120
Full Name Notes Class Last Name Middle Name First Name 1 Thái-Văn-A Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Thái Văn A 2 Trịnh-A Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trịnh A 3 Võ-Văn-Á Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Văn Á 4 Nguyễn-A Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn A 5 Nguyễn-Ngọc-A Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Ngọc A 6 Bùi-Văn-Ái Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Bùi Văn Ái 7 Huỳnh-Văn-Ái Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Văn Ái 8 Phan-Thiện-Ái Khoá 7 OCS Phan Thiện Ái 9 Đặng-Mạnh-Am Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Đặng Mạnh Am 10 Nguyễn-Đình-Ấm Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Đình Ấm 11 Đào-Vĩnh-An Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đào Vĩnh An 12 Đỗ-Khang-An Khoá 6 OCS Đỗ Khang An 13 Mai-Công-An Khoá 5 OCS Mai Công An 14 Mai-Văn-An Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Mai Văn An 15 Mã-Toàn-An Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Toàn An 16 Ngô-An Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Ngô An 17 Nguyễn-An Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn An 18 Nguyễn-An Khoá 4 Nguyễn An 19 Nguyễn-Văn-An VBQG Khóa 27 Nguyễn Văn An 20 Phó-Thái-An Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phó Thái An 21 Trần-Đình-An Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Đình An 22 Trần-Tiến-An Khoá 11 OCS Trần Tiến An 23 Trần-Trọng-An Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Trọng An 24 Trần-Văn-An Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Văn An 25 Trần-Văn-An Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn An 26 Trương-Thanh-An Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trương Thanh An 27 Võ-Hoàng-An Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Hoàng An 28 Tôn-Thất-Án Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Tôn Thất Án 29 Bùi-Đức-Ân Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Bùi Đức Ân 30 Nguyễn-Thi-Ân Khoá 10 OCS Nguyễn Thi Ân 31 Phạm-Hồng-Ân Khoá 12 OCS Phạm Hồng Ân 32 Phạm-Hồng-Ân Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Hồng Ân

Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

Full Name Notes Class Last NameMiddle Name First Name

1 Thái-Văn-A Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Thái Văn A

2 Trịnh-A Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trịnh A

3 Võ-Văn-Á Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Võ Văn Á

4 Nguyễn-A Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn A

5 Nguyễn-Ngọc-A Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Ngọc A

6 Bùi-Văn-Ái Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Bùi Văn Ái

7 Huỳnh-Văn-Ái Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Văn Ái

8 Phan-Thiện-Ái Khoá 7 OCS Phan Thiện Ái

9 Đặng-Mạnh-Am Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Đặng Mạnh Am

10 Nguyễn-Đình-Ấm Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Đình Ấm

11 Đào-Vĩnh-An Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đào Vĩnh An

12 Đỗ-Khang-An Khoá 6 OCS Đỗ Khang An

13 Mai-Công-An Khoá 5 OCS Mai Công An

14 Mai-Văn-An Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Mai Văn An

15 Mã-Toàn-An Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Mã Toàn An

16 Ngô-An Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Ngô An

17 Nguyễn-An Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn An

18 Nguyễn-An Khoá 4 Nguyễn An

19 Nguyễn-Văn-An VBQG Khóa 27 Nguyễn Văn An

20 Phó-Thái-An Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phó Thái An

21 Trần-Đình-An Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Đình An

22 Trần-Tiến-An Khoá 11 OCS Trần Tiến An

23 Trần-Trọng-An Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Trọng An

24 Trần-Văn-An Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Văn An

25 Trần-Văn-An Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn An

26 Trương-Thanh-An Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trương Thanh An

27 Võ-Hoàng-An Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Võ Hoàng An

28 Tôn-Thất-Án Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Tôn Thất Án

29 Bùi-Đức-Ân Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Bùi Đức Ân

30 Nguyễn-Thi-Ân Khoá 10 OCS Nguyễn Thi Ân

31 Phạm-Hồng-Ân Khoá 12 OCS Phạm Hồng Ân

32 Phạm-Hồng-Ân Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Hồng Ân

Page 2: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

33 Trần-Trọng-Ân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Trọng Ân

34 Vương-Đắc-Ân Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Vương Đắc Ân

35 Phạm-Ngọc-Ấn Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Phạm Ngọc Ấn

36 Võ-Quang-Ấn Khoá 7 OCS Võ Quang Ấn

37 Vũ-Xuân-An Khoá 2 Brest Vũ Xuân An

38 Lý-Ngọc-Ẩn Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lý Ngọc Ẩn

39 Trương-Công-Ân Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trương Công Ân

40 Nguyễn-Ngọc-Ấn Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Ngọc Ấn

41 Quản-An Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Quản An

42 Nguyễn-Văn-Ân Khoá 6 Nguyễn Văn Ân

43 Huỳnh-Ngọc-Ẩn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Huỳnh Ngọc Ẩn

44 Huỳnh-Văn-Ẩn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Huỳnh Văn Ẩn

45 Đào-Bảo-Anh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đào Bảo Anh

46 Đỗ-Ngọc-Anh Khoá 4 Đỗ Ngọc Anh

47 Hồ-Sĩ Thư-Anh Khoá 1 Đặc-Biệt Hồ Sĩ Thư Anh

48 Hồ-Tấn-Anh Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Hồ Tấn Anh

49 Huỳnh-Anh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Huỳnh Anh

50 Lưu-Tuấn-Anh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lưu Tuấn Anh

51 Nguyễn-Anh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Anh

52 Nguyễn-Anh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Anh

53 Nguyễn-Duy-Anh Khoá 26 : ( Ð? Tam Kim Nguu) Nguyễn Duy Anh

54 Nguyễn-Hoàng-Anh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Hoàng Anh

55 Nguyễn-Ngọc-Anh VBQG Khóa 26 Nguyễn Ngọc Anh

56 Nguyễn-Văn-Anh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Văn Anh

57 Nguyễn-Văn-Anh Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Văn Anh

58 Phạm-Duy-Anh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Phạm Duy Anh

59 Phùng-Kim-Anh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phùng Kim Anh

60 Trần-Ngọc-Anh Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Ngọc Anh

61 Trần-Quang-Anh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Quang Anh

62 Trương-Văn-Anh Khoá 2 OCS Trương Văn Anh

63 Võ-Anh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Võ Anh

64 Đào-Duy-Ánh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đào Duy Ánh

65 Đinh-Bá-Ánh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đinh Bá Ánh

Page 3: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

66 Dương-Kim-Ánh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh

67 Lê-Quang-Ánh Khoá 1 Đặc-Biệt Lê Quang Ánh

68 Nguyễn-Minh-Ánh Khoá 6 OCS Nguyễn Minh Ánh

69 Nguyễn-Ngọc-Ánh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Ngọc Ánh

70 Nguyễn-Ngọc-Ánh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Ngọc Ánh

71 Nguyễn-Quang-Ánh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Quang Ánh

72 Phạm-Duy-Ánh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Duy Ánh

73 Trần-Ngọc-Ánh Khoá 2 OCS Trần Ngọc Ánh

74 Võ-Văn-Ánh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Văn Ánh

75 Vương-Đình-Ánh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Vương Đình Ánh

76 Bùi-Ngọc-Anh Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Bùi Ngọc Anh

77 Nguyễn-Ánh Khoá 2 OCS Nguyễn Ánh

78 Nguyễn-Văn-Ánh Khoá 4 Nguyễn Văn Ánh

79 Trần-Anh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Anh

80 Nguyễn-Văn-Ánh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Ánh

81 Phạm-Ngọc-Anh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Ngọc Anh

82 Đặng-Văn-Anh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đặng Văn Anh

83 Nguyễn-Công-Anh-Kiệt Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Công Anh-Kiệt

84 Trần-Trọng-An-Sơn Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Trọng An-Sơn

85 Nguyễn-Đình-Ấp Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Đình Ấp

86 Đoàn-Viết-Ất Khoá 4 OCS Đoàn Viết Ất

87 Danh-Âu Khoá 6 OCS Danh Âu

88 Đồng-Văn-Ba Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đồng Văn Ba

89 Nguyễn-Hữu-Ba Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Hữu Ba

90 Nguyễn-Văn-Ba Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Văn Ba

91 Nguyễn-Văn-Ba Khoá 2 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Ba

92 Nguyễn-Văn-Ba Khoá 5 OCS Nguyễn Văn Ba

93 Thiềm-Văn-Ba Khoá 2 OCS Thiềm Văn Ba

94 Trần-Văn-Ba Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Văn Ba

95 Võ-Triệu-Ba ( K14 ) Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Triệu Ba

96 Trần-Quốc-Bá Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Quốc Bá

97 Hồ-Ngọc-Bá Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Hồ Ngọc Bá

98 Khương-Hữu-Bá Khoá 2 Khương Hữu Bá

Page 4: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

99 Nguyễn-Phú-Bá Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Phú Bá

100 Nguyễn-Tấn-Bá Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Tấn Bá

101 Nguyễn-Văn-Bá Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Bá

102 Phạm-Văn-Bá Khoá 3 OCS Phạm Văn Bá

103 Phan-Đình-Bá Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Phan Đình Bá

104 Trần-Đình-Bá Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Đình Bá

105 Trần-Quốc-Bá Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trần Quốc Bá

106 Trần-Văn-Ba Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn Ba

107 Phan-Văn-Bắc Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phan Văn Bắc

108 Hoàng-Kim-Bắc Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hoàng Kim Bắc

109 Cao-Bá-Bạch Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Cao Bá Bạch

110 Nguyễn-Ngọc-Bạch Khoá 6 OCS Nguyễn Ngọc Bạch

111 Trần-Thúy-Bách Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Trần Thúy Bách

112 Thùy-Trinh-Bạch Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Thùy Trinh Bạch

113 Đào-Tấn-Bách Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Đào Tấn Bách

114 Hồ-Văn-Bạch Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Hồ Văn Bạch

115 Lê-Như-Bái Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Như Bái

116 Hoàng-Xuân-Bái Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Hoàng Xuân Bái

117 Nguyễn-Ban Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Ban

118 Nguyễn-Ngọc-Ban Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Ngọc Ban

119 Nguyễn-Văn-Bân Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Văn Bân

120 Trần-Hữu-Bân Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Hữu Bân

121 Vũ-Đình-Bân Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Vũ Đình Bân

122 Đinh-Kim-Bản Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đinh Kim Bản

123 Vũ-Văn-Bạn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Vũ Văn Bạn

124 Dương-Văn-Bang Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Dương Văn Bang

125 Phan-Chánh-Bang Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phan Chánh Bang

126 Vũ-Văn-Bang Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Vũ Văn Bang

127 Vũ-Văn-Bang Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Vũ Văn Bang

128 Bùi-Cảnh-Bằng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Bùi Cảnh Bằng

129 Lê-Trọng-Bằng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Lê Trọng Bằng

130 Nguyễn-Văn-Bằng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Bằng

131 Đỗ-Kim-Bảng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đỗ Kim Bảng

Page 5: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

132 Huỳnh-Văn-Bảnh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Huỳnh Văn Bảnh

133 Nguyễn-Quốc-Báo Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Quốc Báo

134 Nguyễn-Văn-Bào Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Văn Bào

135 Đặng-Duy-Bảo Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đặng Duy Bảo

136 Hoàng-Ngọc-Bảo Khoá 3 Hoàng Ngọc Bảo

137 Lê-Đăng-Bảo Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Đăng Bảo

138 Lưu-Quốc-Bảo Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lưu Quốc Bảo

139 Ngô-Gia-Bảo Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Ngô Gia Bảo

140 Nguyễn-Văn-Bảo Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Văn Bảo

141 Nguyễn-Văn-Bảo Khoá IOCS Nguyễn Văn Bảo

142 Tô-Ngọc-Bảo Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Tô Ngọc Bảo

143 Trần-Gia-Bảo Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Gia Bảo

144 Trần-Ngọc-Bảo Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Ngọc Bảo

145 Trần-Ngọc-Bảo Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Ngọc Bảo

146 Trần-Quốc-Bảo Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Quốc Bảo

147 Nguyễn-Văn-Bảo Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Bảo

148 Nguyễn-Gia-Bảo Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Gia Bảo

149 Hoàng-Đình-Báu Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Hoàng Đình Báu

150 Hồ-Ngọc-Báu Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Hồ Ngọc Báu

151 Hồ-Ngọc-Báu Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Hồ Ngọc Báu

152 Nguyễn-Hồng-Báu Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Hồng Báu

153 Nguyễn-Văn-Báu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Báu

154 Trần-Văn-Báu Khoá 7 OCS Trần Văn Báu

155 Bùi-Nguơn-Bảy Khoá 1 Đặc-Biệt Bùi Nguơn Bảy

156 Phạm-Văn-Bảy Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phạm Văn Bảy

157 Trần-Bá-Bảy Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trần Bá Bảy

158 Võ-Văn-Bảy Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Võ Văn Bảy

159 Nguyễn-Văn-Bảy Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Bảy

160 Lê-Văn-Be Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Văn Be

161 Nguyễn-Băn-Be Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Băn Be

162 Nguyễn-Hoàng-Be Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Hoàng Be

163 Nguyễn-Hoàng-Be Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Hoàng Be

164 Lê-Văn-Bé Khoá 9 OCS Lê Văn Bé

Page 6: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

165 Nguyễn-Văn-Bé Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Văn Bé

166 Nguyễn-Văn-Bé Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Văn Bé

167 Nguyễn-Văn-Bé Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Bé

168 Phạm-Văn-Bé SQĐV/HQ khóa 2/71 Phạm Văn Bé

169 Trần-Đăng-Bé Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Đăng Bé

170 Trang-Văn-Bé Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trang Văn Bé

171 Trịnh-Văn-Bé Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trịnh Văn Bé

172 Dương-Văn-Bê Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Dương Văn Bê

173 Nguyễn-Bê Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Bê

174 Trần-Văn-Bê Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Văn Bê

175 Nguyễn-Văn-Bé Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Bé

176 Phú-Hòa-Ben Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phú Hòa Ben

177 Trần-Văn-Bên Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Văn Bên

178 Hồ-Bền Khoá 1 Đặc-Biệt Hồ Bền

179 Trần-Văn-Bi Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Văn Bi

180 Nguyễn-Hoài-Bích Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Hoài Bích

181 Nguyễn-Hoàng-Bích Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Hoàng Bích

182 Nguyễn-Hữu-Bích Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Hữu Bích

183 Nguyễn-Ngọc-Bích Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Ngọc Bích

184 Nguyễn-Thụy-Bích Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Thụy Bích

185 Phan-Văn-Bích Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phan Văn Bích

186 Trần-Ngọc-Bích Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Ngọc Bích

187 Phạm-Ngọc-Bích Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phạm Ngọc Bích

188 Trần-Ngọc-Bích Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Ngọc Bích

189 Đoàn-Ngọc-Bích Khoá 1 Đoàn Ngọc Bích

190 Đỗ-Quang-Bích Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đỗ Quang Bích

191 Nguyễn-Xuân-Biên ( K16 Đà-Lạt ) Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Xuân Biên

192 Hoàng-Trọng-Biểu Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Hoàng Trọng Biểu

193 Nguyễn-Binh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Binh

194 Trần-Văn-Bính Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Văn Bính

195 Trần-Văn-Bính ( K 10 ) Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Văn Bính

196 Lê-Văn-Bình Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Văn Bình

197 Đàm-Đình-Bình Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đàm Đình Bình

Page 7: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

198 Đặng-Chính-Bình VBQG Khóa 26 Đặng Chính Bình

199 Dương-Thanh-Bình Khoá IOCS Dương Thanh Bình

200 Lê-Văn-Bình Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Lê Văn Bình

201 Lương-Quang-Bình Khoá 1 Đặc-Biệt Lương Quang Bình

202 Nguyễn-Bình Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Bình

203 Nguyễn-Mạnh-Bình Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Mạnh Bình

204 Nguyễn-Quang-Bình Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Quang Bình

205 Nguyễn-Thanh-Bình Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Thanh Bình

206 Nguyễn-Tuấn-Bình Khoá 4 OCS Nguyễn Tuấn Bình

207 Nguyễn-Vĩnh-Bình Khoá 2 OCS Nguyễn Vĩnh Bình

208 Phạm-Thanh-Bình Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Thanh Bình

209 Phạm-Văn-Bình Khoá 2 OCS Phạm Văn Bình

210 Tạ-Thái-Bình Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Tạ Thái Bình

211 Thái-Văn-Bình Khoá 2 OCS Thái Văn Bình

212 Trần-Công-Bình Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Trần Công Bình

213 Trần-Đình-Bình Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Đình Bình

214 Trần-Thái-Bình Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Thái Bình

215 Trần-Văn-Bình Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Văn Bình

216 Trần-Văn-Bình Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Văn Bình

217 Trần-Văn-Bình Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Văn Bình

218 Trịnh-Thanh-Bình Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trịnh Thanh Bình

219 Trịnh-Trọng-Bình Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trịnh Trọng Bình

220 Trương-Xuân-Bình Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trương Xuân Bình

221 V-V-Bình Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) V V Bình

222 Phạm-Hữu-Bình Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phạm Hữu Bình

223 Phạm-Văn-Bình Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Văn Bình

224 Lê-Quang-Bình Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Quang Bình

225 Phạm-Văn-Binh Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phạm Văn Binh

226 Trần-Văn-Bình Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Văn Bình

227 Mai-Chính-Bình Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Mai Chính Bình

228 Lê-Gia-Bình Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Gia Bình

229 Nguyễn-Văn-Bờ Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Bờ

230 Mai-văn-Bôn Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Mai văn Bôn

Page 8: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

231 Nguyễn-Bốn Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Bốn

232 Phạm-Bốn VBQG Khóa 27 Phạm Bốn

233 Lý-Văn-Bổn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lý Văn Bổn

234 Trần-Văn-Bổn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Văn Bổn

235 Nguyễn-Văn-Bôn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Bôn

236 Nguyễn-Bông VBQG Khóa 27 Nguyễn Bông

237 Nguyễn-Văn-Bông Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Bông

238 Nguyễn-Văn-Bông Khoá 11 OCS Nguyễn Văn Bông

239 Nguyễn-Đức-Bổng Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Đức Bổng

240 Mai-Văn-Bọt Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Mai Văn Bọt

241 Nguyễn-Văn-Bự Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Bự

242 Nguyễn-Bá-Bường Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Bá Bường

243 Đoàn-Văn-Bường Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Đoàn Văn Bường

244 Bùi-Văn-Bửu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Bùi Văn Bửu

245 Châu-Quốc-Bửu Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Châu Quốc Bửu

246 Đinh-Tấn-Bửu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đinh Tấn Bửu

247 Đồng-Thanh-Bửu Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đồng Thanh Bửu

248 Dương-Bửu VBQG Khóa 25 Dương Bửu

249 Huỳnh-Kim-Bửu Khoá 1 Đặc-Biệt Huỳnh Kim Bửu

250 Huỳnh-Ngọc-Bửu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Ngọc Bửu

251 Nguyễn-Kim-Bửu Khoá 1 OCS Nguyễn Kim Bửu

252 Nguyễn-Văn-Bửu Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Bửu

253 Trần-Văn-Bửu Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Văn Bửu

254 Huỳnh-Văn-Bửu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Huỳnh Văn Bửu

255 Hồ-Đình-Bửu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Hồ Đình Bửu

256 Nguyễn-Văn-Ca Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Văn Ca

257 Võ-Văn-Ca Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Văn Ca

258 Lê-Văn-Các Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Văn Các

259 Ngô-Trọng-Các Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Ngô Trọng Các

260 Nguyễn-Văn-Cách Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Cách

261 Nguyễn-Ngọc-Cầm VBQG Khóa 23 Nguyễn Ngọc Cầm

262 Tống-Chiêu-Cầm Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Tống Chiêu Cầm

263 Trần-Đỗ-Cẩm Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Đỗ Cẩm

Page 9: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

264 Phạm-Nguyễn-Cẩm-Sa Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Nguyễn Cẩm-Sa

265 Trần-Đình-Can Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Đình Can

266 Bùi-Văn-Cán Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Bùi Văn Cán

267 Nguyễn-Văn-Cân Khoá 1 OCS Nguyễn Văn Cân

268 Chu-Trần-Căn Đặc-Biệt/SQHQ Chu Trần Căn

269 Nguyễn-Văn-Căn Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Văn Căn

270 Trần-Đình-Căn Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Đình Căn

271 Cao-Đình-Cần Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Cao Đình Cần

272 Nguyễn-Cần Khoá 6 OCS Nguyễn Cần

273 Nguyễn-Chí-Cần Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Chí Cần

274 Phạm-Duy-Cần Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Phạm Duy Cần

275 Phạm-Văn-Cần Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Phạm Văn Cần

276 Phạm-Văn-Cần Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phạm Văn Cần

277 Trần-Văn-Cần Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Văn Cần

278 Huỳnh-Ngọc-Cẩn Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Huỳnh Ngọc Cẩn

279 Nguyễn-Ngọc-Cẩn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Ngọc Cẩn

280 Nguyễn-Trọng-Cẩn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Trọng Cẩn

281 Phan-văn-Cẩn Khoá 5 Đặc-Biệt Phan văn Cẩn

282 Nguyễn-Ngọc-Cận Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Ngọc Cận

283 Trần-Hùng-Cận Đặc-Biệt/SQHQ Trần Hùng Cận

284 Nguyễn-Trí-Can Khoá 1 OCS Nguyễn Trí Can

285 Trần-Văn-Căn Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trần Văn Căn

286 Chung-Tấn-Cang Khoá 1 Chung Tấn Cang

287 Lâm-Bính-Cang Khoá 9 OCS Lâm Bính Cang

288 Nguyễn-Minh-Cang Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Minh Cang

289 Trần-Văn-Cang Đặc-Biệt/SQHQ Trần Văn Cang

290 Trần-Văn-Cang Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Văn Cang

291 Đinh-Hoàng-Cảnh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đinh Hoàng Cảnh

292 Đỗ-Hữu-Cảnh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đỗ Hữu Cảnh

293 Đỗ-Văn-Cảnh Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Đỗ Văn Cảnh

294 Hồ-Cảnh SQĐV/HQ khóa 2/71 Hồ Cảnh

295 Lê-Ngọc-Cảnh Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lê Ngọc Cảnh

296 Lê-Văn-Cảnh Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Lê Văn Cảnh

Page 10: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

297 Nguyễn-Minh-Cảnh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Minh Cảnh

298 Nguyễn-Ngọc-Cảnh Khoá 1 OCS Nguyễn Ngọc Cảnh

299 Nguyễn-Ngọc-Cảnh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Ngọc Cảnh

300 Nguyễn-Thế-Cảnh Khoá 9 OCS Nguyễn Thế Cảnh

301 N-Cảnh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) N Cảnh

302 Trần-Ngọc-Cảnh Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Ngọc Cảnh

303 Bạch-Văn-Cao Khoá 6 OCS Bạch Văn Cao

304 Nguyễn-Văn-Cấp Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Cấp

305 Đoàn-Cát Khoá 9 OCS Đoàn Cát

306 Lê-Văn-Cát Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Văn Cát

307 Phan-Văn-Cát Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phan Văn Cát

308 Trần-Công Cao-Cát Khoá 7 OCS Trần Công Cao Cát

309 Trần-Đình-Cát Khoá 2 OCS Trần Đình Cát

310 Trương-Công-Cắt Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trương Công Cắt

311 Huỳnh-Hữu-Cầu Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Huỳnh Hữu Cầu

312 Chu-Thiện-Cầu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Chu Thiện Cầu

313 Bạch-Quang-Cậy Khoá 11 OCS Bạch Quang Cậy

314 Nguyễn-Phước-Chắc Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Phước Chắc

315 Đinh-Công-Chân Khoá 5 Đinh Công Chân

316 Phan-Bội-Chân Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phan Bội Chân

317 Trần-Đức-Chấn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Đức Chấn

318 Phạm-Viết-Chẩn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Viết Chẩn

319 Trần-Đức-Chấn ( K14 ) Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Đức Chấn

320 Hồ-Trung-Chánh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Hồ Trung Chánh

321 Đinh-Văn-Chánh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đinh Văn Chánh

322 Hồ-Quang-Chánh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Hồ Quang Chánh

323 Hồ-Trung-Chánh Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Hồ Trung Chánh

324 Huỳnh-Trung-Chánh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Huỳnh Trung Chánh

325 Lê-Minh-Chánh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Minh Chánh

326 Nguyễn-Công-Chánh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Công Chánh

327 Nguyễn-Trung-Chánh Khoá 1 OCS Nguyễn Trung Chánh

328 Nguyễn-Văn-Chánh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Chánh

329 Trần-Công-Chánh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Công Chánh

Page 11: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

330 Trần-Minh-Chánh Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Minh Chánh

331 Trần-Minh-Chánh VBQG Khóa 24 Trần Minh Chánh

332 Trương-Cao-Chánh Khoá 6 OCS Trương Cao Chánh

333 Đặng-Cần-Chánh Khoá 2 Đặng Cần Chánh

334 Lê-Tất-Chánh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Tất Chánh

335 Phạm-Ngọc-Chất Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Ngọc Chất

336 Âu-Tế-Châu Khoá IOCS Âu Tế Châu

337 Bùi-Huy-Châu Khoá 2 OCS Bùi Huy Châu

338 Đặng-Hanh-Châu Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đặng Hanh Châu

339 Đặng-Ngọc-Châu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đặng Ngọc Châu

340 Đinh-Phan-Châu Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đinh Phan Châu

341 Đỗ-Ngọc-Châu VBQG Khóa 25 Đỗ Ngọc Châu

342 Dương-Minh-Châu Khoá 1 Đặc-Biệt Dương Minh Châu

343 Lê-Á-Châu Khoá 7 OCS Lê Á Châu

344 Lê-Quý-Châu Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Quý Châu

345 Lê-Văn-Châu Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Văn Châu

346 Lê-Văn-Châu Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Văn Châu

347 Lý-Ngọc-Châu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lý Ngọc Châu

348 Nguyễn-Đại Ngọc-Châu Khoá 11 OCS Nguyễn Đại Ngọc Châu

349 Nguyễn-Đình-Châu Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Đình Châu

350 Nguyễn-Đức-Châu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Đức Châu

351 Nguyễn-Hoài-Châu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Hoài Châu

352 Nguyễn-Mộng-Châu Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Mộng Châu

353 Nguyễn-Ngọc-Châu Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Ngọc Châu

354 Nguyễn-Ngọc-Châu Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Ngọc Châu

355 Nguyễn-Thanh-Châu Khoá 3 Nguyễn Thanh Châu

356 Nguyên-Văn-Châu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyên Văn Châu

357 Nguyễn-Văn-Châu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Châu

358 Nguyễn-Văn-Châu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Châu

359 Nguyễn-Văn-Châu VBQG Khóa 27 Nguyễn Văn Châu

360 Nguyễn-Viết-Châu Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Viết Châu

361 Phạm-Phú-Châu Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phạm Phú Châu

362 Phan-Hồng-Châu Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phan Hồng Châu

Page 12: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

363 Tôn-Long-Châu Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Tôn Long Châu

364 Trần-Châu Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Châu

365 Trần-Minh-Châu Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Minh Châu

366 Trần-Minh-Châu Khoá 12 OCS Trần Minh Châu

367 Trần-Ngọc-Châu Đặc-Biệt/SQHQ Trần Ngọc Châu

368 Trần-Ngọc-Châu Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Ngọc Châu

369 Võ-Minh-Châu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Võ Minh Châu

370 Võ-Thành-Châu Khoá 3 OCS Võ Thành Châu

371 Vũ-Minh-Châu ( K15 ) SQĐV/HQ khóa 2/71 Vũ Minh Châu

372 Nguyễn-Mộng-Châu Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Mộng Châu

373 Nguyễn-Ngọc-Châu Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Ngọc Châu

374 Nguyễn-Ngọc-Chay Khoá 7 OCS Nguyễn Ngọc Chay

375 Lợi-Bá-Chảy Khoá 5 OCS Lợi Bá Chảy

376 Trần-Nhuận-Chi Khoá 11 OCS Trần Nhuận Chi

377 Bùi-Thiện-Chí Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Bùi Thiện Chí

378 Đào-Cơ-Chí Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đào Cơ Chí

379 Lê-Đình-Chí Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Đình Chí

380 Lưu-Lập-Chí Khoá 12 OCS Lưu Lập Chí

381 Nguyễn-Hữu-Chí Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Hữu Chí

382 Nguyễn-Hữu-Chí VBQG Khóa 25 Nguyễn Hữu Chí

383 Phạm-Văn-Chí Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phạm Văn Chí

384 Lê-Văn-Chỉ SQĐV/HQ khóa 2/71 Lê Văn Chỉ

385 Trần-Văn-Chỉ Khoá 6 Trần Văn Chỉ

386 Nguyễn-Cửu-Chi Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Cửu Chi

387 Trương-Văn-Chỉ Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trương Văn Chỉ

388 Ngô-Thanh-Chi Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Ngô Thanh Chi

389 Nguyễn-Hữu-Chí Khoá 3 Nguyễn Hữu Chí

390 Đỗ-Hồng-Chi Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đỗ Hồng Chi

391 Võ-Khắc-Chiếm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Khắc Chiếm

392 Huỳnh-Văn-Chiên Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Văn Chiên

393 Đinh-Văn-Chiến VBQG Khóa 25 Đinh Văn Chiến

394 Huỳnh-Kim-Chiến Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Huỳnh Kim Chiến

395 Nguyễn-Bá-Chiến Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Bá Chiến

Page 13: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

396 Nguyễn-Kháng-Chiến Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Kháng Chiến

397 Phạm-Hùng-Chiến Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Hùng Chiến

398 Lê-Thượng-Chiêu Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Lê Thượng Chiêu

399 Lý-Cẩm-Chiêu Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lý Cẩm Chiêu

400 Võ-Văn-Chiêu Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Võ Văn Chiêu

401 Nguyễn-Ngọc-Chiếu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Ngọc Chiếu

402 Nguyễn-Sáng-Chiếu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Sáng Chiếu

403 Nguyễn-Trọng-Chiếu Khoá 3 OCS Nguyễn Trọng Chiếu

404 Cao-Văn-Chiểu Khoá 1 OCS Cao Văn Chiểu

405 Đỗ-Văn-Chiểu Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đỗ Văn Chiểu

406 Trần-Ngọc-Chiểu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Ngọc Chiểu

407 Mai-Hữu-Chiếu Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Mai Hữu Chiếu

408 Đỗ-Văn-Chim Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Đỗ Văn Chim

409 Bùi-Chim Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Bùi Chim

410 Lê-Thiện-Chín Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Thiện Chín

411 Nguyễn-Văn-Chín Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Chín

412 Phan-Văn-Chín Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Phan Văn Chín

413 Nguyễn-Khắc-Chinh Khoá 5 OCS Nguyễn Khắc Chinh

414 Nguyễn-Xuân-Chinh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Xuân Chinh

415 Trần-Nhật-Chinh Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Trần Nhật Chinh

416 Đào-Quang-Chính Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đào Quang Chính

417 Đinh-Văn-Chính Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đinh Văn Chính

418 Dương-Văn-Chính Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Dương Văn Chính

419 Nguyễn-Chính Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Chính

420 Nguyễn-Đức-Chính Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Đức Chính

421 Nguyễn-Minh-Chính Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Minh Chính

422 Nguyễn-Văn-Chính Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Chính

423 Trần-Quế-Chính Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Quế Chính

424 Lê-Bá-Chỉnh Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lê Bá Chỉnh

425 Lê-Phước-Chỉnh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Phước Chỉnh

426 Phạm-Gia-Chính Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Phạm Gia Chính

427 Mai-Xuân-Chính Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Mai Xuân Chính

428 Nguyễn-Hữu-Cho Khoá 3 OCS Nguyễn Hữu Cho

Page 14: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

429 Đặng-Văn-Cho Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đặng Văn Cho

430 Trần-Văn-Chói Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Văn Chói

431 Võ-Chờm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Chờm

432 Liêu-Chơn Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Liêu Chơn

433 Trần-Văn-Chơn Khoá 1 Trần Văn Chơn

434 Võ-Văn-Chơn Khoá 2 Võ Văn Chơn

435 nguyễn-Ngọc-Chót Đặc-Biệt/SQHQ nguyễn Ngọc Chót

436 Nguyễn-Ngọc-Chót Khoá 11 OCS Nguyễn Ngọc Chót

437 Trần-Ngọc-Chót Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Ngọc Chót

438 Nguyễn-Văn-Chủ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Chủ

439 Lê-Bá-Chư Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Lê Bá Chư

440 Ngô-Văn-Chuân Khoá 3 OCS Ngô Văn Chuân

441 Phạm-Văn-Chuân Khoá 4 OCS Phạm Văn Chuân

442 Lê-Đức-Chuẩn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Đức Chuẩn

443 Phan-Văn-Chuẩn Khoá 3 OCS Phan Văn Chuẩn

444 Nguyễn-Công-Chức Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Công Chức

445 Đào-Văn-Chung Khoá 5 OCS Đào Văn Chung

446 Khổng-Hữu-Chung Khoá 4 OCS Khổng Hữu Chung

447 Lê-Quang-Chung Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Quang Chung

448 Nguyễn-Chung Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Chung

449 Nguyễn-Thành-Chung Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Thành Chung

450 Trương-Văn-Chung Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trương Văn Chung

451 Lê-Trọng-Chúng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lê Trọng Chúng

452 Nguyễn-Văn-Chưng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Chưng

453 Nguyễn-Văn-Chừng ( K14 ) Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Chừng

454 Lê-Văn-Chuộng Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Lê Văn Chuộng

455 Lê-Văn-Chuộng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lê Văn Chuộng

456 N-Chuộng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) N Chuộng

457 Châu-Phúc-Chương Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Châu Phúc Chương

458 Chu-Văn-Chương Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Chu Văn Chương

459 Đ-Chương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đ Chương

460 Đỗ-Thiện-Chương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đỗ Thiện Chương

461 Đỗ-Văn-Chương Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đỗ Văn Chương

Page 15: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

462 Hồ-Quý-Chương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Hồ Quý Chương

463 Huỳnh-Minh-Chương Khoá 4 OCS Huỳnh Minh Chương

464 Lê-Quang-Chương Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lê Quang Chương

465 Lê-Văn-Chương Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Văn Chương

466 Liên-Khôi-Chương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Liên Khôi Chương

467 Nghiêm-Xuân-Chương Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nghiêm Xuân Chương

468 Ngô-Như-Chương Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Ngô Như Chương

469 Ngô-Thụy-Chương Khoá 5 OCS Ngô Thụy Chương

470 Nguyễn-Hoàng-Chương Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Hoàng Chương

471 Nguyễn-Huy-Chương Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Huy Chương

472 Nguyễn-Văn-Chương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Chương

473 Trần-Huy-Chương ( K15 ) Khoá 2 OCS Trần Huy Chương

474 Nguyễn-Kim-Chường Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Kim Chường

475 Nguyễn-Kim-Chưởng Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Kim Chưởng

476 Vũ-Thế-Chương Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Vũ Thế Chương

477 Đỗ-Văn-Chút Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đỗ Văn Chút

478 Lưu-Chuyên Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Lưu Chuyên

479 Nguyễn-Văn-Chuyên Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Văn Chuyên

480 Trần-Văn-Chuyển Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn Chuyển

481 Trà-Văn-Có Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trà Văn Có

482 Nguyễn-Ngọc-Cơ Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Ngọc Cơ

483 Nguyễn-Văn-Cơ Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Cơ

484 Nguyễn-Văn-Có Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Có

485 Lưu-Lương-Cơ Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Lưu Lương Cơ

486 Thái-Kiếm-Cơ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Thái Kiếm Cơ

487 Võ-Văn-Côi Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Võ Văn Côi

488 Lê-Viêm-Côn Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Viêm Côn

489 Trương-Bá-Côn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trương Bá Côn

490 Nguyễn-Cổn Khoá 11 OCS Nguyễn Cổn

491 Phan-Văn-Cổn Khoá 3 Phan Văn Cổn

492 Bùi-Thành-Công Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Bùi Thành Công

493 Hoàng-Kim-Công Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Hoàng Kim Công

494 Huỳnh-Châu-Công Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Châu Công

Page 16: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

495 Lê-Chí-Công Khoá 1 Đặc-Biệt Lê Chí Công

496 Lê-Đức-Công Khoá 11 OCS Lê Đức Công

497 Nguyễn-Chí-Công Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Chí Công

498 Nguyễn-Đức-Công Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Đức Công

499 Nguyễn-Thành-Công Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Thành Công

500 Nguyễn-Thành-Công Khoá 3 OCS Nguyễn Thành Công

501 Nguyễn-Thành-Công Khoá 4 OCS Nguyễn Thành Công

502 Phạm-Đình-Công Khoá 10 OCS Phạm Đình Công

503 Trần-Văn-Công Khoá 4 Đặc-Biệt Trần Văn Công

504 Vũ-Quốc-Công Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Vũ Quốc Công

505 Nguyễn-Minh-Công Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Minh Công

506 Đặng-Phú-Công Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đặng Phú Công

507 Lê-Thành-Công Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Thành Công

508 Võ-Văn-Công Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Võ Văn Công

509 Nguyễn-Quang-Công Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Quang Công

510 Lê-Cư Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Cư

511 Nguyễn-Cư Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Cư

512 Nguyễn-Cư Khoá 4 OCS Nguyễn Cư

513 Nguyễn-Đình-Cư Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Đình Cư

514 Nguyễn-Văn-Cư Khoá 10 OCS Nguyễn Văn Cư

515 Tôn-Thất-Cư Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Tôn Thất Cư

516 Trần-Đức-Cử Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Trần Đức Cử

517 Nguyễn-Văn-Cự ( K 3 Brest ) Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Văn Cự

518 Phạm-Cừ Khoá 6 Phạm Cừ

519 Nguyễn-Văn-Cư Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Cư

520 Phạm-Cừ Khoá 3 Brest Phạm Cừ

521 Nguyễn-Văn-Của Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Của

522 Ung-Văn-Của ( 71A707.421 ) Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Ung Văn Của

523 Lê-Văn-Cúc ( 71A 707.415 ) Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Văn Cúc

524 Lê-Văn-Cúc Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Văn Cúc

525 Nguyễn-Văn-Cúc Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Cúc

526 Lâm-Ngọc-Cục Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lâm Ngọc Cục

527 Hồ-Công-Cung Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Hồ Công Cung

Page 17: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

528 Hồ-Đắc-Cung Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Hồ Đắc Cung

529 Nguyễn-Văn-Cung Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Văn Cung

530 Nguyễn-Văn-Cười Khoá 1 OCS Nguyễn Văn Cười

531 Bùi-Tân-Cương Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Bùi Tân Cương

532 Nguyễn-Đăng-Cương Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Đăng Cương

533 Nguyễn-Đình-Cương Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Đình Cương

534 Phạm-Tiến-Cương Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phạm Tiến Cương

535 Phạm-Văn-Cương Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phạm Văn Cương

536 Võ-Thành-Cương Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Võ Thành Cương

537 Vũ-Đức-Cương Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Vũ Đức Cương

538 Hoàng-Trọng-Cường Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Hoàng Trọng Cường

539 Mã-Hùng-Cường Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Mã Hùng Cường

540 Mai-Tứ-Cường Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Mai Tứ Cường

541 Nguyễn-An-Cường Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn An Cường

542 Nguyễn-Đức-Cường Khoá 5 OCS Nguyễn Đức Cường

543 Nguyễn-Hùng-Cường Khoá 2 OCS Nguyễn Hùng Cường

544 Nguyễn-Hưng-Cường Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hưng Cường

545 Nguyễn-Nhật-Cường Khoá 5 OCS Nguyễn Nhật Cường

546 Nguyễn-Thiết-Cường Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Thiết Cường

547 Phạm-Đức-Cường Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Đức Cường

548 Phạm-Hùng-Cường Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Hùng Cường

549 Phạm-Mạnh-Cường Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Mạnh Cường

550 Trần-Mạnh-Cường Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Mạnh Cường

551 Trần-Mạnh-Cường Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Mạnh Cường

552 Trần-Quốc-Cường Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trần Quốc Cường

553 Trần-Quốc-Cường Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Quốc Cường

554 Tôn-Thất-Cường Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Tôn Thất Cường

555 Lê-Phúc-Cường Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Phúc Cường

556 Lê-Gia-Cương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Gia Cương

557 Trần-Hữu-Cưu Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Hữu Cưu

558 Nguyễn-Văn-Cửu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Cửu

559 Thái-Văn-Cửu Khoá 10 OCS Thái Văn Cửu

560 Hồ-Ngọc-Đa SQĐV/HQ khóa 2/71 Hồ Ngọc Đa

Page 18: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

561 Lưu-Trọng-Đa Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Lưu Trọng Đa

562 Phan-Văn-Đa Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phan Văn Đa

563 Mai-Tất-Đắc Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Mai Tất Đắc

564 Nguyễn-Minh-Đắc Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Minh Đắc

565 Phạm-Văn-Đắc Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Văn Đắc

566 Mai-Văn-Đạc Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Mai Văn Đạc

567 Nguyễn-Văn-Đài Khoá 5 OCS Nguyễn Văn Đài

568 Phạm-Văn-Đài Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phạm Văn Đài

569 Nguyễn-Lê-Đại Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Lê Đại

570 Trần-Văn-Đại Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Văn Đại

571 Lưu-Đình-Đài Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lưu Đình Đài

572 Lê-Văn-Đại Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Văn Đại

573 Bùi-Xuân-Đàm Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Bùi Xuân Đàm

574 Kiều-Đàm Khoá 10 OCS Kiều Đàm

575 Lê-Văn-Đàm Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Lê Văn Đàm

576 Nguyễn-Trần-Đàm Khoá 6 OCS Nguyễn Trần Đàm

577 Đặng-Huy-Đạm Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Đặng Huy Đạm

578 Bùi-Xuân-Đàm Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Bùi Xuân Đàm

579 Trương-Thanh-Đạm Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trương Thanh Đạm

580 Bùi-Văn-Dân Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Bùi Văn Dân

581 Lý-Thy-Dân Khoá 5 OCS Lý Thy Dân

582 Nguyễn-Ngọc-Dân Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Ngọc Dân

583 Nguyễn-Tiến-Dân Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Tiến Dân

584 Nguyễn-Trạch-Dân Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Trạch Dân

585 Nguyễn-Văn-Dân Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Dân

586 Nguyễn-Việt-Dân Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Việt Dân

587 Trần-Quang-Dân Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Quang Dân

588 Võ-An-Dân Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Võ An Dân

589 Võ-Quốc-Dân Khoá 8 OCS Võ Quốc Dân

590 Vũ-Công-Dân VBQG Khóa 23 Vũ Công Dân

591 Vũ-Lê-Dân Khoá 2 OCS Vũ Lê Dân

592 Hoàng-Dần Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Hoàng Dần

593 Trương-Văn-Dần Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Văn Dần

Page 19: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

594 Vũ-Duy-Dần Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Vũ Duy Dần

595 Nguyễn-Huy-Đản Khoá 4 OCS Nguyễn Huy Đản

596 Lộ-Văn-Dần Khoá 3 Lộ Văn Dần

597 Đào-Dân Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Đào Dân

598 Hoàng-Thế-Dân Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Hoàng Thế Dân

599 Phạm-Hữu-Đản Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Hữu Đản

600 Trần-Văn-Dân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Văn Dân

601 Vũ-Đình-Dần Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Vũ Đình Dần

602 Huỳnh-Hữu-Đáng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Huỳnh Hữu Đáng

603 Lê-Hữu-Đáng Đặc-Biệt/SQHQ Lê Hữu Đáng

604 Nguyễn-Văn-Đáng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Đáng

605 Nguyễn-Văn-Đàng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Đàng

606 Lê-Đình-Đăng Khoá 10 OCS Lê Đình Đăng

607 Lê-Phương-Đăng Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Phương Đăng

608 Nguyễn-Văn-Đăng Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Văn Đăng

609 Nguyễn-Văn-Đăng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Đăng

610 Trương-Văn-Đăng Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trương Văn Đăng

611 Võ-Minh-Đăng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Võ Minh Đăng

612 Nguyễn-Thanh-Đằng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Thanh Đằng

613 Ngô-Văn-Đảng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Ngô Văn Đảng

614 Nguyễn-Quang-Đăng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Quang Đăng

615 Đặng-Công-Danh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đặng Công Danh

616 La-Thành-Danh Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) La Thành Danh

617 Nguyễn-Sang-Danh Khoá IOCS Nguyễn Sang Danh

618 Nguyễn-Thành-Danh Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Thành Danh

619 Nguyễn-Thành-Danh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Thành Danh

620 Nguyễn-Văn-Danh Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Văn Danh

621 Phạm-Ngọc-Danh Khoá 9 OCS Phạm Ngọc Danh

622 Phan-Thành-Danh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phan Thành Danh

623 Trần-Thanh-Danh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Thanh Danh

624 Võ-Hữu-Danh Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Võ Hữu Danh

625 Lâm-Ngọc-Đảnh Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lâm Ngọc Đảnh

626 Lê-Ngọc-Đảnh Khoá 11 OCS Lê Ngọc Đảnh

Page 20: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

627 Huỳnh-Côn-Danh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Huỳnh Côn Danh

628 Phan-Hữu-Danh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phan Hữu Danh

629 Võ-Thành-Danh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Võ Thành Danh

630 Thái-Văn-Danh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Thái Văn Danh

631 Trần-Văn-Đáo Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Trần Văn Đáo

632 Lý-Hồng-Đào Khoá 2 OCS Lý Hồng Đào

633 Nguyễn-Anh-Đào Khoá 5 OCS Nguyễn Anh Đào

634 Nguyễn-Thụy-Đào Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Thụy Đào

635 Nguyễn-Văn-Đào Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Đào

636 Trần-Thanh-Đào Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Thanh Đào

637 Vũ-Bá-Đào Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Vũ Bá Đào

638 Vũ-Đình-Đào ( K.18 ) Khoá 3 Vũ Đình Đào

639 Nguyễn-Kim-Đạo Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Kim Đạo

640 Lê-Hoàng-Đạo Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lê Hoàng Đạo

641 Lê-Minh-Đạo Khoá 10 OCS Lê Minh Đạo

642 Ngô-Đạo Khoá 4 OCS Ngô Đạo

643 Nguyễn-Kim-Đạo Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Kim Đạo

644 Nguyễn-Văn-Đạo Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Văn Đạo

645 Ong-Văn-Đào Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Ong Văn Đào

646 Nguyễn-Quang-Dật Khoá 3 Brest Nguyễn Quang Dật

647 Đặng-Đình-Đạt Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đặng Đình Đạt

648 Lê-Phát-Đạt Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Phát Đạt

649 Lê-Phát-Đạt Khoá IOCS Lê Phát Đạt

650 Lê-Tấn-Đạt Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Tấn Đạt

651 Lê-Tấn-Đạt Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Lê Tấn Đạt

652 Nguyễn-Mạnh-Đạt Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Mạnh Đạt

653 Nguyễn-Tấn-Đạt Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Tấn Đạt

654 Nguyễn-Tấn-Đạt Khoá 9 OCS Nguyễn Tấn Đạt

655 Phạm-Quang-Đạt Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phạm Quang Đạt

656 Phạm-Tấn-Đạt Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Tấn Đạt

657 Vương-Khắc-Đạt Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Vương Khắc Đạt

658 Đào-Trọng-Đạt Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đào Trọng Đạt

659 Trương-Bá-Đạt Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trương Bá Đạt

Page 21: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

660 Hồ-Đấu Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Hồ Đấu

661 Lê-Triệu-Đẩu Khoá 4 Brest Lê Triệu Đẩu

662 Lê-Triệu-Đẩu Khoá 5 Lê Triệu Đẩu

663 Chương-Đê Đặc-Biệt/SQHQ Chương Đê

664 Phạm-Mạnh-Đề Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phạm Mạnh Đề

665 Hà-Ngọc-Đễ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Hà Ngọc Đễ

666 Lê-Ngọc-Đệ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Ngọc Đệ

667 Nguyễn-Văn-Đệ Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Đệ

668 Huỳnh-Công-Để Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Huỳnh Công Để

669 Vũ-Trọng-Đệ Khoá 5 Vũ Trọng Đệ

670 Nguyễn-Văn-Đèn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Đèn

671 Hồ-Ngọc-Đẹp Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Hồ Ngọc Đẹp

672 Lê-Thế-Di Khoá 1 OCS Lê Thế Di

673 Ngô-Thế-Di Khoá 5 OCS Ngô Thế Di

674 Trương-Văn-Di Khoá 5 OCS Trương Văn Di

675 Đặng-Diệm Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Đặng Diệm

676 Nguyễn-Văn-Điềm ( K16 Đà-Lạt ) Khoá 7 OCS Nguyễn Văn Điềm

677 Nguyễn-Hồng-Diệm Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Hồng Diệm

678 Bửu-Diên Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Bửu Diên

679 Nguyễn-Xuân-Diên Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Xuân Diên

680 Bùi-Kế-Diễn Khoá 1 Đặc-Biệt Bùi Kế Diễn

681 Lê-Tiến-Diện Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Lê Tiến Diện

682 Đặng-Ngọc-Điền Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Đặng Ngọc Điền

683 Lý-Hữu-Điền Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lý Hữu Điền

684 Nguyễn-Duy-Điền Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Duy Điền

685 Nguyễn-Văn-Điền Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Điền

686 Phạm-Ngọc-Điền Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Ngọc Điền

687 Quý-Điền Khoá 1 Đặc-Biệt Quý Điền

688 Trần-Thanh-Điền Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Trần Thanh Điền

689 Lê-Văn-Điển Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Lê Văn Điển

690 Phạm-Thụy-Điển Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phạm Thụy Điển

691 An-Văn-Điện Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) An Văn Điện

692 Trần-Ngọc-Điển Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Ngọc Điển

Page 22: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

693 Phạm-Văn-Diên Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phạm Văn Diên

694 Trần-Văn-Diễn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Văn Diễn

695 Vũ-Lê-Điển Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Vũ Lê Điển

696 Hà-Hiếu-Diệp Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Hà Hiếu Diệp

697 Hồ-Ngọc-Diệp Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Hồ Ngọc Diệp

698 Hồ-Văn-Diệp Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hồ Văn Diệp

699 Lương-Ngọc-Diệp Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lương Ngọc Diệp

700 Lương-Ngọc-Diệp Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lương Ngọc Diệp

701 Nguyễn-Văn-Diệp Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Văn Diệp

702 Phạm-Ngọc-Diệp Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Ngọc Diệp

703 Tống-Ngọc-Diệp Khoá 10 OCS Tống Ngọc Diệp

704 Trần-Kim-Diệp Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Kim Diệp

705 Trần-Ngọc-Diệp Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Ngọc Diệp

706 Trần-Ngọc-Diệp Khoá 6 OCS Trần Ngọc Diệp

707 Trần-Thế-Diệp Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Thế Diệp

708 Vũ-Tiến-Diệp Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Vũ Tiến Diệp

709 Ngô-Ngọc-Điệp Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Ngô Ngọc Điệp

710 Nguyễn-Quang-Điệp Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Quang Điệp

711 Tô-Ngọc-Điệp Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Tô Ngọc Điệp

712 Trần-Ngọc-Điệp Khoá 1 OCS Trần Ngọc Điệp

713 Trần-Ngọc-Điệp Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Ngọc Điệp

714 Nguyễn-Văn-Diệp Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Diệp

715 Nguyễn-Diệt Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Diệt

716 Đào-Văn-Diêu Khoá 1 Đặc-Biệt Đào Văn Diêu

717 Nguyễn-Đại-Diêu Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Đại Diêu

718 Ngô-Quang-Diệu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Ngô Quang Diệu

719 Nguyễn-Minh-Diệu Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Minh Diệu

720 Nguyễn-Đình-Điều Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Nguyễn Đình Điều

721 Nguyễn-Văn-Điều Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Điều

722 Huỳnh-Xuân-Dinh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Xuân Dinh

723 Lê-Thành-Dinh Khoá 3 OCS Lê Thành Dinh

724 Nguyễn-Dinh Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Dinh

725 Nguyễn-Văn-Dinh Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Dinh

Page 23: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

726 Nguyễn-Văn-Dinh Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Văn Dinh

727 Đặng-Trọng-Đính Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Đặng Trọng Đính

728 Phạm-Ngọc-Đính Đặc-Biệt/SQHQ Phạm Ngọc Đính

729 Nguyễn-Văn-Đình Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Đình

730 Trần-Phụng-Đình Khoá 4 Trần Phụng Đình

731 Đặng-Văn-Đỉnh Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Đặng Văn Đỉnh

732 Lê-Khắc-Đỉnh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Lê Khắc Đỉnh

733 Phạm-Ngọc-Đỉnh Khoá 1 Đặc-Biệt Phạm Ngọc Đỉnh

734 Đoàn-Ngọc-Định Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đoàn Ngọc Định

735 Huỳnh-Công-Định Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Huỳnh Công Định

736 Huỳnh-Tấn-Định Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Huỳnh Tấn Định

737 Nguyễn-Định Khoá 2 OCS Nguyễn Định

738 Nguyễn-Đức-Định Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Đức Định

739 Nguyễn-Quốc-Định Khoá 3 OCS Nguyễn Quốc Định

740 Nguyễn-Văn-Định Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Văn Định

741 Nguyễn-Văn-Định Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Định

742 Ninh-Duy-Định Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Ninh Duy Định

743 Trần-Gia-Định Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Gia Định

744 Vũ-Hữu-Định Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Vũ Hữu Định

745 Nguyễn-Gia-Định Khoá 1 Brest Nguyễn Gia Định

746 Lương-Văn-Đính Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lương Văn Đính

747 Lương-Văn-Đỉnh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lương Văn Đỉnh

748 Lâm-Văn-Do Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lâm Văn Do

749 Nguyễn-Đo Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Đo

750 Lê-Tế-Đô Khoá 3 OCS Lê Tế Đô

751 Ngô-Đô Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Ngô Đô

752 Trương-Quí-Đô Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trương Quí Đô

753 Võ-Văn-Đô Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Võ Văn Đô

754 Võ-Văn-Đô Khoá 6 OCS Võ Văn Đô

755 Lê-Văn-Đơ Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Văn Đơ

756 Phạm-Văn-Độ Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phạm Văn Độ

757 Trần-Đăng-Độ Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Đăng Độ

758 Nguyễn-Văn-Đơ Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Văn Đơ

Page 24: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

759 Nguyễn-Văn-Độ Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Độ

760 Đỗ-Đoan Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đỗ Đoan

761 Bạch-Minh-Đoàn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Bạch Minh Đoàn

762 Lê-Minh-Đoàn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Minh Đoàn

763 Ngô-Hữu-Đoàn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Ngô Hữu Đoàn

764 Tạ-Trung-Đoàn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Tạ Trung Đoàn

765 Trịnh-Công-Đoàn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trịnh Công Đoàn

766 Võ-Văn-Đoàn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Văn Đoàn

767 Đỗ-Đăng-Doanh Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đỗ Đăng Doanh

768 Phạm-Văn-Đốc Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Văn Đốc

769 Phùng-Ngọc-Dòi Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phùng Ngọc Dòi

770 Võ-Tấn-Đời ( K13 ) Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Võ Tấn Đời

771 Nguyễn-Đăng-Đóm Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Đăng Đóm

772 Nguyễn-Đăng-Đốm Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Đăng Đốm

773 Lê-Văn-Đôn Đặc-Biệt/SQHQ Lê Văn Đôn

774 Nguyễn-Văn-Đôn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Đôn

775 Tôn-Thất-Đôn Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Tôn Thất Đôn

776 Lê-Đơn Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lê Đơn

777 Nguyễn-Tấn-Đơn Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Tấn Đơn

778 Phạm-Anh-Dõng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Anh Dõng

779 Lê-Hữu-Dỏng Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Lê Hữu Dỏng

780 Nguyễn-Khánh-Đông Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Khánh Đông

781 Nguyễn-Văn-Đông Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Văn Đông

782 Nguyễn-Văn-Đông Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Đông

783 Phạm-Ngọc-Đông Khoá 9 OCS Phạm Ngọc Đông

784 Trương-Hoàng-Đông Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Trương Hoàng Đông

785 Võ-Thành-Đông Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Võ Thành Đông

786 Lê-Kỳ-Đồng VBQG Khóa 25 Lê Kỳ Đồng

787 Nguyễn-Bảo-Đồng Khoá 8 OCS Nguyễn Bảo Đồng

788 Nguyễn-Kim-Đồng Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Kim Đồng

789 Nguyễn-Văn-Đồng Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Văn Đồng

790 Nguyễn-Văn-Đồng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Văn Đồng

791 Nguyễn-Văn-Đồng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Văn Đồng

Page 25: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

792 Phạm-Văn-Đồng Khoá 3 Phạm Văn Đồng

793 Trần-Văn-Đông Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn Đông

794 Hồ-Kim-Đông Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hồ Kim Đông

795 Nguyễn-Bình-Du Khoá 2 OCS Nguyễn Bình Du

796 Trần-Văn-Du Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Văn Du

797 Lê-Khánh-Dư Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Lê Khánh Dư

798 Nguyễn-Trọng-Dư Khoá 6 Nguyễn Trọng Dư

799 Trần-Đức-Dụ Khoá 2 OCS Trần Đức Dụ

800 Trần-Trung-Dụ Đặc-Biệt/SQHQ Trần Trung Dụ

801 Huỳnh-Văn-Dự Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Văn Dự

802 Trần-Phước-Dũ Khoá 3 Trần Phước Dũ

803 Huỳnh-Ngọc-Duẫn Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Huỳnh Ngọc Duẫn

804 Nguyễn-Xuân-Dục Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Xuân Dục

805 Nguyễn-Chu Trương-Dực Khoá 6 OCS Nguyễn Chu Trương Dực

806 Bùi-Đại-Đức Khoá 1 OCS Bùi Đại Đức

807 Đặng-Trọng-Đức Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Đặng Trọng Đức

808 Đoàn-Hồng-Đức Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đoàn Hồng Đức

809 Đỗ-Tấn-Đức Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đỗ Tấn Đức

810 Đỗ-Thành-Đức Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đỗ Thành Đức

811 Đỗ-Văn-Đức Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đỗ Văn Đức

812 Hồ-Ngọc Minh-Đức Khoá 1 OCS Hồ Ngọc Minh Đức

813 Huỳnh-Bình-Đức Khoá 4 OCS Huỳnh Bình Đức

814 Lê-Đình-Đức Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Lê Đình Đức

815 Lê-Kiến-Đức Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Kiến Đức

816 Lê-Vĩnh-Đức Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Vĩnh Đức

817 Lương-Minh-Đức Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lương Minh Đức

818 Mã-Đức Khoá 11 OCS Mã Đức

819 Ngô-Văn-Đức SQĐV/HQ khóa 2/71 Ngô Văn Đức

820 Nguyễn-Bỉnh-Đức Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Bỉnh Đức

821 Nguyễn-Hữu-Đức Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Hữu Đức

822 Nguyễn-Hữu-Đức Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Nguyễn Hữu Đức

823 Nguyễn-Minh-Đức Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Minh Đức

824 Nguyễn-Phước-Đức Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Nguyễn Phước Đức

Page 26: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

825 Nguyễn-Trung-Đức Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Trung Đức

826 Nguyễn-Văn-Đức Khoá 12 OCS Nguyễn Văn Đức

827 Nguyễn-Văn-Đức Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Đức

828 Nguyễn-Văn-Đức Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Đức

829 Phạm-Đắc-Đức Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Đắc Đức

830 Phạm-Đình-Đức Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Đình Đức

831 Phạm-Tấn-Đức Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Tấn Đức

832 Phan-Đức Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phan Đức

833 Tiêu-Quang-Đức Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Tiêu Quang Đức

834 Trần-Chí-Đức Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Chí Đức

835 Trần-Hữu-Đức Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Hữu Đức

836 Trần-Hữu-Đức Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Hữu Đức

837 Trần-Văn-Đức Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Văn Đức

838 Trần-Xuân-Đức Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Xuân Đức

839 Ung-Văn-Đức Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Ung Văn Đức

840 Nguyễn-Tấn-Đực ( K 9 ) Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Tấn Đực

841 Nguyễn-Phước-Đức Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Phước Đức

842 Ủ-Văn-Đức Khoá 2 Brest Ủ Văn Đức

843 Đặng-Quang-Đức Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đặng Quang Đức

844 Dương-Minh-Đức Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Dương Minh Đức

845 Trần-Đức Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Đức

846 Phạm-Văn-Đức Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Văn Đức

847 Phan-Tấn-Đức Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phan Tấn Đức

848 Đặng-Vũ-Đức Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đặng Vũ Đức

849 Trần-Tuấn-Đức Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Tuấn Đức

850 Trần-Duệ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Duệ

851 Lê-Dung ( K15 ) Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Lê Dung

852 Trần-Văn-Dùng Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Văn Dùng

853 Trần-Văn-Dùng Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Văn Dùng

854 Đào-Trung-Dũng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đào Trung Dũng

855 Đỗ-Anh-Dũng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đỗ Anh Dũng

856 Đoàn-Minh-Dũng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đoàn Minh Dũng

857 Đỗ-Đình-Dũng Khoá 1 OCS Đỗ Đình Dũng

Page 27: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

858 Đồng-Văn-Dũng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đồng Văn Dũng

859 Đỗ-Quang-Dũng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đỗ Quang Dũng

860 Duy-Văn-Dũng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Duy Văn Dũng

861 Hoàng-Văn-Dũng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Hoàng Văn Dũng

862 Lê-Anh-Dũng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Anh Dũng

863 Lê-Nghiêm-Dũng Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Lê Nghiêm Dũng

864 Lê-Tất-Dũng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lê Tất Dũng

865 Lê-Trung-Dũng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Trung Dũng

866 Lê-Văn-Dũng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Văn Dũng

867 Lê-Văn-Dũng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Văn Dũng

868 Lưu-Thái-Dũng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lưu Thái Dũng

869 Nguyễn-Anh-Dũng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Anh Dũng

870 Nguyễn-Anh-Dũng VBQG Khóa 25 Nguyễn Anh Dũng

871 Nguyễn-Đình-Dũng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Đình Dũng

872 Nguyễn-Mạnh-Dũng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Mạnh Dũng

873 Nguyễn-Tuấn-Dũng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Tuấn Dũng

874 Nguyễn-Văn-Dũng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Dũng

875 Nguyễn-Việt-Dũng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Việt Dũng

876 Phạm-Hùng-Dũng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Hùng Dũng

877 Phan-Thiết-Dũng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phan Thiết Dũng

878 Phó-Anh-Dũng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phó Anh Dũng

879 Tôn-Thất-Dũng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Tôn Thất Dũng

880 Trần-Anh-Dũng Khoá 12 OCS Trần Anh Dũng

881 Trần-Minh-Dũng Khoá 7 OCS Trần Minh Dũng

882 Từ-Trí-Dũng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Từ Trí Dũng

883 Vũ-Dũng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Vũ Dũng

884 Vũ-Hữu-Dũng Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Vũ Hữu Dũng

885 Nguyễn-Dụng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Dụng

886 Vũ-Trọng-Dụng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Vũ Trọng Dụng

887 Lý-Dũng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lý Dũng

888 Phan-Anh-Dũng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phan Anh Dũng

889 Trần-Văn-Dùng Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Văn Dùng

890 Đỗ-Trí-Dũng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đỗ Trí Dũng

Page 28: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

891 Nguyễn-Hoàng-Dũng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Hoàng Dũng

892 Hoàng-Công-Dược Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hoàng Công Dược

893 Diệp-Được Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Diệp Được

894 Lê-Văn-Được Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Văn Được

895 Nguyễn-Được Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Được

896 Nguyễn-Văn-Được Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Được

897 Nguyễn-Văn-Được Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Được

898 Thái-Văn-Được Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Thái Văn Được

899 Nguyễn-Văn-Đượm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Đượm

900 Ngô-Minh-Dương Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Ngô Minh Dương

901 Trịnh-Thái-Dương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trịnh Thái Dương

902 Thái-Dưỡng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Thái Dưỡng

903 Võ-Ngọc-Đương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Võ Ngọc Đương

904 Cao-Thế-Đường Khoá 3 OCS Cao Thế Đường

905 Lai-Hải-Đường Đặc-Biệt/SQHQ Lai Hải Đường

906 Nguyễn-Lương-Đường Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Lương Đường

907 Phan-Thiệu-Đường Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phan Thiệu Đường

908 Phó-Thịnh-Đường Khoá IOCS Phó Thịnh Đường

909 Trang-Minh-Đường Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trang Minh Đường

910 Huỳnh-Bá-Dương Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Huỳnh Bá Dương

911 Nguyễn-Duy Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Duy

912 Nguyễn-Văn-Duy Khoá 4 OCS Nguyễn Văn Duy

913 Phan-Tử-Duy Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phan Tử Duy

914 Nguyễn-Duy Quấc Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Duy Quấc

915 Hồ-Duy-Duyên Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Hồ Duy Duyên

916 Nguyễn-Phùng-Duyên Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Phùng Duyên

917 Nguyễn-Văn-Duyên Khoá 1 Brest Nguyễn Văn Duyên

918 Lê-Văn-Duyên * ( Úc ) Khoá 1 Đặc-Biệt Lê Văn Duyên * ( Úc )

919 Nguyễn-Hữu-Duyệt Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hữu Duyệt

920 Nguyễn-Ngọc-Dzao Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Ngọc Dzao

921 Đặng-Trần-Dzu Khoá 4 Đặng Trần Dzu

922 Hoàng-Em Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Hoàng Em

923 Nguyễn-Hữu-Em Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Hữu Em

Page 29: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

924 Nguyễn-Văn-Em SQĐV/HQ khóa 2/71 Nguyễn Văn Em

925 Nguyễn-Văn-Gẫm Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Gẫm

926 Nguyễn-Gan Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Gan

927 Nguyễn-Trung-Gấu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Trung Gấu

928 Huỳnh-Bang-Gia Khoá 2 OCS Huỳnh Bang Gia

929 Huỳnh-Kim-Gia Khoá 3 Huỳnh Kim Gia

930 Huỳnh-Kim-Gia Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Huỳnh Kim Gia

931 Nguyễn-Ngọc-Gia Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Ngọc Gia

932 Nguyễn-Thương-Gia Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Thương Gia

933 Phạm-Ngọc-Gia Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Phạm Ngọc Gia

934 Phạm-Văn-Giác Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phạm Văn Giác

935 Trần-Văn-Giác * ( Úc ) Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Văn Giác * ( Úc )

936 Ngô-Văn-Giai Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Ngô Văn Giai

937 Phạm-Văn-Giai Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Văn Giai

938 Nguyễn-Châu-Giám Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Châu Giám

939 Trần-Minh-Giám Khoá 26 : ( Ð? Tam Kim Nguu) Trần Minh Giám

940 Trương-Bửu-Giám Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Bửu Giám

941 Trần-Tiến-Gián Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Tiến Gián

942 Đặng-Văn-Giắn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đặng Văn Giắn

943 Bùi-Kế-Giản Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Bùi Kế Giản

944 Nguyễn-Văn-Giản Khoá 9 OCS Nguyễn Văn Giản

945 Đinh-Vĩnh-Giang Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Đinh Vĩnh Giang

946 Nguyễn-Bằng-Giang Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Bằng Giang

947 Nguyễn-Ngọc-Giang Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Ngọc Giang

948 Lâm-Cự-Giảng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lâm Cự Giảng

949 Hoàng-Minh-Giao Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hoàng Minh Giao

950 Lê-Ngọc-Giáo Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lê Ngọc Giáo

951 Lý-Văn-Giáo Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lý Văn Giáo

952 Phạm-Phú-Giao Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Phú Giao

953 Nguyễn-Văn-Giàu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Giàu

954 Trương-Văn-Giỏi Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Trương Văn Giỏi

955 Nguyễn-Giỏi Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Giỏi

956 Phạm-Văn-Giới Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Văn Giới

Page 30: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

957 Dương-Văn-Gõ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Dương Văn Gõ

958 Đỗ-Mạnh-Hà Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đỗ Mạnh Hà

959 Hoàng-Hà Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Hoàng Hà

960 Lê-Duy-Hà Khoá 1 Đặc-Biệt Lê Duy Hà

961 Lê-Huỳnh-Hà VBQG Khóa 26 Lê Huỳnh Hà

962 Lê-Văn-Hà Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Văn Hà

963 Ngũ-Hà Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Ngũ Hà

964 Nguyễn-Ngọc-Hà Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Ngọc Hà

965 Nguyễn-Ngọc-Hà Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Ngọc Hà

966 Nguyễn-Sơn-Hà Khoá 10 OCS Nguyễn Sơn Hà

967 Nguyễn-Tấn-Hà Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Tấn Hà

968 Nguyễn-Thanh-Hà Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Thanh Hà

969 Phạm-Đình Nhật-Hà Khoá 12 OCS Phạm Đình Nhật Hà

970 Thềm-Sơn-Hà Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Thềm Sơn Hà

971 Trần-Mạnh-Hà Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Mạnh Hà

972 Trương-Diên-Hà Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Diên Hà

973 Từ-Thanh-Hà Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Từ Thanh Hà

974 Võ-Đức-Hà Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Võ Đức Hà

975 Võ-Văn-Hà Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Văn Hà

976 Vương-Hà Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Vương Hà

977 Nguyễn-Sơn-Hà Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Sơn Hà

978 Nguyễn-Văn-Hà Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Hà

979 Phạm-Ngọc-Hà Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Ngọc Hà

980 Đặng-Vũ-Hạ Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Đặng Vũ Hạ

981 Võ-Văn-Hạc Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Võ Văn Hạc

982 Châu-Văn-Hai Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Châu Văn Hai

983 Đặng-Hai Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đặng Hai

984 Lê-Văn-Hai Khoá 1 Đặc-Biệt Lê Văn Hai

985 Tô-Văn-Hai Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Tô Văn Hai

986 Trần-Văn-Hai Khoá 10 OCS Trần Văn Hai

987 Trịnh-Khoát-Hai Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trịnh Khoát Hai

988 Trịnh-Văn-Hai ( K14 ) Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trịnh Văn Hai

989 Nguyễn-Hải Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Hải

Page 31: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

990 Bùi-Tá-Hải Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Bùi Tá Hải

991 Bùi-Trần-Hải Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Bùi Trần Hải

992 Đào-Hải Khoá 1 Đặc-Biệt Đào Hải

993 Đào-Hải Khoá 12 OCS Đào Hải

994 Đào-Văn-Hải Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đào Văn Hải

995 Diệp-Năng-Hải Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Diệp Năng Hải

996 Đoàn-Hồng-Hải Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Đoàn Hồng Hải

997 Đoàn-Hồng-Hải Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đoàn Hồng Hải

998 Hà-Văn-Hải Khoá 8 OCS Hà Văn Hải

999 Hoàng-Thế-Hải Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Hoàng Thế Hải

1000 Lê-Hải Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Hải

1001 Lê-Tứ-Hải Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Tứ Hải

1002 Lê-Văn-Hải VBQG Khóa 23 Lê Văn Hải

1003 Lư-Ngọc-Hải Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lư Ngọc Hải

1004 Nguyễn-Đình-Hải Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Đình Hải

1005 Nguyễn-Đức-Hải Khoá 8 OCS Nguyễn Đức Hải

1006 Nguyễn-Hải Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Hải

1007 Nguyễn-Hải Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Hải

1008 Nguyễn-Hải Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Hải

1009 Nguyễn-Hoàng-Hải VBQG Khóa 24 Nguyễn Hoàng Hải

1010 Nguyễn-Hồng-Hải Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Hồng Hải

1011 Nguyễn-Hữu-Hải Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Hữu Hải

1012 Nguyễn-Khắc-Hải Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Khắc Hải

1013 Nguyễn-Long-Hải Khoá 2 Đặc-Biệt Nguyễn Long Hải

1014 Nguyễn-Minh-Hải Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Minh Hải

1015 Nguyễn-Tấn-Hải Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Tấn Hải

1016 Nguyễn-Thanh-Hải Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Thanh Hải

1017 Nguyễn-Thanh-Hải Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Thanh Hải

1018 Nguyễn-Tiền-Hải Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Tiền Hải

1019 Nguyễn-Văn-Hải Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Văn Hải

1020 Nguyễn-Văn-Hải Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Hải

1021 Phạm-Đăng-Hải VBQG Khóa 27 Phạm Đăng Hải

1022 Phạm-Phú-Hải Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Phú Hải

Page 32: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1023 Phạm-Sơn-Hải Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Sơn Hải

1024 Phan-Hồ-Hải Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phan Hồ Hải

1025 Tống-Phước-Hải Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Tống Phước Hải

1026 Trần-Mạnh-Hải Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Mạnh Hải

1027 Trần-Trọng-Hải Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Trọng Hải

1028 Trịnh-Học-Hải Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trịnh Học Hải

1029 Trương-Công-Hải Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trương Công Hải

1030 Trương-Diên-Hải Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Diên Hải

1031 Trương-Minh-Hải Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Minh Hải

1032 Trương-Văn-Hải Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trương Văn Hải

1033 Lê-Như-Hải Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Như Hải

1034 Lê-Trọng-Hải Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Trọng Hải

1035 Trịnh-Long-Hải Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trịnh Long Hải

1036 Trương-Văn-Hải Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trương Văn Hải

1037 Hà-Quang-Hải Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Hà Quang Hải

1038 Trần-Chấn-Hải Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Chấn Hải

1039 Trần-Văn-Hai Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn Hai

1040 Trần-Văn-Hải Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Văn Hải

1041 Phan-Tứ-Hải Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Phan Tứ Hải

1042 Nguyễn-Chánh-Hàm Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Chánh Hàm

1043 Phạm-Văn-Hàm Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Phạm Văn Hàm

1044 Phùng-Thiện-Han Khoá 10 OCS Phùng Thiện Han

1045 Nguyễn-Tâm-Hàn Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Tâm Hàn

1046 Lê-Chí-Hân Đặc-Biệt/SQHQ Lê Chí Hân

1047 Phan-Ngọc-Hân Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phan Ngọc Hân

1048 Trần-Văn-Hãn Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Trần Văn Hãn

1049 Nguyễn-Văn-Hằng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Hằng

1050 Trần-Văn-Hanh Khoá 8 OCS Trần Văn Hanh

1051 Đặng-Hoàng-Hạnh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đặng Hoàng Hạnh

1052 Đỗ-Văn-Hạnh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đỗ Văn Hạnh

1053 Lê-Hiếu-Hạnh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Hiếu Hạnh

1054 Nguyễn-Hạnh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Hạnh

1055 Nguyễn-Hữu-Hạnh Khoá 11 OCS Nguyễn Hữu Hạnh

Page 33: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1056 Nguyễn-Hữu-Hạnh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Hữu Hạnh

1057 Nguyễn-Hữu-Hạnh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Hữu Hạnh

1058 Võ-Khắc-Hạnh Khoá 1 OCS Võ Khắc Hạnh

1059 Võ-Ngọc-Hạnh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Võ Ngọc Hạnh

1060 Trần-Bá-Hạnh Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Bá Hạnh

1061 Đỗ-Minh-Hào Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đỗ Minh Hào

1062 Đường-Hào Khoá 5 OCS Đường Hào

1063 Hoàng-Minh-Hào Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Hoàng Minh Hào

1064 Lê-Khuê-Hào Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Lê Khuê Hào

1065 Nguyễn-Anh-Hào Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Anh Hào

1066 Nguyễn-Văn-Hào Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Văn Hào

1067 Nguyễn-Văn-Hào Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Hào

1068 Nguyễn-Văn-Hào Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Hào

1069 Hồ-Hoàng-Hảo Khoá 1 Đặc-Biệt Hồ Hoàng Hảo

1070 Lai-Văn-Hảo Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lai Văn Hảo

1071 Lê-Công-Hảo Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Lê Công Hảo

1072 Lê-Nguyên-Hảo Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Nguyên Hảo

1073 Lê-Xuân-Hảo Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Xuân Hảo

1074 Nguyễn-Hữu-Hảo Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Hữu Hảo

1075 Võ-Tấn-Hảo Khoá 1 OCS Võ Tấn Hảo

1076 Nguyễn-Bá-Hạp SQĐV/HQ khóa 2/71 Nguyễn Bá Hạp

1077 Nguyễn-Hạt Khoá 8 OCS Nguyễn Hạt

1078 Liêu-Hàu Khoá 1 Đặc-Biệt Liêu Hàu

1079 Nguyễn-Văn-Hàu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Hàu

1080 Tôn-Cẩm-Hãu Đặc-Biệt/SQHQ Tôn Cẩm Hãu

1081 Bùi-Kim-Hậu Khoá 1 Đặc-Biệt Bùi Kim Hậu

1082 Hồ-Đắc-Hậu Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Hồ Đắc Hậu

1083 Lê-Văn-Hậu Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Văn Hậu

1084 Phạm-Sĩ-Hậu Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Phạm Sĩ Hậu

1085 Phan-Thế-Hậu Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Phan Thế Hậu

1086 Từ-Thiện-Hay Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Từ Thiện Hay

1087 Ong-Kim-Hên Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Ong Kim Hên

1088 Liễu-Văn-Hỉ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Liễu Văn Hỉ

Page 34: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1089 Bùi-Thế-Hiền Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Bùi Thế Hiền

1090 Dương-Đức-Hiền Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Dương Đức Hiền

1091 Hoàng-Như-Hiền Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Hoàng Như Hiền

1092 Lê-Minh-Hiền Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Minh Hiền

1093 Nguyễn-Ngọc-Hiền Khoá 2 OCS Nguyễn Ngọc Hiền

1094 Nguyễn-Trọng-Hiền Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Trọng Hiền

1095 Nguyễn-Văn-Hiền Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Văn Hiền

1096 Nguyễn-Văn-Hiền Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Hiền

1097 Phạm-Hiền Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phạm Hiền

1098 Trần-Kiều-Hiền Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Kiều Hiền

1099 Vũ-Duy-Hiền Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Vũ Duy Hiền

1100 Đinh-Thế-Hiển Khoá 7 OCS Đinh Thế Hiển

1101 Hồ-Đắc-Hiển Khoá 5 OCS Hồ Đắc Hiển

1102 Lê-Tấn-Hiển Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Lê Tấn Hiển

1103 Ngô-Thế-Hiển Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Ngô Thế Hiển

1104 Nguyễn-Quang-Hiển Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Quang Hiển

1105 Vũ-Hiển ( K 10 ) Khoá 3 Vũ Hiển

1106 Ngô-Thế-Hiển Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Ngô Thế Hiển

1107 Lương-Văn-Hiền Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lương Văn Hiền

1108 Trần-Minh-Hiền Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Minh Hiền

1109 Tống-Như-Hiền Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Tống Như Hiền

1110 Đào-Quốc-Hiển Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đào Quốc Hiển

1111 Lê-Quang-Hiển Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Quang Hiển

1112 Trần-Văn-Hiến Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Văn Hiến

1113 Vũ-Đình-Hiền Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Vũ Đình Hiền

1114 Hoàng-Hiền Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Hoàng Hiền

1115 Bùi-Văn-Hiệp Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Bùi Văn Hiệp

1116 Đoàn-Trọng-Hiệp Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Đoàn Trọng Hiệp

1117 Lâm-Hữu-Hiệp Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lâm Hữu Hiệp

1118 Lê-Kiếm-Hiệp Đặc-Biệt/SQHQ Lê Kiếm Hiệp

1119 Lê-Tâm-Hiệp Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lê Tâm Hiệp

1120 Lư-Đức-Hiệp Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lư Đức Hiệp

1121 Nguyễn-Hữu-Hiệp Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Hữu Hiệp

Page 35: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1122 Nguyễn-Nghiã-Hiệp Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Nghiã Hiệp

1123 Nguyễn-Thế-Hiệp Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Thế Hiệp

1124 Nguyễn-Trọng-Hiệp Khoá 5 Nguyễn Trọng Hiệp

1125 Nguyễn-Tùng-Hiệp Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Tùng Hiệp

1126 Nguyễn-Võ-Hiệp Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Võ Hiệp

1127 Phạm-Trọng-Hiệp Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Trọng Hiệp

1128 Phan-Tấn-Hiệp Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phan Tấn Hiệp

1129 Phan-Trọng-Hiệp Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phan Trọng Hiệp

1130 Tăng-Văn-Hiệp Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Tăng Văn Hiệp

1131 Tôn-Thất-Hiệp Khoá 1 OCS Tôn Thất Hiệp

1132 Trần-Nguyên-Hiệp Khoá 9 OCS Trần Nguyên Hiệp

1133 Trần-Quốc-Hiệp Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Quốc Hiệp

1134 Trần-Văn-Hiệp Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Văn Hiệp

1135 Trịnh-Hòa-Hiệp Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Trịnh Hòa Hiệp

1136 Vũ-Quốc-Hiệp Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Vũ Quốc Hiệp

1137 Vũ-Thế-Hiệp Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Vũ Thế Hiệp

1138 Lê-Vĩnh-Hiệp Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Vĩnh Hiệp

1139 Đặng-Đình-Hiệp Khoá 3 Brest Đặng Đình Hiệp

1140 Lê-Lộc-Hiệp Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Lộc Hiệp

1141 Lê-Văn-Hiệp Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Văn Hiệp

1142 Đan-Trung-Hiếu Khoá 9 OCS Đan Trung Hiếu

1143 Huỳnh-Trung-Hiếu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Trung Hiếu

1144 Huỳnh-Văn-Hiếu Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Huỳnh Văn Hiếu

1145 Mạc-Công-Hiếu Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Mạc Công Hiếu

1146 Ngô-Minh-Hiếu Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Ngô Minh Hiếu

1147 Nguyễn-Ngọc-Hiếu Khoá 10 OCS Nguyễn Ngọc Hiếu

1148 Nguyễn-Trung-Hiếu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Trung Hiếu

1149 Nguyễn-Văn-Hiếu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Hiếu

1150 Nguyễn-Văn-Hiếu Khoá 4 OCS Nguyễn Văn Hiếu

1151 Nguyễn-VĂn-Hiếu SQĐV/HQ khóa 2/71 Nguyễn VĂn Hiếu

1152 Tôn-Thất-Hiếu Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Tôn Thất Hiếu

1153 Trần-Chí-Hiếu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Chí Hiếu

1154 Trần-Văn-Hiếu Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Văn Hiếu

Page 36: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1155 Trương-Văn-Hiếu Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trương Văn Hiếu

1156 Nguyễn-Văn-Hiệu Khoá 8 OCS Nguyễn Văn Hiệu

1157 Tôn-Thất-Hiệu Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Tôn Thất Hiệu

1158 Đặng-Trung-Hiếu Khoá 5 Đặng Trung Hiếu

1159 Trần-Khác-Hiểu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Khác Hiểu

1160 Châu-Đức-Hiếu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Châu Đức Hiếu

1161 Trảo-Văn-Hiếu Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trảo Văn Hiếu

1162 Lê-Minh-Hiếu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Minh Hiếu

1163 Nguyễn-Lê-Hinh Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Lê Hinh

1164 Nguyễn-Văn-Hồ Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Hồ

1165 Dư-Văn-Hổ Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Dư Văn Hổ

1166 Lâm-Phi-Hổ Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lâm Phi Hổ

1167 Kiều-Phú-Hộ SQĐV/HQ khóa 2/71 Kiều Phú Hộ

1168 Trương-Tiến-Hổ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Tiến Hổ

1169 Bùi-Huỳnh-Hoa Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Bùi Huỳnh Hoa

1170 Hồ-Ngọc-Hoa Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hồ Ngọc Hoa

1171 Nguyễn-Đăng-Hoa Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Đăng Hoa

1172 Nguyễn-Văn-Hoa Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Văn Hoa

1173 Nguyễn-Văn-Hoa Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Văn Hoa

1174 Phạm-Xuân-Hoa Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phạm Xuân Hoa

1175 Triệu-Chí-Hoa Khoá 7 OCS Triệu Chí Hoa

1176 Võ-Văn-Hoa Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Võ Văn Hoa

1177 Nguyễn-Hoá Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Hoá

1178 Nguyễn-Văn-Hoá Khoá 3 OCS Nguyễn Văn Hoá

1179 Phan-Văn-Hoá Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phan Văn Hoá

1180 Chương-Nam-Hoà Khoá 6 OCS Chương Nam Hoà

1181 Đàm-Văn-Hoà Khoá 1 Đặc-Biệt Đàm Văn Hoà

1182 Đỗ-Thế-Hoà Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đỗ Thế Hoà

1183 Đỗ-Xuân-Hoà Khoá 10 OCS Đỗ Xuân Hoà

1184 Lê-Hữu-Hoà Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lê Hữu Hoà

1185 Ngô-Hoà Khoá 1 Đặc-Biệt Ngô Hoà

1186 Nguyễn-Đình-Hoà Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Đình Hoà

1187 Nguyễn-Duy-Hoà Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Duy Hoà

Page 37: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1188 Nguyễn-Hoà Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Hoà

1189 Nguyễn-Thế-Hoà Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Thế Hoà

1190 Nguyễn-Tuy-Hoà Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Tuy Hoà

1191 Nguyễn-Văn-Hoà Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Hoà

1192 Nguyễn-Văn-Hoà Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Văn Hoà

1193 Nguyễn-Văn-Hoà Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Hoà

1194 Phạm-Văn-Hoà Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Phạm Văn Hoà

1195 Tống-Phước-Hoà Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Tống Phước Hoà

1196 Trần-Đình-Hoà Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Trần Đình Hoà

1197 Trương-Văn-Hoà Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trương Văn Hoà

1198 Võ-Hoà Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Hoà

1199 Vũ-Viết-Hoà Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Vũ Viết Hoà

1200 Hồ-Văn-Hòa Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Hồ Văn Hòa

1201 Huỳnh-Cộng-Hòa Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Cộng Hòa

1202 Nguyễn-Hòa Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Hòa

1203 Nguyễn-Văn-Hòa VBQG Khóa 25 Nguyễn Văn Hòa

1204 Mai-Văn-Hoa Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Mai Văn Hoa

1205 Nguyễn-Văn-Hoa Khoá 4 Nguyễn Văn Hoa

1206 Nguyễn-Đức-Hòa Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Đức Hòa

1207 Nguyễn-Hiếu-Hoà Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Hiếu Hoà

1208 Trần-Đình-Hoà Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Đình Hoà

1209 Trần-Văn-Hoa-Em Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Văn Hoa-Em

1210 Lê-Xuân-Hoài Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Xuân Hoài

1211 Nguyễn-Hiệp-Hoài Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Hiệp Hoài

1212 Nguyễn-Việt-Hoài Khoá 4 OCS Nguyễn Việt Hoài

1213 Trần-Cao-Hoài Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Cao Hoài

1214 Trần-Thiện-Hoài Khoá 8 OCS Trần Thiện Hoài

1215 Bùi-Đình-Hoan Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Bùi Đình Hoan

1216 Nguyễn-Ngọc-Hoan Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Ngọc Hoan

1217 Phạm-Văn-Hoan Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Văn Hoan

1218 Bùi-Tiến-Hoàn Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Bùi Tiến Hoàn

1219 Vũ-Thúc-Hoàn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Vũ Thúc Hoàn

1220 Bùi-Văn-Hoàng VBQG Khóa 26 Bùi Văn Hoàng

Page 38: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1221 Đặng-Phi-Hoàng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đặng Phi Hoàng

1222 Dương-Thanh-Hoàng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Dương Thanh Hoàng

1223 Huỳnh-Hùng-Hoàng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Hùng Hoàng

1224 Huỳnh-Minh-Hoàng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Huỳnh Minh Hoàng

1225 Huỳnh-Văn-Hoàng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Huỳnh Văn Hoàng

1226 Lâm-Văn-Hoàng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lâm Văn Hoàng

1227 Nguyễn-Đình-Hoàng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Đình Hoàng

1228 Nguyễn-Hoàng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hoàng

1229 Nguyễn-Huy-Hoàng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Huy Hoàng

1230 Nguyễn-Minh-Hoàng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Minh Hoàng

1231 Nguyễn-Thanh-Hoàng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Thanh Hoàng

1232 Nguyễn-Văn-Hoàng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Văn Hoàng

1233 Nguyễn-Văn-Hoàng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Hoàng

1234 Nguyễn-Viết-Hoàng Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Viết Hoàng

1235 Phạm-Công-Hoàng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phạm Công Hoàng

1236 Phạm-Hoàng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phạm Hoàng

1237 Phạm-Minh-Hoàng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Phạm Minh Hoàng

1238 Phạm-Thái-Hoàng Khoá 1 Đặc-Biệt Phạm Thái Hoàng

1239 Phạm-Thúc-Hoàng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Thúc Hoàng

1240 Phạm-Trọng-Hoàng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Trọng Hoàng

1241 Phạm-Văn-Hoàng Khoá 1 Đặc-Biệt Phạm Văn Hoàng

1242 Phan-Như-Hoàng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phan Như Hoàng

1243 Phan-Văn-Hoàng Khoá 7 OCS Phan Văn Hoàng

1244 Trần-Hữu-Hoàng Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Hữu Hoàng

1245 Trần-Kim-Hoàng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Kim Hoàng

1246 Trần-Minh-Hoàng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Minh Hoàng

1247 Trần-Trọng-Hoàng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Trọng Hoàng

1248 Trần-Văn-Hoàng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Văn Hoàng

1249 Trịnh-Văn-Hoàng Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Trịnh Văn Hoàng

1250 Trương-Văn-Hoàng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Văn Hoàng

1251 Võ-Mai-Hoàng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Mai Hoàng

1252 Trương-Minh-Hoàng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trương Minh Hoàng

1253 Hoàng-Đức-Hoang Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Hoàng Đức Hoang

Page 39: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1254 Phạm-Công-Hoàng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Công Hoàng

1255 Nhan-Văn-Hoàng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nhan Văn Hoàng

1256 Đỗ-Văn-Hoàng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đỗ Văn Hoàng

1257 Trần-Hoàng-Hoanh Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Hoàng Hoanh

1258 Bùi-Mạnh-Hoành Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Bùi Mạnh Hoành

1259 Nguyễn-Hoành Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Hoành

1260 Nguyễn-Tấn-Hoành Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Tấn Hoành

1261 Nguyễn-Văn-Hoành Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Hoành

1262 Nguyễn-Kim-Hoàn-Mỹ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Kim Hoàn-Mỹ

1263 Nguyễn-Hoạt Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Hoạt

1264 Trần-Trung-Hoạt Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Trung Hoạt

1265 Trần-Chí-Hoạt Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Chí Hoạt

1266 Hồ-Đinh-Hoát Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Hồ Đinh Hoát

1267 Dương-Học Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Dương Học

1268 Huỳnh-Học Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Huỳnh Học

1269 Nguyễn-Văn-Học Khoá 6 Nguyễn Văn Học

1270 Phạm-Đình-Học Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Đình Học

1271 Trần-Văn-Học Khoá 7 OCS Trần Văn Học

1272 Trịnh-Hoè Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trịnh Hoè

1273 Nguyễn-Hòi Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Hòi

1274 Nguyễn-Văn-Hòi Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Hòi

1275 Lê-Công-Hội Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Công Hội

1276 Nguyễn-Công-Hội Khoá 5 Nguyễn Công Hội

1277 Nguyễn-Ngọc-Hội Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Ngọc Hội

1278 Phan-Gia-Hội Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phan Gia Hội

1279 Võ-Duy-Hội Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Võ Duy Hội

1280 Nguyễn-Quí-Hợi Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Quí Hợi

1281 Nguyễn-Quý-Hợi Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Quý Hợi

1282 Tạ-Hội Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Tạ Hội

1283 Trần-Văn-Hơn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Văn Hơn

1284 Nguyễn-Văn-Hớn Khoá 5 Nguyễn Văn Hớn

1285 N V-Hơn ( K 19 ) Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) N V Hơn

1286 Nguyễn-Trí-Hồng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Trí Hồng

Page 40: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1287 Dương-Chỉ-Hồng Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Dương Chỉ Hồng

1288 Hà-Xuân-Hồng Khoá 2 OCS Hà Xuân Hồng

1289 Nguyễn-Đình-Hồng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Đình Hồng

1290 Nguyễn-Hồng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Hồng

1291 Nguyễn-Hồng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Hồng

1292 Nguyễn-Khắc-Hồng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Khắc Hồng

1293 Nguyễn-Trí-Hồng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Trí Hồng

1294 Nguyễn-Văn-Hồng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Văn Hồng

1295 Phạm-Văn-Hồng Khoá 1 Đặc-Biệt Phạm Văn Hồng

1296 Phạm-Văn-Hồng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phạm Văn Hồng

1297 Phó-Phước-Hồng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phó Phước Hồng

1298 Tô-Phước-Hồng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Tô Phước Hồng

1299 Trần-Ngọc-Hồng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Ngọc Hồng

1300 Trần-Thanh-Hồng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Thanh Hồng

1301 Trần-Văn-Hồng Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Văn Hồng

1302 Vạn-Đại-Hồng Khoá 6 OCS Vạn Đại Hồng

1303 Trần-Đình-Hồng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Đình Hồng

1304 Thái-Văn-Hồng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Thái Văn Hồng

1305 Nguyễn-Thanh-Hồng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Thanh Hồng

1306 Đỗ-Quý-Hợp Khoá 2 Đỗ Quý Hợp

1307 Nguyễn-Đình-Hợp Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Đình Hợp

1308 Phạm-Hữu-Hợp Khoá 5 OCS Phạm Hữu Hợp

1309 Phan-Văn-Hợp Khoá 12 OCS Phan Văn Hợp

1310 Trần-Bách-Hợp Khoá 2 OCS Trần Bách Hợp

1311 Trần-Đức-Hợp Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Đức Hợp

1312 Nguyễn-Văn-Hu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Hu

1313 Nguyễn-Ngọc-Hùa Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Ngọc Hùa

1314 Nguyễn-Thanh-Hùa Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Thanh Hùa

1315 Đỗ-Hữu-Huân Khoá 4 OCS Đỗ Hữu Huân

1316 Phạm-Trịnh-Huân Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phạm Trịnh Huân

1317 Trần-Đức-Huân Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Đức Huân

1318 Vũ-Đình-Huân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Vũ Đình Huân

1319 Đỗ-Thanh-Huấn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đỗ Thanh Huấn

Page 41: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1320 Lê-Văn-Huấn Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Lê Văn Huấn

1321 Nguyễn-Văn-Huấn Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Huấn

1322 Nguyễn-Văn-Huấn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Huấn

1323 Trần-Văn-Huấn VBQG Khóa 24 Trần Văn Huấn

1324 Đỗ-Văn-Huấn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đỗ Văn Huấn

1325 Lương-Văn-Huấn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lương Văn Huấn

1326 Lưu-An-Huê Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lưu An Huê

1327 Trương-Bửu-Huê Khoá 7 OCS Trương Bửu Huê

1328 Đặng-Văn-Huệ Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đặng Văn Huệ

1329 Đoàn-Văn-Huệ Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Đoàn Văn Huệ

1330 Lê-Minh-Huệ Khoá 1 Đặc-Biệt Lê Minh Huệ

1331 Lê-Văn-Huệ Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Văn Huệ

1332 Nguyễn-Huệ Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Huệ

1333 Nguyễn-Huệ VBQG Khóa 25 Nguyễn Huệ

1334 Nguyễn-Khắc-Huệ Khoá 12 OCS Nguyễn Khắc Huệ

1335 Nguyễn-Văn-Huệ Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Văn Huệ

1336 Nguyễn-Văn-Huệ Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Huệ

1337 Nguyễn-Văn-Huệ Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Huệ

1338 Tôn-Văn-Huệ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Tôn Văn Huệ

1339 Võ-Văn-Huệ Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Võ Văn Huệ

1340 Trương-Quang-Huê Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trương Quang Huê

1341 Thái-Thành-Huệ Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Thái Thành Huệ

1342 Lê-Văn-Huê Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Lê Văn Huê

1343 Bùi-Việt-Hùng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Bùi Việt Hùng

1344 Cai-Thế-Hùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Cai Thế Hùng

1345 Cao-Mạnh-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Cao Mạnh Hùng

1346 Cao-Thế-Hùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Cao Thế Hùng

1347 Chu-Văn-Hùng Khoá 12 OCS Chu Văn Hùng

1348 Đặng-Thế-Hùng Khoá 8 OCS Đặng Thế Hùng

1349 Đào-Quý-Hùng VBQG Khóa 26 Đào Quý Hùng

1350 Đinh-Mạnh-Hùng Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Đinh Mạnh Hùng

1351 Đinh-Mạnh-Hùng VBQG Khóa 26 Đinh Mạnh Hùng

1352 Đoàn-Ngọc-Hùng Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Đoàn Ngọc Hùng

Page 42: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1353 Đỗ-Mạnh-Hùng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đỗ Mạnh Hùng

1354 Đỗ-Phi-Hùng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đỗ Phi Hùng

1355 Đỗ-Thân-Hùng Khoá 4 OCS Đỗ Thân Hùng

1356 Đỗ-Thế-Hùng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đỗ Thế Hùng

1357 Dư-Trí-Hùng Khoá 2 Brest Dư Trí Hùng

1358 Hà-Mạnh-Hùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Hà Mạnh Hùng

1359 Hà-Văn-Hùng Khoá 6 OCS Hà Văn Hùng

1360 Hoàng-Huy-Hùng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hoàng Huy Hùng

1361 Hồ-Chí-Hùng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Hồ Chí Hùng

1362 Hồ-Tấn-Hùng Đặc-Biệt/SQHQ Hồ Tấn Hùng

1363 Hồ-Văn-Hùng Khoá 4 OCS Hồ Văn Hùng

1364 Lâm-Quang-Hùng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lâm Quang Hùng

1365 Lâm-Quốc-Hùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lâm Quốc Hùng

1366 Lê-Thạch-Hùng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Thạch Hùng

1367 Lê-Thiệu-Hùng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lê Thiệu Hùng

1368 Lê-Văn-Hùng Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Văn Hùng

1369 Lê-Văn-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Văn Hùng

1370 Ngô-Thanh-Hùng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Ngô Thanh Hùng

1371 Ngô-Trọng-Hùng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Ngô Trọng Hùng

1372 Ngô-Viết-Hùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Ngô Viết Hùng

1373 Nguyễn-Địch-Hùng Khoá 4 Brest Nguyễn Địch Hùng

1374 Nguyễn-Đình-Hùng Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Nguyễn Đình Hùng

1375 Nguyễn-Đức-Hùng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Đức Hùng

1376 Nguyễn-Hoài-Hùng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Hoài Hùng

1377 Nguyễn-Hoàng-Hùng VBQG Khóa 24 Nguyễn Hoàng Hùng

1378 Nguyễn-Hùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Hùng

1379 Nguyễn-Hữu-Hùng Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Hữu Hùng

1380 Nguyễn-Mạnh-Hùng Khoá 1 OCS Nguyễn Mạnh Hùng

1381 Nguyễn-Mạnh-Hùng Khoá 11 OCS Nguyễn Mạnh Hùng

1382 Nguyễn-Mạnh-Hùng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Mạnh Hùng

1383 Nguyễn-Mạnh-Hùng Khoá 5 OCS Nguyễn Mạnh Hùng

1384 Nguyễn-Mạnh-Hùng Khoá 6 OCS Nguyễn Mạnh Hùng

1385 Nguyễn-Ngọc-Hùng Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Ngọc Hùng

Page 43: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1386 Nguyễn-Phi-Hùng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Phi Hùng

1387 Nguyễn-Phi-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Phi Hùng

1388 Nguyễn-Quang-Hùng Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Nguyễn Quang Hùng

1389 Nguyễn-Quý-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Quý Hùng

1390 Nguyễn-Tấn-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Tấn Hùng

1391 Nguyễn-Tấn-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Tấn Hùng

1392 Nguyễn-Thái-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Thái Hùng

1393 Nguyễn-Thái-Hùng Khoá 9 OCS Nguyễn Thái Hùng

1394 Nguyễn-Thế-Hùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Thế Hùng

1395 Nguyễn-Trọng-Hùng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Trọng Hùng

1396 Nguyễn-Trung-Hùng Khoá 5 OCS Nguyễn Trung Hùng

1397 Nguyễn-Văn-Hùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Hùng

1398 Nguyễn-Văn-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Hùng

1399 Nguyễn-Việt-Hùng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Việt Hùng

1400 Nguyễn-Vũ-Hùng Khoá 1 OCS Nguyễn Vũ Hùng

1401 Nguyễn-Xuân-Hùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Xuân Hùng

1402 Nguyễn-Xuân-Hùng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Xuân Hùng

1403 Nguyễn-Xuân-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Xuân Hùng

1404 Phạm-Công-Hùng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Công Hùng

1405 Phạm-Minh-Hùng Khoá 8 OCS Phạm Minh Hùng

1406 Phạm-Ngọc-Hùng Khoá 1 Đặc-Biệt Phạm Ngọc Hùng

1407 Phạm-Văn-Hùng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Văn Hùng

1408 Phạm-Văn-Hùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phạm Văn Hùng

1409 Phạm-Viết-Hùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phạm Viết Hùng

1410 Phạm-Viết-Hùng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Viết Hùng

1411 Phan-Ngọc-Hùng Khoá 5 Đặc-Biệt Phan Ngọc Hùng

1412 Phan-Tấn-Hùng Khoá 8 OCS Phan Tấn Hùng

1413 Phan-Thế-Hùng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phan Thế Hùng

1414 Trần-Chí-Hùng Khoá 8 OCS Trần Chí Hùng

1415 Trần-Quang-Hùng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Quang Hùng

1416 Trần-Tiến-Hùng Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Trần Tiến Hùng

1417 Trần-Việt-Hùng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Việt Hùng

1418 Trịnh-Hùng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trịnh Hùng

Page 44: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1419 Trương-Vĩnh-Hùng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Vĩnh Hùng

1420 Võ-Phi-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Võ Phi Hùng

1421 Vũ-Mạnh-Hùng Khoá 1 OCS Vũ Mạnh Hùng

1422 Vũ-Sơn-Hùng Khoá 6 OCS Vũ Sơn Hùng

1423 Bùi-Quốc-Hưng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Bùi Quốc Hưng

1424 Đặng-Tiến-Hưng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đặng Tiến Hưng

1425 Dương-Tấn-Hưng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Dương Tấn Hưng

1426 Lâm-Hưng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lâm Hưng

1427 Lê-Quang-Hưng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Quang Hưng

1428 Lê-Tự-Hưng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lê Tự Hưng

1429 Mộng-Kiến-Hưng Khoá 12 OCS Mộng Kiến Hưng

1430 Ngô-Tiến-Hưng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Ngô Tiến Hưng

1431 Nguyễn-Duy-Hưng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Duy Hưng

1432 Nguyễn-Gia-Hưng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Gia Hưng

1433 Nguyễn-Quốc-Hưng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Quốc Hưng

1434 Nguyễn-Tấn-Hưng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Tấn Hưng

1435 Nguyễn-Tấn-Hưng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Tấn Hưng

1436 Phạm-Văn-Hưng Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Phạm Văn Hưng

1437 Phan-Tấn-Hưng Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Phan Tấn Hưng

1438 Quách-Nguơn-Hưng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Quách Nguơn Hưng

1439 Thái-Hoàng-Hưng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Thái Hoàng Hưng

1440 Trần-Nam-Hưng Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Trần Nam Hưng

1441 Vũ-Tiến-Hưng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Vũ Tiến Hưng

1442 Nguyễn-Văn-Hừng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Hừng

1443 Đinh-Mạnh-Hùng Khoá 2 Đinh Mạnh Hùng

1444 Ngô-Doãn-Hùng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Ngô Doãn Hùng

1445 Nguyễn-Thế-Hùng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Thế Hùng

1446 Nguyễn-Trần-Hùng Khoá 6 Nguyễn Trần Hùng

1447 Trịnh-Tiến-Hùng Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Trịnh Tiến Hùng

1448 Châu-Huyết-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Châu Huyết Hùng

1449 Nguyễn-Đình-Hùng Khoá 6 Nguyễn Đình Hùng

1450 Lê-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Hùng

1451 Uông-Đình-Hùng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Uông Đình Hùng

Page 45: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1452 Trần-Xuân-Hưng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Xuân Hưng

1453 Ngô-Việt-Hùng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Ngô Việt Hùng

1454 Trịnh-Đình-Hưng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trịnh Đình Hưng

1455 Vũ-Ngọc-Hùng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Vũ Ngọc Hùng

1456 Bùi-Quốc-Hưng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Bùi Quốc Hưng

1457 Trần-Thế-Hưng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Thế Hưng

1458 Nguyễn-Hùng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hùng

1459 Tạ-Thiên-Hùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Tạ Thiên Hùng

1460 Bùi-Văn-Hưng Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Bùi Văn Hưng

1461 Hồ-Tấn-Hưng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hồ Tấn Hưng

1462 Đỗ-Phi-Hùng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đỗ Phi Hùng

1463 Nguyễn-Mạnh-Hùng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Mạnh Hùng

1464 Huỳnh-Quang-Hưng Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Huỳnh Quang Hưng

1465 Đặng-Ngọc-Huờn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đặng Ngọc Huờn

1466 Ngô-Hương Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Ngô Hương

1467 Trần-Hương Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Trần Hương

1468 Trần-Văn-Hương VBQG Khóa 24 Trần Văn Hương

1469 Trương-Thế-Hương SQĐV/HQ khóa 2/71 Trương Thế Hương

1470 Võ-Hương Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Võ Hương

1471 Tô-Văn-Hường Khoá 6 OCS Tô Văn Hường

1472 Nguyễn-Văn-Hưởng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Hưởng

1473 Nguyễn-Ngọc-Hương Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Ngọc Hương

1474 Huỳnh-Phú-Hữu Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Huỳnh Phú Hữu

1475 Nguyễn-Hữu Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Hữu

1476 Trần-Hữu Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Hữu

1477 Trần-Thiện-Hữu Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Trần Thiện Hữu

1478 Hoàng-Văn-Hựu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Hoàng Văn Hựu

1479 Nguyễn-Minh-Hựu ( K 10 ) Khoá 1 OCS Nguyễn Minh Hựu

1480 Trần-Thiện-Hữu Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Thiện Hữu

1481 Phan-Thế-Hữu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phan Thế Hữu

1482 Nguyễn-Hữu Lâu Khoá 2 Đặc-Biệt Nguyễn Hữu Lâu

1483 Cao-Bích Quốc-Huy Khoá 2 OCS Cao Bích Quốc Huy

1484 Cao-Quang-Huy Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Cao Quang Huy

Page 46: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1485 Đoàn-Văn-Huy Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đoàn Văn Huy

1486 Lê-Quí-Huy Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Lê Quí Huy

1487 Nguyễn-Đức-Huy Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Đức Huy

1488 Nguyễn-Xuân-Huy Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Xuân Huy

1489 Phạm-Quang-Huy Khoá 11 OCS Phạm Quang Huy

1490 Võ-Kim-Huy Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Võ Kim Huy

1491 Nguyễn-Văn-Huyến Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Huyến

1492 Trần-Cẩm-Huyền Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Cẩm Huyền

1493 Lưu-Đức-Huyến Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lưu Đức Huyến

1494 Nguyễn-Văn-Huỳnh Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Văn Huỳnh

1495 Nguyễn-Sỉ-Hy Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Sỉ Hy

1496 Trần-Quang-Hy Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Quang Hy

1497 Phạm-Huy-Hy Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phạm Huy Hy

1498 Nguyễn-Văn-Hy Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Văn Hy

1499 Nguyễn-Đức-Ích Khoá 3 OCS Nguyễn Đức Ích

1500 Nguyễn-Hữu-Ích Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Hữu Ích

1501 Nguyễn-Trung-Ích Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Trung Ích

1502 Nguyễn-Tiến-Ích Khoá 4 Brest Nguyễn Tiến Ích

1503 Trần-Ken Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Ken

1504 Nguyễn-Văn-Kết Khoá IOCS Nguyễn Văn Kết

1505 Lê-Mạnh-Kha VBQG Khóa 27 Lê Mạnh Kha

1506 Phạm-Xuân-Kha Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phạm Xuân Kha

1507 Lê-Văn-Khá Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Văn Khá

1508 Nguyễn-Văn-Khá Khoá 7 OCS Nguyễn Văn Khá

1509 Hồ-Văn-Khả Khoá 8 OCS Hồ Văn Khả

1510 Đinh-Đức-Kha Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đinh Đức Kha

1511 Tô-Vũ-Khắc Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Tô Vũ Khắc

1512 Lê-Công-Khai Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Công Khai

1513 Nguyễn-Công-Khai Khoá 2 OCS Nguyễn Công Khai

1514 Nguyễn-Minh-Khai Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Minh Khai

1515 Trần-Văn-Khai Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Văn Khai

1516 Võ-Bửu-Khai Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Võ Bửu Khai

1517 Đinh-Sơn-Khải Khoá 2 OCS Đinh Sơn Khải

Page 47: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1518 Đỗ-Thế-Khải Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Đỗ Thế Khải

1519 Nguyễn-Đức-Khải Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Đức Khải

1520 Nguyễn-ngọc-Khải Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn ngọc Khải

1521 Nguyễn-Như-Khải Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Như Khải

1522 Trần-Cao-Khải Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trần Cao Khải

1523 Trần-Cao-Khải Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Cao Khải

1524 Trần-Thanh-Khải Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trần Thanh Khải

1525 Trần-Thiện-Khải Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Thiện Khải

1526 Nguyễn-Tấn-Khải Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Tấn Khải

1527 Lê-Văn-Khâm VBQG Khóa 25 Lê Văn Khâm

1528 Triệu-Nguyễn-Khâm Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Triệu Nguyễn Khâm

1529 Châu-Văn-Khảm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Châu Văn Khảm

1530 Đặng-Ngọc-Khảm Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đặng Ngọc Khảm

1531 Trần-Đình-Khán Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Đình Khán

1532 Diệp-Bảo-Khang VBQG Khóa 26 Diệp Bảo Khang

1533 Đinh-Khang Khoá 1 Đặc-Biệt Đinh Khang

1534 Đinh-Văn-Khang Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đinh Văn Khang

1535 Hoàng-Ngọc-Khang Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Hoàng Ngọc Khang

1536 Nguyễn-Văn-Khang Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Khang

1537 Tạ-Đình-Khang Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Tạ Đình Khang

1538 Phạm-Ngọc-Kháng Khoá 9 OCS Phạm Ngọc Kháng

1539 Bùi-Tấn-Khanh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Bùi Tấn Khanh

1540 Đặng-Văn-Khanh VBQG Khóa 25 Đặng Văn Khanh

1541 Đỗ-Quang-Khanh Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Đỗ Quang Khanh

1542 Huỳnh-Kim-Khanh Khoá 1 OCS Huỳnh Kim Khanh

1543 Huỳnh-Kim-Khanh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Huỳnh Kim Khanh

1544 Lê-Quang-Khanh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Quang Khanh

1545 Nguyễn-Công-Khanh Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Công Khanh

1546 Nguyễn-Duy-Khanh Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Duy Khanh

1547 Nguyễn-Phúc-Khanh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Phúc Khanh

1548 Nguyễn-Tuấn-Khanh Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Tuấn Khanh

1549 Nguyễn-Tuấn-Khanh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Tuấn Khanh

1550 Nguyễn-Văn-Khanh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Khanh

Page 48: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1551 Phạm-Văn-Khanh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Văn Khanh

1552 Phùng-Quang-Khanh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phùng Quang Khanh

1553 Tăng-Hoàng-Khanh Khoá 7 OCS Tăng Hoàng Khanh

1554 Trần-Hoàng-Khanh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Hoàng Khanh

1555 Dương-Quốc-Khánh VBQG Khóa 24 Dương Quốc Khánh

1556 Hà-Duyên-Khánh Khoá 9 OCS Hà Duyên Khánh

1557 Lâm-Nhựt-Khánh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lâm Nhựt Khánh

1558 Lê-Đắc-Khánh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Đắc Khánh

1559 Ngô-Sơn-Khánh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Ngô Sơn Khánh

1560 Nguyễn-Hữu-Khánh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hữu Khánh

1561 Nguyễn-Kim-Khánh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Kim Khánh

1562 Nguyễn-Thiện-Khánh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Thiện Khánh

1563 Nguyễn-Trung-Khánh VBQG Khóa 25 Nguyễn Trung Khánh

1564 Nguyễn-Văn-Khánh Khoá 3 Brest Nguyễn Văn Khánh

1565 Trần-Hữu-Khánh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Hữu Khánh

1566 Trần-Quốc-Khánh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Quốc Khánh

1567 Vũ-Gia-Khánh Khoá 3 OCS Vũ Gia Khánh

1568 Trần-Quốc-Khanh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Quốc Khanh

1569 Phi-Ngọc-Khánh Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Phi Ngọc Khánh

1570 Hứa-Tư-Khanh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Hứa Tư Khanh

1571 Huỳnh-Tấn-Khen Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Tấn Khen

1572 Ngành-Cơ-Khí SQĐV/HQ khóa 2/71 Ngành Cơ Khí

1573 Lương-Khì Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lương Khì

1574 Hồ-Bỉnh-Khiêm VBQG Khóa 25 Hồ Bỉnh Khiêm

1575 Lê-Văn-Khiêm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Văn Khiêm

1576 Lư-Thế-Khiêm Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lư Thế Khiêm

1577 Nguyễn-Công-Khiêm Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Công Khiêm

1578 Nguyễn-Đức-Khiêm Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Đức Khiêm

1579 Nguyễn-Hữu-Khiêm Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hữu Khiêm

1580 Phạm-Khắc-Khiêm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Khắc Khiêm

1581 Vũ-Đăng-Khiêm VBQG Khóa 24 Vũ Đăng Khiêm

1582 Đào-Đức-Khiết Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đào Đức Khiết

1583 Lâm-Thanh-Khiết Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lâm Thanh Khiết

Page 49: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1584 Vương-Quang-Khiết Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Vương Quang Khiết

1585 Phạm-Viết-Khiết Khoá 1 Đặc-Biệt Phạm Viết Khiết

1586 Lê-Bách-Khoa Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Bách Khoa

1587 Nguyễn-Thuế-Khoa Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Thuế Khoa

1588 Phạm-Hữu-Khoa Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Phạm Hữu Khoa

1589 Tạ-Xuân-Khoa Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Tạ Xuân Khoa

1590 Trần-Thế-Khoa Khoá 1 OCS Trần Thế Khoa

1591 Lê-Đăng-Khoa Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Đăng Khoa

1592 Lê-Văn-Khoái Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Văn Khoái

1593 Đặng-Vũ-Khoan Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đặng Vũ Khoan

1594 Đinh-Tấn-Khoan Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đinh Tấn Khoan

1595 Trương-Thanh-Khoan VBQG Khóa 26 Trương Thanh Khoan

1596 Bùi-Hùng-Khoát Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Bùi Hùng Khoát

1597 Phạm-Bá-Khoát Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Phạm Bá Khoát

1598 Nguyễn-Hữu-Khôi Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Hữu Khôi

1599 Nguyễn-Ngọc-Khôi Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Ngọc Khôi

1600 Nguyễn-Thành-Khôi Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Thành Khôi

1601 Nguyễn-Văn-Khôi Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Khôi

1602 Trần-Kim-Khôi Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Trần Kim Khôi

1603 Vương-Văn-Khôi Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Vương Văn Khôi

1604 Ngô-Khuây Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Ngô Khuây

1605 Nguyễn-Đăng-Khúc Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Đăng Khúc

1606 Phạm-Mạnh-Khuê Khoá 4 Phạm Mạnh Khuê

1607 Vũ-Ngọc-Khuê Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Vũ Ngọc Khuê

1608 Phạm-Văn-Khuông Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phạm Văn Khuông

1609 Cao-Khương Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Cao Khương

1610 Huỳnh-Hữu-Khương Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Huỳnh Hữu Khương

1611 Lâm-Tấn-Khương Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lâm Tấn Khương

1612 Lương-Khương Khoá IOCS Lương Khương

1613 Nguyễn-Duy-Khương Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Duy Khương

1614 Nguyễn-Khương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Khương

1615 Trần-Dư-Khương Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Dư Khương

1616 Nguyễn-Văn-Khương Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Khương

Page 50: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1617 Nguyễn-Đình-Khuyến Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Đình Khuyến

1618 Trần-Khắc-Kiêm Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Khắc Kiêm

1619 Đặng-Phước-Kiếm Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Đặng Phước Kiếm

1620 Trần-Hoàng-Kiếm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Hoàng Kiếm

1621 Cù-Văn-Kiểm Khoá 1 Đặc-Biệt Cù Văn Kiểm

1622 Cù-Văn-Kiểm Khoá 1 Đặc-Biệt Cù Văn Kiểm

1623 Đỗ-Kiểm ( K15 ) Khoá 3 Brest Đỗ Kiểm

1624 Phan-Huy-Kiên Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phan Huy Kiên

1625 Lê-Văn-Kiên VBQG Khóa 22 Lê Văn Kiên

1626 Nguyễn-Binh-Kiên Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Binh Kiên

1627 Nguyễn-Gia-Kiên Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Gia Kiên

1628 Nguyễn-Tấn-Kiên Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Tấn Kiên

1629 Phạm-Huy-Kiên Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phạm Huy Kiên

1630 Nguyễn-Văn-Kiện Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Kiện

1631 Võ-Kiết Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Võ Kiết

1632 Lý-Anh-Kiệt Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Lý Anh Kiệt

1633 Võ-Anh-Kiệt Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Anh Kiệt

1634 Vương-Anh-Kiệt Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Vương Anh Kiệt

1635 Trần-Kiều Đặc-Biệt/SQHQ Trần Kiều

1636 Trần-Kiều Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Kiều

1637 Bùi-Trọng-Kim Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Bùi Trọng Kim

1638 Đào-Sinh-Kim Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đào Sinh Kim

1639 Đỗ-Như-Kim Khoá 1 Đặc-Biệt Đỗ Như Kim

1640 Đỗ-Như-Kim Khoá 2 OCS Đỗ Như Kim

1641 Lê-Văn-Kim Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Văn Kim

1642 Phạm-Vũ-Kim Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phạm Vũ Kim

1643 Đặng-Xuân-Kinh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đặng Xuân Kinh

1644 Phạm-Ngọc-Kính Khoá 6 OCS Phạm Ngọc Kính

1645 Lê-Kim-Kình Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lê Kim Kình

1646 Lê-Chí-Kỉnh Khoá 8 OCS Lê Chí Kỉnh

1647 Nguyễn-Văn-Kỉnh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Kỉnh

1648 Nguyễn-Văn-Kinh Khoá 2 Nguyễn Văn Kinh

1649 Đinh-Văn-Kính Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đinh Văn Kính

Page 51: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1650 Võ-Ngọc-Kinh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Võ Ngọc Kinh

1651 Vũ-Văn-Kính Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Vũ Văn Kính

1652 Bùi-Khắc-Kỳ Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Bùi Khắc Kỳ

1653 Lý-Thuần-Kỳ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lý Thuần Kỳ

1654 Nguyễn-Anh-Kỳ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Anh Kỳ

1655 Nguyễn-Văn-Kỳ Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Kỳ

1656 Nguyễn-Văn-Kỳ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Kỳ

1657 Phạm-Hoàng-Kỳ Khoá 8 OCS Phạm Hoàng Kỳ

1658 Tôn-thất-Kỳ Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Tôn thất Kỳ

1659 Nguyễn-Văn-Kỹ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Kỹ

1660 Nguyễn-Xuân-Kỷ Khoá 2 OCS Nguyễn Xuân Kỷ

1661 Võ-Duy-Kỷ Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Võ Duy Kỷ

1662 Nguyễn-Văn-Kỳ Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Văn Kỳ

1663 Trần-Đình-Kỳ Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Trần Đình Kỳ

1664 Hồ-Văn-Kỳ-Thoại Khoá 4 Hồ Văn Kỳ-Thoại

1665 Nguyễn-Văn-Lạ VBQG Khóa 27 Nguyễn Văn Lạ

1666 Phạm-Văn-Là Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Văn Là

1667 Đặng-Quang-Lạc Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Đặng Quang Lạc

1668 Nguyễn-Đăng-Lạc Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Đăng Lạc

1669 Nguyễn-Văn-Lạc Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Lạc

1670 Trương-Tấn-Lạc Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trương Tấn Lạc

1671 Phạm-Văn-Lạc Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Văn Lạc

1672 Lê-Như-Lai Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Như Lai

1673 Lê-Văn-Lai Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Văn Lai

1674 Nguyễn-Thái-Lai Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Thái Lai

1675 Trần-Văn-Lai Khoá 1 OCS Trần Văn Lai

1676 Phạm-Đức-Lai Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Đức Lai

1677 Phạm-Đình-Lại Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Đình Lại

1678 Đồng-Ngọc-Lâm VBQG Khóa 24 Đồng Ngọc Lâm

1679 Lê-Phước-Lâm Khoá 1 Đặc-Biệt Lê Phước Lâm

1680 Lương-Mậu-Lâm Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lương Mậu Lâm

1681 Ngô-Lâm Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Ngô Lâm

1682 Nguyễn-Đình-Lâm Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Đình Lâm

Page 52: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1683 Nguyễn-Lâm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Lâm

1684 Nguyễn-Như-Lâm Khoá 5 OCS Nguyễn Như Lâm

1685 Nguyễn-Trọng-Lâm Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Trọng Lâm

1686 Nguyễn-Văn-Lâm Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Văn Lâm

1687 Nguyễn-Văn-Lâm SQĐV/HQ khóa 2/71 Nguyễn Văn Lâm

1688 Trần-Kim-Lâm Khoá IOCS Trần Kim Lâm

1689 Trần-Ngọc-Lâm Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Ngọc Lâm

1690 Trương-Văn-Lâm Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Văn Lâm

1691 Võ-Văn-Lâm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Văn Lâm

1692 Nguyễn-Quang-Lãm Khoá 3 OCS Nguyễn Quang Lãm

1693 Nguyễn-Súy-Lãm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Súy Lãm

1694 Hồ-Lâm Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Hồ Lâm

1695 Lê-Bảo-Lâm Khoá 2 Đặc-Biệt Lê Bảo Lâm

1696 Nguyễn-Lâm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Lâm

1697 Trần-Văn-Lâm Khoá 5 Trần Văn Lâm

1698 Văn-Công-Lam-Sơn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Văn Công Lam-Sơn

1699 Lý-Văn-Lâm-Tuấn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lý Văn Lâm-Tuấn

1700 Nguyễn-Lan Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Lan

1701 Nguyễn-Tiến-Lan Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Tiến Lan

1702 Trần-Kim-Lan Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Kim Lan

1703 Đặng-Ngọc-Lân Khoá 6 Đặng Ngọc Lân

1704 Lương-Nguyên-Lân Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lương Nguyên Lân

1705 Nguyễn-Ngọc-Lân Khoá 7 OCS Nguyễn Ngọc Lân

1706 Phan-Văn-Lân Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phan Văn Lân

1707 Hùa-Trịnh-Lân Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hùa Trịnh Lân

1708 Trần-Văn-Lân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Văn Lân

1709 Nguyễn-Thế-Lang Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Thế Lang

1710 Nguyễn-Văn-Lang Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Lang

1711 Nguyễn-Mậu-Lâng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Mậu Lâng

1712 Nguyễn-Kỷ-Lăng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Kỷ Lăng

1713 Hồ-Văn-Lãng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Hồ Văn Lãng

1714 Nguyễn-Hữu-Lãng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Hữu Lãng

1715 Hồ-Văn-Lạng Khoá 1 OCS Hồ Văn Lạng

Page 53: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1716 Nguyễn-Xuân-Lang Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Xuân Lang

1717 Nguyễn-Văn-Lang Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Văn Lang

1718 Lê-Thanh-Lãng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Thanh Lãng

1719 Phạm-Văn-Lăng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Văn Lăng

1720 Hồ-Văn-Lãng Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Hồ Văn Lãng

1721 Huỳnh-Hữu-Lành Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Huỳnh Hữu Lành

1722 Nguyễn-Văn-Lành Khoá 2 OCS Nguyễn Văn Lành

1723 Sơn-Lành Khoá 3 OCS Sơn Lành

1724 Hồ-Văn-Lập Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Hồ Văn Lập

1725 Lê-Quang-Lập Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Lê Quang Lập

1726 Nguyễn-Tấn-Lập Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Tấn Lập

1727 Nguyễn-Văn-Lập Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Lập

1728 Phan-Tử-Lập Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phan Tử Lập

1729 Trần-Ngọc-Lập Khoá 8 OCS Trần Ngọc Lập

1730 Đoàn-Văn-Lập Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đoàn Văn Lập

1731 Trần-Văn-Lập Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Văn Lập

1732 Hoàng-Lê Khoá 12 OCS Hoàng Lê

1733 Lưu-Văn-Lê Đặc-Biệt/SQHQ Lưu Văn Lê

1734 Nguyễn-Trần-Lê Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Trần Lê

1735 Đỗ-Trọng-Lễ Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Đỗ Trọng Lễ

1736 Dương-Hữu-Lễ Đặc-Biệt/SQHQ Dương Hữu Lễ

1737 Hoàng-Trí-Lễ Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Hoàng Trí Lễ

1738 Nguyễn-Ngọc-Lễ Khoá 5 OCS Nguyễn Ngọc Lễ

1739 Nguyễn-Văn-Lễ VBQG Khóa 27 Nguyễn Văn Lễ

1740 Nguyễn-Tiến-Lể Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Tiến Lể

1741 Bùi-Văn-Lễ Khoá 2 Brest Bùi Văn Lễ

1742 Phan-Như-Lê Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phan Như Lê

1743 Ngô-Đình-Lệnh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Ngô Đình Lệnh

1744 Võ-Văn-Lèo Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Văn Lèo

1745 Bùi-Đức-Lịch Khoá 2 OCS Bùi Đức Lịch

1746 Nguyễn-Minh-Lịch Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Minh Lịch

1747 Nguyễn-Thanh-Lịch Khoá 7 OCS Nguyễn Thanh Lịch

1748 Nguyễn-Văn-Lịch Khoá 1 Nguyễn Văn Lịch

Page 54: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1749 Đỗ-Hiếu-Liêm SQĐV/HQ khóa 2/71 Đỗ Hiếu Liêm

1750 Hồ-Thanh-Liêm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Hồ Thanh Liêm

1751 Lê-Quang-Liêm VBQG Khóa 27 Lê Quang Liêm

1752 Lê-Văn-Liêm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Văn Liêm

1753 Nguyễn-Công-Liêm Khoá 6 OCS Nguyễn Công Liêm

1754 Nguyễn-Hoàng-Liêm Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Hoàng Liêm

1755 Nguyễn-Trọng-Liêm Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Trọng Liêm

1756 Phạm-Thanh-Liêm Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Thanh Liêm

1757 Trần-Thanh-Liêm Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Thanh Liêm

1758 Trương-Văn-Liêm Khoá 1 OCS Trương Văn Liêm

1759 Vũ-Thanh-Liêm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Vũ Thanh Liêm

1760 Nguyễn-Thanh-Liêm Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Thanh Liêm

1761 Trần-Văn-Liêm Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn Liêm

1762 Đổ-Văn-Liêm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đổ Văn Liêm

1763 Trần-Ngọc-Liên Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Trần Ngọc Liên

1764 Mai-Mộng-Liễn Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Mai Mộng Liễn

1765 Võ-Liệp Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Võ Liệp

1766 Lê-Quang-Liệt Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Quang Liệt

1767 Nguyễn-Oanh-Liệt Khoá 3 OCS Nguyễn Oanh Liệt

1768 Trần-Tiết-Liệt VBQG Khóa 26 Trần Tiết Liệt

1769 Yong-Phi-Liệt Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Yong Phi Liệt

1770 Lê-Văn-Liễu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Văn Liễu

1771 Mai-Văn-Liễu Khoá 7 OCS Mai Văn Liễu

1772 Nguyễn-Văn-Liệu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Liệu

1773 Trần-Đình-Liệu Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Đình Liệu

1774 Lê-Như-Linh Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Lê Như Linh

1775 Nguyễn-Đức-Linh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Đức Linh

1776 Nguyễn-Quang-Linh Khoá 5 OCS Nguyễn Quang Linh

1777 Nguyễn-Văn-Linh VBQG Khóa 25 Nguyễn Văn Linh

1778 Phan-Đình-Linh Đặc-Biệt/SQHQ Phan Đình Linh

1779 Trần-Ngọc-Linh Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trần Ngọc Linh

1780 Vũ-Linh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Vũ Linh

1781 Trần-Ngọc-Lĩnh Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Ngọc Lĩnh

Page 55: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1782 Nguyễn-Khoa-Lô Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Khoa Lô

1783 Nguyễn-Lô Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Lô

1784 Phạm-Ngọc-Lộ Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Phạm Ngọc Lộ

1785 Vũ-Văn-Lộ Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Vũ Văn Lộ

1786 Nguyễn-Văn-Loan Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Loan

1787 Bùi-Tấn-Lộc Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Bùi Tấn Lộc

1788 Hoàng-Gia-Lộc Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Hoàng Gia Lộc

1789 Huỳnh-Đắc-Lộc Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Huỳnh Đắc Lộc

1790 Huỳnh-Trọng-Lộc Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Huỳnh Trọng Lộc

1791 La-Khuê-Lộc SQĐV/HQ khóa 2/71 La Khuê Lộc

1792 Lâm-Tấn-Lộc Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lâm Tấn Lộc

1793 Lê-Văn-Lộc Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Văn Lộc

1794 Nguyễn-Bá-Lộc Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Bá Lộc

1795 Nguyễn-Đắc-Lộc Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Đắc Lộc

1796 Nguyễn-Đình-Lộc Khoá 11 OCS Nguyễn Đình Lộc

1797 Nguyễn-Hữu-Lộc Khoá 4 OCS Nguyễn Hữu Lộc

1798 Nguyễn-Hữu-Lộc Khoá 7 OCS Nguyễn Hữu Lộc

1799 Nguyễn-Lộc Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Lộc

1800 Nguyễn-Lộc Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Lộc

1801 Nguyễn-Thiện-Lộc Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Thiện Lộc

1802 Nguyễn-Văn-Lộc Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Văn Lộc

1803 Nguyễn-Văn-Lộc Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Lộc

1804 Nguyễn-Văn-Lộc Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Lộc

1805 Nguyễn-Vĩnh-Lộc Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Vĩnh Lộc

1806 Phùng-Thiện-Lộc Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phùng Thiện Lộc

1807 Trần-Minh-Lộc Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Minh Lộc

1808 Trần-Trọng-Lộc Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Trọng Lộc

1809 Trương-Minh-Lộc Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trương Minh Lộc

1810 Nguyễn-Thanh-Lộc Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Thanh Lộc

1811 N T-Lộc Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) N T Lộc

1812 Nguyễn-Bá-Lộc Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Bá Lộc

1813 Phạm-Xuân-Lộc Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Xuân Lộc

1814 Trần-Kế-Lộc Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Kế Lộc

Page 56: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1815 Trần-Văn-Lộc Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Văn Lộc

1816 Dương-Ngọc-Lợi Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Dương Ngọc Lợi

1817 Lâm-Ngọc-Lợi Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lâm Ngọc Lợi

1818 Lê-Kim-Lợi Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Lê Kim Lợi

1819 Nguyễn-Đức-Lợi Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Đức Lợi

1820 Nguyễn-Hữu-Lợi Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Hữu Lợi

1821 Nguyễn-Lợi Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Lợi

1822 Nguyễn-Lợi Khoá 8 OCS Nguyễn Lợi

1823 Ninh-Quang-Lợi Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Ninh Quang Lợi

1824 Tôn-Thất-Lợi Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Tôn Thất Lợi

1825 Trần-Vạng-Lợi Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Trần Vạng Lợi

1826 Trần-Văn-Lợi Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Văn Lợi

1827 Trần-Xuân-Lợi Khoá 3 OCS Trần Xuân Lợi

1828 Vĩnh-Lợi Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Vĩnh Lợi

1829 Nguyễn-Hữu-Lợi Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Hữu Lợi

1830 Nguyễn-Văn-Lợi Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Lợi

1831 Nguyễn-Văn-Lợi Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Lợi

1832 Vĩnh-Lợi Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Vĩnh Lợi

1833 Dương-Phát-Lợi Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Dương Phát Lợi

1834 Bạch-Thái-Long Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Bạch Thái Long

1835 Đặng-Khánh-Long Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đặng Khánh Long

1836 Dương-Thanh-Long Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Dương Thanh Long

1837 Hoàng-Phi-Long Khoá 1 OCS Hoàng Phi Long

1838 Khổng-Thanh-Long Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Khổng Thanh Long

1839 Lê-Mỹ-Long Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Mỹ Long

1840 Lê-Văn-Long Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Văn Long

1841 Nguyễn-Duy-Long Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Duy Long

1842 Nguyễn-Hữu-Long Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Hữu Long

1843 Nguyễn-Khắc-Long Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Khắc Long

1844 Nguyễn-Ngọc-Long Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Ngọc Long

1845 Nguyễn-Nguyên-Long Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Nguyên Long

1846 Nguyễn-Phước-Long Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Phước Long

1847 Nguyễn-Thanh-Long Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Thanh Long

Page 57: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1848 Nguyễn-Thành-Long Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Thành Long

1849 Nguyễn-Văn-Long Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Long

1850 Nguyễn-Việt-Long Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Việt Long

1851 Nguyễn-Việt-Long Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Việt Long

1852 Phạm-Thành-Long Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Phạm Thành Long

1853 Phan-Đăng-Long Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phan Đăng Long

1854 Phan-Ngọc-Long Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phan Ngọc Long

1855 Trần-Kim-Long Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Kim Long

1856 Trần-Ngọc-Long Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Ngọc Long

1857 Trần-Phi-Long Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Phi Long

1858 Trần-Thăng-Long Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Thăng Long

1859 Võ-Long VBQG Khóa 24 Võ Long

1860 Võ-Văn-Long Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Võ Văn Long

1861 Nguyễn-Văn-Lòng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Lòng

1862 Vũ-Long Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Vũ Long

1863 Vương-Bảo-Long Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Vương Bảo Long

1864 Ngô-Văn-Long Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Ngô Văn Long

1865 Trần-Kim-Long Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Kim Long

1866 Phan-Phi-Long Khoá 5 Phan Phi Long

1867 Tăng-Bá-Long Khoá 4 Tăng Bá Long

1868 Mai-Ngọc-Lư Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Mai Ngọc Lư

1869 Huỳnh-Ngọc-Luân Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Ngọc Luân

1870 Ngô-Khắc-Luân Khoá 2 Ngô Khắc Luân

1871 Nguyễn-Gia-Luân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Gia Luân

1872 Nguyễn-Ngọc-Luân Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Ngọc Luân

1873 Trần-Văn-Luận Khoá 4 OCS Trần Văn Luận

1874 Nguyễn-Văn-Luân Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Luân

1875 Ngô-Ngọc-Luật Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Ngô Ngọc Luật

1876 Nguyễn-Tấn-Luật Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Tấn Luật

1877 Phạm-Gia-Luật Khoá 4 Phạm Gia Luật

1878 Phạm-Ứng-Luật Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Phạm Ứng Luật

1879 Lê-Trọng-Lực Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Trọng Lực

1880 Nguyễn-Tấn-Lực VBQG Khóa 23 Nguyễn Tấn Lực

Page 58: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1881 Nguyễn-Thiện-Lực Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Thiện Lực

1882 Nguyễn-Tiến-Lực Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Tiến Lực

1883 Nguyễn-Văn-Lực Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Lực

1884 Vũ-Thế-Lực Khoá 12 OCS Vũ Thế Lực

1885 Trương-Ngọc-Lực Khoá 2 Trương Ngọc Lực

1886 Lâm-Thành-Lực Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lâm Thành Lực

1887 Ninh-Thế-Lung Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Ninh Thế Lung

1888 Trần-Văn-Lung Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Văn Lung

1889 Nguyễn-Quang-Lùng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Quang Lùng

1890 Hoàng-Ngọc-Lược Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Hoàng Ngọc Lược

1891 Hà-Văn-Lượm Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Hà Văn Lượm

1892 Lâm-Kim-Luôn Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Lâm Kim Luôn

1893 Phạm-Luôn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Luôn

1894 Phạm-Văn-Luông Khoá 1 OCS Phạm Văn Luông

1895 Hoàng-Mộng-Lương Khoá 11 OCS Hoàng Mộng Lương

1896 Lê-Xuân-Lương Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Lê Xuân Lương

1897 Ngô-Đình-Lương Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Ngô Đình Lương

1898 Nguyễn-Phước Bảo-Lương Khoá 12 OCS Nguyễn Phước Bảo Lương

1899 Nguyễn-Văn-Lương Khoá 7 OCS Nguyễn Văn Lương

1900 Nguyễn-Văn-Lương Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Nguyễn Văn Lương

1901 Phạm-Đăng-Lương Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phạm Đăng Lương

1902 Phạm-Phước-Lương Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phạm Phước Lương

1903 Phan-Đình-Lương Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phan Đình Lương

1904 Trần-Văn-Lương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Văn Lương

1905 Lê-Văn-Lưỡng ( K2 Brest ) Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Văn Lưỡng

1906 Nguyễn-Kim-Lượng Khoá 4 Brest Nguyễn Kim Lượng

1907 Đoàn-Hữu-Lượng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đoàn Hữu Lượng

1908 Đỗ-Hữu-Lượng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đỗ Hữu Lượng

1909 Nguyễn-Kim-Lượng Khoá 2 Brest Nguyễn Kim Lượng

1910 Nguyễn-Văn-Lượng VBQG Khóa 26 Nguyễn Văn Lượng

1911 Trần-Văn-Lượng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn Lượng

1912 Hà-Ngọc-Lương Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Hà Ngọc Lương

1913 Lê-Minh-Lương Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Minh Lương

Page 59: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1914 Võ-Anh-Luông Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Võ Anh Luông

1915 Hà-Ngọc-Lưu Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Hà Ngọc Lưu

1916 Nguyễn-Văn-Lưu Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Văn Lưu

1917 Phan-Xuân Trung-Lưu Khoá 2 OCS Phan Xuân Trung Lưu

1918 Trần-Trọng-Lưu Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Trọng Lưu

1919 Võ-Trọng-Lưu Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Võ Trọng Lưu

1920 Võ-Văn-Lưu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Văn Lưu

1921 Trần-Văn-Lựu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Văn Lựu

1922 Vũ-Xuân-Lựu Khoá IOCS Vũ Xuân Lựu

1923 Nguyễn-Lũy Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Lũy

1924 Nguyễn-Đức-Lủy Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Đức Lủy

1925 Trần-Ngọc-Luyến Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Ngọc Luyến

1926 Bùi-Đức-Ly Khoá 1 Đặc-Biệt Bùi Đức Ly

1927 Lý-Kiêm-Ly SQĐV/HQ khóa 2/71 Lý Kiêm Ly

1928 Đặng-Lý Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đặng Lý

1929 Đoàn-Ngọc-Lý Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đoàn Ngọc Lý

1930 Đồng-Văn-Lý Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đồng Văn Lý

1931 Lại-Văn-Lý Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lại Văn Lý

1932 Nguyễn-Công-Lý Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Công Lý

1933 Nguyễn-Đức-Lý Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Đức Lý

1934 Nguyễn-Thành-Lý Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Thành Lý

1935 Nguyễn-Văn-Lý Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Lý

1936 Nguyễn-Văn-Lý Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Lý

1937 Trần-Kế-Lý VBQG Khóa 26 Trần Kế Lý

1938 Trần-Văn-Lý Khoá 5 OCS Trần Văn Lý

1939 Võ-Văn-Lý Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Văn Lý

1940 Vũ-Hữu-Lý Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Vũ Hữu Lý

1941 Nguyễn-Hữu-Lý Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Hữu Lý

1942 Đinh-Ngọc-Lý Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đinh Ngọc Lý

1943 Phạm-Văn-Lý Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phạm Văn Lý

1944 Trương-Nhào-Mạ Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trương Nhào Mạ

1945 Đỗ-Thanh-Mai Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đỗ Thanh Mai

1946 Nguyễn-Đông-Mai VBQG Khóa 25 Nguyễn Đông Mai

Page 60: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1947 Nguyễn-Mai Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Mai

1948 Nguyễn-Tri-Mai Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Tri Mai

1949 Nguyễn-Văn-Mai Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Mai

1950 Phạm-Văn-Mãi Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Văn Mãi

1951 Phạm-Văn-Mai Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phạm Văn Mai

1952 Đặng-Vĩnh-Mai Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Đặng Vĩnh Mai

1953 Trịnh-Xuân-Mai Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trịnh Xuân Mai

1954 Doãn-Mãn Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Doãn Mãn

1955 Dương-Minh-Mẫn Khoá 1 Đặc-Biệt Dương Minh Mẫn

1956 Huỳnh-Văn-Mẫn Khoá 1 Đặc-Biệt Huỳnh Văn Mẫn

1957 Nguyễn-Văn-Mẫn Khoá 2 OCS Nguyễn Văn Mẫn

1958 Võ-Minh-Mẫn Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Võ Minh Mẫn

1959 Võ-Văn-Màng Đặc-Biệt/SQHQ Võ Văn Màng

1960 Nguyễn-Tuấn-Mãnh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Tuấn Mãnh

1961 Bùi-Tiến-Mạnh VBQG Khóa 27 Bùi Tiến Mạnh

1962 Đào-Văn-Mạnh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đào Văn Mạnh

1963 Lê-Văn-Mạnh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Văn Mạnh

1964 Trần-Ngọc-Mạnh Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Ngọc Mạnh

1965 Võ-Công-Mạnh Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Võ Công Mạnh

1966 Đỗ-Khắc-Mạnh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đỗ Khắc Mạnh

1967 Trần-Hải-Mank Khoá 11 OCS Trần Hải Mank

1968 Trần-Văn-Mão Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Văn Mão

1969 Phan-Ngọc-Mạo Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phan Ngọc Mạo

1970 Nguyễn-Đức-Mău Khoá 8 OCS Nguyễn Đức Mău

1971 Phạm-Đức-Mău Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phạm Đức Mău

1972 Nguyễn-Văn-May Khoá 5 Nguyễn Văn May

1973 Hồng-Kim-Mến Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hồng Kim Mến

1974 Trần-Văn-Mến Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Văn Mến

1975 Nguyễn-Miền Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Miền

1976 Đặng-Hắng-Minh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đặng Hắng Minh

1977 Đặng-Văn-Minh Khoá 8 OCS Đặng Văn Minh

1978 Đinh-Sơn-Minh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đinh Sơn Minh

1979 Đoàn-Văn-Minh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đoàn Văn Minh

Page 61: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

1980 Đỗ-Quang-Minh Khoá 1 OCS Đỗ Quang Minh

1981 Hoàng-Công-Minh Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Hoàng Công Minh

1982 Hồ-Dương-Minh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Hồ Dương Minh

1983 Hồ-Phước-Minh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Hồ Phước Minh

1984 Hồ-Quang-Minh Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Hồ Quang Minh

1985 Hứa-Hồng-Minh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Hứa Hồng Minh

1986 Huỳnh-Công-Minh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Huỳnh Công Minh

1987 Lê-Tiết-Minh Khoá 1 Đặc-Biệt Lê Tiết Minh

1988 Lê-Văn-Minh Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lê Văn Minh

1989 Lê-Văn-Minh Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lê Văn Minh

1990 Lê-Văn-Minh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Văn Minh

1991 Lê-Văn-Minh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Văn Minh

1992 Mai-Công-Minh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Mai Công Minh

1993 Nghiêm-Doãn-Minh Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nghiêm Doãn Minh

1994 Ngô-Ngọc-Minh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Ngô Ngọc Minh

1995 Ngô-Quang-Minh SQĐV/HQ khóa 2/71 Ngô Quang Minh

1996 Nguyễn-Anh-Minh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Anh Minh

1997 Nguyễn-Đắc-Minh VBQG Khóa 25 Nguyễn Đắc Minh

1998 Nguyễn-Hữu-Minh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Hữu Minh

1999 Nguyễn-Minh Khoá 9 OCS Nguyễn Minh

2000 Nguyễn-Thanh-Minh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Thanh Minh

2001 Nguyễn-Thế-Minh Khoá 9 OCS Nguyễn Thế Minh

2002 Nguyễn-Trí-Minh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Trí Minh

2003 Nguyễn-Văn-Minh Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Minh

2004 Nguyễn-Văn-Minh Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Văn Minh

2005 Nguyễn-Văn-Minh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Minh

2006 Nguyễn-Văn-Minh Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Văn Minh

2007 Nguyễn-Văn-Minh Khoá 2 OCS Nguyễn Văn Minh

2008 Nguyễn-Văn-Minh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Minh

2009 Phạm-Văn-Minh SQĐV/HQ khóa 2/71 Phạm Văn Minh

2010 Phan-Công-Minh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phan Công Minh

2011 Phan-Công-Minh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phan Công Minh

2012 Phan-Văn-Minh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phan Văn Minh

Page 62: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2013 Sâm-Hồng-Minh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Sâm Hồng Minh

2014 Tống-Anh-Minh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Tống Anh Minh

2015 Tôn-Thất-Minh Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Tôn Thất Minh

2016 Trần-Cao-Minh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Cao Minh

2017 Trần-Ngọc-Minh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Ngọc Minh

2018 Trần-Quang-Minh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Quang Minh

2019 Trần-Quang-Minh SQĐV/HQ khóa 2/71 Trần Quang Minh

2020 Trần-Thanh-Minh Khoá 4 OCS Trần Thanh Minh

2021 Trần-Trịnh-Minh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Trịnh Minh

2022 Trần-Văn-Minh Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Văn Minh

2023 Trần-Văn-Minh Khoá 7 OCS Trần Văn Minh

2024 Trần-Văn-Minh Khoá 8 OCS Trần Văn Minh

2025 Trần-Văn-Minh VBQG Khóa 25 Trần Văn Minh

2026 Trương-Ngọc-Minh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trương Ngọc Minh

2027 Trương-Ngọc-Minh chưa xác-định khoáVBQG Khóa 24 Trương Ngọc Minh

2028 Trương-Vỹ-Minh Khoá 10 OCS? Trương Vỹ Minh

2029 Nguyễn-Công-Minh Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Công Minh

2030 Nguyễn-Công-Minh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Công Minh

2031 Nguyễn-Thái-Minh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Thái Minh

2032 Hoàng-Cơ-Minh Khoá 5 Hoàng Cơ Minh

2033 Lai-Đăng-Minh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lai Đăng Minh

2034 Ngô-Văn-Minh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Ngô Văn Minh

2035 Phạm-Văn-Minh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Phạm Văn Minh

2036 Bùi-Văn-Minh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Bùi Văn Minh

2037 Lợi-Cẩm-Minh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lợi Cẩm Minh

2038 Nguyễn-Hoàng-Minh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Hoàng Minh

2039 Nguyễn-Hoàng-Minh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Hoàng Minh

2040 Nguyễn-Thanh-Minh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Thanh Minh

2041 Nguyễn-Trung-Minh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Trung Minh

2042 Nguyễn-Minh Tâm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Minh Tâm

2043 Đào-Lê-Minh-Truyết Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đào Lê Minh-Truyết

2044 Ngô-Quí-Mô Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Ngô Quí Mô

2045 Nguyễn-Văn-Mọi VBQG Khóa 27 Nguyễn Văn Mọi

Page 63: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2046 Lương-Minh-Mới Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lương Minh Mới

2047 Bùi-Danh-Môn Khoá 5 OCS Bùi Danh Môn

2048 Nguyễn-Văn-Môn Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Môn

2049 Nguyễn-Văn-Mong Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Mong

2050 Nguyễn-Trọng-Mộng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Trọng Mộng

2051 Nguyễn-Một Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Một

2052 Nguyễn-Ngọc-Mục ( K16 Đà-Lạt ) Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Ngọc Mục

2053 Phùng-Gia-Mùi Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Phùng Gia Mùi

2054 Nguyễn-Văn-Mùi Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Văn Mùi

2055 Lê-Công-Mừng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lê Công Mừng

2056 Phạm-Mừng Đặc-Biệt/SQHQ Phạm Mừng

2057 Trần-Kim-Mừng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Kim Mừng

2058 Nguyễn-Văn-Muội Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Văn Muội

2059 Huỳnh-Văn-Mười Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Huỳnh Văn Mười

2060 Lưu-Văn-Mười Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lưu Văn Mười

2061 Mạnh-Văn-Mười Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Mạnh Văn Mười

2062 Nguyễn-Văn-Mười Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Mười

2063 Võ-Văn-Mười Khoá 4 Võ Văn Mười

2064 Nguyễn-Văn-Muốn Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Muốn

2065 Nguyễn-Bá-Muông Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Bá Muông

2066 Đặng-Văn-Mỹ Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Đặng Văn Mỹ

2067 Hoàng-Phước-Mỹ Khoá IOCS Hoàng Phước Mỹ

2068 Lương-Quang-Mỹ Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lương Quang Mỹ

2069 Lương-Văn-Mỹ Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lương Văn Mỹ

2070 Nguyễn-Mỹ Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Mỹ

2071 Nguyễn-Ngọc-Mỹ Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Ngọc Mỹ

2072 Nguyễn-Văn-Mỹ Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Mỹ

2073 Nguyễn-Viết-Mỹ Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Viết Mỹ

2074 Trần-Ngọc-Mỹ Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Ngọc Mỹ

2075 Trần-Thế-Mỹ Khoá 11 OCS Trần Thế Mỹ

2076 Vũ-Ngô-Mỹ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Vũ Ngô Mỹ

2077 Lê-Quang-Mỹ Khoá 1 Lê Quang Mỹ

2078 N M-My Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) N M My

Page 64: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2079 Lê-Mỹ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Mỹ

2080 Võ-Văn-Mỹ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Văn Mỹ

2081 Cao-Hoài-Nam SQĐV/HQ khóa 2/71 Cao Hoài Nam

2082 Đỗ-Kỳ-Nam Khoá 6 OCS Đỗ Kỳ Nam

2083 Giang-Nam Khoá 5 OCS Giang Nam

2084 Hoàng-Nam Khoá 6 Hoàng Nam

2085 Hồ-Văn-Nam Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Hồ Văn Nam

2086 Huỳnh-Hoàng-Nam Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Huỳnh Hoàng Nam

2087 Huỳnh-Hữu-Nam Khoá 2 OCS Huỳnh Hữu Nam

2088 Huỳnh-Viết-Nam Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Huỳnh Viết Nam

2089 Lâm-Hoàng-Nam Khoá 1 Đặc-Biệt Lâm Hoàng Nam

2090 Lê-Hoàng-Nam Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Hoàng Nam

2091 Lê-Thành-Nam Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Lê Thành Nam

2092 Ngô-Hạnh-Nam Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Ngô Hạnh Nam

2093 Nguyễn-Gia-Nam Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Gia Nam

2094 Nguyễn-Hữu-Nam Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Hữu Nam

2095 Nguyễn-Văn-Nam Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Nam

2096 Nguyễn-Võ-Nam Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Võ Nam

2097 Phạm-Quốc-Nam Khoá 2 Đặc-Biệt Phạm Quốc Nam

2098 Trương-Văn-Nam Khoá 1 OCS Trương Văn Nam

2099 Từ-Nam Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Từ Nam

2100 Vĩnh-Nam Đặc-Biệt/SQHQ Vĩnh Nam

2101 Cao-Thành-Năm Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Cao Thành Năm

2102 Đỗ-Cao-Năm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đỗ Cao Năm

2103 Hồ-Văn-Năm Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Hồ Văn Năm

2104 Lý-Văn-Năm Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lý Văn Năm

2105 Nguyễn-Văn-Năm Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Năm

2106 Nguyễn-Văn-Năm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Năm

2107 Phan-Văn-Năm Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phan Văn Năm

2108 Trần-Văn-Năm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Văn Năm

2109 Mai-Quang-Nẫm Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Mai Quang Nẫm

2110 Hoàng-Nam Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Hoàng Nam

2111 Trần-Văn-Nam Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Văn Nam

Page 65: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2112 Vĩnh-Đại-Nam Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Vĩnh Đại Nam

2113 Hồ-Văn-Năm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Hồ Văn Năm

2114 Lương-Văn-Năng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lương Văn Năng

2115 Nguyễn-Đăng-Năng Khoá 6 Nguyễn Đăng Năng

2116 Nguyễn-Hiền-Năng Khoá 3 Nguyễn Hiền Năng

2117 Trần-Văn-Nên Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Văn Nên

2118 Đoàn-Cảnh-Nga Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đoàn Cảnh Nga

2119 Hồ-Ngọc-Ngà Khoá 2 Brest Hồ Ngọc Ngà

2120 Phan-Văn-Ngà Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phan Văn Ngà

2121 Trần-Trọng-Ngà Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Trọng Ngà

2122 Hà-Văn-Ngạc Khoá 5 Hà Văn Ngạc

2123 Hoàng-Ngạc Khoá 2 OCS Hoàng Ngạc

2124 Nguyễn-Ngạch Khoá 12 OCS Nguyễn Ngạch

2125 Đặng-Văn-Ngãi Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đặng Văn Ngãi

2126 Nguyễn-Hữu-Ngàn Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Hữu Ngàn

2127 Hà-Đăng-Ngân Khoá 8 OCS Hà Đăng Ngân

2128 Hoàng-Trọng-Ngân Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Hoàng Trọng Ngân

2129 Hồ-Thanh-Ngân SQĐV/HQ khóa 2/71 Hồ Thanh Ngân

2130 Lê-Huy-Ngân Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Lê Huy Ngân

2131 Nguyễn-Bích-Ngân Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Bích Ngân

2132 Nguyễn-Hoa-Ngân Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hoa Ngân

2133 Hoàng-Trọng-Ngân Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Hoàng Trọng Ngân

2134 Ngô-Văn-Ngàn Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Ngô Văn Ngàn

2135 Phạm-Văn-Ngâu Đặc-Biệt/SQHQ Phạm Văn Ngâu

2136 Nguyễn-Thiện-Nghệ Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Thiện Nghệ

2137 Ngô-Quang-Nghi Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Ngô Quang Nghi

2138 Nguyễn-Văn-Nghỉ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Nghỉ

2139 Đặng-Viết-Nghị Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đặng Viết Nghị

2140 Trần-Thanh-Nghị Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Thanh Nghị

2141 Vũ-Hữu-Nghị VBQG Khóa 25 Vũ Hữu Nghị

2142 Nguyễn-Ngọc-Nghị Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Ngọc Nghị

2143 !Đặng-Đình-Nghiã Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) !Đặng Đình Nghiã

2144 Đặng-Trung-Nghiã Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đặng Trung Nghiã

Page 66: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2145 Diệp-Hữu-Nghiã Khoá 10 OCS Diệp Hữu Nghiã

2146 Đ-Nghiã Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đ Nghiã

2147 Giáp-Chí-Nghiã Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Giáp Chí Nghiã

2148 Hồ-Hữu-Nghiã Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hồ Hữu Nghiã

2149 Huỳnh-Trọng-Nghiã Khoá 11 OCS Huỳnh Trọng Nghiã

2150 Lê-Tài-Nghiã Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Tài Nghiã

2151 Lý-Văn-Nghiã Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lý Văn Nghiã

2152 Nguyễn-Đức-Nghiã Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Đức Nghiã

2153 Nguyễn-Trọng-Nghiã Khoá 12 OCS Nguyễn Trọng Nghiã

2154 Nguyễn-Trung-Nghiã Khoá 6 OCS Nguyễn Trung Nghiã

2155 Nguyễn-Văn-Nghiã Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Văn Nghiã

2156 Nguyễn-Văn-Nghiã Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Văn Nghiã

2157 P T-Nghiã Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) P T Nghiã

2158 Phạm-Văn-Nghiã Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Văn Nghiã

2159 Phùng-Hữu-Nghiã Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phùng Hữu Nghiã

2160 Trần-Hữu-Nghiã Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Hữu Nghiã

2161 Trần-Trọng-Nghiã Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Trọng Nghiã

2162 Võ-Hữu-Nghiã Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Võ Hữu Nghiã

2163 Dương-Đình-Nghĩa SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Đình Nghĩa

2164 Lâm-Hữu-Nghĩa SQĐV/HQ khóa 2/71 Lâm Hữu Nghĩa

2165 Nguyễn-Nghĩa Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Nghĩa

2166 Nguyễn-Thành-Nghĩa Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Thành Nghĩa

2167 Bùi-Đức-Nghiã Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Bùi Đức Nghiã

2168 Võ-Hiếu-Nghiã Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Hiếu Nghiã

2169 Tôn-Thất-Nghiã Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Tôn Thất Nghiã

2170 Nguyễn-Văn-Nghiã Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Nghiã

2171 Nguyễn-Văn-Nghiã * ( Úc ) Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Nghiã * ( Úc )

2172 Nguyễn-Văn-Nghiêm Khoá 5 OCS Nguyễn Văn Nghiêm

2173 Trương-Văn-Nghiêm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trương Văn Nghiêm

2174 Lê-Đình-Nghiệp Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Lê Đình Nghiệp

2175 Nguyễn-Tấn-Nghiệp Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Tấn Nghiệp

2176 Trần-Thành-Nghiệp Đặc-Biệt/SQHQ Trần Thành Nghiệp

2177 Lê-Văn-Nghiệp Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Văn Nghiệp

Page 67: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2178 Phạm-Văn-Ngó Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Văn Ngó

2179 Lê-Lương-Ngô Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Lương Ngô

2180 Trần-Văn-Ngô Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Văn Ngô

2181 Nguyễn-Ngọ Khoá 6 OCS Nguyễn Ngọ

2182 Nguyễn-Văn-Ngoạn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Ngoạn

2183 Bùi-Khắc-Ngọc SQĐV/HQ khóa 2/71 Bùi Khắc Ngọc

2184 Lê-Minh-Ngọc Khoá 1 OCS Lê Minh Ngọc

2185 Lê-Thành-Ngọc Khoá 1 OCS Lê Thành Ngọc

2186 Lê-Văn-Ngọc Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Lê Văn Ngọc

2187 Lê-Văn-Ngọc Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Văn Ngọc

2188 Nguyễn-Hữu-Ngọc Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Hữu Ngọc

2189 Nguyễn-Kim-Ngọc Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Kim Ngọc

2190 Nguyễn-Ngọc Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Ngọc

2191 Nguyễn-Ngọc Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Ngọc

2192 Nguyễn-Văn-Ngọc Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Ngọc

2193 Nguyễn-Văn-Ngọc Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Ngọc

2194 Nguyễn-Văn-Ngọc Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Ngọc

2195 Trần-Đình-Ngọc Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Đình Ngọc

2196 Trần-Kim-Ngọc Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Kim Ngọc

2197 Trần-Kim-Ngọc Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Kim Ngọc

2198 Trần-Văn-Ngọc Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Văn Ngọc

2199 Trịnh-Xuân-Ngọc Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trịnh Xuân Ngọc

2200 Võ-Thiếu-Ngọc Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Võ Thiếu Ngọc

2201 Nguyễn-Văn-Ngọc Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Ngọc

2202 Nguyễn-Bỉnh-Ngôn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Bỉnh Ngôn

2203 Nguyễn-Văn-Ngọt Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Ngọt

2204 Đỗ-Đức-Ngự Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đỗ Đức Ngự

2205 Tất-Ngưu Khoá IOCS Tất Ngưu

2206 Bùi-Thế-Nguyên Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Bùi Thế Nguyên

2207 Đinh-Văn-Nguyên Khoá 1 OCS Đinh Văn Nguyên

2208 Hàng-Thanh-Nguyên Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hàng Thanh Nguyên

2209 Lê-Khắc-Nguyên Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Khắc Nguyên

2210 Nguyễn-Hoàng-Nguyên Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Hoàng Nguyên

Page 68: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2211 Nguyễn-Hoàng-Nguyên Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Hoàng Nguyên

2212 Nguyễn-Hoa-Nguyên Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Hoa Nguyên

2213 Nguyễn-Văn-Nguyên Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Nguyên

2214 Phó-Thái-Nguyên Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phó Thái Nguyên

2215 T T-Nguyên Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) T T Nguyên

2216 Tạ-Cự-Nguyên Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Tạ Cự Nguyên

2217 Trịnh-Đình-Nguyên Khoá 9 OCS Trịnh Đình Nguyên

2218 Trương-Trung-Nguyên Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Trương Trung Nguyên

2219 Võ-Như-Nguyên Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Như Nguyên

2220 Lã-Văn-Nguyện Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lã Văn Nguyện

2221 Quý-Nguyện Khoá 3 OCS Quý Nguyện

2222 Trần-Ứng-Nguyện Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Ứng Nguyện

2223 Trương-Nguyện Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Nguyện

2224 Nguyễn-Nguyên Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Nguyên

2225 Bùi-Kim-Nguyệt Khoá 3 Bùi Kim Nguyệt

2226 Nguyễn-Bá-Nha Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Bá Nha

2227 Dương-Tâm-Nhã Khoá 1 Đặc-Biệt Dương Tâm Nhã

2228 Lâm-Hữu-Nhã Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lâm Hữu Nhã

2229 Nguyễn-Thanh-Nhã Khoá 1 OCS Nguyễn Thanh Nhã

2230 Nguyễn-Thanh-Nhã Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Thanh Nhã

2231 Huỳnh-Nhạc Khoá 11 OCS Huỳnh Nhạc

2232 Nguyễn-Khắc-Nham Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Khắc Nham

2233 Hà-Duy-Nhẩm Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Hà Duy Nhẩm

2234 Nguyễn-Văn-Nhàn Khoá 3 OCS Nguyễn Văn Nhàn

2235 Nguyễn-Văn-Nhàn VBQG Khóa 24 Nguyễn Văn Nhàn

2236 Phương-Xuân-Nhàn Khoá 2 Brest Phương Xuân Nhàn

2237 Võ-Văn-Nhàn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Võ Văn Nhàn

2238 Đinh-Viết-Nhân Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đinh Viết Nhân

2239 Hoàng-Đại-Nhân Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Hoàng Đại Nhân

2240 Hoàng-Văn-Nhân Khoá 6 Hoàng Văn Nhân

2241 Huỳnh-Tấn-Nhân Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Huỳnh Tấn Nhân

2242 Lê-Thành-Nhân Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Thành Nhân

2243 Nguyễn-Văn-Nhân Khoá 3 Nguyễn Văn Nhân

Page 69: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2244 Đỗ-Ngọc-Nhẫn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đỗ Ngọc Nhẫn

2245 Nguyễn-Văn-Nhẩn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Nhẩn

2246 Lê-Công-Nhạn Khoá 1 OCS Lê Công Nhạn

2247 Nguyễn-Hồng-Nhạn Khoá 4 OCS Nguyễn Hồng Nhạn

2248 Võ-Hồng-Nhạn VBQG Khóa 25 Võ Hồng Nhạn

2249 Vũ-Nhân Khoá 3 Brest Vũ Nhân

2250 Nguyễn-Nhân Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Nhân

2251 Ngô-Bá-Nhẩn ( K 3 Brest ) Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Ngô Bá Nhẩn

2252 Vũ-Nhân Khoá 6 Vũ Nhân

2253 Nguyễn-Thanh-Nhàn Khoá 5 Nguyễn Thanh Nhàn

2254 Cao-Nhang Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Cao Nhang

2255 Nguyễn-Văn-Nhất-Lãng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Nhất-Lãng

2256 Lê-Huệ-Nhi Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Huệ Nhi

2257 Lương-Văn-Nhì VBQG Khóa 27 Lương Văn Nhì

2258 Nguyễn-Hữu-Nhị Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Hữu Nhị

2259 Đinh-Như-Nhiên Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đinh Như Nhiên

2260 Nguyễn-Văn-Nhiều Khoá 10 OCS Nguyễn Văn Nhiều

2261 Nghiêm-Văn-Nhịn Đặc-Biệt/SQHQ Nghiêm Văn Nhịn

2262 Đặng-Văn-Nho VBQG Khóa 26 Đặng Văn Nho

2263 Đỗ-Thành-Nho Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đỗ Thành Nho

2264 Mai-Nho Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Mai Nho

2265 Nguyễn-Văn-Nho Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Nho

2266 Hồ-Văn-Nhỏ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Hồ Văn Nhỏ

2267 Thiệu-Đăng-Nhớ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Thiệu Đăng Nhớ

2268 Châu-Hữu-Nhơn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Châu Hữu Nhơn

2269 Nguyễn-Đại-Nhơn Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Đại Nhơn

2270 Nguyễn-Hữu-Nhơn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hữu Nhơn

2271 Nguyễn-Thượng-Nhơn Khoá 11 OCS Nguyễn Thượng Nhơn

2272 Phạm-Thành-Nhơn Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Phạm Thành Nhơn

2273 Trần-Văn-Nhơn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Văn Nhơn

2274 Trần-Văn-Nhơn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Văn Nhơn

2275 Trần-Văn-Nhơn Khoá 4 OCS Trần Văn Nhơn

2276 Trịnh-Văn-Nhơn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trịnh Văn Nhơn

Page 70: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2277 Lê-Văn-Nhơn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Văn Nhơn

2278 Nguyễn-Thành-Nhơn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Thành Nhơn

2279 Đinh-Văn-Nhu Khoá 2 OCS Đinh Văn Nhu

2280 Võ-Như-Nhu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Võ Như Nhu

2281 Nguyễn-Văn-Như Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Như

2282 Vũ-Đình-Nhuần Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Vũ Đình Nhuần

2283 Đinh-Minh-Nhuận Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đinh Minh Nhuận

2284 Trần-Công-Nhuận Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Công Nhuận

2285 Trần-Đức-Nhuận VBQG Khóa 27 Trần Đức Nhuận

2286 Lý-Nhuê Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lý Nhuê

2287 Nguyễn-Văn-Nhung Khoá 3 Nguyễn Văn Nhung

2288 Nguyễn-Văn-Nhượng Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Nguyễn Văn Nhượng

2289 Đặng-Văn-Nhứt Đặc-Biệt/SQHQ Đặng Văn Nhứt

2290 Võ-Thống-Nhứt Khoá 1 OCS Võ Thống Nhứt

2291 Đoàn-Minh-Nhựt Khoá 4 OCS Đoàn Minh Nhựt

2292 Dương-Minh-Nhựt Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Dương Minh Nhựt

2293 Lê-Minh-Nhựt Khoá 2 Đặc-Biệt Lê Minh Nhựt

2294 Nguyễn-Thiện-Nhựt Khoá 3 Nguyễn Thiện Nhựt

2295 Nguyễn-Văn-Nhựt Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Văn Nhựt

2296 Phạm-Minh-Nhựt Đặc-Biệt/SQHQ Phạm Minh Nhựt

2297 Phạm-Hồng-Nhựt Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phạm Hồng Nhựt

2298 Phù-Nỉ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phù Nỉ

2299 Nguyễn-Văn-Niệm Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Văn Niệm

2300 Phan-Hữu-Niệm Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Phan Hữu Niệm

2301 Nguyễn-Duy-Niên VBQG Khóa 27 Nguyễn Duy Niên

2302 Trần-Văn-Niếu VBQG Khóa 27 Trần Văn Niếu

2303 Đoàn-Khắc-Ninh Khoá 5 OCS Đoàn Khắc Ninh

2304 Lê-Văn-Ninh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Văn Ninh

2305 Ngô-Xuân-Ninh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Ngô Xuân Ninh

2306 Nguyễn-Bắc-Ninh VBQG Khóa 26 Nguyễn Bắc Ninh

2307 Nguyễn-Khương-Ninh Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Khương Ninh

2308 Trần-Ngọc-Ninh Khoá 5 OCS Trần Ngọc Ninh

2309 Trương-Đình-Ninh Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trương Đình Ninh

Page 71: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2310 Trương-Vĩnh-Ninh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Vĩnh Ninh

2311 Võ-Duy-Ninh Khoá 4 Brest Võ Duy Ninh

2312 Bùi-Ngọc-Nở Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Bùi Ngọc Nở

2313 Lưu-Văn-Nở Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lưu Văn Nở

2314 Nguyễn-Văn-Nở Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Nở

2315 Đặng-Văn-Nổ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đặng Văn Nổ

2316 Nguyễn-Đình-Noa Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Đình Noa

2317 Lê-Văn-Nước Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Văn Nước

2318 Nguyễn-Nuôi Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Nuôi

2319 Trần-Văn-Ở Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Văn Ở

2320 Đinh-Hữu-Oanh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đinh Hữu Oanh

2321 Đỗ-Oanh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đỗ Oanh

2322 Mai-Ngọc-Oanh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Mai Ngọc Oanh

2323 Nguyễn-Ngọc-Oanh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Ngọc Oanh

2324 Nguyễn-Văn-Oanh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Oanh

2325 Nguyễn-Ngọc-Oánh Khoá 3 Brest Nguyễn Ngọc Oánh

2326 Nguyễn-Công-Oanh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Công Oanh

2327 Nguyễn-Ngọc-Oánh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Ngọc Oánh

2328 Trần-Ngọc-On Đặc-Biệt/SQHQ Trần Ngọc On

2329 Nguyễn-Văn-Ơn Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Văn Ơn

2330 Đỗ-Đăng-Phái Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Đỗ Đăng Phái

2331 Đỗ-Đăng-Phái Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đỗ Đăng Phái

2332 Lê-đức-Phẩm Khoá 5 Đặc-Biệt Lê đức Phẩm

2333 Lê-Đức-Phẩm Khoá 5 Đặc-Biệt Lê Đức Phẩm

2334 Nguyễn-Hữu-Phan Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Hữu Phan

2335 Nguyễn-Thanh-Phan Khoá IOCS Nguyễn Thanh Phan

2336 Thân-Văn-Phan Khoá 2 OCS Thân Văn Phan

2337 Lê-Đức-Phán Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Đức Phán

2338 Nguyễn-Văn-Phấn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Phấn

2339 Trần-Văn-Phấn Khoá 1 Trần Văn Phấn

2340 Phạm-Văn-Phấn Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Phạm Văn Phấn

2341 Nguyễn-Văn-Pháp Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Văn Pháp

2342 Đặng-Văn-Phát Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đặng Văn Phát

Page 72: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2343 Hà-Thúc-Phát Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Hà Thúc Phát

2344 Hồ-Tấn-Phát Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Hồ Tấn Phát

2345 Huỳnh-Công-Phát Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Huỳnh Công Phát

2346 Huỳnh-Tấn-Phát Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Huỳnh Tấn Phát

2347 Huỳnh-Văn-Phát Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Văn Phát

2348 Huỳnh-Văn-Phát Khoá 3 OCS Huỳnh Văn Phát

2349 Lư-Khả-Phát Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lư Khả Phát

2350 Mai-Phát Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Mai Phát

2351 N T-Phát Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) N T Phát

2352 Nguyễn-Minh-Phát Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Minh Phát

2353 Sử-Chấn-Phát Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Sử Chấn Phát

2354 Trần-Văn-Phát Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Văn Phát

2355 Trương-Chấn-Phát Khoá 10 OCS Trương Chấn Phát

2356 Nguyễn-Văn-Phảy Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Phảy

2357 Dương-Phi Khoá 3 OCS Dương Phi

2358 Hoàng-Văn-Phi Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hoàng Văn Phi

2359 Nguyễn-Bá-Phi Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Bá Phi

2360 Thân-Phi VBQG Khóa 27 Thân Phi

2361 Phạm-Bách-Phi Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phạm Bách Phi

2362 Nguyễn-Duy-Phiên Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Duy Phiên

2363 Trần-Ngọc-Phiên Khoá 8 OCS Trần Ngọc Phiên

2364 Nguyễn-Thế-Phiệt Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Thế Phiệt

2365 Vương-Thế-Phiệt Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Vương Thế Phiệt

2366 Nguyễn-Văn-Pho Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Pho

2367 Nguyễn-Xuân-Phô Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Xuân Phô

2368 Võ-Thành-Phố Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Thành Phố

2369 Hoàng-Như-Phổ Khoá 5 Đặc-Biệt Hoàng Như Phổ

2370 Lương-Văn-Phổ Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lương Văn Phổ

2371 Nguyễn-Đức-Phổ Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Đức Phổ

2372 Nguyễn-Phổ Khoá 5 Nguyễn Phổ

2373 Phạm-Bùi-Phôi Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Bùi Phôi

2374 Võ-Nghiệp-Phối Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Võ Nghiệp Phối

2375 Nguyễn-Văn-Phơi Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Phơi

Page 73: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2376 Lê-Đình-Phồn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Đình Phồn

2377 Cao-Thanh-Phong Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Cao Thanh Phong

2378 Đỗ-Đăng-Phong Khoá 12 OCS Đỗ Đăng Phong

2379 Huỳnh-Xuân-Phong Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Huỳnh Xuân Phong

2380 Lê-Quốc-Phong Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Quốc Phong

2381 Lê-Thanh-Phong Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Thanh Phong

2382 Lê-Thuần-Phong Khoá 6 Lê Thuần Phong

2383 Lê-Văn-Phong Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Lê Văn Phong

2384 Liên-Phong Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Liên Phong

2385 Nguyễn-Thanh-Phong Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Thanh Phong

2386 Nguyễn-Vinh-Phong Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Vinh Phong

2387 Thái-Minh-Phong SQĐV/HQ khóa 2/71 Thái Minh Phong

2388 Trịnh-Xuân-Phong Khoá 2 Brest Trịnh Xuân Phong

2389 Lâm-Kim-Phòng Khoá IOCS Lâm Kim Phòng

2390 Nguyễn-Văn-Phong Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Văn Phong

2391 Vũ-Việt-Phong Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Vũ Việt Phong

2392 Bùi-Huy-Phong Khoá 6 Bùi Huy Phong

2393 Nguyễn-Phong Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Phong

2394 Nguyễn-Phong Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Phong

2395 Nguyễn-Đăng-Phong Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Đăng Phong

2396 Nguyễn-Thanh-Phong Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Thanh Phong

2397 Dương-Xuân-Phong Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Dương Xuân Phong

2398 Nguyễn-Văn-Phong ( K16 Đà-Lạt ) Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Phong

2399 Nguyễn-Như-Phú Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Như Phú

2400 Đặng-Đình-Phú Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đặng Đình Phú

2401 Đỗ-Văn-Phú Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đỗ Văn Phú

2402 Hoàng-Phú Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hoàng Phú

2403 Huỳnh-Phú Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Huỳnh Phú

2404 Lê-Kiều-Phú Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Kiều Phú

2405 Lê-Văn-Phú Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Văn Phú

2406 Lê-Viết-Phú VBQG Khóa 25 Lê Viết Phú

2407 Nghiêm-Văn-Phú Khoá 2 Nghiêm Văn Phú

2408 Nguyễn-Châu-Phú Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Châu Phú

Page 74: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2409 Nguyễn-Hữu-Phú Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Hữu Phú

2410 Nguyễn-Hữu-Phú Khoá 6 OCS Nguyễn Hữu Phú

2411 Trần-Bình-Phú Khoá 5 Trần Bình Phú

2412 Trịnh-Triệu-Phú Khoá 6 OCS Trịnh Triệu Phú

2413 Vũ-Văn-Phú Đặc-Biệt/SQHQ Vũ Văn Phú

2414 Lưu-Đình-Phú Khoá 5 Lưu Đình Phú

2415 Đặng-Văn-Phúc Khoá 2 OCS Đặng Văn Phúc

2416 Huỳnh-Hữu-Phúc Đặc-Biệt/SQHQ Huỳnh Hữu Phúc

2417 Lại-Tích-Phúc Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Lại Tích Phúc

2418 Lê-Quang-Phúc Khoá 2 OCS Lê Quang Phúc

2419 Lê-Vĩnh-Phúc Khoá 4 OCS Lê Vĩnh Phúc

2420 Luu-Tấn-Phúc SQĐV/HQ khóa 2/71 Luu Tấn Phúc

2421 Lưu-Vĩnh-Phúc VBQG Khóa 25 Lưu Vĩnh Phúc

2422 Ngô-Phúc Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Ngô Phúc

2423 Nguyễn-Đa-Phúc Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Đa Phúc

2424 Nguyễn-Hữu-Phúc Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Hữu Phúc

2425 Nguyễn-Hữu-Phúc VBQG Khóa 24 Nguyễn Hữu Phúc

2426 Nguyễn-Văn-Phúc Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Phúc

2427 Phạm-Hữu-Phúc Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Hữu Phúc

2428 Phạm-Trọng-Phúc Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Trọng Phúc

2429 Phan-Quang-Phúc Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phan Quang Phúc

2430 Trần-Minh-Phúc Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Minh Phúc

2431 Trương-Đình-Phúc Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trương Đình Phúc

2432 Võ-Công-Phúc Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Võ Công Phúc

2433 Võ-Hồng-Phúc Đặc-Biệt/SQHQ Võ Hồng Phúc

2434 Võ-Linh-Phúc Đặc-Biệt/SQHQ Võ Linh Phúc

2435 Vũ-Duy-Phúc Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Vũ Duy Phúc

2436 Dương-Quốc-Phục Khoá 2 OCS Dương Quốc Phục

2437 Trần-Đại-Phúc Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Đại Phúc

2438 Vũ-Thiên-Phúc Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Vũ Thiên Phúc

2439 Hạ-Thành-Phúc Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Hạ Thành Phúc

2440 Lê-Quang-Phục Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Lê Quang Phục

2441 Lê-Thái-Phúc Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Thái Phúc

Page 75: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2442 Lê-Văn-Phùng Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Lê Văn Phùng

2443 Nguyễn-Kỳ-Phùng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Kỳ Phùng

2444 Phạm-Đình-Phùng Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phạm Đình Phùng

2445 Phạm-Văn-Phùng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Văn Phùng

2446 Lê-Phụng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Phụng

2447 Mai-Kim-Phụng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Mai Kim Phụng

2448 Nguyễn-Đức-Phụng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Đức Phụng

2449 Nguyễn-Minh-Phụng Khoá 1 OCS Nguyễn Minh Phụng

2450 Nguyễn-Minh-Phụng Khoá IOCS Nguyễn Minh Phụng

2451 Nguyễn-Phụng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Phụng

2452 Phạm-Ngọc-Phụng Đặc-Biệt/SQHQ Phạm Ngọc Phụng

2453 Lê-Đình-Phụng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Đình Phụng

2454 Lê-Phụng Khoá 3 Brest Lê Phụng

2455 Phan-Phi-Phụng Khoá 5 Phan Phi Phụng

2456 Bùi-Kim-Phước Khoá IOCS Bùi Kim Phước

2457 Đặng-Hữu-Phước Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đặng Hữu Phước

2458 Đặng-Hữu-Phước Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đặng Hữu Phước

2459 Đặng-Thanh-Phước Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đặng Thanh Phước

2460 Huỳnh-Đắc-Phước Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Đắc Phước

2461 Huỳnh-Đông-Phước Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Đông Phước

2462 Huỳnh-Hữu-Phước Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Huỳnh Hữu Phước

2463 Huỳnh-Văn-Phước Khoá 1 Đặc-Biệt Huỳnh Văn Phước

2464 Lê-Bá-Phước Khoá 8 OCS Lê Bá Phước

2465 Lương-Đình-Phước VBQG Khóa 27 Lương Đình Phước

2466 Lương-Văn-Phước Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Lương Văn Phước

2467 Lưu-Xuân-Phước VBQG Khóa 24 Lưu Xuân Phước

2468 Mai-Hữu-Phước Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Mai Hữu Phước

2469 Ngô-Đình-Phước Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Ngô Đình Phước

2470 Ngô-Hữu-Phước SQĐV/HQ khóa 2/71 Ngô Hữu Phước

2471 Nguyễn-Hữu-Phước Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hữu Phước

2472 Nguyễn-Hữu-Phước Khoá IOCS Nguyễn Hữu Phước

2473 Nguyễn-Phước Khoá 2 OCS Nguyễn Phước

2474 Nguyễn-Thành-Phước Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Thành Phước

Page 76: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2475 Nguyễn-Văn-Phước Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Phước

2476 Nguyễn-Văn-Phước Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Văn Phước

2477 Nguyễn-Văn-Phước Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Phước

2478 Nguyễn-Văn-Phước Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Phước

2479 Nguyễn-Văn-Phước Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Phước

2480 Nguyễn-Văn-Phước Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Phước

2481 Nguyễn-Văn-Phước Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Phước

2482 Nguyễn-Văn-Phước Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Phước

2483 Nguyễn-Văn-Phước Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Văn Phước

2484 Phạm-Hữu-Phước Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Hữu Phước

2485 Phạm-Văn-Phước Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Văn Phước

2486 Tôn-Thất-Phước Khoá 3 OCS Tôn Thất Phước

2487 Trần-Bá-Phước Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Trần Bá Phước

2488 Trần-Bá-Phước Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Trần Bá Phước

2489 Trần-Bá-Phước SQĐV/HQ khóa 2/71 Trần Bá Phước

2490 Trần-Đăng-Phước Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Đăng Phước

2491 Trần-Đông-Phước Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Đông Phước

2492 Trần-Dụng-Phước Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Dụng Phước

2493 Trần-Ngọc-Phước Khoá 6 OCS Trần Ngọc Phước

2494 Trần-Quang-Phước Khoá 7 OCS Trần Quang Phước

2495 Trần-Văn-Phước Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Văn Phước

2496 Trương-Ngọc-Phước Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trương Ngọc Phước

2497 Võ-Tấn-Phước Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Võ Tấn Phước

2498 Trần-Văn-Phước Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Văn Phước

2499 Trần-Kỳ-Phước Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Kỳ Phước

2500 Võ-Hữu-Phước Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Hữu Phước

2501 Đỗ-Hữu-Phước Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đỗ Hữu Phước

2502 Nguyễn-Phước * ( Úc ) Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Phước * ( Úc )

2503 Đặng-Ninh-Phương VBQG Khóa 26 Đặng Ninh Phương

2504 Hoàng-Văn-Phương Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hoàng Văn Phương

2505 Huỳnh-Công-Phương Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Huỳnh Công Phương

2506 Lê-Đăng-Phương Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Đăng Phương

2507 Lê-Tấn-Phương Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Tấn Phương

Page 77: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2508 Nguyễn-Chí-Phương VBQG Khóa 27 Nguyễn Chí Phương

2509 Nguyễn-Công-Phương Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Công Phương

2510 Nguyễn-Đức-Phương VBQG Khóa 27 Nguyễn Đức Phương

2511 Nguyễn-Hữu-Phương Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Hữu Phương

2512 Nguyễn-Tấn-Phương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Tấn Phương

2513 Nguyễn-Túy-Phương Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Túy Phương

2514 Phan-Văn-Phương Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phan Văn Phương

2515 Tạ-Duy-Phương Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Tạ Duy Phương

2516 Trần-Đằng-Phương Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Đằng Phương

2517 Trần-Văn-Phương Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Văn Phương

2518 Trịnh-Hoài-Phương Khoá 4 OCS Trịnh Hoài Phương

2519 Vũ-Văn-Phương Đặc-Biệt/SQHQ Vũ Văn Phương

2520 Vũ-Xuân-Phương Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Vũ Xuân Phương

2521 Phan-Văn-Phưởng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phan Văn Phưởng

2522 Trương-Văn-Phương Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trương Văn Phương

2523 Tôn-Thất-Phú-Sĩ Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Tôn Thất Phú-Sĩ

2524 Nguyễn-Hùng-Q-Trọng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hùng Q-Trọng

2525 Lê-Văn-Quá Đặc-Biệt/SQHQ Lê Văn Quá

2526 Đỗ-Văn-Quả Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đỗ Văn Quả

2527 Lê-Văn-Quá Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Văn Quá

2528 Nguyễn-Duy-Quan Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Duy Quan

2529 Nguyễn-Minh-Quan Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Minh Quan

2530 Trần-Chí-Quan Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Chí Quan

2531 Trần-Quan Khoá 12 OCS Trần Quan

2532 Trần-Văn-Quan Đặc-Biệt/SQHQ Trần Văn Quan

2533 Cao-Văn-Quân Khoá 8 OCS Cao Văn Quân

2534 Dương-Mạnh-Quân Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Dương Mạnh Quân

2535 Nguyễn-Minh-Quân Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Minh Quân

2536 Trần-Quân Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Quân

2537 Văn-Công-Quân Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Văn Công Quân

2538 Văn-Trung-Quân Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Văn Trung Quân

2539 Võ-Minh-Quân Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Võ Minh Quân

2540 Huỳnh-Văn-Quắn Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Huỳnh Văn Quắn

Page 78: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2541 Đỗ-Đình-Quang Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Đỗ Đình Quang

2542 D-Quang Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) D Quang

2543 Dương-Doãn-Quang Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Dương Doãn Quang

2544 Lê-Xuân-Quang Khoá 1 OCS Lê Xuân Quang

2545 Lưu-Ngọc-Quang Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lưu Ngọc Quang

2546 Lưu-Trung-Quang Khoá 10 OCS Lưu Trung Quang

2547 Nguyễn-Đức-Quang Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Đức Quang

2548 Nguyễn-Đức-Quang Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Đức Quang

2549 Nguyễn-Hồng-Quang Khoá 4 OCS Nguyễn Hồng Quang

2550 Nguyễn-Hồng-Quang Khoá 6 OCS Nguyễn Hồng Quang

2551 Nguyễn-Tấn-Quang Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Tấn Quang

2552 Nguyễn-Tạ-Quang Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Tạ Quang

2553 Nguyễn-Văn-Quang Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Quang

2554 Nguyễn-Văn-Quang Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Văn Quang

2555 Nguyễn-Xuân-Quang Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Xuân Quang

2556 Nguyễn-Xuân-Quang Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Xuân Quang

2557 Nguyễn-Xuân-Quang Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Xuân Quang

2558 Nguyễn-Xuân-Quang Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Xuân Quang

2559 Phạm-Hùng-Quang Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phạm Hùng Quang

2560 Phan-Thanh-Quang Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phan Thanh Quang

2561 Phan-Văn-Quang Khoá 7 OCS Phan Văn Quang

2562 Tạ-Quốc-Quang Khoá 5 OCS Tạ Quốc Quang

2563 Trần-Công-Quang Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Công Quang

2564 Trần-Minh-Quang Khoá 1 OCS Trần Minh Quang

2565 Trần-Văn-Quang Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Văn Quang

2566 Trần-Văn-Quang Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Văn Quang

2567 Trương-Quang Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trương Quang

2568 Võ-Bằng-Quang Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Võ Bằng Quang

2569 Vũ-Nhật-Quang Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Vũ Nhật Quang

2570 Đặng-Văn-Quảng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đặng Văn Quảng

2571 Đào-Văn-Quảng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đào Văn Quảng

2572 Đoàn-Văn-Quảng Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Đoàn Văn Quảng

2573 Đỗ-Ngọc-Quảng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đỗ Ngọc Quảng

Page 79: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2574 Đỗ-Quảng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Đỗ Quảng

2575 Nguyễn-Hưng-Quảng Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Hưng Quảng

2576 Quách-Quảng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Quách Quảng

2577 Tạ-Quảng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Tạ Quảng

2578 Trương-Như-Quảng Khoá 9 OCS Trương Như Quảng

2579 Vương-Đình-Quảng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Vương Đình Quảng

2580 Lê-Xuân-Quang Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Xuân Quang

2581 Đỗ-Như-Quang Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đỗ Như Quang

2582 Nguyễn-Ngọc-Quang Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Ngọc Quang

2583 Nguyễn-Đình-Quang Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Đình Quang

2584 Phan-Quãng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phan Quãng

2585 Huỳnh-Minh-Quang Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Huỳnh Minh Quang

2586 Đặng-Vũ-Quang-Tuyên Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đặng Vũ Quang-Tuyên

2587 Ngô-Tấn-Quanh ( K10 ) Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Ngô Tấn Quanh

2588 Ngô-Tấn-Quanh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Ngô Tấn Quanh

2589 Phạm-Ngọc-Quất Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Ngọc Quất

2590 Lê-Văn-Quế Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Lê Văn Quế

2591 Ngô-Văn-Quế Khoá 9 OCS Ngô Văn Quế

2592 Phạm-Quế Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phạm Quế

2593 Đặng-Qui Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đặng Qui

2594 Lý-Văn-Qui Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lý Văn Qui

2595 Lê-Văn-Quí Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Lê Văn Quí

2596 Nguyễn-Đình-Quí Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Đình Quí

2597 Nguyễn-Hữu-Quí Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hữu Quí

2598 Nguyễn-Viết-Quí Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Viết Quí

2599 Trương-Đình-Quí Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trương Đình Quí

2600 Trương-Văn-Quí Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Trương Văn Quí

2601 Phạm-Văn-Quí Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Văn Quí

2602 Huỳnh-Phú-Quốc Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Phú Quốc

2603 Kha-Tu-Quốc Đặc-Biệt/SQHQ Kha Tu Quốc

2604 Nguyễn-Chí-Quốc Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Chí Quốc

2605 Nguyễn-Quốc Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Quốc

2606 Trần-Công-Quốc Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Trần Công Quốc

Page 80: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2607 Trần-Công-Quốc Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Công Quốc

2608 Trần-Trí-Quốc VBQG Khóa 27 Trần Trí Quốc

2609 Nguyễn-Trọng-Quốc Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Trọng Quốc

2610 Lâm-Trương-Quốc-Dũng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lâm Trương Quốc-Dũng

2611 Cao-Bích-Quốc-Huy Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Cao Bích Quốc-Huy

2612 Phạm-Phú-Quới Khoá 1 Đặc-Biệt Phạm Phú Quới

2613 Thái-Xuân-Quới Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Thái Xuân Quới

2614 Võ-Văn-Quợt Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Võ Văn Quợt

2615 Lê-Ngọc-Quy Khoá 1 Đặc-Biệt Lê Ngọc Quy

2616 Bùi-Văn-Quý Khoá 9 OCS Bùi Văn Quý

2617 Đào-Văn-Quý VBQG Khóa 25 Đào Văn Quý

2618 Đinh-Nhựt-Quý Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đinh Nhựt Quý

2619 Đoàn-Văn-Quý Khoá 7 OCS Đoàn Văn Quý

2620 Đỗ-Văn-Quý Khoá 1 Đặc-Biệt Đỗ Văn Quý

2621 Dương-Văn-Quý Khoá 5 Dương Văn Quý

2622 Lê-Sỹ-Quý Khoá 10 OCS Lê Sỹ Quý

2623 Lê-Văn-Quý Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lê Văn Quý

2624 Lê-Văn-Quý Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Văn Quý

2625 Nguyễn-Văn-Quý Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Quý

2626 Nguyễn-Văn-Quý Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Quý

2627 Nguyễn-Văn-Quý Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Quý

2628 Trần-Đình-Quý Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Đình Quý

2629 Trần-Văn-Quý Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Văn Quý

2630 Lê-Đình-Quý Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Đình Quý

2631 Bùi-Tiết-Quý Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Bùi Tiết Quý

2632 Liêu-Quyên Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Liêu Quyên

2633 Nguyễn-Ngọc-Quyên Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Ngọc Quyên

2634 Hoàng-Phước-Quyến Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Hoàng Phước Quyến

2635 Hồ-Tấn-Quyền Khoá 1 Hồ Tấn Quyền

2636 Lê-Phước-Quyền Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Phước Quyền

2637 Nguyễn-Văn-Quyền Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Văn Quyền

2638 Phan-Nguyên-Quyền Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phan Nguyên Quyền

2639 Võ-Văn-Quyền Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Võ Văn Quyền

Page 81: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2640 Nguyễn-Hưng-Quyền Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Hưng Quyền

2641 Đặng-Hữu-Quyết Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Đặng Hữu Quyết

2642 Lê-Hữu-Quýnh Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Lê Hữu Quýnh

2643 Nguyễn-Quýnh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Quýnh

2644 Nguyễn-Trọng-Quýnh Khoá 3 OCS Nguyễn Trọng Quýnh

2645 Trương-Hữu-Quýnh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trương Hữu Quýnh

2646 Đặng-Ngọc-Quỳnh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đặng Ngọc Quỳnh

2647 Nguyễn-Ngọc-Quỳnh Khoá 2 Brest Nguyễn Ngọc Quỳnh

2648 Nguyễn-Văn-Quỳnh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Quỳnh

2649 Nguyễn-Văn-Quỳnh Khoá 5 OCS Nguyễn Văn Quỳnh

2650 Nguyễn-Văn-Quỳnh Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Văn Quỳnh

2651 Phạm-Ngọc-Quỳnh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Ngọc Quỳnh

2652 Phạm-Trọng-Quỳnh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Phạm Trọng Quỳnh

2653 Phạm-Ngọc-Quỳnh Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Phạm Ngọc Quỳnh

2654 Lê-Thúc-Quỳnh Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Thúc Quỳnh

2655 Tôn-Thất-Quỳnh-Kiểm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Tôn Thất Quỳnh-Kiểm

2656 Nguyễn-Văn-Quýt Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Quýt

2657 Nguyễn-Ngọc-Rắc Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Ngọc Rắc

2658 Hồ-Văn-Rẫm Khoá 7 OCS Hồ Văn Rẫm

2659 Lê-Văn-Rạng Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Lê Văn Rạng

2660 Bùi-Văn-Rê Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Bùi Văn Rê

2661 Vũ-Ngọc-Riễm Khoá 5 Vũ Ngọc Riễm

2662 Phạm-Đức-Riễn Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Phạm Đức Riễn

2663 Lê-Rĩnh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Rĩnh

2664 Nguyễn-Văn-Rớt Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Rớt

2665 Nguyễn-Văn-Rọt Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Rọt

2666 Bùi-Tiến-Rũng Khoá 2 Brest Bùi Tiến Rũng

2667 Trần-Đình-Ruy Khoá 7 OCS Trần Đình Ruy

2668 Trương-Văn-Sả Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trương Văn Sả

2669 Trần-Cao-Sạ Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Cao Sạ

2670 Lê-Kim-Sa Khoá 4 Lê Kim Sa

2671 Nguyễn-Thanh-Sắc Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Thanh Sắc

2672 Nguyễn-Đình-Sài Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Đình Sài

Page 82: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2673 Đặng-Văn-Sâm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đặng Văn Sâm

2674 Nguyễn-Văn-Sâm Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Văn Sâm

2675 Đỗ-Văn-Sâm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đỗ Văn Sâm

2676 Dương-Quang-San Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Dương Quang San

2677 Nguyễn-Ngọc-San VBQG Khóa 24 Nguyễn Ngọc San

2678 Nguyễn-San Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn San

2679 Nguyễn-Văn-San Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn San

2680 Nguyễn-Văn-San Khoá 12 OCS Nguyễn Văn San

2681 Phạm-Bích-San Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phạm Bích San

2682 Phạm-Đình-San Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Phạm Đình San

2683 Vũ-Hữu-San Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Vũ Hữu San

2684 Bùi-Văn-Sang Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Bùi Văn Sang

2685 Đoàn-Minh-Sang Khoá 5 OCS Đoàn Minh Sang

2686 Lê-Minh-Sang Khoá 6 OCS Lê Minh Sang

2687 Nguyễn-Thanh-Sang Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Thanh Sang

2688 Nguyễn-Văn-Sang Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Sang

2689 Nguyễn-Văn-Sang Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Sang

2690 Phạm-Văn-Sang Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Văn Sang

2691 Trần-Bình-Sang Khoá 3 Trần Bình Sang

2692 Đỗ-Hữu-Sáng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đỗ Hữu Sáng

2693 Nguyễn-Ngọc-Sáng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Ngọc Sáng

2694 Nguyễn-Văn-Sáng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Sáng

2695 Nguyễn-Văn-Sáng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Sáng

2696 Sầm-Công-Sáng SQĐV/HQ khóa 2/71 Sầm Công Sáng

2697 Thái-Văn-Sáng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Thái Văn Sáng

2698 Trần-Ngọc-Sáng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Ngọc Sáng

2699 Nguyễn-Ngọc-Sang Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Ngọc Sang

2700 Lê-Văn-Sang Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Văn Sang

2701 Hồ-Sanh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hồ Sanh

2702 Huỳnh-Sanh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Sanh

2703 Huỳnh-Văn-Sanh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Huỳnh Văn Sanh

2704 Ngô-Sanh Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Ngô Sanh

2705 Phạm-Hồng-Sanh Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phạm Hồng Sanh

Page 83: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2706 Phan-Văn-Sanh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phan Văn Sanh

2707 Tôn-Thất-Sanh Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Tôn Thất Sanh

2708 Trà-Trung-Sanh Khoá 1 Đặc-Biệt Trà Trung Sanh

2709 Phạm-Văn-Sanh Khoá 3 Brest Phạm Văn Sanh

2710 Võ-Uyên-Sao Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Võ Uyên Sao

2711 Đinh-Sáo Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đinh Sáo

2712 Cao-Văn-Sáu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Cao Văn Sáu

2713 Huỳnh-Văn-Sáu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Văn Sáu

2714 Lê-Văn-Sáu Khoá 2 Đặc-Biệt Lê Văn Sáu

2715 Nguyễn-Văn-Sáu Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Sáu

2716 Nguyễn-Văn-Sáu Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Văn Sáu

2717 Nguyễn-Văn-Sáu Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Sáu

2718 Lưu-Hiền-Sĩ Khoá 5 OCS Lưu Hiền Sĩ

2719 Nguyễn-Văn-Sĩ Khoá 11 OCS Nguyễn Văn Sĩ

2720 Nguyễn-Văn-Sĩ Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Sĩ

2721 Nguyễn-Y-Sĩ Khoá 10 OCS Nguyễn Y Sĩ

2722 Nguyễn-Sỉ Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Sỉ

2723 Lê-Thiện-Sĩ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Thiện Sĩ

2724 Trần-Văn-Siêng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Văn Siêng

2725 Nguyễn-Siềng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Siềng

2726 Nguyễn-Thế-Sinh Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Thế Sinh

2727 Nguyễn-Văn-Sinh Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Văn Sinh

2728 Nguyễn-Văn-Sinh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Sinh

2729 Trịnh-Thiếu-Sinh Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trịnh Thiếu Sinh

2730 Cao-Hữu-Síu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Cao Hữu Síu

2731 Nguyễn-Văn-Sô Khoá 8 OCS Nguyễn Văn Sô

2732 Trần-Đình-Sở Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Đình Sở

2733 Văn-Nguyễn-Sở Đặc-Biệt/SQHQ Văn Nguyễn Sở

2734 Phạm-Văn-Sơm Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phạm Văn Sơm

2735 Bùi-Sơn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Bùi Sơn

2736 Bùi-Thạch Trường-Sơn Khoá 2 OCS Bùi Thạch TrườngSơn

2737 Đặng-Mậu-Sơn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đặng Mậu Sơn

2738 Diệp-Xuân-Sơn Khoá 8 OCS Diệp Xuân Sơn

Page 84: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2739 Đoàn-Viết-Sơn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đoàn Viết Sơn

2740 Đoàn-Xuyên-Sơn Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Đoàn Xuyên Sơn

2741 Dương-Kim-Sơn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Dương Kim Sơn

2742 Dương-Văn-Sơn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Dương Văn Sơn

2743 Huỳnh-Chí-Sơn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Huỳnh Chí Sơn

2744 Huỳnh-Ngọc-Sơn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Huỳnh Ngọc Sơn

2745 Huỳnh-Ngọc-Sơn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Ngọc Sơn

2746 Huỳnh-Thạch-Sơn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Huỳnh Thạch Sơn

2747 Lâm-Sơn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lâm Sơn

2748 Lê-Hoàng-Sơn Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Hoàng Sơn

2749 Lê-Hoành-Sơn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Hoành Sơn

2750 Mạc-Đăng-Sơn Khoá 8 OCS Mạc Đăng Sơn

2751 Ngô-Minh-Sơn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Ngô Minh Sơn

2752 Ngô-Văn-Sơn Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Ngô Văn Sơn

2753 Ngô-Văn-Sơn Khoá 12 OCS Ngô Văn Sơn

2754 Ngô-Văn-Sơn Khoá 2 OCS Ngô Văn Sơn

2755 Nguyễn-Kỳ-Sơn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Kỳ Sơn

2756 Nguyễn-Ngọc-Sơn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Ngọc Sơn

2757 Nguyễn-Thanh-Sơn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Thanh Sơn

2758 Nguyễn-Thanh-Sơn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Thanh Sơn

2759 Nguyễn-Trung-Sơn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Trung Sơn

2760 Nguyễn-Văn-Sơn Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Văn Sơn

2761 Nguyễn-Văn-Sơn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Sơn

2762 Nguyễn-Văn-Sơn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Sơn

2763 Nguyễn-Xuân-Sơn Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Xuân Sơn

2764 Nguyễn-Xuân-Sơn Khoá 4 Nguyễn Xuân Sơn

2765 Nhan-Thế-Sơn SQĐV/HQ khóa 2/71 Nhan Thế Sơn

2766 Phạm-Văn-Sơn Khoá 1 OCS Phạm Văn Sơn

2767 Phan-Xuân-Sơn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phan Xuân Sơn

2768 Trần-Ngọc-Sơn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Ngọc Sơn

2769 Trần-Ngọc-Sơn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Ngọc Sơn

2770 Võ-Cao-Sơn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Cao Sơn

2771 Võ-Hỷ-Sơn VBQG Khóa 24 Võ Hỷ Sơn

Page 85: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2772 Vũ-Đức-Sơn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Vũ Đức Sơn

2773 Vũ-Trọng-Sơn Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Vũ Trọng Sơn

2774 Trần-Văn-Sơn Khoá 4 Brest Trần Văn Sơn

2775 Vũ-Hoàng-Sơn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Vũ Hoàng Sơn

2776 Đỗ-Thành-Sơn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đỗ Thành Sơn

2777 Lê-Hồng-Sơn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Hồng Sơn

2778 Lê-Thanh-Sơn Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Thanh Sơn

2779 Nguyễn-Thành-Sơn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Thành Sơn

2780 Nguyễn-Gia-Song Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Gia Song

2781 Trần-Đình-Song SQĐV/HQ khóa 2/71 Trần Đình Song

2782 Trương-Văn-Song Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trương Văn Song

2783 Đỗ-Văn-Sứ Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đỗ Văn Sứ

2784 Lê-Thanh-Sử Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Thanh Sử

2785 Lê-Thành-Sử Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Thành Sử

2786 Phạm-Văn-Sử Đặc-Biệt/SQHQ Phạm Văn Sử

2787 Phan-Thanh-Sử Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phan Thanh Sử

2788 Hồng-Sự Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Hồng Sự

2789 Nguyễn-Hữu-Sử Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Hữu Sử

2790 Bảo-Sự Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Bảo Sự

2791 Vũ-Văn-Sức Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Vũ Văn Sức

2792 Mạc-Sum VBQG Khóa 26 Mạc Sum

2793 Nguyễn-Văn-Sum Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Sum

2794 Võ-Minh-Sum Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Võ Minh Sum

2795 Nguyễn-Văn-Sung Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Văn Sung

2796 Huỳnh-Hữu-Sương Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Huỳnh Hữu Sương

2797 Nguyễn-Anh-Sương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Anh Sương

2798 Nguyễn-Văn-Sương Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Sương

2799 Trần-Bá-Sữu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Bá Sữu

2800 Huỳnh-Quang-Sửu Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Huỳnh Quang Sửu

2801 Phạm-Văn-Sửu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Văn Sửu

2802 Vũ-Tiến-Tạ chưa xác định khoá Khoá 3 OCS Vũ Tiến Tạ

2803 Nguyễn-Tấn-Tài ( K15 ) Khoá 12 OCS? Nguyễn Tấn Tài

2804 Phạm-Hữu-Tài Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phạm Hữu Tài

Page 86: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2805 Cao-Hữu-Tài Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Cao Hữu Tài

2806 Cao-Văn-Tài VBQG Khóa 25 Cao Văn Tài

2807 Đoàn-Danh-Tài Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Đoàn Danh Tài

2808 Đỗ-Hữu-Tài Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Đỗ Hữu Tài

2809 Huỳnh-Tài Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Huỳnh Tài

2810 Huỳnh-Văn-Tài Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Huỳnh Văn Tài

2811 Lê-Thành-Tài Khoá 2 Đặc-Biệt Lê Thành Tài

2812 Lê-Văn-Tài Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Văn Tài

2813 Nguyễn-Toàn-Tài VBQG Khóa 25 Nguyễn Toàn Tài

2814 Nguyễn-Văn-Tài Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Tài

2815 Thiều-Quang-Tài Khoá 1 Đặc-Biệt Thiều Quang Tài

2816 Tôn-Hữu-Tài Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Tôn Hữu Tài

2817 Trương-Hữu-Tài Khoá 1 OCS Trương Hữu Tài

2818 Võ-Tài Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Tài

2819 Phùng-Quốc-Tài Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phùng Quốc Tài

2820 Phạm-Hữu-Tài Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phạm Hữu Tài

2821 Lâm-Tấn-Tài Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lâm Tấn Tài

2822 Nguyễn-Tam Khoá 5 Nguyễn Tam

2823 Võ-Thanh-Tam Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Võ Thanh Tam

2824 Võ-Văn-Tám Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Võ Văn Tám

2825 Bùi-Văn-Tâm Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Bùi Văn Tâm

2826 Đàm-Thanh-Tâm Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đàm Thanh Tâm

2827 Đặng-Thành-Tâm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đặng Thành Tâm

2828 Đinh-Tấn-Tâm Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đinh Tấn Tâm

2829 Đỗ-Thành-Tâm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đỗ Thành Tâm

2830 Đỗ-Văn-Tâm Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đỗ Văn Tâm

2831 Huỳnh-Công-Tâm Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Công Tâm

2832 Lê-Minh-Tâm Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Lê Minh Tâm

2833 Lương-Ngọc-Tâm Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lương Ngọc Tâm

2834 Ngô-Xuân-Tâm Khoá 10 OCS Ngô Xuân Tâm

2835 Nguyễn-Chánh-Tâm Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Chánh Tâm

2836 Nguyễn-Công-Tâm Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Công Tâm

2837 Nguyễn-Công-Tâm Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Công Tâm

Page 87: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2838 Nguyễn-Công-Tâm Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Nguyễn Công Tâm

2839 Nguyễn-Hải-Tâm Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Hải Tâm

2840 Nguyễn-Hùng-Tâm Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Hùng Tâm

2841 Nguyễn-Minh-Tâm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Minh Tâm

2842 Nguyễn-Tâm Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Tâm

2843 Nguyễn-Thanh-Tâm VBQG Khóa 26 Nguyễn Thanh Tâm

2844 Nguyễn-Trung-Tâm Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Trung Tâm

2845 Nguyễn-Trung-Tâm Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Trung Tâm

2846 Nguyễn-Văn-Tâm Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Tâm

2847 Phạm-Minh-Tâm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Minh Tâm

2848 Thái-Minh-Tâm Khoá 9 OCS Thái Minh Tâm

2849 Trần-Minh-Tâm Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Minh Tâm

2850 Trần-Minh-Tâm Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Minh Tâm

2851 Trần-Minh-Tâm Khoá 3 Đặc-Biệt Trần Minh Tâm

2852 Trần-Thanh-Tâm Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Thanh Tâm

2853 Trần-Văn-Tâm Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Văn Tâm

2854 Trần-Văn-Tâm Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Trần Văn Tâm

2855 Võ-Thành-Tâm ( Cấn-Văn-Tâm ) Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Võ Thành Tâm

2856 Hoàng-Minh-Tâm Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Hoàng Minh Tâm

2857 Nguyễn-Minh-Tâm Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Minh Tâm

2858 Lê-Công-Tâm Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Công Tâm

2859 Đỗ-Văn-Tâm ( nhật tu) Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đỗ Văn Tâm

2860 Trịnh-Duy-Tân Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trịnh Duy Tân

2861 Đặng-Phúc-Tân Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đặng Phúc Tân

2862 Dương-Văn-Tân Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Dương Văn Tân

2863 Hoàng-Đình-Tân Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Hoàng Đình Tân

2864 Huỳnh-Ái-Tân Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Huỳnh Ái Tân

2865 Huỳnh-Hồng-Tân Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Huỳnh Hồng Tân

2866 Huỳnh-Văn-Tân Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Văn Tân

2867 Huỳnh-Văn-Tân Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Huỳnh Văn Tân

2868 Lê-Đắc-Tân Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Đắc Tân

2869 Lê-Văn-Tân Đặc-Biệt/SQHQ Lê Văn Tân

2870 Lưu-Văn-Tân Đặc-Biệt/SQHQ Lưu Văn Tân

Page 88: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2871 Ngô-Đình-Tân Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Ngô Đình Tân

2872 Ngô-Hữu-Tân Khoá 1 Đặc-Biệt Ngô Hữu Tân

2873 Nguyễn-Duy-Tân Khoá 4 OCS Nguyễn Duy Tân

2874 Nguyễn-Kim-Tân Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Kim Tân

2875 Nguyễn-Tân Khoá 1 Brest Nguyễn Tân

2876 Nguyễn-Tân Khoá 2 Đặc-Biệt Nguyễn Tân

2877 Nguyễn-Văn-Tân Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Văn Tân

2878 Nguyễn-Văn-Tân Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Tân

2879 Phạm-Duy-Tân Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Duy Tân

2880 Phạm-Hoàn-Tân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Hoàn Tân

2881 Phạm-Ngọc-Tân VBQG Khóa 27 Phạm Ngọc Tân

2882 Phùng-Nhật-Tân Khoá 2 Phùng Nhật Tân

2883 Trần-Ngọc-Tân Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Ngọc Tân

2884 Trương-Thanh-Tân Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Trương Thanh Tân

2885 Vương-Minh-Tân Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Vương Minh Tân

2886 Cao-Sĩ-Tấn Khoá 1 Đặc-Biệt Cao Sĩ Tấn

2887 Hoàng-Tấn VBQG Khóa 25 Hoàng Tấn

2888 Lê-Công-Tấn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Công Tấn

2889 Ngô-Văn-Tấn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Ngô Văn Tấn

2890 Nguyễn-Phước-Tấn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Phước Tấn

2891 Nguyễn-Thành-Tấn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Thành Tấn

2892 Nguyễn-Văn-Tấn VBQG Khóa 27 Nguyễn Văn Tấn

2893 Trần-Tấn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Tấn

2894 Nguyễn-Văn-Tần ( K1 Brest ) Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Văn Tần

2895 Nguyễn-Tân Khoá 2 Brest Nguyễn Tân

2896 Nguyễn-Duy-Tân Khoá 5 Đặc-Biệt Nguyễn Duy Tân

2897 Nguyễn-Viết-Tân Khoá 5 Nguyễn Viết Tân

2898 Nguyễn-Văn-Tần Khoá 6 Nguyễn Văn Tần

2899 Cao-Minh-Tân Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Cao Minh Tân

2900 Đoàn-Minh-Tấn Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Đoàn Minh Tấn

2901 Lê-Thành-Tấn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Thành Tấn

2902 Võ-Ngọc-Tân Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Võ Ngọc Tân

2903 Trần-Hữu-Tân Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Hữu Tân

Page 89: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2904 Nguyễn-Tấn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Tấn

2905 Hùa-Công-Tánh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hùa Công Tánh

2906 Huỳnh-Công-Tánh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Huỳnh Công Tánh

2907 Khúc-Tánh Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Khúc Tánh

2908 Lâm-Nguơn-Tánh Khoá 1 Lâm Nguơn Tánh

2909 Võ-Tánh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Tánh

2910 Nguyễn-Văn-Tánh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Văn Tánh

2911 Hồ-Xuân-Tành Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Hồ Xuân Tành

2912 Nguyễn-Tao Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Tao

2913 Nguyễn-Văn-Tao Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Tao

2914 Lâm-Huy-Tào Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lâm Huy Tào

2915 Nguyễn-Văn-Tảo VBQG Khóa 26 Nguyễn Văn Tảo

2916 Hồ-Văn-Tạo Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Hồ Văn Tạo

2917 Nguyễn-Thành-Tạo Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Thành Tạo

2918 Nguyễn-Thành-Tạo Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Thành Tạo

2919 Nguyễn-Văn-Tạo VBQG Khóa 23 Nguyễn Văn Tạo

2920 Nguyễn-Văn-Tạo VBQG Khóa 26 Nguyễn Văn Tạo

2921 Phạm-Duy-Tạo Khoá 2 OCS Phạm Duy Tạo

2922 Phạm-Văn-Tạo Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Phạm Văn Tạo

2923 Phan-Thiên-Tạo Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phan Thiên Tạo

2924 Trầm-Hữu-Tạo Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trầm Hữu Tạo

2925 Trần-Văn-Tập ( K 17 ) Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Văn Tập

2926 Bùi-Văn-Tẩu Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Bùi Văn Tẩu

2927 Bùi-Văn-Tẩu Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Bùi Văn Tẩu

2928 Phạm-Khương-Tây ( K15 ) Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Khương Tây

2929 Nguyễn-Thế-Tế Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Thế Tế

2930 Nguyễn-Thế-Tế Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Thế Tế

2931 Nguyễn-Văn-Tề Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Tề

2932 Phạm-Phước-Tề Đặc-Biệt/SQHQ Phạm Phước Tề

2933 Dương-Văn-Tèo Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Dương Văn Tèo

2934 Nguyễn-Đình-Tha Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Đình Tha

2935 Ngụy-Văn-Thà Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Ngụy Văn Thà

2936 Đỗ-Sĩ-Thạc ( K 10 ) Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Đỗ Sĩ Thạc

Page 90: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2937 Trần-Ngọc-Thạch Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Ngọc Thạch

2938 Đặng-Ngọc-Thạch Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đặng Ngọc Thạch

2939 Đỗ-Ngọc-Thạch Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đỗ Ngọc Thạch

2940 Huỳnh-Văn-Thạch Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Văn Thạch

2941 Khưu-Trinh-Thạch Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Khưu Trinh Thạch

2942 Nguyễn-Ngọc-Thạch Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Ngọc Thạch

2943 Nguyễn-Ngọc-Thạch Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Ngọc Thạch

2944 Trần-Ngọc-Thạch Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Trần Ngọc Thạch

2945 Trần-Văn-Thạch Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn Thạch

2946 Trương-Văn-Thạch Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trương Văn Thạch

2947 Lâm-Ngọc-Thạch Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lâm Ngọc Thạch

2948 Lê-Bá-Thạch Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Bá Thạch

2949 Hoàng-Thế-Thái Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Hoàng Thế Thái

2950 Nguyễn-Quang-Thái Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Quang Thái

2951 Nguyễn-Thái Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Thái

2952 Nguyễn-Văn-Thái Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Văn Thái

2953 Phạm-Hữu-Thái Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Hữu Thái

2954 Phan-Thái Khoá 9 OCS Phan Thái

2955 Tạ-Huy-Thái Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Tạ Huy Thái

2956 Trần-Thái Khoá 5 OCS Trần Thái

2957 Trần-Văn-Thái Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Văn Thái

2958 Trần-Văn-Thái Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Văn Thái

2959 Trương-Vĩnh-Thái Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trương Vĩnh Thái

2960 Luyện-Thái Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Luyện Thái

2961 Tôn-Thất-Thái Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Tôn Thất Thái

2962 Hà-Tham VBQG Khóa 25 Hà Tham

2963 Hồ-Thám Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Hồ Thám

2964 Lê-Hồng-Thắm Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Hồng Thắm

2965 Nguyễn-Văn-Thắm Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Thắm

2966 Cao-Trọng-Thẩm Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Cao Trọng Thẩm

2967 Lê-Văn-Thân Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Văn Thân

2968 Nguyễn-Thận Khoá 6 OCS Nguyễn Thận

2969 Nguyễn-Văn-Thân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Thân

Page 91: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

2970 Đặng-Hữu-Thân Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Đặng Hữu Thân

2971 Đặng-Cao-Thăng Khoá 1 Brest Đặng Cao Thăng

2972 Lý-Thăng Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Lý Thăng

2973 Nguyễn-Kim-Thăng Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Kim Thăng

2974 Tạ-Nhựt-Thăng Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Tạ Nhựt Thăng

2975 Đinh-Đức-Thắng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đinh Đức Thắng

2976 Dương-Văn-Thắng Khoá 1 Đặc-Biệt Dương Văn Thắng

2977 Hà-Thanh-Thắng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Hà Thanh Thắng

2978 Hồ-Đắc-Thắng Khoá 5 Đặc-Biệt Hồ Đắc Thắng

2979 Hứa-Chiến-Thắng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Hứa Chiến Thắng

2980 Huỳnh-Văn-Thắng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Huỳnh Văn Thắng

2981 Huỳnh-Văn-Thắng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Văn Thắng

2982 Lê-Chiến-Thắng Đặc-Biệt/SQHQ Lê Chiến Thắng

2983 Lê-Quang-Thắng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Quang Thắng

2984 Lê-Quốc-Thắng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Quốc Thắng

2985 Lê-Sỹ-Thắng Khoá 6 OCS Lê Sỹ Thắng

2986 Lê-Văn-Thắng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Lê Văn Thắng

2987 Ngô-Văn-Thắng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Ngô Văn Thắng

2988 Nguyễn-Bá-Thắng Khoá IOCS Nguyễn Bá Thắng

2989 Nguyễn-Hữu-Thắng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Hữu Thắng

2990 Nguyễn-Văn-Thắng Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Văn Thắng

2991 Nguyễn-Văn-Thắng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Thắng

2992 Phạm-Chiến-Thắng Khoá 3 OCS Phạm Chiến Thắng

2993 Phạm-Gia-Thắng Khoá 4 OCS Phạm Gia Thắng

2994 Trương-Trọng-Thắng Khoá 8 OCS Trương Trọng Thắng

2995 Võ-Đại-Thắng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Võ Đại Thắng

2996 Võ-Thắng Khoá 3 OCS Võ Thắng

2997 Võ-Văn-Thắng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Văn Thắng

2998 Nguyễn-Văn-Thắng Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Thắng

2999 Đỗ-Văn-Thắng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đỗ Văn Thắng

3000 Đồng-Thắng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đồng Thắng

3001 Hoàng-Minh-Thắng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hoàng Minh Thắng

3002 Nguyễn-Bùi-Thăng-Long( K16 Đà-Lạt ) Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Bùi Thăng-Long

Page 92: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3003 Hoàng-Đình-Thanh Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Hoàng Đình Thanh

3004 Bùi-Quang-Thanh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Bùi Quang Thanh

3005 Bùi-Tấn-Thanh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Bùi Tấn Thanh

3006 Bùi-Văn-Thanh Khoá 1 OCS Bùi Văn Thanh

3007 Dương-Kỳ-Thanh Khoá 6 OCS Dương Kỳ Thanh

3008 Huỳnh-Kim-Thanh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Huỳnh Kim Thanh

3009 Lê-Công-Thanh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Công Thanh

3010 Lê-Hồng-Thanh Khoá 10 OCS Lê Hồng Thanh

3011 Lê-Ngọc-Thanh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Ngọc Thanh

3012 Lê-Văn-Thanh VBQG Khóa 24 Lê Văn Thanh

3013 Nguyễn-Công-Thanh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Công Thanh

3014 Nguyễn-Mỹ-Thanh Khoá 3 OCS Nguyễn Mỹ Thanh

3015 Nguyễn-Nam-Thanh Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Nam Thanh

3016 Nguyễn-Văn-Thanh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Thanh

3017 Phạm-Hữu-Thanh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Hữu Thanh

3018 Phạm-Văn-Thanh Khoá 10 OCS Phạm Văn Thanh

3019 Phạm-Văn-Thanh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Văn Thanh

3020 Phan-Ngọc-Thanh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phan Ngọc Thanh

3021 Phan-Văn-Thanh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phan Văn Thanh

3022 Trần-Ngọc-Thanh Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Ngọc Thanh

3023 Trần-Quốc-Thanh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Quốc Thanh

3024 Trần-Thanh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Thanh

3025 Trịnh-Kim-Thanh Khoá 5 Trịnh Kim Thanh

3026 Văn-Văn-Thanh SQĐV/HQ khóa 2/71 Văn Văn Thanh

3027 Võ-Văn-Thanh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Võ Văn Thanh

3028 Vũ-Đình-Thanh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Vũ Đình Thanh

3029 Vũ-Kim-Thanh SQĐV/HQ khóa 2/71 Vũ Kim Thanh

3030 Vương-Bình-Thanh ( 72A ) Đặc-Biệt/SQHQ Vương Bình Thanh

3031 Phạm-Văn-Thành ( 71A ) Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Văn Thành

3032 Phạm-Văn-Thành ( 71A ) Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Văn Thành

3033 Nguyễn-Văn-Thành ( 70A ) Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Thành

3034 Nguyễn-Văn-Thành Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Thành

3035 Bùi-Đức-Thành Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Bùi Đức Thành

Page 93: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3036 Châu-Chí-Thành Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Châu Chí Thành

3037 Cung-Vĩnh-Thành Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Cung Vĩnh Thành

3038 Đặng-Công-Thành Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đặng Công Thành

3039 Đặng-Văn-Thành Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đặng Văn Thành

3040 Đào-Thái-Thành Khoá IOCS Đào Thái Thành

3041 Đinh-Tuấn-Thành Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Đinh Tuấn Thành

3042 Dương-Văn-Thành Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Dương Văn Thành

3043 Hoàng-Công-Thành Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Hoàng Công Thành

3044 Huỳnh-Ngọc-Thành Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Huỳnh Ngọc Thành

3045 Huỳnh-Ngọc-Thành Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Huỳnh Ngọc Thành

3046 Kim-Ngọc-Thành Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Kim Ngọc Thành

3047 Lê-Công-Thành Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Công Thành

3048 Lê-Ngọc-Thành Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Ngọc Thành

3049 Lê-Tấn-Thành Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Tấn Thành

3050 Lê-Thành Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Thành

3051 Lê-Tín-Thành Khoá 2 OCS Lê Tín Thành

3052 Lương-Lễ-Thành Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lương Lễ Thành

3053 Ngô-Chí-Thành Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Ngô Chí Thành

3054 Ngô-Văn-Thành Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Ngô Văn Thành

3055 Nguyễn-Công-Thành Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Công Thành

3056 Nguyễn-Duy-Thành Khoá 2 Đặc-Biệt Nguyễn Duy Thành

3057 Nguyễn-Ký-Thành Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Ký Thành

3058 Nguyễn-Minh-Thành Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Minh Thành

3059 Nguyễn-Ngọc-Thành Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Ngọc Thành

3060 Nguyễn-Quốc-Thành Khoá 2 OCS Nguyễn Quốc Thành

3061 Nguyễn-Trọng-Thành Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Trọng Thành

3062 Nguyễn-Trung-Thành Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Trung Thành

3063 Nguyễn-Văn-Thành Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Thành

3064 Nguyễn-Văn-Thành Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Thành

3065 Phạm-Thành Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Phạm Thành

3066 Quách-Đăng-Thành Khoá 3 OCS Quách Đăng Thành

3067 Tăng-Kim-Thành Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Tăng Kim Thành

3068 Tạ-Quang-Thành Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Tạ Quang Thành

Page 94: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3069 Trần-Ngọc-Thành Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Ngọc Thành

3070 Trịnh-Ngọc-Thành Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trịnh Ngọc Thành

3071 Võ-Ngọc-Thành Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Võ Ngọc Thành

3072 Võ-Văn-Thành Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Võ Văn Thành

3073 Vũ-Đức-Thành Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Vũ Đức Thành

3074 Lê-Văn-Thảnh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Văn Thảnh

3075 Phạm-Thế-Thảnh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phạm Thế Thảnh

3076 Trần-Phú-Thảnh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Phú Thảnh

3077 Đỗ-Ngọc-Thạnh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đỗ Ngọc Thạnh

3078 Lai-Vĩnh-Thạnh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lai Vĩnh Thạnh

3079 Lâm-Hữu-Thạnh Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lâm Hữu Thạnh

3080 Lê-Văn-Thạnh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Văn Thạnh

3081 Nguyễn-Văn-Thạnh Khoá 2 OCS Nguyễn Văn Thạnh

3082 Phạm-Ngọc-Thạnh VBQG Khóa 22 Phạm Ngọc Thạnh

3083 Tôn-Long-Thạnh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Tôn Long Thạnh

3084 Trần-Quốc-Thạnh Khoá 10 OCS Trần Quốc Thạnh

3085 Trần-Trọng-Thạnh VBQG Khóa 23 Trần Trọng Thạnh

3086 Nguyễn-Thanh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Thanh

3087 Hoàng-Văn-Thành Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hoàng Văn Thành

3088 Nguyễn-Chí-Thành Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Chí Thành

3089 Phan-Thế-Thanh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phan Thế Thanh

3090 Lưu-Văn-Thành Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lưu Văn Thành

3091 Trần-Đức-Thành Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Đức Thành

3092 Lâm-Khả-Thanh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Lâm Khả Thanh

3093 Võ-Duy-Thanh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Duy Thanh

3094 Đỗ-Công-Thành Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Đỗ Công Thành

3095 Vũ-Công-Thành Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Vũ Công Thành

3096 Bùi-Ngọc-Thạnh Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Bùi Ngọc Thạnh

3097 Nguyễn-Hữu-Thành Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Hữu Thành

3098 Nguyễn-Văn-Thành Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Thành

3099 Nguyễn-Lập-Thành Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Lập Thành

3100 Trịnh-Thành Ấn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trịnh Thành Ấn

3101 Bùi-Văn-Thảo Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Bùi Văn Thảo

Page 95: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3102 Cao-Phương-Thảo Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Cao Phương Thảo

3103 Cao-Quang-Thảo Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Cao Quang Thảo

3104 Đào-Văn-Thảo Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đào Văn Thảo

3105 Nguyễn-Đức-Thảo Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Đức Thảo

3106 Nguyễn-Văn-Thảo SQĐV/HQ khóa 2/71 Nguyễn Văn Thảo

3107 Phạm-Phương-Thảo Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phạm Phương Thảo

3108 Trần-Xuân-Thảo Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Xuân Thảo

3109 Đới-Văn-Thảo Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đới Văn Thảo

3110 Trần-Văn-Thảo Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Văn Thảo

3111 Dương-Bá-Thế Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Dương Bá Thế

3112 Nguyễn-Mạnh-Thế Khoá 6 OCS Nguyễn Mạnh Thế

3113 Trần-Văn-Thế Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Văn Thế

3114 Hà-Tấn-Thể Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Hà Tấn Thể

3115 Trần-Hữu-Thệ Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Hữu Thệ

3116 Nguyễn-Trường-Thế Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Trường Thế

3117 Nguyễn-Trí-Thi Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Trí Thi

3118 Nguyễn-Văn-Thi Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Văn Thi

3119 Trần-Thi Đặc-Biệt/SQHQ Trần Thi

3120 Trần-Thi Khoá 10 OCS Trần Thi

3121 Lê-Văn-Thì Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Lê Văn Thì

3122 Trương-Văn-Thì Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trương Văn Thì

3123 Phạm-Văn-Thì Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phạm Văn Thì

3124 Trần-Văn-Thi Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn Thi

3125 Khổng-Hữu-Thích Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Khổng Hữu Thích

3126 Phó-Thái-Thiêm Khoá 1 Đặc-Biệt Phó Thái Thiêm

3127 Cao-Lương-Thiên Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Cao Lương Thiên

3128 Hồ-Sĩ Thư-Thiên Khoá 1 Đặc-Biệt Hồ Sĩ Thư Thiên

3129 Trần-Văn-Thiên ( K14 ) Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Văn Thiên

3130 Trần-Bổn-Thiện Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Bổn Thiện

3131 Lê-Chí-Thiện Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Chí Thiện

3132 Lê-Tích-Thiện Khoá 1 OCS Lê Tích Thiện

3133 Nguyễn-Đắc-Thiện Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Đắc Thiện

3134 Nguyễn-Đỗ-Thiện Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Đỗ Thiện

Page 96: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3135 Nguyễn-Hữu-Thiện Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Hữu Thiện

3136 Nguyễn-Hữu-Thiện Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Hữu Thiện

3137 Nguyễn-Phước-Thiện Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Phước Thiện

3138 Nguyễn-Văn-Thiện Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Văn Thiện

3139 Phạm-Đình-Thiện Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Phạm Đình Thiện

3140 Phan-Chí-Thiện Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phan Chí Thiện

3141 Trần-Bổn-Thiện Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trần Bổn Thiện

3142 Trịnh-Đình-Thiện Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trịnh Đình Thiện

3143 Vũ-Văn-Thiện Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Vũ Văn Thiện

3144 Nguyễn-Văn-Thiện Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Văn Thiện

3145 Võ-Văn-Thiện Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Văn Thiện

3146 Nguyễn-Hữu-Thiện Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Hữu Thiện

3147 Nguyễn-Đình-Thiện Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Đình Thiện

3148 Phạm-Kim-Thiếp Khoá 2 OCS Phạm Kim Thiếp

3149 Huỳnh-Duy-Thiệp Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Huỳnh Duy Thiệp

3150 Nguyễn-Trọng-Thiệp Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Trọng Thiệp

3151 Hoàng-Xuân-Thiết Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Hoàng Xuân Thiết

3152 Nguyễn-Văn-Thiết Khoá 8 OCS Nguyễn Văn Thiết

3153 Lê-Phước-Thiệt Khoá 3 Đặc-Biệt Lê Phước Thiệt

3154 Nguyễn-Văn-Thiệt Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Thiệt

3155 Trần-Văn-Thiệt VBQG Khóa 23 Trần Văn Thiệt

3156 Nguyễn-Văn-Thiếu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Thiếu

3157 Nguyễn-Trung-Thiều Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Trung Thiều

3158 Nguyễn-Văn-Thiều Khoá 3 OCS Nguyễn Văn Thiều

3159 Vũ-Đức-Thiều Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Vũ Đức Thiều

3160 Vương-Hữu-Thiều Khoá 1 Brest Vương Hữu Thiều

3161 Nguyễn-Văn-Thiệu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Thiệu

3162 Nguyễn-Văn-Thiệu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Thiệu

3163 Trần-Quang-Thiệu Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Quang Thiệu

3164 Nguyễn-Ngọc-Thìn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Ngọc Thìn

3165 Nguyễn-Nhâm-Thìn Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Nhâm Thìn

3166 Nguyễn-Thìn Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Thìn

3167 Lê-Tấn-Thinh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Tấn Thinh

Page 97: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3168 Đinh-Phú-Thịnh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đinh Phú Thịnh

3169 Đồng-Phú-Thịnh Khoá 7 OCS Đồng Phú Thịnh

3170 Nguyễn-Đức-Thịnh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Đức Thịnh

3171 Nguyễn-Khắc-Thịnh Khoá 7 OCS Nguyễn Khắc Thịnh

3172 Nguyễn-Văn-Thịnh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Văn Thịnh

3173 Trần-Đức-Thịnh Khoá 4 OCS Trần Đức Thịnh

3174 Trương-Văn-Thịnh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trương Văn Thịnh

3175 Phạm-Đỗ-Thịnh Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Phạm Đỗ Thịnh

3176 Hà-Hữu-Thơ SQĐV/HQ khóa 2/71 Hà Hữu Thơ

3177 Nguyễn-Minh-Thơ Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Minh Thơ

3178 Nguyễn-Tấn-Thơ Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Tấn Thơ

3179 Trịnh-Văn-Thơ Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trịnh Văn Thơ

3180 Đỗ-Xuân-Thọ Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đỗ Xuân Thọ

3181 Huỳnh-Thọ Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Huỳnh Thọ

3182 Lê-Nguơn-Thọ Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Nguơn Thọ

3183 Lê-Thành-Thọ Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Lê Thành Thọ

3184 Lê-Tường-Thọ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Tường Thọ

3185 Lưu-Phú-Thọ Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Lưu Phú Thọ

3186 Nguyễn-Lộc-Thọ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Lộc Thọ

3187 Nguyễn-Phước-Thọ Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Phước Thọ

3188 Nguyễn-Văn-Thọ Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Văn Thọ

3189 Phạm-Thọ Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Phạm Thọ

3190 Phạm-Trường-Thọ Khoá 5 OCS Phạm Trường Thọ

3191 Trần-Bá-Thọ Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Bá Thọ

3192 Trần-Đăng-Thọ Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Đăng Thọ

3193 Trần-Hữu-Thọ Khoá 4 OCS Trần Hữu Thọ

3194 Trương-Bửu-Thọ Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trương Bửu Thọ

3195 Vũ-Đình-Thọ Khoá 6 OCS Vũ Đình Thọ

3196 Võ-Trường-Thọ Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Võ Trường Thọ

3197 Võ-Phước-Thọ Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Võ Phước Thọ

3198 Vũ-Ngọc-Thọ Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Vũ Ngọc Thọ

3199 Lê-Bá-Thoại Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Bá Thoại

3200 Nguyễn-Hữu-Thoại Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Hữu Thoại

Page 98: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3201 Nguyễn-Minh-Thoại Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Minh Thoại

3202 Tô-Khắc-Thoại VBQG Khóa 25 Tô Khắc Thoại

3203 Phạm-Đức-Thoan Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Đức Thoan

3204 Dương-Quang-Thời Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Dương Quang Thời

3205 Nguyễn-Văn-Thôn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Thôn

3206 Châu-Văn-Thông Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Châu Văn Thông

3207 Đoàn-Chí-Thông Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đoàn Chí Thông

3208 Hồ-Minh-Thông Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hồ Minh Thông

3209 Huỳnh-Văn-Thông Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Văn Thông

3210 Huỳnh-Vi-Thông Khoá IOCS Huỳnh Vi Thông

3211 Lý-Thành-Thông Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lý Thành Thông

3212 Nguyễn-Mạnh-Thông Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Mạnh Thông

3213 Nguyễn-Mạnh-Thông VBQG Khóa 23 Nguyễn Mạnh Thông

3214 Nguyễn-Năng-Thông Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Năng Thông

3215 Nguyễn-Ngọc-Thông Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Ngọc Thông

3216 Nguyễn-Ngọc-Thông Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Ngọc Thông

3217 Nguyễn-Ngọc-Thông Khoá 12 OCS Nguyễn Ngọc Thông

3218 Nguyễn-Văn-Thông Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Văn Thông

3219 Nguyễn-Văn-Thông Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Thông

3220 Nguyễn-Văn-Thông Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Thông

3221 Phùng-Học-Thông Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phùng Học Thông

3222 Tạ-Quang-Thông Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Tạ Quang Thông

3223 Trần-Nhật-Thông Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Nhật Thông

3224 Trần-Thông Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Thông

3225 Trịnh-Thông Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trịnh Thông

3226 Võ-Hanh-Thông Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Võ Hanh Thông

3227 Đỗ-Thống Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đỗ Thống

3228 Hồ-Thống K6/69 Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Hồ Thống

3229 Bùi-Đức-Thông Khoá 1 Đặc-Biệt Bùi Đức Thông

3230 Lê-Bá-Thông Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Lê Bá Thông

3231 Nguyễn-Văn-Thông Khoá 3 Nguyễn Văn Thông

3232 Đoàn-Trọng-Thông Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Đoàn Trọng Thông

3233 Vũ-Đức-Thông Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Vũ Đức Thông

Page 99: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3234 Nguyễn-Đình-Thống ( K16 Đà-Lạt ) Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Đình Thống

3235 Nguyễn-Đức-Thu Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Đức Thu

3236 Châu-Hồng-Thu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Châu Hồng Thu

3237 Đào-Hữu-Thu Khoá 1 Đặc-Biệt Đào Hữu Thu

3238 Đỗ-Song-Thu Khoá 4 OCS Đỗ Song Thu

3239 Dương-Văn-Thu Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Dương Văn Thu

3240 Lê-Bình-Thu Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Bình Thu

3241 Lê-Đức-Thu Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Đức Thu

3242 Lê-Mộng-Thu VBQG Khóa 22 Lê Mộng Thu

3243 Lê-Ngọc-Thu Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Lê Ngọc Thu

3244 Lê-Văn-Thu Khoá 7 OCS Lê Văn Thu

3245 Lê-Xuân-Thu Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Lê Xuân Thu

3246 Nguyễn-Đình-Thu Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Đình Thu

3247 Nguyễn-Hoàng-Thu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Hoàng Thu

3248 Nguyễn-Thu Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Thu

3249 Nguyễn-Văn-Thu Khoá 2 Nguyễn Văn Thu

3250 Nguyễn-Văn-Thu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Thu

3251 Nguyễn-Văn-Thu Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Thu

3252 Nguyễn-Văn-Thu Khoá 3 Nguyễn Văn Thu

3253 Phạm-Trọng-Thu Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Phạm Trọng Thu

3254 Trần-Hữu-Thu Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Hữu Thu

3255 Trần-Trọng-Thu Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Trọng Thu

3256 Văn-Trung-Thu Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Văn Trung Thu

3257 Võ-Quang-Thủ Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Võ Quang Thủ

3258 Bùi-Hữu-Thư Khoá 3 Brest Bùi Hữu Thư

3259 Nguyễn-Văn-Thư SQĐV/HQ khóa 2/71 Nguyễn Văn Thư

3260 Lê-Văn-Thự Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Lê Văn Thự

3261 Lê-Văn-Thự Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lê Văn Thự

3262 Bùi-Trung-Thu Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Bùi Trung Thu

3263 Hà-Xuân-Thụ Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Hà Xuân Thụ

3264 Lê-Văn-Thự Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Văn Thự

3265 Nguyễn-Thanh-Thu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Thanh Thu

3266 Nguyễn-Trung-Thu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Trung Thu

Page 100: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3267 N V-Thu Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) N V Thu

3268 Trương-Minh-Thừa ( K13 ) Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Minh Thừa

3269 Dương-Duy-Thuần Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Dương Duy Thuần

3270 Đặng-Ngọc-Thuần Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đặng Ngọc Thuần

3271 Dương-Duy-Thuần Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Dương Duy Thuần

3272 Đồng-Văn-Thuận Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đồng Văn Thuận

3273 Hoàng-Văn-Thuận Khoá 9 OCS Hoàng Văn Thuận

3274 Huỳnh-Kim-Thuận Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Kim Thuận

3275 Lê-Đức-Thuận Khoá 6 OCS Lê Đức Thuận

3276 Ngô-Đình-Thuận Khoá 1 OCS Ngô Đình Thuận

3277 Nguyễn-Hiếu-Thuận Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Hiếu Thuận

3278 Nguyễn-Thế-Thuận Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Thế Thuận

3279 Nguyễn-Văn-Thuận Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Văn Thuận

3280 Nguyễn-Văn-Thuận Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Văn Thuận

3281 Nguyễn-Văn-Thuận Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Thuận

3282 Nguyễn-Văn-Thuận Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Thuận

3283 Nguyễn-Văn-Thuận Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Thuận

3284 Nguyễn-Văn-Thuận SQĐV/HQ khóa 2/71 Nguyễn Văn Thuận

3285 Ninh-Đức-Thuận Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Ninh Đức Thuận

3286 Phan-Thành-Thuận Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Phan Thành Thuận

3287 Phan-Thuận Khoá 1 Đặc-Biệt Phan Thuận

3288 Quách-Thuận Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Quách Thuận

3289 Trần-Minh-Thuận Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trần Minh Thuận

3290 Trần-Phước-Thuận Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Phước Thuận

3291 Trần-Vĩnh-Thuận Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Vĩnh Thuận

3292 Từ-Khánh-Thuận Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Từ Khánh Thuận

3293 Nguyễn-Văn-Thuận Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Thuận

3294 Trần-Văn-Thuận Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Văn Thuận

3295 Nguyễn-Thế-Thuật Khoá 7 OCS Nguyễn Thế Thuật

3296 Nguyễn-văn-Thuật Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn văn Thuật

3297 Tống-Viết-Thuật Đặc-Biệt/SQHQ Tống Viết Thuật

3298 Lê-Thiện-Thuật Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Thiện Thuật

3299 Nguyễn-Lương-Thuật Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Lương Thuật

Page 101: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3300 Đỗ-Như-Thúc Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đỗ Như Thúc

3301 Lâm-Trí-Thức Khoá 8 OCS Lâm Trí Thức

3302 Vũ-Văn-Thức Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Vũ Văn Thức

3303 Nguyễn-Văn-Thực Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Thực

3304 Trương-Đình-Thực Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trương Đình Thực

3305 Nguyễn-Văn-Thước Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Thước

3306 Đỗ-Văn-Thương Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đỗ Văn Thương

3307 Lê-Thương Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Lê Thương

3308 Lê-Văn-Thương Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Lê Văn Thương

3309 Nguyễn-Thương Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Thương

3310 Phạm-Văn-Thương Khoá 5 OCS Phạm Văn Thương

3311 Đỗ-Thế-Thường Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đỗ Thế Thường

3312 Huỳnh-Đình-Thường Khoá 8 OCS Huỳnh Đình Thường

3313 Nguyễn-Văn-Thường Khoá 11 OCS Nguyễn Văn Thường

3314 Trần-Mạnh-Thường Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trần Mạnh Thường

3315 Huỳnh-Duy-Thưởng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Huỳnh Duy Thưởng

3316 Nguyễn-Hữu-Thượng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hữu Thượng

3317 Lê-Hữu-Thương Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Lê Hữu Thương

3318 Nguyễn-Văn-Thưởng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Thưởng

3319 Ngô-Hữu-Thu-Quang Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Ngô Hữu Thu-Quang

3320 Lê-Quang-Thu-Võ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Quang Thu-Võ

3321 Ngô-Văn-Thúy SQĐV/HQ khóa 2/71 Ngô Văn Thúy

3322 Nguyễn-Văn-Thùy Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Thùy

3323 Diệp-Quang-Thủy Khoá 3 Diệp Quang Thủy

3324 Đoàn-Đình-Thủy Khoá 9 OCS Đoàn Đình Thủy

3325 Hoàng-Xuân-Thủy Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Hoàng Xuân Thủy

3326 Nguyễn-Thanh-Thủy Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Thanh Thủy

3327 Trần-Duy-Thủy Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Duy Thủy

3328 Phạm-Văn-Thụy Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Phạm Văn Thụy

3329 Trần-Mích-Thùy Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Trần Mích Thùy

3330 Lai-Kiêm-Thủy Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lai Kiêm Thủy

3331 Hà-Thúc-Thụy Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Hà Thúc Thụy

3332 Lê-Văn-Thụy Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Văn Thụy

Page 102: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3333 Hoàng-Văn-Thuyết Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Hoàng Văn Thuyết

3334 Nguyễn-Tích Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Tích

3335 Trương-Quang-Tích Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trương Quang Tích

3336 Đỗ-Nhân-Tiêm Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Đỗ Nhân Tiêm

3337 Nguyễn-Duy-Tiên Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Duy Tiên

3338 Nguyễn-Văn-Tiên Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Văn Tiên

3339 Chu-Văn-Tiến Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Chu Văn Tiến

3340 Đặng-Văn-Tiến Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đặng Văn Tiến

3341 Đinh-Quang-Tiến Khoá 1 Đặc-Biệt Đinh Quang Tiến

3342 Đinh-Trương-Tiến Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đinh Trương Tiến

3343 Hoàng-Đình-Tiến Khoá 1 Đặc-Biệt Hoàng Đình Tiến

3344 Lưu-Tiến Đặc-Biệt/SQHQ Lưu Tiến

3345 Nguyễn-Đình-Tiến Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Đình Tiến

3346 Nguyễn-Nam-Tiến Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Nam Tiến

3347 Nguyễn-Văn-Tiến Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Văn Tiến

3348 Nguyễn-Văn-Tiến Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Tiến

3349 Nguyễn-Viết-Tiến Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Viết Tiến

3350 Phạm-Ngọc-Tiến Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phạm Ngọc Tiến

3351 Phạm-Văn-Tiến Khoá 12 OCS Phạm Văn Tiến

3352 Trần-Kim-Tiến Khoá 4 OCS Trần Kim Tiến

3353 Vũ-Khắc-Tiến Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Vũ Khắc Tiến

3354 Phạm-Văn-Tiền VBQG Khóa 24 Phạm Văn Tiền

3355 Nguyễn-Hữu-Tiễn Khoá 2 Nguyễn Hữu Tiễn

3356 Bùi-Tiến Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Bùi Tiến

3357 Phùng-Văn-Tiến Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phùng Văn Tiến

3358 Đỗ-Thanh-Tiến Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đỗ Thanh Tiến

3359 Hàn-Thụy-Tiến Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hàn Thụy Tiến

3360 Nguyễn-Đăng-Tiến Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Đăng Tiến

3361 Đỗ-Kim-Tiếng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Đỗ Kim Tiếng

3362 Đỗ-Quang-Tiếng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đỗ Quang Tiếng

3363 Lâm-Quang-Tiếng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lâm Quang Tiếng

3364 Nguyễn-Văn-Tiếng Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Văn Tiếng

3365 Tân-Kim-Tiếng VBQG Khóa 24 Tân Kim Tiếng

Page 103: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3366 Tô-Tiếng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Tô Tiếng

3367 Đoàn-Văn-Tiếng Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Đoàn Văn Tiếng

3368 Kha-Tử-Tiếp Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Kha Tử Tiếp

3369 Nguyễn-Tiếp Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Tiếp

3370 Phan-Văn-Tiếp Khoá 1 Đặc-Biệt Phan Văn Tiếp

3371 Lê-Quang-Tiệp Đặc-Biệt/SQHQ Lê Quang Tiệp

3372 Trương-Quang-Tiệp Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trương Quang Tiệp

3373 Vũ-Thế-Tiệp Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Vũ Thế Tiệp

3374 Phan-Lạc-Tiếp Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Phan Lạc Tiếp

3375 Phạm-Văn-Tiêu Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Phạm Văn Tiêu

3376 Trịnh-Xuân-Tiểu Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trịnh Xuân Tiểu

3377 Trịnh-Xuân-Tiểu Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trịnh Xuân Tiểu

3378 Trần-Xuân-Tin Khoá 1 Đặc-Biệt Trần Xuân Tin

3379 Huỳnh-Trung-Tín Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Trung Tín

3380 Liệt-Tín Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Liệt Tín

3381 Trần-Duy-Tín Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Duy Tín

3382 Trương-Hữu-Tín Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Hữu Tín

3383 Vũ-Minh-Tín SQĐV/HQ khóa 2/71 Vũ Minh Tín

3384 Hà-Hớn-Tinh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Hà Hớn Tinh

3385 Huỳnh-Văn-Tính Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Huỳnh Văn Tính

3386 Nguyễn-Ngọc-Tính Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Nguyễn Ngọc Tính

3387 Nguyễn-Thành-Tính Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Nguyễn Thành Tính

3388 Nguyễn-Văn-Tính Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Văn Tính

3389 Trương-Thành-Tính Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trương Thành Tính

3390 Vũ-Văn-Tình Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Vũ Văn Tình

3391 Trần-Xuân-Tỉnh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Xuân Tỉnh

3392 Nguyễn-Xuân-Tịnh Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Xuân Tịnh

3393 Trần-Văn-Tính Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn Tính

3394 Trần-Văn-Tỉnh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Văn Tỉnh

3395 Đỗ-Kim-Tính Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đỗ Kim Tính

3396 Nguyễn-Hữu-Tố Khoá 5 Nguyễn Hữu Tố

3397 Phạm-Văn-Tố Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phạm Văn Tố

3398 Huỳnh-Văn-Tỏ Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Huỳnh Văn Tỏ

Page 104: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3399 Nguyễn-Tấn-Tỏ Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Tấn Tỏ

3400 Nguyễn-Quang-Tộ Khoá 6 Nguyễn Quang Tộ

3401 Nguyễn-Công-Toại Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Công Toại

3402 Phan-Kế-Toại Khoá 1 OCS Phan Kế Toại

3403 Cao-Đăng-Toàn Khoá 6 OCS Cao Đăng Toàn

3404 Cung-Bảo-Toàn Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Cung Bảo Toàn

3405 Huỳnh-Phương-Toàn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Phương Toàn

3406 Huỳnh-Thiện-Toàn Khoá 11 OCS Huỳnh Thiện Toàn

3407 Nguyễn-Bửu-Toàn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Bửu Toàn

3408 Nguyễn-Cao-Toàn Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Cao Toàn

3409 Nguyễn-Chí-Toàn Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Chí Toàn

3410 Nguyễn-Kế-Toàn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Kế Toàn

3411 Nguyễn-Ngọc-Toàn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Ngọc Toàn

3412 Nguyễn-Văn-Toàn Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Văn Toàn

3413 Nguyễn-Văn-Toàn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Toàn

3414 Nhan-Chấn-Toàn Khoá 3 Nhan Chấn Toàn

3415 Nhan-Thanh-Toàn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nhan Thanh Toàn

3416 Phạm-Bá-Toàn Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Phạm Bá Toàn

3417 Đặng-Văn-Toản Khoá 8 OCS Đặng Văn Toản

3418 Trần-Quốc-Toản VBQG Khóa 25 Trần Quốc Toản

3419 Trần-Văn-Toàn Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Văn Toàn

3420 Trịnh-Như-Toàn Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trịnh Như Toàn

3421 Mai-Văn-Toàn Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Mai Văn Toàn

3422 Nguyễn-Quang-Toàn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Quang Toàn

3423 Nguyễn-Hữu-Tô-Đồng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hữu Tô-Đồng

3424 Nguyễn-Văn-Tới Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Văn Tới

3425 Lê-Mậu-Tôn Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Mậu Tôn

3426 Trần-Văn-Tồn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Văn Tồn

3427 Lê-Bá-Tòng Khoá 1 Đặc-Biệt Lê Bá Tòng

3428 Lê-Xuân-Tòng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Xuân Tòng

3429 Nguyễn-Hữu-Tòng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Hữu Tòng

3430 Nguyễn-Văn-Tòng Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Văn Tòng

3431 Phan-Văn-Tòng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phan Văn Tòng

Page 105: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3432 Trần-Thanh-Tòng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Thanh Tòng

3433 Lê-Công-Tông Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Công Tông

3434 Trần-Bá-Tòng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Bá Tòng

3435 Đào-Vĩnh-Tống Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Đào Vĩnh Tống

3436 Vũ-Văn-Tòng Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Vũ Văn Tòng

3437 Nguyễn-Ngọc Thạch-Tony Khoá 6 OCS Nguyễn Ngọc Thạch Tony

3438 Nguyễn-Văn-Tốt Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Tốt

3439 Lâm-Nguơn-Tốt Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Lâm Nguơn Tốt

3440 Phạm-Văn-Tốt Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Văn Tốt

3441 Mai-Văn-Tra Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Mai Văn Tra

3442 Nguyễn-Bá-Trác Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Bá Trác

3443 Đỗ-Thế-Trác Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đỗ Thế Trác

3444 Nguyễn-Thế-Trạch Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Thế Trạch

3445 Nguyễn-Thiên-Trạch SQĐV/HQ khóa 2/71 Nguyễn Thiên Trạch

3446 Vũ-Bá-Trạch Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Vũ Bá Trạch

3447 Hoàng-Ngọc-Trai Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Hoàng Ngọc Trai

3448 Phạm-Ngọc-Trai Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Ngọc Trai

3449 Bùi-Quang-Trãi Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Bùi Quang Trãi

3450 Nguyễn-Duy-Trại Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Duy Trại

3451 Tăng-Văn-Trâm Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Tăng Văn Trâm

3452 Nguyễn-Trân Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Trân

3453 Nguyễn-Tự-Trân Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Tự Trân

3454 Trần-Trân Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Trân

3455 Trần-Quang-Trần Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Quang Trần

3456 Dương-Đức-Trang Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Dương Đức Trang

3457 Huỳnh-Ngọc-Trang Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Huỳnh Ngọc Trang

3458 Nguyễn-Bá-Trang Khoá 4 Nguyễn Bá Trang

3459 Nguyễn-Hữu-Trang Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Hữu Trang

3460 Trần-Viết-Trang Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Viết Trang

3461 Nguyễn-Văn-Tràng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Tràng

3462 Nguyễn-Thành-Trạng Khoá 6 OCS Nguyễn Thành Trạng

3463 Phan-Văn-Trạng Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phan Văn Trạng

3464 Trần-Thế-Tráng Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Trần Thế Tráng

Page 106: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3465 Nguyễn-Minh-Trang Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Minh Trang

3466 Nguyễn-Đình-Trang Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Đình Trang

3467 Nguyễn-Văn-Tranh Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Văn Tranh

3468 Nguyễn-Văn-Trào Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Trào

3469 Đinh-Quang-Trật Khoá 12 OCS Đinh Quang Trật

3470 Đinh-Ngọc-Tri ( K15 ) Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Đinh Ngọc Tri

3471 Võ-Văn-Trí Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Võ Văn Trí

3472 Châu-Văn-Trí Khoá 2 OCS Châu Văn Trí

3473 Đoàn-Hữu-Trí Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đoàn Hữu Trí

3474 Đường-Minh-Trí Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Đường Minh Trí

3475 Đường-Minh-Trí Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Đường Minh Trí

3476 Hoàng-Minh-Trí Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Hoàng Minh Trí

3477 Hoàng-Thông-Trí Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Hoàng Thông Trí

3478 Huỳnh-Minh-Trí Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Minh Trí

3479 Lê-Công-Trí Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Lê Công Trí

3480 Ngô-Thành-Trí Đặc-Biệt/SQHQ Ngô Thành Trí

3481 Nguyễn-Hữu-Trí Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Hữu Trí

3482 Nguyễn-Mạnh-Trí Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Mạnh Trí

3483 Nguyễn-Minh-Trí Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Minh Trí

3484 Nguyễn-Thành-Trí Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Thành Trí

3485 Nguyễn-Thành-Trí Khoá 3 Đặc-Biệt Nguyễn Thành Trí

3486 Quách-Long-Trí Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Quách Long Trí

3487 Trần-Khắc-Trí Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Khắc Trí

3488 Võ-Văn-Trí Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Võ Văn Trí

3489 Lê-Liên-Trì Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Liên Trì

3490 Phạm-Công-Trĩ Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phạm Công Trĩ

3491 Lâm-Đình-Trị Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lâm Đình Trị

3492 Mai-Văn-Trị Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Mai Văn Trị

3493 Nguyễn-Quốc-Trị Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Nguyễn Quốc Trị

3494 Võ-Quốc-Trị Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Võ Quốc Trị

3495 Ngô-Hưng-Trí Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Ngô Hưng Trí

3496 Huỳnh-Minh-Trí Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Huỳnh Minh Trí

3497 Đoàn-Hữu-Trí Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đoàn Hữu Trí

Page 107: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3498 Lê-Quang-Trí Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Quang Trí

3499 Ngô-Văn-Trì Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Ngô Văn Trì

3500 Trần-Văn-Trí Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Văn Trí

3501 Đỗ-Đức-Trí Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đỗ Đức Trí

3502 Nguyễn-Minh-Triết Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Minh Triết

3503 Trần-Đình-Triết Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Đình Triết

3504 Trần-Minh-Triết Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Trần Minh Triết

3505 Trần-Văn-Triết Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Trần Văn Triết

3506 Tạ-Văn-Triết Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Tạ Văn Triết

3507 Lê-Triều Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Triều

3508 Lê-Tấn-Triệu Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Tấn Triệu

3509 Nguyễn-Kim-Triệu Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Kim Triệu

3510 Nguyễn-Văn-Triệu Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Văn Triệu

3511 Tăng-Văn-Triệu SQĐV/HQ khóa 2/71 Tăng Văn Triệu

3512 Trương-Huỳnh-Triệu Khoá 1 Đặc-Biệt Trương Huỳnh Triệu

3513 Lê-Minh-Triều Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Minh Triều

3514 Phan-Tấn-Triệu Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Phan Tấn Triệu

3515 Lê-Quang-Trinh Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Quang Trinh

3516 Phan-Quốc-Trinh K1/70TD Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Phan Quốc Trinh

3517 Phạm-Xuân-Trình Khoá 1 Đặc-Biệt Phạm Xuân Trình

3518 Dương-Văn-Trình Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Dương Văn Trình

3519 Nguyễn-Ngọc-Trình Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Ngọc Trình

3520 Trần-Văn-Trình Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Văn Trình

3521 Song-Trịnh Đặc-Biệt/SQHQ Song Trịnh

3522 Nguyễn-Đăng-Trơn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Đăng Trơn

3523 Bùi-Đức-Trọng Khoá 6 Bùi Đức Trọng

3524 Nguyễn-Gia-Trọng Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Gia Trọng

3525 Nguyễn-Kim-Trọng Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Kim Trọng

3526 Nguyễn-Kim-Trọng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Kim Trọng

3527 Nguyễn-Trọng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Trọng

3528 Nguyễn-Văn-Trọng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Trọng

3529 Nguyễn-Văn-Trọng VBQG Khóa 27 Nguyễn Văn Trọng

3530 Trần-Văn-Trọng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Văn Trọng

Page 108: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3531 Phan-Tự-Trọng Khoá 6 Phan Tự Trọng

3532 Nguyễn-Minh-Trọng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Minh Trọng

3533 Đỗ-Quý-Trọng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Đỗ Quý Trọng

3534 Lê-Trọng Cận Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Trọng Cận

3535 Nguyễn-Văn-Trụ Khoá 2 Nguyễn Văn Trụ

3536 Trần-Đình-Trụ Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Trần Đình Trụ

3537 Vũ-Đình-Trụ Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Vũ Đình Trụ

3538 Đỗ-Trừ Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Đỗ Trừ

3539 Lê-Văn-Trừ Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lê Văn Trừ

3540 Lê-Công-Trứ Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Công Trứ

3541 Mai-Trọng-Truật Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Mai Trọng Truật

3542 Nguyễn-Đình-Trúc Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Đình Trúc

3543 Nguyễn-Quang-Trúc Khoá 1 OCS Nguyễn Quang Trúc

3544 Phạm-Văn-Trúc Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Phạm Văn Trúc

3545 Lê-Cao-Trực Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Cao Trực

3546 Mai-Hiếu-Trực Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Mai Hiếu Trực

3547 Ngô-Đồng-Trực Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Ngô Đồng Trực

3548 Ngô-Nguyên-Trực Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Ngô Nguyên Trực

3549 Nguyễn-Đình-Trực Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Đình Trực

3550 Nguyễn-Trực Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Trực

3551 Vũ-Tư-Trực Khoá 3 Brest Vũ Tư Trực

3552 Bùi-Văn-Trung Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Bùi Văn Trung

3553 Cao-Minh-Trung Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Cao Minh Trung

3554 Châu-Thanh-Trung Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Châu Thanh Trung

3555 Đặng-Quang-Trung Khoá 1 Đặc-Biệt Đặng Quang Trung

3556 Đoàn-Chánh-Trung Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đoàn Chánh Trung

3557 Đỗ-Bá-Trung Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đỗ Bá Trung

3558 Đỗ-Trung Khoá 1 OCS Đỗ Trung

3559 Hoàng-Ngọc-Trung Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hoàng Ngọc Trung

3560 Huỳnh-Đức-Trung Khoá 1 OCS Huỳnh Đức Trung

3561 Huỳnh-Ngọc-Trung VBQG Khóa 26 Huỳnh Ngọc Trung

3562 Huỳnh-Văn-Trung Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Huỳnh Văn Trung

3563 Huỳnh-Văn-Trung Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Huỳnh Văn Trung

Page 109: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3564 Lê-Quang-Trung Khoá 1 OCS Lê Quang Trung

3565 Lê-Quang-Trung Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Quang Trung

3566 Nguyễn-Chí-Trung Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Chí Trung

3567 Nguyễn-Hoàng-Trung Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Hoàng Trung

3568 Nguyễn-Kiên-Trung Khoá 6 OCS Nguyễn Kiên Trung

3569 Nguyễn-Quang-Trung Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Quang Trung

3570 Phạm-Quang-Trung SQĐV/HQ khóa 2/71 Phạm Quang Trung

3571 Phạm-Văn-Trung Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phạm Văn Trung

3572 Phan-Thành-Trung Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Phan Thành Trung

3573 Phan-Văn-Trung Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phan Văn Trung

3574 Thái-Nhĩ-Trung Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Thái Nhĩ Trung

3575 Tô-Quang-Trung Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Tô Quang Trung

3576 Trần-Chí-Trung Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Chí Trung

3577 Trần-Đắc-Trung Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Đắc Trung

3578 Trần-Minh-Trung Khoá IOCS Trần Minh Trung

3579 Trần-Văn-Trung Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Trần Văn Trung

3580 Trần-Văn-Trung Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Văn Trung

3581 Trần-Vĩnh-Trung Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Trần Vĩnh Trung

3582 Võ-Thiện-Trung VBQG Khóa 24 Võ Thiện Trung

3583 Võ-Văn-Trung Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Võ Văn Trung

3584 Vương-Đại-Trung Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Vương Đại Trung

3585 Trần-Bá-Trung Khoá 4 Đặc-Biệt Trần Bá Trung

3586 Phan-Văn-Trung Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phan Văn Trung

3587 Lê-Bảo-Trung Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Lê Bảo Trung

3588 Nguyễn-Trung Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Trung

3589 Trần-Đại-Trung Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Đại Trung

3590 Đặng-Huỳnh-Trung Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đặng Huỳnh Trung

3591 Nguyễn-Duy-Trung Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Duy Trung

3592 Phan-Quang-Trung Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Phan Quang Trung

3593 Huỳnh-Văn-Trung-Nguyên Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Văn Trung-Nguyên

3594 Đặng-Thành-Trước Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đặng Thành Trước

3595 Liểu-Thiên-Trường Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Liểu Thiên Trường

3596 Nguyễn-Văn-Trường Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Văn Trường

Page 110: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3597 Vũ-Ngọc-Trường Khoá 9 OCS Vũ Ngọc Trường

3598 Lê-Thanh-Truyền Khoá 3 Lê Thanh Truyền

3599 Nguyễn-Thái-Truyền Khoá 3 OCS Nguyễn Thái Truyền

3600 Nguyễn-Truyền Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Truyền

3601 Nguyễn-Văn-Truyền Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Truyền

3602 Trịnh-Văn-Trỵ Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trịnh Văn Trỵ

3603 Bùi-Đức-Tu Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Bùi Đức Tu

3604 Vĩnh-Tu Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Vĩnh Tu

3605 Nguyễn-Anh-Tú Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Anh Tú

3606 Nguyễn-Minh-Tú Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Minh Tú

3607 Trần-Cẩm-Tú Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Cẩm Tú

3608 Trà-Văn-Tú Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trà Văn Tú

3609 Ao-Văn-Tư Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Ao Văn Tư

3610 Đặng-Tư Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Đặng Tư

3611 Lê-Tư VBQG Khóa 26 Lê Tư

3612 Lê-Văn-Tư Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Văn Tư

3613 Nguyễn-Tấn-Tư Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Tấn Tư

3614 Nguyễn-Thành-Tư Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Thành Tư

3615 Nguyễn-Văn-Tư Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Văn Tư

3616 Nguyễn-Văn-Tư Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Tư

3617 Nguyễn-Văn-Tư Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Tư

3618 Nguyễn-Văn-Tư Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Tư

3619 Phạm-Văn-Tư Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Văn Tư

3620 Trần-Quang-Tư Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Quang Tư

3621 Võ-Tư Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Võ Tư

3622 Nguyễn-Hữu-Từ Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Hữu Từ

3623 Nguyễn-Thiện-Từ Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Nguyễn Thiện Từ

3624 Nguyễn-Văn-Từ Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Văn Từ

3625 Trịnh-Quang-Từ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trịnh Quang Từ

3626 Hà-Quang-Tự Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Hà Quang Tự

3627 Vũ-Huy-Tự Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Vũ Huy Tự

3628 Trần-Văn-Tư Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Trần Văn Tư

3629 Lê-Văn-Từ Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lê Văn Từ

Page 111: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3630 Đặng-Đình-Tuân Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Đặng Đình Tuân

3631 Nguyễn-Đình-Tuân Khoá 4 OCS Nguyễn Đình Tuân

3632 Phạm-Mạnh-Tuân Khoá 6 Phạm Mạnh Tuân

3633 Châu-Ngọc-Tuấn Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Châu Ngọc Tuấn

3634 Đàm-Đình-Tuấn Khoá 8 OCS Đàm Đình Tuấn

3635 Đỗ-Anh-Tuấn Khoá 11 OCS Đỗ Anh Tuấn

3636 Đỗ-Anh-Tuấn Khoá 12 OCS Đỗ Anh Tuấn

3637 Dương-Đức-Tuấn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Dương Đức Tuấn

3638 Hoàng-Trọng-Tuấn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Hoàng Trọng Tuấn

3639 Huỳnh-Phước-Tuấn Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Huỳnh Phước Tuấn

3640 Huỳnh-Quốc-Tuấn Khoá 1 Đặc-Biệt Huỳnh Quốc Tuấn

3641 Huỳnh-Quốc-Tuấn Khoá 11 OCS Huỳnh Quốc Tuấn

3642 L V-Tuấn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) L V Tuấn

3643 Lâm-Kim-Tuấn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lâm Kim Tuấn

3644 Lâm-Phước-Tuấn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lâm Phước Tuấn

3645 Lê-Anh-Tuấn Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Lê Anh Tuấn

3646 Lê-Anh-Tuấn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Anh Tuấn

3647 Lê-Đức-Tuấn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Đức Tuấn

3648 Lê-Quốc-Tuấn Khoá 8 OCS Lê Quốc Tuấn

3649 Lê-Văn-Tuấn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Lê Văn Tuấn

3650 Lê-Văn-Tuấn Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Văn Tuấn

3651 Lữ-Anh-Tuấn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Lữ Anh Tuấn

3652 Ngô-Duy-Tuấn Khoá 10 OCS Ngô Duy Tuấn

3653 Nguyễn-Anh-Tuấn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Anh Tuấn

3654 Nguyễn-Anh-Tuấn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Anh Tuấn

3655 Nguyễn-Đức-Tuấn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Đức Tuấn

3656 Nguyễn-Hoàng-Tuấn Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Nguyễn Hoàng Tuấn

3657 Nguyễn-Hữu-Tuấn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Hữu Tuấn

3658 Nguyễn-Hữu-Tuấn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Hữu Tuấn

3659 Nguyễn-Văn-Tuấn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Tuấn

3660 Phạm-Anh-Tuấn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phạm Anh Tuấn

3661 Phạm-Văn-Tuấn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phạm Văn Tuấn

3662 Phan-Minh-Tuấn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Phan Minh Tuấn

Page 112: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3663 Tống-Khắc-Tuấn Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Tống Khắc Tuấn

3664 Tô-Văn-Tuấn Đặc-Biệt/SQHQ Tô Văn Tuấn

3665 Trần-Anh-Tuấn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Anh Tuấn

3666 Trần-Nguyên-Tuấn Khoá 12 OCS Trần Nguyên Tuấn

3667 Trần-Quang-Tuấn VBQG Khóa 26 Trần Quang Tuấn

3668 Trần-Quốc-Tuấn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Quốc Tuấn

3669 Trần-Quốc-Tuấn Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Trần Quốc Tuấn

3670 Trần-Tuấn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Tuấn

3671 Trần-Văn-Tuấn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Văn Tuấn

3672 Võ-Anh-Tuấn Khoá 7 OCS Võ Anh Tuấn

3673 Vũ-Anh-Tuấn Khoá 3 Vũ Anh Tuấn

3674 Vũ-Đình-Tuấn Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Vũ Đình Tuấn

3675 Vương-Thế-Tuấn Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Vương Thế Tuấn

3676 Vũ-Tuấn Khoá 11 OCS Vũ Tuấn

3677 Trần-Anh-Tuấn Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Anh Tuấn

3678 Trần-Vĩnh-Tuấn Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Vĩnh Tuấn

3679 Mai-Anh-Tuấn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Mai Anh Tuấn

3680 Nguyễn-Kỳ-Tuấn-Ngọc Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Kỳ Tuấn-Ngọc

3681 Phạm-Bá-Tuất Khoá 1 Đặc-Biệt Phạm Bá Tuất

3682 Nguyễn-Túc Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Túc

3683 Nguyễn-Bá-Tuế Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Bá Tuế

3684 Bùi-Thông-Tuệ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Bùi Thông Tuệ

3685 Nguyễn-Trí-Tuệ Khoá 6 Nguyễn Trí Tuệ

3686 Nguyễn-Văn-Tuệ Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Tuệ

3687 Trần-Minh-Tuệ Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Trần Minh Tuệ

3688 Bùi-Lục-Tùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Bùi Lục Tùng

3689 Cao-Thanh-Tùng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Cao Thanh Tùng

3690 Đinh-Văn-Tùng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Đinh Văn Tùng

3691 Dương-Thiệu-Tùng Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Dương Thiệu Tùng

3692 Lê-Hoàng-Tùng Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lê Hoàng Tùng

3693 Nguyễn-Thanh-Tùng Khoá 4 OCS Nguyễn Thanh Tùng

3694 Nguyễn-Văn-Tùng Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Nguyễn Văn Tùng

3695 Nguyễn-Xuân-Tùng Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Xuân Tùng

Page 113: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3696 Phạm-Duy-Tùng Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Phạm Duy Tùng

3697 Trần-Thanh-Tùng Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Trần Thanh Tùng

3698 Trần-Thanh-Tùng Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Thanh Tùng

3699 Trịnh-Tùng Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trịnh Tùng

3700 Nguyễn-Văn-Tưng VBQG Khóa 22 Nguyễn Văn Tưng

3701 Ngô-Quang-Tụng Khoá 5 OCS Ngô Quang Tụng

3702 Trịnh-Xuân-Tụng Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trịnh Xuân Tụng

3703 Lương-Thanh-Tùng Khoá 1 Lương Thanh Tùng

3704 Văn-Trung-Tước Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Văn Trung Tước

3705 Vũ-Đình-Tước Khoá 9 OCS Vũ Đình Tước

3706 Nguyễn-Xuân-Tương Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Xuân Tương

3707 Bùi-Nguyên-Tường Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Bùi Nguyên Tường

3708 Bùi-Trịnh-Tường Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Bùi Trịnh Tường

3709 Đinh-Gia-Tường Khoá 2 Brest Đinh Gia Tường

3710 Hồ-Văn Kỳ-Tường Khoá 3 Đặc-Biệt Hồ Văn Kỳ Tường

3711 Lê-Văn-Tường Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Văn Tường

3712 Nguyễn-Hữu-Tường Khoá 11 OCS Nguyễn Hữu Tường

3713 Phạm-Gia-Tường Khoá 6 OCS Phạm Gia Tường

3714 Phan-Mạnh-Tường Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Phan Mạnh Tường

3715 Trương-Vĩnh-Tường Khoá 1 OCS Trương Vĩnh Tường

3716 Nguyễn-Hữu-Tưởng Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Hữu Tưởng

3717 Trần-Tưởng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Tưởng

3718 Nguyễn-Văn-Tường Khoá 6 Nguyễn Văn Tường

3719 Bùi-Văn-Tường Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Bùi Văn Tường

3720 Nguyễn-Tường Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Nguyễn Tường

3721 Ngô-Đức-Tựu Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Ngô Đức Tựu

3722 Ngô-Đức-Tựu Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Ngô Đức Tựu

3723 Đặng-Công-Túy Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đặng Công Túy

3724 Lê-Bá-Tùy Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Bá Tùy

3725 Nguyễn-Cảnh-Tùy Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Cảnh Tùy

3726 Đỗ-Phú-Tủy Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Đỗ Phú Tủy

3727 Đỗ-Đình-Túy Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đỗ Đình Túy

3728 Đặng-Tuyên Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đặng Tuyên

Page 114: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3729 Lê-Thành-Tuyên Đặc-Biệt/SQHQ Lê Thành Tuyên

3730 Nguyễn-Văn-Tuyên Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Nguyễn Văn Tuyên

3731 Phùng-Văn-Tuyên Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Phùng Văn Tuyên

3732 Lê-Thanh-Tuyến Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Thanh Tuyến

3733 Lê-Thành-Tuyến Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Thành Tuyến

3734 Hương-Thanh-Tuyền Khoá 12 OCS Hương Thanh Tuyền

3735 Trần-Thanh-Tuyền Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Thanh Tuyền

3736 Phạm-Ngọc-Tuyển Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Phạm Ngọc Tuyển

3737 Nguyễn-Phúc-Ty Khoá 12 OCS Nguyễn Phúc Ty

3738 Nguyễn-Văn-Ty Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Ty

3739 Phạm-Văn-Ty Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Phạm Văn Ty

3740 Phan-Tử-Ty Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Phan Tử Ty

3741 Võ-Văn-Tý Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Võ Văn Tý

3742 Chiêm-Văn-Tỷ Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Chiêm Văn Tỷ

3743 Lý-Tỷ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lý Tỷ

3744 Nguyễn-Văn-Tỷ Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Tỷ

3745 Võ-Văn-Tỷ Khoá 14 ( Đệ Nhị Kim Ngưu) Võ Văn Tỷ

3746 Bùi-Tỵ Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Bùi Tỵ

3747 Ngô-Đình-Tỵ Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Ngô Đình Tỵ

3748 Nguyễn-Văn-Tỷ Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Tỷ

3749 Hoàng-Văn-Tý Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Hoàng Văn Tý

3750 Huỳnh-Văn-Tý Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Huỳnh Văn Tý

3751 Huỳnh-Kim-Tỷ Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Huỳnh Kim Tỷ

3752 Phạm-Ngọc-Uẩn Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Phạm Ngọc Uẩn

3753 Nguyễn-Công-Uông Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Công Uông

3754 Trương-Văn-Ướt Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trương Văn Ướt

3755 Nguyễn-Thành-Út Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Thành Út

3756 Lê-Văn-Út Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Lê Văn Út

3757 Đoàn-Quốc-Uy Khoá 1 Đặc-Biệt Đoàn Quốc Uy

3758 Lê-Thành-Uyển Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Lê Thành Uyển

3759 Vũ-Đức-Vàn Khoá 3 OCS Vũ Đức Vàn

3760 Huỳnh-Văn-Vân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Huỳnh Văn Vân

3761 Lương-Văn-Vân Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lương Văn Vân

Page 115: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3762 Mai-Xính-Vân SQĐV/HQ khóa 2/71 Mai Xính Vân

3763 Nguyễn-Đức-Vân Khoá 1 Brest Nguyễn Đức Vân

3764 Nguyễn-Minh-Vân Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Minh Vân

3765 Nguyễn-Thanh-Vân Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nguyễn Thanh Vân

3766 Nguyễn-Thanh-Vân Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Thanh Vân

3767 Nguyễn-Vân Khoá 1 Brest Nguyễn Vân

3768 Nguyễn-Văn-Vân Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Nguyễn Văn Vân

3769 Nguyễn-Văn-Vân Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Vân

3770 Nhan-Vân Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Nhan Vân

3771 Tăng-Hồng-Vân Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Tăng Hồng Vân

3772 Trần-Cẩm-Vân Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Cẩm Vân

3773 Trần-Thanh-Vân Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Thanh Vân

3774 Trần-Thanh-Vân Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Thanh Vân

3775 Trần-Thanh-Vân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trần Thanh Vân

3776 Trần-Văn-Vân Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Văn Vân

3777 Trần-Văn-Vân Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn Vân

3778 Võ-Văn-Vân Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Võ Văn Vân

3779 Châu-Văn Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Châu Văn

3780 Hoàng-Gia-Văn VBQG Khóa 22 Hoàng Gia Văn

3781 Hồ-Ngọc-Văn Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Hồ Ngọc Văn

3782 Lai-Thanh-Văn Khoá 1 Đặc-Biệt Lai Thanh Văn

3783 Nguyễn-Đức-Văn VBQG Khóa 24 Nguyễn Đức Văn

3784 Trần-Tam-Văn Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Trần Tam Văn

3785 Triệu-Hữu-Văn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Triệu Hữu Văn

3786 Trần-Văn-Vấn Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trần Văn Vấn

3787 Trần-Phước-Vạn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Phước Vạn

3788 Võ-Đại-Vạn Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Võ Đại Vạn

3789 Hoắc-Vận Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Hoắc Vận

3790 Vũ-Đình-Vận Khoá 6 OCS Vũ Đình Vận

3791 Huỳnh-Bá-Vạn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Bá Vạn

3792 Võ-Thiện-Văn Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Võ Thiện Văn

3793 Võ-Như-Văn Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Võ Như Văn

3794 Đặng-Văn Dư Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Đặng Văn Dư

Page 116: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3795 Trần-Văn Năm Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Văn Năm

3796 Nguyễn-Văn-Vang Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Vang

3797 Mai-Vàng Khoá 5 Đặc-Biệt Mai Vàng

3798 Nguyễn-Văn-Vàng Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Vàng

3799 Võ-VănHai Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Võ VănHai

3800 Đỗ-Thanh-Vẽ Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đỗ Thanh Vẽ

3801 Huỳnh-Văn-Vẽ Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Huỳnh Văn Vẽ

3802 Lê-Văn-Vẻ Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Lê Văn Vẻ

3803 Lê-Văn-Vệ Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Lê Văn Vệ

3804 Nguyễn-Tấn-Vẹn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Tấn Vẹn

3805 Nguyễn-Toàn-Vẹn Khoá 3 OCS Nguyễn Toàn Vẹn

3806 Bùi-Khắc-Vi Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Bùi Khắc Vi

3807 Đỗ-Ngọc-Viêm Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đỗ Ngọc Viêm

3808 Bùi-Cửu-Viên Khoá 4 Bùi Cửu Viên

3809 Đinh-Quang-Viên Đặc-Biệt/SQHQ Đinh Quang Viên

3810 Nguyễn-Văn-Viên Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Viên

3811 Nguyễn-Viên Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Viên

3812 Đỗ-Viết-Viễn Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Đỗ Viết Viễn

3813 Lương-Minh-Viễn Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Lương Minh Viễn

3814 Trình-Tấn-Viễn Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trình Tấn Viễn

3815 Vĩnh-Viễn Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Vĩnh Viễn

3816 Đinh-Hưng-Việt Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đinh Hưng Việt

3817 Dương-Tuấn-Việt VBQG Khóa 23 Dương Tuấn Việt

3818 Hồ-Ái-Việt Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Hồ Ái Việt

3819 Hoàng-Quốc-Việt Khoá 3 OCS Hoàng Quốc Việt

3820 Lê-Mạnh-Việt Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Lê Mạnh Việt

3821 Ngô-Tùng-Việt Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Ngô Tùng Việt

3822 Nguyễn-Anh-Việt Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Anh Việt

3823 Nguyễn-Cường-Việt Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Cường Việt

3824 Nguyễn-Hoàng-Việt Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Hoàng Việt

3825 Nguyễn-Hữu-Việt Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Hữu Việt

3826 Nguyễn-Huy-Việt Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Huy Việt

3827 Nguyễn-Huy-Việt Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Huy Việt

Page 117: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3828 Nguyễn-Nam-Việt Khoá 3 OCS Nguyễn Nam Việt

3829 Nguyễn-Văn-Việt Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Văn Việt

3830 Nguyễn-Văn-Việt Khoá 3 OCS Nguyễn Văn Việt

3831 Trần-Mạnh-Việt Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Trần Mạnh Việt

3832 Trần-Quốc-Việt Khoá 9 OCS Trần Quốc Việt

3833 Trần-Trúc-Việt Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Trúc Việt

3834 Trần-Văn-Việt Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trần Văn Việt

3835 Trần-Việt Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Việt

3836 Trương-Thanh-Việt Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Trương Thanh Việt

3837 Trương-Văn-Việt Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trương Văn Việt

3838 Nguyễn-Hoàng-Việt Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Hoàng Việt

3839 Bùi-Quang-Vinh Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Bùi Quang Vinh

3840 Đỗ-Trọng-Vinh Khoá 9 OCS Đỗ Trọng Vinh

3841 Dương-Văn-Vinh Đặc-Biệt/SQHQ Dương Văn Vinh

3842 Hà-Đắc-Vinh Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Hà Đắc Vinh

3843 Hà-Thế-Vinh Khoá 1 Đặc-Biệt Hà Thế Vinh

3844 Hà-Văn-Vinh Khoá 1 Đặc-Biệt Hà Văn Vinh

3845 Lê-Quang-Vinh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Lê Quang Vinh

3846 Lê-Văn-Vinh Đặc-Biệt/SQHQ Lê Văn Vinh

3847 Lý-Anh-Vinh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lý Anh Vinh

3848 Nguyễn-Đắc-Vinh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Đắc Vinh

3849 Nguyễn-Hảo-Vinh Khoá 1 Đặc-Biệt Nguyễn Hảo Vinh

3850 Nguyễn-Thế-Vinh Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Thế Vinh

3851 Nguyễn-Thế-Vinh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Thế Vinh

3852 Nguyễn-Trung-Vinh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Trung Vinh

3853 Nguyễn-Văn-Vinh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Vinh

3854 Nguyễn-Văn-Vinh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Vinh

3855 Phan-Vinh Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Phan Vinh

3856 Trần-Văn-Vinh VBQG Khóa 26 Trần Văn Vinh

3857 Trần-Vinh Khoá 11 OCS Trần Vinh

3858 Trần-Vinh Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Trần Vinh

3859 Trương-Văn-Vinh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trương Văn Vinh

3860 Trương-Văn-Vinh SQĐV/HQ khóa 2/71 Trương Văn Vinh

Page 118: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3861 Vũ-Thế-Vinh Đặc-Biệt/SQHQ Vũ Thế Vinh

3862 Hồ-Bảo-Vĩnh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Hồ Bảo Vĩnh

3863 Hứa-Hoàng-Vĩnh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Hứa Hoàng Vĩnh

3864 Lương-Thái-Vĩnh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Lương Thái Vĩnh

3865 Mạc-Văn-Vĩnh Khoá 5 OCS Mạc Văn Vĩnh

3866 Nguyễn-Đình-Vĩnh Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Đình Vĩnh

3867 Nguyễn-Văn-Vĩnh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Nguyễn Văn Vĩnh

3868 Phạm-Quang-Vinh Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Quang Vinh

3869 Trịnh-Đình-Vinh Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Trịnh Đình Vinh

3870 Trần-Thế-Vĩnh Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Trần Thế Vĩnh

3871 Mai-Thế-Vinh Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Mai Thế Vinh

3872 Lê-Văn-Vinh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Lê Văn Vinh

3873 Dương-Hồng-Võ Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Dương Hồng Võ

3874 Nguyễn-Văn-Võ Đặc-Biệt/SQHQ Nguyễn Văn Võ

3875 Nguyên-Xuân-Vời Khoá 11 OCS Nguyên Xuân Vời

3876 Đinh-Tế-Vũ Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Đinh Tế Vũ

3877 Đoàn-Quang-Vũ Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Đoàn Quang Vũ

3878 Ngô-Văn-Vũ Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Ngô Văn Vũ

3879 Nguyễn-Hồng-Vũ Khoá 1 OCS Nguyễn Hồng Vũ

3880 Nguyễn-Văn-Vũ Khoá IOCS Nguyễn Văn Vũ

3881 Phạm-Huyền-Vũ Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Huyền Vũ

3882 Trương-Văn-Vũ Khoá 1 Đặc-Biệt Trương Văn Vũ

3883 Đinh-Sỹ-Vụ Khoá 11 OCS Đinh Sỹ Vụ

3884 Phạm-Nghiã-Vụ Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Phạm Nghiã Vụ

3885 Cao-Xuân-Vũ Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Cao Xuân Vũ

3886 Huỳnh-Vui Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Huỳnh Vui

3887 Nguyễn-Ngọc-Vui Khoá 1 OCS Nguyễn Ngọc Vui

3888 Đặng-Văn-Vững Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Đặng Văn Vững

3889 Hồ-Sĩ-Vững Khoá 16 : ( Đệ Nhị Bắc Giải) Hồ Sĩ Vững

3890 Đặng-Đức-Vượng VBQG Khóa 24 Đặng Đức Vượng

3891 Hoàng-Phùng-Vượng Khoá 8 OCS Hoàng Phùng Vượng

3892 Đỗ-Duy-Vy Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Đỗ Duy Vy

3893 Nguyễn-Văn-Vy Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Nguyễn Văn Vy

Page 119: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3894 Trần-Cao-Vy VBQG Khóa 25 Trần Cao Vy

3895 Nguyễn-Phúc-Xa Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Phúc Xa

3896 Phạm-Văn-Xạ Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Phạm Văn Xạ

3897 Hồ-Văn-Xách Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Hồ Văn Xách

3898 Hồng-Kiến-Xanh Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Hồng Kiến Xanh

3899 Nguyễn-Xao Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Nguyễn Xao

3900 Nguyễn-Văn-Xê Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Xê

3901 Đặng-Văn-Xê Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Đặng Văn Xê

3902 Ngô-Văn-Xem Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Ngô Văn Xem

3903 Trần-Văn-Xẻn Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Trần Văn Xẻn

3904 Trịnh-Xí Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Trịnh Xí

3905 Nguyễn-Văn-Xiếu Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Xiếu

3906 Đàm-Văn-Xin Khoá 8 OCS Đàm Văn Xin

3907 Đoàn-Văn-Xinh Khoá 1 Đặc-Biệt Đoàn Văn Xinh

3908 Dư-Xinh Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Dư Xinh

3909 Ngô-Văn-Xinh Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Ngô Văn Xinh

3910 Nguyễn-Văn-Xuân Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Xuân

3911 Trần-Xuân Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Trần Xuân

3912 Bạch-Xuân Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Bạch Xuân

3913 Lê-Thanh-Xuân Đặc-Biệt/SQHQ Lê Thanh Xuân

3914 Lê-Văn-Xuân Khoá 12 : (Đệ Nhất Song Ngư) Lê Văn Xuân

3915 Lê-Văn-Xuân Khoá 17 : ( Đệ Nhị Hải Sư) Lê Văn Xuân

3916 Mai-Viết-Xuân Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Mai Viết Xuân

3917 Nguyễn-Hồng-Xuân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Hồng Xuân

3918 Nguyễn-Hữu-Xuân Khoá 9 : ( Đệ Nhất Nhân Mã) Nguyễn Hữu Xuân

3919 Nguyễn-Thanh-Xuân Khoá 18 : ( Đệ Nhị Xử Nữ) Nguyễn Thanh Xuân

3920 Nguyễn-Văn-Xuân Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Xuân

3921 Nguyễn-Văn-Xuân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Xuân

3922 Nguyễn-Văn-Xuân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Văn Xuân

3923 Nguyễn-Văn-Xuân Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Nguyễn Văn Xuân

3924 Nguyễn-Xuân Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Nguyễn Xuân

3925 Phan-Ngọc-Xuân Khoá 10 : (Đệ Nhất Nam Dương) Phan Ngọc Xuân

3926 Phan-Tấn-Xuân Khóa 7 : ( Đệ NhấtThiên Xứng) Phan Tấn Xuân

Page 120: Full Name Notes Class Last NameMiddle Name …navygermany.gerussa.com/images/HaiQuanVNCH/DanhSachSQHQV...66 Dương-Kim-nh SQĐV/HQ khóa 2/71 Dương Kim Ánh 67 Lê-Quang-Ánh Khoá

3927 Trần-Quang-Xuân Khoá 22 : ( Đệ Nhị Nam Dương) Trần Quang Xuân

3928 Trần-Văn-Xuân VBQG Khóa 23 Trần Văn Xuân

3929 Trần-Xuân Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Trần Xuân

3930 Trịnh-Quang-Xuân Khoá 3 Brest Trịnh Quang Xuân

3931 Võ-Trường-Xuân Khoá 1 Đặc-Biệt Võ Trường Xuân

3932 Nguyễn-Ngọc-Xuân Khoá 3 Nguyễn Ngọc Xuân

3933 Nguyễn-Phùng-Xuân Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Phùng Xuân

3934 Nguyễn-Thanh-Xuân Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Nguyễn Thanh Xuân

3935 Âu-Địch-Xương Khoá 19 : ( Đệ Nhị Thiên Xứng) Âu Địch Xương

3936 Huỳnh-Ngọc-Xướng Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Huỳnh Ngọc Xướng

3937 Âu-Dương-Xuyên Khoá 25 : ( Đệ Tam Dương Cưu) Âu Dương Xuyên

3938 Hoàng-Mộng-Xuyên Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Hoàng Mộng Xuyên

3939 Nguyễn-Thái-Xuyên Khoá 1 OCS Nguyễn Thái Xuyên

3940 Võ-Văn-Xuyến VBQG Khóa 25 Võ Văn Xuyến

3941 Ngô-Xuân-Ý Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Ngô Xuân Ý

3942 Trần-Như-Ý Khoá 13 : ( Đệ Nhị Dương Cưu) Trần Như Ý

3943 Võ-Như-Ý VBQG Khóa 25 Võ Như Ý

3944 Đào-Quang-Yêm Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đào Quang Yêm

3945 Châu-Phút-Yên Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Châu Phút Yên

3946 Đinh-Văn-Yên Khoá 24 : ( Đệ Nhị Song Ngư) Đinh Văn Yên

3947 Nguyễn-Trường-Yên Khoá 15 : ( Đệ Nhị Song Nam) Nguyễn Trường Yên

3948 Nguyễn-Tường-Yên Khoá 8 : ( Đệ Nhất Hổ Cáp) Nguyễn Tường Yên

3949 Nguyễn-Văn-Yên Khoá 20 : ( Đệ Nhị Hổ Cáp ) Nguyễn Văn Yên

3950 Nguyễn-Văn-Yên Khoá 23 : ( Đệ Nhị Bão Bình) Nguyễn Văn Yên

3951 Vương-Khắc-Yên Khoá 26 : ( Đệ Tam Kim Ngưu) Vương Khắc Yên

3952 Chu-Bá-Yến Khóa 11 : (Đệ Nhất Bão Binh) Chu Bá Yến

3953 Văn-Yn Khoá 21 : ( Đệ Nhị Nhân Mã) Văn Yn