Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
2. Danh sách sinh viên tham gia BHYT tại trường
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
1. QH-2020-I/CQ-A-E 20021215 Nguyễn Doãn Tuấn Anh
13/03/2002Nam 658.000
14
2. QH-2020-I/CQ-A-E 20021217 Nguyễn Quang Anh 12/10/2002Nam 658.000
14
3. QH-2020-I/CQ-A-E 20021218 Nguyễn Trần Đức Anh 29/01/2002Nam 658.000
14
4. QH-2020-I/CQ-A-E 20021219 Nguyễn Tuấn Anh 17/01/2002Nam 658.000
14
5. QH-2020-I/CQ-A-E 20021220 Trần Đức Anh 01/11/2002Nam 658.000
14
6. QH-2020-I/CQ-A-E 20021224 Lê Văn Chiến 11/01/2002Nam 658.000
14
7. QH-2020-I/CQ-A-E 20021225 Phạm Khả Chiến 29/04/2002Nam 658.000
14
8. QH-2020-I/CQ-A-E 20021234 Nguyễn Văn Hiếu 06/12/2002Nam 658.000
14
9. QH-2020-I/CQ-A-E 20021238 Nguyễn Đức Huy 18/07/2002Nam 658.000
14
10. QH-2020-I/CQ-A-E 20021247 NguyễN Văn Mạnh 01/11/2002Nam 658.000
14
11. QH-2020-I/CQ-A-E 20021252 Bùi Thị Quỳnh Nga 19/06/2002Nữ 658.000
14
12. QH-2020-I/CQ-A-E 20021257 Nguyễn Tấn Phong 20/12/2001Nam 658.000
14
13. QH-2020-I/CQ-A-E 20021262 Đồng Minh Quân 24/11/2002Nam 658.000
14
14. QH-2020-I/CQ-A-E 20021264 Nguyễn Văn Sang 14/12/2001Nam 658.000
14
15. QH-2020-I/CQ-A-E 20021270 Bùi Thị Trang 20/01/2002Nữ 658.000
14
16. QH-2020-I/CQ-A-E 20021275 Phùng Thanh Tùng 25/09/2002Nam 658.000
14
17. QH-2020-I/CQ-A-E 20021277 Bùi Quốc Vinh 27/10/2002Nam 658.000
14
18. QH-2020-I/CQ-A-E 20021278 Vũ Quang Vinh 14/04/2002Nam 658.000
14
19. QH-2020-I/CQ-A-E 20021279 Nguyễn Xuân Vũ 20/02/2002Nam 658.000
14
20. QH-2020-I/CQ-A-E 20021254 Hoàng Đức Nguyên 09/02/2002Nam 658.000
14
21. QH-2020-I/CQ-A-E 20021255 Phạm Lê Sỹ Nguyên 28/08/2002Nam 658.000
14
22. QH-2020-I/CQ-A-E 20021221 Nguyễn Duy Bách 05/09/2002Nam 658.000
14
23. QH-2020-I/CQ-A-E 20021259 Nguyễn Thị Thu Phương
26/07/2002Nữ 658.000
14
24. QH-2020-I/CQ-A-E 20021246 Trần Văn Lương 16/10/2002Nam 658.000
14
25. QH-2020-I/CQ-A-E 20021274 Nghiêm Anh Tuấn 13/02/2002Nam 658.000
14
26. QH-2020-I/CQ-A-E 20021235 Nguyễn Hoàng 19/01/2002Nam 658.000
14
27. QH-2020-I/CQ-A-E 20020239 Nguyễn Tiến Thành 28/05/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
28. QH-2020-I/CQ-A-E 20021253 Thân Quốc Ngọc 22/05/2002Nam 658.000
14
29. QH-2020-I/CQ-A-E 20021250 Diệp Sơn Nam 18/10/2002Nam 658.000
14
30. QH-2020-I/CQ-A-E 20021249 Ngô Quang Minh 27/09/2002Nam 658.000
14
31. QH-2020-I/CQ-A-E 20020088 Lê Đức Hải 21/08/2002Nam 658.000
14
32. QH-2020-I/CQ-A-E 20021226 Nguyễn Đức Duy 26/06/2002Nam 658.000
14
33. QH-2020-I/CQ-A-E 20021231 Đoàn Việt Hà 15/07/2002Nam 658.000
14
34. QH-2020-I/CQ-A-E 20021269 Nguyễn Hữu Thiêm 22/03/2002Nam 658.000
14
35. QH-2020-I/CQ-A-E 20021227 Ngô Mạnh Đạt 01/11/2002Nam 658.000
14
36. QH-2020-I/CQ-A-E 20021260 Vũ Thế Phương 14/11/2002Nam 658.000
14
37. QH-2020-I/CQ-A-E 20021265 Nguyễn Đăng Tâm 17/08/2002Nam 658.000
14
38. QH-2020-I/CQ-A-E 20021273 Phạm Anh Tú 05/07/2002Nam 658.000
14
39. QH-2020-I/CQ-A-E 20021237 Lê Hữu Huy 20/06/2002Nam 658.000
14
40. QH-2020-I/CQ-A-E 20021229 Chu Văn Đức 08/12/2002Nam 658.000
14
41. QH-2020-I/CQ-A-E 20021240 Trần Thúy Hường 07/12/2002Nữ 658.000
14
42. QH-2020-I/CQ-A-E 20021268 Nguyễn Ngọc Thế 02/11/2002Nam 658.000
14
43. QH-2020-I/CQ-A-E 20021251 Phạm Thành Nam 29/10/2002Nam 658.000
14
44. QH-2020-I/CQ-A-E 20021276 Vũ Đức Việt 25/11/2002Nam 658.000
14
45. QH-2020-I/CQ-A-E 20021233 Đặng Trần Hiệp 11/09/2002Nam 658.000
14
46. QH-2020-I/CQ-A-E 20021244 Đới Duy Linh 10/09/2002Nam 658.000
14
47. QH-2020-I/CQ-A-E 20021232 Đào Minh Hiển 12/11/2002Nam 658.000
14
48. QH-2020-I/CQ-A-E 20021258 Võ Tá Phong 15/06/2002Nam 658.000
14
49. QH-2020-I/CQ-A-E 20021271 Phạm Thị Huyền Trang 22/12/2002Nữ 658.000
14
50. QH-2020-I/CQ-A-E 20021248 Hoàng Công Minh 21/07/2002Nam 658.000
14
51. QH-2020-I/CQ-A-E 20020036 Lê Văn Chiến 30/01/2002Nam 658.000
14
52. QH-2020-I/CQ-A-E 20021239 Trịnh Việt Huy 27/09/2002Nam 658.000
14
53. QH-2020-I/CQ-A-E 20021223 Đào Bá Chiến 30/11/2002Nam 658.000
14
54. QH-2020-I/CQ-A-E 20021241 Nguyễn Quốc Khánh 03/04/2002Nam 658.000
14
55. QH-2020-I/CQ-A-E 20021245 Phạm Hoàng Long 24/04/2002Nam 658.000
14
56. QH-2020-I/CQ-A-E 20021267 Hà Tiến Thành 19/08/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
57. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021098 Phùng Thế Cường 03/11/2002Nam 658.000
14
58. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021102 Phạm Đức Dũng 04/10/2002Nam 658.000
14
59. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021105 Nguyễn Minh Dương 27/02/2002Nam 658.000
14
60. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021107 Nguyễn Tùng Dương 09/01/2002Nam 658.000
14
61. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021112 Vũ Tuấn Đạt 15/04/2002Nam 658.000
14
62. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021119 Phương Trường Giang 24/01/2002Nam 658.000
14
63. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021127 Nguyễn Duy Hiếu 08/04/2002Nam 658.000
14
64. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021138 Trần Như Hùng 09/06/2002Nam 658.000
14
65. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021139 Lê Hùng Huy 04/02/2002Nam 658.000
14
66. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021146 Tô Đức Hưng 17/10/2002Nam 658.000
14
67. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021153 Trương Duy Linh 08/07/2002Nam 658.000
14
68. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021154 Đỗ Vũ Thành Long 26/07/2002Nam 658.000
14
69. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021161 Hồ Đức Minh 17/10/2002Nam 658.000
14
70. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021176 Nguyễn Văn Phương 27/09/2002Nam 658.000
14
71. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021177 Đào Duy Quân 28/10/2002Nam 658.000
14
72. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021212 Nguyễn Hồng Vinh 09/12/2002Nam 658.000
14
73. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021125 Vũ Văn Hiệp 18/10/2002Nam 658.000
14
74. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021164 Ngô Đức Nam 01/10/2002Nam 658.000
14
75. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021120 Đặng Quang Hà 30/10/2002Nam 658.000
14
76. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021143 Nguyễn Duy Hưng 25/09/2002Nam 658.000
14
77. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021128 Nguyễn Đức Hiếu 24/07/2002Nam 658.000
14
78. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021135 Nguyễn Văn Hoàng 03/01/2002Nam 658.000
14
79. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021159 Trần Đức Mạnh 23/11/2002Nam 658.000
14
80. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021141 Phùng Đình Quang Huy
18/04/2002Nam 658.000
14
81. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021175 Bùi Văn Phương 12/03/2002Nam 658.000
14
82. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021196 Phạm Văn Tiệp 09/08/2002Nam 658.000
14
83. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021091 Đặng Quang Chiến 27/06/2002Nam 658.000
14
84. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021101 Nguyễn Tiến Dũng 03/10/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
85. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021190 Nguyễn Mạnh Thế 14/11/2002Nam 658.000
14
86. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021136 Phạm Minh Hoàng 16/08/2002Nam 658.000
14
87. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021200 Đoàn Mạnh Trường 28/08/2002Nam 658.000
14
88. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021117 Trần Mạnh Đức 01/04/2002Nam 658.000
14
89. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021089 Hoàng Thanh Bình 24/04/2002Nam 658.000
14
90. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021090 Trần Thanh Bình 12/12/2002Nam 658.000
14
91. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021111 Phan Tiến Đạt 23/02/2002Nam 658.000
14
92. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021137 Phạm Việt Hoàng 25/11/2002Nam 658.000
14
93. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021148 Đào Đức Khánh 05/06/2002Nam 658.000
14
94. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021158 Lê Đức Mạnh 23/07/2002Nam 658.000
14
95. QH-2020-I/CQ-M-CLC1 20021198 Nguyễn Đức Trung 16/06/2002Nam 658.000
14
96. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021083 Nguyễn Tuấn Anh 01/04/2002Nam 658.000
14
97. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021092 Vũ Đức Chiến 29/04/2002Nam 658.000
14
98. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021094 Nguyễn Văn Chính 30/09/2002Nam 658.000
14
99. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021104 Lê Bình Dương 06/06/2002Nam 658.000
14
100. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021108 Hoàng Tiến Đạt 23/04/2002Nam 658.000
14
101. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021109 Nguyễn Mạnh Đạt 01/06/2002Nam 658.000
14
102. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021113 Nguyễn Hữu Hải Đăng 16/10/2002Nam 658.000
14
103. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021133 Nguyễn Danh Hoàng 06/10/2002Nam 658.000
14
104. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021152 Đào Nguyễn Hải Linh 09/11/2002Nam 658.000
14
105. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021157 Đàm Thị Lương 19/02/2002Nữ 658.000
14
106. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021163 Đinh Hữu Nam 02/08/2002Nam 658.000
14
107. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021170 Đoàn Trung Nghĩa 23/10/2002Nam 658.000
14
108. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021172 Vũ Tuấn Nghĩa 08/10/2002Nam 658.000
14
109. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021178 Lê Minh Quân 19/03/2002Nam 658.000
14
110. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021184 Phạm Xuân Thành 13/02/2002Nam 658.000
14
111. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021193 Phạm Ngọc Thư 03/11/2002Nam 658.000
14
112. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021195 Kiều Văn Tiến 28/07/2002Nam 658.000
14
113. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021210 Bùi Quốc Việt 30/01/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
114. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021191 Nguyễn Xuân Thịnh 09/04/2002Nam 658.000
14
115. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021118 Trương Minh Đức 11/02/2002Nam 658.000
14
116. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021093 Đỗ Viết Chính 10/07/2002Nam 658.000
14
117. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021106 Nguyễn Quý Dương 04/11/2002Nam 658.000
14
118. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021149 Nguyễn Đình Khánh 06/11/2002Nam 658.000
14
119. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021209 Nguyễn Nghĩa Vấn 28/01/2002Nam 658.000
14
120. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021160 Đặng Thái Minh 25/04/2002Nam 658.000
14
121. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021183 Hoàng Tiến Thành 18/10/2002Nam 658.000
14
122. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021087 Nguyễn Sơn Bách 30/04/2002Nam 658.000
14
123. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021097 Nguyễn Mạnh Cường 03/02/2002Nam 658.000
14
124. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021155 Đinh Duy Long 18/09/2002Nam 658.000
14
125. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021088 Phạm Văn Bách 31/07/2002Nam 658.000
14
126. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021182 Nguyễn Văn Thám 08/03/2002Nam 658.000
14
127. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021099 Hà Mạnh Dũng 27/03/2002Nam 658.000
14
128. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021115 Đào Hải Đông 17/01/2002Nam 658.000
14
129. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021140 Phạm Quốc Huy 17/01/2002Nam 658.000
14
130. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021167 Trần Hoài Nam 24/06/2002Nam 658.000
14
131. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021179 Trần Trọng Sang 26/07/2002Nam 658.000
14
132. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021188 Lê Viết Thắng 24/10/2002Nam 658.000
14
133. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021204 Nguyễn Văn Tú 26/09/2002Nam 658.000
14
134. QH-2020-I/CQ-M-CLC2 20021213 Lê Hoàng Lâm Vũ 09/11/2002Nam 658.000
14
135. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021080 Nguyễn Tiến An 13/12/2002Nam 658.000
14
136. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021082 Lê Phan Anh 22/05/2002Nam 658.000
14
137. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021085 Trần Quốc Anh 12/08/2002Nam 658.000
14
138. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021103 Vũ Đức Dũng 04/04/2001Nam 658.000
14
139. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021122 Lê Hồng Hải 23/07/2002Nam 658.000
14
140. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021123 Nguyễn Hoàng Hiệp 17/01/2002Nam 658.000
14
141. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021151 Trần Bảo Liêm 07/07/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
142. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021156 Hồ Sỹ Lộc 03/11/2002Nam 658.000
14
143. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021168 Tô Bá Nghị 27/11/2002Nam 658.000
14
144. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021169 Bùi Trọng Đức Nghĩa 05/09/2002Nam 658.000
14
145. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021171 Nguyễn Thế Nghĩa 18/09/2002Nam 658.000
14
146. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021173 Nguyễn Phạm Hải Ninh
08/10/2002Nam 658.000
14
147. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021187 Đào Duy Thắng 15/06/2002Nam 658.000
14
148. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021189 Nguyễn Văn Thắng 14/05/2002Nam 658.000
14
149. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021194 Thạch Thị Thu Thương 21/12/2002Nữ 658.000
14
150. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021203 Nguyễn Minh Tú 21/05/2002Nam 658.000
14
151. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021206 Nguyễn Việt Tuấn 28/11/2002Nam 658.000
14
152. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021211 Trần Quốc Việt 14/10/2002Nam 658.000
14
153. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021214 Nguyễn Văn Vũ 14/03/2002Nam 658.000
14
154. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021201 Hà Nhật Trường 08/11/2002Nam 658.000
14
155. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021208 Vũ Duy Tùng 04/07/2002Nam 658.000
14
156. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021100 Hoàng Minh Dũng 06/05/2002Nam 658.000
14
157. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021084 Nguyễn Việt Anh 23/12/2002Nam 658.000
14
158. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021180 Phạm Thanh Sơn 06/05/2002Nam 658.000
14
159. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021134 Nguyễn Huy Hoàng 04/11/2002Nam 658.000
14
160. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021197 Trần Trân 19/04/2002Nam 658.000
14
161. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021132 Hà Việt Hoàng 02/12/2002Nam 658.000
14
162. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021162 Nguyễn Quang Minh 16/02/2002Nam 658.000
14
163. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021130 Phạm Trung Hiếu 20/04/2002Nam 658.000
14
164. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021129 Nguyễn Khắc Hiếu 16/03/2002Nam 658.000
14
165. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021144 Nguyễn Hoàng Nhật Hưng
22/09/2002Nam 658.000
14
166. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021199 TrầN Quang Trung 10/07/2002Nam 658.000
14
167. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021185 Trương Anh Thành 10/07/2002Nam 658.000
14
168. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021124 Nguyễn Trọng Hiệp 13/03/2002Nam 658.000
14
169. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021205 Hoàng Anh Tuấn 04/09/2002Nam 658.000
14
170. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021126 Lê Minh Hiếu 02/09/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
171. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021181 Lê Trọng Tấn 28/02/2002Nam 658.000
14
172. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021142 Lê Văn Hưng 01/09/2002Nam 658.000
14
173. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021114 Mai Xuân Đỉnh 19/06/2001Nam 658.000
14
174. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021116 Đặng Tiến Đông 22/03/2002Nam 658.000
14
175. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20021121 Hoàng Hồng Hải 01/06/2001Nam 658.000
14
176. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20020242 Trần Quang Hoà 14/04/2002Nam 658.000
14
177. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20020240 Nguyễn Khánh Duy 10/11/2002Nam 658.000
14
178. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20020244 Trần Đức Thắng 07/12/2002Nam 658.000
14
179. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20020243 Ngô Ngọc Quang 05/10/2002Nam 658.000
14
180. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20020232 Nguyễn Quang Khải 05/10/2002Nam 658.000
14
181. QH-2020-I/CQ-M-CLC3 20020241 Phạm Tiến Đạt 15/10/2002Nam 658.000
14
182. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20020247 Hoàng Tùng Quân 17/02/2002Nam 658.000
14
183. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20020250 Đỗ Mạnh Toàn 05/01/2002Nam 658.000
14
184. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20020251 Nguyễn Đức Trung 14/09/2002Nam 658.000
14
185. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021486 Lê Vũ Tuấn Anh 10/05/2002Nam 658.000
14
186. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021496 Nguyễn Khắc Chiến 26/02/2002Nam 658.000
14
187. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021526 Nguyễn Đức Hiệp 21/03/2002Nam 658.000
14
188. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021531 Bùi Thị Hoàn 05/02/2002Nữ 658.000
14
189. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021532 Ngô Doãn Hoàng 27/06/2002Nam 658.000
14
190. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021546 Trần Phương Lâm 30/08/2002Nam 658.000
14
191. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021568 Ngô Lê Xuân Phúc 17/08/2002Nam 658.000
14
192. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021582 Phùng Đình Thành 14/11/2002Nam 658.000
14
193. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021592 Nguyễn Huy Tú 10/01/2002Nam 658.000
14
194. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021601 Nguyễn Quang Vinh 11/08/2002Nam 658.000
14
195. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021575 Phạm Đình Quý 25/12/2002Nam 658.000
14
196. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021584 Phí Đức Thắng 09/10/2002Nam 658.000
14
197. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021544 Nguyễn Quang Khải 12/06/2002Nam 658.000
14
198. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20020091 Nguyễn Như Phúc 27/08/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
199. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20020245 Vũ Khắc An 07/06/2002Nam 658.000
14
200. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021489 Nguyễn Việt Anh 03/01/2002Nam 658.000
14
201. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20020246 Nguyễn Mạnh Hùng 06/10/2002Nam 658.000
14
202. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20020249 Phạm Bá Thành 13/06/2002Nam 658.000
14
203. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20020248 Nguyễn Vũ Tùng Quân 04/10/2002Nam 658.000
14
204. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021517 Ngô Minh Đức 18/04/2002Nam 658.000
14
205. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021518 Nguyễn Hoàng Đức 04/07/2002Nam 658.000
14
206. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021567 Lâm Thiên Phong 24/12/2002Nam 658.000
14
207. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021598 Vũ Huy Tùng 02/12/2002Nam 658.000
14
208. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021520 Nguyễn Năng Đức 16/08/2002Nam 658.000
14
209. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021560 Nguyễn Thị Ngoan 27/03/2002Nữ 658.000
14
210. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021492 Vũ Hoàng Anh 24/03/2002Nam 658.000
14
211. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021558 Nguyễn Phương Nga 28/09/2002Nữ 658.000
14
212. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20020090 Trần Phan Nguyên 01/01/2002Nam 658.000
14
213. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021578 Nguyễn Sỹ Sơn 17/06/2002Nam 658.000
14
214. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021499 Nguyễn Việt Cường 25/07/2002Nam 658.000
14
215. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021505 Nguyễn Văn Dũng 13/12/2002Nam 658.000
14
216. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021507 Đinh Triệu Đan 16/04/2002Nam 658.000
14
217. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021515 Lê Đức 30/11/2002Nam 658.000
14
218. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021538 Mai Mạnh Huy 09/08/2002Nam 658.000
14
219. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1 20021602 Lê Anh Vũ 25/06/2002Nam 658.000
14
220. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021482 Đặng Tuấn Anh 11/09/2002Nam 658.000
14
221. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021485 Lê Tuấn Anh 08/06/2002Nam 658.000
14
222. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021487 Nguyễn Duy Hoàng Anh
20/02/2002Nam 658.000
14
223. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021500 Phạm Văn Cường 24/11/2002Nam 658.000
14
224. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021510 Nguyễn Duy Đạt 26/02/2002Nam 658.000
14
225. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021513 Nguyễn Hải Đăng 07/07/2002Nam 658.000
14
226. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021537 Đặng Cao Huy 19/11/2002Nam 658.000
14
227. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021548 Nguyễn Văn Long 15/07/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
228. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021556 Phạm Hải Minh 03/06/2002Nam 658.000
14
229. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021573 Phạm Đình Quân 18/09/2002Nam 658.000
14
230. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021579 Nguyễn Thanh Sơn 08/09/2002Nam 658.000
14
231. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021580 Nguyễn Minh Tâm 30/09/2002Nam 658.000
14
232. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021588 Nguyễn Thị Trang 17/09/2002Nữ 658.000
14
233. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021596 Trần Đình Anh Tuấn 08/10/2002Nam 658.000
14
234. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021603 Nguyễn Long Vũ 18/08/2002Nam 658.000
14
235. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021551 Lê Thị Ly 10/02/2002Nữ 658.000
14
236. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021594 Nguyễn Anh Tuấn 03/11/2002Nam 658.000
14
237. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021491 Trịnh Tuấn Anh 24/04/2002Nam 658.000
14
238. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021533 Trần Ngọc Huy Hoàng 25/05/2002Nam 658.000
14
239. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021569 Hoàng Đức Phương 08/07/2002Nam 658.000
14
240. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021524 Trần Sơn Hải 18/01/2002Nam 658.000
14
241. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021585 Đặng Xuân Thưởng 30/01/2002Nam 658.000
14
242. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021574 Vũ Minh Quân 08/12/2002Nam 658.000
14
243. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021502 Vũ Mạnh Dinh 04/03/2002Nam 658.000
14
244. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021559 Đoàn Tuấn Nghĩa 14/06/2002Nam 658.000
14
245. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021591 Nguyễn Quang Trung 06/12/2002Nam 658.000
14
246. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021540 Trần Mạnh Huy 27/10/2002Nam 658.000
14
247. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021566 Đinh Hải Phong 10/11/2002Nam 658.000
14
248. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021493 Cao Xuân Bình 04/03/2002Nam 658.000
14
249. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021516 Lê Quang Đức 24/11/2002Nam 658.000
14
250. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021484 Hoàng Thị Phương Anh
30/03/2002Nữ 658.000
14
251. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021490 Tạ Hoàng Anh 10/06/2002Nam 658.000
14
252. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021498 Lại Mạnh Cường 16/11/2002Nam 658.000
14
253. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021519 Nguyễn Minh Đức 06/07/2002Nam 658.000
14
254. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021535 Bùi Đức Huy 25/09/2001Nam 658.000
14
255. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021550 Trần Thế Lực 20/05/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
256. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021570 Nguyễn Thanh Phương 14/04/2002Nam 658.000
14
257. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021572 Hoàng Anh Quân 12/01/2002Nam 658.000
14
258. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021587 Nguyễn Như Tình 09/10/2002Nam 658.000
14
259. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2 20021593 Hoàng Anh Tuấn 29/08/1995Nam 658.000
14
260. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20020331 Nguyễn Thành Tài 16/10/2002Nam 658.000
14
261. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021481 Chu Tuấn Anh 01/10/2002Nam 658.000
14
262. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021488 Nguyễn Thị Vân Anh 09/08/2002Nữ 658.000
14
263. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021501 Phạm Công Danh 20/05/2002Nam 658.000
14
264. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021522 Phạm Vũ Minh Đức 21/11/2002Nam 658.000
14
265. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021527 Đỗ Xuân Hiểu 18/05/2002Nam 658.000
14
266. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021534 Vũ Đức Hoàng 20/06/2002Nam 658.000
14
267. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021541 Trần Văn Huy 01/06/2002Nam 658.000
14
268. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021545 Vũ Tuấn Kiệt 16/09/2002Nam 658.000
14
269. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021547 Đỗ Mạnh Linh 27/01/2002Nam 658.000
14
270. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021553 Lương Hồng Minh 21/02/2002Nam 658.000
14
271. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021563 Nguyễn Thị Thu Nguyệt
29/03/2002Nữ 658.000
14
272. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021581 Nguyễn Trí Thành 24/09/2002Nam 658.000
14
273. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021599 Ngô Hoàng Khánh Văn 08/02/2002Nam 658.000
14
274. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021549 Hoàng Thành Lợi 14/11/2002Nam 658.000
14
275. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021495 Ninh Hải Bình 25/09/2002Nam 658.000
14
276. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021554 Nguyễn Duy Minh 29/11/2002Nam 658.000
14
277. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021521 Phạm Minh Đức 29/09/2002Nam 658.000
14
278. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021583 Đỗ Đức Thắng 16/04/2002Nam 658.000
14
279. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021529 Nguyễn Trung Hiếu 15/09/2002Nam 658.000
14
280. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021565 Vũ Thị Lan Nhi 25/07/2002Nữ 658.000
14
281. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021557 Vũ Trường Minh 27/12/2002Nam 658.000
14
282. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021571 Khiếu Minh Quang 25/06/2002Nam 658.000
14
283. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021512 Trần Văn Đạt 26/02/2002Nam 658.000
14
284. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021589 Nguyễn Thu Trang 01/01/2002Nữ 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
285. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021530 Nguyễn Văn Hiếu 02/11/2002Nam 658.000
14
286. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021494 Ngô Đức Bình 09/09/2002Nam 658.000
14
287. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021595 Nguyễn Minh Tuấn 02/04/2002Nam 658.000
14
288. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021577 Đàothái Sơn 07/01/2002Nam 658.000
14
289. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021590 Lê Thành Trung 06/10/2002Nam 658.000
14
290. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20020089 Nguyễn Hữu Khiêm 03/01/2002Nam 658.000
14
291. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021511 Nguyễn Phúc Đạt 10/08/2002Nam 658.000
14
292. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021525 Nguyễn Tiến Hạnh 31/01/2002Nam 658.000
14
293. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021552 Trịnh Công Mạnh 09/01/2002Nam 658.000
14
294. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021562 Trần Đỗ Khôi Nguyên 29/08/2002Nam 658.000
14
295. QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC3 20021586 Vũ Minh Tiến 22/05/2002Nam 658.000
14
296. QH-2020-I/CQ-XD1 20020092 Nguyễn Huy Phúc 21/05/2002Nam 658.000
14
297. QH-2020-I/CQ-XD1 20020954 Phạm Trường An 24/12/2002Nam 658.000
14
298. QH-2020-I/CQ-XD1 20020964 Nguyễn Chí Chiều 01/03/2002Nam 658.000
14
299. QH-2020-I/CQ-XD1 20020970 Nguyễn Tiến Dũng 12/05/2002Nam 658.000
14
300. QH-2020-I/CQ-XD1 20020972 Nguyễn Văn Dũng 12/03/2002Nam 658.000
14
301. QH-2020-I/CQ-XD1 20020978 Đỗ Thành Đạt 18/10/2002Nam 658.000
14
302. QH-2020-I/CQ-XD1 20020980 Nguyễn Văn Đạt 21/04/2001Nam 658.000
14
303. QH-2020-I/CQ-XD1 20020982 Phạm Hải Đăng 13/02/2002Nam 658.000
14
304. QH-2020-I/CQ-XD1 20020984 Lê Bá Đức 18/09/2002Nam 658.000
14
305. QH-2020-I/CQ-XD1 20020990 Lê Thanh Hiến 06/12/2002Nam 658.000
14
306. QH-2020-I/CQ-XD1 20020996 Đào Quốc Hoàn 19/10/2002Nam 658.000
14
307. QH-2020-I/CQ-XD1 20021000 Nguyễn Hữu Hùng 25/04/2002Nam 658.000
14
308. QH-2020-I/CQ-XD1 20021002 Lê Quang Huy 11/09/2002Nam 658.000
14
309. QH-2020-I/CQ-XD1 20021006 Nguyễn Chí Khanh 22/07/2002Nam 658.000
14
310. QH-2020-I/CQ-XD1 20021010 Nguyễn Văn Khương 10/04/2002Nam 658.000
14
311. QH-2020-I/CQ-XD1 20021016 Nguyễn Trọng Mạnh 24/07/2002Nam 658.000
14
312. QH-2020-I/CQ-XD1 20021032 Khuất Minh Phúc 25/07/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
313. QH-2020-I/CQ-XD1 20021038 Nguyễn Hoàng Phương 17/07/2002Nam 658.000
14
314. QH-2020-I/CQ-XD1 20021048 Đỗ Minh Sang 15/10/2002Nam 658.000
14
315. QH-2020-I/CQ-XD1 20021054 Nguyễn Trọng Thái 13/10/2002Nam 658.000
14
316. QH-2020-I/CQ-XD1 20021056 Trần Văn Thành 26/01/2002Nam 658.000
14
317. QH-2020-I/CQ-XD1 20021058 Lưu Văn Thạo 27/03/2002Nam 658.000
14
318. QH-2020-I/CQ-XD1 20021064 Chu Minh Tiến 26/09/2002Nam 658.000
14
319. QH-2020-I/CQ-XD1 20021072 Nguyễn Thanh Tú 30/11/2002Nam 658.000
14
320. QH-2020-I/CQ-XD1 20021030 Nguyễn Trọng Phú 11/04/2002Nam 658.000
14
321. QH-2020-I/CQ-XD1 20021012 Nguyễn Ngọc Kỷ 09/05/2002Nam 658.000
14
322. QH-2020-I/CQ-XD1 20021034 Phan Công Phúc 23/11/2002Nam 658.000
14
323. QH-2020-I/CQ-XD1 20020986 Nguyễn Trí Việt Hà 03/03/2002Nam 658.000
14
324. QH-2020-I/CQ-XD1 20021008 Lê Văn Khoa 16/09/2002Nam 658.000
14
325. QH-2020-I/CQ-XD1 20021046 Nguyễn Thế Quyền 05/09/2002Nam 658.000
14
326. QH-2020-I/CQ-XD1 20021042 Nông Đức Quân 25/10/2002Nam 658.000
14
327. QH-2020-I/CQ-XD1 20020966 Hoàng Mạnh Cường 28/12/2002Nam 658.000
14
328. QH-2020-I/CQ-XD1 20021078 Nguyễn Đình Vinh 24/10/2002Nam 658.000
14
329. QH-2020-I/CQ-XD1 20020994 Phạm Trung Hiếu 07/12/2002Nam 658.000
14
330. QH-2020-I/CQ-XD1 20020976 Vũ Xuân Dương 22/03/2002Nam 658.000
14
331. QH-2020-I/CQ-XD1 20021028 Lê Quang Ninh 04/06/2002Nam 658.000
14
332. QH-2020-I/CQ-XD1 20020958 Nguyễn Hữu Thuận Anh
13/08/2002Nam 658.000
14
333. QH-2020-I/CQ-XD1 20020998 Lại Minh Hoàng 03/02/2002Nam 658.000
14
334. QH-2020-I/CQ-XD1 20021018 Nguyễn Quang Minh 23/04/2002Nam 658.000
14
335. QH-2020-I/CQ-XD1 20020968 Lê Công Danh 19/09/2002Nam 658.000
14
336. QH-2020-I/CQ-XD1 20021022 Trương Hoài Nam 29/08/2002Nam 658.000
14
337. QH-2020-I/CQ-XD1 20021004 Nguyễn Tuấn Huỳnh 28/09/2002Nam 658.000
14
338. QH-2020-I/CQ-XD1 20020974 Phạm Minh Duy 03/05/2002Nam 658.000
14
339. QH-2020-I/CQ-XD1 20021070 Phạm Thành Trung 27/03/2001Nam 658.000
14
340. QH-2020-I/CQ-XD1 20021026 Trần Bảo Ngọc 10/10/2002Nam 658.000
14
341. QH-2020-I/CQ-XD1 20020960 Nguyễn Trần Tuấn 31/07/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
Anh 658.000
342. QH-2020-I/CQ-XD1 20021014 Phạm Văn Long 21/08/2002Nam 658.000
14
343. QH-2020-I/CQ-XD1 20021036 Trần Hồng Phúc 08/03/2002Nam 658.000
14
344. QH-2020-I/CQ-XD1 20021052 Nguyễn Đức Tài 26/01/2002Nam 658.000
14
345. QH-2020-I/CQ-XD1 20021074 Đào Xuân Tùng 24/01/2002Nam 658.000
14
346. QH-2020-I/CQ-XD2 20020953 Nguyễn Ngọc An 24/04/2002Nam 658.000
14
347. QH-2020-I/CQ-XD2 20020961 Nguyễn Văn Ba 06/02/2002Nam 658.000
14
348. QH-2020-I/CQ-XD2 20020969 Đàm Tiến Dũng 22/09/2002Nam 658.000
14
349. QH-2020-I/CQ-XD2 20020971 Nguyễn Tấn Dũng 08/01/2002Nam 658.000
14
350. QH-2020-I/CQ-XD2 20020973 Hoàng Khánh Duy 31/08/2002Nam 658.000
14
351. QH-2020-I/CQ-XD2 20020977 Đặng Hữu Đan 29/06/2002Nam 658.000
14
352. QH-2020-I/CQ-XD2 20020985 Dương Ngọc Giang 06/11/2002Nam 658.000
14
353. QH-2020-I/CQ-XD2 20020987 Nguyễn Đức Hải 16/06/2002Nam 658.000
14
354. QH-2020-I/CQ-XD2 20020995 Trần Minh Hiếu 02/08/2002Nam 658.000
14
355. QH-2020-I/CQ-XD2 20021035 Trần Đình Phúc 23/04/2002Nam 658.000
14
356. QH-2020-I/CQ-XD2 20021037 Văn Đức Phúc 22/12/2002Nam 658.000
14
357. QH-2020-I/CQ-XD2 20021041 Nguyễn Đình Quân 04/02/2002Nam 658.000
14
358. QH-2020-I/CQ-XD2 20021043 Đào Ngọc Quý 05/04/2002Nam 658.000
14
359. QH-2020-I/CQ-XD2 20021049 Nguyễn Ngọc Sơn 05/11/2002Nam 658.000
14
360. QH-2020-I/CQ-XD2 20021051 Đinh Xuân Tài 19/10/2001Nam 658.000
14
361. QH-2020-I/CQ-XD2 20021055 Trần Bảo Thái 06/11/2002Nam 658.000
14
362. QH-2020-I/CQ-XD2 20021061 Nguyễn Đức Thịnh 01/10/2002Nam 658.000
14
363. QH-2020-I/CQ-XD2 20021065 Phạm Văn Tỉnh 05/01/2002Nam 658.000
14
364. QH-2020-I/CQ-XD2 20021067 Đinh Đức Toàn 14/05/2002Nam 658.000
14
365. QH-2020-I/CQ-XD2 20021069 Nguyễn Văn Trung 19/12/2002Nam 658.000
14
366. QH-2020-I/CQ-XD2 20021073 Dương Đức Tuấn 22/11/2002Nam 658.000
14
367. QH-2020-I/CQ-XD2 20021077 Trương Trung Việt 30/12/2002Nam 658.000
14
368. QH-2020-I/CQ-XD2 20021079 Trần Thị Xen 20/01/2002Nữ 658.000
14
369. QH-2020-I/CQ-XD2 20020993 Phạm Hoàng Hiếu 15/03/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
370. QH-2020-I/CQ-XD2 20021025 Phạm Hồng Ngọc 19/09/2002Nam 658.000
14
371. QH-2020-I/CQ-XD2 20021039 Phạm Hà Phương 17/11/2002Nam 658.000
14
372. QH-2020-I/CQ-XD2 20021001 Nguyễn Văn Hùng 16/12/2002Nam 658.000
14
373. QH-2020-I/CQ-XD2 20020955 Lê Đức Trường Anh 31/12/2002Nam 658.000
14
374. QH-2020-I/CQ-XD2 20020959 Nguyễn Thế Anh 19/04/2002Nam 658.000
14
375. QH-2020-I/CQ-XD2 20020093 Nguyễn Văn Tiến 21/08/2002Nam 658.000
14
376. QH-2020-I/CQ-XD2 20021045 Đỗ Như Quyền 06/03/2002Nam 658.000
14
377. QH-2020-I/CQ-XD2 20021005 Nguyễn Viết Hưng 03/05/2002Nam 658.000
14
378. QH-2020-I/CQ-XD2 20020957 Lưu Công Anh 29/04/2002Nam 658.000
14
379. QH-2020-I/CQ-XD2 20021075 Vũ Xuân Tùng 17/08/2002Nam 658.000
14
380. QH-2020-I/CQ-XD2 20021071 Lê Đắc Tú 17/03/2002Nam 658.000
14
381. QH-2020-I/CQ-XD2 20020983 Vũ Minh Đăng 26/06/2002Nam 658.000
14
382. QH-2020-I/CQ-XD2 20021063 Lê Văn Thưởng 14/04/2002Nam 658.000
14
383. QH-2020-I/CQ-XD2 20021017 Đinh Duy Minh 10/07/2002Nam 658.000
14
384. QH-2020-I/CQ-XD2 20021031 Vũ Đức Phú 17/06/2002Nam 658.000
14
385. QH-2020-I/CQ-XD2 20020997 Lê Ngọc Hoàn 16/05/2002Nam 658.000
14
386. QH-2020-I/CQ-XD2 20020989 Phạm Văn Hậu 18/12/2002Nam 658.000
14
387. QH-2020-I/CQ-XD2 20021053 Nguyễn Danh Tân 11/01/2002Nam 658.000
14
388. QH-2020-I/CQ-XD2 20020991 Nguyễn Minh Hiếu 12/03/2002Nam 658.000
14
389. QH-2020-I/CQ-XD2 20021023 Võ Phương Nam 25/07/2002Nam 658.000
14
390. QH-2020-I/CQ-XD2 20020965 Nguyễn Xuân Cung 15/06/2002Nam 658.000
14
391. QH-2020-I/CQ-XD2 20021029 Trần Anh Phong 13/11/2002Nam 658.000
14
392. QH-2020-I/CQ-XD2 20021057 Lê Phước Thảo 20/05/2002Nam 658.000
14
393. QH-2020-I/CQ-XD2 20020975 Lê Hải Dương 09/01/2002Nam 658.000
14
394. QH-2020-I/CQ-XD2 20021013 Nguyễn Hoàng Long 06/10/2002Nam 658.000
14
395. QH-2020-I/CQ-XD2 20021027 Đào Viết Nhật 12/08/2002Nam 658.000
14
396. QH-2020-I/CQ-XD2 20021047 Vũ Mạnh Quyết 04/01/2002Nam 658.000
14
397. QH-2020-I/CQ-A-G 20020510 Vũ Quang Bách 30/10/2002Nam 658.000
14
398. QH-2020-I/CQ-A-G 20020521 Nguyễn Văn Điệp 22/02/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
399. QH-2020-I/CQ-A-G 20020530 Đinh Duy Hùng 26/07/2002Nam 658.000
14
400. QH-2020-I/CQ-A-G 20020533 Hoàng Công Khanh 02/09/2002Nam 658.000
14
401. QH-2020-I/CQ-A-G 20020536 Mẫn Đức Lâm 23/12/2002Nam 658.000
14
402. QH-2020-I/CQ-A-G 20020538 Nguyễn Thị Loan 30/08/2002Nữ 658.000
14
403. QH-2020-I/CQ-A-G 20020542 Phạm Thành Luân 15/06/2002Nam 658.000
14
404. QH-2020-I/CQ-A-G 20020544 Đinh Đức Lương 11/08/2002Nam 658.000
14
405. QH-2020-I/CQ-A-G 20020550 Lê Thị Hồng Phúc 14/07/2002Nữ 658.000
14
406. QH-2020-I/CQ-A-G 20020553 Trần Minh Quân 26/08/2002Nam 658.000
14
407. QH-2020-I/CQ-A-G 20020558 Nguyễn Thị Thanh Thuý
02/04/2002Nữ 658.000
14
408. QH-2020-I/CQ-A-G 20020562 Trương Minh Trọng 18/02/2002Nam 658.000
14
409. QH-2020-I/CQ-A-G 20020565 Nguyễn Thị Cẩm Tú 20/04/2002Nữ 658.000
14
410. QH-2020-I/CQ-A-G 20020517 Nguyễn Tiến Dương 28/03/2002Nam 658.000
14
411. QH-2020-I/CQ-A-G 20020548 Nguyễn Văn Minh 30/10/2002Nam 658.000
14
412. QH-2020-I/CQ-A-G 20020525 Trần Trung Hậu 23/01/2002Nam 658.000
14
413. QH-2020-I/CQ-A-G 20020555 Phạm Hoàng Sơn 15/06/2002Nam 658.000
14
414. QH-2020-I/CQ-A-G 20020534 Lê Duy Khánh 10/11/2002Nam 658.000
14
415. QH-2020-I/CQ-A-G 20020560 Hoàng Thị Trang 09/05/2002Nữ 658.000
14
416. QH-2020-I/CQ-A-G 20020514 Nguyễn Huy Công 05/11/2002Nam 658.000
14
417. QH-2020-I/CQ-A-G 20020563 Nguyễn Bá Trung 13/02/2002Nam 658.000
14
418. QH-2020-I/CQ-A-G 20020529 Nguyễn Trọng Hoạt 23/06/2002Nam 658.000
14
419. QH-2020-I/CQ-A-G 20021604 Vũ Đỗ Thu Trang 26/06/2002Nữ 658.000
14
420. QH-2020-I/CQ-A-G 20020566 Trương Quốc Tuấn 12/09/2002Nam 658.000
14
421. QH-2020-I/CQ-A-G 20020540 Nguyễn Hoàng Long 19/08/2002Nam 658.000
14
422. QH-2020-I/CQ-A-G 20020520 Nguyễn Thành Đạt 18/10/2002Nam 658.000
14
423. QH-2020-I/CQ-A-G 20020516 Vũ Quốc Cường 16/04/2002Nam 658.000
14
424. QH-2020-I/CQ-A-G 20020532 Nguyễn Quang Huy 27/02/2002Nam 658.000
14
425. QH-2020-I/CQ-A-G 20020561 Lưu Thị Quỳnh Trang 26/06/2002Nữ 658.000
14
426. QH-2020-I/CQ-A-G 20020509 Nguyễn Đình Việt Anh 15/07/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
427. QH-2020-I/CQ-A-G 20020515 Phạm Thị Cúc 18/11/2002Nữ 658.000
14
428. QH-2020-I/CQ-A-G 20020526 Nguyễn Vũ Minh Hiếu 18/03/2002Nam 658.000
14
429. QH-2020-I/CQ-A-G 20020559 Phạm Thu Thủy 30/08/2002Nữ 658.000
14
430. QH-2020-I/CQ-A-G 20020531 Lê Gia Huy 15/02/2002Nam 658.000
14
431. QH-2020-I/CQ-A-G 20020568 Đỗ Công Vinh 14/12/2002Nam 658.000
14
432. QH-2020-I/CQ-A-G 20020539 Tạ Thị Bích Loan 02/04/2002Nữ 658.000
14
433. QH-2020-I/CQ-A-G 20020567 Lê Thị Vân 04/04/2002Nữ 658.000
14
434. QH-2020-I/CQ-A-G 20020253 Lê Anh Đức 12/09/2002Nam 658.000
14
435. QH-2020-I/CQ-A-G 20020511 Tường Duy Chung 30/01/2002Nam 658.000
14
436. QH-2020-I/CQ-A-G 20020518 Nguyễn Hữu Đạt 21/04/2002Nam 658.000
14
437. QH-2020-I/CQ-A-G 20020522 Hoàng Pháp Đức 15/04/2002Nam 658.000
14
438. QH-2020-I/CQ-A-G 20020523 Nguyễn Hồng Hạnh 11/02/1994Nữ 658.000
14
439. QH-2020-I/CQ-A-G 20020541 Nguyễn Phú Long 28/01/2002Nam 658.000
14
440. QH-2020-I/CQ-A-G 20020519 Nguyễn Phú Tuấn Đạt 11/03/2002Nam 658.000
14
441. QH-2020-I/CQ-A-G 20020549 Võ Minh Nhật 13/06/2002Nam 658.000
14
442. QH-2020-I/CQ-C-B 20020004 Chu Ngọc Chiến 29/09/2002Nam 658.000
14
443. QH-2020-I/CQ-C-B 20020017 Phạm Xuân Huy 06/12/2002Nam 658.000
14
444. QH-2020-I/CQ-C-B 20020025 Nguyễn Minh Ngọc 22/07/2002Nữ 658.000
14
445. QH-2020-I/CQ-C-B 20020033 Nguyễn Trung Thế 29/05/2002Nam 658.000
14
446. QH-2020-I/CQ-C-B 20020039 Phạm Tiến Du 22/06/2002Nam 658.000
14
447. QH-2020-I/CQ-C-B 20020040 Nguyễn Bá Nam Dũng 16/05/2002Nam 658.000
14
448. QH-2020-I/CQ-C-B 20020042 Phạm Nhật Duy 12/01/2002Nam 658.000
14
449. QH-2020-I/CQ-C-B 20020043 Nguyễn Kiến Thái Dương
04/04/2002Nam 658.000
14
450. QH-2020-I/CQ-C-B 20020044 Lê Sỹ Đan 13/03/2002Nam 658.000
14
451. QH-2020-I/CQ-C-B 20020062 Trần Quý Nhất 30/08/2002Nam 658.000
14
452. QH-2020-I/CQ-C-B 20020063 Hoàng Minh Nhật 10/10/2002Nam 658.000
14
453. QH-2020-I/CQ-C-B 20020064 Trần Duy Phát 15/01/2002Nam 658.000
14
454. QH-2020-I/CQ-C-B 20020067 Phạm Đình Quân 07/12/2002Nam 658.000
14
455. QH-2020-I/CQ-C-B 20020070 Đoàn Duy Tùng 19/09/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
456. QH-2020-I/CQ-C-B 20020072 Tạ Hữu Vượng 26/02/2002Nam 658.000
14
457. QH-2020-I/CQ-C-B 20020096 Nguyễn Thế Anh 17/11/2002Nam 658.000
14
458. QH-2020-I/CQ-C-B 20020099 Lê Xuân Dương 10/09/2002Nam 658.000
14
459. QH-2020-I/CQ-C-B 20020102 Kim Minh Hải 28/03/2002Nam 658.000
14
460. QH-2020-I/CQ-C-B 20020104 Trần Minh Hiếu 22/05/2002Nam 658.000
14
461. QH-2020-I/CQ-C-B 20020195 Nguyễn Khắc Hiếu 27/04/2002Nam 658.000
14
462. QH-2020-I/CQ-C-B 20020208 Nguyễn Thái Ngọc 01/06/2002Nam 658.000
14
463. QH-2020-I/CQ-C-B 20020259 Đào Đức Hiệp 13/04/2002Nam 658.000
14
464. QH-2020-I/CQ-C-B 20020121 Trần Anh Tuấn 16/08/2002Nam 658.000
14
465. QH-2020-I/CQ-C-B 20020105 Trần Huy Hoàng 14/04/2002Nam 658.000
14
466. QH-2020-I/CQ-C-B 20020108 Nguyễn Duy Hưng 29/10/2002Nam 658.000
14
467. QH-2020-I/CQ-C-B 20020002 Nguyễn Văn Bằng 01/10/2002Nam 658.000
14
468. QH-2020-I/CQ-C-B 20020031 Trần Quang Thành 20/11/2002Nam 658.000
14
469. QH-2020-I/CQ-C-B 20020203 Phạm Gia Linh 26/12/2002Nam 658.000
14
470. QH-2020-I/CQ-C-B 20020030 Đinh Văn Thanh 12/02/2002Nam 658.000
14
471. QH-2020-I/CQ-C-B 20020119 Nguyễn Thị Mai Trang 26/09/2002Nữ 658.000
14
472. QH-2020-I/CQ-C-B 20020112 Đỗ Thùy Linh 28/02/2002Nữ 658.000
14
473. QH-2020-I/CQ-C-B 20020048 Đặng Trần Hoàng Hà 27/11/2002Nam 658.000
14
474. QH-2020-I/CQ-C-B 20020001 Lương Sơn Bá 08/07/2002Nam 658.000
14
475. QH-2020-I/CQ-C-B 20020019 Lê Mạnh Khương 26/11/2002Nam 658.000
14
476. QH-2020-I/CQ-C-B 20020060 Nguyễn Đức Minh 01/10/2002Nam 658.000
14
477. QH-2020-I/CQ-C-B 20020197 Lê Văn Huy 09/11/2002Nam 658.000
14
478. QH-2020-I/CQ-C-B 20020057 Đặng Xuân Lộc 06/04/2002Nam 658.000
14
479. QH-2020-I/CQ-C-B 20020038 Nguyễn Thành Công 10/03/2002Nam 658.000
14
480. QH-2020-I/CQ-C-B 20020066 Phạm Quang Phong 21/11/2002Nam 658.000
14
481. QH-2020-I/CQ-C-B 20020028 Vũ Minh Sang 25/06/2002Nam 658.000
14
482. QH-2020-I/CQ-C-B 20020052 Nguyễn Huy Hoàng 11/05/2002Nam 658.000
14
483. QH-2020-I/CQ-C-B 20020069 Lê Thái Sơn 20/07/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
484. QH-2020-I/CQ-C-B 20020219 Nguyễn Anh Tuấn 09/02/2002Nam 658.000
14
485. QH-2020-I/CQ-C-B 20020221 Nguyễn Văn Tuyển 12/07/2002Nam 658.000
14
486. QH-2020-I/CQ-C-B 20020022 Hà Quang Minh 13/03/2002Nam 658.000
14
487. QH-2020-I/CQ-C-B 20020110 Đinh Nam Khuê 26/06/2002Nam 658.000
14
488. QH-2020-I/CQ-C-B 20020050 Vũ Đức Hiếu 24/09/2002Nam 658.000
14
489. QH-2020-I/CQ-C-B 20020003 Nguyễn Hải Bình 10/12/2002Nam 658.000
14
490. QH-2020-I/CQ-C-B 20020006 Đào Quang Thái Dương
08/06/2002Nam 658.000
14
491. QH-2020-I/CQ-C-B 20020199 Nguyễn Duy Khương 05/05/2002Nam 658.000
14
492. QH-2020-I/CQ-C-B 20020034 Trương Minh Trí 05/03/2002Nam 658.000
14
493. QH-2020-I/CQ-C-B 20020061 Phạm Ngọc Minh 19/07/2002Nam 658.000
14
494. QH-2020-I/CQ-C-B 20020189 Nguyễn Hải Bình 04/06/2002Nam 658.000
14
495. QH-2020-I/CQ-C-B 20020209 Trần Đức Ngọc 23/07/2002Nam 658.000
14
496. QH-2020-I/CQ-C-B 20020024 Hoàng Trọng Nghĩa 03/02/2002Nam 658.000
14
497. QH-2020-I/CQ-C-B 20020214 Vũ Nhật Tân 01/01/2002Nam 658.000
14
498. QH-2020-I/CQ-C-B 20020071 Nguyễn Thanh Tùng 01/01/2002Nam 658.000
14
499. QH-2020-I/CQ-C-B 20020201 Hồ Ngọc Lâm 06/11/2002Nam 658.000
14
500. QH-2020-I/CQ-C-B 20020095 Nguyễn Đức Anh 26/12/2002Nam 658.000
14
501. QH-2020-I/CQ-C-B 20020107 Đặng Thái Huy 25/04/2002Nam 658.000
14
502. QH-2020-I/CQ-C-B 20020205 Chu Huy Nghĩa 24/08/2002Nam 658.000
14
503. QH-2020-I/CQ-C-B 20020198 Võ Đình Huy 25/02/2002Nam 658.000
14
504. QH-2020-I/CQ-C-B 20020023 Dương Văn Nam 09/03/2001Nam 658.000
14
505. QH-2020-I/CQ-C-B 20020011 Hoàng Phan Hữu Đức 23/01/2002Nam 658.000
14
506. QH-2020-I/CQ-C-B 20020026 Hoàng Phan Hữu Phúc 23/01/2002Nam 658.000
14
507. QH-2020-I/CQ-C-B 20020059 Ngô Tuấn Minh 18/01/2002Nam 658.000
14
508. QH-2020-I/CQ-C-B 20020010 Bùi Hồng Đức 29/11/2002Nam 658.000
14
509. QH-2020-I/CQ-C-B 20020109 Nguyễn Việt Khoa 29/06/2002Nam 658.000
14
510. QH-2020-I/CQ-C-B 20020012 Nguyễn Minh Đức 03/12/2002Nam 658.000
14
511. QH-2020-I/CQ-C-B 20020049 Hoàng Việt Hải 12/01/2002Nam 658.000
14
512. QH-2020-I/CQ-C-B 20020046 Ngô Quý Đạt 17/08/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
513. QH-2020-I/CQ-C-B 20020054 Trịnh Ngọc Huỳnh 05/04/2002Nam 658.000
14
514. QH-2020-I/CQ-C-B 20020053 Phạm Huy Hoàng 16/03/2002Nam 658.000
14
515. QH-2020-I/CQ-C-B 20020200 Trần Duy Kiên 22/11/2002Nam 658.000
14
516. QH-2020-I/CQ-C-B 20020111 Lê Quang Kiên 03/06/2002Nam 658.000
14
517. QH-2020-I/CQ-C-B 20020008 Vũ Bình Dương 07/02/2002Nam 658.000
14
518. QH-2020-I/CQ-C-B 20020114 Nguyễn Thị Mai Loan 15/06/2002Nữ 658.000
14
519. QH-2020-I/CQ-C-B 20020117 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
15/06/2002Nữ 658.000
14
520. QH-2020-I/CQ-C-B 20020013 Dương Thanh Hiền 13/08/2002Nữ 658.000
14
521. QH-2020-I/CQ-C-B 20020020 Vũ Hoàng Kiên 10/07/2002Nam 658.000
14
522. QH-2020-I/CQ-C-B 20020027 Nguyễn Đắc Quán 01/12/2002Nam 658.000
14
523. QH-2020-I/CQ-C-B 20020041 Nguyễn Văn Khánh Duy
05/01/2002Nam 658.000
14
524. QH-2020-I/CQ-C-B 20020047 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/2002Nam 658.000
14
525. QH-2020-I/CQ-C-C 20020056 Hồ Sỹ Việt Khoa 03/08/2002Nam 658.000
14
526. QH-2020-I/CQ-C-C 20020065 Nguyễn Hải Phong 23/08/2002Nam 658.000
14
527. QH-2020-I/CQ-C-C 20020097 Nguyễn Xuân Bách 17/10/2002Nam 658.000
14
528. QH-2020-I/CQ-C-C 20020116 Nguyễn Tiến Quang 29/04/2002Nam 658.000
14
529. QH-2020-I/CQ-C-C 20020118 Đặng Trung Thành 23/01/2002Nam 658.000
14
530. QH-2020-I/CQ-C-C 20020190 Bùi Thế Công 12/12/2002Nam 658.000
14
531. QH-2020-I/CQ-C-C 20020191 Lê Trí Dũng 14/09/2002Nam 658.000
14
532. QH-2020-I/CQ-C-C 20020206 Hà Trọng Nghĩa 31/10/2002Nam 658.000
14
533. QH-2020-I/CQ-C-C 20020207 Ngô Thế Ngọc 23/01/2002Nam 658.000
14
534. QH-2020-I/CQ-C-C 20020211 Trịnh Hồng Quân 08/10/2002Nam 658.000
14
535. QH-2020-I/CQ-C-C 20020217 Lê Thị Xuân Thu 02/10/2002Nữ 658.000
14
536. QH-2020-I/CQ-C-C 20020233 Vũ Trường Giang 02/05/2002Nam 658.000
14
537. QH-2020-I/CQ-C-C 20020260 Nguyễn Xuân Lâm 24/05/2002Nam 658.000
14
538. QH-2020-I/CQ-C-C 20020374 Đặng Ngọc Cường 19/05/2002Nam 658.000
14
539. QH-2020-I/CQ-C-C 20020376 Trần Đình Cường 22/01/2002Nam 658.000
14
540. QH-2020-I/CQ-C-C 20020396 Trương Minh Đức 18/10/1997Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
541. QH-2020-I/CQ-C-C 20020424 Bùi Đình Khá 18/09/2002Nam 658.000
14
542. QH-2020-I/CQ-C-C 20020504 Nguyễn Văn Vũ 29/06/2002Nam 658.000
14
543. QH-2020-I/CQ-C-C 20020194 Nguyễn Hải Đăng 01/07/2002Nam 658.000
14
544. QH-2020-I/CQ-C-C 20020218 Lê Văn Tiến 04/05/2002Nam 658.000
14
545. QH-2020-I/CQ-C-C 20020364 Nguyễn Xuân Bách 19/12/2002Nam 658.000
14
546. QH-2020-I/CQ-C-C 20020186 Phùng Văn An 15/07/2002Nam 658.000
14
547. QH-2020-I/CQ-C-C 20020267 Vũ Hà Minh Trang 21/10/2002Nữ 658.000
14
548. QH-2020-I/CQ-C-C 20020270 Nguyễn Thanh Tùng 08/12/2002Nam 658.000
14
549. QH-2020-I/CQ-C-C 20020212 Nguyễn Hữu Hoàng Sơn
11/12/2002Nam 658.000
14
550. QH-2020-I/CQ-C-C 20020255 Hoàng Quốc Cường 19/05/2002Nam 658.000
14
551. QH-2020-I/CQ-C-C 20020266 Phan Công Tiến 10/06/2002Nam 658.000
14
552. QH-2020-I/CQ-C-C 20020120 Nguyễn Trí Minh Tuấn 20/05/2002Nam 658.000
14
553. QH-2020-I/CQ-C-C 20020264 Nguyễn Đức Thành 17/02/2002Nam 658.000
14
554. QH-2020-I/CQ-C-C 20020394 Nguyễn Minh Đức 30/12/2002Nam 658.000
14
555. QH-2020-I/CQ-C-C 20020464 Trần Minh Quang 15/09/2002Nam 658.000
14
556. QH-2020-I/CQ-C-C 20020261 Quách Ngọc Minh 18/03/2002Nữ 658.000
14
557. QH-2020-I/CQ-C-C 20020101 Vũ Tuấn Hà 26/11/2002Nam 658.000
14
558. QH-2020-I/CQ-C-C 20020265 Trần Tuấn Thịnh 15/11/2002Nam 658.000
14
559. QH-2020-I/CQ-C-C 20020327 Lê Đức Anh 09/12/2002Nam 658.000
14
560. QH-2020-I/CQ-C-C 20020103 Bùi Trọng Hiếu 20/03/2002Nam 658.000
14
561. QH-2020-I/CQ-C-C 20020210 Hoàng Lê Quang 15/02/2002Nam 658.000
14
562. QH-2020-I/CQ-C-C 20020268 Trần Quang Trung 29/08/2002Nam 658.000
14
563. QH-2020-I/CQ-C-C 20020434 Vũ Thanh Lâm 24/07/2002Nam 658.000
14
564. QH-2020-I/CQ-C-C 20020193 Bùi Đình Dương 11/08/2002Nam 658.000
14
565. QH-2020-I/CQ-C-C 20020213 Nguyễn Duy Tân 20/01/2002Nam 658.000
14
566. QH-2020-I/CQ-C-C 20020216 Phan Công Thành 16/09/2002Nam 658.000
14
567. QH-2020-I/CQ-C-C 20020187 Nguyễn Thị Minh Anh 25/10/2002Nữ 658.000
14
568. QH-2020-I/CQ-C-C 20020204 Phạm Thị Kim Ngân 11/03/2002Nữ 658.000
14
569. QH-2020-I/CQ-C-C 20020254 Dương Hùng Anh 06/09/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
570. QH-2020-I/CQ-C-C 20020263 Nguyễn Ngọc Ninh 23/06/2002Nam 658.000
14
571. QH-2020-I/CQ-C-C 20020474 Nguyễn Việt Thắng 27/09/2002Nam 658.000
14
572. QH-2020-I/CQ-C-C 20020486 Phạm Thị Kiều Trang 20/06/2002Nữ 658.000
14
573. QH-2020-I/CQ-C-C 20020366 Trần Thị Kim Bắc 05/10/2002Nữ 658.000
14
574. QH-2020-I/CQ-C-C 20020494 Phạm Đức Tú 10/05/2002Nam 658.000
14
575. QH-2020-I/CQ-C-C 20020404 Đỗ Trung Hiếu 08/10/2002Nam 658.000
14
576. QH-2020-I/CQ-C-C 20020436 Nguyễn Thành Long 20/10/2002Nam 658.000
14
577. QH-2020-I/CQ-C-C 20020414 Vũ Huy Hoàng 18/08/2002Nam 658.000
14
578. QH-2020-I/CQ-C-C 20020476 Nguyễn Quang Thịnh 02/01/2002Nam 658.000
14
579. QH-2020-I/CQ-C-C 20020454 Phạm Bích Ngọc 02/10/2002Nữ 658.000
14
580. QH-2020-I/CQ-C-C 20020384 Phan Văn Tiến Dũng 06/12/2002Nam 658.000
14
581. QH-2020-I/CQ-C-C 20020045 Đỗ Thành Đạt 17/02/2002Nam 658.000
14
582. QH-2020-I/CQ-C-C 20020416 Nguyễn Sỹ Hùng 09/09/2002Nam 658.000
14
583. QH-2020-I/CQ-C-C 20020098 Phạm Minh Cường 13/01/2002Nam 658.000
14
584. QH-2020-I/CQ-C-C 20020262 Mai Tuấn Nghĩa 30/06/2002Nam 658.000
14
585. QH-2020-I/CQ-C-C 20020183 Vũ Đức Quang 26/02/2002Nam 658.000
14
586. QH-2020-I/CQ-C-C 20020106 Bùi Hữu Việt Hùng 13/03/2002Nam 658.000
14
587. QH-2020-I/CQ-C-C 20020184 Nguyễn Quang Trường 28/11/2002Nam 658.000
14
588. QH-2020-I/CQ-C-C 20020257 Võ Minh Đức 28/12/2002Nam 658.000
14
589. QH-2020-I/CQ-C-C 20020113 Trần Ngọc Trúc Linh 05/05/2002Nữ 658.000
14
590. QH-2020-I/CQ-C-C 20020256 Nguyễn Anh Đức 12/07/2002Nam 658.000
14
591. QH-2020-I/CQ-C-C 20020188 Tăng Thế Anh 23/08/2002Nam 658.000
14
592. QH-2020-I/CQ-C-C 20020032 Triệu Công Thành 12/11/2002Nam 658.000
14
593. QH-2020-I/CQ-C-C 20020055 Đoàn Việt Khánh 14/01/2002Nam 658.000
14
594. QH-2020-I/CQ-C-C 20020235 An Trần Công Minh 01/06/2002Nam 658.000
14
595. QH-2020-I/CQ-C-C 20020258 Nguyễn Minh Hà 24/03/2002Nữ 658.000
14
596. QH-2020-I/CQ-C-D 20020371 Trương Thành Chung 30/07/2002Nam 658.000
14
597. QH-2020-I/CQ-C-D 20020387 Hoàng Minh Dương 01/10/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
598. QH-2020-I/CQ-C-D 20020399 Đào Thu Hằng 21/09/2002Nữ 658.000
14
599. QH-2020-I/CQ-C-D 20020407 Nguyễn Đặng Mạnh Hoàn
24/09/2002Nam 658.000
14
600. QH-2020-I/CQ-C-D 20020413 Vũ Duy Hoàng 24/01/2002Nam 658.000
14
601. QH-2020-I/CQ-C-D 20020419 Nguyễn Quốc Huy 17/03/2002Nam 658.000
14
602. QH-2020-I/CQ-C-D 20020427 Đặng Trung Kiên 13/11/2002Nam 658.000
14
603. QH-2020-I/CQ-C-D 20020433 Phạm Thanh Lâm 24/04/2002Nam 658.000
14
604. QH-2020-I/CQ-C-D 20020435 Nguyễn Văn Linh 09/12/2002Nam 658.000
14
605. QH-2020-I/CQ-C-D 20020443 Hoàng Gia Minh 14/07/2002Nam 658.000
14
606. QH-2020-I/CQ-C-D 20020451 Nguyễn Đức Nghĩa 27/12/2002Nam 658.000
14
607. QH-2020-I/CQ-C-D 20020459 Đặng Thị Nhung 28/04/2002Nữ 658.000
14
608. QH-2020-I/CQ-C-D 20020473 Cao Bá Thắng 12/04/2002Nam 658.000
14
609. QH-2020-I/CQ-C-D 20020479 Nguyễn Thị Thanh Thủy
06/09/2002Nữ 658.000
14
610. QH-2020-I/CQ-C-D 20020487 Trịnh Văn Tráng 20/11/2002Nam 658.000
14
611. QH-2020-I/CQ-C-D 20020491 Nguyễn Văn Trường 01/02/2002Nam 658.000
14
612. QH-2020-I/CQ-C-D 20020495 Trần Anh Tú 17/10/2002Nam 658.000
14
613. QH-2020-I/CQ-C-D 20020499 Nguyễn Thanh Tùng 26/10/2002Nam 658.000
14
614. QH-2020-I/CQ-C-D 20020369 Nguyễn Minh Chiến 02/11/2002Nam 658.000
14
615. QH-2020-I/CQ-C-D 20020393 Đỗ Công Đồng 26/04/2002Nam 658.000
14
616. QH-2020-I/CQ-C-D 20020359 Nguyễn Quang Anh 23/10/2002Nam 658.000
14
617. QH-2020-I/CQ-C-D 20020439 Nguyễn Tiến Mạnh 18/11/2002Nam 658.000
14
618. QH-2020-I/CQ-C-D 20020507 Nguyễn Lương Vững 24/07/2002Nam 658.000
14
619. QH-2020-I/CQ-C-D 20020463 Nguyễn Xuân Quang 11/11/2002Nam 658.000
14
620. QH-2020-I/CQ-C-D 20020379 Hoàng Ngọc Dũng 25/12/2002Nam 658.000
14
621. QH-2020-I/CQ-C-D 20020220 Nguyễn Thanh Tùng 16/11/2002Nam 658.000
14
622. QH-2020-I/CQ-C-D 20020429 Nông Trung Kiên 23/06/2002Nam 658.000
14
623. QH-2020-I/CQ-C-D 20020445 Chu Minh Nam 20/04/2002Nam 658.000
14
624. QH-2020-I/CQ-C-D 20020409 Lê Huy Hoàng 03/05/2002Nam 658.000
14
625. QH-2020-I/CQ-C-D 20020405 Đào Minh Hiếu 06/07/2002Nam 658.000
14
626. QH-2020-I/CQ-C-D 20020447 Nguyễn Hải Nam 01/08/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
627. QH-2020-I/CQ-C-D 20020485 Phạm Thị Kiều Trang 04/03/2002Nữ 658.000
14
628. QH-2020-I/CQ-C-D 20020431 Nguyễn Thị Hoàng Lan 06/03/2002Nữ 658.000
14
629. QH-2020-I/CQ-C-D 20020389 Nguyễn Quốc Đại 19/10/2002Nam 658.000
14
630. QH-2020-I/CQ-C-D 20020467 Nguyễn Thế Quyết 22/12/2002Nam 658.000
14
631. QH-2020-I/CQ-C-D 20020497 Vũ Văn Tuấn 21/03/2002Nam 658.000
14
632. QH-2020-I/CQ-C-D 20020403 Cao Trung Hiếu 19/02/2002Nam 658.000
14
633. QH-2020-I/CQ-C-D 20020423 Nguyễn Thị Hường 10/02/2002Nữ 658.000
14
634. QH-2020-I/CQ-C-D 20020483 Nguyễn Thị Thu Trang 31/03/2002Nữ 658.000
14
635. QH-2020-I/CQ-C-D 20020375 Nguyễn Tiến Cường 26/07/2002Nam 658.000
14
636. QH-2020-I/CQ-C-D 20020425 Nguyễn Công Khải 24/03/2002Nam 658.000
14
637. QH-2020-I/CQ-C-D 20020493 Phạm Anh Tú 14/06/2002Nam 658.000
14
638. QH-2020-I/CQ-C-D 20020489 Nguyễn Kiên Trung 12/02/2002Nam 658.000
14
639. QH-2020-I/CQ-C-D 20020395 Trần Anh Đức 11/09/2002Nam 658.000
14
640. QH-2020-I/CQ-C-D 20020417 Đào Quang Huy 29/07/2002Nam 658.000
14
641. QH-2020-I/CQ-C-D 20020421 Đinh Quốc Hưng 08/03/2002Nam 658.000
14
642. QH-2020-I/CQ-C-D 20020361 Trần Thế Anh 09/06/2002Nam 658.000
14
643. QH-2020-I/CQ-C-D 20020391 Phùng Tiến Đạt 14/08/2001Nam 658.000
14
644. QH-2020-I/CQ-C-D 20020357 Bùi Tuấn Anh 07/03/2002Nam 658.000
14
645. QH-2020-I/CQ-C-D 20020415 Lương Thế Hùng 03/03/2002Nam 658.000
14
646. QH-2020-I/CQ-C-D 20020377 Đoàn Văn Dũng 14/03/2002Nam 658.000
14
647. QH-2020-I/CQ-C-D 20020481 Phùng Quốc Toàn 25/08/2002Nam 658.000
14
648. QH-2020-I/CQ-C-D 20020381 Nghiêm Quốc Dũng 02/03/2002Nam 658.000
14
649. QH-2020-I/CQ-C-D 20020363 Vũ Huy Anh 28/11/2002Nam 658.000
14
650. QH-2020-I/CQ-C-D 20020455 Phùng Thị Ngọc 06/06/2002Nữ 658.000
14
651. QH-2020-I/CQ-C-D 20020503 Trần Thành Vinh 10/10/2002Nam 658.000
14
652. QH-2020-I/CQ-C-D 20020441 Phan Đức Mạnh 28/01/2002Nam 658.000
14
653. QH-2020-I/CQ-J 20020332 Lê Huy Hải Anh 08/08/2002Nam 658.000
14
654. QH-2020-I/CQ-J 20020338 Trương Lương Lai 16/02/2001Nữ 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
655. QH-2020-I/CQ-J 20020382 Nguyễn Tiến Dũng 06/10/2002Nam 658.000
14
656. QH-2020-I/CQ-J 20020390 Nguyễn Đăng Hoàng Đạo
19/02/2002Nam 658.000
14
657. QH-2020-I/CQ-J 20020460 Phan Văn Phong 26/09/2002Nam 658.000
14
658. QH-2020-I/CQ-J 20020462 Mẫn Đình Quang 06/06/2002Nam 658.000
14
659. QH-2020-I/CQ-J 20020477 Nguyễn Văn Thịnh 10/01/2002Nam 658.000
14
660. QH-2020-I/CQ-J 20020492 Phạm Xuân Trường 05/05/2002Nam 658.000
14
661. QH-2020-I/CQ-J 20020498 Nguyễn Trọng Tuế 01/06/2002Nam 658.000
14
662. QH-2020-I/CQ-J 20020400 Nguyễn Duy Hiến 21/02/2002Nam 658.000
14
663. QH-2020-I/CQ-J 20020342 Trần Văn Tư 19/10/2000Nam 658.000
14
664. QH-2020-I/CQ-J 20020380 Lê Hữu Dũng 15/05/2002Nam 658.000
14
665. QH-2020-I/CQ-J 20020334 Trịnh Hoàng Anh 12/06/2001Nam 658.000
14
666. QH-2020-I/CQ-J 20020472 Võ Công Thành 05/02/2002Nam 658.000
14
667. QH-2020-I/CQ-J 20020470 Bùi Văn Tâm 17/12/2002Nam 658.000
14
668. QH-2020-I/CQ-J 20020412 Tạ Đức Hoàng 17/09/2002Nam 658.000
14
669. QH-2020-I/CQ-J 20020360 Nguyễn Vũ Anh 09/06/2002Nam 658.000
14
670. QH-2020-I/CQ-J 20020438 Đinh Duy Mạnh 03/06/2002Nam 658.000
14
671. QH-2020-I/CQ-J 20020432 Nguyễn Hoàng Lâm 04/07/2002Nam 658.000
14
672. QH-2020-I/CQ-J 20020408 Dương Nguyễn Việt Hoàng
29/06/2002Nam 658.000
14
673. QH-2020-I/CQ-J 20020448 Nguyễn Văn Nam 02/04/2002Nam 658.000
14
674. QH-2020-I/CQ-J 20020428 Hoàng Trung Kiên 25/07/2002Nam 658.000
14
675. QH-2020-I/CQ-J 20020398 Vũ Văn Hào 16/09/2002Nam 658.000
14
676. QH-2020-I/CQ-J 20020370 Trịnh Văn Chung 19/04/2002Nam 658.000
14
677. QH-2020-I/CQ-J 20020442 Trần Văn Mạnh 26/07/2002Nam 658.000
14
678. QH-2020-I/CQ-J 20020458 Nguyễn Kim Nhật 04/10/2002Nam 658.000
14
679. QH-2020-I/CQ-J 20020418 Nguyễn Quang Huy 08/11/2002Nam 658.000
14
680. QH-2020-I/CQ-J 20020490 Đặng Công Trứ 24/09/2002Nam 658.000
14
681. QH-2020-I/CQ-J 20020362 Vũ Hoàng Anh 31/10/2002Nam 658.000
14
682. QH-2020-I/CQ-J 20020358 Nguyễn Đình Huy Anh 17/07/2002Nam 658.000
14
683. QH-2020-I/CQ-J 20020488 Nghiêm Sỹ Trung 27/05/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
684. QH-2020-I/CQ-J 20020402 Nguyễn Khắc Hiệp 22/03/2001Nam 658.000
14
685. QH-2020-I/CQ-J 20020422 Hà Quang Hưng 27/01/2002Nam 658.000
14
686. QH-2020-I/CQ-J 20020341 Dương Văn Tình 23/09/2001Nam 658.000
14
687. QH-2020-I/CQ-J 20020392 Cao Hải Đăng 22/03/2002Nam 658.000
14
688. QH-2020-I/CQ-J 20020449 Phạm Quang Nam 30/05/2002Nam 658.000
14
689. QH-2020-I/CQ-J 20020468 Phạm Văn Sinh 02/12/2002Nam 658.000
14
690. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021290 Nguyễn Phạm Minh Anh
25/11/2002Nữ 658.000
14
691. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021292 Nguyễn Tuấn Anh 28/11/2002Nam 658.000
14
692. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021298 Vũ Nhật Anh 01/04/2002Nam 658.000
14
693. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021312 Thân Hùng Cường 28/07/2002Nam 658.000
14
694. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021371 Trần Duy Hưng 14/02/2002Nam 658.000
14
695. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021386 Nguyễn Đức Hoàng Long
11/07/2002Nam 658.000
14
696. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021409 Đỗ Tuấn Phi 19/05/2002Nam 658.000
14
697. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021413 Phạm Minh Quang 05/12/2002Nam 658.000
14
698. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021419 Hoàng Minh Quý 26/12/2002Nam 658.000
14
699. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021440 Tạ Văn Thắng 20/08/2002Nam 658.000
14
700. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021476 Nguyễn Duy Việt 30/07/2002Nam 658.000
14
701. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021462 Nguyễn Trung Tú 18/09/2002Nam 658.000
14
702. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021392 Lưu Đạt Tuấn Minh 19/10/2002Nam 658.000
14
703. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021411 Bùi Mai Phương 22/11/2002Nữ 658.000
14
704. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021304 Chử Tuấn Bình 05/10/2002Nam 658.000
14
705. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021428 Bùi Minh Sơn 09/09/2002Nam 658.000
14
706. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021335 Đặng Minh Đức 10/01/2002Nam 658.000
14
707. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021439 Phan Duy Thắng 27/09/2002Nam 658.000
14
708. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021355 Ngô Trần Trọng Hiếu 02/12/2002Nam 658.000
14
709. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021281 Phan Hiền An 21/07/2002Nữ 658.000
14
710. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021475 Lê Phương Uyên 09/02/2002Nữ 658.000
14
711. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021429 Cao Xuân Sơn 20/04/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
712. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021469 Nguyễn Đức Tùng 15/08/2002Nam 658.000
14
713. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021402 Lê Trung Nghĩa 14/11/2002Nam 658.000
14
714. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021323 Trần Minh Dương 31/10/2002Nam 658.000
14
715. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021426 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
16/09/2002Nữ 658.000
14
716. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021376 Nguyễn Công Khoa 31/12/2002Nam 658.000
14
717. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021334 Đào Văn Đức 20/03/2002Nam 658.000
14
718. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021387 Nguyễn Phúc Long 09/02/2002Nam 658.000
14
719. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021280 Nguyễn Thành An 08/05/2002Nam 658.000
14
720. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021311 Lê Quốc Cường 05/11/2002Nam 658.000
14
721. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021291 Nguyễn Phạm Tú Anh 18/11/2002Nam 658.000
14
722. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021336 Nguyễn Anh Đức 23/07/2002Nam 658.000
14
723. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021289 Mai Hoàng Anh 25/03/2002Nam 658.000
14
724. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021313 Trần Thị Huyền Diệu 01/12/2002Nữ 658.000
14
725. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021327 Nguyễn Tiến Đạt 06/02/2002Nam 658.000
14
726. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021340 Hoàng Thu Giang 18/11/2002Nữ 658.000
14
727. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021403 Lê Thị Mỹ Ngọc 13/12/2002Nữ 658.000
14
728. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021444 Vũ Đức Thịnh 06/07/2002Nam 658.000
14
729. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2 20021480 Nguyễn Thị Hải Yến 04/06/2002Nữ 658.000
14
730. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021302 Tạ Thành Bảo 07/03/2002Nam 658.000
14
731. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021307 Nguyễn Đình Chính 10/02/2002Nam 658.000
14
732. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021322 Phùng Ánh Dương 04/08/2002Nam 658.000
14
733. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021325 Hà Hoàng Tiến Đạt 08/06/2002Nam 658.000
14
734. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021333 Đàm Anh Đức 14/09/2002Nam 658.000
14
735. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021341 Đỗ Hoàng Hà 23/07/2002Nam 658.000
14
736. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021346 Bùi Đắc Hiên 13/02/2002Nam 658.000
14
737. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021367 Nguyễn Quang Huy 12/11/2002Nam 658.000
14
738. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021390 Đỗ Duy Mạnh 26/10/2002Nam 658.000
14
739. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021408 Lê Thị Cẩm Nhung 16/05/2002Nữ 658.000
14
740. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021433 Hoàng Tú Tài 04/11/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
741. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021461 Nguyễn Lưu Tú 02/08/2002Nam 658.000
14
742. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021299 Bùi Văn Bách 02/07/2002Nam 658.000
14
743. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021460 Đỗ Anh Tú 16/01/2002Nam 658.000
14
744. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021372 Hoàng Đinh Trọng Khánh
08/03/2002Nam 658.000
14
745. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021423 Nguyễn Tương Quyết 11/07/2002Nam 658.000
14
746. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021361 Nguyễn Đình Hoàng 02/05/2002Nam 658.000
14
747. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021297 Trần Tuấn Anh 12/01/2002Nam 658.000
14
748. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021315 Đỗ Quốc Dũng 02/06/2002Nam 658.000
14
749. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021414 Đỗ Minh Quân 27/10/2002Nam 658.000
14
750. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021354 Lê Trung Hiếu 06/11/2002Nam 658.000
14
751. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021441 Hoàng Nam Thế 01/01/2002Nam 658.000
14
752. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021360 Nguyễn Bùi Việt Hoàng
06/03/2002Nam 658.000
14
753. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021467 Bá Thanh Tùng 10/03/2002Nam 658.000
14
754. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021465 Nguyễn Đức Tuấn 02/01/2002Nam 658.000
14
755. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021366 Giáp Văn Huy 16/03/2002Nam 658.000
14
756. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021296 Trần Đức Anh 03/08/2002Nam 658.000
14
757. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021377 Phạm Huy Khôi 25/02/2002Nam 658.000
14
758. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021365 Đỗ Quang Huy 27/08/2002Nam 658.000
14
759. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021478 Trịnh Công Vinh 27/02/2002Nam 658.000
14
760. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021449 Phạm Văn Tiến 13/05/2002Nam 658.000
14
761. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021406 Nguyễn Phúc Nguyên 30/05/2002Nam 658.000
14
762. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021455 Đặng Thành Trung 25/07/2002Nam 658.000
14
763. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021474 Cao Xuân Tuyên 21/10/2002Nam 658.000
14
764. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021399 Trần Thị Ngân 03/11/2002Nữ 658.000
14
765. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021301 Nguyễn Quốc Bảo 13/04/2002Nam 658.000
14
766. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021331 Trương Văn Độ 19/10/2002Nam 658.000
14
767. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021457 Nguyễn Việt Trung 01/01/2002Nam 658.000
14
768. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021378 Lương Trung Kiên 13/08/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
769. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021420 Nguyễn Quốc Quý 29/09/2002Nam 658.000
14
770. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021395 Nguyễn Quang Minh 16/02/2002Nam 658.000
14
771. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021318 Lê Đức Duy 12/10/2002Nam 658.000
14
772. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021347 Nguyễn Duy Hiến 20/12/2002Nam 658.000
14
773. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021350 Nguyễn Tuấn Hiệp 21/08/2002Nam 658.000
14
774. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021383 Đặng Việt Linh 17/09/2002Nam 658.000
14
775. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021394 Nguyễn Lê Minh 14/12/2002Nam 658.000
14
776. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021434 Lê Huy Thái 25/08/2002Nam 658.000
14
777. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021466 Nguyễn Minh Tuấn 27/02/2002Nam 658.000
14
778. QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3 20021473 Vũ Thanh Tùng 05/11/2002Nam 658.000
14
779. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021284 Đỗ Ngọc Anh 18/11/2002Nữ 658.000
14
780. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021326 Lâm Tiến Đạt 28/02/2002Nam 658.000
14
781. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021332 Đỗ Minh Đức 10/03/2002Nam 658.000
14
782. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021358 Nguyễn Khải Hoàn 15/11/2002Nam 658.000
14
783. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021407 Vũ Minh Nhật 08/04/2002Nam 658.000
14
784. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021422 Đào Văn Quyền 04/05/2002Nam 658.000
14
785. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021432 Trần Thanh Sơn 23/11/2002Nam 658.000
14
786. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021437 Đỗ Chiến Thắng 02/02/2002Nam 658.000
14
787. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021477 Phạm Thành Vinh 06/07/2002Nam 658.000
14
788. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021479 Nguyễn Văn Minh Vũ 05/01/2002Nam 658.000
14
789. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021286 Lê Tuấn Anh 25/01/2002Nam 658.000
14
790. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021348 Đỗ Xuân Hiệp 23/02/2002Nam 658.000
14
791. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021389 Nguyễn Khánh Thọ Lộc
12/03/2002Nam 658.000
14
792. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021464 Lê Anh Tuấn 12/03/2002Nam 658.000
14
793. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021349 Nguyễn Ngọc Hiệp 12/05/2002Nam 658.000
14
794. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021319 Trần Văn Duy 25/01/2002Nam 658.000
14
795. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021329 Đào Trọng Đăng 05/05/2002Nam 658.000
14
796. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021295 Trần Đức Anh 10/09/2002Nam 658.000
14
797. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021381 Vũ Trung Kiên 02/01/2002Nam 14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
658.000
798. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021454 Trần Huyền Trang 26/10/2002Nữ 658.000
14
799. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021436 Vũ Viết Thành 14/11/2002Nam 658.000
14
800. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021442 Lê Phúc Thiệp 18/05/2002Nam 658.000
14
801. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021359 Bùi Huy Hoàng 27/11/2002Nam 658.000
14
802. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021459 Trịnh Công Trung 02/01/2002Nam 658.000
14
803. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021287 Lê Tuấn Anh 15/05/2002Nam 658.000
14
804. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021353 Lê Đức Hiếu 01/05/2002Nam 658.000
14
805. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021282 Vũ Hữu An 14/02/2002Nam 658.000
14
806. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021293 Phạm Tuấn Anh 13/09/2002Nam 658.000
14
807. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021317 Nguyễn Vĩnh Dũng 23/04/2002Nam 658.000
14
808. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021324 Đỗ Thành Đạt 09/07/2002Nam 658.000
14
809. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021328 Trịnh Quốc Đạt 02/10/2002Nam 658.000
14
810. QH-2020-I/CQ-N-CLC 20021421 Phạm Thị Quyên 10/02/2002Nữ 658.000
14
811. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021305 Hoàng Mạnh Bình 16/10/2002Nam 658.000
14
812. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021330 Nguyễn Hồng Đăng 17/02/2002Nam 658.000
14
813. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021345 Phạm Kim Minh Hằng 10/05/2002Nữ 658.000
14
814. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021352 Đặng Minh Hiếu 18/12/2001Nam 658.000
14
815. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021369 Trần Quang Huy 09/01/2002Nam 658.000
14
816. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021374 Nguyễn Thế Khánh 12/10/2002Nam 658.000
14
817. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021385 Đỗ Ngọc Long 10/09/2002Nam 658.000
14
818. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021391 Đỗ Đức Minh 23/01/2002Nam 658.000
14
819. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021398 Nguyễn Tuấn Nam 29/06/2002Nam 658.000
14
820. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021416 Nguyễn Đức Anh Quân 24/02/2002Nam 658.000
14
821. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021450 Trần Minh Tiến 12/12/2002Nam 658.000
14
822. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021451 Bùi Anh Toàn 07/11/2002Nam 658.000
14
823. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021463 Đỗ Duy Tuấn 20/08/2002Nam 658.000
14
824. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021472 Trần Thanh Tùng 26/01/2002Nam 658.000
14
825. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021410 Nguyễn Văn Phong 26/04/2002Nam 658.000
14
STT Lớp Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính
Số tiền nộp (đ)
Số tháng
826. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021370 Nguyễn Văn Hưng 12/05/2002Nam 658.000
14
827. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021320 Bùi Thùy Dương 07/12/2002Nữ 658.000
14
828. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021351 Dương Hiếu 21/09/2002Nam 658.000
14
829. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021321 Nguyễn Hoàng Dương 07/12/2002Nam 658.000
14
830. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021364 Cấn Mạnh Hùng 14/03/2002Nam 658.000
14
831. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021452 Phạm Ngọc Toàn 11/12/2002Nam 658.000
14
832. QH-2020-I/CQ-T-CLC 20021396 Phạm Trung Minh 20/09/2002N