8.00 8.00 9.40 5.00

150 CH0150 Vũ Quang Duy 9/5/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 6.00 8.50 5.50 8.50

151 CH0151 Đỗ Thùy Giang 3/16/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Lịch sử 8.00 5.50 4.50 6.50

152 CH0152 Lê Hương Giang 3/19/2003 Sa Pa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Toán Trung 6.75 8.25 6.00 5.25 2.05

153 CH0153 Nguyễn Hương Giang 10/6/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Hóa 6.75 8.00 5.50 8.00

154 CH0154 Tống Ngân Giang 4/26/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Văn 8.25 7.25 5.00 4.50

6

Page 7: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

155 CH0155 Vi Hiền Giang 5/30/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Tày Lý Tự Trọng Sinh 8.50 7.00 3.60 5.25

156 CH0156 Đoàn Quỳnh Giao 11/1/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Anh 6.75 7.25 8.50 2.60

157 CH0157 Đặng Việt Hà 6/2/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 7.75 7.75 4.00 3.25

158 CH0158 Hoàng Việt Hà 2/26/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nam Tày TT Bắc Hà Anh 5.00 6.25 8.00 4.45

159 CH0159 Hoàng Vũ Khánh Hà 3/24/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Tằng Loỏng Hóa 8.00 7.50 4.50 2.75

160 CH0160 Lê Thu Hà 7/28/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát Lịch sử 7.50 5.50 2.30 7.25

161 CH0161 Nguyễn Như Hà 12/26/2003 Văn Yên- Yên Bái Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh 8.25 7.50 4.20 7.75

162 CH0162 Nguyễn Thị Hồng Hà 7/24/2003 Mê Linh- Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 8.50 8.00 7.00 8.00

163 CH0163 Nguyễn Việt Hà 8/9/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Toán 8.00 8.25 4.50 5.00

164 CH0164 Tẩn Lể Hà 10/18/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Hóa 7.25 7.25 3.40 5.50

165 CH0165 Hoàng Đức Hải 12/29/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nam Dao Tà Chải Toán Toán-Tin 6.25 7.00 6.70 5.25 1.75

166 CH0166 Nguyễn Vũ Tuấn Hải 12/19/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Tằng Loỏng Toán 4.50 7.00 4.50 4.25

167 CH0167 Lê Trần Ngọc Hân 11/3/2003 Uông Bí- Quảng Ninh Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung 8.00 6.75 9.20 4.55 5.50

168 CH0168 Nguyễn Quang Hân 8/29/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Lịch sử 5.25 2.75 3.00 6.50

169 CH0169 Đặng Lê Hằng 6/7/2003 Minh Tân- Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân Anh 8.75 8.25 9.50 6.05

170 CH0170 Nguyễn Thu Hằng 4/11/2003 Hà Đông- Hà Tây Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 8.00 6.75 9.00 7.50

171 CH0171 Chu Ngọc Hạnh 9/11/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa Văn 7.50 7.50 6.50 4.50 4.75

172 CH0172 Đặng Hồng Hạnh 3/15/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 8.00 6.75 7.50 6.25

173 CH0173 Nguyễn Mai Hạnh 10/5/2003 BV tỉnh Phú Thọ Nữ Kinh Kim Tân Sinh 8.00 8.00 6.30 5.75

174 CH0174 Phạm Hồng Hiếu Hạnh 6/10/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung 8.50 8.00 8.80 3.80 BT

175 CH0175 Phạm Bích Hậu 10/31/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Vạn Hòa Sử 7.50 7.25 2.00 5.50

176 CH0176 Nguyễn Mai Hiền 10/18/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa Sinh 8.00 8.25 8.00 5.00 3.25

177 CH0177 Nguyễn Thu Hiền 7/3/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Xuân Quang 2 Địa lí 6.50 5.25 1.60 4.00

178 CH0178 Bùi Đức Hiệp 4/11/2003 Mê Linh- Vĩnh Phúc Nam Kinh Bắc Cường Toán Toán-Tin 5.00 8.00 4.00 6.25 6.50

179 CH0179 Liêu Tuấn Hiệp 6/30/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Toán-Tin 7.00 7.25 7.50 6.50 8.50

180 CH0180 Trần Tuấn Hiệp 8/18/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa Sinh 6.75 8.00 8.80 8.25 1.75

7

Page 8: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

181 CH0181 Vũ Hoàng Hiệp 8/11/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Toán-Tin 4.75 4.00 1.70 3.75

182 CH0182 Hoàng Trung Hiếu 7/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.25 8.50 8.50 7.00

183 CH0183 Nguyễn Trung Hiếu 11/4/2003 Ba Đình - Hà Nội Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 4.75 7.75 4.00 5.25

184 CH0184 Nguyễn Trung Hiếu 10/26/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Lý 5.75 8.00 5.80 5.75

185 CH0185 Nguyễn Trung Hiếu 9/21/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa 7.50 7.75 8.20 5.25

186 CH0186 Ninh Gia Hiếu 12/14/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh Trung 7.00 8.00 9.40 7.90 8.50

187 CH0187 Trần Minh Hiếu 12/20/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.50 8.50 8.50 5.75 8.25

188 CH0188 Nguyễn Huy Hiệu 3/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 8.00 8.50 7.90 8.00

189 CH0189 Cù Vũ Khánh Hòa 12/28/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh TT Phố Lu Hóa 7.75 8.25 5.90 5.50

190 CH0190 Nguyễn Ngọc Hoài 1/25/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh 7.75 7.75 9.20 5.65

191 CH0191 Nguyễn Huy Hoàng 4/6/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Lý 7.50 7.50 5.50 3.00

192 CH0192 Nguyễn Huy Hoàng 6/21/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Sử 6.50 6.25 6.20 6.75

193 CH0193 Phạm Việt Hoàng 8/18/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Địa lí Sinh 6.50 7.00 4.10 3.00 BT

194 CH0194 Bùi Ngọc Huệ 10/26/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.25 7.50 8.20 4.50

195 CH0195 Lù Thị Huệ 1/13/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Giáy PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Sinh 7.25 8.00 6.00 6.00

196 CH0196 Lữ Việt Hùng 11/21/2003 Mê Linh- Vĩnh Phúc Nam Kinh Kim Đồng Văn 7.00 3.75 1.50 3.50

197 CH0197 Nguyễn Mạnh Hùng 11/27/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.00 8.50 9.60 6.30

198 CH0198 Nguyễn Mạnh Hùng 10/29/2003 Sa Pa - Lào Cai Nam Giáy Kim Tân Lý 6.50 8.50 3.50 6.50

199 CH0199 Trần Mạnh Hùng 10/2/2003 Bát Xát- Lào Cai Nam Kinh PTDTBT THCS Trịnh Tường Hóa 6.50 4.25 3.20 1.75

200 CH0200 Trần Mạnh Hùng 6/14/2003 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung 7.50 7.75 7.00 2.60 2.90

201 CH0201 Dương Bá Hưng 3/19/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Gia Phú I Toán-Tin Toán 6.25 8.50 6.00 4.50 7.75

202 CH0202 Lê Văn Hưng 7/5/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.00 8.50 8.10 8.50 8.50

203 CH0203 Lương Thanh Hưng 5/27/2003 Đông Sơn- Thanh Hóa Nam Kinh Kim Tân Toán-Tin Toán 6.00 8.00 5.70 7.00 8.00

204 CH0204 Nguyễn Quốc Hưng 12/13/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Anh Trung 8.00 8.50 9.20 3.75 5.50

205 CH0205 Phạm Quang Hưng 8/21/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 8.25 8.00 7.80 9.25

206 CH0206 Đỗ Thu Hương 1/19/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Lý 7.50 8.25 8.20 5.75

8

Page 9: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

207 CH0207 Lý Thị Hương 12/28/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bắc Hà Sử 5.75 4.50 3.00 7.50

208 CH0208 Ngô Thị Thu Hương 1/10/2003 Bình Lục- Hà Nam Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 8.50 8.25 9.50 6.70 7.50

209 CH0209 Nguyễn Thanh Hương 1/3/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Tằng Loỏng Toán Toán-Tin 6.25 8.25 3.80 5.00 6.50

210 CH0210 Phàn Lan Hương 8/20/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Lý 7.50 7.25 6.00 3.25

211 CH0211 Trần Mai Hương 7/2/2003 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Kinh PTDTBT THCS Kim Sơn Toán Toán-Tin 8.00 8.75 6.20 5.00 7.75

212 CH0212 Bùi Tuấn Huy 10/12/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Hóa Sinh 7.00 8.50 8.00 6.00 BT

213 CH0213 Đào Trọng Huy 8/16/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Kinh Lê Văn Tám Hóa 5.25 5.00 3.50 4.25

214 CH0214 Đoàn Quang Huy 4/7/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 7.25 8.25 5.00 6.00

215 CH0215 Lê Quang Huy 10/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Tằng Loỏng Anh Trung 7.00 7.25 8.40 2.50 4.50

216 CH0216 Nguyễn An Huy 12/3/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa Anh 7.75 8.75 8.50 3.40 7.75

217 CH0217 Nguyễn Gia Huy 7/13/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh 7.00 7.75 8.20 6.10

218 CH0218 Nguyễn Quang Huy 9/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Toán Toán-Tin 7.25 8.50 5.20 7.00 7.75

219 CH0219 Nguyễn Quang Huy 1/9/2003 BV phụ sản Hải Phòng Nam Kinh Phố Ràng 1 Sử 7.50 1.50 2.70 7.75

220 CH0220 Phạm Đức Anh Huy 5/25/2003 Than Uyên- Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Toán Toán-Tin 7.75 8.50 3.30 5.00 6.75

221 CH0221 Trần Quang Huy 10/12/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Lý 8.25 7.75 3.10 7.25

222 CH0222 Trần Xuân Huy 9/5/2003 Văn Yên- Yên Bái Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh 8.00 8.25 4.50 6.25

223 CH0223 Vũ Đức Huy 5/18/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Trung 6.00 5.75 4.10 1.35

224 CH0224 Bùi Nguyên Trúc Huyền 12/5/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Mường TT Phố Lu Toán-Tin Văn 6.50 7.25 2.50 4.50 3.50

225 CH0225 Đinh Thị Khánh Huyền 12/23/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Toán 6.25 8.50 6.00 5.00

226 CH0226 Giang Thu Huyền 6/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh 7.50 8.25 9.50 6.55

227 CH0227 Lê Thu Huyền 12/31/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng TT Mường Khương Anh Trung 8.50 7.75 9.00 4.50 5.10

228 CH0228 Nguyễn Thị Thanh Huyền 9/8/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.00 8.00 9.50 6.30

229 CH0229 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/24/2003 Lý Nhân - Hà Nam Nữ Kinh Bắc Cường Lịch sử 6.50 8.25 5.00 8.00

230 CH0230 Trần Thu Huyền 3/2/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 8.00 8.25 9.40 5.90 7.50

231 CH0231 Trần Thu Huyền 4/9/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung 7.00 7.00 9.50 4.70 5.50

232 CH0232 Vương Ngọc Huyền 2/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Nùng Ngô Văn Sở Văn 8.00 7.75 6.30 7.00

9

Page 10: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

233 CH0233 Bùi Sỹ Khang 12/16/2003 BV Sơn Tây - Hà Nội Nam Kinh Tằng Loỏng Hóa 6.25 6.25 7.00 4.50

234 CH0234 Hoàng Bảo Khanh 2/23/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nam Tày PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên Toán-Tin 4.50 8.50 1.80 3.00

235 CH0235 Dương Hoàng Khánh 8/14/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 5.75 8.25 7.60 5.75

236 CH0236 Lương Duy Khánh 8/25/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 6.25 8.00 6.00 8.50

237 CH0237 Phạm Đức Khánh 10/22/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Toán-Tin 6.50 7.75 3.50 3.00 2.75

238 CH0238 Tô Xuân Khánh 8/15/2003 Bệnh viện 108 Nam Kinh Ngô Văn Sở Lý 6.50 8.25 7.80 5.00

239 CH0239 Đỗ Tuấn Khôi 8/26/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa 6.50 8.50 6.50 7.00

240 CH0240 Lưu Ngọc Khuê 7/25/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Pa Dí Kim Tân Văn Trung 8.50 8.50 9.10 7.25 4.30

241 CH0241 Khổng Văn Trung Kiên 10/31/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Sơn Hà Toán Toán-Tin 7.00 9.25 7.80 6.75 5.25

242 CH0242 Nguyễn Trung Kiên 5/4/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nam Kinh Phố Lu Toán-Tin 4.75 5.00 7.00 3.00

243 CH0243 Phùng Hoàng Kiên 2/23/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Cam Đường Anh 6.25 7.75 7.20 3.05

244 CH0244 Nguyễn Hoàng Lam 6/24/2003 BV đa khoa Yên Bái Nữ Kinh TT Mường Khương Anh 5.50 4.75 7.00 3.55 4.70

245 CH0245 Phạm Yến Lam 10/19/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 7.00 8.50 5.00 5.50

246 CH0246 Lê Tùng Lâm 12/3/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.25 8.25 9.50 7.05

247 CH0247 Nguyễn Nhật Lệ 2/1/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 8.50 8.00 7.70 6.25

248 CH0248 Nguyễn Nhật Lệ 3/17/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa 8.00 8.00 7.00 4.25

249 CH0249 Nguyễn Phương Liên 12/8/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.00 7.75 8.80 4.70

250 CH0250 Nguyễn Thị Hoàng Liên 23/12/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 8.50 8.50 8.00 7.75

251 CH0251 Phạm Thị Liên 10/31/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.50 8.00 4.00 9.00

252 CH0252 Đào Khánh Linh 9/24/2003 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Hóa 7.00 8.00 4.40 6.00

253 CH0253 Hoàng Ngọc Linh 10/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Anh 8.50 8.00 8.90 4.85

254 CH0254 Hoàng Thùy Linh 12/9/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 8.25 7.75 6.50 8.75

255 CH0255 Lùng Thùy Linh 1/24/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Nùng TT Bát Xát Sinh 7.50 7.00 3.70 4.75

256 CH0256 Lương Yến Linh 12/1/2003 Liên bang Nga Nữ Kinh Ngô Văn Sở Trung 6.25 7.50 6.50 4.10

257 CH0257 Ngô Thùy Linh 10/4/2003 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 6.75 8.00 8.40 5.25

258 CH0258 Nguyễn Bảo Linh 8/14/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Lý 8.50 6.25 3.40 5.75

10

Page 11: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

259 CH0259 Nguyễn Diệu Linh 9/9/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Trung 8.50 5.25 5.80 2.90

260 CH0260 Nguyễn Hoàng Linh 2/3/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Kinh PTDTNT THCS&THPT Si Ma Cai Hóa 9.00 7.75 5.50 7.00

261 CH0261 Nguyễn Khánh Linh 8/22/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Hóa 7.25 8.00 4.40 2.50

262 CH0262 Nguyễn Khánh Linh 8/14/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Toán Toán-Tin 7.25 8.25 6.40 6.25 8.00

263 CH0263 Nguyễn Thị Mai Linh 12/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 7.75 7.75 9.00 4.00 6.40

264 CH0264 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/12/2003 Mộc Châu- Sơn La Nữ Kinh TT Bát Xát Sinh 8.00 7.75 3.80 5.75

265 CH0265 Nguyễn Thùy Linh 7/19/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sinh 8.75 7.00 3.00 6.25

266 CH0266 Phạm Mỹ Linh 11/10/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn Sử 7.75 6.50 4.80 7.50 BT

267 CH0267 Phạm Trần Nhật Linh 11/16/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Văn 9.00 8.50 6.00 7.00

268 CH0268 Phan Diệu Linh 11/20/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 6.75 5.50 8.70 6.55 6.80

269 CH0269 Phan Khánh Linh 8/8/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh TT Mường Khương Toán Toán-Tin 8.25 9.75 8.70 9.50 9.00

270 CH0270 Quản Khánh Linh 9/29/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 8.75 8.25 8.90 7.50 8.75

271 CH0271 Trần Diệp Linh 9/14/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Hóa 7.75 7.75 7.60 6.75

272 CH0272 Trần Diệu Linh 9/13/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Phố Lu Anh Trung 7.75 4.50 6.60 2.70 3.20

273 CH0273 Trần Khánh Linh 12/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 7.50 7.25 5.80 5.00

274 CH0274 Trần Trọng Linh 3/1/2003 Gia Bình - Bắc Ninh Nam Kinh TT Bắc Hà Hóa 5.00 7.50 5.80 1.50

275 CH0275 Tráng Linh 4/25/2003 Kim Tân - Lào Cai Nữ H'môngKim Tân Sử 6.25 6.25 6.20 8.50

276 CH0276 Vũ Mai Linh 8/24/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 8.50 7.75 8.70 6.20 6.40

277 CH0277 Vũ Thùy Linh 11/9/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 9.00 7.50 7.80 7.00

278 CH0278 Đỗ Thị Bích Loan 10/10/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Phong Hải Văn 8.50 4.75 2.20 4.00

279 CH0279 Lương Vũ Thanh Loan 4/13/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 8.25 7.75 8.70 4.55 5.00

280 CH0280 Hoàng Hải Lộc 2/7/2003 BV tỉnh Yên Bái Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 7.25 8.50 8.50 6.00

281 CH0281 Nguyễn Thị Lộc 10/21/2003 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Lý 6.50 7.25 3.00 5.50

282 CH0282 Bùi Huy Long 6/15/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh 7.00 8.25 9.00 7.05

283 CH0283 Nguyễn Hoàng Long 5/15/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Lý 6.75 7.00 2.80 5.50

284 CH0284 Nông Hoàng Long 1/14/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nam Tày PTDTNT THCS&THPT Bắc Hà Lý 7.75 8.25 6.30 5.25

11

Page 12: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

285 CH0285 Tạ Quang Long 2/10/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Toán Toán-Tin 8.50 8.75 8.00 5.50 6.25

286 CH0286 Trương Hoàng Long 12/7/2003 PK Cốc Lếu Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 8.00 7.25 3.60 3.25

287 CH0287 Đặng Khánh Ly 8/4/2003 Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc Nữ Kinh Bắc Cường Toán Toán-Tin 8.50 8.75 4.80 7.50 8.50

288 CH0288 Đặng Khánh Ly 8/14/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 8.50 7.00 8.90 4.85 6.80

289 CH0289 Đường Khánh Ly 1/5/2003 Trạm Y tế xã Trung Nguyên Nữ Kinh Kim Đồng Toán 6.50 7.00 1.90 3.25

290 CH0290 Giàng Ngọc Ly 9/27/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Giáy PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Trung 6.50 7.25 6.60 2.20

291 CH0291 Hoàng Khánh Ly 8/22/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Tày TT Mường Khương Toán-Tin Toán 5.75 7.25 4.10 4.00 2.50

292 CH0292 Phan Hoàng Ngọc Ly 6/27/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ DáyPTDTNT THCS&THPT Mường

KhươngToán-Tin 6.50 8.50 7.90 7.25

293 CH0293 Phạm Hải Lý 8/28/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.25 9.50 8.00 7.50 5.75

294 CH0294 Bùi Xuân Mai 6/17/2003 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh 6.25 8.25 4.70 6.50

295 CH0295 Cao Thị Quỳnh Mai 10/28/2003 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Lịch sử 6.50 4.50 4.50 7.50

296 CH0296 Hà Phương Mai 6/23/2003 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh 5.75 8.25 5.60 5.50

297 CH0297 Hoàng Nguyễn Ngọc Mai 6/3/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung 6.75 7.50 8.70 5.30

298 CH0298 Lê Quỳnh Mai 4/18/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Văn 6.50 5.25 3.80 5.00

299 CH0299 Lương Ngọc Mai 12/24/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Toán-Tin 7.00 8.25 7.00 7.00

300 CH0300 Ngô Trần Thúy Mai 2/25/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Kinh Quang Kim Văn 8.00 7.50 7.50 6.50

301 CH0301 Nguyễn Ngọc Mai 5/5/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung 6.75 6.75 8.50 4.10 5.60

302 CH0302 Nguyễn Ngọc Mai 12/13/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Hóa 5.75 7.75 8.40 5.00

303 CH0303 Phạm Ngọc Mai 5/21/2003 BV tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn 8.00 8.00 7.50 6.25

304 CH0304 Trần Vũ Ngọc Mai 5/16/2003 Than Uyên - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa Sinh 6.75 6.50 2.90 5.00 2.00

305 CH0305 Nguyễn Đức Mạnh 8/26/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 6.75 8.50 7.00 5.50

306 CH0306 Nguyễn Huy Mạnh 10/14/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.50 8.50 7.50 8.00 7.50

307 CH0307 Trần Đức Mạnh 2/19/2003 BV tỉnh Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh 7.75 8.50 9.20 4.75

308 CH0308 Trần Đức Mạnh 8/23/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 6.25 7.00 5.40 4.50

309 CH0309 Chảo Lở Mẩy 10/7/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Địa lí 6.50 7.00 1.70 7.75

310 CH0310 Dương Tuệ Minh 1/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Lý 7.50 8.00 5.90 7.25

12

Page 13: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

311 CH0311 Hà Hồng Minh 9/7/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Tày Khánh Yên Văn 7.50 6.50 4.00 5.00

312 CH0312 Hà Ngọc Minh 5/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Toán-Tin 7.75 8.25 6.50 2.75

313 CH0313 Hoàng Công Minh 8/19/2003 Hưng Hà- Thái Bình Nam Kinh Kim Đồng Văn 7.00 6.75 4.30 5.75

314 CH0314 Lê Trường Minh 9/22/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nam Kinh Phố Lu Anh 5.00 6.25 7.40 4.50

315 CH0315 Nguyễn Đắc Nhật Minh 6/24/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sử 6.25 7.50 4.70 6.75

316 CH0316 Nguyễn Đức Minh 10/13/2003 Mỹ Lộc- Nam Định Nam Kinh TT Mường Khương Sinh Toán-Tin 6.25 7.50 5.40 5.75 7.50

317 CH0317 Nguyễn Hữu Minh 8/24/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Sinh 5.75 8.00 7.00 7.50

318 CH0318 Nguyễn Hữu Minh 2/15/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung 7.00 8.25 8.00 5.10 6.70

319 CH0319 Nguyễn Nguyễn Hồng Minh 12/18/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát Văn 7.00 8.25 5.90 6.00

320 CH0320 Đinh Thị Hà My 10/17/2003 PKĐK khu vực Bảo Hà Nữ Kinh Bảo Hà 1 Sinh Văn 5.50 7.25 4.70 BT 4.50

321 CH0321 Lê Hà My 8/8/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 8.50 8.75 9.10 9.50

322 CH0322 Lê Trà My 3/21/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 7.50 8.25 6.00 7.50

323 CH0323 Mai Hải Nam 3/7/2003 Hoàn Kiếm - Hà Nội Nam Kinh Kim Đồng Toán Toán-Tin 5.25 7.75 3.60 4.00 4.00

324 CH0324 Nguyễn Hoài Nam 1/2/2003 BVĐK tỉnh Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Toán-Tin 5.75 8.25 5.70 7.50 8.25

325 CH0325 Tạ Công Nam 10/29/2003 BVĐK tỉnh Bình Dương Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.50 9.75 8.60 8.50 9.75

326 CH0326 Trần Hoài Nam 3/31/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Lý 6.00 6.75 2.20 4.50

327 CH0327 Vũ Giang Nam 5/25/2003 BVĐK Số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 7.25 8.00 8.70 5.35 BT

328 CH0328 Đoàn Thị Nga 4/26/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Văn 8.00 8.25 7.00 6.75

329 CH0329 Nguyễn Quỳnh Nga 6/27/2003 Yên Bái- Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.25 9.00 8.80 8.00 8.50

330 CH0330 Phí Thị Hằng Nga 7/25/2003 PKĐK khu vực Bản Vược - Bát XátNữ Kinh Kim Đồng Hóa 6.25 7.25 3.70 4.75

331 CH0331 Trần Thị Thanh Nga 5/30/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sinh 7.00 8.00 5.20 7.50

332 CH0332 Vương Hoàng Nga 2/1/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Dáy Kim Tân Toán Toán-Tin 7.75 8.50 5.70 5.00 4.75

333 CH0333 Vũ Thu Ngà 9/20/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Toán-Tin 7.25 8.50 5.50 3.50 5.25

334 CH0334 Bùi Đặng Bảo Ngân 12/20/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 6.25 8.50 9.30 6.50 8.50

335 CH0335 Nguyễn Kim Ngân 12/21/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Sinh 6.50 7.25 6.50 7.50

336 CH0336 Phạm Thị Thu Ngân 4/9/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Xuân Quang 2 Toán 6.50 8.00 5.00 6.50

13

Page 14: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

337 CH0337 Trần Nguyễn Kim Ngân 10/9/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 7.25 7.75 6.10 7.50

338 CH0338 Trần Thị Thúy Ngân 5/8/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Xuân Quang 3 Sinh 7.00 7.25 3.20 8.75

339 CH0339 Bùi Nguyên Nghĩa 7/26/2003 TT Y tế Kiến An - Hải Phòng Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 8.00 8.00 7.80 6.55 4.60

340 CH0340 Lưu Tuấn Nghĩa 10/3/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 7.00 8.00 5.00 6.75

341 CH0341 Nguyễn Trọng Nghĩa 5/25/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nam Tày Khánh Yên Sinh 6.50 2.75 5.80 5.50

342 CH0342 Đỗ Hồng Ngọc 9/8/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Lịch sử 6.75 6.25 3.40 7.75

343 CH0343 Đoàn Thị Bích Ngọc 9/10/2003 Cẩm Xuyên- Hà Tĩnh Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 6.25 8.50 9.50 6.00 6.30

344 CH0344 Đổng Bảo Ngọc 9/9/2003 BVĐK TW Thái Nguyên Nữ Tày Kim Tân Hóa 6.50 7.25 8.20 4.50

345 CH0345 Hà Thị Bích Ngọc 12/23/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Sinh 6.00 7.75 3.80 7.50

346 CH0346 Hoàng Phan Bảo Ngọc 12/24/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Tày Lê Quý Đôn Hóa 6.25 8.00 8.20 8.00

347 CH0347 Lý Văn Ngọc 3/6/2003 Bát Xát- Lào Cai Nam Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Toán Lý 5.75 8.00 2.20 4.75 4.00

348 CH0348 Nguyễn Hồng Ngọc 2/24/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Anh Trung 7.25 7.75 9.40 7.45 8.00

349 CH0349 Nguyễn Minh Ngọc 10/4/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 7.75 8.25 7.50 3.55 4.30

350 CH0350 Nguyễn Như Ngọc 5/22/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Dáy Lê Quý Đôn Anh 7.25 7.75 8.50 7.50

351 CH0351 Phạm Bảo Ngọc 11/7/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 6.50 7.50 7.70 5.35 6.00

352 CH0352 Trần Minh Ngọc 9/19/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Địa lí 7.00 6.00 3.00 6.00

353 CH0353 Vũ Hoàng Ngọc 2/4/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Lý 7.00 8.50 8.90 8.00

354 CH0354 Vũ Thảo Ngọc 12/15/2003 BVĐK Số 1 Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Anh Trung 7.25 7.75 7.00 2.15 3.30

355 CH0355 Đinh Thảo Nguyên 2/2/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 8.25 8.50 9.00 6.50

356 CH0356 Ngô Văn Nguyên 6/22/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Toán-Tin 6.75 8.25 5.50 6.50

357 CH0357 Phạm Hà Khôi Nguyên 9/3/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung 6.75 8.00 8.80 6.30 7.00

358 CH0358 Đặng Thị Ánh Nguyệt 10/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Bảo Hà 1 Văn Sử 7.50 4.75 5.20 5.75 BT

359 CH0359 Đào Thu Nguyệt 6/4/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Xuân Giao Hóa 7.00 6.75 5.00 8.75

360 CH0360 Nguyễn Minh Nguyệt 12/27/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Kinh Quang Kim Sinh 7.25 6.75 4.50 5.50

361 CH0361 Giàng A Nhánh 8/6/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nam H'môngPTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Lý 4.50 6.75 1.50 3.50

362 CH0362 Nguyễn Sỹ Nhật 4/17/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.75 9.75 6.00 8.00 7.75

14

Page 15: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

363 CH0363 Nguyễn Thị Ánh Nhật 6/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sử 8.00 8.25 6.20 7.50

364 CH0364 Đoàn Đức Doanh Nhi 1/16/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn 8.50 7.50 6.00 7.00

365 CH0365 Hồ Thảo Nhi 1/30/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Giáy Lê Quý Đôn Văn 8.50 8.25 6.20 5.75

366 CH0366 Hoàng Linh Nhi 6/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 8.50 7.50 8.50 7.25 7.75

367 CH0367 Lê Phương Nhi 6/2/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa Văn 8.00 7.75 5.80 5.00 6.00

368 CH0368 Nguyễn Lan Nhi 4/15/2003 Sa Pa- Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh Trung 6.50 8.25 8.00 5.10 6.00

369 CH0369 Nguyễn Phương Nhi 9/14/2003 BV Đà Nẵng Nữ Kinh Lê Quý Đôn Lý 6.75 8.25 5.40 6.75

370 CH0370 Nguyễn Thị Yến Nhi 4/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán 6.50 8.25 6.80 4.25

371 CH0371 Nguyễn Vương Nhi 6/26/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 8.25 8.00 8.50 6.25

372 CH0372 Triệu Lan Nhi 10/13/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Tày Lê Quý Đôn Văn 8.50 8.50 9.00 7.50

373 CH0373 Vũ Yến Nhi 5/19/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.00 6.50 7.80 8.00

374 CH0374 Vũ Hải Nhơn 5/12/2003 Nghĩa Hưng - Nam Định Nam Kinh Kim Đồng Địa lí 7.00 7.50 3.50 8.00

375 CH0375 Nguyễn Hồng Nhung 7/16/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sử 8.00 7.25 3.50 8.00

376 CH0376 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/8/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát Văn 7.75 8.50 4.70 6.00

377 CH0377 Vàng Hồng Nhung 10/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Giáy Bắc Cường Địa lí 6.25 8.25 5.50 5.75

378 CH0378 Bàn Thu Oanh 11/14/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bắc Hà Sinh 6.25 6.75 3.50 6.25

379 CH0379 Bùi Kiều Oanh 4/25/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Anh Trung 7.00 7.00 8.30 3.60 4.45

380 CH0380 Đỗ Thị Oanh 11/17/2003 Sóc Sơn - Hà Nội Nữ Kinh Khánh Yên Lý 6.00 5.50 3.20 1.75

381 CH0381 Hoàng Thị Ngọc Oanh 8/19/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Dáy PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Văn 6.75 6.25 3.80 5.25

382 CH0382 Phạm Hoàng Oanh 10/2/2003 Sa Pa- Lào Cai Nữ Kinh Lê Văn Tám Văn 8.00 7.00 3.50 6.00

383 CH0383 Vũ Thị Kim Oanh 4/10/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Địa lí 8.00 8.00 7.20 8.00

384 CH0384 Nguyễn Thanh Phong 7/30/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung 6.50 8.25 8.80 4.00 5.30

385 CH0385 Nguyễn Thiên Phong 10/27/2003 Yên Bái - Yên Bái Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý Toán 6.25 8.50 4.50 BT 7.75

386 CH0386 Trần Trung Phong 8/14/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Gia Phú I Lý 4.00 8.00 3.80 6.50

387 CH0387 Chu Thị Hồng Phúc 1/14/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Trung Toán 6.00 8.00 5.70 BT 3.70

388 CH0388 Lê Hồng Phúc 10/20/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lịch sử 6.50 7.25 4.00 7.00

15

Page 16: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

389 CH0389 Nguyễn Trí Phúc 9/2/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.75 9.50 8.70 9.25 8.50

390 CH0390 Bùi Mai Phương 1/15/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Địa 8.50 8.50 9.60 5.70

391 CH0391 Cao Mai Phương 11/20/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 6.75 8.75 9.00 6.25 7.50

392 CH0392 Đặng Linh Phương 12/19/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 7.50 9.00 7.70 7.25

393 CH0393 ĐàoThanh Phương 1/10/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh 7.00 8.50 5.00 8.75

394 CH0394 Đỗ Hà Phương 8/28/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Phố Lu Anh Trung 6.00 8.50 8.80 3.70 4.85

395 CH0395 Lê Nguyên Phương 5/13/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn 8.25 6.25 6.00 5.25

396 CH0396 Lê Thu Phương 3/14/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Tằng Loỏng Hóa 7.75 8.25 6.50 9.25

397 CH0397 Lục Thu Phương 1/28/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Nùng Kim Tân Lý 6.00 8.25 6.70 1.75

398 CH0398 Ngô Thị Minh Phương 11/28/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn 8.00 8.00 6.20 6.75

399 CH0399 Nguyễn Liên Phương 12/7/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 8.50 7.25 7.70 7.25

400 CH0400 Nguyễn Linh Phương 10/22/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Tày Khánh Yên Địa lí 5.25 5.75 4.20 4.50

401 CH0401 Nguyễn Mai Phương 4/16/2003 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Kinh PTDTBT THCS Kim Sơn Toán Toán-Tin 7.50 8.25 6.00 7.50 8.00

402 CH0402 Nguyễn Minh Phương 2/23/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 7.75 7.75 8.60 5.05 6.85

403 CH0403 Nguyễn Nam Phương 10/14/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 6.75 7.50 5.60 1.60 5.20

404 CH0404 Nguyễn Thu Phương 9/16/2003 Than Uyên- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh 6.75 7.00 5.00 6.75

405 CH0405 Nguyễn Tuấn Phương 10/1/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Lý 7.00 6.50 4.20 4.00

406 CH0406 Thền Mai Phương 7/30/2003 Simacai - Lào Cai Nữ Nùng PTDTNT THCS&THPT Si Ma Cai Sử 7.25 8.00 5.00 8.00

407 CH0407 Trần Thảo Phương 9/28/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Xuân Quang 3 Văn 6.50 4.00 2.70 3.25

408 CH0408 Vũ Thị Thúy Phương 3/3/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Phong Hải Văn 8.50 6.25 3.40 4.50

409 CH0409 Bùi Hồng Quân 7/23/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 7.75 7.75 6.10 8.50

410 CH0410 Đinh Quốc Quân 11/16/2003 BV tỉnh Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Toán-Tin 5.00 7.50 5.30 3.75

411 CH0411 Dương Hồng Quân 9/16/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Sinh 5.50 6.25 6.00 5.75

412 CH0412 Hoàng Kim Quang 3/3/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 7.75 7.50 8.60 6.65 4.80

413 CH0413 Nguyễn Minh Quang 9/21/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 7.50 8.50 7.10 8.00

414 CH0414 Trần Đăng Quang 10/2/2003 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Anh Trung 7.75 7.50 8.50 4.80 5.20

16

Page 17: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

415 CH0415 Thái Kim Quý 7/15/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nam Kinh Tằng Loỏng Anh Toán-Tin 6.50 8.00 9.20 5.70 3.75

416 CH0416 Lê Trần Tố Quyên 1/27/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 7.50 8.25 9.10 4.90 6.80

417 CH0417 Phạm Hồng Quyên 11/24/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Hóa 7.75 7.00 6.00 4.25

418 CH0418 Ngô Mạnh Quyền 7/10/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nam Kinh PTDTBT THCS Bảo Hà Toán Toán-Tin 6.75 7.75 2.60 5.00 6.25

419 CH0419 Nguyễn Phùng Quyền 4/21/2003 Bát Xát- Lào Cai Nam Kinh Quang Kim Toán-Tin 5.75 6.00 6.90 6.25

420 CH0420 Lê Ngọc Quỳnh 3/8/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 6.25 8.50 5.60 8.00

421 CH0421 Nguyễn Như Quỳnh 7/15/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Toán-Tin 7.75 8.50 4.80 7.25

422 CH0422 Nguyễn Thị Quỳnh 3/9/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Văn Sinh 8.00 7.50 6.60 5.25 6.00

423 CH0423 Phàn Thị Rêu 9/19/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bắc Hà Văn 7.00 4.75 2.70 6.25

424 CH0424 Nguyễn Thanh Sang 4/23/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sử 7.00 8.50 3.90 6.00

425 CH0425 Đào Bá Sơn 12/15/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Toán-Tin 6.25 5.25 3.10 3.00

426 CH0426 Đỗ Cao Sơn 12/2/2003 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương Sinh 7.25 7.25 5.30 7.00

427 CH0427 Dương Đức Sơn 1/17/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Sinh 7.00 6.00 3.90 4.00

428 CH0428 Nguyễn Hoàng Sơn 12/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 8.00 8.00 8.40 8.00

429 CH0429 Nguyễn Trường Sơn 9/7/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Anh Trung 8.25 8.25 8.70 5.05 5.75

430 CH0430 Bùi Thị Thanh Tâm 1/6/2003 Tam Dương- Vĩnh Phúc Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.00 8.75 5.40 6.00 6.00

431 CH0431 Đỗ Thị Thanh Tâm 9/6/2003 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Lý 8.00 8.00 8.00 6.25

432 CH0432 Hoàng Minh Tâm 1/31/2003 Văn Chấn- Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 7.50 6.50 4.10 6.00

433 CH0433 Phan Thúy Thanh Tâm 11/5/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.50 8.00 8.80 3.75

434 CH0434 Trần Nhật Tân 4/7/2003 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 6.25 8.75 8.90 6.75

435 CH0435 Đỗ Quang Thái 7/24/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lịch sử 6.50 8.50 5.50 6.75

436 CH0436 Hà Huy Thái 3/9/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Toán Toán-Tin 8.00 8.75 7.20 8.75 8.50

437 CH0437 Hoàng Danh Thái 10/10/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Địa lí 7.00 7.00 5.80 8.25

438 CH0438 Lồ Anh Thái 6/13/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Tu Dí PTDTNT THCS&THPT Mường Khương Toán Toán-Tin 5.00 7.50 4.50 4.25 5.00

439 CH0439 Chu Hải Thăng 8/3/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Toán Toán-Tin 5.00 8.50 6.10 6.25 6.75

440 CH0440 Đặng Vũ Thắng 4/19/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh 5.75 7.50 4.70 5.50

17

Page 18: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

441 CH0441 Nguyễn Đình Thắng 12/29/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.75 8.50 7.50 7.25 8.50

442 CH0442 Nguyễn Trần Chiến Thắng 12/8/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Hóa 7.50 8.75 8.50 8.50

443 CH0443 Đinh Thị Hải Thanh 8/1/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Xuân Giao Lý 7.50 8.00 5.50 6.00

444 CH0444 Nguyễn Đắc Thanh 4/4/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Toán-Tin 6.75 7.75 5.50 5.50 4.50

445 CH0445 Đinh Tuấn Thành 4/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Cam Đường Hóa Sinh 7.25 7.50 5.20 6.50 2.25

446 CH0446 Lê Tiến Thành 7/27/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Toán-Tin 7.00 8.75 5.00 5.50 7.75

447 CH0447 Lê Xuân Thành 12/8/2003 Than Uyên- Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Hóa 8.00 8.00 4.60 5.25

448 CH0448 Lương Tiến Thành 12/16/2002 Lào Cai- Lào Cai Nam Chăm Hoàng Hoa Thám Hóa 7.75 8.50 5.60 6.00

449 CH0449 Nguyễn Quang Thành 12/2/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 6.50 8.50 7.80 6.00 8.00

450 CH0450 Ninh Lê Tiến Thành 1/2/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Sử Anh 6.75 7.25 5.50 2.55 4.00

451 CH0451 Đặng Phương Thảo 1/24/2003 Than Uyên- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.50 9.00 7.50 6.75 9.00

452 CH0452 Đào Nguyên Thảo 10/24/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Hóa 8.00 8.75 6.20 5.25

453 CH0453 Đỗ Phương Thảo 9/15/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn 7.75 8.00 7.40 5.50

454 CH0454 Đỗ Thu Thảo 6/26/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 7.75 8.75 9.80 6.25

455 CH0455 Hà Phương Thảo 4/16/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.00 6.50 5.60 5.00

456 CH0456 Lê Kim Phương Thảo 7/19/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Anh Trung 5.25 8.50 7.10 3.30 3.55

457 CH0457 Lê Thu Thảo 8/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 7.25 8.50 8.50 3.75 5.20

458 CH0458 Nguyễn Hương Thảo 7/15/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung 7.50 8.25 9.00 4.35 5.70

459 CH0459 Nguyễn Phương Thảo 12/5/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 6.50 8.00 4.50 5.25

460 CH0460 Nguyễn Phương Thảo 2/15/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Địa lí 6.00 7.25 3.70 6.00

461 CH0461 Nguyễn Thanh Thảo 12/13/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Toán Toán-Tin 7.50 8.00 8.50 9.25 8.50

462 CH0462 Nguyễn Vũ Phương Thảo 7/2/2003 Nghĩa Lộ- Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân Hóa 7.75 8.50 7.30 7.50

463 CH0463 Phạm Phương Thảo 8/25/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn Trung 8.25 7.50 7.50 6.50 BT

464 CH0464 Phạm Thị Phương Thảo 1/24/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Bình Minh Địa lí 6.75 7.50 2.30 4.50

465 CH0465 Trần Lê Phương Thảo 1/29/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.50 8.50 8.50 6.00 8.50

466 CH0466 Trần Ngọc Thảo 10/26/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Văn 8.00 8.75 4.50 4.75

18

Page 19: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

467 CH0467 Trần Phương Thảo 11/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh 6.00 8.25 1.40 3.25

468 CH0468 Trần Phương Thảo 2/26/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Kinh Quang Kim Toán-Tin 6.00 8.75 6.00 7.00

469 CH0469 Trần Thanh Thảo 2/26/2003 Sa Pa- Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Toán Toán-Tin 6.00 8.50 5.50 5.00 6.25

470 CH0470 Vàng Thanh Thảo 7/22/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Mông PTDTNT THCS&THPT Simacai Sử 5.50 5.75 6.80 7.00

471 CH0471 Lục Thị Anh Thơ 11/1/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ DáyPTDTNT THCS&THPT Mường

KhươngHóa 7.50 7.75 4.80 3.00

472 CH0472 Hà Thị Thu 3/2/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Nùng Lý Tự Trọng Văn 7.50 7.75 7.00 5.50

473 CH0473 Nguyễn Thanh Thu 2/12/2003 Than Uyên- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.00 7.25 7.80 6.25 7.75

474 CH0474 Vàng Thị Thu 2/19/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Mông PTDTNT THCS&THPT Bắc Hà Văn 7.00 3.75 3.80 4.25

475 CH0475 Nguyễn Anh Thư 10/1/2003 Thanh Sơn- Phú Thọ Nữ Kinh Lê Quý Đôn Lý 6.75 8.50 5.80 5.25

476 CH0476 Tống Khánh Thư 4/8/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh 8.00 7.75 4.10 7.50

477 CH0477 Trần Thương Thương 11/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh Trung 6.25 5.75 8.50 3.35 5.25

478 CH0478 Hà Lê Thanh Thúy 5/8/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Mường Kim Tân Sử 6.50 6.00 4.30 8.75

479 CH0479 Trần Thanh Thúy 10/18/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Anh 5.50 7.00 7.20 4.25

480 CH0480 Vũ Thị Minh Thúy 8/2/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Văn 7.50 6.50 5.00 7.25

481 CH0481 Nguyễn Thị Trung Thùy 2/2/2003 Phong Thổ - Lai Châu Nữ Kinh Ngô Văn Sở Toán Toán-Tin 7.50 8.00 5.50 5.00 6.25

482 CH0482 Bùi Thanh Thủy 6/20/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh TT Phố Lu Toán Toán-Tin 7.25 9.50 6.30 7.50 8.25

483 CH0483 Nông Thủy Tiên 4/4/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Nùng Lê Quý Đôn Văn 6.50 8.50 6.20 7.50

484 CH0484 Ngô Quốc Toàn 7/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh 6.00 7.25 8.40 7.75

485 CH0485 Trần Đức Toản 10/27/2003 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương Lý 6.00 6.25 5.00 0.50

486 CH0486 Ma Trang Phương Trà 9/27/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 7.50 7.25 6.90 6.75

487 CH0487 Nguyễn Phương Trà 4/28/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Anh 7.25 8.00 9.30 5.25

488 CH0488 Đào Thị Thùy Trang 10/11/2003 Simacai - Lào Cai Nữ Kinh PTDTNT THCS&THPT Simacai Sinh 7.75 6.50 4.00 7.25

489 CH0489 Đỗ Thị Thùy Trang 8/18/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Anh 5.50 6.75 8.80 5.45

490 CH0490 Hoàng Linh Trang 6/21/2003 Trấn Yên - Yên Bái Nữ Nùng Kim Tân Địa lí 7.50 7.25 5.40 6.25

491 CH0491 Hoàng Thu Trang 8/22/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Phố Lu Văn 7.25 6.50 2.80 6.50

492 CH0492 Lê Hà Trang 8/25/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát Lịch sử 5.50 5.25 6.00 6.50

19

Page 20: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

493 CH0493 Lê Huyền Trang 8/13/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Lịch sử 7.25 5.00 3.70 8.75

494 CH0494 Lê Thiên Trang 12/8/2003 PK đa khoa khu vực Tân An Nữ Kinh Bảo Hà 1 Toán Toán-Tin Sinh 7.00 8.00 5.30 6.25 7.00 3.25

495 CH0495 Ngô Huyền Trang 3/25/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Lý 6.00 7.50 1.80 4.25

496 CH0496 Ngô Thị Trang 7/30/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Tày Lê Quý Đôn Sinh 7.00 8.00 5.80 8.50

497 CH0497 Nguyễn Minh Trang 10/24/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 5.25 7.00 9.40 4.75 5.30

498 CH0498 Nguyễn Minh Trang 10/4/2003 Yên Bái- Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 8.00 8.50 7.20 7.50

499 CH0499 Nguyễn Minh Trang 6/9/2003 TTYT TP Yên Bái Nữ Kinh Bắc Lệnh Địa lí 6.50 8.00 7.50 5.25

500 CH0500 Nguyễn Ngân Trang 8/15/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn Sử 7.00 6.50 4.50 3.75 8.00

501 CH0501 Nguyễn Thị Trang 12/11/2003 Yên Lạc- Vĩnh Phúc Nữ Kinh Kim Tân Hóa 7.75 8.00 6.00 2.00

502 CH0502 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/22/2003 Văn Yên- Yên Bái Nữ Kinh TT Bát Xát Lý 6.50 8.50 3.20 4.75

503 CH0503 Nguyễn Thùy Trang 12/26/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Lịch sử 6.00 6.75 4.10 4.00

504 CH0504 Nguyễn Thùy Trang 5/11/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Lịch sử 7.00 7.25 2.50 7.50

505 CH0505 Nguyễn Thùy Trang 4/2/2003 BV tỉnh Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân Toán Toán-Tin 7.75 8.75 6.90 8.50 9.50

506 CH0506 Nguyễn Thùy Trang 12/5/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 7.00 8.00 7.10 7.25

507 CH0507 Ninh Quỳnh Trang 12/26/2003 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Văn 7.75 7.75 3.80 5.50

508 CH0508 Phạm Hồ Thu Trang 11/30/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 5.25 8.00 8.60 4.25

509 CH0509 Phạm Hồng Trang 8/22/2003 BVĐK Số 1 Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Địa lí 7.50 8.25 3.50 3.00

510 CH0510 Trần Thị Thanh Trang 4/29/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Tằng Loỏng Toán Toán-Tin 6.25 7.75 5.50 5.50 7.25

511 CH0511 Trần Thu Trang 6/1/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn Trung 7.75 6.00 9.20 4.50 3.45

512 CH0512 Lê Minh Trí 2/5/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh Sử 7.00 7.25 7.80 3.95 6.50

513 CH0513 Hoàng Kiều Trinh 4/15/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn 7.75 7.75 6.00 5.75

514 CH0514 Phạm Xuân Trung 9/13/2003 BV198 Bộ Công An Nam Kinh Kim Tân Toán Toán-Tin 5.75 8.75 6.70 5.00 7.75

515 CH0515 Trần Hiếu Trung 9/12/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Hóa 5.50 8.00 2.30 8.25

516 CH0516 Hoàng Tiến Trường 8/9/2003 Trạm Y tế xã Xuân Lâm Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán 7.00 8.75 7.10 8.50

517 CH0517 Đặng Ngọc Cẩm Tú 4/10/2003 BVĐK tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh 7.25 7.50 8.70 4.95

518 CH0518 Đinh Thị Ngọc Tú 3/25/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Giang Kim Tân Sử 6.25 6.00 3.20 7.50

20

Page 21: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

519 CH0519 Hà Cẩm Tú 7/23/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 6.50 8.50 9.60 6.40 6.30

520 CH0520 Hoàng Minh Tú 9/11/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 5.75 8.50 7.50 8.00

521 CH0521 Ngô Thị Anh Tú 3/25/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Kinh PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Anh 8.50 8.25 9.60 6.00

522 CH0522 Ngô Viết Tuân 8/26/2003 BV Phụ sản Thanh Hóa Nam Kinh Kim Tân Sinh 5.75 8.25 5.90 7.75

523 CH0523 Đoàn Anh Tuấn 6/12/2003 TYT Xã Thái Hà Nam Kinh Lê Quý Đôn Lịch sử 6.00 6.75 6.60 7.25

524 CH0524 Phạm Anh Tuấn 3/19/2003 Yên Lạc - Vĩnh Phúc Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Địa lí 7.25 7.75 3.00 4.00

525 CH0525 Vũ Mạnh Tuấn 12/12/2003 Bát Xát- Lào Cai Nam Kinh Bình Minh Sinh 6.75 7.25 3.10 6.75

526 CH0526 Nguyễn Đình Tùng 6/9/2003 Cẩm Khê- Phú Thọ Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Toán-Tin 5.75 8.00 4.20 7.75

527 CH0527 Nguyễn Hoàng Tùng 12/18/2003 BV tỉnh Yên Bái Nam Nùng Kim Tân Anh 7.00 8.50 9.10 5.00

528 CH0528 Phùng Minh Tùng 12/28/2003 Mê Linh- Vĩnh Phúc Nam Kinh TT Bắc Hà Anh 5.00 8.50 8.90 5.10

529 CH0529 Trần Việt Tùng 12/20/2003 BV tỉnh Yên Bái NamCao LanKim Tân Anh 8.00 8.25 7.50 6.50

530 CH0530 Vũ Sơn Tùng 1/28/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Lý 7.25 8.50 5.10 6.25

531 CH0531 Hoàng Thị Tuyết 11/11/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nữ Tày PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên Địa lí 6.00 4.00 2.70 3.00

532 CH0532 Lê Thu Uyên 11/2/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh TT Mường Khương Văn Trung 7.75 7.00 5.80 6.25 2.40

533 CH0533 Nguyễn Tố Uyên 1/2/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh 6.00 6.25 6.20 5.50

534 CH0534 Ninh Thị Thu Uyên 2/22/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Phố Lu Hóa 7.25 8.00 4.10 7.50

535 CH0535 Hồ Thị Cẩm Vân 5/15/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Anh 8.00 8.50 9.70 7.40

536 CH0536 Phạm Bá Văn 5/23/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.75 8.50 6.70 7.75 7.75

537 CH0537 Nguyễn Thị Lê Vi 4/14/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 6.25 7.00 5.50 7.25

538 CH0538 Lê Anh Việt 12/30/2003 Yên Lạc- Vĩnh Phúc Nam Kinh Ngô Văn Sở Toán 5.50 8.50 8.20 5.75

539 CH0539 Trần Quốc Việt 7/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 5.50 8.50 7.10 5.50

540 CH0540 Hà Quang Vinh 1/15/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa Văn 6.75 8.25 5.70 4.00 6.50

541 CH0541 Nguyễn Đức Vinh 9/18/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 6.75 8.50 5.70 5.25

542 CH0542 Nguyễn Đức Vinh 9/8/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sinh 6.00 7.75 4.40 5.50

543 CH0543 Nguyễn Hà Vinh 10/23/2003 BVĐK Hữu Nghị ĐK Nghệ An Nam Kinh Kim Tân Anh Trung 7.00 8.00 9.80 6.70 7.60

544 CH0544 Nguyễn Thành Vinh 11/1/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Lý 6.50 7.75 6.10 6.75

21

Page 22: Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018

Ngữ

vănToán

Ngoại

ngữ

Môn

chuyên

buổi 1

Môn

chuyê

n buổi

2

Môn

chuyên

buổi 3

ĐK

môn

chuyên

1

ĐK môn

chuyên 2

ĐK

môn

chuyên

3

Điểm thi

TT Số BD Họ và tênNgày tháng

năm sinh

Nơi sinh

(Huyện - tỉnh)

Giới

tính

Dân

tộc

Học sinh

trường THCS

545 CH0545 Phạm Đặng Thanh Vinh 6/8/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sử 8.25 7.25 7.50 8.00

546 CH0546 Vũ Quang Vinh 3/19/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Toán-Tin 7.00 8.75 7.70 8.50 8.75

547 CH0547 Vũ Quang Vinh 7/14/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 4.25 6.00 8.10 5.50

548 CH0548 Lê Minh Vũ 3/26/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh 6.00 7.75 9.20 5.80

549 CH0549 Trần Anh Vũ 10/21/2003 Bình Xuyên- Vĩnh Phúc Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 7.75 8.50 8.30 7.75

550 CH0550 Nguyễn Thảo Vy 9/14/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Toán 7.00 8.25 6.90 8.00

551 CH0551 Trần Hà Vy 10/25/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh Trung 7.25 7.75 8.10 2.90 3.90

552 CH0552 Dương Như Ý 3/30/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn 8.00 8.50 6.10 7.75

553 CH0553 Lù Văn Yên 3/20/2003 Mường Khương - Lào Cai Nam NùngPTDTNT THCS&THPT Mường

KhươngLý 5.25 8.50 3.20 5.50

554 CH0554 Tạ Minh Đức 8/23/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Trung 7.25 8.25 8.40 5.85

555 CH0555 Lồ Thị Hội 1/26/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Tu Dí TT Mường Khương Trung 4.00 3.25 6.60 6.55

556 CH0556 Nguyễn Văn Hợp 2/15/2003 BV đa khoa Vĩnh Phúc Nam Kinh Bản Cầm Toán Toán-Tin 6.50 7.75 7.90 7.75 6.25

557 CH0557 Lồ Phà Khoải 3/2/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Tu Dí TT Mường Khương Trung 2.75 2.00 8.50 7.10

558 CH0558 Đặng Hoàng Hồng Ngọc 12/3/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Nùng Ngô Văn Sở Địa lí 7.50 6.00 8.90 7.25

559 CH0559 Vù Thị Súa 12/4/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ H'môngPTDTBT THCS Trịnh Tường Trung 5.25 2.50 8.90 5.40

560 CH0560 Quách Thanh Tùng 10/9/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh TT Phố Lu Trung 6.50 4.75 3.70 5.90

Người ghép điểm Người soát điểm

Lê Anh Tuấn Phạm Thị Thu Khuê

Nguyễn Quang Tân Trịnh Văn Thịnh

Nguyễn Thế Dũng

Lào Cai, ngày 08 tháng 6 năm 2018

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

22