Upload
pham-hai-dang
View
305
Download
8
Embed Size (px)
Citation preview
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC HỌC PHÍ
MiỄN
GiẢM
SỐ PHẢI
NỘP SỖ ĐÃ NỘP CÒN NỢ GHI CHÚ
1 088873A 08AV1C Nguyễn Thị Chúc 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
2 088891A 08AV1C Nguyễn Thị Hồng Hà - 1,920,000 - 1,920,000 1,920,000 -
3 088894A 08AV1C Trương Thị Minh Hằng - 720,000 - 720,000 720,000 -
4 088900A 08AV1C Lương Thị Thanh Hiếu - 720,000 - 720,000 720,000 -
5 088909A 08AV1C Nguyễn Việt Khôi 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
6 088922A 08AV1C Phạm Thị Hải Ly 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
7 088925A 08AV1C Thi Thanh Mi 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
8 088938A 08AV1C Phan Thị Bích Ngân (184,000) - - (184,000) - (184,000)
9 088949A 08AV1C Đinh Thị Ngọc - 720,000 - 720,000 720,000 -
10 064464N 08AV1C Phan Minh Nguyên 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
11 088966A 08AV1C Phạm Huy Quang - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
12 088974A 08AV1C Lê Thị Phương Thanh 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
13 088983A 08AV1C Trần Thị Kim Thắng 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
14 088985A 08AV1C Lê Thị Diễm Thu 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
15 088990A 08AV1C Đinh Thị Thuy 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
16 079594A 08AV1C Đinh Thiều Minh Thủy 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
17 089003A 08AV1C Lê Thị Trang 552,000 - - 552,000 - 552,000 NỢ HỌC PHÍ
18 089013A 08AV1C Nguyễn Đinh Bảo Trâm 460,000 - - 460,000 - 460,000 NỢ HỌC PHÍ
19 089029A 08AV1C Hoàng Thị Phi Vân 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2012 - 2013
Lưu ý : Dữ liệu học phí được cập nhật vào ngày 03/10/2012
20 089030A 08AV1C Nguyễn Thị Tường Vân 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
21 089033A 08AV1C Nguyễn Thị Việt 1,013,000 - - 1,013,000 - 1,013,000 NỢ HỌC PHÍ
22 082863A 08AV1D Văn Thị Hằng - 720,000 - 720,000 720,000 -
23 082864A 08AV1D Lê Thị Minh Hiếu - 720,000 - 720,000 720,000 -
24 081051A 08AV1D Lê Nguyễn Mạnh Hùng - 552,000 - 552,000 552,000 -
25 081053A 08AV1D Trương Thị Thu Hường - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
26 081054A 08AV1D Trần Thị Mỹ Kiều - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
27 082895A 08AV1D Lưu Nguyễn Trầm Nhung - 480,000 - 480,000 480,000 -
28 082913A 08AV1D Phạm Thị Tâm - 720,000 - 720,000 720,000 -
29 082918A 08AV1D Nguyễn Phương Thảo - 276,000 - 276,000 276,000 -
30 082924A 08AV1D Phan Thị Thanh Thúy - 4,706,000 - 4,706,000 - 4,706,000 NỢ HỌC PHÍ
31 081072A 08AV1D Trần Thị Thùy Trang - 5,796,000 - 5,796,000 5,796,000 -
32 081074A 08AV1D Phạm Nguyễn Việt Triều - 2,712,000 - 2,712,000 2,712,000 -
33 081076A 08AV1D Đinh Thị Thanh Trúc - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
34 081079A 08AV1D Nguyễn Phan Cẩm Uyên - 480,000 - 480,000 480,000 -
35 082943A 08AV1D Bùi Ngọc Anh Vũ - 720,000 - 720,000 720,000 -
36 088865A 08AV2C Nguyễn Đình Bảo 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
37 088863A 08AV2C Nguyễn Quốc Bảo 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
38 079473A 08AV2C Lê Thị Thanh Bình 1,440,000 3,600,000 - 5,040,000 5,040,000 -
39 088871A 08AV2C Nguyễn Huệ Chi - 3,060,000 - 3,060,000 3,060,000 -
40 088876A 08AV2C Nguyễn Phương Hoài Diễm - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
41 088883A 08AV2C Trương Quốc Dũng 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
42 088892A 08AV2C Lưu Ngọc Hạnh - 720,000 - 720,000 720,000 -
43 088898A 08AV2C Lý Minh Hiền - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
44 088021A 08AV2C Trương Quốc Huy - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -
45 088022A 08AV2C Phùng Thị Ngọc Khánh - 720,000 - 720,000 720,000 -
46 088920A 08AV2C Huỳnh Mai Lộc 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
47 088929A 08AV2C Nguyễn Thị Hạnh Mỹ - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
48 088932A 08AV2C Mai Thị Thúy Nga - 720,000 - 720,000 720,000 -
49 088933A 08AV2C Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
50 088023A 08AV2C Nguyễn Thị Nhẹ 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
51 088956A 08AV2C Thái Thị Hồng Nhung 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
52 088978A 08AV2C Lê Thị Hồng Thảo - 720,000 - 720,000 720,000 -
53 088999A 08AV2C Lâm Uyên Thương - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
54 079572A 08AV2C Nguyễn Huyền Thương 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
55 089004A 08AV2C Lê Thị Phương Trang 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
56 089018A 08AV2C Bùi Trần Anh Trí - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
57 089025A 08AV2C Bùi Thị Gia Tú 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
58 082848A 08AV2D Ngô Hải An - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
59 082849A 08AV2D Phan Thị An - 720,000 - 720,000 720,000 -
60 081043A 08AV2D Nguyễn Đại Dương - 720,000 - 720,000 720,000 -
61 081047A 08AV2D Nguyễn Cao Minh Đức - 660,000 - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ
62 070093T 08AV2D Trần Kim Hải - 480,000 - 480,000 480,000 -
63 082861A 08AV2D Nguyễn Thị Thanh Hằng - 1,716,000 - 1,716,000 1,716,000 -
64 082869A 08AV2D Vũ Thị Huê - 1,920,000 - 1,920,000 1,920,000 -
65 082875A 08AV2D Nguyễn Phạm Đăng Khôi 220,000 1,716,000 - 1,936,000 1,936,000 -
66 082891A 08AV2D Đặng Phương Thủy Ngọc - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
67 082897A 08AV2D Vũ Thị Nhung - 996,000 - 996,000 996,000 -
68 082902A 08AV2D Nguyễn Thanh Phong - 5,012,000 - 5,012,000 4,292,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ
69 081064A 08AV2D Dương Ngọc Phước - 3,876,000 - 3,876,000 3,876,000 -
70 082906A 08AV2D Nguyễn Thị Ngọc Phượng 190,000 2,648,000 - 2,838,000 2,458,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
71 082914A 08AV2D Huỳnh Thị Ngọc Thanh - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
72 081066A 08AV2D Đàm Thị Thu Thảo - 276,000 - 276,000 276,000 -
73 082925A 08AV2D Trịnh Thị Thủy - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
74 081069A 08AV2D Nguyễn Ngọc Anh Thư - 996,000 - 996,000 996,000 -
75 082935A 08AV2D Đinh Thị Thu Trang - 276,000 - 276,000 276,000 -
76 082933A 08AV2D Nguyễn Thị Thùy Trang - 277,000 - 277,000 277,000 -
77 082940A 08AV2D Nguyễn Thủy Trúc - 720,000 - 720,000 720,000 -
78 081082A 08AV2D Nguyễn Thị Tú Vân - 276,000 - 276,000 276,000 -
79 081083A 08AV2D Dương Hà Vũ - 996,000 - 996,000 996,000 -
80 088877A 08AV3C Nguyễn Lê Ngọc Diệp - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
81 088887A 08AV3C Trương Phan Bảo Định 2,462,000 - - 2,462,000 - 2,462,000 NỢ HỌC PHÍ
82 088889A 08AV3C Phan Thị Ngọc Giàu 870,000 - - 870,000 - 870,000 NỢ HỌC PHÍ
83 088895A 08AV3C Nguyễn Ngọc Hân 725,000 2,750,000 - 3,475,000 3,475,000 -
84 088904A 08AV3C Hoàng Thị Huyền 2,140,000 3,600,000 - 5,740,000 5,740,000 -
85 088908A 08AV3C Cát Anh Khôi 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
86 088910A 08AV3C Đoàn Trung Kiên 2,220,000 - - 2,220,000 - 2,220,000 NỢ HỌC PHÍ
87 088921A 08AV3C Nguyễn Văn Lượng - 720,000 - 720,000 720,000 -
88 088946A 08AV3C Nguyễn Thị Bích Ngọc - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
89 088981A 08AV3C Nguyễn Thị Phương Thảo 920,000 - - 920,000 - 920,000 NỢ HỌC PHÍ
90 088982A 08AV3C Phạm Nguyễn Anh Thảo 1,590,000 5,420,000 - 7,010,000 7,880,000 (870,000)
91 088988A 08AV3C Hà Tuấn Thuận - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
92 088996A 08AV3C Phan Minh Thủy - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -
93 088997A 08AV3C Nguyễn Thị Anh Thư - 2,030,000 - 2,030,000 2,030,000 -
94 089000A 08AV3C Nguyễn Tấn Thương 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
95 089021A 08AV3C Nguyễn Thị Thanh Trúc 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ
96 081595B 08BH1D Nguyễn Thị Lan Anh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
97 081600B 08BH1D Nguyễn Đỗ Ngọc Châu - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
98 081599B 08BH1D Nguyễn Thị Bảo Châu - 970,000 - 970,000 970,000 -
99 081603B 08BH1D Văn Công Cường - 440,000 - 440,000 440,000 -
100 080161B 08BH1D Nguyễn Thị Bích Duyên - 440,000 - 440,000 440,000 -
101 081609B 08BH1D Bùi Bá Hà - 660,000 - 660,000 660,000 -
102 080165B 08BH1D Lê Đức Hòa - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
103 080168B 08BH1D Phan Thị Huệ - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
104 080169B 08BH1D Lê Ngọc Huy - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
105 080170B 08BH1D Nguyễn Đình Huy - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
106 081621B 08BH1D Hoàng Hà Khanh - 4,946,000 - 4,946,000 4,946,000 -
107 080179B 08BH1D Võ Hữu Lộc - 660,000 - 660,000 660,000 -
108 080181B 08BH1D Trần Duy Nam - 3,170,000 - 3,170,000 3,170,000 -
109 081632B 08BH1D Huỳnh Thị Hồng Nga - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
110 080182B 08BH1D Huỳnh Thị Mộng Nghi - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
111 081636B 08BH1D Đặng Công Nghị - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
112 081641B 08BH1D Hoàng Thị Mỹ Nhung - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
113 081644B 08BH1D Nguyễn Phú Tùng Phương - 5,640,000 - 5,640,000 5,640,000 -
114 081653B 08BH1D Đặng Hoàng Tân - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
115 080197B 08BH1D Đỗ Thị Thành - 276,000 - 276,000 276,000 -
116 081663B 08BH1D Đỗ Đức Minh Thắng - 660,000 - 660,000 660,000 -
117 081664B 08BH1D Nguyễn Huyền Thương - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
118 081667B 08BH1D Nguyễn Xuân Tình - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
119 081674B 08BH1D Đoàn Thị Anh Tuyền - 660,000 - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ
120 080211B 08BH1D Nguyễn Thanh Xuân - 660,000 - 660,000 660,000 -
121 080251C 08CD1D Mai Tuấn Anh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
122 083071C 08CD1D Ngô Quốc Anh - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
123 081881C 08CD1D Trương Hoàng Anh - 6,740,000 - 6,740,000 6,740,000 -
124 081882C 08CD1D Nguyễn Thanh Bình - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
125 081884C 08CD1D Nguyễn Đình Duy - 660,000 - 660,000 660,000 -
126 081886C 08CD1D Lương Thế Đạt - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
127 081888C 08CD1D Nguyễn Công Đức - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
128 081890C 08CD1D Lê Sĩ Hiếu - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -
129 081893C 08CD1D Kiều Văn Hoàng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
130 081894C 08CD1D Hoàng Việt Hùng - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
131 080252C 08CD1D Bùi Văn Huy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
132 083181C 08CD1D Nguyễn Minh Huy - 3,208,000 - 3,208,000 - 3,208,000 NỢ HỌC PHÍ
133 081897C 08CD1D Vũ Tuấn Hưng - 4,110,000 - 4,110,000 4,110,000 -
134 081898C 08CD1D Trần Duy Khanh - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
135 071170C 08CD1D Trịnh Quốc Khánh - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
136 083074C 08CD1D Phạm Đăng Khoa - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
137 081899C 08CD1D Lê Anh Kiệt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
138 081901C 08CD1D Trần Thanh Liêm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
139 081902C 08CD1D Trương Thị Ngọc Mai - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
140 081905C 08CD1D Bùi Sỹ Ngọ - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
141 081906C 08CD1D Nguyễn Khánh Ngọc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
142 081907C 08CD1D Lê Thành Nhân - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -
143 081908C 08CD1D Phạm Huy Nhật - 1,776,000 - 1,776,000 1,776,000 -
144 081909C 08CD1D Nguyễn Hà Nhiên - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
145 081910C 08CD1D Lê Anh Pha - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
146 081912C 08CD1D Trương Minh Phong - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
147 081913C 08CD1D Trần Minh Phụng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
148 081915C 08CD1D Quách Quốc Roanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
149 081916C 08CD1D Phạm Trần Sang - 6,240,000 - 6,240,000 6,240,000 -
150 081918C 08CD1D Lê Văn Sĩ - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
151 081917C 08CD1D Thiệu Hà Sinh - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -
152 081922C 08CD1D Lưu Thành Tháp - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
153 071216C 08CD1D Đinh Văn Thiện 184,000 2,420,000 - 2,604,000 - 2,604,000 NỢ HỌC PHÍ
154 081924C 08CD1D Phạm Quốc Thiện - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
155 083186C 08CD1D Nguyễn Kà Tiên - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
156 081925C 08CD1D Mai Ngọc Toàn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
157 083082C 08CD1D Huỳnh Thanh Trà - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
158 081928C 08CD1D Nguyễn Quốc Tuấn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
159 081929C 08CD1D Trịnh Quang Tuấn - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
160 081930C 08CD1D Đoàn Văn Tuyển - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
161 081931C 08CD1D Đinh Tiến Trung Văn - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
162 081933C 08CD1D Nguyễn Quốc Việt - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
163 081934C 08CD1D Võ Tấn Vinh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
164 081935C 08CD1D Hồ Đắc Vương - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
165 11000193 08CM1D Nguyễn Thúy An 1,980,000 - - 1,980,000 - 1,980,000 NỢ HỌC PHÍ
166 01101003 08CM1D Dương Ngọc Anh (440,000) - - (440,000) - (440,000)
167 71005141 08CM1D Lê Quốc Anh 3,246,000 - - 3,246,000 - 3,246,000 NỢ HỌC PHÍ
168 080255B 08CM1D Nguyễn Thị Ngọc Anh - 550,000 - 550,000 550,000 -
169 01101129 08CM1D Nguyễn Tuấn Anh (820,000) - - (820,000) - (820,000)
170 81102001 08CM1D Phan Anh (30,000) - - (30,000) - (30,000)
171 01103004 08CM1D Trần Huỳnh Anh 760,000 - - 760,000 - 760,000 NỢ HỌC PHÍ
172 01101007 08CM1D Huỳnh Thị Ngọc ánh (440,000) - - (440,000) - (440,000)
173 01103075 08CM1D Nguyễn Thị Hồng Ân 380,000 - - 380,000 - 380,000 NỢ HỌC PHÍ
174 01103005 08CM1D Tăng Thúy Ân 760,000 - - 760,000 - 760,000 NỢ HỌC PHÍ
175 081941B 08CM1D Trương Công Bản - 760,000 - 760,000 760,000 -
176 080257B 08CM1D Hồ Lê Hoàng Bảo - 600,000 - 600,000 600,000 -
177 080259B 08CM1D Nguyễn Thanh Bình - 600,000 - 600,000 600,000 -
178 081942B 08CM1D Nguyễn Minh Cảnh - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -
179 61003180 08CM1D Nguyễn Thị Minh Cẩm 2,885,000 - - 2,885,000 - 2,885,000 NỢ HỌC PHÍ
180 081944B 08CM1D Nguyễn Văn Chương - 2,202,000 - 2,202,000 2,202,000 -
181 080263B 08CM1D Nguyễn Hàn Dũng - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -
182 51103175 08CM1D Kiều Duy (1,600,000) - - (1,600,000) - (1,600,000)
183 080261B 08CM1D Mai Thế Duy - 5,312,000 - 5,312,000 5,312,000 -
184 081949B 08CM1D Tạ Quốc Duy - 2,080,000 - 2,080,000 2,080,000 -
185 080262B 08CM1D Nguyễn Thị Duyên - 510,000 - 510,000 510,000 -
186 61103033 08CM1D Nguyễn Thị Kiều Duyên (750,000) - - (750,000) - (750,000)
187 51103177 08CM1D Bùi Văn Dương (1,600,000) - - (1,600,000) - (1,600,000)
188 081953B 08CM1D Võ Thị Dương - 600,000 - 600,000 600,000 -
189 11000202 08CM1D Phạm Thị Hoàng Đan 2,675,000 - - 2,675,000 - 2,675,000 NỢ HỌC PHÍ
190 080904Q 08CM1D Nguyễn Song Đào 1,656,000 - - 1,656,000 - 1,656,000 NỢ HỌC PHÍ
191 61103248 08CM1D Trần Thị Hạnh Đào (1,000,000) - - (1,000,000) - (1,000,000)
192 081956B 08CM1D Nguyễn Thị Xuân Đăng - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
193 081957B 08CM1D Từ Quang Đẩu - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -
194 71106016 08CM1D Nguyễn Lưu Điện (910,000) - - (910,000) - (910,000)
195 71100100 08CM1D Lê Thị Hồng Điệp (1,290,000) - - (1,290,000) - (1,290,000)
196 11000203 08CM1D Vũ Thị Thanh Điệp 3,915,000 - - 3,915,000 - 3,915,000 NỢ HỌC PHÍ
197 081958B 08CM1D Dương Văn Đồng 620,000 4,130,000 - 4,750,000 4,750,000 -
198 51103025 08CM1D Hà Thiên Đức (1,220,000) - - (1,220,000) - (1,220,000)
199 080267B 08CM1D Triệu Văn Đức - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
200 91001104 08CM1D Nguyễn Thị Lệ Hà 2,041,000 - - 2,041,000 - 2,041,000 NỢ HỌC PHÍ
201 11000034 08CM1D Trần Thụy Ngân Hà 4,030,000 - - 4,030,000 - 4,030,000 NỢ HỌC PHÍ
202 081124V 08CM1D Hoàng Phan Nam Hải (920,000) - - (920,000) - (920,000)
203 071333B 08CM1D Hồ Minh Hải - 3,496,000 - 3,496,000 3,496,000 -
204 081963B 08CM1D Trần Thanh Hải - 3,004,000 - 3,004,000 3,220,000 (216,000)
205 080269B 08CM1D Trần Xuân Hải - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -
206 21000191 08CM1D Trần Thị Tiến Hằng 3,790,000 - - 3,790,000 - 3,790,000 NỢ HỌC PHÍ
207 01103081 08CM1D Nguyễn Ngọc Hân 380,000 - - 380,000 - 380,000 NỢ HỌC PHÍ
208 51103033 08CM1D Bùi Phú Thanh Hiền 2,560,000 - - 2,560,000 - 2,560,000 NỢ HỌC PHÍ
209 01102002 08CM1D Che Hiến Hiền 840,000 - - 840,000 - 840,000 NỢ HỌC PHÍ
210 B1000040 08CM1D Nguyễn Thị Thu Hiền 3,210,000 - - 3,210,000 - 3,210,000 NỢ HỌC PHÍ
211 51103039 08CM1D Đoàn Văn Hiếu (310,000) - - (310,000) - (310,000)
212 080128D 08CM1D Phạm Minh Hiếu 461,000 - - 461,000 - 461,000 NỢ HỌC PHÍ
213 71006094 08CM1D Lưu Hoa (98,000) - - (98,000) - (98,000)
214 91103126 08CM1D Đỗ Thanh Hòa (630,000) - - (630,000) - (630,000)
215 081968B 08CM1D Bùi Đức Hoàng - 4,600,000 - 4,600,000 4,600,000 -
216 61102142 08CM1D Lê Nguyễn Minh Hoàng (1,765,000) - - (1,765,000) - (1,765,000)
217 41104153 08CM1D Lương Thái Hoàng (3,050,000) - - (3,050,000) - (3,050,000)
218 61103066 08CM1D Dương Tấn Hùng (620,000) - - (620,000) - (620,000)
219 080273B 08CM1D Lê Công Hùng - 4,822,000 - 4,822,000 4,822,000 -
220 071366B 08CM1D Đỗ Trần Ngọc Huy - 2,595,000 - 2,595,000 2,595,000 -
221 081970B 08CM1D Hoàng Đức Huy - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -
222 21102033 08CM1D Nguyễn Minh Huy (1,135,000) - - (1,135,000) - (1,135,000)
223 41104164 08CM1D Nguyễn Thanh Huy (2,010,000) - - (2,010,000) - (2,010,000)
224 91101181 08CM1D Trần Quốc Huy (2,250,000) - - (2,250,000) - (2,250,000)
225 01103083 08CM1D Lâm Mỹ Huyền 380,000 - - 380,000 - 380,000 NỢ HỌC PHÍ
226 61103071 08CM1D Trương Thị Ngọc Huyền (620,000) - - (620,000) - (620,000)
227 080274B 08CM1D Nguyễn Duy Hưng - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -
228 080276B 08CM1D Nguyễn Duy Khánh - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -
229 081973B 08CM1D Phan Duy Khánh - 1,830,000 - 1,830,000 1,830,000 -
230 071382B 08CM1D Nguyễn Trần Anh Khoa - 5,676,000 - 5,676,000 5,296,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
231 91103047 08CM1D Phạm Văn Khoa (740,000) - - (740,000) - (740,000)
232 61102154 08CM1D Chung Vỹ Huệ Kim (1,765,000) - - (1,765,000) - (1,765,000)
233 81003109 08CM1D Huỳnh Hữu Kỳ 4,038,000 - - 4,038,000 - 4,038,000 NỢ HỌC PHÍ
234 080278B 08CM1D Trần Lê Thế Kỷ - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -
235 01103022 08CM1D Trương Thị Lài 760,000 - - 760,000 - 760,000 NỢ HỌC PHÍ
236 91101062 08CM1D Trương Thị Hoàng Lam (960,000) - - (960,000) - (960,000)
237 71100115 08CM1D Trần Phùng Khánh Lâm (2,330,000) - - (2,330,000) - (2,330,000)
238 91102201 08CM1D Nguyễn Thị Hồng Liên (855,000) - - (855,000) - (855,000)
239 81002073 08CM1D Thành Đạt Đa Lin 3,903,000 - - 3,903,000 - 3,903,000 NỢ HỌC PHÍ
240 71100031 08CM1D Đỗ Thị Mỹ Linh (1,040,000) - - (1,040,000) - (1,040,000)
241 11101056 08CM1D La Ngọc Linh (270,000) - - (270,000) - (270,000)
242 11000215 08CM1D Nguyễn Thị Thùy Linh 3,255,000 - - 3,255,000 - 3,255,000 NỢ HỌC PHÍ
243 11101059 08CM1D Nguyễn Thị Thùy Linh 770,000 - - 770,000 - 770,000 NỢ HỌC PHÍ
244 080280B 08CM1D Bùi Đắc Lợi - 4,482,000 - 4,482,000 4,482,000 -
245 61003218 08CM1D Nguyễn Hoài Lương 4,087,000 - - 4,087,000 - 4,087,000 NỢ HỌC PHÍ
246 41104194 08CM1D Phan Lạc Vũ Mạnh (3,280,000) - - (3,280,000) - (3,280,000)
247 081979B 08CM1D Tôn Khắc Mẫn - 4,630,000 - 4,630,000 4,630,000 -
248 080455B 08CM1D Đỗ Văn Minh 462,000 - - 462,000 - 462,000 NỢ HỌC PHÍ
249 81003087 08CM1D Nguyễn Minh 1,019,000 - - 1,019,000 - 1,019,000 NỢ HỌC PHÍ
250 71006043 08CM1D Nguyễn Hoàng Minh 3,540,000 - - 3,540,000 - 3,540,000 NỢ HỌC PHÍ
251 71105131 08CM1D Trần Nhật Trà My (1,290,000) - - (1,290,000) - (1,290,000)
252 081984B 08CM1D Trần Xuân Nguyễn Mỹ - 2,910,000 - 2,910,000 2,910,000 -
253 61103106 08CM1D Huỳnh Hoài Nam (1,660,000) - - (1,660,000) - (1,660,000)
254 081985B 08CM1D Nguyễn Hoài Nam - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -
255 51003103 08CM1D Nguyễn Phương Nam (2,544,000) - - (2,544,000) - (2,544,000)
256 81101042 08CM1D Nguyễn Hữu Nghị (160,000) - - (160,000) - (160,000)
257 31102043 08CM1D Huỳnh Bảo Ngọc (1,650,000) - - (1,650,000) - (1,650,000)
258 11101073 08CM1D Nguyễn Thị Bích Ngọc 260,000 - - 260,000 - 260,000 NỢ HỌC PHÍ
259 074764V 08CM1D Trần Bá Ngọc 3,930,000 - - 3,930,000 - 3,930,000 NỢ HỌC PHÍ
260 51103089 08CM1D Đào Đình Khôi Nguyên (1,220,000) - - (1,220,000) - (1,220,000)
261 41104049 08CM1D Trần Đức Nguyên (2,670,000) - - (2,670,000) - (2,670,000)
262 91102080 08CM1D Vũ Thị Nhài (600,000) - - (600,000) - (600,000)
263 51101035 08CM1D Nguyễn Thành Nhân (960,000) - - (960,000) - (960,000)
264 71006113 08CM1D Lê Xuân Nhật (98,000) - - (98,000) - (98,000)
265 071461B 08CM1D Trần Đặng Hoàng Nhật - 3,680,000 - 3,680,000 3,896,000 (216,000)
266 91003101 08CM1D Trương Thị Yến Nhi 4,195,000 - - 4,195,000 - 4,195,000 NỢ HỌC PHÍ
267 31003044 08CM1D Lê Thị Cẩm Nhung 3,041,000 - - 3,041,000 - 3,041,000 NỢ HỌC PHÍ
268 71006115 08CM1D Võ Đình Nhựt 3,713,000 - - 3,713,000 - 3,713,000 NỢ HỌC PHÍ
269 070675D 08CM1D Nguyễn Huỳnh Anh Phi (2,410,000) - - (2,410,000) - (2,410,000)
270 61103140 08CM1D Vũ Tuấn Phong (1,660,000) - - (1,660,000) - (1,660,000)
271 081993B 08CM1D Hồ Sơn Phương - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -
272 91102093 08CM1D Lý Mỹ Phương (475,000) - - (475,000) - (475,000)
273 61103146 08CM1D Nguyễn Lê Uyên Phương (750,000) - - (750,000) - (750,000)
274 71000133 08CM1D Nguyễn Thị Phương (98,000) - - (98,000) - (98,000)
275 51101041 08CM1D Hà Thị Thu Phượng (965,000) - - (965,000) - (965,000)
276 11101206 08CM1D Nguyễn Thị Kim Phượng 390,000 - - 390,000 - 390,000 NỢ HỌC PHÍ
277 61003115 08CM1D Trần Đình Anh Quốc 3,694,000 - - 3,694,000 - 3,694,000 NỢ HỌC PHÍ
278 81101056 08CM1D Đặng Xuân Quý (520,000) - - (520,000) - (520,000)
279 21000212 08CM1D Lâm Đại Quý 4,285,000 - - 4,285,000 - 4,285,000 NỢ HỌC PHÍ
280 082000B 08CM1D Nguyễn Thị Như Quỳnh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
281 61103158 08CM1D Lý Uyển Sang (1,660,000) - - (1,660,000) - (1,660,000)
282 91002132 08CM1D Nguyễn Ngọc Sơn (3,736,000) 3,720,000 - (16,000) 16,000 (32,000)
283 082001B 08CM1D Nguyễn Văn Thái Sơn - 2,802,000 - 2,802,000 2,802,000 -
284 91102106 08CM1D Nguyễn Hoàng Tân (850,000) - - (850,000) - (850,000)
285 082005B 08CM1D Trần Quốc Thái - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -
286 71006064 08CM1D Nguyễn Tấn Thanh 4,031,000 - - 4,031,000 - 4,031,000 NỢ HỌC PHÍ
287 11000227 08CM1D Nguyễn Thị Phương Thanh 2,995,000 - - 2,995,000 - 2,995,000 NỢ HỌC PHÍ
288 81103085 08CM1D Trần Hoàng Thanh (2,110,000) - - (2,110,000) - (2,110,000)
289 41000104 08CM1D Ngô Trọng Thành 3,690,000 - - 3,690,000 - 3,690,000 NỢ HỌC PHÍ
290 01103102 08CM1D Lê Thị Thảo 380,000 - - 380,000 - 380,000 NỢ HỌC PHÍ
291 91101108 08CM1D Lê Thị Phương Thảo (830,000) - - (830,000) - (830,000)
292 11000134 08CM1D Phạm Đỗ Phương Thảo 2,230,000 - - 2,230,000 - 2,230,000 NỢ HỌC PHÍ
293 11000137 08CM1D Võ Hồng Thảo 2,745,000 - - 2,745,000 - 2,745,000 NỢ HỌC PHÍ
294 080296B 08CM1D Phạm Chiến Thắng - 2,427,000 - 2,427,000 1,550,000 877,000 NỢ HỌC PHÍ
295 082008B 08CM1D Đặng Minh Thiện - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
296 080297B 08CM1D Huỳnh Minh Thiện - 2,202,000 - 2,202,000 2,202,000 -
297 080298B 08CM1D Nguyễn Phạm Thu Thịnh - 3,788,000 - 3,788,000 3,788,000 -
298 082009B 08CM1D Nguyễn Thị Thọ - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
299 81002101 08CM1D Trang Võ Anh Thông 4,197,000 - - 4,197,000 - 4,197,000 NỢ HỌC PHÍ
300 71006132 08CM1D Phạm Thị Ngọc Thúy (98,000) - - (98,000) - (98,000)
301 81002103 08CM1D Tô Thành Thứ 3,508,000 - - 3,508,000 - 3,508,000 NỢ HỌC PHÍ
302 080300B 08CM1D Bùi Anh Thưởng - 600,000 - 600,000 600,000 -
303 11000148 08CM1D Đinh Viết Thưởng 2,805,000 - - 2,805,000 - 2,805,000 NỢ HỌC PHÍ
304 21102242 08CM1D Nguyễn Thị Thủy Tiên (2,550,000) - - (2,550,000) - (2,550,000)
305 11000234 08CM1D Phạm Thị Ngọc Tiên 3,015,000 - - 3,015,000 - 3,015,000 NỢ HỌC PHÍ
306 082012B 08CM1D Đặng Ngọc Tiến - 510,000 - 510,000 510,000 -
307 082013B 08CM1D Chu Thương Tín - 2,800,000 - 2,800,000 2,800,000 -
308 080301B 08CM1D Lê Hữu Tình - 4,930,000 - 4,930,000 - 4,930,000 NỢ HỌC PHÍ
309 080303B 08CM1D Võ Ngọc Tình - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -
310 082015B 08CM1D Nguyễn Minh Toàn - 600,000 - 600,000 600,000 -
311 71100070 08CM1D Hàng Thị Hương Trà (1,040,000) - - (1,040,000) - (1,040,000)
312 51001043 08CM1D Bùi Thị Thảo Trang 4,380,000 - - 4,380,000 - 4,380,000 NỢ HỌC PHÍ
313 71000099 08CM1D Huỳnh Thị Diễm Trang (98,000) - - (98,000) - (98,000)
314 080305B 08CM1D Ngô Thị Trang - 4,006,000 - 4,006,000 3,096,000 910,000 NỢ HỌC PHÍ
315 01103065 08CM1D Nguyễn Kim Trang 760,000 - - 760,000 - 760,000 NỢ HỌC PHÍ
316 21102245 08CM1D Nguyễn Thị Thu Trang (1,640,000) - - (1,640,000) - (1,640,000)
317 41000245 08CM1D Đỗ Minh Trí (2,705,000) - - (2,705,000) - (2,705,000)
318 082016B 08CM1D Lê Nguyễn Tôn Trí - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
319 082017B 08CM1D Nguyễn Minh Trí - 1,184,000 - 1,184,000 1,184,000 -
320 080306B 08CM1D Hoàng Văn Triều - 600,000 - 600,000 600,000 -
321 51101055 08CM1D Phạm Phương Trình (965,000) - - (965,000) - (965,000)
322 71105114 08CM1D Nguyễn Lê Hồng Trúc (915,000) - - (915,000) - (915,000)
323 11101228 08CM1D Nguyễn Thị Thanh Trúc 415,000 - - 415,000 - 415,000 NỢ HỌC PHÍ
324 81002035 08CM1D Nguyễn Minh Trung 3,409,000 - - 3,409,000 - 3,409,000 NỢ HỌC PHÍ
325 91101135 08CM1D Phạm Đức Trung 3,040,000 - - 3,040,000 - 3,040,000 NỢ HỌC PHÍ
326 080309B 08CM1D Võ Lê Trực - 5,114,000 - 5,114,000 5,330,000 (216,000)
327 080310B 08CM1D Nguyễn Xuân Trường - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -
328 082024B 08CM1D Trần Thị Cẩm Tú - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -
329 51003272 08CM1D Trương Quốc Tú (3,269,000) - - (3,269,000) - (3,269,000)
330 080311B 08CM1D Hoàng Anh Tuấn - 6,514,000 - 6,514,000 6,514,000 -
331 082020B 08CM1D Nguyễn Trung Tuấn - 2,470,000 - 2,470,000 2,470,000 -
332 51103162 08CM1D Đặng Thanh Tùng (185,000) - - (185,000) - (185,000)
333 81103094 08CM1D Nguyễn Sơn Tùng (1,075,000) - - (1,075,000) - (1,075,000)
334 41104295 08CM1D Nguyễn Văn Tùng (2,140,000) - - (2,140,000) - (2,140,000)
335 080317B 08CM1D Võ Thanh Tùng - 7,710,000 - 7,710,000 7,710,000 -
336 080313B 08CM1D Bùi Điện Quang Tuyên - 3,602,000 - 3,602,000 3,602,000 -
337 71105121 08CM1D Tô Kim Tuyền (915,000) - - (915,000) - (915,000)
338 080314B 08CM1D Vũ Thị Bảo Tuyền - 600,000 - 600,000 600,000 -
339 01103071 08CM1D Dương Ngọc Vân 760,000 - - 760,000 - 760,000 NỢ HỌC PHÍ
340 01101119 08CM1D Đỗ Thị Thanh Vân (440,000) - - (440,000) - (440,000)
341 01001099 08CM1D Lê Thị Hồng Vân 3,297,000 - - 3,297,000 - 3,297,000 NỢ HỌC PHÍ
342 91102165 08CM1D Nguyễn Thế Cẩm Vân (470,000) - - (470,000) - (470,000)
343 080319B 08CM1D Lâm Văn Viên - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -
344 080321B 08CM1D Nguyễn Tươi Vững - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
345 082031B 08CM1D Cao Thụy Tường Vy - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
346 01101123 08CM1D Lê Phương Phượng Vy (440,000) - - (440,000) - (440,000)
347 080322B 08CM1D Đặng Đức Xinh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
348 080323B 08CM1D Trần Thanh ý - 2,720,000 - 2,720,000 2,720,000 -
349 081357D 08DD1D Nguyễn Văn An - 784,000 - 784,000 784,000 -
350 081361D 08DD1D Dương Nguyễn Tuấn Anh - 5,680,000 - 5,680,000 5,680,000 -
351 081365D 08DD1D Trần Nguyễn Tuấn Anh - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
352 081367D 08DD1D Võ Nhị Anh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
353 081374D 08DD1D Nguyễn Trường Công - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -
354 080123D 08DD1D Nguyễn Ngọc Diện - 3,104,000 - 3,104,000 3,104,000 -
355 080125D 08DD1D Đỗ Văn Đại - 4,254,000 - 4,254,000 4,254,000 -
356 080126D 08DD1D Lưu Thanh Đạt - 4,920,000 - 4,920,000 4,920,000 -
357 081386D 08DD1D Nguyễn Tấn Đạt - 3,664,000 - 3,664,000 3,664,000 -
358 081392D 08DD1D Nguyễn Bá Đức - 2,800,000 - 2,800,000 2,800,000 -
359 081394D 08DD1D Huỳnh Đại Gia - 3,374,000 - 3,374,000 3,374,000 -
360 081419D 08DD1D Nguyễn Ngọc Hợp - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -
361 081423D 08DD1D Hoàng Quốc Hùng - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
362 081421D 08DD1D Trần Minh Huy - 1,833,000 - 1,833,000 1,833,000 -
363 081427D 08DD1D Lê Hữu Quốc Hưng - 400,000 - 400,000 400,000 -
364 081433D 08DD1D Nguyễn Văn Khiết - 1,080,000 - 1,080,000 1,080,000 -
365 081438D 08DD1D Nguyễn Anh Kiệt - 1,464,000 - 1,464,000 1,464,000 -
366 081446D 08DD1D Nguyễn Văn Long - - - - 3,480,000 (3,480,000)
367 081448D 08DD1D Trần Văn Lộc - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -
368 081453D 08DD1D Đặng Duyên Lý - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
369 081454D 08DD1D Nguyễn Hồng Minh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
370 070653D 08DD1D Nguyễn Văn Nghĩa - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
371 083047D 08DD1D Trần Nguyễn Nguyên Ngọc - 880,000 - 880,000 880,000 -
372 081471D 08DD1D Nguyễn Hồng Phương Nhân 1,200,000 5,156,000 - 6,356,000 6,356,000 -
373 080141D 08DD1D Nguyễn Thanh Phú - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
374 081494D 08DD1D Nguyễn Duy Nhật Phương - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
375 080143D 08DD1D Đoàn Tấn Quang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
376 081498D 08DD1D Trần Phước Quang - 1,460,000 - 1,460,000 1,784,000 (324,000)
377 081501D 08DD1D Dương Lê Hoàng Thiên Quốc - 1,184,000 - 1,184,000 1,184,000 -
378 081503D 08DD1D Nguyễn Đình Quý - 1,124,000 - 1,124,000 1,124,000 -
379 081512D 08DD1D Lê Minh Tài - 4,584,000 - 4,584,000 4,584,000 -
380 081514D 08DD1D Nguyễn Văn Tân - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -
381 081523D 08DD1D Nguyễn Tấn Thành - 4,728,000 - 4,728,000 5,052,000 (324,000)
382 081533D 08DD1D Trương Trường Thông - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -
383 081537D 08DD1D Nguyễn Văn Thương - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
384 081540D 08DD1D Lê Trung Tín - 1,064,000 - 1,064,000 1,064,000 -
385 081541D 08DD1D Nguyễn Thành Tín - 4,065,000 - 4,065,000 4,065,000 -
386 081544D 08DD1D Lê Văn Toàn - 5,640,000 - 5,640,000 5,640,000 -
387 081554D 08DD1D Huỳnh Đức Trung - 600,000 - 600,000 600,000 -
388 081559D 08DD1D Hồ Thành Tuấn - 3,356,000 - 3,356,000 3,356,000 -
389 080152D 08DD1D Trần Ngô Công Tuấn - 2,080,000 - 2,080,000 2,080,000 -
390 081567D 08DD1D Từ Thanh Tuấn - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -
391 083177D 08DD1D Nguyễn Thanh Tùng - 3,156,000 - 3,156,000 3,156,000 -
392 081585D 08DD1D Dương Minh Vũ - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
393 070795D 08DD1D Phạm Anh Vũ - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
394 088095D 08DD2C Huỳnh Ngọc Quốc Bảo - 880,000 - 880,000 - 880,000 NỢ HỌC PHÍ
395 088102D 08DD2C Ngô Văn Duy - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
396 089044D 08DD2C Huỳnh Thị Minh Đoan - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
397 088111D 08DD2C Trương Quốc Đức - 1,600,000 - 1,600,000 1,600,000 -
398 089039D 08DD2C Vũ Thị Ngọc Hạnh - 2,000,000 - 2,000,000 2,000,000 -
399 088120D 08DD2C Nguyễn Hoàng Linh - 400,000 - 400,000 400,000 -
400 088125D 08DD2C Võ Minh Ngôi - 400,000 - 400,000 400,000 -
401 089046D 08DD2C Nguyễn Hoài Phương 1,650,000 - - 1,650,000 - 1,650,000 NỢ HỌC PHÍ
402 088141D 08DD2C Phan Quốc Tây - 2,550,000 - 2,550,000 - 2,550,000 NỢ HỌC PHÍ
403 088148D 08DD2C Trịnh Hữu Thọ - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -
404 083032D 08DD2D Nguyễn Quỳnh Anh - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
405 081364D 08DD2D Thái Hoàng Anh - 3,849,000 - 3,849,000 3,849,000 -
406 081370D 08DD2D Nguyễn Văn Bổng - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
407 081371D 08DD2D Nguyễn Minh Châu - 1,600,000 - 1,600,000 - 1,600,000 NỢ HỌC PHÍ
408 081372D 08DD2D Phạm Lê Minh Châu - 6,520,000 - 6,520,000 6,520,000 -
409 081373D 08DD2D Nguyễn Hữu Chiến - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
410 081375D 08DD2D Phan Trọng Cường - 4,234,000 - 4,234,000 3,854,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
411 080122D 08DD2D Nguyễn Công Danh - 4,480,000 - 4,480,000 4,480,000 -
412 081383D 08DD2D Kiều Anh Dũng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
413 081384D 08DD2D Phạm Viết Dũng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
414 081378D 08DD2D Lê Thanh Duy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
415 081380D 08DD2D Phạm Bá Duy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
416 083088D 08DD2D Trần Thị Bảo Duyên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
417 081389D 08DD2D Trần Nguyễn Văn Đoài - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
418 081391D 08DD2D Lưu Bình Đông - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
419 080127D 08DD2D Lê Trần Đại Đường - 1,572,000 - 1,572,000 1,572,000 -
420 081395D 08DD2D Hoàng Thị Hương Giang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
421 081400D 08DD2D Nguyễn Thị Hải - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
422 081404D 08DD2D Nguyễn Thị Thanh Hằng - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -
423 083039D 08DD2D Nguyễn Thị Hiền - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
424 081411D 08DD2D Nguyễn Di Hoài - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
425 081415D 08DD2D Đinh Văn Hoàng - 800,000 - 800,000 800,000 -
426 081416D 08DD2D Phạm Đức Hoạt - 400,000 - 400,000 400,000 -
427 081424D 08DD2D Nguyễn Minh Hùng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
428 081431D 08DD2D Huỳnh Việt Khải - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
429 080132D 08DD2D Lê An Khang - 756,000 - 756,000 756,000 -
430 083043D 08DD2D Võ Văn Khiêm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
431 081442D 08DD2D Nguyễn Thanh Liêm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
432 081451D 08DD2D Nguyễn Huy Lực - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
433 083169D 08DD2D Hoàng Nam Mỹ - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
434 081461D 08DD2D Lê Duy Nghị - 600,000 - 600,000 - 600,000 NỢ HỌC PHÍ
435 081464D 08DD2D Trần Văn Ngọc - 460,000 - 460,000 460,000 -
436 081465D 08DD2D Lê Hoàng Nguyên - 1,228,000 - 1,228,000 1,228,000 -
437 080136D 08DD2D Phan Văn Nguyên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
438 081468D 08DD2D Trần Đạt Ước Nguyện - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
439 081469D 08DD2D Nguyễn Thanh Nhàn - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
440 081472D 08DD2D Nguyễn Minh Nhật - 1,080,000 - 1,080,000 1,080,000 -
441 081474D 08DD2D Nguyễn Thị Trúc Nhi - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
442 081475D 08DD2D Lê Đình Nhơn - 1,384,000 - 1,384,000 1,384,000 -
443 081476D 08DD2D Vương Lan Như - 400,000 - 400,000 400,000 -
444 081480D 08DD2D Nguyễn Văn Tiến Phát - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -
445 081481D 08DD2D Hoàng Cao Phi - 4,480,000 - 4,480,000 4,480,000 -
446 081487D 08DD2D Trần Đức Phú - 1,600,000 - 1,600,000 1,600,000 -
447 081489D 08DD2D Nguyễn Thành Phúc - 2,030,000 - 2,030,000 2,030,000 -
448 081490D 08DD2D Phan Vĩnh Phúc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
449 083053D 08DD2D Bùi Phú Tân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
450 081516D 08DD2D Đặng Văn Tân - 4,480,000 - 4,480,000 4,480,000 -
451 083054D 08DD2D Lê Thanh Tân - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
452 080147D 08DD2D Nguyễn Trần Nhật Tân - 1,473,000 - 1,473,000 1,196,000 277,000 NỢ HỌC PHÍ
453 081517D 08DD2D Lê Hoài Thanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
454 081518D 08DD2D Phạm Duy Thanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
455 080148D 08DD2D Nguyễn Trần Mạnh Thiên - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -
456 081535D 08DD2D Ngô Minh Thuận - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -
457 083175D 08DD2D Lương Minh Thư - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
458 081539D 08DD2D Nguyễn Minh Tiến - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
459 083062D 08DD2D Nguyễn Trọng Tiến - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -
460 081542D 08DD2D Nguyễn Trọng Tín - 1,384,000 - 1,384,000 1,384,000 -
461 083063D 08DD2D Tạ Thị Toan - 1,600,000 - 1,600,000 1,600,000 -
462 081546D 08DD2D Trương Công Toàn 580,000 1,480,000 - 2,060,000 2,060,000 -
463 081547D 08DD2D Võ Công Toàn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
464 081550D 08DD2D Thái Dương Trà - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -
465 081548D 08DD2D Nguyễn Cao Thùy Trang - 400,000 - 400,000 400,000 -
466 081549D 08DD2D Trần Thị Nha Trang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
467 083066D 08DD2D Nguyễn Nữ Mai Trâm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
468 081553D 08DD2D Nguyễn Văn Trọng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
469 080151D 08DD2D Nguyễn Thành Trung - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -
470 081570D 08DD2D Đoàn Ngọc Tuấn - 5,480,000 - 5,480,000 5,480,000 -
471 081561D 08DD2D Lê Hoàng Tuấn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
472 081579D 08DD2D Lê Quốc Việt - 600,000 - 600,000 600,000 -
473 081580D 08DD2D Nguyễn Xuân Việt - 3,526,000 - 3,526,000 3,526,000 -
474 083068D 08DD2D Lương Bảo Vinh - 4,440,000 - 4,440,000 4,440,000 -
475 083069D 08DD2D Thiều Quang Vinh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
476 080154D 08DD2D Nguyễn Hoành Vũ - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
477 081587D 08DD2D Nguyễn Ngọc Anh Vũ - 1,018,000 - 1,018,000 1,018,000 -
478 081592D 08DD2D Đặng Minh Vương - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
479 088099D 08DD3C Trương Quốc Cường 2,060,000 - - 2,060,000 - 2,060,000 NỢ HỌC PHÍ
480 088101D 08DD3C Nguyễn Khương Duy 360,000 - - 360,000 - 360,000 NỢ HỌC PHÍ
481 078262D 08DD3C Trần Tiến Đạt - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -
482 088112D 08DD3C Nguyễn Hoàng Hải - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -
483 078297D 08DD3C Phan Hải Hợp - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -
484 089045D 08DD3C Lê Duy Huỳnh - 400,000 - 400,000 250,000 150,000 NỢ HỌC PHÍ
485 088117D 08DD3C Nguyễn Lê Khánh 2,080,000 - - 2,080,000 - 2,080,000 NỢ HỌC PHÍ
486 088123D 08DD3C Bùi Anh Minh - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -
487 088134D 08DD3C Nguyễn Minh Quân 3,335,000 - - 3,335,000 - 3,335,000 NỢ HỌC PHÍ
488 078355D 08DD3C Đỗ Văn Tâm 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
489 088156D 08DD3C Lê Thanh Tú - 600,000 - 600,000 - 600,000 NỢ HỌC PHÍ
490 088155D 08DD3C Vũ Đình Tuân - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -
491 088160D 08DD3C Đỗ Hoàng Viễn 2,120,000 - - 2,120,000 - 2,120,000 NỢ HỌC PHÍ
492 080120D 08DD3D Hồ Thế An - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -
493 081358D 08DD3D Nguyễn Vũ Thành An - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -
494 080121D 08DD3D Phan Văn An - 1,972,000 - 1,972,000 1,972,000 -
495 081360D 08DD3D Bùi Phan Tuấn Anh - 400,000 - 400,000 400,000 -
496 081362D 08DD3D Nguyễn Thế Đức Anh - 4,680,000 - 4,680,000 4,680,000 -
497 083033D 08DD3D Trần Thị Mỹ Anh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
498 081369D 08DD3D Đỗ Duy Bình - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -
499 083166D 08DD3D Hà Tuấn Cảnh - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -
500 081377D 08DD3D Trương Thái Di - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
501 081385D 08DD3D Trương Ngọc Dũng - 3,492,000 - 3,492,000 3,492,000 -
502 070531D 08DD3D Phạm Hải Đăng - 4,480,000 - 4,480,000 4,480,000 -
503 081393D 08DD3D Dư Phan Hoàng Gia - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
504 081396D 08DD3D Nguyễn Bá Giang - 5,110,000 - 5,110,000 5,110,000 -
505 081397D 08DD3D Vũ Văn Giang - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -
506 081403D 08DD3D Huỳnh Tấn Hạnh - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -
507 081410D 08DD3D Trịnh Minh Hiếu - 904,000 - 904,000 904,000 -
508 081409D 08DD3D Bùi Xuân Hiệu - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
509 081417D 08DD3D Phạm Văn Hòa - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -
510 081412D 08DD3D Huỳnh Ngọc Hoàng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
511 081413D 08DD3D Nguyễn Huy Hoàng - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -
512 081414D 08DD3D Tôn Thất Hoàng - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -
513 081418D 08DD3D Hoàng Trung Hội - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -
514 081420D 08DD3D Phạm Quang Huy - 1,160,000 - 1,160,000 1,160,000 -
515 081430D 08DD3D Nguyễn Văn Hưởng - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -
516 081434D 08DD3D Hồ Hoàng Khương - 5,300,000 - 5,300,000 4,920,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
517 081436D 08DD3D Tống Duy Khương - 3,784,000 - 3,784,000 3,784,000 -
518 081437D 08DD3D Lê Tuấn Kiệt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
519 081440D 08DD3D Dương Viết Lâm - 1,360,000 - 1,360,000 1,360,000 -
520 081441D 08DD3D Trần Văn Lập - 7,610,000 - 7,610,000 7,610,000 -
521 081447D 08DD3D Phan Phước Lộc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
522 080134D 08DD3D Hồ Viển Lồng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
523 081449D 08DD3D Lê Minh Lợi - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -
524 081452D 08DD3D Đậu Đình Lương - 400,000 - 400,000 400,000 -
525 081455D 08DD3D Trần Đức Minh - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -
526 081460D 08DD3D Đặng Quốc Nam - 2,480,000 - 2,480,000 2,480,000 -
527 081457D 08DD3D Lày Hòa Nam - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -
528 081459D 08DD3D Trịnh Đăng Nam - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
529 080137D 08DD3D Võ Thành Nhiên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
530 081477D 08DD3D Đỗ Hoàng Nhựt - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
531 080138D 08DD3D Lê Hồng Phong - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
532 081484D 08DD3D Nguyễn Ngọc Phong - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
533 081488D 08DD3D Vũ Đức Phú - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
534 081491D 08DD3D Trần Trung Phúc - 4,310,000 - 4,310,000 4,310,000 -
535 080144D 08DD3D Dương Minh Quân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
536 080145D 08DD3D Nguyễn Hoàng Quân - 3,836,000 - 3,836,000 3,836,000 -
537 081502D 08DD3D Nguyễn Mạnh Quyết - 3,760,000 - 3,760,000 3,760,000 -
538 081505D 08DD3D Trịnh Văn Sáng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
539 081506D 08DD3D Cao Anh Hoàng Sơn - 3,356,000 - 3,356,000 3,356,000 -
540 081511D 08DD3D Phan Thanh Sỹ - 3,849,000 - 3,849,000 3,849,000 -
541 080146D 08DD3D Trần Đức Tài - 1,800,000 - 1,800,000 1,800,000 -
542 081526D 08DD3D Đỗ Thành - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
543 070719D 08DD3D Nguyễn Minh Thành - 4,332,000 - 4,332,000 4,332,000 -
544 070723D 08DD3D Đoàn Nguyễn Huy Thắng - 3,372,000 - 3,372,000 3,372,000 -
545 081529D 08DD3D Nguyễn Hồ Xuân Thịnh - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -
546 081536D 08DD3D Trần Lê Thuyên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
547 081538D 08DD3D Nguyễn Duy Tiến - 4,600,000 - 4,600,000 4,600,000 -
548 070753D 08DD3D Trương Việt Tiến - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
549 083176D 08DD3D Nguyễn Trung Tính - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
550 080149D 08DD3D Nguyễn Chí Toại - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
551 081555D 08DD3D Nguyễn Bảo Trung - 1,800,000 - 1,800,000 1,800,000 -
552 070765D 08DD3D Nguyễn Thành Trung - 2,480,000 - 2,480,000 2,480,000 -
553 081560D 08DD3D Lê Duy Tuấn 580,000 480,000 - 1,060,000 1,060,000 -
554 081568D 08DD3D Võ Thiện Hoàng Tuấn - 400,000 - 400,000 400,000 -
555 081574D 08DD3D Đặng Bá Tùng - 2,080,000 - 2,080,000 2,080,000 -
556 081571D 08DD3D Nông Văn Tuyền - 400,000 - 400,000 400,000 -
557 081356D 08DD3D Nguyễn Văn Ước - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
558 081576D 08DD3D Trần Văn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
559 081578D 08DD3D Đồng Quang Viên - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
560 081577D 08DD3D Nguyễn Hữu Viên - 400,000 - 400,000 400,000 -
561 080153D 08DD3D Bùi Tá Vinh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
562 081581D 08DD3D Phạm Văn Vinh - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
563 081584D 08DD3D Lê Quang Vĩnh - 1,052,000 - 1,052,000 1,052,000 -
564 081589D 08DD3D Trần Minh Vũ - 2,560,000 - 2,560,000 2,560,000 -
565 082077H 08HH1D Nguyễn Chí An - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -
566 071892H 08HH1D Nguyễn Trung Cang - 5,396,000 - 5,396,000 5,396,000 -
567 080332H 08HH1D Trịnh Huy Cường - 600,000 - 600,000 600,000 -
568 082084H 08HH1D Nguyễn Thị Dương - 2,920,000 - 2,920,000 2,920,000 -
569 080341H 08HH1D Phạm Thị Trà Giang - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
570 080347H 08HH1D Phạm Thị Yến Hồng - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
571 080348H 08HH1D Vũ Thị Thu Huệ - 1,676,000 - 1,676,000 1,676,000 -
572 071952H 08HH1D Nguyễn Bùi Quang Huy - 4,197,000 - 4,197,000 4,197,000 -
573 082098H 08HH1D Phạm Thanh Huy - 400,000 - 400,000 400,000 -
574 071962H 08HH1D Quách Nguyễn Đức Khôi - 3,076,000 - 3,076,000 3,400,000 (324,000)
575 082107H 08HH1D Cam Thị Mỹ Lệ - 4,244,000 - 4,244,000 4,244,000 -
576 080358H 08HH1D Lương Gia Lợi - 400,000 - 400,000 400,000 -
577 082111H 08HH1D Nguyễn Đức Anh Minh - 1,560,000 - 1,560,000 1,560,000 -
578 080362H 08HH1D Nguyễn Thành Nam - 600,000 - 600,000 600,000 -
579 082116H 08HH1D Nguyễn Hoài Ngọc - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
580 082120H 08HH1D Tăng Diệu Như - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
581 082121H 08HH1D Nguyễn Thị Thục Oanh - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
582 082122H 08HH1D Phạm Thái Ngọc Oanh - 2,960,000 - 2,960,000 2,960,000 -
583 082124H 08HH1D Phạm Thanh Phương - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
584 082128H 08HH1D Lê Tiến Sĩ - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
585 082129H 08HH1D Nguyễn Thế Thanh Sơn - 600,000 - 600,000 600,000 -
586 080380H 08HH1D Nguyễn Tấn Tài - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -
587 082141H 08HH1D Đặng Ngọc Phương Thảo - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
588 080385H 08HH1D Hồ Võ Kim Thảo - 2,953,000 - 2,953,000 2,953,000 -
589 080390H 08HH1D Đinh Quốc Thịnh - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -
590 082142H 08HH1D Đỗ Chí Thông - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -
591 082144H 08HH1D Phạm Thị Ngọc Thủy - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
592 082159H 08HH1D Hồng Tường Vy - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
593 072152H 08HH1D Lê Hải Yến - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -
594 082161H 08HH1D Trần Thị Hải Yến - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
595 082078H 08HH2D Nguyễn Thụy Lan Anh - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -
596 080333H 08HH2D Cao Thị Lê Dung - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
597 082082H 08HH2D Trần Hữu Duy - 3,720,000 - 3,720,000 3,720,000 -
598 080335H 08HH2D Trần Khánh Duy - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
599 082085H 08HH2D Trần Tuấn Dương - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
600 080339H 08HH2D Nguyễn Minh Đức - 1,720,000 - 1,720,000 1,720,000 -
601 082088H 08HH2D Trần Quang Đức - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
602 082090H 08HH2D Dương Thị Lệ Hằng - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
603 082091H 08HH2D Phan Thị Thúy Hằng - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
604 082092H 08HH2D Nguyễn Thị Ngọc Hân - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
605 082093H 08HH2D Phạm Viết Hiển - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
606 082095H 08HH2D Nguyễn Minh Hiếu - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
607 080349H 08HH2D Đinh Thị Mỹ Huệ - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
608 082102H 08HH2D Đặng Thanh Khâm - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
609 082103H 08HH2D Nguyễn Thế Ân Khoa - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
610 082105H 08HH2D Đặng Duy Khôi - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -
611 082108H 08HH2D Nguyễn Hoài Linh - 6,380,000 - 6,380,000 6,380,000 -
612 080357H 08HH2D Trần Nguyễn Duy Linh - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -
613 082109H 08HH2D Lê Thị Ngọc Loan - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
614 082113H 08HH2D Nguyễn Thị Xuân Na - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
615 082114H 08HH2D Nguyễn Vũ Kim Ngân - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -
616 082119H 08HH2D Trần Thị Thanh Nhàn - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -
617 080368H 08HH2D Nguyễn Châu Thanh Nhân - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
618 082125H 08HH2D Đỗ Huỳnh Quốc - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
619 082127H 08HH2D Nguyễn Thị Hoài Sang - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
620 082132H 08HH2D Phạm Đức Tài - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -
621 082134H 08HH2D Bùi Minh Tâm - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
622 082143H 08HH2D Dương Diệu Thúy - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
623 082145H 08HH2D Hoàng Mỹ Quỳnh Trang - 5,220,000 - 5,220,000 1,160,000 4,060,000 NỢ HỌC PHÍ
624 082148H 08HH2D Trần Hoàng Diệu Trinh - 3,320,000 - 3,320,000 3,320,000 -
625 080400H 08HH2D Nguyễn Thanh Tú - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
626 072133H 08HH2D Trần Trung Tuệ - 7,140,000 - 7,140,000 3,080,000 4,060,000 NỢ HỌC PHÍ
627 080397H 08HH2D Lê Hồ Cẩm Tuyền - 2,058,000 - 2,058,000 2,058,000 -
628 082155H 08HH2D Võ Thị Thu Vang - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
629 080402H 08HH2D Trương Thị Cẩm Vân - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
630 082157H 08HH2D Đặng Thị Tường Vi - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
631 088338K 08KK1C Nguyễn Tuấn Anh 1,320,000 - - 1,320,000 - 1,320,000 NỢ HỌC PHÍ
632 078554K 08KK1C Nguyễn Quốc Cường 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
633 088363K 08KK1C Nguyễn Thị Kiều Diễm - 440,000 - 440,000 440,000 -
634 088393K 08KK1C Lê Thị Khánh Hà - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
635 081615B 08KK1C Trần Văn Hiếu - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -
636 088419K 08KK1C Nguyễn Bảo Hòa - 660,000 - 660,000 660,000 -
637 088454K 08KK1C Lê Hoàng Nhật Kim 1,540,000 2,200,000 - 3,740,000 - 3,740,000 NỢ HỌC PHÍ
638 088459K 08KK1C Nguyễn Thanh Liêm 2,040,000 1,320,000 - 3,360,000 3,360,000 -
639 088469K 08KK1C Nguyễn Dũng Thùy Linh - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
640 088481K 08KK1C Nguyễn Đình Khánh Long 1,820,000 - - 1,820,000 - 1,820,000 NỢ HỌC PHÍ
641 088483K 08KK1C Phạm Tiến Lương - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
642 088545K 08KK1C Trần Yến Nhi 360,000 - - 360,000 - 360,000 NỢ HỌC PHÍ
643 088549K 08KK1C Lê Ngọc Nhung - 660,000 - 660,000 660,000 -
644 088595K 08KK1C Nguyễn Thị Như Quỳnh - 840,000 - 840,000 840,000 -
645 088628K 08KK1C Trần Thị Thu 2,620,000 440,000 - 3,060,000 - 3,060,000 NỢ HỌC PHÍ
646 083058D 08KK1C Nguyễn Thị Thu Thủy - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -
647 088673K 08KK1C Nguyễn Thị Trinh - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
648 088702K 08KK1C Phan Hoàng Tùng - 660,000 - 660,000 660,000 -
649 088714K 08KK1C Châu Thị Thanh Vy 1,272,000 - - 1,272,000 - 1,272,000 NỢ HỌC PHÍ
650 080715K 08KK1D Nguyễn Hoàng Chương - 1,900,000 - 1,900,000 1,900,000 -
651 080717K 08KK1D Lê Đoàn Hạnh Dung - 880,000 - 880,000 880,000 -
652 080722K 08KK1D Đặng Minh Đức - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
653 070575D 08KK1D Bùi Hoàng Gia - 7,150,000 - 7,150,000 7,150,000 -
654 062911K 08KK1D Nguyễn Kim Ngân Hà - 850,000 - 850,000 850,000 -
655 082387K 08KK1D Nguyễn Thị Trúc Hà - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
656 082391K 08KK1D Trần Thị Mỹ Hạnh 850,000 2,120,000 - 2,970,000 - 2,970,000 NỢ HỌC PHÍ
657 082395K 08KK1D Trần Thị Hiền - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
658 080727K 08KK1D Trần Thị Ngọc Hoa - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
659 082397K 08KK1D Dương Thị Thu Hoài - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
660 080731K 08KK1D Lương Huy Hưng - 660,000 - 660,000 660,000 -
661 080733K 08KK1D Tăng Khai Hưng 660,000 3,480,000 - 4,140,000 4,140,000 -
662 080742K 08KK1D Bùi Thị Tiểu Ly - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -
663 080750K 08KK1D Phạm Thúy Nguyên - 660,000 - 660,000 660,000 -
664 082439K 08KK1D Huỳnh Thị Yến Nhi - 880,000 - 880,000 880,000 -
665 082443K 08KK1D Lê Thế Phấn - 4,380,000 - 4,380,000 4,380,000 -
666 082462K 08KK1D Phan Thị Ngọc Thoa - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -
667 082466K 08KK1D Nguyễn Ngọc Bích Thủy - 660,000 - 660,000 660,000 -
668 080769K 08KK1D Nguyễn Thị Anh Thư - 660,000 - 660,000 660,000 -
669 080771K 08KK1D Trần Thị Minh Thư - 660,000 - 660,000 660,000 -
670 082472K 08KK1D Trần Thị Anh Thy - 3,760,000 - 3,760,000 3,760,000 -
671 082481K 08KK1D Trần Diễm Trân - 3,720,000 - 3,720,000 3,720,000 -
672 080780K 08KK1D Đàm Quang Trung - 5,460,000 - 5,460,000 - 5,460,000 NỢ HỌC PHÍ
673 073294K 08KK1D Phạm Thị Xuân Yến - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -
674 088339K 08KK2C Nguyễn Tuấn Anh - 3,000,000 - 3,000,000 - 3,000,000 NỢ HỌC PHÍ
675 088371K 08KK2C Nguyễn Thị Mỹ Dung - 840,000 - 840,000 840,000 -
676 088011K 08KK2C Nguyễn Thị Thùy Dương - 720,000 - 720,000 720,000 -
677 088391K 08KK2C Đỗ Thị Ngọc Giàu - 440,000 - 440,000 440,000 -
678 088401K 08KK2C Nguyễn Minh Hạnh 1,600,000 5,380,000 - 6,980,000 6,980,000 -
679 088413K 08KK2C Vũ Đình Hiển 3,070,000 660,000 - 3,730,000 - 3,730,000 NỢ HỌC PHÍ
680 088429K 08KK2C Hoàng Thị Minh Hòa - 840,000 - 840,000 840,000 -
681 088433K 08KK2C Nguyễn Thị Minh Hồng - 2,820,000 - 2,820,000 1,320,000 1,500,000 NỢ HỌC PHÍ
682 088437K 08KK2C Phạm Thị Kim Huyền - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -
683 088464K 08KK2C Hoàng Thị Thùy Linh - 2,220,000 - 2,220,000 2,220,000 -
684 088467K 08KK2C Huỳnh Thị Trúc Linh - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
685 088491K 08KK2C Lưu Quang Mạnh - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
686 088498K 08KK2C Lại Hoàng Trà My 440,000 880,000 - 1,320,000 880,000 440,000 NỢ HỌC PHÍ
687 088523K 08KK2C Huỳnh Thị Bé Ngoan - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
688 088567K 08KK2C Nguyễn Hồng Phước - 660,000 - 660,000 660,000 -
689 078714K 08KK2C Trịnh Thị Hồng Thoa - 660,000 - 660,000 660,000 -
690 088630K 08KK2C Bùi Thị Thanh Thùy - 3,120,000 - 3,120,000 - 3,120,000 NỢ HỌC PHÍ
691 088683K 08KK2C Huỳnh Ngọc Thanh Trúc - 2,790,000 - 2,790,000 2,790,000 -
692 088703K 08KK2C Đoàn Thị Hoàng Uyên - 440,000 - 440,000 440,000 -
693 088713K 08KK2C Phan Thị Thúy Vũ - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -
694 069260K 08KK2C Trần Vũ 912,000 - - 912,000 - 912,000 NỢ HỌC PHÍ
695 078758K 08KK2C Nguyễn Tường Vy 1,290,000 - - 1,290,000 - 1,290,000 NỢ HỌC PHÍ
696 082365K 08KK2D Nguyễn Cảnh Tuấn Anh - 880,000 - 880,000 880,000 -
697 080714K 08KK2D Nguyễn Thị Kim Anh - 660,000 - 660,000 660,000 -
698 082374K 08KK2D Nguyễn Đình Cường - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
699 080124D 08KK2D Trần Quách Duy - 880,000 - 880,000 880,000 -
700 082380K 08KK2D Nguyễn Thị Thùy Dương - 3,220,000 - 3,220,000 3,220,000 -
701 082384K 08KK2D Đinh Tiến Đạt - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
702 073008K 08KK2D Phan Thúc Định - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
703 080721K 08KK2D Cao Việt Đức - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -
704 082394K 08KK2D Đỗ Thị Hằng - 880,000 - 880,000 880,000 -
705 082396K 08KK2D Hoàng Minh Hiếu - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
706 082400K 08KK2D Nguyễn Thị Tuyết Hồng - 2,620,000 - 2,620,000 2,620,000 -
707 080737K 08KK2D Ngô Ngọc Lâm 50,000 1,460,000 - 1,510,000 1,510,000 -
708 082428K 08KK2D Nguyễn Thị Lý - 880,000 - 880,000 880,000 -
709 080745K 08KK2D Nguyễn Thị Tuyết Minh - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
710 080747K 08KK2D Phạm Thị Kim Ngân - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -
711 080749K 08KK2D Lương Lê Bảo Ngọc - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
712 082442K 08KK2D Nguyễn Thị Kim Oanh - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
713 070305T 08KK2D Lê Duy Thanh - 4,320,000 - 4,320,000 - 4,320,000 NỢ HỌC PHÍ
714 080761K 08KK2D Huỳnh Thị Mai Thảo - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
715 080770K 08KK2D Phan Thị Anh Thư - 660,000 - 660,000 660,000 -
716 082471K 08KK2D Nguyễn Thị Hạ Thương 50,000 - - 50,000 50,000 -
717 080779K 08KK2D Trịnh Quang Trung - 880,000 - 880,000 880,000 -
718 082489K 08KK2D Nguyễn Cẩm Tú 50,000 2,450,000 - 2,500,000 2,450,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ
719 080785K 08KK2D Nguyễn Trần Như ý - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
720 088361K 08KK3C Nguyễn Công Danh 737,000 - - 737,000 - 737,000 NỢ HỌC PHÍ
721 088372K 08KK3C Vũ Thu Dung - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
722 088380K 08KK3C Bạch Thùy Dương - 3,220,000 - 3,220,000 - 3,220,000 NỢ HỌC PHÍ
723 088423K 08KK3C Võ Phước Hoài - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
724 088441K 08KK3C Nguyễn Thị Hương - 840,000 - 840,000 - 840,000 NỢ HỌC PHÍ
725 088488K 08KK3C Cao Thị Phương Mai - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
726 088520K 08KK3C Trần Thị Kim Ngân - 440,000 - 440,000 440,000 -
727 088524K 08KK3C Châu Thị Yến Ngọc - 660,000 - 660,000 660,000 -
728 088533K 08KK3C Liên Kim Nguyên 1,540,000 - - 1,540,000 - 1,540,000 NỢ HỌC PHÍ
729 088537K 08KK3C Nguyễn Thị Thanh Nhã - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -
730 088551K 08KK3C Nguyễn Ngô Yến Nhung - 660,000 - 660,000 660,000 -
731 088586K 08KK3C Lê Quang - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -
732 088012K 08KK3C Lê Phương Thảo 50,000 1,430,000 - 1,480,000 - 1,480,000 NỢ HỌC PHÍ
733 088614K 08KK3C Phạm Thị Thanh Thảo 50,000 5,710,000 - 5,760,000 - 5,760,000 NỢ HỌC PHÍ
734 088646K 08KK3C Bùi Thị Kiều Tiên (4,000) 380,000 - 376,000 - 376,000 NỢ HỌC PHÍ
735 088669K 08KK3C Trần Thị Thu Trâm - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
736 088672K 08KK3C Nguyễn Bảo Trân - 660,000 - 660,000 660,000 -
737 088684K 08KK3C Nguyễn Thị Nhã Trúc 1,980,000 - - 1,980,000 - 1,980,000 NỢ HỌC PHÍ
738 088689K 08KK3C Nguyễn Minh Tuấn 1,040,000 - - 1,040,000 - 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
739 088698K 08KK3C Đặng Thị Minh Tuyền - 660,000 - 660,000 660,000 -
740 088722K 08KK3C Huỳnh Thị Hoàng Yến - 440,000 - 440,000 440,000 -
741 074665V 08MC1D Lý Thị Lan Anh - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -
742 081104V 08MC1D Lý Thị Mai Anh - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -
743 081107V 08MC1D Nguyễn Đức Anh 2,380,000 - - 2,380,000 - 2,380,000 NỢ HỌC PHÍ
744 081106V 08MC1D Nguyễn Thị Mai Anh - 560,000 - 560,000 560,000 -
745 081109V 08MC1D Lê Minh Châu - 1,550,000 - 1,550,000 - 1,550,000 NỢ HỌC PHÍ
746 082979V 08MC1D Phạm Minh Châu 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ
747 081115V 08MC1D Phạm Quang Duyên 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ
748 081123V 08MC1D Trịnh Thị Ngọc Hà 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ
749 081126V 08MC1D Nguyễn Thị Thanh Hằng - 990,000 - 990,000 - 990,000 NỢ HỌC PHÍ
750 081130V 08MC1D Lê Thị Thu Hiền 277,000 - - 277,000 - 277,000 NỢ HỌC PHÍ
751 081131V 08MC1D Nguyễn Diệu Hiền 277,000 - - 277,000 - 277,000 NỢ HỌC PHÍ
752 081132V 08MC1D Nguyễn Thị Hiền - 1,266,000 - 1,266,000 1,266,000 -
753 081136V 08MC1D Nguyễn Ngọc Phượng Hoàng - 1,150,000 - 1,150,000 1,150,000 -
754 081137V 08MC1D Huỳnh Thị Hồng - 4,130,000 - 4,130,000 4,130,000 -
755 081143V 08MC1D Đoàn Văn Hùng - 190,000 - 190,000 190,000 -
756 081140V 08MC1D Nguyễn Đình Huy 277,000 - - 277,000 - 277,000 NỢ HỌC PHÍ
757 081151V 08MC1D Đặng Gia Kiện 277,000 - - 277,000 - 277,000 NỢ HỌC PHÍ
758 074743V 08MC1D Nguyễn Thành Luân 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ
759 074768V 08MC1D Thái Bá Tâm Nguyên 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ
760 081169V 08MC1D Trần Nguyễn Yến Nhi (277,000) - - (277,000) - (277,000)
761 081183V 08MC1D Nguyễn Phúc Mai Phương 276,000 - - 276,000 - 276,000 NỢ HỌC PHÍ
762 081184V 08MC1D Nguyễn Thị Bích Phượng 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ
763 081193V 08MC1D Bùi Hoàng Thạch - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -
764 081205V 08MC1D Huỳnh Mai Cát Tiên 1,100,000 - - 1,100,000 - 1,100,000 NỢ HỌC PHÍ
765 081212V 08MC1D Trần Thanh Trà 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ
766 081210V 08MC1D Hoàng Gia Trang - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -
767 074845V 08MC1D Hà Quang Tú - 2,780,000 - 2,780,000 2,780,000 -
768 074869V 08MC1D Phạm Quốc Tuấn 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ
769 081110V 08MC2D Phạm Thị Bình Châu - 1,780,000 - 1,780,000 1,780,000 -
770 081111V 08MC2D Nguyễn Thị Lan Chi - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
771 081113V 08MC2D Nguyễn Thị Hạnh Dung - 2,540,000 - 2,540,000 2,540,000 -
772 081116V 08MC2D Nguyễn Thái Dương - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
773 081158V 08MC2D Trần Bình Minh - 1,120,000 - 1,120,000 1,120,000 -
774 081159V 08MC2D Huỳnh Hà My - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -
775 081162V 08MC2D Nguyễn Thị Bích Ngọc - 710,000 - 710,000 710,000 -
776 081174V 08MC2D Lê Thị Mai Nở - 560,000 - 560,000 560,000 -
777 081177V 08MC2D Mai Khánh Phi - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -
778 074669V 08MC3D Trần Lê Bình 1,950,000 - - 1,950,000 - 1,950,000 NỢ HỌC PHÍ
779 081121V 08MC3D Đỗ Thị Ngọc Giàu 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ
780 081135V 08MC3D Đặng Thảo Hiền - 220,000 - 220,000 220,000 -
781 081134V 08MC3D Võ Thị Diệu Hiền 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ
782 074709V 08MC3D Nguyễn Thị Thanh Hồng - 1,810,000 - 1,810,000 1,810,000 -
783 081146V 08MC3D Hoàng Hữu Kha - 440,000 - 440,000 440,000 -
784 081175V 08MC3D Võ Nguyễn Hoàng Oanh 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ
785 081187V 08MC3D Đào Thục Quyên 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ
786 081208V 08MC3D Hoàng Đức Toàn - 660,000 - 660,000 660,000 -
787 081214V 08MC3D La Bảo Trân 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ
788 081216V 08MC3D Ngô Đức Trọng - 560,000 - 560,000 560,000 -
789 074875V 08MC3D Nguyễn Thị Thục Uyên (552,000) - - (552,000) - (552,000)
790 082992V 08MC3D Lê Hoàn Vũ 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ
791 081117V 08MC4D Hồ Tiểu Đan - 2,684,000 - 2,684,000 2,684,000 -
792 081122V 08MC4D Nguyễn Thị Hai - 1,584,000 - 1,584,000 1,584,000 -
793 081128V 08MC4D Phạm Thị Thúy Hằng - 2,186,000 - 2,186,000 2,186,000 -
794 081142V 08MC4D Nông Thị Thu Huyền - 560,000 - 560,000 560,000 -
795 081145V 08MC4D Trương Thị Tuyết Hường (185,000) 2,866,000 - 2,681,000 2,681,000 -
796 074725V 08MC4D Nguyễn Ngọc Khánh - 2,036,000 - 2,036,000 2,036,000 -
797 081153V 08MC4D Nguyễn Thị Tố Lan - 1,120,000 - 1,120,000 1,120,000 -
798 081156V 08MC4D Trần Thị Thùy Loan 590,000 792,000 - 1,382,000 1,382,000 -
799 081164V 08MC4D Nguyễn Trung Nhân - 3,172,000 - 3,172,000 3,172,000 -
800 081189V 08MC4D Phan Thị Thanh Tâm - 3,012,000 - 3,012,000 3,012,000 -
801 081190V 08MC4D Bùi Thị Phương Thanh (1,000) - - (1,000) - (1,000)
802 081196V 08MC4D Trần Nguyễn Thu Thảo - 792,000 - 792,000 792,000 -
803 081207V 08MC4D Nguyễn Hữu Tín - 660,000 - 660,000 660,000 -
804 081215V 08MC4D Liên Thị Kiều Trinh 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ
805 081219V 08MC4D Trương Yến Vy 2,900,000 1,320,000 - 4,220,000 - 4,220,000 NỢ HỌC PHÍ
806 082162B 08MT1D Đặng Kim An - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
807 070025T 08MT1D Lê Vương Hải Anh - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
808 080408B 08MT1D Nguyễn Thị Hồng Anh - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
809 080409B 08MT1D Phạm Thị Tú Anh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
810 080413B 08MT1D Trầm Thị Tố Cẩm - 880,000 - 880,000 880,000 -
811 080417B 08MT1D Hà Thị Diễm - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
812 080419B 08MT1D Dương Thị Hoàng Diệu - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
813 080420B 08MT1D Phạm Thành Duy - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
814 080423B 08MT1D Ngô Quan Đạo - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
815 082170B 08MT1D Nguyễn Thùy Giang - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
816 080425B 08MT1D Phạm Thị Thái Hà - 1,250,000 - 1,250,000 1,250,000 -
817 082174B 08MT1D Võ Thị Mỹ Hạnh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
818 082176B 08MT1D Nguyễn Thị Thúy Hằng - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
819 080432B 08MT1D Nguyễn Thị Hồng - 1,630,000 - 1,630,000 1,630,000 -
820 080434B 08MT1D Phạm Tấn Huy - 660,000 - 660,000 660,000 -
821 080435B 08MT1D Lê Thị Huyền - 220,000 - 220,000 220,000 -
822 080438B 08MT1D Vũ Thị Thu Huyền - 660,000 - 660,000 660,000 -
823 080439B 08MT1D Đào Hải Huỳnh - 2,070,000 - 2,070,000 2,070,000 -
824 082181B 08MT1D Đàm Xuân Hưng - 530,000 - 530,000 530,000 -
825 080450B 08MT1D Nguyễn Ngọc Lành - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
826 082184B 08MT1D Nguyễn Hoàng Lâm - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
827 082185B 08MT1D Nguyễn Thị Bích Liễu - 660,000 - 660,000 660,000 -
828 082186B 08MT1D Nguyễn Thị Mai Linh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
829 082188B 08MT1D Nguyễn Ngọc Loan - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -
830 082193B 08MT1D Đinh Hữu Nam - 1,190,000 - 1,190,000 1,190,000 -
831 082194B 08MT1D Phạm Thị Bích Nga - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
832 080458B 08MT1D Trần Thị ánh Ngọc - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
833 082197B 08MT1D Phạm Văn Ngời 2,320,000 - - 2,320,000 2,320,000 -
834 080459B 08MT1D Huỳnh Khắc Nguyên - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
835 082198B 08MT1D Vũ Đức Khôi Nguyên - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -
836 080463B 08MT1D Nguyễn Thị Oanh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
837 080473B 08MT1D Vũ Ngọc Quỳnh - 440,000 - 440,000 440,000 -
838 080474B 08MT1D Nguyễn Thanh Tâm - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
839 080475B 08MT1D Nguyễn Kim Tân - 3,390,000 - 3,390,000 3,390,000 -
840 080479B 08MT1D Trần Văn Thành - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -
841 080481B 08MT1D Lê Minh Thắng - 5,590,000 - 5,590,000 5,590,000 -
842 080485B 08MT1D Lê Thị Thu Thủy - 530,000 - 530,000 530,000 -
843 080492B 08MT1D Đỗ Thị Mỹ Trang - 880,000 - 880,000 880,000 -
844 080491B 08MT1D Trần Minh Trang - 660,000 - 660,000 660,000 -
845 082209B 08MT1D Trần Thị Thu Trang - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
846 080498B 08MT1D Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
847 080499B 08MT1D Trần Thanh Thu Trúc - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
848 080505B 08MT1D Trần Cẩm Tú - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
849 080504B 08MT1D Trịnh Thị Kim Tuyền - 220,000 - 220,000 220,000 -
850 080507B 08MT1D Nguyễn Nghiêm Tường Vi - 1,410,000 - 1,410,000 1,410,000 -
851 082216B 08MT1D Đào Nguyễn Vũ - 2,070,000 - 2,070,000 2,070,000 -
852 080511B 08MT1D Đặng Minh Vương 2,420,000 4,050,000 - 6,470,000 6,470,000 -
853 080512B 08MT1D Nguyễn Huỳnh Thúy Vy - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
854 080513B 08MT1D Nguyễn Tường Vy - 880,000 - 880,000 880,000 -
855 082034C 08QH1D Bùi Trương Kim Anh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
856 082035C 08QH1D Mai Huỳnh Anh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
857 082036C 08QH1D Nguyễn Duy Anh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
858 083086C 08QH1D Lê Đình Chương - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
859 083087C 08QH1D Võ Quốc Cường - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
860 082041C 08QH1D Trần Võ Hoàng Diễm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
861 083189C 08QH1D Nguyễn Thị Thùy Dung - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
862 082043C 08QH1D Nguyễn Hà Duy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
863 082045C 08QH1D Võ Văn Đạt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
864 083089C 08QH1D Nguyễn Thị Hồng Điệp - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
865 080324C 08QH1D Lê Văn Đông - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
866 082046C 08QH1D Nguyễn Viết Đức - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -
867 082047C 08QH1D Nguyễn Thị Ngọc Giang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
868 083092C 08QH1D Hà Ngọc Hồng Hảo - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
869 083093C 08QH1D Trương Cộng Hòa - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -
870 083094C 08QH1D Huỳnh Mộng Kiều - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
871 082049C 08QH1D Nguyễn Huỳnh Vũ Lam - 1,700,000 - 1,700,000 1,700,000 -
872 082050C 08QH1D Nguyễn Tùng Lâm - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -
873 082052C 08QH1D Trần Thị Mỹ Linh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
874 082054C 08QH1D Lê Thị Mỹ Lộc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
875 082055C 08QH1D Tạ Trung Luân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
876 082056C 08QH1D Nguyễn Hoàn Mỹ - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
877 083097C 08QH1D Lê Hoàng Tuấn Ngọc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
878 083098C 08QH1D Lê Thị Bích Ngọc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
879 082058C 08QH1D Ngô Bích Ngọc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
880 071738C 08QH1D Lê Tự Nguyên - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
881 083099C 08QH1D Đinh Thị Lâm Nguyệt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
882 082059C 08QH1D Nguyễn Thị Nhung - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
883 083137C 08QH1D Trần Thị Hồng Nhung - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
884 082060C 08QH1D Nguyễn Thị Hoàng Oanh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
885 083100C 08QH1D Nguyễn Thị Kiều Oanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
886 083101C 08QH1D Nguyễn Thị Hoàng Phương - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
887 082061C 08QH1D Lê Hoàng Anh Quốc - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
888 082063C 08QH1D Trần Thị Diễm Quỳnh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
889 083276C 08QH1D Đàm Ngọc Thanh - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
890 082065C 08QH1D Bùi Thị Diễm Thắm (2,300,000) 440,000 - (1,860,000) - (1,860,000)
891 082067C 08QH1D Thái Duy Thế - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
892 083191C 08QH1D Nguyễn Lê Thảo Tiên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
893 080325C 08QH1D Vương Minh Toàn - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
894 082070C 08QH1D Hồ Ngọc Trinh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
895 082071C 08QH1D Huỳnh Thanh Trúc - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
896 083105C 08QH1D Trần Hữu Song Tùng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
897 083193C 08QH1D Trần Thanh Tùng - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
898 083106C 08QH1D Nguyễn Thị Thu Vân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
899 080326C 08QH1D Huỳnh Nguyễn Hoàng Việt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
900 082074C 08QH1D Nguyễn Hoàng Việt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
901 082076C 08QH1D Phùng Lê Như ý - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
902 080891Q 08QN1D Lý Quốc Bảo - 840,000 - 840,000 840,000 -
903 082752Q 08QN1D Trần Thị Bích 660,000 - - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ
904 080894Q 08QN1D Đoàn Nguyễn Chí - 660,000 - 660,000 660,000 -
905 082753Q 08QN1D Hồ Thái Chí - 660,000 - 660,000 660,000 -
906 080900Q 08QN1D Lý Thanh Dung - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -
907 082755Q 08QN1D Huỳnh Hữu Thanh Dũng - 660,000 - 660,000 660,000 -
908 080903Q 08QN1D Lâm Thị Xuân Đào - 660,000 - 660,000 660,000 -
909 082757Q 08QN1D Nguyễn Thị Đào - 660,000 - 660,000 660,000 -
910 080905Q 08QN1D Dương Khánh Hà - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
911 080906Q 08QN1D Đàm Thị Mỹ Hạnh - 660,000 - 660,000 660,000 -
912 080909Q 08QN1D Mai Thị Kim Hoa - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
913 080910Q 08QN1D Trần Thị Kiều Hoanh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
914 080920Q 08QN1D Bùi Thị Thanh Minh - 660,000 - 660,000 660,000 -
915 080921Q 08QN1D Nguyễn Hoàng My - 1,870,000 - 1,870,000 1,680,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ
916 080922Q 08QN1D Hà Hoàng Nam - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
917 080923Q 08QN1D Nguyễn Thị Băng Nga - 840,000 - 840,000 840,000 -
918 080927Q 08QN1D Đỗ Thị Bích Ngọc - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
919 080926Q 08QN1D Lê Trần Bích Ngọc - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
920 080932Q 08QN1D Trần Ngọc Phương - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
921 080934Q 08QN1D Phạm Thị Minh Tâm - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
922 082770Q 08QN1D Trần Thị Thanh Tâm - 660,000 - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ
923 080937Q 08QN1D Nguyễn Thanh Phương Thảo - 660,000 - 660,000 660,000 -
924 082772Q 08QN1D Trần Hữu Thắng - 440,000 - 440,000 440,000 -
925 080945Q 08QN1D Nguyễn Thị Thùy Trinh - 440,000 - 440,000 440,000 -
926 080947Q 08QN1D Ngô Anh Tuấn - 660,000 - 660,000 660,000 -
927 080946Q 08QN1D Nguyễn Anh Tuấn - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
928 082779Q 08QN1D Lương Kim Tuyền - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
929 080950Q 08QN1D Trần Thị Kim Vân - 840,000 - 840,000 840,000 -
930 080957Q 08QN1D Phùng Kim Yến - 840,000 - 840,000 840,000 -
931 082669Q 08QQ1D Nguyễn Thị Diễm Chinh - 840,000 - 840,000 840,000 -
932 082671Q 08QQ1D Lê Kiều Diễm - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
933 082681Q 08QQ1D Nguyễn Hàn Tuấn Hải - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
934 080856Q 08QQ1D Đoàn Thị Mỹ Hẹn - 660,000 - 660,000 660,000 -
935 082691Q 08QQ1D Phạm Văn Hùng - 840,000 - 840,000 840,000 -
936 082692Q 08QQ1D Trần Duy Hùng - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
937 082693Q 08QQ1D Trương Văn Hưng - 1,600,000 - 1,600,000 1,600,000 -
938 082697Q 08QQ1D Nguyễn Mạnh Khương - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
939 080862Q 08QQ1D Châu Ngọc Kiều - 660,000 - 660,000 660,000 -
940 080867Q 08QQ1D Nguyễn Thị Bảo Ngọc - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
941 083212Q 08QQ1D Huỳnh Thị Vân Oanh - 660,000 - 660,000 660,000 -
942 081783C 08QQ1D Hồ Quang Phi - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
943 082712Q 08QQ1D Nguyễn Hoàng Phúc - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
944 080873Q 08QQ1D Nguyễn Thái Phương - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
945 082717Q 08QQ1D Nguyễn Trần Thúy Phượng - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
946 080874Q 08QQ1D Lê Như Quỳnh - 440,000 - 440,000 440,000 -
947 080876Q 08QQ1D Trịnh Quang Sánh - 660,000 - 660,000 660,000 -
948 082729Q 08QQ1D Lê Văn Thọ - 440,000 - 440,000 440,000 -
949 080882Q 08QQ1D Nguyễn Thị Hoài Thương - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
950 082734Q 08QQ1D Phạm Thị Thanh Trang - 660,000 - 660,000 660,000 -
951 070764D 08QQ1D Lê Trần Quang Trung - 840,000 - 840,000 840,000 -
952 082742Q 08QQ1D Nguyễn Võ Thanh Tú - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
953 080851Q 08QQ2D Lý Thị Hồng Dung 1,100,000 - - 1,100,000 - 1,100,000 NỢ HỌC PHÍ
954 082675Q 08QQ2D Võ Hạnh Đào - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
955 082685Q 08QQ2D Nguyễn Ngọc Hiển - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
956 082700Q 08QQ2D Bùi Thế Lân - 440,000 - 440,000 440,000 -
957 082702Q 08QQ2D Võ Hồng Tuấn Linh 810,000 1,100,000 - 1,910,000 1,910,000 -
958 080864Q 08QQ2D Nguyễn Thị Hà My - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
959 080865Q 08QQ2D Nguyễn Thị Nga - 440,000 - 440,000 440,000 -
960 082709Q 08QQ2D Phạm Long Nol - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
961 080870Q 08QQ2D Nguyễn Lê Phan - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
962 080872Q 08QQ2D Vũ Nguyễn Hoàng Phụng - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
963 080884Q 08QQ2D Trần Thị Thùy Trang - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
964 080886Q 08QQ2D Võ Thị Thanh Tuyền - 660,000 - 660,000 660,000 -
965 082748Q 08QQ2D Võ Hoàng Vũ - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
966 082749Q 08QQ2D Mai Huỳnh Yến - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
967 078810Q 08QT1C Nguyễn Hoài Bảo - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
968 088734Q 08QT1C Nguyễn Ngọc Giàu 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
969 078899Q 08QT1C Trần Thị Hồng Hoa 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
970 088737Q 08QT1C Đinh Tiên Hoàng 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
971 060413M 08QT1C Hồ Việt Huân 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
972 088740Q 08QT1C Thân Quốc Hữu - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
973 073459Q 08QT1C Phùng Văn Ngọc 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
974 088747Q 08QT1C Nguyễn Thảo Nguyên - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
975 088753Q 08QT1C Nguyễn Hồng Phúc - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -
976 088757Q 08QT1C Bùi Lưu Sơn 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
977 060307T 08QT1C Mã Chí Tài 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
978 073519Q 08QT1C Nguyễn Ngọc Thành 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
979 078365D 08QT1C Nguyễn Thanh Vi Thảo - 840,000 - 840,000 840,000 -
980 088761Q 08QT1C Trần Hoàng Thiên 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
981 088763Q 08QT1C Trần Thị Vân Thùy 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
982 063328Q 08QT1C Phạm Vũ Toàn - 5,020,000 - 5,020,000 5,020,000 -
983 061349C 08QT1C Lê Hữu Trọng 276,000 1,100,000 - 1,376,000 - 1,376,000 NỢ HỌC PHÍ
984 088765Q 08QT1C Nguyễn Hữu Minh Trung - 440,000 - 440,000 440,000 -
985 080786Q 08QT1D Lâm Quỳnh Anh - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
986 080796Q 08QT1D Nguyễn Việt Dũng 1,100,000 5,200,000 - 6,300,000 - 6,300,000 NỢ HỌC PHÍ
987 080797Q 08QT1D Lê Huỳnh Phương Đông - 2,780,000 - 2,780,000 - 2,780,000 NỢ HỌC PHÍ
988 080802Q 08QT1D Nguyễn Thị Bích Hiền (1,000,000) - - (1,000,000) - (1,000,000)
989 082540Q 08QT1D Ngô Đức Huy - 440,000 - 440,000 440,000 -
990 080807Q 08QT1D Từ Trang Inra - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
991 082575Q 08QT1D Trần Thị Ngọc Miên - 840,000 - 840,000 840,000 -
992 080820Q 08QT1D Đỗ Hoàng Sa - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -
993 082607Q 08QT1D Võ Đoàn Thanh Sang - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
994 082613Q 08QT1D Phan Diệu Thanh - 190,000 - 190,000 190,000 -
995 080832Q 08QT1D Bùi Bảo Thư - 1,980,000 - 1,980,000 - 1,980,000 NỢ HỌC PHÍ
996 082657Q 08QT1D Trần Ngọc Thùy Vân 50,000 - - 50,000 - 50,000 NỢ HỌC PHÍ
997 082661Q 08QT1D Huỳnh Ngọc Vương - 840,000 - 840,000 840,000 -
998 080787Q 08QT2D Hoàng Nhật Bảo - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
999 080788Q 08QT2D Chương Ngọc Bích - 660,000 - 660,000 660,000 -
1000 082505Q 08QT2D Nguyễn Xuân Bình - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1001 070827B 08QT2D Lê Trọng Chung - 660,000 - 660,000 660,000 -
1002 082517Q 08QT2D Nguyễn Quốc Đạt - 660,000 - 660,000 660,000 -
1003 082535Q 08QT2D Trần Văn Hiền - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
1004 080803Q 08QT2D Cao Thị Hoa - 660,000 - 660,000 660,000 -
1005 082537Q 08QT2D Trần Thanh Hoàng - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
1006 082543Q 08QT2D Nguyễn Văn Hùng - 660,000 - 660,000 660,000 -
1007 082551Q 08QT2D Lê Quốc Khánh - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1008 082557Q 08QT2D Võ Thị Lanh - 660,000 - 660,000 660,000 -
1009 082558Q 08QT2D Phạm Thị Hồng Lâm - 2,380,000 - 2,380,000 - 2,380,000 NỢ HỌC PHÍ
1010 082560Q 08QT2D Lê Hùng Linh - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
1011 080810Q 08QT2D Nguyễn Duy Linh - 660,000 - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ
1012 082561Q 08QT2D Nguyễn Tuấn Linh - 440,000 - 440,000 440,000 -
1013 082565Q 08QT2D Phạm Thái Linh - 2,400,000 - 2,400,000 660,000 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
1014 082566Q 08QT2D Võ Thị Ngọc Linh - 660,000 - 660,000 660,000 -
1015 080811Q 08QT2D Nguyễn Tấn Lộc - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
1016 082576Q 08QT2D Dương Hoàng Minh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1017 080815Q 08QT2D Trần Thị Thanh Nga - 660,000 - 660,000 660,000 -
1018 082582Q 08QT2D Hoàng Thị Thanh Ngân - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
1019 082587Q 08QT2D Nguyễn Đoàn Nguyên - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -
1020 082596Q 08QT2D Tống Thanh Nhựt - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1021 082599Q 08QT2D Ngô Thị Linh Phi - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1022 082603Q 08QT2D Phạm Thiên Quân - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -
1023 080819Q 08QT2D Hồ Văn Quý - 660,000 - 660,000 660,000 -
1024 082611Q 08QT2D Phạm Thanh Tâm - 440,000 - 440,000 440,000 -
1025 082615Q 08QT2D Lê Minh Thạch - 660,000 - 660,000 660,000 -
1026 082614Q 08QT2D Đoàn Thị Mỹ Thanh - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
1027 082624Q 08QT2D Nguyễn Văn Thi - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -
1028 080829Q 08QT2D Lê Thị Mai Thơ - 660,000 - 660,000 660,000 -
1029 082626Q 08QT2D Bạch Từ Minh Thu - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1030 083108Q 08QT2D Nguyễn Thị Hoài Thu - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1031 082629Q 08QT2D Phạm Thị Thu Thủy - 840,000 - 840,000 840,000 -
1032 080831Q 08QT2D Trần Thị Diễm Thúy - 840,000 - 840,000 840,000 -
1033 082634Q 08QT2D Nguyễn Văn Tích - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
1034 082631Q 08QT2D Hồ Thị Kiều Tiên - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
1035 082633Q 08QT2D Võ Thanh Tiến - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -
1036 082640Q 08QT2D Nguyễn Thị Huyền Trang - 2,380,000 - 2,380,000 - 2,380,000 NỢ HỌC PHÍ
1037 080836Q 08QT2D Phan Thị Thùy Trang - 840,000 - 840,000 840,000 -
1038 082643Q 08QT2D Văn Uyên Trân - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -
1039 082652Q 08QT2D Trần Minh Tuyết - 660,000 - 660,000 660,000 -
1040 080844Q 08QT2D Mộc Thị Kiều Vân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1041 082659Q 08QT2D Lê Thị Giáng Vũ - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
1042 082660Q 08QT2D Trần Quốc Vũ - 660,000 - 660,000 660,000 -
1043 082665Q 08QT2D Nguyễn Hoàng Thanh Xuân 92,000 - - 92,000 - 92,000 NỢ HỌC PHÍ
1044 072389S 08SH1D Đỗ Hoàng Anh 440,000 4,289,000 - 4,729,000 4,729,000 -
1045 080517H 08SH1D Nguyễn Phạm Quỳnh Anh - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1046 082218H 08SH1D Tăng Nguyễn Trâm Anh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
1047 080519H 08SH1D Trần Thị Vân Anh - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
1048 080521H 08SH1D Trần Thị Diễm Châu - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
1049 080522H 08SH1D Nguyễn Hoàng Chinh - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
1050 082223H 08SH1D Lê Việt Dũng - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
1051 082225H 08SH1D Lê Minh Đương - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
1052 080525H 08SH1D Trương Hương Giang - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
1053 080529H 08SH1D Cao Thị Cẩm Hằng - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
1054 080531H 08SH1D Nguyễn Thị Thúy Hằng - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
1055 082233H 08SH1D Thái Thị Ngọc Hiền - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
1056 082234H 08SH1D Bùi Thị Ngọc Hiếu - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
1057 080534H 08SH1D Nguyễn Hoàng Huy - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1058 082236H 08SH1D Nguyễn Ngọc Mai Hương - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
1059 080539H 08SH1D Lê Thị Khuyến - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
1060 072465S 08SH1D Trần Thị Bạch Kim 2,228,000 - - 2,228,000 - 2,228,000 NỢ HỌC PHÍ
1061 082240H 08SH1D Trương Thị Yến Linh - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -
1062 082244H 08SH1D Võ Lê Như Mai - 5,390,000 - 5,390,000 5,390,000 -
1063 080546H 08SH1D Nguyễn Trà My - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
1064 080548H 08SH1D Võ Thị Kim Ngân - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
1065 080550H 08SH1D Nguyễn Văn Ngọc - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -
1066 080551H 08SH1D Phùng Kim Ngọc - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
1067 082249H 08SH1D Nguyễn Thị Kiều Oanh - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
1068 080557H 08SH1D Hoàng Tuấn Phi - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
1069 080559H 08SH1D Nguyễn Văn Phong - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
1070 082253H 08SH1D Mạc Hồng Phước - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
1071 082254H 08SH1D Lê Thùy Phương - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
1072 080567H 08SH1D Phạm Minh Tân - 6,260,000 - 6,260,000 6,260,000 -
1073 080568H 08SH1D Trần Minh Tân - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
1074 080569H 08SH1D Bùi Văn Thành - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -
1075 082257H 08SH1D Lê Thị Thu Thảo - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
1076 080574H 08SH1D Trương Thị Xuân Thu - 4,869,000 - 4,869,000 4,869,000 -
1077 080576H 08SH1D Nguyễn Thị Thúy - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
1078 080577H 08SH1D Nguyễn Thị Thư - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
1079 082260H 08SH1D Lê Nguyễn Nhã Tiên - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
1080 080582H 08SH1D Nguyễn Minh Trang - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
1081 080583H 08SH1D Nguyễn Thị Thùy Trang - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
1082 080584H 08SH1D Phan Thị Trang - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
1083 082266H 08SH1D Huỳnh Thị Cẩm Tú - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1084 082267H 08SH1D Nguyễn Khoa Minh Tùng - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
1085 080593H 08SH1D Đinh Tiến Vũ - 6,480,000 - 6,480,000 6,480,000 -
1086 080596H 08SH1D Hoàng Thị Thanh Xuân - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
1087 082947N 08TA1D Nguyễn Quốc An - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -
1088 082948N 08TA1D Trần Vũ Việt An - 1,732,000 - 1,732,000 1,732,000 -
1089 081092N 08TA1D Lê Việt Cường - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -
1090 083203N 08TA1D H Ngỗn Êban - 1,732,000 - 1,732,000 1,732,000 -
1091 064367N 08TA1D Trần Hồng Hà - 8,396,000 - 8,396,000 8,396,000 -
1092 081094N 08TA1D Chung Dao Hồng - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -
1093 082954N 08TA1D Phạm Thu Hồng - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -
1094 083126N 08TA1D Đỗ Thị Kiều Nga - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -
1095 081097N 08TA1D Phùng Thị ánh Nguyệt - 920,000 - 920,000 920,000 -
1096 081099N 08TA1D Trương Mỹ Phụng - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -
1097 081100N 08TA1D Lê Bá Phước - 3,320,000 - 3,320,000 3,320,000 -
1098 074616N 08TA1D Phạm Thị Minh Phượng - 920,000 - 920,000 920,000 -
1099 082965N 08TA1D Phạm Lê Phương Quỳnh - 920,000 - 920,000 920,000 -
1100 083207N 08TA1D Bùi Duy Thanh - 920,000 - 920,000 920,000 -
1101 083132N 08TA1D Mai Thị Thìn - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -
1102 082971N 08TA1D Huỳnh Thị Thu Trang - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -
1103 081101N 08TA1D Nguyễn Thị Huyền Trâm - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -
1104 082974N 08TA1D Nguyễn Lâm Thanh Trúc - 920,000 - 920,000 920,000 -
1105 081102N 08TA1D Nguyễn Thị Mỹ Vy - 5,110,000 - 5,110,000 5,110,000 -
1106 083210N 08TA1D Dương Thị Ngọc Yến - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -
1107 082949N 08TA2D Lê Thị Ngọc Diệu - 2,452,000 - 2,452,000 2,452,000 -
1108 082950N 08TA2D Võ Thị Mỹ Duyên - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -
1109 082951N 08TA2D Nguyễn Thị Trúc Giang - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -
1110 082952N 08TA2D Ngô Thị Thúy Hà - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -
1111 082953N 08TA2D Hoàng Thị Hảo - 920,000 - 920,000 - 920,000 NỢ HỌC PHÍ
1112 082955N 08TA2D Phạm Thị Linh Huệ - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -
1113 082957N 08TA2D Huỳnh Thiên Kim (60,000) 7,520,000 - 7,460,000 7,460,000 -
1114 082958N 08TA2D Đỗ Trần Thị Mỹ Linh - 5,640,000 - 5,640,000 5,640,000 -
1115 083127N 08TA2D Lê Thị Bảo Ngân - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -
1116 082960N 08TA2D Nguyễn Thụy Thùy Ngân - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -
1117 083205N 08TA2D Hà Thị Bích Nhã - 920,000 - 920,000 920,000 -
1118 082962N 08TA2D Trần Phương Thúy Oanh - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -
1119 083206N 08TA2D Lê Thị Hồng Phương - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -
1120 082966N 08TA2D Phạm Thị Ngọc Tâm - 920,000 - 920,000 920,000 -
1121 082969N 08TA2D Lâm Anh Thư - 1,732,000 - 1,732,000 1,732,000 -
1122 083134N 08TA2D Bùi Thị Ngọc Trâm - 3,597,000 - 3,597,000 3,597,000 -
1123 074635N 08TA2D Huỳnh Đặng Bích Trâm - 2,112,000 - 2,112,000 1,012,000 1,100,000 NỢ HỌC PHÍ
1124 083135N 08TA2D Nguyễn Thị Diễm Trinh - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -
1125 082975N 08TA2D Nguyễn Hoài Ly Uyên - 920,000 - 920,000 920,000 -
1126 083209N 08TA2D Nguyễn Thúy Vy - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -
1127 082977N 08TA2D Trương Ngọc Yến Xuân - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -
1128 078014T 08TH1C Hoàng Tuấn Anh 1,750,000 - - 1,750,000 - 1,750,000 NỢ HỌC PHÍ
1129 078003T 08TH1C Trịnh Xuân Ân 2,394,000 - - 2,394,000 - 2,394,000 NỢ HỌC PHÍ
1130 088001T 08TH1C Lê Phan Minh Cường - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -
1131 078052T 08TH1C Nguyễn Phú Duy 1,198,000 - - 1,198,000 - 1,198,000 NỢ HỌC PHÍ
1132 088040T 08TH1C Trần Nguyễn Thùy Dương - 3,800,000 - 3,800,000 3,800,000 -
1133 088002T 08TH1C Trần Thị Thu Hiền - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -
1134 088046T 08TH1C Phạm Ngọc Hoài 360,000 - - 360,000 - 360,000 NỢ HỌC PHÍ
1135 088056T 08TH1C Đinh Trần Thanh Khoa - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -
1136 088058T 08TH1C Bế Thụy Thanh Loan 737,000 - - 737,000 - 737,000 NỢ HỌC PHÍ
1137 060214T 08TH1C Lã Đại Long 2,026,000 - - 2,026,000 - 2,026,000 NỢ HỌC PHÍ
1138 088059T 08TH1C Lâm Hải Long 1,282,000 3,730,000 - 5,012,000 - 5,012,000 NỢ HỌC PHÍ
1139 088060T 08TH1C Nguyễn Thanh Long - 3,600,000 - 3,600,000 - 3,600,000 NỢ HỌC PHÍ
1140 088063T 08TH1C Ngô Phạm Nhật Minh - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -
1141 088066T 08TH1C Hoàng Thanh Nam - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
1142 088071T 08TH1C Nguyễn Thị Tuyết Nhi 3,186,000 6,950,000 - 10,136,000 10,136,000 -
1143 088073T 08TH1C Hà Trần Phú - 2,130,000 - 2,130,000 2,130,000 -
1144 060090T 08TH1C Tăng Vĩ Quan 1,381,000 - - 1,381,000 - 1,381,000 NỢ HỌC PHÍ
1145 078191T 08TH1C Vũ Thịnh - 1,600,000 - 1,600,000 1,600,000 -
1146 088086T 08TH1C Nguyễn Trần Phương Trang - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
1147 088091T 08TH1C Dương Thị Kim Tuyến 1,490,000 - - 1,490,000 - 1,490,000 NỢ HỌC PHÍ
1148 080003T 08TH1D Phạm Tuấn Anh - 2,350,000 - 2,350,000 3,010,000 (660,000)
1149 070037T 08TH1D Nguyễn Lương Bình - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -
1150 080006T 08TH1D Nguyễn Văn Cảnh - 1,690,000 - 1,690,000 1,690,000 -
1151 080011T 08TH1D Đoàn Công Chương (369,000) 3,900,000 - 3,531,000 3,531,000 -
1152 080012T 08TH1D Võ Chí Công - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -
1153 080015T 08TH1D Lã Xuân Diệu (369,000) 6,470,000 - 6,101,000 6,101,000 -
1154 080020T 08TH1D Bùi Trung Dũng - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -
1155 080022T 08TH1D Trần Anh Dũng - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
1156 070070T 08TH1D Lê Duy 1,760,000 6,030,000 - 7,790,000 - 7,790,000 NỢ HỌC PHÍ
1157 070071T 08TH1D Lê Khương Duy - 1,840,000 - 1,840,000 1,840,000 -
1158 080018T 08TH1D Vũ Mạnh Duy - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -
1159 080024T 08TH1D Phạm Thị Thùy Dương - 1,840,000 - 1,840,000 1,840,000 -
1160 080025T 08TH1D Nguyễn Văn Đông - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
1161 070013T 08TH1D Hồ Minh Đức 440,000 1,620,000 - 2,060,000 2,060,000 -
1162 080027T 08TH1D Nguyễn Quang Đức - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -
1163 080028T 08TH1D Lê Minh Hà - 8,090,000 - 8,090,000 8,090,000 -
1164 080032T 08TH1D Nguyễn Văn Hào - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
1165 080033T 08TH1D Trịnh Thị Minh Hằng - 3,010,000 - 3,010,000 3,010,000 -
1166 080036T 08TH1D Nguyễn Văn Hiệp - 5,370,000 - 5,370,000 5,370,000 -
1167 080039T 08TH1D Nguyễn Nhật Hòa - 5,290,000 - 5,290,000 5,290,000 -
1168 080042T 08TH1D Hà Duy Hùng 220,000 3,160,000 - 3,380,000 - 3,380,000 NỢ HỌC PHÍ
1169 083003T 08TH1D Lâm Minh Khánh Hùng - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -
1170 080040T 08TH1D Lê Đình Huy - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
1171 080044T 08TH1D Nguyễn Hưng - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
1172 080048T 08TH1D Phan Nguyên Khán - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -
1173 080049T 08TH1D Nguyễn Anh Khoa - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
1174 080052T 08TH1D Cao Tăng Khương - 660,000 - 660,000 660,000 -
1175 060209T 08TH1D Tạ Anh Kiệt - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
1176 080056T 08TH1D Nguyễn Hoàng Lâm - 4,850,000 - 4,850,000 3,090,000 1,760,000 NỢ HỌC PHÍ
1177 080057T 08TH1D Nguyễn Tấn Linh - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -
1178 060048T 08TH1D Bùi Xuân Long 2,205,000 - - 2,205,000 - 2,205,000 NỢ HỌC PHÍ
1179 080062T 08TH1D Trần Đỗ Lộc - 220,000 - 220,000 220,000 -
1180 080064T 08TH1D Nguyễn Hoàng Minh 1,199,000 - - 1,199,000 - 1,199,000 NỢ HỌC PHÍ
1181 080065T 08TH1D Quách Tuấn Minh - 440,000 - 440,000 440,000 -
1182 080066T 08TH1D Trương Quang Minh - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
1183 060328T 08TH1D Vũ Giang Minh - 4,630,000 - 4,630,000 4,630,000 -
1184 080067T 08TH1D Tạ ái Mỹ - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -
1185 080069T 08TH1D Bùi Lê Nguyễn - 660,000 - 660,000 660,000 -
1186 080075T 08TH1D Nguyễn Thiên Thanh Phúc - 1,690,000 - 1,690,000 1,690,000 -
1187 080076T 08TH1D Phan Thanh Quang - 1,470,000 - 1,470,000 - 1,470,000 NỢ HỌC PHÍ
1188 080078T 08TH1D Nguyễn Thị Quyến - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -
1189 080079T 08TH1D Nguyễn Thị Kim Sa - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -
1190 080080T 08TH1D Nguyễn Hoàng Sơn - 5,590,000 - 5,590,000 5,590,000 -
1191 080082T 08TH1D Nguyễn Thanh Tâm - 3,310,000 - 3,310,000 3,310,000 -
1192 080084T 08TH1D Đào Như Thành - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -
1193 080083T 08TH1D Nguyễn Hồ Phước Thành - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -
1194 080087T 08TH1D Phan Văn Thắng - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -
1195 080088T 08TH1D Trần Việt Thắng - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -
1196 080093T 08TH1D Ngô Thị Thanh Thủy - 440,000 - 440,000 440,000 -
1197 080094T 08TH1D Hứa Vinh Thức - 440,000 - 440,000 440,000 -
1198 080098T 08TH1D Nguyễn Ngọc Thủy Tiên - 440,000 - 440,000 440,000 -
1199 080099T 08TH1D Tạ Thanh Tiến - 810,000 - 810,000 810,000 -
1200 080102T 08TH1D Trần Công Toàn - 7,280,000 - 7,280,000 7,280,000 -
1201 080101T 08TH1D Mai Quốc Toản - 6,250,000 - 6,250,000 6,250,000 -
1202 080105T 08TH1D Lê Bảo Triết - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
1203 080106T 08TH1D Trần Khánh Trung - 810,000 - 810,000 810,000 -
1204 080109T 08TH1D Ngô Anh Tú - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
1205 060311T 08TH1D Trương Công Tú 50,000 3,090,000 - 3,140,000 3,140,000 -
1206 081565T 08TH1D Phạm Vũ Tuấn - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -
1207 080110T 08TH1D Nguyễn Quang Tùng - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -
1208 080113T 08TH1D Lý Nguyễn Thanh Vũ 1,100,000 2,570,000 - 3,670,000 3,670,000 -
1209 080114T 08TH1D Nguyễn Anh Vũ - 1,470,000 - 1,470,000 1,470,000 -
1210 080115T 08TH1D Lê Văn Vương - 2,130,000 - 2,130,000 2,130,000 -
1211 080116T 08TH1D Khổng Duy Xuân - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -
1212 081232T 08TH2D Nguyễn Văn Chuyền - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
1213 081234T 08TH2D Trịnh Quốc Cường - 810,000 - 810,000 810,000 -
1214 081235T 08TH2D Nguyễn Trường Dân - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
1215 060157T 08TH2D Nguyễn Thị Ngọc Diệu 1,040,000 - - 1,040,000 - 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
1216 081238T 08TH2D Nguyễn Hoàng Dũng - 6,030,000 - 6,030,000 6,030,000 -
1217 080021T 08TH2D Nguyễn Thành Dũng - 2,720,000 - 2,720,000 2,720,000 -
1218 081241T 08TH2D Nguyễn Đình Đông - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -
1219 081244T 08TH2D Phạm Văn Đức - 660,000 - 660,000 660,000 -
1220 081243T 08TH2D Phan Văn Đức - 2,430,000 - 2,430,000 - 2,430,000 NỢ HỌC PHÍ
1221 081247T 08TH2D Võ Thị Thanh Hằng - 440,000 - 440,000 - 440,000 NỢ HỌC PHÍ
1222 081249T 08TH2D Lương Trung Hậu - 440,000 - 440,000 440,000 -
1223 081252T 08TH2D Lê Trọng Hiếu - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -
1224 080043T 08TH2D Lý Minh Hùng - 1,250,000 - 1,250,000 1,250,000 -
1225 081266T 08TH2D Trương Đình Khoa - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
1226 080051T 08TH2D Vũ Anh Khoa - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -
1227 081269T 08TH2D Nguyễn Văn Lập - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -
1228 070173T 08TH2D Nguyễn Thanh Long - 1,040,000 - 1,040,000 660,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
1229 081272T 08TH2D Nguyễn Anh Lộc - 5,590,000 - 5,590,000 5,590,000 -
1230 081276T 08TH2D Trần Văn Ngọc - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -
1231 081281T 08TH2D La Hồng Phát - 440,000 - 440,000 440,000 -
1232 081284T 08TH2D Lưu Nguyễn Hoàng Quân - 5,430,000 - 5,430,000 5,430,000 -
1233 083157T 08TH2D Bạch Trường Sa - 660,000 - 660,000 660,000 -
1234 081288T 08TH2D Nguyễn Văn Sanh - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
1235 081289T 08TH2D Nguyễn Trương Nhật Sinh - 660,000 - 660,000 660,000 -
1236 081292T 08TH2D Trần Thanh Sơn - 440,000 - 440,000 440,000 -
1237 081296T 08TH2D Nguyễn Minh Thành - 1,470,000 - 1,470,000 1,470,000 -
1238 081302T 08TH2D Phan Chí Thuận - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -
1239 081303T 08TH2D Nguyễn Thiện Thuật - 810,000 - 810,000 810,000 -
1240 081305T 08TH2D Phạm Hoàng Minh Tông - 660,000 - 660,000 660,000 -
1241 081314T 08TH2D Nguyễn Mạnh Tuấn - 810,000 - 810,000 810,000 -
1242 081319T 08TH2D Nguyễn Văn Việt - 660,000 - 660,000 660,000 -
1243 081321T 08TH2D Phan Quốc Vinh - 880,000 - 880,000 880,000 -
1244 081270T 08THLR Huỳnh Lê - 1,910,000 - 1,910,000 1,910,000 -
1245 080090T 08THLR Nguyễn Đức Thiện 220,000 810,000 - 1,030,000 1,030,000 -
1246 081304T 08THLR Lê Văn Tình - 1,250,000 - 1,250,000 1,250,000 -
1247 081323T 08THLR Nguyễn Định Hoàng Vũ - 660,000 - 660,000 660,000 -
1248 081326T 08TN1D Trần Nam Anh - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
1249 081328T 08TN1D Đặng Hoàng Ân - 5,700,000 - 5,700,000 5,700,000 -
1250 082993T 08TN1D Mã Cao Bằng - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1251 081329T 08TN1D Hồ Xuân Công - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1252 082995T 08TN1D Vương Nhựt Dương - 980,000 - 980,000 980,000 -
1253 070423M 08TN1D Lý Hoàng Đạt - 2,000,000 - 2,000,000 - 2,000,000 NỢ HỌC PHÍ
1254 081332T 08TN1D Nguyễn Duy Đạt - 600,000 - 600,000 600,000 -
1255 082998T 08TN1D Trần Quang Điện - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -
1256 081336T 08TN1D Đồng Thế Hải - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
1257 081335T 08TN1D Phan Trung Hải - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -
1258 070446M 08TN1D Nguyễn Thị Hằng - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -
1259 083148T 08TN1D Lê Trung Hiếu - 600,000 - 600,000 - 600,000 NỢ HỌC PHÍ
1260 081343T 08TN1D Lê Đức Hùng - 1,580,000 - 1,580,000 1,580,000 -
1261 081342T 08TN1D Lê Nhật Huy - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
1262 083006T 08TN1D Nguyễn Hiến Lê - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -
1263 083007T 08TN1D Nguyễn Trần Đình Liêm - 600,000 - 600,000 600,000 -
1264 083012T 08TN1D Nguyễn Đức Quang Minh 50,000 400,000 - 450,000 400,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ
1265 083010T 08TN1D Nguyễn Hoàng Minh - 400,000 - 400,000 400,000 -
1266 083154T 08TN1D Bùi Thị Tuyết Nga - 600,000 - 600,000 600,000 -
1267 081346T 08TN1D Nguyễn Thị Thanh Nga - 2,180,000 - 2,180,000 2,180,000 -
1268 083014T 08TN1D Âu Thái Ngọc - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -
1269 083155T 08TN1D Lê Thị Hồng Ngọc - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -
1270 081347T 08TN1D Nguyễn Nguyên Ngọc - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -
1271 083016T 08TN1D Thân Đại Phát - 7,120,000 - 7,120,000 7,120,000 -
1272 070491M 08TN1D Trần Thanh Quang - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -
1273 083019T 08TN1D Nguyễn Tú Tâm - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -
1274 081350T 08TN1D Đặng Quốc Thái (1,520,000) 7,740,000 - 6,220,000 6,220,000 -
1275 081349T 08TN1D Nguyễn Văn Thái - 600,000 - 600,000 600,000 -
1276 083158T 08TN1D Trần Thanh Thảo - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -
1277 083161T 08TN1D Nguyễn Trường Thọ - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -
1278 083025T 08TN1D Phạm Kiến Tín - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
1279 081351T 08TN1D Phạm Thị Thu Trang - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -
1280 080119T 08TN1D Cao Ngọc Trân - 600,000 - 600,000 600,000 -
1281 083165T 08TN1D Nguyễn Trường Tuy - 780,000 - 780,000 780,000 -
1282 083027T 08TN1D Cao Nhựt Tường - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
1283 083028T 08TN1D Nguyễn Hữu Minh Tường - 600,000 - 600,000 600,000 -
1284 081355T 08TN1D Đặng Thị Tuyết Vân - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -
1285 083029T 08TN1D Lưu Tuấn Vũ - 5,840,000 - 5,840,000 5,840,000 -
1286 088781K 08TT1C Lê Nguyễn Hải Đăng 1,731,000 - - 1,731,000 - 1,731,000 NỢ HỌC PHÍ
1287 088018K 08TT1C Phan Thị Xuân Hải - 440,000 - 440,000 440,000 -
1288 088797K 08TT1C Mã Hiếu Liêm - 440,000 - 440,000 440,000 -
1289 079299K 08TT1C Vũ Bá Long - 1,630,000 - 1,630,000 1,630,000 -
1290 812011K 08TT1C Nguyễn Đức Quang Minh 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
1291 912307K 08TT1C Lê Thị Thu Mỹ (460,000) - - (460,000) - (460,000)
1292 088803K 08TT1C Trần Thị Bảo Ngọc 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
1293 088815K 08TT1C Nguyễn Quốc Phong - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1294 088817K 08TT1C Nguyễn Minh Quân (84,000) - - (84,000) - (84,000)
1295 079353K 08TT1C Trần Văn Sơn 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
1296 088821K 08TT1C Nguyễn Hoàng Thạch 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
1297 088822K 08TT1C Bùi Thanh Thu Thảo (9,000) - - (9,000) - (9,000)
1298 088826K 08TT1C Võ Thị Phương Thảo - 3,440,000 - 3,440,000 3,440,000 -
1299 070338T 08TT1C Trần Nguyễn Thế Toàn 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
1300 088840K 08TT1C Trương Minh Trí 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
1301 088842K 08TT1C Phan Minh Trung - 660,000 - 660,000 660,000 -
1302 080599K 08TT1D Nguyễn Như Quỳnh Anh - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
1303 080604K 08TT1D Lê Quang Chánh - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
1304 080614K 08TT1D Trần Quốc Đạt 3,212,000 - - 3,212,000 - 3,212,000 NỢ HỌC PHÍ
1305 070005T 08TT1D Nguyễn Đức Hải Đăng - 440,000 - 440,000 440,000 -
1306 080615K 08TT1D Vũ Trung Đông 2,025,000 - - 2,025,000 - 2,025,000 NỢ HỌC PHÍ
1307 080619K 08TT1D Trần Tuấn Hải - 4,240,000 - 4,240,000 4,240,000 -
1308 080623K 08TT1D Nguyễn Thị Thu Hiền 1,230,000 2,340,000 - 3,570,000 3,570,000 -
1309 074408A 08TT1D Nguyễn Vũ Lâm - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
1310 080666K 08TT1D Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
1311 080669K 08TT1D Lê Hồng Thiên Phước - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
1312 080681K 08TT1D Trần Hồng Thái - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
1313 080682K 08TT1D Lê Văn Thành - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
1314 080684K 08TT1D Đặng Thị Phương Thảo - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -
1315 080685K 08TT1D Vũ Thị Vương Thi - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -
1316 080704K 08TT1D Phạm Thị Hồng Uyển - 8,580,000 - 8,580,000 8,580,000 -
1317 080705K 08TT1D Nguyễn Thanh Vân - 440,000 - 440,000 440,000 -
1318 080600K 08TT2D Nguyễn Thị Như Anh - 2,120,000 - 2,120,000 2,120,000 -
1319 082290K 08TT2D Nguyễn Hồ Sỹ Đại - 440,000 - 440,000 440,000 -
1320 080613K 08TT2D Nguyễn Thị Bích Đào - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
1321 080624K 08TT2D Trần Ngọc Thanh Hiền - 660,000 - 660,000 660,000 -
1322 082308K 08TT2D Nguyễn Trung Khoa - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
1323 082330K 08TT2D Võ Phương Phi - 660,000 - 660,000 660,000 -
1324 082336K 08TT2D Vũ Ngọc Quý - 660,000 - 660,000 660,000 -
1325 082351K 08TT2D Trần Thị Triều Tiên - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
1326 082644Q 08TT2D Phạm Quốc Triều - 2,660,000 - 2,660,000 2,660,000 -
1327 082361K 08TT2D Lê Thị Vũ - 660,000 - 660,000 660,000 -
1328 081086N 08TV1D Chúng Màu Hoa 480,000 1,440,000 - 1,920,000 1,920,000 -
1329 082972N 08TV1D Nguyễn Minh Trang - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
1330 082833X 08VN1D Lý Thị Sơn Ca - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
1331 082834X 08VN1D Khoa Chánh Châu - 590,000 - 590,000 590,000 -
1332 080969X 08VN1D Võ Đình Chi - 660,000 - 660,000 660,000 -
1333 080975X 08VN1D Lê Nguyễn Hoàng Hải 1,310,000 - - 1,310,000 1,310,000 -
1334 080979X 08VN1D Nguyễn Thị Mỹ Hiệp 1,826,000 - - 1,826,000 - 1,826,000 NỢ HỌC PHÍ
1335 080983X 08VN1D Lưu Thanh Hồng 50,000 - - 50,000 - 50,000 NỢ HỌC PHÍ
1336 080991X 08VN1D Trần Lê Tường Linh - 1,970,000 - 1,970,000 1,970,000 -
1337 080998X 08VN1D Đỗ Nguyễn Quỳnh My - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
1338 070226T 08VN1D Tiền Kim Nhung - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
1339 081221X 08VN1D Phạm Duy Phương - 880,000 - 880,000 880,000 -
1340 081007X 08VN1D Phan Thiên Phương 720,000 - - 720,000 - 720,000 NỢ HỌC PHÍ
1341 081009X 08VN1D Trương Thị Trúc Quyên - 880,000 - 880,000 880,000 -
1342 081014X 08VN1D Phạm Thái Sơn 50,000 - - 50,000 - 50,000 NỢ HỌC PHÍ
1343 082847X 08VN1D Dương Thị Mai Trinh 590,000 - - 590,000 - 590,000 NỢ HỌC PHÍ
1344 081031X 08VN1D Trần Đăng Vũ 1,350,000 2,200,000 - 3,550,000 - 3,550,000 NỢ HỌC PHÍ
1345 088166C 08XD1C Lê Mai Tuấn Anh 810,000 2,860,000 - 3,670,000 3,670,000 -
1346 088176C 08XD1C Huỳnh Đình Chơn - 3,520,000 - 3,520,000 2,890,000 630,000 NỢ HỌC PHÍ
1347 088177C 08XD1C Trần Quang Chung - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1348 088179C 08XD1C Lê Thế Công - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
1349 088184C 08XD1C Nguyễn Đình Dâng - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1350 088192C 08XD1C Đinh Quốc Dũng - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1351 088185C 08XD1C Hoàng Hữu Duy - 4,900,000 - 4,900,000 - 4,900,000 NỢ HỌC PHÍ
1352 088194C 08XD1C Nguyễn Đức Đạc 810,000 3,740,000 - 4,550,000 - 4,550,000 NỢ HỌC PHÍ
1353 088197C 08XD1C Phạm Ngọc Quang Đăng - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
1354 088200C 08XD1C Vương Trường Giang - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
1355 088201C 08XD1C Phan Hoàng Giáp - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -
1356 088206C 08XD1C Phạm Như Hải 720,000 2,420,000 - 3,140,000 3,140,000 -
1357 811497C 08XD1C Trần Quang Hiền 440,000 (440,000) - - - -
1358 088209C 08XD1C Phan Đình Hiệp 2,480,000 5,900,000 - 8,380,000 - 8,380,000 NỢ HỌC PHÍ
1359 088211C 08XD1C Vũ Đình Hiếu 3,756,000 - - 3,756,000 - 3,756,000 NỢ HỌC PHÍ
1360 088218C 08XD1C Nguyễn Thế Hưng 1,290,000 1,760,000 - 3,050,000 3,050,000 -
1361 088221C 08XD1C Hà Huy Khá - 2,200,000 - 2,200,000 - 2,200,000 NỢ HỌC PHÍ
1362 088228C 08XD1C Phạm Ngọc Lâm - 440,000 - 440,000 440,000 -
1363 088232C 08XD1C Trần Công Linh 1,320,000 3,520,000 - 4,840,000 4,840,000 -
1364 088237C 08XD1C Phan Hữu Lộc - 3,520,000 - 3,520,000 - 3,520,000 NỢ HỌC PHÍ
1365 088240C 08XD1C Hoàng Thế Lực 3,480,000 - - 3,480,000 - 3,480,000 NỢ HỌC PHÍ
1366 088241C 08XD1C Hoàng Bình Minh 810,000 2,640,000 - 3,450,000 - 3,450,000 NỢ HỌC PHÍ
1367 088252C 08XD1C Nguyễn Nhân - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
1368 088260C 08XD1C Bùi Ngọc Phúc - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
1369 088266C 08XD1C Trương Phú Quý 2,480,000 6,920,000 - 9,400,000 - 9,400,000 NỢ HỌC PHÍ
1370 088269C 08XD1C Phùng Đình Sơn 1,980,000 3,080,000 - 5,060,000 - 5,060,000 NỢ HỌC PHÍ
1371 088272C 08XD1C Phan Văn Thanh - 4,580,000 - 4,580,000 - 4,580,000 NỢ HỌC PHÍ
1372 088273C 08XD1C Hà Văn Thao - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -
1373 088283C 08XD1C Trần Quốc Thịnh - 2,700,000 - 2,700,000 - 2,700,000 NỢ HỌC PHÍ
1374 088284C 08XD1C Nguyễn Văn Thơm - 660,000 - 660,000 660,000 -
1375 078500C 08XD1C Nguyễn Thành Tiên 1,980,000 2,600,000 - 4,580,000 800,000 3,780,000 NỢ HỌC PHÍ
1376 088292C 08XD1C Nguyễn Trần Duy Tịnh - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -
1377 088293C 08XD1C Phan Trần - 2,480,000 - 2,480,000 2,480,000 -
1378 088298C 08XD1C Hoàng Ngọc Trung - 3,580,000 - 3,580,000 - 3,580,000 NỢ HỌC PHÍ
1379 088301C 08XD1C Trần Minh Trung 1,656,000 4,680,000 - 6,336,000 - 6,336,000 NỢ HỌC PHÍ
1380 811470C 08XD1C Dương Đình Tú - 660,000 - 660,000 660,000 -
1381 088310C 08XD1C Trần Trọng Tuấn - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -
1382 088316C 08XD1C Hoàng Tùng - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
1383 088317C 08XD1C Võ Văn Tư - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
1384 088322C 08XD1C Võ Văn Vinh - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
1385 088326C 08XD1C Võ Hùng Vương - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -
1386 088327C 08XD1C Nguyễn Vy 4,216,000 - - 4,216,000 - 4,216,000 NỢ HỌC PHÍ
1387 081680C 08XD1D Cái Thị Quỳnh Anh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1388 081682C 08XD1D Nguyễn Đăng Bảo 1,890,000 4,620,000 - 6,510,000 6,510,000 -
1389 081684C 08XD1D Bùi Lê Thiên Cần - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -
1390 081690C 08XD1D Nguyễn Văn Có (36,000) 3,704,000 - 3,668,000 3,668,000 -
1391 081692C 08XD1D Mai Bá Công - 5,108,000 - 5,108,000 5,108,000 -
1392 080214C 08XD1D Hà Hoàng Cường - 4,312,000 - 4,312,000 4,312,000 -
1393 081695C 08XD1D Nguyễn Đức Cường - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -
1394 081697C 08XD1D Nhan Thế Duẩn 840,000 3,860,000 - 4,700,000 4,700,000 -
1395 081702C 08XD1D Kiều Quang Dũng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1396 081704C 08XD1D Lê Văn Dũng - 3,312,000 - 3,312,000 3,312,000 -
1397 070975C 08XD1D Nguyễn Huỳnhphương Duy - 6,340,000 - 6,340,000 6,340,000 -
1398 081700C 08XD1D Trịnh Hồ Duy - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -
1399 081706C 08XD1D Nguyễn Huy Dự - 4,190,000 - 4,190,000 4,140,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ
1400 081708C 08XD1D Bùi Minh Đa - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
1401 081711C 08XD1D Đỗ Thành Đông - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
1402 070954C 08XD1D Đặng Văn Đường - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -
1403 081713C 08XD1D Lê Văn Giang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1404 070981C 08XD1D Từ Văn Hào - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -
1405 081717C 08XD1D Nguyễn Văn Hiền - 6,610,000 - 6,610,000 6,560,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ
1406 080218C 08XD1D Trần Quang Hiển - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1407 081719C 08XD1D Nguyễn Trần Hoàng Hiệp - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
1408 081721C 08XD1D Lê Thanh Hiếu - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1409 081723C 08XD1D Phạm Trung Hiếu (1,748,000) 2,604,000 - 856,000 856,000 -
1410 081729C 08XD1D Đỗ Mạnh Phú Hoàng - 4,324,000 - 4,324,000 4,324,000 -
1411 081727C 08XD1D Nguyễn Huy Hoàng - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -
1412 081731C 08XD1D Vũ Văn Hợp - 3,484,000 - 3,484,000 3,484,000 -
1413 081738C 08XD1D Hoàng Mạnh Hùng 1,350,000 4,488,000 - 5,838,000 5,838,000 -
1414 081740C 08XD1D Nguyễn Hữu Hùng - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -
1415 070991C 08XD1D Trương Công Hùng - 772,000 - 772,000 772,000 -
1416 081733C 08XD1D Phạm Văn Huy - 4,814,000 - 4,814,000 4,764,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ
1417 081735C 08XD1D Trần Thanh Huy - 4,104,000 - 4,104,000 4,104,000 -
1418 071000C 08XD1D Hoàng Tấn Hưng - 3,044,000 - 3,044,000 3,044,000 -
1419 081744C 08XD1D Trần Đình Hữu - 5,676,000 - 5,676,000 5,676,000 -
1420 071010C 08XD1D Huỳnh Trần Đan Hy - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
1421 081746C 08XD1D Nguyễn Lê Quốc Khanh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
1422 081748C 08XD1D Lê Văn Khánh - 3,384,000 - 3,384,000 3,384,000 -
1423 081750C 08XD1D Phan Ngọc Khánh - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
1424 080222C 08XD1D Trần Hoài Khánh - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -
1425 081754C 08XD1D Nguyễn Anh Khoa - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -
1426 081756C 08XD1D Nguyễn Đắc Khoa - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -
1427 081759C 08XD1D Nguyễn Anh Kiệt 4,928,000 4,620,000 - 9,548,000 - 9,548,000 NỢ HỌC PHÍ
1428 071018C 08XD1D Trần Trọng Kim 440,000 3,100,000 - 3,540,000 3,540,000 -
1429 081761C 08XD1D Huỳnh Hiếu Liêm - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
1430 081764C 08XD1D Huỳnh Minh Luân - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
1431 080224C 08XD1D Nguyễn Minh Luận - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1432 080228C 08XD1D Đỗ Nguyễn Anh Minh - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
1433 081768C 08XD1D Hoàng Đức Minh 880,000 4,104,000 - 4,984,000 - 4,984,000 NỢ HỌC PHÍ
1434 071037C 08XD1D Trần Hải Minh - 5,644,000 - 5,644,000 5,644,000 -
1435 081770C 08XD1D Trương Trung Minh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
1436 081772C 08XD1D Lê Hồng Nam - 3,164,000 - 3,164,000 3,164,000 -
1437 081774C 08XD1D Trần Đại Nghĩa - 3,136,000 - 3,136,000 3,136,000 -
1438 081776C 08XD1D Võ Văn Thành Nguyên - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
1439 081779C 08XD1D Lê Danh Nhân - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
1440 081781C 08XD1D Hoàng Mạnh Phát - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
1441 071050C 08XD1D Nguyễn Vũ Hoàng Phi - 6,560,000 - 6,560,000 6,560,000 -
1442 080233C 08XD1D Nguyễn Hồng Phong - 5,144,000 - 5,144,000 5,144,000 -
1443 081785C 08XD1D Nguyễn Tấn Phong - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1444 081788C 08XD1D Đặng Ngọc Phú - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
1445 081787C 08XD1D Trần Hoàng Phú - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1446 081792C 08XD1D Đỗ Hữu Phúc 4,609,000 4,584,000 - 9,193,000 9,193,000 -
1447 081794C 08XD1D Phạm Nguyễn Vinh Phước 2,460,000 3,484,000 - 5,944,000 - 5,944,000 NỢ HỌC PHÍ
1448 081799C 08XD1D Phan Vũ Đăng Quang - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -
1449 081801C 08XD1D Lê Hoài Trung Quân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1450 080240C 08XD1D Nguyễn Văn Sáng - 1,908,000 - 1,908,000 1,908,000 -
1451 081806C 08XD1D Trần Ba Sao - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -
1452 081809C 08XD1D Nguyễn Thế Tài - 2,352,000 - 2,352,000 2,352,000 -
1453 081811C 08XD1D Nguyễn Công Tấn - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
1454 081815C 08XD1D Lê Quang Thành - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1455 081819C 08XD1D Phạm Văn Thắng - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -
1456 081824C 08XD1D Đàm Quang Thiện 220,000 5,236,000 - 5,456,000 5,456,000 -
1457 081826C 08XD1D Trần Văn Thông - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
1458 081829C 08XD1D Phạm Duy Thuần - 5,464,000 - 5,464,000 5,464,000 -
1459 081830C 08XD1D Bùi Xuân Thủy - 1,724,000 - 1,724,000 1,724,000 -
1460 081833C 08XD1D Huỳnh Phước Tiến - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -
1461 081835C 08XD1D Nguyễn Trọng Tiến - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1462 080244C 08XD1D Trầm Trung Tín - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
1463 081839C 08XD1D Nguyễn Duy Toàn - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -
1464 081843C 08XD1D Nguyễn Minh Trà - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
1465 081845C 08XD1D Đoàn Như Triều - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -
1466 081847C 08XD1D Nguyễn Phước Trung - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
1467 080246C 08XD1D Tô Hoàng Trung - 2,549,000 - 2,549,000 2,549,000 -
1468 081849C 08XD1D Trương Như Trung - 3,604,000 - 3,604,000 3,604,000 -
1469 081851C 08XD1D Vũ Thành Trung - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -
1470 081862C 08XD1D Nguyễn Hoàng Tú - 3,228,000 - 3,228,000 3,228,000 -
1471 081853C 08XD1D Bùi Đức Tuấn - 5,070,000 - 5,070,000 5,020,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ
1472 081855C 08XD1D Nguyễn Anh Tuấn - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
1473 080248C 08XD1D Nguyễn Hoàng Tuấn - 4,588,000 - 4,588,000 4,588,000 -
1474 081857C 08XD1D Nguyễn Thành Tuấn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1475 081864C 08XD1D Đỗ Đặng Tùng - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
1476 081866C 08XD1D Bùi Viết Văn - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
1477 081868C 08XD1D Ngô Quang Viễn - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -
1478 081870C 08XD1D Nguyễn Ngọc Việt - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
1479 081872C 08XD1D Hoàng Quang Vũ - 5,020,000 - 5,020,000 5,020,000 -
1480 081876C 08XD1D Phạm Huy Quang Vũ - 4,920,000 - 4,920,000 4,920,000 -
1481 080250C 08XD1D Lưu Đình Vương - 4,276,000 - 4,276,000 4,276,000 -
1482 081679C 08XD2D Nguyễn A - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -
1483 081683C 08XD2D Trương Hán Bảo - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
1484 081685C 08XD2D Võ Việt Châu - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
1485 081687C 08XD2D Đặng Lý Giao Chi - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
1486 080213C 08XD2D Hoàng Trường Chinh - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -
1487 081689C 08XD2D Nguyễn Thành Chung - 5,020,000 - 5,020,000 5,020,000 -
1488 081691C 08XD2D Huỳnh Tài Công - 5,704,000 - 5,704,000 5,704,000 -
1489 080215C 08XD2D Nguyễn Thanh Cương - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -
1490 081693C 08XD2D Nguyễn Kiên Cường - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
1491 081696C 08XD2D Huỳnh Văn Duẩn - 5,680,000 - 5,680,000 5,680,000 -
1492 081703C 08XD2D Lê Tiến Dũng - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
1493 081705C 08XD2D Nguyễn Trung Dũng - 1,724,000 - 1,724,000 1,724,000 -
1494 081699C 08XD2D Nguyễn Thành Trung Duy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1495 081701C 08XD2D Tôn Khắc Duy - 4,044,000 - 4,044,000 4,044,000 -
1496 081710C 08XD2D Hoàng Kim Đông - 4,920,000 - 4,920,000 4,920,000 -
1497 080217C 08XD2D Nguyễn Quang Đức - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
1498 081712C 08XD2D Nguyễn Tiến Đức - 7,040,000 - 7,040,000 7,040,000 -
1499 081715C 08XD2D Đinh Quang Hảo - 5,020,000 - 5,020,000 5,020,000 -
1500 081718C 08XD2D Trần Văn Hiến - 2,260,000 - 2,260,000 2,260,000 -
1501 080219C 08XD2D Đinh Phạm Trung Hiếu - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
1502 081722C 08XD2D Nguyễn Trung Hiếu - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
1503 081724C 08XD2D Thiều Quang Hiếu - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
1504 081730C 08XD2D Lê Văn Hồ - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
1505 080221C 08XD2D Nguyễn Minh Hùng - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
1506 081741C 08XD2D Từ Phi Hùng - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -
1507 081732C 08XD2D Phạm Mạnh Huy - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
1508 081734C 08XD2D Trần Nguyễn Tường Huy 2,600,000 3,780,000 - 6,380,000 - 6,380,000 NỢ HỌC PHÍ
1509 081736C 08XD2D Võ Anh Huy - 440,000 - 440,000 440,000 -
1510 081743C 08XD2D Trịnh Xuân Hưng - 5,020,000 - 5,020,000 5,020,000 -
1511 081745C 08XD2D Đinh Tú Kha - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
1512 081747C 08XD2D Võ Duy Khải - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1513 081749C 08XD2D Nguyễn Đức Khánh - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -
1514 081751C 08XD2D Thái Tông Khánh - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
1515 081755C 08XD2D Nguyễn Trần Đăng Khoa - 6,600,000 - 6,600,000 6,600,000 -
1516 081757C 08XD2D Nguyễn Doãn Khương - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
1517 081762C 08XD2D Nguyễn Văn Linh - 3,920,000 - 3,920,000 440,000 3,480,000 NỢ HỌC PHÍ
1518 080223C 08XD2D Nguyễn Phước Lộc - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -
1519 081765C 08XD2D Nguyễn Kim Luân - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
1520 081767C 08XD2D Lê Trần Văn Mẫn - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
1521 081771C 08XD2D Đào Nhật Minh - 4,544,000 - 4,544,000 4,544,000 -
1522 080227C 08XD2D Đinh Quang Minh - 4,936,000 - 4,936,000 4,936,000 -
1523 081769C 08XD2D Hồ Quang Minh - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
1524 081773C 08XD2D Phạm Thế Ngàn - 4,544,000 - 4,544,000 4,544,000 -
1525 080229C 08XD2D Lê Phú Nguyên - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
1526 081775C 08XD2D Lê Thành Nguyên - 6,084,000 - 6,084,000 6,084,000 -
1527 081777C 08XD2D Phạm Văn Nhại - 6,304,000 - 6,304,000 6,304,000 -
1528 080231C 08XD2D Lê Trọng Nhân - 6,274,000 - 6,274,000 6,274,000 -
1529 081780C 08XD2D Trần Văn Pháp 540,000 5,504,000 - 6,044,000 - 6,044,000 NỢ HỌC PHÍ
1530 081782C 08XD2D Phạm Trần Tấn Phát - 3,704,000 - 3,704,000 3,704,000 -
1531 081784C 08XD2D Lê Trung Phong - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -
1532 081786C 08XD2D Nguyễn Anh Phú - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
1533 071056C 08XD2D Trần Sỹ Phú - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
1534 080234C 08XD2D Trương Thành Phúc - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
1535 081793C 08XD2D Nguyễn Văn Phước - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -
1536 080237C 08XD2D Hà Duy Quang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1537 081797C 08XD2D Lương Tân Quang - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
1538 081800C 08XD2D Phạm Hữu Quang - 6,160,000 - 6,160,000 6,160,000 -
1539 081805C 08XD2D Nguyễn Quang Sang - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
1540 081808C 08XD2D La Hoàng Sơn - 5,680,000 - 5,680,000 5,680,000 -
1541 071070C 08XD2D Phạm Xuân Sơn - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
1542 080241C 08XD2D Phan Tấn Tài - 660,000 - 660,000 660,000 -
1543 081810C 08XD2D Nguyễn Thanh Tâm - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
1544 081812C 08XD2D Ng~ Trường Thiên Tân - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -
1545 081814C 08XD2D Lê Chí Thành - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
1546 081816C 08XD2D Lê Ngọc Thắng - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
1547 081818C 08XD2D Phạm Minh Thắng - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
1548 081823C 08XD2D Võ Minh Thiện - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
1549 080243C 08XD2D Phan Ngọc Thọ - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
1550 081828C 08XD2D Lê Đồng Thuận - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -
1551 081832C 08XD2D Nguyễn Minh Thường - 5,296,000 - 5,296,000 5,296,000 -
1552 081834C 08XD2D Nguyễn Minh Tiến - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -
1553 081838C 08XD2D Lý Thành Toàn 1,760,000 2,860,000 - 4,620,000 4,000,000 620,000 NỢ HỌC PHÍ
1554 081840C 08XD2D Nguyễn Thanh Toàn - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
1555 081842C 08XD2D Trần Anh Tông - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
1556 081850C 08XD2D Võ Thành Trung - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -
1557 081852C 08XD2D Hồ Đình Trường - 5,460,000 - 5,460,000 - 5,460,000 NỢ HỌC PHÍ
1558 081854C 08XD2D Huỳnh Vũ Tuân - 3,292,000 - 3,292,000 3,292,000 -
1559 080247C 08XD2D Hoàng Trọng Tuấn - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
1560 081856C 08XD2D Nguyễn Anh Tuấn - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -
1561 081861C 08XD2D Nguyễn Xuân Tuyên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1562 081865C 08XD2D Nguyễn Phan Cát Tường - 2,852,000 - 2,852,000 2,852,000 -
1563 081867C 08XD2D Nguyễn Hoàng Khánh Vân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1564 081869C 08XD2D Bùi Quốc Việt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1565 071122C 08XD2D Nguyễn Hồng Việt - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
1566 081871C 08XD2D Cao Tiến Vinh - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
1567 081875C 08XD2D Nguyễn Cao Hoàng Vũ - 3,952,000 - 3,952,000 3,952,000 -
1568 081878C 08XD2D Lê Tuấn Vương - 3,008,000 - 3,008,000 3,008,000 -
1569 081880C 08XD2D Nguyễn Yên Vy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
1570 083278C 08XD3D Nguyễn Hoàng Anh - 2,632,000 - 2,632,000 2,632,000 -
1571 080216C 08XD3D Nguyễn Ngọc Đại - 912,000 - 912,000 912,000 -
1572 081720C 08XD3D Bùi Minh Hiếu - 472,000 - 472,000 472,000 -
1573 081739C 08XD3D Lưu Trí Hùng - 2,672,000 - 2,672,000 2,292,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
1574 081795C 08XD3D Trần Thị Phương - 472,000 - 472,000 472,000 -
1575 081802C 08XD3D Trầm Khoan Minh Quân 10,000,000 - - 10,000,000 - 10,000,000 NỢ HỌC PHÍ
1576 081821C 08XD3D Thới Văn Thi - 912,000 - 912,000 532,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
1577 082068C 08XD3D Trần Quốc Thịnh - 912,000 - 912,000 532,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
1578 081837C 08XD3D Nguyễn Tịnh - 2,816,000 - 2,816,000 2,436,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
1579 080253C 08XD3D Trần Quốc Toản - 472,000 - 472,000 92,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
1580 081846C 08XD3D Chu Nguyễn Thế Trung - 1,132,000 - 1,132,000 752,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
1581 080249C 08XD3D Huỳnh Thiên Văn - 2,728,000 - 2,728,000 2,348,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
1582 083083C 08XD3D Nguyễn Quang Vinh - 472,000 - 472,000 472,000 -
1583 083110X 08XH1D Phạm Đình Anh - 8,120,000 - 8,120,000 8,120,000 -
1584 082788X 08XH1D Nguyễn Hữu Bảo - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -
1585 082798X 08XH1D Phạm Văn Hưng - 440,000 - 440,000 440,000 -
1586 082802X 08XH1D Nguyễn Thị Trà My - 660,000 - 660,000 660,000 -
1587 082805X 08XH1D Nguyễn Hữu Nghị - 3,110,000 - 3,110,000 3,110,000 -
1588 082812X 08XH1D Trần Quang Minh Tân - 3,240,000 - 3,240,000 2,860,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
1589 074114X 08XH1D Phạm Quang Thái - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
1590 082822X 08XH1D Nguyễn Thị Thu Triều - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
1591 082826X 08XH1D Võ Thị Thúy Vân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1592 083201X 08XH1D Nguyễn Thành Thoại Vy - 660,000 - 660,000 660,000 -
1593 00901001 09000101 Cao Thụy Thùy An 870,000 1,870,000 - 2,740,000 2,740,000 -
1594 00901002 09000101 Nguyễn Phương Quỳnh Anh - 990,000 - 990,000 990,000 -
1595 00901003 09000101 Bùi Tiểu Bình - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1596 00901004 09000101 Krbung Chương - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -
1597 00901005 09000101 Lý Quốc Cường - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1598 00901006 09000101 Nguyễn Lê Nhật Duy - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1599 00901007 09000101 Lê Thị Thy Duyên - 2,910,000 - 2,910,000 2,910,000 -
1600 00901008 09000101 Nguyễn Kim Hài - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -
1601 00901061 09000101 Nguyễn Thị Hạnh - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -
1602 00901009 09000101 Trương Thị Thu Hằng - 2,150,000 - 2,150,000 2,150,000 -
1603 00901011 09000101 Nguyễn Trần Quỳnh Hoa - 660,000 - 660,000 660,000 -
1604 00901012 09000101 Huỳnh Diểm Kiều - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
1605 00901088 09000101 Nguyễn Thùy Linh - 3,390,000 - 3,390,000 3,390,000 -
1606 00901014 09000101 Nguyễn Thị Trúc Ly - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -
1607 00901092 09000101 Phạm Quỳnh Kha Ly - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1608 00901015 09000101 Ngô Thị Diễm My - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
1609 00901016 09000101 Trần Thị Ni Na - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1610 00901017 09000101 Nguyễn Thị Kim Ngân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1611 00901018 09000101 Phạm Kim Ngân - 1,540,000 - 1,540,000 1,430,000 110,000 NỢ HỌC PHÍ
1612 00901019 09000101 Trần Hữu Nghị - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1613 00901103 09000101 Nguyễn Minh Nguyệt - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1614 00901022 09000101 Lâm Thị Huỳnh Như - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1615 00901023 09000101 Nguyễn Như Quỳnh - 2,760,000 - 2,760,000 2,425,000 335,000 NỢ HỌC PHÍ
1616 00901024 09000101 Trần Thị Tâm - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1617 00901117 09000101 Phan Thị Phương Thảo - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1618 00901025 09000101 Trần Thị Thu Thảo - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1619 00901138 09000101 Nguyễn Khoa Thiện - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1620 00901027 09000101 Võ Thị Kim Thủy - 1,950,000 - 1,950,000 1,950,000 -
1621 00901029 09000101 Lê Thị Minh Thương - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1622 00901032 09000101 Hồ Thị Toán - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1623 00901033 09000101 Trần Thị Diễm Trang - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1624 00901035 09000101 Trần Thế Trân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1625 00901036 09000101 Nguyễn Minh Triết - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1626 00901037 09000101 Nguyễn Thị Thủy Triều - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1627 00901038 09000101 Đường Gia Trọng - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1628 00901039 09000101 Hồ Huỳnh Trọng - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1629 00901041 09000101 Ngô Ngọc Tuyền - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
1630 00901132 09000101 Hồ Thị Như Uyên - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
1631 00901043 09000101 Huỳnh Thị Tuyết Vân - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
1632 00901136 09000101 Đặng Thị Phi Yến - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -
1633 00901137 09000101 Lê Thủy Hồng Yến - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
1634 00901046 09000102 Trần Phi á - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
1635 00901047 09000102 Nguyễn Thị Kim Ai - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1636 00901049 09000102 Trần Huỳnh Nhật An - 3,590,000 - 3,590,000 3,590,000 -
1637 00901048 09000102 Trần Ngọc Thiên An - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
1638 00901055 09000102 Ngô Thị Huyền Diệu - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -
1639 00901057 09000102 Đinh Thái Thùy Dương - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1640 00901058 09000102 Hoàng Lê Quốc Đạt - 990,000 - 990,000 990,000 -
1641 00901059 09000102 Nguyễn Thành Đức - 770,000 - 770,000 770,000 -
1642 00901060 09000102 Phạm Thùy Giang - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
1643 00901062 09000102 Nguyễn Thị Hạnh - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
1644 00901064 09000102 Ngô Thị Phượng Hằng - 2,375,000 - 2,375,000 2,375,000 -
1645 00901065 09000102 Trần Thị Thúy Hằng - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -
1646 00901067 09000102 Ngô Thị Hiền - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1647 00901068 09000102 Phạm Ngọc Hiệp - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1648 00901071 09000102 Thái Thị Hoài - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -
1649 00901073 09000102 Huỳnh Kim Huệ - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
1650 00901074 09000102 Nguyễn Thị Linh Huệ - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1651 00901076 09000102 Đỗ Thị Ngọc Huyền - 990,000 - 990,000 990,000 -
1652 00901077 09000102 Lê Thị Huyền - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1653 00901078 09000102 Huỳnh Thị Mỹ Hường - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
1654 00901079 09000102 Trần Thị Hường - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1655 00901087 09000102 Lê Thùy Linh - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
1656 00901090 09000102 Lâm Tấn Lợi - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1657 00901091 09000102 Lê Thị Trúc Ly - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1658 00901093 09000102 Ung Thị Thu Mai - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -
1659 00901095 09000102 Nguyễn Lê Minh - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
1660 00901098 09000102 Hoàng Thị Bảo Ngân - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
1661 00901099 09000102 La Bích Ngọc - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1662 00901100 09000102 Lê Thị Thu Ngọc - 2,375,000 - 2,375,000 2,375,000 -
1663 00901101 09000102 Nguyễn Võ Bảo Ngọc - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -
1664 00901102 09000102 Trịnh Thảo Nguyên - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -
1665 00901105 09000102 Nguyễn Dương Hoàng Nhật - 990,000 - 990,000 990,000 -
1666 00901107 09000102 Phan Thị Hồng Nhung - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1667 00901111 09000102 Hồ Chơn Tâm - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
1668 00901112 09000102 Dương Minh Tân - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
1669 00901113 09000102 Lê Bá Tây - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -
1670 00901114 09000102 Nguyễn Trần Hồng Thanh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1671 00901115 09000102 Nguyễn Xuân Thanh Thanh - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
1672 00901118 09000102 Lê Thị Thanh Thắm - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -
1673 00901119 09000102 Nguyễn Thị Thu - 2,240,000 - 2,240,000 2,240,000 -
1674 00901120 09000102 Lê Thị Thu Thùy - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -
1675 00901121 09000102 Lê Đặng Thị Kiều Tiên - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1676 00901123 09000102 Cáp Thị Xuân Trà - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
1677 00901124 09000102 Nguyễn Lê Thùy Trang - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1678 00901126 09000102 Phan Thùy Trang - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -
1679 00901127 09000102 Trần Như Khánh Trang - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1680 00901130 09000102 Lê Minh Trí - 990,000 - 990,000 990,000 -
1681 00901134 09000102 Nguyễn Bích Vy - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
1682 00901135 09000102 Nguyễn Hoàng Khánh Vy - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -
1683 00902002 09000201 Lý Sĩ Châu - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
1684 00902004 09000201 Thòng Ngọc Dếnh - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1685 00902006 09000201 Chí Nhục Hoa - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1686 00902007 09000201 Châu Phượng Hoàng - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1687 00902008 09000201 Vòng Mỹ Kín - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1688 00902010 09000201 Từ ái Linh - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1689 00902012 09000201 Trần Thị Tuyết Mai - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1690 00902013 09000201 Tăng Thy Mẫn - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1691 00902014 09000201 ừng Nhộc Mùi - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
1692 00902016 09000201 Phòng Lý Ngọc - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1693 00902017 09000201 Nguyễn Phong Nhã - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1694 00902020 09000201 Vòng Vĩnh Phương (2,975,000) 2,200,000 - (775,000) - (775,000)
1695 00902021 09000201 Nguyễn Thị Sa Ry - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1696 00902023 09000201 Đặng Lỷ Sầu - 2,680,000 - 2,680,000 2,680,000 -
1697 00902024 09000201 Nguyễn Thị Hồng Thái - 3,140,000 - 3,140,000 3,140,000 -
1698 00902029 09000201 Lương Thị Thắm - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1699 00902025 09000201 Lâm Ngọc Thúy - 3,290,000 - 3,290,000 3,290,000 -
1700 00902026 09000201 ừng Cọt Tống - 2,810,000 - 2,810,000 2,810,000 -
1701 00902027 09000201 Lý Cẩm Vân - 2,790,000 - 2,790,000 2,790,000 -
1702 00902028 09000201 Chướng Tích Vũ - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
1703 00903023 09000301 Phạm Thái Bình - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -
1704 00903001 09000301 Lương Chí Cẩm - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -
1705 00903024 09000301 Huỳnh Thị Ngọc Diễm - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
1706 00903002 09000301 Lường Nhục Din - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
1707 00903026 09000301 Lê Thị Kim Dung - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
1708 00903028 09000301 Đỗ Thị Thu Hằng - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -
1709 00903029 09000301 Lữ Thị Hằng - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
1710 00903005 09000301 Vòng Lày Hồng - 5,135,000 - 5,135,000 5,135,000 -
1711 00903006 09000301 Nguyễn Thị Huyền - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -
1712 00903031 09000301 Hồ Thị Thanh Hương - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
1713 00903007 09000301 Cao Tiểu Liên - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -
1714 00903008 09000301 Xương Bích Ly - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -
1715 00903033 09000301 Vòng Hậu Mai - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -
1716 00903009 09000301 Hồ Lộc Mùi - 4,505,000 - 4,505,000 4,505,000 -
1717 00903011 09000301 Phồng Làn ốn - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -
1718 00903012 09000301 Hong Chôi Phượng - 6,240,000 - 6,240,000 6,240,000 -
1719 00903016 09000301 Hoàng Thị Thắm - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
1720 00903017 09000301 Chu Thị Huyền Trang - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
1721 00903019 09000301 Dương Minh Tú - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -
1722 00903020 09000301 Nguyễn Ngọc ánh Tuyền - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -
1723 00903022 09000301 Trịnh Thị Thanh Xuân - 3,450,000 - 3,450,000 3,450,000 -
1724 10900006 09010001 Trần Thị Phương Anh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1725 10900008 09010001 Vương Quỳnh Anh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1726 10900014 09010001 Lương Văn Bôn - 2,665,000 - 2,665,000 2,665,000 -
1727 10900017 09010001 Lâm Gia Châu - 990,000 - 990,000 990,000 -
1728 10900124 09010001 Lê Thị Kim Chi - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -
1729 10900024 09010001 Võ Kim Điền - 3,390,000 - 3,390,000 3,390,000 -
1730 10900026 09010001 Lê Thị Đông - 3,050,000 - 3,050,000 3,050,000 -
1731 10900028 09010001 Nguyễn Thị Quỳnh Giao - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1732 10900031 09010001 Đỗ Thị Minh Hải - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -
1733 10900034 09010001 Võ Thành Hiến - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
1734 10900131 09010001 Nguyễn Thị Hòa - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1735 10900038 09010001 Nguyễn Hoàng Quốc Huy - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -
1736 10900041 09010001 Mai Vân Hương - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -
1737 10900044 09010001 Nguyễn Thị Thu Hường - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1738 10900045 09010001 Đỗ Nguyên Khang - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -
1739 10900047 09010001 Trần Thùy Khanh - 3,235,000 - 3,235,000 3,235,000 -
1740 10900133 09010001 Đặng Tú Khuyên - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1741 10900049 09010001 Phạm Sơn Lam - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1742 10900135 09010001 Hồ Thanh Min - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1743 10900065 09010001 Lê Thị Hồng Nhung - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1744 10900141 09010001 Đỗ Thị Lan Phương - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1745 10900074 09010001 Nguyễn Nguyệt Quế - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1746 10900076 09010001 Nguyễn Thị Kim Quyên - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1747 10900082 09010001 Nguyễn Xuân Hương Quỳnh - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -
1748 10900083 09010001 Tô Thúy Quỳnh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1749 10900084 09010001 Trương Xuân Quỳnh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1750 10900089 09010001 Lưu Ngọc Loan Thanh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1751 10900091 09010001 Dương Thị Thu Thảo - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1752 10900148 09010001 Trần Thị Thủy - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1753 10900096 09010001 Trần Trung Thủy - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1754 10900098 09010001 Trần Anh Thư - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1755 10900099 09010001 Bùi Thị Hoài Thương - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -
1756 10900101 09010001 Nguyễn Thị Mỹ Tiền - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
1757 10900102 09010001 Nguyễn Minh Toàn - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1758 10900103 09010001 Phạm Thanh Trà - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -
1759 10900104 09010001 Lê Anh Trang - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1760 10900106 09010001 Trần Thị Thùy Trang (100,000) 2,930,000 - 2,830,000 2,830,000 -
1761 10900108 09010001 Lê Thị Ngọc Trâm - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
1762 10900115 09010001 Phạm Thị Cẩm Tú - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1763 10900117 09010001 Nguyễn Thị Phương Uyên - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -
1764 10900119 09010001 Võ Thị Kiều Vân - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
1765 10900004 09010002 Nguyễn Ngọc Trâm Anh - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -
1766 10900007 09010002 Vũ Thị Ngọc Anh - 2,450,000 - 2,450,000 2,450,000 -
1767 10900009 09010002 Nguyễn Trần Hồng Ân - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -
1768 10900015 09010002 Hồ Văn Cần 220,000 3,790,000 - 4,010,000 4,010,000 -
1769 10900019 09010002 Phạm Thị Thanh Dung - 2,450,000 - 2,450,000 2,450,000 -
1770 10900027 09010002 Nguyễn Thị Minh Giang - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -
1771 10900128 09010002 Trần Thị Vỹ Hạ - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -
1772 10900051 09010002 Phạm Lê Bảo Linh - 2,450,000 - 2,450,000 2,450,000 -
1773 10900055 09010002 Nguyễn Thị Bích Ngân - 3,105,000 - 3,105,000 3,105,000 -
1774 10900061 09010002 Trương Phước Nhật - 2,670,000 - 2,670,000 2,335,000 335,000 NỢ HỌC PHÍ
1775 10900063 09010002 Nguyễn Thị út Nhỏ (2,775,000) 2,555,000 - (220,000) - (220,000)
1776 10900068 09010002 Mai Thị Kim Phụng - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -
1777 10900072 09010002 Lương Ngọc Nguyên Phương - 4,130,000 - 4,130,000 4,130,000 -
1778 10900077 09010002 Nguyễn Thị Thảo Quyên - 5,450,000 - 5,450,000 5,450,000 -
1779 10900087 09010002 Trần Nhất Tâm - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -
1780 10900088 09010002 Đỗ Quý Thanh Thanh - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -
1781 10900093 09010002 Nguyễn Đức Thắng - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -
1782 10900094 09010002 Bùi Thị Hồng Thơm - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -
1783 10900151 09010002 Nguyễn Lê Thanh Trà - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -
1784 10900118 09010002 Vũ Ngọc Phương Uyên - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -
1785 10900121 09010002 Nguyễn Thanh Vũ - 2,450,000 - 2,450,000 2,450,000 -
1786 10900001 09010003 Dương Trọng Anh - 2,685,000 - 2,685,000 - 2,685,000 NỢ HỌC PHÍ
1787 10900002 09010003 Đặng Thị Ngọc Anh - 2,685,000 - 2,685,000 2,685,000 -
1788 10900011 09010003 Lê Nguyễn Thế Bảo - 2,685,000 - 2,685,000 2,685,000 -
1789 10900013 09010003 Nguyễn Thanh Bảo - 4,085,000 - 4,085,000 4,085,000 -
1790 10900022 09010003 Trần Thị Ngọc Đáng - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
1791 10900023 09010003 Nguyễn Hải Đăng - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
1792 10900025 09010003 Trần Văn Điệp - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
1793 10900029 09010003 Nguyễn Lê Minh Hà - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -
1794 10900030 09010003 Trần Thị Thu Hà - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
1795 10900032 09010003 Võ Minh Hải 2,540,000 4,335,000 - 6,875,000 - 6,875,000 NỢ HỌC PHÍ
1796 10900129 09010003 Nguyễn Văn Hậu 1,350,000 2,095,000 - 3,445,000 3,445,000 -
1797 10900130 09010003 Phan Thanh Hiếu - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
1798 10900132 09010003 Ngô Thị Gia Hội - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
1799 10900036 09010003 Đoàn Quốc Huy - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
1800 10900037 09010003 Lê Tuấn Huy - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
1801 10900039 09010003 Nguyễn Văn Huy - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
1802 10900042 09010003 Nguyễn Thị Thanh Hương - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -
1803 10900043 09010003 Vũ Thị Lan Hương - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -
1804 10900048 09010003 Nguyễn Bảo Khánh - 2,110,000 - 2,110,000 2,110,000 -
1805 10900052 09010003 Trần Thị Hồng Lộc - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
1806 10900136 09010003 Võ Thị Như Mỹ - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
1807 10900054 09010003 Hồng Thể Ngân - 3,885,000 - 3,885,000 3,885,000 -
1808 10900059 09010003 Phùng Thị Minh Nguyệt - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
1809 10900062 09010003 Võ Thị Yến Nhi - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
1810 10900140 09010003 Võ Hồ Hạnh Phúc - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
1811 10900069 09010003 Trần Thanh Phụng - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -
1812 10900071 09010003 Lê Hoàng Nam Phương - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
1813 10900075 09010003 Đỗ Thị ái Quyên - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -
1814 10900142 09010003 Lê Thị Hà Quyên - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
1815 10900079 09010003 Trịnh Thục Quyên - 3,705,000 - 3,705,000 3,325,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
1816 10900081 09010003 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
1817 10900085 09010003 Kỳ Hữu Tâm - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
1818 10900086 09010003 Phạm Văn Tâm 840,000 3,245,000 - 4,085,000 3,245,000 840,000 NỢ HỌC PHÍ
1819 10900145 09010003 Ngô Đức Tân 1,350,000 3,480,000 - 4,830,000 4,830,000 -
1820 10900090 09010003 Nguyễn Trúc Thanh - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
1821 10900095 09010003 Đào Thị Thủy - 3,495,000 - 3,495,000 3,495,000 -
1822 10900097 09010003 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 3,495,000 - 3,495,000 3,495,000 -
1823 10900109 09010003 Nguyễn Thị Huyền Trâm - 3,085,000 - 3,085,000 3,085,000 -
1824 10900111 09010003 Bành Tú Trân - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
1825 10900112 09010003 Nguyễn Phạm Ngọc Trân - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1826 10900120 09010003 Mai Quốc Việt - 2,095,000 - 2,095,000 1,760,000 335,000 NỢ HỌC PHÍ
1827 10900122 09010003 Đỗ Thiên Vương - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
1828 10900003 09010004 Đoàn Thúy Loan Anh - 4,891,000 - 4,891,000 4,891,000 -
1829 10900018 09010004 Mai Thị Thùy Dung - 5,576,000 - 5,576,000 5,576,000 -
1830 10900021 09010004 Dương Thị Duyên - 5,576,000 - 5,576,000 5,576,000 -
1831 10900040 09010004 Nguyễn Thanh Huyền - 4,456,000 - 4,456,000 4,456,000 -
1832 10900050 09010004 Đào Tú Linh - 4,456,000 - 4,456,000 4,456,000 -
1833 10900056 09010004 Hồ Lê Bảo Nghi - 3,652,000 - 3,652,000 3,652,000 -
1834 10900078 09010004 Phạm Lê Hoàng Quyên - 4,891,000 - 4,891,000 4,891,000 -
1835 10900146 09010004 Lý Danh Thanh - 4,891,000 - 4,891,000 4,891,000 -
1836 10900105 09010004 Trần Thị Minh Trang - 4,456,000 - 4,456,000 4,456,000 -
1837 10900107 09010004 Trịnh Thị Thúy Trang - 4,456,000 - 4,456,000 4,456,000 -
1838 10900110 09010004 Phạm Vân Trâm - 4,456,000 - 4,456,000 4,456,000 -
1839 20900003 09020101 Đặng Hồng Ngọc Anh - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
1840 20900007 09020101 Ngô Tuấn Anh - 3,080,000 - 3,080,000 2,420,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ
1841 20900012 09020101 Trần Thị Mỹ Anh - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -
1842 20900016 09020101 Huỳnh Phạm Kim Bình - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1843 20900017 09020101 Nguyễn Thiện Bình - 3,745,000 - 3,745,000 3,745,000 -
1844 20900019 09020101 Võ Thanh Bình - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1845 20900311 09020101 Phan Mỹ Chi - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -
1846 20900027 09020101 Lê Thị Minh Diễm - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
1847 20900033 09020101 Võ Hoàng Duy - 2,260,000 - 2,260,000 2,260,000 -
1848 20900034 09020101 Đào Thụy Mỹ Duyên - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
1849 20900036 09020101 Huỳnh Thị Thùy Dương - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
1850 20900039 09020101 Đoàn Thị Đào - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1851 20900040 09020101 Nguyễn Hoàng Thu Đăng - 5,900,000 - 5,900,000 5,900,000 -
1852 20900048 09020101 Lê Thị Linh Giang - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
1853 20900051 09020101 Nguyễn Thị Cẩm Giang - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1854 20900055 09020101 Dương Thị Hải - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1855 20900063 09020101 Nguyễn Thị Thu Hằng - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1856 20900064 09020101 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1857 20900067 09020101 Trương Thị Thái Hằng - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1858 20900071 09020101 Nguyễn Thị Thu Hiếu - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
1859 20900073 09020101 Đặng Thị Hoa - 990,000 - 990,000 990,000 -
1860 20900074 09020101 Đỗ Quỳnh Hoa - 3,365,000 - 3,365,000 3,365,000 -
1861 20900076 09020101 Tô Gia Hòa - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1862 20900081 09020101 Lâm Thị Hoàng Hoanh - 2,705,000 - 2,705,000 2,705,000 -
1863 20900087 09020101 Nguyễn Thị Thúy Huyền - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -
1864 20900089 09020101 Phạm Lê Hưng - 3,250,000 - 3,250,000 3,250,000 -
1865 20900090 09020101 Đặng Thị Thu Hương - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1866 20900092 09020101 Bùi Thị Hường - 2,270,000 - 2,270,000 2,270,000 -
1867 20900097 09020101 Trần Thị Mỹ Kiêm - 990,000 - 990,000 990,000 -
1868 20900102 09020101 Trần Hoàng Kim - 660,000 - 660,000 660,000 -
1869 20900104 09020101 Phan Thị Tuyết Lan - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -
1870 20900108 09020101 Huỳnh Thị Bích Lệ - 660,000 - 660,000 660,000 -
1871 20900111 09020101 Lê Đỗ Thùy Linh - 2,150,000 - 2,150,000 2,150,000 -
1872 20900114 09020101 Nguyễn Thị Hải Linh - 990,000 - 990,000 990,000 -
1873 20900115 09020101 Phạm Thị Thùy Linh - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
1874 20900120 09020101 Đoàn Xuân Lộc - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1875 20900124 09020101 Lương Ngọc Ly - 2,150,000 - 2,150,000 2,150,000 -
1876 20900127 09020101 Võ Thị Như Mai - 3,365,000 - 3,365,000 3,365,000 -
1877 20900130 09020101 Nguyễn Văn Minh - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -
1878 20900133 09020101 Hà Thanh Nam - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1879 20900136 09020101 Ngô Thị Hồng Nga - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
1880 20900138 09020101 Nguyễn Thị Ngọc Ngà - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -
1881 20900140 09020101 Lê Đỗ Kim Ngân - 3,440,000 - 3,440,000 3,440,000 -
1882 20900145 09020101 Trương Thị Thanh Nguyệt - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
1883 20900155 09020101 Trần Tuyết Nhung - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1884 20900159 09020101 Nguyễn Thị Kiều Oanh - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -
1885 20900162 09020101 Trần Thị Ngọc Oanh - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -
1886 20900164 09020101 Vũ Thị Kim Oanh - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
1887 20900174 09020101 Lê Hoài Phương - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -
1888 20900175 09020101 Trương Văn Phương - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1889 20900217 09020101 Đào Trần Hoàng Quân - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
1890 20900177 09020101 Đặng Hoàng Quân - 2,525,000 - 2,525,000 2,525,000 -
1891 20900178 09020101 Quách Văn Quí - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -
1892 20900190 09020101 Nguyễn Trọng Tài - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -
1893 20900192 09020101 Nguyễn Thành Tâm - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -
1894 20900194 09020101 Lê Văn Tân - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1895 20900203 09020101 Lư Thị Thu Thảo - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
1896 20900204 09020101 Mai Phương Thảo - 3,950,000 - 3,950,000 3,950,000 -
1897 20900208 09020101 Nguyễn Thị Phương Thảo - 2,330,000 - 2,330,000 2,330,000 -
1898 20900210 09020101 Nguyễn Thị Thu Thảo - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1899 20900213 09020101 Trần Đặng Phương Thảo - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -
1900 20900216 09020101 Võ Ngọc Thu Thảo - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
1901 20900218 09020101 Nguyễn Thị Kim Thi - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -
1902 20900219 09020101 Dương Văn Thiệu - 2,730,000 - 2,730,000 990,000 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
1903 20900226 09020101 Nguyễn Thị Thúy - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -
1904 20900228 09020101 Phạm Thị Thanh Thúy - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1905 20900233 09020101 Nguyễn Thị Hồng Thương - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
1906 20900234 09020101 Nguyễn Thị Minh Thương - 3,495,000 - 3,495,000 1,755,000 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
1907 20900236 09020101 Hoàng Song Uyên Thy - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -
1908 20900237 09020101 Nguyễn Thị Bảo Thy - 2,710,000 - 2,710,000 2,710,000 -
1909 20900239 09020101 Phùng Thị Thủy Tiên - 3,215,000 - 3,215,000 3,215,000 -
1910 20900242 09020101 Khổng Hoài Trang - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1911 20900247 09020101 Phạm Thị Thùy Trang - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
1912 20900249 09020101 Trần Thị Quỳnh Trang - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
1913 20900250 09020101 Võ Minh Trang - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
1914 20900255 09020101 Quách Tú Trân - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
1915 20900259 09020101 Đinh Ngọc Trung - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1916 20900271 09020101 Phan Thị Thu Tuyền - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
1917 20900279 09020101 Phan Thị Thu Vân - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1918 20900287 09020101 Võ Quang Vinh - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
1919 20900297 09020101 Nguyễn Thị Hải Yến - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
1920 20900303 09020102 Đinh Thị Ngọc Anh - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
1921 20900014 09020102 Trương Thị Quỳnh Anh - 2,710,000 - 2,710,000 2,710,000 -
1922 20900307 09020102 Nguyễn Tuyết ánh - 1,535,000 - 1,535,000 1,535,000 -
1923 20900015 09020102 Phạm Thế Bắc - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
1924 20900308 09020102 Trần Đặng Thanh Bình - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
1925 20900020 09020102 Đoàn Thị Diễm Châu - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
1926 20900021 09020102 Trịnh Thị Kim Chi - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -
1927 20900024 09020102 Nguyễn Kim Cúc - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
1928 20900317 09020102 Lê Thị Diễm - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
1929 20900318 09020102 Trần Thị Diệu - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
1930 20900028 09020102 Huỳnh Bội Dinh - 3,365,000 - 3,365,000 3,365,000 -
1931 20900321 09020102 Nguyễn Thị Kim Duyên - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
1932 20900037 09020102 Phạm Ngọc Dương - 2,840,000 - 2,840,000 2,840,000 -
1933 20900322 09020102 Nguyễn Tuấn Đại - 3,545,000 - 3,545,000 3,545,000 -
1934 20900038 09020102 Trần Thị Phương Đan - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1935 20900324 09020102 Nguyễn Tâm Đức - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
1936 20900329 09020102 Nguyễn Thị Hà - 1,535,000 - 1,535,000 1,535,000 -
1937 20900330 09020102 Nguyễn Thị Thu Hà - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
1938 20900331 09020102 Trần Thị Hải Hà - 1,435,000 - 1,435,000 1,435,000 -
1939 20900332 09020102 Phạm Ngọc Hồng Hạnh - 2,305,000 - 2,305,000 2,305,000 -
1940 20900334 09020102 Lê Thị Thu Hằng - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -
1941 20900336 09020102 Trình Thị Lệ Hằng - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
1942 20900342 09020102 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1943 20900344 09020102 Lê Quốc Hiếu - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -
1944 20900346 09020102 Phạm Thị Hiếu - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
1945 20900072 09020102 Trần Hữu Hiếu - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1946 20900347 09020102 Nguyễn Thị Phương Hoa - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1947 20900349 09020102 Lê Phước Hoài - 2,715,000 - 2,715,000 2,715,000 -
1948 20900350 09020102 Nguyễn Thị Thu Hoài - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
1949 20900351 09020102 Trần Thị Hoan - 2,455,000 - 2,455,000 2,455,000 -
1950 20900352 09020102 Đinh Văn Hoàng - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -
1951 20900082 09020102 Quách Thị Hồng Huế - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -
1952 20900355 09020102 Nguyễn Thị Bích Huệ - 3,875,000 - 3,875,000 3,875,000 -
1953 20900357 09020102 Phan Việt Hùng - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
1954 20900085 09020102 Nguyễn Thọ Huy - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
1955 20900360 09020102 Trần Thanh Huyền - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
1956 20900361 09020102 Trần Thị Thanh Huyền - 4,605,000 - 4,605,000 4,605,000 -
1957 20900363 09020102 Nguyễn Thị Hương - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -
1958 20900365 09020102 Nguyễn Thị Mỹ Hương - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
1959 20900094 09020102 Nguyễn Thị Bảo Khánh - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -
1960 20900370 09020102 Nguyễn Hữu Trúc Lan - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
1961 20900372 09020102 Nguyễn Thị Hồng Lệ - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1962 20900374 09020102 Trần Thị Thùy Linh - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
1963 20900377 09020102 Trịnh Phước Lợi - 3,220,000 - 3,220,000 3,220,000 -
1964 20900378 09020102 Võ Thị Luận - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -
1965 20900379 09020102 Ngân Khánh Ly - 3,295,000 - 3,295,000 3,295,000 -
1966 20900125 09020102 Lê Phương Mai - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1967 20900381 09020102 Nguyễn Thị Miết - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1968 20900383 09020102 Nguyễn Đức Minh - 4,890,000 - 4,890,000 4,890,000 -
1969 20900385 09020102 Phạm Trọng Minh - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
1970 20900387 09020102 Nguyễn Thị Minh Mỹ - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
1971 20900389 09020102 Nguyễn Phạm Kiều Nga - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1972 20900390 09020102 Nguyễn Thị Hồng Nga - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
1973 20900391 09020102 Ô Thị Thu Nga - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1974 20900394 09020102 Lê Vũ Thanh Ngân - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -
1975 20900396 09020102 Trần Thị Trúc Ngân - 3,295,000 - 3,295,000 3,295,000 -
1976 20900398 09020102 Đào Thị Bảo Ngọc - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -
1977 20900399 09020102 Đặng Thị Kim Ngọc - 1,535,000 - 1,535,000 1,535,000 -
1978 20900400 09020102 Huỳnh Bảo Ngọc - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
1979 20900404 09020102 Phạm Thảo Nguyên - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
1980 20900148 09020102 Vũ Thị Nhân - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -
1981 20900406 09020102 Mai Thị Bích Nhật - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
1982 20900407 09020102 Nguyễn Lê ái Nhi - 2,270,000 - 2,270,000 2,270,000 -
1983 20900409 09020102 Võ Lê Huỳnh Nhi - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
1984 20900153 09020102 Mai Phạm Hồng Nhung - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -
1985 20900154 09020102 Nguyễn Thị Cẩm Nhung - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1986 20900412 09020102 Văn Thị Cẩm Nhung - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1987 20900413 09020102 Nguyễn Thị Quốc Như - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
1988 20900415 09020102 Phan Thị Mỹ Nương - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -
1989 20900416 09020102 Trần Thị Phấn - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
1990 20900417 09020102 Lê Mã Phi - 2,490,000 - 2,490,000 2,490,000 -
1991 20900422 09020102 Nguyễn Thị Thanh Phương - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1992 20900425 09020102 Hồ Thị Phường - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -
1993 20900182 09020102 Võ Ngọc Quyên - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
1994 20900435 09020102 Huỳnh Lưu Thanh Tâm - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
1995 20900195 09020102 Nguyễn Ngọc Duy Tân - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
1996 20900196 09020102 Phạm Viết Tân - 5,085,000 - 5,085,000 5,085,000 -
1997 20900440 09020102 Đoàn Thị Hồng Thanh - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -
1998 20900441 09020102 Trần Thị Thành - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
1999 20900444 09020102 Bùi Đức Thọ - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
2000 20900222 09020102 Trần Thị Thoa - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2001 20900448 09020102 Nguyễn Thị Thùy - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2002 20900449 09020102 Nguyễn Thị Hồng Thủy - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2003 20900450 09020102 Phạm Thị Thủy - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2004 20900451 09020102 Trần Thị Thu Thủy - 3,440,000 - 3,440,000 3,440,000 -
2005 20900454 09020102 Phan Thị Diệu Thuyên - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -
2006 20900230 09020102 Lê Hạnh Thư - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
2007 20900458 09020102 Đặng Thủy Tiên - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
2008 20900460 09020102 Đinh Nữ Quỳnh Trang - 2,270,000 - 2,270,000 2,270,000 -
2009 20900462 09020102 Nguyễn Thị Thu Trang - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2010 20900248 09020102 Quách Thị Thùy Trang - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2011 20900463 09020102 Trịnh Thị Trang - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2012 20900466 09020102 Trần Thị Kiều Trinh - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -
2013 20900467 09020102 Đặng Thị Thanh Trúc - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -
2014 20900468 09020102 Đỗ Thị Trúc - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2015 20900475 09020102 Phạm Nhật Tuấn - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -
2016 20900477 09020102 Mã Xuân Tùng - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
2017 20900267 09020102 Huỳnh Mộng Tuyền - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -
2018 20900270 09020102 Nguyễn Thị Minh Tuyền - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -
2019 20900479 09020102 Nguyễn Thị Tựu - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -
2020 20900277 09020102 Trần Thị Thục Uyên - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
2021 20900482 09020102 Nguyễn Thị Bích Vân - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2022 20900484 09020102 Trần Thị Thúy Vân - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
2023 20900282 09020102 Võ Thị Hoài Vi - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -
2024 20900283 09020102 Châu Ngọc Thúy Viên - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2025 20900291 09020102 Mạc Võ Trưng Vương - 4,720,000 - 4,720,000 4,720,000 -
2026 20900292 09020102 Phạm Minh Vương - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2027 20900490 09020102 Lê Thị Kim Xuân - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
2028 20900293 09020102 Trần Thị Kim Xuân - 3,440,000 - 3,440,000 3,440,000 -
2029 20900492 09020102 Lê Hoàng Yến - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2030 20900296 09020102 Nguyễn Thị Yến - 3,875,000 - 3,875,000 3,875,000 -
2031 20900002 09020301 Dương Thị Vân Anh - 2,940,000 - 2,940,000 - 2,940,000 NỢ HỌC PHÍ
2032 20900005 09020301 Lê Ngọc Lan Anh - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -
2033 20900018 09020301 Võ Quang Bình - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
2034 20900023 09020301 Lưu Thị Thu Cúc - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
2035 20900029 09020301 Huỳnh Thị Phương Dung - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2036 20900030 09020301 Nguyễn Thị Thùy Dung - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
2037 20900032 09020301 Nguyễn Thanh Duy - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -
2038 20900043 09020301 Trần Công Đức - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -
2039 20900049 09020301 Mai Hoàng Giang - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
2040 20900052 09020301 Nguyễn Lữ Quỳnh Giao - 4,690,000 - 4,690,000 4,690,000 -
2041 20900054 09020301 Lương Hải Hà - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2042 20900056 09020301 Đoàn Thanh Hải - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2043 20900060 09020301 Trần Thị Mỹ Hạnh - 2,100,000 - 2,100,000 2,430,000 (330,000)
2044 20900062 09020301 Đôi Đức Ngọc Hằng - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -
2045 20900066 09020301 Trần Nhị Khánh Hằng - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -
2046 20900068 09020301 Nguyễn Thị Hiền - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2047 20900069 09020301 Phạm Thái Hiền - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2048 20900077 09020301 Lê Như Hoàn - 1,440,000 - 1,440,000 1,770,000 (330,000)
2049 20900084 09020301 Đàm Quang Huy - 2,710,000 - 2,710,000 2,710,000 -
2050 20900088 09020301 Nguyễn Quốc Bảo Hưng - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
2051 20900099 09020301 Phùng Đức Kiên - 3,945,000 - 3,945,000 3,945,000 -
2052 20900100 09020301 Trần Thị Thúy Kiều - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -
2053 20900101 09020301 Lê Thị Mỹ Kim - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2054 20900103 09020301 Đỗ Thị Như Lài - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2055 20900110 09020301 Đặng Thị Nhất Linh - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -
2056 20900121 09020301 Hà Thanh Lộc - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
2057 20900123 09020301 Dương Thị Khánh Ly - 2,535,000 - 2,535,000 - 2,535,000 NỢ HỌC PHÍ
2058 20900126 09020301 Nguyễn Thị Thanh Mai - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -
2059 20900132 09020301 Nguyễn Hà Thành Mỹ - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2060 20900137 09020301 Nguyễn Thị Ngà - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2061 20900139 09020301 Dương Thị Kim Ngân - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -
2062 20900141 09020301 Ngụy Thu Ngân - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -
2063 20900156 09020301 Lê Thị Thùy Như - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -
2064 20900157 09020301 Trần Triệu Thị Tố Như - 2,100,000 - 2,100,000 2,430,000 (330,000)
2065 20900158 09020301 Nguyễn Thị Kiều Oanh - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2066 20900160 09020301 Nguyễn Thụy Phương Oanh - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
2067 20900168 09020301 Nguyễn Đức Phú - 8,430,000 - 8,430,000 8,430,000 -
2068 20900170 09020301 Lê Thành Phước - 3,650,000 - 3,650,000 3,650,000 -
2069 20900173 09020301 Hoàng Thị Lan Phương - 3,715,000 - 3,715,000 3,055,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ
2070 20900181 09020301 Trịnh Thị Bảo Quyên - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -
2071 20900183 09020301 Nguyễn Thị Bích Quyền - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
2072 20900184 09020301 Lê Thị Như Quỳnh - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
2073 20900185 09020301 Trần Trọng Sang - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -
2074 20900186 09020301 Nguyễn Hoàng Song - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2075 20900191 09020301 Chung Thị Thanh Tâm - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2076 20900193 09020301 Trần Chí Tâm - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2077 20900197 09020301 Bùi Thị Hương Thanh - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
2078 20900198 09020301 Đặng Thị Thái Thanh - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2079 20900200 09020301 Hoàng Thị Kim Thành - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -
2080 20900201 09020301 Lê Thị Phương Thảo - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2081 20900205 09020301 Nguyễn Thanh Thảo - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
2082 20900206 09020301 Nguyễn Thị Bích Thảo - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2083 20900207 09020301 Nguyễn Thị Phương Thảo - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
2084 20900209 09020301 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2085 20900212 09020301 Phạm Thanh Thảo - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2086 20900215 09020301 Trương Thị Bích Thảo - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2087 20900220 09020301 Lê Chí Thọ - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
2088 20900224 09020301 Nguyễn Minh Thùy - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2089 20900225 09020301 Lê Thu Thủy - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -
2090 20900229 09020301 Đặng Nguyễn Anh Thư - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2091 20900231 09020301 Phạm Quỳnh Anh Thư - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
2092 20900232 09020301 Võ Thị Thư - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2093 20900235 09020301 Trần Thị Thương - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2094 20900241 09020301 Đinh Ngọc Huyền Trang - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2095 20900252 09020301 Lê Ngọc Quỳnh Trâm - 2,100,000 - 2,100,000 2,430,000 (330,000)
2096 20900254 09020301 Phạm Thị Ngọc Trâm - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2097 20900256 09020301 Đoàn Anh Trí - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2098 20900258 09020301 Hồ Thị Thanh Trúc - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2099 20900260 09020301 Lê Nam Trung - 6,275,000 - 6,275,000 6,275,000 -
2100 20900276 09020301 Nguyễn Thị Tú Uyên - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2101 20900281 09020301 Nguyễn Thị Xuân Vi - 3,220,000 - 3,220,000 3,220,000 -
2102 20900294 09020301 Bùi Thị Tiểu ý - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
2103 20900300 09020302 Nguyễn Thị Thúy An - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2104 20900301 09020302 Tạ Thị Thúy An - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
2105 20900302 09020302 Trần Thanh An - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2106 20900008 09020302 Nguyễn Duy Anh - 3,050,000 - 3,050,000 3,050,000 -
2107 20900013 09020302 Trần Tuấn Anh - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
2108 20900305 09020302 Hoàng Thị Kim ánh - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2109 20900306 09020302 Nguyễn Thị Ngọc ánh - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -
2110 20900309 09020302 Nguyễn Thị Châm - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -
2111 20900312 09020302 Nguyễn Trung Chính - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
2112 20900022 09020302 Lưu Thành Công - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2113 20900026 09020302 Lê Quốc Cường - 3,340,000 - 3,340,000 3,340,000 -
2114 20900319 09020302 Lê Văn Duy - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
2115 20900323 09020302 Nguyễn Hải Đăng - 4,910,000 - 4,910,000 4,910,000 -
2116 20900041 09020302 Nguyễn Văn Định - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2117 20900042 09020302 Lê Hoàng Đức - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2118 20900044 09020302 Trần Trịnh Minh Đức - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2119 20900045 09020302 Trương Việt Đức - 2,610,000 - 2,610,000 2,940,000 (330,000)
2120 20900328 09020302 Đồng Nguyên Giáp - 4,770,000 - 4,770,000 4,770,000 -
2121 20900053 09020302 Lê Thị Thu Hà - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
2122 20900058 09020302 Lý Bội Hạnh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
2123 20900337 09020302 Phan Thị Ngọc Hậu - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2124 20900339 09020302 Lê Thị Thái Hiền - 4,110,000 - 4,110,000 4,110,000 -
2125 20900341 09020302 Vũ Thị Thu Hiền - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -
2126 20900343 09020302 Bùi Thị Ngọc Hiếu - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2127 20900070 09020302 Huỳnh Trung Hiếu - 3,600,000 - 3,600,000 3,930,000 (330,000)
2128 20900345 09020302 Nghiêm Lương Hiếu - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2129 20900078 09020302 Cao Diệu Hoàng - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
2130 20900079 09020302 Nguyễn Huy Hoàng - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -
2131 20900080 09020302 Phan Trịnh Minh Hoàng - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2132 20900358 09020302 Tống Nhật Huy - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
2133 20900359 09020302 Lê Thị Ngọc Huyền - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -
2134 20900367 09020302 Nguyễn Thị Thu Hương - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2135 20900093 09020302 Nguyễn Đình Khả - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -
2136 20900369 09020302 Nguyễn Đặng Đăng Khánh - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -
2137 20900371 09020302 Nguyễn Hoàng Lâm - 2,760,000 - 2,760,000 3,090,000 (330,000)
2138 20900106 09020302 Nguyễn Sơn Lâm - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
2139 20900373 09020302 Trần Bảo Linh - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
2140 20900116 09020302 Vũ Hà Phương Linh - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2141 20900119 09020302 Trần Thị Hồng Loan - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2142 20900375 09020302 Võ Thị Phương Loan - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
2143 20900376 09020302 Trần Thị Lơ - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2144 20900122 09020302 Đỗ Phạm Công Luân - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
2145 20900380 09020302 Trịnh Thị Lưu Ly - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
2146 20900128 09020302 Lê Thanh Mẫn - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
2147 20900382 09020302 Lý Chấn Minh - 3,965,000 - 3,965,000 3,965,000 -
2148 20900386 09020302 Lê Thị Kiều My - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2149 20900131 09020302 Nguyễn Thị Diệu My - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2150 20900392 09020302 Phạm Nguyễn Việt Nga - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
2151 20900393 09020302 Thân Thị Thúy Nga - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2152 20900397 09020302 Trịnh Châu Ngân - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
2153 20900401 09020302 Nguyễn Thị Ngọc - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2154 20900402 09020302 Nguyễn Thị Hồng Ngọc - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
2155 20900403 09020302 Trịnh Bảo Ngọc (107,000) 3,980,000 - 3,873,000 3,873,000 -
2156 20900144 09020302 Đỗ Nguyễn Khôi Nguyên - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2157 20900405 09020302 Nguyễn Thị Diệu Nhân - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -
2158 20900152 09020302 Trần Nguyễn Yến Nhi - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
2159 20900410 09020302 Dương Thị Hồng Nhung - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
2160 20900411 09020302 Nguyễn Thúy Hồng Nhung - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2161 20900414 09020302 Trịnh Thị Quỳnh Như - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2162 20900167 09020302 Lưu Vĩnh Phú - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -
2163 20900169 09020302 Nguyễn Minh Phúc - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
2164 20900171 09020302 Lương Văn Phước - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2165 20900420 09020302 Phạm Đình Phước - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -
2166 20900421 09020302 Nguyễn Thị Phương - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -
2167 20900424 09020302 Trần Trúc Phương - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -
2168 20900426 09020302 Nguyễn Thị Mỹ Phượng - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -
2169 20900428 09020302 Dương Kim Quý - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
2170 20900180 09020302 Nguyễn Đăng Hằng Quyên - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2171 20900430 09020302 Phạm Ngọc Sang - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -
2172 20900431 09020302 Trần Hữu Sang - 3,450,000 - 3,450,000 3,450,000 -
2173 20900188 09020302 Phạm Hoàng Sơn - 1,770,000 - 1,770,000 2,100,000 (330,000)
2174 20900433 09020302 Nguyễn Thị Thu Sương - 2,790,000 - 2,790,000 2,790,000 -
2175 20900434 09020302 Tiêu Thị Sương - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2176 20900436 09020302 Huỳnh Phạm Kim Tâm - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2177 20900439 09020302 Hoàng Văn Thái - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -
2178 20900442 09020302 Đỗ Thị Xuân Thảo - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2179 20900211 09020302 Nguyễn Trương Thanh Thảo - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
2180 20900214 09020302 Trần Thị Phương Thảo - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
2181 20900443 09020302 Trương Thị ánh Thi - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2182 20900447 09020302 Nguyễn Minh Thùy - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2183 20900452 09020302 Nguyễn Hồng Thúy - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -
2184 20900453 09020302 Nguyễn Kiều Diễm Thúy - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2185 20900455 09020302 Nguyễn Vũ Anh Thư - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2186 20900459 09020302 Nguyễn Nhật Tiến - 3,530,000 - 3,530,000 3,530,000 -
2187 20900240 09020302 Dương Thị Như Trang - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2188 20900243 09020302 Lê Thị Huyền Trang - 3,715,000 - 3,715,000 3,715,000 -
2189 20900245 09020302 Nguyễn Thị Huyền Trang - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
2190 20900461 09020302 Nguyễn Thị Thanh Trang - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
2191 20900464 09020302 Từ Thị Bích Trâm - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2192 20900465 09020302 Tạ Ngọc Bảo Trân - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2193 20900257 09020302 Phạm Quang Trí - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2194 20900298 09020302 Huỳnh Nguyễn Đoan Trinh - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
2195 20900469 09020302 Nguyễn Thị Việt Trúc - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
2196 20900470 09020302 Trần Thị Thanh Trúc - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2197 20900471 09020302 Hoàng Đình Trung - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2198 20900472 09020302 Phan Hồng Truyền - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -
2199 20900261 09020302 Hà Cẩm Tú - 1,550,000 - 1,550,000 1,880,000 (330,000)
2200 20900262 09020302 Huỳnh Phạm Anh Tú - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
2201 20900473 09020302 Trần Lý Cẩm Tú - 3,930,000 - 3,930,000 3,930,000 -
2202 20900474 09020302 Trương Phan Duy Tú 1,760,000 3,150,000 - 4,910,000 4,910,000 -
2203 20900476 09020302 Hà Thanh Tùng - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2204 20900272 09020302 Vũ Thị Thanh Tuyền - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
2205 20900478 09020302 Lưu Văn Tuyển - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -
2206 20900273 09020302 Phạm Thị út - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2207 20900274 09020302 Nguyễn Thị Thảo Uyên - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2208 20900275 09020302 Nguyễn Thị Tố Uyên - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2209 20900480 09020302 Ngô Thiên Văn - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2210 20900481 09020302 Nguyễn Phạm Tuyết Vân - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
2211 20900278 09020302 Nguyễn Trương Thùy Vân - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -
2212 20900280 09020302 Võ Đinh Hồng Vân 660,000 2,430,000 - 3,090,000 3,090,000 -
2213 20900485 09020302 Hoàng Võ Thùy Vi - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -
2214 20900285 09020302 Hồ Hoàng Việt - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2215 20900286 09020302 Nguyễn Quốc Việt - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -
2216 20900486 09020302 Nguyễn Bùi Quan Vinh 1,540,000 - - 1,540,000 - 1,540,000 NỢ HỌC PHÍ
2217 20900487 09020302 Hồ Anh Vũ - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
2218 20900289 09020302 Mai Hoàng Vũ - 2,610,000 - 2,610,000 2,940,000 (330,000)
2219 20900491 09020302 Vũ Thanh Xuân - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
2220 20900493 09020302 Trương Hải Yến - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2221 30902012 09030201 Nguyễn Minh Cảnh - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2222 30902013 09030201 Võ Duy Cường - 2,585,000 - 2,585,000 2,205,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
2223 30902001 09030201 Phan Xuân Thanh Diễm - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2224 30902014 09030201 Phạm Thị Ngọc Điệp - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2225 30902016 09030201 Trương Văn Lộc Gia - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
2226 30902017 09030201 Nguyễn Thị Thanh Giang - 2,425,000 - 2,425,000 2,860,000 (435,000)
2227 30902018 09030201 Ngô Thị Giàu - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
2228 30902019 09030201 Lê Ngọc Hà - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2229 30902020 09030201 Nguyễn Văn Hàn - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -
2230 30902021 09030201 Trần Thị Hồng Hạnh - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2231 30902022 09030201 Phạm Thị Hệ - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2232 30902002 09030201 Trần Thị Ngọc Hiền - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2233 30902004 09030201 Trần Thị Bích Hồng - 2,260,000 - 2,260,000 2,260,000 -
2234 30902005 09030201 Nguyễn Thế Hùng (3,875,000) - - (3,875,000) - (3,875,000)
2235 30902024 09030201 Trương Như Khoa - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -
2236 30902025 09030201 Nguyễn Trung Kiên - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2237 30902026 09030201 Nguyễn Thị Lam - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
2238 30902006 09030201 Nguyễn Văn Mạnh - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
2239 30902029 09030201 Phạm Duy Nguyễn - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
2240 30902007 09030201 Hoàng Tuấn Nhật - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2241 30902030 09030201 Nguyễn Thị Kim Nhung - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2242 30902008 09030201 Võ Thị Ngọc Nhung - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
2243 30902009 09030201 Vũ Bích Phượng - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2244 30902031 09030201 Đặng Bá Sáng - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2245 30902032 09030201 Vũ Văn Sâm - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -
2246 30902034 09030201 Hoàng Nghĩa Thuật - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
2247 30902035 09030201 Trần Thị Lệ Thuy - 2,965,000 - 2,965,000 2,965,000 -
2248 30902036 09030201 Nguyễn Phan Bảo Tín - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
2249 30902037 09030201 Đỗ Thị Kim Trang - 3,415,000 - 3,415,000 3,415,000 -
2250 30902010 09030201 Lâm Thành Tuấn - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
2251 30902039 09030201 Nguyễn Thị Như ý - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
2252 30903002 09030301 Ngô Thị ánh - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2253 30903037 09030301 Nguyễn Thị Cẩm - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2254 30903003 09030301 Thái Vĩnh Châu - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -
2255 30903004 09030301 Trương Văn Chính - 1,875,000 - 1,875,000 1,875,000 -
2256 30903005 09030301 Khấu Chí Công - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -
2257 30903006 09030301 Nguyễn Thị Ly Diễm - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2258 30903007 09030301 Nguyễn Thị Thanh Dung - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -
2259 30903008 09030301 Nguyễn Nhật Duy - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2260 30903039 09030301 Đồng Thị Ngọc Hà - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -
2261 30903009 09030301 Huỳnh Hoa Hương Hà - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2262 30903010 09030301 Cao Thị Hồng Hạnh - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -
2263 30903012 09030301 Giang Tấn Hỉ - 3,015,000 - 3,015,000 3,015,000 -
2264 30903013 09030301 Nguyễn Thị Ngọc Hiền - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2265 30903014 09030301 Nguyễn Thị Mỹ Hiện - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2266 30903042 09030301 Đặng Thị Thu Hồng - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2267 30903043 09030301 Nguyễn Thị Tuyết Hồng - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2268 30903044 09030301 Nguyễn Hoàng Huy - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -
2269 30903015 09030301 Nhan Minh Huy - 1,765,000 - 1,765,000 1,765,000 -
2270 30903017 09030301 Lưu Trung Kiên - 1,875,000 - 1,875,000 1,875,000 -
2271 30903046 09030301 Nguyễn Thị Lương - 1,875,000 - 1,875,000 1,875,000 -
2272 30903018 09030301 Lý Thị Trúc Mai - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -
2273 30903048 09030301 Nguyễn Thị Thanh Nga - 3,085,000 - 3,085,000 3,085,000 -
2274 30903049 09030301 Dương Trọng Nghĩa - 2,595,000 - 2,595,000 2,595,000 -
2275 30903020 09030301 Nguyễn Hồ Minh Ngọc - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -
2276 30903021 09030301 Nguyễn Châu Thành Nhân - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -
2277 30903023 09030301 Mai Thị Hồng Nhung - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
2278 30903024 09030301 Nguyễn Thị Quỳnh Như - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
2279 30903025 09030301 Ngô Thị Mỹ Nuy - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2280 30903026 09030301 Liên Bỉnh Phát - 1,765,000 - 1,765,000 1,765,000 -
2281 30903051 09030301 Phan Hữu Phước - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
2282 30903027 09030301 Hồ Thị Ngọc Phương - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2283 30903028 09030301 Lý Thị Bé Phương - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2284 30903052 09030301 Lê Thị Qua - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
2285 30903029 09030301 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -
2286 30903030 09030301 Vũ Văn Tá - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2287 30903053 09030301 Lê Thị Ngọc Thảo - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2288 30903031 09030301 Sử Lê Phương Thảo - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2289 30903033 09030301 Nguyễn Thị Bích Trâm 1,380,000 1,655,000 - 3,035,000 3,035,000 -
2290 30903034 09030301 Lê Anh Tuấn - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -
2291 30903055 09030301 Lê Duy Tuấn - 2,920,000 - 2,920,000 2,920,000 -
2292 30903035 09030301 Hoàng Thị Vân - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2293 30903057 09030301 Đặng Văn Vui - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -
2294 30903058 09030301 Cao Huỳnh Thúy Vy - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -
2295 40900121 09040001 Bùi Ngọc Bảo Anh - 2,000,000 - 2,000,000 2,000,000 -
2296 40900002 09040001 Dương Quang Anh - 2,995,000 - 2,995,000 2,995,000 -
2297 40900054 09040001 Đinh Hoàng Anh - 3,375,000 - 3,375,000 3,440,000 (65,000)
2298 40900003 09040001 Võ Sỹ Bắc - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -
2299 40900126 09040001 Lê Phương Đông - 2,175,000 - 2,175,000 2,175,000 -
2300 40900011 09040001 Phạm Đình Đức - 2,220,000 - 2,220,000 2,435,000 (215,000)
2301 40900014 09040001 Trần Ngọc Hoàng - 2,620,000 - 2,620,000 2,620,000 -
2302 40900021 09040001 Lưu Nguyễn Hà Nam - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -
2303 40900089 09040001 Nguyễn Cao Nguyên - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -
2304 40900023 09040001 Huỳnh Nhân - 4,355,000 - 4,355,000 4,355,000 -
2305 40900026 09040001 Lê Hoàng Phong - 4,220,000 - 4,220,000 4,000,000 220,000 NỢ HỌC PHÍ
2306 40900029 09040001 Nguyễn Thới Phúc - 4,230,000 - 4,230,000 4,280,000 (50,000)
2307 40900093 09040001 Lê Minh Quyết - 3,055,000 - 3,055,000 3,055,000 -
2308 40900033 09040001 Chung Nguyễn Thanh Sơn - 3,220,000 - 3,220,000 3,220,000 -
2309 40900035 09040001 Trịnh Quang Sơn - 3,220,000 - 3,220,000 3,000,000 220,000 NỢ HỌC PHÍ
2310 40900038 09040001 Đinh Ngọc Thái - 2,590,000 - 2,590,000 2,590,000 -
2311 40900101 09040001 Lê Xuân Thịnh - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -
2312 40900045 09040001 Huỳnh Dũng Trí - 2,170,000 - 2,170,000 2,170,000 -
2313 40900110 09040001 Nguyễn Hạnh Tú - 2,000,000 - 2,000,000 2,000,000 -
2314 40900115 09040001 Trịnh Thanh Tùng - 2,220,000 - 2,220,000 2,220,000 -
2315 40900117 09040001 Lê Đình Văn - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
2316 40900051 09040001 Đinh Văn Vinh - 2,220,000 - 2,220,000 2,220,000 -
2317 40900119 09040001 Nguyễn Đức Vinh - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -
2318 40900056 09040002 Nguyễn Khoa Ngọc Bảo - 2,545,000 - 2,545,000 2,815,000 (270,000)
2319 40900061 09040002 Phan Văn Dương - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -
2320 40900063 09040002 Lã Duy Đạo - 3,485,000 - 3,485,000 3,485,000 -
2321 40900125 09040002 Nguyễn Khắc Điệp - 2,545,000 - 2,545,000 2,815,000 (270,000)
2322 40900065 09040002 Vũ Văn Đức - 3,130,000 - 3,130,000 3,130,000 -
2323 40900127 09040002 Vũ Anh Hai - 4,135,000 - 4,135,000 4,135,000 -
2324 40900012 09040002 Liêu Ngọc Hải - 3,435,000 - 3,435,000 3,435,000 -
2325 40900128 09040002 Cao Văn Hiếu - 2,915,000 - 2,915,000 3,095,000 (180,000)
2326 40900077 09040002 Tạ Lê Trường Linh - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
2327 40900019 09040002 Nguyễn Thái Thanh Lộc - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2328 40900020 09040002 Trần Hữu Lộc - 2,725,000 - 2,725,000 2,815,000 (90,000)
2329 40900134 09040002 Nguyễn Văn Minh - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
2330 40900086 09040002 Nguyễn Minh Nga - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -
2331 40900087 09040002 Trương Trần Thúy Nga - 4,695,000 - 4,695,000 4,785,000 (90,000)
2332 40900022 09040002 Nguyễn Khoa Nguyên - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -
2333 40900027 09040002 Lê Tấn Phong - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2334 40900030 09040002 Phạm Thị Phương - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -
2335 40900032 09040002 Nguyễn Thế Quang - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -
2336 40900092 09040002 Nguyễn Quang Quyền - 3,325,000 - 3,325,000 3,325,000 -
2337 40900094 09040002 Dương Đình Sang - 3,450,000 - 3,450,000 3,450,000 -
2338 40900095 09040002 Hồ Ngọc Sang - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
2339 40900034 09040002 Nguyễn Thanh Sơn - 3,195,000 - 3,195,000 3,570,000 (375,000)
2340 40900036 09040002 Trương Văn Sơn - 2,325,000 - 2,325,000 2,415,000 (90,000)
2341 40900037 09040002 Nguyễn Khắc Tâm - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -
2342 40900103 09040002 Phạm Đình Tiến - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -
2343 40900044 09040002 Nguyễn Thị Thanh Trang - 4,565,000 - 4,565,000 4,565,000 -
2344 40900108 09040002 Võ Quang Trung - 3,435,000 - 3,435,000 4,005,000 (570,000)
2345 40900109 09040002 Bạch Thanh Trường - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -
2346 40900047 09040002 Lê Anh Tú - 2,215,000 - 2,215,000 2,215,000 -
2347 40900048 09040002 Lê Thanh Tú - 2,215,000 - 2,215,000 2,215,000 -
2348 40900112 09040002 Võ Hoàng Tú - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -
2349 40900049 09040002 Phạm Vũ Duy Tùng - 3,590,000 - 3,590,000 4,145,000 (555,000)
2350 40900114 09040002 Trần Thanh Tùng - 2,215,000 - 2,215,000 2,215,000 -
2351 40900001 09040003 Lầy Dẩu An - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -
2352 40900004 09040003 Nguyễn Thanh Bình - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -
2353 40900005 09040003 Vũ Đức Cảnh - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -
2354 40900009 09040003 Bùi Thanh Duy - 2,985,000 - 2,985,000 2,765,000 220,000 NỢ HỌC PHÍ
2355 40900060 09040003 Nguyễn Võ Hoàng Duy - 2,440,000 - 2,440,000 2,440,000 -
2356 40900064 09040003 Huỳnh Tiến Đạt - 3,785,000 - 3,785,000 3,850,000 (65,000)
2357 40900010 09040003 Hoàng Ngọc Đức - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -
2358 40900069 09040003 Ngô Minh Hòa - 2,750,000 - 2,750,000 3,100,000 (350,000)
2359 40900129 09040003 Phan Thái Hòa - 2,985,000 - 2,985,000 2,985,000 -
2360 40900015 09040003 Dương Phước Hùng - 3,270,000 - 3,270,000 3,320,000 (50,000)
2361 40900016 09040003 Nguyễn Văn Huyền - 4,560,000 - 4,560,000 4,700,000 (140,000)
2362 40900131 09040003 Lê Duy Khang - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -
2363 40900073 09040003 Khưu Đông Khoa - 2,440,000 - 2,440,000 2,440,000 -
2364 40900018 09040003 Lê Minh Khôi - 2,550,000 - 2,550,000 2,550,000 -
2365 40900076 09040003 Phạm Thanh Lịch - 2,660,000 - 2,660,000 2,660,000 -
2366 40900082 09040003 Hùng Tấn Ngọc Minh - 3,350,000 - 3,350,000 3,350,000 -
2367 40900090 09040003 Trần Minh Nhật - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
2368 40900024 09040003 Phan Bá Nhựt - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -
2369 40900135 09040003 Hình Quốc Phong - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -
2370 40900031 09040003 Nguyễn Thành Quang - 2,550,000 - 2,550,000 2,550,000 -
2371 40900096 09040003 Nguyễn Văn Sang - 3,230,000 - 3,230,000 3,670,000 (440,000)
2372 40900040 09040003 Nguyễn Lương Thành - 3,110,000 - 3,110,000 3,160,000 (50,000)
2373 40900041 09040003 Nguyễn Kiều Ngọc Thắng - 2,985,000 - 2,985,000 3,115,000 (130,000)
2374 40900042 09040003 Phùng Hữu Thắng - 3,895,000 - 3,895,000 3,895,000 -
2375 40900102 09040003 Phan Nhựt Tiên - 2,985,000 - 2,985,000 2,985,000 -
2376 40900105 09040003 Nguyễn Xuân Tráng - 2,550,000 - 2,550,000 2,550,000 -
2377 40900046 09040003 Phạm Hữu Trí - 2,990,000 - 2,990,000 3,170,000 (180,000)
2378 40900107 09040003 Trần Quang Trung - 3,870,000 - 3,870,000 3,920,000 (50,000)
2379 40900050 09040003 Trần Minh Tươi - 3,420,000 - 3,420,000 3,770,000 (350,000)
2380 40900120 09040003 Dương Quang Vũ - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -
2381 40900052 09040003 Phan Tấn Xuân - 2,550,000 - 2,550,000 2,550,000 -
2382 50901003 09050101 Nguyễn Thúy An - 220,000 - 220,000 220,000 -
2383 50901005 09050101 Trần Đại Dương - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
2384 50901001 09050101 Nguyễn Hoàng Giang - 4,595,000 - 4,595,000 4,595,000 -
2385 50901009 09050101 Lê Trần Thùy Linh - 220,000 - 220,000 220,000 -
2386 50901002 09050101 Phan Bá Trọng Nghĩa - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -
2387 50901016 09050101 Phạm Thị Thái - 220,000 - 220,000 220,000 -
2388 50901018 09050101 Phạm Thị Thanh Thùy - 1,975,000 - 1,975,000 1,975,000 -
2389 50901020 09050101 Võ Thị Thùy Trang - 1,800,000 - 1,800,000 1,800,000 -
2390 50901010 09050101 Nguyễn Thanh Thảo Trúc - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -
2391 50903003 09050301 Vũ Ngọc Anh - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
2392 50903004 09050301 Nguyễn Hoàng Duy ánh - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -
2393 50903007 09050301 Trần Ngọc Bảo - 1,665,000 - 1,665,000 1,665,000 -
2394 50903009 09050301 Nguyễn Hòa Bình - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
2395 50903010 09050301 Nguyễn Hữu Cẩn - 3,570,000 - 3,570,000 3,570,000 -
2396 50903015 09050301 Nguyễn Ngọc Quốc Dũng - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
2397 50903016 09050301 Nguyễn Phạm Duy Dũng - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -
2398 50903020 09050301 Võ Thị Anh Đào - 220,000 - 220,000 220,000 -
2399 50903021 09050301 Ngô Quang Đạo - 6,225,000 - 6,225,000 6,225,000 -
2400 50903023 09050301 Huỳnh Tiến Đạt - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
2401 50903034 09050301 Lưu Hiền Hàng - 3,495,000 - 3,495,000 3,495,000 -
2402 50903036 09050301 Phạm Thế Hiển - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -
2403 50903037 09050301 Thái Thị Hiệp - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -
2404 50903039 09050301 Lê Thanh Hiếu - 4,490,000 - 4,490,000 4,490,000 -
2405 50903047 09050301 Phạm Minh Hoàng - 2,385,000 - 2,385,000 2,385,000 -
2406 50903049 09050301 Vũ Văn Hợp 720,000 3,190,000 - 3,910,000 3,910,000 -
2407 50903051 09050301 Lại Ngọc Huy - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
2408 50903053 09050301 Trần Thị Ngọc Hương - 1,110,000 - 1,110,000 1,110,000 -
2409 50903057 09050301 Nguyễn Ngọc Kim Liên - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2410 50903059 09050301 Nguyễn Thị Trúc Linh (445,000) 1,210,000 - 765,000 765,000 -
2411 50903062 09050301 Hồ Văn Lộc - 1,665,000 - 1,665,000 1,665,000 -
2412 50903063 09050301 Lê Tấn Lộc - 3,280,000 - 3,280,000 3,280,000 -
2413 50903064 09050301 Trần Quang Lộc - 3,570,000 - 3,570,000 3,570,000 -
2414 50903068 09050301 Lê Phan Tuyết Minh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
2415 50903074 09050301 Nguyễn Thanh Nhàn - 2,250,000 - 2,250,000 2,250,000 -
2416 50903080 09050301 Nguyễn Tiến Phát - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
2417 50903082 09050301 Quách Chấn Phong - 3,595,000 - 3,595,000 3,595,000 -
2418 50903088 09050301 Cao Phi Phụng - 2,575,000 - 2,575,000 2,575,000 -
2419 50903092 09050301 Mai Thái Quốc - 3,165,000 - 3,165,000 3,165,000 -
2420 50903093 09050301 Phan Thanh Quốc - 2,695,000 - 2,695,000 2,505,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ
2421 50903094 09050301 Nguyễn Thanh Quy - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
2422 50903096 09050301 Trương Thanh Sang - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
2423 50903099 09050301 Trần Hữu Tài - 1,385,000 - 1,385,000 1,385,000 -
2424 50903102 09050301 Vũ Bình Tân - 5,925,000 - 5,925,000 5,925,000 -
2425 50903104 09050301 Nguyễn Quốc Thái - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
2426 50903105 09050301 Chung Tuấn Thanh - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -
2427 50903106 09050301 Lê Thị Phương Thanh - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -
2428 50903108 09050301 Phạm Ngọc Hoài Thanh - 1,665,000 - 1,665,000 1,665,000 -
2429 50903111 09050301 Mông Văn Thành - 3,725,000 - 3,725,000 3,725,000 -
2430 50903112 09050301 Trần Công Thạnh - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -
2431 50903113 09050301 Trần Thị Ngọc Thảo - 220,000 - 220,000 220,000 -
2432 50903116 09050301 Phạm Đình Thắng - 220,000 - 220,000 220,000 -
2433 50903122 09050301 Lâm Bá Thuận - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
2434 50903124 09050301 Nguyễn Trần Thuyết - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
2435 50903126 09050301 Nguyễn Hữu Thứ - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
2436 50903128 09050301 Nguyễn Thị Phương Thy - 2,945,000 - 2,945,000 - 2,945,000 NỢ HỌC PHÍ
2437 50903129 09050301 Huỳnh Minh Tiến - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -
2438 50903136 09050301 Nguyễn Tấn Triển - 2,130,000 - 2,130,000 2,130,000 -
2439 50903146 09050301 Trần Quốc Tuân - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -
2440 50903148 09050301 Nguyễn Duy Tuấn - 2,695,000 - 2,695,000 2,695,000 -
2441 50903152 09050301 Nguyễn Văn Tuấn - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -
2442 50903155 09050301 Tăng Quốc Văn - 3,395,000 - 3,395,000 3,015,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
2443 50903156 09050301 Đặng Quang Vinh - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -
2444 50903157 09050301 Nguyễn Quang Vinh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
2445 50903001 09050302 Châu Huy An - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -
2446 50903002 09050302 Bùi Ngọc Tuấn Anh - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -
2447 50903160 09050302 Đặng Ngọc Gia Bảo - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -
2448 50903161 09050302 Nguyễn Ngọc Bảo - 1,995,000 - 1,995,000 1,995,000 -
2449 50903008 09050302 Dương Quang Bình - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -
2450 50903163 09050302 Trần Duy Cảnh - 665,000 - 665,000 665,000 -
2451 50903012 09050302 Đào Đức Công - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2452 50903013 09050302 Thái Thị Kim Cúc - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -
2453 50903165 09050302 Lương Huy Cường - 3,100,000 - 3,100,000 3,100,000 -
2454 50903168 09050302 Nguyễn Hoàng Dũng - 665,000 - 665,000 665,000 -
2455 50903170 09050302 Lê Trùng Dương - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -
2456 50903019 09050302 Nguyễn Đại Dương - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -
2457 50903171 09050302 Vũ Bá Dương - 2,445,000 - 2,445,000 2,445,000 -
2458 50903172 09050302 Võ Xuân Đài - 5,235,000 - 5,235,000 5,235,000 -
2459 50903173 09050302 Nguyễn Văn Đại - 2,585,000 - 2,585,000 2,585,000 -
2460 50903025 09050302 Nguyễn Văn Đạt - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
2461 50903175 09050302 Trần Vĩnh Đạt - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
2462 50903026 09050302 Châu Nguyễn Quốc Điền - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -
2463 50903027 09050302 Trần Nguyên Điệp - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -
2464 50903029 09050302 Hồ Anh Đức - 3,550,000 - 3,550,000 3,550,000 -
2465 50903030 09050302 Nguyễn Đình Đức (445,000) 2,105,000 - 1,660,000 1,990,000 (330,000)
2466 50903031 09050302 Nguyễn Nhựt Chánh Đức - 5,855,000 - 5,855,000 5,855,000 -
2467 50903032 09050302 Lưu Duy Hải - 2,030,000 - 2,030,000 2,030,000 -
2468 50903035 09050302 Trần Ngọc Tuyết Hạnh - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -
2469 50903177 09050302 Trần Trung Hiến - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2470 50903038 09050302 Đoàn Hoàng Hiếu - 3,515,000 - 3,515,000 4,395,000 (880,000)
2471 50903042 09050302 Lê Đức Hoàng - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
2472 50903043 09050302 Lê Quang Hoàng - 3,130,000 - 3,130,000 3,130,000 -
2473 50903180 09050302 Trịnh Thị Mỹ Hồng - 3,015,000 - 3,015,000 3,345,000 (330,000)
2474 50903182 09050302 Trần Thiện Khiêm - 4,475,000 - 4,475,000 4,475,000 -
2475 50903183 09050302 Đặng Tuấn Anh Khoa - 2,585,000 - 2,585,000 2,585,000 -
2476 50903184 09050302 Đinh Anh Khoa - 2,695,000 - 2,695,000 2,695,000 -
2477 50903185 09050302 Lê Minh Khoa - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2478 50903186 09050302 Nguyễn Phương Kiều - 1,990,000 - 1,990,000 1,990,000 -
2479 50903058 09050302 Nguyễn Tấn Linh - 4,770,000 - 4,770,000 4,770,000 -
2480 50903060 09050302 Bùi Thị Thanh Loan - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
2481 50903191 09050302 Lê Đình Long - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
2482 50903192 09050302 Phan Thành Long - 2,990,000 - 2,990,000 2,990,000 -
2483 50903061 09050302 Trần Duy Long - 2,685,000 - 2,685,000 2,685,000 -
2484 50903193 09050302 Nguyễn Tấn Lộc - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -
2485 50903065 09050302 Võ Tất Lợi - 1,665,000 - 1,665,000 1,665,000 -
2486 50903067 09050302 Trần Bá Luân - 3,170,000 - 3,170,000 3,170,000 -
2487 50903194 09050302 Cao Thị Thanh Mai - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
2488 50903196 09050302 Nguyễn Anh Vỉnh Minh - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
2489 50903197 09050302 Nguyễn Ngọc Minh - 5,310,000 - 5,310,000 5,310,000 -
2490 50903198 09050302 Bùi Sĩ Nam - 2,575,000 - 2,575,000 2,575,000 -
2491 50903070 09050302 Võ Hoàng Mộng Nam - 2,555,000 - 2,555,000 2,555,000 -
2492 50903071 09050302 Châu Huỳnh Ngân (30,000) 2,545,000 - 2,515,000 2,515,000 -
2493 50903199 09050302 Nguyễn Duy Ngân - 5,635,000 - 5,635,000 5,635,000 -
2494 50903072 09050302 Đào Trọng Nghĩa - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -
2495 50903200 09050302 Trần Triều Nghĩa - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
2496 50903201 09050302 Đỗ Thành Ngoan - 2,140,000 - 2,140,000 - 2,140,000 NỢ HỌC PHÍ
2497 50903202 09050302 Nguyễn Khưu Kim Ngọc - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -
2498 50903203 09050302 Hồ Sỉ Nguyên - 3,565,000 - 3,565,000 3,565,000 -
2499 50903204 09050302 Ngô Văn Nguyên - 1,885,000 - 1,885,000 1,885,000 -
2500 50903075 09050302 Võ Văn Nhân - 2,910,000 - 2,910,000 2,910,000 -
2501 50903077 09050302 Lê Yến Oanh - 1,555,000 - 1,555,000 1,555,000 -
2502 50903079 09050302 Nguyễn Hữu Phát - 3,170,000 - 3,170,000 3,170,000 -
2503 50903081 09050302 Nguyễn Hoàng Phong - 3,725,000 - 3,725,000 3,725,000 -
2504 50903086 09050302 Trần Nguyễn Hoàng Phú (445,000) 2,110,000 - 1,665,000 1,665,000 -
2505 50903208 09050302 Trần Văn Phú - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -
2506 50903209 09050302 Đỗ Vinh Phúc - 995,000 - 995,000 995,000 -
2507 50903087 09050302 Phạm Phú Phúc - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -
2508 50903210 09050302 Nguyễn Thanh Phương - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -
2509 50903212 09050302 Phạm Ngọc Quí - 3,965,000 - 3,965,000 3,965,000 -
2510 50903213 09050302 Nguyễn Hoàng Thanh Sang - 2,985,000 - 2,985,000 2,985,000 -
2511 50903095 09050302 Phan Văn Sang - 3,140,000 - 3,140,000 3,140,000 -
2512 50903101 09050302 Lê Minh Tâm - 4,630,000 - 4,630,000 4,630,000 -
2513 50903214 09050302 Phạm Ngọc Tân - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -
2514 50903103 09050302 Liên Phương Thái - 3,100,000 - 3,100,000 3,100,000 -
2515 50903107 09050302 Nguyễn Duy Thanh - 2,990,000 - 2,990,000 2,990,000 -
2516 50903110 09050302 Lê Công Thành - 2,110,000 - 2,110,000 2,110,000 -
2517 50903215 09050302 Tạ Ngọc Thảo - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
2518 50903216 09050302 Cao Toàn Thắng - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
2519 50903120 09050302 Phạm Quốc Thịnh (445,000) 3,375,000 - 2,930,000 2,930,000 -
2520 50903218 09050302 Võ Minh Thy - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -
2521 50903132 09050302 Đỗ Đức Toàn - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
2522 50903134 09050302 Nguyễn Văn Trai - 2,695,000 - 2,695,000 2,695,000 -
2523 50903220 09050302 Phạm Thị Thu Trang - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -
2524 50903135 09050302 Lê Cao Trí - 2,110,000 - 2,110,000 2,110,000 -
2525 50903138 09050302 Lê Đức Trọng (445,000) 3,860,000 - 3,415,000 3,415,000 -
2526 50903139 09050302 Nguyễn Huy Trọng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
2527 50903221 09050302 Tống Thị Thanh Trúc - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2528 50903222 09050302 Đỗ Phan Hữu Trung - 3,885,000 - 3,885,000 3,885,000 -
2529 50903143 09050302 Nguyễn Viết Trung - 2,575,000 - 2,575,000 2,575,000 -
2530 50903145 09050302 Trần Thiên Tú - 2,720,000 - 2,720,000 - 2,720,000 NỢ HỌC PHÍ
2531 50903227 09050302 Hoàng Anh Tuấn - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
2532 50903150 09050302 Nguyễn Đình Tuấn - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -
2533 50903151 09050302 Nguyễn Trần Minh Tuấn - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -
2534 50903228 09050302 Trần Quan Tùng - 1,995,000 - 1,995,000 1,995,000 -
2535 50903154 09050302 Mai Vũ Tuyên - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -
2536 50903231 09050302 Huỳnh Thị Cẩm Vâng - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -
2537 60902006 09060201 Lê Nguyễn Ngọc Anh - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
2538 60902011 09060201 Đinh Tuấn Bình - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -
2539 60902013 09060201 Trần Quang Bình - 2,790,000 - 2,790,000 2,790,000 -
2540 60902019 09060201 Nguyễn Quốc Dũng - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -
2541 60902132 09060201 Nguyễn Trung Dũng - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -
2542 60902020 09060201 Phạm Tiến Dũng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
2543 60902021 09060201 Trần Nho Dũng - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -
2544 60902134 09060201 Đào Thị Hạnh Duyên - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -
2545 60902138 09060201 Lê Phương Đảo - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
2546 60902025 09060201 Phan Minh Đức - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -
2547 60902026 09060201 Lê Thanh Giang - 5,350,000 - 5,350,000 5,350,000 -
2548 60902146 09060201 Nguyễn Văn Hoàng - 2,825,000 - 2,825,000 2,825,000 -
2549 60902158 09060201 Nguyễn Đình Kha - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
2550 60902160 09060201 Phạm Đăng Khoa - 4,805,000 - 4,805,000 4,805,000 -
2551 60902043 09060201 Lê Nhật Minh Khôi - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -
2552 60902052 09060201 Phạm Kiều Mến - 2,495,000 - 2,495,000 2,495,000 -
2553 60902056 09060201 Huỳnh Minh Nghĩa - 2,315,000 - 2,315,000 2,315,000 -
2554 60902060 09060201 Hồ Công Nhất - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
2555 60902064 09060201 Võ Thị Hồng Nương - 3,170,000 - 3,170,000 3,170,000 -
2556 60902186 09060201 Hoàng Thiên Phú (60,000) 2,770,000 - 2,710,000 2,710,000 -
2557 60902070 09060201 Lâm Thị Phú - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
2558 60902072 09060201 Lê Hữu Phước - 3,005,000 - 3,005,000 3,005,000 -
2559 60902079 09060201 Ngô Tiến Sỹ - 2,990,000 - 2,990,000 2,990,000 -
2560 60902084 09060201 Võ Nhật Thành - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -
2561 60902088 09060201 Phí Quang Thế - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
2562 60902090 09060201 Phan Văn Thiện - 3,250,000 - 3,250,000 3,250,000 -
2563 60902093 09060201 Nguyễn Đình Thuận - 3,785,000 - 3,785,000 3,785,000 -
2564 60902102 09060201 Võ Thị Ngọc Trâm - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -
2565 60902226 09060201 Đoàn Văn Trí - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -
2566 60902234 09060201 Ca Quốc Vương - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -
2567 60902115 09060201 Đặng Quốc Vương - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -
2568 60902235 09060201 Mai Tấn Vương - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -
2569 60902121 09060202 Phạm Thị Phương Anh - 3,025,000 - 3,025,000 3,025,000 -
2570 60902126 09060202 Huỳnh Việt Bình - 2,370,000 - 2,370,000 2,370,000 -
2571 60902130 09060202 Trương Quang Cường - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -
2572 60902133 09060202 Nguyễn Hải Duy - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -
2573 60902136 09060202 Lê Văn Đại - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -
2574 60902141 09060202 Lâm Thanh Nhật Hà - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2575 60902142 09060202 Bùi Thị Thúy Hạnh - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
2576 60902033 09060202 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -
2577 60902145 09060202 Nguyễn Chí Hiếu - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -
2578 60902149 09060202 Từ Đinh Nhật Huy - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
2579 60902039 09060202 Chung Hoàng Huynh - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
2580 60902157 09060202 Trần Thị Thu Hường - 2,205,000 - 2,205,000 2,385,000 (180,000)
2581 60902042 09060202 Nguyễn Thành Khoa - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -
2582 60902168 09060202 Nguyễn Thị Kim Ly - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -
2583 60902171 09060202 Trần Thị Bích Nga - 2,425,000 - 2,425,000 2,425,000 -
2584 60902172 09060202 Nguyễn Ngọc Ngà - 2,260,000 - 2,260,000 2,260,000 -
2585 60902173 09060202 Nguyễn Thị Kim Ngọc - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -
2586 60902058 09060202 Trần Sỹ Nhất Nguyên - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
2587 60902174 09060202 Nguyễn Kiều Trương Thị ái Nhân - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -
2588 60902175 09060202 Phạm Phú Nhân - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -
2589 60902181 09060202 Nguyễn Thị Ngọc Nữ - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -
2590 60902183 09060202 Lê Anh Pháp - 3,385,000 - 3,385,000 3,385,000 -
2591 60902068 09060202 Nguyễn Hữu Phát - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -
2592 60902194 09060202 Bùi Nhất Sang - 2,660,000 - 2,660,000 2,660,000 -
2593 60902083 09060202 Lê Diệp Trung Thành - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -
2594 60902213 09060202 Trần Thị Kim Thoa - 3,310,000 - 3,310,000 3,310,000 -
2595 60902216 09060202 Nguyễn Thị Ngọc Thu - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
2596 60902217 09060202 Nguyễn Thị Thu Thủy - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
2597 60902097 09060202 Nguyễn Duy Tín - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -
2598 60902105 09060202 Võ Tuyết Thanh Trúc - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -
2599 60902228 09060202 Trần Hiếu Trung - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
2600 60902237 09060202 Nguyễn Văn Vượng - 2,425,000 - 2,425,000 2,425,000 -
2601 60902240 09060202 Trần Mỹ Yến - 2,425,000 - 2,425,000 2,425,000 -
2602 60903001 09060301 Đỗ Đức Anh - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -
2603 60903002 09060301 Lê Thị Kim Anh - 3,990,000 - 3,990,000 3,990,000 -
2604 60903014 09060301 Đinh Thị Xuân Diệu - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
2605 60903124 09060301 Phạm Thị Điểm - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -
2606 60903125 09060301 Lê Tiến Việt Đức - 3,105,000 - 3,105,000 3,105,000 -
2607 60903126 09060301 Cao Đình Đương - 5,700,000 - 5,700,000 5,700,000 -
2608 60903127 09060301 Phạm Nữ Sơn Giang - 3,555,000 - 3,555,000 3,555,000 -
2609 60903193 09060301 Thái Trấn Hào - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -
2610 60903030 09060301 Đỗ Trung Hiếu - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -
2611 60903036 09060301 Trương Mỹ Huê - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
2612 60903138 09060301 Vương Hân Huệ - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
2613 60903141 09060301 Lê Quốc Huy (110,000) - - (110,000) - (110,000)
2614 60903146 09060301 Hồ Ngọc Hoàng Kim - 3,995,000 - 3,995,000 3,995,000 -
2615 60903147 09060301 Nguyễn Phan Thị Hoàng Kim - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -
2616 60903048 09060301 Nguyễn Ngọc Thùy Linh - 3,990,000 - 3,990,000 3,990,000 -
2617 60903060 09060301 Nguyễn Quang Nguyện - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -
2618 60903065 09060301 Trần Minh Phúc - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -
2619 60903070 09060301 Võ Minh Quý - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -
2620 60903077 09060301 Hồng Vĩnh Thành - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
2621 60903195 09060301 Mai Thị Phương Thảo - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -
2622 60903083 09060301 Nguyễn Lê Minh Thông - 3,555,000 - 3,555,000 3,555,000 -
2623 60903084 09060301 Nguyễn Thành Thuận - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
2624 60903085 09060301 Trần Hồng Thuận - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -
2625 60903170 09060301 Nguyễn Thị Minh Thư - 3,555,000 - 3,555,000 3,555,000 -
2626 60903173 09060301 Nguyễn Thị Kim Trang - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
2627 60903174 09060301 Văn Đường Phương Trang - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -
2628 60903094 09060301 Trần Thảo Nam Trân - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
2629 60903178 09060301 Phan Tuấn - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -
2630 60903179 09060301 Nguyễn Lê Thanh Tuyền - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
2631 60903105 09060301 Phạm Thị Thúy Vi - 3,775,000 - 3,775,000 3,775,000 -
2632 60903107 09060301 Nguyễn Quang Vinh - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -
2633 60903188 09060301 Võ Thị Diễm Xinh - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
2634 60903110 09060301 Mai Hoàng Yến - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -
2635 70900002 09070001 Võ Minh An - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
2636 70900004 09070001 Nguyễn Thị Yến Anh - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -
2637 70900013 09070001 Mai Thị Hồng Cầm - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -
2638 70900016 09070001 Nguyễn Ngọc Băng Châu - 1,975,000 - 1,975,000 1,975,000 -
2639 70900031 09070001 Nguyễn Thị Phương Dung - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2640 70900032 09070001 Nguyễn Hoàng Duy - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2641 70900043 09070001 Bùi Thị Đông - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2642 70900045 09070001 Nguyễn Đình Đức - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2643 70900056 09070001 Thái Thanh Hà - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -
2644 70900060 09070001 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2645 70900077 09070001 Nguyễn Thị Hồng - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -
2646 70900113 09070001 Trần Thùy Linh - 2,635,000 - 2,635,000 2,635,000 -
2647 70900116 09070001 Vũ Thị Hằng Linh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
2648 70900129 09070001 Thái Hữu Luyện - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2649 70900131 09070001 Nguyễn Thị Trúc Ly - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2650 70900348 09070001 Nguyễn Thị Ngọc Mai - 2,425,000 - 2,425,000 2,425,000 -
2651 70900135 09070001 Nguyễn Văn Minh - 3,140,000 - 3,140,000 3,140,000 -
2652 70900140 09070001 Bùi Thị Thanh Nam - 1,875,000 - 1,875,000 1,875,000 -
2653 70900141 09070001 Lâm Quốc Nam - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -
2654 70900143 09070001 Vũ Giang Nam - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -
2655 70900146 09070001 Đặng Kim Ngân - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2656 70900162 09070001 Nguyễn Thành Nhân - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
2657 70900360 09070001 Văn Trình Hiền Nhi - 1,645,000 - 1,645,000 1,645,000 -
2658 70900167 09070001 Nguyễn Hồng Phát - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -
2659 70900170 09070001 Chu Thanh Phước - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -
2660 70900174 09070001 Hứa Thanh Quang - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2661 70900372 09070001 Nguyễn Danh Quyền - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -
2662 70900180 09070001 Nguyễn Ngọc Rạng - 2,050,000 - 2,050,000 2,050,000 -
2663 70900182 09070001 Lê Văn Sinh - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -
2664 70900194 09070001 Lý Hồng Thái - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -
2665 70900199 09070001 Lê Hằng Thanh Thảo - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -
2666 70900216 09070001 Trần Thị Kim Thoa - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2667 70900224 09070001 Nguyễn Thị Thu Thủy - 1,765,000 - 1,765,000 1,765,000 -
2668 70900226 09070001 Trần Thị Thủy - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -
2669 70900247 09070001 Đinh Thị Tuyết Trinh - 1,930,000 - 1,930,000 1,930,000 -
2670 70900256 09070001 Lê Thái Trung - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -
2671 70900275 09070001 Giang Linh Vân - 2,090,000 - 2,090,000 1,430,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ
2672 70900278 09070001 Ngô Mỹ Bích Vân - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -
2673 70900289 09070001 Lạc Việt Xinh - 4,505,000 - 4,505,000 4,505,000 -
2674 70900003 09070002 Nguyễn Phước Anh - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
2675 70900008 09070002 Võ Phương Anh - 3,080,000 - 3,080,000 3,410,000 (330,000)
2676 70900009 09070002 Nguyễn Thái Bảo - 4,175,000 - 4,175,000 4,175,000 -
2677 70900012 09070002 Nguyễn Quốc Bửu - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
2678 70900019 09070002 Hà Xuân Cường - 1,875,000 - 1,875,000 1,875,000 -
2679 70900022 09070002 Trần Thị Mỹ Dân - 2,745,000 - 2,745,000 3,075,000 (330,000)
2680 70900033 09070002 Trương Phạm Khắc Duy - 1,105,000 - 1,105,000 1,105,000 -
2681 70900041 09070002 Trương Tiến Đạt - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -
2682 70900042 09070002 Bùi Hoàng Đăng - 3,305,000 - 3,305,000 3,305,000 -
2683 70900061 09070002 Trần Thị Vinh Hạnh - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2684 70900065 09070002 Ngô Thị Hiền - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
2685 70900066 09070002 Phạm Minh Hiền - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
2686 70900072 09070002 Trần Thị Hòa - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -
2687 70900074 09070002 Trần Minh Hoàng - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2688 70900079 09070002 Nguyễn Đoàn Ngọc Huy - 3,910,000 - 3,910,000 3,625,000 285,000 NỢ HỌC PHÍ
2689 70900081 09070002 Phạm Hữu Huy - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -
2690 70900083 09070002 Nguyễn Thị Huyền - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2691 70900331 09070002 Phạm Thanh Huyền - 1,645,000 - 1,645,000 1,645,000 -
2692 70900334 09070002 Dương Thị Thu Hương - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2693 70900085 09070002 Nguyễn Lâm Thu Hương - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
2694 70900335 09070002 Vũ Thu Hương - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -
2695 70900086 09070002 Lê Phan Viên Hy 5,000 1,695,000 - 1,700,000 1,700,000 -
2696 70900088 09070002 Lê Quang Khá (2,745,000) 3,410,000 - 665,000 665,000 -
2697 70900090 09070002 Hồ Nhật Khánh - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
2698 70900099 09070002 Thân Thiên Kim - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2699 70900102 09070002 Trần Thị Tuyết Lê - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2700 70900121 09070002 Hoàng Phi Long - 1,105,000 - 1,105,000 1,105,000 -
2701 70900345 09070002 Trần Văn Lộc - 765,000 - 765,000 765,000 -
2702 70900125 09070002 Lê Văn Lợi 1,980,000 3,190,000 - 5,170,000 5,170,000 -
2703 70900128 09070002 Trần Quang Luân - 3,705,000 - 3,705,000 4,035,000 (330,000)
2704 70900130 09070002 Lê Thị Ly Ly - 1,710,000 - 1,710,000 1,425,000 285,000 NỢ HỌC PHÍ
2705 70900152 09070002 Lâm Đạo Nghị 720,000 3,630,000 - 4,350,000 4,350,000 -
2706 70900357 09070002 Nguyễn Trọng Nghĩa - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -
2707 70900155 09070002 Nguyễn Thị Kim Ngọc - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2708 70900156 09070002 Phạm Thụy Hồng Ngọc - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
2709 70900157 09070002 Võ Thị Hồng Ngọc - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2710 70900161 09070002 Bùi Thanh Nhã - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2711 70900163 09070002 Võ Trọng Nhân - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -
2712 70900164 09070002 Trần Dương Yến Nhi - 3,145,000 - 3,145,000 3,145,000 -
2713 70900169 09070002 Phạm Xuân Phụng - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -
2714 70900366 09070002 Nguyễn Đỗ Thanh Phước - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
2715 70900172 09070002 Nguyễn Hữu Thiện Phước - 3,370,000 - 3,370,000 3,700,000 (330,000)
2716 70900173 09070002 Nguyễn Thị Trúc Phương - 1,435,000 - 1,435,000 1,435,000 -
2717 70900179 09070002 Phạm Thị Quỳnh - 3,080,000 - 3,080,000 3,410,000 (330,000)
2718 70900196 09070002 Lê Đức Thành - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2719 70900202 09070002 Nguyễn Thị Phương Thảo - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
2720 70900203 09070002 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2721 70900208 09070002 Mai Thị Thắm - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2722 70900210 09070002 Quản Lê Ngọc Thi - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2723 073533Q 09070002 Phạm Thị Ngọc Thùy - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -
2724 70900230 09070002 Lâm Thị Thư - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
2725 70900231 09070002 Trương Thị Minh Thư - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -
2726 70900399 09070002 Trần Thụy Thùy Trang - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2727 70900240 09070002 Lê Thị Bảo Trâm - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
2728 70900250 09070002 Hồ Huỳnh Anh Trúc - 2,040,000 - 2,040,000 1,755,000 285,000 NỢ HỌC PHÍ
2729 70900257 09070002 Nguyễn Đức Trung - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
2730 70900259 09070002 Phan Hà Cẩm Tú - 1,380,000 - 1,380,000 1,095,000 285,000 NỢ HỌC PHÍ
2731 70900262 09070002 Trần Mạnh Tuấn - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
2732 70900263 09070002 Trương Viết Tuấn - 1,710,000 - 1,710,000 1,425,000 285,000 NỢ HỌC PHÍ
2733 70900264 09070002 Nguyễn Thanh Tùng - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
2734 70900272 09070002 Nguyễn Hoàng Kim Uyên - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2735 70900274 09070002 Bùi Nguyễn Thùy Vân - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
2736 70900281 09070002 Nguyễn Thị Tường Vi - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2737 70900290 09070002 Dương Thị Hải Yến - 2,095,000 - 2,095,000 2,425,000 (330,000)
2738 70900291 09070002 Trần Thị Yến - 3,295,000 - 3,295,000 3,295,000 -
2739 70900292 09070002 Mohamed Zulkifly - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
2740 70900295 09070101 Nguyễn Doãn Mai Anh - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -
2741 70900005 09070101 Nguyễn Tuấn Anh - 4,160,000 - 4,160,000 4,160,000 -
2742 70900298 09070101 Nguyễn Tuấn Anh - 4,910,000 - 4,910,000 4,910,000 -
2743 70900014 09070101 Nguyễn Tá Chánh - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -
2744 70900301 09070101 Nguyễn Thị Phương Chi - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
2745 70900018 09070101 Thới Thị Công - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2746 70900303 09070101 Nguyễn Đức Cừ - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -
2747 70900304 09070101 Võ Mạnh Cường - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
2748 70900305 09070101 Nguyễn Thị Kiều Diễm - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2749 70900306 09070101 Nguyễn Thị Phương Diễm - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2750 70900309 09070101 Nguyễn Bình Phương Duyên - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2751 70900034 09070101 Nguyễn Cao Hạnh Duyên - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2752 70900310 09070101 Bùi Thùy Dương - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2753 70900311 09070101 Đinh Văn Dương - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -
2754 70900312 09070101 Nguyễn Thị Thùy Dương - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
2755 70900039 09070101 Đào Hồng Đào - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2756 70900044 09070101 Huỳnh Văn Đức - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
2757 70900047 09070101 Đinh Thị Hương Giang - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
2758 70900058 09070101 Nguyễn Hoàng Hải - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
2759 70900316 09070101 Nguyễn Thị Minh Hằng - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2760 70900317 09070101 Võ Thị Thu Hằng - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -
2761 70900319 09070101 Nguyễn Chí Hiếu - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
2762 70900320 09070101 Nguyễn Thị Hoa - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -
2763 70900321 09070101 Vũ Thị Thu Hoài - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
2764 70900323 09070101 Đoàn Nguyễn Nhật Hoàng - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2765 70900324 09070101 Hồ Khải Hoàng - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
2766 70900078 09070101 Trương Ng Thị Thanh Hồng - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
2767 70900327 09070101 Đinh Quang Huy - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
2768 70900328 09070101 Hồ Quốc Huy - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -
2769 70900329 09070101 Lê Văn Huy - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
2770 70900080 09070101 Nguyễn Ngọc Huy - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -
2771 70900332 09070101 Trần Thị Diệu Huyền - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
2772 70900333 09070101 Trần Quốc Hưng - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2773 70900089 09070101 Nguyễn Tấn Khang - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
2774 70900342 09070101 Trần Quang Lâm - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
2775 70900343 09070101 Trần Thị Thùy Liên - 2,935,000 - 2,935,000 - 2,935,000 NỢ HỌC PHÍ
2776 70900109 09070101 Huỳnh Thùy Linh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
2777 70900110 09070101 Nguyễn Thị Mộng Linh - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
2778 70900112 09070101 Phó Mỹ Thùy Linh - 2,420,000 - 2,420,000 - 2,420,000 NỢ HỌC PHÍ
2779 70900115 09070101 Võ Ngọc Linh - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
2780 70900117 09070101 Phùng Mỹ Lình - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
2781 70900126 09070101 Lê Thanh Luân - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2782 70900127 09070101 Nguyễn Bá Luân - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
2783 70900346 09070101 Phan Tấn Lực - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -
2784 70900132 09070101 Nguyễn Thị Sao Mai - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -
2785 70900349 09070101 Nguyễn Thị Thu Mai - 990,000 - 990,000 990,000 -
2786 70900133 09070101 Trương Thiệu Mai - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
2787 70900137 09070101 Nguyễn Thị Trà My - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2788 70900144 09070101 Đỗ Hồng Nga - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
2789 70900351 09070101 Lê Thị Thúy Nga - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
2790 70900352 09070101 Nguyễn Thị Thanh Nga - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -
2791 70900355 09070101 Trần Thị Kim Ngân - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
2792 70900154 09070101 Lê Thị Minh Ngọc - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2793 70900358 09070101 Phan Thị Thanh Nhàn - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
2794 70900165 09070101 Huỳnh Hồng Nhung - 4,030,000 - 4,030,000 4,870,000 (840,000)
2795 70900361 09070101 Nguyễn Thị Thùy Như - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
2796 70900362 09070101 Hoàng Ngọc Tường Oanh - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -
2797 70900363 09070101 Nguyễn Nữ Chiều Oanh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
2798 70900166 09070101 Đoàn Xuân Oánh - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
2799 70900365 09070101 Huỳnh Lâm Diễm Phúc - 990,000 - 990,000 990,000 -
2800 70900368 09070101 Vũ Thị Phương - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
2801 70900373 09070101 Nguyễn Thành Tài - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
2802 70900186 09070101 Phạm Hữu Tài - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
2803 70900193 09070101 Nguyễn Nhật Tân - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -
2804 70900375 09070101 Lâm Quốc Tây - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
2805 70900376 09070101 Lê Dạ Lan Thanh - 2,860,000 - 2,860,000 3,700,000 (840,000)
2806 70900379 09070101 Huỳnh Thị Thanh Thảo - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
2807 70900380 09070101 Lâm Huỳnh Thu Thảo - 4,820,000 - 4,820,000 4,820,000 -
2808 70900201 09070101 Ngô Thiên Thảo - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2809 70900381 09070101 Nguyễn Thị Kim Thảo - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
2810 70900382 09070101 Nguyễn Thị Phương Thảo - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
2811 70900383 09070101 Nguyễn Thị Xuân Thảo - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
2812 70900204 09070101 Phạm Thị Mai Thảo - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -
2813 70900214 09070101 Bùi Viết Thịnh - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
2814 70900389 09070101 Phùng Nguyễn Ngọc Thủy - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -
2815 70900391 09070101 Quách Thu Thúy - 1,870,000 - 1,870,000 - 1,870,000 NỢ HỌC PHÍ
2816 70900392 09070101 Trần Thị Thúy - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2817 70900395 09070101 Nguyễn Duy Toàn - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -
2818 70900396 09070101 Nguyễn Thị Minh Trang - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -
2819 70900397 09070101 Nguyễn Thị Thu Trang - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
2820 70900398 09070101 Nguyễn Thị Thu Trang - 2,710,000 - 2,710,000 2,710,000 -
2821 70900239 09070101 Trần Thị Xuân Trang - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
2822 70900400 09070101 Nguyễn Thị Mỹ Trâm - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -
2823 70900401 09070101 Nguyễn Thị Ngọc Trâm - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
2824 70900251 09070101 Lê Thủy Trúc - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
2825 70900406 09070101 Nguyễn Thị Cẩm Tú - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -
2826 70900408 09070101 Phạm Quốc Tùng - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
2827 70900409 09070101 Lê Ngọc Tuyến (36,000) 3,380,000 - 3,344,000 3,344,000 -
2828 70900267 09070101 Lưu Thị Yến Tuyết - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
2829 70900268 09070101 Nguyễn Thị Yến Tuyết - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -
2830 70900269 09070101 Tạ Thu Tuyết - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
2831 70900411 09070101 Đỗ Đức Uy - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
2832 70900412 09070101 Trần Thị Tố Uyên - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2833 70900414 09070101 Đặng Thị Thúy Vân - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2834 70900416 09070101 Lê Đặng Trà Vi - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
2835 70900283 09070101 Nguyễn Đình Khánh Vũ - 4,910,000 - 4,910,000 4,910,000 -
2836 70900417 09070101 Nguyễn Hà Vũ - 5,920,000 - 5,920,000 5,920,000 -
2837 70900285 09070101 Nguyễn Vũ Thùy Vy - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -
2838 70900286 09070101 Phạm Thị Quý Vy - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
2839 70900287 09070101 Phạm Thị Tường Vy - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -
2840 70900419 09070101 Nguyễn Thị Như ý - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
2841 40900053 09070501 Ngô Quốc An - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -
2842 70900006 09070501 Phan Diệu Anh - 2,855,000 - 2,855,000 2,855,000 -
2843 70900015 09070501 Lưu Kim Châu - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2844 70900302 09070501 Nguyễn Thị Trúc Chi - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -
2845 70900017 09070501 Nguyễn Hạ Lan Chiêu - 990,000 - 990,000 990,000 -
2846 70900023 09070501 Lê Thanh Diễm - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
2847 70900025 09070501 Tô Thị Kiều Diễm - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
2848 70900026 09070501 Nguyễn Thị Hoàng Diệp - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -
2849 70900307 09070501 Nguyễn Thị Thu Diệu - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2850 70900028 09070501 Phan Thị Hoàng Diệu - 3,265,000 - 3,265,000 3,265,000 -
2851 70900029 09070501 Đặng Thị Hạnh Dung - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
2852 70900308 09070501 Lâm Thị Dung - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
2853 70900030 09070501 Nguyễn Thị Ngọc Dung - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
2854 70900036 09070501 Trần Thị Cẩm Dương - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -
2855 70900040 09070501 Nguyễn Thị Anh Đào - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
2856 70900046 09070501 Dương Hạ Giang - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -
2857 70900051 09070501 Trần Thị Hương Giang - 2,855,000 - 2,855,000 2,855,000 -
2858 70900053 09070501 Vũ Nguyễn Châu Giang - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2859 70900054 09070501 Nguyễn Hạ Lục Hà - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -
2860 70900055 09070501 Nhữ Thị Bích Hà - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
2861 70900057 09070501 Lê Đức Hải - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
2862 70900314 09070501 Lưu Hoàng Hải - 3,050,000 - 3,050,000 3,050,000 -
2863 70900062 09070501 Nguyễn Ngọc Mỹ Hằng - 1,425,000 - 1,425,000 1,425,000 -
2864 70900063 09070501 Lê Trần Bảo Hân - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
2865 70900318 09070501 Nguyễn Thanh Hiển - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2866 70900067 09070501 Bùi Minh Hiếu - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
2867 70900070 09070501 Đặng Thị Hồng Hòa - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
2868 70900093 09070501 Trương Nguyễn Vân Khoa - 3,075,000 - 3,075,000 3,075,000 -
2869 70900094 09070501 Nguyễn Kim Khôi - 1,425,000 - 1,425,000 1,425,000 -
2870 70900095 09070501 Võ Trọng Khôi - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -
2871 70900096 09070501 Đàm Thanh Kiều - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2872 70900097 09070501 Tô Thị Phương Kiều - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2873 70900103 09070501 Ngô Thành Lễ - 3,030,000 - 3,030,000 3,030,000 -
2874 70900104 09070501 Võ Thị Lệ - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
2875 70900105 09070501 Võ Tư Lệnh - 2,415,000 - 2,415,000 2,415,000 -
2876 70900108 09070501 Cao Phương Linh - 1,425,000 - 1,425,000 1,425,000 -
2877 70900114 09070501 Trịnh Phương Linh - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
2878 70900119 09070501 Lương Thị Kim Loan - 3,475,000 - 3,475,000 3,475,000 -
2879 70900120 09070501 Trần Thị Diệu Loan - 4,470,000 - 4,470,000 4,470,000 -
2880 70900122 09070501 Nguyễn Thị Hạnh Long - 5,540,000 - 5,540,000 5,540,000 -
2881 70900347 09070501 Nguyễn Thị Huệ Ly - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -
2882 70900136 09070501 Phạm Văn Minh - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -
2883 70900142 09070501 Lưu Nguyễn Sơn Nam - 2,570,000 - 2,570,000 2,570,000 -
2884 70900350 09070501 Trần Thành Nam - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
2885 70900149 09070501 Mai Thái Ngân - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
2886 70900151 09070501 Vũ Thị Thanh Ngân - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
2887 70900158 09070501 Vy Lê Thiên Ngọc - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -
2888 70900159 09070501 Đặng Thị Thu Nguyệt - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2889 70900171 09070501 Nguyễn Hữu Phước - 4,840,000 - 4,840,000 4,840,000 -
2890 70900176 09070501 Lê Xuân Quốc - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2891 70900177 09070501 Nguyễn Thị Bích Quý - 990,000 - 990,000 990,000 -
2892 70900178 09070501 Nguyễn Thị Quỳnh - 2,490,000 - 2,490,000 2,490,000 -
2893 080933Q 09070501 Vòng Nhục Sáng (1,841,000) 4,360,000 - 2,519,000 2,519,000 -
2894 70900187 09070501 Nguyễn Thị Thanh Tánh - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -
2895 70900188 09070501 Giang Thị Thanh Tâm - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -
2896 70900190 09070501 Lê Thị Minh Tâm - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
2897 70900192 09070501 Nguyễn Duy Tân - 1,755,000 - 1,755,000 1,755,000 -
2898 70900195 09070501 Nguyễn Thị Kim Thanh - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -
2899 70900197 09070501 Đoàn Thị Thảo - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
2900 70900200 09070501 Lê Nguyễn Thanh Thảo - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2901 70900205 09070501 Trần Thị Ngọc Thảo - 3,745,000 - 3,745,000 3,745,000 -
2902 70900206 09070501 Trương Thị Thanh Thảo - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2903 70900209 09070501 Đặng Thị Phước Thắng - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2904 70900384 09070501 Phan Nguyễn Quốc Thắng - 3,590,000 - 3,590,000 3,590,000 -
2905 70900211 09070501 Nguyễn Xuân Thiên - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2906 70900213 09070501 Phạm Trung Thiện - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
2907 70900215 09070501 Đỗ Thị Kim Thoa - 1,755,000 - 1,755,000 1,755,000 -
2908 70900217 09070501 Trịnh Thị Kim Thoa - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2909 70900219 09070501 Nguyễn Hoàng Anh Thơ - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -
2910 70900220 09070501 Đặng Thị Hương Thơm - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
2911 70900221 09070501 Diệc Quốc Thuận - 3,415,000 - 3,415,000 3,415,000 -
2912 70900222 09070501 Nguyễn Thị Thuận - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
2913 70900387 09070501 Nguyễn Thị Thanh Thủy - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2914 70900227 09070501 Nguyễn Huỳnh Mộng Thúy - 2,745,000 - 2,745,000 2,745,000 -
2915 70900228 09070501 Trần Nguyễn Thị Thanh Thúy - 1,765,000 - 1,765,000 1,765,000 -
2916 70900229 09070501 Châu Vũ Anh Thư - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
2917 70900233 09070501 Đoàn Thị Thu Trang - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -
2918 70900235 09070501 Lê Thị Huyền Trang - 2,070,000 - 2,070,000 2,070,000 -
2919 70900236 09070501 Nguyễn Thị Minh Trang - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
2920 70900237 09070501 Nguyễn Thị Thu Trang - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2921 70900402 09070501 Nguyễn Thị Thùy Trâm - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
2922 70900241 09070501 Trần Thị Bích Trâm - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2923 70900242 09070501 Tải Đặng Bảo Trân - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2924 70900244 09070501 Dương Trọng Trí - 2,425,000 - 2,425,000 2,425,000 -
2925 70900246 09070501 Võ Công Minh Trí - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -
2926 70900249 09070501 Nguyễn Thị Kiều Trinh - 990,000 - 990,000 990,000 -
2927 70900254 09070501 Nguyễn Thị Thanh Trúc - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
2928 70900407 09070501 Phan Minh Tú - 1,755,000 - 1,755,000 1,755,000 -
2929 70900265 09070501 Nguyễn Thị Bích Tuyền - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2930 70900410 09070501 Cô Thị Tuyết - 3,255,000 - 3,255,000 3,255,000 -
2931 70900271 09070501 Ngô Thị Tố Uyên - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -
2932 70900273 09070501 Võ Trần Bảo Uyên - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
2933 70900413 09070501 Lê Vũ Nhật Uyển - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -
2934 70900276 09070501 Hoàng Thị Khánh Vân - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -
2935 70900415 09070501 Lê Diệu Phương Vân - 3,255,000 - 3,255,000 3,255,000 -
2936 70900279 09070501 Võ Thị Hồng Vân - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
2937 70900284 09070501 Trần Quốc Vũ - 1,755,000 - 1,755,000 1,755,000 -
2938 80901090 09080101 Nguyễn Cao Thiên An - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
2939 80901001 09080101 Đỗ Tuấn Anh - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
2940 80901002 09080101 Phan Khởi Anh - 6,220,000 - 6,220,000 6,220,000 -
2941 80901003 09080101 Hà Ngọc Bách - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -
2942 80901004 09080101 Trần Văn Bao - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -
2943 80901006 09080101 Nguyễn Quang Bình - 3,140,000 - 3,140,000 3,140,000 -
2944 80901007 09080101 Trần Phương Bình - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
2945 80901008 09080101 Nguyễn Xuân Cảnh - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
2946 80901009 09080101 Trần Minh Cảnh - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -
2947 80901010 09080101 Đinh Văn Cường - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -
2948 80901011 09080101 Huỳnh Văn Cường - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -
2949 80901012 09080101 Nguyễn Lâm Danh - 2,590,000 - 2,590,000 2,590,000 -
2950 80901013 09080101 Nguyễn Thành Danh - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
2951 80901014 09080101 Bùi Anh Tuấn Dũng - 4,250,000 - 4,250,000 4,250,000 -
2952 80901015 09080101 Dương Tuấn Dũng - 5,130,000 - 5,130,000 5,130,000 -
2953 80901016 09080101 Lã Xuân Dương - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -
2954 80901017 09080101 Hoàng Tấn Đạt (40,000) 3,190,000 - 3,150,000 3,150,000 -
2955 80901018 09080101 Huỳnh Quốc Đăng - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -
2956 80901091 09080101 Nguyễn Sơn Đông - 3,760,000 - 3,760,000 3,760,000 -
2957 80901092 09080101 Phan Anh Đức - 2,745,000 - 2,745,000 2,635,000 110,000 NỢ HỌC PHÍ
2958 80901019 09080101 Vũ Anh Đức - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
2959 80901020 09080101 Nguyễn Đức Giang - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
2960 80901021 09080101 Nguyễn Trường Giang - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
2961 80901022 09080101 Phạm Trường Giang - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
2962 80901093 09080101 Nguyễn Văn Giáp - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -
2963 80901023 09080101 Nguyễn Anh Hào - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -
2964 80901024 09080101 Trần Anh Hào - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -
2965 80901025 09080101 Lâm Thanh Hiền - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -
2966 80901026 09080101 Nguyễn Văn Hiếu - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -
2967 80901027 09080101 Nguyễn Văn Hiệu - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -
2968 80901029 09080101 Doãn Hữu Hoàng - 3,650,000 - 3,650,000 3,650,000 -
2969 80901030 09080101 Võ Văn Hoàng - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
2970 80901094 09080101 Trần Quang Học - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
2971 80901032 09080101 Nguyễn Quang Hùng - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
2972 80901033 09080101 Huỳnh Văn Huy - 2,525,000 - 2,525,000 2,525,000 -
2973 80901096 09080101 Nguyễn Thanh Huyền - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
2974 80901034 09080101 Lê Văn Huỳnh - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
2975 80901035 09080101 Nguyễn Thành Hưng - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2976 80901036 09080101 Trương Ngọc Khải - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
2977 80901097 09080101 Hoàng Ngọc Khoa - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -
2978 80901037 09080101 Phạm Văn Khương - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
2979 80901038 09080101 Trần Vũ Kỳ - 2,415,000 - 2,415,000 2,415,000 -
2980 80901099 09080101 Trần Nguyễn Phương Linh - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -
2981 80901039 09080101 Nguyễn Xuân Long - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
2982 80901040 09080101 Phan Tấn Lộc - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
2983 80901041 09080101 Huỳnh Tấn Luật - 2,270,000 - 2,270,000 2,270,000 -
2984 80901042 09080101 Đoàn Hải Nam - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -
2985 80901043 09080101 Trần Đức Nghĩa - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -
2986 80901044 09080101 Trần Phúc Nguyên - 3,805,000 - 3,805,000 3,805,000 -
2987 80901045 09080101 Bùi Thanh Nhã - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
2988 80901046 09080101 Trần Nguyên Nhạc - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
2989 80901047 09080101 Nguyễn Minh Nhàn - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -
2990 80901048 09080101 Lê Hữu Minh Nhật - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
2991 80901049 09080101 Huỳnh Văn Phong - 3,850,000 - 3,850,000 2,750,000 1,100,000 NỢ HỌC PHÍ
2992 80901050 09080101 Nguyễn Ngọc Phong - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
2993 80901101 09080101 Lê Anh Phương - 2,635,000 - 2,635,000 2,635,000 -
2994 80901102 09080101 Lê Như Phương - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
2995 80901053 09080101 Nguyễn Chánh Bảo Quý - 4,845,000 - 4,845,000 3,305,000 1,540,000 NỢ HỌC PHÍ
2996 80901054 09080101 Phạm Ngọc Quyết - 2,745,000 - 2,745,000 2,745,000 -
2997 80901055 09080101 Chu Thánh Hoàng Quỳnh - 2,920,000 - 2,920,000 2,920,000 -
2998 80901103 09080101 Nguyễn Vĩnh Quỳnh - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
2999 80901104 09080101 Lý Quốc Tài - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
3000 80901056 09080101 Nguyễn Anh Tài 2,700,000 1,430,000 - 4,130,000 - 4,130,000 NỢ HỌC PHÍ
3001 80901058 09080101 Võ Thanh Tân - 2,490,000 - 2,490,000 2,490,000 -
3002 80901059 09080101 Trương Văn Thanh - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
3003 80901060 09080101 Trần Minh Thành - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -
3004 80901061 09080101 Bùi Trọng Thắng - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -
3005 80901105 09080101 Huỳnh Minh Thắng - 3,075,000 - 3,075,000 3,075,000 -
3006 80901062 09080101 Trần Xuân Thắng - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
3007 80901063 09080101 Trần Thi - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3008 80901064 09080101 Nguyễn Trần Thịnh - 5,180,000 - 5,180,000 5,180,000 -
3009 80901065 09080101 Nguyễn Văn Thọ - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -
3010 80901067 09080101 Lê Hoài Thương - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
3011 80901068 09080101 Võ Tín - 4,905,000 - 4,905,000 - 4,905,000 NỢ HỌC PHÍ
3012 80901069 09080101 Nguyễn Thanh Toàn - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -
3013 80901070 09080101 Lương Bảo Tồn - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -
3014 80901106 09080101 Lâm Minh Trí - 3,735,000 - 3,735,000 3,735,000 -
3015 80901071 09080101 Lê Đức Trí - 3,190,000 - 3,190,000 2,970,000 220,000 NỢ HỌC PHÍ
3016 80901072 09080101 Nguyễn Trọng Trí - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -
3017 80901074 09080101 Lê Thành Trung - 5,420,000 - 5,420,000 5,310,000 110,000 NỢ HỌC PHÍ
3018 80901075 09080101 Lê Thành Trung - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
3019 80901076 09080101 Nguyễn Chí Trung - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
3020 80901077 09080101 Nguyễn Quang Trung - 2,595,000 - 2,595,000 2,595,000 -
3021 80901078 09080101 Lê Chí Tuấn - 4,550,000 - 4,550,000 4,550,000 -
3022 80901079 09080101 Nguyễn Minh Tuấn - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -
3023 80901080 09080101 Nguyễn Thanh Tuấn - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
3024 80901081 09080101 Diệc Thúy Vân - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
3025 80901082 09080101 Trương Quốc Việt - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -
3026 80901083 09080101 Đỗ Văn Vinh - 3,590,000 - 3,590,000 3,590,000 -
3027 80901084 09080101 Nguyễn Văn Vinh - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -
3028 80901085 09080101 Nguyễn Lê Vũ - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -
3029 80901086 09080101 Vũ Hoàn Vũ - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -
3030 80901087 09080101 Đoàn Đinh Thiên Vương - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -
3031 80901089 09080101 Nguyễn Văn ý - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -
3032 80902015 09080201 Nguyễn Thành An - 3,085,000 - 3,085,000 3,085,000 -
3033 80902001 09080201 Hoàng Tuấn Anh - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -
3034 80902039 09080201 Lê Minh Anh - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -
3035 80902002 09080201 Đặng Ngọc ánh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
3036 80902040 09080201 Lê Thị Hoàng Cầm - 2,415,000 - 2,415,000 2,415,000 -
3037 80902041 09080201 Nguyễn Chí Công - 3,320,000 - 3,320,000 3,320,000 -
3038 80902043 09080201 Nguyễn Quang Cường - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -
3039 80902044 09080201 Nguyễn Hoàng Duy - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -
3040 80902045 09080201 Trần Vũ Quốc Đạt - 3,295,000 - 3,295,000 3,295,000 -
3041 80902003 09080201 Trương Văn Đạt - 2,855,000 - 2,855,000 2,855,000 -
3042 80902004 09080201 Phan Hải Đăng - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
3043 80902046 09080201 Huỳnh Lê Gia - 3,327,000 - 3,327,000 3,327,000 -
3044 80902047 09080201 Bùi Ngọc Hải - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
3045 80902048 09080201 Lê Trọng Hải - 5,257,000 - 5,257,000 5,257,000 -
3046 80902049 09080201 Nguyễn Hữu Hậu - 3,400,000 - 3,400,000 3,400,000 -
3047 80902018 09080201 Lưu Huy Hoàng - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
3048 80902019 09080201 Lê Quang Linh Kha - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
3049 80902020 09080201 Ngô Đức Kiên - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -
3050 80902052 09080201 Trần Trung Kiên - 4,967,000 - 4,967,000 4,967,000 -
3051 80902053 09080201 Nguyễn Tùng Lâm - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
3052 80902021 09080201 Nguyễn Thanh Liêm - 3,085,000 - 3,085,000 3,085,000 -
3053 80902022 09080201 Nguyễn Văn Linh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
3054 80902054 09080201 Nguyễn Anh Lộc - 3,735,000 - 3,735,000 3,725,000 10,000 NỢ HỌC PHÍ
3055 80902005 09080201 Nguyễn Duy Minh - 3,075,000 - 3,075,000 3,075,000 -
3056 80902006 09080201 Nguyễn Thành Nam - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
3057 80902055 09080201 Trần Thị Thảo Nghĩa - 4,092,000 - 4,092,000 4,092,000 -
3058 80902057 09080201 Nguyễn Ngọc Phú 1,890,000 1,545,000 - 3,435,000 3,435,000 -
3059 80902024 09080201 Trần Kim Phú - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
3060 80902025 09080201 Huỳnh Hữu Phương - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
3061 80902058 09080201 Đỗ Hữu Thái Quang - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -
3062 80902007 09080201 Huỳnh Trung Quốc - 4,390,000 - 4,390,000 4,390,000 -
3063 80902008 09080201 Huỳnh Hồng Sơn - 3,075,000 - 3,075,000 3,075,000 -
3064 80902009 09080201 Lê Công Trần Sơn - 4,805,000 - 4,805,000 4,805,000 -
3065 80902060 09080201 Nguyễn Phước Sơn - 3,635,000 - 3,635,000 3,635,000 -
3066 80902061 09080201 Nguyễn Công Sự - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
3067 80902026 09080201 Nguyễn Võ Nhật Tài - 4,527,000 - 4,527,000 4,527,000 -
3068 80902010 09080201 Văn Đình Tài - 3,155,000 - 3,155,000 3,155,000 -
3069 80902011 09080201 Hoàng Đình Tâm - 3,320,000 - 3,320,000 3,320,000 -
3070 80902062 09080201 Phạm Đình Tâm - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
3071 80902027 09080201 Phan Văn Tâm - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -
3072 80902028 09080201 Nguyễn Duy Tân - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -
3073 80902029 09080201 Trần Duy Tân - 4,910,000 - 4,910,000 4,910,000 -
3074 80902030 09080201 Nguyễn Minh Thanh - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -
3075 80902012 09080201 Lê Phi Thảo - 2,810,000 - 2,810,000 2,810,000 -
3076 80902031 09080201 Phan Đức Thuận - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
3077 80902032 09080201 Nguyễn Đình Anh Thư - 4,395,000 - 4,395,000 4,395,000 -
3078 80902033 09080201 Lý Quang Tiến - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3079 80902034 09080201 Nguyễn Văn Toàn - 4,277,000 - 4,277,000 4,277,000 -
3080 80902063 09080201 Đinh Hoàng Trí - 3,265,000 - 3,265,000 3,265,000 -
3081 80902064 09080201 Lưu Văn Tùng - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -
3082 80902065 09080201 Nguyễn Xuân Tùng - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
3083 80902066 09080201 Võ Duy Tùng - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
3084 80902035 09080201 Lê Quang Vĩ - 3,877,000 - 3,877,000 3,877,000 -
3085 80902067 09080201 Nguyễn Du Viễn - 5,175,000 - 5,175,000 5,175,000 -
3086 80902013 09080201 Phạm Thanh Vinh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
3087 80902014 09080201 Trịnh Hoàng Vinh - 2,557,000 - 2,557,000 2,557,000 -
3088 80902069 09080201 Trịnh Thế Vương - 2,882,000 - 2,882,000 2,882,000 -
3089 80902036 09080201 Trần Sa Vy - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
3090 80902070 09080201 Võ Văn Xuân - 3,800,000 - 3,800,000 3,800,000 -
3091 80902038 09080201 Nguyễn Như ý - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
3092 80903002 09080301 Nguyễn Công Bằng - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
3093 80903003 09080301 Võ Lâm Quốc Cường - 2,750,000 - 2,750,000 2,820,000 (70,000)
3094 80903004 09080301 Trần Quang Đại 720,000 3,470,000 - 4,190,000 4,190,000 -
3095 80903006 09080301 Trần Xuân Hiệp - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)
3096 80903015 09080301 Nguyễn Vũ Hân Hoan - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)
3097 80903032 09080301 Lê Thị Châu Khanh - 2,085,000 - 2,085,000 2,155,000 (70,000)
3098 80903016 09080301 Đỗ Hoàng Khánh - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)
3099 80903018 09080301 Lê Hoàng Long - 2,530,000 - 2,530,000 2,600,000 (70,000)
3100 80903019 09080301 Nguyễn Thị Mai - 3,790,000 - 3,790,000 3,860,000 (70,000)
3101 80903007 09080301 Trần Nhựt Minh - 2,370,000 - 2,370,000 2,440,000 (70,000)
3102 80903008 09080301 Đỗ Thị Trà My - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)
3103 80903020 09080301 Đỗ Phước Nhân - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
3104 80903034 09080301 Trần Bội Niệm - 2,920,000 - 2,920,000 2,990,000 (70,000)
3105 80903035 09080301 Nguyễn Thị Xuân Oanh - 2,085,000 - 2,085,000 2,155,000 (70,000)
3106 80903036 09080301 Phan Thị Tú Oanh - 2,085,000 - 2,085,000 2,155,000 (70,000)
3107 80903009 09080301 Phạm Nhất Quỳnh - 4,230,000 - 4,230,000 4,230,000 -
3108 80903037 09080301 Lê Thanh Sơn - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)
3109 80903023 09080301 Võ Thị Thùy Thanh - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)
3110 80903010 09080301 Đào Mai Thảo - 1,760,000 - 1,760,000 1,830,000 (70,000)
3111 80903038 09080301 Đoàn Văn Thống - 2,590,000 - 2,590,000 2,660,000 (70,000)
3112 80903039 09080301 Hà Thị Thương - 3,070,000 - 3,070,000 3,140,000 (70,000)
3113 80903024 09080301 Hồ Sỹ Trịnh Toàn - 2,085,000 - 2,085,000 2,155,000 (70,000)
3114 80903041 09080301 Nguyễn Thị Tuyến - 3,090,000 - 3,090,000 3,160,000 (70,000)
3115 80903011 09080301 Lê Hoàng Thụy Vi - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)
3116 80903025 09080301 Trần Ngọc Thúy Vy - 2,085,000 - 2,085,000 2,155,000 (70,000)
3117 90901001 09090101 Hồ Nhật Anh - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3118 90901003 09090101 Nguyễn Thế Anh - 3,325,000 - 3,325,000 3,325,000 -
3119 90901064 09090101 Tạ Vũ Thục Anh - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3120 90901004 09090101 Đoàn Quốc ẩn - 3,435,000 - 3,435,000 3,435,000 -
3121 90902026 09090101 Nguyễn Xuân Cường - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
3122 90902047 09090101 Lê Minh Đăng - 3,055,000 - 3,055,000 3,055,000 -
3123 90901008 09090101 Nguyễn Đại Đức - 2,925,000 - 2,925,000 2,925,000 -
3124 90901009 09090101 Hồ Thu Hà - 1,995,000 - 1,995,000 1,995,000 -
3125 90901012 09090101 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - 2,715,000 - 2,715,000 2,715,000 -
3126 90902059 09090101 Đoàn Thị Thanh Hằng - 1,995,000 - 1,995,000 1,995,000 -
3127 90902065 09090101 Nguyễn Chí Hiệp - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
3128 90901016 09090101 Trần Đình Hòa - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3129 90901021 09090101 Võ Văn Hương - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
3130 90901022 09090101 Phạm Vũ Khiêm - 2,725,000 - 2,725,000 2,725,000 -
3131 90901023 09090101 Nguyễn Anh Khoa - 2,505,000 - 2,505,000 2,505,000 -
3132 90902093 09090101 Nguyễn Đăng Khoa - 2,265,000 - 2,265,000 2,265,000 -
3133 90902097 09090101 Lê Quang Khương - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
3134 90902110 09090101 Nguyễn Thị ái Loan - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3135 90901032 09090101 Tô Đình Nghĩa - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3136 90902147 09090101 Đỗ Việt Nhân - 2,835,000 - 2,835,000 2,835,000 -
3137 90902148 09090101 Nông Đức Nhân - 1,995,000 - 1,995,000 1,995,000 -
3138 90901034 09090101 Trần Tuấn Phong - 2,595,000 - 2,595,000 2,595,000 -
3139 90901067 09090101 Lê Đức Phú - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -
3140 90901035 09090101 Nguyễn Đình Phú - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
3141 90901037 09090101 Nguyễn Bá Phước - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
3142 90901038 09090101 Lê Thanh Phương - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3143 90902167 09090101 Nguyễn Thi Bích Phương - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3144 90901039 09090101 Nguyễn Thị Minh Phương - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3145 90901040 09090101 Phạm Nguyễn Hồng Quân - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
3146 90901042 09090101 Nguyễn Thị Minh Tâm - 2,925,000 - 2,925,000 2,925,000 -
3147 90902182 09090101 Hồ Hoàng Thái - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -
3148 90902189 09090101 Nguyễn Ngọc Thành - 4,105,000 - 4,105,000 4,105,000 -
3149 90902198 09090101 Lê Đức Thiện - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
3150 90902199 09090101 Nguyễn Chí Thiện - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
3151 90901048 09090101 Trần Thị Thu Thủy - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
3152 90902213 09090101 Trần Hoài Thương - 2,925,000 - 2,925,000 2,925,000 -
3153 90901068 09090101 Cao Cẩm Trang - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -
3154 90902220 09090101 Lê Hoài Trang - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -
3155 90902221 09090101 Nguyễn Ngọc Thùy Trang - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3156 90902223 09090101 Phạm Minh Trang - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3157 90902225 09090101 Nguyễn Bích Trâm - 2,925,000 - 2,925,000 2,925,000 -
3158 90901069 09090101 Nguyễn Văn Trình - 4,525,000 - 4,525,000 3,415,000 1,110,000 NỢ HỌC PHÍ
3159 90902231 09090101 Võ Hoàng Trung - 3,360,000 - 3,360,000 3,360,000 -
3160 90901056 09090101 Phạm Lê Tuấn - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3161 90902241 09090101 Nguyễn Hiệp Minh Tuyền - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
3162 90902244 09090101 Nguyễn Văn Tư - 3,360,000 - 3,360,000 3,360,000 -
3163 90901061 09090101 Quách Yến Vi - 2,725,000 - 2,725,000 2,725,000 -
3164 90902254 09090101 Nguyễn Vũ Như ý - 2,925,000 - 2,925,000 2,925,000 -
3165 90902006 09090201 Nguyễn Thị Ngọc Anh - 3,755,000 - 3,755,000 3,755,000 -
3166 90902017 09090201 Lê Thị Ngọc Cẩm - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -
3167 90902257 09090201 Nguyễn Giang Châu - 4,065,000 - 4,065,000 4,065,000 -
3168 90902023 09090201 Nguyễn Thị Kim Chung - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -
3169 90902262 09090201 Nguyễn Hoài Duyên - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -
3170 90902263 09090201 Phí Thị Mỹ Duyên - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -
3171 90902035 09090201 Lê Minh Dưng - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -
3172 90902267 09090201 Nguyễn Tấn Đạt - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -
3173 90902269 09090201 Phan Thanh Giàu - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -
3174 90902274 09090201 Lý Công Hạnh - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
3175 90902058 09090201 Nguyễn Thị Hạt - 2,215,000 - 2,215,000 2,215,000 -
3176 90902061 09090201 Nguyễn Vương Thu Hằng - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -
3177 90902062 09090201 Lương Thị Xuân Hậu - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -
3178 90902072 09090201 Ngô Đức Hoàng - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -
3179 90902075 09090201 Trần Hoàng - 4,630,000 - 4,630,000 4,630,000 -
3180 90902089 09090201 Nguyễn Thị Thanh Hương - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -
3181 90902098 09090201 Lê Xuân Kiều - 3,525,000 - 3,525,000 2,975,000 550,000 NỢ HỌC PHÍ
3182 90902100 09090201 Võ Thị Như Liêm - 3,200,000 - 3,200,000 3,420,000 (220,000)
3183 90902293 09090201 Hoàng Nữ Diệu Linh - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -
3184 90902294 09090201 Trần Ngọc Hoàng Linh - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -
3185 90902109 09090201 Nguyễn Thị Loan - 2,875,000 - 2,875,000 2,765,000 110,000 NỢ HỌC PHÍ
3186 90902111 09090201 Vũ Thị Kim Loan - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
3187 90902121 09090201 Huỳnh Thị Nguyệt Minh - 2,985,000 - 2,985,000 2,985,000 -
3188 90902135 09090201 Hồ Thị Thúy Ngân - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -
3189 90902137 09090201 Nguyễn Thị Thanh Ngân - 3,095,000 - 3,095,000 3,095,000 -
3190 90902139 09090201 Nguyễn Quốc Nghị - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -
3191 90902141 09090201 Lê Hoàng Nghiêm - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -
3192 90902306 09090201 Phan Thị Hồng Nhanh - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -
3193 90902308 09090201 Võ Thị Kiều Oanh - 2,985,000 - 2,985,000 2,985,000 -
3194 90902310 09090201 Trần Thị Thu Phong - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
3195 90902312 09090201 Mai Cẩm Phúc - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -
3196 90902164 09090201 Đồng Thị Kiều Phương - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
3197 90902348 09090201 Đặng Thị Tố Quyên - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
3198 90902171 09090201 Phạm Thị Diệu Quyên - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -
3199 90902321 09090201 Đỗ Trần Thanh - 2,215,000 - 2,215,000 2,215,000 -
3200 90902323 09090201 Nguyễn Thị Thanh - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -
3201 90902190 09090201 Nguyễn Thị Vi Thành - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -
3202 90902325 09090201 Lê Thị Thanh Thảo - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -
3203 90902205 09090201 Hồ Thị Thu - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -
3204 90902329 09090201 Nguyễn Thị Thúy - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
3205 90902210 09090201 Nguyễn Thị Anh Thư - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -
3206 90902219 09090201 Đào Thị Thùy Trang - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -
3207 90902335 09090201 Lê Minh Trí - 3,865,000 - 3,865,000 3,865,000 -
3208 90902336 09090201 Lê Thị Minh Trinh - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
3209 90902349 09090201 Nguyễn Thị Yến Trinh - 3,095,000 - 3,095,000 3,095,000 -
3210 90902338 09090201 Nguyễn Hữu Trương - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
3211 90902236 09090201 Phạm Minh Tuấn - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -
3212 90902242 09090201 Nguyễn Thị Mộng Tuyền - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -
3213 90902340 09090201 Nguyễn Thị Mộng Tuyền - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -
3214 90902247 09090201 Nguyễn Thị Hồng Vân - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -
3215 90902253 09090201 Lê Thị Như ý - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
3216 90902347 09090201 Võ Hoàng Yến - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -
3217 90903050 09090301 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -
3218 90903004 09090301 Võ Hồng Ân - 1,765,000 - 1,765,000 1,765,000 -
3219 90903005 09090301 Tất ái Cầm - 1,330,000 - 1,330,000 1,330,000 -
3220 90903007 09090301 Hoàng Đức Cường - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
3221 90903008 09090301 Lê Trọng Duy - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -
3222 90903057 09090301 Trần Anh Đức - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -
3223 90903011 09090301 Lê Quỳnh Giao - 1,110,000 - 1,110,000 1,110,000 -
3224 90903013 09090301 Hà Văn Hiệp - 1,325,000 - 1,325,000 1,325,000 -
3225 90903059 09090301 Vũ Huy Hoàng - 885,000 - 885,000 885,000 -
3226 90903016 09090301 Mai Nguyễn Khánh Hưng - 1,830,000 - 1,830,000 1,830,000 -
3227 90903061 09090301 Nguyễn Văn Khánh - 1,435,000 - 1,435,000 1,435,000 -
3228 90903017 09090301 Đặng Minh Lập - 780,000 - 780,000 780,000 -
3229 90903065 09090301 Trần Đình Nhật Linh - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -
3230 90903094 09090301 Nguyễn Thị Phương Ngân - 1,330,000 - 1,330,000 1,330,000 -
3231 90903022 09090301 Lý Thị ánh Nguyệt - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -
3232 90903029 09090301 Lê Thanh Phong - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -
3233 90903077 09090301 Huỳnh Đăng Quang - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -
3234 90903030 09090301 Hồ Thanh Minh Quân - 3,635,000 - 3,635,000 3,635,000 -
3235 90903080 09090301 Võ Minh Thái - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -
3236 90903081 09090301 Đặng Thị Kim Thoa - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -
3237 90903082 09090301 Văn Thị Kim Thơ - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
3238 90903038 09090301 Nguyễn Thiện Trang - 1,720,000 - 1,720,000 1,720,000 -
3239 90903039 09090301 Ngô Tấn Trí - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -
3240 A0901004 090A0001 Nguyễn Thị Mỹ An - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -
3241 A0901018 090A0001 Nguyễn Xuân Anh - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3242 A0901022 090A0001 Lâm Thị Thủy Chiều - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3243 A0901005 090A0001 Lê Ngọc Diễm - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3244 A0901001 090A0001 Trương Thị Thu Hiền - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3245 A0901012 090A0001 La Tố Nga - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3246 A0901025 090A0001 Trần Thị Kim Ngân - 2,250,000 - 2,250,000 2,250,000 -
3247 A0901006 090A0001 Nguyễn Thị Hoàng Oanh - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3248 A0901002 090A0001 Đỗ Đặng Ngọc Phúc - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3249 A0901009 090A0001 Phạm Thị Thật - 1,850,000 - 1,850,000 1,850,000 -
3250 A0901017 090A0001 Huỳnh Ngọc Trâm - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3251 A0901020 090A0001 Nguyễn Thị Thanh Tuyền - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3252 A0901003 090A0001 Nguyễn Hồ Khánh Vân - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -
3253 00981014 09800101 Đặng Hoàng Vân Anh - 720,000 - 720,000 720,000 -
3254 00981018 09800101 Phạm Thị Tuyết Anh - 720,000 - 720,000 720,000 -
3255 00981025 09800101 Nguyễn Thị Diễm Chi - 720,000 - 720,000 720,000 -
3256 00981035 09800101 Nguyễn Thế Duy - 960,000 - 960,000 960,000 -
3257 00981040 09800101 Lê Thị Kim Hà - 960,000 - 960,000 960,000 -
3258 00981042 09800101 Phạm Thụy Hồng Hạnh - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3259 00981046 09800101 Nguyễn Thị Hậu 1,310,000 - - 1,310,000 - 1,310,000 NỢ HỌC PHÍ
3260 00981076 09800101 Đỗ Thị Bích Ngọc - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3261 00981078 09800101 Võ Thụy Thảo Nguyên - 480,000 - 480,000 480,000 -
3262 00981079 09800101 Nguyễn Hồng Nhựt Nguyệt - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
3263 00981080 09800101 Võ Thành Nhân 1,350,000 2,060,000 - 3,410,000 3,410,000 -
3264 00981009 09800101 Trần Thị Yến Nhi - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -
3265 00981091 09800101 Võ Kiều Oanh - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -
3266 00981010 09800101 Vũ Đào Trúc Phương - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3267 00981109 09800101 Hoàng Thu Thảo - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -
3268 00981110 09800101 Hồ Thị Hương Thảo - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
3269 00981111 09800101 Lương Thị Phương Thảo - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3270 00981117 09800101 Phùng Thị Diễm Thắm - 480,000 - 480,000 480,000 -
3271 00981124 09800101 Nguyễn Anh Thư - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
3272 00981127 09800101 Nguyễn Thị Thanh Trà - 720,000 - 720,000 720,000 -
3273 00981130 09800101 Trần Thị Khánh Trang - 720,000 - 720,000 720,000 -
3274 00981131 09800101 Trần Thị Thảo Trang - 960,000 - 960,000 960,000 -
3275 00981144 09800101 Đào Thị Cẩm Vân - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
3276 00981149 09800101 Lê Hoàng Việt - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3277 00981151 09800101 Phan Quốc Việt - 720,000 - 720,000 720,000 -
3278 00981165 09800102 Lê Thị Bích Diệp - 960,000 - 960,000 960,000 -
3279 00981038 09800102 Niê Hoàng Đông - 3,710,000 - 3,710,000 - 3,710,000 NỢ HỌC PHÍ
3280 00981175 09800102 Huỳnh Thanh Hiếu - 720,000 - 720,000 720,000 -
3281 00981051 09800102 Nguyễn Thị Thu Hiếu - 960,000 - 960,000 960,000 -
3282 00981182 09800102 Trương Đình Khả - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
3283 00981063 09800102 Lê Thị Thanh Loan - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3284 00981196 09800102 Dương Trần Công Nguyên - 720,000 - 720,000 720,000 -
3285 00981198 09800102 Trần Thị Nguyệt - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
3286 00981199 09800102 Nguyễn Thị Xuân Nhi 2,300,000 1,680,000 - 3,980,000 3,980,000 -
3287 00981201 09800102 Tống Thị Yến Phi - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3288 00981205 09800102 Tăng Thị Hoa Phương - 1,820,000 - 1,820,000 1,820,000 -
3289 00981216 09800102 Nguyễn Lê Phương Thảo - 960,000 - 960,000 960,000 -
3290 00981225 09800102 Ngô Nguyễn Minh Thư - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
3291 00981125 09800102 Nguyễn Lê Thy - 960,000 - 960,000 960,000 -
3292 00981249 09800102 Lương Ngọc Minh Tiền - 1,440,000 - 1,440,000 720,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ
3293 00981230 09800102 Đậu Thị Đoan Trang - 960,000 - 960,000 960,000 -
3294 00981132 09800102 Hoàng Thị Huỳnh Trâm - 1,920,000 - 1,920,000 1,920,000 -
3295 00981133 09800102 Nguyễn Minh Trí - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -
3296 00981237 09800102 Trần Thị Thiên Trúc - 2,400,000 - 2,400,000 - 2,400,000 NỢ HỌC PHÍ
3297 00981136 09800102 Nguyễn Thanh Tú - 720,000 - 720,000 - 720,000 NỢ HỌC PHÍ
3298 00981145 09800102 Nguyễn Thị Kim Vân - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
3299 00981243 09800102 Lai Thanh Vũ 1,440,000 - - 1,440,000 - 1,440,000 NỢ HỌC PHÍ
3300 00981152 09800102 Phạm Lê Anh Vũ - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -
3301 00981246 09800102 Nguyễn Thị Mỹ Xuân - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -
3302 00981157 09800102 Châu Thùy Nhã Yến - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
3303 00981012 09800103 Mao Thị Hải An - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -
3304 00981013 09800103 Nguyễn Thị Xuân An - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3305 00981019 09800103 Trần Huỳnh Mỹ Anh - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
3306 00981001 09800103 Phan Duy Bảo - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
3307 00981024 09800103 Lương Thị Trúc Chi 870,000 - - 870,000 - 870,000 NỢ HỌC PHÍ
3308 00981028 09800103 Trần Thị Chinh - 720,000 - 720,000 720,000 -
3309 00981029 09800103 Nguyễn Thị Kim Cương - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
3310 00981004 09800103 Phạm Thy Diệp - 720,000 - 720,000 720,000 -
3311 00981033 09800103 Nguyễn Kiều Dung - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -
3312 00981048 09800103 Lê Thị Thanh Hiền - 960,000 - 960,000 960,000 -
3313 00981005 09800103 Trần Thị Hồng - 720,000 - 720,000 720,000 -
3314 00981056 09800103 Trần Diễm Hương - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
3315 00981062 09800103 Từ Thị Mỹ Linh - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
3316 00981074 09800103 Nguyễn Phạm Thùy Ngân - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3317 00981193 09800103 Nguyễn Thị Kim Ngân - 720,000 - 720,000 720,000 -
3318 00981077 09800103 Lê Thị Bích Ngọc 870,000 3,840,000 - 4,710,000 4,710,000 -
3319 00981083 09800103 Trần Thị Bích Nhi - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -
3320 00981084 09800103 Đặng Thị Cẩm Nhung - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
3321 00981087 09800103 Hồ Thụy Tuyết Như - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
3322 00981093 09800103 Nguyễn Hồng Phúc - 960,000 - 960,000 960,000 -
3323 00981094 09800103 Trịnh Kim Phụng - 960,000 - 960,000 960,000 -
3324 00981098 09800103 Lê Thị ái Quyên - 960,000 - 960,000 960,000 -
3325 00981114 09800103 Nguyễn Thị Vân Thảo - 960,000 - 960,000 960,000 -
3326 00981119 09800103 Phùng Tấn Thông - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3327 00981120 09800103 Lê Nguyệt Hoài Thu - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -
3328 00981159 09800103 Ngô Ngọc Yến - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
3329 00981163 09800104 Nguyễn Phan Minh Châu - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
3330 00981164 09800104 Nguyễn Chí Cường - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -
3331 00981167 09800104 Phạm Minh Đăng - 720,000 - 720,000 720,000 -
3332 00981171 09800104 Lê Hồng Hảo - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3333 00981184 09800104 Vũ Ngọc Như Khuyên - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
3334 00981187 09800104 Nguyễn Hoàng Long - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3335 00981188 09800104 Nguyễn Hoàng Long - 720,000 - 720,000 720,000 -
3336 00981190 09800104 Hoàng Thị Bình Minh 870,000 720,000 - 1,590,000 1,590,000 -
3337 00981194 09800104 Lê Minh Ngọc - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
3338 00981206 09800104 Phùng Văn Nguyệt Quế - 1,920,000 - 1,920,000 1,920,000 -
3339 00981207 09800104 Lâm Nguyễn Như Quỳnh - 2,880,000 - 2,880,000 2,160,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ
3340 00981211 09800104 Lâm Thị Minh Tâm - 960,000 - 960,000 960,000 -
3341 00981212 09800104 Nguyễn Ngọc Tân - 2,400,000 - 2,400,000 - 2,400,000 NỢ HỌC PHÍ
3342 00981116 09800104 Tạ Thanh Thảo - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3343 00981220 09800104 Trần Thị Phương Thảo - 960,000 - 960,000 960,000 -
3344 00981221 09800104 Nguyễn Viết Thông - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
3345 00981222 09800104 Hạ Minh Thùy - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
3346 00981223 09800104 Nguyễn Phạm Bích Thủy - 2,160,000 - 2,160,000 - 2,160,000 NỢ HỌC PHÍ
3347 00981227 09800104 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên - 1,440,000 - 1,440,000 720,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ
3348 00981126 09800104 Trần Thị Mỹ Tiên - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3349 00981228 09800104 Nguyễn Ngọc Tiến - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
3350 00981128 09800104 Nguyễn Ngọc Phương Trang - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
3351 00981233 09800104 Phạm Ngọc Kim Trang - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -
3352 00981134 09800104 Tô Lê Phương Trúc - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
3353 00981139 09800104 Lã Thanh Tuyền - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -
3354 00981141 09800104 Nguyễn Thị Thanh Tuyền - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3355 00981142 09800104 Phan Thị Mộng Tuyền - 7,310,000 - 7,310,000 7,310,000 -
3356 00981244 09800104 Nguyễn Tuấn Vũ - 4,320,000 - 4,320,000 2,880,000 1,440,000 NỢ HỌC PHÍ
3357 00981154 09800104 Lê Thị Thúy Vy - 720,000 - 720,000 720,000 -
3358 00981247 09800104 Lê Hoàng Yến - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -
3359 20980077 09820101 Trang Thị Ngọc Thúy An - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3360 20980001 09820101 Bùi Thị Thảo Anh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3361 20980082 09820101 Nguyễn Văn Tuấn Anh - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -
3362 20980091 09820101 Trịnh Vũ Hoàng Anh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3363 20980096 09820101 Nguyễn Ngọc Hải Bằng - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
3364 20980098 09820101 Nguyễn Chí Bền - 840,000 - 840,000 840,000 -
3365 20980003 09820101 Nguyễn Thị Ngọc Bình - 660,000 - 660,000 660,000 -
3366 20980111 09820101 Lê Thị Kim Chung - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3367 20980011 09820101 Vũ Đức Duy - 3,720,000 - 3,720,000 3,720,000 -
3368 073007K 09820101 Nguyễn Đức Định - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
3369 20980155 09820101 Đinh Thụy Hạ Giao - 660,000 - 660,000 660,000 -
3370 20980164 09820101 Trần Thị Thảo Hạnh - 840,000 - 840,000 840,000 -
3371 20980174 09820101 Đoàn Thị Thanh Hậu - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
3372 20980195 09820101 Huỳnh Thanh Hoài - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -
3373 20980198 09820101 La Cẩm Hồng - 660,000 - 660,000 660,000 -
3374 20980199 09820101 Lê Thị ánh Hồng - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3375 20980209 09820101 Nguyễn Võ Anh Huy - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
3376 20980214 09820101 Trần Thị Thu Huyền - 660,000 - 660,000 660,000 -
3377 20980221 09820101 Trần Thị Thu Hương - 840,000 - 840,000 840,000 -
3378 20980027 09820101 Bùi Đình Khải - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3379 20980241 09820101 Làm Mỹ Kín - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -
3380 20980033 09820101 Trần Mỹ Linh - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -
3381 20980267 09820101 Trần Thị Trúc Linh - 660,000 - 660,000 660,000 -
3382 20980034 09820101 Trần Thế Luân - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -
3383 20980035 09820101 Vũ Thị Luyến - 840,000 - 840,000 840,000 -
3384 20980323 09820101 Phùng Thị Kim Ngân - 660,000 - 660,000 660,000 -
3385 20980324 09820101 Võ Thanh Ngân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3386 20980041 09820101 Phạm Thị Thảo Nguyên - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3387 20980343 09820101 Phạm Thị Hồng Nhi - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3388 20980344 09820101 Trần Lan Nhi - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3389 20980613 09820101 Phạm Ngọc Mai Phi - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
3390 20980047 09820101 Nguyễn Thị Phúc - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
3391 20980050 09820101 Vũ Thị Phượng - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
3392 20980402 09820101 Nguyễn út Sáu - 660,000 - 660,000 660,000 -
3393 20980427 09820101 Phạm Thị Hoài Thanh - 660,000 - 660,000 660,000 -
3394 20980430 09820101 Trần Thị Thu Thanh - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3395 20980436 09820101 Bùi Thị Thu Thảo - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3396 20980445 09820101 Nguyễn Thanh Thảo - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3397 20980060 09820101 Phạm Thị Thu - 660,000 - 660,000 660,000 -
3398 20980063 09820101 Trần Thị Thanh Thủy - 2,160,000 - 2,160,000 - 2,160,000 NỢ HỌC PHÍ
3399 20980494 09820101 Nguyễn Thụy Thủy Tiên - 440,000 - 440,000 440,000 -
3400 20980064 09820101 Nguyễn Khánh Quỳnh Trang - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
3401 20980529 09820101 Phạm Thị Huyền Trân - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -
3402 20980540 09820101 Lê Ngọc Thanh Trúc - 660,000 - 660,000 660,000 -
3403 20980563 09820101 Vũ Sinh Trường Uy - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -
3404 20980566 09820101 Trần Thị Kim Uyên - 840,000 - 840,000 840,000 -
3405 20980572 09820101 Lương Thái Thị Yến Vân - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -
3406 20980074 09820101 Trần Thị Ngọc Vinh - 660,000 - 660,000 660,000 -
3407 20980588 09820101 Trần Thị Vui - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3408 20980080 09820102 Nguyễn Huỳnh Diễm Anh - 1,040,000 - 1,040,000 1,040,000 -
3409 20980115 09820102 Nguyễn Thị Mỹ Danh - 720,000 - 720,000 720,000 -
3410 20980119 09820102 Đoàn Ngọc Trúc Diệp - 840,000 - 840,000 840,000 -
3411 20980120 09820102 Nguyễn Ngọc Diệp - 440,000 - 440,000 440,000 -
3412 20980160 09820102 Vũ Thị Nam Hà - 660,000 - 660,000 660,000 -
3413 20980162 09820102 Vũ Thanh Hải - 660,000 - 660,000 660,000 -
3414 20980170 09820102 Nguyễn Minh Hân - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
3415 20980171 09820102 Nguyễn Thị Ngọc Hân - 660,000 - 660,000 660,000 -
3416 20980181 09820102 Nguyễn Trung Hiện - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3417 20980197 09820102 Phạm Thu Hoài - 660,000 - 660,000 660,000 -
3418 20980215 09820102 Đặng Quốc Hưng - 660,000 - 660,000 660,000 -
3419 20980216 09820102 Hồ Quang Hưng 660,000 - - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ
3420 20980220 09820102 Nguyễn Thụy Minh Hương - 660,000 - 660,000 660,000 -
3421 20980253 09820102 Đỗ Kiều Thảo Linh - 660,000 - 660,000 660,000 -
3422 20980260 09820102 Nguyễn Thị Nguyệt Linh - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
3423 20980261 09820102 Nguyễn Thị Thùy Linh - 840,000 - 840,000 840,000 -
3424 20980271 09820102 Lục Thị Loan - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
3425 088480K 09820102 Võ Thị Hồng Loan - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3426 20980275 09820102 Đào Thị Kim Lụa - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3427 20980282 09820102 Đào Thị Thanh Mai - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3428 20980296 09820102 Đặng Thị Diễm My - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
3429 20980309 09820102 Trần Thị Mỹ Nga - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3430 20980311 09820102 Trình Thị Nga - 660,000 - 660,000 660,000 -
3431 20980328 09820102 Lê Thị Mỹ Ngọc - 660,000 - 660,000 660,000 -
3432 20980337 09820102 Trần Thị Minh Nhật - 5,260,000 - 5,260,000 5,260,000 -
3433 20980347 09820102 Lê Thị Hồng Nhung 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
3434 20980369 09820102 Nguyễn Mạnh Phi - 440,000 - 440,000 440,000 -
3435 20980385 09820102 Nguyễn Thị Thúy Phượng - 440,000 - 440,000 440,000 -
3436 20980399 09820102 Lâm Ngọc Quỳnh - 5,540,000 - 5,540,000 5,540,000 -
3437 20980407 09820102 Trần Mộng Sương - 440,000 - 440,000 440,000 -
3438 20980425 09820102 Mã Nhật Thanh - 1,460,000 - 1,460,000 1,460,000 -
3439 20980441 09820102 Huỳnh Thị Mai Thảo - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3440 20980447 09820102 Nguyễn Thị Ngọc Thảo - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3441 20980448 09820102 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
3442 20980449 09820102 Nguyễn Thị Thu Thảo - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
3443 20980468 09820102 Nguyễn Tiến Thông - 660,000 - 660,000 660,000 -
3444 20980478 09820102 Trần Thị Lệ Thùy - 660,000 - 660,000 660,000 -
3445 20980482 09820102 Nguyễn Thị Hồng Thủy - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3446 20980485 09820102 Phạm Ngọc Thủy - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3447 20980495 09820102 Phan Thủy Tiên - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -
3448 20980533 09820102 Hồ Quốc Trị - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3449 20980542 09820102 Tô Lê Phương Trúc - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3450 20980546 09820102 Trần Tiến Trường - 660,000 - 660,000 660,000 -
3451 20980547 09820102 Lê Trần Uyên Tú - 660,000 - 660,000 660,000 -
3452 20980567 09820102 Lê Thị Quỳnh Uyển - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3453 20980603 09820102 Nguyễn Thị Hải Yến - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3454 20980079 09820301 Lê Trần Nguyệt Anh 50,000 1,680,000 - 1,730,000 1,680,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ
3455 20980009 09820301 Nguyễn Thị Thùy Dung - 840,000 - 840,000 840,000 -
3456 20980127 09820301 Phạm Quang Dũng - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -
3457 20980012 09820301 Dương Thị Bích Duyên - 660,000 - 660,000 660,000 -
3458 20980611 09820301 Nguyễn Thị Thùy Dương - 660,000 - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ
3459 20980139 09820301 Trần Thị Thùy Dương - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
3460 20980141 09820301 Lê Phước Đại - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -
3461 20980143 09820301 Lâm Thị Ngọc Điệp - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -
3462 20980147 09820301 Phạm Hà Việt Đức - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
3463 20980149 09820301 Hoàng Thanh Thùy Giang - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -
3464 20980014 09820301 Lê Thị Thu Hà - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3465 20980019 09820301 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3466 20980180 09820301 Ye Thị Tuyết Hiền - 1,320,000 - 1,320,000 - 1,320,000 NỢ HỌC PHÍ
3467 20980183 09820301 Bùi Trung Hiếu - 5,130,000 - 5,130,000 - 5,130,000 NỢ HỌC PHÍ
3468 20980023 09820301 Nguyễn Thị Hòa - 2,120,000 - 2,120,000 2,120,000 -
3469 20980025 09820301 Nguyễn Thị Thanh Huyền - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
3470 20980225 09820301 Nguyễn Thị Xuân Hường - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3471 20980028 09820301 Nguyễn Vương Khang - 660,000 - 660,000 660,000 -
3472 20980245 09820301 Nguyễn Thị Ngọc Lan - 660,000 - 660,000 660,000 -
3473 20980251 09820301 Diệp Thị Linh - 1,240,000 - 1,240,000 1,240,000 -
3474 20980252 09820301 Dương Thị Phương Linh - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3475 20980277 09820301 Nguyễn Thị Mai Ly - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3476 20980284 09820301 Lê Nguyễn Phương Mai - 660,000 - 660,000 660,000 -
3477 20980305 09820301 Lê Trần Toàn Năng - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3478 20980307 09820301 Dương Thị Việt Nga - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -
3479 20980037 09820301 Nguyễn Thị Tuyết Ngân - 660,000 - 660,000 660,000 -
3480 20980334 09820301 Trương Thị Mỹ Nguyệt - 840,000 - 840,000 840,000 -
3481 20980335 09820301 Mai Thanh Nhàn - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3482 20980043 09820301 Nguyễn Thị Nhung - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
3483 20980352 09820301 Trần Thị Hồng Nhung - 660,000 - 660,000 660,000 -
3484 20980358 09820301 Lê Nhị Hà Ninh - 660,000 - 660,000 660,000 -
3485 20980045 09820301 Nguyễn Xuân Oanh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3486 20980376 09820301 Hoàng Lan Phương - 660,000 - 660,000 660,000 -
3487 20980396 09820301 Ngô Xuân Quyền - 3,060,000 - 3,060,000 3,060,000 -
3488 20980403 09820301 Nguyễn Hoài Sơn - 660,000 - 660,000 660,000 -
3489 20980409 09820301 Đinh Thị Hữu Tài - 660,000 - 660,000 660,000 -
3490 20980418 09820301 Ngô Thị Thanh Tân - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3491 20980419 09820301 Nguyễn Hoàng Tân - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3492 20980422 09820301 Dương Thị Thanh Thái - 660,000 - 660,000 660,000 -
3493 20980437 09820301 Đặng Hoàng Phương Thảo - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -
3494 20980446 09820301 Nguyễn Thị Bích Thảo - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3495 20980614 09820301 Nguyễn Thị Phương Thảo - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -
3496 20980452 09820301 Trần Thị Thu Thảo - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
3497 20980454 09820301 Văn Thị Thanh Thảo - 1,720,000 - 1,720,000 1,720,000 -
3498 20980056 09820301 Châu Bảo Thế - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -
3499 20980057 09820301 Nguyễn Văn Thế (10,000) - - (10,000) - (10,000)
3500 20980058 09820301 Ngô Thị Ngọc Thi - 660,000 - 660,000 660,000 -
3501 20980467 09820301 Chu Trần Minh Thông - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3502 20980496 09820301 Võ Trần Tiến - 3,360,000 - 3,360,000 3,360,000 -
3503 20980508 09820301 Nguyễn Thị Thùy Trang - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3504 20980511 09820301 Phạm Thùy Trang - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -
3505 20980522 09820301 Vũ Thị Kim Trang - 660,000 - 660,000 660,000 -
3506 20980068 09820301 Phan Thị Bích Trâm - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3507 20980548 09820301 Nguyễn Mộng Cẩm Tú - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -
3508 20980556 09820301 Lê Ngọc Tuyền - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3509 20980584 09820301 Trần Thúy Vi - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3510 20980592 09820301 Lê Hoàng Yến Vy - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
3511 20980596 09820301 Hoa Như ý - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -
3512 20980597 09820301 Lê Phương Như ý - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -
3513 20980598 09820301 Nguyễn Thị Như ý - 1,740,000 - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
3514 20980078 09820302 Đặng Đông Anh - 6,700,000 - 6,700,000 6,700,000 -
3515 20980110 09820302 Nguyễn Ngọc Lan Chi - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -
3516 20980112 09820302 Trần Bội Cơ - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
3517 20980131 09820302 Văn Trọng Duy - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
3518 20980133 09820302 Lê Thị Mỹ Duyên - 2,220,000 - 2,220,000 2,220,000 -
3519 20980146 09820302 Nguyễn Minh Đức 1,530,000 3,960,000 - 5,490,000 5,490,000 -
3520 20980157 09820302 Nguyễn Thị Hà - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -
3521 20980158 09820302 Trần Thị Thu Hà - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3522 20980173 09820302 Bùi Phương Mỹ Hậu - 660,000 - 660,000 660,000 -
3523 20980200 09820302 Nguyễn Tuyết Hồng - 840,000 - 840,000 840,000 -
3524 20980201 09820302 Phạm Thị Hồng (90,000) 3,200,000 - 3,110,000 3,110,000 -
3525 20980203 09820302 Võ Thị ánh Hồng - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3526 20980211 09820302 Nguyễn Hoàng Nga Huyền - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -
3527 20980218 09820302 Đặng Thu Hương - 1,860,000 - 1,860,000 1,860,000 -
3528 20980228 09820302 Lý Việt Khái - 660,000 - 660,000 660,000 -
3529 20980230 09820302 Dương Thị Diệp Khanh - 5,780,000 - 5,780,000 5,780,000 -
3530 20980233 09820302 ừng Chống Khìn - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -
3531 20980235 09820302 Trần Đăng Khoa - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -
3532 20980254 09820302 Huỳnh Thị Kim Linh - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
3533 20980269 09820302 Chu Thị Loan - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3534 20980280 09820302 Trương Nguyễn Thị Hồng Ly - 1,070,000 - 1,070,000 1,070,000 -
3535 20980281 09820302 Đào Thị Quỳnh Mai - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3536 20980289 09820302 Phạm Ngọc Mai - 660,000 - 660,000 660,000 -
3537 20980290 09820302 Lê Thị Mến 1,490,000 - - 1,490,000 - 1,490,000 NỢ HỌC PHÍ
3538 20980314 09820302 Bùi Thị Kim Ngân - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3539 20980316 09820302 Hồ Hiếu Ngân - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3540 20980326 09820302 Đỗ Thị Mỹ Ngọc - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3541 20980363 09820302 Đào Thị Oanh - 660,000 - 660,000 660,000 -
3542 20980364 09820302 Đinh Thị Hoàng Oanh - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
3543 20980389 09820302 Nguyễn Minh Quang - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
3544 20980405 09820302 Nguyễn Lê Hoàng Sơn - 3,360,000 - 3,360,000 3,360,000 -
3545 20980413 09820302 La Thanh Tâm - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3546 20980414 09820302 Nguyễn Thị Ngọc Tâm - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -
3547 20980421 09820302 Nguyễn Cơ Thạch - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3548 20980423 09820302 Nguyễn Quang Thái - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -
3549 20980434 09820302 Nguyễn Văn Thành - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3550 20980435 09820302 Trương Nhật Thành - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3551 20980450 09820302 Nguyễn Trang Nguyên Thảo - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
3552 20980460 09820302 Nguyễn Hoàng Thắng - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -
3553 20980484 09820302 Phạm Hồng Thủy - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -
3554 20980486 09820302 Phạm Nguyễn Thanh Thủy - 440,000 - 440,000 440,000 -
3555 20980490 09820302 Nguyễn Phước Thảo Thư - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -
3556 20980509 09820302 Phạm Ngô Thảo Trang 2,040,000 3,620,000 - 5,660,000 5,660,000 -
3557 20980510 09820302 Phạm Thị Thu Trang - 660,000 - 660,000 660,000 -
3558 20980528 09820302 Nguyễn Trang Huyền Trân - 660,000 - 660,000 660,000 -
3559 20980537 09820302 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 50,000 2,520,000 - 2,570,000 2,570,000 -
3560 20980539 09820302 Đặng Thùy Quỳnh Trúc - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3561 20980550 09820302 Ngô Đình Tuấn - 1,700,000 - 1,700,000 1,320,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
3562 20980551 09820302 Nguyễn Anh Tuấn - 660,000 - 660,000 660,000 -
3563 20980559 09820302 Nguyễn Thị Thanh Tuyền - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3564 20980561 09820302 Hồ Thị ánh Tuyết - 2,120,000 - 2,120,000 2,120,000 -
3565 20980574 09820302 Ngô Thị Thu Vân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -
3566 20980580 09820302 Phan Thùy Vân - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -
3567 20980583 09820302 Trần Thị Tường Vi - 1,970,000 - 1,970,000 1,970,000 -
3568 20980589 09820302 Trịnh Thị Thùy Vương - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -
3569 20980605 09820302 Phan Thị Ngọc Yến - 660,000 - 660,000 660,000 -
3570 20980609 09820302 Trịnh Thị Kim Yến - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -
3571 40980015 09840002 Mai Thành An - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
3572 40980016 09840002 Lê Việt Anh - 400,000 - 400,000 400,000 -
3573 71180097 09840002 Sẩm Thị Kiều Anh (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)
3574 51083032 09840002 Đinh Thế Bảo 5,069,000 - - 5,069,000 - 5,069,000 NỢ HỌC PHÍ
3575 40980025 09840002 Lê Trung Can - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -
3576 80981128 09840002 Đoàn Thái Châu (2,090,000) - - (2,090,000) - (2,090,000)
3577 81180002 09840002 Lê Vũ Hoài Châu (1,070,000) - - (1,070,000) - (1,070,000)
3578 01180033 09840002 Nguyễn Hoài Bích Chi (820,000) - - (820,000) - (820,000)
3579 40980031 09840002 Huỳnh Ngọc Chưởng - 2,840,000 - 2,840,000 2,840,000 -
3580 51083035 09840002 Phạm Nguyễn Minh Cường 5,058,000 - - 5,058,000 - 5,058,000 NỢ HỌC PHÍ
3581 71080085 09840002 Nguyễn Thành Danh 2,712,000 - - 2,712,000 - 2,712,000 NỢ HỌC PHÍ
3582 01180038 09840002 Lưu Thúy Dinh (820,000) - - (820,000) - (820,000)
3583 71180108 09840002 Nguyễn Hoàng Dung (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)
3584 51183001 09840002 Nguyễn Dương Duy (475,000) - - (475,000) - (475,000)
3585 40980039 09840002 Nguyễn Vũ Duy - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -
3586 20980129 09840002 Phan Hà Tấn Duy (1,650,000) - - (1,650,000) - (1,650,000)
3587 40980041 09840002 Trần Thanh Duy - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -
3588 81180044 09840002 Phạm Ngọc Dương (540,000) - - (540,000) - (540,000)
3589 070010T 09840002 Nguyễn Thành Đạt 1,953,000 - - 1,953,000 - 1,953,000 NỢ HỌC PHÍ
3590 40980043 09840002 Trần Tấn Đạt - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -
3591 40980045 09840002 Nguyễn Minh Độ - 480,000 - 480,000 480,000 -
3592 51083043 09840002 Dương Quốc Đồng 477,000 - - 477,000 - 477,000 NỢ HỌC PHÍ
3593 40980046 09840002 Đỗ Thượng Đức - 4,200,000 - 4,200,000 1,880,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
3594 40980047 09840002 Nguyễn Văn Đức - 480,000 - 480,000 480,000 -
3595 080798Q 09840002 Đinh Thúy Hà 486,000 - - 486,000 - 486,000 NỢ HỌC PHÍ
3596 21180090 09840002 Dương Nguyên Thu Hạnh (1,420,000) - - (1,420,000) - (1,420,000)
3597 01180051 09840002 Phạm Thị Hạnh (1,055,000) - - (1,055,000) - (1,055,000)
3598 01081034 09840002 Lê Nguyễn Thanh Hằng 2,661,000 - - 2,661,000 - 2,661,000 NỢ HỌC PHÍ
3599 B1180104 09840002 Trần Thị Xuân Hằng (2,990,000) - - (2,990,000) - (2,990,000)
3600 40980053 09840002 Trần Hải Hậu (345,000) - - (345,000) - (345,000)
3601 81180058 09840002 Hồ Trung Hiếu (415,000) - - (415,000) - (415,000)
3602 20980184 09840002 Lê Minh Hiếu 220,000 - - 220,000 - 220,000 NỢ HỌC PHÍ
3603 21180098 09840002 Nguyễn Thanh Mai Hiếu (1,290,000) - - (1,290,000) - (1,290,000)
3604 41180046 09840002 Tô Nguyễn Minh Hiếu (2,650,000) - - (2,650,000) - (2,650,000)
3605 40980058 09840002 Nguyễn Huy Hoàng - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -
3606 81180064 09840002 Nguyễn Văn Hoàng (540,000) - - (540,000) - (540,000)
3607 51083052 09840002 Trần Huy Hoàng 4,737,000 - - 4,737,000 - 4,737,000 NỢ HỌC PHÍ
3608 41000163 09840002 Vũ Văn Học 4,425,000 - - 4,425,000 - 4,425,000 NỢ HỌC PHÍ
3609 40980066 09840002 Trần Thanh Hùng 2,105,000 - - 2,105,000 - 2,105,000 NỢ HỌC PHÍ
3610 40980068 09840002 Trần Quang Huy - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -
3611 71180134 09840002 Trần Kim Hưng (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)
3612 00981180 09840002 Nguyễn Trà Diễm Hương (330,000) - - (330,000) - (330,000)
3613 40980071 09840002 Trần Gia Khánh 320,000 - - 320,000 - 320,000 NỢ HỌC PHÍ
3614 20980236 09840002 Trần Lê Đăng Khoa 435,000 - - 435,000 - 435,000 NỢ HỌC PHÍ
3615 40980075 09840002 Đỗ Trung Kiên - 4,240,000 - 4,240,000 4,240,000 -
3616 41180007 09840002 Lưu Trung Kiên (1,360,000) - - (1,360,000) - (1,360,000)
3617 41182056 09840002 Trần Ngọc Kỳ (2,650,000) - - (2,650,000) - (2,650,000)
3618 01180076 09840002 Huỳnh Thị Hồng Linh (820,000) - - (820,000) - (820,000)
3619 01081051 09840002 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3,891,000 - - 3,891,000 - 3,891,000 NỢ HỌC PHÍ
3620 80981176 09840002 Phan Hoàng Kiều Linh 330,000 - - 330,000 - 330,000 NỢ HỌC PHÍ
3621 00981186 09840002 Lê Thái Cát Long 880,000 - - 880,000 - 880,000 NỢ HỌC PHÍ
3622 50983076 09840002 Nguyễn Tiến Long 2,440,000 - - 2,440,000 - 2,440,000 NỢ HỌC PHÍ
3623 51183009 09840002 Nguyễn Tùng Long (475,000) - - (475,000) - (475,000)
3624 51083066 09840002 ừng Giai Long 3,390,000 - - 3,390,000 - 3,390,000 NỢ HỌC PHÍ
3625 41182061 09840002 Lê Chung Quốc Lộc (1,615,000) - - (1,615,000) - (1,615,000)
3626 50983078 09840002 Nguyễn Phước Lộc 1,880,000 - - 1,880,000 - 1,880,000 NỢ HỌC PHÍ
3627 40980088 09840002 Phạm Xuân Công Luân - 5,800,000 - 5,800,000 3,480,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
3628 21180128 09840002 Trần Hoàng Luân (1,290,000) - - (1,290,000) - (1,290,000)
3629 B1080135 09840002 Lê Thị Thanh Luyến 3,480,000 - - 3,480,000 - 3,480,000 NỢ HỌC PHÍ
3630 40980091 09840002 Trương Hữu Mạnh - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -
3631 71180164 09840002 Hà Thị Bích Ngọc (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)
3632 B1180033 09840002 Dương Thảo Nguyên (1,700,000) - - (1,700,000) - (1,700,000)
3633 40980007 09840002 Lê Thanh Nhàn - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3634 21180161 09840002 Nguyễn Lê Diễm Nhi (1,780,000) - - (1,780,000) - (1,780,000)
3635 01180008 09840002 Nguyễn Huỳnh Cẩm Nhung (440,000) - - (440,000) - (440,000)
3636 40980106 09840002 Phạm Văn Phú - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -
3637 51083082 09840002 Lý Hoàng Phúc 3,231,000 - - 3,231,000 - 3,231,000 NỢ HỌC PHÍ
3638 01180106 09840002 Vương Hoàng Phụng (820,000) - - (820,000) - (820,000)
3639 B1080036 09840002 Nguyễn Tuấn Phước (4,455,000) - - (4,455,000) - (4,455,000)
3640 71180185 09840002 Lê Danh Phương (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)
3641 21080028 09840002 Nguyễn Duy Phương 660,000 - - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ
3642 40980113 09840002 Bùi Minh Quân - 600,000 - 600,000 600,000 -
3643 41182082 09840002 Huỳnh Ngọc Quân (1,610,000) - - (1,610,000) - (1,610,000)
3644 41180097 09840002 Bùi Xuân Quí (1,740,000) - - (1,740,000) - (1,740,000)
3645 40980115 09840002 Văn Công Quý - 3,400,000 - 3,400,000 3,400,000 -
3646 41180099 09840002 Võ Phú Quý (1,610,000) - - (1,610,000) - (1,610,000)
3647 40980119 09840002 Điểu Srai - 6,200,000 - 6,200,000 6,200,000 -
3648 71180195 09840002 Dương Văn Đức Tài (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)
3649 41080081 09840002 Mai Đức Tài 2,745,000 - - 2,745,000 - 2,745,000 NỢ HỌC PHÍ
3650 40980125 09840002 Trần Thanh Tâm - 2,480,000 - 2,480,000 2,480,000 -
3651 41180106 09840002 Đỗ Tấn Thành (1,615,000) - - (1,615,000) - (1,615,000)
3652 41080088 09840002 Huỳnh Quốc Thắng (3,590,000) - - (3,590,000) - (3,590,000)
3653 50983128 09840002 Phạm Minh Thắng (1,775,000) - - (1,775,000) - (1,775,000)
3654 40980131 09840002 Trần Ngọc Thắng - 960,000 - 960,000 960,000 -
3655 40980009 09840002 Nguyễn Thị Bích Thi - 3,800,000 - 3,800,000 1,480,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
3656 40980135 09840002 Điền Văn Thông - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -
3657 40980010 09840002 Vũ Thị Thơ - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -
3658 20980480 09840002 Lê Dương Thanh Thủy 330,000 - - 330,000 - 330,000 NỢ HỌC PHÍ
3659 01180134 09840002 Lê Thị Thúy (820,000) - - (820,000) - (820,000)
3660 81180116 09840002 Nguyễn Quang Tiến (540,000) - - (540,000) - (540,000)
3661 01180140 09840002 Nguyễn Thị Kim Tiến (820,000) - - (820,000) - (820,000)
3662 40980140 09840002 Đỗ Đinh Minh Tín - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -
3663 40980142 09840002 Nguyễn Quang Tín - 3,000,000 - 3,000,000 3,060,000 (60,000)
3664 50983014 09840002 Huỳnh Thị Trang 3,435,000 - - 3,435,000 - 3,435,000 NỢ HỌC PHÍ
3665 01180142 09840002 Nguyễn Thị Thu Trang (820,000) - - (820,000) - (820,000)
3666 074474A 09840002 Hồ Thị Bích Trâm (1,760,000) - - (1,760,000) - (1,760,000)
3667 40980148 09840002 Phùng Minh Trí - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
3668 40980149 09840002 Trương Minh Trí - 6,240,000 - 6,240,000 6,240,000 -
3669 40980150 09840002 Hứa Văn Trình - 480,000 - 480,000 480,000 -
3670 40980154 09840002 Nguyễn Quang Trường - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
3671 070367T 09840002 Nguyễn Bá Tuần (509,000) - - (509,000) - (509,000)
3672 51183110 09840002 Trần Quốc Tuấn (980,000) - - (980,000) - (980,000)
3673 81180139 09840002 Huỳnh Đạo Thanh Việt (1,450,000) - - (1,450,000) - (1,450,000)
3674 51083118 09840002 Nguyễn Quốc Việt 4,821,000 - - 4,821,000 - 4,821,000 NỢ HỌC PHÍ
3675 01180023 09840002 Lê Thụy Hoàng Vy (440,000) - - (440,000) - (440,000)
3676 51183119 09840002 Lê Hùng Vỹ (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)
3677 21180057 09840002 Lê Phúc Xịn (910,000) - - (910,000) - (910,000)
3678 70980035 09840002 Trần Ngọc ánh Xuân 3,745,000 - - 3,745,000 - 3,745,000 NỢ HỌC PHÍ
3679 40980022 09840003 Phan Thái Bình - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -
3680 40980024 09840003 Nguyễn Văn Bộ - 1,560,000 - 1,560,000 1,560,000 -
3681 40980064 09840003 Huỳnh Hoàng Hồ - 4,800,000 - 4,800,000 2,480,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
3682 40980076 09840003 Trương Vô Kỵ 1,060,000 5,440,000 - 6,500,000 - 6,500,000 NỢ HỌC PHÍ
3683 40980078 09840003 Huỳnh Thế Linh 1,400,000 - - 1,400,000 - 1,400,000 NỢ HỌC PHÍ
3684 40980082 09840003 Lục Bỉnh Long - 4,640,000 - 4,640,000 2,640,000 2,000,000 NỢ HỌC PHÍ
3685 40980084 09840003 Trần Quốc Long - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
3686 40980095 09840003 Nguyễn Ngọc Hùng Minh - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -
3687 40980105 09840003 Lê Quang Minh Phi - 4,880,000 - 4,880,000 2,560,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
3688 40980109 09840003 Trịnh Hồng Phúc 580,000 - - 580,000 - 580,000 NỢ HỌC PHÍ
3689 40980116 09840003 Phạm Văn Quyết - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -
3690 40980118 09840003 Lê Huy Sơn - 480,000 - 480,000 480,000 -
3691 40980124 09840003 Huỳnh Tấn Tâm - 2,560,000 - 2,560,000 2,560,000 -
3692 40980128 09840003 Lâm Đạo Thành - 7,080,000 - 7,080,000 4,760,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
3693 40980129 09840003 Nguyễn Văn Thành - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
3694 070731D 09840003 Đỗ Đức Thọ 1,210,000 1,080,000 - 2,290,000 2,290,000 -
3695 070766D 09840003 Phạm Đắc Trung 50,000 2,400,000 - 2,450,000 - 2,450,000 NỢ HỌC PHÍ
3696 40980152 09840003 Văn Quang Trực - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -
3697 40980162 09840003 Đào Văn út - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
3698 40980170 09840003 Phan Minh Vũ - 720,000 - 720,000 720,000 -
3699 40980174 09840003 Trương Xuân Vương - 400,000 - 400,000 400,000 -
3700 50983019 09850301 Hoàng Uyên Trúc Anh - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -
3701 50983020 09850301 Nguyễn Hoàng Anh - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -
3702 070028T 09850301 Tạ Hoàng Duyên Anh - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
3703 50983040 09850301 Nguyễn Huỳnh Chí Đạt - 1,690,000 - 1,690,000 1,690,000 -
3704 50983041 09850301 Phan Tiến Đạt - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
3705 081246T 09850301 Đặng Quang Hải - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -
3706 50983045 09850301 Nguyễn Đình Hải - 1,840,000 - 1,840,000 1,840,000 -
3707 50983047 09850301 Nguyễn Thanh Hằng - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -
3708 50983051 09850301 Nguyễn Hoàng Hiệp - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -
3709 50983004 09850301 Hoàng Tiến Hòa - 1,690,000 - 1,690,000 1,690,000 -
3710 50983052 09850301 Nguyễn Huy Hoàng - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
3711 070132T 09850301 Đinh Xuân Huy - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -
3712 50983055 09850301 Hồ Trọng Huy - 6,550,000 - 6,550,000 5,740,000 810,000 NỢ HỌC PHÍ
3713 50983006 09850301 Hạ Quang Huynh - 2,720,000 - 2,720,000 - 2,720,000 NỢ HỌC PHÍ
3714 50983062 09850301 Đào Duy Khánh - 5,360,000 - 5,360,000 3,010,000 2,350,000 NỢ HỌC PHÍ
3715 50983067 09850301 Lê Tuấn Kiệt - 2,780,000 - 2,780,000 2,780,000 -
3716 50983068 09850301 Tăng Anh Kiệt - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -
3717 50983071 09850301 Nguyễn La Ngọc Lâm - 3,310,000 - 3,310,000 3,310,000 -
3718 50983073 09850301 Nguyễn Thứ Lễ - 5,370,000 - 5,370,000 5,370,000 -
3719 50983074 09850301 Nguyễn Duy Long - 440,000 - 440,000 440,000 -
3720 50983077 09850301 Trần Kim Long - 810,000 - 810,000 810,000 -
3721 50983079 09850301 Nguyễn Thành Lộc - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -
3722 50983080 09850301 Trần Phước Lộc - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -
3723 50983081 09850301 Tôn Long Lợi - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -
3724 50983084 09850301 Võ Hùng Mạnh - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -
3725 50983085 09850301 Đặng Huy Minh - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
3726 50983090 09850301 Vòng Chiếng Mình - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -
3727 50983010 09850301 Tô Cao Nguyên - 3,290,000 - 3,290,000 3,290,000 -
3728 50983096 09850301 Võ Việt Như Nguyễn 3,300,000 4,340,000 - 7,640,000 - 7,640,000 NỢ HỌC PHÍ
3729 50983098 09850301 Nguyễn Thị Hiền Ni - 1,840,000 - 1,840,000 1,840,000 -
3730 50983108 09850301 Lâm Hoàng Quy - 5,150,000 - 5,150,000 5,150,000 -
3731 50983109 09850301 Trần Thị Lệ Quyên - 1,910,000 - 1,910,000 1,910,000 -
3732 50983110 09850301 Võ Thị My Sa - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -
3733 50983114 09850301 Nguyễn Tấn Tài - 2,720,000 - 2,720,000 2,720,000 -
3734 50983115 09850301 Trần Minh Tài - 5,150,000 - 5,150,000 5,150,000 -
3735 50903100 09850301 Trần Văn Tài - 6,610,000 - 6,610,000 6,610,000 -
3736 50983119 09850301 Võ Văn Tấn - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -
3737 50983124 09850301 Võ Long Thành - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
3738 50983127 09850301 Đặng Quốc Thắng (445,000) 3,670,000 - 3,225,000 - 3,225,000 NỢ HỌC PHÍ
3739 50983136 09850301 Phạm Thị Thương - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -
3740 50983137 09850301 Nguyễn Hồng Thủy Tiên - 1,840,000 - 1,840,000 1,840,000 -
3741 50983018 09850301 Đinh Đăng Tiến - 1,250,000 - 1,250,000 1,250,000 -
3742 50983141 09850301 Trần Thị Đài Trang - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
3743 50983148 09850301 Nguyễn Anh Tú - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
3744 50983017 09850301 Mai Xuân Tuyến - 5,720,000 - 5,720,000 - 5,720,000 NỢ HỌC PHÍ
3745 50983156 09850301 Huỳnh Tú Vinh - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -
3746 50983159 09850301 Nguyễn Hoài Vũ - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
3747 50983161 09850301 Đỗ Khí Xuyên (445,000) - - (445,000) - (445,000)
3748 70980039 09870001 Lý Kim Anh - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -
3749 70980040 09870001 Ngô Thị Vân Anh - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -
3750 70980055 09870001 Phạm Ngọc Danh - 440,000 - 440,000 440,000 -
3751 70980058 09870001 Võ Ngọc Diễm - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -
3752 70980076 09870001 Nguyễn Thị Bích Hà - 840,000 - 840,000 840,000 -
3753 70980082 09870001 Huỳnh Thị Thúy Hằng - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -
3754 70980085 09870001 Đỗ Duy Hậu - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
3755 70980089 09870001 Ngô Minh Hiếu - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
3756 70980006 09870001 Phan Ngọc Khánh Hoàng - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -
3757 70980008 09870001 Lê Thị Kim Hương - 1,560,000 - 1,560,000 1,560,000 -
3758 70980116 09870001 Nguyễn Thị Thanh Hương - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
3759 70980010 09870001 Nguyễn Thanh Khiết - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3760 70980131 09870001 Hồ Thị Mỹ Lệ - 660,000 - 660,000 660,000 -
3761 70980132 09870001 Lê Thị Ngọc Liên - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
3762 70980013 09870001 Vũ Thoại Trúc Ly - 440,000 - 440,000 440,000 -
3763 70980162 09870001 Lâm Thị Mỹ - 840,000 - 840,000 840,000 -
3764 70980163 09870001 Đỗ Hoàng Nam 1,020,000 2,160,000 - 3,180,000 3,180,000 -
3765 70980016 09870001 Nguyễn Thị Kim Ngân - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
3766 70980018 09870001 Nguyễn Thị Bích Ngọc - 6,140,000 - 6,140,000 6,140,000 -
3767 70980180 09870001 Sầm Thanh Nhã - 1,820,000 - 1,820,000 1,820,000 -
3768 70980181 09870001 Bùi Thị Yến Nhi - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3769 70980019 09870001 Nguyễn Thị Cẩm Nhung - 1,820,000 - 1,820,000 - 1,820,000 NỢ HỌC PHÍ
3770 70980186 09870001 Nguyễn Thị Tuyết Nhung - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -
3771 70980020 09870001 Lê Phú Phúc - 2,120,000 - 2,120,000 2,120,000 -
3772 70980201 09870001 Dương Thị Ngọc Phượng - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3773 70980021 09870001 Đinh Thanh Sang - 2,500,000 - 2,500,000 2,120,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
3774 70980212 09870001 Thái Minh Sơn - 840,000 - 840,000 840,000 -
3775 70980216 09870001 Lê Hữu Tài - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
3776 70980024 09870001 Nguyễn Thị Phương Tâm 1,020,000 3,920,000 - 4,940,000 - 4,940,000 NỢ HỌC PHÍ
3777 70980222 09870001 Ngô Thị Hồng Thanh - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -
3778 70980223 09870001 Nguyễn Hữu Kim Thanh - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
3779 70980224 09870001 Nguyễn Minh Thanh - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -
3780 70980025 09870001 Trần Ngọc Thanh - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -
3781 70980028 09870001 Nguyễn Hoàng Thanh Trang - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -
3782 70980284 09870001 Nguyễn Hồng Tuấn - 440,000 - 440,000 440,000 -
3783 70980291 09870001 Phạm Thị Minh Tuyền - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -
3784 70980292 09870001 Trần Ngọc Tường - 440,000 - 440,000 440,000 -
3785 70980293 09870001 Lê Nguyễn Thục Uyên 1,020,000 - - 1,020,000 - 1,020,000 NỢ HỌC PHÍ
3786 70980294 09870001 Lê Bảo Yến Vân - 840,000 - 840,000 840,000 -
3787 70980303 09870001 Phạm Tiến Vinh 2,275,000 - - 2,275,000 - 2,275,000 NỢ HỌC PHÍ
3788 70980314 09870001 Trần Thị Như ý - 840,000 - 840,000 840,000 -
3789 70980037 09870002 Đặng Thị Kim Anh - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3790 70980038 09870002 Lê Thị Kim Anh - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -
3791 70980042 09870002 Nguyễn Thị Loan Anh - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
3792 70980053 09870002 Võ Tá Công - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3793 70980057 09870002 Trần Thị Thúy Diễm - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3794 70980063 09870002 Lê Quốc Duy - 440,000 - 440,000 440,000 -
3795 70980064 09870002 Nguyễn Hoàng Anh Duy - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
3796 70980088 09870002 Hoàng Văn Hiếu - 840,000 - 840,000 840,000 -
3797 70980101 09870002 Trần Thị Hồng 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
3798 082539Q 09870002 Nguyễn Quốc Huy - 6,520,000 - 6,520,000 6,520,000 -
3799 70980110 09870002 Nguyễn Hữu Hưng - 840,000 - 840,000 840,000 -
3800 70980111 09870002 Nguyễn Thanh Hưng - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -
3801 70980112 09870002 Nguyễn Thành Hưng - 5,350,000 - 5,350,000 - 5,350,000 NỢ HỌC PHÍ
3802 70980118 09870002 Lỷ Dách Khìn - 660,000 - 660,000 660,000 -
3803 70980122 09870002 Nguyễn Nguyên Khôi - 660,000 - 660,000 660,000 -
3804 70980124 09870002 Lý Thiên Kim - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
3805 70980127 09870002 Tăng Xuân Lan - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
3806 70980145 09870002 Nguyễn Hoàng Long 1,100,000 1,280,000 - 2,380,000 1,280,000 1,100,000 NỢ HỌC PHÍ
3807 70980157 09870002 Phan Nhựt Minh - 660,000 - 660,000 660,000 -
3808 70980159 09870002 Nguyễn Diễm My - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3809 70980168 09870002 Dương Thị Kim Ngân - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -
3810 70980169 09870002 Phạm Ngọc Kim Ngân - 840,000 - 840,000 840,000 -
3811 70980190 09870002 Trần Văn Phú - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3812 70980200 09870002 Võ Thanh Phương - 660,000 - 660,000 660,000 -
3813 70980221 09870002 Lê Thị Ngọc Thanh - 440,000 - 440,000 440,000 -
3814 70980231 09870002 Phạm Thị Thanh Thảo - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -
3815 70980232 09870002 Thạch Thị Thu Thảo - 660,000 - 660,000 660,000 -
3816 70980251 09870002 Ngô Thị Thanh Thủy 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ
3817 70980259 09870002 Dương Hoàng Mỹ Tiên - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
3818 70980260 09870002 Cao Văn Tiến - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3819 70980264 09870002 Ngô Thị Tình - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -
3820 70980274 09870002 Trần Thị Thùy Trang - 720,000 - 720,000 720,000 -
3821 70980278 09870002 Lâm Mạc Hoàng Trúc - 660,000 - 660,000 660,000 -
3822 70980279 09870002 Trần Thụy Thiên Trúc - 660,000 - 660,000 660,000 -
3823 70980307 09870002 Lâm Trùng Vương - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -
3824 70980313 09870002 Võ Thị Thanh Xuân 1,020,000 1,500,000 - 2,520,000 2,520,000 -
3825 80981005 09880101 Lê Hoài Anh - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
3826 80981009 09880101 Trịnh Tuấn Anh - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
3827 80981010 09880101 Trần Hoài Ân - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
3828 80981011 09880101 Phạm Văn Ba - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -
3829 80981012 09880101 Lâm Tấn Bình - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -
3830 80981013 09880101 Nguyễn Phi Bình - 440,000 - 440,000 440,000 -
3831 80981015 09880101 Nguyễn Công Châu - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
3832 070970C 09880101 Trần Quốc Chính (1,510,000) - - (1,510,000) - (1,510,000)
3833 80981017 09880101 Nguyễn Văn Danh 2,315,000 - - 2,315,000 - 2,315,000 NỢ HỌC PHÍ
3834 80981018 09880101 Nguyễn Chí Dũng - 4,240,000 - 4,240,000 4,240,000 -
3835 80981019 09880101 Huỳnh Quốc Dương - 4,600,000 - 4,600,000 - 4,600,000 NỢ HỌC PHÍ
3836 80981020 09880101 Nguyễn Sỹ Đan - 5,740,000 - 5,740,000 5,740,000 -
3837 80981024 09880101 Lương Lữ Điện 2,420,000 5,490,000 - 7,910,000 - 7,910,000 NỢ HỌC PHÍ
3838 80981028 09880101 Hoàng Văn Giang - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
3839 80981256 09880101 Nguyễn Tường Giang - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -
3840 80981030 09880101 Nguyễn Thanh Hà - 1,910,000 - 1,910,000 1,910,000 -
3841 80981031 09880101 Đoàn Hải - 3,960,000 - 3,960,000 4,150,000 (190,000)
3842 80981032 09880101 Huỳnh Sơn Hải - 660,000 - 660,000 660,000 -
3843 80981034 09880101 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 660,000 - 660,000 660,000 -
3844 80981035 09880101 Huỳnh Duy Hậu - 1,720,000 - 1,720,000 1,720,000 -
3845 80981036 09880101 Phạm Văn Hậu - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
3846 80981040 09880101 Ngô Thanh Hiếu - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -
3847 070999C 09880101 Võ Trung Hiếu - 1,540,000 - 1,540,000 - 1,540,000 NỢ HỌC PHÍ
3848 80981045 09880101 Nguyễn Minh Hoàng - 4,360,000 - 4,360,000 - 4,360,000 NỢ HỌC PHÍ
3849 80981047 09880101 Phan Thanh Hùng - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
3850 80981049 09880101 Lâm Huy - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
3851 80981050 09880101 Lê Văn Huy - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
3852 80981051 09880101 Nguyễn Minh Hưng - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -
3853 80981052 09880101 Phan Thanh Kiệt - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
3854 80981061 09880101 Lê Hoài Nam - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
3855 80981064 09880101 Phạm Trung Nam - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
3856 80981065 09880101 Thái Hoàng Nghĩa - 660,000 - 660,000 660,000 -
3857 80981066 09880101 Nguyễn Văn Nhật - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -
3858 80981067 09880101 Lầu Hân Phía - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
3859 80981068 09880101 Lê Thanh Phong - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
3860 80981070 09880101 Nguyễn Chí Phúc - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -
3861 80981073 09880101 Võ Thanh Phúc - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -
3862 80981074 09880101 Vũ Đức Quang - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
3863 80981075 09880101 Nguyễn Hoàng Quân - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
3864 80981077 09880101 Trương Ngọc Quý - 5,180,000 - 5,180,000 5,180,000 -
3865 80981078 09880101 Nguyễn Trung Sang - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
3866 80981084 09880101 Nguyễn Lộc Thành - 3,350,000 - 3,350,000 3,350,000 -
3867 80981004 09880101 Huỳnh Văn Thi - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
3868 80981086 09880101 La Hưng Thịnh - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -
3869 80981088 09880101 Lê Văn Thọ - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -
3870 80981089 09880101 Từ Trung Thông - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
3871 80981091 09880101 Nguyễn Chính Thức - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
3872 80981093 09880101 Trần Quang Tỉnh - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
3873 80981094 09880101 Lê Trọng Toàn - 660,000 - 660,000 660,000 -
3874 80981096 09880101 Trịnh Phước Toàn - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
3875 80981097 09880101 Nguyễn Quốc Toản - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
3876 80981100 09880101 Huỳnh Quang Trí - 660,000 - 660,000 660,000 -
3877 80981101 09880101 Nguyễn Thanh Trí - 660,000 - 660,000 660,000 -
3878 80981109 09880101 Nguyễn Thanh Tú - 5,240,000 - 5,240,000 - 5,240,000 NỢ HỌC PHÍ
3879 80981255 09880101 Nguyễn Kim Tuấn - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
3880 80981113 09880101 Phạm Quốc Tưởng - 1,820,000 - 1,820,000 1,820,000 -
3881 80981114 09880101 Nguyễn Thị Vân Vi - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -
3882 80981116 09880101 Nguyễn Bảo Việt - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
3883 081874C 09880101 Nguyễn Anh Vũ - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -
3884 80981120 09880101 Ngô Thị Bảo Xuyên 720,000 - - 720,000 720,000 -
3885 80981124 09880102 Nguyễn Việt Anh - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
3886 80981126 09880102 Phạm Thanh Bình - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
3887 80981130 09880102 Trần Thành Công - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
3888 80981131 09880102 Huỳnh Quốc Cường - 720,000 - 720,000 720,000 -
3889 80981132 09880102 Hồ Văn Diễn - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
3890 80981134 09880102 Hoàng Hữu Dũng - 440,000 - 440,000 440,000 -
3891 80981135 09880102 Lê Tuấn Dũng - 6,340,000 - 6,340,000 4,020,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ
3892 80981136 09880102 Nguyễn Viết Dũng - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -
3893 80981138 09880102 Bàn Đức Duy 2,260,000 4,400,000 - 6,660,000 - 6,660,000 NỢ HỌC PHÍ
3894 80981139 09880102 Huỳnh Trần Duy - 880,000 - 880,000 880,000 -
3895 80981140 09880102 Lê Anh Duy - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
3896 80981141 09880102 Nguyễn Đức Duy - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
3897 80981142 09880102 Phạm Hoàng Duy - 660,000 - 660,000 660,000 -
3898 80981144 09880102 Huỳnh Minh Dương - 2,700,000 - 2,700,000 2,260,000 440,000 NỢ HỌC PHÍ
3899 80981254 09880102 Hồ Quang Đại - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -
3900 80981145 09880102 Đinh Thành Đạt - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
3901 80981146 09880102 Trần Tuấn Đạt - 880,000 - 880,000 880,000 -
3902 80981147 09880102 Thái Doãn Đồng - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
3903 80981148 09880102 Dư Xuân Đức - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
3904 80981149 09880102 Phạm Đức Quang Gia - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
3905 80981150 09880102 Nguyễn Hoàng Hải 1,555,000 - - 1,555,000 - 1,555,000 NỢ HỌC PHÍ
3906 80981151 09880102 Đặng Hoàng Anh Hiền - 1,540,000 - 1,540,000 - 1,540,000 NỢ HỌC PHÍ
3907 80981155 09880102 Đoàn Huy Hoàng - 440,000 - 440,000 440,000 -
3908 80981156 09880102 Lê Hoàng - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -
3909 80981161 09880102 Lâm Quốc Hùng - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
3910 80981162 09880102 Ngô Văn Hùng - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -
3911 80981163 09880102 Nguyễn Phước Hùng - 2,920,000 - 2,920,000 2,920,000 -
3912 80981165 09880102 Nguyễn Anh Khải 660,000 2,480,000 - 3,140,000 3,140,000 -
3913 80981167 09880102 Huỳnh Ngọc Khánh - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -
3914 80981170 09880102 Lâm Minh Khôi - 660,000 - 660,000 660,000 -
3915 80981171 09880102 Trịnh Huy Kính - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -
3916 80981172 09880102 Bùi Thanh Lâm - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
3917 80981173 09880102 Nguyễn Văn Liểu - 2,260,000 - 2,260,000 2,260,000 -
3918 80981178 09880102 Nguyễn Hoàng Long - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -
3919 80981181 09880102 Dương Văn Mạnh - 440,000 - 440,000 - 440,000 NỢ HỌC PHÍ
3920 80981182 09880102 Nguyễn Nhật Minh - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
3921 80981183 09880102 Trần Đình Minh - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
3922 80981187 09880102 Lê Thành Nhân - 4,840,000 - 4,840,000 4,840,000 -
3923 80981190 09880102 Phan Thị Quỳnh Như - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
3924 80981192 09880102 Huỳnh Trần Phú - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -
3925 80981193 09880102 Trần Nguyên Phùng - 1,820,000 - 1,820,000 1,820,000 -
3926 80981194 09880102 Lưu Trọng Phương - 4,840,000 - 4,840,000 4,840,000 -
3927 80981196 09880102 Nguyễn Thanh Quang - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
3928 80981197 09880102 Phan Thành Quí - 4,240,000 - 4,240,000 4,240,000 -
3929 80981201 09880102 Nguyễn Văn Sang - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
3930 80981202 09880102 Nguyễn Văn Sâm 50,000 440,000 - 490,000 440,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ
3931 80981203 09880102 Lương Quốc Sĩ - 3,140,000 - 3,140,000 3,140,000 -
3932 80981205 09880102 Lê Hữu Anh Tài - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
3933 80981208 09880102 Nguyễn Hoàng Đức Tâm 50,000 880,000 - 930,000 880,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ
3934 80981211 09880102 Đặng Tấn Thà - 660,000 - 660,000 660,000 -
3935 80981213 09880102 Lại Đình Thành - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
3936 80981216 09880102 Nguyễn Anh Thi - 660,000 - 660,000 660,000 -
3937 80981219 09880102 Lê Văn Thoản - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
3938 80981222 09880102 Cao Thế Tiễn - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
3939 80981223 09880102 Vũ Mạnh Tiến - 2,420,000 - 2,420,000 1,760,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ
3940 80981224 09880102 Lê Thương Tin - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
3941 80981226 09880102 Trần Quốc Toàn - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -
3942 80981227 09880102 Hoàng Trọng Minh Trí - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -
3943 80981228 09880102 Vũ Tiến Trọng - 4,400,000 - 4,400,000 1,980,000 2,420,000 NỢ HỌC PHÍ
3944 80981229 09880102 Đặng Văn Trung - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
3945 80981231 09880102 Cao Thanh Trường - 660,000 - 660,000 660,000 -
3946 80981233 09880102 Lê Quang Trưởng - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
3947 80981234 09880102 Đinh Cẩm Tú - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -
3948 80981237 09880102 Lâm Anh Minh Tuấn - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
3949 80981239 09880102 Nguyễn Lê Duy Tuấn - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -
3950 80981240 09880102 Nguyễn Trần Anh Tuấn - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -
3951 80981245 09880102 Trần Quang Vinh 50,000 1,760,000 - 1,810,000 1,810,000 -
3952 80981246 09880102 Nguyễn Kim Vủ - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
3953 80981248 09880102 Đặng Hoàng Vũ - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -
3954 80981250 09880102 Phan Văn Vũ - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
3955 80981252 09880102 Trượng Văn Zen - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
3956 01001002 10000101 Nguyễn Thị Mai Anh - 2,946,000 - 2,946,000 2,946,000 -
3957 01001004 10000101 Vy Hoài Ân - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
3958 01001107 10000101 Lê Thiên Bảo - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
3959 01001005 10000101 Ngô Cự Bảo - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -
3960 01001006 10000101 Mai Thùy Ngọc Bích - 2,979,000 - 2,979,000 3,222,000 (243,000)
3961 01001007 10000101 Nguyễn Lê Kim Chi - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
3962 01001108 10000101 Phạm Thanh Kim Cúc - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
3963 01001008 10000101 Phạm Hoàng Kim Cương - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
3964 01001011 10000101 Huỳnh Thanh Diễm - 3,124,000 - 3,124,000 3,124,000 -
3965 01001109 10000101 Nguyễn Thị Dung - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
3966 01001012 10000101 Nguyễn Thị Thùy Dung - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -
3967 01001013 10000101 Trần Thị Phương Dung - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
3968 01001110 10000101 Lê Vũ Đức Duy - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
3969 01001014 10000101 Phạm Thị Mỹ Duyên - 3,597,000 - 3,597,000 3,597,000 -
3970 01001015 10000101 Nguyễn Thị Thùy Dương - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
3971 01001016 10000101 Nguyễn Hồng Đào - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
3972 01001017 10000101 Phan Thành Đạt - 3,452,000 - 3,452,000 4,552,000 (1,100,000)
3973 01001018 10000101 Quách Ngọc Thúy Đoan - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -
3974 01001019 10000101 Hà Thị Hải Hà - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
3975 01001020 10000101 Lê Thị Bích Hà - 3,166,000 - 3,166,000 3,166,000 -
3976 01001111 10000101 Lê Thị Đông Hà - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
3977 01001112 10000101 Nguyễn Thị Phương Hà - 2,689,000 - 2,689,000 2,689,000 -
3978 01001021 10000101 Triệu Hải Hà - 4,440,000 - 4,440,000 4,440,000 -
3979 01001114 10000101 Nguyễn Châu Hải - 2,385,000 - 2,385,000 2,385,000 -
3980 01001022 10000101 Ka Hàm - 3,138,000 - 3,138,000 3,138,000 -
3981 01001023 10000101 Trầm Tuyết Hạnh - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
3982 01001115 10000101 Trần Thị Mỹ Hạnh - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
3983 01001116 10000101 Mai Thị Hảo - 3,124,000 - 3,124,000 3,124,000 -
3984 01001024 10000101 Bùi Thị Mỹ Hằng - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
3985 01001025 10000101 Nguyễn Thị Phượng Hằng - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
3986 01001117 10000101 Nguyễn Thụy Thanh Hằng - 3,742,000 - 3,742,000 3,742,000 -
3987 01001118 10000101 Vũ Thị Kim Hằng - 3,601,000 - 3,601,000 3,601,000 -
3988 01001119 10000101 Nguyễn Thị Hiên - 3,741,000 - 3,741,000 3,741,000 -
3989 01001026 10000101 Nguyễn Thị Hiền - 5,022,000 - 5,022,000 5,022,000 -
3990 01001027 10000101 Trần Thị Thu Hiền - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
3991 01001120 10000101 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu - 3,297,000 - 3,297,000 3,279,000 18,000 NỢ HỌC PHÍ
3992 01001121 10000101 Bùi Thị Hoài - 3,601,000 - 3,601,000 3,601,000 -
3993 01001122 10000101 Nguyễn Thanh Hoàng - 3,601,000 - 3,601,000 3,601,000 -
3994 01001124 10000101 Lê Thị Ngân Huyền - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
3995 01001125 10000101 Nguyễn Bảo Minh Huyền - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
3996 01001126 10000101 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
3997 01001127 10000101 Phạm Thị Bích Huyền - 2,979,000 - 2,979,000 2,979,000 -
3998 01001028 10000101 Ngô Quốc Hưng - 3,456,000 - 3,456,000 3,456,000 -
3999 01001029 10000101 Nguyễn Trác Hưng - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4000 01001128 10000101 Phan Thị Lan Hương - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -
4001 01001030 10000101 Nguyễn Ngọc Hiển Khánh - 5,706,000 - 5,706,000 5,706,000 -
4002 01001129 10000101 Nguyễn Chí Kiên - 3,844,000 - 3,844,000 3,844,000 -
4003 01001031 10000101 Nguyễn Hoàng Yến Lan - 2,385,000 - 2,385,000 2,385,000 -
4004 01001130 10000102 Trần Thị Lan - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4005 01001032 10000102 Trần Thị Ngọc Lan - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4006 01001131 10000102 Mai Lê - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -
4007 01001033 10000102 Lê Thị Phương Linh - 4,447,000 - 4,447,000 4,447,000 -
4008 01001034 10000102 Nguyễn Thị Diệu Linh - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -
4009 01001132 10000102 Nguyễn Thị Thùy Linh - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
4010 01001133 10000102 Quách Thị Thùy Linh - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
4011 01001035 10000102 Tăng Tuyết Linh - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -
4012 01001134 10000102 Trần Thị Mai Linh 2,320,000 3,706,000 - 6,026,000 - 6,026,000 NỢ HỌC PHÍ
4013 01001037 10000102 Vòng Vũ Linh - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4014 01001038 10000102 Vũ Thùy Linh - 3,456,000 - 3,456,000 3,699,000 (243,000)
4015 01001135 10000102 Nguyễn Thị Kiều Loan - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
4016 01001040 10000102 Lê Thành Long - 3,747,000 - 3,747,000 3,747,000 -
4017 01001041 10000102 Nguyễn Thanh Long - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -
4018 01001043 10000102 Huỳnh Thị Ngọc Mai - 3,007,000 - 3,007,000 3,007,000 -
4019 01001044 10000102 Nguyễn Thị Tuyết Mai - 4,162,000 - 4,162,000 4,162,000 -
4020 01001045 10000102 Nguyễn Thị Trà My - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4021 01001046 10000102 Đỗ Thị Thu Nga - 4,377,000 - 4,377,000 4,377,000 -
4022 01001047 10000102 Võ Thị Thu Nga - 3,442,000 - 3,442,000 3,442,000 -
4023 01001048 10000102 Bạch Thúy Ngân - 3,326,000 - 3,326,000 3,326,000 -
4024 01001137 10000102 Huỳnh Thị Kim Ngân - 2,979,000 - 2,979,000 2,979,000 -
4025 01001138 10000102 Đặng Nguyễn Thanh Ngọc - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4026 01001139 10000102 Đặng Như Ngọc - 3,933,000 - 3,933,000 3,933,000 -
4027 01001049 10000102 Lê Thanh Ngọc - 3,264,000 - 3,264,000 3,507,000 (243,000)
4028 01001140 10000102 Nguyễn Trần Như Ngọc - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -
4029 01001051 10000102 Trần Dạ Thảo Nguyên - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4030 01001052 10000102 Võ Thành Nhân - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -
4031 01001053 10000102 Nguyễn Minh Nhật - 2,979,000 - 2,979,000 2,979,000 -
4032 01001054 10000102 Lê Hoàng Yến Nhi - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4033 01001055 10000102 Ngô Huỳnh Yến Nhi - 3,297,000 - 3,297,000 3,540,000 (243,000)
4034 01001146 10000102 Đoàn Thị Phong - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4035 01001058 10000102 Nguyễn Hồ Thanh Phụng - 2,703,000 - 2,703,000 2,703,000 -
4036 01001147 10000102 La Huỳnh Phước - 3,138,000 - 3,138,000 3,138,000 -
4037 01001059 10000102 Cao Hồng Phương - 3,741,000 - 3,741,000 3,741,000 -
4038 01001149 10000102 Nguyễn Thị Phượng - 3,618,000 - 3,618,000 3,618,000 -
4039 01001061 10000102 Nguyễn Thị Thanh Phượng - 3,456,000 - 3,456,000 3,456,000 -
4040 01001062 10000102 Mai Thế Quốc - 3,180,000 - 3,180,000 3,423,000 (243,000)
4041 01001150 10000102 Nguyễn Phương Quyên - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
4042 01001063 10000102 Nguyễn Tú Quyên - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4043 01001064 10000102 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh - 3,297,000 - 3,297,000 3,540,000 (243,000)
4044 01001065 10000102 Nguyễn Thành Sang - 2,862,000 - 2,862,000 3,105,000 (243,000)
4045 01001151 10000102 Trần Thị Son - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -
4046 01001066 10000102 Lưu Thành Tài - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4047 01001067 10000103 Mai Phước Tài - 3,452,000 - 3,452,000 3,452,000 -
4048 01001152 10000103 Nguyễn Thị Kim Thai - 2,979,000 - 2,979,000 2,979,000 -
4049 01001154 10000103 Nguyễn Phương Thanh - 3,456,000 - 3,456,000 3,456,000 -
4050 01001068 10000103 Trần Nhật Lan Thanh - 4,092,000 - 4,092,000 4,092,000 -
4051 01001069 10000103 Zắn Trường Thanh - 3,456,000 - 3,456,000 3,456,000 -
4052 01001070 10000103 Nguyễn Thu Thảo - 4,254,000 - 4,254,000 4,254,000 -
4053 01001155 10000103 Phạm Thị Thanh Thảo - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
4054 01001072 10000103 Đào Thị Thanh Thật - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
4055 01001073 10000103 Lê Thị Thi - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
4056 01001074 10000103 Lê Thuận Thiên - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
4057 01001075 10000103 Trần Duy Thịnh - 3,802,000 - 3,802,000 3,802,000 -
4058 01001076 10000103 Nguyễn Hoàng Thông - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4059 01001078 10000103 Nguyễn Thị Thanh Thủy - 3,601,000 - 3,601,000 3,601,000 -
4060 01001079 10000103 Vũ Thị Thu Thủy - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
4061 01001156 10000103 Hoàng Lê Minh Thư - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
4062 01001081 10000103 Nguyễn Thị Anh Thư - 3,442,000 - 3,442,000 3,442,000 -
4063 01001082 10000103 Phạm Thị Thư - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4064 01001083 10000103 Phạm Thị Hạnh Tiên - 3,825,000 - 3,825,000 3,825,000 -
4065 01001084 10000103 Lê Võ Kim Tiếng - 3,601,000 - 3,601,000 3,601,000 -
4066 01001085 10000103 Huỳnh Kim Toàn - 4,775,000 - 4,775,000 4,775,000 -
4067 01001157 10000103 Đào Ngọc Thanh Trang - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4068 01001158 10000103 Nguyễn Thị Huyền Trang - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -
4069 01001087 10000103 Nguyễn Thị Thanh Trang - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
4070 01001088 10000103 Phạm Thanh Trang (3,498,000) - - (3,498,000) - (3,498,000)
4071 01001160 10000103 Phan Thị Kiều Trang - 4,176,000 - 4,176,000 4,176,000 -
4072 01001089 10000103 Trần Thị Thùy Trang - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -
4073 01001161 10000103 Phạm Thị Bích Trâm - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
4074 01001162 10000103 Phạm Vũ Thanh Trâm - 4,059,000 - 4,059,000 4,059,000 -
4075 01001090 10000103 Trần Quế Trâm - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4076 01001091 10000103 Trương Ngọc Trâm - 3,423,000 - 3,423,000 3,423,000 -
4077 01001092 10000103 Diệp Nguyễn Bảo Trân - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
4078 01001163 10000103 Võ Thị Kiều Trân - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4079 01001164 10000103 Nguyễn Minh Trí - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
4080 01001165 10000103 Lê Thị Thanh Trúc - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -
4081 01001094 10000103 Nguyễn Thanh Trúc - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4082 01001166 10000103 Nguyễn Trần Thảo Trúc - 3,007,000 - 3,007,000 3,007,000 -
4083 01001167 10000103 Phạm Nguyễn Thị Hoàng Trúc - 4,177,000 - 4,177,000 4,177,000 -
4084 01001168 10000103 Nguyễn Anh Tú - 4,059,000 - 4,059,000 4,059,000 -
4085 01001096 10000103 Trần Anh Tuấn - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4086 01001169 10000103 Lê Trí Sĩ Tùng - 3,765,000 - 3,765,000 3,765,000 -
4087 01001097 10000103 Trần An Tuyền - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4088 01001170 10000103 Trần Bích Tuyền - 3,737,000 - 3,737,000 3,737,000 -
4089 01001171 10000103 Bùi Vũ Thị Lê Uyên - 4,237,000 - 4,237,000 4,237,000 -
4090 01001172 10000103 Đặng Nguyễn Phương Uyên - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
4091 01001100 10000103 Dương Thị Thùy Vin - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4092 01001101 10000103 Mạch Quốc Vinh - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
4093 01001102 10000103 Cao Thị Ngọc Vy - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4094 01001174 10000103 Đỗ Ngọc Phương Vy - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
4095 01001103 10000103 Nguyễn Huỳnh Bảo Vy - 3,844,000 - 3,844,000 3,844,000 -
4096 01001175 10000103 Trần Thanh Vy - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
4097 01001176 10000103 Phan Ngọc Kim Xuân - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -
4098 01001104 10000103 Trương Hoàng Yến - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4099 01002040 10000201 Khuất Thị Tú Anh - 4,770,000 - 4,770,000 4,770,000 -
4100 01002001 10000201 Tạ Ngọc Bình - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4101 01002019 10000201 Phan Thị Xuân Cang - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4102 01002020 10000201 Tạ Thị Diệp - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4103 01002003 10000201 Dương Hồng Diệu - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4104 01002004 10000201 Hoàng Thị Lệ Diệu - 3,670,000 - 3,670,000 3,670,000 -
4105 01002021 10000201 Bùi Thị Duyên - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -
4106 01002006 10000201 Phòng Yến Hà - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4107 01002023 10000201 Huỳnh Gia Hào - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -
4108 01002035 10000201 Mai Thanh Lâm - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -
4109 01002033 10000201 Tằng Chắn Lình - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -
4110 01002024 10000201 Nguyễn Thị Kim Loan - 4,355,000 - 4,355,000 4,355,000 -
4111 01002025 10000201 Háu Cún Mùi - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
4112 01002043 10000201 Nguyễn Thị Diễm My - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4113 01002044 10000201 Phạm Thị Kim Ngân - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
4114 01002010 10000201 Từ Bội Ngọc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4115 01002037 10000201 Nguyễn Thị Mẫn Nhi - 4,240,000 - 4,240,000 4,240,000 -
4116 01002045 10000201 Nguyễn Ngọc Oanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4117 01002011 10000201 Lý Kiến Phát - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
4118 01002038 10000201 Vương Gia Phát - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -
4119 01002012 10000201 Phún Kim Phụng - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
4120 01002039 10000201 Trương Thảo Phương - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4121 01002026 10000201 Vũ Hoàng Đan Phương - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -
4122 01002046 10000201 Vũ Thị Nhất Phương - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
4123 01002014 10000201 Nguyễn Thị Diễm Thanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4124 01002027 10000201 Lê Ngọc Thảo - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -
4125 01002028 10000201 Ngô Thị Thu Thảo - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -
4126 01002048 10000201 Nguyễn Anh Thư - 3,765,000 - 3,765,000 3,765,000 -
4127 01002030 10000201 Trịnh Thị Thùy Trang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4128 01002049 10000201 Huỳnh Tuyết Trâm - 5,925,000 - 5,925,000 5,925,000 -
4129 01002015 10000201 Nguyễn Ngọc Trúc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4130 01002031 10000201 Trương Thành Trung - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -
4131 01002016 10000201 Cún Say Và (20,000) 3,045,000 - 3,025,000 3,025,000 -
4132 01002017 10000201 Mằn Quay Và - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
4133 01002018 10000201 Trần Nhộc Và - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4134 01002050 10000201 Phạm Thị Hồng Vân - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4135 01002051 10000201 Huỳnh Lê Thúy Vy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4136 01003040 10000301 Hồ Thị Như Anh - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -
4137 01003002 10000301 Phạm Trần Thúy Anh - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4138 01003042 10000301 Huỳnh Hoàng Ân - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -
4139 01003004 10000301 Phùng Phổ Cương - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4140 01003047 10000301 Trần Thị Ngọc Diệp (290,000) 5,075,000 - 4,785,000 4,785,000 -
4141 01003006 10000301 Nguyễn Thị Dung - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -
4142 01003007 10000301 Nguyễn Thị Kim Dung (290,000) 3,625,000 - 3,335,000 3,335,000 -
4143 01003050 10000301 Trần Thị Kiều Dung - 5,370,000 - 5,370,000 5,370,000 -
4144 01003051 10000301 Đỗ Mạnh Dũng - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
4145 01003008 10000301 Trịnh Thị Kỳ Duyên - 4,490,000 - 4,490,000 4,490,000 -
4146 01003052 10000301 Ngô Thị Mẫu Đơn - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -
4147 01003010 10000301 Lý Văn Đức (145,000) 5,500,000 - 5,355,000 5,355,000 -
4148 01003011 10000301 Đặng Nguyễn Cẩm Giang - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4149 01003054 10000301 Lê Thị Huỳnh Giao - 5,260,000 - 5,260,000 5,260,000 -
4150 01003055 10000301 Trần Thị Ngọc Hà - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
4151 01003057 10000301 Trần Thị Bé Hiền - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4152 01003013 10000301 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
4153 01003014 10000301 Trần Sỳ Hội - 4,535,000 - 4,535,000 4,535,000 -
4154 01003058 10000301 Tống Khánh Hưng - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4155 01003015 10000301 Hồ Huệ Kim - 5,790,000 - 5,790,000 5,790,000 -
4156 01003060 10000301 Nguyễn Thị Hương Lan (580,000) 5,065,000 - 4,485,000 4,485,000 -
4157 01003016 10000301 Trương Thục Liên - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4158 01003017 10000301 Lâm Mỹ Linh - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -
4159 01003018 10000301 Trần Mỹ Linh - 3,765,000 - 3,765,000 3,765,000 -
4160 01003063 10000301 Ngô Thị Ngọc Mai - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -
4161 01003019 10000301 Dường Vẩy Mình - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
4162 01003064 10000301 Nguyễn Hoàng Nam - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -
4163 01003065 10000301 Phạm Thị Phương Nam - 4,395,000 - 4,395,000 4,395,000 -
4164 01003066 10000301 Trương Thị Trúc Ngân - 4,390,000 - 4,390,000 4,390,000 -
4165 01003020 10000302 Phan Đoàn Hồng Ngọc - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -
4166 01003021 10000302 Từ Thúy Lan Ngọc - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4167 01003102 10000302 Nguyễn Trần Phương Nhi - 5,210,000 - 5,210,000 5,210,000 -
4168 01003022 10000302 Từ Ngọc Nhi - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -
4169 01003023 10000302 Dương Cẩm Nhung - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4170 01003024 10000302 Lý Sếnh Phông - 5,070,000 - 5,070,000 5,070,000 -
4171 01003025 10000302 Lok Wai Phụng - 5,070,000 - 5,070,000 5,070,000 -
4172 01003070 10000302 Trần Thị Kiều Phương - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4173 01003026 10000302 Dương Thị Kiều Phượng - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -
4174 01003027 10000302 Phạm Thị Kim Phượng - 2,465,000 - 2,465,000 2,465,000 -
4175 01003071 10000302 Trần Đại Qui - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -
4176 01003073 10000302 Bùi Thị Sinh - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
4177 01003074 10000302 Lê Thị Tâm - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4178 01003028 10000302 Châu Vĩnh Thanh - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
4179 01003075 10000302 Nguyễn Mai Thanh - 4,060,000 - 4,060,000 - 4,060,000 NỢ HỌC PHÍ
4180 01003076 10000302 Võ Thị Nguyên Thanh - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -
4181 01003079 10000302 Phan Thị Thu Thảo - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -
4182 01003081 10000302 Dương Thị Kim Thoa - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -
4183 01003030 10000302 Đỗ Thu Thủy - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
4184 01003084 10000302 Lê Thị Đài Trang - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
4185 01003086 10000302 Nguyễn Thị Thiên Trang - 5,070,000 - 5,070,000 5,070,000 -
4186 01003032 10000302 Phạm Thị Thu Trang - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -
4187 01003033 10000302 Phạm Huỳnh Ngọc Trâm (290,000) 2,900,000 - 2,610,000 2,610,000 -
4188 01003088 10000302 Phạm Thị Ngọc Trâm - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
4189 01003089 10000302 Trần Thị Bích Trâm - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
4190 01003034 10000302 Nguyễn Thành Tuyết Trân - 4,485,000 - 4,485,000 4,485,000 -
4191 01003035 10000302 Huỳnh Huệ Trinh - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -
4192 01003092 10000302 Lê Thị Thanh Trúc - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
4193 01003036 10000302 Kiều Thị Mỹ Trưng (145,000) 3,625,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4194 01003093 10000302 Đặng Thị Cẩm Tú - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
4195 01003095 10000302 Trần Thanh Tuyền - 5,070,000 - 5,070,000 5,070,000 -
4196 01003101 10000302 Đỗ Thị Lam Uyên - 5,970,000 - 5,970,000 5,970,000 -
4197 01003096 10000302 Trần Tố Uyên - 4,915,000 - 4,915,000 4,950,000 (35,000)
4198 01003098 10000302 Nguyễn Thị Thúy Vân (290,000) 3,915,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4199 01003099 10000302 Tsú Ngọc Vân - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -
4200 01003100 10000302 Vũ Thiên Vũ - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
4201 01003037 10000302 Trương Bích Xuân - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -
4202 01003038 10000302 Tạ Kiếm Xương - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -
4203 11000002 10010001 Huỳnh Thị Thúy Anh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4204 11000003 10010001 Nguyễn Hoài Thảo Anh - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4205 11000005 10010001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 4,150,000 3,115,000 - 7,265,000 - 7,265,000 NỢ HỌC PHÍ
4206 11000008 10010001 Trần Quốc Bá 7,090,000 - - 7,090,000 - 7,090,000 NỢ HỌC PHÍ
4207 11000013 10010001 Nguyễn Hoàng Bảo Châu - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
4208 11000016 10010001 Trần Phi Cước - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4209 11000033 10010001 Tôn Nữ Hương Giang - 1,815,000 - 1,815,000 1,815,000 -
4210 11000043 10010001 Ngô Thái Hiệp - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4211 11000051 10010001 Trần Thị Thanh Huệ - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4212 11000055 10010001 Nông Thị Mai Hương - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4213 11000066 10010001 Nguyễn Hữu Liêm - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -
4214 11000067 10010001 Nguyễn Thị Kim Liên - 3,395,000 - 3,395,000 3,395,000 -
4215 11000068 10010001 Nguyễn Trần Khánh Linh - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4216 11000072 10010001 Nguyễn Đức Lộc - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -
4217 11000073 10010001 Phan Ngọc Luân - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4218 11000079 10010001 Đàm Thị Mai - 4,425,000 - 4,425,000 4,425,000 -
4219 11000098 10010001 Lý Yến Nhi - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4220 11000103 10010001 Lê Phan Hoàng Oanh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4221 11000108 10010001 Lê Văn Phước - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4222 11000114 10010001 Trần Thị Thu Phương - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4223 11000115 10010001 Đặng Kim Phượng - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4224 11000116 10010001 Võ Thúy Phượng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4225 11000120 10010001 Nguyễn Văn Quyền - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -
4226 11000121 10010001 Phan Đình Phương Quỳnh - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
4227 11000124 10010001 Hoàng Thanh Sơn - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4228 11000166 10010001 Lâm Thanh Trường - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -
4229 11000169 10010001 Huỳnh Thanh Tùng - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -
4230 11000172 10010001 Hoàng Thị Ngọc Vân - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -
4231 11000027 10010002 Nguyễn Huỳnh Khải Đan - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4232 11000029 10010002 Trần Thị Phi Điệp - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4233 11000206 10010002 Nguyễn Hòa - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4234 11000209 10010002 Đỗ Thụy Trúc Huỳnh (580,000) 3,795,000 - 3,215,000 3,215,000 -
4235 11000085 10010002 Nguyễn Thị Thúy Nga - 3,795,000 - 3,795,000 3,975,000 (180,000)
4236 11000086 10010002 Lê Nguyễn Thái Ngân - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4237 11000219 10010002 Nguyễn Thị Nguyên - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4238 11000224 10010002 Vũ Nguyễn Hoàng Phương - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4239 11000228 10010002 Phan Đức Thành - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4240 11000140 10010002 Trần Thị Thanh Thùy - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4241 11000150 10010002 Châu Đặng Cát Tiên - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4242 11000154 10010002 Trần Quốc Nhật Toàn - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4243 11000178 10010002 Trần Kim Nhật Vi 2,560,000 - - 2,560,000 - 2,560,000 NỢ HỌC PHÍ
4244 11000243 10010002 Đặng Trường Vũ - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4245 11000189 10010002 Nguyễn Thị Xô - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4246 11000001 10010003 Đỗ Nguyễn Huyền Anh - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
4247 11000004 10010003 Nguyễn Nữ Hoàng Anh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4248 11000009 10010003 Nguyễn Đường Gia Bảo - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
4249 11000012 10010003 Huỳnh Thị Trân Châu - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4250 11000014 10010003 Phan Ngọc Lan Chi - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -
4251 11000017 10010003 Huỳnh Thị Kim Cương - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
4252 11000200 10010003 Lê Quốc Cường - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4253 11000018 10010003 Huỳnh Thị Kiều Diễm - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4254 11000020 10010003 Trần Nữ Tiên Dung - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4255 11000021 10010003 Nguyễn Công Dũng - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
4256 11000024 10010003 Nguyễn Duy - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4257 11000030 10010003 Võ Thị Tuyết Đông - 4,425,000 - 4,425,000 4,425,000 -
4258 11000032 10010003 Nguyễn Thị Được - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4259 11000035 10010003 Bùi Thị Thu Hằng - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
4260 11000038 10010003 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4261 11000039 10010003 Tống Ngọc Hân - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
4262 11000041 10010003 Nguyễn Thị Hiền - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4263 11000044 10010003 Lê Minh Hiếu - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
4264 11000047 10010003 Trịnh Nguyễn Tuyết Hòa - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4265 11000048 10010003 Đào Thu Hoài - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -
4266 11000049 10010003 Võ Thị Kim Hồng - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4267 11000050 10010003 Nguyễn Thị Huệ - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
4268 11000052 10010003 Lê Tấn Huy - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -
4269 11000053 10010003 Lê Trọng Huy - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4270 11000054 10010003 Nguyễn Huyền - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4271 11000058 10010003 Nguyễn Quốc Khang - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4272 11000059 10010003 Nguyễn Quốc Khánh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4273 11000060 10010003 Võ Trần Minh Khánh - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -
4274 11000212 10010003 Nguyễn Thị Trúc Lam - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
4275 11000064 10010003 Ngô Hoàng Lan - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4276 11000213 10010003 Hồ Phương Linh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4277 11000069 10010003 Phạm Thị Mỹ Linh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4278 11000071 10010003 Nguyễn Nhật Long - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4279 11000216 10010003 Nguyễn Thị Thùy Lương - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
4280 11000075 10010003 Phan Thị Phương Lưu - 3,935,000 - 3,935,000 3,935,000 -
4281 11000077 10010003 Nguyễn Đức Hoàng Ly - 2,620,000 - 2,620,000 2,620,000 -
4282 11000080 10010003 Hoàng Giáng My - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4283 11000083 10010003 Nguyễn Ngọc Mỹ - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
4284 11000089 10010003 Nguyễn Thanh Nghị - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
4285 11000090 10010003 Huỳnh Văn Nghiêm - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4286 11000091 10010003 Huỳnh Như Ngọc - 3,255,000 - 3,255,000 3,255,000 -
4287 11000092 10010003 Nguyễn ý Ngọc - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
4288 11000217 10010003 Võ Minh Như Ngọc - 4,625,000 - 4,625,000 4,625,000 -
4289 11000096 10010003 Huỳnh Thế Nguyễn - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4290 11000097 10010003 Lương Tú Nhi - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
4291 11000100 10010003 Nguyễn Vân Nhi - 3,605,000 - 3,605,000 3,605,000 -
4292 11000221 10010003 Nguyễn Thị Nhung - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -
4293 11000102 10010003 La Thị Thùy Ni - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -
4294 11000107 10010003 Huỳnh Vũ Mỹ Phụng - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
4295 11000109 10010003 Cái Trần Thanh Phương - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4296 11000110 10010003 Đinh Hà Minh Phương - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4297 11000113 10010003 Phùng Thị Mai Phương - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4298 11000117 10010003 Nguyễn Minh Quân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4299 11000118 10010003 Lê Quyên - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4300 11000119 10010003 Lê Thị Xuân Quyên - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4301 11000122 10010003 Phan Lưu Như San - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4302 11000127 10010003 Đoàn Quốc Thanh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4303 11000128 10010003 Đỗ Trần Vân Thanh 1,350,000 3,795,000 - 5,145,000 5,145,000 -
4304 11000129 10010003 Võ Thanh Thanh - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
4305 11000130 10010003 Nguyễn Trần Huy Thành - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
4306 11000133 10010003 Nguyễn Thị Thu Thảo - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4307 11000136 10010003 Trương Thanh Thảo - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4308 11000138 10010003 Nguyễn Quốc Thắng - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
4309 11000143 10010003 Nguyễn Thị Thu Thủy - 5,205,000 - 5,205,000 4,365,000 840,000 NỢ HỌC PHÍ
4310 11000146 10010003 Trần Nguyễn Anh Thư - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4311 11000151 10010003 Ngô Minh Thủy Tiên - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4312 11000152 10010003 Ngô Ngọc Hạnh Tiên - 3,655,000 - 3,655,000 3,655,000 -
4313 11000153 10010003 Lưu Văn Tỉnh - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -
4314 11000236 10010003 Nguyễn Ngọc Tịnh - 3,095,000 - 3,095,000 3,095,000 -
4315 11000159 10010003 Nguyễn Thái Bảo Trâm - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4316 11000161 10010003 Trần Thị Bích Trâm - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4317 11000162 10010003 Hoàng Thị Huệ Trân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4318 11000163 10010003 Nguyễn Hà Bảo Trân - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
4319 11000167 10010003 Nguyễn Anh Tuấn - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
4320 11000168 10010003 Phạm Huỳnh Hoàng Tuấn - 4,255,000 - 4,255,000 4,255,000 -
4321 11000170 10010003 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
4322 11000174 10010003 Nguyễn Thanh Vân - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
4323 11000176 10010003 Nguyễn Thị Thùy Vân - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4324 11000177 10010003 Phan Trần Cẩm Vân - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4325 11000179 10010003 Trần Thị Tường Vi - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4326 11000180 10010003 Huỳnh Hán Việt - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4327 11000182 10010003 Đỗ Quang Vinh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4328 11000183 10010003 Lê Quốc Vũ - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4329 11000184 10010003 Lưu Thiên Vũ - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4330 11000007 10010004 Phạm Song Thảo Anh - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -
4331 11000010 10010004 Hà Thuận Bình - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -
4332 11000015 10010004 Lê Thị Thu Cúc - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -
4333 11000019 10010004 Hồ Thị Dung - 4,798,000 - 4,798,000 4,798,000 -
4334 11000025 10010004 Nguyễn Thị Thanh Duyên - 4,268,000 - 4,268,000 4,268,000 -
4335 11000026 10010004 Võ Thị Mỹ Duyên - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -
4336 11000036 10010004 Nguyễn Thị Bích Hằng - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -
4337 11000037 10010004 Nguyễn Thị Phượng Hằng - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -
4338 11000205 10010004 Võ Thị Kim Hằng - 5,038,000 - 5,038,000 5,038,000 -
4339 11000061 10010004 Bùi Anh Khoa - 3,053,000 - 3,053,000 3,053,000 -
4340 11000070 10010004 Đoàn Thụy Kim Loan - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -
4341 11000076 10010004 Đặng Đan Ly - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -
4342 11000220 10010004 Nguyễn Huỳnh Nhân - 5,018,000 - 5,018,000 5,018,000 -
4343 11000099 10010004 Nguyễn Hoàng Phương Nhi - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -
4344 11000101 10010004 Nguyễn Thị Thanh Nhung - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -
4345 11000105 10010004 Trương Hoàng Oanh - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -
4346 11000111 10010004 Nguyễn Hoài Phương - 4,023,000 - 4,023,000 4,023,000 -
4347 11000135 10010004 Thái Ngọc Thảo - 3,788,000 - 3,788,000 3,788,000 -
4348 11000141 10010004 Đỗ Ngọc Thủy - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -
4349 11000145 10010004 Nguyễn Thị Anh Thư - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -
4350 11000233 10010004 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 920,000 3,233,000 - 4,153,000 4,153,000 -
4351 11000237 10010004 Đặng Thanh Toàn - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -
4352 11000240 10010004 Phạm Ngọc Phương Trinh - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -
4353 11000175 10010004 Nguyễn Thị Thùy Vân - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -
4354 11000181 10010004 Danh Vinh - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -
4355 11000186 10010004 Đặng Hoàng Tường Vy - 3,613,000 - 3,613,000 3,613,000 -
4356 11000190 10010004 Ngguyễn Thị ánh Xuân - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -
4357 11000191 10010004 Nguyễn Thị Xuân - 4,448,000 - 4,448,000 4,448,000 -
4358 11000022 10010101 Nguyễn Quốc Dũng - 3,010,000 - 3,010,000 3,010,000 -
4359 11000028 10010101 Hồ Tuấn Đạt - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
4360 11000214 10010101 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh - 2,145,000 - 2,145,000 - 2,145,000 NỢ HỌC PHÍ
4361 11000081 10010101 Nguyễn Trà My - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4362 11000082 10010101 Vũ Trà My - 4,025,000 - 4,025,000 4,025,000 -
4363 11000088 10010101 Thái Thùy Ngân - 2,735,000 - 2,735,000 2,735,000 -
4364 11000094 10010101 Hồ Thanh Thảo Nguyên - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -
4365 11000225 10010101 Nguyễn Thị Thanh Quyên - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4366 11000131 10010101 Huỳnh Thị Thu Thảo - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4367 11000132 10010101 Nguyễn Anh Thảo - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4368 11000230 10010101 Huỳnh Thị Thẩm - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4369 11000232 10010101 Nguyễn Thị Bích Thơ - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
4370 11000139 10010101 Nguyễn Đức Thuận - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -
4371 11000142 10010101 Nguyễn Thị Thủy - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4372 11000144 10010101 Lê Thị Thúy - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4373 11000147 10010101 Cao Thị Hoài Thương - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
4374 11000149 10010101 Nguyễn Anh Thy - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4375 11000155 10010101 Nguyễn Thị Xuân Trà - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4376 11000156 10010101 Đoàn Bích Trang - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -
4377 11000158 10010101 Phạm Thị Ngọc Trang - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4378 11000160 10010101 Phạm Hoàng Tú Trâm - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4379 11000185 10010101 Trần Anh Vũ - 3,010,000 - 3,010,000 3,010,000 -
4380 11000187 10010101 Lâm Thúy Vy - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -
4381 11000192 10010101 Nguyễn Hồng Yến - 3,685,000 - 3,685,000 3,685,000 -
4382 11000011 10010201 Bùi Gia Cát - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -
4383 11000031 10010201 Lê Hoàng Đức 3,425,000 - - 3,425,000 - 3,425,000 NỢ HỌC PHÍ
4384 11000062 10010201 Nguyễn Thị Việt Kiều - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4385 11000063 10010201 Võ Thị Phượng Kiều - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4386 11000074 10010201 Nguyễn Huỳnh Chín Lượng - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4387 11000078 10010201 Nguyễn Thị Ly Ly - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4388 11000112 10010201 Nguyễn Thị Phương - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -
4389 11000123 10010201 Trần Quang Sang - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -
4390 11000125 10010201 Nguyễn Thị Tâm - 4,015,000 - 4,015,000 4,015,000 -
4391 11000165 10010201 Nguyễn Thị Truyền - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4392 11000173 10010201 Hồ Nguyễn Khánh Vân - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
4393 21000182 10020101 Trần Thủy Anh - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -
4394 21000009 10020101 Lê Thị Ngọc Châu - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4395 21000013 10020101 Lê Thu Hồng Diễm - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -
4396 21000184 10020101 Hồ Thị Thanh Dung - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -
4397 21000016 10020101 Lưu Thị Dung - 3,485,000 - 3,485,000 3,485,000 -
4398 21000017 10020101 Nguyễn Trọng Dũng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4399 21000018 10020101 Phạm Thị Hồng Dừa - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4400 21000019 10020101 Hoàng Hải Dương - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -
4401 21000185 10020101 Nguyễn Vương Hoàng Đăng - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -
4402 21000186 10020101 Đỗ Hương Giang - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
4403 21000188 10020101 Nguyễn Hoàng Hải - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
4404 21000029 10020101 Lâm Thu Hằng - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
4405 21000190 10020101 Phạm Thu Hằng - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
4406 21000231 10020101 Võ Minh Hằng - 3,355,000 - 3,355,000 3,505,000 (150,000)
4407 21000192 10020101 Võ Thị Hằng - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)
4408 21000034 10020101 Nguyễn Thị Thanh Hiền - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -
4409 21000037 10020101 Lê Thị Kim Hoa - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)
4410 21000038 10020101 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -
4411 21000039 10020101 Nguyễn Thị Tuyết Hoa - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -
4412 21000044 10020101 Ngô Thị Huệ - 3,705,000 - 3,705,000 3,855,000 (150,000)
4413 21000195 10020101 Giang Vĩ Hùng - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
4414 21000045 10020101 Triệu Phi Hùng - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -
4415 21000046 10020101 Lương Nhật Huy - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -
4416 21000049 10020101 Ngô Diệu Huyền - 3,790,000 - 3,790,000 3,210,000 580,000 NỢ HỌC PHÍ
4417 21000050 10020101 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 3,705,000 - 3,705,000 3,855,000 (150,000)
4418 21000196 10020101 Nguyễn Thị Lan Hương - 3,220,000 - 3,220,000 3,220,000 -
4419 21000197 10020101 Trần Thị Thùy Hương - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
4420 21000198 10020101 Nguyễn Thị Hoàng Khuyên - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -
4421 21000201 10020101 Hồ Thị Yên Lành - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4422 21000202 10020101 Vũ Thị Liễu - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4423 21000059 10020101 Lê Thị Hoài Linh - 3,870,000 - 3,870,000 4,020,000 (150,000)
4424 21000061 10020101 Lê Thị Loan - 4,200,000 - 4,200,000 4,350,000 (150,000)
4425 21000203 10020101 Nguyễn Thị Loan - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -
4426 21000066 10020101 Đặng Thị Xuân Mai - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4427 21000067 10020101 Đỗ Thị Mai - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4428 21000073 10020101 Lê Phương Nam - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
4429 21000074 10020101 Nguyễn Hoàng Nam - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -
4430 21000078 10020101 Nguyễn Thị Thu Ngân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4431 21000079 10020101 Hoàng Văn Ngọ - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -
4432 21000204 10020101 Nguyễn Thị Kim Nguyên - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4433 21000085 10020101 Bùi Thị Hồng Nguyệt - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4434 21000205 10020101 Phan Lê Minh Nguyệt - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
4435 21000206 10020101 Cao Thị Thư Nhàn - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
4436 21000088 10020101 Nguyễn Thành Nhân - 6,070,000 - 6,070,000 6,070,000 -
4437 21000207 10020101 Trần Ngọc Nhi - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
4438 21000095 10020101 Nguyễn Thị Nương - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4439 21000096 10020101 Nguyễn Kiều Oanh - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4440 21000097 10020101 Phan Thị Kim Oanh - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -
4441 21000209 10020101 Viên Hồng Phát - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
4442 21000101 10020101 Huỳnh Thị Kiều Phương - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -
4443 21000102 10020101 Nguyễn Thanh Phương - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
4444 21000104 10020101 Nguyễn Thị Trúc Phương - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4445 21000106 10020101 Trần Thị Phương - 3,685,000 - 3,685,000 3,685,000 -
4446 21000108 10020101 Đinh Hoàng Nhật Quang - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4447 21000109 10020101 Nguyễn Văn Quyền - 3,715,000 - 3,715,000 3,715,000 -
4448 21000213 10020101 Đỗ Vĩnh Sơn - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -
4449 21000214 10020101 Huỳnh Thị Thanh Tâm - 5,085,000 - 5,085,000 5,235,000 (150,000)
4450 21000118 10020101 Lương Thị Thanh Tâm - 3,870,000 - 3,870,000 4,020,000 (150,000)
4451 21000121 10020101 Tô Ngọc Minh Tâm - 3,655,000 - 3,655,000 3,655,000 -
4452 21000215 10020101 Nguyễn Thị Ngọc Thạch - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
4453 21000125 10020101 Phạm Minh Thành - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)
4454 21000216 10020101 Hà Thị Thu Thảo - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
4455 21000217 10020101 Nguyễn Thị Thu Thảo - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4456 21000130 10020101 Phạm Thị Thu Thảo - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
4457 21000133 10020101 Phùng Đình Thể - 3,965,000 - 3,965,000 3,965,000 -
4458 21000218 10020101 Lê Thị Kiều Thi - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -
4459 21000136 10020101 Nguyễn Thị Thu - 4,530,000 - 4,530,000 4,680,000 (150,000)
4460 21000219 10020101 Mai Phạm Viết Thùy - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4461 21000220 10020101 Trần Thanh Thùy - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4462 21000141 10020101 Lê Thị Thúy - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
4463 21000142 10020101 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 6,555,000 - 6,555,000 5,795,000 760,000 NỢ HỌC PHÍ
4464 21000221 10020101 Hoàng Thị Huyền Thương - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4465 21000222 10020101 Từ Hoài Thương - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -
4466 21000150 10020101 Nguyễn Quang Tín - 5,010,000 - 5,010,000 5,010,000 -
4467 21000151 10020101 Nguyễn Trí Tín - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -
4468 21000223 10020101 Ngô Hửu Toản - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
4469 21000226 10020101 Hồ Thị Thanh Trúc - 4,085,000 - 4,085,000 4,085,000 -
4470 21000227 10020101 Nguyễn Hà Hoàng Trúc - 5,130,000 - 5,130,000 5,280,000 (150,000)
4471 21000160 10020101 Trần Thanh Trúc - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4472 21000229 10020101 Lương Cẩm Tú - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -
4473 21000174 10020101 Giang Nguyễn Lan Vy - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
4474 21000175 10020101 Nguyễn Thảo Vy - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
4475 21000178 10020101 Lê Công Xứ - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4476 21000001 10020102 Đặng Thị Xuân An - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4477 21000002 10020102 Huỳnh Thị Hiền An - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -
4478 21000003 10020102 Phan Thị An - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4479 21000004 10020102 Diệp Tuấn Anh - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4480 21000006 10020102 Nguyễn Thu Bay - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
4481 21000007 10020102 Giang Lệ Bình - 4,140,000 - 4,140,000 4,290,000 (150,000)
4482 21000008 10020102 Nguyễn Thanh Bình - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
4483 21000010 10020102 Huỳnh Thị Linh Chi - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -
4484 21000012 10020102 Trương Chí Cường - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
4485 21000014 10020102 Văn Thị Ngọc Diệp - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4486 21000015 10020102 K' Pă H' Drim - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -
4487 21000021 10020102 Nguyễn Xuân Đăng - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
4488 21000022 10020102 Lâm Thành Đức - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -
4489 21000025 10020102 Hồ Thị Hoàng Hà - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
4490 21000026 10020102 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 4,200,000 - 4,200,000 4,350,000 (150,000)
4491 21000027 10020102 Phan Thị Vân Hà - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
4492 21000028 10020102 Nguyễn Thanh Hải - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -
4493 21000030 10020102 Lê Thị Thúy Hằng - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -
4494 21000031 10020102 Nguyễn Lê Mỹ Hằng - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4495 21000032 10020102 Phạm Thị Thu Hằng - 4,035,000 - 4,035,000 4,185,000 (150,000)
4496 21000035 10020102 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)
4497 21000036 10020102 Nguyễn Trung Hiếu - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
4498 21000040 10020102 Vũ Thị Quỳnh Hoa - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
4499 21000042 10020102 Ngô Thị Thúy Hoài - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4500 21000051 10020102 Hà Thị Thu Hương - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -
4501 21000052 10020102 Nguyễn Thị Huệ Hương - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
4502 21000054 10020102 Trịnh Hữu Khiêm - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4503 21000055 10020102 Trần Mậu Xuân Kỳ - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
4504 21000056 10020102 Nguyễn Ngọc Lan - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
4505 21000057 10020102 Nguyễn Thị Mỹ Lệ - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4506 21000060 10020102 Trần Thị Mỹ Linh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4507 21000062 10020102 Lê Thị Kim Loan - 3,955,000 - 3,955,000 3,955,000 -
4508 21000063 10020102 Lê Thị Thanh Loan - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -
4509 21000064 10020102 Trần Thị Thùy Ly - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -
4510 21000065 10020102 Trần Ngọc Lý - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
4511 21000069 10020102 Nguyễn Thị Ngọc Mai - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
4512 21000070 10020102 Nguyễn Thị Thúy Minh - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)
4513 21000071 10020102 Lê Trọng Thảo My - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
4514 21000072 10020102 Nguyễn Thị Ni Na - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -
4515 21000075 10020102 Đặng Thị Xuân Nga - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
4516 21000076 10020102 Chu Thị Kim Ngân - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
4517 21000077 10020102 Lê Thị Ngân - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
4518 21000080 10020102 Bùi Thị Hồng Ngọc - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -
4519 21000082 10020102 Phạm Hồng Ngọc - 3,720,000 - 3,720,000 3,720,000 -
4520 21000083 10020102 Trương Thị Yến Ngọc - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
4521 21000084 10020102 Nguyễn Thị Kim Nguyên - 4,035,000 - 4,035,000 4,185,000 (150,000)
4522 21000089 10020102 Nguyễn Ngọc Sinh Nhật - 5,190,000 - 5,190,000 5,190,000 -
4523 21000090 10020102 Phan Thị ái Nhi - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4524 21000091 10020102 Hồ Thị Thanh Nhung - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
4525 21000092 10020102 Nguyễn Thị Hồng Nhung - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4526 21000094 10020102 Nguyễn Tuyết Nhung - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -
4527 21000098 10020102 Nguyễn Thị Hồng Phẩm - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4528 21000100 10020102 Lê Thị Hồng Phú - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4529 21000103 10020102 Nguyễn Thị Bích Phương - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -
4530 21000105 10020102 Nguyễn Việt Phương - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4531 21000111 10020102 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -
4532 21000112 10020102 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
4533 21000113 10020102 Đỗ Ngọc ái San - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4534 21000115 10020102 Lương Anh Tài - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -
4535 21000117 10020102 Trần Hữu Tài - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -
4536 21000119 10020102 Nguyễn Trí Thanh Tâm - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -
4537 21000126 10020102 Hà Uyên Thảo - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
4538 21000127 10020102 Hoàng Thị Thu Thảo - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4539 21000128 10020102 Lê Thị Kim Thảo - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
4540 21000131 10020102 Võ Thị Phương Thảo - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
4541 21000135 10020102 Trần Thị Kim Thoa - 4,105,000 - 4,105,000 4,105,000 -
4542 21000137 10020102 Bùi Ngọc Thuận - 4,140,000 - 4,140,000 4,290,000 (150,000)
4543 21000138 10020102 Trần Ngọc Thuận - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
4544 21000139 10020102 Phan Thị Hoàng Thủy - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
4545 21000140 10020102 Cao Thị Thúy - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4546 21000143 10020102 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4547 21000144 10020102 Võ Thị Thanh Thúy (1,035,000) 4,065,000 - 3,030,000 3,030,000 -
4548 21000145 10020102 Phạm Đỗ Đan Thụy - 3,280,000 - 3,280,000 3,280,000 -
4549 21000146 10020102 Nguyễn Phạm Anh Thư - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4550 21000153 10020102 Nguyễn Thị Thu Trang - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
4551 21000154 10020102 Vũ Thị Trang - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
4552 21000155 10020102 Nguyễn Lê Ngọc Trâm - 4,970,000 - 4,970,000 4,970,000 -
4553 21000156 10020102 Trần Thị Bích Trân - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
4554 21000157 10020102 Đổ Lệ Trinh - 4,345,000 - 4,345,000 4,350,000 (5,000)
4555 21000158 10020102 Đỗ Thị Diễm Trinh - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4556 21000159 10020102 Lê Đoàn Phương Trinh 835,000 - - 835,000 - 835,000 NỢ HỌC PHÍ
4557 21000161 10020102 Nguyễn Thị Kim Trung - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -
4558 21000162 10020102 Huỳnh Nhật Trường - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
4559 21000163 10020102 Huỳnh Nhật Tú - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4560 21000164 10020102 Hoàng Thanh Tuấn - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4561 21000165 10020102 Phạm Thị Minh Tuyền - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)
4562 21000167 10020102 Nguyễn Thị Cẩm Vân - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4563 21000168 10020102 Phạm Thị Thùy Vân - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
4564 21000170 10020102 Huỳnh Thị Yến Vi - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
4565 21000171 10020102 Phạm Thị Thùy Vi - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -
4566 21000172 10020102 Nguyễn Hoàng Nữ Vương - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4567 21000177 10020102 Trần Hương Xuân - 5,005,000 - 5,005,000 5,005,000 -
4568 21000181 10020102 Trần Thị Hải Yến - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
4569 31002006 10030201 Triệu Thị Thanh ái - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
4570 31002007 10030201 Lê Thị ánh - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
4571 31002010 10030201 Nguyễn Thái Bình - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4572 31002011 10030201 Dương Văn Cường - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -
4573 31002015 10030201 Trần Thị Khánh Hà - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
4574 31002016 10030201 Phạm Minh Hậu - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4575 31002039 10030201 Lê Thị Ngọc Hiền - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
4576 31002042 10030201 Trần Thị Tâm Hoài - 2,605,000 - 2,605,000 2,605,000 -
4577 31002047 10030201 Nguyễn Thị Oanh Kiều - 4,255,000 - 4,255,000 4,255,000 -
4578 31002040 10030201 Đinh Tuấn Linh - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
4579 31002003 10030201 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
4580 31002019 10030201 Lê Nhật Long - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -
4581 31002043 10030201 Nguyễn Khắc Lực - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
4582 31002020 10030201 Trần Lê Trà My - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -
4583 31002021 10030201 Lâm Xuân Nguyệt - 2,110,000 - 2,110,000 2,110,000 -
4584 31002022 10030201 Hồ Thị Thanh Nhã - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
4585 31002023 10030201 Phạm Thị Quỳnh Như - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -
4586 31002024 10030201 Trần Ngọc Quỳnh Như - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
4587 31002025 10030201 Nguyễn Lê Quang Nhựt - 6,630,000 - 6,630,000 6,630,000 -
4588 31002028 10030201 Nguyễn Ngọc Tâm - 2,690,000 - 2,690,000 2,690,000 -
4589 31002029 10030201 Trần Văn Thành - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -
4590 31002030 10030201 Phan Bá Thánh - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
4591 31002004 10030201 Huỳnh Thị Thanh Thảo - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -
4592 31002005 10030201 Đặng Thị Thanh Thủy - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -
4593 31002031 10030201 Lâm Thị Thanh Thủy - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -
4594 31002032 10030201 Nguyễn Thị Cẩm Thúy - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -
4595 31002034 10030201 Bùi Việt Trinh - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
4596 31002037 10030201 Nguyễn Diệu Tú - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -
4597 31002038 10030201 Lâm Thúy Vy - 3,790,000 - 3,790,000 3,790,000 -
4598 31003001 10030301 Đinh Thị Ngọc ánh - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -
4599 31003002 10030301 Lương Duy Bình - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -
4600 31003083 10030301 Lưu Quốc Cảnh - 4,066,000 - 4,066,000 4,066,000 -
4601 31003003 10030301 Nguyễn Thị Chi - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
4602 31003004 10030301 Nguyễn Thị Kim Chi - 2,584,000 - 2,584,000 2,280,000 304,000 NỢ HỌC PHÍ
4603 31003084 10030301 Nguyễn Hữu Quốc Duy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4604 31003085 10030301 Trần Thị Ngọc Duyên - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
4605 31003005 10030301 Vũ Khắc Điệp - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4606 31003086 10030301 Lê Phạm Bảo Hà - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
4607 31003087 10030301 Trần Hải Hà - 3,632,000 - 3,632,000 3,632,000 -
4608 31003088 10030301 Vũ Nhật Hạ - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -
4609 31003006 10030301 Võ Thị Hải - 4,191,000 - 4,191,000 4,191,000 -
4610 31003089 10030301 Nguyễn Thị Thu Hằng - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -
4611 31003090 10030301 Đỗ Thị Hậu - 3,033,000 - 3,033,000 3,033,000 -
4612 31003091 10030301 Nguyễn Kim Hậu - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
4613 31003008 10030301 Lê Thị Hiền - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -
4614 31003009 10030301 Nguyễn Thị Ngọc Hiền - 3,762,000 - 3,762,000 3,762,000 -
4615 31003010 10030301 Trần Hữu Hiền - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
4616 31003094 10030301 Nguyễn Thị Cẩm Hồng - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -
4617 31003095 10030301 Lê Thị Huê - 3,337,000 - 3,337,000 3,337,000 -
4618 31003011 10030301 Nguyễn Thị Huệ - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
4619 31003096 10030301 Đỗ Thị Ngọc Huyền - 2,888,000 - 2,888,000 2,888,000 -
4620 31003014 10030301 Triệu Ngọc Huyền - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -
4621 31003097 10030301 Đoàn Đăng Huỳnh - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -
4622 31003015 10030301 Chu Thị Lan Hương - 3,912,000 - 3,912,000 3,912,000 -
4623 31003016 10030301 Lê Thị Cẩm Hường - 3,154,000 - 3,154,000 3,154,000 -
4624 31003017 10030301 Nguyễn Đông Kha - 3,192,000 - 3,192,000 3,192,000 -
4625 31003019 10030301 Lê Phan Đăng Khoa - 3,914,000 - 3,914,000 3,914,000 -
4626 31003098 10030301 Đặng Thanh Kiên - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
4627 31003099 10030301 Nguyễn Long Kiên - 3,894,000 - 3,894,000 3,894,000 -
4628 31003100 10030301 Lê Thị Mỹ Lài - 3,328,000 - 3,328,000 3,328,000 -
4629 31003020 10030301 Phạm Thị Lan - 6,490,000 - 6,490,000 6,490,000 -
4630 31003101 10030301 Đặng Thị Bích Liên - 3,154,000 - 3,154,000 3,154,000 -
4631 31003022 10030301 Ngô Thị Kim Liên - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -
4632 31003023 10030301 Phạm Thị Thảo Liên - 4,406,000 - 4,406,000 4,406,000 -
4633 31003102 10030301 Bùi Thị Ngọc Linh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
4634 31003024 10030301 Hồ Thị Mỹ Linh - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
4635 31003103 10030301 Nguyễn Thị Thùy Linh - 3,154,000 - 3,154,000 3,154,000 -
4636 31003025 10030301 Trần Văn Linh - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -
4637 31003026 10030301 Lại Thị Loan - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
4638 31003028 10030301 Trần Văn Long - 2,713,000 - 2,713,000 2,713,000 -
4639 31003105 10030301 Trần Quang Lộc - 2,888,000 - 2,888,000 2,888,000 -
4640 31003106 10030301 Hồ Cam Ly - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
4641 31003030 10030301 Hồ Thị Trúc Ly - 3,192,000 - 3,192,000 3,192,000 -
4642 31003107 10030301 Trần Hồng Ngọc Minh - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -
4643 31003031 10030301 Mai Thị Thùy Mỹ - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -
4644 31003108 10030301 Lê Hải Nam - 3,966,000 - 3,966,000 3,966,000 -
4645 31003032 10030301 Lê Trương Hoàng Nam - 3,744,000 - 3,744,000 3,744,000 -
4646 31003033 10030301 Lâm Thị Hằng Nga - 3,154,000 - 3,154,000 3,154,000 -
4647 31003034 10030301 Lê Thị Ngân - 3,451,000 - 3,451,000 3,451,000 -
4648 31003109 10030301 Lê Khương Bảo Ngọc - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
4649 31003110 10030301 Tăng Gia Ngọc - 2,850,000 - 2,850,000 2,850,000 -
4650 31003036 10030301 Thạch Thị Minh Ngọc - 4,064,000 - 4,064,000 4,064,000 -
4651 31003112 10030301 Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -
4652 31003113 10030301 Phạm Thị Nguyên - 4,193,000 - 4,193,000 4,193,000 -
4653 31003114 10030301 Lâm Thị Nguyệt - 3,896,000 - 3,896,000 3,896,000 -
4654 31003039 10030301 Nguyễn Trịnh Thu Nguyệt - 3,458,000 - 3,458,000 3,458,000 -
4655 31003040 10030301 Phạm Thị Minh Nguyệt - 3,772,000 - 3,772,000 3,772,000 -
4656 31003042 10030301 Nguyễn Thị Phúc Nhiêm - 4,056,000 - 4,056,000 4,056,000 -
4657 31003045 10030301 Lê Thị Hồng Nhung - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
4658 31003046 10030301 Lê Thị Tuyết Nhung - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -
4659 31003049 10030301 Đỗ Yến Linh Như - 2,736,000 - 2,736,000 2,736,000 -
4660 31003115 10030301 Huỳnh Thị Huỳnh Như - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -
4661 31003116 10030301 Nguyễn Thị Hoàng Oanh - 4,004,000 - 4,004,000 4,004,000 -
4662 31003118 10030301 Mạc Hồng Thanh Phương - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -
4663 31003120 10030301 Nguyễn Ngọc Hồng Quân - 4,402,000 - 4,402,000 4,402,000 -
4664 31003121 10030301 Lê Xuân Quý - 4,218,000 - 4,218,000 - 4,218,000 NỢ HỌC PHÍ
4665 31003122 10030301 Nguyễn Minh Sang - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4666 31003051 10030301 Nguyễn Thị Bích Sang - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -
4667 31003124 10030301 Trần Thúy Tâm - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -
4668 31003125 10030301 Vũ Minh Tâm - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -
4669 31003127 10030301 Trần Đỗ Thiên Thanh - 2,736,000 - 2,736,000 2,736,000 -
4670 31003052 10030301 Lương Thị Phương Thảo - 2,888,000 - 2,888,000 2,888,000 -
4671 31003128 10030301 Phạm Thị Thu Thảo - 3,451,000 - 3,451,000 3,451,000 -
4672 31003053 10030301 Lê Thị Bảo Thi - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
4673 31003129 10030301 Nguyễn Hoàng Thiện - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -
4674 31003130 10030301 Nguyễn Thị Ngọc Thoa - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -
4675 31003054 10030301 Nguyễn Thị Ngọc Thùy - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
4676 31003055 10030301 Đậu Thị Bé Thủy - 3,755,000 - 3,755,000 3,755,000 -
4677 31003132 10030301 Phạm Thị Thu Thủy - 4,268,000 - 4,268,000 4,268,000 -
4678 31003133 10030301 Phan Thị Thủy - 4,261,000 - 4,261,000 4,261,000 -
4679 31003057 10030301 Nguyễn Thanh Thúy - 3,176,000 - 3,176,000 3,176,000 -
4680 31003061 10030301 Huỳnh Công Tiệp - 2,736,000 - 2,736,000 2,736,000 -
4681 31003063 10030301 Trần Thiện Thanh Toàn - 3,952,000 - 3,952,000 3,952,000 -
4682 31003136 10030301 Đỗ Thiên Trang - 4,116,000 - 4,116,000 4,116,000 -
4683 31003137 10030301 Lê Thị Minh Trang - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -
4684 31003064 10030301 Nguyễn Thị Thùy Trang - 3,986,000 - 3,986,000 3,986,000 -
4685 31003138 10030301 Nguyễn Thị Bích Trâm - 2,888,000 - 2,888,000 2,888,000 -
4686 31003066 10030301 Trần Thị Thanh Trân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
4687 31003067 10030301 Võ Minh Trí - 3,952,000 - 3,952,000 3,952,000 -
4688 31003068 10030301 Bùi Nguyễn Thị Phụng Trinh - 4,846,000 - 4,846,000 4,846,000 -
4689 31003069 10030301 Lê Thị Hương Trinh - 3,530,000 - 3,530,000 3,530,000 -
4690 31003070 10030301 Nguyễn Thị Diễm Trinh - 2,720,000 - 2,720,000 2,720,000 -
4691 31003071 10030301 Lương Thị Thu Trong - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
4692 31003140 10030301 Huỳnh Thị Cẩm Tú - 4,496,000 - 4,496,000 4,496,000 -
4693 31003072 10030301 Lê Anh Tuấn - 3,648,000 - 3,648,000 3,648,000 -
4694 31003141 10030301 Nguyễn Hoàng Tuấn - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
4695 31003142 10030301 Nguyễn Thanh Tùng - 3,764,000 - 3,764,000 3,764,000 -
4696 31003073 10030301 Ngô Thanh Tuyền - 4,740,000 - 4,740,000 4,360,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
4697 31003074 10030301 Nguyễn Văn Tư - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
4698 31003075 10030301 Nguyễn Ngọc Hạ Uyên - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
4699 31003076 10030301 Nguyễn Hồng Vân - 2,860,000 - 2,860,000 2,280,000 580,000 NỢ HỌC PHÍ
4700 31003144 10030301 Phạm Thị Mộng Vân - 3,684,000 - 3,684,000 3,684,000 -
4701 31003078 10030301 Lê Thị Vui - 2,736,000 - 2,736,000 2,736,000 -
4702 31003146 10030301 Trần Duy Vương - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
4703 31003079 10030301 Nguyễn Thúy Vy - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
4704 31003081 10030301 Phạm Thị Thúy Vy - 3,914,000 - 3,914,000 3,914,000 -
4705 31003147 10030301 Bùi Ngọc Huyền Yên - 3,192,000 - 3,192,000 3,192,000 -
4706 41000001 10040001 Thái Đỗ Việt An - 3,775,000 - 3,775,000 3,775,000 -
4707 41000127 10040001 Nguyễn Đức Tuấn Anh (990,000) 3,215,000 - 2,225,000 2,225,000 -
4708 41000003 10040001 Hà Ngọc ánh - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
4709 41000004 10040001 Trương Hoài Ân - 4,045,000 - 4,045,000 4,045,000 -
4710 41000130 10040001 Lâm Hoài Bảo - 3,725,000 - 3,725,000 3,725,000 -
4711 41000141 10040001 Nguyễn Đắc Dũng - 3,085,000 - 3,085,000 3,085,000 -
4712 41000142 10040001 Phạm Trung Trí Dũng - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
4713 41000145 10040001 Nguyễn Đặng Khánh Duy - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -
4714 41000151 10040001 Phạm Thái Dương - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4715 41000153 10040001 Nguyễn Hải Đăng - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
4716 41000032 10040001 Nguyễn Hiền - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
4717 41000159 10040001 Nguyễn Xuân Hòa Hiệp (20,000) 3,430,000 - 3,410,000 3,410,000 -
4718 41000033 10040001 Trương Thanh Hòa - 4,045,000 - 4,045,000 4,045,000 -
4719 41000035 10040001 Đặng Thanh Hoàng - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4720 41000162 10040001 Vũ Thái Học - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4721 41000042 10040001 Lý Hữu Huấn - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -
4722 41000049 10040001 Nguyễn Bảo Huy - 4,255,000 - 4,255,000 4,255,000 -
4723 41000167 10040001 Nguyễn Hồ Đình Huy - 3,485,000 - 3,485,000 3,485,000 -
4724 41000168 10040001 Phan Thành Huy - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -
4725 41000054 10040001 Trần Thuận Khánh - 3,285,000 - 3,285,000 3,285,000 -
4726 41000055 10040001 Nguyễn Chí Kiên - - - - 5,435,000 (5,435,000)
4727 41000059 10040001 Nguyễn Lâm - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -
4728 41000181 10040001 Nguyễn Ngọc Lâm - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -
4729 41000184 10040001 Đoàn Huỳnh Linh - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
4730 41000061 10040001 Nguyễn Thành Long - 2,415,000 - 2,415,000 2,360,000 55,000 NỢ HỌC PHÍ
4731 41000064 10040001 Lê Công Lộc - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
4732 41000191 10040001 Trịnh Bá Luân - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -
4733 41000069 10040001 Trần Đình Thiên Lý - 3,545,000 - 3,545,000 3,545,000 -
4734 41000193 10040001 Lê Quang Minh - 4,355,000 - 4,355,000 4,355,000 -
4735 41000074 10040001 Lê Hoàng Nam - 4,155,000 - 4,155,000 4,155,000 -
4736 41000197 10040001 Lê Ngàn - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -
4737 41000077 10040001 Nguyễn Hoài Nhân - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
4738 41000203 10040001 Phạm Hoài Nhân - 3,635,000 - 3,635,000 3,635,000 -
4739 41000205 10040001 Trần Tiến Phát - 5,105,000 - 5,105,000 5,105,000 -
4740 41000207 10040001 Lê Ngọc Phong - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -
4741 41000083 10040001 Lê Tấn Phong - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4742 41000084 10040001 Nguyễn Đức Phổ - 4,355,000 - 4,355,000 4,355,000 -
4743 41000086 10040001 Lâm Lý Phúc - 2,715,000 - 2,715,000 2,715,000 -
4744 41000088 10040001 Nguyễn Hoàng Phúc - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -
4745 41000217 10040001 Nguyễn Văn Quyền - 3,745,000 - 3,745,000 3,745,000 -
4746 41000219 10040001 Nguyễn Mạnh Sáng - 4,155,000 - 4,155,000 4,155,000 -
4747 41000220 10040001 Hoàng Cảnh Sơn - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -
4748 41000098 10040001 Trương Anh Tài - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
4749 41000099 10040001 Nguyễn Thành Tâm - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4750 41000103 10040001 Lê Quang Thái - 4,685,000 - 4,685,000 4,685,000 -
4751 41000222 10040001 Trần Chí Thanh - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -
4752 41000224 10040001 Trần Văn Thành - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4753 41000229 10040001 Bùi Minh Thiện (3,095,000) - - (3,095,000) - (3,095,000)
4754 41000231 10040001 Đào Đức Thịnh - 3,765,000 - 3,765,000 3,710,000 55,000 NỢ HỌC PHÍ
4755 41000108 10040001 Vũ Quốc Thịnh - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -
4756 41000109 10040001 Trần Thanh Thọ - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -
4757 41000237 10040001 Trương Văn Tiền - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -
4758 41000112 10040001 Đặng Minh Toàn - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4759 41000113 10040001 Lê Minh Toàn - 2,840,000 - 2,840,000 2,840,000 -
4760 41000242 10040001 Đỗ Thanh Trà - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4761 41000248 10040001 Phan Văn Triều - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -
4762 41000251 10040001 Nguyễn Quốc Trương - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -
4763 41000254 10040001 Đặng Lê Tuấn - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
4764 41000118 10040001 Huỳnh Anh Tuấn - 3,210,000 - 3,210,000 3,210,000 -
4765 41000120 10040001 Nguyễn Hoàng Tuấn - 3,475,000 - 3,475,000 3,475,000 -
4766 41000258 10040001 Diệp Duy Tùng - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -
4767 41000261 10040001 Nguyễn Xuân Việt - 4,550,000 - 4,550,000 4,550,000 -
4768 41000267 10040001 Nguyễn Huỳnh Hào Vỹ - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -
4769 41000268 10040001 Đỗ Bình Xuyên (330,000) 4,935,000 - 4,605,000 4,605,000 -
4770 41000126 10040002 Đặng Việt Anh - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4771 41000131 10040002 Huỳnh Công Bằng - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -
4772 41000133 10040002 Nguyễn Hữu Cần - 3,280,000 - 3,280,000 3,280,000 -
4773 41000137 10040002 Nguyễn Danh Cường - 2,165,000 - 2,165,000 2,165,000 -
4774 41000138 10040002 Nguyễn Trung Cường - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -
4775 41000140 10040002 Nguyễn Công Danh - 2,715,000 - 2,715,000 2,715,000 -
4776 41000147 10040002 Trần Huỳnh Hải Duy - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4777 41000155 10040002 Nguyễn Minh Đức - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -
4778 41000164 10040002 Nguyễn Văn Hon - 3,735,000 - 3,735,000 3,735,000 -
4779 41000165 10040002 Nguyễn Trọng Hùng - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -
4780 41000166 10040002 Nguyễn Danh Huy - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -
4781 41000170 10040002 Nguyễn Duy Khang - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -
4782 41000172 10040002 Phan Nguyễn Anh Khanh - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
4783 41000177 10040002 Võ Anh Kiệt - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4784 41000179 10040002 Võ Hữu Kỳ - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
4785 41000180 10040002 Nguyễn Hoàng Lâm - 3,490,000 - 3,490,000 3,490,000 -
4786 41000189 10040002 Sen Thăng Long - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -
4787 41000190 10040002 Trần Quốc Lộc - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
4788 41000195 10040002 Huỳnh Ngọc Nam - 3,765,000 - 3,765,000 3,765,000 -
4789 41000200 10040002 Nguyễn Thị Hương Nhài - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
4790 41000204 10040002 Nguyễn Minh Nhựt - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
4791 41000209 10040002 Nguyễn Trọng Phú - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -
4792 41000213 10040002 Nguyễn Thịnh Phước - 2,715,000 - 2,715,000 2,715,000 -
4793 41000091 10040002 Đặng Văn Sang 2,200,000 2,380,000 - 4,580,000 4,580,000 -
4794 41000226 10040002 Lê Thị Thanh Thảo - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -
4795 41000228 10040002 Trương Văn Thân - 3,015,000 - 3,015,000 3,015,000 -
4796 41000232 10040002 Bùi Viết Thông - 3,535,000 - 3,535,000 3,535,000 -
4797 41000233 10040002 Vũ Minh Thông - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4798 41000246 10040002 Lương Văn Trí - 2,910,000 - 2,910,000 2,910,000 -
4799 41000247 10040002 Phan Phước Minh Trí - 3,675,000 - 3,675,000 3,675,000 -
4800 41000250 10040002 Trịnh Văn Trung - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4801 41000256 10040002 Trần Quốc Tuấn - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -
4802 41000259 10040002 Diệp Vẹn - 3,735,000 - 3,735,000 3,735,000 -
4803 41000266 10040002 Vũ Đình Vương - 4,405,000 - 4,405,000 4,405,000 -
4804 41000008 10040201 Nguyễn Hữu Bình - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -
4805 41000134 10040201 Lê Đình Chính - 4,025,000 - 4,025,000 4,025,000 -
4806 41000014 10040201 Đinh Công Duy - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -
4807 41000144 10040201 Lê Khắc Duy - 3,685,000 - 3,685,000 3,685,000 -
4808 41000019 10040201 Phan Khắc Đạm - 3,845,000 - 3,845,000 3,995,000 (150,000)
4809 41000020 10040201 Trần Quí Đạo - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -
4810 41000026 10040201 Nguyễn Thị Hà Giang - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)
4811 41000028 10040201 Khứu Thị Lệ Hằng - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)
4812 41000029 10040201 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 3,445,000 - 3,445,000 3,595,000 (150,000)
4813 41000031 10040201 Lâm Nhân Hậu - 3,530,000 - 3,530,000 3,530,000 -
4814 41000038 10040201 Phạm Khánh Hoàng - 3,250,000 - 3,250,000 3,250,000 -
4815 41000040 10040201 Nguyễn Thành Hôn - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
4816 41000043 10040201 Nguyễn Văn Huấn - 2,710,000 - 2,710,000 2,710,000 -
4817 41000044 10040201 Hà Quốc Hùng - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -
4818 41000048 10040201 Lê Quang Huy - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -
4819 41000056 10040201 Lý Gia Lạc - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4820 41000057 10040201 Võ Thanh Lam - 3,535,000 - 3,535,000 3,535,000 -
4821 41000062 10040201 Từ Bảo Long - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -
4822 41000066 10040201 Huỳnh Hữu Lợi - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -
4823 41000067 10040201 Nguyễn Minh Lợi - 3,145,000 - 3,145,000 3,145,000 -
4824 41000070 10040201 Huỳnh Minh Mẫn - 2,455,000 - 2,455,000 2,455,000 -
4825 41000075 10040201 Văn Công Nghĩa - 3,365,000 - 3,365,000 3,365,000 -
4826 41000078 10040201 Nguyễn Thiên Nhân - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -
4827 41000079 10040201 Nguyễn Trọng Nhân - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
4828 41000081 10040201 Vũ Oanh - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -
4829 41000082 10040201 Tsằn Lộc Phi - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -
4830 41000087 10040201 Lưu Minh Phúc - 4,075,000 - 4,075,000 4,075,000 -
4831 41000090 10040201 Đoàn Minh Quân - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
4832 41000096 10040201 Võ Thị Thu Sương - 2,620,000 - 2,620,000 2,620,000 -
4833 41000102 10040201 Hà Thanh Tân - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -
4834 41000107 10040201 Phạm Minh Thiện - 3,735,000 - 3,735,000 3,735,000 -
4835 41000234 10040201 Phạm Minh Thuận - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -
4836 41000111 10040201 Nguyễn Hữu Tính - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)
4837 41000244 10040201 Nguyễn Vĩnh Trân - 3,535,000 - 3,535,000 3,535,000 -
4838 41000122 10040201 Phan Lê Tuấn - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -
4839 41000123 10040201 Nguyễn Thanh Vinh - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -
4840 41000124 10040201 Liêng Hồ Anh Vũ - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -
4841 41000002 10040301 Nguyễn Hoàng Anh - 3,280,000 - 3,280,000 3,280,000 -
4842 41000129 10040301 Võ Thành Ân - 3,500,000 - 3,500,000 3,610,000 (110,000)
4843 41000006 10040301 Nhan Ngọc Quốc Bảo - 4,405,000 - 4,405,000 4,405,000 -
4844 41000007 10040301 Nguyễn Rô Ben - 4,075,000 - 4,075,000 4,075,000 -
4845 41000132 10040301 Phạm Huy Bích - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4846 41000135 10040301 Vũ Đức Công Chính - 3,275,000 - 3,275,000 3,275,000 -
4847 41000136 10040301 Nguyễn Thành Công - 3,145,000 - 3,145,000 3,145,000 -
4848 41000011 10040301 Chắng Huy Cường - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -
4849 41000012 10040301 Trần Quốc Cường - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -
4850 41000139 10040301 Trần Quốc Cường - 3,605,000 - 3,605,000 3,605,000 -
4851 41000013 10040301 Hỷ Phu Dẩu - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4852 41000143 10040301 Lê Đình Bảo Duy - 3,410,000 - 3,410,000 3,520,000 (110,000)
4853 41000017 10040301 Nguyễn Ngọc Thanh Duy - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4854 41000146 10040301 Trần Đình Duy - 2,835,000 - 2,835,000 2,945,000 (110,000)
4855 41000149 10040301 Trần Vũ Thành Duy - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4856 41000018 10040301 Nguyễn Thiện Duyên - 3,075,000 - 3,075,000 3,075,000 -
4857 41000154 10040301 Nguyễn Văn Định - 4,045,000 - 4,045,000 4,045,000 -
4858 41000021 10040301 Nguyễn Công Đoàn - 3,570,000 - 3,570,000 3,570,000 -
4859 41000022 10040301 Nguyễn Minh Đoàn - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4860 41000023 10040301 Ngô Tấn Đời - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -
4861 41000025 10040301 Nguyễn Hoàng Giang - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
4862 41000157 10040301 Thân Viết Hải - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -
4863 41000027 10040301 Trần Minh Hải - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -
4864 41000160 10040301 Nguyễn Trung Hiếu - 3,530,000 - 3,530,000 3,640,000 (110,000)
4865 41000041 10040301 Nguyễn Ngọc Huân - 3,025,000 - 3,025,000 3,025,000 -
4866 41000045 10040301 Hồ Như Hùng - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -
4867 41000046 10040301 Nguyễn Văn Hùng - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
4868 41000047 10040301 Phạm Đình Hùng - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -
4869 41000169 10040301 Nguyễn Tấn Hưng - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
4870 41000050 10040301 Đặng Minh Khải - 3,815,000 - 3,815,000 3,925,000 (110,000)
4871 41000051 10040301 Huỳnh Minh Khang - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
4872 41000171 10040301 Trần Ngọc Duy Khang - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -
4873 41000173 10040301 Trần Quốc Khanh - 4,105,000 - 4,105,000 4,215,000 (110,000)
4874 41000052 10040301 Đoàn Duy Khánh - 3,775,000 - 3,775,000 3,775,000 -
4875 41000053 10040301 Hàng Phước Khánh 705,000 3,075,000 - 3,780,000 3,780,000 -
4876 41000174 10040301 Hồ Quốc Khánh - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
4877 41000068 10040301 Hoàng Thanh Luân - 4,175,000 - 4,175,000 4,175,000 -
4878 41000192 10040301 Lê Đức Minh - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4879 41000072 10040301 Nguyễn Hoàng Minh - 6,045,000 - 6,045,000 6,045,000 -
4880 41000073 10040301 ịp Kay Mũ - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -
4881 41000198 10040301 Võ Trọng Nghĩa - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
4882 41000076 10040301 Trần Văn Nguyên - 3,710,000 - 3,710,000 3,710,000 -
4883 41000201 10040301 Biện Hữu Nhân - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -
4884 41000202 10040301 Nguyễn Anh Nhân - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
4885 41000080 10040301 Nguyễn Minh Nhật - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
4886 41000212 10040301 Trần Tấn Phúc - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4887 41000214 10040301 Trương Thiên Phương - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -
4888 41000216 10040301 Lê Tấn Quí - 5,065,000 - 5,065,000 5,065,000 -
4889 41000218 10040301 Đặng Ngọc Sang - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
4890 41000092 10040301 Lê Quang Sang - 3,475,000 - 3,475,000 3,475,000 -
4891 41000093 10040301 Nguyễn Văn Mi Soan - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
4892 41000095 10040301 Vũ Hoàng Sơn - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
4893 41000221 10040301 Lê Đức Tài - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -
4894 41000225 10040301 Bùi Hữu Thạnh - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4895 41000230 10040301 Lê Văn Đức Thiện - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4896 41000238 10040301 Huỳnh Minh Tiến - 4,755,000 - 4,755,000 4,755,000 -
4897 41000243 10040301 Nguyễn Thanh Tráng - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
4898 41000114 10040301 Nguyễn Ngọc Trí - 2,540,000 - 2,540,000 2,650,000 (110,000)
4899 41000115 10040301 Hoàng Đức Trung - 3,605,000 - 3,605,000 3,605,000 -
4900 41000249 10040301 Nguyễn Đinh Trung - 4,325,000 - 4,325,000 4,325,000 -
4901 41000116 10040301 Phạm Hữu Minh Trung - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
4902 41000117 10040301 Đinh Như Tuấn - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -
4903 41000257 10040301 Võ Mạnh Tuấn - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
4904 41000264 10040301 Phạm Nguyễn Anh Vũ - 2,805,000 - 2,805,000 3,130,000 (325,000)
4905 41000265 10040301 Trần Đình Vương (2,780,000) - - (2,780,000) - (2,780,000)
4906 41000125 10040301 Tạ Công Vỹ - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -
4907 51001005 10050101 Nguyễn Kim Cương - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -
4908 51001006 10050101 Hồ Thanh Danh - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
4909 51001008 10050101 Vũ Văn Dũng - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -
4910 51001009 10050101 Nguyễn Hoàng Duy - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -
4911 51001011 10050101 Đỗ Tiến Đạt - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -
4912 51001012 10050101 Lại Thị Điềm - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -
4913 51001002 10050101 Nguyễn Phúc Hậu - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -
4914 51001014 10050101 Trần Khải Hoàn - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -
4915 51001015 10050101 Nguyễn Ngọc Huyền - 3,650,000 - 3,650,000 3,650,000 -
4916 51001017 10050101 Nguyễn Văn Hữu - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -
4917 51001058 10050101 Lê Hoàng Đức Khoa - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
4918 51001019 10050101 Vũ Thị Lệ - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
4919 51001020 10050101 Cao Hoàng Long - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
4920 51001022 10050101 Lê Hồng Minh - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -
4921 51001024 10050101 Lê Thị Yến Nga - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -
4922 51001025 10050101 Phạm Thị Hồng Nga - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -
4923 51001027 10050101 Tô Thị Cẩm Nhung - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -
4924 51001028 10050101 Phạm Thị Rô Ny - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -
4925 51001032 10050101 Mai Văn Trường Sang - 3,605,000 - 3,605,000 3,605,000 -
4926 51001034 10050101 Nguyễn Minh Thái - 5,685,000 - 5,685,000 5,685,000 -
4927 51001035 10050101 Nguyễn Thuận Thành - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -
4928 51001036 10050101 Trần Quang Thạnh - 2,955,000 - 2,955,000 2,955,000 -
4929 51001037 10050101 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -
4930 51001039 10050101 Lê Tấn Thiện - 3,340,000 - 3,340,000 - 3,340,000 NỢ HỌC PHÍ
4931 51001040 10050101 Trần Võ Phước Thọ - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -
4932 51001041 10050101 Nguyễn Duyên Thuyên - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -
4933 51001042 10050101 Nguyễn Ngọc Thức - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
4934 51001044 10050101 Hồ Trần Thanh Trúc - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -
4935 51001047 10050101 Nguyễn Thanh Tuấn - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -
4936 51001048 10050101 Trà Thanh Tuấn - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -
4937 51001049 10050101 Đặng Thanh Tùng - 4,115,000 - 4,115,000 4,115,000 -
4938 51001050 10050101 Nguyễn Sơn Tùng - 3,155,000 - 3,155,000 3,155,000 -
4939 51001051 10050101 Bùi Lê Anh Việt - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -
4940 51001052 10050101 Nguyễn Nam Vương - 3,670,000 - 3,670,000 3,670,000 -
4941 51001053 10050101 Viên Xương - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
4942 51003003 10050301 Trần Trung An - 4,719,000 - 4,719,000 4,719,000 -
4943 51003011 10050301 Dương Nhì Cảu - 3,288,000 - 3,288,000 3,288,000 -
4944 51003012 10050301 Nguyễn Thị Ngọc Châu - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -
4945 51003013 10050301 Phạm Thanh Cường - 3,907,000 - 3,907,000 3,907,000 -
4946 51003014 10050301 Hà Kim Danh - 3,874,000 - 3,874,000 3,874,000 -
4947 51003016 10050301 Phan Thị Tuyết Diễm - 4,644,000 - 4,644,000 4,644,000 -
4948 51003240 10050301 Lâm Văn Dũng - 6,040,000 - 6,040,000 6,040,000 -
4949 51003019 10050301 Phạm Đức Dũng - 4,917,000 - 4,917,000 4,917,000 -
4950 51003021 10050301 Lâm Khương Duy - 4,454,000 - 4,454,000 4,454,000 -
4951 51003023 10050301 Tống Hải Duy - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -
4952 51003024 10050301 Âu Mậu Dương - 5,734,000 - 5,734,000 5,734,000 -
4953 51003033 10050301 Phạm Tấn Đạt - 3,812,000 - 3,812,000 3,812,000 -
4954 51003034 10050301 Phạm Tấn Đạt - 4,369,000 - 4,369,000 4,369,000 -
4955 51003035 10050301 Đoàn Hải Đăng - 2,067,000 - 2,067,000 2,067,000 -
4956 51003045 10050301 Nguyễn Thị Hằng - 5,656,000 - 5,656,000 5,656,000 -
4957 51003047 10050301 Võ Minh Hậu - 5,660,000 - 5,660,000 5,660,000 -
4958 51003049 10050301 Vũ Văn Hiền - 4,112,000 - 4,112,000 4,112,000 -
4959 51003050 10050301 Nguyễn Ngọc Hiếu - 4,242,000 - 4,242,000 4,242,000 -
4960 51003052 10050301 Châu Đức Hòa - 5,712,000 - 5,712,000 5,862,000 (150,000)
4961 51003053 10050301 Lương Ngọc Hòa - 3,667,000 - 3,667,000 3,817,000 (150,000)
4962 51003054 10050301 Trần Xuân Hòa - 3,418,000 - 3,418,000 3,418,000 -
4963 51003057 10050301 Nguyễn Đình Hồ - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -
4964 51003061 10050301 Đỗ Ngọc Anh Huy - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -
4965 51003063 10050301 Nguyễn Minh Huy - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -
4966 51003067 10050301 Nguyễn Văn Hưng - 4,948,000 - 4,948,000 4,948,000 -
4967 51003074 10050301 Nguyễn Duy Khánh - 4,594,000 - 4,594,000 4,594,000 -
4968 51003250 10050301 Lê Đình Minh Khôi - 5,379,000 - 5,379,000 5,379,000 -
4969 51003077 10050301 Lê Trung Kiên - 3,907,000 - 3,907,000 3,907,000 -
4970 51003080 10050301 Nguyễn Hoàng Lâm - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -
4971 51003081 10050301 Nguyễn Thanh Lâm - 4,584,000 - 4,584,000 4,584,000 -
4972 51003252 10050301 Lữ Tài Lân - 4,014,000 - 4,014,000 4,014,000 -
4973 51003083 10050301 Nguyễn Mạnh Duy Linh - 1,932,000 - 1,932,000 1,932,000 -
4974 51003086 10050301 Trần Huỳnh Long - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
4975 51003087 10050301 Võ Thành Long - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -
4976 51003088 10050301 Lê Bá Lộc - 4,854,000 - 4,854,000 4,854,000 -
4977 51003089 10050301 Nguyễn Hữu Luân - 2,938,000 - 2,938,000 2,938,000 -
4978 51003090 10050301 Phạm Thành Luân - 4,547,000 - 4,547,000 4,547,000 -
4979 51003091 10050301 Nguyễn Tấn Lực - 4,369,000 - 4,369,000 4,369,000 -
4980 51003092 10050301 Mai Văn Mạnh - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -
4981 51003093 10050301 Châu Hoàng Minh - 3,817,000 - 3,817,000 3,817,000 -
4982 51003255 10050301 Nguyễn Phương Hoàng Minh - 5,188,000 - 5,188,000 5,188,000 -
4983 51003099 10050301 Đỗ Văn Mười - 4,347,000 - 4,347,000 4,347,000 -
4984 51003108 10050301 Nguyễn Trung Nghĩa - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -
4985 51003109 10050301 Phùng Diệu Nghĩa - 3,938,000 - 3,938,000 3,938,000 -
4986 51003256 10050301 Đinh Hồ Vĩnh Nguyên - 4,271,000 - 4,271,000 4,271,000 -
4987 51003113 10050301 Trương Trọng Nguyễn - 2,690,000 - 2,690,000 2,690,000 -
4988 51003116 10050301 Nguyễn Trung Nhân - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -
4989 51003126 10050301 Huỳnh Minh Nhựt - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -
4990 51003128 10050301 Mai Nhật Ninh - 4,968,000 - 4,968,000 4,968,000 -
4991 51003130 10050301 Võ Thị Hồng Phi - 5,338,000 - 5,338,000 5,338,000 -
4992 51003131 10050301 Đặng Thanh Phong - 5,538,000 - 5,538,000 5,688,000 (150,000)
4993 51003132 10050301 Nguyễn Phi Khánh Phong - 3,818,000 - 3,818,000 3,818,000 -
4994 51003133 10050301 Dương Hữu Phúc - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -
4995 51003135 10050301 Nguyễn Thiên Phúc - 4,303,000 - 4,303,000 4,303,000 -
4996 51003136 10050301 Trần Văn Phúc - 5,342,000 - 5,342,000 5,342,000 -
4997 51003260 10050301 Võ Huy Phụng - 4,985,000 - 4,985,000 4,985,000 -
4998 51003140 10050301 Cao Vinh Quang - 5,113,000 - 5,113,000 5,113,000 -
4999 51003146 10050301 Nguyễn Bảo Quốc 1,260,000 3,219,000 - 4,479,000 4,479,000 -
5000 51003148 10050301 Huỳnh Minh Sang - 4,251,000 - 4,251,000 4,251,000 -
5001 51003151 10050301 Nguyễn Ngọc Sơn - 4,401,000 - 4,401,000 4,401,000 -
5002 51003154 10050301 Lý Hào Tài - 4,771,000 - 4,771,000 4,771,000 -
5003 51003155 10050301 Võ Tấn Tài - 3,832,000 - 3,832,000 3,832,000 -
5004 51003157 10050301 Lê Hoàng Minh Tâm - 4,312,000 - 4,312,000 4,312,000 -
5005 51003158 10050301 Nguyễn Minh Tâm - 5,287,000 - 5,287,000 5,287,000 -
5006 51003262 10050301 Cao Minh Tân - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -
5007 51003163 10050301 Nguyễn Châu Thanh - 4,983,000 - 4,983,000 4,983,000 -
5008 51003164 10050301 Bùi Khắc Thành - 3,583,000 - 3,583,000 3,583,000 -
5009 51003263 10050301 Phù Gia Thành - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -
5010 51003167 10050301 Trần Tấn Thành - 2,703,000 - 2,703,000 2,703,000 -
5011 51003168 10050301 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 4,748,000 - 4,748,000 4,748,000 -
5012 51003173 10050301 Nguyễn Huy Thiệp - 4,218,000 - 4,218,000 4,218,000 -
5013 51003175 10050301 Nguyễn Hữu Thịnh - 3,831,000 - 3,831,000 3,831,000 -
5014 51003176 10050301 Nguyễn Minh Thịnh - 3,302,000 - 3,302,000 3,302,000 -
5015 51003177 10050301 Trần Châu Công Thịnh - 4,968,000 - 4,968,000 4,968,000 -
5016 51003264 10050301 Nguyễn Dương Quỳnh Thoa - 4,748,000 - 4,748,000 4,748,000 -
5017 51003184 10050301 Nguyễn Thái Hòa Thuận - 2,478,000 - 2,478,000 2,478,000 -
5018 51003266 10050301 Nguyễn Phương Tiến - 4,968,000 - 4,968,000 4,968,000 -
5019 51003192 10050301 Phạm Văn Tiến - 4,402,000 - 4,402,000 4,402,000 -
5020 51003267 10050301 Đinh Bảo Toàn - 3,733,000 - 3,733,000 3,733,000 -
5021 51003198 10050301 Võ Cảnh Toàn - 5,132,000 - 5,132,000 5,132,000 -
5022 51003201 10050301 Cao Minh Trí - 4,826,000 - 4,826,000 4,826,000 -
5023 51003203 10050301 Bùi Nhật Trình - 4,893,000 - 4,893,000 4,893,000 -
5024 51003206 10050301 Nguyễn Thanh Trúc - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -
5025 51003271 10050301 Trần Đạt Trung - 3,574,000 - 3,574,000 3,574,000 -
5026 51003215 10050301 Nguyễn Minh Tuấn - 4,563,000 - 4,563,000 4,183,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
5027 51003221 10050301 Phạm Văn Tướng - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -
5028 51003222 10050301 Nguyễn Thị Bích Vân - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -
5029 51003223 10050301 Đặng Quốc Việt - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -
5030 51003225 10050301 Ngô Chí Vinh - 4,926,000 - 4,926,000 4,926,000 -
5031 51003226 10050301 Trần Quang Vinh - 4,221,000 - 4,221,000 4,221,000 -
5032 51003227 10050301 Châu Thành Vũ - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -
5033 51003228 10050301 Đỗ Lê Hoàng Vũ - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -
5034 51003230 10050301 Trần Quốc Vũ - 2,544,000 - 2,544,000 2,544,000 -
5035 51003231 10050301 Vương Quốc Vũ - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -
5036 51003001 10050302 Ngô Thị Thu An - 5,338,000 - 5,338,000 5,338,000 -
5037 51003002 10050302 Nguyễn Hòa An - 5,248,000 - 5,248,000 5,248,000 -
5038 51003004 10050302 Nguyễn Thái Hoàng Anh (11,000) 4,611,000 - 4,600,000 4,600,000 -
5039 51003006 10050302 Trương Nguyễn Hoàng Anh - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -
5040 51003007 10050302 Tạ Hữu Bang - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5041 51003008 10050302 Huỳnh Quốc Bảo - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -
5042 51003009 10050302 Hoàng Công Bình - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
5043 51003010 10050302 Phạm Thanh Bình - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5044 51003237 10050302 Đoàn Thị Diên - 6,133,000 - 6,133,000 6,133,000 -
5045 51003238 10050302 Nguyễn Thị Mỹ Dung - 5,338,000 - 5,338,000 5,338,000 -
5046 51003241 10050302 Trịnh Anh Dũng - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -
5047 51003020 10050302 Huỳnh Anh Duy - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -
5048 51003029 10050302 Lê Tiến Đạt - 4,491,000 - 4,491,000 4,491,000 -
5049 51003030 10050302 Lương Tấn Đạt - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -
5050 51003031 10050302 Mã Phú Đạt - 4,865,000 - 4,865,000 4,865,000 -
5051 51003032 10050302 Nguyễn Thành Đạt - 4,303,000 - 4,303,000 4,303,000 -
5052 51003036 10050302 Nguyễn Hải Đăng - 5,734,000 - 5,734,000 5,734,000 -
5053 51003037 10050302 Thân Văn Đoàn - 4,256,000 - 4,256,000 4,256,000 -
5054 51003039 10050302 Nguyễn Công Hiếu Đức - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -
5055 51003040 10050302 Nguyễn Văn Được - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -
5056 51003242 10050302 Nguyễn Ngọc Trúc Giang - 4,846,000 - 4,846,000 4,846,000 -
5057 51003041 10050302 Vũ Hải Giang - 4,051,000 - 4,051,000 4,051,000 -
5058 51003048 10050302 La Duy Hiền - 3,154,000 - 3,154,000 3,154,000 -
5059 51003244 10050302 Phạm Thị Hiền - 5,656,000 - 5,656,000 5,656,000 -
5060 51003051 10050302 Phan Thị Thúy Hoa - 5,394,000 - 5,394,000 5,394,000 -
5061 51003245 10050302 Liêu Việt Hoàng - 3,498,000 - 3,498,000 3,489,000 9,000 NỢ HỌC PHÍ
5062 51003056 10050302 Trịnh Đức Hoành (109,000) 3,598,000 - 3,489,000 3,494,000 (5,000)
5063 51003059 10050302 Đào Thị Huế - 5,604,000 - 5,604,000 5,604,000 -
5064 51003060 10050302 Đặng Hoàng Huy - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -
5065 51003246 10050302 Đỗ Văn Huy - 3,658,000 - 3,658,000 3,658,000 -
5066 51003247 10050302 Hà Tiến Huy - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -
5067 51003062 10050302 Lâm Hoàng Huy - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -
5068 51003248 10050302 Trần Lê Anh Huy - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -
5069 51003065 10050302 Mai Lệ Huyền - 5,005,000 - 5,005,000 5,005,000 -
5070 51003066 10050302 Nguyễn Trần Hoàng Hưng - 4,463,000 - 4,463,000 4,463,000 -
5071 51003070 10050302 Nguyễn Thị Diễm Hương - 5,416,000 - 5,416,000 5,416,000 -
5072 51003072 10050302 Trương Quang Khả - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -
5073 51003249 10050302 Nguyễn Quốc Khánh - 4,384,000 - 4,384,000 4,384,000 -
5074 51003078 10050302 Phan Trung Kiên - 5,828,000 - 5,828,000 5,828,000 -
5075 51003079 10050302 Cao Thị Lan - 5,164,000 - 5,164,000 5,164,000 -
5076 51003094 10050302 Nguyễn Minh - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -
5077 51003095 10050302 Nguyễn Hoàng Minh - 2,637,000 - 2,637,000 2,637,000 -
5078 51003097 10050302 Phạm Hoàng Minh - 5,839,000 - 5,839,000 5,839,000 -
5079 51003100 10050302 Nguyễn Thị úc My - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -
5080 51003102 10050302 Nguyễn Hoa Nam - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -
5081 51003105 10050302 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân - 4,902,000 - 4,902,000 4,902,000 -
5082 51003106 10050302 Nguyễn Thị Kim Ngân - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
5083 51003107 10050302 Lê Trọng Nghĩa - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -
5084 51003112 10050302 Phan Trần Tam Nguyên - 4,523,000 - 4,523,000 4,523,000 -
5085 51003258 10050302 Nguyễn ái Nhân - 4,846,000 - 4,846,000 4,846,000 -
5086 51003118 10050302 Phan Anh Nhân - 4,332,000 - 4,332,000 4,332,000 -
5087 51003259 10050302 Nguyễn Đình Nhựt - 3,953,000 - 3,953,000 3,953,000 -
5088 51003134 10050302 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -
5089 51003138 10050302 Phạm Hoàng Phương (20,000) 5,301,000 - 5,281,000 5,281,000 -
5090 51003139 10050302 Quách Mỹ Phương - 5,908,000 - 5,908,000 5,908,000 -
5091 51003141 10050302 Nguyễn Hồng Quang - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -
5092 51003145 10050302 Huỳnh Dương Quốc - 4,893,000 - 4,893,000 4,893,000 -
5093 51003149 10050302 Trần Thanh Sang - 5,188,000 - 5,188,000 5,188,000 -
5094 51003150 10050302 Trần Văn Sinh - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -
5095 51003156 10050302 Lê Châu Tâm - 4,846,000 - 4,846,000 4,846,000 -
5096 51003159 10050302 Nguyễn Phước Tân - 6,048,000 - 6,048,000 6,048,000 -
5097 51003161 10050302 Trần Minh Tân - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -
5098 51003169 10050302 Đinh Đỗ Bá Thi - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -
5099 51003172 10050302 Nguyễn Duy Thiện - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -
5100 51003178 10050302 Hồ Hữu Thọ - 6,058,000 - 6,058,000 6,058,000 -
5101 51003179 10050302 Nguyễn Hữu Thoại - 5,005,000 - 5,005,000 5,005,000 -
5102 51003183 10050302 Nguyễn Minh Thuần - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -
5103 51003186 10050302 Tống Thương Thủy - 5,164,000 - 5,164,000 5,164,000 -
5104 51003187 10050302 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 5,248,000 - 5,248,000 5,248,000 -
5105 51003189 10050302 Nguyễn Thị Lệ Thư - 5,248,000 - 5,248,000 5,248,000 -
5106 51003265 10050302 Huỳnh Minh Tiến - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -
5107 51003196 10050302 Phan Nguyễn Công Toại - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -
5108 51003199 10050302 Đinh Ngọc Trầm - 4,702,000 - 4,702,000 4,702,000 -
5109 51003202 10050302 Lê Trung Thiên Trinh - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -
5110 51003204 10050302 Trần Đăng Trình - 4,332,000 - 4,332,000 4,332,000 -
5111 51003269 10050302 Phạm Nguyễn Thiên Trúc - 5,656,000 - 5,656,000 5,656,000 -
5112 51003207 10050302 Hồ Đức Trung - 4,846,000 - 4,846,000 4,846,000 -
5113 51003270 10050302 Quảng Trí Trung - 5,566,000 - 5,566,000 5,566,000 -
5114 51003210 10050302 Ngô Quốc Trường - 4,271,000 - 4,271,000 4,271,000 -
5115 51003211 10050302 Nguyễn Đỗ Thanh Tú - 4,567,000 - 4,567,000 4,567,000 -
5116 51003214 10050302 Nguyễn Anh Tuấn - 4,462,000 - 4,462,000 4,462,000 -
5117 51003274 10050302 Nguyễn Gia Tuấn - 4,770,000 - 4,770,000 4,770,000 -
5118 51003217 10050302 Đặng Vũ Tùng - 4,491,000 - 4,491,000 4,491,000 -
5119 51003218 10050302 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền - 5,656,000 - 5,656,000 5,656,000 -
5120 51003275 10050302 Lê Nguyễn Hoàn Vũ - 5,908,000 - 5,908,000 5,908,000 -
5121 51003232 10050302 Bùi Thanh Xuân - 3,513,000 - 3,513,000 3,513,000 -
5122 51003233 10050302 Lê Thị Xuyên - 4,228,000 - 4,228,000 4,228,000 -
5123 51003234 10050302 Hoàng Thị Yến - 5,235,000 - 5,235,000 5,235,000 -
5124 61002153 10060201 Nguyễn Thị Vân Anh - 4,467,000 - 4,467,000 4,467,000 -
5125 61002007 10060201 Nguyễn Bảo Châu - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -
5126 61002012 10060201 Đặng Quang Dũng - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -
5127 61002016 10060201 Lê Thị Thùy Dương - 5,187,000 - 5,187,000 5,187,000 -
5128 61002017 10060201 Phạm Thị Kim Đài - 4,054,000 - 4,054,000 4,054,000 -
5129 61002018 10060201 Trần Quang Đại - 4,332,000 - 4,332,000 4,332,000 -
5130 61002021 10060201 Lê Trọng Đức - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5131 61002025 10060201 Huỳnh Hoàng Hạnh - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -
5132 61002032 10060201 Nguyễn Thị Hoa - 6,330,000 - 6,330,000 6,330,000 -
5133 61002034 10060201 Trần Minh Hoài - 4,155,000 - 4,155,000 4,155,000 -
5134 61002156 10060201 Lê Trương Minh Hoàng - 4,665,000 - 4,665,000 4,665,000 -
5135 61002036 10060201 Nguyễn Hữu Hoàng - 4,225,000 - 4,225,000 4,225,000 -
5136 61002038 10060201 Võ Tấn Huân - 3,826,000 - 3,826,000 3,826,000 -
5137 61002043 10060201 Võ Phạm Hoàng Huy - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5138 61002051 10060201 Nguyễn Trung Kiên - 3,514,000 - 3,514,000 3,514,000 -
5139 61002053 10060201 Bùi Hoa Kỳ - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5140 61002158 10060201 Dương Thanh Hồng Ngọc Lan - 4,497,000 - 4,497,000 4,497,000 -
5141 61002054 10060201 Lê Thị Thùy Liên - 5,662,000 - 5,662,000 5,662,000 -
5142 61002065 10060201 Đặng Thị Kiều My - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5143 61002070 10060201 Trần Thọ Hoài Nam - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -
5144 61002160 10060201 Vũ Thị Tuyết Ngân - 4,330,000 - 4,330,000 4,330,000 -
5145 61002072 10060201 Nguyễn Văn Nghĩa - 4,423,000 - 4,423,000 4,423,000 -
5146 61002077 10060201 Lê Thị Nguyệt - 4,591,000 - 4,591,000 4,591,000 -
5147 61002080 10060201 Trần Hoài Nhân - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -
5148 61002083 10060201 Vũ ái Nhi - 3,832,000 - 3,832,000 3,982,000 (150,000)
5149 61002090 10060201 Nguyễn Thị Hồng Phố - 4,054,000 - 4,054,000 4,054,000 -
5150 61002164 10060201 Đinh Bá Phú - 4,171,000 - 4,171,000 4,171,000 -
5151 61002092 10060201 Đỗ Hải Phúc - 2,941,000 - 2,941,000 2,941,000 -
5152 61002093 10060201 Hà Nguyễn Duy Phương - 3,385,000 - 3,385,000 3,385,000 -
5153 61002096 10060201 Phạm Ngọc Quyên - 3,784,000 - 3,784,000 3,784,000 -
5154 61002099 10060201 Nguyễn Quốc Sơn - 3,552,000 - 3,552,000 3,552,000 -
5155 61002103 10060201 Nguyễn Văn Tâm - 5,094,000 - 5,094,000 5,094,000 -
5156 61002105 10060201 Nguyễn Lập Thạch - 4,632,000 - 4,632,000 4,632,000 -
5157 61002106 10060201 Lê Thị Thu Thái - 3,873,000 - 3,873,000 3,873,000 -
5158 61002113 10060201 Nguyễn Đạt Thịnh - 4,344,000 - 4,344,000 4,344,000 -
5159 61002170 10060201 Nguyễn Bảo Thông - 4,149,000 - 4,149,000 4,149,000 -
5160 61002171 10060201 Nguyễn Thị Hoài Thu - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -
5161 61002172 10060201 Vũ Thị Tú Trinh - 4,374,000 - 4,374,000 4,374,000 -
5162 61002131 10060201 Ngô Thanh Trung - 4,494,000 - 4,494,000 4,494,000 -
5163 61002134 10060201 Nguyễn Thế Trung - 4,939,000 - 4,939,000 4,939,000 -
5164 61002173 10060201 Trần Thị Cẩm Tú - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -
5165 61003007 10060301 Trần Thị Vân Anh - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -
5166 61003013 10060301 Hoàng Mạnh Cầm - 3,381,000 - 3,381,000 3,381,000 -
5167 61003184 10060301 Trương Huy Chính - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -
5168 61003185 10060301 Lê Thị Kim Cho - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
5169 61003021 10060301 Lê Thị Hồng Diệu - 4,434,000 - 4,434,000 4,434,000 -
5170 61003189 10060301 Ngô Thanh Dũng - 3,129,000 - 3,129,000 3,129,000 -
5171 61003190 10060301 Trần Khánh Duy - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5172 61003191 10060301 Trần Nguyễn Bảo Duy - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -
5173 61003030 10060301 Huỳnh Thị Cẩm Duyên - 3,302,000 - 3,302,000 3,492,000 (190,000)
5174 61003193 10060301 Hoàng Thị Đàn - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -
5175 61003196 10060301 Lê Lý Hương Giang - 4,967,000 - 4,967,000 4,967,000 -
5176 61003035 10060301 Lưu Hoài Trúc Giang - 3,994,000 - 3,994,000 4,144,000 (150,000)
5177 61003036 10060301 Nguyễn Thị Giang - 3,877,000 - 3,877,000 3,877,000 -
5178 61003038 10060301 Huỳnh Thị Thu Hà - 3,802,000 - 3,802,000 3,802,000 -
5179 61003039 10060301 Ngô Thị Hà - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
5180 61003040 10060301 Nguyễn Thị Hà - 4,504,000 - 4,504,000 4,504,000 -
5181 61003043 10060301 Nguyễn Thị Ngọc Hân - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
5182 61003045 10060301 Đào Minh Hiền - 3,582,000 - 3,582,000 3,582,000 -
5183 61003203 10060301 Lê Thị ý Hiệp - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -
5184 61003051 10060301 Hoàng Thị Hoa - 4,372,000 - 4,372,000 4,372,000 -
5185 61003053 10060301 Phạm Thị Anh Hoài - 3,742,000 - 3,742,000 3,742,000 -
5186 61003057 10060301 Phan Quốc Hùng - 5,874,000 - 5,874,000 5,874,000 -
5187 61003063 10060301 Lê Huỳnh Uyên Hương - 3,302,000 - 3,302,000 3,302,000 -
5188 61003208 10060301 Tôn Nữ Thiên Hương (1,000) 3,325,000 - 3,324,000 3,324,000 -
5189 61003066 10060301 Trần Thị Kim Hương - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -
5190 61003209 10060301 Phạm Xuân Khả - 4,084,000 - 4,084,000 4,084,000 -
5191 61003070 10060301 Nguyễn Phương Khanh - 4,372,000 - 4,372,000 4,522,000 (150,000)
5192 61003071 10060301 Trần Lê Khanh - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -
5193 61003073 10060301 Phan Văn Kiệt - 5,505,000 - 5,505,000 5,505,000 -
5194 61003212 10060301 Nguyễn Triết Lãm - 4,069,000 - 4,069,000 4,069,000 -
5195 61003213 10060301 Nguyễn Thị Thùy Linh - 3,325,000 - 3,325,000 3,325,000 -
5196 61003214 10060301 Thái Thị Thùy Linh - 3,994,000 - 3,994,000 3,994,000 -
5197 61003078 10060301 Phạm Thị Hồng Loan - 3,689,000 - 3,689,000 3,689,000 -
5198 61003079 10060301 Lại Hoàng Minh Luân - 4,396,000 - 4,396,000 4,396,000 -
5199 61003219 10060301 Nguyễn Thị Ly Ly - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
5200 61003221 10060301 Phạm Thị Ngọc Mai - 3,872,000 - 3,872,000 3,872,000 -
5201 61003080 10060301 Phan Mỹ Hoàng Mai - 4,078,000 - 4,078,000 4,078,000 -
5202 61003223 10060301 Kiều Nhật Minh - 4,424,000 - 4,424,000 4,424,000 -
5203 61003085 10060301 Nguyễn Phương Nam - 4,625,000 - 4,625,000 4,625,000 -
5204 61003086 10060301 Nguyễn Thị Thanh Nga - 3,442,000 - 3,442,000 3,442,000 -
5205 61003225 10060301 Nguyễn Phạm Bích Ngân - 6,040,000 - 6,040,000 6,040,000 -
5206 61003226 10060301 Phạm Trung Nghĩa - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
5207 61003101 10060301 Trần Ngọc Phả - 3,541,000 - 3,541,000 3,541,000 -
5208 61003231 10060301 Phạm Duy Phong - 3,671,000 - 3,671,000 3,671,000 -
5209 61003232 10060301 Nguyễn Hoàng Lưu Phúc - 3,867,000 - 3,867,000 3,867,000 -
5210 61003106 10060301 Nguyễn Hồng Phúc - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
5211 61003110 10060301 Võ Ngọc Phương - 2,984,000 - 2,984,000 2,984,000 -
5212 61003118 10060301 Lê Thị Thúy Quyên - 3,872,000 - 3,872,000 3,872,000 -
5213 61003119 10060301 Ngô Thị Diệu Quyên - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -
5214 61003120 10060301 Đỗ Ngọc Quỳnh - 4,084,000 - 4,084,000 4,084,000 -
5215 61003125 10060301 Bùi Thanh Tâm - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -
5216 61003240 10060301 Đổ Ngọc Thanh Tâm - 3,644,000 - 3,644,000 3,644,000 -
5217 61003241 10060301 Kiều Bạch Thanh Tâm - 4,242,000 - 4,242,000 4,242,000 -
5218 61003132 10060301 Nguyễn Thị Kim Thao - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -
5219 61003137 10060301 Thái Thị Thu Thắm - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -
5220 61003250 10060301 Phạm Thị Hồng Thêm - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -
5221 61003251 10060301 Phạm Ngọc Trúc Thi - 3,302,000 - 3,302,000 3,302,000 -
5222 61003254 10060301 Trương Thị Thanh Thủy - 4,509,000 - 4,509,000 4,509,000 -
5223 61003146 10060301 Đỗ Thị Thúy - 4,289,000 - 4,289,000 4,289,000 -
5224 61003147 10060301 Phạm Hồng Thư - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -
5225 61003153 10060301 Nguyễn Thị Thùy Trang - 3,302,000 - 3,302,000 3,302,000 -
5226 61003262 10060301 Trần Nguyễn Hương Trang - 4,078,000 - 4,078,000 4,078,000 -
5227 61003156 10060301 Võ Thùy Trang - 2,544,000 - 2,544,000 2,544,000 -
5228 61003263 10060301 Nguyễn Thảo Trâm - 4,486,000 - 4,486,000 4,486,000 -
5229 61003158 10060301 Trần Thị Huyền Trân - 3,854,000 - 3,854,000 3,854,000 -
5230 61003159 10060301 Võ Thanh Triều - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -
5231 61003264 10060301 Huỳnh Diễm Trinh - 3,101,000 - 3,101,000 3,101,000 -
5232 61003265 10060301 Triệu Yến Trinh - 3,554,000 - 3,554,000 3,554,000 -
5233 61003267 10060301 Huỳnh Thị Trúc - 6,024,000 - 6,024,000 6,024,000 -
5234 61003268 10060301 Huỳnh Thị Thanh Trúc - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
5235 61003269 10060301 Lữ Thị Phương Trúc - 3,582,000 - 3,582,000 3,582,000 -
5236 61003162 10060301 Nguyễn Thanh Trường - 3,007,000 - 3,007,000 3,007,000 -
5237 61003272 10060301 Nguyễn Văn Tùng - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
5238 61003273 10060301 Nguyễn Thị Thu Tuyên - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5239 61003274 10060301 Đoàn Thị Thanh Tuyền - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -
5240 61003165 10060301 Ngô Ngọc Tuyển - 3,597,000 - 3,597,000 3,597,000 -
5241 61003168 10060301 Phùng Quốc Vinh - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -
5242 61003176 10060301 Hoàng Lệ Yến - 3,989,000 - 3,989,000 3,989,000 -
5243 71000001 10070001 Chu Tuấn Anh - 4,106,000 - 4,106,000 4,106,000 -
5244 71000002 10070001 Lại Vân Anh - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -
5245 71000003 10070001 Lê Quỳnh Anh - 3,971,000 - 3,971,000 3,971,000 -
5246 71000006 10070001 Lý Chí Biếu - 4,313,000 - 4,313,000 - 4,313,000 NỢ HỌC PHÍ
5247 71000009 10070001 Bùi Văn Cường - 4,700,000 - 4,700,000 4,850,000 (150,000)
5248 71000010 10070001 Nguyễn Thị Hồng Diễm - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -
5249 71000014 10070001 Nguyễn Thanh Duy - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
5250 71000018 10070001 Nguyễn Minh Đức - 2,858,000 - 2,858,000 2,858,000 -
5251 71000020 10070001 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 4,130,000 - 4,130,000 4,130,000 -
5252 71000024 10070001 Phạm Văn Hải - 3,423,000 - 3,423,000 3,423,000 -
5253 71000027 10070001 Phạm Thị Thu Hiền - 3,881,000 - 3,881,000 3,881,000 -
5254 71000028 10070001 Võ Thị Thanh Hiền - 5,424,000 - 5,424,000 5,424,000 -
5255 71000030 10070001 Bùi Khắc Hiếu - 4,583,000 - 4,583,000 4,583,000 -
5256 71000031 10070001 Trần Trọng Hiếu - 4,649,000 - 4,649,000 4,649,000 -
5257 71000035 10070001 Trần Anh Huy - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
5258 71000123 10070001 Nguyễn Thanh Huyền - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5259 71000124 10070001 Trần Quốc Hưng - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -
5260 71000036 10070001 Trần Thị Quý Hương - 4,517,000 - 4,517,000 4,517,000 -
5261 71000037 10070001 Trần Công Khái - 4,607,000 - 4,607,000 4,607,000 -
5262 71000039 10070001 Ngô Tuấn Kiệt - 4,386,000 - 4,386,000 4,536,000 (150,000)
5263 71000042 10070001 Nguyễn Thành Long - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -
5264 71000127 10070001 Lê Xuân Lộc - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -
5265 71000046 10070001 Nguyễn Tiến Mạnh - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -
5266 71000047 10070001 Trần Văn Minh - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5267 71000130 10070001 Lê Sỉ Nam - 5,697,000 - 5,697,000 5,697,000 -
5268 71000051 10070001 Trần Thị Nga - 4,321,000 - 4,321,000 4,321,000 -
5269 71000052 10070001 Nguyễn Thị Kim Ngân - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -
5270 71000053 10070001 Nguyễn Phan Như Ngọc - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
5271 71000132 10070001 Nguyễn Ngọc Bích Nhi - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
5272 71000072 10070001 Vũ Trung Sơn (636,000) 4,106,000 - 3,470,000 3,470,000 -
5273 71000074 10070001 Nguyễn Bảo Thái - 4,877,000 - 4,877,000 4,877,000 -
5274 71000075 10070001 Lê Thị Phương Thanh - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -
5275 71000086 10070001 Đào Nguyên Thịnh - 4,040,000 - 4,040,000 4,190,000 (150,000)
5276 71000089 10070001 Trần Thị Bích Thùy - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
5277 71000092 10070001 Tạ Thanh Thúy - 3,881,000 - 3,881,000 3,881,000 -
5278 71000095 10070001 Nguyễn Thị Thủy Tiên - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -
5279 71000104 10070001 Lâm Thanh Trúc - 3,273,000 - 3,273,000 3,273,000 -
5280 71000141 10070001 Phan Trần Anh Tuấn - 4,517,000 - 4,517,000 4,517,000 -
5281 71000142 10070001 Lê Xuân Tùng - 6,230,000 - 6,230,000 6,230,000 -
5282 71000112 10070001 Phan Thị Tường Vi - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5283 71000114 10070001 Lai Tấn Vũ - 4,548,000 - 4,548,000 4,548,000 -
5284 71000115 10070001 Võ Thị Thảo Vy - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -
5285 71000116 10070001 Phan Như ý - 5,153,000 - 5,153,000 5,153,000 -
5286 71000005 10070002 Huỳnh Tân Ân - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5287 71000007 10070002 Trần Ngọc Cảnh - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -
5288 71000008 10070002 Hà Thị Kim Cúc - 4,700,000 - 4,700,000 4,850,000 (150,000)
5289 71000011 10070002 Hà Thị Nhật Diệu - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -
5290 71000012 10070002 Trần Văn Doanh - 4,691,000 - 4,691,000 4,691,000 -
5291 71000013 10070002 Dương Đình Bảo Duy - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -
5292 71000016 10070002 Lê Tấn Đạt - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5293 71000019 10070002 Nguyễn Thị Hà Giang - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5294 71000022 10070002 Nguyễn Hồng Hải 1,112,000 4,276,000 - 5,388,000 5,388,000 -
5295 71000025 10070002 Lê Thị Ngọc Hằng - 4,887,000 - 4,887,000 5,037,000 (150,000)
5296 71000121 10070002 Phạm Thị Mai Hiên - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5297 71000026 10070002 Nguyễn Thị Thu Hiền - 3,881,000 - 3,881,000 3,881,000 -
5298 71000029 10070002 Trần Thế Hiển - 4,994,000 - 4,994,000 4,994,000 -
5299 71000032 10070002 Nguyễn Tấn Hiệu - 3,881,000 - 3,881,000 3,881,000 -
5300 71000033 10070002 Võ Thị Hoài - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -
5301 71000125 10070002 Nguyễn Thị Linh Kha - 4,676,000 - 4,676,000 4,676,000 -
5302 71000041 10070002 Nguyễn Thị Ngọc Loan - 6,507,000 - 6,507,000 6,657,000 (150,000)
5303 71000126 10070002 Trần Thị Loan - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5304 71000043 10070002 Đàm Tấn Lực - 4,607,000 - 4,607,000 4,607,000 -
5305 71000044 10070002 Nguyễn Hà Khánh Ly - 4,667,000 - 4,667,000 4,667,000 -
5306 71000045 10070002 Nguyễn Ngọc Hương Ly - 3,311,000 - 3,311,000 3,311,000 -
5307 71000048 10070002 Nguyễn Thị Kiều Na 125,000 3,311,000 - 3,436,000 3,436,000 -
5308 71000129 10070002 Hà Hoài Nam - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
5309 71000049 10070002 Đào Thanh Nguyệt Nga - 4,040,000 - 4,040,000 4,190,000 (150,000)
5310 71000050 10070002 Hồ Tuyết Nga - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5311 71000131 10070002 Nguyễn Kim Ngân 616,000 4,548,000 - 5,164,000 5,164,000 -
5312 71000054 10070002 Trần Thị Bích Ngọc - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
5313 71000055 10070002 Nguyễn Hoàng Kiều Nguyên - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -
5314 71000056 10070002 Lê Thị Hồng Nhạn - 4,092,000 - 4,092,000 4,092,000 -
5315 71000057 10070002 Nguyễn Thị Bảo Nhân - 4,040,000 - 4,040,000 4,190,000 (150,000)
5316 71000060 10070002 Huỳnh Minh Nhựt - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
5317 71000061 10070002 Tô Đông Pha - 4,790,000 - 4,790,000 4,790,000 -
5318 71000064 10070002 Hồ Thanh Phương - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5319 71000066 10070002 Bạch Kim Phượng (98,000) - - (98,000) - (98,000)
5320 71000067 10070002 Nguyễn Hoàng Ngọc Phượng - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -
5321 71000134 10070002 Phạm Thị Lệ Quyên - 4,471,000 - 4,471,000 4,471,000 -
5322 71000069 10070002 Lê Phương Sang - 5,107,000 - 5,107,000 5,107,000 -
5323 71000070 10070002 Lê Dân Sĩ - 4,583,000 - 4,583,000 4,583,000 -
5324 71000071 10070002 Nguyễn Đình Sơn - 4,977,000 - 4,977,000 4,977,000 -
5325 71000073 10070002 Lê Thị Hoàng Tâm - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -
5326 71000078 10070002 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5327 71000079 10070002 Nguyễn Thu Thảo - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -
5328 71000080 10070002 Phạm Thị Thu Thảo - 4,517,000 - 4,517,000 4,667,000 (150,000)
5329 71000081 10070002 Trương Thị Thanh Thảo - 4,064,000 - 4,064,000 4,214,000 (150,000)
5330 71000083 10070002 Nguyễn Bùi Thế - 4,607,000 - 4,607,000 4,607,000 -
5331 71000084 10070002 Đoàn Anh Thi - 3,204,000 - 3,204,000 3,204,000 -
5332 71000085 10070002 Phạm Văn Thiện - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -
5333 71000088 10070002 Nguyễn Thị Ngọc Thu - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5334 71000090 10070002 Ngô Thị Thủy - 4,835,000 - 4,835,000 4,985,000 (150,000)
5335 71000137 10070002 Phan Thu Thủy - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -
5336 71000096 10070002 Văn Thành Tiến - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -
5337 71000098 10070002 Đỗ Thị Huyền Trang - 4,372,000 - 4,372,000 4,522,000 (150,000)
5338 71000100 10070002 Nguyễn Minh Triết - 4,667,000 - 4,667,000 4,667,000 -
5339 71000101 10070002 Võ Văn Thanh Triều - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -
5340 71000102 10070002 Nguyễn Ngọc Mỹ Trinh - 4,994,000 - 4,994,000 5,144,000 (150,000)
5341 71000103 10070002 Nguyễn Thị Kiều Trinh 1,098,000 3,947,000 - 5,045,000 5,045,000 -
5342 71000105 10070002 Nguyễn Văn Tuấn - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -
5343 71000106 10070002 Trần Anh Tuấn - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
5344 71000107 10070002 Lê Thị Mộng Tuyền - 4,994,000 - 4,994,000 5,144,000 (150,000)
5345 71000108 10070002 Trần Thị Ngọc Tuyền - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5346 71000109 10070002 Lê Mỹ Vân - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5347 71000110 10070002 Vũ Thị Vân - 4,040,000 - 4,040,000 4,190,000 (150,000)
5348 71000113 10070002 Trần Đan Vi - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5349 71000117 10070002 Trần Bình Yên - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5350 71000118 10070002 Nguyễn Thị Hoàng Yến - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
5351 71005001 10070501 Nguyễn Lê Duy Anh - 4,569,000 - 4,569,000 4,569,000 -
5352 71005119 10070501 Vương Thị Hà Anh - 4,130,000 - 4,130,000 4,130,000 -
5353 71005003 10070501 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5354 71005091 10070501 Nguyễn Thị Minh Diệu - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -
5355 71005145 10070501 Nguyễn Tôn Hoàng Dũng - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -
5356 71005006 10070501 Phùng Bội Đình - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -
5357 71005092 10070501 Bùi Thị Hồng Hạnh - 4,643,000 - 4,643,000 4,643,000 -
5358 71005008 10070501 Danh Thị Hảo - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -
5359 71005009 10070501 Nguyễn Đỗ Phương Hằng - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -
5360 71005010 10070501 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -
5361 71005093 10070501 Trần Thị Thúy Hằng - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -
5362 71005011 10070501 Trương Thị Thu Hiền - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5363 71005012 10070501 Lê Công Hiển - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -
5364 71005095 10070501 Lê Thị Hiếu - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5365 71005013 10070501 Phạm Thị Thu Hoài - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5366 71005097 10070501 Lê Thị Lan Hương - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5367 71005098 10070501 Nguyễn Thị Liên Hương - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -
5368 71005015 10070501 Nguyễn Thị Hường - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -
5369 71005016 10070501 Nguyễn Ngọc Xuân Khanh - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5370 71005017 10070501 Nguyễn Khánh - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5371 71005142 10070501 Phan Thị Thúy Kiều - 3,881,000 - 3,881,000 4,031,000 (150,000)
5372 71005020 10070501 Âu Dương Hạ Lan - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
5373 71005021 10070501 Nguyễn Thị Ngọc Lan - 4,424,000 - 4,424,000 4,424,000 -
5374 71005125 10070501 Nguyễn Thị Ngọc Lệ - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -
5375 71005099 10070501 Phan Thị Thanh Liêm - 4,227,000 - 4,227,000 4,377,000 (150,000)
5376 71005022 10070501 Dư Nguyễn Hoài Linh - 4,517,000 - 4,517,000 4,667,000 (150,000)
5377 71005100 10070501 Đặng Huỳnh Khánh Linh - 2,478,000 - 2,478,000 - 2,478,000 NỢ HỌC PHÍ
5378 71005101 10070501 Nguyễn Minh Nhật Linh - 4,794,000 - 4,794,000 4,794,000 -
5379 71005024 10070501 Đào Thị Thanh Loan - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -
5380 71005025 10070501 Nguyễn Phạm Kiều Loan - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -
5381 71005029 10070501 Trương Hướng Lương - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -
5382 71005030 10070501 Nguyễn Thị Hồng Lý - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -
5383 71005031 10070501 Hoàng Thị Thanh Mai - 4,227,000 - 4,227,000 4,377,000 (150,000)
5384 71005102 10070501 Nguyễn Kim Anh Minh - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -
5385 71005033 10070501 Tô Nguyễn Kỳ Nam - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -
5386 71005034 10070501 Nguyễn Thị Nga - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -
5387 71005035 10070501 Phạm Thị Thúy Ngân - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
5388 71005036 10070501 Nguyễn Lê Hồng Ngọc - 3,867,000 - 3,867,000 3,867,000 -
5389 71005105 10070501 Phạm Thị Hồng Ngọc - 4,097,000 - 4,097,000 4,097,000 -
5390 71005037 10070501 Trần Duy Ngọc - 4,452,000 - 4,452,000 4,452,000 -
5391 71005106 10070501 Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -
5392 71005039 10070501 Nguyễn Thị Kim Nhàn - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5393 71005107 10070501 Nguyễn Thị Thúy Nhi - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5394 71005042 10070501 Lê Thị Mỹ Nhung - 4,424,000 - 4,424,000 4,424,000 -
5395 71005044 10070501 Đặng Thị Kim Phẩm - 4,372,000 - 4,372,000 4,372,000 -
5396 71005045 10070501 Trần Thị Kim Phúc - 4,031,000 - 4,031,000 4,031,000 -
5397 71005046 10070501 Phan Thiên Phùng - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
5398 71005047 10070501 Đoàn Thị Kim Phụng - 4,817,000 - 4,817,000 4,817,000 -
5399 71005048 10070501 Đặng Thị Mai Phương - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
5400 71005049 10070501 Nguyễn Vũ Lệ Phương - 5,167,000 - 5,167,000 5,167,000 -
5401 71005051 10070501 Nguyễn Thúy Quỳnh - 4,517,000 - 4,517,000 4,517,000 -
5402 71005053 10070501 Phạm Đức Tài - 4,227,000 - 4,227,000 4,377,000 (150,000)
5403 71005055 10070501 Ngô Bảo Thành - 4,877,000 - 4,877,000 4,877,000 -
5404 71005056 10070501 Ngụy Văn Thành - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
5405 71005057 10070501 Danh Thị Kiều Thiên Thảo - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
5406 71005058 10070501 Huỳnh Ngọc Dạ Thảo - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
5407 71005108 10070501 Nguyễn Thị Phương Thảo - 4,289,000 - 4,289,000 4,289,000 -
5408 71005059 10070501 Trần Hưng Thịnh - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -
5409 71005060 10070501 Nguyễn Thị Hoài Thu - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
5410 71005061 10070501 Nguyễn Hữu Thuận - 2,067,000 - 2,067,000 - 2,067,000 NỢ HỌC PHÍ
5411 71005062 10070501 Nguyễn Thị Hồng Thuy - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -
5412 71005063 10070501 Hồ Thị Anh Thư - 3,563,000 - 3,563,000 3,563,000 -
5413 71005064 10070501 Lê Cẩm Tiên - 3,273,000 - 3,273,000 3,273,000 -
5414 71005065 10070501 Nguyễn Thị Liên Tơ - 4,223,000 - 4,223,000 4,373,000 (150,000)
5415 71005109 10070501 Huỳnh Ngọc Diễm Trang - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -
5416 71005110 10070501 Phan Thị Trang - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -
5417 71005066 10070501 Đoàn Chuẩn Võ Duyên Trân - 5,244,000 - 5,244,000 5,244,000 -
5418 71005067 10070501 Trần Bảo Trân - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -
5419 71005111 10070501 Võ Thành Trí - 5,340,000 - 5,340,000 5,340,000 -
5420 71005070 10070501 Lê Băng Trinh - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
5421 71005112 10070501 Lê Hữu Trọng - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -
5422 71005139 10070501 Đỗ Thị Thanh Trúc - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
5423 71005143 10070501 Võ Anh Trường - 6,464,000 - 6,464,000 6,464,000 -
5424 71005072 10070501 Đoàn Thị Kim Tú - 4,611,000 - 4,611,000 4,611,000 -
5425 71005073 10070501 Nguyễn Thị Cẩm Tú - 3,864,000 - 3,864,000 3,864,000 -
5426 71005074 10070501 Nguyễn Kim Anh Tuấn - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -
5427 71005075 10070501 Châu Thanh Tùng - 4,631,000 - 4,631,000 4,631,000 -
5428 71005076 10070501 Đào Duy Tùng - 3,227,000 - 3,227,000 3,227,000 -
5429 71005077 10070501 Trần Thanh Tùng - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
5430 71005078 10070501 Lê Hoàng Kim Tuyến - 4,372,000 - 4,372,000 4,372,000 -
5431 71005079 10070501 Đặng Thị Uyên - 4,817,000 - 4,817,000 4,817,000 -
5432 71005114 10070501 Trần Tố Uyên - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -
5433 71005115 10070501 Hoàng Thị Khánh Vân - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -
5434 71005080 10070501 Phạm Thanh Vân - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -
5435 71005081 10070501 Trần Hoàng Vi - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5436 71005082 10070501 Nguyễn Quang Vinh - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -
5437 71005083 10070501 Đoàn Đan Vy - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -
5438 71005085 10070501 Mai Quỳnh Vy (4,000) 2,862,000 - 2,858,000 2,858,000 -
5439 71005116 10070501 Nguyễn Thảo Vy - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5440 71005086 10070501 Nguyễn Thị Xuyến - 4,817,000 - 4,817,000 4,967,000 (150,000)
5441 71005144 10070501 Nguyễn Hoàng Yến - 4,994,000 - 4,994,000 4,994,000 -
5442 71005087 10070501 Nguyễn Thị Kim Yến - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -
5443 71005117 10070501 Phạm Thị Hồng Yến - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5444 71005118 10070501 Trần Thị Mỹ Yến - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -
5445 71005088 10070501 Trương Thị Phước Yến - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -
5446 71006001 10070601 Hồ Nhật Anh - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -
5447 71006081 10070601 Lê Thị Ngọc Anh - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -
5448 71006002 10070601 Lê Thị Vân Anh - 5,177,000 - 5,177,000 5,177,000 -
5449 71006003 10070601 Nguyễn Đặng Kim Anh - 6,231,000 - 6,231,000 6,231,000 -
5450 71006004 10070601 Phạm Tuấn Anh - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5451 71006149 10070601 Trần Hoàng Anh (182,000) - - (182,000) - (182,000)
5452 71006005 10070601 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 4,662,000 - 4,662,000 4,662,000 -
5453 71006083 10070601 Lê Thị Kim Bình - 5,723,000 - 5,723,000 5,723,000 -
5454 71006084 10070601 Huỳnh Bích Châu - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -
5455 71006006 10070601 Trần Kim Châu - 6,231,000 - 6,231,000 6,231,000 -
5456 71006085 10070601 Nguyễn Thị Thủy Cúc - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -
5457 71006008 10070601 Phạm Quốc Cường - 4,199,000 - 4,199,000 4,199,000 -
5458 71006009 10070601 La Thị Quyên Di - 3,681,000 - 3,681,000 3,681,000 -
5459 71006086 10070601 Lê Thanh Dũng - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
5460 71006087 10070601 Nguyễn ánh Chiêu Dương - 4,610,000 - 4,610,000 4,610,000 -
5461 71006088 10070601 Nguyễn Ngọc Thùy Dương - 4,569,000 - 4,569,000 4,569,000 -
5462 71006089 10070601 Bùi Ngọc Hồng Đào - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -
5463 71006090 10070601 Đặng Ngọc Anh Đào - 4,293,000 - 4,293,000 4,293,000 -
5464 71006011 10070601 Bùi Tất Đạt - 4,638,000 - 4,638,000 4,638,000 -
5465 71006012 10070601 Nguyễn Hoàng Đăng - 3,543,000 - 3,543,000 3,543,000 -
5466 71006013 10070601 Trần Sĩ Minh Đăng - 3,596,000 - 3,596,000 3,596,000 -
5467 71006092 10070601 Hoàng Giang - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
5468 71006014 10070601 Huỳnh Giang - 4,362,000 - 4,362,000 4,362,000 -
5469 71006016 10070601 Nguyễn Phúc Hải - 4,484,000 - 4,484,000 4,484,000 -
5470 71006017 10070601 Trương Ngọc Hân - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5471 71006018 10070601 Đoàn Thị Kim Hiền - 5,507,000 - 5,507,000 5,507,000 -
5472 71006019 10070601 Hoàng Thị Thu Hiền - 6,693,000 - 6,693,000 6,693,000 -
5473 71006093 10070601 Trần Thị Kim Hiền - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -
5474 71006020 10070601 Trần Thị Xuân Hiếu - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -
5475 71006021 10070601 Võ Thành Hiếu - 3,225,000 - 3,225,000 3,225,000 -
5476 71006095 10070601 Phạm Thị Hòa - 5,267,000 - 5,267,000 5,267,000 -
5477 71006096 10070601 Nguyễn Văn Hoàng - 4,175,000 - 4,175,000 4,175,000 -
5478 71006097 10070601 Lương Hữu Nguyên Hồng - 2,592,000 - 2,592,000 2,592,000 -
5479 71006023 10070601 Lê Thị Mỹ Huệ - 4,168,000 - 4,168,000 4,168,000 -
5480 71006098 10070601 Nguyễn Thanh Như Huệ - 5,115,000 - 5,115,000 5,265,000 (150,000)
5481 71006024 10070601 Nguyễn Mạnh Hùng - 3,691,000 - 3,691,000 3,691,000 -
5482 71006025 10070601 Vũ Đức Huy - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -
5483 71006026 10070601 Đàm Ngọc Huyền - 5,523,000 - 5,523,000 5,523,000 -
5484 71006027 10070601 Nguyễn Thị Huyền - 3,877,000 - 3,877,000 3,877,000 -
5485 71006028 10070601 Trần Thị Ngọc Huyền - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -
5486 71006030 10070601 Huỳnh Hoa Duy Khang - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -
5487 71006031 10070601 Trịnh Nguyễn Mai Khanh - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -
5488 71006100 10070601 Nguyễn Trọng Khánh - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -
5489 71006101 10070601 Phạm Nguyễn Đăng Khoa - 5,523,000 - 5,523,000 5,523,000 -
5490 71006032 10070601 Cô Nhã Bảo Kim - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
5491 71006033 10070601 Lê Hải Lan - 6,147,000 - 6,147,000 6,147,000 -
5492 71006034 10070601 Trần Thị Hoàng Lan - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -
5493 71006102 10070601 Mai Thị Lành - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -
5494 71006035 10070601 Nguyễn Hiếu Liêm - 3,802,000 - 3,802,000 3,802,000 -
5495 71006103 10070601 Đàm Khánh Linh - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -
5496 71006104 10070601 Đoàn Thị Kiều Linh - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5497 71006037 10070601 Nguyễn Thùy Linh - 5,153,000 - 5,153,000 - 5,153,000 NỢ HỌC PHÍ
5498 71006039 10070601 Võ Thị Thùy Linh - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5499 71006040 10070601 Nguyễn Kim Loan - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -
5500 71006041 10070601 Nguyễn Thị Kim Loan - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5501 71006105 10070601 Lê Hiền Long - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -
5502 71006107 10070601 Cao Nguyễn Ngọc Luân - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
5503 71006042 10070601 Dương Kim Mai - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -
5504 71006109 10070601 Nguyễn Nhật Minh - 5,153,000 - 5,153,000 5,153,000 -
5505 71006110 10070601 Nguyễn Văn Minh - 5,744,000 - 5,744,000 5,744,000 -
5506 71006111 10070601 Trần Thị Vi Na - 4,667,000 - 4,667,000 4,667,000 -
5507 71006045 10070601 Nguyễn Thanh Hoàng Nam - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -
5508 71006046 10070601 Nguyễn Văn Nam - 3,881,000 - 3,881,000 3,881,000 -
5509 71006047 10070601 Nguyễn Thị Kim Ngân - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5510 71006048 10070601 Nguyễn Văn Ngân - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -
5511 71006049 10070601 Trần Thị Bảo Ngân - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -
5512 71006050 10070601 Trần Thu Ngân - 3,985,000 - 3,985,000 3,985,000 -
5513 71006051 10070601 Bùi Thị Như Ngọc - 2,834,000 - 2,834,000 2,834,000 -
5514 71006052 10070601 Nguyễn Châu Hồng Ngọc - 4,251,000 - 4,251,000 4,251,000 -
5515 71006053 10070601 Vũ Lê Bảo Ngọc - 4,199,000 - 4,199,000 4,199,000 -
5516 71006112 10070601 Trần Thị Kim Nguyệt - 4,625,000 - 4,625,000 4,625,000 -
5517 71006114 10070601 Nguyễn Thị Tú Nhi - 4,849,000 - 4,849,000 4,999,000 (150,000)
5518 71006055 10070601 Trần Thị Quỳnh Như - 5,022,000 - 5,022,000 5,022,000 -
5519 71006116 10070601 Đặng Mỹ Nương - 5,751,000 - 5,751,000 5,901,000 (150,000)
5520 71006117 10070601 Đinh Thị Ngọc Oanh - 4,517,000 - 4,517,000 4,517,000 -
5521 71006057 10070601 Nguyễn Tấn Phát - 5,728,000 - 5,728,000 5,728,000 -
5522 71006118 10070601 Võ Thanh Phong - 5,389,000 - 5,389,000 5,389,000 -
5523 71006119 10070601 Nguyễn Hoàng Phú - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -
5524 71006058 10070601 Nguyễn Hoàng Phúc - 5,153,000 - 5,153,000 5,153,000 -
5525 71006120 10070601 Trần Thanh Phúc - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
5526 71006059 10070601 Hoàng Quỳnh Trúc Phương - 3,225,000 - 3,225,000 3,225,000 -
5527 71006121 10070601 Lê Quỳnh Phương - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -
5528 71006060 10070601 Nguyễn Hoàng Anh Phương - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
5529 71006062 10070601 Hồ Đắc Quý - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -
5530 71006122 10070601 Nguyễn Trần Thanh Sơn - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -
5531 71006123 10070601 Võ Thanh Sơn - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5532 71006125 10070601 Trần Quang Thái - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -
5533 71006126 10070601 Lê Anh Phương Thảo - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -
5534 71006128 10070601 Trần Thị Thư Thảo - 5,312,000 - 5,312,000 5,312,000 -
5535 71006065 10070601 Nguyễn Văn Thiện - 3,543,000 - 3,543,000 3,543,000 -
5536 71006130 10070601 Đào Thị Thuận - 4,130,000 - 4,130,000 4,130,000 -
5537 71006131 10070601 Trần Thị Thủy - 5,723,000 - 5,723,000 5,873,000 (150,000)
5538 71006067 10070601 Châu Anh Thư - 5,813,000 - 5,813,000 5,813,000 -
5539 71006068 10070601 Nguyễn Anh Thư - 3,864,000 - 3,864,000 3,864,000 -
5540 71006134 10070601 Đặng Thiện Toàn - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -
5541 71006135 10070601 Lã Phương Trang - 4,676,000 - 4,676,000 4,676,000 -
5542 71006136 10070601 Nguyễn Thị Thùy Trang - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -
5543 71006069 10070601 Trà Thanh Trang - 4,667,000 - 4,667,000 4,667,000 -
5544 71006138 10070601 Đặng Bảo Trân - 6,473,000 - 6,473,000 6,473,000 -
5545 71006070 10070601 Lê Ngọc Bảo Trân - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -
5546 71006140 10070601 Đoàn Doãn Ngọc Trinh - 5,768,000 - 5,768,000 5,768,000 -
5547 71006072 10070601 Lê Hồng Trinh - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -
5548 71006073 10070601 Võ Thị Yến Trinh - 4,097,000 - 4,097,000 4,097,000 -
5549 71006141 10070601 Trương Thị Thanh Trúc - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -
5550 71006074 10070601 Đỗ Minh Trung - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
5551 71006075 10070601 Trần Thanh Trung - 3,629,000 - 3,629,000 3,812,000 (183,000)
5552 71006077 10070601 Lê Đặng Thảo Uyên - 4,709,000 - 4,709,000 4,709,000 -
5553 71006142 10070601 Nguyễn Thị Kim Vân - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -
5554 71006143 10070601 Đào Xuân Vinh - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -
5555 71006144 10070601 Nguyễn Kỳ Vọng - 5,336,000 - 5,336,000 5,336,000 -
5556 71006079 10070601 Nguyễn Thanh Trường Vũ - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -
5557 71006145 10070601 Lê Ngọc Tường Vy - 5,637,000 - 5,637,000 5,637,000 -
5558 71006146 10070601 Nguyễn Thị Thảo Vy - 4,517,000 - 4,517,000 4,517,000 -
5559 71006147 10070601 Huỳnh Hải Yến - 5,658,000 - 5,658,000 5,658,000 -
5560 71006080 10070601 Nguyễn Diệp Ngọc Yến - 5,181,000 - 5,181,000 5,181,000 -
5561 71006148 10070601 Nguyễn Thị Hải Yến - 5,022,000 - 5,022,000 5,022,000 -
5562 81001001 10080101 Nguyễn Bình An 1,540,000 3,410,000 - 4,950,000 4,950,000 -
5563 81001002 10080101 Trần Đình An - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
5564 81001003 10080101 Nguyễn Phương Anh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
5565 81001004 10080101 Nguyễn Quang Anh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
5566 81001005 10080101 Nguyễn Văn Anh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
5567 81001006 10080101 Phạm Đức Duy Anh - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
5568 81001008 10080101 Trịnh Quốc Anh - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -
5569 81001009 10080101 Hoàng Thoại Ân - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
5570 81001010 10080101 Lê Hữu Ân - 5,005,000 - 5,005,000 5,005,000 -
5571 81001011 10080101 Nguyễn Thanh Ân - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
5572 81001012 10080101 Lê Tuấn Âu - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
5573 81001013 10080101 Nguyễn Quốc Bảo - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
5574 81001014 10080101 Phạm Đình Bảo - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
5575 81001015 10080101 Võ Minh Châu - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
5576 81001016 10080101 Nguyễn Tấn Chiến - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -
5577 81001017 10080101 Nguyễn Hữu Cường - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -
5578 81001018 10080101 Nguyễn Quốc Cường - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -
5579 81001019 10080101 Trần Minh Cường - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
5580 81001020 10080101 Nguyễn Sỹ Dũng - 1,980,000 - 1,980,000 - 1,980,000 NỢ HỌC PHÍ
5581 81001021 10080101 Nguyễn Tấn Duy - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -
5582 81001022 10080101 Nguyễn Văn Duy - 5,225,000 - 5,225,000 5,225,000 -
5583 81001023 10080101 Phan Hoàng Duy - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -
5584 81001024 10080101 Trần Văn Duy - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -
5585 81001133 10080101 Trương Hửu Duyên - 4,990,000 - 4,990,000 4,990,000 -
5586 81001025 10080101 Vương Trùng Dương - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -
5587 81001027 10080101 Trần Huy Đạt - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
5588 81001028 10080101 Ngô Hải Đăng - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
5589 81001029 10080101 Đinh Ngọc Điệp - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -
5590 81001030 10080101 Bùi Văn Đông - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -
5591 81001031 10080101 Lê Văn Giống Em - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
5592 81001032 10080101 Trần Phúc Em - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -
5593 81001134 10080101 Vũ Nguyên Giáp - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
5594 81001136 10080101 Trần Quang Hiển - 4,310,000 - 4,310,000 4,310,000 -
5595 81001033 10080101 Nguyễn Hoàng Thế Hiệp - 4,620,000 - 4,620,000 4,290,000 330,000 NỢ HỌC PHÍ
5596 81001034 10080101 Phạm Minh Hiệp - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
5597 81001035 10080101 Hoàng Đình Hiếu - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
5598 81001037 10080101 Nguyễn Đắc Hòa - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
5599 81001038 10080101 Huỳnh Công Hoàng - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -
5600 81001039 10080101 Lê Thanh Hoàng - 3,775,000 - 3,775,000 3,775,000 -
5601 81001040 10080101 Nguyễn Trần Hoàng - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -
5602 81001041 10080101 Trần Việt Hùng - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
5603 81001042 10080101 Ngô Trang Hoàng Huy (1,040,000) 6,680,000 - 5,640,000 5,640,000 -
5604 81001043 10080101 Nguyễn Huy - 5,735,000 - 5,735,000 5,735,000 -
5605 81001044 10080101 Nguyễn Hữu Huy (45,000) 6,200,000 - 6,155,000 5,275,000 880,000 NỢ HỌC PHÍ
5606 81001045 10080101 Ân Văn Hưng - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
5607 81001137 10080101 Lê Ngọc Hưng - 4,890,000 - 4,890,000 4,890,000 -
5608 81001046 10080101 Nguyễn Lê Hưng - 4,910,000 - 4,910,000 4,910,000 -
5609 81001047 10080101 Nguyễn Ngọc Hưng - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
5610 81001048 10080101 Nguyễn Văn Hưng 1,730,000 3,080,000 - 4,810,000 4,810,000 -
5611 81001049 10080101 Võ Quốc Hưng - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -
5612 81001051 10080101 Đỗ Duy Khang - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
5613 81001052 10080101 Nguyễn Quang Minh Khánh (910,000) 5,005,000 - 4,095,000 4,095,000 -
5614 81001053 10080101 Võ Phúc Khánh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
5615 81001056 10080101 Võ Anh Kiệt - 6,160,000 - 6,160,000 6,160,000 -
5616 81001058 10080101 Đặng Văn Lâm - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
5617 81001059 10080101 Bùi Thế Lân (720,000) 4,030,000 - 3,310,000 3,310,000 -
5618 81001060 10080101 Trần Thanh Liêm - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
5619 81001061 10080101 Võ Thành Long - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
5620 81001062 10080101 Lê Thành Luân - 5,260,000 - 5,260,000 5,260,000 -
5621 81001063 10080101 Nguyễn Thanh Luân - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -
5622 81001064 10080101 Vũ Đại Lượng - 4,840,000 - 4,840,000 4,510,000 330,000 NỢ HỌC PHÍ
5623 81001066 10080101 Lê Hữu Nam - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
5624 81001068 10080101 Hoàng Kim Ngân - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
5625 81001069 10080101 Nguyễn Thành Nguyên - 4,335,000 - 4,335,000 3,300,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
5626 81001070 10080101 Hồ Chiêu Nha - 3,065,000 - 3,065,000 3,065,000 -
5627 81001071 10080101 Trần Đức Nhã - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
5628 81001072 10080101 Võ Lâm Bá Nhân - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -
5629 81001073 10080101 Vũ Hoàng Nhật - 3,755,000 - 3,755,000 3,755,000 -
5630 81001074 10080101 Bùi Hoàng Nhựt - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
5631 81001075 10080101 Hồ Tấn Phát - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -
5632 81001076 10080101 Lê Tấn Phát - 3,225,000 - 3,225,000 3,225,000 -
5633 81001138 10080101 Trần Hoàng Nguyên Phát - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
5634 81001077 10080101 Lê Đình Phu - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -
5635 81001078 10080101 Đinh Võ Hoài Phương - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
5636 81001079 10080101 Tạ Trường Phương - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
5637 81001080 10080101 Trần Hoài Phương - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -
5638 81001081 10080101 Trần Quốc Phương - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
5639 81001082 10080101 Lê Hồng Quang - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -
5640 81001083 10080101 Nguyễn Công Quang - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -
5641 81001139 10080101 Nguyễn Thắng Nhật Quang - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
5642 81001140 10080101 Lê Quân - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
5643 81001085 10080101 Trần Công Quân - 3,685,000 - 3,685,000 3,685,000 -
5644 81001086 10080101 Nguyễn Nguyên Quy - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -
5645 81001087 10080101 Lê Minh Sang - 5,310,000 - 5,310,000 5,310,000 -
5646 81001088 10080101 Lìu Nàm Sầu - 4,380,000 - 4,380,000 4,380,000 -
5647 81001089 10080101 Ngô Anh Sơn - 4,380,000 - 4,380,000 4,380,000 -
5648 81001090 10080101 Nguyễn Quang Sơn - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
5649 81001091 10080101 Trịnh Văn Sơn - 4,680,000 - 4,680,000 4,680,000 -
5650 81001092 10080101 Huỳnh Ngọc Tân - 4,870,000 - 4,870,000 4,870,000 -
5651 81001141 10080101 Nguyễn Thế Tân - 3,650,000 - 3,650,000 3,650,000 -
5652 81001093 10080101 Trần Quốc Thái - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
5653 81001094 10080101 Trần Văn Thái - 3,885,000 - 3,885,000 3,885,000 -
5654 81001095 10080101 Huỳnh Quốc Thảo - 3,720,000 - 3,720,000 3,720,000 -
5655 81001096 10080101 Nguyễn Quang Thắng - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
5656 81001097 10080101 Nguyễn Nhâm Thân - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
5657 81001098 10080101 Huỳnh Ngọc Thiện - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
5658 81001143 10080101 Trần Đức Thịnh - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -
5659 81001099 10080101 Trần Tấn Thịnh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
5660 81001100 10080101 Nguyễn Hữu Thọ - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
5661 81001101 10080101 Nguyễn Trọng Thoại - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
5662 81001102 10080101 Trần Minh Thông - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -
5663 81001103 10080101 Ngô Văn Thu - 4,705,000 - 4,705,000 4,125,000 580,000 NỢ HỌC PHÍ
5664 81001104 10080101 Phạm Minh Thuận - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -
5665 81001105 10080101 Nguyễn Nhật Tiến - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
5666 81001106 10080101 Phùng Đình Tiệp - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -
5667 81001108 10080101 Nguyễn Huy Tính - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -
5668 81001109 10080101 Trần Văn Toàn - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
5669 81001110 10080101 Hồ Trương Quốc Trọng - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
5670 81001111 10080101 Huỳnh Đồng Trung - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
5671 81001112 10080101 Tạ Nhất Trung - 4,750,000 - 4,750,000 4,750,000 -
5672 81001113 10080101 Nguyễn Công Trường - 4,165,000 - 4,165,000 4,165,000 -
5673 81001144 10080101 Nguyễn Thanh Tuấn - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
5674 81001114 10080101 Trần Thanh Tuấn - 5,935,000 - 5,935,000 5,745,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ
5675 81001115 10080101 Văn Phú Tuấn - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
5676 81001116 10080101 Nguyễn Thanh Tùng - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
5677 81001118 10080101 Vũ Văn Tùng - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -
5678 81001119 10080101 Ninh Văn Ước - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -
5679 81001120 10080101 Dương Thành Văn - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -
5680 81001122 10080101 Huỳnh Phước Việt (1,040,000) 5,120,000 - 4,080,000 4,080,000 -
5681 81001123 10080101 Phùng Quốc Việt - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
5682 81001124 10080101 Hà Phú Vinh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
5683 81001125 10080101 Nguyễn Ngọc Quang Vinh - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
5684 81001126 10080101 Phạm Văn Vôn - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
5685 81001127 10080101 Phan Tiến Vủ - 5,370,000 - 5,370,000 5,370,000 -
5686 81001128 10080101 Đỗ Anh Vũ - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
5687 81001145 10080101 Hồ Viết Vũ - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
5688 81001129 10080101 Nguyễn Đức Vũ - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
5689 81001130 10080101 Nguyễn Quang Vũ - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -
5690 81001131 10080101 Trần Tuấn Vũ - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -
5691 81001132 10080101 Huỳnh Như ý - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
5692 81002042 10080201 Mai Trường An - 3,679,000 - 3,679,000 3,679,000 -
5693 81002001 10080201 Vũ Hồ Hoàng An - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -
5694 81002043 10080201 Lê Phan Trí Anh - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
5695 81002044 10080201 Nguyễn Quốc Anh - 4,626,000 - 4,626,000 4,626,000 -
5696 81002045 10080201 Đỗ Xuân Bách - 3,458,000 - 3,458,000 3,458,000 -
5697 81002002 10080201 Trương Khánh Bảo - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
5698 81002047 10080201 Vũ Đình Chín - 5,010,000 - 5,010,000 5,010,000 -
5699 81002003 10080201 Đoàn Thành Chung - 3,768,000 - 3,768,000 3,768,000 -
5700 81002048 10080201 Trần Anh Chương (570,000) 4,640,000 - 4,070,000 4,070,000 -
5701 81002049 10080201 Nguyễn Văn Có - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
5702 81002004 10080201 Ngô Nguyễn Nhật Cường - 3,745,000 - 3,745,000 3,745,000 -
5703 81002005 10080201 Nguyễn Văn Cường - 3,690,000 - 3,690,000 3,690,000 -
5704 81002050 10080201 Phạm Tiến Dũng - 4,884,000 - 4,884,000 4,884,000 -
5705 81002051 10080201 Trương Thanh Dũng - 3,838,000 - 3,838,000 3,838,000 -
5706 81002052 10080201 Phan Nguyễn Duy - 4,399,000 - 4,399,000 4,399,000 -
5707 81002006 10080201 Ngô Văn Dừng - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
5708 81002053 10080201 Võ Đức Đại - 4,036,000 - 4,036,000 4,036,000 -
5709 81002054 10080201 Lê Hải Đăng - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -
5710 81002055 10080201 Phạm Hải Đăng - 3,464,000 - 3,464,000 3,464,000 -
5711 81002007 10080201 Đặng Thế Đông - 4,004,000 - 4,004,000 4,004,000 -
5712 81002008 10080201 Nguyễn Ngọc Đức - 5,368,000 - 5,368,000 5,368,000 -
5713 81002057 10080201 Nguyễn Nam Hải - 3,990,000 - 3,990,000 3,686,000 304,000 NỢ HỌC PHÍ
5714 81002010 10080201 Phạm Tiến Hải - 4,514,000 - 4,514,000 4,514,000 -
5715 81002059 10080201 Đoàn Anh Hòa - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
5716 81002060 10080201 Bùi Văn Hoàng (435,000) 4,760,000 - 4,325,000 4,325,000 -
5717 81002061 10080201 Nguyễn Minh Huy - 4,574,000 - 4,574,000 4,574,000 -
5718 81002011 10080201 Cao Nguyễn Hoàng Huynh - 3,914,000 - 3,914,000 3,914,000 -
5719 81002063 10080201 Ngô Thái Hưng - 5,014,000 - 5,014,000 5,014,000 -
5720 81002012 10080201 Trương Công Khải - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
5721 81002013 10080201 Hoàng Quốc Khánh - 4,056,000 - 4,056,000 4,056,000 -
5722 81002066 10080201 Nguyễn Ngọc Khánh - 4,160,000 - 4,160,000 4,160,000 -
5723 81002014 10080201 Trần Đình Khánh - 2,720,000 - 2,720,000 2,720,000 -
5724 81002067 10080201 Trần Duy Khoa - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
5725 81002068 10080201 Lưu Khương - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -
5726 81002015 10080201 Nguyễn Duy Khương - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
5727 81002070 10080201 Huỳnh Anh Kiệt - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
5728 81002016 10080201 Võ Phan Thạch Lam - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -
5729 81002072 10080201 Nguyễn Ngọc Hoàng Lâm - 3,162,000 - 3,162,000 3,162,000 -
5730 81002121 10080201 Huỳnh Phương Linh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
5731 81002017 10080201 Nguyễn Đức Linh - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
5732 81002075 10080201 Trương Công Lực - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
5733 81002077 10080201 Lê Nguyễn Thành Minh - 3,836,000 - 3,836,000 3,836,000 -
5734 81002018 10080201 Nguyễn Anh Minh - 4,004,000 - 4,004,000 4,004,000 -
5735 81002078 10080201 Nguyễn Ngọc Nam - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
5736 81002079 10080201 Nguyễn Hữu Nghĩa - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -
5737 81002020 10080201 Nguyễn Thanh Nghĩa - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
5738 81002021 10080201 Ngô Sỹ Nguyên - 2,570,000 - 2,570,000 2,570,000 -
5739 81002022 10080201 Hoàng Thế Nhật - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
5740 81002023 10080201 Đoàn Quang Nhựt - 3,934,000 - 3,934,000 3,934,000 -
5741 81002024 10080201 Phạm Thành Phát - 4,058,000 - 4,058,000 4,058,000 -
5742 81002081 10080201 Nguyễn Quốc Phây - 4,004,000 - 4,004,000 4,004,000 -
5743 81002082 10080201 Lai Quốc Phong - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
5744 81002083 10080201 Đặng Hoàng Phú - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
5745 81002025 10080201 Bùi Hoàng Phúc 100,000 4,884,000 - 4,984,000 4,984,000 -
5746 81002084 10080201 Nguyễn Minh Phụng - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
5747 81002026 10080201 Nguyễn Duy Phương - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
5748 81002085 10080201 Nguyễn Ngọc Quang - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -
5749 81002086 10080201 Nguyễn Hồng Quân - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
5750 81002087 10080201 Nguyễn Minh Quân (1,000) - - (1,000) - (1,000)
5751 81002028 10080201 Hồ Minh Quyền - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
5752 81002088 10080201 Nguyễn Đình Sơn - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -
5753 81002029 10080201 Nguyễn Thanh Sơn - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -
5754 81002089 10080201 Bùi Vũ Văn Sung - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
5755 81002090 10080201 Lại Văn Sỹ - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
5756 81002091 10080201 Nguyễn Anh Tài - 3,925,000 - 3,925,000 3,925,000 -
5757 81002092 10080201 Nguyễn Minh Tài - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -
5758 81002030 10080201 Nguyễn Quang Tài - 4,025,000 - 4,025,000 4,025,000 -
5759 81002093 10080201 Dương Tiến Thành - 4,444,000 - 4,444,000 4,444,000 -
5760 81002094 10080201 Hà Khánh Thành - 5,824,000 - 5,824,000 5,824,000 -
5761 81002095 10080201 Trịnh Đức Thành - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
5762 81002097 10080201 Nguyễn Thật - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
5763 81002031 10080201 Phạm Ngọc Thiện - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
5764 81002099 10080201 Nguyễn Đình Thịnh - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
5765 81002100 10080201 Huỳnh Xuân Thọ - 4,308,000 - 4,308,000 4,308,000 -
5766 81002102 10080201 Nguyễn Văn Thống - 3,396,000 - 3,396,000 3,396,000 -
5767 81002032 10080201 Bùi Danh Tiến - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -
5768 81002104 10080201 Đinh Văn Tiến - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
5769 81002105 10080201 Đỗ Mạnh Tiến - 3,936,000 - 3,936,000 3,936,000 -
5770 81002034 10080201 Trần Thiện Tín - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
5771 81002106 10080201 Vương Ngọc Tình - 3,938,000 - 3,938,000 3,938,000 -
5772 81002107 10080201 Lâm Văn Toàn - 4,819,000 - 4,819,000 4,819,000 -
5773 81002108 10080201 Trương Đức Toàn - 3,730,000 - 3,730,000 3,730,000 -
5774 81002110 10080201 Hoàng Văn Tốp - 3,176,000 - 3,176,000 3,176,000 -
5775 81002120 10080201 Nguyễn Dương Minh Trí - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
5776 81002112 10080201 Nguyễn Tuấn Trình - 4,404,000 - 4,404,000 4,404,000 -
5777 81002114 10080201 Vũ Văn Trưỡng - 3,914,000 - 3,914,000 3,914,000 -
5778 81002037 10080201 Nguyễn Văn Tuấn - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
5779 81002115 10080201 Lê Thị Phóng Vân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
5780 81002116 10080201 Trần Anh Việt - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -
5781 81002039 10080201 Võ Hà Hoài Vũ - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -
5782 81002040 10080201 Bùi Văn Vương - 2,570,000 - 2,570,000 2,570,000 -
5783 81003001 10080301 Lê Tuấn Anh - 3,296,000 - 3,296,000 3,296,000 -
5784 81003002 10080301 Phạm Nguyễn Tuấn Anh - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -
5785 81003003 10080301 Huỳnh Ngọc ánh - 3,002,000 - 3,002,000 3,002,000 -
5786 81003004 10080301 Nguyễn Đức Ân - 3,032,000 - 3,032,000 3,032,000 -
5787 81003005 10080301 Lê Văn Chất - 3,312,000 - 3,312,000 3,312,000 -
5788 81003006 10080301 Huỳnh Uyển Châu - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5789 81003007 10080301 Nguyễn Tấn Chí - 3,002,000 - 3,002,000 3,152,000 (150,000)
5790 81003008 10080301 Nguyễn Tiến Cung - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5791 81003067 10080301 Lương Văn Cường - 3,882,000 - 3,882,000 3,882,000 -
5792 81003068 10080301 Nguyễn Huyền Diệu - 3,252,000 - 3,252,000 3,252,000 -
5793 81003009 10080301 Lê Đông Duy - 3,592,000 - 3,592,000 3,592,000 -
5794 81003070 10080301 Trần Công Duy - 3,002,000 - 3,002,000 3,002,000 -
5795 81003071 10080301 Đào Duy Dương - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5796 81003010 10080301 Lê Thị Trang Đài - 3,388,000 - 3,388,000 3,388,000 -
5797 81003072 10080301 Trần Hoàng Đăng - 3,798,000 - 3,798,000 3,798,000 -
5798 81003011 10080301 Ngô Tư Đình - 3,787,000 - 3,787,000 3,787,000 -
5799 81003012 10080301 Phạm Ngọc Đức - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5800 81003013 10080301 Vũ Đàm Anh Đức - 3,532,000 - 3,532,000 3,532,000 -
5801 81003014 10080301 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 3,002,000 - 3,002,000 3,002,000 -
5802 81003015 10080301 Dương Bá Hào - 2,908,000 - 2,908,000 2,908,000 -
5803 81003016 10080301 Dương Đức Hiền - 3,328,000 - 3,328,000 3,328,000 -
5804 81003017 10080301 Hoàng Kim Hiệp - 4,276,000 - 4,276,000 4,276,000 -
5805 81003018 10080301 Nguyễn Trọng Hiếu - 3,312,000 - 3,312,000 3,312,000 -
5806 81003075 10080301 Phan Thị Kiến Hòa - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5807 81003076 10080301 Lê Thanh Hoài - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5808 81003021 10080301 Trần Ngọc Quỳnh Hương - 3,896,000 - 3,896,000 3,896,000 -
5809 81003022 10080301 Tống Văn Khanh - 3,147,000 - 3,147,000 3,147,000 -
5810 81003080 10080301 Đỗ Thị Hà Lan - 4,368,000 - 4,368,000 4,368,000 -
5811 81003081 10080301 Nguyễn Thị Lành - 3,147,000 - 3,147,000 3,147,000 -
5812 81003082 10080301 Võ Quốc Lâm - 2,432,000 - 2,432,000 - 2,432,000 NỢ HỌC PHÍ
5813 81003083 10080301 Nguyễn Thị Mỹ Lệ - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5814 81003028 10080301 Nguyễn Thành Lịnh - 4,032,000 - 4,032,000 4,032,000 -
5815 81003085 10080301 Trần Quang Luyện - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5816 81003029 10080301 Bùi Xuân Lực - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -
5817 81003030 10080301 Từ Quốc Mạnh - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5818 81003086 10080301 Hoàng Phú Mẫn - 4,192,000 - 4,192,000 4,192,000 -
5819 81003031 10080301 Ngô Thế Mẫn - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -
5820 81003032 10080301 Nguyễn Thị Kiều My - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5821 81003033 10080301 Hoàng Thế Nam - 3,342,000 - 3,342,000 3,342,000 -
5822 81003034 10080301 Đỗ Thị Thy Nga - 4,312,000 - 4,312,000 4,312,000 -
5823 81003088 10080301 Nguyễn Thị Bảo Ngọc - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5824 81003038 10080301 Lê Khoa Nguyên - 3,158,000 - 3,158,000 3,158,000 -
5825 81003039 10080301 Lê Thành Nguyên - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -
5826 81003041 10080301 Lê Thị Thanh Nhàn - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -
5827 81003042 10080301 Nguyễn Huỳnh Như - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5828 81003043 10080301 Võ Trường Phi - 3,958,000 - 3,958,000 3,958,000 -
5829 81003090 10080301 Hồ Tiểu Phụng - 3,002,000 - 3,002,000 3,002,000 -
5830 81003091 10080301 Bùi Thị Phước - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -
5831 81003116 10080301 Đặng Hồng Phương - 4,667,000 - 4,667,000 4,667,000 -
5832 81003092 10080301 Diệp Hoàng Quân - 4,102,000 - 4,102,000 4,102,000 -
5833 81003046 10080301 Nguyễn Như Quyền - 3,442,000 - 3,442,000 3,442,000 -
5834 81003047 10080301 Nguyễn Thị Lê Sen - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -
5835 81003094 10080301 Mai Đường Sơn - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -
5836 81003048 10080301 Biện Thu Sương - 3,002,000 - 3,002,000 3,002,000 -
5837 81003049 10080301 Đoàn Thanh Tài - 3,746,000 - 3,746,000 3,746,000 -
5838 81003052 10080301 Châu Thanh Tân - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -
5839 81003053 10080301 Võ Trường Thành - 2,128,000 - 2,128,000 2,128,000 -
5840 81003056 10080301 Trịnh Thị Minh Thi - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5841 81003057 10080301 Huỳnh Thị Cẩm Thu - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5842 81003058 10080301 Bùi Trần Anh Thy (2,000) 3,972,000 - 3,970,000 3,970,000 -
5843 81003096 10080301 Phạm Thị Thủy Tiên - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5844 81003059 10080301 Hà Văn Tiến - 2,788,000 - 2,788,000 2,788,000 -
5845 81003060 10080301 Nguyễn Văn Tiến - 3,092,000 - 3,092,000 3,092,000 -
5846 81003097 10080301 Trương Quyền Tông (24,000) 2,432,000 - 2,408,000 2,408,000 -
5847 81003061 10080301 Trương Quang Triệu - 4,982,000 - 4,982,000 4,982,000 -
5848 81003098 10080301 Phạm Nguyễn Ngọc P Trinh - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5849 81003099 10080301 Nguyễn Trung Trực - 3,358,000 - 3,358,000 3,358,000 -
5850 81003062 10080301 Vương Quốc Tuấn - 3,252,000 - 3,252,000 3,252,000 -
5851 81003102 10080301 Trần Văn Trí Tuệ - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -
5852 81003063 10080301 Nguyễn Mộng Tuyền - 3,252,000 - 3,252,000 3,252,000 -
5853 81003064 10080301 Nguyễn Thị Yến Vi - 3,592,000 - 3,592,000 3,592,000 -
5854 91001096 10090101 Bùi Ngọc Thúy An - 3,458,000 - 3,458,000 3,458,000 -
5855 91001003 10090101 Phạm Hoàng Ân - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -
5856 91001005 10090101 Nguyễn Cao Bình - 3,274,000 - 3,274,000 3,274,000 -
5857 91001006 10090101 Nguyễn Trần Cảnh - 5,148,000 - 5,148,000 5,148,000 -
5858 91001009 10090101 Võ Lê Trường Duy - 3,898,000 - 3,898,000 3,898,000 -
5859 91001017 10090101 Lê Hữu Hiệp - 3,818,000 - 3,818,000 3,818,000 -
5860 91001020 10090101 Nguyễn Công Hiếu - 3,978,000 - 3,978,000 3,978,000 -
5861 91001021 10090101 Nguyễn Bá Hòa - 3,584,000 - 3,584,000 3,584,000 -
5862 91001109 10090101 Nguyễn Bảo Hòa - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -
5863 91001112 10090101 Nguyễn Hoàng Huy - 3,634,000 - 3,634,000 3,634,000 -
5864 91001114 10090101 Vũ Lương Khánh - 4,658,000 - 4,658,000 4,808,000 (150,000)
5865 91001115 10090101 Nguyễn Chung Khoa - 4,496,000 - 4,496,000 3,584,000 912,000 NỢ HỌC PHÍ
5866 91001035 10090101 Võ Anh Khoa - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -
5867 91001116 10090101 Trần Kiên - 3,778,000 - 3,778,000 3,778,000 -
5868 91001037 10090101 Quách Huy Kiệt - 3,578,000 - 3,578,000 3,578,000 -
5869 91001038 10090101 Nguyễn Xuân Lãm - 4,032,000 - 4,032,000 4,032,000 -
5870 91001118 10090101 Nguyễn Thế Lân - 3,578,000 - 3,578,000 3,578,000 -
5871 91001119 10090101 Nguyễn Hồ Thùy Liên - 4,748,000 - 4,748,000 4,748,000 -
5872 91001039 10090101 Lê Văn Long - 5,194,000 - 5,194,000 5,194,000 -
5873 91001122 10090101 Nguyễn Lộc - 3,836,000 - 3,836,000 3,836,000 -
5874 91001044 10090101 Huỳnh Tấn Mỹ - 3,962,000 - 3,962,000 3,962,000 -
5875 91001125 10090101 Trần Phan Thành Nhân - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -
5876 91001050 10090101 Võ Minh Nhật - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -
5877 91001052 10090101 Nguyễn Thuận Phát - 3,618,000 - 3,618,000 - 3,618,000 NỢ HỌC PHÍ
5878 91001055 10090101 Lê Đức Quang - 5,522,000 - 5,522,000 5,522,000 -
5879 91001130 10090101 Nguyễn Thế Sơn - 4,584,000 - 4,584,000 4,584,000 -
5880 91001060 10090101 Phạm Văn Tài - 3,474,000 - 3,474,000 3,474,000 -
5881 91001131 10090101 Nguyễn Thanh Tân - 3,898,000 - 3,898,000 3,898,000 -
5882 91001065 10090101 Nguyễn Văn Thanh - 3,488,000 - 3,488,000 3,488,000 -
5883 91001072 10090101 Nguyễn Tiến Đức Thịnh - 4,148,000 - 4,148,000 4,148,000 -
5884 91001075 10090101 Nguyễn Chánh Thuận - 4,178,000 - 4,178,000 4,178,000 -
5885 91001134 10090101 Nguyễn Thị Thúy - 4,074,000 - 4,074,000 4,074,000 -
5886 91001136 10090101 Trần Thành Tín - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -
5887 91001138 10090101 Bùi Duy Toàn - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -
5888 91001152 10090101 Nguyễn Phước Toàn - 3,896,000 - 3,896,000 3,896,000 -
5889 91001078 10090101 Huỳnh Phúc Tồn - 3,178,000 - 3,178,000 3,178,000 -
5890 91001079 10090101 Châu Minh Trang - 3,874,000 - 3,874,000 3,874,000 -
5891 91001080 10090101 Hà Thùy Trang - 3,778,000 - 3,778,000 3,778,000 -
5892 91001081 10090101 Nguyễn Thùy Trang - 4,904,000 - 4,904,000 4,904,000 -
5893 91001082 10090101 Nguyễn Trần ái Trinh - 3,520,000 - 3,520,000 3,710,000 (190,000)
5894 91001142 10090101 Đặng Bảo Trọng - 3,896,000 - 3,896,000 3,896,000 -
5895 91001083 10090101 Đinh Đức Trọng - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -
5896 91001143 10090101 Trương Tuấn Trọng - 4,288,000 - 4,288,000 4,288,000 -
5897 91001144 10090101 Huỳnh Minh Trúc - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -
5898 91001084 10090101 Nguyễn Thành Trung - 3,737,000 - 3,737,000 3,737,000 -
5899 91001085 10090101 Nguyễn Thành Trung - 3,578,000 - 3,578,000 3,578,000 -
5900 91001086 10090101 Nguyễn Văn Trung - 4,738,000 - 4,738,000 4,740,000 (2,000)
5901 91001088 10090101 Lê Thành Trước - 3,922,000 - 3,922,000 3,922,000 -
5902 91001149 10090101 Nguyễn Tuấn Vũ - 2,962,000 - 2,962,000 2,962,000 -
5903 91001150 10090101 Trần Ngọc Vũ - 4,322,000 - 4,322,000 4,322,000 -
5904 91001151 10090101 Nguyễn Thanh Xuân - 4,148,000 - 4,148,000 4,148,000 -
5905 91002199 10090201 Lê Thị Thu An - 4,199,000 - 4,199,000 4,349,000 (150,000)
5906 91002002 10090201 Phạm Thúy An - 2,703,000 - 2,703,000 2,703,000 -
5907 91002004 10090201 La Tuấn Anh - 3,629,000 - 3,629,000 3,629,000 -
5908 91002009 10090201 Nguyễn Ngọc ảnh - 3,629,000 - 3,629,000 3,629,000 -
5909 91002012 10090201 Phạm Thị Ngọc Bích - 3,245,000 - 3,245,000 3,395,000 (150,000)
5910 91002016 10090201 Bùi Nguyễn Minh Cảnh - 3,311,000 - 3,311,000 3,311,000 -
5911 91002017 10090201 Đinh Kim Chi - 3,298,000 - 3,298,000 3,298,000 -
5912 91002020 10090201 Nguyễn Văn Cư - 3,812,000 - 3,812,000 3,812,000 -
5913 91002203 10090201 Vũ Minh Cường - 4,744,000 - 4,744,000 4,744,000 -
5914 91002204 10090201 Nguyễn Thị Thảo Diệp (40,000) 3,350,000 - 3,310,000 3,310,000 -
5915 91002025 10090201 Lê Ngọc Phương Dung - 3,404,000 - 3,404,000 3,554,000 (150,000)
5916 91002027 10090201 Đào Quốc Dũng - 3,114,000 - 3,114,000 3,264,000 (150,000)
5917 91002032 10090201 Nguyễn Đức Duy - 4,032,000 - 4,032,000 4,032,000 -
5918 91002033 10090201 Nguyễn Trường Duy - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -
5919 91002035 10090201 Trương Thị Thùy Dương - 2,905,000 - 2,905,000 2,905,000 -
5920 91002039 10090201 Tăng Văn Đông - 3,836,000 - 3,836,000 3,836,000 -
5921 91002042 10090201 Hồ Thị Hà - 4,252,000 - 4,252,000 4,252,000 -
5922 91002209 10090201 Lê Thị Hằng - 3,531,000 - 3,531,000 3,681,000 (150,000)
5923 91002210 10090201 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
5924 91002048 10090201 Võ Thị Kim Hằng - 2,465,000 - 2,465,000 2,465,000 -
5925 91002049 10090201 Phạm Thế Hân - 3,722,000 - 3,722,000 3,872,000 (150,000)
5926 91002051 10090201 Hồ Thị Bé Hiền - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -
5927 91002052 10090201 Nguyễn Thị Diệu Hiền - 3,714,000 - 3,714,000 3,714,000 -
5928 91002211 10090201 Trần Thị Kim Hiền - 3,261,000 - 3,261,000 3,261,000 -
5929 91002054 10090201 Lê Anh Hiệp - 3,496,000 - 3,496,000 3,496,000 -
5930 91002057 10090201 Nguyễn Thị Minh Hoa - 3,722,000 - 3,722,000 3,722,000 -
5931 91002061 10090201 Nguyễn Thị Minh Hồng - 3,017,000 - 3,017,000 3,017,000 -
5932 91002213 10090201 Mai Đức Hùng - 4,316,000 - 4,316,000 4,466,000 (150,000)
5933 91002071 10090201 Trương Tuấn Khải - 3,995,000 - 3,995,000 3,995,000 -
5934 91002073 10090201 Võ Lương Bảo Khánh - 3,395,000 - 3,395,000 3,395,000 -
5935 91002218 10090201 Lâm Tuấn Kiệt - 5,631,000 - 5,631,000 5,631,000 -
5936 91002080 10090201 Nguyễn Thị Hiền Lê - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -
5937 91002085 10090201 Trần Đức Linh - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
5938 91002087 10090201 Phạm Thị Luyến - 3,143,000 - 3,143,000 3,143,000 -
5939 91002221 10090201 Nguyễn Thị Thành Lương - 4,601,000 - 4,601,000 4,601,000 -
5940 91002088 10090201 Nguyễn Kim Mai (169,000) - - (169,000) 3,067,000 (3,236,000)
5941 91002094 10090201 Kim Kiều Ngân - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -
5942 91002223 10090201 Lê Nguyễn Ngọc Ngân - 3,245,000 - 3,245,000 3,395,000 (150,000)
5943 91002225 10090201 Bùi Nguyễn Minh Nguyệt - 3,404,000 - 3,404,000 3,404,000 -
5944 91002105 10090201 Nguyễn Duy Nhân - 2,834,000 - 2,834,000 2,834,000 -
5945 91002107 10090201 Lê Thị Hồng Nhung - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -
5946 91002109 10090201 Nguyễn Thị Khánh Như - 4,761,000 - 4,761,000 4,911,000 (150,000)
5947 91002229 10090201 Hồ Hữu Phước - 4,182,000 - 4,182,000 4,372,000 (190,000)
5948 91002120 10090201 Nguyễn Minh Quân - 3,685,000 - 3,685,000 3,835,000 (150,000)
5949 91002232 10090201 Phan Hồng Quyên - 3,971,000 - 3,971,000 3,971,000 -
5950 91002129 10090201 Trần Thị Sen - 2,638,000 - 2,638,000 2,638,000 -
5951 91002130 10090201 Nguyễn Chung Song - 3,311,000 - 3,311,000 3,311,000 -
5952 91002133 10090201 Thái Hoàng Sơn - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
5953 91002142 10090201 Trần Quang Thành - 4,162,000 - 4,162,000 4,312,000 (150,000)
5954 91002239 10090201 Nguyễn Hữu Thọ - 2,834,000 - 2,834,000 2,834,000 -
5955 91002152 10090201 Lưu Ngọc Thuận - 3,302,000 - 3,302,000 3,302,000 -
5956 91002154 10090201 Nguyễn Công Thuận - 4,252,000 - 4,252,000 4,252,000 -
5957 91002240 10090201 Nguyễn Thụy Xuân Thùy - 3,872,000 - 3,872,000 3,872,000 -
5958 91002241 10090201 Đinh Thị Hoài Thương - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -
5959 91002242 10090201 Phạm Thụy Vỹ Thương - 3,905,000 - 3,905,000 4,055,000 (150,000)
5960 91002160 10090201 Đặng Mỹ Tiên - 3,578,000 - 3,578,000 3,578,000 -
5961 91002162 10090201 Ngô Nguyễn Hữu Tiến - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -
5962 91002244 10090201 Nguyễn Lê Huyền Trâm - 3,751,000 - 3,751,000 3,751,000 -
5963 91002246 10090201 Nguyễn Thị Mỹ Trinh - 3,274,000 - 3,274,000 3,274,000 -
5964 91002171 10090201 Nguyễn Vũ Trọng - 4,124,000 - 4,124,000 4,124,000 -
5965 91002172 10090201 Nguyễn Chí Trung - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
5966 91002175 10090201 Lê Nhật Trường - 3,274,000 - 3,274,000 3,274,000 -
5967 91002178 10090201 Tăng Minh Tú - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
5968 91002248 10090201 Hồ Anh Tuấn - 3,485,000 - 3,485,000 3,485,000 -
5969 91002180 10090201 Lộc Minh Tuấn - 2,993,000 - 2,993,000 2,993,000 -
5970 91002182 10090201 Trần Minh Tuấn - 4,617,000 - 4,617,000 4,617,000 -
5971 91002251 10090201 Đinh Thị Vi - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -
5972 91002195 10090201 Huỳnh Thị Xuyến - 3,418,000 - 3,418,000 3,568,000 (150,000)
5973 91003063 10090301 Nguyễn Tuấn An - 3,325,000 - 3,325,000 3,325,000 -
5974 91003144 10090301 Lê Nguyên Anh - 3,495,000 - 3,495,000 3,495,000 -
5975 91003001 10090301 Nguyễn Thị Ngọc Anh - 2,890,000 - 2,890,000 3,040,000 (150,000)
5976 91003004 10090301 Trần Tấn Bảo - 2,690,000 - 2,690,000 2,690,000 -
5977 91003064 10090301 Lư Hải Bằng - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -
5978 91003065 10090301 Phạm Văn Châu - 3,910,000 - 3,910,000 3,910,000 -
5979 91003066 10090301 Nguyễn Thành Công - 4,135,000 - 4,135,000 4,285,000 (150,000)
5980 91003067 10090301 Phạm Công Danh - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
5981 91003007 10090301 Phạm Thị Hồng Diễm - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
5982 91003068 10090301 Thái Thị Ngọc Dung - 4,935,000 - 4,935,000 5,085,000 (150,000)
5983 91003069 10090301 Nguyễn Đức Dũng - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
5984 91003008 10090301 Nguyễn Thị Cẩm Duyên - 2,890,000 - 2,890,000 3,040,000 (150,000)
5985 91003072 10090301 Tạ Quang Đạt - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
5986 91003073 10090301 Nguyễn Công Đức - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -
5987 91003076 10090301 Đặng Thị Ngọc Hà - 3,995,000 - 3,995,000 3,995,000 -
5988 91003077 10090301 Trần Thị Ngọc Hà - 4,445,000 - 4,445,000 4,445,000 -
5989 91003080 10090301 Phạm Nguyễn Ngọc Hân - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
5990 91003081 10090301 Nguyễn Thị Hoa - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
5991 91003014 10090301 Phan Thị Thanh Hoa - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -
5992 91003140 10090301 Trần Thị Bích Hoa - 4,575,000 - 4,575,000 4,725,000 (150,000)
5993 91003082 10090301 Nguyễn Khánh Hòa - 3,905,000 - 3,905,000 4,055,000 (150,000)
5994 91003016 10090301 Bùi Thị Bích Hồng - 2,890,000 - 2,890,000 3,040,000 (150,000)
5995 91003018 10090301 Đặng Phước Hợp - 3,470,000 - 3,470,000 3,620,000 (150,000)
5996 91003083 10090301 Nguyễn Thị Minh Hương - 3,760,000 - 3,760,000 3,910,000 (150,000)
5997 91003021 10090301 Dương Thế Khanh - 3,560,000 - 3,560,000 3,560,000 -
5998 91003086 10090301 Lê Minh Khánh (30,000) 3,760,000 - 3,730,000 3,880,000 (150,000)
5999 91003088 10090301 Nguyễn Khắc Bảo Khánh - 3,760,000 - 3,760,000 3,760,000 -
6000 91003089 10090301 Võ Duy Khánh - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -
6001 91003090 10090301 Trần Văn Khê - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -
6002 91003023 10090301 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa - 3,325,000 - 3,325,000 3,475,000 (150,000)
6003 91003091 10090301 Lê Hoàng Kim - 4,440,000 - 4,440,000 4,440,000 -
6004 91003094 10090301 Nguyễn Vũ Mai Linh - 4,890,000 - 4,890,000 4,890,000 -
6005 91003031 10090301 Lý Hiệp Lộc - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6006 91003032 10090301 Nguyễn Thị Mỹ Ly - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -
6007 91003095 10090301 Nguyễn Thị Thanh Mỹ - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
6008 91003096 10090301 Lê Thanh Nam - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -
6009 91003035 10090301 Trần Lê ý Nguyện - 3,565,000 - 3,565,000 3,565,000 -
6010 91003141 10090301 Hồ Ngọc Nhã - 3,630,000 - 3,630,000 3,780,000 (150,000)
6011 91003102 10090301 Âu Thị Kiều Nhiên - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -
6012 91003037 10090301 Đỗ Thị Bích Nương - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -
6013 91003106 10090301 Nguyễn Thái Thanh Phong - 3,985,000 - 3,985,000 3,985,000 -
6014 91003107 10090301 Nguyễn Ngọc Phòng - 5,235,000 - 5,235,000 5,385,000 (150,000)
6015 91003040 10090301 Nguyễn Lê Ngọc Phương - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
6016 91003041 10090301 Trần Thị Mai Phương - 3,325,000 - 3,325,000 3,475,000 (150,000)
6017 91003108 10090301 Lê Thị Kim Phượng - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
6018 91003109 10090301 Lê Thị Ngọc Phượng - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
6019 91003043 10090301 Trần Khả Quan - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -
6020 91003045 10090301 Trần Đăng Quang - 4,140,000 - 4,140,000 4,290,000 (150,000)
6021 91003046 10090301 Bùi Duy Tân - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -
6022 91003114 10090301 Nguyễn Đức Thành - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
6023 91003115 10090301 Vũ Văn Thành - 3,710,000 - 3,710,000 3,710,000 -
6024 91003117 10090301 Lê Thị Thanh Thảo - 3,415,000 - 3,415,000 3,415,000 -
6025 91003048 10090301 Nguyễn Trương Phước Thiên - 3,700,000 - 3,700,000 3,850,000 (150,000)
6026 91003118 10090301 Huỳnh Lê Tiến Thịnh - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
6027 91003050 10090301 Lê Phước Thọ - 3,985,000 - 3,985,000 3,985,000 -
6028 91003121 10090301 Nguyễn Võ Ngọc Thùy - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -
6029 91003122 10090301 Đặng Văn Thủy - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
6030 91003051 10090301 Lê Thị Thanh Thủy - 2,890,000 - 2,890,000 3,040,000 (150,000)
6031 91003052 10090301 Nguyễn Thị Thu Thủy - 3,125,000 - 3,125,000 3,125,000 -
6032 91003123 10090301 Tống Thị Thu Thủy - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -
6033 91003124 10090301 Nguyễn Huỳnh Hoài Thương - 4,315,000 - 4,315,000 4,315,000 -
6034 91003055 10090301 Trương Quang Tiến - 3,415,000 - 3,415,000 3,415,000 -
6035 91003128 10090301 Nguyễn Hoài Trang - 3,700,000 - 3,700,000 3,850,000 (150,000)
6036 91003130 10090301 Lê Tuyết Trắng - 3,560,000 - 3,560,000 3,560,000 -
6037 91003056 10090301 Lương Nguyễn Bảo Trân - 3,325,000 - 3,325,000 3,475,000 (150,000)
6038 91003131 10090301 Cao Đức Trí - 3,565,000 - 3,565,000 3,565,000 -
6039 91003132 10090301 Đặng Quang Trung - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
6040 91003059 10090301 Chế Thanh Tuấn - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -
6041 91003134 10090301 Đặng Lê Anh Tuấn - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -
6042 91003060 10090301 Hà Nguyễn Thoại Tường - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
6043 91003136 10090301 Vương Khánh Quốc Việt - 2,905,000 - 2,905,000 2,905,000 -
6044 91003061 10090301 Nguyễn Tuấn Vũ - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -
6045 A1000009 100A0001 Phạm Thị Kim Anh - 3,760,000 - 3,760,000 3,925,000 (165,000)
6046 A1000011 100A0001 Trần Văn Anh - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -
6047 A1000012 100A0001 Hồ Xuân ánh - 3,915,000 - 3,915,000 4,080,000 (165,000)
6048 A1000016 100A0001 Huỳnh Công Danh - 2,480,000 - 2,480,000 2,315,000 165,000 NỢ HỌC PHÍ
6049 A1000018 100A0001 Vương Thị Thùy Dung - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
6050 A1000001 100A0001 Trương Quốc Dũng - 3,915,000 - 3,915,000 4,245,000 (330,000)
6051 A1000019 100A0001 Lê Anh Duy - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -
6052 A1000020 100A0001 Nguyễn Kim Duyên - 3,500,000 - 3,500,000 3,665,000 (165,000)
6053 A1000021 100A0001 Nguyễn Ngọc Duyên - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -
6054 A1000022 100A0001 Quách Ngọc Thái Dương - 3,770,000 - 3,770,000 3,935,000 (165,000)
6055 A1000024 100A0001 Vũ Thị Hương Giang - 3,645,000 - 3,645,000 3,810,000 (165,000)
6056 A1000113 100A0001 Hoàng Thị Ngọc Hải - 5,215,000 - 5,215,000 5,380,000 (165,000)
6057 A1000026 100A0001 Bùi Ngọc Mỹ Hạnh - 4,970,000 - 4,970,000 5,135,000 (165,000)
6058 A1000028 100A0001 Phạm Thị Thanh Hằng - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -
6059 A1000029 100A0001 Nguyễn Thị Hậu - 2,610,000 - 2,610,000 2,940,000 (330,000)
6060 A1000030 100A0001 Hoàng Trọng Hiếu - 2,640,000 - 2,640,000 - 2,640,000 NỢ HỌC PHÍ
6061 A1000031 100A0001 Nguyễn Văn Hinh - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
6062 A1000032 100A0001 Nguyễn Quốc Huy - 3,645,000 - 3,645,000 3,810,000 (165,000)
6063 A1000035 100A0001 Nguyễn Thị Minh Khánh - 4,255,000 - 4,255,000 4,570,000 (315,000)
6064 A1000036 100A0001 Lê Anh Khoa - 3,190,000 - 3,190,000 3,520,000 (330,000)
6065 A1000037 100A0001 Trần Thiện Khoa - 3,770,000 - 3,770,000 3,935,000 (165,000)
6066 A1000038 100A0001 Hà Trọng Khôi - 4,090,000 - 4,090,000 4,405,000 (315,000)
6067 A1000115 100A0001 Huỳnh Văn Liệt - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -
6068 A1000116 100A0001 Phạm Vũ Linh - 4,075,000 - 4,075,000 4,405,000 (330,000)
6069 A1000039 100A0001 Vũ Việt Linh - 5,090,000 - 5,090,000 5,585,000 (495,000)
6070 A1000040 100A0001 Phan Ngọc Long - 3,615,000 - 3,615,000 4,095,000 (480,000)
6071 A1000041 100A0001 Nguyễn Hoài Lộc - 3,080,000 - 3,080,000 3,245,000 (165,000)
6072 A1000043 100A0001 Phạm Xuân Mai - 4,130,000 - 4,130,000 3,230,000 900,000 NỢ HỌC PHÍ
6073 A1000044 100A0001 Đoàn Thị Diễm Mi - 3,490,000 - 3,490,000 3,490,000 -
6074 A1000046 100A0001 Lư Gia Ngân - 3,780,000 - 3,780,000 4,095,000 (315,000)
6075 A1000047 100A0001 Ngô Nguyễn Bảo Ngân - 5,010,000 - 5,010,000 5,340,000 (330,000)
6076 A1000048 100A0001 Phan Hồng Ngân - 4,495,000 - 4,495,000 4,660,000 (165,000)
6077 A1000051 100A0001 Lê Thị Bảo Ngọc - 3,770,000 - 3,770,000 3,935,000 (165,000)
6078 A1000052 100A0001 Lê Thị Kim Ngọc - 5,805,000 - 5,805,000 5,805,000 -
6079 A1000003 100A0001 Trần Đổ Phương Ngọc - 2,755,000 - 2,755,000 2,920,000 (165,000)
6080 A1000053 100A0001 Võ Minh Ngọc - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -
6081 A1000055 100A0001 Phạm Bá Nhâm - 3,760,000 - 3,760,000 4,240,000 (480,000)
6082 A1000056 100A0001 Trần Thế Nhân - 4,215,000 - 4,215,000 4,365,000 (150,000)
6083 A1000060 100A0001 Nguyễn Thị Nhung - 2,900,000 - 2,900,000 3,065,000 (165,000)
6084 A1000061 100A0001 Võ Thị Cẩm Nhung - 3,915,000 - 3,915,000 4,080,000 (165,000)
6085 A1000117 100A0001 Võ Thị ánh Như - 2,030,000 - 2,030,000 2,195,000 (165,000)
6086 A1000062 100A0001 Lê Trâm Oanh - 2,900,000 - 2,900,000 3,065,000 (165,000)
6087 A1000063 100A0001 Võ Hoàng Kim Phụng - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -
6088 A1000065 100A0001 Tăng Lệ Phương - 2,755,000 - 2,755,000 2,920,000 (165,000)
6089 A1000004 100A0001 Lê Thị Kim Phượng - 3,190,000 - 3,190,000 3,520,000 (330,000)
6090 A1000068 100A0001 Trương Thục Quân - 4,470,000 - 4,470,000 4,470,000 -
6091 A1000070 100A0001 Nguyễn Văn Quyết - 4,215,000 - 4,215,000 4,695,000 (480,000)
6092 A1000073 100A0001 Nguyễn Phan Tâm - 3,765,000 - 3,765,000 3,930,000 (165,000)
6093 A1000075 100A0001 Lâm Hoàng Thanh - 3,765,000 - 3,765,000 3,930,000 (165,000)
6094 A1000076 100A0001 Nguyễn Chấn Biên Thành - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
6095 A1000077 100A0001 Đỗ Thị Phương Thảo - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
6096 A1000118 100A0001 Nguyễn Lâm Thắng - 3,045,000 - 3,045,000 3,210,000 (165,000)
6097 A1000005 100A0001 Nguyễn Viết Thắng - 3,480,000 - 3,480,000 3,810,000 (330,000)
6098 A1000078 100A0001 Nguyễn Thị Thân - 4,650,000 - 4,650,000 4,815,000 (165,000)
6099 A1000081 100A0001 Lê Phương Thùy - 4,195,000 - 4,195,000 4,360,000 (165,000)
6100 A1000084 100A0001 Trần Thị Thanh Thư - 4,060,000 - 4,060,000 4,225,000 (165,000)
6101 A1000007 100A0001 Vũ Thị Thủy Tiên - 3,325,000 - 3,325,000 3,640,000 (315,000)
6102 A1000085 100A0001 Đỗ Hữu Quốc Tịnh - 3,210,000 - 3,210,000 3,210,000 -
6103 A1000087 100A0001 Châu Vĩnh Tòng - 2,890,000 - 2,890,000 3,040,000 (150,000)
6104 A1000090 100A0001 Trần Thị Thu Trang - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
6105 A1000093 100A0001 Nguyễn Ngọc Bảo Trân - 3,195,000 - 3,195,000 3,360,000 (165,000)
6106 A1000094 100A0001 Nguyễn Vũ Kiều Trinh - 3,190,000 - 3,190,000 3,355,000 (165,000)
6107 A1000095 100A0001 Phạm Thị Mỹ Trinh - 3,210,000 - 3,210,000 3,375,000 (165,000)
6108 A1000096 100A0001 Nguyễn Thị Phương Trúc - 3,190,000 - 3,190,000 3,355,000 (165,000)
6109 A1000097 100A0001 Trần Liêu Nguyệt Tú - 4,955,000 - 4,955,000 5,010,000 (55,000)
6110 A1000119 100A0001 Nguyễn Bảo Tùng - 3,145,000 - 3,145,000 3,460,000 (315,000)
6111 A1000098 100A0001 Trần Lâm Phương Uyên - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -
6112 A1000099 100A0001 Lê Thị Thu Vân - 2,430,000 - 2,430,000 2,595,000 (165,000)
6113 A1000103 100A0001 Nguyễn Đức Vinh - 3,770,000 - 3,770,000 3,935,000 (165,000)
6114 A1000106 100A0001 Nguyễn Lê Thảo Vy - 4,690,000 - 4,690,000 4,690,000 -
6115 A1000107 100A0001 Trần Phương Yến Vy - 3,780,000 - 3,780,000 4,095,000 (315,000)
6116 A1000108 100A0001 Lê Thị Diễm Xuân - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -
6117 B1000231 100B0101 Hồ Mai Anh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6118 B1000005 100B0101 Trần Đông Anh - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6119 B1000008 100B0101 Nguyễn Quốc Bảo - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6120 B1000009 100B0101 Nguyễn Văn Cảnh - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
6121 B1000010 100B0101 Phạm Thị Ngọc Châu - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6122 B1000014 100B0101 Võ Thị Quỳnh Diễm - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6123 B1000019 100B0101 Nguyễn Hữu Mỹ Duyên - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6124 B1000233 100B0101 Phan Đông Dược - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -
6125 B1000020 100B0101 Nguyễn Ngọc Thùy Dương - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6126 B1000022 100B0101 Bùi Hoàng Đức - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6127 B1000023 100B0101 Lưu Trường Giang - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6128 B1000025 100B0101 Nguyễn Hoàng Giang - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6129 B1000026 100B0101 Nguyễn Phú Giang - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
6130 B1000027 100B0101 Nguyễn Trường Giang - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6131 B1000029 100B0101 Tạ Minh Khánh Hà - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
6132 B1000034 100B0101 Trần Thị Thanh Hằng - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)
6133 B1000035 100B0101 Trịnh Thị Hằng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6134 B1000042 100B0101 Nguyễn Bá Hiệp - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -
6135 B1000043 100B0101 Nguyễn Thị Hiệp - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -
6136 B1000045 100B0101 Trần Thị Thanh Hiếu - 6,180,000 - 6,180,000 6,330,000 (150,000)
6137 B1000046 100B0101 Nguyễn Túy Quỳnh Hoa - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
6138 B1000047 100B0101 Phan Thành Hoàng - 4,565,000 - 4,565,000 4,565,000 -
6139 B1000048 100B0101 Trương Nhật Hoàng - 2,475,000 - 2,475,000 - 2,475,000 NỢ HỌC PHÍ
6140 B1000049 100B0101 Vũ Huy Hoàng - 4,485,000 - 4,485,000 4,485,000 -
6141 B1000050 100B0101 Nguyễn Khoa Học - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6142 B1000052 100B0101 Nguyễn Như Huân - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -
6143 B1000053 100B0101 Nguyễn Tài Huy - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6144 B1000054 100B0101 Trần Thiện Huy - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
6145 B1000056 100B0101 Nguyễn Ngọc Thu Huyền - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
6146 B1000058 100B0101 Kim Thị Thu Hương - 3,385,000 - 3,385,000 3,385,000 -
6147 B1000061 100B0101 Lê Thị Hường - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6148 B1000062 100B0101 Đặng Vĩnh Khoa - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6149 B1000065 100B0101 Nguyễn Thị Xuân Lan - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6150 B1000070 100B0101 Võ Thị Tuyết Linh - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
6151 B1000071 100B0101 Lê Hoàng Phi Long - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6152 B1000073 100B0101 Phan Hoàng Long - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -
6153 B1000074 100B0101 Trần Thanh Long - 6,470,000 - 6,470,000 6,470,000 -
6154 B1000077 100B0101 Ngô Thị Ly Ly - 4,475,000 - 4,475,000 4,475,000 -
6155 B1000078 100B0101 Huỳnh Thị Hồng Lý - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6156 B1000082 100B0101 Đỗ Duy Mẫn - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -
6157 B1000083 100B0101 Nguyễn Ngọc Hồng Minh - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6158 B1000084 100B0101 Nguyễn Thảo My - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6159 B1000085 100B0101 Nguyễn Thị Trà My - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)
6160 B1000088 100B0101 Trần Quang Nam - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6161 B1000101 100B0101 Nguyễn Phương Nhi - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6162 B1000107 100B0101 Trần Thị Tuyết Nhung - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -
6163 B1000241 100B0101 Nguyễn Thị Yến Như - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6164 B1000108 100B0101 Nguyễn Hoàng Ninh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6165 B1000109 100B0101 Tạ Thị Nở - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6166 B1000111 100B0101 Nguyễn Thị Hồng Oanh - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
6167 B1000116 100B0101 Lê Thành Phát - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -
6168 B1000117 100B0101 Trương Tấn Phát - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -
6169 B1000118 100B0101 Lê Ngọc Yến Phi - 4,530,000 - 4,530,000 4,680,000 (150,000)
6170 B1000119 100B0101 Hoàng Thanh Phong - 4,840,000 - 4,840,000 4,840,000 -
6171 B1000120 100B0101 Huỳnh Thị Hồng Phước - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -
6172 B1000124 100B0101 Nguyễn Thị Mỹ Phượng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6173 B1000125 100B0101 Nguyễn Duy Quang - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6174 B1000127 100B0101 Phạm Nguyễn Hoàng Quyên - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6175 B1000129 100B0101 Ngô Minh Quyền - 4,625,000 - 4,625,000 4,625,000 -
6176 B1000135 100B0101 Lê Thị Ngọc Tài - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6177 B1000138 100B0101 Ngô Hoàng Minh Tâm - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -
6178 B1000139 100B0101 Nguyễn Thị Minh Tâm - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6179 B1000143 100B0101 Trần Ngọc Thái - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
6180 B1000144 100B0101 Nguyễn Thị Thanh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6181 B1000150 100B0101 Nguyễn Mai Thu Thảo - 5,205,000 - 5,205,000 5,355,000 (150,000)
6182 B1000157 100B0101 Nguyễn Văn Thể - 4,045,000 - 4,045,000 - 4,045,000 NỢ HỌC PHÍ
6183 B1000158 100B0101 Trần Thị Kim Thoa - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6184 B1000159 100B0101 Mùng Thị Quỳnh Thơ - 4,035,000 - 4,035,000 4,185,000 (150,000)
6185 B1000162 100B0101 Nguyễn Bích Thuận - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6186 B1000163 100B0101 Thái Văn Thuận - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -
6187 B1000164 100B0101 Hoàng Thị Thủy - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6188 B1000165 100B0101 Trần Thị Hồng Thủy - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6189 B1000169 100B0101 Lương Thị Hoài Thương - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6190 B1000172 100B0101 Nguyễn Văn Tiến - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
6191 B1000173 100B0101 Phạm Hữu Tiến - 4,785,000 - 4,785,000 4,785,000 -
6192 B1000175 100B0101 Nguyễn Đức Toàn - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6193 B1000177 100B0101 Bùi Thị Mai Trang - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -
6194 B1000182 100B0101 Lê Thị Kiều Trang - 2,805,000 - 2,805,000 - 2,805,000 NỢ HỌC PHÍ
6195 B1000184 100B0101 Nguyễn Thị Huyền Trang - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -
6196 B1000186 100B0101 Nguyễn Thị Xuân Trang - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
6197 B1000188 100B0101 Vương Thị Thùy Trang - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -
6198 B1000189 100B0101 Cao Ngọc Trâm - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6199 B1000190 100B0101 Đặng Bích Trâm - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
6200 B1000191 100B0101 Lê Thị Bích Trâm - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6201 B1000195 100B0101 Nguyễn Hồ Minh Trí - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6202 B1000200 100B0101 Phạm Thế Trường - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6203 B1000204 100B0101 Nguyễn Văn Tuấn - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6204 B1000205 100B0101 Phạm Minh Tuấn - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -
6205 B1000206 100B0101 Phan Anh Tuấn - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6206 B1000207 100B0101 Võ Tá Tuấn - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6207 B1000208 100B0101 Ngô Duy Tùng - 4,565,000 - 4,565,000 4,565,000 -
6208 B1000210 100B0101 Trần Thị Bích Tuyền - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6209 B1000212 100B0101 Nguyễn Đắc Tự - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6210 B1000213 100B0101 Phan Văn Tướng - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -
6211 B1000216 100B0101 Lê Văn - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6212 B1000223 100B0101 Nguyễn Hoàng Việt - 4,595,000 - 4,595,000 4,595,000 -
6213 B1000224 100B0101 Nguyễn Dương Quốc Vinh - 6,075,000 - 6,075,000 6,075,000 -
6214 B1000225 100B0101 Nguyễn Thị Minh Xuân - 4,785,000 - 4,785,000 4,785,000 -
6215 B1000226 100B0101 Phùng Vinh Xương - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6216 B1000227 100B0101 Lê Bích Yến - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6217 B1000229 100B0101 Nguyễn Thị Hoàng Yến - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
6218 B1000002 100B0102 Lê Tuấn Anh - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6219 B1000003 100B0102 Nguyễn Tâm Anh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6220 B1000004 100B0102 Nguyễn Thị Việt Anh - 4,255,000 - 4,255,000 4,255,000 -
6221 B1000232 100B0102 Nguyễn Chí Bảo - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6222 B1000012 100B0102 Trần Việt Chương - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6223 B1000013 100B0102 Trương Hồng Diễm - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
6224 B1000015 100B0102 Nguyễn Thị Phương Dung - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
6225 B1000016 100B0102 Phan Hạnh Dung - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -
6226 B1000018 100B0102 Hoàng Thị Hồng Duyên - 3,790,000 - 3,790,000 3,790,000 -
6227 B1000234 100B0102 Đặng Văn Thế Đính - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
6228 B1000021 100B0102 Lưu Toàn Định - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6229 B1000024 100B0102 Nguyễn Cửu Trà Giang - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6230 B1000028 100B0102 Phạm Thị Thu Hà - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
6231 B1000031 100B0102 Châu Thị Mỹ Hạnh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
6232 B1000235 100B0102 Lê Thị Thu Hằng - 4,380,000 - 4,380,000 4,530,000 (150,000)
6233 B1000033 100B0102 Tống Thị Cẩm Hằng - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -
6234 B1000036 100B0102 Huỳnh Thị Mỹ Hiền - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -
6235 B1000037 100B0102 Lại Thị Thu Hiền - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6236 B1000038 100B0102 Lâm Thúy Hiền - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -
6237 B1000039 100B0102 Lê Hà Thanh Hiền - 4,230,000 - 4,230,000 4,230,000 -
6238 B1000041 100B0102 Võ Thị Ngọc Hiền - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6239 B1000044 100B0102 Trần Lê Thùy Hiếu - 3,875,000 - 3,875,000 3,875,000 -
6240 B1000051 100B0102 Nguyễn Thị Hồng - 5,190,000 - 5,190,000 5,190,000 -
6241 B1000055 100B0102 Nguyễn Ngọc Huyền - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6242 B1000057 100B0102 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -
6243 B1000236 100B0102 Phạm Thị Hường - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6244 B1000064 100B0102 Huỳnh Thị Minh Kiều - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -
6245 B1000237 100B0102 Đào Thị Huyền Linh - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
6246 B1000068 100B0102 Trần Thị Thùy Linh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6247 B1000072 100B0102 Lê Thành Long - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6248 B1000075 100B0102 Phạm Thị Mỹ Lượng - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
6249 B1000076 100B0102 Mai Thảo Ly - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
6250 B1000079 100B0102 Huỳnh Ngọc Tuyết Mai - 4,385,000 - 4,385,000 4,385,000 -
6251 B1000080 100B0102 Nguyễn Nữ Tuyết Mai - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6252 B1000081 100B0102 Nguyễn Thị Tuyết Mai - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6253 B1000086 100B0102 Đồng Thị Vi Na - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
6254 B1000090 100B0102 Lê Hà Thu Ngân - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
6255 B1000091 100B0102 Phan Thị Thu Ngân - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -
6256 B1000094 100B0102 Lê Thị Bích Ngọc - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
6257 B1000095 100B0102 Nguyễn Thị Ngọc - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
6258 B1000096 100B0102 Trần Thị Kim Ngọc - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
6259 B1000097 100B0102 Nguyễn Chí Ngu - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6260 B1000098 100B0102 Phạm Thị Thảo Nguyên - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
6261 B1000239 100B0102 Phạm Thị Minh Nguyệt - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6262 B1000099 100B0102 Nguyễn Hoàng Nhân - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6263 B1000103 100B0102 Trương Mẫn Nhi - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6264 B1000104 100B0102 Phạm Hồng Hạo Nhiên - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -
6265 B1000106 100B0102 Trần Thị Cẩm Nhung - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
6266 B1000240 100B0102 Nguyễn Ngọc Khương Như - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
6267 B1000113 100B0102 Nguyễn Thị Thúy Oanh - 3,890,000 - 3,890,000 3,890,000 -
6268 B1000115 100B0102 Trần Thị Hoàng Oanh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6269 B1000121 100B0102 Lê Võ Kim Phương - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6270 B1000122 100B0102 Nguyễn Lan Phương - 4,695,000 - 4,695,000 4,845,000 (150,000)
6271 B1000123 100B0102 Phạm Thị Thanh Phương - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6272 B1000245 100B0102 Lý Thanh Quang - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6273 B1000126 100B0102 Nguyễn Vy Thục Quyên - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6274 B1000128 100B0102 Vũ Thị Hồng Quyên - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6275 B1000130 100B0102 Vũ Thị Như Quỳnh - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6276 B1000131 100B0102 Nguyễn Thị Sang - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6277 B1000132 100B0102 Đinh Ngọc Sơn - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -
6278 B1000133 100B0102 Nguyễn Thị Mai Sương - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6279 B1000134 100B0102 Lê Minh Tài - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)
6280 B1000136 100B0102 Huỳnh Ngọc Tâm - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)
6281 B1000137 100B0102 Huỳnh Thanh Tâm - 5,040,000 - 5,040,000 5,190,000 (150,000)
6282 B1000142 100B0102 Nguyễn Hữu Thái - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6283 B1000145 100B0102 Nguyễn Công Thành - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6284 B1000148 100B0102 Danh Thuận Thảo - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6285 B1000151 100B0102 Nguyễn Thị Hương Thảo - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6286 B1000152 100B0102 Nguyễn Thị Phương Thảo - 4,365,000 - 4,365,000 4,515,000 (150,000)
6287 B1000153 100B0102 Nguyễn Thị Phương Thảo - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
6288 B1000155 100B0102 Phan Lê Thanh Thảo - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6289 B1000156 100B0102 Lương Hoài Thắm - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)
6290 B1000160 100B0102 Bùi Thị Lệ Thu - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6291 B1000161 100B0102 Ngô Thị Bích Thu - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6292 B1000166 100B0102 Bùi Lê Cảnh Thúy - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -
6293 B1000168 100B0102 Đinh Thị Hoài Thương - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -
6294 B1000170 100B0102 Lê Nguyễn Đoan Thy - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6295 B1000171 100B0102 Nguyễn Lương Mai Thy - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6296 B1000246 100B0102 Trịnh Minh Tín - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6297 B1000176 100B0102 Nguyễn Thị Thanh Trà - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6298 B1000178 100B0102 Cao Thị Xuân Trang - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -
6299 B1000179 100B0102 Đặng Thị Thu Trang - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6300 B1000181 100B0102 Lê Nguyễn Minh Trang - 3,995,000 - 3,995,000 3,995,000 -
6301 B1000187 100B0102 Trịnh Thị Thùy Trang - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
6302 B1000192 100B0102 Trần Ngọc Bảo Trân - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6303 B1000193 100B0102 Trịnh Vũ Huyền Trân - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6304 B1000198 100B0102 Nguyễn Phạm Tú Trinh - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -
6305 B1000199 100B0102 Mai Thị Thanh Trúc - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6306 B1000201 100B0102 Lê Quang Trưởng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6307 B1000202 100B0102 Lê Thị Tú - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6308 B1000247 100B0102 Huỳnh Tấn Tùng - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -
6309 B1000248 100B0102 Ngô Thụy Phương Tuyền - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6310 B1000214 100B0102 Nguyễn Đặng Phương Uyên - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6311 B1000215 100B0102 Lê Thư Uyển - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6312 B1000218 100B0102 Nguyễn Ngọc Thùy Vân - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6313 B1000219 100B0102 Trần Thị Cẩm Vân - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6314 B1000220 100B0102 Hoàng Tường Vi - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
6315 B1000221 100B0102 Nguyễn Thị Lệ Viên - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6316 B1000222 100B0102 Hoàng Anh Việt - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
6317 B1000228 100B0102 Lý Thị Bạch Yến - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
6318 B1000230 100B0102 Trần Ngọc Hải Yến - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -
6319 01081018 10800101 Lê Thị Mỹ ái - 4,221,000 - 4,221,000 4,221,000 -
6320 01081020 10800101 Vương Nguyễn Vân An - 3,741,000 - 3,741,000 3,741,000 -
6321 01081001 10800101 Hà Ngọc Bảo Anh - 3,501,000 - 3,501,000 3,501,000 -
6322 01081022 10800101 Nguyễn Vân Anh - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6323 01081023 10800101 Phan Thị Mai Anh - 3,779,000 - 3,779,000 3,779,000 -
6324 01081024 10800101 Phan Trúc Anh - 2,787,000 - 2,787,000 2,787,000 -
6325 01081025 10800101 Châu Nguyễn Hoàng Ân - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6326 01081026 10800101 Trần Thế Bảo - 6,003,000 - 6,003,000 6,003,000 -
6327 01081002 10800101 Nguyễn Thị Hồng Diễm - 4,606,000 - 4,606,000 4,606,000 -
6328 01081028 10800101 Lê Mỹ Kim Dung - 4,302,000 - 4,302,000 4,302,000 -
6329 01081029 10800101 Hà Hoàng Duy - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -
6330 01081003 10800101 Nguyễn Quốc Duy - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6331 01081030 10800101 Huỳnh Thị Thùy Giang - 4,288,000 - 4,288,000 - 4,288,000 NỢ HỌC PHÍ
6332 01081031 10800101 Trần Ngân Giang - 4,288,000 - 4,288,000 4,288,000 -
6333 01081032 10800101 Ngô Thị Thanh Hà - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -
6334 01081033 10800101 Nguyễn Thị Như Hạnh - 4,609,000 - 4,609,000 4,609,000 -
6335 01081006 10800101 Nguyễn Thị Mai Hân - 3,741,000 - 3,741,000 3,741,000 -
6336 01081035 10800101 Võ Phạm Nhật Hân - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6337 01081036 10800101 Lý Kim Hầu - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6338 01081038 10800101 Trần Thị Mỹ Hiền - 5,499,000 - 5,499,000 5,499,000 -
6339 01081007 10800101 Võ Minh Ngọc Hiền - 4,397,000 - 4,397,000 4,397,000 -
6340 01081039 10800101 Bùi Trung Hiếu - 3,501,000 - 3,501,000 3,501,000 -
6341 01081043 10800101 Nguyễn Quốc Hùng - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6342 01081045 10800101 Nguyễn Thị Ngọc Hương - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6343 01081008 10800101 Võ Thị Hương - 4,218,000 - 4,218,000 4,218,000 -
6344 01081047 10800101 Đỗ Đăng Khoa - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6345 01081010 10800101 Nguyễn Hoàng Phi Long - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6346 01081052 10800101 Mang Thành Lộc - 3,681,000 - 3,681,000 3,681,000 -
6347 01081055 10800101 Huỳnh Thị Sa Mi - 3,606,000 - 3,606,000 3,606,000 -
6348 01081056 10800101 Nguyễn Thị Như Minh - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6349 01081061 10800102 Trần Võ Thảo Ngân - 3,984,000 - 3,984,000 3,984,000 -
6350 01081062 10800102 Châu Hiếu Nghĩa - 5,256,000 - 5,256,000 5,256,000 -
6351 01081063 10800102 Lê Hiếu Nghĩa - 2,689,000 - 2,689,000 2,689,000 -
6352 01081064 10800102 Nguyễn Huỳnh Khiết Nguyên - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6353 01081066 10800102 Vũ Thiện Nhân - 3,166,000 - 3,166,000 3,166,000 -
6354 01081068 10800102 Phan Thị Quỳnh Như - 3,886,000 - 3,886,000 3,886,000 -
6355 01081070 10800102 Trần Ngọc Phát - 4,698,000 - 4,698,000 4,698,000 -
6356 01081071 10800102 Dương Thị Thanh Phương - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6357 01081072 10800102 Nguyễn Bích Phương - 2,544,000 - 2,544,000 2,544,000 -
6358 01081073 10800102 Nguyễn Thị Bích Phương - 4,542,000 - 4,542,000 4,542,000 -
6359 01081074 10800102 Nguyễn Thị Bích Phượng - 3,886,000 - 3,886,000 3,886,000 -
6360 01081077 10800102 Đặng Kim Quốc 3,587,000 2,780,000 - 6,367,000 - 6,367,000 NỢ HỌC PHÍ
6361 01081012 10800102 Nguyễn Tấn Tài - 4,849,000 - 4,849,000 4,849,000 -
6362 01081081 10800102 Nguyễn Nhật Thanh - 2,544,000 - 2,544,000 2,544,000 -
6363 01081083 10800102 Hồ Xuân Thảo - 3,264,000 - 3,264,000 3,264,000 -
6364 01081085 10800102 Nguyễn Thị Nguyên Thảo - 5,184,000 - 5,184,000 5,184,000 -
6365 01081013 10800102 Nguyễn Thị Phương Thảo - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6366 01081088 10800102 Phạm Thị Lệ Thu - 5,170,000 - 5,170,000 5,170,000 -
6367 01081014 10800102 Trần Thị Tuyết Thu - 3,105,000 - 3,105,000 3,105,000 -
6368 01081089 10800102 Trương Thị Hoài Thu - 3,484,000 - 3,484,000 3,484,000 -
6369 01081091 10800102 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1,570,000 3,507,000 - 5,077,000 5,077,000 -
6370 01081092 10800102 Lê Thị Thanh Thúy - 2,689,000 - 2,689,000 2,689,000 -
6371 01081094 10800102 Hồ Thị Thiên Thư - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6372 01081096 10800102 Nguyễn Huỳnh Anh Thư - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -
6373 01081097 10800102 Nguyễn Ngọc Thy - 3,024,000 - 3,024,000 3,024,000 -
6374 01081098 10800102 Trần Thị Thủy Tiên - 4,218,000 - 4,218,000 4,218,000 -
6375 01081099 10800102 Mai Minh Trang - 2,703,000 - 2,703,000 2,703,000 -
6376 01081102 10800102 Đoàn Mỹ Phương Trâm - 3,166,000 - 3,166,000 3,166,000 -
6377 01081103 10800102 Đỗ Thị Ngọc Trâm - 4,461,000 - 4,461,000 4,461,000 -
6378 01081123 10800102 Trần Thị Ngọc Trâm - 3,264,000 - 3,264,000 3,264,000 -
6379 01081105 10800102 Nguyễn Hoàng Châu Trân - 3,582,000 - 3,582,000 3,582,000 -
6380 01081108 10800102 Nguyễn Thị Kiều Trinh - 2,544,000 - 2,544,000 2,544,000 -
6381 01081111 10800102 Đỗ Thị Trúc - 4,047,000 - 4,047,000 4,047,000 -
6382 01081112 10800102 Hồ Thị Thanh Trúc - 4,129,000 - 4,129,000 4,129,000 -
6383 01081113 10800102 Lê Thúy Trúc - 7,341,000 - 7,341,000 6,621,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ
6384 01081115 10800102 Nguyễn Thị Cẩm Tú - 3,684,000 - 3,684,000 2,067,000 1,617,000 NỢ HỌC PHÍ
6385 01081116 10800102 Nguyễn Thanh Tùng - 3,484,000 - 3,484,000 3,484,000 -
6386 01081117 10800102 Phạm Thanh Tuyền - 5,661,000 - 5,661,000 5,661,000 -
6387 01081015 10800102 Vũ Thị Tươi - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -
6388 01081017 10800102 Nguyễn Thị Trang Vân - 3,886,000 - 3,886,000 3,886,000 -
6389 01081121 10800102 Vũ Thanh Xuân - 2,689,000 - 2,689,000 2,689,000 -
6390 21080044 10820101 Đỗ Vũ An - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6391 21080046 10820101 Nguyễn Thị Huỳnh Anh - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6392 21080047 10820101 Phan Ngọc Anh - 6,585,000 - 6,585,000 6,585,000 -
6393 21080048 10820101 Trần Thị Kim Anh - 4,600,000 - 4,600,000 4,600,000 -
6394 21080050 10820101 Võ Ngọc Bích - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
6395 21080051 10820101 Phan Kim Bình - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
6396 21080003 10820101 Nguyễn Bảo Châu - 4,820,000 - 4,820,000 4,820,000 -
6397 21080053 10820101 Nguyễn Huỳnh Châu - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
6398 21080054 10820101 Nguyễn Thị Mỹ Chi - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
6399 21080055 10820101 Trần Thị Chung - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -
6400 21080056 10820101 Lê Mạnh Cường - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
6401 21080058 10820101 Nguyễn Công Danh - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -
6402 21080059 10820101 Đỗ Thị Bích Diệp - 3,575,000 - 3,575,000 3,575,000 -
6403 21080005 10820101 Nguyễn Thị Cẩm Dung - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -
6404 21080060 10820101 Dương Thế Dũng - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6405 21080063 10820101 Nguyễn Thị Mỹ Duyên - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
6406 21080064 10820101 Kha Tuyết Đào - 3,775,000 - 3,775,000 3,775,000 -
6407 21080008 10820101 Nguyễn Thị Hồng Giàu - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -
6408 21080068 10820101 Nguyễn Trần Hồng Hạnh - 4,250,000 - 4,250,000 4,250,000 -
6409 21080070 10820101 Bùi Thị Ngọc Hân - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
6410 21080071 10820101 Phan Thị Ngọc Hân - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -
6411 21080072 10820101 Ngô Thị Hiền - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
6412 21080147 10820101 Nguyễn Thị Bích Hiền - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -
6413 21080074 10820101 Phạm Thị Thu Hiếu - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6414 21080010 10820101 Hoàng Thanh Hòa 3,010,000 3,995,000 - 7,005,000 7,005,000 -
6415 21080075 10820101 Nguyễn Hoàng Phi Học - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
6416 21080011 10820101 Nguyễn Thị Kim Hồng - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
6417 21080076 10820101 Trần Tiến Hùng - 4,595,000 - 4,595,000 4,595,000 -
6418 21080078 10820101 Lê Thị Ngọc Huyền - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6419 21080079 10820101 Mạc Thị Hương - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
6420 21080080 10820101 Phạm Thị Hương - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -
6421 21080082 10820101 Đào Thị Thanh Hường - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
6422 21080013 10820101 Lâm Bình Khanh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6423 21080083 10820101 Nguyễn Hữu Khoa - 2,785,000 - 2,785,000 2,785,000 -
6424 21080084 10820101 Võ Thị Lam - 5,980,000 - 5,980,000 5,980,000 -
6425 21080086 10820101 Hoàng Thị Cẩm Linh 1,500,000 3,240,000 - 4,740,000 4,740,000 -
6426 21080016 10820101 Hoàng Thị Trúc Linh - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
6427 21080087 10820101 Nguyễn Thị Thùy Linh - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -
6428 21080089 10820101 Đặng Thị Cẩm Loan - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6429 21080090 10820101 Ngô Phạm Kiều Loan - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -
6430 21080018 10820101 Đặng Thị Lý - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
6431 21080091 10820101 Đỗ Thị Mai - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -
6432 21080092 10820101 Bùi Thị Hạ My - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -
6433 21080020 10820101 Phạm Thị Nguyệt Nga - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -
6434 21080093 10820101 Vũ Thị Nga - 5,175,000 - 5,175,000 5,175,000 -
6435 21080094 10820101 Nguyễn Thị Mỹ Ngân - 5,390,000 - 5,390,000 5,390,000 -
6436 21080021 10820101 Trương Thị Kim Ngân - 4,105,000 - 4,105,000 4,105,000 -
6437 21080095 10820101 Bùi Thị Minh Ngọc - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -
6438 21080096 10820101 Hoàng Mỹ Ngọc - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
6439 21080097 10820101 Lê Thị Hồng Ngọc - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6440 21080098 10820101 Nguyễn Hồng Ngọc - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6441 21080100 10820101 Nguyễn Tuyết Ngọc - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6442 21080023 10820101 Huỳnh Thị Tú Nguyên - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -
6443 21080102 10820101 Lê Thị Thảo Nguyên - 4,185,000 - 4,185,000 4,035,000 150,000 NỢ HỌC PHÍ
6444 21080024 10820101 Thái Thị Thanh Nhàn - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -
6445 21080103 10820101 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi - 2,785,000 - 2,785,000 2,785,000 -
6446 21080025 10820101 Nguyễn Thùy Nhi - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -
6447 21080026 10820101 Phan Thị Yến Nhi - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6448 21080104 10820101 Trần Thị Mai Nhi - 6,250,000 - 6,250,000 6,250,000 -
6449 21080106 10820101 Trần Anh Phúc Ninh - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -
6450 21080109 10820101 Phạm Thị Minh Phương - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -
6451 21080110 10820101 Trần Bích Phương - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -
6452 21080030 10820101 Hồ Thị Quỳnh - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -
6453 21080031 10820101 Nguyễn Thành Tài - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -
6454 21080114 10820101 Trần Thị Minh Tâm - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
6455 21080115 10820101 Trần Thị Thanh Tâm - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
6456 21080032 10820101 Trần Trung Đình Thái - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
6457 21080033 10820101 Bùi Thị Mỹ Thanh - 4,475,000 - 4,475,000 4,475,000 -
6458 21080116 10820101 Lương Thị Kiều Thanh - 5,350,000 - 5,350,000 5,350,000 -
6459 21080117 10820101 Nguyễn Thị Thanh - 6,470,000 - 6,470,000 6,470,000 -
6460 21080118 10820101 Đoàn Thị Giao Thảo - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
6461 21080120 10820101 Lê Thanh Thảo - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6462 21080121 10820101 Lê Thị Thảo - 4,785,000 - 4,785,000 4,785,000 -
6463 21080036 10820101 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
6464 21080038 10820101 Đỗ Thị Tho - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
6465 21080123 10820101 Hà Thị Thu - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6466 21080124 10820101 Nguyễn Thị Trường Thùy - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -
6467 21080128 10820101 Nguyễn Thị Thùy Trang - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -
6468 21080129 10820101 Trương Ngọc Minh Trang - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
6469 21080132 10820101 Lê Tuấn Uyên Trinh - 5,475,000 - 5,475,000 5,475,000 -
6470 21080134 10820101 Võ Xuân Trúc - 3,315,000 - 3,315,000 3,315,000 -
6471 21080136 10820101 Phạm Huỳnh Ngọc Tú - 4,285,000 - 4,285,000 4,285,000 -
6472 21080137 10820101 Võ Ngọc Tú - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -
6473 21080041 10820101 Đào Thanh Tuyền - 3,890,000 - 3,890,000 3,890,000 -
6474 21080139 10820101 Mai Hồng Tuyết - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
6475 21080140 10820101 Phạm Thị Minh Tường - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
6476 21080042 10820101 Cao Thị Thúy Vi - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
6477 21080143 10820101 Đoàn Thị Bích Vy - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
6478 21080144 10820101 Huỳnh Diệp Chúc Vy - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
6479 21080145 10820101 Ngô Nguyễn Minh Yến - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
6480 41080005 10840002 Phạm Thị Thu Hằng - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -
6481 41080045 10840002 Thái Minh Hiển - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
6482 41080104 10840002 Nguyễn Hữu Hiệp - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -
6483 41080050 10840002 Nguyễn Mạnh Hùng - 5,315,000 - 5,315,000 5,315,000 -
6484 41080051 10840002 Nguyễn Văn Hùng - 3,885,000 - 3,885,000 3,885,000 -
6485 41080052 10840002 Hồ Nguyễn Ngọc Huy - 6,375,000 - 6,375,000 6,375,000 -
6486 41080054 10840002 Lê Quốc Huy - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
6487 41080055 10840002 Nguyễn Thanh Huy - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
6488 41080057 10840002 Trần Ngọc Khải - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -
6489 41080062 10840002 Nguyễn Đức Lâm - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -
6490 41080065 10840002 Nguyễn Thành Luân - 4,250,000 - 4,250,000 4,250,000 -
6491 41080069 10840002 Nguyễn Đức Nghĩa - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -
6492 41080071 10840002 Trần Long Phi - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
6493 41080075 10840002 Trương Duy Phương - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -
6494 41080077 10840002 Phạm Mạnh Quân - 5,610,000 - 5,610,000 5,610,000 -
6495 41080080 10840002 Nguyễn Bảo Sơn - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
6496 41000094 10840002 Trịnh Công Sơn - 4,645,000 - 4,645,000 4,265,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
6497 41080085 10840002 Mã Duy Thanh - 4,600,000 - 4,600,000 4,600,000 -
6498 41080086 10840002 Đặng Minh Thành - 3,875,000 - 3,875,000 3,875,000 -
6499 41080094 10840002 Lê Minh Trí - 6,470,000 - 6,470,000 6,470,000 -
6500 41080096 10840002 Từ Bá Trung - 4,255,000 - 4,255,000 4,255,000 -
6501 41080097 10840002 Phạm Quang Trưởng - 5,885,000 - 5,885,000 5,885,000 -
6502 41080021 10840003 Trần Hữu Anh - 3,805,000 - 3,805,000 3,805,000 -
6503 41080022 10840003 Trương Hoài Bảo - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
6504 41080024 10840003 Nguyễn Văn Chánh - 5,780,000 - 5,780,000 5,780,000 -
6505 41080025 10840003 Nguyễn Văn Chí - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
6506 41080028 10840003 Vũ Đình Quốc Cường - 4,605,000 - 4,605,000 4,605,000 -
6507 41080029 10840003 Cao Anh Dũng - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -
6508 41080031 10840003 Huỳnh Hoàng Dương - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -
6509 41080043 10840003 Trần Long Hải - 6,140,000 - 6,140,000 6,140,000 -
6510 41080004 10840003 Vũ Xuân Hải - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -
6511 41080047 10840003 Phạm Văn Hiệp - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -
6512 41080007 10840003 Trương Tránh Huy - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -
6513 41080060 10840003 Nguyễn Văn Khỏe - 5,665,000 - 5,665,000 5,665,000 -
6514 41080061 10840003 Nguyễn Tuấn Kiệt - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -
6515 41080064 10840003 Nguyễn Hữu Lộc - 5,970,000 - 5,970,000 5,970,000 -
6516 41080066 10840003 Trần Đức Mạnh - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -
6517 41080072 10840003 Huỳnh Thế Phong - 4,550,000 - 4,550,000 4,550,000 -
6518 41080078 10840003 Trương Minh Sang - 3,755,000 - 3,755,000 3,755,000 -
6519 41080082 10840003 Phạm Văn Tài - 4,375,000 - 4,375,000 4,375,000 -
6520 41080084 10840003 Lê Hùng Thanh - 5,350,000 - 5,350,000 5,350,000 -
6521 41080087 10840003 Vày Lý Thành - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -
6522 41080093 10840003 Nguyễn Ngọc Toản - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -
6523 41080102 10840003 Trần Hoàng Vũ - 4,175,000 - 4,175,000 4,175,000 -
6524 51083028 10850301 Nguyễn Đoàn Trường An 1,980,000 2,067,000 - 4,047,000 - 4,047,000 NỢ HỌC PHÍ
6525 51083033 10850301 Nguyễn Quang Bình - 2,357,000 - 2,357,000 2,540,000 (183,000)
6526 51083036 10850301 Nguyễn Thành Danh - 5,540,000 - 5,540,000 6,420,000 (880,000)
6527 51083037 10850301 Dư Thế Dũng - 4,309,000 - 4,309,000 4,309,000 -
6528 51083002 10850301 Nguyễn Thái Duy - 3,911,000 - 3,911,000 4,094,000 (183,000)
6529 51083004 10850301 Phạm Văn Đình - 3,446,000 - 3,446,000 4,326,000 (880,000)
6530 51083044 10850301 Nguyễn Mạnh Đức - 2,601,000 - 2,601,000 2,784,000 (183,000)
6531 51083046 10850301 Phan Viết Hải - 3,802,000 - 3,802,000 3,985,000 (183,000)
6532 51083048 10850301 Huỳnh Thế Hân - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
6533 51083049 10850301 Đinh Khánh Hoàng - 3,457,000 - 3,457,000 3,457,000 -
6534 51083051 10850301 Phạm Minh Hoàng - 4,066,000 - 4,066,000 4,066,000 -
6535 51083054 10850301 Võ Minh Hùng - 2,620,000 - 2,620,000 2,620,000 -
6536 51083009 10850301 Ngụy Quang Hy - 3,705,000 - 3,705,000 4,010,000 (305,000)
6537 51083058 10850301 Lê Huy Khải - 3,673,000 - 3,673,000 3,673,000 -
6538 51083062 10850301 Nguyễn Tấn Kiệt - 3,682,000 - 3,682,000 3,865,000 (183,000)
6539 51083063 10850301 Nguyễn Hữu Lê Lâm - 3,804,000 - 3,804,000 4,109,000 (305,000)
6540 51083065 10850301 Trần Thành Lập - 3,925,000 - 3,925,000 4,230,000 (305,000)
6541 51083068 10850301 Lê Minh Luân - 4,184,000 - 4,184,000 4,184,000 -
6542 51083069 10850301 Nguyễn Minh Luân - 3,902,000 - 3,902,000 - 3,902,000 NỢ HỌC PHÍ
6543 51083070 10850301 Hoàng Nhật Minh - 5,521,000 - 5,521,000 5,521,000 -
6544 51083072 10850301 Trần Đức Minh - 2,910,000 - 2,910,000 2,910,000 -
6545 51083074 10850301 Nguyễn Xuân Nam - 4,204,000 - 4,204,000 4,326,000 (122,000)
6546 51083075 10850301 Đinh Hữu Nghĩa - 3,826,000 - 3,826,000 3,826,000 -
6547 51083076 10850301 Phạm Trung Nghĩa - 4,303,000 - 4,303,000 4,303,000 -
6548 51083077 10850301 Nguyễn Việt Nhã - 4,615,000 - 4,615,000 4,798,000 (183,000)
6549 51083078 10850301 Nguyễn Minh Nhân - 3,682,000 - 3,682,000 3,865,000 (183,000)
6550 51083080 10850301 Nguyễn Nhật Phi - 4,617,000 - 4,617,000 4,800,000 (183,000)
6551 51083081 10850301 Lê Quốc Phong - 3,138,000 - 3,138,000 3,321,000 (183,000)
6552 51083083 10850301 Nguyễn Đồng Tâm Phúc - 2,927,000 - 2,927,000 3,110,000 (183,000)
6553 51083084 10850301 Phan Thế Phùng - 4,721,000 - 4,721,000 4,904,000 (183,000)
6554 51083086 10850301 Trần Quang - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
6555 51083088 10850301 Nguyễn Quốc Quý - 3,470,000 - 3,470,000 3,592,000 (122,000)
6556 51083016 10850301 Ngô Thế Quyền - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -
6557 51083092 10850301 Nguyễn Văn Sự - 4,154,000 - 4,154,000 4,154,000 -
6558 51083095 10850301 Nguyễn Bảo Tài - 3,252,000 - 3,252,000 3,374,000 (122,000)
6559 51083097 10850301 Phạm Hồng Thái - 4,492,000 - 4,492,000 4,492,000 -
6560 51083100 10850301 Lý Thị Thu Thảo - 2,999,000 - 2,999,000 3,182,000 (183,000)
6561 51083103 10850301 Hoàng Trường Thi - 3,696,000 - 3,696,000 3,696,000 -
6562 51083104 10850301 Hoàng Minh Thịnh - 6,123,000 - 6,123,000 6,541,000 (418,000)
6563 51083106 10850301 Lê Hoàng Thông - 4,932,000 - 4,932,000 5,115,000 (183,000)
6564 51083020 10850301 Đỗ Minh Tiển - 3,033,000 - 3,033,000 - 3,033,000 NỢ HỌC PHÍ
6565 51083107 10850301 Cao Minh Tiến - 4,114,000 - 4,114,000 4,114,000 -
6566 51083108 10850301 Hà Ngọc Tiến - 5,554,000 - 5,554,000 5,554,000 -
6567 51083109 10850301 Lưu Minh Tiến - 3,907,000 - 3,907,000 4,029,000 (122,000)
6568 51083110 10850301 Tạ Thanh Tiến - 4,487,000 - 4,487,000 4,670,000 (183,000)
6569 51083114 10850301 Trần Hữu Trường - 5,302,000 - 5,302,000 5,485,000 (183,000)
6570 51083115 10850301 Phạm Anh Tuấn - 4,539,000 - 4,539,000 4,539,000 -
6571 51083119 10850301 Nguyễn Thế Vinh - 3,576,000 - 3,576,000 3,576,000 -
6572 51083121 10850301 Đàm Thị Bích Xuân - 4,327,000 - 4,327,000 4,510,000 (183,000)
6573 71080002 10870001 Cao Mai Anh - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -
6574 71080006 10870001 Trần Thiên Hoàng Ân - 4,153,000 - 4,153,000 4,153,000 -
6575 71080078 10870001 Nguyễn Duy Bảo - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -
6576 71080079 10870001 Lê Hồng Tuyết Băng - 3,961,000 - 3,961,000 4,036,000 (75,000)
6577 71080082 10870001 Ngô Dịp Châu - 2,993,000 - 2,993,000 2,993,000 -
6578 71080007 10870001 Nguyễn Kim Hằng Châu - 3,978,000 - 3,978,000 3,978,000 -
6579 71080084 10870001 Lê Văn Công - 5,388,000 - 5,388,000 5,828,000 (440,000)
6580 71080008 10870001 Lý Minh Trung Daniel - 2,820,000 - 2,820,000 2,895,000 (75,000)
6581 71080010 10870001 Huỳnh Khải Đoan - 3,732,000 - 3,732,000 3,807,000 (75,000)
6582 71080087 10870001 Y Ngân Ênuôl - 4,721,000 - 4,721,000 4,721,000 -
6583 71080091 10870001 Võ Lâm Mỹ Hạnh - 3,515,000 - 3,515,000 3,515,000 -
6584 71080092 10870001 Chung Thị Tuyết Hằng - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
6585 71080011 10870001 Mai Diễm Hằng - 4,562,000 - 4,562,000 4,562,000 -
6586 71080012 10870001 Nguyễn Thị Thanh Hằng - 4,619,000 - 4,619,000 4,619,000 -
6587 71080093 10870001 Nguyễn Thúy Hằng - 3,867,000 - 3,867,000 3,942,000 (75,000)
6588 71080094 10870001 Trần Thị Thu Hằng - 4,307,000 - 4,307,000 4,307,000 -
6589 71080015 10870001 Đinh Thị Thu Hòa - 3,515,000 - 3,515,000 3,515,000 -
6590 71080016 10870001 Lâm Quốc Hòa - 2,993,000 - 2,993,000 2,993,000 -
6591 71080097 10870001 Võ Vũ Lê Huy - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -
6592 71080098 10870001 Nguyễn Thị Lệ Huyền - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -
6593 71080099 10870001 Trần Ngọc Thanh Hương - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -
6594 71080100 10870001 Trần Thị Hương - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -
6595 71080021 10870001 Võ Thị Diễm Hương - 5,939,000 - 5,939,000 5,939,000 -
6596 71080022 10870001 Lê Thị Bích Hường - 4,981,000 - 4,981,000 4,981,000 -
6597 71080023 10870001 Nguyễn Minh Hưỡng - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -
6598 71080101 10870001 Trần Ngọc Khang - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -
6599 71080102 10870001 Lâm Ngọc Khanh - 3,297,000 - 3,297,000 - 3,297,000 NỢ HỌC PHÍ
6600 71080103 10870001 Nguyễn Thị Ngọc Lan - 3,629,000 - 3,629,000 3,629,000 -
6601 71080104 10870001 Nguyễn Thành Lâm - 3,978,000 - 3,978,000 3,978,000 -
6602 71080025 10870001 Đỗ Thị Thu Lên - 5,054,000 - 5,054,000 5,129,000 (75,000)
6603 71080106 10870001 Đỗ Tố Linh - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -
6604 71080029 10870001 Trịnh Thanh Lộc - 3,713,000 - 3,713,000 3,713,000 -
6605 71080031 10870001 Bạch Thị Xuân Mai - 4,373,000 - 4,373,000 4,373,000 -
6606 71080110 10870001 Đỗ Đăng Mạnh - 5,018,000 - 5,018,000 5,018,000 -
6607 71080032 10870001 Đỗ Thị Mến - 5,054,000 - 5,054,000 5,129,000 (75,000)
6608 71080111 10870001 Bồ Quang Minh - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
6609 71080034 10870001 Lê Thị Ly Na - 3,992,000 - 3,992,000 3,992,000 -
6610 71080114 10870001 Nguyễn Hồng Nga - 4,904,000 - 4,904,000 4,904,000 -
6611 71080037 10870001 Hồng Thư Ngà - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -
6612 71080115 10870001 Nguyễn Hữu Ngàn - 3,563,000 - 3,563,000 3,563,000 -
6613 71080116 10870001 Bùi Thiện Ngân - 3,867,000 - 3,867,000 3,942,000 (75,000)
6614 71080117 10870001 Võ Thị Kim Ngân - 3,653,000 - 3,653,000 3,653,000 -
6615 71080039 10870001 Nguyễn Thị Hồng Ngọc - 4,018,000 - 4,018,000 4,018,000 -
6616 71080120 10870001 Nguyễn Thảo Nguyên - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -
6617 71080121 10870001 Phạm Thảo Nguyên - 2,858,000 - 2,858,000 2,858,000 -
6618 71080122 10870001 Phạm Trung Nhân - 3,342,000 - 3,342,000 3,342,000 -
6619 71080123 10870001 Đặng Ngọc Nhi - 2,993,000 - 2,993,000 2,993,000 -
6620 71080124 10870001 Nguyễn Ngọc ái Nhi - 3,412,000 - 3,412,000 3,412,000 -
6621 71080126 10870001 Lê Thị Quỳnh Như - 3,722,000 - 3,722,000 3,722,000 -
6622 71080127 10870001 Trương Nguyễn Quỳnh Như - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -
6623 71080041 10870001 Nguyễn Công Phú - 2,334,000 - 2,334,000 2,409,000 (75,000)
6624 71080128 10870001 Lê Thị Ngọc Phượng - 4,320,000 - 4,320,000 4,395,000 (75,000)
6625 71080042 10870001 Nguyễn Thị Phượng - 4,872,000 - 4,872,000 4,872,000 -
6626 71080129 10870001 Nguyễn Minh Quang - 2,955,000 - 2,955,000 2,955,000 -
6627 71080043 10870001 Phạm Huỳnh Kiếm Quốc - 2,858,000 - 2,858,000 2,858,000 -
6628 71080044 10870001 Đỗ Quyên - 7,104,000 - 7,104,000 7,104,000 -
6629 71080132 10870001 Nguyễn Xuân Quỳnh - 4,750,000 - 4,750,000 4,750,000 -
6630 71080045 10870001 Vương Anh Sâm - 3,722,000 - 3,722,000 3,722,000 -
6631 71080135 10870001 Lý Thị Thanh Tâm - 1,904,000 - 1,904,000 1,904,000 -
6632 71080136 10870001 Trần Nhật Tâm - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -
6633 71080047 10870001 Cao Minh Thái - 3,812,000 - 3,812,000 3,812,000 -
6634 71080048 10870001 Nguyễn Đăng Thanh - 3,910,000 - 3,910,000 3,910,000 -
6635 71080049 10870001 Nguyễn Thị Thanh - 4,458,000 - 4,458,000 4,533,000 (75,000)
6636 71080138 10870001 Ngô Khánh Thành - 3,578,000 - 3,578,000 3,578,000 -
6637 71080140 10870001 Mai Thu Thảo - 3,138,000 - 3,138,000 3,138,000 -
6638 71080050 10870001 Nguyễn Thị Kim Thảo - 4,310,000 - 4,310,000 4,310,000 -
6639 71080142 10870001 Nguyễn Trần Thu Thảo - 2,993,000 - 2,993,000 2,993,000 -
6640 71080051 10870001 Phạm Tấn Thật - 5,281,000 - 5,281,000 5,281,000 -
6641 71080052 10870001 Phan Hữu Thế - 3,912,000 - 3,912,000 3,912,000 -
6642 71080144 10870001 Phạm Vĩnh Thịnh - 3,553,000 - 3,553,000 3,628,000 (75,000)
6643 71080054 10870001 Tăng Thị Kiều Thơ - 3,629,000 - 3,629,000 3,629,000 -
6644 71080057 10870001 Bùi Thị Thu Thủy - 5,699,000 - 5,699,000 5,699,000 -
6645 71080146 10870001 Đặng Thị Thanh Thúy - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -
6646 71080148 10870001 Huỳnh Thủy Tiên - 3,978,000 - 3,978,000 3,978,000 -
6647 71080149 10870001 Nguyễn Thị Thủy Tiên - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -
6648 71080059 10870001 Võ Thanh Tòng - 3,861,000 - 3,861,000 3,861,000 -
6649 71080152 10870001 Nguyễn Thị Linh Trang - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -
6650 71080153 10870001 Nguyễn Thị Thanh Trang - 3,311,000 - 3,311,000 3,311,000 -
6651 71080156 10870001 Trương Thị Hồng Trang - 3,629,000 - 3,629,000 3,629,000 -
6652 71080061 10870001 Lê Thị Mỹ Trâm - 3,578,000 - 3,578,000 - 3,578,000 NỢ HỌC PHÍ
6653 71080157 10870001 Võ Kim Trâm - 4,490,000 - 4,490,000 4,565,000 (75,000)
6654 71080158 10870001 Nguyễn Phạm Minh Trí - 2,918,000 - 2,918,000 2,918,000 -
6655 71080159 10870001 Đoàn Thị Thanh Trúc - 3,653,000 - 3,653,000 3,653,000 -
6656 71080161 10870001 Nguyễn Thị Nhã Trúc - 3,992,000 - 3,992,000 3,992,000 -
6657 71080163 10870001 Lê Anh Tuấn - 3,003,000 - 3,003,000 3,003,000 -
6658 71080164 10870001 Phạm Thị ánh Tuyết - 3,615,000 - 3,615,000 3,690,000 (75,000)
6659 71080165 10870001 Trương Thị ánh Tuyết - 3,971,000 - 3,971,000 3,971,000 -
6660 71080166 10870001 Trương Thị ánh Tuyết - 3,456,000 - 3,456,000 3,531,000 (75,000)
6661 71080066 10870001 Lê Thị Thanh Uyên - 4,628,000 - 4,628,000 4,628,000 -
6662 71080067 10870001 Nguyễn Ngọc Phương Uyên - 3,995,000 - 3,995,000 3,995,000 -
6663 71080068 10870001 Tô Ngọc Phương Uyên - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -
6664 71080167 10870001 Vũ Đình Văn - 6,745,000 - 6,745,000 6,745,000 -
6665 71080169 10870001 Trần Thị Hải Vân - 3,653,000 - 3,653,000 3,653,000 -
6666 71080070 10870001 Đinh Tuấn Vũ - 4,663,000 - 4,663,000 4,663,000 -
6667 71080171 10870001 Nguyễn Liềm Xua - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -
6668 71080073 10870001 Hà Thị Thanh Xuân - 5,550,000 - 5,550,000 5,625,000 (75,000)
6669 71080174 10870001 Nguyễn Như Y - 4,175,000 - 4,175,000 4,175,000 -
6670 71080075 10870001 Nguyễn Thị Kim Yến - 4,628,000 - 4,628,000 4,628,000 -
6671 81081024 10880101 Nguyễn Tri An - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -
6672 81081026 10880101 Bùi Quốc Châu - 4,380,000 - 4,380,000 4,380,000 -
6673 81081028 10880101 Nguyễn Văn Chính - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -
6674 81081029 10880101 Lê Xuân Công - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -
6675 81081031 10880101 Huỳnh Quốc Dũng - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
6676 81081032 10880101 Tống Xuân Dũng - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
6677 81081003 10880101 Diệp Xuân Dương - 4,155,000 - 4,155,000 4,155,000 -
6678 81081033 10880101 Ngô Hải Dương - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -
6679 81081034 10880101 Nguyễn Thanh Dương - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -
6680 81081035 10880101 Nguyễn Tấn Đạt - 2,125,000 - 2,125,000 2,125,000 -
6681 81081036 10880101 Hoàng Ngọc Đức - 2,310,000 - 2,310,000 - 2,310,000 NỢ HỌC PHÍ
6682 81081040 10880101 Dương Quang Hà - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6683 81081004 10880101 Kiều Minh Hải - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -
6684 81081041 10880101 Nguyễn Minh Hải - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -
6685 81081042 10880101 Nguyễn Trung Hiếu - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -
6686 81081044 10880101 Dương Xuân Hòa - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -
6687 81081045 10880101 Huỳnh Long Hòa - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -
6688 81081005 10880101 Nguyễn Huy Hoàng - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -
6689 81081046 10880101 Hoàng Phi Hùng - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
6690 81081047 10880101 Trương Quang Hưởng - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -
6691 81081048 10880101 Đỗ Thiện Hướng - 4,625,000 - 4,625,000 4,625,000 -
6692 81081049 10880101 Nguyễn Hữu Khả - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6693 81081050 10880101 Nguyễn Duy Khánh - 4,765,000 - 4,765,000 4,765,000 -
6694 81081051 10880101 Võ Ngọc Khoa - 6,560,000 - 6,560,000 6,560,000 -
6695 81081052 10880101 Nguyễn Viết Lành - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6696 81081053 10880101 Trương Quốc Lâm - 5,745,000 - 5,745,000 5,745,000 -
6697 81081054 10880101 Trần Ngọc Long - 6,820,000 - 6,820,000 6,820,000 -
6698 81081056 10880101 Nguyễn Tấn Lực - 5,175,000 - 5,175,000 5,175,000 -
6699 81081057 10880101 Huỳnh Trung Lương - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
6700 81081058 10880101 Nguyễn Văn Mùi - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -
6701 81081060 10880101 Nguyễn Trọng Nghĩa - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -
6702 81081010 10880101 Lê Hoàng Ngọc - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -
6703 81081061 10880101 Ngô Hồ Sỹ Nguyên - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6704 81081062 10880101 Trần Thanh Nguyên - 2,730,000 - 2,730,000 2,730,000 -
6705 81081011 10880101 Nguyễn Văn Phô - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
6706 81081066 10880101 Trần Châu Ngọc Phụng - 8,125,000 - 8,125,000 8,125,000 -
6707 81081013 10880101 Ngô Vinh Quang - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -
6708 081798C 10880101 Nguyễn Tăng Duy Quang - 4,510,000 - 4,510,000 - 4,510,000 NỢ HỌC PHÍ
6709 81081067 10880101 Tô Xuân Quang - 4,165,000 - 4,165,000 4,165,000 -
6710 81081068 10880101 Phạm Văn Quân - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
6711 81081070 10880101 Lê Vinh Sinh - 2,125,000 - 2,125,000 2,125,000 -
6712 81081073 10880101 Nguyễn Triệu Tài - 3,225,000 - 3,225,000 3,225,000 -
6713 81081074 10880101 Nguyễn Thiện Tâm - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6714 81081075 10880101 Nguyễn Minh Thành - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
6715 81081076 10880101 Lê Công Thắng - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
6716 81081077 10880101 Phạm Minh Thắng - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
6717 81081079 10880101 Trần Vinh Thắng - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6718 81081080 10880101 Bùi Thiện - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6719 81081081 10880101 Đinh Văn Thiện - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -
6720 81081018 10880101 Cao Xuân Toàn - 5,005,000 - 5,005,000 5,005,000 -
6721 81081086 10880101 Huỳnh Triên - 4,590,000 - 4,590,000 4,590,000 -
6722 81081087 10880101 Lưu Viết Triều - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -
6723 81081019 10880101 Huỳnh Ngọc Trịnh - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
6724 81081088 10880101 Lê Anh Trung - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
6725 81081089 10880101 Bùi Tấn Trương - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
6726 81081091 10880101 Hàng Anh Tuấn - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -
6727 81081093 10880101 Trần Ngọc Tuấn - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -
6728 81081022 10880101 Trần Nhật Tuyến - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -
6729 81081095 10880101 Trần Quốc Việt - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -
6730 81081023 10880101 Bùi Ngọc Vương - 4,720,000 - 4,720,000 4,720,000 -
6731 B1080077 108B0101 Quảng Thị Thanh ái - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
6732 B1080081 108B0101 Tô Phương Anh - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)
6733 B1080082 108B0101 Nguyễn Thế Ân - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -
6734 B1080084 108B0101 Phan Thái Bình - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
6735 B1080085 108B0101 Trịnh Thị Như Cẩm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
6736 B1080086 108B0101 Cao Thị Kim Châu - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -
6737 B1080087 108B0101 Trần Dũng Chí - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -
6738 B1080088 108B0101 Huỳnh Thị Chung - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -
6739 B1080089 108B0101 Lê Thị Kim Cương - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
6740 B1080090 108B0101 Võ Quốc Cường - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
6741 B1080091 108B0101 Huỳnh Thị Ngọc Diểm - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)
6742 B1080093 108B0101 Hoàng Thị Dung - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -
6743 B1080094 108B0101 Huỳnh Ngọc Phương Dung - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)
6744 B1080097 108B0101 Võ Nữ Trọng Duyên - 4,590,000 - 4,590,000 4,590,000 -
6745 B1080098 108B0101 Huỳnh Nguyễn Dương - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -
6746 B1080099 108B0101 Đỗ Thị Hồng Đan - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
6747 B1080100 108B0101 Huỳnh Tố Giang - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6748 B1080101 108B0101 Lê Thị Hương Giang - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
6749 B1080104 108B0101 Trần Vân Hà - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
6750 B1080105 108B0101 Huỳnh Thị Cẩm Hằng - 2,145,000 - 2,145,000 2,865,000 (720,000)
6751 B1080109 108B0101 Lê Thị Hiệp - 3,795,000 - 3,795,000 3,855,000 (60,000)
6752 B1080111 108B0101 Lê Thị Hiếu Hòa - 6,510,000 - 6,510,000 6,510,000 -
6753 B1080113 108B0101 Nguyễn Thị Thúy Hồng - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6754 B1080116 108B0101 Tống Đức Huy - 4,470,000 - 4,470,000 4,470,000 -
6755 B1080120 108B0101 Phan Thị Huyền - 3,795,000 - 3,795,000 3,855,000 (60,000)
6756 B1080121 108B0101 Huỳnh Gia Hưng - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)
6757 B1080125 108B0101 Lê Trung Kiên - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -
6758 B1080127 108B0101 Nguyễn Ngọc Vân Lam - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
6759 B1080129 108B0101 Lê Quang Lân - 4,140,000 - 4,140,000 4,020,000 120,000 NỢ HỌC PHÍ
6760 B1080130 108B0101 Nguyễn Thị Loan - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -
6761 B1080131 108B0101 Nguyễn Trọng Long - 4,180,000 - 4,180,000 4,900,000 (720,000)
6762 B1080132 108B0101 Lâm ái Lộc - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6763 B1080133 108B0101 Nguyễn Thị Thế Luật - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6764 B1080134 108B0101 Đoàn Thị Kim Luyến - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -
6765 B1080136 108B0101 Trần Thị Ngọc Lương - 4,090,000 - 4,090,000 4,090,000 -
6766 B1080138 108B0101 Trần Thị Thanh Mai - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6767 B1080139 108B0101 Trần Thị Diễm My - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -
6768 B1080142 108B0101 Lê Thị Hồng Ngân - 4,015,000 - 4,015,000 4,015,000 -
6769 B1080143 108B0101 Mào Kim Ngân - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -
6770 B1080144 108B0101 Nguyễn Thanh Kim Ngân - 4,180,000 - 4,180,000 4,240,000 (60,000)
6771 B1080146 108B0101 Trương Ngọc Kim Ngân - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
6772 B1080150 108B0101 Huỳnh Mẫn Nhi - 4,155,000 - 4,155,000 4,155,000 -
6773 B1080151 108B0101 Lư Ngọc Nhi - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6774 B1080154 108B0101 Phạm Thị Yến Nhi - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)
6775 B1080156 108B0101 Nguyễn Thị Hồng Nhung - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
6776 B1080158 108B0101 Phạm Thị Xuân Oanh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6777 B1080159 108B0101 Nguyễn Thanh Phong - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -
6778 B1080160 108B0101 Trần Thị Phụng - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6779 B1080162 108B0101 Nguyễn Thị Hạnh Phước - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
6780 B1080166 108B0101 Nguyễn Quốc Quang - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
6781 B1080167 108B0101 Đoàn Thị Tố Quyên - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
6782 B1080169 108B0101 Lê Nghi Quỳnh - 5,170,000 - 5,170,000 5,170,000 -
6783 B1080170 108B0101 Ma Đức Sự - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -
6784 B1080171 108B0101 Đào Tấn Tài - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -
6785 B1080172 108B0101 Nguyễn Thị Minh Tâm - 4,015,000 - 4,015,000 4,015,000 -
6786 B1080173 108B0101 Nguyễn Hữu Tân - 4,990,000 - 4,990,000 4,990,000 -
6787 B1080174 108B0101 Trần Ngọc Thanh - 5,055,000 - 5,055,000 5,055,000 -
6788 B1080177 108B0101 Hồ Phương Thảo - 6,285,000 - 6,285,000 6,285,000 -
6789 B1080178 108B0101 Lê Hoàng Dạ Thảo - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
6790 B1080179 108B0101 Lý Thanh Thảo - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6791 B1080181 108B0101 Nguyễn Trương Phương Thảo - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6792 B1080182 108B0101 Đoàn Quốc Thiện - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6793 B1080183 108B0101 Nguyễn Quang Thiện - 3,795,000 - 3,795,000 4,515,000 (720,000)
6794 B1080184 108B0101 Tô Hoàng Anh Thông - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
6795 B1080185 108B0101 Phan Thị Diểm Thu - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6796 B1080187 108B0101 ứng Ngọc Thủy - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)
6797 B1080189 108B0101 Nguyễn Thị Kim Tiên - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
6798 B1080190 108B0101 Nguyễn Thị Mỹ Tiên - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
6799 B1080191 108B0101 Tạ Thị Thủy Tiên - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
6800 B1080192 108B0101 Trần Huy Tiến - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6801 B1080194 108B0101 Bùi Thị Bảo Trang - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
6802 B1080196 108B0101 Đinh Thị Quỳnh Trang - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
6803 B1080197 108B0101 Hồng Thị Loan Trang - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
6804 B1080198 108B0101 Nguyễn Thị Trang - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -
6805 B1080199 108B0101 Nguyễn Thị Huyền Trang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
6806 B1080200 108B0101 Nguyễn Thụy Hoàng Trang - 3,575,000 - 3,575,000 3,575,000 -
6807 B1080201 108B0101 Lê Nguyễn Bảo Trâm - 5,725,000 - 5,725,000 5,725,000 -
6808 B1080202 108B0101 Nguyễn Huyền Bảo Trâm (20,000) 4,015,000 - 3,995,000 3,995,000 -
6809 B1080203 108B0101 Nguyễn Vũ Mai Trâm - 5,040,000 - 5,040,000 5,040,000 -
6810 B1080204 108B0101 Nguyễn Thị Lê Trân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6811 B1080206 108B0101 Lê Thị Mỹ Trinh - 4,385,000 - 4,385,000 4,385,000 -
6812 B1080207 108B0101 Huỳnh Thanh Trường - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -
6813 B1080209 108B0101 Nguyễn Tô Tuấn Tú - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
6814 B1080210 108B0101 Đinh Văn Tuấn - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
6815 B1080211 108B0101 Nguyễn Mạnh Tuấn - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -
6816 B1080213 108B0101 Bùi Thanh Tuyền - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
6817 B1080214 108B0101 Lê Văn Tư - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6818 B1080215 108B0101 Lê Văn út - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)
6819 B1080218 108B0101 Võ Giao Uyên - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -
6820 B1080219 108B0101 Nguyễn Thị Hồng Vân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6821 B1080220 108B0101 Nguyễn Thị Thủy Vân - 5,970,000 - 5,970,000 5,970,000 -
6822 B1080221 108B0101 Trần Thị Thùy Vân - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
6823 B1080222 108B0101 Đỗ Thị Vi - 3,795,000 - 3,795,000 3,855,000 (60,000)
6824 B1080223 108B0101 Trần Đình Vinh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6825 B1080224 108B0101 Ung Đăng Vinh - 4,470,000 - 4,470,000 4,470,000 -
6826 B1080226 108B0101 Đặng Hoàng Thúy Vy - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
6827 B1080228 108B0101 Nguyễn Lê Thảo Vy - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)
6828 B1080230 108B0101 Lưu Thị Yến - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
6829 B1080231 108B0101 Ngô Thị Ngọc Yến - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6830 B1080232 108B0101 Trần Thị Như Yến - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6831 B1080233 108B0101 Võ Thị Hải Yến - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
6832 B1080234 108B0101 Võ Thị Kim Yến - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6833 B1080001 108B0102 Đinh Thị Kiều Anh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6834 B1080078 108B0102 Hoàng Tuấn Anh - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
6835 B1080003 108B0102 Nguyễn Hoàng Anh - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -
6836 B1080005 108B0102 Lê Minh Châu - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6837 B1080006 108B0102 Bùi Việt Dũng (5,000) 4,015,000 - 4,010,000 4,010,000 -
6838 B1080007 108B0102 Lê Mỹ Duyên - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -
6839 B1080010 108B0102 Nguyễn Thị Phương Đông - 4,820,000 - 4,820,000 - 4,820,000 NỢ HỌC PHÍ
6840 B1080011 108B0102 Lê Thị Minh Giang - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
6841 B1080012 108B0102 Huỳnh Thị Ngọc Giàu - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
6842 B1080013 108B0102 Lê Thanh Hải - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6843 B1080014 108B0102 Nguyễn Thị Huỳnh Hải - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
6844 B1080015 108B0102 Phạm Thị Hằng - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -
6845 B1080016 108B0102 Nguyễn Thị Hiệp - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -
6846 B1080019 108B0102 Trương Thúy Hồng - 5,735,000 - 5,735,000 5,735,000 -
6847 B1080114 108B0102 Phạm Quốc Huân - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6848 B1080021 108B0102 Phạm Lộc Gia Hưng - 2,735,000 - 2,735,000 2,735,000 -
6849 B1080022 108B0102 Nguyễn Thị Bích Hương - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)
6850 B1080023 108B0102 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
6851 B1080025 108B0102 Bùi Mỹ Lộc - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -
6852 B1080026 108B0102 Phan Phước Lộc - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6853 B1080027 108B0102 Nguyễn Thị Mai - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -
6854 B1080140 108B0102 Dương Hữu Nam - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
6855 B1080028 108B0102 Đỗ Thị Thu Nga - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6856 B1080029 108B0102 Lai Nguyễn Kim Ngân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6857 B1080030 108B0102 Nguyễn Xuân Bảo Ngân - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
6858 B1080149 108B0102 Cấn Thị Thanh Nhàn - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -
6859 B1080031 108B0102 Nguyễn Xuân Nhi - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6860 B1080155 108B0102 Huỳnh Thị Nhung - 5,190,000 - 5,190,000 5,190,000 -
6861 B1080032 108B0102 Trần Mỹ Nhung - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -
6862 B1080034 108B0102 Phạm Thị Quỳnh Như - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
6863 B1080037 108B0102 Phạm Thanh Phương - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -
6864 B1080039 108B0102 Trần Thị Thúy Phượng - 3,825,000 - 3,825,000 3,825,000 -
6865 B1080042 108B0102 Nguyễn Lê Phương Quỳnh - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
6866 B1080044 108B0102 Lý Hồng Thanh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6867 B1080045 108B0102 Hoàng Văn Thành - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -
6868 B1080046 108B0102 Nguyễn Ngọc Phương Thảo - 6,465,000 - 6,465,000 6,465,000 -
6869 B1080047 108B0102 Tống Thị Phương Thảo - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -
6870 B1080051 108B0102 Lê Ngọc Thiết - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
6871 B1080052 108B0102 Nguyễn Thị Kim Thoa - 5,465,000 - 5,465,000 5,465,000 -
6872 B1080053 108B0102 Nguyễn Thị Vũ Thơ - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
6873 B1080055 108B0102 Huỳnh Ngọc Thùy - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -
6874 B1080057 108B0102 Trần Thị Anh Thủy - 4,385,000 - 4,385,000 4,385,000 -
6875 B1080058 108B0102 Trần Thị Thanh Thuyến - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -
6876 B1080188 108B0102 Chế Thị Lệ Thư - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6877 B1080059 108B0102 Nguyễn Thị Tiền - 4,565,000 - 4,565,000 4,565,000 -
6878 B1080193 108B0102 Phạm Thị Thanh Trà - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
6879 B1080060 108B0102 Trần Huyền Trang - 4,785,000 - 4,785,000 4,785,000 -
6880 B1080062 108B0102 Nguyễn Thị Mỹ Trâm - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -
6881 B1080205 108B0102 Phan Minh Trí - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -
6882 B1080064 108B0102 Lâm Huệ Trinh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -
6883 B1080065 108B0102 Mạc Thanh Trúc - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
6884 B1080066 108B0102 Lê Minh Trung - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -
6885 B1080208 108B0102 Nguyễn Thanh Tú - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -
6886 B1080070 108B0102 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
6887 B1080071 108B0102 Lâm Hoàng Cẩm Vân - 3,705,000 - 3,705,000 3,750,000 (45,000)
6888 B1080072 108B0102 Lê Thị Hồng Vân - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -
6889 B1080073 108B0102 Nguyễn Thị Bích Vân - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -
6890 B1080074 108B0102 Nguyễn Thị Tường Vi - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -
6891 01101001 11000101 Nguyễn Nhật Thanh An - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6892 01101127 11000101 Nguyễn Ngọc Lan Anh (40,000) 5,600,000 - 5,560,000 5,560,000 -
6893 01101010 11000101 Nguyễn Thị Kim Cúc - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6894 01101011 11000101 Nguyễn Kim Cương - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6895 01101196 11000101 Nguyễn Phương Dung - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6896 01101014 11000101 Ngô Thị Trúc Đào - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6897 01101015 11000101 Cao Tiến Đạt - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6898 01101138 11000101 Nguyễn Hải Đăng - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6899 01101017 11000101 Nguyễn Thị Bình Định - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6900 01101018 11000101 Phạm Việt Đông - 7,200,000 - 7,200,000 8,080,000 (880,000)
6901 01101019 11000101 Hồ Thị Ngân Giang - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -
6902 01101020 11000101 Nguyễn Thị Trường Giang - 4,560,000 - 4,560,000 - 4,560,000 NỢ HỌC PHÍ
6903 01101139 11000101 Trần Phạm Trường Giang - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6904 01101021 11000101 Nguyễn Thị Ngọc Giàu - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
6905 01101022 11000101 Đoàn Thị Diễm Hạnh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6906 01101023 11000101 Trình Chấn Hạo - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6907 01101025 11000101 Trần Thị Thanh Hằng - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6908 01101027 11000101 Đặng Thị Hiền - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -
6909 01101029 11000101 Phạm Hoàng Hiếu - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6910 01101141 11000101 Đỗ Hài Hòa - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
6911 01101030 11000101 Trần Thị Hồi - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
6912 01101033 11000101 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
6913 01101148 11000101 Nguyễn Dương Thụy Khuê - 5,790,000 - 5,790,000 5,600,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ
6914 01101037 11000101 Trần Minh Liêm - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6915 01101042 11000101 Nguyễn Đình Luyện - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6916 01101151 11000101 Trần Hoàng Mai - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6917 01101154 11000101 Phạm Kỳ Nam - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -
6918 01101157 11000101 Võ Thùy Ngân - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6919 01101158 11000101 Trình Bội Ngọc - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6920 01101054 11000101 Trương Thị Kim Nguyên - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6921 01101057 11000101 Lý Minh Nhật - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6922 01101061 11000101 Hồ Phạm Ngọc Nhung - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6923 01101159 11000101 Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung - 5,260,000 - 5,260,000 5,260,000 -
6924 01101165 11000101 Nguyễn Ngọc Kim Phượng - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6925 01101167 11000101 Võ Nguyễn Anh Quân - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6926 01101073 11000101 Huỳnh Thị Kim Quý - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6927 01101168 11000101 Nguyễn Như Quỳnh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6928 01101083 11000101 Lưu Văn Thái - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6929 01101171 11000101 Lê Công Thành - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6930 01101086 11000101 Huỳnh Thu Thảo - 5,220,000 - 5,220,000 5,600,000 (380,000)
6931 01101173 11000101 Ninh Vũ Thu Thảo - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
6932 01101089 11000101 Trần Thị Phương Thảo - 5,600,000 - 5,600,000 5,220,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
6933 01101090 11000101 Trương Thị Thanh Thảo - 4,560,000 - 4,560,000 - 4,560,000 NỢ HỌC PHÍ
6934 01101095 11000101 Huỳnh Thiện Thuật - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
6935 01101098 11000101 Hồ Thu Thủy - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6936 01101178 11000101 Trần Lê Anh Thư - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6937 01101102 11000101 Đỗ Cao Thy - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6938 01101103 11000101 Huỳnh Thị Mỹ Tiên - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6939 01101104 11000101 Phan Thị Mỹ Tiên - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6940 01101180 11000101 Đặng Minh Trang - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
6941 01101110 11000101 Nguyễn Ngọc Trâm - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6942 01101116 11000101 Lê Đình Trung - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6943 01101190 11000101 Võ Thanh Tuyền - 4,880,000 - 4,880,000 4,500,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
6944 01101118 11000101 Huỳnh Phương Uyên - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6945 01101193 11000101 Ngô Thị Kiều Vân - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6946 01101125 11000101 Phan Thị Như ý - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6947 01101195 11000101 Châu Hoàng Yến 190,000 5,600,000 - 5,790,000 5,790,000 -
6948 01101002 11000102 Châu Nguyễn Quế Anh - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
6949 01101004 11000102 Hà Tú Anh - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
6950 01101006 11000102 Nguyễn Thị Trúc Anh - 5,600,000 - 5,600,000 5,220,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
6951 01101131 11000102 Phạm Vân Anh - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
6952 01101008 11000102 Nguyễn Thành Gia Bảo - 9,330,000 - 9,330,000 9,330,000 -
6953 01101135 11000102 Lê Ngọc Tuyết Dung - 5,790,000 - 5,790,000 5,790,000 -
6954 01101012 11000102 Lê Trường Duy - 4,330,000 - 4,330,000 4,330,000 -
6955 01101013 11000102 Nguyễn Đức Duy - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -
6956 01101136 11000102 Mã Tú Duyên - 5,120,000 - 5,120,000 4,740,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
6957 01101137 11000102 Nguyễn Thị Anh Đào - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6958 01101028 11000102 Đỗ Anh Hiệp - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
6959 01101143 11000102 Đoàn Thị Hương - 4,080,000 - 4,080,000 - 4,080,000 NỢ HỌC PHÍ
6960 01101032 11000102 Nguyễn Thị Kim Hường - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
6961 01101034 11000102 Bùi Thị Nguyên Khánh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6962 01101035 11000102 Vòng Đoan Khánh - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
6963 01101036 11000102 Trương Anh Kiệt - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -
6964 01101149 11000102 Trần Thị Liên - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6965 01101040 11000102 Nguyễn Thị Bảo Lộc - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -
6966 01101041 11000102 Phạm Đức Lộc - 4,460,000 - 4,460,000 4,080,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
6967 01101046 11000102 Dương Tố Ngàn - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -
6968 01101048 11000102 Tô Thị Kim Ngân - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
6969 01101156 11000102 Trương Thị Thanh Ngân - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6970 01101051 11000102 Đặng Hồng Ngọc - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6971 01101058 11000102 Trần Thị Lan Nhi - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
6972 01101059 11000102 Hồ Huỳnh Nho - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6973 01101162 11000102 Đặng Thành Phát - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6974 01101063 11000102 Dương Tấn Phi - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -
6975 01101064 11000102 Tuot Sa Phi - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6976 01101163 11000102 Nguyễn Mai Phương - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6977 01101166 11000102 Nguyễn Thụy Đan Phượng - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6978 01101074 11000102 Lê Hoàng Tố Quyên - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
6979 01101075 11000102 Quách Ngọc Quyên - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6980 01101169 11000102 Ngô Chí Thanh - 5,290,000 - 5,290,000 5,290,000 -
6981 01101085 11000102 Kiều Văn Thành - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
6982 01101172 11000102 Lê Phương Thảo - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6983 01101087 11000102 Nguyễn Thị Thảo - 4,990,000 - 4,990,000 4,990,000 -
6984 01101096 11000102 Lương Thị Thùy - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
6985 01101100 11000102 Trần Thị Mộng Thúy - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
6986 01101175 11000102 Ngô Thị Anh Thư - 4,940,000 - 4,940,000 4,560,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
6987 01101107 11000102 Phan Thị Đoan Trang (4,520,000) - - (4,520,000) - (4,520,000)
6988 01101181 11000102 Trần Hồ Đài Trang - 4,080,000 - 4,080,000 - 4,080,000 NỢ HỌC PHÍ
6989 01101109 11000102 Ngô Thị Bích Trâm - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
6990 01101183 11000102 Nguyễn Thị Bích Trâm - 4,040,000 - 4,040,000 - 4,040,000 NỢ HỌC PHÍ
6991 01101112 11000102 Mai Minh Kiều Trinh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6992 01101114 11000102 Nguyễn Phạm Ngọc Trinh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6993 01101115 11000102 Phan Đoan Trinh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6994 01101184 11000102 Nguyễn Ngọc Trong - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6995 01101186 11000102 Trần Thị Thanh Trúc - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -
6996 01101117 11000102 Tô Thanh Tùng - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
6997 01101191 11000102 Nguyễn Nhật Uyên - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
6998 01101120 11000102 Nguyễn Nữ Cát Vân - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
6999 01101121 11000102 Nguyễn Thị Hồng Vân - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
7000 01101122 11000102 Huỳnh Thạch Vũ - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
7001 01101126 11000102 Phạm Hoàng Yến - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
7002 01101130 11000103 Phạm Thị Quý Anh - 5,590,000 - 5,590,000 5,590,000 -
7003 01101132 11000103 Châu Thị Ngọc Bích - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
7004 01101133 11000103 Hoàng Linh Chi - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -
7005 01101134 11000103 Ngô Thị Chi - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
7006 01101016 11000103 Nguyễn Bùi Thành Đạt - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7007 01101024 11000103 Nguyễn Thị Thanh Hằng - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
7008 01101026 11000103 Nguyễn Gia Hậu - 6,700,000 - 6,700,000 6,700,000 -
7009 01101142 11000103 Lê Thị Huyền - 5,840,000 - 5,840,000 5,840,000 -
7010 01101145 11000103 Nguyễn Gia Thiên Hương - 6,480,000 - 6,480,000 6,480,000 -
7011 01101146 11000103 Phan Thị Thu Hương - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
7012 01101150 11000103 Nguyễn Hồng Linh - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
7013 01101039 11000103 Nguyễn Thanh Long - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7014 01101043 11000103 Trịnh Ly Ly - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7015 01101044 11000103 Hồ Thị Kiều My - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7016 01101045 11000103 Lương Thị Thúy Nga - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
7017 01101155 11000103 Trần Nguyễn Kim Ngân - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -
7018 01101049 11000103 Trần Thị Kim Ngân - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -
7019 01101050 11000103 Nguyễn Hiếu Nghĩa - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7020 01101053 11000103 Phạm Thị Bích Ngọc - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -
7021 01101056 11000103 Lê Thị Nguyệt - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
7022 01101062 11000103 Nguyễn Thị Hồng Nhung - 5,290,000 - 5,290,000 - 5,290,000 NỢ HỌC PHÍ
7023 01101160 11000103 Nguyễn Lâm Quế Như - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7024 01101161 11000103 Tạ Tuyết Như - 5,840,000 - 5,840,000 5,840,000 -
7025 01101065 11000103 Nguyễn Võ Minh Phúc - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -
7026 01101067 11000103 Ngụy Thanh Phương - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7027 01101069 11000103 Lê Nguyễn Loan Phượng - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -
7028 01101070 11000103 Nguyễn Hồng Phượng - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
7029 01101071 11000103 Phạm Thị Hồng Phượng - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
7030 01101072 11000103 Nguyễn Hồng Quế - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7031 01101076 11000103 Bùi Thị Phương Quỳnh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7032 01101077 11000103 Lê Xuân Quỳnh - 5,240,000 - 5,240,000 5,620,000 (380,000)
7033 01101078 11000103 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -
7034 01101079 11000103 Nguyễn Thị Phương Quỳnh - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -
7035 01101080 11000103 Trương Nguyễn Trúc Quỳnh - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
7036 01101081 11000103 Đặng Thành Sang - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
7037 01101082 11000103 Nguyễn Hữu Tài - 5,660,000 - 5,660,000 5,660,000 -
7038 01101170 11000103 Trần Thị Triệu Thanh - 5,310,000 - 5,310,000 5,310,000 -
7039 01101088 11000103 Nguyễn Thị Phương Thảo - 5,220,000 - 5,220,000 5,410,000 (190,000)
7040 01101091 11000103 Võ Thị Ngọc Thảo (4,900,000) - - (4,900,000) - (4,900,000)
7041 01101174 11000103 Bùi Thị Hồng Thắm - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7042 01101092 11000103 Nguyễn Chiến Thắng - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7043 01101093 11000103 Hoàng Nguyễn Đan Thi - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
7044 01101094 11000103 Nguyễn Toàn Thịnh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
7045 01101097 11000103 Nguyễn Thị Thùy - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7046 01101099 11000103 Phạm Thị Thu Thủy (380,000) 6,560,000 - 6,180,000 6,180,000 -
7047 01101176 11000103 Nguyễn Thị Anh Thư - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
7048 01101177 11000103 Phạm Thị Quỳnh Thư - 5,220,000 - 5,220,000 - 5,220,000 NỢ HỌC PHÍ
7049 01101101 11000103 Trần Thị Hoàn Thư - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -
7050 01101105 11000103 Huỳnh Thị Xuân Trang - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -
7051 01101106 11000103 Ngô Đoan Trang - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -
7052 01101182 11000103 Võ Nguyễn Thùy Trang - 5,840,000 - 5,840,000 5,840,000 -
7053 01101111 11000103 Đỗ Hoàng Trân - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7054 01101113 11000103 Nguyễn Cẩm Tú Trinh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7055 01101185 11000103 Lý Kim Trúc - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7056 01101188 11000103 Phan Trần Trương - 5,940,000 - 5,940,000 6,320,000 (380,000)
7057 01101189 11000103 Trần Anh Tuấn - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7058 01101192 11000103 Võ Thị Lan Uyên - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
7059 01101194 11000103 Nguyễn Thị Minh Việt - 5,120,000 - 5,120,000 4,260,000 860,000 NỢ HỌC PHÍ
7060 01103001 11000201 Dương Nguyễn Phương Anh (480,000) 5,840,000 - 5,360,000 5,360,000 -
7061 01102016 11000201 Đặng Lê Mỹ Anh - 6,625,000 - 6,625,000 - 6,625,000 NỢ HỌC PHÍ
7062 01103009 11000201 Vòng Truyền Dung (480,000) 6,190,000 - 5,710,000 5,330,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
7063 01103010 11000201 Vũ Hoài Thùy Dương (480,000) 5,220,000 - 4,740,000 4,740,000 -
7064 01102017 11000201 Nguyễn Thị Thu Hà - 7,315,000 - 7,315,000 7,315,000 -
7065 01103012 11000201 Nguyễn Trần Nhật Hà - 6,010,000 - 6,010,000 6,010,000 -
7066 01102018 11000201 Trương Thị Hồng Hạnh - 7,355,000 - 7,355,000 7,355,000 -
7067 01103015 11000201 Lưu Bội Huyển (2,400,000) 6,280,000 - 3,880,000 3,880,000 -
7068 01103084 11000201 Nguyễn Đình Quốc Hưng (480,000) 4,560,000 - 4,080,000 4,080,000 -
7069 01103017 11000201 Nguyễn Ngọc Kim Hương (480,000) 5,840,000 - 5,360,000 5,360,000 -
7070 01102004 11000201 Võ Nguyễn Kim Khánh - 6,875,000 - 6,875,000 6,875,000 -
7071 01103019 11000201 Tsần Dín Khiềng (480,000) 5,660,000 - 5,180,000 5,180,000 -
7072 01103020 11000201 Hồng Chôi Khình - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
7073 01103021 11000201 Cún Sau Khính (480,000) 5,850,000 - 5,370,000 5,370,000 -
7074 01103025 11000201 Chướng Thanh Liên - 5,770,000 - 5,770,000 5,770,000 -
7075 01102005 11000201 Đặng Chắn Lìn - 6,805,000 - 6,805,000 6,805,000 -
7076 01102006 11000201 Tăng Ngô Linh Linh - 6,685,000 - 6,685,000 6,685,000 -
7077 01102007 11000201 Trịnh Mỹ Linh - 7,355,000 - 7,355,000 7,355,000 -
7078 01103026 11000201 Hà Ly Ly (480,000) 6,280,000 - 5,800,000 5,800,000 -
7079 01103027 11000201 Hà Thị Bích Ly (480,000) 6,320,000 - 5,840,000 5,840,000 -
7080 01103030 11000201 Quách Huệ Mai (1,440,000) 5,600,000 - 4,160,000 4,160,000 -
7081 01102021 11000201 Nguyễn Thị Trà My - 6,695,000 - 6,695,000 6,695,000 -
7082 01103034 11000201 Phùng Hiền My - 5,660,000 - 5,660,000 5,660,000 -
7083 01103035 11000201 Lê Thị Thu Nga (480,000) 6,320,000 - 5,840,000 5,840,000 -
7084 01103088 11000201 Nguyễn Thị Nga - 8,540,000 - 8,540,000 8,540,000 -
7085 01103036 11000201 Trương Thị Kiều Nga (1,200,000) 6,510,000 - 5,310,000 5,310,000 -
7086 01102022 11000201 Đỗ Thị Mỹ Ngân - 6,655,000 - 6,655,000 6,655,000 -
7087 01103037 11000201 Hồ Thủy Ngân (480,000) 5,660,000 - 5,180,000 5,180,000 -
7088 01103089 11000201 Nguyễn Thị Hồng Ngân - 8,720,000 - 8,720,000 8,720,000 -
7089 01103092 11000201 Phạm Như Ngọc (480,000) 5,560,000 - 5,080,000 5,080,000 -
7090 01102008 11000201 Võ Thị Bình Nguyên - 6,805,000 - 6,805,000 6,805,000 -
7091 01103040 11000201 Ngô Thị Thanh Nhã (480,000) 5,660,000 - 5,180,000 5,180,000 -
7092 01103041 11000201 Lữ Huệ Nhàn (480,000) 5,900,000 - 5,420,000 5,420,000 -
7093 01103095 11000201 Hoàng Thị Hồng Nhung (480,000) 6,030,000 - 5,550,000 5,550,000 -
7094 01102024 11000201 Trần Mỹ Nhung - 6,685,000 - 6,685,000 6,685,000 -
7095 01102010 11000201 Nông Cắm Phùng - 7,755,000 - 7,755,000 7,755,000 -
7096 01103046 11000201 Lý Thế Phụng - 4,560,000 - 4,560,000 - 4,560,000 NỢ HỌC PHÍ
7097 01103098 11000201 Lê Thị Hà Phương (480,000) 5,410,000 - 4,930,000 - 4,930,000 NỢ HỌC PHÍ
7098 01103099 11000201 Nguyễn Thị Thanh Phương (6,000,000) 4,700,000 - (1,300,000) - (1,300,000)
7099 01102025 11000201 Lý Thanh Quang - 7,950,000 - 7,950,000 7,950,000 -
7100 01102026 11000201 Chềnh Gì Quân - 5,180,000 - 5,180,000 5,180,000 -
7101 01103049 11000201 Lý Thị Sáng - 7,040,000 - 7,040,000 7,040,000 -
7102 01102027 11000201 Hoàng Thị Thanh Thảo - 6,725,000 - 6,725,000 6,725,000 -
7103 01103057 11000201 Nguyễn Thị Kim Thoại - 5,660,000 - 5,660,000 5,660,000 -
7104 01103058 11000201 Nguyễn Hoài Thu - 6,560,000 - 6,560,000 6,560,000 -
7105 01103059 11000201 Trần Gia Thu - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -
7106 01103060 11000201 Lý Siêu Thuận (480,000) 5,280,000 - 4,800,000 4,800,000 -
7107 01103061 11000201 Trần Thị Thanh Thúy (480,000) 5,660,000 - 5,180,000 5,180,000 -
7108 01103062 11000201 Trần Yến Thuyền (480,000) 6,250,000 - 5,770,000 5,770,000 -
7109 01102028 11000201 Lê Thị Mỹ Tiên - 6,405,000 - 6,405,000 6,405,000 -
7110 01103067 11000201 Nguyễn Thị Huyền Trân - 6,810,000 - 6,810,000 6,810,000 -
7111 01103107 11000201 Văn Nguyễn Bảo Trân (480,000) 6,320,000 - 5,840,000 - 5,840,000 NỢ HỌC PHÍ
7112 01102013 11000201 Triệu Tố Trinh - 6,695,000 - 6,695,000 6,695,000 -
7113 01103070 11000201 Nguyễn Thị Thanh Trúc (480,000) 6,510,000 - 6,030,000 6,030,000 -
7114 01102029 11000201 Huỳnh Diễm Tú - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -
7115 01102030 11000201 Nguyễn Thị Bé Túy - 5,865,000 - 5,865,000 6,245,000 (380,000)
7116 01102031 11000201 Nguyễn Thị Thanh Vân - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -
7117 01102032 11000201 Trần Thị Vân - 6,725,000 - 6,725,000 6,725,000 -
7118 01103073 11000201 Hồ Như ý (480,000) 6,660,000 - 6,180,000 6,180,000 -
7119 01102015 11000201 Châu Ngọc Yến - 6,685,000 - 6,685,000 6,685,000 -
7120 01103003 11000301 Nguyễn Hoàng Anh (480,000) 8,250,000 - 7,770,000 8,340,000 (570,000)
7121 01103076 11000301 Lê Đình Thúy Bình - 6,900,000 - 6,900,000 7,280,000 (380,000)
7122 01103008 11000301 Nguyễn Thành Danh (480,000) 6,960,000 - 6,480,000 6,480,000 -
7123 01103078 11000301 Trần Thị Thu Diệu - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -
7124 01103080 11000301 Nhan Thành Hải (480,000) 8,630,000 - 8,150,000 8,340,000 (190,000)
7125 01103013 11000301 Trần Lê Thanh Hảo (480,000) 7,760,000 - 7,280,000 7,280,000 -
7126 01103016 11000301 Tiết Quý Hưng (480,000) 7,340,000 - 6,860,000 6,960,000 (100,000)
7127 01103018 11000301 Nguyễn Đỗ Minh Khang (480,000) 6,960,000 - 6,480,000 6,480,000 -
7128 01103029 11000301 Lương Thị Tuyết Mai (480,000) 6,620,000 - 6,140,000 6,520,000 (380,000)
7129 01103086 11000301 Lâm Khánh My - 7,520,000 - 7,520,000 7,520,000 -
7130 01103087 11000301 Võ Nguyễn Bảo My (480,000) 9,200,000 - 8,720,000 8,720,000 -
7131 01103090 11000301 Nguyễn Thị Phương Ngân (480,000) 8,100,000 - 7,620,000 7,620,000 -
7132 01103091 11000301 Đặng Hồng Ngọc (480,000) 7,340,000 - 6,860,000 6,860,000 -
7133 01103038 11000301 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc (480,000) 8,720,000 - 8,240,000 8,240,000 -
7134 01103093 11000301 Cao Thị Thanh Nhàn - 6,660,000 - 6,660,000 7,040,000 (380,000)
7135 01103094 11000301 Phạm Huỳnh Minh Nhi - 6,080,000 - 6,080,000 6,080,000 -
7136 01103043 11000301 Nguyễn Phước Hồng Nhung - 7,520,000 - 7,520,000 7,520,000 -
7137 01103044 11000301 Trần Thanh Hồng Nhung (480,000) 4,470,000 - 3,990,000 3,990,000 -
7138 01103045 11000301 Nguyễn Tây Quỳnh Như (480,000) 8,850,000 - 8,370,000 8,370,000 -
7139 01103096 11000301 Nguyễn Thị Kiều Oanh (4,620,000) - - (4,620,000) - (4,620,000)
7140 01103050 11000301 Nguyễn Huỳnh Yến Thanh (480,000) 8,640,000 - 8,160,000 8,160,000 -
7141 01103052 11000301 Trần Thiện Thanh (1,440,000) 6,960,000 - 5,520,000 5,520,000 -
7142 01103101 11000301 Võ Hồng Thanh (480,000) 10,180,000 - 9,700,000 9,880,000 (180,000)
7143 01103053 11000301 Hồ Thị Thu Thảo (480,000) 7,820,000 - 7,340,000 7,340,000 -
7144 01103063 11000301 Trịnh Thị Xuân Thương (480,000) 7,580,000 - 7,100,000 7,100,000 -
7145 01103064 11000301 Lê Thị Diễm Huyền Trang - 6,380,000 - 6,380,000 6,380,000 -
7146 01103066 11000301 Nguyễn Thị Xuân Trang (480,000) 8,500,000 - 8,020,000 8,020,000 -
7147 01103068 11000301 Đỗ Minh Trí (480,000) 8,060,000 - 7,580,000 7,580,000 -
7148 01103069 11000301 Lê Trần Điền Trúc (480,000) 5,900,000 - 5,420,000 5,420,000 -
7149 01103109 11000301 Mai Thị Cẩm Tú (480,000) 7,760,000 - 7,280,000 7,280,000 -
7150 01103110 11000301 Huỳnh Ngọc Phương Uyên - 6,860,000 - 6,860,000 6,860,000 -
7151 01103072 11000301 Phạm Thị Diễm Xuân - 6,920,000 - 6,920,000 - 6,920,000 NỢ HỌC PHÍ
7152 01103002 11000302 Mai Hoàng Tố Anh - 8,000,000 - 8,000,000 8,000,000 -
7153 01103074 11000302 Phan Thị Ngọc Anh - 8,190,000 - 8,190,000 8,380,000 (190,000)
7154 01103007 11000302 Lâm Huệ Châu 5,660,000 - - 5,660,000 - 5,660,000 NỢ HỌC PHÍ
7155 01103077 11000302 Nguyễn Ngọc Diễm - 6,960,000 - 6,960,000 6,960,000 -
7156 01103011 11000302 Trần Vĩ Đạt - 8,000,000 - 8,000,000 8,000,000 -
7157 01103082 11000302 Trần Thị Hiền - 8,000,000 - 8,000,000 8,190,000 (190,000)
7158 01103014 11000302 Phạm Thị Diễm Hoa - 6,720,000 - 6,720,000 6,720,000 -
7159 01103023 11000302 Trần Thị Mỹ Lành (720,000) 6,240,000 - 5,520,000 5,520,000 -
7160 01103085 11000302 Nguyễn Thị Khánh Ly - 8,000,000 - 8,000,000 8,000,000 -
7161 01103031 11000302 Vũ Thị Tuyết Mai (720,000) 6,240,000 - 5,520,000 5,520,000 -
7162 01103097 11000302 Phan Nguyễn Hồng Phúc - 7,340,000 - 7,340,000 7,340,000 -
7163 01103047 11000302 Hồ Đức Phương - 7,520,000 - 7,520,000 7,520,000 -
7164 01103100 11000302 Châu Thị Quyên - 8,000,000 - 8,000,000 8,000,000 -
7165 01103054 11000302 Vũ Thị Thu Thảo (480,000) 8,540,000 - 8,060,000 8,060,000 -
7166 01103055 11000302 Trần Thiện Thắng - 7,340,000 - 7,340,000 7,340,000 -
7167 01103056 11000302 Huỳnh Thị Phương Thấm - 7,520,000 - 7,520,000 7,520,000 -
7168 01103103 11000302 Nguyễn Lâm ái Thương - 8,000,000 - 8,000,000 8,000,000 -
7169 01103105 11000302 Lê Anh Bảo Trang (480,000) 7,820,000 - 7,340,000 7,340,000 -
7170 11101167 11010001 Lê Thị Huyền Anh 1,040,000 5,400,000 - 6,440,000 6,440,000 -
7171 11101173 11010001 Nguyễn Thị Minh Châu - 6,200,000 - 6,200,000 6,200,000 -
7172 11101010 11010001 Phạm Xuân Cường - 6,095,000 - 6,095,000 6,095,000 -
7173 11101011 11010001 Nguyễn Lê Ngọc Diệp 380,000 6,510,000 - 6,890,000 6,890,000 -
7174 11101012 11010001 Đặng Thị Mỹ Diệu 380,000 5,080,000 - 5,460,000 5,460,000 -
7175 11101013 11010001 Nguyễn Thị Hồng Diệu 380,000 6,315,000 - 6,695,000 6,695,000 -
7176 11101015 11010001 Phạm Trần Mỹ Dung 380,000 5,660,000 - 6,040,000 5,130,000 910,000 NỢ HỌC PHÍ
7177 11101016 11010001 Nguyễn Văn Duy 380,000 5,790,000 - 6,170,000 5,130,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
7178 11101017 11010001 Trần Anh Duy 380,000 5,200,000 - 5,580,000 5,960,000 (380,000)
7179 11101018 11010001 Hiệu Thị Kim Duyên 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -
7180 11101019 11010001 Trương Thị Thùy Dương 380,000 6,345,000 - 6,725,000 6,725,000 -
7181 11101024 11010001 Phạm Thị Mỹ Hạnh 380,000 6,345,000 - 6,725,000 6,725,000 -
7182 11101180 11010001 Nguyễn Thanh Hằng - 5,810,000 - 5,810,000 - 5,810,000 NỢ HỌC PHÍ
7183 11101181 11010001 Nguyễn Đình Hiếu - 4,100,000 - 4,100,000 - 4,100,000 NỢ HỌC PHÍ
7184 11101034 11010001 Huỳnh Nguyễn Hiệu 380,000 3,950,000 - 4,330,000 4,330,000 -
7185 11101184 11010001 Phạm Thị Quỳnh Hoa - 6,130,000 - 6,130,000 6,130,000 -
7186 11101037 11010001 Ôn Gia Huệ 380,000 4,660,000 - 5,040,000 5,420,000 (380,000)
7187 11101038 11010001 Kiều Phước Huy 380,000 5,690,000 - 6,070,000 6,070,000 -
7188 11101039 11010001 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 380,000 7,375,000 - 7,755,000 7,755,000 -
7189 11101040 11010001 Lê Thị Minh Huyền (120,000) 6,725,000 - 6,605,000 6,605,000 -
7190 11101041 11010001 Bùi Thu Hương - 5,170,000 - 5,170,000 4,510,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ
7191 11101188 11010001 Hà Thị Thu Hương - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -
7192 11101043 11010001 Lý Quế Hương 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -
7193 11101044 11010001 Nguyễn Thị Ngọc Hương 380,000 6,155,000 - 6,535,000 6,535,000 -
7194 11101045 11010001 Trần Thị Mai Hương - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
7195 11101189 11010001 Trần Thị Thu Hương - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -
7196 11101191 11010001 Hoàng Mạnh Linh 2,390,000 3,970,000 - 6,360,000 6,360,000 -
7197 11101193 11010001 Nguyễn Thị Hà Ly - 5,350,000 - 5,350,000 5,350,000 -
7198 11101064 11010001 Lâm Quỳnh Mai - 3,230,000 - 3,230,000 - 3,230,000 NỢ HỌC PHÍ
7199 11101065 11010001 Nguyễn Kim Mai - 4,660,000 - 4,660,000 5,040,000 (380,000)
7200 11101067 11010001 Võ Đặng Hoàng Minh 1,090,000 5,685,000 - 6,775,000 6,775,000 -
7201 11101068 11010001 Vũ Thị Diễm My 380,000 6,165,000 - 6,545,000 6,545,000 -
7202 11101195 11010001 Trần Thị Mỵ - 6,030,000 - 6,030,000 6,030,000 -
7203 11101198 11010001 Nguyễn Thị Thúy Nga - 5,805,000 - 5,805,000 5,805,000 -
7204 11101200 11010001 Dương Thảo Ngàn 1,035,000 3,830,000 - 4,865,000 - 4,865,000 NỢ HỌC PHÍ
7205 11101075 11010001 Lương Phương Nguyên 380,000 4,750,000 - 5,130,000 3,990,000 1,140,000 NỢ HỌC PHÍ
7206 11101085 11010001 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 380,000 3,990,000 - 4,370,000 4,370,000 -
7207 11101086 11010001 Dương Hiển Yến Nhi 570,000 - - 570,000 - 570,000 NỢ HỌC PHÍ
7208 11101087 11010001 Nguyễn ý Nhi 380,000 4,540,000 - 4,920,000 4,920,000 -
7209 11101088 11010001 Lê Hoàng Quỳnh Như 380,000 5,615,000 - 5,995,000 5,995,000 -
7210 11101089 11010001 Lê Võ Quỳnh Như 380,000 5,165,000 - 5,545,000 5,545,000 -
7211 11101090 11010001 Nguyễn Vũ Quỳnh Như - 5,715,000 - 5,715,000 5,715,000 -
7212 11101091 11010001 Nguyễn Quang Nhựt 380,000 5,830,000 - 6,210,000 5,830,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
7213 11101092 11010001 Văn Thị Kiều Oanh 380,000 6,155,000 - 6,535,000 6,535,000 -
7214 11101093 11010001 Phan Hà Phương - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -
7215 11101094 11010001 Trương Thị Quý 380,000 5,750,000 - 6,130,000 6,130,000 -
7216 11101207 11010001 Bùi Thoại Quyên - 6,105,000 - 6,105,000 6,815,000 (710,000)
7217 11101095 11010001 Đoàn Ngọc Diễm Quỳnh 380,000 4,330,000 - 4,710,000 4,710,000 -
7218 11101096 11010001 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 380,000 5,685,000 - 6,065,000 6,065,000 -
7219 11101208 11010001 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 6,130,000 - 6,130,000 6,130,000 -
7220 11101099 11010001 Cao Thanh Sơn 380,000 5,785,000 - 6,165,000 6,545,000 (380,000)
7221 11101101 11010001 Châu Phúc Sung 1,415,000 4,260,000 - 5,675,000 - 5,675,000 NỢ HỌC PHÍ
7222 11101102 11010001 Nguyễn Chí Tài 380,000 6,220,000 - 6,600,000 6,600,000 -
7223 11101103 11010001 Trần Quốc Tài 380,000 5,445,000 - 5,825,000 5,825,000 -
7224 11101211 11010001 Nguyễn Hữu Tâm - 5,685,000 - 5,685,000 5,685,000 -
7225 11101104 11010001 Nguyễn Văn Tân 1,415,000 4,140,000 - 5,555,000 5,555,000 -
7226 11101106 11010001 Đỗ Hoàng Yến Thanh 380,000 5,880,000 - 6,260,000 6,260,000 -
7227 11101107 11010001 Nguyễn Thị Thanh 380,000 7,165,000 - 7,545,000 7,545,000 -
7228 11101108 11010001 Nguyễn Thị Đăng Thanh 380,000 6,155,000 - 6,535,000 - 6,535,000 NỢ HỌC PHÍ
7229 11101109 11010001 Tống Ngọc Đan Thanh - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
7230 11101110 11010001 Trần Ngọc Phương Thanh 380,000 5,805,000 - 6,185,000 6,185,000 -
7231 11101111 11010001 Võ Công Thành 380,000 6,165,000 - 6,545,000 6,545,000 -
7232 11101214 11010001 Đặng Hoài Miên Thảo - 6,770,000 - 6,770,000 6,770,000 -
7233 11101112 11010001 Đỗ Phương Thảo 380,000 6,655,000 - 7,035,000 7,035,000 -
7234 11101113 11010001 Huỳnh Trúc Thảo 380,000 4,335,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7235 11101114 11010001 Nguyễn Thị Thảo 380,000 6,605,000 - 6,985,000 6,985,000 -
7236 11101115 11010001 Nguyễn Thị Thảo - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -
7237 11101117 11010001 Nguyễn Thụy Thanh Thảo - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -
7238 11101215 11010001 Phan Anh Thảo - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -
7239 11101118 11010001 Trương Cẩm Thảo 380,000 6,175,000 - 6,555,000 6,555,000 -
7240 11101119 11010001 Nguyễn Thị Hồng Thắm - 6,695,000 - 6,695,000 6,695,000 -
7241 11101121 11010001 Nguyễn Lê Hoài Thi 380,000 5,685,000 - 6,065,000 6,065,000 -
7242 11101129 11010001 Trần Thị Mộng Tiên 380,000 6,505,000 - 6,885,000 6,885,000 -
7243 11101130 11010001 La Hồng Trang 380,000 5,785,000 - 6,165,000 6,165,000 -
7244 11101222 11010001 Ngô Thị Hiền Trang 1,040,000 4,640,000 - 5,680,000 5,680,000 -
7245 11101131 11010001 Nguyễn Thị Diễm Trang 380,000 6,835,000 - 7,215,000 7,215,000 -
7246 11101132 11010001 Nguyễn Thị Minh Trang 380,000 6,510,000 - 6,890,000 6,890,000 -
7247 11101133 11010001 Nguyễn Thùy Trang 1,420,000 - - 1,420,000 - 1,420,000 NỢ HỌC PHÍ
7248 11101134 11010001 Vũ Lương Thu Trang 380,000 5,595,000 - 5,975,000 5,975,000 -
7249 11101135 11010001 Vũ Thị Minh Trang 380,000 5,625,000 - 6,005,000 6,005,000 -
7250 11101136 11010001 Bùi Thị Minh Trâm 380,000 6,010,000 - 6,390,000 6,390,000 -
7251 11101137 11010001 Đào Bích Trâm 380,000 5,515,000 - 5,895,000 5,895,000 -
7252 11101138 11010001 Trần Mai Trâm 380,000 6,075,000 - 6,455,000 6,455,000 -
7253 11101139 11010001 Vũ Thị Thùy Trâm - 6,155,000 - 6,155,000 6,155,000 -
7254 11101226 11010001 Nguyễn Thị Trầm - 5,765,000 - 5,765,000 6,145,000 (380,000)
7255 11101140 11010001 Nguyễn Thị Bảo Trân 380,000 6,015,000 - 6,395,000 6,395,000 -
7256 11101141 11010001 Nguyễn Hải Triều - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -
7257 11101229 11010001 Phan Thị Minh Trúc - 4,480,000 - 4,480,000 4,670,000 (190,000)
7258 11101231 11010001 Trần Thị út - 5,785,000 - 5,785,000 6,165,000 (380,000)
7259 11101232 11010001 Trần Phương Uyên 910,000 3,390,000 - 4,300,000 4,300,000 -
7260 11101155 11010001 Nguyễn Vũ Trí Văn 380,000 5,785,000 - 6,165,000 6,165,000 -
7261 11101156 11010001 Y Vi 380,000 5,370,000 - 5,750,000 4,330,000 1,420,000 NỢ HỌC PHÍ
7262 11101157 11010001 Trần Văn Vinh 380,000 7,215,000 - 7,595,000 7,975,000 (380,000)
7263 11101158 11010001 Nguyễn Tấn Vũ 380,000 5,205,000 - 5,585,000 5,585,000 -
7264 11101234 11010001 Hoàng Vương 3,750,000 6,280,000 - 10,030,000 10,030,000 -
7265 11101237 11010001 Trương Thị Như ý - 6,730,000 - 6,730,000 6,730,000 -
7266 11101001 11010002 Lê Phạm Bình An 380,000 5,385,000 - 5,765,000 6,145,000 (380,000)
7267 11101165 11010002 Đặng Hà Anh - 5,830,000 - 5,830,000 5,830,000 -
7268 11101002 11010002 Đỗ Thái Quế Anh 380,000 6,635,000 - 7,015,000 7,015,000 -
7269 11101003 11010002 Huỳnh Thị Lan Anh 380,000 4,730,000 - 5,110,000 5,490,000 (380,000)
7270 11101004 11010002 Nguyễn Ngô Ngọc Anh 380,000 6,165,000 - 6,545,000 6,545,000 -
7271 11101005 11010002 Trần Loan Anh 380,000 6,885,000 - 7,265,000 7,265,000 -
7272 11101006 11010002 Trần Nam Anh 380,000 5,690,000 - 6,070,000 5,690,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
7273 11101007 11010002 Nguyễn Thị Bảy 1,420,000 4,140,000 - 5,560,000 - 5,560,000 NỢ HỌC PHÍ
7274 11101172 11010002 Bạch Văn Bê - 6,510,000 - 6,510,000 6,510,000 -
7275 11101008 11010002 Trần Bình 380,000 6,130,000 - 6,510,000 6,510,000 -
7276 11101174 11010002 Nguyễn Ngọc Chinh - 5,790,000 - 5,790,000 5,790,000 -
7277 11101175 11010002 Nguyễn Minh Cơ - 5,130,000 - 5,130,000 5,130,000 -
7278 11101014 11010002 Lê Thị Mỹ Dung 380,000 6,905,000 - 7,285,000 7,285,000 -
7279 11101177 11010002 Nguyễn Thị ánh Dương - 5,450,000 - 5,450,000 5,450,000 -
7280 11101178 11010002 Phan Thiên Định - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -
7281 11101021 11010002 Nguyễn Thanh Hà - 6,375,000 - 6,375,000 6,410,000 (35,000)
7282 11101022 11010002 Nguyễn Thị Hà 380,000 5,785,000 - 6,165,000 6,165,000 -
7283 11101023 11010002 Phạm Thu Hà - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
7284 11101025 11010002 Phan Mỹ Hạnh 380,000 6,795,000 - 7,175,000 7,175,000 -
7285 11101027 11010002 Đoàn Thị Hằng 380,000 6,025,000 - 6,405,000 6,405,000 -
7286 11101028 11010002 Nguyễn Thị Thanh Hằng - 6,535,000 - 6,535,000 6,535,000 -
7287 11101029 11010002 Trần Thị Thu Hằng 910,000 5,770,000 - 6,680,000 6,680,000 -
7288 11101030 11010002 Võ Thị Thúy Hằng 380,000 6,725,000 - 7,105,000 7,105,000 -
7289 11101031 11010002 Hoàng Thị Ngọc Hân 380,000 7,195,000 - 7,575,000 7,575,000 -
7290 11101032 11010002 Nguyễn Thị Hiền 380,000 6,175,000 - 6,555,000 6,555,000 -
7291 11101033 11010002 Nguyễn Ngọc Hiếu - 5,690,000 - 5,690,000 5,690,000 -
7292 11101183 11010002 Mã Quỳnh Hoa (380,000) 6,415,000 - 6,035,000 6,035,000 -
7293 11101036 11010002 Trần Đỗ Kim Hoàn 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -
7294 11101187 11010002 Lê Thị Bảo Huyền - 3,800,000 - 3,800,000 3,800,000 -
7295 11101047 11010002 Vũ Xuân Khải 380,000 6,540,000 - 6,920,000 7,300,000 (380,000)
7296 11101048 11010002 Bùi Diệp Anh Khoa 910,000 4,760,000 - 5,670,000 5,670,000 -
7297 11101049 11010002 Nguyễn Anh Khoa 380,000 5,310,000 - 5,690,000 5,690,000 -
7298 11101050 11010002 Nguyễn Đăng Khoa 380,000 4,695,000 - 5,075,000 5,075,000 -
7299 11101051 11010002 Phạm Minh Khuê 380,000 6,130,000 - 6,510,000 6,510,000 -
7300 11101052 11010002 Đặng Thị Hương Lan 380,000 6,345,000 - 6,725,000 6,725,000 -
7301 11101053 11010002 Nguyễn Văn Lành 380,000 6,795,000 - 7,175,000 7,175,000 -
7302 11101054 11010002 Đỗ Thị Thùy Linh - 6,050,000 - 6,050,000 6,050,000 -
7303 11101055 11010002 Hoàng Thị Phương Linh 380,000 5,075,000 - 5,455,000 5,455,000 -
7304 11101057 11010002 Lê Ngọc Tường Linh 380,000 5,455,000 - 5,835,000 5,835,000 -
7305 11101058 11010002 Nguyễn Khánh Linh 380,000 6,130,000 - 6,510,000 6,510,000 -
7306 11101060 11010002 Phạm Lý Nhật Linh - 6,330,000 - 6,330,000 6,330,000 -
7307 11101192 11010002 Phan Hòa Thảo Linh - 5,870,000 - 5,870,000 5,870,000 -
7308 11101061 11010002 Vũ Tuyết Linh 380,000 5,535,000 - 5,915,000 5,915,000 -
7309 11101062 11010002 Nguyễn Hồng Tuyết Loan 380,000 7,165,000 - 7,545,000 7,545,000 -
7310 11101194 11010002 Hà Thị Mơ - 5,450,000 - 5,450,000 5,450,000 -
7311 11101196 11010002 Đồng Hữu Nam 910,000 5,290,000 - 6,200,000 6,200,000 -
7312 11101197 11010002 Trần Đức Nam 910,000 5,860,000 - 6,770,000 6,770,000 -
7313 11101069 11010002 Liên Thị Thanh Nga 380,000 7,385,000 - 7,765,000 7,765,000 -
7314 11101199 11010002 Phan Thị Kiều Nga - 6,125,000 - 6,125,000 6,125,000 -
7315 11101070 11010002 Trương Thị Thu Ngân 380,000 4,795,000 - 5,175,000 5,175,000 -
7316 11101071 11010002 Bùi Thị Thúy Ngọc 380,000 4,530,000 - 4,910,000 4,910,000 -
7317 11101072 11010002 Lê Bảo Ngọc 380,000 5,570,000 - 5,950,000 5,950,000 -
7318 11101201 11010002 Ngô Như Ngọc - 5,365,000 - 5,365,000 - 5,365,000 NỢ HỌC PHÍ
7319 11101074 11010002 Trương Thị Bích Ngọc 380,000 3,950,000 - 4,330,000 4,330,000 -
7320 11101076 11010002 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 380,000 5,135,000 - 5,515,000 5,515,000 -
7321 11101077 11010002 Phạm Kỷ Nguyên 8,600,000 3,060,000 - 11,660,000 11,660,000 -
7322 11101078 11010002 Tiêu Hồng Nguyên 380,000 5,785,000 - 6,165,000 6,165,000 -
7323 11101079 11010002 Trương Minh Nguyên 380,000 5,365,000 - 5,745,000 5,745,000 -
7324 11101080 11010002 Võ Thị Như Nguyệt 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -
7325 11101081 11010002 Lê Thị Phong Nha - 4,390,000 - 4,390,000 - 4,390,000 NỢ HỌC PHÍ
7326 11101082 11010002 Dương Thành Nhân 1,290,000 4,880,000 - 6,170,000 6,170,000 -
7327 11101083 11010002 Nguyễn Đạt Nhân 1,670,000 3,510,000 - 5,180,000 5,180,000 -
7328 11101084 11010002 Vũ Thanh Nhân 380,000 6,400,000 - 6,780,000 6,780,000 -
7329 11101204 11010002 Trần Hữu Phước - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -
7330 11101098 11010002 Võ Hoàng Sa 380,000 5,920,000 - 6,300,000 6,300,000 -
7331 11101209 11010002 Nguyễn Thanh Sang - 5,090,000 - 5,090,000 - 5,090,000 NỢ HỌC PHÍ
7332 11101210 11010002 Phạm Thị Phi Sương - 5,190,000 - 5,190,000 5,190,000 -
7333 11101212 11010002 Phạm Thị Tâm - 6,725,000 - 6,725,000 5,310,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
7334 11101105 11010002 Huỳnh Công Tấn 380,000 5,735,000 - 6,115,000 6,115,000 -
7335 11101213 11010002 Hồ Vĩnh Thanh - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -
7336 11101122 11010002 Phạm Hữu Phước Thiện 380,000 4,270,000 - 4,650,000 4,650,000 -
7337 11101123 11010002 Nguyễn Ngọc Thùy 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -
7338 11101124 11010002 Huỳnh Thị Bích Thủy 380,000 5,360,000 - 5,740,000 5,740,000 -
7339 11101125 11010002 Nguyễn Thị Thu Thủy 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -
7340 11101126 11010002 Huỳnh Thị Phương Thúy 380,000 5,795,000 - 6,175,000 6,175,000 -
7341 11101127 11010002 Mai Thị Thúy 380,000 6,940,000 - 7,320,000 7,320,000 -
7342 11101218 11010002 Lại Thị Anh Thư - 5,980,000 - 5,980,000 5,980,000 -
7343 11101219 11010002 Nguyễn Thụy Quỳnh Thư - 6,580,000 - 6,580,000 6,580,000 -
7344 11101128 11010002 Trần Nguyễn Minh Thư 380,000 6,130,000 - 6,510,000 6,510,000 -
7345 11101221 11010002 Nguyễn Thị Thương 1,260,000 3,110,000 - 4,370,000 4,370,000 -
7346 11101227 11010002 Đỗ Thị Thu Trinh - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -
7347 11101142 11010002 Hồ Thanh Trúc 380,000 4,920,000 - 5,300,000 5,300,000 -
7348 11101143 11010002 Phạm Minh Trung 380,000 5,090,000 - 5,470,000 5,470,000 -
7349 11101144 11010002 Nguyễn Thị Trường 380,000 6,345,000 - 6,725,000 6,725,000 -
7350 11101145 11010002 Bùi Quang Châu Tuấn 380,000 5,740,000 - 6,120,000 4,700,000 1,420,000 NỢ HỌC PHÍ
7351 11101146 11010002 Phạm Trần Thanh Tuấn - 5,920,000 - 5,920,000 5,920,000 -
7352 11101147 11010002 Đoàn Thanh Tùng 380,000 5,640,000 - 6,020,000 6,020,000 -
7353 11101148 11010002 Hồ Thị Thanh Tuyền 380,000 6,785,000 - 7,165,000 7,165,000 -
7354 11101149 11010002 Phan Thanh Tuyền 380,000 6,375,000 - 6,755,000 6,755,000 -
7355 11101150 11010002 Võ Ngọc Sơn Tuyền - 6,540,000 - 6,540,000 3,950,000 2,590,000 NỢ HỌC PHÍ
7356 11101151 11010002 Nguyễn Viết Tường 380,000 6,320,000 - 6,700,000 6,700,000 -
7357 11101152 11010002 Đinh Thị Phương Uyên 380,000 6,350,000 - 6,730,000 6,730,000 -
7358 11101153 11010002 Lê Thụy Thảo Uyên 1,420,000 4,430,000 - 5,850,000 5,850,000 -
7359 11101154 11010002 Nguyễn Thị Kiều Uyên 380,000 5,465,000 - 5,845,000 5,845,000 -
7360 11101233 11010002 Trần Nguyễn Anh Việt - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
7361 11101235 11010002 Nguyễn Thị Mai Vy - 5,115,000 - 5,115,000 - 5,115,000 NỢ HỌC PHÍ
7362 11101159 11010002 Nguyễn Thị Trúc Vy 380,000 6,055,000 - 6,435,000 6,435,000 -
7363 11101160 11010002 Đặng Thị Xuyến 380,000 6,065,000 - 6,445,000 6,445,000 -
7364 11101162 11010002 Võ Thị Minh ý 380,000 5,290,000 - 5,670,000 5,670,000 -
7365 11101163 11010002 Hoàng Thị Hải Yến 380,000 5,860,000 - 6,240,000 6,240,000 -
7366 11101238 11010002 Lã Thị Hoàng Yến - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
7367 11101164 11010002 Lê Thị Thanh Yến 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -
7368 11101239 11010002 Nguyễn Thị Yêu - 6,375,000 - 6,375,000 6,375,000 -
7369 21102156 11020101 Triệu Huy Cường - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
7370 21102158 11020101 Trương Thị Diên - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -
7371 21102159 11020101 Phạm Thị Hoàng Diệu - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7372 21102010 11020101 Nguyễn Hà Phương Dung - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7373 21102162 11020101 Nguyễn Thị Dung - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7374 21102011 11020101 Nguyễn Thị Kim Dung - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
7375 21102014 11020101 Phạm Thị Thùy Dung (1,135,000) 3,450,000 - 2,315,000 2,315,000 -
7376 21102017 11020101 Trần Ngọc Duyên - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
7377 21102018 11020101 Nguyễn Thị Hồng Đào - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -
7378 21102165 11020101 Nguyễn Tiến Đạt - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
7379 21102170 11020101 Lê Thị Bích Hà - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7380 21102171 11020101 Nguyễn Thị Hà - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7381 21102172 11020101 Trần Thị Thu Hà - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
7382 21102023 11020101 Võ Hoàng Hiếu Hạnh - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -
7383 21102174 11020101 Tô Thị Phương Hảo - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7384 21102177 11020101 Nguyễn Thu Hằng - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7385 21102179 11020101 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hiệp - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7386 21102028 11020101 Nguyễn Thị Hoa - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -
7387 21102029 11020101 Nguyễn Thị Thu Hoa - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7388 21102183 11020101 Lương Thị Diệu Hồng (1,515,000) - - (1,515,000) - (1,515,000)
7389 21102037 11020101 Trần Thanh Huyền - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
7390 21102188 11020101 Ngô Thị Quế Hương - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
7391 21102042 11020101 Thái Thị Diễm Hương - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
7392 21102043 11020101 Trần Nguyễn Lan Hương - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -
7393 21102047 11020101 Nguyễn Ngọc Khánh - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
7394 21102049 11020101 Trần Viên Kiệt - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
7395 21102050 11020101 Lê Thị Lan - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7396 21102051 11020101 Ngô Thanh Lan - 4,775,000 - 4,775,000 4,775,000 -
7397 21102052 11020101 Phạm Thị Phương Lan - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7398 21102192 11020101 Trương Thị Lệ - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7399 21102198 11020101 Phan Văn Long 910,000 4,180,000 - 5,090,000 5,090,000 -
7400 21102061 11020101 Nguyễn Trọng Tấn Lộc - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
7401 21102062 11020101 Đào Thị Phương Ly - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7402 21102063 11020101 Đỗ Tất Mai Ly - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
7403 21102200 11020101 Nguyễn Phạm Huỳnh Mai - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
7404 21102201 11020101 Trần Xuân Mai - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
7405 21102064 11020101 Vũ Thị Mai - 5,705,000 - 5,705,000 5,705,000 -
7406 21102202 11020101 Nguyễn Huy Mạnh - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
7407 21102203 11020101 Nguyễn Lê Thùy Minh - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7408 21102070 11020101 Đặng Kim Ngân - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7409 21102071 11020101 Hà Thị Thanh Ngân - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
7410 21102072 11020101 Mai Khắc Kim Ngân - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7411 21102205 11020101 Phạm Lê Ngân - 4,585,000 - 4,585,000 4,965,000 (380,000)
7412 21102206 11020101 Võ Phụng Nghi - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7413 21102208 11020101 Nguyễn Trung Nghĩa - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
7414 21102075 11020101 Huỳnh Thị Ngọc - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7415 21102209 11020101 Nguyễn Bảo Ngọc - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
7416 21102076 11020101 Đỗ Nguyễn Đài Nguyên - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
7417 21102078 11020101 Vũ Thị Nguyên - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
7418 21102216 11020101 Nguyễn Thị Tú Nhung - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
7419 21102217 11020101 Nguyễn Tuyết Nhung - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -
7420 21102218 11020101 Huỳnh Kim Khánh Như - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -
7421 21102220 11020101 Nguyễn Hồng Phúc (2,550,000) - - (2,550,000) - (2,550,000)
7422 21102084 11020101 Trần Ngọc Phụng - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7423 21102087 11020101 Trần Minh Phương - 5,770,000 - 5,770,000 5,770,000 -
7424 21102089 11020101 Nguyễn Văn Quang - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
7425 21102090 11020101 Nguyễn Viết Nhật Quang - 3,520,000 - 3,520,000 3,900,000 (380,000)
7426 21102094 11020101 Mai Ngọc Thủy Sang - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
7427 21102097 11020101 Đoàn Phương Thảo - 4,555,000 - 4,555,000 3,520,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
7428 21102099 11020101 Lê Thị Thảo - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
7429 21102100 11020101 Lưu Thị Mỹ Thảo - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7430 21102234 11020101 Nguyễn Thị Thu Thảo - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7431 21102103 11020101 Trần Thị Bích Thảo - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
7432 21102104 11020101 Võ Hồng Thảo - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7433 21102107 11020101 Lê ẩn Thoa - 4,585,000 - 4,585,000 4,585,000 -
7434 21102238 11020101 Bùi Thị Thùy - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7435 21102109 11020101 Lương Thị Hồng Thủy - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
7436 21102239 11020101 Nguyễn Thanh Thủy - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -
7437 21102243 11020101 Phan Quốc Tín - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -
7438 21102244 11020101 Nguyễn Vũ Toàn - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
7439 21102114 11020101 Huỳnh Thị Huyền Trang - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7440 21102247 11020101 Phạm Nguyễn Thùy Trang - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7441 21102116 11020101 Ngô Thị Hồng Trâm - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
7442 21102249 11020101 Nguyễn Thị Ngọc Trâm - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7443 21102119 11020101 Từ Nguyễn Uyển Bình Trâm - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
7444 21102120 11020101 Diệp Quế Trân - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
7445 21102250 11020101 Lê Thị Kim Trinh - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7446 21102124 11020101 Lê Thị Thu Trinh - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7447 21102251 11020101 Nguyễn Thị Tuyết Trinh - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7448 21102252 11020101 Phạm Thị Tuyết Trinh - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7449 21102125 11020101 Trần Thị Huyền Trinh - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7450 21102127 11020101 Bùi Huy Trung - 5,245,000 - 5,245,000 5,625,000 (380,000)
7451 21102253 11020101 Võ Văn Tuấn 1,040,000 3,740,000 - 4,780,000 - 4,780,000 NỢ HỌC PHÍ
7452 21102254 11020101 Huỳnh Như Tuyền - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7453 21102255 11020101 Trần Thị Bích Tuyền - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
7454 21102132 11020101 Cao Thị Hồng Uyên - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
7455 21102256 11020101 Nguyễn Thanh Phương Uyên - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
7456 21102257 11020101 Nguyễn Thảo Uyên - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
7457 21102135 11020101 Trần Hoàng Phương Uyên - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7458 21102258 11020101 Nguyễn Thị Tường Vân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7459 21102140 11020101 Nguyễn Thị Nhật Vi - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7460 21102143 11020101 Tất Quốc Vinh - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
7461 21102259 11020101 Phạm Tiến Vũ - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
7462 21102144 11020101 Nguyễn Thị Tường Vy - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
7463 21102146 11020101 Nguyễn Thị Trần Y - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
7464 21102147 11020101 Từ Thị Như ý - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7465 21102149 11020101 Phạm Hoàng Hải Yến - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
7466 21102152 11020102 Hoàng Trường An - 4,585,000 - 4,585,000 4,585,000 -
7467 21102001 11020102 Nguyễn Tú An - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7468 21102002 11020102 Lê Tuấn Anh - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7469 21102003 11020102 Nguyễn Xuân Việt Anh - 5,470,000 - 5,470,000 5,470,000 -
7470 21102154 11020102 Trần Thị Ngọc Anh - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7471 21102006 11020102 Vũ Kim Anh - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
7472 21102155 11020102 Dương Thị Hồng Ba - 5,245,000 - 5,245,000 - 5,245,000 NỢ HỌC PHÍ
7473 21102007 11020102 Lê Anh Châu - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7474 21102008 11020102 Liêu Phú Cường - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7475 21102157 11020102 Hà Thị Tố Diễm - 4,885,000 - 4,885,000 4,885,000 -
7476 21102009 11020102 Nguyễn Thị Hoàng Diễm - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7477 21102160 11020102 Hồ Thị Liên Dung - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7478 21102012 11020102 Nguyễn Thị Thùy Dung - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
7479 21102164 11020102 Nguyễn Hữu Đại - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
7480 21102020 11020102 Cao Lê Hải Đăng - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7481 21102166 11020102 Trần Thị Ngọc Đông - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7482 21102169 11020102 Vũ Đỗ Ngọc Đức - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
7483 21102175 11020102 Võ Thị Như Hảo - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7484 21102176 11020102 Bùi Hoàng Thu Hằng - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7485 21102178 11020102 Phạm Thị Thu Hiền - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
7486 21102180 11020102 Phạm Thị Minh Hiếu - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7487 21102027 11020102 Hoàng Thị Hoa - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7488 21102030 11020102 Tạ Thị Mỹ Hòa - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7489 21102184 11020102 Nguyễn Thị Kim Hồng - 4,775,000 - 4,775,000 5,155,000 (380,000)
7490 21102032 11020102 Vũ Thị Hồng - 4,465,000 - 4,465,000 4,465,000 -
7491 21102034 11020102 Chu Thị Ngọc Huyền - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
7492 21102185 11020102 Lê Trần Ngọc Huyền - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7493 21102035 11020102 Mai Lệ Huyền - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7494 21102038 11020102 Trần Thị Lệ Huyền - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7495 21102186 11020102 Lê Đức Hưng - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
7496 21102187 11020102 Nguyễn Phước Gia Hưng - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7497 21102039 11020102 Đào Thị Hương - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7498 21102041 11020102 Nguyễn Thị Thu Hương - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7499 21102189 11020102 Trần Thị Hương - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
7500 21102044 11020102 Trần Thị Minh Hương - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7501 21102045 11020102 Vũ Thị Mai Hương - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7502 21102046 11020102 Nguyễn Thị Hường - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7503 21102190 11020102 Phạm Thị Hường - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
7504 21102191 11020102 Đặng Trần Anh Khoa - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -
7505 21102048 11020102 Trương Vĩnh Kiên - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
7506 21102054 11020102 Võ Thị Diệp Lệ - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7507 21102193 11020102 Nguyễn Ngọc Liên - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
7508 21102055 11020102 Phan Thị Hồng Liên - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7509 21102194 11020102 Trần Thị Bích Liên - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7510 21102056 11020102 Lê Ngọc Linh - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
7511 21102057 11020102 Lê Thị Thùy Linh - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7512 21102058 11020102 Phạm Thị Mỹ Linh - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
7513 21102197 11020102 Dương Hoàng Bảo Loan - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7514 21102059 11020102 Nguyễn Thị Thanh Loan - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7515 21102060 11020102 Nguyễn Quí Long - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7516 21102199 11020102 Võ Thành Luân - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7517 21102204 11020102 Dương Thị Nết - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7518 21102066 11020102 Đặng Thị Hồng Nga - 5,305,000 - 5,305,000 5,305,000 -
7519 21102067 11020102 Hoàng Quỳnh Nga - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
7520 21102073 11020102 Nguyễn Thị Ngân - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
7521 21102074 11020102 Võ Thị Kim Ngân - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7522 21102207 11020102 Hồ Trung Nghĩa - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
7523 21102210 11020102 Nguyễn Hoàng Ngọc - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
7524 21102212 11020102 Mạc Phương Nguyên - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7525 21102077 11020102 Trần Thị Thanh Nguyên - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
7526 21102213 11020102 Nguyễn Thị Nhâm 1,040,000 - - 1,040,000 - 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
7527 21102080 11020102 Cù Phương Nhi - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7528 21102214 11020102 Nguyễn Lộc Thúy Nhi - 4,180,000 - 4,180,000 - 4,180,000 NỢ HỌC PHÍ
7529 21102215 11020102 Vương Vũ Yến Nhi - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -
7530 21102081 11020102 Trịnh Thị Kim Oanh - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7531 21102082 11020102 Trương Đình Phú - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7532 21102219 11020102 Huỳnh Thị Hồng Phúc - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
7533 21102085 11020102 Nguyễn Dương Diễm Phương - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
7534 21102086 11020102 Nguyễn Thị Mai Phương - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7535 21102222 11020102 Phạm Thị Lan Phương - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7536 21102223 11020102 Vũ Thị Trúc Phương - 4,585,000 - 4,585,000 4,585,000 -
7537 21102088 11020102 Đoàn Minh Quang - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
7538 21102225 11020102 Lê Minh Quang 1,040,000 3,740,000 - 4,780,000 4,780,000 -
7539 21102091 11020102 Vũ Hoàng Quân - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
7540 21102092 11020102 Trần Thị Quý - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7541 21102095 11020102 Lâm Ngọc Thảo Sương - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
7542 21102229 11020102 Nguyễn Thị Thanh Tâm - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7543 21102230 11020102 Đinh Nhật Tân - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7544 21102231 11020102 Nguyễn Hà Thanh - 3,080,000 - 3,080,000 - 3,080,000 NỢ HỌC PHÍ
7545 21102096 11020102 Nguyễn Trần Hương Thanh - 6,285,000 - 6,285,000 6,855,000 (570,000)
7546 21102232 11020102 Phạm Phương Thanh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
7547 21102098 11020102 Đỗ Thị Thu Thảo - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7548 21102235 11020102 Nguyễn Thị Hồng Thắm (1,510,000) - - (1,510,000) - (1,510,000)
7549 21102108 11020102 Hồ Thị Bích Thủy - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7550 21102110 11020102 Châu Đặng Thanh Thúy - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
7551 21102111 11020102 Nguyễn Ngọc Thúy - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
7552 21102240 11020102 Nguyễn Đặng Anh Thư - 4,180,000 - 4,180,000 - 4,180,000 NỢ HỌC PHÍ
7553 21102112 11020102 Nguyễn Thị Thương - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -
7554 21102113 11020102 Lê Võ Song Toàn - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
7555 21102115 11020102 Lê Thị Phương Trang - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
7556 21102246 11020102 Phạm Hà Trang - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
7557 21102248 11020102 Lê Ngọc Trâm - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7558 21102117 11020102 Nguyễn Hoàng Trâm - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
7559 21102118 11020102 Phan Thị Trâm - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7560 21102121 11020102 Hoàng Phước Trí - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
7561 21102122 11020102 Hồ Ngọc Minh Trí - 4,525,000 - 4,525,000 3,080,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ
7562 21102123 11020102 Lê Minh Trí - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -
7563 21102126 11020102 Trần Trúc Trinh - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7564 21102128 11020102 Trần Văn Tú - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7565 21102129 11020102 Đào Duy Tùng - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -
7566 21102130 11020102 Phùng Thị Ngọc Tuyền - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
7567 21102131 11020102 Lê Anh Tuyến - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7568 21102134 11020102 Nguyễn Thị Thảo Uyên - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7569 21102137 11020102 Nguyễn Thị Thanh Vân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7570 21102138 11020102 Vũ Thị Hoàng Vân - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
7571 21102260 11020102 Phạm Thị Lệ Vy - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
7572 21102261 11020102 Dương Thị Quỳnh Yến - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
7573 21102148 11020102 Lê Thị Kim Yến - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7574 21102150 11020102 Phạm Hồng Yến - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
7575 21102151 11020102 Võ Thị Kim Yến - 5,245,000 - 5,245,000 5,625,000 (380,000)
7576 31102001 11030201 Lê Huấn Anh 7,950,000 2,760,000 - 10,710,000 11,090,000 (380,000)
7577 31102020 11030201 Nguyễn Võ Phương Anh - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
7578 31102003 11030201 Dương Cẩm Dung - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
7579 31102022 11030201 Nguyễn Thị Hồng Duyên - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -
7580 31102023 11030201 Lê Ngọc ánh Dương 1,035,000 3,050,000 - 4,085,000 4,465,000 (380,000)
7581 31102024 11030201 Nguyễn Thị Xuân Đài - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -
7582 31102025 11030201 Trương Thị Hồng Gấm - 4,695,000 - 4,695,000 4,795,000 (100,000)
7583 31102026 11030201 Nguyễn Hồng Hạnh (130,000) 2,760,000 - 2,630,000 2,630,000 -
7584 31102006 11030201 Nguyễn Minh Hảo 3,060,000 6,040,000 - 9,100,000 9,670,000 (570,000)
7585 31102007 11030201 Hồ Đăng Nhi Hằng - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -
7586 31102008 11030201 Lê Thị Hiệp - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
7587 31102028 11030201 Huỳnh Lê Anh Huy - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7588 31102029 11030201 Dương Thị Ngọc Huyền - 5,070,000 - 5,070,000 5,070,000 -
7589 31102030 11030201 Trần Bảo Hương - 6,510,000 - 6,510,000 6,510,000 -
7590 31102032 11030201 Phan Thị Phương Khanh - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -
7591 31102033 11030201 Đặng Kim Khánh - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -
7592 31102034 11030201 Đặng Thị Lan - 4,685,000 - 4,685,000 4,685,000 -
7593 31102035 11030201 Phạm Lê Ngọc Lan - 4,655,000 - 4,655,000 5,035,000 (380,000)
7594 31102036 11030201 Giang Thị Thùy Linh - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -
7595 31102009 11030201 Võ Thùy Ngọc Linh 1,600,000 3,460,000 - 5,060,000 - 5,060,000 NỢ HỌC PHÍ
7596 31102010 11030201 Lê Thị Mỹ Loan - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
7597 31102037 11030201 Nguyễn Văn Miên - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -
7598 31102038 11030201 Nguyễn Thị Tiến Mỹ - 3,020,000 - 3,020,000 - 3,020,000 NỢ HỌC PHÍ
7599 31102011 11030201 Nguyễn Hồng Mỵ - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7600 31102040 11030201 Nguyễn Thị Nga - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -
7601 31102041 11030201 Đặng Kim Ngân 1,035,000 3,620,000 - 4,655,000 4,655,000 -
7602 31102042 11030201 Trần Thị Kim Ngân - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -
7603 31102044 11030201 Nguyễn Thị Bích Ngọc - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
7604 31102045 11030201 Nguyễn Thị Mỹ Nhân - 5,315,000 - 5,315,000 5,315,000 -
7605 31102047 11030201 Trịnh Tịnh Như - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -
7606 31102048 11030201 Phạm Nguyễn Khang Ninh - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
7607 31102049 11030201 Trần Thục Nữ - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -
7608 31102050 11030201 Phạm Lộc Hồng Oanh - 5,495,000 - 5,495,000 5,495,000 -
7609 31102012 11030201 Đào Thị Bích Phương - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
7610 31102053 11030201 Nguyễn Thanh Tâm - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
7611 31102077 11030201 Nguyễn Minh Tập - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -
7612 31102057 11030201 Ngô Ngọc Thanh - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -
7613 31102058 11030201 Trần Văn Thanh - 3,865,000 - 3,865,000 3,865,000 -
7614 31102060 11030201 Nguyễn Thị Loan Thảo - 3,675,000 - 3,675,000 3,675,000 -
7615 31102061 11030201 Hà Quang Thắng - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -
7616 31102062 11030201 Nguyễn Phước Thiện - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -
7617 31102063 11030201 Huỳnh Thị Mai Thu - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7618 31102064 11030201 Nguyễn Thị Thu - 7,365,000 - 7,365,000 7,385,000 (20,000)
7619 31102014 11030201 Nguyễn Thị Anh Thy - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -
7620 31102015 11030201 Trần Thị Tìm - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
7621 31102067 11030201 Huỳnh Hoa Trang - 4,935,000 - 4,935,000 5,315,000 (380,000)
7622 31102016 11030201 Lê Thị Bích Trâm - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -
7623 31102017 11030201 Nguyễn Ngọc Trâm - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -
7624 31102070 11030201 Dương Thị Ngọc Trinh - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -
7625 31102071 11030201 Nguyễn Thanh Trúc - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -
7626 31102072 11030201 Nguyễn Thị Phi Vân - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -
7627 31102073 11030201 Nguyễn Lê Hoài Vi - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -
7628 31102074 11030201 Nguyễn Trần Cẩm Vy - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7629 31102075 11030201 Nguyễn Lý Thanh Xuân - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -
7630 31103002 11030301 Nguyễn Thị Thúy An - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7631 31103105 11030301 Nguyễn Thị Kim Anh - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
7632 31103106 11030301 Trần Hoàng Anh - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
7633 31103107 11030301 Đinh Hoàng Ân - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -
7634 31103003 11030301 Lưu Bảo Bảo - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
7635 31103108 11030301 Hong Nàm Bẩu - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
7636 31103004 11030301 Huỳnh Hửu Cảnh - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7637 31103109 11030301 Lê Viết Chi - 6,665,000 - 6,665,000 6,855,000 (190,000)
7638 31103005 11030301 Lạc Cẩm Chương - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -
7639 31103006 11030301 Nguyễn Thị Của - 5,125,000 - 5,125,000 5,125,000 -
7640 31103111 11030301 Nguyễn Quản Thị Kiều Diễm - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -
7641 31103114 11030301 Hoàng Thị Thùy Dung - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -
7642 31103008 11030301 Lê Quang Duy - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
7643 31103117 11030301 Trương Thị Mỹ Duyên - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
7644 31103118 11030301 Võ Thị Khánh Duyên (1,510,000) - - (1,510,000) - (1,510,000)
7645 31103010 11030301 Nguyễn Thị Thùy Dương - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7646 31103119 11030301 Nguyễn Anh Đào - 5,595,000 - 5,595,000 5,785,000 (190,000)
7647 31103011 11030301 Lê Thành Đạt - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7648 31103012 11030301 Trương Hải Đăng - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7649 31103013 11030301 Trần Văn Đức - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
7650 31103014 11030301 Lê Thị Bắc Giang - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
7651 31103015 11030301 Trần Thị Cẩm Giang - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7652 31103017 11030301 Ngô Thị Ngọc Giàu - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -
7653 31103018 11030301 Phạm Hoàng Hạnh - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -
7654 31103021 11030301 Lê Thị Khả Hân - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
7655 31103024 11030301 Nguyễn Thị Thanh Hoa - 4,715,000 - 4,715,000 5,095,000 (380,000)
7656 31103122 11030301 Trần Lê Quốc Hoàng - 4,335,000 - 4,335,000 3,300,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
7657 31103123 11030301 Nguyễn Thành Huy - 6,890,000 - 6,890,000 6,890,000 -
7658 31103027 11030301 Trịnh Thị Ngọc Huyền - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7659 31103029 11030301 Nguyễn Thị Xuân Hương - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -
7660 31103124 11030301 Trần Thị Thu Hương - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
7661 31103031 11030301 Chung Lê Khang - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
7662 31103032 11030301 Đào Đức Duy Khương - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
7663 31103034 11030301 Phạm Thị Mộng Kiều - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7664 31103125 11030301 Trần Hoàng Kim - 5,805,000 - 5,805,000 6,185,000 (380,000)
7665 31103035 11030301 Lê Đức Lãm - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7666 31103126 11030301 Lưu Thị Thanh Lan - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7667 31103127 11030301 Huỳnh Thị Liểu - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
7668 31103038 11030301 Ngô Thị Chúc Linh - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -
7669 31103039 11030301 Nguyễn Thị Hoàng Linh - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -
7670 31103128 11030301 Phan Nguyệt Linh - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
7671 31103041 11030301 Nguyễn Thị Minh Loan - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7672 31103044 11030301 Hồ Sĩ Lợi - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
7673 31103129 11030301 Đỗ Tuấn Luân - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7674 31103130 11030301 Trần Minh Luyện - 5,565,000 - 5,565,000 5,565,000 -
7675 31103045 11030301 Trần Tấn Lực - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -
7676 31103046 11030301 Võ Quốc Minh - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7677 31103131 11030301 Lê Thị Kim Ngân - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
7678 31103048 11030301 Nguyễn Thị Kim Ngân - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7679 31103050 11030301 Trần Thị Tuyết Ngân - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
7680 31103132 11030301 Trương Thị Tuyết Ngân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7681 31103053 11030301 Phạm Thị Như Ngọc - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
7682 31103133 11030301 Vũ Yên Nguyên - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
7683 31103056 11030301 Lữ Bảo Nhi - 3,455,000 - 3,455,000 3,455,000 -
7684 31103057 11030301 Nguyễn Yến Nhi - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7685 31103138 11030301 Võ Thị Kha Nhi - 6,885,000 - 6,885,000 7,075,000 (190,000)
7686 31103139 11030301 Nguyễn Thùy Nhiều - 4,995,000 - 4,995,000 5,375,000 (380,000)
7687 31103140 11030301 Huỳnh Ngọc Khánh Như - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
7688 31103142 11030301 Phong Thị Ngọc Như - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7689 31103059 11030301 Trương Huỳnh Như - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
7690 31103143 11030301 Huỳnh Thống Nhứt - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -
7691 31103060 11030301 Nguyễn Tấn Phát - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -
7692 31103063 11030301 Lê Hữu Phước 2,200,000 3,740,000 - 5,940,000 5,940,000 -
7693 31103146 11030301 Phạm Thị Ngọc Phương - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7694 31103065 11030301 Phan Thị Phương - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
7695 31103147 11030301 Lê Thị Ngọc Phượng - 5,025,000 - 5,025,000 - 5,025,000 NỢ HỌC PHÍ
7696 31103066 11030301 Phan Lê Quang - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7697 31103148 11030301 Vũ Minh Quý - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7698 31103149 11030301 Ngô Ngọc Phương Quỳnh - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -
7699 31103069 11030301 Tăng Hoàng Sơn - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
7700 31103071 11030301 Nguyễn Tấn Tài - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -
7701 31103073 11030301 Trần Nhật Tâm - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
7702 31103153 11030301 Võ Minh Tân - 6,040,000 - 6,040,000 6,040,000 -
7703 31103074 11030301 Hồ Thị Mỹ Thanh - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
7704 31103154 11030301 Nguyễn Đức Thành - 5,190,000 - 5,190,000 3,960,000 1,230,000 NỢ HỌC PHÍ
7705 31103075 11030301 Nguyễn Đoàn Kim Thảo - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
7706 31103076 11030301 Phan Thanh Thảo - 5,820,000 - 5,820,000 5,440,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
7707 31103155 11030301 Tạ Văn Thắng - 5,130,000 - 5,130,000 5,130,000 -
7708 31103156 11030301 Nguyễn Thị Thía - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7709 31103077 11030301 Nguyễn Duy Thịnh - 5,125,000 - 5,125,000 5,125,000 -
7710 31103078 11030301 Nguyễn Văn Thịnh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
7711 31103079 11030301 Trương Thị Thùy - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
7712 31103157 11030301 Nguyễn Thị Thanh Thủy - 6,040,000 - 6,040,000 6,040,000 -
7713 31103158 11030301 Nguyễn Thị Thu Thủy - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7714 31103081 11030301 Lê Thị Ngọc Thúy - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -
7715 31103082 11030301 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -
7716 31103083 11030301 La Anh Thư - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
7717 31103084 11030301 Võ Minh Thư - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
7718 31103085 11030301 Đỗ Việt Tiên - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
7719 31103087 11030301 Phạm Ngọc Thủy Tiên - 4,560,000 - 4,560,000 4,940,000 (380,000)
7720 31103088 11030301 Kim Minh Tiến - 4,490,000 - 4,490,000 4,490,000 -
7721 31103159 11030301 Nguyễn Tấn Thanh Tinh - 5,190,000 - 5,190,000 5,190,000 -
7722 31103089 11030301 Đặng Minh Toàn - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
7723 31103090 11030301 Trần Thị Huyền Trân - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
7724 31103160 11030301 Hồ Thị Diễm Trinh - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -
7725 31103093 11030301 Nguyễn Thị Lệ Trinh - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
7726 31103094 11030301 Nguyễn Hoàng Trung - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
7727 31103161 11030301 Trần Đinh Bá Trường - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
7728 31103096 11030301 Dín Dẩu Tú - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
7729 31103162 11030301 Huỳnh Quốc Tuấn - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
7730 31103163 11030301 Trần Thị Mỹ Tuyên - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
7731 31103097 11030301 Huỳnh Thị Kim Tuyến - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
7732 31103166 11030301 Phan Hoàng Phương Uyên - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -
7733 31103099 11030301 Nguyễn Thị Cẩm Vân - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
7734 31103100 11030301 Phạm Thị Thảo Vi - 4,745,000 - 4,745,000 4,935,000 (190,000)
7735 31103101 11030301 Phạm Quốc Viên - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
7736 31103102 11030301 Phạm Quốc Vương - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7737 31103103 11030301 Lê Thị Tường Vy - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -
7738 31103168 11030301 Đặng Thị Hồng Xuân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7739 31103104 11030301 Đinh Thị Bích Yến - 5,565,000 - 5,565,000 5,565,000 -
7740 41104001 11040001 Nguyễn Tuấn Anh - 3,680,000 - 3,680,000 - 3,680,000 NỢ HỌC PHÍ
7741 41104102 11040001 Võ Minh Anh - 5,245,000 - 5,245,000 4,865,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
7742 41104004 11040001 Uông Phan Thế Bình - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
7743 41104113 11040001 Phạm Ngọc Cương - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -
7744 41104118 11040001 Phan Bảo Du - 3,360,000 - 3,360,000 3,360,000 -
7745 41104120 11040001 Phạm Đức Dũng - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -
7746 41104129 11040001 Bùi Khắc Đạt - 4,470,000 - 4,470,000 4,470,000 -
7747 41104131 11040001 Huỳnh Tấn Đạt - 5,095,000 - 5,095,000 5,484,000 (389,000)
7748 41104135 11040001 Đoàn Đức Độ - 3,880,000 - 3,880,000 4,260,000 (380,000)
7749 41104137 11040001 Lê Minh Đức - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -
7750 41104138 11040001 Nguyễn Ngọc Đức - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -
7751 41104141 11040001 Phạm Trường Giang - 5,690,000 - 5,690,000 5,820,000 (130,000)
7752 41104144 11040001 Nguyễn Quốc Hào - 3,710,000 - 3,710,000 3,710,000 -
7753 41104015 11040001 Trương Nhựt Hào - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7754 41104150 11040001 Trần Nguyên Hiếu - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
7755 41104162 11040001 Nguyễn Khắc Huy - 5,255,000 - 5,255,000 4,875,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
7756 41104027 11040001 Phạm Trần Hưng - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -
7757 41104028 11040001 Nguyễn Trọng Hữu - 3,875,000 - 3,875,000 3,875,000 -
7758 41104030 11040001 Nguyễn An Khang - 4,870,000 - 4,870,000 3,830,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
7759 41104033 11040001 Lại Ngọc Đăng Khoa - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
7760 41104177 11040001 Nguyễn Nhật Khoa 1,000,000 3,020,000 - 4,020,000 - 4,020,000 NỢ HỌC PHÍ
7761 41104035 11040001 Nguyễn Anh Kiệt - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7762 41104036 11040001 Nguyễn Thành Lê - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -
7763 41104037 11040001 Nguyễn Vũ Linh - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -
7764 41104038 11040001 Phan Nhựt Linh - 4,465,000 - 4,465,000 4,465,000 -
7765 41104040 11040001 Vũ Đức Linh - 4,870,000 - 4,870,000 5,250,000 (380,000)
7766 41104041 11040001 Huang Tian Long - 3,230,000 - 3,230,000 - 3,230,000 NỢ HỌC PHÍ
7767 41104042 11040001 Nguyễn Thái Lộc - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -
7768 41104193 11040001 Nguyễn Chính Luận - 4,490,000 - 4,490,000 4,490,000 -
7769 41104196 11040001 Nguyễn Quang Minh - 5,450,000 - 5,450,000 5,450,000 -
7770 41104197 11040001 Trần Quang Minh - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -
7771 41104200 11040001 Ngô Đình Nam - 5,125,000 - 5,125,000 5,125,000 -
7772 41104046 11040001 Lê Nho Huỳnh Nghiệp - 6,245,000 - 6,245,000 6,245,000 -
7773 41104204 11040001 Nguyễn Anh Ngọc - 3,070,000 - 3,070,000 3,070,000 -
7774 41104205 11040001 Nguyễn Đình Nguyên - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7775 41104207 11040001 Phạm Minh Nhàn 1,035,000 2,950,000 - 3,985,000 3,985,000 -
7776 41104051 11040001 Lê Minh Nhí - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
7777 41104209 11040001 Nguyễn Pha - 3,585,000 - 3,585,000 3,585,000 -
7778 41104052 11040001 Nguyễn Minh Pháp - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
7779 41104210 11040001 Trần Văn Pháp - 5,145,000 - 5,145,000 5,525,000 (380,000)
7780 41104053 11040001 Quách Chung Thịnh Phát - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -
7781 41104212 11040001 Trần Hữu Phần 910,000 3,830,000 - 4,740,000 4,740,000 -
7782 41104056 11040001 Triệu Văn Phú - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7783 41104215 11040001 Nguyễn Hoàng Phúc - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -
7784 41104222 11040001 Nguyễn Hữu Phước - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -
7785 41104063 11040001 Đinh Văn Quốc - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
7786 41104227 11040001 Lương Anh Quốc - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
7787 41104229 11040001 Lê Viết Sang - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -
7788 41104064 11040001 Nguyễn Hoàng Sơn - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7789 41104066 11040001 Phạm Hồng Sơn - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7790 41104234 11040001 Nguyễn Phúc Tài - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7791 41104235 11040001 Nguyễn Thành Tài - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -
7792 41104238 11040001 Nguyễn Văn Tấn - 5,250,000 - 5,250,000 5,250,000 -
7793 41104240 11040001 Phạm Ngọc Thạch 3,260,000 2,950,000 - 6,210,000 6,210,000 -
7794 41104241 11040001 Bùi Hoàng Thái 910,000 3,610,000 - 4,520,000 4,520,000 -
7795 41104245 11040001 Nguyễn Trịnh Hà Thanh - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
7796 41104246 11040001 Đào Văn Thành - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -
7797 41104247 11040001 Nguyễn Huỳnh Thành - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
7798 41104248 11040001 Nguyễn Trường Thành - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -
7799 41104250 11040001 Bùi Quốc Thảo - 3,250,000 - 3,250,000 3,440,000 (190,000)
7800 41104076 11040001 Lê Đức Thịnh - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -
7801 41104257 11040001 Nguyễn Hồng Thịnh - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
7802 41104077 11040001 Võ Lê Đức Thịnh - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -
7803 41104259 11040001 Bùi Ngọc Thu - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -
7804 41104262 11040001 Trần Xuân Trình Thuật - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -
7805 41104263 11040001 Nguyễn Đặng Trần Thụy (80,000) 4,490,000 - 4,410,000 4,410,000 -
7806 41104082 11040001 Trần Văn Tiếng - 5,250,000 - 5,250,000 5,250,000 -
7807 41104268 11040001 Nguyễn Hữu Tín - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7808 41104269 11040001 Đoàn Ngọc Tình 910,000 3,350,000 - 4,260,000 4,260,000 -
7809 41104085 11040001 Phạm Minh Toàn - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -
7810 41104086 11040001 Phạm Văn Toàn - 4,765,000 - 4,765,000 4,765,000 -
7811 41104276 11040001 Lê Ngọc Trí - 3,280,000 - 3,280,000 3,280,000 -
7812 41104282 11040001 Phạm Nguyễn Quí Trọng - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7813 41104283 11040001 Lê Bảo Trung - 4,985,000 - 4,985,000 4,985,000 -
7814 41104087 11040001 Lê Quang Trung - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7815 41104296 11040001 Tô Nguyễn Đại Tùng - 4,850,000 - 4,850,000 4,850,000 -
7816 41104093 11040001 Châu Thị Kim Vạn - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -
7817 41104297 11040001 Nguyễn Ngọc Văn - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
7818 41104302 11040001 Đặng Thành Vũ - 3,850,000 - 3,850,000 2,870,000 980,000 NỢ HỌC PHÍ
7819 41104303 11040001 Nguyễn Xuân Vũ - 5,120,000 - 5,120,000 5,500,000 (380,000)
7820 41104305 11040001 Trần Minh Vương - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -
7821 41104097 11040002 Nguyễn Thành An - 3,895,000 - 3,895,000 4,275,000 (380,000)
7822 41104099 11040002 Hoàng Tuấn Anh - 3,210,000 - 3,210,000 2,830,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
7823 41104101 11040002 Tân Tiếng Hùng Anh - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
7824 41104104 11040002 Dương Hiển Gia Bảo - 4,055,000 - 4,055,000 4,435,000 (380,000)
7825 41104003 11040002 Trần Phi Bảo - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7826 41104107 11040002 Lê Công Bình - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -
7827 41104112 11040002 Tiền Vĩ Cơ - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -
7828 41104114 11040002 Nguyễn Mạnh Cường - 5,245,000 - 5,245,000 5,435,000 (190,000)
7829 41104115 11040002 Nguyễn Tấn Cường - 5,265,000 - 5,265,000 5,265,000 -
7830 41104119 11040002 Bùi Bá Dũng - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -
7831 41104006 11040002 Trần Văn Ngọc Dũng - 5,475,000 - 5,475,000 5,475,000 -
7832 41104128 11040002 Trương Hoàng Minh Đan - 4,230,000 - 4,230,000 4,230,000 -
7833 41104010 11040002 Đỗ Thành Đạt - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -
7834 41104011 11040002 Trần Quốc Đạt - 4,435,000 - 4,435,000 4,625,000 (190,000)
7835 41104134 11040002 Đoàn Đắc Đô - 4,680,000 - 4,680,000 4,680,000 -
7836 41104012 11040002 Lê Văn Giang - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7837 41104140 11040002 Nguyễn Hoàng Giang - 5,125,000 - 5,125,000 5,125,000 -
7838 41104145 11040002 Nguyễn Nhân Hậu - 5,445,000 - 5,445,000 5,445,000 -
7839 41104018 11040002 Đặng Ngọc Hiệp - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -
7840 41104147 11040002 Nguyễn Minh Hiếu - 5,425,000 - 5,425,000 5,425,000 -
7841 41104020 11040002 Nguyễn Tấn Hiếu - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -
7842 41104148 11040002 Phạm Đình Hiếu - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -
7843 41104021 11040002 Nguyễn Khưu Hoàng 1,030,000 4,310,000 - 5,340,000 - 5,340,000 NỢ HỌC PHÍ
7844 41104156 11040002 Ngô Tùng Huê - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
7845 41104157 11040002 Nguyễn Thị Kim Huệ - 3,430,000 - 3,430,000 - 3,430,000 NỢ HỌC PHÍ
7846 41104165 11040002 Nguyễn Văn Huy - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -
7847 41104024 11040002 Phạm Huy - 4,195,000 - 4,195,000 4,195,000 -
7848 41104167 11040002 Trương Nguyễn Quốc Huy - 4,265,000 - 4,265,000 4,645,000 (380,000)
7849 41104025 11040002 Dương Trọng Huỳnh - 4,865,000 - 4,865,000 4,865,000 -
7850 41104026 11040002 Nguyễn Trung Hưng - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7851 41104172 11040002 Vũ Đình Hưng - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
7852 41104175 11040002 Chế Viết Khoa - 5,065,000 - 5,065,000 5,445,000 (380,000)
7853 41104183 11040002 Đặng Thế Kiệt - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -
7854 41000058 11040002 Ngô Đình Lâm (2,680,000) - - (2,680,000) - (2,680,000)
7855 41104039 11040002 Phan Văn Chí Linh - 4,250,000 - 4,250,000 4,250,000 -
7856 41104189 11040002 Nguyễn Thành Long - 2,390,000 - 2,390,000 2,390,000 -
7857 41104195 11040002 Lương Hoàng Minh - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -
7858 41104045 11040002 Nguyễn Hoàng Nam - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -
7859 41104048 11040002 Lý Thành Nguyên - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -
7860 41104050 11040002 Thái Hữu Nhân - 4,850,000 - 4,850,000 4,850,000 -
7861 41104214 11040002 Ngô Trần Phúc 570,000 2,680,000 - 3,250,000 3,250,000 -
7862 41104216 11040002 Nguyễn Hoàng Phúc - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -
7863 41104057 11040002 Nguyễn Thanh Phúc - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
7864 41104219 11040002 Phạm Minh Phúc - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
7865 41104058 11040002 Trần Trí Phúc - 4,340,000 - 4,340,000 - 4,340,000 NỢ HỌC PHÍ
7866 41104223 11040002 Hồ Văn Phương - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7867 41104224 11040002 Nguyễn Thanh Phương - 4,185,000 - 4,185,000 3,150,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
7868 41104225 11040002 Huỳnh Trung Quân - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
7869 41104226 11040002 Lê Công Quốc - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -
7870 41104228 11040002 Lê Đình Quyết - 4,305,000 - 4,305,000 4,685,000 (380,000)
7871 41104230 11040002 Trần Văn Sang - 5,350,000 - 5,350,000 5,350,000 -
7872 41104232 11040002 Đặng Đức Tài - 4,465,000 - 4,465,000 4,465,000 -
7873 41104233 11040002 Nguyễn Hữu Tài - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -
7874 41104068 11040002 Võ Tấn Tài - 5,250,000 - 5,250,000 5,250,000 -
7875 41104236 11040002 Lê Minh Tân - 4,395,000 - 4,395,000 4,395,000 -
7876 41104237 11040002 Nguyễn Văn Tấn - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7877 41104242 11040002 Lương Quang Thái 1,825,000 3,400,000 - 5,225,000 5,225,000 -
7878 41104070 11040002 Nguyễn Như Thành - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7879 41104071 11040002 Nguyễn Thanh Thảo - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
7880 41104252 11040002 Mai Văn Thắng - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7881 41104253 11040002 Đặng Anh Thiên - 4,465,000 - 4,465,000 4,465,000 -
7882 41104255 11040002 Hoàng Hà Xuân Thiệp - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
7883 41104258 11040002 Võ Hồng Thịnh - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -
7884 41104078 11040002 Tạ Duy Thuận - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -
7885 41104264 11040002 Phan Bá Thức (3,050,000) - - (3,050,000) - (3,050,000)
7886 41104079 11040002 Đặng Minh Thưởng - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7887 41104267 11040002 Lưu Đức Tiến - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
7888 41104083 11040002 Lê Kim Hùng Tín - 5,250,000 - 5,250,000 5,250,000 -
7889 41104270 11040002 Nguyễn Quốc Tỉnh - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -
7890 41104271 11040002 Huỳnh Ngọc Huy Toàn - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -
7891 41104274 11040002 Đỗ Cao Trí - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
7892 41104275 11040002 Hồ Cát Trí - 4,275,000 - 4,275,000 3,895,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
7893 41104277 11040002 Nguyễn Minh Trí - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -
7894 41104278 11040002 Nguyễn Minh Trí 1,040,000 2,600,000 - 3,640,000 4,020,000 (380,000)
7895 41104279 11040002 Đỗ Quốc Trọng - 4,270,000 - 4,270,000 4,650,000 (380,000)
7896 41104088 11040002 Nguyễn Đình Trường - 5,275,000 - 5,275,000 5,275,000 -
7897 41104285 11040002 Trịnh Quang Trưởng 480,000 3,970,000 - 4,450,000 - 4,450,000 NỢ HỌC PHÍ
7898 41104287 11040002 Huỳnh Lê Bảo Tuân - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -
7899 41104294 11040002 Lại Thanh Tùng - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -
7900 41104300 11040002 Nguyễn Hoàng Việt - 4,765,000 - 4,765,000 4,385,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
7901 41104094 11040002 Nguyễn Đức Vinh - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7902 41104100 11040003 Nguyễn Đức Anh - 4,000,000 - 4,000,000 4,190,000 (190,000)
7903 41104002 11040003 Trịnh Việt Anh - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -
7904 41104103 11040003 Dương Nguyễn Hoàng Ân - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
7905 41104105 11040003 Phạm Lâm Quốc Bảo - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -
7906 41104106 11040003 Võ Đức Quốc Bảo - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -
7907 41104109 11040003 Nguyễn Mậu Bình - 4,850,000 - 4,850,000 4,850,000 -
7908 41104111 11040003 Ngô Văn Chương - 4,575,000 - 4,575,000 4,955,000 (380,000)
7909 41104005 11040003 Phạm Thái Cường - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -
7910 41104117 11040003 Nguyễn Hoàng Danh - 4,010,000 - 4,010,000 4,010,000 -
7911 41104124 11040003 Nguyễn Quốc Duy - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
7912 41104125 11040003 Nguyễn Thanh Duy (45,000) 5,315,000 - 5,270,000 5,270,000 -
7913 41104126 11040003 Nguyễn Võ Công Duy - 2,280,000 - 2,280,000 1,680,000 600,000 NỢ HỌC PHÍ
7914 41104127 11040003 Vi Văn Dương - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
7915 41104133 11040003 Vũ Quang Định - 5,200,000 - 5,200,000 5,580,000 (380,000)
7916 41104139 11040003 Trần Minh Đức - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -
7917 41104013 11040003 Trương Hoàng Giang - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -
7918 41104143 11040003 Nguyễn Thanh Hải - 4,345,000 - 4,345,000 4,725,000 (380,000)
7919 41104014 11040003 Phạm Hàng Hải - 4,445,000 - 4,445,000 4,445,000 -
7920 41104017 11040003 Lê Thanh Hiền - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
7921 41104019 11040003 Vũ Anh Hiệp - 5,245,000 - 5,245,000 4,865,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
7922 41104149 11040003 Phùng Trí Hiếu - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -
7923 41104152 11040003 Trần Công Hòa - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7924 41104154 11040003 Nguyễn Lê Hoàng - 3,865,000 - 3,865,000 4,245,000 (380,000)
7925 41104158 11040003 Lê Võ Việt Hùng - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7926 41104160 11040003 Nguyễn Minh Hùng - 4,315,000 - 4,315,000 4,315,000 -
7927 41104023 11040003 Lê Quốc Huy - 4,465,000 - 4,465,000 3,430,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
7928 41104161 11040003 Nguyễn Hoàng Huy - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -
7929 41104169 11040003 Nguyễn Việt Hưng 2,190,000 5,245,000 - 7,435,000 7,435,000 -
7930 41104029 11040003 Mạc Trọng Khải - 4,595,000 - 4,595,000 4,595,000 -
7931 41104031 11040003 Nguyễn Chí Khang - 3,660,000 - 3,660,000 2,750,000 910,000 NỢ HỌC PHÍ
7932 41104174 11040003 Phạm Bá Khang - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7933 41104032 11040003 Đỗ Văn Khánh - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -
7934 41104176 11040003 Nguyễn Đăng Khoa - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -
7935 41104178 11040003 Phạm Đăng Khoa 380,000 4,895,000 - 5,275,000 5,655,000 (380,000)
7936 41104034 11040003 Đặng Quang Khôi - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7937 41104181 11040003 Phạm Minh Khôi - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -
7938 41104182 11040003 Thái An Khương - 4,490,000 - 4,490,000 4,490,000 -
7939 41104184 11040003 Trần Anh Kiệt - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
7940 41104186 11040003 Phan Dũng Liêm - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
7941 41104190 11040003 Nguyễn Minh Lộc - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
7942 41104192 11040003 Vũ Lộc - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7943 41104043 11040003 Thái Hoàng Lưu - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -
7944 41104044 11040003 Cao Công Lý - 4,850,000 - 4,850,000 4,850,000 -
7945 41104198 11040003 Trịnh Ngọc Minh - 3,620,000 - 3,620,000 4,190,000 (570,000)
7946 41104208 11040003 Võ Quang Nhựt - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
7947 41104211 11040003 Nguyễn Văn Phát - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7948 41104054 11040003 Nguyễn Xuân Phong - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
7949 41104213 11040003 Võ Trần Tấn Phong - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
7950 41104055 11040003 Lưu Gia Phú - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
7951 41104218 11040003 Nguyễn Thanh Thiên Phúc - 4,105,000 - 4,105,000 3,070,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
7952 41104220 11040003 Trần Võ Hoàng Phúc - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
7953 41104060 11040003 Huỳnh Minh Phụng - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
7954 41104221 11040003 Lê Minh Phước - 4,850,000 - 4,850,000 4,850,000 -
7955 41104062 11040003 Lê Thị Lệ Quân - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
7956 41104065 11040003 Nguyễn Ngọc Sơn - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -
7957 41104243 11040003 Đặng Thị Diệp Thanh - 4,865,000 - 4,865,000 5,245,000 (380,000)
7958 41104244 11040003 Hoàng Văn Thanh - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -
7959 41104069 11040003 Lý Tuấn Thành - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -
7960 41104073 11040003 Hồ Đình Thắng - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7961 41104074 11040003 Nguyễn Văn Thắng - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7962 41104265 11040003 Hồ Văn Tiến - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -
7963 41104080 11040003 Lý Dương Tiến - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
7964 41104084 11040003 Trần Phương Tín - 4,895,000 - 4,895,000 5,275,000 (380,000)
7965 41104272 11040003 Trà Đức Toàn - 3,630,000 - 3,630,000 4,010,000 (380,000)
7966 41104273 11040003 Nguyễn Ngọc Trai - 5,130,000 - 5,130,000 5,130,000 -
7967 41104281 11040003 Nguyễn Phước Trọng - 4,800,000 - 4,800,000 5,180,000 (380,000)
7968 41104284 11040003 Trần Văn Trường - 4,465,000 - 4,465,000 4,845,000 (380,000)
7969 41104288 11040003 Lâm Đinh Anh Tuấn - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
7970 41104089 11040003 Lê Công Tuấn - 5,275,000 - 5,275,000 5,275,000 -
7971 41104289 11040003 Lê Minh Tuấn - 4,795,000 - 4,795,000 2,360,000 2,435,000 NỢ HỌC PHÍ
7972 41104290 11040003 Nguyễn Minh Tuấn - 2,800,000 - 2,800,000 2,800,000 -
7973 41104291 11040003 Trần Thanh Tuấn - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
7974 41104091 11040003 Huỳnh Duy Tùng - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7975 41104092 11040003 Nguyễn Đoàn Thanh Tùng - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -
7976 41104298 11040003 Ngô Văn Vẹn (400,000) 4,845,000 - 4,445,000 4,445,000 -
7977 41104301 11040003 Chu Thế Vinh - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -
7978 41104095 11040003 Nguyễn Hoài Vũ - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -
7979 41104304 11040003 Tống Duy Vương - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
7980 41104306 11040003 Tiêu Lưu Duy ý - 4,385,000 - 4,385,000 4,385,000 -
7981 51101014 11050101 Nguyễn Thành An - 6,000,000 - 6,000,000 6,380,000 (380,000)
7982 51101016 11050101 Nguyễn Thị Kim Anh - 6,225,000 - 6,225,000 6,225,000 -
7983 51101018 11050101 Mai Thanh Bình - 6,375,000 - 6,375,000 6,375,000 -
7984 51101019 11050101 Huỳnh Vũ Chương - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
7985 51101001 11050101 Lý Quán Diệu - 5,565,000 - 5,565,000 5,565,000 -
7986 51101002 11050101 Nguyễn Thị Hoàng Dung - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -
7987 51101020 11050101 Vương Xuân Chí Đại - 4,995,000 - 4,995,000 5,375,000 (380,000)
7988 51101022 11050101 Tạ Hoàng Hải Đăng - 4,380,000 - 4,380,000 4,380,000 -
7989 51101003 11050101 Phạm Thanh Hải - 5,400,000 - 5,400,000 5,780,000 (380,000)
7990 51101025 11050101 Nguyễn Đình Huy (1,450,000) - - (1,450,000) - (1,450,000)
7991 51101005 11050101 Nguyễn Thị Thanh Huyền - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -
7992 51101026 11050101 Đỗ Xuân Khoa - 5,795,000 - 5,795,000 6,175,000 (380,000)
7993 51101027 11050101 Nguyễn Minh Khoa - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
7994 51101028 11050101 Nguyễn Vũ Nhụy Khương 1,065,000 3,780,000 - 4,845,000 5,225,000 (380,000)
7995 51101029 11050101 Lê Xuân Kỳ - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -
7996 51101006 11050101 Nguyễn Ngọc Lâm - 5,400,000 - 5,400,000 5,400,000 -
7997 51101030 11050101 Trần Hữu Lâm - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
7998 51101032 11050101 Lê Quang Nghĩa - 4,995,000 - 4,995,000 - 4,995,000 NỢ HỌC PHÍ
7999 51101034 11050101 Phan Thị ánh Nguyệt - 5,185,000 - 5,185,000 5,375,000 (190,000)
8000 51101037 11050101 Lê Thị Kiều Oanh - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
8001 51101038 11050101 Nguyễn Thành Phát 1,035,000 6,175,000 - 7,210,000 7,210,000 -
8002 51101042 11050101 Phan Nguyễn Thảo Quyên - 4,870,000 - 4,870,000 4,870,000 -
8003 51101043 11050101 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
8004 51101010 11050101 Nguyễn Minh Sang - 7,575,000 - 7,575,000 7,575,000 -
8005 51101044 11050101 Nguyễn Văn Sang - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
8006 51101045 11050101 Huỳnh Võ Huy Tâm - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -
8007 51101011 11050101 Biện Hữu Thọ - 4,215,000 - 4,215,000 3,180,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
8008 51101047 11050101 Nguyễn Thị Kim Thoa - 5,795,000 - 5,795,000 5,795,000 -
8009 51101049 11050101 Phạm Thị Thương - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
8010 51101050 11050101 Phạm Huy Tín - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
8011 51101012 11050101 Lê Thị Thùy Trang - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
8012 51101051 11050101 Nguyễn Kiều Trang - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
8013 51101013 11050101 Võ Thị Thùy Trang - 5,400,000 - 5,400,000 5,400,000 -
8014 51101056 11050101 Nguyễn Đoàn Hạ Uyên - 3,960,000 - 3,960,000 - 3,960,000 NỢ HỌC PHÍ
8015 51101057 11050101 Phạm Văn Viễn - 5,980,000 - 5,980,000 5,980,000 -
8016 51101058 11050101 Nguyễn Hoàng Vũ - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -
8017 51101060 11050101 Trương Quang Vỹ - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
8018 51103005 11050301 Trần Quốc Anh - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -
8019 51103011 11050301 Hoàng Quốc Cường - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -
8020 51103015 11050301 Nguyễn Sỹ Khánh Duy - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -
8021 51103020 11050301 Nguyễn Huỳnh Gia Đại - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -
8022 51103023 11050301 Nguyễn Thanh Đăng - 5,985,000 - 5,985,000 6,365,000 (380,000)
8023 51103027 11050301 Bùi Đông Hải - 5,735,000 - 5,735,000 6,115,000 (380,000)
8024 51103028 11050301 Phạm Trường Hải - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -
8025 51103032 11050301 Võ Xuân Hậu - 4,700,000 - 4,700,000 5,080,000 (380,000)
8026 51103034 11050301 Huỳnh Ngọc Hiển - 3,160,000 - 3,160,000 3,540,000 (380,000)
8027 51103041 11050301 Phan Trung Hiếu - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -
8028 51103042 11050301 Vũ Văn Hiếu - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -
8029 51103046 11050301 Đặng Minh Huân 1,065,000 3,740,000 - 4,805,000 - 4,805,000 NỢ HỌC PHÍ
8030 51103047 11050301 Lư Minh Huân - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -
8031 51103053 11050301 Nguyễn Viết Huy - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -
8032 51103056 11050301 Vòng Vĩnh Hưng - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -
8033 51103057 11050301 Đào Thị Mỹ Hương - 6,775,000 - 6,775,000 6,775,000 -
8034 51103062 11050301 Lê Ngọc Khanh - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -
8035 51103066 11050301 Võ Văn Khiêm - 5,635,000 - 5,635,000 5,635,000 -
8036 51103067 11050301 Nguyễn Anh Khoa - 4,040,000 - 4,040,000 4,420,000 (380,000)
8037 51103069 11050301 Phạm Lê Anh Khoa - 5,485,000 - 5,485,000 5,485,000 -
8038 51103070 11050301 Nguyễn Hoàng Kiếm - 3,950,000 - 3,950,000 3,950,000 -
8039 51103071 11050301 Nguyễn Tân Kim - 7,615,000 - 7,615,000 7,615,000 -
8040 51103072 11050301 Nguyễn Bình Phương Lâm - 5,010,000 - 5,010,000 5,010,000 -
8041 51103074 11050301 Nguyễn Văn Linh - 5,225,000 - 5,225,000 5,605,000 (380,000)
8042 51103076 11050301 Phạm Phước Lộc - 5,450,000 - 5,450,000 5,830,000 (380,000)
8043 51103077 11050301 Tô Thiện Luận - 4,595,000 - 4,595,000 4,595,000 -
8044 51103078 11050301 Nguyễn Hoàng Luật - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -
8045 51103079 11050301 Nguyễn Minh Lương - 4,590,000 - 4,590,000 4,590,000 -
8046 51103081 11050301 Nguyễn Anh Minh - 5,265,000 - 5,265,000 5,265,000 -
8047 51103085 11050301 Trần Hoài Nam - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -
8048 51103086 11050301 Trần Nhơn Nghĩa - 3,910,000 - 3,910,000 3,910,000 -
8049 51003114 11050301 Phan Thanh Nhã (4,227,000) 3,450,000 - (777,000) - (777,000)
8050 51103091 11050301 Trần Thị Thanh Nhàn - 5,445,000 - 5,445,000 5,445,000 -
8051 51103093 11050301 Trần Trọng Nhân - 5,255,000 - 5,255,000 5,635,000 (380,000)
8052 51103096 11050301 Trần Tấn Phát - 4,570,000 - 4,570,000 4,760,000 (190,000)
8053 51103098 11050301 Phạm Thanh Phong - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -
8054 51103099 11050301 Trần Thế Phong - 4,190,000 - 4,190,000 4,570,000 (380,000)
8055 51103115 11050301 Châu Mỹ Quân - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -
8056 51103118 11050301 Phạm Minh Quốc - 5,635,000 - 5,635,000 5,605,000 30,000 NỢ HỌC PHÍ
8057 51103121 11050301 Lâm Văn Sơn - 3,920,000 - 3,920,000 4,800,000 (880,000)
8058 51103173 11050301 Bùi Khánh Tân - 5,695,000 - 5,695,000 6,075,000 (380,000)
8059 51103126 11050301 Dương Quang Việt Tân - 4,605,000 - 4,605,000 4,605,000 -
8060 51103129 11050301 Nguyễn An Thái - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -
8061 51103130 11050301 Nguyễn Quí Thái - 4,125,000 - 4,125,000 4,505,000 (380,000)
8062 51103132 11050301 Trịnh Đình Thanh - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -
8063 51103141 11050301 Lê Đặng Trung Thọ - 5,105,000 - 5,105,000 5,485,000 (380,000)
8064 51103151 11050301 Phan Ngọc Minh Trí - 6,075,000 - 6,075,000 6,075,000 -
8065 51103153 11050301 Lương Xuân Trung - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -
8066 51103159 11050301 Hồ Quốc Tuân - 5,225,000 - 5,225,000 5,605,000 (380,000)
8067 51103160 11050301 Nguyễn Công Tuân - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -
8068 51103164 11050301 Nguyễn Công Tưởng - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -
8069 51103165 11050301 Bùi Nguyễn Tấn Vinh 1,035,000 4,935,000 - 5,970,000 5,970,000 -
8070 51103170 11050301 Lưu Thị ái Xuân - 6,045,000 - 6,045,000 6,045,000 -
8071 51103172 11050301 Lê Minh ý - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -
8072 51103174 11050302 Dương Phạm Hoàng Anh - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -
8073 51103001 11050302 Lê Công Tuấn Anh - 4,415,000 - 4,415,000 4,795,000 (380,000)
8074 51103002 11050302 Lê Nhật Anh - 5,230,000 - 5,230,000 5,610,000 (380,000)
8075 51103006 11050302 Lưu Vĩ Cẩm - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -
8076 51103007 11050302 Đặng Minh Châu - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
8077 51103008 11050302 Nguyễn Trọng Chuẩn - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -
8078 51103010 11050302 Tiết Trung Cơ - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
8079 51103012 11050302 Nguyễn Thị Phương Diệp - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -
8080 51103013 11050302 Châu Tý Dũng - 5,675,000 - 5,675,000 5,675,000 -
8081 51103014 11050302 Cao Quang Duy - 4,445,000 - 4,445,000 4,445,000 -
8082 51103016 11050302 Nguyễn Xuân Bảo Duy - 5,015,000 - 5,015,000 5,395,000 (380,000)
8083 51103017 11050302 Trần Anh Duy 1,040,000 4,480,000 - 5,520,000 5,900,000 (380,000)
8084 51103018 11050302 Trần Thanh Duy 550,000 5,800,000 - 6,350,000 6,350,000 -
8085 51103178 11050302 Nguyễn Dương - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -
8086 51103021 11050302 Đào Thành Đạt - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -
8087 51103029 11050302 Trần Ngọc Hảo - 4,485,000 - 4,485,000 4,485,000 -
8088 51103030 11050302 Phạm Thị Thúy Hằng - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
8089 51103031 11050302 Nguyễn Thụy Bảo Hân - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -
8090 51103036 11050302 Hoàng Văn Hiệp - 5,795,000 - 5,795,000 5,985,000 (190,000)
8091 51103037 11050302 Nguyễn Xuân Hiệp - 5,605,000 - 5,605,000 5,605,000 -
8092 51103038 11050302 Trương Hoàng Hiệp - 5,485,000 - 5,485,000 5,485,000 -
8093 51103182 11050302 Nguyễn Hữu Hiếu 1,035,000 4,945,000 - 5,980,000 5,980,000 -
8094 51103040 11050302 Nguyễn Văn Hiếu - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -
8095 51103044 11050302 Nguyễn Văn Hòa - 5,105,000 - 5,105,000 5,485,000 (380,000)
8096 51103045 11050302 Lưu Phước Hoàng - 3,820,000 - 3,820,000 - 3,820,000 NỢ HỌC PHÍ
8097 51103183 11050302 Nguyễn Minh Hoàng - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -
8098 51103049 11050302 Diệp Quốc Huy - 5,605,000 - 5,605,000 5,605,000 -
8099 51103050 11050302 Dương Gia Huy - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
8100 51103184 11050302 Hoàng Hữu Huy - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
8101 51103185 11050302 Nguyễn Quang Huy 1,035,000 5,225,000 - 6,260,000 6,640,000 (380,000)
8102 51103055 11050302 Đào Tấn Hưng - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -
8103 51103186 11050302 Đỗ Ngọc Hương - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -
8104 51103058 11050302 Nguyễn Thiện Hữu - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
8105 51103060 11050302 Trần Thanh Khải - 6,585,000 - 6,585,000 6,585,000 -
8106 51103061 11050302 Vương Vũ Khang - 5,635,000 - 5,635,000 5,605,000 30,000 NỢ HỌC PHÍ
8107 51103063 11050302 Nguyễn Bảo Khanh - 5,635,000 - 5,635,000 5,635,000 -
8108 51103064 11050302 Bùi Quốc Khánh - 5,255,000 - 5,255,000 5,255,000 -
8109 51103187 11050302 Huỳnh Đăng Khoa - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -
8110 51103068 11050302 Nguyễn Đăng Khoa - 5,225,000 - 5,225,000 5,605,000 (380,000)
8111 51103188 11050302 Triệu Nguyễn Đăng Khoa - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -
8112 51103189 11050302 Nguyễn Thanh Lâm - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
8113 51103190 11050302 Nguyễn Lê Nhật Linh - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
8114 51103192 11050302 Đặng Tấn Lộc - 3,455,000 - 3,455,000 3,455,000 -
8115 51103193 11050302 Lê Phước Lộc - 5,605,000 - 5,605,000 5,605,000 -
8116 51103194 11050302 Thái Hiệp Lợi - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -
8117 51103195 11050302 ừng Cọc Lương - 5,165,000 - 5,165,000 5,355,000 (190,000)
8118 51103082 11050302 Lê Hoàng Nam - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -
8119 51103083 11050302 Lê Ngọc Nam - 7,615,000 - 7,615,000 7,615,000 -
8120 51103084 11050302 Nguyễn Hòa Nam 550,000 4,180,000 - 4,730,000 - 4,730,000 NỢ HỌC PHÍ
8121 51103196 11050302 Phan Hoài Nam - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -
8122 51103197 11050302 Nguyễn Thị Kim Ngân - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -
8123 51103198 11050302 Trần Hữu Nghĩa - 4,920,000 - 4,920,000 5,300,000 (380,000)
8124 51103199 11050302 Cao Thái Ngọc - 4,445,000 - 4,445,000 4,825,000 (380,000)
8125 51103088 11050302 Nguyễn Quang Ngọc 2,930,000 4,050,000 - 6,980,000 7,640,000 (660,000)
8126 51103090 11050302 Nguyễn Kông Nguyên - 5,895,000 - 5,895,000 5,895,000 -
8127 51103092 11050302 Nguyễn Thái Nhãn - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
8128 51103200 11050302 Nguyễn Trọng Nhân - 4,420,000 - 4,420,000 4,800,000 (380,000)
8129 51103201 11050302 Tạ Nguyễn Thanh Nhân - 5,485,000 - 5,485,000 5,485,000 -
8130 51103094 11050302 Lê Thị Hồng Nhung - 6,115,000 - 6,115,000 6,115,000 -
8131 51103095 11050302 Phạm Thị Mỹ Nương - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -
8132 51103097 11050302 Võ Tấn Phát - 5,605,000 - 5,605,000 5,605,000 -
8133 51103102 11050302 Nguyễn Hoàng Phúc - 6,045,000 - 6,045,000 6,045,000 -
8134 51103203 11050302 Nguyễn Hồng Phúc - 6,075,000 - 6,075,000 6,075,000 -
8135 51103103 11050302 Nguyễn Tấn Phúc - 4,390,000 - 4,390,000 4,390,000 -
8136 51103105 11050302 Võ Thị Phi Phụng - 6,145,000 - 6,145,000 6,145,000 -
8137 51103106 11050302 Huỳnh Thanh Phước - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -
8138 51103107 11050302 Nguyễn Mai Tấn Phước - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -
8139 51103108 11050302 Tiêu Trọng Phước - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
8140 51103109 11050302 Đặng Vũ Hoài Phương - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -
8141 51103204 11050302 Lê Phương - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -
8142 51103110 11050302 Nguyễn Khánh Phương - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -
8143 51103111 11050302 Phạm Hoàng Phương - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -
8144 51103112 11050302 Lê Quang - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -
8145 51103113 11050302 Nguyễn Hải Quang 440,000 4,495,000 - 4,935,000 4,935,000 -
8146 51103119 11050302 Phạm Ngọc Đức Quý - 4,630,000 - 4,630,000 4,630,000 -
8147 51103122 11050302 Trương Ngọc Nam Sơn - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -
8148 51103123 11050302 Trần Sỹ - 5,485,000 - 5,485,000 5,485,000 -
8149 51103206 11050302 Trần Ngọc Anh Tài - 3,945,000 - 3,945,000 3,945,000 -
8150 51103125 11050302 Võ Thanh Tâm - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -
8151 51103207 11050302 Phan Duy Tân - 2,640,000 - 2,640,000 - 2,640,000 NỢ HỌC PHÍ
8152 51103128 11050302 Huỳnh Thiên Thạch - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
8153 51103208 11050302 Nguyễn Hồng Thái - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -
8154 51103131 11050302 Phạm Anh Thái 1,035,000 5,605,000 - 6,640,000 4,565,000 2,075,000 NỢ HỌC PHÍ
8155 51103209 11050302 Trần Phương Thảo - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -
8156 51103135 11050302 Bùi Quí Thân - 5,225,000 - 5,225,000 5,605,000 (380,000)
8157 51103136 11050302 Phạm Thị Thêm - 4,885,000 - 4,885,000 5,265,000 (380,000)
8158 51103137 11050302 Nguyễn Huy Thiên - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -
8159 51103138 11050302 Phan Văn Thịnh - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -
8160 51103140 11050302 Võ Phú Thịnh - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -
8161 51103143 11050302 Đoàn Quốc Tiến - 5,225,000 - 5,225,000 5,605,000 (380,000)
8162 51103144 11050302 Nguyễn Thanh Tiến - 6,270,000 - 6,270,000 6,270,000 -
8163 51103146 11050302 Trương Trung Tính 1,320,000 - - 1,320,000 - 1,320,000 NỢ HỌC PHÍ
8164 51103147 11050302 Đinh Quốc Toàn - 7,590,000 - 7,590,000 7,590,000 -
8165 51103212 11050302 Nguyễn Bá Tòng - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -
8166 51103213 11050302 Phan Hoàng Quế Trang - 4,420,000 - 4,420,000 4,800,000 (380,000)
8167 51103214 11050302 Trương Quang Trân - 5,605,000 - 5,605,000 5,985,000 (380,000)
8168 51103150 11050302 Hồ Quốc Trí - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -
8169 51103216 11050302 Lâm Thị Diểm Trinh - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -
8170 51103152 11050302 Trần Bình Trọng - 5,795,000 - 5,795,000 5,795,000 -
8171 51103154 11050302 Nguyễn Trí Trung - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -
8172 51103156 11050302 Võ Văn Trung - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -
8173 51103158 11050302 Đàm Minh Tú - 5,830,000 - 5,830,000 5,830,000 -
8174 51103161 11050302 Phạm Ngọc Tuân 1,065,000 5,635,000 - 6,700,000 6,700,000 -
8175 51103166 11050302 Lâm Trường Vinh 1,065,000 4,190,000 - 5,255,000 5,915,000 (660,000)
8176 51103218 11050302 Nguyễn Hữu Vinh - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -
8177 51103219 11050302 Trịnh Lê Quang Vinh 1,040,000 3,230,000 - 4,270,000 4,270,000 -
8178 51103167 11050302 Vũ Quang Vinh - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
8179 51103169 11050302 Nguyễn Duy Vương - 5,675,000 - 5,675,000 5,675,000 -
8180 61102114 11060201 Lê Thành An - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
8181 61102115 11060201 Lý Thị Thùy An - 6,305,000 - 6,305,000 6,305,000 -
8182 61102116 11060201 Nguyễn Thiên An - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -
8183 61102002 11060201 Nguyễn Văn An - 6,545,000 - 6,545,000 6,735,000 (190,000)
8184 61102004 11060201 Nguyễn Tuấn Anh - 4,940,000 - 4,940,000 - 4,940,000 NỢ HỌC PHÍ
8185 61102005 11060201 Võ Duy Anh 910,000 4,580,000 - 5,490,000 5,490,000 -
8186 61102121 11060201 Lê Võ Ngọc Ân - 3,930,000 - 3,930,000 3,930,000 -
8187 61102123 11060201 Trần Thị Ngọc Bích - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
8188 61102009 11060201 Lê Thanh Bình - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -
8189 61102011 11060201 Nguyễn Viết Bộ - 5,945,000 - 5,945,000 5,945,000 -
8190 61102014 11060201 Lê Triệu Bảo Châu - 6,385,000 - 6,385,000 6,385,000 -
8191 61102124 11060201 Phan Trần Châu - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
8192 61102015 11060201 Đoàn Thị Diễm Chi - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
8193 61102125 11060201 Phan Vũ Thiên Chương - 3,930,000 - 3,930,000 4,310,000 (380,000)
8194 61102127 11060201 Nguyễn Công Danh - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -
8195 61102017 11060201 Huỳnh Thị Ngọc Dung - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
8196 61102019 11060201 Phạm Minh Duy - 5,785,000 - 5,785,000 5,785,000 -
8197 61102129 11060201 Nguyễn Thị Mỹ Duyên - 5,980,000 - 5,980,000 6,360,000 (380,000)
8198 61102132 11060201 Phạm Thị Thùy Dương - 4,720,000 - 4,720,000 4,720,000 -
8199 61102020 11060201 Nguyễn Thế Đà - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -
8200 61102021 11060201 Trần Thị Minh Đài - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
8201 61102025 11060201 Phún Thị Liên Gái - 6,575,000 - 6,575,000 6,575,000 -
8202 61102026 11060201 Phan Thị Ngọc Gấm - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -
8203 61102136 11060201 Lê Thị Thu Hà - 5,525,000 - 5,525,000 5,905,000 (380,000)
8204 61102028 11060201 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -
8205 61102033 11060201 Nguyễn Minh Hậu - 6,180,000 - 6,180,000 6,370,000 (190,000)
8206 61102038 11060201 Nguyễn Ngọc Huy - 6,830,000 - 6,830,000 6,830,000 -
8207 61102145 11060201 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
8208 61102146 11060201 Hoàng Thị Quế Hương - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
8209 61102149 11060201 Mai Long Khánh - 5,935,000 - 5,935,000 6,125,000 (190,000)
8210 61102150 11060201 Phạm Duy Khánh - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -
8211 61102152 11060201 Đặng Thị Mỹ Khuyên - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -
8212 61102040 11060201 Huỳnh Tiến Lâm - 6,100,000 - 6,100,000 6,100,000 -
8213 61102156 11060201 Ngô Thị Thanh Lịch - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
8214 61102042 11060201 Hoàng Bảo Linh - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
8215 61102158 11060201 Trần Vũ Hoàng Long - 4,320,000 - 4,320,000 3,940,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
8216 61102159 11060201 Đinh Thành Lợi - 6,355,000 - 6,355,000 5,975,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
8217 61102046 11060201 Nguyễn Thành Miên - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -
8218 61102161 11060201 Diệp ánh Nga - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
8219 61102050 11060201 Nguyễn Văn Nga - 6,305,000 - 6,305,000 6,305,000 -
8220 61102051 11060201 Vi Văn Ngìn - 5,760,000 - 5,760,000 5,760,000 -
8221 61102166 11060201 Huỳnh Phương Ngọc - 5,405,000 - 5,405,000 5,785,000 (380,000)
8222 61102168 11060201 Nguyễn Hồng Ngọc 910,000 4,300,000 - 5,210,000 5,590,000 (380,000)
8223 61102169 11060201 Trần Diệp Minh Ngọc - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
8224 61102170 11060201 Trần Nguyễn Minh Ngọc 1,065,000 4,530,000 - 5,595,000 5,595,000 -
8225 61102171 11060201 Bùi Thảo Nguyên - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
8226 61102055 11060201 Đặng Ngọc Nhân - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
8227 61102177 11060201 Đỗ ái Nhân - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -
8228 61102179 11060201 Hồ Thị Thu Nhẫn - 6,755,000 - 6,755,000 6,755,000 -
8229 61102184 11060201 Nguyễn Thảo Như (6,000,000) - - (6,000,000) - (6,000,000)
8230 61102186 11060201 Cao Thị Hồng Oanh - 6,725,000 - 6,725,000 7,105,000 (380,000)
8231 61102057 11060201 Chu Ngọc Oánh - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -
8232 61102191 11060201 Huỳnh Trương Vạn Phúc - 5,785,000 - 5,785,000 5,785,000 -
8233 61102192 11060201 Trương Bá Phúc 1,040,000 6,360,000 - 7,400,000 7,400,000 -
8234 61102060 11060201 Lài Cuốn Phùng - 6,175,000 - 6,175,000 6,745,000 (570,000)
8235 61102064 11060201 Nguyễn Thị Việt Phương - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -
8236 61102194 11060201 Hoàng Châu Quang - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
8237 61102066 11060201 Đặng Thị Minh Quân - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
8238 61102067 11060201 Nguyễn Thành Quốc - 5,915,000 - 5,915,000 5,915,000 -
8239 61102068 11060201 Hoàng Văn Quý - 6,760,000 - 6,760,000 6,760,000 -
8240 61102195 11060201 Lê Công Quý - 5,930,000 - 5,930,000 6,310,000 (380,000)
8241 61102197 11060201 Nguyễn Thị Phương Quỳnh - 5,945,000 - 5,945,000 5,945,000 -
8242 61102198 11060201 Phạm Minh Sang - 5,385,000 - 5,385,000 5,575,000 (190,000)
8243 61102199 11060201 Nguyễn Hoài Sơn - 7,155,000 - 7,155,000 7,155,000 -
8244 61102200 11060201 Trần Vũ Sơn 1,040,000 5,380,000 - 6,420,000 6,800,000 (380,000)
8245 61102201 11060201 Nguyễn Phùng Cẩm Sương - 5,965,000 - 5,965,000 5,965,000 -
8246 61102202 11060201 Mai Thành Tài - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
8247 61102071 11060201 Phan Lương Phước Tài - 6,385,000 - 6,385,000 6,385,000 -
8248 61102203 11060201 Trần Tấn Tài - 4,340,000 - 4,340,000 4,720,000 (380,000)
8249 61102204 11060201 Hoàng Minh Tâm - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -
8250 61102072 11060201 Huỳnh Thanh Tâm - 6,095,000 - 6,095,000 6,095,000 -
8251 61102205 11060201 Nguyễn Thanh Tâm - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -
8252 61102206 11060201 Quách Bội Thanh (1,105,000) 5,540,000 - 4,435,000 4,435,000 -
8253 61102073 11060201 Dương Càn Thành - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
8254 61102209 11060201 Lương Ngọc Thảo - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -
8255 61102210 11060201 Nguyễn Thùy Diễm Thảo - 6,905,000 - 6,905,000 6,905,000 -
8256 61102211 11060201 Phạm Thị Thu Thảo - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
8257 61102212 11060201 Phan Thụy Phương Thảo - 5,805,000 - 5,805,000 5,805,000 -
8258 61102075 11060201 Tạ Thị Thanh Thảo - 6,195,000 - 6,195,000 6,195,000 -
8259 61102213 11060201 Hồ Thế Thiện - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
8260 61102078 11060201 Nguyễn Đức Thịnh - 5,975,000 - 5,975,000 6,355,000 (380,000)
8261 61102080 11060201 Phạm Thị Minh Thu - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
8262 61102219 11060201 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 6,525,000 - 6,525,000 6,525,000 -
8263 61102221 11060201 Nguyễn Hoài Thương - 5,975,000 - 5,975,000 6,355,000 (380,000)
8264 61102083 11060201 Phùng Thị Thủy Tiên - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -
8265 61102222 11060201 Lê Nhật Tiến - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -
8266 61102223 11060201 Vũ Lê Tiến - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
8267 61102084 11060201 Trần Khắc Tín - 6,115,000 - 6,115,000 6,115,000 -
8268 61102227 11060201 Lưu Huyền Trang - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -
8269 61102087 11060201 Nguyễn Thị Thùy Trang - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -
8270 61102229 11060201 Trần Huyền Trang - 6,495,000 - 6,495,000 6,495,000 -
8271 61102232 11060201 Lê Anh Thùy Trân - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -
8272 61102090 11060201 Nguyễn Thị Huyền Trân - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
8273 61102234 11060201 Lê Đức Hải Triều - 6,005,000 - 6,005,000 6,385,000 (380,000)
8274 61102236 11060201 Huỳnh Văn Trọng - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -
8275 61102093 11060201 Hà Hồng Trúc - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
8276 61102237 11060201 Giang Quốc Trung 910,000 3,940,000 - 4,850,000 4,850,000 -
8277 61102094 11060201 Mai Vĩnh Trung - 6,955,000 - 6,955,000 6,955,000 -
8278 61102096 11060201 Trương Cẩm Tú - 4,540,000 - 4,540,000 4,920,000 (380,000)
8279 61102100 11060201 Huỳnh Thị Tuy - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
8280 61102101 11060201 Trương Thanh Tuyền - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
8281 61102242 11060201 Trương Thanh Tuyền - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -
8282 61102106 11060201 Trương Quang Vinh - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -
8283 61102107 11060201 Nguyễn Thọ Tuấn Vũ - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -
8284 61102108 11060201 Trần Hoàng Vũ - 4,540,000 - 4,540,000 4,920,000 (380,000)
8285 61102248 11060201 Mai Thị Hồng Yến - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -
8286 61102112 11060201 Nguyễn Phan Như Yến - 4,320,000 - 4,320,000 4,510,000 (190,000)
8287 61103001 11060301 Lê Thị Hoài An - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -
8288 61103242 11060301 Đặng Vân Anh - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -
8289 61103243 11060301 Phan Lê Trâm Anh - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -
8290 61103006 11060301 Vũ Thị Vân Anh - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -
8291 61103008 11060301 Nguyễn Trần Hoàng ánh - 7,360,000 - 7,360,000 7,740,000 (380,000)
8292 61103015 11060301 Vũ Thanh Bình - 8,085,000 - 8,085,000 8,085,000 -
8293 61103017 11060301 Nguyễn Tường Trân Châu - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
8294 61103018 11060301 Lâm Thành Công - 6,295,000 - 6,295,000 6,295,000 -
8295 61103020 11060301 Nguyễn Văn Cư - 6,335,000 - 6,335,000 6,335,000 -
8296 61103021 11060301 Hồ Công Danh - 5,930,000 - 5,930,000 5,930,000 -
8297 61103022 11060301 Nguyễn Công Danh - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -
8298 61103024 11060301 Nguyễn Thị Ngọc Diễm - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -
8299 61103025 11060301 Trình Quỳnh Diệu - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
8300 61103246 11060301 Tạ Thị Thùy Dung - 5,455,000 - 5,455,000 5,835,000 (380,000)
8301 61103029 11060301 Nguyễn Quốc Duy - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8302 61103031 11060301 Trịnh Vũ Duy - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -
8303 61103032 11060301 Nguyễn Thị Duyên - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
8304 61103035 11060301 Ngô Văn Dương - 7,715,000 - 7,715,000 7,715,000 -
8305 61103036 11060301 Phạm Thị Hồng Đào 1,980,000 5,765,000 - 7,745,000 6,330,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
8306 61103039 11060301 Lê Minh Tiến Đoàn 1,480,000 5,825,000 - 7,305,000 7,305,000 -
8307 61103249 11060301 Nguyễn Hữu Đức - 6,175,000 - 6,175,000 - 6,175,000 NỢ HỌC PHÍ
8308 61103041 11060301 Trương Cẩm Giao - 5,885,000 - 5,885,000 6,265,000 (380,000)
8309 61103043 11060301 Lê Thị Hồng Hà - 5,795,000 - 5,795,000 5,795,000 -
8310 61103044 11060301 Trần Thị Minh Hà - 5,830,000 - 5,830,000 5,830,000 -
8311 61103045 11060301 Cao Nhật Hạ - 6,115,000 - 6,115,000 6,115,000 -
8312 61103051 11060301 Khấu Thị Phương Hiền - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -
8313 61103255 11060301 Lê Thị Hiền - 6,085,000 - 6,085,000 6,085,000 -
8314 61103053 11060301 Võ Thị Hiền - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -
8315 61103054 11060301 Nguyễn Nhựt Hiển - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8316 61103058 11060301 Nguyễn Xuân Hiếu - 5,890,000 - 5,890,000 5,890,000 -
8317 61103062 11060301 Nguyễn Minh Hoàng - 6,425,000 - 6,425,000 6,425,000 -
8318 61103064 11060301 Hoàng Thị Thu Hồng - 6,205,000 - 6,205,000 6,645,000 (440,000)
8319 61103067 11060301 Lý Chí Hùng - 6,365,000 - 6,365,000 6,365,000 -
8320 61103074 11060301 Lê Thị Thu Hương - 6,425,000 - 6,425,000 6,425,000 -
8321 61103075 11060301 Ngô Quang Duy Khang - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -
8322 61103082 11060301 Phạm Lý Việt Khuê - 6,295,000 - 6,295,000 6,295,000 -
8323 61103087 11060301 Võ Thị Hương Lan - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
8324 61103089 11060301 Võ Hồ Ngọc Liên - 5,800,000 - 5,800,000 4,510,000 1,290,000 NỢ HỌC PHÍ
8325 61103091 11060301 Lý Nguyễn Diệu Linh - 6,545,000 - 6,545,000 6,925,000 (380,000)
8326 61103092 11060301 Trần Vũ Linh (620,000) - - (620,000) - (620,000)
8327 61103094 11060301 Đổng Thanh Long - 5,270,000 - 5,270,000 5,270,000 -
8328 61103095 11060301 Đinh Phú Lộc - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -
8329 61103267 11060301 Đỗ Thị Luyến (1,005,000) 5,305,000 - 4,300,000 4,300,000 -
8330 61103107 11060301 Lê Hoàng Nam - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -
8331 61103108 11060301 Nguyễn Thị Nga - 7,370,000 - 7,370,000 7,370,000 -
8332 61103110 11060301 Ngô Kim Ngân - 6,515,000 - 6,515,000 6,515,000 -
8333 61103114 11060301 Trần Thị Kim Ngân - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -
8334 61103116 11060301 Lê Trọng Nghĩa - 5,170,000 - 5,170,000 5,170,000 -
8335 61103118 11060301 Đặng Nữ Mỹ Ngọc - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -
8336 61103119 11060301 Nguyễn Như Ngọc - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -
8337 61103120 11060301 Nguyễn Thị Kim Ngọc - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
8338 61103282 11060301 Trần Thị Yến Ngọc - 6,275,000 - 6,275,000 6,275,000 -
8339 61103123 11060301 Trần Khánh Nguyên - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -
8340 61103124 11060301 Võ Thị Thảo Nguyên - 5,445,000 - 5,445,000 5,445,000 -
8341 61103125 11060301 Nguyễn Thị Nguyệt - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -
8342 61103128 11060301 Nguyễn Thị Hiền Nhân - 5,855,000 - 5,855,000 6,485,000 (630,000)
8343 61103129 11060301 Đoàn Trương Minh Nhật - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -
8344 61103130 11060301 Ngô Bửu Nhi - 6,295,000 - 6,295,000 6,295,000 -
8345 61103131 11060301 Phạm Thị ý Nhi - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -
8346 61103284 11060301 Tăng Phương Nhi - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -
8347 61103133 11060301 Nguyễn Thị Tuyết Nhung - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -
8348 61103286 11060301 Lê Quỳnh Như - 4,410,000 - 4,410,000 - 4,410,000 NỢ HỌC PHÍ
8349 61103135 11060301 Trần Mộng Quỳnh Như - 5,475,000 - 5,475,000 5,855,000 (380,000)
8350 61103287 11060301 Trần Nguyễn Quỳnh Như - 7,055,000 - 7,055,000 7,055,000 -
8351 61103141 11060301 Mai Hồng Phú - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -
8352 61103288 11060301 Bùi Đức Phúc - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
8353 61103143 11060301 Phạm Hoàng Phi Phụng - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -
8354 61103291 11060301 Trần Tấn Phước - 5,925,000 - 5,925,000 5,925,000 -
8355 61103147 11060301 Nguyễn Ngọc Linh Phương - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -
8356 61103151 11060301 Nguyễn Anh Quân - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -
8357 61103293 11060301 Lâm Quốc 550,000 4,370,000 - 4,920,000 4,920,000 -
8358 61103157 11060301 Tô Thị Tố Quỳnh - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
8359 61103294 11060301 Lê Huỳnh Sa - 5,170,000 - 5,170,000 5,170,000 -
8360 61103160 11060301 Phùng Thanh Sơn - 4,790,000 - 4,790,000 5,170,000 (380,000)
8361 61103161 11060301 Hồ Lâm Sung - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -
8362 61103297 11060301 Lại Nguyễn Tuấn Tài - 5,765,000 - 5,765,000 6,145,000 (380,000)
8363 61103299 11060301 Nguyễn Bùi Minh Tâm - 6,925,000 - 6,925,000 6,925,000 -
8364 61103163 11060301 Nguyễn Thị Hoài Tâm - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -
8365 61103165 11060301 Nguyễn Nhật Tân - 8,205,000 - 8,205,000 8,205,000 -
8366 61103171 11060301 Trần Mỹ Thanh - 6,145,000 - 6,145,000 6,145,000 -
8367 61103172 11060301 Nguyễn Trung Thành (1,000,000) 6,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -
8368 61103306 11060301 Trương Minh Thắng - 5,825,000 - 5,825,000 5,825,000 -
8369 61103178 11060301 Nguyễn Thị Thông - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -
8370 61103179 11060301 Tô Hoài Thu - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -
8371 61103180 11060301 Lưu Quang Thụ 1,040,000 4,920,000 - 5,960,000 - 5,960,000 NỢ HỌC PHÍ
8372 61103181 11060301 Nguyễn Lương Lẩm Thuy - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -
8373 61103184 11060301 Nguyễn Thị Ngọc Thùy - 6,645,000 - 6,645,000 6,645,000 -
8374 61103310 11060301 Trà Lê Phương Thùy - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -
8375 61103186 11060301 Vũ Thị Thanh Thùy - 5,795,000 - 5,795,000 5,795,000 -
8376 61103313 11060301 Phan Thị Thu Thủy - 5,620,000 - 5,620,000 5,620,000 -
8377 61103188 11060301 Huỳnh Hoàng Anh Thư - 5,510,000 - 5,510,000 5,890,000 (380,000)
8378 61103190 11060301 Nguyễn Thị Hoàng Thương - 5,885,000 - 5,885,000 6,265,000 (380,000)
8379 61103315 11060301 Huỳnh Thị Mai Thy - 5,235,000 - 5,235,000 5,235,000 -
8380 61103192 11060301 Hồ Giáng Tiên - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
8381 61103194 11060301 Nguyễn Minh Cẩm Tiên - 7,055,000 - 7,055,000 7,055,000 -
8382 61103317 11060301 Phạm Đức Toàn - 6,300,000 - 6,300,000 6,680,000 (380,000)
8383 61103318 11060301 Lê Thị Thiên Trang - 6,735,000 - 6,735,000 6,735,000 -
8384 61103201 11060301 Nguyễn Thị Anh Trang - 7,645,000 - 7,645,000 7,645,000 -
8385 61103202 11060301 Nguyễn Thị Kim Trang - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -
8386 61103319 11060301 Nguyễn Thị Thùy Trang - 4,135,000 - 4,135,000 - 4,135,000 NỢ HỌC PHÍ
8387 61103204 11060301 Trần Thị Mỹ Trang - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -
8388 61103207 11060301 Nguyễn Hoàng Bảo Trân - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -
8389 61103322 11060301 Nguyễn Thị Diễm Trinh - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -
8390 61103214 11060301 Trần Bảo Trung - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
8391 61103325 11060301 Giản Viết Tuấn - 5,010,000 - 5,010,000 5,010,000 -
8392 61103218 11060301 Nguyễn Hoàng Tuấn - 7,365,000 - 7,365,000 7,365,000 -
8393 61103220 11060301 Nguyễn Minh Tuấn - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8394 61103222 11060301 Phan Thanh Tuấn - 7,615,000 - 7,615,000 7,615,000 -
8395 61103326 11060301 Phạm Duy Tùng - 3,510,000 - 3,510,000 4,330,000 (820,000)
8396 61103225 11060301 Nguyễn Đoàn Thảo Uyên - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
8397 61103328 11060301 Nguyễn Hà Lê Uyên - 4,135,000 - 4,135,000 4,515,000 (380,000)
8398 61103226 11060301 Phạm Thị Thanh Uyên - 6,025,000 - 6,025,000 6,025,000 -
8399 61103227 11060301 Trần Thùy Vân - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
8400 61103330 11060301 Võ Thị Thanh Vân - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -
8401 61103232 11060301 Nguyễn Minh Vũ - 2,920,000 - 2,920,000 2,920,000 -
8402 61103233 11060301 Lê Nhật Vương - 6,135,000 - 6,135,000 6,515,000 (380,000)
8403 61103331 11060301 Hoàng Thị Thảo Vy - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -
8404 61103238 11060301 Trần Thái Như ý - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
8405 61103239 11060301 Nguyễn Thị Hoàng Yến - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -
8406 61103240 11060301 Thái Lê Hoàng Yến - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -
8407 71100102 11070001 Lê Gia Hải - 3,455,000 - 3,455,000 - 3,455,000 NỢ HỌC PHÍ
8408 71100109 11070001 Nguyễn Mạnh Hùng - 4,495,000 - 4,495,000 - 4,495,000 NỢ HỌC PHÍ
8409 71100050 11070001 Võ Tiên Phong - 3,890,000 - 3,890,000 - 3,890,000 NỢ HỌC PHÍ
8410 71100136 11070001 Võ Ngọc Quốc (1,290,000) - - (1,290,000) - (1,290,000)
8411 71100144 11070001 Hồ Đình Thắng 2,630,000 6,630,000 - 9,260,000 9,260,000 -
8412 71100155 11070001 Dương Thị Huỳnh Trâm - 3,080,000 - 3,080,000 - 3,080,000 NỢ HỌC PHÍ
8413 71100003 11070301 Lê Thanh Bình (90,000) 4,775,000 - 4,685,000 5,065,000 (380,000)
8414 71100004 11070301 Phùng Cẩm Châu 1,065,000 4,145,000 - 5,210,000 4,145,000 1,065,000 NỢ HỌC PHÍ
8415 71100094 11070301 Lê Ngọc Cường 1,035,000 4,495,000 - 5,530,000 5,530,000 -
8416 71100171 11070301 Trần Xuân Cường - 5,175,000 - 5,175,000 5,555,000 (380,000)
8417 71100006 11070301 Phan Thị Mỹ Diên - 5,305,000 - 5,305,000 5,305,000 -
8418 71100007 11070301 Huỳnh Thúy Dinh - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -
8419 71100098 11070301 Ngô Thị Mỹ Duyên - 7,105,000 - 7,105,000 7,105,000 -
8420 71100009 11070301 Đoàn Thanh Dương - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8421 71100101 11070301 Cao Ngọc Giàu - 6,185,000 - 6,185,000 6,185,000 -
8422 71100012 11070301 Lương Ngọc Giầu - 4,585,000 - 4,585,000 4,585,000 -
8423 71100013 11070301 Phạm Thị Ngọc Hà - 4,015,000 - 4,015,000 4,015,000 -
8424 71100103 11070301 Huỳnh Cẩm Hạnh - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -
8425 71100015 11070301 Nguyễn Như Hảo - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -
8426 71100016 11070301 Trần Đại Hảo 1,035,000 3,080,000 - 4,115,000 4,115,000 -
8427 71100017 11070301 Võ Thị Hằng - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
8428 71100019 11070301 Võ Thị Hiền - 4,705,000 - 4,705,000 5,085,000 (380,000)
8429 71100106 11070301 Trần Lý Hiếu - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
8430 71100107 11070301 Mai Thị Thanh Hoa - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
8431 71100020 11070301 Lê Đăng Hồ - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
8432 71100110 11070301 Đỗ Thị Thu Hương - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -
8433 71100026 11070301 Thái Thị Thu Hương - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -
8434 71100112 11070301 Huỳnh Hỷ - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
8435 71100113 11070301 Nguyễn Phú Khải - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -
8436 71100114 11070301 Trương Tuấn Kiệt - 4,115,000 - 4,115,000 4,115,000 -
8437 71100116 11070301 Nguyễn Bá Lịch - 6,005,000 - 6,005,000 6,005,000 -
8438 71100030 11070301 Văn Bích Liên - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
8439 71100117 11070301 Nguyễn Hoàng Long - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
8440 71100033 11070301 Vưu Bửu Lộc - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -
8441 71100121 11070301 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8442 71100035 11070301 Bùi Danh Nam - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
8443 71100124 11070301 Nguyễn Thị Kim Nga - 8,195,000 - 8,195,000 8,195,000 -
8444 71100036 11070301 Nguyễn Thị Thu Nga - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
8445 71100038 11070301 Nguyễn Hiếu Nghĩa - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
8446 71100040 11070301 Lê Âu Thanh Nhã - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
8447 71100127 11070301 Nguyễn Trịnh Quỳnh Nhi - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
8448 71100044 11070301 Nguyễn Thị Thúy Nhung - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
8449 71100047 11070301 Nguyễn Thị Quỳnh Như - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
8450 71100051 11070301 Lã Đình Phước - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8451 71100052 11070301 Nguyễn Thị Phượng - 3,395,000 - 3,395,000 3,395,000 -
8452 71100053 11070301 Truyện Văn Ngọc Quí - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -
8453 71100137 11070301 Võ Phú Quý - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8454 71100055 11070301 Trần Phạm Kiều Quyên - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -
8455 71100058 11070301 Thái Anh Tài - 4,330,000 - 4,330,000 4,330,000 -
8456 71100140 11070301 Huỳnh Anh Thảo - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8457 71100143 11070301 Phạm Diệp Thảo - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -
8458 71100061 11070301 Trần Nguyễn Thích - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -
8459 71100146 11070301 Mai Hồng Thịnh - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
8460 71100063 11070301 Hồ Sĩ Thơ - 4,325,000 - 4,325,000 4,325,000 -
8461 71100147 11070301 Nguyễn Thị Anh Thơ - 5,405,000 - 5,405,000 5,595,000 (190,000)
8462 71100064 11070301 Ngô Thị Ngọc Thúy - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
8463 71100065 11070301 Nguyễn Thị Anh Thư - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8464 71100148 11070301 Nguyễn Thị Anh Thư - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
8465 71100067 11070301 Hồ Vương Mỹ Tiên - 3,175,000 - 3,175,000 3,175,000 -
8466 71100151 11070301 Phạm Thị Thủy Tiên - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -
8467 71100152 11070301 Trương Ngọc Quỳnh Tiên - 6,215,000 - 6,215,000 4,800,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
8468 71100069 11070301 Trần Minh Tiến - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
8469 71100154 11070301 Trần Thị Minh Trang - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
8470 71100073 11070301 Võ Tú Trân - 6,685,000 - 6,685,000 6,305,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
8471 71100076 11070301 Đỗ Đình Trung - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8472 71100077 11070301 Đỗ Hiếu Trung - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
8473 71100078 11070301 Huỳnh Minh Trung 910,000 4,400,000 - 5,310,000 5,310,000 -
8474 71100081 11070301 Nguyễn Phan Huy Tùng - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8475 71100083 11070301 Đinh Thị Thanh Tuyền - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
8476 71100162 11070301 Nguyễn Thị Kim Tuyến - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
8477 71100163 11070301 Nguyễn Văn Tuyến - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
8478 71100084 11070301 Nguyễn Duy Tưởng - 7,135,000 - 7,135,000 7,135,000 -
8479 71100085 11070301 Vy Thị Phượng Uyên - 3,865,000 - 3,865,000 3,865,000 -
8480 71100168 11070301 Trịnh Ngọc ái Vy - 6,245,000 - 6,245,000 6,245,000 -
8481 71100089 11070301 Bùi Thị Hải Yến - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
8482 71100090 11070401 Hoàng Anh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
8483 71100092 11070401 Nguyễn Bảo Châu - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
8484 71100093 11070401 Dương Văn Cường 1,035,000 4,235,000 - 5,270,000 - 5,270,000 NỢ HỌC PHÍ
8485 71100095 11070401 Nguyễn Bạch Văn Danh - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -
8486 71100008 11070401 Trần Thị Ngọc Dung - 4,325,000 - 4,325,000 4,325,000 -
8487 71100099 11070401 Huỳnh Anh Đào - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
8488 71100014 11070401 Phạm Thu Hà - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
8489 71100104 11070401 Mai Mỹ Hạnh - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
8490 71100105 11070401 Nguyễn Quang Hào - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
8491 71100018 11070401 Triệu Sinh Hiền - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -
8492 71100108 11070401 Nguyễn Ngọc Hòa - 4,950,000 - 4,950,000 5,330,000 (380,000)
8493 71100021 11070401 Mạnh Thị Cẩm Hồng - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -
8494 71100024 11070401 Lê Thị Thu Hương - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
8495 71100025 11070401 Nguyễn Thị Quế Hương - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
8496 71100111 11070401 Nghiêm Nguyệt Hữu - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
8497 71100027 11070401 Hoàng Ngọc Bảo Khanh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
8498 71100028 11070401 Phạm Thị Mai Khanh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
8499 71100119 11070401 Thái Nhật Minh - 3,650,000 - 3,650,000 3,650,000 -
8500 71100039 11070401 Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -
8501 71100126 11070401 Phạm Chí Nhân - 6,260,000 - 6,260,000 6,260,000 -
8502 71100041 11070401 Hồ Lê Yến Nhi - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -
8503 71100043 11070401 Ngô Cẩm Nhung - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
8504 71100045 11070401 Phạm Thị Hồng Nhung - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
8505 71100129 11070401 Phạm Tuyết Nhung - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
8506 71100046 11070401 Hồ Phạm Quỳnh Như - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -
8507 71100130 11070401 Đặng Hoàng Oanh - 3,740,000 - 3,740,000 4,120,000 (380,000)
8508 71100049 11070401 Tạ Nhật Hoàng Oanh - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
8509 71100131 11070401 Trần Quốc Phong - 5,065,000 - 5,065,000 5,065,000 -
8510 71100133 11070401 Đinh Kim Phụng - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8511 71100135 11070401 Nguyễn Đông Phương - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
8512 71100056 11070401 Trần Ngọc Sơn - 5,155,000 - 5,155,000 4,775,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
8513 71100057 11070401 Lê Thị Tài 2,355,000 4,115,000 - 6,470,000 6,850,000 (380,000)
8514 71100139 11070401 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
8515 71100059 11070401 Nguyễn Thị Thảo - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
8516 71100060 11070401 Phan Thị Yến Thảo - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -
8517 71100149 11070401 Trần Thị Hoài Thương - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8518 71100068 11070401 Huỳnh Lê Thủy Tiên 1,320,000 4,295,000 - 5,615,000 4,580,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
8519 71100071 11070401 Trịnh Thị Thiên Trang - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -
8520 71100072 11070401 Nguyễn Thị Ngọc Trâm - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -
8521 71100157 11070401 Võ Thị Diễm Trinh - 4,775,000 - 4,775,000 4,775,000 -
8522 71100158 11070401 Lê Đình Ngọc Trình - 6,195,000 - 6,195,000 6,195,000 -
8523 71100079 11070401 Nguyễn Quốc Trung - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
8524 71100080 11070401 Kha Thị Ngọc Tú - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
8525 71100160 11070401 Nguyễn Bá Tuân - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
8526 71100161 11070401 Trần Tuyên - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
8527 71100086 11070401 Lê Thị Thanh Vân - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
8528 71100166 11070401 Nguyễn Thị Thảo Vi 1,065,000 3,460,000 - 4,525,000 4,525,000 -
8529 71100167 11070401 Trần Thị Thanh Vy - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
8530 71100088 11070401 Võ Thị Cẩm Xuân - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8531 71100169 11070401 Huỳnh Thị Hồng Yến - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
8532 71105002 11070501 Võ Thanh An - 4,805,000 - 4,805,000 4,805,000 -
8533 71105004 11070501 Nguyễn Thị Thu Anh - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8534 71105005 11070501 Trần Đặng Bảo Anh - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
8535 71105006 11070501 Nguyễn Lại Gia Bảo - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
8536 71105007 11070501 Võ Thị Ngọc Bích - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
8537 71105008 11070501 Đỗ Công Chánh - 4,775,000 - 4,775,000 4,775,000 -
8538 71105009 11070501 Nguyễn Thị Mai Châu - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8539 71105010 11070501 Lê Thị Mỹ Diệu 1,035,000 6,535,000 - 7,570,000 - 7,570,000 NỢ HỌC PHÍ
8540 71105011 11070501 Trần Thị Bích Diệu - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -
8541 71105012 11070501 Lê Thị Hoài Dung - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
8542 71105014 11070501 Lê Nguyễn Thùy Dương - 4,805,000 - 4,805,000 4,805,000 -
8543 71105015 11070501 Ngô Hồng Đào - 5,465,000 - 5,465,000 4,400,000 1,065,000 NỢ HỌC PHÍ
8544 71105016 11070501 Nguyễn Văn Đông - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
8545 71105017 11070501 Nguyễn Hoàng Gia - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -
8546 71105018 11070501 Trần Nhật Giang - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -
8547 71105020 11070501 Nguyễn Thị Cẩm Hạ - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8548 71105021 11070501 Nguyễn Thị Bích Hạnh - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8549 71105022 11070501 Nguyễn Thị Thu Hằng - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8550 71105024 11070501 Nguyễn Ngọc Hân - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
8551 71105025 11070501 Nguyễn Minh Hiệp - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
8552 71105026 11070501 Nguyễn Thị Kim Hiếu - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
8553 71105028 11070501 Lê Thị Kim Hoàn - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
8554 71105029 11070501 Trà Minh Hoàng - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -
8555 71105030 11070501 Nguyễn Hoàng Huy - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -
8556 71105032 11070501 Dư Thị Mai Khanh - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8557 71105033 11070501 Phan Tuấn Khanh - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
8558 71105034 11070501 Lưu Nguyễn Sơn Khuyên - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
8559 71105035 11070501 Trầng Huân Kim - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8560 71105036 11070501 Nguyễn Vy Tường Lam - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -
8561 71105037 11070501 Nguyễn Thị Ngọc Liên - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
8562 71105038 11070501 Trần Lê Bích Liễu - 6,285,000 - 6,285,000 6,285,000 -
8563 71105040 11070501 Nguyễn Hồng Linh - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
8564 71105041 11070501 Trần Hồng Loan - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8565 71105042 11070501 Dương Thị Xiếu Loán - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8566 71105130 11070501 Đoàn Trà My - 4,365,000 - 4,365,000 4,745,000 (380,000)
8567 71105045 11070501 Nguyễn Thị Lệ Mỹ - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
8568 71105132 11070501 Dương Thị Hằng Nga - 4,115,000 - 4,115,000 4,115,000 -
8569 71105048 11070501 Nguyễn Thị Vương Ngân - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
8570 71105049 11070501 Tăng Tiểu Ngân - 5,875,000 - 5,875,000 5,875,000 -
8571 71105053 11070501 Lê Hoàng Bích Ngọc - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
8572 71105058 11070501 Ngô Thị Minh Nguyệt - 4,515,000 - 4,515,000 4,895,000 (380,000)
8573 71105060 11070501 Nguyễn Thị Nhàn - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8574 71105061 11070501 Vũ Minh Nhật - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -
8575 71105062 11070501 Hồ Lê ý Nhi - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
8576 71105067 11070501 Hà Thị Mộng Phi - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -
8577 71105068 11070501 Phan Thanh Phi - 7,345,000 - 7,345,000 7,345,000 -
8578 71105071 11070501 Nguyễn Thị Bích Phượng - 5,465,000 - 5,465,000 5,655,000 (190,000)
8579 71105134 11070501 Trần Đăng Quang - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
8580 71105135 11070501 Nguyễn Phan Hoàng Quân - 5,335,000 - 5,335,000 3,920,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
8581 71105073 11070501 Đặng Thị Ngọc Quý - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
8582 71105136 11070501 Phạm Thụy Minh Quyên - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -
8583 71105074 11070501 Phan Thị Tố Quyên - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8584 71105137 11070501 Trần Thị Như Quỳnh - 4,715,000 - 4,715,000 4,905,000 (190,000)
8585 71105138 11070501 Võ Tấn Tài 550,000 4,400,000 - 4,950,000 5,330,000 (380,000)
8586 71105075 11070501 Huỳnh Minh Tân - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8587 71105076 11070501 Nguyễn Thị Thanh - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
8588 71105077 11070501 Nguyễn Trọng Duy Thanh - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
8589 71105078 11070501 Tăng Chí Thanh - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
8590 71105079 11070501 Đinh Thị Thu Thảo - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
8591 71105080 11070501 Hà Kim Thảo - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8592 71105081 11070501 Lê Thị Thanh Thảo - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
8593 71105082 11070501 Nguyễn Lê Phương Thảo - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8594 71105083 11070501 Nguyễn Thị Phương Thảo - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
8595 71105084 11070501 Phạm Bùi Phương Thảo - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
8596 71105085 11070501 Trần Huỳnh Phương Thảo - 5,465,000 - 5,465,000 5,465,000 -
8597 71105140 11070501 Trần Võ Duy Thảo - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8598 71105088 11070501 Trần Thị Bích Thắm - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
8599 71105090 11070501 Nguyễn Phúc Thịnh - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
8600 71105091 11070501 Nguyễn Trường Thịnh 1,035,000 5,060,000 - 6,095,000 6,100,000 (5,000)
8601 71105092 11070501 Nguyễn Ngọc Mai Thoa - 5,465,000 - 5,465,000 5,465,000 -
8602 71105094 11070501 Phùng Thị Ngọc Thúy - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
8603 71105095 11070501 Trần Thị Thúy - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -
8604 71105096 11070501 Trần Thị Thanh Thúy - 5,085,000 - 5,085,000 5,085,000 -
8605 71105098 11070501 Nguyễn Thị Mai Thy - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8606 71105099 11070501 Huỳnh Thị Thủy Tiên - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
8607 71105100 11070501 Trần Thị Thủy Tiên - 4,775,000 - 4,775,000 4,775,000 -
8608 71105101 11070501 Nguyễn Thị Tịnh - 6,405,000 - 6,405,000 6,405,000 -
8609 71105102 11070501 Bùi Thị Trang - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8610 71105103 11070501 Bùi Thị Hồng Trang - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
8611 71105104 11070501 Lê Thị Thùy Trang - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
8612 71105105 11070501 Nguyễn Hoàng Ngân Trang - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
8613 71105106 11070501 Nguyễn Ngọc Minh Trang - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
8614 71105108 11070501 Nguyễn Thị Minh Trang - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
8615 71105109 11070501 Nguyễn Vũ Thiên Trang - 5,465,000 - 5,465,000 5,845,000 (380,000)
8616 71105110 11070501 Phạm Thị Trang - 6,505,000 - 6,505,000 6,505,000 -
8617 71105141 11070501 Cao Thị Bích Trâm - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
8618 71105111 11070501 Phạm Thị Ngọc Trân - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
8619 71105112 11070501 Huỳnh Băng Trinh - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
8620 71105113 11070501 Lê Thành Trọng - 3,865,000 - 3,865,000 3,865,000 -
8621 71105115 11070501 Hồ Hiếu Trung - 4,780,000 - 4,780,000 - 4,780,000 NỢ HỌC PHÍ
8622 71105116 11070501 Phạm Quốc Trường - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
8623 71105118 11070501 Lê Trần Ngọc Tú - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
8624 71105119 11070501 Phan Nguyễn Cẩm Tú - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
8625 71105120 11070501 Đỗ Đan Tuyền - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
8626 71105122 11070501 Trần Thị Yến Vi - 4,335,000 - 4,335,000 3,300,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
8627 71105123 11070501 Đoàn Kim Viên - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8628 71105124 11070501 Nguyễn Thị Thu Vượng - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
8629 71105125 11070501 Nguyễn Tường Vy - 4,805,000 - 4,805,000 5,185,000 (380,000)
8630 71105126 11070501 Trịnh Minh Xuân - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
8631 71105127 11070501 Phạm Thị Mỹ Xuyên - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
8632 71105128 11070501 Lê Thị Thanh Yên - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
8633 71106098 11070601 Đặng Thị Lan Anh - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
8634 71106001 11070601 Lâm Nguyễn Nhật ánh - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -
8635 71106002 11070601 Trịnh Hồng ánh - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -
8636 71106004 11070601 Châu Nhuận Băng (660,000) 6,125,000 - 5,465,000 5,465,000 -
8637 71106005 11070601 Hồ Ngọc Bích - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
8638 71106006 11070601 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 5,875,000 - 5,875,000 5,875,000 -
8639 71106007 11070601 Nguyễn Thị Kim Chi - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
8640 71106008 11070601 Phương Phụng Chi - 4,985,000 - 4,985,000 5,365,000 (380,000)
8641 71106009 11070601 Quách Thị Hồng Chi - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -
8642 71106010 11070601 Lê Trung Cường - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -
8643 71106099 11070601 Trần Ngọc Sơn Duy - 5,340,000 - 5,340,000 5,720,000 (380,000)
8644 71106012 11070601 Lê Đặng ánh Dương - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
8645 71106013 11070601 Nguyễn Thị Thùy Dương (660,000) 6,385,000 - 5,725,000 5,725,000 -
8646 71106100 11070601 Nguyễn Thị Phương Đài - 5,270,000 - 5,270,000 5,270,000 -
8647 71106101 11070601 Đoàn Thế Đạt - 8,075,000 - 8,075,000 8,075,000 -
8648 71106102 11070601 Phan Hoàng Điểu - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -
8649 71106018 11070601 Nguyễn Phan Ngân Hà - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
8650 71106104 11070601 Lê Phương Hồng Hạnh 1,065,000 5,500,000 - 6,565,000 6,185,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
8651 71106105 11070601 Lê Thị Thúy Hằng - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
8652 71106106 11070601 Nguyễn Ngọc Gia Hân - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
8653 71106107 11070601 Trần Thị Thu Hậu - 6,345,000 - 6,345,000 6,345,000 -
8654 71106108 11070601 Võ Thị Hồng Hiền - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
8655 71106109 11070601 Dương Trần Ngọc Hiếu - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
8656 71106110 11070601 Nguyễn Trung Hiếu - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
8657 71106020 11070601 Hồ Thị Thùy Hoa - 6,025,000 - 6,025,000 6,025,000 -
8658 71106021 11070601 Nguyễn Thị Kim Hoàng - 7,225,000 - 7,225,000 7,225,000 -
8659 71106111 11070601 Trần Trung Giác Hoàng - 3,010,000 - 3,010,000 - 3,010,000 NỢ HỌC PHÍ
8660 71106022 11070601 Nguyễn ánh Hồng - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -
8661 71106112 11070601 Trần Đặng Phương Hồng - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
8662 71106024 11070601 Trần Mạnh Hùng - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
8663 71106025 11070601 Lê Quang Gia Huy - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
8664 71106026 11070601 Nguyễn Mạnh Huy - 5,720,000 - 5,720,000 5,340,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
8665 71106114 11070601 Bùi Lưu Mỹ Hương - 7,275,000 - 7,275,000 7,275,000 -
8666 71106115 11070601 Cao Hoàng Thiên Hương - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -
8667 71106027 11070601 Lê Thị Hương - 3,480,000 - 3,480,000 - 3,480,000 NỢ HỌC PHÍ
8668 71106028 11070601 Lê Bá Kha - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -
8669 71106029 11070601 Trương Thị Thu Kha - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
8670 71106116 11070601 Nguyễn Thị Phương Khanh - 3,900,000 - 3,900,000 3,520,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
8671 71106030 11070601 Phạm Đăng Khoa (660,000) 3,840,000 - 3,180,000 3,180,000 -
8672 71106117 11070601 Nguyễn Trần Kiên 1,065,000 6,615,000 - 7,680,000 7,680,000 -
8673 71106118 11070601 Trần Bảo Kiều - 5,345,000 - 5,345,000 5,725,000 (380,000)
8674 71106119 11070601 Nguyễn Đức Linh - 5,875,000 - 5,875,000 5,875,000 -
8675 71106031 11070601 Trần Ngọc Khánh Linh - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -
8676 71106032 11070601 Nguyễn Thị Phương Loan - 4,360,000 - 4,360,000 4,740,000 (380,000)
8677 71106033 11070601 Phạm Phi Long - 5,385,000 - 5,385,000 5,765,000 (380,000)
8678 71106121 11070601 Phạm Phi Long - 5,750,000 - 5,750,000 5,750,000 -
8679 71106034 11070601 Trần Quỳnh Mai - 3,920,000 - 3,920,000 4,300,000 (380,000)
8680 71106035 11070601 Diệp Tố Mi (660,000) 5,685,000 - 5,025,000 5,025,000 -
8681 71106036 11070601 Huỳnh Nguyễn Phụng Mi - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
8682 71106038 11070601 Nguyễn Thùy Mị (660,000) 4,880,000 - 4,220,000 4,220,000 -
8683 71106122 11070601 Diêu Nguyệt Minh (660,000) 5,060,000 - 4,400,000 4,400,000 -
8684 71106124 11070601 Nguyễn Thị Mừng - 6,425,000 - 6,425,000 6,425,000 -
8685 71106125 11070601 Lương Ngọc Diễm My - 5,305,000 - 5,305,000 5,305,000 -
8686 71106041 11070601 Nguyễn Trần Hà My - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -
8687 71106042 11070601 Nguyễn Hoàng Nam - 5,320,000 - 5,320,000 5,320,000 -
8688 71106126 11070601 Châu Thái Thị Kim Ngân - 6,565,000 - 6,565,000 6,565,000 -
8689 71106128 11070601 Trần Thị Thảo Ngân - 5,245,000 - 5,245,000 - 5,245,000 NỢ HỌC PHÍ
8690 71106043 11070601 Lê ánh Ngọc 1,035,000 5,175,000 - 6,210,000 6,210,000 -
8691 71106129 11070601 Ngô Minh Ngọc - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -
8692 71106130 11070601 Nguyễn Khôi Nguyên - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
8693 71106044 11070601 Nguyễn Lê Cao Nguyên - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -
8694 71106131 11070601 Lê Thị Minh Nguyệt - 6,565,000 - 6,565,000 6,565,000 -
8695 71106132 11070601 Luyện Thị Minh Nguyệt - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -
8696 71106045 11070601 Huỳnh Sở Nhã 1,065,000 4,985,000 - 6,050,000 6,430,000 (380,000)
8697 71106133 11070601 Trần Minh Nhật - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
8698 71106046 11070601 Đinh Thị Nhung - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
8699 71106047 11070601 Phạm Thị Hồng Nhung - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
8700 71106048 11070601 Phùng Ngọc Phương Như - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -
8701 71106134 11070601 Vương Hồ Minh Nhựt - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -
8702 71106135 11070601 Phạm Hoàng Mỹ Nương - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -
8703 71106049 11070601 Hồ Thị Hồng Phấn - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
8704 71106050 11070601 Bùi Minh Phú - 4,220,000 - 4,220,000 4,220,000 -
8705 71100134 11070601 Lý Kim Phụng - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
8706 71106052 11070601 Nguyễn Lưu Cát Phương - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
8707 71106053 11070601 Nguyễn Thị Hiền Phương - 6,260,000 - 6,260,000 6,260,000 -
8708 71106054 11070601 Nguyễn Trương Mai Phương - 5,725,000 - 5,725,000 5,725,000 -
8709 71106136 11070601 Trần Thị Trúc Phương - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -
8710 71106055 11070601 Vũ Hoàng Lan Phương - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
8711 71106137 11070601 Trần Huệ Quân - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -
8712 71106138 11070601 Đào Hoàng Sơn - 4,680,000 - 4,680,000 5,060,000 (380,000)
8713 71106057 11070601 Lê Tô Thành Tài - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -
8714 71106140 11070601 Nguyễn Việt Tân - 5,875,000 - 5,875,000 5,875,000 -
8715 71106059 11070601 Phan Quốc Thái - 6,305,000 - 6,305,000 6,305,000 -
8716 71106060 11070601 Tạ Ngọc Thiên Thanh - 5,340,000 - 5,340,000 5,340,000 -
8717 71106061 11070601 Võ Văn Thanh - 3,300,000 - 3,300,000 3,680,000 (380,000)
8718 71106062 11070601 Huỳnh Châu Phương Thảo - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -
8719 71106143 11070601 Mai Thanh Thảo - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
8720 71106063 11070601 Nguyễn Đình Thảo - 6,685,000 - 6,685,000 6,685,000 -
8721 71106144 11070601 Phạm Nguyên Thảo - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -
8722 71106064 11070601 Phạm Thị Bích Thảo - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -
8723 71106065 11070601 Lê Đặng Thạch Linh Thi - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -
8724 71106066 11070601 Nguyễn Phúc Thiện - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -
8725 71106145 11070601 Trần Quốc Thịnh 1,040,000 4,780,000 - 5,820,000 6,200,000 (380,000)
8726 71106068 11070601 Trịnh Hữu Thịnh - 6,380,000 - 6,380,000 6,380,000 -
8727 71106146 11070601 Đỗ Thị Cẩm Thu - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -
8728 71106147 11070601 Trần Thị Minh Thùy - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
8729 71106071 11070601 Lê Thị Kim Thúy - 5,725,000 - 5,725,000 5,725,000 -
8730 71106072 11070601 Nguyễn Phúc Như Thúy - 5,250,000 - 5,250,000 5,250,000 -
8731 71106148 11070601 Hồ Thị Hoài Thương - 6,245,000 - 6,245,000 6,245,000 -
8732 71106073 11070601 Nguyễn Hoàng Hoài Thương - 6,565,000 - 6,565,000 6,565,000 -
8733 71106074 11070601 Nguyễn Thị Thủy Tiên - 5,760,000 - 5,760,000 5,760,000 -
8734 71106075 11070601 Đặng Thị Thu Trang - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
8735 71106077 11070601 Lưu Nguyễn Phương Trang - 4,905,000 - 4,905,000 5,285,000 (380,000)
8736 71106079 11070601 Trần Trịnh Hà Trang - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -
8737 71106081 11070601 Đỗ Thị Ngọc Trâm - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -
8738 71106082 11070601 Lý Ngọc Trâm - 4,145,000 - 4,145,000 - 4,145,000 NỢ HỌC PHÍ
8739 71106083 11070601 Nguyễn Thị Bảo Trâm - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -
8740 71106152 11070601 Nguyễn Thị Oanh Trâm - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
8741 71106084 11070601 Nguyễn Vi Trân - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
8742 71106085 11070601 Trần Thị Tuyết Trinh - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -
8743 71106156 11070601 Đặng Quốc Trọng - 6,345,000 - 6,345,000 6,345,000 -
8744 71106086 11070601 Đoàn Mai Thanh Trúc - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -
8745 71106087 11070601 Mã Nhật Xuân Trúc - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
8746 71106157 11070601 Hoàng Đình Tuấn - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -
8747 71106158 11070601 Trần Quốc Tuấn - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
8748 71106089 11070601 Phạm Thanh Tùng - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -
8749 71106159 11070601 Nguyễn Thị Thanh Tuyền - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
8750 71106160 11070601 Nguyễn Thị Kim Tuyến (1,295,000) - - (1,295,000) - (1,295,000)
8751 71106090 11070601 Trần Thị Thanh Vân - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -
8752 71106091 11070601 Nguyễn Thị Tường Vi - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
8753 71106094 11070601 Nguyễn Quang Vinh - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -
8754 71106161 11070601 Nguyễn Thị Tường Vy - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -
8755 71106162 11070601 Nguyễn Trương Đại Xoa - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -
8756 71106163 11070601 Trần Thị Như ý 1,040,000 2,600,000 - 3,640,000 3,640,000 -
8757 71106096 11070601 Huỳnh Kim Hoàng Yến - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -
8758 71106097 11070601 Trần Thị Thu Yến - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
8759 81101084 11080101 Nguyễn Hoàng ái - 3,040,000 - 3,040,000 - 3,040,000 NỢ HỌC PHÍ
8760 81101001 11080101 Nguyễn Thành An - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8761 81101002 11080101 Trương Thanh An - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -
8762 81101086 11080101 Lê Trung Anh - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -
8763 81101003 11080101 Nguyễn Tuấn Anh (1,040,000) 5,295,000 - 4,255,000 4,255,000 -
8764 81101004 11080101 Trần Quang Anh 1,035,000 3,640,000 - 4,675,000 4,675,000 -
8765 81101006 11080101 Đoàn Tất Chánh - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
8766 81101088 11080101 Đỗ Ngọc Chính - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -
8767 81101007 11080101 Nguyễn Văn Chính - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -
8768 81101008 11080101 Phạm Ngọc Chương - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8769 81101009 11080101 Huỳnh Văn Cư - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -
8770 81101089 11080101 Lê Quy Cường 1,040,000 4,000,000 - 5,040,000 5,040,000 -
8771 81101011 11080101 Phan Phước Cường - 4,100,000 - 4,100,000 4,480,000 (380,000)
8772 81101012 11080101 Trần Công Doãn - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -
8773 81101013 11080101 Phạm Văn Duẩn - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
8774 81101014 11080101 Hồ Bá Duy - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -
8775 81101090 11080101 Lê Hoàng Duy Duy - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -
8776 81101091 11080101 Lê Bá Tiến Đạt 910,000 5,110,000 - 6,020,000 6,020,000 -
8777 81101015 11080101 Nguyễn Huy Thành Đạt - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8778 81101092 11080101 Nguyễn Việt Đạt - 4,735,000 - 4,735,000 - 4,735,000 NỢ HỌC PHÍ
8779 81101016 11080101 Võ Quốc Đạt - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -
8780 81101017 11080101 Huỳnh Văn Đông - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
8781 81101018 11080101 Phan Hoài Đức - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
8782 81101019 11080101 Trần Ngọc Đức - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -
8783 81101020 11080101 Lâm Thanh Được - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
8784 81101021 11080101 Hoàng Đại Hải - 5,795,000 - 5,795,000 6,175,000 (380,000)
8785 81101022 11080101 Lê Đức Quang Hải - 4,915,000 - 4,915,000 5,295,000 (380,000)
8786 81101024 11080101 Nguyễn Đình Văn Hậu - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8787 81101094 11080101 Nguyễn Hồng Hiển - 6,175,000 - 6,175,000 5,795,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
8788 81101025 11080101 Phạm Minh Hiển - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
8789 81101026 11080101 Đỗ Viết Bách Hiệp - 4,300,000 - 4,300,000 3,920,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
8790 81101028 11080101 Phan Đình Hiệu - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
8791 81101095 11080101 Hoàng Quốc Hòa - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
8792 81101096 11080101 Bùi Minh Hoàng - 5,175,000 - 5,175,000 5,175,000 -
8793 81101097 11080101 Nguyễn Sỹ Hoàng - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
8794 81101029 11080101 Lê Thanh Huy - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -
8795 81101030 11080101 Nguyễn Đình Huy - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -
8796 81101098 11080101 Nguyễn Hoàng Huy - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
8797 81101031 11080101 Vũ Viết Huy - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -
8798 81101100 11080101 Mai Minh Hưng - 4,360,000 - 4,360,000 3,700,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ
8799 81101032 11080101 Dương Chí Hữu - 6,005,000 - 6,005,000 6,005,000 -
8800 81101033 11080101 Nguyễn Hoàng Kha - 4,885,000 - 4,885,000 4,885,000 -
8801 81101102 11080101 Vũ Trọng Khải - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -
8802 81101034 11080101 Dương Văn Khang 910,000 3,680,000 - 4,590,000 4,590,000 -
8803 81101035 11080101 Lê Minh Khang - 6,240,000 - 6,240,000 6,620,000 (380,000)
8804 81101036 11080101 Phạm Hoàng Duy Khang - 5,605,000 - 5,605,000 5,605,000 -
8805 81101103 11080101 Nguyễn Chí Kiệt - 5,085,000 - 5,085,000 5,085,000 -
8806 81101038 11080101 Tạ Tấn Thành Lâm - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -
8807 81101104 11080101 Nguyễn Quang Linh - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -
8808 81101039 11080101 Hoàng Cao Phi Long - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
8809 81101106 11080101 Trần Minh Long - 5,400,000 - 5,400,000 5,780,000 (380,000)
8810 81101040 11080101 Trần Văn Long - 5,515,000 - 5,515,000 4,100,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
8811 81101107 11080101 Nguyễn Văn Luận - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
8812 81101041 11080101 Nguyễn Thành Lũy - 3,170,000 - 3,170,000 3,170,000 -
8813 81101108 11080101 Vương Quý Minh - 6,175,000 - 6,175,000 6,365,000 (190,000)
8814 81101109 11080101 Phạm Nhật Nam - 5,135,000 - 5,135,000 5,515,000 (380,000)
8815 81101110 11080101 Ngô Quang Ngân - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
8816 81101111 11080101 Bùi Quang Nghĩa 380,000 6,645,000 - 7,025,000 - 7,025,000 NỢ HỌC PHÍ
8817 81101043 11080101 Mai Thế Nghĩa - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
8818 81101112 11080101 Nguyễn Tấn Nghĩa - 6,195,000 - 6,195,000 6,575,000 (380,000)
8819 81101044 11080101 Võ Tuấn Ngọc - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
8820 81101045 11080101 Bùi Chí Nhân - 5,825,000 - 5,825,000 6,205,000 (380,000)
8821 81101046 11080101 Nguyễn Văn Nhí - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -
8822 81101114 11080101 Lê Trương Quỳnh Như - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -
8823 81101047 11080101 Mai Hữu Pháp - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8824 81101048 11080101 Cao Thanh Phong - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8825 81101049 11080101 Ngô Lê Thanh Phong - 4,685,000 - 4,685,000 4,685,000 -
8826 81101050 11080101 Ngô Quang Phong - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
8827 81101051 11080101 Tạ Chí Phong - 5,050,000 - 5,050,000 5,240,000 (190,000)
8828 81101116 11080101 Lê Thiên Phúc - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
8829 81101052 11080101 Nguyễn Tri Phương (1,040,000) 5,780,000 - 4,740,000 4,740,000 -
8830 81101053 11080101 Trần Quốc Phương - 6,020,000 - 6,020,000 6,020,000 -
8831 81101054 11080101 Phạm Nguyễn Thiên Quang - 4,105,000 - 4,105,000 4,105,000 -
8832 81101055 11080101 Trần Nguyễn Anh Quân - 5,365,000 - 5,365,000 4,985,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
8833 81101057 11080101 Văn Sáng - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8834 81101058 11080101 Phạm Xuân Sinh - 5,795,000 - 5,795,000 5,795,000 -
8835 81101059 11080101 Nguyễn Anh Tài 1,035,000 3,040,000 - 4,075,000 4,455,000 (380,000)
8836 81101117 11080101 Phạm Đức Tài - 5,105,000 - 5,105,000 5,105,000 -
8837 81101060 11080101 Trần Tấn Tài - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
8838 81101061 11080101 Nguyễn Thanh Tâm - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -
8839 81101062 11080101 Đoàn Nhật Tân - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -
8840 81101118 11080101 Đỗ Minh Tân - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
8841 81101119 11080101 Ngô Thanh Tân - 4,285,000 - 4,285,000 4,665,000 (380,000)
8842 81101064 11080101 Phan Thanh Tân - 4,485,000 - 4,485,000 4,865,000 (380,000)
8843 81101065 11080101 Nguyễn Phước Quý Q Tấn 3,645,000 5,150,000 - 8,795,000 8,795,000 -
8844 81101120 11080101 Nguyễn Hữu Thạch - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -
8845 81101066 11080101 Lê Đình Thái - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
8846 81101067 11080101 Phan Minh Thảo - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -
8847 81101121 11080101 Nguyễn Cao Thắng - 3,880,000 - 3,880,000 4,260,000 (380,000)
8848 81101068 11080101 Nguyễn Quốc Thắng - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -
8849 81101122 11080101 Nguyễn Ngọc Thịnh - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
8850 81101069 11080101 Đặng Văn Thông - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -
8851 81101070 11080101 Nguyễn Văn Thường - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
8852 81101123 11080101 Nguyễn Minh Toàn 910,000 5,620,000 - 6,530,000 5,490,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
8853 81101124 11080101 Phạm Quốc Toàn - 6,020,000 - 6,020,000 6,020,000 -
8854 81101125 11080101 Huỳnh Thanh Trọng - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -
8855 81101127 11080101 Phạm Đức Trung 1,065,000 5,875,000 - 6,940,000 6,940,000 -
8856 81101072 11080101 Phạm Thành Trung - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
8857 81101128 11080101 Lê Quốc Trường 1,040,000 3,080,000 - 4,120,000 - 4,120,000 NỢ HỌC PHÍ
8858 81101073 11080101 Đỗ Minh Tú - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
8859 81101074 11080101 Võ Văn Tú - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -
8860 81101075 11080101 Đặng Mai Tuấn - 4,735,000 - 4,735,000 5,115,000 (380,000)
8861 81101129 11080101 Nguyễn Anh Tuấn - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
8862 81101076 11080101 Nguyễn Thanh Tuấn - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
8863 81101077 11080101 Nguyễn Hoàng Tuyên - 6,460,000 - 6,460,000 6,840,000 (380,000)
8864 81101131 11080101 Lê Quang Tuyến - 6,120,000 - 6,120,000 6,120,000 -
8865 81101132 11080101 Nguyễn Thiên Uy (3,200,000) 3,835,000 - 635,000 - 635,000 NỢ HỌC PHÍ
8866 81101133 11080101 Nguyễn Thế Vĩ - 5,615,000 - 5,615,000 5,995,000 (380,000)
8867 81101078 11080101 Nguyễn Hữu Viên - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
8868 81101134 11080101 Nguyễn Thái Vin - 4,885,000 - 4,885,000 4,885,000 -
8869 81101079 11080101 Lê Trường Vinh - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -
8870 81101080 11080101 Đặng Thanh Vũ - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
8871 81101135 11080101 Đỗ Nguyễn Tuấn Vũ - 6,205,000 - 6,205,000 - 6,205,000 NỢ HỌC PHÍ
8872 81101081 11080101 Lê Quang Vũ - 5,355,000 - 5,355,000 5,735,000 (380,000)
8873 81101136 11080101 Nguyễn Khắc Vũ - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
8874 81101137 11080101 Phan Tuấn Vũ - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
8875 81101082 11080101 Bùi Nhật ý 1,035,000 5,140,000 - 6,175,000 6,175,000 -
8876 81101083 11080101 Lê Nguyên ý - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8877 81101138 11080101 Trần Hữu ý - 6,875,000 - 6,875,000 6,875,000 -
8878 81102061 11080201 Kiều Trường An - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
8879 81102002 11080201 Hà Nguyễn Tuấn Bình - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
8880 81102003 11080201 Thân Trung Cung - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -
8881 81102062 11080201 Châu Văn Cường 1,040,000 4,480,000 - 5,520,000 5,710,000 (190,000)
8882 81102004 11080201 Hoàng Quốc Cường 2,430,000 4,650,000 - 7,080,000 7,080,000 -
8883 81102063 11080201 Đàng Ngọc Diệp - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -
8884 81102064 11080201 Trương Phú Duy - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -
8885 81102065 11080201 Vương Phụng Duy - 4,450,000 - 4,450,000 4,450,000 -
8886 81102005 11080201 Nguyễn Tú Dự - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
8887 81102066 11080201 Đoàn Vũ Đại - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -
8888 81102006 11080201 Đào Duy Đạt - 6,585,000 - 6,585,000 6,585,000 -
8889 81102067 11080201 Nguyễn Quốc Đạt - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
8890 81102068 11080201 Lê Đình Hải Đăng - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
8891 81102069 11080201 Trần Xuân Đoàn - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -
8892 81102009 11080201 Võ Minh Đô - 6,680,000 - 6,680,000 6,680,000 -
8893 81102010 11080201 Dương Xuân Hải - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -
8894 81102070 11080201 Lê Đình Hải 1,040,000 4,710,000 - 5,750,000 5,940,000 (190,000)
8895 81102071 11080201 Nguyễn Ngọc Hải - 6,000,000 - 6,000,000 6,000,000 -
8896 81102011 11080201 Phan Văn Hải - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -
8897 81102012 11080201 Võ Khắc Hạnh - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -
8898 81102013 11080201 Hồ Hiệp - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
8899 81102072 11080201 Nguyễn Văn Hiếu - 5,575,000 - 5,575,000 5,955,000 (380,000)
8900 81102073 11080201 Tô Thanh Hòa 910,000 3,580,000 - 4,490,000 4,490,000 -
8901 81102014 11080201 Nguyễn Như Hoàng - 6,020,000 - 6,020,000 6,020,000 -
8902 81102074 11080201 Trần Đình Hồ - 6,400,000 - 6,400,000 6,400,000 -
8903 81102015 11080201 Lê Tiến Hội - 3,850,000 - 3,850,000 4,420,000 (570,000)
8904 81102016 11080201 Kiều Tuấn Hùng - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -
8905 81102075 11080201 Nguyễn Trương Hùng - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -
8906 81102017 11080201 Trịnh Quốc Hùng - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -
8907 81102076 11080201 Nguyễn Phạm Hoàng Huy 1,040,000 5,560,000 - 6,600,000 6,600,000 -
8908 81102018 11080201 Nguyễn Tiến Huy - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -
8909 81102077 11080201 Trần Khắc Huy - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
8910 81102078 11080201 Hoàng Thái Hưng - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
8911 81102019 11080201 Phạm Minh Khang - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -
8912 81102079 11080201 Nguyễn Tuấn Duy Khánh 1,035,000 5,515,000 - 6,550,000 6,550,000 -
8913 81102020 11080201 Nguyễn Đăng Khoa 1,035,000 6,805,000 - 7,840,000 7,840,000 -
8914 81102021 11080201 Huỳnh Tấn Khôi - 5,735,000 - 5,735,000 5,735,000 -
8915 81102022 11080201 Nguyễn Văn Lai - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8916 81102023 11080201 Lai Tôn Thủy Liên (270,000) 5,295,000 - 5,025,000 5,025,000 -
8917 81102080 11080201 Trịnh Minh Linh - 5,740,000 - 5,740,000 5,740,000 -
8918 81102082 11080201 Thái Hoàng Long - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
8919 81102024 11080201 Nguyễn Thanh Luận - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -
8920 81102025 11080201 Ngô Công Lý - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
8921 81102026 11080201 Lê Văn Mạnh - 6,050,000 - 6,050,000 6,050,000 -
8922 81102027 11080201 Hồ Nhựt Minh - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -
8923 81102083 11080201 Phan Tấn Nghiệp - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -
8924 81102084 11080201 Trần Đào Trung Ngôn - 4,920,000 - 4,920,000 4,920,000 -
8925 81102028 11080201 Lê Nguyễn Trọng Nguyên 910,000 3,880,000 - 4,790,000 4,790,000 -
8926 81102029 11080201 Nguyễn Công Nguyên - 7,335,000 - 7,335,000 7,335,000 -
8927 81102030 11080201 Nguyễn Văn Nhã - 5,970,000 - 5,970,000 6,160,000 (190,000)
8928 81102031 11080201 Đào Thành Nhân - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
8929 81102085 11080201 Võ Trần Trọng Nhật - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -
8930 81102032 11080201 Lê Đại Pháp - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8931 81102033 11080201 Bùi Xuân Phát - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8932 81102034 11080201 Triệu Tấn Phát - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
8933 81102035 11080201 Chiêm Phú - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -
8934 81102086 11080201 Nguyễn Khắc Dương Phú (380,000) 6,055,000 - 5,675,000 5,865,000 (190,000)
8935 81102088 11080201 Nguyễn Thiên Phúc - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
8936 81102090 11080201 Phạm Minh Phương - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
8937 81102036 11080201 Đỗ Cao Quốc - 6,370,000 - 6,370,000 6,370,000 -
8938 81102092 11080201 Châu Thái Sơn - 4,300,000 - 4,300,000 - 4,300,000 NỢ HỌC PHÍ
8939 81102093 11080201 Phạm Ngọc Sơn - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -
8940 81102094 11080201 Phạm Ngọc Sơn - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
8941 81102037 11080201 Trần Viết Sỹ - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -
8942 81102095 11080201 Đàm Văn Tài - 6,145,000 - 6,145,000 6,145,000 -
8943 81102096 11080201 Trần Thế Tài - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
8944 81102038 11080201 Phan Huy Thái - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -
8945 81102097 11080201 Hồ Văn Thanh - 5,795,000 - 5,795,000 6,175,000 (380,000)
8946 81102039 11080201 Trần Hoài Thanh - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
8947 81102040 11080201 Trần Văn Thanh - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
8948 81102041 11080201 Đỗ Tấn Thành 910,000 4,040,000 - 4,950,000 4,950,000 -
8949 81102042 11080201 Hà Xuân Thành - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -
8950 81102098 11080201 Phạm Đức Thắng - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -
8951 81102043 11080201 Trần Minh Thi - 6,765,000 - 6,765,000 6,765,000 -
8952 81102044 11080201 Ngô Việt Thịnh - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -
8953 81102100 11080201 Hoàng Lê Phước Thọ (1,450,000) - - (1,450,000) - (1,450,000)
8954 81102045 11080201 Hồ Trọng Thọ - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
8955 81102046 11080201 Đàng Minh Thoại - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -
8956 81102047 11080201 Phạm Thanh Thuận - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
8957 81102048 11080201 Hà Minh Tiến (4,610,000) 3,300,000 - (1,310,000) - (1,310,000)
8958 81102101 11080201 Phan Hữu Tiếu - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -
8959 81102102 11080201 Trương Hiếu Tình - 5,795,000 - 5,795,000 6,365,000 (570,000)
8960 81102103 11080201 Đinh Bá Toàn - 5,960,000 - 5,960,000 6,150,000 (190,000)
8961 81102050 11080201 Tô Kiều Trang - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8962 81102104 11080201 Ngô Minh Trí - 4,505,000 - 4,505,000 4,505,000 -
8963 81102052 11080201 Võ Nhất Trí - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -
8964 81102105 11080201 Nguyễn Phúc Triết - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
8965 81102106 11080201 Hoàng Bình Triệu - 5,795,000 - 5,795,000 6,175,000 (380,000)
8966 81102107 11080201 Huỳnh Trần Ngọc Trinh - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -
8967 81102053 11080201 Trương Thanh Trọng - 6,615,000 - 6,615,000 7,715,000 (1,100,000)
8968 81102055 11080201 Trần Văn Trường - 7,275,000 - 7,275,000 7,275,000 -
8969 81102108 11080201 Phạm Ngọc Tuấn - 5,520,000 - 5,520,000 4,100,000 1,420,000 NỢ HỌC PHÍ
8970 81102056 11080201 Lê Huy Túc - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
8971 81102058 11080201 Nguyễn Hoàng Vũ - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -
8972 81102110 11080201 Nguyễn Lưu Vũ - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -
8973 81102059 11080201 Trần Quang Vũ - 6,400,000 - 6,400,000 6,400,000 -
8974 81102111 11080201 Nguyễn Quốc Vương - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
8975 81102112 11080201 Lê Minh Xuân 1,040,000 2,140,000 - 3,180,000 - 3,180,000 NỢ HỌC PHÍ
8976 81103044 11080301 Bùi Quốc Anh 380,000 5,815,000 - 6,195,000 6,195,000 -
8977 81103001 11080301 Đậu Hoàng Anh 1,040,000 5,220,000 - 6,260,000 5,220,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
8978 81103045 11080301 Nguyễn Quốc Anh - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
8979 81103046 11080301 Đỗ Thành Ân 1,035,000 3,460,000 - 4,495,000 - 4,495,000 NỢ HỌC PHÍ
8980 81103002 11080301 Lâm Hồng Ân - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -
8981 81103047 11080301 Nguyễn Thị Bé - 7,075,000 - 7,075,000 7,075,000 -
8982 81103048 11080301 Đoàn Nguyễn Huy Bình 1,035,000 3,870,000 - 4,905,000 - 4,905,000 NỢ HỌC PHÍ
8983 81103049 11080301 Trần Phú Cường - 5,945,000 - 5,945,000 5,945,000 -
8984 81103003 11080301 Nguyễn Thị Dậu - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -
8985 81103050 11080301 Bùi Nguyễn Ngọc Diệp (1,200,000) - - (1,200,000) - (1,200,000)
8986 81103051 11080301 Nguyễn Ngọc Thùy Dung - 5,345,000 - 5,345,000 3,900,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ
8987 81103004 11080301 Nguyễn Quốc Dũng - 4,335,000 - 4,335,000 3,300,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
8988 81103052 11080301 Nguyễn Thế Duy - 4,720,000 - 4,720,000 4,720,000 -
8989 81103054 11080301 Trần Thị Thùy Dương - 4,720,000 - 4,720,000 4,340,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
8990 81103005 11080301 Vũ Hoàng Phúc Đạt - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
8991 81103006 11080301 Võ Hải Đăng - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
8992 81103007 11080301 Kiều Thị Thu Hà - 6,625,000 - 6,625,000 6,625,000 -
8993 81103008 11080301 Nguyễn Thị Hà - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
8994 81103056 11080301 Nguyễn Thị Ngân Hà - 5,920,000 - 5,920,000 5,920,000 -
8995 81103057 11080301 La Vĩnh Hào (1,075,000) - - (1,075,000) - (1,075,000)
8996 81103058 11080301 Nguyễn Quang Hân - 5,155,000 - 5,155,000 4,120,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
8997 81103059 11080301 Nguyễn Thị Hoàng Hân - 6,640,000 - 6,640,000 6,640,000 -
8998 81103063 11080301 Bùi Ngọc Hòa - 4,310,000 - 4,310,000 4,310,000 -
8999 81103064 11080301 Trần Thị Thu Hoài - 5,095,000 - 5,095,000 5,475,000 (380,000)
9000 81103010 11080301 Đặng Văn Hùng - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -
9001 81103067 11080301 Nguyễn Lê Gia Huy - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
9002 81103011 11080301 Phan Thị Thanh Huyền 1,035,000 4,875,000 - 5,910,000 4,495,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
9003 81103012 11080301 Nguyễn Trọng Hưng 910,000 5,760,000 - 6,670,000 5,030,000 1,640,000 NỢ HỌC PHÍ
9004 81103068 11080301 Nguyễn Xuân Hưng - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -
9005 81103014 11080301 Diệp Trương Anh Khoa - 4,880,000 - 4,880,000 - 4,880,000 NỢ HỌC PHÍ
9006 81103015 11080301 Nguyễn Anh Khoa - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -
9007 81103016 11080301 Nguyễn Khương 1,040,000 5,505,000 - 6,545,000 4,500,000 2,045,000 NỢ HỌC PHÍ
9008 81103017 11080301 Nguyễn Thị Thúy Kiều - 5,915,000 - 5,915,000 5,915,000 -
9009 81103018 11080301 Lê Thị Thanh Lan - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -
9010 81103069 11080301 Đoàn Nhất Linh (1,200,000) - - (1,200,000) - (1,200,000)
9011 81103071 11080301 Nguyễn Long (3,810,000) 3,460,000 - (350,000) - (350,000)
9012 81103019 11080301 Dương Quý Lộc - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
9013 81103072 11080301 Nguyễn Phước Lộc - 5,690,000 - 5,690,000 5,690,000 -
9014 81103020 11080301 Hồ Sĩ Lợi - 5,155,000 - 5,155,000 5,535,000 (380,000)
9015 81103073 11080301 Nguyễn Mạnh Luân 1,035,000 3,900,000 - 4,935,000 - 4,935,000 NỢ HỌC PHÍ
9016 81103021 11080301 Nguyễn Thị Hà Mai - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
9017 81103075 11080301 Huỳnh Ngọc Minh - 5,535,000 - 5,535,000 4,120,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
9018 81103076 11080301 Phan Thị Kim Ngọc - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -
9019 81103077 11080301 Lê Thị Thanh Nhàn - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
9020 81103022 11080301 Ngô Quang Phát - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -
9021 81103078 11080301 Nguyễn Tấn Phong - 5,595,000 - 5,595,000 5,975,000 (380,000)
9022 81103079 11080301 Trần Vũ Phong 1,035,000 4,750,000 - 5,785,000 5,345,000 440,000 NỢ HỌC PHÍ
9023 81103023 11080301 Lê Thị Kim Phụng - 6,760,000 - 6,760,000 6,760,000 -
9024 81103081 11080301 Huỳnh Nhật Quang - 4,120,000 - 4,120,000 - 4,120,000 NỢ HỌC PHÍ
9025 81103024 11080301 Nguyễn Thanh Quang - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -
9026 81103025 11080301 Nguyễn Thế Quyền - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -
9027 81103082 11080301 Phạm Đức Minh Sang - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
9028 81103026 11080301 Phạm Ngọc Sang - 5,315,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9029 81103083 11080301 Bùi Văn Tân - 6,140,000 - 6,140,000 6,140,000 -
9030 81103084 11080301 Hồ Ngọc Trang Thanh - 6,605,000 - 6,605,000 6,605,000 -
9031 81103086 11080301 Nguyễn Trần Hoàng Thảo - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -
9032 81103030 11080301 Phạm Như Thảo - 6,165,000 - 6,165,000 6,165,000 -
9033 81103031 11080301 Nông Trung Thiên - 5,315,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9034 81103033 11080301 Phạm Thủy Tiên 1,760,000 2,640,000 - 4,400,000 4,400,000 -
9035 81103034 11080301 Lê Trung Tín - 5,375,000 - 5,375,000 4,340,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
9036 81103088 11080301 Lê Kim Tính 1,350,000 5,095,000 - 6,445,000 6,825,000 (380,000)
9037 81103035 11080301 Trương Thanh Toàn - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -
9038 81103036 11080301 Ngô Thị Thùy Trang - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
9039 81103089 11080301 Phạm Thị Thùy Trang 1,035,000 5,760,000 - 6,795,000 6,795,000 -
9040 81103091 11080301 Lê Thị Tố Trinh 1,035,000 5,540,000 - 6,575,000 6,575,000 -
9041 81103093 11080301 Nguyễn Thanh Tú 1,480,000 6,135,000 - 7,615,000 6,000,000 1,615,000 NỢ HỌC PHÍ
9042 81103037 11080301 Lưu Mạnh Tuấn - 4,940,000 - 4,940,000 3,900,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
9043 81103038 11080301 Mai Võ Tùng - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
9044 81103095 11080301 Lê Thị Cẩm Vân - 5,475,000 - 5,475,000 5,475,000 -
9045 81103096 11080301 Nguyễn Thị Cẩm Vân - 5,475,000 - 5,475,000 5,475,000 -
9046 81103040 11080301 Trần Hữu Vinh - 5,155,000 - 5,155,000 4,120,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
9047 81103041 11080301 Hoàng Minh Tuấn Vũ - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -
9048 81103098 11080301 Trần Duy Vũ - 5,315,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9049 81103042 11080301 Trần Quốc Vũ 1,035,000 5,130,000 - 6,165,000 5,595,000 570,000 NỢ HỌC PHÍ
9050 81103043 11080301 Nguyễn Thị Kiều Yến 910,000 5,630,000 - 6,540,000 6,540,000 -
9051 91101001 11090101 Mai Thanh An - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
9052 91101158 11090101 Nguyễn Gia Bảo - 4,865,000 - 4,865,000 5,245,000 (380,000)
9053 91101159 11090101 Trần Đức Bình - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -
9054 91101160 11090101 Nguyễn Văn Cảm 910,000 5,400,000 - 6,310,000 6,690,000 (380,000)
9055 91101011 11090101 Bùi Quang Chính - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
9056 91101013 11090101 Nguyễn Thành Chung - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
9057 91101163 11090101 Huỳnh Hải Cường 1,040,000 4,400,000 - 5,440,000 4,840,000 600,000 NỢ HỌC PHÍ
9058 91101014 11090101 Nguyễn Bá Cường - 5,890,000 - 5,890,000 5,890,000 -
9059 91101016 11090101 Phạm Văn Danh - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -
9060 91101164 11090101 Nguyễn Thị Ngọc Diệp (3,450,000) - - (3,450,000) - (3,450,000)
9061 91101168 11090101 Đoàn Ngọc Thành Đạt - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9062 91101024 11090101 Lê Ngọc Đạt - 6,040,000 - 6,040,000 6,040,000 -
9063 91101025 11090101 Nguyễn Thành Đạt - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -
9064 91101027 11090101 Nguyễn Trúc Giang - 5,620,000 - 5,620,000 5,620,000 -
9065 91101028 11090101 Phạm Trường Giang - 5,160,000 - 5,160,000 5,180,000 (20,000)
9066 91101029 11090101 Nguyễn Thị Thu Hà - 4,835,000 - 4,835,000 4,835,000 -
9067 91101172 11090101 Nguyễn Ngọc Hải - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9068 91101031 11090101 Nguyễn Triều Hải 400,000 4,000,000 - 4,400,000 4,400,000 -
9069 91101035 11090101 Trần Công Hậu - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
9070 91101036 11090101 Đặng Hiệp - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -
9071 91101176 11090101 Nguyễn Thị Minh Hiếu - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9072 91101040 11090101 Nguyễn Văn Hiếu - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
9073 91101044 11090101 Lê Khắc Hòa - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -
9074 91101045 11090101 Trần Mạnh Hòa - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
9075 91101178 11090101 Nguyễn Thị Ngọc Hồng - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
9076 91101048 11090101 Lê Hữu Huân - 5,445,000 - 5,445,000 4,000,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ
9077 91101179 11090101 Huỳnh Nhật Huê - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
9078 91101050 11090101 Hà Phạm Thanh Huy - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -
9079 91101052 11090101 Nguyễn Thành Huy 1,040,000 3,380,000 - 4,420,000 4,420,000 -
9080 91101053 11090101 Nguyễn Thị Thanh Hương - 4,835,000 - 4,835,000 5,215,000 (380,000)
9081 91101058 11090101 Nguyễn Lữ Khánh - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -
9082 91101186 11090101 Lâm Ngọc Khôi - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -
9083 91101063 11090101 Đinh Thị Lành - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9084 91101066 11090101 Nguyễn Quý Lễ - 5,445,000 - 5,445,000 5,445,000 -
9085 91101067 11090101 Nguyễn Khánh Linh - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -
9086 91101068 11090101 Nguyễn Thị Ngọc Linh 380,000 5,215,000 - 5,595,000 5,595,000 -
9087 91101070 11090101 Lê Thành Lộc - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -
9088 91101072 11090101 Ngô Thành Lưu - 5,420,000 - 5,420,000 4,000,000 1,420,000 NỢ HỌC PHÍ
9089 91101189 11090101 Mai Lý - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
9090 91101074 11090101 Tống Thành Nam - 6,015,000 - 6,015,000 6,015,000 -
9091 91101192 11090101 Mai Hà Yến Ngân - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
9092 91101076 11090101 Đỗ Trọng Nghĩa - 4,835,000 - 4,835,000 4,835,000 -
9093 91101193 11090101 Nguyễn Minh Nghĩa - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
9094 91101194 11090101 Mai Xuân Ngọc - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
9095 91101077 11090101 Nguyễn Thị Thu Nguyên - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -
9096 91101197 11090101 Lưu Thị ánh Nguyệt - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9097 91101198 11090101 Trần Thị Thanh Nguyệt - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
9098 91101078 11090101 Hoàng Trọng Nhân - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -
9099 91101080 11090101 Nguyễn Lê Điền Nhân 910,000 4,550,000 - 5,460,000 5,840,000 (380,000)
9100 91101081 11090101 Bùi Văn Nhẩn - 5,065,000 - 5,065,000 5,065,000 -
9101 91101083 11090101 Võ Lê Uyên Như - 4,000,000 - 4,000,000 - 4,000,000 NỢ HỌC PHÍ
9102 91101085 11090101 Võ Thanh Phà - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -
9103 91101086 11090101 Huỳnh Tấn Phong 1,065,000 5,045,000 - 6,110,000 6,110,000 -
9104 91101201 11090101 Nguyễn Thanh Phong (1,040,000) 5,040,000 - 4,000,000 4,380,000 (380,000)
9105 91101088 11090101 Nguyễn Tiến Phú - 6,215,000 - 6,215,000 6,215,000 -
9106 91101089 11090101 Hồ Đôn Phúc - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -
9107 91101092 11090101 Lê Minh Thanh Phượng - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9108 91101093 11090101 Trần Mạnh Quân - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -
9109 91101096 11090101 Lê Hoàng Sơn - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
9110 91101097 11090101 Nguyễn Văn Tài - 4,235,000 - 4,235,000 4,615,000 (380,000)
9111 91101098 11090101 Trương Phi Tâm - 4,000,000 - 4,000,000 - 4,000,000 NỢ HỌC PHÍ
9112 91101101 11090101 Ung Dương Thanh Tân - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
9113 91101214 11090101 Đặng Thị Thu Thảo - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9114 91101114 11090101 Trương Minh Thông - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -
9115 91101115 11090101 Nguyễn Thị Mộng Thu - 5,725,000 - 5,725,000 5,725,000 -
9116 91101116 11090101 Bùi Trung Thủy - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
9117 91101118 11090101 Lê Thị Kim Thương - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -
9118 91101122 11090101 Nguyễn Trọng Tín - 6,215,000 - 6,215,000 6,215,000 -
9119 91101123 11090101 Lê Hoàng Tình - 4,440,000 - 4,440,000 4,440,000 -
9120 91101124 11090101 Nguyễn Huỳnh Thái Tĩnh - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -
9121 91101125 11090101 Nguyễn Đắc Toàn - 6,035,000 - 6,035,000 6,415,000 (380,000)
9122 91101126 11090101 Ngô Thị Minh Trang - 4,835,000 - 4,835,000 4,835,000 -
9123 91101127 11090101 Trần Thị Minh Trang - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
9124 91101128 11090101 Nguyễn Thị Thùy Trâm - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9125 91101221 11090101 Tạ Hồng Bảo Trân - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
9126 91101224 11090101 Lê Minh Trí - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9127 91101130 11090101 Phạm Ngọc Triển - 3,835,000 - 3,835,000 - 3,835,000 NỢ HỌC PHÍ
9128 91101132 11090101 Nguyễn Thị Ngọc Trinh - 5,725,000 - 5,725,000 5,725,000 -
9129 91101226 11090101 Phạm Thị Thanh Trúc - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -
9130 91101137 11090101 Nguyễn Mạnh Trường - 4,820,000 - 4,820,000 4,820,000 -
9131 91101139 11090101 Phạm Quốc Trường - 6,020,000 - 6,020,000 6,020,000 -
9132 91101141 11090101 Đàm Trần Trọng Minh Tú - 4,820,000 - 4,820,000 4,820,000 -
9133 91101142 11090101 Ngô Tường Anh Tú - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -
9134 91101143 11090101 Đinh Văn Tuấn - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -
9135 91101147 11090101 Võ Quốc Tuấn - 5,415,000 - 5,415,000 4,000,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
9136 91101150 11090101 Phạm Hùng Vĩ - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
9137 91101232 11090101 Võ Đức Viên 910,000 4,240,000 - 5,150,000 - 5,150,000 NỢ HỌC PHÍ
9138 91101234 11090101 Hoàng Huy Vũ - 5,635,000 - 5,635,000 5,635,000 -
9139 91101153 11090101 Lương Ngọc Thiên Vũ - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -
9140 91101156 11090101 Lê Đức Vượng - 6,045,000 - 6,045,000 6,045,000 -
9141 91102177 11090201 Nguyễn Thế An - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
9142 91102003 11090201 Bùi Quyên Anh 380,000 5,465,000 - 5,845,000 6,225,000 (380,000)
9143 91102005 11090201 Nguyễn Thanh Vân Anh 380,000 5,720,000 - 6,100,000 6,100,000 -
9144 91102008 11090201 Nguyễn Ngọc Bách 1,420,000 1,980,000 - 3,400,000 3,400,000 -
9145 91102009 11090201 Lê Khắc Bình 380,000 5,625,000 - 6,005,000 6,005,000 -
9146 91101008 11090201 Nguyễn Bình - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
9147 91102010 11090201 Phan Thị Quỳnh Chi 380,000 5,815,000 - 6,195,000 6,195,000 -
9148 91102012 11090201 Nguyễn Thành Danh 380,000 5,155,000 - 5,535,000 5,535,000 -
9149 91102013 11090201 Nguyễn Thành Danh 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -
9150 91102014 11090201 Lê Chí Dẳng 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9151 91102018 11090201 Nguyễn Thùy Dung - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9152 91102184 11090201 Thiều Việt Dũng - 6,565,000 - 6,565,000 6,565,000 -
9153 91102019 11090201 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9154 91102025 11090201 Nguyễn Tấn Đạt 380,000 5,375,000 - 5,755,000 5,755,000 -
9155 91102027 11090201 Bùi Anh Đức 380,000 6,535,000 - 6,915,000 7,295,000 (380,000)
9156 91102028 11090201 Nguyễn Hữu Đức 380,000 5,440,000 - 5,820,000 6,200,000 (380,000)
9157 91102029 11090201 Nguyễn Tấn Đức 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -
9158 91102031 11090201 Ma Thị Thùy Giang 380,000 4,115,000 - 4,495,000 4,495,000 -
9159 91102191 11090201 Biện Xuân Giào - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -
9160 91102035 11090201 Hoàng Thị Hạnh 380,000 6,915,000 - 7,295,000 7,295,000 -
9161 91102192 11090201 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -
9162 91102037 11090201 Đỗ Thị Ngọc Hiếu 380,000 5,215,000 - 5,595,000 5,595,000 -
9163 91102038 11090201 Lê Thanh Hiếu 1,040,000 - - 1,040,000 - 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
9164 91102196 11090201 Trần Minh Hiếu - 4,840,000 - 4,840,000 - 4,840,000 NỢ HỌC PHÍ
9165 91102197 11090201 Dương Trung Huân - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9166 91102042 11090201 Lê Mai Huế 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -
9167 91102043 11090201 Nguyễn Thanh Huy 380,000 4,780,000 - 5,160,000 5,160,000 -
9168 91102044 11090201 Trần Ngọc Huy 380,000 4,340,000 - 4,720,000 5,100,000 (380,000)
9169 91102047 11090201 Võ Duy Huỳnh 380,000 4,780,000 - 5,160,000 5,160,000 -
9170 91102050 11090201 Đào Minh Khải 380,000 4,525,000 - 4,905,000 4,905,000 -
9171 91102052 11090201 Khâu Sùi Khén 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -
9172 91102053 11090201 Nguyễn Anh Khoa 380,000 5,660,000 - 6,040,000 6,040,000 -
9173 91102200 11090201 Huỳnh Thị Thúy Kiều - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
9174 91102203 11090201 Lữ Ngọc Linh - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -
9175 91102204 11090201 Võ Khánh Linh - 4,935,000 - 4,935,000 4,965,000 (30,000)
9176 91102061 11090201 Phan Tấn Lộc - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -
9177 91102062 11090201 Phan Thành Lộc 380,000 4,400,000 - 4,780,000 4,780,000 -
9178 91102065 11090201 Tạ Hỷ Mằn 380,000 5,875,000 - 6,255,000 6,255,000 -
9179 91102206 11090201 Lâm Phạm Minh Mẫn - 3,080,000 - 3,080,000 - 3,080,000 NỢ HỌC PHÍ
9180 91102067 11090201 Lê Nhật Minh - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -
9181 91102071 11090201 Phạm Thị Vi Na 380,000 4,555,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9182 91102072 11090201 Nguyễn Nhật Nam 380,000 5,440,000 - 5,820,000 5,820,000 -
9183 91102074 11090201 Nguyễn Thị Thanh Nga 380,000 5,215,000 - 5,595,000 5,595,000 -
9184 91102077 11090201 Phạm Nguyễn Phương Ngân 380,000 4,775,000 - 5,155,000 5,155,000 -
9185 91102208 11090201 Võ Kim Ngân - 5,435,000 - 5,435,000 5,815,000 (380,000)
9186 91102078 11090201 Nguyễn Thị Như Ngọc 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -
9187 91102209 11090201 Phan Đỗ Ngọc - 4,555,000 - 4,555,000 4,935,000 (380,000)
9188 91102210 11090201 Nguyễn Thời Nhâm - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -
9189 91102082 11090201 Lê Yến Nhi 380,000 4,620,000 - 5,000,000 - 5,000,000 NỢ HỌC PHÍ
9190 91102086 11090201 Nguyễn Khánh Như 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -
9191 91102087 11090201 Nguyễn Thị Thanh Nữ 380,000 5,155,000 - 5,535,000 5,535,000 -
9192 91102088 11090201 Lư Quang Oai 1,415,000 6,285,000 - 7,700,000 7,700,000 -
9193 91102092 11090201 Lê Thái Phúc - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -
9194 91102096 11090201 Huỳnh Đăng Quang 380,000 5,845,000 - 6,225,000 6,225,000 -
9195 91102100 11090201 Huỳnh Thị Ngọc Quyển 380,000 5,220,000 - 5,600,000 5,600,000 -
9196 91102216 11090201 Trần Thị Phương Quỳnh - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
9197 91102217 11090201 Lê Thanh Sơn - 6,005,000 - 6,005,000 6,005,000 -
9198 91102104 11090201 Nguyễn Thành Tâm 380,000 5,595,000 - 5,975,000 5,975,000 -
9199 91102223 11090201 Vũ Công Ngọc Thái 1,035,000 3,300,000 - 4,335,000 4,335,000 -
9200 91102224 11090201 Đinh Thị Hồng Thanh - 6,405,000 - 6,405,000 6,405,000 -
9201 91102245 11090201 Nguyễn Hồng Thanh - 7,040,000 - 7,040,000 7,040,000 -
9202 91102110 11090201 Bạch Trung Thành 380,000 5,435,000 - 5,815,000 5,815,000 -
9203 91102112 11090201 Lê Thu Thảo 380,000 5,655,000 - 6,035,000 6,035,000 -
9204 91102226 11090201 Nguyễn Ngọc Thảo - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
9205 91102117 11090201 Trần Thị Thu Thảo 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9206 91102228 11090201 Nguyễn Thị Hồng Thắm - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
9207 91102118 11090201 Nguyễn Thị Thu Thẩm 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9208 91102121 11090201 Nguyễn Như Thiện 380,000 5,845,000 - 6,225,000 6,225,000 -
9209 91102126 11090201 Nguyễn Thị Thơ 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -
9210 91102127 11090201 Nguyễn Hoàng Thuận 760,000 4,805,000 - 5,565,000 5,565,000 -
9211 91102129 11090201 Đặng Thị Lệ Thúy 380,000 4,775,000 - 5,155,000 5,155,000 -
9212 91102130 11090201 Trần Trọng Thức 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -
9213 91102131 11090201 Hồ Thị Cẩm Tiên 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9214 91102133 11090201 Nguyễn Nhựt Tiến 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -
9215 91102137 11090201 Phan Vũ Song Toàn - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
9216 91102235 11090201 Nguyễn Thị Huyền Trang - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -
9217 91102138 11090201 Phan Thị Quỳnh Trang 380,000 5,595,000 - 5,975,000 5,975,000 -
9218 91102140 11090201 Nguyễn Ngọc Trâm 380,000 4,775,000 - 5,155,000 5,155,000 -
9219 91102141 11090201 Nguyễn Thị Bích Trâm 380,000 4,115,000 - 4,495,000 4,495,000 -
9220 91102142 11090201 Nguyễn Thị Thùy Trâm 380,000 5,845,000 - 6,225,000 6,225,000 -
9221 91102144 11090201 Võ Thị Quỳnh Trâm 910,000 5,150,000 - 6,060,000 6,060,000 -
9222 91102148 11090201 Nguyễn Đoàn Minh Trí 1,420,000 5,600,000 - 7,020,000 7,020,000 -
9223 91102149 11090201 Nguyễn Minh Trí 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9224 91102152 11090201 Lê Thị Mỹ Trinh 380,000 5,845,000 - 6,225,000 6,225,000 -
9225 91102153 11090201 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9226 91102154 11090201 Lê Hồng Tron 1,420,000 5,160,000 - 6,580,000 6,580,000 -
9227 91102155 11090201 Phùng Quốc Trọng 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9228 91102157 11090201 Trần Thanh Tú 380,000 6,065,000 - 6,445,000 6,445,000 -
9229 91102158 11090201 Lê Thanh Tuấn 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -
9230 91102159 11090201 Nguyễn Minh Tuấn 380,000 5,845,000 - 6,225,000 6,225,000 -
9231 91102162 11090201 Phạm Thụy Thanh Tuyền 380,000 5,465,000 - 5,845,000 6,225,000 (380,000)
9232 91102174 11090201 Nguyễn Minh Xuân 1,420,000 3,300,000 - 4,720,000 - 4,720,000 NỢ HỌC PHÍ
9233 91102175 11090201 Huỳnh Mỹ Kiều Yến 380,000 4,495,000 - 4,875,000 4,875,000 -
9234 91102176 11090201 Nguyễn Thị Hoàng Yến 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -
9235 91103119 11090301 Trương Thị Hà An - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -
9236 91103003 11090301 Lê Bách - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
9237 91103004 11090301 Nguyễn Ngọc Bảo - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -
9238 91103007 11090301 Lê Thị Bình - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
9239 91103011 11090301 Lê Đình Chung - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
9240 91103013 11090301 Cao Văn Dol - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
9241 91103016 11090301 Võ Thị Dung - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
9242 91103017 11090301 Phạm Trung Dũng - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
9243 91103018 11090301 Trần Quang Dũng - 5,465,000 - 5,465,000 5,465,000 -
9244 91103020 11090301 Phạm Trường Duy - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
9245 91103021 11090301 Trương Tuấn Duy 1,975,000 3,740,000 - 5,715,000 5,715,000 -
9246 91103024 11090301 Nguyễn Văn Đại 1,920,000 5,310,000 - 7,230,000 7,230,000 -
9247 91103025 11090301 Nguyễn Đức Đỉnh - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -
9248 91103026 11090301 Trần Đức - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9249 91103027 11090301 Nguyễn Tiến Được - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
9250 91103028 11090301 Tống Thị Thanh Hà - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
9251 91103123 11090301 Nguyễn Thị Thu Hằng - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
9252 91103033 11090301 Trần Hiệp - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9253 91103124 11090301 Nguyễn Trọng Hiếu - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
9254 91103034 11090301 Phùng Thị Hòa - 7,360,000 - 7,360,000 7,360,000 -
9255 91103128 11090301 Nguyễn Phú Hoài - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
9256 91103039 11090301 Lê Quang Huy - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
9257 91103130 11090301 Ninh Xuân Huy - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
9258 91103131 11090301 Nguyễn Phạm Phương Huỳnh - 4,085,000 - 4,085,000 4,085,000 -
9259 91103042 11090301 Lý Bảo Kha - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9260 91103043 11090301 Lê Công Khanh - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
9261 91103133 11090301 Nguyễn Phi Khanh - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
9262 91103046 11090301 Phạm Gia Khiêm - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
9263 91103048 11090301 Võ Hữu Khương - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
9264 91103050 11090301 Đỗ Quang Lâu - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
9265 91103051 11090301 Đỗ Thị Lê - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
9266 91103136 11090301 Nguyễn Thị Liên - 6,315,000 - 6,315,000 6,305,000 10,000 NỢ HỌC PHÍ
9267 91103053 11090301 Nguyễn Phước Lộc - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
9268 91103138 11090301 Trương Thành Lộc 1,040,000 4,340,000 - 5,380,000 5,380,000 -
9269 91103057 11090301 Nguyễn Ngọc Anh Minh - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
9270 91103059 11090301 Bùi Tuấn Nam - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
9271 91103060 11090301 Nguyễn Đức Lê Nam - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
9272 91103140 11090301 Nguyễn Việt Nam - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
9273 91103062 11090301 Võ Đại Nam - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -
9274 91103063 11090301 Hà Thị Nga - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
9275 91103064 11090301 Nguyễn Thị Thanh Ngân - 6,915,000 - 6,915,000 6,915,000 -
9276 91103066 11090301 Nguyễn Thanh Nguyên 3,840,000 4,555,000 - 8,395,000 - 8,395,000 NỢ HỌC PHÍ
9277 91103067 11090301 Nguyễn Thanh Nhàn - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
9278 91103068 11090301 Hồ Trọng Nhân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
9279 91103069 11090301 Nguyễn Nhì 3,240,000 1,760,000 - 5,000,000 5,000,000 -
9280 91103071 11090301 Lê Thành Nhựt - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
9281 91103072 11090301 Đặng Tấn Phát - 3,520,000 - 3,520,000 - 3,520,000 NỢ HỌC PHÍ
9282 91103073 11090301 Đặng Tấn Phát - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -
9283 91103074 11090301 Cù Hữu Phúc - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
9284 91103143 11090301 Trần Lan Phương 1,350,000 6,035,000 - 7,385,000 7,385,000 -
9285 91103077 11090301 Trần Đình Quý - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
9286 91103078 11090301 Nguyễn Ngọc Xuân Quyên - 4,995,000 - 4,995,000 5,375,000 (380,000)
9287 91103080 11090301 Dương Thị Tiết Sang - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
9288 91103146 11090301 Đỗ Thanh Sang - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
9289 91103081 11090301 Huỳnh Phước Sang - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -
9290 91103149 11090301 Lê Duy Sơn - 6,035,000 - 6,035,000 4,620,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
9291 91103082 11090301 Nguyễn Thị Diễm Sương - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9292 91103083 11090301 Hoàng Minh Tài - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
9293 91103085 11090301 Trần Phước Tân - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
9294 91103086 11090301 Võ Minh Tân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
9295 91103087 11090301 Trần Thanh Tấn - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9296 91103151 11090301 Trần Lê Hoàng Thái (380,000) 4,460,000 - 4,080,000 4,080,000 -
9297 91103089 11090301 Mai Thị Thành - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
9298 91103093 11090301 Trần Hoàn Thiện 190,000 4,720,000 - 4,910,000 4,910,000 -
9299 91103153 11090301 Nguyễn Trần Anh Thư - 4,585,000 - 4,585,000 4,585,000 -
9300 91103154 11090301 Phạm Ngô Anh Thư - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
9301 91103097 11090301 Nguyễn Thị Kiều Thy - 7,795,000 - 7,795,000 7,795,000 -
9302 91103156 11090301 Hà Mai Tiến - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -
9303 91103099 11090301 Nguyễn Đức Tiến - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -
9304 91103157 11090301 Trần Thanh Tiến - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -
9305 91103101 11090301 Trần Văn Tín - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -
9306 91103159 11090301 Hoàng Thu Trà - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
9307 91103103 11090301 Huỳnh Quang Trí - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
9308 91103162 11090301 Lưu Quốc Trí - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
9309 91103163 11090301 Nguyễn Thành Trung - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
9310 91103105 11090301 Nguyễn Thanh Tú - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -
9311 91103107 11090301 Nguyễn Thanh Tuấn - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
9312 91103110 11090301 Lê Văn Tuyên - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -
9313 91103165 11090301 Cái Hồng Uyên - 5,215,000 - 5,215,000 5,595,000 (380,000)
9314 91103166 11090301 Nguyễn Thị Thanh Vân - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9315 91103112 11090301 Vũ Thị Thanh Vân - 4,400,000 - 4,400,000 4,780,000 (380,000)
9316 91103167 11090301 Hà Trần Đắc Vũ - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
9317 91103117 11090301 Đỗ Thị Hoàng Yến - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9318 A1100002 110A0001 Nguyễn Thị Phước An - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -
9319 A1100003 110A0001 Trần Thị Kim An - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
9320 A1100005 110A0001 Phạm Thị Huệ Anh - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -
9321 A1100006 110A0001 Đỗ Thị Ngọc ánh - 3,780,000 - 3,780,000 2,800,000 980,000 NỢ HỌC PHÍ
9322 A1100007 110A0001 Hồ Đắc Cẩm Bình - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9323 A1100070 110A0001 Phạm Thanh Bình - 4,225,000 - 4,225,000 4,225,000 -
9324 A1100071 110A0001 Võ Yến Bình - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
9325 A1100072 110A0001 Phan Thanh Bơ - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -
9326 A1100073 110A0001 Bùi Phạm Thu Diễm - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -
9327 A1100008 110A0001 Phạm Tiến Dũng - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -
9328 A1100077 110A0001 Nguyễn Thị Mỹ Duyên - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9329 A1100078 110A0001 Ngô Thị Thùy Dương - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
9330 A1100080 110A0001 Nguyễn Trần Anh Đào - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
9331 A1100010 110A0001 Đinh Thị Thu Đông - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9332 A1100083 110A0001 Đào Thị Hằng - 6,445,000 - 6,445,000 6,445,000 -
9333 A1100084 110A0001 Đỗ Phương Hằng - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
9334 A1100011 110A0001 Mai Thị Cẩm Hằng - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
9335 A1100085 110A0001 Trần Thị Ngọc Hân - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -
9336 A1100086 110A0001 Nguyễn Minh Hiệp - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
9337 A1100012 110A0001 Châu Phương Hoa - 4,805,000 - 4,805,000 4,805,000 -
9338 A1100087 110A0001 Giang Thị Kim Hoa - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -
9339 A1100089 110A0001 Ngô Thị Thái Hòa - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -
9340 A1100013 110A0001 Huỳnh Nguyễn Cao H Hoàn 1,035,000 4,435,000 - 5,470,000 4,435,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
9341 A1100090 110A0001 Phạm Trần Hoàng - 4,400,000 - 4,400,000 4,780,000 (380,000)
9342 A1100014 110A0001 Nguyễn Thị Diên Hồng - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9343 A1100092 110A0001 Võ Thị Hồng - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9344 A1100016 110A0001 Trương Nguyễn Ngọc Huyền - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9345 A1100093 110A0001 Huỳnh Thanh Hưng - 5,030,000 - 5,030,000 5,030,000 -
9346 A1100017 110A0001 Nguyễn Thị Hương - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9347 A1100018 110A0001 Lê Hồ Anh Khoa - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
9348 A1100019 110A0001 Nguyễn Thị Thúy Kiều - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -
9349 A1100020 110A0001 Trần Thị Thúy Lan - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
9350 A1100096 110A0001 Lê Thị Thùy Linh - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
9351 A1100097 110A0001 Nguyễn Thị Thùy Linh - 4,865,000 - 4,865,000 5,245,000 (380,000)
9352 A1100098 110A0001 Nguyễn Thị Thúy Loan - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -
9353 A1100099 110A0001 Phạm Thị Phương Loan - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -
9354 A1100100 110A0001 Nguyễn Việt Trần Thiên Lý - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
9355 A1100022 110A0001 Phan Uyển Mi - 5,015,000 - 5,015,000 5,205,000 (190,000)
9356 A1100023 110A0001 Nguyễn Thoại Mỹ - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9357 A1100103 110A0001 Nguyễn Toàn Mỹ - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9358 A1100024 110A0001 Huỳnh Thị Tiên Nga - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9359 A1100025 110A0001 Phan Thu Nga - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9360 A1100104 110A0001 Diệp Thúy Ngân (90,000) 5,215,000 - 5,125,000 5,125,000 -
9361 A1100027 110A0001 Trần Đình Trúc Ngân - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -
9362 A1100105 110A0001 Dương Khánh Ngọc - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9363 A1100028 110A0001 Phạm Thị Châu Ngọc - 3,980,000 - 3,980,000 3,600,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
9364 A1100029 110A0001 Vũ Bảo Ngọc - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -
9365 A1100107 110A0001 Nguyễn Trần Thảo Nguyên - 3,350,000 - 3,350,000 3,350,000 -
9366 A1100032 110A0001 Trần Hòa Nhã - 3,000,000 - 3,000,000 3,380,000 (380,000)
9367 A1100108 110A0001 Nguyễn Thanh Nhàn - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
9368 A1100109 110A0001 Ngô Thị Xuân Nhật - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -
9369 A1100110 110A0001 Lê Thị Cẩm Nhung - 4,235,000 - 4,235,000 4,615,000 (380,000)
9370 A1100034 110A0001 Đỗ Thị Ni - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9371 A1100036 110A0001 Lưu Nhựt Phú - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -
9372 A1100111 110A0001 Huỳnh Thị Kim Phụng - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -
9373 A1100038 110A0001 Hà Huệ Mỹ Phương - 4,835,000 - 4,835,000 5,025,000 (190,000)
9374 A1100113 110A0001 Huỳnh Thị Hồng Phương - 6,115,000 - 6,115,000 6,115,000 -
9375 A1100114 110A0001 Lương Thị Thùy Phương - 4,605,000 - 4,605,000 4,605,000 -
9376 A1100115 110A0001 Nguyễn Ngọc Thúy Phương - 5,445,000 - 5,445,000 5,445,000 -
9377 A1100117 110A0001 Trần Hoàng Phương - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
9378 A1100118 110A0001 Trần Thái Phương - 4,635,000 - 4,635,000 3,600,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
9379 A1100040 110A0001 Nguyễn Thị Bích Phượng - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
9380 A1100041 110A0001 Nguyễn Minh Quang - 4,615,000 - 4,615,000 3,200,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
9381 A1100043 110A0001 Bạch Tuyết Sang - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9382 A1100044 110A0001 Nguyễn Thị Ngọc Sang - 5,245,000 - 5,245,000 3,800,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ
9383 A1100119 110A0001 Võ Thành Tâm - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
9384 A1100045 110A0001 Nguyễn Thị Nhựt Thanh - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
9385 A1100122 110A0001 Thái Vân Thanh Thanh - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -
9386 A1100123 110A0001 Đặng Thanh Thảo - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
9387 A1100124 110A0001 Lê Nguyên Thảo - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9388 A1100126 110A0001 Phạm Thu Thảo - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -
9389 A1100127 110A0001 Trịnh Thị Phương Thảo - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
9390 A1100129 110A0001 Nguyễn Việt Thắng - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
9391 A1100049 110A0001 Trần Văn Thắng (380,000) 5,025,000 - 4,645,000 4,645,000 -
9392 A1100130 110A0001 Nguyễn Thị Diễm Thi - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
9393 A1100131 110A0001 Thái Thị Thi - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9394 A1100132 110A0001 Huỳnh Minh Thiện - 5,235,000 - 5,235,000 5,615,000 (380,000)
9395 A1100051 110A0001 Đỗ Thị Kim Thùy - 4,665,000 - 4,665,000 5,045,000 (380,000)
9396 A1100133 110A0001 Ngô Thị Thu Thủy - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9397 A1100134 110A0001 Nguyễn Thị Hoài Thương - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -
9398 A1100135 110A0001 Phan Thị Thanh Thương - 5,565,000 - 5,565,000 5,565,000 -
9399 A1100136 110A0001 Phạm Thị Cẩm Tiên - 4,810,000 - 4,810,000 4,810,000 -
9400 A1100137 110A0001 Trịnh Thị Cẩm Tiên - 4,880,000 - 4,880,000 - 4,880,000 NỢ HỌC PHÍ
9401 A1100138 110A0001 Phạm Thị Tình - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
9402 A1100139 110A0001 Lê Thanh Toàn - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
9403 A1100140 110A0001 Hoàng Minh Trang - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
9404 A1100141 110A0001 Ngô Thị Thảo Trang - 4,865,000 - 4,865,000 5,245,000 (380,000)
9405 A1100142 110A0001 Nguyễn Thị Ngọc Trang - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -
9406 A1100055 110A0001 Phạm Thị Thùy Trang - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
9407 A1100143 110A0001 Vũ Thị Thùy Trang - 6,365,000 - 6,365,000 6,365,000 -
9408 A1100056 110A0001 Châu Thị Bích Trâm 2,040,000 4,620,000 - 6,660,000 6,660,000 -
9409 A1100144 110A0001 Nguyễn Thị Bảo Trâm - 4,605,000 - 4,605,000 4,605,000 -
9410 A1100145 110A0001 Phan Thị Ngọc Trâm - 2,800,000 - 2,800,000 - 2,800,000 NỢ HỌC PHÍ
9411 A1100146 110A0001 Trần Mai Trâm - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
9412 A1100147 110A0001 Âu Lệ Trân - 3,600,000 - 3,600,000 3,980,000 (380,000)
9413 A1100057 110A0001 Phùng Huỳnh Đạt Trí - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
9414 A1100148 110A0001 A Mỹ Trinh - 4,635,000 - 4,635,000 3,600,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
9415 A1100058 110A0001 Lê Thị Trinh - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -
9416 A1100149 110A0001 Nguyễn Thị Thùy Trinh - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
9417 A1100059 110A0001 Nguyễn Nhật Trường - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -
9418 A1100150 110A0001 Lê Thị Thanh Tú - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -
9419 A1100151 110A0001 Nguyễn Minh Tùng - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -
9420 A1100152 110A0001 Đinh Thị Phương Tuyền - 4,835,000 - 4,835,000 4,835,000 -
9421 A1100060 110A0001 Huỳnh Thị Thanh Tuyền - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9422 A1100154 110A0001 Lê Thị Cẩm Tư - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -
9423 A1100155 110A0001 Bùi Thị Tường Uyên - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
9424 A1100061 110A0001 Nguyễn Phan Kim Uyên - 4,265,000 - 4,265,000 4,645,000 (380,000)
9425 A1100156 110A0001 Đỗ Tường Vân - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9426 A1100063 110A0001 Lưu Hồng Vân - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
9427 A1100064 110A0001 Nguyễn Thúy Vi - 4,865,000 - 4,865,000 5,245,000 (380,000)
9428 A1100065 110A0001 Phạm Quang Vinh - 4,665,000 - 4,665,000 4,665,000 -
9429 A1100066 110A0001 Trịnh Minh Vương - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -
9430 A1100158 110A0001 Đinh Hồng Yến - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9431 A1100159 110A0001 Huỳnh Bạch Yến - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9432 A1100068 110A0001 Nguyễn Thị Kim Yến - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
9433 B110B001 110B0101 Nguyễn Mai Ly A 380,000 5,335,000 - 5,715,000 5,715,000 -
9434 B1100005 110B0101 Mai Thị Kim Anh - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
9435 B1100006 110B0101 Ngô Thị Trúc Anh 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -
9436 B1100007 110B0101 Nguyễn Ngọc Trúc Anh - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
9437 B1100204 110B0101 Nguyễn Thanh Tuyết Anh - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -
9438 B1100010 110B0101 Trần Thị Kim Anh - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
9439 B1100012 110B0101 Nguyễn Nhật ánh - 3,240,000 - 3,240,000 2,860,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
9440 B1100205 110B0101 Phạm Thị Xuân Bình - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
9441 B1100020 110B0101 Nguyễn Nguyễn Kiều Chinh 380,000 3,080,000 - 3,460,000 3,460,000 -
9442 B1100022 110B0101 Đoàn Thị Kiều Diễm - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
9443 B1100023 110B0101 Hồ Thị Thanh Dung - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -
9444 B1100025 110B0101 Đoàn Nguyễn Duy - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -
9445 B1100027 110B0101 Vũ Khang Duy 380,000 3,680,000 - 4,060,000 3,680,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
9446 B1100034 110B0101 Phạm Hữu Độ 380,000 4,120,000 - 4,500,000 4,500,000 -
9447 B1100212 110B0101 Nguyễn Công Đức - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
9448 B1100035 110B0101 Võ Huỳnh Em - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
9449 B1100037 110B0101 Lê Thị Quỳnh Giao 380,000 4,525,000 - 4,905,000 5,095,000 (190,000)
9450 B1100038 110B0101 Nguyễn Thị Cẩm Giao 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -
9451 B1100039 110B0101 Ngô Thị Thu Hà 380,000 4,555,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9452 B1100042 110B0101 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -
9453 B1100043 110B0101 Trịnh Thị Hồng Hạnh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
9454 B1100044 110B0101 Mai Thị Thu Hằng 380,000 5,115,000 - 5,495,000 5,495,000 -
9455 B1100215 110B0101 Lê Thanh Hòa - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
9456 B1100057 110B0101 Trương Ngọc Huệ 380,000 4,675,000 - 5,055,000 3,640,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
9457 B1100058 110B0101 Dương Thế Hùng 380,000 3,820,000 - 4,200,000 3,820,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
9458 B1100060 110B0101 Đào Thị Thùy Huyên 380,000 5,145,000 - 5,525,000 5,525,000 -
9459 B1100061 110B0101 Huỳnh Thị Cẩm Huyền 380,000 5,220,000 - 5,600,000 5,600,000 -
9460 B1100202 110B0101 Lương Thị Ngọc Huyền - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -
9461 B1100065 110B0101 Trần Thị Tuyết Hương 380,000 4,585,000 - 4,965,000 5,345,000 (380,000)
9462 B1100066 110B0101 Quách Vĩnh Khang 380,000 4,765,000 - 5,145,000 5,525,000 (380,000)
9463 B1100218 110B0101 Lê Hoành Khanh - 5,025,000 - 5,025,000 5,405,000 (380,000)
9464 B1000063 110B0101 Phan Minh Khôi - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
9465 B1100219 110B0101 Trần Anh Kiệt 2,140,000 3,520,000 - 5,660,000 5,660,000 -
9466 B1100220 110B0101 Nguyễn Thuận Kiều - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
9467 B1100074 110B0101 Đỗ Kim Diệu Linh - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
9468 B1100075 110B0101 Hồ Thị Yến Linh 380,000 4,305,000 - 4,685,000 4,685,000 -
9469 B1100077 110B0101 Lê Thị Thùy Linh 380,000 4,145,000 - 4,525,000 4,905,000 (380,000)
9470 B1100079 110B0101 Nguyễn Thị ánh Linh 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -
9471 B1100223 110B0101 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9472 B1100224 110B0101 Trương Hoàng Mỹ Linh - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
9473 B1100080 110B0101 Nguyễn Thị Hồng Lụa - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9474 B1100227 110B0101 Chu Hồng Lưu - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
9475 B1100087 110B0101 Nguyễn Hoàng Nam 380,000 4,525,000 - 4,905,000 4,905,000 -
9476 B1100230 110B0101 Đoàn Thị Nga - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
9477 B1100233 110B0101 Văn Thị Ngân - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9478 B1100091 110B0101 Vòng Kim Ngân 380,000 3,900,000 - 4,280,000 4,280,000 -
9479 B1100096 110B0101 Nguyễn Thị Như Ngọc 380,000 5,025,000 - 5,405,000 5,405,000 -
9480 B1100097 110B0101 Trần ánh Nguyệt - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
9481 B1100099 110B0101 Trần Tuyết Nhã - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -
9482 B1100100 110B0101 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 380,000 3,900,000 - 4,280,000 4,280,000 -
9483 B1100101 110B0101 Trần Thị Thanh Nhàn 380,000 4,765,000 - 5,145,000 5,525,000 (380,000)
9484 B1100236 110B0101 Trần Yến Nhi - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
9485 B1100105 110B0101 Nguyễn Thị Hồng Nhung - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
9486 B1100107 110B0101 Bùi Thụy Huỳnh Như - 5,025,000 - 5,025,000 5,405,000 (380,000)
9487 B1100108 110B0101 Nguyễn Phan Tiểu Ni - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
9488 B1100110 110B0101 Nguyễn Thị Kim Oanh - 5,405,000 - 5,405,000 3,960,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ
9489 B1100112 110B0101 Nguyễn Tấn Phát - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -
9490 B1100240 110B0101 Nguyễn Trần Tài Phong - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
9491 B1100115 110B0101 Trần Nguyễn Thu Phong - 3,900,000 - 3,900,000 3,520,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
9492 B1100116 110B0101 Hoàng Châu Linh Phụng - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
9493 B1100117 110B0101 Nguyễn Lê Anh Phương - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
9494 B1100119 110B0101 Nguyễn Thị Lan Phương - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -
9495 B1100120 110B0101 Nguyễn Thị Thanh Phương - 4,085,000 - 4,085,000 4,085,000 -
9496 B1100241 110B0101 Nguyễn Thị Thu Phượng - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
9497 B1100242 110B0101 Huỳnh Quốc Quân 1,040,000 4,020,000 - 5,060,000 5,060,000 -
9498 B1100124 110B0101 Nguyễn Hồng Quân 380,000 2,140,000 - 2,520,000 2,520,000 -
9499 B1100125 110B0101 Nguyễn Phương Quyên - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
9500 B1100126 110B0101 Tham Vĩ Quyền - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
9501 B1100129 110B0101 Lê Thị Hoa Sen 380,000 4,555,000 - 4,935,000 5,315,000 (380,000)
9502 B1100130 110B0101 Nguyễn Thị Sen 380,000 6,035,000 - 6,415,000 6,415,000 -
9503 B1100141 110B0101 Đinh Thị Thu Thảo - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9504 B1100247 110B0101 Nguyễn Lâm Thanh Thảo - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
9505 B1100143 110B0101 Nguyễn Thị Phương Thảo 380,000 3,520,000 - 3,900,000 3,900,000 -
9506 B1100249 110B0101 Nguyễn Thu Thảo 380,000 4,675,000 - 5,055,000 5,055,000 -
9507 B1100144 110B0101 Trần Phương Thảo - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
9508 B1100147 110B0101 Võ Thị Thắm - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
9509 B1100252 110B0101 Nguyễn Đức Thông - 3,520,000 - 3,520,000 - 3,520,000 NỢ HỌC PHÍ
9510 B1100153 110B0101 Nguyễn Thị Phương Thúy - 4,585,000 - 4,585,000 4,965,000 (380,000)
9511 B1100154 110B0101 Trần Thị Thúy 380,000 5,375,000 - 5,755,000 5,755,000 -
9512 B1100155 110B0101 Đỗ Hải Thuyên 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -
9513 B1100157 110B0101 Nguyễn Thị Khánh Thư 380,000 4,305,000 - 4,685,000 4,685,000 -
9514 B1100160 110B0101 Phạm Lê Hoài Thương - 4,670,000 - 4,670,000 4,670,000 -
9515 B1100257 110B0101 Phan Ngọc Tiến - 3,895,000 - 3,895,000 3,895,000 -
9516 B1100163 110B0101 Giáp Thị Minh Trang 380,000 3,460,000 - 3,840,000 3,460,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
9517 B1100164 110B0101 Lại Thị Minh Trang - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
9518 B1100260 110B0101 Nguyễn Thị Huyền Trang - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
9519 B1100168 110B0101 Trần Thị Huyền Trang - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -
9520 B1100170 110B0101 Phạm Trần Tuyết Trâm 380,000 3,820,000 - 4,200,000 3,820,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
9521 B1100172 110B0101 Nguyễn Hữu Trí - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
9522 B1100173 110B0101 Huỳnh Thị Bích Triều - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
9523 B1100175 110B0101 Trần Thị Mỹ Trinh 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -
9524 B1100176 110B0101 Hà Thanh Trúc 380,000 3,460,000 - 3,840,000 3,460,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
9525 B1100179 110B0101 Trương Thanh Trúc - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
9526 B1100265 110B0101 Đào Ngọc Trung - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
9527 B1100180 110B0101 Nguyễn Lê Trung - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -
9528 B1100181 110B0101 Chu Thị Ngọc Tú 380,000 5,595,000 - 5,975,000 5,979,000 (4,000)
9529 B1100183 110B0101 Mã Huyền Tú - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -
9530 B1100185 110B0101 Trần Hoàng Tuấn - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -
9531 B1100186 110B0101 Trương Công Tuấn - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
9532 B1100191 110B0101 Phan Ngọc Tường Vân - 4,585,000 - 4,585,000 4,965,000 (380,000)
9533 B1100192 110B0101 Trương Hồng Vân - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9534 B1100193 110B0101 Nguyễn Thị Tường Vi 380,000 4,555,000 - 4,935,000 5,315,000 (380,000)
9535 B1100194 110B0101 Phương Thành Vĩ 380,000 5,405,000 - 5,785,000 4,340,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ
9536 B1100195 110B0101 Đặng Ngọc Nguyên Vy - 4,325,000 - 4,325,000 4,705,000 (380,000)
9537 B1100196 110B0101 Nguyễn Đình ý Vy - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
9538 B1100197 110B0101 Phạm Phương Mai Vy 380,000 4,145,000 - 4,525,000 4,905,000 (380,000)
9539 B1100198 110B0101 Trần Thị Tường Vy 380,000 4,495,000 - 4,875,000 4,685,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ
9540 B1100200 110B0101 Đinh Nguyên Hoàng Yến - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
9541 B1100001 110B0102 Bùi Thị Thanh An 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -
9542 B1100008 110B0102 Phạm Nguyễn Phương Anh 380,000 5,140,000 - 5,520,000 5,520,000 -
9543 B1100009 110B0102 Phan Tuấn Anh 380,000 3,900,000 - 4,280,000 4,280,000 -
9544 B1100011 110B0102 Hoàng Ngọc ánh 380,000 5,705,000 - 6,085,000 6,085,000 -
9545 B1100013 110B0102 Trần Thị Ngọc Bích 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -
9546 B1100014 110B0102 Trang Thắng Biêu 380,000 4,925,000 - 5,305,000 5,305,000 -
9547 B1100016 110B0102 Nguyễn Lê Sơn Ca - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
9548 B1100206 110B0102 Phạm Thị Chất - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
9549 B1100017 110B0102 Phạm Thụy Băng Châu - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -
9550 B1100207 110B0102 Lê Thị Kim Chi - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -
9551 B1100019 110B0102 Trần Thị Kim Chi 380,000 4,495,000 - 4,875,000 4,875,000 -
9552 B1100208 110B0102 Nguyễn Phi Chương - 6,285,000 - 6,285,000 6,285,000 -
9553 B1100021 110B0102 Châu Thị Kiều Diễm - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -
9554 B1100024 110B0102 Trần Văn Dũng - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
9555 B1100028 110B0102 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
9556 B1100029 110B0102 Trần Thị Mỹ Duyên - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -
9557 B1100031 110B0102 Ngô Thị Thùy Dương - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
9558 B1100210 110B0102 Nguyễn Hữu Dương - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
9559 B1100032 110B0102 Nguyễn Thị Thùy Dương - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -
9560 B1100033 110B0102 Lê Mạnh Đạt - 3,895,000 - 3,895,000 - 3,895,000 NỢ HỌC PHÍ
9561 B1100211 110B0102 Nguyễn Thị Điểm - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -
9562 B1100036 110B0102 Hồng Thị Kiều Giang 380,000 5,555,000 - 5,935,000 5,935,000 -
9563 B1100213 110B0102 Nguyễn Nhật Hà - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -
9564 B1100046 110B0102 Trần Thị Thúy Hằng - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
9565 B1100047 110B0102 Nguyễn Ngọc Hân - 4,560,000 - 4,560,000 4,180,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
9566 B1100050 110B0102 Huỳnh Quốc Hiếu 380,000 4,115,000 - 4,495,000 4,495,000 -
9567 B1100051 110B0102 Nguyễn Thị Mỹ Hòa - 6,245,000 - 6,245,000 4,990,000 1,255,000 NỢ HỌC PHÍ
9568 B1100052 110B0102 Đặng Thị Diệp Hoài 380,000 5,775,000 - 6,155,000 6,155,000 -
9569 B1100053 110B0102 Lê Thị Thanh Hoài - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
9570 B1100054 110B0102 Nguyễn Hải Hoài - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
9571 B1100216 110B0102 Triệu Quốc Hoàng - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -
9572 B1100055 110B0102 Trần Thị Thu Hồng - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
9573 B1100056 110B0102 Văn Thị Dịu Huế - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
9574 B1100059 110B0102 Nguyễn Trần Hùng 380,000 5,375,000 - 5,755,000 5,755,000 -
9575 B1100062 110B0102 Lý Thu Huyền - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
9576 B1100063 110B0102 Lê Quốc Hưng - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
9577 B1100064 110B0102 Trần Thị Hương 380,000 4,305,000 - 4,685,000 4,685,000 -
9578 B1100217 110B0102 Diệp Tiến Hữu - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
9579 B1100067 110B0102 Lê Duy Khánh - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
9580 B1100221 110B0102 Phạm Trần Bão Kim - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
9581 B1100070 110B0102 Trần Đức Lân - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
9582 B1100071 110B0102 Nguyễn Thị Thảo Lê - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
9583 B1100072 110B0102 Nguyễn Thị Hoàng Liên - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
9584 B1100222 110B0102 Sử Thị Hồng Liên - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
9585 B1100076 110B0102 Lê Thị Thảo Linh - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
9586 B1100078 110B0102 Ngô Thùy Linh - 4,895,000 - 4,895,000 5,735,000 (840,000)
9587 B1100225 110B0102 Phạm Thị Như Loan - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -
9588 B1100081 110B0102 Võ Nguyễn Ngọc Minh Lý 380,000 5,585,000 - 5,965,000 5,965,000 -
9589 B1100228 110B0102 Nguyễn Trí Mẫn - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
9590 B1100083 110B0102 Trần Thị Tuyết Minh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
9591 B1100084 110B0102 Nguyễn Thị Mua - 6,435,000 - 6,435,000 6,435,000 -
9592 B1100085 110B0102 Vũ Thị Hiền My - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -
9593 B1100086 110B0102 Nguyễn Thị ánh Mỹ - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -
9594 B1100088 110B0102 Dương Thị Nga - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
9595 B1100089 110B0102 Lê Vân Ngà (90,000) 2,570,000 - 2,480,000 2,480,000 -
9596 B1100231 110B0102 Bùi Cao Kim Ngân - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -
9597 B1100090 110B0102 Nguyễn Đỗ Kim Ngân - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9598 B1100093 110B0102 Đoàn Hồng Ngọc - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
9599 B1100095 110B0102 Nguyễn Thị ánh Ngọc 380,000 5,155,000 - 5,535,000 5,535,000 -
9600 B1100098 110B0102 Huỳnh Thanh Nhã 380,000 4,965,000 - 5,345,000 3,900,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ
9601 B1100102 110B0102 Nguyễn Thành Nhân 380,000 4,455,000 - 4,835,000 4,835,000 -
9602 B1100235 110B0102 Nguyễn Thị Yến Nhi - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
9603 B1100103 110B0102 Phạm Thị Hồng Nhi - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
9604 B1100104 110B0102 Phạm Thị Thanh Nhi - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -
9605 B1100237 110B0102 Đào Bảo Nhung - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
9606 B1100106 110B0102 Nguyễn Thị Thúy Nhung - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
9607 B1100109 110B0102 Đỗ Thị Kiều Oanh 380,000 5,115,000 - 5,495,000 5,495,000 -
9608 B1100111 110B0102 Đoàn Văn Phát - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
9609 B1100113 110B0102 Huỳnh Cao Phong - 4,365,000 - 4,365,000 4,745,000 (380,000)
9610 B1100114 110B0102 Nguyễn Công Phong 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -
9611 B1100118 110B0102 Nguyễn Thanh Phương - 4,885,000 - 4,885,000 4,885,000 -
9612 B1100121 110B0102 Văn Nguyễn Ngọc Phương 380,000 5,555,000 - 5,935,000 5,935,000 -
9613 B1100122 110B0102 Nguyễn Thị Hồng Phượng - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
9614 B1100123 110B0102 Nguyễn Thị Thanh Phượng 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9615 B1100127 110B0102 Cao Thị Như Quỳnh - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
9616 B1100244 110B0102 Đoàn Tấn Sang - 3,520,000 - 3,520,000 - 3,520,000 NỢ HỌC PHÍ
9617 B1100131 110B0102 Hoàng Ngọc Sơn 380,000 4,805,000 - 5,185,000 5,185,000 -
9618 B1100132 110B0102 Nguyễn Nhựt Tâm - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
9619 B1100134 110B0102 Lê Thiện Tấn 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -
9620 B1100135 110B0102 Bùi Văn Thái 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -
9621 B1100136 110B0102 Đặng Phước Thanh 380,000 4,305,000 - 4,685,000 4,685,000 -
9622 B1100137 110B0102 Lương Nguyễn Như Thanh 380,000 5,575,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9623 B1100138 110B0102 Võ Tâm Thanh 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -
9624 B1100139 110B0102 Xầm Chí Thành 380,000 4,275,000 - 4,655,000 4,655,000 -
9625 B1100142 110B0102 Lê Thị Thu Thảo - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
9626 B1100246 110B0102 Nguyễn Hương Thảo - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
9627 B1100145 110B0102 Trần Thị Phương Thảo - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -
9628 B1100251 110B0102 Trần Như Thiện - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -
9629 B1100148 110B0102 Đặng Ngọc Từ Thịnh 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -
9630 B1100150 110B0102 Trần Minh Thu - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
9631 B1100253 110B0102 Nguyễn Thị Thủy - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
9632 B1100151 110B0102 Nguyễn Thị Thu Thủy - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
9633 B1100152 110B0102 Võ Kim Thủy - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -
9634 B1100254 110B0102 Đặng Ngọc Minh Thư - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -
9635 B1100158 110B0102 Quách Anh Thư - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
9636 B1100255 110B0102 Thiều Đặng Anh Thư - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
9637 B1100159 110B0102 Trần Ngọc Anh Thư - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
9638 B1100258 110B0102 Lê Thị Tình - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -
9639 B1100161 110B0102 Bạch Ngọc Tịnh 380,000 2,600,000 - 2,980,000 2,980,000 -
9640 B1100162 110B0102 Nguyễn Minh Toàn 380,000 4,495,000 - 4,875,000 4,875,000 -
9641 B1100165 110B0102 Lê Ngọc Thủy Trang - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
9642 B1100261 110B0102 Nguyễn Thị Thùy Trang - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
9643 B1100167 110B0102 Phạm Thùy Trang - 4,885,000 - 4,885,000 4,885,000 -
9644 B1100262 110B0102 Phạm Thùy Trang - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -
9645 B1100169 110B0102 Vũ Thị Thùy Trang - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
9646 B1100174 110B0102 Lê Mỹ Trinh - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
9647 B1100264 110B0102 Trần Minh Trọng - 5,305,000 - 5,305,000 5,305,000 -
9648 B1100177 110B0102 Hoàng Phạm Thanh Trúc 380,000 4,300,000 - 4,680,000 4,680,000 -
9649 B1100178 110B0102 Phạm Thị Thanh Trúc - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
9650 B1100266 110B0102 Nguyễn Hải Trung - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
9651 B1100184 110B0102 Ngô Cẩm Tú - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -
9652 B1100187 110B0102 Lý Minh Tuyền 380,000 4,525,000 - 4,905,000 4,905,000 -
9653 B1100188 110B0102 Nguyễn Lê Phương Uyên - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
9654 B1100267 110B0102 Quách Minh Phương Uyên - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -
9655 B1100268 110B0102 Dương Thị Thúy Vy - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
9656 B1100269 110B0102 Võ Phương Vy - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
9657 B1100199 110B0102 Lâm Thoại Quỳnh Yên 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -
9658 01180024 11800101 Nguyễn Thị Thúy ái - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -
9659 01180025 11800101 Bành Tuấn An - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
9660 01180026 11800101 Vương Thúy An - 5,970,000 - 5,970,000 5,970,000 -
9661 01180037 11800101 Vòng Mỹ Din - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -
9662 01180039 11800101 Du Thị Đông Doanh - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9663 01180042 11800101 Nguyễn Thị Thùy Dương - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
9664 01180001 11800101 Ngô Trần Anh Đức - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
9665 01180044 11800101 Hồ Thị Cẩm Giang - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -
9666 01180047 11800101 Nguyễn Thị Nhật Hà - 5,390,000 - 5,390,000 5,390,000 -
9667 01180049 11800101 Đặng Hồng Hải - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
9668 01180002 11800101 Ngô Vương Ngọc Hân - 5,810,000 - 5,810,000 5,090,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ
9669 01180065 11800101 Đặng Kim Ngọc Hương - 5,330,000 - 5,330,000 5,330,000 -
9670 01180066 11800101 Lê Thanh Hương - 6,910,000 - 6,910,000 6,530,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
9671 01180070 11800101 Đỗ An Khang - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
9672 01180003 11800101 Huỳnh Đức Duy Khang - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
9673 01180074 11800101 Phạm Ngọc Lâm - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
9674 01180083 11800101 Phan Thị Tuyết Mai - 5,840,000 - 5,840,000 5,840,000 -
9675 01180005 11800101 Lê Đình Như Ngọc - 5,130,000 - 5,130,000 3,360,000 1,770,000 NỢ HỌC PHÍ
9676 01180007 11800101 Lê Bùi Hồng Nhung (440,000) - - (440,000) - (440,000)
9677 01180010 11800101 Nhiêu Vĩnh Phúc - 4,670,000 - 4,670,000 4,670,000 -
9678 01180011 11800101 Trần Hoàng Phúc - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -
9679 01180012 11800101 Đoàn Nguyễn Mai Phương - 5,750,000 - 5,750,000 5,750,000 -
9680 01180107 11800101 Đỗ Thanh Phương - 5,590,000 - 5,590,000 5,970,000 (380,000)
9681 01180013 11800101 Nguyễn Lan Phương - 5,330,000 - 5,330,000 5,330,000 -
9682 01180110 11800101 Phạm Thị Lan Phương 2,540,000 4,670,000 - 7,210,000 7,210,000 -
9683 01180014 11800101 Trương Quý Thụy Phương - 5,150,000 - 5,150,000 5,530,000 (380,000)
9684 01180117 11800101 Mạch Đại Kim Tài - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -
9685 01180015 11800101 Nguyễn Thị Phương Thảo - 5,330,000 - 5,330,000 5,330,000 -
9686 01180122 11800101 Trương Nguyễn Phương Thảo - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -
9687 01180125 11800101 Ngô Thị Ngọc Thi - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
9688 01180127 11800101 Nguyễn Huỳnh Thoại - 7,300,000 - 7,300,000 7,300,000 -
9689 01180132 11800101 Trần Thanh Thủy 1,100,000 4,560,000 - 5,660,000 5,660,000 -
9690 01180139 11800101 Trương Thị Ngọc Tiền - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
9691 01180017 11800101 Nguyễn Lương Bảo Toàn - 4,810,000 - 4,810,000 4,810,000 -
9692 01180141 11800101 Nguyễn Thị Huyền Trang 1,760,000 3,230,000 - 4,990,000 4,990,000 -
9693 01180018 11800101 Nguyễn Thị Bích Trâm - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9694 01180146 11800101 Nguyễn Thị Như Trâm - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9695 01180147 11800101 Trần Bảo Trâm - 6,250,000 - 6,250,000 6,250,000 -
9696 01180148 11800101 Nguyễn Thị Bích Trân - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -
9697 01180020 11800101 Nguyễn Thị Quỳnh Trúc - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
9698 01180022 11800101 Mai Thị Thu Vân - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -
9699 01180158 11800101 Nguyễn Huy Vũ - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -
9700 01180164 11800101 Nguyễn Hải Yến - 4,040,000 - 4,040,000 - 4,040,000 NỢ HỌC PHÍ
9701 01180027 11800102 Lương Hồ Hoàng Anh - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
9702 01180029 11800102 Vũ Lê Vân Anh - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -
9703 01180031 11800102 Nguyễn Thanh Kim Bình - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
9704 01180035 11800102 Nguyễn Thị Hồng Diễm - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -
9705 01180043 11800102 Lê Hồ Điệp - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -
9706 01180048 11800102 Triệu Thị Nam Hà - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -
9707 01180050 11800102 Vũ Thị Hải - 5,850,000 - 5,850,000 5,850,000 -
9708 01180055 11800102 Đỗ Thị Thu Hiền - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -
9709 01180056 11800102 Ka Hìn - 4,560,000 - 4,560,000 4,940,000 (380,000)
9710 01180058 11800102 Phan Thị Thanh Hoài - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9711 01180060 11800102 Nguyễn Thị Trúc Hồng 850,000 5,180,000 - 6,030,000 6,030,000 -
9712 01180062 11800102 Đặng Mỹ Huệ 1,100,000 4,750,000 - 5,850,000 5,850,000 -
9713 01180067 11800102 Nguyễn Thị Hương - 6,530,000 - 6,530,000 6,910,000 (380,000)
9714 01180071 11800102 Nguyễn Thị Bích Kiều - 5,710,000 - 5,710,000 5,710,000 -
9715 01180073 11800102 Trần Thị Gia Lai - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
9716 01180077 11800102 Lê Thị ánh Linh - 4,430,000 - 4,430,000 4,810,000 (380,000)
9717 01180080 11800102 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9718 01180081 11800102 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -
9719 01180086 11800102 Khưu Thị Phương Ngân - 6,910,000 - 6,910,000 6,910,000 -
9720 01180090 11800102 Nguyễn Nguyên - 6,530,000 - 6,530,000 6,530,000 -
9721 01180095 11800102 Đỗ Lê Yến Nhi - 5,320,000 - 5,320,000 5,320,000 -
9722 01180098 11800102 Nguyễn Lê Hồng Nhung - 5,870,000 - 5,870,000 6,250,000 (380,000)
9723 01180102 11800102 Nguyễn Hoàng Oanh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
9724 01180105 11800102 Nguyễn Thị Kim Phụng - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -
9725 01180108 11800102 Hà Thụy Thy Phương - 4,300,000 - 4,300,000 - 4,300,000 NỢ HỌC PHÍ
9726 01180113 11800102 Nguyễn Hoàng Trúc Quân - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -
9727 01180115 11800102 Trần Phương Quyên 1,290,000 5,150,000 - 6,440,000 - 6,440,000 NỢ HỌC PHÍ
9728 01180116 11800102 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
9729 01180118 11800102 Nguyễn Tấn Tài - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -
9730 01180120 11800102 Lê Thị Phương Thảo - 6,380,000 - 6,380,000 6,380,000 -
9731 01180123 11800102 Võ Phương Thảo - 6,530,000 - 6,530,000 6,530,000 -
9732 01180124 11800102 Trịnh Cao Thắng - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9733 01180126 11800102 Ngô Tấn Thịnh - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9734 01180128 11800102 Nguyễn Trí Thông - 5,150,000 - 5,150,000 5,150,000 -
9735 01180135 11800102 Trần Hồ Mỹ Thuyên - 5,260,000 - 5,260,000 - 5,260,000 NỢ HỌC PHÍ
9736 01180136 11800102 Đào Thị Anh Thư - 4,750,000 - 4,750,000 4,560,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ
9737 01180137 11800102 Nguyễn Ngọc Thanh Thư - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -
9738 01180155 11800102 Lương Tuấn Việt - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
9739 01180157 11800102 Nguyễn Thị Thùy Vu - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -
9740 01180161 11800102 Nguyễn Nguyễn Nhật Vy - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9741 01180034 11800103 Dương Thị Diễm - 5,470,000 - 5,470,000 5,470,000 -
9742 01180046 11800103 Nguyễn Ngọc Giàu - 5,570,000 - 5,570,000 - 5,570,000 NỢ HỌC PHÍ
9743 01180053 11800103 Nguyễn Ngọc Hân - 6,530,000 - 6,530,000 6,910,000 (380,000)
9744 01180059 11800103 Vũ Thị Minh Hoàng - 4,090,000 - 4,090,000 4,090,000 -
9745 01180064 11800103 Nguyễn Diệu Huyền - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9746 01180068 11800103 Nguyễn Đức Hưởng - 5,710,000 - 5,710,000 5,710,000 -
9747 01180075 11800103 Lê Thị Bích Liễu - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -
9748 01180078 11800103 Lê Thị Thùy Linh - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9749 01180084 11800103 Nguyễn Huỳnh Trúc Mi - 6,080,000 - 6,080,000 6,080,000 -
9750 01180088 11800103 Liêu Anh Bích Ngọc - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -
9751 01180091 11800103 Nguyễn Thị Nguyên - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
9752 01180092 11800103 Nguyễn Tô Hoàng Nguyên - 5,950,000 - 5,950,000 5,950,000 -
9753 01180093 11800103 Trần Hạnh Nguyên - 5,760,000 - 5,760,000 5,760,000 -
9754 01180094 11800103 Trần Hoàng Minh Nguyệt - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
9755 01180097 11800103 Nguyễn Phùng Yến Nhi - 5,560,000 - 5,560,000 - 5,560,000 NỢ HỌC PHÍ
9756 01180100 11800103 Võ Thị Hồng Nhung - 5,470,000 - 5,470,000 5,470,000 -
9757 01180101 11800103 Hồ Thị Cẩm Oanh - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
9758 01180103 11800103 Nguyễn Nam Phong - 7,490,000 - 7,490,000 7,490,000 -
9759 01180104 11800103 Lý ánh Phụng - 5,700,000 - 5,700,000 5,700,000 -
9760 01180111 11800103 Trần Thị Kim Phương - 5,390,000 - 5,390,000 5,770,000 (380,000)
9761 01180114 11800103 Nguyễn Huỳnh Khánh Quyên - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -
9762 01180121 11800103 Trà Thị Thanh Thảo - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9763 01180129 11800103 Hồ Thị Thơm - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -
9764 01180131 11800103 Thái Thị Thu Thủy - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -
9765 01180138 11800103 Nguyễn Thị Anh Thư - 4,850,000 - 4,850,000 5,230,000 (380,000)
9766 01180143 11800103 Nguyễn Thị Thùy Trang - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -
9767 01180144 11800103 Nguyễn Thùy Trang 1,100,000 5,220,000 - 6,320,000 6,320,000 -
9768 01180145 11800103 Dương Thị Bảo Trâm - 6,010,000 - 6,010,000 6,010,000 -
9769 01180149 11800103 Trần Đinh Minh Trí - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -
9770 01180150 11800103 Nguyễn Việt Trinh - 5,290,000 - 5,290,000 5,290,000 -
9771 01180151 11800103 Đặng Thị Thanh Trúc - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -
9772 01180154 11800103 Lê Thị Thùy Vân - 5,180,000 - 5,180,000 5,180,000 -
9773 01180159 11800103 Đỗ Thúy Vy - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -
9774 01180163 11800103 Võ Tường Vy - 6,900,000 - 6,900,000 7,470,000 (570,000)
9775 21180060 11820101 Hồ Thị Thúy An - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -
9776 21180001 11820101 Trương Thị Thúy An - 5,800,000 - 5,800,000 5,800,000 -
9777 21180062 11820101 Ngô Thị Quỳnh Anh - 6,365,000 - 6,365,000 6,365,000 -
9778 21180063 11820101 Nguyễn Ngọc Mai Anh - 6,835,000 - 6,835,000 6,835,000 -
9779 21180064 11820101 Nguyễn Thị Trăm Anh - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
9780 21180065 11820101 Nguyễn Thị Vân Anh - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -
9781 21180066 11820101 Nguyễn Tuấn Anh - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
9782 21180067 11820101 Phan Thị Mai Anh - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
9783 21180068 11820101 Phan Thị Quỳnh Anh - 7,045,000 - 7,045,000 7,045,000 -
9784 21180002 11820101 Đỗ Thị Ngọc Bích - 6,400,000 - 6,400,000 6,400,000 -
9785 21180069 11820101 Trần Thị Bích - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -
9786 21180071 11820101 Hồ Thị Hải Bình - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9787 21180072 11820101 La Thị Búp - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -
9788 21180073 11820101 Dương Thị Phúc Cầm - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9789 21180003 11820101 Trương Minh Bửu Châu - 6,165,000 - 6,165,000 6,165,000 -
9790 21180075 11820101 Nguyễn Thị Kim Chi - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -
9791 21180076 11820101 Thái Kiều Chinh - 6,185,000 - 6,185,000 6,185,000 -
9792 21180079 11820101 Lê Thị Thùy Dung (2,500,000) 3,520,000 - 1,020,000 - 1,020,000 NỢ HỌC PHÍ
9793 21180080 11820101 Nguyễn Thị Thùy Dung - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
9794 21180081 11820101 Phạm Thị Thùy Dung - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
9795 21180083 11820101 Hồ Mai Tiến Đạt - 5,540,000 - 5,540,000 5,540,000 -
9796 21180084 11820101 Lưu Anh Đông - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
9797 21180006 11820101 Phùng Minh Đức - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -
9798 21180085 11820101 Bùi Nguyễn Gấm - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -
9799 21180087 11820101 Nguyễn Thị Thu Hà - 5,320,000 - 5,320,000 5,320,000 -
9800 21180088 11820101 Lâm Huy Hải - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9801 21180089 11820101 Nguyễn Hồng Hải - 4,100,000 - 4,100,000 - 4,100,000 NỢ HỌC PHÍ
9802 21180008 11820101 Mai Thị Hạnh - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
9803 21180091 11820101 Dương Minh Hằng - 6,195,000 - 6,195,000 6,575,000 (380,000)
9804 21180093 11820101 Nguyễn Thị Thu Hằng - 5,475,000 - 5,475,000 5,475,000 -
9805 21180009 11820101 Phạm Đổ Vĩnh Hằng - 6,385,000 - 6,385,000 6,385,000 -
9806 21180094 11820101 Phạm Thị Tuyết Hằng - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
9807 21180095 11820101 Trần Minh Hằng - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -
9808 21180096 11820101 Trần Thị Thúy Hằng - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9809 21180011 11820101 Dương Thị út Hiền - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
9810 21180097 11820101 Đỗ Thu Hiền - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -
9811 21180099 11820101 Lê Thị Thanh Hoa - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -
9812 21180014 11820101 Nguyễn Thị Hoa - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
9813 21180100 11820101 Nguyễn Thị Tuyết Hoa - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -
9814 21180101 11820101 Phan Đỗ Thanh Hoa - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -
9815 21180103 11820101 Huỳnh Lu Minh Hoàn - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -
9816 21180104 11820101 Lê Văn Hoàng - 5,735,000 - 5,735,000 5,735,000 -
9817 21180106 11820101 Trần Thị Cẩm Hồng - 6,385,000 - 6,385,000 6,385,000 -
9818 21180107 11820101 Trương Thị Như Hồng - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -
9819 21180015 11820101 Đinh Công Hợp - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
9820 21180108 11820101 Lê Thị Huệ - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
9821 21180112 11820101 Hoàng Thị Lệ Huyền - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
9822 21180113 11820101 Trần Thị Vân Huyền - 3,440,000 - 3,440,000 - 3,440,000 NỢ HỌC PHÍ
9823 21180114 11820101 Nguyễn Diễm Hương - 5,745,000 - 5,745,000 5,745,000 -
9824 21180117 11820101 Trần Anh Khoa - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -
9825 21180119 11820101 Ngô Thị Tố Khuyên - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
9826 21180120 11820101 Cao Trần Thiên Kim - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -
9827 21180017 11820101 Nguyễn Thị Hương Lan - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -
9828 21180122 11820101 Lý Thùy Linh - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9829 21180123 11820101 Nguyễn Thị Thùy Linh - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
9830 21180125 11820101 Phan Mỹ Linh - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -
9831 21180019 11820101 Tạ Thị Khánh Linh - 6,835,000 - 6,835,000 6,835,000 -
9832 21180126 11820101 Trần Hoàng Khánh Linh - 6,575,000 - 6,575,000 6,765,000 (190,000)
9833 21180129 11820101 Võ Tấn Luật - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
9834 21180130 11820101 Đặng Thị Thảo Ly - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -
9835 21180131 11820101 Nguyễn Thị Diễm Ly - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -
9836 21180132 11820101 Lê Thị Mai - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
9837 21180134 11820101 Lê Thị Màu - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
9838 21180135 11820101 Trần Tú Mẫn - 6,385,000 - 6,385,000 6,385,000 -
9839 21180136 11820101 Lê Nhật Minh - 5,760,000 - 5,760,000 5,760,000 -
9840 21180137 11820101 Nguyễn Thị Bé Mừng - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -
9841 21180139 11820101 Đỗ Thị Thế Mỹ - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
9842 21180140 11820101 Trương Ngọc Mỹ - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -
9843 21180023 11820101 Nguyễn Minh Nga - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9844 21180142 11820101 Nguyễn Thị Nga - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -
9845 21180143 11820101 Hồ Bảo Ngân - 6,165,000 - 6,165,000 6,165,000 -
9846 21180144 11820101 Nguyễn Thanh Ngân - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
9847 21180145 11820101 Nguyễn Thị Thùy Ngân - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -
9848 21180146 11820101 Phạm Yến Ngân - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
9849 21180148 11820101 Võ Lê Nghĩa - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -
9850 21180149 11820101 Đinh Thị Nghiệp - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -
9851 21180151 11820101 Nguyễn Minh Ngọc - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -
9852 21180152 11820101 Nguyễn Thị Bé Ngọc - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -
9853 21180153 11820101 Nguyễn Thị Thu Ngọc - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -
9854 21180154 11820101 Trình Thị Yến Ngọc - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -
9855 21180025 11820101 Võ Kim Nguyệt - 4,475,000 - 4,475,000 - 4,475,000 NỢ HỌC PHÍ
9856 21180026 11820101 Đào Thị Thanh Nhàn - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -
9857 21180027 11820101 Nguyễn Thị Thanh Nhàn - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -
9858 21180159 11820101 Trần Thanh Nhàn - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
9859 21180160 11820101 Dương Thị Yến Nhi - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
9860 21180162 11820101 Trần Thị ý Nhi - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
9861 21180033 11820101 Chu Thị Nhung - 6,840,000 - 6,840,000 6,840,000 -
9862 21180034 11820101 Phạm Thị Ngọc Nhung - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
9863 21180164 11820101 Ngô Vương Quỳnh Như - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -
9864 21180167 11820101 Hà Thị Nương - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -
9865 21180038 11820101 Nguyễn Danh Thái Phương - 3,895,000 - 3,895,000 3,895,000 -
9866 21180039 11820101 Nguyễn Thị Thúy Phương - 6,835,000 - 6,835,000 6,835,000 -
9867 21180169 11820101 Huỳnh Thị Như Phượng - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -
9868 21180170 11820101 Nguyễn Thị Phượng - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -
9869 21180171 11820101 Lâm Hồng Quân - 4,255,000 - 4,255,000 - 4,255,000 NỢ HỌC PHÍ
9870 21180172 11820101 Nguyễn Hồng Quân - 6,270,000 - 6,270,000 6,270,000 -
9871 21180041 11820101 Trần Thị Ngọc Quế - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
9872 21180174 11820101 Trương Lê Tố Quyên - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
9873 21180175 11820101 Trương Nguyễn Phương Quyên - 5,125,000 - 5,125,000 5,125,000 -
9874 21180178 11820101 Bùi Thị Thanh Tâm - 6,825,000 - 6,825,000 6,825,000 -
9875 21180179 11820101 Lương Minh Tâm - 5,110,000 - 5,110,000 5,110,000 -
9876 21180042 11820101 Nguyễn Kim Tân - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
9877 21180181 11820101 Đỗ Thị Kim Thanh - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -
9878 21180182 11820101 Nguyễn Thị Kim Thanh - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9879 21180043 11820101 Đỗ Nguyên Thanh Thảo - 5,795,000 - 5,795,000 6,175,000 (380,000)
9880 21180183 11820101 Ngô Phương Thảo - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -
9881 21180184 11820101 Nguyễn Thị Diệu Thảo - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
9882 21180185 11820101 Nguyễn Thị Phương Thảo - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9883 21180044 11820101 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -
9884 21180045 11820101 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 5,800,000 - 5,800,000 5,800,000 -
9885 21180186 11820101 Nguyễn Thị Thu Thảo - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9886 21180187 11820101 Nguyễn Thu Thảo - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
9887 21180189 11820101 Nguyễn Thị Hồng Thắm - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
9888 21180047 11820101 Nguyễn Thị Thanh Thiên - 6,855,000 - 6,855,000 6,855,000 -
9889 21180191 11820101 Nguyễn Thị Kiều Thoa - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -
9890 21180192 11820101 Nguyễn Thị Thơm - 5,735,000 - 5,735,000 5,735,000 -
9891 21180193 11820101 Dương Ngọc Thu - 4,920,000 - 4,920,000 4,920,000 -
9892 21180194 11820101 Lưu Thị Thu - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
9893 21180196 11820101 Nguyễn Bích Thủy - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -
9894 21180197 11820101 Trần Thị Thu Thủy - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -
9895 21180198 11820101 Nguyễn Thanh Thúy - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -
9896 21180238 11820101 Thới Thị Thanh Thúy - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -
9897 21180199 11820101 Hồ Thị Anh Thư - 5,835,000 - 5,835,000 5,835,000 -
9898 21180201 11820101 Dương Thị Kiều Tiên - 6,725,000 - 6,725,000 6,725,000 -
9899 21180049 11820101 Trần Thị Thủy Tiên - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9900 21180202 11820101 Huỳnh Bảo Toàn - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -
9901 21180203 11820101 Bùi Thị Hà Trang - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9902 21180204 11820101 Đào Thị Kiều Trang - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -
9903 21180205 11820101 Huỳnh Thị Trang - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -
9904 21180206 11820101 Nguyễn Thị Thanh Trang - 6,325,000 - 6,325,000 6,325,000 -
9905 21180207 11820101 Phạm Thị Thùy Trang - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -
9906 21180051 11820101 Trần Ngọc Thùy Trang - 5,825,000 - 5,825,000 6,205,000 (380,000)
9907 21180208 11820101 Trần Thị Anh Trang - 5,480,000 - 5,480,000 5,480,000 -
9908 21180052 11820101 Tăng Thị Tuyết Trâm - 5,800,000 - 5,800,000 5,800,000 -
9909 21180214 11820101 Phạm Thị Ngọc Trân - 6,400,000 - 6,400,000 6,400,000 -
9910 21180053 11820101 Võ Nhã Trân - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
9911 21180215 11820101 Huỳnh Minh Triết - 4,940,000 - 4,940,000 4,560,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
9912 21180216 11820101 Đỗ Thị Kiều Trinh - 5,550,000 - 5,550,000 5,550,000 -
9913 21180217 11820101 Ngô Thị Ngọc Trinh - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -
9914 21180218 11820101 Nguyễn Việt Trinh - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -
9915 21180223 11820101 Lê Thanh Tùng - 6,020,000 - 6,020,000 6,020,000 -
9916 21180225 11820101 Nguyễn Thị Phương Tuyết - 4,475,000 - 4,475,000 3,440,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
9917 21180227 11820101 Hoàng Phương Uyên - 6,870,000 - 6,870,000 6,870,000 -
9918 21180228 11820101 Bùi Thị Hồng Vân - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -
9919 21180237 11820101 Nguyễn Tài Vi - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -
9920 21180232 11820101 Hoàng Quốc Việt - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -
9921 21180056 11820101 Đoàn Nhật Vy - 4,915,000 - 4,915,000 4,915,000 -
9922 21180233 11820101 Huỳnh Cao Kiều Vy - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
9923 21180059 11820101 Nguyễn Thị Bảo Xuyên - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -
9924 21180236 11820101 Lâm Thanh Ngọc Yến - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
9925 41180017 11840001 Nguyễn Văn Bách - 4,595,000 - 4,595,000 4,975,000 (380,000)
9926 41180019 11840001 Ngô Đức Cảnh (1,610,000) - - (1,610,000) - (1,610,000)
9927 41180020 11840001 Nguyễn Trần Nguyên Cảnh - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -
9928 41180021 11840001 Vũ Trí Cao - 4,515,000 - 4,515,000 - 4,515,000 NỢ HỌC PHÍ
9929 41180023 11840001 Vũ Văn Chức (2,885,000) 3,360,000 - 475,000 - 475,000 NỢ HỌC PHÍ
9930 41180024 11840001 Nguyễn Văn Công - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
9931 41180026 11840001 Nguyễn Bá Cường - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -
9932 41180027 11840001 Lại Thành Danh - 3,050,000 - 3,050,000 2,480,000 570,000 NỢ HỌC PHÍ
9933 41180029 11840001 Hoàng Minh Duy - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -
9934 41180031 11840001 Trần Việt Duy - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
9935 41180001 11840001 Trần Trọng Dương (2,505,000) - - (2,505,000) - (2,505,000)
9936 41180033 11840001 Lê Quốc Đảm - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -
9937 41180034 11840001 Nguyễn Phước Đạt - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -
9938 41180035 11840001 Nguyễn Ngọc Điệp - 6,095,000 - 6,095,000 6,095,000 -
9939 41180036 11840001 Lê Văn Đoàn - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -
9940 41180003 11840001 Đoàn Hoàng Giang - 5,930,000 - 5,930,000 5,930,000 -
9941 41180038 11840001 Đỗ Trường Giang - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -
9942 41180005 11840001 Hoàng Văn Hai - 5,590,000 - 5,590,000 5,590,000 -
9943 41180039 11840001 Đinh Ngọc Hải - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -
9944 41180040 11840001 Hoàng Trung Hải - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
9945 41180041 11840001 Ngô Sơn Hải - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -
9946 41180043 11840001 Trần Nguyễn Nam Hải - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
9947 41180045 11840001 Hồ Trung Hiếu - 3,760,000 - 3,760,000 4,140,000 (380,000)
9948 41180006 11840001 Ngô Xuân Hòa - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -
9949 41180048 11840001 Phạm Thái Hòa - 5,180,000 - 5,180,000 5,180,000 -
9950 41180049 11840001 Đinh Duy Minh Hoàng - 6,130,000 - 6,130,000 6,130,000 -
9951 41180050 11840001 Đoàn Hữu Hoàng - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -
9952 41180051 11840001 Ngô Minh Hoàng - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -
9953 41180053 11840001 Nguyễn Vũ Hoàng - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
9954 41180055 11840001 Đỗ Mạnh Hùng - 5,075,000 - 5,075,000 5,455,000 (380,000)
9955 41180056 11840001 Nguyễn Trần Khắc Huy - 6,580,000 - 6,580,000 6,580,000 -
9956 41180057 11840001 Nguyễn Trung Hữu - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -
9957 41180060 11840001 Ong Kim Khải - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -
9958 41180061 11840001 Đỗ Hoài Khánh (1,740,000) - - (1,740,000) - (1,740,000)
9959 41180064 11840001 Nguyễn Tuấn Kiệt - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -
9960 41180065 11840001 Nguyễn Ngọc Linh - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
9961 41180067 11840001 Tô Văn Lộc - 4,795,000 - 4,795,000 5,175,000 (380,000)
9962 41180068 11840001 Đinh Nguyễn Tấn Luân - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -
9963 41180071 11840001 Ngô Lương Minh - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -
9964 41180072 11840001 Phạm Duy Minh - 3,715,000 - 3,715,000 3,715,000 -
9965 41180073 11840001 Nguyễn Nam 2,160,000 5,575,000 - 7,735,000 7,735,000 -
9966 41180075 11840001 Trần Trọng Nghĩa - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -
9967 41180076 11840001 Võ Thái Nguyên - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -
9968 41180077 11840001 Nguyễn Lê Trường Nhân - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
9969 41180078 11840001 Nguyễn Thanh Nhân - 5,175,000 - 5,175,000 5,175,000 -
9970 41180010 11840001 Nguyễn Hoàng Non - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -
9971 41180080 11840001 Phạm Thành Phát - 4,160,000 - 4,160,000 4,540,000 (380,000)
9972 41180082 11840001 Nguyễn Hoàng Phong - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -
9973 41180085 11840001 Trương Văn Phú - 4,895,000 - 4,895,000 - 4,895,000 NỢ HỌC PHÍ
9974 41180087 11840001 Hồ Gia Phúc - 6,060,000 - 6,060,000 6,060,000 -
9975 41180088 11840001 Trương Minh Phúc - 6,045,000 - 6,045,000 6,045,000 -
9976 41180089 11840001 Nguyễn Tấn Phước - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -
9977 41180090 11840001 Nguyễn Trần Đức Phương - 3,560,000 - 3,560,000 3,560,000 -
9978 41180092 11840001 Tạ Lê Minh Phương (1,610,000) - - (1,610,000) - (1,610,000)
9979 41180094 11840001 Vòng Tống Quay (2,305,000) - - (2,305,000) - (2,305,000)
9980 41180095 11840001 Hồ Văn Quân - 5,730,000 - 5,730,000 5,730,000 -
9981 41180096 11840001 Trần Mạnh Quân - 5,195,000 - 5,195,000 4,160,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
9982 41180098 11840001 Nguyễn Trần Phúc Quý - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -
9983 41180100 11840001 Trần Cương Quyết - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -
9984 41180102 11840001 Trịnh Hoàng Sơn - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
9985 41180012 11840001 Lê Bá Tài - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -
9986 41180104 11840001 Đinh Công Thành - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -
9987 41180107 11840001 Nguyễn Ngọc Thành (1,740,000) 3,430,000 - 1,690,000 - 1,690,000 NỢ HỌC PHÍ
9988 41180108 11840001 Nguyễn Tấn Thành - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -
9989 41180109 11840001 Trương Đức Thành - 5,400,000 - 5,400,000 5,400,000 -
9990 41180013 11840001 Bùi Đức Thắng - 4,995,000 - 4,995,000 5,375,000 (380,000)
9991 41180111 11840001 Nguyễn Toàn Thắng - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -
9992 41180113 11840001 Nguyễn Phúc Thiện - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -
9993 41180114 11840001 Võ Tấn Thiện - 5,490,000 - 5,490,000 5,490,000 -
9994 41180116 11840001 Nguyễn Đức Thịnh - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -
9995 41180117 11840001 Nguyễn Thành Thịnh 1,035,000 3,660,000 - 4,695,000 4,695,000 -
9996 41180118 11840001 Nguyễn Viết Thịnh - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
9997 41180121 11840001 Cao Xuân Thuận - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
9998 41180122 11840001 Hồ Phạm Khắc Thuận - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -
9999 41180123 11840001 Nguyễn Hữu Thuận - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
10000 41180124 11840001 Cao Nhật Tiến - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
10001 41180126 11840001 Ngô Quốc Tiến - 6,575,000 - 6,575,000 6,575,000 -
10002 41180127 11840001 Lê Khánh Toàn - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -
10003 41180128 11840001 Nguyễn Ngọc Trai 480,000 4,495,000 - 4,975,000 4,975,000 -
10004 41180129 11840001 Đoàn Minh Trí - 5,195,000 - 5,195,000 4,160,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
10005 41180133 11840001 Hoàng Minh Tuấn - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -
10006 41180135 11840001 Lê Nguyễn Quốc Tuấn - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -
10007 41180137 11840001 Phan Khải Tuấn - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -
10008 41180138 11840001 Phạm Lê Trí Tuệ - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -
10009 41180139 11840001 Phạm Vũ Tuyên - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -
10010 41180141 11840001 Trần Ngọc Viễn - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -
10011 41180142 11840001 Hồ Cát Vinh - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -
10012 41180143 11840001 Nguyễn Phúc Vinh - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
10013 41180151 11840001 Nguyễn Đăng Linh Vương - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
10014 41182001 11840201 Đỗ Tuấn Anh - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -
10015 41182010 11840201 Lê Hoàng Anh - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -
10016 41182011 11840201 Nguyễn Tuấn Anh - 4,985,000 - 4,985,000 4,985,000 -
10017 41182012 11840201 Phan Thái Anh - 3,880,000 - 3,880,000 4,260,000 (380,000)
10018 41182013 11840201 Nguyễn Trọng Ân - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
10019 41182015 11840201 Phạm Bảo Hà Bình - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -
10020 41182017 11840201 Võ Văn Bình - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -
10021 41182002 11840201 Nguyễn Huỳnh Danh - 5,780,000 - 5,780,000 5,780,000 -
10022 41182021 11840201 Đỗ Hoàng Duy - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
10023 41182022 11840201 Nguyễn Quang Duy - 5,855,000 - 5,855,000 5,855,000 -
10024 41182023 11840201 Phan Hoàng Duy - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -
10025 41182024 11840201 Trần Thanh Duy - 4,520,000 - 4,520,000 4,900,000 (380,000)
10026 41182027 11840201 Nguyễn Trí Đạo - 5,655,000 - 5,655,000 5,655,000 -
10027 41182028 11840201 Bùi Thành Đạt - 6,375,000 - 6,375,000 6,375,000 -
10028 41182035 11840201 Trần Đại Hải - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
10029 41182037 11840201 Lê Văn Hiệp - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -
10030 41182043 11840201 Lê Minh Hoàng - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
10031 41182047 11840201 Phạm Hữu Huy - 5,285,000 - 5,285,000 5,285,000 -
10032 41182049 11840201 Thái Dương Gia Hưng - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
10033 41182051 11840201 Hồ Nhựt Khánh - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -
10034 41182054 11840201 Nguyễn Hoàng Khôi - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -
10035 41182055 11840201 Vũ Văn Kiên - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -
10036 41182058 11840201 Phùng Thế Liêu - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
10037 41182003 11840201 Trương Thị Thùy Linh - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -
10038 41182059 11840201 Nguyễn Tướng Lĩnh - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
10039 41182060 11840201 Đoàn Bửu Lộc - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -
10040 41182062 11840201 Bùi Minh Lý - 2,800,000 - 2,800,000 - 2,800,000 NỢ HỌC PHÍ
10041 41182065 11840201 Nguyễn Sơn Nam - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
10042 41182066 11840201 Đinh Châu Bảo Ngọc - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
10043 41182067 11840201 Nguyễn Trọng Nguyên - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -
10044 41182073 11840201 Nguyễn Thành Phi - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -
10045 41182074 11840201 Lê Vũ Phong - 3,715,000 - 3,715,000 - 3,715,000 NỢ HỌC PHÍ
10046 41182076 11840201 Nguyễn Thiên Phúc - 2,990,000 - 2,990,000 3,370,000 (380,000)
10047 41182077 11840201 Trần Quang Phụng - 5,200,000 - 5,200,000 4,160,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
10048 41182078 11840201 Lương Văn Phước - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
10049 41182079 11840201 Nguyễn Đức Phước 1,065,000 3,480,000 - 4,545,000 4,545,000 -
10050 41182004 11840201 Hà Dứt Phương - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -
10051 41182083 11840201 Nguyễn Hoàng Quốc - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -
10052 41182085 11840201 Phạm Bảo Sơn (5,240,000) - - (5,240,000) - (5,240,000)
10053 41182086 11840201 Phạm Tấn Tài - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -
10054 41182087 11840201 Văn Thanh Tài - 3,720,000 - 3,720,000 3,910,000 (190,000)
10055 41182090 11840201 Quang Minh Tân - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -
10056 41182093 11840201 Hoàng Ngọc Thành - 6,195,000 - 6,195,000 6,195,000 -
10057 41182094 11840201 Lê Hoàng Thành - 6,575,000 - 6,575,000 6,575,000 -
10058 41182095 11840201 Phan Ngọc Thành 2,200,000 4,360,000 - 6,560,000 6,560,000 -
10059 41182096 11840201 Võ Vĩnh Thành - 4,520,000 - 4,520,000 4,900,000 (380,000)
10060 41182099 11840201 Trần Ngọc Thịnh - 2,680,000 - 2,680,000 2,680,000 -
10061 41182100 11840201 Lê Thị Thu Thơm - 5,285,000 - 5,285,000 5,285,000 -
10062 41182102 11840201 Đinh Công Ngọc Thuận - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -
10063 41182104 11840201 Võ Thanh Tịnh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -
10064 41182106 11840201 Lê Đoàn Chí Trung - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -
10065 41182107 11840201 Phan Đình Trung - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
10066 41182113 11840201 Huỳnh Thanh Tuấn - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
10067 41182114 11840201 Nguyễn Trọng Tuấn - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -
10068 41182115 11840201 Trần Thanh Tuấn - 4,160,000 - 4,160,000 4,160,000 -
10069 41182116 11840201 Trần Văn Anh Tuấn - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
10070 41182117 11840201 Lưu Thanh Tùng - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -
10071 41182121 11840201 Lê Khánh Vũ - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -
10072 41182122 11840201 Vương Đình Vũ - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
10073 41182008 11840201 Đoàn Linh Vương (2,505,000) - - (2,505,000) - (2,505,000)
10074 41182124 11840201 Nguyễn Bá Vương - 6,455,000 - 6,455,000 6,455,000 -
10075 51183022 11850301 Nguyễn Văn An - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -
10076 51183024 11850301 Võ Kỳ Quốc Anh - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
10077 51183025 11850301 Trần Huỳnh Anh Bảo - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
10078 51183028 11850301 Trần Thanh Cường - 4,665,000 - 4,665,000 5,045,000 (380,000)
10079 51183029 11850301 Đặng Phú Công Danh - 5,015,000 - 5,015,000 5,895,000 (880,000)
10080 51183031 11850301 Lê Hoàng Dũ - 4,785,000 - 4,785,000 4,785,000 -
10081 51183034 11850301 Nhan Thành Dũng - 5,290,000 - 5,290,000 5,670,000 (380,000)
10082 51183035 11850301 Đặng Đăng Duy 1,065,000 3,320,000 - 4,385,000 4,385,000 -
10083 51183002 11850301 Nguyễn Trọng Duy - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -
10084 51183036 11850301 Đặng Thị Dư - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -
10085 51183037 11850301 Nguyễn Thanh Đam - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -
10086 51183039 11850301 Trần Nguyễn Đức Đông 3,425,000 4,635,000 - 8,060,000 7,025,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
10087 51183041 11850301 Trần Huỳnh Nhật Giang - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -
10088 51183044 11850301 Phan Ngọc Hân - 5,390,000 - 5,390,000 5,390,000 -
10089 51183046 11850301 Thân Huy Hiệu - 5,825,000 - 5,825,000 5,825,000 -
10090 51183047 11850301 Nguyễn Đức Hoài - 5,515,000 - 5,515,000 5,895,000 (380,000)
10091 51183048 11850301 Trương Nam Hoài - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
10092 51183050 11850301 Trần Minh Hoàng - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -
10093 51183005 11850301 Trương Quân Hùng - 4,790,000 - 4,790,000 4,790,000 -
10094 51183051 11850301 Đinh Quốc Huy - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
10095 51183006 11850301 Nguyễn Hoàng Khang 1,040,000 - - 1,040,000 - 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
10096 51183008 11850301 Nguyễn Tấn Khanh - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -
10097 51183055 11850301 Nguyễn Tiến Khánh - 5,980,000 - 5,980,000 5,980,000 -
10098 51183056 11850301 Phạm Duy Khánh - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
10099 51183057 11850301 Phạm Hoàng Đăng Khoa - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -
10100 51183061 11850301 Mai Thị Phương Mai - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -
10101 51183062 11850301 Phạm Văn Mai (3,610,000) - - (3,610,000) - (3,610,000)
10102 51183063 11850301 Ngô Trọng Nghĩa - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
10103 51183066 11850301 Chu Thị Thanh Nhàn (30,000) 5,045,000 - 5,015,000 5,015,000 -
10104 51183068 11850301 Nguyễn Huỳnh Thành Nhơn (810,000) 5,015,000 - 4,205,000 4,205,000 -
10105 51183069 11850301 Nguyễn Thị Quỳnh Như - 6,675,000 - 6,675,000 6,675,000 -
10106 51183071 11850301 Trần Thuận Phát - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -
10107 51183072 11850301 Lê Quốc Phong - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -
10108 51183073 11850301 Lê Vũ Hữu Phước - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -
10109 51183074 11850301 Đỗ Hoàng Phương - 5,225,000 - 5,225,000 5,225,000 -
10110 51183075 11850301 Nguyễn Hoàng Phương - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
10111 51183076 11850301 Trần Diệu Quang - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -
10112 51183077 11850301 Trần Gia Quang - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
10113 51183078 11850301 Trần Ngọc Quang - 4,785,000 - 4,785,000 5,165,000 (380,000)
10114 51183080 11850301 Trịnh Hoàng Quân 910,000 2,720,000 - 3,630,000 3,630,000 -
10115 51183081 11850301 Võ Trung Quân - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -
10116 51103117 11850301 Nguyễn Chí Quốc - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -
10117 51183083 11850301 Lê Hoàng Thanh Quý - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -
10118 51183084 11850301 Nguyễn Tiến Sĩ - 5,675,000 - 5,675,000 5,675,000 -
10119 51001033 11850301 Nguyễn Ngọc Tài - 3,750,000 - 3,750,000 - 3,750,000 NỢ HỌC PHÍ
10120 51183087 11850301 Trần Ngọc Thiên Tài - 3,320,000 - 3,320,000 3,320,000 -
10121 51183013 11850301 Trần Thái Tâm 910,000 2,720,000 - 3,630,000 3,630,000 -
10122 51183089 11850301 Lê Minh Tân - 6,335,000 - 6,335,000 6,335,000 -
10123 51183020 11850301 Phạm Ngọc Trang Thanh - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -
10124 51183091 11850301 Huỳnh Văn Thảo - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -
10125 51183092 11850301 Trần Công Thảo 1,040,000 3,980,000 - 5,020,000 4,640,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
10126 51183094 11850301 Nguyễn Lê Quang Thắng - 4,665,000 - 4,665,000 5,045,000 (380,000)
10127 51183095 11850301 Trần Xuân Thơ - 5,475,000 - 5,475,000 4,410,000 1,065,000 NỢ HỌC PHÍ
10128 51183096 11850301 Ngô Văn Thuận - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -
10129 51183097 11850301 Võ Văn Tiền - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
10130 51183098 11850301 Bùi Quang Tiến - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -
10131 51183099 11850301 Triệu Hoàng Tính - 4,040,000 - 4,040,000 4,420,000 (380,000)
10132 51183101 11850301 Lê Nguyễn Quỳnh Trâm - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -
10133 51183102 11850301 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm - 5,855,000 - 5,855,000 5,855,000 -
10134 51183107 11850301 Trần Chí Trung - 4,785,000 - 4,785,000 5,165,000 (380,000)
10135 51183109 11850301 Dư Quốc Tuấn - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -
10136 51183015 11850301 Lê Thanh Tuấn - 4,355,000 - 4,355,000 4,355,000 -
10137 51183016 11850301 Nguyễn Anh Tuấn - 3,600,000 - 3,600,000 - 3,600,000 NỢ HỌC PHÍ
10138 51183017 11850301 Trần Nguyễn Anh Tuấn - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -
10139 51183111 11850301 Nguyễn Ngọc Khánh Tùng - 3,530,000 - 3,530,000 3,530,000 -
10140 51183114 11850301 Lê Hồng Vân - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -
10141 51183115 11850301 Lâm Hoàng Việt 1,040,000 3,600,000 - 4,640,000 4,640,000 -
10142 51183116 11850301 Thái Quốc Việt - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -
10143 51183117 11850301 Đỗ Đắc Kim Vũ - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -
10144 51183019 11850301 Vũ Nguyễn Anh Vũ - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -
10145 71180001 11870001 Bùi Kim Anh - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
10146 71180093 11870001 Giang Kim Anh - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -
10147 71180095 11870001 Nguyễn Ngọc Trâm Anh - 6,915,000 - 6,915,000 6,915,000 -
10148 71180096 11870001 Nguyễn Tiến Anh - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
10149 71180003 11870001 Phạm Ngọc Lan Anh - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
10150 71180098 11870001 Nguyễn Ngọc ánh - 4,485,000 - 4,485,000 4,485,000 -
10151 71180099 11870001 Nguyễn Ngọc Huệ Ân - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -
10152 71180100 11870001 Nguyễn Thị Quỳnh Ân - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
10153 71180101 11870001 Nguyễn Văn Canh - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
10154 71180004 11870001 Đổ Ngọc Châu - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10155 71180102 11870001 Lại Huy Cường - 4,985,000 - 4,985,000 5,365,000 (380,000)
10156 71180103 11870001 Lưu Vũ Cường - 5,615,000 - 5,615,000 5,995,000 (380,000)
10157 71180006 11870001 Dương Thị Diễn - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -
10158 71180105 11870001 Vũ Thị Ngọc Dịu 1,035,000 6,175,000 - 7,210,000 7,210,000 -
10159 71180106 11870001 La Bội Doanh - 4,985,000 - 4,985,000 4,985,000 -
10160 71180107 11870001 Trần Thắng Du - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10161 71180109 11870001 Phạm Thị Mỹ Dung 440,000 3,480,000 - 3,920,000 3,920,000 -
10162 71180110 11870001 Trần Văn Dũng - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10163 71180111 11870001 Ngô Phương Duy 1,040,000 4,295,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10164 71180112 11870001 Nguyễn Quốc Duy - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10165 71180113 11870001 Thạch Thị Bé Duyên - 4,675,000 - 4,675,000 2,820,000 1,855,000 NỢ HỌC PHÍ
10166 71180114 11870001 Trần Thị Mỹ Duyên - 5,775,000 - 5,775,000 5,805,000 (30,000)
10167 71180115 11870001 Nguyễn Dững 190,000 5,775,000 - 5,965,000 5,965,000 -
10168 71180008 11870001 Đỗ Chiêu Dương - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
10169 71180009 11870001 Lâm Thị Thùy Dương 910,000 5,870,000 - 6,780,000 5,490,000 1,290,000 NỢ HỌC PHÍ
10170 71180010 11870001 Lâm Triển Dương - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10171 71180116 11870001 Nguyễn Lê Đại - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -
10172 71180117 11870001 Đoàn Anh Đào - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10173 71180118 11870001 Đào Thị Hồng Đều - 4,445,000 - 4,445,000 4,445,000 -
10174 71180011 11870001 Dương Thị Hồng Gấm - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -
10175 71180120 11870001 Cao Xuân Giá - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -
10176 71180123 11870001 Trần Hoàng Giang - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
10177 71180124 11870001 Đổ Ngọc Giàu - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
10178 71180012 11870001 Lê Thị Thu Hà - 4,735,000 - 4,735,000 5,115,000 (380,000)
10179 71180125 11870001 Phan Thị Hà - 6,660,000 - 6,660,000 6,660,000 -
10180 71180014 11870001 Võ Đông Hạ - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -
10181 71180126 11870001 Đặng Nguyễn Hoàng Hải - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
10182 71180015 11870001 Lê Thị Hạnh - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
10183 71180017 11870001 Bùi Thị Hằng - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -
10184 71180018 11870001 Nguyễn Thị Diễm Hằng - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
10185 71180128 11870001 Trần Thị Lệ Hằng - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -
10186 71180020 11870001 Nguyễn Thế Hoàng - 6,025,000 - 6,025,000 6,025,000 -
10187 71180132 11870001 Dương Thị Thúy Hồng - 5,805,000 - 5,805,000 5,995,000 (190,000)
10188 71180133 11870001 Nguyễn Đạo Hùng - 5,340,000 - 5,340,000 5,340,000 -
10189 71180022 11870001 Phạm Quốc Hùng - 7,690,000 - 7,690,000 7,690,000 -
10190 71180027 11870001 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 4,105,000 - 4,105,000 4,105,000 -
10191 71000038 11870001 Nguyễn An Khang - 1,980,000 - 1,980,000 - 1,980,000 NỢ HỌC PHÍ
10192 71180029 11870001 Văn Thị Lài - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10193 71180030 11870001 Bùi Thị Ngọc Lan - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -
10194 71180138 11870001 Nguyễn Thị Xuân Lan - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10195 71180140 11870001 Nguyễn Thị Bích Lâm - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10196 71180141 11870001 Trần Hoàng Lâm - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -
10197 71180142 11870001 Nguyễn Thị Kim Liên - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10198 71180143 11870001 Nguyễn Thị Ngọc Liên - 6,000,000 - 6,000,000 6,000,000 -
10199 71180145 11870001 Huỳnh Sâm Linh - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -
10200 71180146 11870001 Nguyễn Thụy Mỹ Linh - 6,215,000 - 6,215,000 6,215,000 -
10201 71180147 11870001 Lê Hồng Loan - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
10202 71180149 11870001 Nguyễn Thị Kim Loan - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -
10203 71180150 11870001 Nguyễn Thị Kim Loan - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -
10204 71180152 11870001 Lê Bích Lộc - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -
10205 71180153 11870001 Lò Xuân Lộc - 6,245,000 - 6,245,000 - 6,245,000 NỢ HỌC PHÍ
10206 71180154 11870001 Lê Quang Lợi - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10207 71180157 11870001 Đinh Thị Ngọc Mai - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10208 71180033 11870001 Khuất Gia Minh - 3,920,000 - 3,920,000 4,300,000 (380,000)
10209 71180035 11870001 Phạm Văn Minh 1,415,000 - - 1,415,000 - 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
10210 71180160 11870001 Vy Đình Thảo My - 5,555,000 - 5,555,000 4,140,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
10211 71180161 11870001 Nguyễn Tuấn Nam - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10212 71180162 11870001 Trương Hoài Nam - 6,275,000 - 6,275,000 6,465,000 (190,000)
10213 71180038 11870001 Đỗ Thị Hồng Tuyết Nga - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10214 71180041 11870001 Lê Thị Kim Ngân - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -
10215 71180042 11870001 Mâu Mỹ Ngân - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
10216 71180163 11870001 Châu Mỹ Ngọc - 4,985,000 - 4,985,000 4,985,000 -
10217 71180165 11870001 Lê Thị Kim Nguyên - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
10218 71180044 11870001 Trần Quang Nguyên 1,290,000 3,520,000 - 4,810,000 5,190,000 (380,000)
10219 71180166 11870001 Trần Thị Kim Nguyên - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10220 71180045 11870001 Trần Minh Nguyệt 1,040,000 3,460,000 - 4,500,000 4,500,000 -
10221 71180170 11870001 Nguyễn Chí Nhân - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
10222 71180046 11870001 Nguyễn Hữu Nhân - 5,620,000 - 5,620,000 - 5,620,000 NỢ HỌC PHÍ
10223 71180171 11870001 Đỗ Minh Nhật - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10224 71180172 11870001 Hồ Yến Nhi - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -
10225 71180173 11870001 Nguyễn Thị Yến Nhi - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10226 71180174 11870001 Lê Vân Nhu - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10227 71180178 11870001 Lã Hoàng Oanh - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -
10228 71180179 11870001 Phạm Ngọc Phát - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -
10229 71180180 11870001 Mai Nhựt Phong - 6,185,000 - 6,185,000 6,185,000 -
10230 71180048 11870001 Nguyễn Phạm Thanh Phong - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -
10231 71180183 11870001 Đào Thiên Phụng 1,035,000 4,555,000 - 5,590,000 5,780,000 (190,000)
10232 71180049 11870001 Sang Vĩnh Phước - 4,985,000 - 4,985,000 5,365,000 (380,000)
10233 71180050 11870001 Đỗ Ngọc Phương - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -
10234 71180255 11870001 Phan Lan Phương - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -
10235 71180187 11870001 Trần Viết Phương - 7,275,000 - 7,275,000 7,275,000 -
10236 71180188 11870001 Lê Thị Quý - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -
10237 71180189 11870001 Tô Trọng Quý - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
10238 71180190 11870001 Đỗ Thị ánh Quyên - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -
10239 71180191 11870001 Lê Nguyễn Ngọc Quyên - 4,115,000 - 4,115,000 4,115,000 -
10240 71180192 11870001 Trần Thiệu Quyền - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -
10241 71180193 11870001 Lê Thị Trúc Quỳnh - 3,700,000 - 3,700,000 4,080,000 (380,000)
10242 71180194 11870001 Trình Như Quỳnh - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10243 71180052 11870001 Huỳnh Thanh Sang - 3,920,000 - 3,920,000 4,300,000 (380,000)
10244 71180054 11870001 Phan Vĩnh Tài - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
10245 71180055 11870001 Trịnh Tuấn Tài - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10246 71180196 11870001 Nguyễn Thị Thanh Tâm - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10247 71180056 11870001 Trần Thanh Tâm - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -
10248 71180057 11870001 Đồng Ngọc Tân - 7,320,000 - 7,320,000 7,320,000 -
10249 71180197 11870001 Phan Văn Tân - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -
10250 71180058 11870001 Phạm Văn Tây - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -
10251 71180198 11870001 Nguyễn Hoàng Thạch - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -
10252 71180060 11870001 Lý Thanh Thanh 380,000 6,085,000 - 6,465,000 6,465,000 -
10253 71180199 11870001 Trần Thị Thiên Thanh - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10254 71180200 11870001 Trịnh Văn Thanh - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -
10255 71180201 11870001 Nguyễn Phương Thảo - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -
10256 71180062 11870001 Trần Thị Phương Thảo - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -
10257 71180203 11870001 Võ Thị Thu Thảo 190,000 6,120,000 - 6,310,000 6,310,000 -
10258 71180204 11870001 Ngô Xuân Thăng - 6,185,000 - 6,185,000 6,185,000 -
10259 71180064 11870001 Lê Quang Thắng - 6,025,000 - 6,025,000 6,025,000 -
10260 71180065 11870001 Lữ Minh Thế - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10261 71180207 11870001 Võ Hữu Thiện - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -
10262 71180209 11870001 Trần Kiêm Hoàng Thịnh - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -
10263 71180210 11870001 Phan Thị Thơ - 4,325,000 - 4,325,000 4,325,000 -
10264 71180211 11870001 Nông Thị Thu 850,000 - - 850,000 - 850,000 NỢ HỌC PHÍ
10265 71180066 11870001 Huỳnh Diệu Thuận - 4,960,000 - 4,960,000 5,340,000 (380,000)
10266 71180212 11870001 Nguyễn Thị Thủy - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -
10267 71180067 11870001 Trần Thanh Thủy - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
10268 71180068 11870001 Phạm Thanh Thúy - 4,515,000 - 4,515,000 - 4,515,000 NỢ HỌC PHÍ
10269 71180069 11870001 Thái Thị Thúy 1,420,000 4,580,000 - 6,000,000 - 6,000,000 NỢ HỌC PHÍ
10270 71180070 11870001 Đoàn Nguyễn Thương - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
10271 71180216 11870001 Nguyễn Thủy Tiên - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -
10272 71180219 11870001 Huỳnh Trần Huyền Trang - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -
10273 71180220 11870001 Lộc Cẩm Thùy Trang - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -
10274 71180223 11870001 Trần Thị Thùy Trang - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -
10275 71180074 11870001 Trương Thị Thiên Trang - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10276 71180075 11870001 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 2,960,000 4,960,000 - 7,920,000 7,920,000 -
10277 71180225 11870001 Nguyễn Thùy Khánh Trâm 440,000 6,185,000 - 6,625,000 6,625,000 -
10278 71180076 11870001 Phạm Thị Huyền Trâm - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
10279 71180226 11870001 Trần Thị Diệu Trâm - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10280 71180227 11870001 Hồ Long Trân - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -
10281 71180078 11870001 Uông Thị Bảo Trân - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
10282 71180079 11870001 Châu Thùy Trinh - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -
10283 71180081 11870001 Trần Vũ Hoài Trinh - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10284 71180082 11870001 Lê Thị Bạch Trúc - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10285 71180231 11870001 Phạm Thị Hoàng Trúc 190,000 4,525,000 - 4,715,000 3,270,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ
10286 71180232 11870001 Nguyễn Đình Trung - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
10287 71180234 11870001 Nguyễn Thị Cẩm Tú - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
10288 71180083 11870001 Nguyễn Trọng Tú - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -
10289 71180235 11870001 Tống Đức Tuyên - 6,685,000 - 6,685,000 6,685,000 -
10290 71180086 11870001 Phạm Thị Kim Tuyền - 4,295,000 - 4,295,000 4,675,000 (380,000)
10291 71180087 11870001 Huỳnh Thị ánh Tuyết - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -
10292 71180238 11870001 Phạm Thị Tú Uyên - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -
10293 71180240 11870001 Nguyễn Cẩm Vân - 5,745,000 - 5,745,000 5,745,000 -
10294 71180242 11870001 Nguyễn Văn Vọng 870,000 4,110,000 - 4,980,000 4,980,000 -
10295 71180243 11870001 Nguyễn Tuấn Vũ - 6,495,000 - 6,495,000 6,495,000 -
10296 71180244 11870001 Phan Anh Vũ - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -
10297 71180245 11870001 Phan Quan Vũ 1,065,000 3,920,000 - 4,985,000 4,985,000 -
10298 71180246 11870001 Huỳnh Tường Vy 910,000 4,740,000 - 5,650,000 5,650,000 -
10299 71180247 11870001 Nguyễn Ngọc Thảo Vy - 4,325,000 - 4,325,000 4,705,000 (380,000)
10300 71180248 11870001 Nguyễn Thị Thảo Vy - 5,615,000 - 5,615,000 5,995,000 (380,000)
10301 71180249 11870001 Nguyễn Thị Mỹ Xuân - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
10302 71180250 11870001 Phạm Thị Thanh Xuân - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
10303 71180088 11870001 Trần Thanh Xuân - 5,805,000 - 5,805,000 5,805,000 -
10304 71180252 11870001 Nguyễn Thị Kim Xuyến - 4,325,000 - 4,325,000 4,705,000 (380,000)
10305 71180254 11870001 Ngô Thị Yên - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10306 71180089 11870001 Nguyễn Hoàng Phi Yến - 6,085,000 - 6,085,000 6,085,000 -
10307 71180090 11870001 Nguyễn Hoàng Phi Yến - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -
10308 81180027 11880101 Nguyễn Trần Tuấn ái - 7,425,000 - 7,425,000 7,425,000 -
10309 81180001 11880101 Phạm Tiến Anh 1,040,000 4,900,000 - 5,940,000 5,940,000 -
10310 81180029 11880101 Trịnh Đình Bảo Anh 2,200,000 4,900,000 - 7,100,000 7,100,000 -
10311 81180030 11880101 Hoàng Văn Băng - 6,950,000 - 6,950,000 6,950,000 -
10312 81180031 11880101 Nguyễn Thanh Bình 1,040,000 4,900,000 - 5,940,000 5,940,000 -
10313 81180032 11880101 Phan Thị Lan Chi - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -
10314 81180034 11880101 Hoàng Đức Chung - 6,575,000 - 6,575,000 6,575,000 -
10315 81180035 11880101 Võ Nguyên Có - 6,095,000 - 6,095,000 6,095,000 -
10316 81180037 11880101 Nguyễn Quốc Cường 1,035,000 5,280,000 - 6,315,000 6,315,000 -
10317 81180038 11880101 Võ Văn Diện - 5,135,000 - 5,135,000 - 5,135,000 NỢ HỌC PHÍ
10318 81180039 11880101 Đỗ Quốc Dũng - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -
10319 81180042 11880101 Nguyễn Thế Dũng - 5,720,000 - 5,720,000 5,910,000 (190,000)
10320 81180046 11880101 Lâm Thành Đạo - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -
10321 81180004 11880101 Ngô Trí Đạt - 5,140,000 - 5,140,000 5,520,000 (380,000)
10322 81180047 11880101 Phạm Quốc Đạt - 7,205,000 - 7,205,000 7,205,000 -
10323 81180048 11880101 Nguyễn Văn Điền - 5,915,000 - 5,915,000 5,915,000 -
10324 81180005 11880101 Nguyễn Văn Được - 6,975,000 - 6,975,000 6,975,000 -
10325 81180006 11880101 Hồ Vũ Giang - 5,930,000 - 5,930,000 5,930,000 -
10326 81180050 11880101 Nguyễn Tấn Giàu - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -
10327 81180052 11880101 Trần Minh Hải - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -
10328 81180055 11880101 Nguyễn Hữu Hiệp - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -
10329 81180057 11880101 Đỗ Huỳnh Trung Hiếu 1,040,000 4,450,000 - 5,490,000 4,260,000 1,230,000 NỢ HỌC PHÍ
10330 81180059 11880101 Lê Đinh Trung Hiếu - 5,915,000 - 5,915,000 5,915,000 -
10331 81180060 11880101 Lương Văn Hiệu 1,035,000 3,965,000 - 5,000,000 5,380,000 (380,000)
10332 81180061 11880101 Nguyễn Huy Hoàng (3,830,000) - - (3,830,000) - (3,830,000)
10333 81180062 11880101 Nguyễn Huy Hoàng - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -
10334 81180065 11880101 Vũ Nguyễn Huy Hoàng - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
10335 81180067 11880101 Lê Quốc Huy - 4,220,000 - 4,220,000 4,220,000 -
10336 81180068 11880101 Ngô Nhật Huy - 6,755,000 - 6,755,000 6,755,000 -
10337 81180069 11880101 Nguyễn Phú Quang Huy 1,035,000 5,495,000 - 6,530,000 5,495,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
10338 81180071 11880101 Phạm Văn Khánh (4,080,000) - - (4,080,000) - (4,080,000)
10339 81180072 11880101 Nguyễn Phan Không - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -
10340 81180073 11880101 Phan Tuấn Kiệt 810,000 6,275,000 - 7,085,000 7,085,000 -
10341 81180074 11880101 Nguyễn Nguyên Kôn - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -
10342 81180075 11880101 Võ Anh Kỳ 1,035,000 4,480,000 - 5,515,000 5,515,000 -
10343 81180010 11880101 Nguyễn Ngọc Lâm - 7,005,000 - 7,005,000 7,005,000 -
10344 81180011 11880101 Nguyễn Thanh Lâm (4,270,000) - - (4,270,000) - (4,270,000)
10345 81180076 11880101 Nguyễn Hải Linh 1,040,000 5,110,000 - 6,150,000 6,530,000 (380,000)
10346 81180012 11880101 Đỗ Tấn Long - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -
10347 81180077 11880101 Phạm Văn Lộc - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -
10348 81180078 11880101 Nguyễn Tấn Lực - 6,075,000 - 6,075,000 6,075,000 -
10349 81180013 11880101 Phan Văn Ca Mil (30,000) 6,315,000 - 6,285,000 6,285,000 -
10350 81180080 11880101 Dương Phước Nam - 6,155,000 - 6,155,000 - 6,155,000 NỢ HỌC PHÍ
10351 81180081 11880101 Phạm Đình Nghi - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -
10352 81180082 11880101 Nguyễn Duy Nhứt - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
10353 81180083 11880101 Đặng Hoàng Phi - 5,800,000 - 5,800,000 5,800,000 -
10354 81180014 11880101 ]nguyễn Thanh Phú - 7,040,000 - 7,040,000 7,040,000 -
10355 81180084 11880101 Huỳnh Công Phú - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -
10356 81180086 11880101 Kiều Minh Phụng - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -
10357 81180087 11880101 Nguyễn Văn Phụng - 6,195,000 - 6,195,000 6,195,000 -
10358 81180090 11880101 Trần Văn Phượng 1,040,000 3,410,000 - 4,450,000 - 4,450,000 NỢ HỌC PHÍ
10359 81180015 11880101 Nguyễn Duy Quang - 5,660,000 - 5,660,000 5,850,000 (190,000)
10360 81180091 11880101 Huỳnh Minh Quân (4,080,000) - - (4,080,000) - (4,080,000)
10361 81180093 11880101 Nguyễn Thái Quy - 6,980,000 - 6,980,000 6,980,000 -
10362 81180096 11880101 ừng Phát Sồi 910,000 4,720,000 - 5,630,000 5,630,000 -
10363 81180098 11880101 Phạm Quang Sơn - 6,200,000 - 6,200,000 6,580,000 (380,000)
10364 81180100 11880101 Nguyễn Tấn Tài - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -
10365 81180101 11880101 Dương Minh Tâm - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
10366 81180103 11880101 Đặng Nhựt Tân - 5,280,000 - 5,280,000 - 5,280,000 NỢ HỌC PHÍ
10367 81180105 11880101 Nguyễn Thanh Tấn - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -
10368 81180106 11880101 Lê Văn Thái - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -
10369 81180110 11880101 Phạm Xuân Thành - 6,855,000 - 6,855,000 6,855,000 -
10370 81180112 11880101 Văn Thịnh - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -
10371 81180113 11880101 Phạm Thế Thông 850,000 6,320,000 - 7,170,000 7,360,000 (190,000)
10372 81180114 11880101 Đặng Thị Bích Thủy - 5,935,000 - 5,935,000 6,125,000 (190,000)
10373 81180115 11880101 Nguyễn Công Tiến - 7,440,000 - 7,440,000 7,820,000 (380,000)
10374 81180117 11880101 Phạm Thành Tiến - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -
10375 81002033 11880101 Phạm Văn Tiến - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -
10376 81180121 11880101 Nguyễn Minh Toàn - 6,130,000 - 6,130,000 6,130,000 -
10377 81180122 11880101 Nguyễn Xuân Toàn - 5,490,000 - 5,490,000 5,490,000 -
10378 81180123 11880101 Nguyễn Thái Bảo Trang - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -
10379 81180022 11880101 Nguyễn Thành Trí - 7,170,000 - 7,170,000 7,170,000 -
10380 81180125 11880101 Trần Minh Trí - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -
10381 81180126 11880101 Nguyễn Hoàng Trị - 3,440,000 - 3,440,000 3,440,000 -
10382 81180128 11880101 Lương Hồng Trọng - 4,480,000 - 4,480,000 4,670,000 (190,000)
10383 81180129 11880101 Nguyễn Anh Trọng - 5,540,000 - 5,540,000 5,920,000 (380,000)
10384 81180132 11880101 Lê Huỳnh Trung - 6,975,000 - 6,975,000 6,975,000 -
10385 81180133 11880101 Nguyễn Ngọc Trung - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -
10386 81180136 11880101 Nguyễn Quốc Tuấn - 4,660,000 - 4,660,000 4,280,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ
10387 81180024 11880101 Lê Xuân Tuyền - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -
10388 81180137 11880101 Nguyễn Thái Tự - 5,770,000 - 5,770,000 6,150,000 (380,000)
10389 81180025 11880101 Lại Hoàng Tưởng - 5,935,000 - 5,935,000 4,900,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
10390 81180138 11880101 Lại Nguyễn Đỗ Uyên - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -
10391 81180026 11880101 Hà Tuấn Văn - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -
10392 81180140 11880101 Phan Văn Đinh Vương - 6,575,000 - 6,575,000 6,575,000 -
10393 81180141 11880101 Trần Lê Minh ý - 6,715,000 - 6,715,000 6,715,000 -
10394 B1180001 118B0101 Nguyễn Tấn An - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
10395 B1180003 118B0101 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh - 4,400,000 - 4,400,000 - 4,400,000 NỢ HỌC PHÍ
10396 B1180005 118B0101 Nguyễn Tuấn Anh - 5,000,000 - 5,000,000 5,380,000 (380,000)
10397 B1180085 118B0101 Phan Ngọc ánh (2,440,000) - - (2,440,000) - (2,440,000)
10398 B1180006 118B0101 Nguyễn Hồng Ân - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -
10399 B1180007 118B0101 Nguyễn Hồng Châu - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
10400 B1180008 118B0101 Ngô Khương Diễm - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
10401 B1180009 118B0101 Đỗ Nguyễn Thùy Dung - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -
10402 B1180010 118B0101 Nguyễn Thị Thúy Duyên - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10403 B1180095 118B0101 Hứa Phương Dương - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -
10404 B1180011 118B0101 Nguyễn Thị Đạt - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -
10405 B1180096 118B0101 Trang Hồ Tấn Đạt - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
10406 B1180099 118B0101 Lê Thị Đức Hạnh - 5,465,000 - 5,465,000 5,845,000 (380,000)
10407 B1180106 118B0101 Đoàn Thị Diễm Hân - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -
10408 B1180013 118B0101 Trần Thị Ngọc Hân - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10409 B1180112 118B0101 Phan Thị Ngọc Hiếu - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -
10410 B1180014 118B0101 Đổng Minh Hoàng - 6,405,000 - 6,405,000 6,405,000 -
10411 B1180015 118B0101 Nguyễn Minh Hoàng - 3,665,000 - 3,665,000 2,600,000 1,065,000 NỢ HỌC PHÍ
10412 B1180016 118B0101 Nguyễn Thị Thúy Hồng - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -
10413 B1180017 118B0101 Lý Thanh Hùng - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -
10414 B1180124 118B0101 Dương Thị Ngọc Huyền - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
10415 B1180019 118B0101 Hà Thị Huyền - 5,690,000 - 5,690,000 5,690,000 -
10416 B1180020 118B0101 Nguyễn Thị Mộng Huyền - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
10417 B1180021 118B0101 Nguyễn Đoàn Thùy Hương - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10418 B1180022 118B0101 Nguyễn Trầm Xuân Hương - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10419 B1180025 118B0101 Bùi Thị Thùy Linh - 6,005,000 - 6,005,000 6,195,000 (190,000)
10420 B1180027 118B0101 Hồ Thị Lưu Lựu - 5,555,000 - 5,555,000 5,575,000 (20,000)
10421 B1180139 118B0101 Nguyễn Ngọc Hải My - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
10422 B1180028 118B0101 Phù Ngọc Mỹ - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -
10423 B1180030 118B0101 Trần Thị Diễm Ngà - 7,055,000 - 7,055,000 7,055,000 -
10424 B1180142 118B0101 Huỳnh Hỷ Ngân - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10425 B1180031 118B0101 Nguyễn Thị Kim Ngân - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10426 B1180032 118B0101 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 1,035,000 4,180,000 - 5,215,000 5,215,000 -
10427 B1180146 118B0101 Võ Nguyễn Nhị Ngọc (190,000) 5,330,000 - 5,140,000 5,330,000 (190,000)
10428 B1180034 118B0101 Phan Thị Thanh Nhàn - 5,435,000 - 5,435,000 5,815,000 (380,000)
10429 B1180035 118B0101 Châu Thị Mỹ Nhân - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
10430 B1180036 118B0101 Huỳnh Thành Nhân 1,730,000 5,815,000 - 7,545,000 7,545,000 -
10431 B1180037 118B0101 Trần Minh Nhân 380,000 5,815,000 - 6,195,000 6,195,000 -
10432 B1180155 118B0101 Lâm ý Nhi - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
10433 B1180038 118B0101 Nguyễn Thị Kim Nhung - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10434 B1180160 118B0101 Đặng Phi Oanh - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10435 B1180039 118B0101 Trần Gia Phát - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -
10436 B1180162 118B0101 Trần Thanh Phong (3,360,000) - - (3,360,000) - (3,360,000)
10437 B1180164 118B0101 Nguyễn Thành Phú - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
10438 B1180040 118B0101 Thái Xuân Quyên - 6,535,000 - 6,535,000 6,535,000 -
10439 B1180175 118B0101 Nguyễn Minh Tân - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -
10440 B1180231 118B0101 Đào Thị Kim Thanh - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -
10441 B1180043 118B0101 Nguyễn Thị Ngọc Thanh - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
10442 B1180046 118B0101 Huỳnh Thanh Thảo - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -
10443 B1180047 118B0101 Lê Phương Thanh Thảo - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
10444 B1180183 118B0101 Nguyễn Thị Hồng Thắm - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
10445 B1180184 118B0101 Trần Quốc Thắng (270,000) 5,145,000 - 4,875,000 4,875,000 -
10446 B1180185 118B0101 Trần Thị Thật - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10447 B1180049 118B0101 Huỳnh Thị Kim Thoa - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10448 B1180050 118B0101 Nguyễn Thị Kim Thoa - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10449 B1180051 118B0101 Nguyễn Thị Diễm Thu - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -
10450 B1180053 118B0101 Nguyễn Thị Thu Thủy - 6,920,000 - 6,920,000 6,920,000 -
10451 B1180192 118B0101 Phạm Thị Thanh Thúy - 5,465,000 - 5,465,000 5,845,000 (380,000)
10452 B1180054 118B0101 Huỳnh Thị Thủy Tiên - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10453 B1180055 118B0101 Nguyễn Thanh Tiên - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -
10454 B1180197 118B0101 Đỗ Phương Toàn - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10455 B1180200 118B0101 Trương Vĩnh Toàn - 7,605,000 - 7,605,000 7,605,000 -
10456 B1180201 118B0101 Võ Bảo Toàn 850,000 4,115,000 - 4,965,000 4,965,000 -
10457 B1180056 118B0101 Hồ Thị Tân Trang - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10458 B1180203 118B0101 Hồ Thị Thùy Trang - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -
10459 B1180057 118B0101 Hoàng Thanh Trâm 1,040,000 2,990,000 - 4,030,000 4,030,000 -
10460 B1180210 118B0101 Nguyễn Ngọc Mai Trâm - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
10461 B1180058 118B0101 Mai Tú Trân - 4,085,000 - 4,085,000 4,085,000 -
10462 B1180059 118B0101 Phạm Nguyễn Ngọc Trân - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10463 B1180060 118B0101 Hoàng Hải Triều - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -
10464 B1180061 118B0101 Đàm Kiều Trinh 380,000 5,465,000 - 5,845,000 5,845,000 -
10465 B1180062 118B0101 Lê Thị Mỹ Trinh - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -
10466 B1180063 118B0101 Nguyễn Thị Mỹ Trinh - 4,990,000 - 4,990,000 5,370,000 (380,000)
10467 B1180214 118B0101 Trần Thị Phương Trinh - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
10468 B1180064 118B0101 Trần Thị Việt Trinh - 6,480,000 - 6,480,000 6,480,000 -
10469 B1180216 118B0101 Lê Thị Thanh Trúc 1,035,000 3,520,000 - 4,555,000 4,555,000 -
10470 B1180217 118B0101 Phạm Nguyễn Thanh Trúc - 5,185,000 - 5,185,000 3,080,000 2,105,000 NỢ HỌC PHÍ
10471 B1180067 118B0101 Bùi Viết Trực - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
10472 B1180069 118B0101 Tăng Quốc Tuấn - 6,095,000 - 6,095,000 6,095,000 -
10473 B1180070 118B0101 Mai Ngọc Tuyền - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
10474 B1180219 118B0101 Trần Thị Thanh Tuyền - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
10475 B1180071 118B0101 Trần Thị Kim Tuyết - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
10476 B1180072 118B0101 Sẩm Pí Uy - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -
10477 B1180073 118B0101 Lý Gia Văn - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -
10478 B1180226 118B0101 Tống Trần Đình Vũ 190,000 4,780,000 - 4,970,000 3,930,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ
10479 B1180074 118B0101 Hạ Thúy Vy - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -
10480 B1180075 118B0101 Nguyễn Thị Thanh Xuân - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
10481 B1180228 118B0101 Huỳnh Thị Như ý - 3,895,000 - 3,895,000 4,275,000 (380,000)
10482 B1180229 118B0101 Lê Hoàng Ngọc Yến - 5,025,000 - 5,025,000 5,405,000 (380,000)
10483 B1180076 118B0102 Hoàng Ngọc An - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10484 B1180077 118B0102 Trần Thị Thanh An - 6,345,000 - 6,345,000 6,345,000 -
10485 B1180080 118B0102 Nguyễn Thị Vân Anh - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -
10486 B1180081 118B0102 Nguyễn Tú Anh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -
10487 B1180083 118B0102 Phạm Nữ Vân Anh - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -
10488 B1180084 118B0102 Vũ Công Anh - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
10489 B1180086 118B0102 Lê Đỗ Thảo Bình - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
10490 B1180087 118B0102 Trần Mỹ Chi - 5,630,000 - 5,630,000 5,630,000 -
10491 B1180089 118B0102 Vương Minh Diệu - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
10492 B1180090 118B0102 Nguyễn Huỳnh Ngọc Dung 1,035,000 4,905,000 - 5,940,000 5,940,000 -
10493 B1180091 118B0102 Nguyễn Thị Dung - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
10494 B1180092 118B0102 Nguyễn Thị Thanh Dung - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
10495 B1180093 118B0102 Đinh Văn Dũng - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10496 B1180094 118B0102 Nguyễn Gia Bảo Duy - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -
10497 B1180097 118B0102 Thái Tăng Điền - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
10498 B1180098 118B0102 Phùng Thị Duyên Hạ - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -
10499 B1180102 118B0102 Bùi Ngọc Hồng Hảo - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -
10500 B1180103 118B0102 Phan Thị Thu Hằng - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -
10501 B1180107 118B0102 Bùi Thị Ngọc Hiền - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
10502 B1180108 118B0102 Huỳnh Xuân Hiền - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
10503 B1180109 118B0102 Lê Thị Hiền - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10504 B1180110 118B0102 Ngô Thị Thu Hiền - 5,625,000 - 5,625,000 6,005,000 (380,000)
10505 B1180111 118B0102 Huỳnh Thị Hiếu - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
10506 B1180114 118B0102 Nguyễn Quốc Hoàng - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
10507 B1180115 118B0102 Nguyễn Thị Hồng - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -
10508 B1180118 118B0102 Lê Thị Thanh Huệ - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -
10509 B1180119 118B0102 Nguyễn Trọng Hùng - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -
10510 B1180120 118B0102 Trần Thanh Hùng - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
10511 B1180125 118B0102 Nguyễn Thị Kim Huyền - 5,815,000 - 5,815,000 5,812,000 3,000 NỢ HỌC PHÍ
10512 B1180127 118B0102 Ngô Duy Lâm - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
10513 B1180128 118B0102 Tạ Hoản Lệ 1,065,000 - - 1,065,000 - 1,065,000 NỢ HỌC PHÍ
10514 B1180129 118B0102 Nguyễn Thị Thùy Liên - 5,340,000 - 5,340,000 5,340,000 -
10515 B1180130 118B0102 Nguyễn Thị Hồng Linh - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
10516 B1180133 118B0102 Hồ Bảo Long - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10517 B1180134 118B0102 Huỳnh Thanh Long - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10518 B1180135 118B0102 Phạm Trường Long - 4,295,000 - 4,295,000 3,260,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ
10519 B1180136 118B0102 Đỗ Hồng Thảo Ly - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
10520 B1180137 118B0102 Bùi Nguyễn Hoàng Mai - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10521 B1180138 118B0102 Hoàng Anh Minh - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -
10522 B1180140 118B0102 Lữ Thị Thanh Mỹ - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -
10523 B1180141 118B0102 Nguyễn Thị Thùy Nga - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
10524 B1180143 118B0102 Trịnh Thị Thùy Ngân 910,000 3,080,000 - 3,990,000 3,990,000 -
10525 B1180144 118B0102 Lê Công Bảo Ngọc - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -
10526 B1180147 118B0102 Lê Thị Hồng Nguyên - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -
10527 B1180148 118B0102 Lê Trịnh Thảo Nguyên - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -
10528 B1180149 118B0102 Võ Thị Thùy Nguyên - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10529 B1180151 118B0102 Võ Thị ánh Nguyệt - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10530 B1180153 118B0102 Nguyễn Nhật - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -
10531 B1180154 118B0102 Huỳnh Vũ ái Nhi - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
10532 B1180159 118B0102 Nguyễn Thị Tuyết Nhung - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -
10533 B1180165 118B0102 Hoàng Công Phước - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
10534 B1180166 118B0102 Hoàng Minh Phương - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -
10535 B1180167 118B0102 Nguyễn Hoàng Phương - 5,565,000 - 5,565,000 3,710,000 1,855,000 NỢ HỌC PHÍ
10536 B1180169 118B0102 Hàng Ngọc Quỳnh - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -
10537 B1180170 118B0102 Hồ Thị Xuân Quỳnh - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10538 B1180174 118B0102 Huỳnh Thanh Tâm - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10539 B1180176 118B0102 Nguyễn Minh Tân - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
10540 B1180178 118B0102 Đào Thị Thu Thảo - 5,085,000 - 5,085,000 5,085,000 -
10541 B1180179 118B0102 Huỳnh Thị Thu Thảo - 5,085,000 - 5,085,000 5,085,000 -
10542 B1180180 118B0102 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 4,720,000 - 4,720,000 3,500,000 1,220,000 NỢ HỌC PHÍ
10543 B1180182 118B0102 Võ Thị Phúc Thảo - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -
10544 B1180186 118B0102 Lê Đức Thiện - 5,440,000 - 5,440,000 - 5,440,000 NỢ HỌC PHÍ
10545 B1180187 118B0102 Bùi Thị Kim Thoa - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -
10546 B1180188 118B0102 Hồ Văn Thỏa - 4,720,000 - 4,720,000 4,720,000 -
10547 B1180191 118B0102 Đỗ Thị Ngọc Thúy - 6,505,000 - 6,505,000 6,505,000 -
10548 B1180193 118B0102 Trương Thị Đoan Thư - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -
10549 B1180194 118B0102 Đặng Thị Hồng Thương (2,080,000) - - (2,080,000) - (2,080,000)
10550 B1180196 118B0102 Nguyễn Sỹ Tiến - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10551 B1180204 118B0102 Nguyễn Thị Trang - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -
10552 B1180206 118B0102 Phạm Thùy Trang - 4,485,000 - 4,485,000 4,485,000 -
10553 B1180208 118B0102 Lê Thị Ngọc Trâm - 5,815,000 - 5,815,000 4,400,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ
10554 B1180211 118B0102 Đinh Thị Bảo Trân - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
10555 B1180218 118B0102 Nguyễn Trung Trực - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -
10556 B1180220 118B0102 Bùi ánh Tuyết - 6,005,000 - 6,005,000 6,005,000 -
10557 B1180221 118B0102 Trần Thị ánh Tuyết - 4,145,000 - 4,145,000 4,525,000 (380,000)
10558 B1180222 118B0102 Thái Ngọc Thảo Uyên - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -
10559 B1180223 118B0102 Bùi Đình Văn - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -
10560 B1180224 118B0102 Nguyễn Mẫn Viên - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -
10561 B1180225 118B0102 Đặng Nhật Vũ - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -
10562 B1180227 118B0102 Ngô Trịnh Tường Vy - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -
10563
END END END END END END END END END