18

Click here to load reader

Dutoan_Chitiet

Embed Size (px)

DESCRIPTION

this is a document for construction cost

Citation preview

Page 1: Dutoan_Chitiet

Dự toánkhối lượng

Dự toánkhối lượng

Dự toánkhối lượng

Mã hiệu Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Mã hiệu Tên công

việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Mã hiệu Tên công

việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

AC.25223Móng cọc bê tông cốt thép m 572,0 289.282 165.469.110 AC.25223

Móng cọc bê tông cốt thép m 572,0 321.931 184.144.372 AC.25223

Móng cọc bê tông cốt thép m 572,0 340.181 194.583.658

AA.21241Phá dỡ bê tông đầu cọc Đầu 26,0 100 2.600.000 AA.21241

Phá dỡ bê tông đầu cọc Đầu 26,0 103.5 2.691.000 AA.21241

Phá dỡ bê tông đầu cọc Đầu 26,0 107 2.782.000

AB.11323 Đào đất móng m3 25,4 65 1.651.000 AB.11323 Đào đất móng m3 25,4 67.275 1.708.785 AB.11323 Đào đất móng m3 25,4 69.55 1.766.570

AF.11212Bê tông lót móng m3 0,9 1.112.810 1.001.529 AF.11212

Bê tông lót móng m3 0,9 1.109.727 998.755 AF.11212

Bê tông lót móng m3 0,9 1.126.489 1.013.840

AF.11213Bê tông đài móng m3 8,0 1.204.093 9.632.747 AF.11213

Bê tông đài móng m3 8,0 1.200.157 9.601.257 AF.11213

Bê tông đài móng m3 8,0 1.220.035 9.760.280

AF.12314

Bê tông giằng móng + đà kiềng m3 9,3 1.424.594 13.248.720 AF.12314

Bê tông giằng móng + đà kiềng m3 9,3 1.424.583 13.248.625 AF.12314

Bê tông giằng móng + đà kiềng m3 9,3 1.452.356 13.506.912

AF.12214 Bê tông cổ cột m3 1,3 1.594.251 2.094.846 AF.12214 Bê tông cổ cột m3 1,3 1.597.090 2.098.577 AF.12214 Bê tông cổ cột m3 1,3 1.627.712 2.138.814

AF.81132Ván khuôn móng m2 29,7 152.038 4.515.527 AF.81132

Ván khuôn móng m2 29,7 152.036 4.515.472 AF.81132

Ván khuôn móng m2 29,7 152.034 4.515.417

AF.81141

Ván khuôn dầm giằng móng m2 62,0 155.038 9.612.353 AF.81141

Ván khuôn dầm giằng móng m2 62,0 155.141 9.618.748 AF.81141

Ván khuôn dầm giằng móng m2 62,0 155.244 9.625.144

AF.81133Ván khuôn cổ cột m2 15,8 152.038 2.402.200 AF.81133

Ván khuôn cổ cột m2 15,8 152.036 2.402.170 AF.81133

Ván khuôn cổ cột m2 15,8 152.034 2.402.141

AF.61120 Cốt thép móng Kg 796,3 23.907 19.037.350 AF.61120Cốt thép móng Kg 796,3 24.612 19.598.598 AF.61120

Cốt thép móng Kg 796,3 24.839 19.779.139

AF.61521Cốt thép dầm móng Kg 1.394,3 23.907 33.332.696 AF.61521

Cốt thép dầm móng Kg 1.394,3 24.612 34.315.390 AF.61521

Cốt thép dầm móng Kg 1.394,3 24.839 34.631.501

AF.61421Cốt thép cổ cột Kg 236,5 23.907 5.654.545 AF.61421

Cốt thép cổ cột Kg 236,5 24.612 5.821.249 AF.61421

Cốt thép cổ cột Kg 236,5 24.839 5.874.874

AB.13113Đắp đất nền móng m3 16,5 50 823.875 AB.13113

Đắp đất nền móng m3 16,5 51.75 852.711 AB.13113

Đắp đất nền móng m3 16,5 53.5 881.546

AB.41433 San đổ đất dư m3 10,6 50 532.35 AB.41433 San đổ đất dư m3 10,6 51.75 550.982 AB.41433 San đổ đất dư m3 10,6 53.5 569.614

AF.11314 Bê tông nền m3 3,1 1.324.594 4.089.815 AF.11314 Bê tông nền m3 3,6 1.321.083 4.758.806 AF.11314 Bê tông nền m3 4,1 1.345.356 5.538.562AF.12214 Bê tông cột m3 3,3 1.594.251 5.237.116 AF.12214 Bê tông cột m3 3,3 1.597.090 5.246.441 AF.12214 Bê tông cột m3 3,3 1.627.712 5.347.034

AF.12614Bê tông cầu thang m3 0,8 1.426.061 1.140.849 AF.12614

Bê tông cầu thang m3 0,8 1.426.037 1.140.830 AF.12614

Bê tông cầu thang m3 0,8 1.453.796 1.163.037

AF.81132 Ván khuôn cột m2 39,6 152.038 6.020.703 AF.81132 Ván khuôn cột m2 39,6 152.036 6.020.630 AF.81132 Ván khuôn cột m2 39,6 152.034 6.020.556

AF.81161Ván khuôn cầu thang m2 8,0 181.051 1.448.407 AF.81161

Ván khuôn cầu thang m2 8,0 181.576 1.452.608 AF.81161

Ván khuôn cầu thang m2 8,0 182.101 1.456.810

AF.61421 Cốt thép cột Kg 591,3 23.907 14.136.362 AF.61521Cốt thép dầm sàn Kg 119,0 24.612 2.928.837 AF.61521

Cốt thép dầm sàn Kg 119,0 24.839 2.955.818

AF.61811Cốt thép cầu thang Kg 160,0 23.907 3.825.161 AF.61421 Cốt thép cột Kg 591,3 24.612 14.553.122 AF.61421 Cốt thép cột Kg 591,3 24.839 14.687.184

Cọc Bê tông cốt thép

Trệt BTCT

Cọc Bê tông cốt thép

Trệt BTCT

Cọc Bê tông cốt thép

Trệt BTCT

Page 2: Dutoan_Chitiet

AB.13411

Nâng nền tầng trệt bằng cát san lắp m3 7,2 181.331 1.306.941 AF.61811

Cốt thép cầu thang Kg 160,0 24.612 3.937.933 AF.61811

Cốt thép cầu thang Kg 160,0 24.839 3.974.209

AB.13411

Nâng nền tầng trệt bằng cát san lắp m3 7,2 181.632 1.309.110 AB.13411

Nâng nền tầng trệt bằng cát san lắp m3 7,2 181.933 1.311.279

AI.63231Lắp dựng của phòng ngủ m2 2,1 226.399 468.646 AI.63231

Lắp dựng của phòng ngủ m2 2,1 3.116.147 6.450.425 AI.63111

Lắp dựng cửa cuốn m2 9,9 1.710.420 16.933.158

AI.63232Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 3,2 972.313 3.111.402 AI.63232

Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 3,2 1.482.034 4.742.510 BA.19501

Lắp đặt môtơ cửa cuốn + remote + lưu điện bộ 1,0 6.800.800 6.800.800

AI.63211Lắp dựng cửa đi m2 11,6 1.267.656 14.730.159 AI.63211

Lắp dựng cửa đi m2 11,6 1.711.710 19.890.070 AI.63232

Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 1,6 3.563.443 5.701.508

AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 10,5 977.941 10.241.002 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 8,9 1.073.579 9.556.138 AI.63211

Lắp dựng cửa đi m2 11,6 3.466.840 40.284.681

AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 1,9 931.232 1.773.067 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 5,2 1.020.556 5.343.629 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 7,8 1.225.951 9.605.278

AE.54114Xây bậc thang và tam cấp m2 0,9 1.627.402 1.419.908 AE.54114

Xây bậc thang và tam cấp m2 0,9 1.781.476 1.554.337 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 9,5 1.165.112 11.091.865

AK.21134Trát tường ngoài m2 103,2 58.559 6.042.074 AK.21134

Trát tường ngoài m2 103,2 59.43 6.132.025 AE.54114

Xây bậc thang và tam cấp m2 0,9 2.052.006 1.790.375

AK.21234Trát tường trong m2 125,3 41.423 5.190.270 AK.21234

Trát tường trong m2 127,2 42.011 5.343.996 AK.21134

Trát tường ngoài m2 93,3 60.898 5.680.519

AK.22134 Trát cầu thang Kg 8,0 77.977 623.814 AK.22134 Trát cầu thang Kg 8,0 79.776 638.206 AK.21234Trát tường trong m2 158,6 43.195 6.851.565

AK.24214Đắp gờ chỉ trang trí m 7,0 36.86 258.019 AK.24214

Đắp gờ chỉ trang trí m 7,0 37.624 263.369 AK.22134 Trát cầu thang Kg 8,0 82.21 657.678

AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 13,3 82.811 1.103.037 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 16,6 83.456 1.388.703 AK.24214

Đắp gờ chỉ trang trí m 7,0 38.722 271.051

AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 21,6 168.658 3.643.004 AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 28,5 252.994 7.205.257 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 9,7 92.889 902.884

AK.53210

Lát gạch ceramic cầu thang m2 11,2 472.24 5.289.088 AK.56210

Lát đá granite cầu thang m2 11,2 1.040.670 11.655.504 AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 18,4 339.728 6.250.993

AI.63211

Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 9,0 652.514 5.872.622 AH.13211

Lắp dựng tay cầu thang gỗ tròn m 9,0 408.74 3.678.664 AK.56210

Lát đá granite cầu thang m2 11,2 1.507.580 16.884.896

Tầng trệt - phần hoàn thiệnTầng trệt - phần hoàn thiệnTầng trệt - phần hoàn thiện

Page 3: Dutoan_Chitiet

AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 51,5 172.446 8.874.070 AI.63211

Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 9,0 764.773 6.882.959 AH.13211

Lắp dựng tay cầu thang gỗ tròn m 9,0 449.558 4.046.022

AK.31220Ốp gạch viền chân tường m2 61,8 31.808 1.964.209 AK.56150 Lát đá granite m2 2,6 1.204.307 3.098.682 AI.63231

Lắp dựng trụ + lan can cầu thang Inox kính m2 9,0 1.235.420 11.118.780

AK.53210

Lát gạch ceramic tam cấp m2 6,1 184.435 1.129.663 AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 48,9 186.674 9.125.936 AK.56150 Lát đá granite m2 5,1 1.614.701 8.309.253

AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 4,2 204.681 859.661 AK.31220

Ốp gạch viền chân tường m2 61,8 34.306 2.118.444 AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 46,3 329.666 15.268.143

AK.66210Làm trần thạch cao m2 6,0 141.338 840.961 AK.53210

Lát gạch ceramic tam cấp m2 6,1 199.433 1.221.528 AK.32260

Ốp len đá granite chân tường m2 61,8 334.345 20.646.468

AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 206,9 21.564 4.461.121 AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 4,2 265.892 1.116.745 AK.56210

Lát đá granite tam cấp m2 6,1 1.617.277 9.905.819

AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 8,0 21.564 172.51 AK.66210

Làm trần thạch cao m2 17,9 140.904 2.515.136 AK.32260

Ốp đá granite vào tường mặt tiền m2 2,1 1.507.769 3.166.315

AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 103,2 28.928 2.984.740 AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 201,9 24.5 4.946.695 AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 4,2 283.771 1.191.837

AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 111,7 22.358 2.497.380 AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 8,0 24.5 196.002 AK.66210

Làm trần thạch cao m2 29,8 140.47 4.178.982

AK.32260Lắp đá granite vào bàn bếp m2 3,0 616.35 1.849.049 AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 103,2 27.405 2.827.640 AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 233,5 27.254 6.363.769

GTT1Lắp đặt bàn bếp và tủ bếp m 3,0 6.486.360 19.459.080 AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 106,7 21.086 2.250.343 AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 8,0 27.254 218.031

GTT2 Tủ âm tường m2 2,0 3.250.680 6.436.346 AK.32260

Lắp đá granite vào bàn bếp m2 4,0 1.216.178 4.864.712 AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 93,3 30.822 2.875.081

GTT1Lắp đặt bàn bếp và tủ bếp m 4,0 7.342.245 29.368.980 AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 148,2 23.581 3.495.225

GTT2 Tủ âm tường m2 3,0 3.907.845 11.723.535 AK.32260

Lắp đá granite vào bàn bếp m2 5,0 1.507.769 7.538.845

GTT1Lắp đặt bàn bếp và tủ bếp m 5,0 7.273.650 36.368.250

Tầng lửng - phần BTCT Tầng lửng - phần BTCTTầng lửng - phần BTCT

Page 4: Dutoan_Chitiet

AF.12314Bê tông dầm sàn m3 6,3 1.424.594 9.007.230 AF.12314

Bê tông dầm sàn m3 6,7 1.424.583 9.571.300 AF.12314

Bê tông dầm sàn m3 7,1 1.452.356 10.333.029

AF.12214 Bê tông cột m3 3,1 1.594.251 4.887.975 AF.12214 Bê tông cột m3 3,1 1.597.090 4.896.679 AF.12214 Bê tông cột m3 3,1 1.627.712 4.990.565

AF.12614Bê tông cầu thang m3 0,8 1.426.061 1.140.849 AF.12614

Bê tông cầu thang m3 0,8 1.426.037 1.140.830 AF.12614

Bê tông cầu thang m3 0,8 1.453.796 1.163.037

AF.81141Ván khuôn dầm sàn m2 71,1 155.038 11.030.433 AF.81141

Ván khuôn dầm sàn m2 71,1 155.141 11.037.772 AF.81141

Ván khuôn dầm sàn m2 71,1 155.244 11.045.111

AF.81132 Ván khuôn cột m2 37,0 152.038 5.619.323 AF.81132 Ván khuôn cột m2 37,0 152.036 5.619.254 AF.81132 Ván khuôn cột m2 37,0 152.034 5.619.186

AF.81161Ván khuôn cầu thang m2 8,0 181.051 1.448.407 AF.81161

Ván khuôn cầu thang m2 8,0 181.576 1.452.608 AF.81161

Ván khuôn cầu thang m2 8,0 182.101 1.456.810

AF.61521Cốt thép dầm sàn Kg 1.043,0 23.907 24.936.227 AF.61521

Cốt thép dầm sàn Kg 1.043,0 24.612 25.671.382 AF.61521

Cốt thép dầm sàn Kg 1.043,0 24.839 25.907.865

AF.61421 Cốt thép cột Kg 551,9 23.907 13.193.938 AF.61421 Cốt thép cột Kg 551,9 24.612 13.582.914 AF.61421 Cốt thép cột Kg 551,9 24.839 13.708.039

AF.61811Cốt thép cầu thang Kg 160,0 23.907 3.825.161 AF.61811

Cốt thép cầu thang Kg 160,0 24.612 3.937.933 AF.61811

Cốt thép cầu thang Kg 160,0 24.839 3.974.209

AI.63231Lắp dựng của phòng ngủ m2 2,1 226.399 468.646 AI.63231

Lắp dựng của phòng ngủ m2 2,1 3.116.147 6.450.425 AI.63231

Lắp dựng của phòng ngủ m2 2,1 3.382.226 7.001.209

AI.63232Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 1,6 972.313 1.555.701 AI.63232

Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 1,6 1.482.034 2.371.255 AI.63232

Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 1,6 3.563.443 5.701.508

AI.63221Lắp dựng cửa sổ m2 1,3 1.032.260 1.387.357 AI.63221

Lắp dựng cửa sổ m2 1,3 1.459.854 1.962.044 AI.63221

Lắp dựng cửa sổ m2 1,3 3.284.266 4.414.054

AI.63211Lắp dựng cửa đi m2 2,8 1.267.656 3.498.730 AI.63211

Lắp dựng cửa đi m2 2,8 1.711.710 4.724.320 AI.63211

Lắp dựng cửa đi m2 2,8 3.466.840 9.568.478

AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 7,6 977.941 7.399.124 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 6,4 1.073.579 6.906.481 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 5,7 1.225.951 6.939.317

AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 1,9 931.232 1.733.173 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 4,1 1.020.556 4.215.880 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 5,7 1.165.112 6.609.088

AE.54114Xây bậc cầu thang m3 0,4 1.627.402 650.961 AE.54114

Xây bậc cầu thang m3 0,4 1.781.476 712.59 AE.54114

Xây bậc cầu thang m3 0,4 2.052.006 820.802

AK.21134Trát tường ngoài m2 98,4 58.559 5.761.930 AK.21134

Trát tường ngoài m2 98,4 59.43 5.847.710 AK.21134

Trát tường ngoài m2 98,4 60.898 5.992.071

AK.21234Trát tường trong m2 71,5 41.423 2.963.218 AK.21234

Trát tường trong m2 71,6 42.011 3.007.015 AK.21234

Trát tường trong m2 71,5 43.195 3.090.001

AK.22134 Trát dầm trần m2 71,1 60.151 4.279.548 AK.22134 Trát dầm trần m2 71,1 61.584 4.381.530 AK.22134 Trát dầm trần m2 71,1 63.478 4.516.268

AK.22134 Trát cầu thang Kg 8,0 77.977 623.814 AK.22134 Trát cầu thang Kg 8,0 79.776 638.206 AK.22134 Trát cầu thang Kg 8,0 82.21 657.678

AK.24214Đắp gờ chỉ trang trí m 7,0 36.86 258.019 AK.24214

Đắp gờ chỉ trang trí m 7,0 37.624 263.369 AK.24214

Đắp gờ chỉ trang trí m 7,0 38.722 271.051

AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 6,7 82.811 551.518 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 8,3 83.456 694.352 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 9,7 92.889 902.884

AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 10,8 168.658 1.821.502 AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 14,2 252.994 3.602.628 AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 18,4 339.728 6.250.993

AK.53210

Lát gạch ceramic cầu thang m2 11,2 472.24 5.289.088 AK.56210

Lát đá granite cầu thang m2 11,2 1.040.670 11.655.504 AK.56210

Lát đá granite cầu thang m2 11,2 1.507.580 16.884.896

Tầng lửng - phần hoàn thiệnTầng lửng - phần hoàn thiện Tầng lửng - phần hoàn thiện

Page 5: Dutoan_Chitiet

AI.63211

Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 9,0 652.514 5.872.622 AH.13211

Lắp dựng tay cầu thang gỗ tròn m 9,0 408.74 3.678.664 AH.13211

Lắp dựng tay cầu thang gỗ tròn m 9,0 449.558 4.046.022

AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 41,2 172.446 7.099.256 AI.63211

Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 9,0 764.773 6.882.959 AI.63231

Lắp dựng trụ + lan can cầu thang Inox kính m2 9,0 1.235.420 11.118.780

AK.31220Ốp gạch viền chân tường m2 49,4 31.808 1.571.367 AK.56150 Lát đá granite m2 1,5 1.204.307 1.859.209 AK.56150 Lát đá granite m2 3,1 1.614.701 4.985.552

AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 4,2 204.681 859.661 AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 39,6 186.674 7.396.811 AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 38,1 329.666 12.553.806

AI.63211

Lắp dựng trụ lan can ban công sắt m2 2,5 652.514 1.598.658 AK.31220

Ốp gạch viền chân tường m2 49,4 34.306 1.694.755 AK.32260

Ốp len đá granite chân tường m2 49,4 334.345 16.517.174

AK.66210Làm trần thạch cao m2 6,0 141.338 840.961 AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 4,2 265.892 1.116.745 AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 4,2 283.771 1.191.837

AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 159,1 21.564 3.431.492 AI.63211

Lắp dựng trụ lan can ban công sắt m2 2,5 764.773 1.873.694 AI.63231

Lắp dựng trụ lan can ban công Inox kính m2 2,5 1.235.420 3.026.779

AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 79,1 21.564 1.706.704 AK.66210

Làm trần thạch cao m2 14,9 140.904 2.095.947 AK.66210

Làm trần thạch cao m2 23,8 140.47 3.343.186

AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 98,4 28.928 2.846.351 AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 155,7 24.5 3.815.481 AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 151,5 27.254 4.129.841

AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 139,9 22.358 3.127.486 AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 79,1 24.5 1.939.112 AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 79,1 27.254 2.157.057

GTT2 Tủ âm tường m2 2,0 3.250.680 6.436.346 AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 98,4 27.405 2.696.535 AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 98,4 30.822 3.032.766

AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 136,5 21.086 2.877.833 AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 132,3 23.581 3.119.418

GTT2 Tủ âm tường m2 3,0 3.907.845 11.723.535 GTT2 Tủ âm tường m2 3,4 3.985.050 13.389.768

AF.12314Bê tông dầm sàn m3 23,7 1.424.594 33.777.112 AF.12314

Bê tông dầm sàn m3 25,2 1.424.583 35.892.376 AF.12314

Bê tông dầm sàn m3 26,7 1.452.356 38.748.860

AF.12214 Bê tông cột m3 7,8 1.594.251 12.468.641 AF.12214 Bê tông cột m3 7,8 1.597.090 12.490.843 AF.12214 Bê tông cột m3 7,8 1.627.712 12.730.336

AF.12614Bê tông cầu thang m3 3,0 1.426.061 4.278.183 AF.12614

Bê tông cầu thang m3 3,0 1.426.037 4.278.112 AF.12614

Bê tông cầu thang m3 3,0 1.453.796 4.361.389

AF.81141Ván khuôn dầm sàn m2 266,8 155.038 41.364.125 AF.81141

Ván khuôn dầm sàn m2 266,8 155.141 41.391.645 AF.81141

Ván khuôn dầm sàn m2 266,8 155.244 41.419.166

AF.81132 Ván khuôn cột m2 110,9 152.038 16.857.968 AF.81132 Ván khuôn cột m2 110,9 152.036 16.857.763 AF.81132 Ván khuôn cột m2 110,9 152.034 16.857.558

AF.81161Ván khuôn cầu thang m2 30,0 181.051 5.431.525 AF.81161

Ván khuôn cầu thang m2 30,0 181.576 5.447.281 AF.81161

Ván khuôn cầu thang m2 30,0 182.101 5.463.038

Tầng lầu - phần BTCT Tầng lầu - phần BTCT Tầng lầu - phần BTCT

Page 6: Dutoan_Chitiet

AF.61521Cốt thép dầm sàn Kg 3.911,4 23.907 93.510.852 AF.61521

Cốt thép dầm sàn Kg 3.911,4 24.612 96.267.683 AF.61521

Cốt thép dầm sàn Kg 3.911,4 24.839 97.154.495

AF.61421 Cốt thép cột Kg 1.407,8 23.907 33.656.161 AF.61421 Cốt thép cột Kg 1.407,8 24.612 34.648.392 AF.61421 Cốt thép cột Kg 1.407,8 24.839 34.967.570

AF.61811Cốt thép cầu thang Kg 600,0 23.907 14.344.355 AF.61811

Cốt thép cầu thang Kg 600,0 24.612 14.767.247 AF.61811

Cốt thép cầu thang Kg 600,0 24.839 14.903.282

AI.63231Lắp dựng của phòng ngủ m2 12,4 226.399 2.811.874 AI.63231

Lắp dựng của phòng ngủ m2 12,4 3.116.147 38.702.548 AI.63231

Lắp dựng của phòng ngủ m2 6,2 3.382.226 21.003.626

AI.63232Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 9,6 972.313 9.334.207 AI.63232

Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 9,6 1.482.034 14.227.531 AI.63232

Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 4,8 3.563.443 17.104.525

AI.63221Lắp dựng cửa sổ m2 5,0 1.032.260 5.202.590 AI.63221

Lắp dựng cửa sổ m2 5,0 1.459.854 7.357.664 AI.63221

Lắp dựng cửa sổ m2 5,0 3.284.266 16.552.701

AI.63211Lắp dựng cửa đi m2 8,3 1.267.656 10.496.189 AI.63211

Lắp dựng cửa đi m2 8,3 1.711.710 14.172.959 AI.63211

Lắp dựng cửa đi m2 8,3 3.466.840 28.705.435

AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 33,4 977.941 32.643.193 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 28,4 1.073.579 30.469.770 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 25,0 1.225.951 30.614.636

AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 8,2 931.232 7.646.350 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 18,2 1.020.556 18.599.472 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 25,0 1.165.112 29.157.740

AE.54114Xây bậc cầu thang m3 1,2 1.627.402 1.952.882 AE.54114

Xây bậc cầu thang m3 1,2 1.781.476 2.137.771 AE.54114

Xây bậc cầu thang m3 1,2 2.052.006 2.462.407

AK.21134Trát tường ngoài m2 355,7 58.559 20.828.115 AK.21134

Trát tường ngoài m2 355,7 59.43 21.138.193 AK.21134

Trát tường ngoài m2 355,7 60.898 21.660.025

AK.21234Trát tường trong m2 394,0 41.423 16.321.391 AK.21234

Trát tường trong m2 394,2 42.011 16.560.762 AK.21234

Trát tường trong m2 394,0 43.195 17.019.716

AK.22134 Trát dầm trần m2 266,8 60.151 16.048.306 AK.22134 Trát dầm trần m2 266,8 61.584 16.430.737 AK.22134 Trát dầm trần m2 266,8 63.478 16.936.005

AK.22134 Trát cầu thang Kg 30,0 77.977 2.339.304 AK.22134 Trát cầu thang Kg 30,0 79.776 2.393.273 AK.22134 Trát cầu thang Kg 30,0 82.21 2.466.292

AK.24214Đắp gờ chỉ trang trí m 21,0 36.86 774.058 AK.24214

Đắp gờ chỉ trang trí m 21,0 37.624 790.106 AK.24214

Đắp gờ chỉ trang trí m 21,0 38.722 813.154

AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 40,0 82.811 3.309.111 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 49,9 83.456 4.166.109 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 29,2 92.889 2.708.653

AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 64,8 168.658 10.929.011 AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 85,4 252.994 21.615.770 AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 55,2 339.728 18.752.979

AK.53210

Lát gạch ceramic cầu thang m2 42,0 472.24 19.834.080 AK.56210

Lát đá granite cầu thang m2 42,0 1.040.670 43.708.140 AK.56210

Lát đá granite cầu thang m2 42,0 1.507.580 63.318.360

AI.63211

Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 27,0 652.514 17.617.867 AH.13211

Lắp dựng tay cầu thang gỗ tròn m 27,0 408.74 11.035.991 AH.13211

Lắp dựng tay cầu thang gỗ tròn m 27,0 449.558 12.138.066

AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 154,4 172.446 26.622.209 AI.63211

Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 27,0 764.773 20.648.876 AI.63231

Lắp dựng trụ + lan can cầu thang Inox kính m2 27,0 1.235.420 33.356.340

Tầng lầu - phần hoàn thiện Tầng lầu - phần hoàn thiện Tầng lầu - phần hoàn thiện

Page 7: Dutoan_Chitiet

AK.31220Ốp gạch viền chân tường m2 185,3 31.808 5.892.627 AK.56150 Lát đá granite m2 4,6 1.204.307 5.577.628 AK.56150 Lát đá granite m2 9,3 1.614.701 14.956.655

AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 12,6 204.681 2.578.982 AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 149,7 186.674 27.954.184 AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 145,1 329.666 47.840.182

AI.63211

Lắp dựng trụ lan can ban công sắt m2 7,4 652.514 4.795.975 AK.31220

Ốp gạch viền chân tường m2 185,3 34.306 6.355.332 AK.32260

Ốp len đá granite chân tường m2 185,3 334.345 61.939.404

AK.66210Làm trần thạch cao m2 17,9 141.338 2.522.883 AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 12,6 265.892 3.350.234 AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 12,6 283.771 3.575.511

AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 684,9 21.564 14.769.052 AI.63211

Lắp dựng trụ lan can ban công sắt m2 7,4 764.773 5.621.083 AI.63231

Lắp dựng trụ lan can ban công Inox kính m2 7,4 1.235.420 9.080.337

AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 296,8 21.564 6.400.138 AK.66210

Làm trần thạch cao m2 53,6 140.904 7.545.409 AK.66210

Làm trần thạch cao m2 89,3 140.47 12.536.948

AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 355,7 28.928 10.288.937 AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 664,4 24.5 16.278.897 AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 694,5 27.254 18.927.847

AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 626,0 22.358 13.996.508 AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 296,8 24.5 7.271.669 AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 296,8 27.254 8.088.963

GTT2 Tủ âm tường m2 11,9 3.250.680 38.618.078 AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 355,7 27.405 9.747.385 AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 355,7 30.822 10.962.787

AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 605,6 21.086 12.768.584 AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 635,6 23.581 14.988.848

GTT2 Tủ âm tường m2 18,0 3.907.845 70.341.210 GTT2 Tủ âm tường m2 10,1 3.985.050 40.169.304

AF.12314Bê tông dầm sàn m3 7,9 1.424.594 11.259.037 AF.12314

Bê tông dầm sàn m3 8,4 1.424.583 11.964.125 AF.12314

Bê tông dầm sàn m3 8,9 1.452.356 12.916.287

AF.12214 Bê tông cột m3 1,9 1.594.251 2.989.222 AF.12214 Bê tông cột m3 1,9 1.597.090 2.994.544 AF.12214 Bê tông cột m3 1,9 1.627.712 3.051.960

AF.81141Ván khuôn dầm sàn m2 88,9 155.038 13.788.042 AF.81141

Ván khuôn dầm sàn m2 88,9 155.141 13.797.215 AF.81141

Ván khuôn dầm sàn m2 88,9 155.244 13.806.389

AF.81132 Ván khuôn cột m2 30,0 152.038 4.561.139 AF.81132 Ván khuôn cột m2 30,0 152.036 4.561.083 AF.81132 Ván khuôn cột m2 30,0 152.034 4.561.028

AF.61521Cốt thép dầm sàn Kg 1.303,8 23.907 31.170.284 AF.61521

Cốt thép dầm sàn Kg 1.303,8 24.612 32.089.228 AF.61521

Cốt thép dầm sàn Kg 1.303,8 24.839 32.384.832

AF.61421 Cốt thép cột Kg 337,5 23.907 8.068.700 AF.61421 Cốt thép cột Kg 337,5 24.612 8.306.576 AF.61421 Cốt thép cột Kg 337,5 24.839 8.383.096

AI.63231Lắp dựng của phòng ngủ m2 2,1 226.399 468.646 AI.63232

Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 1,6 1.482.034 2.371.255 AI.63232

Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 1,6 3.563.443 5.701.508

AI.63232Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 3,2 972.313 3.111.402 AI.63221

Lắp dựng cửa sổ m2 3,4 1.459.854 4.905.109 AI.63221

Lắp dựng cửa sổ m2 3,4 3.284.266 11.035.134

Tầng sân thượng - phần BTCT

Tầng sân thượng - phần hoàn thiện

Tầng sân thượng - phần BTCT

Tầng sân thượng - phần hoàn thiện

Tầng sân thượng - phần BTCT

Tầng sân thượng - phần hoàn thiện

Page 8: Dutoan_Chitiet

AI.63221Lắp dựng cửa sổ m2 3,4 1.032.260 3.468.394 AI.63211

Lắp dựng cửa đi m2 2,8 1.711.710 4.724.320 AI.63211

Lắp dựng cửa đi m2 2,8 3.466.840 9.568.478

AI.63211Lắp dựng cửa đi m2 2,8 1.267.656 3.498.730 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 6,6 1.073.579 7.109.613 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 5,8 1.225.951 7.141.227

AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 7,8 977.941 7.616.745 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 3,4 1.020.556 3.491.576 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 5,0 1.165.112 5.837.094

AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 1,1 931.232 1.008.432 AK.21134

Trát tường ngoài m2 84,6 59.43 5.029.592 AK.21134

Trát tường ngoài m2 84,6 60.898 5.153.756

AK.21134Trát tường ngoài m2 84,6 58.559 4.955.812 AK.21234

Trát tường trong m2 82,0 42.011 3.446.160 AK.21234

Trát tường trong m2 82,0 43.195 3.540.699

AK.21234Trát tường trong m2 82,0 41.423 3.395.423 AK.22134 Trát dầm trần m2 88,9 61.584 5.476.912 AK.22134 Trát dầm trần m2 88,9 63.478 5.645.335

AK.22134 Trát dầm trần m2 88,9 60.151 5.349.435 AK.24214Đắp gờ chỉ trang trí m 7,0 37.624 263.369 AK.24214

Đắp gờ chỉ trang trí m 7,0 38.722 271.051

AK.24214Đắp gờ chỉ trang trí m 7,0 36.86 258.019 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 8,3 83.456 694.352 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 9,7 92.889 902.884

AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 13,3 82.811 1.103.037 AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 14,2 252.994 3.602.628 AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 18,4 339.728 6.250.993

AK.31160

Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 21,6 168.658 3.643.004 AK.56150 Lát đá granite m2 0,8 1.204.307 929.605 AK.56150 Lát đá granite m2 1,5 1.614.701 2.492.776

AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 51,5 172.446 8.874.070 AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 50,7 186.674 9.462.155 AK.51280

Lát nền gạch ceramic các loại m2 49,9 329.666 16.455.665

AK.31220Ốp gạch viền chân tường m2 61,8 31.808 1.964.209 AK.31220

Ốp gạch viền chân tường m2 61,8 34.306 2.118.444 AK.32260

Ốp len đá granite chân tường m2 61,8 334.345 20.646.468

AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 4,2 204.681 859.661 AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 4,2 265.892 1.116.745 AK.31210

Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 4,2 283.771 1.191.837

AI.63211

Lắp dựng trụ lan can ban công sắt m2 2,5 652.514 1.598.658 AI.63211

Lắp dựng trụ lan can ban công sắt m2 2,5 764.773 1.873.694 AI.63231

Lắp dựng trụ lan can ban công Inox kính m2 2,5 1.235.420 3.026.779

AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 145,0 21.564 3.126.752 AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 152,4 24.5 3.734.313 AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 148,2 27.254 4.039.031

AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 88,9 21.564 1.917.741 AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 88,9 24.5 2.178.887 AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 88,9 27.254 2.423.782

AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 84,6 28.928 2.448.135 AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 84,6 27.405 2.319.279 AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 84,6 30.822 2.608.470

Page 9: Dutoan_Chitiet

AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 149,3 22.358 3.338.113 AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 156,7 21.086 3.304.600 AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 152,5 23.581 3.596.251

GTT2 Tủ âm tường m2 2,0 3.250.680 6.436.346

AF.12314Bê tông dầm giằng sê nô m3 1,4 1.424.594 2.006.303 AF.12314

Bê tông dầm giằng sê nô m3 1,4 1.424.583 2.006.288 AF.12314

Bê tông dầm giằng sê nô m3 1,4 1.452.356 2.045.401

AF.81141

Ván khuôn dầm giằng sê nô m2 18,8 155.038 2.911.268 AF.81141

Ván khuôn dầm giằng sê nô m2 18,8 155.141 2.913.205 AF.81141

Ván khuôn dầm giằng sê nô m2 18,8 155.244 2.915.142

AF.61521Cốt thép dầm giằng sê nô Kg 197,2 23.907 4.713.715 AF.61521

Cốt thép dầm giằng sê nô Kg 197,2 24.612 4.852.681 AF.61521

Cốt thép dầm giằng sê nô Kg 197,2 24.839 4.897.384

AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 1,7 931.232 1.614.757 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 1,7 1.020.556 1.769.643 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 1,7 1.165.112 2.020.304

AK.21134Trát tường ngoài m2 8,7 58.559 507.703 AK.21134

Trát tường ngoài m2 8,7 59.43 515.261 AE.63114

Xây tường bao dấu tole, tường 10 m2 1,2 1.225.951 1.500.564

AK.21234Trát tường trong m2 8,7 41.423 359.135 AK.21234

Trát tường trong m2 8,7 42.011 364.237 AK.21134

Trát tường ngoài m2 20,9 60.898 1.273.367

AK.22134Trát dầm giằng sê nô m2 18,8 60.151 1.129.503 AK.22134

Trát dầm giằng sê nô m2 18,8 61.584 1.156.420 AK.21234

Trát tường trong m2 8,7 43.195 374.501

AI.11221GCLD xà gồ sắt Kg 83,1 26.455 2.198.037 AI.11221

GCLD xà gồ sắt Kg 83,1 26.319 2.186.706 AK.22134

Trát dầm giằng sê nô m2 18,8 63.478 1.191.981

AK.12222 Lợp mái tole m2 31,0 143.582 4.452.958 AK.12222 Lợp mái tole m2 31,0 151.899 4.710.903 AI.11221GCLD xà gồ sắt Kg 83,1 26.183 2.175.374

AK.62210Lợp chống nóng m2 25,7 37.242 958.226 AK.62210

Lợp chống nóng m2 25,7 37.027 952.694 AK.12222 Lợp mái tole m2 31,0 157.695 4.890.656

AK.64210 Làm trần nhựa m2 25,7 133.087 3.424.329 AK.64210Làm trần nhựa m2 25,7 132.73 3.415.146 AK.62210

Lợp chống nóng m2 25,7 36.812 947.161

AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 8,7 21.564 186.958 AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 8,7 24.5 212.417 AK.66210

Làm trần thạch cao m2 25,7 140.47 3.614.293

AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 8,7 28.928 250.802 AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 8,7 27.405 237.601 AK.82410

Bả bột sơn nước vào tường m2 33,2 27.254 903.467

AK.82420

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 25,7 27.254 701.243

AK.84414

Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 33,2 30.822 1.021.751

AK.84412

Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 25,7 23.581 606.751

BA.13302

Lắp đặt đèn huỳnh quang 1,2m cái 26,0 105.892 2.753.192 BA.13302

Lắp đặt đèn huỳnh quang 1,2m cái 24,0 134.631 3.231.144 BA.13302

Lắp đặt đèn huỳnh quang 1,2m cái 16,0 211.592 3.385.472

BA.13201Lắp đặt ốp trần vệ sinh m 11,0 156.738 1.724.122 BA.13201

Lắp đặt ốp trần vệ sinh m 10,0 270.862 2.708.622 BA.13201

Lắp đặt ốp trần vệ sinh m 6,0 269.426 1.616.556

Hệ thống điện và thiết bị điện

Mái tole + xà gồ sắtMái tole + xà gồ sắt

Hệ thống điện và thiết bị điện

Mái tole + xà gồ sắt

Hệ thống điện và thiết bị điện

Page 10: Dutoan_Chitiet

BA.13102

Lắp đặt đèn ốp trần phòng ngủ bộ 9,0 243.408 2.190.676 BA.13102

Lắp đặt đèn ốp trần phòng ngủ bộ 8,0 320.089 2.560.709 BA.13102

Lắp đặt đèn ốp trần phòng ngủ bộ 4,0 428.186 1.712.744

BA.13603Lắp đặt đèn cầu thang bộ 12,0 163.672 1.964.064 BA.13603

Lắp đặt đèn cầu thang bộ 12,0 277.731 3.332.772 BA.13603

Lắp đặt đèn cầu thang bộ 12,0 389.63 4.675.560

BA.13601

Lắp đặt đèn gắn tường, soi tranh, lavabo bộ 35,0 294.255 10.298.918 BA.13601

Lắp đặt đèn gắn tường, soi tranh, lavabo bộ 32,0 292.613 9.363.629 BA.13601

Lắp đặt đèn gắn tường, soi tranh, lavabo bộ 20,0 378.29 7.565.800

BA.18201

Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu, 16A - Chống thấm cái 11,0 68.335 751.685 BA.18201

Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu, 16A - Chống thấm cái 10,0 79.681 796.806 BA.13604

Lắp đặt đèn hắt trần cái 60,0 100.46 6.027.600

BA.18202

Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu, 16A cái 58,0 92.603 5.370.951 BA.18202

Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu, 16A cái 54,0 91.129 4.920.944 BA.13605

Lắp đặt đèn mắt ếch bộ 54,0 132.212 7.139.448

BA.12201Lắp đặt máy lạnh cái 9,0

12.911.600 116.204.400 BA.12201

Lắp đặt máy lạnh cái 8,0

12.799.800 102.398.400 BA.13503

Lắp đặt đèn chùm phòng khách cái 1,0 3.882.350 3.882.350

BA.11201Lắp đặt quạt hút gió cái 20,0 244.564 4.891.280 BA.11201

Lắp đặt quạt hút gió cái 18,0 300.627 5.411.286 BA.13602

Lắp đặt đèn phòng ăn bộ 1,0 1.319.510 1.319.510

BA.11101Lắp đặt quạt trần cái 10,0 712.582 7.125.820 BA.11101

Lắp đặt quạt trần cái 9,0 844.407 7.599.663 BA.18201

Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu, 16A - Chống thấm cái 6,0 104.656 627.935

BA.18101

Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều 13A cái 9,0 44.645 401.807 BA.18101

Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều 13A cái 9,0 53.35 480.152 BA.18202

Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu, 16A cái 38,0 140.944 5.355.864

BA.18102

Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều 13A cái 15,0 52.157 782.349 BA.18102

Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều 13A cái 14,0 61.364 859.093 BA.12201

Lắp đặt máy lạnh cái 4,0 12.688.000 50.752.000

BA.18103

Lắp đặt công tắc ba 1 chiều 13A cái 9,0 59.668 537.012 BA.18103

Lắp đặt công tắc ba 1 chiều 13A cái 8,0 61.364 490.91 BA.11201

Lắp đặt quạt hút gió cái 10,0 474.68 4.746.800

BA.18105

Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều 13A cái 2,0 51.001 102.002 BA.18105

Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều 13A cái 2,0 71.667 143.334 BA.11101

Lắp đặt quạt trần cái 5,0 1.013.330 5.066.650

BA.18106

Lắp đặt công tắc đôi 2 chiều 13A cái 4,0 64.868 259.473 BA.18106

Lắp đặt công tắc đôi 2 chiều 13A cái 4,0 77.391 309.564 BA.18101

Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều 13A cái 9,0 64.966 584.692

BA.19201Lắp đặt MCB 1P 16A cái 13,0 73.535 955.958 BA.19201

Lắp đặt MCB 1P 16A cái 12,0 73.957 887.479 BA.18102

Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều 13A cái 10,0 86.512 865.118

BA.19404Lắp đặt ELCB 1P 16A cái 18,0 187.94 3.382.913 BA.19404

Lắp đặt ELCB 1P 16A cái 16,0 416.252 6.660.029 BA.18103

Lắp đặt công tắc ba 1 chiều 13A cái 4,0 108.058 432.231

BA.19202Lắp đặt RCBO 2P 20A cái 13,0 187.94 2.443.215 BA.19202

Lắp đặt RCBO 2P 20A cái 12,0 416.252 4.995.022 BA.18105

Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều 13A cái 2,0 86.512 173.024

Page 11: Dutoan_Chitiet

BA.19203Lắp đặt MCB 2P 20A cái 13,0 131.315 1.707.098 BA.19203

Lắp đặt MCB 2P 20A cái 12,0 131.197 1.574.359 BA.18106

Lắp đặt công tắc đôi 2 chiều 13A cái 4,0 129.604 518.415

BA.19204Lắp đặt MCB 2P tầng cái 6,0 186.784 1.120.704 BA.19204

Lắp đặt MCB 2P tầng cái 6,0 186.147 1.116.882 BA.18107 Dimer đèn cái 14,0 134.14 1.877.957

BA.19205Lắp đặt MCB 2P tổng cái 1,0 186.784 186.784 BA.19205

Lắp đặt MCB 2P tổng cái 1,0 186.147 186.147 BA.19201

Lắp đặt MCB 1P 16A cái 8,0 117.47 939.76

BA.19101Lắp đặt tủ điện theo tầng cái 6,0 371.68 2.230.080 BA.19101

Lắp đặt tủ điện theo tầng cái 6,0 369.315 2.215.890 BA.19404

Lắp đặt ELCB 1P 16A cái 8,0 645.914 5.167.312

BA.19102Lắp đặt tủ điện tổng cái 1,0 695.248 695.248 BA.19102

Lắp đặt tủ điện tổng cái 1,0 689.859 689.859 BA.19202

Lắp đặt RCBO 2P 20A cái 8,0 645.914 5.167.312

BA.18203Lắp đặt bộ chia tivi bộ 3,0 71.224 213.672 BA.18203

Lắp đặt bộ chia tivi bộ 3,0 71.667 215.001 BA.19203

Lắp đặt MCB 2P 20A cái 8,0 290.972 2.327.776

BA.18203Lắp đặt HUB Port cái 3,0 138.249 414.746 BA.18203

Lắp đặt HUB Port cái 3,0 138.065 414.196 BA.19204

Lắp đặt MCB 2P tầng cái 6,0 290.972 1.745.832

BA.18203Lắp đặt ổ cắm điện thoại cái 13,0 82.757 1.075.840 BA.18203

Lắp đặt ổ cắm điện thoại cái 12,0 83.092 997.105 BA.19205

Lắp đặt MCB 2P tổng cái 1,0 463.34 463.34

BA.18203Lắp đặt ổ cắm ADSL cái 13,0 87.865 1.142.240 BA.18203

Lắp đặt ổ cắm ADSL cái 12,0 88.152 1.057.825 BA.19101

Lắp đặt tủ điện theo tầng cái 6,0 366.95 2.201.700

BA.18203Lắp đặt ổ cắm tivi cái 13,0 58.79 764.267 BA.18203

Lắp đặt ổ cắm tivi cái 12,0 59.349 712.187 BA.19102

Lắp đặt tủ điện tổng cái 1,0 797.87 797.87

BA.19601Lắp đặt chuông điện cái 1,0 128.08 128.08 BA.19601

Lắp đặt chuông điện cái 1,0 190.154 190.154 BA.18203

Lắp đặt bộ chia tivi bộ 2,0 72.11 144.22

BA.16107

Lắp đặt dây đơn, 1x1,5 mm2 m 1.696,3 8.021 13.606.353 BA.16107

Lắp đặt dây đơn, 1x1,5 mm2 m 1.653,2 8.079 13.357.041 BA.18203

Lắp đặt HUB Port cái 2,0 137.882 275.764

BA.16109

Lắp đặt dây đơn, 1x2,5 mm2 m 1.469,1 10.862 15.957.377 BA.16109

Lắp đặt dây đơn, 1x2,5 mm2 m 1.403,8 10.894 15.292.368 BA.18203

Lắp đặt ổ cắm điện thoại cái 8,0 127.336 1.018.686

BA.16111Lắp đặt dây đơn, 1x4 mm2 m 384,4 14.952 5.747.453 BA.16111

Lắp đặt dây đơn, 1x4 mm2 m 350,1 14.945 5.232.099 BA.18203

Lắp đặt ổ cắm ADSL cái 8,0 210.458 1.683.664

BA.16112Lắp đặt dây cáp, 1x6 mm2 m 235,0 21.457 5.042.330 BA.16112

Lắp đặt dây cáp, 1x6 mm2 m 235,0 21.434 5.036.891 BA.18203

Lắp đặt ổ cắm tivi cái 8,0 110.666 885.328

GTT3Cung cấp lắp vật tư phụ lô 41,4 19.145 792.922 GTT3

Cung cấp lắp vật tư phụ lô 39,7 19.187 762.334 BA.19601

Lắp đặt chuông điện cái 1,0 241.303 241.303

GTT4Hộp nối, đế âm cái 188,0 11.837 2.225.268 GTT4

Hộp nối, đế âm cái 175,0 11.948 2.090.836 BA.16107

Lắp đặt dây đơn, 1x1,5 mm2 m 1.504,8 8.137 12.244.879

BA.16402

Lắp đặt dây cáp ADSL CAT 5E m 150,2 15.966 2.397.270 BA.16402

Lắp đặt dây cáp ADSL CAT 5E m 144,9 15.95 2.311.105 BA.16109

Lắp đặt dây đơn, 1x2,5 mm2 m 948,9 10.925 10.366.649

BA.16202Lắp đặt cáp điện thoại 2P m 150,2 7.243 1.087.591 BA.16202

Lắp đặt cáp điện thoại 2P m 144,9 7.309 1.059.031 BA.16111

Lắp đặt dây đơn, 1x4 mm2 m 178,4 14.939 2.665.070

Page 12: Dutoan_Chitiet

BA.20202Lắp đặt cáp đồng trục RG6 m 150,2 11.426 1.715.597 BA.20202

Lắp đặt cáp đồng trục RG6 m 144,9 11.496 1.665.841 BA.16112

Lắp đặt dây cáp, 1x6 mm2 m 235,0 21.41 5.031.451

BA.20202

Lắp đặt cáp đồng trần 10mm2 m 6,0 363.328 2.179.971 BA.20202

Lắp đặt cáp đồng trần 10mm2 m 6,0 360.155 2.160.928 GTT3

Cung cấp lắp vật tư phụ lô 32,2 19.23 619.604

BA.20102Lắp đặt cọc tiếp địa m 2,0 702.683 1.405.366 BA.20102

Lắp đặt cọc tiếp địa m 2,0 698.333 1.396.666 GTT4

Hộp nối, đế âm cái 137,0 12.059 1.652.048

BA.14401Lắp đặt ống ruột gà m 463,4 11.267 5.220.789 BA.14401

Lắp đặt ống ruột gà m 438,5 11.472 5.030.161 BA.16402

Lắp đặt dây cáp ADSL CAT 5E m 105,0 15.933 1.673.015

BA.14402Lắp đặt ống điện PVC D20 m 424,1 18.139 7.692.110 BA.14402

Lắp đặt ống điện PVC D20 m 413,3 18.28 7.555.126 BA.16202

Lắp đặt cáp điện thoại 2P m 105,0 7.374 774.275

BA.14403Lắp đặt ống điện PVC D25 m 221,9 22.335 4.955.260 BA.14403

Lắp đặt ống điện PVC D25 m 212,9 22.437 4.777.771 BA.20202

Lắp đặt cáp đồng trục RG6 m 105,0 11.567 1.214.544

BA.20202

Lắp đặt cáp đồng trần 10mm2 m 6,0 356.981 2.141.884

BA.20102Lắp đặt cọc tiếp địa m 2,0 693.983 1.387.966

BA.14401Lắp đặt ống ruột gà m 281,8 11.677 3.290.885

BA.14402Lắp đặt ống điện PVC D20 m 376,2 18.421 6.929.632

BA.14403Lắp đặt ống điện PVC D25 m 164,5 22.538 3.707.628

Bể tự hoại Bể tự hoại

AB.11323

Đào đất bể tự hoại, đất cấp III m3 19,7 50 985.53 AB.11323

Đào đất bể tự hoại, đất cấp III m3 19,7 51.75 1.020.024 AB.11323

Đào đất bể tự hoại, đất cấp III m3 17,2 53.5 921.398

AF.11212Bê tông lót móng m3 0,9 1.112.810 981.499 AF.11212

Bê tông lót móng m3 0,9 1.109.727 978.78 AF.11212

Bê tông lót móng m3 0,7 1.126.489 761.507

AF.12314Bê tông đáy bể m3 0,9 1.424.594 1.256.491 AF.12314

Bê tông đáy bể m3 0,9 1.424.583 1.256.482 AF.12314

Bê tông đáy bể m3 0,7 1.452.356 981.793

AF.61521Cốt thép đáy bể Kg 26,5 23.907 632.586 AF.61521

Cốt thép đáy bể Kg 26,5 24.612 651.236 AF.61521

Cốt thép đáy bể Kg 20,3 24.839 503.731

AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 4,4 931.232 4.052.724 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 4,4 1.020.556 4.441.458 AE.63214

Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 3,2 1.165.112 3.691.074

AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 0,7 977.941 704.118 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 0,7 1.073.579 772.977 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 0,5 1.225.951 662.014

AK.21134 Trát tường m2 57,9 51.423 2.978.406 AK.21134 Trát tường m2 57,9 52.361 3.032.762 AK.21134 Trát tường m2 42,5 53.895 2.289.462

AK.41125Láng xi măng đáy bể m2 5,8 68.146 393.884 AK.41125

Láng xi măng đáy bể m2 5,8 68.928 398.405 AK.41125

Láng xi măng đáy bể m2 4,8 70.861 342.969

AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 27,5 82.811 2.280.603 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 27,5 83.456 2.298.370 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 20,7 92.889 1.920.952

Bể tự hoại

Page 13: Dutoan_Chitiet

AF.12514Bê tông nắp bể m3 0,7 1.474.594 1.064.657 AF.12514

Bê tông nắp bể m3 0,7 1.476.333 1.065.913 AF.12514

Bê tông nắp bể m3 0,6 1.505.856 867.373

AF.61611Cốt thép nắp bể Kg 115,5 23.907 2.761.767 AF.61611

Cốt thép nắp bể Kg 115,5 24.612 2.843.187 AF.61611

Cốt thép nắp bể Kg 92,2 24.839 2.289.144

AF.81152Ván khuôn nắp bể m2 7,2 155.038 1.119.374 AF.81152

Ván khuôn nắp bể m2 7,2 155.141 1.120.119 AF.81152

Ván khuôn nắp bể m2 5,8 155.244 894.207

AB.13113Đắp đất nền móng m3 8,2 50 407.93 AB.13113

Đắp đất nền móng m3 8,2 51.75 422.208 AB.13113

Đắp đất nền móng m3 6,9 53.5 366.71

AB.41433 San đổ đất dư m3 13,9 50 693.12 AB.41433 San đổ đất dư m3 13,9 51.75 717.379 AB.41433 San đổ đất dư m3 12,4 53.5 665.626Hố ga Hố ga Hố ga

AB.11323

Đào đất bể tự hoại, đất cấp III m3 5,2 50 260 AB.11323

Đào đất bể tự hoại, đất cấp III m3 5,2 51.75 269.1 AB.11323

Đào đất bể tự hoại, đất cấp III m3 6,7 53.5 360.547

AF.11212Bê tông lót móng m3 0,4 1.112.810 445.124 AF.11212

Bê tông lót móng m3 0,4 1.109.727 443.891 AF.11212

Bê tông lót móng m3 0,4 1.126.489 486.643

AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 1,6 977.941 1.564.706 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 1,6 1.073.579 1.717.726 AE.63114

Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 1,7 1.225.951 2.118.444

AK.21134 Trát tường m2 32,0 51.423 1.645.528 AK.21134 Trát tường m2 32,0 52.361 1.675.559 AK.21134 Trát tường m2 34,6 53.895 1.862.613

AK.41125Láng xi măng đáy bể m2 4,0 68.146 272.584 AK.41125

Láng xi măng đáy bể m2 4,0 68.928 275.713 AK.41125

Láng xi măng đáy bể m2 4,3 70.861 306.121

AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 20,0 82.811 1.656.212 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 20,0 83.456 1.669.114 AK.92111

Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 18,7 92.889 1.738.889

AF.12514Bê tông nắp bể m3 0,4 1.474.594 589.837 AF.12514

Bê tông nắp bể m3 0,4 1.476.333 590.533 AF.12514

Bê tông nắp bể m3 0,4 1.505.856 650.53

AF.61611Cốt thép nắp bể Kg 48,0 23.907 1.147.548 AF.61611

Cốt thép nắp bể Kg 48,0 24.612 1.181.380 AF.61611

Cốt thép nắp bể Kg 51,8 24.839 1.287.644

AF.81152Ván khuôn nắp bể m2 4,0 155.038 620.152 AF.81152

Ván khuôn nắp bể m2 4,0 155.141 620.564 AF.81152

Ván khuôn nắp bể m2 4,3 155.244 670.655

AB.13113Đắp đất nền móng m3 1,2 50 60 AB.13113

Đắp đất nền móng m3 1,2 51.75 62.1 AB.13113

Đắp đất nền móng m3 1,6 53.5 83.203

AB.41433 San đổ đất dư m3 4,8 50 240 AB.41433 San đổ đất dư m3 4,8 51.75 248.4 AB.41433 San đổ đất dư m3 6,2 53.5 332.813

BB.41101 Lắp đặt lavabo bộ 11,0 1.009.899 11.108.891 BB.41101Lắp đặt lavabo bộ 10,0 1.975.758 19.757.581 BB.41101

Lắp đặt lavabo bộ 6,0 3.432.820 20.596.920

BB.41201Lắp đặt bàn cầu bộ 11,0 1.843.335 20.276.689 BB.41201

Lắp đặt bàn cầu bộ 10,0 3.113.413 31.134.132 BB.41201

Lắp đặt bàn cầu bộ 6,0 3.551.160 21.306.960

BB.41301Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 1,0 863.274 863.274 BB.41301

Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 1,0 1.316.988 1.316.988 BB.41301

Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 1,0 3.429.620 3.429.620

BB.41401

Lắp đặt vòi tắm 1 vòi nước + 1 hương sen bộ 11,0 348.283 3.831.111 BB.41401

Lắp đặt vòi tắm 1 vòi nước + 1 hương sen bộ 10,0 923.947 9.239.472 BB.41401

Lắp đặt vòi tắm 1 vòi nước + 1 hương sen bộ 6,0 2.391.460 14.348.760

BB.41501Lắp đặt vòi nước cái 6,0 108.164 648.987 BB.41501

Lắp đặt vòi nước cái 6,0 187.245 1.123.470 BB.41501

Lắp đặt vòi nước cái 12,0 197.49 2.369.880

Thiết bị nước và vệ sinh Thiết bị nước và vệ sinh Thiết bị nước và vệ sinh

Page 14: Dutoan_Chitiet

BB.42501Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 11,0 243.924 2.683.168 BB.42501

Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 10,0 242.195 2.421.954 BB.42501

Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 6,0 240.582 1.443.492

BB.42102Máy nước nóng trực tiếp cái 9,0 1.998.960 17.990.640 BB.42102

Máy nước nóng trực tiếp cái 8,0 1.986.930 15.895.440 BB.42102

Máy nước nóng trực tiếp cái 4,0 2.995.500 11.982.000

BA.19502Lắp đặt máy bơm nước cái 2,0 1.364.166 2.728.332 BA.19502

Lắp đặt máy bơm nước cái 2,0 1.517.562 3.035.124 BA.19502

Lắp đặt máy bơm nước cái 2,0 1.509.960 3.019.920

BB.42201

Lắp đặt phễu thu sàn nước mưa cái 6,0 124.062 744.374 BB.42201

Lắp đặt phễu thu sàn nước mưa cái 6,0 172.034 1.032.205 BB.42201

Lắp đặt phễu thu sàn nước mưa cái 6,0 218.769 1.312.615

BB.42202

Lắp đặt phễu thu sàn vệ sinh cái 11,0 147.209 1.619.300 BB.42202

Lắp đặt phễu thu sàn vệ sinh cái 10,0 194.896 1.948.958 BB.42202

Lắp đặt phễu thu sàn vệ sinh cái 12,0 240.984 2.891.811

BB.42401Lắp đặt gương soi bộ 11,0 193.606 2.129.664 BB.42401

Lắp đặt gương soi bộ 10,0 306.9 3.069.000 BB.42401

Lắp đặt gương soi bộ 6,0 375.775 2.254.650

BB.42402Lắp đặt kệ kính bộ 11,0 136.6 1.502.600 BB.42402

Lắp đặt kệ kính bộ 10,0 215.316 2.153.160 BB.42402

Lắp đặt kệ kính bộ 6,0 262.375 1.574.250

BB.42405

Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh bộ 11,0 72.094 793.039 BB.42405

Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh bộ 10,0 118.008 1.180.080 BB.42405

Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh bộ 6,0 141.887 851.325

BB.42404Lắp đặt hộp đựng xà bông bộ 11,0 61.139 672.533 BB.42404

Lắp đặt hộp đựng xà bông bộ 10,0 106.56 1.065.600 BB.42404

Lắp đặt hộp đựng xà bông bộ 6,0 127.712 766.275

BB.42404Lắp đặt đựng ly súc miệng cái 11,0 55.592 611.517 BB.42404

Lắp đặt đựng ly súc miệng cái 10,0 100.836 1.008.360 BB.42404

Lắp đặt đựng ly súc miệng cái 6,0 120.625 723.75

BB.42403Lắp đặt gía treo quần áo bộ 11,0 67.426 741.684 BB.42403

Lắp đặt gía treo quần áo bộ 10,0 180.972 1.809.720 BB.42403

Lắp đặt gía treo quần áo bộ 6,0 219.85 1.319.100

BB.41102

Lắp đặt chậu rửa inox - nhà bếp bộ 1,0 908.611 908.611 BB.41102

Lắp đặt chậu rửa inox - nhà bếp bộ 1,0 1.471.302 1.471.302 BB.42403

Lắp đặt giá treo khăn cái 6,0 222.685 1.336.110

BB.43104Lắp đặt bể nước mái bồn 2,0 6.449.060 12.898.120 BB.43104

Lắp đặt bể nước mái bồn 2,0 6.394.410 12.788.820 BB.41103

Lắp đặt bồn tắm bộ 6,0 5.790.080 34.740.480

BB.43104Lắp đặt bể nước ngầm bồn 2,0 6.448.112 12.896.225 BB.43104

Lắp đặt bể nước ngầm bồn 2,0 6.394.410 12.788.820 AI.63121

Lắp đặt vách kiếng cái 6,0 4.413.000 26.478.000

BB.42301

Lắp đặt van phao cơ và điện bộ 4,0 223.479 893.915 BB.42301

Lắp đặt van phao cơ và điện bộ 4,0 223.47 893.88 BB.41102

Lắp đặt chậu rửa inox - nhà bếp bộ 1,0 2.593.660 2.593.660

BB.43104Lắp đặt bể nước mái bồn 1,0 8.008.914 8.008.914

BB.43104Lắp đặt bể nước ngầm bồn 2,0 8.008.914 16.017.828

GTT5

Lắp đặt hệ thống Nước nóng bộ 1,0 10.366.500 10.366.500

BB.42301

Lắp đặt van phao cơ và điện bộ 3,0 337 1.011.000

Page 15: Dutoan_Chitiet

BB.19302

Ống nước thủy cục + cấp nước mái, D34 m 42,5 22.124 940.261 BB.19302

Ống nước thủy cục + cấp nước mái, D34 m 42,5 22.139 940.897 BB.19302

Ống nước thủy cục + cấp nước mái, D34 m 42,5 70.982 3.016.733

BB.19303

Ống cấp nước cấp 1, D34 m 20,0 22.124 442.476 BB.19303

Ống cấp nước cấp 1, D34 m 20,0 22.139 442.775 BB.19303

Ống cấp nước cấp 1, D34 m 20,0 70.982 1.419.639

BB.19302

Ống cấp nước cấp 2, D27 m 21,2 17.109 362.712 BB.19302

Ống cấp nước cấp 2, D27 m 21,2 17.171 364.023 BB.19302

Ống cấp nước cấp 2, D27 m 21,2 54.963 1.165.212

BB.19302

Ống cấp nước nhánh, D27 m 93,4 17.109 1.597.987 BB.19302

Ống cấp nước nhánh, D27 m 97,2 17.171 1.669.012 BB.19302

Ống cấp nước nhánh, D27 m 73,2 54.963 4.023.280

BB.19301

Ống cấp nước nhánh, D21 m 61,0 13.547 826.384 BB.19301

Ống cấp nước nhánh, D21 m 56,0 13.642 763.974 BB.19301

Ống cấp nước nhánh, D21 m 48,0 33.314 1.599.082

BB.29404Lắp đặt T nhựa D34 cái 4,0 14.39 57.561 BB.29404

Lắp đặt T nhựa D34 cái 4,0 14.389 57.556 BB.29404

Lắp đặt T nhựa D34 cái 4,0 26.12 104.478

BB.29403Lắp đặt T nhựa D27 cái 25,0 10.76 268.998 BB.29403

Lắp đặt T nhựa D27 cái 23,0 10.792 248.225 BB.29403

Lắp đặt T nhựa D27 cái 21,0 16.577 348.116

BB.29403Lắp đặt T nhựa D21 cái 25,0 8.426 210.652 BB.29403

Lắp đặt T nhựa D21 cái 23,0 8.48 195.048 BB.29403

Lắp đặt T nhựa D21 cái 21,0 12.644 265.529

BB.24102

Lắp đặt T đồng D21 _ Răng trong cái 11,0 35.508 390.59 BB.24102

Lắp đặt T đồng D21 _ Răng trong cái 10,0 36.063 360.632 BB.24102

Lắp đặt T đồng D21 _ Răng trong cái 6,0 98.115 588.691

BB.29424

Lắp đặt cút nhựa , d= 34mm cái 6,0 11.019 66.115 BB.29424

Lắp đặt cút nhựa , d= 34mm cái 6,0 11.049 66.296 BB.29424

Lắp đặt cút nhựa , d= 34mm cái 6,0 21.157 126.944

BB.29423

Lắp đặt cút nhựa , d= 27mm cái 55,0 9.204 506.221 BB.29423

Lắp đặt cút nhựa , d= 27mm cái 52,0 9.251 481.054 BB.29423

Lắp đặt cút nhựa , d= 27mm cái 33,0 14.541 479.859

BB.29422

Lắp đặt cút nhựa , d= 21mm cái 6,0 7.518 45.111 BB.29422

Lắp đặt cút nhựa , d= 21mm cái 6,0 7.581 45.487 BB.29422

Lắp đặt cút nhựa , d= 21mm cái 5,0 11.869 59.346

BB.29424

Lắp đặt giảm nhựa , d= 34/27mm cái 4,0 9.593 38.372 BB.29424

Lắp đặt giảm nhựa , d= 34/27mm cái 4,0 9.636 38.546 BB.29424

Lắp đặt giảm nhựa , d= 34/27mm cái 4,0 14.159 56.638

BB.29423

Lắp đặt giảm nhựa , d= 27/21mm cái 25,0 7.907 197.686 BB.29423

Lắp đặt giảm nhựa , d= 27/21mm cái 23,0 7.967 183.231 BB.29423

Lắp đặt giảm nhựa , d= 27/21mm cái 21,0 10.215 214.519

BB.36602Lắp đặt van, d= 34mm cái 4,0 37.671 150.683 BB.36602

Lắp đặt van, d= 34mm cái 4,0 37.984 151.935 BB.36602

Lắp đặt van, d= 34mm cái 4,0 262.511 1.050.044

BB.36602Lắp đặt van, d= 27mm cái 11,0 34.559 380.147 BB.36602

Lắp đặt van, d= 27mm cái 10,0 34.901 349.01 BB.36602

Lắp đặt van, d= 27mm cái 6,0 186.425 1.118.548

BB.33301

Lắp đặt ống mềm 2 đầu nối ren d= 21mm m 23,0 65.52 1.506.951 BB.33301

Lắp đặt ống mềm 2 đầu nối ren d= 21mm m 21,0 64.568 1.355.933 BB.33301

Lắp đặt ống mềm 2 đầu nối ren d= 21mm m 13,0 64.631 840.197

BB.24103Co răng trong D21 cái 58,0 15.839 918.646 BB.24103

Co răng trong D21 cái 54,0 15.824 854.481 BB.24103

Co răng trong D21 cái 44,0 59.218 2.605.603

Hệ thống cấp nước lạnh Hệ thống cấp nước lạnh Hệ thống cấp nước lạnh

Page 16: Dutoan_Chitiet

BB.38104Lắp giá đỡ ống, d= 34mm cái 16,0 3.924 62.779 BB.38104

Lắp giá đỡ ống, d= 34mm cái 16,0 3.931 62.902 BB.38104

Lắp giá đỡ ống, d= 34mm cái 16,0 3.939 63.024

BB.19401ống, d= 21, 27mm cái 44,0 3.404 149.761 BB.19401

ống, d= 21, 27mm cái 44,0 3.416 150.312 BB.19401

ống, d= 21, 27mm cái 36,0 3.429 123.434

BB.19303N

Ống cấp nước cấp 1, PPR D34 m 20,0 71.556 1.431.113 BB.19303N

Ống cấp nước cấp 1, PPR D34 m 20,0 81.322 1.626.448 BB.19303N

Ống cấp nước cấp 1, PPR D34 m 20,0 90.576 1.811.522

BB.19302N

Ống cấp nước cấp 2, PPR D27 m 16,0 47.702 763.228 BB.19302N

Ống cấp nước cấp 2, PPR D27 m 16,0 60.912 974.592 BB.19302N

Ống cấp nước cấp 2, PPR D27 m 16,0 67.559 1.080.945

BB.19302N

Ống cấp nước nhánh, PPR D27 m 54,1 47.702 2.580.664 BB.19302N

Ống cấp nước nhánh, PPR D27 m 56,0 60.912 3.411.072 BB.19302N

Ống cấp nước nhánh, PPR D27 m 44,0 67.559 2.972.600

BB.19301N

Ống cấp nước nhánh, PPR D21 m 32,0 31.652 1.012.851 BB.19301N

Ống cấp nước nhánh, PPR D21 m 29,0 37.644 1.091.684 BB.19301N

Ống cấp nước nhánh, PPR D21 m 23,0 40.312 927.179

BB.29404N

Lắp đặt T nhựa PPR D34 cái 4,0 22.095 88.381 BB.29404N

Lắp đặt T nhựa PPR D34 cái 4,0 25.583 102.333 BB.29404N

Lắp đặt T nhựa PPR D34 cái 4,0 25.511 102.043

BB.29403N

Lắp đặt T nhựa PPR D27 cái 16,0 13.962 223.392 BB.29403N

Lắp đặt T nhựa PPR D27 cái 15,0 15.95 239.245 BB.29403N

Lắp đặt T nhựa PPR D27 cái 12,0 16.049 192.59

BB.29403N

Lắp đặt T nhựa PPR D21 cái 16,0 9.954 159.27 BB.29403N

Lắp đặt T nhựa PPR D21 cái 15,0 12.096 181.444 BB.29403N

Lắp đặt T nhựa PPR D21 cái 12,0 12.116 145.397

BB.29424N

Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 34mm cái 2,0 17.734 35.468 BB.29424N

Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 34mm cái 2,0 20.574 41.147 BB.29424N

Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 34mm cái 2,0 20.514 41.028

BB.29423N

Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 27mm cái 46,0 10.779 495.857 BB.29423N

Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 27mm cái 42,0 13.895 583.569 BB.29423N

Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 27mm cái 26,0 13.898 361.341

BB.2942N

Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 21mm cái 3,0 9.011 27.034 BB.2942N

Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 21mm cái 3,0 11.197 33.591 BB.2942N

Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 21mm cái 2,0 11.226 22.452

BB.29424N

Lắp đặt giảm nhựa , PPR d= 34/27mm cái 4,0 12.783 51.133 BB.29424N

Lắp đặt giảm nhựa , PPR d= 34/27mm cái 4,0 13.509 54.037 BB.29424N

Lắp đặt giảm nhựa , PPR d= 34/27mm cái 4,0 13.516 54.064

BB.29423N

Lắp đặt giảm nhựa , PPR d= 27/21mm cái 16,0 8.422 134.753 BB.29423N

Lắp đặt giảm nhựa , PPR d= 27/21mm cái 15,0 9.527 142.91 BB.29423N

Lắp đặt giảm nhựa , PPR d= 27/21mm cái 12,0 9.572 114.861

BB.36602NLắp đặt van, PPR d= 34mm cái 2,0 441.929 883.859 BB.36602N

PPR d= 34mm cái 2,0 282.565 565.131 BB.36602N

PPR d= 34mm cái 2,0 344.443 688.886

BB.36602NLắp đặt van, PPR d= 27mm cái 11,0 275.849 3.034.339 BB.36602N

PPR d= 27mm cái 10,0 215.131 2.151.310 BB.36602N

PPR d= 27mm cái 6,0 331.72 1.990.317

BB.33301N

LĐ ống mềm 2 đầu nối ren PPR d= 21mm m 12,0 64.506 774.071 BB.33301N

LĐ ống mềm 2 đầu nối ren PPR d= 21mm m 11,0 64.568 710.251 BB.33301N

LĐ ống mềm 2 đầu nối ren PPR d= 21mm m 13,0 64.631 840.197

BB.24103NCo răng trong PPR D21 cái 32,0 62.411 1.997.137 BB.24103N

Co răng trong PPR D21 cái 29,0 77.242 2.240.008 BB.24103N

Co răng trong PPR D21 cái 23,0 77.408 1.780.390

Hệ thống cấp nước nóngHệ thống cấp nước nóngHệ thống cấp nước nóng

Page 17: Dutoan_Chitiet

BB.38104N

Lắp giá đỡ ống, PPR d= 34mm cái 5,0 3.924 19.618 BB.38104N

Lắp giá đỡ ống, PPR d= 34mm cái 5,0 3.931 19.657 BB.38104N

Lắp giá đỡ ống, PPR d= 34mm cái 5,0 3.939 19.695

BB.19401N

Lắp giá đỡ ống, PPR d= 21, 27mm cái 4,0 3.404 13.615 BB.19401N

Lắp giá đỡ ống, PPR d= 21, 27mm cái 4,0 3.416 13.665 BB.19401N

Lắp giá đỡ ống, PPR d= 21, 27mm cái 4,0 3.429 13.715

BB.19412

Lắp đặt ống nhựa, d= 168mm m 17,0 233.261 3.965.435 BB.19412

Lắp đặt ống nhựa, d= 168mm m 17,0 231.968 3.943.452 BB.19412

Lắp đặt ống nhựa, d= 168mm m 17,0 230.435 3.917.395

BB.19411

Lắp đặt ống nhựa, d= 114mm m 60,2 109.801 6.614.440 BB.19411

Lắp đặt ống nhựa, d= 114mm m 62,1 109.44 6.800.631 BB.19411

Lắp đặt ống nhựa, d= 114mm m 50,1 108.84 5.457.226

BB.19409

Lắp đặt ống nhựa, d= 90mm m 47,0 52.896 2.488.219 BB.19409

Lắp đặt ống nhựa, d= 90mm m 47,0 52.956 2.491.040 BB.19409

Lắp đặt ống nhựa, d= 90mm m 47,0 52.776 2.482.585

BB.19407

Lắp đặt ống nhựa, d= 60mm m 82,8 40.768 3.376.613 BB.19407

Lắp đặt ống nhựa, d= 60mm m 85,2 40.83 3.478.758 BB.19407

Lắp đặt ống nhựa, d= 60mm m 70,2 40.653 2.853.857

BB.19406

Lắp đặt ống nhựa, d= 49mm m 39,5 38.642 1.527.913 BB.19406

Lắp đặt ống nhựa, d= 49mm m 39,5 38.636 1.527.661 BB.19406

Lắp đặt ống nhựa, d= 49mm m 39,5 38.39 1.517.931

BB.19405

Lắp đặt ống nhựa, d= 42mm m 22,5 29.769 671.004 BB.19405

Lắp đặt ống nhựa, d= 42mm m 22,5 29.78 671.23 BB.19405

Lắp đặt ống nhựa, d= 42mm m 22,5 29.55 666.053

BB.19405

Lắp đặt ống nhựa, d= 34mm m 19,5 22.509 438.917 BB.19405

Lắp đặt ống nhựa, d= 34mm m 18,0 22.52 405.359 BB.19405

Lắp đặt ống nhựa, d= 34mm m 12,0 22.292 267.499

BB.29410

Lắp đặt tê nhựa, d= 114mm cái 31,0 71.144 2.205.452 BB.29410

Lắp đặt tê nhựa, d= 114mm cái 29,0 70.833 2.054.171 BB.29410

Lắp đặt tê nhựa, d= 114mm cái 21,0 70.523 1.480.990

BB.29409

Lắp đặt tê nhựa, d= 90mm cái 16,0 33.488 535.801 BB.29409

Lắp đặt tê nhựa, d= 90mm cái 16,0 33.441 535.051 BB.29409

Lắp đặt tê nhựa, d= 90mm cái 16,0 33.394 534.3

BB.29409Lắp giảm, d= 90x60mm cái 9,0 26.745 240.708 BB.29409

Lắp giảm, d= 90x60mm cái 9,0 26.761 240.853 BB.29409

Lắp giảm, d= 90x60mm cái 9,0 26.778 240.998

BB.29407

Lắp đặt tê nhựa, d= 60mm cái 30,0 16.28 488.408 BB.29407

Lắp đặt tê nhựa, d= 60mm cái 28,0 16.35 457.796 BB.29407

Lắp đặt tê nhựa, d= 60mm cái 32,0 16.419 525.422

BB.29406

Lắp đặt tê nhựa, d= 49mm cái 3,0 22.8 68.401 BB.29406

Lắp đặt tê nhựa, d= 49mm cái 3,0 22.765 68.294 BB.29406

Lắp đặt tê nhựa, d= 49mm cái 3,0 22.729 68.187

BB.29405

Lắp đặt tê nhựa, d= 34mm cái 13,0 12.595 163.731 BB.29405

Lắp đặt tê nhựa, d= 34mm cái 12,0 12.61 151.321 BB.29405

Lắp đặt tê nhựa, d= 34mm cái 8,0 12.625 101.003

BB.29430

Lắp đặt cút nhựa, d= 168mm cái 1,0 181.927 181.927 BB.29430

Lắp đặt cút nhựa, d= 168mm cái 1,0 180.67 180.67 BB.29430

Lắp đặt cút nhựa, d= 168mm cái 1,0 179.413 179.413

BB.29430

Lắp đặt cút nhựa, d= 114mm cái 18,0 59.085 1.063.537 BB.29430

Lắp đặt cút nhựa, d= 114mm cái 17,0 58.888 1.001.095 BB.29430

Lắp đặt cút nhựa, d= 114mm cái 13,0 58.691 762.977

BB.29429

Lắp đặt cút nhựa, d= 90mm cái 7,0 29.783 208.478 BB.29429

Lắp đặt cút nhựa, d= 90mm cái 7,0 29.859 209.013 BB.29429

Lắp đặt cút nhựa, d= 90mm cái 7,0 29.935 209.548

Hệ thống thoát nướcHệ thống thoát nướcHệ thống thoát nước

Page 18: Dutoan_Chitiet

BB.29427

Lắp đặt cút nhựa, d= 60mm cái 15,0 13.817 207.251 BB.29427

Lắp đặt cút nhựa, d= 60mm cái 14,0 13.909 194.731 BB.29427

Lắp đặt cút nhựa, d= 60mm cái 16,0 14.002 224.031

BB.29407

Lắp đặt giảm nhựa, d= 60x34mm cái 13,0 25.875 336.375 BB.29407

Lắp đặt giảm nhựa, d= 60x34mm cái 12,0 25.855 310.259 BB.29407

Lắp đặt giảm nhựa, d= 60x34mm cái 8,0 25.835 206.678

BB.38111

Lắp giá đỡ ống, d= 114mm cái 20,0 25.254 505.078 BB.38111

Lắp giá đỡ ống, d= 114mm cái 21,0 25.461 534.689 BB.38111

Lắp giá đỡ ống, d= 114mm cái 17,0 25.669 436.37

BB.38109Lắp giá đỡ ống, d= 90mm cái 16,0 20.712 331.386 BB.38109

Lắp giá đỡ ống, d= 90mm cái 16,0 20.873 333.965 BB.38109

Lắp giá đỡ ống, d= 90mm cái 16,0 21.034 336.544

BB.38106Lắp giá đỡ ống, d= 60mm cái 28,0 16.4 459.211 BB.38106

Lắp giá đỡ ống, d= 60mm cái 28,0 16.513 462.37 BB.38106

Lắp giá đỡ ống, d= 60mm cái 23,0 16.626 382.398

BB.33201 thông hơi, d= cái 4,0 50.446 201.784 BB.33201 thông hơi, d= cái 4,0 50.418 201.672 BB.33201 thông hơi, d= cái 4,0 61.991 247.963Công tác khác

Công tác khác

Công tác khác

GTT5

Lắp dàn giáo bao che bên ngoài m2 65,1 43.543 2.834.670 GTT5

Lắp dàn giáo bao che bên ngoài m2 65,1 43.802 2.851.482 GTT5

Lắp dàn giáo bao che bên ngoài m2 65,1 44.06 2.868.293

GTT6Vệ sinh bàn giao công trình m2 363,0 9.854 3.576.335 GTT6

Vệ sinh bàn giao công trình m2 363,0 9.983 3.623.388 GTT6

Vệ sinh bàn giao công trình m2 363,0 10.113 3.670.441