DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

Embed Size (px)

Citation preview

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    1/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102 Ngày Thi :Tổ 4 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121422B09/06/1994ĐamĐặng Hoàng121420491

    12143CL230/07/1994ĐànLê Anh121434122

    12109DB22/11/1993Đào Nguyễn Thị Hồng121090133

    121160A05/06/1994ĐàoTrần Thị Hồng121160214

    121451B04/07/1992ĐáPhan Đình121450395

    121500A12/02/1994ĐạiHồ Thanh121500116

    12141CLDT02/02/1994ĐạiLê Quốc121414337

    121442A10/08/1993Đại Nguyễn Hữu121440218

    121433C01/09/1993Đại Nguyễn Thanh121430359

    12141VT222/03/1994Đại Nguyễn Văn1214104310

    121470B14/06/1994Đạo Nguyễn Thanh1214715111

    131102B24/09/1994ĐạtBùi Nguyễn Chí1311002912

    12143CL128/06/1994ĐạtChu Kim1214341313

    12141DT2A18/12/1994ĐạtĐinh Quốc1214104414

    129460A25/04/1994ĐạtĐinh Tiến1214603515

    121510A26/09/1994ĐạtĐinh Tiến1215101416

    121042C29/08/1992ĐạtĐỗ Trọng1210406817

    121423A06/01/1994ĐạtHà Quốc1214205018

    12147CLC22/03/1994ĐạtHà Tiến1214706019

    121470A02/04/1993ĐạtHoàng Tiến1214700720

    Số S/V Trong Danh Sách: 20

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    2/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103 Ngày Thi :Tổ 5 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    12141DT1A10/10/1994ĐạtLê Hiển121410461

    121491B20/08/1994ĐạtLê Quang121490212

    121041B17/06/1993ĐạtLê Tấn121040693

    121041B16/12/1993ĐạtLê Tiến121040704

    121433C10/10/1994ĐạtLương Thanh121434685

    12147CLC30/09/1994ĐạtLưu Lê Tuấn121471526

    12147CLC04/09/1994ĐạtMai Minh121470617

    121451B30/04/1994Đạt Nguyễn121452948

    12147CLC05/12/1994Đạt Nguyễn Đức121470629

    121042B06/02/1994Đạt Nguyễn Lê Thuận1210407210

    12143CL323/02/1994Đạt Nguyễn Tiến1214329111

    121433B08/02/1994Đạt Nguyễn Tiến1214347012

    121461B02/09/1993Đạt Nguyễn Tiến1214603813

    12141DT203/11/1994Đạt Nguyễn Trung1214104914

    12143CL120/09/1992Đạt Nguyễn Văn1214329215

    121510B15/02/1994ĐạtTrần Huy1215101516

    12141DT113/02/1994ĐạtTrần Quang1214105117

    121492B15/10/1994ĐạtTrần Quốc1214902518

    121492B18/03/1994ĐạtTrần Thiên1214902619

    121421C22/01/1994ĐạtVõ Tấn1214205420

    121461A18/04/1994ĐăngĐặng Hải1214604021

    129430A14/09/1994Đăng Nguyễn Hải1214347322

    153410A05/08/1993ĐăngTrần Hải1534100523

    12144CLC06/01/1994ĐắcVũ Tiến1214402224

    Số S/V Trong Danh Sách: 24

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    3/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104 Ngày Thi :Tổ 6 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    12141DT2A06/05/1994ĐềTrần Anh121410581

    121041B26/01/1993ĐiềnHoàng Văn121040752

    131434A02/03/1995ĐiềnLương Nguyễn Quốc131430793

    121422D09/01/1994ĐiềnVõ Văn121420564

    131242A06/08/1995ĐiệpĐinh Thị Ngọc131240205

    129460A10/09/1994ĐỉnhHồ Thành121460416

    121492B20/04/1994ĐịnhLê Công121492197

    121461A22/09/1993ĐịnhLê Long111460338

    121510B06/01/1994ĐịnhLê Minh Trung121510169

    12141CLDT18/02/1994Định Ngô Đức1214129110

    12141VT122/09/1994Đoan Nguyễn Ngọc1214106011

    143410A11/11/1991Đoài Nguyễn Văn1414106612

    131103A11/12/1995Đoàn Nguyễn Huy1311003413

    121481A04/11/1994Đoàn Nguyễn Văn1214817414

    121422D29/03/1994ĐôHuỳnh Triệu1214205715

    12125CLC29/04/1994ĐôPhan Thành1212516116

    12147CLC15/03/1994Đôn Nguyễn Thành1214706617

    121421B10/03/1994ĐôngHà Đức1214205918

    121482A12/03/1994ĐôngLê Quí1214817519

    121431B14/06/1994Đông Nguyễn Xuân1214304020

    121042A09/01/1994Đốc Ngô Đình1210407821

    121442B01/09/1994ĐứcBùi Anh1214402522

    121462A18/06/1994ĐứcBùi Minh1214604223

    12146CLC21/06/1994ĐứcĐinh Hiền1214604424

    12142CLC02/04/1994ĐứcHuỳnh Hồng1214206125

    121470B06/07/1994ĐứcMai Văn1214715726

    121493A10/02/1994Đức Ngô Trọng1214902927

    121432C26/07/1994Đức Nguyễn Minh1214347428

    Số S/V Trong Danh Sách: 28

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    4/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102B Ngày Thi :Tổ 2 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121102B02/12/1994Bảo Nguyễn Thiên121100101

    121491B01/08/1994BảoPhan Quốc121491872

    12143CL301/01/1994BảoPhan Tuấn121103283

    12147CLC11/01/1993BảoPhạm Quỳnh121470024

    131491A07/02/1995BảoTrần Quốc131490085

    121482A04/04/1993BảoTrương Hồng121481606

    121481B27/01/1988Bảy Nguyễn Văn út121480047

    12141CLV25/06/1994BáuTrần Phước121414298

    12147CLC10/01/1994Bạn Nguyễn Văn121470529

    12141CLDT03/05/1993BằngLê Công1214127610

    121042C15/04/1994BằngLê Duy1210400411

    121470A17/01/1994Bắc Nguyễn Đài1214714312

    131434B12/01/1995BânMạc Viên1314301813

    121432A17/12/1993BẩyTrần Anh1214345314

    131493B10/09/1995BiLê Tường1314900915

    12141VT1A19/05/1994BìnhĐỗ Văn1214101716

    12141VT128/09/1994Bình Nguyễn Thanh1214148117

    121462B05/08/1994Bình Nguyễn Thanh1214601018

    121452B04/04/1994Bình Nguyễn Thị1214500919

    12151CLC06/06/1994BìnhPhan Đoàn Tiến1215113320

    121491C10/11/1994BìnhPhan Tuấn1214900721

    121422C20/02/1994BìnhTrần Phúc1214202022

    121482A26/06/1993Bích Nguyễn Thị Ngọc1214816123

    121481A17/12/1994Bích Nguyễn Thị Phương1214816224

    121451B02/11/1991BửuHà Vương1214527725

    12119CLC06/06/1994BửuLê Quang1211904426

    12150CLC16/11/1994Bửu Nguyễn Duy1215009527

    12141DT120/12/1994CaoĐinh Bá1214101928

    121510C19/01/1994CaoĐoàn Chí1215100829

    121441B26/10/1994CảmĐặng Thành1214400530

    121441A02/08/1994Cảnh Nguyễn Minh1214400631

    121102B27/12/1994Cảnh Nguyễn Phong1211001332

    121160B28/10/1994CầmMan Thị Ngọc1211600833

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    5/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102B Ngày Thi :Tổ 2 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121520B14/02/1994Cầm Nguyễn Thị Thuyết1215200134

    12141CLV05/10/1993CầuTrần Đình1214143035

    129100A01/11/1994Cẩm Nguyễn Đăng1211001436

    121493A08/04/1994Chánh Nguyễn Văn1214900937

    121461C09/10/1994ChâuHuỳnh Ngọc1214601338

    Số S/V Trong Danh Sách: 38Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng nămXác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    6/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103 Ngày Thi :Tổ 3 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121421D28/03/1994Châu Nguyễn Hoàng121420231

    121441B03/04/1994Châu Nguyễn Thái121440072

    121442B01/01/1994Châu Nguyễn Văn121440093

    12125CLC08/11/1994ChâuPhạm Hoàng Minh121251394

    121421D03/03/1993ChấtHuỳnh Văn121420225

    121500B27/03/1994ChiHà Thị Khánh121500046

    121090B24/05/1994ChiLê Thị Mỹ121090057

    121250A10/09/1994Chi Nguyễn Thị Huế121250048

    121042A08/01/1994ChiPhạm Thị Kim121040399

    121160A19/03/1994ChiPhạm Thị Kim1211601110

    12141DT2A02/07/1993ChiTừ Thị Kim1214102211

    12141DT228/10/1990Chiến Nguyễn Đức1214102412

    121493B05/03/1994ChỉnhBùi Sỉ1214919213

    121453A19/12/1994Chí Nguyễn Chí1214501214

    129490A01/07/1994ChíPhạm Trần1214901015

    121493A23/06/1993Chính Nguyễn1214919316

    12143CL310/11/1994Chính Nguyễn Văn1214328117

    121160A13/02/1993ChungĐoàn Thị Ngọc1211601318

    121462C31/10/1994ChuyềnĐinh Văn1214601619

    121452B12/03/1994ChươngLê1214501320

    12143CL219/02/1994CôngLê Thành1214705421

    12143CL320/04/1993Công Nguyễn Văn1214328222

    121453A20/11/1994Công Nông Đắc1214501623

    121470A23/10/1994CôngÔng Tấn1214700324

    121492A10/06/1994CôngTrần Văn1214919625

    121250B08/09/1994Cúc Nguyễn Thị Hoa1212500626

    121250B12/01/1994CúcPhan Thị Hồng1212500727

    121431A08/01/1994CươngBùi1214345728

    121432B06/04/1993CươngBùi Danh1214301729

    139470A01/01/1995CươngVõ Đại1314700630

    121470B16/12/1994CườngBùi Quốc1214700431

    129450A15/02/1994CườngHồ Quốc1214502032

    12143CL204/10/1994CườngKhương Mạnh1214328433

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    7/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103 Ngày Thi :Tổ 3 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121422A14/11/1994CườngLê Văn1214203234

    121441C29/03/1994CườngLương Chí1214401335

    121491C26/02/1994CườngMai Phúc1214901436

    13142CL217/10/1995Cường Nguyễn Trí1314202837

    12141CLDT23/03/1994Cường Nguyễn Văn1214128038

    13143CL318/12/1995CườngPhan Quốc1314343239

    121470C15/03/1993CườngPhan Văn1214714540

    12143CL325/07/1994CườngPhạm Văn1214302241

    121451A01/01/1994CườngPhạm Văn1214502342

    121432B22/04/1994CườngTô Minh1214302343

    12146CLC08/05/1994CườngTrần Quốc1214602144

    121103B17/11/1994CườngTrần Văn1211001945

    121470B16/03/1994CườngTrần Văn1214700646

    12141VT2A04/02/1994CườngVõ Tấn1214149247

    121461D01/05/1994CườngVõ Tấn1214602248

    129470B10/05/1993DanhĐặng Tiến1214714649

    121462B19/09/1994Danh Nguyễn Thành1214602350

    121491B10/04/1994Danh Nguyễn Thành1214920051

    121491C24/07/1993Diệu Nguyễn Văn1214901652

    121090A06/11/1994Dịu Nguyễn Thị1210900753

    121441B13/12/1994Doanh Nguyễn Khắc1214401554

    121491A12/05/1994Dự Nguyễn Hữu1214920855

    Số S/V Trong Danh Sách: 55

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    8/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203 Ngày Thi :Tổ 1 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    12141VT1A01/04/1994AnDương Văn121410011

    121481B01/01/1994AnHoàng Thúy121481562

    121470C28/11/1994AnHuỳnh Tuấn121471313

    12146CLC19/11/1993An Nguyễn Thái121460024

    121090B25/04/1994An Nguyễn Thị Phước121090025

    121462C27/07/1994An Nguyễn Trần Tuấn121460036

    121250B10/03/1994AnPhan Thị Thúy121250017

    121432B23/04/1994AnPhạm Ngọc121430018

    12142CLC03/02/1993AnTrịnh Vĩnh121423509

    12150CLC03/10/1994AnVõ Thị Thúy1215016510

    121102A20/09/1994AnhBùi Thị Lan1211000311

    12119CLC10/09/1994AnhBùi Thị Phương1211903412

    12141VT121/01/1994AnhHuỳnh Phúc1214100313

    121510A09/07/1994AnhLê Tuấn1215100314

    121042C10/05/1994Anh Nguyễn Đức1210403015

    12146CLC04/05/1994Anh Nguyễn Đức1214600416

    13141CLDT09/04/1995Anh Nguyễn Hữu Minh1314100517

    121042B02/04/1992Anh Nguyễn Quốc1210403218

    121242B19/01/1994Anh Nguyễn Tấn1212400419

    121101B11/05/1994Anh Nguyễn Thị Thoại1211000620

    121102B24/11/1994Anh Nguyễn Tuấn1211000721

    12142CLC14/04/1994AnhPhan Tuấn1214234122

    12146CLC30/01/1994AnhPhan Viết1214626223

    121421C19/04/1994AnhTrần Doạt Đức1214200624

    121422C05/05/1994AnhTrần Đình Tuấn1214200725

    121492A04/08/1990AnhTrần Thế1214900126

    121453A02/03/1994AnhVũ Đức1214500327

    12141DT2A08/12/1994ánhĐào Ngọc1214147228

    139420B03/05/1995ánh Nguyễn Nhật1314200429

    12143CL304/02/1994ánh Nguyễn Trọng1214300530

    13141VT116/04/1995ánh Nguyễn Xuân1314100731

    121421B11/08/1994ÂnBùi Duy1214201032

    12141DT1A21/02/1994ÂnĐỗ Đại1214100733

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    9/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203 Ngày Thi :Tổ 1 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121461A02/05/1994Ân Nguyễn Hoàng1214600534

    121421B21/09/1994Ân Nguyễn Hoàng Thiên1214201135

    12144CLC21/09/1994Ân Nguyễn Ngọc1214413736

    12149CLC20/06/1994Ân Nguyễn Nguyên Thiên1214935137

    12141CLV23/08/1994ÂnPhan Hoàng1214127538

    121451B23/02/1994ÂnTrần Nho1214500439

    121190B04/12/1994ẩn Nguyễn Ngọc1211900140

    121470B20/08/1994Ba Nguyễn Thành1214714141

    121451B18/05/1994BanPhạm Ngọc Thiên1214500542

    121422A14/02/1994Bảng Nguyễn Trần1214201243

    12151CLC12/11/1994BảoChâu Thái1215112544

    121422A12/01/1994BảoHuỳnh Thái1214201445

    121422D12/06/1994BảoLê Văn1214201546

    12141DT202/09/1994Bảo Ngô Hoài1214147647

    121422D27/09/1994Bảo Nguyễn Duy1214201648

    12141DT215/12/1993Bảo Nguyễn Gia1214101349

    121422D09/12/1994Bảo Nguyễn Hoàng1214201750

    Số S/V Trong Danh Sách: 50

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    10/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102 Ngày Thi :Tổ 4 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    12109DB10/08/1993Hằng Nguyễn Thị Thu121090201

    121242B10/08/1994Hằng Nguyễn Thị Thu121240222

    12150CLC26/07/1994HằngTrần Thanh121501033

    121242B20/04/1994HằngTrần Thị Lệ121240234

    121242B06/07/1994HằngTrần Thị Thanh121240245

    121441A20/08/1994HắtVõ Ngọc121440316

    121491C06/09/1994HânHuỳnh121490357

    137410A18/03/1995HânLê Thành137410378

    121250A30/12/1994HậuĐặng Đình Nhân121250179

    121491A07/12/1994HậuĐỗ Trung1214903610

    121451C20/11/1994HậuLê Công1214505411

    12144CLC14/11/1994HậuLê Nhật1214419612

    12110CLC20/01/1993HậuLê Văn1211025913

    12141DT1A19/02/1994HậuLương Đức1214107714

    12143CL113/02/1994Hậu Nguyễn Công1214330115

    129100A15/01/1994Hậu Nguyễn Quang1211004716

    121470A10/06/1994Hậu Nguyễn Thanh1214716517

    121520A14/07/1994Hậu Nguyễn Thị Đoan1215200418

    121461C11/02/1994Hậu Nguyễn Văn1214605319

    121421D20/04/1994HậuTrần1214207620

    Số S/V Trong Danh Sách: 20

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    11/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103 Ngày Thi :Tổ 5 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    12143CL327/09/1993HậuTrần Anh121433021

    139470A20/03/1990HếtLư Văn131470152

    121241A02/12/1994Hiên Nghiêm Thị121240263

    121242A24/09/1994HiềnHà Thị Thu121240274

    121470A14/09/1994HiềnHuỳnh Công121473225

    121042C10/11/1994HiềnMai Thị121040976

    121500A04/03/1994Hiền Nguyễn Thị Ngọc121500187

    121451A06/03/1994HiềnTrần Nhật121450578

    121241A10/04/1994HiềnTrần Thị121240299

    143410A11/01/1992HiềnTrần Văn1414109610

    12146CLC24/11/1994HiểnHoàng Đình1214605511

    12119CLC31/01/1994HiểnHuỳnh Thanh1211906212

    12141VT1A06/03/1990Hiển Nguyễn Minh1214153513

    12143CL229/03/1994Hiển Nguyễn Văn1214330314

    121103A10/10/1994HiểnPhạm Thế1211004915

    12143CL102/08/1991HiểnPhạm Văn1214341516

    129420A13/04/1994HiểuHuỳnh Văn1214208117

    13145CL228/09/1995HiếuCao Minh1314508718

    121433B06/04/1994HiếuDương Thanh1214347719

    121433B29/03/1994HiếuDương Trung1214306120

    121101A30/08/1994HiếuHoàng Trọng1211005421

    121432A26/10/1994HiếuHuỳnh Minh1214306222

    121090A18/12/1994HiếuHuỳnh Thị Ngọc1210902123

    121491C05/06/1994HiếuHuỳnh Trung1214904024

    Số S/V Trong Danh Sách: 24

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    12/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104 Ngày Thi :Tổ 6 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    13143CL405/11/1995HiếuHuỳnh Trung131431151

    129450A25/06/1994HiếuLê Ngọc121450592

    121101B01/08/1994HiếuLê Nhật121100563

    121241B19/01/1993HiếuLương Trung121240304

    12146CLC19/12/1994HiếuMai Chí121460575

    121493B18/10/1994Hiếu Ngô Trọng121492386

    121042A19/04/1994Hiếu Nguyễn Minh121041037

    121493B22/03/1994Hiếu Nguyễn Ngọc121490418

    12143CL319/11/1994Hiếu Nguyễn Thành121433049

    121160A15/08/1994Hiếu Nguyễn Thị Minh1211602910

    12125CLC18/01/1994Hiếu Nguyễn Thị Minh1212513811

    121421C08/01/1994Hiếu Nguyễn Trọng1214208312

    121452A25/11/1994Hiếu Nguyễn Văn1214506113

    121461C08/04/1993Hiếu Nguyễn Vũ1214605914

    12141CLV26/06/1994HiếuTrần Công1214108115

    121510A10/08/1994HiếuTrần Nhật1215102016

    121102A23/09/1994HiếuTrần Thái1211005817

    121510A08/04/1994HiếuTrần Trung1215102118

    121481B25/11/1994HiếuTrần Văn1214801119

    121422A28/02/1993HiếuVũ Thanh1214208420

    121433A24/10/1994HiệpHà Ngọc1214305821

    121500A13/05/1994HiệpLương Văn1215002022

    131102A12/01/1995Hiệp Nguyễn Công1311005323

    121421C08/02/1994Hiệp Nguyễn Minh1214207924

    121423B26/09/1994HiệpTô Văn1214208025

    121433A04/05/1994HiệpTrần Hoàng1214305926

    121493A16/12/1994HiệpTrần Thế1214903827

    139100B04/11/1994HiệpVũ Thế1311005528

    Số S/V Trong Danh Sách: 28

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    13/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102B Ngày Thi :Tổ 2 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    12141VT2A01/04/1994DươngĐặng Danh121410381

    12141VT225/05/1993DươngĐặng Vũ121410392

    12141CLV07/10/1994DươngĐinh Quốc121412873

    131242A13/12/1995DươngHồ Thị Thùy131240174

    121101A12/01/1994DươngLê Hồ121100325

    121441A25/08/1994Dương Nguyễn Hướng121440206

    121090A31/01/1994Dương Nguyễn Ngọc Thùy121090127

    121103A27/04/1994Dương Nguyễn Thái Bình121100338

    13125CLC09/08/1995Dương Nguyễn Thùy131251379

    12143CL302/10/1994Dương Nguyễn Văn1214303310

    12141DT220/04/1993DươngTrương Minh1214104011

    121431A27/03/1994DươngVũ Đình1214303412

    121461A25/08/1994DưỡngBùi Tấn Minh1214603313

    129410A02/04/1994Dưỡng Nguyễn Thùy1214104114

    129450A15/09/1993ĐườngCám Quí1214504615

    129460A14/09/1994ĐượcPhan Văn1214604616

    121433B10/07/1993ĐượcTrần Quyết1214304317

    13143CL401/04/1995ĐứcPhạm Trung1314344418

    129470A12/10/1994ĐứcTrần1214700819

    12141VT1A17/06/1994EmVõ Văn Minh1214151920

    121441A27/03/1994Ghi Nguyễn Văn1214402721

    129460A09/10/1994GiangLâm Hoàng1214604722

    121421A10/10/1994Giang Nguyễn Hoàng1214206423

    121102A15/10/1994Giang Nguyễn Ngân1211003824

    121250A26/07/1994Giang Nguyễn Thị1212501225

    12124CLC05/04/1993Giang Nguyễn Tuấn1212419426

    131511B02/12/1995GiangPhạm Hoàng1315102427

    121250C05/07/1994GiangTrần Thị Quỳnh1212501328

    121242A22/11/1994GiangVõ Thị Hương1212401429

    12141VT101/04/1994Giàu Nguyễn1214152330

    121103A22/12/1994Giáo Nguyễn Văn1211004031

    121493A12/03/1994GiápĐặng Ngọc1214922632

    12110CLC15/06/1991GiápLưu Xuân1211025633

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    14/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102B Ngày Thi :Tổ 2 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121451C23/02/1994GiỏiHuỳnh Quang1214504834

    121041C28/11/1994GiớiVõ Hồ Thế1210408135

    121241A22/04/1994HàGiáp Thị1212401636

    121441A17/09/1994Hà Nguyễn Cảnh1214402837

    12124CLC12/04/1994Hà Nguyễn Châu Khánh1212420538

    Số S/V Trong Danh Sách: 38Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng nămXác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    15/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103 Ngày Thi :Tổ 3 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    129100A01/04/1994Hà Nguyễn Thái121100421

    121042A05/02/1994Hà Nguyễn Thị Mộng121040082

    121250A30/04/1994Hà Ninh Thị Thanh121250143

    121421C24/08/1994HàTrương Phúc121420664

    121421B07/09/1993HàVũ Hồng121420675

    121421C10/03/1994HàoCao Văn121420726

    131241B10/01/1995HàoHuỳnh Thanh131240297

    121422A26/08/1994HàoLê Văn121420738

    121461B27/07/1994HảiDương Hắc121460499

    121492C18/08/1994HảiĐỗ Thanh1214922710

    121241A14/11/1994HảiHoàng Thị Duyên1212401711

    12141DT131/07/1994HảiLê Hồng1214107012

    13146CLC09/05/1995Hải Nghiêm Lương1314605713

    12150CLC20/07/1994Hải Ngô Hoàng Phi1215017614

    131461C10/03/1995Hải Nguyễn Duy1314605815

    121441A24/11/1993Hải Nguyễn Hoàng Long1214402916

    12141DT2A09/04/1994Hải Nguyễn Ngọc1214107117

    153410B16/05/1992Hải Nguyễn Thanh1534100718

    121520A21/09/1993Hải Nguyễn Thị1215200219

    121090A25/02/1994Hải Nguyễn Thị Xuân1210901520

    121431C21/03/1993Hải Nguyễn Trường1214304721

    12141DT127/07/1994Hải Nguyễn Viết1214152722

    121421A02/01/1994HảiPhan Ngọc1214207023

    129460A10/04/1993HảiPhan Tấn1214605124

    121431B06/12/1994HảiPhan Văn1214305025

    12143CL111/05/1993HảiPhạm Dương1214329826

    12141CLDT25/01/1994HảiPhạm Hoàng1214130027

    121041B18/02/1994HảiPhạm Lê Minh1210408728

    121462A13/01/1994HảiPhạm Minh1214605029

    121482B15/04/1993HảiPhạm Thị Hồng1214817930

    12110CLC10/02/1994HảiPhạm Trung1211004431

    121421D07/06/1993HảiPhạm Văn1214206932

    121432C22/04/1994HảiTrần Văn1214305133

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    16/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103 Ngày Thi :Tổ 3 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121042C02/12/1994HảiTrương Hữu1210409034

    129040A01/01/1994HảiVũ Tấn1210409135

    131493A14/01/1995HảoĐồng Bùi Minh1314904036

    121421D20/10/1994HảoGiáp Hồng1214207437

    129470B16/08/1994Hảo Nguyễn Văn1214716238

    143430A24/02/1992HạLý Xuân1414308939

    121103B13/05/1994HạVõ Lê Nhựt1211004340

    121461C27/06/1994Hạc Nguyễn Lê Minh1214604841

    12141DT202/03/1994Hạng Ngô Ngọc1214107342

    121482A27/08/1994HạnhĐỗ Thị Hồng1214818043

    12146CLC01/11/1993HạnhLại Trung1214605244

    121491C12/04/1994HạnhLê Phước1214903245

    121090A07/01/1994HạnhLê Thị Hồng1210901746

    121481A13/12/1994Hạnh Nguyễn Thị Mỹ1214818247

    121491B25/11/1994HạnhPhạm Văn1214903348

    121242B23/11/1994HạnhTrần Thị Mỹ1212401849

    121242B09/10/1994HạnhTrần Thị Ngọc1212401950

    12109DB24/12/1994HằngBùi Lệ1210901851

    121242B13/12/1993HằngLê Thị Thúy1212402052

    121160A20/07/1994Hằng Nguyễn Thị1211602653

    121242B31/07/1994Hằng Nguyễn Thị Nguyệt1212402154

    121090B10/03/1993Hằng Nguyễn Thị Thu1210901955

    Số S/V Trong Danh Sách: 55

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    17/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203 Ngày Thi :Tổ 1 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121090A10/05/1993DungCao Thị Cẩm121090081

    121250A01/09/1993DungLại Thị Mỹ121250082

    121482A1994DungLê Thị Kim121480063

    121241B12/02/1994DungLê Thùy121240094

    121250A21/08/1994Dung Nguyễn Thị Hoàng121250095

    121250B02/07/1994DungTrần Thị Mỹ121250106

    121241B10/10/1994DungVõ Thị Thúy121240107

    121423C26/06/1994DuyBùi Hửu121420448

    131103B26/09/1995DuyBùi Vũ Thanh131100229

    131421B13/02/1995DuyDiệp Ngọc1314203710

    12141DT218/04/1994DuyĐặng Minh1214103411

    12141CLDT21/12/1994DuyHà Mạnh1214143212

    121461B08/09/1994DuyLâm Quang1214602913

    12143CL110/01/1994DuyLê Ngọc1214341114

    129100A06/06/1994DuyLê Nhật1211002715

    12141CLV15/03/1994DuyLý Tường1214174416

    121431D20/05/1994Duy Nguyễn Anh1214346417

    121451A30/04/1994Duy Nguyễn Đức1214503118

    121470C11/01/1994Duy Nguyễn Hoàng1214714919

    121431A24/10/1994Duy Nguyễn Ngọc Anh1214303020

    121510A05/12/1994Duy Nguyễn Phạm Thế1215101321

    121461A24/10/1994Duy Nguyễn Xuân1214603022

    121421A18/01/1994DuyPhan Văn1214204623

    129450A22/11/1993DuyPhạm Ngọc1214503524

    121461B17/10/1994DuyPhùng Nhật1214603125

    121461A10/10/1994DuyPhùng Văn1214603226

    131242A01/01/1995DuyTrần Quốc1312413727

    13143CL327/09/1995DuyTrần Thành1314358628

    121482A03/08/1994DuyênHồ Thị Mỹ1214816729

    121250A26/10/1994DuyênHuỳnh Thị Trúc1212501130

    131252B14/08/1995Duyên Nguyễn Thị Kiều1312501431

    121230A09/01/1994Duyên Nguyễn Thị Kim1212300432

    129410A27/12/1994Duyên Nguyễn Thị Mỹ1214150433

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    18/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203 Ngày Thi :Tổ 1 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121090B16/12/1994DuyênTrần Thị Mỹ1210901134

    121423C11/10/1994DũngDương Ngọc1214204035

    12141DT117/04/1993DũngHoàng Tiến1214149636

    129100A31/03/1994DũngHồ Anh1211002337

    13146CLC11/11/1995DũngLê Xuân1314603638

    12146CLC29/04/1994Dũng Nguyễn Anh1214602739

    121242B18/12/1994Dũng Nguyễn Hoàng1212401140

    121493A10/01/1994Dũng Nguyễn Ngọc1214901741

    121462B09/04/1994Dũng Nguyễn Trí1214602842

    121442B25/06/1993Dũng Nguyễn Văn1214401743

    12143CL231/07/1993DũngPhan Tiến1214328944

    12144CLC09/10/1992DũngPhan Tiến1214416845

    121510B10/08/1993DũngPhạm Hồng1215101146

    121491C09/03/1994DũngTrần Anh1214901847

    143420A01/10/1992DũngVũ Tiến1414205548

    121102A13/12/1994DươngBùi Văn1211003149

    12124CLC20/11/1993DươngĐào Quốc1212419250

    Số S/V Trong Danh Sách: 50

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    19/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102 Ngày Thi :Tổ 4 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121432B04/08/1994Khánh Nguyễn Duy121430911

    121451A02/09/1994Khánh Nguyễn Quốc121450812

    121461A12/11/1994Khánh Nguyễn Sơn121460813

    129470B12/03/1994Khánh Nguyễn Trọng121471884

    121421C28/04/1994KhánhTrần Triệu Quốc121421095

    121432B09/02/1992KhánhTrần Văn121430926

    121432B03/09/1994KhánhTừ Duy121430937

    121422C17/04/1994KhánhVõ Duy121421108

    121462A04/03/1994KhiêmVõ Minh121460839

    121491A26/07/1994KhoaBùi Đăng1214905610

    12141DT224/08/1994KhoaDi Trọng1214110911

    121422B16/02/1994KhoaĐặng Quốc1214211212

    12141DT201/10/1994KhoaĐoàn Anh1214111013

    12141CLDT25/05/1994KhoaĐỗ Văn1214131714

    12143CL305/12/1993KhoaHoàng Mạnh1214309515

    129470B17/07/1994KhoaHuỳnh Đăng1214701616

    12141CLDT29/04/1994KhoaLê Anh1214144417

    121421A15/04/1994KhoaLê Minh1214211318

    131162A10/08/1995KhoaLê Quỳnh1311605519

    139420B19/05/1995Khoa Ngô Anh1314213620

    Số S/V Trong Danh Sách: 20

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    20/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103 Ngày Thi :Tổ 5 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    12124CLC09/08/1994Khoa Nguyễn Đăng121241431

    12141DT1A14/04/1994Khoa Nguyễn Đăng121411132

    121421A03/04/1994Khoa Nguyễn Đăng121421143

    121491A20/02/1994Khoa Nguyễn Đăng121490574

    12141VT2A20/04/1993Khoa Nguyễn Ngọc121415695

    131191B06/03/1995KhoaPhan Anh131190196

    12147CLC15/01/1994KhoaTrần Anh121471257

    121421A10/04/1994KhoaTrần Bích121421168

    121101A17/10/1994KhoaVõ Trần Đăng121100849

    121491A01/01/1993KhoaVõ Văn1214905810

    121421B30/11/1994Khôi Nguyễn Duy1214211911

    121493B08/07/1994Khôi Nguyễn Đăng1214925212

    121451A15/03/1994KhôiPhan Duy1214508613

    121442B23/08/1994KhuêPhạm Ngọc1214405214

    12143CL325/12/1994KhuyênTrần Hoàng1214333215

    12125CLC13/05/1994KhuyênTrần Thị1212513016

    121461C15/03/1994KhươngChâu Văn1214608717

    121423D09/05/1994KhươngĐỗ Mạnh1214212018

    12141DT131/07/1994Khương Nguyễn Quốc1214111719

    121421B06/05/1993KhươngTrần Duy1214212120

    13145CL109/04/1995KhươngTrịnh An1314540121

    121103A21/06/1994KiênLê Trung1211008822

    12143CL229/08/1994Kiên Nghiêm Sỹ1214309823

    121421B25/10/1994Kiên Nguyễn Đức1214212224

    Số S/V Trong Danh Sách: 24

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    21/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104 Ngày Thi :Tổ 6 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    13146CLC03/01/1995Kiên Nguyễn Vũ Trung131462961

    121441A04/12/1993KiênTrần Trung121440532

    121250A27/07/1994KiềuChu Thị121250273

    12125CLC21/06/1994Kiều Nguyễn Phụng121251454

    121451B08/03/1994KiểuĐoàn Thanh121450895

    121103B30/01/1991KiệtBùi Anh121100906

    131462A12/05/1995KiệtBùi Văn131461037

    121432C12/01/1994KiệtĐỗ Tuấn121434978

    121500A08/08/1994KiệtLê Anh121500329

    129100A22/02/1993KiệtLê Tấn1211009210

    121491C21/08/1994Kiệt Nguyễn Anh1214905911

    131102A12/12/1995Kiệt Nguyễn Anh1311008512

    12146CLC26/10/1994Kiệt Nguyễn Quang Tuấn1214626713

    121491A20/06/1994Kiệt Nguyễn Tuấn1214906014

    121242B06/02/1994Kim Nguyễn Lê Thiên1212403715

    121520B01/04/1994KimPhạm Vũ Quỳnh1215204716

    121491B15/05/1994KỳDương Công1214906117

    121422B11/11/1994KỳĐặng Nguyên1214212518

    121453B02/03/1993KỳHuỳnh1214533619

    12143CL105/07/1994LamĐoàn Thanh1214342420

    121042B22/06/1994Lam Nguyễn Ngọc1210412721

    121520A19/05/1994LamTrương Nguyễn Thanh1215200622

    121422A04/11/1994LâmĐặng1214212723

    121470A15/08/1994LâmLưu Trần1214701724

    13149CL125/06/1995Lâm Nguyễn Hoài Bảo1314926225

    131162A08/05/1995Lâm Nguyễn Thị1311605926

    121103A19/07/1994Lâm Nguyễn Tùng1211009427

    12141CLV10/03/1994LâmPhạm Hoàng1214132228

    Số S/V Trong Danh Sách: 28

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    22/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102B Ngày Thi :Tổ 2 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121481A02/04/1994Huệ Nguyễn Thị Hồng121481921

    121230A28/02/1994HuệTrịnh Thị121230152

    121470C07/06/1994HuyBùi Xuân121471783

    12141DT216/11/1994HuyĐỗ Tấn121410954

    121470B19/11/1993HuyHoàng Đức121470105

    121432C23/09/1994HuyHoàng Quang121434856

    12146CLC08/08/1994HuyHồ Trọng121460687

    121102B26/09/1994HuyHuỳnh Thế121100708

    121470A16/08/1994HuyLê Minh121470119

    121102A29/03/1994HuyLương Gia1211007110

    13143CL114/11/1995Huy Nguyễn Đăng1314721211

    129470A09/10/1993Huy Nguyễn Quốc1214701312

    121432A28/08/1994Huy Nguyễn Văn1214308613

    12143CL320/12/1994Huy Nguyễn Xuân1214332514

    121432A18/09/1994HuyPhan Ngọc Anh1214308715

    121422D05/05/1994HuyPhạm Đức1214209816

    12144CLC19/07/1994HuyThái Quang1214417817

    12141DT203/09/1994HuyTrần Quốc1214110118

    12141VT1A03/01/1994HuyTrần Tấn1214110219

    12141CLDT17/12/1994HuyTrương Nguyễn Quang1214144220

    121510B28/04/1992HuyVõ Văn1215102621

    121442A06/09/1994HuyVũ Công1214404322

    12146CLC07/07/1994HuyVũ Đức1214626623

    121520B09/05/1994HuyềnDương Thị1215204124

    121482A25/08/1994Huyền Nguyễn Thị1214801425

    121042A01/05/1992Huyền Nguyễn Thị Ngọc1210411626

    121090A04/11/1994HuyềnPhạm Thị Lệ1210902527

    121481A23/05/1994HuyềnTrần Thị Bích1214819928

    121470C14/02/1994HuynhDương Thế1214718229

    121462C20/02/1994HuynhTrần Trường1214607430

    131092B23/04/1995HuỳnhTrần Thị Như1310902931

    121492A26/08/1994HùngĐậu Đình1214924532

    121482A01/01/1994HùngĐoàn Đại1214835433

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    23/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102B Ngày Thi :Tổ 2 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    12119CLC02/12/1994HùngHuỳnh Đại1211906934

    121423C09/04/1994HùngHuỳnh Ngọc1214209535

    121241B02/07/1994HùngLê Kim1212403236

    131461C27/11/1994Hùng Ngô Đức1314607637

    121103A16/04/1994Hùng Nguyễn Hà Phi1211006938

    Số S/V Trong Danh Sách: 38Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng nămXác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    24/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103 Ngày Thi :Tổ 3 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121433A15/09/1994Hùng Nguyễn Mạnh121430841

    12147CLC21/05/1994Hùng Nguyễn Mạnh121470692

    12141VT110/05/1994Hùng Nguyễn Thanh121410923

    121462C09/03/1993Hùng Nguyễn Tiến121460654

    121442A29/05/1993Hùng Nguyễn Văn121440405

    121433A19/10/1994HùngPhan Anh121430856

    121042B11/06/1994HùngPhạm Mạnh121041127

    129490A13/10/1994HùngTrần121490458

    12141CLDT03/03/1994HùngTrần Đoàn Mạnh121414419

    121461C22/05/1994HùngTrần Thanh1214606710

    121422B20/12/1994HùngVõ Tá1214209611

    12141VT128/06/1994HưngBùi Ngọc1214110312

    121493A18/06/1994HưngBùi Tiến1214904913

    12145CLC05/04/1992HưngChu Thái1214523914

    12143CL215/09/1993HưngHoàng Đình1214332715

    121433B03/10/1994HưngLê Minh1214308916

    121242B21/09/1993Hưng Nông Long1212419117

    12141DT121/11/1994HưngPhạm Quốc1214110518

    121492C09/07/1994HưngPhạm Văn1214905119

    121442B23/05/1994HưngVũ Đại1214404420

    13109DB22/02/1995HươngLê Phương Diệp1310903121

    121230A20/10/1989HườngLưu Thị1212301922

    121482A18/05/1994HưởngLê Ngọc1214820023

    121461B25/09/1994Hưởng Nguyễn Mạnh1214607724

    121421B16/10/1994HướngĐinh Phương1214210325

    121510A24/10/1994HướngLê Đức1215102826

    121103A15/08/1992Hỷ Nguyễn Hữu1211007527

    139420A15/09/1993JoaiLiêng Hót Ha1314244228

    121451A12/03/1994KhaBùi Ngọc1214546329

    121102B22/05/1993KhaHồ Phan Nhật1211007630

    121423B19/08/1994KhaLê Minh1214210431

    121452C05/02/1993KhaLê Minh1214507732

    12119CLC20/09/1994KhangCao Hoàng1211907533

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    25/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103 Ngày Thi :Tổ 3 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    13142CL211/12/1995KhangĐồng Nguyên1314239834

    121431B09/01/1994KhangHuỳnh Dương1214309035

    131230B29/09/1995KhangMai Thái1312300836

    121500B18/04/1993Khang Nguyễn Lâm1215003037

    12141DT125/11/1994KhangPhạm Duy1214156738

    131423C08/11/1995KhangPhạm Vương1314213039

    121041B13/09/1994KhangTrần Minh1210412340

    129470A11/04/1994Khanh Nguyễn Trương Lâm1214718641

    121453B20/01/1994Khanh Nguyễn Tuấn1214507942

    121451A1993Khanh Nguyễn Tuấn1214508043

    121042B04/11/1994KhanhTrần Văn1210412444

    121421C07/06/1994KhanhVõ Hoài1214210845

    131431C18/11/1995KhảiDương Hoàng1314315146

    121242A28/06/1994Khải Nguyễn Duy1212403647

    12141DT125/11/1994KhảiPhạm Phú1214110648

    121470C26/01/1994KhảiPhạm Văn1214718449

    131463C18/07/1995KhảiTrần Quang1314609350

    121462A09/09/1994KhảiTrần Văn1214607951

    121461D01/09/1994KhánhBùi Lê Quốc1214608052

    121102A25/04/1994KhánhHồ Duy1211008053

    121510A27/06/1994KhánhHồ Thụy Nhật1215103454

    12143CL106/09/1994KhánhLê Vũ Quốc1214342355

    Số S/V Trong Danh Sách: 55

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    26/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203 Ngày Thi :Tổ 1 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    129430A22/02/1994HiệuLê Hồng121430671

    121432B21/04/1993HiệuTrương Công121434802

    121090B01/09/1993HoaLê Thị121090223

    12124CLC06/09/1993HoaLê Thị121241974

    121042C26/03/1994HoaLê Thị Mỹ121041055

    121500B14/08/1994HoaMai Thị121500236

    12143CL126/10/1993HoanLê Công121434187

    121470A29/07/1994Hoà Nguyễn Đức121470098

    12145CLC22/07/1994Hoài Nguyễn Phạm Vũ121450659

    121230A12/08/1992Hoài Nguyễn Thị1212301310

    121432A24/02/1994Hoài Nguyễn Trần Thương1214306811

    131422B02/06/1995HoàiTrần Minh1314209112

    12146CLC23/11/1992Hoàn Nguyễn Việt1210400913

    121431D20/09/1994HoàngBùi Huy1214307014

    121493B04/05/1994HoàngDương Thế1214904315

    12141DT202/02/1994HoàngĐặng Huy1214108616

    121422B10/02/1994HoàngĐoàn Tiến1214208617

    12143CL101/01/1994HoàngHồ Minh1214342018

    12143CL206/07/1992HoàngHuỳnh Nguyễn Vũ1214331319

    121431B15/07/1994HoàngLê Văn1214307320

    12147CLC02/07/1994HoàngLê Văn Minh1214706721

    129410A12/06/1994HoàngLương Tấn1214108722

    12141VT1A28/08/1991Hoàng Nguyễn Anh1214108823

    121493B14/04/1994Hoàng Nguyễn Đình1214924224

    12110CLC23/01/1994Hoàng Nguyễn Huy1211032025

    13142CL205/04/1995Hoàng Nguyễn Huy1314239426

    12143CL208/10/1994Hoàng Nguyễn Hữu1214331527

    12146CLC14/03/1994Hoàng Nguyễn Lê Thạch1214626428

    12110CLC05/05/1994Hoàng Nguyễn Minh1211006229

    12144CLC17/03/1994HoàngPhan Minh1214417430

    12146CLC20/10/1994HoàngPhạm Xuân1214626531

    12141VT104/12/1994HoàngVõ Vĩnh1214109132

    121493B31/07/1994HoánDiệp Đại1214924033

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    27/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203 Ngày Thi :Tổ 1 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    12143CL124/02/1994HòaMai Thuận1214341734

    121451C25/02/1993Hòa Nguyễn Văn1214506435

    12942CTU12/02/1993HòaTriệu Văn1294200136

    131242B30/08/1994HồngBùi Thị Lệ1312403837

    121423A21/05/1994HồngCao Thanh1214209138

    121090B17/12/1994HồngKỳ Thị ánh1210902339

    121103A23/10/1994HồngLê Thị Thu1211006740

    131162A26/10/1995HồngPhạm Thị ánh1311604341

    121441B20/04/1994HốTrương Quang1214403742

    121422D28/02/1994Hộp Nguyễn Hữu1214209243

    12145CLC12/05/1994Hớn Nguyễn Văn1214526444

    121442A12/09/1993Hợp Nguyễn Văn1214403945

    121452C01/10/1993HuânTrần Thế1214531846

    131463C03/07/1995HuấnPhạm Minh1314607447

    121520B06/12/1993HuếHà Thị1215204048

    121520A05/06/1993HuệBạch Thị Như1215200549

    121241B20/10/1994Huệ Nguyễn Thị1212403150

    Số S/V Trong Danh Sách: 50

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    28/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102 Ngày Thi :Tổ 4 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121242A20/06/1994MinhHồ Thâm121240461

    121423C06/03/1994MinhHuỳnh Đức Anh121421502

    121432A04/01/1994MinhLê Cao121435093

    121462A09/08/1994MinhLê Ngọc121461094

    12141VT101/03/1994MinhLê Nguyên Nhất121411345

    137410B12/08/1995MinhLê Phan Nhật137410526

    121462B01/10/1994MinhLê Quốc121461107

    121470C01/10/1994MinhMai Văn121472088

    12147CLC09/06/1994Minh Ngô121471279

    12142CLC26/11/1994Minh Nguyễn Hoàng1214215410

    121242B12/01/1993Minh Nguyễn Nhật1212404711

    121520B12/08/1994Minh Nguyễn Thị ánh1215201212

    12141DT105/09/1994Minh Nguyễn Tuấn1214159013

    121453A20/10/1994Minh Nguyễn Văn1214534614

    121433C15/11/1990MinhPhan Công1214312015

    12119CLC20/01/1994MinhPhạm Nhựt1211909216

    139420B06/10/1995MinhTrần Anh1314218517

    121242A12/03/1994MinhTrần Đăng1212404818

    121160B07/06/1994MlôLê Thị Thủy1211605419

    121423C14/06/1994MlôY Mikô1214215820

    Số S/V Trong Danh Sách: 20

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    29/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103 Ngày Thi :Tổ 5 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121461D12/07/1994Mơ Phù Trung121461131

    121102B10/10/1994MyPhạm Mai121101202

    12125CLC31/08/1994MỹDương Kim Hoàn121251323

    12143CL328/09/1994MỹĐinh Đức Nhật121431224

    121481A17/03/1994Mỹ Nguyễn Thị121482225

    121250C18/08/1994 NaVõ Thị Na121250466

    12146CLC31/12/1994 NamChâu Hoàng121461147

    121491A07/11/1994 NamChâu Ngọc121490768

    12141DT2A09/05/1993 NamĐào Bá121411409

    12143CL122/09/1994 NamĐặng Vũ1214334310

    121431C16/06/1994 NamHoàng1214351111

    121491C01/06/1994 NamHồ Hoàng1214926712

    121422D10/06/1993 NamLê Hữu1214215913

    121470C04/03/1994 NamLê Xuân1214721114

    121431B10/05/1994 NamLý Văn1214312415

    13145CL124/06/1995 Nam Nguyễn Đình1314541616

    129470B05/12/1994 Nam Nguyễn Giang1214721317

    121241B12/08/1994 Nam Nguyễn Hoài1212405218

    121510A10/03/1994 Nam Nguyễn Hoài1215105219

    121492A20/04/1994 Nam Nguyễn Hoàng1214927020

    121491A19/08/1994 Nam Nguyễn Ngọc1214907821

    121470B12/05/1994 Nam Nguyễn Thành1214721422

    12141DT225/12/1994 Nam Nguyễn Văn1214114323

    121423D10/01/1994 NamPhan Văn Thanh Anh1214216124

    Số S/V Trong Danh Sách: 24

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    30/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104 Ngày Thi :Tổ 6 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121510B10/05/1994 NamPhạm Công121510541

    12143CL329/11/1994 NamTrần Quốc121433462

    12143CL122/06/1994 NamTrình Ngọc121433483

    121461B01/01/1994 NamTrương Hoài121461174

    121461A01/06/1994 NamTrương Hoàng121461185

    12143CL205/02/1994 NamVũ Ngọc121431256

    121500B17/03/1994 NgaLê Thị Kim121500497

    121160B26/12/1994 Nga Nguyễn Thị Bích121160558

    129100A07/09/1994 Nga Nguyễn Thị Thúy121101269

    121491A04/04/1993 NgaVõ Bá1214908110

    131162A18/06/1995 NgaVõ Kiều Thy1311607911

    121241A13/01/1994 Ngà Nguyễn Thị1212405312

    131242A05/04/1995 NgânHuỳnh Thị Kim1312406613

    121482B14/05/1994 Ngân Nguyễn Kim1214822614

    121520A26/12/1994 Ngân Nguyễn Thị Kim1215205415

    121482A02/05/1994 NgânTrần Thị Kim1214802516

    121041B18/01/1994 NghĩaDương Ngọc1210415817

    121491B14/02/1993 NghĩaĐinh Văn1214908218

    121461D22/08/1994 NghĩaHoàng1214611919

    121492A13/10/1994 NghĩaHoàng Hữu1214927320

    12143CL215/05/1994 NghĩaLê Đình1214335021

    121421C07/02/1994 NghĩaLê Quang1214216422

    121451C04/09/1993 NghĩaLương Đại1214511023

    12141DT1A12/06/1993 Nghĩa Nguyễn Minh1214114524

    121461B15/03/1994 Nghĩa Nguyễn Trọng1214612025

    121101B08/06/1994 Nghĩa Nguyễn Trung1211012826

    121441C28/03/1994 Nghĩa Nguyễn Văn1214407027

    131512A15/09/1995 NghĩaTrần Duy1315106228

    Số S/V Trong Danh Sách: 28

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    31/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102B Ngày Thi :Tổ 2 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121520A27/06/1994LoanTrương Thị Hồng121520101

    12141DT226/01/1994LongDương Hoàng121411242

    12147CLC19/05/1994LongĐỗ Đức121470783

    121432C18/07/1994LongHoàng Phi121431094

    121451A23/05/1994LongHồ Xuân121450965

    12147CLC13/09/1994LongLâm Thành121471266

    121442B15/04/1994LongLê Hoài121440617

    121433B08/12/1994LongLê Hoàng121431108

    121441A15/01/1994LongLê Hoàng121440629

    121461A13/02/1994LongLê Nguyễn Thiên1214609910

    121510B15/10/1994LongLê Thanh1215104211

    121470A02/01/1994Long Ngô Hữu1214719712

    121103B16/08/1994Long Nguyễn Hải Phi1211010613

    121102A13/03/1993Long Nguyễn Thanh1211010714

    129470B03/12/1991Long Nguyễn Thành1214719915

    121510C03/04/1994Long Nguyễn Thành1215104516

    121520A03/06/1994Long Nguyễn Thị1215204917

    153410B14/08/1991Long Nguyễn Trường1534101918

    12147CLC18/12/1993LongPhạm Nguyễn Phi1214707919

    121462B28/04/1994LongPhùng Thanh1214610020

    131462A22/10/1995LongTrịnh Thái Hoài1314611521

    13145CL119/10/1995LongTrương Mộng1314540822

    121451B22/02/1994LộcBùi Tấn1214509923

    12146CLC23/02/1994LộcĐinh Nguyễnhoàngbá1214626824

    121510B31/03/1993LộcLê Phước1215104625

    121041C13/08/1994LộcLưu Tấn1210414026

    131422B24/06/1995Lộc Ngô Bảo1314216227

    121462C01/10/1994Lộc Nguyễn Bảo1214610128

    121421C15/06/1994Lộc Nguyễn Bá1214213629

    121423D23/01/1994Lộc Nguyễn Phúc1214213730

    121470C19/03/1994LộcPhan Phú1214720031

    139040A02/09/1995LộcPhạm Bá Phúc1310403532

    121461A12/03/1994LộcPhạm Văn1214610233

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    32/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102B Ngày Thi :Tổ 2 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121421C04/11/1994LộcTrần Tấn1214213834

    12143CL321/05/1993LộcTrần Thanh1214333535

    121510A25/07/1994LộcTrần Văn1215104736

    129470A02/02/1994LợiHuỳnh Vĩnh1214720237

    121101A17/06/1994Lợi Nguyễn Kim Vạn1211011138

    Số S/V Trong Danh Sách: 38Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng nămXác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    33/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103 Ngày Thi :Tổ 3 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121481B09/04/1994Lợi Nguyễn Minh121482101

    12141VT110/04/1994Lợi Nguyễn Tấn121411272

    12141CLV31/10/1994Lợi Nguyễn Thành121413363

    121470A26/06/1994Lợi Nguyễn Văn121470194

    12124CLC24/12/1994LợiPhạm Xuân121242015

    121481B19/10/1994LuânĐồng Sỹ121480206

    121441A10/10/1994LuânLê Đức121440637

    121042A26/03/1994Luân Nguyễn Đường121040138

    12141VT2A25/05/1994Luân Nguyễn Thành121411299

    121431A06/03/1994Luân Nguyễn Thành1214311410

    121451A08/09/1994LuânPhan Ngọc1214510311

    129430A29/01/1994LuậnPhan Trần1214350712

    12141DT1A05/04/1994LuậnPhan Văn1214158713

    121461B27/06/1994Luật Nguyễn Công1214610514

    121481A19/09/1994Luyến Nguyễn Thị1214821115

    121250B05/08/1994LươngBùi Thị Hiền1212504016

    12141VT1A15/03/1994Lương Nguyễn Đức1214113117

    131442C26/05/1995Lương Nguyễn Thanh1314407418

    12142CLC10/01/1994Lượng Nguyễn Khoa1214234419

    121500B24/04/1994LưuĐào Phước1215004220

    12143CL106/03/1994LưuTrương Anh1214333721

    129450A06/02/1994LựcHoàng Văn1214510522

    131442C19/01/1995LựcLê Hữu1314407323

    121461C06/08/1994LựcLê Văn1214610624

    121242B08/06/1994LựcTrần Đình1212404225

    121500A01/11/1994LựcTrần Như1215004126

    129470B08/06/1986LựcTrần Văn1214720427

    121481B19/05/1994LyHà Thảo1214802228

    121041B04/10/1994LyLê Ya1210414629

    121090B07/10/1994LyTrần Thị Ly1210903630

    121441C17/10/1994LyVũ Đức1214406431

    121520B15/08/1993LýĐỗ Thiên1215205032

    121090A10/06/1994MaiHồ Thị1210903733

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    34/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103 Ngày Thi :Tổ 3 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    131242B05/01/1995MaiHuỳnh Ngọc Xuân1312406034

    121482A29/11/1994MaiLê Thị Ngọc1214821535

    121090B08/10/1994MaiLê Thị Trúc1210903836

    121250B15/11/1994Mai Nguyễn Hoàng Xuân1212504337

    12150CLC18/07/1994Mai Nguyễn Ngọc1215004438

    121090B12/08/1994Mai Nguyễn Thị Bạch1210903939

    121482B05/06/1994MaiQuách Thuỵ Kiều1214821840

    121042C18/01/1993MạnhLê Văn1210414841

    121461C20/08/1994Mạnh Nguyễn Quốc1214610742

    12143CL326/02/1994MạnhVõ Văn1214342643

    121500B18/03/1994MẫnLê Thị1215004544

    121422B24/08/1994MẫnTôn Thất1214214845

    121491C20/12/1994MẫnTrương Thanh1214907246

    121433C06/05/1993Mận Nguyễn Văn1214350847

    121090A02/10/1993MelDanh Quì1210904048

    12143CL320/07/1988MếnBùi Xuân1214333849

    121242A18/12/1994MếnLê Thị Quý1212404550

    121090B30/06/1993MiềnHoàng Thị1210904151

    121500B18/11/1993MinhĐặng Ngọc1215004652

    12109DB14/09/1994MinhĐỗ Thị Tuyết1210904253

    121470B20/04/1994MinhĐỗ Tiến1214702054

    121520B10/04/1993MinhHồ Lê Thảo1215201155

    Số S/V Trong Danh Sách: 55

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    35/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203 Ngày Thi :Tổ 1 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121520B1993LanĐoàn Thị Thái121520071

    13109DB15/05/1995LanHoàng Trương Quỳnh131090362

    121090B15/04/1994LanPhạm Thị Như121090273

    121090B08/04/1994LanVương Kiều121090284

    121041C25/01/1994LànhĐặng Thị Thanh121041295

    121451B15/08/1994Lắm Nguyễn Ngọc121450916

    121461A10/01/1994LậpĐỗ Phước121460917

    121421A02/08/1994LêHồ Hoàng Huy121421308

    13109DB20/10/1995LệĐào Thị131090379

    129410A08/04/1994Lệ Nguyễn Thị Bích1214157910

    121090A10/06/1994LệPhan Thị1210902911

    12110CLC30/01/1994LiêmĐỗ Trọng1211009712

    121090B03/01/1994LiênPhan Thị Kim1210903013

    121461B22/09/1994LinhBùi Chế1214609414

    121250C16/12/1994LinhBùi Thị ánh1212503015

    121461B14/01/1994LinhCao Văn1214609516

    131091A16/10/1995LinhChâu Trúc1310903817

    121242B15/11/1993LinhĐặng Ngọc Kim1212404018

    13146CLC15/11/1995LinhĐinh Văn1314629119

    129100A15/09/1994LinhĐinh Văn Chí1211009920

    121250A20/10/1993LinhĐoàn Thị Mỹ1212503121

    121250B14/11/1994LinhĐỗ Thị Ngọc1212503222

    121250C08/04/1994LinhHồ Thị Thùy1212503323

    121431C20/02/1994LinhHuỳnh Thảo1214310624

    121041C27/07/1994LinhHuỳnh Trương Ngọc1210413425

    121101B04/04/1993LinhLê Công1211010026

    121250A18/10/1994LinhLê Diệu1212503427

    121481A26/12/1992LinhLê Hoàng1214820728

    129470A01/10/1993LinhLư Chiêu1214719629

    129502B04/04/1994Linh Ngô Thị1295004330

    121441C13/01/1994Linh Nguyễn Hoàng1214406031

    121481B31/07/1994Linh Nguyễn Hoàng Khánh1214820832

    121500A11/12/1994Linh Nguyễn Khánh1215003633

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    36/72

    06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203 Ngày Thi :Tổ 1 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121041A24/01/1994Linh Nguyễn Ngọc Khánh1210413534

    121520A27/12/1993Linh Nguyễn Phương1215200935

    121090A16/01/1994Linh Nguyễn Thị Khánh1210903336

    121090B20/05/1994Linh Nguyễn Thị Mỹ1210903437

    121250A11/03/1994Linh Nguyễn Thị Mỹ1212503538

    131252A16/06/1995Linh Nguyễn Thị Mỹ1312504239

    121250A21/04/1994Linh Nguyễn Thị Trần1212503740

    121042C13/07/1994LinhPhan Bá1210413741

    131512B20/01/1995LinhPhạm Tấn1315104842

    121491B07/02/1994LinhPhạm Văn1214906843

    12125CLC17/09/1994LinhTrần Mỹ1212503844

    121101B27/09/1994LinhTrần Nhựt1211010445

    12125CLC10/07/1994LinhVăn Thị Hoàng1212513646

    121421C15/02/1994LinhVõ Thành1214213247

    121491B30/04/1994Lịch Nguyễn Xuân1214906548

    121160A06/07/1994LoanĐinh Ngọc1211604349

    121160A05/10/1994LoanPhạm Thị1211604450

    Số S/V Trong Danh Sách: 50

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    37/72

    13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102 Ngày Thi :Tổ 4 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121422B11/08/1993Phú Nguyễn Thái121421901

    121482B24/12/1994PhúTrần Thanh121482392

    121461C27/01/1994PhúTrần Văn Đức121461373

    12141DT209/04/1994PhúTrương Hoàng121411714

    121492A22/09/1994PhúVõ Văn121490915

    121090B27/08/1994PhúcBùi Thị Diễm121090596

    131452A27/01/1995PhúcDương Hồng131451937

    131433D22/10/1995PhúcHoàng Nguyên Trường131432558

    121432A24/11/1994PhúcLê Quang121431489

    121103B19/10/1994Phúc Nguyễn Công1211014610

    121421B23/06/1994Phúc Nguyễn Hồng1214219311

    13125CLC27/09/1995Phúc Nguyễn Phạm Hoàng1312524412

    121482A05/12/1993Phúc Nguyễn Thị1214803213

    121103B20/01/1994Phúc Nguyễn Văn1211014814

    121432C12/12/1994PhúcPhan Hoàng1214314915

    131500A29/10/1995PhúcThái Thị Minh1315006116

    12141CLDT23/05/1993PhúcTrần Nam1214145017

    143430A28/03/1992PhụngHuỳnh Thanh1414320618

    121042B10/12/1994Phụng Nguyễn Thị Kim1210418419

    12124CLC09/06/1994Phụng Nguyễn Thị Y1212406620

    Số S/V Trong Danh Sách: 20

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    38/72

    13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103 Ngày Thi :Tổ 5 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121452B26/08/1994Phụng Nguyễn Văn121451351

    121461A15/04/1994PhươngCao Chu121461412

    121481A19/12/1994PhươngHạ Thị121482453

    129470B12/04/1994PhươngLê Hồng121472314

    131422B10/03/1995PhươngLê Huỳnh131422285

    121250A01/09/1994PhươngLê Thị Xuân121250606

    121250A20/06/1994PhươngLương Thị121250617

    12141CLDT02/07/1994Phương Nguyễn121414518

    121421A26/09/1994Phương Nguyễn Anh121422019

    121422B02/07/1994Phương Nguyễn Duy1214220210

    121090B20/03/1994Phương Nguyễn Thị1210906011

    121520A10/06/1993Phương Nguyễn Thị Hà Thanh1215201912

    121441A25/10/1994Phương Nguyễn Văn1214408813

    129420A25/01/1993PhươngTrần Hải1214220414

    121451C20/02/1992PhươngTrương Minh1214513615

    131252B29/11/1995PhươngTrương Thị Liên1312507716

    129410A14/10/1994PhươngVõ Thị1214117417

    121041A04/12/1993PhướcĐỗ Đình1210418718

    121421A15/09/1994Phước Nguyễn Tấn1214219519

    121441C24/04/1994PhướcPhạm Tấn1214408720

    121491C10/02/1994PhướcPhạm Viết1214909721

    12141DT217/06/1994PhướcTiêu Tấn1214117222

    139450A03/01/1995PhướcVõ Hữu1314519723

    121500A29/09/1994PhượngĐàm Thị Ngọc1215006524

    Số S/V Trong Danh Sách: 24

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    39/72

    13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104 Ngày Thi :Tổ 6 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    131251A30/03/1995PhượngĐoàn Thị Minh131250781

    121492B20/02/1994PhượngLê Thị Mỹ121490982

    121160A10/08/1994Phượng Ng. Hoàng Thị Hồng121160663

    121241A12/02/1994Phượng Nguyễn Thị121240684

    12145CLC08/02/1994QuangChắng Trường121451375

    12141DT104/01/1994QuangDương Minh121416236

    121433B20/08/1994QuangHồ Xuân121431547

    121482A08/03/1994QuangHuỳnh Nhật121482478

    12141DT228/03/1994QuangLê Hồ121411799

    121042A15/05/1994Quang Nguyễn Đăng1210419610

    131421B14/02/1995Quang Nguyễn Đức1314223411

    12141DT227/10/1994Quang Nguyễn Ngọc1214118212

    121103A08/01/1994Quang Nguyễn Phương1211015113

    121432C21/08/1994Quang Nguyễn Văn1214315614

    121423A10/09/1994Quang Nguyễn Xuân1214220715

    131431C14/05/1995QuangPhạm Thanh1314326916

    131433B22/02/1995QuangTrần Ngọc1314327017

    121452B25/08/1994QuangVõ Việt1214536418

    121421A05/10/1994QuangVũ Đức1214220819

    121461A28/02/1994QuânĐậu Bá1214614520

    129410A28/06/1994QuânĐỗ Minh1214162721

    121470A22/06/1993QuânHuỳnh Ngọc1214702622

    131462A10/05/1995QuânLê Hồng1314616723

    12143CL118/02/1993QuânLê Minh1214343424

    121451C08/02/1994QuânMạch Anh1214513925

    143410A01/10/1990Quân Ngô Văn1414124726

    121433A30/09/1994Quân Nguyễn Công1214315927

    121470B14/03/1994Quân Nguyễn Minh1214702728

    Số S/V Trong Danh Sách: 28

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    40/72

    13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102B Ngày Thi :Tổ 2 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121451C22/10/1994 NhânMai Thành121451201

    121462C25/05/1994 NhânMai Trọng121461272

    121493A27/06/1994 Nhân Nguyễn Đình121490873

    121103B06/11/1994 Nhân Nguyễn Hoài121101364

    121452C15/10/1994 Nhân Nguyễn Thanh121451215

    13143CL110/11/1994 Nhân Nguyễn Thành131434836

    12141VT2A28/04/1994 Nhân Nguyễn Trọng121411557

    121433A27/02/1993 Nhân Nguyễn Trọng121431338

    121451A10/06/1994 NhânPhan Huỳnh121451229

    121422B30/07/1994 NhânPhạm Huỳnh Trọng1214217410

    121431C10/05/1993 NhânThạch Chí1214313411

    12141DT225/10/1994 NhânTrần1214115612

    121470C07/10/1994 NhânTrần1214722013

    121491C21/03/1993 NhânTrần Văn1214927514

    12110CLC13/12/1993 NhânTrịnh Hồng1214232515

    12146CLC28/11/1993 NhânVăn Thành1214612816

    121433B16/04/1994 NhấtLê Đức1214313517

    121510A17/09/1993 NhậtCao Văn1215105618

    121462C14/05/1994 NhậtLê Quang1214612919

    12141DT1A07/10/1994 NhậtLê Thế1214115820

    121500A03/03/1994 Nhật Nguyễn Công1215005621

    12143CL215/05/1994 Nhật Nguyễn Hoàng1214343122

    12143CL318/05/1994 Nhật Nguyễn Lê Quang1214351623

    121441C12/09/1994 Nhật Nguyễn Minh1214407824

    12150CLC18/10/1994 NhậtPhan Minh1215005725

    12141VT103/09/1994 NhậtPhạm Thị Minh1214160926

    12143CL310/12/1994 NhậtVũ Hoàng1214335427

    121250C06/01/1994 NhiHuỳnh Thị Yến1212505428

    12125CLC26/11/1994 NhiLê Ngọc Thiên1212513329

    121241B15/03/1994 NhiVõ Thị Ngọc1212405930

    121510A20/10/1994 NhiênTrần Hồng1215105731

    121461C02/08/1994 NhiênTrần Xuân1214613032

    131423C03/09/1995 Nhớ Bùi Ngọc1314220833

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    41/72

    13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102B Ngày Thi :Tổ 2 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    121461D20/10/1994 Nhớ  Nguyễn Văn1214613134

    121242A13/01/1994 Nhớ Trần Bội1212406035

    129470B24/04/1994 NhuầnĐinh Thị1214722136

    12143CL316/03/1994 NhuậnĐỗ Khắc1214335537

    121492C10/09/1994 NhuậnPhạm Lê Đức1214927638

    Số S/V Trong Danh Sách: 38Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng nămXác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    42/72

    13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103 Ngày Thi :Tổ 3 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    131091B20/06/1995 NhungDương Thị Mỹ131090591

    12125CLC01/10/1994 NhungĐinh Thị Hồng121251512

    121250C30/09/1994 NhungĐỗ Thị Hồng121250563

    121500B02/03/1994 NhungLê Thị Hồng121500594

    121481A19/03/1994 NhungLê Thị Thanh121482345

    12125CLC13/06/1994 NhungPhạm Thị Hồng121251526

    121482B02/09/1994 NhungPhạm Thị Phương121482357

    121242A16/04/1994 NhungTrần Thị ái121240618

    121250C09/05/1994 NhungVũ Thị Tuyết121250579

    131500A07/08/1995 NhưBùi Thị Quỳnh1315005610

    121500A13/11/1994 NhưĐặng Nguyễn Huỳnh1215006011

    121250A10/05/1994 NhưĐỗ Thị1212505812

    131091B14/10/1995 Như Nguyễn Nữ Thúy Kiều1310906213

    129100A12/12/1994 Như Nguyễn Thị Huỳnh1211013714

    131161B24/03/1995 Như Nguyễn Thị Quỳnh1311609715

    121422C07/02/1993 NhựtLê Nguyễn1214217916

    131191B03/10/1995 Nhựt Nguyễn Minh1311902817

    121451A21/10/1994 Nhựt Nguyễn Thành1214512618

    121042B11/01/1988 NhựtPhan Thanh1210401619

    121470A16/09/1994 NhựtVăn Tấn1214722320

    121423B04/01/1994 Ninh Nguyễn Quốc1214218121

    12124CLC27/12/1994 NyLê Thị Trúc1212420422

    12109DB1994OanhHuỳnh Thị Kiều1210905823

    121482A03/03/1994OanhVõ Thị Thu1214823624

    121423C06/03/1994Ơi Nguyễn Văn1214218325

    121433A29/10/1994PhátHuỳnh Tấn1214314026

    12141DT119/01/1994PhátLàu Du1214116227

    121462C04/01/1994PhátLê Đại1214613328

    121452A12/10/1994Phát Nguyễn Tấn1214512829

    129430A24/04/1994PhátTrần Hồng1214314130

    121510B26/10/1994PhátTrương Lê Hữu1215106131

    13143CL101/01/1995PhátVăn Nguyễn Thịnh1314349032

    121242A24/09/1994PhátVõ Tấn1212406433

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    43/72

    13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103 Ngày Thi :Tổ 3 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    12141VT104/06/1994PhẩmVõ Ngọc1214116534

    121433C26/09/1993Phi Ngô Quốc1214314235

    121423C22/10/1994Phi Nguyễn Long1214218636

    121431B12/09/1994PhiTừ Đức1214314337

    12942CTU1992PhiếpChau Sóc1294200338

    121462B27/07/1994PhongHoàng Thái Triệu1214613539

    12141DT2A12/09/1994PhongHỏa Thanh1214161540

    121431C16/05/1993PhongHuỳnh Quang1214351841

    121482A08/04/1994PhongLâm Đăng1214803042

    12141DT111/11/1994PhongLê Thanh1214116743

    12142CLC09/10/1994PhongMai Văn1214237844

    121442A26/06/1994Phong Nguyễn Thanh1214408045

    121442A24/06/1994PhongPhan Nguyễn Hoài1214408146

    12142CLC15/08/1994PhongPhạm Hồng1214218747

    12143CL303/05/1993PhongTrần Thanh1214343248

    121453A14/01/1994PhongTrần Thanh1214535849

    12141DT210/07/1994PhúĐỗ Văn1214116950

    121101A17/08/1994PhúLâm Minh Phong1211014451

    121041B14/09/1993Phú Nguyễn Đức1210418052

    121432A17/01/1994Phú Nguyễn Lê Đắc1214314653

    129490A10/05/1994Phú Nguyễn Ngọc1214909054

    121441C27/09/1994Phú Nguyễn Quốc1214408455

    Số S/V Trong Danh Sách: 55

    Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

    .Số S/V Dự Thi: tháng năm

    Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

     Ngày

  • 8/19/2019 DSDuThiAnhVanDauRa 29022016 In

    44/72

    13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203 Ngày Thi :Tổ 1 - Dot 1

    Môn Học:

    Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

    DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

    Mã Môn Học: ANDR110026

     Nhóm Thi:

    Cán bộ coi thi 1:

    Cán bộ coi thi 2:

    Trang:

     Ngày in: 29/02/20

    Tên LớpChữ KýĐiểm Chữ Điểm SốSố Tờ Ngày SinhHọ Và TênMã SVSTT

    13145CL112/04/1995 NghiêmLê Văn131451731

    121492A10/04/1994 NghĩaTrần Hiếu121490852

    12141DT124/11/1993 NghĩaTrần Hữu121416023

    121090A20/05/1994 NghĩaVõ121090444

    131434C10/10/1992 NgoanTacooi131424535

    121461B24/10/1994 NgọcÂu Dương121461226

    12147CLC13/05/1993 NgọcĐồng Thanh121471287

    131462B07/04/1995 NgọcLê Quang131461408

    131252B02/03/1995 NgọcLý Như131250599

    121433B07/08/1994 Ngọc Nguyễn Quang1214312910

    121090A10/10/1994 Ngọc Nguyễn Thị Như1210904511

    121520A21/08/1994 Ngọc Nguyễn Yến1215201512

    121250C06/07/1994 NgọcPhan Thanh Hồng1212505213

    121090A13/12/1994 NgọcPhạm Thị Trương1210904614

    121461C02/07/1994 NgọcTrình Bảo1214612415

    12124CLC18/10/1994 NgọcTrịnh Hồng1212420216

    12144CLC02/12/1993 NguyênBùi Hoàng1214407217

    121421A19/08/1994 NguyênBùi Minh1214216818

    121423B06/