29
Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ 192058 Ngô Văn An Nam 16/08/1986 Bắc Giang Điều khiển và tự động hóa KH 192019 Trần Văn Huy Nam 05/01/1986 Hưng Yên Điều khiển và tự động hóa KH 192060 Nguyễn Anh Tân Nam 10/11/1991 Bắc Ninh Điều khiển và tự động hóa KH 192065 Đỗ Trọng Tấn Nam 27/06/1987 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KH 192036 Tưởng Xuân Thường Nam 12/01/1991 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KH 192039 Dương Trường An Nam 10/10/1991 Nghệ An Điều khiển và tự động hóa KT 192044 Đoàn Ngọc Anh Nam 19/04/1990 Phú Thọ Điều khiển và tự động hóa KT 192015 Nguyễn Ngọc Ánh Nam 23/05/1990 Thái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT 192052 Trần Hà Bình Nam 25/03/1991 Bắc Ninh Điều khiển và tự động hóa KT 192009 Trần Vương Công Nam 07/07/1990 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192024 Phạm Việt Cường Nam 06/11/1984 Phú Thọ Điều khiển và tự động hóa KT 192018 Nguyễn Minh Đông Nam 17/12/1989 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192066 Nguyễn Minh Đức Nam 07/07/1991 Thái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT 192034 Nguyễn Tiến Đức Nam 21/03/1978 Nam Định Điều khiển và tự động hóa KT 192055 Bùi Anh Dũng Nam 27/04/1974 Thanh Hóa Điều khiển và tự động hóa KT 192064 Mai Đình Dũng Nam 31/07/1988 Nghệ An Điều khiển và tự động hóa KT 192020 Nguyễn Hoàng Giang Nam 30/06/1985 Thanh Hóa Điều khiển và tự động hóa KT 192037 Hoàng Thế Hải Nam 31/01/1978 Thaái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT 192051 Vũ Trung Hiền Nam 27/10/1980 Hưng Yên Điều khiển và tự động hóa KT 192029 Phạm Duy Hiển Nam 29/03/1984 Phú Thọ Điều khiển và tự động hóa KT 192004 Triệu Duy Hoàng Nam 13/06/1989 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192054 Vũ Huy Hoàng Nam 03/12/1987 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192005 Lê Duy Hưng Nam 23/11/1987 Hải Phòng Điều khiển và tự động hóa KT 192012 Nguyễn Thế Hưng Nam 13/02/1991 Lạng Sơn Điều khiển và tự động hóa KT 192050 Phạm Thị Lan Hương Nữ 05/02/1990 Thái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT 192016 Lê Mạnh Hữu Nam 20/06/1984 Thái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT 192048 Đỗ Quang Khải Nam 29/05/1987 Hải Phòng Điều khiển và tự động hóa KT 192025 Trần Khánh Nam 01/08/1989 Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT 192041 Nguyễn Minh Khoa Nam 04/10/1991 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192057 Nguyễn Tùng Lâm Nam 08/12/1988 Yên Bái Điều khiển và tự động hóa KT 192014 Vũ Xuân Lợi Nam 01/05/1987 Ninh Bình Điều khiển và tự động hóa KT 192053 Đinh Khắc Long Nam 10/09/1990 Nam Định Điều khiển và tự động hóa KT 192008 Phạm Văn Long Nam 20/06/1991 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192006 Vũ Thành Long Nam 13/12/1988 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192043 Phạm Hoàng Mai Nữ 06/08/1990 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192003 Hà Đức Minh Nam 30/05/1990 Bắc Giang Điều khiển và tự động hóa KT 192042 Ngô Tuấn Minh Nam 16/09/1988 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192021 Nguyễn Hoàng Nam Nam 16/02/1982 Thanh Hóa Điều khiển và tự động hóa KT 192032 Nguyễn Văn Nam Nam 07/11/1989 Bắc Giang Điều khiển và tự động hóa KT 192031 Đỗ Chí Nhân Nam 20/10/1985 Lai Châu Điều khiển và tự động hóa KT 192056 Nguyễn Đức Nhật Nam 13/12/1991 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192035 Nguyễn Tuấn Phương Nam 13/10/1988 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192045 Bùi Văn Quỳnh Nam 30/09/1990 Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT 192002 Lê Thanh Sang Nam 23/11/1986 Hải Phòng Điều khiển và tự động hóa KT 192026 Vũ Thế Tài Nam Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT 192022 Bùi Văn Tân Nam 10/10/1989 Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT 192038 Đinh Văn Thắng Nam 27/03/1991 Nghệ An Điều khiển và tự động hóa KT 192027 Nguyễn Kim Thành Nam 28/11/1990 Hà Tĩnh Điều khiển và tự động hóa KT 192013 Bùi Thị Thêm Nữ 06/12/1988 Nam Định Điều khiển và tự động hóa KT 192017 Nguyễn Xuân Thiện Nam 20/01/1973 Hưng Yên Điều khiển và tự động hóa KT 192046 Nguyễn Thị Thanh Thư Nữ 26/07/1989 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192030 Nguyễn Xuân Thuấn Nam 25/01/1986 Bắc Ninh Điều khiển và tự động hóa KT 192023 Lê Văn Thùy Nam 15/08/1987 Hải Phòng Điều khiển và tự động hóa KT 192028 Hoàng Văn Tiến Nam 12/04/1979 Nam Định Điều khiển và tự động hóa KT 192001 Nguyễn Đồng Tiến Nam 02/04/1984 Hưng Yên Điều khiển và tự động hóa KT 192007 Nguyễn Văn Tính Nam 30/09/1985 Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT 192033 Nguyễn Thành Trung Nam 19/01/1988 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192062 Bùi Hữu Anh Tú Nam 28/11/1991 Hà Nam Điều khiển và tự động hóa KT 192011 Đặng Đức Tuấn Nam 03/11/1983 Phú Thọ Điều khiển và tự động hóa KT 192040 Lê Ích Tuấn Nam 22/12/1991 Thái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT 192063 Hoàng Đức Tùng Nam 24/12/1988 Hòa Bình Điều khiển và tự động hóa KT 192047 Lê Thanh Tuyền Nam 10/05/1990 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT 192059 Hoàng Quốc Việt Nam 22/12/1991 Phú Thọ Điều khiển và tự động hóa KT 192061 Nguyễn Viết Việt Nam 13/11/1981 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT TRƢỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO HỌC THÁNG 7/2014

DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

192058 Ngô Văn An Nam 16/08/1986 Bắc Giang Điều khiển và tự động hóa KH

192019 Trần Văn Huy Nam 05/01/1986 Hưng Yên Điều khiển và tự động hóa KH

192060 Nguyễn Anh Tân Nam 10/11/1991 Bắc Ninh Điều khiển và tự động hóa KH

192065 Đỗ Trọng Tấn Nam 27/06/1987 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KH

192036 Tưởng Xuân Thường Nam 12/01/1991 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KH

192039 Dương Trường An Nam 10/10/1991 Nghệ An Điều khiển và tự động hóa KT

192044 Đoàn Ngọc Anh Nam 19/04/1990 Phú Thọ Điều khiển và tự động hóa KT

192015 Nguyễn Ngọc Ánh Nam 23/05/1990 Thái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT

192052 Trần Hà Bình Nam 25/03/1991 Bắc Ninh Điều khiển và tự động hóa KT

192009 Trần Vương Công Nam 07/07/1990 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192024 Phạm Việt Cường Nam 06/11/1984 Phú Thọ Điều khiển và tự động hóa KT

192018 Nguyễn Minh Đông Nam 17/12/1989 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192066 Nguyễn Minh Đức Nam 07/07/1991 Thái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT

192034 Nguyễn Tiến Đức Nam 21/03/1978 Nam Định Điều khiển và tự động hóa KT

192055 Bùi Anh Dũng Nam 27/04/1974 Thanh Hóa Điều khiển và tự động hóa KT

192064 Mai Đình Dũng Nam 31/07/1988 Nghệ An Điều khiển và tự động hóa KT

192020 Nguyễn Hoàng Giang Nam 30/06/1985 Thanh Hóa Điều khiển và tự động hóa KT

192037 Hoàng Thế Hải Nam 31/01/1978 Thaái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT

192051 Vũ Trung Hiền Nam 27/10/1980 Hưng Yên Điều khiển và tự động hóa KT

192029 Phạm Duy Hiển Nam 29/03/1984 Phú Thọ Điều khiển và tự động hóa KT

192004 Triệu Duy Hoàng Nam 13/06/1989 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192054 Vũ Huy Hoàng Nam 03/12/1987 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192005 Lê Duy Hưng Nam 23/11/1987 Hải Phòng Điều khiển và tự động hóa KT

192012 Nguyễn Thế Hưng Nam 13/02/1991 Lạng Sơn Điều khiển và tự động hóa KT

192050 Phạm Thị Lan Hương Nữ 05/02/1990 Thái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT

192016 Lê Mạnh Hữu Nam 20/06/1984 Thái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT

192048 Đỗ Quang Khải Nam 29/05/1987 Hải Phòng Điều khiển và tự động hóa KT

192025 Trần Khánh Nam 01/08/1989 Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT

192041 Nguyễn Minh Khoa Nam 04/10/1991 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192057 Nguyễn Tùng Lâm Nam 08/12/1988 Yên Bái Điều khiển và tự động hóa KT

192014 Vũ Xuân Lợi Nam 01/05/1987 Ninh Bình Điều khiển và tự động hóa KT

192053 Đinh Khắc Long Nam 10/09/1990 Nam Định Điều khiển và tự động hóa KT

192008 Phạm Văn Long Nam 20/06/1991 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192006 Vũ Thành Long Nam 13/12/1988 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192043 Phạm Hoàng Mai Nữ 06/08/1990 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192003 Hà Đức Minh Nam 30/05/1990 Bắc Giang Điều khiển và tự động hóa KT

192042 Ngô Tuấn Minh Nam 16/09/1988 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192021 Nguyễn Hoàng Nam Nam 16/02/1982 Thanh Hóa Điều khiển và tự động hóa KT

192032 Nguyễn Văn Nam Nam 07/11/1989 Bắc Giang Điều khiển và tự động hóa KT

192031 Đỗ Chí Nhân Nam 20/10/1985 Lai Châu Điều khiển và tự động hóa KT

192056 Nguyễn Đức Nhật Nam 13/12/1991 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192035 Nguyễn Tuấn Phương Nam 13/10/1988 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192045 Bùi Văn Quỳnh Nam 30/09/1990 Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT

192002 Lê Thanh Sang Nam 23/11/1986 Hải Phòng Điều khiển và tự động hóa KT

192026 Vũ Thế Tài Nam Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT

192022 Bùi Văn Tân Nam 10/10/1989 Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT

192038 Đinh Văn Thắng Nam 27/03/1991 Nghệ An Điều khiển và tự động hóa KT

192027 Nguyễn Kim Thành Nam 28/11/1990 Hà Tĩnh Điều khiển và tự động hóa KT

192013 Bùi Thị Thêm Nữ 06/12/1988 Nam Định Điều khiển và tự động hóa KT

192017 Nguyễn Xuân Thiện Nam 20/01/1973 Hưng Yên Điều khiển và tự động hóa KT

192046 Nguyễn Thị Thanh Thư Nữ 26/07/1989 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192030 Nguyễn Xuân Thuấn Nam 25/01/1986 Bắc Ninh Điều khiển và tự động hóa KT

192023 Lê Văn Thùy Nam 15/08/1987 Hải Phòng Điều khiển và tự động hóa KT

192028 Hoàng Văn Tiến Nam 12/04/1979 Nam Định Điều khiển và tự động hóa KT

192001 Nguyễn Đồng Tiến Nam 02/04/1984 Hưng Yên Điều khiển và tự động hóa KT

192007 Nguyễn Văn Tính Nam 30/09/1985 Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT

192033 Nguyễn Thành Trung Nam 19/01/1988 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192062 Bùi Hữu Anh Tú Nam 28/11/1991 Hà Nam Điều khiển và tự động hóa KT

192011 Đặng Đức Tuấn Nam 03/11/1983 Phú Thọ Điều khiển và tự động hóa KT

192040 Lê Ích Tuấn Nam 22/12/1991 Thái Nguyên Điều khiển và tự động hóa KT

192063 Hoàng Đức Tùng Nam 24/12/1988 Hòa Bình Điều khiển và tự động hóa KT

192047 Lê Thanh Tuyền Nam 10/05/1990 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192059 Hoàng Quốc Việt Nam 22/12/1991 Phú Thọ Điều khiển và tự động hóa KT

192061 Nguyễn Viết Việt Nam 13/11/1981 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

TRƢỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO HỌC THÁNG 7/2014

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

192010 Nguyễn Xuân Việt Nam 21/01/1989 Hà Nội Điều khiển và tự động hóa KT

192049 Hà Quang Vũ Nam 19/05/1991 Phú Thọ Điều khiển và tự động hóa KT

193008 Nguyễn Văn Đưa Nam 11/04/1991 Hải Dương Đo lường và các hệ thống điều khiển KH

193010 Ngô Văn Đức Nam 10/12/1991 Hà Nam Đo lường và các hệ thống điều khiển KH

193009 Vũ Quang Ngọc Nam 11/03/1989 Hải Dương Đo lường và các hệ thống điều khiển KH

193001 Nguyễn Việt Phương Nam 06/02/1986 Nam Định Đo lường và các hệ thống điều khiển KH

193002 Cao Xuân Thảo Nam 17/05/1986 Hà Nội Đo lường và các hệ thống điều khiển KH

193005 Đào Quang Bình Nam 26/09/1990 Thái Nguyên Đo lường và các hệ thống điều khiển KT

193004 Trần Khắc Hảo Nam 05/07/1988 Hà Tĩnh Đo lường và các hệ thống điều khiển KT

193007 Nguyễn Việt Quân Nam 28/03/1988 Hà Nội Đo lường và các hệ thống điều khiển KT

193006 Trần Xuân Trọng Nam 18/12/1987 Thái Nguyên Đo lường và các hệ thống điều khiển KT

193011 Trần Quang Tú Nam 27/11/1991 Hưng Yên Đo lường và các hệ thống điều khiển KT

193003 Triệu Quang Tuấn Nam 05/08/1990 Hải Dương Đo lường và các hệ thống điều khiển KT

163009 Trần Mạnh Quân Nam 28/06/1984 Hà Nội Kỹ thuật y sinh KH

163030 Bùi Thanh Rin Nam 20/11/1982 Hải Dương Kỹ thuật y sinh KH

163005 Nguyễn Ngọc An Nữ 04/12/1987 Hà Nội Kỹ thuật y sinh KT

163020 Mai Thị Kim Anh Nữ 31/12/1989 Thái Nguyên Kỹ thuật y sinh KT

163028 Phan Việt Anh Nam 18/06/1991 Hà Nội Kỹ thuật y sinh KT

163002 Vi Hoàng Anh Nam 10/09/1990 Lạng Sơn Kỹ thuật y sinh KT

163008 Nguyễn Thị Giang Chi Nữ 12/05/1988 Nghệ An Kỹ thuật y sinh KT

163007 Đoàn Mạnh Cường Nam 03/09/1989 Thái Nguyên Kỹ thuật y sinh KT

163015 Lê Minh Đông Nam 01/12/1991 Nghệ An Kỹ thuật y sinh KT

163024 Nguyễn Đức Dũng Nam 10/07/1988 Nghệ An Kỹ thuật y sinh KT

163013 Trương Văn Gia Nam 23/05/1991 Thanh Hóa Kỹ thuật y sinh KT

163022 Nguyễn Sỹ Hiệp Nam 05/03/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật y sinh KT

163011 Phạm Đình Hoàng Nam 27/06/1991 Nam Định Kỹ thuật y sinh KT

163001 Trần Quang Huy Nam 01/05/1989 Thái Nguyên Kỹ thuật y sinh KT

163017 Nguyễn Vân Khoa Nam 15/05/1986 Bắc Ninh Kỹ thuật y sinh KT

163026 Phạm Nguyễn Mỹ Lộc Nữ 22/10/1982 Hà Nội Kỹ thuật y sinh KT

163003 Nguyễn Hoài Nam Nam 13/03/1988 Hải Phòng Kỹ thuật y sinh KT

163021 Nguyễn Thị Bích Nga Nữ 20/10/1988 Thái Nguyên Kỹ thuật y sinh KT

163004 Nguyễn Tiến Nghĩa Nam 23/08/1986 Hà Nội Kỹ thuật y sinh KT

163025 Trần Đăng Ninh Nam 20/06/1985 Nam Định Kỹ thuật y sinh KT

163014 Hoàng Nam Phong Nam 04/02/1991 Tuyên Quang Kỹ thuật y sinh KT

163023 Nguyễn Văn Thao Nam 09/07/1990 Nam Định Kỹ thuật y sinh KT

163029 Vũ Công Thạo Nam 18/09/1991 Bắc Ninh Kỹ thuật y sinh KT

163016 Trương Đức Thuận Nam 14/10/1976 Nam Định Kỹ thuật y sinh KT

163018 Nguyễn Vũ Huy Toàn Nam 05/10/1979 Hà Nội Kỹ thuật y sinh KT

163019 Tống Huy Toàn Nam 14/11/1989 Bắc Ninh Kỹ thuật y sinh KT

163027 Nguyễn Văn Tú Nam 07/05/1991 Bắc Ninh Kỹ thuật y sinh KT

163010 Nguyễn Thành Tựu Nam 10/06/1990 Quảng Bình Kỹ thuật y sinh KT

163006 Hoàng Thị Hồng Vân Nữ 06/08/1986 Phú Thọ Kỹ thuật y sinh KT

163012 Phạm Lê Vân Nam 03/08/1975 Hà Nội Kỹ thuật y sinh KT

162027 Đào Minh Đức Nam 17/12/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KH

162007 Trần Minh Đức Nam 01/12/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KH

162010 Nguyễn Văn Huấn Nam 15/06/1991 Hà Tĩnh Kỹ thuật điện tử KH

162036 Nguyễn Sơn Lâm Nam 10/06/1990 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử KH

162041 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 08/04/1984 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử KH

162018 Lê Anh Minh Nam 01/07/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KH

162028 Hà Văn Phú Nam 07/11/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KH

162043 Hồ Anh Phúc Nam 23/06/1983 Hải Dương Kỹ thuật điện tử KH

162030 Phan Văn Phương Nam 14/12/1974 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KH

162045 Phạm Ngọc Quốc Anh Nam 16/11/1991 Hải Phòng Kỹ thuật điện tử KT

162012 Nguyễn Tuấn Cảnh Nam 10/04/1987 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KT

162019 Phạm Thị Chi Nữ 20/07/1990 Hải Dương Kỹ thuật điện tử KT

162006 Đào Cao Cường Nam 02/05/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KT

162009 Nguyễn Văn Cường Nam 21/08/1987 Thái Nguyên Kỹ thuật điện tử KT

162001 Tưởng Văn Đạt Nam 30/10/1989 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KT

162038 Bùi Thị Hồng Diệu Nữ 01/10/1991 Nam Định Kỹ thuật điện tử KT

162023 Bùi Văn Điệu Nam 01/01/1991 Thái Bình Kỹ thuật điện tử KT

162014 Đặng Xuân Du Nam 12/05/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật điện tử KT

162013 Đỗ Minh Đức Nam 16/02/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KT

162044 Nguyễn Văn Dương Nam 13/02/1983 Lạng Sơn Kỹ thuật điện tử KT

162015 Dương Hiệp Nam 04/11/1987 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KT

162011 Đào Tô Hiệu Nam 22/05/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật điện tử KT

162042 Nguyễn Đình Huấn Nam 05/06/1975 Bắc Ninh Kỹ thuật điện tử KT

162005 Trần Quốc Huy Nam 16/02/1989 Thái Bình Kỹ thuật điện tử KT

162034 Nguyễn Phúc Khánh Nam 19/08/1991 Nam Định Kỹ thuật điện tử KT

162040 Nguyễn Duy Lâm Nam 05/11/1991 Hải Phòng Kỹ thuật điện tử KT

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

162017 Nguyễn Chung Lực Nam 09/11/1991 Phú Thọ Kỹ thuật điện tử KT

162024 Phạm Văn Lượng Nam 11/08/1988 Hải Phòng Kỹ thuật điện tử KT

162022 Nguyễn Thế Mạnh Nam 31/10/1991 Vĩnh Phúc Kỹ thuật điện tử KT

162031 Tuấn Thái Nam Nam 16/07/1990 Nghệ An Kỹ thuật điện tử KT

162037 Nguyễn Thị Bích Nga Nữ 20/10/1988 Thái Nguyên Kỹ thuật điện tử KT

162032 Lê Thị Ánh Ngọc Nữ 29/08/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KT

162025 Nguyễn Khắc Nhân Nam 25/03/1989 Hà Tĩnh Kỹ thuật điện tử KT

162003 Nguyễn Hồng Phúc Nam 28/10/1975 Hải Dương Kỹ thuật điện tử KT

162004 Đỗ Xuân Quân Nam 07/07/1983 Thái Bình Kỹ thuật điện tử KT

162039 Nguyễn Văn Quân Nam 05/10/1991 Hà Tĩnh Kỹ thuật điện tử KT

162016 Nguyễn Đức Quảng Nam 26/05/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật điện tử KT

162029 Lê Minh Thao Nam 24/02/1991 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử KT

162020 Lê Doãn Thiện Nam 08/10/1991 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử KT

162021 Nguyễn Văn Thức Nam 27/10/1991 Nam Định Kỹ thuật điện tử KT

162033 Cù Xuân Toản Nam 08/08/1991 Hải Dương Kỹ thuật điện tử KT

162026 Hồ Đức Trung Nam 05/01/1990 Nghệ An Kỹ thuật điện tử KT

162035 Nguyễn Văn Trường Nam 01/11/1991 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử KT

162002 Nguyễn Anh Tuấn Nam 07/11/1988 Quảng Bình Kỹ thuật điện tử KT

161073 Trương Văn Bình Nam 12/10/1991 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KH

161053 Nguyễn Yến Chi Nữ 27/12/1988 Hải Phòng Kỹ thuật viễn thông KH

161015 Nguyễn Chung Đông Nam 20/08/1987 Hưng Yên Kỹ thuật viễn thông KH

161038 Hà Trung Dũng Nam 24/03/1991 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KH

161068 Lê Anh Duy Nam 06/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KH

161067 Hoàng Minh Giang Nam 15/03/1989 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KH

161055 Nguyễn Thị Giang Nữ 20/11/1988 Hà Nam Kỹ thuật viễn thông KH

161072 Phạm Trung Kiên Nam 11/12/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật viễn thông KH

161035 Nguyễn Tùng Sơn Nam 17/10/1989 Hà Nam Kỹ thuật viễn thông KH

161039 Đỗ Xuân Tình Nam 10/03/1991 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KH

161016 Nguyễn Thành Trung Nam 10/03/1987 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KH

161032 Hà Quốc Tú Nam 17/05/1991 Ninh Bình Kỹ thuật viễn thông KH

161075 Bùi Xuân Tuy Nam 23/06/1990 Thái Bình Kỹ thuật viễn thông KH

161085 Hoàng Đức Anh Nam 26/10/1986 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KT

161093 Lê Đức Anh Nam 11/01/1982 Nghệ An Kỹ thuật viễn thông KT

161014 Nguyễn Hồng Anh Nam 28/11/1991 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161103 Trần Ngọc Anh Nam 15/12/1991 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161013 Phạm Việt Ánh Nam 16/06/1989 Thái Bình Kỹ thuật viễn thông KT

161051 Nguyễn Quốc Bắc Nam 26/04/1987 Phú Thọ Kỹ thuật viễn thông KT

161050 Ngô Tùng Bách Nam 09/09/1987 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161028 Nguyễn Quốc Bảo Nam 29/09/1982 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT

161078 Phạm Văn Bích Nam 20/03/1985 Hải Phòng Kỹ thuật viễn thông KT

161037 Nguyễn Hải Châu Nam 02/03/1987 Thái Nguyên Kỹ thuật viễn thông KT

161070 Bùi Thị Thu Minh Chi Nữ 26/12/1992 Hưng Yên Kỹ thuật viễn thông KT

161052 Hoàng Quốc Chiến Nam 05/08/1989 Quảng Ninh Kỹ thuật viễn thông KT

161041 Nguyễn Văn Chiến Nam 02/08/1986 Phú Thọ Kỹ thuật viễn thông KT

161040 Phan Duy Chinh Nam 21/06/1990 Vĩnh Phúc Kỹ thuật viễn thông KT

161066 Lê Văn Chính Nam 16/08/1990 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KT

161017 Vũ Hữu Công Nam 20/07/1990 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KT

161099 Nguyễn Huy Cường Nam 04/08/1988 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KT

161100 Nguyễn Văn Cường Nam 09/07/1975 Hải Phòng Kỹ thuật viễn thông KT

161090 Đào Hải Đăng Nam 22/06/1989 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161097 Nguyễn Mạnh Đạt Nam 01/07/1989 Phú Thọ Kỹ thuật viễn thông KT

161074 Thái Toàn Đạt Nam 29/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161034 Vũ Minh Điển Nam 07/07/1986 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT

161033 Vương Công Định Nam 26/12/1989 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161062 Đỗ Anh Đức Nam 24/07/1990 Thái Bình Kỹ thuật viễn thông KT

161058 Trần Mạnh Đức Nam 15/10/1990 Ninh Bình Kỹ thuật viễn thông KT

161031 Trần Thành Đức Nam 30/06/1987 Phú Thọ Kỹ thuật viễn thông KT

161001 Hoàng Duy Dũng Nam 04/03/1988 Thái Bình Kỹ thuật viễn thông KT

161054 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 22/03/1991 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161010 Hoàng Văn Dưỡng Nam 01/11/1986 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KT

161036 Vũ Thúy Hằng Nữ 15/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161042 Nguyễn Đức Hạnh Nam 18/11/1984 Phú Thọ Kỹ thuật viễn thông KT

161081 Vũ Quang Hiển Nam 25/11/1985 Thái Bình Kỹ thuật viễn thông KT

161087 Trần Thị Hoa Nữ 10/10/1989 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT

161065 Nguyễn Hiền Hòa Nữ 23/09/1989 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KT

161043 Phạm Lê Hoàng Nam 29/03/1983 Thái Nguyên Kỹ thuật viễn thông KT

161061 Trần Duy Hoàng Nam 30/08/1991 Bắc Giang Kỹ thuật viễn thông KT

161092 Đào Trần Hùng Nam 26/09/1982 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161060 Lê Quang Hướng Nam 17/12/1991 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

161019 Phạm Doãn Huy Nam 09/12/1989 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161047 Phạm Ngọc Huy Nam 25/10/1990 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT

161086 Nguyễn Phúc Khánh Nam 09/09/1985 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KT

161084 Trần Đình Khánh Nam 28/05/1990 Hải Phòng Kỹ thuật viễn thông KT

161002 Đỗ Văn Khiêm Nam 12/01/1988 Phú Yên Kỹ thuật viễn thông KT

161027 Lê Trung Kiên Nam 30/12/1980 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KT

161045 Đoàn Khánh Linh Nam 29/08/1988 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161007 Nguyễn Bá Linh Nam 07/10/1988 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT

161063 Trần Duy Lợi Nam 24/04/1989 Thái Bình Kỹ thuật viễn thông KT

161096 Nguyễn Quang Lưu Nam 13/02/1987 Bắc Giang Kỹ thuật viễn thông KT

161025 Lại Phú Minh Nam 02/03/1983 Phú Thọ Kỹ thuật viễn thông KT

161029 Nguyễn Quang Minh Nam 03/04/1988 Thái Bình Kỹ thuật viễn thông KT

161069 Trần Nhật Minh Nam 23/12/1989 Bắc Ninh Kỹ thuật viễn thông KT

161059 Dương Hải Nam Nam 15/10/1989 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161011 Nguyễn Đức Nam Nam 17/09/1978 Hưng Yên Kỹ thuật viễn thông KT

161022 Tạ Văn Nhỏ Nam 10/08/1989 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161057 Đinh Văn Phi Nam 01/05/1981 Hà Nam Kỹ thuật viễn thông KT

161080 Trương Việt Phúc Nam 28/10/1987 Hà Tĩnh Kỹ thuật viễn thông KT

161012 Nguyễn Trí Phương Nam 01/08/1982 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161026 Ngọ Thị Phượng Nữ 26/09/1979 Bắc Giang Kỹ thuật viễn thông KT

161079 Phạm Duy Quân Nam 27/07/1989 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161020 Nguyễn Đăng Quang Nam 18/07/1986 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161094 Phạm Vinh Quang Nam 17/11/1990 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161048 Nguyễn Tiến Sang Nam 15/07/1990 Bắc Giang Kỹ thuật viễn thông KT

161021 Dương Anh Sơn Nam 21/09/1989 Thái Nguyên Kỹ thuật viễn thông KT

161049 Cao Mạnh Song Nam 14/02/1988 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161056 Nguyễn Tất Thắng Nam 20/09/1989 Lao Cai Kỹ thuật viễn thông KT

161091 Nguyễn Tiến Thành Nam 22/07/1987 Thái Bình Kỹ thuật viễn thông KT

161082 Nguyễn Thị Thảo Nữ 10/10/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật viễn thông KT

161030 Nguyễn Tiến Thiện Nam 19/08/1990 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KT

161071 Bế Công Thoan Nam 16/10/1992 Cao Bằng Kỹ thuật viễn thông KT

161024 Hoàng Văn Thực Nam 20/11/1987 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KT

161006 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ 01/04/1984 Hòa Bình Kỹ thuật viễn thông KT

161009 Trần An Thuyên Nữ 21/05/1986 Phú Thọ Kỹ thuật viễn thông KT

161076 Nguyễn Văn Tiệp Nam 03/11/1980 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT

161003 Hoàng Ngọc Toàn Nam 28/05/1885 Bắc Ninh Kỹ thuật viễn thông KT

161101 Lê Đức Toàn Nam 06/09/1982 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161008 Nguyễn Đức Toàn Nam 27/01/1985 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161088 Đoàn Khánh Trọng Nam 01/04/1985 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KT

161023 Nguyễn Đức Trọng Nam 15/09/1987 Hà Nam Kỹ thuật viễn thông KT

161102 Hoàng Sơn Trung Nam 27/04/1987 Gia Lai Kỹ thuật viễn thông KT

161018 Lê Xuân Trung Nam 12/11/1990 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KT

161083 Bùi Văn Tú Nam 14/07/1986 Bắc Giang Kỹ thuật viễn thông KT

161005 Đỗ Minh Tú Nam 05/11/1991 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KT

161089 Lê Anh Tú Nam 04/04/1982 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161077 Nguyễn Văn Tứ Nam 04/10/1982 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT

161004 Đỗ Văn Tuấn Nam 25/05/1990 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161064 Nguyễn Thanh Tùng Nam 26/10/1989 Thái Bình Kỹ thuật viễn thông KT

161046 Nguyễn Thanh Tùng Nam 09/12/1991 Hải Phòng Kỹ thuật viễn thông KT

161095 Nguyễn Vân Tùng Nam 28/09/1974 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KT

161098 Nguyễn Mạnh Tưởng Nam 14/09/1991 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT

161044 Nguyễn Văn Việt Nam 05/10/1990 Ninh Bình Kỹ thuật viễn thông KT

221213 Thái Thị Thúy An Nữ 03/11/1991 Nghệ An Kỹ thuật môi trường KT

221201 Ngô Thị Ngọc Ánh Nữ 05/09/1990 Bắc Giang Kỹ thuật môi trường KT

221221 Lê Trung Dũng Nam 18/10/1986 Thanh Hóa Kỹ thuật môi trường KT

221210 Lê Ngọc Dương Nam 16/12/1989 Nghệ An Kỹ thuật môi trường KT

221223 Nguyễn Thanh Hà Nam 05/08/1984 Quảng Ninh Kỹ thuật môi trường KT

221219 Nguyễn Thị Phương Hà Nữ 16/10/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật môi trường KT

221220 Trần Công Hải Nam 01/04/1984 Hà Nội Kỹ thuật môi trường KT

221214 Lâm Thị Hoa Hiên Nữ 01/01/1990 Hà Nam Kỹ thuật môi trường KT

221224 Tô Như Huỳnh Nam 30/11/1984 Hà Nội Kỹ thuật môi trường KT

221218 Hứa Thị Mai Khanh Nữ 26/05/1990 Cao Bằng Kỹ thuật môi trường KT

221212 Ngô Văn Lê Nam 19/11/1989 Bắc Giang Kỹ thuật môi trường KT

221217 Hà Thanh Liêm Nam 14/10/1986 Hà Nội Kỹ thuật môi trường KT

221211 Nguyễn Văn Lộc Nam 14/06/1989 Hà Nam Kỹ thuật môi trường KT

221205 Đỗ Thái Ngân Nữ 14/09/1991 Hải Dương Kỹ thuật môi trường KT

221203 Trần Thị Ngọc Nữ 20/11/1988 Nam Định Kỹ thuật môi trường KT

221209 Bùi Văn Quang Nam 15/03/1991 Thái Nguyên Kỹ thuật môi trường KT

221215 Vũ Quang Nam 07/06/1990 Bắc Giang Kỹ thuật môi trường KT

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

221222 Nguyễn Văn Thành Nam 11/06/1988 Hà Nội Kỹ thuật môi trường KT

221207 Bùi Thị Hoài Thu Nữ 15/05/1987 Nghệ An Kỹ thuật môi trường KT

221204 Trần Thị Hải Thu Nữ 10/12/1982 Hà Nội Kỹ thuật môi trường KT

221206 Đinh Văn Tôn Nam 25/07/1982 Nam Định Kỹ thuật môi trường KT

221208 Thân Thị Thanh Vân Nữ 29/07/1986 Bắc Giang Kỹ thuật môi trường KT

221216 Đinh Văn Viện Nam 22/10/1984 Hải Dương Kỹ thuật môi trường KT

222202 Tạ Văn Bảy Nam 02/07/1987 Quảng Ninh Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222203 Đào Tiến Công Nam 29/10/1979 Lao Cai Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222205 Bùi Thế Dương Nam 01/02/1978 Hải Dương Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222204 Vũ Thị Mai Duyên Nữ 29/11/1991 Thái Bình Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222208 Nguyễn Trung Hiếu Nam 20/01/1981 Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222206 Đào Thị Hòa Nữ 22/10/1990 Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222207 Đặng Trọng Hoàng Nam 01/11/1981 Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222209 Nguyễn Viết Trần Nam Nam 22/12/1990 Nghệ An Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222210 Trần Thị Phượng Nữ 10/10/1990 Thái Nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222211 Nguyễn Tiến Thành Nam 05/04/1987 Quảng Ninh Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222212 Đinh Thùy Trang Nữ 07/12/1991 Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222213 Nguyễn Thanh Trung Nam 15/10/1980 Hải Phòng Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222214 Phan Văn Tú Nam 02/05/1985 Nghệ An Quản lý tài nguyên và môi trường KT

154204 Lại Hồng Hà Nữ 24/07/1981 Bắc Ninh Công nghệ vật liệu dệt may KH

154211 Trần Thị Kim Phượng Nữ 14/02/1971 Bắc Giang Công nghệ vật liệu dệt may KH

154202 Trần Thị Thu Trang Nữ 18/11/1986 Hòa Bình Công nghệ vật liệu dệt may KH

154203 Phạm Thị Hảo Nữ 17/03/1982 Bắc Ninh Công nghệ vật liệu dệt may KT

151409 Phùng Thị Hoa Nữ 27/10/1975 Nam Định Công nghệ vật liệu dệt may KT

154206 Trần Thị Hồng Nữ 19/04/1972 Nam Định Công nghệ vật liệu dệt may KT

154207 Phạm Lan Hương Nữ 27/08/1973 Nam Định Công nghệ vật liệu dệt may KT

151408 Trần Thụy Liên Nam 07/01/1971 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT

154205 Nguyễn Thị Ly Nữ 22/03/1992 Bắc Ninh Công nghệ vật liệu dệt may KT

154210 Đỗ Thị Phương Mai Nữ 02/03/1972 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT

154201 Lê Thị Tâm Thanh Nữ 18/08/1972 Nam Định Công nghệ vật liệu dệt may KT

154286 Nguyễn Văn Tuân Nam 03/02/1983 Nam Định Công nghệ vật liệu dệt may KT

100157 Lê Ngọc Anh Nam 22/01/1992 Hà Nội Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100154 Trần Tuấn Anh Nam 17/04/1991 Nam Định Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100135 Lê Công Báo Nam 10/11/1985 Thái Bình Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100117 Đỗ Chí Công Nam 08/08/1976 Hà Nội Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100127 Lý Quang Đại Nam 20/09/1985 Thái Nguyên Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100113 Ngô Tiến Đức Nam 25/02/1982 Quảng Ninh Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100148 Đinh Văn Hoản Nam 01/08/1976 Nam Định Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100124 Vũ Quang Huy Nam 05/11/1974 Vĩnh Phúc Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100141 Nguyễn Tùng Lâm Nam 20/07/1988 Bắc Giang Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100134 Bùi Quang Phúc Nam 28/09/1987 Nam Định Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100112 Nguyễn Thìn Quỳnh Nam 02/06/1988 Thanh Hóa Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100151 Nguyễn Phú Tuân Nam 12/04/1982 Hà Nội Kỹ thuật động cơ đốt trong KT

100146 Nguyễn Văn Cầu Nam 08/09/1989 Bắc Ninh Kỹ thuật ô tô KH

100140 Lê Hữu Chúc Nam 21/09/1986 Hà Nội Kỹ thuật ô tô KH

100110 Trần Trọng Đạt Nam 20/01/1990 Hà Nam Kỹ thuật ô tô KH

100138 Vũ Ngọc Quỳnh Nam 25/05/1988 Hải Dương Kỹ thuật ô tô KH

100130 Mai Ngọc Cương Nam 20/12/1984 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT

100139 Nguyễn Văn Đại Nam 20/05/1988 Nghệ An Kỹ thuật ô tô KT

100155 Vũ Tiến Đại Nam 10/10/1990 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT

100125 Phan Trọng Đạt Nam 17/01/1987 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT

100136 Phạm Quốc Đoàn Nam 10/06/1982 Ninh Bình Kỹ thuật ô tô KT

100128 Trần Đình Du Nam 10/10/1991 Hà Nội Kỹ thuật ô tô KT

100143 Đặng Văn Duẩn Nam 02/03/1984 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT

100161 Tạ Huy Đức Nam 05/05/1987 Bắc Ninh Kỹ thuật ô tô KT

100145 Trần Xuân Dũng Nam 27/07/1987 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT

100149 Phan Trường Giang Nam 08/03/1980 Hà Nội Kỹ thuật ô tô KT

100132 Tống Minh Hải Nam 20/06/1983 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT

100126 Nguyễn Văn Hiếu Nam 19/09/1982 Hà Nam Kỹ thuật ô tô KT

100123 Phan Văn Huân Nam 16/06/1989 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT

100159 Nguyễn Văn Hưng Nam 29/04/1983 Hà Nội Kỹ thuật ô tô KT

100129 Lương Quang Huy Nam 07/02/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật ô tô KT

100131 Bùi Ngọc Luận Nam 23/07/1978 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT

100133 Nguyễn Quý Minh Nam 21/03/1983 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT

100156 Hoàng Mai Nam Nam 05/10/1989 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT

100152 Lưu Trọng Nghĩa Nam 03/06/1990 Lạng Sơn Kỹ thuật ô tô KT

100137 Đỗ Ngọc Phương Nam 24/11/1988 Bình Dương Kỹ thuật ô tô KT

100119 Ngô Trọng Quân Nam 26/02/1987 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT

100122 Vũ Duy Tân Nam 03/03/1989 Quảng Ninh Kỹ thuật ô tô KT

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

100153 Phạm Thị Thuy Nữ 30/10/1990 Hải Dương Kỹ thuật ô tô KT

100150 Nguyễn Văn Triển Nam 03/03/1990 Hà Nội Kỹ thuật ô tô KT

100144 Đào Công Truyền Nam 06/08/1987 Nghệ An Kỹ thuật ô tô KT

100160 Triệu Tiến Vinh Nam 10/05/1992 Sơn La Kỹ thuật ô tô KT

100147 Vương Văn Hải Nam 08/09/1981 Lao Cai Kỹ thuật máy thủy khí KH

100158 Nguyễn Sơn Tùng Nam 22/01/1988 Hà Nội Kỹ thuật máy thủy khí KH

100114 Lưu Quang Định Nam 05/07/1987 Hà Nội Kỹ thuật máy thủy khí KT

100118 Lê Anh Đức Nam Hà Nội Kỹ thuật máy thủy khí KT

100120 Nguyễn Quang Hòa Nam 02/11/1981 Nam Định Kỹ thuật máy thủy khí KT

100121 Lê Thanh Lâm Nam 11/07/1979 Hà Nội Kỹ thuật máy thủy khí KT

100115 Đoàn Minh Tần Nam 29/01/1983 Quảng Bình Kỹ thuật máy thủy khí KT

100116 Trương Ngọc Thanh Nam 02/12/1978 Hà Nội Kỹ thuật máy thủy khí KT

100111 Lê Xuân Truyền Nam 15/10/1987 Thái Bình Kỹ thuật máy thủy khí KT

100142 Vũ Văn Việt Nam 05/12/1988 Bắc Ninh Kỹ thuật máy thủy khí KT

130065 Phạm Thế Dự Nam 14/08/1991 Bắc Giang Chế tạo máy KH

130079 Lương Thanh Hảo Nam 24/11/1984 Phú Thọ Chế tạo máy KH

130026 Phạm Văn Hợi Nam 30/04/1991 Bắc Ninh Chế tạo máy KH

13005 Phạm Quyết Thắng Nam 07/02/1982 Nghệ An Chế tạo máy KH

130009 Nguyễn Minh Trúc Nam 24/02/1990 Hà Nam Chế tạo máy KH

130039 Tạ Văn Tuyến Nam 12/11/1990 Hà Nội Chế tạo máy KH

130072 Đỗ Tuấn Anh Nam 08/10/1990 Hà Nội Chế tạo máy KT

130049 Trần Hưng Bình Nam 08/04/1983 Thái Bình Chế tạo máy KT

130081 Nguyễn Đức Cường Nam 06/02/1975 Hải Dương Chế tạo máy KT

130023 Vũ Minh Cường Nam 17/06/1982 Vĩnh Phúc Chế tạo máy KT

130080 Nguyễn Đạt Nam 04/09/1988 Hà Nội Chế tạo máy KT

130027 Bùi Văn Đề Nam 16/05/1988 Nghệ An Chế tạo máy KT

130020 Đặng Hoàng Dũng Nam 18/12/1989 Thái Nguyên Chế tạo máy KT

130076 Lê Đình Dũng Nam 20/10/1985 Ninh Bình Chế tạo máy KT

13003 Lê Việt Dũng Nam 17/06/1982 Phú Thọ Chế tạo máy KT

130042 Vũ Văn Giang Nam 14/02/1989 Thanh Hóa Chế tạo máy KT

130017 Đinh Trọng Hải Nam 24/10/1981 Thái Nguyên Chế tạo máy KT

130073 Phạm Ngọc Hải Nam 25/09/1985 Nam Định Chế tạo máy KT

130036 Nguyễn Văn Hiên Nam 04/05/1989 Hưng Yên Chế tạo máy KT

130067 Chử Minh Hiếu Nam 23/12/1986 Hà Nội Chế tạo máy KT

130034 Đào Trung Hiếu Nam 12/10/1984 Hà Nội Chế tạo máy KT

130038 Nguyễn Hữu Hiếu Nam 10/12/1990 Hà Nội Chế tạo máy KT

130022 Trần Quốc Hoàng Nam 03/09/1982 Bắc Ninh Chế tạo máy KT

130078 Vũ Mạnh Hùng Nam 27/07/1990 Hải Dương Chế tạo máy KT

130028 Tạ Thị Hương Nữ 20/04/1989 Hà Nội Chế tạo máy KT

130075 Trần Ngọc Khánh Nam 26/12/1989 Lai Châu Chế tạo máy KT

130021 Trần Viết Lương Nam 08/10/1989 Bắc Ninh Chế tạo máy KT

130008 Lý Hải Ly Nữ 20/11/1987 Quảng Ninh Chế tạo máy KT

130053 Lê Thanh Mai Nam 05/01/1989 Hải Dương Chế tạo máy KT

130013 Đỗ Ngọc Minh Nam 22/06/1986 Phú Thọ Chế tạo máy KT

130063 Vũ Thi Trà My Nữ 05/04/1986 Hà Nam Chế tạo máy KT

130077 Dương Hải Nam Nam 15/04/1969 Hà Nội Chế tạo máy KT

130055 Nguyễn Trần Nam Nam 29/05/1981 Phú Thọ Chế tạo máy KT

130061 Đào Thiện Nghĩa Nam 29/09/1987 Bắc Giang Chế tạo máy KT

130018 Vi Thị Nhung Nữ 17/10/1986 Quảng Ninh Chế tạo máy KT

130066 Vũ Ngọc Phú Nam 31/01/1984 Vĩnh Phúc Chế tạo máy KT

130050 Vũ Cảnh Phương Nam 20/11/1989 Quảng Ninh Chế tạo máy KT

130059 Võ Kim Sinh Nam 26/08/1983 Hà Tĩnh Chế tạo máy KT

130069 Lỗ Xuân Sử Nam 12/08/1973 Hà Nội Chế tạo máy KT

130047 Nguyễn Hùng Tâm Nam 28/09/1971 Hà Nội Chế tạo máy KT

130048 Đỗ Xuân Thịnh Nam 26/07/1980 Thanh Hóa Chế tạo máy KT

130037 Nguyễn Thanh Thủy Nam 22/12/1983 Hà Nội Chế tạo máy KT

130012 Nguyễn Xuân Thủy Nam 05/08/1972 Thái Nguyên Chế tạo máy KT

130006 Nguyễn Đức Thụy Nam 12/11/1983 Hải Dương Chế tạo máy KT

130052 Hoàng Văn Thuyết Nam 14/01/1987 Hưng Yên Chế tạo máy KT

130051 Phạm Quang Tiến Nam 24/12/1988 Hải Dương Chế tạo máy KT

130007 Nguyễn Quốc Tính Nam 02/09/1983 Hà Tĩnh Chế tạo máy KT

130044 Tạ Hữu Toàn Nam 12/07/1983 Hà Nội Chế tạo máy KT

130025 Hoàng Văn Trọng Nam 15/07/1985 Bắc Giang Chế tạo máy KT

130074 Hoàng Văn Tùng Nam 29/09/1989 Vĩnh Phúc Chế tạo máy KT

130054 Nguyễn Tiến Tùng Nam 30/04/1979 Thái Bình Chế tạo máy KT

130032 Nguyễn Cao Vương Nam 03/11/1984 Hưng Yên Chế tạo máy KT

130029 Nguyễn Văn Vượng Nam 20/04/1988 Phú Thọ Chế tạo máy KT

130011 Phạm Thị Mai Anh Nữ 02/02/1983 Hưng Yên Cơ điện tử KH

130019 Dương Văn Lạc Nam 09/02/1991 Thanh Hóa Cơ điện tử KH

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

130068 Phạm Hồng Lương Nam 14/06/1989 Nam Định Cơ điện tử KH

130043 Phạm Trung Thiên Nam 08/08/1991 Quảng Ninh Cơ điện tử KH

130064 Phạm Đức Thịnh Nam 10/09/1989 Hà Nội Cơ điện tử KH

130031 Nguyễn Thành Trung Nam 22/01/1991 Hà Nội Cơ điện tử KH

130056 Nguyễn Trọng Xuyên Nam 29/09/1989 Bắc Giang Cơ điện tử KH

130041 Nguyễn Văn Chéc Nam 19/01/1988 Bắc Ninh Cơ điện tử KT

130014 Nguyễn Hữu Hoàng Chương Nam 01/10/1984 Khánh Hòa Cơ điện tử KT

13001 Nguyễn Cao Cường Nam 12/04/1990 Hà Nội Cơ điện tử KT

130040 Nguyễn Duy Cường Nam 02/08/1986 Hà Nội Cơ điện tử KT

130030 Trần Hữu Hiệp Nam 03/10/1980 Vĩnh Phúc Cơ điện tử KT

130080 Vũ Công Hoàng Nam 28/01/1991 Hà Nội Cơ điện tử KT

130033 Trần Ngọc Khánh Nam 24/08/1990 Hải Phòng Cơ điện tử KT

130058 Trần Hoài Nam Nam 19/09/1989 Quảng Ninh Cơ điện tử KT

130010 Lê Văn Nghĩa Nam 06/10/1991 Hải Dương Cơ điện tử KT

130057 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 04/07/1988 Phú Thọ Cơ điện tử KT

130035 Lê Hồng Thái Nam 12/12/1989 Hà Nội Cơ điện tử KT

130070 Phạm Tất Thắng Nam 20/08/1989 Thái Nguyên Cơ điện tử KT

130062 Lê Khánh Toàn Nam 09/07/1987 Thanh Hóa Cơ điện tử KT

130045 Nguyễn Hoàng Trung Nam 05/10/1987 Hà Nội Cơ điện tử KT

130060 Trần Anh Tuấn Nam 19/09/1989 Phú Thọ Cơ điện tử KT

130071 Đinh Xuân Ý Nam 29/07/1990 Hà Nội Cơ điện tử KT

172004 Nguyễn Thu Hà Nữ 17/09/1991 Hà Nội Công nghệ sinh học KH

172029 Nguyễn Hà An Nữ 29/09/1991 Hà Nội Công nghệ sinh học KH

172024 Lê Quỳnh Hoa Nữ 08/08/1990 Hà Nam Công nghệ sinh học KH

172005 Nguyễn Hạnh Minh Nam 10/09/1988 Hà Nội Công nghệ sinh học KH

172015 Ngô Minh Ngọc Nữ 18/11/1980 Hà Nội Công nghệ sinh học KH

172018 Ngô Thị Tuyết Nhung Nữ 03/01/1987 Hưng Yên Công nghệ sinh học KH

172020 Khuất Đình Quyết Nam 09/01/1987 Hà Nội Công nghệ sinh học KH

172001 Phạm Thị Hạnh Nữ 24/08/1990 Tuyên Quang Công nghệ sinh học KH

172012 Nguyễn Thị Láng Nữ 06/12/1989 Nam Định Công nghệ sinh học KH

172010 Lê Thị Mến Nữ 17/09/1990 Hà Nội Công nghệ sinh học KH

172025 Đinh Thị Mỹ Linh Nữ 26/08/1991 Quảng Ninh Công nghệ sinh học KH

172027 Nguyễn Thị Thanh Nữ 30/10/1991 Vĩnh Phúc Công nghệ sinh học KH

172013 Nguyễn Thị Thanh Nữ 03/08/1982 Bắc Ninh Công nghệ sinh học KH

172026 Đào Mạnh Tuấn Nam 12/12/1991 Quảng Ninh Công nghệ sinh học KH

172023 Nguyễn Anh Tuấn Nam 10/04/1991 Hà Nội Công nghệ sinh học KH

172016 Lê Thị Hải Yến Nữ 20/08/1990 Hà Nội Công nghệ sinh học KH

172006 Phạm Tuấn Đạt Nam 04/12/1989 Hà Nội Công nghệ sinh học KT

172014 Trần Thị Thanh Hương Nữ 26/10/1990 Bắc Ninh Công nghệ sinh học KT

172021 Bùi Liêm Nam 02/10/1984 Vĩnh Phúc Công nghệ sinh học KT

172028 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 29/07/1984 Bắc Giang Công nghệ sinh học KT

172003 Nguyễn Văn Sơn Nam 10/01/1989 Thanh Hóa Công nghệ sinh học KT

172011 Tô Tiến Tài Nam 13/02/1990 Ninh Bình Công nghệ sinh học KT

172019 Nguyễn Minh Tâm Nam 14/03/1990 Thanh Hóa Công nghệ sinh học KT

172022 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 15/09/1989 Phú Thọ Công nghệ sinh học KT

172007 Trần Thị Anh Nữ 20/09/1990 Thanh Hóa Công nghệ sinh học KT

172009 Dương Thị Dung Nam 03/08/1990 Hà Nam Công nghệ sinh học KT

172002 Trần Thị Duyền Nữ 05/10/1986 Bắc Ninh Công nghệ sinh học KT

172008 Nguyễn Thị Hiền Nữ 15/01/1990 Hà Nội Công nghệ sinh học KT

172017 Nguyễn Đình Tráng Nam 13/12/1988 Hà Nội Công nghệ sinh học KT

171005 Bùi Thị Thu Hằng Nữ 15/12/1991 Hưng Yên Công nghệ thực phẩm KH

171051 Lê Thị Hồng Vân Nữ 28/04/1990 Ninh Bình Công nghệ thực phẩm KH

171048 Trịnh Thị Ngọc Anh Nữ 04/11/1979 Thanh Hóa Công nghệ thực phẩm KT

171034 Nguyễn Văn Bắc Nam 09/01/1990 Hưng Yên Công nghệ thực phẩm KT

171013 Nguyễn Huy Bảo Nam 28/12/1990 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171011 Lê Ngọc Biên Nam 04/06/1986 Thanh Hóa Công nghệ thực phẩm KT

171020 Kiều Văn Bình Nam 22/10/1979 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171001 Cao Cự Thành Nam 06/01/1984 Nghệ An Công nghệ thực phẩm KT

171030 Nguyễn Minh Đại Nam 29/12/1988 Ninh Bình Công nghệ thực phẩm KT

171022 Mai Tiến Đạt Nam 02/07/1991 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171064 Nguyễn Xuân Đông Nam 17/03/1983 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171058 Nguyễn Thùy Dung Nữ 16/06/1988 Bắc Giang Công nghệ thực phẩm KT

171042 Hoàng Giang Nam 10/10/1984 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171037 Trần Thị Diễm Hằng Nữ 30/07/1992 Hưng Yên Công nghệ thực phẩm KT

171033 Trương Thu Hằng Nữ 20/09/1989 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171021 Vo Thị Hồng Hạnh Nữ 27/06/1982 Hà Tĩnh Công nghệ thực phẩm KT

171038 Vũ Hồng Hạnh Nữ 29/01/1992 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171035 Hồ Thị Chiêm Nữ 27/07/1989 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171003 Hồ Thị Nhung Nữ 05/04/1985 Nghệ An Công nghệ thực phẩm KT

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

171009 Lê Thị Thanh Hoa Nữ 17/12/1991 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171050 Nguyễn Thị Kiều Hoa Nữ 01/08/1981 Thái Nguyên Công nghệ thực phẩm KT

171018 Nguyễn Thu Hòa Nữ 29/10/1982 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171065 Lưu Đình Hoàn Nam 16/02/1992 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171004 Bùi Anh Hoàng Nam 09/06/1986 Nam Định Công nghệ thực phẩm KT

171012 Bùi Thanh Huyền Nữ 08/03/1990 Hải Dương Công nghệ thực phẩm KT

171025 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 24/10/1989 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171024 Trần Thị Thu Huyền Nữ 09/05/1989 Nghệ An Công nghệ thực phẩm KT

171017 Nguyễn Hồng Khanh Nam 28/04/1982 Thái Bình Công nghệ thực phẩm KT

171019 Lê Văn Kiên Nam 06/10/1991 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171014 Đoàn Thị Xuân Liễu Nữ 09/11/1984 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171049 Nguyễn Anh Lợi Nam 26/04/1985 Hải Dương Công nghệ thực phẩm KT

171010 Nguyễn Hữu Luyến Nam 14/09/1990 Bắc Ninh Công nghệ thực phẩm KT

171044 Trần Thị Khánh Mai Nữ 04/10/1992 Nghệ An Công nghệ thực phẩm KT

171067 Nguyễn Văn Minh Nam 20/02/1985 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171056 Lê Thị Bảo Ngọc Nữ 20/01/1992 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171041 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 19/02/1982 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171006 Mai Văn Sơn Nam 21/08/1984 Vĩnh Phúc Công nghệ thực phẩm KT

171026 Nguyễn Đức Sơn Nam 09/05/1991 Hải Phòng Công nghệ thực phẩm KT

171031 Phạm Thanh Tâm Nam 09/02/1990 Nam Định Công nghệ thực phẩm KT

171060 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 21/06/1987 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171053 Nguyễn Đức Tân Nam 11/04/1991 Thái Bình Công nghệ thực phẩm KT

171039 Lê Hương Thảo Nữ 27/06/1992 Phú Thọ Công nghệ thực phẩm KT

171054 Nguyễn Thị Bình Nữ 09/10/1991 Quảng Ninh Công nghệ thực phẩm KT

171016 Trương Thị Chiên Nữ 02/05/1985 Nam Định Công nghệ thực phẩm KT

171028 Nguyễn Thị Hà Nữ 10/04/1991 Hà Tĩnh Công nghệ thực phẩm KT

171047 Nguyễn Thị Hoa Nữ 04/07/1990 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171040 Nguyễn Thị Lan Nữ 23/01/1992 Hưng Yên Công nghệ thực phẩm KT

171032 Phạm Thị Lương Nữ 27/04/1988 Quảng Ninh Công nghệ thực phẩm KT

171066 Lê Thị Mai Nữ 07/02/1987 Ninh Bình Công nghệ thực phẩm KT

171057 Nguyễn Thị Mai Nữ 08/04/1992 Nghệ An Công nghệ thực phẩm KT

171055 Nguyễn Thị Oanh Nữ 19/04/1992 Hà Nam Công nghệ thực phẩm KT

171043 Thạch Thị Quyên Nữ 04/02/1992 Bắc Giang Công nghệ thực phẩm KT

171015 Nguyễn Thị Thủy Nữ 02/11/1983 Thanh Hóa Công nghệ thực phẩm KT

171061 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 02/09/1991 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171002 Nguyễn Thị Vân Nữ 26/09/1985 Thái Bình Công nghệ thực phẩm KT

171007 Vũ Hoài Thu Nữ 26/06/1984 Bắc Giang Công nghệ thực phẩm KT

171008 Nguyễn Thị Thanh Thư Nữ 14/10/1989 Vĩnh Phúc Công nghệ thực phẩm KT

171023 Phan Minh Thụy Nam 27/08/1991 Bắc Ninh Công nghệ thực phẩm KT

171036 Lưu Thu Trang Nữ 01/07/1993 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171063 Vương Thị Huyền Trang Nữ 07/02/1991 Sơn La Công nghệ thực phẩm KT

171029 Vũ Việt Trinh Nam 28/12/1991 Hà Nam Công nghệ thực phẩm KT

171052 Nguyễn Xuân Trường Nam 18/02/1991 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171027 Triệu Đình Tuệ Nam 04/02/1991 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171059 Nguyễn Văn Tùng Nam 11/01/1986 Bắc Ninh Công nghệ thực phẩm KT

171045 Trần Hải Vân Nữ 19/03/1991 Nam Định Công nghệ thực phẩm KT

171046 Vũ Thị Hạnh Nữ 25/08/1975 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT

171062 Vũ Thị Thúy Nữ 10/10/1989 Nam Định Công nghệ thực phẩm KT

140405 Dương Ngô Phan Bái Nam 10/11/1988 Bắc Giang Hóa học KH

140413 Trịnh Việt Dũng Nam 05/06/1989 Hà Nội Hóa học KH

140412 Lưu Trường Giang Nam 09/10/1991 Bắc Ninh Hóa học KH

140406 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 14/11/1978 Phú Thọ Hóa học KH

140408 Vũ Thị Thúy Hằng Nữ 18/10/1986 Quảng Ninh Hóa học KH

140407 Vương Thị Bích Hiên Nữ 05/04/1977 Hà Nội Hóa học KH

140403 Bùi Thị Hiếu Nữ 17/05/1986 Hà Nội Hóa học KH

140410 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 02/06/1990 Hưng Yên Hóa học KH

140404 Giáp Thị Hải Linh Nữ 09/12/1987 Bắc Giang Hóa học KH

140402 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 22/01/1988 Hà Nội Hóa học KH

140411 Đỗ Đức Thắng Nam 18/07/1981 Phú Thọ Hóa học KH

140401 Hoàng Thị Thuận Nữ 15/10/1986 Hưng Yên Hóa học KH

140409 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 09/07/1988 Hà Nam Hóa học KH

140214 Đặng Hải Anh Nam 14/07/1976 Hà Nội Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140201 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 11/12/1982 Hưng Yên Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140203 Trương Văn Chiến Nam 05/05/1991 Quảng Nam Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140213 Phạm Minh Đức Nam 02/08/1991 Hà Nội Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140207 Bùi Tiến Dũng Nam 06/12/1982 Hà Nội Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140205 Nguyễn Thùy Duyên Nữ 07/10/1990 Thái Bình Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140209 Hoàng Minh Hòa Nam 26/06/1983 Quảng Ngãi Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140204 Lê Mạnh Hùng Nam 05/03/1989 Thanh Hóa Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

140202 Nguyễn Thanh Minh Nam 23/10/1982 Thanh Hóa Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140208 Nguyễn Thị Ngân Nữ 12/09/1989 Bắc Ninh Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140212 Ngô Thúy Quỳnh Nữ 21/08/1976 Hà Nội Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140211 Nguyễn Quang Thành Nam 09/10/1984 Thái Bình Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140210 Lê Văn Thọ Nam 16/07/1986 Thanh Hóa Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140206 Nguyễn Duy Thuận Nam 02/03/1982 Thanh Hóa Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140215 Lê Minh Tiên Nam 27/09/1990 Phú Yên Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140325 Nguyễn Mạnh Cường Nam 08/07/1987 Hải Dương Kỹ thuật hóa học KH

140332 Lê Xuân Duy Nam 24/10/1989 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KH

140337 Nguyễn Văn Duy Nam 06/02/1989 Bắc Giang Kỹ thuật hóa học KH

140335 Nguyễn Thị Hoàn Nữ 20/01/1990 Thanh Hóa Kỹ thuật hóa học KH

140339 Nguyễn Thành Long Nam 19/12/1990 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KH

140301 Tô Hồ Luân Nam 17/04/1991 Bình Định Kỹ thuật hóa học KH

140336 Trần Quang Nam 21/04/1991 Hưng Yên Kỹ thuật hóa học KH

140308 Đỗ Thị Thùy Trang Nữ 02/08/1988 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KH

140310 Vũ Văn Vụ Nam 05/07/1982 Hải Dương Kỹ thuật hóa học KH

140323 Vương Chí Cường Nam 08/04/1983 Bắc Giang Kỹ thuật hóa học KT

140324 Phạm Duy Điển Nam 17/07/1985 Hải Dương Kỹ thuật hóa học KT

140317 Bá Thị Dương Nữ 20/12/1984 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT

140321 Lê Thị Hồng Giang Nữ 12/06/1983 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT

140318 Nguyễn Trường Giang Nam 17/01/1985 Bắc Giang Kỹ thuật hóa học KT

140302 Nguyễn Văn Giỏi Nam 03/10/1990 Hưng Yên Kỹ thuật hóa học KT

140316 La Hồng Hải Nam 20/08/1981 Bắc Giang Kỹ thuật hóa học KT

140303 Phạm Hoàng Hải Nam 26/10/1984 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT

140309 Nguyễn Văn Hùng Nam 06/11/1990 Quảng Ngãi Kỹ thuật hóa học KT

140330 Trần Duy Hưng Nam 23/09/1982 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT

140322 Hoàng Trung Kiên Nam 16/02/1985 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140328 Nguyễn Trung Kiên Nam 01/12/1984 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT

140314 Nguyễn Diệu Linh Nữ 25/08/1991 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT

140326 Hoàng Thị Loan Nữ 10/09/1987 Lạng Sơn Kỹ thuật hóa học KT

140333 Lại Huy Nam Nam 03/09/1982 Hưng Yên Kỹ thuật hóa học KT

140338 Phạm Văn Nghĩa Nam 24/08/1987 Hải Dương Kỹ thuật hóa học KT

140311 Trần Thái Ngọc Nam 09/07/1988 Nghệ An Kỹ thuật hóa học KT

140315 Vũ Đình Phi Nam 08/08/1988 Thanh Hóa Kỹ thuật hóa học KT

140304 Phan Hải Phong Nam 26/03/1988 Hà Tĩnh Kỹ thuật hóa học KT

140329 Lê Xuân Quảng Nam 29/11/1979 Thái Bình Kỹ thuật hóa học KT

140306 Nguyễn Anh Sơn Nam 27/12/1990 Thanh Hóa Kỹ thuật hóa học KT

140319 Đặng Quốc Thắng Nam 27/05/1986 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT

140334 Lê Chí Thành Nam 14/12/1986 Thanh Hóa Kỹ thuật hóa học KT

140331 Lê Thanh Toản Nam 12/09/1989 Hải Dương Kỹ thuật hóa học KT

140313 Đỗ Trọng Tới Nam 21/02/1978 Nam Định Kỹ thuật hóa học KT

140320 Trần Thu Trang Nữ 17/05/1988 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT

140307 Nguyễn Hữu Trứ Nam 05/04/1988 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT

140312 Nguyễn Viết Trung Nam 20/02/1991 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT

140327 Nguyễn Ngọc Tuân Nam 11/11/1990 Quảng Nam Kỹ thuật hóa học KT

140305 Nguyễn Văn Vĩnh Nam 02/10/1990 Quảng Ngãi Kỹ thuật hóa học KT

120001 Đào Quang Anh Nam 01/06/1990 Hà Nội Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KH

120004 Lê Thu Hà Nữ 08/06/1984 Thái Bình Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KH

120003 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 23/01/1985 Lao Cai Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KH

120006 Vũ Thị Loan Nữ 09/09/1989 Thanh Hóa Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KH

120005 Đỗ Thị Nhung Nữ 25/03/1984 Phú Thọ Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KH

120007 Nguyễn Bá Phương Nam 02/06/1991 Hà Nội Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KH

120002 Trần Văn Thắm Nam 10/03/1985 Hưng Yên Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KH

120008 Hoa Xuân Hòa Nam 01/01/1989 Nghệ An Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120016 Nguyễn Thái Học Nam 19/04/1979 Phú Thọ Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120012 Hoàng Ngọc Long Nam 24/09/1985 Thái Nguyên Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120017 Trần Hồng Lưu Nam 29/10/1984 Hà Nội Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120019 Mai Huy Phúc Nam 23/06/1982 Thanh Hóa Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120010 Nguyễn Ngọc Sáng Nam 12/10/1986 Bắc Ninh Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120011 Phạm Hồng Thái Nam 19/05/1982 Nam Định Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120018 Trần Nguyễn Thái Nam 01/03/1989 Hải Dương Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120015 Phạm Trung Thuật Nam 24/09/1985 Hải Phòng Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120013 Trần Thị Thúy Nữ 07/10/1980 Hà Nội Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120020 Nguyễn Văn Tuân Nam 03/02/1983 Nam Định Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120014 Ngô Đức Tuyên Nam 13/04/1982 Thanh Hóa Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

120009 Trần Đình Việt Nam 21/05/1985 Thanh Hóa Khoa học kỹ thuật vật liệu kim loại KT

240008 Nguyễn Văn Chính Nam 10/11/1990 Ninh Bình Khoa học kỹ thuật vật liệu điện tử KH

240001 Vo Thanh Được Nam 31/01/1990 Đắk Lắk Khoa học kỹ thuật vật liệu điện tử KH

240004 Phạm Hải Nam 14/05/1977 Phú Thọ Khoa học kỹ thuật vật liệu điện tử KH

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

240005 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 23/01/1985 Lao Cai Khoa học kỹ thuật vật liệu điện tử KH

240009 Lại Thị Thanh Hương Nữ 10/04/1993 Hải Phòng Khoa học kỹ thuật vật liệu điện tử KH

240011 Trần Đức Long Nam 16/03/1990 Nam Định Khoa học kỹ thuật vật liệu điện tử KH

240003 Nguyễn Hữu Nam Nam 09/10/1987 Vĩnh Phúc Khoa học kỹ thuật vật liệu điện tử KH

240006 Triệu Văn Vũ Quân Nam 31/03/1991 Hà Nội Khoa học kỹ thuật vật liệu điện tử KH

240010 Nguyễn Văn Tân Nam 05/10/1988 Nam Định Khoa học kỹ thuật vật liệu điện tử KH

240007 Trần Quang Thịnh Nam 13/09/1991 Hưng Yên Khoa học kỹ thuật vật liệu điện tử KH

210009 Lê Quốc Hải Nam 27/08/1991 Hà Nội Vật lý kỹ thuật KH

210008 Lại Khắc Hoàng Nam 08/09/1978 Nam Định Vật lý kỹ thuật KH

210013 Đào Thị Thu Huyền Nữ 08/08/1990 Hà Nội Vật lý kỹ thuật KH

210012 Nguyễn Minh Khôi Nam 16/02/1986 Nam Định Vật lý kỹ thuật KH

210010 Nguyễn Thị Thái Nữ 20/03/1991 Bắc Ninh Vật lý kỹ thuật KH

210014 Nguyễn Duy Thanh Nam 06/05/1986 Hà Nam Vật lý kỹ thuật KH

210011 Ngô Quang Trung Nam 24/02/1991 Quảng Ninh Vật lý kỹ thuật KH

260001 Đỗ Ngọc Điệp Nam 28/09/1988 Hà Nội Kỹ thuật hạt nhân KH

260002 Nguyễn Công Đức Nam 29/05/1989 Hải Dương Kỹ thuật hạt nhân KH

260007 Ngô Văn Hải Nam 20/07/1991 Bắc Cạn Kỹ thuật hạt nhân KH

260008 Bùi Thị Hoa Nữ 09/05/1988 Hải Dương Kỹ thuật hạt nhân KH

260009 Phạm Quang Hoàn Nam 26/09/1988 Thái Bình Kỹ thuật hạt nhân KH

260010 Chu Thị Minh Huyền Nữ 22/12/1981 Phú Thọ Kỹ thuật hạt nhân KH

260003 Hoàng Sơn Lâm Nam 02/02/1990 Thái Bình Kỹ thuật hạt nhân KH

260004 Chu Vũ Long Nam 21/01/1979 Hà Nội Kỹ thuật hạt nhân KH

260005 Tạ Duy Long Nam 20/12/1989 Hà Nội Kỹ thuật hạt nhân KH

260006 Chu Văn Lương Nam 16/12/1989 Hà Nội Kỹ thuật hạt nhân KH

260011 Phạm Tuấn Nam Nam 29/10/1986 Nam Định Kỹ thuật hạt nhân KH

260012 Nguyễn Thế Phùng Nam 07/09/1984 Hải Dương Kỹ thuật hạt nhân KH

260013 Mã Văn Quang Nam 08/06/1989 Thanh Hóa Kỹ thuật hạt nhân KH

260014 Trần Vĩnh Thành Nam 11/12/1988 Hà Nội Kỹ thuật hạt nhân KH

260015 Nguyễn Phương Thảo Nữ 26/06/1989 Hà Nội Kỹ thuật hạt nhân KH

260017 Nguyễn Xuân Việt Nam 10/04/1988 Hà Nội Kỹ thuật hạt nhân KH

260018 Nguyễn Xuân Vịnh Nam 26/09/1989 Thái Bình Kỹ thuật hạt nhân KH

260016 Nguyễn Xuân Trường Nam 27/03/1987 Hà Nam Kỹ thuật hạt nhân KT

111022 Giần Duy Khánh Nam 05/10/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin KH

111036 Nguyễn Nam Thái Nam 14/02/1991 Nam Định Công nghệ thông tin KH

111035 Nguyễn Quang Ái Nam 01/03/1984 Bắc Giang Công nghệ thông tin KT

111002 Nguyễn Vũ An Nam 02/01/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111042 Hoàng Tuấn Anh Nam 01/07/1986 Bắc Giang Công nghệ thông tin KT

111028 Đỗ Quốc Bảo Nam 02/03/1984 Thái Bình Công nghệ thông tin KT

111050 Trần Trung Bảo Nam 08/02/1987 Nam Định Công nghệ thông tin KT

111043 Nguyễn Đức Bình Nam 24/10/1987 Hà Nam Công nghệ thông tin KT

111025 Trần Phong Châu Nam 11/10/1985 Hải Dương Công nghệ thông tin KT

111016 Phạm Văn Chiến Nam 02/02/1990 Nam Định Công nghệ thông tin KT

111014 Đào Đức Chính Nam 17/07/1989 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111030 Dương Công Chuyến Nam 26/12/1988 Bắc Ninh Công nghệ thông tin KT

111001 Tạ Văn Cường Nam 05/10/1983 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111033 Đào Trọng Thái Dương Nam 25/06/1990 Thái Nguyên Công nghệ thông tin KT

111010 Nguyễn Hữu Duy Nam 06/07/1991 Hưng Yên Công nghệ thông tin KT

111004 Lê Văn Giáp Nam 19/05/1984 Thanh Hóa Công nghệ thông tin KT

111024 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ 24/01/1985 Hải Phòng Công nghệ thông tin KT

111041 Nguyễn Văn Hoan Nam 12/10/1980 Thanh Hóa Công nghệ thông tin KT

111007 Nguyễn Công Hoàn Nam 10/05/1989 Nghệ An Công nghệ thông tin KT

111020 Phạm Văn Hoàng Nam 09/09/1990 Quảng Ninh Công nghệ thông tin KT

111049 Lưu Nguyên Hưng Nam 17/03/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111013 Nguyễn Văn Hưng Nam 05/11/1988 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111026 Bùi Thị Hương Nữ 06/03/1988 Thái Bình Công nghệ thông tin KT

111006 Phạm Thị Ánh Hương Nữ 28/07/1985 Hưng Yên Công nghệ thông tin KT

111045 Lê Xuân Huy Nam 06/12/1990 Thanh Hóa Công nghệ thông tin KT

111015 Nguyễn Thành Huy Nam 12/06/1985 Bắc Ninh Công nghệ thông tin KT

111039 Trần Thị Huyền Nữ 12/04/1989 Thái Bình Công nghệ thông tin KT

111027 Trần Thị Thu Huyền Nữ 22/11/1991 Hưng Yên Công nghệ thông tin KT

111029 Văn Đình Lâm Nam 20/12/1988 Yên Bái Công nghệ thông tin KT

111048 Đào Trọng Linh Nam 16/01/1989 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111003 Đinh Khánh Linh Nữ 05/10/1991 Thái Nguyên Công nghệ thông tin KT

111034 Nguyễn Đăng Luật Nam 20/03/1987 Bắc Ninh Công nghệ thông tin KT

111005 Hoàng Đức Mạnh Nam 01/12/1988 Thái Nguyên Công nghệ thông tin KT

111008 Ngô Quang Minh Nam 01/09/1989 Quảng Ninh Công nghệ thông tin KT

111012 Đặng Thành Nam Nam 22/09/1989 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111032 Trần Anh Nam Nam 21/06/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111037 Đặng Thảo Nguyên Nam 13/08/1986 Sơn La Công nghệ thông tin KT

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

111021 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 20/12/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111023 Nguyễn Đức Nhượng Nam 05/10/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111011 Nguyễn Thanh Phong Nam 12/10/1984 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111038 Nguyễn Xuân Quyền Nam 04/06/1989 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111053 Dương Ngọc Tân Nam 23/12/1991 Tuyên Quang Công nghệ thông tin KT

111054 Trịnh Đức Thắng Nam 05/11/1987 Thanh Hóa Công nghệ thông tin KT

111046 Phạm Hữu Thanh Nam 04/05/1989 Bắc Ninh Công nghệ thông tin KT

111052 Vo Thị Thu Trang Nữ 10/10/1989 Lao Cai Công nghệ thông tin KT

111019 Hoàng Minh Tuấn Nam 09/01/1989 Bắc Ninh Công nghệ thông tin KT

111044 Vũ Anh Tuấn Nam 20/07/1977 Ninh Bình Công nghệ thông tin KT

111055 Nguyễn Văn Túc Nam 24/03/1986 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111031 Bùi Văn Tùng Nam 14/08/1988 Hải Dương Công nghệ thông tin KT

111047 Phạm Thanh Tùng Nam 26/12/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111009 Nguyễn Ngọc Uy Nam 15/10/1991 Hưng Yên Công nghệ thông tin KT

111051 Hoàng Việt Nam 01/11/1987 Hải Phòng Công nghệ thông tin KT

111017 Lê Vinh Nam 15/06/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin KT

111018 Phạm Thị Vui Nữ 12/02/1979 Nam Định Công nghệ thông tin KT

111040 Nguyễn Thị Yến Nữ 14/03/1988 Bắc Giang Công nghệ thông tin KT

113015 Hoàng Tuấn Anh Nam 22/07/1989 Hải Phòng Hệ thống thông tin KT

113001 Tạ Thị Nguyệt Ánh Nữ 28/09/1990 Vĩnh Phúc Hệ thống thông tin KT

113008 Đào Quang Đức Nam 14/07/1990 Thái Bình Hệ thống thông tin KT

113004 Trần Trung Dũng Nam 14/08/1990 Hà Nam Hệ thống thông tin KT

113014 Nguyễn Quý Dương Nam 04/06/1982 Hải Dương Hệ thống thông tin KT

113016 Trần Thị Thùy Dương Nữ 05/09/1983 Hải Phòng Hệ thống thông tin KT

113017 Vũ Kim Hoàng Nam 16/11/1990 Nam Định Hệ thống thông tin KT

113003 Trần Xuân Khải Nam 25/12/1979 Nam Định Hệ thống thông tin KT

113005 Nguyễn Tùng Lâm Nam 15/01/1992 Hải Dương Hệ thống thông tin KT

113002 Đào Thị Phượng Nữ 03/11/1987 Hưng Yên Hệ thống thông tin KT

113009 Lê Công Quyền Nam 31/10/1990 Hà Nội Hệ thống thông tin KT

113010 Nguyễn Văn Thanh Nam 14/07/1989 Thái Bình Hệ thống thông tin KT

113006 Bùi Minh Tiến Nam 16/11/1990 Hà Nội Hệ thống thông tin KT

113013 Nguyễn Sơn Trung Nam 27/01/1985 Vĩnh Phúc Hệ thống thông tin KT

113012 Nguyễn Mạnh Trường Nam 10/06/1982 Nam Định Hệ thống thông tin KT

113011 Vũ Văn Tuân Nam 25/03/1991 Hải Phòng Hệ thống thông tin KT

113007 Phạm Tuấn Việt Nam 01/05/1990 Hà Nội Hệ thống thông tin KT

270001 Đỗ Đức Anh Nam 25/12/1991 Thanh Hóa Khoa học máy tính KH

270002 Nguyễn Văn Giáp Nam 27/10/1984 Thái Nguyên Khoa học máy tính KH

270003 Võ Tá Hoàng Nam 26/06/1991 Hà Tĩnh Khoa học máy tính KH

270004 Trần Kim Lân Nam 14/12/1991 Hải Dương Khoa học máy tính KH

270005 Hoàng Văn Nam Nam 12/07/1991 Hà Nam Khoa học máy tính KH

270006 Nguyễn Tiến Thành Nam 26/11/1991 Bắc Ninh Khoa học máy tính KH

114003 Nguyễn Quốc Khánh Nam 23/01/1990 Hà Nam Khoa học máy tính KT

114004 Phạm Đức Linh Nam 30/07/1990 Hưng Yên Khoa học máy tính KT

114002 Nguyễn Đăng Quang Nam 21/04/1981 Bắc Ninh Khoa học máy tính KT

114007 Phạm Thái Sơn Nam 20/01/1989 Hà Nội Khoa học máy tính KT

114010 Trần Quốc Toản Nam 30/09/1986 Nam Định Khoa học máy tính KT

114009 Hoàng Bảo Trung Nam 10/03/1986 Tuyên Quang Khoa học máy tính KT

114006 Võ Khánh Trung Nam 28/10/1989 Quảng Bình Khoa học máy tính KT

114001 Vo Văn Trường Nam 13/11/1984 Khánh Hòa Khoa học máy tính KT

114008 Phạm Thế Tuyền Nam 23/10/1987 Nam Định Khoa học máy tính KT

112015 Nguyễn Tuấn Anh Nam 01/03/1990 Thái Bình Kỹ thuật phần mềm KT

112021 Nguyễn Văn Chung Nam 19/06/1986 Thái Nguyên Kỹ thuật phần mềm KT

112008 Phạm Văn Diện Nam 19/04/1983 Hải Dương Kỹ thuật phần mềm KT

112005 Nguyễn Trọng Hà Nam 18/03/1980 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm KT

112007 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 20/12/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật phần mềm KT

112022 Nguyễn Đức Hưởng Nam 29/11/1989 Thái Bình Kỹ thuật phần mềm KT

112006 Ngô Trung Kiên Nam 28/05/1981 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm KT

112014 Phạm Xuân Kiên Nam 13/10/1991 Thái Nguyên Kỹ thuật phần mềm KT

112018 Phạm Văn Linh Nam 20/11/1987 Thái Bình Kỹ thuật phần mềm KT

112002 Trần Thanh Loan Nữ 08/01/1981 Yên Bái Kỹ thuật phần mềm KT

112017 Bùi Hải Lý Nữ 08/03/1992 Phú Thọ Kỹ thuật phần mềm KT

112011 Nguyễn Văn Lý Nam 22/05/1989 Bắc Ninh Kỹ thuật phần mềm KT

112016 Nguyễn Thị Mai Nữ 16/02/1990 Ba Vì Kỹ thuật phần mềm KT

112019 Nguyễn Văn Minh Nam 23/09/1987 Hưng Yên Kỹ thuật phần mềm KT

112010 Nguyễn Hoàng Quân Nam 17/12/1991 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm KT

112003 Trần Đình Quang Nam 08/05/1991 Hà Tĩnh Kỹ thuật phần mềm KT

112012 Từ Dương Quyết Nam 02/05/1989 Hà Tĩnh Kỹ thuật phần mềm KT

112013 Lê Thanh Sơn Nam 31/10/1989 Vĩnh Phúc Kỹ thuật phần mềm KT

112020 Phạm Anh Thắng Nam 22/03/1986 Thái Nguyên Kỹ thuật phần mềm KT

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

112023 Nguyễn Bá Thành Nam 11/06/1988 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm KT

112009 Lê Đình Thịnh Nam 20/02/1984 Yên Bái Kỹ thuật phần mềm KT

112001 Đỗ Trung Tiến Nam 07/09/1982 Hải Phòng Kỹ thuật phần mềm KT

112004 Phùng Ngọc Vững Nam 31/12/1990 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm KT

116026 Mạc Đình Hiếu Nam 13/08/1991 Hải Dương Truyền thông và mạng máy tính KH

116021 Bạch Ngọc Sơn Nam 08/12/1991 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KH

116039 Hà Vĩnh Anh Nam 25/02/1982 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

116011 Vũ Hoàng Anh Nam 26/11/1990 Quảng Ninh Truyền thông và mạng máy tính KT

116040 Phạm Quốc Báu Nam 04/09/1990 Nam Định Truyền thông và mạng máy tính KT

116033 Nguyễn Hải Chung Nam 22/01/1981 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

116022 Nguyễn Thành Chung Nam 06/04/1985 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

116029 Nguyễn Văn Cừ Nam 01/12/1982 Thái Bình Truyền thông và mạng máy tính KT

116017 Nguyễn Văn Đông Nam 14/07/1986 Quảng Ninh Truyền thông và mạng máy tính KT

116005 Hoàng Anh Đức Nam 06/03/1984 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

116027 Nguyễn Quý Đức Nam 19/10/1990 Hải Dương Truyền thông và mạng máy tính KT

116015 Phạm Văn Đức Nam 13/09/1980 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

116003 Văn Thị Tuyết Dung Nữ 12/04/1985 Hà Nam Truyền thông và mạng máy tính KT

116001 Trần Đình Dương Nam 11/04/1990 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

116031 Đặng Đức Duy Nam 09/08/1984 Ninh Bình Truyền thông và mạng máy tính KT

116016 Vũ Văn Hải Nam 23/09/1981 Nam Định Truyền thông và mạng máy tính KT

116025 Vũ Xuân Hải Nam 04/12/1989 Thái Bình Truyền thông và mạng máy tính KT

116006 Vũ Đình Hiếu Nam 14/08/1984 Thanh Hóa Truyền thông và mạng máy tính KT

116018 Trần Duy Hoàng Nam 05/11/1989 Thanh Hóa Truyền thông và mạng máy tính KT

116037 Đặng Văn Huấn Nam 01/11/1991 Nam Định Truyền thông và mạng máy tính KT

116036 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 12/10/1984 Nghệ An Truyền thông và mạng máy tính KT

116024 Nguyễn Khắc Hưng Nam 22/09/1979 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

116014 Nguyễn Văn Long Nam 19/06/1990 Hải Phòng Truyền thông và mạng máy tính KT

116034 Chu Hải Nam Nam 27/12/1988 Bắc Giang Truyền thông và mạng máy tính KT

116008 Nguyễn Hải Nam Nam 05/06/1989 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

116030 Đỗ Ngọc Ngoạn Nam 06/02/1988 Nam Định Truyền thông và mạng máy tính KT

116023 Nguyễn Hồng Quân Nam 03/09/1988 Phú Thọ Truyền thông và mạng máy tính KT

116010 Nguyễn Thanh Quân Nam 23/02/1988 Thanh Hóa Truyền thông và mạng máy tính KT

116041 Nguyễn Trọng Nhật Quang Nam 07/10/1988 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

116002 Phạm Hoài Sơn Nam 09/03/1985 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

116032 Lê Ngọc Thanh Nam 23/05/1987 Thanh Hóa Truyền thông và mạng máy tính KT

116013 Nguyễn Bá Thanh Nam 07/07/1988 Thanh Hóa Truyền thông và mạng máy tính KT

116009 Lại Xuân Thành Nam 14/11/1989 Điện Biên Truyền thông và mạng máy tính KT

116035 Lê Đức Toàn Nam 06/09/1982 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

116028 Ngô Duy Tôn Nam 22/06/1983 Hải Dương Truyền thông và mạng máy tính KT

116007 Trần Quang Tú Nam 01/08/1990 Bắc Ninh Truyền thông và mạng máy tính KT

116004 Bùi Anh Tuấn Nam 03/07/1990 Hải Phòng Truyền thông và mạng máy tính KT

116042 Trần Sơn Tùng Nam 16/12/1985 Phú Thọ Truyền thông và mạng máy tính KT

116012 Đỗ Mạnh Việt Nam 31/10/1989 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT

201220 Trương Thúy An Nữ 10/12/1989 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

201018 Bùi Ngọc Anh Nam 01/02/1967 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

201234 Dương Phương Anh Nữ 22/11/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201113 Lại Trung Anh Nam 21/10/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201087 Lâm Tuấn Anh Nam 01/08/1986 Tuyên Quang Quản trị kinh doanh KT

201272 Lê Duy Anh Nam 06/09/1988 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201068 Lê Thị Mai Anh Nữ 28/07/1990 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201166 Lê Vũ Hà Anh Nữ 06/08/1989 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

201285 Mai Tuấn Anh Nam 16/06/1985 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

201119 Ngô Tuấn Anh Nam 01/08/1985 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

201083 Nguyễn Hồng Anh Nữ 18/08/1991 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201028 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 19/06/1974 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201219 Nguyễn Ngọc Anh Nam 11/10/1992 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201004 Nguyễn Nhật Anh Nam 13/01/1978 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201136 Nguyễn Tuấn Anh Nam 31/07/1984 Lai Châu Quản trị kinh doanh KT

201086 Trần Ngọc Anh Nam 21/04/1985 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

201139 Trần Ngọc Anh Nam 22/12/1983 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

201209 Trần Tân Anh Nam 31/10/1984 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201056 Trịnh Như Anh Nữ 16/11/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201016 Trương Thị Phương Anh Nữ 09/01/1992 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201070 Dương Đức Ánh Nam 26/06/1990 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

201133 Hà Vân Ánh Nữ 01/04/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201108 Nguyễn Thủy Ánh Nữ 11/03/1991 Yên Bái Quản trị kinh doanh KT

201074 Mạc Văn Ban Nam 04/08/1975 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201151 Dương Văn Bản Nam 17/11/1982 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201035 Nguyễn Huy Bằng Nam 22/11/1975 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

201137 Nguyễn Hải Ngọc Bích Nữ 09/09/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201034 Đỗ Quang Bình Nam 09/04/1973 Vĩnh Phú Quản trị kinh doanh KT

201017 Nguyễn Ngọc Bình Nữ 17/02/1987 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201278 Nguyễn Kim Chi Nữ 30/10/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201179 Nguyễn Phương Chi Nữ 15/08/1985 Quản trị kinh doanh KT

201201 Nguyễn Việt Chiến Nam 03/07/1982 Vĩnh Phú Quản trị kinh doanh KT

201125 Vũ Cảnh Chính Nam 12/05/1977 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

201257 Đồng Quang Chung Nam 28/06/1990 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201178 Nguyễn Thành Chung Nam 22/10/1981 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201121 Tạ Thành Chung Nam 03/10/1986 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201088 Trần Danh Cương Nam 16/02/1982 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh KT

201046 Nguyễn Trọng Cường Nam 11/06/1978 Hà Bắc Quản trị kinh doanh KT

201055 Trần Thế Cường Nam 03/02/1981 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

201145 Trần Trọng Cường Nam 12/01/1989 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201071 Tăng Đình Đại Nam 12/09/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

201132 Nguyễn Văn Dân Nam 10/02/1974 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

201162 Nguyễn Văn Dân Nam 05/03/1974 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201037 Nguyễn Đình Đặng Nam 28/07/1981 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201095 Vũ Quốc Đạt Nam 12/05/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201106 Bùi Xuân Độ Nam 10/11/1986 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201238 Khổng Viết Đoàn Nam 07/12/1986 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

201026 Dương Quang Doanh Nam 07/09/1980 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201276 Trần Văn Đông Nam 19/01/1982 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201228 Đỗ Đức Đồng Nam 20/10/1984 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

201044 Nguyễn Đình Đồng Nam 10/01/1990 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

201093 Đinh Tiến Đức Nam 20/10/1991 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201280 Nguyễn Minh Đức Nam 22/09/1975 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201155 Trịnh Ngọc Đức Nam 18/07/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201165 Dương Thị Dung Nữ 03/08/1990 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

201202 Lê Thị Cẩm Dung Nữ 14/11/1982 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh KT

201048 Nguyễn Thị Dung Nữ 08/02/1989 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

201103 Trương Thị Phương Dung Nữ 02/11/1983 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201096 Vũ Kim Dung Nữ 24/02/1983 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201161 Đào Văn Dũng Nam 26/08/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201126 Lê Quang Dũng Nam 07/06/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201117 Lê Trung Dũng Nam 16/12/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201204 Nguyễn Tiến Dũng Nam 24/05/1977 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201102 Trần Minh Dũng Nam 02/11/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201232 Lã Hồng Dương Nam 26/06/1979 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201127 Mai Quý Dương Nam 05/11/1991 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201012 Nguyễn Thùy Dương Nữ 11/11/1981 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

201114 Phạm Đông Dương Nam 03/09/1989 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

201021 Phan Thùy Dương Nữ 26/02/1985 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

201215 Trần Công Dương Nam 10/04/1984 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

201275 Trần Mạnh Dương Nam 09/02/1988 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201271 Lê Hồng Đường Nam 30/05/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201110 Hà Văn Duy Nam 24/07/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201058 Nguyễn Ngọc Duy Nam 16/10/1990 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201061 Nguyễn Văn Duy Nam 09/08/1990 Tuyên Quang Quản trị kinh doanh KT

201281 Trần Tấn Duy Nam 14/04/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201216 Đào Thị Duyên Nữ 11/10/1992 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201135 Nguyễn Thị Duyên Nữ 31/05/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201084 Tống Thị Duyên Nữ 15/11/1989 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201174 Phạm Thị Đà Giang Nữ 11/01/1976 Vĩnh Phú Quản trị kinh doanh KT

201029 Đinh Thanh Hà Nữ 06/12/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201221 Lương Vân Hà Nữ 11/02/1987 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

201250 Nghiêm Thị Bích Hà Nữ 15/04/1992 Quản trị kinh doanh KT

201080 Nguyễn Thu Hà Nữ 01/07/1987 Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KT

201158 Trần Mạnh Hà Nam 14/08/1987 Tuyên Quang Quản trị kinh doanh KT

201020 Lê Thanh Hải Nam 11/11/1979 Hòa Bình Quản trị kinh doanh KT

201129 Ngô Thị Hải Nữ 22/05/1982 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201156 Nguyễn Thị Bắc Hải Nữ 01/07/1990 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

201258 Vũ Văn Hải Nam 29/10/1977 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201229 Bùi Thị Hằng Nữ 28/07/2000 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201255 Đặng Thị Thu Hằng Nữ 05/01/1983 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201223 Lã Thị Thúy Hằng Nữ 25/08/1991 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201253 Nguyễn Thị Bích Hằng Nữ 05/11/1991 Quản trị kinh doanh KT

201208 Trần Thi Thu Hằng Nữ 18/03/1978 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201049 Phạm Văn Hạnh Nam 03/03/1985 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

201109 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 13/12/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201224 Đỗ Trung Hậu Nam 11/10/1973 Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KT

201142 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 13/05/1979 Yên Bái Quản trị kinh doanh KT

201069 Nguyễn Thu Hiền Nữ 10/02/1986 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201203 Vũ Thị Hiền Nữ 28/08/1990 Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KT

201236 Nguyễn Tài Hiển Nam 26/02/1987 Tiền Giang Quản trị kinh doanh KT

201197 Đinh Trọng Hiệp Nam 25/12/1981 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201101 Tạ Hữu Hiệp Nam 02/10/1988 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

201104 Nguyễn Tiến Hiếu Nam 06/11/1977 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

201167 Phạm Đức Hiếu Nam 17/10/1986 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201261 Trần Quang Hiếu Nam 30/08/1986 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201153 Vũ Đăng Hiếu Nam 13/11/1986 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

201183 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 21/08/1989 Quản trị kinh doanh KT

201063 Phan Thị Hoa Nữ 08/01/1980 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

201052 Trần Mai Hoa Nữ 04/01/1977 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201027 Trần Vĩnh Hòa Nữ 11/05/1979 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201264 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 07/01/1979 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201060 Tạ Bích Hồng Nữ 22/10/1985 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201050 Phạm Thị Huệ Nữ 04/03/1974 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201147 Đồng Quốc Hùng Nam 22/02/1979 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201078 Hà Nam Hùng Nam 22/09/1987 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

201011 Phạm Tiến Hùng Nam 02/11/1984 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201057 Phạm Văn Hùng Nam 24/09/1990 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

201259 Trần Thanh Hùng Nam 12/11/1990 Yên Bái Quản trị kinh doanh KT

201059 Đo Tiến Hưng Nam 01/04/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201173 Đoàn Duy Hưng Nam 23/02/1988 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

201122 Nguyễn Duy Hưng Nam 08/02/1988 Tuyên Quang Quản trị kinh doanh KT

201001 Nguyễn Thế Hưng Nam 18/01/1988 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

201099 Phan Hưng Nam 26/10/1978 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201226 Lê Thu Hương Nữ 14/09/1985 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201097 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 01/10/1986 Hòa Bình Quản trị kinh doanh KT

201064 Nguyễn Thu Hương Nữ 14/07/1977 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201002 Tô Lan Hương Nữ 31/01/1972 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201172 Linh Thu Hường Nữ 23/09/1988 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201079 Phùng Thị Minh Hường Nữ 11/07/1982 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201077 Vũ Đình Hường Nam 27/07/1983 Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KT

201042 Đặng Đức Hưởng Nam Hưng Yên Quản trị kinh doanh KT

201105 Nguyễn Quốc Huy Nam 01/05/1988 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201195 Phạm Lê Huy Nam 07/12/1982 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201054 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 22/02/1990 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

201193 Nguyễn Minh Huyền Nữ 12/12/1986 Quản trị kinh doanh KT

201008 Bùi Ngọc Khánh Nam 19/11/1983 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201138 Nguyễn Duy Khánh Nam 11/07/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201123 Trần Đăng Khoa Nam 10/09/1988 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

201140 Đỗ Thị Hồng Khôi Nữ 16/08/1986 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

201010 Nguyễn Du Kì Nữ 11/09/1988 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201185 Phạm Minh Kiệm Nam 19/02/1988 Quản trị kinh doanh KT

201075 Bùi Đức Kiên Nam 16/10/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201252 Đỗ Trung Kiên Nam 19/03/1991 Quản trị kinh doanh KT

201251 Lê Trung Kiên Nam 18/07/1988 Quản trị kinh doanh KT

201015 Nguyễn Trung Kiên Nam 26/05/1985 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201148 Hồ Thu Lan Nữ 14/06/1968 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201090 Tạ Hồng Lê Nữ 27/04/1974 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201019 Nguyễn Nhật Lệ Nữ 26/09/1983 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

201072 Nguyễn Liêm Nam 14/05/1976 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201171 Đặng Thị Thanh Loan Nữ 27/07/1987 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

201194 Nguyễn Văn Long Nam 12/10/1983 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

201265 Phạm Văn Long Nam 06/02/1992 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

201131 Lê Văn Lương Nam 21/02/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201212 Nguyễn Hồng Lượng Nam 26/07/1988 Hưng Yên Quản trị kinh doanh KT

201157 Nguyễn Thị Lượng Nữ 13/02/1976 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201269 Nguyễn Thủy Ly Nữ 08/12/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

201268 Đào Thị Lý Nữ 01/03/1988 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

201120 Trần Thị Mai Nữ 17/05/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

201141 Trần Thị Mai Nữ 08/11/1987 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

201067 Lê Xuân Mạnh Nam 05/06/1977 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201282 Vương Hoàng Minh Nam 21/10/1974 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

201085 Trần Thị Mùi Nữ 22/02/1978 Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KT

201091 Lê Trọng Nam Nam 28/04/1984 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

201038 Nguyễn Thị Nam Nữ 30/12/1982 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

201175 Phạm Hoài Nam Nam 06/11/1985 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201213 Nguyễn Văn Năm Nam 02/11/1982 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

201051 Lê Thị Thu Nga Nữ 26/08/1971 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

201227 Quách Thị Thanh Nga Nữ 16/12/1986 Hòa Bình Quản trị kinh doanh KT

201098 Trần Tuấn Nghĩa Nam 11/03/1981 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201284 Tràn Bích Ngọc Nữ 21/01/1990 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201270 Trần Văn Ngọc Nam 25/10/1986 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201150 Vũ Bích Ngọc Nữ 10/01/1985 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201189 Vũ Thị Bảo Ngọc Nữ 27/02/1990 Quản trị kinh doanh KT

201200 Vũ Văn Ngọc Nam 19/09/1980 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201176 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 22/02/1983 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201094 Mai Thị Nhâm Nữ 12/03/1992 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

201092 Lại Hồng Nhật Nam 18/01/1976 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201249 Nguyễn Văn Nhuận Nam 06/01/1982 Quản trị kinh doanh KT

201274 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 08/09/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201184 Nguyễn Thùy Nhung Nữ 31/10/1976 Quản trị kinh doanh KT

201262 Nguyễn Thanh Ninh Nam 20/04/1982 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201040 Nguyễn Thị Oanh Nữ 10/09/1992 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201115 Trần Thị Kim Oanh Nữ 15/09/1991 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201182 Nguyễn Thanh Phong Nam 03/02/1980 Quản trị kinh doanh KT

201143 Nguyễn Thanh Phong Nam 09/10/1987 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

201254 Hoàng Tuấn Phương Nam 27/09/1983 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201100 Nguyễn Lan Phương Nữ 18/09/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201013 Nguyễn Thị Phương Nữ 02/05/1986 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201144 Nguyễn Thu Phương Nữ 25/07/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201277 Nguyễn Văn Quân Nam 07/07/1976 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201053 Lê Hoàng Chính Quang Nam 19/10/1982 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

201154 Phan Thị Quyên Nữ 17/10/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201003 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 18/05/1980 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201217 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 24/11/1992 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

201032 Nguyễn Hồng Sinh Nam 23/09/1979 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201116 Nguyễn Văn Sơn Nam 25/06/1986 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

201243 Đoàn Văn Tài Nam 29/07/1985 Quản trị kinh doanh KT

201014 Lê Thị Tâm Nữ 24/09/1992 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

201214 Phạm Văn Tân Nam 20/01/1972 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201230 Hoàng Nguyên Thái Nam 14/10/1985 Gia Lai Quản trị kinh doanh KT

201066 Bùi Minh Thắng Nam 08/11/1987 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

201107 Đỗ Thế Thắng Nam 11/04/1983 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201062 Ngô Phan Thắng Nam 21/07/1977 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201134 Nguyễn Đình Thắng Nam 19/09/1986 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

201191 Nguyễn Văn Thắng Nam 29/09/1983 Quản trị kinh doanh KT

201160 Đỗ Thị Kim Thanh Nữ 06/07/1976 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201244 Nguyễn Minh Thanh Nam 23/08/1974 Quản trị kinh doanh KT

201128 Nguyễn Thị Thanh Nữ 10/06/1981 Vĩnh Phú Quản trị kinh doanh KT

201005 Trần Phương Thanh Nữ 24/10/1991 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201025 Trương Thị Minh Thanh Nữ 05/10/1975 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201159 Chu Quang Thành Nam 04/04/1980 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201225 Đặng Tiến Thành Nam 22/04/1985 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201196 Nguyễn Hữu Thành Nam 03/03/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201218 Nguyễn Tuấn Thành Nam 03/06/1992 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201006 Phan Đại Thành Nam 01/06/1970 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201124 Nguyễn Phương Thảo Nữ 26/03/1989 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

201247 Nguyễn Thị Hương Thảo Nữ 26/08/1989 Quản trị kinh doanh KT

201235 Phạm Thanh Thảo Nữ 07/02/1985 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201164 Trần Thị Thu Thảo Nữ 13/04/1992 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

201187 Ứng Hải Thịnh Nam 24/02/1985 Quản trị kinh doanh KT

201207 Hà Thị Minh Thu Nữ 15/01/1988 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201239 Nguyễn Thị Thu Nữ 09/07/1989 Hưng Yên Quản trị kinh doanh KT

201130 Nguyễn Anh Thư Nữ 06/04/1976 Lao Cai Quản trị kinh doanh KT

201233 Hoàng Thị Hoài Thương Nữ 28/05/1987 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

201240 Mai Thị Thủy Nữ 10/09/1988 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201205 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 20/10/1988 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201180 Nguyễn Thị Thủy Nữ 20/11/1986 Quản trị kinh doanh KT

201266 Nguyễn Thị Thủy Nữ 30/05/1992 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201267 Nguyễn Thị Thủy Nữ 10/06/1981 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201170 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 22/08/1973 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201190 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 07/09/1987 Quản trị kinh doanh KT

201192 Nguyễn Vũ Thuyết Nam 18/03/1985 Quản trị kinh doanh KT

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

201273 Nguyễn Đăng Tiến Nam 09/08/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201177 Nguyễn Việt Tiến Nam 03/09/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201237 Đồng Quang Toàn Nam 25/09/1984 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201036 Dương Quốc Toàn Nam 31/10/1987 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

201198 Nguyễn Đạt Toàn Nam 19/11/1978 Hưng Yên Quản trị kinh doanh KT

201073 Vũ Huy Toàn Nam 04/09/1990 Yên Bái Quản trị kinh doanh KT

201181 Đỗ Thị Quỳnh Trang Nữ 06/08/1992 Quản trị kinh doanh KT

201163 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 19/11/1991 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

201256 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 02/10/1984 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201009 Nguyễn Thị Thư Trang Nữ 27/10/1985 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

201241 Phạm Thùy Trang Nữ 23/07/1988 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

201024 Phan Thị Huyền Trang Nữ 21/03/1990 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201112 Vũ Thị Trang Nữ 08/09/1987 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

201210 Nguyễn Văn Tráng Nam 23/12/1991 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201231 Đặng Quang Trọng Nam 25/11/1983 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

201033 Bùi Nam Trung Nam 24/07/1981 Sơn La Quản trị kinh doanh KT

201245 Bùi Quang Trung Nam 25/12/1986 Quản trị kinh doanh KT

201149 Nguyễn Chí Trung Nam 07/12/1984 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

201081 Nguyễn Xuân Trung Nam 09/11/1987 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

201263 Trần Vĩnh Trung Nam 28/04/1976 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

201279 Nguyễn Văn Trường Nam 27/11/1979 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201188 Trần Xuân Trường Nam 13/12/1991 Quản trị kinh doanh KT

201031 Tạ Quang Trưởng Nam 13/04/1989 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh KT

201283 Đào Thanh Tú Nam 29/10/1990 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201242 Lê Thanh Tú Nữ 16/02/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201211 Lương Ngọc Tú Nam 13/06/1986 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

201022 Trần Anh Tú Nam 01/06/1977 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

201007 Kiều Minh Tứ Nữ 15/02/1980 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201169 Hồ Anh Tuấn Nam 29/07/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

201186 Hồ Anh Tuấn Nam 19/07/1984 Quản trị kinh doanh KT

201260 Hoàng Minh Tuấn Nam 13/12/1984 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

201199 Lê Anh Tuấn Nam 20/09/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201111 Nguyễn Anh Tuấn Nam 01/09/1986 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

201246 Nguyễn Đức Tuấn Nam 11/11/1980 Quản trị kinh doanh KT

201030 Phạm Văn Tuấn Nam 15/08/1991 Hưng Yên Quản trị kinh doanh KT

201248 Phan Công Tuấn Nam 16/06/1984 Quản trị kinh doanh KT

201045 Đặng Sơn Tùng Nam 09/08/1990 Hưng Yên Quản trị kinh doanh KT

201152 Đinh Xuân Tùng Nam 14/02/1990 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

201065 Lương Thanh Tùng Nam 02/08/1984 Tuyên Quang Quản trị kinh doanh KT

201118 Đặng Quốc Tưởng Nam 15/10/1984 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

201146 Nguyễn Văn Tuyên Nam 01/06/1988 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201043 Vũ Quang Tuyến Nam 23/11/1983 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201222 Phạm Thị Hồng Tuyết Nữ 12/11/1986 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201082 Vũ Thị Ánh Tuyết Nữ 05/08/1991 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

201076 Phan Thị Út Nữ 28/10/1991 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

201023 Hồ Diên Uyên Nam 02/04/1987 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

201041 Trần Thu Vân Nữ 23/10/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201089 Trần Tuấn Việt Nam 15/02/1988 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201039 Lê Đức Vinh Nam 09/06/1974 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201047 Nguyễn Hải Vượng Nam 11/08/1982 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201168 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 30/08/1986 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

201206 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 21/11/1989 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

90003 Phạm Huy Bắc Nam 27/05/1979 Bắc Ninh Toán ứng dụng KH

90006 Trần Văn Bình Nam 16/12/1986 Bắc Giang Toán ứng dụng KH

90002 Bùi Đức Chung Nam 26/12/1990 Hà Nội Toán ứng dụng KH

90014 Đỗ Oanh Cường Nam 15/04/1886 Hưng Yên Toán ứng dụng KH

90005 Nguyễn Văn Hà Nam 18/11/1986 Nam Định Toán ứng dụng KH

90013 Trần Hồng Hà Nữ 08/08/1985 Vĩnh Phúc Toán ứng dụng KH

90012 Nguyễn Văn Hiếu Nam 11/10/1989 Hà Nội Toán ứng dụng KH

90010 Trần Thị Hiếu Nữ 09/12/1981 Bắc Giang Toán ứng dụng KH

90008 Trần Kim Hương Nam 29/10/1986 Hà Tĩnh Toán ứng dụng KH

90015 Hà Văn Kiên Nam 08/01/1989 Hải Dương Toán ứng dụng KH

90007 Cao Thị Phương Loan Nữ 31/03/1991 Nam Định Toán ứng dụng KH

90001 Mai Minh Long Nam 14/12/1990 Hà Nội Toán ứng dụng KH

90009 Vũ Thị Thúy Ngọc Nữ 21/09/1991 Hà Nội Toán ứng dụng KH

90011 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 10/08/1990 Nghệ An Toán ứng dụng KH

90018 Phạm Thị Thu Nữ 08/01/1984 Hà Giang Toán ứng dụng KH

90004 Nguyễn Tiến Trung Nam 15/07/1986 Hà Nội Toán ứng dụng KH

90016 Trần Anh Tú Nam 14/07/1990 Hà Nội Toán ứng dụng KH

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

90017 Hoàng Văn Tuyến Nam 23/08/1981 Hà Nội Toán ứng dụng KH

254001 Nguyễn Hoàng Anh Nam 21/02/1983 Nam Định Sư phạm kỹ thuật KT

251001 Đào Sinh Bình Nam 22/10/1985 Thái Bình Sư phạm kỹ thuật KT

251002 Đào Việt Châu Nam 22/06/1983 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT

251003 Nguyễn Thành Công Nam 10/08/1983 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT

254002 Phạm Thị Thủy Cúc Nữ 02/06/1990 Thái Bình Sư phạm kỹ thuật KT

251004 Trần Viết Cường Nam 01/07/1984 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT

251006 Lý Quang Đại Nam 20/09/1985 Thái Nguyên Sư phạm kỹ thuật KT

254003 Lê Hữu Đua Nam 05/06/1982 Thanh Hóa Sư phạm kỹ thuật KT

251007 Đỗ Minh Đức Nam 28/11/1989 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT

251005 Phùng Thị Thùy Dung Nữ 15/06/1984 Phú Thọ Sư phạm kỹ thuật KT

251009 Đặng Quốc Hà Nam 27/08/1969 Hà Tĩnh Sư phạm kỹ thuật KT

251010 Cao Thị Hằng Nữ 23/09/1981 Nghệ An Sư phạm kỹ thuật KT

254004 Nguyễn Thị Hằng Nữ 01/01/1981 Thanh Hóa Sư phạm kỹ thuật KT

251008 Lý Văn Hanh Nam 28/10/1969 Quảng Trị Sư phạm kỹ thuật KT

253001 Nguyễn Văn Hiếu Nam 09/03/1980 Thanh Hóa Sư phạm kỹ thuật KT

255001 Trần Trung Hiếu Nam 30/06/1982 Vĩnh Phúc Sư phạm kỹ thuật KT

254005 Trần Thị Hòa Nữ 25/03/1981 Vĩnh Phúc Sư phạm kỹ thuật KT

255003 Nguyễn Mạnh Hoàng Nam 29/10/1983 Thái Nguyên Sư phạm kỹ thuật KT

254006 Hoàng Thị Hồng Nữ 12/08/1980 Thanh Hóa Sư phạm kỹ thuật KT

251011 Vũ Thị Hồng Nữ 29/12/1988 Nam Định Sư phạm kỹ thuật KT

255002 Nguyễn Ngọc Hưởng Nam 27/01/1989 Thái Bình Sư phạm kỹ thuật KT

252001 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 02/10/1981 Hưng Yên Sư phạm kỹ thuật KT

254007 Bùi Minh Luyến Nam 22/10/1983 Thanh Hóa Sư phạm kỹ thuật KT

251012 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 19/10/1985 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT

251013 Hoàng Ngọc Minh Nam 23/12/1990 Phú Thọ Sư phạm kỹ thuật KT

253002 Phan Hoài Nam Nam 25/09/1990 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT

253003 Hoàng Thị Nga Nữ 24/03/1987 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT

252002 Bùi Thúy Ngọc Nữ 23/12/1988 Nam Định Sư phạm kỹ thuật KT

251014 Đặng Thị Mai Phương Nữ 29/05/1984 Hải Phòng Sư phạm kỹ thuật KT

255005 Lê Quang Thắng Nam 22/05/1979 Hải Dương Sư phạm kỹ thuật KT

251015 Nguyễn Hữu Thắng Nữ 19/12/1988 Hưng Yên Sư phạm kỹ thuật KT

255004 Nguyễn Văn Thanh Nam 04/07/1977 Thái Nguyên Sư phạm kỹ thuật KT

252003 Nguyễn Xuân Thành Nam 26/11/1979 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT

252004 Dương Vũ Khánh Thuận Nữ 16/08/1979 Hưng Yên Sư phạm kỹ thuật KT

251016 Nguyễn Châu Thương Nữ 23/12/1986 Hưng Yên Sư phạm kỹ thuật KT

251019 Nguyễn Viết Tiến Nam 30/09/1987 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT

254008 Nguyễn Khánh Toàn Nam 27/11/1984 Vĩnh Phúc Sư phạm kỹ thuật KT

253004 Nguyễn Thế Trường Nam 12/04/1979 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT

251017 Chu Đức Tuấn Nam 15/05/1986 Hưng Yên Sư phạm kỹ thuật KT

251018 Nguyễn Thanh Tùng Nam 06/11/1989 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT

255006 Nguyễn Duy Tuyển Nam 01/01/1980 Thái Bình Sư phạm kỹ thuật KT

254009 Kiều Mai Vân Nữ 17/11/1981 Vĩnh Phúc Sư phạm kỹ thuật KT

254010 Đỗ Thị Xuân Nữ 01/07/1985 Hưng Yên Sư phạm kỹ thuật KT

251020 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 19/05/1978 Vĩnh Phúc Sư phạm kỹ thuật KT

191084 Nguyễn Thị Hiền Nữ 02/03/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật điện - TBĐ KT

191081 Phạm Quốc Học Nam 10/05/1979 Hà Nội Kỹ thuật điện - TBĐ KT

191078 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 05/09/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện - TBĐ KT

191079 Tạ Văn Phúc Nam 15/07/1989 Hưng Yên Kỹ thuật điện - TBĐ KT

191080 Nguyễn Đức Thắng Nam 29/05/1988 Phú Thọ Kỹ thuật điện - TBĐ KT

191082 Nguyễn Đức Thọ Nam 10/10/1974 Hà Nội Kỹ thuật điện - TBĐ KT

191083 Nguyễn Đình Trung Nam 05/09/1988 Nghệ An Kỹ thuật điện - TBĐ KT

191019 Nguyễn Đình Chiến Nam 26/08/1991 Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật điện - HTĐ KH

191063 Vũ Trần Kiên Nam 13/05/1983 Nam Định Kỹ thuật điện - HTĐ KH

191026 Phan Thị Hồng Ngọc Nữ 25/08/1987 Yên Bái Kỹ thuật điện - HTĐ KH

191050 Lê Tuấn Anh Nam 12/08/1988 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191023 Phạm Tuấn Anh Nam 10/06/1988 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191068 Đặng Văn Bằng Nam 19/05/1985 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191024 Hà Quốc Bảo Nam 15/09/1984 Hưng Yên Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191029 Nguyễn Thanh Bình Nam 14/09/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191052 Hà Văn Chiến Nam 08/05/1984 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191060 Vũ Quang Chuyên Nam 26/07/1987 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191008 Phạm Ngọc Cương Nam 11/08/1988 Ninh Bình Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191065 Nguyễn Hữu Đại Nam 04/11/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191045 Nguyễn Kim Đông Nam 30/10/1989 Nghệ An Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191070 Dương Việt Đức Nam 09/02/1979 Thái Bình Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191018 Lê Đình Đức Nam 27/05/1987 Vĩnh Phúc Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191011 Nguyễn Việt Hà Nam 24/05/1984 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191039 Lê Thị Như Hải Nữ 24/08/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

191005 Nguyễn Bá Hải Nam 19/04/1987 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191048 Ngô Văn Hạnh Nam 27/10/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191035 Lê Thị Hiền Nữ 02/01/1990 Ninh Bình Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191038 Đặng Đức Hiệp Nam 23/05/1990 Nam Định Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191016 Hoàng Vũ Hiệp Nam 23/02/1989 Lai Châu Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191032 Nguyễn Hữu Hiếu Nam 02/08/1988 Nghệ An Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191069 Nguyễn Trí Huân Nam 15/10/1986 Ninh Bình Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191055 Nguyễn Thế Hùng Nam 07/05/1979 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191031 Nguyễn Tuấn Hùng Nam 07/11/1990 Hà Nam Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191003 Nguyễn Thị Hương Nữ 15/12/1986 Bắc Ninh Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191074 Mùi Đức Huy Nam 26/07/1974 Sơn La Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191054 Lê Huynh Nam 28/10/1985 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191021 Đoàn Hữu Khánh Nam 01/08/1990 Hải Phòng Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191020 Nguyễn Trọng Khánh Nam 12/01/1984 Yên Bái Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191007 Mai Văn Khôi Nam 09/08/1989 Ninh Bình Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191002 Phan Minh Khôi Nam 04/07/1989 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191037 Đỗ Thị Lành Nữ 31/07/1985 Thanh Hóa Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191041 Hoàng Thùy Linh Nữ 06/07/1987 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191075 Nguyễn Nhật Linh Nam 30/09/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191017 Bùi Minh Luyến Nam 22/10/1983 Thanh Hóa Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191025 Nguyễn Hữu Luyến Nam 23/04/1980 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191042 Đồng Quang Mạnh Nam 30/10/1983 Quảng Ninh Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191009 Vũ Huy Mão Nam 25/06/1987 Thanh Hóa Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191066 Lê Duy Minh Nam 25/03/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191040 Nguyễn Hoàng Minh Nam 12/10/1982 Thái Bình Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191051 Vũ Thị Mỵ Nữ 12/05/1990 Hải Dương Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191047 Đại Nam Nam 08/08/1988 Vĩnh Phúc Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191067 Nguyễn Xuân Nam Nam 10/05/1979 Nghệ An Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191028 Vũ Hải Nam Nam 03/10/1989 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191049 Phạm Văn Ngọc Nam 20/01/1988 Ninh Bình Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191071 Vo Lương Nhân Nam 10/08/1979 Hà Tĩnh Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191012 Hoàng Thị Hoàng Oanh Nữ 29/12/1979 Nam Định Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191073 Thân Văn Pha Nam 29/01/1990 Bắc Giang Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191056 Phạm Hữu Phước Nam 23/12/1989 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191036 Lê Việt Phương Nam 20/03/1988 Nam Định Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191006 Nguyễn Đức Thắng Nam 06/11/1981 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191013 Nguyễn Hữu Thắng Nam 01/09/1987 Hà Nam Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191022 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 09/01/1989 Bắc Ninh Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191033 Trần Ngọc Thắng Nam 14/09/1989 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191064 Vũ Minh Thành Nam 05/08/1983 Thái Bình Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191030 Nguyễn Trọng Thống Nam 10/10/1988 Nghệ An Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191046 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 19/01/1991 Nam Định Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191061 Khúc Văn Thức Nam 12/11/1984 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191004 Mai Tân Thưởng Nam 22/12/1988 Nghệ An Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191001 Phạm Hồng Thủy Nam 28/11/1989 Hà Nam Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191010 Nguyễn Xuân Tiến Nam 21/05/1989 Bắc Ninh Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191077 Phạm Văn Tiến Nam 02/04/1988 Hưng Yên Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191014 Lê Phú Toại Nam 18/07/1988 Hà Tĩnh Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191034 Tạ Minh Trí Nam 28/10/1982 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191058 Mai Hoàng Trúc Nam 09/11/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191044 Dương Minh Trung Nam 18/04/1991 Thanh Hóa Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191053 Nguyễn Quang Trường Nam 23/03/1991 Yên Bái Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191015 Trần Trung Tú Nam 04/06/1986 Nam Định Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191072 Chu Anh Tuấn Nam 14/11/1974 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191043 Phạm Anh Tuấn Nam 18/01/1983 Hà Tĩnh Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191076 Nguyễn Thanh Tuyền Nam 16/12/1988 Thái Bình Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191027 Nguyễn Văn Tuynh Nam 02/09/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191057 Chu Văn Vân Nam 11/06/1991 Bắc Giang Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191059 Trần Ngọc Vinh Nam 18/11/1991 Ninh Bình Kỹ thuật điện - HTĐ KT

191062 Nguyễn Văn Xiêm Nam 09/08/1982 Hà Nội Kỹ thuật điện - HTĐ KT

230016 Đỗ Văn Cường Nam 30/01/1983 Thái Nguyên Kỹ thuật nhiệt KH

230027 Lê Anh Đức Nam 05/05/1985 Hải Dương Kỹ thuật nhiệt KH

230006 Nguyễn Thị Hoa Nữ 06/10/1985 Nam Định Kỹ thuật nhiệt KH

230020 Nguyễn Duy Khánh Nam 29/06/1983 Thái Bình Kỹ thuật nhiệt KH

230014 Nguyễn Hữu Tân Nam 24/06/1991 Hải Dương Kỹ thuật nhiệt KH

230003 Nguyễn Đức Tú Nam 17/07/1985 Bắc Ninh Kỹ thuật nhiệt KH

230024 Phan Tú Anh Nữ 20/08/1986 Hà Nội Kỹ thuật nhiệt KT

230022 Đặng Trần Đông Nam 16/03/1982 Hà Tĩnh Kỹ thuật nhiệt KT

230004 Đỗ Văn Dũng Nam 10/08/1986 Thanh Hóa Kỹ thuật nhiệt KT

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

230002 Nguyễn Thị Hiền Nữ 10/01/1989 Hưng Yên Kỹ thuật nhiệt KT

230019 Nguyễn Trung Kiên Nam 31/12/1973 Thanh Hóa Kỹ thuật nhiệt KT

230013 Nguyễn Tùng Lâm Nam 20/12/1989 Hải Dương Kỹ thuật nhiệt KT

230007 Phạm Thành Nhơn Nam 22/02/1987 Ninh Bình Kỹ thuật nhiệt KT

230017 Nguyễn Văn Pha Nam 20/10/1974 Quảng Ngãi Kỹ thuật nhiệt KT

230009 Nguyễn Đức Phong Nam 26/03/1989 Hà Nam Kỹ thuật nhiệt KT

230018 Vũ Đức Phương Nam 19/01/1981 Thanh Hóa Kỹ thuật nhiệt KT

230026 Nguyễn Hữu Quân Nam 02/09/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật nhiệt KT

230012 Lê Xuân Quý Nam 15/02/1984 Hà Nội Kỹ thuật nhiệt KT

230021 Võ Anh Quý Nam 13/07/1984 Hà Tĩnh Kỹ thuật nhiệt KT

230023 Lê Khắc Quyết Nam 05/08/1988 Thanh Hóa Kỹ thuật nhiệt KT

230025 Phạm Hữu Sơn Nam 10/03/1982 Nam Định Kỹ thuật nhiệt KT

230011 Phùng Tuấn Sơn Nam 07/04/1991 Bắc Ninh Kỹ thuật nhiệt KT

230008 Nguyễn Duy Thắng Nam 23/01/1977 Hưng Yên Kỹ thuật nhiệt KT

230015 Bùi Đức Thuận Nam 26/08/1989 Hải Phòng Kỹ thuật nhiệt KT

230001 Hà Ngọc Trung Nam 27/05/1987 Vĩnh Phúc Kỹ thuật nhiệt KT

230005 Vũ Văn Trường Nam 06/02/1990 Hà Nội Kỹ thuật nhiệt KT

230010 Trần Công Ty Nam 12/01/1981 Nam Định Kỹ thuật nhiệt KT

130067 Nguyễn Thành Công Nam 18/01/1982 Hải Dương Công nghệ hàn KT

130070 Lưu Quý Cừ Nam 10/10/1982 Tuyên Quang Công nghệ hàn KT

130076 Nguyễn Thanh Cường Nam 03/08/1990 Hà Nội Công nghệ hàn KT

130058 Phạm Ngọc Dũng Nam 18/10/1980 Thái Bình Công nghệ hàn KT

130059 Nguyễn Lê Hoàng Nam 19/09/1989 Vũng Tàu Công nghệ hàn KT

130075 Hồ Đình Huy Nam 17/04/1985 Hải Dương Công nghệ hàn KT

130051 Nguyễn Công Khai Nam 20/11/1975 Nghệ An Công nghệ hàn KT

130062 Nguyễn Xuân Khoa Nam 16/02/1981 Thái Bình Công nghệ hàn KT

130071 Đỗ Xuân Long Nam 25/10/1986 Thanh Hóa Công nghệ hàn KT

130064 Nguyễn Văn Lý Nam 16/11/1981 Hà Nội Công nghệ hàn KT

130073 Phạm Văn Mai Nam 10/02/1985 Bắc Giang Công nghệ hàn KT

130053 Nguyễn Hoài Nam Nam 10/09/1988 Quảng Ngãi Công nghệ hàn KT

130055 Phạm Văn Nam Nam 24/08/1981 Thái Bình Công nghệ hàn KT

130056 Trần Thanh Ngọc Nam 18/02/1975 Nghệ An Công nghệ hàn KT

130066 Hồ Văn Ngữ Nam 20/12/1979 Nghệ An Công nghệ hàn KT

130060 An Đình Quân Nam 05/04/1970 Hưng Yên Công nghệ hàn KT

130072 Đoàn Quỳnh Nam 04/07/1985 Gia Lai Công nghệ hàn KT

130065 Lê Đình Sen Nam 20/09/1981 Thanh Hóa Công nghệ hàn KT

130069 Bùi Thanh Tài Nam 11/04/1985 Nam Định Công nghệ hàn KT

130061 Nguyễn Công Tâm Nam 04/10/1974 Nghệ An Công nghệ hàn KT

130068 Lại Minh Thế Nam 22/02/1984 Thanh Hóa Công nghệ hàn KT

130052 Cao Hoàng Thiên Nam 12/02/1986 Đồng Nai Công nghệ hàn KT

130063 Trần Ngọc Thủy Nam 29/10/1971 Hải Phòng Công nghệ hàn KT

130074 Bùi Văn Trí Nam 16/09/1986 Thái Bình Công nghệ hàn KT

130054 Nguyễn Hữu Trí Nam 16/03/1982 Bình Thuận Công nghệ hàn KT

130050 Đào Minh Tuấn Nam 19/01/1982 Phú Yên Công nghệ hàn KT

130057 Trần Quốc Việt Nam 07/07/1975 Hưng Yên Công nghệ hàn KT

202002 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 27/05/1975 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

202123 Phạm Thị Lan Anh Nữ 02/07/1987 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202001 Trần Thị Kim Anh Nữ 16/10/1980 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202003 Trần Thị Phương Anh Nữ 09/06/1983 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202124 Đinh Văn Bắc Nam 20/12/1972 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202125 Phạm Trọng Chung Nam 09/11/1981 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202006 Đào Đức Cương Nam 01/06/1971 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202126 Trần Tuấn Cường Nam 02/08/1980 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202007 Chu Đình Đa Nam 17/06/1973 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202127 Đỗ Thị Diên Nữ 25/09/1982 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202008 Phạm Thị Kim Dung Nữ 06/11/1983 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202128 Bùi Minh Dũng Nam 12/11/1985 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202129 Nguyễn Thị Hồng Dũng Nữ 21/09/1988 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

202118 Phạm Hữu Duyến Nam 05/05/1981 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202130 Đào Việt Hà Nam 26/12/1970 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

202015 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 11/07/1983 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202114 Hoàng Mạnh Hà Nam 26/02/1971 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202020 Đỗ Thanh Hải Nam 03/11/1977 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202019 Vũ Thị Hồng Hải Nữ 06/03/1971 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

202021 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 20/01/1978 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

202132 Phạm Hồng Hạnh Nữ 14/08/1989 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202108 Trần Khắc Hào Nam 16/10/1982 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202134 Nguyễn Trí Hiếu Nam 09/10/1987 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

202024 Trần Anh Hiếu Nam 11/12/1982 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

202135 Trần Thị Mai Hoa Nữ 09/05/1986 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202163 Nguyễn Hoàng Hóa Nam 21/07/1986 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202025 Vũ Thị Thúy Hòa Nữ 14/07/1975 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202031 Đào Huy Hùng Nam 20/03/1981 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202033 Phạm Duy Hưng Nam 08/01/1990 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202137 Phạm Hồng Hưng Nam 07/08/1982 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202032 Trần Duy Hưng Nam 07/07/1981 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202139 Đỗ Thị Lan Hương Nữ 20/06/1986 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202138 Trần Thị Thu Hương Nữ 17/11/1986 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202038 Vũ Quốc Hương Nam 30/01/1970 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202117 Vũ Thị Lan Hương Nữ 05/10/1972 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

202047 Bùi Duy Linh Nam 10/07/1982 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202140 Lưu Thị Loan Nữ 29/10/1988 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202141 Nguyễn Tiến Lợi Nam 05/04/1972 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

202142 Đoàn Khắc Long Nam 14/05/1991 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202051 Nguyễn Duy Long Nam 16/12/1978 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202143 Trần Thị Tuyết Mai Nữ 12/05/1980 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202161 Chu Thị Mơ Nữ 06/07/1987 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202056 Kiều Việt Nam Nam 19/08/1990 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202144 Vũ Thế Nghĩa Nam 26/06/1985 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202060 Nguyễn Sỹ Nguyên Nam 27/04/1976 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

202061 Nguyễn Thị Nhài Nữ 13/05/1970 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202062 Vũ Thị Tuyết Nhung Nữ 25/11/1983 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202145 Đào Thị Nội Nữ 20/10/1979 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202065 Bùi Văn Phong Nam 12/09/1984 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202068 Vũ Thị Minh Phượng Nữ 28/07/1982 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

202147 Vũ Đức Quý Nam 14/04/1963 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

202071 Phạm Văn Sắt Nam 04/06/1977 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

202072 Vũ Hồng Sơn Nam 29/12/1981 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

202148 Hà Anh Tài Nam 28/10/1985 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202157 Bùi Thị Thanh Tâm Nữ 25/11/1985 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

202149 Trần Thị Thắm Nữ 31/08/1986 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

202150 Đào Thị Kim Thanh Nữ 01/04/1990 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202081 Nguyễn Hà Thành Nam 23/01/1974 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202084 Nguyễn Thị Thu Nữ 26/01/1982 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

202162 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 20/10/1972 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202085 Triệu Thị Thúy Nữ 29/09/1981 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202152 Lã Thị Thu Thủy Nữ 15/02/1976 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202086 Trần Xuân Thủy Nam 23/01/1980 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202153 Phạm Văn Tô Nam 03/05/1979 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202087 Vũ Thị Ái Toan Nữ 03/07/1986 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202154 Mai Thị Lan Trà Nữ 16/12/1988 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202155 Trần Thị Như Trang Nữ 30/11/1984 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202089 Hoàng Văn Triển Nam 06/03/1978 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

202091 Kiều Việt Trung Nam 29/08/1986 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202158 Trần Văn Trung Nam 15/08/1983 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202096 Cao Anh Tuấn Nam 13/11/1973 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202094 Nguyễn Anh Tuấn Nam 29/07/1976 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202095 Nguyễn Anh Tuấn Nam 22/05/1964 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202112 Nguyễn Minh Tuấn Nam 20/08/1972 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202156 Lê Thanh Tùng Nam 22/11/1991 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202097 Nguyễn Văn Tùng Nam 06/01/1972 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

202100 Trần Văn Tuyến Nam 04/02/1976 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202102 Hoàng Văn Tý Nam 05/10/1985 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

202104 Bùi Hoàng Việt Nam 13/09/1983 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

202105 Trần Văn Vinh Nam 23/04/1983 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

202106 Đinh Thị Yến Nữ 20/08/1988 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

140510 Nguyễn Cao Cường Nam 05/12/1979 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140509 Phạm Xuân Dự Nam 03/08/1988 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140512 Bùi Tiến Dũng Nam 09/05/1984 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140534 Đinh Thị Lệ Hằng Nữ 26/12/1983 Thái Nguyên Kỹ thuật hóa học KT

140507 Đoàn Duy Hoàng Nam 08/09/1986 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140515 Nguyễn Văn Khang Nam 11/08/1989 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140526 Nguyễn Thị Hoàng Ly Nữ 12/08/1982 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140522 Chử Hương Lý Nữ 03/05/1989 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140519 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ 15/11/1989 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140532 Hà Minh Ngọc Nam 06/09/1989 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140514 Nguyễn Thị Nhung Nữ 04/06/1987 Bắc Ninh Kỹ thuật hóa học KT

140539 Bùi Thế Tài Nam 29/01/1984 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

140506 Nguyễn Phú Thái Nam 16/10/1990 Tuyên Quang Kỹ thuật hóa học KT

140504 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 15/10/1991 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140513 Nguyễn Mai Thu Nữ 08/11/1991 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140525 Dương Ngoc Tiến Nam 20/07/1985 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT

140518 Nguyễn Anh Tuấn Nam 12/11/1984 Hưng Yên Kỹ thuật hóa học KT

222302 Vũ Đình Chiến Nam 31/01/1983 Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222303 Phạm Minh Chính Nam 22/04/1983 Nam Định Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222308 Nguyễn Văn Cường Nam 13/02/1980 Bắc Giang Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222301 Nguyễn Văn Cường Nam 19/12/1978 Thái Bình Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222305 Phạm Quang Hiếu Nam 07/01/1972 Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222307 Đặng Trọng Hoàng Nam 01/11/1981 Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222321 Nguyễn Anh Hoàng Nam 01/05/1979 Thanh Hóa Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222309 Lê Duy Hương Nam 08/10/1985 Thanh Hóa Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222322 Nguyễn Văn Huynh Nam 10/01/1980 Hưng Yên Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222318 Lê Thị Liên Nữ 02/09/1990 Thanh Hóa Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222306 Phạm Thị Bích Liên Nữ 21/10/1980 Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222311 Hà Gia Long Nam 18/06/1982 Nam Định Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222312 Nguyễn Thanh Long Nam 20/03/1982 Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222315 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 02/09/1990 Tuyên Quang Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222313 Mai Thị Phương Nữ 22/11/1989 Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222316 Lê Thị Ngọc Thắm Nữ 03/10/1990 Thanh Hóa Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222320 Hoàng Chiều Tiến Nam 20/12/1989 Quảng Ninh Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222317 Vũ Quang Triệu Nam 03/11/1977 Hải Phòng Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222314 Lâm Cao Trung Nam 27/10/1986 Thanh Hóa Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222304 Trương Văn Viết Nam 15/10/1988 Hưng Yên Quản lý tài nguyên và môi trường KT

222310 Nguyễn Hải Việt Nam 05/12/1980 Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường KT

208012 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 30/04/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208011 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 06/09/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208009 Phạm Văn Bá Nam 15/05/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208051 Vương Ngọc Chiến Nam 27/09/1982 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208109 Nguyễn Văn Chín Nam 12/08/1980 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208075 Nguyễn Hữu Chính Nam 17/02/1984 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208007 Hồ Quang Chương Nam 30/03/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208073 Nguyễn Văn Công Nam 22/07/1969 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208110 Lê Cao Cường Nam 16/06/1984 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208002 Lê Nguyễn Kiên Cường Nam 22/01/1979 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208048 Nguyễn Mạnh Cường Nam 08/12/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208042 Phan Xuân Cường Nam 19/06/1979 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208076 Hồ Anh Đức Nam 20/05/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208052 Nguyễn Anh Đức Nam 12/11/1974 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208018 Nguyễn Anh Đức Nam 01/12/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208044 Phan Sỹ Đức Nam 27/07/1981 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208032 Trần Anh Đức Nam 04/09/1974 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208078 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 03/04/1991 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208079 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 01/02/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208022 Đinh Viết Dũng Nam 06/03/1976 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208017 Nguyễn Xuân Dũng Nam 16/06/1974 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208036 Trần Quang Dũng Nam 17/01/1985 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208041 Nguyễn Thành Dương Nam 25/04/1979 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208081 Nguyễn Đình Giáp Nam 07/01/1989 Quản trị kinh doanh KT

208082 Nguyễn Minh Giáp Nam 01/05/1984 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208068 Hồ Thị Ngọc Hà Nữ 20/04/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208083 Lê Trung Hà Nam 23/10/1977 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208033 Nguyễn Thị Hà Nữ 06/05/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208040 Đoàn Thị Hải Nữ 12/06/1984 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208084 Nguyễn Như Hải Nam 25/12/1967 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208085 Đặng Thị Thúy Hằng Nữ 26/03/1985 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208086 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/05/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208024 Trương Vĩnh Hiền Nam 19/05/1979 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208087 Phan Thanh Hiếu Nam 18/10/1989 Đắc Lak Quản trị kinh doanh KT

208010 Đặng Thị Thanh Hoa Nữ 27/03/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208023 Lâm Ngọc Hòa Nam 15/08/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208088 Nguyễn Ngọc Hoan Nam 12/06/1982 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208067 Nguyễn Quốc Hoàn Nam 04/04/1978 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208069 Nguyễn Ngọc Huấn Nam 26/03/1976 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208074 Lê Nam Hùng Nam 08/08/1969 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208005 Lê Thiết Hùng Nam 01/09/1976 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208089 Phạm Xuân Hùng Nam 04/10/1987 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208026 Thái Thị Hương Nữ 28/08/1990 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

208062 Nguyễn Văn Hướng Nam 01/02/1978 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208029 Nguyễn Trung Kiên Nam 07/12/1976 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208090 Dương Tùng Lâm Nam 22/11/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208114 Dương Thị Thanh Lan Nữ 15/07/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208091 Phan Thị Loan Nữ 17/07/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208092 Phạm Xuân Lộc Nam 14/02/1984 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208059 Phan Bá Lộc Nam 12/07/1977 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208038 Vũ Văn Lộc Nam 10/02/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208065 Nguyễn Đình Long Nam 16/02/1972 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208093 Nguyễn Đình Long Nam 15/05/1989 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208004 Nguyễn Hoàng Long Nam 19/08/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208058 Hồ Quang Nghĩa Nam 07/06/1975 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208037 Hoàng Văn Ngọc Nam 12/05/1966 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208094 Cao Thị Tuyết Nhung Nữ 02/10/1979 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208095 Lê Thị Kim Oanh Nữ 17/10/1982 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208113 Nguyễn Trung Phong Nam 04/04/1980 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208035 Hoàng Minh Quân Nam 06/11/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208096 Bùi Thị Quỳnh Nữ 05/07/1991 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208046 Lê Trần Sáng Nam 01/09/1963 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208003 Hồ Văn Số Nam 17/04/1982 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208097 Trần Xuân Thách Nam 26/03/1976 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208006 Hoàng Văn Thái Nam 30/10/1971 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208014 Nguyễn Xuân Thắng Nam 21/04/1981 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208098 Trần Chiến Thắng Nam 07/08/1977 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208008 Trần Văn Thắng Nam 20/02/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208072 Đinh Hoài Thanh Nữ 27/05/1978 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208043 Lương Đình Thành Nam 16/03/1981 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208016 Nguyễn Duy Thành Nam 21/02/1985 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208099 Võ Trung Thành Nam 17/09/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208053 Đào Diệp Thảo Nữ 13/12/1991 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208100 Hoàng Xuân Thịnh Nam 24/08/1971 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208101 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 07/05/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208056 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 07/05/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208025 Lê Xuân Thơ Nam 22/02/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208021 Nguyễn Thị Thơ Nữ 26/07/1989 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208102 Đặng Thái Thông Nam 13/04/1977 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208001 Nguyễn Đăng Tình Nam 18/10/1977 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208103 Lê Thị Huyền Trang Nữ 24/01/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208027 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 30/07/1990 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208104 Trần Khắc Trọng Nam 16/12/1984 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208047 Ngô Thành Trung Nam 23/10/1982 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

208105 Nguyễn Đức Trung Nam 06/09/1979 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208020 Trần Mai Tú Nam 12/10/1979 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208111 Trần Anh Tuấn Nam 12/09/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208071 Hoàng Xuân Tùng Nam 27/12/1979 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

208055 Ngô Thị Tươi Nữ 24/04/1984 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208013 Nguyễn Thị Uyển Nữ 25/05/1977 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208015 Kha Hà Văn Nam 17/10/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208030 Phan Xuân Vinh Nam 15/08/1980 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208107 Vo Văn Vĩnh Nam 23/08/1978 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208108 Phạm Tuấn Vũ Nam 04/10/1990 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208019 Đặng Thị Thanh Xuân Nữ 06/10/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

208049 Nguyễn Hồng Xuân Nam 03/06/1977 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

154270 Huỳnh Thị Thu Ba Nữ 06/12/1987 Quảng Ngãi Công nghệ vật liệu dệt may KT

154278 Chế Vân Cầm Nữ 18/03/1984 Quảng Ngãi Công nghệ vật liệu dệt may KT

154277 Nguyễn Anh Đào Nữ 05/07/1984 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ vật liệu dệt may KT

154269 Nguyễn Bạch Cẩm Dung Nữ 11/10/1985 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ vật liệu dệt may KT

154268 Phạm Thị Ly Hạ Nữ 06/06/1989 Quảng Ngãi Công nghệ vật liệu dệt may KT

154255 Vũ Tiến Hiếu Nam 23/08/1982 Hải Dương Công nghệ vật liệu dệt may KT

154267 Trần Thị Tuyết Hương Nữ 05/08/1978 Thái Bình Công nghệ vật liệu dệt may KT

154266 Hoàng Ngọc Linh Nam 14/01/1976 Đồng Nai Công nghệ vật liệu dệt may KT

154254 Nguyễn Thị Thu Luyện Nữ 09/06/1968 Tiền Giang Công nghệ vật liệu dệt may KT

154265 Nguyễn Thị Nga Nữ 02/09/1977 Quảng Bình Công nghệ vật liệu dệt may KT

154264 Hoàng Thị Ái Nhân Nữ 03/10/1985 Quảng Trị Công nghệ vật liệu dệt may KT

154271 Nguyễn Thị Hồng Nhật Nữ 20/11/1982 Phú Yên Công nghệ vật liệu dệt may KT

154253 Phạm Minh Phụng Nam 17/09/1981 Tây Ninh Công nghệ vật liệu dệt may KT

154276 Trần Phạm Quỳnh Phương Nữ 29/05/1985 Ninh Bình Công nghệ vật liệu dệt may KT

154263 Lê Hoàng Phượng Nữ 12/10/1981 Quảng Ngãi Công nghệ vật liệu dệt may KT

154262 Bùi Thị Ngọc Sương Nữ 03/04/1985 Tiền Giang Công nghệ vật liệu dệt may KT

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

154275 Nguyễn Thị Băng Tâm Nữ 10/11/1979 Lâm Đồng Công nghệ vật liệu dệt may KT

154274 Nguyễn Mai Thanh Thảo Nữ 22/10/1983 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ vật liệu dệt may KT

154273 Trần Hồng Thảo Nữ 04/03/1990 Cà Mau Công nghệ vật liệu dệt may KT

154256 Trần Thị Ngọc Thảo Nữ 05/06/1989 Đồng Nai Công nghệ vật liệu dệt may KT

154257 Phạm Thị Thơ Nữ 09/05/1975 Ninh Bình Công nghệ vật liệu dệt may KT

154272 Nguyễn Ngọc Thọ Nam 15/03/1978 Quảng Nam Công nghệ vật liệu dệt may KT

154261 Lữ Thị Thoa Nữ 10/10/1982 Quảng Ngãi Công nghệ vật liệu dệt may KT

154260 Lâm Thị Phương Thùy Nữ 27/11/1984 Tiền Giang Công nghệ vật liệu dệt may KT

154252 Nguyễn Văn Tuấn Nam 10/06/1980 Thanh Hóa Công nghệ vật liệu dệt may KT

154259 Trần Nguyễn Tú Uyên Nữ 26/07/1988 Đà Nẵng Công nghệ vật liệu dệt may KT

154258 Phạm Thị Mai Xuân Nữ 28/07/1981 Long An Công nghệ vật liệu dệt may KT

154285 Dương Công Bằng Nam 15/07/1974 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT

154225 Trần Thị Bình Nữ 20/09/1984 Hưng Yên Công nghệ vật liệu dệt may KT

154223 Cao Thị Minh Châu Nữ 09/06/1977 Hưng Yên Công nghệ vật liệu dệt may KT

154280 Nguyễn Xuân Cương Nam 06/12/1987 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT

154284 Đặng Thị Đan Nữ 29/05/1976 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT

154282 Nguyễn Huy Đông Nam 02/11/1983 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT

154221 Nguyễn Văn Dung Nam 27/09/1976 Hưng Yên Công nghệ vật liệu dệt may KT

154217 Trần Thị Thu Hằng Nữ 08/12/1982 Vĩnh Phúc Công nghệ vật liệu dệt may KT

154281 Cao Thị Minh Huệ Nữ 30/04/1982 Hải Dương Công nghệ vật liệu dệt may KT

154224 Nguyễn Thị Bích Huệ Nữ 25/09/1980 Hưng Yên Công nghệ vật liệu dệt may KT

154219 Mai Thị Thanh Hương Nữ 08/04/1981 Thanh Hóa Công nghệ vật liệu dệt may KT

154226 Bùi Quang Lập Nam 08/11/1981 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT

154227 Ninh Văn Nam Nam 15/08/1981 Hải Dương Công nghệ vật liệu dệt may KT

154213 Phạm Thị Nguyệt Nữ 24/09/1984 Hưng Yên Công nghệ vật liệu dệt may KT

154215 Nguyễn Gia Phong Nam 24/01/1974 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT

154220 Nguyễn Thị Hồng Thái Nữ 18/04/1984 Vĩnh Phúc Công nghệ vật liệu dệt may KT

154216 Ngô Thị Kim Thoa Nữ 13/11/1982 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT

154214 Phan Thị Thanh Thủy Nữ 24/06/1969 Nam Định Công nghệ vật liệu dệt may KT

154212 Vũ Thị Ngọc Thủy Nữ 18/06/1983 Vĩnh Phúc Công nghệ vật liệu dệt may KT

154228 Nguyễn Ngọc Tiệp Nam 26/09/1980 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT

154218 Đinh Quang Tú Nam 08/08/1983 Bắc Giang Công nghệ vật liệu dệt may KT

154283 Đỗ Xuân Tùng Nam 29/11/1976 Bắc Ninh Công nghệ vật liệu dệt may KT

154222 Trần Thị Ưng Nữ 21/05/1984 Hưng Yên Công nghệ vật liệu dệt may KT

154251 Phan Thị Mộng Cầm Nữ 20/08/1989 Long An Công nghệ vật liệu dệt may KT

154248 Nguyễn Văn Chất Nam 07/01/1974 Nam Định Công nghệ vật liệu dệt may KT

154244 Phạm Thị Ngọc Châu Nữ 01/01/1978 Long An Công nghệ vật liệu dệt may KT

154233 Ngô Thị Hồng Cúc Nữ 06/10/1987 Bến Tre Công nghệ vật liệu dệt may KT

154238 Phạm Thị Mỹ Giang Nữ 15/02/1981 Quảng Ngãi Công nghệ vật liệu dệt may KT

154235 Nguyễn Thị Kim Hải Nữ 31/01/1981 Long An Công nghệ vật liệu dệt may KT

154240 Nguyễn Thị Mộng Hiền Nữ 20/04/1971 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ vật liệu dệt may KT

154230 Phan Thị Hồng Nữ 16/10/1980 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ vật liệu dệt may KT

154237 Nguyễn Văn Hùng Nam 04/05/1986 Đắc Lăk Công nghệ vật liệu dệt may KT

154242 Đỗ Thị Mỹ Linh Nữ 16/04/1985 Bình Định Công nghệ vật liệu dệt may KT

154231 Hoàng Quốc Long Nam 07/11/1967 Đồng Nai Công nghệ vật liệu dệt may KT

154247 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 25/02/1985 Đắc Lăk Công nghệ vật liệu dệt may KT

154236 Ngô Tuấn Phú Nam 02/03/1982 Tiền Giang Công nghệ vật liệu dệt may KT

154243 Nguyễn Thị Sen Nữ 11/01/1985 Nam Định Công nghệ vật liệu dệt may KT

154249 Lê Hồng Tâm Nam 22/11/1979 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ vật liệu dệt may KT

154232 Nguyễn Triệu Phương Thanh Nữ 26/10/1986 Tiền Giang Công nghệ vật liệu dệt may KT

154234 Nguyễn Bích Thảo Nữ 02/07/1978 Vĩnh Long Công nghệ vật liệu dệt may KT

154245 Bùi Thị Minh Thúy Nữ 25/11/1983 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ vật liệu dệt may KT

154241 Nguyễn Cao Thanh Thủy Nữ 19/02/1979 Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ vật liệu dệt may KT

154229 Nguyễn Thanh Tiền Nam 10/09/1986 Quảng Ngãi Công nghệ vật liệu dệt may KT

154239 Nguyễn Thị Ngọc Trầm Nữ 28/12/1980 Long An Công nghệ vật liệu dệt may KT

154250 Nguyễn Thanh Tuyến Nam 06/01/1979 Long An Công nghệ vật liệu dệt may KT

154279 Lê Hải Thùy Vân Nữ 16/01/1980 Tiền Giang Công nghệ vật liệu dệt may KT

154246 Lê Thị Xinh Nữ 17/01/1986 Nghệ An Công nghệ vật liệu dệt may KT

204001 Đào Xuân An Nam 07/01/1972 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204002 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 02/10/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204003 Trần Thị Long An Nữ 31/10/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204004 Đặng Việt Anh Nam 12/03/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204005 Lê Đức Anh Nam 02/05/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204006 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 30/04/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204007 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 09/06/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204008 Vo Đức Tuấn Anh Nam 25/09/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204010 Phan Văn Bằng Nam 27/10/1975 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204013 Mai Thanh Bình Nam 19/05/1979 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204015 Nguyễn Thế Công Nam 16/09/1974 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

204016 Nguyễn Tiến Cương Nam 22/09/1978 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204017 Lê Nguyễn Kiên Cường Nam 22/01/1979 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204018 Lê Viết Cường Nam 06/04/1978 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204019 Phạm Mạnh Cường Nam 20/08/1976 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204020 Dương Chí Điệp Nam 01/01/1968 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204021 Nguyễn Thành Đồng Nam 10/03/1977 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204022 Hoàng Minh Đức Nam 06/01/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204023 Lê Anh Đức Nam 01/01/1984 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204024 Vo Anh Đức Nam 03/11/1975 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204025 Hoàng Thị Thùy Dung Nữ 01/10/1983 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204027 Trần Nữ Hồng Dung Nữ 03/04/1970 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

204028 Đặng Hữu Dũng Nam 19/07/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

204030 Ngô Anh Dũng Nam 04/05/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204032 Trần Xuân Dũng Nam 15/11/1984 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204033 Ngô Thị Hương Giang Nữ 19/05/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204034 Trần Thị Trà Giang Nữ 24/10/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204035 Phan Vĩnh Hà Nam 28/11/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204036 Trần Thanh Hà Nam 06/10/1974 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204037 Đặng Quốc Hải Nam 02/07/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204038 Đinh Thanh Hải Nam 26/03/1980 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204039 Nguyễn Thị Thanh Hải Nữ 31/01/1970 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204041 Trần Thị Bích Hạnh Nữ 01/12/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204043 Hồ Thị Thu Hiền Nữ 22/09/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204044 Nguyễn Thị Hiền Nữ 26/12/1985 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

204045 Trần Hữu Hiệp Nam 20/06/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204046 Nguyễn Khánh Hòa Nữ 11/12/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204047 Phan Thanh Hoài Nam 22/09/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204048 Lê Thanh Hoàn Nam 28/04/1978 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204049 Nguyễn Xuân Hoàng Nam 01/02/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh KT

204051 Nguyễn Viết Hùng Nam 08/02/1977 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204052 Mai Tiến Hưng Nam 08/11/1977 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204053 Phan Đức Hưng Nam 21/02/1983 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204054 Lê Thị Hương Nữ 16/12/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204055 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 01/05/1977 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

204056 Lê Thị Khánh Huyền Nữ 02/08/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204057 Trương Thị Huyền Nữ 12/10/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204058 Dương Quốc Khánh Nam 02/08/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204060 Trần Văn Lâm Nam 01/08/1976 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204061 Nguyễn Thị Nhật Lệ Nữ 12/10/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204062 Nguyễn Thị Ái Liên Nữ 28/08/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204063 Lê Thị Hồng Loan Nữ 25/05/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204064 Lê Thái Long Nam 02/05/1980 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204065 Nguyễn Duy Long Nam 12/04/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

204066 Trần Quốc Long Nam 18/01/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204067 Mai Văn Luân Nam 20/05/1979 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204069 Trần Thị Thùy Mai Nữ 02/04/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

204070 Vo Thị Hoa Mai Nữ 13/06/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204071 Vo Minh Mạnh Nam 29/11/1981 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204072 Hoàng Phan Minh Nam 20/01/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204073 Nguyễn Thị Hà My Nữ 28/11/1988 Phú Yên Quản trị kinh doanh KT

204074 Lê Hữu Nam Nam 19/08/1982 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204076 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/11/1980 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204077 Nguyễn Thị Nga Nữ 17/07/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204078 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 18/06/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204080 Nguyễn Đăng Nghĩa Nam 19/11/1977 Hưng Yên Quản trị kinh doanh KT

204081 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 15/02/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204082 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 15/10/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204083 Nguyễn Thị Nhật Nữ 02/04/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204084 Nguyễn Kiều Oanh Nữ 24/03/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204085 Nguyễn Thị Oanh Nữ 05/11/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204087 Hoàng Văn Phi Nam 10/02/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204088 Hoàng Bá Phong Nam 20/09/1981 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204089 Dư Hải Phú Nam 03/04/1983 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204090 Lê Thị Phượng Nữ 10/02/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204093 Nguyễn Viết Quang Nam 06/05/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204095 Phan Thế Quốc Nam 26/12/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204096 Đặng Hữu Quý Nam 22/05/1977 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204097 Lê Thị Ngọc Quỳnh Nữ 08/08/1979 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

204099 Cao Thiên Sơn Nam 01/05/1978 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

204100 Nguyễn Hữu Sơn Nam 21/09/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204101 Nguyễn Văn Sơn Nam 13/07/1977 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204103 Phạm Trường Sơn Nam 29/01/1976 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

204104 Trần Thị Tâm Nữ 15/12/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204105 Lê Anh Thái Nam 07/07/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204106 Trần Thị Thanh Nữ 10/07/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204107 Nguyễn Đức Thành Nam 15/09/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204108 Nguyễn Duy Thành Nam 21/02/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204110 Nguyễn Thị Thảo Nữ 25/08/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204111 Trần Thị Thảo Nữ 02/09/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204113 Bùi Xuân Thọ Nam 26/06/1972 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204114 Nguyễn Đăng Tình Nam 18/10/1977 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204116 Trần Thanh Tịnh Nam 01/01/1974 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204117 Nguyễn Cảnh Toàn Nam 01/11/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204118 Bùi Hải Trang Nữ 24/06/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204119 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 24/11/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204120 Ngô Thành Trung Nam 23/10/1982 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204122 Nguyễn Thị Xuân Trung Nữ 28/11/1982 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204123 Hồ Anh Tuấn Nam 19/09/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204124 Thiều Đăng Tuấn Nam 20/06/2012 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204125 Vo Minh Tuấn Nam 26/04/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204126 Trần Kim Tuyến Nam 17/10/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204127 Kha Hà Văn Nam 17/10/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

204128 Trương Huy Văn Nam 05/11/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204129 Nguyễn Thành Ý Nam 25/06/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

204130 Trịnh Thị Yến Nữ 03/02/1986 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

205001 Bùi Thị Vân Anh Nữ 31/05/1986 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

205002 Khương Thị Phương Anh Nữ 03/11/1983 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh KT

205005 Đặng Trần Công Nam 11/10/1984 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

205006 Hoàng Việt Cường Nam 20/08/1985 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

205007 Đặng Văn Định Nam 16/06/1981 Bình Định Quản trị kinh doanh KT

205008 Nguyễn Việt Đức Nam 22/08/1989 Bình Định Quản trị kinh doanh KT

205009 Phạm Trung Dũng Nam 16/04/1987 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

205010 Lưu Hồng Dương Nam 28/07/1987 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

205011 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 07/05/1991 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

205012 Dương Thị Ngọc Hà Nữ 01/12/1990 Quảng Trị Quản trị kinh doanh KT

205014 Nguyễn Tiến Hải Nam 29/09/1985 Bình Thuận Quản trị kinh doanh KT

205013 Trần Mạnh Hải Nam 26/04/1977 Bình Phước Quản trị kinh doanh KT

205015 Đào Văn Hạnh Nam 09/12/1979 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

205016 Đỗ Mỹ Hạnh Nữ 30/03/1990 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

205017 Vũ Thị Thu Hạnh Nữ 20/11/1988 Vũng Tàu Quản trị kinh doanh KT

205018 Lê Văn Hiền Nam 24/05/1968 Bình Định Quản trị kinh doanh KT

205019 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 28/07/1976 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

205020 Bùi Minh Hiệp Nam 10/10/1982 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

205021 Đỗ Xuân Hiệp Nam 23/11/1981 Kontum Quản trị kinh doanh KT

205024 Lê Trung Hiếu Nam 24/11/1983 Bình Thuận Quản trị kinh doanh KT

205022 Nguyễn Đức Hiếu Nam 15/08/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

205023 Nguyễn Văn Hiếu Nam 25/04/1983 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

205025 Nguyễn Thị Như Hiểu Nữ 20/11/1982 Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh KT

205026 Vũ Văn Hiểu Nam 03/02/1985 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

205027 Trần Xuân Hòa Nam 02/06/1981 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

205028 Phạm Ngọc Hoài Nam 19/04/1982 Bình Định Quản trị kinh doanh KT

205029 Lê Huy Hoàng Nam 25/10/1983 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh KT

205030 Trần Thái Hoàng Nam 25/12/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu Quản trị kinh doanh KT

205032 Đinh Thị Hồi Nữ 06/05/1981 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

205033 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 01/04/1966 Hưng Yên Quản trị kinh doanh KT

205034 Trần Quang Hùng Nam 01/09/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

205035 Lê Hưng Nam 14/06/1969 Tt Huế Quản trị kinh doanh KT

205036 Ngô Duy Hường Nam 21/10/1983 Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KT

205037 Dương Thanh Huyền Nữ 13/02/1985 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh KT

205038 Trần Thọ Kiên Nam 04/08/1984 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

205039 Trịnh Thanh Lâm Nam 31/07/1988 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

205040 Nguyễn Minh Long Nam 18/09/1988 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

205041 Nguyễn Vũ Việt Long Nam 26/10/1988 Vũng Tàu Quản trị kinh doanh KT

205042 Vũ Văn Lương Nam 17/11/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

205043 Đào Thanh Mai Nữ 26/01/1990 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

205045 Nguyễn Thành Minh Nam 14/11/1980 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

205046 Đoàn Tuấn Nam Nam 06/02/1980 Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh KT

205047 Trần Hoài Nam Nam 02/10/1979 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

205048 Phạm Thị Nga Nữ 15/02/1982 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

205049 Hoàng Văn Nghĩa Nam 20/07/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

205050 Trương Thị Mỹ Nhật Nữ 03/03/1988 Bà Rịa - Vũng Tàu Quản trị kinh doanh KT

205051 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 31/12/1987 Quảng Bình Quản trị kinh doanh KT

205052 Trần Thị Cẩm Nhung Nữ 28/02/1972 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

205053 Trương Thị Hồng Nhung Nữ 10/12/1980 Quảng Trị Quản trị kinh doanh KT

205054 Đặng Văn Núi Nam 24/07/1981 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

205056 Nguyễn Anh Phương Nam 05/08/1979 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

205055 Trần Hà Phương Nữ 07/10/1988 Ninh Bình Quản trị kinh doanh KT

205057 Nguyễn Thị Minh Phượng Nữ 26/11/1975 Tp. Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh KT

205058 Tống Tiến Quang Nam 17/09/1984 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

205059 Trần Duy Quang Nam 22/12/1978 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

205060 Đỗ Hoàng Quyên Nữ 05/06/1989 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

205061 Đặng Quốc Quyền Nam 11/03/1987 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

205062 Tạ Văn Quỳnh Nam 07/02/1986 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh KT

205063 Nguyễn Quốc Sử Nam 01/09/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

205064 Phạm Thị Huyền Sương Nữ 03/12/1983 Đồng Nai Quản trị kinh doanh KT

205065 Lê Ngọc Tâm Nam 20/08/1973 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh KT

205066 Hoàng Đức Thắng Nam 09/06/1979 Bình Thuận Quản trị kinh doanh KT

205067 Nguyễn Chí Thanh Nam 15/10/1966 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

205070 Đinh Đức Thiện Nam 09/04/1970 Sơn La Quản trị kinh doanh KT

205071 Vũ Thị Thanh Thúy Nữ 18/10/1987 Vũng Tàu Quản trị kinh doanh KT

205073 Hoàng Văn Tình Nam 11/12/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

205072 Lê Hữu Tình Nam 01/03/1982 Quảng Bình Quản trị kinh doanh KT

205074 Lê Quốc Toàn Nam 01/09/1983 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

205075 Trần Văn Toản Nam 20/02/1987 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

205076 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 17/04/1985 Bà Rịa - Vũng Tàu Quản trị kinh doanh KT

205078 Lê Thị Vân Trang Nữ 26/12/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh KT

205077 Mai Thị Thu Trang Nữ 29/10/1983 Bắc Cạn Quản trị kinh doanh KT

205079 Phan Thành Trí Nam 18/10/1972 Vũng Tàu Quản trị kinh doanh KT

205081 Trần Văn Tuân Nam 25/11/1990 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

205082 Nguyễn Minh Tuấn Nam 25/01/1991 Vũng Tàu Quản trị kinh doanh KT

205083 Nguyễn Phương Thị Hồng Vân Nữ 02/07/1987 Vũng Tàu Quản trị kinh doanh KT

205085 Nguyễn Quốc Vượng Nam 23/01/1980 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

205086 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 10/05/1981 Vũng Tàu Quản trị kinh doanh KT

207016 Đồng Thị Vân Anh Nữ 05/08/1976 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207049 Hoàng Hải Anh Nữ 05/04/1980 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

207046 Lê Đức Anh Nam 15/07/1985 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

207029 Trần Thế Anh Nam 27/11/1976 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

207048 Nguyễn Văn Đắc Nam 24/04/1989 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

207039 Bùi Anh Đức Nam 13/05/1984 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207032 Lưu Thị Dung Nữ 27/05/1983 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207009 Nguyễn Hoài Giang Nam 25/08/1974 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207036 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 15/10/1983 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207033 Trần Quang Hiến Nam 11/07/1981 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207011 Cù Thị Thu Hiền Nữ 04/09/1985 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207035 Nguyễn Văn Hoàng Nam 06/10/1990 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207050 Nguyễn Thị Hồi Nữ 17/01/1973 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

207014 Trịnh Quang Hùng Nam 12/05/1987 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207031 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 07/03/1978 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207041 Lý Tuấn Linh Nam 18/04/1982 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207051 Chu Văn Long Nam 20/09/1969 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

207021 Ngô Văn Luyện Nam 22/08/1977 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207026 Lương Thị Thanh Mai Nữ 12/06/1981 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

207034 Lê Thị Thanh Nga Nữ 16/10/1986 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207052 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 17/02/1991 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

207015 Trần Văn Phòng Nam 20/10/1988 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207001 Võ Huy Phú Nam 18/08/1980 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KT

207024 Trần Doanh Sơn Nam 13/05/1980 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

207042 Quách Đông Thạch Nam 06/09/1982 Hòa Bình Quản trị kinh doanh KT

207037 Dương Thị Thái Nữ 23/03/1982 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207038 Nguyễn Thị Minh Thái Nữ 01/12/1982 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207028 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ 16/06/1978 Hưng Yên Quản trị kinh doanh KT

207047 Đàm Văn Thình Nam 11/07/1986 Nam Định Quản trị kinh doanh KT

207044 Trần Minh Thúy Nữ 10/06/1983 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

207023 Cù Xuân Toán Nam 03/03/1970 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

207018 Nguyễn Văn Tuấn Nam 20/09/1984 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

207043 Thái Thanh Tường Nam 05/04/1971 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

207010 Nguyễn Thị Hồng Văn Nữ 03/10/1971 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

207022 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 01/01/1989 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh KT

209016 Trần Đức Giang Nam 13/07/1984 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209003 Nguyễn Duy Hải Nam 23/01/1986 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209030 Nguyễn Thị Ngọc Hải Nữ 18/10/1978 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209031 Phạm Thanh Hải Nam 05/09/1978 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209018 Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 08/11/1967 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209026 Nguyễn Minh Hiếu Nam 23/01/1982 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209005 Phạm Văn Hợp Nam 20/04/1967 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209009 Đỗ Duy Hùng Nam 12/11/1981 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209011 Bùi Minh Hưng Nam 26/05/1983 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209020 Đào Thái Hường Nam 09/08/1982 Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KT

209014 Nguyễn Hữu Kiên Nam 02/01/1987 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209019 Nguyễn Đức Lộc Nam 15/09/1975 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209028 Phan Thị Tố Oanh Nữ 14/11/1988 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209002 Hoàng Nam Phương Nam 16/09/1970 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209027 Phạm Văn Quảng Nam 28/11/1981 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209022 Hoàng Hải Thắng Nam 19/11/1986 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209032 Nguyễn Tuấn Thành Nam 07/06/1985 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209029 Đặng Minh Thi Nam 05/06/1987 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209004 Vũ Văn Toan Nam 16/12/1974 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209007 Nguyễn Thanh Tú Nam 26/07/1987 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209024 Vũ Quang Tùng Nam 26/05/1982 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

209025 Phạm Đức Vinh Nam 20/09/1990 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

206016 Nguyễn Hoàng Anh Nam 09/02/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

206009 Nguyễn Tuấn Anh Nam 13/01/1981 Vĩnh Phú Quản trị kinh doanh KT

206057 Nguyễn Tuấn Anh Nam 07/03/1986 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

206015 Đỗ Thị Nguyệt Ánh Nữ 04/04/1989 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

206056 Lê Minh Chung Nam 10/04/1991 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh KT

206011 Đặng Hùng Cường Nam 10/09/1987 Hưng Yên Quản trị kinh doanh KT

206021 Nguyễn Mạnh Điệp Nam 20/05/1984 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

206059 Lê Tiến Dũng Nam 20/07/1983 Lao Cai Quản trị kinh doanh KT

206012 Cao Thu Hà Nữ 09/01/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

206047 Trần Thị Vân Hải Nữ 31/10/1990 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

206041 Đặng Thị Thanh Hải Nữ 16/09/1968 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

206023 Dương Thị Thái Hồng Nữ 04/06/1975 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

206017 Đậu Xuân Hùng Nam 04/05/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

206020 Lý Xuân Minh Nam 22/03/1983 Lao Cai Quản trị kinh doanh KT

206054 Nguyễn Binh Minh Nam 01/12/1974 Phú Thọ Quản trị kinh doanh KT

206025 Nguyễn Văn Nhất Nam 10/03/1979 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

206049 Trương Thị Thu Phương Nữ 06/06/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

206019 Cù Đức Quân Nam 07/02/1989 Lao Cai Quản trị kinh doanh KT

206008 Nguyễn Đoàn Quang Nam 30/12/1967 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

206043 Nguyễn Tiến Thành Nam 17/12/1987 Hải Dương Quản trị kinh doanh KT

206014 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ 29/10/1984 Bắc Giang Quản trị kinh doanh KT

206046 Nguyễn Đình Tuân Nam 16/02/1989 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT

206058 Đinh Văn Tuấn Nam 02/06/1983 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

206053 Hoàng Anh Tuấn Nam 22/08/1986 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

206007 Mai Quốc Tuấn Nam 17/07/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

206055 Thái Thanh Tường Nam 05/04/1971 Nghệ An Quản trị kinh doanh KT

206026 Nguyễn Khắc Tưởng Nam 14/11/1974 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

206022 Nguyễn Mạnh Tưởng Nam 26/08/1984 Hà Nam Quản trị kinh doanh KT

206024 Đỗ Thị Hồng Vân Nữ 08/08/1977 Thái Bình Quản trị kinh doanh KT

140122 Nguyễn Xuân Công Nam 08/10/1986 Thanh Hóa Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140114 Phạm Công Đại Nam 02/11/1986 Hải Dương Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140102 Lưu Văn Điệp Nam 18/09/1987 Hải Phòng Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140116 Vo Tiến Dũng Nam 03/10/1985 Đồng Nai Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140118 Lê Văn Dương Nam 09/02/1985 Thanh Hóa Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140121 Lê Thế Duy Nam 02/12/1986 Thanh Hóa Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140108 Vũ Văn Hải Nam 17/04/1987 Hà Nội Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140113 Chu Minh Hân Nam 25/06/1990 Vũng Tàu Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140120 Thái Thu Hằng Nữ 06/03/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140117 Trần Thu Hằng Nữ 19/03/1982 Thanh Hóa Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140101 Vũ Thị Thu Hiền Nữ 18/09/1990 Ninh Bình Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140106 Dương Khắc Hồng Nam 02/09/1984 Thanh Hóa Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140107 Phạm Quang Huy Nam 04/02/1982 Hải Phòng Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140115 Phạm Tuấn Linh Nam 12/04/1981 Hà Nội Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140119 Trần Thế Minh Nam 22/06/1980 Cần Thơ Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140105 Lưu Trà My Nữ 28/06/1986 Thái Nguyên Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140103 Nguyễn Kim Quang Nam 11/07/1988 Vũng Tàu Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

140104 Hoàng Ngọc Quyền Nam 09/09/1988 Hà Tĩnh Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140109 Quyết Văn Thanh Nam 05/06/1987 Phú Thọ Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140111 Phạm Lê Ngọc Tú Nam 04/12/1988 Vũng Tàu Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140112 Nguyễn Quang Vinh Nam 12/08/1985 Thái Bình Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140110 Phạm Thị Hải Yến Nữ 30/10/1984 Thanh Hóa Kỹ thuật Lọc Hóa dầu KT

140001 Lê Ngọc An Nam 24/06/1966 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140002 Nguyễn Đức An Nam 31/12/1984 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140003 Tô Đức Bằng Nam 04/01/1985 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140004 Phạm Thanh Bình Nam 21/01/1987 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140005 Huỳnh Thanh Danh Nam 20/08/1979 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140006 Vo Thành Dũng Nam 01/01/1979 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140007 Trần Quý Dương Nam 10/07/1983 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140008 Nguyễn Phi Hải Nam 20/11/1980 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140009 Nguyễn Thanh Hải Nam 28/01/1979 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140011 Lê Văn Hòa Nam 22/09/1976 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140010 Phạm Hòa Nam 17/01/1985 Phú Yên Kỹ thuật hóa học KT

140012 Nguyễn Quang Huy Nam 15/10/1978 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140013 Trần Hữu Khánh Nam 20/02/1978 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140014 Vo Hồ Vy Linh Nữ 11/10/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật hóa học KT

140024 Nguyễn Quốc Lộc Nam 17/10/1989 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140015 Vo Thị Tuyết Mai Nữ 13/08/1983 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140016 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 16/11/1984 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140017 Lê Hồ Nghiệm Nam 24/04/1985 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140018 Nguyễn Bình Phương Nam 14/08/1978 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140019 Lê Công Quốc Nam 22/11/1977 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140020 Nguyễn Hoàng Sâm Nam 12/07/1979 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140022 Nguyễn An Thịnh Nam 01/07/1972 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140021 Dương Văn Tùng Nam 06/01/1973 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

140023 Nguyễn Nguyễn Hoài Viễn Nam 28/05/1979 Bình Định Kỹ thuật hóa học KT

194008 Nguyễn Thái Bảo Nam 10/08/1988 Hậu Giang Điều khiển và tự động hóa KT

194002 Lê Đức Cẩm Nam 10/10/1984 Vũng Tàu Điều khiển và tự động hóa KT

194006 Phạm Văn Cấp Nam 25/12/1978 Ninh Bình Điều khiển và tự động hóa KT

194010 Nguyễn Quang Đại Nam 28/03/1972 Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT

194018 Đặng Ngọc Duy Nam 19/12/1988 Ninh Bình Điều khiển và tự động hóa KT

194013 Hứa Mạnh Hải Nam 06/11/1980 Nghệ An Điều khiển và tự động hóa KT

194001 Trần Lê Trung Hiếu Nam 01/07/1988 Vũng Tàu Điều khiển và tự động hóa KT

194016 Trương Xuân Hiếu Nam 20/01/1984 Phú Yên Điều khiển và tự động hóa KT

194009 Đỗ Vân Nam Nam 21/12/1988 Vũng Tàu Điều khiển và tự động hóa KT

194020 Nguyễn Quốc Nam Nam 27/04/1987 Tp. Hồ Chí Minh Điều khiển và tự động hóa KT

194015 Lê Tùng Sơn Nam 14/10/1985 Lạng Sơn Điều khiển và tự động hóa KT

194011 Lương Xuân Thái Nam 10/05/1987 Thái Bình Điều khiển và tự động hóa KT

194005 Lê Thành Trung Nam 28/12/1973 Bình Định Điều khiển và tự động hóa KT

194017 Ngô Quang Trung Nam 10/07/1987 Thái Bình Điều khiển và tự động hóa KT

194003 Ninh Trọng Tuấn Nam 08/12/1988 Vũng Tàu Điều khiển và tự động hóa KT

194007 Phạm Minh Tuấn Nam 07/07/1988 Hải Dương Điều khiển và tự động hóa KT

194014 Ngô Trí Tùng Nam 10/09/1987 Nghệ An Điều khiển và tự động hóa KT

194012 Lê Văn Việt Nam 27/05/1987 Thanh Hóa Điều khiển và tự động hóa KT

194019 Nguyễn Thế Vụ Nam 05/09/1987 Bắc Ninh Điều khiển và tự động hóa KT

194004 Lê Hữu Ý Nam 17/04/1986 Quảng Ngãi Điều khiển và tự động hóa KT

222401 Trần Thị Hương Giang Nữ 23/06/1981 Nam Định Kỹ thuật môi trường KT

222402 Lê Thị Hải Hả Nữ 15/08/1980 Hải Dương Kỹ thuật môi trường KT

222403 Nguyễn Văn Hanh Nam 06/12/1978 Hải Phòng Kỹ thuật môi trường KT

222404 Lê Minh Hiệp Nam 22/10/1987 Hải Phòng Kỹ thuật môi trường KT

222405 Phạm Thị Hòa Nữ 18/10/1986 Hải Phòng Kỹ thuật môi trường KT

222406 Trần Quốc Hoàng Nam 12/02/1987 Quảng Ninh Kỹ thuật môi trường KT

222419 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 03/10/1979 Hải Dương Kỹ thuật môi trường KT

222407 Lưu Văn Lam Nam 15/04/1982 Hải Phòng Kỹ thuật môi trường KT

222408 Phạm Thị Lan Nữ 02/06/1984 Thái Bình Kỹ thuật môi trường KT

222409 Nguyễn Thị Mai Lựu Nữ 06/04/1978 Thái Bình Kỹ thuật môi trường KT

222410 Lê Thị Mai Nữ 03/04/1981 Nam Định Kỹ thuật môi trường KT

222411 Phạm Hồng Minh Nam 01/05/1984 Thanh Hóa Kỹ thuật môi trường KT

222420 Nguyễn Thị Năm Nữ 09/09/1987 Hải Phòng Kỹ thuật môi trường KT

222412 Đinh Thị Nga Nữ 05/08/1986 Hải Phòng Kỹ thuật môi trường KT

222413 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 06/04/1988 Hải Phòng Kỹ thuật môi trường KT

222414 Nguyễn Văn Tiếp Nam 08/06/1984 Hải Phòng Kỹ thuật môi trường KT

222415 Nguyễn Thế Toàn Nam 27/11/1985 Thái Bình Kỹ thuật môi trường KT

222421 Trần Viết Toàn Nam 17/09/1981 Quảng Ninh Kỹ thuật môi trường KT

222416 Đỗ Văn Truyền Nam 19/05/1979 Hải Phòng Kỹ thuật môi trường KT

222417 Phạm Đình Tùng Nam 20/10/1984 Thanh Hóa Kỹ thuật môi trường KT

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH CÓ HỒ SƠ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO …sdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2014B/DS Thu le phi... · 162010 Nguyễn Văn Huấn Nam

Số HS Họ Tên G.Tinh Ngày sinh Nơi Sinh Chƣơng trình đào tạo Th. Sĩ

222418 Vũ Thị Hải Yến Nữ 20/07/1987 Quảng Ninh Kỹ thuật môi trường KT

2021005 Trần Chung Đông Nam 12/12/1983 Hà Nội Quản trị kinh doanh KT

2021003 Nguyễn Minh Hải Nam 23/04/1983 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh KT

2021004 Phan Đỗ Hoàng Nam 25/08/1985 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT

2021002 Đỗ Minh Tiến Nam 16/10/1967 Hưng Yên Quản trị kinh doanh KT

2021001 Phan Minh Tuấn Nam 03/06/2010 Hải Phòng Quản trị kinh doanh KT