Upload
others
View
12
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chú
1 37K02.1 111121302157 Nguyễn Tăng Phong 31/07/1992 Quản trị chất lượng toàn diện 3 MGT3005
2 38K03.2 121121603203 Trương Lê Diệu Anh 06/04/1994 Kinh tế lượng 3 KTLU3
3 38K05 121121312011 Thân Nguyên Thiên Thạch 20/06/1993 Kế toán tài chính 1 4 KTTCI_2
4 38K06.2 121121006210 Trần Thị Thùy Dương 20/01/1994 Ngoại ngữ đại cương III 2 ENG2001_4
5 38K06.2 121121006258 Nguyễn Nhật Thành 26/06/1994 Thống kê kinh doanh 3 TKKD3_3
6 39K01.1-CLC 131121612444 Nguyễn Minh Huy 29/09/1995 Quản trị tài chính quốc tế 3 QTTCQ
7 39K01.1-CLC 131120000268 Hoàng Thị Tường 22/06/1995 Quản trị tài chính quốc tế 3 40K01-CLC
8 39K06.1 131121006153 Huỳnh Bảo Nhụy 25/08/1995 Kiểm toán tài chính 3 KITTC
9 39K06.2 131121006201 Đỗ Hồng Ân 19/09/1994 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 CSDL3
10 39K06.2 131121006297 Alăng Thị Bé 04/05/1993 Kế toán tài chính 3 3 KTTC3
11 39K06.2 131121006297 Alăng Thị Bé 04/05/1993 Thị trường và các định chế tài chính 3 TTCDC_2
12 39K06.2 131121006300 Lê Thị Thúy Hường 29/05/1995 Kế toán tài chính 2 3 KTC22_2
13 39K06.2 131121101003 Phavadee Khamvenkeo 24/05/1994 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 HTTTK1
14 39K06.2 131121101002 Xayavong Souphaphone 11/02/1994 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 HTTTK1
15 39K07 131121407170 Bling Yên 22/02/1994 Kế toán tài chính 3 KETTC
16 39K07 131121407170 Bling Yên 22/02/1994 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 KDXN3_2
17 39K07 131121407170 Bling Yên 22/02/1994 Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp 2 PTTCDN
18 39K07 131121407170 Bling Yên 22/02/1994 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3 PPDLK
19 39K16 131121316109 Lê Hồng Bôn 04/11/1995 Kinh tế lượng 3 KTLU3
20 39K16 131121316109 Lê Hồng Bôn 04/11/1995 Quản trị vốn luân chuyển 3 QTVLC_2
21 39K18 131121018143 Phan Nguyên Ngọc 27/08/1995 Kế toán tài chính 3 3 KTTC3
22 39K18 131121018165 Cao Phúc Thiện 02/09/1995 Kiểm soát nội bộ 3 KSNB3
23 39K18 131121018165 Cao Phúc Thiện 02/09/1995 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
24 39K22 131120000132 Dương Phúc Khánh 02/02/1995 Kinh tế lượng 3 KTLU3
25 40K01.1 141121601114 Lê Thị Thanh Hằng 10/01/1996 Quản trị chuỗi cung ứng 3 QTCU3
26 40K01.1 141121601129 Lê Thị Phước Lộc 03/03/1996 Quản trị tài chính quốc tế 3 QTTCQ
27 40K01.1 141121601175 Nguyễn Thị Tố Trinh 27/03/1996 Quản trị Marketing 3 QTMAR1
28 40K01.2 141121601215 Nguyễn Thị Thu Hằng 06/10/1996 Quản trị tài chính quốc tế 3 QTTCQ
29 40K01.2 141121601221 Trần Trương Mạnh Hùng 07/06/1996 Marketing dịch vụ 3 MKTDV
30 40K01.2 141121601221 Trần Trương Mạnh Hùng 07/06/1996 Quản trị tài chính quốc tế 3 QTTCQ
31 40K01.2 141121601221 Trần Trương Mạnh Hùng 07/06/1996 Tiếng anh kinh doanh 3 TAKD3_2
32 40K01.2 141121601238 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 16/06/1996 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 QTCLTC
Họ và tên sinh viên
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ PHÚC KHẢO
THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 - ĐỢT 1
1/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
33 40K01.2 141121601251 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh 20/05/1996 Quản trị tài chính quốc tế 3 QTTCQ
34 40K01.2 141121601277 Đặng Thị Thanh Trúc 16/01/1996 Quản trị tài chính quốc tế 3 QTTCQ
35 40K01.2 141121601281 Phan Thị Vân 13/06/1996 Quản trị Marketing 3 QTMAR1
36 40K01-CLC 141121601105 Trần Văn Đạt 13/09/1996 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế 3 40K01-CLC
37 40K01-CLC 141121601105 Trần Văn Đạt 13/09/1996 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 40K01-CLC
38 40K01-CLC 141121601112 Phạm Vũ Châu Giang 28/06/1996 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 40K01-CLC
39 40K01-CLC 141121316113 Trần Kim Trọng Hiếu 21/04/1996 Quản trị chuỗi cung ứng 3 40K01-CLC
40 40K01-CLC 141121316113 Trần Kim Trọng Hiếu 21/04/1996 Quản trị tài chính quốc tế 3 40K01-CLC
41 40K01-CLC 141121316188 Huỳnh Thị Ly Ly 17/11/1996 Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3 40K01-CLC
42 40K01-CLC 141121603237 Trần Thị Hồng Nhung 30/09/1996 Quản trị tài chính quốc tế 3 40K01-CLC
43 40K01-CLC 141121608180 Dương Thị Thúy Quỳnh 06/08/1996 Quản trị tài chính quốc tế 3 40K01-CLC
44 40K01-CLC 141121608180 Dương Thị Thúy Quỳnh 06/08/1996 Sở hữu công nghiệp và chuyển giao công nghệ 3 40K01-CLC
45 40K01-CLC 141121601270 Lương Lê Bội Tiên 25/07/1996 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 40K01-CLC
46 40K01-CLC 141121601270 Lương Lê Bội Tiên 25/07/1996 Quản trị chuỗi cung ứng 3 40K01-CLC
47 40K01-CLC 141121601270 Lương Lê Bội Tiên 25/07/1996 Quản trị tài chính quốc tế 3 40K01-CLC
48 40K01-CLC 141121407167 Trần Kiêm Trí 15/02/1996 Quản trị chuỗi cung ứng 3 40K01-CLC
49 40K01-CLC 141121316178 Lý Thu Uyên 18/09/1996 Kế toán tài chính 3 KETTC
50 40K01-CT2.3 143131601301 Nguyễn Thị Vy 13/08/1995 Nhập môn kinh doanh quốc tế 3 NMKDQ
51 40K02 141121505178 Aphaivong Anouphong 24/12/1994 Quản trị công nghệ và cải tiến 3 MGT3008
52 40K02 141121505178 Aphaivong Anouphong 24/12/1994 Quản trị ngân hàng 3 QTNH3_2
53 40K02 141121302136 Trịnh Thị Oanh Kiều 05/04/1995 Quản trị chất lượng toàn diện 3 MGT3005_2
54 40K02 141121302136 Trịnh Thị Oanh Kiều 05/04/1995 Quản trị ngân hàng 3 QTNH3_2
55 40K02 141121302149 Phạm Thị Nga 05/02/1996 Quản trị chất lượng toàn diện 3 MGT3005_2
56 40K02 141121505177 Muenlouang Song 02/04/1992 Quản trị Marketing 3 QTMAR1
57 40K02 141121302172 Ngô Quyết Thắng 30/04/1996 Hành chính công 3 HCCO3
58 40K02 141121302172 Ngô Quyết Thắng 30/04/1996 Kế toán quản trị 3 KTQT4
59 40K02 141121302172 Ngô Quyết Thắng 30/04/1996 Quản trị quan hệ khách hàng 3 QTHKH
60 40K02-CT2.3 143111302301 Võ Tiến Dũng 18/08/1991 Kế toán tài chính 3 KETTC
61 40K02-CT2.3 143111302301 Võ Tiến Dũng 18/08/1991 Kinh tế lượng 3 KTLU3
62 40K02-CT2.3 143111302301 Võ Tiến Dũng 18/08/1991 Tiếng anh kinh doanh 3 ENG3001_4
63 40K03 141121603210 Lê Nguyễn Xuân Giang 05/12/1996 Quản trị đa văn hóa 3 QTDVH
64 40K03 141121603247 Trần Thái Sơn 10/04/1996 Thống kê kinh doanh 3 TKKD3_3
65 40K03 141121603273 Trần Công Tiến 08/04/1996 Thương mại điện tử 3 TMDT3_2
66 40K04 141121104211 Nguyễn Thị Linh 08/05/1995 Kiểm toán tài chính 3 KITTC
67 40K04 141121104211 Nguyễn Thị Linh 08/05/1995 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 KDXN3_2
2/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
68 40K04 141121104224 Lý Ý Nhi 18/02/1996 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001
69 40K04 141121104224 Lý Ý Nhi 18/02/1996 Marketing địa phương 3 MKTD2
70 40K04 141121104224 Lý Ý Nhi 18/02/1996 Phân tích kinh tế xã hội 3 PTKTX
71 40K04 141121104183 Trương Thị Thùy Nhiên 21/04/1996 Hệ thống tài khoản quốc gia 2 STA3002_3
72 40K04 141120000340 Nguyễn Thị Oanh 20/11/1996 Kinh tế lượng 3 STA3001_2
73 40K04 141121104184 Phạm Thị Thùy Phương 08/09/1996 Marketing địa phương 3 MKTD2
74 40K05 141121505151 Phan Quốc Bảo 22/04/1996 Hệ thống thông tin quản lý 3 HTQL3
75 40K05 141121505109 Phạm Xuân Long 01/01/1996 Hệ thống thông tin quản lý 3 HTQL3
76 40K05 141121505109 Phạm Xuân Long 01/01/1996 Tài chính - tiền tệ 3 TCTTE
77 40K05 141121505109 Phạm Xuân Long 01/01/1996 Thống kê công nghiệp 2 TKCNG2
78 40K06.1 141121006109 Đào Nguyễn Việt Dũng 25/12/1996 Thuế 3 CDTH3
79 40K06.1 141121006107 Trần Hữu Đức 14/06/1996 Kiểm toán tài chính 3 KITTC
80 40K06.1 141121006214 Nguyễn Thị Hương Hiền 19/01/1995 Kế toán quốc tế 3 KTQTE2
81 40K06.1 141121006214 Nguyễn Thị Hương Hiền 19/01/1995 Tài chính quốc tế 3 TCQT3
82 40K06.1 141121006214 Nguyễn Thị Hương Hiền 19/01/1995 Thuế 3 CDTH3
83 40K06.1 141121006119 Nguyễn Thị Thu Hương 26/06/1996 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 PTTCD
84 40K06.1 141121006133 Hồ Thị Quỳnh Nga 17/03/1996 Tài chính doanh nghiệp 3 TCDN3
85 40K06.1 141121006345 Phan Thị Minh Phương 09/12/1996 Kiểm toán tài chính 3 KITTC
86 40K06.1 141121006246 Trương Thị Nhật Phượng 20/05/1996 Thuế 3 CDTH3_2
87 40K06.1 141121006252 Tăng Vân Thái 18/06/1996 Tài chính doanh nghiệp 3 TCDN3
88 40K06.1 141121006157 Hoàng Thị Thủy 22/07/1996 Tin học đại cương 3 THDCU
89 40K06.2 141121006316 Nguyễn Huy Hoàng 01/01/1996 Thuế 3 CDTH3
90 40K06.2 141121006144 Nguyễn Thị Kim Oanh 22/06/1996 Kế toán quốc tế 3 KTQTE2
91 40K06.2 141121006148 Lê Bảo Quyên 23/11/1996 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 PTTCD_2
92 40K06.2 141121006353 Lê Thị Thu Thảo 11/03/1996 Kiểm toán tài chính 3 KITTC
93 40K06.2 141121006353 Lê Thị Thu Thảo 11/03/1996 Thuế 3 CDTH3_2
94 40K06-CLC 141121006355 Nguyễn Hiền Thục 03/06/1996 Thống kê kinh doanh 3 40K06-CLC
95 40K07 141121407103 Trần Thảo Anh 24/02/1996 Kế toán ngân hàng 3 KETNH
96 40K07 141121407110 Nguyễn Thị Thùy Dung 19/08/1996 Định giá tài sản 3 DGTS2
97 40K07 141121407110 Nguyễn Thị Thùy Dung 19/08/1996 Kế toán ngân hàng 3 KETNH
98 40K07 141121407110 Nguyễn Thị Thùy Dung 19/08/1996 Kinh tế lượng 3 KTLU3
99 40K07 141120000031 Trần Thị Trà My 03/09/1996 Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp 2 PTTCDN
100 40K07 141120000031 Trần Thị Trà My 03/09/1996 Phân tích tín dụng và cho vay 3 TDCV3
101 40K07 141120000031 Trần Thị Trà My 03/09/1996 Thị trường và các định chế tài chính 3 TTCDC_2
102 40K07 141120000031 Trần Thị Trà My 03/09/1996 Thuế 3 CDTH3
3/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
103 40K07 141120000034 Nguyễn Hữu Nam 08/04/1996 Công cụ tài chính phái sinh 3 CCPS3
104 40K07 141120000034 Nguyễn Hữu Nam 08/04/1996 Kế toán tài chính 3 KETTC_2
105 40K07 141120000034 Nguyễn Hữu Nam 08/04/1996 Kinh tế lượng 3 KTLU3
106 40K07 141120000034 Nguyễn Hữu Nam 08/04/1996 Phân tích tín dụng và cho vay 3 TDCV3
107 40K07 141120000034 Nguyễn Hữu Nam 08/04/1996 Toán tài chính 3 TOTC2
108 40K07 141120000036 Vũ Quỳnh Nga 07/12/1996 Công cụ tài chính phái sinh 3 CCPS3
109 40K07 141120000036 Vũ Quỳnh Nga 07/12/1996 Quản trị chiến lược 3 MGT3001_3
110 40K07 141120000036 Vũ Quỳnh Nga 07/12/1996 Thuế 3 CDTH3_2
111 40K07 141120000145 Lê Ngọc Lan Phương 12/02/1996 Marketing dịch vụ 3 MKTDV
112 40K07 141121603304 Soutsakhone Souksavanh 20/05/1994 Kế toán ngân hàng 3 KETNH
113 40K07 141121407155 Trần Diệu Thu 21/09/1996 Tài chính công 3 TCCO3_2
114 40K07 141121407158 Trương Ngọc Anh Thư 30/11/1996 Kế toán ngân hàng 3 KETNH
115 40K07 141121407164 Phan Thị Trang 26/12/1996 Công cụ tài chính phái sinh 3 CCPS3
116 40K07 141121407164 Phan Thị Trang 26/12/1996 Đầu tư tài chính 3 DTTCH
117 40K07 141121603303 Thanongsin Vilayvanh 20/01/1995 Công cụ tài chính phái sinh 3 CCPS3
118 40K07 141121603303 Thanongsin Vilayvanh 20/01/1995 Kế toán ngân hàng 3 KETNH
119 40K08 141121608101 Nguyễn Thị Thúy An 07/06/1996 Nhập môn kinh doanh quốc tế 3 NMKDQ
120 40K08 141121608204 Sivansay Chanmina 13/03/1995 Nhập môn kinh doanh quốc tế 3 NMKDQ
121 40K08 141121608204 Sivansay Chanmina 13/03/1995 Quản trị Marketing 3 QTMAR1
122 40K08 141121608204 Sivansay Chanmina 13/03/1995 Quản trị xúc tiến 3 QTXT3
123 40K08 141121608119 Nguyễn Hồng Dương 26/08/1995 Marketing dịch vụ 3 MKTDV
124 40K08 141121608128 Dương Bảo Hân 01/08/1996 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003_3
125 40K08 141121608128 Dương Bảo Hân 01/08/1996 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_3
126 40K08 141121608206 Phomkhe Keosamai 13/12/1994 Quản trị xúc tiến 3 QTXT3
127 40K08 141121608149 Nguyễn Hoài Linh 22/09/1996 Quản trị lực lượng bán 3 COM3004
128 40K08 141121608151 Nguyễn Tô Hoàng Linh 11/05/1996 Quản trị chất lượng toàn diện 3 MGT3005_2
129 40K08 141121608151 Nguyễn Tô Hoàng Linh 11/05/1996 Quản trị Marketing 3 QTMAR1
130 40K08 141121608158 Nguyễn Thị My 10/04/1996 Marketing dịch vụ 3 MKTDV
131 40K08 141121608167 Nguyễn Thị Phương Nhi 20/10/1996 Marketing dịch vụ 3 MKTDV
132 40K08 141121608176 Nguyễn Thị Thùy Oanh 06/09/1996 Marketing dịch vụ 3 MKTDV
133 40K08 141121608202 Kim Thị Thanh Xuân 01/12/1996 Quản trị chuỗi cung ứng 3 QTCU3
134 40K09 141121209118 Nguyễn Thị Thúy Hương 04/06/1995 Chính phủ điện tử 2 2151193
135 40K09 141121209118 Nguyễn Thị Thúy Hương 04/06/1995 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 LSCHT
136 40K09 141121209118 Nguyễn Thị Thúy Hương 04/06/1995 Luật hình sự (HP2) 3 LAW3004
137 40K09 141121209123 Trần Thị Thanh Hương 29/08/1996 Dự báo Phát triển KT-XH 3 KTXH3
4/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
138 40K09 141121209121 Phetdala Khamna 15/03/1995 Chính phủ điện tử 2 2151193
139 40K09 141121209121 Phetdala Khamna 15/03/1995 Kinh tế môi trường 3 KTMT3
140 40K09 141121209121 Phetdala Khamna 15/03/1995 Luật đất đai 2 LAW3013
141 40K09 141121209121 Phetdala Khamna 15/03/1995 Luật hiến pháp 3 LAW2006
142 40K09 141121209121 Phetdala Khamna 15/03/1995 Luật lao động 2 LLDON
143 40K09 141121209121 Phetdala Khamna 15/03/1995 Lý thuyết kinh tế học hiện đại 3 KTHHD
144 40K09 141121209121 Phetdala Khamna 15/03/1995 Quản lý Nhà nước về nông nghiệp, nông thôn 2 SMT3016
145 40K09 141121209121 Phetdala Khamna 15/03/1995 Quản lý tài chính dự án đầu tư công 3 QLDTC
146 40K09 141121209126 Huỳnh Trung Nguyên 02/02/1996 Kinh tế lao động 3 ECO3009
147 40K09 141121209112 Nguyễn Trần Miên Thảo 09/02/1996 Quản lý Nhà nước về nông nghiệp, nông thôn 2 SMT3016
148 40K09 141121209105 Nguyễn Thị Hà Vy 16/05/1996 Kinh tế môi trường 3 KTMT3
149 40K10 141121110154 Lê Thị Kim Dung 30/11/1996 Kinh tế công cộng 3 ECO2004
150 40K10 141121110154 Lê Thị Kim Dung 30/11/1996 Tâm lý học lao động 2 ECO3013
151 40K11 141121611123 Huỳnh Thị Kim Anh 17/04/1994 Hành chính công 3 HCCO3
152 40K11 141121611123 Huỳnh Thị Kim Anh 17/04/1994 Kinh tế lượng 3 STA3001
153 40K11 141121611123 Huỳnh Thị Kim Anh 17/04/1994 Phân tích kinh tế xã hội 3 ECO3005
154 40K11 141121611124 Mai Thị Dung 12/02/1995 Hành chính công 3 HCCO3
155 40K11 141121611167 Nguyễn Huỳnh Ly Ly 21/05/1996 Hành chính công 3 HCCO3
156 40K11 141121119655 Nguyễn Anh Tuấn 04/10/1996 Hệ thống tài khoản quốc gia 2 STA3002_3
157 40K11 141121119655 Nguyễn Anh Tuấn 04/10/1996 Kinh tế lượng 3 STA3001_2
158 40K11 141121611137 Đỗ Thị Thúy Vi 28/09/1995 Hành chính công 3 HCCO3
159 40K11 141121611137 Đỗ Thị Thúy Vi 28/09/1995 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_3
160 40K11 141121611194 Khamphoune Xaysetha 25/12/1995 Kinh tế môi trường 3 KTMT3
161 40K12 141121312127 Trương Gia Huy 25/12/1996 Marketing Kỹ nghệ 3 MARKN
162 40K12 141121312127 Trương Gia Huy 25/12/1996 Quản trị dự án 3 MGT3004
163 40K12 141121312127 Trương Gia Huy 25/12/1996 Tiếng anh kinh doanh 3 TAKD3_2
164 40K12 141121312180 Lưu Phạm Nguyên Tuân 08/03/1995 Quản trị chuỗi cung ứng 3 QTCU3
165 40K12 141121312181 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 07/07/1996 Tiếng anh kinh doanh 3 TAKD3
166 40K12 141121312163 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/12/1996 Tiếng anh kinh doanh 3 TAKD3_2
167 40K12 141121312168 Hồ Thị Thu Thủy 03/01/1996 Quản trị lực lượng bán 3 COM3004
168 40K12 141121312175 Phạm Thị Trang 13/07/1995 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 DLCMD_2
169 40K13 141121113102 Phan Thị Hoài Ân 02/08/1996 Luật sở hữu trí tuệ 2 PLSHT
170 40K13 141121113205 Nguyễn Quang Đạt 08/08/1994 Tin học đại cương 3 THDCU
171 40K13 141121113215 Trương Thị Hồng Hạnh 13/01/1996 Luật kinh doanh bất động sản 2 KDBDS
172 40K13 141121113118 Trương Thị Thúy Hoanh 28/10/1996 Thống kê kinh tế 3 TKKT3
5/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
173 40K13 141121113229 Nguyễn Thị Phương Nga 05/02/1996 Luật kinh doanh bất động sản 2 KDBDS
174 40K13 141121113244 Trầm Thị Thanh Tân 26/05/1996 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001
175 40K13 141121113261 Phan Tường Vy 23/07/1995 Luật sở hữu trí tuệ 2 PLSHT
176 40K13 141121113162 Lê Thị Ngân Xuân 26/11/1996 Luật sở hữu trí tuệ 2 PLSHT
177 40K15 141121415123 Bùi Thị Út Hậu 16/01/1996 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 KDXN3_2
178 40K15 141121415123 Bùi Thị Út Hậu 16/01/1996 Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp 2 PTTCDN
179 40K15 141121415131 Lê Thị Thương Huyền 16/09/1996 Kinh tế bảo hiểm 2 KTBHI
180 40K15 141121415131 Lê Thị Thương Huyền 16/09/1996 Quản trị chiến lược 3 QTCL3
181 40K15 141121415145 Huỳnh Thảo Nguyên 21/09/1996 Công cụ tài chính phái sinh 3 CCPS3
182 40K15 141121415156 Trần Bảo Quyên 15/10/1995 Kiểm toán căn bản 3 KITCB1
183 40K15 141121415164 Nguyễn Thị Thu Thảo 31/08/1996 Kế toán tài chính 2 3 KTC22
184 40K15 141121415164 Nguyễn Thị Thu Thảo 31/08/1996 Kiểm toán căn bản 3 KITCB1
185 40K15 141121415177 Đậu Thị Thu Trang 18/10/1996 Kiểm toán căn bản 3 KITCB1
186 40K16 141121316114 Trương Đức Hoài 21/09/1996 Kế toán tài chính 2 3 KTC22_2
187 40K16 141120000139 Phan Thị Hồng Lê 09/12/1996 Đầu tư tài chính 3 DTTCH
188 40K16 141120000139 Phan Thị Hồng Lê 09/12/1996 Tài chính công 3 TCCO3
189 40K16 141121316136 Đặng Thị Hoàng Nga 01/01/1996 Quản trị chiến lược 3 MGT3001
190 40K16 141120000391 Trần Thị Kiều Ngân 12/04/1996 Đầu tư tài chính 3 FIN3002
191 40K16 141121316201 Vongchanh Outhai 02/09/1993 Kế toán tài chính 2 3 KTC22_2
192 40K16 141121316177 Phan Thị Ty 27/01/1996 Kế toán tài chính 2 3 KTC22
193 40K16 141121316155 Võ Thị Thu Thảo 06/11/1995 Kiểm soát nội bộ 3 KSNB3
194 40K16 141120000065 Trần Nguyễn Thanh Trí 23/12/1996 Quản trị chiến lược 3 MGT3001_3
195 40K16 141120000065 Trần Nguyễn Thanh Trí 23/12/1996 Tài chính quốc tế 3 TCQT3
196 40K16 141121316179 Trần Thị Hồng Vân 20/08/1996 Tài chính công 3 TCCO3_2
197 40K16 141121505174 Vongkeomany Vilayphone 26/06/1995 Kế toán tài chính 2 3 KTC22_2
198 40K16-CLC 141120000299 Lê Thị Thảo Uyên 10/10/1996 Quản trị tài chính nâng cao 3 40K16-CLC
199 40K17 141121317107 Nguyễn Thị Hải Châu 17/10/1996 Quản trị chất lượng toàn diện 3 MGT3005_2
200 40K17 141121317112 Đoàn Thị Thu Dung 26/10/1996 Thống kê dân số và lao động 3 TKDSO
201 40K17 141121317124 Lê Thị Hồng Linh 09/03/1996 Thống kê dân số và lao động 3 TKDSO
202 40K17 141121317126 Nguyễn Thị Thanh Lộc 11/02/1996 Thống kê dân số và lao động 3 TKDSO
203 40K17 141121317157 Phạm Việt Tú 24/02/1996 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 DLCMD
204 40K17 141121317157 Phạm Việt Tú 24/02/1996 Hành chính công 3 HCCO3
205 40K17 141121317141 Huỳnh Phạm Phương Thảo 03/10/1996 Tin học đại cương 3 THDCU
206 40K17 141121317141 Huỳnh Phạm Phương Thảo 03/10/1996 Thống kê dân số và lao động 3 TKDSO
207 40K17 141121317158 Nguyễn Thị Minh Uyên 11/07/1996 Quản trị sản xuất 3 QTSX1
6/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
208 40K18 141121018101 Lê Thị Minh Ái 30/10/1996 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 KHCSN
209 40K18 141121018103 Hà Nguyễn Bảo Anh 14/01/1996 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 PTTCD
210 40K18 141121018105 Trần Minh Cường 20/09/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
211 40K18 141121018206 Lê Ngọc Hạnh Dung 28/03/1996 Quản trị dự án 3 MGT3004
212 40K18 141121018206 Lê Ngọc Hạnh Dung 28/03/1996 Tài chính quốc tế 3 TCQT3_2
213 40K18 141121018107 Nguyễn Thùy Dung 04/06/1996 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 KHCSN
214 40K18 141121018205 Đoàn Xuân Đạt 21/04/1996 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 KHCSN
215 40K18 141121018205 Đoàn Xuân Đạt 21/04/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
216 40K18 141121018205 Đoàn Xuân Đạt 21/04/1996 Thực hành kiểm toán 2 THKTO_1
217 40K18 141121018213 Ngô Thị Mỹ Hiền 26/12/1996 Thuế 3 CDTH3
218 40K18 141121018214 Võ Như Hòa 28/10/1995 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 HTTTK2
219 40K18 141121018214 Võ Như Hòa 28/10/1995 Kế toán tài chính 3 3 KTTC3
220 40K18 141121018214 Võ Như Hòa 28/10/1995 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
221 40K18 141121018214 Võ Như Hòa 28/10/1995 Kiểm toán tài chính 3 KITTC
222 40K18 141121018120 Nguyễn Thị Nhật Lam 19/06/1996 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 PTTCD_2
223 40K18 141121018123 Nguyễn Hồng Loan 17/02/1996 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 KHCSN
224 40K18 141121018123 Nguyễn Hồng Loan 17/02/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
225 40K18 141121018225 Bùi Thị Khánh Ly 11/04/1996 Kế toán tài chính 3 3 KTTC3
226 40K18 141121018225 Bùi Thị Khánh Ly 11/04/1996 Kiểm toán tài chính nâng cao 3 KTTCN2
227 40K18 141121018128 Đỗ Thị Hồng Ngọc 10/04/1996 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 KHCSN
228 40K18 141121018128 Đỗ Thị Hồng Ngọc 10/04/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
229 40K18 141121018128 Đỗ Thị Hồng Ngọc 10/04/1996 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 PTTCD
230 40K18 141121018228 Hứa Thị Phương Ngọc 27/06/1996 Kế toán ngân hàng 3 KETNH
231 40K18 141121018228 Hứa Thị Phương Ngọc 27/06/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
232 40K18 141121018229 Võ Thị Như Nguyệt 14/07/1996 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 DLCMD
233 40K18 141121018132 Phạm Vũ Yến Nhi 18/10/1996 Kiểm toán tài chính nâng cao 3 KTTCN2
234 40K18 141121018235 Lê Minh Quang 09/03/1996 Kiểm toán tài chính nâng cao 3 KTTCN2
235 40K18 141121018235 Lê Minh Quang 09/03/1996 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 PTTCD
236 40K18 141121018235 Lê Minh Quang 09/03/1996 Tài chính quốc tế 3 TCQT3_2
237 40K18 141121018235 Lê Minh Quang 09/03/1996 Thanh toán quốc tế 3 TTQT3_2
238 40K18 141121018136 Phạm Thị Thu Quyên 13/12/1996 Kiểm toán tài chính nâng cao 3 KTTCN2
239 40K18 141121018136 Phạm Thị Thu Quyên 13/12/1996 Tài chính quốc tế 3 TCQT3_2
240 40K18 141121018246 Lê Tú Toàn 18/12/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
241 40K18 141121018154 Uông Trung Hoàng Tuấn 24/03/1996 Tài chính doanh nghiệp 3 TCDN3
242 40K18 141121018154 Uông Trung Hoàng Tuấn 24/03/1996 Thực hành kiểm toán 2 THKTO_1
7/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
243 40K18 141121018156 Phạm Minh Tuyền 26/09/1996 Kế toán tài chính 2 3 KTC22
244 40K18 141121018156 Phạm Minh Tuyền 26/09/1996 Kế toán tài chính 3 3 KTTC3
245 40K18 141121018156 Phạm Minh Tuyền 26/09/1996 Kiểm toán tài chính 3 KITTC
246 40K18 141121018156 Phạm Minh Tuyền 26/09/1996 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 PTTCD_2
247 40K18 141121018139 Nguyễn Thị Thái 19/12/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
248 40K18 141121018239 Phan Thị Hoài Thắm 13/01/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
249 40K18 141121018240 Ngô Hoài Thi 25/06/1996 Kế toán ngân hàng 3 KETNH
250 40K18 141121018240 Ngô Hoài Thi 25/06/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
251 40K18 141121018241 Dương Tấn Thọ 25/09/1996 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 NLCB3_2
252 40K18 141121018145 Phan Thị Thu Thùy 05/05/1996 Kế toán ngân hàng 3 KETNH
253 40K18 141121018145 Phan Thị Thu Thùy 05/05/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
254 40K18 141121018245 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/03/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
255 40K18 141121018249 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/1996 Kế toán tài chính 1 4 KTTCI
256 40K18 141121018249 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
257 40K18 141121018250 Nguyễn Minh Trí 09/11/1993 Kế toán tài chính 2 3 KTC22
258 40K18 141121018157 Dương Thảo Uyên 03/12/1996 Đầu tư tài chính 3 DTTCH
259 40K18 141121018157 Dương Thảo Uyên 03/12/1996 Kế toán quản trị 3 KTQT4
260 40K18 141121018157 Dương Thảo Uyên 03/12/1996 Kiểm toán hoạt động 3 KITHD
261 40K18 141121018157 Dương Thảo Uyên 03/12/1996 Kiểm toán tài chính 3 KITTC
262 40K18 141121018157 Dương Thảo Uyên 03/12/1996 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 PTTCD
263 40K18 141121018157 Dương Thảo Uyên 03/12/1996 Thị trường và các định chế tài chính 3 TTCDC_2
264 40K18 141121018157 Dương Thảo Uyên 03/12/1996 Thực hành kiểm toán 2 THKTO_1
265 40K18 141121018158 Trần Thị Cẩm Vân 10/05/1995 Tài chính quốc tế 3 TCQT3
266 40K18 141121018158 Trần Thị Cẩm Vân 10/05/1995 Thị trường và các định chế tài chính 3 TTCDC_2
267 40K18-CLC 141121018150 Nguyễn Lý Minh Trí 29/04/1996 Kiểm toán hoạt động 3 40K18-CLC
268 40K18-CLC 141121006268 Lê Thảo Uyên 08/03/1995 Kiểm toán hoạt động 3 40K18-CLC
269 40K19.1 141120000381 Bùi Thị Ngọc Diệp 10/10/1996 Đại cương văn hoá Việt Nam 2 SMT3011_2
270 40K19.1 141120000381 Bùi Thị Ngọc Diệp 10/10/1996 Tin học đại cương 3 THDCU
271 40K19.1 141121119156 Y Nghunh 20/04/1994 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 DLCMD
272 40K19.1 141121119127 Thủy Thanh Nhân 19/05/1996 Luật thương mại (HP1) 3 LAW2005_3
273 40K19.1 141121119130 Nguyễn Huỳnh Tuyết Nhung 20/11/1996 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 NLCB3
274 40K19.1 141121119164 Phan Thị Thiên 06/10/1995 Luật tố tụng hành chính 3 LAW3015
275 40K19.1 141121119159 Đàm Thiên Văn 02/10/1994 Công pháp quốc tế 3 LAW2008
276 40K19.1 141121119152 Nguyễn Thị Hoàng Yến 15/07/1996 Luật kinh doanh bất động sản 2 KDBDS
277 40K19.2 141121119307 Võ Gia Huy 27/11/1996 Luật đầu tư 2 LAW3012_2
8/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
278 40K19.2 141121119307 Võ Gia Huy 27/11/1996 Luật kinh doanh bất động sản 2 LAW3019
279 40K19.2 141121119206 Đặng Công Lãnh 27/08/1995 Luật kinh doanh bất động sản 2 KDBDS
280 40K19.2 141121119206 Đặng Công Lãnh 27/08/1995 Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước 3 TNBT3
281 40K19.2 141121119323 Lưu Thị Linh 25/02/1996 Luật kinh doanh bất động sản 2 KDBDS
282 40K19.2 141121119264 Lê Thị Hồng Phước 06/04/1996 Pháp luật về thi hành án 3 LAW3017
283 40K19.2 141121119239 Huỳnh Phan Quốc 02/09/1995 Pháp luật về hợp đồng tín dụng và bảo đảm tín dụng 3 BDTD3
284 40K19.2 141121119215 Dương Thị Thẩm 01/12/1996 Luật tố tụng dân sự 3 LAW3008
285 40K19.2 141121119215 Dương Thị Thẩm 01/12/1996 Luật tố tụng hành chính 3 LAW3015
286 40K20 141121120186 Trương Duy 12/07/1996 Kinh tế lượng 3 STA3001
287 40K20 141121120107 Hồ Thị Kim Loan 30/09/1996 Luật đầu tư 2 PLDT
288 40K20 141121120147 Nguyễn Trần Khánh Mỹ 17/12/1996 Kinh tế lượng 3 KTLU3
289 40K20 141120000201 Võ Thị Hồng Nhiên 15/04/1996 Hệ thống tài khoản quốc gia 2 STA3002_3
290 40K20 141120000201 Võ Thị Hồng Nhiên 15/04/1996 Quản trị rủi ro dự án 2 QTRRDA
291 40K20 141120000201 Võ Thị Hồng Nhiên 15/04/1996 Thẩm định dự án đầu tư 3 TDDADT
292 40K20 141121120157 Hồ Thị Quỳnh Như 09/02/1996 Kinh tế lượng 3 STA3001_3
293 40K20 141121120138 Võ Đình Pháp 25/09/1996 Phân tích lợi ích chi phí 3 PTLICP
294 40K20 141120000046 Phan Vũ Phát 08/10/1996 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 DLCMD
295 40K20 141120000117 Nguyễn Thị Thu 13/09/1996 Đầu tư quốc tế 3 DTQT33
296 40K20 141120000117 Nguyễn Thị Thu 13/09/1996 Quản trị rủi ro dự án 2 QTRRDA
297 40K20 141121120223 Nguyễn Thị Tường Vy 18/10/1996 Dự báo Phát triển KT-XH 3 KTXH3
298 40K20 141121120223 Nguyễn Thị Tường Vy 18/10/1996 Phân tích lợi ích chi phí 3 PTLICP
299 40K23 141121723110 Đinh Ngọc Hà 11/02/1996 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003_3
300 40K23 141121723119 Nguyễn Thị Kim Huệ 05/03/1996 Quản trị khu vực hậu cần trong khách sạn 3 HOS3005
301 40K23 141121723124 Lê Thị Thanh Huyền 11/11/1996 Thống kê kinh doanh 3 TKKD3_3
302 40K23 141121723133 Hồ Nữ Xuân Mai 14/02/1996 Quản trị tài chính du lịch 3 TOU3009_2
303 40K23 141121723143 Lê Thị Linh Nhi 15/05/1996 Thống kê kinh doanh 3 TKKD3_3
304 40K23 141121723191 Nguyễn Hoàng Vũ 11/08/1996 Quản trị thông tin trong khách sạn 3 HTQL3
305 40K24 141121424102 Lê Thị Tiên Chi 24/09/1996 Định giá tài sản 3 DGTS2
306 40K24 141121424109 Phan Thị Thảo 08/05/1996 Bảo hiểm xã hội 2 BAHXH
307 40K26 141120000175 Huỳnh Thị Hiền 20/09/1994 Thống kê kinh doanh 3 TKKD3_2
308 40K26 141120000021 Đào Ngọc Hưng 25/05/1996 Thiết kế dàn dựng và tổ chức SK và LH 3 TOU3021
309 40K26 141120000396 Nguyễn Thị Như 05/03/1996 Quản trị đa văn hóa 3 QTDVH
310 40K27 141121927101 Lê Quang Quý Bảo 25/09/1996 Thống kê dân số và lao động 3 TKDSO
311 40K27 141121113278 Phạm Thị Hiếu 22/04/1996 Chính phủ điện tử 2 2151193
312 40K27 141121927108 Phan Hữu Phong 03/09/1996 Tổ chức nhân sự trong cơ quan hành chính 2 TCNSCQ
9/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
313 41K01.1-CLC 151121601106 Cao Trần Mỹ Duyên 15/04/1997 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 41K01.1-CLC
314 41K01.1-CLC 151121601106 Cao Trần Mỹ Duyên 15/04/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.1-CLC
315 41K01.1-CLC 151121601108 Ngô Thị Thu Hà 01/04/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.1-CLC
316 41K01.1-CLC 151121601110 Võ Hồng Hạnh 07/08/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K01.1-CLC
317 41K01.1-CLC 151121601109 Thân Gia Hân 06/05/1997 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 41K01.1-CLC
318 41K01.1-CLC 151121601109 Thân Gia Hân 06/05/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.1-CLC
319 41K01.1-CLC 151121601109 Thân Gia Hân 06/05/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K01.1-CLC
320 41K01.1-CLC 151121601112 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 18/01/1997 Giao dịch thương mại quốc tế 3 41K01.1-CLC
321 41K01.1-CLC 151121601112 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 18/01/1997 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 41K01.1-CLC
322 41K01.1-CLC 151121601112 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 18/01/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.1-CLC
323 41K01.1-CLC 151121601117 Nguyễn Tài Lợi 18/12/1997 Giao dịch thương mại quốc tế 3 41K01.1-CLC
324 41K01.1-CLC 151121601117 Nguyễn Tài Lợi 18/12/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.1-CLC
325 41K01.1-CLC 151121601117 Nguyễn Tài Lợi 18/12/1997 Tài chính công ty 3 41K01.1-CLC
326 41K01.1-CLC 151121601122 Nguyễn Ý Nhi 10/05/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.1-CLC
327 41K01.1-CLC 151121601122 Nguyễn Ý Nhi 10/05/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 41K01.1-CLC
328 41K01.1-CLC 151121601127 Nguyễn Thị Thắm 17/09/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 41K01.1-CLC
329 41K01.1-CLC 151121601130 Mai Nguyễn Công Thuận 19/02/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.1-CLC
330 41K01.1-CLC 151121601130 Mai Nguyễn Công Thuận 19/02/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K01.1-CLC
331 41K01.1-CLC 151121601131 Trần Phương Thùy 28/08/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 41K01.1-CLC
332 41K01.1-CLC 151121601136 Trần Phương Bảo Vân 05/10/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.1-CLC
333 41K01.1-CLC 151121601136 Trần Phương Bảo Vân 05/10/1997 Tài chính công ty 3 41K01.1-CLC
334 41K01.2-CLC 151121601208 Nguyễn Hoàng Đình Hải 06/12/1997 Giao dịch thương mại quốc tế 3 41K01.2-CLC
335 41K01.2-CLC 151121601208 Nguyễn Hoàng Đình Hải 06/12/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 41K01.2-CLC
336 41K01.2-CLC 151121601213 Lê Nguyên Huy 16/03/1997 Quản trị đa văn hóa 3 41K01.2-CLC
337 41K01.2-CLC 151121601220 Mai Thị Thủy Ngân 08/11/1996 Quản trị đa văn hóa 3 41K01.2-CLC
338 41K01.2-CLC 151121601220 Mai Thị Thủy Ngân 08/11/1996 Tài chính công ty 3 41K01.2-CLC
339 41K01.2-CLC 151121601227 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/04/1997 Quản trị đa văn hóa 3 41K01.2-CLC
340 41K01.2-CLC 151121601232 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/09/1997 Quản trị đa văn hóa 3 41K01.2-CLC
341 41K01.2-CLC 151121601232 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/09/1997 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 41K01.2-CLC
342 41K01.2-CLC 151121601236 Lưu Thị Thanh Vy 23/08/1997 Quản trị đa văn hóa 3 41K01.2-CLC
343 41K01.2-CLC 151121601236 Lưu Thị Thanh Vy 23/08/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 41K01.2-CLC
344 41K01.3-CLC 151121601303 Thái Quỳnh Châu 06/01/1997 Quản trị đa văn hóa 3 41K01.3-CLC
345 41K01.3-CLC 151121601313 Đặng Thị Ngọc Huyền 24/07/1997 Quản trị đa văn hóa 3 41K01.3-CLC
346 41K01.3-CLC 151121601313 Đặng Thị Ngọc Huyền 24/07/1997 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 41K01.3-CLC
347 41K01.3-CLC 151121601313 Đặng Thị Ngọc Huyền 24/07/1997 Tài chính công ty 3 41K01.3-CLC
10/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
348 41K01.3-CLC 151121601313 Đặng Thị Ngọc Huyền 24/07/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K01.3-CLC
349 41K01.3-CLC 151121601314 Lâm Anh Khoa 13/10/1997 Quản trị đa văn hóa 3 41K01.3-CLC
350 41K01.3-CLC 151121601315 Nguyễn Hà Linh 23/03/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K01.3-CLC
351 41K01.3-CLC 151121601315 Nguyễn Hà Linh 23/03/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 41K01.3-CLC
352 41K01.3-CLC 151121601317 Phan Thảo Ly 23/10/1997 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 41K01.3-CLC
353 41K01.3-CLC 151121601318 Ngô Thị Bạch Mai 20/06/1997 Quản trị đa văn hóa 3 41K01.3-CLC
354 41K01.3-CLC 151121601318 Ngô Thị Bạch Mai 20/06/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K01.3-CLC
355 41K01.3-CLC 151121601325 Trương Thị Ngọc Phượng 31/05/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 41K01.3-CLC
356 41K01.3-CLC 151121601331 Huỳnh Ngọc Tín 02/02/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 41K01.3-CLC
357 41K01.3-CLC 151121601327 Đỗ Thị Phương Thảo 04/05/1997 Quản trị đa văn hóa 3 41K01.3-CLC
358 41K01.3-CLC 151121601327 Đỗ Thị Phương Thảo 04/05/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K01.3-CLC
359 41K01.3-CLC 151121601336 Phạm Quốc Việt 11/11/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K01.3-CLC
360 41K01.4-CLC 151121601406 Trần Phước Mỹ Duyên 10/08/1997 Giao dịch thương mại quốc tế 3 41K01.4-CLC
361 41K01.4-CLC 151121601406 Trần Phước Mỹ Duyên 10/08/1997 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 41K01.4-CLC
362 41K01.4-CLC 151121601406 Trần Phước Mỹ Duyên 10/08/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 41K01.4-CLC
363 41K01.4-CLC 151121601439 Trần Thị Kỳ Duyên 22/05/1997 Tài chính công ty 3 41K01.4-CLC
364 41K01.4-CLC 151121601439 Trần Thị Kỳ Duyên 22/05/1997 Tin học văn phòng 3 THDCU
365 41K01.4-CLC 151121601411 Bùi Thị Hoa 20/07/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 41K01.4-CLC
366 41K01.4-CLC 151121601412 Lê Thị Hương 02/01/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.4-CLC
367 41K01.4-CLC 151121601424 Nguyễn Yến Phương 17/02/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.4-CLC
368 41K01.4-CLC 151121601428 Hà Thị Bảo Thi 27/04/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.4-CLC
369 41K01.4-CLC 151121601430 Nguyễn Thị Anh Thuy 10/02/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K01.4-CLC
370 41K01.4-CLC 151121601429 Phan Minh Thư 18/11/1997 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 41K01.4-CLC
371 41K02.1 151121302101 Lê Thị Hồng Ân 26/12/1997 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_2
372 41K02.1 151121302105 Huỳnh Thị Tuyết Châu 10/08/1997 Quản trị sản xuất 3 MGT3003
373 41K02.1 151121302106 Ngô Hoàng Chính 01/01/1997 Quản trị công nghệ và đổi mới 3 MGT3008
374 41K02.1 151121302109 Trần Thị Thúy Diễm 16/05/1996 Kế toán quản trị 3 ACC2002_2
375 41K02.1 151121302110 Nguyễn Thị Vũ Diệu 02/01/1997 Quản trị sản xuất 3 MGT3003
376 41K02.1 151121302112 Trần Hữu Dũng 23/10/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007_2
377 41K02.1 151121302113 Trần Nhật Duy 18/07/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007
378 41K02.1 151121302115 Phạm Thị Ngân Giang 09/08/1997 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 COM2001
379 41K02.1 151121302121 Lê Thị Hảo 05/02/1997 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 COM2001
380 41K02.1 151121302123 Nguyễn Thị Hiền 22/05/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007
381 41K02.1 151121302144 Lâm Thúy Ngọc 22/07/1997 Quản trị dự án 3 MGT3004
382 41K02.1 151121302145 Ngô Thị Ngọc 05/01/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007_2
11/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
383 41K02.1 151121302146 Nguyễn Đình Nguyên 15/05/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007
384 41K02.1 151121302146 Nguyễn Đình Nguyên 15/05/1997 Quản trị marketing 3 MKT3001
385 41K02.1 151121302161 Ngô Thị Ngọc Sương 19/08/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_6
386 41K02.1 151121302162 Võ Thị Minh Tâm 03/02/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_4
387 41K02.1 151121302166 Nguyễn Thị Thảo 21/03/1997 Luật kinh doanh 3 LAW2001
388 41K02.1 151121302169 Ung Thị Minh Thúy 11/11/1997 Quản trị sản xuất 3 MGT3003
389 41K02.1 151121302177 Bùi Thị Kiều Trinh 11/05/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007_2
390 41K02.1 151121302177 Bùi Thị Kiều Trinh 11/05/1997 Quản trị marketing 3 MKT3001
391 41K02.1 151121302177 Bùi Thị Kiều Trinh 11/05/1997 Quản trị tài chính 3 QTTCH1_2
392 41K02.1 151121302189 Võ Thanh Vĩ 28/03/1997 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001
393 41K02.2 151121302202 Ngô Đình Ánh 24/07/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_4
394 41K02.2 151121302202 Ngô Đình Ánh 24/07/1997 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_7
395 41K02.2 151121302214 Nguyễn Xuân Phương Hằng 31/03/1996 Quản trị marketing 3 MKT3001
396 41K02.2 151121302216 Hà Thái Hậu 26/03/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002
397 41K02.2 151121302220 Lê Quang Hiếu 01/01/1996 Quản trị dự án 3 MGT3004
398 41K02.2 151121302225 Huỳnh Văn Sỹ Hùng 08/07/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_5
399 41K02.2 151121302225 Huỳnh Văn Sỹ Hùng 08/07/1997 Luật kinh doanh 3 LAW2001_2
400 41K02.2 151121302227 Trần Thị Thu Hường 01/08/1996 Quản trị sản xuất 3 MGT3003
401 41K02.2 151121302227 Trần Thị Thu Hường 01/08/1996 Tiếng Anh kinh doanh 3 ENG3001_6
402 41K02.2 151121302237 Võ Ngọc Nghĩa 16/08/1993 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 COM2001
403 41K02.2 151121302239 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 28/12/1997 Hành vi tổ chức 3 HRM2001
404 41K02.2 151121302239 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 28/12/1997 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 COM2001
405 41K02.2 151121302249 Trương Hữu Phú 02/10/1997 Quản trị sản xuất 3 MGT3003
406 41K02.2 151121302252 Ngô Thị Nam Phương 18/05/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 ENG3001_6
407 41K02.2 151121302258 Trần Công Sơn 01/01/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007
408 41K02.2 151121302259 Hoàng Thành Tâm 25/04/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_4
409 41K02.2 151121302273 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 10/08/1997 Quản trị sản xuất 3 MGT3003
410 41K02.2 151121302261 Nguyễn Thị Thắm 05/11/1996 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_9
411 41K02.2 151121302261 Nguyễn Thị Thắm 05/11/1996 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007
412 41K02.2 151121302266 Nguyễn Ngọc Thiện 13/01/1997 Quản trị sản xuất 3 MGT3003
413 41K02.2 151121302267 Hồ Tấn Thịnh 20/06/1997 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 COM2001
414 41K02.2 151121302267 Hồ Tấn Thịnh 20/06/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003_2
415 41K02.2 151121302278 Trần Thị Quỳnh Trang 15/11/1997 Quản trị sản xuất 3 MGT3003
416 41K02.2 151121302281 Đỗ Viết Trung 20/06/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_6
417 41K02.2 151121302281 Đỗ Viết Trung 20/06/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007
12/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
418 41K02.2 151121302287 Lê Thị Thanh Uyên 07/05/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007
419 41K02.2 151121302287 Lê Thị Thanh Uyên 07/05/1997 Quản trị sản xuất 3 MGT3003
420 41K02.2 151121302289 Lê Nguyễn Thùy Vân 27/11/1997 Quản trị sản xuất 3 MGT3003
421 41K02.2 151121302292 Nguyễn Duy Vũ 26/06/1997 Quản trị công nghệ và đổi mới 3 MGT3008
422 41K03 151121703113 Trần Thị Diễm 15/05/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003
423 41K03 151121703118 Đặng Thị Mỹ Duyên 29/12/1996 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 TOU3011_2
424 41K03 151121703128 Thái Thị Hồng Hạnh 04/06/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 ENG3001
425 41K03 151121703131 Nguyễn Thị Hiền 22/03/1997 Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 3 TOU3019
426 41K03 151121703141 Trương Thị Ngọc Huyền 13/10/1997 Marketing dịch vụ 3 HOS3001_2
427 41K03 151121703135 Nguyễn Văn Hưng 21/10/1997 Quản trị điểm đến du lịch 2 TOU3015_2
428 41K03 151121703135 Nguyễn Văn Hưng 21/10/1997 Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 3 TOU3019
429 41K03 151121703135 Nguyễn Văn Hưng 21/10/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_6
430 41K03 151121703136 Trần Thị Thu Hương 05/12/1997 Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 3 TOU3019
431 41K03 151121703142 Phạm Thị Kiều 15/11/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 NLCB3
432 41K03 151121703144 Bùi Thị Lành 10/07/1997 Kế toán quản trị 3 ACC2002_2
433 41K03 151121703146 Đỗ Thị Huyền Linh 11/01/1996 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_7
434 41K03 151121703146 Đỗ Thị Huyền Linh 11/01/1996 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 TOU3002_2
435 41K03 151121703157 Trần Văn Mạnh 04/04/1997 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 TOU3002_2
436 41K03 151121703157 Trần Văn Mạnh 04/04/1997 Văn hóa Việt Nam 3 TOU3003
437 41K03 151121703160 Nguyễn Thị Thúy Na 20/07/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_9
438 41K03 151121703162 Lê Thị Nga 07/11/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_5
439 41K03 151121703171 Nguyễn Sinh Nhật 09/01/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_10
440 41K03 151121703171 Nguyễn Sinh Nhật 09/01/1997 Marketing căn bản 3 MKT2001
441 41K03 151121703171 Nguyễn Sinh Nhật 09/01/1997 Quản trị điểm đến du lịch 2 TOU3015_2
442 41K03 151121703179 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/08/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_2
443 41K03 151121703181 Lê Thị Thanh Sương 26/01/1997 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 TOU3011
444 41K03 151121703185 Phạm Thị Hương Thanh 29/05/1997 Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 3 TOU3019
445 41K03 151121703186 Phan Thị Thao 22/08/1997 Luật kinh doanh 3 LAW2001
446 41K03 151121703186 Phan Thị Thao 22/08/1997 Quản trị điểm đến du lịch 2 TOU3015_2
447 41K03 151121703190 Trần Phương Thảo 08/12/1997 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 TOU3011
448 41K03 151121703184 Lâm Thị Thắm 08/03/1997 Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 3 TOU3019
449 41K03 151121703192 Trần Lương Anh Thơ 02/12/1997 Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 3 TOU3019
450 41K03 151121703197 Vương Thị Thủy 01/12/1997 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 TOU3002_2
451 41K03 151121703197 Vương Thị Thủy 01/12/1997 Quản trị điểm đến du lịch 2 TOU3015
452 41K03 151121703203 Ngô Thị Kiều Trang 27/02/1996 Quản trị điểm đến du lịch 2 TOU3015_2
13/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
453 41K03 151121703201 Nguyễn Thị Ngọc Trân 29/05/1997 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 TOU3011
454 41K03 151121703201 Nguyễn Thị Ngọc Trân 29/05/1997 Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 3 TOU3019
455 41K03 151121703207 Trần Mỹ Trinh 07/12/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_3
456 41K03 151121703210 Nguyễn Hoàng Nhật Uyên 27/04/1996 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 TOU3011
457 41K03 151121703218 Nguyễn Ngô Ngọc Vũ 20/06/1996 Tiếng Anh kinh doanh 3 ENG3001_3
458 41K04 151121104101 Lê Thị Ngọc Anh 05/02/1997 Kinh tế lao động 3 ECO3009
459 41K04 151121104102 Nguyễn Ngọc Ánh 15/07/1995 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 STA3002
460 41K04 151121104102 Nguyễn Ngọc Ánh 15/07/1995 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3 ECO3019
461 41K04 151121104106 Phạm Thị Ngọc Châu 23/12/1997 Dự báo phát triển kinh tế - xã hội 3 ECO3002
462 41K04 151121104114 Bùi Ngọc Thùy Dung 05/06/1997 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 ECO2001
463 41K04 151121104120 Lê Thị Thanh Hà 06/06/1997 Kinh tế lao động 3 ECO3009
464 41K04 151121104120 Lê Thị Thanh Hà 06/06/1997 Tiếng Anh kinh tế 3 ENG3005
465 41K04 151121104125 Dương Thị Mỹ Hạnh 16/08/1997 Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến lược 3 ECO3003
466 41K04 151121104128 Trần Thị Hoài 22/02/1997 Tài chính công 3 BAN2001_3
467 41K04 151121104132 Trương Duy Hùng 29/04/1997 Chương trình và dự án phát triển kinh tế - xã hội 3 ECO3007
468 41K04 151121104132 Trương Duy Hùng 29/04/1997 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 STA3002_2
469 41K04 151121104132 Trương Duy Hùng 29/04/1997 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 ECO2001
470 41K04 151121104136 Nguyễn Thị Thanh Huyền 07/07/1997 Tiếng Anh kinh tế 3 ENG3005_2
471 41K04 151121104138 Phạm Nguyên Khánh 31/03/1997 Hành chính công 3 SMT3027_2
472 41K04 151121104138 Phạm Nguyên Khánh 31/03/1997 Kinh tế lượng 3 STA3001_2
473 41K04 151121104138 Phạm Nguyên Khánh 31/03/1997 Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến lược 3 ECO3003
474 41K04 151121104150 Trần Kiều Ngân 15/01/1997 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 ECO2001
475 41K04 151121104162 Dương Minh Quý 08/09/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_5
476 41K04 151121104162 Dương Minh Quý 08/09/1997 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 STA3002_2
477 41K04 151121104162 Dương Minh Quý 08/09/1997 Kinh tế lượng 3 STA3001_3
478 41K04 151121104171 Lê Phan Đình Toàn 04/06/1997 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 STA3002
479 41K04 151121104168 Hoàng Thị Thủy 21/04/1995 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 SMT2001_2
480 41K04 151121104167 Nguyễn Thị Hoài Thương 24/07/1997 Luật hành chính 3 LAW2007_2
481 41K04 151121104186 Trần Thị Vân 03/10/1996 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 STA3002_2
482 41K04 151121104186 Trần Thị Vân 03/10/1996 Kinh tế lượng 3 STA3001_2
483 41K05 151121505101 Nguyễn Đức Anh 10/05/1997 Cơ sở dữ liệu 3 MIS2001
484 41K05 151121505101 Nguyễn Đức Anh 10/05/1997 Kinh tế lượng 3 STA3001_2
485 41K05 151121505109 Nguyễn Xuân Hồng Hạnh 26/10/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 ENG3001_4
486 41K05 151121505124 Phạm Thành Nhân 15/03/1996 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 STA3002
487 41K05 151121505131 Nguyễn Đăng Sơn 08/04/1997 Kế toán tài chính 3 ACC2003
14/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
488 41K05 151121505151 Nguyễn Cẩm Tú 01/06/1996 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 STA3002_3
489 41K05 151121505151 Nguyễn Cẩm Tú 01/06/1996 Tiếng Anh kinh doanh 3 ENG3001_5
490 41K05 151121505153 Nguyễn Thị Tường 06/05/1997 Kinh tế quốc tế 3 IBS2002
491 41K05 151121505135 Phan Thị Thảo 04/04/1996 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_2
492 41K05 151121505135 Phan Thị Thảo 04/04/1996 Kinh tế đầu tư 3 ECO3015
493 41K05 151121505135 Phan Thị Thảo 04/04/1996 Tiếng Anh kinh doanh 3 ENG3001_3
494 41K05 151121505145 Nguyễn Thu Trang 14/01/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_3
495 41K06.1-CLC 151121006105 Nguyễn Văn Phú Đôn 30/04/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K06.1-CLC
496 41K06.1-CLC 151121006110 Nguyễn Thị Lan Hương 19/10/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.1-CLC
497 41K06.1-CLC 151121006111 Lê Thị Mỹ Lang 05/04/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.1-CLC
498 41K06.1-CLC 151121006112 Thái Thị Thùy Linh 30/07/1997 Hệ thống thông tin kế toán 3 41K06.1-CLC
499 41K06.1-CLC 151121006112 Thái Thị Thùy Linh 30/07/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K06.1-CLC
500 41K06.1-CLC 151121006119 Phan Thị Nguyệt 12/10/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K06.1-CLC
501 41K06.1-CLC 151121006128 Hoàng Thị Thu Thủy 26/07/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.1-CLC
502 41K06.1-CLC 151121006127 Trương Thị Thương 07/09/1997 Hệ thống thông tin kế toán 3 41K06.1-CLC
503 41K06.2-CLC 151121006201 Đinh Thị Ngọc Ánh 02/09/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.2-CLC
504 41K06.2-CLC 151121006201 Đinh Thị Ngọc Ánh 02/09/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.2-CLC
505 41K06.2-CLC 151121006202 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 02/03/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K06.2-CLC
506 41K06.2-CLC 151121006202 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 02/03/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.2-CLC
507 41K06.2-CLC 151121006204 Lê Ngọc Diệp 01/01/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.2-CLC
508 41K06.2-CLC 151121006208 Trần Thị Hạnh 30/01/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.2-CLC
509 41K06.2-CLC 151121006212 Nguyễn Đoàn Xuân Khoa 25/03/1997 Nghiệp vụ ngân hàng 3 41K06.7-CLC
510 41K06.2-CLC 151121006215 Lưu Thị Lệ 16/01/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K06.2-CLC
511 41K06.2-CLC 151121006226 Nguyễn Minh Tuyết Sương 10/02/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K06.2-CLC
512 41K06.2-CLC 151121006226 Nguyễn Minh Tuyết Sương 10/02/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.2-CLC
513 41K06.2-CLC 151121006227 Bùi Thị Thảo 07/07/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.2-CLC
514 41K06.2-CLC 151121006230 Võ Thị Thùy 07/07/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K06.2-CLC
515 41K06.2-CLC 151121006229 Hà Thị Út Thương 13/03/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K06.2-CLC
516 41K06.3-CLC 151121006301 Nguyễn Thị Lan Anh 02/12/1996 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.3-CLC
517 41K06.3-CLC 151121006301 Nguyễn Thị Lan Anh 02/12/1996 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.3-CLC
518 41K06.3-CLC 151121006304 Trương Thế Dũng 04/09/1997 Hệ thống thông tin kế toán 3 41K06.3-CLC
519 41K06.3-CLC 151121006304 Trương Thế Dũng 04/09/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.3-CLC
520 41K06.3-CLC 151121006308 Lê Thị Huệ 11/03/1996 Hệ thống thông tin kế toán 3 41K06.3-CLC
521 41K06.3-CLC 151121006308 Lê Thị Huệ 11/03/1996 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.3-CLC
522 41K06.3-CLC 151121006317 Lê Thị Thanh Minh 01/01/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.3-CLC
15/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
523 41K06.3-CLC 151121006331 Trần Thị Thu Trang 20/03/1997 Hệ thống thông tin kế toán 3 41K06.3-CLC
524 41K06.3-CLC 151121006336 Ngô Thị Thúy Vi 10/07/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.3-CLC
525 41K06.4-CLC 151121006404 Nguyễn Thị Hiền 19/05/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.4-CLC
526 41K06.4-CLC 151121006405 Võ Thị Hoàng 25/04/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.4-CLC
527 41K06.4-CLC 151121006405 Võ Thị Hoàng 25/04/1997 Hệ thống thông tin kế toán 3 41K06.4-CLC
528 41K06.4-CLC 151121006405 Võ Thị Hoàng 25/04/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.4-CLC
529 41K06.4-CLC 151121006408 Hoàng Nhật Linh 02/01/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.4-CLC
530 41K06.4-CLC 151121006408 Hoàng Nhật Linh 02/01/1997 Hệ thống thông tin kế toán 3 41K06.4-CLC
531 41K06.4-CLC 151121006411 Nguyễn Thị Thu Nga 06/07/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K06.4-CLC
532 41K06.4-CLC 151121006416 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 27/06/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.4-CLC
533 41K06.4-CLC 151121006429 Nguyễn Ngọc Hiền Trâm 26/08/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K06.4-CLC
534 41K06.5-CLC 151121006502 Huỳnh Thị Chung 30/11/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K06.5-CLC
535 41K06.5-CLC 151121006503 Hoàng Thị Thùy Dương 11/11/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K06.5-CLC
536 41K06.5-CLC 151121006510 Huỳnh Thị Huyên 26/06/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K06.5-CLC
537 41K06.5-CLC 151121006510 Huỳnh Thị Huyên 26/06/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.5-CLC
538 41K06.5-CLC 151121006511 Trần Thị Khương 26/04/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.5-CLC
539 41K06.5-CLC 151121006519 Nguyễn Thị Kiều Nương 24/11/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K06.5-CLC
540 41K06.5-CLC 151121006516 Trần Thị Bảo Ngọc 12/02/1997 Nghiệp vụ ngân hàng 3 41K06.5-CLC
541 41K06.5-CLC 151121006531 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19/08/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K06.5-CLC
542 41K06.5-CLC 151121006535 Trần Thị Kim Tú 24/03/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.5-CLC
543 41K06.5-CLC 151121006535 Trần Thị Kim Tú 24/03/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K06.5-CLC
544 41K06.6-CLC 151121006606 Lê Nữ Thiện Duyên 18/12/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.6-CLC
545 41K06.6-CLC 151121006608 Lê Thị Thu Hiền 20/12/1997 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.6-CLC
546 41K06.6-CLC 151121006608 Lê Thị Thu Hiền 20/12/1997 Nghiệp vụ ngân hàng 3 41K06.6-CLC
547 41K06.6-CLC 151121006610 Trần Thị Huệ 12/09/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K06.6-CLC
548 41K06.6-CLC 151121006611 Hoàng Thị Khánh Huyền 20/04/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.6-CLC
549 41K06.6-CLC 151121006613 Đặng Thị Mỹ Linh 21/03/1997 Tài chính công ty 3 41K06.6-CLC
550 41K06.6-CLC 151121006618 Phạm Tuấn Duy Minh 19/06/1996 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.6-CLC
551 41K06.6-CLC 151121006618 Phạm Tuấn Duy Minh 19/06/1996 Kế toán tài chính 2 3 41K06.6-CLC
552 41K06.6-CLC 151121006618 Phạm Tuấn Duy Minh 19/06/1996 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.6-CLC
553 41K06.6-CLC 151121006619 Lê Thị Kiều Nhi 14/03/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.6-CLC
554 41K06.6-CLC 151121006621 Đinh Hà Phương 04/03/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.6-CLC
555 41K06.6-CLC 151121006622 Nguyễn Thị Quyên 04/12/1993 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.6-CLC
556 41K06.6-CLC 151121006623 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/04/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.6-CLC
557 41K06.6-CLC 151121006631 Nguyễn Thị Thu Vân 25/08/1997 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.6-CLC
16/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
558 41K06.6-CLC 151121006633 Trần Thị Tuyết Vân 30/04/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K06.6-CLC
559 41K06.6-CLC 151121006635 Lê Hoàn Vũ 20/01/1997 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.6-CLC
560 41K06.6-CLC 151121006635 Lê Hoàn Vũ 20/01/1997 Nghiệp vụ ngân hàng 3 41K06.6-CLC
561 41K06.7-CLC 151121006701 Nguyễn Thị Ánh 20/07/1997 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.7-CLC
562 41K06.7-CLC 151121006703 Lê Thị Ngọc Diệu 02/10/1997 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.7-CLC
563 41K06.7-CLC 151121006706 Lê Thị Mỹ Hân 26/05/1997 Nghiệp vụ ngân hàng 3 41K06.7-CLC
564 41K06.7-CLC 151121006706 Lê Thị Mỹ Hân 26/05/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.7-CLC
565 41K06.7-CLC 151121006714 Bùi Thị Loan 22/02/1997 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.7-CLC
566 41K06.7-CLC 151121006714 Bùi Thị Loan 22/02/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.7-CLC
567 41K06.7-CLC 151121006715 Lê Thị Lộc 13/10/1997 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.7-CLC
568 41K06.7-CLC 151121006722 Lê Thị Tâm 25/09/1997 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.7-CLC
569 41K06.7-CLC 151121006722 Lê Thị Tâm 25/09/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.7-CLC
570 41K06.7-CLC 151121006733 Lê Anh Tuấn 03/02/1997 Nghiệp vụ ngân hàng 3 41K06.7-CLC
571 41K06.7-CLC 151121006733 Lê Anh Tuấn 03/02/1997 Tài chính công ty 3 41K06.7-CLC
572 41K06.7-CLC 151121006735 Nguyễn Ánh Tuyết 24/05/1997 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.7-CLC
573 41K06.7-CLC 151121006727 Trần Thị Diệu Thu 22/02/1997 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.7-CLC
574 41K06.7-CLC 151121006728 Nguyễn Thị Minh Thư 19/10/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.7-CLC
575 41K06.7-CLC 151121006732 Ngô Phan Quốc Trưởng 14/01/1997 Tài chính công ty 3 41K06.7-CLC
576 41K06.7-CLC 151121006732 Ngô Phan Quốc Trưởng 14/01/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 41K06.7-CLC
577 41K06.7-CLC 151121006736 Đỗ Hàm Uyên 21/09/1997 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 41K06.7-CLC
578 41K07.1-CLC 151121407106 Trần Châu Thanh Hải 20/05/1997 Tài chính công ty 3 41K07.1-CLC
579 41K07.2-CLC 151121407203 Huỳnh Thị Diệu 16/09/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K07.2-CLC
580 41K07.2-CLC 151121407219 Xayavong Sisouvanh 19/06/1996 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K07.2-CLC
581 41K07.2-CLC 151121407219 Xayavong Sisouvanh 19/06/1996 Tiếng Anh kinh doanh 3 41K07.2-CLC
582 41K07.2-CLC 151121407224 Nguyễn Thị Trinh 17/07/1989 Marketing dịch vụ 3 41K07.2-CLC
583 41K08 151121608102 Trương Thị Thảo An 20/03/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007_2
584 41K08 151121608102 Trương Thị Thảo An 20/03/1997 Quản trị marketing 3 MKT3001
585 41K08 151121608108 Đỗ Duy Cường 29/04/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007_2
586 41K08 151121608113 Hồ Thị Thanh Dung 15/10/1996 Quản trị đa văn hóa 3 QTDVH
587 41K08 151121608115 Nguyễn Hoàng Dũng 05/03/1997 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 TOU3002
588 41K08 151121608115 Nguyễn Hoàng Dũng 05/03/1997 Quản trị xúc tiến 3 COM3005
589 41K08 151121608121 Huỳnh Thị Duyên 21/05/1997 Kinh tế thương mại 3 COM3007
590 41K08 151121608121 Huỳnh Thị Duyên 21/05/1997 Quản trị marketing 3 MKT3001
591 41K08 151121608121 Huỳnh Thị Duyên 21/05/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003
592 41K08 151121608116 Đặng Thị Tuyết Dương 11/06/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003
17/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
593 41K08 151121608116 Đặng Thị Tuyết Dương 11/06/1997 Quản trị phân phối 3 COM2002
594 41K08 151121608117 Lê Thị Thùy Dương 24/07/1997 Quản trị lực lượng bán 3 COM3004
595 41K08 151121608119 Trần Thị Thùy Dương 16/07/1997 Kinh tế thương mại 3 COM3007
596 41K08 151121608119 Trần Thị Thùy Dương 16/07/1997 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 COM2001
597 41K08 151121608119 Trần Thị Thùy Dương 16/07/1997 Quản trị đa văn hóa 3 QTDVH
598 41K08 151121608119 Trần Thị Thùy Dương 16/07/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 TTCDC
599 41K08 151121608119 Trần Thị Thùy Dương 16/07/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_4
600 41K08 151121608125 Nguyễn Thị Hạnh 07/04/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_4
601 41K08 151121608126 Trần Văn Hạnh 10/05/1996 Kinh tế thương mại 3 COM3007
602 41K08 151121608129 Phan Quốc Hiếu 08/03/1997 Quản trị lực lượng bán 3 COM3004
603 41K08 151121608129 Phan Quốc Hiếu 08/03/1997 Quản trị xúc tiến 3 COM3005
604 41K08 151121608132 Hà Quang Huy 07/11/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_4
605 41K08 151121608133 Khotphouthone Khamkhoun 06/12/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003
606 41K08 151121608149 Nguyễn Thị Thúy Nga 22/09/1996 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007
607 41K08 151121608152 Lê Thị Ngọc 20/08/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003_2
608 41K08 151121608157 Dương Ngọc Thảo Nguyên 31/05/1997 Kinh tế thương mại 3 COM3007
609 41K08 151121608166 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 07/07/1997 Quản trị lực lượng bán 3 COM3004
610 41K08 151121608166 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 07/07/1997 Quản trị xúc tiến 3 COM3005
611 41K08 151121608170 Ngô Thị Phương 07/04/1997 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 TOU3002
612 41K08 151121608175 Hà Lê Như Quỳnh 04/10/1997 Luật kinh doanh 3 LAW2001
613 41K08 151121608177 Setaphon Seksanh 28/12/1996 Quản trị lực lượng bán 3 COM3004
614 41K08 151121608204 Trương Đình Tuấn 13/12/1997 Quản trị marketing 3 MKT3001
615 41K08 151121608182 Nguyễn Đức Thành 11/04/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002
616 41K08 151121608185 Nguyễn Ngọc Thi 10/07/1997 Quản trị marketing 3 MKT3001
617 41K08 151121608195 Nguyễn Thị Diệu Thùy 17/09/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 ENG3001_4
618 41K08 151121608195 Nguyễn Thị Diệu Thùy 17/09/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_3
619 41K08 151121608191 Trần Hoài Thương 18/01/1997 Quản trị xúc tiến 3 COM3005
620 41K08 151121608210 Huỳnh Thị Trường Vi 08/11/1997 Quản trị bán lẻ 3 COM3002
621 41K08 151121608213 Nguyễn Thị Ý 07/07/1997 Quản trị lực lượng bán 3 COM3004
622 41K08 151121608213 Nguyễn Thị Ý 07/07/1997 Quản trị phân phối 3 COM2002
623 41K09 151121209120 Nguyễn Anh Phúc 25/07/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_6
624 41K09 151121209132 Trần Quốc Tuấn 08/03/1997 Tiếng Anh kinh tế 3 ENG3005
625 41K11 151121111107 Nguyễn Phan Thùy Dương 19/10/1997 Kinh tế lượng 3 STA3001
626 41K11 151121111118 Nguyễn Ngọc Thọ 12/12/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_10
627 41K11 151121111118 Nguyễn Ngọc Thọ 12/12/1997 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_5
18/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
628 41K12.1-CLC 151123012101 Phan An 16/08/1997 Kinh doanh quốc tế 3 41K12.1-CLC
629 41K12.1-CLC 151123012121 Đỗ Kỳ Minh 05/12/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K12.1-CLC
630 41K12.1-CLC 151123012125 Nguyễn Thị Nhung 28/02/1997 Kinh doanh quốc tế 3 41K12.1-CLC
631 41K12.1-CLC 151123012125 Nguyễn Thị Nhung 28/02/1997 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_31
632 41K12.1-CLC 151123012127 Lê Vĩnh Phúc 15/10/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K12.1-CLC
633 41K12.1-CLC 151123012139 Nguyễn Huỳnh Thị Nhật Tưởng 05/09/1997 Kinh doanh quốc tế 3 41K12.1-CLC
634 41K12.2-CLC 151123012210 Phan Thục Hân 11/07/1997 Quản trị tài chính 3 41K12.2-CLC
635 41K12.2-CLC 151123012222 Lê Hoàng Minh 03/10/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K12.2-CLC
636 41K12.2-CLC 151123012224 Lê Hoàng Thảo Nguyên 19/09/1997 Kinh doanh quốc tế 3 41K12.2-CLC
637 41K12.2-CLC 151123012227 Trương Thị Hồng Oanh 14/05/1997 Kinh doanh quốc tế 3 41K12.2-CLC
638 41K12.2-CLC 151123012229 Võ Thị Tâm 30/12/1997 Kinh doanh quốc tế 3 41K12.2-CLC
639 41K12.2-CLC 151123012240 Võ Thanh Tuyền 11/09/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K12.2-CLC
640 41K12.2-CLC 151123012231 Ngô Thị Xuân Thi 20/02/1996 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K12.2-CLC
641 41K12.3-CLC 151123012310 Nguyễn Thị Hằng 09/02/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K12.3-CLC
642 41K12.3-CLC 151123012328 Lê Phương Thảo 27/09/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K12.3-CLC
643 41K13 151120913101 Hoàng Trần Ngọc Anh 09/11/1997 Luật đất đai 3 LAW3013_2
644 41K13 151120913105 Phạm Thị Bắc 16/12/1996 Luật thương mại quốc tế 3 LAW3001
645 41K13 151120913108 La Thị Kim Chi 10/04/1997 Logic học 2 SMT3010
646 41K13 151120913108 La Thị Kim Chi 10/04/1997 Luật sở hữu trí tuệ 2 LAW3018
647 41K13 151120913108 La Thị Kim Chi 10/04/1997 Luật thương mại 1 3 LAW2005_3
648 41K13 151120913117 Trần Minh Dũng 05/05/1997 Luật ngân hàng 2 LAW3014
649 41K13 151120913125 Trần Thị Mỹ Hòa 07/07/1997 Luật đầu tư 2 LAW3012_2
650 41K13 151120913130 Phạm Thị Hương Huyền 20/12/1997 Luật sở hữu trí tuệ 2 LAW3018
651 41K13 151120913127 Lê Thị Ánh Hương 22/03/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002
652 41K13 151120913131 Panyathip Kataithong 07/09/1995 Tư pháp quốc tế 3 LAW3011_2
653 41K13 151120913134 Lienkhammanivong Khamlar 15/05/1993 Logic học 2 LGHOC
654 41K13 151120913138 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/06/1996 Công pháp quốc tế 3 LAW2008
655 41K13 151120913141 Hồ Thành Lợi 18/06/1997 Luật tố tụng hành chính 2 LAW3015
656 41K13 151120913141 Hồ Thành Lợi 18/06/1997 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_3
657 41K13 151120913145 Nguyễn Thị Việt Mỹ 28/02/1996 Luật ngân hàng 2 LAW3014
658 41K13 151120913146 Lê Thị Thúy Nga 28/06/1997 Tư pháp quốc tế 3 LAW3011_2
659 41K13 151120913147 Nguyễn Thị Nga 10/11/1997 Tư pháp quốc tế 3 LAW3011_2
660 41K13 151120913154 Nguyễn Thị Ánh Nhung 25/12/1997 Luật dân sự 2 3 LAW3003_3
661 41K13 151120913154 Nguyễn Thị Ánh Nhung 25/12/1997 Luật lao động 3 LLDON
662 41K13 151120913154 Nguyễn Thị Ánh Nhung 25/12/1997 Luật ngân hàng 2 LAW3014
19/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
663 41K13 151120913158 Nanthachak Phitsavath 22/07/1996 Luật tố tụng hành chính 2 LAW3015
664 41K13 151120913160 Nguyễn Trí Hùng Phong 31/05/1997 Tư pháp quốc tế 3 LAW3011
665 41K13 151120913167 Hoàng Thị Thúy Quỳnh 20/05/1997 Luật đất đai 3 LAW3013_2
666 41K13 151120913167 Hoàng Thị Thúy Quỳnh 20/05/1997 Luật lao động 3 LAW3010_2
667 41K13 151120913167 Hoàng Thị Thúy Quỳnh 20/05/1997 Luật thương mại 1 3 LAW2005_3
668 41K13 151120913168 Lê Thị Quỳnh 24/07/1997 Luật thương mại 1 3 LAW2005
669 41K13 151120913169 Nguyễn Lê Bảo Quỳnh 05/08/1997 Luật đất đai 3 LAW3013_2
670 41K13 151120913169 Nguyễn Lê Bảo Quỳnh 05/08/1997 Luật sở hữu trí tuệ 2 LAW3018
671 41K13 151120913170 Võ Quang Sa 15/08/1996 Luật đầu tư 2 LAW3012
672 41K13 151120913172 Phasouvor Sinnaxoth 09/09/1995 Luật đầu tư 2 LAW3012_2
673 41K13 151120913174 Cao Ngọc Sơn 01/02/1997 Luật thương mại 1 3 LAW2005_3
674 41K13 151120913181 Mai Phạm Như Thảo 02/01/1997 Luật môi trường 2 LAW3027
675 41K13 151120913181 Mai Phạm Như Thảo 02/01/1997 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3 ENG3004
676 41K13 151120913182 Ngô Hoàng Thạch Thảo 09/04/1997 Logic học 2 LGHOC
677 41K13 151120913186 Hồ Văn Thê 13/07/1996 Luật dân sự 2 3 LAW3003_3
678 41K13 151120913186 Hồ Văn Thê 13/07/1996 Luật kinh doanh bất động sản 2 LAW3019
679 41K13 151120913186 Hồ Văn Thê 13/07/1996 Luật môi trường 2 LAW3027
680 41K13 151120913191 Phạm Ngọc Trâm 02/11/1997 Luật đầu tư 2 LAW3012_2
681 41K13 151120913191 Phạm Ngọc Trâm 02/11/1997 Luật tố tụng dân sự 3 LAW3008
682 41K13 151120913191 Phạm Ngọc Trâm 02/11/1997 Luật tố tụng hành chính 2 LAW3015
683 41K13 151120913191 Phạm Ngọc Trâm 02/11/1997 Tư pháp quốc tế 3 LAW3011_2
684 41K13 151120913202 Sengmany Watsana 01/11/1996 Luật đất đai 3 LAW3013_2
685 41K13 151120913203 Keohommany Xaypasith 11/01/1996 Công pháp quốc tế 3 LAW2008
686 41K13 151120913204 Nonthasone Xaysomphone 10/05/1995 Luật môi trường 2 LAW3027
687 41K13 151120913206 Nay Zuôn 12/12/1994 Công pháp quốc tế 3 LAW2008
688 41K13 151120913206 Nay Zuôn 12/12/1994 Luật dân sự 2 3 LAW3003_2
689 41K14 151121514102 Đỗ Nguyễn Minh Anh 14/01/1997 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_3
690 41K14 151121514104 Hoàng Quốc Doanh 05/01/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_5
691 41K14 151121514104 Hoàng Quốc Doanh 05/01/1997 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 MIS3008
692 41K14 151121514123 Ngô Triệu Long 09/06/1996 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_4
693 41K14 151121514125 Hồ Thị Nga 10/01/1997 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 MIS3003
694 41K14 151121514125 Hồ Thị Nga 10/01/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_4
695 41K14 151121514126 Võ Duy Nghĩa 24/09/1997 Marketing căn bản 3 MKT2001_2
696 41K14 151121514126 Võ Duy Nghĩa 24/09/1997 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_2
697 41K14 151121514129 Trần Thị Nhi 16/01/1997 Giao tiếp trong kinh doanh 3 TOU1001_3
20/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
698 41K14 151121514131 Võ Long Phát 04/06/1996 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001
699 41K14 151121514131 Võ Long Phát 04/06/1996 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003
700 41K14 151121514134 Lê Thị Thúy 10/11/1997 Cơ sở dữ liệu 3 MIS2001
701 41K14 151121514134 Lê Thị Thúy 10/11/1997 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 MIS3008_2
702 41K14 151121514134 Lê Thị Thúy 10/11/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 ENG3001_2
703 41K15.1-CLC 151122015108 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/12/1996 Kinh tế bảo hiểm 2 41K15.1-CLC
704 41K15.1-CLC 151122015109 Phạm Đình Hòa 22/12/1997 Kế toán tài chính 3 41K15.1-CLC
705 41K15.1-CLC 151122015111 Nguyễn Ngọc Huyền 26/05/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 41K15.1-CLC
706 41K15.1-CLC 151122015127 Phạm Thị Anh Thư 30/05/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 41K15.1-CLC
707 41K15.2-CLC 151122015206 Nguyễn Ngọc Châu Giang 09/02/1997 Kế toán tài chính 3 41K15.2-CLC
708 41K15.2-CLC 151122015206 Nguyễn Ngọc Châu Giang 09/02/1997 Tài chính công ty 3 41K15.2-CLC
709 41K15.2-CLC 151122015210 Nguyễn Lê Việt Huy 20/10/1997 Đầu tư tài chính 3 41K15.2-CLC
710 41K15.2-CLC 151122015226 Trần Thị Nguyên Thảo 09/07/1997 Kinh tế bảo hiểm 2 41K15.2-CLC
711 41K15.2-CLC 151122015233 Lê Thị Trinh 28/05/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 41K15.2-CLC
712 41K15.3-CLC 151122015303 Lê Võ Minh Châu 31/12/1997 Kinh tế bảo hiểm 2 41K15.3-CLC
713 41K15.3-CLC 151122015308 Nguyễn Thái Hiệp 26/10/1997 Kinh tế bảo hiểm 2 41K15.3-CLC
714 41K15.3-CLC 151122015308 Nguyễn Thái Hiệp 26/10/1997 Tài chính quốc tế 3 41K15.3-CLC
715 41K15.3-CLC 151122015309 Nguyễn Thị Thu Hương 08/03/1997 Kinh tế bảo hiểm 2 41K15.3-CLC
716 41K15.3-CLC 151121703151 Trần Công Luận 22/03/1997 Tài chính quốc tế 3 41K15.3-CLC
717 41K15.3-CLC 151122015317 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 02/01/1996 Kinh tế bảo hiểm 2 41K15.3-CLC
718 41K15.3-CLC 151122015320 Phạm Ngọc Quỳnh Như 12/07/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 41K15.3-CLC
719 41K15.3-CLC 151122015321 Trần Thanh Phúc 23/08/1996 Định giá tài sản 3 41K15.3-CLC
720 41K15.3-CLC 151122015321 Trần Thanh Phúc 23/08/1996 Kế toán tài chính 3 41K15.3-CLC
721 41K15.4-CLC 151122015406 Nguyễn Thị Như Hà 22/07/1996 Định giá tài sản 3 41K15.4-CLC
722 41K15.4-CLC 151122015411 Võ Anh Kiệt 27/08/1997 Tài chính quốc tế 3 41K15.4-CLC
723 41K15.4-CLC 151122015417 Huỳnh Bá Minh Nguyệt 20/12/1997 Tài chính quốc tế 3 41K15.4-CLC
724 41K15.4-CLC 151122015423 Trần Thị Lê Quỳnh 21/11/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 41K15.4-CLC
725 41K15.4-CLC 151122015423 Trần Thị Lê Quỳnh 21/11/1997 Tài chính quốc tế 3 41K15.4-CLC
726 41K15.4-CLC 151122015429 Thái Trần Thủy Tiên 12/05/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 41K15.4-CLC
727 41K15.4-CLC 151122015429 Thái Trần Thủy Tiên 12/05/1997 Tài chính quốc tế 3 41K15.4-CLC
728 41K16-CLC 151122016105 Văn Phú Cường 20/10/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 41K16-CLC
729 41K16-CLC 151122016105 Văn Phú Cường 20/10/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K16-CLC
730 41K16-CLC 151122016105 Văn Phú Cường 20/10/1997 Quản trị sản xuất 3 41K16-CLC
731 41K16-CLC 151122016104 Đặng Linh Chi 04/10/1997 Quản trị marketing 3 41K16-CLC
732 41K16-CLC 151122016104 Đặng Linh Chi 04/10/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K16-CLC
21/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
733 41K16-CLC 151122016104 Đặng Linh Chi 04/10/1997 Quản trị sản xuất 3 41K16-CLC
734 41K16-CLC 151122016111 Nguyễn Văn Nhật Hoàng 03/11/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K16-CLC
735 41K16-CLC 151122016111 Nguyễn Văn Nhật Hoàng 03/11/1997 Quản trị sản xuất 3 41K16-CLC
736 41K16-CLC 151122016115 Lê Đình Linh 07/11/1997 Quản trị marketing 3 41K16-CLC
737 41K16-CLC 151122016115 Lê Đình Linh 07/11/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K16-CLC
738 41K16-CLC 151122016118 Nguyễn Thị Hồng Minh 02/10/1997 Quản trị marketing 3 41K16-CLC
739 41K16-CLC 151122016118 Nguyễn Thị Hồng Minh 02/10/1997 Quản trị sản xuất 3 41K16-CLC
740 41K16-CLC 151122016120 Trần Thị Bảo Ngọc 20/09/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 41K16-CLC
741 41K16-CLC 151122016120 Trần Thị Bảo Ngọc 20/09/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K16-CLC
742 41K16-CLC 151122016120 Trần Thị Bảo Ngọc 20/09/1997 Quản trị sản xuất 3 41K16-CLC
743 41K16-CLC 151122016120 Trần Thị Bảo Ngọc 20/09/1997 Quản trị vốn luân chuyển 3 41K16-CLC
744 41K16-CLC 151122016121 Trần Trọng Nhân 01/10/1997 Quản trị marketing 3 41K16-CLC
745 41K16-CLC 151122016121 Trần Trọng Nhân 01/10/1997 Quản trị sản xuất 3 41K16-CLC
746 41K16-CLC 151122016123 Huỳnh Văn Quan 01/08/1997 Quản trị sản xuất 3 41K16-CLC
747 41K16-CLC 151122016133 Phạm Đức Tú 01/03/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K16-CLC
748 41K16-CLC 151122016134 Võ Trịnh Cẩm Tú 06/04/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 41K16-CLC
749 41K16-CLC 151122016134 Võ Trịnh Cẩm Tú 06/04/1997 Quản trị marketing 3 41K16-CLC
750 41K16-CLC 151122016134 Võ Trịnh Cẩm Tú 06/04/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K16-CLC
751 41K16-CLC 151122016134 Võ Trịnh Cẩm Tú 06/04/1997 Quản trị sản xuất 3 41K16-CLC
752 41K16-CLC 151122016135 Hoàng Thanh Tùng 06/07/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K16-CLC
753 41K16-CLC 151122016135 Hoàng Thanh Tùng 06/07/1997 Quản trị sản xuất 3 41K16-CLC
754 41K16-CLC 151122016128 Nguyễn Bùi Minh Thuận 27/05/1997 Quản trị marketing 3 41K16-CLC
755 41K16-CLC 151122016130 Lê Thị Thanh Thủy 24/04/1997 Quản trị marketing 3 41K16-CLC
756 41K16-CLC 151122016127 Nguyễn Thị Anh Thư 12/03/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 41K16-CLC
757 41K16-CLC 151122016127 Nguyễn Thị Anh Thư 12/03/1997 Quản trị marketing 3 41K16-CLC
758 41K16-CLC 151122016127 Nguyễn Thị Anh Thư 12/03/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K16-CLC
759 41K16-CLC 151122016129 Phan Thị Hoài Thương 12/07/1997 Quản trị marketing 3 41K16-CLC
760 41K16-CLC 151122016129 Phan Thị Hoài Thương 12/07/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 41K16-CLC
761 41K17 151121317101 Ngô Thị Vân Anh 01/11/1997 Quan hệ lao động 3 HRM3004
762 41K17 151121317109 Nguyễn Phương Dung 27/05/1997 Quản trị chất lượng toàn diện 3 MGT3005
763 41K17 151121317120 Vương Thanh Hòa 07/03/1995 Quản trị chiến lược 3 MGT3001_3
764 41K17 151121317120 Vương Thanh Hòa 07/03/1995 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_4
765 41K17 151121317130 Nguyễn Đình Thanh Minh 24/07/1995 Quản trị chất lượng toàn diện 3 MGT3005_2
766 41K17 151121317132 Văn Nữ Hằng My 19/02/1997 Quản trị chất lượng toàn diện 3 MGT3005
767 41K17 151121317134 Nguyễn Thị Thùy Ngoan 12/01/1997 Quản trị sản xuất 3 MGT3003
22/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
768 41K17 151121317134 Nguyễn Thị Thùy Ngoan 12/01/1997 Tiếng Anh kinh doanh 3 ENG3001_4
769 41K17 151121317135 Đặng Thị Minh Ngọc 17/11/1997 Quan hệ lao động 3 HRM3004
770 41K17 151121317138 Lâm Chu Diệu Nhiên 19/07/1997 Luật lao động 3 LAW3010_2
771 41K17 151121317145 Trần Thị Thu Sương 22/04/1997 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 COM2001
772 41K17 151121317152 Trần Hà Thu Thủy 01/06/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_6
773 41K18.1-CLC 151121018101 Nguyễn Thị Tú Anh 02/07/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 41K18.1-CLC
774 41K18.1-CLC 151121018108 Đặng Thị Thu Hồng 16/11/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K18.1-CLC
775 41K18.1-CLC 151121018108 Đặng Thị Thu Hồng 16/11/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.1-CLC
776 41K18.1-CLC 151121018111 Nguyễn Thị Kiều 21/12/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K18.1-CLC
777 41K18.1-CLC 151121018111 Nguyễn Thị Kiều 21/12/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.1-CLC
778 41K18.1-CLC 151121018114 Lê Thị Ngân 27/02/1996 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.1-CLC
779 41K18.1-CLC 151121018117 Trần Thị Phượng 26/09/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K18.1-CLC
780 41K18.1-CLC 151121018120 Trần Thị Phương Thảo 15/08/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K18.1-CLC
781 41K18.1-CLC 151121018122 Phan Thị Thu 08/08/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.1-CLC
782 41K18.1-CLC 151121018126 Hoàng Thị Huyền Trang 10/11/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.1-CLC
783 41K18.1-CLC 151121018129 Trương Thị Phương Trinh 28/10/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K18.1-CLC
784 41K18.2-CLC 151121018211 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 01/03/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K18.2-CLC
785 41K18.2-CLC 151121018212 Nguyễn Phương Loan 22/04/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.2-CLC
786 41K18.2-CLC 151121018224 Hoàng Hương Thảo 28/08/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K18.2-CLC
787 41K18.2-CLC 151121018229 Tạ Nguyễn Cẩm Trinh 08/03/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.2-CLC
788 41K18.2-CLC 151121018233 Nguyễn Thanh Vy 29/11/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.2-CLC
789 41K18.3-CLC 151121018305 Đặng Thị Dung 17/11/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 41K18.3-CLC
790 41K18.3-CLC 151121018310 Phan Thị Hằng 12/10/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K18.3-CLC
791 41K18.3-CLC 151121018310 Phan Thị Hằng 12/10/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.3-CLC
792 41K18.3-CLC 151121018310 Phan Thị Hằng 12/10/1997 Kiểm toán căn bản 3 41K18.3-CLC
793 41K18.3-CLC 151121018313 Nguyễn Thị Mỹ Liên 03/12/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K18.3-CLC
794 41K18.3-CLC 151121018315 Trần Thảo Ly 04/11/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K18.3-CLC
795 41K18.3-CLC 151121018319 Trần Thị Oanh 03/08/1997 Kế toán tài chính 2 3 41K18.3-CLC
796 41K18.3-CLC 151121018319 Trần Thị Oanh 03/08/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.3-CLC
797 41K18.3-CLC 151121018322 Nguyễn Thị Minh Tâm 20/09/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K18.3-CLC
798 41K18.4-CLC 151121018409 Lê Thị Nhật Lý 15/02/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K18.4-CLC
799 41K18.4-CLC 151121018409 Lê Thị Nhật Lý 15/02/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.4-CLC
800 41K18.4-CLC 151121018413 Võ Thị Xuân Na 25/10/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K18.4-CLC
801 41K18.4-CLC 151121018414 Trần Phước Nam 28/01/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.4-CLC
802 41K18.4-CLC 151121018422 Hoàng Hà Đan Phượng 18/02/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 41K18.4-CLC
23/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
803 41K18.4-CLC 151121018422 Hoàng Hà Đan Phượng 18/02/1997 Kiểm soát nội bộ 3 41K18.4-CLC
804 41K19 151120919101 Nguyễn Thị Bình An 12/03/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_5
805 41K19 151120919108 Trương Thị Bình 12/07/1997 Luật tố tụng hành chính 2 LAW3015
806 41K19 151120919113 Huỳnh Ngọc Đông 20/06/1997 Luật lao động 3 LAW3010
807 41K19 151120919118 Ksor Giang 14/02/1995 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_3
808 41K19 151120919118 Ksor Giang 14/02/1995 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 3 LAW2009_2
809 41K19 151120919118 Ksor Giang 14/02/1995 Luật tố tụng dân sự 3 LAW3008
810 41K19 151120919118 Ksor Giang 14/02/1995 Pháp luật về công chứng, chứng thực 2 LAW3032
811 41K19 151120919118 Ksor Giang 14/02/1995 Tư pháp quốc tế 3 LAW3011_2
812 41K19 151120919119 Phan Thị Quỳnh Giang 03/02/1997 Giao tiếp trong kinh doanh 3 TOU1001
813 41K19 151120919122 Đinh Văn Hà 04/07/1997 Logic học 2 LGHOC
814 41K19 151120919122 Đinh Văn Hà 04/07/1997 Luật trách nhiệm bồi thường nhà nước 2 LAW3031
815 41K19 151120919127 Dương Trần Diệu Hiền 05/11/1997 Luật tố tụng hành chính 2 LAW3015
816 41K19 151120919134 Trần Minh Hùng 05/05/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_10
817 41K19 151120919139 Trần Nguyễn Thanh Huyền 24/05/1996 Logic học 2 SMT3010
818 41K19 151120919136 Phạm Thị Lan Hương 25/01/1997 Tư pháp quốc tế 3 LAW3011
819 41K19 151120919142 Trần Tuấn Kiệt 30/08/1997 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 SMT3002
820 41K19 151120919142 Trần Tuấn Kiệt 30/08/1997 Tư pháp quốc tế 3 LAW3011
821 41K19 151120919145 Phạm Thị Xuân Lài 12/08/1997 Luật thương mại 1 3 LAW2005_3
822 41K19 151120919147 Đoàn Thị Liên 11/01/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_6
823 41K19 151120919164 Đoàn Thị Hồng Nữ 10/06/1996 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_4
824 41K19 151120919159 Lê Nguyễn Phúc Nhân 17/10/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_4
825 41K19 151120919159 Lê Nguyễn Phúc Nhân 17/10/1997 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 SMT3002
826 41K19 151120919159 Lê Nguyễn Phúc Nhân 17/10/1997 Pháp luật thi hành án 2 LAW3017
827 41K19 151120919179 Đoàn Ngọc Quỳnh Tiên 07/09/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_4
828 41K19 151120919179 Đoàn Ngọc Quỳnh Tiên 07/09/1997 Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật 2 LAW3006_2
829 41K19 151120919179 Đoàn Ngọc Quỳnh Tiên 07/09/1997 Luật tố tụng hành chính 2 LAW3015
830 41K19 151120919180 Nguyễn Thị Lệ Tín 30/04/1997 Luật lao động 3 LAW3010
831 41K19 151120919185 Bùi Thị Thu Trang 27/10/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_5
832 41K19 151120919188 Nguyễn Thiện Trí 27/09/1996 Luật hiến pháp 3 LAW2006
833 41K19 151120919188 Nguyễn Thiện Trí 27/09/1996 Luật lao động 3 LAW3010
834 41K19 151120919188 Nguyễn Thiện Trí 27/09/1996 Luật tố tụng hành chính 2 LAW3015
835 41K19 151120919189 Trần Duy Trí 18/05/1997 Luật lao động 3 LAW3010_2
836 41K19 151120919194 Huỳnh Cẩm Vân 27/01/1997 Tư pháp quốc tế 3 LAW3011_2
837 41K19 151120919197 Nguyễn Công Vinh 23/04/1997 Luật tố tụng dân sự 3 LAW3008
24/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
838 41K19 151120919198 Phan Thị Thanh Xuân 12/01/1997 Luật trách nhiệm bồi thường nhà nước 2 LAW3031
839 41K19 151120919199 Phạm Thị Như Ý 14/04/1997 Luật tố tụng hành chính 2 LAW3015
840 41K20 151121120109 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/09/1997 Lập dự án đầu tư 3 ECO3017
841 41K20 151121120109 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/09/1997 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 SMT2001_2
842 41K20 151121120110 Bùi Khắc Dũng 02/02/1997 Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến lược 3 ECO3003
843 41K20 151121120110 Bùi Khắc Dũng 02/02/1997 Tiếng Anh kinh tế 3 ENG3005_2
844 41K20 151121120124 Nguyễn Thị Thúy Hằng 06/12/1997 Dự báo phát triển kinh tế - xã hội 3 ECO3002_2
845 41K20 151121120129 Nguyễn Đức Trung Hiếu 06/10/1997 Kinh tế lượng 3 STA3001_3
846 41K20 151121120129 Nguyễn Đức Trung Hiếu 06/10/1997 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 ECO2001_2
847 41K20 151121120132 Võ Thị Hợp 09/06/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_4
848 41K20 151121302228 Trần Gia Huy 04/07/1997 Kinh tế môi trường 3 ECO2003_2
849 41K20 151121302228 Trần Gia Huy 04/07/1997 Kinh tế phát triển 3 ECO2002_2
850 41K20 151121302228 Trần Gia Huy 04/07/1997 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 SMT2001_2
851 41K20 151121120139 Nguyễn Hữu Khải 10/09/1997 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_6
852 41K20 151121120141 Phommachack Khitsamone 07/03/1996 Tài chính công 3 BAN2001_4
853 41K20 151121120143 Ngô Thị Linh 02/03/1996 Dự báo phát triển kinh tế - xã hội 3 ECO3002
854 41K20 151121120145 Nguyễn Nhật Linh 22/06/1997 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 SMT2001_2
855 41K20 151121018410 Leuangvilay Macknam 22/10/1996 Kinh tế lượng 3 STA3001_3
856 41K20 151121018410 Leuangvilay Macknam 22/10/1996 Luật đầu tư 2 LAW3012
857 41K20 151121120150 Nguyễn Đức Minh 14/07/1997 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 SMT2001
858 41K20 151121120151 Huỳnh Vũ Hòa Nam 11/01/1997 Kinh tế lượng 3 STA3001_3
859 41K20 151121120154 Trần Thị Nga 20/10/1997 Dự báo phát triển kinh tế - xã hội 3 ECO3002
860 41K20 151121120154 Trần Thị Nga 20/10/1997 Lập dự án đầu tư 3 ECO3017
861 41K20 151121120154 Trần Thị Nga 20/10/1997 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 SMT2001
862 41K20 151121120154 Trần Thị Nga 20/10/1997 Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến lược 3 ECO3003
863 41K20 151121120105 Keokhamphoui On Anong 22/01/1995 Kinh tế vĩ mô nâng cao 3 ECO3001
864 41K20 151120913162 Võ Thanh Quang 21/01/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_3
865 41K20 151120913162 Võ Thanh Quang 21/01/1997 Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến lược 3 ECO3003
866 41K20 151121120165 Đặng Thị Quyên 28/04/1997 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 ECO2001_2
867 41K20 151121120170 Đào Thị Thu Thảo 16/06/1997 Dự báo phát triển kinh tế - xã hội 3 ECO3002
868 41K20 151121120169 Lê Thị Thắm 08/08/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_4
869 41K20 151121120169 Lê Thị Thắm 08/08/1997 Dự báo phát triển kinh tế - xã hội 3 ECO3002
870 41K20 151121120169 Lê Thị Thắm 08/08/1997 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_3
871 41K20 151121120178 Châu Hoàng Thương 06/01/1997 Kinh tế lượng 3 STA3001
872 41K20 151121120180 Vũ Thị Kiều Trang 22/10/1997 Kinh tế lượng 3 STA3001_3
25/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
873 41K20 151121120180 Vũ Thị Kiều Trang 22/10/1997 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 SMT2001
874 41K20 151121120180 Vũ Thị Kiều Trang 22/10/1997 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 ECO2001_2
875 41K20 151121120182 Nguyễn Thị Thanh Trương 12/08/1997 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 ECO2001
876 41K20 151121120189 Võ Thị Lê Vi 20/09/1996 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_6
877 41K21 151121521117 Hồ Thị Thứ Kiều 16/12/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003
878 41K21 151121521118 Trần Thị Lài 29/08/1996 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 MIS3008_2
879 41K21 151121521118 Trần Thị Lài 29/08/1996 Quản trị chuỗi cung ứng 3 MGT3002
880 41K21 151121521118 Trần Thị Lài 29/08/1996 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_4
881 41K21 151121521133 Trịnh Đình Phương 09/07/1996 Kế toán tài chính 3 ACC2003
882 41K21 151121521147 Trần Công Nguyễn Tuấn 04/06/1997 Kinh doanh điện tử 3 MIS3013
883 41K21 151121521147 Trần Công Nguyễn Tuấn 04/06/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_3
884 41K21 151121521150 Nguyễn Thị Cẩm Vân 05/09/1997 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 MIS3008_2
885 41K22 151121522103 Võ Thị Cần 15/03/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002
886 41K22 151121522107 Nguyễn Thị Thu Hà 23/09/1997 Thanh toán điện tử 2 MIS3016
887 41K22 151121522111 Phạm Thị Uyên Linh 25/02/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_3
888 41K22 151121522113 Hồ Vũ Hoàng Long 20/05/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_10
889 41K22 151121522116 Phạm Nguyễn Trúc My 03/07/1997 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001
890 41K22 151121522118 Nguyễn Thị Hằng Nga 19/08/1996 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_7
891 41K22 151121522119 Bùi Thị Thu Thảo Ngân 28/08/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003
892 41K22 151121522119 Bùi Thị Thu Thảo Ngân 28/08/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_2
893 41K22 151121522124 Võ Thị Mỹ Nhung 24/05/1997 Marketing điện tử 3 COM3008_2
894 41K22 151121522124 Võ Thị Mỹ Nhung 24/05/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_7
895 41K22 151121522127 Nguyễn Phúc 24/11/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_10
896 41K22 151121522131 Trần Công Sang 01/02/1997 Marketing điện tử 3 COM3008
897 41K22 151121522133 Đoàn Huỳnh Phương Thảo 23/01/1996 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_7
898 41K22 151121522140 Lê Ngọc Trâm 25/09/1997 Thanh toán điện tử 2 MIS3016
899 41K22 151121522142 Nguyễn Đăng Trình 30/11/1997 Kinh doanh điện tử 3 MIS3013
900 41K22 151121522147 Phạm Văn Việt 16/11/1997 Kinh doanh điện tử 3 MIS3013
901 41K22 151121522150 Nguyễn Thị Thảo Vy 16/07/1997 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 MIS3003
902 41K23 151121723109 Hồ Thị Gấm 15/12/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003_2
903 41K23 151121723111 Nguyễn Sỹ Hà 06/04/1993 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_8
904 41K23 151121723113 Võ Thị Hà 25/02/1996 Quản trị kinh doanh lữ hành 2 TOU3014
905 41K23 151121723113 Võ Thị Hà 25/02/1996 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn 3 TOU3009_2
906 41K23 151121723132 Trần Hoàng Thanh Lệ 27/10/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_6
907 41K23 151121723143 Trần Thị Nhật 16/11/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002
26/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
908 41K23 151121723143 Trần Thị Nhật 16/11/1997 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn 3 TOU3009
909 41K23 151121723173 Trần Minh Toàn 06/01/1997 Marketing dịch vụ 3 HOS3001
910 41K23 151121723197 Lê Thị Cẩm Tú 26/10/1996 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn 3 TOU3009
911 41K23 151121723183 Võ Thị Bích Tú 07/04/1997 Marketing dịch vụ 3 HOS3001_2
912 41K23 151121723183 Võ Thị Bích Tú 07/04/1997 Quản trị điểm đến du lịch 2 TOU3015_2
913 41K23 151121723169 Nguyễn Lê Hà Thuyên 13/05/1997 Quản trị kinh doanh lữ hành 2 TOU3014
914 41K24 151121424157 Vilayvong Aidtilard 15/03/1996 Quản lý tài chính công 3 BAN3010
915 41K24 151121424108 Senbouttalath Chindaphone 13/06/1995 Quản lý tài chính công 3 BAN3010
916 41K24 151121424108 Senbouttalath Chindaphone 13/06/1995 Thẩm định dự án đầu tư công 3 BAN3016
917 41K24 151121424128 Tạ Thị Huyền Linh 03/06/1996 Định giá tài sản 3 BAN3001
918 41K24 151121424132 Vongchandeng Lodchany 28/02/1997 Marketing dịch vụ 3 HOS3001_2
919 41K24 151121424132 Vongchandeng Lodchany 28/02/1997 Nghiệp vụ kho bạc 3 BAN3013
920 41K24 151121424132 Vongchandeng Lodchany 28/02/1997 Tài chính công 3 BAN2001_3
921 41K24 151121424104 Bouddaxay Pinkham 13/04/1997 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_5
922 41K24 151121424104 Bouddaxay Pinkham 13/04/1997 Marketing dịch vụ 3 HOS3001_2
923 41K24 151121424141 Vanthahak Samaiphone 05/08/1995 Nghiệp vụ kho bạc 3 BAN3013
924 41K24 151121424141 Vanthahak Samaiphone 05/08/1995 Quản lý tài chính công 3 BAN3010
925 41K24 151121424145 Nguyễn Viết Tám 17/07/1996 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_3
926 41K24 151121424145 Nguyễn Viết Tám 17/07/1996 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_2
927 41K24 151121424150 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/10/1995 Kinh tế phát triển 3 ECO2002_3
928 41K24 151121424150 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/10/1995 Thẩm định dự án đầu tư công 3 BAN3016
929 41K25 151121325101 Nguyễn Thị Ánh 16/07/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007_2
930 41K25 151121325102 Chu Thị Biên 04/03/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002
931 41K25 151121325102 Chu Thị Biên 04/03/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_7
932 41K25 151121325102 Chu Thị Biên 04/03/1997 Quản trị tài chính 3 FIN3006
933 41K25 151121325103 Nguyễn Thị Cúc 24/11/1997 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007
934 41K25 151121325109 Nguyễn Thiên Hạc 03/03/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003_2
935 41K25 151121325110 Huỳnh Văn Hùng 28/06/1997 Giao tiếp trong kinh doanh 3 TOU1001_3
936 41K25 151121325110 Huỳnh Văn Hùng 28/06/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_2
937 41K25 151121325113 Trần Thị Lê 01/06/1997 Quản trị đa văn hóa 3 QTDVH
938 41K25 151121325113 Trần Thị Lê 01/06/1997 Quản trị tài chính 3 FIN3006
939 41K25 151121325113 Trần Thị Lê 01/06/1997 Thương lượng 3 HRM3005
940 41K25 151121325114 Nguyễn Thị Hồng Loan 24/03/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003_2
941 41K25 151121325118 Lê Thị Nghĩa 30/06/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_5
942 41K25 151121325118 Lê Thị Nghĩa 30/06/1997 Logistic 3 MGT3007
27/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
943 41K25 151121325118 Lê Thị Nghĩa 30/06/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_7
944 41K25 151121325121 Nguyễn Anh Phương 15/04/1997 Quản trị chuỗi cung ứng 3 MGT3002
945 41K25 151121325122 Tôn Nữ Lam Thanh 13/11/1997 Luật thương mại quốc tế 3 LAW3001
946 41K25 151121325122 Tôn Nữ Lam Thanh 13/11/1997 Quản trị chuỗi cung ứng 3 MGT3002
947 41K25 151121325122 Tôn Nữ Lam Thanh 13/11/1997 Quản trị marketing 3 MKT3001
948 41K25 151121325122 Tôn Nữ Lam Thanh 13/11/1997 Quản trị tài chính 3 FIN3006
949 41K25 151121325126 Nguyễn Thị Thu Thúy 22/11/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003
950 41K25 151121325126 Nguyễn Thị Thu Thúy 22/11/1997 Thương lượng 3 HRM3005
951 41K25 151121325128 Trần Thu Trang 11/09/1997 Luật thương mại quốc tế 3 LAW3001
952 41K25 151121325128 Trần Thu Trang 11/09/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001
953 41K26 151121726103 Dương Lê Quốc Đại 06/11/1996 Nhập môn kinh doanh 3 MGT2002_2
954 41K26 151121726110 Huỳnh Thị Xuân Minh 10/03/1997 Quản trị quan hệ khách hàng 3 COM3003_2
955 41K26 151121726117 Nguyễn Thị Thảo 27/07/1995 Quản trị đa văn hóa 3 IBS3007
956 41K26 151121726122 Nguyễn Thị Việt Trinh 13/06/1996 Quản trị dự án sự kiện và lễ hội 3 TOU3020
957 41K27 151121927106 Phạm Thị Thu Dung 05/05/1997 Tổ chức nhân sự trong cơ quan hành chính 2 SMT3020
958 41K27 151121927120 Huỳnh Quang Anh Quốc 27/10/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_9
959 41K27 151121927120 Huỳnh Quang Anh Quốc 27/10/1997 Chính trị học 2 SMT3009
960 41K27 151121927125 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18/11/1997 Kỹ thuật tổ chức công sở 2 SMT3014
961 41K27 151121927135 Nguyễn Văn Tỉnh 24/03/1997 Kinh tế quốc tế 3 IBS2002
962 41K27 151121927129 Phan Thị Thanh Thanh 12/10/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003
963 41K27 151121927129 Phan Thị Thanh Thanh 12/10/1997 Tài chính công 3 BAN2001_4
964 41K27 151121927130 Nguyễn Văn Thành 30/06/1997 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 ECO2001_2
965 41K27 151121927136 Hà Thị Thanh Trang 27/08/1997 Chính trị học 2 SMT3009
966 42H16K06 165121006109 Nguyễn Thị Kim Anh 15/04/1993 Kế toán quốc tế 3 KTQTE2
967 42H16K06 165121006102 Phạm Thị Thu Huyền 19/03/1992 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 HTTTK2
968 42H16K06 165121006102 Phạm Thị Thu Huyền 19/03/1992 Kiểm toán tài chính 3 KITTC
969 42H16K06 165121006102 Phạm Thị Thu Huyền 19/03/1992 Thuế 3 CDTH3
970 42H16K07 165121407102 Nguyễn Phi Đoàn 01/01/1992 Định giá tài sản 3 DGTS2
971 42H16K07 165121407102 Nguyễn Phi Đoàn 01/01/1992 Tài chính - tiền tệ 3 TCTTE
972 42H16K07 165121407103 Võ Thị ánh Nguyệt 22/04/1994 Tài chính - tiền tệ 3 TCTTE
973 42H16K08 165121608101 Lê Văn Khanh 27/01/1994 Nhập môn kinh doanh quốc tế 3 NMKDQ
974 42K01.1-CLC 161121601102 Trần Thị Vân Anh 29/11/1998 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_2
975 42K01.1-CLC 161121601107 Trần Thị Thùy Dung 04/01/1997 Kinh tế quốc tế 3 42K01.1-CLC
976 42K01.1-CLC 161121601104 Nguyễn Thành Đạt 29/09/1998 Kinh tế quốc tế 3 42K01.1-CLC
977 42K01.1-CLC 161121601110 Mai Phúc Hoàng Hân 18/03/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K01.1-CLC
28/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
978 42K01.1-CLC 161121601119 Trần Hoàng Mỹ Kim 22/04/1998 Hành vi tổ chức 3 42K01.1-CLC
979 42K01.1-CLC 161121601119 Trần Hoàng Mỹ Kim 22/04/1998 Kinh tế quốc tế 3 42K01.1-CLC
980 42K01.1-CLC 161121601119 Trần Hoàng Mỹ Kim 22/04/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K01.1-CLC
981 42K01.1-CLC 161121601139 Đinh Thị Yến Vân 10/11/1998 Kinh tế quốc tế 3 42K01.1-CLC
982 42K01.1-CLC 161121601140 Phan Thị Yến 10/09/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K01.1-CLC
983 42K01.1-CLC 161121601140 Phan Thị Yến 10/09/1997 Kinh tế quốc tế 3 42K01.1-CLC
984 42K01.2-CLC 161121601206 Nguyễn Anh Dũng 04/10/1998 Hành vi tổ chức 3 42K01.2-CLC
985 42K01.2-CLC 161121601206 Nguyễn Anh Dũng 04/10/1998 Kinh tế quốc tế 3 42K01.2-CLC
986 42K01.2-CLC 161121601206 Nguyễn Anh Dũng 04/10/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K01.2-CLC
987 42K01.2-CLC 161121601205 Nguyễn Thị Thúy Điệp 01/11/1998 Hành vi tổ chức 3 42K01.2-CLC
988 42K01.2-CLC 161121601214 Đỗ Lê Nhật Huy 27/01/1998 Kinh tế quốc tế 3 42K01.2-CLC
989 42K01.2-CLC 161121601215 Đoàn Thị Thanh Huyền 28/10/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 ENG2012_23-CLC
990 42K01.2-CLC 161121601219 Nguyễn Thị Huyền My 03/12/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K01.2-CLC
991 42K01.2-CLC 161121601240 Lê Tường Vy 08/09/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_24-CLC
992 42K01.3-CLC 161121601304 Lê Huỳnh Đức 02/10/1998 Hành vi tổ chức 3 42K01.3-CLC
993 42K01.3-CLC 161121601304 Lê Huỳnh Đức 02/10/1998 Kinh tế quốc tế 3 42K01.3-CLC
994 42K01.3-CLC 161121601304 Lê Huỳnh Đức 02/10/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K01.3-CLC
995 42K01.3-CLC 161121601314 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/08/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K01.3-CLC
996 42K01.3-CLC 161121601327 Nguyễn Thụy Hạ Quỳnh 24/02/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K01.3-CLC
997 42K01.3-CLC 161121601327 Nguyễn Thụy Hạ Quỳnh 24/02/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K01.3-CLC
998 42K01.3-CLC 161121601330 Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/01/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_25-CLC
999 42K01.3-CLC 161121601330 Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/01/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K01.3-CLC
1000 42K01.3-CLC 161121601338 Phan Vũ Bảo Uyên 31/12/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K01.3-CLC
1001 42K01.4-CLC 161121601413 Nguyễn Thị Hiền 25/08/1998 Kinh tế quốc tế 3 42K01.4-CLC
1002 42K01.4-CLC 161121601419 Phan Thị Diệu Liên 13/07/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 ENG2012_26-CLC
1003 42K01.4-CLC 161121601419 Phan Thị Diệu Liên 13/07/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K01.4-CLC
1004 42K01.4-CLC 161121601427 Ung Nin Ny 10/11/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K01.4-CLC
1005 42K01.4-CLC 161121601427 Ung Nin Ny 10/11/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_26-CLC
1006 42K01.4-CLC 161121601427 Ung Nin Ny 10/11/1998 Kinh tế quốc tế 3 42K01.4-CLC
1007 42K01.4-CLC 161121601424 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 06/07/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K01.4-CLC
1008 42K01.4-CLC 161121601424 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 06/07/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K01.4-CLC
1009 42K01.4-CLC 161121601425 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/07/1998 Hành vi tổ chức 3 42K01.4-CLC
1010 42K01.4-CLC 161121601425 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/07/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_26-CLC
1011 42K01.4-CLC 161121601425 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/07/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 ENG2012_26-CLC
1012 42K01.4-CLC 161121601426 Nguyễn Hồ Yến Nhi 04/10/1997 Hành vi tổ chức 3 42K01.4-CLC
29/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1013 42K01.4-CLC 161121601426 Nguyễn Hồ Yến Nhi 04/10/1997 Kinh tế quốc tế 3 42K01.4-CLC
1014 42K01.5-CLC 161121601504 Nguyễn Thùy Dung 06/01/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K01.5-CLC
1015 42K01.5-CLC 161121601523 Nguyễn Hoàng Xuân Quỳnh 02/12/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K01.5-CLC
1016 42K01.5-CLC 161121601531 Nguyễn Trần Mỹ Trâm 14/12/1998 Hành vi tổ chức 3 42K01.5-CLC
1017 42K01.5-CLC 161121601537 Hồ Thị Vui 07/07/1998 Hành vi tổ chức 3 42K01.5-CLC
1018 42K02.1-CLC 161121302106 Phan Trọng Đức 30/10/1998 Luật kinh doanh 3 42K02.1-CLC
1019 42K02.1-CLC 161121302118 Đoàn Mạnh Linh 05/01/1997 Nguyên lý kế toán 3 42K02.1-CLC
1020 42K02.1-CLC 161121302120 Nguyễn Đăng Luận 19/06/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K02.1-CLC
1021 42K02.1-CLC 161121302121 Dương Tấn Bình Minh 01/01/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 42K02.1-CLC
1022 42K02.1-CLC 161121302121 Dương Tấn Bình Minh 01/01/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K02.1-CLC
1023 42K02.1-CLC 161121302121 Dương Tấn Bình Minh 01/01/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K02.1-CLC
1024 42K02.1-CLC 161121302121 Dương Tấn Bình Minh 01/01/1998 Luật kinh doanh 3 42K02.1-CLC
1025 42K02.1-CLC 161121302121 Dương Tấn Bình Minh 01/01/1998 Marketing căn bản 3 42K02.1-CLC
1026 42K02.1-CLC 161121302121 Dương Tấn Bình Minh 01/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K02.1-CLC
1027 42K02.1-CLC 161121302122 Trần Thị Ý Na 27/08/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K02.1-CLC
1028 42K02.1-CLC 161121302126 Nguyễn Thị Nữ 14/01/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K02.1-CLC
1029 42K02.1-CLC 161121302131 Nguyễn Hồ Ngọc Thạch 02/11/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K02.1-CLC
1030 42K02.1-CLC 161121302131 Nguyễn Hồ Ngọc Thạch 02/11/1998 Marketing căn bản 3 42K02.1-CLC
1031 42K02.1-CLC 161121302131 Nguyễn Hồ Ngọc Thạch 02/11/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K02.1-CLC
1032 42K02.1-CLC 161121302136 Phạm Thị Thu Trang 24/08/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K02.1-CLC
1033 42K02.2-CLC 161121302206 Nguyễn Anh Dũng 30/01/1997 Nguyên lý kế toán 3 42K02.2-CLC
1034 42K02.2-CLC 161121302211 Trần Mạnh Hùng 28/01/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K02.2-CLC
1035 42K02.2-CLC 161121302212 Nguyễn Thị Thu Hương 24/07/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K02.2-CLC
1036 42K02.2-CLC 161121302219 Ngô Nhật Minh 09/10/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K02.2-CLC
1037 42K02.2-CLC 161121302237 Trần Thị Thanh Tuyền 04/06/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 42K02.2-CLC
1038 42K02.3-CLC 161121302306 Phạm Thị Thanh Hằng 10/10/1998 Luật kinh doanh 3 42K02.3-CLC
1039 42K02.3-CLC 161121302308 Nguyễn Lê Huy Hoàng 19/10/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K02.3-CLC
1040 42K02.3-CLC 161121302316 Võ Văn Minh 21/07/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K02.3-CLC
1041 42K02.3-CLC 161121302317 Đỗ Quý Nam 17/04/1997 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K02.3-CLC
1042 42K02.3-CLC 161121302327 Lê Ngọc Sáng 02/07/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 42K02.3-CLC
1043 42K02.3-CLC 161121302327 Lê Ngọc Sáng 02/07/1998 Marketing căn bản 3 42K02.3-CLC
1044 42K02.3-CLC 161121302328 Nguyễn Duy Sơn 11/01/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K02.3-CLC
1045 42K02.3-CLC 161121302338 Phan Nhật Tường Vi 20/09/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K02.3-CLC
1046 42K02.4-CLC 161121302406 Trần Thị Cẩm Duyên 18/06/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K02.4-CLC
1047 42K02.4-CLC 161121302406 Trần Thị Cẩm Duyên 18/06/1998 Luật kinh doanh 3 42K02.4-CLC
30/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1048 42K02.4-CLC 161121302406 Trần Thị Cẩm Duyên 18/06/1998 Marketing căn bản 3 42K02.4-CLC
1049 42K02.4-CLC 161121302406 Trần Thị Cẩm Duyên 18/06/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K02.4-CLC
1050 42K02.4-CLC 161121302412 Phạm Đình Hưng 26/11/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K02.4-CLC
1051 42K02.4-CLC 161121302420 Lê Thị Ngọc Mỹ 01/08/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K02.4-CLC
1052 42K02.4-CLC 161121302420 Lê Thị Ngọc Mỹ 01/08/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K02.4-CLC
1053 42K02.4-CLC 161121302422 Phan Thị Ngân 20/06/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K02.4-CLC
1054 42K02.4-CLC 161121302424 Ngô Thị Quỳnh Như 12/07/1997 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K02.4-CLC
1055 42K02.4-CLC 161121302426 Nguyễn Thị Hồng Phúc 02/03/1998 Luật kinh doanh 3 42K02.4-CLC
1056 42K02.4-CLC 161121302430 Vương Thị Sương 03/12/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K02.4-CLC
1057 42K02.4-CLC 161121302430 Vương Thị Sương 03/12/1998 Luật kinh doanh 3 42K02.4-CLC
1058 42K02.4-CLC 161121302434 Nguyễn Anh Thư 15/11/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K02.4-CLC
1059 42K02.4-CLC 161121302434 Nguyễn Anh Thư 15/11/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K02.4-CLC
1060 42K02.4-CLC 161121302439 Lê Thị Tố Uyên 13/10/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K02.4-CLC
1061 42K02.4-CLC 161121302439 Lê Thị Tố Uyên 13/10/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 42K02.4-CLC
1062 42K02.4-CLC 161121302439 Lê Thị Tố Uyên 13/10/1998 Marketing căn bản 3 42K02.4-CLC
1063 42K02.5-CLC 161121302501 Trịnh Hải Anh 21/04/1998 Marketing căn bản 3 42K02.5-CLC
1064 42K02.5-CLC 161121302501 Trịnh Hải Anh 21/04/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K02.5-CLC
1065 42K02.5-CLC 161121302504 Dương Hạnh Châu 11/04/1998 Marketing căn bản 3 42K02.5-CLC
1066 42K02.5-CLC 161121302504 Dương Hạnh Châu 11/04/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K02.5-CLC
1067 42K02.5-CLC 161121302511 Nguyễn Văn Hữu 10/08/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 42K02.5-CLC
1068 42K02.5-CLC 161121302511 Nguyễn Văn Hữu 10/08/1998 Luật kinh doanh 3 42K02.5-CLC
1069 42K02.5-CLC 161121302511 Nguyễn Văn Hữu 10/08/1998 Marketing căn bản 3 42K02.5-CLC
1070 42K02.5-CLC 161121302513 Nguyễn Phước Bảo Long 14/10/1998 Luật kinh doanh 3 42K02.5-CLC
1071 42K02.5-CLC 161121302519 Bhơnướch Thị Ngọc 13/03/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K02.5-CLC
1072 42K02.5-CLC 161121302522 Huỳnh Thị Uyên Phương 19/12/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K02.5-CLC
1073 42K02.5-CLC 161121302525 Trần Mai Phước Tài 07/11/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K02.5-CLC
1074 42K02.5-CLC 161121302525 Trần Mai Phước Tài 07/11/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K02.5-CLC
1075 42K02.5-CLC 161121302531 Hồ Thị Thu Trang 20/06/1998 Marketing căn bản 3 42K02.5-CLC
1076 42K02.5-CLC 161121302533 Lê Thanh Trí 20/07/1998 Luật kinh doanh 3 42K02.5-CLC
1077 42K02.5-CLC 161121302533 Lê Thanh Trí 20/07/1998 Marketing căn bản 3 42K02.5-CLC
1078 42K02.5-CLC 161121302534 Đỗ Ngọc Kiều Trinh 27/08/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K02.5-CLC
1079 42K02.5-CLC 161121302536 Trần Long Vũ 07/10/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K02.5-CLC
1080 42K02.5-CLC 161121302536 Trần Long Vũ 07/10/1997 Hệ thống thông tin quản lý 3 42K02.5-CLC
1081 42K02.5-CLC 161121302536 Trần Long Vũ 07/10/1997 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_30-CLC
1082 42K02.5-CLC 161121302536 Trần Long Vũ 07/10/1997 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 ENG2012_30-CLC
31/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1083 42K02.5-CLC 161121302536 Trần Long Vũ 07/10/1997 Luật kinh doanh 3 42K02.5-CLC
1084 42K02.5-CLC 161121302536 Trần Long Vũ 07/10/1997 Marketing căn bản 3 42K02.5-CLC
1085 42K02.5-CLC 161121302536 Trần Long Vũ 07/10/1997 Nguyên lý kế toán 3 42K02.5-CLC
1086 42K03.1-CLC 161121703112 Lê Thị Minh Huyền 06/04/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_33-CLC
1087 42K03.1-CLC 161121703112 Lê Thị Minh Huyền 06/04/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K03.1-CLC
1088 42K03.1-CLC 161121703137 Nguyễn Trần Nhất Toàn 28/02/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K03.1-CLC
1089 42K03.1-CLC 161121703137 Nguyễn Trần Nhất Toàn 28/02/1998 Luật kinh doanh 3 42K03.1-CLC
1090 42K03.2-CLC 161121703202 Đinh Huy Gia Bảo 06/09/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K03.2-CLC
1091 42K03.2-CLC 161121703237 Trần Thị Toàn 13/07/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K03.2-CLC
1092 42K03.2-CLC 161121703237 Trần Thị Toàn 13/07/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K03.2-CLC
1093 42K03.3-CLC 161121703301 Nguyễn Thị Thu Ánh 10/10/1996 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K03.3-CLC
1094 42K03.3-CLC 161121703318 Nguyễn Thị Lợi 02/06/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K03.3-CLC
1095 42K03.3-CLC 161121703319 H Ly Mlô 03/02/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K03.3-CLC
1096 42K03.3-CLC 161121703319 H Ly Mlô 03/02/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K03.3-CLC
1097 42K03.3-CLC 161121703328 Lê Nguyễn Như Quỳnh 26/05/1998 Luật kinh doanh 3 42K03.3-CLC
1098 42K03.3-CLC 161121703328 Lê Nguyễn Như Quỳnh 26/05/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K03.3-CLC
1099 42K03.3-CLC 161121703337 Nguyễn Tín 28/09/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K03.3-CLC
1100 42K03.3-CLC 161121703338 Vương Ngọc Trãi 11/04/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K03.3-CLC
1101 42K03.3-CLC 161121703338 Vương Ngọc Trãi 11/04/1998 Luật kinh doanh 3 42K03.3-CLC
1102 42K04 161121104102 Nguyễn Minh An 01/10/1998 Hành chính công 3 SMT3027_2
1103 42K04 161121104102 Nguyễn Minh An 01/10/1998 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 STA3002_2
1104 42K04 161121104106 Phạm Thị Ngọc Ánh 25/02/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_5
1105 42K04 161121104111 Huỳnh Quốc Cường 03/08/1998 Chương trình và dự án phát triển kinh tế - xã hội 3 ECO3007
1106 42K04 161121104112 Nguyễn Mạnh Cường 16/01/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_8
1107 42K04 161121104116 Huỳnh Thị Kiều Diễm 07/01/1998 Kinh tế công 3 ECO2004
1108 42K04 161121104115 Hồ Thị Anh Đào 27/06/1998 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 STA3002_2
1109 42K04 161121104123 Ưng Thị Thùy Giang 13/09/1998 Kinh tế lượng 3 STA3001_2
1110 42K04 161121104124 Nguyễn Thị Hà 21/11/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 NLCB3
1111 42K04 161121104127 Y Hiên 04/12/1998 Kinh tế lao động 3 ECO3009
1112 42K04 161121104138 Trần Thị Bảo Huyền 20/06/1998 Kinh tế công 3 ECO2004
1113 42K04 161121104148 Trịnh Phương Linh 21/01/1998 Kinh tế môi trường 3 ECO2003_2
1114 42K04 161121104150 Nguyễn Thị Cẩm Ly 27/05/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_4
1115 42K04 161121104151 Đào Thị Mai 30/11/1998 Kinh tế công 3 ECO2004
1116 42K04 161121104160 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18/09/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_5
1117 42K04 161121104163 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/05/1998 Kinh tế vĩ mô nâng cao 3 ECO3001
32/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1118 42K04 161121104165 Nguyễn Văn Phúc 07/11/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_8
1119 42K04 161121104167 Lê Nguyễn Anh Quân 25/11/1998 Kinh tế phát triển 3 ECO2002_3
1120 42K04 161121104169 Nguyễn Hồng Quân 27/01/1998 Kinh tế lao động 3 ECO3009
1121 42K04 161121104169 Nguyễn Hồng Quân 27/01/1998 Kinh tế lượng 3 STA3001
1122 42K04 161121104176 Lê Thị Thu Thảo 12/05/1998 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3 ECO3019
1123 42K04 161121104180 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/06/1998 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 STA3002
1124 42K04 161121104175 Đỗ Cao Thắng 20/03/1996 Kinh tế phát triển 3 ECO2002_3
1125 42K04 161121104175 Đỗ Cao Thắng 20/03/1996 Pháp luật đại cương 2 PLDCU
1126 42K04 161121104175 Đỗ Cao Thắng 20/03/1996 Tài chính công 3 BAN2001_3
1127 42K04 161121104195 Lê Thị Minh Vân 29/01/1998 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 STA3002
1128 42K04 161121104195 Lê Thị Minh Vân 29/01/1998 Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến lược 3 ECO3003
1129 42K05 161121505103 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/11/1998 Thống kê toán 3 STA2003
1130 42K05 161121505109 Lê Thị Mỹ Hạnh 10/06/1998 Thống kê toán 3 STA2003
1131 42K05 161121505110 Đặng Thị Hảo 25/03/1998 Kinh tế quốc tế 3 IBS2002_3
1132 42K05 161121505110 Đặng Thị Hảo 25/03/1998 Thống kê toán 3 STA2003
1133 42K05 161121505111 Nguyễn Thanh Hưng 09/03/1998 Cơ sở dữ liệu 3 MIS2001_3
1134 42K05 161121505111 Nguyễn Thanh Hưng 09/03/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_9
1135 42K05 161121505111 Nguyễn Thanh Hưng 09/03/1998 Thống kê toán 3 STA2003_2
1136 42K05 161121505113 Võ Nữ Khiết 02/06/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_5
1137 42K05 161121505114 Nguyễn Thị Lan 05/01/1998 Thống kê toán 3 STA2003_2
1138 42K05 161121505119 Nguyễn Quốc Mạnh 16/08/1998 Marketing căn bản 3 MKT2001_2
1139 42K05 161121505119 Nguyễn Quốc Mạnh 16/08/1998 Thống kê toán 3 STA2003_2
1140 42K05 161121505126 Lê Thị Tú Oanh 24/05/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_4
1141 42K05 161121505145 Lê Thị Tuyến 06/11/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_6
1142 42K05 161121505136 Nguyễn Bá Thành 03/03/1998 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 MIS3008_2
1143 42K05 161121505141 Trà Thị Thùy Trang 14/07/1998 Kinh tế lượng 3 STA3001
1144 42K05 161121505140 Trần Thị Mỹ Trâm 17/07/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 MIS2002_2
1145 42K06.1-CLC 161121006107 Nguyễn Thị Mỹ Hà 19/10/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K06.1-CLC
1146 42K06.1-CLC 161121006112 Nguyễn Đình Huy 16/06/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.1-CLC
1147 42K06.1-CLC 161121006112 Nguyễn Đình Huy 16/06/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.1-CLC
1148 42K06.1-CLC 161121006113 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/09/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K06.1-CLC
1149 42K06.1-CLC 161121006113 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/09/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.1-CLC
1150 42K06.1-CLC 161121006134 Nguyễn Thị Diệu Thư 04/10/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.1-CLC
1151 42K06.2-CLC 161121006201 Võ Thành An 17/11/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.2-CLC
1152 42K06.2-CLC 161121006201 Võ Thành An 17/11/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.2-CLC
33/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1153 42K06.2-CLC 161121006202 Nguyễn Thị Hoàng Anh 05/10/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.2-CLC
1154 42K06.2-CLC 161121006202 Nguyễn Thị Hoàng Anh 05/10/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K06.2-CLC
1155 42K06.2-CLC 161121006204 Nguyễn Thị Thanh Bình 23/04/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K06.2-CLC
1156 42K06.2-CLC 161121006205 Nguyễn Đắc Đạt 01/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.2-CLC
1157 42K06.2-CLC 161121006209 Trần Thị Hằng 06/09/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.2-CLC
1158 42K06.2-CLC 161121006210 Nguyễn Thị Kim Hoa 02/04/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.2-CLC
1159 42K06.2-CLC 161121006210 Nguyễn Thị Kim Hoa 02/04/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K06.2-CLC
1160 42K06.2-CLC 161121006211 Lê Thị Huệ 25/04/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.2-CLC
1161 42K06.2-CLC 161121006216 Dương Thị Thùy Linh 21/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.2-CLC
1162 42K06.2-CLC 161121006218 Hồ Xuân Long 05/12/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K06.2-CLC
1163 42K06.2-CLC 161121006222 Nguyễn Thị Ly Na 07/10/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.2-CLC
1164 42K06.2-CLC 161121006222 Nguyễn Thị Ly Na 07/10/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.2-CLC
1165 42K06.2-CLC 161121006223 Nguyễn Thị Thùy Ngân 14/08/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.2-CLC
1166 42K06.2-CLC 161121006223 Nguyễn Thị Thùy Ngân 14/08/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.2-CLC
1167 42K06.2-CLC 161121006223 Nguyễn Thị Thùy Ngân 14/08/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.2-CLC
1168 42K06.2-CLC 161121006224 Nguyễn Thị Minh Ngọc 01/11/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K06.2-CLC
1169 42K06.2-CLC 161121006224 Nguyễn Thị Minh Ngọc 01/11/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.2-CLC
1170 42K06.2-CLC 161121006226 Nguyễn Thị Lan Nhi 02/05/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K06.2-CLC
1171 42K06.2-CLC 161121006228 Phan Thanh Phong 01/01/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K06.2-CLC
1172 42K06.2-CLC 161121006228 Phan Thanh Phong 01/01/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.2-CLC
1173 42K06.2-CLC 161121006228 Phan Thanh Phong 01/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.2-CLC
1174 42K06.2-CLC 161121006230 Lê Thị Quỳnh 12/04/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K06.2-CLC
1175 42K06.2-CLC 161121006242 Lê Thị Thanh Tú 01/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.2-CLC
1176 42K06.2-CLC 161121006233 Trương Thị Kim Thanh 09/10/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.2-CLC
1177 42K06.2-CLC 161121006233 Trương Thị Kim Thanh 09/10/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K06.2-CLC
1178 42K06.2-CLC 161121006232 Huỳnh Thị Thắm 16/10/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K06.2-CLC
1179 42K06.2-CLC 161121006232 Huỳnh Thị Thắm 16/10/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K06.2-CLC
1180 42K06.2-CLC 161121006235 Lê Thị Thơm 16/08/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.2-CLC
1181 42K06.2-CLC 161121006238 Phan Thị Thùy 11/08/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K06.2-CLC
1182 42K06.2-CLC 161121006238 Phan Thị Thùy 11/08/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K06.2-CLC
1183 42K06.2-CLC 161121006240 Lê Thùy Trang 02/07/1997 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.2-CLC
1184 42K06.2-CLC 161121006240 Lê Thùy Trang 02/07/1997 Nguyên lý kế toán 3 42K06.2-CLC
1185 42K06.2-CLC 161121006240 Lê Thùy Trang 02/07/1997 Nhập môn kinh doanh 3 42K06.2-CLC
1186 42K06.2-CLC 161121006241 Phạm Thị Huỳnh Trang 26/06/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K06.2-CLC
1187 42K06.2-CLC 161121006241 Phạm Thị Huỳnh Trang 26/06/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K06.2-CLC
34/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1188 42K06.3-CLC 161121006304 Lê Văn Cảnh 18/08/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.3-CLC
1189 42K06.3-CLC 161121006305 Trần Thị Xuân Diểm 09/07/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.3-CLC
1190 42K06.3-CLC 161121006305 Trần Thị Xuân Diểm 09/07/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.3-CLC
1191 42K06.3-CLC 161121006308 Lê Thị Khả Hân 01/05/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K06.3-CLC
1192 42K06.3-CLC 161121006310 Phan Thị Hoa 17/09/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.3-CLC
1193 42K06.3-CLC 161121006310 Phan Thị Hoa 17/09/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K06.3-CLC
1194 42K06.3-CLC 161121006315 Đỗ Hồng Lê 20/05/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.3-CLC
1195 42K06.3-CLC 161121006317 Trần Thị Kiều Linh 26/10/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.3-CLC
1196 42K06.3-CLC 161121006318 Nguyễn Thị Lụa 07/08/1996 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K06.3-CLC
1197 42K06.3-CLC 161121006319 Hồ Thị Ly Ly 16/01/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K06.3-CLC
1198 42K06.3-CLC 161121006319 Hồ Thị Ly Ly 16/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.3-CLC
1199 42K06.3-CLC 161121006331 Võ Trung Sỹ 02/03/1997 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.3-CLC
1200 42K06.3-CLC 161121006339 Đặng Thị Trang 28/05/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.3-CLC
1201 42K06.4-CLC 161121006401 Lưu Thị Phương Anh 19/05/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K06.4-CLC
1202 42K06.4-CLC 161121006405 Dương Thị Ánh Diệu 24/05/1998 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_27
1203 42K06.4-CLC 161121006406 Hồ Thị Mỹ Duyên 23/06/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.4-CLC
1204 42K06.4-CLC 161121006407 Đặng Nguyễn Hoàng Hà 31/10/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.4-CLC
1205 42K06.4-CLC 161121006407 Đặng Nguyễn Hoàng Hà 31/10/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K06.4-CLC
1206 42K06.4-CLC 161121006414 Nguyễn Khắc Đăng Khoa 31/03/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.4-CLC
1207 42K06.4-CLC 161121006416 Huỳnh Thị Linh 12/02/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.4-CLC
1208 42K06.4-CLC 161121006423 Đinh Thị Ngọc 02/02/1997 Nguyên lý kế toán 3 42K06.4-CLC
1209 42K06.4-CLC 161121006438 Ngô Thị Minh Tiên 28/11/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K06.4-CLC
1210 42K06.4-CLC 161121006432 Bùi Công Thắng 20/01/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K06.4-CLC
1211 42K06.5-CLC 161121006504 Nguyễn Thị Mỹ Dung 20/12/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K06.5-CLC
1212 42K06.5-CLC 161121006504 Nguyễn Thị Mỹ Dung 20/12/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.5-CLC
1213 42K06.5-CLC 161121006510 Nguyễn Thị Thu Hoài 28/12/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K06.5-CLC
1214 42K06.5-CLC 161121006518 Hoàng Thị Lưu 17/01/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.5-CLC
1215 42K06.5-CLC 161121006532 Nguyễn Văn Thắng 12/02/1995 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K06.5-CLC
1216 42K06.5-CLC 161121006537 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 24/01/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.5-CLC
1217 42K06.6-CLC 161121006601 Trần Thị Mỹ Duyên 18/09/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.6-CLC
1218 42K06.6-CLC 161121006604 Hường Thị Mỹ Hiếu 16/04/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.6-CLC
1219 42K06.6-CLC 161121006604 Hường Thị Mỹ Hiếu 16/04/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K06.6-CLC
1220 42K06.6-CLC 161121006611 Hoàng Phương Liên 10/03/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.6-CLC
1221 42K06.6-CLC 161121006611 Hoàng Phương Liên 10/03/1997 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.6-CLC
1222 42K06.6-CLC 161121006611 Hoàng Phương Liên 10/03/1997 Nhập môn kinh doanh 3 42K06.6-CLC
35/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1223 42K06.6-CLC 161121006614 Nguyễn Thị Khánh Luy 10/09/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.6-CLC
1224 42K06.6-CLC 161121006614 Nguyễn Thị Khánh Luy 10/09/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.6-CLC
1225 42K06.6-CLC 161121006615 Lê Thị Minh Lý 10/08/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K06.6-CLC
1226 42K06.6-CLC 161121006620 Vũ Vũ Nguyên 11/09/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.6-CLC
1227 42K06.6-CLC 161121006620 Vũ Vũ Nguyên 11/09/1997 Nguyên lý kế toán 3 42K06.6-CLC
1228 42K06.6-CLC 161121006624 Lê Thị Kiều Oanh 20/05/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K06.6-CLC
1229 42K06.6-CLC 161121006643 Huỳnh Việt Văn 28/02/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.6-CLC
1230 42K06.6-CLC 161121006644 Nguyễn Thị Yến 04/01/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K06.6-CLC
1231 42K06.6-CLC 161121006644 Nguyễn Thị Yến 04/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K06.6-CLC
1232 42K07.1-CLC 161121407101 Lê Phan Lan Anh 08/12/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_23-CLC
1233 42K07.1-CLC 161121407103 Nguyễn Văn Duy Công 02/11/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K07.1-CLC
1234 42K07.1-CLC 161121407106 Nguyễn Thị Hương Giang 17/01/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K07.1-CLC
1235 42K07.1-CLC 161121407111 Nguyễn Đức Kiệt 20/02/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K07.1-CLC
1236 42K07.1-CLC 161121407111 Nguyễn Đức Kiệt 20/02/1998 Hành vi tổ chức 3 42K07.1-CLC
1237 42K07.1-CLC 161121407115 Nguyễn Thị Phương Mai 16/09/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K07.1-CLC
1238 42K07.1-CLC 161121407118 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/12/1998 Hành vi tổ chức 3 42K07.1-CLC
1239 42K07.1-CLC 161121407118 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/12/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 42K07.1-CLC
1240 42K07.1-CLC 161121407119 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10/07/1998 Hành vi tổ chức 3 42K07.1-CLC
1241 42K07.1-CLC 161121407132 Trần Thị Thúy Trinh 10/12/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 42K07.1-CLC
1242 42K07.1-CLC 161121407132 Trần Thị Thúy Trinh 10/12/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 42K07.1-CLC
1243 42K07.1-CLC 161121407133 Trương Đức Quang Trường 18/04/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 42K07.1-CLC
1244 42K07.2-CLC 161121407201 Hoàng Nhật Minh Anh 14/10/1998 Hành vi tổ chức 3 42K07.2-CLC
1245 42K07.2-CLC 161121407209 Võ Thị Hiền 20/09/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K07.2-CLC
1246 42K07.2-CLC 161121407209 Võ Thị Hiền 20/09/1998 Hành vi tổ chức 3 42K07.2-CLC
1247 42K07.2-CLC 161121407209 Võ Thị Hiền 20/09/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K07.2-CLC
1248 42K07.2-CLC 161121407209 Võ Thị Hiền 20/09/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K07.2-CLC
1249 42K07.2-CLC 161121407209 Võ Thị Hiền 20/09/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 42K07.2-CLC
1250 42K07.2-CLC 161121407234 Hồ Lê Cẩm Tú 12/05/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K07.2-CLC
1251 42K07.2-CLC 161121407226 Phan Thị Hồng Thắm 29/11/1998 Hành vi tổ chức 3 42K07.2-CLC
1252 42K07.2-CLC 161121407235 Võ Thị Hồng Vân 26/04/1998 Hành vi tổ chức 3 42K07.2-CLC
1253 42K07.3-CLC 161121407324 Nguyễn Thị Bích Phụng 24/04/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K07.3-CLC
1254 42K08.1-CLC 161121608102 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/08/1998 Hành vi tổ chức 3 42K08.1-CLC
1255 42K08.1-CLC 161121608105 Trần Văn Cường 08/04/1998 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_3
1256 42K08.1-CLC 161121608105 Trần Văn Cường 08/04/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.1-CLC
1257 42K08.1-CLC 161121608103 Hoàng Huỳnh Trân Châu 25/07/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K08.1-CLC
36/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1258 42K08.1-CLC 161121608113 Lê Phước Hiếu Huy 03/09/1997 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.1-CLC
1259 42K08.1-CLC 161121608117 Nguyễn Thị Hải Linh 22/12/1998 Hành vi tổ chức 3 42K08.1-CLC
1260 42K08.1-CLC 161121608117 Nguyễn Thị Hải Linh 22/12/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K08.1-CLC
1261 42K08.1-CLC 161121608117 Nguyễn Thị Hải Linh 22/12/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.1-CLC
1262 42K08.1-CLC 161121608127 Trần Thị Mỹ Nhung 27/02/1998 Hành vi tổ chức 3 42K08.1-CLC
1263 42K08.1-CLC 161121608127 Trần Thị Mỹ Nhung 27/02/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K08.1-CLC
1264 42K08.1-CLC 161121608127 Trần Thị Mỹ Nhung 27/02/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.1-CLC
1265 42K08.1-CLC 161121608131 Nguyễn Thị Quyệt 28/09/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.1-CLC
1266 42K08.1-CLC 161121608139 Nguyễn Bảo Trân 20/07/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K08.1-CLC
1267 42K08.1-CLC 161121608139 Nguyễn Bảo Trân 20/07/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.1-CLC
1268 42K08.1-CLC 161121608142 Lê Thị Thanh Vân 25/02/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K08.1-CLC
1269 42K08.1-CLC 161121608143 Đinh Quốc Việt 24/10/1997 Luật kinh doanh 3 42K08.1-CLC
1270 42K08.1-CLC 161121608143 Đinh Quốc Việt 24/10/1997 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.1-CLC
1271 42K08.1-CLC 161121608145 Trần Thị Yến 03/06/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.1-CLC
1272 42K08.1-CLC 161121608145 Trần Thị Yến 03/06/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K08.1-CLC
1273 42K08.2-CLC 161121608205 Nguyễn Ánh Dương 26/10/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K08.2-CLC
1274 42K08.2-CLC 161121608205 Nguyễn Ánh Dương 26/10/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.2-CLC
1275 42K08.2-CLC 161121608205 Nguyễn Ánh Dương 26/10/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K08.2-CLC
1276 42K08.2-CLC 161121608208 Trần Thị Mỹ Hạnh 20/10/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.2-CLC
1277 42K08.2-CLC 161121608220 Đoàn Phương Nam 19/11/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K08.2-CLC
1278 42K08.2-CLC 161121608220 Đoàn Phương Nam 19/11/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K08.2-CLC
1279 42K08.2-CLC 161121608221 Phan Thị Ái Ngân 10/12/1998 Luật kinh doanh 3 42K08.2-CLC
1280 42K08.2-CLC 161121608231 Ngô Quang Sang 29/09/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.2-CLC
1281 42K08.2-CLC 161121608233 Võ Văn Thạch 01/01/1997 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.2-CLC
1282 42K08.3-CLC 161121608301 Vũ Trần Trâm Anh 17/02/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.3-CLC
1283 42K08.3-CLC 161121608305 Nguyễn Trần Minh Đức 22/10/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.3-CLC
1284 42K08.3-CLC 161121608312 Nguyễn Thị Thu Hưởng 02/01/1997 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.3-CLC
1285 42K08.3-CLC 161121608312 Nguyễn Thị Thu Hưởng 02/01/1997 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K08.3-CLC
1286 42K08.3-CLC 161121608312 Nguyễn Thị Thu Hưởng 02/01/1997 Marketing căn bản 3 42K08.3-CLC
1287 42K08.3-CLC 161121608327 Đặng Văn Phú 03/06/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.3-CLC
1288 42K08.3-CLC 161121608329 Phan Ngọc Quang 06/11/1998 Luật kinh doanh 3 42K08.3-CLC
1289 42K08.3-CLC 161121608329 Phan Ngọc Quang 06/11/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.3-CLC
1290 42K08.3-CLC 161121608332 Nguyễn Thị Minh Tâm 27/04/1998 Luật kinh doanh 3 42K08.3-CLC
1291 42K08.3-CLC 161121608341 Trần Minh Tuấn 08/03/1998 Luật kinh doanh 3 42K08.3-CLC
1292 42K08.3-CLC 161121608333 Bùi Thị Huyền Thanh 17/01/1998 Luật kinh doanh 3 42K08.3-CLC
37/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1293 42K08.3-CLC 161121608342 Phan Đỗ Tường Vi 01/11/1998 Hành vi tổ chức 3 42K08.3-CLC
1294 42K08.3-CLC 161121608342 Phan Đỗ Tường Vi 01/11/1998 Marketing căn bản 3 42K08.3-CLC
1295 42K08.3-CLC 161121608342 Phan Đỗ Tường Vi 01/11/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.3-CLC
1296 42K08.3-CLC 161121608344 Phan Thị Hoàng Yến 28/07/1998 Hành vi tổ chức 3 42K08.3-CLC
1297 42K08.4-CLC 161121608401 Lê Châu Á 08/11/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.4-CLC
1298 42K08.4-CLC 161121608405 Võ Thị Chương 09/03/1998 Luật kinh doanh 3 42K08.4-CLC
1299 42K08.4-CLC 161121608405 Võ Thị Chương 09/03/1998 Marketing căn bản 3 42K08.4-CLC
1300 42K08.4-CLC 161121608412 Bùi Trọng Hiếu 06/02/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K08.4-CLC
1301 42K08.4-CLC 161121608412 Bùi Trọng Hiếu 06/02/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.4-CLC
1302 42K08.4-CLC 161121608419 Cao Thị Lan 27/01/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K08.4-CLC
1303 42K08.4-CLC 161121608419 Cao Thị Lan 27/01/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.4-CLC
1304 42K08.4-CLC 161121608425 Lương Danh Tài Mẫn 20/05/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.4-CLC
1305 42K08.4-CLC 161121608427 Phạm Đăng Nguyên 25/07/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K08.4-CLC
1306 42K08.4-CLC 161121608432 Huỳnh Phú Quý 08/03/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.4-CLC
1307 42K08.4-CLC 161121608433 Phạm Thị Hồng Tâm 12/01/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.4-CLC
1308 42K08.4-CLC 161121608437 Trần Nguyên Toàn 24/07/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K08.4-CLC
1309 42K08.4-CLC 161121608440 Lê Văn Trường 16/05/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K08.4-CLC
1310 42K09 161121209103 Zơ Râm Độ 01/08/1996 Kinh tế công 3 ECO2004
1311 42K09 161121209103 Zơ Râm Độ 01/08/1996 Kinh tế môi trường 3 ECO2003
1312 42K09 161121209104 Huỳnh Thanh Đông 08/10/1997 Hành chính công 3 SMT3027
1313 42K09 161121209104 Huỳnh Thanh Đông 08/10/1997 Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật 2 LAW3006_2
1314 42K11 161121111104 Hoàng Thị Thanh Giang 02/06/1998 Kinh tế môi trường 3 ECO2003_2
1315 42K11 161121111107 Lê Thị Bích Hợp 14/07/1998 Kinh tế lượng 3 STA3001_2
1316 42K11 161121111108 Phạm Thị Như Huyền 03/11/1998 Kinh tế phát triển 3 ECO2002
1317 42K11 161121111117 Xayyavong Souksavanh 31/10/1996 Kinh tế phát triển 3 ECO2002
1318 42K11 161121111123 Trịnh Xuân Vũ 28/11/1998 Kinh tế môi trường 3 ECO2003
1319 42K11 161121111123 Trịnh Xuân Vũ 28/11/1998 Kinh tế phát triển 3 ECO2002_2
1320 42K11 161121111124 Đặng Thị Yến 02/05/1998 Kinh tế lượng 3 STA3001_2
1321 42K11 161121111124 Đặng Thị Yến 02/05/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_7
1322 42K12.1-CLC 161123012114 Nguyễn Thị Thu Hương 14/08/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K12.1-CLC
1323 42K12.1-CLC 161123012118 Trần Khánh Linh 02/06/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K12.1-CLC
1324 42K12.1-CLC 161123012127 Lê Thị Bích Phương 27/10/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 42K12.1-CLC
1325 42K12.1-CLC 161123012131 Huỳnh Thị Hiền Thảo 29/05/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K12.1-CLC
1326 42K12.1-CLC 161123012138 Nguyễn Thái Phương Trinh 06/03/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K12.1-CLC
1327 42K12.2-CLC 161123012205 Đỗ Thùy Dung 04/06/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_24-CLC
38/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1328 42K12.2-CLC 161123012217 Nguyễn Thị Diễm Linh 15/04/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 42K12.2-CLC
1329 42K12.2-CLC 161123012220 Đặng Thị Minh 04/10/1997 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_24-CLC
1330 42K12.2-CLC 161123012222 Lê Hồng Ngọc 24/01/1998 Hành vi tổ chức 3 42K12.2-CLC
1331 42K12.2-CLC 161123012222 Lê Hồng Ngọc 24/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K12.2-CLC
1332 42K12.2-CLC 161123012228 Nguyễn Mậu Quang 18/09/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_24-CLC
1333 42K12.2-CLC 161123012233 Phan Thị Diệp Thảo 18/05/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 ENG2012_24-CLC
1334 42K12.2-CLC 161123012234 Võ Đình Thu Thùy 04/06/1998 Hành vi tổ chức 3 42K12.2-CLC
1335 42K12.3-CLC 161123012308 Võ Thị Thanh Hằng 06/01/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 ENG2012_25-CLC
1336 42K12.3-CLC 161123012312 Nguyễn Thị Vân Khánh 11/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K12.3-CLC
1337 42K12.3-CLC 161123012314 Phạm Thị Thùy Linh 20/03/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K12.3-CLC
1338 42K12.3-CLC 161123012314 Phạm Thị Thùy Linh 20/03/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 ENG2012_25-CLC
1339 42K12.3-CLC 161123012331 Phạm Thị Trà 16/08/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 ENG2012_25-CLC
1340 42K12.3-CLC 161123012338 Hồ Thục Uyên 22/06/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K12.3-CLC
1341 42K12.3-CLC 161123012338 Hồ Thục Uyên 22/06/1998 Hành vi tổ chức 3 42K12.3-CLC
1342 42K12.3-CLC 161123012338 Hồ Thục Uyên 22/06/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K12.3-CLC
1343 42K12.3-CLC 161123012339 Bùi Tấn Viễn 26/04/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 ENG2012_25-CLC
1344 42K13 161120913101 Trương Thị Thúy An 08/09/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 NLCB3_2
1345 42K13 161120913101 Trương Thị Thúy An 08/09/1998 Logic học 2 SMT3010
1346 42K13 161120913111 Nguyễn Thị Cúc 04/03/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004_2
1347 42K13 161120913113 Phạm Ngọc Cường 20/05/1997 Luật dân sự 2 3 LAW3003_3
1348 42K13 161120913110 Shengsouvanh Chekila 06/07/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004_2
1349 42K13 161120913120 Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp 15/07/1998 Luật dân sự 2 3 LAW3003
1350 42K13 161120913120 Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp 15/07/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004_2
1351 42K13 161120913121 Phạm Thị Ngọc Dung 24/03/1997 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_2
1352 42K13 161120913114 Nguyễn Thị Hạnh Đào 02/03/1998 Luật dân sự 2 3 LAW3003
1353 42K13 161120913127 Võ Đức Hạnh 12/11/1998 Luật dân sự 2 3 LAW3003
1354 42K13 161120913127 Võ Đức Hạnh 12/11/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004
1355 42K13 161120913129 Hồ Thị Thu Hiền 27/08/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_7
1356 42K13 161120913138 Lê Hoàng 17/10/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 NLCB3_2
1357 42K13 161120913138 Lê Hoàng 17/10/1997 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_7
1358 42K13 161120913146 Vũ Thị Huyền 02/03/1998 Luật hành chính 3 LAW2007_2
1359 42K13 161120913151 Trần Trung Kiên 10/04/1998 Luật dân sự 2 3 LAW3003
1360 42K13 161120913153 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 15/10/1998 Luật dân sự 2 3 LAW3003_2
1361 42K13 161120913147 Trần Viết Kha 30/04/1998 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_3
1362 42K13 161120913149 Nguyễn Hữu Khôi 24/07/1998 Luật thương mại 1 3 LAW2005
39/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1363 42K13 161120913155 Phạm Thị Lê 06/02/1998 Luật thương mại 1 3 LAW2005
1364 42K13 161120913159 Nguyễn Bảo Linh 25/09/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004
1365 42K13 161120913160 Nguyễn Thị Loan 24/08/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 TOU1001_2
1366 42K13 161120913160 Nguyễn Thị Loan 24/08/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004_3
1367 42K13 161120913162 Nguyễn Chương Lộc 04/08/1997 Luật môi trường 2 LAW3027
1368 42K13 161120913170 Võ Thị Thu Mến 24/10/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_7
1369 42K13 161120913177 Bùi Thị Nguyệt 12/08/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_7
1370 42K13 161120913177 Bùi Thị Nguyệt 12/08/1997 Luật hình sự 2 3 LAW3004
1371 42K13 161120913178 Lưu Thị Bích Nguyệt 22/12/1997 Luật dân sự 2 3 LAW3003_3
1372 42K13 161120913179 Đoàn Đình Nhật 25/09/1998 Luật dân sự 2 3 LAW3003_2
1373 42K13 161120913179 Đoàn Đình Nhật 25/09/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004
1374 42K13 161120913179 Đoàn Đình Nhật 25/09/1998 Luật thương mại 1 3 LAW2005_2
1375 42K13 161120913185 Phạm Thị Nhờ 05/09/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004_3
1376 42K13 161120913189 Lê Đặng Tuyết Nhung 12/10/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_10
1377 42K13 161120913189 Lê Đặng Tuyết Nhung 12/10/1998 Luật thương mại 1 3 LAW2005_2
1378 42K13 161120913188 Nguyễn Thị Bích Như 07/01/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004_3
1379 42K13 161120913188 Nguyễn Thị Bích Như 07/01/1998 Luật thương mại 1 3 LAW2005_2
1380 42K13 161120913192 Xayadeth Phetsamone 09/09/1996 Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật 2 KTXDV
1381 42K13 161120913192 Xayadeth Phetsamone 09/09/1996 Luật dân sự 2 3 LAW3003_2
1382 42K13 161120913192 Xayadeth Phetsamone 09/09/1996 Luật hình sự 2 3 LAW3004_2
1383 42K13 161120913192 Xayadeth Phetsamone 09/09/1996 Luật thương mại 1 3 LAW2005_2
1384 42K13 161120913192 Xayadeth Phetsamone 09/09/1996 Tiếng việt đại cương 1 3 VNA1001
1385 42K13 161120913196 Trần Thị Thu Phương 12/02/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004_3
1386 42K13 161120913230 Phạm Anh Tú 02/06/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_2
1387 42K13 161120913234 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/05/1998 Luật hành chính 3 LAW2007
1388 42K13 161120913235 Trương Phương Tuyền 25/09/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004
1389 42K13 161120913208 Bùi Thị Thanh Thảo 31/03/1998 Luật hành chính 3 LAW2007
1390 42K13 161120913210 Hồ Phan Thảo 01/05/1998 Luật dân sự 2 3 LAW3003
1391 42K13 161120913210 Hồ Phan Thảo 01/05/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004_3
1392 42K13 161120913211 Phan Thị Thảo 02/03/1998 Luật thương mại 1 3 LAW2005
1393 42K13 161120913206 Phạm Ngọc Thắng 04/06/1997 Luật hình sự 2 3 LAW3004_2
1394 42K13 161120913227 Phạm Thị Thu Trang 14/04/1998 Luật hành chính 3 LAW2007
1395 42K13 161120913227 Phạm Thị Thu Trang 14/04/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004
1396 42K13 161120913238 Lê Trần Huyền Vi 06/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_6
1397 42K13 161120913242 Nguyễn Phước Hoàng Việt 10/04/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004_3
40/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1398 42K13 161120913242 Nguyễn Phước Hoàng Việt 10/04/1998 Luật thương mại 1 3 LAW2005_3
1399 42K14 161121514112 Võ Việt Hiếu 19/08/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 MIS2002_4
1400 42K14 161121514115 Trần Thị Lam 16/09/1998 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_3
1401 42K14 161121514116 Lê Huyền Linh 02/07/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_3
1402 42K14 161121514125 Huỳnh Thị Nở 06/10/1998 Luật kinh doanh 3 LAW2001_2
1403 42K14 161121514126 Hoàng Thị Oanh 13/09/1998 Cơ sở dữ liệu 3 MIS2001_3
1404 42K14 161121514126 Hoàng Thị Oanh 13/09/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_2
1405 42K14 161121514135 Đoàn Chí Tài 03/05/1997 Hệ thống thông tin quản lý 3 MIS2002_6
1406 42K14 161121514135 Đoàn Chí Tài 03/05/1997 Marketing căn bản 3 MKT2001_3
1407 42K14 161121514140 Phạm Hữu Thanh 21/03/1998 Toán rời rạc 3 MIS3005
1408 42K14 161121514148 Nguyễn Ngọc Xuân Trường 11/06/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_3
1409 42K14 161121514151 Nguyễn Quốc Việt 06/09/1998 Toán rời rạc 3 MIS3005
1410 42K15.1-CLC 161122015106 Võ Thị Mỹ Duyên 12/02/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K15.1-CLC
1411 42K15.1-CLC 161122015116 Trần Ngọc Hoàng Long 04/07/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K15.1-CLC
1412 42K15.1-CLC 161122015116 Trần Ngọc Hoàng Long 04/07/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K15.1-CLC
1413 42K15.1-CLC 161122015130 Nguyễn Ngô Phương Thảo 20/08/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K15.1-CLC
1414 42K15.2-CLC 161122015207 Nguyễn Đông Hiền 09/09/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K15.2-CLC
1415 42K15.2-CLC 161122015207 Nguyễn Đông Hiền 09/09/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 42K15.2-CLC
1416 42K15.2-CLC 161122015209 Nguyễn Khánh Hòa 13/04/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K15.2-CLC
1417 42K15.2-CLC 161122015215 Dương Thị Khánh Linh 22/03/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K15.2-CLC
1418 42K15.2-CLC 161122015225 Nguyễn Thị Phượng 02/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K15.2-CLC
1419 42K15.2-CLC 161122015230 Lê Phương Thảo 25/04/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_34-CLC
1420 42K15.2-CLC 161122015234 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/01/1997 Thị trường và các định chế tài chính 3 42K15.2-CLC
1421 42K15.3-CLC 161122015304 Dương Trọng Được 24/07/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 42K15.3-CLC
1422 42K15.3-CLC 161122015306 Phạm Thị Ngọc Giàu 19/07/1997 Nguyên lý kế toán 3 42K15.3-CLC
1423 42K15.3-CLC 161122015314 Nguyễn Mai Ái Linh 11/10/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K15.3-CLC
1424 42K15.3-CLC 161122015326 Đinh Thị Thu Quỳnh 30/04/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K15.3-CLC
1425 42K15.3-CLC 161122015334 Lương Thủy Tiên 27/08/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 42K15.3-CLC
1426 42K15.3-CLC 161122015331 Trần Mai Thảo 18/03/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 42K15.3-CLC
1427 42K15.3-CLC 161122015329 Nguyễn Xuân Thắng 02/08/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_27-CLC
1428 42K15.4-CLC 161122015424 Nguyễn Văn Anh Tài 14/02/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 ENG2012_26-CLC
1429 42K15.4-CLC 161122015428 Hoàng Anh Thư 29/07/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K15.4-CLC
1430 42K15.4-CLC 161122015428 Hoàng Anh Thư 29/07/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 42K15.4-CLC
1431 42K15.4-CLC 161122015434 Vũ Như Uyên 30/12/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K15.4-CLC
1432 42K15.5-CLC 161122015525 Hồ Thị Xuân Tâm 14/04/1997 Nguyên lý kế toán 3 42K15.5-CLC
41/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1433 42K15.5-CLC 161122015536 Nguyễn Anh Tuấn 27/10/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K15.5-CLC
1434 42K15.5-CLC 161122015528 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/06/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K15.5-CLC
1435 42K15.5-CLC 161122015539 Võ Hàm Uyên 01/01/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 42K15.5-CLC
1436 42K16-CLC 161122016101 Phoumsavanh Aksonesavanh 07/31/1997 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_25
1437 42K16-CLC 161122016101 Phoumsavanh Aksonesavanh 07/31/1997 Kinh doanh quốc tế 3 42K16-CLC
1438 42K16-CLC 161122016101 Phoumsavanh Aksonesavanh 07/31/1997 Nhập môn kinh doanh 3 42K16-CLC
1439 42K16-CLC 161122016107 Lê Thanh Chương 25/12/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K16-CLC
1440 42K16-CLC 161122016107 Lê Thanh Chương 25/12/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K16-CLC
1441 42K16-CLC 161122016107 Lê Thanh Chương 25/12/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K16-CLC
1442 42K16-CLC 161122016108 Đặng Đình Hiếu 21/02/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K16-CLC
1443 42K16-CLC 161122016108 Đặng Đình Hiếu 21/02/1998 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_25
1444 42K16-CLC 161122016108 Đặng Đình Hiếu 21/02/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K16-CLC
1445 42K16-CLC 161122016111 Phạm Thị Hường 10/02/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K16-CLC
1446 42K16-CLC 161122016114 Phạm Hồng Lê 10/08/1997 Nhập môn kinh doanh 3 42K16-CLC
1447 42K16-CLC 161122016116 Hà Ái Loan 19/06/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K16-CLC
1448 42K16-CLC 161122016118 Lý Thị Thanh Nhàn 01/01/1998 Nhập môn kinh doanh 3 42K16-CLC
1449 42K16-CLC 161122016123 Huỳnh Tấn Quân 06/01/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K16-CLC
1450 42K16-CLC 161122016134 Trần Vĩnh Toàn 15/03/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K16-CLC
1451 42K16-CLC 161122016127 Nguyễn Thị Kim Thanh 23/03/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K16-CLC
1452 42K16-CLC 161122016129 Lê Văn Thiên 12/04/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K16-CLC
1453 42K16-CLC 161122016130 Đinh Trần Kiều Thiện 18/12/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K16-CLC
1454 42K16-CLC 161122016130 Đinh Trần Kiều Thiện 18/12/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K16-CLC
1455 42K16-CLC 161122016132 Trần Lê Hồng Thương 04/02/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K16-CLC
1456 42K16-CLC 161122016141 Nguyễn Thị Tường Vi 16/07/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K16-CLC
1457 42K17 161121317107 Lê Quốc Bảo 28/08/1997 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_4
1458 42K17 161121317111 Nguyễn Chí Chuyên 30/09/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 MIS2002_4
1459 42K17 161121317120 Nguyễn Thị Hạnh 12/02/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_6
1460 42K17 161121317116 Võ Thị Gia Hân 18/04/1998 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_3
1461 42K17 161121317128 Nguyễn Thị Mỹ Hoanh 24/10/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_2
1462 42K17 161121317140 Phạm Thị Trúc Linh 06/03/1998 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_6
1463 42K17 161121317145 Đặng Thị Út Minh 26/10/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_2
1464 42K17 161121317145 Đặng Thị Út Minh 26/10/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_7
1465 42K17 161121317150 Dương Ngọc Yến Nhi 27/04/1998 Marketing căn bản 3 MKT2001_2
1466 42K17 161121317159 Hoàng Thúy Phượng 01/07/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_3
1467 42K17 161121317159 Hoàng Thúy Phượng 01/07/1998 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_5
42/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1468 42K17 161121317193 Phạm Văn Tuyển 06/07/1996 Luật kinh doanh 3 LAW2001_2
1469 42K17 161121317167 Đào Thị Thắm 06/01/1998 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_4
1470 42K17 161121317178 Nguyễn Thị Thương 03/05/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_6
1471 42K17 161121317190 Trần Thị Ngọc Trúc 01/07/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_2
1472 42K17 161121317190 Trần Thị Ngọc Trúc 01/07/1998 Marketing căn bản 3 MKT2001_5
1473 42K18.1-CLC 161121018107 Hồ Thị Mỹ Duyên 10/11/1997 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K18.1-CLC
1474 42K18.1-CLC 161121018107 Hồ Thị Mỹ Duyên 10/11/1997 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.1-CLC
1475 42K18.1-CLC 161121018107 Hồ Thị Mỹ Duyên 10/11/1997 Nguyên lý kế toán 3 42K18.1-CLC
1476 42K18.1-CLC 161121018108 Lê Phương Duyên 10/10/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K18.1-CLC
1477 42K18.1-CLC 161121018108 Lê Phương Duyên 10/10/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.1-CLC
1478 42K18.1-CLC 161121018111 Trần Thị Mỹ Hão 28/02/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.1-CLC
1479 42K18.1-CLC 161121018113 Lê Thị Ngọc Hóa 04/08/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.1-CLC
1480 42K18.1-CLC 161121018116 Nguyễn Hữu Khánh 07/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.1-CLC
1481 42K18.1-CLC 161121018117 Lê Thị Mỹ Lệ 01/04/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.1-CLC
1482 42K18.1-CLC 161121018123 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/10/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.1-CLC
1483 42K18.1-CLC 161121018125 Lê Hoàng Thanh Nhàn 01/04/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.1-CLC
1484 42K18.1-CLC 161121018127 Võ Thị Diễm Phúc 09/04/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.1-CLC
1485 42K18.1-CLC 161121018130 Nguyễn Viên Sơn 23/03/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K18.1-CLC
1486 42K18.1-CLC 161121018138 Giản Thị Toàn 27/01/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.1-CLC
1487 42K18.1-CLC 161121018138 Giản Thị Toàn 27/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.1-CLC
1488 42K18.1-CLC 161121018143 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 17/10/1997 Nguyên lý kế toán 3 42K18.1-CLC
1489 42K18.1-CLC 161121018134 Trần Thị Bích Thảo 21/09/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.1-CLC
1490 42K18.1-CLC 161121018134 Trần Thị Bích Thảo 21/09/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.1-CLC
1491 42K18.1-CLC 161121018135 Võ Minh Thoại 25/02/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.1-CLC
1492 42K18.1-CLC 161121018139 Phạm Thị Quỳnh Trâm 19/09/1997 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.1-CLC
1493 42K18.1-CLC 161121018144 Nguyễn Kim Hoàng Vỹ 28/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.1-CLC
1494 42K18.1-CLC 161121018144 Nguyễn Kim Hoàng Vỹ 28/01/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.1-CLC
1495 42K18.2-CLC 161121018201 Trần Vũ Thụy An 23/04/1996 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.2-CLC
1496 42K18.2-CLC 161121018220 Nguyễn Thị Ái Ly 03/02/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K18.2-CLC
1497 42K18.2-CLC 161121018224 Đồng Khánh Nguyên 01/05/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.2-CLC
1498 42K18.2-CLC 161121018224 Đồng Khánh Nguyên 01/05/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.2-CLC
1499 42K18.2-CLC 161121018232 Nguyễn Thị Hoài Thanh 16/02/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.2-CLC
1500 42K18.3-CLC 161121018310 Lê Thị Thanh Hằng 25/10/1997 Nguyên lý kế toán 3 42K18.3-CLC
1501 42K18.3-CLC 161121018313 Nguyễn Thị Ánh Hồng 29/01/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K18.3-CLC
1502 42K18.3-CLC 161121018313 Nguyễn Thị Ánh Hồng 29/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.3-CLC
43/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1503 42K18.3-CLC 161121018313 Nguyễn Thị Ánh Hồng 29/01/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.3-CLC
1504 42K18.3-CLC 161121018315 Hoàng Thị Thanh Huyền 24/04/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.3-CLC
1505 42K18.3-CLC 161121018316 Lê Vũ Khoa 31/03/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K18.3-CLC
1506 42K18.3-CLC 161121018318 Phạm Thị Ngọc Linh 27/09/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.3-CLC
1507 42K18.3-CLC 161121018319 Bùi Thành Lộc 26/04/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K18.3-CLC
1508 42K18.3-CLC 161121018320 Nguyễn Thị Hạ Ly 15/05/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.3-CLC
1509 42K18.3-CLC 161121018321 Phạm Thị Mai 29/08/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K18.3-CLC
1510 42K18.3-CLC 161121018325 Trần Lê Nhật Nguyên 24/09/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K18.3-CLC
1511 42K18.3-CLC 161121018334 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/12/1997 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 42K18.3-CLC
1512 42K18.3-CLC 161121018339 Lê Thị Minh Trâm 10/06/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K18.3-CLC
1513 42K18.3-CLC 161121018346 Tạ Lê Bảo Vân 06/09/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 42K18.3-CLC
1514 42K18.3-CLC 161121018346 Tạ Lê Bảo Vân 06/09/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 42K18.3-CLC
1515 42K18.3-CLC 161121018346 Tạ Lê Bảo Vân 06/09/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.3-CLC
1516 42K18.3-CLC 161121018346 Tạ Lê Bảo Vân 06/09/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.3-CLC
1517 42K18.3-CLC 161121018347 Trần Thị Xuân 16/06/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.3-CLC
1518 42K18.4-CLC 161121018402 Lê Thanh Trùng Dương 09/08/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 ENG2012_28-CLC
1519 42K18.4-CLC 161121018402 Lê Thanh Trùng Dương 09/08/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.4-CLC
1520 42K18.4-CLC 161121018402 Lê Thanh Trùng Dương 09/08/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.4-CLC
1521 42K18.4-CLC 161121018402 Lê Thanh Trùng Dương 09/08/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.4-CLC
1522 42K18.4-CLC 161121018401 Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.4-CLC
1523 42K18.4-CLC 161121018401 Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.4-CLC
1524 42K18.4-CLC 161121018405 Phạm Thị Thu Huyền 01/01/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.4-CLC
1525 42K18.4-CLC 161121018409 Hoàng Đình Linh 28/05/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K18.4-CLC
1526 42K18.4-CLC 161121018409 Hoàng Đình Linh 28/05/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_28-CLC
1527 42K18.4-CLC 161121018409 Hoàng Đình Linh 28/05/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.4-CLC
1528 42K18.4-CLC 161121018411 Phạm Thị Thùy Linh 16/01/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.4-CLC
1529 42K18.4-CLC 161121018412 Nguyễn Hoàng Long 06/02/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K18.4-CLC
1530 42K18.4-CLC 161121018414 Trần Thị Xuân Lý 25/12/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.4-CLC
1531 42K18.4-CLC 161121018415 Phan Thị Thanh Mai 09/12/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.4-CLC
1532 42K18.4-CLC 161121018415 Phan Thị Thanh Mai 09/12/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.4-CLC
1533 42K18.4-CLC 161121018421 Trần Ánh Nhi 19/04/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.4-CLC
1534 42K18.4-CLC 161121018422 Ưng Hoài Phát 22/04/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.4-CLC
1535 42K18.4-CLC 161121018423 Trần Huỳnh Gia Phúc 05/01/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.4-CLC
1536 42K18.4-CLC 161121018423 Trần Huỳnh Gia Phúc 05/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.4-CLC
1537 42K18.4-CLC 161121018427 Nguyễn Thị Sen 01/04/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.4-CLC
44/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1538 42K18.4-CLC 161121018427 Nguyễn Thị Sen 01/04/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.4-CLC
1539 42K18.4-CLC 161121018429 Lưu Cường Tâm 23/05/1998 IELTS INTERMEDIATE 1 3 ENG2013_2-CLC
1540 42K18.4-CLC 161121018429 Lưu Cường Tâm 23/05/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.4-CLC
1541 42K18.4-CLC 161121018445 Nguyễn Thị Kim Tuyến 15/05/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 42K18.4-CLC
1542 42K18.4-CLC 161121018431 Lê Thị Thảo 29/09/1998 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 ENG2011_28-CLC
1543 42K18.4-CLC 161121018431 Lê Thị Thảo 29/09/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.4-CLC
1544 42K18.4-CLC 161121018436 Trần Thị Thương Thương 04/10/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.4-CLC
1545 42K18.4-CLC 161121018443 Vương Quốc Trung 31/12/1998 Nguyên lý kế toán 3 42K18.4-CLC
1546 42K18.4-CLC 161121018446 Lê Hoàng Vương 22/10/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 42K18.4-CLC
1547 42K18.4-CLC 161121018447 Hồ Thị Xuyến 18/08/1998 Kinh doanh quốc tế 3 42K18.4-CLC
1548 42K19 161120919178 Hồ Văn Hoàn Thiện 06/03/1997 Luật dân sự 2 3 LAW3003_2
1549 42K19 161120919178 Hồ Văn Hoàn Thiện 06/03/1997 Luật thương mại 1 3 LAW2005_3
1550 42K19 161120919106 Võ Bá Cang 04/11/1998 Luật dân sự 2 3 LAW3003_3
1551 42K19 161120919119 Võ Thị Kim Hà 02/03/1997 Luật hành chính 3 LAW2007
1552 42K19 161120919120 Nguyễn Thị Thúy Hằng 31/01/1997 Luật hình sự 2 3 LAW3004_3
1553 42K19 161120919125 Nguyễn Minh Hiếu 16/05/1998 Luật thương mại 1 3 LAW2005_3
1554 42K19 161120919127 Hà Nguyễn Mai Hoa 22/02/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_5
1555 42K19 161120919134 Trần Hoa Mi Knul 19/01/1997 Luật dân sự 2 3 LAW3003_2
1556 42K19 161120919134 Trần Hoa Mi Knul 19/01/1997 Luật thương mại 1 3 LAW2005
1557 42K19 161120919135 Nguyễn Lê Phương Lâm 18/10/1998 Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật 2 LAW3006
1558 42K19 161120919137 Trần Thị Thanh Liêm 10/10/1997 Luật dân sự 2 3 LAW3003_3
1559 42K19 161120919144 Đinh Vũ Lơn 03/01/1997 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 SMT3002
1560 42K19 161120919151 Trần Văn Ngọc 01/01/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_9
1561 42K19 161120919151 Trần Văn Ngọc 01/01/1998 Logic học 2 LGHOC
1562 42K19 161120919151 Trần Văn Ngọc 01/01/1998 Luật dân sự 2 3 LAW3003_3
1563 42K19 161120919151 Trần Văn Ngọc 01/01/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004
1564 42K19 161120919155 Nguyễn Quỳnh Như 20/03/1998 Luật hình sự 2 3 LAW3004
1565 42K19 161120919191 Lục Văn Tuấn 25/06/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_2
1566 42K19 161120919191 Lục Văn Tuấn 25/06/1997 Logic học 2 SMT3010_2
1567 42K19 161120919191 Lục Văn Tuấn 25/06/1997 Luật dân sự 2 3 LAW3003_2
1568 42K19 161120919191 Lục Văn Tuấn 25/06/1997 Luật thương mại 1 3 LAW2005_3
1569 42K19 161120919192 Nguyễn Văn Tuấn 25/11/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_3
1570 42K19 161120919192 Nguyễn Văn Tuấn 25/11/1998 Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật 2 LAW3006_2
1571 42K19 161120919192 Nguyễn Văn Tuấn 25/11/1998 Luật hành chính 3 LAW2007
1572 42K19 161120919193 Nguyễn Thị Kim Tuyến 11/10/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_8
45/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1573 42K19 161120919173 Lê Đình Thanh 28/12/1996 Luật hình sự 2 3 LAW3004_3
1574 42K19 161120919179 Phạm Lê Sao Thương 23/10/1998 Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật 2 LAW3006_2
1575 42K19 161120919184 Dương Thị Ngọc Trâm 17/09/1998 Luật thương mại 1 3 LAW2005
1576 42K20 161121120102 Nguyễn Thị Ba 10/04/1998 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3 ECO3019
1577 42K20 161121120114 Trần Thị Hạnh 18/02/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_5
1578 42K20 161121120115 Nguyễn Thanh Thanh Hiền 14/02/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_6
1579 42K20 161121120117 Lê Thị Hương 08/10/1998 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 ECO2001
1580 42K20 161121120119 Phạm Đinh Anh Khoa 04/08/1998 Kinh tế công 3 ECO2004
1581 42K20 161121120122 Nguyễn Lê Mỹ Linh 20/11/1998 Kinh tế môi trường 3 ECO2003
1582 42K20 161121120130 Nguyễn Thị Thanh Nga 16/09/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_5
1583 42K20 161121120137 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_2
1584 42K20 161121120137 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/1998 Tài chính công 3 BAN2001_3
1585 42K20 161121120141 Nguyễn Đình Phúc 30/04/1997 Kinh tế môi trường 3 ECO2003_2
1586 42K20 161121120141 Nguyễn Đình Phúc 30/04/1997 Tài chính công 3 BAN2001_4
1587 42K20 161121120144 Phan Đăng Quang 24/02/1998 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_7
1588 42K20 161121120145 Nguyễn Quang Sinh 01/04/1998 Kinh tế công 3 ECO2004_2
1589 42K20 161121120145 Nguyễn Quang Sinh 01/04/1998 Kinh tế đầu tư 3 ECO3015
1590 42K20 161121120145 Nguyễn Quang Sinh 01/04/1998 Kinh tế quốc tế 3 IBS2002_3
1591 42K20 161121120145 Nguyễn Quang Sinh 01/04/1998 Tài chính công 3 BAN2001_4
1592 42K20 161121120158 Nguyễn Hữu Tiến 21/03/1998 Kinh tế vĩ mô nâng cao 3 ECO3001_2
1593 42K20 161121120152 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/02/1998 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 SMT2001
1594 42K20 161121120153 Phạm Thị Phương Thảo 16/07/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_2
1595 42K20 161121120159 Phan Thị Bích Trâm 28/10/1998 Kinh tế vĩ mô nâng cao 3 ECO3001
1596 42K20 161121120159 Phan Thị Bích Trâm 28/10/1998 Luật đầu tư 2 LAW3012
1597 42K20 161121120167 Võ Duy Xuân 10/10/1995 Kinh tế vĩ mô nâng cao 3 ECO3001
1598 42K21 161121521102 Huỳnh Thị Kim Anh 04/12/1998 Kế toán tài chính 3 ACC2003
1599 42K21 161121521106 Hà Nguyễn Bảo Hân 18/02/1998 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_7
1600 42K21 161121521106 Hà Nguyễn Bảo Hân 18/02/1998 Nhập môn kinh doanh 3 MGT2002_2
1601 42K21 161121521111 Ngô Thị Minh Hiếu 10/12/1997 Marketing căn bản 3 MKT2001_5
1602 42K21 161121521116 Trần Nguyễn Gia Huy 08/07/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 MIS2002_4
1603 42K21 161121521116 Trần Nguyễn Gia Huy 08/07/1998 Kế toán tài chính 3 KETTC_2
1604 42K21 161121521116 Trần Nguyễn Gia Huy 08/07/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_2
1605 42K21 161121521116 Trần Nguyễn Gia Huy 08/07/1998 Marketing căn bản 3 MKT2001_2
1606 42K21 161121521121 Lê Thị Mai Lan 04/10/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_4
1607 42K21 161121521128 Nguyễn Thị Bích Nga 01/04/1997 Hệ thống thông tin quản lý 3 MIS2002
46/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1608 42K21 161121521128 Nguyễn Thị Bích Nga 01/04/1997 Kế toán tài chính 3 ACC2003
1609 42K21 161121521140 Trần Thị Uyên Phương 23/07/1997 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_4
1610 42K21 161121521147 Nguyễn Thị Thảo 27/11/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_5
1611 42K22 161121522111 Nguyễn Mạnh Dần 22/06/1998 Marketing căn bản 3 MAKT3
1612 42K22 161121522115 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/08/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_3
1613 42K22 161121522116 Nguyễn Đức Dương 13/04/1998 Marketing căn bản 3 MKT2001_4
1614 42K22 161121522112 Phan Như Đính 20/06/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_2
1615 42K22 161121522113 Lê Huỳnh Đức 10/10/1998 Marketing căn bản 3 MKT2001_4
1616 42K22 161121522113 Lê Huỳnh Đức 10/10/1998 Thanh toán điện tử 2 MIS3016
1617 42K22 161121522133 Ngô Thị Mỹ Huệ 07/08/1998 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_7
1618 42K22 161121522133 Ngô Thị Mỹ Huệ 07/08/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 TOU1001_2
1619 42K22 161121522133 Ngô Thị Mỹ Huệ 07/08/1998 Hành vi tổ chức 3 HRM2001_4
1620 42K22 161121522133 Ngô Thị Mỹ Huệ 07/08/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 MIS2002_4
1621 42K22 161121522135 Nguyễn Thị Thanh Hương 17/09/1998 Hành vi tổ chức 3 HRM2001_3
1622 42K22 161121522144 Huỳnh Văn Phát 03/08/1998 Nhập môn kinh doanh 3 MGT2002_3
1623 42K22 161121522148 Nguyễn Thị Bích Phượng 20/05/1998 Luật kinh doanh 3 LAW2001_3
1624 42K22 161121522160 Đổ Thanh 16/08/1998 Marketing căn bản 3 MKT2001_5
1625 42K23 161121723103 Võ Thị Kim Anh 11/12/1998 Pháp luật đại cương 2 PLDCU
1626 42K23 161121723103 Võ Thị Kim Anh 11/12/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002
1627 42K23 161121723157 Trương Thị Hạnh Nguyên 16/06/1998 Nhập môn kinh doanh 3 MGT2002_2
1628 42K23 161121723164 Võ Thị Hồng Nhung 30/09/1998 Luật kinh doanh 3 LAW2001_2
1629 42K23 161121723164 Võ Thị Hồng Nhung 30/09/1998 Nhập môn kinh doanh 3 MGT2002_2
1630 42K23 161121723164 Võ Thị Hồng Nhung 30/09/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002
1631 42K23 161121723181 Bùi Thị Kim Thái 01/06/1998 Kế toán quản trị 3 ACC2002_2
1632 42K23 161121723186 Nguyễn Thị Minh Thảo 28/09/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_3
1633 42K23 161121723192 Phạm Thị Anh Thư 17/09/1998 Luật kinh doanh 3 LAW2001_2
1634 42K23 161121723207 Nguyễn Văn Trung 20/02/1998 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 TOU3002
1635 42K24.1 161121424103 Trương Diên Bách 16/02/1997 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_4
1636 42K24.1 161121424117 Trần Thị Thu Hằng 27/11/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_6
1637 42K24.1 161121424134 Dương Huỳnh Lợi 19/02/1998 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_4
1638 42K24.1 161121424145 Đỗ Thị Bích Ngọc 12/02/1998 Tài chính công 3 BAN2001_3
1639 42K24.1 161121424155 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/02/1997 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001
1640 42K24.1 161121424156 Phạm Phú Tài 27/09/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_3
1641 42K24.1 161121424156 Phạm Phú Tài 27/09/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_2
1642 42K24.1 161121424157 Trang Mỹ Tân 06/03/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001
47/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1643 42K24.1 161121424159 Nguyễn Thị Thanh Thanh 26/06/1998 Bảo hiểm xã hội 3 BAN3009
1644 42K24.1 161121424159 Nguyễn Thị Thanh Thanh 26/06/1998 Định giá tài sản 3 BAN3001
1645 42K24.1 161121424161 Cao Thị Thanh Thảo 16/03/1998 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_8
1646 42K24.1 161121424161 Cao Thị Thanh Thảo 16/03/1998 Nhập môn kinh doanh 3 MGT2002_2
1647 42K24.1 161121424161 Cao Thị Thanh Thảo 16/03/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002
1648 42K24.1 161121424168 Trần Thị Minh Thuận 10/02/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_6
1649 42K24.2 161121424207 Trần Minh Đức 08/11/1998 Hành vi tổ chức 3 HRM2001_4
1650 42K24.2 161121424217 Phichit Hatphakone 23/04/1998 Bảo hiểm xã hội 3 BAN3009
1651 42K24.2 161121424217 Phichit Hatphakone 23/04/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 NLCB3_2
1652 42K24.2 161121424217 Phichit Hatphakone 23/04/1998 Định giá tài sản 3 BAN3001
1653 42K24.2 161121424217 Phichit Hatphakone 23/04/1998 Luật kinh doanh 3 LAW2001_3
1654 42K24.2 161121424217 Phichit Hatphakone 23/04/1998 Tài chính công 3 BAN2001_3
1655 42K24.2 161121424217 Phichit Hatphakone 23/04/1998 Tài chính công ty 3 FIN3004
1656 42K24.2 161121424217 Phichit Hatphakone 23/04/1998 Tiếng việt đại cương 1 3 VNA1001
1657 42K24.2 161121424217 Phichit Hatphakone 23/04/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 TTCDC
1658 42K24.2 161121424220 Hồ Thị Xuân Hương 01/04/1998 Tin học văn phòng 3 THDCU
1659 42K24.2 161121424228 Phạm Hoàng Lâm 29/04/1998 Marketing dịch vụ 3 HOS3001_2
1660 42K24.2 161121424246 Phasavath Phetphouthone 30/09/1995 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 NLCB3
1661 42K24.2 161121424248 Bùi Quốc Phong 04/10/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_8
1662 42K24.2 161121424259 ONEMANY Thiphachanh 16/12/1998 Marketing dịch vụ 3 HOS3001
1663 42K25.1 161121325103 Phan Văn Bâng 10/02/1997 Pháp luật đại cương 2 PLDCU
1664 42K25.1 161121325104 Cao Thị Ngọc Chinh 02/03/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_9
1665 42K25.1 161121325113 Lê Thị Minh Duyên 28/12/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_3
1666 42K25.1 161121325113 Lê Thị Minh Duyên 28/12/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_9
1667 42K25.1 161121325106 Hồ Sỹ Đăng 05/03/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 TTCDC
1668 42K25.1 161121325185 Nguyễn Thế Hiện 20/08/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_5
1669 42K25.1 161121325126 Nguyễn Thị Huyền 06/02/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 TTCDC_2
1670 42K25.1 161121325129 Bùi Nhật Linh 07/06/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_3
1671 42K25.1 161121325129 Bùi Nhật Linh 07/06/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 TOU1001_3
1672 42K25.1 161121325129 Bùi Nhật Linh 07/06/1998 Hành vi tổ chức 3 HRM2001
1673 42K25.1 161121325141 Trương Thị Nguyên 04/10/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_5
1674 42K25.1 161121325149 Trần Thị Bích Phượng 14/12/1998 Luật kinh doanh 3 LAW2001_2
1675 42K25.1 161121325151 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/05/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_3
1676 42K25.1 161121325151 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/05/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_4
1677 42K25.1 161121325152 Trần Quốc Sáng 11/04/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 TTCDC
48/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1678 42K25.1 161121325171 Nguyễn Thị Tốt 19/05/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_9
1679 42K25.1 161121325160 Đặng Thị Phước Thiện 31/10/1998 Luật kinh doanh 3 LAW2001
1680 42K25.1 161121325167 Đỗ Thị Thanh Thủy 20/01/1998 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003
1681 42K25.1 161121325165 Văn Thị Hoài Thương 30/09/1998 Hành vi tổ chức 3 HRM2001_5
1682 42K25.1 161121325165 Văn Thị Hoài Thương 30/09/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 MIS2002_5
1683 42K25.2 161121325207 Nguyễn Duy Đạt 29/06/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_6
1684 42K25.2 161121325208 Trần Công Đạt 28/10/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 MIS2002
1685 42K25.2 161121325211 Trương Công Đồng 16/01/1998 Hành vi tổ chức 3 HRM2001_3
1686 42K25.2 161121325211 Trương Công Đồng 16/01/1998 Marketing căn bản 3 MKT2001
1687 42K25.2 161121325217 Lê Thị Thu Hiền 23/01/1998 Luật kinh doanh 3 LAW2001_3
1688 42K25.2 161121325223 Phan Thị Huệ 04/06/1998 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_3
1689 42K25.2 161121325249 Triệu Thị Niềm 08/06/1998 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN2001_7
1690 42K25.2 161121325243 Lê Thị Hải Nguyên 06/10/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_8
1691 42K25.2 161121325245 Nguyễn Hữu Nhân 22/04/1997 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_3
1692 42K25.2 161121325248 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/02/1998 Luật kinh doanh 3 LAW2001
1693 42K25.2 161121325262 Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/07/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001
1694 42K25.2 161121325275 Phạm Thị Thủy 10/01/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001_3
1695 42K25.2 161121325281 Dương Thị Trang 07/07/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_8
1696 42K25.2 161121325281 Dương Thị Trang 07/07/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_3
1697 42K25.2 161121325284 Lê Thị Trinh 10/05/1998 Luật kinh doanh 3 LAW2001_3
1698 42K25.2 161121325284 Lê Thị Trinh 10/05/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_2
1699 42K26 161121726101 Phan Thị Nguyệt Anh 12/03/1998 Kinh doanh quốc tế 3 IBS2001
1700 42K26 161121726104 Lê Thị Cẩm 19/07/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002
1701 42K26 161121726105 Lê Thanh Cường 08/01/1998 Nhập môn kinh doanh 3 MGT2002_3
1702 42K26 161121726116 Lê Thái Dương 30/07/1998 Nhập môn quản trị sự kiện và lễ hội 2 TOU3007_2
1703 42K26 161121726111 Nguyễn Hàn Hạnh Đoan 10/10/1998 Marketing căn bản 3 MKT2001_5
1704 42K26 161121726119 Nguyễn Cẩm Giang 25/09/1998 Nhập môn quản trị sự kiện và lễ hội 2 TOU3007_2
1705 42K26 161121726123 Trịnh Quang Hải 04/02/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001
1706 42K26 161121726127 Huỳnh Thị Thúy Hiền 20/01/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_2
1707 42K26 161121726127 Huỳnh Thị Thúy Hiền 20/01/1998 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_4
1708 42K26 161121726127 Huỳnh Thị Thúy Hiền 20/01/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_8
1709 42K26 161121726132 Hoàng Thị Thu Huyền 13/07/1997 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002
1710 42K26 161121726135 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/1997 Hành vi tổ chức 3 HRM2001_5
1711 42K26 161121726131 Trần Thị Hương 03/07/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_6
1712 42K26 161121726131 Trần Thị Hương 03/07/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002
49/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1713 42K26 161121726154 Nguyễn Thị Mận 25/05/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_6
1714 42K26 161121726156 Nguyễn Thị Diễm My 07/06/1998 Hệ thống thông tin quản lý 3 MIS2002
1715 42K26 161121726160 Nguyễn Thị Nghĩa 10/09/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_9
1716 42K26 161121726164 La Thị Bích Nguyên 26/04/1998 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 STA2002_9
1717 42K26 161121726171 Nguyễn Đắc Minh Pháp 08/05/1998 Marketing sự kiện và lễ hội 3 TOU3006
1718 42K26 161121726174 Nguyễn Thị Phúc 26/07/1998 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_5
1719 42K26 161121726177 Phạm Anh Quốc 15/08/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_9
1720 42K26 161121726178 Hồ Thị Xuân Quỳnh 17/02/1998 Hành vi tổ chức 3 HRM2001_3
1721 42K26 161121726196 Trần Thị Thủy Tiên 24/09/1998 Giao tiếp trong kinh doanh 3 TOU1001_2
1722 42K26 161121726190 Nguyễn Thị Thơm 20/06/1997 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 SMT1003_3
1723 42K26 161121726190 Nguyễn Thị Thơm 20/06/1997 Nguyên lý kế toán 3 ACC1001_4
1724 42K26 161121726192 Hồ Thị Thúy 04/09/1997 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_4
1725 42K26 161121726192 Hồ Thị Thúy 04/09/1997 Hành vi tổ chức 3 HRM2001_4
1726 42K27 161121927103 Mai Phước Bằng 29/11/1996 Kinh tế công 3 ECO2004_2
1727 42K27 161121927109 Nguyễn Văn Hồng Đức 23/05/1998 Hành chính công 3 SMT3027
1728 42K27 161121927109 Nguyễn Văn Hồng Đức 23/05/1998 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 SMT2001_2
1729 42K27 161121927109 Nguyễn Văn Hồng Đức 23/05/1998 Lịch sử hành chính Nhà nước Việt Nam 3 SMT3013
1730 42K27 161121927112 Nguyễn Tấn Hải 09/08/1998 Kinh tế công 3 ECO2004_2
1731 42K27 161121927116 Lê Công Hậu 10/08/1998 Hành chính công 3 SMT3027_2
1732 42K27 161121927119 Nguyễn Thị Trọng Hướng 20/03/1998 Hành chính công 3 SMT3027_2
1733 42K27 161121927124 Nguyễn Hoàng Việt Khoa 26/09/1998 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 SMT1002_8
1734 42K27 161121927128 Nguyễn Thị Khánh Linh 25/03/1998 Hành chính công 3 SMT3027_2
1735 42K27 161121927134 Nguyễn Vĩnh Minh 25/10/1998 Hành chính công 3 SMT3027
1736 42K27 161121927134 Nguyễn Vĩnh Minh 25/10/1998 Kinh tế quốc tế 3 IBS2002
1737 42K27 161121927140 Huỳnh Nhật Phát 29/12/1998 Hành chính công 3 SMT3027_2
1738 42K27 161121927140 Huỳnh Nhật Phát 29/12/1998 Kinh tế phát triển 3 ECO2002_2
1739 42K27 161121927142 Trần Thị Phường 01/02/1998 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 ENG2001_6
1740 43K01.1 171121601109 Nguyễn Thanh Hiền 01/10/1999 IELTS BEGINNERS 1 3 ENG1013_3
1741 43K01.1 171121601115 Lê Thị Ngọc Linh 20/06/1999 Quản trị học 3 MGT1002_14
1742 43K01.1 171121601121 Trang Bảo Ngọc 25/04/1999 Quản trị học 3 MGT1002_14
1743 43K01.2 171121601222 Lê Đình Nhật 05/09/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_21
1744 43K01.2 171121601224 Đặng Hồng Phúc 10/02/1999 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_27
1745 43K01.2 171121601225 Kiều Thị Như Phương 22/04/1999 IELTS BEGINNERS 1 3 ENG1013_27
1746 43K01.2 171121601225 Kiều Thị Như Phương 22/04/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_4
1747 43K01.2 171121601230 Trần Thị Phương Thảo 16/02/1999 Tin học văn phòng 3 MIS1001_30
50/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1748 43K01.3 171121601304 Lê Hồng Gia Bảo 17/01/1999 Pháp luật đại cương 2 LAW1001_9
1749 43K01.4 171121601408 Bùi Thị Thanh Huyền 13/09/1999 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_26
1750 43K01.4 171121601410 Lê Thị Lệ Huyền 21/04/1999 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_26
1751 43K01.4 171121601410 Lê Thị Lệ Huyền 21/04/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_8
1752 43K01.4 171121601413 Lê Thị Thu Hương 14/08/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_8
1753 43K01.5 171121601501 Phan Thị Vân Anh 03/06/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_11
1754 43K01.5 171121601507 Lê Văn Hồng Hải 18/11/1997 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_25
1755 43K01.5 171121601507 Lê Văn Hồng Hải 18/11/1997 Pháp luật đại cương 2 LAW1001_21
1756 43K01.5 171121601507 Lê Văn Hồng Hải 18/11/1997 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_11
1757 43K01.5 171121601534 Võ Thị Uyên 30/05/1998 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_11
1758 43K01.5 171121601535 Lienmixay Valinh 01/12/1998 Pháp luật đại cương 2 LAW1001_21
1759 43K01.6 171121601611 Huỳnh Thị Thanh Huệ 28/11/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_17
1760 43K04 171121104110 Nguyễn Thị Thúy Hậu 23/07/1999 Tin học văn phòng 3 MIS1001_19
1761 43K04 171121104126 Nguyễn Thị Kim Ngọc 01/04/1998 Pháp luật đại cương 2 LAW1001_30
1762 43K04 171121104145 Nguyễn Thị Thành 14/07/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_28
1763 43K04 171121104145 Nguyễn Thị Thành 14/07/1999 Tin học văn phòng 3 MIS1001_19
1764 43K06.1 171121006101 Nguyễn Minh Anh 11/06/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_25
1765 43K06.1 171121006103 Lê Duy Bảo Châu 05/08/1999 Tin học văn phòng 3 MIS1001_31
1766 43K06.1 171121006105 Huỳnh Thị Thu Hiền 18/08/1999 Tin học văn phòng 3 MIS1001_31
1767 43K06.1 171121006116 Từ Thị Việt Linh 02/09/1999 IELTS BEGINNERS 1 3 ENG1013_5
1768 43K06.1 171121006116 Từ Thị Việt Linh 02/09/1999 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_5
1769 43K06.1 171121006116 Từ Thị Việt Linh 02/09/1999 Quản trị học 3 MGT1002_18
1770 43K06.1 171121006116 Từ Thị Việt Linh 02/09/1999 Tin học văn phòng 3 MIS1001_31
1771 43K06.1 171121006120 Lê Hồ Như Minh 19/10/1999 Tin học văn phòng 3 MIS1001_31
1772 43K06.1 171121006121 Hồ Thị Nga 03/05/1999 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_5
1773 43K06.1 171121006125 Lê Thị Mai Ngọc 03/04/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_25
1774 43K06.1 171121006125 Lê Thị Mai Ngọc 03/04/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_22
1775 43K06.1 171121006125 Lê Thị Mai Ngọc 03/04/1999 Quản trị học 3 MGT1002_18
1776 43K06.1 171121006125 Lê Thị Mai Ngọc 03/04/1999 Tin học văn phòng 3 MIS1001_31
1777 43K06.1 171121006134 Hồ Thị Phương Thảo 14/05/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_25
1778 43K06.3 171121006318 Trần Quốc Long 19/04/1996 Kinh tế vi mô 3 MGT1001_26
1779 43K06.3 171121006318 Trần Quốc Long 19/04/1996 Pháp luật đại cương 2 LAW1001_8
1780 43K06.3 171121006326 La Thị Tường Pha 19/05/1998 IELTS BEGINNERS 1 3 ENG1013_20
1781 43K06.3 171121006326 La Thị Tường Pha 19/05/1998 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_20
1782 43K06.3 171121006326 La Thị Tường Pha 19/05/1998 Marketing căn bản 3 MKT2001_14
51/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1783 43K06.3 171121006326 La Thị Tường Pha 19/05/1998 Tin học văn phòng 3 MIS1001_6
1784 43K06.4 171121006402 Phan Thị An 19/05/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_6
1785 43K06.4 171121006420 Lương Thị Mỹ 09/01/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_6
1786 43K06.5 171121006514 Hà Thị Thu Huyền 15/06/1999 Kinh tế vi mô 3 MGT1001_15
1787 43K06.5 171121006514 Hà Thị Thu Huyền 15/06/1999 Tin học văn phòng 3 MIS1001_24
1788 43K06.5 171121006521 Trần Thị Thúy Nga 13/03/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_28
1789 43K06.5 171121006537 Trần Thị Thương 25/05/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_14
1790 43K06.6 171121006611 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/02/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_5
1791 43K06.7 171121006713 Hoàng Thị Hội 05/09/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_30
1792 43K06.7 171121006733 Nguyễn Thị Kim Thoa 20/12/1998 Pháp luật đại cương 2 LAW1001_18
1793 43K06.7 171121006740 Chế Long Vi 23/02/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_30
1794 43K06.8 171121006836 Trần Ngọc Thư 23/11/1999 PRE-IELTS 2 2 ENG1012_31
1795 43K08.3 171121608326 Lê Thị Thanh Phượng 26/06/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_21
1796 43K08.3 171121608333 Nguyễn Đặng Thu Trang 02/12/1999 PRE-IELTS 2 2 ENG1012_21
1797 43K08.3 171121608335 Võ Thị Huyền Trang 01/02/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_21
1798 43K08.3 171121608335 Võ Thị Huyền Trang 01/02/1999 PRE-IELTS 2 2 ENG1012_21
1799 43K08.3 171121608341 Tạ Thị Thu Yên 02/11/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_21
1800 43K08.4 171121608413 Nguyễn Thị Hồng Hạ 07/09/1999 PRE-IELTS 2 2 ENG1012_20
1801 43K11 171121111121 Nguyễn Thị Thùy Xuân 13/02/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_19
1802 43K13.1 171120913114 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/07/1999 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_1
1803 43K13.1 171120913135 Nguyễn Thảo Nguyên 30/04/1999 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_1
1804 43K13.1 171120913135 Nguyễn Thảo Nguyên 30/04/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_41
1805 43K13.1 171120913136 Xaiyaphet Pern 04/12/1997 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_41
1806 43K13.1 171120913159 Nguyễn Trần Hà Trang 25/05/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_41
1807 43K13.2 171120913215 Phạm Thu Hương 10/02/1999 PRE-IELTS 2 2 ENG1012_22
1808 43K13.2 171120913220 Đặng Thị Phương Lanh 10/07/1999 Lý luận chung Nhà nước và pháp luật 1 2 LAW1002_1
1809 43K18.1 171121018101 Trần Vũ Cát Anh 24/04/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_11
1810 43K18.1 171121018117 Bùi Mai Kim Khánh 02/09/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_11
1811 43K18.1 171121018122 Hoàng Tiến Lực 17/05/1997 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_6
1812 43K18.1 171121018122 Hoàng Tiến Lực 17/05/1997 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_11
1813 43K18.1 171121018134 Phan Thị Thu Thủy 16/04/1999 Tin học văn phòng 3 MIS1001_7
1814 43K18.3 171121018328 Phan Văn Anh Tú 01/01/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_27
1815 43K18.3 171121018338 Lê Thị Như Trình 25/02/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_32
1816 43K18.3 171121018341 Nguyễn Đỗ Nhật Vy 16/08/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_32
1817 43K18.4 171121018408 Trần Lê Diễm Hằng 29/07/1999 Marketing căn bản 3 MKT2001_19
52/53
STT Lớp Mã sinh viên Ngày sinh Tên học phầnSố tín
chỉLớp học phần Ghi chúHọ và tên sinh viên
1818 43K18.4 171121018412 Thái Quốc Khánh 02/09/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_28
1819 43K18.4 171121018417 Hồ Việt Linh 29/10/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_28
1820 43K18.4 171121018421 Trần Văn Nghĩa 04/07/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_28
1821 43K18.4 171121018422 Lê Thị Minh Ngọc 20/10/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_33
1822 43K18.4 171121018429 Hà Xuân Quý 01/01/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_20
1823 43K18.4 171121018429 Hà Xuân Quý 01/01/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_28
1824 43K18.4 171121018436 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/06/1999 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_28
1825 43K18.5 171121018505 Lê Anh Duy 30/03/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_30
1826 43K18.5 171121018506 Trương Nguyễn Bảo Duy 19/07/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_30
1827 43K18.5 171121018510 Lê Thị Ngọc Hảo 21/06/1999 Pháp luật đại cương 2 LAW1001_14
1828 43K18.5 171121018514 Dương Văn Hiếu 25/05/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_34
1829 43K18.5 171121018524 Nguyễn Thị Thu Nhàn 02/02/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_34
1830 43K18.5 171121018531 Lê Trung Quân 20/05/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_30
1831 43K18.5 171121018533 Dương Văn Sơn 15/06/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_34
1832 43K18.5 171121018536 Lê Trần Quang Thanh 22/10/1999 Marketing căn bản 3 MKT2001_17
1833 43K18.5 171121018536 Lê Trần Quang Thanh 22/10/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_34
1834 43K18.5 171121018538 Nguyễn Thảo 07/02/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_30
1835 43K19 171120919105 Nguyễn Văn Dũng 18/03/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_35
1836 43K19 171120919111 Kpă Hạ 05/11/1998 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_35
1837 43K19 171120919111 Kpă Hạ 05/11/1998 PRE-IELTS 2 2 ENG1012_35
1838 43K19 171120919117 Bùi Thanh Hiếu 08/07/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_35
1839 43K19 171120919143 Nguyễn Song Toàn 11/01/1998 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_39
1840 43K19 171120919166 Lê Hải Yến 12/08/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_39
1841 43K19 171120919167 Lê Thị Phương Yến 20/12/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_35
1842 43K20.1 171121120117 Bùi Trà My 06/01/1999 Pháp luật đại cương 2 LAW1001_31
1843 43K20.1 171121120134 Hoàng Thị Thịnh 19/02/1999 PRE-IELTS 1 3 ENG1011_2
1844 43K20.2 171121120207 Mai Thị Hậu 20/11/1999 IELTS BEGINNERS 2 2 ENG1014_1
1845 43K20.2 171121120207 Mai Thị Hậu 20/11/1999 Tin học văn phòng 3 MIS1001_27
1846 43K20.2 171121120215 Võ Thị Hương 03/10/1999 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_23
1847 43K20.2 171121120225 Nguyễn Đình Thiên Phú 14/09/1995 Kinh tế vĩ mô 3 ECO1001_23
1848 43K20.2 171121120225 Nguyễn Đình Thiên Phú 14/09/1995 Pháp luật đại cương 2 LAW1001_37
1849 43K20.2 171121120225 Nguyễn Đình Thiên Phú 14/09/1995 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 MAT1001_19
1850 KT.42K01-CT2.1-CLC 161321601104 Trần Quốc Tuấn 08/03/1997 Hành vi tổ chức 3 42K07.1-CLC
53/53