33
TOEIC 600 WORDS L1 Contracts : hợp đồng,giao kèo Abide by v. to comply with, to conform : tôn trọng ,tuân theo,trung thành với Agreement n. a mutual arrangement, a contract :hiệp định,hiệp nghị,giao ước,giao kèo,thỏa thuận Agree v. Đồng ý,tán thành,hòa thuận,phù hợp với,hợp; cân bằng agreeable adj. dễ chịu,dễ thương,sẵn sàng tán thành ;(+ to) hợp với,thích hợp với Assurance n. q guarantee, confidence :sự đảm bảo,người đảm bảo,giấy đảm bảo Cancel v. to annul, to call off :bãi bỏ,hủy bỏ,xóa bỏ Determine v. to find out, to influence :định,xác định,định rõ,quyết định,định đoạt ;quyết tâm ,kiên quyêt Engage v. to hire, to involve+ :thuê; hẹn,hứa hẹn,,đính ước,hứa hôn ;thu hút,giành được Establish v. to institute permanently, to bring about :thành lập,thiết lập ;củng cố Obligate v. to bind legally or morally :bắt buộc,ép buộc Obligation n. nghĩa vụ,bổn phận,trách nhiệm ;sự biết ơn,sự mang ơn obligatory adj. bắt buộc ,cưỡng bách Party n. a person or group participating in an action or plan, the persons or sides concerned in a legal matter Đảng,đảng phái,nhóm,đội, bên;bữa tiệc Provision n. a measure taken beforehand, a stipulation :sự chuẩn bị,sự dự phòng ;điều khoản Provider n. người cung cấp Resolve v. to deal with successfully, to declare :kiên quyết,quyết định,giải quyết,giải ;phân tích ; tiêu tan Specify v. to mention explicitly :chỉ rõ,định rõ ;chuyên môn hóa,chi tiết hóa Specification v. :chi tiết kĩ thuật,chi tiết,chi tiết hóa specific adj. :dứt khoát,rành mạch,rõ ràng; (thuộc) loài ;riêng,đặc trưng,riêng biệt L2 Marketing : buôn bán Attract v. to draw by appeal :thu hút,hấp dẫn,lôi cuốn Attraction n :sự thu hút,sự hấp dẫn,sức hấp dẫn,sức lôi cuốn. attractive ad :hấp dẫn,thu hút,lôi cuốn. Compare v. to examine similarities and differences :so sánh,đối chiếu Comparison n. :sự so sánh, comparable adj. :có thể so sánh được,so sánh được Compete v. to strive against a rival :cạnh tranh,đua tranh,ganh đua, chạy đua,thi đua Consume v. to absorb, to use up

Eng_vie Toeic 600 Words

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Eng_vie Toeic 600 Words

TOEIC 600 WORDS

L1 Contracts : hợp đồng,giao kèo

Abide by v. to comply with, to conform : tôn trọng ,tuân theo,trung thành vớiAgreement n. a mutual arrangement, a contract :hiệp định,hiệp nghị,giao ước,giao kèo,thỏa thuậnAgree v. Đồng ý,tán thành,hòa thuận,phù hợp với,hợp; cân bằng

agreeable adj. dễ chịu,dễ thương,sẵn sàng tán thành ;(+ to) hợp với,thích hợp vớiAssurance n. q guarantee, confidence :sự đảm bảo,người đảm bảo,giấy đảm bảoCancel v. to annul, to call off :bãi bỏ,hủy bỏ,xóa bỏDetermine v. to find out, to influence :định,xác định,định rõ,quyết định,định đoạt ;quyết tâm ,kiên quyêt

Engage v. to hire, to involve+ :thuê; hẹn,hứa hẹn,,đính ước,hứa hôn ;thu hút,giành đượcEstablish v. to institute permanently, to bring about :thành lập,thiết lập ;củng cốObligate v. to bind legally or morally :bắt buộc,ép buộcObligation n. nghĩa vụ,bổn phận,trách nhiệm ;sự biết ơn,sự mang ơnobligatory adj. bắt buộc ,cưỡng báchParty n. a person or group participating in an action or plan, the persons or sides

concerned in a legal matterĐảng,đảng phái,nhóm,đội, bên;bữa tiệc

Provision n. a measure taken beforehand, a stipulation :sự chuẩn bị,sự dự phòng ;điều khoản

Provider n. người cung cấpResolve v. to deal with successfully, to declare :kiên quyết,quyết định,giải

quyết,giải ;phân tích ; tiêu tan

Specify v. to mention explicitly :chỉ rõ,định rõ ;chuyên môn hóa,chi tiết hóaSpecification v. :chi tiết kĩ thuật,chi tiết,chi tiết hóaspecific adj. :dứt khoát,rành mạch,rõ ràng; (thuộc) loài ;riêng,đặc trưng,riêng biệt

L2 Marketing : buôn bán Attract v. to draw by appeal :thu hút,hấp dẫn,lôi cuốnAttraction n :sự thu hút,sự hấp dẫn,sức hấp dẫn,sức lôi cuốn. attractive ad :hấp dẫn,thu hút,lôi cuốn.Compare v. to examine similarities and differences :so sánh,đối chiếuComparison n. :sự so sánh,comparable adj. :có thể so sánh được,so sánh đượcCompete v. to strive against a rival :cạnh tranh,đua tranh,ganh đua, chạy đua,thi

đuaConsume v. to absorb, to use upConsumer n. :người tiêu dùngconsumable adj. :có thể tiêu thụ đượcConvince v. to bring to believe by argument, to persuade :thuyết phục,làm cho tin Current adj. Happening or existing at the present time :hiện hành,thịnh hành,phổ

biến, thông dụng; này,hiện thời,hiện nayadv. To be on top of things :thịnh hành,phổ biến

Fad n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze :mốt nhất thời,sự thích thú kỳ cục,sở thích kỳ cục

Inspire v. to spur on, to stimulate imagination or emotion. :gây cảm hứng,truyền cảm hứng,; gây ra,xúi giục ;gây tình cảm ;hít vào ;linh cảm

Market v. the course of buying and selling a product, :mua bánn. the demand for a product :sự mua bán ;chợ ,thị trường

Marketing n. :các hoạt động liên quan đến mua bán ,phân phối sản phẩmmarketable adj. :có thể bán được,có thể tiêu thụ được

Page 2: Eng_vie Toeic 600 Words

Persuade v. to move by argument or logic :thuyết phụcProductive adj. Constructive, high yield :sản xuất, màu mỡ ,phong phúSatisfy v. to make happy :làm thỏa mãn,làm vừa lòng,đáp ứng

L3 Warranties : bảo đảm,bảo hành

Characteristic adj. Revealing of individual traits :riêng biệt,đặc thù,đặc trưng,riêngConsequence n. that which follows necessarily :hậu quả,kết quả,hệ quả ; tầm quan trọngConsider v. to think about carefully :cân nhắc,xem xét,suy xét ; xem như ; lưu ý đếnConsideration n. :sự cân nhắc,sự suy xét ; sự quan tâm,sự để ý ;sự kính trọng ;sự đền

đáp,sự bồi thường,tiền thưởng,tiền công ; cớ , lý doConsiderable adj. :đáng kể,to tát ;có vai vế quan trọngCover v. to provide protection against :che,phủ,bao bọc,che chở,bảo vệ,yểm hộExpire v. to come to an end :tắt thở,kết thúc ;mãn hạn,hết hiệu lực, mai mộtFrequently adv. Occurring commonly, widespread :thường xuyênImply v. to indicate by inference :ý nói ,ngụ ý ,bao hàm ýPromise v. n. to pledge to do, bring about, or provide :hứa,lời hứa; triển vọngProtect v. to guard :bảo vệ,bảo hộ,che chởProtection n. :bảo hộprotective adj. :bảo vệ,bảo hộ,che chở,phòng ngừaReputation n. the overall quality of character :tiếng,danh tiếng,thanh danhReputable adj. :có tiếng tôt,danh giáReputed adj. :có tiếng tốt,nổi tiếng ; được coi là,được cho làRequire v. to deem necessary or essential :đòi hỏi ,yêu cầuRequirement n. :nhu cầu,sự đòi hỏi,yêu cầu,điều kiệnrequisite adj. :cần thiếtVary v. to be different from another, to change :thay đổi,biến đổi,khác với,bất đồng; biến thiên ;biến tấu

L4 Business planning : kế hoạch kinh doanh

Address v. to direct to the attention of :gửi,đề địa chỉ,xưng hô, gọi ;nhắmAvoid v. to stay clear of, to keep from happening :tránh ,tránh xa;thủ tiêu,bác bỏDemonstrate v. to show clearly and deliberately, to present by example :chứng minh,giải thích;biểu lộ,bày tỏ; biểu tình,thao diễn

Demonstration n. :sự thể hiện,sự biểu diễn,sự thuyết minh ;cuộc thao diễn,cuộc biểu tình; luận chứng,chứng minhdemonstrative adj. :hay giãi bày tâm sự ;có luận chứng ;chỉ địnhDevelop v. to expand, progress, or improve :phát triển,mở mang,mở rộng ; khai thác ;nhiễm,tiêm nhiễm;trình bày,bày tỏ,bộc lộ ;; tiến triểnDevelopment n. :sự bày tỏ,sự thuyết minh;sự phát triển,sự tiến triểndeveloper n. :người rửa ảnh,thuốc rửa ảnh; nhà phát triểnEvaluate v. to determine the value or impact of :ước lượng,định giá,đánh giáEvaluation n. :sự ước lượng,sự đánh giáevaluator n. :Gather v. to accumulate, to conclude :tập hợp,tụ họp lại,: thu thập ,hái lượm; lấy lại;chun,nhăn ;hiểu ,nắm được

Offer v. to propose, to present in order to meet a need or satisfy a requirement:biếu, tặng,dâng,hiến,; tỏ ý muốn ;; đưa ra bán ; giơ ra ,chìa ra ,đưa ra

mời ;dạm ,hỏi,ướm ;cúng ;xảy đến

Primary adj. Most important, first in a list, series, or sequence :nguyên thủy,đầu tiên ;nguyên,gốc,căn bản ; sơ đẳng,sơ cấp, chủ yếu ,chính ,bậc nhất

Page 3: Eng_vie Toeic 600 Words

Risk n. the chance of loss or damage :nguy cơ ,rủi roStrategy n. a plan of action :chiến lượcStrategize n. : chiến lược hóa strategic adj. :chiến lượcStrong adj. Powerful, economically or financially sound :bền,vững chắc,kiên cố ;khỏe mạnh,giỏi ,có khả năngSubstitute v. to take the place of another :thế,thay thế,đổi

L5 Conferences : hội nghị

Accommodate v. to fit, to provide with something needed :điều tiết ,làm cho thích nghi,chứa được,đựng được ;cho trọ ; hòa giải ,dàn xếp ; cung cấp ,cấp cho (+sb with sth)

Accommodation n. :sự thích nghi,sự điều tiết,sự điều chỉnh ; sự hòa giải,dàn xếp; tiện nghi, sự tiện lợi; chỗ trọ,chỗ ăn chỗ ở ;món tiền cho vayaccommodating adj. :dễ dãi,xuề xòa ;hay giúp đỡ,sẵn lòng giúp đỡArrangement n , the plan or organization :sự sắp xếp,sự xếp đặt ;sự thu xếp,sự hòa giải,sự cải biên, bản soạn lại ;chỉnh hợp

Association n, an organization of persons or groups having a common interest :hội,hội liên hiệp, đoàn thể ,công ty

Attend v, to go to, to pay attention to :dự ,có mặt, ; phục vụ,phục dịch; chăm lo ,chú trọng đến Attendee n., :người đến dựattendance n. :sự có mặt, sự dự ,số người có mặt,sự chăm sóc,sự phục vụGet in touch v, to make contact with :liên lạc vớiHold v, to accommodate; to conduct :tổ chức,tiến hành,giữ, điều khiển ,quản lýLocation n, a position or site :vị trí,sự định vịOvercrowded a, too crowded :quá đôngRegister v, to record :đăng kýRegister n. :sổ,sổ sách ;máy ghi ,đồng hồ ghiregistration n. :sự đăng ký,sự gửi bảo đảmSelect v, to choose from a group :chọnSelection n. :sự lựa chọn,sự chọn lọc,người đựoc lựa chọnselective adj. :có tuyển lựa,có chọn lọcSession n, a meeting :hội nghị ,buổi họp,phiên họpTake part in v, to join or participate :tham gia,tham dự

L6 computers : máy tínhAccess v, to obtain, to gain entry :truy cập,truy nhập ,truy xuấtAccess n :sự truy cậpaccessible adj. :có thể truy xuất đượcAllocate v, to designate for a specific purpose :định vị, cấp phátCompatible a, able to function together :tương thíchDelete v, to remove; to erase :xóaDisplay n, what is visible on a monitor; :cái được hiển thị trên màn hình

v, to show :hiển thịDuplicate v, to produce something equal; to make identical :sao lại,nhân đôiDuplicate n. duplication n, bản sao ,sự sao lục,sự nhân đôiFail v, not to succeed; not to work correctly :hỏng ,sai ,lỗiFailure n. : sự thất bại ,hỏngfallible adj. :có thể sai lầmFigure out v, to understand , to solve :tính toán,hiểu,quan niệm ;đoán,luận raIgnore v, not to notice; to disregard :lờ đi, bác bỏSearch v, to look for; n, investigation :tìm kiếmShut down v, to turn off; to cease operation :tắt máyWarn v, to alert; to tell about a danger or problem :cảnh báoWarning n. warning adj.

L7 Office Technology : công nghệ văn phòng

Page 4: Eng_vie Toeic 600 Words

Affordable a, able to be paid for; not too expensive :phải chăng ,không đắtAs needed adv, as necessary :khi cầnBe in charge of v, to be in control or command of :trông nom,coi sócCapacity n, the ability to contain or hold; the maximum that something can hold :năng lực,khả năng,sức chứaDurable a, sturdy, strong, lasting :bền ,lâu bềnInitiative n, the first step; an active role:bước đầu,sự khởi đầu,sáng kiến,óc sáng kiếnInitiate v. :bắt đầu,khởi đầu,đề xướnginitiation n. :sự bắt đầu,sự khởi đầuPhysical a, perceived by the senses :thuộc về vật lý,thuộc thân thể,cơ thể,thể chấtProvider n, a supplier :nhà cung cấpProvide v. :cung cấpprovision n. :đồ dự phòng,sự dự phòng,sự chuẩn bị ; điều khoảnRecur v, to occur again or repeatedly :trở lại (một vấn đề), trở lại trong ý nghĩ;lại diễn ra,phát lại

Recurrence n. :sự trở lại,sự tái diễn recurring adj. :trở lại luôn,lại diễn ra,có định kỳ,;tuần hoànReduction n, a lessening , a decrease :sự giảm bớt,sự hạ giá,sự giáng cấpReduce v. :giảm, giảm bớt ,hạ,; làm yếu đi, làm nghèo đireducible adj. :có thể giảm bớt,có thể rút gọn,khử đượcStay on top of v, to know what is going on; to know the latest information :biết được điều gì đang xảy ra,biết thông tin mới nhất

Stock n, a supply; :kho dự trữ,hàng dự trữ ;vốn,cổ phầnv, to keep on hand :cung cấp,tích trữ,

L8 Office Procedures : các thủ tục văn phòngAppreciate v, to recognize, understand the importance of; to be thankful for :đánh giá, ; đánh giá đúng,đánh giá cao,hiểu rõ giá trị, ; cảm kích; nâng giá trị ;lên giá

Appreciation n. : sự tăng giá trịappreciated adj. : Be exposed to v, to become aware of; to gain experience in :bị phơi ra,bị vạch trần ; Bring in v, to hire or recruit; to cause to appear :đưa vào ,đem vào ,mang vào ;thu ;đem lạiCasual a, informal :bình thường,thường ,không trịnh trọng ;tùy tiệnCode n, rules of behavior :bộ luật,luật ;điều lệ ,luật lệ ,quy tắc,đạo lý ; Code of honour :luân thường đạo lýGlimpse n, a quick look :cái nhìn thoáng qua ; sự thoáng hiện ; ý nghĩ lờ mờ,ý niệm lờ mờ ;đại cương ; (v) nhìn lướt qua , thoáng thấy ,thoáng hiện

Made of v, to consist of :làm bằng (chất liệu gì)Out of a, no longer having, missing :- ra ngoài, ra khỏi, ngoài

=out of the house+ ra khỏi nhà =out of reach+ ngoài tầm với

=out of danger+ thoát khỏi cảnh hiểm nguy- vì

=out of curiosity+ vì tò mò =out of pity+ vì lòng trắc ẩn

=out of mecessity+ vì cần thiết- bằng

=made out of stone+ làm bằng đá- cách xa, cách

=three kilometers out of Hanoi+ cách Hà nội ba kilômet =out of sight out of mind+ xa mặt cách lòng

- sai lạc=to sing out of tune+ hát sai, hát lạc điệu=out of drawing+ vẽ sai

- trong, trong đám

Page 5: Eng_vie Toeic 600 Words

=nine out of ten+ chín trong mười cái (lần...)=to take one out of the lot+ lấy ra một cái trong đám

- hết; mất=to be out of money+ hết tiền

=to be out of patience+ không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa

=to be out of one's mind+ mất bình tĩnh=to cheat someone out of his money+ lừa ai lấy hết

tiền- không

=out of doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn=out of number+ không đếm xuể, vô số=out of place+ không đúng chỗ, không đúng lúc

Outdated a, obsolete; not currently in use :lỗi thời ,cổ,,quá hạn,không dùng nữaPractice n, method of doing something :thực tiễn, thực hành,sự luyện tập,thói quen,lệ thườngPractice v. :thực hành,hành (nghề) ;tập luyệnpractical adj. :trên thực tế,thực tiễn ,thực hành ,thực dụng, ;đang hành nghềReinforce v, to strengthen, support :tăng cường,củng cố,tăng viện ,gia cốReinforcement n. reinforcing gerund :sự tăng cường ,sự củng cố ,sự tiếp viện,quân tiếp việnVerbal a, oral :bằng dài nói,bằng miệng, ;từng chữ một ;(thuộc) từ,lờiVerbalize v. :nói dài dòng ; phát biểu bằng lời nóiverbally adv. :bằng miệng ,bằng lời nói

L9 Electronics:điện tửDisk n, an object used to store digital information :đĩa,đĩa từ ,đĩa hátFacilitate v, to make easier :làm cho dễ dàng,thuận tiện ;tạo điều kiệnNetwork n, an interconnected group or system :mạng,mạng lưới ,hệ thốngPopularity n, the state of being widely admired, sought :tính đại chúng,tính phổ biến ;sự yêu mến của quần chúngPopularize v. :đại chúng hóa,phổ biến,truyền bá ,làm cho quần chúng yêu thíchpopular adj. :bình dân,phổ thông,phổ biến,đại chúngProcess n, a series of operations or actions to bring about a result :quá trình,tiến trìnhReplace v, to put back in a former place or position :thay thếReplacement n. :sự thay thế,vật thay thế,người thay thếreplaceable adj. :có thể thay thế,thay thế đượcRevolution n, a sudden or momentous change in a situation :cuộc cách mạng ;vòng ,sự xoay vòngRevolutionized v. :cách mạng hóa,làm cho nổi lên làm cách mạngrevolutionary adj. :cách mạng, (n)nhà cách mạngSharp a, abrupt or acute; smart :sắc ,nhọn,bén ;tinh ,thính ;sắc xảo ;rõ rệt,sắc nétSkills n, developed ability :kỹ năng,sự khéo léo,kỹ xảoSoftware n, the programs for a computer :phần mềmStorage n, the safekeeping of goods or information :kho,sự tích lũy ;bộ nhớStore v.n. :dự trữ,kho hàng,cửa hàng,cửa hiệu, ;tích trữ ,để dành ,chứa ,đựngTechnical a, special skill or knowledge :kỹ thuật

L10 Correspondence :thư từ ,liên lạc ,sự tương ứng

Assemble v, to put together; to bring together :tập hợp,tụ tập,lắp rápBeforehand adv, early, in advance :sẵn sàng trướcComplicated a, not easy to understand :phức tạp,khó hiểu,rắc rốiComplication n. :sự phức tạp,sự rắc rối,; biến chứngCourier n, a , a messenger :người đưa tin tức,người thông tinExpress a, fast and direct:nhanh ,hỏa tốc,tốc hànhFold v. to bend paper :gầp ,gập,vén,sắn ;khoanh (tay)Layout n, a format; the organization of material on a page :bố trí,xếp đặt ; sơ đồ,cấu hình phân phối

Page 6: Eng_vie Toeic 600 Words

Mention v, to refer to; n, something read or written :kể đến ,nhắc đến,đề cập ; tuyên dươngMention n. :sự tuyên dương ,sự đề cậpmentionable adj. :đáng kể,đáng đề cậpPetition n, a formal, written request; v, to make a formal request :đơn,đơn xin ;sự cầu xin ;kiến nghị, cầu xin ,thỉng cầuProof v, to look for errors :chứng minh,chứng,bằng chứng,chứng cớProofreader n. proofing gerund. :Registered a, recorded and tracked:đã đăng ký ;bảo đảmRegistration n. :sự đăng kýRevise v, to rewrite :đọc lại,xem lại,duyệt lại,xét lại,sửa đổi

L11 Job Advertising and Recruiting :thông tin việc làm và tuyển dụngAbundant a, plentiful, in large quantities; n, a large number :phong phú,nhiều,chan chứa,thừa thãi,dư thừaAccomplishment n, an achievement, a success :sự hoàn thành,việc đã hoàn thành ; tài năng,tài nghệ ,tài vặtAccomplish v. :hoàn thành,làm xong,thực hiện,đạt tớiaccomplished adj.:xong xuôi,trọn vẹn,đã hoàn thành ;hoàn hảo,hoàn mỹ ; đã được giáo dục kỹ lưỡngBring together v, to join, to gather :gom lại,nhóm lại,hợp lại,;; kêt thânCandidate n, one being considered for a position, office :ứng cử viên,thí sinh,người dự tuyểnCome up with v, to plan, to invent, to think of :theo kịp,bắt kịpCommensurate a, in proportion to, corresponding, equal to :xứng vớiMatch n, a fit, a similarity :diêm,cuộc thi đấu,đối thủ ; hôn nhân;cái xứng nhauProfile n, a group of characteristics or traits :sơ lược tiểu sử, lý lịch trích ngangQualifications n, requirements, qualities, or abilities needed for something :tiêu chuẩn,trình độ chuyên môn, chất lượngQualify v. qualified adj. :thẩm định chất lượngRecruit v, to attract people to join an organization of a cause :mộ ,tuyển mộ,phục hồi;bổ sung chỗ trốngRecruitment n. :sự tuyển mộ ,sự bổ sung chỗ trống,sự phục hồi sức khỏerecruiter n. :lính mới,Submit v, to present for consideration:đệ trình,Submission n. :sự đệ trình,sự phục tùng,sự quy phục submittal n. :sự phục tùng,sự đầu hàng,sự quy thuậnTime-consuming a, taking up a lot of time :

L12 Applying and Interviewing :xin việc và phỏng vấnAbility n, a skill, a competence :năng lực ,khả năng,thẩm quyền,nguồn vốnApply v, to look for :ứng dụng,áp dụng,xin,xin vào,chuyên tâm,chăm chú (apply oneself to a task :chuyên tâm vào công việc)Applicant n. :người xin việc,nguyên cáoapplication n. :ứng dụng,lời thỉnh cầu,đơn xinBackground n, a person’s experience :kiến thức,quá trình học tập,kinh nghiệmBe ready for v, to be prepared :sẵn sàngCall in v, to request :lấy về,đòi về,thu về ; gọi đếnConfidence n, a belief in one’s ability :sự nói riêng,sự giãi bày tâm sự ;sự tin cậy,sự tin tưởngConfident adj. :chắc chắn,tin chắc ;tự tin, tin tưởng ,trơ tráo,láo xược ,liều lĩnhConfidently adv. :tự tinConstantly a, on a continual basis, happening all the time :không ngớt,liên miên,liên tiếp; bất biến;kiên trìExpert n, a specialist :chuyên gia,chuyên viênExpertise n. :sự thành thạo,sự tinh thôngexpert adj. :thành thạo,lão luyệnFollow up v. to take additional steps, to continue :theo miết,bám sát ;bồi thêmHesitate v, to pause, to be reluctant :do dự ,ngập ngừng,lưỡng lự

Page 7: Eng_vie Toeic 600 Words

Present v. to introduce, to show, to offer for consideration :bày tỏ ,trình bày,biểu lộPresentation n. :sự trình diễnpresentable adj. :chỉnh tề,coi được,trình bày đượcWeakness n, a fault, a quality lacking strength :tính nhu nhược,tính yếu đuối,nhược điểm,tính nghiện

L13 Hiring and Training :thuê và đào tạo

Conduct v, to hold, to take place, to behave :chỉ huy,chỉ đạo,điều khiển, trông nom,quản lýGenerate v, to create, to produce :sinh ra,tạo ra,phát sinhHire v, to employ, to offer a job or position :thuê mướn ;cho thuê, trả công, thưởngHire n. hiring gerund :sự thuê,sự cho thuêKeep up with v, to stay equal with :Look up to v, to admire, to think highly of :tôn kính ,kính trọngMentor n, a person who guides :người thầy thông thái,người cố vấn dày kinh nghiệm,giáo dục viênOn track a, on schedule :đúng ngày giờ đã địnhReject v, to turn down, to say no :bác bỏ ,từ chối,loại ra ;nôn ,mửaRejection n. rejecting gerund :sự không chấp nhận,sự bác bỏ,sự loại bỏ,vật bị loạiSet up v, to establish, to arrange; a , arranged :dựng lên, thiết lập,gây dựngSuccess n, reaching a goal :sự thành công,sự thắng lợi,người thành côngSucceed v. :kế tiếp,tiếp theo, ;kế nghiệp, thành côngsuccessful adj.Training n, the preparation or education for a specific job :sự đào tạo,sự rèn luyệnTrainer n. :huấn luyện viêntrainee n. :thực tập sinhUpdate v, to make current. N, the latest information :cập nhật

L14 Salaries and benefits : lương và trợ cấp

Basis n. the main reason for something, a base or foundationBe aware of v. to be conscious of, to be knowledgeable aboutBenefits n. the advantages provided to a employee in addition to salaryBenefit v. beneficial adj.Compensate v. to pay, to make up for.Compensation n. compensatory adj.Delicate adj. Sensitive, adv. With sensitivityEligible adj. Able to participate in something, qualifiedFlexible adj. Not rigid, able to change easilyNegotiate v. to talk for the purpose of reaching an agreement, especially on prices or

contractsNegotiation n. negotiator n.Raise n. an increase in salaryRetire v. to stop working, to withdraw from a business or professionRetirement n. retired adj.Vested adj. Absolute, authorizedWage n. the money paid for work done, usually hourly

L15 Promotions, Pensions and AwardsAchieve v, to succeed , to reach a goal : đạt được,giành được, hoàn thành,thực hiệnAchievement n. :thành tích ,thành tựu ;huy hiệu,huy chươngachiever n. :người thành đạtContribute v, to add to, to donate, to give :đóng góp, góp phần, cộng tácContribution n. :sự đóng góp, ; thuế ;bài báocontributor n. :cộng tác viên, người đóng gópDedication n, a commitment to something :sự cống hiến,sự hiến dâng, lời đề tặngDedicate v. :cống hiến,hiến dâng,dành cho,đề tặng, ;; khánh thành,khai mạc

Page 8: Eng_vie Toeic 600 Words

dedicated adj. :tận tụy,tậntâm,có tính cách chuyên mônLook forward to v, to anticipate, to be eager for something to happen :mong đợi,mong chờLooked to v, to depend on , to rely on :lưu ý ; trông cậy vào ,mong đợi;dẫn đếnLoyal a, faithful, believing in something or somebody :trung thành ,trung nghĩa ,trung kiênMerit n, experience, high quality :giá trị,công lao,công trạngObvious a, easy to see or understand :rõ ràng,rành mạch,hiển nhiênProductive a, useful, getting a lot done :màu mỡ,phong phú; sản xuất ,năng suấtPromote v, to give someone a better job; to support, to make known :đề bạt,thăng cấp; xúc tiến,thúc đẩy ;đề xướng ,sáng lập

Promotion n. :sự thăng chắc,sự thúc đẩy,sự đề xướngpromoter n. :người sáng lập,người khởi xướngRecognition n, credit, praise for doing something well :sự công nhận,sự thừa nhận,sự nhận ra,Value n, worth :giá trị, ; năng suất,; ý nghĩa (văn học)

L16 Shopping :mua sắm

Bargain n, something offered or acquired at a price advantageous to the buyer :sự mạc cả, sự thỏa thuận mua bán ;món hời ,cơ hội tốtBear v, to have a tolerance for, to endure :chịu đựng ,mang vác, Behavior n, the manner of one’s action :chế độ,hành vi,trạng thái,cách cư xửCheckout n, the act, time, or place of checking out, as at a hotel or a supermarket

:trả phòng khách sạn,ghi tên khi ra về, ; chết nghẻoComfort n, a condition or feeling of pleasurable ease, well-being, and contentment

:sự an ủi,lời an ủi, tiện nghi,; sự sung túc, sự an nhànComfortable adj. :tiện lợi,TIỆN NGHI,dễ chịu,thoải mái ;đầy đủ,sung túc, phong lưuComfortably adv. :tiện lợi,ấm cúngdễ chịu ,thoải mái ,sung túc,phong lưuExpand v, to increase the size, volume, quantity, or scope of; to enlarge :mở rộng,trải ra,nở ra,phát triển Expansion n. :sự mở rộng,sự bành trướng,sự phát triển ;phần mở rộng ;;sự giãn nở ; sự khai triểnexpanded adj. :khuếch đạiExplore v, to investigate systematically :thăm dò, thám hiểm ,ngiên cứu ,khảo sát tỉ mỉExploration n. :sự thăm dò,sự thám hiểm ,sự khảo sát tỉ mỉexploratory adj.:để thăm dò ,để thám hiểmItem n, a single article or unit :khoản ,tiết mục,món ,điểm,chương,bài báoMandatory a, required or commanded, obligatory thuộc) lệnh,sự ủy nhiêm,sự ủy thácMerchandise n, items available in stores :hàng hóaStrict a, precise. Exact :chính xác,nghiêm khắc,nghiêm ngặt,nghiêm chỉnh ;chặt chẽ ;thật sựStrictness n. :tính chính xác,tính nghiêm ngặt,tính nghiêm chỉnh,tính nghiêm khắcstrictly adv. :ngặt,một cách nghiêm khắc,hoàn toànTrend n, the current style :xu hướng

L17 Ordering Supplies :

Diverse a, different; made up of distinct qualities :linh tinh,khác nhau,khác,thay đổi khác nhauDiversify v.:làm cho đa dạng,làm cho thành nhiều vẻdiversity n.:tính đa dạng,tính nhiều vẻEnterprise n, a business; a large project :doanh nghiệp,hãngEssential a, indispensable, necessary :thiết yếu,thực chất, ; tinh ; thuộc bản chấtEveryday a, common, ordinary :mỗi ngáy,mọi ngàyFunction v, to perform tasks :hoạt động ,chạy ,;thực hiện chức năngFunction n. :hàm ,chức năngfunctional adj. thuộc) hàm ,chức năngMaintain v, to continue, to support, to sustain :duy trì, bảo trì,giữ vững,cưu mangMaintainability n. : sự duy trìmaintainable adj. :có thể duy trì được

Page 9: Eng_vie Toeic 600 Words

Obtain v, to acquire :đạt được,thu được,giành được; đang tồn tại,hiện hành,thông dụngPrerequisite n, something that is required or necessary as a prior condition :điều kiện tiên quyếtQuality n, a distinguishing characteristic :chất,phẩm chất,chất lượng ; đặc tính,nét đặc biệt ;đức tính, ;năng lực ; loại ,hạngSmooth a, without difficulties; deliberately polite and agreeable in order to win favor

:trơn,nhẵn,mượt,;trôi chảy,êm thấm ;êm dịu,nhịp nhàng ;hòa nhã ,ngọt xớtSmooth out v. Smoothly adv :một cách trôi chảy,một cách êm ảSource n, the origin :nguồn ,nguồn gốcStationery n, writing paper and envelopes :đồ dùng văn phòng

L18 Shipping :

Accurate a, exact; errorless :đúng đắn ,chính xác ,xác đángAccuracy n. accurately adv. :độ chính xác,sự chính xác ; chính xác….Carrier n, a person or business that transports passengers or goods :người đưa,người chuyên chở; hãng vận tải ;cái đèo hàng (ở xe đạp)

Catalog a, a list or itemized display; v, to make an itemized list of :danh mục,mục lục,bảng liệt kêFulfill v, to finish completely :thự hiện,hoàn thành,làm tròn ; đáp ứng ; đủ (điều kiện)Fulfilling gerund fulfillment n.Integral a, necessary for completion :tích phân,toàn bộ ,nguyênInventory n, goods in stock; an itemized record of these goods :sự kiểm kê,bản tóm tắt,bản kiểm kêMinimize v, to reduce, to give less importance to :cực tiểu hóa,đánh giá thấpMinimal adj. :rất nhỏ,tối thiểuMinimum n. :giá trị tối thiểuOn hand a, available :Remember v, to think of again:nhớ,nhớ lại,ghi nhớShip v, to transport; to send :chở bằng tầu thủy,gửi bằng tầu thủyShipper n. :nhà buôn bằng tàu thủy shipment n. :sự xếp hàng xuống tàu, hàng hóa trên tàu,sự gửi bằng đường biểnSufficient a, as much as is needed :đủ; có khả năng ,có thẩm quyềnSupply v, to make available for use :cung ứng

L19 Invoices :

Charge n, an expense or a cost; v, to demand payment :gánh nặng ;giá tiền ,tiền công,tiền thù lao ;sự gánh vác;nhiệm vụ,bổn phận,trách nhiệm ; v nạp,tọng vào,nhồi nhét ;tính giá, đòi trả ,tính sổ;giao việcCompile v, to gather together from several sources :biên soạn,soạn thảo ;biên dịchCustomer n, one who purchases a commodity or service :khách hàngDiscount n, a reduction in price; to reduce in price :sự giảm,sự bớt,sự trừ hao ,sự giảm giá ;giảm giá,triết khấu ,trừ haoEfficient a, acting or producing effectively with a minimum of waste :có năng lực,có năng suất cao,có hiệu suất caoEstimate v, to approximate the amount or value of something; to form am opinion about something

:ước tính,ước lượng ,đánh giá ,;lập bản báo giáEstimation n. estimating gerund :sự đánh giá,sư ước lượng,sự kính mến,sự quý trọng;Impose v, to establish or apply as compulsory; to force upon others :bắt chịu,bắt pahỉ gánh vácImposition n. :sự đánh thuế,sự bắt chịu,sự bắt gánh vác; trò bịpimposing adj. :gây ấn tượng mạnh mẽ,hùng vĩ đường bệ,oai nghiêm,bệ vệMistake n, an error or a fault :lỗi ,sai lầm,lầm lỗiMistaken v. adj. :sai lầm, hiểu lầm,hiểu sai

Page 10: Eng_vie Toeic 600 Words

Order n, a request made to purchase something ; v, to command or direct :thứ tự; huân chương; sự đặt hàng,đơn đặt hàng ;;; v ra lệnh ,gọi (món) ,đặt;chỉ dẫnPrompt adj being on time or punctual, carried out without delay, n. a reminder or a

cue :(v) xúi giục,thúc giục;nhắc,gợi ý;gây,gợi ;(n)sự nhắc,lời nhắc ; kì hạn trả nợ ;; (a) mau lẹ,nhanh

chóng,ngay ,tức thì ;sẵn sàngPromptness n. :sự sốt sắng ; sự mau lẹ,sự nhanh chóngRectify v. to set right or correct:sửa,chỉnh lưu; tinh cất ;chỉnhTerms n. conditions :kỳ,hạn,giới hạn; nhiệm kỳ;phiên,khóa,quý; điều kiện,điều khoản ;;quan hệ,sự giao thiệp,sự giao hảo ;;thuật ngữ,lời lẽ,ngôn ngữ

L20 Inventory :kiểm kê

Adjust v. to change in order to match or fit, to cause to correspond :điều chỉnh,chỉnh lýAdjustment n. :sự điều chỉnhadjustable adj. :có thể điều chỉnh đượcAutomatic adj. Operating independently :tự động,; vô ý thức,máy mócAutomation n. :tự động hóaautomatically adv.:tự độngCrucial adj. Extremely significant or important :quyết định,chủ yếu,cốt yếu ;hình chữ thậpDiscrepancy n. a divergence or disagreement :sự phân kỳ,sự không nhất quánDisturb v. to interfere with, to interrupt :quấy rầyDisturbance n. :sự quấy rầy,sự nhiễu loạndisturbingly adv. :Liabilityn. an obligation a responsibility :trách nhiệm pháp lý,cái của nợ,khoản nợ ,Reflect v. to given back a likeness : phản chiếu ,phản xạ,phản ánh,Reflection n. :sự phản chiếu,sự phản ánh,sự phản xạ,sự dội lại; ánh phản chiếu; sự suy nghĩ ; sự khiển trách, sự chỉ trích; sự chê trách ; điều làm mang tiếng ;câu châm ngônreflector n. :guơng, cái phản xạRun v. to operate :chạy ,vận hành,hoạt độngScan v. to look over quickly :nhìn lướt,đọc lướt,quétSubtract v. to take away, to deduct :trừTediousadj. Tiresome by reason of length, slowness, or dullness, boring :chán ngắt,nhạt nhẽo,tẻ nhạtVerify v. to prove the truth of :thẩm tra,kiểm lại ;xác minh ;thực hiện

L21 Banking

Accept v. to receive, to respond favorably :nhận,chấp nhận,chấp thuận ;thừa nhậnAcceptance n. acceptable adj. :sự nhận ...,sự hoan nghênh,sự tán,thành ;sự nhận thanh toán ; ;a có thể nhận,có thể thừa nhận ;thỏa đáng ,làm hài lòng , đựoc tán thưởngBalance n. the remainder, v. to compute the difference between credits and debits of

an account. :số dư tài khoảnBorrow v. to use temporarily :vay mượnCautious adj. Careful, wary :thận trọng,cẩn thậnDeduct v. to take away from a total, to subtract :lấy đi,khấu đi ,trừ điDeductible n. deduction n. :có thể trừ đi,có thể khấu trừ ;; sự khấu đi; sự suy luận;điều

suy luận,sự suy diễnDividend n. a share in a distribution :cổ tứcDown payment n. an initial partial payment :Mortgage n. the amount due on a property, v. to borrow money with your house as

collateral. :thế chấp,sự cầm cố,văn tự cầm cốRestriction n. a limitation :sự hạn chế,sự giới hạn,sự thu hẹpRestrict v. restricted adj. :hạn chế,giới hạn,thu hẹp ;;bị hạn,bị giới hạn….Signature n. the name of a person written by the person :chữ ký,dấu hiệuSign n. v. :ký tên , đánh dấu ;; dấu ,dấu hiệuTake out v. withdraw, remove :lấy ra,rút raTransaction n. a business deal :giao dịch

Page 11: Eng_vie Toeic 600 Words

L22 Accounting

Accounting n. the recording and gathering of financial information for a company :kế toán,quyết toán,thanh toán,tính tiền

Accountant n. :kế toán viênaccount n. :sự thanh toán, bản thanh toán tiền ;tài khoảnAccumulate v. to gather, to collect :tích lũyAccumulation n. :sự tích lũyaccumulated adj. :tích lũyAsset n. something of value :tài sảnAudit n. a formal examination of financial records, v. to examine the financial :sự

kiểm tra (sổ sách)Budget n. a list of probable expenses and income for a given period :ngân sáchBudget v. budgetary adj. :cấp ngân sách ;; (thuộc) ngân sáchBuild up n. to increase over time:tích lại,tăng dần qua thời gianClient n. a customer :khách hàngDebt n. something owed, as in money or goods :nợOutstanding adj. Still due, not paid or settled :quá hạn ,chưa trả hết ;nổi tiếng ;nổi

bậtProfitable adj. advantageous, beneficial :có lãi ,sinh lãi, mang lợiProfit v. n. :tiền lãi,lợi nhuận ; v làm lợi ,có lợi ; iv kiếm lợi , lợi dụngReconcile v. to make consistent :điều hòa ,hòa giải ,Turnover n. the number of times a product is sold and replaced or an emloyee leaves

and another employee is hired :doanh thu ,kim nghạch

L23 Investments

Aggressive adj. Competitive, assertive :hung hăng,hùng hổ ;;tháo vát,xông xáo,năng nổ

Attitude n. a felling about something or someone :thái độ,quan điểmCommitment n. a promise :lời cam kếtCommit v. :ủy nhiệm,giao phó,ủy thác ;; hứa,cam kếtnoncommittal adj. :không hứa hẹn,không cam kết, vô thưởng vô phạtConservative adj. Cautious, restrained :bảo thủ ;thận trọng ,vừa phải, phải chăng, dè

dặtFund n. an amount of money for something specific, v to provide money for

:quỹ ;kho ;funds :tiền của ;;v đóng tiền quỹInvest v. to put money into a business or activity with the hope of making more

money, to put effort into something :đầu tư, hùn vốnInvestment n. investor n. :đầu tư ; người đầu tưLong-term adj. involving or extending over a long period : dài hạnPortfolio n. a list of investments :danh sách vốn đầu tư ; chức vị bộ trưởng ;cặp (giấy

tờ)Pull out v. to withdraw, to stop participating, n. a withdrawal, removal :rút ra, rút khỏi Resource n. assets, valuable things :nguồn tài nguyên, nguồn lựcReturn n. the amount of money gained as profit :tiền lời ,tiền lãiReturns n. : danh sách hàng ế,hàng ế ;;tiền lãireturnable adj. :có thể hoàn trảWise adj. Knowledgeable, able to offer advice based on experience :khôn ,khôn

ngoan;hiểu biết ,lịch duyệt ;thông thạo, uyên bácWisdom n. :kiến thức,học thức,sự thông thái,,sự lịch duyệtwisely adv. :

L24 Taxes

Calculate v. to figure out, to compute :tính toánCalculation n, calculator n. :sự tính toán, phép tính ;; người tính ,máy tínhDeadline n. a time by which something must be finished :hạn cuối cùngFile v. to enter into public record, n. a group of documents or information about a

person or an event :đi thành hàng ; file

Page 12: Eng_vie Toeic 600 Words

Fill out v. to complete :điền vàoGive up v. to quit, to stop :bỏ,từ bỏ ;;nhườngJoint adj. Together, shared : chungOwe v. to have a debt. To be obligated to pay :mắc nợ; có trách

nhiệm ;nợ ;hàm ơnOwner n. owing gerund : người chủ, chủ nhânPenalty n. a punishment, a consequencePenalize v. :trừng trị ,trừng phạt, phạt penal adj. :hình sự ,hình phạtPrepare v. to make ready :sửa soạn, sắm sửa ,chuẩn bị , soạnPreparation n. : (sự),(thứ) chuẩn bịpreparatory adj. :để chuẩn bị,để dự bịRefund n. the amount paid back, v, to give back :sự trả lại ;; trả lại ,trả (tiền)

bồi thườngSpouse n. a husband or wife :chồng ,vợWithhold v. to keep from. To refrain from :ngăn chặn,giữ lại ; chiếm giữ ; giấu

L25 Financial Statements

Desired adj. Wished or longed for :muốn có ,đòi hỏiDesire n. v. :sự thèm muốn,lòng khát khao,vật mong muốn ;; dục vọng ;; thèm

muốn, mong ước, ước muốnDetail v. to report or relate minutely or in particulars : trình bày chi tiếtForecast n, a prediction of a future event .v. to estimate or calculate in advance :(sự)dự

đoán,dự báoLevel n. a relative position or rank on a scale : mức, mực,trình độOverall adj. Regarded as a whole, general : toàn bộ,toàn thể,khắp cảPerspective n. a mental view or outlook :hình phối cảnh ; viễn cảnh ,triển

vọng ,tiến độProjected adj. Estimated, or predicted based or present data :được ước lượngProject n. v. :kế hoạch,dự án ;làm dự ánRealistic adj. Tending to or expressing an awareness of things as they really are :hiện

thực,duy vật ,có óc thực tếReality n. :sự thực, thực tế,thực tại ;;Target v. to establish as a goal, n. a goal :nhắm vào cái gìTranslation n. the act or process of translating :sự dịch ,bản dịchTranslate v. translatable adj. :dịch ,phiên dịch, biến thành ;;có thể dịch đượcTypical adj. Conforming to a type :tiêu biểu,điển hình Yield n. an amount produced, v. to produce a profit :sản lượng, hoa lợi, lợi

nhuận ,lợi tức

L26 Property and department

Adjacent adj. next to :lân cận,kề ,sát ngayCollaboration n. the act pf working with someone : sự cộng tácCollaborate v. collaboration n. :cộng tác Concentrate v. to focus, to think about :tập trungConducive adj. Contributing to, leading to :có ích ,có lợi ;đưa đếnDisrupt v. to interrupt, to disturb : đập gãy ,đập vỡ,phá vỡDisruption n. disruptive adj. :sự đập gãy ; tình trạng chia rẽ ;;phá vỡHamper v. to impede or interfere :làm vướng,cản trở ,ngăn trởInconsiderate adj. Rude, impolite. :thiếu ân cần,thiếu quan tâm,thiếu chu đáo; khinh

suất,thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩLobby n. an anteroom, foyer, or waiting room :hành langMove up v. to advance, improve position : tiến lên ,; tiến bộOpen to adj. Receptive to, vulnerable :Opt v. to choose, to decide on :chọn ,lựa chọnOption n. :hợp đồng mua bán trướcoptimal adj. :tốt nhất,tối ưuScrutinize v. to look at carefully and closely :nhìn chăm chú,nhìn kỹ,xem xét kỹ

lượng ,nghiên cứu cẩn thận

Page 13: Eng_vie Toeic 600 Words

Scrutiny n. :sự xem xét kỹ lưỡnginscrutable adj. :bí hiểm,khó hiểu, khó nhìn thấu được

L27 Board Meetings and committees

Adhere to v. to follow, to pay attention to :tham gia,gia nhập ;gắn với, giữ vữngAgenda n. a list of topics to be discussed :chương trình nghị sự,đề tài thảo luậnBring up v. to introduce a topic : đưa ra ; nuôi nấng,dạy dỗ, nuôi dưỡngConclude v. to stop, to come to a decision :kết luận,chấm dứt,kết thúc; ký kếtConclusion n. conclusive adj. :phần cuối,sự kết thúc; định kiến; kết luận; cuối cùng,để kết

luậnGo ahead v. to proceed with, n. permission to do something :cứ tiếp tục,cứ tự nhiênGoal n. objective, purpose :mục đích ,mục tiêuLengthy adj. Long in time, duration, or distance :dài dòngMatter n. an item, issue, topic of interest :chất,vật chất;vấn đề; vật,vật phẩm,

việc ,chuyệnPeriodically adv. From time to time :một cách định kỳ,có chu kỳPeriod n.  periodic adj. :thời kỳ,giai đoạn ; thời đại,thời nay ;tiết(học) ;chu kỳ ;;định

kỳ,thường kỳ, tuần hoànPriority n. something of importance, something that should be done before other

things :sự ưu tiên,quyền ưu tiênPrioritize v. :(dành) ưu tiênprior adj. :trước khiProgress n. a movement forward, v. to move forward on something, especially work or a

project :sự tiến bộ,sự tiến hành,sự tiến triểnProgression n. :sự tiến bộ,sự tiến triển,sự phát triển,sự tiến hànhprogressive adj. :tiến bộ,phát triển không ngừng,tiến hànhWaste b. not to use wisely, n. not worthwhile. :chất thải ;lãng phí

L28 Quality control :Quản lý chất lượng

Brand n. an identifying mark or label, a trademark :nhãn ;loại hàng ; vết nhơ ,vết nhục

Conform v. to match specifications or qualities :làm cho phù hợp với ;thích nghi với ;thích ứng với ;tương ứng ,đồng dạng

Defect n. an imperfection or flaw : thiếu sót ,sai sót , nhược điểm ,tật xấu,khuyết điểm ;khuyết tật

Defect v :đào ngũ ,bỏ đi theo địch ,bỏ đảng ; bội giáo. defective adj. :có thiếu sót, kém ,có khuyết điểm ;có tậtEnhance v. to make more attractive or valuable :nâng cao ,làm nổi bật ,tăng ,làm

tăng ,đề caoGarment n. an article of clothing :áo quần ;vỏ ngoài ,cái bọc ngoàiInspect v. to look at closely, to examine carefully or officially :xem xét kỹ ,kiểm

tra ,thanh tra, quan sát ;duyệtInspection n. :sự xem xét kĩ ,sự thanh tra ,sự kiểm tra ,sự duyệtinspector n. :thanh tra, phó trưởng khu cảnh sátPerceive v. to notice, to become aware of, to see:hiểu, nhận thức ,lĩnh hội ; thấy ,trông

thấy ,nghe thấy ,cảm thấy ,ngửi thấyPerception n. :sự nhận thức ;tri giác, :sự thu (thuế..)perceptive adj. :nhận thức được , cảm thụ được , ;(thuộc) cảm giác ,tác động đến cảm giácRepel v. to keep away, to fight against :đẩy lùi ;khước từ ,cự tuyệt ;làm khó

chịu ,làm không ưa ;đẩyRepellent n. adj. :có ý cự tuyệt ,có ý khước từ ,có khuynh hường đẩy ra ;làm khó chịu ;

không thấm nước ;thuốc trừ sâu ;vải không thấm nước ;thuốc làm giảm sưng tấy

Take back b. to return something, to withdraw or retract :lấy lại ,đem về ,mang vềThrow out v. to dispose of :nem ra ,quăng ra,đẩy ra,phóng ra ,phát ra ; bắt tay

vào ;vượt , át ;phá ngang ; văng ;phủ nhận ,bác ..Uniform adj. Consistent in form or appearance :đồng dạng ,cùng một kiểu ;đều ,không

thay đổi , không biến hóa

Page 14: Eng_vie Toeic 600 Words

Wrinkle n. a crease, ridge, or furrow, especially in skin or fabric :ngón ,lời mách nước ;hàng mới ,mốt mới ;vết nhăn ;gợn sóng ;nếp

L29 Product Development :phát triển sản phẩm

Anxious adj. Worried :áy náy ,lo âu ,băn khoăn ; khát khao ,khắc khoải ; nguy ngập ,đáng lo ngại

Anxiety n. :mối lo,sự lo lắng, sự khắc khoải , sự ước ao ,lòng khao khátanxiously adv. :áy náy ,lo âu ,băn khoanAscertain v. to discover, to find out for certain :biết chắc ,xác định ;thiết lập ;làm sáng

tỏAssume v. to take upon oneself, to believe to be true :mang ,khoác ;làm ra vẻ ,giả bộ

; giả sử ;đảm đương ,gánh vác ;nắm lấy ,chiếm lấyAssumed adj. :làm ra vẻ ,giả bộ ; giả ;giả địnhAssumption n. :sự mang ,khoác (cái vẻ ..) ;sự giả bộ ; giả thiết ;điều gải định ; sự đảm

đương ,sự gánh vác ; tính kiêu căng , tính ngạo mạnDecade n. a period of ten years :thập kỷExamine v. to interrogate, to scrutinize :khám xét ,thẩm tra ,khảo sát ,nghiên cứu ; hỏi

thi ,sát hạch ;thẩm vấnExperiment v. to try out a new procedure or idea :(+on,with) thí nghiệm ,thử

n. a test or trial :cuộc thí nghiệm,sự thí nghiệm ,sự thửExperimentation n. :sự thí nghiệm ,sự thửexperimental adj. :thực nghiệm ,dựa trên thí nghiệm ,để thí nghiệmLogical adj. formally valid, using orderly reasoning :hợp lý ,theo logic ,hợp với logicResearch n. the act of collecting in formation about a particular subject :sự nghiên cứu Responsibility n. task :trách nhiệm; cái phải gánh vácResponsible adj. :chịu trách nhiệm ;có uy tín ,có trách nhiệm , đứng đắn ,đáng tin cậyResponsibly adv. :một cách đáng tin cậy,một cách có trách nhiệm ;một cách hợp lýSolve v. to find a solution, explanation, or answer :giải ,giải quyết ,tháo gỡSupervisor n. an administrator in charge :người giám sátSystematic adj. Methodical in procedure, organized:có hệ thống , có phương pháp

L30 Renting and Leasing :

Apprehensive adj. Anxious about the future :sợ hãi ,e sợ ;(thuộc) nhận thức ,tri giác ;thông minh

Apprehend v. :bắt ,tóm ,nắm lấy ;hiểu rõ ,thấy rõ , sợ ,e sợapprehension n. :sự sợ ,sự e sợ ; sự hiểu ,sự lĩnh hội ,sự tiếp thu ; sự bắt ,sự nắm lấyCircumstance n. a condition, a situation :hoàn cảnh ,trường hợp ,tình huống ;nghi

thức ,nghi lễ ; sự kiện ,sự việc ,chi tiếtCondition n. the state of something, a requirement :điều kiện ,(pl) hoàn cảnh ,tình

thế ;địa vị ,thân phận ;trạng thái ,tình trạngConditional adj. :có điều kiệnCondition v. :ước định ,quy định ;tùy thuộc vào ,quyết định bởi ;là điều kiện của ,cần thiết

choDue to prep. Because of : vì ,do ,tại ,bởi ;phải Fluctuate v. to go up and down, to change :dao động ,thăng giáng ; lên xuống ….Fluctuation n. :sự dao động ,sự thay đổi bất thường ;sự thăng giáng ,sự biến thiênfluctuating gerund. :thăng giáng ,dao động , thay đổi bất thường ,bệp bềnhGet out of v. to escape, to exit :ra ngoài ,ra khỏi Indicator n. a sign, a signal :người chỉ ,dụng cụ chỉ ;chất chỉ thị ,vật chỉ thị ;dấu

hiệu ,tín hiệuIndicate v. :chỉ ,cho biết ,ra dấu ;tỏ ra ,biểu lộ ,biểu thịindication n. :sự chỉ ,sự biểu thị ,sự biểu lộ sự chỉ dẫn Lease n. a contract to pay to use property for an amount of time, :hợp đồng cho

thuêv. to make a contract to use property :thuê ,cho thuê

Lock into v. to commit, to be unable to change :giam hãmOccupancy n. the state of being or living in a certain place :sự chiếm đóng ,sự chiếm

giữ,thời gian chiếm đóng

Page 15: Eng_vie Toeic 600 Words

Option n. a choice, an alternative :sự lựa chọn,quyền lựa chọn,cái được chọn

Subject to adj. Under legal power, dependent :lệ thuộc vào,tùy thuộc

L31 Selecting a Restaurant :chọn nhà hàng

Appeal n., to be attractive or interesting :lời thỉnh cầu ;sự kêu gọi ;sức lôi cuốn ,sức quyến rũ

appealing adj. :lôi cuốn ,quyến rũ ,van lơn ,cầu khẩn ,cảm động ,mủi lòngArrive v., to reach a destination :đến ,tới nơi ,xảy đến ;đi đến , đạt tới ;thành

đạtCompromise n., a settlement of differences in which each side makes concessions :sự

thỏa hiệp Daring adj., to have the courage required :táo bạo ,cả gan ,phiêu lưuFamiliar adj., often encountered or seen; common :thân thuộc ,quen ,quen thuộc ;

hông thường ; không khách khí ,sỗ sàng ;suồng sã ,lả lơi ;(+with) : là tình nhân của ,ăn nằm với

Guide n., one who leads, directs, or gives advice :người chỉ đẫn ,người hướng dẫn ;chỉ dẫn ,sách chỉ dẫn ;thiết bị dẫn đường , bài học

Guidance n., :sự chỉ đạo ,sự hướng dẫn ,sự dìu dắt guidable adj., :có thể dìu dắt ,có thể hướng dẫnMajority n., the greater number or part :đa số ,phần lớn ,phần đông ; thiếu tá ; tuổi

thành niên ,tuổi trưởng thànhMix v., to combine or blend into one mass; :trộn ,pha trộn ;hòa vào ,lẫn vào

n., a combination :sự kết hợpMixture n., :sự pha trộn ,sự hỗn hợp ; thứ pha trộnmixable adj., :có thể pha trộn ,có thể pha lẫn Rely v., to have confidence in; to depend on :tin ,tin cậy ,dựa vào Reliability n., :sự đáng tin cậy ;độ tin cậy reliable adj., :chắc chắn ,đáng tin cậy ,tin cậy được Secure v., to get possession of; to obtain :củng cố ,đảm bảo ; chiém được ,đạt

được Subjective adj., particular to a given person; highly personal; not objective :: chủ quan Suggest v., to offer for consideration or action :gợi ,gợi ý ; đề nghị ;đưa ra giả thuyết

là Suggestion n., :sự gợi ý ; ý kiến ,đề nghị ; sự khêu gợi , sự ám thị suggestible adj., :dễ ám thị , có thể đề nghị được

L32 Eating out :Đi ăn ở bên ngoài

Basic adj., serving as a starting point or basis :cơ bản ,cơ sở ,căn bảnComplete adj., having all necessary or normal parts, components, or steps :đầy đủ

,trộn vẹn ,hoàn toàn ,hoàn hảo ,toàn diệnCompletion n., :sự hoàn thành , sự bổ sungcompletely adv., :hoàn toàn ,đầy đủ ,trọn vẹnExcite v., to arouse an emotion :kích thích ,kích độngExcitement n., :sự kích thích ,sự kích động ,tình trạng bịn kích động ; sự nhộn nhịp ,sự náo

động , sự sôi nổiexciting adj., :kích thích ,kích động ;lý thú ,hứng thú , hồi hộp ,làm say mê ,làm náo độngFlavor n., a distinctive taste :mùi vị ,vị ngon ,mùi thơmForget v., to be unable to remember :quên ,coi thường ,coi nhẹ Forgetful adj., :hay quên ;có trí nhớ tồi ,cẩu thảforgettable adj., :có thể quên đượcIngredient n., an element in a mixture :thành phần ,phần hợp thànhJudge v., to form an opinion :xét đoán ,phán đoán ,đánh giá ;xét xử ;xét thấy ,cho

rằngMix-up n., a confusion; v., to confuse :cuộc ẩu đả ,cuộc đánh lộn ;tình trạng hỗn

độn ,tình trạng lộn xộn ; trộn đều hòa trộn ;lộn xộnPatron n., a customer, especially a regular customer :người bảo trợ ,người

đỡ đầu ,ông bầu ;khách hàng quen

Page 16: Eng_vie Toeic 600 Words

Predict v., to state, tell about, or make known in advance :sự đoán ,nói trước ,đoán trước

Prediction n., :dẹ báo ,dự đoánpredictable adv., :có thể dự đoánRandom adj., having no specific pattern, purpose, or objective :ẩu ,bừa,ngẫu nhiênRemind v., to cause to remember :nhắc nhở ,làm nhớ lại

L 33 Ordering Lunch :

Burdensome adj., of or like a burden; onerous :nặng nề ,đè nặng ,là gánh nặng cho ;làm khó chịu ,làm bực mình,làm mệt mỏi

Common adj., widespread, frequent, usual :chung ,công ,công cộng ;thường ,thông thường ,phổ biến, phổ thông ;tầm thường ,thô tục

In common n., commonly :thường thường ,thông thường ,bình thường ;tầm thường ,thô tục

Delivery n., the act of conveying or delivering :sự phân phát ,sự phân phối,; cách nói ,sự bày tỏ ,sự phát biểu ;sự sinh đẻ ; sự nhựong bộ ,sự đầu hàng ,sự chuyển nhượng

Elegant adj., exhibiting refined, tasteful beauty :tao nhã , thanh lịch ,nhã Elegance n. :sự thanh lịch ,sự tao nhãelegantly adv., :thanh lịch ,tao nhãFall to v., to become one’s responsibility :bắt đầu ;rơi vào Impress v., to affect strongly, often favorably :đóng ,in ;đóng dấu vào , in dấu

vào ;ghi sâu vào ,khắc sâu vào ,in sâu vàoImpression n :ấn tượng ,cảm giác ,cảm tưởng ,sự đóng ,sự in ;dấu , vết ,dấu in, vết hằn ;sự

in ,bản inimpressionable adj., :dễ xúc cảm ,nhạy cảm ,dễ bị ảnh hưởngIndividual adj., by or for one person; special; particular :riêng ,riêng lẻ ,cá nhân ;độc

đáo ,riêng biệt ,đặc biệtIndividualize v., :cá tính hóa ,tính cách hóa ;chỉ rõ ,định rõindividually adv., :cá nhân ,cá thể ,riêng biệt ,riêng lẻ ,từng người một ,từng cái mộtList n., a series of names, words, or other items; v., to make a list :danh

sách ;tạo danh sáchMultiple adj., having, relating to , or consisting of more than one part

:đa ,nhiều ,phức tạpNarrow v., to limit or restrict; adj., limited :hẹp , chật hẹp , eo hẹp ;hẹp hòi ,nhỏ

nhen ;kỹ lưỡng ,tỉ mỉPick up v., to take on passengers or freight :nhặt lên ,nhặt được ,vớ được ,kiếm

được ;lấy lại hồi phụcSettle v., to make compensation for, to pay; to choose :ổn định tư tưởng ,dàn

xếp ,dàn hòa ;để ,bố trí ;định cư ;lắng xuống ; đi vào nền nếp

L34 Cooking as a career :công việc nấu nướng-đầu bếp

Accustom to v., to become familiar with, to become used to :làm cho quen ,tập cho quenApprentice n., a student worker in a chosen field :người học việc ,người tập sự ,người học nghềApprenticeship n., : sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghềCulinary adj., relating to the kitchen or cooking :(thuộc)nấu nướng ,việc bếp núc ;xào

nấu đượcDemanding adj., requiring much effort or attention :đòi hỏi khắt kheDraw v., to cause to come by attracting :kéo,lôi kéo ,thu hút ,lôi cuốn ;đưa ; hít

vào ;cau lại ;kéo theo ,chuốc lấy ;kéo ra ,lấy ra ,rút ra ,trích ra ;lấy ra ;đưa ra ,suy ra,vạch ra ;moi ra ,móc ra ; pha (trà..)giương (cung) .. ;vẽ

Incorporate v., to unite one thing with something else already in existence :sáp nhập ,hợp thành ,kết hợp chặt chẽ

Incorporation n., :sự sáp nhập ,sự hợp nhất ;đoàn thể , liên đoàn incorporating gerund.,:sự kết hợp ,sự sáp nhập ;sự hợp thành tổ chức ;sự hợp thành ;Influx n., a flowing in :sự chảy vào ,sự tràn vào ;cửa sông ; dòng (người..) đi vàoMethod n., a procedure :phương pháp ,cách thứcMethodology n., :phương pháp luận

Page 17: Eng_vie Toeic 600 Words

methodical adj., :có phương pháp ,có thứ tự ,ngăn nắpOutlet n., a means of release or gratification, as for energies, drives, or desiresProfession n., an occupation requiring considerable training and specialized studyProfessional adj., professionally adv.,thuộc ) nghề nghiệp ;chuyên nghiệp,thành thạo Relinquish v., to let go; to surrender :bỏ ,từ bỏ ; buông, thảTheme n., an implicit or recurrent idea; a motif :đề tài ,chủ đề ;bài luận

L35 Events :các sự kiện

Assist v., to give help or support to :giúp ,giúp đỡ ;dự ,có mặt ,tương trợAssistance n., :sựu giúp đỡ assistant n. :người giúp đỡ ,người phụ tá ; trợ giáo ,Coordinate v., to adjust or arrange parts to work together :tọa độ , (v) điều hợp ,phối hợpDimension n., a measure of width, height, or length :chiều ,kích thước ,khổ ,cỡExact adj., characterized by accurate measurements or inferences :đúng ,chính

xác ,đúng đắn ,General adj., involving only the main feature rather than precise details

:chung ,tổng ,thườngGeneralize v., :tổng quát hóa ,khái quát hóa ; phổ biến ; nói chung generally adv., :đại thể ,nói chung ; thông thường , theo như lệ thườngIdeal adj., imaginary; existing as a perfect model :lý tưởng ,mẫu mực ; duy

tâm ,tưởng tượng ; (thuộc )quan niệm ,(thuộc) tư tưởngIdealize v., :lý tưởng hóa ideally adv. :lý tưởng ,trong lý tưởng , theo lý tưởng , đúng như lý tưởngLead time n., the time between the initial stage of a project and the appearance of resultsPlan n., a scheme for making something happen :sơ đồ ,đồ án ;bản đồ , kế

hoạch , dự kiến , dự định v., to formulate a scheme :đặt kế hoạch , trù tính ; làm dàn ý ;vẽ bản đồ

Proximity n., the state, quality, sense, or fact of being near or next to; closeness :trạng thái gần ; sự gần ,sự lân cận

Regulation n., rules, laws, or controls; v., to control :sự điều tiết ,sự điều chỉnh , sự chỉnh đốn ,sự quy định , sựu điều hòa

Regulate v., :điều chỉnh , sắp đặt , quy định, chỉnh lý , chỉnh đốn ;điều hòaregulatory adj., :Site n., a place or setting :nơi ,chỗ ,vị trí ;đất xây dựng Stage v., to exhibit or present :đưa lên sân khấu ; dàn cảnh ,sắp xếp ,tổ chức ,mở

(lớp..)

L36 General Travel :

Agency n., an establishment engaged in doing business:đại lý ,phân điểm , chi nhánh ;; cơ quan ,hãng ,sở ,thông tấn xã ;; sự trung gian ,sự môi giới ;tác dụng ,lực

Announcement n., a public notification :cáo thị ,thông báo ;lời tuyên bố ,lời công bố ; lời rao ,lời loan báo

Announce v., :báo, thông báo ,thông tri ; công bố ,tuyên bố ;đọc chương trình (đài phát thanh..)

announcer n., :xướng ngôn viên ;người báo tin ,người loan tinBeverage n., a drink other than plain water :đồ uốngBlanket n., a covering for keeping warm, especially during sleep; any full coverage;

:chăn ,mền ;lớp phủv., to cover uniformly :đắp chăn ,trùm chăn ; ỉm đi ;phủ lên ,che phủ ..

Board v., to enter a boat, plane, or train; to furnish to see the roads :lên tàu ,đáp tàu ; lót ván ,lát ván ; ăn cơm trọ

Onboard adj., :trên tàuClaim v., to take as rightful; to retrieve :đòi ,yêu sách ,thỉnh cầu ;nhận,khai

là ,cho là ;xác nhận ; đòi hỏi Delay v., to postpone until a later time; :hoãn lại ,trì hoãn ; chậm trễ,kề cà ,lần

nữan., the period of time during which one is delayed :trễ,sự trì hoãn, sự chậm trễ ,sự trì hoãn ; sự cản trở

Page 18: Eng_vie Toeic 600 Words

Embark v., to go onboard a flight or ship; to begin : cho lên tàu ,lên tàu ; (+ in ,upon) lao vào , dấn mình vào , bắt tay vào Itinerary n., a proposed rout for a journey, showing dates and means of travel :hành

trình ,con đường đi ; nhật kí đường đi ;sách hướng dẫn du lịchProhibit v., to forbid by authority or to prevent :cấm ,ngăn cấm ,cấm chỉValid adj., having legal efficacy or correctness :vững chắc ,có căn cứ ;có giá

trị ,có hiệu lực,,hợp lệValidate v., :phê chuẩn ; làm cho có hiệu lực , làm cho hợp lệvalidation n., :sự phê chuẩn ,sự công nhận có đủ hiệu lực ;sự thừa nhận

L37 Airlines :Hãng hàng không

Deal with v., phrase, to attend to; mange; to see to :giao thiệpDestination n., the place to which one is going or directed :đích , nơi gởi tới ,mục đích dự

địnhDistinguish v., to make noticeable or different :phân biệt ,; nghe ra,nhận ra ;(+

into)chia thành ,xếp thànhDistinguishable adj., :phân biệt đượcdistinguishably adv., :Economical adj., intended to save money, time, or effort :tiết kiệm ,kinh tế Economy n., :nền kinh tế ,;sự quản lý kinh tế ;tổ chức kinh tế ;sự tiết kiệm ,phương pháp

tiết kiệm ; cơ cấu tổ chứceconomize v., :tiết kiệm ,sửu dụng tối đa, sử dụng tốt nhấtEquivalent adj., equal :tương đương ,ngang bằngExcursion n., a pleasure trip; a trip at a reduced fare :cuộc đi chơi ,cuộc tham quan ;

sự đi trệch khỏi trụcExpensive adj., marked by high prices :đắt tiền ,xa hoaExpense n., :sự tiêu ,phí tổn ;tiêu dùngexpensively adv., :đắt tiền ,đắt giáExtend v., to make longer; to offer :mở rộng , kéo dài ;duỗi (chân ,tay..)Prospective adj., likely to become or be : (thuộc) tương lai ,về sauSituation n., the combination of circumstances at a given moment :địa thế ,vị

trí ;chỗ làm ,việc làm ; tình thế ,tình cảnh , hoàn cảnh ,trạng tháiSubstantial adj., considerable in importance, value degree amount, or extent

:thật ,có thật; thực tế ;quan trọng ,trọng yếu ,có giá trị thực tế lớn lao ; chắc chắn ,chắc nịch ,vạm vỡ ; bổ ,có chất ; giàu có ,truờng vốn

Substance n., :chất ,vật chất, ;thực chất ,căn bản ,bản chất ; nội dung ,đại ý ; của cải ,tài sản ;thực thể ; tihnhs chất đúng ,tính có giá trị

substantially adv., :về thực chất, về căn bảnSystem n., a functionally related group of elements :hệ thống ,chế độ ,phương

pháp

L38 Trains :

Comprehensive adj., covering broadly; inclusive:bao hàm toàn diện ,mau hiểu ,thông minh ,sáng ý ,lĩnh hội nhanhComprehensiveness n., :tính chất bao hàm ,tính chất toàn diện, sự mau hiểu , sự sáng ýcomprehensively adv., :hoàn toàn ,toàn diệnDeluxe adj., noticeably luxurious :chất lượng cao , sang trọngDirectory n., a book or collection of information or directions :sách chỉ dẫn ;sổ hộ khẩu ;danh mục ,danh bạ ,mục lụcDuration n., the time during which something lasts :khoảng thời gian ,thời gian ,trường độ Entitle v., to allow or qualify :cho đầu đề, ; cho quyền làm gì ; xưng hô bằng tướcFare n., the money paid for transportation :tiền vé ;tiền đò ,tiền xe ;thức ăn , đồ ăn ; khách đi xe thuê Offset v., to counterbalance :bù lại ,đền bù ,bù đắpOperate v., to perform a function :hoạt động , ,lợ dụng ,đầu cơOperation n., :sự vận hành ,sự hoạt động , thao tác , hiệu quả , tác dụng ; sưu phẫu thuật , phép toán , cuộc hành quân

Page 19: Eng_vie Toeic 600 Words

operational adj. :hoạt động ,…Punctual adj., prompt :kịp thời , chính xác ; đúng giờ ; điểm ,như một điểmPunctuality n., :tính đúng giờpunctually adv., :đúng giờRelatively adv., somewhat:tương đối , có liên quan ,có quan hệ vớiRemainder n., the remaining part :phàn còn lại , dư ,số dư ;quyền thừa kế, những loại sách ếRemote adj., far removed :xa xoi ,xa xăm ;xa cách , cách biệt ; hẻo lánh ; tí chút ,chút đỉnh ,hơiRemoteness n., :sự xa xôi ,sự cách biệt ,sự xa cách ;sự thoang thoáng ,sự hơi hơi ;mức

độ xaremotely adv., :ở mức rất nhỏ , rất mơ hồ ,rất xa

L39 Hotels :Khách sạn

Advance n., a move forward :sự tiến bộ ,sự tiến lên ;sự tăng giá ; sự đề bặt ,sự thăng chức

Chain n, a group of enterprises under a single control :dây ,xích ,chuỗi ,loạt ; thước dây ; dây chuyền (việc..) ; (pl) xiềng xích

Check in v., to register at a hotel; to report one’s presence :ghi tên khi đến ,ghi tên đặt phòng khách sạn

Confirm v., to validate :xác nhận ,cứng thực ; thừa nhận ,phê chuẩn ; củng cố Confirmation n., :sự xác nhận ,sự chứng thực ,sự thừa nhận ,sự phê chuẩn ,sự củng cốconfirmed adj., :ăn sâu ,thâm căn cố đế ,thành cố tật ;kinh niênExpect v., to consider probable or reasonable :mong chờ ,chờ đợi, ngóng trông ;nghĩ

rằng ,cho rằng , chắc rằng ; hy vọng ,kỳ vọng ; to be expecting :có mang ,có thai

Expectation n., :sự mong chờ,sự chờ đợi ,sự ngóng trông ; điều mong đợi ; khả năng ; a : có expectant adj : tính chất trông mong ; theo dõi , người đàn bà có mang

Housekeeper n., someone employed to do domestic work :bà quản gia ,người coi nhà ,người giữ nhà

Notify v., to report :báo ,khai báo ,thông báoPreclude v., to make impossible; to rule out :loại trừ ,trừ bỏ,ngăn ngừa ,đẩy xaQuote v., to give exact information on; n., a quotation :trích dẫn ,định giáQuotation n., quotable adj., :sự trích dẫn, đoạn trích dẫn ; bản dự kê giá ;giá thị trường

công bố ; a : có thể trích dẫn ,đáng trích dẫnRate n., the payment or price according to a standard :giá ,suất, mức, ;tỷ

lệ ,tốc độ ;hạng ,loại .. Reserve v., to set aside :đặt chỗ trước ,bảo tồn ,để dành ,bảo lưu ,dự trữReservation n., : :sự đặt chỗ trước ;sự bảo lưu ; sự dành trước , sự bảo tồn ,sự dự trữin reserve n., :để dự trữService n., useful functions :dịch vụ

L40 Car Rentals:tiền thuê xe

Busy adj., engaged in activity :bận rộn Coincide v., to happen at the same timexảy ra đồng thời ;trùng nhau ; trùng khớp với

nhauCoincidence n., :sự trùng khớp,sự trùng nhau,sự trùng hợp ; sự trùng hợp ngẫu nhiêncoincidentally adv., :trùng khớp ,trùng hợp ,trùng hợp ngẫu nhiênConfusion n., a lack of clarity, order, or understanding :sự lộn xộn, hỗn độn ,rối

loạn,hỗn loạn ; sự mơ hồ ,mập mờ ,rối rắm ;sự bối rối ,sự ngượng ngậpContact v., to get in touch with :liên lạcDisappoint v., to fail to satisfy the hope, desire, or expectation of :làm thất vọng ;làm

hỏng ,làm thất bại ;thất ướcIntend v., to have in mind :định ,có ý định Intention n., :ý định ,mục đích ;(triết) khái niệm ; (pl) tình ýintent adj., :kiên quyết ,đeo đuổi miệt mài ,mải mê ,chăm chú ;sôi nổi ,hăm hở ,đầy nhiệt

tìnhLicense n., the legal permission to do or own a specified thing :giấy

phép ,đăng ký ; bằng ,chứng chỉ

Page 20: Eng_vie Toeic 600 Words

Nervous adj., easily agitated or distressed; uneasy or apprehensive :nóng nảy ,dễ bị kích thích, hay hoảng sợ ,hay lo lắng,bồn chồn ;(thuộc )thần kinh ;có dũng khí ,có khí lực ,mạnh mẽ ,hàng mạnh ;cô đọng ,khúc chiết

Nervousness n., nervously adv., :tính nóng nảy , sự bực dọc sự bồn chồn ;trạng thái bồn chồn ,trạng thái hỏng hốt ;sức mạnh ,khí lực ;bồn chồn ,lo lắng

Optional adj., not compulsory or automatic :tùy ý ,không bắt buộcTempt v., to be inviting or attractive to:xúi ,xúi giục ;cám dỗ,quyến rũ, gợi

thèm ,nhửTemptation n., tempting adj., :sự xúi giục ,sự cám dỗ, sự quyến rũ ;khuê gợi ,lôi cuốn ,cám

dỗ Thrill n., the source or cause of excitement or emotion :sự run lên ,sự rộn ràng

,sự rùng mình ;câu chuyện cảm động ,câu chuyện giật gân ,ly kỳTier n., a rank or class :tầng ,lớp ;bậc , ;bậc thang ; người buộc

L41 Movies Phim xine ,rạp chiếu phimAttain v., to achieve :đạt tới ; đạt đượcAttainment n., attainable adj., :sự đạt được ; kiến thức ,tri thức ,học thức, tài (do trau giồi ) ;

có thể đạt đượcCombine v., to come together :kết hợp, phối hợpContinue v., to maintain without interruption :tiếp tục ,làm tiếp ;giữ,duy trì ;tiếp

diễn ,vẫn cứContinuation n., continual adj., :sự tiếp tục ,sự làm tiếp ;sự mở rộng ; sự chấp ,sự ghép ; liên

tục ,liên miênDescription n., a representation in words or pictures :sự tả ,sự diễn tả ,sự mô tả ;

diện mạo ,tướng mạo , hình dạngDescribe v., descriptive adj., :mô tả , diễn tả ,tả ,miêu tả ; mô tả ,miêu tảDisperse v., to spread widely, to scatter :giải tán ,phân tán ;xua tan ;gieo rắc ;tan tác,

tiêu tánEntertainment n., a diverting performance or activity :sự giải trí Entertain v., entertaining adj., :tiếp đãi, chiêu đãi ;giải trí, tiêu khiển ; giải trí,vui thú,thú vịInfluence v., to alter or affect :ảnh hưởng,tác dụng ;uy thế, thế lực :Range n., the scope :dải ,khảngRelease v., to make available to the pubic; to give permission for performance :làm

nhẹ ,làm bớt ; tha ,thả ,phóng thích ; phát hành ,đem ra bánRepresent v., to typify :tiêu biểu cho ,tượng trưng cho ,tương ứng với ; thay mặt ,đại

diện ;miêu tả ,hình dung ;; đóng ,diễn (phim ,kich…)Separate adj., detached; kept apart :riên rẽ,rờiSuccessive adj., following in order :liên tiếp,kế tiếp ,liên tục ,lần lượt

L42 Theater :nhà hát,rạp hát ;tập kịch bản ; nghề diễn kịchActing n., the series (连续,系列) of events that form the plot of a story or play

:hành động ;sự thủ vai ,sự đóng kịch, nghệ thuật đóng kịchApproach v. to go near; to come close to in appearance or quality; n., a way or means of

reaching something :đến gần ,tới gần ;gần như ;thăm dò ý kiến ;tiếp cận ;gạ gẫm

Approachable adj. :có thể đến gần được ; approach n. :sự đến gần ;sự tiếp cận ;sự thăm dò ý kiến ;đường đi đến ,lối vàoAudience n., the spectators at a performance :thính giả,khán giả ,độc giả ;sự

nghe ;sự hội kiến ,sự yết kiến ,sự tiếp kiếnCreate v., to produce through artistic or imaginative effort :tạo ra, sáng tạoCreation n., creative adj., :sự sáng tạo ,sự sáng tác ,sự tạo thành ;tác phẩm Dialogue n., a conversation between two or more persons :cuộc đối thoại ,đoạn

đối thoại ,tác phẩm đối thoạiElement n., fundamental or essential constituent :yếu tố,nguyên tố ,phần tử ,bộ

phận ,chi tiếtExperience n., an event or a series of events participated in or lived through v., :kinh

nghiệm ; v) trải qua ,kinh qua ,nếm mùi, chịu Experienced adj., :lão luyện , từng trải , có kinh nghiệm ,giàu kinh nghiệm ,hiểu biếtOccur v., to take place; to come about :xảy ra ,xảy đến ,nảy ra ;xuất hiện ,

tìm thấy

Page 21: Eng_vie Toeic 600 Words

Perform v., to act before an audience, to give a public presentation of :thực hiện ,thi hành ,biểu diễn, đóng

Performance n., performer n., :thành quả ;hiệu suất ; sự thi hành ,sự thực hiện ,.. ; người biểu diễn

Rehearse (排演,预演) v., to practice in preparation for a public performance; to direct in rehearsal :nhắc lại ,kể lại ;diễn tập (vở kịch..)

Review n., a critical estimate of a work or performance; v., writing a criticism of a performance :n) sự xem lại,sự xét lại ; sự phê bình,bài phê bình ;sự hồi tưởng ; v)xem lại ,xét lại ,hồi tưởng , phê bình

Sold out adj., having all tickets or accommodations completely sold, especially ahead of time; v., to sell all the tickets :bán hết, bán tống bán tháo

L43 Music

Available adj., ready for use; willing to serve :sẵn dùngBroad adj., covering a wide scope(活动范围) :rộng ,bao la ,mênh mông ;phóng

khoáng ,rộng rãi,khoáng đạt ;thô tục ,tục tĩuCategory n., a division in a system of classification; a general class of ideas

:hạng ,hạng mục ,lọa ,phạm trùCategorize v. :chia loại ,phân loạicategorical adj. :vô điều kiện ,khẳng định ;(thuộc) phạm trù ;rõ ràng,minh bạch ,xác thựcDisparate(全异的) adj., fundamentally distinct or different :tạp nham ,khác loại ,khác

hẳn nhauDivide v., to separate into parts :chia ,phân chiaFavorite adj., preferred :được mến chuộng ,được ưu thích Favorable adj. :có thiện chí ,thuận ,tán thành ;thuận lợi ;có triển vọng ;có lợifavorably adv., :Instinct n., an inborn pattern that is a powerful motivation :bản năng ;thiên

hướng ,năng khiếu Preference n., someone or something liked over another or others :sở thích ;sự ưu

tiên ;sự thích hơn ;thứ được ưa thích hơn ;quyền ưu tiênPrefer v. :thích hơn ,ưa hơn ;preferential adj. :ưu đãi,được ưu đãi, được ưu tiênReason n., the basis or motive for a action; an underlying fact or cause :lý do ;nguyên

nhân ; lý trí ,lý tính ;lẽ phải ,lý Relaxation n., the act of reacting or the state of being relaxed; refreshment of body or

mind :sự nới lỏng,sự dịu đi ;sự bớt căng thẳng ; sự nghỉ ngơi ;sự giảm nhẹRelax v., : nới lỏng, làm dịu đi ;thư giãn ;giảm nhẹ ; nghỉ ngơirelaxed adj. :thanh thản ,thoải mái ,không cảm thấy căng thẳngTaste n., the ability to discern what is excellent or appropriate :sỏ thích ,thị

hiếuUrge(促进,催促) v., to advocate earnestly; a., a natural desire :thúc giục ,giục giã ; cố

nài, cố gắng thuyết phục ; dẫn chứng ,viện chứng

L44 Museums :bảo tàng

Acquire v., to gain possession of; to get by one’s own efforts :giành được ,thu được ,đạt được ,kiếm được

Admire v., to regard with pleasure; to have esteem or respect for :ngắm nhìn ;khâm phục ;khen ngợi ,ca tụng ;say mê ,mê

Collection n., a group of objects or works to be seen, studied, or kept together :sự sưu tập,bộ sưu tập ;sưu quyên góp ; tập hợp

Collect v., :tập hợp lại ; thu lượm ,thu thập ,góp nhặt ,sưu tầm ;dồn lại ,ứ đọng lại

collector n., :người thu thập, người sưu tầm ;người đi quyên ;;cực góp ;cái chỉnh lưuCriticism n., an evaluation, especially of literary or other artistic works : (lời) sự phê

bình,sự phê phán ,sự bình phẩm ,sự chỉ trích ;Criticize v., :phê bình, bình phẩm, chỉ trích ,phê pháncritic n., :nhà phê bình , người chỉ trích

Page 22: Eng_vie Toeic 600 Words

Express v., to give an opinion or depict emotion :biểu lộ ,bày tỏ ,phát biểu ý kiến ; biểu diễn ; gửi hỏa tốc ; vắt ,ép ,bóp

Fashion n., the prevailing style or custom :mốt ,thời trangLeisure n., freedom from time-consuming duties; free time :thì giờ rỗi rãi ;lúc thư

nhànRespond v., to make a reply; to react :trả lời ,đáp lại ,hưởng ứng ,phản ứng lạiResponse n., :sự trả lời ,sự đáp lại ,sự hưởng ứng responsive adj. :đáp lại, trả lời ; sẵn sàng đáp lại ,dễ cảmSchedule n., a list of times of events; v., to enter on a schedule :biểu thời gian ;lập thời

gian biểuSignificant adj., meaningful; having a major effect; important :đầy ý nghĩa,quan

trọng , trọng đại , đáng kể ,Specialize v., to concentrate on a particular activity :làm thành đặc trưng ; chuyên

môn hóa về ;trở thành chuyên về ,chuyên môn hóaSpecialist n. :chuyên gia ,chuyên viên specialized adj. :chuyên dụng , thích ứng ;thiết kế cho mục đích riêng ;chuyênSpectrum n., a range of related qualities, ideas, or activities :hình ảnh ,phổ ,quang

phổ

L45 Media :người môi giới ,phương tiện ,hoàn cảnh,môi trường

Assignment n., v., something, such as a task, that is assigned :sự phân công ,sự giao việc ,sự chuyển nhượng ; phép gán chưng từ chuyển nhượng

Choose v., to select one thing over another :chọn, lựa chọn ,kén chọnChoice n., :sự lựa chọn ,khả năng lựa chọn ;tinh hoa ,phần tử ưu túchoosy adj., :hay kén cá chọn canh,khó chiềuConstant n., something that is unchanging or invariable(不变的,永恒的) :hằng

số ,hệ sốConstitute(制定,建立) v., to be the elements or parts of :cấu tạo , tạo thànhDecisive adj., characterized by decision and firmness :kiên quyết ,quả quyết,dứt

khoát ;quyết địnhDisseminate(散布) v., to scatter widely; to distribute :gieo rắc (hạt giống ,tư

tưởng…) ,phổ biếnImpact n., a strong, immediate impression :tác động,ảnh hưởng ;sự va chạmIn depth adj., in complete detail; thorough :kỹ lưỡng,tỉ mỉ ,sâuInvestigative adj., specializing in uncovering and reporting hidden information :điều

traInvestigation n., :sự điều tra,sự nghiên cứuinvestigate v., :điều traLink n., an association; a relationship :mối liên lạc ,mối liên kết ; mắt

xích ;đuốc ,cây đuốcSubscribe v., to receive a periodical regularly on order :mua (trong thời gian dài), đặt

mua dài hạn ;tán thànhSubscription n. :tiền quyên góp ; sư mua báo dài hạn ; sự tán thànhsubscribers n., :người đặt mua ;người góp (tiền) ; những người ký tên dướ đâyThorough (十分的,彻底的) adj., exhaustively complete :hoàn toàn,hoàn hảo ;kỹ

lưỡng,tỉ mỉ ;xuyên qua ,suốtThoroughness n. :tính hoàn hảo ;tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng ,tính tỉ mỉthoroughly adv.:hết mực,hết sức ; hoàn toàn,hoàn hảo

L46 Doctor’s Office :Văn phòng bác sĩ

Annual adj., yearly :hàng nămAppointment n., arrangements for a meeting; a position in a profession :cuộc hẹn ,giấy

mời ;sự bổ nhiệm ; sắc lệnhAssess v., to determine the value or rate of something :định giá,đánh giá; định mứcAssessment n. :sự định giá, sự đánh giá ; sự đánh thuếassessable adj. :có thể định giá ,có thể đánh thuếDiagnose (诊断) v., to recognize a disease; to analyze the nature of something :chẩn

đoán

Page 23: Eng_vie Toeic 600 Words

Diagnosis n., diagnostic adj., :phép chẩn đoán,sự chẩn đoán ;; (về) chẩn đoánEffective adj., producing the desired effect; being in effect :hiệu quảInstrument n., a tool for precise work; the means whereby something is achieved :dụng

cụ ,công cụ ,phương tiện ;nhạc cụ ;thiết bị đo đạc ; văn kiệnManage v., to handle; to deal with; to guide :quản lý ,trông nom ;sai khiến ,chế ngự Prevent v., to keep from happening; to hinder :ngăn ngừa, ngăn trởPrevention n., preventive :sự ngăn cản,sự ngăn trở,sự phòng ngừa ;;phòng ngừa,ngăn

ngừaRecommend v., to present as worthy; to endorse :tiến cử,giới thiệu ;;khuyên ,khuyến cáo

;gửi gắm,phó thác ;làm cho người ta cảm mếnRecommendation n., :sự tiến cử,sự khuyên nhủ,sự gửi gắm,sự phó thácrecommendable adj., :đáng mến,có giá trị ;;có thể tiến cửRecord v., to set down in writing; n., a official copy of documents :biên bản,hồ

sơ,sổ sáchRefer v., to direct for treatment or information; to mention :quy cho,quy vào ;tham khảo ,ám chỉ,nói đến ,nhắc đến ;viện vào,nhờ cậy vào ,dựa vàoSerious adj., weighty :đứng đắn,nghiêm trang,nghiêm nghị ,nghiêm trọng,hệ

trọng ;nặng ,trầm trọng

L47 Dentist’s office ;Văn phòng nha khoa

Aware adj., having knowledge :biết,nhận thức thấyCatch up v., to bring up to date :đuổi kịp,theo kịp,bắt kịp ; nhiễm ; ngắt lờiDistraction n., the act of being turned away from the focus :sự đãng trí, sự xao lãng; sự

làm xao lãng,sự làm đứt quãngDistract v :làm xao lãng; làm rối trí, ;làm quẫn trídistracted adj. :quẫn trí,điên cuồng,mất tríEncouragementn., inspiration or support :sự khuyến khích,sự cổ vũ,sự động viên ;sự

ủng hộEvident adj., easily seen or understood; obvious :hiển nhiên ,rõ rệt,rõ ràngEvidence n., :bằng chứng,chứng cớ ;chiứng chỉ ;tính hiển nhiên ,tính rõ ràngevidently adv., :hiển nhiên ,rõ ràngHabit n., a customary manner or practice :thói quen,tập quán ;thể chất,tạng

người,vóc ngườiHabitual adj., :thường,thường lệ; quen thói, nghiện nặnghabitually adv., :đều đặn,thường xuyênIlluminate v., to provide or brighten with light :soi sáng,chiếu sáng ,rọi sáng ;làm

sáng tỏ ; làm sáng mắt ,mở mang đầu óc cho ;làm rạng rỡ ; treo đèn kết hoaIrritate v., to chafe or inflame, to bother :chọc tức ;kích thíchIrritation n. :sự chọc tức ,sự làm phát cáu ,sự kích thíchirritable adj. :dễ cáu ,cáu kỉnh ; dễ bị kích thíchOverview n., a summary; a survey; a quick look :sự khái quát ,miêu tả chungPosition n., the right or appropriate place :vị trí,chỗ ;thế ; tư thếRegularly adv., occurring at fixed intervals :đều đặn ,thường xuyên ,đều đều ; có

quy củRestore v., to bring back to an original condition :hoàn lại,trả lại ; phục ;đặt ại

chỗ cũ ;phục hồi, khôi phục lại

L48 Health Insurance:Bảo hiểm y tế

Allow v., to let do or happen; to permit :cho phép,chấp nhậnAllowance n., :phần tiền trợ cấp ;sự cho phép,sự chấp nhận ;khẩu phầnallowable adj., :có thể cho phép được, có thể chấp nhận đượcAlternative n., the choice between two mutually exclusive possibilities :sự lựa chọn,sự

thay thếAlternate v., : xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau; thay thế; xoay

chiềualternatively adv., :như một sự lựa chọnAspect n., a feature element; an appearance :vẻ,bề ngoài,diện mạo ;khía

cạnh,mặt ; hướng

Page 24: Eng_vie Toeic 600 Words

Concern v., to be of interest or importance to :liên quan,dính líu tới,nhúng vào;

Emphasize v., to stress :nhấn mạnh,làm nổi bậtEmphasis n., :sự nhấn mạnh,tầm quan trọng,sự rõ nétemphatic adj., :mạnh mẽ,dứt khoát ;rõ ràng ,rành mạchIncur招致 v., to acquire or come into :chịu ,gánh,mắc ,bịPersonnel n., a group of employees or workers :vụ nhân sự,vụ tổ cức cán

bộ,toàn thể cán bộ công nhân viên (nhà máy…)Policy n., a set of rules and regulations :chính sách,đường lối hành độngPortion一部分 n., a section or quantity within a larger thing; a part of a whole :phần,phần

chia;của hồi môn ; số mệnh,số phậnRegardless adv., in spite of :không kể,không đếm xỉa tới,bất chấpSalary n., a fixed compensation paid regularly for work done; one’s pay :lươngSuitable adj., appropriate to a purpose or an occasion :hợp,phù hợp,thích hợp

(+fỏ ,to)Suit v. : hợp với,thích hợp với ;thỏa mãn ;làm cho phù hợpsuitably adv. :đúng lúc ;phù hợp L49 Hospitals :Bệnh viện

Admit v., to permit to enter :nhận vào,cho vàoAdmittance n., :sự nhận vào,lối đi vàoadmission n., :sự kết nạp,sự nhận vào ; tiền vào cửa,tiền nhập học ;;sự thú nhậnAuthorization n., the act of sanctioning :sự cho quyền, sự ủy quyền, sự cho phépDesignate v., to indicate or specify :chỉ rõ, định,rõ ;chỉ định,bổ nhiệm;mệnh

danh,gọi tênDesignation n., :sự chỉ rõ,sự chỉ định,sự gọi tệndesignator n., :Escort n., a person accompanying another to guide or protect :người dẫn đường,vệ sĩIdentify v., to ascertain the name or belongings of :nhận biết,nhận dạng,nhận

ra ;;(+with) đồng cảm vớiIdentifiable adj., identification n., :có thể đồng nhất được ;có thể nhận biết  ;; sự đồng

nhất hóa ;sự nhận ra ,sự nhận dạngMissing n., an inner calling to pursue an activity or perform a service :sự

thiếu ,vắng,khuyết,mất tích,thất lạcPermit v., to allow :cho phépPermissible adj., :chấp nhận được,dung đượcpermission n., :phép,giấy phép ; sự cho phép, sự chấp nhậnPertinent adj., having relevance to the matter at hand :thích đáng,thích hợp,đúng chỗProcedure n., a series of steps taken to accomplish an end:thủ tục ,phương phápResult n., an outcome :kết quả,đáp số,thành tựuStatement n., an accounting showing an amount due; a bill :hóa đơnUsual adj., ordinary, expected:thường,thông thường,thường lệ,thông dụng L50 Pharmacy:dược học

Consult v., to seek advice or information of :hỏi ý kiến ,thỉng thị, thăm dòConsultation n., :sự hỏi ý kiến ,sự hội chẩnconsultative adj., :để hỏi ý kiến ,tư vấnControl v., to exercise authoritative or dominating influence :làm chủ,điều

khiển,kiểm soát,kiềm chế,điều chỉnhConvenient adj., suited or favorable to one’s purpose; easy to reach :tiện lợi,thuận

lợi,thích hợpConvenience n., conveniently adv. :sự tiện lợi;đồ dùng,các thứ tiện nghi,lợi ích vật

chất,điều lợi ;;tiện lợi,thuận tiệnDetect v., to discover or ascertain :phát hiện ra,tìm ra ;nhận ra,nhận thấyDetection n., detectable adj., :sự dò ra,tìm ra ;có thể nhận ra, có thể tìm raFactor n., a contribution to an accomplishment, a result, or a process :nhân tố ,yếu tốInteraction n., an influence; a mutual activity :sự tương tácLimit n., the point beyond which something cannot proceed :giới hạn,hạn

độ

Page 25: Eng_vie Toeic 600 Words

Monitor v., to keep track of :giám sátPotential adj., capable of being but not ye in existence; possible :tiềm tàngSample n., a portion, piece, or segment that is representative of a whole :mẫuSense n., a judgment; an intellectual interpretation :giác quan, tri giác,cảm giác ;ý

thứcVolunteer n., one who performs a service without pay; v., to perform as a volunteer

:quan tình nguyện, người tình nguyện ; tình nguyệnVolunteerism n., : tính tự nguyện ,sự tự giácvoluntary adj. :tự giác,tự nguyện, chủ động ,tự ý