3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TT MSSV Họ và Tên Lớp TB HK1 XLRL Danh hiệu Thành tiền VNĐ Ghi chú I. Các lớp K55CLC (CLC Tiếng Anh) 1. K55CLC1- Chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh) 1 1601025158 Bùi Thị Minh Thùy DC55KDQTC2 8.76 XS Giỏi 6,000,000 2 1601025076 Nguyễn Hy DC55KDQTC1 8.72 XS Giỏi 6,000,000 3 1601025179 Trần Thị Mộng Tuyền DC55KDQTC2 8.70 Tốt Giỏi 6,000,000 18,000,000 2. K55CLC2- Chuyên ngành Ngân hàng & Tài chính QT (CLC Tiếng Anh) 1 1601035047 Phan Hà Gia Huy DC55TCQTC1 9.20 XS XS 6,000,000 2 1601035115 Lưu Hồng Minh Phương DC55TCQTC1 8.63 Tốt Giỏi 6,000,000 12,000,000 3. K55CLC3,4- Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh) 1 1601015277 Trịnh Thủy Ngân DC55KTDNC2 9.28 XS XS 6,000,000 2 1601015426 Nguyễn Vũ Hoàng Tấn DC55KTDNC3 9.25 XS XS 6,000,000 3 1601015095 Phan Thị Mỹ Giàu DC55KTDNC1 9.08 XS XS 6,000,000 4 1601015584 Đỗ Hồng Vân DC55KTDNC4 9.00 XS XS 6,000,000 5 1601015130 Cao Thuận Hảo DC55KTDNC1 9.10 Tốt Giỏi 6,000,000 6 1601015026 Ninh Trần Lan Anh DC55KTDNC1 9.03 Tốt Giỏi 6,000,000 7 1601015136 Lý Thị Ngọc Hiền DC55KTDNC1 9.03 Tốt Giỏi 6,000,000 8 1601015338 Phan Phương Nhung DC55KTDNC3 8.95 XS Giỏi 6,000,000 9 1601015352 Mai Tấn Phát DC55KTDNC3 8.93 XS Giỏi 6,000,000 54,000,000 II. Các lớp K56CLC (CLC Tiếng Anh) 1. K56CLC1- Chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh) 1 1701025330 Diệp Đỉnh Khang DC56KDQTC1 9.28 XS XS 6,000,000 2 1701025097 Nguyễn Tiến Đạt DC56KDQTC1 8.63 Tốt Giỏi 6,000,000 12,000,000 2. K56CLC2- Chuyên ngành Ngân hàng & Tài chính QT (CLC Tiếng Anh) 1 1701035109 Chu Trí Đức DC56TCQTC2 8.90 Tốt Giỏi 6,000,000 2 1701035567 Nguyễn Hoàng Thanh Nhã DC56TCQTC2 8.74 Tốt Giỏi 6,000,000 12,000,000 3. K56CLC3,4- Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh) 1 1701015008 Nguyễn Thị Thuận An DC56KTDNC4 9.16 XS XS 6,000,000 2 1701015328 Lâm Tiên Khải DC56KTDNC5 9.08 XS XS 6,000,000 3 1701015562 Phùng Nguyễn DC56KTDNC7 9.08 XS XS 6,000,000 4 1701015195 Trịnh Gia Hân DC56KTDNC4 8.94 Tốt Giỏi 6,000,000 5 1701015331 Đoàn Tấn Khang DC56KTDNC5 8.91 Tốt Giỏi 6,000,000 6 1701015742 Lại Thị Thúy Tâm DC56KTDNC8 8.91 XS Giỏi 6,000,000 7 1701015026 Ngô Hưng Thế Anh DC56KTDNC4 8.90 Tốt Giỏi 6,000,000 8 1701015646 Nguyễn Trần Thanh Phong DC56KTDNC7 8.88 XS Giỏi 6,000,000 9 1701015685 Phan Nguyễn Ngọc Phương DC56KTDNC7 8.88 Tốt Giỏi 6,000,000 Tổng K56CLC3,4 - chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh) 54,000,000 Tổng K56CLC1- chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh) Tổng K56CLC2-chuyên ngành Ngân hàng &TCQT (CLC Tiếng Anh) Tổng K55CLC3,4 - chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh) DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT NHẬN HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020 (Ban hành kèm theo Quyết định số: . . . . . . /QĐ-CSII, ngày . . . . tháng . . . . năm 2020) Tổng K55CLC- chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh) Tổng K55CLC2-chuyên ngành Ngân hàng &TCQT (CLC Tiếng Anh) 1

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT NHẬN ...qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/13. Hoc bong...K55CLC2- Chuyên ngành Ngân hàng & Tài chính QT (CLC Tiếng

  • Upload
    others

  • View
    39

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT NHẬN ...qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/13. Hoc bong...K55CLC2- Chuyên ngành Ngân hàng & Tài chính QT (CLC Tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT MSSV Họ và Tên Lớp

TB

HK

1

XL

RL

Dan

h h

iệu

Thành tiền

VNĐ

Ghi

chú

I. Các lớp K55CLC (CLC Tiếng Anh)

1. K55CLC1- Chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh)

1 1601025158 Bùi Thị Minh Thùy DC55KDQTC2 8.76 XS Giỏi 6,000,000

2 1601025076 Nguyễn Hy DC55KDQTC1 8.72 XS Giỏi 6,000,000

3 1601025179 Trần Thị Mộng Tuyền DC55KDQTC2 8.70 Tốt Giỏi 6,000,000

18,000,000

2. K55CLC2- Chuyên ngành Ngân hàng & Tài chính QT (CLC Tiếng Anh)

1 1601035047 Phan Hà Gia Huy DC55TCQTC1 9.20 XS XS 6,000,000

2 1601035115 Lưu Hồng Minh Phương DC55TCQTC1 8.63 Tốt Giỏi 6,000,000

12,000,000

3. K55CLC3,4- Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh)

1 1601015277 Trịnh Thủy Ngân DC55KTDNC2 9.28 XS XS 6,000,000

2 1601015426 Nguyễn Vũ Hoàng Tấn DC55KTDNC3 9.25 XS XS 6,000,000

3 1601015095 Phan Thị Mỹ Giàu DC55KTDNC1 9.08 XS XS 6,000,000

4 1601015584 Đỗ Hồng Vân DC55KTDNC4 9.00 XS XS 6,000,000

5 1601015130 Cao Thuận Hảo DC55KTDNC1 9.10 Tốt Giỏi 6,000,000

6 1601015026 Ninh Trần Lan Anh DC55KTDNC1 9.03 Tốt Giỏi 6,000,000

7 1601015136 Lý Thị Ngọc Hiền DC55KTDNC1 9.03 Tốt Giỏi 6,000,000

8 1601015338 Phan Phương Nhung DC55KTDNC3 8.95 XS Giỏi 6,000,000

9 1601015352 Mai Tấn Phát DC55KTDNC3 8.93 XS Giỏi 6,000,000

54,000,000

II. Các lớp K56CLC (CLC Tiếng Anh)

1. K56CLC1- Chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh)

1 1701025330 Diệp Đỉnh Khang DC56KDQTC1 9.28 XS XS 6,000,000

2 1701025097 Nguyễn Tiến Đạt DC56KDQTC1 8.63 Tốt Giỏi 6,000,000

12,000,000

2. K56CLC2- Chuyên ngành Ngân hàng & Tài chính QT (CLC Tiếng Anh)

1 1701035109 Chu Trí Đức DC56TCQTC2 8.90 Tốt Giỏi 6,000,000

2 1701035567 Nguyễn Hoàng Thanh Nhã DC56TCQTC2 8.74 Tốt Giỏi 6,000,000

12,000,000

3. K56CLC3,4- Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh)

1 1701015008 Nguyễn Thị Thuận An DC56KTDNC4 9.16 XS XS 6,000,000

2 1701015328 Lâm Tiên Khải DC56KTDNC5 9.08 XS XS 6,000,000

3 1701015562 Phùng Nguyễn DC56KTDNC7 9.08 XS XS 6,000,000

4 1701015195 Trịnh Gia Hân DC56KTDNC4 8.94 Tốt Giỏi 6,000,000

5 1701015331 Đoàn Tấn Khang DC56KTDNC5 8.91 Tốt Giỏi 6,000,000

6 1701015742 Lại Thị Thúy Tâm DC56KTDNC8 8.91 XS Giỏi 6,000,000

7 1701015026 Ngô Hưng Thế Anh DC56KTDNC4 8.90 Tốt Giỏi 6,000,000

8 1701015646 Nguyễn Trần Thanh Phong DC56KTDNC7 8.88 XS Giỏi 6,000,000

9 1701015685 Phan Nguyễn Ngọc Phương DC56KTDNC7 8.88 Tốt Giỏi 6,000,000

Tổng K56CLC3,4 - chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh) 54,000,000

Tổng K56CLC1- chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh)

Tổng K56CLC2-chuyên ngành Ngân hàng &TCQT (CLC Tiếng Anh)

Tổng K55CLC3,4 - chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh)

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT

NHẬN HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020

(Ban hành kèm theo Quyết định số: . . . . . . /QĐ-CSII, ngày . . . . tháng . . . . năm 2020)

Tổng K55CLC- chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh)

Tổng K55CLC2-chuyên ngành Ngân hàng &TCQT (CLC Tiếng Anh)

1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT NHẬN ...qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/13. Hoc bong...K55CLC2- Chuyên ngành Ngân hàng & Tài chính QT (CLC Tiếng

TT MSSV Họ và Tên Lớp

TB

HK

1

XL

RL

Dan

h h

iệu

Thành tiền

VNĐ

Ghi

chú

III. Các lớp K57CLC (CLC Tiếng Anh)

1. K57CLC1- Chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh)

1 1801015109 Nguyễn Ngọc Vân Anh DC57KDQTC1 8.86 Tốt Giỏi 6,000,000

2 1801015920 Bùi Minh Trâm DC57KDQTC2 8.77 Tốt Giỏi 6,000,000

3 1801016042 Nguyễn Đức Vượng DC57KDQTC2 8.56 Tốt Giỏi 6,000,000

18,000,000

2. K57CLC2- Chuyên ngành Ngân hàng & Tài chính QT (CLC Tiếng Anh)

1 1801035004 Nguyễn Hồng Anh DC57TCQTC1 8.81 XS Giỏi 6,000,000

2 1801035016 Nguyễn Thái Dương DC57TCQTC1 8.72 Tốt Giỏi 6,000,000

3 1801035440 Trương Bảo Linh DC57TCQTC1 8.43 Tốt Giỏi 6,000,000

18,000,000

3. K57CLC3- Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh)

1 1801015123 Phan Tiến Anh DC57KTDNC1 9.05 Tốt Giỏi 6,000,000

2 1801015433 Phạm Võ Thùy Linh DC57KTDNC2 8.85 Tốt Giỏi 6,000,000

3 1801015442 Nguyễn Thị Thanh Loan DC57KTDNC2 8.85 Tốt Giỏi 6,000,000

4 1801015997 Đinh Bách Tường DC57KTDNC6 8.84 Tốt Giỏi 6,000,000

5 1801015870 Trần Minh Thư DC57KTDNC5 8.73 Tốt Giỏi 6,000,000

6 1801015819 Võ Thị Thanh Thảo DC57KTDNC5 8.70 Tốt Giỏi 6,000,000

7 1801015065 Nguyễn Quốc Tuấn DC57KTDNC6 8.68 Tốt Giỏi 6,000,000

8 1801015005 Nguyễn Lê Phương Anh DC57KTDNC1 8.62 Tốt Giỏi 6,000,000

9 1801015280 Lê Vũ Thu Hằng DC57KTDNC1 8.60 XS Giỏi 6,000,000

10 1801015049 Dương Hà Phương DC57KTDNC4 8.52 Tốt Giỏi 6,000,000

11 1801015679 Võ Văn An Phong DC57KTDNC4 8.48 Tốt Giỏi 6,000,000

12 1801015022 Bùi Nguyễn Ngọc Hiền DC57KTDNC2 8.44 Tốt Giỏi 6,000,000

72,000,000

4. K57CLC4- Chuyên ngành Logistics & quản lý chuỗi cung ứng (CLC Tiếng Anh)

1 1801015779 Nguyễn Chiến Thắng DC57LSCMC2 8.93 Tốt Giỏi 6,000,000

2 1801015018 Nguyễn Hoàng Hương Giang DC57LSCMC1 8.83 Tốt Giỏi 6,000,000

3 1801015062 Lê Minh Trí DC57LSCMC2 8.67 Tốt Giỏi 6,000,000

18,000,000

IV. Các lớp K58CLC (CLC Tiếng Anh)

1. K58CLC1- Chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh)

1 1912255421 Nguyễn Hoàng Mai DC58KDQTC1 9.03 Tốt Giỏi 6,000,000

2 1912215176 Phạm Gia Hưng DC58KDQTC1 8.75 Tốt Giỏi 6,000,000

3 1912215368 Nguyễn Lê Quỳnh Như DC58KDQTC2 8.47 Tốt Giỏi 6,000,000

4 1912255430 Lê Quỳnh Khánh Như DC58KDQTC2 8.38 XS Giỏi 6,000,000

5 1912255424 Nguyễn Thị Quỳnh Nga DC58KDQTC1 8.28 XS Giỏi 6,000,000

30,000,000

2. K58CLC2- Chuyên ngành Ngân hàng & Tài chính QT (CLC Tiếng Anh)

1 1913316009 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh DC58TCQTC1 9.12 XS XS 6,000,000

2 1913316054 Đặng Thu Hằng DC58TCQTC1 8.93 XS Giỏi 6,000,000

3 1913345515 Nguyễn Trần Đoan Thục DC58TCQTC2 8.73 Tốt Giỏi 6,000,000

4 1913345502 Vũ Vân Anh DC58TCQTC1 8.62 XS Giỏi 6,000,000

24,000,000

3. K58CLC3- Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh)

1 1911155033 Nguyễn Quang Phúc Hảo DC58KTDNC5 9.02 Tốt Giỏi 6,000,000

2 1911115191 Nguyễn Nhật Huyền DC58KTDNC1 8.97 Tốt Giỏi 6,000,000

3 1911155026 Nguyễn Thị Minh Hà DC58KTDNC3 8.97 Tốt Giỏi 6,000,000

4 1911155019 Phan Thị Thùy Dung DC58KTDNC3 8.88 XS Giỏi 6,000,000

Tổng K57CLC4 -chuyên ngành Logistics & QLCCU (CLC Tiếng Anh)

Tổng K58CLC1- chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh)

Tổng K58CLC2-chuyên ngành Ngân hàng &TCQT (CLC Tiếng Anh)

Tổng K57CLC1- chuyên ngành Quản trị KDQT (CLC Tiếng Anh)

Tổng K57CLC2-chuyên ngành Ngân hàng &TCQT (CLC Tiếng Anh)

Tổng K57CLC3 - chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh)

2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT NHẬN ...qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/13. Hoc bong...K55CLC2- Chuyên ngành Ngân hàng & Tài chính QT (CLC Tiếng

TT MSSV Họ và Tên Lớp

TB

HK

1

XL

RL

Dan

h h

iệu

Thành tiền

VNĐ

Ghi

chú

5 1911115395 Vĩnh Bảo Phú DC58KTDNC3 8.87 XS Giỏi 6,000,000

6 1911115095 Chu Hải Dương DC58KTDNC1 8.85 Tốt Giỏi 6,000,000

7 1911115321 Nguyễn Lê Như Ngọc DC58KTDNC2 8.68 Tốt Giỏi 6,000,000

8 1911155027 Lê Nguyễn Gia Hân DC58KTDNC3 8.68 Tốt Giỏi 6,000,000

9 1911115080 Châu Thị Kim Đông DC58KTDNC1 8.67 Tốt Giỏi 6,000,000

10 1911155079 Chung Ngọc Nhã Thi DC58KTDNC6 8.67 Tốt Giỏi 6,000,000

11 1911155086 Nguyễn Đoàn Hiền Thục DC58KTDNC6 8.65 Tốt Giỏi 6,000,000

12 1911155094 Châu Đỗ Ngọc Uyên DC58KTDNC6 8.65 XS Giỏi 6,000,000

13 1911155013 Lê Linh Chi DC58KTDNC3 8.63 Tốt Giỏi 6,000,000

14 1911115564 Phạm Trương Thanh Trúc DC58KTDNC4 8.60 XS Giỏi 6,000,000

84,000,000

4. K58CLC4- Chuyên ngành Logistics & quản lý chuỗi cung ứng (CLC Tiếng Anh)

1 1915535332 Trần Cao ánh Ngọc DC58LSCMC1 9.25 XS XS 6,000,000

2 1915536159 Dương Ngọc Mai Thảo DC58LSCMC2 8.98 Tốt Giỏi 6,000,000

3 1915535493 Nguyễn Phú Thịnh DC58LSCMC2 8.87 XS Giỏi 6,000,000

4 1915536010 Nguyễn Thùy Minh Anh DC58LSCMC1 8.70 Tốt Giỏi 6,000,000

24,000,000

Tổng học bổng khuyến khích học tập HK1 năm học 2019-2020: 450,000,000

Tổng số tiền bằng chữ: Bốn trăm năm mươi triệu đồng

Tổng K58CLC3 - chuyên ngành Kinh tế đối ngoại (CLC Tiếng Anh)

Tổng K58CLC4 -chuyên ngành Logistics & QLCCU (CLC Tiếng Anh)

3