31
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ Phòng :1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN I NĂM 2017 STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng 1 0001 Phan Lạc An 27..12 Thành Công Toán 9 7 3.75 5.25 30.25 2 0002 Đặng Châu Anh 20..6 Chu Văn An Toán 7 6.75 4.5 5.5 29.25 3 0003 Nguyễn Tiến Anh 14..1 Văn Khê Toán 8.5 6.25 4 4.25 27.25 4 0004 Nguyễn Hải Anh 23..6 Mô Lao Toán 7.25 6.75 3.5 21 5 0005 Vương Tuấn Anh 3..7 L Thế Vinh Toán 5.5 2.5 10.5 6 0006 Nguyễn Tuấn Anh 4..7 Mậu Lương Toán 2.25 3.75 2.75 8.75 7 0007 Trần Thị Hồng Anh 5.11. Maricure Toán 7.25 5.5 18.25 8 0008 Nguyễn Tuệ Anh 19.7. Lương Thế Vinh Toán 4 7.75 4.5 4.25 24.75 9 0009 Nguyễn Ngọc Anh 27.9. Ban Mai Toán 3.75 6.25 5.25 1.75 18.75 10 0010 Vũ Thị Chúc Anh 26.111. Lương Thế Vinh Toán 7.5 7.25 3.25 4.5 27 11 0011 Nguyễn Quang Anh 9.8. Lương Thế Vinh Toán 8.25 7.25 7 4.5 31.5 12 0012 Trần Hà Phương Anh 22.8. Ng. Trường Tộ Toán 4.5 1 6.5 13 0013 Nhữ Duy Anh 6.10. Mỗ Lao Toán 4 6 5.25 2.5 20.25 14 0014 Ngô Việt Anh 27.2. Mỗ Lao Toán 8.75 7 4.5 7 34.25 15 0015 Lê Quỳnh Anh 22.5. Maricure Toán 5.25 6.75 3.75 2.5 20.75 16 0016 Nguyễn Minh Ánh 30..8 Nguyễn Trực Toán 3 6.25 2.5 1.75 15.25 17 0017 Nguyễn Nhật Ánh 1..1 Trung Tú Toán 3.25 6.25 4.5 1.5 17 18 0018 Nguyễn Phan Bách 2.2. Phú La Toán 4 6 2.5 0.75 14 19 0019 Đỗ Là Chắc Đa Cấp Ngô Quyền Toán 7 7.75 8 30.75 20 0020 Nguyễn Thị Hạnh Châm 10.7. Lê Quý Đôn Toán 7.75 7.25 3.5 5.25 29 21 0021 Nguyễn Vũ Huyền Chi 19..3 Trung Sơn Trầm Toán 4.5 7.5 6 18 22 0022 Nguyễn Bá Chuẩn 10..8 Kiều Phú Toán 8.75 6 3.75 7 32.5 23 0023 Tưởng Quốc Cường Lê Lợi Toán 0.25 6 3.25 1 11.5 24 0024 Đoàn Phan Tuấn Đạt 4..9 Nguyễn Trãi Toán 6.75 6.5 4.75 3.75 25.5 25 0025 Ngô Quý Đạt 17..8 T Đăng Ninh Toán 5.5 3.75 5.5 3.75 22.25 26 0026 Bùi Thành Đạt 2.10. Phú La Toán 4.75 3.5 1.75 11.75 27 0027 Phan Ích Đạt 4.12. Thạch Thất Toán 7 14 28 0028 Nguyễn Minh Đức 18.4. Phú La Toán 7.5 7 3 4.5 26.5 29 0029 Lê Trọng Đức 20.12. Nam Trung Yên Toán 5.5 5 5.25 1.5 18.75 30 0030 Nguyễn Khánh Việt Dũng 21.10. Văn Điển Toán 8 7.25 5.5 5 30.75

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN I NĂM 2017 Phòng … · trƯỜng thpt chuyÊn nguyỄn huỆ phòng :2 danh sÁch thÍ sinh dỰ thi thỬ vÀo 10 lẦn i nĂm

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :1

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0001 Phan Lạc An 27..12 Thành Công Toán 9 7 3.75 5.25 30.25

2 0002 Đặng Châu Anh 20..6 Chu Văn An Toán 7 6.75 4.5 5.5 29.25

3 0003 Nguyễn Tiến Anh 14..1 Văn Khê Toán 8.5 6.25 4 4.25 27.25

4 0004 Nguyễn Hải Anh 23..6 Mô Lao Toán 7.25 6.75 3.5 21

5 0005 Vương Tuấn Anh 3..7 L Thế Vinh Toán 5.5 2.5 10.5

6 0006 Nguyễn Tuấn Anh 4..7 Mậu Lương Toán 2.25 3.75 2.75 8.75

7 0007 Trần Thị Hồng Anh 5.11. Maricure Toán 7.25 5.5 18.25

8 0008 Nguyễn Tuệ Anh 19.7. Lương Thế Vinh Toán 4 7.75 4.5 4.25 24.75

9 0009 Nguyễn Ngọc Anh 27.9. Ban Mai Toán 3.75 6.25 5.25 1.75 18.75

10 0010 Vũ Thị Chúc Anh 26.111. Lương Thế Vinh Toán 7.5 7.25 3.25 4.5 27

11 0011 Nguyễn Quang Anh 9.8. Lương Thế Vinh Toán 8.25 7.25 7 4.5 31.5

12 0012 Trần Hà Phương Anh 22.8. Ng. Trường Tộ Toán 4.5 1 6.5

13 0013 Nhữ Duy Anh 6.10. Mỗ Lao Toán 4 6 5.25 2.5 20.25

14 0014 Ngô Việt Anh 27.2. Mỗ Lao Toán 8.75 7 4.5 7 34.25

15 0015 Lê Quỳnh Anh 22.5. Maricure Toán 5.25 6.75 3.75 2.5 20.75

16 0016 Nguyễn Minh Ánh 30..8 Nguyễn Trực Toán 3 6.25 2.5 1.75 15.25

17 0017 Nguyễn Nhật Ánh 1..1 Trung Tú Toán 3.25 6.25 4.5 1.5 17

18 0018 Nguyễn Phan Bách 2.2. Phú La Toán 4 6 2.5 0.75 14

19 0019 Đỗ Là Chắc Đa Cấp Ngô Quyền Toán 7 7.75 8 30.75

20 0020 Nguyễn Thị Hạnh Châm 10.7. Lê Quý Đôn Toán 7.75 7.25 3.5 5.25 29

21 0021 Nguyễn Vũ Huyền Chi 19..3 Trung Sơn Trầm Toán 4.5 7.5 6 18

22 0022 Nguyễn Bá Chuẩn 10..8 Kiều Phú Toán 8.75 6 3.75 7 32.5

23 0023 Tưởng Quốc Cường Lê Lợi Toán 0.25 6 3.25 1 11.5

24 0024 Đoàn Phan Tuấn Đạt 4..9 Nguyễn Trãi Toán 6.75 6.5 4.75 3.75 25.5

25 0025 Ngô Quý Đạt 17..8 T Đăng Ninh Toán 5.5 3.75 5.5 3.75 22.25

26 0026 Bùi Thành Đạt 2.10. Phú La Toán 4.75 3.5 1.75 11.75

27 0027 Phan Ích Đạt 4.12. Thạch Thất Toán 7 14

28 0028 Nguyễn Minh Đức 18.4. Phú La Toán 7.5 7 3 4.5 26.5

29 0029 Lê Trọng Đức 20.12. Nam Trung Yên Toán 5.5 5 5.25 1.5 18.75

30 0030 Nguyễn Khánh Việt Dũng 21.10. Văn Điển Toán 8 7.25 5.5 5 30.75

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0031 Nguyễn Việt Dũng 21.12. Huy Văn Toán 5 4 4.6 2.5 18.6

2 0032 Đinh Phạm Hoàng Dương 14.7. Mỗ Lao Toán 9 7.75 4.3 5.75 32.55

3 0033 Hà Mạnh Duy 9.1. Cấn Hữu Toán 8.75 3.25 3.5 4.5 24.5

4 0034 Nguyễn Hương Giang 24..1 Nam Từ Liêm Toán 9 6.5 4.5 4.5 29

5 0035 Đặng Thu Hà 10..11 Ngô Sỹ Liên Toán 3 2.1 7.25 19.6

6 0036 Bùi Xuân Hà 9..2 Lê Lợi Toán 7.5 6 4.7 3.25 24.7

7 0037 Đinh Xuân Hà 13..9 Phan Chu Trinh Toán 5.5 7 4.6 3.75 24.6

8 0038 Nguyễn Thị Vân Hà 3.8. Mỗ Lao Toán 6.25 12.5

9 0039 Nguyễn Hoàng Hải 18.1. Lương Thế Vinh Toán 8 6.75 4.8 4.75 29.05

10 0040 Lương Thị Minh Hạnh 3..7 Việt An Toán 2.75 7 3.3 0.25 13.55

11 0041 Đỗ Ngọc Hạnh 2..9 Nam Trung Yên Toán 6.75 6.5 3 3.25 22.75

12 0042 Vũ Thu Hiền 13..8 L Thế Vinh Toán 7 6 2.8 3 21.8

13 0043 Nguyễn Quý Hiền 8..1 Toán 8.5 6 5.4 3.25 26.4

14 0044 Ng Bá Trung Hiếu 31..10 Lê Lợi Toán 8 6 3.85 7 31.85

15 0045 Trần Trung Hiếu 2..1 Ngô Sỹ Liên Toán 8.5 5.75 5.2 6 31.45

16 0046 Nguyễn Trung Hiếu 12.11. Vn- Angieni Toán 8.5 6 4.9 4.75 28.9

17 0047 Hoàng Trung Hiếu 19.11. Ng. Trường Tộ Toán 9 9

18 0048 Nguyễn Đình Hoàng 2.5. Xuân Mai A Toán 7 5.25 4.3 3 22.55

19 0049 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 1.1. Ngô Sỹ Liên Toán 6.75 4.5 3.75 18.75

20 0050 Nguyễn Thị Hồng Huệ Viên An Toán 3 6 2.7 2 15.7

21 0051 Lê Việt Hùng 13..1 Thanh Liệt Toán 8.5 7 3.2 3.5 25.7

22 0052 Nguyễn Thái Hùng 5..9 Ngô Sỹ Liên Toán 6.25 5.8 12.05

23 0053 Nguyễn Doãn Hưng 28..10 Chu Văn An Toán 7.25 6.25 3 7 30.5

24 0054 Vũ Duy Hưng 24.8. Thịnh Quang Toán 4.5 2.8 2 11.3

25 0055 Phạm Quốc Hưng 7.8. Phú La Toán 6 6 3.2 3.5 22.2

26 0056 Nguyễn Quang Hưng 13.2. Trung Sơn Trầm Toán 2 7.25 3.6 12.85

27 0057 Nguyễn Trần Huy 6.7. Ng. Trường Tộ Toán 4 5 5.2 5 24.2

28 0058 Trần Khánh Huyền 21..10 Viên An Toán 7 7.25 5 5.5 30.25

29 0059 Nguyễn Thị Thanh Huyền 19.6. Văn Yên Toán 3.5 4.75 1.6 0.5 10.85

30 0060 Nguyễn Ngọc Huyền 29.1. Văn Khê Toán 0.5 4.5 2.5 7.5

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :3

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0061 Trương Vĩnh Khải 29.5. Maricure Toán 6 0.75 7.5

2 0062 Đỗ Tiến Khải 14.9. Lê Hồng Phong Toán 9.5 6.5 4.2 5 30.2

3 0063 Phạm Lê Khanh 28.1. Lê Lợi Toán 7 3 3.2 4.5 22.2

4 0064 Nguyễn Gia Khánh 8..4 L Thế Vinh Toán 6.25 6.5 6.75 26.25

5 0065 Nguyễn Việt Khoa 29..6 Chu Văn An Toán 10 2.75 2.7 6.5 28.45

6 0066 Nguyễn Chương Việt Khoa 21..8 Ng Trường Tộ Toán 6.5 2.75 3.6 4.75 22.35

7 0067 Nguyễn Đăng Khoa 15..6 Thường Tín Toán 6.5 3.5 5.3 3 21.3

8 0068 Dương Vũ Khôi 27.9. Giảng Võ Toán 8.5 3.25 4.5 4 24.25

9 0069 Vũ Việt Khuê 15..10 Giảng Võ Toán 8.5 3.75 4.5 6 28.75

10 0070 Vương Tùng Lâm 20.3. Thạch Thất Toán 8.5 5.75 5 6.75 32.75

11 0071 Vũ Khánh Linh 4..10 L Thế Vinh Toán 5.5 3.75 3 5.25 22.75

12 0072 Bùi Nhật Linh 25..1 Vạn Phúc Toán 6 4 3 4.25 21.5

13 0073 Bùi Hoàng Mai Linh 11..2 Bình Minh Toán 7 5.5 1.5 4 22

14 0074 Nguyễn Diệu Linh 4..5 Bình Minh Toán 7 4.25 3 2.75 19.75

15 0075 Vũ Nam Trang Linh 11.5 Acximet Toán 8.5 5.25 5.7 7.75 34.95

16 0076 Tạ Mai Nhật Linh 7..10 Nguyễn Trãi Toán 5.5 1.5 3 4.25 18.5

17 0077 Phan Hải Linh 4.10. Tản Đà Toán 4 5 3.3 3.5 19.3

18 0078 Phạm Diệu Linh 14.7. Ban Mai Toán 4.5 5.75 4.1 4.75 23.85

19 0079 Tống Khánh Linh 20.7. Nguyễn Trãi Toán 5.5 5.5 3.5 3 20.5

20 0080 Lê Diệu Linh 12.7. Vn- Angieni Toán 7.5 5.25 6.2 4.75 28.45

21 0081 Nguyễn Hữu Hoàng Linh 10.9. Nam Trung Yên Toán 5.5 6.25 5 2.5 21.75

22 0082 Vũ Nguyễn Minh Long 20..6 Marie Curie Toán 7 4 5 1.5 19

23 0083 Lê Hoàng Long 12..6 Lê Lợi Toán 7 3.25 5.7 3.75 23.45

24 0084 Vương Duy Long 8.11 Kiều Phú Toán 7 5.5 4.4 5 26.9

25 0085 Nguyễn Ngọc Long 22.9. Lê Lợi Toán 9 5.25 6.1 5.5 31.35

26 0086 Nguyễn Thị Khánh Ly 24..1 Tả Thanh Oai Toán 8.5 4.25 17

27 0087 Hoàng Thị Lưu Ly 18.11. Đông Phương Yên Toán 7 6.25 3.1 4.25 24.85

28 0088 Đồng Khánh Hương Ly 4.6. Lương Thế Vinh Toán 5.25 5 3.5 17.25

29 0089 Ngô Hà Kỳ Mai 16..2 Ams Toán 5.25 7 6.5 25.25

30 0090 Phùng Ngọc Mai 8..3 Giảng Võ Toán 6.5 5.25 5 4.75 26.25

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :4

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0091 Lê Nhật Minh 30..7 Quảng An Toán 6 3.5 4.8 4.25 22.8

2 0092 Nguyễn Nhật Minh 24.1. Lê Hồng Phong Toán 8.5 4.75 6 3 25.25

3 0093 Đặng Quang Minh 10.8. Maricure Toán 5 4.25 3.4 4.5 21.65

4 0094 Hoàng Nhật Minh 24.10. Maricure Toán 9 3 5.1 5.5 28.1

5 0095 Hoàng Thị Trà My 11..8 Ứng Hòa Toán 9 6 5.1 5.5 31.1

6 0096 Phạm Thành Nam 26..8 Lê Lợi Toán 6.25 7.5 5.75 25.25

7 0097 Cấn Hoàng Nam 1.7. Lê Lợi Toán 3.5 4 4 2 15.5

8 0098 Vũ Trung Nghĩa 22.5. Chu Văn An Toán 5.75 6.1 2 15.85

9 0099 Phùng Gia Nguyên 28..10 Ban Mai Toán 7 2.5 4.1 3.5 20.6

10 0100 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 13.7. Đông Phương Yên Toán 4 5.25 3 2.5 17.25

11 0101 Lưu Hải Phong 20.6. Mỗ Lao Toán 9.5 6.75 5.5 5.25 32.25

12 0102 Trần Hà Phương 21.1. Ng. Đình Chiểu Toán 4 3.1 1.5 10.1

13 0103 Trần Anh Quân 31..5 Chu Văn An Toán 9 7 4 5 30

14 0104 Nguyễn Viết Anh Quân 18.2. Nam Từ Liêm Toán 0

15 0105 Trần Ngọc Quang 13..4 Đống Đa Toán 6.5 6 2 16.5

16 0106 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 26..3 Lê Lợi Toán 1 1

17 0107 Ngô Diễm Quỳnh 25.12. Trần Đăng Ninh Toán 6 7.5 4.2 3.75 25.2

18 0108 Trương Đình Hồng Sơn 1.7. Văn Điển Toán 8 5 3 3.5 23

19 0109 Vương Đông Thái 19..5 Trung Tú Toán 4.5 5.75 3.5 3.75 21.25

20 0110 Phan Duy Thắng 27..9 Khương Thượng Toán 9.5 7 6.5 6.75 36.5

21 0111 Nguyễn Hà Thanh 11..12 Maậu Lương Toán 5 3.7 5.75 20.2

22 0112 Nguyễn Việt Thanh 23..7 Loan Văn Toán 9 7 6.75 5.75 34.25

23 0113 Ngô Trí Thành 5..1 Đồng Mai Toán 8.5 4.75 2.5 4.25 24.25

24 0114 Nguyễn Phương Thảo 11.8 Chu Văn An Toán 9 5.75 2.5 4.25 25.75

25 0115 Nguyễn Phương Thảo 6.5. La Phù Toán 5.5 4 2.5 4 20

26 0116 Nguyễn Tấn Thịnh 30.9 Văn Khê Toán 9 5.5 4.2 5.5 29.7

27 0117 Nguyễn Ngọc Thịnh 9.5. Nhị Khê Toán 8.5 7 4 6.75 33

28 0118 Phạm Trọng Thịnh 4.4. Nhị Khê Toán 6 5.75 3.5 2.5 20.25

29 0119 Nguyễn Hoài Thu 26.8. Trung Văn Toán 4.5 6.75 2 2 17.25

30 0120 Nguyễn Đăng Tiến 18.12. Xuân Mai A Toán 9 7.25 5.2 7 35.45

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :5

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0121 Nguyễn Minh Tiến 5.8. Lê Lợi Toán 8 6 3 3.75 24.5

2 0122 Lê Trường Toàn 14.7. Phú La Toán 8.5 7 4.7 5 30.2

3 0123 Nguyễn Thu Trà 19.9. Trần Đăng Ninh Toán 3.5 6 3.7 0 13.2

4 0124 Vương Thu Trang 7..8 Lê Lợi Toán 8.5 6.5 7.2 6 34.2

5 0125 Cao Thu Trang Mỹ Tây Sơn Toán 7 7.5 5.2 3 25.7

6 0126 Nguyễn Viết Trung 25.2. Lê Lợi Toán 6.5 7 3.5 17

7 0127 Nguyễn Đức Trung 16.6. Lương Thế Vinh Toán 9 6.5 3.7 4.75 28.7

8 0128 Nguyễn Thọ Trường 12..11 Mỗ Lao Toán 8 6.5 3.7 4.75 27.7

9 0129 Hoàng Anh Tú 23..1 Nguyễn Trãi Toán 7.5 7.75 3 5 28.25

10 0130 Nguyễn Huy Tú 10..1 Văn Khê Toán 8.5 6.5 3.5 5.5 29.5

11 0131 Bùi Minh Tuấn 17.10. Nguyễn Trãi Toán 1.75 5.25 1 2.5 13

12 0132 Nguyễn Minh Tuấn 11.7. Trần Đăng Ninh Toán 3 3

13 0133 Nguyễn Duy Tùng 6.11. Thanh Liệt Toán 9 6.5 6.2 7.75 37.2

14 0134 Trịnh Viết Tùng 9.10. Ngô Sỹ Liên Toán 5.5 6.5 4.6 4 24.6

15 0135 Nguyễn Kim Tuyến 16.2. Thạch Thất Toán 9.5 7.75 4 7 35.25

16 0136 Trịnh Hoàng Thu Uyên 06.12. Phú La Toán 4.5 6.5 5.2 3.5 23.2

17 0137 Trần Viết Văn 10.2. Phương Mai Toán 8 6.25 3.5 4.5 26.75

18 0138 Chu Xuân Việt 5.7. Lương Thế Vinh Toán 7 7.75 6.5 4.5 30.25

19 0139 Ngô Anh Việt 8.8. Trưng Vương Toán 7 7

20 0140 Trần Công Vinh Đa Cấp Ngô Quyền Toán 6 6.75 3.2 5.25 26.45

21 0141 Lưu Xuân Vũ 25..10 Nguyễn Trãi Toán 6 7.5 4 5.25 28

22 0142 Đỗ Minh Vũ 17.11. Nguyễn Trực Toán 5 7.5 3.2 2.75 21.2

23 0143 Phạm Tấn Vũ 9.9. Mỗ Lao Toán 6.5 7.25 3.5 3.25 23.75

24 0144 Đỗ Hồng Vy 7..9 T Đăng Ninh Toán 6 7.75 5 4.25 27.25

25 0145 Lê Quang Minh 01.01. Lương Thế Vinh Toán 7 4.25 4.7 4.75 25.45

26 0146 Nguyễn Anh Quân 10.1. Nam Trung Yên Toán 7.5 6.75 4.7 4.75 28.45

27 0147 Ng Phạm Minh Anh 25..11 Marie Curie Lý 0

28 0148 Nguyễn Hà Duy Anh 30.1 T Đăng Ninh Lý 2 6.25 2.2 0.5 11.45

29 0149 Nguyễn Huy Anh 6..2 Cô Thúy Lý 7 6.75 5 5 28.75

30 0150 Lý Hải Anh 4..2 Cô Thúy Lý 7 7.25 4.5 2.5 23.75

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :6

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0151 Trịnh Hải Anh 18..4 Cô Thúy Lý 7 7 7 6 33

2 0152 Nguyễn Hải Anh 4.8. Tứ Hiệp Lý 6.5 6.5 3 4.5 25

3 0153 Bùi Thị Hà Anh 7.3. Maricure Lý 5.5 8 6 2.5 24.5

4 0154 Hoàng Thị Mai Anh Ngô Sỹ Liên Lý 5 5.5 3.7 5 24.2

5 0155 Trần Đức Tuấn Anh 13.1. Đông La Lý 5.5 5.25 1.6 5 22.35

6 0156 Ngô Đức Anh 21.11. Đống Đa Lý 3 6.5 1.5 12.5

7 0157 Bùi Thị Ánh 1..3 Lam Điền Lý 7.5 7 3.7 3 24.2

8 0158 Hoàng Việt Bách Mỗ Lao Lý 7 3 4 2 18

9 0159 Trương Quang Bình 11.3 La Phù Lý 7 6 19

10 0160 Phạm Quỳnh Chi 17.4. Mỗ Lao Lý 6.5 7.5 4.1 5 28.1

11 0161 Bùi Ngọc Diệp 22..1 Kiều Phú Lý 7.75 6 3.5 5 27.25

12 0162 Dương Duy Định 23..2 Giảng Võ Lý 5.5 11

13 0163 Đào Minh Đức 26..6 Việt An Lý 3.5 5.25 3.5 1.5 15.25

14 0164 Vũ Duy Đức 23..11 Nguyễn Trãi Lý 4.5 1.5 7.5

15 0165 Đào Minh Đức 2..5 Trung Sơn Trầm Lý 3 4.5 2.1 1.5 12.6

16 0166 Bùi Minh Đức 1.6. Lương Thế Vinh Lý 7.5 6.5 5.5 8 35.5

17 0167 Kiều Ngọc Đức 16.4. Thạch Thất Lý 8.5 5.5 5.5 25

18 0168 Nguyễn Hà Việt Đức 14.5. Acsimet Lý 7.5 2.5 4 3 20

19 0169 Đặng Anh Đức 8.5. Vn- Angieni Lý 3 4.5 3.7 4.5 20.2

20 0170 Đỗ Tiến Dũng 14..1 Ba Đình Lý 5.5 6.5 4.5 1.5 19.5

21 0171 Bạch Vũ Thái Dương 29.12. Acsimet Lý 9.5 6 4 4 27.5

22 0172 Phan Hoàng Dương 13.8. Phan Đình Giót Lý 4.5 8.25 6.5 3.5 26.25

23 0173 Nguyễn Đức Duy 15..1 Trần Phú Lý 8.5 4.5 4.5 8 33.5

24 0174 Lê Đức Anh Duy 5..2 Lý 5 8 4.6 3.5 24.6

25 0175 Đỗ Ngân Giang 01.1. Nguyễn Trãi Lý 5.5 7.75 4.5 0.5 18.75

26 0176 Phạn Duy Hải 3..9 La Phù Lý 9 7 3.5 5.5 30.5

27 0177 Nguyễn Tuấn Hào 14..10 Mỗ Lao Lý 6.5 5.5 2.5 17

28 0178 Đỗ Minh Hiếu 27.9 Nguyễn Trãi Lý 7 6.25 3.6 5 26.85

29 0179 Nguyễn Đức Hoàn 20.11. Nguyễn Trãi Lý 8.5 8 6.1 6 34.6

30 0180 Lê Quốc Hùng 9.8. Hoàng Liệt Lý 6.5 7.5 4 6.5 31

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :7

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0181 Đỗ Duy Hùng 30.11. Lê Lợi Lý 5.5 3.5 5.5 3 20.5

2 0182 Đỗ Tuấn Hưng 6.7 Tây Mỗ Lý 5.5 6.25 2.5 3.5 21.25

3 0183 Phùng Gia Huy 28..2 Marie Curie Lý 2.5 5.5 3.5 3 17.5

4 0184 Nguyễn Đức Huy Vn- Angieni Lý 5.5 5 5.75 2 20.25

5 0185 Phạm Việt Huy 15.9. Ng. Trường Tộ Lý 6.25 5.25 1 13.5

6 0186 Nguyễn Cửu Đức Khánh 4..4 Giảng Võ Lý 7 6.5 9 31.5

7 0187 Nguyễn Quốc Khánh 1.8. Nguyễn Trãi Lý 6 6 4.75 2.5 21.75

8 0188 Lê Văn Gia Khánh 5.2. Giảng Võ Lý 5.75 4.5 14.75

9 0189 Đào Đăng Khoa 8..2 Ng Trãi Lý 6.5 6.75 4.75 4 26

10 0190 Đậu Vũ Đăng Khôi 4..11 Việt An Lý 7.5 7 5.25 1.5 22.75

11 0191 Nguyễn Thanh Lâm 28.8. Maricure Lý 5.75 6 5.5 1 19.25

12 0192 Nguyễn Mai Linh 1..10 N Thượng Hiền Lý 3.75 6.5 2.5 1 14.75

13 0193 Trường Khánh Linh 4..1 Bột Xuyên Lý 6.00 5.25 4.75 2 20

14 0194 Nguyễn Trọng Long 26.5. Mỗ Lao Lý 6.75 7 4.5 3 24.25

15 0195 Nguyễn Quang Minh 1..1 Trung Vương Lý 0

16 0196 Trần Ngọc Minh 22.6. Maricure Lý 4.00 6.25 4.25 3.5 21.5

17 0197 Nguyễn Nhật Minh 4.1. Ban Mai Lý 6.75 7 3.75 1 19.5

18 0198 Nghiêm Thị Ngọc Minh 5.6. Ban Mai Lý 6.50 7.75 4.75 3.5 26

19 0199 Kiều Quang Minh 10.12. Lê Lợi Lý 8.25 5 6 2 23.25

20 0200 Đỗ Minh Nghĩa 27.9 Nguyễn Trãi Lý 8.75 4 3.75 3 22.5

21 0201 Lê Minh Nghĩa 10..3 Bế Văn Đàn Lý 5.75 5.5 5.5 3 22.75

22 0202 Phan Đức Thảo Nguyên 6..12 Giảng Võ Lý 9.75 7 6.5 6.5 36.25

23 0203 Trần Đức Nguyên 28..1 L Thế Vinh Lý 8.00 5.5 6 6.5 32.5

24 0204 Lê Dương Phi 19.1. Tả Thanh Oai Lý 7.25 6.5 2.5 6.5 29.25

25 0205 Ng Thu Phương 28..3 Ng Văn Huyên Lý 8.75 6 4.5 7 33.25

26 0206 Hoàng Văn Phương 6..4 Lê Lợi Lý 7.50 7 6 5.5 31.5

27 0207 Hoàng Quân 30..12 Ams Lý 7.00 6.5 5.5 24.5

28 0208 Nguyễn Minh Quân 12..10 L Thế Vinh Lý 8.25 7.5 5.25 4 29

29 0209 Nguyễn Bảo Thắng 25..2 L Hồng Phong Lý 8.50 3.5 1.25 3 19.25

30 0210 Nguyễn Quốc Thắng 31.7. Lê Lợi Lý 8.50 6 5.5 2 24

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :8

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0211 Nguyễn Phương Thanh 27..4 L Thế Vinh Lý 0

2 0212 Đặng Tất Thành Đa Cấp Ngô Quyền Lý 7.75 5 2.4 4 23.15

3 0213 Trần Phương Thảo 11.10. Nguyễn Trãi Lý 6.50 6.75 4.4 1.5 20.65

4 0214 Trần Thu Thảo 28.12. Lê Lợi Lý 5.25 6.25 3.8 5 25.3

5 0215 Nguyễn Mạnh Tiến P Mai Lý 3.00 1 5

6 0216 Trịnh Hoàng Tiến 26.7. Lê Lợi Lý 8.00 6.5 6.5 4.5 30

7 0217 Lê Thị Thu Trang Ngô Sỹ Liên Lý 7.75 7.25 4.5 5 29.5

8 0218 Trần Đức Trí 29.12 La Phù Lý 9.50 9 27.5

9 0219 Nguyễn Đức Trung 14..9 Yên Hòa Lý 7.50 4.5 16.5

10 0220 Nguyễn Đức Tùng 14..3 Mô Lao Lý 5.75 5.5 6.5 6 29.75

11 0221 Nguyễn Việt Tùng 28.10. Maricure Lý 6.75 6 6.2 7.5 33.95

12 0222 Nguyễn Bá Khánh Tùng 19.10. Maricure Lý 8.75 1.75 6.8 4 25.3

13 0223 Ngô Thành Văn 12.5. Lương Thế Vinh Lý 8.00 5.5 5.6 2 23.1

14 0224 Ngô Minh Vũ Mô Lao Lý 8.50 6.1 5 24.6

15 0225 Nguyễn Hải Yến 6..4 Thạch Thất Lý 6.75 4.9 8.5 28.65

16 0226 Hoàng Trung Anh 14..3 Marie Curie Hóa 5.25 5.2 1.25 12.95

17 0227 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 29..10 Thụy Hương Hóa 1.25 6 2.8 1 12.05

18 0228 Khuất Thị Lan Anh 27..7 Lê Lợi Hóa 8.25 5.75 5.7 1.5 22.7

19 0229 Nguyễn Lê Anh 6.10. Thành Công Hóa 5.00 5.5 3.9 1 16.4

20 0230 Nguyễn Trần Vân Anh 25.5. Mỗ Lao Hóa 5.25 5.5 4 2.5 19.75

21 0231 Phùng Đức Anh 10.3. Thạch Thất Hóa 6.75 3.1 2.75 15.35

22 0232 Nguyễn Đức Anh 3.10. Hóa 7.75 5.75 5.2 2.75 24.2

23 0233 Nguyễn Huy Tài Anh 31.12. Maricure Hóa 4.25 5 4.8 1 16.05

24 0234 Trần Duy Anh 4.4. Acsimet Hóa 5.50 6.75 5.2 2.25 21.95

25 0235 Lê Xuân Anh 7.7. Tả Thanh Oai Hóa 4.25 6.75 2.3 4 21.3

26 0236 Nguyễn Tăng Thục Anh 11.12. Giảng Võ Hóa 7.50 8 6.6 6.5 35.1

27 0237 Phạm Nhật Ánh 4.9. Mỗ Lao Hóa 6.75 6.25 4.9 0.75 19.4

28 0238 Hồ Gia Bảo 21..8 Ng Trường Tộ Hóa

29 0239 Trần Gia Bảo 21.1. Sài Đồng Hóa 8.75 17.5

30 0240 Nguyễn Đức Bình 2..8 Lý Thái Tổ Hóa 5.75 1 7.75

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :9

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0241 Đoàn Mai Chi 11.8. Maricure Hóa 3.5 6.5 3.6 0.5 14.6

2 0242 Nguyễn Mạnh Chúc 20.9. Ban Mai Hóa 4.5 5.75 3.8 0.25 14.55

3 0243 Nguyễn Trí Cường 24..10 Marie Curie Hóa 6.75 5.5 4.7 2 20.95

4 0244 Phạm Tiến Đạt 4..12 Marie Curie Hóa 6.5 4.8 8 27.3

5 0245 Bùi Minh Đức 12..2 Sơn Tây Hóa 4 6.5 4.6 0.75 16.6

6 0246 Nguyễn Thế Minh Đức 23.5. Lương Thế Vinh Toán 5.5 6.25 2 15.75

7 0247 Nguyễn Văn Đức 19.7. Ngô Sỹ Liên Hóa 5.25 3.4 4.25 17.15

8 0248 Đặng Việt Dũng 3..11 Lam Điền Hóa 4.75 7.25 3.7 1 17.7

9 0249 Lã Mạnh Dũng 5.5. Lê Lợi Hóa 5.75 6.5 18.75

10 0250 Nguyễn Đức Dũng 17.8. Thái Thịnh Hóa 5.5 4.9 3.25 16.9

11 0251 Nguyễn Anh Dũng 22.8. Lê Lợi Hóa 5.25 6 5.7 16.95

12 0252 Phan Hoàng Duy Mỹ Nguyễn Trãi Hóa 6.5 7.5 6.1 2 24.1

13 0253 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 25.5. Phú La Hóa 0.25 0.5

14 0254 Nguyễn Thu Giang 13..10 Thành Công Hóa 6.5 7 4.5 3 24

15 0255 Nguyễn Hồng Giang 26..1 Lê Quý Đôn Sinh 6.75 6.5 5.9 19.15

16 0256 Lê Hương Giang 14.1. Maricure Hóa 3.5 6.75 4.7 1.75 18.45

17 0257 Lê Thu Giang 16.12. Văn Khê Hóa 6.5 7.25 4.8 2.75 24.05

18 0258 Trần Hương Giang 23.9. Giáp Bát Hóa 7.5 4.3 2.5 16.8

19 0259 Nguyễn Nhất Giang 11.10. Nguyễn Trãi Hóa

20 0260 Nguyễn Nam Hải 2..12 L Thế Vinh Hóa 6.75 7.5 3.5 1.25 20.25

21 0261 Đỗ Minh Hải 4..5 Trung Sơn Trầm Hóa 3.25 7 1.9 12.15

22 0262 Tạ Đông Hải 15.4. Tây Mỗ Hóa 1 0.25 1.5

23 0263 Nguyễn Thị Hằng 8.4. Thạch Thất Hóa 7.75 4 3.75 19.25

24 0264 Trịnh Thị Thu Hiền 26.11. Trần Phú Hóa 8.25 6.25 3.4 4 25.9

25 0265 Nguyễn Chí Hiển 11.9. Ngô Sỹ Liên Hóa 4.75 7 3.8 0.75 17.05

26 0266 Nguyễn Đức Hiệp 16..4 Ngô Sỹ Liên Hóa 6.75 7.5 2.3 0.75 18.05

27 0267 Bùi Thế Anh Hiếu 23..6 Marie Curie Hóa 1.25 7.75 4.3 0.25 13.8

28 0268 Phạm Trung Hiếu 4.10. Văn Điển Hóa 6.75 7 4.9 3.75 26.15

29 0269 Bùi Mạnh Hiếu 16.9. Lương Thế Vinh Hóa 3.75 7.5 4.5 2.5 20.75

30 0270 Phạm Bá Minh Hiếu 26.6. Lê Lợi Hóa 7.25 6 3.75 20.75

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :10

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0271 Đỗ Minh Hiếu 1.11. Lê Lợi Hóa 4.75 5.75 6 3.5 23.5

2 0272 Phí Thị Thuần Hòa 26.9. Thạch Thất Hóa 5 3.5 3.75 16

3 0273 Ng Trọng Huy Hoàng 15..12 Hoàng Liệt Hóa 6 6.75 4.8 4.5 26.55

4 0274 Nguyễn Huy Hoàng 24.4. Trần Đăng Ninh Hóa 5.75 4.75 3.6 2.5 19.1

5 0275 Hà Minh Hoàng 12.6. Trần Đăng Ninh Hóa 5.5 3.5 2.6 3.25 18.1

6 0276 Lê Minh Hoàng 30.5. Lê Lợi Hóa 6.25 5.25 4 3.75 23

7 0277 Đặng Việt Hoàng 1.12. Lê Lợi Hóa 3.5 1.5 4 0.5 10

8 0278 Tưởng Duy Hưng Lê Lợi Hóa 4.25 4.25 4 1 14.5

9 0279 Nguyễn Quang Huy 27..9 Marie Curie Hóa 6.25 6 4.5 2.5 21.75

10 0280 Nguyễn Lâm Huy 6.2. Xuân Mai A Hóa 1.25 4.25 1.6 0 7.1

11 0281 Lại Vũ Quốc Khánh 2.9. Lê Lợi Hóa 6 5 4 2 19

12 0282 Phạm Minh Khánh 22.10. Giảng Võ Hóa 5.5 7.25 5 1.5 20.75

13 0283 Phùng Việt Khôi 7.10. Vn- Angieni Hóa 5.5 3 5.6 4.25 22.6

14 0284 Nguyễn Trung Kiên 9..11 Việt An Hóa 6.75 5.5 4.5 3.25 23.25

15 0285 Lã Đại Lâm 30..8 Hoàng Liệt Hóa 5.75 5.5 4.5 7.5 30.75

16 0286 Vũ Hà Linh 18.9 Đoàn Thị Điểm Hóa 3.25 4 4.5 4 19.75

17 0287 Bùi Ngọc Linh 25.1. Giáp Bát Hóa 4.75 7.25 5 4 25

18 0288 Phạm Vũ Hoàng Long 31.10. Lê Lợi Hóa 5.25 3.5 5.2 0.5 14.95

19 0289 Trương Bảo Long 13.11. Hạ Đình Hóa 6 5 4 4.75 24.5

20 0290 Nguyễn Đức Mạnh 23..10 T Đăng Ninh Hóa 5 5 3.2 4 21.2

21 0291 Đinh Đức Mạnh 24.11. Thanh Liệt Hóa 3.25 4 3 0.25 10.75

22 0292 Nguyễn Đức Minh 4..11 L Thế Vinh Hóa 7 5.25 4.6 2 20.85

23 0293 Lương Quân Minh 15..4 Giảng Võ Hóa 7.5 4 4 3.75 23

24 0294 Ngô Bá Nhật Minh 25..11 Dịch Vọng Toán 9.5 5.5 4.5 5.5 30.5

25 0295 Nghiêm Hải Minh 22.11 Thăng Long Toán 7 5 4 7 30

26 0296 Nguyễn Danh Minh 9..10 Yên Hòa Anh 8.75 8.75

27 0297 Lương Thùy Minh 26.4. Giảng Võ Hóa 4.25 4.75 3.6 3 18.6

28 0298 Nguyễn Trường Minh 22.6. Duyên Thái Hóa 6 5.5 3.5 3.25 21.5

29 0299 Lê Thị Thúy Nga 29.11. Thường Tín Hóa 5 5.25 5.5 6.5 28.75

30 0300 Phương Xuân Quang Ngọc 8..12 Ngô Sỹ Liên Toán 8.75 5 5.5 4.25 27.75

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :11

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0301 Lê Yến Ngọc 2.2. Vn- Angieni Hóa 7.75 4.25 4.5 3 22.5

2 0302 Nguyễn Bảo Ngọc 10.11. Phú Đô Hóa 4.25 0.5 5.25

3 0303 Nguyễn Bích Ngọc Maricure Hóa 4.25 5.25 5.2 0.25 15.2

4 0304 Nguyễn An Nguyên 22.10. Maricure Hóa 7.25 6.25 3.8 1.5 20.3

5 0305 Tống Hải Phong 17..7 Hóa 2.5 6 2.7 2.75 16.7

6 0306 Hoàng Phương 26..5 Trung Sơn Trầm Hóa 2.75 5.5 2.5 1 12.75

7 0307 Nguyễn Thị Hà Phương 6.4. Ban Mai Hóa 4.25 6 4.2 0.25 14.95

8 0308 Đinh Ngọc Phương Quyên 31.7. Trưng Vương Hóa 4.5 6 3.7 0.5 15.2

9 0309 Nguyễn Sỹ Tâm T Đăng Ninh Hóa 5 4.25 2 11.25

10 0310 Ng Duy Thái 9..10 Việt An Hóa 7.25 7.25 4.8 2.25 23.8

11 0311 Nguyễn Trí Thanh 28..10 Marie Curie Hóa 1.75 5 4.1 1 12.85

12 0312 Đào Thị Mai Thanh 22.1. Văn Yên Hóa 6.75 6.75 3.6 2.75 22.6

13 0313 Lê Sơn Thành 9..9 Hoàng Liệt Hóa 8.5 7.5 2.9 5.5 29.9

14 0314 Nguyễn Đức Thiện 12..11 Cô Thúy Hóa 0

15 0315 Nguyễn Đức Thiện 12.11. Trung Hòa Hóa 5.75 3 1.25 11.25

16 0316 Nguyễn Phương Thu 12.12. Vn- Angieni Hóa 2.5 7.25 3.5 0.5 14.25

17 0317 Nguyễn Thị Thuyên 19.10. Tả Thanh Oai Hóa 3.25 6.25 1.1 0.5 11.6

18 0318 Nguyễn Anh Tiến 16..8 T X Nam Hóa 4.5 4.5 3.6 0.5 13.6

19 0319 Nguyễn Quỳnh Trang 26.7. Maricure Hóa 7.25 7 4.3 2.75 24.05

20 0320 Nguyễn Trọng Trung 12.5. Lương Thế Vinh Hóa 4.75 5.25 0.25 10.5

21 0321 Lê Minh Tú 5..10 Thanh Oai Hóa 4.25 6.25 0.5 11.5

22 0322 Nguyễn Quý Tuấn 3..7 Tây Mỗ Hóa 5.25 6.75 5.2 1.5 20.2

23 0323 Nguyễn Danh Việt 13..2 Lê Hồng Phong Hóa 5.25 6.75 2.5 2 18.5

24 0324 Phạm Anh Vũ 13..9 Việt An Hóa 8.75 6.25 7.4 5.25 32.9

25 0325 Nguyễn Anh Vũ 20.2. Nguyễn Trãi Hóa 8 6.25 3.9 2.75 23.65

26 0326 Lục Nguyễn Anh Vũ 6.10. Hoàng Liệt Hóa 7.5 6.5 4.7 5.75 30.2

27 0327 Bùi Diệu Vy 4..9 Phú La Hóa 3.25 5 2 1 12.25

28 0328 Phạm Minh Anh 31..8 Đoàn Thị Điểm Sinh 5 2.6 10.2

29 0329 Nguyễn Thị Hải Anh 2..7 Cô Thúy Sinh 4.5 4 4 2.2 16.9

30 0330 Trần Hải Anh 10..12 Cô Thúy Sinh 5.5 5 3.4 1.25 16.4

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :12

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0331 Đoàn Hải Anh 14..10 Cô Thúy Sinh 1.75 5 2.8 2.75 15.05

2 0332 Nguyễn Hoàng Anh 5..8 Cô Thúy Sinh 4.75 5.5 2.5 2.75 18.25

3 0333 Nguyễn Đỗ Nhật Anh 28.2. Đoàn Thị Điểm Sinh 2 7.5 7.2 4.5 25.7

4 0334 Bùi Thị Ngọc Anh 21.11. Hoàng Liệt Sinh 3 6 3.5 3.25 19

5 0335 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20.7. Trần Đăng Ninh Sinh 2.25 4 4.2 3.5 17.45

6 0336 Vũ Hoàng Anh 10.12. Mỗ Lao Sinh 3.75 5.5 3.2 4.25 20.95

7 0337 Nguyễn Nam Anh 4.1. Maricure Lý 9 5.5 6.7 8.5 38.2

8 0338 Kiều Hoàng Anh 30.10. Cô Quyên Sinh 2.5 5 4 2.5 16.5

9 0339 Nguyễn Đăng Bình 23.9 Hiên Sinh 2.5 4 3.3 2.5 14.8

10 0340 Lê Bảo Châu Ban Mai Sinh 4.25 6.75 5.2 0 16.2

11 0341 Hoàng Dương Minh Châu 18.9. Vn- Angieni Sinh 3.75 7.25 4.2 4.5 24.2

12 0342 Tô Minh Chi 9.7 Hoàng Liệt Sinh 4.5 7 3.8 3.5 22.3

13 0343 Tống Khánh Chương 12.1. Văn Khê Sinh 1 3.5 1.25 7

14 0344 Nguyễn Đức Cương 12..9 Marie Curie Sinh 0.25 2.5 1.7 2 8.45

15 0345 Lương Xuân Đức 23..5 Nguyễn Trãi Sinh 5.25 4.5 5 6 26.75

16 0346 Phạm Mạnh Đức 3..3 Hoàng Liệt Sinh 1.75 6.25 2.7 3.5 17.7

17 0347 Vũ Thùy Dung 21.12. Xuân Mai A Sinh 1.75 6.75 6.4 3.65 22.2

18 0348 Nguyễn Hiền Dung 26.9. Trần Đăng Ninh Sinh 4.25 8 5 4.5 26.25

19 0349 Nguyễn Thanh Hà Cô Quyên Sinh 1 5.5 1.1 2.5 12.6

20 0350 Phan Gia Hiển 14.1. Trần Đăng Ninh Sinh 4.75 3.25 3.6 4 19.6

21 0351 Nguyễn Anh Hoàng 30..9 Ban Mai Sinh 0.25 1.75 2.7 1 6.7

22 0352 Nguyễn Thị Hồng 13.7. Lương Thế Vinh Sinh 1.25 2.5

23 0353 Trần Quang Huy 29..4 Marie Curie Sinh 0.75 2.75 4 7.5

24 0354 Ngô Quang Huy Cô Quyên Sinh 3.5 4.5 2.2 3.2 16.6

25 0355 Ng Tấn Gia Khánh 21..2 Đoàn Thị Điểm Sinh 0

26 0356 Nguyễn Trần Bảo Khánh 10.11. Ban Mai Sinh 2.75 6.25 4.3 0.125 13.55

27 0357 Lưu Bách Khuê 26.8. Phương Mai Sinh 3.75 6 5 5 24.75

28 0358 Chu Quốc Kiên 3..2 Cô Thúy Sinh 7.25 5.75 3 3 22

29 0359 Phạm Tùng Lâm 9.12. Lê Lợi Sinh 3 6

30 0360 Nguyễn Trang Linh 5..1 Ng Trường Tộ Sinh 6.75 6.75

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :13

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0361 Nguyễn Thùy Linh P Mai Sinh 4.75 2 8.75

2 0362 Bùi Huệ Linh 15..9 L Thế Vinh Sinh 4.25 8 3.25 1.5 18.5

3 0363 Nguyễn Phương Linh 9..1 Tân Định Sinh 7.75 8.5 4 2.5 25.25

4 0364 Nguyễn Vũ Tú Linh 18.8 Sinh 3.25 8.25 4.75 2.2 20.65

5 0365 Nguyễn Phương Linh 14.11. Lê Lợi Sinh 3 3.75 3 2.2 14.15

6 0366 Nguyễn Quốc Lộc 28..9 Việt An Hóa 7 6.5 4 0.5 18.5

7 0367 Nguyễn Anh Minh 13..3 Đống Đa Sinh 6.5 4.25 5.7 22.15

8 0368 Đặng Bình Minh 10.2. Biên Giang Sinh 8.75 6.5 3.25 1.25 21

9 0369 Nguyễn Hoàng Minh Cô Quyên Sinh 3.25 4.75 3.5 1.25 14

10 0370 Trần Gia Nghĩa 6.1 Lê Lợi Sinh 2.75 4 4 1 12.75

11 0371 Ngô Thị Hoàng Nguyên 29..6 Lê Quý Đôn Sinh 6.25 4.25 10.5

12 0372 Ngô Phương Nguyên 1.12. Vn- Angieni Sinh 6.75 9 6.25 3 28

13 0373 Tô Minh Nhật 17..3 Hoàng Liệt Sinh 6.5 6.75 3.5 6.5 29.75

14 0374 Nguyễn Thị Nhung 3.01. Phú Lãm Sinh 3 5 3.5 2.5 16.5

15 0375 Lê Trúc Quỳnh 9.12. Hoàn Kiếm Sinh 3.25 6.5 4.5 3.75 21.75

16 0376 Hoàng Tuấn Sơn 4.3. Đống Đa Sinh 5.75 8.25 4.25 2.5 23.25

17 0377 Trần Đức Thành 14..1 Văn Khê Sinh 3 7 0.625 11.25

18 0378 Phạm Phú Thành 25.10. Maricure Sinh 2.5 5 3.25 1.7 14.15

19 0379 Đặng Phương Thảo 15..9 P Đình Giót Sinh 4.75 7.5 3.5 2.5 20.75

20 0380 Vũ Đặng Anh Thơ 15.10. Thăng Long Sinh 2.75 6.5 3.25 1 14.5

21 0381 Lê Vân Trà 16.9. Maricure Sinh 5.5 5.5

22 0382 Nguyễn Thị Hương Trà 24.11. Hoàng Liệt Sinh 3.25 7.25 4 2 18.5

23 0383 Nguyễn Thu Trang 8..9 Marie Curie Sinh 4.25 7 4.5 15.75

24 0384 Nguyễn Minh Trang Mỹ L Hồng Phong Sinh 5.75 6.75 3.5 2.3 20.6

25 0385 Nguyễn Lê Ngân Trang 1.9. Đoàn Thị Điểm Sinh 8.5 6.7 21.9

26 0386 Tô Minh Trang 06.8. Trung Hòa Sinh 0

27 0387 Dương Quốc Trung 23.8. Đống Đa Sinh 3.25 6.75 3.25 1.75 16.75

28 0388 Nguyễn Ngọc Trung 20.7. Đại Mỗ Sinh 5.25 6.5 3 1.75 18.25

29 0389 Phạm Hoàng Tùng Cô Quyên Sinh 2 1.75 1.75 1 7.5

30 0390 Chu Thị Bằng An 12.1. Lương Thế Vinh Văn 4.25 8 3.25 3.5 22.5

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :14

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0391 Nguyễn Thị Phong Anh 16..3 Mỗ Lao Văn 2 8.75 4.3 4.5 24.05

2 0392 Nguyễn Phi Anh 3.2 Nguyễn Trực Văn 1.25 6.5 2 3.5 16.75

3 0393 Đình Nguyễn Kiều Anh 16..1 Ngũ Hiệp Văn 4 7.25 4.8 2.5 21.05

4 0394 Nguyễn Ngọc Anh 1..9 T Đăng Ninh Văn 3.25 1.4 0.75 6.15

5 0395 Nguyễn Ngọc Anh 31.8. Nam Từ Liêm Văn 7 7.75 4.6 6 31.35

6 0396 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16.2. Đông Sơn Văn 4 6.5 1.5 4.5 21

7 0397 Vũ Hoàng Nhật Anh 18.12. Lê Hồng Phong Văn 0.5 5.5 2.7 3.5 15.7

8 0398 Đặng Quỳnh Anh 5.11. Giảng Võ Văn 7 8.5 6.2 6.5 34.7

9 0399 Ngô Diệu Anh 19.10. Lê Quý Đôn Văn 2.75 7.5 4.1 4.5 23.35

10 0400 Đỗ Quỳnh Anh 17.7. Lê Lợi Văn 4.75 6.75 6 17.5

11 0401 Đinh Hà Anh 27.6. Maricure Văn 2.75 6.5 4.7 5 23.95

12 0402 Nguyễn Kỳ Anh 25.9. Vn- Angieni Văn 0.5 4.25 2 6.75

13 0403 Nguyễn Thị Hoàng Anh 7.1. Văn Khê Văn 3 4 11

14 0404 Cao Phạm Tú Anh 5.10. Trần Đăng Ninh Văn 1.75 8.5 3.4 2 17.65

15 0405 Nguyễn Phương Anh 6.9. Lương Thế Vinh Văn 3.75 7.25 5.1 4 24.1

16 0406 Trần Kim Chi 12..10 P Đình Giót Văn 2.5 5.5 2.7 2.5 15.7

17 0407 Nguyễn Ngọc Chi 22.9. Mỗ Lao Văn 2.5 7 2.9 3.5 19.4

18 0408 Võ Ngọc Yến Chi 5.11. Ban Mai Văn 1.75 6.5 4.1 1 14.35

19 0409 Trần Xuân Đạt 18.11. Lương Thế Vinh Văn 4 6.5 4.2 3.5 21.7

20 0410 Chu Minh Dung 16.12. Cầu Giấy Văn 5.75 6.5 2.9 2 19.15

21 0411 Vương Thùy Dương 30.8. Yên Hòa Văn 7.75 2.9 4 18.65

22 0412 Nguyễn Thùy Dương 15.9. Trần Đăng Ninh Văn 1.5 6.75 4.1 4.5 21.35

23 0413 Đỗ Cao Kỳ Duyên 12..7 L Thế Vinh Văn 2.75 7.75 2.7 4 21.2

24 0414 Nguyễn Thị Kim Giang 12.1. Lomonoxop Văn dợt 2

25 0415 Trần Thị Hương Giang 4.4. Lê Lợi Văn 2.75 7.5 2.5 3.5 19.75

26 0416 Nguyễn Quỳnh Giao 1.1. Văn 3.25 7 4.9 4 23.15

27 0417 Lê Khánh Hà 29..11 Văn Điển Văn 5.25 7.5 3.3 4.5 25.05

28 0418 Phạm Lê Ngân Hà 4.3. Vn- Angieni Văn 4.75 7.75 5.6 4 26.1

29 0419 Nguyễn Thanh Hà 11.1. Tản Lĩnh Văn 1.5 8.25 4.8 7.5 29.55

30 0420 Nguyễn Thu Hằng 8..5 T Đăng Ninh Văn 4.5 8 3.3 6 27.8

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :15

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0421 Nguyễn Thị Minh Hạnh 23..1 Mỗ Lao Văn 2.5 8 5.3 4 23.8

2 0422 Nguyễn Thu Hường 1.1. Kiều Phú Văn 4 7.75 2 4.5 22.75

3 0423 Trịnh Thanh Huyền 13..2 L Hồng Phong Văn 4.5 6.25 4.75 15.5

4 0424 Nguyễn Thị Khánh Huyền Việt An Văn 3 7.25 2.85 3.5 20.1

5 0425 Nguyễn Ngọc Minh Huyền 23.5. Ngô Gia Tự Văn 8 3.6 3 17.6

6 0426 Đinh Hoàng Thu Huyền 17.12. Vn- Angieni Văn 7.5 8 4.3 3.5 26.8

7 0427 Nguyễn Khánh Linh Đ Hiên T Đăng Ninh Văn 4.25 7.5 5 4 24.75

8 0428 Nguyễn Phương Linh 23..12 Ban Mai Văn 0.25 6 6.25

9 0429 Đỗ Thị Mai Linh 10.1. Tây Mỗ Văn 4.25 7.75 3.8 4.5 24.8

10 0430 Nguyễn Thùy Linh 11.3. Nguyễn Trãi Văn 7.25 8.5 6 5.5 32.75

11 0431 Lý Thị Lung Linh Đa Cấp Ngô Quyền Văn 5 8 3.85 4 24.85

12 0432 Lê Thanh Mai 26..4 Nguyễn Tất Thành Văn 4.75 8.25 5 3.5 25

13 0433 Nguyễn Hương Mai 24.3. Vn- Angieni Văn 4.75 8 3.5 3 22.25

14 0434 Đỗ Đức Mạnh 30..7 Ban Mai Văn 5.25 6 3.5 4 22.75

15 0435 Vũ Nhật Nguyên Minh 8.12. Vn- Angieni Văn 3.25 7.5 2 1.5 15.75

16 0436 Nguyễn Thế Minh 2.9. Trung Hòa Văn 8.25 5.2 3 19.45

17 0437 Phạm My 10..10 Marie Curie Văn 8.75 8.5 6 3.5 30.25

18 0438 Nguyễn Ánh Ngọc 18..9 Tây Mỗ Văn 3 6.25 2.3 2 15.55

19 0439 Phạm Hoài Ngọc 10.8. Đoàn Thị Điểm Văn 3 8 6.3 3.5 24.3

20 0440 Vương Minh Ngọc 11.8. Nguyễn Trãi Văn 3 7.25 2.5 4 20.75

21 0441 Vũ Hồng Ngọc 07.8. Phú La Văn 6.25 6.25

22 0442 Nguyễn Linh Nhi 5..7 Nam Trung Yên Văn

23 0443 Nguyễn Linh Nhi 3..8 Marie Curie Văn 4.25 8 3.75 3.5 23

24 0444 Lã Yến Nhi 12.3. Trần Đăng Ninh Văn 5 7.75 5.5 3.5 25.25

25 0445 Phạm Đinh Nhật Nhi 21.7. Maricure Văn 3.5 7.25 7 5.5 28.75

26 0446 Lê Hà Phương 6.11. Hoàng Liệt Văn 4.25 7.5 3 4.5 23.75

27 0447 Lê Như Quỳnh 25.7. Trần Đăng Ninh Văn 6.5 8 5.5 4 28

28 0448 Vũ Diệu Quỳnh 19.4. Tô Hoàng Văn 4.75 8 2.7 5.5 26.45

29 0449 Vương Ngọc Tâm 28.5. Mỗ Lao Văn 5.5 8.25 4.25 3.5 25

30 0450 Nguyễn Đăng Thành 02.3. Lương Thế Vinh Văn 7 8.5 5 5.5 31.5

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :16

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0451 Trần Phương Thảo 29..8 T Đăng Ninh Văn 3 5 3.5 2.5 16.5

2 0452 Nguyễn Thanh Thảo 31..8 L Thế Vinh Văn 4.75 7.5 5.9 2.75 23.65

3 0453 Nghiêm Thị Thanh Thảo 3..8 Phú Đô Văn 4 6.75 2.5 3 19.25

4 0454 Nguyễn Thu Thảo 13..2 Văn Khê Văn 2.5 4.25 2 3 14.75

5 0455 Nguyễn Thu Thảo 14..2 Văn Khê Văn 3.5 1 5.5

6 0456 Đào Minh Thảo 15..2 Văn Khê Văn 4.25 8 3.6 2.5 20.85

7 0457 Đỗ Phương Thảo 21.3. Văn Khê Văn 3.5 3 6.5

8 0458 Nguyễn Phương Thảo 7.6. Amsterdam Văn 7.5 7.25 7 3 27.75

9 0459 Phan Xuân An Thi 15..5 L Thế Vinh Văn 5.25 8.5 5 3.5 25.75

10 0460 Phạm Thị Anh Thư 17..12 Văn 4.75 8 4.4 3 23.15

11 0461 Phạm Ngọc Trâm 29.10. Lương Thế Vinh Văn 4.5 8 4 16.5

12 0462 Nguyễn Linh Trang 20..6 Marie Curie Văn 4.25 8.25 4 4 24.5

13 0463 Nguyễn Hoài Thu Trang 17..8 Đại Kim Văn 6.5 8.75 3 4 26.25

14 0464 Hoàng Quỳnh Trang 19.1. Tản Đà Văn 6.25 8.75 5 5.5 31

15 0465 Vũ Thu Trang 10.5. Lê Hồng Phong Văn 2 6.75 2.8 2.5 16.55

16 0466 Lê Thùy Trang 4.3. Tân Định Văn 8.75 4.6 5 23.35

17 0467 Bạch Thị Thu Trang 28.3. Văn Khê Văn 7 2.5 12

18 0468 Nguyễn Minh Trang 2.6. Lương Thế Vinh Văn 5.75 6 3.9 2.5 20.65

19 0469 Hoàng Thị Thúy Vy 24.8. Kiến Hưng Văn 2.75 6.25 1.5 4 18.5

20 0470 Nguyễn Diệu Vy 20.2. Lương Thế Vinh Văn 3.75 8.75 4.3 4.5 25.8

21 0471 Nguyễn Thanh Trúc 11.01. Giảng Võ Văn 4.75 7.5 4 2.5 21.25

22 0472 Nguyễn Thanh Mai 11.01. Giảng Võ Văn 4.25 6.75 4 2 19

23 0473 Đào Minh Anh 17.10. Trung Văn Sử 4.75 5.5 15.75

24 0474 Triền Ngọc Ánh 2..4 Việt An Sử 0.5 8 2 5 20.5

25 0475 Hồ Phương Bảo 12.1. Nam Trung Yên Sử 4 6.75 3 3 19.75

26 0476 Tạ Vũ Cường 9..9 Ban Mai Sử 5.75 6.5 3 3.75 22.75

27 0477 Đặng Nhật Dương 2.4. Lê Hồng Phong Sử 0

28 0478 Nguyễn Quang Hùng 18..9 Văn Khê Sử 1.25 4.5 1.5 4 15.25

29 0479 Hà Thiên Kim 19.4. Phan Đình Giót Sử 1.75 6.25 2.6 5 20.6

30 0480 Tô Phương Mai 24..9 Ban Mai Sử 3 5.75 1.5 3 16.25

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :17

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0481 Phan Thị Hồng Ngọc Mỗ Lao Sinh 6 5.5 2.6 1 16.1

2 0482 Nguyễn Hương Thảo Nguyên 3..4 Mỗ Lao Sử 2.5 6 2 5 20.5

3 0483 Khuất Yến Nhi 24..8 Tây Mỗ Sử 7.5 6 7.5 28.5

4 0484 Lê Thị Anh Thư 13..11 Kiến Hưng Sử 2 4.75 3.5 3.5 17.25

5 0485 Nguyễn Trinh T Đăng Ninh Sử 1.5 5.5 3 3.75 17.5

6 0486 Nguyễn Lan Vy 3..9 Việt An Sử 5.25 6 5.5 7.25 31.25

7 0487 Tạ Phương Anh 10.9. Fpt Địa 2.25 5.75 2 12

8 0488 Trần Phương Anh 23.12. Nam Trung Yên Địa 2.75 7.5 4 1.5 17.25

9 0489 Nguyễn Thái Bình 4..3 Marie Curie Địa 1.75 4 3.6 1.25 11.85

10 0490 Nguyễn Minh Châu 17.10. Maricure Địa 3 5.75 5.7 1.25 16.95

11 0491 Lê Trọng Đức 10.5. Acsimet Địa 5 3.5 4.6 2 17.1

12 0492 Nguyễn Thùy Dương 11.12 T Đăng Ninh Địa 0.75 5 2.2 0.75 9.45

13 0493 Nguyễn Trường Giang 7.5. Lê Lợi Địa 2.5 5.25 2.5 0.25 10.75

14 0494 Vũ Ngọc Quỳnh Giang 2.10. Thanh Xuân Nam Địa 2 6.25 3.6 4.25 20.35

15 0495 Nguyễn Hương Giang 3.2. Maricure Địa 7.5 5.25 6 3.75 26.25

16 0496 Lê Bảo Hà 1..10 Hoàng Liệt Địa 3.25 5.75 2.6 2.25 16.1

17 0497 Nguyễn Như Hiển Mỹ Marie Curie Địa 1 6 5 0.25 12.5

18 0498 Nguyễn Minh Hiếu 16..8 Marie Curie Địa 0

19 0499 Nguyễn Chí Hiếu 15.5. Acsimet Địa 7.25 7 6 3.75 27.75

20 0500 Lê Khánh Linh 1.5. Ngô Sỹ Liên Địa 5 8.25 4 4.75 26.75

21 0501 Lã Thu Ngân 4.12. Trần Đăng Ninh Địa 4 7.25 4 2.5 20.25

22 0502 Phạm Hà Phương 14.1. Vn- Angieni Địa 0.75 6 2.5 9.25

23 0503 Dương Diễm Quỳnh 23.1. Phú La Địa 1.75 6.5 3 1.75 14.75

24 0504 Nguyễn Hưng Thịnh 7.9. Lê Lợi Địa 2 4.5 2.5 2.5 14

25 0505 Lê Thu Thủy 11..9 Văn Địa 2.25 4 2 1.75 11.75

26 0506 Nguyễn Minh Trí 28.10. Fpt Địa 5.25 2.25 9.75

27 0507 Nguyễn Bảo Tú 10.7. Nam Trung Yên Địa 4 5.75 4 1.25 16.25

28 0508 Trần Thái Phương Uyên 6.8. Acsimet Địa 4.75 7.25 5 1.25 19.5

29 0509

30 0510

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :18

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0511 Nguyễn Thái An 17..10 Lý Thái Tổ Anh

2 0512 Trần Thị Ngọc Anh 16..6 Lê Quý Đôn Anh 2.75 6 8 4.6 25.95

3 0513 Phạm Kim Anh 7..8 Ngũ Hiệp Anh

4 0514 Trần Nam Anh 6..3 L Thế Vinh Anh 4.75 5 7.5 5.5 28.25

5 0515 Trần Hải Anh 26..10 Hoàng Liệt Anh 7.75 7 7.5 5 32.25

6 0516 Lê Hà Hiền Anh 13..10 L Thế Vinh Hóa 8.25 6 5 2.5 24.25

7 0517 Lê Hải Anh 2..4 Cô Thúy Anh 7 5 7.5 4.1 27.7

8 0518 Chu Hải Anh 22.7 Cô Thúy Anh 5 6.5 7.25 4 26.75

9 0519 Nguyễn Duy Anh 8..2 T X Nam Anh 4.75 7 6.3 4.5 27.05

10 0520 Hoàng Minh Anh 8..3 Nam Từ Liêm Anh 9.25 8 8.5 6.5 38.75

11 0521 Đặng Trâm Anh 22..9 Lê Lợi Anh 4 6 9.25 6.2 31.65

12 0522 Nguyễn Ngọc Anh 5..2 Đại Mỗ Anh 6.75 8 8 4.2 31.15

13 0523 Lê Châu Anh 30..7 Văn Yên Anh 1.5 6.25 7.35 5.5 26.1

14 0524 Nguyễn Thục Anh 6..1 Ams Anh 9.25 6 9 7.7 39.65

15 0525 Nguyễn Phương Anh 14..8 L Thế Vinh Anh 3.5 6 8.25 6.5 30.75

16 0526 Nguyễn Phương Anh 26.9. Lương Thế Vinh Anh 7.25 7.25

17 0527 Nguyễn Mai Anh 09.11. Lê Lợi Anh 6 5 7.5 6.1 30.7

18 0528 Trần Phan Anh 22.3. Lê Lợi Anh 6.75 6.75 8.35 6.2 34.25

19 0529 Nguyễn Ngọc Anh 17.9. Lương Thế Vinh Anh 4.5 7 6.5 4 26

20 0530 Nguyễn Trần Vân Anh 13.9. Chu Văn An Anh 6.25 6 6.5 4 26.75

21 0531 Nguyễn Thị Tuyết Anh 5.1. Lương Thế Vinh Anh 6.75 6.75

22 0532 Trần Thị Ngọc Anh 21.8. Lê Hồng Phong Anh 5.5 4.5 6.35 2.5 21.35

23 0533 Hà Phương Anh 9.10. Lê Lợi Anh 5.25 5.5 6.25 3.5 24

24 0534 Nguyễn Thị Việt Anh 11.1. Trung Văn Anh 9.5 3 15.5

25 0535 Trần Đức Anh 10.5. Vn- Angieni Anh 7.75 6.5 6 4.5 29.25

26 0536 Hoàng Thị Hồng Anh 27.2. Phú Lương Anh 4.35 3.1 10.55

27 0537 Phạm Quỳnh Anh 31.3. Lê Lợi Anh 2.5 6 7 5.1 25.7

28 0538 Tăng Ngọc Ánh 20.9. Trần Đăng Ninh Anh 7 7 6.5 3.6 27.7

29 0539 Đàm Minh Ánh 29..1 Trần Đăng Ninh Anh 7.5 7 7.5 4.5 31

30 0540 Nguyễn Thị Minh Ánh 15.11. Trần Đăng Ninh Anh 4.75 6 6 3.5 23.75

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :19

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0541 Phan Công Bình 19.6. Nguyễn Trãi Anh 6.5 5.5 6.8 4.1 27

2 0542 Nguyễn Thị Minh Châu 7.4. Lương Thế Vinh Anh 7.75 6.1 19.95

3 0543 Phùng Diệp Chi 13..10 Khương Thượng Anh 1.75 6 3.5 2.6 16.45

4 0544 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 31..7 Nguyễn Trực Anh 2 6 3.75 3 17.75

5 0545 Nguyễn Tùng Chi 15..12 Lê Lợi Anh 6.5 6.5 9 6.5 35

6 0546 Nguyễn Hạnh Chi 23.2. Maricure Anh 4.5 8 7.6 5.6 31.3

7 0547 Phạm Thị Mai Chi 24.3. Ban Mai Anh 4 7.25 7.5 5 28.75

8 0548 Lê Trường Chính 23..8 L Thế Vinh Anh 7.5 7.5 7 6 34

9 0549 Dương Thị Trúc Đào 26.12. Trần Đăng Ninh Anh 4.25 7.5 5.3 4.1 25.25

10 0550 Hà Anh Đức Mỹ Lê Lợi Anh 5 6.25 6.5 4.2 26.15

11 0551 Nguyễn Mạnh Dũng 11..7 Mô Lao Anh 6 7.25 7.3 5.2 30.95

12 0552 Trần Anh Dũng 18..9 Anh Tùng Anh 2.5 6 6.5 2.6 20.2

13 0553 Nguyễn Tiến Dũng 5.11. Trần Đăng Ninh Anh 6.5 7.25 3.75 3.2 23.9

14 0554 Nguyễn Hải Dương 15.4. Maricure Anh 4.5 6 6.75 4.5 26.25

15 0555 Nguyễn Thùy Giang 1.7. Vn- Angieni Anh 6.25 8.5 6.6 4 29.35

16 0556 Nguyễn Ngân Giang 2.12. Văn Khê Anh

17 0557 Nguyễn Ngọc Hà 6.4. Vn- Angieni Anh

18 0558 Nguyễn Đức Hải 20..9 Mô Lao Anh 4.5 7 8 6 31.5

19 0559 Nguyễn Thị Hằng 20.3 Nguyễn Trực Anh 4.75 6 3.75 2.5 19.5

20 0560 Phạm Minh Hằng 10..5 Nguyễn Trãi Anh 8 8 8 5.4 34.8

21 0561 Hoàng Thị Bích Hằng 20.12. Thanh Thùy Anh 7.25 7 3.1 20.45

22 0562 Đào Thị Minh Hạnh 6..6 Cầu Giấy Anh 5.5 5.5

23 0563 Trần Phương Hạnh 7.12. Ng. Trường Tộ Anh 6.25 6.25

24 0564 Nguyễn Thúy Hiền 5.3. Tản Đà Anh 5 5.75 5.25 2.5 21

25 0565 Trần Thu Hiền 31.3. Nguyễn Trực Anh 4.5 5 4.25 2 17.75

26 0566 Nguyễn Hưu Hiếu 7.12 Quảng Bị Anh 3.75 6 4.25 3 20

27 0567 Nguyễn Văn Hiếu 24..4 Văn Khê Anh 3.25 6.5 5 3.5 21.75

28 0568 Phạm Đức Hiếu 30.4. Vn- Angieni Anh 3.75 6 3.5 3 19.25

29 0569 Hoàng Phúc Hiếu 7.11. Hoàng Liệt Anh 3.75 5.25 5.5 3.1 20.7

30 0570 Vũ Trung Hiếu 2.12. Tả Thanh Oai Anh 0.5 5.75 3.25 1.5 12.5

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :20

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0571 Nghiêm Xuân Hòa 3..3 Tả Thanh Oai Anh 5.75 7.25 6 5 29

2 0572 Phạm Huy Hoàng 10..11 Tản Lĩnh Anh 7.1 6.5 20.1

3 0573 Lê Nguyễn Việt Hoàng 5.6. Trần Đăng Ninh Anh 2.25 6 5 2.2 17.65

4 0574 Vũ Bảo Hoàng 18.10. Lê Lợi Anh 2.25 8 6.1 4.6 25.55

5 0575 Phạm Hoàng Hùng 15..12 Ban Mai Anh

6 0576 Phạm Quang Hưng Phú Lương Anh 2.5 6.75 5 4 22.25

7 0577 Phạm Quang Hưng 22.12 Đống Đa Anh

8 0578 Nguyễn Phan Hưng 10.4. Mỗ Lao Anh 1.25 6.5 6 4.6 22.95

9 0579 Bùi Thu Hương 12..4 T Đăng Ninh Anh 1 7.75 7 5.6 26.95

10 0580 Phạm Mai Hương 16.8. Phú Đô Anh 6 8 5.5 4.2 27.9

11 0581 Nguyễn Lê Gia Huy 20..8 Định Công Anh 3.5 6.25 6.3 5.5 27.05

12 0582 Đào Quang Huy 30.10. Trần Đăng Ninh Anh 1.75 6 6.3 0.2 14.45

13 0583 Nguyễn Minh Huyền 7.2. Lê Lợi Anh

14 0584 Nguyễn Mạnh Khang 3..5 L Thế Vinh Anh 6.75 6.75 6.7 4.2 28.6

15 0585 Ng Thị An Khánh 21..2 Đoàn Thị Điểm Anh 2.75 6.25 6.1 4.1 23.3

16 0586 Lê Hiểu Khánh 14.3. Đại Mỗ Anh 4 3 10

17 0587 Hoàng An Khánh 23.4. Giảng Võ Anh 6.25 6.5 6.3 3.5 26.05

18 0588 Nguyễn Thị Vân Khánh 6.2. Trần Đăng Ninh Anh 0.5 5.75 1 7.25

19 0589 Nguyễn Xuân Khôi 4..5 Nguyễn Trãi Anh 5 7.25 8.4 6.7 34.05

20 0590 Thái Huy Khôi 13.5. Lê Lợi Anh 2.75 5.5 8 5.6 27.45

21 0591 Nguyễn Thị Thanh Lan 27.9. Nhị Khê Anh 4.25 7.75 5.6 2 21.6

22 0592 Nguyễn Thị Thùy Linh 6..10 Thanh Mai Anh 4.5 6.5 5.3 2 20.3

23 0593 Nguyễn Diệu Linh 15..10 Phan Đình Giót Anh 4 2.5 9

24 0594 Nguyễn Thảo Linh 24..8 T Đăng Ninh Anh 3.5 8 6.6 4 26.1

25 0595 Hoàng Khánh Linh 8..7 Ngũ Hiệp Anh 3.25 7.5 5.8 3 22.55

26 0596 Bùi Phương Linh 23..10 N Trung Yên Anh 6 7 7 5 30

27 0597 Lê Khánh Linh Hiền Lê Lợi Anh 7.75 6.75 8.1 7.5 37.6

28 0598 Nguyễn Thảo Linh 12..4 Hoàng Liệt Anh 5.5 8.25 5.8 4 27.55

29 0599 Nguyễn Đăặng Thùy Linh 19..9 L Hồng Phong Anh 5 6.5 3.4 1.5 17.9

30 0600 Nguyễn Việt Phương Linh 26..6 L Thế Vinh Anh 4.5 7 5.7 4 25.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :21

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0601 Nguyễn Phương Linh Mỹ Nguyễn Trực Anh

2 0602 Nguyễn Thị Phương Linh 24.5. Bê Tông Anh 4.5 7.25 3.8 1.5 18.55

3 0603 Nguyễn Hải Linh 9.3. Lê Lợi Anh 4.75 4.75 8.3 6 29.8

4 0604 Nguyễn Khánh Linh 22.6. Lê Lợi Anh 3.5 7.75 7.5 5.5 29.75

5 0605 Trương Ngọc Linh 9.10. Đống Đa Anh 2.5 5.75 6.25 5.75 26

6 0606 Hoàng Thị Ngọc Linh 1.1. Duyên Thái Anh 3.75 7 5.75 1.5 19.5

7 0607 Nguyễn Hồng Loan 13.8. Yên Nghĩa Anh 6 5.25 6.6 5.25 28.35

8 0608 Nguyễn Thảo Ly 14..2 L Hồng Phong Anh 2.75 5.75 6.75 5.75 26.75

9 0609 Đỗ Hương Ly 14.8. Trần Đăng Ninh Anh 3 5 7.5 4.75 25

10 0610 Nguyễn Thị Hạnh Mai 27..11 Ban Mai Anh

11 0611 Hoàng Đặng Ngọc Mai 9.10. Ng. Trường Tộ Anh 8 7.8 6.25 28.3

12 0612 Nguyễn Thị Hạnh Mai 27.11. Ban Mai Anh 1.25 6 5.1 3.25 18.85

13 0613 Tô Đức Mạnh 21.4. Văn Yên Anh 4.5 7 8.05 6.75 33.05

14 0614 Nguyễn Trà Mi 7.9. Lê Lợi Anh 4.75 5.25 6.1 5.75 27.6

15 0615 Nguyễn Duy Minh 28..6 Việt An Anh 5.75 5 7.15 5.75 29.4

16 0616 Nguyễn Đức Minh 20..8 Marie Curie Anh 2.5 2.5

17 0617 Lê Hải Minh 1..11 Bế Văn Đàn Anh

18 0618 Vũ Ngọc My 28..10 L Thế Vinh Anh 6 5.75 7 3.75 26.25

19 0619 Nguyễn Trà My 27..9 Xuân Mai Anh 5.5 5.75 6.1 2.5 22.35

20 0620 Nguyễn Đỗ Thảo My 12..11 Việt An Anh 4.5 4.25 4.5 3.5 20.25

21 0621 Nguyễn Đỗ Trà My 12..11 Việt An Anh 4.5 4.5 6.4 3.75 22.9

22 0622 Nguyễn Thị Việt Mỹ 24.11. Thanh Xuân Nam Anh 7.5 4.75 2.25 16.75

23 0623 Hoàng Thị Phương Nga Việt An Anh 4.75 5.5 5.3 2.3 20.15

24 0624 Vũ Hồng Ngọc 7..8 Lô Monoxop Anh 5.75 6 6.5 4.65 27.55

25 0625 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 16.11. Maricure Anh 4 4

26 0626 Phạm Minh Ngọc 8.2. Trần Đăng Ninh Anh 3.5 5.25 3.3 1.75 15.55

27 0627 Phạm Minh Ngọc 6.1. Lê Lợi Anh 1.75 4.5 7.6 4.75 23.35

28 0628 Lê Linh Nguyên 21.9. Lê Hồng Phong Anh 7 6 5.25 5.3 28.85

29 0629 Phùng Thị Thanh Nhàn 19.3. Văn Yên Anh 1.5 4 2.75 11

30 0630 Nguyễn Phương Nhi 26..8 Tân Triều Anh 3.75 6.5 6.5 4.25 25.25

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :22

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0631 Vũ Uyển Nhi 11.6. Lê Lợi Anh 6 6

2 0632 Lê Phương Nhi 14.7. Nguyễn Trãi Anh 4.2 3.5 11.2

3 0633 Lê Hồng Nhung 26..6 Tốt Động Anh 8.5 7.25 4.5 2 24.25

4 0634 Bùi Hồng Nhung 30.8. Tam Hưng Anh 6.5 6 4 20.5

5 0635 Nguyễn Phạm Hải Ninh 8.10. Thái Thịnh Anh 6 4 3.75 17.5

6 0636 Nghiêm Xuân Phong 16..12 Việt An Anh 4.5 5.75 5.6 15.85

7 0637 Ngô Hà Phương 13..9 L Thế Vinh Anh 5.9 5.5 16.9

8 0638 Ngô Minh Phương 4..11 Ngũ Hiệp Anh 8.75 6 5.4 2.25 24.65

9 0639 Nguyễn Hà Phương 11.8 Ban Mai Anh

10 0640 Phạm Hà Phương Hiền Lê Lợi Anh 6.25 5.5 7.8 6.25 32.05

11 0641 Đào Minh Phương Loan Văn Anh 5.75 5.5 6.7 4.25 26.45

12 0642 Vũ Thu Phương 22.4. Vn- Angieni Anh 5 7 5.2 4 25.2

13 0643 Ngô Thảo Phương 17.4. Lê Lợi Anh 5.25 6.25 7.3 4.75 28.3

14 0644 Đỗ Nguyễn Minh Phương 18.6. Chu Văn An Anh

15 0645 Trần Hải Phương 8.9. Lê Lợi Anh 5 7 7.9 5 29.9

16 0646 Nguyễn Hồng Quân 15.9. Mỗ Lao Anh 6.5 5.5 4 2.75 21.5

17 0647 Phạm Trần Việt Quang 25.12. Trần Đăng Ninh Anh 1.75 6.5 5.4 3.25 20.15

18 0648 Vũ Lê Băng Tâm 1..11 L Thế Vinh Anh 4.5 5.75 5.3 4.75 25.05

19 0649 Phạm Hồng Thanh Tâm 8.5. Lương Thế Vinh Anh

20 0650 Phạm Thành Thái 26..6 Văn Yên Anh 2.25 4 4.9 3.5 18.15

21 0651 Trinh Nam Thắng 3..5 Việt An Anh 2.5 6.25 4.8 3.25 20.05

22 0652 Nguyễn Thị Phương Thảo 24.4 Văn Khê Anh 3.75 4.5 4 1.25 14.75

23 0653 Nguyễn Thanh Thảo 30..5 Ban Mai Anh

24 0654 Nguyễn Thị Thanh Thảo 27..10 An Khánh Anh 3.25 7 8.5 5.5 29.75

25 0655 Mai Thu Thảo 26..3 Việt An Anh 4 7.25 6.1 2.5 22.35

26 0656 Phạm Thị Thu Thảo 31..5 Marie Curie Anh 7 6 6.5 6 31.5

27 0657 Nguyễn Thanh Thảo 7..10 Giảng Võ Anh 7.75 7.5 7.1 6.75 35.85

28 0658 Khúc Thanh Thảo 28.5. Chu Văn An Anh 4 7.25 5.4 3.25 23.15

29 0659 Trần Thanh Thảo 13.7. Phú Nghĩa Anh 6.5 6 5.1 2.25 22.1

30 0660 Vũ Thanh Thảo 30.10. Lê Quý Đôn Anh 3.75 7 5.8 4.5 25.55

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :23

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0661 Trần Vũ Minh Thư 26.8. Tứ Hiệp Anh

2 0662 Trần Kim Thùy 15.5. Maricure Anh 6.5 7.2 4.25 22.2

3 0663 Đào Minh Thủy Tặng Anphal Anh 4 4.75 6.5 4 23.25

4 0664 Nguyễn Thị Thanh Thủy 26.1. Lê Lợi Anh 7.75 6 7.5 5.75 32.75

5 0665 Đỗ Phương Thy 20..3 Việt An Anh 6

6 0666 Đỗ Thủy Tiên 16.8. Nguyễn Trãi Anh 4.5 5.5 4.9 4.25 23.4

7 0667 Đoàn Thủy Tiên 9.10. Mỗ Lao Anh 4.25 4.5 5.6 4 22.35

8 0668 Phạm Thị Thùy Trang 6..5 Marie Curie Anh

9 0669 Đặng Ngọc Minh Trang 28..1 Ams Anh 6.25 4.75 8.5 8 35.5

10 0670 Hà Quỳnh Trang 8.3. Maricure Anh 4 4 5.5 3.5 20.5

11 0671 Hồ Minh Trang 21.11. Trần Đăng Ninh Anh 4.5 5.5 5.1 3.75 22.6

12 0672 Nguyễn Hồng Trang 12.7. Vn- Angieni Anh 1.5 3.25 3.9 2.75 14.15

13 0673 Nguyễn Thu Trang 28.12. Nam Trung Yên Anh 3.75 6 5.6 3.5 22.35

14 0674 Vũ Hạnh Trang 24.8. Đoàn Thị Điểm Anh 5 5.75 4.4 4 23.15

15 0675 Phạm Thùy Trang 26.9. Acsimet Anh 5.5 4 5.5 3.75 22.5

16 0676 Lê Xuân Trí 25..8 Thái Thịnh Anh 3.75 5.25 2.9 11.9

17 0677 Nguyễn Minh Trí 20.8. Lương Thế Vinh Anh 5 4.5 5.5 2.75 20.5

18 0678 Huỳnh Thanh Tú 10.11. Phan Đình Giót Anh 5.25 5.5 5.1 3.5 22.85

19 0679 Trịnh Cẩm Tú 1.9. Hà Đông Anh 2.75 2.75

20 0680 Vũ Hoàng Tùng 8..1 Marie Curie Anh

21 0681 Nguyễn Minh Tùng 7..8 Lam Điền Anh 2.75 4.5 5 2 16.25

22 0682 Nguyễn Duy Uyên 7..9 Lê Quý Đôn Anh 1.25 3.75 4.1 3.35 15.8

23 0683 Hoàng Thị Thủy Vân 4.2. Ng. Trường Tộ Anh 6.75 5.75 7.2 5.75 31.2

24 0684 Đinh Thảo Vi 4.2. Lê Lợi Anh 3.75 5 7.9 6.325 29.3

25 0685 Nguyễn Thị Thùy Vy 19..7 Ninh Niên Anh 8.25 5.25 6.5 4.75 29.5

26 0686 Lý Tuệ Xuân 25.4. Ng. Tất Thành Anh 6.5 6.5

27 0687 Trần Hải Yến 8..10 Hoàng Liệt Anh 6 5.5 6.1 3.3 24.2

28 0688 Lê Hoàng Yến Lê Lợi Anh 6.5 6 8.1 7 34.6

29 0689 Nguyễn Xuân Nam Giang 1.12. Giảng Võ Anh 4.25 5.75 4.7 3.6 21.9

30 0690 Hoàng Thị Hiền Minh 3.5. Giảng Võ Anh 2.5 4 4.7 5.25 21.7

31 0691 Phạm Thị Linh Chi 22.4. Anh 6.5 6.9 5.3 24

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :24

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0692 Nguyễn Quốc An 4..9 Việt An Pt 5.25 4.75 10

2 0693 Phạm Thùy An 27.9. Lê Hồng Phong Pt 2 7.25 9.25

3 0694 Nguyễn Thị Bằng An 17..9 Ngô Sỹ Liên Pt 6.5 7.5 14

4 0695 Đỗ Hoàng Anh 24..4 Cô Thúy Pt 5 7.5 12.5

5 0696 Hà Việt Anh T Đăng Ninh Pt 4.25 6 10.25

6 0697 Bùi Thi Minh Anh 10..10 Đoàn Thị Điểm Pt 7.75 7.75

7 0698 Tạ Thị Ngọc Anh 18..2 La Phù Pt 1.5 7 8.5

8 0699 Đỗ Phương Anh 15..11 La Phù Pt 0.25 3.5 3.75

9 0700 Nguyễn Trần Mai Anh 13..7 L Hồng Phong Pt 4.25 6.25 10.5

10 0701 Phan Nhật Anh 16..4 Giảng Võ Pt 7.5 6.5 14

11 0702 Uông Duy Anh 3..4 T Đăng Ninh Pt

12 0703 Bùi Tuấn Anh 10..8 L Hồng Phong Pt 1.75 4.25 6

13 0704 Bùi Thị Hoàng Anh 24..10 Mậu Lương Pt 3.5 7 10.5

14 0705 Nguyễn Lê Anh 29.10. Trần Đăng Ninh Pt 5 7.5 12.5

15 0706 Hoàng Quỳnh Anh 22.11. Cự Khê Pt 3.75 5.75 9.5

16 0707 Nguyễn Quốc Anh 5.12. Mỗ Lao Pt 6.5 7.5 14

17 0708 Kiều Mỹ Anh 16.10. Lê Hồng Phong Pt 4.5 6 10.5

18 0709 Lê Tuệ Anh 28.12. Maricure Pt 8.25 8.25

19 0710 Phạm Thị Hà Anh 13.10. Lê Hồng Phong Pt 4.25 6 10.25

20 0711 Hoàng Trâm Anh 7.12. Lê Hồng Phong Pt 0.25 4.25 4.5

21 0712 Vũ Phương Anh 14.9. Cầu Giấy Pt 1 1

22 0713 Trịnh Đoàn Phương Anh 17.9. Hoàng Liệt Pt 8.5 8 16.5

23 0714 Mai Khắc Tuấn Anh 29.1. Kiều Phú Pt 4.75 5.75 10.5

24 0715 Đào Minh Anh 6.8. Nguyễn Trãi Pt 4.5 4.5

25 0716 Bùi Quang Bảo Đa Cấp Ngô Quyền Pt 6.25 7 13.25

26 0717 Nguyễn Đức Bảo Đa Cấp Ngô Quyền Pt 3.25 2.5 5.75

27 0718 Nguyễn Thị Thu Bích 29.7. Lê Hồng Phong Pt 3 7.75 10.75

28 0719 Lê Thị Ngọc Châu Ban Mai Pt 0.75 6.5 7.25

29 0720 Ngô Yến Chi 8..2 Cô Thúy Pt 1.25 3.5 4.75

30 0721 Phạm Hà Chi 1..3 Việt An Pt 2.25 6 8.25

31 0722 Nguyễn Phúc Cường 20..12 Cô Thúy Pt

32 0723 Phan Bá Đạo Đa Cấp Ngô Quyền Pt

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :25

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0724 Lê Thành Đạt 5..11 Ng Trường Tộ Pt 0.75 0.75

2 0725 Nguyễn Khoa Đạt 22..11 Đoàn Thị Điểm Pt 0.5 6 6.5

3 0726 Dương Văn Đạt 19.5. An Khánh Pt 0.75 0.75

4 0727 Đào Đăng Đạt 5.2. Trung Văn Pt 5.25 5.25

5 0728 Lê Việt Đức 26..4 Ngô Gia Tự Pt 7.75 7.75

6 0729 Tạ Duy Đức 28..2 La Phù Pt 4 4.25 8.25

7 0730 Vũ Trung Đức 21.7. Ban Mai Pt 2.5 3.5 6

8 0731 Châu Ngọc Đức Đa Cấp Ngô Quyền Pt 2.75 2 4.75

9 0732 Nguyễn Thị Kim Dung 27..9 Cô Thúy Pt 3.75 7.25 11

10 0733 Nguyễn Thùy Dung 8..12 Lê Hồng Phong Pt 3.5 7.25 10.75

11 0734 Phạm Thị Thùy Dung 28..10 Nguyễn Trường Tộ Pt 7.25 8 15.25

12 0735 Lê Phương Dung 29.1. Lê Lợi Pt 6 7.25 13.25

13 0736 Nguyễn Phương Dung 17.10. Nguyễn Trãi Pt 2.75 7 9.75

14 0737 Phan Thanh Dũng 11.1 La Phù Pt 4.25 6 10.25

15 0738 Nguyễn Thùy Dương 29..10 Mô Lao Pt 5 6.75 11.75

16 0739 Phạm Thùy Dương 9.10. Văn Yên Pt 6.25 7.5 13.75

17 0740 Đường Cảnh Dương 16.6. Pt 1.25 3.75 5

18 0741 Tống Khánh Duy Ban Mai Pt 0.25 0.25

19 0742 Vũ Thu Giang 11..5 Văn Yên Pt 5.25 7.75 13

20 0743 Phạm Hương Giang 27.2. Lê Hồng Phong Pt 2 7.75 9.75

21 0744 Nguyễn Thị Trà Giang 24.1. Yên Hòa Pt 4.25 4.25

22 0745 Cần Cả Thế Giới 15..5 Nguyễn Trãi Pt 4 5 9

23 0746 Doãn Thị Thanh Hà 6..2 Yên Hòa Pt 9.25 9.25

24 0747 Tớ Tên Hải Đa Cấp Ngô Quyền Pt 4 7.5 11.5

25 0748 Nguyễn Tuấn Hải Đa Cấp Ngô Quyền Pt 3 5.75 8.75

26 0749 Phạm Đình Hải Lê Hồng Phong Pt 6.25 6.5 12.75

27 0750 Nguyễn Hữu Hải Đa Cấp Ngô Quyền Pt 5.25 6.75 12

28 0751 Tạ Thị Kim Hân 30..1 La Phù Pt 1.25 6.5 7.75

29 0752 Triịnh Thị Thu Hằng 21.12 Kiến Hưng Pt 2.75 5 7.75

30 0753 Lưu Mỹ Hạnh 11.8. Lê Hồng Phong Pt 0.25 5.25 5.5

31 0754 Đặng Thị Mai Hạnh Trần Đăng Ninh Pt 4.5 6 10.5

32 0755 Trần Thị Thu Hiền 8.6 Ng Công Trứ Pt 7.5 7.5

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :26

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0756 Hoàng Thúy Hiền Sơn Lộc Pt 6.25 5.5 11.75

2 0757 Nguyễn Thu Hiền 9.12. Văn Điển Pt 6.5 5.75 12.25

3 0758 Dương Thu Hiền 14.3. Trung Văn Pt 4 4

4 0759 Ngô Đức Hiếu 23..10 L Hồng Phong Pt 0 3.25 3.25

5 0760 Nguyễn Quốc Hiếu 3..9 Nguyễn Trãi Pt 3.5 4.5 8

6 0761 Tớ Tên Hiếu Đa Cấp Ngô Quyền Pt 4.5 2.5 7

7 0762 Tớ Là Hiếu Trần Đăng Ninh Pt 1.25 3.25 4.5

8 0763 Nguyễn Văn Hiếu 15.6. Lê Hồng Phong Pt 3.25 4.75 8

9 0764 Nguyễn Ánh Hoa 2.5. Trung Văn Pt 4 4

10 0765 Phạm Khải Hoàn 14.11. Pt 2.5 2.25 4.75

11 0766 Nguyễn Đức Hoàng Ban Mai Pt 0.5 3.75 4.25

12 0767 Lại Nguyễn Lê Hoàng 5.9. Nguyễn Trãi Pt 4.5 6.5 11

13 0768 Lê Nguyên Hoàng 6.7. Maricure Pt 4 5.5 9.5

14 0769 Phạm Việt Hoàng Kiến Hưng Pt 4.75 3 7.75

15 0770 Chủ Tịch Huân Đa Cấp Ngô Quyền Pt 6.5 5.75 12.25

16 0771 Tớ Tên Hùng Đa Cấp Ngô Quyền Pt 3.5 6.25 9.75

17 0772 Tưởng Duy Hưng 10..12 Cô Thúy Pt

18 0773 Phạm Mai Hương 27..11 T Đăng Ninh Pt 2.25 5.75 8

19 0774 Nguyễn Linh Hương 28.12. Nghĩa Tân Pt

20 0775 Nguyễn Diệu Hương 6.4. Bê Tông Pt 3.25 5.5 8.75

21 0776 Cấn Minh Hường 24.4. Lê Lợi Pt 5.5 6 11.5

22 0777 Nguyễn Quốc Huy 13.9. Nghĩa Tân Pt

23 0778 Nguyễn Minh Huyền 30..10 Nguyễn Trường Tộ Pt 8.25 8.25

24 0779 Tạ Ngọc Huyền 8..12 La Phù Pt 6 6 12

25 0780 Hoàng Khánh Huyền 7.12. Acsimet Pt 3.25 6 9.25

26 0781 Đỗ Thu Huyền Đa Cấp Ngô Quyền Pt

27 0782 Nguyễn Thu Huyền Vạn Phúc Pt 7.25 6.5 13.75

28 0783 Phạm Minh Huyền Việt An Pt 4.5 5.25 9.75

29 0784 Nguyễn Phương Huyền Đa Cấp Ngô Quyền Pt 4.5 5.5 10

30 0785 Phan Văn Khải 10..5 La Phù Pt 3.25 5.75 9

31 0786 Nguyễn Viết Khải 17.10. Ban Mai Pt 3.25 5.25 8.5

32 0787 Nguyễn Linh Khanh 8.9. Nam Từ Liêm Pt 5 5

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :27

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0788 Nguyễn Đăng Khánh 22..11 Đoàn Thị Điểm Pt 4 4.75 8.75

2 0789 Trần Tống Vân Khánh 7..2 Marie Curie Pt 5.75 6 11.75

3 0790 Nguyễn Hà Đức Khánh 22.5 Mỗ Lao Pt 4 5.25 9.25

4 0791 Bùi Mai Khánh 23.8. Ngô Sỹ Liên Pt 6.5 6.5

5 0792 Nguyễn Đức Khánh 1.9. Lê Hồng Phong Pt 2.75 6 8.75

6 0793 Nguyễn Ngọc Khánh 12.11. Yên Hòa Pt 2.75 2.75

7 0794 Nguyễn Đăng Khoa 1..9 Kiến Hưng Pt 4.25 4 8.25

8 0795 Phan Anh Khoa 15.4. Kiều Phú Pt 6 6.5 12.5

9 0796 Lê Đình Khoa 16.4. Sơn Lộc Pt 0 1.5 1.5

10 0797 Vi Nhật Khôi Ban Mai Pt 2.25 7 9.25

11 0798 Nguyễn Viết Kiên 17..9 Ban Mai Pt 0.75 5.75 6.5

12 0799 Nguyễn Thành Kiên Sơn Lộc Pt 5 6.25 11.25

13 0800 Đỗ Năng Kiên T Đăng Ninh Pt 3 6 9

14 0801 Nguyễn Hải Lệ Phú Đô Pt 3.75 7.5 11.25

15 0802 Đoàn Khánh Linh 18..10 Marie Curie Pt 5.25 6.5 11.75

16 0803 Đoàn Mỹ Linh 18..10 Marie Curie Pt 4.5 5.75 10.25

17 0804 Đàm Ngọc Linh 22..6 Ban Mai Pt 3.75 8.25 12

18 0805 Hàn Quang Linh 16..6 Marie Curie Pt 3.75 5.75 9.5

19 0806 Nguyễn Thị Trúc Linh Phú Đô Pt 8 6.5 14.5

20 0807 Phan Thùy Linh 28..12 L Hồng Phong Pt 2.75 5.5 8.25

21 0808 Nguyễn Hà Linh 25.8. Lê Quý Đôn Pt 8.25 8.25

22 0809 Trịnh Huyền Linh 4.4. Nguyễn Trãi Pt 8.5 7 15.5

23 0810 Trần Khánh Linh 28.9. Nguyễn Trãi Pt 6.5 8 14.5

24 0811 Nguyễn Khánh Linh 11.8. Nguyễn Trãi Pt 6 5.75 11.75

25 0812 Nguyễn Thùy Linh Việt An Pt 3.25 8.25 11.5

26 0813 Lưu Thị Linh Đa Cấp Ngô Quyền Pt 3.25 7.75 11

27 0814 Lê Phương Linh Việt An Pt 3 4.75 7.75

28 0815 Nguyễn Phạm Thùy Linh 22.10. Trung Văn Pt 3 3

29 0816 Ngô Thị Loan 13..6 La Phù Pt 4.75 4.75 9.5

30 0817 Lê Hoàng Long Ban Mai Pt 1.75 6 7.75

31 0818 Hoàng Long Sơn Lộc Pt 2.25 8.25 10.5

32 0819 Đỗ Hà Long 6..11 L Hồng Phong Pt 5.75 5.75

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :28

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0820 Phạm Hồng Luân Trung Văn Pt 4.25 4.25

2 0821 Nguyễn Hương Ly Sơn Lộc Pt 4 5.25 9.25

3 0822 Nguyễn Thị Cẩm Ly 24.7 Dương Nội Pt 1 2 3

4 0823 Đinh Ngọc Mai 2..9 Giảng Võ Pt 3 3

5 0824 Hoàng Thanh Mai 6.3. Maricure Pt 1.25 7.25 8.5

6 0825 Nguyễn Thị Ánh Mai 9.8. Vn- Angieni Pt 2 6.25 8.25

7 0826 Nguyễn Thế Minh 9 A1 Văn Yên Pt 0.25 5 5.25

8 0827 Dương Tuệ Minh 13.12. Xuân Đỉnh Pt 0.5 0.5

9 0828 Nguyễn Huy Minh 6.2. Vn- Angieni Pt 2 7 9

10 0829 Nguyễn Quang Minh Đa Cấp Ngô Quyền Pt 5.75 7.5 13.25

11 0830 Phan Quang Minh Đa Cấp Ngô Quyền Pt 4.75 3.75 8.5

12 0831 Nguyễn Xuân Minh 8.9. Trung Văn Pt 4.75 4.75

13 0832 Vũ Trà My 22.11. Yên Hòa Pt 9.25 9.25

14 0833 Nguyễn Vi Nam 12..9 Phú Lương Pt 2.5 4.75 7.25

15 0834 Tạ Tương Nam 6..5 La Phù Pt 3 6.25 9.25

16 0835 Nguyễn Đăng Nghĩa 15..9 Khương Mai Pt 3 6.5 9.5

17 0836 Đỗ Minh Ngọc 28..11 T Đăng Ninh Pt 4.75 6.75 11.5

18 0837 Nguyễn Như Ngọc 4..10 Marie Curie Pt 3.25 6 9.25

19 0838 Đỗ Hồng Ngọc 15.9. Mỗ Lao Pt 0.25 7.25 7.5

20 0839 Lưu Bảo Ngọc 18.11. Vn- Angieni Pt 3.75 4.5 8.25

21 0840 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9.3. Lê Hồng Phong Pt 2.5 7.5 10

22 0841 Phan Bích Ngọc 2.12. Lê Hồng Phong Pt 2.25 6.25 8.5

23 0842 Đào Thị Bích Ngọc 30.9. Lê Hồng Phong Pt 1 5.5 6.5

24 0843 Đỗ Minh Ngọc 27.12. Yên Hòa Pt 5 5

25 0844 Bùi Chí Nguyên 17..5 Văn Yên Pt 2.25 3.75 6

26 0845 Trần Minh Nguyệt 20..7 Văn Yên Pt 6.75 7.25 14

27 0846 Trịnh Linh Nhi 24..12 Giảng Võ Pt 6.75 8.25 15

28 0847 Trịnh Khánh Nhi 17.11. Tam Hiệp Pt 3.25 8 11.25

29 0848 Phạm Ngọc Nhi Đa Cấp Ngô Quyền Pt 6.75 6.25 13

30 0849 Lê Ngọc Nhi Đa Cấp Ngô Quyền Pt 6.75 7.25 14

31 0850 Đỗ Ngọc Nhi Đa Cấp Ngô Quyền Pt 5 5.25 10.25

32 0851 Dương Ngọc Nhi Nguyễn Trãi Pt 6.5 6.5 13

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :29

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0852 Trần Thị Huyền Nhi 31.10. Pt 5.25 8 13.25

2 0853 Nguyễn Khánh Nhung 13..10 Phú La Pt 0.25 4 4.25

3 0854 Nguyễn Thị Ninh 9..3 La Phù Pt 4.75 8.25 13

4 0855 Nguyễn Thị Minh Oanh 8.3. Nguyễn Trãi Pt 1.25 3.75 5

5 0856 Nguyễn Xuân Phong 02.11. Trần Đăng Ninh Pt 1.75 3.75 5.5

6 0857 Nguyễn Minh Phụng 22.3. Yên Nghĩa Pt 4.5 6.75 11.25

7 0858 Nguyễn Thị Mai Phương 18..5 Việt An Pt 6.25 7.25 13.5

8 0859 Thái Minh Phương Phú Đô Pt 4.5 6 10.5

9 0860 Phùng Thanh Phương Sơn Lộc Pt 2.25 7 9.25

10 0861 Phạm Hà Phương 19.6. Trần Đăng Ninh Pt 5.5 6 11.5

11 0862 Đỗ Anh Quân 5..6 La Phù Pt 0.25 4.25 4.5

12 0863 Nguyễn Tất Đàm Quân 12..11 Việt An Pt 2.5 4.75 7.25

13 0864 Nguyễn Minh Quân 30.1. Lê Quý Đôn Pt

14 0865 Bùi Phú Quang 7..6 Ban Mai Pt 2 5 7

15 0866 Nguyễn Hồng Quang Đa Cấp Ngô Quyền Pt

16 0867 Nguyễn Sỹ Bảo Sơn 30.11. Trung Văn Pt 5.5 5.5

17 0868 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 25..7 La Phù Pt 3 7 10

18 0869 Nguyễn Phúc Tân 21.4. Vn- Angieni Pt 3 6.5 9.5

19 0870 Lê Anh Thái 1..3 Kiến Hưng Pt 0.5 3 3.5

20 0871 Nguyễn Duy Thái 23.9. Nguyễn Trãi Pt 1.5 6.75 8.25

21 0872 Tạ Thị Hồng Thắm 17..5 La Phù Pt 0.5 5.5 6

22 0873 Tạ Đức Thắng 11.12. Nguyễn Trãi Pt 2.5 4.25 6.75

23 0874 Hoàng Tiến Thành 28..8 Kim Giang Pt 3.25 7.5 10.75

24 0875 Nguyễn Tiến Thành 9.11. Lê Hồng Phong Pt 2.5 6 8.5

25 0876 Nguyễn Đức Thành 19.8. Lê Hồng Phong Pt 3.5 5.5 9

26 0877 Chu Thị Phương Thảo 19..1 T Đăng Ninh Pt 7.75 7 14.75

27 0878 Nguyễn Phương Thảo 15..7 Lê Hồng Phong Pt 3.75 7.25 11

28 0879 Nguyễn Phương Thảo 3..9 Văn Yên Pt 3.5 8 11.5

29 0880 Đặng Phương Thảo Sơn Lộc Pt 2.75 2.75

30 0881 Phạm Phương Thảo 20.4. Văn Yên Pt 5.5 7.25 12.75

31 0882 Đỗ Phương Thảo Đa Cấp Ngô Quyền Pt 5 4.75 9.75

32 0883 Nguyễn Phương Thảo Đa Cấp Ngô Quyền Pt 3 7 10

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :30

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0884 Đào Phương Thảo 20.12. Đoàn Thị Điểm Pt 4.75 7 11.75

2 0885 Nguyễn Ngọc Thiện 17..2 La Phù Pt 0.25 3.25 3.5

3 0886 Nguyễn Phúc Thịnh 29.11. Văn Yên Pt 2.75 4 6.75

4 0887 Phan Thanh Thủy 9.9. Kiều Phú Pt 7.75 4.5 12.25

5 0888 Vy Tỉ Đa Cấp Ngô Quyền Pt 0.25 5.25 5.5

6 0889 Đào Nguyên Tiến 4.9. Vn- Angieni Pt 0.75 0.75

7 0890 Ngô Thu Trà 19..8 La Phù Pt 2 3.5 5.5

8 0891 Trương Ngọc Trân 14.5. Trần Đăng Ninh Pt 6.5 6.75 13.25

9 0892 Lê Huyền Trang 4.8. Trần Đăng Ninh Pt 1.25 2.5 3.75

10 0893 Nguyễn Thùy Trang 3.7. Ng. Trường Tộ Pt 3.5 3.5

11 0894 Phan Huyền Trang 30.1. Lê Hồng Phong Pt 1.25 5 6.25

12 0895 Phạm Thảo Trang 25.12. Vn- Angieni Pt 2.25 3.25 5.5

13 0896 Nguyễn Thùy Trang Trung Văn Pt 6.75 6.75

14 0897 Lê Thị Kiều Trinh 14.7. Thường Tín Pt 1.25 1.25

15 0898 Phan Đức Trung 31..12 Văn Khuê Pt 6 5.25 11.25

16 0899 Đỗ Hoàng Nhật Trung 23.10. Lê Hồng Phong Pt 3.5 6 9.5

17 0900 Con Hiệu Trưởng Đa Cấp Ngô Quyền Pt 4.25 4 8.25

18 0901 Trần Minh Tú 7.3. Kiều Phú Pt 3.75 5.25 9

19 0902 Đào Huy Tuấn 30.4. Trần Đăng Ninh Pt 3 4 7

20 0903 Bùi Huy Tuấn 7.5. Phú La Pt

21 0904 Đặng Công Tuấn 19.4. Nguyễn Trãi Pt 2.25 2.25 4.5

22 0905 Nguyễn Đình Khánh Tùng 31.12. Yên Nghĩa Pt 4.75 3.25 8

23 0906 Lê Thanh Vân 7..11 L Hồng Phong Pt 2.25 4.75 7

24 0907 Vũ Thị Vi 02.2. Trung Văn Pt 6.5 6.5

25 0908 Đỗ Như Việt Sơn Lộc Pt 2 3 5

26 0909 Nguyễn Thành Vinh 31.12. Lê Hồng Phong Pt 3.25 4.25 7.5

27 0910 Trần Quang Vinh 5.2. Nguyễn Trãi Pt 5.25 3.5 8.75

28 0911 Đặng Công Vinh 17.5. Nguyễn Trãi Pt 5 4 9

29 0912 Tớ Tên Vinh Đa Cấp Ngô Quyền Pt 5.25 4.25 9.5

30 0913 Trần Anh Vũ 28..6 Nguyễn Trãi Pt 0 2.5 2.5

31 0914 Ngô Văn Vũ 15..11 La Phù Pt 1.25 3 4.25

32 0915 Vũ Minh Vương 14.9. Trần Đăng Ninh Pt 4 4.25 8.25

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :31

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN I NĂM 2017

STT SBD Họ và đệm Tên Ngày sinh Trường M ôn

ChuyênToán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0916 Nguyễn Đình Vương 19.12. Vn- Angieni Pt 1 4 5

2 0917 Nguyễn Thị Hải Yến 3..9 Cô Thúy Pt 3 5.25 8.25

3 0918 Nguyễn Ngọc Yến 27.8. Lê Hồng Phong Pt 3.25 7.25 10.5

4 0919 Phạm Hải Yến 16.8. Lê Hồng Phong Pt 3.75 5.75 9.5

5 0920 Trần Minh Quân 10.12. Ngô Sỹ Liên Toán 9.5 5.5 5 6.25 32.5

6 0921 Nguyễn Thế Anh 17.11. Ngô Sỹ Liên Toán 9.5 5 5 6.25 32

7 0922 Vũ Duy Tùng 4.7. Ngô Sỹ Liên Toán 9 4 5.5 6.5 31.5

8 0923 Nguyễn Hải Anh 9.8. Kim Giang Anh 4.75 5.25 6 4.2 24.4

9 0924 Nguyễn Thu Giang 2.5. Văn 2.5 5.75 3.5 5.5 22.75

10 0925 Chử Thành Đạt 28.3. Vạn Phúc Lý 3.25 4.75 1.5 0.5 10.5

11 0926 Trương Đình Kiên 23.9. Phương liệt Toán 4.75 3.5 4.2 3.5 19.45

12 0927 Hoàng Tuấn Phong 18.11. Giảng Võ Lý 6 6.5 4.6 1.5 20.1

13 0928 Nguyễn Thị Loan 1.12. Trung Hòa Anh 5.5 5.5 4.5 1.6 18.7

14 0929 Nguyễn Ngọc Minh Châu 2.7. Lê Hồng Phong Anh 2.75 6 2 12.75

15 0930 Nguyễn Thị Tú Linh 3.3. Đại Mỗ Anh 2.5 7 5.5 3.8 22.6

16 0931 Nguyễn Hải Nam 18.4. Trung Sơn Trầm Pt 2.5 4.5 7

17 0932 Nguyễn Thanh Hiền 27.12. Trung Sơn Trầm Pt 5.5 7 12.5

18 0933 Phan Công Tiến 10.6. Lê Lợi Anh 6.25 6.25

19 0934 Nguyễn Ngọc Hoàn 27.6. Lê Lợi Pt 5.75 4 9.75

20 0935 Trần Quỳnh Hương 4.9. Phương liệt Pt 3.5 5.5 9

21 0936 Trần Văn Đạt 18.11. Từ Sơn Anh

22 0937 Vũ Hà Linh 24.9. Lê Lợi Văn 6.5 4.2 6.5 23.7

23 0938 Phạm Ngọc Phú Thành 29.12. Lê Lợi Lý 5.75 3 5.6 4.5 23.35

24 0939 Nguyễn Hoàng Nhật Nam 17.3. Acsimet Lý 7 3.75 6 6.5 29.75

25 0940 Nguyễn Anh Minh 30.12. Giảng Võ Lý 4.5 5 2.5 1.5 15

26 0941 Đào Trọng Nghĩa 5.2. Đoàn Thị Điểm Anh 3.75 5.75 6 4 23.5

27 0942 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 05/01/1900 Dương Nội Pt 1.75 3.25 5

28 0943 Nguyễn Bùi Thành An 08/01/1900 Lê Lợi Toán 3.75 7.5 6.25 23.75

29 0944 Phạm Minh Thu 15/01/1900 Ams 7 7

30 0945

31 0946

32 0947