1287
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH : HẠNG MỤC : PHẦN ĐƯỜNG STT Mã số Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng Đơn giá Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu HM PHẦN ĐƯỜNG 1 AA.11211 Phát quang, dọn dẹp mặt bằng 100m2 1 71,804 0 2 AA.12122 Chặt cây đường kính gốc cây <=30 cm cây 1 13,653 0 3 AA.13112 1 18,709 0 4 AA.21121 m3 1 91,547 0 5 AA.21112 m3 1 83,324 0 6 AA.21222 m3 1 279,575 0 7 AA.21221 m3 1 195,154 0 8 AA.22111 m3 1 14,250 32,891 132,443 14,250 9 AB.11112 Đào bùn bằng thủ công m3 1 50,566 0 10 AB.11122 Vận chuyển bùn tiếp 10m bằng thủ công m3 1 708 0 11 TT Bơm nước phục vụ thi công ca 1 0 12 AB.11413 Đào đất hố trồng cây m3 1 96,076 0 13 AB.11711 Đào nền đường, đất cấp I bằng thủ công m3 1 18,204 0 14 AB.31121 100m3 1 196,702 422,030 0 15 AB.11712 m3 1 27,306 0 16 AB.31122 100m3 1 245,246 497,772 0 17 AB.11713 m3 1 43,993 0 18 AB.31123 100m3 1 292,778 619,313 0 19 AB.11714 m3 1 69,781 0 20 AB.31124 100m3 1 339,805 682,927 0 21 AB.11832 m3 1 40,453 0 22 AB.11833 m3 1 59,162 0 23 AB.11342 Đào móng băng, đất cấp II m3 1 53,094 0 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30 gốc Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ bê tông gạch vỡ nền Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng có cốt thép Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép Đào nền đường, hè đường, đất cấp I bằng máy Đào nền đường, đất cấp II bằng thủ Đào nền đường, hè đường, đất cấp II bằng máy Đào nền đường, đất cấp III bằng thủ Đào nền đường, hè đường, đất cấp III bằng máy Đào nền đường, đất cấp IV bằng thủ Đào nền đường, hè đường làm mới, đất cấp IV bằng máy Đào khuôn đường, đất cấp II bằng thủ Đào khuôn đường, đất cấp III bằng thủ

Gia_du_thau_BT39_(Tien Hai) boc vat tu

  • Upload
    congmt

  • View
    1.077

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

Cng trnhBNG D TON HNG MC CNG TRNHCNG TRNH :HNG MC : PHN NGSTTM sTn cng tc / Din gii khi lngn vSKch thcH sK.LKhi lngn giThnh tinH s iu chnhBng CSDL AccessHao ph nh mcH s nh mcThi congnh mcP.L Van giC.KDiRngCaophPhVt liuV.L phNhn cngMy T.CVt liuV.L phNhn cngMy thi cngV.LN.CMyn giGi myVt liuNhn cngMy T.CVt liuNhn cngMy T.CBatDauKetThucHMPHN NG1AA.11112AA.11211Pht quang, dn dp mt bng100m2171,8040071,8040DG73TB_XDGM242005N24.0005~Nhn cng 3,0/7~cng~1.42~1.42~50566.15~50566.15~0~1~1~02AA.12122AA.12122Cht cy ng knh gc cy