22
Hình dạng Thông số kỹ thuật Copyright © 2014 Dell Inc. Mọi quyền đã được bảo lưu. Sản phẩm này được bảo vệ bởi các luật về bản quyền và sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ và quốc tế. Dell và logo Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các vùng tài phán khác. Tất cả các nhãn hiệu và tên gọi khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu của các công ty tương ứng. 2014 ‑ 05 Hiệu chỉnh A00 Model quy định: P41F | Loại: P41F001 Model máy tính: Inspiron 7547 LƯU Ý: Các hình ảnh trong tài liệu này có thể khác biệt với máy tính của bạn tùy thuộc vào cấu hình bạn đã đặt hàng. 7000 Series Inspiron 15

Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Hình dạng

Thông số kỹ thuật

Copyright © 2014 Dell Inc. Mọi quyền đã được bảo lưu. Sản phẩm này được bảo vệ bởi các luật về bản quyền và sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ và quốc tế. Dell và logo Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các vùng tài phán khác. Tất cả các nhãn hiệu và tên gọi khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu của các công ty tương ứng.2014 ‑ 05 Hiệu chỉnh A00Model quy định: P41F | Loại: P41F001Model máy tính: Inspiron 7547

LƯU Ý: Các hình ảnh trong tài liệu này có thể khác biệt với máy tính của bạn tùy thuộc vào cấu hình bạn đã đặt hàng.

7000 Series

Inspiron 15

Page 2: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

1 Đèn trạng thái Pin/NguồnChỉ báo tình trạng pin‑sạc.

1

Hình dạngThông số kỹ thuật

Trước

Trái

Phải

Mặt nền

Hiển thị

Trước

Page 3: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

1 Cổng bộ chuyển đổi nguồn điệnKết nối bộ chuyển đổi nguồn điện để cấp nguồn cho máy tính và sạc pin.

2 Cổng HDMIKết nối TV hoặc thiết bị khác có hỗ trợ ngõ vào HDMI. Cung cấp ngõ ra video và âm thanh.

3 Cổng USB 3.0 với tính năng PowerShareKết nối các thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in, v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5 Gbps.PowerShare cho phép bạn sạc các thiết bị USB của mình ngay cả khi máy tính đang tắt.

4 Cổng tai ngheKết nối tai nghe, micrô, hoặc một tai nghe và micrô kết hợp (bộ tai nghe).

1 2 3 4

Hình dạngThông số kỹ thuật

Trước

Trái

Phải

Mặt nền

Hiển thị

Trái

Page 4: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

1 Khe đọc thẻ nhớĐọc và ghi vào thẻ nhớ.

2 Cổng USB 3.0Kết nối các thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in, v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5 Gbps.

3 Cổng USB 2.0Kết nối các thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in, v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 480 Mbps.

4 Khe cáp bảo vệĐấu nối cáp bảo vệ để ngăn ngừa di chuyển trái phép máy tính của bạn.

1 2 43

Hình dạngThông số kỹ thuật

Trước

Trái

Phải

Mặt nền

Hiển thị

Phải

Page 5: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

1 Vùng nhấp tráiBấm để nhấp chuột trái.

2 Vùng nhấp phảiBấm để nhấp chuột phải.

3 Nút nguồnBấm để bật máy tính nếu máy đang tắt hoặc ở trạng thái ngủ.Bấm để đưa máy tính vào trạng thái ngủ nếu máy đang bật.Bấm và giữ trong 10 giây để buộc máy tính phải tắt.LƯU Ý: Bạn có thể tùy chỉnh cách hoạt động của nút nguồn trong Tùy chọn Nguồn điện. Để biết thêm thông tin, hãy xem Tôi và Dell của tôi tại dell.com/support.

1

3

2

Hình dạngThông số kỹ thuật

Trước

Trái

Phải

Mặt nền

Hiển thị

Mặt nền

Page 6: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

1 Micrô tráiCung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số chất lượng cao để ghi âm, các cuộc gọi thoại, v.v...

2 Đèn trạng thái cameraBật khi đang sử dụng máy ảnh.

3 CameraCho phép bạn trò chuyện qua video, chụp ảnh và quay phim.

4 Micrô phảiCung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số chất lượng cao để ghi âm, các cuộc gọi thoại, v.v...

21 3 4

Hình dạngThông số kỹ thuật

Trước

Trái

Phải

Mặt nền

Hiển thị

Hiển thị

Page 7: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Kích thước và trọng lượng

Chiều cao 19,90 mm (0,78 inch)

Chiều rộng 377,80 mm (14,87 inch)

Chiều sâu 259,80 mm (10,23 inch)

Trọng lượng (tối đa) 2,20 kg (4,85 lb)

LƯU Ý: Trọng lượng máy tính xách tay của bạn sẽ thay đổi tùy theo cấu hình được đặt hàng và khả năng thay đổi sản xuất.

Page 8: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Thông tin hệ thống

Model máy tính Inspiron 7547Bộ xử lý • Intel Core i5 ULV thế hệ thứ 4

• Intel Core i7 ULV thế hệ thứ 4Chipset Được tích hợp trong bộ xử lý

Từ Chừ đừ Đã nhừn Kích thừừc Danh mừc Rengarajan, Ramya V/v: Liên lừc SDC HWL 11:00 AM 21 KB

Page 9: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Bộ nhớ

Khe cắm Hai khe cắm SODIMMLoại DDR3L Dual‑channelTốc độ 1600 MHzCấu hình được hỗ trợ 2 GB, 4 GB, 6 GB, 8 GB, 12 GB và 16 GB

Page 10: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Cổng và đầu nốiBên ngoài:

USB • Một cổng USB 2.0• Một cổng USB 3.0• Một cổng USB 3.0 với tính năng PowerShare

Âm thanh/Video • Một cổng HDMI• Một cổng kết hợp tai nghe và micrô (bộ tai nghe)

Bên trong:Khe cắm NGFF Một khe cắm NGFF cho card Wi‑Fi và Bluetooth chung

Page 11: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Giao tiếpKhông dây • Wi‑Fi 802.11 a/b/g/n/ac

• Bluetooth 4.0• Intel WiDi

Page 12: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

VideoBộ điều khiển:

Được tích hợp Intel HD Graphics 4400Chuyên dụng AMD Radeon R7 M270

Bộ nhớ:Được tích hợp Bộ nhớ hệ thống chia sẻChuyên dụng 4 GB DDR3L

Page 13: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Âm thanh

Bộ điều khiển Realtek ALC3234 với Waves MaxxAudio ProLoa ngoài Hai Ngõ ra loa:

Trung bình 2 wattĐỉnh 2,5 watt

Micrô Micrô kỹ thuật số dạng mảngĐiều khiển âm lượng Phím tắt điều khiển media

Page 14: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Bảo quảnGiao diện SATA 6 GbpsỔ đĩa cứng • Một ổ đĩa 2,5 inch (hỗ trợ Công nghệ Intel Smart Response)

• Một ổ đĩa thể rắnỔ đĩa được hỗ trợ • Một ổ đĩa cứng

• Một ổ đĩa thể rắn• Một ổ đĩa cứng và một ổ đĩa lai thể rắn

Page 15: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Khe đọc thẻ nhớLoại Một khe 2 trong 1Thẻ nhớ hỗ trợ • Thẻ SD

• Thẻ MultiMedia Card (MMC)

Page 16: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Hiển thịLoại • Màn hình không cảm ứng – panel 15,6 inch chống lóa

• Màn hình cảm ứng – panel 15,6 inch True‑LifeĐộ phân giải (tối đa):

HD 1366 x 768Full HD 1920 x 1080

Kích thước điểm ảnh:HD 0,2520 mmFull HD 0,1790 mm

Kích thước:Chiều cao 193,50 mm (7,62 inch)Chiều rộng 344,20 mm (13,55 inch)Đường chéo 394,90 mm (15,55 inch)

Góc hoạt động 0 độ (đóng nắp) đến 135 độTốc độ làm tươi 48 Hz/60 HzĐiều khiển Có thể điều chỉnh độ sáng bằng các phím tắt.

Page 17: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Bàn phímLoại Bàn phím có đèn nềnPhím tắt Một số phím trên bàn phím của bạn có hai biểu tượng trên phím. Các phím này có

thể được sử dụng để gõ ký tự thay thế hoặc để thực hiện các chức năng phụ. Để gõ ký tự thay thế, hãy nhấn Shift và phím mong muốn. Để thực hiện chức năng phụ, hãy nhấn Fn và phím mong muốn.LƯU Ý: Bạn có thể thay đổi hành vi của các phím tắt bằng cách nhấn Fn+Esc hoặc bằng cách thay đổi Hành vi Phím tắt trong Cài đặt Hệ thống.

Page 18: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

CameraĐộ phân giải:

Ảnh tĩnh 0,92 megapixelVideo 1280 x 720 (HD) ở 30 khung hình/giây (tối đa)

Góc nhìn chéo 74 độ

Page 19: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Bàn di chuộtĐộ phân giải:

NgangDọc

1211 dpi1267 dpi

Kích thước:Chiều rộng 105 mm (4,13 inch)Chiều cao 80 mm (3,15 inch)

Page 20: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Pin

Loại • lithium ion “thông minh” 3 cell (43 WHr)• lithium ion “thông minh” 4 cell (56 WHr)

3 cell 4 cell Kích thước:

Chiều rộng 251,4 mm (9,90 inch) 251,4 mm (9,90 inch) Chiều sâu 112,55 mm (4,43 inch) 112,55 mm (4,43 inch)Chiều cao 7,70 mm (0,30 inch) 7,70 mm (0,30 inch)

Trọng lượng (tối đa) 0,27 kg (0,60 lb) 0,34 kg (0,75 lb)Điện áp 11,1 VDC 7,40 VDCThời gian hoạt động Thay đổi tùy theo điều kiện hoạt động và có thể suy giảm đáng kể dưới những điều

kiện cần nhiều năng lượng nhất định.Tuổi thọ (xấp xỉ) 300 chu kỳ xả/sạc điệnNhiệt độ:

Hoạt động 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F)Bảo quản –40°C đến 65°C (–40°F đến 149°F)

Pin dạng đồng xu ML 1220

Page 21: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Bộ chuyển điệnLoại 65 WĐiện áp đầu vào 100 VAC–240 VACTần số đầu vào 50 Hz–60 HzDòng đầu vào 1,50 A/1,60 A/1,70 A/2,50 ADòng đầu ra 3,34 AĐiện áp đầu ra định mức 19,50 VDCNhiệt độ:

Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)Bảo quản –40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F)

Page 22: Inspiron 15 7547 Thông số kỹ thuật · Hình dạng Thông số kỹ thuật Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nối Kích thước và trọng lượng Hệ

Thông số kỹ thuậtHình dạng

Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và đầu nốiKích thước và

trọng lượng

Hệ điều hành máy tính

Bảo quản

Bàn di chuột Bộ chuyển điệnCamera

Giao tiếp

Pin

Video Âm thanh

Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím

Hệ điều hành máy tínhMức độ chất gây ô nhiễm không khí G1 theo quy định bởi ISA‑S71.04‑1985

Hoạt động Bảo quảnNhiệt độ 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) –40°C đến 65°C (–40°F đến 149°F)Độ ẩm tương đối (tối đa) 10% đến 90% (không ngưng tụ) 0% đến 95% (không ngưng tụ)Độ rung (tối đa) * 0,66 GRMS 1,30 GRMSVa đập (tối đa) 110 G† 160 G‡

Độ cao (tối đa) –15,2 m đến 3048 m (–50 foot đến 10.000 foot)

–15,2 m đến 10.668 m (–50 foot đến 35.000 foot)

* Đo bằng dải phổ rung động ngẫu nhiên nhằm mô phỏng môi trường người dùng.† Đo bằng một xung nửa hình sin 2 ms khi đang sử dụng ổ đĩa cứng.‡ Đo bằng một xung nửa hình sin 2 ms khi đầu đọc ổ đĩa cứng đang ở vị trí dừng.