336
DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP HỌC PHÍ ĐỢT 1 KỲ 1 NĂM HỌC (ĐỢT 2 THU TỪ NGÀY 7-8/10/2015) STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp 1 110212071105 Nguyễn Văn Bình 07KT2 2 118102071109 A Dơ 07KX2 3 101123081121 Hoàng Ngọc Linh 08C1C 4 106123081136 Vũ Thành Trung 08DT3 5 107122081112 Nguyễn Phúc Hoài 08H2B 6 110221081140 Trần Ngọc Sáng 08KT1 7 117112081122 Đặng Ngọc Lợi 08MT2 8 104121081126 Phan Mạnh Linh 08N1 9 107221081111 Đỗ Viết Dũng 08SH 10 102121081157 Trương Bách Nguyện 08T1 11 102124081117 Trần Hoàng 08T4 12 101141091102 Lê Việt Anh 09C1A 13 101141091115 Phan Thành Điệp 09C1A 14 101141091157 Phan Đăng Quảng 09C1A 15 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 16 101142091176 Nguyễn Công Thức 09C1B 17 101143091107 Lê Văn Chinh 09C1C 18 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C 19 101143091176 Nguyễn Trung Tín 09C1C 20 101143091185 Phạm Phú Tuấn 09C1C 21 103141091132 Nguyễn Minh Phú 09C4A 22 101231091163 Trần Quan Văn 09CDT1 23 101232091128 Trần Văn Nhì 09CDT2 24 101232091131 Trần Thanh Quang 09CDT2 25 107431091138 Nguyễn Ngọc Sơn 09CNVL 26 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 27 105143091118 Nguyễn Trường Giang 09D3 28 105143091134 Nguyễn Văn Lĩnh 09D3 29 105143091149 Nguyễn Thành Quốc 09D3 30 106143091148 Nguyễn Khánh Toàn 09DT3 31 110231091110 Phạm Vũ Đức 09KT1 32 110231091130 Tạ Tấn Lực 09KT1 33 110231091137 Hồ Thanh Phong 09KT1 34 110231091139 Lê Nguyễn Tấn Phúc 09KT1 35 110231091143 Phan Duy Quý 09KT1 36 110231091152 Trần Ngọc Trai 09KT1 37 110231091165 Phạm Văn Vũ 09KT1

hoc phi dot 2_BK

  • Upload
    kemdaua

  • View
    234

  • Download
    4

Embed Size (px)

DESCRIPTION

hoc phi dot 2_BK

Citation preview

Page 1: hoc phi dot 2_BK

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP HỌC PHÍ ĐỢT 1 KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016(ĐỢT 2 THU TỪ NGÀY 7-8/10/2015)

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí phải nộp1 110212071105 Nguyễn Văn Bình 07KT2 1,720,0002 118102071109 A Dơ 07KX2 1,030,0003 101123081121 Hoàng Ngọc Linh 08C1C 618,0004 106123081136 Vũ Thành Trung 08DT3 1,720,0005 107122081112 Nguyễn Phúc Hoài 08H2B 741,0006 110221081140 Trần Ngọc Sáng 08KT1 740,0007 117112081122 Đặng Ngọc Lợi 08MT2 2,461,0008 104121081126 Phan Mạnh Linh 08N1 1,720,0009 107221081111 Đỗ Viết Dũng 08SH 412,000

10 102121081157 Trương Bách Nguyện 08T1 1,720,00011 102124081117 Trần Hoàng 08T4 1,720,00012 101141091102 Lê Việt Anh 09C1A 2,828,00013 101141091115 Phan Thành Điệp 09C1A 2,461,00014 101141091157 Phan Đăng Quảng 09C1A 2,338,00015 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 619,00016 101142091176 Nguyễn Công Thức 09C1B 735,00017 101143091107 Lê Văn Chinh 09C1C 2,060,00018 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C 619,00019 101143091176 Nguyễn Trung Tín 09C1C 1,354,00020 101143091185 Phạm Phú Tuấn 09C1C 1,720,00021 103141091132 Nguyễn Minh Phú 09C4A 1,804,00022 101231091163 Trần Quan Văn 09CDT1 1,720,00023 101232091128 Trần Văn Nhì 09CDT2 1,720,00024 101232091131 Trần Thanh Quang 09CDT2 824,00025 107431091138 Nguyễn Ngọc Sơn 09CNVL 1,306,00026 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 501,00027 105143091118 Nguyễn Trường Giang 09D3 1,720,00028 105143091134 Nguyễn Văn Lĩnh 09D3 2,030,00029 105143091149 Nguyễn Thành Quốc 09D3 494,00030 106143091148 Nguyễn Khánh Toàn 09DT3 2,312,00031 110231091110 Phạm Vũ Đức 09KT1 1,720,00032 110231091130 Tạ Tấn Lực 09KT1 2,629,00033 110231091137 Hồ Thanh Phong 09KT1 2,014,00034 110231091139 Lê Nguyễn Tấn Phúc 09KT1 310,00035 110231091143 Phan Duy Quý 09KT1 1,720,00036 110231091152 Trần Ngọc Trai 09KT1 2,060,00037 110231091165 Phạm Văn Vũ 09KT1 494,000

Page 2: hoc phi dot 2_BK

38 110232091111 Trần Hữu Đức 09KT2 1,720,00039 103211091144 Trương Hoàng Sơn 09KTTT 824,00040 103211091150 Lê Anh Thương 09KTTT 1,044,00041 118121091143 Nguyễn Thanh Quý 09KX1 1,720,00042 118122091116 Phạm Hiếu 09KX2 1,720,00043 118122091135 Bling Nhân 09KX2 1,720,00044 117121091103 Y Beo 09MT1 494,00045 117121091110 Hồ Văn Dũng 09MT1 2,955,00046 104141091145 Đoàn Thanh Nhân 09N1 310,00047 104141091164 Lê Viết Thiện 09N1 618,00048 104141091169 Võ Anh Trí 09N1 1,720,00049 117211091148 Phan Thông 09QLMT 1,720,00050 107241091101 Đặng Ngọc Anh 09SH 1,720,00051 108221091158 Trần Việt Vương 09SK 1,238,00052 102141091158 Phan Đình Quốc Bảo 09T1 2,060,00053 102142091112 Nguyễn Ngọc Hoàng 09T2 1,720,00054 102142091128 Nguyễn Đình Quang 09T2 618,00055 102142091131 Nguyễn Minh Sơn 09T2 980,00056 102142091134 Võ Hoàng Thạch 09T2 1,720,00057 102143091101 Lưu Văn Bun 09T3 2,060,00058 102144091114 Hoàng Văn Đức 09T4 1,720,00059 111311091109 Nguyễn Văn Định 09THXD 927,00060 111311091128 Phạm Phú Vũ Huy 09THXD 2,276,00061 111311091140 Nguyễn Tín Nghĩa 09THXD 1,174,00062 111311091181 Hoàng Văn Vững 09THXD 556,00063 109221091125 Nguyễn Đức Ninh 09VLXD 1,030,00064 110141091107 Nguyễn Thanh Chương 09X1A 1,720,00065 110141091137 Nguyễn Văn Lực 09X1A 2,554,00066 110142091106 Bùi Lê Mạnh Cường 09X1B 1,565,00067 110142091134 Lê Văn Lợi 09X1B 1,855,00068 110142091137 Huỳnh Tấn Lượng 09X1B 494,00069 110142091145 Lê Đoàn Thiên Phú 09X1B 1,720,00070 110142091164 Võ Duy Thuấn 09X1B 2,554,00071 110143091136 Nguyễn Phan Long 09X1C 2,590,00072 110143091143 Hồ Quang Nhật 09X1C 1,720,00073 111131091110 Vũ Quang Cường 09X2A 1,720,00074 111131091119 Nguyễn Mạnh Hùng 09X2A 1,720,00075 111131091122 Nguyễn Xuân Lâm 09X2A 1,720,00076 111132091123 Nguyễn Dương Vĩnh Lộc 09X2B 1,720,00077 111132091139 Nguyễn Thị Phương Thảo 09X2B 1,720,00078 109141091106 Quách Hữu Công 09X3A 2,090,500

Page 3: hoc phi dot 2_BK

79 109141091107 Nguyễn Công Quốc Cường 09X3A 3,265,00080 109141091108 Nguyễn Nhật Đăng 09X3A 2,647,00081 109141091118 Tạ Đức Hiền 09X3A 2,750,00082 109141091123 Nguyễn Thiên Hoàng 09X3A 1,720,00083 109141091129 Nguyễn Hữu Kỳ 09X3A 2,060,00084 109141091150 Lê Hữu Phước 09X3A 1,720,00085 109141091188 Hoàng Ngọc Vũ 09X3A 721,00086 109142091101 Nguyễn Tuấn An 09X3B 2,060,00087 109142091102 Phạm Văn Tuấn Anh 09X3B 1,720,00088 109142091107 Phạm Công Danh 09X3B 2,060,00089 109142091117 Hồ Hiếu 09X3B 1,720,00090 109142091154 Đinh Trọng Sơn 09X3B 826,00091 109143091102 Trần Minh Anh 09X3C 2,090,50092 109143091126 Nguyễn Duy Khanh 09X3C 2,647,00093 110145091110 Lê Hồng Phú 09XJV 2,214,00094 110145091118 Phạm Xuân Trí 09XJV 2,060,00095 101161101101 Trần Văn An 10C1A 2,708,00096 101161101114 Dương Quốc Dũng 10C1A 619,00097 101161101115 Nguyễn Hồng Băng Dương 10C1A 1,290,00098 101161101132 Bùi Hữu Khánh 10C1A 1,599,00099 101161101134 Cao Bá Kình 10C1A 2,060,000

100 101161101136 Dương Quang Khánh Lãm 10C1A 310,000101 101161101146 Phan Đình Pháp 10C1A 1,547,000102 101161101152 Lê Văn Rin 10C1A 1,720,000103 101161101164 Trần Quốc Tiếp 10C1A 619,000104 101161101165 Đoàn Tiệp 10C1A 3,055,000105 101161101168 Nguyễn Ngọc Trúc 10C1A 1,720,000106 101161101173 Trịnh Ngọc Văn 10C1A 3,301,000107 101162101101 Đỗ Ngọc Anh 10C1B 619,000108 101162101106 Lê Phước Chung 10C1B 1,720,000109 101162101108 Bùi Ngọc Cường 10C1B 1,720,000110 101162101111 Nguyễn Văn Đồng 10C1B 2,339,000111 101162101115 Nguyễn Hữu Dũng 10C1B 2,339,000112 101162101118 Trần Công Hải 10C1B 2,339,000113 101162101120 Nguyễn Văn Hiền 10C1B 1,306,000114 101162101121 Trần Viết Hiền 10C1B 2,060,000115 101162101126 Lê Văn Hùng 10C1B 1,238,000116 101162101127 Nguyễn Mạnh Hùng 10C1B 2,060,000117 101162101128 Trần Văn Hưng 10C1B 963,000118 101162101130 Nguyễn Anh Kha 10C1B 618,000119 101162101132 Phạm Xuân Kiều 10C1B 494,000

Page 4: hoc phi dot 2_BK

120 101162101137 Đinh Thanh Long 10C1B 2,339,000121 101162101139 Võ Ngọc Minh 10C1B 2,041,000122 101162101159 Thái Văn Thịnh 10C1B 1,912,000123 101162101162 Lê Sỹ Toàn 10C1B 1,113,000124 101163101110 Lê Văn Điệp 10C1C 1,238,000125 101163101123 Bùi Văn Hoàng 10C1C 2,030,000126 101163101128 Nguyễn Quốc Huy 10C1C 618,000127 101163101137 Nguyễn Tùng Long 10C1C 1,720,000128 101163101147 Lê Duy Quân 10C1C 1,720,000129 101163101170 Nguyễn Trịnh Thanh Tuấn 10C1C 494,000130 103151101107 Tạ Đình Du 10C4A 1,050,000131 103151101110 Lê Cảnh Duy 10C4A 2,461,000132 103151101115 Phạm Quốc Hòa 10C4A 618,000133 103151101124 Văn Bá Lâm 10C4A 1,720,000134 103151101131 Nguyễn Văn Lương 10C4A 1,720,000135 103151101135 Lê Hồng Nhật 10C4A 2,833,000136 103151101136 Võ Đức Nhật 10C4A 2,461,000137 103151101147 Võ Văn Sỹ 10C4A 2,461,000138 103151101150 Nguyễn Viết Tân 10C4A 1,868,000139 103151101152 Nguyễn Quang Thăng 10C4A 984,000140 103151101160 Nguyễn Minh Tú 10C4A 1,720,000141 103151101161 Lê Anh Tuấn 10C4A 889,000142 103151101164 Nguyễn Văn Việt 10C4A 1,515,000143 103151101165 Đoàn Ngọc Vĩnh 10C4A 1,256,000144 103152101109 Lê Trung Đức 10C4B 1,166,500145 103152101113 Trần Đình Hạnh 10C4B 2,646,500146 103152101116 Cao Thanh Hoàng 10C4B 2,879,000147 103152101121 Phan Văn Khải 10C4B 1,868,000148 103152101129 Lê Văn Long 10C4B 2,609,000149 103152101141 Phan Thanh Quảng 10C4B 148,000150 103152101144 Đinh Văn Sum 10C4B 1,720,000151 103152101151 Nguyễn Ngọc Thanh 10C4B 1,720,000152 103152101165 Nguyễn Ngọc Vũ 10C4B 766,000153 101251101129 Phan Xuân Nam 10CDT1 1,720,000154 101252101104 Châu Bá Đạt 10CDT2 2,060,000155 101252101124 Bùi Thanh Liêm 10CDT2 1,720,000156 101252101127 Nguyễn Đình Minh 10CDT2 494,000157 101252101136 Dương Quang Sơn 10CDT2 4,497,000158 101252101143 Lê Minh Thống 10CDT2 2,554,000159 101252101144 Đặng Trần Thung 10CDT2 2,617,000160 107461101103 Nguyễn Thành Đạt 10CNVL 1,720,000

Page 5: hoc phi dot 2_BK

161 107461101116 Trần Văn Huấn 10CNVL 494,000162 107461101140 Nguyễn Duy Tân 10CNVL 980,000163 107461101153 Võ Hữu Trung 10CNVL 735,000164 107461101154 Nguyễn Xuân Trường 10CNVL 1,822,000165 107461101156 Nguyễn Vinh 10CNVL 1,374,000166 107461101157 Ngô Trần Vũ 10CNVL 2,060,000167 105161101107 Lê Văn Chuẩn 10D1 1,720,000168 105161101112 Nguyễn Quốc Đăng 10D1 618,000169 105161101120 Đinh Hữu Hiếu 10D1 1,720,000170 105161101142 Hà Như Mỹ 10D1 927,000171 105161101143 Trần Xuân Nam 10D1 2,629,000172 105161101145 Lê Bảo Ngọc 10D1 962,000173 105161101171 Chúc Văn Tiến 10D1 1,229,500174 105162101105 Hoàng Duy Chiến 10D2 618,000175 105162101112 Lê Tín Đức 10D2 1,147,000176 105162101140 Nguyễn Như Nguyên 10D2 741,000177 105162101149 Đỗ Công Quý 10D2 741,000178 105162101156 Trần Văn Tân 10D2 1,720,000179 105162101161 Nguyễn Ngọc Thiên 10D2 1,720,000180 105162101164 Đỗ Thanh Tiến 10D2 2,060,000181 105162101176 Bùi Văn Viễn 10D2 1,125,500182 105163101105 Lê Hữu Bình 10D3 1,848,000183 105163101112 Nguyễn Ngọc Kiến Đức 10D3 1,720,000184 105163101113 Mai Chiếm Dũng 10D3 2,672,000185 105163101120 Phùng Ngọc Hiếu 10D3 2,845,000186 105163101126 Nguyễn Văn Hướng 10D3 1,720,000187 105163101133 Đặng Như Lập 10D3 1,720,000188 105163101137 Nguyễn Trọng Nam 10D3 1,926,000189 105163101138 Lê Ngọc Ngân 10D3 2,009,000190 105163101140 Lương Thanh Nguyên 10D3 619,000191 105163101144 Nguyễn Phan Nhật 10D3 1,720,000192 105163101150 Nguyễn Phương Sơn 10D3 619,000193 105163101158 Dương Chí Thiện 10D3 2,532,000194 105163101160 Huỳnh Kim Thông 10D3 1,374,000195 105163101163 Nguyễn Đức Tín 10D3 619,000196 105163101181 Trần Quốc Vũ 10D3 494,000197 106161101103 Lê Văn Anh 10DT1 1,306,000198 106161101107 Phan Văn Cường 10DT1 1,720,000199 106161101115 Trương Lê Duy Hải 10DT1 1,720,000200 106161101117 Võ Viết Hiền 10DT1 1,720,000201 106161101130 Hồ Tấn Lực 10DT1 1,720,000

Page 6: hoc phi dot 2_BK

202 106161101132 Trần Văn Nam 10DT1 1,720,000203 106161101134 Nguyễn Phan Phúc Nguyên 10DT1 1,720,000204 106161101136 Nguyễn Thanh Phú 10DT1 1,720,000205 106161101138 Lê Nam Quang 10DT1 1,720,000206 106161101141 Phan Công Quốc 10DT1 310,000207 106161101149 Nguyễn Khắc Thành 10DT1 1,720,000208 106161101150 Bùi Gia Thịnh 10DT1 309,000209 106161101161 Đàm Mạnh Tuấn 10DT1 296,000210 106161101167 Đỗ Phi Vân 10DT1 618,000211 106161101168 Lê Nguyên Việt 10DT1 1,720,000212 106162101101 Trần Thị Lệ Ái 10DT2 1,720,000213 106162101108 Mai Văn Cường 10DT2 824,000214 106162101123 Trần Hoàng Hưng 10DT2 1,720,000215 106162101124 Ngô Quang Huy 10DT2 1,720,000216 106162101125 Nguyễn Đức Huyên 10DT2 1,720,000217 106162101129 Nguyễn Sỹ Lành 10DT2 984,000218 106162101133 Lê Tấn Lực 10DT2 412,000219 106162101142 Lê Quý Ngọc Quang 10DT2 1,720,000220 106162101154 Đặng Hưng Thịnh 10DT2 310,000221 106162101160 Nguyễn Hà Duy Tốn 10DT2 296,000222 106162101163 Phạm Văn Trình 10DT2 1,276,000223 106162101164 Bùi Khắc Nhật Trường 10DT2 296,000224 106162101172 Lê Trung Tuyến 10DT2 1,339,000225 106162101174 Nguyễn Hữu Vinh 10DT2 1,720,000226 106163101101 Nguyễn Đình An 10DT3 735,000227 106163101105 Nguyễn Đăng Chí 10DT3 1,720,000228 106163101107 Hoàng Đạo 10DT3 1,367,000229 106163101115 Trần Ngọc Hân 10DT3 1,720,000230 106163101123 Cái Xuân Hưởng 10DT3 1,720,000231 106163101124 Nguyễn Đình Huy 10DT3 310,000232 106163101129 Trần Quang Kỳ 10DT3 1,120,000233 106163101139 Phan Văn Nam 10DT3 296,000234 106163101143 Nguyễn Đại Phú 10DT3 543,000235 106163101146 Huỳnh Ngọc Quốc 10DT3 1,720,000236 106163101147 Nguyễn Trung Quốc 10DT3 1,720,000237 106163101148 Nguyễn Công Sang 10DT3 309,000238 106163101154 Nguyễn Văn Thanh 10DT3 1,720,000239 106163101164 Phạm Thanh Tú 10DT3 2,708,000240 106163101168 Phan Mạnh Tường 10DT3 735,000241 107161101119 Cao Quang Hùng 10H2A 741,000242 107161101121 Lê Văn Hưng 10H2A 1,720,000

Page 7: hoc phi dot 2_BK

243 107161101145 Lê Sính 10H2A 824,000244 107161101146 Nguyễn Song 10H2A 1,720,000245 107161101151 Nguyễn Thịnh 10H2A 1,720,000246 107161101159 Nguyễn Quốc Trung 10H2A 1,720,000247 107162101109 Đàm Hồng Dương 10H2B 1,190,000248 107162101111 Nguyễn Mỹ Hằng 10H2B 1,501,500249 107162101119 Nguyễn Mai Hùng 10H2B 1,360,500250 107162101148 Ngô Hữu Thiên 10H2B 1,720,000251 107751101102 Lương Thị Kim Anh 10H5 618,000252 107751101106 Huỳnh Tấn Cảnh 10H5 1,720,000253 107751101114 Nguyễn Sỹ Đức 10H5 2,020,000254 107751101133 Đàm Xuân Lý 10H5 1,720,000255 107751101161 Nguyễn Phú Tuấn 10H5 1,796,000256 107751101165 Nguyễn Đình Vũ 10H5 1,676,000257 110241101117 Trương Vĩnh Hoàn 10KT1 902,000258 110241101119 Lê Quốc Hưng 10KT1 2,958,000259 110241101121 Nguyễn Thiên Khải 10KT1 2,060,000260 110241101131 Hồ Văn Mừng 10KT1 494,000261 110241101136 Phạm Duy Nhựt 10KT1 516,000262 110241101138 Đặng Văn Phụng 10KT1 1,720,000263 110241101144 Đặng Tuấn Sinh 10KT1 1,720,000264 110241101167 Phạm Hoàng Vân 10KT1 2,060,000265 110242101109 Trần Quang Du 10KT2 618,000266 110242101118 Nguyễn Phi Hùng 10KT2 2,647,000267 110242101123 Phạm Văn Hoài Liêm 10KT2 1,720,000268 110242101153 Phạm Phúc Thịnh 10KT2 980,000269 110242101156 Vũ Thị Thương 10KT2 1,720,000270 110242101165 Huỳnh Thị Vân 10KT2 1,720,000271 103221101103 Lê Bá Bằng 10KTTT 1,066,000272 103221101105 Trần Đình Cường 10KTTT 618,000273 103221101107 Nguyễn Văn Đạt 10KTTT 927,000274 103221101109 Bạch Văn Hòa 10KTTT 1,720,000275 103221101111 Đặng Danh Hùng 10KTTT 1,720,000276 103221101112 Lê Mạnh Hùng 10KTTT 618,000277 103221101114 Trần Văn Lực 10KTTT 618,000278 103221101115 Đỗ Hoài Nam 10KTTT 618,000279 103221101126 Hồ Đắc Quốc 10KTTT 1,720,000280 103221101128 Hồ Văn Thám 10KTTT 2,319,000281 103221101129 Lê Anh Thân 10KTTT 1,720,000282 103221101132 Trần Đức Thành 10KTTT 1,720,000283 103221101134 Hoàng Hữu Thọ 10KTTT 1,720,000

Page 8: hoc phi dot 2_BK

284 103221101143 Phan Thanh Trúc 10KTTT 2,338,000285 103221101144 Lê Công Trung 10KTTT 1,112,000286 103221101147 Hồ Văn Tuệ 10KTTT 412,000287 118131101102 Lê Trần Long Bảo 10KX1 1,729,000288 118131101114 Nguyễn Mai Hạ 10KX1 1,720,000289 118131101130 Hồ Văn Mé 10KX1 1,971,000290 118131101140 Hồ Bảo Anh Quân 10KX1 3,202,000291 118131101147 Đinh Thị Công Thôi 10KX1 2,060,000292 118131101152 Trương Công Toàn 10KX1 1,720,000293 118132101120 Lê Vĩnh Kha 10KX2 1,720,000294 118132101143 Trần Lê Thành 10KX2 1,720,000295 118132101152 Hồ Thanh Tín 10KX2 2,461,000296 117151101108 Rô Man Dân 10MT 619,000297 117151101109 Triệu Vũ Diễn 10MT 618,000298 117151101114 Ngô Thị Giang 10MT 2,268,000299 117151101116 Hồ Hải 10MT 1,720,000300 117151101138 Nguyễn Thị Luận 10MT 2,166,000301 117151101144 Phạm Viết Nguyên 10MT 722,000302 117151101154 Nguyễn Xuân Quyết 10MT 2,339,000303 117151101159 Huỳnh Văn Tân 10MT 618,000304 117151101160 Võ Ngọc Minh Tân 10MT 1,720,000305 117151101161 Võ Văn Thái 10MT 309,000306 104161101104 Trần Đình Bảo Châu 10N1 1,720,000307 104161101153 Biện Văn Trường 10N1 206,000308 104162101108 Nguyễn Quốc Đạt 10N2 1,854,000309 104162101109 Phạm Văn Đạt 10N2 1,720,000310 104162101110 Mai Định 10N2 494,000311 104162101114 Mai Lê Long Giang 10N2 2,461,000312 104162101120 Đoàn Thanh Hưng 10N2 3,272,000313 104162101128 Phạm Văn Luân 10N2 2,287,000314 104162101135 Lê Văn Quyền 10N2 1,726,000315 104162101136 Nguyễn Công Quyết 10N2 1,720,000316 104162101137 Huỳnh Sang 10N2 618,000317 104162101138 Nguyễn Văn Sinh 10N2 1,720,000318 104162101139 Phạm Văn Sơn 10N2 2,060,000319 104162101140 Nguyễn Đức Tam 10N2 1,932,000320 104162101151 Hoàng Bá Khánh Trình 10N2 1,720,000321 104162101159 Lê Tuấn Vũ 10N2 2,713,000322 104221101103 Phan Đức Bình 10NL 618,000323 104221101106 Trần Khắc Cường 10NL 1,340,000324 104221101107 Đặng Quốc Dân 10NL 618,000

Page 9: hoc phi dot 2_BK

325 104221101108 Lê Hoàng Đạt 10NL 1,720,000326 104221101109 Lê Anh Đức 10NL 618,000327 104221101113 Phan Văn Giáp 10NL 1,720,000328 104221101120 Ngô Phi Lên 10NL 1,720,000329 104221101129 Hồ Ngọc Minh Nhật 10NL 1,720,000330 104221101132 Trần Quang 10NL 1,730,000331 104221101143 Lê Phước Tư 10NL 1,720,000332 104221101150 Lê Văn Vũ 10NL 618,000333 118211101106 Nguyễn Thành Bảo 10QLCN 1,476,000334 118211101111 Ngô Việt Cường 10QLCN 988,000335 118211101118 Nguyễn Nam Hải 10QLCN 2,338,000336 118211101122 Nguyễn Như Vũ Hiệp 10QLCN 1,720,000337 118211101129 Nguyễn Quốc Kỹ 10QLCN 1,720,000338 118211101150 Phan Hải Quân 10QLCN 2,338,000339 118211101157 Nguyễn Đình Thắng 10QLCN 1,720,000340 118211101160 Nguyễn Bá Thành 10QLCN 1,720,000341 118211101163 Lê Quốc Thống 10QLCN 1,893,000342 118211101170 Nguyễn Văn Triều 10QLCN 1,108,000343 117221101101 Lê Văn Anh 10QLMT 618,000344 117221101102 Phan Tuấn Anh 10QLMT 1,890,000345 117221101105 Bhling Criu 10QLMT 3,369,000346 117221101122 Đặng Ngọc Hiếu 10QLMT 619,000347 117221101124 Hoàng Xuân Hòa 10QLMT 2,339,000348 117221101127 Khương Trung Hùng 10QLMT 490,000349 117221101141 Lương Hữu Ngọc 10QLMT 1,720,000350 117221101148 Un Phai 10QLMT 1,720,000351 117221101149 Trần Đình Phong 10QLMT 412,000352 117221101150 Dương Văn Phòng 10QLMT 412,000353 117221101162 Trương Minh Toàn 10QLMT 619,000354 117221101163 Phạm Thị Kiều Trang 10QLMT 618,000355 117221101168 Phạm Ngọc Trung 10QLMT 1,797,000356 117221101170 Phạm Ngọc Tuyên 10QLMT 619,000357 117221101175 Nguyễn Quang Vinh 10QLMT 1,306,000358 117221101177 Từ Vũ 10QLMT 618,000359 107261101121 Hồ Ngọc Đăng Huy 10SH 2,369,000360 107261101129 Bùi Đình Linh 10SH 2,904,000361 107261101140 Trần Công Nhất 10SH 618,000362 107261101141 Nguyễn Thanh Hồng Nhật 10SH 618,000363 107261101143 Hoàng Thị Nhung 10SH 1,710,000364 108231101110 Nguyễn Thanh Hải 10SK 1,720,000365 108231101130 Phạm Công Nghệ 10SK 735,000

Page 10: hoc phi dot 2_BK

366 102151101122 Nguyễn Việt Khanh 10T1 679,000367 102151101124 Nguyễn Tài Đức Lành 10T1 1,720,000368 102151101131 Nguyễn Anh Ngọc 10T1 2,029,000369 102151101134 Nguyễn Thành Nhật 10T1 2,719,000370 102151101139 Phan Lê Minh Phúc 10T1 2,883,000371 102151101154 Bùi Nguyễn Thành Trung 10T1 1,720,000372 102151101160 Mai Anh Tuấn 10T1 1,720,000373 102151101166 Đặng Quốc Việt 10T1 1,720,000374 102152101102 Nguyễn Lê Thiện Ân 10T2 370,000375 102152101106 Vũ Đình Chương 10T2 2,554,000376 102152101108 Lê Văn Diện 10T2 1,030,000377 102152101110 Nguyễn Ngọc Đức 10T2 2,060,000378 102152101122 Hàn Văn Huy 10T2 1,112,000379 102152101126 Nguyễn Hoàng Lâm 10T2 1,812,000380 102152101129 Nông Đức Mạnh 10T2 618,000381 102152101143 Nguyễn Hữu Tân 10T2 2,060,000382 102152101147 Phạm Văn Thuy 10T2 2,060,000383 102152101167 Đỗ Đình Vĩnh 10T2 1,720,000384 102152101169 Trần Anh Vũ 10T2 1,720,000385 102153101109 Hoàng Viết Dũng 10T3 1,720,000386 102153101110 Trần Văn Dũng 10T3 1,030,000387 102153101118 Nguyễn Ngọc Hùng 10T3 824,000388 102153101122 Trần Văn Khang 10T3 2,060,000389 102153101130 Nguyễn Nhật 10T3 1,720,000390 102154101104 Trần Văn Ánh 10T4 1,720,000391 102154101111 Dương Hữu Đức 10T4 2,016,000392 102154101127 Lê Anh Khoa 10T4 2,447,000393 102154101135 Võ Trung Nghĩa 10T4 2,100,000394 102154101136 Đặng Thành Nhân 10T4 2,060,000395 102154101139 Trương Đình Phiên 10T4 1,720,000396 102154101144 Trần Kỳ Quang 10T4 3,024,000397 102154101145 Lê Đức Ring 10T4 2,060,000398 102154101155 Trần Văn Thịnh 10T4 1,720,000399 102154101161 Nguyễn Văn Tiến 10T4 1,720,000400 102154101163 Trần Ngọc Trang 10T4 1,720,000401 102154101165 Lê Minh Trí 10T4 2,612,000402 111321101105 Phan Nhật Cường 10THXD 494,000403 111321101119 Vũ Xuân Hoàng 10THXD 1,720,000404 111321101121 Nguyễn Việt Hùng 10THXD 863,000405 111321101129 Phan Anh Khoa 10THXD 1,463,000406 111321101131 Bùi Nguyễn Phước Lộc 10THXD 309,000

Page 11: hoc phi dot 2_BK

407 111321101142 Trần Lê Nhật 10THXD 1,648,000408 111321101148 Đặng Hồng Quang 10THXD 1,720,000409 111321101149 Hà Nguyên Đại Quang 10THXD 618,000410 111321101150 Nguyễn Văn Trường Quang 10THXD 147,000411 111321101152 Trương Văn Thái 10THXD 1,396,000412 111321101153 Nguyễn Đình Thắng 10THXD 1,720,000413 111321101158 Trần Văn Thuần 10THXD 1,340,000414 111321101161 Phạm Hồng Tĩnh 10THXD 147,000415 111321101164 Nguyễn Thanh Trọng 10THXD 618,000416 110161101102 Lê Đức Anh 10X1A 2,214,000417 110161101108 Phạm Văn Minh Châu 10X1A 1,720,000418 110161101116 Lê Nhân Đức 10X1A 2,408,500419 110161101118 Trần Quang Duy 10X1A 914,000420 110161101142 Nguyễn Văn Năm 10X1A 1,720,000421 110161101153 Lê Hồng Phước 10X1A 618,000422 110161101157 Võ Đăng Quang 10X1A 2,060,000423 110161101160 Lưu Công Sang 10X1A 1,720,000424 110161101163 Võ Đức Sơn 10X1A 1,720,000425 110161101169 Phạm Hữu Thạch 10X1A 3,704,000426 110161101172 Lê Tấn Thích 10X1A 1,235,000427 110161101175 Huỳnh Kim Thường 10X1A 962,000428 110161101176 Trần Ngọc Tiệp 10X1A 1,720,000429 110161101183 Nguyễn Phương Tự 10X1A 2,060,000430 110161101189 Nguyễn Đức Việt 10X1A 1,628,000431 110162101111 Nguyễn Vũ Chuyên 10X1B 2,324,000432 110162101112 Hồ Văn Cường 10X1B 2,060,000433 110162101119 Phùng Trung Dũng 10X1B 824,000434 110162101122 Nguyễn Văn Hải 10X1B 1,357,000435 110162101126 Trần Viết Hoàng 10X1B 2,214,000436 110162101149 Nguyễn Văn Phước 10X1B 1,915,000437 110162101152 Nguyễn Văn Quản 10X1B 2,060,000438 110162101163 Dương Minh Thắng 10X1B 2,214,000439 110162101168 Đặng Văn Thu 10X1B 2,060,000440 110162101170 Nguyễn Văn Thuyên 10X1B 3,300,000441 110162101174 Trương Đức Triển 10X1B 1,069,000442 110162101184 Nguyễn Tấn Vinh 10X1B 2,554,000443 110163101113 Nguyễn Văn Đạt 10X1C 803,000444 110163101119 Lê Hữu Hà 10X1C 1,340,000445 110163101125 Phạm Duy Hoàng 10X1C 2,735,000446 110163101129 Phạm Hoàng Thịnh Hưng 10X1C 494,000447 110163101137 Phạm Đình Luật 10X1C 1,235,000

Page 12: hoc phi dot 2_BK

448 110163101145 Đinh Thị Như Ngọc 10X1C 1,720,000449 110163101148 Võ Đăng Nhân 10X1C 2,708,000450 110163101169 Nguyễn Quang Thạch 10X1C 559,000451 110163101184 Bùi Hữu Trung 10X1C 618,000452 110163101187 Phan Trần Anh Tuấn 10X1C 618,000453 110163101192 Nguyễn Quốc Việt 10X1C 2,461,000454 111141101103 Phùng Trịnh Việt Anh 10X2A 766,000455 111141101105 Phan Thế Cự 10X2A 1,720,000456 111141101111 Bạch Văn Đức 10X2A 1,720,000457 111141101127 Thái Kim Hùng 10X2A 557,000458 111141101128 Đỗ Hoàng Hưng 10X2A 247,000459 111141101135 Nguyễn Ngọc Luỹ 10X2A 1,606,000460 111141101150 Trần Phúc Sinh 10X2A 1,720,000461 111141101154 Dương Văn Thắng 10X2A 1,720,000462 111142101109 Lê Ngọc Dự 10X2B 1,720,000463 111142101123 Lê Doãn Hùng 10X2B 1,720,000464 111142101136 Nguyễn Lê Minh 10X2B 1,720,000465 111142101141 Đinh Công Như 10X2B 1,854,000466 111142101147 Hồ Đăng Phước Quang 10X2B 1,967,000467 111142101148 Tăng Việt Quốc 10X2B 1,259,000468 111142101161 Nguyễn Đình Thuận 10X2B 1,720,000469 111142101166 Đinh Văn Trường 10X2B 1,108,000470 111142101168 Nguyễn Hoàng Tú 10X2B 247,000471 109161101104 Nguyễn Tiến Bắc 10X3A 1,967,000472 109161101107 Nguyễn Văn Chung 10X3A 1,720,000473 109161101112 Phan Văn Đĩnh 10X3A 2,461,000474 109161101114 Cao Hữu Đức 10X3A 1,720,000475 109161101118 Nguyễn Đăng Hào 10X3A 1,720,000476 109161101122 Trần Lê Minh Hiếu 10X3A 927,000477 109161101129 Nguyễn Văn Huy 10X3A 1,720,000478 109161101133 Nguyễn Nam Khánh 10X3A 1,482,500479 109161101144 Nguyễn Xuân Nam 10X3A 2,673,500480 109161101146 Lê Văn Nhân 10X3A 1,277,000481 109161101147 Nguyễn Vũ Hoài Nhiên 10X3A 1,720,000482 109161101152 Đậu Trọng Quang 10X3A 2,562,000483 109161101156 Nguyễn Văn Sang 10X3A 1,720,000484 109161101171 Nguyễn Mạnh Toàn 10X3A 370,500485 109161101179 Bùi Thanh Tùng 10X3A 1,967,000486 109161101180 Đoàn Minh Vân 10X3A 741,000487 109161101181 Hồ Lê Quốc Việt 10X3A 1,720,000488 109161101185 Nguyễn Văn Vũ 10X3A 1,359,000

Page 13: hoc phi dot 2_BK

489 109161101187 Võ Long Ý 10X3A 3,821,000490 109161101188 Trần Hữu Hoàng 10X3A 618,000491 109162101108 Nguyễn Công Dân 10X3B 826,000492 109162101113 Hoàng Nghĩa Duy 10X3B 3,358,500493 109162101116 Ngô Nguyễn Khánh Hân 10X3B 618,000494 109162101121 Trần Trọng Hoàn 10X3B 1,915,500495 109162101123 Lê Văn Huấn 10X3B 1,720,000496 109162101125 Nguyễn Thanh Hưng 10X3B 1,793,000497 109162101126 Trần Ngọc Huy 10X3B 2,090,500498 109162101128 Dương Ngọc Khiêm 10X3B 2,090,500499 109162101133 Đoàn Lương Luyện 10X3B 370,500500 109162101135 Bùi Văn Minh 10X3B 1,720,000501 109162101139 Nguyễn Xuân Nga 10X3B 1,967,000502 109162101143 Nguyễn Văn Nhuận 10X3B 1,720,000503 109162101145 Đặng Hữu Phúc 10X3B 826,000504 109162101150 Đậu Đức Quyền 10X3B 1,720,000505 109162101151 Trần Công Quyết 10X3B 2,546,000506 109162101152 Hồ Thanh Sang 10X3B 618,000507 109162101153 Lê Hoài Sơn 10X3B 1,379,500508 109162101160 Hoàng Văn Thắng 10X3B 2,090,500509 109162101176 Nguyễn Công Tuân 10X3B 1,720,000510 109162101177 Võ Minh Tuấn 10X3B 1,854,000511 109162101178 Dương Ngọc Tùng 10X3B 1,720,000512 109162101184 Lê Văn Vũ 10X3B 618,000513 109162101186 Võ Như Vương 10X3B 741,000514 109163101101 Lê Như Ái 10X3C 1,297,500515 109163101104 Trương Bá Cẩm 10X3C 1,297,500516 109163101108 Nguyễn Hải Đăng 10X3C 913,500517 109163101110 Phan Công Dự 10X3C 1,720,000518 109163101113 Lê Hải Đường 10X3C 2,529,000519 109163101119 Nguyễn Thành Hiếu 10X3C 618,000520 109163101121 Nguyễn Văn Hiệu 10X3C 2,955,000521 109163101123 Huỳnh Tấn Hùng 10X3C 1,606,000522 109163101126 Trịnh Văn Hưng 10X3C 247,000523 109163101127 Lê Đức Huy 10X3C 2,894,000524 109163101129 Hồ Sỹ Khánh 10X3C 1,886,000525 109163101130 Nguyễn Thượng Khánh 10X3C 2,090,500526 109163101131 Nguyễn Văn Khiết 10X3C 1,720,000527 109163101132 Trần Văn Kiền 10X3C 2,987,000528 109163101135 Nguyễn Thành Luân 10X3C 618,000529 109163101140 Huỳnh Đức Nam 10X3C 1,728,500

Page 14: hoc phi dot 2_BK

530 109163101144 Đặng Hữu Nhân 10X3C 2,439,000531 109163101145 Thái Viết Nhật 10X3C 1,710,500532 109163101146 Triệu Tấn Nhựt 10X3C 1,194,500533 109163101147 Võ Thanh Phong 10X3C 1,720,000534 109163101149 Nguyễn Ngọc Phúc 10X3C 370,500535 109163101152 Trần Lê Quân 10X3C 1,720,000536 109163101158 Nguyễn Việt Sơn 10X3C 2,090,500537 109163101159 Lê Thuận Sự 10X3C 2,090,500538 109163101160 Nguyễn Đình Anh Tài 10X3C 3,915,500539 109163101163 Mai Quốc Thắng 10X3C 2,268,000540 109163101165 Nguyễn Văn Thành 10X3C 1,720,000541 109163101166 Bùi Văn Thi 10X3C 1,720,000542 109163101172 Nguyễn Công Toàn 10X3C 2,824,000543 109163101173 Phạm Văn Toàn 10X3C 1,720,000544 109163101174 Nguyễn Hữu Tôn 10X3C 2,337,500545 109163101177 Phạm Ngọc Trung 10X3C 3,670,000546 109163101186 Nguyễn Thành Vũ 10X3C 1,868,000547 109163101187 Trương Quốc Vũ 10X3C 1,967,000548 109163101188 Đặng Quang Xứng 10X3C 1,320,000549 101110130 Nguyễn Văn An 11C1A 618,000550 101110131 Phạm Đình An 11C1A 1,430,000551 101110132 Lê Cảnh Tuấn Anh 11C1A 1,662,000552 101110134 Trần Chỉnh 11C1A 3,580,000553 101110136 Nguyễn Văn Cường 11C1A 2,806,000554 101110138 Nguyễn Văn Danh 11C1A 618,000555 101110139 Nguyễn Quang Duy 11C1A 2,199,000556 101110141 Lê Tiến Điệp 11C1A 2,818,000557 101110142 Nguyễn Khắc Điệp 11C1A 1,650,000558 101110144 Đặng Công Đức 11C1A 1,994,000559 101110145 Trần Văn Hà 11C1A 2,037,000560 101110146 Nguyễn Viết Hào 11C1A 1,392,000561 101110147 Nguyễn Thanh Hải 11C1A 1,650,000562 101110148 Văn Bá Trung Hiếu 11C1A 618,000563 101110149 Nguyễn Hiệp 11C1A 1,650,000564 101110150 Trương Văn Hoàng 11C1A 618,000565 101110151 Trần Quang Hưng 11C1A 1,237,000566 101110152 Ngô Quốc Huân 11C1A 618,000567 101110154 Lê Văn Huy 11C1A 1,650,000568 101110155 Lưu Đức Hùng 11C1A 2,166,000569 101110156 Võ Đình Kha 11C1A 618,000570 101110157 Trương Văn Khải 11C1A 618,000

Page 15: hoc phi dot 2_BK

571 101110158 Trần Văn Khánh 11C1A 1,748,000572 101110159 Vương Đình Khôi 11C1A 3,924,000573 101110161 Phan Văn Kỳ 11C1A 2,314,000574 101110162 Nguyễn Ngọc Lễ 11C1A 3,150,000575 101110163 Nguyễn Khắc Chí Linh 11C1A 2,268,000576 101110164 Trần Công Lộc 11C1A 2,806,000577 101110165 Ngô Văn Lực 11C1A 1,430,000578 101110167 Nguyễn Hồng Mạnh 11C1A 618,000579 101110168 Đặng Đình Minh 11C1A 618,000580 101110170 Đàm Thanh Ngân 11C1A 2,462,000581 101110171 Đinh Quang Ngọc 11C1A 1,430,000582 101110172 Võ Quang Ngọc 11C1A 1,237,000583 101110174 Nguyễn Xuân Phúc 11C1A 2,280,000584 101110175 Võ Hoàng Vĩnh Phúc 11C1A 1,547,000585 101110176 Nguyễn Kim Quang 11C1A 618,000586 101110177 Nguyễn Ngọc Quãng 11C1A 1,392,000587 101110178 Trần Chí Quý 11C1A 1,237,000588 101110179 Trịnh Quốc Sang 11C1A 2,165,000589 101110180 Nguyễn Hồng Tâm 11C1A 618,000590 101110181 Trần Trung Tân 11C1A 618,000591 101110182 Võ Bình Thạnh 11C1A 1,662,000592 101110184 Nguyễn Hữu Thao 11C1A 618,000593 101110185 Nguyễn Hữu Thành 11C1A 1,650,000594 101110187 Thái Văn Thắng 11C1A 1,430,000595 101110188 Trần Đình Thắng 11C1A 2,269,000596 101110189 Nguyễn Kim Cường Thịnh 11C1A 618,000597 101110190 Nguyễn Thanh Thịnh 11C1A 618,000598 101110191 Đinh Chỉ Tiền 11C1A 1,886,000599 101110192 Trần Ngọc Tiến 11C1A 1,392,000600 101110195 Ngô Sang Tòng 11C1A 618,000601 101110196 Võ Duy Trung 11C1A 2,480,000602 101110197 Nguyễn Trứ 11C1A 1,650,000603 101110200 Nguyễn Khắc Tuyến 11C1A 618,000604 101110201 Lê Phong Tùng 11C1A 618,000605 101110202 Nguyễn Vẹn 11C1A 1,994,000606 101110204 Phạm Hoàn Vũ 11C1A 1,650,000607 101110206 Nguyễn Văn Anh 11C1B 1,762,000608 101110207 Lê Thạc Ba 11C1B 1,774,000609 101110209 Nguyễn Hoàng Quốc Cường 11C1B 1,547,000610 101110210 Nguyễn Văn Cường 11C1B 618,000611 101110212 Nguyễn Thành Diệp 11C1B 1,650,000

Page 16: hoc phi dot 2_BK

612 101110213 Nguyễn Tấn Diệu 11C1B 1,112,000613 101110214 Trần Danh Đạt 11C1B 1,237,000614 101110215 Nguyễn Chỉ Định 11C1B 1,306,000615 101110216 Mai Thành Đô 11C1B 618,000616 101110217 Nguyễn Trung Đức 11C1B 2,682,000617 101110218 Dương Ngọc Hải 11C1B 618,000618 101110219 Đinh Tiến Hải 11C1B 1,650,000619 101110220 Nguyễn Đình Hải 11C1B 2,075,000620 101110221 Dương Văn Hiền 11C1B 1,994,000621 101110222 Nguyễn Văn Hiếu 11C1B 2,199,000622 101110223 Lê Như Hoàng 11C1B 2,049,000623 101110224 Đỗ Văn Hòa 11C1B 1,237,000624 101110226 Trần Văn Hưng 11C1B 2,268,000625 101110227 Đặng Văn Huấn 11C1B 1,650,000626 101110228 Bùi Viết Huy 11C1B 618,000627 101110229 Lê Công Hùng 11C1B 1,236,000628 101110230 Nguyễn Văn Hùng 11C1B 1,853,000629 101110232 Vũ Trần Khiêm 11C1B 2,234,000630 101110233 Huỳnh Anh Khoa 11C1B 1,392,000631 101110235 Trần Văn Lai 11C1B 2,887,000632 101110237 Ngô Trần Bảo Linh 11C1B 1,730,000633 101110239 Bùi Đức Mạnh 11C1B 1,593,000634 101110240 Võ Ngọc Mân 11C1B 1,650,000635 101110241 Hoàng Ngọc Minh 11C1B 2,338,000636 101110242 Thái Hoài Nam 11C1B 1,662,000637 101110243 Hồ Văn Nghiêm 11C1B 1,418,000638 101110244 Ngô Thời Nguyên 11C1B 1,418,000639 101110245 Trần Hoàng Nguyên 11C1B 1,547,000640 101110246 Phạm Ngọc Nhất 11C1B 618,000641 101110247 Phùng Quang Pháp 11C1B 619,000642 101110248 Nguyễn Văn Phi 11C1B 618,000643 101110249 Nguyễn Công Phước 11C1B 1,650,000644 101110250 Lê Minh Phúc 11C1B 618,000645 101110251 Châu Viết Quốc 11C1B 618,000646 101110252 Huỳnh Phú Tài 11C1B 618,000647 101110253 Lê Khánh Tâm 11C1B 618,000648 101110254 Trương Công Tân 11C1B 618,000649 101110255 Nguyễn Văn Thanh 11C1B 1,134,000650 101110256 Lê Thành 11C1B 1,430,000651 101110257 Lê Hồng Thành 11C1B 1,662,000652 101110258 Trần Đình Thành 11C1B 618,000

Page 17: hoc phi dot 2_BK

653 101110259 Nguyễn Ngọc Thắng 11C1B 1,662,000654 101110260 Đào Duy Thân 11C1B 1,650,000655 101110261 Đặng Quang Thịnh 11C1B 2,762,000656 101110262 Nguyễn Thi 11C1B 1,650,000657 101110263 Lê Anh Thư 11C1B 1,237,000658 101110264 Lê Nhật Tiến 11C1B 1,650,000659 101110265 Trần Văn Tỉnh 11C1B 618,000660 101110266 Nguyễn Minh Toàn 11C1B 1,392,000661 101110267 Nguyễn Thanh Triều 11C1B 1,237,000662 101110269 Nguyễn Xuân Trung 11C1B 2,450,000663 101110270 Lê Văn Tưởng 11C1B 1,903,000664 101110271 Võ Quý Tuân 11C1B 1,430,000665 101110272 Đoàn Anh Tuấn 11C1B 618,000666 101110273 Đào Hữu Tú 11C1B 1,774,000667 101110275 Nguyễn Quang Việt 11C1B 618,000668 101110277 Ngô Đình Vương 11C1B 1,810,000669 101110278 Cao Quang Anh 11C1C 1,526,000670 101110279 Lê Tuấn Anh 11C1C 1,650,000671 101110280 Nguyễn Ngọc Ba 11C1C 618,000672 101110281 Phạm Văn Cảnh 11C1C 618,000673 101110282 Nguyễn Văn Chiến 11C1C 618,000674 101110283 Nguyễn Trọng Chung 11C1C 618,000675 101110284 Đặng Đức Cường 11C1C 1,650,000676 101110285 Đoàn Viết Cường 11C1C 618,000677 101110286 Trần Đình Cường 11C1C 1,649,000678 101110287 Phan Trọng Duy 11C1C 618,000679 101110288 Ung Hoàng Duy 11C1C 2,887,000680 101110289 Hoàng Kim Dự 11C1C 1,581,000681 101110290 Nguyễn Tuấn Đạt 11C1C 2,462,000682 101110291 Nguyễn Văn Đông 11C1C 2,694,000683 101110292 Trần Quốc Đoàn 11C1C 1,650,000684 101110293 Lê Văn Giang 11C1C 2,118,000685 101110295 Hoàng Thanh Hải 11C1C 2,199,000686 101110296 Trần Công Hiệp 11C1C 1,662,000687 101110297 Bạch Quốc Hiếu 11C1C 2,280,000688 101110298 Tôn Quang ánh Hoàng 11C1C 2,518,000689 101110299 Hoàng Đăng Hóa 11C1C 1,856,000690 101110302 Lê Văn Hùng 11C1C 618,000691 101110303 Nguyễn Phan Thanh Hùng 11C1C 1,418,000692 101110304 Ngô Trần Thiện Hữu 11C1C 1,693,000693 101110305 Bùi Vy Kha 11C1C 3,150,000

Page 18: hoc phi dot 2_BK

694 101110306 Trần Ngọc Khánh 11C1C 618,000695 101110309 Nguyễn Hồng Kiên 11C1C 1,650,000696 101110310 Ngô Thiện Lân 11C1C 618,000697 101110311 Chu Văn Linh 11C1C 824,000698 101110312 Trần Văn Linh 11C1C 618,000699 101110313 Huỳnh Ngọc Lương 11C1C 1,486,000700 101110314 Phan Hữu Minh 11C1C 1,662,000701 101110316 Trần Văn Nam 11C1C 618,000702 101110317 Trần Văn Ngân 11C1C 618,000703 101110318 Võ Văn Ngọc 11C1C 618,000704 101110319 Nguyễn Duy Ngự 11C1C 2,583,000705 101110320 Phạm Phước Nhâm 11C1C 1,237,000706 101110321 Trương Duy Nhất 11C1C 618,000707 101110323 Nguyễn Văn Phong 11C1C 618,000708 101110324 Hứa Văn Phương 11C1C 618,000709 101110325 Nguyễn Hữu Phước 11C1C 2,874,000710 101110327 Nguyễn Quyến 11C1C 618,000711 101110329 Phan Văn Tấn 11C1C 1,774,000712 101110330 Nguyễn Khánh Thanh 11C1C 618,000713 101110331 Đinh Phước Thảo 11C1C 1,936,000714 101110333 Văn Đức Thần 11C1C 2,205,000715 101110334 Nguyễn Đại Thiên 11C1C 2,118,000716 101110335 Đoàn Văn Tiến 11C1C 1,581,000717 101110337 Nguyễn Đăng Toàn 11C1C 2,166,000718 101110338 Nguyễn Văn Trương 11C1C 962,000719 101110339 Nguyễn Văn Trung 11C1C 618,000720 101110340 Phan Viết Trung 11C1C 618,000721 101110341 Lê Đức Tuấn 11C1C 1,736,000722 101110342 Quang Công Tuấn 11C1C 3,104,000723 101110343 Vi Thanh Tùng 11C1C 618,000724 101110344 Phan Công Tứ 11C1C 1,650,000725 101110345 Trần Thế Vẹn 11C1C 619,000726 101110346 Đinh Văn Vịnh 11C1C 2,579,000727 101110347 Lê Ngọc Vương 11C1C 1,650,000728 101110348 Đặng Hoàng Vũ 11C1C 618,000729 103110105 Phạm Ngọc Ấn 11C4A 1,970,000730 103110107 Ngô Xuân Biển 11C4A 1,488,000731 103110109 Trần Minh Cảnh 11C4A 618,000732 103110110 Phạm Văn Chương 11C4A 618,000733 103110112 Hồ Viết Chung 11C4A 1,753,000734 103110113 Lê Phú Công 11C4A 1,134,000

Page 19: hoc phi dot 2_BK

735 103110115 Nguyễn Tấn Danh 11C4A 766,000736 103110118 Lê Văn Đàm 11C4A 1,660,000737 103110119 Nguyễn Đình Đàn 11C4A 1,454,000738 103110120 Phan Văn Hà 11C4A 618,000739 103110121 Trần Văn Hà 11C4A 2,133,000740 103110123 Bùi Duy Hân 11C4A 1,834,000741 103110125 Phan Tấn Hiếu 11C4A 1,260,000742 103110127 Phạm Xuân Hoàng 11C4A 2,010,000743 103110128 Võ Tấn Hoàng 11C4A 618,000744 103110129 Đặng Văn Hưởng 11C4A 618,000745 103110132 Trương Ngọc Huy 11C4A 1,882,000746 103110134 Trần Văn Khoa 11C4A 618,000747 103110135 Nguyễn Huy Kim 11C4A 618,000748 103110138 Huỳnh Quang Long 11C4A 766,000749 103110139 Nguyễn Văn Lợi 11C4A 618,000750 103110140 Lê Trường Mảng 11C4A 618,000751 103110142 Vũ Văn Ngọc 11C4A 2,836,000752 103110143 Trần Thái Nguyên 11C4A 618,000753 103110144 Huỳnh Nhật 11C4A 1,316,000754 103110145 Nguyễn Khắc Nhật 11C4A 1,632,000755 103110146 Đinh Hoàng Tấn Phát 11C4A 1,854,000756 103110147 Phan Xuân Quang 11C4A 2,219,000757 103110148 Huỳnh Minh Quân 11C4A 3,094,000758 103110149 Lê Văn Quốc 11C4A 618,000759 103110150 Hồ Văn Quý 11C4A 2,264,000760 103110151 Nguyễn Đức Quý 11C4A 766,000761 103110152 Trần Lưu Quý 11C4A 1,507,000762 103110154 Phạm Anh Tài 11C4A 3,094,000763 103110155 Phan Đăng Thế 11C4A 2,466,000764 103110156 Nguyễn Quyết Thịnh 11C4A 3,668,000765 103110159 Lương Mạnh Trung 11C4A 618,000766 103110160 Phan Hoàng Trung 11C4A 2,750,000767 103110161 Nguyễn Anh Tuấn 11C4A 618,000768 103110162 Võ Anh Tuấn 11C4A 1,408,000769 103110163 Thái Thanh Tùng 11C4A 2,160,500770 103110165 Huỳnh Văn Vinh 11C4A 2,262,000771 103110166 Trương Văn Vinh 11C4A 766,000772 103110167 Trương Công Vĩ 11C4A 1,426,000773 103110168 Đặng Thế Vũ 11C4A 1,477,000774 103110169 Trương Anh Vũ 11C4A 1,540,000775 103110170 Trần Văn Xin 11C4A 1,488,000

Page 20: hoc phi dot 2_BK

776 103110287 Phạm Khuê Văn 11C4A 1,236,000777 103110171 Đặng Văn Tuấn Anh 11C4B 2,755,500778 103110172 Từ Trọng Ân 11C4B 2,642,000779 103110173 Phùng Trọng Bảo 11C4B 618,000780 103110174 Trần Văn Bảo 11C4B 2,763,500781 103110175 Lê Thanh Cảm 11C4B 2,542,000782 103110177 Đặng Văn Chướng 11C4B 2,144,000783 103110178 Nguyễn Đức Chung 11C4B 1,340,000784 103110179 Bùi Văn Chức 11C4B 618,000785 103110180 Nguyễn Nhật Cường 11C4B 4,081,000786 103110181 Nguyễn Đình Danh 11C4B 840,500787 103110183 Huỳnh Văn Dũng 11C4B 1,365,000788 103110184 Châu Vác Đô 11C4B 1,112,000789 103110185 Bùi Giang 11C4B 618,000790 103110186 Phạm Thanh Hải 11C4B 4,266,000791 103110187 Nguyễn Văn Hảo 11C4B 3,524,500792 103110189 Nguyễn Minh Hiếu 11C4B 1,260,000793 103110191 Trịnh Ngọc Hoà 11C4B 1,782,000794 103110194 Phạm Việt Hưng 11C4B 642,000795 103110196 Nguyễn Ngọc Thanh Huy 11C4B 1,384,000796 103110197 Trần Nhật Khanh 11C4B 1,392,000797 103110198 Văn Phú Khoa 11C4B 1,797,000798 103110200 Hồ Hoàn Lang 11C4B 2,582,500799 103110201 Hồng Quốc Linh 11C4B 4,866,000800 103110203 Võ Tấn Long 11C4B 618,000801 103110206 Lê Hoài Nam 11C4B 1,260,000802 103110207 Trần Phước Nam 11C4B 782,000803 103110209 Lê Tấn Nhâm 11C4B 2,678,000804 103110210 Trịnh Doãn Nhật 11C4B 741,500805 103110211 Huỳnh Phong 11C4B 1,359,000806 103110212 Phạm Tăng Phố 11C4B 618,000807 103110213 Huỳnh Vĩnh Quốc 11C4B 618,000808 103110214 Phan Hữu Quốc 11C4B 2,002,000809 103110215 Huỳnh Đức Quý 11C4B 3,513,000810 103110216 Lê Đức Quý 11C4B 997,000811 103110217 Vũ Xuân Sao 11C4B 618,000812 103110218 Trần Ngọc Sơn 11C4B 618,000813 103110219 Trần Quang Sơn 11C4B 618,000814 103110225 Phan Văn Trung 11C4B 2,277,000815 103110226 Nguyễn Thanh Tường 11C4B 2,479,000816 103110227 Bạch Ngọc Tuấn 11C4B 766,000

Page 21: hoc phi dot 2_BK

817 103110228 Lê Thanh Tùng 11C4B 1,841,500818 103110229 Phạm Vũ Anh Tú 11C4B 1,260,000819 103110231 Nguyễn Ngọc Vinh 11C4B 2,026,000820 103110233 Lê Tuấn Vương 11C4B 618,000821 103110235 Phan Nguyễn Hoàng Vũ 11C4B 1,386,000822 101110349 Nguyễn Trọng Tuấn Anh 11CDT1 4,765,000823 101110350 Nguyễn Thiện Ánh 11CDT1 618,000824 101110351 Nguyễn Huy Bằng 11CDT1 412,000825 101110352 Lê Phan Ngọc Châu 11CDT1 980,000826 101110355 Võ Nguyên Định 11CDT1 3,361,000827 101110356 Trần Công Đua 11CDT1 494,000828 101110357 Trần Doãn Đức 11CDT1 618,000829 101110358 Đỗ Quang Hào 11CDT1 1,732,000830 101110359 Lê Hữu Hải 11CDT1 1,685,000831 101110360 Phạm Ngọc Hiên 11CDT1 618,000832 101110361 Ngô Văn Hiếu 11CDT1 1,662,000833 101110363 Trần Văn Hoan 11CDT1 2,570,000834 101110365 Trần Văn Hoàng 11CDT1 618,000835 101110366 Nguyễn Viết Trung Hòa 11CDT1 1,731,000836 101110367 Nguyễn Minh Huệ 11CDT1 618,000837 101110368 Võ Thanh Hùng 11CDT1 618,000838 101110369 Trần Vũ Khánh 11CDT1 618,000839 101110370 Lê Anh Khoa 11CDT1 2,166,000840 101110371 Lê Văn Lập 11CDT1 1,306,000841 101110374 Đinh Quan Luyến 11CDT1 1,994,000842 101110376 Nguyễn Chước Minh 11CDT1 3,192,000843 101110377 Lê Văn Năm 11CDT1 618,000844 101110378 Lê Xuân Nguyên 11CDT1 3,050,000845 101110379 Phạm Văn Ngữ 11CDT1 618,000846 101110381 Huỳnh Bá Anh Nhật 11CDT1 618,000847 101110382 Lê Quang Nhật 11CDT1 1,032,000848 101110384 Phạm Công Anh Phúc 11CDT1 1,925,000849 101110385 Nguyễn Đình Quang 11CDT1 310,000850 101110387 Nguyễn Viết Quốc 11CDT1 974,000851 101110388 Đoàn Ngọc Quý 11CDT1 618,000852 101110389 Phạm Ngọc Sơn 11CDT1 688,000853 101110394 Trần Phương Thành 11CDT1 1,878,000854 101110395 Trần Hồng Thái 11CDT1 1,079,000855 101110396 Ngô Quang Sử Thắng 11CDT1 1,800,000856 101110397 Phùng Văn Thật 11CDT1 1,306,000857 101110398 Trần Thái Thịnh 11CDT1 1,032,000

Page 22: hoc phi dot 2_BK

858 101110399 Trần Thượng Thọ 11CDT1 619,000859 101110400 Nguyễn Văn Tiến 11CDT1 618,000860 101110403 Trần Bình Trọng 11CDT1 618,000861 101110405 Cao Xuân Trung 11CDT1 1,306,000862 101110406 Trịnh Quang Trung 11CDT1 618,000863 101110407 Nguyễn Văn Trúc 11CDT1 1,032,000864 101110408 Võ Hoàng Thanh Tùng 11CDT1 2,178,000865 101110409 Nguyễn Vĩ Tấn Tú 11CDT1 1,306,000866 101110410 Nguyễn Ủy 11CDT1 1,318,000867 101110413 Nguyễn Quang Vũ 11CDT1 1,650,000868 101110414 Hoàng Hữu Vỹ 11CDT1 618,000869 101110415 Phạm Đình Xuân 11CDT1 618,000870 101110416 Lê Viết Ngọc Anh 11CDT2 618,000871 101110417 Nguyễn Đức Anh 11CDT2 618,000872 101110420 Trần Công Bá 11CDT2 1,032,000873 101110422 Trần Xuân Chiến 11CDT2 618,000874 101110426 Trần Khánh Đạt 11CDT2 618,000875 101110427 Trần Đình Đồ 11CDT2 618,000876 101110429 Đỗ Văn Hải 11CDT2 494,000877 101110430 Võ Văn Hậu 11CDT2 618,000878 101110431 Trần Hiên 11CDT2 1,423,000879 101110432 Quang Hữu Hiếu 11CDT2 618,000880 101110433 Cao Khả Hiệp 11CDT2 618,000881 101110435 Cao Văn Hoàn 11CDT2 2,741,000882 101110436 Lê Thanh Ngọc Hoàng 11CDT2 618,000883 101110437 Dương Quốc Hợp 11CDT2 1,719,000884 101110438 Bùi Trung Hưng 11CDT2 618,000885 101110439 Hồ Quang Huy 11CDT2 1,306,000886 101110440 Đặng Hoàng Khải 11CDT2 618,000887 101110441 Đinh Văn Lâm 11CDT2 618,000888 101110442 Tôn Thất Liêm 11CDT2 618,000889 101110443 Thái Việt Long 11CDT2 2,418,000890 101110444 Nguyễn Văn Luận 11CDT2 962,000891 101110445 Nguyễn Duy Mân 11CDT2 618,000892 101110446 Trương Đình Nam 11CDT2 618,000893 101110447 Phan Nghĩa 11CDT2 1,306,000894 101110448 Hồ Đăng Nhân 11CDT2 928,000895 101110449 Võ Đức Nhân 11CDT2 1,662,000896 101110450 Lê Đăng Nhật 11CDT2 3,403,000897 101110451 Nguyễn Hoàng Phát 11CDT2 618,000898 101110452 Đỗ Thế Phong 11CDT2 618,000

Page 23: hoc phi dot 2_BK

899 101110453 Nguyễn Văn Phúc 11CDT2 1,694,000900 101110455 Văn Phú Quí 11CDT2 1,318,000901 101110456 Ngô Hữu Quý 11CDT2 1,306,000902 101110457 Nguyễn Văn Quý 11CDT2 1,306,000903 101110458 Trần Quốc Sơn 11CDT2 1,662,000904 101110459 Phan Văn Tài 11CDT2 618,000905 101110460 Thái Ngọc Tâm 11CDT2 618,000906 101110461 Nguyễn Cửu Tân 11CDT2 735,000907 101110463 Hoàng Quãng Thành 11CDT2 2,462,000908 101110464 Nguyễn Thành 11CDT2 618,000909 101110465 Nguyễn Văn Thân 11CDT2 2,166,000910 101110466 Nguyễn Thanh Thịnh 11CDT2 1,112,000911 101110468 Trương Văn Tiến 11CDT2 1,306,000912 101110469 Ngô Tín 11CDT2 618,000913 101110470 Nguyễn Duy Toản 11CDT2 618,000914 101110471 Hồ Văn Trường 11CDT2 1,925,000915 101110473 Phạm Tuân 11CDT2 618,000916 101110474 Tống Tiến Tuấn 11CDT2 618,000917 101110475 Nguyễn Văn Tuyển 11CDT2 618,000918 101110477 Nguyễn Văn Vinh 11CDT2 618,000919 101110479 Lê Quý Vũ 11CDT2 1,374,000920 101110481 Lê Hoàng Vỹ 11CDT2 1,581,000921 105110093 Phạm Thanh An 11D1 3,985,500922 105110094 Nguyễn Diên Anh 11D1 618,000923 105110096 Trần Quốc Bảo 11D1 1,306,000924 105110097 Trần Văn Bảo 11D1 834,000925 105110098 Võ Thành Công 11D1 618,000926 105110099 Đoàn Công Cường 11D1 1,650,000927 105110100 Bùi Xuân Duy 11D1 618,000928 105110101 Lê Ngọc Duy 11D1 1,856,000929 105110102 Nguyễn Đức Duy 11D1 3,196,000930 105110103 Phan Văn Đại 11D1 1,237,000931 105110104 Lê Thành Đạt 11D1 1,306,000932 105110105 Nguyễn Hữu Đủ 11D1 618,000933 105110106 Lưu Văn Đức 11D1 2,294,000934 105110107 Lê Xuân Hạnh 11D1 1,306,000935 105110108 Nguyễn Hữu Hải 11D1 1,478,000936 105110109 Nguyễn Đình Hiền 11D1 766,000937 105110110 Phan Trung Hiếu 11D1 618,000938 105110111 Lê Đức Hoàng 11D1 2,734,000939 105110112 Phan Ngọc Hoàng 11D1 1,983,000

Page 24: hoc phi dot 2_BK

940 105110113 Trần Văn Hoàng 11D1 1,800,000941 105110114 Trần Duy Hòa 11D1 1,650,000942 105110115 Hoàng Nhật Huy 11D1 618,000943 105110117 Nguyễn Văn Huyn 11D1 1,456,000944 105110118 Trương Minh Hùng 11D1 2,544,000945 105110119 Võ Đình Hữu 11D1 2,888,000946 105110120 Nguyễn Quốc Kiên 11D1 618,000947 105110121 Dương Ngọc Lâm 11D1 1,134,000948 105110123 Nguyễn Đình Lộc 11D1 2,355,000949 105110124 Ngô Trọng Mênh 11D1 618,000950 105110125 Ngô Công Minh 11D1 1,306,000951 105110126 Nguyễn Công Nam 11D1 1,306,000952 105110127 Nguyễn Đức Nghĩa 11D1 618,000953 105110128 Trương ích Ngọc 11D1 1,306,000954 105110129 Lê Hồng Nguyên 11D1 1,581,000955 105110130 Nguyễn Văn Nhanh 11D1 618,000956 105110131 Hồ Trọng Nhân 11D1 1,306,000957 105110132 Lê Văn Nhân 11D1 1,306,000958 105110133 Nguyễn Văn Minh Nhật 11D1 2,841,000959 105110134 Đinh Tấn Phát 11D1 1,835,000960 105110135 Thái Văn Phong 11D1 619,000961 105110136 Huỳnh Ngọc Nguyên Phương11D1 618,000962 105110137 Phan Văn Quang 11D1 618,000963 105110139 Nguyễn Văn Quốc 11D1 618,000964 105110140 Võ Văn Rôn 11D1 1,306,000965 105110141 Dương Bảo Sang 11D1 766,000966 105110143 Ngô Quang Sơn 11D1 1,112,000967 105110144 Nguyễn Văn Tâm 11D1 1,306,000968 105110146 Đặng Ngọc Thạch 11D1 618,000969 105110147 Hồ Viết Thăng 11D1 1,994,000970 105110148 Phan Khắc Thanh 11D1 618,000971 105110149 Hồ Hữu Thành 11D1 1,306,000972 105110151 Nguyễn Quang Thiên 11D1 618,000973 105110152 Nguyễn Anh Thiện 11D1 618,000974 105110153 Nguyễn Quốc Thiện 11D1 618,000975 105110155 Nguyễn Thành Thuận 11D1 618,000976 105110156 Nguyễn Vĩnh Tiến 11D1 3,254,000977 105110157 Nguyễn Văn Tiệp 11D1 1,429,500978 105110159 Nguyễn Văn Tính 11D1 618,000979 105110160 Hoàng Văn Toàn 11D1 618,000980 105110161 Nguyễn Văn Triển 11D1 766,000

Page 25: hoc phi dot 2_BK

981 105110162 Lưu Phước Trình 11D1 1,800,000982 105110163 Nguyễn Văn Trung 11D1 2,004,000983 105110164 Trần Công Trúc 11D1 766,000984 105110165 Hoàng Văn Tuấn 11D1 618,000985 105110166 Phạm Hồng Tuấn 11D1 619,000986 105110167 Thái Văn Tuấn 11D1 618,000987 105110168 Trần Minh Tuấn 11D1 1,237,000988 105110169 Phan Tùng 11D1 618,000989 105110170 Nguyễn Văn Tú 11D1 618,000990 105110171 Đoàn Phước Việt 11D1 618,000991 105110172 Trương Công Hoàng Việt 11D1 618,000992 105110173 Trần Đình Vinh 11D1 3,532,000993 105110175 Lê Văn Vũ 11D1 3,071,000994 105110176 Nguyễn Huy Vũ 11D1 618,000995 105110177 Nguyễn Thanh Vũ 11D1 2,466,000996 105110178 Nguyễn Tường Vũ 11D1 618,000997 105110180 Ksor Yu 11D1 2,247,000998 105110544 Phan Minh Đức 11D1 618,000999 105110367 Nguyễn Châu Quốc Bảo 11D1CL 3,435,000

1000 105110370 Nguyễn Ngọc Duy 11D1CL 3,510,0001001 105110371 Trương Thành Đạt 11D1CL 3,392,0001002 105110372 Võ Minh Đức 11D1CL 3,488,0001003 105110375 Mai Xuân Hùng 11D1CL 494,0001004 105110381 Lưu Công Nhựt 11D1CL 4,667,0001005 105110387 Nguyễn Thành Tâm 11D1CL 619,0001006 105110389 Lê Quang Thắng 11D1CL 824,0001007 105110394 Phạm Thanh Tùng 11D1CL 928,0001008 105110396 Lê Công Việt 11D1CL 412,0001009 105110397 Nguyễn Thăng Vương 11D1CL 412,0001010 105110181 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 11D2 2,350,0001011 105110182 Nguyễn Tuấn Anh 11D2 619,0001012 105110183 Nguyễn Đình Ân 11D2 2,716,0001013 105110185 Phan Phước Bảo 11D2 1,800,0001014 105110186 Nguyễn Thanh Cảnh 11D2 618,0001015 105110187 Nguyễn Trường Chơn 11D2 618,0001016 105110188 Doãn Đức Công 11D2 618,0001017 105110189 Đồng Trinh Cường 11D2 1,306,0001018 105110190 Thái Văn Cường 11D2 1,551,0001019 105110191 Trần Duy Dương 11D2 618,0001020 105110192 Ngô Tiến Dũng 11D2 2,075,0001021 105110193 Đỗ Văn Đạo 11D2 618,000

Page 26: hoc phi dot 2_BK

1022 105110194 Hoàng Đức Đạt 11D2 618,0001023 105110195 Nguyễn Văn Đức 11D2 618,0001024 105110196 Võ Tuấn Đức 11D2 618,0001025 105110197 Lê Quang Hai 11D2 618,0001026 105110198 Trần Vinh Hải 11D2 1,306,0001027 105110199 Nguyễn Minh Hiếu 11D2 618,0001028 105110200 Nguyễn Quang Hiếu 11D2 618,0001029 105110202 Nguyễn Ngọc Hoàng 11D2 2,763,0001030 105110203 Phạm Hồ Bảo Hoàng 11D2 618,0001031 105110204 Trần Ngọc Hoàng 11D2 1,238,0001032 105110205 Nguyễn Hòa 11D2 1,800,0001033 105110206 Võ Thành Hưng 11D2 618,0001034 105110207 Ngô Thanh Huy 11D2 618,0001035 105110208 Nguyễn Hoàng Huy 11D2 618,0001036 105110209 Nguyễn Hữu Hùng 11D2 1,306,0001037 105110210 Phan Văn Khánh 11D2 618,0001038 105110211 Nguyễn Cao Kỳ 11D2 2,080,0001039 105110212 Nguyễn Danh Lân 11D2 618,0001040 105110213 Lâm Hoàng Long 11D2 618,0001041 105110214 Đoàn Xuân Lộc 11D2 3,068,0001042 105110215 Nguyễn Vũ Luân 11D2 618,0001043 105110216 Nguyễn Đức Minh 11D2 618,0001044 105110217 Nguyễn Lê Minh 11D2 618,0001045 105110218 Châu Trọng Nghĩa 11D2 618,0001046 105110219 Lý Viết Ngọc 11D2 618,0001047 105110221 Phạm Đức Nguyên 11D2 618,0001048 105110223 Trần Đăng Nhân 11D2 618,0001049 105110224 Lê Duy Nhất 11D2 618,0001050 105110225 Hoàng Văn Nhật 11D2 1,994,0001051 105110226 Phùng Quang Phát 11D2 618,0001052 105110227 Lê Quốc Phong 11D2 1,800,0001053 105110228 Nguyễn Thanh Phục 11D2 618,0001054 105110229 Lê Quang 11D2 618,0001055 105110230 Trần Lương Quốc 11D2 618,0001056 105110231 Nguyễn Văn Quyền 11D2 618,0001057 105110232 Nguyễn Đức Rin 11D2 1,306,0001058 105110233 Đỗ Hữu Thanh Sang 11D2 618,0001059 105110234 Nguyễn Khắc Hòa Sang 11D2 1,800,0001060 105110235 Huỳnh Tấn Sinh 11D2 618,0001061 105110236 Lê Thái Sơn 11D2 618,0001062 105110237 Trương Quốc Sử 11D2 618,000

Page 27: hoc phi dot 2_BK

1063 105110238 Lê Kế Tài 11D2 1,306,0001064 105110239 Phan Đắc Tân 11D2 618,0001065 105110240 Nguyễn Đức Thành 11D2 618,0001066 105110241 Trần Quốc Thái 11D2 1,306,0001067 105110242 Lê Bá Thắng 11D2 1,306,0001068 105110243 Lê Tất Thắng 11D2 618,0001069 105110244 Lê Văn Thân 11D2 1,306,0001070 105110245 Nguyễn Hữu Thịnh 11D2 1,392,0001071 105110246 Nguyễn Văn Thiên 11D2 2,075,0001072 105110248 Đặng Huy Thoại 11D2 2,820,0001073 105110249 Đinh Trần Thuận 11D2 1,545,0001074 105110250 Trương Trần Tiến 11D2 618,0001075 105110252 Đoàn Viết Tình 11D2 1,994,0001076 105110253 Nguyễn Hồng Tín 11D2 1,800,0001077 105110254 Phan Tín 11D2 1,134,0001078 105110255 Nguyễn Công Toàn 11D2 3,086,0001079 105110256 Cáp Kim Triệu 11D2 618,0001080 105110257 Phan Văn Trọng 11D2 1,135,0001081 105110258 Trương Hùng Trường 11D2 2,816,0001082 105110259 Đỗ Đức Trung 11D2 618,0001083 105110260 Nguyễn Trung 11D2 1,112,0001084 105110261 Nguyễn Văn Trung 11D2 618,0001085 105110262 Lê Đức Tưởng 11D2 1,306,0001086 105110263 Đầu Thanh Tuấn 11D2 1,306,0001087 105110264 Lê Kim Tuấn 11D2 1,306,0001088 105110265 Nguyễn Văn Tuấn 11D2 1,306,0001089 105110266 Ngô Nguyễn Hồng Tuyến 11D2 1,112,0001090 105110267 Trần Văn Tú 11D2 618,0001091 105110268 Lê Phước Việt 11D2 618,0001092 105110269 Văn Phú Việt 11D2 618,0001093 105110270 Nguyễn Hữu Vinh 11D2 914,0001094 105110271 Nguyễn Minh Vương 11D2 1,478,0001095 105110272 Lâm Quang Vũ 11D2 618,0001096 105110274 Võ Tuấn Vũ 11D2 2,347,0001097 105110400 Nguyễn Vũ Bảo 11D2CL 1,235,0001098 105110401 Thiệu Công Chí 11D2CL 494,0001099 105110402 Nguyễn Văn Doanh 11D2CL 619,0001100 105110404 Lê Quốc Dũng 11D2CL 147,0001101 105110409 Dương Đình Khánh 11D2CL 494,0001102 105110411 Nguyễn Văn Long 11D2CL 735,0001103 105110415 Trần Nhật Phú 11D2CL 980,000

Page 28: hoc phi dot 2_BK

1104 105110417 Nguyễn Ngọc Quý 11D2CL 494,0001105 105110418 Trần Minh Siêu 11D2CL 741,0001106 105110421 Cao Tiến Thành 11D2CL 741,0001107 105110428 Phan Đình Văn 11D2CL 494,0001108 105110430 Trần Duy Vũ 11D2CL 494,0001109 105110276 Phan Việt Anh 11D3 741,5001110 105110277 Nguyễn Đăng Ánh 11D3 618,0001111 105110278 Nguyễn Viết Bảo 11D3 1,306,0001112 105110279 Phạm Hoài Bảo 11D3 2,193,0001113 105110280 Phạm Ngọc Chiến 11D3 1,112,0001114 105110282 Hồ Phi Công 11D3 1,650,0001115 105110284 Nguyễn Thành Danh 11D3 1,306,0001116 105110285 Nguyễn Minh Duy 11D3 2,768,0001117 105110286 Phan Đình Hoàng Duy 11D3 1,581,0001118 105110287 Trần Văn Duy 11D3 618,0001119 105110289 Nguyễn Tiến Đạt 11D3 1,306,0001120 105110291 Đình Văn Đề 11D3 2,488,0001121 105110292 Đoàn Ngọc Đức 11D3 618,0001122 105110293 Lê Hồng Minh Đức 11D3 618,0001123 105110294 Lê Phạm Công Hảo 11D3 618,0001124 105110295 Phạm Đắc Hiển 11D3 618,0001125 105110296 Nguyễn Hiếu 11D3 618,0001126 105110298 Hoàng Khánh Hòa 11D3 1,994,0001127 105110299 Nguyễn Khánh Hội 11D3 618,0001128 105110300 Nguyễn Văn Hưu 11D3 1,112,0001129 105110301 Nguyễn Tấn Huy 11D3 618,0001130 105110302 Phan Văn Huyện 11D3 618,0001131 105110303 Lê Mạnh Hùng 11D3 618,0001132 105110304 Tôn Thất Trùng Khải 11D3 1,112,0001133 105110305 Lê Khánh 11D3 1,581,0001134 105110306 Nguyễn Văn Kỹ 11D3 618,0001135 105110307 Nguyễn Thanh Liêm 11D3 618,0001136 105110308 Lê Văn Linh 11D3 618,0001137 105110309 Võ Hữu Lộc 11D3 618,0001138 105110310 Phạm Sa Ly 11D3 1,306,0001139 105110311 Nguyễn Lê Văn Minh 11D3 618,0001140 105110312 Trần Văn Mừng 11D3 618,0001141 105110313 Nguyễn Khánh Ngà 11D3 618,0001142 105110314 Lê Nguyên Ngọc 11D3 618,0001143 105110315 Lê Quý Ngọc 11D3 1,306,0001144 105110316 Lê Văn Bảo Nguyên 11D3 741,500

Page 29: hoc phi dot 2_BK

1145 105110318 Phan Khắc Nhân 11D3 1,306,0001146 105110319 Huỳnh Trương Nhật 11D3 618,0001147 105110321 Đặng Bửu Pháp 11D3 2,648,0001148 105110323 Nguyễn Thanh Phương 11D3 618,0001149 105110324 Lê Hữu Phúc 11D3 618,0001150 105110325 Đoàn Vương Quốc 11D3 1,306,0001151 105110326 Lê Ngọc Quý 11D3 1,306,0001152 105110327 Phạm Minh Rin 11D3 618,0001153 105110328 Đỗ Thanh Sang 11D3 1,800,0001154 105110329 Lê Phước Trang Sinh 11D3 618,0001155 105110330 Lê Thanh Sơn 11D3 3,217,0001156 105110331 Nguyễn Văn Tài 11D3 618,0001157 105110332 Hà Phước Tâm 11D3 618,0001158 105110334 Phạm Hồng Thảo 11D3 1,306,0001159 105110335 Nguyễn Văn Thắng 11D3 1,478,0001160 105110336 Trương Ngọc Thắng 11D3 2,075,0001161 105110338 Lê Võ Viết Thịnh 11D3 618,0001162 105110339 Huỳnh Văn Thiết 11D3 2,114,0001163 105110341 Hồ Quốc Thọ 11D3 618,0001164 105110342 Trà Thiện Thông 11D3 618,0001165 105110343 Phan Thị Thương 11D3 1,994,0001166 105110345 Nguyễn Kim Tiến 11D3 1,306,0001167 105110346 Trần Đăng Tính 11D3 618,0001168 105110347 Đàm Văn Toàn 11D3 618,0001169 105110348 Nguyễn Hữu Toán 11D3 1,994,0001170 105110349 Vương Hải Triều 11D3 618,0001171 105110350 Nguyễn Viết Trường 11D3 2,642,0001172 105110351 Châu Viết Trung 11D3 618,0001173 105110352 Nguyễn Vũ Thành Trung 11D3 1,853,0001174 105110353 Nguyễn Văn Tượng 11D3 1,306,0001175 105110354 Lê Thanh Tuấn 11D3 1,306,0001176 105110355 Nguyễn Trung Tuấn 11D3 1,580,0001177 105110356 Nguyễn Văn Tuấn 11D3 2,375,0001178 105110357 Nguyễn Sơn Tùng 11D3 1,237,0001179 105110358 Bùi Văn Việt 11D3 1,306,0001180 105110359 Lê Việt 11D3 618,0001181 105110360 Mai Văn Việt 11D3 2,488,0001182 105110361 Nguyễn Xuân Vinh 11D3 1,306,0001183 105110362 Phạm Minh Vương 11D3 1,429,5001184 105110363 Nguyễn Quang Vũ 11D3 1,340,0001185 105110364 Nguyễn Viết Anh Vũ 11D3 618,000

Page 30: hoc phi dot 2_BK

1186 105110365 Trần Phương Vũ 11D3 618,0001187 105110545 Nguyễn Văn Trọng 11D3 618,0001188 106110053 Nguyễn Văn An 11DT1 618,0001189 106110054 Lê Văn Tuấn Anh 11DT1 1,898,0001190 106110055 Đoàn ánh 11DT1 914,0001191 106110057 Hồ Thanh Bình 11DT1 914,0001192 106110058 Võ Văn Bôn 11DT1 1,210,0001193 106110059 Trần Thị Chung 11DT1 2,844,0001194 106110061 Nguyễn Quốc Cường 11DT1 1,306,0001195 106110062 Đoàn Quý Diệu 11DT1 618,0001196 106110063 Nguyễn Tùng Dương 11DT1 1,306,0001197 106110064 Nguyễn Phước Duy 11DT1 1,533,0001198 106110066 Hoàng Đình Dũng 11DT1 1,306,0001199 106110068 Nguyễn Thanh Định 11DT1 618,0001200 106110069 Phạm Văn Được 11DT1 2,290,0001201 106110071 Nguyễn Phúc Bửu Gia 11DT1 914,0001202 106110072 Nguyễn Ngọc Hải 11DT1 618,0001203 106110077 Nguyễn Quốc Huy 11DT1 1,306,0001204 106110079 Nguyễn Thành Khang 11DT1 914,0001205 106110080 Trương Công Khanh 11DT1 618,0001206 106110082 Phạm Văn Kiệt 11DT1 3,237,0001207 106110085 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11DT1 1,602,0001208 106110086 Nguyễn Thanh Minh 11DT1 1,898,0001209 106110088 Phạm Ngân 11DT1 618,0001210 106110089 Thái Văn Ngọc 11DT1 1,448,0001211 106110091 Võ Thị Hạnh Nhân 11DT1 309,0001212 106110095 Nguyễn Thái Phương 11DT1 619,0001213 106110096 Vũ Trọng Phước 11DT1 618,0001214 106110097 Lê Thành Phú 11DT1 914,0001215 106110100 Võ Văn Quốc 11DT1 1,585,0001216 106110102 Nguyễn Ngọc Sang 11DT1 1,827,0001217 106110103 Đặng Công Sơn 11DT1 2,252,0001218 106110105 Văn Công Tâm 11DT1 2,252,0001219 106110106 Nguyễn Hữu Thao 11DT1 914,0001220 106110110 Lê Tấn Thịnh 11DT1 618,0001221 106110111 Nguyễn Tấn Thiện 11DT1 1,426,0001222 106110112 Đặng Công Thông 11DT1 2,546,0001223 106110113 Phạm Trung Thông 11DT1 914,0001224 106110114 Nguyễn Thi Thương 11DT1 1,602,0001225 106110115 Trần Bá Tiến 11DT1 2,844,0001226 106110116 Lê Văn Trình 11DT1 618,000

Page 31: hoc phi dot 2_BK

1227 106110118 Nguyễn Bá Tuấn 11DT1 914,0001228 106110119 Nguyễn Minh Tuấn 11DT1 618,0001229 106110121 Dương Thanh Tùng 11DT1 2,548,0001230 106110123 Nguyễn Thị Tường Vi 11DT1 914,0001231 106110125 Lê Thanh Vũ 11DT1 618,0001232 106110127 Nguyễn Đình An 11DT2 914,0001233 106110130 Trương Bảo Anh 11DT2 1,134,0001234 106110131 Thị Ba 11DT2 618,0001235 106110132 Đặng Văn Bão 11DT2 618,0001236 106110136 Phan Đình Chúng 11DT2 849,0001237 106110137 Đoàn Lê Ngọc Cường 11DT2 1,564,0001238 106110138 Phạm Quốc Cường 11DT2 618,0001239 106110139 Lê Văn Doãn 11DT2 618,0001240 106110140 Trần Minh Duy 11DT2 618,0001241 106110141 Phan Hồ Viết Dũng 11DT2 2,844,0001242 106110142 Trần Hữu Đạt 11DT2 1,602,0001243 106110143 Võ Văn Đông 11DT2 618,0001244 106110144 Phạm Viết Đức 11DT2 618,0001245 106110145 Ngô Văn Giang 11DT2 619,0001246 106110146 Nguyễn Đăng Hải 11DT2 618,0001247 106110147 Nguyễn Văn Hảo 11DT2 1,892,0001248 106110148 Nguyễn Tăng Hiếu 11DT2 2,290,0001249 106110149 Đậu Khắc Hiệp 11DT2 914,0001250 106110150 Đỗ Bá Hoài 11DT2 914,0001251 106110151 Trịnh Phú Hưng 11DT2 618,0001252 106110152 Nguyễn Công Huân 11DT2 618,0001253 106110153 Hà Văn Huy 11DT2 1,650,0001254 106110157 Nguyễn Cảnh Lâm 11DT2 1,070,0001255 106110158 Phạm Thị Linh 11DT2 1,237,0001256 106110161 Đỗ Văn Minh 11DT2 618,0001257 106110166 Nguyễn Đặng Nhật 11DT2 618,0001258 106110168 Trần Công Phi 11DT2 618,0001259 106110169 Võ Thị Bích Phương 11DT2 618,0001260 106110171 Bùi Đình Phúc 11DT2 763,0001261 106110172 Ngô Viết Phúc 11DT2 618,0001262 106110174 Lê Minh Quân 11DT2 618,0001263 106110176 Đào Quốc Quý 11DT2 914,0001264 106110178 Lê Văn Sơn 11DT2 914,0001265 106110179 Trần Thị Thanh Tâm 11DT2 1,908,0001266 106110180 Phan Văn Tân 11DT2 3,836,0001267 106110181 Trần Văn Thạnh 11DT2 618,000

Page 32: hoc phi dot 2_BK

1268 106110182 Dương Minh Thành 11DT2 1,306,0001269 106110183 Nguyễn Sanh Thành 11DT2 618,0001270 106110184 Nguyễn Thị Nhật Thảo 11DT2 618,0001271 106110187 Nguyễn Trường Thi 11DT2 618,0001272 106110189 Ngô Đức Thiệp 11DT2 1,306,0001273 106110190 Phan Viết Thông 11DT2 1,722,0001274 106110192 Trần Thị Hoài Thương 11DT2 618,0001275 106110193 Huỳnh Công Tiến 11DT2 618,0001276 106110194 Trần Quang Toàn 11DT2 2,220,0001277 106110196 Nguyễn Hữu Trí 11DT2 618,0001278 106110197 Hồ Văn Trường 11DT2 618,0001279 106110199 Võ Anh Tuấn 11DT2 618,0001280 106110202 Lê Tuấn Việt 11DT2 1,290,0001281 106110203 Trần Xuân Việt 11DT2 618,0001282 106110208 Lê Đức Anh 11DT3 2,913,0001283 106110209 Nguyễn Đức Anh 11DT3 2,194,0001284 106110210 Nguyễn Tuấn Anh 11DT3 1,236,0001285 106110211 Nguyễn Trí Bằng 11DT3 914,0001286 106110214 Nguyễn Minh Cảnh 11DT3 1,210,0001287 106110215 Huỳnh Chỉnh 11DT3 618,0001288 106110216 Ngô Lê Hoàng Chương 11DT3 1,553,0001289 106110221 Lê Nguyễn Bảo Duy 11DT3 618,0001290 106110223 Ngô Đạt 11DT3 618,0001291 106110224 Trần Hoàng Đăng 11DT3 914,0001292 106110227 Phan Bá Đức 11DT3 2,761,0001293 106110231 Đặng Viết Hiếu 11DT3 1,236,0001294 106110232 Đoàn Ngọc Hiệp 11DT3 1,602,0001295 106110233 Nguyễn Văn Huân 11DT3 914,0001296 106110235 Trần Duy Khang 11DT3 1,602,0001297 106110236 Lê Văn Khánh 11DT3 1,602,0001298 106110237 Đặng Thị Thúy Kiều 11DT3 618,0001299 106110240 Lê Quang Linh 11DT3 1,328,0001300 106110241 Huỳnh Tấn Lĩnh 11DT3 1,453,0001301 106110242 Hồ Đình Long 11DT3 2,940,0001302 106110244 Nguyễn Minh 11DT3 618,0001303 106110247 Ngô Hoàng Nguyên 11DT3 1,779,0001304 106110248 Lê Đức Nhân 11DT3 618,0001305 106110250 Trần Đình Nhật 11DT3 3,284,0001306 106110251 Nguyễn Thị Phương Nhung 11DT3 2,124,0001307 106110252 Trần Văn Duy Phước 11DT3 1,994,0001308 106110253 Lê Viết Tâm Phúc 11DT3 1,258,000

Page 33: hoc phi dot 2_BK

1309 106110255 Nguyễn Đình Quý 11DT3 296,0001310 106110257 Lê Bá Sơn 11DT3 914,0001311 106110259 Lê Duy Tâm 11DT3 618,0001312 106110261 Hồ Viết Thành 11DT3 1,930,0001313 106110262 Nguyễn Duy Thành 11DT3 618,0001314 106110264 Nguyễn Chánh Thắng 11DT3 1,284,0001315 106110265 Nguyễn Phước Thắng 11DT3 3,140,0001316 106110267 Nguyễn Phúc Thiện 11DT3 1,306,0001317 106110268 Phạm Đức Thiện 11DT3 1,430,0001318 106110269 Lê Anh Thông 11DT3 1,210,0001319 106110270 Quách Minh Tiến 11DT3 1,306,0001320 106110273 Đặng Ngọc Trí 11DT3 619,0001321 106110274 Nguyễn Duy Trường 11DT3 2,252,0001322 106110275 Phan Bảo Trung 11DT3 914,0001323 106110277 Tô Minh Tuấn 11DT3 2,597,0001324 106110278 Trịnh Đình Tùng 11DT3 618,0001325 106110280 Đặng Bá Việt 11DT3 618,0001326 106110281 Trần Trọng Việt 11DT3 618,0001327 106110282 Nguyễn Quang Vinh 11DT3 1,306,0001328 106110283 Nguyễn Văn Duy Vũ 11DT3 1,392,0001329 106110400 Cao Phước Bình 11DT3 1,210,0001330 107110176 Ngô Hữu Anh 11H14 988,0001331 107110177 Phan Hoàng Minh Ánh 11H14 618,0001332 107110178 Trần Vũ Chinh 11H14 2,041,0001333 107110180 Nguyễn Hữu Dương 11H14 618,0001334 107110181 Phạm Giác 11H14 618,0001335 107110182 Lê Nguyễn Hải 11H14 3,355,0001336 107110184 Tôn Thất Hưng 11H14 3,699,0001337 107110185 Phan Thị ánh Hương 11H14 618,0001338 107110186 Hoàng Phi Hùng 11H14 618,0001339 107110188 Nguyễn Thị Thanh Lam 11H14 618,0001340 107110189 Yên Thị Lê 11H14 1,890,0001341 107110192 Trần Thanh Nghĩa 11H14 1,306,0001342 107110193 Phan Thành Ngôn 11H14 1,374,0001343 107110194 Trần Trương Thái Nguyên 11H14 618,0001344 107110195 Nguyễn Quang Nguyễn 11H14 618,0001345 107110196 Lê Thị Phương Nhi 11H14 618,0001346 107110197 Phạm Thị Nhi 11H14 618,0001347 107110198 Nguyễn Duy Phương 11H14 618,0001348 107110199 Trần Thị Phượng 11H14 1,374,0001349 107110200 Đỗ Minh Sơn 11H14 4,382,000

Page 34: hoc phi dot 2_BK

1350 107110201 Hồ Tùng Sơn 11H14 1,650,0001351 107110202 Lý Nhật Tân 11H14 618,0001352 107110203 Ngô Văn Tân 11H14 1,512,0001353 107110204 Đoàn Ngọc Tấn 11H14 962,0001354 107110206 Trần Thị Thanh Thanh 11H14 618,0001355 107110207 Phạm Thành 11H14 618,0001356 107110209 Nguyễn Thị Hà Thuyên 11H14 1,340,0001357 107110210 Đoàn Trọng Tiến 11H14 618,0001358 107110211 Nguyễn Đình Tiến 11H14 1,340,0001359 107110212 Phan Thanh Toàn 11H14 1,112,0001360 107110214 Nguyễn Thị Thúy An 11H2A 741,5001361 107110215 Bùi Phương Anh 11H2A 741,5001362 107110216 Trương Thị Bắc 11H2A 1,566,5001363 107110217 Trần Thị Bình 11H2A 1,635,5001364 107110219 Phạm Chiến 11H2A 741,5001365 107110220 Phạm Văn Chung 11H2A 741,5001366 107110221 Nguyễn Thị Thùy Diệu 11H2A 1,704,5001367 107110222 Phạm Thị Duyên 11H2A 1,635,5001368 107110223 Phan Công Đán 11H2A 1,360,5001369 107110224 Trần Minh Đức 11H2A 3,080,5001370 107110225 Trà Thị Minh Hạnh 11H2A 741,5001371 107110226 Trần Thị Bích Hà 11H2A 741,5001372 107110227 Lương Thị Thu Hiền 11H2A 741,5001373 107110228 Nguyễn Thị Hiền 11H2A 741,5001374 107110229 Nguyễn Ngọc Hiên 11H2A 1,189,5001375 107110230 Lê Thị Hiếu 11H2A 741,5001376 107110231 Đặng Thị Hoa 11H2A 741,5001377 107110232 Huỳnh Thị Lan Hương 11H2A 741,5001378 107110233 Phan Thị Hương 11H2A 1,635,5001379 107110234 Trần Thị Hương 11H2A 1,532,5001380 107110235 Võ Thị Khánh Huyền 11H2A 741,5001381 107110236 Đỗ Thị Khanh 11H2A 741,5001382 107110237 Nguyễn Thị Linh 11H2A 741,5001383 107110238 Nguyễn Thị Loan 11H2A 741,5001384 107110239 Lê Nguyễn Huyền My 11H2A 741,5001385 107110240 Hồ Thị Mỹ 11H2A 741,5001386 107110241 Trần ái Phúc Nguyên 11H2A 741,5001387 107110243 Võ Thị Mỹ Nhung 11H2A 1,291,5001388 107110244 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11H2A 1,532,5001389 107110245 Phan Thị Bích Phượng 11H2A 741,5001390 107110246 Trương Công Quý 11H2A 1,788,000

Page 35: hoc phi dot 2_BK

1391 107110247 Hồ Thị Tâm 11H2A 2,185,5001392 107110248 Trương Đình Thạnh 11H2A 741,5001393 107110250 Dương Quang Thắng 11H2A 1,979,5001394 107110251 Hoàng Thị Thi 11H2A 741,5001395 107110252 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 11H2A 741,5001396 107110254 Đồng Thị Thùy Trâm 11H2A 741,5001397 107110255 Hồ Anh Trâm 11H2A 741,5001398 107110256 Trần Thị Thùy Trâm 11H2A 741,5001399 107110257 Phạm Ngọc Tuân 11H2A 1,360,5001400 107110258 Hoàng Thị Thuý Vân 11H2A 741,5001401 107110259 Hầu Lâm Vũ 11H2A 1,979,5001402 107110260 Bùi Triệu Vỹ 11H2A 1,360,5001403 107110263 Nguyễn Phương Anh 11H2B 741,5001404 107110264 Đặng Huy Bình 11H2B 1,532,5001405 107110265 Nguyễn Thị Ngọc Bích 11H2B 741,5001406 107110266 Hồ Thị Minh Châu 11H2B 1,429,5001407 107110267 Mai Thị Kiều Chinh 11H2B 741,5001408 107110268 Đặng Thái Công 11H2B 742,5001409 107110269 Hoàng Thị Thuỳ Dung 11H2B 1,945,5001410 107110271 Mai Thị Hằng 11H2B 741,5001411 107110272 Cao Tiến Hải 11H2B 1,532,5001412 107110273 Phạm Thị Hát 11H2B 1,566,5001413 107110274 Võ Thị Hiền 11H2B 896,0001414 107110276 Hoàng Bình Phương Hiếu 11H2B 741,5001415 107110277 Nguyễn Thị Hoa 11H2B 741,5001416 107110279 Trần Thị Hương 11H2B 1,532,5001417 107110280 Lê Thị Hường 11H2B 741,5001418 107110281 Trịnh Đoan Huyền 11H2B 741,5001419 107110282 Nguyễn Thị Mỹ Lài 11H2B 1,429,5001420 107110283 Huỳnh Thị Thùy Linh 11H2B 370,7501421 107110284 Trần Thị Thảo Ly Ly 11H2B 741,5001422 107110285 Nguyễn Thị Mai 11H2B 1,958,5001423 107110286 Phan Thị Mỹ 11H2B 741,5001424 107110287 Nguyễn Thị Ngân 11H2B 741,5001425 107110288 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11H2B 741,5001426 107110289 Nguyễn Thị ý Nhi 11H2B 741,5001427 107110290 Lê Hữu Minh Nhựt 11H2B 1,456,5001428 107110292 Đào Ngọc Quý 11H2B 1,859,0001429 107110293 Trương Thị Sương 11H2B 2,632,5001430 107110294 Hà Phương Thảo 11H2B 1,820,5001431 107110295 Nguyễn Thu Thảo 11H2B 926,500

Page 36: hoc phi dot 2_BK

1432 107110296 Ngô Thị Thắm 11H2B 741,5001433 107110298 Nguyễn Thị Thìn 11H2B 741,5001434 107110299 Phạm Thị Anh Thư 11H2B 741,5001435 107110300 Trương Thị Thanh Thuý 11H2B 741,5001436 107110301 Nguyễn Thị Trang 11H2B 741,5001437 107110302 Nguyễn Thị Phương Trang 11H2B 1,773,5001438 107110303 Nguyễn Thị Thùy Trâm 11H2B 419,5001439 107110305 Nguyễn Thị Tuyết 11H2B 1,773,5001440 107110306 Trần Thị Bích Vân 11H2B 741,5001441 107110307 Trần Nam Vương 11H2B 1,979,5001442 107110308 Lê Thị Xuân 11H2B 1,601,5001443 107110309 Nguyễn Thị Thanh Xuân 11H2B 741,5001444 107110310 Dương Thế Anh 11H5 2,372,0001445 107110311 Lê Đức Anh 11H5 2,578,0001446 107110312 Nguyễn Thị Như Anh 11H5 618,0001447 107110313 Nguyễn Văn Anh 11H5 1,340,0001448 107110314 Nguyễn Tấn Chất 11H5 618,0001449 107110315 Phạm Minh Cương 11H5 2,200,0001450 107110316 Hồ Viết Cường 11H5 618,0001451 107110317 Nguyễn Tấn Phúc Dân 11H5 618,0001452 107110318 Phạm Văn Duy 11H5 618,0001453 107110320 Nguyễn Trí Đức 11H5 618,0001454 107110323 Võ Thanh Hùng 11H5 962,0001455 107110324 Nguyễn Trần Thiên Hữu 11H5 1,478,0001456 107110325 Dương Minh Khoa 11H5 618,0001457 107110326 Võ Công Khoa 11H5 618,0001458 107110327 Nguyễn Thanh Kiên 11H5 2,372,0001459 107110330 Nguyễn Cửu Long 11H5 618,0001460 107110331 Huỳnh Ngọc Lộc 11H5 1,306,0001461 107110332 Trần Xuân Lợi 11H5 962,0001462 107110333 Trương Văn Lưu 11H5 618,0001463 107110334 Tô Đồng Minh 11H5 2,200,0001464 107110335 Phạm Phú Nghiệp 11H5 1,895,0001465 107110336 Lê Hữu Nghĩa 11H5 618,0001466 107110337 Hoàng Kim Ngọc 11H5 1,512,0001467 107110339 Lê Đình Phụng 11H5 1,684,0001468 107110340 Trần Duy Phương 11H5 618,0001469 107110341 Lê Văn Quang 11H5 860,0001470 107110342 Ngô Tấn Quang 11H5 1,306,0001471 107110343 Hoàng Mạnh Quân 11H5 2,166,0001472 107110345 Nguyễn Thế Quyền 11H5 1,478,000

Page 37: hoc phi dot 2_BK

1473 107110347 Nguyễn Trần Sang 11H5 618,0001474 107110349 Nguyễn Đức Tâm 11H5 1,030,0001475 107110350 Trần Văn Thạch 11H5 1,306,0001476 107110352 Đặng Đình Thắng 11H5 618,0001477 107110353 Trần Đình Thọ 11H5 1,306,0001478 107110354 Trần Ngọc Thoại 11H5 1,478,0001479 107110356 Hoàng Trọng Tiến 11H5 1,306,0001480 107110357 Tôn Thất Tiến 11H5 1,757,0001481 107110358 Nguyễn Hữu Minh Trí 11H5 2,338,0001482 107110359 Lê Công Trung 11H5 1,168,0001483 107110360 Lê Quang Trung 11H5 1,306,0001484 107110361 Lê Văn Trung 11H5 618,0001485 107110362 Phan Đình Trung 11H5 618,0001486 107110363 Lê Văn Tuấn 11H5 618,0001487 107110365 Nguyễn Văn Võ 11H5 618,0001488 110110082 Lê Ngọc Bảo Anh 11KT 1,800,0001489 110110083 Trần Nguyên Anh 11KT 2,410,0001490 110110085 Lê Văn Chinh 11KT 1,306,0001491 110110086 Nguyễn Tiến Chung 11KT 1,306,0001492 110110087 Phan Thị Chung 11KT 618,0001493 110110088 Phạm Công 11KT 618,0001494 110110089 Phạm Hữu Cương 11KT 618,0001495 110110090 Võ Văn Cường 11KT 1,822,0001496 110110091 Mai Thị Hồng Diễm 11KT 618,0001497 110110092 Huỳnh Ngọc Bảo Duy 11KT 927,0001498 110110093 Trần Văn Duy 11KT 618,0001499 110110094 Lê Thị Thanh Duyên 11KT 618,0001500 110110095 Trương Văn Duyên 11KT 4,256,0001501 110110096 Phạm Quang Dũng 11KT 1,112,0001502 110110097 Phùng Quốc Đạt 11KT 3,369,0001503 110110099 Võ Ngọc Điệp 11KT 1,306,0001504 110110100 Nguyễn Văn Đồng 11KT 618,0001505 110110101 Trần Hồ Đông 11KT 618,0001506 110110102 Hoàng Quốc Hải 11KT 2,251,0001507 110110103 Phan Ngọc Hải 11KT 618,0001508 110110104 Trần Minh Hải 11KT 618,0001509 110110105 Võ Đình Hải 11KT 1,306,0001510 110110106 Nguyễn Hữu Hậu 11KT 1,306,0001511 110110107 Đàm Quốc Hiếu 11KT 1,112,0001512 110110108 Hồ Viết Hiếu 11KT 1,402,0001513 110110109 Lê Minh Hiếu 11KT 2,590,000

Page 38: hoc phi dot 2_BK

1514 110110110 Lê Thị Khánh Hoa 11KT 2,440,0001515 110110111 Nguyễn Lê Hoàng 11KT 618,0001516 110110112 Nguyễn Trần Minh Hoàng 11KT 2,148,0001517 110110113 Phạm Quốc Hoàng 11KT 618,0001518 110110114 Trần Thanh Hoàng 11KT 1,822,0001519 110110115 Ngô Văn Hòa 11KT 1,968,0001520 110110116 Huỳnh Kế Hưng 11KT 618,0001521 110110117 Phạm Bá Hưng 11KT 1,306,0001522 110110119 Phan Nhật Huy 11KT 618,0001523 110110120 Trần Thiện Huy 11KT 2,504,0001524 110110121 Huỳnh Thị Thanh Huyền 11KT 618,0001525 110110122 Trần Ngọc Hùng 11KT 988,0001526 110110123 Đinh Hữu Khánh 11KT 618,0001527 110110124 Lê Quang Khánh 11KT 1,392,0001528 110110126 Trần Phước Khôi 11KT 1,822,0001529 110110127 Phạm Anh Khoa 11KT 618,0001530 110110128 Võ Nguyễn Anh Khoa 11KT 618,0001531 110110130 Lê Văn Kiên 11KT 1,924,0001532 110110131 Võ Quốc King 11KT 2,780,0001533 110110132 Lê Thị Thuỳ Linh 11KT 618,0001534 110110133 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11KT 618,0001535 110110134 Nguyễn Thị Loan 11KT 618,0001536 110110135 Nguyễn Đình Long 11KT 618,0001537 110110136 Trương Công Lượng 11KT 618,0001538 110110138 Dương Thanh Minh 11KT 1,112,0001539 110110139 Huỳnh Quang Nam 11KT 618,0001540 110110140 Huỳnh Viết Nam 11KT 618,0001541 110110142 Đỗ Đức Ngọc 11KT 618,0001542 110110143 Lê Anh Ngọc 11KT 1,730,0001543 110110144 Lê Thanh Nhã 11KT 618,0001544 110110145 Đặng Thị Hoài Nhân 11KT 1,306,0001545 110110146 Lê Đình Nhân 11KT 3,018,0001546 110110147 Trần Thiên Nhân 11KT 1,306,0001547 110110148 Lê Thị ánh Nhung 11KT 618,0001548 110110149 Nguyễn Đăng Pháp 11KT 1,968,0001549 110110150 Nguyễn Văn Phi 11KT 3,947,0001550 110110151 Lê Duy Phong 11KT 618,0001551 110110152 Dương Anh Phương 11KT 618,0001552 110110153 Huỳnh Văn Phương 11KT 1,112,0001553 110110155 Nguyễn Thị Hà Phương 11KT 618,0001554 110110156 Phan Thị Uyên Phương 11KT 618,000

Page 39: hoc phi dot 2_BK

1555 110110157 Trần Văn Quân 11KT 618,0001556 110110158 Nguyễn Bá Quí 11KT 1,456,0001557 110110159 Nguyễn Khoa Quyết 11KT 2,170,0001558 110110160 Bùi Thị Xuân Quỳnh 11KT 618,0001559 110110162 Nguyễn Thị Bé Sáu 11KT 618,0001560 110110163 Lê Viết Sơn 11KT 618,0001561 110110165 Lê Tịnh Tâm 11KT 618,0001562 110110166 Đỗ Văn Tấn 11KT 1,478,0001563 110110167 Nguyễn Mậu Thạnh 11KT 2,074,0001564 110110168 Vũ Duy Thành 11KT 3,686,0001565 110110169 Lê Thị Thảo 11KT 1,306,0001566 110110170 Nguyễn Hoàng Thân 11KT 1,306,0001567 110110171 Phan Hoàng Đăng Thiều 11KT 618,0001568 110110172 Phan Quý Thiện 11KT 2,039,0001569 110110173 Đỗ Thị Thương 11KT 618,0001570 110110174 Châu Văn Thưởng 11KT 618,0001571 110110175 Nguyễn Bội Thu 11KT 618,0001572 110110177 Phạm Thị Minh Thuận 11KT 618,0001573 110110178 Trương Bích Thủy 11KT 618,0001574 110110180 Đỗ Thành Minh Tín 11KT 1,992,0001575 110110181 Huỳnh Đức Tín 11KT 618,0001576 110110182 Phan Quang Tín 11KT 1,761,0001577 110110183 Nguyễn Thị Tấn Toàn 11KT 618,0001578 110110184 Nguyễn Thị Trang 11KT 1,392,0001579 110110185 Phùng Lê Huyền Trang 11KT 618,0001580 110110186 Vũ Việt Trinh 11KT 618,0001581 110110187 Nguyễn Đức Trí 11KT 618,0001582 110110188 Trương Tấn Trọng 11KT 618,0001583 110110190 Trần Trung 11KT 2,628,0001584 110110191 Trần Tiến Trung 11KT 618,0001585 110110192 Nguyễn Công Tuấn 11KT 618,0001586 110110193 Phan Trần Thanh Tuấn 11KT 1,392,0001587 110110195 Nguyễn Thanh Tùng 11KT 618,0001588 110110196 Nguyễn Văn Tùng 11KT 1,392,0001589 110110197 Bùi Thị Tố Uyên 11KT 618,0001590 110110198 Trương Thị Tường Vi 11KT 1,306,0001591 110110199 Trương Quang Vinh 11KT 618,0001592 110110200 Hồ Nguyên Vĩ 11KT 618,0001593 110110201 Trương Văn Vĩ 11KT 618,0001594 110110202 Huỳnh Công Vũ 11KT 618,0001595 110110203 Nguyễn Hữu Vũ 11KT 1,478,000

Page 40: hoc phi dot 2_BK

1596 110110204 Trần Thanh Tường Vy 11KT 1,306,0001597 110110205 Lê Việt Vỹ 11KT 1,822,0001598 110110206 Nguyễn Thị Kim Yến 11KT 618,0001599 103110236 Trần Mạnh Chính 11KTTT 618,0001600 103110237 Lê Xuân Dương 11KTTT 618,0001601 103110238 Võ Văn Dũng 11KTTT 1,803,5001602 103110240 Lưu Trường Giang 11KTTT 1,340,0001603 103110242 Nguyễn Văn Hiền 11KTTT 1,572,0001604 103110243 Lê Thị Hồng 11KTTT 1,478,0001605 103110244 Nguyễn Thị Liên Hoàn 11KTTT 618,0001606 103110245 Nguyễn Như Lộc 11KTTT 3,712,0001607 103110248 Hồ Thiện Minh 11KTTT 1,236,0001608 103110249 Hồ Ngọc Nhật 11KTTT 1,081,5001609 103110250 Phạm Hồng Nhật 11KTTT 1,392,0001610 103110251 Nguyễn Đình Quang 11KTTT 1,392,0001611 103110252 Phan Văn Quý 11KTTT 4,321,0001612 103110254 Nguyễn Văn Tâm 11KTTT 618,0001613 103110255 Hoàng Văn Thanh 11KTTT 2,010,0001614 103110257 Nguyễn Huy Thịnh 11KTTT 2,234,0001615 103110259 Hồ Viết Thuật 11KTTT 3,913,0001616 103110260 Phạm Minh Tiệp 11KTTT 618,0001617 103110262 Hồ Văn Triều 11KTTT 618,0001618 103110263 Võ Văn Trung 11KTTT 1,340,0001619 103110265 Nguyễn Mạnh Tuấn 11KTTT 2,695,5001620 103110266 Trần Đình Tuấn 11KTTT 1,374,0001621 103110267 Nguyễn Duy Văn 11KTTT 1,081,5001622 103110268 Nguyễn Hửu Vinh 11KTTT 618,0001623 103110269 Huỳnh Đức Vương 11KTTT 1,295,5001624 103110270 Phạm Xuân Vương 11KTTT 618,0001625 118110001 Đặng Ngọc Như An 11KX1 1,720,0001626 118110002 Vũ Tuấn Anh 11KX1 1,720,0001627 118110003 Hồ Văn Ba 11KX1 1,720,0001628 118110005 Đặng Thị Thanh Cảnh 11KX1 1,720,0001629 118110007 Nguyễn Tiến Danh 11KX1 1,720,0001630 118110008 Hoàng Đức Diệu 11KX1 1,720,0001631 118110009 Lê Thị Thùy Dung 11KX1 1,720,0001632 118110010 Trương Thị Thùy Dung 11KX1 1,720,0001633 118110011 Đoàn Quang Đạo 11KX1 1,720,0001634 118110012 Trịnh Văn Được 11KX1 1,720,0001635 118110013 Nguyễn Lưu Đức 11KX1 1,720,0001636 118110014 Phan Văn Đức 11KX1 1,720,000

Page 41: hoc phi dot 2_BK

1637 118110015 Phan Thị Hồng Hạnh 11KX1 1,720,0001638 118110016 Nguyễn Đậu Hiền 11KX1 1,720,0001639 118110017 Lê Trọng Hiếu 11KX1 1,720,0001640 118110018 Nguyễn Đức Minh Hiếu 11KX1 1,720,0001641 118110019 Lương Thị Hồng 11KX1 1,720,0001642 118110022 Nguyễn Thị Như Hợp 11KX1 1,720,0001643 118110023 Nguyễn Văn Huỳnh 11KX1 1,720,0001644 118110024 Võ Quốc Khánh 11KX1 1,720,0001645 118110025 Hồ Thị Khuyến 11KX1 1,720,0001646 118110027 Đinh Hoàng Linh 11KX1 1,967,0001647 118110028 Tống Văn Linh 11KX1 1,720,0001648 118110029 Trần Thị Khánh Linh 11KX1 1,720,0001649 118110031 Mai Thị Long 11KX1 1,720,0001650 118110033 Trần Thị ánh Minh 11KX1 1,720,0001651 118110034 Nguyễn Đình Nam 11KX1 1,720,0001652 118110037 Đặng Hồ Trọng Nghĩa 11KX1 1,720,0001653 118110038 Nguyễn Thanh Ngọc 11KX1 1,720,0001654 118110039 Dương Phúc Nguyên 11KX1 2,461,0001655 118110040 Trần Trung Nhân 11KX1 1,720,0001656 118110041 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11KX1 1,720,0001657 118110042 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 11KX1 1,720,0001658 118110044 Nguyễn Nam Nhật Phương 11KX1 1,720,0001659 118110045 Nguyễn Thị Kim Phương 11KX1 1,720,0001660 118110046 Nguyễn Thị Như Phượng 11KX1 1,720,0001661 118110047 Nguyễn Thị Phúc 11KX1 1,720,0001662 118110048 Lê Xuân Quang 11KX1 1,720,0001663 118110049 Phùng Văn Quân 11KX1 1,720,0001664 118110051 Ngô Lưu Quỳnh 11KX1 1,720,0001665 118110052 Trương Hoàng Sơn 11KX1 1,720,0001666 118110053 Trương Quang Tấn 11KX1 1,720,0001667 118110054 Cao Phước Thành 11KX1 1,720,0001668 118110055 Trần Thị Thành 11KX1 1,720,0001669 118110056 Thân Phương Thảo 11KX1 1,720,0001670 118110058 Võ Văn Thuẩn 11KX1 1,720,0001671 118110059 Nguyễn Tấn Thuật 11KX1 1,720,0001672 118110060 Phạm Thị Thùy 11KX1 1,720,0001673 118110061 Triệu Xuân Tiên 11KX1 2,365,0001674 118110062 Phan Quang Tiến 11KX1 1,720,0001675 118110063 Nguyễn Thị Tình 11KX1 1,720,0001676 118110064 Nguyễn Nghiêm Ngọc Tín 11KX1 1,720,0001677 118110065 Đặng Thị Huyền Trang 11KX1 1,720,000

Page 42: hoc phi dot 2_BK

1678 118110066 Nguyễn Hoàng Trung 11KX1 1,720,0001679 118110067 Nguyễn Thành Trung 11KX1 1,720,0001680 118110068 Lê Quang Tuấn 11KX1 1,720,0001681 118110069 Nguyễn Minh Tuấn 11KX1 1,720,0001682 118110070 Huỳnh Trần Ngọc Tuyết 11KX1 1,720,0001683 118110071 Nguyễn Đức Tùng 11KX1 1,720,0001684 118110072 Đinh Văn Út 11KX1 1,715,0001685 118110073 Hoàng Đắc Vinh 11KX1 1,720,0001686 118110074 Dương Vương 11KX1 2,030,0001687 118131101132 Phạm Tuấn Nam 11KX1 1,720,0001688 118110075 Lê Lan Anh 11KX2 1,720,0001689 118110076 Phạm Thị Vân Anh 11KX2 1,720,0001690 118110077 Ngô Thị Ngọc Bích 11KX2 1,720,0001691 118110078 Lê Văn Cảnh 11KX2 741,0001692 118110079 Phan Chí Công 11KX2 1,720,0001693 118110080 Võ Thị Diệp 11KX2 1,720,0001694 118110081 Cao Thị Kim Dung 11KX2 1,720,0001695 118110082 Nguyễn Khắc Thùy Dung 11KX2 1,720,0001696 118110083 Võ Thị Hạnh Duyên 11KX2 1,720,0001697 118110087 Trương Thị Thu Giang 11KX2 1,720,0001698 118110089 Nguyễn Trung Hiếu 11KX2 1,720,0001699 118110090 Phạm Thị Hiếu 11KX2 1,720,0001700 118110093 Lâm Quang Hoà 11KX2 1,720,0001701 118110096 Nguyễn Văn Hùng 11KX2 1,720,0001702 118110097 Trần Thị Khuyên 11KX2 1,720,0001703 118110098 Nguyễn Hào Kiệt 11KX2 1,967,0001704 118110102 Đồng Thanh Linh 11KX2 1,720,0001705 118110103 Nguyễn Khánh Linh 11KX2 1,720,0001706 118110106 Nguyễn Văn Lợi 11KX2 1,967,0001707 118110107 Nguyễn Tấn Lực 11KX2 1,720,0001708 118110109 Trương Vũ Kiều My 11KX2 1,720,0001709 118110110 Võ Nhật Nam 11KX2 1,720,0001710 118110111 Nguyễn Lê Hà Ngân 11KX2 1,720,0001711 118110112 Trần Văn Nghĩa 11KX2 1,868,0001712 118110113 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11KX2 1,720,0001713 118110118 Trần Minh Phi 11KX2 1,720,0001714 118110120 Lê Hà Phương 11KX2 1,720,0001715 118110122 Nguyễn Nhật Quang 11KX2 1,868,0001716 118110123 Lưu Thị Quỳnh 11KX2 1,720,0001717 118110125 Lê Thị Sương 11KX2 1,720,0001718 118110128 Lê Thị Thanh 11KX2 1,720,000

Page 43: hoc phi dot 2_BK

1719 118110129 Lê Quang Thành 11KX2 1,720,0001720 118110131 Đặng Thị Thư 11KX2 1,720,0001721 118110133 Kiều Hoài Thu 11KX2 1,720,0001722 118110134 Lê Bá Khánh Thuận 11KX2 1,720,0001723 118110136 Lê Văn Tiệp 11KX2 1,720,0001724 118110139 Nguyễn Thị Hương Trà 11KX2 1,720,0001725 118110140 Nguyễn Minh Trí 11KX2 1,720,0001726 118110141 Lê Hữu Trung 11KX2 1,720,0001727 118110142 Nguyễn Trung 11KX2 1,720,0001728 118110144 Phạm Hoàng Tuấn 11KX2 1,720,0001729 118110145 Trần Thị Tuyết 11KX2 1,720,0001730 118110146 Thái Thị Kiều Vân 11KX2 1,720,0001731 118110147 Phạm Minh Vương 11KX2 1,384,0001732 118110148 Phan Việt Vương 11KX2 1,720,0001733 117110060 Lê Thị Ngọc Ánh 11MT 618,0001734 117110061 Nguyễn Đức Chính 11MT 618,0001735 117110062 Hồ Thị Diễm 11MT 618,0001736 117110063 Trương Thị Diễm 11MT 1,456,0001737 117110064 Lê Thị Minh Diệu 11MT 618,0001738 117110066 Lê Minh Đạo 11MT 2,866,0001739 117110067 Nguyễn Văn Đông 11MT 2,452,0001740 117110068 Ngô Thị Hoàng Giang 11MT 618,0001741 117110069 Nguyễn Thị Thu Giang 11MT 618,0001742 117110070 Ngô Thị Diệu Hạnh 11MT 618,0001743 117110071 Nguyễn Thị Bích Hà 11MT 618,0001744 117110074 Lê An Nguyên Hiếu 11MT 1,648,0001745 117110075 Phan Thị Hồng 11MT 618,0001746 117110076 Phạm Thái Hoàng 11MT 618,0001747 117110077 Nguyễn Quốc Hưng 11MT 1,730,0001748 117110078 Huỳnh Thị Kim Hường 11MT 618,0001749 117110079 Trương Thị Như Mỹ 11MT 1,856,0001750 117110080 Hồ Thị Châu Nga 11MT 618,0001751 117110081 Phạm Thị Huỳnh Nga 11MT 618,0001752 117110082 Võ Văn Nhẫn 11MT 1,112,0001753 117110083 Đỗ Thị Xuân Nỡ 11MT 618,0001754 117110084 Hồ Hữu Pháp 11MT 1,340,0001755 117110085 Trần Duy Phong 11MT 3,242,0001756 117110087 Trương Hồng Quân 11MT 618,0001757 117110088 Tôn Thị Nhật Quỳnh 11MT 618,0001758 117110089 Đặng Thị Hồng Quý 11MT 618,0001759 117110090 Lê Văn Quý 11MT 1,236,000

Page 44: hoc phi dot 2_BK

1760 117110092 Hoàng Đình Tâm 11MT 2,920,0001761 117110093 Nguyễn Hữu Kỳ Tây 11MT 618,0001762 117110094 Phạm Ngọc Thạch 11MT 2,748,0001763 117110096 Bùi Thị Anh Thư 11MT 1,822,0001764 117110097 Đặng Thị Huyền Trang 11MT 618,0001765 117110098 Nguyễn Thị Trang 11MT 618,0001766 117110099 Lê Thị Trinh 11MT 618,0001767 117110100 Lê Anh Tuấn 11MT 618,0001768 117110154 Phạm Thị Nguyệt 11MT 2,338,0001769 104110063 Nguyễn Tài An 11N 2,955,0001770 104110065 Trương Đình An 11N 1,628,0001771 104110066 Hồ Văn Bảy 11N 2,234,0001772 104110067 Lữ Hoài Bắc 11N 2,747,0001773 104110068 Nguyễn Thế Bình 11N 1,383,0001774 104110069 Nguyễn Đức Chinh 11N 1,409,0001775 104110070 Nguyễn Thị Chính 11N 618,0001776 104110071 Phan Quốc Mạnh Cường 11N 1,112,0001777 104110072 Trần Duy Cường 11N 1,546,0001778 104110073 Nguyễn Bảo Duy 11N 1,701,0001779 104110075 Trần Thị ánh Duyên 11N 618,0001780 104110077 Nguyễn Kim Dự 11N 1,409,0001781 104110078 Nguyễn Đại 11N 618,0001782 104110080 Phạm Văn Đạt 11N 2,266,0001783 104110081 Đoàn Hải Đăng 11N 3,250,0001784 104110083 Trần Danh Đức 11N 618,0001785 104110084 Bùi Xuân Hải 11N 618,0001786 104110085 Trần Xuân Hải 11N 3,553,0001787 104110087 Lê Bác Hiển 11N 1,112,0001788 104110088 Đỗ Phú Hiếu 11N 618,0001789 104110090 Tạ Quang Hiếu 11N 618,0001790 104110091 Lê Quang Hoàng 11N 618,0001791 104110092 Nguyễn Kim Hoàng 11N 618,0001792 104110093 Nguyễn Văn Hoàng 11N 618,0001793 104110094 Phạm Hoàng 11N 2,097,0001794 104110095 Võ Quý Hoàng 11N 618,0001795 104110098 Nguyễn Đình Hùng 11N 1,650,0001796 104110099 Võ Thiện Ngọc Hùng 11N 1,147,0001797 104110100 Lê Văn Kha 11N 1,478,0001798 104110101 Trần Hữu Khoa 11N 2,542,0001799 104110102 Nguyễn Văn Khởi 11N 1,236,0001800 104110105 Huỳnh Thanh Long 11N 618,000

Page 45: hoc phi dot 2_BK

1801 104110106 Trần Văn Long 11N 1,306,0001802 104110107 Lê Công Luận 11N 2,074,0001803 104110108 Nguyễn Mừng 11N 618,0001804 104110109 Nguyễn Văn Mỹ 11N 2,860,0001805 104110111 Nguyễn Văn Nhanh 11N 618,0001806 104110112 Trần Quốc Nhàn 11N 618,0001807 104110113 Đường Minh Nhân 11N 2,047,0001808 104110114 Nguyễn Hữu Nhân 11N 618,0001809 104110115 Bùi Thanh Nhất 11N 618,0001810 104110116 Phạm Quý Nhật 11N 618,0001811 104110117 Phạm Thanh Nhựt 11N 2,542,0001812 104110118 Đỗ Minh Phong 11N 618,0001813 104110119 Lưu Hữu Phước 11N 1,306,0001814 104110120 Nguyễn Phù Thiên Phú 11N 618,0001815 104110123 Lê Thanh Quyết 11N 1,306,0001816 104110124 Hoàng Văn Sang 11N 618,0001817 104110125 Nguyễn Thế Song 11N 1,946,0001818 104110126 Võ Văn Sơn 11N 1,581,0001819 104110128 Nguyễn Duy Tâm 11N 618,0001820 104110129 Nguyễn Thanh Linh Tâm 11N 618,0001821 104110133 Hồ Trung Thành 11N 1,306,0001822 104110135 Trần Văn Thắng 11N 1,306,0001823 104110136 Trần Xuân Thi 11N 2,348,0001824 104110137 Trần Văn Thiên 11N 2,097,0001825 104110138 Nguyễn Anh Thuận 11N 1,581,0001826 104110141 Đỗ Ngọc Tình 11N 618,0001827 104110143 Trần Minh Tọa 11N 2,097,0001828 104110144 Mai Văn Toàn 11N 1,374,0001829 104110145 Nguyễn Đình Toàn 11N 618,0001830 104110146 Hồ Văn Toản 11N 1,409,0001831 104110147 Bùi Quốc Tới 11N 3,182,0001832 104110149 Hồ Văn Trường 11N 1,658,0001833 104110150 Nguyễn Duy Trung 11N 2,886,0001834 104110151 Nguyễn Tiến Trung 11N 2,118,0001835 104110152 Trần Phước Trung 11N 2,074,0001836 104110155 Nguyễn Quang Tuấn 11N 1,112,0001837 104110156 Phan Minh Tuấn 11N 618,0001838 104110157 Đặng Thanh Tùng 11N 1,306,0001839 104110159 Nguyễn Ngọc Tú 11N 618,0001840 104110161 Lê Quang Vinh 11N 618,0001841 104110162 Nguyễn Trọng Vinh 11N 2,441,000

Page 46: hoc phi dot 2_BK

1842 104110163 Đoàn Nguyên Vũ 11N 618,0001843 104110164 Lê Công Vũ 11N 618,0001844 104110166 Phạm Đình Yên 11N 1,112,0001845 104110167 Phạm Vĩnh Bảo 11NL 1,478,0001846 104110168 Võ Thị Bích 11NL 618,0001847 104110169 Lê Văn Công 11NL 618,0001848 104110170 Đỗ Phú Cường 11NL 618,0001849 104110171 Phạm Quốc Duy 11NL 2,140,0001850 104110172 Trần Hưng Đạo 11NL 1,512,0001851 104110173 Huỳnh Tấn Đạt 11NL 618,0001852 104110175 Nguyễn Công Đoàn 11NL 618,0001853 104110177 Trần Kim Hoàng 11NL 1,854,0001854 104110178 Nghiêm Thanh Hòa 11NL 618,0001855 104110179 Võ Thị Hường 11NL 2,166,0001856 104110180 Phạm Bá Huy 11NL 618,0001857 104110181 Đỗ Quốc Khánh 11NL 2,166,0001858 104110182 Cao Văn Khởi 11NL 1,822,0001859 104110184 Cao Thanh Long 11NL 2,920,0001860 104110185 Đặng Bảo Long 11NL 1,112,0001861 104110186 Trần Thị Cao Hồng Lời 11NL 618,0001862 104110187 Nguyễn Thị Thu Luyến 11NL 618,0001863 104110188 Trần Công Năm 11NL 618,0001864 104110190 Võ Trọng Nghĩa 11NL 618,0001865 104110192 Võ Huy Nhật 11NL 2,370,0001866 104110193 Nguyễn Phước Nhị 11NL 2,166,0001867 104110194 Trần Văn Phát 11NL 1,650,0001868 104110195 Phan Văn Phúc 11NL 2,644,0001869 104110196 Nguyễn Hữu Quang 11NL 1,548,0001870 104110197 Nguyễn Văn Riđô 11NL 2,510,0001871 104110199 Nguyễn Thị Thể 11NL 618,0001872 104110200 Trần Minh Thế 11NL 3,584,0001873 104110201 Phạm Thị Thuý 11NL 618,0001874 104110202 Nguyễn Thị Thanh Thúy 11NL 618,0001875 104110203 Nguyễn Đăng Thức 11NL 618,0001876 104110205 Nguyễn Đình Trí 11NL 2,714,0001877 104110206 Bùi Anh Tuấn 11NL 1,854,0001878 104110209 Đinh Trọng Viết 11NL 3,359,0001879 104110210 Nguyễn Đình Vũ 11NL 1,854,0001880 118110149 Lê Thị Huỳnh Anh 11QLCN 1,720,0001881 118110152 Hoàng Thị Bé 11QLCN 1,720,0001882 118110153 Võ Như Cảnh 11QLCN 1,720,000

Page 47: hoc phi dot 2_BK

1883 118110154 Nguyễn Thị Mỹ Châu 11QLCN 1,720,0001884 118110155 Nguyễn Phước Chung 11QLCN 1,720,0001885 118110156 Nguyễn Hữu Cường 11QLCN 1,720,0001886 118110157 Bùi Trọng Danh 11QLCN 2,455,0001887 118110159 Dương Công Đạt 11QLCN 1,720,0001888 118110160 Nguyễn Văn Đàn 11QLCN 735,0001889 118110161 Hoàng Minh Đức 11QLCN 2,030,0001890 118110162 Nguyễn Thị Giang 11QLCN 1,720,0001891 118110163 Trương Thị Hằng 11QLCN 1,720,0001892 118110164 Đặng Văn Hậu 11QLCN 1,720,0001893 118110166 Phan Thị Ngọc Hiệp 11QLCN 1,720,0001894 118110169 Nguyễn Thạc Hùng 11QLCN 1,720,0001895 118110170 Nguyễn Văn Hùng 11QLCN 1,720,0001896 118110171 Phùng Tấn Kệ 11QLCN 1,720,0001897 118110174 Đỗ Thị Ly 11QLCN 1,720,0001898 118110175 Phạm Phước Mẫn 11QLCN 1,720,0001899 118110176 Dương Duy Minh 11QLCN 1,720,0001900 118110178 Trần Nam 11QLCN 1,051,0001901 118110179 Nguyễn Thị Thúy Nga 11QLCN 1,720,0001902 118110180 Hứa Thị Thảo Nguyên 11QLCN 1,720,0001903 118110181 Phan Thị Nguyệt 11QLCN 1,720,0001904 118110182 Lê Thị ái Nhàn 11QLCN 1,720,0001905 118110183 Tống Thị Mỹ Nhung 11QLCN 1,720,0001906 118110184 Trần Nguyễn Yến Phượng 11QLCN 1,720,0001907 118110185 Trần Thị Hồng Phượng 11QLCN 1,720,0001908 118110186 Hoàng Văn Phú 11QLCN 2,030,0001909 118110188 Phạm Thị Thu Quyên 11QLCN 1,720,0001910 118110189 Nguyễn Viết Quý 11QLCN 1,720,0001911 118110190 Trần Ngọc Sang 11QLCN 1,720,0001912 118110191 Ngô Thị Hà Sâm 11QLCN 1,720,0001913 118110194 Nguyễn Thị Thảo 11QLCN 1,720,0001914 118110195 Nguyễn Thị Thu Thảo 11QLCN 1,720,0001915 118110196 Nguyễn Thị Thi 11QLCN 1,720,0001916 118110198 Đinh Thị Thu 11QLCN 1,720,0001917 118110199 Nguyễn Văn Tính 11QLCN 1,720,0001918 118110200 Nguyễn Thị Thu Trang 11QLCN 1,720,0001919 118110201 Trương Nhất Phương Trà 11QLCN 1,720,0001920 118110202 Lê Đức Trí 11QLCN 1,720,0001921 118110205 Đặng Thị Vân 11QLCN 1,720,0001922 118110207 Trần Thị Hồng Xuyến 11QLCN 1,720,0001923 118110208 Nguyễn Thị Thiện Ý 11QLCN 1,720,000

Page 48: hoc phi dot 2_BK

1924 117110103 Nguyễn Phước Tuấn Anh 11QLMT 1,112,0001925 117110105 Trần Thị Kim Chi 11QLMT 1,306,0001926 117110107 Lương Phương Duy 11QLMT 2,032,0001927 117110109 Nguyễn Ngọc Đại 11QLMT 927,0001928 117110110 Hoàng Tiến Đạt 11QLMT 1,823,0001929 117110112 Nguyễn Thị Thu Hằng 11QLMT 618,0001930 117110113 Lê Phương Hà 11QLMT 618,0001931 117110114 Lê Thị Như Hải 11QLMT 618,0001932 117110115 Nguyễn Hồ Thanh Hoàng 11QLMT 1,306,0001933 117110116 Ngô Trường Hưng 11QLMT 618,0001934 117110117 Võ Thị Minh Hường 11QLMT 618,0001935 117110120 Trần Thị Thúy Kiều 11QLMT 1,306,0001936 117110121 Võ Khánh Lâm 11QLMT 1,972,0001937 117110123 Nguyễn Trường Giang 11QLMT 618,0001938 117110124 Đinh Thị La Na 11QLMT 618,0001939 117110125 Lê Văn Nam 11QLMT 1,306,0001940 117110126 Nguyễn Đại Nghĩa 11QLMT 1,306,0001941 117110127 Dương Quang Nguyên 11QLMT 2,552,0001942 117110128 Nguyễn Thị Phương 11QLMT 618,0001943 117110129 Võ Văn Phương 11QLMT 3,129,0001944 117110130 Lê Thị Hoài Quyên 11QLMT 1,478,0001945 117110131 Trần Như Quỳnh 11QLMT 1,306,0001946 117110132 Dương Phú Quý 11QLMT 2,510,0001947 117110133 Nguyễn Viết Sơn 11QLMT 2,418,0001948 117110134 Dương Bá Thiện 11QLMT 1,236,0001949 117110135 Võ Văn Thông 11QLMT 1,761,0001950 117110136 Đỗ Thị Kim Thoa 11QLMT 1,306,0001951 117110137 Lê Thị Anh Thư 11QLMT 618,0001952 117110138 Hồ Thị Hoài Thương 11QLMT 1,306,0001953 117110139 Võ Thị Hoài Thương 11QLMT 618,0001954 117110141 Trương Ngọc Thùy 11QLMT 618,0001955 117110142 Đoàn Ngọc Tin 11QLMT 1,306,0001956 117110143 Nguyễn Đức Toản 11QLMT 1,522,0001957 117110144 Ngô Thị Thùy Trang 11QLMT 618,0001958 117110145 Đỗ Thị Ngọc Trâm 11QLMT 618,0001959 117110146 Nguyễn Giang Trường 11QLMT 618,0001960 117110147 Võ Thị Hồng Tươi 11QLMT 618,0001961 117110148 Lê Anh Tuấn 11QLMT 618,0001962 117110150 Trương Quang Vẹn 11QLMT 988,0001963 117110151 Vy Văn Vinh 11QLMT 1,306,0001964 117110152 Ngô Nguyên Vương 11QLMT 1,972,000

Page 49: hoc phi dot 2_BK

1965 117110153 Lê Nguyên Vũ 11QLMT 2,096,0001966 117110155 Phan Thị Vân Anh 11QLMT 618,0001967 107110366 Lê Đức Anh 11SH 1,359,0001968 107110367 Nguyễn Thị Hoàng Anh 11SH 618,0001969 107110368 Hoàng Thị Xuân Châu 11SH 618,0001970 107110369 Lê Thị Kim Chi 11SH 618,0001971 107110370 Võ Thị Chiêu 11SH 618,0001972 107110371 Võ Phước Duẫn 11SH 618,0001973 107110372 Bùi Thị Dung 11SH 824,0001974 107110373 Lý Thế Duy 11SH 618,0001975 107110374 Trần Thị Như Đào 11SH 1,306,0001976 107110375 Ngô Trường Định 11SH 1,340,0001977 107110376 Lê Ngọc Đương 11SH 618,0001978 107110377 Đỗ Thị Hằng 11SH 618,0001979 107110378 Lê Thị Hằng 11SH 824,0001980 107110379 Nguyễn Thị Minh Hằng 11SH 1,616,0001981 107110380 Dương Thị Thu Hoàn 11SH 1,306,0001982 107110381 Đinh Văn Hoàng 11SH 1,306,0001983 107110382 Trà Thị Minh Hoàng 11SH 1,306,0001984 107110384 Trần Xuân Hùng 11SH 1,834,0001985 107110385 Trần Thị Thanh Lam 11SH 618,0001986 107110386 Phạm Thị Mỹ Lệ 11SH 618,0001987 107110387 Nguyễn Thị Mộng Linh 11SH 618,0001988 107110389 Phạm Thị Lộc 11SH 618,0001989 107110392 Nguyễn Thanh Minh 11SH 1,340,0001990 107110393 Nguyễn Thị Trà My 11SH 618,0001991 107110394 Đinh Thị Thanh Ngân 11SH 618,0001992 107110395 Mai Trọng Nghĩa 11SH 2,166,0001993 107110396 Hoàng Thị Bích Ngọc 11SH 2,372,0001994 107110397 HốiH Nhêu 11SH 3,542,0001995 107110398 Phạm Thị Hoài Nhi 11SH 618,0001996 107110399 Trần Quang Phong 11SH 618,0001997 107110401 Nguyễn Bình Tâm 11SH 1,994,0001998 107110402 Triệu Quốc Thắng 11SH 1,306,0001999 107110403 Đoàn Trọng Thương 11SH 618,0002000 107110404 Ngô Thị Thu 11SH 1,684,0002001 107110405 Phùng Thị Thuý 11SH 1,306,0002002 107110406 Nguyễn Thị Bích Thủy 11SH 618,0002003 107110407 Võ Thu Thủy 11SH 618,0002004 107110408 Hồ Trần Thanh Toàn 11SH 618,0002005 107110409 Nguyễn Thị Thùy Trang 11SH 618,000

Page 50: hoc phi dot 2_BK

2006 107110411 Trần Minh Trọng 11SH 618,0002007 107110412 Bùi Thị ánh Tuyết 11SH 1,306,0002008 107110413 Dương Thị Hải Vân 11SH 618,0002009 107110415 Nguyễn Thị Hồng Xuyên 11SH 618,0002010 107110416 Trần Thị Như Ý 11SH 1,306,0002011 108110002 Trần Đức Anh 11SK 1,238,0002012 108110009 Hồ Phúc Hậu 11SK 1,862,0002013 108110028 Hồ Đắc Tuyến 11SK 490,0002014 108110030 Lê Văn Vinh 11SK 1,720,0002015 102110108 Võ Văn Chương 11T1 1,650,0002016 102110111 Trương Ngọc Duy 11T1 618,0002017 102110112 Đặng Văn Dũng 11T1 1,648,0002018 102110113 Nguyễn Trần Đại 11T1 1,924,0002019 102110114 Nguyễn Văn Đoàn 11T1 1,854,0002020 102110117 Phan Văn Hà 11T1 2,006,0002021 102110118 Nguyễn Phước Hải 11T1 618,0002022 102110120 Nguyễn Văn Hiền 11T1 1,580,0002023 102110121 Ngô Thành Hiếu 11T1 1,297,0002024 102110122 Trương Xuân Hiếu 11T1 2,715,0002025 102110124 Lê Đình Hoàng 11T1 1,512,0002026 102110125 Nguyễn Văn Hòa 11T1 2,061,0002027 102110126 Chế Văn Nhật Huy 11T1 914,0002028 102110127 Nguyễn Viết Huy 11T1 1,112,0002029 102110128 Đậu Thị Huyền 11T1 914,0002030 102110129 Phan Mạnh Hùng 11T1 618,0002031 102110130 Nguyễn Công Khanh 11T1 1,421,0002032 102110134 Hoàng Thị Mai Liên 11T1 962,0002033 102110136 Hoàng Ngọc Long 11T1 1,658,0002034 102110138 Lê Hữu Lộc 11T1 1,512,0002035 102110139 Nguyễn Văn Lượng 11T1 1,512,0002036 102110140 Nguyễn Bình Luận 11T1 1,687,0002037 102110141 Trần Hoàng Minh 11T1 618,0002038 102110142 Nguyễn Thanh Nam 11T1 988,0002039 102110144 Đinh Tấn Nghĩa 11T1 2,697,0002040 102110145 Võ Hồng Nghĩa 11T1 618,0002041 102110146 Lê Bá Ngữ 11T1 1,512,0002042 102110147 Phan Thị Kiều Nhi 11T1 1,994,0002043 102110148 Tạ Phú Nhuận 11T1 618,0002044 102110150 Nguyễn Văn Phú 11T1 2,686,0002045 102110151 La Đức Phúc 11T1 618,0002046 102110152 Ngô Đức Quang 11T1 1,650,000

Page 51: hoc phi dot 2_BK

2047 102110155 Phạm Ngọc Quý 11T1 618,0002048 102110156 Nguyễn Rim 11T1 2,212,0002049 102110159 Dương Văn Tài 11T1 1,808,0002050 102110160 Chu Thiện Tâm 11T1 1,580,0002051 102110162 Nguyễn Ngọc Thạch 11T1 1,443,0002052 102110163 Lê Văn Thanh 11T1 1,580,0002053 102110165 Phan Thắng 11T1 618,0002054 102110166 Lê Văn Thể 11T1 2,474,0002055 102110168 Võ Anh Thư 11T1 1,944,0002056 102110169 Trần Thị Thùy 11T1 618,0002057 102110170 Lê Minh Tính 11T1 2,105,0002058 102110171 Lê Văn Trường 11T1 2,692,0002059 102110173 Trần Như Truyền 11T1 1,936,0002060 102110177 Nguyễn Xuân Vinh 11T1 679,0002061 102110178 Nguyễn Văn Vui 11T1 1,547,0002062 102110179 Đặng Nguyên Vũ 11T1 1,915,0002063 102110180 Trần Thái Xoan 11T1 1,236,0002064 102110181 Trần Thành An 11T2 1,624,0002065 102110182 Phan Huỳnh Cầm 11T2 618,0002066 102110184 Võ Minh Công 11T2 618,0002067 102110188 Trần Tiến Dũng 11T2 618,0002068 102110189 Ngô Văn Định 11T2 894,0002069 102110190 Nguyễn Công Đức 11T2 618,0002070 102110193 Cao Văn Hậu 11T2 1,580,0002071 102110194 Nguyễn Công Hậu 11T2 1,915,0002072 102110195 Cao Minh Hiếu 11T2 1,739,0002073 102110196 Nguyễn Trung Hiếu 11T2 1,482,0002074 102110197 Nguyễn Đăng Tài Hoa 11T2 618,0002075 102110199 Phạm Khánh Hòa 11T2 618,0002076 102110200 Hồ Đắc Hợp 11T2 618,0002077 102110202 Nguyễn Năng Huy 11T2 618,0002078 102110204 Nguyễn Hữu Hùng 11T2 1,482,0002079 102110205 Phan Mạnh Song Hỷ 11T2 2,166,0002080 102110206 Nguyễn Xuân Khánh 11T2 1,512,0002081 102110207 Vương Hữu Quốc Khánh 11T2 2,130,0002082 102110208 Võ Đoàn Minh Khuê 11T2 463,5002083 102110209 Phạm Ngọc Liêm 11T2 914,0002084 102110211 Nguyễn Thị Bích Loan 11T2 618,0002085 102110212 Trịnh Hoàng Long 11T2 1,532,0002086 102110213 Dương Quang Lộc 11T2 1,512,0002087 102110215 Đoàn Ngọc Lư 11T2 1,237,000

Page 52: hoc phi dot 2_BK

2088 102110217 Trần Văn Nam 11T2 1,882,0002089 102110219 Phan Ngọc 11T2 1,650,0002090 102110220 Trần Văn Nha 11T2 2,212,0002091 102110221 Dương Thành Nhân 11T2 1,787,0002092 102110224 Nguyễn Thành Phước 11T2 618,0002093 102110225 Trương Ngọc Phú 11T2 618,0002094 102110228 Hoàng Kim Quốc 11T2 1,483,0002095 102110230 Nguyễn Văn Quý 11T2 618,0002096 102110232 Đoàn Ngọc Sáu 11T2 2,644,0002097 102110233 Nguyễn Ngọc Sơn 11T2 1,648,0002098 102110234 Phạm Ngọc Sơn 11T2 1,532,0002099 102110235 Nguyễn Mạnh Tài 11T2 2,392,0002100 102110236 Nguyễn Văn Tài 11T2 914,0002101 102110237 Nguyễn Như Thạch 11T2 1,512,0002102 102110238 Phạm Văn Thanh 11T2 618,0002103 102110240 Bùi Xuân Thế 11T2 618,0002104 102110242 Hoàng Trung Thông 11T2 4,789,0002105 102110245 Lê Văn Toàn 11T2 618,0002106 102110247 Nguyễn Trình 11T2 1,580,0002107 102110249 Trần Quang Trung 11T2 618,0002108 102110252 Võ Hồng Vân 11T2 2,406,0002109 102110253 Lê Lương Viễn 11T2 1,580,0002110 102110254 Bùi Thanh Vinh 11T2 618,0002111 102110256 Phan Hoàng Vũ 11T2 1,532,0002112 102110257 Trần Anh Vũ 11T2 914,0002113 102110500 Nguyễn Tấn Lượng 11T2 914,0002114 102110259 Nguyễn Quốc Anh 11T3 1,876,0002115 102110260 Lê Thanh Bình 11T3 1,236,0002116 102110262 Nguyễn Hồng Cương 11T3 1,112,0002117 102110263 Trần Đại Dương 11T3 1,512,0002118 102110264 Nguyễn Hoàng Anh Dũng 11T3 962,0002119 102110265 Hoàng Công Minh Đức 11T3 618,0002120 102110268 Nguyễn Tấn Hiếu 11T3 2,426,0002121 102110270 Nguyễn Văn Hùng 11T3 2,564,0002122 102110272 Đặng Thị Tố Linh 11T3 618,0002123 102110273 Hồ Ngọc Long 11T3 618,0002124 102110274 Nguyễn Viết Hoàng Luân 11T3 1,580,0002125 102110275 Nguyễn Thị Thu Mai 11T3 1,808,0002126 102110276 Hoàng Hải Nam 11T3 1,512,0002127 102110277 Trần Việt Nghĩa 11T3 1,512,0002128 102110278 Nguyễn Thị Nguyệt 11T3 1,512,000

Page 53: hoc phi dot 2_BK

2129 102110279 Hồ Viết Nhân 11T3 1,512,0002130 102110280 Vũ Đức Nội 11T3 618,0002131 102110281 Đặng Ngọc Phương 11T3 1,808,0002132 102110282 Phù Chí Minh Quang 11T3 618,0002133 102110284 Nguyễn Đình Quý 11T3 618,0002134 102110286 Nguyễn Thành Sự 11T3 2,440,0002135 102110287 Huỳnh Phi Thiện Tài 11T3 1,580,0002136 102110290 Nguyễn Quang Thắng 11T3 618,0002137 102110291 Lê Viết Tiến 11T3 618,0002138 102110297 Nguyễn Tuấn Vũ 11T3 2,130,0002139 102110298 Trương Nhật Ý 11T3 618,0002140 102110123 Trần Văn Hồi 11T4 1,877,0002141 102110158 Chu Hồng Sơn 11T4 1,882,0002142 102110176 Đào Anh Tú 11T4 1,546,0002143 102110183 Nguyễn Thanh Công 11T4 2,440,0002144 102110186 Nguyễn Thị Kim Duyên 11T4 618,0002145 102110187 Nguyễn Văn Dũng 11T4 618,0002146 102110198 Nguyễn Tấn Vĩnh Hoàng 11T4 1,580,0002147 102110201 Hồ Quốc Huy 11T4 1,112,0002148 102110222 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11T4 618,0002149 102110243 Phạm Anh Thư 11T4 1,481,0002150 102110250 Lâm Văn Tuấn 11T4 618,0002151 102110251 Lương Thị Tuyết 11T4 1,580,0002152 102110255 Lê Công Tuấn Vũ 11T4 914,0002153 102110258 Võ Bình Yên 11T4 3,531,0002154 102110288 Nguyễn Công Tân 11T4 1,648,0002155 102110294 Võ Thị Tuyết 11T4 2,198,0002156 102110299 Vũ Xuân Tuấn Anh 11T4 618,0002157 102110300 Trần Ngọc Cả 11T4 1,774,0002158 102110301 Phạm Văn Chiến 11T4 618,0002159 102110304 Phạm Duy Dy 11T4 1,421,0002160 102110306 Võ Nhật Hạnh 11T4 1,112,0002161 102110307 Lương Quang Hà 11T4 1,306,0002162 102110308 Nguyễn Thế Hiển 11T4 2,818,0002163 102110309 Phan Văn Hiếu 11T4 1,924,0002164 102110310 Đặng Công Hoàng 11T4 1,731,0002165 102110312 Hồ Vũ Nhật Huy 11T4 1,545,0002166 102110313 Trần Quốc Huy 11T4 618,0002167 102110314 Nguyễn Tấn Kiệt 11T4 618,0002168 102110315 Hoàng Phước Vân Long 11T4 1,421,0002169 102110316 Trần Văn Minh 11T4 1,717,000

Page 54: hoc phi dot 2_BK

2170 102110322 Nguyễn Quang Quàng 11T4 618,0002171 102110323 Trần Đức Quốc 11T4 618,0002172 102110325 Nguyễn Hải Sinh 11T4 2,006,0002173 102110326 Nguyễn Duy Tài 11T4 1,421,0002174 102110327 Nguyễn Văn Quang Tân 11T4 618,0002175 102110328 Đặng Minh Thành 11T4 618,0002176 102110330 Nguyễn Tri Bửu Thiện 11T4 618,0002177 102110331 Nguyễn Thị Thúy 11T4 3,252,0002178 102110332 Châu Bảo Toàn 11T4 2,638,0002179 102110334 Lê Anh Tuấn 11T4 1,512,0002180 102110335 Nguyễn Ngọc Tú 11T4 2,088,0002181 102110338 Lê Quang Vũ 11T4 1,421,0002182 102110347 Hà Phước Hậu 11TCLC 1,359,0002183 102110348 Lê Song Hưng 11TCLC 618,0002184 102110349 Dương Đình Huy 11TCLC 1,236,0002185 102110351 Nguyễn Hữu Quốc Huy 11TCLC 618,0002186 102110353 Lê Tuấn Kiệt 11TCLC 618,0002187 102110354 Nguyễn Tấn Linh 11TCLC 1,236,0002188 102110376 Phan Duy Viên 11TCLC 618,0002189 102110378 Nguyễn Thiện Vinh 11TCLC 618,0002190 111110001 Hà Xuân An 11THXD 2,200,0002191 111110002 Lê Đức Anh 11THXD 618,0002192 111110003 Lê Tuấn Anh 11THXD 618,0002193 111110004 Trương Tú Quỳnh Anh 11THXD 1,306,0002194 111110005 Lưu Thị Kiều Diễm 11THXD 618,0002195 111110006 Huỳnh Kiêm Dũng 11THXD 618,0002196 111110007 Trần Xuân Minh Đức 11THXD 618,0002197 111110010 Phan Viết Hoàng 11THXD 1,853,0002198 111110011 Trần Văn Hưng 11THXD 1,306,0002199 111110012 Nguyễn Ngọc Khanh 11THXD 927,0002200 111110014 Nguyễn Đình Lâm 11THXD 618,0002201 111110015 Võ Duy Luân 11THXD 618,0002202 111110016 Nguyễn Ngọc Mẫn 11THXD 1,306,0002203 111110017 Lê Văn Minh 11THXD 1,512,0002204 111110018 Nguyễn Văn Minh 11THXD 1,650,0002205 111110020 Trương Văn Nam 11THXD 1,112,0002206 111110021 Hồ Hữu Nhâm 11THXD 1,518,0002207 111110022 Trương Phi 11THXD 618,0002208 111110023 Phạm Bá Phong 11THXD 1,759,0002209 111110025 Lê Hồng Phương 11THXD 1,606,0002210 111110026 Hoàng Đức Phúc 11THXD 1,306,000

Page 55: hoc phi dot 2_BK

2211 111110028 Lê Trung Quỳnh 11THXD 618,0002212 111110029 Ngô Lê Phú Quý 11THXD 618,0002213 111110030 Lê Quang Sang 11THXD 618,0002214 111110031 Trần Thị Ngọc Sang 11THXD 618,0002215 111110032 Võ Như Soái 11THXD 618,0002216 111110033 Nguyễn Thế Sơn 11THXD 618,0002217 111110034 Trần Văn Thiệu 11THXD 618,0002218 111110035 Trần Triều Tiên 11THXD 1,306,0002219 111110036 Lê Việt Toàn 11THXD 618,0002220 111110037 Nguyễn Thị Kiều Trinh 11THXD 618,0002221 111110038 Đặng Hồ Đắc Trung 11THXD 1,512,0002222 111110040 Nguyễn Tăng Tuấn 11THXD 1,306,0002223 111110041 Nguyễn Thanh Tuấn 11THXD 2,391,0002224 111110043 Phan Đức Tú 11THXD 618,0002225 111110044 Lê Văn Vẽ 11THXD 1,800,0002226 111110046 Hồ Quốc Việt 11THXD 618,0002227 111110048 Phùng Bá Vương 11THXD 2,062,0002228 111110049 Ngô Văn Vũ 11THXD 618,0002229 109110439 Lê Việt Anh 11VLXD 618,0002230 109110440 Nguyễn Đức Anh 11VLXD 865,0002231 109110441 Nguyễn Tuấn Anh 11VLXD 741,0002232 109110442 Nguyễn Văn Bảo 11VLXD 865,0002233 109110443 Đặng Nhật Bình 11VLXD 1,235,0002234 109110444 Nguyễn Tấn Bình 11VLXD 618,0002235 109110445 Hoàng Ngọc Châu 11VLXD 1,729,0002236 109110448 Hoàng Văn Duy 11VLXD 1,828,0002237 109110449 Phạm Tấn Đạo 11VLXD 618,0002238 109110450 Trần Anh Đức 11VLXD 4,236,0002239 109110452 Trần Công Hậu 11VLXD 2,510,0002240 109110453 Chu Văn Hiếu 11VLXD 1,925,0002241 109110454 Lâm Xuân Hoàng 11VLXD 618,0002242 109110455 Lê Mậu Hòa 11VLXD 1,478,0002243 109110456 Trần Quang Hòa 11VLXD 2,708,0002244 109110457 Nguyễn Văn Huấn 11VLXD 1,871,0002245 109110458 Bùi Nhật Huy 11VLXD 1,235,0002246 109110459 Nguyễn Tấn Khánh 11VLXD 1,478,0002247 109110460 Nguyễn Văn Khuê 11VLXD 618,0002248 109110461 Đào Văn Kiệt 11VLXD 618,0002249 109110462 Võ Vĩnh Kinh 11VLXD 2,020,0002250 109110463 Nguyễn Đức Lâm 11VLXD 1,112,0002251 109110464 Nguyễn Lã Hoàng Liêm 11VLXD 2,441,000

Page 56: hoc phi dot 2_BK

2252 109110465 Đinh Bạt Linh 11VLXD 2,095,0002253 109110466 Nguyễn Anh Linh 11VLXD 2,682,0002254 109110467 Huỳnh Văn Bảo Lộc 11VLXD 618,0002255 109110469 Nguyễn Tuấn Nam 11VLXD 988,0002256 109110470 Nguyễn Dương Ngọc 11VLXD 2,247,0002257 109110471 Trương Hữu Ngọc 11VLXD 618,0002258 109110472 Lê Thị Nhàn 11VLXD 2,305,0002259 109110475 Nguyễn Thị Phương 11VLXD 2,510,0002260 109110476 Nguyễn Phước 11VLXD 618,0002261 109110477 Nguyễn Trường Phước 11VLXD 618,0002262 109110479 Phạm Đăng Quang 11VLXD 3,573,0002263 109110480 Phan Hữu Quý 11VLXD 1,478,0002264 109110482 Thân Đức Tài 11VLXD 865,0002265 109110483 Lê Viết Thanh 11VLXD 1,672,0002266 109110484 Lê Duy Thành 11VLXD 1,236,0002267 109110486 Phạm Tấn Tiệp 11VLXD 1,725,0002268 109110487 Dương Hữu Tín 11VLXD 1,478,0002269 109110488 Đỗ Hoàng Tín 11VLXD 618,0002270 109110490 Thái Kim Toàn 11VLXD 618,0002271 109110492 Võ Minh Trang 11VLXD 618,0002272 109110493 Dương Bá Trí 11VLXD 618,0002273 109110494 Phạm Xuân Tuấn 11VLXD 618,0002274 109110495 Nguyễn Ngọc Tú 11VLXD 1,500,0002275 109110496 Lê Thị Uyên 11VLXD 618,0002276 109110497 Võ Tấn Vinh 11VLXD 618,0002277 109110498 Vương Đình Vinh 11VLXD 618,0002278 109110499 Hoàng Tuấn Vũ 11VLXD 618,0002279 109110500 Lê Văn Vũ 11VLXD 2,536,0002280 110110207 Nguyễn Đình An 11X1A 618,0002281 110110208 Mai Văn Anh 11X1A 1,478,0002282 110110210 Dương Hữu Ái 11X1A 1,409,0002283 110110211 Lương Văn Bắc 11X1A 2,006,0002284 110110212 Nguyễn Đình Đức Bình 11X1A 618,0002285 110110213 Thân Thị Ngọc Bích 11X1A 618,0002286 110110216 Đỗ Quang Chung 11X1A 618,0002287 110110218 Nguyễn Văn Công 11X1A 618,0002288 110110219 Nguyễn Tấn Cường 11X1A 618,0002289 110110220 Trần Quốc Cường 11X1A 1,359,0002290 110110221 Hoàng Văn Dỗ 11X1A 1,478,0002291 110110222 Nguyễn Khắc Duy 11X1A 2,061,0002292 110110223 Đỗ Quốc Dũng 11X1A 1,409,000

Page 57: hoc phi dot 2_BK

2293 110110224 Trần Quang Đạo 11X1A 1,853,0002294 110110225 Lê Minh Đức 11X1A 2,713,0002295 110110226 Trương Viết Đức 11X1A 2,006,0002296 110110227 Võ Thị Phương Hà 11X1A 618,0002297 110110228 Dương Văn Hải 11X1A 2,219,0002298 110110229 Lê Đình Hải 11X1A 618,0002299 110110230 Phan Xuân Hậu 11X1A 3,028,0002300 110110231 Trà Thanh Hậu 11X1A 618,0002301 110110232 Huỳnh Thiên Hiếu 11X1A 2,598,0002302 110110233 Trần Trung Hiếu 11X1A 1,112,0002303 110110234 Trần Văn Hiếu 11X1A 1,478,0002304 110110236 Nguyễn Đình Hiệp 11X1A 618,0002305 110110238 Phạm Minh Hoàng 11X1A 618,0002306 110110243 Lê Khánh 11X1A 2,991,0002307 110110244 Nguyễn Anh Khoa 11X1A 1,853,0002308 110110245 Trần Văn Kính 11X1A 1,478,0002309 110110246 Ngô Hoàng Lâm 11X1A 2,716,0002310 110110247 Nguyễn Ngọc Linh 11X1A 1,359,0002311 110110248 Trần Mạnh Long 11X1A 1,478,0002312 110110249 Nguyễn Duy Lộc 11X1A 2,219,0002313 110110250 Nguyễn Thành Lợi 11X1A 1,897,0002314 110110251 Phan Văn Lương 11X1A 1,512,0002315 110110254 Nguyễn Đình Minh 11X1A 618,0002316 110110255 Nguyễn Xuân Mừng 11X1A 1,512,0002317 110110256 Đặng Phương Nam 11X1A 1,016,0002318 110110257 Phạm Hồng Nam 11X1A 1,937,0002319 110110258 Nguyễn Đình Nghiêm 11X1A 618,0002320 110110260 Tô Văn Nhàn 11X1A 1,787,0002321 110110261 Sầm Đức Nhịp 11X1A 1,972,0002322 110110262 Đặng Hồng Phát 11X1A 2,450,0002323 110110263 Trần Văn Phong 11X1A 2,544,0002324 110110264 Trần Nguyễn Công Phương 11X1A 1,994,0002325 110110265 Nguyễn Viết Phước 11X1A 1,112,0002326 110110266 Trương Xuân Phước 11X1A 618,0002327 110110267 Lê Phước Sỹ Phú 11X1A 1,478,0002328 110110269 Nguyễn Hoàng Hồng Phúc 11X1A 618,0002329 110110270 Nguyễn Thanh Quang 11X1A 618,0002330 110110271 Trần Quý Quân 11X1A 618,0002331 110110272 Hà Đức Quốc 11X1A 3,379,0002332 110110273 Phạm Như Quỳnh 11X1A 2,006,0002333 110110274 Đặng Văn Quý 11X1A 1,478,000

Page 58: hoc phi dot 2_BK

2334 110110275 Nguyễn Ngọc Quý 11X1A 1,478,0002335 110110276 Trương Quốc Sách 11X1A 1,834,0002336 110110277 Đặng Công Sơn 11X1A 1,409,0002337 110110278 Nguyễn Văn Tài 11X1A 618,0002338 110110279 Trần Xuân Thạnh 11X1A 618,0002339 110110280 Nguyễn Thanh 11X1A 1,800,0002340 110110281 Nguyễn Mậu Thành 11X1A 1,478,0002341 110110282 Nguyễn Quang Thành 11X1A 618,0002342 110110283 Nguyễn Việt Thành 11X1A 1,972,0002343 110110284 Nguyễn Thảo 11X1A 1,478,0002344 110110285 Nguyễn Hữu Thắng 11X1A 618,0002345 110110286 Nguyễn Đắc Thiên 11X1A 618,0002346 110110287 Lê Văn Thông 11X1A 618,0002347 110110288 Trần Thị Khánh Thoa 11X1A 618,0002348 110110289 Lâm Thuận 11X1A 1,753,0002349 110110290 Trần Hoàng Tiên 11X1A 2,166,0002350 110110291 Phạm Nhất Tin 11X1A 618,0002351 110110292 Nguyễn Văn Tĩnh 11X1A 618,0002352 110110293 Trần Văn Toàn 11X1A 1,972,0002353 110110294 Hồ Hoàng Minh Trí 11X1A 1,112,0002354 110110295 Thái Văn Trọng 11X1A 618,0002355 110110296 Võ Văn Trường 11X1A 1,340,0002356 110110297 Đào Chí Trung 11X1A 1,834,0002357 110110299 Lê Mạnh Tường 11X1A 1,112,0002358 110110300 Lê Gia Tuấn 11X1A 1,478,0002359 110110301 Lê Văn Tuấn 11X1A 2,735,0002360 110110302 Nguyễn Trí Tùng 11X1A 1,478,0002361 110110303 Lê Ngọc Tú 11X1A 618,0002362 110110304 Võ Anh Tứ 11X1A 1,478,0002363 110110307 Huỳnh Quang Vinh 11X1A 2,166,0002364 110110308 Phạm Văn Vương 11X1A 618,0002365 110110310 Phan Đức Xuân 11X1A 1,972,0002366 110161101188 Nguyễn Sanh Văn 11X1A 618,0002367 110110311 Hoàng Nguyễn Tuấn Anh 11X1B 1,730,0002368 110110312 Nguyễn Tuấn Anh 11X1B 2,184,0002369 110110313 Trần Tuấn Anh 11X1B 1,553,0002370 110110314 Huỳnh Văn Bản 11X1B 1,478,0002371 110110315 Lê Văn Bảo 11X1B 618,0002372 110110316 Nguyễn Văn Quốc Bình 11X1B 2,991,0002373 110110317 Phạm Văn Bình 11X1B 618,0002374 110110318 Nguyễn Minh Châu 11X1B 1,359,000

Page 59: hoc phi dot 2_BK

2375 110110319 Nguyễn Đất Chí 11X1B 618,0002376 110110320 Nguyễn Thành Chung 11X1B 1,340,0002377 110110321 Lê Văn Cơ 11X1B 618,0002378 110110324 Nguyễn Lê Quang Duy 11X1B 618,0002379 110110326 Thái Hữu Dũng 11X1B 4,063,0002380 110110327 Trần Hoàng Đạo 11X1B 618,0002381 110110328 Thái Xuân Đạt 11X1B 1,512,0002382 110110329 Lâm Quang Đông 11X1B 618,0002383 110110331 Huỳnh Thanh Hải 11X1B 618,0002384 110110332 Nguyễn Hoàng Hải 11X1B 618,0002385 110110333 Trần Đại Hải 11X1B 618,0002386 110110334 Nguyễn Hữu Minh Hậu 11X1B 1,478,0002387 110110336 Nguyễn Hữu Hiền 11X1B 618,0002388 110110338 Lê Ngọc Hiếu 11X1B 1,134,0002389 110110340 Trịnh Hữu Hiệp 11X1B 618,0002390 110110341 Phan Ngọc Hôn 11X1B 618,0002391 110110342 Phan Văn Hoàn 11X1B 618,0002392 110110343 Dương Đông Hưng 11X1B 2,914,0002393 110110344 Lương Văn Huy 11X1B 2,991,0002394 110110345 Phạm Thanh Huy 11X1B 618,0002395 110110346 Lê Thanh Hùng 11X1B 1,112,0002396 110110348 Phan Văn Khánh 11X1B 2,047,0002397 110110349 Trương Văn Khương 11X1B 618,0002398 110110350 Phạm Văn Lai 11X1B 1,340,0002399 110110351 Võ Thanh Lâm 11X1B 618,0002400 110110352 Bùi Ngọc Lĩnh 11X1B 618,0002401 110110353 Nguyễn Viết Ngọc Long 11X1B 1,443,0002402 110110354 Hoàng Phúc Lộc 11X1B 865,0002403 110110355 Nguyễn Viết Lực 11X1B 2,096,0002404 110110356 Lê Bá Mến 11X1B 618,0002405 110110357 Lê Phước Minh 11X1B 1,787,0002406 110110359 Nguyễn Duy Mỹ 11X1B 618,0002407 110110360 Nguyễn Bảo Nam 11X1B 1,972,0002408 110110361 Nguyễn Trung Nghĩa 11X1B 618,0002409 110110362 Lê Nguyên 11X1B 1,478,0002410 110110363 Nguyễn Bá Nguyên 11X1B 1,581,0002411 110110364 Lê Văn Nhân 11X1B 618,0002412 110110366 Đặng Công Pháp 11X1B 618,0002413 110110367 Lý Đình Phát 11X1B 2,991,0002414 110110368 Trương Thanh Phong 11X1B 618,0002415 110110369 Nguyễn Công Phương 11X1B 309,000

Page 60: hoc phi dot 2_BK

2416 110110370 Trần Thanh Phước 11X1B 618,0002417 110110371 Võ Xuân Phước 11X1B 618,0002418 110110372 Hà Thúc Phú 11X1B 618,0002419 110110373 Bùi Thanh Phúc 11X1B 865,0002420 110110374 Hoàng Xuân Phúc 11X1B 1,340,0002421 110110375 Trần Kim Quang 11X1B 2,647,0002422 110110376 Trần Dương Minh Quân 11X1B 1,972,0002423 110110377 Nguyễn Văn Quý 11X1B 618,0002424 110110378 Phạm Thanh Quý 11X1B 618,0002425 110110379 Phan Vĩnh Quý 11X1B 618,0002426 110110380 Phạm Văn Rin 11X1B 1,684,0002427 110110381 Lê Hữu Ngọc Tài 11X1B 618,0002428 110110382 Lê Tấn Tàu 11X1B 618,0002429 110110383 Trần Văn Thanh 11X1B 2,303,0002430 110110384 Nguyễn Minh Thành 11X1B 1,478,0002431 110110385 Nguyễn Văn Thành 11X1B 1,834,0002432 110110386 Nguyễn Văn Thành 11X1B 618,0002433 110110387 Trương Văn Thân 11X1B 2,682,0002434 110110388 Lê Văn Thiên 11X1B 1,112,0002435 110110390 Nguyễn Văn Thọ 11X1B 618,0002436 110110391 Nguyễn Tất Thông 11X1B 618,0002437 110110392 Lê Đăng Thuyết 11X1B 618,0002438 110110393 Phạm Tiến 11X1B 618,0002439 110110395 Cao Xuân Toàn 11X1B 1,443,0002440 110110396 Trần Mậu Trai 11X1B 1,581,0002441 110110397 Nguyễn Minh Trí 11X1B 1,380,0002442 110110398 Đồng Văn Trọng 11X1B 618,0002443 110110399 Nguyễn Tiến Trung 11X1B 618,0002444 110110400 Phạm Trung 11X1B 2,902,0002445 110110401 Đỗ Văn Trúc 11X1B 2,991,0002446 110110402 Nguyễn Hữu Tưởng 11X1B 2,338,0002447 110110403 Bùi Anh Tuấn 11X1B 618,0002448 110110404 Trần Phước Thanh Tùng 11X1B 618,0002449 110110405 Trần Văn Tùng 11X1B 1,650,0002450 110110406 Lê Thành Tựu 11X1B 1,112,0002451 110110408 Lê Gia Anh Vũ 11X1B 1,359,0002452 110110409 Nguyễn Tường Vũ 11X1B 4,583,0002453 110110410 Nguyễn Văn Vỵ 11X1B 618,0002454 110110411 Lê Tuấn Anh 11X1C 1,306,0002455 110110413 Võ Hoàng Anh 11X1C 2,841,0002456 110110414 Bùi Ngọc Bảo 11X1C 1,834,000

Page 61: hoc phi dot 2_BK

2457 110110415 Ngô Duy Bảo 11X1C 1,359,0002458 110110416 Hoàng Văn Bắc 11X1C 618,0002459 110110417 Lại Tiểu Bình 11X1C 1,725,0002460 110110418 Nguyễn Duy Cảm 11X1C 1,237,0002461 110110420 Lê Tuấn Chương 11X1C 618,0002462 110110421 Lưu Văn Cường 11X1C 1,650,0002463 110110422 Phạm Hùng Cường 11X1C 618,0002464 110110423 Trương Đình Cường 11X1C 2,819,0002465 110110424 Lê Quang Diệm 11X1C 1,512,0002466 110110425 Nguyễn Sỹ Duy 11X1C 618,0002467 110110428 Đặng Công Đạt 11X1C 618,0002468 110110429 Phan Thành Đạt 11X1C 618,0002469 110110430 Hồ Bá Độ 11X1C 1,478,0002470 110110432 Nguyễn Như Đức 11X1C 618,0002471 110110433 Cao Nguyễn Trường Giang 11X1C 618,0002472 110110434 Lê Nguyễn Hồng Hạnh 11X1C 618,0002473 110110435 Lê Phương Hải 11X1C 618,0002474 110110436 Trương Tiến Hải 11X1C 1,359,0002475 110110439 Lê Công Hiếu 11X1C 1,725,0002476 110110440 Nguyễn Trung Hiếu 11X1C 1,972,0002477 110110441 Trần Văn Hiếu 11X1C 1,478,0002478 110110442 Nguyễn Văn Hiệp 11X1C 618,0002479 110110443 Nguyễn Lâm Hoài 11X1C 618,0002480 110110444 Hoàng Huy 11X1C 618,0002481 110110445 Mai Công Huy 11X1C 618,0002482 110110446 Nguyễn Ngọc Hùng 11X1C 1,443,0002483 110110447 Phạm Tiến Hùng 11X1C 618,0002484 110110448 Lê Hoàng Khánh 11X1C 618,0002485 110110449 Phan Văn Khánh 11X1C 2,062,0002486 110110450 Nguyễn Hữu Kiệm 11X1C 1,972,0002487 110110451 Nguyễn Thành Lâm 11X1C 1,409,0002488 110110453 Nguyễn Phước Long 11X1C 2,247,0002489 110110455 Văn Đình Long 11X1C 1,478,0002490 110110457 Lê Thạc Luận 11X1C 618,0002491 110110460 Nguyễn Đặng Minh 11X1C 1,359,0002492 110110461 Nguyễn Đình Minh 11X1C 1,828,0002493 110110462 Nguyễn Xuân Minh 11X1C 1,478,0002494 110110464 Nguyễn Đức Mỹ 11X1C 2,510,0002495 110110465 Bùi Đình Nga 11X1C 618,0002496 110110466 Hoàng Nguyên 11X1C 618,0002497 110110468 Nguyễn Thành Nguyên 11X1C 618,000

Page 62: hoc phi dot 2_BK

2498 110110469 Trần Lưu Nhân 11X1C 618,0002499 110110470 Đỗ Đăng Phít 11X1C 2,644,0002500 110110472 Nguyễn Nhật Phương 11X1C 618,0002501 110110473 Nguyễn Hữu Phước 11X1C 2,219,0002502 110110474 Diệp Thế Phúc 11X1C 1,340,0002503 110110476 Nguyễn Văn Phúc 11X1C 2,810,0002504 110110477 Tạ Thị Ngọc Phúc 11X1C 618,0002505 110110479 Trần Phước Quang 11X1C 618,0002506 110110480 Trần Hồng Quân 11X1C 865,0002507 110110482 Nguyễn Văn Quốc 11X1C 1,478,0002508 110110483 Nguyễn Duy Quỳnh 11X1C 1,972,0002509 110110484 Trần Duy Ngọc Quý 11X1C 309,0002510 110110485 Huỳnh Thanh Sang 11X1C 618,0002511 110110486 Trương Như Sơn 11X1C 618,0002512 110110487 Lê Đình Tấn Tài 11X1C 618,0002513 110110488 Nguyễn Trọng Tân 11X1C 1,112,0002514 110110490 Hoàng Ngọc Thạch 11X1C 1,112,0002515 110110491 Dương Văn Thanh 11X1C 2,096,0002516 110110492 Lê Chí Thành 11X1C 618,0002517 110110493 Ngô Quang Thành 11X1C 618,0002518 110110494 Phạm Văn Thành 11X1C 618,0002519 110110495 Thái Đức Thành 11X1C 1,409,0002520 110110496 Trần Quốc Thắng 11X1C 1,112,0002521 110110497 Nguyễn Đình Thiên 11X1C 618,0002522 110110498 Nguyễn Xuân Thiện 11X1C 1,478,0002523 110110499 Lê Văn Thông 11X1C 618,0002524 110110500 Trần Xuân Thức 11X1C 618,0002525 110110501 Trần Hữu Tiến 11X1C 3,301,0002526 110110502 Phạm Ngọc Thành Tín 11X1C 1,306,0002527 110110503 Nguyễn Ngọc Toàn 11X1C 618,0002528 110110504 Phạm Xuân Tráng 11X1C 1,478,0002529 110110505 Trương Minh Trí 11X1C 618,0002530 110110506 Đoàn Văn Trường 11X1C 1,237,0002531 110110507 Bùi Tuệ Trung 11X1C 618,0002532 110110508 Phạm Công Trung 11X1C 1,656,0002533 110110509 Phạm Văn Trung 11X1C 618,0002534 110110510 Trần Ngọc Trung 11X1C 1,478,0002535 110110511 Đặng Khắc Tường 11X1C 1,478,0002536 110110513 Lê Đức Tuấn 11X1C 1,237,0002537 110110514 Lê Minh Tuấn 11X1C 1,409,0002538 110110515 Ngô Văn Tuyến 11X1C 1,478,000

Page 63: hoc phi dot 2_BK

2539 110110516 Trần Đình Tùng 11X1C 618,0002540 110110517 Hồ Bá Tứ 11X1C 2,343,0002541 110110518 Nguyễn Sư Hoàn Viễn 11X1C 1,443,0002542 110110519 Lê Quốc Việt 11X1C 618,0002543 110110520 Nguyễn Thế Vĩnh 11X1C 1,409,0002544 110110521 Nguyễn Minh Vương 11X1C 618,0002545 110110522 Bùi Thiên Vũ 11X1C 618,0002546 110110523 Trần Văn Xuân 11X1C 1,684,0002547 111110052 Nguyễn Tuấn Anh 11X2A 2,194,0002548 111110053 Nguyễn Trọng Bảo 11X2A 618,0002549 111110055 Nguyễn Hữu Châu 11X2A 1,112,0002550 111110056 Phan Hữu Cho 11X2A 1,650,0002551 111110057 Đỗ Văn Cư 11X2A 1,650,0002552 111110058 Mai Thanh Đạt 11X2A 2,458,0002553 111110060 Trần Văn Hiếu 11X2A 1,306,0002554 111110062 Ngô Ngọc Hưng 11X2A 1,112,0002555 111110063 Lê Văn Huy 11X2A 1,306,0002556 111110065 Nguyễn Duy Khánh 11X2A 618,0002557 111110066 Phạm Việt Khoa 11X2A 1,994,0002558 111110067 Nguyễn Bá Lai 11X2A 618,0002559 111110068 Nguyễn Viết Linh 11X2A 1,553,0002560 111110070 Hoàng Văn Lợi 11X2A 1,800,0002561 111110071 Lê Văn Mai 11X2A 1,612,0002562 111110073 Lê Đức Hoàng Nam 11X2A 766,0002563 111110074 Quách Hùng Nam 11X2A 618,0002564 111110075 Lưu Nguyễn Đức Nhân 11X2A 1,874,0002565 111110076 Đặng Xuân Nhật 11X2A 1,306,0002566 111110077 Hồ Quang Phúc 11X2A 1,306,0002567 111110078 Hứa Phúc 11X2A 865,0002568 111110083 Trần Quốc Sử 11X2A 1,306,0002569 111110084 Lê Thanh Tâm 11X2A 618,0002570 111110085 Nguyễn Đình Tâm 11X2A 2,166,0002571 111110087 Hồ Văn Thành 11X2A 1,013,0002572 111110088 Lê Minh Thắng 11X2A 1,236,0002573 111110089 Nguyễn Văn Thế 11X2A 618,0002574 111110090 Nguyễn Hữu Thi 11X2A 3,320,0002575 111110091 Lê Văn Thông 11X2A 618,0002576 111110092 Võ Quang Tín 11X2A 618,0002577 111110093 Võ Văn Toàn 11X2A 618,0002578 111110094 Võ Văn Trường 11X2A 1,994,0002579 111110095 Hoàng Quang Trung 11X2A 618,000

Page 64: hoc phi dot 2_BK

2580 111110097 Phạm Xuân Tuân 11X2A 618,0002581 111110098 Nguyễn Đăng Tuấn 11X2A 1,897,0002582 111110100 Trần Mạnh Tùng 11X2A 1,553,0002583 111110101 Nguyễn Trường Vân 11X2A 1,306,0002584 111110102 Huỳnh Bá Vinh 11X2A 865,0002585 111110103 Lê Thị Duyên Anh 11X2B 2,927,0002586 111110104 Nguyễn Hồng Anh 11X2B 618,0002587 111110105 Hồ Sĩ Bản 11X2B 618,0002588 111110106 Lưu Quốc Bảo 11X2B 2,166,0002589 111110107 Nguyễn Hương Cảnh 11X2B 618,0002590 111110110 Võ Thành Đạt 11X2B 865,0002591 111110111 Trần Văn Điền 11X2B 2,095,0002592 111110112 Nguyễn Hữu Đức 11X2B 2,674,0002593 111110113 Nguyễn Thế Hiếu 11X2B 1,306,0002594 111110114 Nguyễn Việt Hoàng 11X2B 1,306,0002595 111110115 Trần Ngọc Hoàng 11X2B 1,306,0002596 111110116 Hoàng Đăng Hòa 11X2B 761,0002597 111110117 Nguyễn Tài Huy 11X2B 618,0002598 111110118 Trần Thanh Hùng 11X2B 618,0002599 111110120 Nguyễn Đăng Kha 11X2B 618,0002600 111110122 Lưu Tuấn Linh 11X2B 1,112,0002601 111110123 Lê Thành Long 11X2B 618,0002602 111110124 Trần Đình Lộc 11X2B 1,340,0002603 111110125 Võ Đình Lực 11X2B 1,972,0002604 111110126 Nguyễn Thanh Minh 11X2B 1,822,0002605 111110127 Lê Duy Nam 11X2B 618,0002606 111110128 Trần Văn Nhân 11X2B 618,0002607 111110130 Lê Quang Phương 11X2B 3,247,0002608 111110131 Bùi Minh Phú 11X2B 1,379,0002609 111110133 Đinh Hoàng Quân 11X2B 1,306,0002610 111110134 Hoàng Trọng Quý 11X2B 2,219,0002611 111110135 Nguyễn Văn Ngọc Sáng 11X2B 1,306,0002612 111110136 Trương Văn Tâm 11X2B 1,725,0002613 111110137 Ngô Việt Tân 11X2B 618,0002614 111110138 Nguyễn Chí Thành 11X2B 1,359,0002615 111110141 Nguyễn Duy Minh Thiệu 11X2B 1,553,0002616 111110142 Lê Hữu Tiến 11X2B 618,0002617 111110143 Nguyễn Thị Tình 11X2B 618,0002618 111110144 Ngô Đức Toàn 11X2B 1,030,0002619 111110145 Nguyễn Xuân Trường 11X2B 618,0002620 111110146 Lê Văn Trung 11X2B 618,000

Page 65: hoc phi dot 2_BK

2621 111110147 Nguyễn Văn Trung 11X2B 1,031,0002622 111110148 Nguyễn Đức Tuấn 11X2B 2,929,0002623 111110149 Trần Anh Tuấn 11X2B 618,0002624 111110150 Vũ Lạnh Tuyên 11X2B 1,478,0002625 111110152 Nguyễn Phước Tứ 11X2B 1,650,0002626 111110154 Nguyễn Tuấn Vũ 11X2B 1,281,0002627 111142101126 Võ Hoàng Phi Hùng 11X2B 1,521,0002628 109110062 Phạm Công Tuấn Anh 11X3A 618,0002629 109110063 Huỳnh Bá Bảo 11X3A 2,020,5002630 109110064 Đặng Xuân Bình 11X3A 618,0002631 109110065 Đoàn Thanh Cảnh 11X3A 618,0002632 109110067 Nguyễn Văn Chương 11X3A 1,134,0002633 109110068 Phạm Công 11X3A 618,0002634 109110069 Phan Văn Công 11X3A 618,0002635 109110070 Hoàng Quốc Cường 11X3A 618,0002636 109110071 Mai Đăng Cường 11X3A 618,0002637 109110072 Nguyễn Xuân Cường 11X3A 1,822,0002638 109110073 Hồ Sỹ Dương 11X3A 2,002,5002639 109110074 Lại Thế Dương 11X3A 617,5002640 109110075 Lê Văn Duẫn 11X3A 1,546,0002641 109110079 Lê Thành Đạt 11X3A 1,934,5002642 109110080 Đặng Thái Điệp 11X3A 1,950,5002643 109110081 Nguyễn Văn Đông 11X3A 1,650,0002644 109110082 Lê Được 11X3A 2,301,0002645 109110083 Hồ Công Đức 11X3A 618,0002646 109110084 Lê Xuân Hà 11X3A 618,0002647 109110085 Hà Danh Hải 11X3A 2,020,5002648 109110086 Nguyễn Trần Đại Hiền 11X3A 618,0002649 109110087 Nguyễn Huy Hiếu 11X3A 618,0002650 109110088 Nguyễn Minh Hiếu 11X3A 618,0002651 109110089 Võ Văn Hiệp 11X3A 618,0002652 109110090 Nguyễn Ngọc Hoàng 11X3A 1,822,0002653 109110091 Nguyễn Thanh Hoàng 11X3A 1,650,0002654 109110092 Nguyễn Văn Hoàng 11X3A 2,825,0002655 109110093 Trần Thanh Hưng 11X3A 618,0002656 109110094 Trần Quang Hưởng 11X3A 1,650,0002657 109110096 Hoàng Hữu Huy 11X3A 1,606,5002658 109110099 Phan Hà Thanh Hùng 11X3A 2,020,5002659 109110100 Lê Ngô Anh Khoa 11X3A 618,0002660 109110101 Phan Lai 11X3A 618,0002661 109110102 Phan Trường Lâm 11X3A 1,478,000

Page 66: hoc phi dot 2_BK

2662 109110103 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11X3A 1,994,0002663 109110104 Bùi Phước Long 11X3A 3,140,0002664 109110106 Nguyễn Đình Lục 11X3A 1,822,0002665 109110107 Nguyễn Hữu Mạnh 11X3A 2,820,0002666 109110108 Hồ Sỹ Minh 11X3A 1,546,0002667 109110109 Trần Minh 11X3A 2,859,0002668 109110111 Đinh Thiều Nam 11X3A 618,0002669 109110112 Nguyễn Đình Nghĩa 11X3A 618,0002670 109110113 Bùi Văn Ngọc 11X3A 2,870,0002671 109110114 Võ Viết Nguyên 11X3A 618,0002672 109110115 Phan Duy Nhân 11X3A 865,0002673 109110116 Lê Thế Nhật 11X3A 3,138,5002674 109110117 Nguyễn Thanh Ninh 11X3A 618,0002675 109110118 Lê Thế Phong 11X3A 1,827,0002676 109110119 Lê Văn Phương 11X3A 618,0002677 109110120 Ngô Duy Phước 11X3A 618,0002678 109110121 Tou Neh Hàn Kim Phượng 11X3A 1,729,5002679 109110123 Dương Nhật Quang 11X3A 988,5002680 109110126 Trương Hoàng Quân 11X3A 1,392,0002681 109110127 Đoàn Ngọc Quận 11X3A 618,0002682 109110128 Tống Ngọc Quốc 11X3A 618,0002683 109110130 Trương Văn Quý 11X3A 618,0002684 109110131 Trần Văn Sang 11X3A 618,0002685 109110132 Lê Văn Sinh 11X3A 618,0002686 109110133 Nguyễn Văn Song 11X3A 1,632,0002687 109110134 Phan Phước Sơn 11X3A 1,942,0002688 109110136 Ngô Phú Thanh 11X3A 618,0002689 109110137 Nguyễn Chí Thanh 11X3A 2,836,0002690 109110139 Trịnh Minh Thành 11X3A 3,103,0002691 109110140 Nguyễn Hữu Thắng 11X3A 1,564,0002692 109110141 Nguyễn Văn Thắng 11X3A 988,5002693 109110142 Trần Anh Thế 11X3A 618,0002694 109110143 Lê Phước Thịnh 11X3A 2,218,0002695 109110145 Đinh Như Thuần 11X3A 1,161,0002696 109110146 Đậu Đình Tiến 11X3A 1,916,5002697 109110147 Võ Minh Tiến 11X3A 618,0002698 109110148 Nguyễn Trọng Tín 11X3A 618,0002699 109110149 Nguyễn Vũ Danh Toại 11X3A 618,0002700 109110150 Nguyễn Minh Trí 11X3A 2,577,5002701 109110151 Hồ Ngọc Thành Trung 11X3A 865,0002702 109110153 Nguyễn Anh Tuấn 11X3A 997,000

Page 67: hoc phi dot 2_BK

2703 109110154 Nguyễn Quốc Tuấn 11X3A 1,756,0002704 109110155 Trần Thanh Văn 11X3A 618,0002705 109110156 Nguyễn Hoàng Việt 11X3A 3,266,0002706 109110158 Dương Thành Vương 11X3A 1,392,0002707 109110159 Hồ Chí Vui 11X3A 1,209,0002708 109110160 Nguyễn Bảo Anh 11X3B 1,916,5002709 109110162 Nguyễn Văn Bút 11X3B 4,538,0002710 109110163 Hồ Văn Châu 11X3B 2,698,0002711 109110167 Nguyễn Thành Công 11X3B 1,650,0002712 109110170 Trần Xuân Cường 11X3B 865,0002713 109110172 Nguyễn Văn Duẫn 11X3B 618,0002714 109110174 Đặng Anh Dũng 11X3B 1,161,0002715 109110175 Võ Quốc Dũng 11X3B 618,0002716 109110176 Đỗ Văn Đại 11X3B 1,564,0002717 109110177 Nguyễn Quyết Đạt 11X3B 1,845,0002718 109110178 Nguyễn Viết Đề 11X3B 1,632,0002719 109110180 Phạm Văn Đức 11X3B 2,671,5002720 109110181 Phan Nguyễn Hoàng Gia 11X3B 988,5002721 109110182 Lê Thanh Hải 11X3B 618,0002722 109110185 Lê Quốc Hiền 11X3B 988,5002723 109110186 Nguyễn Sỹ Hiếu 11X3B 2,020,5002724 109110187 Nguyễn Thành Hiếu 11X3B 988,5002725 109110188 Nguyễn Văn Hoài 11X3B 3,213,0002726 109110189 Đặng Nhật Hoàng 11X3B 1,934,5002727 109110190 Nguyễn Huy Hoàng 11X3B 618,0002728 109110193 Trần Phúc Huấn 11X3B 3,359,0002729 109110194 Phan Hoàng Hùng 11X3B 618,0002730 109110195 Trần Văn Hùng 11X3B 1,204,0002731 109110198 Nguyễn Đăng Khoa 11X3B 1,650,0002732 109110199 Cao Xuân Kiên 11X3B 865,0002733 109110200 Nguyễn Đăng Lâm 11X3B 2,937,5002734 109110202 Phan Nhật Linh 11X3B 988,5002735 109110203 Hoàng Duy Long 11X3B 2,372,0002736 109110204 Phạm Văn Lợi 11X3B 1,718,0002737 109110205 Trịnh Quang Lương 11X3B 1,546,0002738 109110206 Dư Văn Mẫn 11X3B 1,650,0002739 109110207 Lê Anh Minh 11X3B 2,319,0002740 109110209 Nguyễn Văn Nam 11X3B 1,650,0002741 109110210 Thái Văn Ngãi 11X3B 618,0002742 109110211 Nguyễn Đức Nghĩa 11X3B 618,0002743 109110212 Vũ Quang Ngọc 11X3B 618,000

Page 68: hoc phi dot 2_BK

2744 109110214 Lý Hoàng Nhật 11X3B 618,0002745 109110215 Trương Việt Phát 11X3B 1,564,0002746 109110216 Nguyễn Hữu Phong 11X3B 618,0002747 109110217 Lê Thanh Phương 11X3B 865,0002748 109110218 Lê Văn Phương 11X3B 618,0002749 109110219 Trương Văn Phước 11X3B 1,632,0002750 109110220 Hồ Sỹ Quang 11X3B 1,650,0002751 109110223 Tạ Hồng Quân 11X3B 3,310,5002752 109110226 Nguyễn Trọng Quý 11X3B 1,236,0002753 109110227 Nguyễn Tuấn Sang 11X3B 2,219,0002754 109110229 Trần Đức Tài 11X3B 309,0002755 109110230 Phạm Xuân Tân 11X3B 618,0002756 109110232 Nguyễn Phong Thành 11X3B 1,897,0002757 109110233 Tô Minh Thành 11X3B 1,546,0002758 109110234 Phan Thanh Thảo 11X3B 865,0002759 109110235 Nguyễn Văn Thái 11X3B 3,565,0002760 109110236 Lê Quốc Thắng 11X3B 3,412,5002761 109110237 Nguyễn Đăng Thắng 11X3B 3,300,0002762 109110238 Phan Thanh Thiên 11X3B 2,227,0002763 109110239 Châu Ngọc Thọ 11X3B 3,734,0002764 109110241 Nguyễn Bá Tiến 11X3B 618,0002765 109110242 Nguyễn Văn Tiến 11X3B 2,020,5002766 109110243 Hà Công Trình 11X3B 618,0002767 109110244 Phan Thanh Trí 11X3B 1,564,0002768 109110246 Lê Quang Trung 11X3B 863,0002769 109110247 Lê Quang Trung 11X3B 2,020,5002770 109110248 Trịnh Ngọc Trung 11X3B 618,0002771 109110250 Nguyễn Thanh Tùng 11X3B 4,125,0002772 109110251 Nguyễn Văn Vi 11X3B 1,236,0002773 109110252 Nguyễn Quốc Việt 11X3B 1,546,0002774 109110253 Nguyễn Văn Vinh 11X3B 988,5002775 109110254 Nguyễn Phi Vương 11X3B 618,0002776 109110255 Trần Lưu Vũ 11X3B 1,564,0002777 109110523 Dương Quốc Thuần 11X3B 618,0002778 109110257 Trần Viết Bảo 11X3C 3,386,0002779 109110260 Đoàn Ngọc Chưởng 11X3C 618,0002780 109110262 Đặng Văn Cờ 11X3C 3,300,0002781 109110263 Dương Văn Cường 11X3C 2,692,0002782 109110264 Nguyễn Việt Cường 11X3C 618,0002783 109110265 Nguyễn Văn Dần 11X3C 618,0002784 109110266 Dương Hữu Dương 11X3C 618,000

Page 69: hoc phi dot 2_BK

2785 109110267 Nguyễn Khắc Duy 11X3C 618,0002786 109110269 Nguyễn Văn Dũng 11X3C 1,161,0002787 109110270 Trần Công Đạt 11X3C 1,546,0002788 109110271 Trần Kiêm Đăng 11X3C 618,0002789 109110272 Nguyễn Văn Đều 11X3C 2,664,0002790 109110273 Nguyễn Anh Đức 11X3C 1,916,5002791 109110274 Võ Thanh Hà 11X3C 3,300,0002792 109110276 Đào Sỹ Hiền 11X3C 1,546,0002793 109110277 Lê Hiển 11X3C 3,214,0002794 109110278 Hồ Hữu Hiếu 11X3C 865,0002795 109110280 Nguyễn Xuân Hoàn 11X3C 988,5002796 109110281 Nguyễn Văn Nhật Hoàng 11X3C 865,0002797 109110282 Võ Tôn Hoàng 11X3C 1,650,0002798 109110284 Vy Ngọc Hưng 11X3C 1,598,0002799 109110285 Đinh Quốc Huy 11X3C 1,598,0002800 109110286 Bùi Văn Hùng 11X3C 618,0002801 109110287 Nguyễn Văn Hùng 11X3C 2,020,5002802 109110289 Trần Minh Khoa 11X3C 2,006,0002803 109110290 Đổ Trung Kiên 11X3C 618,0002804 109110291 Lữ Hoàng Lâm 11X3C 914,0002805 109110293 Nguyễn Thanh Long 11X3C 618,0002806 109110294 Võ Hà Lũy 11X3C 2,720,0002807 109110295 Hồ Phi Minh 11X3C 1,793,0002808 109110296 Nguyễn Văn Minh 11X3C 1,684,0002809 109110298 Nguyễn Trọng Nam 11X3C 618,0002810 109110299 Nguyễn Bá Ngọ 11X3C 618,0002811 109110300 Ngô Đức Nguyên 11X3C 1,580,0002812 109110301 Hồ Sĩ Nhân 11X3C 1,650,0002813 109110303 Lê Hoài Như 11X3C 2,020,5002814 109110306 Nguyễn Văn Phước 11X3C 618,0002815 109110307 Nguyễn Ngọc Phú 11X3C 618,0002816 109110308 Ngô Văn Quang 11X3C 618,0002817 109110309 Trương Quốc Quảng 11X3C 2,619,0002818 109110310 Bùi Thanh Quân 11X3C 3,284,0002819 109110311 Ngô Hồng Quân 11X3C 3,602,5002820 109110312 Dương Trọng Quốc 11X3C 1,546,0002821 109110313 Lê Thế Quốc 11X3C 618,0002822 109110314 Nguyễn Văn Quý 11X3C 618,0002823 109110315 Tăng Văn Quý 11X3C 865,0002824 109110316 Nguyễn Mậu Xuân Sáng 11X3C 618,0002825 109110319 Tăng Duy Thanh 11X3C 618,000

Page 70: hoc phi dot 2_BK

2826 109110320 Lương Lê Phúc Thành 11X3C 618,0002827 109110322 Phạm Trọng Thành 11X3C 618,0002828 109110323 Lê Oanh Thắng 11X3C 928,0002829 109110325 Hồ Quang Thân 11X3C 3,457,0002830 109110326 Trịnh Văn Thiện 11X3C 618,0002831 109110328 Nguyễn Thương 11X3C 618,0002832 109110330 Lê Đắc Trí Tín 11X3C 618,0002833 109110331 Nguyễn Quốc Toản 11X3C 618,0002834 109110334 Hồ Văn Trường 11X3C 2,182,0002835 109110336 Nguyễn Văn Nhất Trung 11X3C 2,051,0002836 109110337 Trần Hữu Bảo Trung 11X3C 1,546,0002837 109110338 Võ Tá Tưởng 11X3C 3,255,0002838 109110339 Bùi Anh Tuấn 11X3C 1,441,5002839 109110340 Võ Văn Anh Tuấn 11X3C 865,0002840 109110341 Hoàng Xuân Việt 11X3C 3,284,0002841 109110342 Nguyễn Quốc Việt 11X3C 3,370,0002842 109110344 Huỳnh Tấn Vương 11X3C 618,0002843 109110345 Đinh Quang Vũ 11X3C 618,0002844 109110510 Ngô Văn Hiếu 11X3CL 247,0002845 109110513 Phạm Đại Nghĩa 11X3CL 927,0002846 109110518 Nguyễn Văn Thao 11X3CL 494,0002847 109110520 Lê Bá Nhật Thành 11X3CL 5,404,0002848 109110521 Lê Văn Thành 11X3CL 865,0002849 109110527 Trần Ngọc Trung 11X3CL 1,544,5002850 109110528 Lê Triệu Vỹ 11X3CL 1,753,0002851 101120099 Nguyễn Văn Ban 12C1A 1,275,0002852 101120102 Nguyễn Ngọc Công 12C1A 1,030,0002853 101120103 Lê Trung Duy 12C1A 1,030,0002854 101120105 Đặng Văn Đại 12C1A 1,442,0002855 101120107 Nguyễn Quang Đức 12C1A 1,442,0002856 101120110 Nguyễn Hoàng 12C1A 1,030,0002857 101120111 Trần Văn Hoá 12C1A 1,565,0002858 101120112 Nguyễn Văn Hòa 12C1A 1,030,0002859 101120114 Lê Mai Huân 12C1A 1,524,0002860 101120115 Huỳnh Ngọc Huy 12C1A 1,030,0002861 101120118 Đỗ Lương Điệp Khải 12C1A 1,314,0002862 101120121 Lê Tân Lập 12C1A 1,030,0002863 101120123 Hồ Văn Lộc 12C1A 1,236,0002864 101120127 Trần Văn Nam 12C1A 946,5002865 101120128 Ngô Hoàng Nam, 12C1A 863,0002866 101120136 Phạm Văn Quyền 12C1A 2,472,000

Page 71: hoc phi dot 2_BK

2867 101120137 Đinh Ngọc Sơn 12C1A 824,0002868 101120139 Nguyễn Văn Tâm 12C1A 2,182,5002869 101120140 Bùi Duy Thanh 12C1A 245,0002870 101120141 Nguyễn Trung Thành 12C1A 3,168,0002871 101120145 Nguyễn Hữu Thương 12C1A 657,0002872 101120154 Nguyễn Văn Tùng 12C1A 1,069,0002873 101120159 Cao Quốc Bảo 12C1B 2,060,0002874 101120160 Nguyễn Viết Bình 12C1B 863,0002875 101120161 Phạm Đình Chiến 12C1B 1,069,0002876 101120164 Nguyễn Quốc Dũng 12C1B 1,030,0002877 101120166 Nguyễn Ngọc Đồng 12C1B 946,5002878 101120167 Phan Văn Giáp 12C1B 2,305,0002879 101120171 Phạm Thanh Hoài 12C1B 2,834,0002880 101120173 Lê Văn Hưng 12C1B 1,030,0002881 101120178 Huỳnh Đình Khải 12C1B 824,0002882 101120181 Huỳnh Bảo Kính 12C1B 2,511,0002883 101120183 Trần Ngọc Long 12C1B 1,442,0002884 101120185 Nguyễn Việt Lực 12C1B 618,0002885 101120189 Bùi Văn Nguyễn 12C1B 1,030,0002886 101120191 Nguyễn Hoàng Phi 12C1B 1,030,0002887 101120194 Nguyễn Hữu Huy Quang 12C1B 2,060,0002888 101120198 Võ Hoài Sơn 12C1B 1,108,0002889 101120199 Bùi Việt Tân 12C1B 824,0002890 101120200 Nguyễn Xuân Thanh 12C1B 863,0002891 101120201 Đậu Văn Thắng 12C1B 1,358,5002892 101120205 Trần Viết Tình 12C1B 1,030,0002893 101120206 Trương Cảnh Tín 12C1B 2,099,0002894 101120209 Hoàng Thanh Trung 12C1B 1,108,0002895 101120212 Lê Văn Tùng 12C1B 946,5002896 101120215 Lê Quý Vỹ 12C1B 824,0002897 101120217 Trần Văn Anh 12C1C 1,024,5002898 101120218 Trần Viết Bảo 12C1C 1,976,5002899 101120221 Nguyễn Thành Dương 12C1C 1,030,0002900 101120224 Nguyễn Văn Đài 12C1C 2,096,0002901 101120225 Phan Ngọc Đông 12C1C 1,030,0002902 101120227 Nguyễn Văn Hà 12C1C 2,182,5002903 101120228 Phạm Minh Hải 12C1C 824,0002904 101120229 Nguyễn Chí Hiền 12C1C 1,648,0002905 101120230 Nguyễn Duy Hoàng 12C1C 2,680,0002906 101120232 Trương Xuân Hoàng 12C1C 1,030,0002907 101120233 Lê Thuận Hưng 12C1C 1,972,000

Page 72: hoc phi dot 2_BK

2908 101120235 Đỗ Thanh Huy 12C1C 946,5002909 101120236 Phan Hoàng Khánh 12C1C 1,024,5002910 101120238 Trần Đình Khởi 12C1C 1,030,0002911 101120239 Trần Thái Kiên 12C1C 946,5002912 101120245 Hồ Hoàng Minh 12C1C 2,511,0002913 101120248 Phan Văn Ngọc 12C1C 2,012,5002914 101120250 Võ Văn Nhựt 12C1C 824,0002915 101120252 Tăng Phúc 12C1C 2,182,5002916 101120255 Nguyễn Xuân Soạn 12C1C 1,932,0002917 101120256 Châu Văn Sung 12C1C 946,5002918 101120259 Hoàng Công Thái 12C1C 2,305,0002919 101120261 Nguyễn Hữu Thọ 12C1C 946,5002920 101120262 Lê Thanh Thủy 12C1C 1,030,0002921 101120264 Trần Thanh Toàn 12C1C 1,569,0002922 101120265 Nguyễn Quốc Trạng 12C1C 2,678,0002923 101120266 Võ Thanh Trúc 12C1C 1,030,0002924 101120267 Nguyễn Anh Tuấn 12C1C 1,932,0002925 101120268 Trần Văn Tuất 12C1C 1,030,0002926 101120269 Nguyễn Thanh Tùng 12C1C 1,524,0002927 101120270 Trịnh Thanh Tùng 12C1C 902,0002928 101120273 Phạm Đăng Văn 12C1C 988,0002929 101120274 Đoàn Quốc Việt 12C1C 1,893,0002930 101120275 Tống Phước Vũ 12C1C 1,236,0002931 103120042 Huỳnh Minh Ánh 12C4A 2,165,0002932 103120046 Nguyễn Văn Bình 12C4A 1,858,0002933 103120047 Nguyễn Xuân Chiến 12C4A 1,191,5002934 103120048 Phùng Đức Chung 12C4A 1,236,0002935 103120049 Hồ Cường 12C4A 1,191,5002936 103120050 Châu Công Danh 12C4A 929,0002937 103120051 Phạm Dưỡng 12C4A 2,711,5002938 103120052 Nguyễn Văn Dũng 12C4A 929,0002939 103120053 Đặng Đông Đông 12C4A 3,601,5002940 103120055 Lê Quang Đức 12C4A 824,0002941 103120056 Nguyễn Sỹ Đức 12C4A 2,165,0002942 103120057 Nguyễn Vũ Duy Đức 12C4A 2,165,0002943 103120059 Võ Xuân Hạnh 12C4A 902,0002944 103120062 Đàm Văn Hiếu 12C4A 2,655,0002945 103120064 Võ Văn Hiếu 12C4A 1,831,0002946 103120066 Nguyễn Văn Huấn 12C4A 980,0002947 103120069 Trần Văn Khải 12C4A 929,0002948 103120070 Nguyễn Trần Quốc Lâm 12C4A 2,427,500

Page 73: hoc phi dot 2_BK

2949 103120071 Huỳnh Tấn Linh 12C4A 1,236,0002950 103120072 Ngô Ngọc Lĩnh 12C4A 929,0002951 103120075 Nguyễn Hữu Lực 12C4A 2,737,5002952 103120076 Huỳnh Xuân Mến 12C4A 946,5002953 103120077 Đinh Viết Nam 12C4A 1,191,5002954 103120079 Nguyễn Văn Nam 12C4A 929,0002955 103120080 Phan Hữu Ngọc 12C4A 3,356,5002956 103120082 Lê Công Nhẫn 12C4A 1,392,5002957 103120083 Ngô Trung Nhựt 12C4A 1,191,5002958 103120085 Dương Duy Phước 12C4A 2,699,5002959 103120086 Nguyễn Vũ Nam Phú 12C4A 1,296,5002960 103120087 Trần Văn Quân 12C4A 929,0002961 103120088 Nguyễn Đắc Quốc 12C4A 1,610,5002962 103120091 Trần Minh Sang 12C4A 1,236,0002963 103120092 Võ Quang Tâm 12C4A 1,296,5002964 103120093 Hoàng Trọng Kiến Thạnh 12C4A 946,5002965 103120094 Nguyễn Hữu Thảo 12C4A 2,015,5002966 103120096 Phạm Văn Thiết 12C4A 1,191,5002967 103120098 Võ Quang Thông 12C4A 1,773,5002968 103120099 Trần Văn Thường 12C4A 2,165,0002969 103120100 Hồ Văn Tiến 12C4A 2,138,0002970 103120101 Nguyễn Đăng Tri 12C4A 779,5002971 103120103 Nguyễn Phi Trường 12C4A 1,191,5002972 103120104 Nguyễn Đỗ Tường 12C4A 1,236,0002973 103120105 Nguyễn Minh Tuấn 12C4A 1,236,0002974 103120106 Nguyễn Ngọc Tuấn 12C4A 2,165,0002975 103120107 Nguyễn Văn Tuấn 12C4A 902,0002976 103120108 Hoàng Kính Tùng 12C4A 2,427,5002977 103120111 Lương Thế Vũ 12C4A 3,401,0002978 103120114 Đặng Công Bằng 12C4B 1,236,0002979 103120119 Phan Thanh Chương 12C4B 310,0002980 103120120 Trần Ngọc Công 12C4B 1,236,0002981 103120121 Nguyễn Tự Danh 12C4B 2,138,0002982 103120122 Lê Văn Duy 12C4B 1,236,0002983 103120125 Võ Đức Đông 12C4B 929,0002984 103120131 Hoàng Trọng Hạnh 12C4B 1,236,0002985 103120133 Nguyễn Công Hậu 12C4B 2,505,5002986 103120138 Nguyễn Hữu Hoá 12C4B 1,770,5002987 103120140 Phạm Phú Thanh Kha 12C4B 1,353,0002988 103120144 Phạm Văn Linh 12C4B 2,149,0002989 103120145 Nguyễn Ngọc Lĩnh 12C4B 824,000

Page 74: hoc phi dot 2_BK

2990 103120150 Châu Vũ Nam 12C4B 946,5002991 103120151 Nguyễn Phương Nam 12C4B 2,060,0002992 103120152 Hoàng Hữu Nghĩa 12C4B 946,5002993 103120153 Trần Văn Nghĩa 12C4B 1,726,0002994 103120154 Hồ Đức Ngọc 12C4B 1,236,0002995 103120156 Trương Khánh Nguyên 12C4B 1,235,0002996 103120160 Nguyễn Tấn Phúc 12C4B 1,236,0002997 103120161 Nguyễn Đình Quang 12C4B 946,5002998 103120162 Hoàng Quý 12C4B 1,236,0002999 103120163 Võ Dương Quý 12C4B 3,434,5003000 103120166 Võ Thanh Thái 12C4B 1,648,0003001 103120167 Nguyễn Ngọc Thắng 12C4B 463,5003002 103120170 Phan Văn Thiện 12C4B 310,0003003 103120171 Lê Đức Thông 12C4B 824,0003004 103120174 Hồ Ngọc Tri 12C4B 1,236,0003005 103120175 Phạm Văn Trường 12C4B 824,0003006 103120176 Hồ Văn Trực 12C4B 1,236,0003007 103120178 Nguyễn Văn Tường 12C4B 2,138,0003008 103120179 Nguyễn Minh Tuấn 12C4B 824,0003009 103120180 Nguyễn Văn Tuấn 12C4B 2,182,5003010 103120182 Nguyễn Viết Tùng 12C4B 824,0003011 103120183 Đậu Đức Vui 12C4B 1,236,0003012 103120184 Nguyễn Văn Vũ 12C4B 824,0003013 103120185 Hồ Văn Xin 12C4B 902,0003014 103120220 Nguyễn Văn Phước 12C4B 2,427,5003015 101120277 Phan Nguyễn Hoài Bảo 12CDT1 412,0003016 101120279 Nguyễn Thanh Bình 12CDT1 824,0003017 101120280 Trần Văn Cang 12CDT1 2,335,5003018 101120281 Phan Kim Chiến 12CDT1 902,0003019 101120282 Phan Đình Công 12CDT1 854,5003020 101120284 Nguyễn Hoa Đăng 12CDT1 854,5003021 101120289 Hoàng Anh Hậu 12CDT1 1,021,5003022 101120290 Nguyễn Mạnh Hậu 12CDT1 1,069,0003023 101120291 Hà Trung Hiếu 12CDT1 2,550,0003024 101120293 Kiều Huy Hoàng 12CDT1 412,0003025 101120294 Đàm Đình Hòa 12CDT1 902,0003026 101120298 Ngô Văn Khuyến 12CDT1 2,550,0003027 101120299 Đỗ Thành Lâm 12CDT1 1,069,0003028 101120301 Trần Anh Thượng Long 12CDT1 2,060,0003029 101120303 Dương Văn Mạnh 12CDT1 2,305,0003030 101120307 Nguyễn Văn Phương 12CDT1 2,383,000

Page 75: hoc phi dot 2_BK

3031 101120308 Trương Hoàng Phúc 12CDT1 1,903,0003032 101120312 Nguyễn Văn Quốc 12CDT1 902,0003033 101120314 Trần Quang Tân 12CDT1 1,021,5003034 101120316 Nguyễn Bá Thắng 12CDT1 1,147,0003035 101120319 La Văn Tiến 12CDT1 2,223,0003036 101120320 Phạm Đức Tin 12CDT1 1,069,0003037 101120321 Võ Thanh Toàn 12CDT1 2,472,0003038 101120322 Phan Thanh Trung 12CDT1 1,030,0003039 101120325 Nguyễn Anh Tuấn 12CDT1 1,236,0003040 101120326 Nguyễn Thành Tuấn 12CDT1 1,021,5003041 101120330 Lê Ngọc Anh 12CDT2 824,0003042 101120332 Trương Công Tuấn Anh 12CDT2 2,502,5003043 101120333 Nguyễn Ngọc Bảo 12CDT2 1,236,0003044 101120335 Nguyễn Đức Cảnh 12CDT2 1,756,5003045 101120337 Nguyễn Văn Duyệt 12CDT2 1,845,5003046 101120344 Nguyễn Hiếu 12CDT2 2,383,0003047 101120346 Lê Trung Hưng 12CDT2 854,5003048 101120348 Đặng Văn Khánh 12CDT2 412,0003049 101120350 Hoàng Hữu Kính 12CDT2 1,021,5003050 101120353 Nguyễn Văn Long 12CDT2 1,971,0003051 101120356 Nguyễn Phước Minh 12CDT2 1,021,5003052 101120358 Nguyễn Xuân Nguyên 12CDT2 2,924,5003053 101120359 Nguyễn Văn Nhân 12CDT2 902,0003054 101120362 Trần Văn Phúc 12CDT2 1,559,0003055 101120364 Hoàng Kim Nhật Quân 12CDT2 1,971,0003056 101120367 Trần Thanh Tấn 12CDT2 2,335,5003057 101120371 Dương Minh Tiến 12CDT2 902,0003058 101120372 Hồ Sỹ Tiến 12CDT2 412,0003059 101120375 Ngô Hoàng Trung 12CDT2 2,383,0003060 101120379 Bùi Tuất 12CDT2 854,5003061 101120381 Lê Văn Vinh 12CDT2 902,0003062 101120382 Nguyễn Tấn Vũ 12CDT2 1,103,5003063 107120070 Trịnh Văn Chiến 12CNVL 1,030,0003064 107120077 Nguyễn Ngọc Hoà 12CNVL 1,559,0003065 107120082 Nguyễn Công Lâm 12CNVL 1,314,0003066 107120084 Trần Quốc Lộc 12CNVL 1,030,0003067 107120085 Hoàng Trọng Nghĩa 12CNVL 1,854,0003068 107120086 Lê Tấn Nghĩa 12CNVL 1,030,0003069 107120090 Lê Hữu Quốc 12CNVL 1,225,0003070 107120098 Nguyễn Văn Thành 12CNVL 1,030,0003071 107120099 Lã Thiện Thái 12CNVL 1,236,000

Page 76: hoc phi dot 2_BK

3072 107120100 Nguyễn Tấn Thịnh 12CNVL 1,275,0003073 107120103 Lê Anh Tuần 12CNVL 1,648,0003074 107120104 Đào Văn Tuyên 12CNVL 1,108,0003075 107120107 Phạm Thị Thanh Xuân 12CNVL 2,060,0003076 105120062 Nguyễn Tuấn Anh 12D1 863,0003077 105120064 Võ Văn Bình 12D1 1,440,5003078 105120066 Đoàn Công Chuẩn 12D1 1,152,5003079 105120070 Nguyễn Văn Dũng 12D1 1,275,0003080 105120075 Phạm Văn Hận 12D1 946,5003081 105120076 Nguyễn Văn Hiến 12D1 1,030,0003082 105120078 Phạm Xuân Hiếu 12D1 1,603,5003083 105120080 Nguyễn Sĩ Hoàng 12D1 2,138,0003084 105120081 Nguyễn Tất Hoàng 12D1 2,750,5003085 105120082 Phạm Xuân Hoành 12D1 2,015,5003086 105120084 Bùi Hồ Huy 12D1 946,5003087 105120086 Lê Quang Hùng 12D1 902,0003088 105120087 Mai Phước Hùng 12D1 1,024,5003089 105120088 Đoàn Ngọc Khánh 12D1 2,383,0003090 105120089 Trần Văn Kiên 12D1 1,235,0003091 105120090 Nguyễn Công Kiệt 12D1 1,236,0003092 105120092 Nguyễn Phúc Lợi 12D1 985,5003093 105120093 Nguyễn Công Lương 12D1 741,0003094 105120094 Nguyễn Tiến Luân 12D1 863,0003095 105120095 Nguyễn Văn Lý 12D1 148,0003096 105120098 Lê Tự Nghĩa 12D1 987,5003097 105120099 Tăng Xuân Nguyên 12D1 1,524,0003098 105120101 Nguyễn Văn Nhật 12D1 902,0003099 105120104 Lê Hoàng Anh Phương 12D1 863,0003100 105120106 Hồ Văn Phú 12D1 1,726,0003101 105120107 Phạm Quý Phúc 12D1 902,0003102 105120108 Trịnh Văn Phúc 12D1 1,236,0003103 105120109 Cao Thế Quang 12D1 2,177,0003104 105120110 Nguyễn Văn Quân 12D1 494,0003105 105120112 Hoàng Anh Quý 12D1 1,108,0003106 105120113 Chu Văn Sơn 12D1 1,396,0003107 105120115 Nguyễn Thị Thạnh 12D1 2,472,0003108 105120120 Sầm Đức Thịnh 12D1 980,0003109 105120121 Hoàng Văn Thi 12D1 1,153,5003110 105120122 Nguyễn Minh Thông 12D1 1,971,0003111 105120124 Nguyễn Đình Tiến 12D1 1,269,5003112 105120125 Nguyễn Trần Tiến 12D1 902,000

Page 77: hoc phi dot 2_BK

3113 105120126 Lê Khánh Toàn 12D1 1,728,5003114 105120128 Nguyễn Tấn Triều 12D1 946,5003115 105120129 Đào Duy Trình 12D1 1,030,0003116 105120130 Lương Văn Trí 12D1 1,108,0003117 105120131 Đoàn Phi Trường 12D1 1,771,0003118 105120132 Hà Quốc Trung 12D1 902,0003119 105120134 Đặng Đình Tư 12D1 2,795,0003120 105120135 Trịnh Ngọc Tưởng 12D1 247,0003121 105120137 Nguyễn Phước Tuấn 12D1 2,550,0003122 105120138 Đặng Thanh Tùng 12D1 741,0003123 105120140 Nguyễn Gia Văn 12D1 1,152,5003124 105120141 Nguyễn Đức Viễn 12D1 863,0003125 105120142 Lê Văn Việt 12D1 985,5003126 105120143 Võ Văn Vinh 12D1 247,0003127 105120145 Nguyễn Đắc Trường Vũ 12D1 494,0003128 105120147 Nguyễn Thành Y 12D1 247,0003129 105120150 Nguyễn Kim Ấn 12D2 1,442,0003130 105120151 Lê Thừa Quốc Bảo 12D2 1,030,0003131 105120152 Phan Vũ Bảo 12D2 987,5003132 105120154 Lê Văn Cường 12D2 902,0003133 105120155 Nguyễn Hữu Quốc Cường 12D2 494,0003134 105120156 Đỗ Vũ Dương 12D2 946,5003135 105120157 Phan Đình Duy 12D2 1,030,0003136 105120158 Nguyễn Quốc Dũng 12D2 3,145,5003137 105120160 Đồng Trinh Đông 12D2 1,024,5003138 105120162 Phạm Văn Gian 12D2 740,5003139 105120163 Huỳnh Ngọc Hải 12D2 824,0003140 105120164 Võ Hồng Hân 12D2 1,934,5003141 105120165 Phạm Lưu Hiểu 12D2 1,238,0003142 105120166 Phạm Minh Hiếu 12D2 2,427,5003143 105120167 Trương Công Hiếu 12D2 1,648,0003144 105120168 Đặng Vũ Hoàng 12D2 2,756,0003145 105120169 Nguyễn Duy Hoàng 12D2 902,0003146 105120170 Trần Huy Hoàng 12D2 946,5003147 105120171 Trần Huy 12D2 1,687,0003148 105120173 Hồ Văn Hùng 12D2 946,5003149 105120174 Nguyễn Tấn Hùng 12D2 741,0003150 105120176 Phan Thế Anh Kiệt 12D2 2,795,0003151 105120178 Đào Văn Linh 12D2 3,188,0003152 105120183 Phan Bình Minh 12D2 1,396,0003153 105120184 Phan Hồng Nam 12D2 863,000

Page 78: hoc phi dot 2_BK

3154 105120186 Nguyễn Long Ngân 12D2 2,466,5003155 105120187 Lê Văn Nghĩa 12D2 2,427,5003156 105120188 Trần Thành Nhân 12D2 247,0003157 105120189 Nguyễn Quang Nhật 12D2 1,446,5003158 105120192 Huỳnh Thanh Phong 12D2 1,397,5003159 105120195 Nguyễn Hữu Phúc 12D2 1,084,5003160 105120197 Võ Văn Quyết 12D2 946,5003161 105120199 Nguyễn Văn Sinh 12D2 863,0003162 105120200 Huỳnh Hải Sơn 12D2 2,711,5003163 105120203 Phạm Thanh 12D2 1,024,5003164 105120205 Hoàng Như Thành 12D2 1,193,5003165 105120207 Trần Đức Thắng 12D2 1,030,0003166 105120209 Ngô Tiến Thịnh 12D2 1,934,5003167 105120214 Hà Song Toàn 12D2 2,711,5003168 105120215 Hồ Nguyên Song Toàn 12D2 863,0003169 105120216 Đoàn Trường 12D2 1,832,0003170 105120217 Nguyễn Ngọc Trung 12D2 1,024,5003171 105120218 Lê Nho Trúc 12D2 310,0003172 105120219 Nguyễn Công Tuân 12D2 1,771,0003173 105120220 Huỳnh Anh Tuấn 12D2 247,0003174 105120223 Nguyễn Thanh Tùng 12D2 1,030,0003175 105120224 Dương Chí Tú 12D2 2,383,0003176 105120226 Đỗ Quốc Việt 12D2 902,0003177 105120229 Cao Tuấn Vũ 12D2 3,888,5003178 105120230 Lê Công Tuấn Vũ 12D2 516,0003179 105120231 Nguyễn Anh Vũ 12D2 494,0003180 105120232 Đào Quốc Bảo 12D3 1,236,0003181 105120233 Nguyễn Khương Bảo 12D3 1,687,0003182 105120234 Đặng Bình 12D3 1,152,5003183 105120235 Trần Quốc Chưởng 12D3 2,569,0003184 105120237 Nguyễn Bá Danh 12D3 946,5003185 105120239 Trần Thanh Duy 12D3 1,147,0003186 105120240 Đinh Văn Đạt 12D3 247,0003187 105120242 Nguyễn Văn Đức 12D3 2,137,0003188 105120243 Lê Đình Gô 12D3 2,491,0003189 105120245 Châu Hoàng Hảo 12D3 2,260,5003190 105120248 Nguyễn Vĩnh Hiếu 12D3 824,0003191 105120249 Trương Nhật Hiếu 12D3 1,828,5003192 105120253 Ngô Công Huy 12D3 2,093,5003193 105120255 Hoàng Minh Hùng 12D3 857,5003194 105120257 Trần Anh Khoa 12D3 1,030,000

Page 79: hoc phi dot 2_BK

3195 105120259 Nguyễn Văn Linh 12D3 1,236,0003196 105120261 Lê Lương 12D3 857,5003197 105120262 Nguyễn Thành Luân 12D3 902,0003198 105120263 Đinh Ngọc Minh 12D3 902,0003199 105120268 Lê Tấn Nghĩa 12D3 1,771,0003200 105120269 Phan Thanh Nhàn 12D3 824,0003201 105120270 Ngô Hoàng Nhi 12D3 247,0003202 105120273 Trương Đình Phước 12D3 1,108,0003203 105120274 Lê Văn Phú 12D3 494,0003204 105120275 Trần Quảng Phú 12D3 2,223,5003205 105120278 Nguyễn Văn Sinh 12D3 902,0003206 105120282 Nguyễn Văn Thanh 12D3 247,0003207 105120283 Đoàn Công Thành 12D3 1,235,0003208 105120286 Đoàn Xuân Thiện 12D3 2,711,5003209 105120287 Trần Quốc Thống 12D3 740,5003210 105120288 Nguyễn Thanh Tiên 12D3 987,5003211 105120298 Đoàn Minh Tuấn 12D3 902,0003212 105120299 Trần Văn Tuấn 12D3 2,137,0003213 105120302 Phạm Đăng Về 12D3 1,236,0003214 105120307 Võ Thế Vũ 12D3 494,0003215 105120456 Ngô Trường Vỹ 12D3 247,0003216 105110405 Dương Xuân Đạt 12DCLC 10,796,0003217 105120313 Nguyễn Đình Khải Cường 12DCLC 8,064,0003218 105120320 Võ Tôn Hùng 12DCLC 7,817,0003219 105120323 Nguyễn Văn Khương 12DCLC 3,908,5003220 105120324 Nguyễn Văn Kiên 12DCLC 7,817,0003221 105120327 Trần Đức Mạnh 12DCLC 7,817,0003222 105120328 Cao Đức Kim Minh 12DCLC 7,817,0003223 105120330 Đào Châu Nghĩa 12DCLC 7,817,0003224 105120333 Phan Hoàng Phúc 12DCLC 247,0003225 105120334 Bùi Thiện Quang 12DCLC 7,817,0003226 105120335 Hoàng Đức Quang 12DCLC 7,817,0003227 105120336 Đinh Thị Sen 12DCLC 7,817,0003228 105120337 Nguyễn Văn Sinh 12DCLC 7,817,0003229 105120343 Nguyễn Đức Tường 12DCLC 7,817,0003230 105120345 Trương Võ Ngọc Tuấn 12DCLC 7,817,0003231 106120005 Trần Thanh An 12DT1 902,0003232 106120006 Lê Nhật Anh 12DT1 1,326,0003233 106120007 Đinh Như Bằng 12DT1 296,0003234 106120009 Võ Thanh Ban 12DT1 902,0003235 106120010 Lê Xuân Bắc 12DT1 296,000

Page 80: hoc phi dot 2_BK

3236 106120011 Lê Trung Bình 12DT1 2,255,0003237 106120012 Phùng Văn Chứ 12DT1 1,621,0003238 106120014 Phạm Tiến Duẩn 12DT1 1,593,0003239 106120015 Trần Phước Đệ 12DT1 1,494,0003240 106120017 Hồ Ngọc Đức 12DT1 834,0003241 106120022 Nguyễn Ngọc Hoà 12DT1 1,208,0003242 106120024 Hồ Quốc Hưng 12DT1 592,0003243 106120025 Đặng Văn Lam 12DT1 296,0003244 106120026 Võ Quốc Lân 12DT1 296,0003245 106120028 Đặng Ngọc Hải Long 12DT1 1,198,0003246 106120032 Trần Đình Minh 12DT1 296,0003247 106120035 Huỳnh Tấn Nhân 12DT1 1,052,0003248 106120037 Phạm Nguyễn Đắc Quyền 12DT1 1,453,0003249 106120038 Nguyễn Đăng Tây 12DT1 592,0003250 106120039 Nguyễn Văn Thanh 12DT1 1,661,0003251 106120040 Dương Phước Thiệm 12DT1 1,118,0003252 106120041 Đinh Trần Thiện 12DT1 2,377,0003253 106120045 Trần Viết Vui 12DT1 2,198,0003254 106120047 Nguyễn Xuân Bình 12DT2 296,0003255 106120051 Nguyễn Hà Chung 12DT2 1,030,0003256 106120052 Nguyễn Cảnh Dương 12DT2 1,622,0003257 106120055 Lê Ngọc Hoài 12DT2 863,0003258 106120056 Lê Ngọc Hưng 12DT2 824,0003259 106120057 Vương Ngọc Huynh 12DT2 988,0003260 106120058 Lê Đình Phi Hùng 12DT2 824,0003261 106120059 Nguyễn Vĩnh Hùng 12DT2 1,118,0003262 106120063 Trần Xuân Mạnh 12DT2 592,0003263 106120064 Trương Ngọc Minh 12DT2 296,0003264 106120069 Trần Phương Nhân 12DT2 824,0003265 106120073 Trần Tiến Phát 12DT2 2,393,0003266 106120075 Nguyễn Viết Phước 12DT2 824,0003267 106120077 Lê Nguyễn Nhật Quang 12DT2 1,030,0003268 106120078 Phan Duy Quang 12DT2 296,0003269 106120081 Nguyễn Đức Phú Sinh 12DT2 2,139,0003270 106120082 Đoàn Thanh 12DT2 3,011,0003271 106120083 Nguyễn Viết Vĩnh Thành 12DT2 1,749,0003272 106120084 Nguyễn Thị Thu Thảo 12DT2 247,0003273 106120086 Trần Văn Thắng 12DT2 296,0003274 106120087 Phan Văn Thịnh 12DT2 2,267,0003275 106120089 Trần Viết Thuần 12DT2 1,828,0003276 106120090 Nguyễn Thanh Thuận 12DT2 1,649,000

Page 81: hoc phi dot 2_BK

3277 106120091 Nguyễn Thị Thuỷ 12DT2 1,280,0003278 106120092 Nguyễn Nho Tiến 12DT2 3,040,0003279 106120096 Lê Phước Tuấn 12DT2 592,0003280 106120099 Trần Quốc Việt 12DT2 296,0003281 106120101 Phạm Hoàng Thiên Vũ 12DT2 1,689,0003282 106120102 Ngô Thị Kim Xuyến 12DT2 1,530,0003283 106120221 Nguyễn Thành Tín 12DT2 592,0003284 106120105 Lương Kỳ Cán 12DT3 1,571,0003285 106120106 Trần Đức Chánh 12DT3 4,059,0003286 106120107 Nguyễn Văn Danh 12DT3 2,305,0003287 106120108 Nguyễn Chí Dương 12DT3 296,0003288 106120110 Trần Trung Hiếu 12DT3 1,532,0003289 106120112 Nguyễn Hữu Hòa 12DT3 1,118,0003290 106120114 Nguyễn Hồ Sỹ Hùng 12DT3 1,893,0003291 106120117 Nguyễn Nhật Khoa 12DT3 296,0003292 106120119 Võ Văn Mải 12DT3 1,481,0003293 106120120 Phan Thị Minh 12DT3 1,275,0003294 106120121 Nguyễn Thị Kim Ngân 12DT3 2,099,0003295 106120124 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 12DT3 1,069,0003296 106120131 Nguyễn Hữu Quyết 12DT3 1,069,0003297 106120132 Nguyễn Văn Tân 12DT3 1,430,0003298 106120133 Lê Chí Thanh 12DT3 988,0003299 106120134 Nguyễn Vũ Thành 12DT3 296,0003300 106120135 Lê Thị Thu Thảo 12DT3 1,443,0003301 106120136 Trần Cao Thắng 12DT3 1,441,0003302 106120139 Huỳnh Ngọc Thương 12DT3 1,069,0003303 106120140 Nguyễn Văn Thuận 12DT3 296,0003304 106120141 Mai Tiến 12DT3 2,018,0003305 106120143 Hà Vương Trí 12DT3 1,559,0003306 106120144 Dương Quang Tường 12DT3 1,392,0003307 106120145 Nguyễn Đức Tuấn 12DT3 1,236,0003308 106120146 Phan Ngọc Tuấn 12DT3 296,0003309 106120147 Lê Thị Thanh Tuyền 12DT3 296,0003310 106120148 Trần Ngọc Tú 12DT3 296,0003311 106120149 Lê Minh Việt 12DT3 1,275,0003312 106120152 Huỳnh Văn Vũ 12DT3 1,069,0003313 106120157 Vĩnh Duy 12DT4 296,0003314 106120158 Nguyễn Hoàng Trí Dũng 12DT4 296,0003315 106120159 Nguyễn Nhật Dũng 12DT4 1,030,0003316 106120161 Nguyễn Hữu Định 12DT4 2,610,0003317 106120163 Nguyễn Ngọc Giáp 12DT4 1,804,000

Page 82: hoc phi dot 2_BK

3318 106120164 Lê Văn Hoàng 12DT4 1,443,0003319 106120165 Hồ Văn Hưng 12DT4 2,560,0003320 106120166 Lê Đăng Hường 12DT4 1,236,0003321 106120167 Nguyễn Trọng Huy 12DT4 1,030,0003322 106120170 Lê Hùng 12DT4 824,0003323 106120172 Huỳnh Duy Khang 12DT4 1,236,0003324 106120173 Trần Anh Khoa 12DT4 1,030,0003325 106120175 Lê Văn Lai 12DT4 3,297,0003326 106120177 Trần Văn Lành 12DT4 1,030,0003327 106120178 Huỳnh Văn Lâm 12DT4 1,324,0003328 106120179 Phạm Kim Luân 12DT4 824,0003329 106120181 Nguyễn Khương Nghĩa 12DT4 1,326,0003330 106120184 Lê Hồng Nhật 12DT4 3,461,0003331 106120185 Đoàn Minh Thiên Phú 12DT4 1,147,0003332 106120187 Hoàng Văn Quốc 12DT4 1,296,0003333 106120190 Phạm Phú Quỳnh 12DT4 1,030,0003334 106120193 Dương Đình Sáng 12DT4 1,323,0003335 106120194 Nguyễn Ngọc Sĩ 12DT4 2,060,0003336 106120199 Nguyễn Văn Thanh 12DT4 824,0003337 106120201 Dương Công Thiết 12DT4 1,225,0003338 106120203 Nguyễn Văn Thơm 12DT4 1,147,0003339 106120204 Nguyễn Huỳnh Nhật Thương 12DT4 1,236,0003340 106120208 Hoàng Trọng 12DT4 2,854,0003341 106120210 Trần Lê Trung 12DT4 1,353,0003342 106120212 Lê Minh Tùng 12DT4 1,030,0003343 106120214 Phan Lê Cao Uyên 12DT4 1,854,0003344 106120216 Phạm Hồng Việt 12DT4 2,138,0003345 106120217 Đặng Văn Vinh 12DT4 3,383,0003346 106120219 Lê Minh Vũ 12DT4 1,236,0003347 106120225 Đặng Quốc Bảo 12DT4 1,030,0003348 107120109 Nguyễn Hồng Cảnh 12H2 1,854,0003349 107120111 Nguyễn Hồng Chinh 12H2 1,030,0003350 107120114 Bùi Thị Danh 12H2 1,854,0003351 107120115 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 12H2 1,030,0003352 107120116 Đỗ Thị Thuỳ Dương 12H2 1,546,0003353 107120117 Huỳnh Thị Mỹ Dung 12H2 1,236,0003354 107120119 Đặng Thị Giang 12H2 1,030,0003355 107120123 Trần Thị Thu Hà 12H2 1,236,0003356 107120127 Võ Thị Thanh Hương 12H2 310,0003357 107120128 Nguyễn Thị Hường 12H2 1,770,5003358 107120130 Lưu Tấn Hùng 12H2 1,030,000

Page 83: hoc phi dot 2_BK

3359 107120132 Lê Thị Loan 12H2 1,030,0003360 107120135 Nguyễn Thị ái Lan Mi 12H2 1,030,0003361 107120137 Nguyễn Diệu My 12H2 946,5003362 107120138 Võ Thị Hà My 12H2 619,0003363 107120154 Trịnh Thị Như Quỳnh 12H2 1,031,0003364 107120155 Phan Thị Sen 12H2 1,152,5003365 107120156 Mai Thị Thu Sương 12H2 1,030,0003366 107120159 Trần Thị Thu Sương 12H2 619,0003367 107120161 Nguyễn Xuân Thành 12H2 1,030,0003368 107120163 Phạm Thị Bích Thảo 12H2 1,236,0003369 107120164 Phan Thị Thảo 12H2 296,0003370 107120168 Lê Thị Thôi 12H2 1,358,5003371 107120171 Phạm Nguyễn Thị Kim Thươ 12H2 1,030,0003372 107120174 Lê Thị Thuỷ 12H2 1,854,0003373 107120176 Nguyễn Thị Thủy 12H2 1,237,0003374 107120179 Trần Thị Mai Trang 12H2 1,855,0003375 107120183 Nguyễn Thị Tuất 12H2 1,358,5003376 107120185 Đinh Anh Tùng 12H2 619,0003377 107120188 Phạm Thị Ngọc Vy 12H2 946,5003378 107120189 Võ Thị Hoàng Vy 12H2 619,0003379 107120193 Nguyễn Ngọc Công 12H5 824,0003380 107120196 Võ Huy Đạt 12H5 1,648,0003381 107120198 Bùi Công Hiếu 12H5 824,0003382 107120200 Trần Hữu Hoanh 12H5 824,0003383 107120202 Nguyễn Thế Hùng 12H5 824,0003384 107120203 Nguyễn Tiến Hùng 12H5 1,236,0003385 107120210 Trần Văn Lộc 12H5 1,236,0003386 107120211 Hoàng Danh Lực 12H5 412,0003387 107120212 Phan Văn Mỹ 12H5 2,060,0003388 107120213 Nguyễn Gia Ngọc 12H5 1,726,0003389 107120214 Nguyễn Vũ Trường Nhân 12H5 824,0003390 107120220 Lê Văn Thế Quang 12H5 824,0003391 107120223 Nguyễn Hữu Tâm 12H5 824,0003392 107120224 Hồ Ngọc Thành 12H5 824,0003393 107120225 Nguyễn Văn Công Thành 12H5 1,147,0003394 107120231 Lê Đình Toàn 12H5 824,0003395 107120232 Nguyễn Thanh Trà 12H5 1,648,0003396 121120001 Dương Quốc Anh 12KT 824,0003397 121120009 Lê Quốc Chiến 12KT 2,266,0003398 121120015 Đinh Tuấn Đức 12KT 1,854,0003399 121120016 Nguyễn Thanh Đức 12KT 1,598,000

Page 84: hoc phi dot 2_BK

3400 121120017 Trần Trung Đức 12KT 1,442,0003401 121120022 Nguyễn Ngọc Hân 12KT 824,0003402 121120024 Lâm Văn Hậu 12KT 824,0003403 121120026 Trần Hiến 12KT 1,236,0003404 121120027 Đinh Hoàng Hiếu 12KT 1,030,0003405 121120029 Nguyễn Quốc Hiệp 12KT 1,236,0003406 121120045 Nguyễn Văn Linh 12KT 741,0003407 121120047 Trần Nhật Linh 12KT 1,786,0003408 121120050 Trương Hùng Lĩnh 12KT 774,0003409 121120051 Huỳnh Phan Phi Long 12KT 1,854,0003410 121120054 Võ Văn Hoàng Long 12KT 1,854,0003411 121120065 Phạm Giang Nam 12KT 2,860,0003412 121120067 Lê Văn Nghĩa 12KT 310,0003413 121120068 Phan Đình Nguyên 12KT 1,854,0003414 121120072 Nguyễn Thanh Phong 12KT 2,638,0003415 121120075 Nguyễn Lê Uyên Phương 12KT 1,442,0003416 121120077 Phan Xuân Phương 12KT 824,0003417 121120089 Lê Anh Tài 12KT 824,0003418 121120100 Thái Văn Thịnh 12KT 2,756,0003419 121120102 Đặng Ngọc Thọ 12KT 824,0003420 121120103 Nguyễn Thành Thọ 12KT 824,0003421 121120106 Lê Quang Thuận 12KT 824,0003422 121120108 Lê Quang Thứ 12KT 824,0003423 121120112 Trần Trọng Tín 12KT 1,520,0003424 121120116 Nguyễn Ngọc Trí 12KT 1,236,0003425 121120117 Võ Đình Trọng 12KT 1,236,0003426 121120122 Từ Công Tuấn 12KT 1,236,0003427 121120127 Trần Đức Văn 12KT 2,706,0003428 121120129 Trần Hoàng Việt 12KT 824,0003429 121120136 Nguyễn My Vỳ 12KT 1,118,0003430 103120186 Lê Tuấn Anh 12KTTT 927,0003431 103120187 Nguyễn Nhật Bản 12KTTT 1,030,0003432 103120189 Nguyễn Thái Duy 12KTTT 1,236,0003433 103120195 Từ Đức Hiệu 12KTTT 2,018,0003434 103120196 Võ Anh Hoà 12KTTT 1,089,5003435 103120197 Phạm Hướng 12KTTT 824,0003436 103120198 Đặng Việt Hùng 12KTTT 927,0003437 103120201 Lê Văn Mẫn 12KTTT 988,0003438 103120202 Lê Anh Nam 12KTTT 1,030,0003439 103120205 Lê Đức Phú 12KTTT 1,545,0003440 103120210 Phan Xuân Tiến 12KTTT 824,000

Page 85: hoc phi dot 2_BK

3441 103120211 Phạm Công Tín 12KTTT 927,0003442 103120212 Nguyễn Thị Hà Trang 12KTTT 2,427,5003443 118120002 Nguyễn Châu 12KX1 1,236,0003444 118120008 Huỳnh Thị Hiền 12KX1 1,030,0003445 118120009 Đỗ Phạm Thanh Hiến 12KX1 1,648,0003446 118120013 Phạm Quang Khải 12KX1 1,442,0003447 118120018 Lê Hồ Tố Linh 12KX1 1,030,0003448 118120019 Phạm Thị Thuỳ Linh 12KX1 1,030,0003449 118120021 Nguyễn Ngọc Long 12KX1 1,030,0003450 118120028 Nguyễn Thị Ngọc 12KX1 2,266,0003451 118120033 Võ Đặng Hà Nhi 12KX1 1,030,0003452 118120035 Đặng Thị Phương Oanh 12KX1 2,060,0003453 118120036 Ngô Hoài Phương 12KX1 1,030,0003454 118120039 Võ Thị Hoàng Phượng 12KX1 2,266,0003455 118120041 Trần Thị Hồng Phúc 12KX1 1,648,0003456 118120045 Dương Thị Như Quỳnh 12KX1 2,472,0003457 118120047 Ngô Tấn Anh Tài 12KX1 1,854,0003458 118120052 Trần Quang Thế 12KX1 2,472,0003459 118120055 Trần Đình Thiện 12KX1 1,353,0003460 118120057 Nguyễn Đức Thuận 12KX1 1,030,0003461 118120058 Trương Thanh Toản 12KX1 2,472,0003462 118120059 Nguyễn Thị Trang 12KX1 2,472,0003463 118120063 Đoàn Trần Bảo Vi 12KX1 2,060,0003464 118120068 Phạm Thị Như Châu 12KX2 2,472,0003465 118120070 Lê Đức Hoàng Đạo 12KX2 1,030,0003466 118120073 Dương Khánh Hà 12KX2 1,236,0003467 118120078 Hoàng Thị Ngọc Hoàng 12KX2 1,236,0003468 118120081 Đỗ Đức Hùng 12KX2 1,030,0003469 118120085 Nguyễn Thị Vân Lam 12KX2 1,108,0003470 118120087 Nguyễn Ngọc Linh 12KX2 1,108,0003471 118120088 Trần Thị Thuỳ Linh 12KX2 1,236,0003472 118120089 Lê Thị Hồng Loan 12KX2 1,030,0003473 118120092 Cao Thị Kim Ly 12KX2 3,502,0003474 118120098 Lê Thị Thanh Như 12KX2 2,472,0003475 118120100 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12KX2 1,030,0003476 118120103 Đỗ Xuân Phú 12KX2 1,030,0003477 118120109 Nguyễn Tuấn Tài 12KX2 1,559,0003478 118120111 Nguyễn Văn Thành 12KX2 2,472,0003479 118120120 Lê Xuân Tĩnh 12KX2 1,030,0003480 118120121 Nguyễn Văn Minh Tín 12KX2 2,060,0003481 118120128 Võ Thị Vy 12KX2 2,472,000

Page 86: hoc phi dot 2_BK

3482 117120042 Trần Lan Anh 12MT 1,648,0003483 117120044 Đỗ Thị Thảo Dung 12MT 2,060,0003484 117120048 Trần Phương Giang 12MT 824,0003485 117120049 Lê Thị Khánh Hằng 12MT 824,0003486 117120050 Đào Thị Phương Hà 12MT 929,0003487 117120056 Phạm Quang Huy 12MT 2,344,0003488 117120057 Nguyễn Ngọc Hùng 12MT 412,0003489 117120060 Trần Thị Tình Lam 12MT 1,030,0003490 117120062 Trần Thị Xuân Ngọc 12MT 2,756,0003491 117120064 Hồ Văn Nhật 12MT 2,878,5003492 117120066 Hồ Thị Như Ny 12MT 2,266,0003493 117120071 Trần Trọng Qúi 12MT 1,236,0003494 117120072 Cao Thanh Sang 12MT 824,0003495 117120077 Võ Chí Thành 12MT 2,060,0003496 117120079 Trương Phương Thảo 12MT 2,060,0003497 117120084 Nguyễn Duy Tâm Tịnh 12MT 1,854,0003498 117120038 Trần Quang Trung 12MTLT 1,720,0003499 104120037 Bùi Duy Nguyên Anh 12N1 741,0003500 104120039 Nguyễn Thanh Bình 12N1 1,030,0003501 104120044 Trần Đức Dũng 12N1 1,030,0003502 104120045 Lê Quý Đạt 12N1 824,0003503 104120046 Trần Hồng Đức 12N1 1,977,0003504 104120047 Bùi Xuân Hải 12N1 741,0003505 104120048 Nguyễn Ngọc Hải 12N1 1,134,0003506 104120049 Phạm Hậu 12N1 1,729,0003507 104120050 Nguyễn Thành Hiếu 12N1 2,266,0003508 104120051 Hồ Lê Hoàn 12N1 1,030,0003509 104120052 Nguyễn Ngọc Hoàng 12N1 2,553,0003510 104120055 Phan Thế Khánh 12N1 741,0003511 104120057 Trần Thanh Lâm 12N1 2,595,0003512 104120058 Nguyễn Vũ Linh 12N1 1,030,0003513 104120061 Lê Văn Lý 12N1 1,565,0003514 104120062 Phan Thanh Minh 12N1 1,108,0003515 104120064 Hồ Văn Nghĩa 12N1 824,0003516 104120065 Nguyễn Tiến Ngọc 12N1 1,030,0003517 104120066 Võ Văn Nhân 12N1 2,266,0003518 104120067 Đặng Hưng Pháp 12N1 1,648,0003519 104120070 Hoàng Anh Quốc 12N1 618,0003520 104120073 Hồ Sỹ Tân 12N1 824,0003521 104120074 Nguyễn Đình Thanh 12N1 1,771,0003522 104120077 Võ Minh Thiệp 12N1 1,236,000

Page 87: hoc phi dot 2_BK

3523 104120080 Từ Đức Tiến 12N1 1,648,0003524 104120081 Ngô Minh Toàn 12N1 2,224,0003525 104120086 Mạc Như Túc 12N1 741,0003526 104120087 Hoàng Quốc Việt 12N1 2,678,0003527 104120088 Trần Quốc Việt 12N1 741,0003528 104120090 Nguyễn Võ Ý 12N1 2,389,0003529 104120091 Trương Đình Bảy 12N2 824,0003530 104120092 Nguyễn Viết Bình 12N2 494,0003531 104120093 Phạm Vi Ca 12N2 3,090,0003532 104120094 Phan Văn Chiến 12N2 1,442,0003533 104120097 Trần Mạnh Cường 12N2 1,854,0003534 104120102 Nguyễn Thọ Hảo 12N2 1,524,0003535 104120103 Trần Quang Hiếu 12N2 824,0003536 104120106 Nguyễn Hoàng Hoà 12N2 1,236,0003537 104120107 Nguyễn Viết Huy 12N2 2,472,0003538 104120108 Lưu Hùng 12N2 1,648,0003539 104120109 Cao Hùng Khánh 12N2 1,648,0003540 104120110 Bùi Ngọc Lanh 12N2 824,0003541 104120114 Mai Văn Lượng 12N2 1,030,0003542 104120115 Võ Ngọc Minh 12N2 1,442,0003543 104120119 Nguyễn Thị Hoài Nhi 12N2 2,678,0003544 104120120 Trần Văn Hồ Phú 12N2 741,0003545 104120121 Lê Quang 12N2 824,0003546 104120127 Trương Công Thắng 12N2 1,648,0003547 104120128 Nguyễn Viết Thiết 12N2 824,0003548 104120129 Nguyễn Văn Thoan 12N2 1,236,0003549 104120130 Lê Bá Thuận 12N2 2,060,0003550 104120132 Lê Công Khánh Toàn 12N2 1,030,0003551 104120133 Nguyễn Văn Toàn 12N2 1,030,0003552 104120136 Nguyễn Tuân 12N2 824,0003553 104120138 Lê Phước Tùng 12N2 1,236,0003554 104120139 Phan Thanh Tú 12N2 1,771,0003555 104120140 Phan Thanh Viên 12N2 1,442,0003556 104120142 Trần Văn Vũ 12N2 1,030,0003557 104120143 Nguyễn Đức Vỹ 12N2 1,236,0003558 104120144 Trần Ngọc Anh 12NL 824,0003559 104120146 Hoàng Văn Dũng 12NL 1,030,0003560 104120150 Nguyễn Đức Hoài 12NL 1,030,0003561 104120151 Huỳnh Văn Hoàng 12NL 1,030,0003562 104120153 Trần Quốc Huy 12NL 824,0003563 104120155 Nguyễn Quốc Khánh 12NL 1,442,000

Page 88: hoc phi dot 2_BK

3564 104120160 Lê Xuân Nam 12NL 1,030,0003565 104120161 Nguyễn Phước Nam 12NL 1,030,0003566 104120162 Bùi Văn Ngọc 12NL 2,472,0003567 104120164 Thiều Thị Thảo Nhiên 12NL 824,0003568 104120165 Bùi Ri Nơ 12NL 494,0003569 104120169 Hồ Văn Sơn 12NL 824,0003570 104120174 Hoàng Quốc Thịnh 12NL 310,0003571 104120176 Hoàng Trọng Tiến 12NL 824,0003572 104120177 Lê Văn Triều 12NL 824,0003573 104120178 Ngô Xuân Trung 12NL 1,030,0003574 104120179 Trần Quốc Trung 12NL 824,0003575 104120181 Lê Đinh Tùng 12NL 412,0003576 104120182 Phan Hồng Việt 12NL 2,472,0003577 104120183 Trần Quang Vũ 12NL 2,962,0003578 118120131 Huỳnh Ngọc Dậu 12QLCN 618,0003579 118120135 Phạm Thị Dung 12QLCN 2,678,0003580 118120136 Võ Thái Duy 12QLCN 1,726,0003581 118120138 Lê Thị Thu Hạnh 12QLCN 296,0003582 118120139 Văn Thị Hậu 12QLCN 2,678,0003583 118120143 Hồ Thị Hồng 12QLCN 1,030,0003584 118120148 Nguyễn Xuân Hùng 12QLCN 1,030,0003585 118120149 Nguyễn Xuân Lê Khánh 12QLCN 1,030,0003586 118120150 Nguyễn Thị Khuyên 12QLCN 1,030,0003587 118120154 Phan Thị Quỳnh Loan 12QLCN 296,0003588 118120155 Nguyễn Thị Thúy Lộc 12QLCN 1,030,0003589 118120156 Phan Thị Lộc 12QLCN 1,236,0003590 118120157 Lê Văn Lực 12QLCN 1,236,0003591 118120161 Hồ Tấn Minh 12QLCN 412,0003592 118120162 Nguyễn Thành Minh 12QLCN 1,030,0003593 118120163 Trần Thị Quỳnh Ngân 12QLCN 1,030,0003594 118120164 Trần Thanh Nguyên 12QLCN 1,147,0003595 118120172 Huỳnh Phi Phụng 12QLCN 1,236,0003596 118120174 Trần Hữu Phúc 12QLCN 1,030,0003597 118120180 Huỳnh Quang Thành 12QLCN 2,884,0003598 118120182 Lê Thị Phương Thảo 12QLCN 1,236,0003599 118120185 Lê Thị Thuận 12QLCN 1,030,0003600 118120189 Phạm Thị Tịnh 12QLCN 1,030,0003601 118120190 Đặng Văn Tiến 12QLCN 1,030,0003602 118120192 Nguyễn Thị Mai Trang 12QLCN 2,678,0003603 118120196 Đỗ Thị Tứ 12QLCN 1,030,0003604 118120199 Lưu Anh Vương 12QLCN 2,060,000

Page 89: hoc phi dot 2_BK

3605 118120201 Trương Văn Đức 12QLCN 1,030,0003606 117120106 Phạm Nguyễn Nhật Hạ 12QLMT 1,236,0003607 117120110 Huỳnh Thị Hiền 12QLMT 1,236,0003608 117120113 Trương Thị Thanh Hoa 12QLMT 2,266,0003609 117120117 Lê Quốc Hùng 12QLMT 2,266,0003610 117120123 Dương Ngọc Lê 12QLMT 2,060,0003611 117120124 Nguyễn Tố Lê 12QLMT 1,236,0003612 117120128 Lê Đình Luân 12QLMT 1,236,0003613 117120131 Mai Thị Thanh Mai 12QLMT 1,236,0003614 117120138 Trần Thị Nhớ 12QLMT 1,236,0003615 117120140 Bùi Thị Nữ 12QLMT 1,147,0003616 117120141 Phạm Thị Ngọc Oanh 12QLMT 1,854,0003617 117120146 Phạm Ngọc Quyền 12QLMT 1,854,0003618 117120147 Đặng Đình Rin 12QLMT 1,236,0003619 117120151 Châu Quốc Thái 12QLMT 1,236,0003620 117120152 Nguyễn Văn Thi 12QLMT 1,236,0003621 117120153 Lâm Xuân Thọ 12QLMT 1,236,0003622 117120159 Vương Thị Thu Trang 12QLMT 1,854,0003623 107120239 Ngô Kỳ An 12SH 1,030,0003624 107120240 Lê Thị Quỳnh Anh 12SH 2,060,0003625 107120241 Nguyễn Quốc Bảo 12SH 1,275,0003626 107120243 Trương Thị Thùy Châu 12SH 2,060,0003627 107120246 Mai Thị Mỹ Duyên 12SH 1,314,0003628 107120249 Nguyễn Thị Hạnh 12SH 1,314,0003629 107120252 Nguyễn Văn Hoài 12SH 1,030,0003630 107120254 Lê Thị Lệ Liễu 12SH 824,0003631 107120258 Nguyễn Thị Ngàn 12SH 1,482,0003632 107120260 Huỳnh Trọng Nghĩa 12SH 1,637,0003633 107120263 Ngô Đỗ Thị ánh Nguyệt 12SH 1,030,0003634 107120264 Nguyễn Thị Yến Nhi 12SH 1,442,0003635 107120270 Lưu Thị Tâm 12SH 2,344,0003636 107120272 Bùi Ngọc Tân 12SH 824,0003637 107120273 Nguyễn Thị Thảnh 12SH 824,0003638 107120279 Trần Thị Cát Tiên 12SH 3,118,0003639 107120281 Tăng Thị Bích Trâm 12SH 902,0003640 107120284 Huỳnh Thị Tú 12SH 1,971,0003641 107120287 Nguyễn Cao Yên 12SH 2,305,0003642 108120007 Nguyễn Trần Công Huy 12SK 490,0003643 108120009 Hồ Thị Hy 12SK 2,962,0003644 108120011 Cao Xuân Lai 12SK 5,055,5003645 108120020 Nguyễn Lê Nhật 12SK 741,000

Page 90: hoc phi dot 2_BK

3646 108120021 Đoàn Thị Ninh 12SK 3,658,5003647 108120022 Hồ Thị On 12SK 3,413,5003648 108120025 Đinh Văn Sô 12SK 1,108,0003649 108120032 Nguyễn Văn Trường 12SK 741,0003650 102120090 Lê Xuân Diệu 12T1 824,0003651 102120093 Nguyễn Công Được 12T1 2,182,5003652 102120094 Trần Viết Hà 12T1 824,0003653 102120096 Nguyễn Nhữ Hoàng 12T1 824,0003654 102120102 Châu Nhật Long 12T1 1,024,5003655 102120104 Lê Minh 12T1 824,0003656 102120105 Phan Dương Ngọc 12T1 946,5003657 102120107 Phan Trọng Nhân 12T1 824,0003658 102120116 Trần Văn Sỷ 12T1 946,5003659 102120117 Trần Duy Tân 12T1 612,5003660 102120129 Nguyễn Bá Anh 12T2 824,0003661 102120135 Nguyễn Phúc Hảo 12T2 1,436,5003662 102120137 Trần Hậu 12T2 1,236,0003663 102120142 Đinh Trọng Hùng 12T2 1,436,5003664 102120147 Đặng Đồng Minh 12T2 2,260,5003665 102120149 Nguyễn Duy Phong 12T2 2,260,5003666 102120158 Phạm Minh Triết 12T2 1,024,5003667 102120161 Phạm Hoàng Anh Tuấn 12T2 1,236,0003668 102120164 Nguyễn Văn Vương 12T2 902,0003669 102120166 Nguyễn Công Y 12T2 824,0003670 102120167 Lê Ngọc Anh 12T3 824,0003671 102120168 Nguyễn Tuấn Anh 12T3 824,0003672 102120171 Trần Văn Đảm 12T3 3,695,0003673 102120172 Nguyễn Văn Đức 12T3 824,0003674 102120173 Phạm Ngọc Hạnh 12T3 2,506,5003675 102120175 Phan Ngọc Hiếu 12T3 1,314,0003676 102120178 Hồ Thị Kim Huệ 12T3 824,0003677 102120179 Hồ Minh Huy 12T3 824,0003678 102120180 Trần Đức Hùng 12T3 1,812,0003679 102120182 Huỳnh Minh Kiệt 12T3 1,314,0003680 102120183 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12T3 824,0003681 102120188 Lê Thị Tuyết Nhung 12T3 1,236,0003682 102120191 Huỳnh Đức Phúc 12T3 1,236,0003683 102120192 Đinh Văn Song 12T3 1,482,0003684 102120193 Trần Thanh Tâm 12T3 824,0003685 102120194 Phan Văn Tân 12T3 756,0003686 102120195 Nguyễn Quang Thịnh 12T3 494,000

Page 91: hoc phi dot 2_BK

3687 102120196 Lê Văn Thọ 12T3 824,0003688 102120197 Phan Minh Thông 12T3 1,726,0003689 102120200 Thái Quang Anh Tuấn 12T3 946,5003690 102120201 Lê Quốc Việt 12T3 902,0003691 102120202 Đoàn Hà Vương 12T3 824,0003692 102120204 Võ Yên 12T3 824,0003693 102120501 Trần Anh Thắng 12T3 824,0003694 102120209 Hoàng Chí Công 12T4 1,648,0003695 102120212 Phạm Hữu Đại 12T4 824,0003696 102120213 Nguyễn Văn Tấn Đạt 12T4 824,0003697 102120215 Nguyễn Văn Đức 12T4 1,548,0003698 102120216 Phạm Ngọc Giang 12T4 824,0003699 102120219 Từ Thị Hiền 12T4 824,0003700 102120222 Nguyễn Viết Hoàng 12T4 946,5003701 102120228 Bùi Văn Thanh Khuê 12T4 824,0003702 102120229 Nguyễn Đức Kiệt 12T4 2,260,5003703 102120231 Hồ Văn Lý 12T4 490,0003704 102120234 Nguyễn Thị Thùy Minh 12T4 1,358,5003705 102120236 Dương Minh Ngọc 12T4 902,0003706 102120241 Trương Công Pha 12T4 824,0003707 102120242 Lê Chí Quang Phú 12T4 988,0003708 102120247 Nguyễn Đức Quyền 12T4 2,260,5003709 102120249 Trần Đại Sơn 12T4 946,5003710 102120251 Võ Hoàng Sơn 12T4 2,182,5003711 102120258 Nguyễn Thị Minh Thảo 12T4 1,358,5003712 102120260 Nguyễn Ngọc Thịnh 12T4 2,260,5003713 102120261 Hoàng Xuân Thiên 12T4 824,0003714 102120267 Nguyễn Văn Toàn 12T4 824,0003715 102120270 Chu Đức Tuấn 12T4 824,0003716 102120271 Đặng Thị Thanh Tuyền 12T4 1,648,0003717 105120348 Phạm Minh Anh 12TDH 2,138,0003718 105120349 Nguyễn Quốc Ấn 12TDH 206,0003719 105120351 Nguyễn Nam Cao 12TDH 2,182,5003720 105120352 Phạm Minh Công 12TDH 946,5003721 105120354 Văn Tiến Cường 12TDH 1,353,0003722 105120356 Quảng Vũ Dương 12TDH 824,0003723 105120359 Trần Anh Dũng 12TDH 1,971,0003724 105120361 Nguyễn Văn Định 12TDH 1,995,5003725 105120362 Nguyễn Phúc Đức 12TDH 882,0003726 105120363 Nguyễn Văn Đức 12TDH 946,5003727 105120365 Nguyễn Trường Giang 12TDH 1,470,000

Page 92: hoc phi dot 2_BK

3728 105120366 Hà Huy Giáp 12TDH 2,552,0003729 105120368 Hồ Minh Hải 12TDH 1,238,0003730 105120369 Lê Thanh Hải 12TDH 247,0003731 105120370 Nguyễn Đặng Như Hậu 12TDH 824,0003732 105120371 Nguyễn Công Hiền 12TDH 1,236,0003733 105120372 Lê Viết Hiễn 12TDH 1,893,0003734 105120373 Nguyễn Đức Hoàng 12TDH 946,5003735 105120374 Nguyễn Khắc Hưng 12TDH 824,0003736 105120375 Đoàn Ngọc Huân 12TDH 1,520,0003737 105120377 Lê Văn Lý Hùng 12TDH 1,559,0003738 105120378 Lê Xuân Hùng 12TDH 619,0003739 105120379 Nguyễn Quốc Hùng 12TDH 2,613,5003740 105120380 Nguyễn Thanh Hùng 12TDH 206,0003741 105120381 Hoàng Việt Khánh 12TDH 206,0003742 105120384 Nguyễn Minh Khương 12TDH 946,5003743 105120387 Trương Thế Lân 12TDH 1,483,0003744 105120388 Trịnh Ngọc Lễ 12TDH 2,567,5003745 105120390 Trần Tiến Lợi 12TDH 946,5003746 105120392 Đinh Công Tiến Luật 12TDH 2,714,0003747 105120394 Nguyễn Thị Lý Ly 12TDH 946,5003748 105120395 Nguyễn Quốc Mạnh 12TDH 971,0003749 105120398 Nguyễn Đăng Nhật Minh 12TDH 1,726,0003750 105120401 Nguyễn Đức Nam 12TDH 1,071,0003751 105120403 Nguyễn Lê Giang Nam 12TDH 3,621,0003752 105120407 Trần Duy Ninh 12TDH 946,5003753 105120408 Hoàng Kim Pháp 12TDH 2,594,5003754 105120411 Phạm Văn Quang 12TDH 2,207,0003755 105120413 Võ Quang Quả 12TDH 824,0003756 105120415 Võ Văn Quý 12TDH 946,5003757 105120416 Trần Văn Anh Sinh 12TDH 247,0003758 105120422 Võ Sỹ Tân 12TDH 2,305,0003759 105120426 Dương Công Thanh 12TDH 370,5003760 105120429 Đặng Ngọc Thảo 12TDH 1,848,5003761 105120434 Nguyễn Kỳ Thịnh 12TDH 971,0003762 105120437 Lê Quý Toàn 12TDH 1,238,0003763 105120438 Huỳnh Quang Triết 12TDH 2,138,0003764 105120439 Nguyễn Cao Trí 12TDH 2,260,5003765 105120441 Nguyễn Văn Trường 12TDH 902,0003766 105120446 Nguyễn Thanh Tùng 12TDH 1,854,0003767 105120448 Nguyễn Anh Tú 12TDH 619,0003768 105120449 Lê Đức Hoàng Viên 12TDH 1,812,000

Page 93: hoc phi dot 2_BK

3769 105120450 Đinh Viết Vũ 12TDH 824,0003770 111120001 Nguyễn Đức Anh 12THXD 296,0003771 111120002 Nguyễn Văn Anh 12THXD 824,0003772 111120003 Huỳnh Ngọc Ân 12THXD 412,0003773 111120006 Trần Công Công 12THXD 1,520,0003774 111120007 Nguyễn Nhật Cường 12THXD 824,0003775 111120008 Nguyễn Văn Dương 12THXD 1,442,0003776 111120011 Phan Văn Giáp 12THXD 902,0003777 111120012 Nguyễn Công Hạnh 12THXD 824,0003778 111120014 Lê Văn Hà 12THXD 980,0003779 111120015 Nguyễn Quang Hà 12THXD 824,0003780 111120016 Trần Văn Hà 12THXD 2,060,0003781 111120018 Trần Công Hậu 12THXD 1,812,0003782 111120020 Bùi Xuân Hoàng 12THXD 824,0003783 111120022 Nguyễn Doãn Hùng 12THXD 824,0003784 111120024 Nguyễn Ngọc Kha 12THXD 824,0003785 111120027 Trần Viết Kỷ 12THXD 824,0003786 111120028 Nguyễn Đình Lịch 12THXD 696,0003787 111120029 Nguyễn Long Liêu 12THXD 1,071,0003788 111120031 Hoàng Công Mạnh 12THXD 2,266,0003789 111120034 Hoàng Hửu Nghĩa 12THXD 1,314,0003790 111120036 Lê Hà Nhi 12THXD 2,344,0003791 111120037 Hoàng Tuấn Phi 12THXD 824,0003792 111120042 Võ Văn Sơn 12THXD 1,726,0003793 111120043 Đậu Văn Tám 12THXD 824,0003794 111120045 Phùng Chí Thành 12THXD 824,0003795 111120048 Nguyễn Ngọc Tử Thiên 12THXD 741,0003796 111120049 Nguyễn Đình Tiệp 12THXD 902,0003797 111120050 Trần Quốc Tín 12THXD 824,0003798 111120051 Bùi Trần Vi Tính 12THXD 412,0003799 111120052 Võ Đức Toàn 12THXD 296,0003800 111120053 Dương Công Trí 12THXD 1,277,0003801 111120055 Lê Sỹ Trường 12THXD 824,0003802 111120056 Võ Công Trường 12THXD 1,236,0003803 111120057 Phan Nhật Trung 12THXD 1,810,0003804 111120058 Phạm Anh Tuấn 12THXD 824,0003805 111120059 Nguyễn Thái Tuyên 12THXD 1,071,0003806 111120061 Đoàn Bá Vương 12THXD 2,060,0003807 102120288 Hoàng Văn Bảo 12TLT.C 516,0003808 102120315 Võ Tấn Hữu 12TLT.C 1,720,0003809 102120334 Kiều Duy Phúc 12TLT.C 516,000

Page 94: hoc phi dot 2_BK

3810 102120339 Nguyễn Trần Thái Sơn 12TLT.C 516,0003811 109120080 Hồ Ngọc Ái 12VLXD 3,040,0003812 109120084 Võ Đức Công 12VLXD 1,314,0003813 109120087 Hà Văn Dương 12VLXD 1,938,0003814 109120091 Đặng Minh Hạnh 12VLXD 1,030,0003815 109120092 Trần Đại Hào 12VLXD 1,030,0003816 109120094 Lê Thị Hiền 12VLXD 741,0003817 109120099 Phan Sỹ Hùng 12VLXD 1,114,0003818 109120100 Trịnh Đăng Khoa 12VLXD 3,334,0003819 109120101 Nguyễn Nhật Kỳ 12VLXD 2,472,0003820 109120102 Nguyễn Văn Linh 12VLXD 2,099,0003821 109120104 Trần Xuân Lợi 12VLXD 1,236,0003822 109120107 Nguyễn Trọng Mạnh 12VLXD 1,687,0003823 109120109 Lê Quang Minh 12VLXD 2,306,0003824 109120110 Dương Văn Nam 12VLXD 1,533,0003825 109120111 Trần Ngọc Nam 12VLXD 863,0003826 109120112 Võ Văn Nghĩa 12VLXD 1,030,0003827 109120113 Nguyễn Duy Phương 12VLXD 496,0003828 109120115 Phạm Thanh Quân 12VLXD 2,717,0003829 109120117 Hoàng Văn Sang 12VLXD 2,717,0003830 109120118 Phạm Ngọc Sơn 12VLXD 2,511,0003831 109120119 Hà Đức Sự 12VLXD 1,030,0003832 109120120 Nguyễn Đức Tài 12VLXD 1,225,0003833 109120121 Nguyễn Văn Tâm 12VLXD 941,0003834 109120122 Phạm Thị Thanh Tâm 12VLXD 2,305,0003835 109120125 Phạm Đức Thịnh 12VLXD 2,099,0003836 109120127 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12VLXD 412,0003837 109120129 Nguyễn Điển Trọng 12VLXD 1,108,0003838 109120131 Ngô Chí Trung 12VLXD 2,472,0003839 109120133 Phạm Minh Tuấn 12VLXD 496,0003840 109120134 Thái Văn Tuyến 12VLXD 496,0003841 109120137 Lê Vương 12VLXD 2,472,0003842 109120138 Phạm Thiên Ý 12VLXD 1,147,0003843 110120068 Nguyễn Ngọc Bình 12X1A 1,236,0003844 110120072 Trần Mạnh Cường 12X1A 824,0003845 110120073 Nguyễn Văn Dũng 12X1A 1,565,0003846 110120076 Lý Văn Đoàn 12X1A 2,472,0003847 110120081 Nguyễn Văn Giáp 12X1A 2,060,0003848 110120082 Ngô Quang Hào 12X1A 1,030,0003849 110120085 Nguyễn Ngọc Hiếu 12X1A 1,030,0003850 110120088 Phạm Thái Hoàng 12X1A 1,030,000

Page 95: hoc phi dot 2_BK

3851 110120089 Lê Chí Hòa 12X1A 496,0003852 110120096 Nguyễn Văn Khôi 12X1A 1,320,0003853 110120097 Phan Văn Anh Khoa 12X1A 496,0003854 110120098 Phạm Đức Lân 12X1A 902,0003855 110120105 Lê Phú Minh 12X1A 1,236,0003856 110120107 Ninh Văn Nghĩa 12X1A 824,0003857 110120111 Nguyễn Tấn Duy Nhất 12X1A 496,0003858 110120112 Phạm Phước Phong 12X1A 1,355,0003859 110120113 Trần Nhật Phương 12X1A 2,307,0003860 110120117 Nguyễn Lê Đình Quân 12X1A 824,0003861 110120118 Trần Bá Quân 12X1A 824,0003862 110120119 Đặng Bá Quốc 12X1A 824,0003863 110120120 Đặng Văn Rôn 12X1A 1,689,0003864 110120121 Thái Duy Sang 12X1A 1,030,0003865 110120122 Nguyễn Quang Sáng 12X1A 1,854,0003866 110120124 Nguyễn Nhật Sơn 12X1A 496,0003867 110120125 Phạm Ngọc Sơn 12X1A 496,0003868 110120126 Hà Trọng Sỹ 12X1A 971,0003869 110120127 Phùng Phú Tài 12X1A 1,236,0003870 110120131 Lê Văn Thanh 12X1A 3,150,0003871 110120133 Đặng Văn Thắng 12X1A 1,648,0003872 110120135 Nguyễn Văn Thịnh 12X1A 412,0003873 110120137 Lê Văn Thinh 12X1A 1,442,0003874 110120146 Phạm Minh Trâm 12X1A 3,168,0003875 110120147 Dương Minh Trường 12X1A 2,472,0003876 110120156 Phan Hoàng Vũ 12X1A 2,472,0003877 110120157 Trương Nguyên Vũ 12X1A 1,030,0003878 110120166 Lê Văn Dương 12X1B 824,0003879 110120167 Nguyễn Đình Dũng 12X1B 1,030,0003880 110120169 Huỳnh Tăng Hải Đăng 12X1B 824,0003881 110120175 Phạm Văn Hậu 12X1B 1,030,0003882 110120178 Nguyễn Quang Hiếu 12X1B 824,0003883 110120181 Lê Minh Hoàng 12X1B 1,236,0003884 110120182 Nguyễn Ngọc Hòa 12X1B 824,0003885 110120183 Lê Viết Hưng 12X1B 1,030,0003886 110120186 Nguyễn Đình Huy 12X1B 1,277,0003887 110120187 Trương Minh Hùng 12X1B 247,0003888 110120189 Nguyễn Đình Khánh 12X1B 1,236,0003889 110120190 Võ Hoàng Đăng Khôi 12X1B 2,472,0003890 110120193 Văn Viết Lam 12X1B 824,0003891 110120197 Nguyễn Thành Lưu 12X1B 824,000

Page 96: hoc phi dot 2_BK

3892 110120199 Nguyễn Minh Mẫn 12X1B 412,0003893 110120202 Lê Quốc Nhật Nam 12X1B 2,060,0003894 110120204 Võ Gia Ngọc 12X1B 824,0003895 110120205 Lê Văn Nguyên 12X1B 2,354,0003896 110120206 Nguyễn Công Nguyên 12X1B 618,0003897 110120211 Nguyễn Văn Quang 12X1B 2,266,0003898 110120213 Trần Xuân Quân 12X1B 2,060,0003899 110120215 Lê Hữu Rin 12X1B 824,0003900 110120221 Văn Tiến Sỹ 12X1B 824,0003901 110120225 Cao Trung Thạch 12X1B 413,0003902 110120226 Hồ Ngọc Thăng 12X1B 824,0003903 110120227 Phan Tiến Thành 12X1B 1,442,0003904 110120231 Nguyễn Ngọc Thịnh 12X1B 2,266,0003905 110120234 Nguyễn Công Thọ 12X1B 765,0003906 110120235 Lò Đức Thuần 12X1B 3,502,0003907 110120239 Nguyễn Trình 12X1B 1,442,0003908 110120240 Tăng Bá Trọng 12X1B 1,030,0003909 110120241 Lương Minh Tuấn 12X1B 2,060,0003910 110120244 Đỗ Minh Nhật Tú 12X1B 824,0003911 110120246 Huỳnh Quốc Việt 12X1B 824,0003912 110120247 Đinh Duy Vinh 12X1B 1,236,0003913 110120248 Lê Văn Vinh 12X1B 1,320,0003914 110120253 Phạm Văn An 12X1C 1,236,0003915 110120255 Nguyễn Công Bảo 12X1C 946,5003916 110120259 Nguyễn Huệ Cương 12X1C 824,0003917 110120266 Nguyễn Mậu Tĩnh Đạt 12X1C 1,030,0003918 110120269 Nguyễn Văn Đức 12X1C 2,266,0003919 110120270 Nguyễn Hoàng Gia 12X1C 1,030,0003920 110120271 Nguyễn Công Giáp 12X1C 941,0003921 110120272 Trần Hoàng Hà 12X1C 1,236,0003922 110120273 Nguyễn Văn Hậu 12X1C 1,030,0003923 110120274 Lê Phước Hiếu 12X1C 2,207,0003924 110120277 Hồ Văn Hoà 12X1C 2,060,0003925 110120278 Nguyễn Minh Hoàng 12X1C 1,236,0003926 110120280 Trịnh Quốc Hoàng 12X1C 1,030,0003927 110120284 Nguyễn Hữu Hoàng Huy 12X1C 824,0003928 110120285 Phan Tấn Huy 12X1C 824,0003929 110120287 Trần Tuấn Khang 12X1C 2,060,0003930 110120288 Nguyễn Phi Khánh 12X1C 824,0003931 110120289 Phan Quốc Khánh 12X1C 618,0003932 110120294 Nguyễn Bảo Long 12X1C 824,000

Page 97: hoc phi dot 2_BK

3933 110120297 Trần Xuân Lưu 12X1C 824,0003934 110120300 Trần Tú Minh 12X1C 1,030,0003935 110120302 Ngô Nhật Nam 12X1C 1,071,0003936 110120305 Nguyễn Kế Cao Nguyên 12X1C 1,030,0003937 110120308 Nguyễn Văn Nội 12X1C 1,236,0003938 110120315 Ngô Văn Quốc 12X1C 2,472,0003939 110120316 Trương Công Sĩ 12X1C 618,0003940 110120318 Trịnh Trường Sơn 12X1C 2,060,0003941 110120321 Bùi Thành Tài 12X1C 3,079,0003942 110120331 Trần Hữu Thọ 12X1C 1,236,0003943 110120332 Nguyễn Khắc Thông 12X1C 2,016,0003944 110120341 Hồ Ngọc Trình 12X1C 902,0003945 110120342 Trần Văn Trường 12X1C 1,383,0003946 110120346 Phạm Nguyễn Sơn Tùng 12X1C 1,729,0003947 110120347 Nguyễn Tú 12X1C 1,630,0003948 110120348 Phan Phước Vẽ 12X1C 1,483,0003949 110120351 Nguyễn Tấn Vũ 12X1C 2,060,0003950 110120354 Nguyễn Hữu Chiến 12X1LT 1,720,0003951 111120063 Lê Hoàng Mỹ Anh 12X2 1,648,0003952 111120065 Lê Văn Cảm 12X2 1,030,0003953 111120068 Đoàn Tiến Đạt 12X2 2,138,0003954 111120071 Nguyễn Lê Hiếu 12X2 2,472,0003955 111120073 Lê Văn Hoà 12X2 902,0003956 111120074 Đỗ Xuân Hòa 12X2 2,344,0003957 111120077 Hồ Văn Khiêm 12X2 1,236,0003958 111120078 Lê Đức Khoa 12X2 902,0003959 111120081 Nguyễn Thắng Lợi 12X2 743,0003960 111120082 Phan Xuân Nam 12X2 1,069,0003961 111120083 Lê Văn Nguyên 12X2 902,0003962 111120088 Hồ Sinh Quân 12X2 1,030,0003963 111120090 Phan Xuân Quân 12X2 1,177,0003964 111120093 Ngô Phước Thanh 12X2 1,236,0003965 111120096 Võ Đình Thắng 12X2 1,108,0003966 111120097 Lâm Quang Tới 12X2 1,030,0003967 111120098 Lê Văn Trung 12X2 1,108,0003968 111120099 Nguyễn Văn Trung 12X2 696,0003969 111120100 Lê Phúc Tương 12X2 1,277,0003970 111120101 Trần Thanh Tường 12X2 1,030,0003971 111120102 Nguyễn Bá Tùng 12X2 1,973,0003972 111120103 Nguyễn Văn Vinh 12X2 902,0003973 109120139 Nguyễn Văn Phi Anh 12X3A 1,771,000

Page 98: hoc phi dot 2_BK

3974 109120140 Tôn Nữ Kim Anh 12X3A 1,893,0003975 109120142 Nguyễn Minh Ánh 12X3A 310,0003976 109120143 Vương Khả Bằng 12X3A 1,030,0003977 109120147 Lê Viết Cường 12X3A 1,236,0003978 109120149 Nguyễn Bảo Duy 12X3A 1,069,0003979 109120151 La Đức Dũng 12X3A 1,030,0003980 109120152 Đặng Ngọc Đình 12X3A 1,236,0003981 109120155 Nguyễn Văn Hải 12X3A 206,0003982 109120157 Lê Đức Hiếu 12X3A 2,795,0003983 109120161 Nguyễn Tấn Hoàng 12X3A 1,030,0003984 109120163 Phạm Hưng 12X3A 1,030,0003985 109120165 Nguyễn Minh Hùng 12X3A 1,030,0003986 109120167 Nguyễn Duy Khoa 12X3A 1,030,0003987 109120168 Trần Đức Khương 12X3A 2,059,0003988 109120169 Nguyễn Văn Ký 12X3A 1,069,0003989 109120170 Hứa Văn Linh 12X3A 2,795,0003990 109120172 Dương Minh Lộc 12X3A 1,030,0003991 109120174 Võ Văn Mai 12X3A 2,060,0003992 109120176 Ngô Nhật Nam 12X3A 2,266,0003993 109120178 Nguyễn Hoàng Nghĩa 12X3A 1,030,0003994 109120179 Huỳnh Lê Cao Nguyên 12X3A 857,5003995 109120180 Dương Văn Nhanh 12X3A 1,147,0003996 109120181 Đào Mai Bá Nhân 12X3A 2,383,0003997 109120182 Trần Mạnh Nhật 12X3A 2,472,0003998 109120184 Lê Đức Phụng 12X3A 1,893,0003999 109120185 Trần Sỹ Phú 12X3A 863,0004000 109120186 Lương Kim Quang 12X3A 1,069,0004001 109120187 Trần Hào Quang 12X3A 1,314,0004002 109120194 Nguyễn Văn Sỹ 12X3A 2,266,0004003 109120196 Phan Tấm 12X3A 863,0004004 109120199 Hà Thành 12X3A 1,030,0004005 109120201 Đoàn Văn Thể 12X3A 1,648,0004006 109120202 Hồ Phước Thịnh 12X3A 2,599,0004007 109120203 Nguyễn Lương Vũ Thịnh 12X3A 1,030,0004008 109120204 Phan Hữu Thiền 12X3A 1,069,0004009 109120205 Phan Thông 12X3A 1,030,0004010 109120207 Ngô Nhật Tiên 12X3A 1,854,0004011 109120208 Trương Văn Tín 12X3A 1,030,0004012 109120209 Nguyễn Văn Toàn 12X3A 1,353,0004013 109120211 Hứa Thanh Trường 12X3A 2,266,0004014 109120213 Phạm Ngọc Trung 12X3A 1,030,000

Page 99: hoc phi dot 2_BK

4015 109120214 Nguyễn Phú Tuân 12X3A 1,402,0004016 109120215 Trần Văn Tuấn 12X3A 1,030,0004017 109120217 Nguyễn Xuân Tùng 12X3A 1,030,0004018 109120218 Nguyễn Hữu Tú 12X3A 1,442,0004019 109120220 Đặng Hữu Vương 12X3A 2,795,0004020 109120221 Nguyễn Vui 12X3A 824,0004021 109120222 Ngô Trường Vũ 12X3A 1,481,0004022 109120224 Bùi Lê Tiến Anh 12X3B 863,0004023 109120230 Nguyễn Đức Chinh 12X3B 2,768,0004024 109120232 Lê Mạnh Cường 12X3B 1,277,0004025 109120234 Nguyễn Danh 12X3B 1,069,0004026 109120235 Trần Thiện Dâu 12X3B 1,687,0004027 109120240 Nguyễn Văn Giáp 12X3B 1,236,0004028 109120242 Huỳnh Tấn Hải 12X3B 2,344,0004029 109120245 Nguyễn Bá Hiệu 12X3B 1,030,0004030 109120246 Phan Thanh Hoàng 12X3B 1,186,0004031 109120247 Trần Ngọc Hoàng 12X3B 824,0004032 109120248 Trà Quang Hòa 12X3B 2,472,0004033 109120254 Nguyễn Trí Khương 12X3B 1,275,0004034 109120255 Trịnh Văn Lâm 12X3B 1,030,0004035 109120259 Trần Duy Lương 12X3B 1,030,0004036 109120260 Bùi Xuân Lý 12X3B 1,010,0004037 109120266 Nguyễn Thành Nhân 12X3B 1,030,0004038 109120268 Nguyễn Hồng Duy Nhất 12X3B 1,359,0004039 109120269 Trần Viết Nội 12X3B 1,030,0004040 109120271 Hoàng Trọng Phúc 12X3B 1,648,0004041 109120272 Nguyễn Văn Phúc 12X3B 1,236,0004042 109120274 Trần Kiêm Quang 12X3B 902,0004043 109120275 Nguyễn Văn Quân 12X3B 2,472,0004044 109120289 Võ Trọng Thịnh 12X3B 247,0004045 109120291 Châu Ngọc Thuận 12X3B 1,108,0004046 109120293 Trần Vũ Tín 12X3B 1,030,0004047 109120295 Trần Quốc Toán 12X3B 1,030,0004048 109120296 Lê Tiến Trí 12X3B 1,108,0004049 109120298 Phan Văn Trường 12X3B 1,030,0004050 109120302 Trần Hữu Tuấn 12X3B 1,030,0004051 109120305 Nguyễn Văn Tùng 12X3B 863,0004052 109120307 Nguyễn Đắc Vinh 12X3B 618,0004053 109120309 Lê Văn Vũ 12X3B 1,030,0004054 109120310 Trần Văn Vũ 12X3B 1,481,0004055 109120435 Đoàn Phúc Hải 12X3B 741,000

Page 100: hoc phi dot 2_BK

4056 109120312 Lê Nam Anh 12X3C 3,569,0004057 109120313 Lê Ngọc Anh 12X3C 1,277,0004058 109120314 Lê Tuấn Anh 12X3C 1,237,0004059 109120315 Văn Quốc Bảo 12X3C 1,030,0004060 109120317 Nguyễn Trần Nhật Chương 12X3C 247,0004061 109120318 Trần Công Chức 12X3C 2,968,0004062 109120321 Huỳnh Đức Diệp 12X3C 1,069,0004063 109120326 Lê Quang Đức 12X3C 1,030,0004064 109120329 Nguyễn Thanh Hải 12X3C 1,732,0004065 109120330 Nguyễn Văn Hảo 12X3C 2,472,0004066 109120334 Lê Văn Hiếu 12X3C 1,030,0004067 109120335 Lê Doãn Hoàn 12X3C 908,0004068 109120340 Phạm Huy Hùng 12X3C 1,893,0004069 109120341 Vũ Ngọc Khánh 12X3C 1,030,0004070 109120342 Trần Văn Lại 12X3C 1,030,0004071 109120343 Trần Văn Lân 12X3C 2,472,0004072 109120344 Hoàng Văn Long 12X3C 2,305,0004073 109120345 Nguyễn Tôn Đồng Lợi 12X3C 1,030,0004074 109120346 Nguyễn Văn Lưu 12X3C 1,030,0004075 109120350 Trần Bình Nam 12X3C 2,472,0004076 109120354 Nguyễn Cao Nguyên 12X3C 496,0004077 109120355 Hồ Văn Nhạt 12X3C 1,030,0004078 109120357 Phan Văn Nhật 12X3C 3,430,0004079 109120360 Nguyễn Đăng Phong 12X3C 1,030,0004080 109120361 Nguyễn Phúc 12X3C 2,060,0004081 109120362 Châu Ngọc Quang 12X3C 1,237,0004082 109120367 Đinh Nhật Rin 12X3C 496,0004083 109120368 Hồ Đình Sâm 12X3C 490,0004084 109120369 Phan Bá Tạo 12X3C 2,472,0004085 109120370 Nguyễn Quang Tây 12X3C 496,0004086 109120371 Lê Đình Tết 12X3C 1,030,0004087 109120372 Hoàng Thạch 12X3C 496,0004088 109120378 Vương Khả Thịnh 12X3C 1,687,0004089 109120379 Trần Quốc Thi 12X3C 1,030,0004090 109120380 Trần Thanh Thiệt 12X3C 496,0004091 109120381 Trương Như Thích 12X3C 1,893,0004092 109120382 Huỳnh Thọ 12X3C 1,236,0004093 109120384 Dương Cao Tiến 12X3C 1,526,0004094 109120386 Vương Văn Toàn 12X3C 496,0004095 109120387 Nguyễn Vĩnh Trí 12X3C 1,030,0004096 109120388 Hà Thúc Trường 12X3C 1,236,000

Page 101: hoc phi dot 2_BK

4097 109120392 Nguyễn Văn Tuấn 12X3C 1,314,0004098 109120394 Nguyễn Hữu Ty 12X3C 1,030,0004099 109120397 Nguyễn Quốc Vương 12X3C 1,030,0004100 109120400 Đinh Hồng An 12X3CL 496,0004101 109120401 Nguyễn Ngọc Anh 12X3CL 7,867,0004102 109120404 Lê Minh Đức 12X3CL 4,120,0004103 109120407 Lê Long Hồ 12X3CL 4,365,0004104 109120408 Bùi Thế Hùng 12X3CL 2,060,0004105 109120409 Đặng Văn Lên 12X3CL 2,472,0004106 109120410 Nguyễn Bảo Linh 12X3CL 7,867,0004107 109120412 Phạm Trung Lực 12X3CL 7,867,0004108 109120413 Chế Nguyễn Đình Mạnh 12X3CL 2,060,0004109 109120417 Nguyễn Văn Nhân 12X3CL 2,060,0004110 109120419 Lê Tấn Phát 12X3CL 5,885,0004111 109120421 Nguyễn Xuân Quyền 12X3CL 5,395,0004112 109120425 Lê Hữu Thiện 12X3CL 2,060,0004113 109120426 Nguyễn Thị Hoài Thương 12X3CL 2,291,0004114 109120427 Phạm Minh Thức 12X3CL 2,884,0004115 109120428 Phan Văn Tiến 12X3CL 2,060,0004116 109120429 Lê Văn Toàn 12X3CL 2,884,0004117 109120432 Đoàn Văn Tuyên 12X3CL 2,060,0004118 109120433 Lê Quang Việt 12X3CL 2,060,0004119 101139000 Lê Hà Tùng 13C1_B2 1,908,0004120 101130006 Lê Nguyên Bá 13C1A 1,230,5004121 101130007 Lê Văn Bình 13C1A 1,687,5004122 101130008 Nguyễn Công Chiến 13C1A 3,006,5004123 101130010 Hồ Viết Như Cường 13C1A 618,0004124 101130011 Phan Văn Cường 13C1A 1,442,0004125 101130014 Nguyễn Văn Đông 13C1A 824,0004126 101130015 Hồ Quang Dự 13C1A 1,030,0004127 101130016 Nguyễn Thành Đức 13C1A 1,236,0004128 101130017 Lê Minh Dũng 13C1A 1,030,0004129 101130018 Ao Tuấn Em 13C1A 824,0004130 101130020 Mai Xuân Ngọc Hân 13C1A 1,152,5004131 101130021 Hồ Minh Hiển 13C1A 824,0004132 101130023 Phan Vĩnh Hiếu 13C1A 1,442,0004133 101130024 Trần Hiểu 13C1A 1,358,5004134 101130025 Phan Thiên Hoàng 13C1A 3,084,5004135 101130028 Đặng Bá Hưng 13C1A 2,878,5004136 101130029 Văn Xuân Hương 13C1A 1,359,5004137 101130033 Hoàng Đình Lâm 13C1A 2,060,000

Page 102: hoc phi dot 2_BK

4138 101130036 Nguyễn Viết Luyến 13C1A 2,594,5004139 101130037 Lưu Xuân Mạnh 13C1A 2,060,0004140 101130039 Nguyễn Nên 13C1A 2,182,5004141 101130040 Trần Hữu Nghĩa 13C1A 1,358,5004142 101130041 Nguyễn Hữu Nguyên 13C1A 1,565,5004143 101130042 Lê Quốc Pháp 13C1A 2,055,0004144 101130044 Ngô Quốc Phong 13C1A 1,269,5004145 101130045 Nguyễn Đức Phong 13C1A 902,0004146 101130046 Phạm Hải Phú 13C1A 1,030,0004147 101130047 Nguyễn Đình Phúc 13C1A 824,0004148 101130049 Dương Thanh Quân 13C1A 1,236,0004149 101130050 Lê Ngọc Bảo Quốc 13C1A 1,687,5004150 101130051 Nguyễn Văn Quý 13C1A 618,0004151 101130053 Lê Cảnh Tài 13C1A 1,030,0004152 101130054 Nguyễn Quốc Tài 13C1A 1,230,5004153 101130055 Lê Văn Tân 13C1A 1,030,0004154 101130056 Trần Như Thái 13C1A 824,0004155 101130057 Phạm Huy Thành 13C1A 618,0004156 101130059 Mai Phước Thiện 13C1A 2,678,0004157 101130060 Phạm Văn Thiện 13C1A 1,648,0004158 101130062 Trần Viễn Thông 13C1A 1,932,0004159 101130065 Viên Hồng Tín 13C1A 1,030,0004160 101130066 Hồ Sỹ Toàn 13C1A 1,030,0004161 101130067 Nguyễn Đình Tráng 13C1A 824,0004162 101130068 Bùi Tiến Trợ 13C1A 1,030,0004163 101130069 Nguyễn Công Trọng 13C1A 1,771,0004164 101130070 Nguyễn Hữu Trung 13C1A 618,0004165 101130071 Nguyễn Duy Trường 13C1A 1,236,0004166 101130072 Đặng Ngọc Tuấn 13C1A 741,0004167 101130073 Lại Thanh Tùng 13C1A 946,5004168 101130074 Lê Quang Tuyên 13C1A 1,648,0004169 101130075 Thái Văn Tý 13C1A 1,030,0004170 101130076 Lê Trọng Vũ 13C1A 1,276,0004171 101130081 Nguyễn Văn Cân 13C1B 946,5004172 101130082 Lưu Công Chinh 13C1B 1,481,5004173 101130083 Võ Văn Cường 13C1B 1,030,0004174 101130084 Nguyễn Nhân Đạo 13C1B 1,030,0004175 101130085 Nguyễn Thành Đạt 13C1B 1,030,0004176 101130086 Trần Thanh Điểu 13C1B 824,0004177 101130088 Nguyễn Văn Định 13C1B 1,849,0004178 101130089 Nguyễn Thế Đông 13C1B 741,000

Page 103: hoc phi dot 2_BK

4179 101130090 Phạm Văn Dũng 13C1B 824,0004180 101130092 Châu Ngọc Hải 13C1B 941,0004181 101130093 Lê Hàn Nguyên Hải 13C1B 824,0004182 101130094 Võ Bá Hoàng Hải 13C1B 1,976,5004183 101130095 Đỗ Thế Hiễn 13C1B 946,5004184 101130097 Lê Công Hiếu 13C1B 1,771,5004185 101130098 Lê Đắc Hiếu 13C1B 1,854,0004186 101130100 Đặng Đình Hoài 13C1B 1,358,5004187 101130101 Lê Xuân Hoàng 13C1B 824,0004188 101130102 Trần Ngọc Hoàng 13C1B 824,0004189 101130103 Phan Viết Hùng 13C1B 824,0004190 101130104 Phạm Văn Hưng 13C1B 946,5004191 101130106 Lê Bá Khánh 13C1B 824,0004192 101130107 Võ Phước Khánh 13C1B 1,359,0004193 101130108 Bùi Văn Kiều 13C1B 741,0004194 101130109 Nguyễn Đức Lai 13C1B 4,772,5004195 101130110 Nguyễn Hoàng Linh 13C1B 2,060,0004196 101130111 Trần Ngọc Lực 13C1B 1,358,5004197 101130112 Nguyễn Viết Lưu 13C1B 2,388,5004198 101130113 Nguyễn Xuân Mẫn 13C1B 1,236,0004199 101130114 Lê Quang Nghĩa 13C1B 2,389,5004200 101130116 Trần Đông Nhựt 13C1B 2,182,5004201 101130119 Đào Duy Phú 13C1B 824,0004202 101130120 Trương Xuân Phúc 13C1B 1,442,0004203 101130122 Đặng Bá Quang 13C1B 824,0004204 101130123 Nguyễn Văn Quang 13C1B 1,030,0004205 101130124 Phan Đình Quyên 13C1B 2,594,5004206 101130126 Nguyễn Thanh Tâm 13C1B 946,5004207 101130127 Trần Xuân Tâm 13C1B 946,5004208 101130128 Nguyễn Ngọc Tây 13C1B 1,030,0004209 101130130 Hồ Xuân Thắng 13C1B 1,030,0004210 101130131 Hồ Văn Thanh 13C1B 824,0004211 101130132 Trịnh Xuân Thành 13C1B 1,030,0004212 101130134 Cao Hữu Thịnh 13C1B 1,358,5004213 101130135 Ngô Tiến Thông 13C1B 1,030,0004214 101130137 Nguyễn Duy Tiến 13C1B 1,030,0004215 101130139 Chu Ngọc Toàn 13C1B 3,006,5004216 101130140 Nguyễn Bá Trình 13C1B 2,825,0004217 101130143 Nguyễn Tiến Trung 13C1B 2,059,0004218 101130145 Lê Văn Nhật Tuân 13C1B 1,030,0004219 101130146 Lê Đức Tuấn 13C1B 1,030,000

Page 104: hoc phi dot 2_BK

4220 101130147 Nguyễn Văn Tuấn 13C1B 1,565,0004221 101130149 Dương Đức Việt 13C1B 824,0004222 101139003 Nguyễn Đình Chung 13C1VA 3,324,0004223 101139004 Nguyễn Đình Chung 13C1VA 3,418,5004224 101139006 Thái Văn Đạt 13C1VA 4,900,5004225 101139007 Trần Huy Đắc 13C1VA 1,771,0004226 101139008 Lê Ngọc Đường 13C1VA 3,296,0004227 101139009 Trần Ngọc Giảng 13C1VA 3,251,5004228 101139010 Nguyễn Anh Hiếu 13C1VA 1,030,0004229 101139012 Nguyễn Trần Vũ Hoàng 13C1VA 3,418,5004230 101139014 Lưu Văn Hoè 13C1VA 3,418,5004231 101139015 Nguyễn Kiều Hưng 13C1VA 946,5004232 101139016 Trần Quốc Khánh 13C1VA 946,5004233 101139017 Nguyễn Hữu Nam 13C1VA 3,830,5004234 101139019 Đinh Viết Quang 13C1VA 1,030,0004235 101139020 Trần Đăng Quân 13C1VA 1,564,5004236 101139021 Trương Vũ Quốc 13C1VA 2,472,0004237 101139023 Hồ Sỹ Sinh 13C1VA 1,236,0004238 101139027 Nguyễn Trọng Tiến 13C1VA 1,236,0004239 101139028 Phan Thanh Toàn 13C1VA 824,0004240 101139029 Nguyễn Đăng Tú 13C1VA 1,771,0004241 101139030 Trần Anh Tuấn 13C1VA 1,771,0004242 103130005 Đoàn Minh Anh 13C4A 1,030,0004243 103130006 Nguyễn Hữu Bảo Anh 13C4A 1,514,5004244 103130008 Hồ Công Bách 13C4A 1,030,0004245 103130010 Châu Công Cẩn 13C4A 1,236,0004246 103130011 Lê Bá Công 13C4A 1,030,0004247 103130012 Nguyễn Văn Cường 13C4A 1,236,0004248 103130013 Phan Văn Cường 13C4A 1,108,0004249 103130014 Trần Bình Đại 13C4A 1,030,0004250 103130016 Văn Huỳnh Đạt 13C4A 1,442,0004251 103130017 Nguyễn Duy Đông 13C4A 1,030,0004252 103130018 Đặng Xuân Đức 13C4A 1,442,0004253 103130019 Nguyễn Xuân Đức 13C4A 1,108,0004254 103130020 Ngô Tiến Dũng 13C4A 1,030,0004255 103130021 Ngô Văn Dũng 13C4A 2,494,0004256 103130022 Lê Hải Dương 13C4A 412,0004257 103130023 Đặng Văn Giáp 13C4A 2,678,0004258 103130025 Trần Minh Hải 13C4A 1,959,0004259 103130027 Nguyễn Hưng Hiếu 13C4A 1,565,0004260 103130029 Lê Hữu Hòa 13C4A 1,353,000

Page 105: hoc phi dot 2_BK

4261 103130032 Lê Xuân Huấn 13C4A 2,266,0004262 103130033 Nguyễn Ngọc Hùng 13C4A 1,771,0004263 103130034 Phan Thanh Hưng 13C4A 1,442,0004264 103130035 Nguyễn Huy 13C4A 1,030,0004265 103130036 Đỗ Linh Kha 13C4A 824,0004266 103130037 Lê Quốc Khánh 13C4A 1,236,0004267 103130038 Nguyễn Phú Khoa 13C4A 1,648,0004268 103130039 Lê Anh Kiệt 13C4A 1,236,0004269 103130040 Lê Văn Kính 13C4A 2,472,0004270 103130041 Võ Ngọc Lam 13C4A 1,849,0004271 103130042 Huỳnh Văn Lịch 13C4A 1,752,0004272 103130044 Hoàng Đức Linh 13C4A 824,0004273 103130045 Nguyễn Tuấn Linh 13C4A 310,0004274 103130046 Trần Lê Bảo Lộc 13C4A 2,951,0004275 103130047 Huỳnh Văn Lợi 13C4A 741,0004276 103130048 Nguyễn Duy Long 13C4A 1,108,0004277 103130049 Nguyễn Thế Lương 13C4A 1,236,0004278 103130050 Nguyễn Duy Mạnh 13C4A 1,771,0004279 103130051 Đoàn Thế Nam 13C4A 1,030,0004280 103130052 Lê Trọng Hoài Nam 13C4A 929,0004281 103130053 Lê Hữu Năm 13C4A 1,030,0004282 103130055 Nguyễn Hữu Nghĩa 13C4A 1,771,0004283 103130056 Hồ Viết Nguyên 13C4A 1,442,0004284 103130057 Nguyễn Đắc Hoàng Nhân 13C4A 1,392,0004285 103130058 Nguyễn Nguyễn Chánh Nhân 13C4A 1,565,0004286 103130059 Trần Duy Nhất 13C4A 1,030,0004287 103130060 Đỗ Bá Nhựt 13C4A 990,0004288 103130061 Lê Xuân Ninh 13C4A 1,108,0004289 103130062 Lê Hồng Phi 13C4A 1,236,0004290 103130063 Võ Lê Tấn Phong 13C4A 929,0004291 103130065 Nguyễn Phúc 13C4A 1,771,0004292 103130066 Phạm Đăng Phúc 13C4A 774,0004293 103130068 Lê Sĩ Quân 13C4A 1,442,0004294 103130069 Trần Văn Quốc 13C4A 824,0004295 103130070 Đặng Ngọc Quy 13C4A 1,565,0004296 103130071 Trương Đình Quý 13C4A 1,648,0004297 103130072 Vương Ngọc Sang 13C4A 1,030,0004298 103130073 Nguyễn Ngọc Trần Sinh 13C4A 1,030,0004299 103130074 Hoàng Ngọc Sơn 13C4A 1,812,0004300 103130075 Huỳnh Tấn Tài 13C4A 1,353,0004301 103130076 Ngô Minh Tài 13C4A 863,000

Page 106: hoc phi dot 2_BK

4302 103130078 Nguyễn Hồng Thái 13C4A 494,0004303 103130079 Phạm Văn Thắng 13C4A 1,030,0004304 103130080 Đậu Quốc Thịnh 13C4A 929,0004305 103130081 Đoàn Ngọc Thịnh 13C4A 774,0004306 103130082 Nguyễn Minh Thuận 13C4A 1,030,0004307 103130083 Đỗ Ngọc Thương 13C4A 929,0004308 103130085 Trần Quốc Toản 13C4A 1,030,0004309 103130086 Trương Sơn Trà 13C4A 1,030,0004310 103130090 Dương Xuân Trường 13C4A 1,030,0004311 103130091 Nguyễn Thanh Tú 13C4A 1,648,0004312 103130092 Đỗ Nguyễn Tuấn 13C4A 741,0004313 103130094 Nguyễn Tuấn 13C4A 1,236,0004314 103130095 Nguyễn Tư Tuấn 13C4A 2,018,0004315 103130096 Trần Xuân Tùng 13C4A 1,236,0004316 103130097 Trịnh Hồng Tưởng 13C4A 1,030,0004317 103130100 Nguyễn Nguyên Hữu Việt 13C4A 2,511,0004318 103130101 Lê Đình Vũ 13C4A 1,030,0004319 103130103 Nguyễn Đăng Tuấn Anh 13C4B 741,0004320 103130104 Trần Đức Quang Bình 13C4B 1,030,0004321 103130106 Nguyễn Thành Chiến 13C4B 1,442,0004322 103130110 Nguyễn Xuân Đại 13C4B 1,030,0004323 103130111 Võ Văn Danh 13C4B 1,353,0004324 103130112 Đỗ Thành Đạt 13C4B 1,353,0004325 103130113 Ngô Thành Đạt 13C4B 1,771,0004326 103130117 Chu Minh Đức 13C4B 3,273,0004327 103130118 Phan Văn Đức 13C4B 2,472,0004328 103130120 Nguyễn Cao Hào 13C4B 1,236,0004329 103130122 Đỗ Quang Hiếu 13C4B 1,849,0004330 103130123 Nguyễn Văn Hiệu 13C4B 1,236,0004331 103130126 Trần Hữu Hội 13C4B 1,236,0004332 103130128 Nguyễn Hữu Hùng 13C4B 1,236,0004333 103130131 Mai Xuân Huy 13C4B 1,030,0004334 103130132 Võ Xuân Huy 13C4B 824,0004335 103130133 Nguyễn Tấn Kha 13C4B 3,826,0004336 103130137 Phan Tăng Khoa 13C4B 1,030,0004337 103130138 Phan Hữu Lâm 13C4B 1,771,0004338 103130139 Trần Công Lâm 13C4B 1,030,0004339 103130140 Hứa Hữu Lân 13C4B 824,0004340 103130141 Đặng Ngọc Linh 13C4B 1,442,0004341 103130142 Nguyễn Xuân Linh 13C4B 1,030,0004342 103130143 Nguyễn Ngọc Lĩnh 13C4B 1,030,000

Page 107: hoc phi dot 2_BK

4343 103130146 Võ Văn Lộc 13C4B 1,030,0004344 103130150 Nguyễn Công Lý 13C4B 2,884,0004345 103130152 Nguyễn Văn Nam 13C4B 2,183,0004346 103130154 Bùi Hữu Nghĩa 13C4B 1,030,0004347 103130155 Nguyễn Thế Ngôi 13C4B 824,0004348 103130158 Hoàng Thiện Nhân 13C4B 1,236,0004349 103130159 Nguyễn Bá Trọng Nhân 13C4B 1,030,0004350 103130161 Võ Văn Pháp 13C4B 1,236,0004351 103130162 Đoàn Ngọc Phát 13C4B 2,138,0004352 103130163 Nguyễn Thanh Phong 13C4B 1,598,0004353 103130164 Phan Duy Phong 13C4B 1,854,0004354 103130165 Nguyễn Phúc 13C4B 824,0004355 103130166 Nguyễn Văn Phúc 13C4B 1,030,0004356 103130169 Hồ Văn Quang 13C4B 2,678,0004357 103130170 Vũ Văn Quang 13C4B 1,442,0004358 103130171 Trần Minh Quyền 13C4B 1,442,0004359 103130172 Lê Nguyên Sang 13C4B 1,971,0004360 103130173 Trần Văn Sáu 13C4B 1,236,0004361 103130174 Phạm Thanh Sơn 13C4B 1,030,0004362 103130175 Phạm Quốc Tài 13C4B 2,266,0004363 103130177 Nguyễn Tiến Tâm 13C4B 1,236,0004364 103130178 Nguyễn Phan Thanh 13C4B 4,065,0004365 103130179 Huỳnh Tấn Thành 13C4B 824,0004366 103130182 Hoàng Văn Thuận 13C4B 1,236,0004367 103130183 La Văn Thuận 13C4B 1,030,0004368 103130184 Trịnh Văn Tiến 13C4B 2,718,0004369 103130186 Nguyễn Đức Toàn 13C4B 1,030,0004370 103130187 Lê Thanh Toản 13C4B 1,030,0004371 103130188 Ngô Trần Minh Trí 13C4B 1,236,0004372 103130191 Mai Nhân Trung 13C4B 1,030,0004373 103130193 Huỳnh Văn Tuấn 13C4B 1,442,0004374 103130196 Trần Văn Tuấn 13C4B 412,0004375 103130201 Cao Hữu Vượng 13C4B 980,0004376 103130002 Trần Lê Lý Bình Nguyên 13C4LT 1,720,0004377 103130238 Lê Công Tín 13C4LT 618,0004378 101130153 Cao Thanh Bộ 13CDT1 1,236,0004379 101130154 Trần Quốc Cường 13CDT1 824,0004380 101130155 Bùi Văn Danh 13CDT1 1,030,0004381 101130156 Trần Vĩnh Đạt 13CDT1 1,133,0004382 101130158 Nguyễn Thanh Đô 13CDT1 824,0004383 101130159 Nguyễn Văn Dũng 13CDT1 1,030,000

Page 108: hoc phi dot 2_BK

4384 101130160 Nguyễn Quang Hà 13CDT1 2,472,0004385 101130161 Nguyễn Tấn Hảo 13CDT1 1,030,0004386 101130162 Đoàn Ngọc Hoán 13CDT1 1,030,0004387 101130163 Đoàn Đức Hoàng 13CDT1 2,472,0004388 101130165 Nguyễn Gia Huy 13CDT1 1,236,0004389 101130166 Hồ Quang Kha 13CDT1 2,781,0004390 101130167 Đặng Nguyễn Trà Lam 13CDT1 2,447,0004391 101130169 Trần Văn Minh 13CDT1 1,030,0004392 101130171 Lữ Thành Nhân 13CDT1 902,0004393 101130172 Hoàng Quý Quyền 13CDT1 2,183,5004394 101130173 Nguyễn Khương Quỳnh 13CDT1 1,771,0004395 101130174 Văn Bá Tài 13CDT1 2,163,0004396 101130175 Vi Văn Tâm 13CDT1 741,0004397 101130177 Lê Văn Hồng Thắng 13CDT1 1,339,0004398 101130178 Nguyễn Văn Thanh 13CDT1 927,0004399 101130181 Hoàng Thiện 13CDT1 1,030,0004400 101130182 Phan Đình Thìn 13CDT1 1,133,0004401 101130183 Trần Thị Thơ 13CDT1 1,030,0004402 101130184 Phan Đình Nhật Tiến 13CDT1 1,957,0004403 101130185 Phan Chân Toan 13CDT1 1,236,0004404 101130188 Lê Văn Tuấn 13CDT1 2,781,0004405 101130189 Lê Quốc Việt 13CDT1 1,030,0004406 101130190 Nguyễn Tuấn Vủ 13CDT1 824,0004407 101130192 Nguyễn Thành ý 13CDT1 1,236,0004408 101130195 Phan Thành Công 13CDT2 2,781,0004409 101130196 Nguyễn Cường 13CDT2 1,236,0004410 101130198 Thái Thành Định 13CDT2 2,717,0004411 101130199 Huỳnh Văn Đô 13CDT2 1,030,0004412 101130201 Nguyễn Trung Dũng 13CDT2 1,236,0004413 101130206 Phạm Vũ Anh Kiệt 13CDT2 1,238,0004414 101130208 Trần Bảo Long 13CDT2 1,030,0004415 101130210 Đàm Minh Ngọc 13CDT2 1,030,0004416 101130211 Võ Quang 13CDT2 1,030,0004417 101130213 Vũ Minh Tân 13CDT2 1,236,0004418 101130218 Nguyễn Hoàng Thiện 13CDT2 2,163,0004419 101130221 Hoàng Trọng Tín 13CDT2 824,0004420 101130222 Phạm Đức Toàn 13CDT2 2,472,0004421 101130223 Đoàn Công Trung 13CDT2 927,0004422 101130224 Nguyễn Anh Tuấn 13CDT2 1,545,0004423 101130225 Lê Quang Tương 13CDT2 1,236,0004424 101130003 Nguyễn Đông Triều 13CDTL 1,720,000

Page 109: hoc phi dot 2_BK

4425 101130004 Trương Đình Trí 13CDTL 1,720,0004426 105130009 Đoàn Tuấn Anh 13D1 824,0004427 105130011 Dương Chí Bảo 13D1 1,237,0004428 105130012 Trần Viết Bửu 13D1 1,030,0004429 105130015 Lê Văn Danh 13D1 1,358,5004430 105130018 Nguyễn Văn Đông 13D1 1,030,0004431 105130020 Hoàng Minh Dương 13D1 3,296,0004432 105130021 AHó Ngọc Hải 13D1 1,030,0004433 105130022 Lê Phạm Hoàng Hải 13D1 2,923,0004434 105130023 Trần Xuân Hào 13D1 1,030,0004435 105130024 Nguyễn Tấn Hiển 13D1 1,030,0004436 105130025 Hoàng Thanh Hiếu 13D1 1,030,0004437 105130026 Nguyễn Minh Hiếu 13D1 1,030,0004438 105130027 Nguyễn Sanh Hoạt 13D1 863,0004439 105130028 Nguyễn Duy Hùng 13D1 1,069,0004440 105130029 Nguyễn Đức Duy Hưng 13D1 1,436,5004441 105130030 Hồ Bảo Anh Huy 13D1 2,427,5004442 105130031 Lê Hữu Huy 13D1 2,750,5004443 105130032 Huỳnh Tấn Kha 13D1 985,5004444 105130033 Đinh Bá Khánh 13D1 618,0004445 105130034 Nguyễn Anh Kiệt 13D1 3,070,0004446 105130035 Huỳnh Phi Lâm 13D1 2,903,0004447 105130036 Hồ Hữu Anh Linh 13D1 1,236,0004448 105130040 Lê Ngọc Nam 13D1 2,246,0004449 105130042 Trần Minh Nghĩa 13D1 863,0004450 105130043 Võ Đăng Đoàn Nghĩa 13D1 1,069,0004451 105130044 Trương Hoàng Nguyên 13D1 1,030,0004452 105130046 Lê Đình Nhật 13D1 2,574,5004453 105130048 Lương Viết Phú 13D1 863,0004454 105130049 Hồ Hoàng Phúc 13D1 2,756,0004455 105130050 Lê Văn Phước 13D1 1,030,0004456 105130051 Nguyễn Lê Quân 13D1 2,717,0004457 105130053 Nguyễn Ngọc Quỳnh 13D1 619,0004458 105130054 Trần Đình Sang 13D1 2,633,5004459 105130057 Võ Văn Tài 13D1 1,564,5004460 105130058 Võ Anh Thạch 13D1 1,108,0004461 105130060 Hà Minh Thắng 13D1 1,178,0004462 105130062 Võ Trung Thành 13D1 516,0004463 105130064 Lê Hoàng Thịnh 13D1 412,0004464 105130065 Nguyễn Xuân Thông 13D1 863,0004465 105130066 Hồ Việt Tiến 13D1 1,770,500

Page 110: hoc phi dot 2_BK

4466 105130068 Trần Đình Tín 13D1 2,756,0004467 105130070 Đặng Nhất Trí 13D1 2,756,0004468 105130071 Lê Quốc Trịnh 13D1 1,069,0004469 105130072 Huỳnh Trung 13D1 946,5004470 105130073 Lê Phước Trường 13D1 1,010,0004471 105130074 Dương Mạnh Tuấn 13D1 2,756,0004472 105130076 Nguyễn Hữu Tuất 13D1 1,236,0004473 105130078 Mai Văn Vũ 13D1 1,030,0004474 105130079 Nguyễn Thanh Gia Vỹ 13D1 1,976,5004475 105130247 Lê Nguyễn Ngọc Vinh 13D1 2,002,0004476 105130901 Văn Hồ Hoài Nam 13D1_B2 1,650,0004477 105130902 Hồ Đức Phương 13D1_B2 1,650,0004480 105130926 Dương Đức Dũng 13D1VA 863,0004481 105130927 Nguyễn Mạnh Đàn 13D1VA 1,069,0004482 105130928 Lê Văn Giáp 13D1VA 824,0004483 105130931 Hà Thị Huệ 13D1VA 1,069,0004484 105130932 Trần Huy Hùng 13D1VA 3,658,0004485 105130933 Trần Quốc Hùng 13D1VA 1,481,0004486 105130936 Nguyễn Đăng Linh 13D1VA 2,344,0004487 105130939 Chu Trường Nam 13D1VA 3,168,0004488 105130940 Phan Văn Ngọc 13D1VA 1,069,0004489 105130941 Lê Hữu Nhân 13D1VA 863,0004490 105130943 Phạm Văn Nhị 13D1VA 3,168,0004491 105130944 Nguyễn Huy Phương 13D1VA 3,168,0004492 105130945 Nguyễn Đình Sắc 13D1VA 1,191,5004493 105130946 Nguyễn Công Sơn 13D1VA 863,0004494 105130947 Nguyễn Văn Tâm 13D1VA 2,305,0004495 105130948 Phan Văn Thành 13D1VA 824,0004496 105130949 Lê Công Thế 13D1VA 1,520,0004497 105130950 Hoàng Bá Toản 13D1VA 2,344,0004498 105130951 Nguyễn Văn Trung 13D1VA 1,893,0004499 105130952 Bùi Anh Tuấn 13D1VA 2,344,0004500 105130953 Phạm Anh Tuấn 13D1VA 3,168,0004502 105130955 Hồ Đức Việt 13D1VA 3,168,0004503 105130957 Nguyễn Tuấn Vũ 13D1VA 1,030,0004504 105130958 Nguyễn Văn Vũ 13D1VA 863,0004506 105130081 Mai Tấn Bảo 13D2 1,108,0004507 105130082 Đào Văn Chí 13D2 985,5004508 105130087 Võ Minh Đức 13D2 2,491,0004509 105130088 Lê Văn Dương 13D2 2,221,5004510 105130091 Đoàn Khắc Hải 13D2 985,500

Page 111: hoc phi dot 2_BK

4511 105130092 Đoàn Công Hậu 13D2 2,305,0004512 105130093 Trần Đình Hiệp 13D2 1,770,5004513 105130099 Đặng Ngọc Huỳnh 13D2 2,878,5004514 105130101 Nguyễn Hữu Khanh 13D2 2,138,0004515 105130103 Dương Văn Lâm 13D2 824,0004516 105130104 Lê Trọng Lễ 13D2 1,030,0004517 105130107 Lê Đăng Luân 13D2 1,063,5004518 105130108 Nguyễn Thanh Minh 13D2 2,344,0004519 105130109 Dương Văn Đức Nam 13D2 1,275,0004520 105130111 Trần Văn Nghĩa 13D2 1,030,0004521 105130112 Trần Đình Nhân 13D2 2,800,5004522 105130113 Nguyễn Tiến Nhật 13D2 1,481,0004523 105130115 Huỳnh Quang Nhựt 13D2 1,025,5004524 105130117 Nguyễn Văn Phương 13D2 3,542,0004525 105130119 Trần Văn Quảng 13D2 2,775,0004526 105130120 Nguyễn Bảo Quốc 13D2 1,667,5004527 105130121 Nguyễn Đình Sáng 13D2 1,030,0004528 105130124 Nguyễn Phước Thành 13D2 985,5004529 105130125 Nguyễn Văn Thạnh 13D2 1,030,0004530 105130127 Lương Minh Thiện 13D2 946,5004531 105130128 Tôn Thất Phúc Thịnh 13D2 946,5004532 105130131 Đỗ Thành Tiến 13D2 657,0004533 105130132 Lê Minh Tiến 13D2 1,479,5004534 105130133 Lê Xuân Toàn 13D2 1,314,0004535 105130134 Nguyễn Quang Trí 13D2 494,0004536 105130135 Đỗ Công Trình 13D2 1,069,0004537 105130136 Trần Nhật Trung 13D2 1,069,0004538 105130137 Hồ Quốc Tứ 13D2 985,5004539 105130138 Đoàn Anh Tuấn 13D2 3,045,5004540 105130139 Lương Văn Tuấn 13D2 1,353,0004541 105130141 Nguyễn Hoàng Tuyến 13D2 740,5004542 105130143 Phạm Thái Vủ 13D2 863,0004543 105130145 Lê Thị Anh 13D3 863,0004544 105130146 Trần Đức Bản 13D3 946,5004545 105130147 Nguyễn Thái Bảo 13D3 824,0004546 105130150 Tiêu Tấn Đạt 13D3 1,152,5004547 105130151 Hồ Công Định 13D3 2,834,0004548 105130153 Trần Trung Dương 13D3 1,397,5004549 105130156 Lê Cao Hoài 13D3 1,030,0004550 105130162 Châu Ngọc Huy 13D3 1,069,0004551 105130163 Nguyễn Anh Huy 13D3 1,030,000

Page 112: hoc phi dot 2_BK

4552 105130164 Nguyễn Minh Khanh 13D3 863,0004553 105130165 Huỳnh Đăng Khoa 13D3 985,5004554 105130168 Văn Lê Hữu Lộc 13D3 1,152,5004555 105130169 Trà Thành Mạnh 13D3 1,108,0004556 105130171 Võ Đại Nghĩa 13D3 1,275,0004557 105130173 Võ Thành Nguyên 13D3 2,756,0004558 105130174 Trương Trọng Nhân 13D3 863,0004559 105130175 Lê Văn Nhật 13D3 1,030,0004560 105130176 Nguyễn Ngọc Phát 13D3 1,030,0004561 105130177 Phan Văn Phúc 13D3 1,030,0004562 105130178 Hồ Xuân Phương 13D3 1,069,0004563 105130181 Nguyễn Thanh Quý 13D3 3,079,0004564 105130182 Hà Văn Sang 13D3 2,756,0004565 105130184 Võ Đăng Tài 13D3 863,0004566 105130186 Nguyễn Trường Thạch 13D3 1,030,0004567 105130187 Nguyễn Công Thắng 13D3 2,903,0004568 105130188 Lý Văn Thanh 13D3 1,152,5004569 105130189 Bùi Xuân Thành 13D3 863,0004570 105130191 Kiều Văn Thịnh 13D3 2,800,5004571 105130194 Trần Vĩnh Tiến 13D3 1,315,0004572 105130195 Võ Văn Tin 13D3 946,5004573 105130196 Nguyễn Trung Tính 13D3 2,756,0004574 105130197 Nguyễn Khánh Toàn 13D3 946,5004575 105130198 Dương Nhật Khánh Trình 13D3 1,133,5004576 105130200 Hồ Văn Trường 13D3 1,236,0004577 105130202 Đậu Trọng Tuấn 13D3 1,069,0004578 105130205 Phan Thanh Việt 13D3 1,108,0004579 105130206 Cao Văn Vũ 13D3 1,030,0004580 105120312 Võ Hồng Chương 13DCLC 1,238,0004581 105130209 Hồ Huy Bảo 13DCLC 7,533,0004582 105130215 Lê Vũ Hoàng 13DCLC 8,357,0004583 105130218 Đỗ Xuân Khải 13DCLC 2,472,0004584 105130221 Lê Đình Khương 13DCLC 2,266,0004585 105130228 Lê Minh ánh Nhật 13DCLC 2,472,0004586 105130230 Nguyễn Đình Phước 13DCLC 8,357,0004587 105130240 Võ Xuân Thủy 13DCLC 3,001,0004588 105130241 Trương Thành Tín 13DCLC 4,521,0004589 105130244 Nguyễn Đình Tuân 13DCLC 6,297,0004590 106130004 Lưu Hoài Ân 13DT1 206,0004591 106130005 Nguyễn Ngọc Anh 13DT1 550,0004592 106130007 Nguyễn Mạnh Cầm 13DT1 1,236,000

Page 113: hoc phi dot 2_BK

4593 106130008 Lê Thanh Căn 13DT1 618,0004594 106130011 Đỗ Văn Cường 13DT1 1,159,0004595 106130012 Nguyễn Sỹ Đạt 13DT1 1,030,0004596 106130013 Trần Phước Đạt 13DT1 412,0004597 106130017 Nguyễn Văn Hậu 13DT1 296,0004598 106130020 Trương Văn Hiếu 13DT1 2,678,0004599 106130023 Phan Thị Kim Hương 13DT1 1,854,0004600 106130026 Trương Gia Huy 13DT1 296,0004601 106130028 Võ Châu Khanh 13DT1 1,275,0004602 106130030 Nguyễn Thị Kiều 13DT1 2,138,0004603 106130035 Nguyễn Văn Long 13DT1 902,0004604 106130038 Đặng Thị Mỹ 13DT1 3,168,0004605 106130041 Lương Văn Nguyên 13DT1 490,0004606 106130042 Lý Trực Nhất 13DT1 863,0004607 106130043 Thái Tấn Phát 13DT1 296,0004608 106130044 Nguyễn Hàn Phong 13DT1 741,0004609 106130045 Trần Đại Phong 13DT1 2,816,0004610 106130047 Lê Thị Bích Phượng 13DT1 824,0004611 106130053 Lê Viết Sinh 13DT1 1,532,0004612 106130055 Trần Quang Tâm 13DT1 1,108,0004613 106130056 Nguyễn Quang Thái 13DT1 1,314,0004614 106130059 Trần Kiêm Thành 13DT1 296,0004615 106130062 Lê Thị Thuỳ 13DT1 824,0004616 106130063 Lê Hoàng Minh Triết 13DT1 2,224,0004617 106130065 Võ Văn Trung 13DT1 1,326,0004618 106130066 Lê Tuấn Tú 13DT1 1,854,0004619 106130070 Võ Văn Anh Tuấn 13DT1 1,001,0004620 106130071 Nguyễn Sỹ Tùng 13DT1 2,305,0004621 106130072 Nguyễn Văn Tý 13DT1 1,069,0004622 106130073 Phạm Hữu Uyên 13DT1 824,0004623 106130074 Ngô Xuân Việt 13DT1 2,138,0004624 106130078 Lê Ngọc Can 13DT2 741,0004625 106130080 Trương Quang Chí Công 13DT2 1,030,0004626 106130081 Nguyễn Viết Phan Cư 13DT2 863,0004627 106130082 Nguyễn Duy Cường 13DT2 1,069,0004628 106130085 Võ Văn Dũng 13DT2 863,0004629 106130087 Lê Quang Giàu 13DT2 1,977,0004630 106130092 Hoàng Trung Hiếu 13DT2 1,159,0004631 106130094 Nguyễn Trọng Hữu 13DT2 2,834,0004632 106130096 Phan Văn Huy 13DT2 1,604,0004633 106130097 Lê Công Vĩnh Khải 13DT2 863,000

Page 114: hoc phi dot 2_BK

4634 106130100 Ngô Thanh Liêm 13DT2 863,0004635 106130101 Nguyễn Thị Thùy Linh 13DT2 1,236,0004636 106130103 Phạm Hoàng Long 13DT2 863,0004637 106130104 Võ Thành Luân 13DT2 863,0004638 106130105 Nguyễn Tiến Lực 13DT2 1,030,0004639 106130106 Nguyễn Đức Mạnh 13DT2 1,470,0004640 106130108 Đinh Thị Thuý Ngân 13DT2 962,0004641 106130109 Nguyễn Trần Trung Ngôn 13DT2 1,108,0004642 106130111 Lê Trung Phong 13DT2 863,0004643 106130112 Phan Thanh Phú 13DT2 824,0004644 106130114 Tô Hoàng Phúc 13DT2 2,164,0004645 106130117 Nguyễn Duy Quang 13DT2 1,520,0004646 106130120 Bùi Kỳ Quan Sang 13DT2 1,604,0004647 106130121 Nguyễn Văn Sĩ 13DT2 1,030,0004648 106130122 Nguyễn Khắc Sơn 13DT2 824,0004649 106130124 Nguyễn Duy Tân 13DT2 1,120,0004650 106130125 Nguyễn Cơ Thạch 13DT2 1,086,0004651 106130127 Trần Kim Thảnh 13DT2 1,108,0004652 106130128 Hoàng Trọng Thiện 13DT2 863,0004653 106130130 Phan Tấn Thu 13DT2 1,030,0004654 106130132 Lưu Quang Tín 13DT2 790,0004655 106130135 Phùng Trần Tra 13DT2 1,275,0004656 106130136 Lê Công Trí 13DT2 824,0004657 106130137 Nguyễn Anh Trí 13DT2 1,532,0004658 106130140 Phan Anh Tuấn 13DT2 863,0004659 106130141 Trần Văn Tuấn 13DT2 962,0004660 106130142 Hồ Tưởng 13DT2 863,0004661 106130143 Bùi Thị Tuyên 13DT2 1,442,0004662 106130144 Bùi Ngọc Huy Vân 13DT2 1,771,0004663 106130145 Phạm Lê Phú Vinh 13DT2 494,0004664 106130146 Huỳnh Tấn Vỹ 13DT2 494,0004665 106130147 Phạm Thị Kim ánh 13DT3 1,481,0004666 106130150 Nguyễn Phi Cường 13DT3 296,0004667 106130151 Trần Tiến Cường 13DT3 1,854,0004668 106130152 Nguyễn Trung Đán 13DT3 1,030,0004669 106130154 Lê Quang Đạt 13DT3 1,236,0004670 106130155 Dương Thanh Đức 13DT3 1,030,0004671 106130157 Nguyễn Như Hậu 13DT3 618,0004672 106130163 Trần Quang Hưng 13DT3 863,0004673 106130171 Hồ Trọng Lịch 13DT3 1,285,0004674 106130172 Nguyễn Văn Linh 13DT3 1,648,000

Page 115: hoc phi dot 2_BK

4675 106130173 Trần Đình Lợi 13DT3 863,0004676 106130174 Trần Kiêm Long 13DT3 494,0004677 106130176 Trần Văn Lý 13DT3 863,0004678 106130180 Trần Ngọc Xuân Nam 13DT3 3,530,0004679 106130181 Hoàng Trọng Nghĩa 13DT3 1,236,0004680 106130184 Lê Minh Phong 13DT3 1,481,0004681 106130186 Đoàn Văn Phương 13DT3 1,604,0004682 106130187 Hồ Phước Quang 13DT3 1,030,0004683 106130191 Phan Công Sơn 13DT3 863,0004684 106130193 Trần Hữu Duy Tâm 13DT3 962,0004685 106130196 Nguyễn Tấn Thành 13DT3 2,138,0004686 106130197 Nguyễn Đăng Thảo 13DT3 1,442,0004687 106130198 Võ Trương Thiện 13DT3 490,0004688 106130199 Nguyễn Quốc Thịnh 13DT3 1,236,0004689 106130200 Hồ Văn Thuận 13DT3 1,481,0004690 106130203 Phan Hồng Trung 13DT3 962,0004691 106130204 Huỳnh Xuân Trường 13DT3 1,236,0004692 106130205 Lê Văn Tú 13DT3 1,069,0004693 106130209 Nguyễn Viết Tường 13DT3 863,0004694 106130211 Trương Đức Việt 13DT3 1,069,0004695 106130213 Phan Văn Vương 13DT3 1,481,0004696 106130214 Châu Thị ý 13DT3 863,0004697 106130921 Trần Thanh Toàn 13DT3 980,0004698 107130001 Nguyễn Phước Anh 13H1,4 1,648,0004699 107130005 Tống Thị Thuỳ Duyên 13H1,4 946,5004700 107130006 Trương Thị Mỹ Duyên 13H1,4 1,147,0004701 107130009 Đỗ Thị Minh Hằng 13H1,4 824,0004702 107130010 Trần Hữu Hậu 13H1,4 1,108,0004703 107130011 Phan Lê Thanh Hiền 13H1,4 946,5004704 107130015 Võ Huỳnh Quốc Khánh 13H1,4 1,030,0004705 107130016 Phạm Sĩ Khiêm 13H1,4 1,030,0004706 107130017 Trần Thị Lê 13H1,4 1,030,0004707 107130028 Huỳnh Đức Nhựt 13H1,4 824,0004708 107130031 Nguyễn Thị Phước 13H1,4 1,030,0004709 107130032 Nguyễn Tất Phương 13H1,4 1,559,0004710 107130033 Nguyễn Thị Diệu Phương 13H1,4 1,069,0004711 107130037 Phạm Phú Quỳnh 13H1,4 2,795,0004712 107130038 Nguyễn Ngọc Sơn 13H1,4 1,236,0004713 107130041 Đặng Văn Thắng 13H1,4 1,030,0004714 107130043 Huỳnh Văn Thịnh 13H1,4 824,0004715 107130046 Nguyễn Ngọc Tiển 13H1,4 1,191,500

Page 116: hoc phi dot 2_BK

4716 107130047 Bùi Nguyễn Huyền Trang 13H1,4 824,0004717 107130048 Thái Thị Trang 13H1,4 618,0004718 107130049 Trần Văn Minh Trí 13H1,4 2,171,5004719 107130053 Phan Hoài Tuấn 13H1,4 1,069,0004720 107130054 Bùi Thị Hồng Vân 13H1,4 824,0004721 107130055 Huỳnh Văn Viên 13H1,4 2,054,5004722 107130058 Phùng Thanh Anh 13H2A 1,804,0004723 107130062 Phạm Thị Ngọc Diệp 13H2A 1,314,0004724 107130064 Phạm Thị Xuân Hà 13H2A 1,030,0004725 107130065 Phạm Thị Hải 13H2A 1,765,0004726 107130066 Phan Hồng Hạnh 13H2A 1,186,0004727 107130067 Trần Thị Hồng Hạnh 13H2A 902,0004728 107130069 Phạm Thị Trung Kiên 13H2A 1,030,0004729 107130071 Triệu Thị Thúy Linh 13H2A 863,0004730 107130072 Lê Thị Nhật Ly 13H2A 863,0004731 107130073 Nguyễn Hoàng Minh 13H2A 1,442,0004732 107130074 Lê Văn Nam 13H2A 1,236,0004733 107130076 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 13H2A 1,030,0004734 107130077 Hoàng Tiến Hải Nhi 13H2A 902,0004735 107130078 Nguyễn Thị Uyển Nhi 13H2A 824,0004736 107130079 Lê Thị Như 13H2A 1,030,0004737 107130080 Phạm Thị Hoài Như 13H2A 824,0004738 107130081 Võ Thị Hồng Phương 13H2A 824,0004739 107130083 Nguyễn Khắc Sỹ 13H2A 696,0004740 107130086 Nguyễn Thị Thoại 13H2A 824,0004741 107130087 Trần Thị Hoài Thu 13H2A 1,275,0004742 107130090 Nguyễn Thị Thanh Truyền 13H2A 824,0004743 107130092 Nguyễn Thị Vy 13H2A 1,030,0004744 107130093 Phan Văn Xuân 13H2A 1,069,0004745 107130094 Huỳnh Thị Anh 13H2B 902,0004746 107130096 Lê Thị Kim Dung 13H2B 1,442,0004747 107130097 Nguyễn Thị Thu Hà 13H2B 824,0004748 107130099 Nguyễn Duy Hải 13H2B 2,138,0004749 107130101 Lê Tiến Hoàng 13H2B 902,0004750 107130103 Trần Thị Thu Hương 13H2B 1,030,0004751 107130104 Phan Văn Lãm 13H2B 1,147,0004752 107130106 Đỗ Thị My Ly 13H2B 941,0004753 107130109 Lê Phước Nghĩa 13H2B 1,030,0004754 107130110 Trần Thị Nguyên 13H2B 2,550,0004755 107130111 Trương Hồng Nha 13H2B 1,765,0004756 107130113 Đặng Thị Tuyết Nhiên 13H2B 824,000

Page 117: hoc phi dot 2_BK

4757 107130114 Trần Thị Nhung 13H2B 2,383,0004758 107130116 Lê Thị Sang 13H2B 863,0004759 107130120 Lê Thị Thể 13H2B 2,383,0004760 107130130 Đào Quang ái 13H5 1,030,0004761 107130131 Nguyễn Thị Tâm An 13H5 1,481,0004762 107130132 Hoàng Bảo Ân 13H5 1,442,0004763 107130137 Đoàn Thị Dung 13H5 1,314,0004764 107130138 Nguyễn Dương 13H5 2,756,0004765 107130140 Lê Ngọc Hải 13H5 1,314,0004766 107130142 Trần Trung Hiếu 13H5 1,147,0004767 107130144 Võ Quang Khải 13H5 1,030,0004768 107130147 Trần Công Mỹ 13H5 1,030,0004769 107130148 Huỳnh Tấn Ngọc 13H5 1,030,0004770 107130150 Huỳnh Phong 13H5 1,030,0004771 107130152 Trương Nguyên Quân 13H5 2,099,0004772 107130153 Nguyễn Nhật Quang 13H5 1,481,0004773 107130156 Trương Văn Tân 13H5 1,152,5004774 107130157 Lê Thị Tần 13H5 1,030,0004775 107130159 Lê Tấn Thảo 13H5 1,030,0004776 107130163 Hoàng Văn Tín 13H5 1,030,0004777 107130164 Nguyễn Công Tín 13H5 1,030,0004778 107130165 Nguyễn Thị Trang 13H5 1,236,0004779 107130166 Nguyễn Minh Trí 13H5 1,030,0004780 107130167 Nguyễn Minh Trí 13H5 206,0004781 107130168 Lê Phan Tấn Trường 13H5 2,060,0004782 107130170 Nguyễn Thanh Tuấn 13H5 1,030,0004783 107130171 Hoàng Đức Thành Vinh 13H5 1,030,0004784 107130173 Võ Tấn Vũ 13H5 1,030,0004785 121130001 Nguyễn Công An 13KT1 741,0004786 121130003 Trần Đức ánh 13KT1 2,511,0004787 121130005 Nguyễn Quốc Đạt 13KT1 1,030,0004788 121130006 Nguyễn Lê Hoàng Điệp 13KT1 2,923,0004789 121130008 Nguyễn Minh Dương 13KT1 1,481,0004790 121130009 Lê Duy 13KT1 1,236,0004791 121130010 Phạm Thị Xuân Hà 13KT1 1,236,0004792 121130017 Đàm Nguyễn Hoàng 13KT1 1,275,0004793 121130018 Nguyễn Văn Hội 13KT1 1,442,0004794 121130025 Ngô Bá Lộc 13KT1 1,030,0004795 121130026 Nguyễn Nhật Long 13KT1 2,634,0004796 121130027 Huỳnh Thị Ngọc Ly 13KT1 1,030,0004797 121130028 Nguyễn Thị Mận 13KT1 1,236,000

Page 118: hoc phi dot 2_BK

4798 121130029 Nguyễn Đình Nam 13KT1 1,236,0004799 121130030 Phạm Quang Nam 13KT1 1,030,0004800 121130033 Phạm Văn Nhật 13KT1 1,030,0004801 121130035 Nguyễn Hoàng Phương 13KT1 1,442,0004802 121130040 Phạm Hữu Tắt 13KT1 2,305,0004803 121130042 Lương Xuân Thắng 13KT1 1,030,0004804 121130044 Dương Văn Thiện 13KT1 741,0004805 121130046 Ngô Văn Thông 13KT1 1,069,0004806 121130047 Nguyễn Quang Thú 13KT1 1,030,0004807 121130049 Nguyễn Thị Hoài Thương 13KT1 1,030,0004808 121130050 Bùi Quang Thụy 13KT1 1,030,0004809 121130051 Phan Ngọc Tiến 13KT1 1,236,0004810 121130053 Đỗ Đăng Trọng 13KT1 1,069,0004811 121130054 Võ Như Trường 13KT1 1,069,0004812 121130066 Nguyễn Đăng Bổn 13KT2 1,236,0004813 121130068 Lê Thành Đạt 13KT2 3,090,0004814 121130069 Nguyễn Thanh Điệp 13KT2 1,236,0004815 121130070 Phạm Huỳnh Dũng 13KT2 2,099,0004816 121130078 Trần Thanh Hiếu 13KT2 3,207,0004817 121130079 Nguyễn Trí Huy Hoàng 13KT2 1,030,0004818 121130080 Phan Thị Thuý Hồng 13KT2 1,069,0004819 121130081 Nguyễn Thanh Hùng 13KT2 1,442,0004820 121130082 Trần Hiếu Hưởng 13KT2 1,442,0004821 121130086 Đỗ Tân Lân 13KT2 3,090,0004822 121130088 Nguyễn Thành Long 13KT2 1,236,0004823 121130090 Trần Hoàng Ly 13KT2 1,893,0004824 121130093 Cao Thị Hạnh Ngọc 13KT2 1,030,0004825 121130094 Võ Thành Nhân 13KT2 2,472,0004826 121130100 Phạm Minh Quyền 13KT2 2,060,0004827 121130101 Nguyễn Hoàng Rin 13KT2 1,030,0004828 121130102 Võ Văn Xuân Sơn 13KT2 1,236,0004829 121130103 Hoàng Anh Tài 13KT2 1,236,0004830 121130104 Nguyễn Văn Thắng 13KT2 1,030,0004831 121130112 Trần Thị Như Thùy 13KT2 1,481,0004832 121130116 Hoàng Anh Tuấn 13KT2 1,236,0004833 121130118 Lê Thị Thanh Tuyền 13KT2 1,442,0004834 121130120 Nguyễn Dương Phương Uyên13KT2 1,236,0004835 121130122 Nguyễn Hữu Vinh 13KT2 1,069,0004836 121130123 Bùi Duy Anh Vũ 13KT2 1,069,0004837 103130203 Nguyễn Tấn Bình 13KTTT 824,0004838 103130205 Trần Văn Chuyển 13KTTT 3,090,000

Page 119: hoc phi dot 2_BK

4839 103130206 Nguyễn Xuân Cường 13KTTT 1,442,0004840 103130207 Mai Anh Hải 13KTTT 1,030,0004841 103130211 Nguyễn Văn Khánh 13KTTT 1,648,0004842 103130212 Trần Trung Kiên 13KTTT 3,090,0004843 103130213 Đậu Văn Kỳ 13KTTT 1,030,0004844 103130217 Trần Đình Nhật 13KTTT 1,442,0004845 103130220 Trương Văn Phong 13KTTT 1,236,0004846 103130221 Nguyễn Hữu Quốc 13KTTT 1,108,0004847 103130222 Tán Việt Quốc 13KTTT 2,884,0004848 103130224 Nguyễn Đình Nhật Tân 13KTTT 1,730,0004849 103130225 Trần Văn Thanh 13KTTT 741,0004850 103130228 Lê Hồng Tiến 13KTTT 2,678,0004851 103130229 Lê Bá Tín 13KTTT 618,0004852 103130231 Nguyễn Văn Toàn 13KTTT 1,030,0004853 103130233 Phan Thành Trung 13KTTT 1,030,0004854 103130234 Kiều Hữu Truyền 13KTTT 1,030,0004855 103130237 Nguyễn Đình Văn 13KTTT 1,030,0004856 118130001 Cao Khắc An 13KX1 2,884,0004857 118130003 Đinh Nguyễn Gia Bảo 13KX1 1,442,0004858 118130005 Hiền Chúc 13KX1 2,760,0004859 118130009 Nguyễn Bá Duy 13KX1 206,0004860 118130011 Trần Văn Giàu 13KX1 2,060,0004861 118130015 Nguyễn Thị Thanh Hiền 13KX1 1,030,0004862 118130016 Lê Trần Duy Hiếu 13KX1 1,442,0004863 118130018 Châu Thị Quỳnh Hương 13KX1 1,030,0004864 118130020 Đinh Thị In 13KX1 1,648,0004865 118130021 Nguyễn Đăng Khoa 13KX1 2,550,0004866 118130022 Hồ Thị Lan 13KX1 3,708,0004867 118130025 Lê Thị Kim Liên 13KX1 1,030,0004868 118130026 Đinh Thị Loan 13KX1 1,520,0004869 118130027 Phạm Thành Long 13KX1 1,977,0004870 118130030 Đinh Văn Nam 13KX1 2,224,0004871 118130038 Phạm Văn ối 13KX1 4,532,0004872 118130043 Phan Văn Quý 13KX1 2,224,0004873 118130044 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 13KX1 2,060,0004874 118130047 Nguyễn Văn Sinh Tạo 13KX1 2,800,5004875 118130048 Phạm Tấn Thái 13KX1 1,236,0004876 118130049 Nguyễn Thị Thanh 13KX1 1,030,0004877 118130052 Hồ Văn Thiên 13KX1 3,708,0004878 118130055 Thái Thị Thủy 13KX1 2,678,0004879 118130060 Mai Văn Trọng 13KX1 1,442,000

Page 120: hoc phi dot 2_BK

4880 118130061 Trần Huỳnh Anh Tuấn 13KX1 3,662,0004881 118130063 Nguyễn Thanh Tùng 13KX1 1,030,0004882 118130068 Hoàng Quốc Vương ánh 13KX2 1,030,0004883 118130069 Nguyễn Ngọc Cảm 13KX2 1,030,0004884 118130070 Đào Ngọc Chương 13KX2 2,472,0004885 118130074 Hoàng Thị Duyên 13KX2 1,236,0004886 118130078 Nguyễn Lệ Hằng 13KX2 1,030,0004887 118130081 Lê Thị Thu Hiền 13KX2 1,030,0004888 118130082 Đặng Thanh Hồng 13KX2 1,236,0004889 118130083 Hoàng Anh Hùng 13KX2 1,030,0004890 118130084 Nguyễn Thị Huyền 13KX2 1,030,0004891 118130085 Huỳnh Thị Gia Hy 13KX2 1,030,0004892 118130086 Huỳnh Thế Khải 13KX2 1,030,0004893 118130088 Nguyễn Thị Lệ 13KX2 1,030,0004894 118130089 Ngô Lê Thị Bích Lộc 13KX2 824,0004895 118130090 Nguyễn Thanh Long 13KX2 1,030,0004896 118130091 Nguyễn Thị My Ly 13KX2 1,030,0004897 118130092 Lê Thị Mai 13KX2 1,236,0004898 118130093 Hồ Văn Nam 13KX2 1,030,0004899 118130097 Nguyễn Hoàng Mỹ Nhi 13KX2 1,030,0004900 118130098 Phạm Thị Tuyết Nhi 13KX2 1,030,0004901 118130099 Hồ Thị Hải Ni 13KX2 1,030,0004902 118130101 Phạm Thị Thảo Phương 13KX2 1,030,0004903 118130102 Hà Thị Phượng 13KX2 1,030,0004904 118130103 Phan Thị Hồng Phượng 13KX2 1,030,0004905 118130104 Nguyễn Văn Quang 13KX2 1,236,0004906 118130105 Phan Bảo Quý 13KX2 1,442,0004907 118130108 Lê Việt Thắng 13KX2 1,236,0004908 118130109 Nguyễn Thiên Thanh 13KX2 1,030,0004909 118130110 Võ Khắc Thành 13KX2 1,442,0004910 118130115 Đặng Thị Quỳnh Trâm 13KX2 1,030,0004911 118130117 Phan Tấn Triều 13KX2 1,030,0004912 118130119 Nguyễn Thị Thủy Tú 13KX2 1,030,0004913 118130121 Nguyễn Vũ Đình Tường 13KX2 1,236,0004914 118130122 Phan Văn Vũ 13KX2 1,236,0004915 118130123 Phạm Thị Như ý 13KX2 1,030,0004916 117130003 Nguyễn Thị An 13MT 1,030,0004917 117130007 Ngô Quang Đa 13MT 1,030,0004918 117130009 Chu Thị Duyên 13MT 1,030,0004919 117130010 Nguyễn Thị Ngọc Hà 13MT 2,266,0004920 117130011 Phạm Thị Hà 13MT 1,030,000

Page 121: hoc phi dot 2_BK

4921 117130012 Hồ Thị Hải Hạnh 13MT 490,0004922 117130014 Nguyễn Thị Thanh Hiền 13MT 946,5004923 117130015 Mai Thị Hòa 13MT 946,5004924 117130018 Đặng Thị Lê 13MT 2,594,5004925 117130019 Huỳnh Thị Lệ 13MT 1,030,0004926 117130023 Nguyễn Văn Lực 13MT 3,090,0004927 117130024 Trần Thị Thanh Mai 13MT 1,069,0004928 117130027 Lê Thị Mỹ 13MT 2,472,0004929 117130028 Nguyễn Thị Na 13MT 2,388,5004930 117130029 Nguyễn Hoài Nam 13MT 1,481,0004931 117130030 Võ Thanh Nam 13MT 1,030,0004932 117130032 Nguyễn Thị Diệu Nghĩa 13MT 1,152,5004933 117130035 Lê Xuân Nhân 13MT 2,717,0004934 117130036 Nguyễn Thị An Nhi 13MT 1,030,0004935 117130040 Nguyễn Thị Kim Phúc 13MT 494,0004936 117130041 Nguyễn Ngọc Phương 13MT 2,717,0004937 117130043 Nguyễn Như Thật Sang 13MT 1,152,5004938 117130045 Trần Mỹ Sương 13MT 1,030,0004939 117130049 Vương Khả Thái 13MT 946,5004940 117130051 Nguyễn Thị Thắm 13MT 1,770,5004941 117130052 Nguyễn Tấn Thành 13MT 2,511,0004942 117130056 Phan Thị Thương 13MT 2,594,5004943 117130058 Trần Thị Thuyên 13MT 1,358,5004944 117130064 Vỏ Thị Kim Trinh 13MT 1,481,5004945 117130065 Trần Hoàng Trúc 13MT 1,442,0004946 117130068 Đinh văn Vân 13MT 4,035,0004947 117130069 Phạm Thị Vệ 13MT 1,152,5004948 117130071 Võ Ngọc Vinh 13MT 1,687,5004949 117130075 Bùi Thị Yến 13MT 1,030,0004950 117130001 Hà Quang Cảnh 13MTLT 1,720,0004951 117130002 Châu Nguyễn Ngọc Ngộ 13MTLT 1,720,0004952 104130002 Đỗ Thế Anh 13N1 1,236,0004953 104130005 Hồ Minh Châu 13N1 1,236,0004954 104130006 Đặng Đình Chiến 13N1 1,030,0004955 104130008 Hồ Xuân Cường 13N1 1,771,0004956 104130009 Võ Văn Đại 13N1 902,0004957 104130012 Phạm Văn Đồng 13N1 1,030,0004958 104130013 Nguyễn Du 13N1 1,030,0004959 104130014 Hà Minh Đức 13N1 1,726,0004960 104130015 Thân Đức Kế Duy 13N1 741,0004961 104130016 Trần Hà Ngọc Hải 13N1 2,060,000

Page 122: hoc phi dot 2_BK

4962 104130019 Đặng Minh Hiếu 13N1 1,968,0004963 104130021 Nguyễn Đoàn Bá Hòa 13N1 1,186,0004964 104130022 Lại Cao Huy Hoàng 13N1 2,306,0004965 104130023 Lưu Phú Hoàng 13N1 1,236,0004966 104130024 Phạm Thế Hoàng 13N1 1,030,0004967 104130027 Nguyễn Xuân Hồng 13N1 1,030,0004968 104130031 Lê Trung Lâm 13N1 1,030,0004969 104130032 Phan Thanh Liêm 13N1 2,060,0004970 104130033 Đặng Tấn Linh 13N1 741,0004971 104130034 Hoàng Ngọc Long 13N1 902,0004972 104130035 Phan Tiểu Long 13N1 1,030,0004973 104130036 Ngô Duy Luân 13N1 1,565,0004974 104130037 Đinh Luận 13N1 1,030,0004975 104130038 Đỗ Văn Trọng Luật 13N1 1,030,0004976 104130040 Mai Xuân Minh 13N1 2,759,0004977 104130042 Đinh Thanh Nam 13N1 2,216,0004978 104130043 Trần Phan Hoài Nam 13N1 1,030,0004979 104130044 Nguyễn Hữu Ngọc 13N1 1,030,0004980 104130046 Nguyễn Nhanh 13N1 1,030,0004981 104130048 Phạm Huy Niệm 13N1 741,0004982 104130049 Dương Chí Ninh 13N1 1,108,0004983 104130052 Mai Chiếm Phước 13N1 1,030,0004984 104130053 Hồ Văn Quốc 13N1 1,236,0004985 104130054 Nguyễn Văn Sơn 13N1 1,030,0004986 104130055 Hồ Công Sự 13N1 1,030,0004987 104130056 Trần Xuân Tài 13N1 1,030,0004988 104130058 Lương Đức Thắng 13N1 988,0004989 104130059 Nguyễn Thanh 13N1 1,565,0004990 104130061 Nguyễn Văn Thịnh 13N1 1,030,0004991 104130062 Nguyễn Hữu Tiến 13N1 2,472,0004992 104130064 Nguyễn Đức Tín 13N1 1,030,0004993 104130065 Nguyễn Trọng Tín 13N1 3,001,0004994 104130066 Nguyễn Ngọc Trãi 13N1 2,138,0004995 104130067 Đặng Phước Trung 13N1 1,236,0004996 104130068 Trần Công Trung 13N1 2,512,0004997 104130070 Đoàn Phương Tuấn 13N1 2,389,0004998 104130071 Trần Công Tuấn 13N1 1,030,0004999 104130072 Hoàng Anh Việt 13N1 2,472,0005000 104130073 Hồ Quốc Vũ 13N1 1,030,0005001 104130074 Võ Ngọc Vũ 13N1 1,729,0005002 104130075 Nguyễn Việt Ân 13NL 2,466,500

Page 123: hoc phi dot 2_BK

5003 104130076 Nguyễn Quỳnh Anh 13NL 824,0005004 104130077 Bạch Văn Hoàng Bảo 13NL 824,0005005 104130078 Nguyễn Thị Kim Chi 13NL 1,030,0005006 104130079 Tạ Chí Công 13NL 2,183,0005007 104130080 Đặng Công Đạt 13NL 2,347,0005008 104130082 Phạm Minh Đức 13NL 2,060,0005009 104130085 Trần Thị Mỹ Hiền 13NL 1,520,0005010 104130089 Vũ Xuân Học 13NL 824,0005011 104130090 Nguyễn Thanh Hùng 13NL 1,030,0005012 104130091 Nguyễn Quang Hưng 13NL 1,771,0005013 104130092 Lê Văn Hướng 13NL 2,472,0005014 104130093 Phan Gia Hướng 13NL 1,565,0005015 104130095 Trần Doãn Huy 13NL 1,236,0005016 104130097 Phạm Lập 13NL 1,030,0005017 104130099 Nguyễn Thị ánh Linh 13NL 2,060,0005018 104130100 Nguyễn Thị Lĩnh 13NL 1,236,0005019 104130103 Nguyễn Thúy Nga 13NL 1,030,0005020 104130104 Võ Huỳnh Tiến Ngọc 13NL 824,0005021 104130112 Phan Thị Nhật Phương 13NL 1,030,0005022 104130114 Trần Văn Sang 13NL 1,030,0005023 104130115 Nguyễn Nhật Sơn 13NL 2,177,0005024 104130116 Lê Quốc Thắng 13NL 1,030,0005025 104130118 Nguyễn Hữu Thành 13NL 1,063,5005026 104130119 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 13NL 824,0005027 104130120 Lâm Quang Thịnh 13NL 1,726,0005028 104130121 Hoàng Hữu Thuận 13NL 1,030,0005029 104130123 Nguyễn Đức Trình 13NL 1,392,0005030 104130125 Trần Bá Tùng 13NL 1,030,0005031 118130125 Nguyễn Thị Đông An 13QLCN 1,236,0005032 118130127 Lê Thị ánh 13QLCN 2,884,0005033 118130128 Trần Thị Xuân ánh 13QLCN 3,296,0005034 118130130 Trần Thị Bình 13QLCN 1,442,0005035 118130132 Lê Quốc Dân 13QLCN 1,030,0005036 118130134 Doãn Thị Diễm 13QLCN 1,236,0005037 118130135 Nguyễn Thị Diễm 13QLCN 824,0005038 118130137 Nguyễn Thị Hồng Điệp 13QLCN 1,236,0005039 118130138 Nguyễn Thị Diệu 13QLCN 1,030,0005040 118130140 Lê Thị Yên Dưỡng 13QLCN 1,236,0005041 118130143 Lê Thị Hằng 13QLCN 1,030,0005042 118130144 Lê Phúc Hạnh 13QLCN 1,854,0005043 118130145 Huỳnh Thu Hiền 13QLCN 1,524,000

Page 124: hoc phi dot 2_BK

5044 118130146 Trần Thị Thu Hiền 13QLCN 1,524,0005045 118130149 Trần Văn Hòa 13QLCN 2,884,0005046 118130150 Phan Đức Hoàng 13QLCN 206,0005047 118130151 Đặng Hợi 13QLCN 1,314,0005048 118130153 Lê Thị Huệ 13QLCN 1,936,0005049 118130155 Trương Trí Hùng 13QLCN 1,030,0005050 118130157 Hồ Thị Thanh Huyền 13QLCN 2,884,0005051 118130158 Nguyễn Thị Khánh Huyền 13QLCN 1,030,0005052 118130162 Hà Thị Kim Liên 13QLCN 1,442,0005053 118130165 Đặng Thị Khánh Ly 13QLCN 1,236,0005054 118130167 Phan Thanh Mãi 13QLCN 2,884,0005055 118130169 Võ Thị Kiều My 13QLCN 1,236,0005056 118130170 Nguyễn Thị Thanh Nga 13QLCN 1,030,0005057 118130174 Phan Kiều Ngân 13QLCN 1,030,0005058 118130175 Trương Văn Nghĩa 13QLCN 1,030,0005059 118130176 Hồ Bảo Ngọc 13QLCN 1,236,0005060 118130177 Nguyễn Thị Nguyệt 13QLCN 1,030,0005061 118130178 Phạm Thị Tú Nguyệt 13QLCN 1,030,0005062 118130179 Phạm Vũ Khánh Nhi 13QLCN 1,147,0005063 118130180 Lê Thị Hồng Nương 13QLCN 412,0005064 118130183 Trần Hồng Quân 13QLCN 3,954,0005065 118130184 Phan Đăng Quốc 13QLCN 1,118,0005066 118130187 Đỗ Văn Sang 13QLCN 1,854,0005067 118130188 Nguyễn Thị Son 13QLCN 494,0005068 118130189 Trần Tấn Tài 13QLCN 1,854,0005069 118130190 Nguyễn Thị Khánh Tâm 13QLCN 1,030,0005070 118130192 Lý Thu Thảo 13QLCN 1,030,0005071 118130196 Nguyễn Thị Thương 13QLCN 1,030,0005072 118130198 Ngô Thị Xuân Thùy 13QLCN 1,030,0005073 118130200 Hồ Thị Thủy 13QLCN 1,236,0005074 118130202 Ngô Thị Thùy Trâm 13QLCN 2,472,0005075 118130203 Trần Thị Thùy Trâm 13QLCN 3,090,0005076 118130205 Nguyễn Thị Huyền Trang 13QLCN 2,472,0005077 118130207 Trần Thị Thuỳ Trang 13QLCN 1,442,0005078 118130208 Võ Nguyễn Thu Trang 13QLCN 2,884,0005079 118130209 Mai Thị Việt Trinh 13QLCN 1,236,0005080 118130212 Lê Thị Mai Tư 13QLCN 1,648,0005081 118130213 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 13QLCN 2,060,0005082 118130214 Tô Thị Hoàng Uyên 13QLCN 1,030,0005083 118130215 Lê Thị Thuỳ Vân 13QLCN 1,236,0005084 118130216 Nguyễn Thị Bích Vân 13QLCN 1,236,000

Page 125: hoc phi dot 2_BK

5085 118130218 Trần Văn Vinh 13QLCN 3,296,0005086 118130219 Ngô Văn Vũ 13QLCN 1,030,0005087 118130222 Trương Thị Như ý 13QLCN 1,030,0005088 118130224 Nguyễn Văn Vãng 13QLCN 2,884,0005089 117130077 Mai Trọng Anh 13QLMT 741,0005090 117130078 Võ Tá Anh 13QLMT 1,976,5005091 117130082 Nguyễn Chí Đức 13QLMT 1,152,5005092 117130083 Hồ Anh Dũng 13QLMT 1,030,0005093 117130085 Lê Đình Duy 13QLMT 741,0005094 117130089 Võ Thị Hạnh 13QLMT 1,030,0005095 117130090 Võ Thị Hồng Hạnh 13QLMT 1,275,0005096 117130093 Phạm Xuân Hiếu 13QLMT 741,0005097 117130094 Nguyễn Văn Hòa 13QLMT 1,069,0005098 117130098 Lưu Văn Thanh Hưng 13QLMT 1,152,5005099 117130101 Đặng Phước Lên 13QLMT 2,060,0005100 117130105 Đoàn Thị Khánh Ly 13QLMT 1,152,5005101 117130106 Nguyễn Thị Thùy Ly 13QLMT 1,030,0005102 117130107 Trịnh Ngọc Hương Ly 13QLMT 946,5005103 117130111 Nguyễn Thị Kim Ngân 13QLMT 1,442,0005104 117130113 Trần Thị Kim Ngân 13QLMT 1,442,0005105 117130114 Phạm Đức Nghĩa 13QLMT 1,524,0005106 117130120 Trần Thị Quỳnh Như 13QLMT 1,235,0005107 117130126 Lê Thị Như Quỳnh 13QLMT 2,472,0005108 117130130 Đặng Thị Thu Thảo 13QLMT 1,030,0005109 117130131 Lê Thị Thảo 13QLMT 1,030,0005110 117130133 Phan Thị Thảo 13QLMT 2,511,0005111 117130140 Phan Thị Bích Thủy 13QLMT 1,236,0005112 117130146 Hoàng Thanh Tùng 13QLMT 946,5005113 117130148 Võ Thị Tuyết 13QLMT 2,594,5005114 117130153 Lê Vỉnh 13QLMT 1,235,0005115 117130154 Phạm Thị Như ý 13QLMT 946,5005116 107130174 Hồ Thị Kim Chi 13SH 1,030,0005117 107130178 Trương Thị Thùy Dung 13SH 2,628,0005118 107130179 Lê Thị Giang 13SH 2,305,0005119 107130182 Đinh Thị Thu Hiền 13SH 1,520,0005120 107130185 Nguyễn Thị Hoa 13SH 3,452,0005121 107130187 Nguyễn Thị Huệ 13SH 1,108,0005122 107130188 Nguyễn Sỹ Hùng 13SH 1,186,0005123 107130189 Lê Thị Hương 13SH 1,765,0005124 107130194 Lê Đức Hoàng Lan 13SH 1,314,0005125 107130195 Nguyễn Thị Lan 13SH 1,481,000

Page 126: hoc phi dot 2_BK

5126 107130196 Đặng Thị Lành 13SH 1,108,0005127 107130197 Mai Thị Mỹ Linh 13SH 1,030,0005128 107130203 Trương Thị Kim Ngân 13SH 2,060,0005129 107130207 Đinh Thị Nguyện 13SH 863,0005130 107130209 Hồ Đăng Phúc 13SH 1,353,0005131 107130211 Phan Thị Hồng Sương 13SH 1,481,0005132 107130214 Trần Thảo 13SH 1,765,0005133 107130216 Phan Thị Thiếp 13SH 1,030,0005134 107130217 Nguyễn Thị Thơm 13SH 1,147,0005135 107130219 Phạm Thị Biên Thùy 13SH 1,108,0005136 107130222 Nguyễn Thị Anh Tú 13SH 2,383,0005137 107130224 Tống Thị Tuyến 13SH 2,177,0005138 107130227 Hồ Văn Vưng 13SH 5,089,0005139 107130229 Nguyễn Thị Kim Yến (A) 13SH 902,0005140 107130230 Nguyễn Thị Kim Yến (B) 13SH 1,030,0005141 102130002 Phan Thanh An 13T1 1,030,0005142 102130005 Nguyễn Quốc Cường 13T1 902,0005143 102130006 Võ Văn Danh 13T1 3,006,5005144 102130010 Nguyễn Văn Giáp 13T1 1,030,0005145 102130011 Lê Tấn Hải 13T1 1,030,0005146 102130012 Nguyễn Thị Hạnh 13T1 1,314,0005147 102130013 Nguyễn Thị Hiển 13T1 1,030,0005148 102130014 Nguyễn Hữu Hùng 13T1 1,236,0005149 102130016 Đỗ Đức Huy 13T1 1,030,0005150 102130017 Phan Huy ích 13T1 2,472,0005151 102130025 Đào Thanh Minh 13T1 2,878,5005152 102130028 Võ Quang Nhân 13T1 2,266,0005153 102130029 Nguyễn Văn Nhật 13T1 2,472,0005154 102130031 Phạm Đình Phong 13T1 1,030,0005155 102130033 Huỳnh Hoàng Phúc 13T1 946,5005156 102130034 Lê Văn Phước 13T1 740,5005157 102130036 Hồ Tá Quý 13T1 2,060,0005158 102130041 Hứa Viết Minh Tân 13T1 1,030,0005159 102130042 Trần Bảo Thạch 13T1 2,266,0005160 102130044 Nguyễn Bình Thiên 13T1 1,030,0005161 102130045 Nguyễn Hoàng Thông 13T1 2,472,0005162 102130047 Võ Quốc Tin 13T1 534,5005163 102130050 Nguyễn Quang Triều 13T1 2,472,0005164 102130051 Võ Tấn Trường 13T1 1,030,0005165 102130052 Lê Đình Tư 13T1 928,0005166 102130053 Trần Văn Tuất 13T1 946,500

Page 127: hoc phi dot 2_BK

5167 102130054 Vương Hưng Vĩnh 13T1 1,236,0005168 102130055 Lê Viết Vũ 13T1 946,5005169 102130059 Lê Văn Cường 13T2 1,854,0005170 102130060 Võ Xuân Định 13T2 1,030,0005171 102130061 Phạm Hữu Đức 13T2 1,236,0005172 102130062 Nguyễn Thị Phương Dung 13T2 1,236,0005173 102130063 Văn Đức Dũng 13T2 1,030,0005174 102130064 Lê Tấn Được 13T2 1,442,0005175 102130065 Nguyễn Thanh Hải 13T2 1,030,0005176 102130066 Lê Văn Hậu 13T2 1,030,0005177 102130069 Lê Đức Huy 13T2 1,108,0005178 102130070 Lê Minh Huy 13T2 2,182,5005179 102130073 Nguyễn Thanh Liêm 13T2 3,006,5005180 102130074 Bạch Văn Hoài Linh 13T2 740,5005181 102130075 Lê Hoàng Long 13T2 1,559,0005182 102130077 Nguyễn Văn Ngũ 13T2 3,001,0005183 102130078 Nguyễn Thành Nhân 13T2 3,418,5005184 102130080 Đỗ Thị Phương 13T2 1,030,0005185 102130082 Trương Hàn Quốc 13T2 1,030,0005186 102130083 Phạm Nguyễn Viết Rin 13T2 2,800,5005187 102130084 Phạm Tuấn Sinh 13T2 1,236,0005188 102130085 Phan Văn Tấn 13T2 1,030,0005189 102130089 Hoàng Công Thịnh 13T2 1,236,0005190 102130091 Lê Vũ Nhật Trường 13T2 946,5005191 102130092 Lê Văn Tú 13T2 1,236,0005192 102130094 Nguyễn Lương Viễn 13T2 1,030,0005193 102130095 Đặng Ngọc Vũ 13T2 946,5005194 102130096 Nguyễn Văn Vũ 13T2 1,236,0005195 102130097 Hồ Thị Yến 13T2 824,0005196 102130227 Võ Thị Hòa 13T2 2,388,5005197 102130098 Nguyễn Quốc Ân 13T3 740,5005198 102130099 Trương Công Hoài Bảo 13T3 824,0005199 102130100 Cao Văn Cường 13T3 1,030,0005200 102130101 Phạm Duy Đài 13T3 2,138,0005201 102130103 Nguyễn Trung Định 13T3 1,030,0005202 102130105 Trần Hữu Dũng 13T3 1,236,0005203 102130108 Lương Thị Thu Hiếu 13T3 1,030,0005204 102130109 Nguyễn Hữu Hiệu 13T3 2,260,5005205 102130110 Trần Quốc Hoàng 13T3 1,030,0005206 102130113 Hồ Đình Huy 13T3 1,641,0005207 102130114 Nguyễn Minh Khải 13T3 1,030,000

Page 128: hoc phi dot 2_BK

5208 102130118 Cao Quang Mẩn 13T3 2,472,0005209 102130120 Nguyễn Ngọc Nam 13T3 1,030,0005210 102130121 Hồ Hải Nghĩa 13T3 1,726,0005211 102130127 Trần Hùng Quân 13T3 2,182,5005212 102130128 Bùi Ngọc Quốc 13T3 1,854,0005213 102130130 Văn Phú Sơn 13T3 2,182,5005214 102130132 Trần Văn Thanh 13T3 1,030,0005215 102130133 Ngô Viết Thảo 13T3 824,0005216 102130136 Nguyễn Đức Thuận 13T3 1,030,0005217 102130138 Trương Công Toàn 13T3 1,854,0005218 102130140 Trần Thanh Tuấn 13T3 1,030,0005219 102130141 Lê Văn Tùng 13T3 1,269,5005220 102130142 Dương Ngọc Tưởng 13T3 946,5005221 102130143 Nguyễn Phú Việt 13T3 1,030,0005222 102130145 Trần Văn ý 13T3 1,030,0005223 102130226 Lê Thanh Hảo 13T3 2,595,0005224 102130147 Phạm Thanh Bình 13T4 946,5005225 102130148 Nguyễn Văn Cao 13T4 1,976,5005226 102130149 Đoàn Minh Cường 13T4 1,030,0005227 102130152 Trương Văn Dương 13T4 1,442,0005228 102130156 Cáp Xuân Hiếu 13T4 2,800,5005229 102130159 Võ Văn Hoan 13T4 1,030,0005230 102130160 Tạ Quang Hoàng 13T4 1,854,0005231 102130161 Nguyễn Viết Hùng 13T4 1,236,0005232 102130162 Nguyễn Văn Hưng 13T4 1,236,0005233 102130163 Trương Thanh Hữu 13T4 1,030,0005234 102130164 Lê Văn Kiên 13T4 1,030,0005235 102130167 Nguyễn Mạnh Linh 13T4 1,030,0005236 102130168 Thái Văn Lợi 13T4 1,147,0005237 102130169 Lê Thị Thanh Nga 13T4 1,030,0005238 102130171 Cao Hải Nhi 13T4 2,472,0005239 102130173 Nguyễn Văn Phương 13T4 946,5005240 102130174 Phan Ngọc Quyền 13T4 2,800,5005241 102130175 Hoàng Linh Tân 13T4 946,5005242 102130176 Trần Văn Thanh 13T4 1,812,0005243 102130177 Nguyễn Thị Phương Thảo 13T4 1,236,0005244 102130178 Nguyễn Xuân Thoảng 13T4 946,5005245 102130179 Phan Thanh Thuận 13T4 1,030,0005246 102130181 Nguyễn Đình Tiến 13T4 946,5005247 102130183 Lê Minh Trung 13T4 1,030,0005248 102130184 Đoàn Lê Tuấn Tú 13T4 1,030,000

Page 129: hoc phi dot 2_BK

5249 102130187 Trần Văn Uy 13T4 1,030,0005250 102130188 Nguyễn Trương Đại Vĩ 13T4 1,236,0005251 102130189 Trương Hoàn Phước Vũ 13T4 1,030,0005252 102130191 Ngô Đức Nhân 13T4 2,388,5005253 102130196 Nguyễn Vũ Duy 13TCLC 9,142,0005254 102130198 Ngô Thị Trung Hiếu 13TCLC 1,854,0005255 102130201 Nguyễn Mạnh Hùng 13TCLC 2,472,0005256 102130202 Nguyễn Nhật Hưng 13TCLC 9,142,0005257 102130206 Phạm Tiến Mỹ 13TCLC 9,142,0005258 102130209 Bùi Minh Nhật 13TCLC 5,022,0005259 102130211 Đỗ Hồng Quân 13TCLC 9,142,0005260 102130213 Lê Ngọc Tân 13TCLC 6,180,0005261 102130215 Nguyễn Văn Thẩm 13TCLC 2,717,0005262 102130218 Huỳnh Tú Thiên 13TCLC 9,142,0005263 102130219 Đặng Trần Thuỷ 13TCLC 5,562,0005264 102130222 Trần Văn Trí 13TCLC 9,142,0005265 102130223 Nguyễn Trọng Trung 13TCLC 9,142,0005266 105130248 Võ Tá Ân 13TDH1 1,152,5005267 105130251 Phan Quốc Chấn 13TDH1 1,152,5005268 105130253 Tiêu Văn Đoàn 13TDH1 741,0005269 105130254 Nguyễn Văn Hoàng Đông 13TDH1 2,388,5005270 105130255 Hồ Văn Dương 13TDH1 1,069,0005271 105130256 Trần Đình Dương 13TDH1 1,069,0005272 105130259 Phan Trọng Hậu 13TDH1 1,134,0005273 105130260 Nguyễn Khánh Hiệu 13TDH1 824,0005274 105130261 Hồ Văn Hùng 13TDH1 1,030,0005275 105130264 Nguyễn Văn Hướng 13TDH1 1,030,0005276 105130265 Nguyễn Phước Huy 13TDH1 2,511,0005277 105130266 Lê Phước Kha 13TDH1 1,236,0005278 105130267 Thái Doãn Khoa 13TDH1 1,030,0005279 105130270 Bùi Xuân Luật 13TDH1 1,854,0005280 105130271 Nguyễn Đình Mạnh 13TDH1 985,5005281 105130272 Nguyễn Đức Mạnh 13TDH1 1,030,0005282 105130273 Võ Quang Minh 13TDH1 1,030,0005283 105130274 Nguyễn Hoài Nam 13TDH1 3,109,0005284 105130275 Nguyễn Văn Nam 13TDH1 946,5005285 105130276 Nguyễn Trọng Nghĩa 13TDH1 2,717,0005286 105130277 Trương Thanh Nguyên 13TDH1 985,5005287 105130278 Nguyễn Đình Nhân 13TDH1 946,5005288 105130279 Nguyễn Văn Thành Nhân 13TDH1 1,848,5005289 105130280 Mai Thịnh Phát 13TDH1 1,178,000

Page 130: hoc phi dot 2_BK

5290 105130281 Hoàng Nguyên Phong 13TDH1 824,0005291 105130283 Nguyễn Ngọc Phương 13TDH1 2,305,0005292 105130284 Nguyễn Văn Quân 13TDH1 1,236,0005293 105130290 Nguyễn Trung Thảo 13TDH1 148,0005294 105130291 Nguyễn Đức Thiên 13TDH1 3,051,5005295 105130292 Trần Đình Thoả 13TDH1 1,069,0005296 105130293 Huỳnh Văn Tiên 13TDH1 2,845,0005297 105130295 Phạm Doãn Trung 13TDH1 1,191,5005298 105130296 Nguyễn Hữu Trường 13TDH1 946,5005299 105130300 Võ Anh Tuấn 13TDH1 946,5005300 105130301 Trần Trịnh Vĩ 13TDH1 206,0005301 105130302 Hồ Quốc Việt 13TDH1 1,030,0005302 105130303 Lê Thiện Vũ 13TDH1 1,152,5005303 105130921 Trần Chí Bảo 13TDH1 3,084,5005304 105130306 Phan Thế Anh 13TDH2 1,030,0005305 105130307 Trần Hải Âu 13TDH2 985,5005306 105130309 Ngô Đức Chính 13TDH2 1,030,0005307 105130310 Lê Phúc Đa 13TDH2 1,093,5005308 105130311 Nguyễn Mai Đông 13TDH2 1,604,0005309 105130312 Nguyễn Văn Đức 13TDH2 1,152,5005310 105130313 Ngô Văn Dũng 13TDH2 2,633,5005311 105130317 Trần Văn Hiệp 13TDH2 1,030,0005312 105130318 Võ Văn Hoan 13TDH2 1,108,0005313 105130319 Nguyễn Thế Hoàng 13TDH2 2,878,5005314 105130321 Nguyễn Tiến Hùng 13TDH2 2,565,5005315 105130322 Ngô Văn Quốc Huy 13TDH2 1,275,0005316 105130323 Hồ Nguyễn Việt Khải 13TDH2 985,5005317 105130324 Trương Đăng Khoa 13TDH2 824,0005318 105130326 Phan Thanh Long 13TDH2 245,0005319 105130327 Huỳnh Ngọc Luận 13TDH2 1,809,5005320 105130329 Nguyễn Khắc Mạnh 13TDH2 1,030,0005321 105130331 Nguyễn Nhật Nam 13TDH2 1,030,0005322 105130332 Thái Hữu Nghĩa 13TDH2 1,030,0005323 105130333 Trương Hữu Ngô 13TDH2 863,0005324 105130337 Nguyễn Văn Phúc 13TDH2 1,108,0005325 105130339 Huỳnh Đức Quang 13TDH2 1,030,0005326 105130341 Lê Văn Quốc 13TDH2 1,030,0005327 105130342 Huỳnh Hữu Sơn 13TDH2 1,152,5005328 105130343 Ngô Văn Tài 13TDH2 1,810,0005329 105130345 Lê Văn Thắng 13TDH2 985,5005330 105130347 Nguyễn Thành 13TDH2 2,697,000

Page 131: hoc phi dot 2_BK

5331 105130348 Lương Thanh Thiện 13TDH2 1,030,0005332 105130349 Nguyễn Phi Thường 13TDH2 1,275,0005333 105130351 Trần Quốc Trọng 13TDH2 2,633,5005334 105130352 Nguyễn Văn Trường 13TDH2 1,030,0005335 105130354 Lê Trọng Tuấn 13TDH2 1,030,0005336 105130355 Nguyễn Anh Tuấn 13TDH2 3,254,0005337 105130356 Trần Quốc Việt 13TDH2 2,874,0005338 105130358 Trần Đức Vũ 13TDH2 1,069,0005339 111130003 Phạm Tấn Anh 13THXD 1,030,0005340 111130004 Hồ Hoàng Bách 13THXD 2,930,5005341 111130005 Đoàn Quang Bản 13THXD 1,030,0005342 111130008 Lê Trung Cư 13THXD 2,594,5005343 111130009 Nguyễn Tấn Cường 13THXD 843,5005344 111130011 Trần Lê Viết Đạt 13THXD 1,397,5005345 111130012 Vũ Minh Đạt 13THXD 1,030,0005346 111130016 Nguyễn Anh Ga Em 13THXD 2,511,0005347 111130018 Đinh Tử Hoà 13THXD 1,275,0005348 111130019 Nguyễn Ngọc Hòa 13THXD 741,0005349 111130022 Lại Trung Huy 13THXD 1,030,0005350 111130023 Nguyễn Đức Hoàng Khánh 13THXD 1,481,0005351 111130024 Lê Viết Lâm 13THXD 3,427,0005352 111130025 Hoàng Nhất Linh 13THXD 1,030,0005353 111130026 Nguyễn Thị Trà Mi 13THXD 741,0005354 111130028 Phạm Duy Nghĩa 13THXD 1,849,0005355 111130035 Nguyễn Hữu Trần Quang 13THXD 1,520,5005356 111130036 Nguyễn Bảo Quốc 13THXD 946,5005357 111130038 Nguyễn Thị Hồng Sen 13THXD 1,069,0005358 111130039 Hoàng Lắc Sơn 13THXD 1,912,5005359 111130040 Dương Tuấn Tài 13THXD 1,318,0005360 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD 3,235,0005361 111130043 Bùi Ngọc Thể 13THXD 3,084,5005362 111130047 Võ Gia Thượng 13THXD 1,030,0005363 111130050 Nguyễn Thị Thu Trang 13THXD 1,771,0005364 111130052 Lương Văn Trung 13THXD 2,647,0005365 111130056 Nguyễn Văn Tuấn 13THXD 824,0005366 111130057 Trần Anh Tuấn 13THXD 1,108,0005367 111130169 Lê Hoàng Vũ 13THXD 2,472,0005368 111130063 Bùi Đức Ân 13THXD 741,0005369 111130064 Phạm Ngọc Anh 13THXD 3,001,0005370 111130066 Thái Viết Bảy 13THXD 2,825,0005371 111130068 Nguyễn Đình Chung 13THXD 3,001,500

Page 132: hoc phi dot 2_BK

5372 111130069 Trương Thị Thanh Đào 13THXD 946,5005373 111130070 Nguyễn Phước Quý Đạt 13THXD 1,977,0005374 111130071 Nguyễn Danh Điệp 13THXD 3,109,5005375 111130072 Phan Đô 13THXD 1,771,0005376 111130075 Trần Phương Duy 13THXD 1,236,0005377 111130076 Văn Viết Giáp 13THXD 1,893,5005378 111130077 Trần Văn Hạnh 13THXD 1,849,0005379 111130078 Nguyễn Thị Hiền 13THXD 618,0005380 111130079 Bùi Huy Hoàng 13THXD 2,452,5005381 111130080 Nguyễn Tiến Hoàng 13THXD 1,030,0005382 111130081 Ngô Văn Hùng 13THXD 1,481,0005383 111130082 Nguyễn Thịnh Hưng 13THXD 3,374,5005384 111130083 Võ Đình Kiệt 13THXD 1,976,0005385 111130084 Võ Phước Hoàng Lộc 13THXD 988,0005386 111130086 Nguyễn Văn Minh 13THXD 2,505,5005387 111130087 Huỳnh Ngọc Nam 13THXD 2,589,0005388 111130088 Lý Kỳ Nguyên 13THXD 988,0005389 111130089 Võ Văn Nhàn 13THXD 2,427,5005390 111130091 Nguyễn Thị Hằng Ni 13THXD 1,481,0005391 111130097 Hồ Sĩ Quyền 13THXD 1,147,0005392 111130098 Trương Minh Quyền 13THXD 2,306,0005393 111130099 Huỳnh Ngọc Rin 13THXD 1,687,0005394 111130100 Phan Hoàng Sang 13THXD 1,976,5005395 111130103 Nguyễn Văn Thịnh 13THXD 2,917,5005396 111130105 Nguyễn Văn Thuyên 13THXD 2,917,5005397 111130106 Dương Quang Tiến 13THXD 3,452,0005398 111130109 Trần Thành Trung 13THXD 1,893,5005399 111130111 Bùi Thanh Tuấn 13THXD 1,436,5005400 111130113 Nguyễn Bá Tuệ 13THXD 1,977,0005401 111130116 Đặng Công Việt 13THXD 1,977,0005402 111130118 Lê Văn Vũ 13THXD 824,0005403 111130120 Nguyễn Trường Vỹ 13THXD 658,0005404 111130121 Trần Thắng ý 13THXD 1,030,0005405 102130001 Trần Công Hoàng Huy 13TLT 344,0005406 109130011 Trịnh Trần Không Động 13VLXD 2,344,0005407 109130012 Hoàng Triều Dương 13VLXD 1,030,0005408 109130013 Nguyễn Văn Duy 13VLXD 1,030,0005409 109130014 Trần Quốc Hà 13VLXD 1,726,0005410 109130015 Hoàng Đức Hào 13VLXD 1,191,5005411 109130018 Lê Văn Hiếu 13VLXD 1,030,0005412 109130019 Trần Tô Hoài 13VLXD 1,108,000

Page 133: hoc phi dot 2_BK

5413 109130020 Nguyễn Xuân Huấn 13VLXD 1,771,0005414 109130021 Nguyễn Thị Hoài Linh 13VLXD 1,030,0005415 109130022 Lại Tấn Lộc 13VLXD 1,238,0005416 109130023 Nguyễn Đình Nam 13VLXD 946,5005417 109130024 Huỳnh Minh Nhơn 13VLXD 1,152,5005418 109130026 Nguyễn Thị Phượng 13VLXD 534,5005419 109130028 Phạm Nguyễn Như Sang 13VLXD 2,018,0005420 109130029 Võ Lê Sinh 13VLXD 824,0005421 109130030 Lê Hoàng Sơn 13VLXD 1,030,0005422 109130032 Nguyễn Minh Thái 13VLXD 988,0005423 109130034 Phan Quang Thịnh 13VLXD 2,010,0005424 109130036 Trương Thanh Thọ 13VLXD 1,030,0005425 109130037 Vương Thu Thủy 13VLXD 1,108,0005426 109130039 Trần Văn Trí 13VLXD 2,216,0005427 109130041 Nguyễn Minh Tú 13VLXD 902,0005428 109130042 Nguyễn Đức Tuấn 13VLXD 1,771,0005429 109130043 Trương Huỳnh Công Tường 13VLXD 824,0005430 109130044 Đoàn Thị Kim Tuyên 13VLXD 1,030,0005431 109130047 Ngô Triều Vỹ 13VLXD 2,384,0005432 109130048 Ngô Thị Yến 13VLXD 1,152,5005433 110130900 Nguyễn Xuân Hải 13X1_B2 1,958,0005434 110130902 Mai Thị Minh Tâm 13X1_B2 1,720,0005435 110130904 Đinh Văn Thông 13X1_B2 2,708,0005436 110130013 Lê Đức Anh 13X1A 2,756,0005437 110130015 Lê Hữu Bình 13X1A 1,069,0005438 110130016 Trần Văn Bình 13X1A 863,0005439 110130017 Nguyễn Chương 13X1A 863,0005440 110130018 Đinh Văn Cường 13X1A 2,923,0005441 110130019 Võ Xuân Cường 13X1A 946,5005442 110130027 Phạm Nguyễn Hiệp 13X1A 2,018,0005443 110130028 Nguyễn Đức Hiếu 13X1A 2,344,0005444 110130034 Phan Quang Hưng 13X1A 1,191,5005445 110130037 Nguyễn Văn Kiểm 13X1A 1,030,0005446 110130038 Nguyễn Hoàng Lâm 13X1A 1,809,5005447 110130039 Nguyễn Linh 13X1A 1,152,5005448 110130043 Nguyễn Hải Nam 13X1A 618,0005449 110130044 Đào Nguyên Ngọc 13X1A 741,0005450 110130045 Nguyễn Đức Nhân 13X1A 1,108,0005451 110130046 Trần Đức Anh Nhật 13X1A 1,275,0005452 110130047 Bùi Minh Phát 13X1A 1,108,0005453 110130049 Phan Văn Phước 13X1A 1,069,000

Page 134: hoc phi dot 2_BK

5454 110130053 Lê Công Tuấn Tài 13X1A 2,511,0005455 110130054 Trần Viết Tâm 13X1A 1,030,0005456 110130059 Trần Phúc Thịnh 13X1A 735,0005457 110130063 Dụng Toán 13X1A 1,236,0005458 110130065 Trần Minh Trí 13X1A 824,0005459 110130067 Đỗ Viết Tuấn 13X1A 1,030,0005460 110130068 Lê Nhật Tuấn 13X1A 2,472,0005461 110130072 Phạm Văn Vĩnh 13X1A 2,717,0005462 110130075 Huỳnh Tấn Xinh 13X1A 3,045,5005463 110130077 Nguyễn Hữu Anh 13X1B 1,069,0005464 110130078 Trần Quang ánh 13X1B 1,030,0005465 110130080 Lê Văn Bôn 13X1B 2,511,0005466 110130082 Nguyễn Bá Công 13X1B 741,0005467 110130084 Nguyễn Tiến Cường 13X1B 863,0005468 110130086 Đặng Thái Đạt 13X1B 1,687,0005469 110130087 Nguyễn Văn Độ 13X1B 1,030,0005470 110130089 Trần Đức Dũng 13X1B 1,604,0005471 110130091 Nguyễn Văn Hải 13X1B 1,108,0005472 110130093 Phan Viết Trọng Hiếu 13X1B 1,030,0005473 110130094 Nguyễn Văn Hoá 13X1B 1,152,5005474 110130097 Trần Ngọc Hùng 13X1B 1,687,5005475 110130099 Hà Văn Huy 13X1B 863,0005476 110130101 Đặng Sung Khang 13X1B 1,024,5005477 110130105 Nguyễn Hạ Long 13X1B 1,030,0005478 110130106 Nguyễn Khắc Miễn 13X1B 985,5005479 110130107 Bùi Công Lý Minh 13X1B 946,5005480 110130109 Trần Oai Nhật 13X1B 1,770,5005481 110130110 Nguyễn Vĩnh Phát 13X1B 1,030,0005482 110130111 Lê Hưng Phú 13X1B 2,962,0005483 110130112 Đặng Hữu Phước 13X1B 1,030,0005484 110130113 Lê Thành Phương 13X1B 1,030,0005485 110130115 Võ Trung Quốc 13X1B 1,152,5005486 110130116 Huỳnh Đức Quyền 13X1B 2,511,0005487 110130117 Trần Viết Sang 13X1B 1,030,0005488 110130118 Lê Bá Tài 13X1B 1,030,0005489 110130120 Lê Chiêu Mạnh Tấn 13X1B 2,756,0005490 110130121 Nguyễn Hữu Thạch 13X1B 1,147,0005491 110130123 Võ Quốc Thuận 13X1B 2,079,5005492 110130124 Đặng Ngọc Tiên 13X1B 2,344,0005493 110130125 Phan Đăng Tiệp 13X1B 2,633,5005494 110130126 Đinh Trường Toàn 13X1B 2,884,000

Page 135: hoc phi dot 2_BK

5495 110130129 Nguyễn Đình Trường 13X1B 1,030,0005496 110130133 Nguyễn Vũ Minh Tùng 13X1B 1,030,0005497 110130135 Võ Văn Văn 13X1B 2,344,0005498 110130138 Ngô Xị 13X1B 2,344,0005499 110130140 Nguyễn Tất Duy Anh 13X1C 2,554,5005500 110130143 Bùi Quang Bình 13X1C 1,236,0005501 110130145 Nguyễn Bôn 13X1C 1,152,5005502 110130147 Thái Nhật Công 13X1C 863,0005503 110130148 Nguyễn Hùng Cường 13X1C 863,0005504 110130149 Nguyễn Phùng Cường 13X1C 985,5005505 110130150 Nguyễn Tiến Cường 13X1C 2,550,0005506 110130152 Trần Phạm Hùng Cường 13X1C 3,456,5005507 110130153 Trần Minh Đại 13X1C 1,030,0005508 110130154 Ngô Thiên Long Đạt 13X1C 980,0005509 110130155 Đinh Quang Đức 13X1C 3,207,0005510 110130157 Lê Văn Dũng 13X1C 946,5005511 110130159 Nguyễn Hoàng Giang 13X1C 1,481,0005512 110130160 Trần Hảo 13X1C 946,5005513 110130163 Nguyễn Ngọc Hoài 13X1C 1,030,0005514 110130166 Trần Ngọc Hùng 13X1C 1,565,0005515 110130169 Bành Mạnh Khánh 13X1C 206,0005516 110130170 Đồng Lê Khoa 13X1C 1,236,0005517 110130174 Hoàng Đức Lực 13X1C 3,407,5005518 110130175 Phan Minh Mẫn 13X1C 1,030,0005519 110130177 Lê Văn Thanh Ngà 13X1C 3,702,5005520 110130178 Lê Nhân 13X1C 2,344,0005521 110130180 Nguyễn Văn Ni 13X1C 1,648,0005522 110130185 Lê Minh Quý 13X1C 1,030,0005523 110130187 Nguyễn Phúc Tài 13X1C 1,564,5005524 110130188 Trần Văn Tâm 13X1C 1,236,0005525 110130191 Trần Hữu Thái 13X1C 1,481,0005526 110130193 Trần Hoàng Thảo 13X1C 824,0005527 110130198 Nguyễn Văn Thuận 13X1C 1,030,0005528 110130199 Trần Tiến 13X1C 1,108,0005529 110130200 Thái Nghĩa Tình 13X1C 2,266,0005530 110130204 Trần Phan Bảo Trung 13X1C 618,0005531 110130205 Mai Xuân Tú 13X1C 1,030,0005532 110130208 Nguyễn Xuân Anh Tuấn 13X1C 1,108,0005533 110130209 Trần Thanh Tuấn 13X1C 946,5005534 110130211 Nguyễn Đình Vĩ 13X1C 946,5005535 110130214 Trần Văn Vũ 13X1C 863,000

Page 136: hoc phi dot 2_BK

5536 110130001 Trần Phước Cường 13X1LT 1,720,0005537 110130002 Lê Tuấn Dũng 13X1LT 1,720,0005538 110130003 Đặng Văn Đồng 13X1LT 1,720,0005539 110130005 Nguyễn Bảo Luật 13X1LT 1,720,0005540 110130007 Nguyễn Đăng Mỹ 13X1LT 1,720,0005541 110130008 Bùi Hữu Nam 13X1LT 1,720,0005542 110130010 Lê Quang Sáu 13X1LT 1,720,0005543 111130124 Nguyễn Duy Chinh 13X2 1,069,0005544 111130125 Hoàng Công Chính 13X2 1,603,5005545 111130127 Huỳnh Thị Diễm 13X2 988,0005546 111130128 Trần Vinh Điền 13X2 1,030,0005547 111130129 Lê Viết Đức 13X2 1,030,0005548 111130131 Lê Chí Hiếu 13X2 985,5005549 111130133 Lê Duy Hoá 13X2 824,0005550 111130134 Nguyễn Anh Hòa 13X2 1,481,0005551 111130135 Hứa Huy Hoàng 13X2 1,069,0005552 111130136 Nguyễn Hữu Hoàng 13X2 2,800,5005553 111130137 Đặng Bá Hưng 13X2 618,0005554 111130138 Hoàng Văn Hữu 13X2 1,030,0005555 111130140 Nguyễn Văn Huy 13X2 1,030,0005556 111130141 Trần Vũ Đức Huy 13X2 1,771,0005557 111130142 Phan Trần Thanh Khôi 13X2 1,273,5005558 111130143 Nguyễn Đức Lai 13X2 1,030,0005559 111130144 Nguyễn Tuấn Linh 13X2 1,030,0005560 111130145 Lê Đức Lớn 13X2 946,5005561 111130147 Nguyễn Quang Ngân 13X2 946,5005562 111130149 Đinh Vũ Thảo Nhi 13X2 946,5005563 111130151 Nguyễn Công Nhuận 13X2 2,082,5005564 111130152 Phan Văn Phi 13X2 1,152,5005565 111130154 Phan Thị Phương 13X2 1,851,0005566 111130155 Đồng Xuân Quý 13X2 1,809,5005567 111130157 Biện Văn Thành 13X2 1,565,0005568 111130158 Phạm Công Thành 13X2 1,977,0005569 111130159 Nguyễn Hữu Thảo 13X2 2,505,5005570 111130160 Trần Văn Thịnh 13X2 1,030,0005571 111130161 Nguyễn Thị Tình 13X2 1,030,0005572 111130162 Nguyễn Trọng Toàn 13X2 1,030,0005573 111130164 Hoàng Vũ Minh Tú 13X2 1,565,0005574 111130165 Nguyễn Viết Quang Tuấn 13X2 2,018,0005575 111130166 Trần Đặng Vĩnh 13X2 741,0005576 111130167 Nguyễn Xuân Vũ 13X2 1,191,500

Page 137: hoc phi dot 2_BK

5577 111130168 Lê Hoàng Thiện Linh 13X2 3,007,0005578 109130050 Hoàng Văn Anh 13X3A 2,015,5005579 109130051 Nguyễn Tuấn Anh 13X3A 1,358,5005580 109130052 Đặng Ngọc Bách 13X3A 1,236,0005581 109130054 Võ Thiện Bình 13X3A 1,030,0005582 109130055 Nguyễn Cường 13X3A 1,648,0005583 109130056 Nguyễn Đăng Danh 13X3A 1,604,0005584 109130057 Nguyễn Quang Đạo 13X3A 1,397,5005585 109130058 Nguyễn Như Đức 13X3A 1,030,0005586 109130059 Phan Hoàng Duy 13X3A 1,030,0005587 109130060 Lê Tự Gô 13X3A 3,178,0005588 109130061 Nguyễn Thanh Hiển 13X3A 1,275,0005589 109130064 Nguyễn Thanh Hoàng 13X3A 1,030,0005590 109130068 Đào Trương Kha 13X3A 1,010,0005591 109130069 Đặng Trần Đăng Khoa 13X3A 1,030,0005592 109130071 Nguyễn Đức Liệu 13X3A 1,358,5005593 109130072 Lê Xuân Long 13X3A 1,147,0005594 109130074 Lê Văn Mạnh 13X3A 863,0005595 109130075 Nguyễn Xuân Nam 13X3A 1,030,0005596 109130076 Phạm Thị Nga 13X3A 1,236,0005597 109130078 Lê Văn Nhân 13X3A 1,358,5005598 109130079 Vương Văn Nhiều 13X3A 1,030,0005599 109130080 Lê Xuân Pháp 13X3A 1,030,0005600 109130082 Nguyễn Văn Phong 13X3A 1,236,0005601 109130083 Huỳnh Đức Phú 13X3A 1,236,0005602 109130086 Đoàn Văn Duy Quốc 13X3A 1,069,0005603 109130091 Nguyễn Thái La Thăng 13X3A 1,236,0005604 109130093 Ngô Phú Thạnh 13X3A 1,314,0005605 109130095 Nguyễn Văn Thời 13X3A 3,084,5005606 109130098 Trần Trọng Trí 13X3A 946,5005607 109130100 Nguyễn Quốc Tú 13X3A 1,030,0005608 109130102 Trần Duy Tuân 13X3A 824,0005609 109130103 Lương Thanh Tuấn 13X3A 1,236,0005610 109130104 Trần Văn Tuấn 13X3A 1,030,0005611 109130105 Văn Đình Minh Tuấn 13X3A 1,030,0005612 109130106 Nguyễn Văn Tường 13X3A 1,030,0005613 109130108 Lê Văn Vũ 13X3A 1,030,0005614 109130110 Nguyễn Vy 13X3A 3,168,0005615 109130112 Lê Tuấn Anh 13X3B 1,152,5005616 109130114 Huỳnh Minh Âu 13X3B 3,872,0005617 109130118 Lê Thành Đạt 13X3B 2,756,000

Page 138: hoc phi dot 2_BK

5618 109130119 Lê Viết Diệu 13X3B 2,511,0005619 109130120 Võ Đình Duy 13X3B 1,729,0005620 109130121 Nguyễn Ngọc Hải 13X3B 3,251,5005621 109130122 Đỗ Trung Hiệp 13X3B 2,579,0005622 109130123 Trần Duy Hiếu 13X3B 1,976,5005623 109130126 Trần Mạnh Hùng 13X3B 2,224,0005624 109130128 Trần Hoàng Huy 13X3B 1,030,0005625 109130130 Nguyễn Phan Khoa 13X3B 2,550,0005626 109130131 Nguyễn Tiến Lâm 13X3B 1,236,0005627 109130133 Trần Bá Lưu 13X3B 1,238,0005628 109130135 Trần Thành Nam 13X3B 1,069,0005629 109130137 Đoàn Kim Trung Nguyên 13X3B 2,673,0005630 109130138 Phan Văn Nhân 13X3B 1,770,5005631 109130139 Lê Quang Nhựt 13X3B 618,0005632 109130140 Đặng Văn Pháp 13X3B 1,481,0005633 109130141 Nguyễn Văn Phúc 13X3B 1,767,5005634 109130142 Ngô Văn Phước 13X3B 1,520,0005635 109130143 Trần Hữu Quang 13X3B 1,069,0005636 109130144 Nguyễn Đình Quốc 13X3B 1,030,0005637 109130146 Huỳnh Trung Sang 13X3B 1,030,0005638 109130147 Phạm Văn Sơn 13X3B 2,511,0005639 109130149 Trương Quang Thái 13X3B 1,030,0005640 109130150 Nguyễn Văn Thân 13X3B 863,0005641 109130154 Đoàn Trần Tiến 13X3B 1,030,0005642 109130155 Cái Văn Tín 13X3B 946,5005643 109130156 Trần Quốc Tỉnh 13X3B 2,923,0005644 109130157 Nguyễn Hữu Trình 13X3B 863,0005645 109130160 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 13X3B 985,5005646 109130161 Trần Anh Tuấn 13X3B 741,0005647 109130163 Võ Lê Quốc Việt 13X3B 2,795,0005648 109130164 Nguyễn Phước Vinh 13X3B 2,550,0005649 109130167 Phạm Ngọc Vũ 13X3B 1,383,0005650 109130169 Hoàng Nghĩa Anh 13X3C 741,0005651 109130173 Võ Ngọc Công 13X3C 1,770,5005652 109130177 Đoàn Đức Định 13X3C 1,177,0005653 109130180 Trần Quang Hiếu 13X3C 1,859,0005654 109130181 Nguyễn Ngọc Hoàng 13X3C 741,0005655 109130182 Nguyễn Văn Hợi 13X3C 310,0005656 109130185 Hồ Nhật Huy 13X3C 1,687,5005657 109130186 Nguyễn Anh Kha 13X3C 2,060,0005658 109130187 Lương Hoàng Gia Khải 13X3C 824,000

Page 139: hoc phi dot 2_BK

5659 109130188 Lê Đăng Khoa 13X3C 2,951,0005660 109130189 Nguyễn Văn Lân 13X3C 2,883,0005661 109130191 Lê Thành Lộc 13X3C 1,152,5005662 109130193 Nguyễn Hoàng Minh 13X3C 618,0005663 109130196 Nguyễn Xuân Nguyên 13X3C 245,0005664 109130199 Nguyễn Văn Phát 13X3C 741,0005665 109130201 Ngô Đức Phúc 13X3C 1,030,0005666 109130203 Phùng Thiên Sa 13X3C 1,481,0005667 109130206 Hồ Quang Tân 13X3C 1,024,5005668 109130207 Ngô Văn Thân 13X3C 1,854,0005669 109130208 Nguyễn Đình Thành 13X3C 824,0005670 109130209 Trần Công Thiện 13X3C 1,809,5005671 109130213 Lưu Thành Tín 13X3C 1,152,5005672 109130216 Nguyễn Anh Tú 13X3C 1,643,0005673 109130218 Phan Quang Tuấn 13X3C 741,0005674 109130219 Trần Anh Tuấn 13X3C 863,0005675 109130222 Phan Quốc Vũ 13X3C 2,962,0005676 109130224 Trần Văn Vương 13X3C 310,0005677 109130226 Hồ Ngọc Bá 13X3C 1,152,5005678 109130001 Nguyễn Khánh 13X3LT 370,5005679 109130003 Bùi Văn Tân 13X3LT 1,720,0005680 109130004 Mai Văn Tín 13X3LT 1,720,0005681 109130005 Phạm Xuân Thành 13X3LT 1,720,0005682 109130007 Nguyễn Đình Trọng 13X3LT 927,0005683 109130227 Trần Đăng Khoa 13X3LT 1,462,0005684 101140001 Nguyễn Thanh Xuân 14C1_B2 1,720,0005685 101140008 Nguyễn Tiến Bách 14C1A 3,090,0005686 101140011 Nguyễn Công Chính 14C1A 2,388,5005687 101140019 Ngô Nguyễn Mạnh Đức 14C1A 2,388,5005688 101140024 Nguyễn Ngọc Hậu 14C1A 1,236,0005689 101140025 Trần Thanh Hậu 14C1A 1,358,5005690 101140028 Lê Quang Hiếu 14C1A 2,682,5005691 101140029 Cao Văn Hoan 14C1A 2,182,5005692 101140032 Phạm Minh Hùng 14C1A 1,812,0005693 101140035 Võ Đăng Khoa 14C1A 2,678,0005694 101140037 Huỳnh Minh Long 14C1A 1,854,0005695 101140038 Lê Cu Lỳ 14C1A 2,800,5005696 101140039 Trần Thế Mạnh 14C1A 412,0005697 101140042 Hà Tấn Nguyên 14C1A 1,152,5005698 101140043 Nguyễn Thành Nhân 14C1A 206,0005699 101140044 Nguyễn Ngọc Nho 14C1A 2,766,000

Page 140: hoc phi dot 2_BK

5700 101140054 Lê Văn Tài 14C1A 1,976,5005701 101140057 Phan Trung Thông 14C1A 618,0005702 101140059 Nguyễn Duy Tiến 14C1A 2,472,0005703 101140061 Hoàng Đình Trung 14C1A 1,030,0005704 101140062 Trần Trung 14C1A 2,182,5005705 101140064 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 14C1A 708,0005706 101140072 Lê Quang Bình 14C1B 1,318,0005707 101140073 Lê Quang Chinh 14C1B 1,030,0005708 101140074 Hồ Văn Đại 14C1B 1,030,0005709 101140075 Lê Thành Đạt 14C1B 2,060,0005710 101140077 Nguyễn Thành Điểm 14C1B 296,0005711 101140081 Nguyễn Trọng Dũng 14C1B 2,800,5005712 101140083 Nguyễn Văn Giang 14C1B 1,069,0005713 101140084 Nguyễn Thanh Hải 14C1B 1,353,0005714 101140086 Đỗ Văn Hiệp 14C1B 1,442,0005715 101140088 Đặng Huy Hoàng 14C1B 2,060,0005716 101140090 Nguyễn Tuấn Hoàng 14C1B 2,472,0005717 101140091 Nguyễn Bá Hùng 14C1B 2,388,5005718 101140092 Thái Bá Hùng 14C1B 1,030,0005719 101140093 Nguyễn Chí Hướng 14C1B 1,030,0005720 101140094 Nguyễn Hữu Gia Khánh 14C1B 1,854,0005721 101140095 Trần Vũ Kỳ 14C1B 946,5005722 101140098 Lê Anh Mẫn 14C1B 2,427,5005723 101140099 Nguyễn Văn Mỹ 14C1B 1,030,0005724 101140100 Hoàng Đại Nghĩa 14C1B 1,152,5005725 101140101 Chu Văn Nghiệp 14C1B 2,800,5005726 101140103 Nguyễn Văn Nhật 14C1B 2,472,0005727 101140104 Phạm Thanh Phi 14C1B 1,236,0005728 101140106 Đinh Trần Minh Quân 14C1B 2,472,0005729 101140108 Nguyễn Đức Quang 14C1B 1,030,0005730 101140110 Nguyễn Anh Quốc 14C1B 1,564,5005731 101140111 Nguyễn Quyết 14C1B 1,030,0005732 101140112 Lê Văn Trường Sơn 14C1B 988,5005733 101140113 Hoàng Văn Sỷ 14C1B 824,0005734 101140115 Trương Hữu Tấn 14C1B 1,546,0005735 101140117 Võ Đăng Thật 14C1B 1,442,0005736 101140118 Mai Đình Thiện 14C1B 412,0005737 101140120 Lê Đức Tiến 14C1B 824,0005738 101140122 Lê Văn Trí 14C1B 824,0005739 101140123 Phan Thanh Tú 14C1B 1,770,5005740 101140124 Giản Viết Tuấn 14C1B 2,578,000

Page 141: hoc phi dot 2_BK

5741 101140127 Phan Công Vĩ 14C1B 618,0005742 101140128 Nguyễn Anh Vũ 14C1B 1,236,0005743 101140129 Nguyễn Văn Vương 14C1B 1,030,0005744 101140007 Võ Hùng Tráng 14C1LT 902,0005745 103140003 Đào Thái Bảo 14C4A 1,685,5005746 103140013 Lê Thành Đạt 14C4A 1,152,5005747 103140014 Bùi Khắc Điệp 14C4A 1,236,0005748 103140016 Trần Trọng Đức 14C4A 1,726,0005749 103140017 Trần Dũng 14C4A 2,138,0005750 103140018 Lê Văn Hải 14C4A 1,728,5005751 103140019 Trà Thanh Hân 14C4A 1,152,5005752 103140020 Đoàn Phước Hiền 14C4A 3,825,0005753 103140022 Phạm Hiếu 14C4A 1,030,0005754 103140024 Võ Văn Hoan 14C4A 1,069,0005755 103140025 Nguyễn Đình Hưng 14C4A 1,030,0005756 103140031 Phan Đình Lực 14C4A 902,0005757 103140032 Nguyễn Ngọc Minh 14C4A 1,236,0005758 103140034 Hoàng Minh Nghĩa 14C4A 2,266,0005759 103140035 Nguyễn Văn Nguyên 14C4A 1,191,5005760 103140037 Nguyễn Hoài Nhơn 14C4A 2,305,0005761 103140038 Phan Đình Phú 14C4A 740,5005762 103140039 Lê Minh Phụng 14C4A 1,442,0005763 103140040 Huỳnh Hoài Phương 14C4A 741,0005764 103140041 Lê Đức Quang 14C4A 1,236,0005765 103140045 Trần Minh Sang 14C4A 1,069,0005766 103140046 Phan Nguyễn Quang Sơn 14C4A 1,152,5005767 103140048 Nguyễn Thành Tâm 14C4A 1,442,0005768 103140050 Huỳnh Trung Thanh 14C4A 2,672,5005769 103140055 Nguyễn Lê Ngọc Trí 14C4A 2,470,0005770 103140056 Nguyễn Văn Triêm 14C4A 3,045,5005771 103140057 Cao Văn Trung 14C4A 3,129,0005772 103140058 Hà Hữu Trường 14C4A 3,296,0005773 103140063 Nguyễn Anh Văn 14C4A 1,242,5005774 103140066 Nguyễn Công Minh Vương 14C4A 2,266,0005775 103140071 Hoàng Thanh Bình 14C4B 1,604,0005776 103140074 Hồ Văn Chứng 14C4B 2,221,5005777 103140083 Lê Quang Hài 14C4B 1,379,0005778 103140088 Tô Bá Hiếu 14C4B 310,0005779 103140090 Lê Văn Hoành 14C4B 1,030,0005780 103140097 Nguyễn Văn Minh 14C4B 1,134,0005781 103140101 Phạm Minh Nhãn 14C4B 1,186,000

Page 142: hoc phi dot 2_BK

5782 103140102 Trần Minh Phan 14C4B 1,236,0005783 103140103 Nguyễn Tấn Phát 14C4B 2,834,0005784 103140110 Huỳnh Văn Sang 14C4B 3,090,0005785 103140112 Nguyễn Đăng Tài 14C4B 1,030,0005786 103140114 Phan Văn Tâm 14C4B 328,5005787 103140115 Phạm Nhật Tân 14C4B 1,030,0005788 103140117 Đặng Bá Thành 14C4B 1,236,0005789 103140120 Nguyễn Văn Thức 14C4B 1,397,5005790 103140123 Thái Công Trí 14C4B 1,030,0005791 103140132 Trần Tý 14C4B 2,305,0005792 103140133 Nguyễn Hoài Văn 14C4B 1,030,0005793 101140130 Trương Đăng Ân 14CDT1 946,5005794 101140131 Nguyễn Đăng Bình 14CDT1 985,5005795 101140133 Phạm Thành Đạt 14CDT1 1,030,0005796 101140134 Nguyễn Viết Du 14CDT1 1,030,0005797 101140136 Nguyễn Phan Hoàng Dũng 14CDT1 618,0005798 101140137 Triệu Thị Thu Duyên 14CDT1 1,442,0005799 101140139 Võ Đình Hậu 14CDT1 1,564,5005800 101140140 Lê Chí Hiếu 14CDT1 1,442,0005801 101140142 Trần Quốc Hoàng 14CDT1 2,594,5005802 101140143 Nguyễn Duy Hùng 14CDT1 2,594,5005803 101140144 Nguyễn Lê Huy 14CDT1 1,358,5005804 101140146 Nguyễn Đức Anh Khoa 14CDT1 1,030,0005805 101140147 Trần Lê Thanh Khoa 14CDT1 1,030,0005806 101140148 Phạm Lân 14CDT1 1,030,0005807 101140149 Hoàng Tài Linh 14CDT1 1,359,0005808 101140151 Đỗ Luật 14CDT1 1,030,0005809 101140152 Nguyễn Đặng Mẫn 14CDT1 1,442,0005810 101140153 Trần Hữu Nghĩa 14CDT1 985,5005811 101140154 Đỗ Anh Nguyên 14CDT1 2,839,5005812 101140155 Vương Đình Nhân 14CDT1 1,358,5005813 101140162 Nguyễn Văn Sơn 14CDT1 1,236,0005814 101140163 Đinh Văn Tấn 14CDT1 1,152,5005815 101140164 Nguyễn Văn Thân 14CDT1 1,442,0005816 101140166 Trần Văn Tiến 14CDT1 1,030,0005817 101140168 Nguyễn Quang Tuấn 14CDT1 946,5005818 101140169 Trần Công Viện 14CDT1 1,191,5005819 101140170 Hồ Duy Vũ 14CDT1 1,030,0005820 101140175 Nguyễn Văn Bình 14CDT2 1,030,0005821 101140179 Phan Thường Duy 14CDT2 2,388,5005822 101140182 Nguyễn Văn Hoan 14CDT2 534,500

Page 143: hoc phi dot 2_BK

5823 101140183 Nguyễn Bá Hoành 14CDT2 1,030,0005824 101140185 Trần Đình Huy 14CDT2 1,030,0005825 101140187 Nguyễn Quốc Khoa 14CDT2 824,0005826 101140190 Nguyễn Huy Luật 14CDT2 310,0005827 101140191 Lê Đình Ngọc 14CDT2 618,0005828 101140193 Hà Hồng Nhật 14CDT2 1,030,0005829 101140195 Nguyễn Văn Nở 14CDT2 3,212,5005830 101140197 Nguyễn Văn Sơn 14CDT2 1,030,0005831 101140199 Nguyễn Văn Tấn 14CDT2 1,030,0005832 101140201 Nguyễn Hữu Thọ 14CDT2 1,564,5005833 101140202 Phạm Văn Thương 14CDT2 3,296,0005834 101140204 Trần Nhật Trình 14CDT2 946,5005835 101140205 Đoàn Hồng Trung 14CDT2 1,358,5005836 101140003 Hứa Vương 14CDTL 1,525,0005837 101140004 Phan Bảo Sâm 14CDTL 1,581,0005838 101140005 Trần Cao Bống 14CDTL 1,031,0005839 105140002 Nguyễn Bá Ngọc 14D_B2 1,908,0005840 105140013 Hoàng Đăng Bình 14D1 2,988,0005841 105140014 Nguyễn Văn Cầm 14D1 1,236,0005842 105140015 Trần Văn Cảnh 14D1 1,236,0005843 105140017 Huỳnh Đình Cương 14D1 1,030,0005844 105140018 Trần Như Đại 14D1 1,152,5005845 105140020 Huỳnh Ngọc Diệp 14D1 1,729,0005846 105140024 Trần Chí Dũng 14D1 1,236,0005847 105140026 Phan Phụng Duy 14D1 2,427,5005848 105140027 Kiều Sơn Hải 14D1 2,347,0005849 105140028 Lê Xuân Hải 14D1 1,358,5005850 105140029 Trần Đình Hải 14D1 1,770,5005851 105140032 Phạm Công Hoan 14D1 1,532,0005852 105140034 Phạm Văn Hoàng 14D1 1,030,0005853 105140037 Trần Việt Hùng 14D1 3,129,0005854 105140038 Nguyễn Quang Hưng 14D1 3,090,0005855 105140040 Hồ Văn Khánh 14D1 3,090,0005856 105140042 Trần Hoàng Lân 14D1 2,923,5005857 105140044 Lê Tiến Lịnh 14D1 2,221,5005858 105140045 Lê Thanh Long 14D1 1,030,0005859 105140046 Nguyễn Đình Mỹ 14D1 3,129,5005860 105140047 Nguyễn Hoài Nam 14D1 3,090,0005861 105140048 Nguyễn Minh Nghĩa 14D1 2,018,0005862 105140051 Nguyễn Đăng Nhân 14D1 1,030,0005863 105140053 Nguyễn Xuân Phú 14D1 2,224,000

Page 144: hoc phi dot 2_BK

5864 105140054 Nguyễn Lê Hoàng Phúc 14D1 2,182,5005865 105140059 Nguyễn Văn Quốc 14D1 2,800,5005866 105140060 Dương Ngọc Quý 14D1 1,236,0005867 105140062 Võ Huỳnh Sơn 14D1 1,730,0005868 105140064 Huỳnh Văn Tâm 14D1 2,800,5005869 105140067 Hoàng Như Thành 14D1 2,266,0005870 105140068 Phạm Văn Thành 14D1 1,442,0005871 105140071 Nguyễn Anh Thịnh 14D1 2,472,0005872 105140072 Nguyễn Quang Thông 14D1 1,030,0005873 105140073 Lê Xuân Tiến 14D1 1,648,0005874 105140074 Trần Trung Tín 14D1 1,236,0005875 105140076 Trương Lại Việt Toàn 14D1 1,854,0005876 105140080 Trần Thành Trung 14D1 1,236,0005877 105140083 Nguyễn Anh Tuấn 14D1 1,236,0005878 105140086 Nguyễn Kim Tý 14D1 1,442,0005879 105140087 Nguyễn Đình Việt 14D1 1,236,0005880 105140089 Võ Thành Vinh 14D1 1,152,5005881 105140418 Nguyễn Văn Vui 14D1 412,0005882 105140008 Lữ Đức Lượng 14D1_B2 1,856,0005883 105140009 Đào Quang Lai 14D1_B2 824,0005884 105140091 Cao Đình An 14D2 1,030,0005885 105140092 Huỳnh Thái ất 14D2 2,800,5005886 105140094 Ngô Bảo Bình 14D2 1,976,5005887 105140095 Nguyễn Tiến Cẩn 14D2 1,030,0005888 105140100 Hoàng Trọng Danh 14D2 1,030,0005889 105140104 Đinh Công Đức 14D2 1,648,0005890 105140105 Nguyễn Văn Đức 14D2 1,030,0005891 105140106 Nguyễn Huy Dũng 14D2 1,564,5005892 105140110 Ngô Thanh Hải 14D2 310,0005893 105140113 Phạm Văn Hiệu 14D2 1,030,0005894 105140120 Võ Văn Hùng 14D2 1,771,0005895 105140123 Trần Vũ Huy 14D2 2,472,0005896 105140124 Võ Quốc Khang 14D2 1,442,0005897 105140127 Nguyễn Như Liêm 14D2 1,030,0005898 105140128 Hồ Xuân Lộc 14D2 1,030,0005899 105140129 Lê Công Mẫn 14D2 1,030,0005900 105140130 Nguyễn An Ngành 14D2 2,800,5005901 105140131 Đặng Hữu Nghiêm 14D2 2,266,0005902 105140140 Trương Quang Quốc 14D2 2,678,0005903 105140141 Trương Văn Quyết 14D2 1,030,0005904 105140143 Lê Trung Sỹ 14D2 1,030,000

Page 145: hoc phi dot 2_BK

5905 105140144 Trần Quốc Tài 14D2 1,648,0005906 105140145 Lê Tự Tâm 14D2 1,648,0005907 105140148 Phạm Ngọc Thảo 14D2 1,030,0005908 105140160 Phạm Như Quốc Tuấn 14D2 2,054,5005909 105140164 Bùi Bá Vũ 14D2 2,594,5005910 105140271 Lê Tuấn 14D2 2,800,5005911 105140417 Trần Quang Hòa 14D2_B2 1,030,0005912 105140168 Nguyễn Văn Bình 14D3 2,678,0005913 105140172 Nguyễn Văn Đại 14D3 2,678,0005914 105140173 Nguyễn Quang Danh 14D3 1,275,0005915 105140174 Nguyễn Thành Đạt 14D3 2,015,5005916 105140175 Đinh Văn Đức 14D3 1,236,0005917 105140176 Trương Thành Đức 14D3 2,388,5005918 105140180 Lê Thọ Hải 14D3 1,893,0005919 105140185 Chu Văn Hộ 14D3 741,0005920 105140189 Hoàng Nhật Hùng 14D3 1,235,0005921 105140190 Nguyễn Văn Hùng 14D3 988,0005922 105140193 Văn Bá Huy 14D3 2,800,5005923 105140194 Lê Hồng Khanh 14D3 2,633,5005924 105140195 Phan Trung Quốc Khánh 14D3 1,236,0005925 105140196 Nguyễn Lên 14D3 1,030,0005926 105140197 Võ Văn Linh 14D3 1,030,0005927 105140198 Lê Hữu Lợi 14D3 824,0005928 105140199 Võ Minh Long 14D3 1,030,0005929 105140200 Châu Khánh Minh 14D3 412,0005930 105140201 Lê Văn Trung Nghĩa 14D3 2,800,5005931 105140202 Lê Viết Thành Nhân 14D3 1,236,0005932 105140203 Nguyễn Cữu Nhị 14D3 1,030,0005933 105140205 Nguyễn Huy Phú 14D3 3,045,5005934 105140208 Trần Mạnh Quân 14D3 1,236,0005935 105140213 Võ Tiến Sinh 14D3 1,030,0005936 105140214 Phan Thanh Sơn 14D3 2,800,5005937 105140215 Trương Khắc Tài 14D3 2,678,0005938 105140216 Đoàn Quang Tân 14D3 1,648,0005939 105140217 Trần Hải Tây 14D3 2,370,0005940 105140218 Hồ Nhật Thành 14D3 2,427,5005941 105140222 Thái Hoàng Thịnh 14D3 1,854,0005942 105140224 Võ Tiến 14D3 946,5005943 105140225 Trần Lê Toàn 14D3 1,564,5005944 105140226 Võ Văn Toàn 14D3 1,069,0005945 105140234 Trần Văn Tùng 14D3 1,648,000

Page 146: hoc phi dot 2_BK

5946 105140235 Nguyễn Đình Việt 14D3 1,030,0005947 105140237 Lê Tuấn Vũ 14D3 2,266,0005948 105140239 Nguyễn Hùng Anh 14DCLC 2,099,0005949 105140242 Trác Trọng Đạt 14DCLC 3,703,0005950 105140245 Huỳnh Quang Huy 14DCLC 6,837,0005951 105140246 Nguyễn Quang Huy 14DCLC 9,181,0005952 105140247 Nguyễn Quốc Huy 14DCLC 9,181,0005953 105140251 Nguyễn Đình Nam 14DCLC 5,846,0005954 105140253 Trần Phương Nam 14DCLC 1,932,0005955 105140261 Lê Quỳnh 14DCLC 2,472,0005956 105140262 Trần Đình Tài 14DCLC 4,944,0005957 105140263 Nguyễn Đức Tân 14DCLC 9,181,0005958 105140265 Trần Văn Quang Tiến 14DCLC 2,472,0005959 105140266 Lê Đình Trí 14DCLC 2,472,0005960 105140270 Võ Quốc Trung 14DCLC 6,180,0005961 105140003 Lê Văn Hùng 14DLT 3,092,0005962 105140004 Hoàng Trọng Công 14DLT 2,756,0005963 105140005 Phan Văn Mỹ 14DLT 2,062,0005964 105140006 Lê Thanh Hải 14DLT 2,062,0005965 105140007 Lê Văn Nhẫn 14DLT 2,062,0005966 106140004 Đào Minh Cảnh 14DT1 2,511,0005967 106140005 Lê Minh Chiến 14DT1 985,5005968 106140006 Nguyễn Đôn Chiến 14DT1 1,681,5005969 106140008 Võ Mạnh Cường 14DT1 1,397,5005970 106140012 Đặng Hồng Đức 14DT1 1,191,5005971 106140014 Nguyễn Anh Dũng 14DT1 3,194,0005972 106140016 Lương Công Hậu 14DT1 1,030,0005973 106140017 Nguyễn Quang Hiệu 14DT1 2,266,0005974 106140019 Nguyễn Văn Hoàng 14DT1 1,564,5005975 106140020 Ngô Tài Hùng 14DT1 2,511,0005976 106140021 Bùi Gia Huy 14DT1 367,5005977 106140024 Lê Xuân Khoa 14DT1 1,030,0005978 106140027 Nguyễn Tấn Linh 14DT1 1,481,0005979 106140028 Đinh Văn Lộc 14DT1 1,030,0005980 106140029 Nguyễn Đình Mẫn 14DT1 1,152,5005981 106140030 Nguyễn Thị Ngọc 14DT1 1,191,5005982 106140031 Lê Thị Thảo Nguyên 14DT1 863,0005983 106140032 Lê Chí Nguyện 14DT1 1,770,5005984 106140035 Nguyễn Văn Phú 14DT1 2,427,5005985 106140036 Phạm Đình Phúc 14DT1 1,236,0005986 106140037 Trần Vĩnh Phương 14DT1 1,030,000

Page 147: hoc phi dot 2_BK

5987 106140038 Dương Thanh Quang 14DT1 1,030,0005988 106140039 Nguyễn Tá Quang 14DT1 1,442,0005989 106140040 Bùi Xuân Quý 14DT1 1,030,0005990 106140042 Trương Văn Sang 14DT1 824,0005991 106140047 Nguyễn Tấn Thành 14DT1 1,825,0005992 106140048 Trương Công Bảo Thạnh 14DT1 863,0005993 106140052 Nguyễn Thị Hoài Tiến 14DT1 1,030,0005994 106140059 Nguyễn Như Trưởng 14DT1 1,236,0005995 106140063 Võ Thái Tuyễn 14DT1 2,505,5005996 106140064 Phan Phước Uý 14DT1 1,030,0005997 106140065 Phạm Vũ Duy Vinh 14DT1 1,275,0005998 106140067 Trịnh Đăng Vượng 14DT1 824,0005999 106140068 Lê Hữu Ân 14DT2 1,565,0006000 106140069 Võ Tấn Anh 14DT2 1,069,0006001 106140072 Nguyễn Xuân Chiểu 14DT2 1,442,0006002 106140073 Nguyễn Mạnh Cường 14DT2 1,152,5006003 106140077 Đỗ Đại Đồng 14DT2 1,236,0006004 106140080 Lê Công Dương 14DT2 1,069,0006005 106140081 Thái Bình Dương 14DT2 1,024,5006006 106140083 Lê Văn Hậu 14DT2 2,795,0006007 106140088 Phạm Huy Hoàng 14DT2 310,0006008 106140089 Lê Tấn Nhật Huy 14DT2 310,0006009 106140090 Nguyễn Trần Anh Khoa 14DT2 1,030,0006010 106140093 Nguyễn Thành Luân 14DT2 1,152,5006011 106140095 Huỳnh Đình Tấn Minh 14DT2 988,0006012 106140096 Lê Tuấn Minh 14DT2 1,275,0006013 106140097 Nguyễn Quốc Nam 14DT2 2,179,5006014 106140098 Huỳnh Tăng Nhật Nguyên 14DT2 2,550,0006015 106140099 Bùi Ngọc Nhân 14DT2 1,030,0006016 106140100 Đỗ Thị Yến Nhi 14DT2 1,030,0006017 106140101 Hồ Xuân Phú 14DT2 2,466,5006018 106140102 Lê Tôn Phúc 14DT2 1,242,5006019 106140107 Lâm Đức Quí 14DT2 2,776,5006020 106140108 Lê Văn Quốc 14DT2 741,0006021 106140109 Nguyễn Cương Quyết 14DT2 1,687,0006022 106140110 Trần Minh Sang 14DT2 1,812,0006023 106140112 Lê Xuân Tâm 14DT2 1,809,5006024 106140113 Nguyễn Ngọc Vũ Thắng 14DT2 2,099,0006025 106140114 Nguyễn Văn Thạnh 14DT2 1,481,5006026 106140116 Phạm Viết Thiện 14DT2 1,564,5006027 106140118 Phạm Thị Thanh Thúy 14DT2 310,000

Page 148: hoc phi dot 2_BK

6028 106140124 Đặng Quang Trường 14DT2 1,275,0006029 106140125 Trịnh Vĩnh Trường 14DT2 2,466,5006030 106140126 Nguyễn Duy Tú 14DT2 988,0006031 106140127 Hà Thúc Tuấn 14DT2 824,0006032 106140129 Lê Xuân Tùng 14DT2 1,173,0006033 106140133 Trịnh Vỹ 14DT2 946,5006034 106140134 Nguyễn Trung Anh 14DT3 451,0006035 106140135 Võ Thanh Bằng 14DT3 1,030,0006036 106140136 Phan Văn Bính 14DT3 1,030,0006037 106140138 Lê Văn Chiến 14DT3 1,134,0006038 106140139 Hồ Tất Huy Cường 14DT3 2,633,5006039 106140140 Trương Mạnh Cường 14DT3 1,069,0006040 106140142 Ngô Phi Đạt 14DT3 1,168,0006041 106140146 Nguyễn Văn Đức 14DT3 1,030,0006042 106140147 Nguyễn Xuân Đức 14DT3 3,335,0006043 106140149 Bùi Thị Dương 14DT3 1,030,0006044 106140150 Lê Khắc Duy 14DT3 1,236,0006045 106140158 Trần Tấn Khoa 14DT3 1,069,0006046 106140159 Lê Đức Linh 14DT3 1,030,0006047 106140161 Phạm Thị Hồng Mai 14DT3 946,5006048 106140162 Hồ Văn Miền 14DT3 1,030,0006049 106140168 Nguyễn Đức Thiện Quang 14DT3 1,358,5006050 106140176 Nguyễn Anh Thắng 14DT3 1,069,0006051 106140178 Dương Công Thi 14DT3 917,5006052 106140179 Nguyễn Đình Tín 14DT3 741,0006053 106140181 Ma Trí 14DT3 1,496,5006054 106140182 Phan Xuân Trí 14DT3 1,030,0006055 106140187 Tăng Quang Tú 14DT3 2,099,0006056 107140004 Phạm Thị Anh 14H1,4 1,152,5006057 107140007 Văn Thị Phương Dung 14H1,4 1,152,5006058 107140008 Lê Trang Hoàng Duyên 14H1,4 310,0006059 107140009 Võ Thị Duyên 14H1,4 1,236,0006060 107140011 Hoàng Thị Hằng 14H1,4 3,129,0006061 107140014 Trần Hoàng Hạnh 14H1,4 1,030,0006062 107140015 Lê Thị Thu Hồng 14H1,4 1,236,0006063 107140018 Ngô Hoàng Linh 14H1,4 2,472,0006064 107140019 Ngô Đăng Trọng Lĩnh 14H1,4 1,030,0006065 107140020 Trịnh Văn Lợi 14H1,4 1,564,5006066 107140021 Võ Thành Mỹ 14H1,4 1,236,0006067 107140025 Nguyễn Công Phong 14H1,4 2,923,0006068 107140027 Võ Văn Phước 14H1,4 1,648,000

Page 149: hoc phi dot 2_BK

6069 107140030 Nguyễn Văn Quyền 14H1,4 1,236,0006070 107140033 Dương Sửu 14H1,4 2,060,0006071 107140034 Trần Thị Thanh Tâm 14H1,4 1,893,0006072 107140035 Lê Hữu Tân 14H1,4 2,388,5006073 107140036 Lê Thanh Tân 14H1,4 1,152,5006074 107140038 Nguyễn Văn Thanh 14H1,4 412,0006075 107140040 Trà Thị Thanh Thảo 14H1,4 2,472,0006076 107140044 Hứa Thanh Thứ 14H1,4 618,0006077 107140045 Trần Đình Tín 14H1,4 1,030,0006078 107140046 Võ Quang Tính 14H1,4 1,236,0006079 107140050 Nguyễn Trương Thùy Trang 14H1,4 1,030,0006080 107140057 Đỗ Thị Ngọc ánh 14H2A 1,069,0006081 107140059 Nguyễn Thị Kim Chi 14H2A 1,564,5006082 107140062 Hoàng Thị Giang 14H2A 618,0006083 107140063 Nguyễn Thị Việt Hà 14H2A 1,442,0006084 107140066 Phan Thanh Hiếu 14H2A 2,472,0006085 107140081 Phan Thị Trà My 14H2A 1,030,0006086 107140088 Dương Thị Mỹ Phụng 14H2A 1,030,0006087 107140089 Hồ Thị Ngọc Phượng 14H2A 1,564,5006088 107140093 Hứa Thị Tạo 14H2A 1,770,5006089 107140097 Nguyễn Thị Phương Thảo 14H2A 1,030,0006090 107140098 Phạm Thị Phương Thảo 14H2A 2,266,0006091 107140101 Huỳnh Đức Thuận 14H2A 1,069,0006092 107140108 Tăng Thị Tú 14H2A 2,633,5006093 107140110 Trần Thị Thuỳ Vân 14H2A 1,236,0006094 107140112 Nguyễn Thị Xuân 14H2A 1,236,0006095 107140116 Trần Thị Duyên 14H2B 3,129,0006096 107140119 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14H2B 2,221,5006097 107140120 Đinh Thị Mỹ Hão 14H2B 1,152,5006098 107140121 Đặng Thị Thu Hiền 14H2B 1,030,0006099 107140123 Võ Thị Hồng Hiệp 14H2B 1,976,5006100 107140124 Lê Thị Diệu Hoa 14H2B 1,236,0006101 107140126 Trần Thị Hòa 14H2B 1,893,0006102 107140129 Đặng Thị Mỹ Hương 14H2B 1,030,0006103 107140131 Lê Đắc Nguyên Khoa 14H2B 1,069,0006104 107140134 Dương Thị Lanh 14H2B 1,030,0006105 107140136 Võ Thị Diệu Linh 14H2B 1,030,0006106 107140142 Trần Thị Phúc 14H2B 1,893,0006107 107140143 Nguyễn Thị Mỹ Phương 14H2B 1,358,5006108 107140147 Trần Ngọc Tân 14H2B 1,030,0006109 107140151 Lê Thị Thảo 14H2B 310,000

Page 150: hoc phi dot 2_BK

6110 107140153 Phan Cẩm Thi 14H2B 310,0006111 107140157 Lê Thị Thúy 14H2B 2,884,0006112 107140158 Đào Thị Thùy 14H2B 1,030,0006113 107140161 Phan Thị Quỳnh Trâm 14H2B 1,030,0006114 107140162 Nguyễn Văn Trung 14H2B 1,358,5006115 107140164 Huỳnh Thị Tố Uyên 14H2B 1,030,0006116 107140165 Phạm Thị Tường Vi 14H2B 3,496,5006117 107140166 Trần Thị Xiêm 14H2B 1,236,0006118 107140169 Nguyễn Thị Anh 14H5 946,5006119 107140171 Thái Bảo 14H5 1,030,0006120 107140174 Võ Văn Bình 14H5 1,030,0006121 107140176 Trần Ngọc Cường 14H5 1,275,0006122 107140177 Trần Phúc Cường 14H5 946,5006123 107140178 Mai Chí Đại 14H5 1,069,0006124 107140180 Võ Văn Hoàng Thái Dũng 14H5 988,0006125 107140181 Nguyễn Cảnh Phước Em 14H5 824,0006126 107140182 Trần Thị Hiến 14H5 1,030,0006127 107140186 Nguyễn Thanh Hùng 14H5 1,893,0006128 107140190 Lê Hoàng Linh 14H5 946,5006129 107140193 Nguyễn Quang Hoàng Mỹ 14H5 1,152,5006130 107140195 Hoàng Hữu Nghị 14H5 1,030,0006131 107140197 Lê Đức Ngưu 14H5 296,0006132 107140201 Hoàng Kim Nhân 14H5 1,236,0006133 107140203 Trương Văn Nhân 14H5 1,030,0006134 107140205 Lê Hữu Phú 14H5 1,442,0006135 107140208 Võ Hồng Quân 14H5 1,854,0006136 107140210 Trần Văn Quốc 14H5 946,5006137 107140211 Nguyễn Hữu Quý 14H5 1,069,0006138 107140212 Dương Đình Quyết 14H5 1,069,0006139 107140213 Ngô Phi Đờ Rim 14H5 946,5006140 107140216 Lê Ngọc Sơn 14H5 310,0006141 107140217 Trần Thanh Sơn 14H5 1,030,0006142 107140218 Nguyễn Đức Tân 14H5 310,0006143 107140220 Huỳnh Thị Thắm 14H5 946,5006144 107140224 Nguyễn Phước Thảo 14H5 1,687,0006145 107140225 Nguyễn Thanh Thảo 14H5 1,242,5006146 107140226 Phan Đình Phương Thảo 14H5 1,236,0006147 107140229 Nguyễn Trí Thông 14H5 2,511,0006148 107140230 Võ Thị Thủy 14H5 1,275,0006149 107140231 Trần Nguyễn Minh Tiến 14H5 1,030,0006150 107140233 Lê Đăng Trình 14H5 1,236,000

Page 151: hoc phi dot 2_BK

6151 107140235 Lê Nhật Trung 14H5 1,854,0006152 107140238 Dương Quang Tuấn 14H5 1,152,5006153 107140241 Trần Đình Tuấn 14H5 310,0006154 121140004 Nguyễn Phan Hoài Chiêu 14KT1 3,452,0006155 121140005 Phan Mạnh Cường 14KT1 2,266,0006156 121140007 Đinh Ngô Diểm 14KT1 1,030,0006157 121140009 Võ Thị Dung 14KT1 1,030,0006158 121140015 Trần Đình Hưng 14KT1 1,236,0006159 121140017 Phạm Thị Thanh Huyền 14KT1 824,0006160 121140020 Lê Thị Tố Kim 14KT1 2,060,0006161 121140027 Huỳnh Trung Nghĩa 14KT1 1,030,0006162 121140030 Lâm Thành Nhân 14KT1 1,236,0006163 121140032 Nguyễn Thị Tố Nhi 14KT1 1,030,0006164 121140033 Nguyễn Thị Hồng Nhị 14KT1 1,236,0006165 121140034 Phạm Thị ái Nhựt 14KT1 2,884,0006166 121140037 Nguyễn Văn Phúc 14KT1 2,060,0006167 121140038 Võ Va Phương 14KT1 1,236,0006168 121140039 Nguyễn Duy Quang 14KT1 206,0006169 121140047 Trần Thị Phương Thảo 14KT1 2,678,0006170 121140048 Võ Thị Thu Thảo 14KT1 310,0006171 121140050 Lê Đăng Thuận 14KT1 1,404,0006172 121140051 Lê Thị Hoài Thương 14KT1 2,060,0006173 121140054 Trần Nhật Tiến 14KT1 2,472,0006174 121140059 Hoàng Quang Trung 14KT1 2,884,0006175 121140064 Đỗ Hữu Văn 14KT1 1,854,0006176 121140065 Nguyễn Thị Vi 14KT1 310,0006177 121140066 Lưu Trần Anh Vũ 14KT1 3,090,0006178 121140068 Nguyễn Thanh Xuân 14KT1 2,884,0006179 121140073 Nguyễn Phan Ngọc Chiêu 14KT2 3,296,0006180 121140077 Nguyễn Văn Đức 14KT2 2,266,0006181 121140079 Trần Thị Ngọc Hà 14KT2 2,472,0006182 121140081 Phan Thái Hiền 14KT2 3,090,0006183 121140082 Trương Thị Hòa 14KT2 1,030,0006184 121140085 Cải Thị Thanh Huyền 14KT2 618,0006185 121140094 Đặng Thanh Nam 14KT2 1,030,0006186 121140099 Nguyễn Trọng Nhân 14KT2 1,236,0006187 121140101 Trương Thị Sương Nhi 14KT2 1,030,0006188 121140102 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 14KT2 2,884,0006189 121140103 Trần Thị Oanh 14KT2 1,030,0006190 121140114 Nguyễn Thị Bích Thảo 14KT2 1,236,0006191 121140125 Nguyễn Thị Trang 14KT2 1,030,000

Page 152: hoc phi dot 2_BK

6193 103140139 Nguyễn Tấn Cảnh 14KTTT 985,5006194 103140141 Nguyễn Văn Danh 14KTTT 1,397,5006195 103140142 Nguyễn Văn Đức 14KTTT 3,290,5006196 103140145 Nguyễn Tấn Hảo 14KTTT 1,893,0006197 103140146 Phan Văn Hiếu 14KTTT 1,030,0006198 103140151 Đinh Văn Khắc 14KTTT 1,236,0006199 103140152 Võ Anh Khoa 14KTTT 946,5006200 103140153 Lê Chí Lâm 14KTTT 3,129,0006201 103140154 Hứa Văn Lộc 14KTTT 1,069,0006202 103140156 Nguyễn Thành Long 14KTTT 2,060,0006203 103140157 Võ Thành Long 14KTTT 1,030,0006204 103140161 Bùi Ngọc Pháp 14KTTT 1,030,0006205 103140162 Trần Thanh Phong 14KTTT 2,305,0006206 103140163 Dương Tiến Phú 14KTTT 1,275,0006207 103140164 Lê Văn Phước 14KTTT 1,152,5006208 103140165 Nguyễn Văn Quân 14KTTT 494,0006209 103140167 Nguyễn Văn Quốc 14KTTT 618,0006210 103140168 Trần Quốc 14KTTT 1,152,5006211 103140171 Nguyễn Xuân Thắng 14KTTT 2,099,0006212 103140172 Phan Ngọc Thành 14KTTT 2,299,5006213 103140174 Hồ Văn Thiền 14KTTT 2,427,5006214 103140175 Tôn Thất Minh Thông 14KTTT 1,030,0006215 103140176 Đậu Đình Tiến 14KTTT 1,324,0006216 103140179 Huỳnh Ngọc Tú 14KTTT 618,0006217 103140182 Phan Minh Viễn 14KTTT 1,069,0006218 103140183 Hoàng Nam Vương 14KTTT 1,481,0006219 118140007 Nguyễn Văn Dũng 14KX1 1,238,0006220 118140008 Phan Hoàng Duy 14KX1 494,0006221 118140009 Hồ Thị Hương Giang 14KX1 2,511,0006222 118140012 Huỳnh Đinh Hải 14KX1 494,0006223 118140013 Trần Thị Mỹ Hằng 14KX1 3,355,5006224 118140016 Trần Thị Hiền 14KX1 310,0006225 118140017 Nguyễn Xuân Hoàng 14KX1 2,305,0006226 118140026 Lê Phước Lộc 14KX1 618,0006227 118140028 Đoàn Thị Bình Minh 14KX1 741,0006228 118140031 Hoàng Thị Kiều My 14KX1 2,305,0006229 118140033 Phạm Bá Nguyên 14KX1 3,502,0006230 118140036 Nguyễn Thị Nhàn 14KX1 1,152,5006231 118140040 Đỗ Thị Thu Phương 14KX1 1,030,0006232 118140041 Nguyễn Ngọc Phương 14KX1 2,388,5006233 118140045 Nguyễn Vũ Quyền 14KX1 1,030,000

Page 153: hoc phi dot 2_BK

6234 118140047 Phan Thị Như Quỳnh 14KX1 2,060,0006235 118140048 Trần Văn Rin 14KX1 1,442,0006236 118140050 Trương Phúc Tâm 14KX1 3,168,0006237 118140052 Phạm Thị Thanh Thanh 14KX1 2,427,5006238 118140054 Trần Thị Thảo 14KX1 310,0006239 118140056 Phạm Văn Thậu 14KX1 1,359,0006240 118140058 Nguyễn Thị Anh Thơ 14KX1 1,191,5006241 118140059 Phan Văn Thọ 14KX1 1,152,5006242 118140060 Hoàng Văn Thôi 14KX1 1,564,5006243 118140061 Phan Thị Quỳnh Thu 14KX1 2,717,0006244 118140062 Nguyễn Tiến Thuần 14KX1 2,800,5006245 118140063 Nguyễn Thị Thu Thúy 14KX1 2,221,5006246 118140065 Nguyễn Thị Mỹ Trang 14KX1 1,564,5006247 118140067 Lê Anh Trí 14KX1 1,854,0006248 118140068 Đặng Thị Ngọc Trinh 14KX1 2,266,0006249 117140002 Nguyễn Thị Minh An 14MT 1,030,0006250 117140006 Trần Công Cường 14MT 2,060,0006251 117140014 Nguyễn Thị Thu Hà 14MT 2,060,0006252 117140017 Cao Thị Thanh Hằng 14MT 1,648,0006253 117140019 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14MT 1,648,0006254 117140020 Huỳnh Thị Hiền 14MT 2,472,0006255 117140021 Võ Như Bảo Hòa 14MT 2,472,0006256 117140022 Nguyễn Thị Hoài 14MT 824,0006257 117140026 Cao Mạnh Hùng 14MT 1,030,0006258 117140036 Nguyễn Thị Nga 14MT 1,236,0006259 117140037 Lương Giao Bảo Ngân 14MT 824,0006260 117140041 Đặng Thành Nhân 14MT 2,060,0006261 117140042 Trần Thị Thanh Nhẩn 14MT 3,090,0006262 117140047 Trần Thị Quỳnh Ny 14MT 824,0006263 117140049 Phạm Hà Phúc 14MT 1,030,0006264 117140050 Phạm Thị Như Phương 14MT 1,442,0006265 117140053 Nguyễn Hải Quyên 14MT 2,060,0006266 117140054 Hoàng Thị Như Quỳnh 14MT 1,236,0006267 117140058 Huỳnh Thị Phương Thảo 14MT 2,266,0006268 117140060 Nguyễn Thị Thảo 14MT 1,030,0006269 117140061 Trần Thị Thu Thảo 14MT 1,442,0006270 117140063 Nguyễn Thị Thương 14MT 1,236,0006271 117140070 Lê Thị ánh Tuyết 14MT 1,236,0006272 117140071 Nguyễn Thanh Vinh 14MT 1,854,0006273 117140072 Trần Ngọc Vũ 14MT 1,030,0006274 117140134 Lê Trung Hiếu 14MT 2,060,000

Page 154: hoc phi dot 2_BK

6275 117140001 Đoàn Thị Ngọc Minh 14MTLT 516,0006276 104140003 Nguyễn Đình An 14N1 1,854,0006277 104140004 Lê Sĩ Ân 14N1 824,0006278 104140005 Lê Huỳnh Duy Bảo 14N1 1,648,0006279 104140008 Nguyễn Văn Chuẩn 14N1 2,388,5006280 104140009 Lê Đình Chương 14N1 2,800,5006281 104140013 Bùi Duy Đức 14N1 1,564,5006282 104140014 Hồ Đăng Dũng 14N1 2,060,0006283 104140018 Tống Phước Hân 14N1 2,266,0006284 104140019 Lê Phúc Hậu 14N1 1,030,0006285 104140020 Võ Tấn Hiệp 14N1 1,854,0006286 104140021 Trần Trung Hiếu 14N1 1,236,0006287 104140022 Lương Bá Hoàng 14N1 946,5006288 104140025 Trương Văn Huấn 14N1 1,030,0006289 104140026 Nguyễn Hưởng 14N1 1,564,5006290 104140031 Nguyễn Văn Lên 14N1 1,030,0006291 104140032 Trương Văn Lộc 14N1 1,030,0006292 104140037 Nguyễn Đức Nhân 14N1 1,191,5006293 104140040 Nguyễn Hoàng Phúc 14N1 1,236,0006294 104140045 Trần Hồng Sơn 14N1 1,648,0006295 104140046 Nguyễn Văn Thái 14N1 3,040,0006296 104140048 Trần Minh Thiện 14N1 2,594,5006297 104140050 Bạch Duy Thoại 14N1 494,0006298 104140052 Nguyễn Hữu Tính 14N1 2,594,5006299 104140053 Trần Đình Trọng 14N1 1,030,0006300 104140055 Lê Văn Trường 14N1 1,854,0006301 104140057 Hồ Văn Tuấn 14N1 3,006,5006302 104140063 Trần Công Vương 14N1 2,060,0006303 104140065 Lê Ngọc An 14N2 1,358,5006304 104140070 Nguyễn Đình Chóng 14N2 985,5006305 104140071 Hồ Đắc Chương 14N2 1,442,0006306 104140072 Hồ Quang Cường 14N2 1,152,5006307 104140073 Hồ Hữu Đại 14N2 3,045,5006308 104140074 Võ Minh Đạt 14N2 2,594,5006309 104140075 Nguyễn Ngọc Đoàn 14N2 2,472,0006310 104140079 Nguyễn Ngọc Hải 14N2 1,152,5006311 104140082 Phan Ngọc Hạnh 14N2 1,030,0006312 104140083 Nguyễn Minh Hậu 14N2 2,756,0006313 104140087 Phạm Ngọc Hoàng 14N2 412,0006314 104140099 Phan Đức Nhân 14N2 1,236,0006315 104140101 Hồ Văn Phúc 14N2 1,030,000

Page 155: hoc phi dot 2_BK

6316 104140103 Võ Xuân Phước 14N2 2,060,0006317 104140105 Nguyễn Hà Nhất Quốc 14N2 2,060,0006318 104140107 Nguyễn Viết Sinh 14N2 2,633,5006319 104140114 Nguyễn Hoàng Anh Thy 14N2 2,060,0006320 104140115 Trương Quang Tiến 14N2 1,030,0006321 104140118 Trần Văn Trung 14N2 741,0006322 104140120 Cao Anh Tuấn 14N2 618,0006323 104140121 Phan Công Tuấn 14N2 1,442,0006324 104140124 Nguyễn Văn Vinh 14N2 1,030,0006325 104140126 Lê Minh Vương 14N2 1,236,0006326 104140129 Đặng Văn ánh 14NL 2,060,0006327 104140130 Lê Trung Bắc 14NL 1,236,0006328 104140132 Đoàn Thị Xuân Châu 14NL 1,030,0006329 104140134 Nguyễn Văn Cường 14NL 1,976,5006330 104140136 Nguyễn Văn Dũng 14NL 1,976,5006331 104140142 Trần Hoàng Hiển 14NL 1,236,0006332 104140144 Lê Quang Hòa 14NL 1,236,0006333 104140149 Lê Đức Hữu 14NL 1,030,0006334 104140151 Nguyễn Xuân Huy 14NL 1,442,0006335 104140155 Hoàng Văn Kiên 14NL 1,236,0006336 104140156 Trần Hoàng Kim 14NL 2,060,0006337 104140157 Phạm Trương Nhật Linh 14NL 2,266,0006338 104140158 Trần Văn Lý 14NL 1,442,0006339 104140159 Trần Văn Nam 14NL 1,442,0006340 104140161 Lê Xuân Nguyên 14NL 1,147,0006341 104140162 Nguyễn Nhạc 14NL 2,678,0006342 104140168 Trần Công Quang 14NL 1,030,0006343 104140172 Đoàn Yên Thanh 14NL 946,5006344 104140174 Nguyễn Tâm Thiên 14NL 1,442,0006345 104140176 Nguyễn Thị Thương 14NL 2,472,0006346 104140178 Nguyễn Hoàng Tú 14NL 824,0006347 104140179 Hà Văn Tuyến 14NL 1,603,5006348 104140180 Lương ánh Tuyết 14NL 2,511,0006349 104140181 Trần Viết Vinh 14NL 412,0006350 104140001 Phạm Minh Hoàng 14NLT 1,442,0006351 118140074 Hồ Tiền Anh 14QLCN 824,0006352 118140077 Xayyany Beer 14QLCN 1,035,0006353 118140081 Hoàng Minh Đức 14QLCN 2,717,0006354 118140084 Lê Anh Duy 14QLCN 1,854,0006355 118140086 Trần Thị Hương Giang 14QLCN 1,565,0006356 118140088 Lê Thị Thanh Hiếu 14QLCN 2,884,000

Page 156: hoc phi dot 2_BK

6357 118140090 Phạm Thị Thu Hoàn 14QLCN 3,090,0006358 118140091 Trần Thị Thu Hồng 14QLCN 2,678,0006359 118140092 Dương Thị Huệ 14QLCN 2,266,0006360 118140093 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14QLCN 2,964,5006361 118140098 Ngô Thị Linh 14QLCN 3,090,0006362 118140101 Nguyễn Thị Thanh Minh 14QLCN 1,236,0006363 118140102 Ngô Thị Mộng Mơ 14QLCN 1,030,0006364 118140103 Phạm Lê ái My 14QLCN 618,0006365 118140104 Trần Thị Năm 14QLCN 1,030,0006366 118140105 Đào Thị Nga 14QLCN 3,296,0006367 118140110 Trần Thị Bình Nguyên 14QLCN 310,0006368 118140115 Mai Thị Phượng 14QLCN 1,442,0006369 118140117 Hà Văn Quảng 14QLCN 1,030,0006370 118140118 Nguyễn Thị Quý 14QLCN 2,884,0006371 118140119 Lê Thị Như Quyên 14QLCN 1,442,0006372 118140120 Đàm Thị Quỳnh 14QLCN 1,030,0006373 118140121 Huỳnh Ngọc Sách 14QLCN 2,678,0006374 118140124 Trần Thị Thu Thắm 14QLCN 310,0006375 118140126 Lê Thị Phương Thảo 14QLCN 1,030,0006376 118140130 Võ Nguyễn Thùy Trâm 14QLCN 2,060,0006377 118140136 Trần Anh Tuấn 14QLCN 1,236,0006378 118140137 Trần Thị Lệ Uyên 14QLCN 2,678,0006379 118140141 Từ Thị Thúy Vy 14QLCN 1,442,0006380 118140142 Phạm Thị Xuân 14QLCN 1,481,0006381 117140075 Nguyễn Thị Bê 14QLMT 1,648,0006382 117140078 Hồ Văn Cường 14QLMT 2,472,0006383 117140079 Trần Thành Đạt 14QLMT 1,069,0006384 117140081 Phan Thị Kiều Diễm 14QLMT 3,296,0006385 117140083 Hồ Thị Gái 14QLMT 2,060,0006386 117140087 Nguyễn Thị Hoài 14QLMT 1,236,0006387 117140088 Nguyễn Thị Hồng 14QLMT 1,236,0006388 117140094 Ngô Đình Huy 14QLMT 1,854,0006389 117140095 Trịnh Thị Liễu 14QLMT 1,481,0006390 117140099 Nguyễn Lê Hoài Ly 14QLMT 1,648,0006391 117140100 Nguyễn Thị Hồng Lý 14QLMT 1,442,0006392 117140104 Nguyễn Thảo Nguyên 14QLMT 1,854,0006393 117140105 Võ Thị Thảo Nguyên 14QLMT 2,472,0006394 117140106 Lê Thị Phương Nhung 14QLMT 2,678,0006395 117140107 Lê Thị Kim Oanh 14QLMT 1,442,0006396 117140114 Nguyễn Ngọc Quỳnh 14QLMT 1,648,0006397 117140115 Võ Thị Thanh Quỳnh 14QLMT 2,472,000

Page 157: hoc phi dot 2_BK

6398 117140117 Đặng Thị Thoa 14QLMT 1,030,0006399 117140119 Nguyễn Thị Hoài Thương 14QLMT 1,069,0006400 117140120 Y Thương 14QLMT 1,977,0006401 117140123 Võ Đức Trọng 14QLMT 1,442,0006402 107140247 Nguyễn Thị Mai Anh 14SH 3,786,0006403 107140248 Võ Thị Kim ánh 14SH 1,108,0006404 107140250 Hoàng Thị Lin Đan 14SH 1,976,5006405 107140251 Lê Văn Đạt 14SH 1,069,0006406 107140252 Trần Thị Ngọc Diễm 14SH 2,717,0006407 107140255 Hoàng Thị Lương Duyên 14SH 2,923,0006408 107140258 Hồ Xuân Hãi 14SH 1,358,5006409 107140262 Nguyễn Ngọc Khánh 14SH 1,030,0006410 107140263 Nguyễn Thị Lan 14SH 3,374,0006411 107140266 Nguyễn Thị Kiều Loan 14SH 1,358,5006412 107140267 Lê Thanh Hằng Mi 14SH 1,854,0006413 107140271 Hồ Ngọc Bảo Nhi 14SH 3,006,5006414 107140272 Nguyễn Thị Hồng Nhi 14SH 2,344,0006415 107140274 Tôn Nữ Hoàng Nhi 14SH 618,0006416 107140278 Trần Trương Công Phán 14SH 2,472,0006417 107140286 Huỳnh Đình Nguyên Thịnh 14SH 1,481,0006418 107140288 Lê Thị Anh Thư 14SH 1,481,0006419 107140289 Võ Thị Thương 14SH 2,800,5006420 107140290 Nguyễn Thị Thanh Thúy 14SH 2,388,5006421 107140294 Hoàng Thị Tuyết Trinh 14SH 2,099,0006422 107140295 Nguyễn Thị Tuyết 14SH 1,030,0006423 107140296 Nguyễn Quang Vương 14SH 2,099,0006424 108140010 Phạm Trọng Hà 14SK 310,0006425 108140017 Phan Văn Khả 14SK 310,0006426 108140025 Trần Xuân Nguyên 14SK 310,0006427 102140007 Võ Xuân ánh 14T1 2,099,0006428 102140009 Nguyễn Phước Nhật Bình 14T1 1,152,5006429 102140012 Nguyễn Võ Đăng 14T1 1,236,0006430 102140013 Ngô Quang Đạt 14T1 1,030,0006431 102140021 Nguyễn Quốc Hoàng 14T1 2,633,5006432 102140024 A Lăng Kiền 14T1 4,320,5006433 102140025 Trần Văn Lộc 14T1 296,0006434 102140026 Trần Nguyễn Thành Luân 14T1 2,266,0006435 102140028 Phạm Đại Nghĩa 14T1 1,030,0006436 102140031 Phan Quí Nhân 14T1 1,069,0006437 102140032 Dương Minh Nhi 14T1 3,624,5006438 102140034 Trần Đình Phú 14T1 1,893,000

Page 158: hoc phi dot 2_BK

6439 102140036 Nguyễn Khoa Quang 14T1 1,236,0006440 102140037 Phan Văn Sanh 14T1 1,152,5006441 102140040 Nguyễn Thị Minh Tâm 14T1 1,854,0006442 102140046 Lê Cẩm Tiên 14T1 1,030,0006443 102140048 Nguyễn Văn Trí 14T1 2,427,5006444 102140052 Nguyễn Tri Viên 14T1 1,152,5006445 102140053 Nguyễn Quang Vĩnh 14T1 296,0006446 102140054 Phan Quang Vượng 14T1 1,358,5006448 102140055 Trịnh Minh An 14T2 1,236,0006449 102140057 Nguyễn Thanh Bằng 14T2 1,030,0006450 102140058 Phan Thị Cẩm 14T2 1,030,0006451 102140060 Tăng Văn Quốc Chí 14T2 2,923,0006452 102140061 Hồ Văn Cường 14T2 1,030,0006453 102140065 Lê Vĩnh Định 14T2 1,030,0006454 102140066 Trương Văn Định 14T2 2,099,0006455 102140068 Ngô Thị Diệu Hằng 14T2 1,191,5006456 102140072 Lê Viết Học 14T2 1,358,5006457 102140073 Trần Văn Hưng 14T2 1,442,0006458 102140074 Đặng Ngọc Huy 14T2 310,0006459 102140076 Lưu Thị Ngọc Lan 14T2 1,275,0006460 102140079 Trần Thông Thành Luân 14T2 1,030,0006461 102140080 Nguyễn Xuân Mãi 14T2 3,045,5006462 102140081 Nguyễn Quang Minh 14T2 946,5006463 102140082 Nguyễn Ngọc Nam 14T2 2,060,0006464 102140083 Bùi Ngô Đình Nghĩa 14T2 1,030,0006465 102140084 Võ Hoài Nhân 14T2 1,030,0006466 102140088 Phạm Thế Phúc 14T2 1,397,5006467 102140092 Lưu Văn Sinh 14T2 3,045,5006468 102140093 Lê Phước Thành Sơn 14T2 1,030,0006469 102140096 Lê Quang Thái 14T2 1,152,5006470 102140097 Bùi Văn Thảo 14T2 1,030,0006471 102140098 Lương Quốc Thiện 14T2 3,335,0006472 102140105 Trần Minh Tường 14T2 941,0006473 102140106 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 14T2 2,594,5006474 102140107 Lê Hồng Vân 14T2 2,511,0006475 102140108 Hoàng Văn Việt 14T2 2,800,5006476 102140109 Lê Bá Vỹ 14T2 310,0006477 102140111 Nguyễn Văn Anh 14T3 2,182,5006478 102140113 Lê Thị Hà Bình 14T3 1,648,0006479 102140114 Triệu Thị Phương Châm 14T3 3,335,0006480 102140117 Đặng Minh Đạt 14T3 946,500

Page 159: hoc phi dot 2_BK

6481 102140119 Bùi Thế Dinh 14T3 310,0006482 102140122 Nguyễn Hữu Đại Dương 14T3 1,173,0006483 102140124 Trần Giao Hiếu 14T3 1,030,0006484 102140127 Trần Ngọc Hoàng 14T3 1,236,0006485 102140130 Hoàng Duy Khánh 14T3 1,669,0006486 102140131 Nguyễn Lành 14T3 824,0006487 102140135 Nguyễn Thanh Minh 14T3 824,0006488 102140137 Nguyễn Hữu Nghĩa 14T3 1,069,0006489 102140138 Võ Thị Phước Ngọc 14T3 2,015,5006490 102140142 Nguyễn Văn Phú 14T3 985,5006491 102140143 Nguyễn Văn Phúc 14T3 2,472,0006492 102140144 Phạm Vương Hoài Phúc 14T3 1,030,0006493 102140145 Phạm Thúc Phước 14T3 1,275,0006494 102140146 Hồ Văn Quán 14T3 1,186,0006495 102140147 Lê Văn Quân 14T3 1,236,0006496 102140150 Nguyễn Văn Sơn 14T3 2,054,5006497 102140151 Hồ Kim Tâm 14T3 2,800,5006498 102140156 A Lăng Thị Thị 14T3 1,236,0006499 102140158 Tạ Văn Thức 14T3 2,299,5006500 102140160 Lê Thị Thu Trà 14T3 2,221,5006501 102140163 Hoàng Minh Trung 14T3 1,976,5006502 102140166 Huỳnh Quang Việt 14T3 1,893,0006503 102140167 Trịnh Xuân Vũ 14T3 2,599,0006504 102140168 Trần Văn Minh Vương 14T3 1,893,0006505 102140169 Nguyễn Thanh Xuân 14T3 2,923,0006506 102140170 Lương Hữu Anh 14TCLC1 7,817,0006507 102140171 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14TCLC1 7,082,0006508 102140173 Nguyễn Thị Bảo Châu 14TCLC1 7,082,0006509 102140179 Trần Minh Hoàng 14TCLC1 7,082,0006510 102140181 Nguyễn Thanh Hưng 14TCLC1 7,082,0006511 102140182 Trần Bảo Khanh 14TCLC1 5,846,0006512 102140183 Nguyễn Nam Khánh 14TCLC1 3,708,0006513 102140185 Nguyễn Phi Long 14TCLC1 2,472,0006514 102140186 Hoàng Nguyên Luật 14TCLC1 3,296,0006515 102140187 Huỳnh Đức Lâm Minh 14TCLC1 5,757,0006516 102140190 Trần Võ Minh Nhật 14TCLC1 7,082,0006517 102140193 Huỳnh Ngọc Thịnh 14TCLC1 7,817,0006518 102140194 Đoàn Nghệ Thuật 14TCLC1 4,276,0006519 102140195 Nguyễn Thế Tín 14TCLC1 7,082,0006520 102140197 Dương Tấn Khánh Trình 14TCLC1 2,305,0006521 102140198 Trương Đặng Duy Trung 14TCLC1 2,060,000

Page 160: hoc phi dot 2_BK

6522 102140199 Phan Đình Văn 14TCLC1 3,541,0006523 102140201 Hồ Nguyễn Trúc Vy 14TCLC1 7,082,0006524 102140203 Trần Thị Điệp 14TCLC2 3,953,0006525 102140204 Võ Thị Hiền Diệu 14TCLC2 1,419,7506526 102140205 Trương Minh Đức 14TCLC2 2,428,0006527 102140213 Nguyễn Thị Lâm Oanh 14TCLC2 3,992,0006528 102140216 Lê Anh Phương 14TCLC2 3,708,0006529 102140222 Nguyễn Quang Sang 14TCLC2 7,082,0006530 102140226 Nguyễn Hữu Trúc 14TCLC2 7,082,0006531 102140229 Đinh Vũ Anh Tuấn 14TCLC2 3,296,0006532 102140230 Lê Anh Tuấn 14TCLC2 3,502,0006533 102140231 Trần Hữu Tuấn 14TCLC2 7,082,0006534 105140274 Trịnh Công Anh 14TDH1 1,030,0006535 105140277 Nguyễn Thành Công 14TDH1 1,030,0006536 105140285 Đặng Công Hòa 14TDH1 1,854,0006537 105140287 Đào Xuân Hùng 14TDH1 1,854,0006538 105140288 Nguyễn Anh Huy 14TDH1 1,118,0006539 105140289 Nguyễn Hoàng Huy 14TDH1 2,800,5006540 105140290 Nguyễn Quốc Khải 14TDH1 1,030,0006541 105140292 Trần Xuân Kiên 14TDH1 1,030,0006542 105140297 Phạm Thanh Long 14TDH1 1,236,0006543 105140301 Vương Quang Nhân 14TDH1 2,182,5006544 105140304 Bùi Thái Phong 14TDH1 3,092,0006545 105140305 Nguyễn Hữu Phước 14TDH1 1,353,0006546 105140308 Ngô Văn Sáng 14TDH1 1,397,5006547 105140311 Lê Nguyễn Anh Tân 14TDH1 490,0006548 105140314 Nguyễn Đức Thuận 14TDH1 1,152,5006549 105140315 Nguyễn Văn Minh Triết 14TDH1 1,854,0006550 105140323 Đinh Tiến Vũ 14TDH1 1,236,0006551 105140325 Phạm Văn Vượng 14TDH1 1,236,0006552 105140326 Dương Minh Xuân 14TDH1 3,129,0006553 105140408 Nguyễn Lê Thắng 14TDH1 1,358,5006554 105140327 Nguyễn Trung Anh 14TDH2 2,266,0006555 105140328 Hồ Quảng Chí 14TDH2 1,030,0006556 105140329 Hồ Trương Chính 14TDH2 2,388,5006557 105140330 Phan Văn Chung 14TDH2 1,030,0006558 105140334 Phạm Công Đông 14TDH2 2,878,5006559 105140340 Nguyễn Huy Hoàng 14TDH2 296,0006560 105140341 Đặng Văn Huấn 14TDH2 1,030,0006561 105140342 Nguyễn Cảnh Hùng 14TDH2 2,472,0006562 105140344 Dương Đức Khải 14TDH2 2,472,000

Page 161: hoc phi dot 2_BK

6563 105140345 Phạm Văn Khánh 14TDH2 1,030,0006564 105140347 Nguyễn Văn Kiên 14TDH2 2,800,5006565 105140353 Nguyễn Tùng Nam 14TDH2 2,472,0006566 105140354 Lưu Viết Nghiêm 14TDH2 1,152,5006567 105140355 Đỗ Duy Nhẫn 14TDH2 328,5006568 105140357 Tô Thanh Phúc 14TDH2 310,0006569 105140360 Nguyễn Xuân Quỳnh 14TDH2 2,839,5006570 105140363 Phan Thanh Tạo 14TDH2 2,800,5006571 105140364 Nguyễn Quyết Thắng 14TDH2 3,129,0006572 105140366 Lê Ngọc Thịnh 14TDH2 1,152,5006573 105140369 Đặng Văn Toàn 14TDH2 2,678,0006574 105140370 Đinh Viết Tú 14TDH2 2,388,5006575 105140371 Đinh Minh Tuấn 14TDH2 3,045,5006576 105140372 Lê Quang Tuấn 14TDH2 1,236,0006577 105140375 Hoàng Phạm Vân 14TDH2 1,236,0006578 105140376 Nguyễn Văn Viên 14TDH2 1,358,5006579 105140380 Võ Văn Vương 14TDH2 1,275,0006580 105140382 Lê Đức Anh 14TDHC 2,060,0006581 105140392 Nguyễn Thái Hoàng 14TDHC 3,747,0006583 105140394 Bùi Quang Huy 14TDHC 1,030,0006584 105140396 Ngô Quang Huy 14TDHC 7,661,0006585 105140411 Mai Minh Thanh 14TDHC 5,562,0006586 111140002 Huỳnh Tuấn Ân 14THXD 1,030,0006587 111140007 Trần Lê Quốc Đạt 14THXD 741,0006588 111140008 Trịnh Viết Đạt 14THXD 2,884,0006589 111140009 Lê Trần Văn Viễn Đông 14THXD 2,884,0006590 111140011 Lê Đình Đức 14THXD 2,060,0006591 111140012 Cao Thị Thùy Dương 14THXD 1,030,0006592 111140015 Lê Thành Hiệp 14THXD 2,678,0006593 111140016 Lê Văn Hùng 14THXD 3,090,0006594 111140018 Đặng Trần An Khang 14THXD 2,678,0006595 111140019 Hồ Văn Khánh 14THXD 2,511,0006596 111140020 Nguyễn Tiến Khánh 14THXD 2,266,0006597 111140021 Hồ Văn Kiệt 14THXD 1,030,0006598 111140023 Lê Tuấn Kỳ 14THXD 1,030,0006599 111140025 Nguyễn Chí Linh 14THXD 1,481,0006600 111140028 Nguyễn Quốc Lượng 14THXD 1,648,0006601 111140030 Nguyễn Hồng Nguyên 14THXD 1,481,0006602 111140031 Phan Hữu Nhân 14THXD 2,511,0006603 111140032 Nguyễn Đình Nhật 14THXD 2,678,0006604 111140035 Lê Phước Phi 14THXD 1,147,000

Page 162: hoc phi dot 2_BK

6605 111140038 Hoàng Thế Tài 14THXD 1,030,0006606 111140040 Nguyễn Minh Tài 14THXD 1,442,0006607 111140043 Trần Văn Thái 14THXD 2,266,0006608 111140049 Trương Tấn Toàn 14THXD 1,236,0006609 111140050 Huỳnh Thị Bích Trâm 14THXD 2,472,0006610 111140051 Hồ Đắc Trí 14THXD 2,474,0006611 111140054 Nguyễn Quang Trường 14THXD 988,0006612 111140056 Nguyễn Anh Tuấn 14THXD 1,030,0006613 111140057 Trương Văn Tuấn 14THXD 1,648,0006614 111140058 Đặng Quốc Việt 14THXD 2,758,0006615 111140062 Trần Hưng Vũ 14THXD 3,001,0006616 111140063 Phạm Nhữ Vương 14THXD 1,236,0006617 111140121 Trần Tấn Phát 14THXD 412,0006618 102140002 Tưởng Văn Sinh 14TLT 1,477,0006619 109140004 Bùi Tiểu Bình 14VLXD 824,0006620 109140005 Nguyễn Chương 14VLXD 1,729,0006621 109140008 Nguyễn Văn Cường 14VLXD 824,0006622 109140009 Phan Quốc Đạt 14VLXD 824,0006623 109140014 Lê Huy 14VLXD 1,238,0006624 109140021 Trần ánh Ngọc 14VLXD 1,463,0006625 109140022 Trần Văn Ngọt 14VLXD 1,030,0006626 109140024 Lương Thành Nhân 14VLXD 824,0006627 109140027 Hồ Thị Quỳnh Như 14VLXD 824,0006628 109140030 Nguyễn Văn Sang 14VLXD 2,266,0006629 109140032 Nguyễn Hữu Thân 14VLXD 902,0006630 109140039 Ngô Viết Thuận 14VLXD 1,442,0006631 109140043 Trương Quang Trình 14VLXD 2,678,0006632 109140045 Trần Tú 14VLXD 310,0006633 109140046 Nguyễn Thị Thu Uyên 14VLXD 863,0006634 110140002 Lê Anh Tạo 14X1_B2 618,0006635 110140020 Hoàng Thế A 14X1A 1,736,0006636 110140024 Nguyễn Tá Bình 14X1A 2,884,0006637 110140027 Nguyễn Công Cường 14X1A 1,030,0006638 110140029 Trịnh Bùi Bá Đạt 14X1A 1,648,0006639 110140032 Nguyễn Ngọc Hải 14X1A 2,266,0006640 110140036 Tán Nguyên Hiếu 14X1A 1,030,0006641 110140038 Phan Văn Hoàng 14X1A 1,030,0006642 110140040 Hoàng Quang Hưng 14X1A 1,314,0006643 110140041 Nguyễn Hưởng 14X1A 2,266,0006644 110140045 Lê Đình Khánh 14X1A 741,0006645 110140049 Nguyễn Ngọc Linh 14X1A 618,000

Page 163: hoc phi dot 2_BK

6646 110140056 Bùi Nguyễn Công Nguyên 14X1A 824,0006647 110140062 Nguyễn Hải Quân 14X1A 2,884,0006648 110140066 Trần Rôn 14X1A 2,923,0006649 110140069 Trần Văn Sơn 14X1A 2,678,0006650 110140070 Ngô Văn Tài 14X1A 1,648,0006651 110140071 Lê Duy Tâm 14X1A 2,511,0006652 110140072 Nguyễn Tấn Tây 14X1A 1,971,0006653 110140076 Nguyễn Đăng Thiện 14X1A 2,344,0006654 110140079 Nguyễn Viết Tiến 14X1A 1,030,0006655 110140080 Trần Đình Tiến 14X1A 206,0006656 110140088 Tống Phước Tuấn 14X1A 1,442,0006657 110140092 Trần Phước Vinh 14X1A 1,030,0006658 110140100 Phan Văn Cường 14X1B 988,0006659 110140106 Nguyễn Văn Hải 14X1B 1,030,0006660 110140114 Ông Quốc Huy 14X1B 1,108,0006661 110140116 Nguyễn Hoàng Khoa 14X1B 1,854,0006662 110140118 Nguyễn Viết Kiệt 14X1B 1,186,0006663 110140121 Lê Vũ Long 14X1B 1,069,0006664 110140123 Hà Hải Nam 14X1B 1,893,0006665 110140129 Phan Bá Phu 14X1B 1,030,0006666 110140132 Trần Minh Quân 14X1B 296,0006667 110140134 Đặng Phước Sang 14X1B 2,422,0006668 110140138 Nguyễn Tâm 14X1B 2,266,0006669 110140140 Hứa Vĩnh Thành 14X1B 2,266,0006670 110140144 Huỳnh Văn Thọ 14X1B 296,0006671 110140145 Cao Văn Thừa 14X1B 296,0006672 110140151 Võ Văn Trọng 14X1B 2,678,0006673 110140153 Hà Ngọc Tuấn 14X1B 1,030,0006674 110140157 Lê Văn Tùng 14X1B 2,782,0006675 110140044 Phan Văn Bảo Khang 14X1C 2,678,0006676 110140054 Trần Nam 14X1C 1,546,0006677 110140059 Lê Hồng Phong 14X1C 1,236,0006678 110140064 Hoàng Quí 14X1C 1,030,0006679 110140142 Nguyễn Văn Thảo 14X1C 863,0006680 110140152 Nguyễn Thành Trung 14X1C 824,0006681 110140161 Nguyễn Mậu Nhật Ân 14X1C 1,030,0006682 110140164 Lê Nhật Bình 14X1C 412,0006683 110140165 Trương Thanh Bình 14X1C 2,059,0006684 110140167 Đỗ Quốc Cường 14X1C 2,717,0006685 110140172 Lê Đức Trần Duy 14X1C 1,275,0006686 110140176 Đào Sĩ Hiếu 14X1C 1,236,000

Page 164: hoc phi dot 2_BK

6687 110140179 Trần Thị Hồng 14X1C 310,0006688 110140181 Nguyễn Huy Huy 14X1C 2,972,0006689 110140182 Hoàng Nguyên Khánh 14X1C 1,030,0006690 110140183 Lê Hoàng Kim 14X1C 2,060,0006691 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 1,442,0006692 110140188 Ngô Nguyễn Nhật Minh 14X1C 2,472,0006693 110140194 Đặng Hoàng Phong 14X1C 1,030,0006694 110140198 Nguyễn Văn Quệ 14X1C 1,030,0006695 110140199 Nguyễn Văn Rin 14X1C 618,0006696 110140204 Ngô Văn Thái 14X1C 310,0006697 110140210 Nguyễn Đình Thừa 14X1C 1,030,0006698 110140211 Nguyễn Hữu Thường 14X1C 2,060,0006699 110140212 Hồ Văn Tiến 14X1C 2,060,0006700 110140218 Nguyễn Xuân Trung 14X1C 1,030,0006701 110140219 Nguyễn Văn Đình Trường 14X1C 296,0006702 110140220 Hoàng Quang Tuấn 14X1C 1,854,0006703 110140223 Trần Ngọc Anh Tuấn 14X1C 2,768,0006704 110140224 Nguyễn Thanh Tùng 14X1C 1,236,0006705 110140228 Nguyễn Văn Vũ 14X1C 296,0006706 110140229 Phạm Thế Vỹ 14X1C 2,678,0006707 110140003 Trần Kiến Bình 14X1LT 1,031,0006708 110140004 Trần Hữu Lý 14X1LT 1,031,0006709 110140005 Lê Viết Thành 14X1LT 2,922,0006710 110140006 Dương Quốc Thái 14X1LT 618,0006711 110140007 Nguyễn Tấn Vũ 14X1LT 1,800,0006712 110140008 Huỳnh Anh Tuấn 14X1LT 1,547,0006713 110140009 Nguyễn Xuân Phi Thoàng 14X1LT 2,878,0006714 110140010 Bùi Đức Thơ 14X1LT 618,0006715 110140011 Nguyễn Đức Vương 14X1LT 618,0006716 110140012 Đặng Tiểu Hiển 14X1LT 1,593,0006717 110140013 Trần Đăng Anh 14X1LT 1,340,0006718 110140014 Phan Đình Kế 14X1LT 1,112,0006719 110140015 Võ Tiến Dũng 14X1LT 1,236,0006720 110140016 Phan Nguyên 14X1LT 962,0006721 110140017 Võ Doãn Quyền 14X1LT 494,0006722 110140018 Phan Hoàng Minh Huy 14X1LT 2,122,0006723 110140019 Nguyễn Công Phú 14X1LT 1,524,0006724 111140066 Lâm Đức Chuẩn 14X2A 863,0006725 111140071 Nguyễn Văn Đợi 14X2A 741,0006726 111140072 Lê Hữu Đức 14X2A 2,266,0006727 111140074 Hồ Văn Duy 14X2A 1,030,000

Page 165: hoc phi dot 2_BK

6728 111140075 Nguyễn Tân Duy 14X2A 3,419,0006729 111140076 Trương Hoàng Giỏi 14X2A 2,472,0006730 111140077 Lê Ti Gôn 14X2A 3,090,0006731 111140079 Nguyễn Công Hậu 14X2A 1,030,0006732 111140084 Nguyễn Phúc Nhật Hưng 14X2A 741,0006733 111140089 Trần Viết Lộc 14X2A 1,030,0006734 111140090 Nguyễn Văn Lực 14X2A 1,442,0006735 111140093 Ngô Đăng Nam 14X2A 988,0006736 111140095 Huỳnh Vũ Minh Nhật 14X2A 1,030,0006737 111140099 Ngô Thị Minh Phương 14X2A 741,0006738 111140101 Trương Văn Quyết 14X2A 1,030,0006739 111140104 Phan Thị Cẩm Sang 14X2A 1,236,0006740 111140106 Nguyễn Đức Thịnh 14X2A 2,678,0006741 111140107 Nguyễn Thị Thu 14X2A 2,060,0006742 111140108 Nguyễn Minh Thư 14X2A 310,0006743 111140109 Ngô Thành Tín 14X2A 1,854,0006744 111140110 Đoàn Thị Trang 14X2A 1,854,0006745 111140113 Lê Xuân Trưởng 14X2A 1,236,0006746 111140115 Lê Đức Anh Tuấn 14X2A 1,030,0006747 111140116 Nguyễn Anh Tuấn 14X2A 494,0006748 109140049 Đặng Ngọc Anh 14X3A 2,884,0006749 109140055 Phan Công Danh 14X3A 1,236,0006750 109140059 Đặng Phước Đức 14X3A 2,884,0006751 109140060 Trần Công Đức 14X3A 1,442,0006752 109140061 Nguyễn Văn Đường 14X3A 824,0006753 109140062 Ngô Đức Giang 14X3A 2,717,0006754 109140064 Nguyễn Văn Hậu 14X3A 741,0006755 109140070 Trần Văn Xuân Hoàng 14X3A 1,442,0006756 109140075 Hà Phước Khoa 14X3A 2,060,0006757 109140076 Phạm Duy Khoa 14X3A 618,0006758 109140077 Nguyễn Đức Kiên 14X3A 3,254,0006759 109140082 Võ Thành Luân 14X3A 1,030,0006760 109140083 Lê Đình Minh 14X3A 296,0006761 109140084 Trần Khánh Nam 14X3A 1,030,0006762 109140085 Lê Nghĩa 14X3A 1,236,0006763 109140086 Võ Minh Nhất 14X3A 1,442,0006764 109140087 Lê Quang Nhật 14X3A 1,030,0006765 109140088 Hoàng Hữu Thành Nhu 14X3A 1,030,0006766 109140090 Nguyễn Thọ Phú 14X3A 2,884,0006767 109140093 Nguyễn Đăng Quang 14X3A 1,030,0006768 109140095 Nguyễn Hữu Quốc 14X3A 2,795,000

Page 166: hoc phi dot 2_BK

6769 109140096 Trần Đình Quốc 14X3A 2,884,0006770 109140098 Thái Công Sơn 14X3A 1,236,0006771 109140099 Mai Bá Sửa 14X3A 741,0006772 109140100 Võ Duy Tân 14X3A 1,648,0006773 109140102 Trương Đình Thắng 14X3A 1,030,0006774 109140108 Lê Thanh Quốc Tiến 14X3A 1,030,0006775 109140109 Trương Đức Tiến 14X3A 1,030,0006776 109140111 Nguyễn Minh Trí 14X3A 2,795,0006777 109140112 Nguyễn Thành Trung 14X3A 1,030,0006778 109140113 Bùi Quang Anh Tuấn 14X3A 1,030,0006779 109140116 Võ Văn Anh Tuấn 14X3A 494,0006780 109140120 Hồ Ngọc Vương 14X3A 1,236,0006781 109140121 Phạm Nguyễn Tiên Vỹ 14X3A 2,756,0006782 109140122 Nguyễn Trần Tuấn Anh 14X3B 1,069,0006783 109140123 Nguyễn Tuấn Việt Anh 14X3B 3,090,0006784 109140125 Nguyễn Công Bình 14X3B 1,442,0006785 109140126 Trương Văn Hiến Chương 14X3B 1,236,0006786 109140130 Đỗ Phú Đạt 14X3B 1,030,0006787 109140132 Phạm Minh Đức 14X3B 2,923,0006788 109140133 Đoàn Xuân Dũng 14X3B 1,030,0006789 109140134 Nguyễn Tiến Dũng 14X3B 1,442,0006790 109140135 Lê Cảnh Duy 14X3B 2,678,0006791 109140136 Đậu Thiện Giang 14X3B 2,266,0006792 109140138 Đặng Công Hào 14X3B 618,0006793 109140139 Lê Nhân Hậu 14X3B 824,0006794 109140140 Ôn Văn Hiệp 14X3B 1,648,0006795 109140141 Nguyễn Đình Hiếu 14X3B 1,030,0006796 109140143 Thiều Quang Hiệu 14X3B 1,442,0006797 109140144 Nguyễn Phi Hoàn 14X3B 1,030,0006798 109140145 Hồ Quí Hoàng 14X3B 2,266,0006799 109140146 Trần Nhật Hoàng 14X3B 3,001,0006800 109140148 Trần Đình Hướng 14X3B 1,069,0006801 109140149 Huỳnh Nguyễn Tuấn Huy 14X3B 2,305,0006802 109140152 Nguyễn Đức Khôi 14X3B 2,060,0006803 109140155 Nguyễn Thanh Kim Nhật Lợi 14X3B 2,266,0006804 109140157 Lê Phước Tuấn Lực 14X3B 3,090,0006805 109140158 Phan Văn Mạnh 14X3B 2,472,0006806 109140160 Trần Quốc Nam 14X3B 1,030,0006807 109140162 Võ Đại Nghĩa 14X3B 2,678,0006808 109140164 Hoàng Anh Nhất 14X3B 824,0006809 109140165 Nguyễn Văn Nhật 14X3B 3,090,000

Page 167: hoc phi dot 2_BK

6810 109140166 Trần Minh Phong 14X3B 1,030,0006811 109140167 Đoàn Ngọc Phú 14X3B 1,030,0006812 109140169 Nguyễn Ngọc Phước 14X3B 2,060,0006813 109140171 Hoàng Minh Quảng 14X3B 1,854,0006814 109140173 Phan Văn Sang 14X3B 1,236,0006815 109140174 Lê Hữu Sơn 14X3B 2,511,0006816 109140175 Thái Văn Sự 14X3B 1,236,0006817 109140177 Đoàn Văn Tây 14X3B 3,090,0006818 109140178 Lê Văn Tây 14X3B 3,090,0006819 109140179 Phạm Văn Thân 14X3B 1,236,0006820 109140181 Lê Viết Thành 14X3B 2,884,0006821 109140184 Hồ Văn Thức 14X3B 1,030,0006822 109140188 Lê Tự Trung 14X3B 2,511,0006823 109140189 Nguyễn Xuân Trường 14X3B 2,884,0006824 109140193 Huỳnh Bá Tùng 14X3B 2,383,0006825 109140194 Nguyễn Thanh Tùng 14X3B 1,030,0006826 109140195 Lê Tấn Đoàn Viên 14X3B 2,177,0006827 109140196 Trần Tuấn Vũ 14X3B 3,296,0006828 109140198 Trần Hữu Xuân 14X3B 1,236,0006829 109140199 Đặng Anh 14X3C 1,481,0006830 109140203 Doãn Xuân Cảng 14X3C 2,266,0006831 109140209 Phan Quang Đạt 14X3C 741,0006832 109140210 Nguyễn Văn Đình 14X3C 1,030,0006833 109140211 Nguyễn Tấn Đức 14X3C 1,030,0006834 109140212 Trần Văn Đức 14X3C 2,678,0006835 109140213 Nguyễn Đắc Dương 14X3C 1,314,0006836 109140214 Đặng Khắc Đường 14X3C 618,0006837 109140221 Nguyễn Minh Hiếu 14X3C 2,472,0006838 109140222 Nguyễn Văn Hiếu 14X3C 2,884,0006839 109140224 Nguyễn Xuân Hoàng 14X3C 2,060,0006840 109140226 Trương Đình Hoàng 14X3C 2,472,0006841 109140227 Lê Phi Hùng 14X3C 2,884,0006842 109140229 Nguyễn Quang Huy 14X3C 2,884,0006843 109140233 Nguyễn Đức Lập 14X3C 1,482,5006844 109140234 Đoàn Văn Linh 14X3C 1,069,0006845 109140236 Dương Bá Lợi 14X3C 1,236,0006846 109140237 Võ Đại Lợi 14X3C 1,236,0006847 109140245 Lâm Bá Quốc Phú 14X3C 2,959,0006848 109140246 Dương Huỳnh Vĩnh Phúc 14X3C 863,0006849 109140249 Lê Thành Quang 14X3C 1,069,0006850 109140251 Lê Hồng Quốc 14X3C 2,834,000

Page 168: hoc phi dot 2_BK

6851 109140256 Nguyễn Tân 14X3C 1,030,0006852 109140262 Đỗ Văn Thọ 14X3C 2,717,0006853 109140263 Trần Đăng Thuận 14X3C 824,0006854 109140264 Hồ Văn Tiến 14X3C 1,030,0006855 109140269 Lê Văn Trung 14X3C 2,472,0006856 109140270 Bùi Anh Tuấn 14X3C 2,266,0006857 109140275 Lê Trí Viễn 14X3C 2,472,0006858 109140276 Lê Đức Hoàng Việt 14X3C 3,413,0006859 109140002 Trần Văn Tin 14X3LT 962,0006860 109140003 Võ Công Tuân 14X3LT 2,544,0006861 105130233 Đinh Quang Sang 13DCLC 8,513,0006862 121130032 Võ Thành Nhân 13KT1 585,0006863 105140413 Huỳnh Văn Tiến 14TDHC 156,000