184
Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCM Phòng ðào Tạo Mẫu In D7080B1 Danh Sách Không Tốt Nghiệp Học Kỳ 2 - Năm Học 14-15 XET TOT NGHIEP (11D2XD2) Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0 ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 . ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN Trang 1 1 1161041004 ðoàn Thanh Châu 11D2XD02 93.0 2.13 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 2 1161041006 Nguyễn Thái Công 11D2XD02 92.0 1.99 20641022 ðồ án Kiến trúc 1 122 V 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141 3 1161041008 Võ Thành Công 11D2XD02 91.0 2.45 20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 112 5.0 3.0 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141 4 1161041010 Nguyễn Văn ðạo 11D2XD02 83.0 2.39 20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 131 3.0 3.0 20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 20661008 ðồ án Kết cấu BTCT 2 1 131 3.0 20662012 Kết cấu thép 2 2 131 5.0 0.0 20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.5 1.5 Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1 5 1161041027 Hoàng 11D2XD02 93.0 2.15 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 6 1161041039 Phạm Tường Long 11D2XD02 47.0 2.14 20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 131 1.5V 20642001 Vẽ kỹ thuật 1 2 112 0.0 3.0 20642002 Vẽ kỹ thuật 2 2 112 4.0 3.0 20642018 Vật liệu xây dựng 2 121 10.0 20643005 Sức bền vật liệu 1 3 112 6.0 3.0 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 20661005 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 131 V 20661008 ðồ án Kết cấu BTCT 2 1 131 2.0 20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 20661022 An toàn lao ñộng 1 20662014 Kinh tế xây dựng 2 20662015 Vẽ Autocad 2 121 3.0 1.0 20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11D2XD2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1161041004 ðoàn Thanh Châu 11D2XD02 93.0 2.13 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

2 1161041006 Nguyễn Thái Công 11D2XD02 92.0 1.99 20641022 ðồ án Kiến trúc 1 122 V

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

3 1161041008 Võ Thành Công 11D2XD02 91.0 2.45 20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 112 5.0 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

4 1161041010 Nguyễn Văn ðạo 11D2XD02 83.0 2.39 20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 131 3.0 3.0

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661008 ðồ án Kết cấu BTCT 2 1 131 3.0

20662012 Kết cấu thép 2 2 131 5.0 0.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.5 1.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

5 1161041027 Lê Hoàng 11D2XD02 93.0 2.15 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

6 1161041039 Phạm Tường Long 11D2XD02 47.0 2.14 20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 131 1.5V

20642001 Vẽ kỹ thuật 1 2 112 0.0 3.0

20642002 Vẽ kỹ thuật 2 2 112 4.0 3.0

20642018 Vật liệu xây dựng 2 121 10.0

20643005 Sức bền vật liệu 1 3 112 6.0 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661005 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 131 V

20661008 ðồ án Kết cấu BTCT 2 1 131 2.0

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1

20661022 An toàn lao ñộng 1

20662014 Kinh tế xây dựng 2

20662015 Vẽ Autocad 2 121 3.0 1.0

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

Page 2: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2

20662037 Dự toán công trình 2

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2

20663009 Tổ chức thi công 3

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 122 4.0 3.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3

20664003 Kỹ thuật thi công 4 131 5.0

7 1161041045 Phạm ðức Nguyên 11D2XD02 84.0 2.27 20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 131 2.5 3.0

20642012 ðịa chất công trình 2 112 6.0 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20662014 Kinh tế xây dựng 2 141 5.0 2.5

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 122 7.0 2.0

8 1161041048 Nguyễn Thị Phụng 11D2XD02 26.0 2.13 20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2

20641022 ðồ án Kiến trúc 1

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1

20641026 Luật xây dựng 1

20642002 Vẽ kỹ thuật 2 2 112 2.0 4.0

20642006 Sức bền vật liệu 2 2 121 8.0V

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 8.0 1.0

20642025 Máy xây dựng 2

20643005 Sức bền vật liệu 1 3 112 6.0 2.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 6.0 2.0

20643020 Kiến trúc và cấu tạo kiến trúc (DD&CN) 3

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 5.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1

20661005 ðồ án Kỹ thuật thi công 1

20661008 ðồ án Kết cấu BTCT 2 1

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1

20661022 An toàn lao ñộng 1

20662012 Kết cấu thép 2 2

Page 3: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

20662014 Kinh tế xây dựng 2

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2

20662037 Dự toán công trình 2

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3

20663009 Tổ chức thi công 3

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 122 4.0 3.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3

20664003 Kỹ thuật thi công 4

9 1161041059 Nguyễn Xuân Thắng 11D2XD02 91.0 2.48 20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 112 6.0 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

10 1161041068 Phan Thanh Tòng 11D2XD02 92.0 2.33 20641026 Luật xây dựng 1 131 7.0 0.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

11 1161041074 Phan Xuân Tuân 11D2XD02 90.0 2.13 20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 7.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. 20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2

20662023 Tính toán Kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn ACI-318 2

20662028 Tin học trong quản lý xây dựng 2

20662030 Kết cấu bê tông cốt thép ứng suất tr­ớc 2

20662032 Kết cấu gạch ñá - gạch ñá cốt thép 2

20662033 Thi công nhà cao tầng 2

20662034 Tính toán công trình chịu tải trọng ñộng ñất 2

20662035 Kết cấu bê tông cốt thép ñặc biệt 2

20662042 Cấp thoát n­ớc 2

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 4: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11LDTP2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 95ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1181101002 ðoàn Thị Tú Anh 11LDTP02 81.0 1.67 20442010 An toàn thực phẩm 2 122 6.0 2.0

20442015 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 132 6.0 3.0

20443011 Phân tích thực phẩm 3 131 4.0 2.5

20443013 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 122 6.0 0.0

20443018 Quản lý chất lượng thực phẩm 3 141 7.0V

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 8.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 3

_CCTH

_CCNN

2 1181101004 Võ Ngọc Chinh 11LDTP02 97.0 2.52 20473018 Công nghệ sản xuất ñồ hộp thực phẩm 3 132 6.5 2.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 7.0 2.0

_CCTH

_CCNN

3 1181101005 ðỗ Văn ðạt 11LDTP02 91.0 2.04 20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 5.0 2.0

20443011 Phân tích thực phẩm 3 131 3.0 2.5

20443013 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 122 6.0 2.0

20473018 Công nghệ sản xuất ñồ hộp thực phẩm 3 132 6.5 2.0

4 1181101006 ðặng Thị Gái 11LDTP02 94.0 2.37 20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 8.0 2.0

5 1181101007 Phan Diệu Hiền 11LDTP02 90.0 1.66 20442001 Hóa lý 2 121 7.0 1.0

20442015 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 132 V 2.0

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 V 5.5

20443011 Phân tích thực phẩm 3 131 5.0 2.0

20473004 Công nghệ sản xuất ñường, bánh kẹo 3 132 V 3.5

20473018 Công nghệ sản xuất ñồ hộp thực phẩm 3 132 6.0 2.0

6 1181101008 ðào Công Hùng 11LDTP02 77.0 1.84 20133010 Xác suất thống kê (A,B) 3 121 6.0 3.0

20442001 Hóa lý 2 121 10.0 1.0

Page 5: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

20442006 Hóa học thực phẩm 2 122 2.0 4.0

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 7.5 2.0

20443011 Phân tích thực phẩm 3 131 3.0 2.5

20443014 Kỹ thuật thực phẩm 2 3 131 5.0 2.5

20473018 Công nghệ sản xuất ñồ hộp thực phẩm 3 132 5.5 2.5

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 7.0 2.0

_CCTH

_CCNN

7 1181101009 Nguyễn Thanh Hưng 11LDTP02 62.0 1.67 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20132017 Hóa ñại cư¬ng 2 112 7.0 2.0

20441024 TH. Quy hoạch và xử lý số liệu TN 1 132 V

20442005 Vẽ kỹ thuật 2 131 0.0 3.0

20442006 Hóa học thực phẩm 2 122 V 4.0

20442015 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 132 6.0 3.0

20442017 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 2 131 V 5.0

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 5.0 2.5

20442021 TN Hóa học và hóa sinh thực phẩm 2 131 0.0

20443013 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 122 5.0V

20443018 Quản lý chất lượng thực phẩm 3 141 V 5.5

20473004 Công nghệ sản xuất ñường, bánh kẹo 3 132 2.0 3.0

20473018 Công nghệ sản xuất ñồ hộp thực phẩm 3 132 4.0 1.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5 3

_CCTH

_CCNN

8 1181101010 Hàng Thị Thanh Hường 11LDTP02 97.0 2.09 20442005 Vẽ kỹ thuật 2 131 3.0 4.0

20443014 Kỹ thuật thực phẩm 2 3 131 V 3.0

9 1181101011 Nguyễn Duy Khánh 11LDTP02 94.0 2.18 20323037 Tiếng Anh 2 3 112 V 4.0

_CCTH

_CCNN

10 1181101014 Phạm Trúc Linh 11LDTP02 93.0 2.25 20442001 Hóa lý 2 121 10.0 1.0

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 7.0 2.0

Page 6: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 6.0 3.0

11 1181101015 Lê Hồng Loan 11LDTP02 85.0 1.86 20132017 Hóa ñại cư¬ng 2 112 7.0 2.0

20323038 Tiếng Anh 3 3 121 7.0 2.0

20442001 Hóa lý 2 121 9.0 1.0

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 7.0 2.5

20443013 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 122 7.0 2.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

12 1181101018 Phạm Thị Na 11LDTP02 82.0 1.93 20442001 Hóa lý 2 121 10.0 1.0

20442006 Hóa học thực phẩm 2 122 2.0 3.0

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 5.0 1.5

20443013 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 122 7.0 2.0

20443014 Kỹ thuật thực phẩm 2 3 131 4.0 2.5

20473018 Công nghệ sản xuất ñồ hộp thực phẩm 3 132 6.0 1.5

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 7.0 2.0

_CCTH

_CCNN

13 1181101020 Trịnh Thị Ngọc Phượng 11LDTP02 94.0 1.98 20133010 Xác suất thống kê (A,B) 3 121 7.0 2.0

20442010 An toàn thực phẩm 2 122 5.0 3.0

20443011 Phân tích thực phẩm 3 131 3.0 4.0

_CCTH

_CCNN

14 1181101021 Vũ Thế Quyền 11LDTP02 88.0 2.11 20442015 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 132 V V

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 V 3.0

20473004 Công nghệ sản xuất ñường, bánh kẹo 3 132 V 4.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 6.0 3.0

_CCTH

_CCNN

15 1181101023 Trần Thị Tâm 11LDTP02 81.0 2.10 20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 8.0 2.0

20133010 Xác suất thống kê (A,B) 3 121 7.0 2.0

20442015 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 132 V 2.0

Page 7: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 4

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 V 2.0

20443011 Phân tích thực phẩm 3 131 5.0 3.0

20473004 Công nghệ sản xuất ñường, bánh kẹo 3 132 V 4.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 6.0 3.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

16 1181101024 Quách Tệt 11LDTP02 57.0 1.74 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20132017 Hóa ñại cư¬ng 2 112 7.0 2.0

20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 8.0 1.0

20441016 ðồ án kỹ thuật thực phẩm 1 141 V

20441024 TH. Quy hoạch và xử lý số liệu TN 1 132 V

20442001 Hóa lý 2 121 6.0 0.0

20442005 Vẽ kỹ thuật 2 131 3.0 3.0

20442006 Hóa học thực phẩm 2 122 3.0 4.0

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 2.0 2.5

20443007 Hóa sinh thực phẩm 3 122 6.0 3.0

20443011 Phân tích thực phẩm 3 131 3.0 1.5

20443013 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 122 6.0 1.0

20443018 Quản lý chất lượng thực phẩm 3 141 V V

20472018 Thực tập nghề nghiệp cuối khóa 2 141 V

20473018 Công nghệ sản xuất ñồ hộp thực phẩm 3 132 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5 3

_CCTH

_CCNN

17 1181101025 Hồ Tuấn Thanh 11LDTP02 90.0 1.92 20442015 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 132 V 5.5

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 V 1.5

20473004 Công nghệ sản xuất ñường, bánh kẹo 3 132 V 4.0

_CCTH

_CCNN

Page 8: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 5

18 1181101027 Lê Thị Th¬m 11LDTP02 97.0 3.16 _CCTH

_CCNN

19 1181101028 Phạm Thị Anh Thư 11LDTP02 96.0 2.23 20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 5.0 2.5

20443011 Phân tích thực phẩm 3 131 4.0 3.5

20443013 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 122 7.0 1.0

20 1181101032 ðỗ Văn Toán 11LDTP02 92.0 2.11 20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 8.0 2.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 6.0 2.0

21 1181101034 Phạm Thị Thùy Trang 11LDTP02 95.0 2.39

22 1181101033 Nguyễn ðoàn Bảo Trâm 11LDTP02 94.0 1.96 20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 8.0 2.0

20443011 Phân tích thực phẩm 3 131 4.0 3.0

_CCTH

_CCNN

23 1181101035 Nguyễn Thúy Trinh 11LDTP02 80.0 1.78 20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 7.0 1.0

20442001 Hóa lý 2 121 9.0 1.0

20442015 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 132 6.0 2.0

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 6.0 2.5

20443013 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 122 6.0 3.0

20473018 Công nghệ sản xuất ñồ hộp thực phẩm 3 132 4.0 2.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

24 1181101037 Lê Hoàng Thùy Vân 11LDTP02 96.0 1.90 20442015 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 132 6.0 3.0

20442020 Quy hoạch xử lý số liệu thực nghiệm 2 132 8.0 1.5

20443011 Phân tích thực phẩm 3 131 6.0 2.0

20443014 Kỹ thuật thực phẩm 2 3 131 5.0 1.5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: 2 TC (Min)

0101. 20442009 Dinh d­ỡng 2

20472028 Quản trị doanh nghiệp 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

0201. 20442019 Phát triển sản phẩm thực phẩm 2

Page 9: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

20472009 Công nghệ sản xuất dầu mỡ 2

Nhóm TC 3: 5 TC (Min)

0301. 20470021 Khóa luận tốt nghiệp (CNTP) 5

20473019 Công nghệ lạnh thực phẩm 3

20473020 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm 3

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

0401. 20132028 Con ng­ời và môi tr­ờng 2

451113 Lịch sử văn minh thế giới 2

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 10: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11LDXD5)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1181041004 Nguyễn Ngọc Anh 11LDXD07 86.0 1.69 20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 7.0V

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 122 5.0 2.0

20642012 ðịa chất công trình 2 121 7.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20662001 Nền và móng 2 131 7.0 1.0

_CCTH

_CCNN

2 1181041007 Nguyễn Quốc Bảo 11LDXD07 62.0 1.65 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20112024 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2 121 V

20132015 Vật lý 2B (Vật lý hiện ñại) 2 121 V 0.0

20132017 Hóa ñại cư¬ng 2 112 V 2.0

20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 6.0 2.0

20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 7.0

20323038 Tiếng Anh 3 3 121 2.0

20641007 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1 121 V

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 1.0

20642012 ðịa chất công trình 2 121 0.0V

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 7.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 V

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 2.0

20662001 Nền và móng 2 131 7.0 0.0

20662015 Vẽ Autocad 2 121 2.0V

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2 141 7.0V

Page 11: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

20662037 Dự toán công trình 2 132 6.0 3.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 0.0V

_CCTH

_CCNN

3 1181041010 Bùi Thanh Bình 11LDXD05 91.0 2.26 20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 10.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

4 1181041008 ðoàn Văn Bình 11LDXD06 95.0 2.27 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

5 1181041009 Phạm Thanh Bình 11LDXD05 93.0 1.91 20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 122 6.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

6 1181041012 Nguyễn ðức Thắng Cảnh 11LDXD06 46.0 1.85 20132017 Hóa ñại cư¬ng 2 112 7.0 2.0

20132025 Vật lý ñại cư¬ng B1 2 112 7.0 2.0

20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 5.0 3.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 8.0 1.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 6.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 5.0 1.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.0V

20662015 Vẽ Autocad 2 121 1.0 4.0

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2 131 3.0 4.0

20662037 Dự toán công trình 2 132 V V

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 132 V V

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2

Page 12: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 4.0 3.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 7.0 2.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 3.0 2.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 8.0 2.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 4.0 0.0

_CCTH

_CCNN

7 1181041011 Phan Văn Cần 11LDXD07 93.0 2.23 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 1.0

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

_CCTH

_CCNN

8 1181041013 Trần Minh Chánh 11LDXD05 95.0 2.04 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

9 1181041018 Nguyễn Duy Cường 11LDXD05 95.0 2.16 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

10 1181041019 Trần Quốc Cường 11LDXD06 95.0 2.98 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

11 1181041022 Võ Quốc Danh 11LDXD06 96.0 2.36 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

12 1181041021 Bùi Quốc Dân 11LDXD06 85.0 1.99 20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 6.0 3.0

20134006 Toán cao cấp B3 4 122 6.0 3.0

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

20662037 Dự toán công trình 2 132 6.0 1.0

_CCTH

_CCNN

13 1181041023 Giang Bá Diệp 11LDXD05 67.0 1.65 20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 6.0 3.0

20134006 Toán cao cấp B3 4 122 6.0 3.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 6.0 2.5

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 8.0 0.0

Page 13: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 4

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 6.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 V 2.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.0 1.0

20662037 Dự toán công trình 2 132 6.0 2.0

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 6.0 1.5

20663009 Tổ chức thi công 3 141 6.5V

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 2.5

_CCTH

_CCNN

14 1181041030 Nguyễn Văn Dũng 11LDXD05 96.0 1.98 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

15 1181041032 ðổng Văn Duy 11LDXD07 91.0 1.96 20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 3.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

_CCTH

_CCNN

16 1181041034 Lê Văn Duy 11LDXD05 95.0 2.07 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

_CCTH

_CCNN

17 1181041031 Lê Anh Dưỡng 11LDXD07 95.0 2.19 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

18 1181041020 ðặng Ngọc ðại 11LDXD06 94.0 2.07 20641026 Luật xây dựng 1 131 8.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

19 1181041024 Trần Công ðịnh 11LDXD07 89.0 2.00 20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 8.0 2.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 6.0 2.0

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 122 7.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20662001 Nền và móng 2 131 7.0 1.0

_CCTH

_CCNN

Page 14: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 5

20 1181041025 Lư¬ng Văn ðông 11LDXD06 89.0 1.73 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20663009 Tổ chức thi công 3 141 8.0 1.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 141 7.0 0.5

_CCTH

_CCNN

21 1181041028 Bùi ðăng ðức 11LDXD05 95.0 2.21 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

22 1181041027 Hoàng Mạnh ðức 11LDXD07 91.0 1.82 20642006 Sức bền vật liệu 2 2 112 6.0V

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 2.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 141 8.0 0.0

_CCTH

_CCNN

23 1181041026 Lê Anh ðức 11LDXD05 80.0 1.75 20323038 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 7.0 0.0

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 7.0 0.0

20642012 ðịa chất công trình 2 121 5.0 3.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 6.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 141 3.0 4.0

_CCTH

_CCNN

24 1181041029 Lê Hoài ðức 11LDXD06 79.0 1.78 20132017 Hóa ñại cư¬ng 2 112 7.0 2.0

20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 5.0 3.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 5.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 1.5

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 5.0

_CCTH

_CCNN

25 1181041036 ðỗ Thành Hải 11LDXD07 45.0 2.16 20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2

Page 15: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 6

20641017 Thí nghiệm C¬ học ñất 1

20641026 Luật xây dựng 1

20642005 Sức bền vật liệu 1 2

20642006 Sức bền vật liệu 2 2 112 3.0 3.0

20642025 Máy xây dựng 2

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 2.0 2.0

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 10.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1

20661007 ðồ án BTCT 2 1

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1

20662001 Nền và móng 2

20662012 Kết cấu thép 2 2

20662014 Kinh tế xây dựng 2

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2

20662037 Dự toán công trình 2

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3

20663009 Tổ chức thi công 3

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3

_CCTH

_CCNN

26 1181041037 Lê Minh Hải 11LDXD06 79.0 2.02 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 8.0 2.0

20134006 Toán cao cấp B3 4 122 6.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 141 2.0

Page 16: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 7

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2 141 2.0 2.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 7.0 1.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 2.0 3.0

_CCTH

_CCNN

27 1181041038 Phạm Thị Mỹ Hạnh 11LDXD05 95.0 2.68 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

28 1181041039 Nguyễn Bảo Hiên 11LDXD06 94.0 2.14 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

29 1181041041 Huỳnh Minh Hiền 11LDXD07 87.0 1.80 20132017 Hóa ñại cư¬ng 2 112 7.0 2.0

20132025 Vật lý ñại cư¬ng B1 2 112 7.0 2.0

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 5.0 1.0

_CCTH

_CCNN

30 1181041040 Lê Quang Hiền 11LDXD05 94.0 1.87 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

31 1181041042 Nguyễn ðức Hiền 11LDXD05 48.0 1.88 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20132017 Hóa ñại cư¬ng 2 112 7.0 2.0

20132025 Vật lý ñại cư¬ng B1 2 112 6.0 3.0

20323037 Tiếng Anh 2 3 112 5.0V

20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 131 2.0 2.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 7.0 2.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 V V

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 7.0 0.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 5.0 1.0

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 6.0 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 V

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

Page 17: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 8

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662001 Nền và móng 2 131 5.0 3.0

20662012 Kết cấu thép 2 2 141 8.0V

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 0.0V

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2 141 0.0 4.5

20662037 Dự toán công trình 2 132 0.0H

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 132 V 4.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 5.0 3.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 2.0V

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 3.0 3.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 3.0 3.0

_CCTH

_CCNN

32 1081041045 Hoàng Chí Hiếu 11LDXD07 79.0 1.80 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 102

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 112 V

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 8.0V

20662015 Vẽ Autocad 2 132 3.0 4.0V

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2 141 5.0 3.0

20662037 Dự toán công trình 2 132 6.0 3.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 5.5 3.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 5.0

_CCTH

_CCNN

33 1181041044 Trần Minh Hiếu 11LDXD06 60.0 1.68 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20132025 Vật lý ñại cư¬ng B1 2 112 V 2.0

20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 5.0 3.0

20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 V 4.0

20134006 Toán cao cấp B3 4 122 7.0 1.0

20323038 Tiếng Anh 3 3 121 0.0 4.0

Page 18: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 9

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 V

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 V

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 141 3.0

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 6.0 1.0

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2 141 8.0V

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 132 V V

20663009 Tổ chức thi công 3 141 4.0 1.5

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 2.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 3.0 2.0

_CCTH

_CCNN

34 1181041045 Nguyễn Duy Hòa 11LDXD07 83.0 2.78 20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2

20641017 Thí nghiệm C¬ học ñất 1

20641026 Luật xây dựng 1

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1

20661007 ðồ án BTCT 2 1

20662001 Nền và móng 2

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2 141 7.0V

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 132 V V

_CCTH

_CCNN

35 1181041046 ðinh Quốc Hoàn 11LDXD06 85.0 2.08 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.0 2.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 7.0 1.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 7.0 2.0

_CCTH

Page 19: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 10

_CCNN

36 1181041047 Ngô ðình Hoàng 11LDXD05 94.0 1.90 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

37 1181041049 Nguyễn Minh Hoàng 11LDXD05 68.0 1.63 20134006 Toán cao cấp B3 4 122 6.0 2.0

20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 131 3.0 3.5

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 141 3.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 5.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 2.0

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662015 Vẽ Autocad 2 121 5.0 3.0

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2 131 4.0 3.5

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 6.0 1.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 4.0 1.0

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

38 1181041050 Lê Thanh Hồng 11LDXD06 95.0 2.17 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

39 1181041053 Bùi Phụ Hùng 11LDXD07 60.0 2.03 20132025 Vật lý ñại cư¬ng B1 2 112 10.0 1.0

20323038 Tiếng Anh 3 3 121 8.0 2.0

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 6.0 3.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 2.0 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 1.0

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1

Page 20: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 11

20662012 Kết cấu thép 2 2

20662014 Kinh tế xây dựng 2

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2

20662037 Dự toán công trình 2

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2

20663009 Tổ chức thi công 3

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3

_CCTH

_CCNN

40 1181041052 Chu Bá Hùng 11LDXD07 72.0 1.83 20111025 Giáo dục thể chất 3 (tự chọn) 1 122 V

20323038 Tiếng Anh 3 3 121 4.0 3.0

20641011 Thí nghiệm Thủy lực 1 122 V

20641019 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng 1 122 V

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 V 4.0

20642006 Sức bền vật liệu 2 2 112 3.0 2.0

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 6.0 1.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 1.0 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 V

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 2.0

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2 141 8.0V

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2 141 V

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 6.0 2.0

_CCTH

_CCNN

41 1181041058 Trần Kim Huy 11LDXD07 92.0 2.05 20641026 Luật xây dựng 1 131 V 5.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20662001 Nền và móng 2 141 6.0 3.0

_CCTH

Page 21: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 12

_CCNN

42 1181041057 Võ Ngọc Huy 11LDXD07 95.0 2.03 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

_CCTH

_CCNN

43 1181041054 Nguyễn Duy Hưng 11LDXD06 95.0 2.44 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

44 1181041055 Hồ Văn Hữu 11LDXD05 54.0 1.80 20134006 Toán cao cấp B3 4 122 6.0 3.0

20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 131 3.0 2.5

20641017 Thí nghiệm C¬ học ñất 1 131 V

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 141 1.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 2.0

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 7.0 1.0

20642025 Máy xây dựng 2 131 V V

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 5.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 V

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1

20662001 Nền và móng 2 131 6.0V

20662014 Kinh tế xây dựng 2

20662037 Dự toán công trình 2

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 7.0V

20663009 Tổ chức thi công 3

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 141 5.0 1.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 141 5.0V

_CCTH

_CCNN

45 1181041056 Tào Quốc Hữu 11LDXD05 95.0 2.05 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

Page 22: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 13

_CCTH

_CCNN

46 1181041062 Ma Doãn Kiều 11LDXD06 88.0 1.93 20641026 Luật xây dựng 1 131 7.0 2.5

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 141 6.0 0.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 5.0 3.0

_CCTH

_CCNN

47 1181041063 Bùi Thế Lâm 11LDXD06 94.0 2.20 20641026 Luật xây dựng 1 131 7.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

48 1181041064 Nguyễn Trường Lâm 11LDXD06 95.0 2.15 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

_CCTH

_CCNN

49 1181041065 Nguyễn Quang Lân 11LDXD05 95.0 1.84 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

50 1181041067 Nguyễn ðức Linh 11LDXD07 91.0 2.08 20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 131 5.0 3.0V

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

_CCTH

_CCNN

51 1181041066 Trần Nguyễn Hoàng Linh 11LDXD06 33.0 2.11 20111025 Giáo dục thể chất 3 (tự chọn) 1

20134006 Toán cao cấp B3 4

20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2

20641011 Thí nghiệm Thủy lực 1

20641013 Thực hành ðịa chất công trình 1

20641017 Thí nghiệm C¬ học ñất 1

20641019 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng 1

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1

20641026 Luật xây dựng 1

20642005 Sức bền vật liệu 1 2

Page 23: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 14

20642009 C¬ học kết cấu 2 2

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2

20642012 ðịa chất công trình 2 121 V V

20642025 Máy xây dựng 2

20643016 C¬ học ñất 3

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1

20661007 ðồ án BTCT 2 1

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1

20662001 Nền và móng 2

20662012 Kết cấu thép 2 2

20662014 Kinh tế xây dựng 2

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2

20662037 Dự toán công trình 2

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3

20663009 Tổ chức thi công 3

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3

_CCTH

_CCNN

52 1181041072 Lê Văn Long 11LDXD05 95.0 2.16 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

53 1181041070 Nguyễn Thành Long 11LDXD07 89.0 1.72 20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 132 5.0 3.0V

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 5.0 2.0

_CCTH

_CCNN

Page 24: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 15

54 1181041071 Phan Thanh Long 11LDXD07 95.0 1.79 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

_CCTH

_CCNN

55 1181041068 Trần Thành Lộc 11LDXD06 30.0 2.05 20111025 Giáo dục thể chất 3 (tự chọn) 1

20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 5.0 3.0

20134006 Toán cao cấp B3 4

20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2

20641011 Thí nghiệm Thủy lực 1

20641013 Thực hành ðịa chất công trình 1

20641017 Thí nghiệm C¬ học ñất 1

20641019 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng 1

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1

20641026 Luật xây dựng 1

20642005 Sức bền vật liệu 1 2

20642009 C¬ học kết cấu 2 2

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2

20642012 ðịa chất công trình 2 121 4.0 3.0

20642025 Máy xây dựng 2

20643016 C¬ học ñất 3

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1

20661007 ðồ án BTCT 2 1

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1

20662001 Nền và móng 2

20662012 Kết cấu thép 2 2

20662014 Kinh tế xây dựng 2

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2

20662037 Dự toán công trình 2

Page 25: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 16

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3

20663009 Tổ chức thi công 3

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3

_CCTH

_CCNN

56 1181041069 Võ Hồng Lợi 11LDXD07 92.0 1.96 20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 10.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

57 1181041073 Phạm Thành Luân 11LDXD06 93.0 2.17 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

58 1181041075 Nguyễn Hữu Lưu 11LDXD06 83.0 1.91 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 141 3.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.5 1.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 2.5

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 2.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 4.0

_CCTH

_CCNN

59 1181041076 Nguyễn Minh Lý 11LDXD05 95.0 2.65 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

60 1181041078 Sử Duy Nhật Mẫn 11LDXD05 93.0 2.05 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

61 1181041079 Bùi Quang Duy Minh 11LDXD05 93.0 1.94 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

_CCTH

Page 26: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 17

_CCNN

62 1181041080 Trần Văn Mực 11LDXD07 87.0 1.89 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 6.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 6.0 2.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 5.0

_CCTH

_CCNN

63 1181041084 Trần Anh Nghiệp 11LDXD05 94.0 1.80 20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

64 1181041085 Nguyễn Hữu Ngôn 11LDXD05 91.0 2.09 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

20663009 Tổ chức thi công 3 141 8.0V

_CCTH

_CCNN

65 1181041087 Lê Hồng Nhàng 11LDXD06 94.0 2.53 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

_CCTH

_CCNN

66 1181041086 Trịnh Văn Nhân 11LDXD06 95.0 2.30 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

67 1181041088 Nguyễn Văn Nhi 11LDXD06 90.0 1.96 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 8.0 1.0

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 132 V 5.0

_CCTH

_CCNN

68 1181040146 Nguyễn Hồng Nhung 11LDXD06 89.0 2.27 20132015 Vật lý 2B (Vật lý hiện ñại) 2 141 6.0 3.0

20134006 Toán cao cấp B3 4 122 6.0 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 112 8.0 1.0

_CCTH

Page 27: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 18

_CCNN

69 1181041089 Phan Tiến Phát 11LDXD07 95.0 2.14 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

_CCTH

_CCNN

70 1181041093 Ngô Triệu Phong 11LDXD06 77.0 1.94 20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 5.0 2.0

20134006 Toán cao cấp B3 4 122 6.0 3.0

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 122 2.0 0.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 6.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

20662015 Vẽ Autocad 2 121 6.0 0.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 4.0 2.0

_CCTH

_CCNN

71 1181041090 Nguyễn Văn Phong 11LDXD05 41.0 1.79 20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 5.0 3.0

20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2

20641017 Thí nghiệm C¬ học ñất 1

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 V

20641026 Luật xây dựng 1 131 7.0V

20642005 Sức bền vật liệu 1 2

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 122 6.0 2.0

20642025 Máy xây dựng 2

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 6.0 2.0

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 9.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1

20661007 ðồ án BTCT 2 1

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1

20662001 Nền và móng 2

20662012 Kết cấu thép 2 2

Page 28: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 19

20662014 Kinh tế xây dựng 2

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2

20662037 Dự toán công trình 2

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3

20663009 Tổ chức thi công 3

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3

_CCTH

_CCNN

72 1181041092 Trần Việt Phong 11LDXD06 95.0 2.55 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

73 1181041091 Vũ Quốc Phong 11LDXD07 93.0 1.81 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 7.0 1.0

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 7.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

_CCTH

_CCNN

74 1181041094 Nguyễn Văn Phú 11LDXD07 92.0 2.17 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20663009 Tổ chức thi công 3 132 8.0 1.0

_CCTH

_CCNN

75 1181041096 Bùi ðình Phúc 11LDXD06 92.0 1.84 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.5 1.0

76 1181041095 Trịnh Ngọc Phúc 11LDXD07 94.0 2.37 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 2.0

_CCTH

_CCNN

Page 29: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 20

77 1181041097 Hoàng Hữu Phước 11LDXD05 71.0 1.70 20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 6.0 3.0

20134006 Toán cao cấp B3 4 122 6.0 3.0

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 2.5

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 2.0

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 5.0 0.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 8.0 1.5

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 132 V V

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 5.0 1.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 7.0 1.5

_CCTH

_CCNN

78 1181041100 Nguyễn Hào Quan 11LDXD05 84.0 1.79 20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 V

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 1.0

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 122 6.0 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.5 1.0

20663009 Tổ chức thi công 3 141 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

79 1181041101 Lê Nguyễn Hoàng Quân 11LDXD07 94.0 1.90 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 2.0

_CCTH

_CCNN

80 1181041102 Phạm ðắc Hoàng Quân 11LDXD05 93.0 1.92 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.5 1.0

81 1181041104 Nguyễn Phụng Trần Quý 11LDXD05 73.0 1.85 20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 7.0 2.0

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

Page 30: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 21

20642012 ðịa chất công trình 2 121 7.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 V

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.0 2.0

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2 141 4.0 3.5

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 1.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 3.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 6.0 3.0

_CCTH

_CCNN

82 1181041106 Nguyễn Thanh Sang 11LDXD07 91.0 2.12 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 6.0 3.0

_CCTH

_CCNN

83 1181041107 Nguyễn Trường Sanh 11LDXD07 88.0 1.86 20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 2.0 4.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 2.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 7.0 2.0

_CCTH

_CCNN

84 1181041109 ðinh Văn S¬n 11LDXD05 92.0 2.11 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 3.0

85 1181041110 Nguyễn Thành Sự 11LDXD07 75.0 2.07 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 132 6.0 2.5

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 V

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 V 5.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 5.0 2.5

Page 31: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 22

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 1.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 1.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 6.0 3.0

_CCTH

_CCNN

86 1181041113 Bùi Thiên Tài 11LDXD05 52.0 1.81 20132015 Vật lý 2B (Vật lý hiện ñại) 2 121 V 5.0

20323038 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 2.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 V V

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 8.0 1.0

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 132 5.0 3.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 5.0 1.0

20643016 C¬ học ñất 3 122 8.0 2.0

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 8.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 3.0

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 V 3.0

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2 141 2.0 3.5

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2 141 8.0V

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2 131 6.0V

20662037 Dự toán công trình 2 132 V V

20663009 Tổ chức thi công 3 141 5.0 1.0

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 2.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 0.0 0.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 1.0V

_CCTH

_CCNN

87 1181041112 Lê Minh Tài 11LDXD05 77.0 1.79 20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 3.0 2.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 6.0 3.0

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 7.0V

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 1.0

Page 32: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 23

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 141 6.0 2.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V V

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

88 1181041116 ðoàn Văn Tân 11LDXD07 60.0 1.73 20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 7.0 2.0

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 6.0 2.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 2.0

20642006 Sức bền vật liệu 2 2 112 V 2.0

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 7.0 2.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 2.0 3.0

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 9.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 V

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

20662001 Nền và móng 2 131 7.0 1.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 V 4.0

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 132 V 3.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 5.5 1.5

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 1.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 1.0

_CCTH

_CCNN

89 1181041117 Nguyễn Văn Tấn 11LDXD07 89.0 1.89 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20663009 Tổ chức thi công 3 132 5.5 3.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 141 0.0 4.0

_CCTH

_CCNN

90 1181041119 Nguyễn ðại Thạch 11LDXD06 65.0 2.09 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 5.0 3.0

Page 33: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 24

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 2.0

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 V

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 V 5.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 6.5V

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2

20662037 Dự toán công trình 2 132 0.0V

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 132 V V

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 2.5

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 4.0

_CCTH

_CCNN

91 1181041125 Nguyễn Vũ Hoàng Thanh 11LDXD07 79.0 1.84 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20642005 Sức bền vật liệu 1 2

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20662001 Nền và móng 2 131 7.0 1.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 141 0.0 5.0

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2 141 7.0 1.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 141 0.0 3.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 6.0 3.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 6.0V

_CCTH

_CCNN

92 1181041130 Nguyễn Văn Thành 11LDXD05 85.0 1.94 20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 V 5.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 2.0

Page 34: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 25

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662037 Dự toán công trình 2 132 V 4.5

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 132 V 5.5

_CCTH

_CCNN

93 1181041131 Nguyễn Văn Thành 11LDXD07 86.0 1.81 20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 8.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2 141 0.0 3.5

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 141 5.0

_CCTH

_CCNN

94 1181041129 Phan Hữu Thành 11LDXD05 95.0 2.05 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

95 1181041127 Phan Minh Thành 11LDXD05 93.0 1.97 20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

96 1181041134 ðào Ngọc Thảo 11LDXD06 89.0 2.02 20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 7.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 0.0 4.0

_CCTH

_CCNN

97 1181041132 Nguyễn Thanh Thảo 11LDXD06 95.0 2.18 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

_CCTH

Page 35: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 26

_CCNN

98 1181041133 Trần Hiếu Thảo 11LDXD07 92.0 2.10 20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 10.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

_CCTH

_CCNN

99 1181041122 Phạm Văn Thắng 11LDXD06 95.0 2.33 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

100 1181041135 Trần Quốc Thiện 11LDXD07 94.0 2.00 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 2.0

_CCTH

_CCNN

101 1181041136 Nguyễn Quang Thiều 11LDXD07 91.0 1.79 20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 2.0 0.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 V

_CCTH

_CCNN

102 1181041137 Huỳnh Quốc Thịnh 11LDXD06 95.0 2.46 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

103 1181041138 Nguyễn Xuân Thịnh 11LDXD06 76.0 1.87 20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 V 3.0

20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 131 3.0 2.5

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 V

20641026 Luật xây dựng 1 131 8.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 2.0

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 V

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 V 3.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 1.5

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 3.0

_CCTH

_CCNN

104 1181041139 Nguyễn Lê Thuấn 11LDXD07 61.0 1.82 20132015 Vật lý 2B (Vật lý hiện ñại) 2 121 9.0 0.0

20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 8.0

Page 36: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 27

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 2.5

20642006 Sức bền vật liệu 2 2 112 6.0 3.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 3.0V

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 9.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 V

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20662001 Nền và móng 2 131 7.0 1.0

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 5.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 141 0.0 2.5

20662037 Dự toán công trình 2 132 3.5

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 132 V V

20663009 Tổ chức thi công 3 132 3.5

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V V

_CCTH

_CCNN

105 1181041140 Nguyễn Trư¬ng Minh Thuấn 11LDXD06 95.0 1.96 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

106 1181041141 Bùi Văn Thuận 11LDXD05 98.0 1.72 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

107 1181041142 Thân Thanh Thư¬ng 11LDXD05 66.0 1.59 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20132025 Vật lý ñại cư¬ng B1 2 112 6.0 3.0

20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 3.0 3.0

20134006 Toán cao cấp B3 4 122 6.0 2.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 6.0 2.5

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 2.0

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 7.0 1.0

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 122 2.0 4.0

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 6.0 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 6.0 3.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 1.0

Page 37: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 28

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 5.0

_CCTH

_CCNN

108 1181041143 Trần Văn Thường 11LDXD06 88.0 2.15 20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 5.0 3.0

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 141 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.5 1.0

_CCTH

_CCNN

109 1181041144 Phan Phú Nhật Tiên 11LDXD05 95.0 2.13 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

110 1181041148 Nguyễn Khắc Tiệp 11LDXD07 90.0 1.89 20641026 Luật xây dựng 1 131 6.0 0.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 2.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 6.0 2.0

_CCTH

_CCNN

111 1181041149 Ngô Văn Tín 11LDXD05 95.0 1.89 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

112 1181041151 Hồ Văn Trà 11LDXD06 95.0 2.25 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

113 1181041152 Nguyễn Thị Thùy Trang 11LDXD05 95.0 2.63 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

114 1181041153 Võ Ngọc Cao Trí 11LDXD06 60.0 2.03 20132017 Hóa ñại cư¬ng 2 112 7.0 2.0

20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 131 2.5 3.0

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 141 3.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 8.0 1.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 1.0

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 132 6.0 2.5

20642012 ðịa chất công trình 2 121 4.0 3.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 6.0 2.0

Page 38: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 29

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 V

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 V

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 V 5.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.0 2.0

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 4.0 2.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 1.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 2.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 6.0 2.0

_CCTH

_CCNN

115 1181041154 Hồ Trị 11LDXD07 83.0 2.10 20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20662001 Nền và móng 2 131 7.0 1.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 141 7.0 2.5

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2 141 8.0 2.0

20662038 XD công trình DD và CN trên nền ñất yếu 2 132 V 5.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 6.0 3.0

_CCTH

_CCNN

116 1181041156 Phùng Trí Minh Triết 11LDXD06 79.0 2.07 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20641017 Thí nghiệm C¬ học ñất 1 131 V

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 2.5

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 122 4.0V

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 5.0 1.0

20643016 C¬ học ñất 3 122 V 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 141 2.0

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 141 4.0 1.0

Page 39: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 30

_CCTH

_CCNN

117 1181041157 Phú Thành Trịnh 11LDXD07 95.0 1.89 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

_CCTH

_CCNN

118 1181040230 Lê Quang Trung 11LDXD07 77.0 2.03 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 111

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 112 5.0 3.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 112 5.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 122 V

20661007 ðồ án BTCT 2 1 122 V

20662001 Nền và móng 2 122 V V

20663009 Tổ chức thi công 3 131 7.0 0.5

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 122 V V

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 141 5.0 2.0

_CCTH

_CCNN

119 1181041160 Lê Văn Trung 11LDXD05 95.0 1.93 20641026 Luật xây dựng 1 131 6.0 3.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

_CCTH

_CCNN

120 1181041161 Nguyễn Lê Trư¬ng 11LDXD05 57.0 1.84 20133004 Toán cao cấp B1 (ðại số tuyến tính) 3 112 3.0 4.0

20323038 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 2.0

20641017 Thí nghiệm C¬ học ñất 1 131 3.0

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20641026 Luật xây dựng 1 131 6.0 1.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 1.0

20642006 Sức bền vật liệu 2 2 112 9.0 1.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 5.0 1.0

20643016 C¬ học ñất 3 122 8.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 2.0

Page 40: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 31

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2 141 2.0 3.0

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2 131 4.0 2.0

20662037 Dự toán công trình 2 132 8.0 2.0

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 6.0 2.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 6.0 1.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 7.0 1.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 5.0 3.0

_CCTH

_CCNN

121 1181041162 Hà Mạnh Trưởng 11LDXD07 95.0 2.56 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

122 1181041164 Mai Văn Thanh Tuấn 11LDXD05 95.0 2.29 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

123 1081041178 Nguyễn Anh Tuấn 11LDXD06 91.0 2.08 20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 141 V 3.5

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20662037 Dự toán công trình 2 132 4.0

_CCTH

_CCNN

124 1181041168 ðỗ Thanh Tùng 11LDXD05 95.0 2.01 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

_CCTH

_CCNN

125 1181041167 Nguyễn Bá Tùng 11LDXD05 80.0 1.68 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 132 6.0 2.5

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 5.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.0 2.0

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2 141 6.0 1.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 4.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 141 7.0 2.5

Page 41: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 32

_CCTH

_CCNN

126 1181041169 Trần Thanh Tùng 11LDXD06 60.0 2.12 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 1.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 6.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 2.0

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 V

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 V 3.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 0.0 1.0

20662015 Vẽ Autocad 2 121 V 2.0

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2 141 2.0 2.0

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2 141 7.0V

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2 131 V 5.0

20662037 Dự toán công trình 2 132 0.0 1.0

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2 141 V

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 5.0 3.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 1.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 4.0

_CCTH

_CCNN

127 1181041170 Ngô Văn Uy 11LDXD05 76.0 1.83 20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 1.0

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 7.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

20662015 Vẽ Autocad 2 121 7.0 2.0

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 141 6.0 3.0V

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 2.5

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 141 7.0 2.0V

Page 42: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 33

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 4.0

_CCTH

_CCNN

128 1181041171 Trư¬ng Văn Vi 11LDXD06 51.0 1.76 20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 V 2.0

20641013 Thực hành ðịa chất công trình 1 122 V

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 3.0

20642005 Sức bền vật liệu 1 2

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 8.0 1.0

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 4.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 2.0

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 5.0 1.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 0.0V

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2 131 3.0 2.5

20662037 Dự toán công trình 2 132 V V

20662045 Thực tập tốt nghiệp 2

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 6.0 1.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 4.0 1.0

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 2.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 2.0 4.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 5.0 2.0

_CCTH

_CCNN

129 1181041173 ðoàn Ngọc Việt 11LDXD06 91.0 2.03 20111032 Giáo dục quốc phòng (liên thông TC-ðH) 112

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 5.0 1.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

Page 43: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 34

_CCTH

_CCNN

130 1181041175 ðặng Thành Vinh 11LDXD05 73.0 2.18 20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 1.0

20642012 ðịa chất công trình 2 121 6.0 2.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 6.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 3.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.5 1.5

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 5.0

20663010 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 2.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 3.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 3.0 3.0

_CCTH

_CCNN

131 1181041174 Phan Thế Vinh 11LDXD05 50.0 1.74 20352047 Tiếng Anh chuyên ngành 2 131 2.5 2.5

20641024 ðồ án Kết cấu BTCT 1 1 122 V

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 1.0

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 4.0 1.0

20642012 ðịa chất công trình 2 121 4.0 3.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 5.0 1.0

20643016 C¬ học ñất 3 122 V 3.0

20643023 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 132 5.0 1.0V

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 2.0

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 141 2.0

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 V 3.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 6.0 1.5

20662015 Vẽ Autocad 2 121 V V

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2 141 6.0 3.0

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2 141 8.0 2.0

Page 44: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 35

20662025 Quản lý dự án xây dựng 2 131 4.0 2.5

20662037 Dự toán công trình 2 132 6.0 2.0

20663009 Tổ chức thi công 3 132 V 4.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 3.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 3.0 0.0

_CCTH

_CCNN

132 1181041176 Tạ Trần Vũ 11LDXD05 60.0 1.63 20641026 Luật xây dựng 1 131 6.0 2.5

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 1.0

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 8.0 1.0

20642010 Thủy lực ñại cư¬ng 2 122 5.0 2.0

20642012 ðịa chất công trình 2 121 6.0 3.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 6.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661007 ðồ án BTCT 2 1 131 V

20661010 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

20661013 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 V

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 5.0 1.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 6.5 1.0

20662021 Kết cấu nhà cao tầng 2 141 8.0 2.0

20663006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 4.0 2.5

20663009 Tổ chức thi công 3 132 6.0 1.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 4.0 2.0

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 6.0 2.0

21025222 ðường lối CM ðCSVN và Tư tưởng HCM 2 121 5.0 3.0

_CCTH

_CCNN

133 1181041177 Trần Ngọc Vũ 11LDXD07 94.0 2.02 20660037 ðồ án tốt nghiệp 10 141

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

_CCTH

_CCNN

134 1181041179 Võ Thành Vư¬ng 11LDXD06 69.0 1.78 20133005 Toán cao cấp B2 (Giải tích) 3 121 10.0 1.0

Page 45: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 36

20642005 Sức bền vật liệu 1 2 141 7.0 2.5

20642009 C¬ học kết cấu 2 2 122 8.0 1.0

20642012 ðịa chất công trình 2 121 6.0 2.0

20643008 C¬ học kết cấu 1 3 121 6.0 2.0

20660037 ðồ án tốt nghiệp 10

20661002 ðồ án Nền và móng 1 131 V

20661007 ðồ án BTCT 2 1 141 3.0

20662012 Kết cấu thép 2 2 132 V 3.0

20662014 Kinh tế xây dựng 2 132 7.5 1.5

20662019 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2 141 6.0 3.0

20663018 Tin học trong phân tích kết cấu (SAP) 3 132 V 3.5

21023001 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lê 3 112 6.0 0.0

_CCTH

_CCNN

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 46: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12D2KT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1214180002 Phạm Thị Lan Anh 12D2KT01 84.0 2.85 461012 Kế toán quản trị 3 132 V 4.0

461015 Kế toán tài chính 3 3 132 V 2.0

2 1214180003 Nguyễn Thanh Bình 12D2KT01 87.0 2.70 461012 Kế toán quản trị 3 132 8.0 2.0

3 1214180004 Phan Ngọc Chánh 12D2KT01 90.0 2.23 461008 Kế toán chi phí 3 131 1.5 4.5

4 1214180005 Nguyễn Ngọc Công 12D2KT01 87.0 2.43 461015 Kế toán tài chính 3 3 132 8.0H

5 1214180013 Trần Thanh Hảo 12D2KT01 84.0 2.65 461008 Kế toán chi phí 3 131 3.0 3.0

461012 Kế toán quản trị 3 132 6.0 2.0

6 1214180014 Nguyễn Thị Thúy Hiền 12D2KT01 75.0 2.34 451078 Thanh toán quốc tế 3 141 0.0V

461006 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 132 V 5.0

461012 Kế toán quản trị 3 132 V 2.0

461015 Kế toán tài chính 3 3 132 V 4.0

461053 Thuế 2 3 141 V V

7 1214180022 ðinh Thị Ngọc Muội 12D2KT01 87.0 2.59 461012 Kế toán quản trị 3 132 8.0 2.0

8 1214180024 Nguyễn Phạm Thanh Mỹ 12D2KT01 12.0 1.75 451015 Kinh tế lượng 3

451019 Kinh tế vĩ mô 3

451078 Thanh toán quốc tế 3

461005 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

461006 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

461008 Kế toán chi phí 3

461010 Kế toán Mỹ 2

461011 Kế toán ngân hàng 3

461012 Kế toán quản trị 3

461013 Kế toán tài chính 1 3

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461018 Kiểm toán 1 3

Page 47: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

461029 Nghiệp vụ ngân hàng 1 3

461032 Nguyên lý kế toán 3 121 1.0 1.0

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461041 Tài chính doanh nghiệp 1 3

461042 Tài chính doanh nghiệp 2 3

461045 Tài chính tiền tệ 3

461052 Thuế 1 3

461053 Thuế 2 3

463057 Mô phỏng nghiệp vụ kế toán Việt Nam 1

463060 Phần mềm kế toán Việt Nam 1

464063 ðồ án Kế toán tài chính 2

464067 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 1 2

464073 Thực tập tốt nghiệp (403) 2

464075 ðồ án tài chính tiền tệ 2

9 1214180025 ðào Thị Thanh Nga 12D2KT01 78.0 2.65 451015 Kinh tế lượng 3

451019 Kinh tế vĩ mô 3

451078 Thanh toán quốc tế 3 141 8.0V

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

10 1214180026 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12D2KT01 81.0 2.92 451078 Thanh toán quốc tế 3

461012 Kế toán quản trị 3 132 8.0 1.0

461045 Tài chính tiền tệ 3

11 1214180033 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 12D2KT01 0.0 0.00 451015 Kinh tế lượng 3

451018 Kinh tế vi mô 3

451019 Kinh tế vĩ mô 3

451026 Marketing căn bản 3

451039 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

451056 Quản trị học 3

451078 Thanh toán quốc tế 3

461005 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

461006 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

461008 Kế toán chi phí 3

461010 Kế toán Mỹ 2

Page 48: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

461011 Kế toán ngân hàng 3

461012 Kế toán quản trị 3

461013 Kế toán tài chính 1 3

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461018 Kiểm toán 1 3

461029 Nghiệp vụ ngân hàng 1 3

461032 Nguyên lý kế toán 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461041 Tài chính doanh nghiệp 1 3

461042 Tài chính doanh nghiệp 2 3

461045 Tài chính tiền tệ 3

461052 Thuế 1 3

461053 Thuế 2 3

463057 Mô phỏng nghiệp vụ kế toán Việt Nam 1

463060 Phần mềm kế toán Việt Nam 1

464063 ðồ án Kế toán tài chính 2

464067 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 1 2

464073 Thực tập tốt nghiệp (403) 2

464075 ðồ án tài chính tiền tệ 2

12 1214180032 Lê Thị Hồng Thắm 12D2KT01 11.0 2.41 451015 Kinh tế lượng 3

451018 Kinh tế vi mô 3

451019 Kinh tế vĩ mô 3

451026 Marketing căn bản 3

451039 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

451078 Thanh toán quốc tế 3

461005 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 131 9.0 1.0

461006 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

461008 Kế toán chi phí 3 131 4.0 0.0

461011 Kế toán ngân hàng 3

461012 Kế toán quản trị 3

461013 Kế toán tài chính 1 3

Page 49: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 4

461015 Kế toán tài chính 3 3

461018 Kiểm toán 1 3

461029 Nghiệp vụ ngân hàng 1 3 122 V V

461032 Nguyên lý kế toán 3 121 5.0 2.0

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461041 Tài chính doanh nghiệp 1 3

461042 Tài chính doanh nghiệp 2 3 131 5.0 0.0

461045 Tài chính tiền tệ 3

461052 Thuế 1 3

461053 Thuế 2 3

463060 Phần mềm kế toán Việt Nam 1

464063 ðồ án Kế toán tài chính 2

464067 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 1 2

464073 Thực tập tốt nghiệp (403) 2

13 1214180043 Lê Thị Cẩm Vân 12D2KT01 63.0 2.13 451015 Kinh tế lượng 3 122 8.0 2.0

451018 Kinh tế vi mô 3 121 6.0 3.0

461005 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 131 5.0V

461006 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 132 V 5.0

461008 Kế toán chi phí 3 131 0.0V

461012 Kế toán quản trị 3 132 V 0.0

461015 Kế toán tài chính 3 3 132 V 2.0

461018 Kiểm toán 1 3 131 9.0V

461042 Tài chính doanh nghiệp 2 3 141 6.5 2.5

14 1214180041 Lư¬ng Thị Bích Vân 12D2KT01 87.0 2.51 461015 Kế toán tài chính 3 3 132 7.0 2.5

15 1214180044 Nguyễn ðức Viện 12D2KT01 84.0 2.30 461008 Kế toán chi phí 3 131 8.0 0.0

461012 Kế toán quản trị 3 132 8.0 0.0

16 1214180045 ðặng Quang Vũ 12D2KT01 72.0 2.41 451018 Kinh tế vi mô 3 121 6.0 3.0

461006 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 132 V 5.0

461008 Kế toán chi phí 3 131 9.0 1.0

461012 Kế toán quản trị 3 132 V 0.0

461015 Kế toán tài chính 3 3 132 V 2.5

461042 Tài chính doanh nghiệp 2 3 141 6.5 2.0

Page 50: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 5

17 1214180046 Nguyễn Thị Phi Yến 12D2KT01 85.0 2.14 461005 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

461008 Kế toán chi phí 3 131 7.0 0.5

461010 Kế toán Mỹ 2

461013 Kế toán tài chính 1 3

461015 Kế toán tài chính 3 3 132 7.0 2.0

461041 Tài chính doanh nghiệp 1 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. 461016 Kế toán tài chính 4 3

461047 Thẩm ñịnh tín dụng 3

464070 Khóa luận tốt nghiệp (403) 6

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 51: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

xet tot nghiep (12D2QT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1214140002 Vũ Trịnh Vân Anh 12D2QT01 89.0 2.42 451068 Quản trị quan hệ khách hàng 3 131 7.5 0.0

2 1214140007 Nguyễn Tiến Dũng 12D2QT01 68.0 2.62 411058 Xác suất thống kê 3

451015 Kinh tế lượng 3

451018 Kinh tế vi mô 3

451019 Kinh tế vĩ mô 3

451022 Luật kinh doanh 3

451078 Thanh toán quốc tế 3

461032 Nguyên lý kế toán 3

461045 Tài chính tiền tệ 3

3 1214140010 Hồ Anh Duy 12D2QT01 86.0 2.55 411058 Xác suất thống kê 3

451056 Quản trị học 3

4 1214140056 Nguyễn Thanh Huyền 12D2QT01 44.0 2.53 411058 Xác suất thống kê 3

451015 Kinh tế lượng 3

451018 Kinh tế vi mô 3

451019 Kinh tế vĩ mô 3

451022 Luật kinh doanh 3

451026 Marketing căn bản 3

451047 Quản trị chất lượng 3

451049 Quản trị chiến lược 3

451054 Quản trị dự án 3

451056 Quản trị học 3

451067 Quản trị nhân sự 3

451069 Quản trị sản xuất 3

451070 Quản trị tài chính 3

451078 Thanh toán quốc tế 3

451110 Quản trị rủi ro 3

Page 52: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

461045 Tài chính tiền tệ 3

5 1214140019 Nguyễn Hoàng Lợi 12D2QT01 86.0 2.42 451077 Tâm lý quản lý 3 132 7.0V

461032 Nguyên lý kế toán 3 121 5.0 2.0

6 1214140023 Phan Nhật Nam 12D2QT01 62.0 2.64 451015 Kinh tế lượng 3 122 8.0V

451018 Kinh tế vi mô 3 121 0.0

451022 Luật kinh doanh 3 121 V

451039 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 6.0 3.0

451056 Quản trị học 3 121 V

451060 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 131 6.0V

451078 Thanh toán quốc tế 3 131 0.0

451080 Thư tín giao dịch 3 131 V V

461032 Nguyên lý kế toán 3 121 V 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

7 1214140030 Nguyễn ðức Thắng Tài 12D2QT01 77.0 2.88 411058 Xác suất thống kê 3

451031 Nghiên cứu marketing 3

451068 Quản trị quan hệ khách hàng 3

451070 Quản trị tài chính 3

451078 Thanh toán quốc tế 3

8 1214140031 Phạm Minh Tâm 12D2QT01 89.0 2.78 451080 Thư tín giao dịch 3 131 V V

9 1214140033 ðỗ Trọng Thắng 12D2QT01 74.0 3.05 411058 Xác suất thống kê 3

451018 Kinh tế vi mô 3

451019 Kinh tế vĩ mô 3

451039 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

451078 Thanh toán quốc tế 3

461032 Nguyên lý kế toán 3

10 1214140038 Võ Thị Thu 12D2QT01 89.0 3.04 411058 Xác suất thống kê 3

11 1214140040 Nguyễn Thị Thủy Tiên 12D2QT01 89.0 3.20 411058 Xác suất thống kê 3

12 1214140054 Trần Anh Trà 12D2QT01 0.0 0.00 411058 Xác suất thống kê 3

451012 Hành vi tổ chức 3

451015 Kinh tế lượng 3

451018 Kinh tế vi mô 3

451019 Kinh tế vĩ mô 3

Page 53: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

451022 Luật kinh doanh 3

451026 Marketing căn bản 3

451031 Nghiên cứu marketing 3

451036 Nghiệp vụ ngoại thư¬ng 3

451039 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

451047 Quản trị chất lượng 3

451049 Quản trị chiến lược 3

451054 Quản trị dự án 3

451056 Quản trị học 3

451060 Quản trị kinh doanh quốc tế 3

451062 Quản trị logistics 3

451067 Quản trị nhân sự 3

451068 Quản trị quan hệ khách hàng 3

451069 Quản trị sản xuất 3

451070 Quản trị tài chính 3

451073 Quản trị văn phòng 3

451077 Tâm lý quản lý 3

451078 Thanh toán quốc tế 3

451080 Thư tín giao dịch 3

451110 Quản trị rủi ro 3

452097 Thư¬ng mại ñiện tử 3

454104 Thực tập tốt nghiệp (401) 2

461032 Nguyên lý kế toán 3

461045 Tài chính tiền tệ 3

13 1214140045 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12D2QT01 47.0 3.00 411058 Xác suất thống kê 3

451015 Kinh tế lượng 3

451026 Marketing căn bản 3

451047 Quản trị chất lượng 3

451049 Quản trị chiến lược 3

451054 Quản trị dự án 3

451056 Quản trị học 3

451060 Quản trị kinh doanh quốc tế 3

Page 54: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 4

451067 Quản trị nhân sự 3

451069 Quản trị sản xuất 3

451070 Quản trị tài chính 3

451078 Thanh toán quốc tế 3

451110 Quản trị rủi ro 3

461032 Nguyên lý kế toán 3

461045 Tài chính tiền tệ 3

14 1214140046 Nguyễn Khắc Trung 12D2QT01 86.0 2.58 451080 Thư tín giao dịch 3 131 V V

461032 Nguyên lý kế toán 3 121 1.0 0.0

15 1214140050 Huỳnh Quốc Tuấn 12D2QT01 71.0 2.47 451015 Kinh tế lượng 3 122 V V

451019 Kinh tế vĩ mô 3 122 6.0

451049 Quản trị chiến lược 3 122 V V

451067 Quản trị nhân sự 3 122 0.0

451080 Thư tín giao dịch 3 131 V 4.5

461032 Nguyên lý kế toán 3 121 V 1.0

461045 Tài chính tiền tệ 3 122 V 4.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. 451021 Lập kế hoạch kinh doanh 3

451053 Quản trị doanh nghiệp 3

454098 Khóa luận tốt nghiệp (401) 6

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 55: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

xet tot nghiep (12D2QT2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1214141018 Lê Thạch Nam 12D2QT02 21.0 2.36 451012 Hành vi tổ chức 3

451015 Kinh tế lượng 3

451031 Nghiên cứu marketing 3

451036 Nghiệp vụ ngoại thư¬ng 3

451039 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

451047 Quản trị chất lượng 3

451049 Quản trị chiến lược 3

451054 Quản trị dự án 3

451060 Quản trị kinh doanh quốc tế 3

451062 Quản trị logistics 3

451067 Quản trị nhân sự 3

451068 Quản trị quan hệ khách hàng 3

451069 Quản trị sản xuất 3

451070 Quản trị tài chính 3

451073 Quản trị văn phòng 3

451077 Tâm lý quản lý 3

451078 Thanh toán quốc tế 3

451080 Thư tín giao dịch 3

451110 Quản trị rủi ro 3

452097 Thư¬ng mại ñiện tử 3

454104 Thực tập tốt nghiệp (401) 2

461045 Tài chính tiền tệ 3

2 1214141020 Nguyễn Thiện Nh¬n 12D2QT02 89.0 2.24 451080 Thư tín giao dịch 3 131 8.0V

3 1214141033 Vòng Và 12D2QT02 83.0 2.98 411058 Xác suất thống kê 3 122 2.0

451026 Marketing căn bản 3 122 V

461032 Nguyên lý kế toán 3 122 0.0V

Page 56: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. 451021 Lập kế hoạch kinh doanh 3

451053 Quản trị doanh nghiệp 3

454098 Khóa luận tốt nghiệp (401) 6

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 57: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15Tot nghiep (12D2TA1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1214200003 Nguyễn ðăng Bi 12D2TA01 88.0 2.28 481038 Reading 2 2 122 4.0 3.0

2 1214200006 Trần Thị Kim Chi 12D2TA01 15.0 1.73 451112 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2 122 5.0

481004 American Culture and Society 2

481005 British Culture and Society 2

481006 Business Correspondence 3

481011 Business Presentation Skills 3

481015 English for Foreign Trade 3

481021 Grammar 2 3 122 9.0

481023 Interpretation 1 3

481024 Interpretation 2 3

481028 Linguistics 1 (Phonology and Morphology) 3

481029 Linguistics 2 (Syntax and Semantics) 3

481032 Listening 3 2

481033 Listening 4 2

481034 Listening 5 2

481037 Reading 1 2 121 8.0V

481038 Reading 2 2

481039 Reading 3 2

481040 Reading 4 2

481041 Reading 5 2

481044 Speaking 3 2

481045 Speaking 4 2

481046 Speaking 5 2

481066 Translation 1 3

481067 Translation 2 3

481068 Translation 3 3

Page 58: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

481071 Writing 2 2 122 4.0V

481072 Writing 3 2

481073 Writing 4 2

481074 Writing 5 2

3 1214200007 Dư¬ng Thành Công 12D2TA01 84.0 2.11 481006 Business Correspondence 3 132 5.5 0.5

481020 Grammar 1 3 121 8.0 2.0

4 1214200008 Nguyễn Chinh Phư¬ng Diễm 12D2TA01 34.0 2.37 481004 American Culture and Society 2

481005 British Culture and Society 2

481006 Business Correspondence 3

481011 Business Presentation Skills 3

481015 English for Foreign Trade 3

481023 Interpretation 1 3

481024 Interpretation 2 3

481028 Linguistics 1 (Phonology and Morphology) 3

481029 Linguistics 2 (Syntax and Semantics) 3

481033 Listening 4 2

481034 Listening 5 2

481040 Reading 4 2

481041 Reading 5 2

481045 Speaking 4 2

481046 Speaking 5 2

481066 Translation 1 3

481067 Translation 2 3

481068 Translation 3 3

481073 Writing 4 2

481074 Writing 5 2

5 1214200015 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 12D2TA01 81.0 2.35 481006 Business Correspondence 3 132 5.5 2.5

481023 Interpretation 1 3 132 8.0H

481067 Translation 2 3 132 6.0 0.0

6 1214200010 Nguyễn Trung Hậu 12D2TA01 85.0 1.99 481067 Translation 2 3 132 6.0 3.0

481072 Writing 3 2 132 6.0 1.5

7 1214200024 Phạm Thị Mỹ Linh 12D2TA01 88.0 2.66 481071 Writing 2 2 122 6.0V

Page 59: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

8 1214200029 Nguyễn Trọng Nhân 12D2TA01 88.0 2.34 481005 British Culture and Society 2

9 1214200038 Trần Văn Thiện 12D2TA01 85.0 2.03 481067 Translation 2 3 132 6.5 0.0

481074 Writing 5 2 132 6.5 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. 481001 Advanced Listening 3

481002 Advanced Reading 3

484075 Khóa luận tốt nghiệp (701) 6

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 60: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12D2XD01)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1214070008 Hà Thị Như Bình 12D2XD01 80.0 2.53 421003 C¬ học c¬ sở 3 121 V V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

2 1214070012 Huỳnh Ngọc Chư¬ng 12D2XD01 83.0 2.13 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

3 1214070016 Nguyễn Trường Doan 12D2XD01 77.0 1.95 421004 C¬ học ñất 3 122 5.0 3.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 5.0 2.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

4 1214070018 Trư¬ng Minh ðức 12D2XD01 21.0 1.93 421004 C¬ học ñất 3 122 6.0 3.0

421006 C¬ học kết cấu 2 2

421008 ðịa chất công trình 2 121 5.0 3.0

421014 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 7.0 1.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3

421021 Kết cấu thép 2 2

421024 Kinh tế xây dựng 2

421025 Kỹ thuật thi công 4

421027 Máy xây dựng & An toàn lao ñộng 3

421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2

421031 Quản lý dự án xây dựng 2

421047 Tổ chức thi công 3

421052 Vẽ kỹ thuật 1 2

421053 Vẽ kỹ thuật 2 2

422059 Dự toán công trình 2

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2

422064 Vẽ Autocad 2

423070 Thực hành Trắc ñịa 1 121 V

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 V

Page 61: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1

424076 ðồ án Kiến trúc 1

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2

5 1214070022 Bùi Quang Huy 12D2XD01 76.0 2.02 421047 Tổ chức thi công 3 141 6.0 2.5

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 132 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

6 1214070024 Nguyễn Giang Lam 12D2XD01 81.0 1.96 421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2 131 2.5 4.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

7 1214070026 ðồng Sỹ Lâm 12D2XD01 79.0 1.93 421024 Kinh tế xây dựng 2 141 6.0 2.0

421050 Trắc ñịa 2 121 V 5.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

8 1214070035 Nguyễn Thanh Nhàn 12D2XD01 80.0 2.07 421047 Tổ chức thi công 3 141 5.0 2.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

9 1214070037 Nguyễn Thanh Phú 12D2XD01 83.0 1.97 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

10 1161040044 Nguyễn Ngọc Phư¬ng 12D2XD01 69.0 2.45 421047 Tổ chức thi công 3

422059 Dự toán công trình 2

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 131 0.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

11 1214070039 Trịnh Văn Quân 12D2XD01 79.0 2.08 421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 2.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 131 2.0

Page 62: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

12 1214070041 Lữ Minh Tài 12D2XD01 58.0 1.79 421004 C¬ học ñất 3 122 6.0 3.0

421021 Kết cấu thép 2 2 141 8.0V

421023 Kiến trúc và cấu tạo kiến trúc (dân dụng và côngnghiệp)

3 122 6.0 1.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 4.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 141 0.0 5.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 4.0 3.5

421052 Vẽ kỹ thuật 1 2 121 2.0 2.0

421053 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 3.0 2.0

422059 Dự toán công trình 2 141 V V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424076 ðồ án Kiến trúc 1 122 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

13 1214070047 Võ Ngọc Thạo 12D2XD01 35.0 2.24 421006 C¬ học kết cấu 2 2

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3

421021 Kết cấu thép 2 2

421024 Kinh tế xây dựng 2

421025 Kỹ thuật thi công 4

421027 Máy xây dựng & An toàn lao ñộng 3

421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2

421031 Quản lý dự án xây dựng 2

421047 Tổ chức thi công 3

421053 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 3.0 3.0

422059 Dự toán công trình 2

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1

Page 63: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 4

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2

14 1214070049 Nguyễn Chánh Toàn 12D2XD01 31.0 2.21 421006 C¬ học kết cấu 2 2

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3

421021 Kết cấu thép 2 2

421023 Kiến trúc và cấu tạo kiến trúc (dân dụng và côngnghiệp)

3 122 3.0V

421024 Kinh tế xây dựng 2

421025 Kỹ thuật thi công 4

421027 Máy xây dựng & An toàn lao ñộng 3

421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2

421031 Quản lý dự án xây dựng 2

421047 Tổ chức thi công 3

421053 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 3.0 3.0

422059 Dự toán công trình 2

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1

424076 ðồ án Kiến trúc 1 122 V

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2

Page 64: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 5

15 1214070051 Lưu Trần Quốc Tuấn 12D2XD01 79.0 2.09 421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2 131 2.0 4.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

16 1214070052 Nguyễn Văn Tuấn 12D2XD01 25.0 2.22 421006 C¬ học kết cấu 2 2

421014 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 122 1.0V

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3

421021 Kết cấu thép 2 2

421023 Kiến trúc và cấu tạo kiến trúc (dân dụng và côngnghiệp)

3 122 0.0V

421024 Kinh tế xây dựng 2

421025 Kỹ thuật thi công 4

421027 Máy xây dựng & An toàn lao ñộng 3

421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2

421031 Quản lý dự án xây dựng 2

421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 5.0 2.0

421047 Tổ chức thi công 3

421053 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 3.0 4.0

422059 Dự toán công trình 2

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2

423065 Thí nghiệm C¬ học ñất và ñịa chất công trình 1 122 0.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1

424076 ðồ án Kiến trúc 1 122 2.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2

Page 65: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: 8 TC (Min)

0101. 421017 Kết cấu nhà cao tầng 2

421033 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

421037 Thi công nhà cao tầng 2

421046 Tính toán công trình chịu tải trọng ñộng ñất 2

0102. 421001 Các ph­¬ng pháp chống vách hố móng ñào sâu 2

421032 Sửa chữa và gia c­ờng nền móng 2

421054 Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp trên nền ñất yếu 2

422063 Tin học ứng dụng trong ñịa kỹ thuật xây dựng 2

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 66: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15tot nghiep (12LDDT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1216010002 Phạm Văn Anh 12LDDT01 88.0 2.46 401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

_CCTH

_CCNN

2 1216010003 Ngô Thanh Bình 12LDDT01 60.0 1.88 401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 6.0 1.0

401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 141 V 4.0

401029 ðiện tử 2 3 131 7.0 1.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 V 4.0

401050 Quản lý công nghiệp 2 131 5.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 0.0

403161 TH. Thiết kế hệ thống số 1 122 2.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 0.0

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 V

412043 Truyền số liệu 3 131 V 2.0

_CCTH

_CCNN

3 1216010004 Nguyễn ðình Cả 12LDDT01 72.0 1.76 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 0.0 4.0

401029 ðiện tử 2 3 131 7.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 2.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 5.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 0.0

403161 TH. Thiết kế hệ thống số 1 122 V

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 0.0

_CCTH

_CCNN

Page 67: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

4 1216010005 Nguyễn ðình Chiến 12LDDT02 70.0 1.64 401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 1.0

401029 ðiện tử 2 3 131 7.0 1.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 4.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 141 7.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 5.0 0.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 3.0

_CCTH

_CCNN

5 1216010006 Nguyễn Hoàng Chư¬ng 12LDDT01 90.0 2.03 _CCTH

_CCNN

6 1216010009 Nguyễn Trang Trung Cư¬ng 12LDDT01 81.0 1.88 401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 5.0 1.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 1.0

_CCTH

_CCNN

7 1216010010 Phan Công Cường 12LDDT01 60.0 1.73 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 3.0 4.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 6.5 2.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 1.0

401017 C¬ sở ñiều khiển tự ñộng 3 132 V 5.5

401036 Hàm phức và toán tử 2 132 V 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 141 7.0 2.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 V 0.0

403161 TH. Thiết kế hệ thống số 1 122 3.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 0.0

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 V

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 1.0

_CCTH

_CCNN

Page 68: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

8 1216010014 Mai Duy 12LDDT02 60.0 1.55 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 0.0 2.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 1.0

401029 ðiện tử 2 3 131 8.0 2.0

401036 Hàm phức và toán tử 2 132 V 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 141 5.0 1.5

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 1.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 2.0

412043 Truyền số liệu 3 131 V 2.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

9 1216010013 Phạm Khánh Duy 12LDDT02 69.0 1.78 331005 Tiếng Anh 5 3 141 8.0V

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 2.5

401029 ðiện tử 2 3 131 5.0 3.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401065 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 132 6.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 0.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 1.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

10 1216010016 Hoàng Giang 12LDDT02 76.0 2.07 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 0.0 5.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 V 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 V 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 5.0 1.5

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 V

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 1.0

411057 Toán cao cấp 3 3 131 7.0 2.5

_CCTH

Page 69: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 4

_CCNN

11 1216010018 Ngô Minh Hạnh 12LDDT02 54.0 1.62 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 3.0 2.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 1.0

401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 141 V 3.0

401029 ðiện tử 2 3 131 5.0 0.0

401036 Hàm phức và toán tử 2 132 7.0 1.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 V 2.0

401065 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 132 6.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401088 Thiết kế hệ thống số 2 122 6.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 5.0 0.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 0.0

_CCTH

_CCNN

12 1216010019 Võ Thái Hiền 12LDDT01 92.0 2.35 403161 TH. Thiết kế hệ thống số 1 122 2.0

_CCTH

_CCNN

13 1216010021 ðỗ Thanh Hoài 12LDDT02 62.0 1.68 331004 Tiếng Anh 4 3 122 3.0 3.0

401029 ðiện tử 2 3 131 5.0 3.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 V 4.0

401050 Quản lý công nghiệp 2 131 8.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 2.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 0.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 1.0

412043 Truyền số liệu 3 131 V 2.0

_CCTH

_CCNN

14 1216010022 Nguyễn Khắc Huân 12LDDT01 72.0 1.86 401029 ðiện tử 2 3 131 8.0 2.0

Page 70: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 5

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 6.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 5.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 7.0 0.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 0.0

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 V

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

15 1216010025 Tôn Vi Kha 12LDDT02 75.0 2.00 331004 Tiếng Anh 4 3 122 4.0 3.0

401029 ðiện tử 2 3 131 6.0 3.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 141 2.0

_CCTH

_CCNN

16 1216010026 Nguyễn Nhựt Khánh 12LDDT02 87.0 2.17 401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 3.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 5.0 1.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 3.0

_CCTH

_CCNN

17 1216010028 Nguyễn ðăng Khôi 12LDDT02 80.0 1.81 401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 4.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 141 6.5 1.0

411055 Toán cao cấp 1 3 141 5.0 3.0

_CCTH

_CCNN

18 1216010030 Lê Duy Khư¬ng 12LDDT02 78.0 2.06 401027 ðiện tử thông tin 3 132 6.0 2.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 V 5.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 1.0

Page 71: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 6

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 0.5

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

19 1216010029 Nguyễn Mạnh Khư¬ng 12LDDT01 74.0 2.08 401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 6.0 3.0

401029 ðiện tử 2 3 131 7.0 1.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 V 5.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 7.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 1.5

_CCTH

_CCNN

20 1216010031 Nguyễn Ngọc Kiểm 12LDDT02 88.0 2.15 401091 Trường ñiện từ 2 122 5.0 0.0

_CCTH

_CCNN

21 1216010032 Nguyễn Trung Kiên 12LDDT02 88.0 2.13 401091 Trường ñiện từ 2 122 5.0 0.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

_CCTH

_CCNN

22 1216010033 Nguyễn Thanh Lâm 12LDDT02 67.0 1.89 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 1.0 4.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 1.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 V 4.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 V 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 0.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 V

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 V

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

Page 72: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 7

23 1216010034 Nguyễn Văn Linh 12LDDT01 78.0 2.03 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 6.0 3.0

401091 Trường ñiện từ 2 131 6.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 0.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 7.0 2.0

403161 TH. Thiết kế hệ thống số 1 122 3.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 3.0

_CCTH

_CCNN

24 1216010037 Mai Thanh Minh 12LDDT01 70.0 2.27 331005 Tiếng Anh 5 3 131 0.0 5.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 5.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 1.5

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 1.0

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 V

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 6.0 3.0

_CCTH

_CCNN

25 1216010040 Hồ Sỹ Năm 12LDDT02 73.0 1.55 401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 2.0

401029 ðiện tử 2 3 131 0.0 2.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 5.0 0.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 1.0

_CCTH

_CCNN

26 1216010041 Nguyễn Hoàng Nghi 12LDDT01 56.0 1.99 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 2.0 4.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 0.0 4.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401050 Quản lý công nghiệp 2 131 7.0 2.0

Page 73: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 8

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 4.0 0.0

401088 Thiết kế hệ thống số 2 122 8.0V

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 7.0 0.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 5.0 2.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 0.0

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 V

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 7.0

412043 Truyền số liệu 3 131 9.0 0.0

_CCTH

_CCNN

27 1216010042 Dư¬ng Thanh Ngọc 12LDDT01 81.0 1.83 401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 5.0 1.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 141 2.0

_CCTH

_CCNN

28 1216010043 Bùi Phúc Nguyên 12LDDT01 77.0 2.16 331005 Tiếng Anh 5 3 131 8.0 2.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 5.0 1.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 1.0

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 V

_CCTH

_CCNN

29 1216010045 Nguyễn Quang Nhật 12LDDT01 65.0 1.61 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 121 5.0 3.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 6.0 3.0

401029 ðiện tử 2 3 131 4.0 3.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 2.0

401050 Quản lý công nghiệp 2 131 7.0 2.0

Page 74: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 9

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 3.0V

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 0.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 6.0 3.0

403161 TH. Thiết kế hệ thống số 1 122 2.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 0.0

_CCTH

_CCNN

30 1216010047 Châu Minh Nhựt 12LDDT02 74.0 2.22 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 4.0 3.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 121 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 6.0 2.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 2.0

411057 Toán cao cấp 3 3 131 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

31 1216010048 Phạm Ngọc Oánh 12LDDT01 74.0 1.97 331005 Tiếng Anh 5 3 131 6.0 3.0

401050 Quản lý công nghiệp 2 131 7.0 2.5

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 1.0

403161 TH. Thiết kế hệ thống số 1 122 3.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 3.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

32 1216010050 ðặng Ngọc Phát 12LDDT01 87.0 2.09 401091 Trường ñiện từ 2 122 6.0 1.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 3.0

_CCTH

_CCNN

33 1216010049 Nguyễn Tiến Phát 12LDDT01 90.0 2.43 411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 2.0

Page 75: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 10

_CCTH

_CCNN

34 1216010051 Nguyễn Hồng Phúc 12LDDT01 71.0 1.71 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 7.0 2.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 6.0 3.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 6.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 7.0 1.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 1.0

_CCTH

_CCNN

35 1216010052 Võ Tấn Phúc 12LDDT01 78.0 1.92 401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 3.0 2.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 8.0 1.0

403161 TH. Thiết kế hệ thống số 1 122 3.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 141 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 7.0 2.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 5.0 2.0

_CCTH

_CCNN

36 1216010054 Tăng Hồng Phư¬ng 12LDDT02 78.0 2.24 401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 2.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 0.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

37 1216010055 Nguyễn Văn Vư¬ng Quốc 12LDDT01 82.0 2.28 401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 141 6.5 2.5

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 141 2.0

Page 76: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 11

411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

38 1216010057 Phạm Hùng S¬n 12LDDT01 55.0 1.96 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.5

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 1.0 4.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 0.0 3.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 1.0

401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 141 5.0 1.0

401029 ðiện tử 2 3 131 3.0 4.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 6.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 0.5

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 5.0 2.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 1.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 131 8.0 1.0

_CCTH

_CCNN

39 1216010059 Huỳnh Hữu Tài 12LDDT02 70.0 1.81 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 121 5.0 3.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 2.5

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0V

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 1.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

40 1216010058 Trần Ngọc Tài 12LDDT02 58.0 1.66 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 121 5.0 3.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0V

Page 77: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 12

401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 141 V V

401036 Hàm phức và toán tử 2 132 9.0 1.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 V V

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 6.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 0.5

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 0.0

404141 Thực tập tốt nghiệp (101) 2 141 V

411058 Xác suất thống kê 3 131 8.0 1.0

_CCTH

_CCNN

41 1216010060 Trư¬ng Hoàng Tân 12LDDT01 90.0 2.16 401071 Lý thuyết thông tin 3 122 6.0 2.0

_CCTH

_CCNN

42 1216010062 Phạm Thông Thái 12LDDT02 66.0 1.62 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 121 7.0 1.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 2.5

401029 ðiện tử 2 3 131 6.0 1.0

401050 Quản lý công nghiệp 2 131 7.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 4.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 1.5

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 V

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

_CCTH

_CCNN

43 1216010066 Nguyễn Tuấn Thành 12LDDT02 64.0 1.69 300004 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2 132

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 121 5.0 2.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 4.0 3.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 2.5

401029 ðiện tử 2 3 131 3.0 1.0

Page 78: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 13

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 2.5

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 2.0

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 V

411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

44 1216010068 Bùi Trọng Thảo 12LDDT01 25.0 1.38 300004 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2

300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.9

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 2.0 3.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 121 2.0 4.0

331005 Tiếng Anh 5 3

401004 Hệ thống thông tin quang 3

401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3

401017 C¬ sở ñiều khiển tự ñộng 3

401027 ðiện tử thông tin 3

401029 ðiện tử 2 3

401036 Hàm phức và toán tử 2

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3

401050 Quản lý công nghiệp 2

401053 Kỹ thuật chuyển mạch 3

401065 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1

404119 ðồ án c¬ sở 2 1

404141 Thực tập tốt nghiệp (101) 2

Page 79: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 14

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 1.0

411057 Toán cao cấp 3 3

411058 Xác suất thống kê 3

412043 Truyền số liệu 3

_CCTH

_CCNN

45 1216010069 Nguyễn Duy Thảo 12LDDT02 49.0 1.92 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 2.0 4.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 132 6.0 2.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 2.0 2.0

401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 141 V 4.0

401029 ðiện tử 2 3 131 4.0 3.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 V 3.0

401065 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 132 V 4.5

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 2.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 2.5

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 6.0 3.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 V

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 V

411057 Toán cao cấp 3 3 131 6.0 0.0

412043 Truyền số liệu 3 131 V 2.0

_CCTH

_CCNN

46 1216010070 Nguyễn Minh Thảo 12LDDT01 89.0 2.37 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 6.0 3.0

401065 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 132 6.0 3.0

_CCTH

_CCNN

47 1216010064 Lâm Trọng Thắng 12LDDT02 75.0 1.84 331004 Tiếng Anh 4 3 122 4.0 2.0

401029 ðiện tử 2 3 131 6.0 3.0

401036 Hàm phức và toán tử 2 132 9.0 1.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

Page 80: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 15

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

48 1216010063 Nguyễn Thành Thắng 12LDDT02 76.0 1.95 401029 ðiện tử 2 3 131 3.0 1.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 V 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 141 6.5 0.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 V

_CCTH

_CCNN

49 1216010071 Nguyễn Xuân Thiệp 12LDDT02 62.0 1.78 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.9

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 2.0

401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 141 V 5.0

401027 ðiện tử thông tin 3 132 5.0V

401029 ðiện tử 2 3 131 7.0 2.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 V 4.0

401065 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 132 7.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 4.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 7.0 0.0

_CCTH

_CCNN

50 1216010072 ðỗ Quốc Thông 12LDDT01 56.0 1.81 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 121 6.0 3.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 1.5

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401065 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 132 5.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 4.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 5.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 2.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 2.0

Page 81: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 16

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 0.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 7.0 1.0

_CCTH

_CCNN

51 1216010074 Nguyễn Thanh Thuận 12LDDT02 84.0 2.17 401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 7.0 2.5

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 V

_CCTH

_CCNN

52 1216010077 Phạm Thế Tiệp 12LDDT02 69.0 1.52 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 1.0 4.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 6.0 3.0

401029 ðiện tử 2 3 131 6.0 0.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 0.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

_CCTH

_CCNN

53 1216010078 Trần Hữu Toàn 12LDDT01 79.0 2.05 331005 Tiếng Anh 5 3 131 0.0 4.0

401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 141 6.0 3.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 141 4.0 3.5

_CCTH

_CCNN

54 1216010080 Nguyễn Minh Trí 12LDDT02 48.0 1.71 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 0.0V

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 1.0 3.0

401029 ðiện tử 2 3 132 4.0 0.0

Page 82: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 17

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 V 0.0

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 V 2.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 6.0 3.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 3.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 0.0 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 131 V 0.0

411058 Xác suất thống kê 3 131 0.0V

_CCTH

_CCNN

55 1216010081 Trịnh Trọng Trung 12LDDT02 47.0 1.67 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 0.0 2.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 132 4.0 1.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 1.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 6.0 3.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 5.0 1.0

401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 141 5.0 2.0

401029 ðiện tử 2 3 131 0.0 2.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 V 0.5

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 V 4.0

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 1.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 0.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 131 5.0 3.0

_CCTH

_CCNN

56 1216010083 Nguyễn Quang Tụ 12LDDT02 83.0 2.23 401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 141 V 5.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 V 4.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 7.0 1.0

Page 83: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 18

_CCTH

_CCNN

57 1216010084 Nguyễn Thanh Tuấn 12LDDT02 91.0 2.57 401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 2.0

_CCTH

_CCNN

58 1216010085 ðinh Thanh Tùng 12LDDT02 84.0 2.08 401036 Hàm phức và toán tử 2 132 7.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 141 6.5 2.0

_CCTH

_CCNN

59 1216010087 Lê Văn Tý 12LDDT01 73.0 1.80 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 121 6.0 2.0

401029 ðiện tử 2 3 131 4.0 2.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 7.0 1.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 4.0 1.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 6.0 1.5

411057 Toán cao cấp 3 3 141 7.0 2.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

60 1216010089 Lê Quang Vinh 12LDDT02 50.0 1.88 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 0.0 1.0

331005 Tiếng Anh 5 3 141 V 5.0

401004 Hệ thống thông tin quang 3 141 6.0 3.0

401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 141 V 5.0

401029 ðiện tử 2 3 131 5.0 1.0

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 V 4.0

401050 Quản lý công nghiệp 2 131 V V

401071 Lý thuyết thông tin 3 122 5.0 0.0

401091 Trường ñiện từ 2 122 V 0.0

401101 Xử lý tín hiệu số 2 132 V 5.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 6.0 2.0

Page 84: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 19

403163 TH. Xử lý tín hiệu số 1 132 V

404119 ðồ án c¬ sở 2 1 131 V

411056 Toán cao cấp 2 3 122 0.0 4.0

412043 Truyền số liệu 3 131 V V

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 5.0 3.0

_CCTH

_CCNN

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 85: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET LUAN VAN (12LDTHC1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1216060030 Diệp Ngọc Giàu 12LDTHC1 87.0 2.53 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 7.0 2.0

_CCNN

2 1216060036 Hồ Minh Hải 12LDTHC1 87.0 2.03 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 0.0 2.0

_CCNN

3 1216060039 Tô Thị Xuân Hằng 12LDTHC1 87.0 2.44 411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 4.0

4 1081021034 Nguyễn Văn Hậu 12LDTHC1 90.0 2.78 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

_CCNN

5 1216060041 Nguyễn Ngọc Hiếu 12LDTHC1 77.0 1.82 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 2.5

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 8.0 1.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 4.0 2.0

_CCNN

6 1216060043 Hoàng Văn Hiệu 12LDTHC1 85.0 2.06 411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 4.0

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 V

_CCNN

7 1216060047 ðỗ Mạnh Hồng 12LDTHC1 73.0 2.39 412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 6.0 2.0

412011 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 141 V V

412034 Phân tích và thiết kế hướng ñối tượng 3 132 V V

412052 Chuyên ñề 1 3 141 V V

414047 ðồ án chuyên ngành 2 132 V

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 V

_CCNN

8 1216060053 Nguyễn Văn Hữu 12LDTHC1 87.0 2.93 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 2.0

_CCNN

9 1216060061 ðỗ Văn Kế 12LDTHC1 81.0 1.99 412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 5.0 3.0

412011 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 141 7.0V

Page 86: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

414047 ðồ án chuyên ngành 2 132 V

_CCNN

10 1216060063 Nguyễn Minh Khánh 12LDTHC1 82.0 2.20 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 3.0V

412034 Phân tích và thiết kế hướng ñối tượng 3 132 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

_CCNN

11 1216060067 Hồng ðình Khư¬ng 12LDTHC1 87.0 2.33 331004 Tiếng Anh 4 3 122 6.0 3.0

12 1216060093 Nguyễn Giới Nghiêm 12LDTHC1 83.0 2.23 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 4.0 3.0

_CCNN

13 1216060100 Quang Thế Nhiên 12LDTHC1 83.0 2.02 411057 Toán cao cấp 3 3 122 10.0 1.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 6.0 1.0

_CCNN

14 1216060109 Nguyễn ðức Phước 12LDTHC1 83.0 1.79 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 4.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 3.0 3.0

_CCNN

15 1216060116 Trần Kim Quốc 12LDTHC1 73.0 2.08 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2

412011 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3

412052 Chuyên ñề 1 3

412053 Chuyên ñề 2 3

_CCNN

16 1216060129 Võ Anh Tâm 12LDTHC1 79.0 2.34 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.0 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 1.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 5.0 3.0

_CCNN

17 1216060143 Nguyễn ðức Thành 12LDTHC1 87.0 2.84 411057 Toán cao cấp 3 3 122 6.0 3.0

18 1216060141 Trần Trung Thành 12LDTHC1 62.0 2.01 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.0

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 6.0 3.0

Page 87: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

411003 Toán rời rạc 2 121 6.0V

411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 2.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 4.0 3.0

412011 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 141 V 5.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 2.0 0.0

412034 Phân tích và thiết kế hướng ñối tượng 3 132 V V

414047 ðồ án chuyên ngành 2 132 V

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 V

_CCNN

19 1216060146 Trư¬ng Nguyễn Duy Thiện 12LDTHC1 84.0 2.57 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 2.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 7.0 2.0

_CCNN

20 1216060149 Nguyễn Ngọc Thịnh 12LDTHC1 79.0 2.40 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 2.0

411038 Quản lý dự án phần mềm 3 132 8.0V

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 V

_CCNN

21 1216060158 Bùi Anh Tiến 12LDTHC1 81.0 2.51 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 7.0 2.5

411057 Toán cao cấp 3 3 122 1.0 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 8.0 1.0

_CCNN

22 1216060169 ðặng Ngọc Trọng 12LDTHC1 87.0 2.19 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

_CCNN

23 1216060173 Lê Thành Trung 12LDTHC1 78.0 2.13 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 3.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 6.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

_CCNN

24 1216060190 Nguyễn Văn Vũ 12LDTHC1 87.0 2.73 411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 4.0

_CCNN

Page 88: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 300007 Giáo dục thể chất 3 (Cờ vua) 1

0102. 300006 Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) 1

0103. 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

Nhóm TC 2: 6 TC (Min)

0201. 412032 ORACLE 3

412042 Th­¬ng mại ñiện tử 3

414059 ðồ án tốt nghiệp (LT-102) 6

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 89: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET LUAN VAN (12LDTHH1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1216060001 Lê Thanh Nhật ái 12LDTHH1 78.0 2.50 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 3.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 8.0 2.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 6.0 3.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 5.0 1.0

2 1216060003 Lê Tuấn An 12LDTHH1 90.0 2.38 _CCNN

3 1216060005 ðoàn Ân 12LDTHH1 87.0 2.93 331004 Tiếng Anh 4 3 122 7.0 2.0

4 1216060009 Nguyễn Duy Bằng 12LDTHH1 80.0 2.24 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 10.0 1.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 4.0 3.0

_CCNN

5 1216060015 Phạm Văn Chư¬ng 12LDTHH1 84.0 2.68 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V V

331005 Tiếng Anh 5 3 131 6.0 3.0

6 1216060018 Hồ Tuấn Cường 12LDTHH1 90.0 2.29 _CCNN

7 1216060026 Phan Văn Dư¬ng 12LDTHH1 84.0 2.20 411057 Toán cao cấp 3 3 122 V

412014 Hệ ñiều hành 3 131 4.0 3.5

_CCNN

8 1216060023 Lê Cao ðắc ðạt 12LDTHH1 78.0 2.19 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 3.5

331004 Tiếng Anh 4 3 122 8.0V

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 3.0 3.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 3.0 3.0

9 1216060022 Trư¬ng Thuận ðạt 12LDTHH1 49.0 2.15 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 3.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 3.0V

331005 Tiếng Anh 5 3 131 7.0 2.0

411009 C¬ sở dữ liệu nâng cao 3 132 V V

411012 Công nghệ phần mềm 3 132 V V

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 5.0 3.0

Page 90: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

412010 C¬ sở dữ liệu phân tán 3 141 V V

412014 Hệ ñiều hành 3 131 6.0 3.0

412018 Hệ thống thông tin kế toán tài chính 3 132 V V

412052 Chuyên ñề 1 3 141 V V

412053 Chuyên ñề 2 3 141 V V

414047 ðồ án chuyên ngành 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCNN

10 1216060032 Trần Nhân H ậu 12LDTHH1 52.0 1.96 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 0.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 5.0V

331003 Tiếng Anh 3 3 121 7.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.0 3.0

411009 C¬ sở dữ liệu nâng cao 3 132 V V

411012 Công nghệ phần mềm 3 132 V V

411057 Toán cao cấp 3 3 122 V 4.0

412010 C¬ sở dữ liệu phân tán 3 141 V V

412018 Hệ thống thông tin kế toán tài chính 3 132 V V

412052 Chuyên ñề 1 3 141 V V

412053 Chuyên ñề 2 3 141 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCNN

11 1216060048 Phạm Thị ánh Hồng 12LDTHH1 67.0 2.22 300004 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2 132 V

300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V V

411009 C¬ sở dữ liệu nâng cao 3 132 V

411012 Công nghệ phần mềm 3 132 V

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 5.0V

412014 Hệ ñiều hành 3 131 3.0V

412018 Hệ thống thông tin kế toán tài chính 3 132 V

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 V

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 7.0

Page 91: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

_CCNN

12 1216060057 ðỗ Ngọc Huy 12LDTHH1 78.0 2.02 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 7.0 2.0

411009 C¬ sở dữ liệu nâng cao 3 132 6.0 0.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 3.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 7.0 0.5

_CCNN

13 1216060060 Phan Thanh Huy 12LDTHH1 73.0 1.86 401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3

411055 Toán cao cấp 1 3 121 5.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 V 2.0

412008 C¬ sở dữ liệu 4 122 6.0 1.0

412028 Lý thuyết ñồ thị 3

_CCNN

14 1216060069 Nguyễn Thanh Lập 12LDTHH1 12.0 1.25 300004 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2

331003 Tiếng Anh 3 3 121 5.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 0.0 2.0

331005 Tiếng Anh 5 3

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 6.0 2.0

411003 Toán rời rạc 2 121 8.0V

411009 C¬ sở dữ liệu nâng cao 3

411012 Công nghệ phần mềm 3

411057 Toán cao cấp 3 3 122 V

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4

412008 C¬ sở dữ liệu 4 122 V V

412010 C¬ sở dữ liệu phân tán 3

412014 Hệ ñiều hành 3

412016 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 3

412018 Hệ thống thông tin kế toán tài chính 3

412022 Lập trình hướng ñối tượng 3 121 V

412025 Lập trình trên môi trường Windows 3

Page 92: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 4

412028 Lý thuyết ñồ thị 3 122 V 3.0

412030 Mạng máy tính 3

412052 Chuyên ñề 1 3

412053 Chuyên ñề 2 3

414047 ðồ án chuyên ngành 2

414048 ðồ án c¬ sở 2

431044 Hóa ñại cư¬ng 2

_CCNN

15 1216060072 Nguyễn Tấn Lộc 12LDTHH1 90.0 1.99

16 1216060073 Phạm Xuân Lộc 12LDTHH1 90.0 2.23 _CCNN

17 1216060085 Trư¬ng Văn Minh 12LDTHH1 80.0 2.15 411057 Toán cao cấp 3 3 141 6.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 2.0 2.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 7.0 0.0

_CCNN

18 1216060090 ðỗ Hoàng Ngân 12LDTHH1 80.0 2.68 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 7.0 2.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 5.0 3.0

19 1216060095 Dư¬ng Văn Nhã 12LDTHH1 75.0 2.23 331004 Tiếng Anh 4 3 122 6.0 3.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 8.0 2.0

411003 Toán rời rạc 2 121 6.0 3.0

412008 C¬ sở dữ liệu 4 122 3.0 3.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 8.0 2.0

20 1216060096 Phan Thanh Nhàn 12LDTHH1 66.0 1.95 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 5.0 2.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 4.0 2.0

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 6.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 6.0 2.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 5.0 0.5

412022 Lập trình hướng ñối tượng 3 121 4.0 2.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 7.0 2.0

_CCNN

Page 93: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 5

21 1216060097 Tống Thành Nhân 12LDTHH1 80.0 2.08 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 121 6.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 6.0 2.0

_CCNN

22 1216060101 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12LDTHH1 87.0 2.43 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 5.0

23 1216060105 Lê ðỗ Anh Phú 12LDTHH1 90.0 2.69 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

24 1216060110 Diệp Hữu Phước 12LDTHH1 87.0 2.41 401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 8.0 2.0

25 1216060112 Hoàng Duy Phư¬ng 12LDTHH1 49.0 1.74 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 3.0V

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.0 3.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 7.0 2.0

411009 C¬ sở dữ liệu nâng cao 3 132 V V

411012 Công nghệ phần mềm 3 132 V V

412010 C¬ sở dữ liệu phân tán 3 141 V V

412014 Hệ ñiều hành 3 131 V 2.0

412018 Hệ thống thông tin kế toán tài chính 3 132 V V

412052 Chuyên ñề 1 3 141 V V

412053 Chuyên ñề 2 3 141 V V

414047 ðồ án chuyên ngành 2 132 V

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 V

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCNN

26 1216060118 ðoàn Thị Thanh Sa 12LDTHH1 85.0 2.01 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 5.0

414047 ðồ án chuyên ngành 2 132 V

_CCNN

27 1216060124 Nguyễn Thanh S¬n 12LDTHH1 77.0 2.09 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 3.0 3.0

412016 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 3 131 2.0 4.0

_CCNN

Page 94: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 6

28 1216060127 Huỳnh Văn Tài 12LDTHH1 87.0 2.29 411057 Toán cao cấp 3 3 122 6.0 3.0

_CCNN

29 1216060128 Trần Hữu Tài 12LDTHH1 71.0 1.85 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 3.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 8.0 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 7.0

412008 C¬ sở dữ liệu 4 122 5.0 1.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 4.0 1.0

_CCNN

30 1216060130 Hà Chánh Tâm 12LDTHH1 76.0 2.04 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 3.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 7.0 2.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 4.5 3.0

411003 Toán rời rạc 2 121 8.0V

411009 C¬ sở dữ liệu nâng cao 3 132 6.0 3.0

_CCNN

31 1216060137 Nguyễn Hữu Thành 12LDTHH1 87.0 2.44 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 2.0

_CCNN

32 1216060135 ðặng Phúc Thắng 12LDTHH1 84.0 2.38 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 4.0

33 1181021110 Nguyễn ðức Thiên 12LDTHH1 84.0 2.05 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 1.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 5.0 2.0

_CCNN

34 1216060153 ðoàn Thị Thi Tiên 12LDTHH1 84.0 2.45 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 6.0 3.0

35 1216060160 Nguyễn Văn Toàn 12LDTHH1 30.0 1.60 300004 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2

300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.0

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2

331004 Tiếng Anh 4 3 122 8.0 2.0

331005 Tiếng Anh 5 3

Page 95: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 7

411009 C¬ sở dữ liệu nâng cao 3

411012 Công nghệ phần mềm 3

411057 Toán cao cấp 3 3 122 5.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4

412010 C¬ sở dữ liệu phân tán 3

412014 Hệ ñiều hành 3

412016 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 3

412018 Hệ thống thông tin kế toán tài chính 3

412025 Lập trình trên môi trường Windows 3

412030 Mạng máy tính 3

412052 Chuyên ñề 1 3

412053 Chuyên ñề 2 3

414047 ðồ án chuyên ngành 2

414048 ðồ án c¬ sở 2

431044 Hóa ñại cư¬ng 2

_CCNN

36 1216060162 Nguyễn Ngọc Trai 12LDTHH1 56.0 1.80 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 2.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 3.0V

411009 C¬ sở dữ liệu nâng cao 3 132 6.0 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 7.0 1.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 4.0 1.0

412008 C¬ sở dữ liệu 4 122 9.0 1.0

412010 C¬ sở dữ liệu phân tán 3 141 V V

412030 Mạng máy tính 3 131 6.0 3.0

412052 Chuyên ñề 1 3 141 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCNN

37 1216060166 Lê Thanh Trí 12LDTHH1 76.0 2.07 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 3.5

331005 Tiếng Anh 5 3 131 4.0 3.0

411009 C¬ sở dữ liệu nâng cao 3 132 6.0V

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 5.0 2.0

Page 96: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

38 1216060175 Âu Dư¬ng Minh Trường 12LDTHH1 84.0 2.16 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 1.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 4.0

_CCNN

39 1216060179 Nguyễn Tụ 12LDTHH1 84.0 2.45 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 2.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.0 3.0

40 1216060182 Phạm Quang Tuấn 12LDTHH1 87.0 2.46 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 2.0

41 1216060183 Trần Ngọc Tưởng 12LDTHH1 87.0 2.22 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

_CCNN

42 1216060184 Trần Anh Văn 12LDTHH1 87.0 2.49 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 2.5

43 1216060192 Võ Thị Tường Vy 12LDTHH1 83.0 2.36 411057 Toán cao cấp 3 3 122 5.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 5.0 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

0102. 300006 Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) 1

0103. 300007 Giáo dục thể chất 3 (Cờ vua) 1

Nhóm TC 2: 6 TC (Min)

0201. 412032 ORACLE 3

412042 Th­¬ng mại ñiện tử 3

414059 ðồ án tốt nghiệp (LT-102) 6

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 97: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET LUAN VAN (12LDTHM1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1216060004 Nguyễn ðình An 12LDTHM1 84.0 2.27 412008 C¬ sở dữ liệu 4 122 5.0 3.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 7.0 2.0

_CCNN

2 1081021013 Huỳnh Quang Bình 12LDTHM1 82.0 2.27 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 6.0 3.0

331003 Tiếng Anh 3 3

411003 Toán rời rạc 2

3 1216060012 Hồ Xuân Cảnh 12LDTHM1 87.0 2.07 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

_CCNN

4 1216060013 Trần Thanh Chí 12LDTHM1 83.0 1.99 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 5.0 3.0

_CCNN

5 1216060020 Châu Quốc Cường 12LDTHM1 83.0 2.22 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 2.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 5.0 3.0

_CCNN

6 1216060016 ðặng Giang Chí Cường 12LDTHM1 90.0 2.16 _CCNN

7 1216060019 Nguyễn Hoàng Bắc Cường 12LDTHM1 87.0 2.86 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

_CCNN

8 1216060021 Ngô Thanh Danh 12LDTHM1 84.0 2.80 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

9 1216060028 Lê Ngọc Duy 12LDTHM1 81.0 2.31 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 7.0 2.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 3.0

_CCNN

10 1216060029 Trần Văn Duyên 12LDTHM1 81.0 2.10 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 2.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.0 2.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 6.0 2.0

Page 98: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

_CCNN

11 1216060044 Trần Ngọc Hoàng 12LDTHM1 86.0 2.27 412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 4.0 3.0

12 1216060051 Lê Văn Hùng 12LDTHM1 76.0 1.86 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 1.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 2.0 2.0

412008 C¬ sở dữ liệu 4 122 2.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

_CCNN

13 1216060059 Nguyễn Trần HữuQuang

Huy 12LDTHM1 50.0 1.97 401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 6.0 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 V 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 4.0 2.0

412008 C¬ sở dữ liệu 4 122 7.0 2.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 2.0 2.0

412015 Hệ ñiều hành Linux 3 132 3.0 4.0

412022 Lập trình hướng ñối tượng 3 121 4.0 2.0

412023 Lập trình mạng máy tính 3 132 V 3.5

412028 Lý thuyết ñồ thị 3 122 8.0 2.0

412052 Chuyên ñề 1 3 141 2.0 4.0

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

_CCNN

14 1216060056 Trần Mạnh Huy 12LDTHM1 87.0 2.20 412023 Lập trình mạng máy tính 3 132 5.0 3.0

_CCNN

15 1216060066 Bùi Nguyên Khoa 12LDTHM1 85.0 2.16 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.0 1.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

16 1216060068 Trư¬ng Quang Hải Lâm 12LDTHM1 73.0 2.19 331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 4.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 8.0 1.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 4.0 3.0

412022 Lập trình hướng ñối tượng 3 121 4.0 3.0

Page 99: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 3.0

_CCNN

17 1216060080 Huỳnh Thanh Long 12LDTHM1 54.0 2.18 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 4.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 1.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 4.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 4.0 3.5

412008 C¬ sở dữ liệu 4 122 7.0 2.0

412015 Hệ ñiều hành Linux 3 132 3.0 4.0

412023 Lập trình mạng máy tính 3 132 5.0V

412025 Lập trình trên môi trường Windows 3 132 V V

412052 Chuyên ñề 1 3 141 2.0V

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCNN

18 1216060074 Nguyễn Tấn Lộc 12LDTHM1 59.0 1.75 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 2.0

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 6.0V

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 6.0 1.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 5.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 5.0V

412023 Lập trình mạng máy tính 3 132 5.0V

412052 Chuyên ñề 1 3 141 V V

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 V

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 6.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCNN

19 1216060081 ðoàn Minh Luân 12LDTHM1 75.0 2.61 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 0.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 2.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 6.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 6.0 3.0

412022 Lập trình hướng ñối tượng 3 121 4.0 3.0

Page 100: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 4

_CCNN

20 1216060082 Nguyễn Ngọc Lượng 12LDTHM1 63.0 1.81 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 3.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 8.0 2.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 8.0 2.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 6.0 2.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 6.0 2.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 V 5.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 2.0 2.0

412025 Lập trình trên môi trường Windows 3 132 V 4.0

412028 Lý thuyết ñồ thị 3 122 6.0 3.0

_CCNN

21 1216060087 Lê ðình Nam 12LDTHM1 83.0 1.80 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 8.0 1.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 1.0

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 V

_CCNN

22 1216060091 Nguyễn Trọng Nghĩa 12LDTHM1 85.0 1.96 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 6.5 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

_CCNN

23 1216060094 Trần Trọng Nguyễn 12LDTHM1 81.0 2.60 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.0 2.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 5.0 3.0

412022 Lập trình hướng ñối tượng 3 121 4.0

24 1216060102 Trần Hải Ninh 12LDTHM1 43.0 1.43 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 4.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 141 6.0 2.5

412005 An toàn mạng 3

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 6.0 1.0

412015 Hệ ñiều hành Linux 3 132 V V

412016 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 3 131 1.0 4.0

Page 101: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 5

412023 Lập trình mạng máy tính 3 132 5.0V

412025 Lập trình trên môi trường Windows 3 141 2.0V

412028 Lý thuyết ñồ thị 3 122 7.0 1.0

412030 Mạng máy tính 3 141 V 4.5

412052 Chuyên ñề 1 3

412053 Chuyên ñề 2 3

414047 ðồ án chuyên ngành 2 132 V

_CCNN

25 1216060107 Lý Trọng Phúc 12LDTHM1 84.0 3.52 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

26 1216060106 Nguyễn Hữu Phúc 12LDTHM1 70.0 1.75 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.1

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 5.0

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 6.0 3.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 7.0 2.0

412015 Hệ ñiều hành Linux 3 132 3.0 4.0

412022 Lập trình hướng ñối tượng 3 131 3.0 2.5

412030 Mạng máy tính 3 131 7.0V

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 7.0 2.0

_CCNN

27 1216060108 ðặng Văn Minh Phụng 12LDTHM1 85.0 2.12 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 8.0 1.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 8.0 2.0

_CCNN

28 1216060117 Nguyễn Văn Quyết 12LDTHM1 80.0 2.14 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 2.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 3.0 2.0

_CCNN

29 1216060120 Nguyễn Thanh Sang 12LDTHM1 68.0 1.80 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 4.0

411003 Toán rời rạc 2 121 6.0 2.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 V 5.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 5.0 3.0

412022 Lập trình hướng ñối tượng 3 121 5.0 2.0

412023 Lập trình mạng máy tính 3 132 4.0V

Page 102: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 6

412025 Lập trình trên môi trường Windows 3 132 V 4.0

414047 ðồ án chuyên ngành 2 132 V

_CCNN

30 1216060119 Trần Văn Sang 12LDTHM1 70.0 2.10 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 5.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 V 2.0

412005 An toàn mạng 3 141 V 5.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 7.0 0.0

412023 Lập trình mạng máy tính 3 132 4.0V

412025 Lập trình trên môi trường Windows 3 132 V 5.0

412053 Chuyên ñề 2 3 141 2.0V

31 1216060122 Nguyễn Thành S¬n 12LDTHM1 76.0 2.13 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 3.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5V

412014 Hệ ñiều hành 3 131 6.0 1.0

412015 Hệ ñiều hành Linux 3 132 V 4.0

412053 Chuyên ñề 2 3 141 V V

32 1216060132 ðỗ Hoàng Tấn 12LDTHM1 52.0 1.97 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 2.8

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 121 5.0 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 V 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 V 5.0

412008 C¬ sở dữ liệu 4 122 V 3.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 2.0V

412015 Hệ ñiều hành Linux 3 132 V 4.0

412022 Lập trình hướng ñối tượng 3 121 V 5.0

412028 Lý thuyết ñồ thị 3 122 V 4.0

414047 ðồ án chuyên ngành 2 132 V

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCNN

33 1216060139 Nguyễn Chiến Thành 12LDTHM1 84.0 3.22 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Page 103: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 7

_CCNN

34 1216060144 Bùi Hiệp Thạnh 12LDTHM1 66.0 1.70 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 1.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 3.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 6.0 3.0

412015 Hệ ñiều hành Linux 3 132 3.0 4.0

412022 Lập trình hướng ñối tượng 3 121 1.0 5.0

412052 Chuyên ñề 1 3 141 3.0 4.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

_CCNN

35 1216060134 Cao Xuân Thắng 12LDTHM1 49.0 1.69 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 7.0 2.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 4.0 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 V 4.0

412005 An toàn mạng 3 141 V V

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 4.0 2.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 3.0 0.5

412015 Hệ ñiều hành Linux 3 132 V 4.0

412023 Lập trình mạng máy tính 3 132 5.0V

412025 Lập trình trên môi trường Windows 3 132 V V

412052 Chuyên ñề 1 3 141 8.0V

412053 Chuyên ñề 2 3 141 V 5.0

414047 ðồ án chuyên ngành 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCNN

36 1216060147 Phạm Kiều Tâm Thiện 12LDTHM1 69.0 1.73 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 0.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 4.0

412008 C¬ sở dữ liệu 4 122 7.0V

412015 Hệ ñiều hành Linux 3 132 3.0 4.0

412052 Chuyên ñề 1 3 141 1.0 4.5

412053 Chuyên ñề 2 3 141 V 5.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 7.0

Page 104: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 8

_CCNN

37 1216060148 Trần Hoàng Thiện 12LDTHM1 85.0 2.79 411057 Toán cao cấp 3 3 122 6.0 3.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 7.0 0.0

38 1216060151 Lê Trí Thức 12LDTHM1 80.0 1.78 411055 Toán cao cấp 1 3 132 3.0 4.0

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 6.0 2.0

412016 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 3 131 1.0 4.0

_CCNN

39 1216060155 Nguyễn Công Tiến 12LDTHM1 87.0 2.71 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

40 1216060165 ðặng Phước Trí 12LDTHM1 78.0 2.08 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 V 2.0

412023 Lập trình mạng máy tính 3 132 5.0 3.0

412052 Chuyên ñề 1 3 141 2.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 1

_CCNN

41 1216060168 Trần Trí 12LDTHM1 76.0 1.90 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 6.0 3.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 7.0 2.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 2.0 2.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 3.0 2.5

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 131 6.0 3.0

_CCNN

42 1216060172 Nguyễn Bảo Trung 12LDTHM1 90.0 2.39 _CCNN

43 1216060171 Nguyễn Tất Trung 12LDTHM1 84.0 2.03 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 5.0 2.0

412015 Hệ ñiều hành Linux 3 132 3.0 4.0

44 1216060181 Lê Minh Tuấn 12LDTHM1 58.0 2.18 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 V V

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 5.0 2.0

411057 Toán cao cấp 3 3 122 5.0 3.0

412005 An toàn mạng 3 141 V V

412015 Hệ ñiều hành Linux 3 132 V V

412022 Lập trình hướng ñối tượng 3 121 5.0 3.0

412023 Lập trình mạng máy tính 3 132 6.0V

412052 Chuyên ñề 1 3 141 V V

Page 105: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 9

412053 Chuyên ñề 2 3 141 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCNN

45 1216060186 Nguyễn Quốc Việt 12LDTHM1 84.0 1.95 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 2.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 6.0 2.5

_CCNN

46 1216060191 Nguyễn ðình Vũ 12LDTHM1 48.0 1.77 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 132 V 2.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 5.0 2.0

411003 Toán rời rạc 2 121 8.0V

411057 Toán cao cấp 3 3 122 V

411058 Xác suất thống kê 3 122 8.0 2.0

412005 An toàn mạng 3 141 V V

412007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 131 4.0 3.0

412014 Hệ ñiều hành 3 131 4.0 1.0

412023 Lập trình mạng máy tính 3 132 V V

412025 Lập trình trên môi trường Windows 3 132 V V

412053 Chuyên ñề 2 3 141 V V

414047 ðồ án chuyên ngành 2 132 V

414048 ðồ án c¬ sở 2 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCNN

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

0102. 300006 Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) 1

0103. 300007 Giáo dục thể chất 3 (Cờ vua) 1

Nhóm TC 2: 6 TC (Min)

0201. 412043 Truyền số liệu 3

412060 Quản lý chất l­ợng dịch vụ mạng 3

414059 ðồ án tốt nghiệp (LT-102) 6

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 106: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP SOM (12LDTP1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1216110001 Nguyễn Trần Mỹ An 12LDTP01 79.0 2.01 300004 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2

300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 2.0 4.0

431023 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm 3 132 5.5 3.0

431029 Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm 2

431031 Vệ sinh và an toàn thực phẩm 2 141 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

_CCTH

_CCNN

2 1216110003 Trần Thị Diểm 12LDTP01 90.0 2.97 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

_CCTH

_CCNN

3 1216110002 Nguyễn Thị Diễm 12LDTP01 82.0 2.35 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

431028 Quản trị doanh nghiệp thực phẩm 3 141 8.0V

431031 Vệ sinh và an toàn thực phẩm 2 141 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

_CCTH

_CCNN

4 1216110008 Nguyễn Thị Phư¬ng Duyên 12LDTP01 90.0 2.32 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

_CCTH

_CCNN

5 1216110005 ðặng Ngọc ðức 12LDTP01 87.0 2.01 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

_CCTH

_CCNN

6 1216110009 Thái Trần Minh Hân 12LDTP01 75.0 1.83 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

Page 107: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 6.0 2.0

431002 Công nghệ chế biến rau quả 3 131 6.0 2.0

431023 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm 3 132 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCTH

_CCNN

7 1216110010 Võ Văn Hiến 12LDTP01 68.0 1.78 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 122 6.0 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

421052 Vẽ kỹ thuật 1 2 121 3.0 2.0

431002 Công nghệ chế biến rau quả 3 131 5.0 3.0

431004 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 3 132 9.0 0.5

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCTH

_CCNN

8 1216110012 Văn Thị Lai 12LDTP01 78.0 2.19 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 121 8.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCTH

_CCNN

9 1216110013 Nguyễn Minh Lý 12LDTP01 90.0 2.64 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

_CCTH

_CCNN

10 1216110014 Lê Thị Mỹ Ngọc 12LDTP01 90.0 2.82 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

11 1216110016 Nguyễn Thị Mỹ Phư¬ng 12LDTP01 90.0 2.76 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

_CCTH

_CCNN

12 1216110018 Võ Minh Thành 12LDTP01 90.0 3.31 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

_CCTH

_CCNN

Page 108: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

13 1216110021 Nguyễn Văn Thuận 12LDTP01 75.0 1.71 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

431004 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 3 132 5.5 3.0

431028 Quản trị doanh nghiệp thực phẩm 3 141 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

_CCTH

_CCNN

14 1216110022 Hà Ngọc Trâm 12LDTP01 87.0 2.18 300004 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2

300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

431028 Quản trị doanh nghiệp thực phẩm 3 141 7.0 2.5

431029 Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 431003 Công nghệ chế biến sữa, trứng 2

431007 Công nghệ sản xuất bánh kẹo 2

431010 Công nghệ sản xuất ñ­ờng 2

433034 TH. Công nghệ thực phẩm 2 2

0102. 431008 Công nghệ sản xuất dầu mỡ 2

431009 Công nghệ sản xuất ñồ uống 2

431011 Công nghệ sản xuất trà, cà phê, ca cao 2

433035 TH. Công nghệ thực phẩm 3 2

Nhóm TC 2: 6 TC (Min)

0201. 434041 ðồ án tốt nghiệp (110) 6

0202. 431005 Công nghệ ñồ hộp thực phẩm 3

431006 Công nghệ lạnh thực phẩm 3

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 109: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET LUAN VAN (12LDXD1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1216070002 Nguyễn Hoài An 12LDXD04 49.0 1.81 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.3

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 3.0 2.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 2.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.5 3.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 141 8.0 2.0

421004 C¬ học ñất 3 121 7.0 2.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 6.0 1.0

421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2 122 8.0 1.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 132 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

2 1216070001 Trần ðăng An 12LDXD02 80.0 1.80 421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

3 1216070004 Dư¬ng ðức Anh 12LDXD01 77.0 1.62 424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

Page 110: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

_CCTH

_CCNN

4 1216070005 ðỗ Tuấn Anh 12LDXD01 79.0 1.85 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

5 1216070006 Hoàng Thành Anh 12LDXD04 41.0 1.52 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 0.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 0.0V

331003 Tiếng Anh 3 3 121 5.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.0 3.0

421008 ðịa chất công trình 2 121 0.0 2.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 6.0 3.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 5.0 1.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 5.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 4.0 3.5

423066 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1 122 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 2.0

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 6.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

6 1216070007 Lê Bá Ban 12LDXD01 40.0 1.74 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.3

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.5 0.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 6.5V

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 8.0 2.0

411057 Toán cao cấp 3 3 131 9.0 0.0

Page 111: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 3.0

421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 9.0 1.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 V 2.0

421021 Kết cấu thép 2 2 131 7.0V

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 6.0 3.0

421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 8.0 2.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 7.0V

423065 Thí nghiệm C¬ học ñất và ñịa chất công trình 1 131 V

423066 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1 122 V

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

7 1216070009 Trần ðình Bảo 12LDXD01 82.0 1.93 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

8 1216070011 ðặng M ậu Binh 12LDXD04 65.0 1.61 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 2.0 2.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 6.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 7.0 2.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 3.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

423065 Thí nghiệm C¬ học ñất và ñịa chất công trình 1 131 V

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 133 3.0

Page 112: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 4

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

9 1216070014 Lê Thanh Bình 12LDXD01 82.0 2.01 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

10 1216070012 Nguyễn Hữu Bình 12LDXD02 81.0 1.85 424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

11 1216070015 Phan Lê Duy Bình 12LDXD01 67.0 1.57 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 3.0

421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 9.0 1.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 5.0 1.0

421021 Kết cấu thép 2 2 131 6.0 2.0

421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 8.0 2.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

12 1216070018 Hà Văn Cao 12LDXD04 69.0 1.90 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 6.5 1.5

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 7.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 141 0.0 4.5

_CCTH

_CCNN

13 1216070017 Trần Minh Cần 12LDXD04 82.0 2.02 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

14 1216070020 Nguyễn Văn Chinh 12LDXD03 76.0 1.94 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.0 2.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và công 2 132 V 4.0

Page 113: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 5

nghiệp

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 141 3.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

15 1216070021 Trịnh Trung Chỉnh 12LDXD01 76.0 1.98 411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 3.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

16 1216070023 Nguyễn Hữu Công 12LDXD04 45.0 1.53 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 0.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 133 5.0 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 133 6.0 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 7.0 2.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 141 6.5 2.5

421047 Tổ chức thi công 3 132 4.0 1.5

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 2.0

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

Page 114: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 6

17 1216070024 Tô Văn Cứ 12LDXD03 73.0 1.86 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0 3.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 1.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 3.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

18 1216070027 Lư¬ng Huy Cường 12LDXD01 79.0 2.18 411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

19 1216070033 Nguyễn Thị Diệu 12LDXD01 45.0 1.60 300004 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 7.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 3.0

421024 Kinh tế xây dựng 2

421031 Quản lý dự án xây dựng 2

421047 Tổ chức thi công 3

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2

_CCTH

_CCNN

Page 115: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 7

20 1216070043 Lâm Xuân Dũng 12LDXD01 77.0 1.90 421047 Tổ chức thi công 3 132 7.5 2.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 6.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

21 1216070045 Trần Văn Dũng 12LDXD04 68.0 1.36 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 3.5 3.5

411055 Toán cao cấp 1 3 121 0.0 3.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 3.5

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 4.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

22 1216070048 Lê Trung Duy 12LDXD04 75.0 1.89 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 3.0 4.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 6.5 1.0

421008 ðịa chất công trình 2 121 7.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

23 1216070050 Lê Vũ Hoàng Duy 12LDXD03 81.0 2.31 424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 141 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

24 1181041033 Nguyễn Ngọc Duy 12LDXD01 83.0 1.98 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

25 1216070051 Phạm Duy 12LDXD03 58.0 1.77 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 1.0 2.0

Page 116: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 8

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 1.0

421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 V V

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 V V

421021 Kết cấu thép 2 2 131 5.0 1.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 2.5

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 5.5

423065 Thí nghiệm C¬ học ñất và ñịa chất công trình 1 131 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 2.0

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

26 1216070049 Trần ðức Duy 12LDXD04 71.0 1.87 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 1.0 2.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 6.5 0.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 7.0 2.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

27 1216070046 Nguyễn Văn Dư¬ng 12LDXD02 74.0 1.70 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0 2.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 8.0 1.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

28 1216070030 Võ Nguyên ðán 12LDXD02 68.0 1.51 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 1.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảng 2 141 6.0 3.0

Page 117: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 9

CSVN

411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 2.0

421021 Kết cấu thép 2 2 131 5.0 1.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

29 1216070031 Phan Huỳnh ðạt 12LDXD02 82.0 2.24 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

30 1216070032 Phan Long ðạt 12LDXD04 79.0 2.04 331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

31 1216070036 Võ Duy ðố 12LDXD02 71.0 1.64 411057 Toán cao cấp 3 3 131 9.0 1.5

421047 Tổ chức thi công 3 132 7.0 2.5

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 5.0 2.5

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

32 1216070041 Lê Trường ðức 12LDXD02 81.0 1.85 424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

33 1216070042 Nguyễn Ngọc ðức 12LDXD02 43.0 1.69 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 0.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 V V

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 7.0 2.0

Page 118: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 10

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 1.0

421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 0.0 2.5

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 5.0 3.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 6.0 3.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 0.0 0.5

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 141 4.0 0.0

423066 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1 122 V

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 141 3.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

34 1216070038 Phạm Kim ðức 12LDXD01 67.0 1.72 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 133 1.0 4.5

421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 6.0 2.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 2.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 V

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

35 1216070047 Nguyễn Thành ðư¬ng 12LDXD01 82.0 2.54 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

36 1216070053 ðặng Hồng Giang 12LDXD04 70.0 1.76 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 2.0 2.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảng 2 141 7.5 2.0

Page 119: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 11

CSVN

421024 Kinh tế xây dựng 2 141 7.0 2.5

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 141 7.0 2.5

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

37 1216070054 Nguyễn Trường Giang 12LDXD02 72.0 1.73 411058 Xác suất thống kê 3 133 4.0 2.5

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 1.0

421021 Kết cấu thép 2 2 131 5.0 1.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

38 1216070058 Phan Xuân Hải 12LDXD02 55.0 1.78 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.5 1.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.5H

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 0.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 2.5

421008 ðịa chất công trình 2 121 V V

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 141 V V

421021 Kết cấu thép 2 2 131 0.0H

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

Page 120: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 12

39 1216070063 Tạ Văn Hanh 12LDXD04 76.0 1.82 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.0 1.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 141 8.5 1.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

40 1216070064 Nguyễn ðức Hạnh 12LDXD02 82.0 2.29 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

41 1216070065 Nguyễn Anh Hào 12LDXD04 77.0 1.75 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 2.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

42 1216070056 Âu Văn Hậu 12LDXD03 60.0 1.79 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 1.0 4.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.0 0.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 5.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 2.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 4.0 2.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

43 1216070055 Trư¬ng Nguyễn Minh Hậu 12LDXD02 79.0 1.73 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 7.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

44 1216070067 ðinh Thị Kim Hiền 12LDXD02 74.0 1.94 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

Page 121: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 13

411058 Xác suất thống kê 3 122 6.0 3.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 5.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 V 5.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

45 1216070066 Phạm ác Hiền 12LDXD04 72.0 1.65 331003 Tiếng Anh 3 3 121 8.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 1.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 8.0 2.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

46 1216070071 Hồ Trọng Hiếu 12LDXD01 66.0 1.62 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.5 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 6.0 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 3.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 V 2.0

421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

47 1216070072 Lê Quang Hiếu 12LDXD01 62.0 1.60 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 2.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 5.0 0.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 8.0 2.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 2.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Page 122: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 14

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

48 1216070069 Lê Trung Hiếu 12LDXD01 78.0 2.24 424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 2.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

49 1216070070 Phạm Văn Hiếu 12LDXD01 53.0 1.93 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0 2.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 5.0 0.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 8.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 141 5.0 1.5

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 2.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 141 4.0 3.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 141 4.0V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 2.0

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

50 1216070074 Nguyễn Văn Hòa 12LDXD01 82.0 2.23 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

Page 123: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 15

_CCNN

51 1216070073 Thái Tăng Hóa 12LDXD02 78.0 1.81 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 2.5

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 141 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

52 1216070075 Phan Văn Hoài 12LDXD03 77.0 1.77 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

53 1216070077 ðỗ Lê Hoàng 12LDXD01 82.0 2.20 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

54 1216070076 Phan Minh Hoàng 12LDXD03 74.0 1.60 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 7.0 2.0

421008 ðịa chất công trình 2 121 6.0 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

55 1216070079 Hà Hữu Hoạt 12LDXD02 69.0 1.88 331005 Tiếng Anh 5 3 131 6.5 2.0

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 6.0 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

56 1216070080 Hoàng Văn Hồng 12LDXD01 76.0 1.63 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Page 124: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 16

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

57 1216070082 Lê Trần Huế 12LDXD01 37.0 1.54 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 0.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 V V

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.5 3.0

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 6.0 3.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 4.0 3.0

421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 6.0 1.5

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 5.0 1.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 3.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 V 3.0

421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 6.0 3.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 6.0 3.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 4.5

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

58 1216070083 Huỳnh Phạm Minh Hùng 12LDXD03 66.0 1.61 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 7.0 2.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 3.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

Page 125: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 17

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 7.0 2.0

_CCTH

_CCNN

59 1216070084 Lê Thanh Hùng 12LDXD01 66.0 1.60 401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 7.0 1.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 3.0

421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 6.0 2.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 7.5 0.5

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.5

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

60 1216070087 Nguyễn ðức Huy 12LDXD01 79.0 1.89 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 8.0 1.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

61 1216070086 Nguyễn Văn Huy 12LDXD02 78.0 1.69 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 6.0 1.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 V 4.0

_CCTH

_CCNN

62 1216070085 Nguyễn Thái Hưng 12LDXD03 78.0 1.58 411055 Toán cao cấp 1 3 121 4.0 3.0

Page 126: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 18

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

63 1216070089 Trịnh Nguyễn ðăng Khá 12LDXD03 79.0 1.96 411056 Toán cao cấp 2 3 133 3.0 4.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

64 1216070090 Trần Duy Khanh 12LDXD02 77.0 1.77 411055 Toán cao cấp 1 3 121 9.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 6.0 0.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

65 1216070091 Trần Duy Khanh 12LDXD03 53.0 1.67 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 2.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 1.0V

421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 V V

421021 Kết cấu thép 2 2 131 5.0 1.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 1.5

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 4.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 4.0V

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 2.0

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

66 1216070094 Ngô Long Khánh 12LDXD04 72.0 1.63 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảng 2 141 7.5 2.0

Page 127: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 19

CSVN

421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2 122 8.0 2.0

421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 8.0 1.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 2.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

67 1216070092 Nguyễn Quang Khánh 12LDXD01 67.0 1.76 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 3.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 6.0 3.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 5.0 0.5

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

68 1216070093 Vư¬ng Kim Khánh 12LDXD03 79.0 2.00 411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

69 1216070095 Trần Hoàng Khiêm 12LDXD02 70.0 2.04 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 6.0 3.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 6.0 3.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 9.0H

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

Page 128: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 20

_CCNN

70 1216070098 Nguyễn Anh Khoa 12LDXD03 70.0 1.84 331005 Tiếng Anh 5 3 131 7.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 8.0 1.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 3.5

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

71 1216070099 Nguyễn Toàn Khoa 12LDXD02 81.0 1.93 424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

72 1216070096 Phan Văn Khoa 12LDXD01 63.0 1.56 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0 3.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 7.0V

421021 Kết cấu thép 2 2 131 5.0 1.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 5.0 0.5

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 141 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

73 1216070097 Võ ðăng Khoa 12LDXD02 68.0 1.68 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 0.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 6.5 2.0

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 6.0 3.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 0.0 5.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 141 5.0 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

Page 129: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 21

_CCNN

74 1216070100 Phạm ðình Khư¬ng 12LDXD01 74.0 1.84 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0 2.5

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 6.0 0.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 1.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

75 1216070102 Nguyễn ðông Kiên 12LDXD04 60.0 1.90 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 2.0 4.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 3.0 4.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 6.0 3.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 8.0 2.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 3.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 2.5

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

423066 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1 122 V

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 2.0

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

76 1216070103 Trần Tuấn Kiệt 12LDXD02 56.0 1.80 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 0.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 V V

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 7.0 1.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 3.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 5.0V

Page 130: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 22

421047 Tổ chức thi công 3 132 5.5 3.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

77 1216070105 Vũ Năm Kỳ 12LDXD02 78.0 1.69 411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

78 1216070106 Nguyễn Kỹ 12LDXD02 82.0 2.07 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

79 1216070107 Trư¬ng Thị Thu Lài 12LDXD01 76.0 1.82 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.5 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

80 1216070108 Nguyễn Như Lâm 12LDXD01 76.0 1.76 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0 2.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 8.0 0.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

81 1216070110 Phạm Ngọc Lâm 12LDXD03 71.0 1.73 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 1.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 7.0 2.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.5

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Page 131: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 23

_CCTH

_CCNN

82 1216070111 Phan Duy Lâm 12LDXD02 79.0 2.05 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 7.5 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

83 1216070113 Ngô Thành Lên 12LDXD04 73.0 1.81 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 2.8

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.5 3.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 5.5

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

84 1216070115 Trịnh Ngọc Linh 12LDXD03 56.0 1.65 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 2.0 4.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 4.5 1.5

331005 Tiếng Anh 5 3 131 7.0 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 5.0 3.0

421004 C¬ học ñất 3 121 8.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 141 5.0 2.0

421021 Kết cấu thép 2 2 131 5.0 0.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 141 7.0 2.5

421047 Tổ chức thi công 3 132 4.0 2.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

85 1216070118 Nguyễn Xuân Long 12LDXD02 47.0 1.61 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 3.0V

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 V 4.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 6.0 3.0

Page 132: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 24

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 V 2.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 0.0 3.0

421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 8.0 2.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 5.5V

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

86 1216070119 Nguyễn Minh Luân 12LDXD03 32.0 1.61 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1 131 V

300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.0

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 0.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 0.0V

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 131 7.5 0.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 0.0 3.0

421004 C¬ học ñất 3 121 6.0 3.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 6.0V

421021 Kết cấu thép 2 2 131 V V

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 3.5

421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2 122 8.0V

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 2.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 8.0V

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

423065 Thí nghiệm C¬ học ñất và ñịa chất công trình 1 131 1.0

423066 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1 122 V

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

Page 133: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 25

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

_CCTH

_CCNN

87 1216070120 Nguyễn Phước Lưu 12LDXD01 78.0 1.81 421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 2.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

88 1216070121 ðặng Hữu Lý 12LDXD02 79.0 1.89 421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

89 1216070122 Lư¬ng Thị ái M¬ 12LDXD01 82.0 2.30 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

90 1216070123 Nguyễn Triều Mỹ 12LDXD04 82.0 1.93 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

91 1216070124 Nguyễn ðăng Nam 12LDXD03 50.0 1.75 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 0.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 4.0V

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 V 4.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 0.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 3.0 4.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 4.0 3.0

421008 ðịa chất công trình 2 121 0.0 5.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 6.0 1.0

423066 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1 122 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Page 134: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 26

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

92 1216070126 Nguyễn Ngọc Nam 12LDXD02 82.0 2.79 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

93 1216070127 Phạm Văn Ngoan 12LDXD03 77.0 1.56 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 6.5 2.5

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

94 1216070128 Nguyễn Khắc Ngọc 12LDXD04 62.0 1.66 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 0.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 3.0 1.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 5.0 3.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 6.0 3.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 7.0 2.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

95 1216070129 Trần Duy Ngọc 12LDXD03 69.0 1.64 401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 V 4.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 2.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 7.0 2.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 2.0 4.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 6.0 2.0

96 1216070131 Bùi Thái Nguyên 12LDXD03 82.0 1.84 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

97 1216070130 Hồ Hoàng Nguyên 12LDXD04 79.0 1.97 421004 C¬ học ñất 3 121 8.0 2.0

Page 135: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 27

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

98 1216070132 Nguyễn Trí Nhân 12LDXD04 80.0 1.88 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

99 1216070133 Nguyễn Trí Nhân 12LDXD02 82.0 2.51 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

100 1216070134 Nguyễn Trọng Nhân 12LDXD02 82.0 2.14 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

101 1216070135 Trần Xuân Nhân 12LDXD03 41.0 1.54 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 0.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 8.0 2.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 V V

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 3.0 4.0

421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 V V

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 1.0 1.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 V V

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 1.5

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 4.0

421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 8.0 1.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 5.0 2.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

Page 136: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 28

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

102 1216070137 Nguyễn Tấn Nhất 12LDXD04 77.0 1.82 411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

103 1216070138 Nguyễn Quốc Nhị 12LDXD02 79.0 1.93 421047 Tổ chức thi công 3 132 9.0 1.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

104 1216070141 Lê Minh Phát 12LDXD01 53.0 1.87 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 V V

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 9.0 0.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 1.0

421004 C¬ học ñất 3 121 8.0 2.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 2.0

421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 8.0 2.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

105 1216070145 Nguyễn Thanh Phong 12LDXD04 57.0 1.39 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 1.3

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.0 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 5.0 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 2.0

421008 ðịa chất công trình 2 121 6.0 2.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 4.0 1.0

Page 137: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 29

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

106 1216070146 Trần Thanh Phong 12LDXD03 47.0 1.38 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.3

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 3.5 2.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 V 3.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 5.0 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 4.0 3.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 6.0 3.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 2.5

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 3.5

421047 Tổ chức thi công 3 132 4.0 1.5

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

107 1216070147 Dư¬ng ðức Phú 12LDXD04 69.0 1.47 411055 Toán cao cấp 1 3 121 5.0 2.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 3.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 5.0

Page 138: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 30

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 2.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

108 1216070148 Trư¬ng Công Phúc 12LDXD01 74.0 2.15 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 2.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 1.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

109 1216070149 Nguyễn Văn Phứng 12LDXD02 69.0 1.80 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 3.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 7.0 2.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 1.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 5.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

110 1216070150 Nguyễn Thanh Phư¬ng 12LDXD01 70.0 1.92 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0 2.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 2.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 7.5 0.5

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 141 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

111 1216070153 Bùi Văn Quang 12LDXD03 64.0 1.54 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 3.0 4.0

Page 139: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 31

411055 Toán cao cấp 1 3 121 0.0 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 7.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

112 1216070151 Trần Nguyễn Minh Quân 12LDXD04 69.0 1.77 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 1.0 4.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 4.0 3.0

421008 ðịa chất công trình 2 121 6.0 2.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 5.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

113 1216070154 Nguyễn Ngọc Quốc 12LDXD01 82.0 1.77 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

114 1216070156 Nguyễn ðình Quyền 12LDXD03 55.0 1.51 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 1.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 3.5V

411055 Toán cao cấp 1 3 121 5.0 2.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 3.5

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 4.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.5

423066 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1 122 V

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 2.0

Page 140: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 32

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 141 2.0

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

115 1216070157 Nguyễn Trúc Sinh 12LDXD01 79.0 2.06 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 7.0 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

116 1216070159 Trần Minh S¬n 12LDXD04 63.0 1.63 300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH) 121 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.0 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 4.0 3.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 4.0 1.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

117 1216070160 Phạm Văn Sỹ 12LDXD02 76.0 1.58 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.5 2.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 5.0 2.0

_CCTH

_CCNN

118 1216070161 Trần Hữu Tài 12LDXD02 79.0 1.63 421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 8.0 2.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Page 141: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 33

_CCTH

_CCNN

119 1216070162 Nguyễn Xuân Tám 12LDXD01 82.0 1.92 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

120 1216070163 Nguyễn ðức Tâm 12LDXD03 80.0 1.77 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 8.0 2.0

_CCTH

_CCNN

121 1216070164 Nguyễn Minh Tâm 12LDXD04 38.0 1.57 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 0.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 5.0 1.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 6.5 2.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 5.0 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 7.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 7.0 2.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 6.0 2.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 2.5

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 3.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 4.0 1.5

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 V

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

122 1216070170 ðặng Anh Tân 12LDXD01 54.0 1.95 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 4.0V

Page 142: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 34

331005 Tiếng Anh 5 3 131 2.5 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 6.0 2.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 0.0 3.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 6.0 3.0

423065 Thí nghiệm C¬ học ñất và ñịa chất công trình 1 131 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 2.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

123 1216070167 ðỗ ðức Tân 12LDXD04 79.0 2.05 421004 C¬ học ñất 3 121 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

124 1216070168 Lê Hoàng Tân 12LDXD01 82.0 2.13 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

125 1216070166 Trần Ngọc Tân 12LDXD04 79.0 2.03 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 3.0 4.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

126 1216070171 Nguyễn Duy Tấn 12LDXD02 74.0 1.76 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 3.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

127 1216070172 Nguyễn Ngọc Thái 12LDXD02 73.0 1.64 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0V

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 1.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 7.5 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Page 143: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 35

_CCTH

_CCNN

128 1216070176 Trần Cẩm Thanh 12LDXD03 58.0 1.70 331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 6.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 3.0 3.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 8.0 2.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 5.0 1.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 5.0 2.5

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

129 1216070177 Bùi Tấn Thành 12LDXD04 66.0 1.60 411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 2.0

421008 ðịa chất công trình 2 121 7.0 2.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 4.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 3.5

421047 Tổ chức thi công 3 132 9.0 1.5

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.5

423066 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1 122 0.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 2.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

130 1216070178 Huỳnh Minh Thành 12LDXD01 74.0 1.80 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.5 0.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 7.5 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Page 144: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 36

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

131 1216070179 Lê Văn Thành 12LDXD01 77.0 1.67 411058 Xác suất thống kê 3 132 6.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

132 1216070181 Trư¬ng Tấn Thạnh 12LDXD03 52.0 1.33 300004 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2 132 V

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 1.0 4.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 4.5 3.0

411057 Toán cao cấp 3 3 131 V 5.5

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 4.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 4.0

421035 Sức bền vật liệu 2 2 122 8.0 2.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.5

423065 Thí nghiệm C¬ học ñất và ñịa chất công trình 1 131 1.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 3.0

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

133 1216070183 Lưu Hoàng Thao 12LDXD03 79.0 1.77 411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

Page 145: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 37

_CCNN

134 1216070175 Huỳnh Minh Thắng 12LDXD04 80.0 1.91 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

135 1216070185 Lê Văn Thế 12LDXD02 72.0 1.53 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 8.0 2.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 V 1.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 141 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

136 1216070184 Phạm Văn Thế 12LDXD03 56.0 1.59 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 6.0 3.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 7.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 7.0 2.0

421008 ðịa chất công trình 2 121 5.0 3.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 2.5

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 6.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

137 1216070187 Nguyễn Trần Thiện 12LDXD02 64.0 1.86 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0V

411056 Toán cao cấp 2 3 122 9.0 1.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 3.0

421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 8.0 2.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

Page 146: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 38

_CCNN

138 1216070186 Trần ðắc Thiện 12LDXD03 80.0 1.76 421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 5.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

139 1216070190 Tăng Hồng Thịnh 12LDXD01 82.0 2.00 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

140 1216070188 Trịnh Minh Thịnh 12LDXD03 59.0 1.57 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 3.0 4.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 2.0 4.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 7.0 2.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 5.0 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 6.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 7.0 2.0

421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2 122 8.0 1.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 141 7.5 1.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

141 1216070192 Thiều Duy Thọ 12LDXD03 44.0 1.44 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 2.0 3.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 5.5 2.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 8.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 3.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 9.0 1.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 6.0 2.0

421008 ðịa chất công trình 2 121 5.0 3.0

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 8.0 2.0

421021 Kết cấu thép 2 2 131 5.0 1.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 2.5

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 5.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và công 2 132 V 5.5

Page 147: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 39

nghiệp

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 2.0

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

142 1216070193 ðỗ Viết Thoại 12LDXD04 57.0 1.73 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0 3.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

331004 Tiếng Anh 4 3 122 V 5.0

331005 Tiếng Anh 5 3 131 V V

411056 Toán cao cấp 2 3 122 3.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 0.0

421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2 122 8.0 2.0

423065 Thí nghiệm C¬ học ñất và ñịa chất công trình 1 131 V

423066 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1 122 V

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 132 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 132 3.0

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

143 1216070194 Nguyễn Công Thuận 12LDXD04 0.0 0.00 300004 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2

300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

300010 Giáo dục quốc phòng - an ninh (TC-ðH)

311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2

Page 148: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 40

331003 Tiếng Anh 3 3

331004 Tiếng Anh 4 3

331005 Tiếng Anh 5 3

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3

411055 Toán cao cấp 1 3

411056 Toán cao cấp 2 3

411057 Toán cao cấp 3 3

411058 Xác suất thống kê 3

421004 C¬ học ñất 3

421006 C¬ học kết cấu 2 2

421008 ðịa chất công trình 2

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3

421021 Kết cấu thép 2 2

421024 Kinh tế xây dựng 2

421030 Nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp 2

421031 Quản lý dự án xây dựng 2

421035 Sức bền vật liệu 2 2

421047 Tổ chức thi công 3

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2

423065 Thí nghiệm C¬ học ñất và ñịa chất công trình 1

423066 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Page 149: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 41

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2

431044 Hóa ñại cư¬ng 2

_CCTH

_CCNN

144 1216070196 Tôn Vũ Thuyên 12LDXD02 65.0 1.59 411058 Xác suất thống kê 3 122 6.0 3.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 5.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 V 5.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 141 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

145 1216070195 Võ Văn Thức 12LDXD03 79.0 2.08 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 3.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

146 1216070197 Lê Quang Tiên 12LDXD02 79.0 1.97 421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

147 1216070200 Bùi Công Tiếp 12LDXD04 78.0 2.01 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 1.0 5.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

148 1216070203 Nguyễn ðức Toàn 12LDXD03 79.0 2.13 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 3.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

149 1216070204 Nguyễn Xuân Trí 12LDXD03 76.0 1.99 331003 Tiếng Anh 3 3 121 8.0 2.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 141 8.0 1.5

Page 150: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 42

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

150 1216070205 Trư¬ng Quang Triệu 12LDXD02 73.0 1.84 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 3.0

331005 Tiếng Anh 5 3 141 6.0 3.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

151 1216070211 ðặng Bảo Trung 12LDXD04 76.0 2.01 411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 3.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

152 1216070208 Lê Văn Trung 12LDXD02 73.0 1.90 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.0 3.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 7.0 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 132 5.0 2.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

153 1216070214 Bùi Quang Trường 12LDXD04 79.0 1.65 411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

154 1216070213 Lê Anh Trường 12LDXD03 53.0 1.58 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 1.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 3.0V

401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 7.0 2.0

421008 ðịa chất công trình 2 121 0.0 2.0

Page 151: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 43

421015 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 131 1.0 1.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 141 7.0V

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 4.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 4.0 2.0

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 V 5.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 2.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 132 V

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 7.0 2.0

_CCTH

_CCNN

155 1216070215 Cao Minh Tú 12LDXD01 82.0 2.23 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

156 1216070225 Huỳnh Ngọc Tuấn 12LDXD01 73.0 1.81 401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 8.0 2.0

401147 Vật lý ñại cư¬ng 2 3 122 7.0 2.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 141 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 V

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

157 1216070223 Ngô ðình Tuấn 12LDXD04 79.0 2.27 331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

158 1216070218 Ngô Thanh Tuấn 12LDXD02 74.0 1.70 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 6.0 0.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 2.0

Page 152: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 44

422061 Tin học trong phân tích kết cấu dân dụng và côngnghiệp

2 132 7.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

159 1216070217 Nguyễn Anh Tuấn 12LDXD02 79.0 1.70 401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 6.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

160 1216070220 Nguyễn Anh Tuấn 12LDXD03 69.0 1.77 401146 Vật lý ñại cư¬ng 1 3 121 V 5.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 6.0 2.0

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

421008 ðịa chất công trình 2 121 5.0 2.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 2.0 3.5

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

161 1216070221 Nguyễn Văn Tuấn 12LDXD01 76.0 1.83 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 5.5 1.0

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 6.0 1.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 141 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

162 1216070219 Phan Anh Tuấn 12LDXD01 82.0 2.26 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

163 1216070222 Võ Văn Tuấn 12LDXD02 82.0 1.99 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

_CCTH

_CCNN

164 1216070226 Huỳnh Trọng Tùng 12LDXD03 82.0 2.16 424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

165 1216070229 ðặng Văn Tường 12LDXD03 77.0 1.95 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 2.0 4.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 131 V

Page 153: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 45

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

166 1216070231 Lê Quốc Việt 12LDXD03 80.0 1.67 311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.5 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

167 1216070233 Phạm Văn Việt 12LDXD04 76.0 1.63 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1 131 V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 7.0 0.0

331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

424079 ðồ án Nền và móng công trình dân dụng và côngnghiệp

1 122 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

168 1216070234 Phan Văn Võ 12LDXD01 49.0 1.62 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 0.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 V V

331005 Tiếng Anh 5 3 131 5.5 3.0

411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 0.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 5.0 2.0

421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 6.0 1.5

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 1.0

421047 Tổ chức thi công 3 132 6.0 0.5

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 0.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9 141

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2 141 V

431044 Hóa ñại cư¬ng 2 121 8.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

Page 154: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 46

_CCNN

169 1216070236 Nguyễn Ngọc Vũ 12LDXD02 79.0 1.76 421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 7.0 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

170 1216070237 Nguyễn Thành Vũ 12LDXD02 72.0 1.57 331005 Tiếng Anh 5 3 131 8.0 2.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 8.0 2.0

421024 Kinh tế xây dựng 2 132 V 5.0

421031 Quản lý dự án xây dựng 2 132 V 5.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

171 1216070235 Trư¬ng Quang Vũ 12LDXD02 77.0 1.73 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 7.5 2.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

172 1216070240 Trư¬ng Quốc Vư¬ng 12LDXD04 79.0 1.94 411056 Toán cao cấp 2 3 122 7.0 1.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

173 1216070239 Trư¬ng Việt Vư¬ng 12LDXD02 68.0 1.67 411055 Toán cao cấp 1 3 121 8.0 2.0

421006 C¬ học kết cấu 2 2 131 6.0 2.0

421020 Kết cấu thép 1 và gỗ 3 131 V 2.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 V

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

174 1216070242 Phạm Bảo Xuyên 12LDXD03 63.0 1.67 311005 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 141 3.0V

311006 Tư tưởng Hồ Chí Minh và ðường lối CM của ðảngCSVN

2 141 8.0 1.5

331003 Tiếng Anh 3 3 121 7.0 2.0

Page 155: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 47

411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 1.0

411057 Toán cao cấp 3 3 131 7.5 2.0

411058 Xác suất thống kê 3 122 7.0 1.0

424073 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 122 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 141 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

175 1216070244 Bùi Văn Yên 12LDXD04 74.0 1.87 411056 Toán cao cấp 2 3 122 8.0 2.0

424077 ðồ án Kỹ thuật thi công 1 141 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 1

_CCTH

_CCNN

176 1216070243 Lê Hồng Yên 12LDXD03 77.0 1.83 331003 Tiếng Anh 3 3 121 6.0 3.0

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 131 3.0

424083 ðồ án Tổ chức thi công 1 132 3.0

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

_CCTH

_CCNN

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 421016 Kết cấu bê tông cốt thép ứng suất tr­ớc 2

421017 Kết cấu nhà cao tầng 2

421033 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

421037 Thi công nhà cao tầng 2

421046 Tính toán công trình chịu tải trọng ñộng ñất 2

0102. 421001 Các ph­¬ng pháp chống vách hố móng ñào sâu 2

421032 Sửa chữa và gia c­ờng nền móng 2

421054 Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp trên nền ñất yếu 2

422057 Các ph­¬ng pháp khảo sát ñất ngoài hiện tr­ờng 2

422063 Tin học ứng dụng trong ñịa kỹ thuật xây dựng 2

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 156: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xét tốt nghiệp - 13HCT (13HCT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1315030001 Phan Văn ðạt 13HCT01 140.0 3.27 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401060 Kỹ thuật khuôn dập và tạo mẫu 3

401089 Thiết kế khuôn mẫu và CAE 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

0102. 300007 Giáo dục thể chất 3 (Cờ vua) 1

0103. 300011 Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 1

0104. 300012 Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 1

Nhóm TC 2: Từ 4 ñến 10 TC

0201. 441010 Con ng­ời và môi tr­ờng 2

451057 Quản trị học 2

451112 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2

451113 Lịch sử văn minh thế giới 2

451114 Nhập môn xã hội học 2

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 18 TC

0301. 404135 ðồ án tốt nghiệp (106) 9

0302. 401025 Quản lý dự án 3

401085 SCADA 3

404130 ðồ án tổng hợp (106) 3

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 157: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xét tốt nghiệp - 13HDC01 (13HDC1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1315020001 Hoàng Mạnh Cung 13HDC01 127.0 2.36 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401038 Hệ thống cung cấp ñiện 3

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401085 SCADA 3

401092 Truyền ñộng ñiện 2

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

403113 TN. ðiện tử công suất 1

404121 ðồ án Trạm biến áp 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

_CCTH

_CCNN

2 1315020002 Võ ðức ðịnh 13HDC01 121.0 3.01 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401001 An toàn ñiện 2

401028 ðiện tử 1 3

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401075 Mạng truyền tải và phân phối ñiện 3

401080 Nhà máy ñiện, trạm biến áp và bảo vệ r¬ le 3

401085 SCADA 3

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

403107 TN. Máy ñiện 1

403113 TN. ðiện tử công suất 1

404112 ðồ án Cung cấp ñiện 1

404121 ðồ án Trạm biến áp 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 158: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

_CCTH

_CCNN

3 1315020003 Huỳnh Văn ðỏ 13HDC01 126.0 2.48 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

340002 Tin học ñại cư¬ng (trình ñộ B) 3 142

401001 An toàn ñiện 2

401028 ðiện tử 1 3 132 5.0 2.5

401038 Hệ thống cung cấp ñiện 3

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3 142

401049 Khí cụ và trang bị ñiện 3 142

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401080 Nhà máy ñiện, trạm biến áp và bảo vệ r¬ le 3

401092 Truyền ñộng ñiện 2

403106 TN. Kỹ thuật ño 1 142

403107 TN. Máy ñiện 1

403113 TN. ðiện tử công suất 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

_CCTH

_CCNN

4 1315020004 Trần Văn Hoài 13HDC01 113.0 2.70 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

311004 Pháp luật ñại cư¬ng 2

401038 Hệ thống cung cấp ñiện 3

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401075 Mạng truyền tải và phân phối ñiện 3

401080 Nhà máy ñiện, trạm biến áp và bảo vệ r¬ le 3

401085 SCADA 3

401092 Truyền ñộng ñiện 2

403113 TN. ðiện tử công suất 1

403160 TH. PLC 1

404112 ðồ án Cung cấp ñiện 1

404121 ðồ án Trạm biến áp 1

431044 Hóa ñại cư¬ng 2

Page 159: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

5 1315020005 Phan Hải Hợp 13HDC01 120.0 2.12 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401038 Hệ thống cung cấp ñiện 3

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401045 Hình học họa hình và CAD 2 141 0.0 2.0

401049 Khí cụ và trang bị ñiện 3

401050 Quản lý công nghiệp 2 131 6.0 2.5

401080 Nhà máy ñiện, trạm biến áp và bảo vệ r¬ le 3

401085 SCADA 3

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

403107 TN. Máy ñiện 1

404112 ðồ án Cung cấp ñiện 1 141 V

404121 ðồ án Trạm biến áp 1 141 V

404142 Thực tập tốt nghiệp (103) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

6 1315020007 Lê Minh Huy 13HDC01 121.0 2.52 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401014 C¬ học ứng dụng 2 141 V 3.0

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401049 Khí cụ và trang bị ñiện 3

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2 141 5.0 1.0

401085 SCADA 3

403113 TN. ðiện tử công suất 1

404112 ðồ án Cung cấp ñiện 1

404121 ðồ án Trạm biến áp 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

_CCTH

_CCNN

7 1315020008 Võ Kim Lộc 13HDC01 125.0 2.75 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

Page 160: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 4

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401049 Khí cụ và trang bị ñiện 3

401051 Kỹ thuật cao áp 2

401085 SCADA 3

403113 TN. ðiện tử công suất 1

404112 ðồ án Cung cấp ñiện 1

404121 ðồ án Trạm biến áp 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

_CCTH

_CCNN

8 1315020010 Phùng ðại Minh 13HDC01 127.0 2.72 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401001 An toàn ñiện 2

401038 Hệ thống cung cấp ñiện 3

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401049 Khí cụ và trang bị ñiện 3

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401075 Mạng truyền tải và phân phối ñiện 3

401085 SCADA 3

401092 Truyền ñộng ñiện 2

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

403113 TN. ðiện tử công suất 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

_CCTH

_CCNN

9 1315020013 Trần Như Ni 13HDC01 120.0 2.35 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

311004 Pháp luật ñại cư¬ng 2

401014 C¬ học ứng dụng 2 141 V 3.0

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401045 Hình học họa hình và CAD 2

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401075 Mạng truyền tải và phân phối ñiện 3

401085 SCADA 3

Page 161: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 5

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

404112 ðồ án Cung cấp ñiện 1

404114 ðồ án c¬ sở 1 1 141 3.0

431044 Hóa ñại cư¬ng 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

_CCTH

_CCNN

10 1315020014 ðinh Công Phúc 13HDC01 128.0 2.26 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401026 ðiện tử công suất 2

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401085 SCADA 3

401092 Truyền ñộng ñiện 2

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

403107 TN. Máy ñiện 1

403113 TN. ðiện tử công suất 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

11 1315020015 Nguyễn Hữu Phúc 13HDC01 129.0 2.38 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401045 Hình học họa hình và CAD 2

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401085 SCADA 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

12 1315020016 Lê Tự Thái Quốc 13HDC01 112.0 2.34 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401026 ðiện tử công suất 2

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401085 SCADA 3

Page 162: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 6

401091 Trường ñiện từ 2 132 8.0V

401092 Truyền ñộng ñiện 2

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

403107 TN. Máy ñiện 1

403113 TN. ðiện tử công suất 1

411057 Toán cao cấp 3 3 131 4.0 3.5

431044 Hóa ñại cư¬ng 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

13 1315020017 Lê Tây 13HDC01 108.0 2.43 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

311003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

311004 Pháp luật ñại cư¬ng 2

331005 Tiếng Anh 5 3 131 3.0 4.0

340002 Tin học ñại cư¬ng (trình ñộ B) 3

401036 Hàm phức và toán tử 2

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401075 Mạng truyền tải và phân phối ñiện 3

401080 Nhà máy ñiện, trạm biến áp và bảo vệ r¬ le 3

401085 SCADA 3

403113 TN. ðiện tử công suất 1

403160 TH. PLC 1

404112 ðồ án Cung cấp ñiện 1

404121 ðồ án Trạm biến áp 1

404142 Thực tập tốt nghiệp (103) 2 141 V

431044 Hóa ñại cư¬ng 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

14 1315020021 Lê Bá Thắng 13HDC01 125.0 2.57 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

340002 Tin học ñại cư¬ng (trình ñộ B) 3

342001 Tin học ñại cư¬ng (trình ñộ A) 3

Page 163: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 7

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401075 Mạng truyền tải và phân phối ñiện 3

401085 SCADA 3

403105 TN. Giải tích mạch ñiện 1

403113 TN. ðiện tử công suất 1

404114 ðồ án c¬ sở 1 1 141 0.0

404121 ðồ án Trạm biến áp 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

15 1315020019 Nguyễn Trọng Tuy 13HDC01 124.0 2.99 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401038 Hệ thống cung cấp ñiện 3

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401049 Khí cụ và trang bị ñiện 3

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401085 SCADA 3

401092 Truyền ñộng ñiện 2

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

403113 TN. ðiện tử công suất 1

404121 ðồ án Trạm biến áp 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

_CCTH

_CCNN

16 1315020018 Nguyễn Song Tứ 13HDC01 123.0 2.96 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401038 Hệ thống cung cấp ñiện 3

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401049 Khí cụ và trang bị ñiện 3

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401085 SCADA 3

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

403107 TN. Máy ñiện 1

403113 TN. ðiện tử công suất 1

Page 164: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 8

404121 ðồ án Trạm biến áp 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

17 1315020020 Nguyễn Nhật Khánh Vân 13HDC01 122.0 3.05 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401028 ðiện tử 1 3

401038 Hệ thống cung cấp ñiện 3

401042 Hệ thống thủy lực, khí nén 3

401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2

401085 SCADA 3

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

403113 TN. ðiện tử công suất 1

404112 ðồ án Cung cấp ñiện 1

404121 ðồ án Trạm biến áp 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

_CCTH

_CCNN

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

0102. 300007 Giáo dục thể chất 3 (Cờ vua) 1

0103. 300011 Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 1

0104. 300012 Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 1

Nhóm TC 2: Từ 4 ñến 10 TC

0201. 441010 Con ng­ời và môi tr­ờng 2

451057 Quản trị học 2

451112 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2

451113 Lịch sử văn minh thế giới 2

451114 Nhập môn xã hội học 2

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 18 TC

0301. 404132 ðồ án tốt nghiệp (103) 9

0302. 401025 Quản lý dự án 3

401078 Năng l­ợng tái tạo 3

404127 ðồ án tổng hợp (103) 3

Page 165: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH
Page 166: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xét tốt nghiệp - 13HDT1 (13HDT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1315010001 Dư¬ng Bá ðông 13HDT01 133.0 2.79 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

401041 Hệ thống thông tin di ñộng 3 141 6.0 3.0

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

2 1315010002 Trư¬ng Quốc Hưng 13HDT01 136.0 3.05 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

3 1315010003 La Hoài Diễm My 13HDT01 136.0 2.55 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

4 1315010005 Trần Hoàng Vinh 13HDT01 136.0 2.88 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

403106 TN. Kỹ thuật ño 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

_CCTH

_CCNN

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

0102. 300007 Giáo dục thể chất 3 (Cờ vua) 1

0103. 300011 Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 1

0104. 300012 Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 1

Page 167: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Nhóm TC 2: Từ 4 ñến 10 TC

0201. 441010 Con ng­ời và môi tr­ờng 2

451057 Quản trị học 2

451112 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2

451113 Lịch sử văn minh thế giới 2

451114 Nhập môn xã hội học 2

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 18 TC

0301. 404131 ðồ án tốt nghiệp (101) 9

0302. 401025 Quản lý dự án 3

401074 Mạng NGN 3

404126 ðồ án tổng hợp (101) 3

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 168: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xét tốt nghiệp (13HMT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1315090001 Lê Thị Hảo Huyền 13HMT01 129.0 2.42 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

444094 Thực tập tốt nghiệp (108) 2

_CCTH

_CCNN

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

0102. 300007 Giáo dục thể chất 3 (Cờ vua) 1

0103. 300011 Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 1

0104. 300012 Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 1

Nhóm TC 2: Từ 4 ñến 8 TC

0201. 451057 Quản trị học 2

451112 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2

451113 Lịch sử văn minh thế giới 2

451114 Nhập môn xã hội học 2

Nhóm TC 3: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0301. 441017 Công nghệ sản xuất sạch h¬n 2

441022 Công nghệ xử lý tiếng ồn ñộ rung 2

441031 Kinh tế môi tr­ờng 2

441037 Mô hình hóa môi tr­ờng 3

0302. 441001 Bản ñồ học - GIS – RS 2

441023 ðánh giá tác ñộng môi tr­ờng 2

441035 Luật và chính sách môi tr­ờng 2

441052 Tài nguyên và ña dạng sinh học 2

443063 TH. Bản ñồ học - GIS - RS 1

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. 444087 ðồ án tốt nghiệp (108) 9

0402. 444004 Chuyên ñề tốt nghiệp Khoa học môi tr­ờng 3

444005 Chuyên ñề tốt nghiệp Kỹ thuật môi tr­ờng 3

Page 169: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

444007 Chuyên ñề tốt nghiệp Quản lý môi tr­ờng 3

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 170: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xét tốt nghiệp - 13HQT (13HQT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1315140001 Nguyễn Văn Bình 13HQT01 123.0 2.01 451012 Hành vi tổ chức 3

451054 Quản trị dự án 3

451060 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 141 4.0 3.0

451069 Quản trị sản xuất 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

_CCTH

_CCNN

2 1315140003 Nguyễn Huỳnh ðức 13HQT01 138.0 2.76 _CCTH

_CCNN

3 1315140004 Tăng Quan ðức 13HQT01 123.0 2.62 300003 Giáo dục thể chất 1 (ðiền kinh) 2

300004 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2

451073 Quản trị văn phòng 3

451077 Tâm lý quản lý 3

451078 Thanh toán quốc tế 3

451080 Thư tín giao dịch 3

451110 Quản trị rủi ro 3

_CCTH

_CCNN

4 1315140006 Mai Thị Ngọc Loan 13HQT01 126.0 2.76 451012 Hành vi tổ chức 3

451047 Quản trị chất lượng 3

451054 Quản trị dự án 3

451060 Quản trị kinh doanh quốc tế 3

_CCTH

_CCNN

5 1315140008 Trần Thị Xuân Lý 13HQT01 126.0 2.72 451012 Hành vi tổ chức 3

451054 Quản trị dự án 3

Page 171: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

451060 Quản trị kinh doanh quốc tế 3

451069 Quản trị sản xuất 3

454104 Thực tập tốt nghiệp (401) 2 141 V

_CCTH

_CCNN

6 1315140009 Trư¬ng Mỹ Ngân 13HQT01 134.0 2.19 451054 Quản trị dự án 3

451060 Quản trị kinh doanh quốc tế 3

_CCTH

_CCNN

7 1315140010 Trịnh Hoài Nghĩa 13HQT01 126.0 2.54 451012 Hành vi tổ chức 3

451049 Quản trị chiến lược 3

451054 Quản trị dự án 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

_CCTH

_CCNN

8 1315140014 Trư¬ng Hoàng Oanh 13HQT01 127.0 2.43 452040 Phân tích dữ liệu 3

454104 Thực tập tốt nghiệp (401) 2

_CCTH

_CCNN

9 1315140023 ðặng Thị Thể 13HQT01 126.0 3.33 451012 Hành vi tổ chức 3

451047 Quản trị chất lượng 3

451054 Quản trị dự án 3

451060 Quản trị kinh doanh quốc tế 3

_CCTH

_CCNN

10 1315140018 Trư¬ng Lê Thủy Tiên 13HQT01 126.0 2.86 451012 Hành vi tổ chức 3

451026 Marketing căn bản 3

451047 Quản trị chất lượng 3

451067 Quản trị nhân sự 3

_CCTH

_CCNN

11 1315140019 Vũ Huỳnh Trang 13HQT01 126.0 2.38 451012 Hành vi tổ chức 3

Page 172: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

451054 Quản trị dự án 3

451069 Quản trị sản xuất 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

_CCTH

_CCNN

12 1315140022 Trần Lê Kiều Trinh 13HQT01 126.0 2.68 451012 Hành vi tổ chức 3

451026 Marketing căn bản 3

451047 Quản trị chất lượng 3

451067 Quản trị nhân sự 3

_CCTH

_CCNN

13 1315140020 Phan Ngọc Tú 13HQT01 132.0 3.19 451012 Hành vi tổ chức 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

14 1315140021 Nguyễn Mạnh Tuấn 13HQT01 129.0 2.60 451012 Hành vi tổ chức 3

451026 Marketing căn bản 3

451047 Quản trị chất lượng 3

451060 Quản trị kinh doanh quốc tế 3

_CCTH

_CCNN

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

0102. 300007 Giáo dục thể chất 3 (Cờ vua) 1

0103. 300011 Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 1

0104. 300012 Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 1

Nhóm TC 2: Từ 4 ñến 8 TC

0201. 441010 Con ng­ời và môi tr­ờng 2

451112 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2

451113 Lịch sử văn minh thế giới 2

451114 Nhập môn xã hội học 2

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 12 TC

0301. 454098 Khóa luận tốt nghiệp (401) 6

0302. 451021 Lập kế hoạch kinh doanh 3

451053 Quản trị doanh nghiệp 3

Page 173: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH
Page 174: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xét tốt nghiệp - 13HTA (13HTA)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1315200004 Lê Nguyễn Vân Anh 13HTA01 138.0 3.14 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

451033 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3

481011 Business Presentation Skills 3

481025 Interpretation 3 3

481068 Translation 3 3

481069 Translation theory 3

484076 Thực tập tốt nghiệp (701) 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

_CCTH

_CCNN

2 1315200001 Lâm Trang Kim Cư¬ng 13HTA01 138.0 3.48 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

451033 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3

481011 Business Presentation Skills 3

481025 Interpretation 3 3

481068 Translation 3 3

481069 Translation theory 3

484076 Thực tập tốt nghiệp (701) 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

_CCTH

_CCNN

3 1315200005 Nguyễn Phư¬ng Thảo 13HTA01 138.0 3.37 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

451033 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3

481011 Business Presentation Skills 3

481025 Interpretation 3 3

481068 Translation 3 3

481069 Translation theory 3

Page 175: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

484076 Thực tập tốt nghiệp (701) 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

_CCTH

_CCNN

4 1315200003 Phan Thị Mỹ Tiên 13HTA01 138.0 2.94 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

451033 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3

481011 Business Presentation Skills 3

481025 Interpretation 3 3

481068 Translation 3 3

481069 Translation theory 3

484076 Thực tập tốt nghiệp (701) 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

_CCTH

_CCNN

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

0102. 300007 Giáo dục thể chất 3 (Cờ vua) 1

0103. 300011 Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 1

0104. 300012 Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 1

Nhóm TC 2: Từ 4 ñến 8 TC

0201. 441010 Con ng­ời và môi tr­ờng 2

451057 Quản trị học 2

451113 Lịch sử văn minh thế giới 2

451114 Nhập môn xã hội học 2

Nhóm TC 3: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0301. 481056 Tiếng Nhật 1 3

481057 Tiếng Nhật 2 3

481058 Tiếng Nhật 3 3

481059 Tiếng Nhật 4 3

481060 Tiếng Nhật 5 3

0302. 481061 Tiếng Trung 1 3

481062 Tiếng Trung 2 3

481063 Tiếng Trung 3 3

Page 176: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

481064 Tiếng Trung 4 3

481065 Tiếng Trung 5 3

Nhóm TC 4: Từ 6 ñến 12 TC

0401. 484075 Khóa luận tốt nghiệp (701) 6

0402. 481003 Advanced Translation 3

481006 Business Correspondence 3

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 177: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xét tốt nghiệp - 13HTC1 (13HTC1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1315190001 Trần Thị Thùy An 13HTC01 141.0 2.63 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

_CCTH

_CCNN

2 1315190002 Mai Tuấn Anh 13HTC01 138.0 2.63 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

_CCTH

_CCNN

3 1315190003 Huỳnh Việt Chư¬ng 13HTC01 141.0 3.11 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

_CCTH

Page 178: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 2

_CCNN

4 1315190004 Nguyễn Việt Hà 13HTC01 137.0 2.89 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

451034 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 3

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

5 1315190005 Nguyễn Quốc Khánh 13HTC01 141.0 1.91 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

_CCTH

_CCNN

6 1315190006 Nguyễn Thị Mai 13HTC01 141.0 3.10 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

_CCTH

_CCNN

7 1315190019 Nguyễn Thị Mến 13HTC01 129.0 2.82 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

451034 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 3

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461030 Nghiệp vụ ngân hàng 2 3

Page 179: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

461079 Tài chính doanh nghiệp 4 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

_CCTH

_CCNN

8 1315190007 Nguyễn Trọng Nghĩa 13HTC01 138.0 3.14 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

_CCTH

_CCNN

9 1315190008 Phạm Thị Như Ngọc 13HTC01 117.0 2.46 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

451034 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 3

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461030 Nghiệp vụ ngân hàng 2 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

461044 Tài chính quốc tế 3

461079 Tài chính doanh nghiệp 4 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

_CCTH

_CCNN

10 1315190009 Nguyễn Thúy Hiền Phư¬ng 13HTC01 137.0 2.61 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

451034 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 3

461014 Kế toán tài chính 2 3

Page 180: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 4

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

11 1315190012 Nguyễn Thị Thu Thúy 13HTC01 138.0 3.16 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

12 1315190013 Bùi Mai Trâm 13HTC01 136.0 2.63 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

464074 Thực tập tốt nghiệp (402) 2 141 V

_CCTH

_CCNN

13 1315190014 Võ Thị Tố Trinh 13HTC01 138.0 2.96 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

_CCTH

_CCNN

14 1315190015 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 13HTC01 135.0 3.45 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

Page 181: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 5

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

461052 Thuế 1 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

_CCTH

_CCNN

15 1315190016 Châu Thị Vân 13HTC01 138.0 2.53 461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

16 1315190017 Lê Thị Hồng Vân 13HTC01 139.0 2.07 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

461014 Kế toán tài chính 2 3

461015 Kế toán tài chính 3 3

461030 Nghiệp vụ ngân hàng 2 3

461034 Phân tích báo cáo tài chính 3

461037 Quản trị rủi ro tài chính 3

463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1

464068 ðồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2

464074 Thực tập tốt nghiệp (402) 2 141 1.0

_CCTH

_CCNN

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

0102. 300007 Giáo dục thể chất 3 (Cờ vua) 1

0103. 300011 Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 1

0104. 300012 Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 1

Page 182: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Nhóm TC 2: Từ 4 ñến 8 TC

0201. 441010 Con ng­ời và môi tr­ờng 2

451112 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2

451113 Lịch sử văn minh thế giới 2

451114 Nhập môn xã hội học 2

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 12 TC

0301. 464071 Khóa luận tốt nghiệp (402) 6

0302. 461016 Kế toán tài chính 4 3

461048 Thị tr­ờng chứng khoán 3

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu

Page 183: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet Tot ngiep - 13HXD (13HXD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

ST Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCTH CCNN

Trang 1

1 1315070001 Nguyễn Minh Chính 13HXD01 136.0 2.50 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

424074 ðồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1 132 3.0

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 141 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 3

2 1315070002 Lê Quang Huy 13HXD01 146.0 2.04 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

340002 Tin học ñại cư¬ng (trình ñộ B) 3

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 3

3 1315070005 Nguyễn Bảo Toàn 13HXD01 135.0 2.41 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

424075 ðồ án Kết cấu thép 2 1 141 V

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 3

4 1315070006 Nguyễn Quang Trung 13HXD01 132.0 2.93 300001 Giáo dục quốc phòng - an ninh (ðH) 8

421031 Quản lý dự án xây dựng 2

424084 ðồ án tốt nghiệp (104) 9

424091 Thực tập tốt nghiệp (104) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 3

Page 184: Danh Sách Không Tt Nghip · 2015-04-25 · XET TOT NGHIEP (11D2XD2) S Tín Ch Tích Lũy Chung 0 ðim Trung Bình Tích Lũy 2.00. ST Mã SV H Và Tên Tên lp TCCH TBTL Mã MH

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0101. 300005 Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền nâng cao) 1

300007 Giáo dục thể chất 3 (Cờ vua) 1

300011 Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 1

300012 Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 1

Nhóm TC 2: Từ 4 ñến 10 TC

0201. 441010 Con ng­ời và môi tr­ờng 2

451057 Quản trị học 2

451112 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2

451113 Lịch sử văn minh thế giới 2

451114 Nhập môn xã hội học 2

Nhóm TC 3: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0301. 421016 Kết cấu bê tông cốt thép ứng suất tr­ớc 2

421017 Kết cấu nhà cao tầng 2

421018 Kết cấu tháp – trụ 2

421033 Sửa chữa và nâng cấp công trình 2

421037 Thi công nhà cao tầng 2

421046 Tính toán công trình chịu tải trọng ñộng ñất 2

0302. 421001 Các ph­¬ng pháp chống vách hố móng ñào sâu 2

421032 Sửa chữa và gia c­ờng nền móng 2

421054 Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp trên nền ñất yếu 2

422057 Các ph­¬ng pháp khảo sát ñất ngoài hiện tr­ờng 2

422058 Các ph­¬ng pháp thí nghiệm cọc 2

422063 Tin học ứng dụng trong ñịa kỹ thuật xây dựng 2

TP. HCM, Ngày 25 tháng 04 năm 2015In Ngày 25/04/15

Người lập biểu