56
STT Mã HS-SV Hđệm Tên Gii tính Ngày sinh Lp Đim bài thi Kết qu1 1411527925 Bùi ThMDiu N22/11/1996 14CCM01 7 Đạt 2 1411514373 Phm ThHng Gm N12/11/1996 14CCM01 6 Đạt 3 1411529989 Vũ ThThanh Hin N13/01/1996 14CCM01 6 Đạt 4 1411513890 Quách ThMai Hương N09/05/1996 14CCM01 7 Đạt 5 1411532115 Nguyn Nht LN15/03/1996 14CCM01 6 Đạt 6 1411529183 Nguyn ThÁnh Loan N10/05/1996 14CCM01 7 Đạt 7 1411528197 HTăng Hoàng Quyên N21/12/1995 14CCM01 8 Đạt 8 1411527380 Nguyn ThThúy An N11/09/1996 14CDS02 5 Đạt 9 1411527950 Hunh Thiên Ân N15/11/1996 14CDS02 8 Đạt 10 1411527850 Nguyn ThAnh N06/10/1996 14CDS02 6 Đạt 11 1411527580 Nguyn ThLan Anh N13/07/1996 14CDS02 6 Đạt 12 1411527552 Hunh ThNgc ánh N28/07/1996 14CDS02 8 Đạt 13 1411527530 Lê ThNgc Ánh N12/02/1996 14CDS02 7 Đạt 14 1411527802 Ngô Gia Bo Nam 26/08/1993 14CDS02 8 Đạt 15 1411527416 Nguyn ThThanh Bình N23/07/1996 14CDS02 7 Đạt 16 1411527738 Lâm Ngc Bi Bi N13/08/1996 14CDS02 7 Đạt 17 1411527882 Nguyn ThKiu Dim N26/11/1996 14CDS02 7 Đạt 18 1411532790 Lương Ánh Dương N29/01/1994 14CDS02 8 Đt DANH SÁCH HSSV ĐẠT KT QUTUN SINH HOT CÔNG DÂN - HSSV, ĐỢT 1, NĂM HC 2014-2015 CNG HOÀ XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc BGIÁO DC & ĐÀO TO TRƯỜNG ĐẠI HC NGUYN TT THÀNH 18 1411532790 Lương Ánh Dương N29/01/1994 14CDS02 8 Đt 19 1411527602 Nguyn Phương Duy Nam 28/05/1996 14CDS02 7 Đạt 20 1411527918 Lê ThMDuyên N08/01/1996 14CDS02 8 Đạt 21 1411527531 Nguyn ThMDuyên N04/03/1996 14CDS02 6 Đạt 22 1411527371 Võ Phương Hân N09/12/1996 14CDS02 6 Đạt 23 1411527732 Phan ThThanh Hng N04/10/1996 14CDS02 7 Đạt 24 1411527563 Trn Thu Hng N12/05/1995 14CDS02 8 Đạt 25 1411527827 Hunh Hu Hiếu Nam 11/05/1994 14CDS02 8 Đạt 26 1411527789 Trn ThHng Hiếu N16/08/1996 14CDS02 6 Đạt 27 1411527554 Hoàng ThThu Hoài N15/03/1996 14CDS02 6 Đạt 28 1411527940 Nguyn Vit Hưng Nam 02/03/1996 14CDS02 6 Đạt 29 1411527635 Nguyn Nht Huy Nam 01/01/1996 14CDS02 7 Đạt 30 1411527620 Trnh Quc Huy Nam 05/08/1996 14CDS02 6 Đạt 31 1411527795 Lưu ThNgc Huyn N11/12/1996 14CDS02 8 Đạt 32 1411527835 Phm ThNgc Huyn N01/01/1996 14CDS02 8 Đạt 33 1411527868 Nguyn Hoàng Kha Nam 04/03/1996 14CDS02 7 Đạt 34 1411527765 Nguyn Hu Khang Nam 25/02/1996 14CDS02 7 Đạt 35 1411527558 Trương Quc Khánh Nam 17/01/1995 14CDS02 7 Đạt 36 1411527935 Tôn NThiên Kim N17/05/1996 14CDS02 7 Đạt 37 1411527753 Trn Nguyn Sơn Lam Nam 22/01/1996 14CDS02 7 Đạt 38 1411527963 Tôn NMai Liên N02/02/1996 14CDS02 6 Đạt 39 1411527778 Lê ThHng Linh N09/07/1996 14CDS02 8 Đạt 40 1411527505 Nguyn ThLoan N14/02/1996 14CDS02 6 Đạt 41 1411527833 Hà ThLc N19/05/1996 14CDS02 6 Đạt

DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1 1411527925 Bùi Thị Mỹ Diệu Nữ 22/11/1996 14CCM01 7 Đạt2 1411514373 Phạm Thị Hồng Gấm Nữ 12/11/1996 14CCM01 6 Đạt3 1411529989 Vũ Thị Thanh Hiền Nữ 13/01/1996 14CCM01 6 Đạt4 1411513890 Quách Thị Mai Hương Nữ 09/05/1996 14CCM01 7 Đạt5 1411532115 Nguyễn Nhật Lệ Nữ 15/03/1996 14CCM01 6 Đạt6 1411529183 Nguyễn Thị Ánh Loan Nữ 10/05/1996 14CCM01 7 Đạt7 1411528197 Hồ Tăng Hoàng Quyên Nữ 21/12/1995 14CCM01 8 Đạt8 1411527380 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 11/09/1996 14CDS02 5 Đạt9 1411527950 Huỳnh Thiên Ân Nữ 15/11/1996 14CDS02 8 Đạt10 1411527850 Nguyễn Thị Hà Anh Nữ 06/10/1996 14CDS02 6 Đạt11 1411527580 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 13/07/1996 14CDS02 6 Đạt12 1411527552 Huỳnh Thị Ngọc ánh Nữ 28/07/1996 14CDS02 8 Đạt13 1411527530 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ 12/02/1996 14CDS02 7 Đạt14 1411527802 Ngô Gia Bảo Nam 26/08/1993 14CDS02 8 Đạt15 1411527416 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 23/07/1996 14CDS02 7 Đạt16 1411527738 Lâm Ngọc Bội Bội Nữ 13/08/1996 14CDS02 7 Đạt17 1411527882 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 26/11/1996 14CDS02 7 Đạt18 1411532790 Lương Ánh Dương Nữ 29/01/1994 14CDS02 8 Đạt

DANH SÁCH HSSV ĐẠT KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN - HSSV, ĐỢT 1, NĂM HỌC 2014-2015

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

18 1411532790 Lương Ánh Dương Nữ 29/01/1994 14CDS02 8 Đạt19 1411527602 Nguyễn Phương Duy Nam 28/05/1996 14CDS02 7 Đạt20 1411527918 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 08/01/1996 14CDS02 8 Đạt21 1411527531 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 04/03/1996 14CDS02 6 Đạt22 1411527371 Võ Phương Hân Nữ 09/12/1996 14CDS02 6 Đạt23 1411527732 Phan Thị Thanh Hằng Nữ 04/10/1996 14CDS02 7 Đạt24 1411527563 Trần Thu Hằng Nữ 12/05/1995 14CDS02 8 Đạt25 1411527827 Huỳnh Hữu Hiếu Nam 11/05/1994 14CDS02 8 Đạt26 1411527789 Trần Thị Hồng Hiếu Nữ 16/08/1996 14CDS02 6 Đạt27 1411527554 Hoàng Thị Thu Hoài Nữ 15/03/1996 14CDS02 6 Đạt28 1411527940 Nguyễn Việt Hưng Nam 02/03/1996 14CDS02 6 Đạt29 1411527635 Nguyễn Nhựt Huy Nam 01/01/1996 14CDS02 7 Đạt30 1411527620 Trịnh Quốc Huy Nam 05/08/1996 14CDS02 6 Đạt31 1411527795 Lưu Thị Ngọc Huyền Nữ 11/12/1996 14CDS02 8 Đạt32 1411527835 Phạm Thị Ngọc Huyền Nữ 01/01/1996 14CDS02 8 Đạt33 1411527868 Nguyễn Hoàng Kha Nam 04/03/1996 14CDS02 7 Đạt34 1411527765 Nguyễn Hữu Khang Nam 25/02/1996 14CDS02 7 Đạt35 1411527558 Trương Quốc Khánh Nam 17/01/1995 14CDS02 7 Đạt36 1411527935 Tôn Nữ Thiên Kim Nữ 17/05/1996 14CDS02 7 Đạt37 1411527753 Trần Nguyễn Sơn Lam Nam 22/01/1996 14CDS02 7 Đạt38 1411527963 Tôn Nữ Mai Liên Nữ 02/02/1996 14CDS02 6 Đạt39 1411527778 Lê Thị Hồng Linh Nữ 09/07/1996 14CDS02 8 Đạt40 1411527505 Nguyễn Thị Loan Nữ 14/02/1996 14CDS02 6 Đạt41 1411527833 Hà Thị Lộc Nữ 19/05/1996 14CDS02 6 Đạt

Page 2: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

42 1411527989 Lê Đặng Hoàng Long Nam 30/05/1996 14CDS02 7 Đạt43 1411527502 Nguyễn Thanh Lưu Nam 10/06/1985 14CDS02 6 Đạt44 1411527529 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 16/01/1996 14CDS02 6 Đạt45 1411527601 Nguyễn Văn Mừng Nam 26/06/1995 14CDS02 7 Đạt46 1411527847 Trần Thị Thảo My Nữ 30/10/1996 14CDS02 6 Đạt47 1411527970 Hồng Khiết Nghi Nữ 04/12/1995 14CDS02 7 Đạt48 1411527966 Võ Trung Nhân Nam 12/10/1996 14CDS02 7 Đạt49 1411527840 Nguyễn Minh Nhật Nam 18/02/1996 14CDS02 7 Đạt50 1411527441 Lương ánh Nhi Nữ 03/10/1996 14CDS02 6 Đạt51 1411527534 Ngô Tấn Phát Nam 27/08/1996 14CDS02 8 Đạt52 1411527682 Trương Thuận Phát Nam 24/07/1996 14CDS02 7 Đạt53 1411527595 Liều Thị Mỹ Phương Nữ 22/11/1995 14CDS02 6 Đạt54 1411527791 Nguyễn Mai Minh Phương Nữ 16/03/1990 14CDS02 7 Đạt55 1411527604 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 29/02/1996 14CDS02 8 Đạt56 1411527983 Nguyễn Thiên Quân Nữ 18/04/1996 14CDS02 6 Đạt57 1411527803 Lê Thị Ngọc Quỳnh Nữ 08/01/1996 14CDS02 8 Đạt58 1411527696 Bạch Văn Tài Nam 17/11/1994 14CDS02 7 Đạt59 1411527951 Đoàn Hữu Tài Nam 22/09/1996 14CDS02 8 Đạt60 1411527728 Nguyễn Thanh Tân Nam 30/05/1996 14CDS02 7 Đạt61 1411527853 Nguyễn Văn Thạch Nam 12/03/1995 14CDS02 7 Đạt62 1411527808 Đoàn Trần Thiên Thanh Nữ 22/02/1996 14CDS02 7 Đạt63 1411527359 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 17/04/1996 14CDS02 8 Đạt64 1411527397 Phạm Ngọc Thảo Nữ 05/07/1996 14CDS02 6 Đạt65 1411527980 Sơn Thị Trang Thơ Nữ 20/01/1996 14CDS02 7 Đạt66 1411527735 Diệc Mỹ Thuận Nữ 24/03/1995 14CDS02 6 Đạt67 1411527674 Trần Phương Toàn Nam 27/11/1996 14CDS02 8 Đạt67 1411527674 Trần Phương Toàn Nam 27/11/1996 14CDS02 8 Đạt68 1411527631 Ngô Thị Mộng Trầm Nữ 30/01/1996 14CDS02 7 Đạt69 1411527863 Hồ Mộng Trinh Nữ 03/05/1995 14CDS02 7 Đạt70 1411527745 Lê Kim Trúc Nữ 06/05/1992 14CDS02 8 Đạt71 1411527985 Trần Thị Kim Tuyến Nữ 13/12/1995 14CDS02 7 Đạt72 1411527704 Huỳnh Thị Thanh Vân Nữ 15/08/1996 14CDS02 8 Đạt73 1411527510 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 13/12/1996 14CDS02 7 Đạt74 1411527824 Võ Ngọc Thanh Vy Nữ 19/10/1996 14CDS02 7 Đạt75 1411527952 Đinh Thị Xuân Nữ 04/12/1996 14CDS02 6 Đạt76 1411527897 Hồ Thị Hải Yến Nữ 27/10/1995 14CDS02 7 Đạt77 1411527829 Trương Ngọc Yến Nữ 26/11/1996 14CDS02 7 Đạt78 1411528432 Lê Thị Ngọc Ân Nữ 10/10/1996 14CDS03 8 Đạt79 1411528307 Nguyễn Bảo Ngọc Anh Nam 28/07/1995 14CDS03 7 Đạt80 1411528111 Nguyễn Thị Phà Ca Nữ 17/08/1995 14CDS03 6 Đạt81 1411528498 Đỗ Đức Cảnh Nam 10/01/1996 14CDS03 7 Đạt82 1411528123 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 26/10/1996 14CDS03 6 Đạt83 1411528430 Phạm Thị Chi Nữ 09/10/1996 14CDS03 8 Đạt84 1411528054 Đoàn Mạnh Cường Nam 20/09/1996 14CDS03 7 Đạt85 1411528564 Võ Hải Đăng Nam 08/09/1996 14CDS03 8 Đạt86 1411528500 Võ Thị Anh Đào Nữ 30/01/1996 14CDS03 8 Đạt87 1411528378 Lê Thị Phúc Duyên Nữ 02/10/1996 14CDS03 7 Đạt88 1411528511 Nguyễn Thị Diệu Hạnh Nữ 02/09/1996 14CDS03 6 Đạt89 1411528282 Trần Thị Ngọc Hạnh Nữ 03/06/1996 14CDS03 6 Đạt90 1411528250 La Tú Hảo Nữ 29/07/1996 14CDS03 7 Đạt

Page 3: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

91 1411528557 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 18/03/1996 14CDS03 7 Đạt92 1411528559 Đoàn Ngọc Quỳnh Hương Nữ 21/12/1995 14CDS03 6 Đạt93 1411528379 Phạm Khánh Huy Nam 27/02/1996 14CDS03 7 Đạt94 1411528357 H Dãn Kbuôr Nữ 17/10/1995 14CDS03 6 Đạt95 1411528374 Lê Thúy Kiều Nữ 08/06/1996 14CDS03 6 Đạt96 1411528462 Võ Ngọc Phi Lâm Nam 08/11/1996 14CDS03 6 Đạt97 1411528446 Cống Hiển Linh Nữ 12/03/1994 14CDS03 7 Đạt98 1411528334 Dương Thị Kim Linh Nữ 26/05/1996 14CDS03 7 Đạt99 1411528006 Lâm Phạm Gia Linh Nữ 11/08/1996 14CDS03 6 Đạt100 1411528298 Lý Thị Mỹ Linh Nữ 14/10/1996 14CDS03 7 Đạt101 1411528545 Nguyễn Huỳnh Trúc Linh Nữ 03/11/1996 14CDS03 6 Đạt102 1411528466 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 01/06/1995 14CDS03 7 Đạt103 1411528377 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 12/01/1996 14CDS03 7 Đạt104 1411528569 Nguyễn Thị Loan Nữ 1996 14CDS03 8 Đạt105 1411528519 Huỳnh Lê Nhựt Mai Nữ 20/11/1996 14CDS03 8 Đạt106 1411528035 Mạc Thị Quỳnh Mai Nữ 15/08/1994 14CDS03 8 Đạt107 1411528288 Dương Thị Kiều My Nữ 24/06/1996 14CDS03 5 Đạt108 1411528394 Trần Thị Thu Nga Nữ 21/10/1996 14CDS03 6 Đạt109 1411532307 Huỳnh Thị Kim Ngân Nữ 18/09/1996 14CDS03 5 Đạt110 1411528527 Lê Thị Kim Ngân Nữ 20/01/1995 14CDS03 6 Đạt111 1411528449 Lê Thị Thu Ngọc Nữ 27/04/1996 14CDS03 7 Đạt112 1411528460 Phan Thị Nguyệt Nữ 16/03/1996 14CDS03 7 Đạt113 1411528056 Hàng Yến Nhi Nữ 14/04/1996 14CDS03 7 Đạt114 1411528140 Nguyễn Khánh Nhi Nữ 09/02/1996 14CDS03 8 Đạt115 1411528423 Nguyễn Thị Thanh Nhi Nữ 17/06/1995 14CDS03 8 Đạt116 1411528323 Nguyễn Trần Yến Nhi Nữ 15/08/1996 14CDS03 7 Đạt116 1411528323 Nguyễn Trần Yến Nhi Nữ 15/08/1996 14CDS03 7 Đạt117 1411528558 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 20/10/1996 14CDS03 7 Đạt118 1411528192 Nguyễn Thị Nhung Nữ 12/01/1996 14CDS03 6 Đạt119 1411528424 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 12/02/1988 14CDS03 8 Đạt120 1411528279 Trần Hoàng Phú Nam 21/09/1995 14CDS03 7 Đạt121 1411528049 Lê Hoàng Phúc Nam 01/04/1996 14CDS03 8 Đạt122 1411528017 Đào Thị Thu Phương Nữ 21/02/1995 14CDS03 8 Đạt123 1411528167 Hà Thanh Phương Nữ 27/10/1996 14CDS03 8 Đạt124 1411528278 Võ Phương Phương Nữ 18/03/1996 14CDS03 7 Đạt125 1411528090 Nguyễn Công Quang Nam 02/11/1996 14CDS03 7 Đạt126 1411528376 Nguyễn Vũ Minh Tâm Nữ 02/08/1996 14CDS03 8 Đạt127 1411528230 Trần Ngọc Thạch Nam 15/07/1994 14CDS03 7 Đạt128 1411528081 Ngô Thị Hồng Thắm Nữ 08/11/1996 14CDS03 6 Đạt129 1411528274 Nguyễn Huỳnh Trang Thanh Nữ 13/04/1996 14CDS03 6 Đạt130 1411528055 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 26/08/1996 14CDS03 6 Đạt131 1411528148 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 28/11/1996 14CDS03 7 Đạt132 1411528231 Lê Thị Hồng Thu Nữ 05/04/1995 14CDS03 7 Đạt133 1411528344 Phạm Nguyễn Phương Thu Nữ 25/04/1996 14CDS03 7 Đạt134 1411528428 Nguyễn Dũ Minh Thư Nữ 26/05/1996 14CDS03 7 Đạt135 1411528046 Võ Nguyễn Anh Thư Nữ 16/07/1996 14CDS03 8 Đạt136 1411528520 Trần Thị CNm Thúy Nữ 28/09/1996 14CDS03 6 Đạt137 1411528301 Bùi Thị CNm Thùy Nữ 14CDS03 7 Đạt138 1411528027 Lý An Thùy Nữ 05/11/1995 14CDS03 7 Đạt139 1411528252 Phan Thị Thu Thủy Nữ 25/02/1996 14CDS03 7 Đạt

Page 4: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

140 1411528566 Ngô Hồng Ngọc Tiền Nữ 23/05/1996 14CDS03 5 Đạt141 1411528416 Dương Thị Ngọc Trâm Nữ 03/11/1996 14CDS03 7 Đạt142 1411528068 Nguyễn Bích Trâm Nữ 05/04/1996 14CDS03 7 Đạt143 1411528112 Văn Đức Huyền Trân Nữ 16/04/1996 14CDS03 7 Đạt144 1411528169 Lê Thị Thùy Trang Nữ 03/08/1996 14CDS03 8 Đạt145 1411530095 Lê Thị Bội Truyền Nữ 01/06/1996 14CDS03 8 Đạt146 1411528433 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ 21/12/1996 14CDS03 8 Đạt147 1411528078 Huỳnh Thị Bích Vi Nữ 20/05/1996 14CDS03 7 Đạt148 1411528474 Lê Thị CNm Xuân Nữ 02/09/1996 14CDS03 6 Đạt149 1411528571 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 15/02/1992 14CDS03 6 Đạt150 1411528451 Phạm Nguyễn Bảo Yến Nữ 23/12/1996 14CDS03 7 Đạt151 1411528033 Phạm Thị Ngọc Yến Nữ 24/08/1996 14CDS03 7 Đạt152 1411529265 Bùi Thanh An Nam 24/07/1995 14CDS05 6 Đạt153 1411529564 Bùi Thị Chung Anh Nữ 06/03/1996 14CDS05 6 Đạt154 1411529482 Phạm Hồ Nhất Anh Nam 09/01/1996 14CDS05 7 Đạt155 1411529121 Lê Minh Bảo Nam 24/04/1996 14CDS05 7 Đạt156 1411529333 Nguyễn Đình Chính Nam 28/10/1996 14CDS05 7 Đạt157 1411529170 Lê Quốc Cường Nam 31/10/1995 14CDS05 7 Đạt158 1411529344 Nguyễn Thị Diệp Nữ 06/03/1995 14CDS05 5 Đạt159 1411529321 Nguyễn Thị Thùy Diệu Nữ 07/08/1996 14CDS05 8 Đạt160 1411529172 Trần Hoàng Lam Đình Nữ 05/04/1996 14CDS05 7 Đạt161 1411529489 Nguyễn Thị Bé Dung Nữ 18/02/1996 14CDS05 7 Đạt162 1411529201 Nguyễn Thị Kiều Duyên Nữ 18/10/1996 14CDS05 7 Đạt163 1411529469 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 10/11/1996 14CDS05 7 Đạt164 1411529642 Nguyễn Hoàng Gia Nam 24/04/1995 14CDS05 7 Đạt165 1411529107 Đào Vũ Bích Hà Nữ 27/03/1996 14CDS05 7 Đạt165 1411529107 Đào Vũ Bích Hà Nữ 27/03/1996 14CDS05 7 Đạt166 1411529398 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 18/11/1996 14CDS05 7 Đạt167 1411529197 Lê Mỹ Hạnh Nữ 16/07/1996 14CDS05 7 Đạt168 1411529299 Nguyễn Thế Hào Nam 02/07/1996 14CDS05 6 Đạt169 1411529271 Phạm Lê Hoàng Hiếu Nam 07/03/1996 14CDS05 7 Đạt170 1411529501 Bùi Thị Thanh Hoa Nữ 15/07/1996 14CDS05 8 Đạt171 1411529232 Lê Nguyễn Ngọc Hương Nữ 23/11/1994 14CDS05 8 Đạt172 1411529537 Nguyễn Thị Hương Nữ 20/04/1996 14CDS05 6 Đạt173 1411529613 Hoàng Thị Huyền Nữ 20/08/1996 14CDS05 6 Đạt174 1411529385 Lê Bảo Khuyên Nữ 20/06/1996 14CDS05 7 Đạt175 1411529179 Ngô Thụy Hoàng Kim Nữ 09/10/1993 14CDS05 7 Đạt176 1411529599 Đỗ Thị Ngọc Linh Nữ 07/08/1995 14CDS05 6 Đạt177 1411529604 Lưu Thị Khánh Linh Nữ 12/05/1996 14CDS05 7 Đạt178 1411529368 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 03/07/1996 14CDS05 6 Đạt179 1411529230 Hoàng Bá Ngọc Mai Nữ 14/09/1996 14CDS05 7 Đạt180 1411529393 Phạm Thị Diễm My Nữ 05/05/1996 14CDS05 7 Đạt181 1411529612 Trần Thị Ngần Nữ 14/07/1995 14CDS05 7 Đạt182 1411529351 Nguyễn Thành Nghĩa Nam 10/04/1996 14CDS05 8 Đạt183 1411529388 Nguyễn Thị ánh Ngọc Nữ 17/06/1996 14CDS05 8 Đạt184 1411529312 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 22/03/1996 14CDS05 7 Đạt185 1411529157 Đinh Thị Ánh Nguyệt Nữ 27/08/1996 14CDS05 7 Đạt186 1411529451 Hà Thị Minh Nhã Nữ 20/06/1996 14CDS05 6 Đạt187 1411529252 Ngô Thị Kim Nhàn Nữ 12/04/1996 14CDS05 7 Đạt188 1411529086 Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ 26/04/1995 14CDS05 6 Đạt

Page 5: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

189 1411529596 Phạm Đông Nhi Nữ 23/12/1996 14CDS05 9 Đạt190 1411529476 Võ Phạm Quỳnh Như Nữ 18/01/1996 14CDS05 7 Đạt191 1411529401 Trần Hồng Nhung Nữ 05/11/1996 14CDS05 5 Đạt192 1411529515 Đặng Thị Diễm Phúc Nữ 22/12/1996 14CDS05 7 Đạt193 1411529426 Nguyễn Thanh Phúc Nữ 31/10/1996 14CDS05 7 Đạt194 1411529369 Nguyễn Thị Tú Phương Nữ 06/09/1996 14CDS05 6 Đạt195 1411529340 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 05/02/1996 14CDS05 5 Đạt196 1411529228 Nguyễn Vinh Quang Nam 27/05/1996 14CDS05 8 Đạt197 1411529167 Nguyễn Song Như Quỳnh Nữ 19/10/1996 14CDS05 7 Đạt198 1411529131 Trần Tuấn Sâm Nam 11/12/1996 14CDS05 7 Đạt199 1411529264 Tống Đại Thành Nam 17/05/1996 14CDS05 7 Đạt200 1411529565 Nguyễn Hồng Thảo Nữ 19/10/1996 14CDS05 7 Đạt201 1411529567 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 08/10/1996 14CDS05 7 Đạt202 1411529358 Lê Thị Kim Thúy Nữ 24/10/1996 14CDS05 6 Đạt203 1411529534 Trần Thị Phượng Thúy Nữ 12/11/1996 14CDS05 5 Đạt204 1411529507 Tô Thị Thu Thủy Nữ 26/01/1996 14CDS05 8 Đạt205 1411529491 Dương Thị CNm Tiên Nữ 1996 14CDS05 8 Đạt206 1411529251 Trương Thanh Toàn Nam 09/11/1996 14CDS05 8 Đạt207 1411529643 Lê Thị Huyền Trâm Nữ 04/07/1996 14CDS05 7 Đạt208 1411529137 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 15/02/1996 14CDS05 7 Đạt209 1411529233 Nguyễn Tôn Bảo Tuân Nam 26/01/1992 14CDS05 7 Đạt210 1411529581 Hà Thủy Tuyên Nữ 08/03/1996 14CDS05 6 Đạt211 1411529319 Lê Thị Bích Tuyền Nữ 26/02/1996 14CDS05 7 Đạt212 1411529363 Nguyễn Lâm Ngọc Tuyền Nữ 18/10/1996 14CDS05 7 Đạt213 1411529585 Trần Tường Viên Nữ 21/06/1996 14CDS05 5 Đạt214 1411529359 Đặng Hữu Vinh Nam 26/02/1996 14CDS05 7 Đạt214 1411529359 Đặng Hữu Vinh Nam 26/02/1996 14CDS05 7 Đạt215 1411529361 Nguyễn Hồ Vũ Nam 15/03/1996 14CDS05 7 Đạt216 1411529616 Nguyễn Thị Xuân Nữ 05/08/1996 14CDS05 6 Đạt217 1411529726 Võ Hoàng An Nam 09/01/1995 14CDS06 7 Đạt218 1411530004 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 14/12/1995 14CDS06 7 Đạt219 1411529982 Võ Hoàng Lam Anh Nữ 17/02/1992 14CDS06 8 Đạt220 1411530042 Đỗ Ngọc Ánh Nữ 09/10/1995 14CDS06 6 Đạt221 1411529823 Lê Thị Ngọc Bích Nữ 26/08/1996 14CDS06 8 Đạt222 1411529946 Nguyễn Lê Kiều Diễm Nữ 02/01/1996 14CDS06 6 Đạt223 1411529737 Đào Phương Dung Nữ 28/08/1996 14CDS06 7 Đạt224 1411529872 Lê Thị Mỹ Dung Nữ 04/10/1995 14CDS06 6 Đạt225 1411530108 Trần Hoài Dung Nữ 30/08/1996 14CDS06 6 Đạt226 1411529652 Hoàng Thị Thùy Dương Nữ 10/05/1996 14CDS06 7 Đạt227 1411529981 Đỗ Hoàng Duy Nam 27/05/1995 14CDS06 8 Đạt228 1411529749 Võ Thị Thu Hà Nữ 26/06/1995 14CDS06 7 Đạt229 1411530021 Nguyễn Hoàng Hải Nam 23/07/1996 14CDS06 7 Đạt230 1411529900 Nguyễn Thanh Hải Nam 21/12/1996 14CDS06 8 Đạt231 1411529809 Huỳnh Thúy Hằng Nữ 20/11/1996 14CDS06 6 Đạt232 1411529829 Ngô Trung Hậu Nam 17/09/1995 14CDS06 7 Đạt233 1411529928 Lê Thị Kim Hiền Nữ 21/09/1990 14CDS06 8 Đạt234 1411529892 Cái Thị Hòa Nữ 12/11/1996 14CDS06 7 Đạt235 1411529667 Trịnh Thị Mỹ Huệ Nữ 10/04/1996 14CDS06 8 Đạt236 1411530431 Nguyễn Minh Khương Nam 23/11/1993 14CDS06 6 Đạt237 1411529875 Cao Thị Mai Lan Nữ 09/12/1995 14CDS06 8 Đạt

Page 6: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

238 1411529920 Nguyễn Thành Lễ Nam 10/05/1996 14CDS06 6 Đạt239 1411529849 Huỳnh Thị Thùy Linh Nữ 12/02/1996 14CDS06 8 Đạt240 1411529660 Lê Hiền Linh Nữ 06/09/1991 14CDS06 8 Đạt241 1411529812 Nguyễn Thị Hồng Linh Nữ 12/06/1995 14CDS06 6 Đạt242 1411529661 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 18/09/1995 14CDS06 5 Đạt243 1411529765 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ 09/11/1996 14CDS06 7 Đạt244 1411529943 Nguyễn Thị Thu Loan Nữ 25/05/1995 14CDS06 6 Đạt245 1411529820 Lý Phụng Minh Nữ 08/07/1996 14CDS06 6 Đạt246 1411529978 Vũ Quang Minh Nam 05/06/1996 14CDS06 8 Đạt247 1411529658 Hà Phạm Thúy Nga Nữ 02/01/1995 14CDS06 8 Đạt248 1411529988 Hà Kim Ngân Nữ 17/10/1996 14CDS06 7 Đạt249 1411529700 Phan Hồng Ngọc Nữ 16/06/1996 14CDS06 6 Đạt250 1411529681 Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ 18/07/1996 14CDS06 6 Đạt251 1411529755 Trần Thị Uyển Nhi Nữ 02/11/1996 14CDS06 7 Đạt252 1411529885 Huỳnh Như Nữ 10/02/1996 14CDS06 6 Đạt253 1411529969 Nguyễn Mỹ Phụng Nữ 12/08/1996 14CDS06 6 Đạt254 1411529882 Lý Thụy Uyên Phương Nữ 08/07/1994 14CDS06 7 Đạt255 1411529674 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 19/04/1996 14CDS06 7 Đạt256 1411529752 Vũ Ngọc Phương Nữ 25/06/1995 14CDS06 7 Đạt257 1411529930 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 17/09/1992 14CDS06 7 Đạt258 1411529768 Nguyễn Minh Quân Nam 20/08/1996 14CDS06 7 Đạt259 1411529719 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Nữ 15/10/1996 14CDS06 6 Đạt260 1411529947 Nguyễn Minh Tâm Nữ 19/05/1996 14CDS06 8 Đạt261 1411529664 Nguyễn Thị Tịnh Tâm Nữ 09/04/1994 14CDS06 7 Đạt262 1411529997 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 17/11/1996 14CDS06 5 Đạt263 1411529807 Lê Thị Ngọc Thảo Nữ 19/06/1996 14CDS06 8 Đạt263 1411529807 Lê Thị Ngọc Thảo Nữ 19/06/1996 14CDS06 8 Đạt264 1411529684 Nguyễn Thùy Anh Thư Nữ 09/06/1996 14CDS06 6 Đạt265 1411529905 Lê Ngọc Thùy Nữ 16/02/1996 14CDS06 6 Đạt266 1411530015 Nguyễn Thị Phụng Tiên Nữ 11/03/1996 14CDS06 8 Đạt267 1411530022 Ngô Thanh Toàn Nam 04/12/1996 14CDS06 9 Đạt268 1411529972 Trần Lê Bảo Trân Nữ 13/10/1995 14CDS06 7 Đạt269 1411529832 Nguyễn Ngọc Khánh Trang Nữ 19/07/1996 14CDS06 8 Đạt270 1411529754 Trần Thị Trang Nữ 22/04/1995 14CDS06 5 Đạt271 1411529877 Phạm Thị Diễm Trinh Nữ 04/10/1996 14CDS06 6 Đạt272 1411529789 Nguyễn Sơn Trường Nam 09/06/1995 14CDS06 6 Đạt273 1411530025 Phan Minh Tuấn Nam 25/10/1995 14CDS06 5 Đạt274 1411529743 Nguyễn Ánh Tuyết Nữ 12/02/1990 14CDS06 6 Đạt275 1411530007 Huỳnh Thị Thúy Uyên Nữ 22/11/1996 14CDS06 7 Đạt276 1411529938 Lê Thị Ái Vân Nữ 18/01/1995 14CDS06 7 Đạt277 1411530027 Nguyễn Văn Vũ Nam 24/06/1994 14CDS06 8 Đạt278 1411529825 Đặng Như ý Nam 03/06/1989 14CDS06 7 Đạt279 1411529949 Nguyễn Như Ý Nữ 16/04/1995 14CDS06 7 Đạt280 1411532893 Huỳnh Quế Anh Nữ 13/01/1996 14CDS10 6 Đạt281 1411532882 Võ Văn Anh Nam 01/04/1996 14CDS10 6 Đạt282 1411532965 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 14/09/1995 14CDS10 7 Đạt283 1411532701 Ngô Trí Dương Nam 02/09/1995 14CDS10 7 Đạt284 1411529524 Phạm Thảo Duy Nữ 02/08/1995 14CDS10 7 Đạt285 1411532564 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 15/08/1995 14CDS10 8 Đạt286 1411532662 Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 08/02/1996 14CDS10 6 Đạt

Page 7: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

287 1411532928 Trần Thị Thanh Hằng Nữ 16/09/1996 14CDS10 6 Đạt288 1411532998 Trần Thị Hạnh Nữ 29/10/1992 14CDS10 8 Đạt289 1411532774 Võ Hương Diệu Hoa Nữ 24/11/1996 14CDS10 8 Đạt290 1411532990 Huỳnh Đức Huy Nam 01/02/1996 14CDS10 6 Đạt291 1411532936 Dương Thúy Liễu Nữ 17/02/1996 14CDS10 7 Đạt292 1411532769 Hồ Thị Phương Linh Nữ 22/12/1996 14CDS10 7 Đạt293 1411532963 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 09/09/1995 14CDS10 8 Đạt294 1411532822 NGÔ MỸ LINH Nữ 19/11/1995 14CDS10 6 Đạt295 1411532855 Lê Đức Long Nam 16/10/1996 14CDS10 7 Đạt296 1411533019 Huỳnh Công Luận Nam 23/08/1996 14CDS10 7 Đạt297 1411532674 Nguyễn Phạm Minh Ngân Nữ 01/12/1996 14CDS10 8 Đạt298 1411532721 Nguyễn Thị Mỹ Ngân Nữ 20/12/1995 14CDS10 7 Đạt299 1411532767 Trần Thị Xuân Nhi Nữ 12/11/1995 14CDS10 7 Đạt300 1411532726 Võ Thị Quỳnh Như Nữ 14/05/1996 14CDS10 8 Đạt301 1411532702 Nguyễn Vũ Hoàng Oanh Nữ 18/04/1996 14CDS10 7 Đạt302 1411532926 Võ Thanh Phong Nam 10/10/1996 14CDS10 7 Đạt303 1411533038 TRẦN MINH PHÚC Nam 01/07/1995 14CDS10 7 Đạt304 1411533006 Huỳnh Thị Phụng Nữ 20/07/1996 14CDS10 6 Đạt305 1411532835 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 12/08/1995 14CDS10 7 Đạt306 1411532562 Nguyễn Huỳnh Minh Tâm Nữ 13/09/1996 14CDS10 8 Đạt307 1411532667 Lê Nhi Thới Tần Nữ 06/03/1995 14CDS10 8 Đạt308 1411533003 Huỳnh Nguyễn Thiên Nam 26/07/1996 14CDS10 6 Đạt309 1411532764 Lê Nguyễn Anh Thy Nữ 30/09/1996 14CDS10 7 Đạt310 1411532906 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên Nữ 22/05/1996 14CDS10 5 Đạt311 1411532755 Hồ Thị Trang Nữ 15/04/1995 14CDS10 8 Đạt312 1411529429 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 02/09/1996 14CDS10 6 Đạt312 1411529429 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 02/09/1996 14CDS10 6 Đạt313 1411532831 Võ Thanh Trúc Nữ 20/07/1996 14CDS10 7 Đạt314 1411532939 Nguyễn Kim Tuyền Nữ 30/12/1996 14CDS10 7 Đạt315 1411533168 Phan Thị Thuỳ Vân Nữ 24/10/1996 14CDS10 7 Đạt316 1411532606 Nguyễn Trần Hoàng Yến Nữ 11/08/1996 14CDS10 7 Đạt317 1411533275 Lê Thị Hồng Lý Nữ 05/09/1996 14CDS11 7 Đạt318 1411533183 Lê Hoàng Phát Nam 15/10/1996 14CDS11 8 Đạt319 1411533194 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 10/08/1996 14CDS11 7 Đạt320 1411529092 Võ Hải Đăng Nam 18/11/1994 14CHQ01 7 Đạt321 1411528074 Trần Thị Thu Hà Nữ 02/10/1995 14CHQ01 7 Đạt322 1411528060 Nguyễn Thị Hoàng Hân Nữ 29/11/1996 14CHQ01 7 Đạt323 1411529960 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10/04/1994 14CHQ01 8 Đạt324 1411528477 Phan Ngọc Thụy Kim Mỹ Nữ 16/09/1995 14CHQ01 7 Đạt325 1411528305 Huỳnh Thị Ngọc Ngân Nữ 23/03/1996 14CHQ01 7 Đạt326 1411528255 Lê Phạm Đình Phát Ngân Nữ 14/09/1996 14CHQ01 7 Đạt327 1411530039 Trần Thị ánh Nhi Nữ 15/10/1996 14CHQ01 7 Đạt328 1411527981 Nguyễn Vương Kiến Thức Nữ 12/08/1996 14CHQ01 7 Đạt329 1411528885 Đoàn Thị ái Vy Nữ 11/03/1996 14CHQ01 7 Đạt330 1411528955 Biện Thị Thúy Hằng Nữ 04/10/1996 14CQL01 7 Đạt331 1411528865 Lê Văn Nhàn Nam 10/10/1994 14CQL01 7 Đạt332 1411529050 Tô Minh Phấn Nữ 08/01/1995 14CQL01 7 Đạt333 1411529966 Phan Thị Thanh Thanh Nữ 23/03/1996 14CQL01 6 Đạt334 1411532815 Trương Lê Quốc Việt Nam 11/15/1995 14CSH01 6 Đạt335 1411527064 Vòng Tuyết Vy Nữ 07/07/1995 14CSH01 7 Đạt

Page 8: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

336 1411531561 Lê Phước Cường Nam 23/05/1996 14CTH01 7 Đạt337 1411528920 Đào Nguyễn Ngọc Điệp Nam 14/04/1995 14CTH01 8 Đạt338 1411528064 Nguyễn Trung Đông Nam 07/05/1996 14CTH01 7 Đạt339 1411530189 Phùng Minh Hiếu Nam 13/06/1996 14CTH01 8 Đạt340 1411529412 Nguyễn Tiến Hùng Nam 13/10/1994 14CTH01 7 Đạt341 1411530627 Tôn Thất Lý Nguyên Hưng Nam 01/12/1996 14CTH01 7 Đạt342 1411531882 Nguyễn Phan Như Huyền Nữ 15/02/1996 14CTH01 6 Đạt343 1411529854 Phạm Thanh Lịch Nam 29/07/1991 14CTH01 7 Đạt344 1411531209 Lê Thị Yến Ly Nữ 02/12/1994 14CTH01 7 Đạt345 1411526797 Ngô Huỳnh Trọng Nghĩa Nam 29/08/1996 14CTH01 8 Đạt346 1411529145 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 17/09/1996 14CTH01 6 Đạt347 1411531980 Tạ Vĩnh Minh Quân Nam 09/06/1996 14CTH01 7 Đạt348 1411527516 Nguyễn Hà Minh Trí Nam 14/10/1996 14CTH01 5 Đạt349 1411527015 Hín Đức Thanh Thủy Nữ 30/06/1996 14CTT01 6 Đạt350 1411529409 Tằng Tiểu Yến Nữ 26/06/1996 14CTT01 7 Đạt351 1411527718 Đỗ Duy Huy Nam 22/10/1995 14DCD01 7 Đạt352 1411514304 Phùng Quốc Huy Nam 18/01/1993 14DCD01 7 Đạt353 1411528467 Nguyễn Nhật Kha Nam 24/10/1995 14DCD01 6 Đạt354 1411513999 Đào Đăng Khoa Nam 25/08/1996 14DCD01 7 Đạt355 1411514198 Huỳnh Bá Thiên Kim Nam 24/01/1996 14DCD01 7 Đạt356 1411528509 Nguyễn Chí Linh Nam 24/10/1996 14DCD01 6 Đạt357 1411527059 Nguyễn Công Lê Luận Nam 01/01/1996 14DCD01 7 Đạt358 1411526706 Phan Bảo Minh Nam 02/01/1996 14DCD01 7 Đạt359 1411528105 Lê Hữu Nghĩa Nam 23/01/1995 14DCD01 7 Đạt360 1411528751 Lê Hoàng Nhã Nam 28/02/1996 14DCD01 6 Đạt361 1411529725 Nguyễn Văn Nhi Nam 24/12/1996 14DCD01 7 Đạt361 1411529725 Nguyễn Văn Nhi Nam 24/12/1996 14DCD01 7 Đạt362 1411528496 Trần Minh Nhựt Nam 30/06/1996 14DCD01 7 Đạt363 1411514346 Lê Phúc Thịnh Nam 23/10/1996 14DCD01 7 Đạt364 1411530316 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 27/04/1996 14DCD01 6 Đạt365 1411529623 Nguyễn Chí Thiên Triệu Nam 16/05/1996 14DCD01 7 Đạt366 1411530946 Trương Khả Ái Nữ 18/05/1994 14DDH01 7 Đạt367 1411527225 Hoàng Thiên Quốc Bảo Nam 02/01/1996 14DDH01 7 Đạt368 1411531935 Phạm Thành Công Nam 22/01/1993 14DDH01 8 Đạt369 1411528914 Lê Thị Huệ Nữ 16/12/1996 14DDH01 8 Đạt370 1411528515 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 26/06/1995 14DDH01 5 Đạt371 1411527099 Nguyễn Tất Hoàng Khoa Nam 29/07/1995 14DDH01 6 Đạt372 1411530403 Lê An Khương Nam 10/07/1996 14DDH01 7 Đạt373 1411529985 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 29/04/1996 14DDH01 7 Đạt374 1411529136 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 14/03/1996 14DDH01 7 Đạt375 1411530230 Lê Thành Phát Nam 10/10/1996 14DDH01 7 Đạt376 1411529845 Phạm Phong Phú Nam 07/07/1996 14DDH01 8 Đạt377 1411528951 Trần Vĩnh Quân Nam 27/07/1996 14DDH01 6 Đạt378 1411529620 Nguyễn Thị Huyền Quyên Nữ 08/04/1996 14DDH01 7 Đạt379 1411527482 Lâm Thành Tài Nam 10/05/1995 14DDH01 7 Đạt380 1411530069 Nguyễn Minh Tâm Nam 10/05/1996 14DDH01 7 Đạt381 1411529936 Phạm Nhật Thành Nam 06/05/1996 14DDH01 8 Đạt382 1411528593 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 18/10/1996 14DDH01 6 Đạt383 1411529591 Nguyễn Thị Yến Thơ Nữ 01/02/1996 14DDH01 7 Đạt384 1411530883 Nguyễn Hữu Trọng Nam 29/01/1996 14DDH01 8 Đạt

Page 9: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

385 1411530780 Nguyễn Thành Trung Nam 20/02/1995 14DDH01 6 Đạt386 1411529883 Hoàng Quốc Viễn Nam 25/09/1996 14DDH01 8 Đạt387 1411528100 Huỳnh Tiểu Yến Nữ 05/05/1996 14DDH01 6 Đạt388 1411527082 Đinh Trần Thi Anh Nữ 09/10/1996 14DDS01 7 Đạt389 1411526787 Nguyễn Hoàng Nhật Anh Nam 08/02/1996 14DDS01 8 Đạt390 1411527200 Nguyễn Thị Tuyết Anh Nữ 01/05/1996 14DDS01 7 Đạt391 1411527088 Nguyễn Phú Cường Nam 20/02/1996 14DDS01 7 Đạt392 1411514495 Huỳnh Anh Đào Nữ 17/11/1996 14DDS01 7 Đạt393 1411527006 Lâm Minh Đạt Nam 20/04/1996 14DDS01 8 Đạt394 1411526902 Trần Kỳ Đoan Nữ 15/04/1996 14DDS01 6 Đạt395 1411527113 Vương Mỹ Dung Nữ 13/03/1996 14DDS01 8 Đạt396 1411526883 Nguyễn Anh Duy Nam 27/02/1996 14DDS01 7 Đạt397 1411527246 Nguyễn Minh Duy Nam 18/11/1996 14DDS01 6 Đạt398 1411526937 Trần Thị Hà Giang Nữ 15/04/1996 14DDS01 7 Đạt399 1411527109 Giảng Thị Thanh Hà Nữ 11/12/1996 14DDS01 8 Đạt400 1411526977 Nguyễn Thị Thúy Hân Nữ 05/11/1996 14DDS01 5 Đạt401 1411527035 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/06/1996 14DDS01 7 Đạt402 1411527016 Nguyễn Vũ Hảo Nam 10/6/1996 14DDS01 8 Đạt403 1411527079 Ngô Quang Hiển Nam 18/06/1996 14DDS01 7 Đạt404 1411527053 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 09/02/1995 14DDS01 8 Đạt405 1411527075 Trần Minh Hiếu Nam 04/08/1996 14DDS01 8 Đạt406 1411527080 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ 02/04/1996 14DDS01 8 Đạt407 1411527029 Nguyễn Thanh Hương Nữ 12/09/1996 14DDS01 8 Đạt408 1411527068 Dương Quang Hữu Nam 21/01/1995 14DDS01 7 Đạt409 1411527061 Đỗ Dương Khang Nam 25/09/1996 14DDS01 7 Đạt410 1411527167 Huỳnh Hoàng Khoa Nam 08/06/1996 14DDS01 7 Đạt410 1411527167 Huỳnh Hoàng Khoa Nam 08/06/1996 14DDS01 7 Đạt411 1411527065 Trần Đăng Khoa Nam 05/04/1996 14DDS01 7 Đạt412 1411514301 Đặng Nguyên Khôi Nam 08/05/1996 14DDS01 7 Đạt413 1411527097 Bùi Từ Khuê Nữ 24/12/1996 14DDS01 8 Đạt414 1411514394 Phạm Ngọc Bích Khuê Nữ 05/04/1996 14DDS01 7 Đạt415 1411527161 Trần Thị Hương Lan Nữ 20/01/1982 14DDS01 8 Đạt416 1411527038 Bùi Thùy Linh Nữ 27/05/1996 14DDS01 7 Đạt417 1411527179 Nguyễn Thùy Linh Nữ 12/03/1996 14DDS01 6 Đạt418 1411527007 Ngô Triệu Phát Lộc Nữ 07/09/1996 14DDS01 7 Đạt419 1411527014 Nguyễn Đức Lộc Nam 16/07/1995 14DDS01 7 Đạt420 1411526893 Nguyễn Văn Lộc Nam 01/11/1996 14DDS01 8 Đạt421 1411514411 Nguyễn Thị ánh Ly Nữ 04/10/1996 14DDS01 7 Đạt422 1411527133 Thái Gia Mẫn Nữ 06/11/1996 14DDS01 6 Đạt423 1411527096 Trương Gia Minh Nữ 03/06/1995 14DDS01 8 Đạt424 1411527073 Trần Thanh Thảo My Nữ 24/03/1996 14DDS01 6 Đạt425 1411527159 Nguyễn Tấn Nam Nam 13/11/1996 14DDS01 7 Đạt426 1411527137 Nguyễn Thị Hồng Nga Nữ 03/06/1996 14DDS01 6 Đạt427 1411527120 Đoàn Đặng Bích Ngân Nữ 30/01/1996 14DDS01 7 Đạt428 1411527114 Nguyễn Huyền Phương Ngân Nữ 24/10/1996 14DDS01 7 Đạt429 1411514420 Tô Trần Bảo Ngọc Nữ 18/01/1996 14DDS01 7 Đạt430 1411527039 Lê Trần Thanh Nhã Nữ 08/08/1996 14DDS01 8 Đạt431 1411527170 Trần Nhân Nam 05/05/1996 14DDS01 6 Đạt432 1411527091 Phan Thị Bảo Nhi Nữ 10/07/1996 14DDS01 8 Đạt433 1411527074 Trần Huỳnh Như Nữ 31/12/1996 14DDS01 5 Đạt

Page 10: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

434 1411527081 Đặng Hoàng Yến Nhung Nữ 17/04/1996 14DDS01 7 Đạt435 1411527116 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ 31/10/1996 14DDS01 6 Đạt436 1411527160 Nguyễn Pha Nam 24/01/1993 14DDS01 9 Đạt437 1411527122 Chung Thanh Phong Nam 10/10/1996 14DDS01 7 Đạt438 1411527101 Vũ Lê Hoài Phúc Nam 27/04/1996 14DDS01 8 Đạt439 1411527119 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 22/05/1996 14DDS01 6 Đạt440 1411527023 Trần Thị Hoài Phương Nữ 22/08/1996 14DDS01 8 Đạt441 1411527066 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 09/04/1996 14DDS01 7 Đạt442 1411527042 Trần Hà Liên Quỳnh Nữ 22/07/1996 14DDS01 7 Đạt443 1411527195 Trần Mạnh Sang Nam 02/01/1996 14DDS01 8 Đạt444 1411526983 Nguyễn Lộc Tấn Nam 22/02/1996 14DDS01 7 Đạt445 1411514459 Vũ Thị Thắm Nữ 26/02/1996 14DDS01 7 Đạt446 1411526996 Trương Công Thắng Nam 23/07/1996 14DDS01 6 Đạt447 1411527098 Nguyễn Hà Thanh Thanh Nữ 15/11/1996 14DDS01 6 Đạt448 1411527028 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 10/06/1996 14DDS01 6 Đạt449 1411527047 Nguyễn Ngọc Thu Thảo Nữ 06/12/1996 14DDS01 7 Đạt450 1411526975 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 01/01/1996 14DDS01 6 Đạt451 1411527085 Chu Hoàng Mai Thi Nữ 07/05/1996 14DDS01 8 Đạt452 1411527076 Đinh Quang Thịnh Nam 21/07/1995 14DDS01 7 Đạt453 1411527124 Võ Cao Thịnh Nam 16/09/1996 14DDS01 7 Đạt454 1411527092 Lê Minh Thư Nữ 23/01/1996 14DDS01 7 Đạt455 1411526914 Ngô Thị Thủy Nữ 18/03/1996 14DDS01 7 Đạt456 1411529880 Đặng Thị CNm Tiên Nữ 11/11/1996 14DDS01 6 Đạt457 1411527140 Nguyễn Ngọc Tiền Nữ 10/2/1996 14DDS01 8 Đạt458 1411527138 Lê Anh Toàn Nam 11/03/1996 14DDS01 8 Đạt459 1411527131 Nguyễn Thị Trang Nữ 05/11/1994 14DDS01 8 Đạt459 1411527131 Nguyễn Thị Trang Nữ 05/11/1994 14DDS01 8 Đạt460 1411527001 Ngô Văn Minh Trí Nam 28/11/1996 14DDS01 7 Đạt461 1411527025 Nguyễn Thành Trung Nam 17/04/1991 14DDS01 7 Đạt462 1411527050 Ngô Thị Thanh Truyền Nữ 20/06/1996 14DDS01 6 Đạt463 1411527070 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ 26/05/1996 14DDS01 7 Đạt464 1411527057 Hoàng Thị Tuyết Vân Nữ 20/09/1996 14DDS01 7 Đạt465 1411527021 Kiều Thái Vân Nam 18/05/1996 14DDS01 8 Đạt466 1411527134 Phương Tố Vân Nữ 23/05/1996 14DDS01 7 Đạt467 1411526915 Phan Quốc Vinh Nam 28/06/1995 14DDS01 8 Đạt468 1411526936 Vương Hiền Vinh Nam 16/10/1996 14DDS01 7 Đạt469 1411527003 Cù Thị Tường Vy Nữ 10/10/1996 14DDS01 8 Đạt470 1411528138 Lương Thị Thúy An Nữ 08/12/1996 14DDS04 8 Đạt471 1411527911 Nguyễn Huỳnh Lâm Anh Nam 07/02/1996 14DDS04 7 Đạt472 1411528032 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 12/01/1995 14DDS04 6 Đạt473 1411527928 Vũ Tuấn Anh Nam 22/12/1996 14DDS04 8 Đạt474 1411527932 Nguyễn Châu Ngọc Bích Nữ 05/06/1996 14DDS04 6 Đạt475 1411528171 Nguyễn Duy Bình Nam 26/11/1996 14DDS04 6 Đạt476 1411527967 Vũ Công Bình Nam 16/04/1991 14DDS04 7 Đạt477 1411527901 Lưu Thái Quỳnh Chi Nữ 20/09/1996 14DDS04 7 Đạt478 1411528126 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 19/04/1996 14DDS04 8 Đạt479 1411528099 Thái Thị Ngọc Diễm Nữ 27/03/1996 14DDS04 7 Đạt480 1411528000 Vũ Phạm Ngọc Diệp Nữ 17/11/1996 14DDS04 6 Đạt481 1411528050 Nguyễn Giang Đông Nam 26/08/1996 14DDS04 6 Đạt482 1411528143 Võ Minh Đức Nam 03/02/1996 14DDS04 8 Đạt

Page 11: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

483 1411527954 Võ Thành Dũng Nam 02/07/1996 14DDS04 7 Đạt484 1411527948 Nguyễn Minh Duy Nam 02/10/1996 14DDS04 7 Đạt485 1411527912 Trần Bách Duy Nam 29/10/1996 14DDS04 7 Đạt486 1411528076 Nguyễn Thị Hoàng Duyên Nữ 01/07/1996 14DDS04 7 Đạt487 1411528053 Nguyễn Đỗ Duy Hải Nam 29/11/1996 14DDS04 7 Đạt488 1411528057 Lại Ngọc Hồng Hân Nữ 13/05/1995 14DDS04 7 Đạt489 1411528029 Phạm Tường Hân Nữ 05/04/1996 14DDS04 7 Đạt490 1411528067 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 04/10/1996 14DDS04 7 Đạt491 1411528059 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 26/03/1992 14DDS04 8 Đạt492 1411528118 Nguyễn Thị Minh Hảo Nữ 14/12/1996 14DDS04 8 Đạt493 1411528028 Huỳnh Thị Huệ Hiền Nữ 13/05/1995 14DDS04 7 Đạt494 1411527979 Nguyễn Hoàng Hiếu Nam 22/06/1996 14DDS04 8 Đạt495 1411528127 Vũ Thị Hoài Nữ 01/04/1996 14DDS04 6 Đạt496 1411528162 Trần Ngọc Hùng Nam 05/08/1995 14DDS04 7 Đạt497 1411528003 Trần Hùng Huy Nam 04/02/1996 14DDS04 6 Đạt498 1411528091 Trần Khang Hy Nam 09/09/1996 14DDS04 7 Đạt499 1411527974 Nguyễn Vũ Duy Khang Nam 10/08/1996 14DDS04 7 Đạt500 1411531340 Trần Ngọc Quốc Khánh Nam 02/09/1996 14DDS04 8 Đạt501 1411528045 Ngô Thị Đặng Khoa Nữ 18/12/1996 14DDS04 7 Đạt502 1411527995 Trần Anh Khoa Nam 09/12/1996 14DDS04 7 Đạt503 1411528154 Bùi Nguyên Khôi Nam 08/10/1996 14DDS04 7 Đạt504 1411528151 Huỳnh Thị Ngọc Liên Nữ 19/09/1996 14DDS04 7 Đạt505 1411527971 Phạm Gia Linh Nữ 07/10/1996 14DDS04 7 Đạt506 1411528119 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 22/03/1996 14DDS04 7 Đạt507 1411528153 Nguyễn Thị Phước Lộc Nữ 05/02/1995 14DDS04 6 Đạt508 1411528139 Phan Thị Xuân Mai Nữ 23/01/1996 14DDS04 7 Đạt508 1411528139 Phan Thị Xuân Mai Nữ 23/01/1996 14DDS04 7 Đạt509 1411528058 Huỳnh Lê Như Mến Nữ 23/04/1992 14DDS04 6 Đạt510 1411528016 Hoàng Thị Mừng Nữ 16/09/1996 14DDS04 7 Đạt511 1411527944 Nguyễn Hà My Nữ 24/12/1996 14DDS04 7 Đạt512 1411528030 Nguyễn Lâm Ngọc Ngân Nữ 19/12/1995 14DDS04 7 Đạt513 1411528084 Đặng Quách Như Ngọc Nữ 08/10/1996 14DDS04 7 Đạt514 1411527990 Lê Thân Bảo Ngọc Nam 09/05/1996 14DDS04 8 Đạt515 1411527960 Nguyễn Thị Hoài Ngọc Nữ 18/02/1996 14DDS04 6 Đạt516 1411528097 Trần Thị Kim Ngọc Nữ 01/01/1996 14DDS04 7 Đạt517 1411528073 Lê Hoàng Hội Nguyên Nam 29/04/1996 14DDS04 6 Đạt518 1411528168 Đỗ Phan Nguyễn Nam 10/07/1996 14DDS04 8 Đạt519 1411528052 Phan Nhật Tam Nhân Nam 16/08/1996 14DDS04 7 Đạt520 1411527984 Lý Thị Yến Nhi Nữ 21/11/1995 14DDS04 7 Đạt521 1411530821 Nguyễn ý Nhi Nữ 1992 14DDS04 7 Đạt522 1411528163 Trần Yến Nhi Nữ 24/09/1996 14DDS04 8 Đạt523 1411527982 Huỳnh Như Nữ 31/07/1996 14DDS04 8 Đạt524 1411527976 Huỳnh Thị Ý Như Nữ 31/05/1996 14DDS04 6 Đạt525 1411528025 Nguyễn Thị Ngọc Nhung Nữ 10/12/1996 14DDS04 7 Đạt526 1411527991 Hà Thị Mỹ Phương Nữ 17/10/1996 14DDS04 6 Đạt527 1411528175 Trương Thanh Phương Nam 30/08/1996 14DDS04 6 Đạt528 1411528065 Nguyễn Minh Quân Nam 10/10/1995 14DDS04 7 Đạt529 1411527993 Võ Hàn Quyên Nữ 30/04/1996 14DDS04 7 Đạt530 1411527921 Nguyễn Tố Quỳnh Nữ 13/12/1996 14DDS04 6 Đạt531 1411527927 Phạm Thái Sơn Nam 26/04/1996 14DDS04 6 Đạt

Page 12: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

532 1411528122 Đoàn Kim Tài Nam 01/07/1996 14DDS04 7 Đạt533 1411527998 Hoàng Thị Ngọc Thanh Nữ 10/01/1996 14DDS04 7 Đạt534 1411528152 Vương Lê Mai Thanh Nữ 29/10/1996 14DDS04 8 Đạt535 1411528037 Lê Thị Thu Thảo Nữ 11/01/1996 14DDS04 7 Đạt536 1411527972 Phùng Thị Thu Thảo Nữ 19/09/1996 14DDS04 7 Đạt537 1411527922 Nông Quốc Thịnh Nam 04/08/1996 14DDS04 5 Đạt538 1411528145 Phan Thị Diệu Thịnh Nữ 01/03/1996 14DDS04 6 Đạt539 1411528043 Tăng Lữ Thứ Nữ 09/05/1996 14DDS04 7 Đạt540 1411528034 Mai Hoàng Phương Thy Nữ 19/10/1996 14DDS04 7 Đạt541 1411528001 Nguyễn Thị Thanh Thy Nữ 21/11/1996 14DDS04 7 Đạt542 1411528083 Lưu Hoàng Phụng Trâm Nữ 30/04/1996 14DDS04 7 Đạt543 1411527893 Lê Nguyễn Huyền Trân Nữ 19/01/1996 14DDS04 8 Đạt544 1411528011 Phan Thùy Trang Nữ 11/06/1996 14DDS04 7 Đạt545 1411528009 Trần Thị Thu Trang Nữ 13/04/1996 14DDS04 7 Đạt546 1411527997 Võ Phương Trang Nữ 13/10/1996 14DDS04 7 Đạt547 1411527931 Trần Ngọc ánh Trăng Nữ 02/10/1996 14DDS04 7 Đạt548 1411528021 Nguyễn Minh Trị Nam 12/07/1996 14DDS04 5 Đạt549 1411528042 Nguyễn Ngọc Phương Trinh Nữ 25/10/1996 14DDS04 7 Đạt550 1411527894 Phạm Phương Trinh Nữ 30/09/1996 14DDS04 7 Đạt551 1411527910 Vũ Thị Thùy Trinh Nữ 25/07/1996 14DDS04 7 Đạt552 1411528018 Lê Hoàng Anh Tú Nam 11/11/1996 14DDS04 6 Đạt553 1411528047 Trương Thị CNm Tú Nữ 06/01/1995 14DDS04 7 Đạt554 1411528094 Trần Thị Thanh Tuyến Nữ 12/02/1996 14DDS04 6 Đạt555 1411527919 Lương Thảo Uyên Nữ 19/09/1996 14DDS04 6 Đạt556 1411528120 Nguyễn Ngọc Khánh Vân Nữ 06/08/1996 14DDS04 7 Đạt557 1411528144 Trịnh Thanh Văn Nam 01/11/1996 14DDS04 7 Đạt557 1411528144 Trịnh Thanh Văn Nam 01/11/1996 14DDS04 7 Đạt558 1411528142 Lâm Chí Vĩ Nam 15/10/1996 14DDS04 6 Đạt559 1411528082 Lê Tuấn Vũ Nam 01/05/1996 14DDS04 7 Đạt560 1411528164 Vũ Trần Xuân Vũ Nam 02/11/1996 14DDS04 7 Đạt561 1411527939 Trần Tường Vy Nữ 16/02/1996 14DDS04 7 Đạt562 1411530892 Trần Trọng Đạt Nam 01/01/1992 14DHH.CLT01 6 Đạt563 1411532003 Nguyễn Thanh Hiếu Nam 19/03/1993 14DHH.CLT01 8 Đạt564 1411531841 Lê Thị Thu Hồng Nữ 29/07/1993 14DHH.CLT01 6 Đạt565 1411531949 Đoàn Quang Huy Nam 20/06/1992 14DHH.CLT01 8 Đạt566 1411530564 Sầm Thành Tài Nam 16/10/1993 14DHH.CLT01 8 Đạt567 1411530301 Châu Thanh Tân Nam 07/03/1993 14DHH.CLT01 9 Đạt568 1411530303 Trần Xuân Thịnh Nam 29/10/1993 14DHH.CLT01 8 Đạt569 1411531940 Hồ Thanh Tồng Nam 24/10/1991 14DHH.CLT01 7 Đạt570 1411530300 Huỳnh Thanh Trung Nam 08/10/1993 14DHH.CLT01 8 Đạt571 1411530563 Trần Ngọc Tuyến Nam 23/03/1992 14DHH.CLT01 7 Đạt572 1411531389 Hà Nguyễn Anh Duy Nam 06/12/1993 14DQT.CLT01 8 Đạt573 1411531968 Vũ Tuấn Hiếu Nam 06/01/1991 14DQT.CLT01 7 Đạt574 1411533429 Châu Thị Lan Hương Nữ 30/01/1991 14DQT.CLT01 8 Đạt575 1411532086 Nguyễn Thị Tuyết Hương Nữ 31/05/1992 14DQT.CLT01 8 Đạt576 1411531731 Nguyễn Hoàng Kha Nam 22/06/1993 14DQT.CLT01 8 Đạt577 1411531975 Huỳnh Duy Linh Nam 25/06/1989 14DQT.CLT01 8 Đạt578 1411531699 Nguyễn Vĩ Luân Nam 21/12/1993 14DQT.CLT01 7 Đạt579 1411531556 Huỳnh Bá Lạc Nguyên Nam 17/10/1993 14DQT.CLT01 6 Đạt580 1411531718 Đặng Bửu Nhi Nữ 29/06/1993 14DQT.CLT01 8 Đạt

Page 13: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

581 1411532070 Lê Duy Phong Nam 04/07/1992 14DQT.CLT01 8 Đạt582 1411531617 Bùi Hoàng Phúc Nam 20/11/1993 14DQT.CLT01 7 Đạt583 1411532903 Lương Hoàng Phúc Nam 13/12/1993 14DQT.CLT01 7 Đạt584 1411531728 Nguyễn Duy Phúc Nam 18/11/1992 14DQT.CLT01 6 Đạt585 1411531249 Nguyễn Mạnh Quyền Nam 05/05/1992 14DQT.CLT01 7 Đạt586 1411531834 Trần Thị Thảo Trang Nữ 19/03/1993 14DQT.CLT01 8 Đạt587 1411533422 Huỳnh Mạnh Tuấn Nam 26/03/1993 14DQT.CLT01 8 Đạt588 1411528638 Nguyễn Thụy Tâm An Nữ 23/03/1996 14DSH01 5 Đạt589 1411530036 Phạm Thị Vân Anh Nữ 05/01/1996 14DSH01 8 Đạt590 1411528855 Huỳnh Văn Bảo Nam 18/11/1996 14DSH01 8 Đạt591 1411513965 Nguyễn Nhi Bình Nữ 11/12/1996 14DSH01 7 Đạt592 1411526955 Nguyễn Lâm Thùy Dương Nữ 23/02/1996 14DSH01 6 Đạt593 1411529463 Vũ Khánh Duy Nam 25/10/1996 14DSH01 7 Đạt594 1411530367 Nguyễn Ngọc Sơn Hà Nữ 10/11/1996 14DSH01 9 Đạt595 1411527315 Hồ Thị Ngọc Hân Nữ 03/07/1996 14DSH01 7 Đạt596 1411531232 Nguyễn Thị Bảo Hân Nữ 21/10/1996 14DSH01 7 Đạt597 1411531506 Phan Thị Khả Hân Nữ 01/10/1996 14DSH01 7 Đạt598 1411531729 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 14/11/1996 14DSH01 7 Đạt599 1411527514 Văn Hồng Hạnh Nữ 23/08/1996 14DSH01 6 Đạt600 1411514120 Nguyễn Phước Minh Hậu Nam 25/06/1991 14DSH01 8 Đạt601 1411529470 Phạm Thị Hiền Nữ 14/01/1996 14DSH01 7 Đạt602 1411531038 Nguyễn Chí Hiếu Nam 24/11/1996 14DSH01 7 Đạt603 1411530238 Nguyễn Thái Hòa Nam 22/06/1995 14DSH01 6 Đạt604 1411529290 Nguyễn Thị Tuyết Hồng Nữ 30/06/1996 14DSH01 7 Đạt605 1411527142 Phạm Mạnh Hùng Nam 16/10/1996 14DSH01 7 Đạt606 1411529521 Bùi Đức Huy Nam 02/11/1995 14DSH01 7 Đạt606 1411529521 Bùi Đức Huy Nam 02/11/1995 14DSH01 7 Đạt607 1411526864 Huỳnh Quang Huy Nam 13/10/1996 14DSH01 7 Đạt608 1411528791 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 01/10/1996 14DSH01 6 Đạt609 1411529627 Nguyễn Thị Kiều Khanh Nữ 14/06/1996 14DSH01 8 Đạt610 1411530769 Lê Nguyên Khoa Nam 02/01/1995 14DSH01 6 Đạt611 1411514049 Trần Anh Khoa Nam 15/01/1996 14DSH01 8 Đạt612 1411526835 Võ Thắng Lợi Nam 24/03/1996 14DSH01 6 Đạt613 1411527719 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 19/04/1996 14DSH01 7 Đạt614 1411530910 Lê Hoàng Ngọc Nữ 11/06/1995 14DSH01 8 Đạt615 1411530457 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 25/04/1996 14DSH01 8 Đạt616 1411529884 Đặng Hữu Nhân Nam 18/08/1995 14DSH01 8 Đạt617 1411528275 Phan Võ Trọng Nhân Nam 12/01/1996 14DSH01 6 Đạt618 1411528585 Đỗ Hoàng Oanh Nữ 04/02/1996 14DSH01 8 Đạt619 1411514481 Đinh Nguyễn Thiên Phú Nam 28/11/1996 14DSH01 8 Đạt620 1411532274 Nguyễn Hồng Phúc Nam 7/23/1996 14DSH01 7 Đạt621 1411527528 Nguyễn Thị Trúc Phương Nữ 05/02/1995 14DSH01 8 Đạt622 1411531495 Võ Thanh Sang Nam 03/02/1996 14DSH01 8 Đạt623 1411527227 Đoàn Hoài Thanh Nam 04/04/1994 14DSH01 7 Đạt624 1411513843 Phan Thị Kim Thoa Nữ 16/03/1996 14DSH01 8 Đạt625 1411528106 Phan Thị Mỹ Thoa Nữ 03/10/1996 14DSH01 7 Đạt626 1411528072 Nguyễn Huỳnh Anh Thoại Nữ 10/08/1996 14DSH01 6 Đạt627 1411530308 Châu Xuân Thu Nam 05/01/1995 14DSH01 7 Đạt628 1411514161 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 20/06/1996 14DSH01 6 Đạt629 1411514149 Nguyễn Thị Phong Thư Nữ 15/02/1995 14DSH01 7 Đạt

Page 14: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

630 1411528071 Trần Đình Thuận Nam 29/03/1996 14DSH01 7 Đạt631 1411529374 Nguyễn Thị Kim Thuy Nữ 18/01/1996 14DSH01 7 Đạt632 1411514212 Bùi Thị CNm Thùy Nữ 12/10/1993 14DSH01 5 Đạt633 1411527222 Lê Thị CNm Tiên Nữ 22/11/1996 14DSH01 6 Đạt634 1411527136 Phạm Thị CNm Tiên Nữ 22/10/1996 14DSH01 7 Đạt635 1411527512 Mai Thùy Trang Nữ 10/08/1996 14DSH01 7 Đạt636 1411527751 Huỳnh Thành Triệu Nam 06/06/1996 14DSH01 8 Đạt637 1411527683 Nguyễn Minh Trung Nam 20/01/1996 14DSH01 7 Đạt638 1411528178 Lê Thanh Tú Nam 01/02/1996 14DSH01 7 Đạt639 1411527830 Ngô Quang Tú Nam 12/03/1996 14DSH01 8 Đạt640 1411527323 Nguyễn Hoàng Tú Nam 07/11/1996 14DSH01 7 Đạt641 1411526713 Nguyễn Thị Linh Tú Nữ 10/02/1996 14DSH01 8 Đạt642 1411514409 Trần Minh Tú Nam 15/05/1996 14DSH01 7 Đạt643 1411514076 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Nữ 29/11/1996 14DSH01 8 Đạt644 1411527917 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 05/08/1996 14DSH01 8 Đạt645 1411532937 Huỳnh Thị Hạnh Duyên Nữ 25/12/1995 14DSH02 8 Đạt646 1411532288 Nguyễn Văn Tú Nam 24/12/1996 14DSH02 7 Đạt647 1411530934 Vũ Tùng Anh Nam 20/10/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt648 1411530359 Phan Đặng Hoài Bảo Nữ 24/06/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt649 1411531155 Dương Thị Hồng Cúc Nữ 08/10/1993 14DTC.CLT01 7 Đạt650 1411530559 Lê Mỹ Duyên Nữ 03/04/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt651 1411530350 Nguyễn Thùy Duyên Nữ 09/10/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt652 1411531109 Nguyễn Hồng Hà Nam 05/03/1993 14DTC.CLT01 7 Đạt653 1411530894 Lý Thái Thanh Hậu Nam 12/11/1993 14DTC.CLT01 7 Đạt654 1411530709 Đinh Lê Hoàng Nam 28/08/1991 14DTC.CLT01 8 Đạt655 1411530906 Võ Văn Hùng Nam 17/06/1993 14DTC.CLT01 7 Đạt655 1411530906 Võ Văn Hùng Nam 17/06/1993 14DTC.CLT01 7 Đạt656 1411530886 Đinh Quang Tấn Hưng Nam 17/07/1993 14DTC.CLT01 7 Đạt657 1411530967 Võ Quốc Khánh Nam 17/08/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt658 1411530718 Lê Minh Mẫn Nam 21/09/1992 14DTC.CLT01 8 Đạt659 1411531181 Nguyễn Thị Trà My Nữ 28/11/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt660 1411530721 Nguyễn Khoa Nam Nam 03/01/1992 14DTC.CLT01 7 Đạt661 1411530684 Trần Thị Nâu Nữ 20/03/1992 14DTC.CLT01 7 Đạt662 1411531180 Huỳnh Ngọc Nga Nữ 27/05/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt663 1411530827 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 02/06/1993 14DTC.CLT01 6 Đạt664 1411531188 Nguyễn Phương Hoàng Quyên Nữ 05/08/1993 14DTC.CLT01 7 Đạt665 1411531189 Nguyễn Minh Sang Nam 04/12/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt666 1411530958 Võ Hoàng Mỹ Sang Nữ 09/09/1993 14DTC.CLT01 6 Đạt667 1411530667 Phan Thành Tâm Nam 08/03/1993 14DTC.CLT01 9 Đạt668 1411530912 Nguyễn Thiêng Thanh Nữ 11/04/1993 14DTC.CLT01 6 Đạt669 1411530715 Hồng Thiệu Thông Nam 08/06/1992 14DTC.CLT01 7 Đạt670 1411530080 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 18/08/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt671 1411530555 Huỳnh Thị Ngọc Thuận Nữ 20/07/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt672 1411530681 Lê Đức Toàn Nam 09/10/1992 14DTC.CLT01 8 Đạt673 1411530826 Võ Hương Trà Nữ 02/09/1993 14DTC.CLT01 7 Đạt674 1411530697 Đỗ Thị Quế Trâm Nữ 10/07/1990 14DTC.CLT01 8 Đạt675 1411530796 Khưu Long Trì Nam 26/11/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt676 1411530797 Lê Hải Triều Nam 31/03/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt677 1411531183 Huỳnh Việt Trinh Nữ 24/09/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt678 1411531172 Nguyễn Trần Uyên Trinh Nam 26/09/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt

Page 15: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

679 1411531206 Hồ Thế Trung Nam 07/01/1987 14DTC.CLT01 6 Đạt680 1411530362 Nguyễn Quan Tường Nam 26/10/1992 14DTC.CLT01 7 Đạt681 1411531899 Phạm Thị Tuyền Nữ 7/22/1991 14DTC.CLT01 7 Đạt682 1411530962 Nguyễn Phương Uyên Nữ 26/03/1993 14DTC.CLT01 7 Đạt683 1411530795 Phạm Hoàng Vũ Nam 11/09/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt684 1411531167 Lê Ngọc Như ý Nữ 06/12/1993 14DTC.CLT01 8 Đạt685 1411531637 Phùng Thị Thúy An Nữ 10/04/1992 14DTC.CLT02 8 Đạt686 1411531347 Nguyễn Trí Đạt Nam 26/01/1992 14DTC.CLT02 8 Đạt687 1411531486 Lê Thị Mỹ Dung Nữ 19/10/1993 14DTC.CLT02 7 Đạt688 1411531320 Nguyễn Kim Hoàn Nam 07/02/1993 14DTC.CLT02 7 Đạt689 1411531655 Nguyễn Minh Hoàng Nam 01/08/1993 14DTC.CLT02 7 Đạt690 1411531430 Trần Thị Huế Nữ 19/09/1992 14DTC.CLT02 7 Đạt691 1411531502 Đỗ Thị Diễm Hương Nữ 27/08/1992 14DTC.CLT02 8 Đạt692 1411531395 Nguyễn Phan Bích Ngọc Nữ 16/09/1992 14DTC.CLT02 8 Đạt693 1411531305 Nguyễn Hồng Như Nữ 22/07/1993 14DTC.CLT02 7 Đạt694 1411531322 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 28/11/1992 14DTC.CLT02 7 Đạt695 1411531654 Ngô Nguyễn Hồng PhNm Nam 15/10/1993 14DTC.CLT02 6 Đạt696 1411531391 Trần Thị CNm Phượng Nữ 21/01/1993 14DTC.CLT02 7 Đạt697 1411531214 Phạm Xuân Quý Nam 06/04/1991 14DTC.CLT02 8 Đạt698 1411531306 Đào Thanh Tâm Nữ 11/09/1993 14DTC.CLT02 7 Đạt699 1411531304 Ngô Đức Thành Nam 29/04/1993 14DTC.CLT02 8 Đạt700 1411531308 Cao Thụy Phương Thảo Nữ 12/11/1993 14DTC.CLT02 7 Đạt701 1411531558 Trần Thị Bích Thủy Nữ 12/12/1993 14DTC.CLT02 8 Đạt702 1411531560 Ngô Nguyễn Thủy Tiên Nữ 03/02/1993 14DTC.CLT02 8 Đạt703 1411531672 Trần Anh Tiến Nam 11/10/1993 14DTC.CLT02 9 Đạt704 1411531393 Nguyễn Phan Bích Trâm Nữ 16/09/1992 14DTC.CLT02 9 Đạt704 1411531393 Nguyễn Phan Bích Trâm Nữ 16/09/1992 14DTC.CLT02 9 Đạt705 1411531329 Bành Quế Trân Nữ 05/07/1993 14DTC.CLT02 8 Đạt706 1411531376 Ôn Thị Thu Trang Nữ 11/09/1993 14DTC.CLT02 7 Đạt707 1411531321 Phạm Thị Thu Trang Nữ 17/02/1993 14DTC.CLT02 8 Đạt708 1411531606 Đoàn Quang Hải Triều Nam 05/10/1993 14DTC.CLT02 7 Đạt709 1411531669 Huỳnh Thị Mộng Trinh Nữ 27/06/1992 14DTC.CLT02 8 Đạt710 1411531313 Huỳnh Nguyễn Minh Tuyền Nữ 11/08/1993 14DTC.CLT02 7 Đạt711 1411531375 Lê Thị Vân Nữ 10/02/1993 14DTC.CLT02 6 Đạt712 1411531620 Lý Y Vân Nữ 23/11/1992 14DTC.CLT02 7 Đạt713 1411531314 Dương Thị Kim Yến Nữ 11/10/1993 14DTC.CLT02 8 Đạt714 1411531720 Trần Tiến Dũng Nam 29/11/1993 14DTC.CLT03 8 Đạt715 1411533321 Trần Thị Mỹ Hiền Nữ 13/12/1989 14DTC.CLT03 8 Đạt716 1411531816 Hồ Đức Hổ Nam 12/04/1992 14DTC.CLT03 7 Đạt717 1411531946 Lê Trọng Hoàng Nam 19/08/1992 14DTC.CLT03 8 Đạt718 1411531721 Nguyễn Quỳnh Kha Nam 24/05/1993 14DTC.CLT03 8 Đạt719 1411533025 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 22/05/1991 14DTC.CLT03 8 Đạt720 1411533681 Nguyễn Thành Lộc Nam 20/12/1992 14DTC.CLT03 8 Đạt721 1411532708 Trần Thị Thúy Ngân Nữ 21/08/1992 14DTC.CLT03 7 Đạt722 1411532028 Huỳnh Phước Nguyên Nam 28/07/1993 14DTC.CLT03 7 Đạt723 1411531725 Đoàn Lê Mỹ Nhàn Nữ 02/10/1993 14DTC.CLT03 8 Đạt724 1411531895 Võ Trọng Nhân Nam 04/08/1993 14DTC.CLT03 8 Đạt725 1411531937 Nguyễn Ngọc Trường Phát Nam 08/06/1991 14DTC.CLT03 8 Đạt726 1411532613 Lê Thị Trúc Phương Nữ 10/10/1993 14DTC.CLT03 7 Đạt727 1411531737 Hoàng Hoài Thanh Nữ 01/03/1993 14DTC.CLT03 8 Đạt

Page 16: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

728 1411532088 Nguyễn Minh Thiện Nam 06/11/1993 14DTC.CLT03 8 Đạt729 1411532145 Hồ Thị Thu Trúc Nữ 28/06/1993 14DTC.CLT03 7 Đạt730 1411532067 Hồ Nhật Tuấn Nam 02/07/1993 14DTC.CLT03 7 Đạt731 1411531687 Trần Thị Thúy Vy Nữ 29/11/1991 14DTC.CLT03 8 Đạt732 1411531690 Huỳnh Lê Zen Nam 08/08/1992 14DTC.CLT03 7 Đạt733 1411533332 Nguyễn Công Đức Nam 17/10/1995 14DTNMT01 8 Đạt734 1411513709 Phan Trung Kiên Nam 06/02/1996 14DTNMT01 6 Đạt735 1411513898 Bùi Thị Tố Nguyên Nữ 19/07 14DTNMT01 7 Đạt736 1411513717 Nguyễn Anh Tuấn Nam 30/11/1996 14DTNMT01 5 Đạt737 1411514296 Nguyễn Thị Thúy Ái Nữ 09/04/1995 14DTNMT02 8 Đạt738 1411514194 Nguyễn Tường Anh Nữ 7/1/1995 14DTNMT02 7 Đạt739 1411514436 La Thế Bảo Nam 23/12/1996 14DTNMT02 6 Đạt740 1411514185 Nguyễn Thành Công Nam 05/02/1996 14DTNMT02 8 Đạt741 1411514030 Dương Văn Cường Nam 13/07/1996 14DTNMT02 7 Đạt742 1411514000 Nguyễn Ngọc Đạt Nam 24/05/1996 14DTNMT02 8 Đạt743 1411514339 Phan Đồng Giang Nữ 28/10/1996 14DTNMT02 7 Đạt744 1411514141 Nguyễn Huỳnh Tuyết Hân Nữ 06/12/1996 14DTNMT02 8 Đạt745 1411514216 Nguyễn Minh Hiền Nam 21/10/1996 14DTNMT02 7 Đạt746 1411514288 Ngô Minh Hiếu Nam 02/10/1995 14DTNMT02 8 Đạt747 1411514355 Nguyễn Thị Hồng Nữ 15/07/1996 14DTNMT02 6 Đạt748 1411514254 Sỳ Đạt Hữu Nam 21/11/1995 14DTNMT02 6 Đạt749 1411514066 Vũ Đình Khôi Nam 14/06/1996 14DTNMT02 8 Đạt750 1411530112 Nguyễn Thanh Lâm Nam 12/12/0996 14DTNMT02 7 Đạt751 1411514025 Nguyễn Nhật Linh Nam 27/07/1996 14DTNMT02 6 Đạt752 1411514242 Đỗ Tấn Lợi Nam 27/09/1996 14DTNMT02 7 Đạt753 1411514146 Lâm Sai Ngân Nữ 06/03/1995 14DTNMT02 8 Đạt753 1411514146 Lâm Sai Ngân Nữ 06/03/1995 14DTNMT02 8 Đạt754 1411514317 Dương Nguyễn Thảo Nhi Nữ 21/11/1996 14DTNMT02 7 Đạt755 1411514182 Nguyễn Thanh Phong Nam 19/03/1995 14DTNMT02 7 Đạt756 1411514383 Võ Thiên Phúc Nam 19/11/1996 14DTNMT02 8 Đạt757 1411514331 Trần Hữu Phước Nam 16/08/1996 14DTNMT02 7 Đạt758 1411514093 Nguyễn Bảo Sơn Nam 11/05/1996 14DTNMT02 8 Đạt759 1411514223 Nguyễn Khánh Sơn Nam 23/8/1995 14DTNMT02 8 Đạt760 1411514376 Nguyễn Tiến Thanh Nam 24/09/1995 14DTNMT02 7 Đạt761 1411514405 Nguyễn Thị Loan Thảo Nữ 7/2/1996 14DTNMT02 7 Đạt762 1411514266 Dương Thị Minh Thơ Nữ 8/6/1995 14DTNMT02 6 Đạt763 1411514027 Lưu Trần Thanh Thúy Nữ 18/08/1996 14DTNMT02 7 Đạt764 1411514129 Trịnh Thị Hồng Thủy Nữ 05/01/1995 14DTNMT02 7 Đạt765 1411514255 Nguyễn Thị Ánh Tiếc Nữ 29/7/1996 14DTNMT02 7 Đạt766 1411514164 Lê Thị Thu Trang Nữ 15/07/1995 14DTNMT02 7 Đạt767 1411514292 Đỗ Nguyễn Thanh Trúc Nữ 16/02/1996 14DTNMT02 7 Đạt768 1411526892 Nguyễn Trần Nhật Uyên Nữ 10/11/1995 14DTNMT02 7 Đạt769 1411514271 Phạm Anh Việt Nam 24/09/1994 14DTNMT02 8 Đạt770 1411514275 Trần Hoàng Việt Nam 26/09/1996 14DTNMT02 8 Đạt771 1411514353 Lê Duy Xuân Nam 18/04/1996 14DTNMT02 7 Đạt772 1411514091 Ngô Văn ý Nam 20/10/1995 14DTNMT02 6 Đạt773 1411514386 Bùi Thị Yên Nữ 23/08/1995 14DTNMT02 7 Đạt774 1411528727 Nguyễn Thị Hồng CNm Nữ 09/06/1996 14DTNMT04 6 Đạt775 1411529423 Trần Thị Kim Chi Nữ 22/02/1996 14DTNMT04 7 Đạt776 1411528664 Tào Thị Hồng Cúc Nữ 13/11/1994 14DTNMT04 8 Đạt

Page 17: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

777 1411530513 Trần Tiến Đạt Nam 29/10/1996 14DTNMT04 7 Đạt778 1411530330 Tào Minh Điện Nam 04/12/1995 14DTNMT04 8 Đạt779 1411529377 Bùi Thị Mỹ Diệp Nữ 10/06/1996 14DTNMT04 7 Đạt780 1411529350 Nguyễn Đình Đức Nam 10/01/1996 14DTNMT04 6 Đạt781 1411529077 Đoàn Thị Thùy Dương Nữ 01/03/1996 14DTNMT04 7 Đạt782 1411530705 Trần Thị Thùy Dương Nữ 06/03/1996 14DTNMT04 8 Đạt783 1411528964 Nguyễn Đăng Duy Nam 23/03/1996 14DTNMT04 6 Đạt784 1411528150 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 18/01/1996 14DTNMT04 6 Đạt785 1411529348 Vũ Phước Hiền Nam 06/02/1996 14DTNMT04 7 Đạt786 1411529525 Nguyễn Thị Hiệp Nữ 14/01/1996 14DTNMT04 8 Đạt787 1411528258 Phạm Vũ Khải Hoàn Nữ 07/05/1996 14DTNMT04 8 Đạt788 1411529020 Đoàn Phượng Hồng Nữ 06/08/1996 14DTNMT04 6 Đạt789 1411529169 Lê Xuân Hồng Nữ 28/12/1996 14DTNMT04 7 Đạt790 1411528333 Nguyễn Quang Hưng Nam 27/06/1996 14DTNMT04 8 Đạt791 1411528530 Cao Hoàng Huy Nam 26/02/1996 14DTNMT04 7 Đạt792 1411530320 Nguyễn Hoàng Phương Huy Nam 29/10/1996 14DTNMT04 8 Đạt793 1411530175 Phạm Thanh Liêm Nam 25/05/1994 14DTNMT04 8 Đạt794 1411528825 Phan Thị Thanh Mai Nữ 29/10/1996 14DTNMT04 7 Đạt795 1411528935 Trần Đặng Kim Mai Nữ 03/02/1996 14DTNMT04 7 Đạt796 1411530911 Nguyễn Công Minh Nam 30/04/1996 14DTNMT04 6 Đạt797 1411529618 Nguyễn Nhất Mỹ Nam 08/10/1996 14DTNMT04 6 Đạt798 1411529802 Huỳnh Mỹ Ngọc Nữ 1996 14DTNMT04 7 Đạt799 1411529588 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 05/11/1996 14DTNMT04 7 Đạt800 1411528310 Lê Thanh Nhi Nữ 06/12/1996 14DTNMT04 6 Đạt801 1411528869 Phạm Hoàng Kiều Oanh Nữ 05/04/1994 14DTNMT04 7 Đạt802 1411529925 Phạm Thái Phiên Nữ 10/02/1996 14DTNMT04 6 Đạt802 1411529925 Phạm Thái Phiên Nữ 10/02/1996 14DTNMT04 6 Đạt803 1411529089 Lê Hoàng Phước Nam 23/07/1996 14DTNMT04 5 Đạt804 1411529957 Đỗ Hà Phương Nữ 27/12/1996 14DTNMT04 7 Đạt805 1411530779 Nguyễn Thị Kim Phương Nữ 03/10/1996 14DTNMT04 6 Đạt806 1411528582 Phạm Tô Lan Phương Nữ 25/05/1995 14DTNMT04 6 Đạt807 1411530841 Nguyễn Thị Hoàng Quyên Nữ 15/08/1996 14DTNMT04 6 Đạt808 1411529816 Hồ Như Quỳnh Nữ 10/01/1996 14DTNMT04 7 Đạt809 1411528346 Lê ái Tâm Nữ 27/12/1996 14DTNMT04 6 Đạt810 1411529055 Trần Chí Tâm Nam 20/06/1996 14DTNMT04 5 Đạt811 1411529683 Trần Duy Tân Nam 10/01/1996 14DTNMT04 8 Đạt812 1411530145 Võ Nhật Tân Nam 30/08/1996 14DTNMT04 7 Đạt813 1411529836 Lê Đình Tấn Nam 15/09/1996 14DTNMT04 5 Đạt814 1411530077 Nguyễn Ngọc Thanh Nam 29/11/1991 14DTNMT04 8 Đạt815 1411528872 Phạm Quang Thành Nam 12/12/1996 14DTNMT04 6 Đạt816 1411529656 Huỳnh Phương Thảo Nữ 30/10/1994 14DTNMT04 7 Đạt817 1411528469 Nguyễn Thị Thảo Nữ 18/08/1996 14DTNMT04 7 Đạt818 1411528135 Nguyễn Minh Thiện Nam 31/05/1996 14DTNMT04 8 Đạt819 1411529244 Võ Quốc Thịnh Nam 06/10/1996 14DTNMT04 7 Đạt820 1411528385 Ngô Anh Thư Nữ 22/10/1995 14DTNMT04 8 Đạt821 1411529031 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 28/08/1996 14DTNMT04 7 Đạt822 1411528851 Trần Quý Thuận Nam 25/02/1996 14DTNMT04 7 Đạt823 1411529785 Đoàn Trung Tín Nam 22/08/1996 14DTNMT04 7 Đạt824 1411528639 Hoàng Thị Thùy Trang Nữ 28/11/1996 14DTNMT04 7 Đạt825 1411530760 Ngô Nguyễn Trung Trinh Nữ 31/12/1996 14DTNMT04 7 Đạt

Page 18: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

826 1411530949 Nguyễn Thị Thu Trinh Nữ 18/05/1996 14DTNMT04 7 Đạt827 1411529042 Nguyễn Tú Trinh Nữ 23/08/1996 14DTNMT04 7 Đạt828 1411529748 Lê Nguyễn Gia Tuấn Nam 01/09/1996 14DTNMT04 8 Đạt829 1411530522 Nguyễn Văn Tuấn Nam 20/04/1995 14DTNMT04 7 Đạt830 1411529500 Nguyễn Thanh Tùng Nam 11/11/1996 14DTNMT04 7 Đạt831 1411531070 Trần Hữu Vinh Nam 20/09/1996 14DTNMT04 7 Đạt832 1411528179 Trần Nguyễn Như Vinh Nam 02/03/1992 14DTNMT04 7 Đạt833 1411531517 Nguyễn Linh Đan Nữ 09/10/1996 14DTNMT05 7 Đạt834 1411532132 Lê Quỳnh Đoan Nam 16/11/1996 14DTNMT05 6 Đạt835 1411531611 Nguyễn Quốc Dương Nam 15/01/1995 14DTNMT05 7 Đạt836 1411531833 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ 22/12/1996 14DTNMT05 7 Đạt837 1411532260 Nguyễn Trần Duy Khoa Nam 18/12/1995 14DTNMT05 7 Đạt838 1411527253 Nguyễn Thị Lành Nữ 21/07/1995 14DTNMT05 7 Đạt839 1411532268 Lê Thị Thanh Minh Nữ 17/10/1996 14DTNMT05 7 Đạt840 1411532898 Hà Vũ Hoài My Nữ 13/12/1996 14DTNMT05 7 Đạt841 1411532574 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 15/10/1996 14DTNMT05 7 Đạt842 1411532375 Phạm Lê Quỳnh Như Nữ 21/12/1996 14DTNMT05 7 Đạt843 1411531713 Hoàng Phúc Nam 13/01/1996 14DTNMT05 7 Đạt844 1411532200 Trần Hồng Sương Nữ 20/07/1995 14DTNMT05 7 Đạt845 1411531342 Lương Thị Thảo Vi Nữ 30/05/1995 14DTNMT05 8 Đạt846 1411531419 Huỳnh Hải Dương Nam 24/11/1993 14DTP.CLT01 7 Đạt847 1411531097 Trần Lê Phương Duy Nam 14/07/1993 14DTP.CLT01 8 Đạt848 1411531255 Dư Mỹ Huệ Nữ 02/05/1991 14DTP.CLT01 6 Đạt849 1411531678 Ngô Mỵ Huyền Nữ 31/08/1993 14DTP.CLT01 7 Đạt850 1411530891 Nguyễn Thụy Ngọc Huyền Nữ 13/04/1993 14DTP.CLT01 8 Đạt851 1411531116 Lương Chế Linh Nam 09/10/1993 14DTP.CLT01 6 Đạt851 1411531116 Lương Chế Linh Nam 09/10/1993 14DTP.CLT01 6 Đạt852 1411530853 Trần Minh Nhựt Nam 13/04/1992 14DTP.CLT01 7 Đạt853 1411532066 Nguyễn Thanh Phát Nam 03/11/1993 14DTP.CLT01 6 Đạt854 1411532061 Nguyễn Thị Yến Phi Nữ 16/03/1993 14DTP.CLT01 7 Đạt855 1411531166 Nguyễn Mạnh Tân Nam 15/03/1993 14DTP.CLT01 7 Đạt856 1411531404 Nguyễn Hoàng Hải Thi Nữ 15/10/1993 14DTP.CLT01 8 Đạt857 1411531253 Trương Thị CNm Tiên Nữ 15/11/1993 14DTP.CLT01 7 Đạt858 1411527495 Lý Thị Ngọc Ánh Nữ 18/12/1996 14DTP01 6 Đạt859 1411527421 Trần Thị Hồng Cúc Nữ 01/08/1996 14DTP01 8 Đạt860 1411527695 Trần Ngọc Phương Đài Nữ 09/01/1996 14DTP01 8 Đạt861 1411527418 Đặng Bình Đạt Nam 20/03/1996 14DTP01 7 Đạt862 1411527340 Trần Tấn Đạt Nam 10/03/1996 14DTP01 7 Đạt863 1411514457 Đoàn Thị Ngọc Dung Nữ 19/10/1995 14DTP01 7 Đạt864 1411513921 Lâm Khánh Duy Nam 03/06/1995 14DTP01 6 Đạt865 1411526751 Nguyễn Long Hải Nam 24/01/1996 14DTP01 8 Đạt866 1411528155 Đào Thị Thu Hương Nữ 31/07/1996 14DTP01 7 Đạt867 1411513796 Nguyễn Ngọc Nguyên Khôi Nam 22/12/1996 14DTP01 6 Đạt868 1411514035 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 22/07/1994 14DTP01 7 Đạt869 1411528186 Ngô Thị Nguyệt Minh Nữ 30/06/1996 14DTP01 6 Đạt870 1411527321 Nguyễn Thị Trúc Ngân Nữ 09/10/1996 14DTP01 7 Đạt871 1411513888 Nguyễn Hoài Nhân Nam 15/03/1996 14DTP01 6 Đạt872 1411527126 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 31/10/1996 14DTP01 6 Đạt873 1411527822 Lê Tuyết Nhung Nữ 18/09/1996 14DTP01 5 Đạt874 1411528008 Trương Minh Nhựt Nam 19/04/1996 14DTP01 7 Đạt

Page 19: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

875 1411527727 Trương Thị Tố Phương Nữ 06/08/1995 14DTP01 7 Đạt876 1411528026 Trương Giang Quân Nam 14/12/1996 14DTP01 8 Đạt877 1411527146 Võ Nhật Quang Nam 21/09/1996 14DTP01 7 Đạt878 1411528113 Nguyễn Nhân Quyền Nam 22/11/1996 14DTP01 6 Đạt879 1411527501 Nguyễn Thị Thảo Nữ 27/09/1996 14DTP01 7 Đạt880 1411528362 Nguyễn Ngọc Minh Thi Nữ 13/02/1996 14DTP01 7 Đạt881 1411526852 Nguyễn Thị Anh Thi Nữ 08/01/1995 14DTP01 5 Đạt882 1411513927 Nguyễn Hữu Thọ Nam 10/12/1995 14DTP01 7 Đạt883 1411528070 Nguyễn Thanh Thùy Nữ 12/12/1996 14DTP01 8 Đạt884 1411527269 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 07/04/1996 14DTP01 7 Đạt885 1411528233 Doãn Việt Bảo Trang Nữ 10/03/1996 14DTP01 7 Đạt886 1411514180 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 09/09/1996 14DTP01 7 Đạt887 1411527836 Trần Thị Diễm Trinh Nữ 16/09/1996 14DTP01 7 Đạt888 1411527332 Nguyễn Hoàng Tú Nam 07/10/1996 14DTP01 5 Đạt889 1411528315 Phạm Thị Ngọc Tuyền Nữ 23/06/1996 14DTP01 7 Đạt890 1411528327 Nguyễn Thị Mỹ Yến Nữ 27/11/1996 14DTP01 8 Đạt891 1411527729 Nguyễn Quốc Cường Nam 07/10/1996 14DXD01 7 Đạt892 1411527203 Nguyễn Trí Dũng Nam 31/07/1996 14DXD01 8 Đạt893 1411529605 Huỳnh Minh Duy Nam 22/02/1996 14DXD01 6 Đạt894 1411514382 Nguyễn Tuấn Hải Nam 28/08/1996 14DXD01 7 Đạt895 1411527895 Nguyễn Văn Hậu Nam 02/09/1996 14DXD01 6 Đạt896 1411527837 Võ Khánh Hòa Nam 20/10/1996 14DXD01 6 Đạt897 1411513887 Hoàng Mạnh Hùng Nam 13/03/1996 14DXD01 7 Đạt898 1411514398 Nguyễn Văn Khang Nam 03/08/1996 14DXD01 7 Đạt899 1411528854 Lâm Quốc Khánh Nam 02/09/1996 14DXD01 7 Đạt900 1411513881 Phạm Đăng Khôi Nam 17/05/1996 14DXD01 7 Đạt900 1411513881 Phạm Đăng Khôi Nam 17/05/1996 14DXD01 7 Đạt901 1411514094 Nguyễn Bảo Lâm Nam 01/02/1996 14DXD01 7 Đạt902 1411528133 Ngụy Tấn Lộc Nam 25/09/1995 14DXD01 6 Đạt903 1411513778 Trần Minh Lượng Nam 27/05/1996 14DXD01 8 Đạt904 1411529418 Thoòng Nam Phi Nam 07/09/1996 14DXD01 6 Đạt905 1411529468 Nguyễn Hùng Phong Nam 17/03/1995 14DXD01 7 Đạt906 1411527271 Lê Ngọc Phước Nam 18/01/1996 14DXD01 7 Đạt907 1411528942 Phạm Công Lê Duy Phương Nam 20/05/1995 14DXD01 7 Đạt908 1411527125 Lê Võ Phú Quang Nam 09/05/1996 14DXD01 6 Đạt909 1411513662 Kim Nhật Thành Nam 13/10/1996 14DXD01 7 Đạt910 1411527178 Phan Anh Thông Nam 01/03/1996 14DXD01 5 Đạt911 1411526768 Lê Kim Thư Nữ 05/04/1995 14DXD01 6 Đạt912 1411529200 Nguyễn Đình Tiến Nam 01/12/1994 14DXD01 7 Đạt913 1411529780 Nguyễn Thành Trọng Nam 14/10/1996 14DXD01 6 Đạt914 1411528220 Nguyễn Thành Trung Nam 27/03/1996 14DXD01 8 Đạt915 1411514307 Huỳnh Anh Tú Nam 20/03/1996 14DXD01 6 Đạt916 1411528417 Nguyễn Thanh Việt Nam 27/10/1996 14DXD01 6 Đạt917 1411531736 Nguyễn Tấn Đạt Nam 21/12/1995 14TDSC01 7 Đạt918 1411531267 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 19/09/1997 14TDSC01 6 Đạt919 1411533253 Nguyễn Thu Thảo Nữ 14/02/1993 14TDSC01 8 Đạt920 1411533146 Trần Thị CNm Tiên Nữ 04/10/1994 14TDSC01 6 Đạt921 1411532279 Nguyễn Chí Vinh Nam 02/12/1994 14TDSK01 5 Đạt922 1400000124 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 01/09/1990 14TDSP01 5 Đạt923 1400000022 Vũ Thị Lan Anh Nữ 17/08/1989 14TDSP01 8 Đạt

Page 20: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

924 1400000019 Nguyễn Ngọc Diễm Châu Nữ 02/04/1980 14TDSP01 8 Đạt925 1400000069 Nguyễn Chí Công Nam 29/09/1985 14TDSP01 6 Đạt926 1400000039 Lương Thị Kim Cương Nữ 15/08/1993 14TDSP01 8 Đạt927 1400000036 Nguyễn Văn Cường Nam 29/12/1978 14TDSP01 8 Đạt928 1400000078 Trương Thị Thùy Dung Nữ 05/02/1994 14TDSP01 6 Đạt929 1400000104 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 13/01/1995 14TDSP01 5 Đạt930 1400000033 Nguyễn Duy Hưng Nam 16/11/1994 14TDSP01 7 Đạt931 1400000070 Lê Đức Huy Nam 03/03/1994 14TDSP01 6 Đạt932 1400000091 Tiền Yến Kim Nữ 28/05/1991 14TDSP01 7 Đạt933 1400000040 Lê Thị Ngọc Lan Nữ 28/05/1985 14TDSP01 8 Đạt934 1400000035 Ninh Trần Hải Long Nam 16/08/1993 14TDSP01 7 Đạt935 1400000026 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 16/04/1995 14TDSP01 6 Đạt

936 1400000117 Lê Thị Thảo Nguyên Nữ 17/09/1993 14TDSP01 7 Đạt

937 1400000090 Trần Thái Bình Nhi Nữ 19/10/1995 14TDSP01 6 Đạt938 1400000088 Lê Thị Nhung Nữ 02/02/1984 14TDSP01 8 Đạt939 1400000126 Nguyễn Hữu Phúc Nam 26/09/1992 14TDSP01 8 Đạt940 1400000093 Vương Thiên Phúc Nam 19/04/1994 14TDSP01 7 Đạt941 1400000012 Sao Kim Phượng Nữ 10/07/1975 14TDSP01 6 Đạt942 1400000016 Giang Phú Quý Nữ 15/06/1991 14TDSP01 7 Đạt943 1400000092 Phạm Nhất Quỳnh Nữ 28/11/1991 14TDSP01 6 Đạt944 1400000119 Thạch Rươne Nam 1992 14TDSP01 7 Đạt945 1400000132 Nguyễn Văn Suất Nam 17/11/1981 14TDSP01 6 Đạt946 1400000010 Trần Thị Ngọc Sương Nữ 24/04/1983 14TDSP01 8 Đạt947 1400000108 Phạm Tuấn Thắng Nam 12/10/1994 14TDSP01 7 Đạt948 1400000011 Huỳnh Thị Mỹ Thanh Nữ 30/01/1986 14TDSP01 7 Đạt948 1400000011 Huỳnh Thị Mỹ Thanh Nữ 30/01/1986 14TDSP01 7 Đạt949 1400000052 Lâm Nữ Hà Thanh Nữ 15/08/1985 14TDSP01 8 Đạt950 1400000107 Trần Ngọc Thảo Nữ 15/03/1987 14TDSP01 7 Đạt951 1400000008 Trương Thị Thanh Thảo Nữ 06/09/1985 14TDSP01 6 Đạt952 1400000041 Nguyễn Văn Thụ Nam 23/03/1991 14TDSP01 7 Đạt953 1400000122 Nguyễn Thị Ngọc Thúy Nữ 15/10/1982 14TDSP01 7 Đạt954 1400000075 Lê Hồng Tiến Nam 28/01/1992 14TDSP01 7 Đạt955 1400000045 Nguyễn Trung Tín Nam 19/08/1995 14TDSP01 8 Đạt956 1400000087 Võ Thị Bích Trâm Nữ 15/05/1995 14TDSP01 8 Đạt957 1400000083 Đặng Thị Thùy Trang Nữ 19/12/1989 14TDSP01 7 Đạt958 1400000094 Lê Tuấn Tú Nam 25/12/1967 14TDSP01 8 Đạt959 1400000009 Nguyễn Xuân Vinh Nam 18/05/1992 14TDSP01 7 Đạt960 1400000113 Nguyễn Cao Giang Vy Nữ 12/08/1984 14TDSP01 7 Đạt961 1411533335 Trần Hiền Phương Nam 15/03/1996 14TDSP05 6 Đạt962 1411533326 Trần Ngọc Thảo Nữ 12/09/1996 14TDSP05 8 Đạt963 1411533372 Nguyễn Thiên Tứ Nam 20/07/1995 14TDSP05 5 Đạt964 1411533316 Trần Phạm Hoài Vy Nữ 13/02/1995 14TDSP05 9 Đạt965 1411529090 Mai Văn Chương Nam 22/01/1996 14CCD01 8 Đạt966 1411514116 Nguyễn Hải Đăng Nam 05/01/1996 14CCD01 6 Đạt967 1411528560 Lương Vĩnh Đông Nam 11/04/1996 14CCD01 7 Đạt968 1411526992 Trần Phú Hảo Nam 19/07/1996 14CCD01 7 Đạt969 1411531062 Lê Hoàng Linh Nam 12/02/1996 14CCD01 7 Đạt970 1411513655 Lê Tấn Trí Nam 16/09/1996 14CCD01 8 Đạt971 1411527262 Đinh Hoàng Triều Ân Nữ 05/08/1996 14CDS01 7 Đạt

Page 21: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

972 1411526924 Nguyễn Hồng Thiên Ân Nữ 17/06/1996 14CDS01 7 Đạt973 1411514499 Hồ Thị Kim Anh Nữ 01/05/1995 14CDS01 6 Đạt974 1411527002 Châu Huỳnh Công Nam 23/12/1996 14CDS01 7 Đạt975 1411527243 Đỗ Huy Đạt Nam 30/06/1996 14CDS01 8 Đạt976 1411527252 Vũ Tấn Đạt Nam 08/10/1996 14CDS01 7 Đạt977 1411526990 Đàm Kiều Diễm Nữ 10/09/1994 14CDS01 7 Đạt978 1411526856 Huỳnh Nhật Duy Nam 22/01/1996 14CDS01 6 Đạt979 1411527192 Lê Huỳnh Gấm Nữ 18/03/1996 14CDS01 7 Đạt980 1411527056 Huỳnh Gia Hân Nữ 01/10/1996 14CDS01 7 Đạt981 1411526953 Nguyễn Ngọc Hiển Nữ 14/04/1996 14CDS01 7 Đạt982 1411527151 Nguyễn Thị Hợp Nữ 09/10/1995 14CDS01 7 Đạt983 1411527095 Nguyễn Ngọc Hùng Nam 20/09/1996 14CDS01 6 Đạt984 1411527130 Nguyễn Phạm Ngọc Hương Nữ 11/06/1996 14CDS01 6 Đạt985 1411527128 Từ Tấn Huy Nam 25/02/1996 14CDS01 7 Đạt986 1411527199 Hồ Thị Ngọc Huyền Nữ 06/07/1996 14CDS01 6 Đạt987 1411527087 Giang Triều Sa Kim Nữ 11/11/1996 14CDS01 7 Đạt988 1411527348 Nguyễn Diệu Linh Nữ 19/06/1996 14CDS01 6 Đạt989 1411527058 Thái Nguyễn Uyên Linh Nữ 14/12/1995 14CDS01 7 Đạt990 1411527292 Nguyễn Hồng Nguyệt My Nữ 28/10/1996 14CDS01 6 Đạt991 1411527215 Đỗ Lê ý Nhi Nữ 25/11/1993 14CDS01 6 Đạt992 1411527193 Lê Huỳnh Như Nữ 18/03/1996 14CDS01 8 Đạt993 1411527333 Hồ Thị Yến Oanh Nữ 17/07/1996 14CDS01 7 Đạt994 1411529062 Đào Thị Minh An Nữ 21/11/1996 14CDS04 7 Đạt995 1411528595 Nguyễn Hữu Phú Ân Nam 18/11/1996 14CDS04 7 Đạt996 1411528880 Vương Thị Vân Anh Nữ 29/04/1996 14CDS04 8 Đạt997 1411528637 Đào Thị Kim Chi Nữ 11/09/1995 14CDS04 7 Đạt997 1411528637 Đào Thị Kim Chi Nữ 11/09/1995 14CDS04 7 Đạt998 1411528961 Lã Phú Quốc Công Nam 17/01/1996 14CDS04 6 Đạt999 1411528620 Nguyễn Hoàng Đệ Nam 29/11/1995 14CDS04 6 Đạt1000 1411528932 Nguyễn Xuân Diễm Nữ 29/12/1995 14CDS04 8 Đạt1001 1411528939 Trần Đào Mỹ Duyên Nữ 20/05/1996 14CDS04 8 Đạt1002 1411528766 Đặng Công Giang Nam 18/02/1996 14CDS04 5 Đạt1003 1411528758 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 25/10/1996 14CDS04 7 Đạt1004 1411528824 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 12/11/1996 14CDS04 7 Đạt1005 1411528732 Nguyễn Anh Hào Nam 15/07/1996 14CDS04 7 Đạt1006 1411528934 Lê Thị Kim Hồng Nữ 02/10/1995 14CDS04 7 Đạt1007 1411528744 Nguyễn Thị Bích Hương Nữ 02/11/1996 14CDS04 7 Đạt1008 1411528632 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 02/08/1996 14CDS04 7 Đạt1009 1411529056 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh Nữ 19/08/1996 14CDS04 7 Đạt1010 1411528877 Nguyễn Đặng Vĩnh Kỳ Nữ 20/10/1996 14CDS04 6 Đạt1011 1411529064 Nguyễn Hồ Hồng Lạc Nữ 30/02/1996 14CDS04 8 Đạt1012 1411528971 Đào Huỳnh Trúc Linh Nữ 10/08/1996 14CDS04 8 Đạt1013 1411528984 Kiều Bích Loan Nữ 14/03/1996 14CDS04 5 Đạt1014 1411529000 Liễu Thanh Loan Nữ 07/03/1995 14CDS04 7 Đạt1015 1411528573 Phạm Lê Như Loan Nữ 03/07/1996 14CDS04 7 Đạt1016 1411528812 Trần Quang Lộc Nam 02/11/1996 14CDS04 7 Đạt1017 1411528747 Nguyễn Thế Lực Nam 04/08/1996 14CDS04 7 Đạt1018 1411528728 Đào Thị Trúc Mai Nữ 01/06/1995 14CDS04 8 Đạt1019 1411528994 Lê Thị Hà Minh Nữ 22/08/1994 14CDS04 7 Đạt1020 1411528648 Lê Túy Na Nữ 10/01/1996 14CDS04 7 Đạt

Page 22: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1021 1411528749 Nguyễn Hữu Nam Nam 26/01/1996 14CDS04 6 Đạt1022 1411528789 Bùi Thị Thúy Nga Nữ 14/08/1996 14CDS04 7 Đạt1023 1411528596 Đặng Thị Kim Ngân Nữ 12/04/1996 14CDS04 6 Đạt1024 1411528840 Lê Thảo Nghi Nữ 10/03/1996 14CDS04 8 Đạt1025 1411528733 Lê Thị Kim Ngọc Nữ 10/07/1995 14CDS04 7 Đạt1026 1411528668 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 01/11/1996 14CDS04 7 Đạt1027 1411528826 Bùi Thị Phương Nhi Nữ 17/11/1996 14CDS04 7 Đạt1028 1411528909 Đặng Thị Ngọc Nhi Nữ 04/11/1996 14CDS04 8 Đạt1029 1411528983 Hồ Nguyễn ý Nhi Nữ 11/11/1996 14CDS04 8 Đạt1030 1411528829 Hồ Thị Yến Nhi Nữ 01/08/1996 14CDS04 7 Đạt1031 1411528684 Lê Thị Yến Nhi Nữ 22/12/1996 14CDS04 7 Đạt1032 1411528833 Ngô Thị Thành Nhi Nữ 27/04/1996 14CDS04 7 Đạt1033 1411528846 Đặng Thị Nữ Nữ 20/12/1996 14CDS04 7 Đạt1034 1411528657 Ngô Thanh Phong Nam 02/11/1996 14CDS04 7 Đạt1035 1411528740 Võ Thị Hồng Phúc Nữ 10/05/1996 14CDS04 8 Đạt1036 1411528987 Trần Nguyễn Hải Phượng Nữ 22/11/1995 14CDS04 7 Đạt1037 1411528821 Nguyễn Thanh Sang Nam 15/09/1994 14CDS04 7 Đạt1038 1411528597 Nguyễn Thị Thanh Son Nữ 25/11/1995 14CDS04 7 Đạt1039 1411528784 Đặng Thị Sương Nữ 20/10/1996 14CDS04 7 Đạt1040 1411528794 Võ Thụy Thảo Sương Nữ 30/04/1996 14CDS04 8 Đạt1041 1411528815 Võ Tấn Tài Nam 16/03/1996 14CDS04 7 Đạt1042 1411528719 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 17/05/1996 14CDS04 8 Đạt1043 1411529072 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 26/11/1995 14CDS04 8 Đạt1044 1411528970 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 13/07/1996 14CDS04 8 Đạt1045 1411528800 Nguyễn Quan Thiên Nam 15/02/1996 14CDS04 7 Đạt1046 1411528605 Hồ Ngọc Thiện Nam 25/07/1996 14CDS04 8 Đạt1046 1411528605 Hồ Ngọc Thiện Nam 25/07/1996 14CDS04 8 Đạt1047 1411528735 Nguyễn Đức Thiện Nam 11/03/1996 14CDS04 8 Đạt1048 1411528844 Trần Thị Lệ Thu Nữ 21/05/1996 14CDS04 8 Đạt1049 1411529080 Huỳnh Đào Ngọc Thủy Nữ 03/05/1995 14CDS04 7 Đạt1050 1411528676 Đặng Thị Thủy Tiên Nữ 23/03/1996 14CDS04 7 Đạt1051 1411528838 Trần Ngọc Châu Mỹ Tiên Nữ 29/08/1996 14CDS04 7 Đạt1052 1411528731 Hồ Xuân Trâm Nữ 03/04/1995 14CDS04 7 Đạt1053 1411528785 Dương Tú Trang Nữ 13/04/1996 14CDS04 7 Đạt1054 1411529060 Hà Thị Thùy Trang Nữ 26/02/1996 14CDS04 8 Đạt1055 1411529045 Nguyễn Thị Trang Nữ 15/02/1996 14CDS04 8 Đạt1056 1411528655 Phạm Thùy Trang Nữ 04/06/1996 14CDS04 7 Đạt1057 1411528848 Võ Thị Minh Trang Nữ 01/03/1996 14CDS04 8 Đạt1058 1411528729 Vũ Thị Thanh Trang Nữ 05/09/1995 14CDS04 7 Đạt1059 1411528627 Hồ Văn Triều Nam 22/09/1996 14CDS04 7 Đạt1060 1411529063 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 18/09/1996 14CDS04 7 Đạt1061 1411528782 Nguyễn Trương Nhã Trúc Nữ 19/06/1996 14CDS04 8 Đạt1062 1411528779 Lê Phùng Anh Trung Nam 06/05/1994 14CDS04 7 Đạt1063 1411528954 Vũ Nguyễn Minh Tú Nữ 10/03/1996 14CDS04 7 Đạt1064 1411528646 Lâm Minh Phương Tuyền Nữ 06/09/1996 14CDS04 6 Đạt1065 1411528587 Nguyễn Thị Tú Uyên Nữ 16/04/1996 14CDS04 8 Đạt1066 1411529038 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 22/10/1996 14CDS04 8 Đạt1067 1411528835 Võ Đình Văn Nam 07/09/1996 14CDS04 6 Đạt1068 1411529040 Nguyễn Thục Bảo Vy Nữ 15/02/1996 14CDS04 8 Đạt1069 1411528712 Trần Thị Hoàng Vy Nữ 02/09/1996 14CDS04 7 Đạt

Page 23: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1070 1411530703 Nguyễn Khả Ái Nữ 05/07/1996 14CDS07 7 Đạt1071 1411530275 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 08/06/1996 14CDS07 6 Đạt1072 1411530634 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 23/02/1996 14CDS07 7 Đạt1073 1411530618 Mai Thị Ngọc Bích Nữ 11/11/1995 14CDS07 7 Đạt1074 1411530196 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 29/08/1996 14CDS07 7 Đạt1075 1411530307 Dương Thị Đăng Châu Nữ 05/04/1996 14CDS07 7 Đạt1076 1411530251 Nguyễn Trần Kim Chi Nữ 20/09/1996 14CDS07 7 Đạt1077 1411530203 Nguyễn Quốc Chung Nam 29/12/1996 14CDS07 7 Đạt1078 1411530302 Trần Thị Diệu Cơ Nữ 21/10/1996 14CDS07 6 Đạt1079 1411530384 Ngô Thị Ngọc Đào Nữ 14/11/1996 14CDS07 7 Đạt1080 1411530531 Phạm Mạnh Đức Nam 17/09/1994 14CDS07 6 Đạt1081 1411530437 Lâm Hồng Ngọc Dung Nữ 10/07/1996 14CDS07 7 Đạt1082 1411530194 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 18/01/1996 14CDS07 7 Đạt1083 1411530219 Tô Thu Dung Nữ 22/07/1996 14CDS07 7 Đạt1084 1411530221 Trương Thị Phương Dung Nữ 22/03/1996 14CDS07 6 Đạt1085 1411530699 Trương Thị Thùy Dương Nữ 19/05/1995 14CDS07 7 Đạt1086 1411530090 Nguyễn Thị Bích Duyên Nữ 09/08/1996 14CDS07 7 Đạt1087 1411530044 Võ Thị Trúc Hà Nữ 15/12/1995 14CDS07 7 Đạt1088 1411530062 Lê Thị Thu Hằng Nữ 23/05/1994 14CDS07 8 Đạt1089 1411530154 Nguyễn Phùng Thanh Hằng Nữ 12/05/1996 14CDS07 6 Đạt1090 1411530248 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 27/07/1996 14CDS07 7 Đạt1091 1411530298 Phạm Huỳnh Kim Hoàng Nữ 25/04/1995 14CDS07 6 Đạt1092 1411530390 Bùi Đặng Chấn Hưng Nam 27/09/1996 14CDS07 7 Đạt1093 1411530073 Lê Hoàng Duy Khánh Nam 28/01/1996 14CDS07 7 Đạt1094 1411530462 Phạm Anh Khoa Nam 08/07/1994 14CDS07 8 Đạt1095 1411530639 Lưu Thị Hoàng Linh Nữ 12/09/1996 14CDS07 7 Đạt1095 1411530639 Lưu Thị Hoàng Linh Nữ 12/09/1996 14CDS07 7 Đạt1096 1411530645 Nguyễn Thị Thúy Loan Nữ 22/11/1996 14CDS07 7 Đạt1097 1411530206 Đinh Văn Lợi Nam 01/01/1996 14CDS07 8 Đạt1098 1411530343 Mai Thị Ngọc Mai Nữ 13/07/1996 14CDS07 8 Đạt1099 1411530312 Ngô Thị Ngọc Mai Nữ 17/02/1996 14CDS07 6 Đạt1100 1411530171 Nguyễn Thị Hồng My Nữ 03/02/1996 14CDS07 7 Đạt1101 1411530624 Phan Hoàng Nam Nam 04/03/1995 14CDS07 8 Đạt1102 1411530099 Dương Thị Kim Ngân Nữ 17/03/1996 14CDS07 7 Đạt1103 1411530288 Huỳnh Thanh Ngân Nữ 21/08/1996 14CDS07 7 Đạt1104 1411530138 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 12/09/1996 14CDS07 8 Đạt1105 1411530443 Nguyễn Thị Ngọc Nam 16/06/1995 14CDS07 6 Đạt1106 1411529753 Võ Hồng Ngọc Nữ 04/06/1996 14CDS07 6 Đạt1107 1411527382 Lê Phạm Quỳnh Như Nữ 19/05/1996 14CDS07 7 Đạt1108 1411530084 Nguyễn Thoại Diễm Như Nữ 16/08/1991 14CDS07 6 Đạt1109 1411530602 Nguyễn Thị Kiều Nhung Nữ 08/08/1996 14CDS07 5 Đạt1110 1411530229 Nguyễn Ngọc Phương Oanh Nữ 16/12/1996 14CDS07 7 Đạt1111 1411530467 Trần Thị Thu Oanh Nữ 16/11/1995 14CDS07 7 Đạt1112 1411530385 Võ Hoàng Phúc Nam 15/02/1996 14CDS07 8 Đạt1113 1411530121 Nguyễn Minh Phụng Nam 28/11/1996 14CDS07 5 Đạt1114 1411530202 Lộc Xuân Phương Nữ 26/02/1996 14CDS07 6 Đạt1115 1411530182 Trần Trọng Quân Nam 19/05/1996 14CDS07 7 Đạt1116 1411530127 Nguyễn Minh Quí Nam 04/04/1995 14CDS07 7 Đạt1117 1411530074 Hồng Bích Sơn Nữ 04/04/1996 14CDS07 7 Đạt1118 1411530398 Nguyễn Thành Tài Nam 22/10/1996 14CDS07 7 Đạt

Page 24: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1119 1411530220 Trần Quang Tài Nam 14/04/1994 14CDS07 6 Đạt1120 1411530446 Võ Duy Tân Nam 07/02/1996 14CDS07 6 Đạt1121 1411530663 Hồ Công Thạnh Nam 31/08/1996 14CDS07 7 Đạt1122 1411530711 Huỳnh Thị Thu Thảo Nữ 16/04/1996 14CDS07 8 Đạt1123 1411530078 Lai Thu Thảo Nữ 09/01/1996 14CDS07 7 Đạt1124 1411530297 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 16/02/1995 14CDS07 6 Đạt1125 1411530212 Phạm Thị Hoài Thu Nữ 21/02/1996 14CDS07 7 Đạt1126 1411530045 Trần Thị Minh Thúy Nữ 12/02/1995 14CDS07 8 Đạt1127 1411530249 Lại Thị Thu Thủy Nữ 22/06/1996 14CDS07 7 Đạt1128 1411530471 Nguyễn Thị Thủy Nữ 01/05/1996 14CDS07 7 Đạt1129 1411530619 Châu Thị Kiều Tiên Nữ 13/05/1996 14CDS07 7 Đạt1130 1411530197 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 20/08/1991 14CDS07 7 Đạt1131 1411530574 Bùi Võ Thanh Trân Nữ 14/04/1996 14CDS07 6 Đạt1132 1411530085 Đào Thị Huế Trân Nữ 19/08/1996 14CDS07 6 Đạt1133 1411530397 Trần Thị Bảo Trân Nữ 29/05/1996 14CDS07 6 Đạt1134 1411530438 Huỳnh Lê Xuân Trang Nữ 02/03/1996 14CDS07 7 Đạt1135 1411530637 Trịnh Thị Thuỳ Trang Nữ 13/03/1996 14CDS07 8 Đạt1136 1411530299 Trần Thị CNm Tú Nữ 06/05/1996 14CDS07 7 Đạt1137 1411530541 Dương Ngọc Tuyền Nữ 11/02/1996 14CDS07 7 Đạt1138 1411530161 Lê Thanh Tuyền Nữ 18/01/1995 14CDS07 7 Đạt1139 1411530102 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 26/05/1996 14CDS07 8 Đạt1140 1411530452 Huỳnh Tuấn Vũ Nam 29/04/1996 14CDS07 7 Đạt1141 1411530539 Lê Quan Vũ Nam 24/12/1996 14CDS07 6 Đạt1142 1411530803 Trương Thị Quế Chi Nữ 20/04/1996 14CDS08 6 Đạt1143 1411531091 Trần Thị Danh Nữ 01/06/1992 14CDS08 7 Đạt1144 1411531143 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 29/09/1996 14CDS08 7 Đạt1144 1411531143 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 29/09/1996 14CDS08 7 Đạt1145 1411531599 Dương Anh Duy Nam 04/07/1996 14CDS08 5 Đạt1146 1411531458 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ 29/01/1996 14CDS08 8 Đạt1147 1411531749 Nguyễn Thị Tường Duyên Nữ 22/09/1996 14CDS08 8 Đạt1148 1411530806 Đoàn Thị Kim Hà Nữ 22/03/1996 14CDS08 8 Đạt1149 1411530772 Nguyễn Trương Trúc Hà Nữ 02/08/1996 14CDS08 8 Đạt1150 1411531646 Đỗ Thị Hằng Nữ 24/05/1996 14CDS08 8 Đạt1151 1411531696 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 25/04/1996 14CDS08 7 Đạt1152 1411530724 Nguyễn Cao Anh Hào Nam 15/06/1996 14CDS08 8 Đạt1153 1411531431 Huỳnh Hồng Hiền Nữ 04/08/1996 14CDS08 7 Đạt1154 1411531084 Trịnh Thị Kim Hoàn Nữ 18/04/1996 14CDS08 8 Đạt1155 1411530809 Nguyễn Đức Hoàng Nam 14/02/1996 14CDS08 7 Đạt1156 1411531332 Hoàng Kim Hồng Nữ 03/11/1996 14CDS08 7 Đạt1157 1411531627 Bùi Thanh Hưng Nam 21/11/1994 14CDS08 9 Đạt1158 1411531581 Trần Hoàng Hưng Nam 19/06/1996 14CDS08 6 Đạt1159 1411531492 Vũ Thị Thu Hương Nữ 16/08/1995 14CDS08 7 Đạt1160 1411530755 Lê Minh Hường Nữ 28/08/1996 14CDS08 8 Đạt1161 1411531229 Phạm Đức Khánh Nam 10/02/1996 14CDS08 7 Đạt1162 1411531215 HUỲNH THN HỒNG LAN Nữ 23/01/1996 14CDS08 7 Đạt1163 1411531684 Nguyễn Hoàng Mỹ Lệ Nữ 12/09/1996 14CDS08 6 Đạt1164 1411531748 Đào Thùy Linh Nữ 16/10/1995 14CDS08 7 Đạt1165 1411531417 Tống Thảo Linh Nữ 15/04/1995 14CDS08 7 Đạt1166 1411531569 Triệu Kim Loan Nữ 01/08/1995 14CDS08 6 Đạt1167 1411531142 Cao Thanh Long Nữ 11/12/1996 14CDS08 6 Đạt

Page 25: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1168 1411531568 Nguyễn Thị Mến Nữ 08/03/1996 14CDS08 5 Đạt1169 1411531591 Vũ Ngọc Quốc Minh Nam 01/01/1996 14CDS08 6 Đạt1170 1411531139 Ngô Thị Trinh Nguyên Nữ 22/03/1996 14CDS08 7 Đạt1171 1411530740 Nguyễn Bảo Nhung Nữ 28/11/1996 14CDS08 8 Đạt1172 1411531071 Nguyễn Thị Khánh Nhung Nữ 23/09/1996 14CDS08 6 Đạt1173 1411531685 Nguyễn Xuân Phát Nam 07/03/1996 14CDS08 8 Đạt1174 1411530907 Trần Cao Thanh Phúc Nam 05/04/1996 14CDS08 7 Đạt1175 1411531112 Nguyễn Thị Mỹ Phụng Nữ 17/06/1996 14CDS08 7 Đạt1176 1411530981 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ 30/04/1996 14CDS08 6 Đạt1177 1411531589 Nguyễn Bá Quyền Nam 07/09/1995 14CDS08 6 Đạt1178 1411531296 Trương Thị Sang Nữ 06/10/1996 14CDS08 7 Đạt1179 1411530836 Nguyễn Thái Thanh Thảo Nữ 12/08/1996 14CDS08 6 Đạt1180 1411531476 Nguyễn Trương Phúc Thảo Nữ 01/01/1995 14CDS08 9 Đạt1181 1411531356 Trần Thị Như Thảo Nữ 08/10/1996 14CDS08 7 Đạt1182 1411531443 Đỗ Trương Thị Thanh Thi Nữ 06/04/1996 14CDS08 7 Đạt1183 1411530980 Trương Thị Ngọc Thiệt Nữ 30/12/1996 14CDS08 7 Đạt1184 1411530830 Nguyễn Huy Thịnh Nam 28/05/1996 14CDS08 7 Đạt1185 1411531583 Đặng Thị ánh Thu Nữ 18/10/1996 14CDS08 7 Đạt1186 1411531554 Nguyễn Võ Thy Thy Nữ 12/03/1996 14CDS08 7 Đạt1187 1411530777 Nguyễn Thành Tiến Nam 06/08/1996 14CDS08 8 Đạt1188 1411531596 Trác Trung Tín Nam 23/01/1996 14CDS08 8 Đạt1189 1411530719 Trần Quốc Tới Nam 19/05/1994 14CDS08 7 Đạt1190 1411530788 Phan Minh Trí Nam 17/11/1996 14CDS08 7 Đạt1191 1411531533 Bùi Hoàng Trung Nam 23/11/1995 14CDS08 8 Đạt1192 1411531269 Phùng Thị Ngọc Phương Uyên Nữ 11/02/1995 14CDS08 7 Đạt1193 1411530786 Nguyễn Nhật Phi Vũ Nam 16/01/1996 14CDS08 7 Đạt1193 1411530786 Nguyễn Nhật Phi Vũ Nam 16/01/1996 14CDS08 7 Đạt1194 1411531118 Nguyễn Thị Diễm Yên Nữ 03/06/1996 14CDS08 5 Đạt1195 1411531177 Đoàn Phi Yến Nữ 09/12/1996 14CDS08 7 Đạt1196 1411531955 Lê Hoàng Thiên Ân Nữ 10/10/1995 14CDS09 7 Đạt1197 1411532302 Nguyễn Ngọc Bình Nam 15/04/1996 14CDS09 8 Đạt1198 1411532529 NGÔ THN HỒNG CẨM Nữ 15/09/1996 14CDS09 6 Đạt1199 1411532272 Nguyễn Quốc Cường Nam 18/01/1996 14CDS09 7 Đạt1200 1411532042 Trần Lê Ngọc Diễm Nữ 29/03/1996 14CDS09 6 Đạt1201 1411531947 Hồ Thị Linh Duyên Nữ 09/01/1996 14CDS09 7 Đạt1202 1411532325 Trần Thị Thảo Hà Nữ 13/03/1996 14CDS09 7 Đạt1203 1411531958 Nguyễn Thị Như Hảo Nữ 23/05/1996 14CDS09 8 Đạt1204 1411531782 Lê Phúc Hậu Nam 30/12/1996 14CDS09 7 Đạt1205 1411532401 Bùi Thị Hiền Nữ 23/08/1996 14CDS09 7 Đạt1206 1411532231 Vũ Thu Hiền Nữ 14/12/1996 14CDS09 7 Đạt1207 1411532230 Đỗ Văn Học Nam 02/09/1996 14CDS09 7 Đạt1208 1411532479 Lê Thị Hồng Nữ 24/07/1996 14CDS09 6 Đạt1209 1411532359 Huỳnh Hải Xuân Hương Nữ 26/12/1996 14CDS09 7 Đạt1210 1411531954 Huỳnh Lan Hương Nữ 12/01/1996 14CDS09 7 Đạt1211 1411532225 Cao Quốc Huy Nam 17/01/1996 14CDS09 8 Đạt1212 1411531805 Đặng Minh Huy Nam 09/09/1996 14CDS09 8 Đạt1213 1411531934 Huỳnh Lưu Gia Khánh Nam 21/08/1996 14CDS09 7 Đạt1214 1411532034 Võ Thị Thảo Lê Nữ 17/12/1996 14CDS09 7 Đạt1215 1411532381 Nguyễn Thị Lệ Nữ 28/04/1995 14CDS09 6 Đạt1216 1411532101 Huỳnh Trúc Linh Nữ 13/06/1996 14CDS09 8 Đạt

Page 26: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1217 1411532554 Lê Phước Lộc Nam 000095 14CDS09 7 Đạt1218 1411532143 Chiếng Sỳ Long Nam 14/11/1995 14CDS09 8 Đạt1219 1411531855 Hồ Văn Long Nam 10/07/1996 14CDS09 7 Đạt1220 1411531901 Nguyễn Thị Yến Mụi Nữ 12/09/1996 14CDS09 6 Đạt1221 1411531840 Cao Huyền My Nữ 12/11/1996 14CDS09 6 Đạt1222 1411531830 Nguyễn Thị Bình Nam Nữ 16/05/1995 14CDS09 7 Đạt1223 1411531797 Trần Thị ánh Ngọc Nữ 07/01/1995 14CDS09 7 Đạt1224 1411532476 Trần Thị Thảo Nguyên Nữ 27/03/1996 14CDS09 8 Đạt1225 1411532141 Đặng Hoàng Nhân Nam 14/10/1996 14CDS09 7 Đạt1226 1411532510 Huỳnh Yến Nhi Nữ 14/11/1996 14CDS09 8 Đạt1227 1411531950 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 16/01/1995 14CDS09 7 Đạt1228 1411532159 Đàm Tâm Như Nữ 25/10/1996 14CDS09 7 Đạt1229 1411532058 Trần Thị Nhung Nữ 10/07/1996 14CDS09 7 Đạt1230 1411532282 Lưu Nữ Đoan Phân Nữ 19/12/1995 14CDS09 6 Đạt1231 1411532138 Nguyễn Thị Hà Phiên Nữ 01/06/1996 14CDS09 6 Đạt1232 1411532385 Đoàn Thị Kim Quyên Nữ 17/01/1995 14CDS09 6 Đạt1233 1411532438 Nguyễn Minh Bảo Quyên Nữ 11/09/1986 14CDS09 7 Đạt1234 1411532167 Hồ Thị Tài Nữ 05/07/1996 14CDS09 5 Đạt1235 1411532544 Phan Thị Thu Thảo Nữ 24/04/1992 14CDS09 7 Đạt1236 1411532383 Lê Duy Thế Nam 27/01/1995 14CDS09 7 Đạt1237 1411532312 Nguyễn Đức Thiện Nam 01/02/1995 14CDS09 8 Đạt1238 1411531877 Trần Thị CNm Thu Nữ 09/01/1996 14CDS09 7 Đạt1239 1411532363 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 11/09/1996 14CDS09 7 Đạt1240 1411532406 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 01/06/1996 14CDS09 7 Đạt1241 1411532344 Phạm Thị Anh Thư Nữ 07/03/1996 14CDS09 8 Đạt1242 1411532084 Tiêu Thị Ngọc Thùy Nữ 22/02/1990 14CDS09 7 Đạt1242 1411532084 Tiêu Thị Ngọc Thùy Nữ 22/02/1990 14CDS09 7 Đạt1243 1411532484 Nguyễn Công Toàn Nam 30/11/1994 14CDS09 6 Đạt1244 1411531813 Phạm Thị Bảo Trân Nữ 12/10/1995 14CDS09 7 Đạt1245 1411531796 Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ 21/03/1996 14CDS09 6 Đạt1246 1411532320 Hồ Thị Ngọc Trinh Nữ 14/09/1996 14CDS09 7 Đạt1247 1411531764 Lê Thành Trung Nam 01/07/1996 14CDS09 6 Đạt1248 1411532404 Phạm Thị Tuyết Nữ 16/10/1995 14CDS09 7 Đạt1249 1411532203 Trương Thị Ngọc Tuyết Nữ 25/06/1996 14CDS09 8 Đạt1250 1411528916 Đào Thị Tường Vi Nữ 08/08/1996 14CDS09 7 Đạt1251 1411531986 Lê Phan Hữu Thị Tường Vi Nữ 03/06/1996 14CDS09 7 Đạt1252 1411532234 Phan Nguyễn Hà Vy Nữ 25/10/1994 14CDS09 7 Đạt1253 1411531818 Lê Thị Kim Yến Nữ 08/01/1996 14CDS09 7 Đạt1254 1411531802 Trà Hoàng Kha Nam 29/02/1996 14CDT01 8 Đạt1255 1411530460 Tất Thiệu Kiên Nam 11/11/1996 14CDT01 6 Đạt1256 1411528356 Nguyễn Minh Nhật Nam 06/08/1996 14CDT01 8 Đạt1257 1411529729 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 05/07/1996 14CDT01 7 Đạt1258 1411529120 Nguyễn Thái Thanh Nam 06/04/1995 14CDT01 5 Đạt1259 1411528303 Phạm Văn Tuấn Nam 12/08/1996 14CDT01 8 Đạt1260 1411527052 Lê Nguyễn Hoàng Phi Bảo Nam 18/03/1996 14CKT01 6 Đạt1261 1411531013 Nguyễn Thu Hằng Nữ 03/07/1995 14CKT01 8 Đạt1262 1411530599 Phạm Thị Tuyết Hoa Nữ 09/09/1996 14CKT01 8 Đạt1263 1411531860 Huỳnh Thanh Loan Nữ 22/05/1995 14CKT01 9 Đạt1264 1411530309 Lê Diệu Ly Nữ 03/03/1995 14CKT01 8 Đạt1265 1411530921 Đinh Thị Thanh Mai Nữ 14/01/1995 14CKT01 8 Đạt

Page 27: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1266 1411529862 Phạm Quang Thiện Nam 29/01/1996 14CKT01 8 Đạt1267 1411529948 Bùi Tiểu Thông Nam 30/08/1995 14CKT01 7 Đạt1268 1411526724 Đỗ Thị Ngọc Thương Nữ 05/01/1996 14CKT01 6 Đạt1269 1411531508 Lê Thị Thủy Nữ 04/02/1996 14CKT01 7 Đạt1270 1411531192 Dương Thị Ngọc Tuyết Nữ 14/11/1996 14CKT01 8 Đạt1271 1411530781 Đỗ Trịnh Phương Vy Nữ 19/02/1996 14CKT01 7 Đạt1272 1411532370 Nguyễn Thị Phương Trâm Nữ 6/24/1996 14CKT01 7 Đạt1273 1411532202 Nguyễn Thanh Nguyệt Ánh Nữ 11/19/1996 14CKT01 6 Đạt1274 1411527782 Phạm Quốc Bảo Nam 07/09/1995 14COT01 7 Đạt1275 1411528660 Lưu Hoàng Danh Nam 05/06/1996 14COT01 7 Đạt1276 1411531679 Nguyễn Thanh Điền Nam 27/03/1996 14COT01 8 Đạt1277 1411527461 Nguyễn Đinh Trường Định Nam 05/10/1995 14COT01 6 Đạt1278 1411532452 Cao Nguyễn Quốc Duy Nam 1/8/1996 14COT01 7 Đạt1279 1411529497 Phan Võ Hoàng Gia Nam 26/11/1996 14COT01 6 Đạt1280 1411528543 Đinh Tấn Hoàng Nam 02/07/1996 14COT01 7 Đạt1281 1411528101 Lê Quốc Lạc Nam 20/07/1996 14COT01 5 Đạt1282 1411529260 Trần Hoàng Lâm Nam 24/03/1996 14COT01 8 Đạt1283 1411530562 Đỗ Hồng Phát Nam 20/07/1996 14COT01 7 Đạt1284 1411528066 Phan Đắc Phú Nam 18/12/1996 14COT01 9 Đạt1285 1411529402 Trần Danh Quỳnh Nam 25/08/1995 14COT01 5 Đạt1286 1411527680 Lê Trường Sơn Nam 02/07/1995 14COT01 7 Đạt1287 1411529574 Phạm Quốc Thái Nam 17/01/1996 14COT01 8 Đạt1288 1411532345 Lê Quốc Thái Nam 12/9/1996 14COT01 6 Đạt1289 1411529082 Đào Quý Thiên Nam 16/07/1996 14COT01 6 Đạt1290 1411528280 Cao Nhựt Trường Nam 24/08/1995 14COT01 7 Đạt1291 1411529383 Đinh Nhật Tuấn Nam 17/01/1995 14COT01 7 Đạt1291 1411529383 Đinh Nhật Tuấn Nam 17/01/1995 14COT01 7 Đạt1292 1411530463 Phạm Khoa Văn Nam 18/11/1996 14COT01 8 Đạt1293 1411529865 Trần Quang Văn Nam 02/03/1995 14COT01 8 Đạt1294 1411531622 Nguyễn Phú Vinh Nam 01/12/1996 14COT01 6 Đạt1295 1411529226 Lê Đắc Vĩnh Nam 16/02/1995 14COT01 7 Đạt1296 1411529441 Văn Thúy Anh Nữ 24/10/1996 14CQT01 6 Đạt1297 1411530344 Võ Nguyễn Trâm Anh Nữ 20/03/1996 14CQT01 7 Đạt1298 1411527289 Lâm Ngọc Châu Nữ 14/06/1996 14CQT01 7 Đạt1299 1411529411 Phạm Tấn Đạt Nam 08/12/1995 14CQT01 7 Đạt1300 1411529857 Nguyễn Bá Định Nam 11/11/1995 14CQT01 8 Đạt1301 1411528540 Võ Hoài Duy Nam 17/09/1996 14CQT01 8 Đạt1302 1411529697 Hồ Minh Khoa Nam 01/12/1996 14CQT01 6 Đạt1303 1411529177 Lê Anh Kiệt Nam 01/05/1996 14CQT01 6 Đạt1304 1411530382 Lê Trần Nhựt Linh Nam 17/07/1996 14CQT01 8 Đạt1305 1411527406 Nguyễn Thanh Minh Nam 26/11/1996 14CQT01 6 Đạt1306 1411528650 Thái Thị Kim Ngân Nữ 15/01/1996 14CQT01 8 Đạt1307 1411532671 Nguyễn Thị Mỹ Ngân Nữ 05/01/1995` 14CQT01 6 Đạt1308 1411532263 Huỳnh Thị Kim Nhan Nữ 1/10/1996 14CQT01 7 Đạt1309 1411529552 Võ Nguyễn Hoàng Phúc Nam 06/12/1996 14CQT01 8 Đạt1310 1411530603 Nguyễn Minh Quân Nam 24/07/1995 14CQT01 8 Đạt1311 1411530855 Hà Bảo Qúy Nam 03/09/1996 14CQT01 6 Đạt1312 1411530441 Nguyễn Thành Phước Tân Nam 27/04/1996 14CQT01 7 Đạt1313 1411530847 Đỗ Ngọc Thảo Nữ 12/11/1996 14CQT01 6 Đạt1314 1411529339 Trần Lê Anh Thảo Nam 05/06/1996 14CQT01 7 Đạt

Page 28: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1315 1411529129 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 14/05/1996 14CQT01 7 Đạt1316 1411530155 Trần Ngọc Tiến Nam 14/12/1995 14CQT01 6 Đạt1317 1411531740 Nguyễn Trần Phương Trâm Nữ 30/07/1996 14CQT01 7 Đạt1318 1411529021 Lâm Bảo Trân Nữ 08/04/1996 14CQT01 6 Đạt1319 1411529511 Nguyễn Ngọc Trân Nữ 06/01/1996 14CQT01 7 Đạt1320 1411528260 Võ Ngọc Phương Trang Nữ 19/02/1996 14CQT01 6 Đạt1321 1411527784 Đỗ Thị Tuyết Trinh Nữ 09/07/1995 14CQT01 5 Đạt1322 1411529731 Văn Thụy Thanh Trúc Nữ 25/01/1995 14CQT01 8 Đạt1323 1411529551 Phan Hiếu Trung Nam 01/03/1996 14CQT01 7 Đạt1324 1411532198 Cao Minh Thanh Xuân NỮ 1/5/1995 14CQT01 8 Đạt1325 1411529902 Mai Ngọc Kim Yến Nữ 15/06/1995 14CQT01 7 Đạt1326 1411529939 Phạm Hoàng An Nam 08/05/1996 14CTA01 7 Đạt1327 1411531147 Chế Thị Kim ánh Nữ 01/04/1996 14CTA01 7 Đạt1328 1411529899 Huỳnh Phương Đông Nam 11/06/1996 14CTA01 6 Đạt1329 1411529897 Ngô Hoàng Hiếu Nam 16/02/1996 14CTA01 8 Đạt1330 1411532978 Đỗ Thị Xuân Hoa Nữ 14CTA01 7 Đạt1331 1411528730 Trần Khôi Nguyên Nam 13/09/1996 14CTA01 7 Đạt1332 1411533088 Huỳnh Thị Phương Như Nữ 17/02/1996 14CTA01 6 Đạt1333 1411529964 Lê Thị Thảo Sương Nữ 28/10/1996 14CTA01 8 Đạt1334 1411532361 Lê Thị Thương Nữ 4/9/1995 14CTA01 8 Đạt1335 1411529139 Nguyễn Văn Tính Nam 23/02/1995 14CTA01 8 Đạt1336 1411527454 Hoàng Ngọc Thùy Trang Nữ 27/11/1992 14CTA01 8 Đạt1337 1411532727 Ngô Xuân Trang Nữ 15/9/1996 14CTA01 7 Đạt1338 1411530888 Cao Thị Lan Trinh Nữ 22/10/1996 14CTA01 7 Đạt1339 1411532483 Võ Thị Ngọc Trinh Nữ 2/2/1996 14CTA01 7 Đạt1340 1411527915 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ 01/01/1995 14CTA01 8 Đạt1340 1411527915 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ 01/01/1995 14CTA01 8 Đạt1341 1411532427 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 15/04/1995 14CTA01 7 Đạt1342 1411528390 Châu Ngọc Minh Xuân Nữ 13/07/1996 14CTA01 7 Đạt1343 1411529430 Bùi Thị Bích Chi Nữ 24/07/1996 14CTC01 8 Đạt1344 1411529553 Lê Hải Đăng Nam 28/02/1996 14CTC01 6 Đạt1345 1411527026 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 17/11/1996 14CTC01 7 Đạt1346 1411528442 Hà Cao Thanh Huyền Nữ 27/05/1996 14CTC01 8 Đạt1347 1411526967 Lục Đình Mai Nữ 23/07/1996 14CTC01 7 Đạt1348 1411531510 Huỳnh Quốc Phong Nam 15/07/1996 14CTC01 6 Đạt1349 1411529155 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 29/12/1994 14CTC01 7 Đạt1350 1411531878 Đặng Thị Thanh Trang Nữ 29/06/1996 14CTC01 7 Đạt1351 1411531059 Trần Thị Phượng Vy Nữ 23/11/1996 14CTC01 5 Đạt1352 1411530109 Đỗ Thúy Hằng Nữ 24/11/1996 14CTN01 7 Đạt1353 1411529640 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 03/02/1995 14CTN01 7 Đạt1354 1411529771 Phan Thị Kim Hiện Nữ 02/02/1996 14CTN01 8 Đạt1355 1411527339 Vũ Thị Thanh Hương Nữ 11/04/1996 14CTN01 8 Đạt1356 1411513704 Nguyễn Đỗ Đăng Khoa Nam 02/08/1996 14CTN01 7 Đạt1357 1411513813 Đinh Thị Thu Lan Nữ 08/02/1995 14CTN01 8 Đạt1358 1411529866 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 17/11/1996 14CTN01 7 Đạt1359 1411530742 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 25/03/1996 14CTN01 7 Đạt1360 1411531211 La Thanh Ngân Nữ 06/05/1996 14CTN01 8 Đạt1361 1411530989 Đỗ Hoàng Thảo Nguyên Nữ 02/09/1995 14CTN01 7 Đạt1362 1411531743 Hoàng Thị Ngọc Nhi Nữ 12/04/1995 14CTN01 8 Đạt1363 1411530291 Trần Thanh Sang Nam 25/01/1996 14CTN01 8 Đạt

Page 29: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1364 1411528481 Hồ Nguyễn Hoài Suyên Nam 14/03/1995 14CTN01 6 Đạt1365 1411528324 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 15/03/1996 14CTN01 7 Đạt1366 1411528391 Trần Thị CNm Tú Nữ 10/12/1995 14CTN01 7 Đạt1367 1411528408 Nguyễn Hữu Tường Nam 05/04/1994 14CTN01 7 Đạt1368 1411528586 Lê Thị Mỹ Tuyên Nữ 07/06/1996 14CTN01 7 Đạt1369 1411513740 Trần Công Vinh Nam 08/11/1995 14CTN01 8 Đạt1370 1411527242 Trương Ngọc ánh Vy Nữ 09/04/1996 14CTN01 5 Đạt1371 1411528121 Phạm Thị Ngọc ánh Nữ 21/03/1996 14CTP01 8 Đạt1372 1411528489 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 06/06/1996 14CTP01 7 Đạt1373 1411527507 Trần Gia Hiền Nam 26/11/1996 14CTP01 6 Đạt1374 1411529698 Trần Minh Hiếu Nam 14/10/1996 14CTP01 7 Đạt1375 1411530232 Phan Đình Nhu Nam 19/01/1996 14CTP01 8 Đạt1376 1411529088 Chu Tấn Phát Nam 22/07/1996 14CTP01 8 Đạt1377 1411528427 Võ Ngọc Quyền Nam 10/03/1996 14CTP01 5 Đạt1378 1411530698 Võ Đông Sôn Nam 08/04/1996 14CTP01 7 Đạt1379 1411528665 Võ Nguyễn Minh Tâm Nam 21/02/1995 14CTP01 6 Đạt1380 1411528709 Phan Thị Ngọc Trâm Nữ 05/10/1996 14CTP01 7 Đạt1381 1411527386 Trần Thùy Trang Nữ 03/02/1996 14CTP01 6 Đạt1382 1411528853 Thái Thụy Hà Vy Nữ 27/01/1996 14CTP01 7 Đạt1383 1411526808 Nguyễn Thị Thúy Liễu Nữ 14/09/1995 14CVP01 6 Đạt1384 1411527365 Trần Ký Lùng Nam 29/08/1995 14CVP01 6 Đạt1385 1411526991 Phạm Nguyễn Thảo My Nữ 28/11/1996 14CVP01 7 Đạt1386 1411527904 Phạm Trương Như Quỳnh Nữ 09/03/1996 14CVP01 7 Đạt1387 1411513653 Trương Thị Thanh Trâm Nữ 22/11/1996 14CVP01 6 Đạt1388 1411530124 Nguyễn Quốc Dũng Nam 14/07/1996 14CXD01 7 Đạt1389 1411532311 Phạm Trung Giang Nam 9/18/1996 14CXD01 8 Đạt1389 1411532311 Phạm Trung Giang Nam 9/18/1996 14CXD01 8 Đạt1390 1411527107 Nguyễn Lê Thanh Hùng Nam 20/03/1996 14CXD01 7 Đạt1391 1411530472 Nguyễn Minh Huy Nam 19/11/1995 14CXD01 7 Đạt1392 1411513748 Lê Thành Nhơn Nam 06/05/1996 14CXD01 6 Đạt1393 1411527024 Ngô Văn Quân Nam 11/09/1995 14CXD01 7 Đạt1394 1411513768 Lê Vinh Quang Nam 20/08/1996 14CXD01 6 Đạt1395 1411526876 Nguyễn Thiện Quốc Nam 09/11/1995 14CXD01 7 Đạt1396 1411526811 Nguyễn Cao Sơn Thành Nam 24/02/1995 14CXD01 8 Đạt1397 1411531806 Trần Thành Thuận Nam 02/04/1996 14CXD01 7 Đạt1398 1411530529 Nguyễn Ngọc Toàn Nam 25/02/1996 14CXD01 7 Đạt1399 1411527758 Bùi Thanh Trúc Nam 17/09/1996 14CXD01 6 Đạt1400 1411532293 Phạm Trọng Tú Nam 11/18/1996 14CXD01 7 Đạt1401 1411530331 Nguyễn Phạm Hồng An Nữ 06/07/1991 14DDS.TCLT01 8 Đạt1402 1411527173 Nguyễn Thị Diễm An Nữ 22/12/1992 14DDS.TCLT01 7 Đạt1403 1411531239 Huỳnh Thiên Ân Nam 02/06/1991 14DDS.TCLT01 7 Đạt1404 1411532051 Lê Ngọc Vân Anh Nữ 22/08/1992 14DDS.TCLT01 7 Đạt1405 1411531979 Nguyễn Thị Hồng ảnh Nữ 22/02/1992 14DDS.TCLT01 9 Đạt1406 1411531023 Lê Ngọc Bích Nữ 15/10/1992 14DDS.TCLT01 8 Đạt1407 1411528453 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 10/05/1991 14DDS.TCLT01 7 Đạt1408 1411530518 Hồ Thị Hồng CNm Nữ 02/07/1991 14DDS.TCLT01 9 Đạt1409 1411530521 Lê Thị Thúy Diễm Nữ 24/02/1991 14DDS.TCLT01 6 Đạt1410 1411530938 Nguyễn Thị CNm Giang Nữ 13/12/1983 14DDS.TCLT01 8 Đạt1411 1411531103 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ 19/10/1992 14DDS.TCLT01 7 Đạt1412 1411530632 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 10/08/1991 14DDS.TCLT01 7 Đạt

Page 30: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1413 1411531631 Nguyễn Phạm Hồng Hạnh Nữ 06/09/1992 14DDS.TCLT01 7 Đạt1414 1411530816 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh Nữ 12/10/1991 14DDS.TCLT01 8 Đạt1415 1411531111 Trịnh Thị Bích Hạnh Nữ 24/08/1982 14DDS.TCLT01 8 Đạt1416 1411531105 La Thị Hiền Nữ 10/03/1991 14DDS.TCLT01 8 Đạt1417 1411531499 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 27/06/1979 14DDS.TCLT01 9 Đạt1418 1411530442 Phan Thái Dương Huyền Nữ 03/11/1983 14DDS.TCLT01 8 Đạt1419 1411528898 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 29/07/1993 14DDS.TCLT01 8 Đạt1420 1411530497 Nguyễn Kiều Rắc Linl Nữ 18/07/1989 14DDS.TCLT01 9 Đạt1421 1411532057 Võ Ngọc Mai Nữ 02/05/1992 14DDS.TCLT01 8 Đạt1422 1411531733 Bùi Thị Nga Nữ 24/08/1991 14DDS.TCLT01 7 Đạt1423 1411531625 Đinh Ngọc Kiều Ngân Nữ 25/06/1992 14DDS.TCLT01 8 Đạt1424 1411530931 Trương Thị Ngọc Ngân Nữ 30/08/1993 14DDS.TCLT01 8 Đạt1425 1411530615 Dương Huỳnh Bảo Ngọc Nữ 30/04/1992 14DDS.TCLT01 6 Đạt1426 1411527715 Võ Thị Thu Nguyệt Nữ 10/08/1978 14DDS.TCLT01 8 Đạt1427 1411531463 Nguyễn Trọng Nhân Nam 04/11/1992 14DDS.TCLT01 8 Đạt1428 1411531632 Trần Thị Diệu Nhi Nữ 05/12/1984 14DDS.TCLT01 8 Đạt1429 1411531918 Phan Ngọc Như Nữ 23/03/1991 14DDS.TCLT01 7 Đạt1430 1411530686 Ngô Thị Nhuận Nữ 10/03/1991 14DDS.TCLT01 7 Đạt1431 1411530528 Ngô Phương CNm Nhung Nữ 02/06/1992 14DDS.TCLT01 7 Đạt1432 1411531633 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ 09/04/1974 14DDS.TCLT01 8 Đạt1433 1411531829 Võ Thị Ngọc Oanh Nữ 21/04/1992 14DDS.TCLT01 8 Đạt1434 1411531000 Lê Thị Thanh Phương Nữ 22/06/1992 14DDS.TCLT01 9 Đạt1435 1411531630 Nguyễn Thị Thuyền Quyên Nữ 04/04/1989 14DDS.TCLT01 8 Đạt1436 1411530985 Vũ Thị Minh Quyên Nữ 16/10/1993 14DDS.TCLT01 9 Đạt1437 1411530759 Trần Tấn Tài Nam 09/04/1992 14DDS.TCLT01 8 Đạt1438 1411530342 Trương Thị Thắm Nữ 14DDS.TCLT01 7 Đạt1438 1411530342 Trương Thị Thắm Nữ 14DDS.TCLT01 7 Đạt1439 1411530261 Lưu Yến Thanh Nữ 10/10/1993 14DDS.TCLT01 7 Đạt1440 1411531140 Võ Chí Thành Nam 09/05/1993 14DDS.TCLT01 7 Đạt1441 1411532074 Mai Thị ái Thịnh Nữ 15/12/1991 14DDS.TCLT01 7 Đạt1442 1411530405 Nguyễn Lý Thịnh Nữ 24/11/1984 14DDS.TCLT01 8 Đạt1443 1411530859 Trần Thị Hoài Thu Nữ 13/08/1983 14DDS.TCLT01 6 Đạt1444 1411531824 Thân Thị Thức Nữ 30/03/1990 14DDS.TCLT01 8 Đạt1445 1411527650 Trần Thị Minh Thùy Nữ 10/11/1992 14DDS.TCLT01 7 Đạt1446 1411530263 Trần Nguyễn Anh Thy Nữ 27/11/1993 14DDS.TCLT01 9 Đạt1447 1411530345 Phạm Thùy Tiên Nữ 23/07/1982 14DDS.TCLT01 7 Đạt1448 1411530930 Trần Thị Hồng Tiên Nữ 09/04/1991 14DDS.TCLT01 9 Đạt1449 1411531037 Nguyễn Hữu Thiên Trang Nữ 15/10/1992 14DDS.TCLT01 8 Đạt1450 1411531450 Nguyễn Thị Việt Trinh Nữ 15/06/1992 14DDS.TCLT01 8 Đạt1451 1411530595 Phan Thùy Trinh Nữ 15/08/1992 14DDS.TCLT01 7 Đạt1452 1411531534 Trần Thị Mỹ Trinh Nữ 28/04/1992 14DDS.TCLT01 7 Đạt1453 1411530265 Nguyễn Nhật Tuấn Nam 13/02/1993 14DDS.TCLT01 9 Đạt1454 1411531629 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 18/03/1989 14DDS.TCLT01 8 Đạt1455 1411530417 Đậu Thạch Vũ Nam 17/11/1993 14DDS.TCLT01 8 Đạt1456 1411531497 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 15/11/1983 14DDS.TCLT01 7 Đạt1457 1411531371 Nguyễn Thị Bảo Yên Nữ 20/10/1992 14DDS.TCLT01 8 Đạt1458 1411532107 Trương Thị ái Nữ 15/09/1973 14DDS.TCLT02 7 Đạt1459 1411533139 Trần Việt Hoàng Nam 04/01/1982 14DDS.TCLT02 7 Đạt1460 1411532139 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 01/11/1992 14DDS.TCLT02 7 Đạt1461 1411532463 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 03/02/1985 14DDS.TCLT02 8 Đạt

Page 31: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1462 1411532556 Hồ Thị Tuyết Mai Nữ 11/09/1992 14DDS.TCLT02 8 Đạt1463 1411532185 Huỳnh Đỗ Hiếu Nhi Nữ 02/05/1991 14DDS.TCLT02 7 Đạt1464 1411532784 Nguyễn Xuân Phúc Nữ 04/02/1992 14DDS.TCLT02 8 Đạt1465 1411532082 Trần Quang Nam 08/09/1993 14DDS.TCLT02 8 Đạt1466 1411532111 Hà Phương Thảo Nữ 26/01/1986 14DDS.TCLT02 7 Đạt1467 1411533051 Nguyễn Phương Thảo Nữ 26/09/1991 14DDS.TCLT02 8 Đạt1468 1411532114 Nguyễn Thị Trúc Thi Nữ 04/10/1986 14DDS.TCLT02 8 Đạt1469 1411527487 Nguyễn Văn An Nam 16/12/1996 14DDS02 7 Đạt1470 1411527337 Phạm Huỳnh Thiên Ân Nam 12/11/1996 14DDS02 7 Đạt1471 1411527472 Tạ Quốc Ân Nam 13/10/1992 14DDS02 7 Đạt1472 1411527463 Nguyễn Tuấn Anh Nam 03/03/1996 14DDS02 8 Đạt1473 1411527354 Trần Thị Phương Anh Nữ 15/04/1996 14DDS02 7 Đạt1474 1411527247 Mạc Thị Ánh Nữ 09/09/1995 14DDS02 7 Đạt1475 1411527415 Đinh Văn Trí Danh Nam 05/09/1996 14DDS02 7 Đạt1476 1411527357 Tôn Thị Anh Đào Nữ 06/04/1996 14DDS02 8 Đạt1477 1411527524 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 05/02/1996 14DDS02 8 Đạt1478 1411527466 Trần Bình DuNn Nam 06/05/1996 14DDS02 7 Đạt1479 1411527476 Ngô Đình Đức Nam 01/10/1996 14DDS02 7 Đạt1480 1411527278 Nguyễn Hữu Đức Nam 29/04/1996 14DDS02 7 Đạt1481 1411527358 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 25/08/1996 14DDS02 5 Đạt1482 1411527251 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 01/01/1995 14DDS02 7 Đạt1483 1411527381 Đàm Bội Hân Nữ 08/03/1995 14DDS02 7 Đạt1484 1411527317 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 03/09/1996 14DDS02 6 Đạt1485 1411527473 Võ Hồng Hạnh Nữ 26/06/1996 14DDS02 8 Đạt1486 1411527426 Bùi Thị Bích Hiền Nữ 11/10/1996 14DDS02 6 Đạt1487 1411527387 Lê Văn Hiền Nam 28/08/1995 14DDS02 8 Đạt1487 1411527387 Lê Văn Hiền Nam 28/08/1995 14DDS02 8 Đạt1488 1411527490 Trần Thị Thu Hồng Nữ 19/09/1996 14DDS02 7 Đạt1489 1411527331 Nguyễn Thị Bích Huệ Nữ 29/05/1996 14DDS02 5 Đạt1490 1411527391 Lương Thị Thu Hương Nữ 29/11/1996 14DDS02 8 Đạt1491 1411527300 Trần Thị Thu Hương Nữ 20/05/1996 14DDS02 6 Đạt1492 1411527265 Trần Thế Huy Nam 10/01/1996 14DDS02 6 Đạt1493 1411527497 Thiều Thị Thanh Huyền Nữ 12/05/1995 14DDS02 7 Đạt1494 1411527254 Giang Duy Khanh Nam 13/07/1995 14DDS02 7 Đạt1495 1411527394 Dương Minh Khôi Nam 15/11/1996 14DDS02 7 Đạt1496 1411527291 Trần Phú Khương Nam 01/11/1996 14DDS02 7 Đạt1497 1411527548 Cao Hoài Linh Nữ 14/03/1996 14DDS02 6 Đạt1498 1411527549 Đặng Hoàng ái Linh Nữ 06/07/1996 14DDS02 6 Đạt1499 1411527344 Giang Thùy Linh Nữ 28/02/1996 14DDS02 8 Đạt1500 1411527320 Lê Thị Thùy Linh Nữ 18/11/1996 14DDS02 7 Đạt1501 1411527526 Nguyễn Bá Lương Nam 18/11/1996 14DDS02 7 Đạt1502 1411527518 Lai Thanh Mai Nữ 05/11/1996 14DDS02 7 Đạt1503 1411527349 Lương Ngọc Quỳnh Mai Nữ 16/05/1996 14DDS02 7 Đạt1504 1411527408 Phan Công Minh Nam 23/11/1996 14DDS02 5 Đạt1505 1411527437 Nguyễn Hoài Bảo My Nữ 23/12/1996 14DDS02 7 Đạt1506 1411527496 Nguyễn Thanh Hà My Nữ 02/12/1996 14DDS02 7 Đạt1507 1411527322 Phạm Hồng Diễm My Nữ 06/12/1996 14DDS02 7 Đạt1508 1411527474 Ngô Đình Ngọc Mỹ Nữ 29/12/1993 14DDS02 7 Đạt1509 1411527430 Nguyễn Hoàng Nam Nam 09/11/1996 14DDS02 7 Đạt1510 1411527449 Vũ Thị Thu Nga Nữ 28/05/1996 14DDS02 6 Đạt

Page 32: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1511 1411527377 Thái Hoàng Ngân Nữ 25/07/1996 14DDS02 6 Đạt1512 1411527435 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nữ 01/05/1996 14DDS02 7 Đạt1513 1411527442 Phạm Kim Ngọc Nữ 21/08/1993 14DDS02 7 Đạt1514 1411527392 Trịnh Bảo Ngọc Nữ 30/10/1996 14DDS02 7 Đạt1515 1411527298 Phạm Trọng Nhân Nam 14/11/1995 14DDS02 8 Đạt1516 1411527347 Trần Vũ Ngọc Nhân Nữ 31/05/1995 14DDS02 7 Đạt1517 1411527511 Lương Công Nhật Nam 10/06/1996 14DDS02 9 Đạt1518 1411527467 Nguyễn Phương Nhi Nữ 29/07/1996 14DDS02 7 Đạt1519 1411527256 Lê Thị Tố Như Nữ 24/08/1996 14DDS02 7 Đạt1520 1411527440 Lương Phạm Thảo Như Nữ 07/11/1996 14DDS02 7 Đạt1521 1411527412 Nguyễn Huỳnh Nhung Nữ 14/01/1996 14DDS02 7 Đạt1522 1411527532 Đoàn Ngọc Nữ Nữ 14/01/1996 14DDS02 6 Đạt1523 1411527410 Lý Thị Kiều Oanh Nữ 14/08/1996 14DDS02 7 Đạt1524 1411527452 Lê Tấn Phát Nam 04/09/1996 14DDS02 6 Đạt1525 1411527329 Phạm Thị Phượng Nữ 15/10/1996 14DDS02 8 Đạt1526 1411527484 Võ Minh Tâm Nam 21/02/1996 14DDS02 8 Đạt1527 1411527286 Trần Thị Thanh Thắng Nữ 11/10/1996 14DDS02 8 Đạt1528 1411527330 Nguyễn Lý Phụng Thanh Nữ 03/07/1996 14DDS02 7 Đạt1529 1411527543 Nguyễn Phú Thành Nam 12/06/1996 14DDS02 6 Đạt1530 1411527361 Huỳnh Ngọc Thảo Nữ 31/01/1995 14DDS02 8 Đạt1531 1411527535 Trần Ngọc Phương Thảo Nữ 29/10/1996 14DDS02 6 Đạt1532 1411527350 Phún Thanh Thiên Nữ 20/05/1996 14DDS02 7 Đạt1533 1411527355 Phan Hoàng Thịnh Nam 17/08/1996 14DDS02 7 Đạt1534 1411527498 Võ Thị Minh Thư Nữ 22/11/1995 14DDS02 5 Đạt1535 1411527363 Võ Thị Thảo Tiên Nữ 13/11/1996 14DDS02 7 Đạt1536 1411527277 Đinh Xuân Mai Trâm Nữ 10/07/1996 14DDS02 7 Đạt1536 1411527277 Đinh Xuân Mai Trâm Nữ 10/07/1996 14DDS02 7 Đạt1537 1411527308 Lê Ngọc Nguyên Trâm Nữ 02/09/1996 14DDS02 8 Đạt1538 1411527374 Trương Nguyễn Khánh Trâm Nữ 02/10/1996 14DDS02 6 Đạt1539 1411527413 Hoàng Yến Thùy Trang Nữ 20/03/1996 14DDS02 6 Đạt1540 1411527504 Lê Thị Thùy Trang Nữ 18/06/1996 14DDS02 7 Đạt1541 1411527376 Lý Thị Thùy Trang Nữ 13/03/1996 14DDS02 7 Đạt1542 1411527519 Phan Công Trực Nam 20/12/1996 14DDS02 7 Đạt1543 1411527393 Nguyễn Trương Anh Tuấn Nam 27/08/1996 14DDS02 6 Đạt1544 1411527457 Lê Thị Vân Nữ 07/08/1995 14DDS02 6 Đạt1545 1411527250 Nguyễn Đình Thanh Vân Nữ 15/11/1996 14DDS02 8 Đạt1546 1411527493 Nguyễn Hồng Thảo Vân Nữ 10/04/1996 14DDS02 8 Đạt1547 1411527500 Trần Tú Vân Nữ 09/05/1996 14DDS02 6 Đạt1548 1411527491 Mộc Thanh Vy Nữ 23/05/1996 14DDS02 7 Đạt1549 1411527352 Nguyễn Hoàng Yến Vy Nữ 25/09/1996 14DDS02 7 Đạt1550 1411527559 Nguyễn Trần Thảo Vy Nữ 13/08/1996 14DDS02 8 Đạt1551 1411527343 Lê Thị Hải Yến Nữ 05/07/1996 14DDS02 6 Đạt1552 1411527730 Võ Thụy Thúy An Nữ 14DDS03 8 Đạt1553 1411527630 Vũ Thiên Ân Nam 16/10/1995 14DDS03 7 Đạt1554 1411527856 Hồ Chí Bảo Nam 20/11/1996 14DDS03 7 Đạt1555 1411527770 Nguyễn Đức Gia Bảo Nam 07/04/1996 14DDS03 7 Đạt1556 1411527726 Võ Trần Thiên Bảo Nam 14/01/1996 14DDS03 8 Đạt1557 1411527771 Vũ Nguyễn Quốc Bảo Nam 19/11/1996 14DDS03 6 Đạt1558 1411527646 Lê Hoàng Mỹ Châu Nữ 13/01/1996 14DDS03 7 Đạt1559 1411527668 Bùi Thị Minh Chi Nữ 15/10/1995 14DDS03 6 Đạt

Page 33: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1560 1411527656 Dương Văn Cương Nam 28/06/1995 14DDS03 8 Đạt1561 1411527584 Lưu Hoài Đức Nam 14/04/1996 14DDS03 8 Đạt1562 1411527712 Nguyễn Thành Đức Nam 26/11/1996 14DDS03 6 Đạt1563 1411527609 Trần Thị Ngọc Dung Nữ 24/04/1996 14DDS03 6 Đạt1564 1411527733 Nguyễn Lâm Duy Nam 24/06/1996 14DDS03 6 Đạt1565 1411527708 Phạm Hoàng Duy Nam 07/07/1996 14DDS03 8 Đạt1566 1411527823 Trần Mỹ Duyên Nữ 21/02/1996 14DDS03 8 Đạt1567 1411527639 Đào Quỳnh Giao Nữ 25/04/1996 14DDS03 7 Đạt1568 1411527669 Đinh Trần Châu Mộng Hằng Nữ 01/03/1996 14DDS03 7 Đạt1569 1411527610 Bùi Gia Hào Nam 01/11/1996 14DDS03 7 Đạt1570 1411527764 Trần Thị Lan Hảo Nữ 15/09/1996 14DDS03 6 Đạt1571 1411527767 Phạm Bích Hiền Nữ 18/04/1996 14DDS03 6 Đạt1572 1411527860 Nguyễn Phước Hoài Nam 11/09/1996 14DDS03 7 Đạt1573 1411527799 Bùi Ngọc Hồng Nữ 01/02/1996 14DDS03 7 Đạt1574 1411527816 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 07/05/1995 14DDS03 7 Đạt1575 1411527785 Lâm Thị Ngọc Hương Nữ 01/09/1996 14DDS03 6 Đạt1576 1411527624 Phan Thị Diễm Hương Nữ 10/09/1996 14DDS03 5 Đạt1577 1411527562 Trương Minh Huy Nam 24/08/1996 14DDS03 6 Đạt1578 1411527821 Lê Quang Lâm Nam 24/01/1996 14DDS03 6 Đạt1579 1411527872 Trương Thị CNm Lệ Nữ 14/01/1996 14DDS03 5 Đạt1580 1411527879 Nguyễn Hồng Liên Nữ 14/10/1996 14DDS03 7 Đạt1581 1411527845 Nguyễn Thị Liên Nữ 14/09/1996 14DDS03 7 Đạt1582 1411527583 Hà Nguyễn Khánh Linh Nữ 17/02/1994 14DDS03 7 Đạt1583 1411527820 Lương Bảo Khánh Linh Nữ 07/07/1995 14DDS03 7 Đạt1584 1411527663 Trần Thị Thùy Linh Nữ 21/04/1996 14DDS03 7 Đạt1585 1411527890 Hoàng Phúc Lợi Nam 18/06/1996 14DDS03 7 Đạt1585 1411527890 Hoàng Phúc Lợi Nam 18/06/1996 14DDS03 7 Đạt1586 1411527750 Nguyễn Lê Minh Nam 04/03/1996 14DDS03 8 Đạt1587 1411527711 Phạm Thị Mơ Nữ 28/11/1995 14DDS03 6 Đạt1588 1411527561 Nguyễn Mai Quỳnh My Nữ 20/09/1996 14DDS03 7 Đạt1589 1411527700 Đỗ Kim Ngân Nữ 14/08/1996 14DDS03 7 Đạt1590 1411527713 Võ Kim Ngân Nữ 09/01/1995 14DDS03 7 Đạt1591 1411527710 Phan Trung Nghĩa Nam 07/03/1995 14DDS03 7 Đạt1592 1411527889 Đỗ Thị Kim Ngọc Nữ 19/11/1996 14DDS03 7 Đạt1593 1411527815 Đoàn Phạm Hữu Nhân Nam 24/02/1996 14DDS03 7 Đạt1594 1411527773 Huỳnh Như Nữ 30/01/1996 14DDS03 6 Đạt1595 1411527703 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 18/12/1996 14DDS03 7 Đạt1596 1411527892 Lê Nguyễn Minh Nhựt Nam 27/10/1996 14DDS03 6 Đạt1597 1411527875 Đường Minh Phúc Nam 24/12/1996 14DDS03 8 Đạt1598 1411527743 Đào Minh Phương Nữ 08/05/1996 14DDS03 8 Đạt1599 1411527817 Nguyễn Thanh Phương Nữ 09/10/1996 14DDS03 7 Đạt1600 1411527769 Nguyễn Thị Việt Phương Nữ 03/10/1996 14DDS03 8 Đạt1601 1411527706 Võ Thị Thu Phương Nữ 05/09/1996 14DDS03 5 Đạt1602 1411527681 Hồ Hoàng Quân Nam 07/05/1996 14DDS03 6 Đạt1603 1411527664 Nguyễn Đỗ Đăng Quang Nam 29/08/1996 14DDS03 6 Đạt1604 1411527643 Ngô Nhật Tân Nam 24/09/1996 14DDS03 7 Đạt1605 1411527876 Nguyễn Thùy Thiên Thanh Nữ 06/11/1995 14DDS03 7 Đạt1606 1411527754 Dương Thị Minh Thảo Nữ 03/11/1996 14DDS03 8 Đạt1607 1411527612 Phan Phước Thiện Nam 17/12/1996 14DDS03 7 Đạt1608 1411527787 Nguyễn Gia Thịnh Nam 13/09/1996 14DDS03 8 Đạt

Page 34: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1609 1411527606 Dương Thị Kim Thùy Nữ 24/11/1996 14DDS03 7 Đạt1610 1411527766 Vũ Thị Thùy Nữ 18/06/1996 14DDS03 7 Đạt1611 1411527828 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 02/08/1996 14DDS03 5 Đạt1612 1411527565 Phạm Thị Bích Thủy Nữ 20/02/1996 14DDS03 7 Đạt1613 1411527756 Phạm Thị Thu Thủy Nữ 12/06/1996 14DDS03 8 Đạt1614 1411527859 Phan Thị Hồng Thủy Nữ 05/02/1996 14DDS03 7 Đạt1615 1411527638 Huỳnh Thị Thu Tiên Nữ 28/11/1996 14DDS03 6 Đạt1616 1411527812 Lý Lê Thảo Tiên Nữ 09/08/1995 14DDS03 8 Đạt1617 1411527734 Phạm Ngọc Thủy Tiên Nữ 29/05/1996 14DDS03 7 Đạt1618 1411527731 Hoàng Xuân Tiến Nam 01/11/1996 14DDS03 7 Đạt1619 1411527684 Trần Minh Tiến Nam 26/01/1996 14DDS03 8 Đạt1620 1411527687 Dương Thị Thanh Trâm Nữ 19/02/1996 14DDS03 6 Đạt1621 1411527843 Võ Thị Phương Trang Nữ 18/03/1996 14DDS03 6 Đạt1622 1411527694 Cao Công Trí Nam 01/02/1996 14DDS03 7 Đạt1623 1411527763 Lâm Minh Trí Nam 21/11/1996 14DDS03 6 Đạt1624 1411527626 Trần Minh Trí Nam 19/08/1996 14DDS03 7 Đạt1625 1411527852 Trương Công Trí Nam 04/11/1996 14DDS03 7 Đạt1626 1411527819 Dương Ngọc Phương Trinh Nữ 28/11/1996 14DDS03 7 Đạt1627 1411527793 Lại Thị Băng Trinh Nữ 01/11/1996 14DDS03 6 Đạt1628 1411527888 Bùi Đắc Trọng Nam 11/09/1993 14DDS03 6 Đạt1629 1411527587 Bùi Hoàng Trọng Nam 06/09/1996 14DDS03 7 Đạt1630 1411527693 Ngô Quang Tú Nam 18/06/1996 14DDS03 7 Đạt1631 1411527792 Lê Thanh Tuyền Nữ 11/11/1996 14DDS03 6 Đạt1632 1411527665 Nguyễn Hình Ngọc Uyên Nữ 24/11/1996 14DDS03 7 Đạt1633 1411527585 Nguyễn Lê Phương Vy Nữ 09/12/1996 14DDS03 5 Đạt1634 1411527560 Trần Thái Vy Nữ 20/01/1996 14DDS03 6 Đạt1634 1411527560 Trần Thái Vy Nữ 20/01/1996 14DDS03 6 Đạt1635 1411527603 Trần Kim Yến Nữ 01/01/1996 14DDS03 6 Đạt1636 1411528286 Lê Nhật Khánh An Nữ 10/08/1996 14DDS05 7 Đạt1637 1411528354 Lê Hồ Bảo Ân Nam 13/01/1996 14DDS05 8 Đạt1638 1411528396 Dương Thị Quỳnh Anh Nữ 10/06/1996 14DDS05 6 Đạt1639 1411528414 Hà Phan Thái Bình Nữ 16/01/1981 14DDS05 7 Đạt1640 1411528206 Nguyễn Trần Ngọc Cầm Nữ 31/07/1996 14DDS05 8 Đạt1641 1411530856 Văn Đình Trọng Chí Nam 17/07/1996 14DDS05 7 Đạt1642 1411528400 Triệu Thị Mỹ Chinh Nữ 05/04/1996 14DDS05 8 Đạt1643 1411528419 Phan Văn Chính Nam 04/01/1996 14DDS05 7 Đạt1644 1411528249 Tô Lý Cường Nam 13/09/1996 14DDS05 7 Đạt1645 1411528263 Lê Thị Minh Đăng Nữ 21/02/1995 14DDS05 7 Đạt1646 1411528204 Trần Chí Đạt Nam 17/06/1996 14DDS05 8 Đạt1647 1411528507 Nguyễn Thị Diệu Nữ 15/03/1996 14DDS05 7 Đạt1648 1411528291 Nguyễn Hà Định Nam 03/01/1996 14DDS05 7 Đạt1649 1411528306 Hoàng Minh Đức Nam 08/03/1996 14DDS05 8 Đạt1650 1411528370 Đinh Khương Duy Nam 12/11/1995 14DDS05 7 Đạt1651 1411528272 Hoàng Thị Như Gấm Nữ 08/04/1996 14DDS05 7 Đạt1652 1411528196 Bùi Thị Thanh Giang Nữ 18/04/1996 14DDS05 6 Đạt1653 1411528482 Huỳnh Ngọc Hải Nam 06/06/1996 14DDS05 6 Đạt1654 1411528393 Đỗ Thị Thanh Hằng Nữ 19/08/1996 14DDS05 7 Đạt1655 1411528240 Phạm Thị Thanh Hằng Nữ 15/07/1996 14DDS05 8 Đạt1656 1411528384 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 28/02/1996 14DDS05 7 Đạt1657 1411528503 Phan Thị Hòa Nữ 08/03/1996 14DDS05 7 Đạt

Page 35: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1658 1411530775 Huỳnh Văn Hoài Nam 09/05/1996 14DDS05 7 Đạt1659 1411528473 Nguyễn Thị Ngọc Hoài Nữ 30/10/1996 14DDS05 7 Đạt1660 1411528490 Nguyễn Hữu Mai Hoàng Nam 23/04/1996 14DDS05 6 Đạt1661 1411528207 Nguyễn Ngọc Tiến Hưng Nam 09/02/1996 14DDS05 6 Đạt1662 1411528287 Đỗ Nguyễn Yến Hương Nữ 25/11/1996 14DDS05 6 Đạt1663 1411528189 Hoàng Lan Hương Nữ 16/09/1996 14DDS05 6 Đạt1664 1411528366 Huỳnh Hoàng Huy Nam 08/11/1995 14DDS05 7 Đạt1665 1411528227 Lã Thị Huyền Nữ 07/02/1996 14DDS05 6 Đạt1666 1411528435 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 09/08/1996 14DDS05 6 Đạt1667 1411528372 Ngô Trần Hoàng Khang Nam 01/12/1996 14DDS05 5 Đạt1668 1411528293 Nguyễn Trần Khang Nam 06/06/1996 14DDS05 8 Đạt1669 1411528404 Đào Bích Khiêm Nữ 27/02/1984 14DDS05 6 Đạt1670 1411528401 Nguyễn Huỳnh Minh Khoa Nam 24/10/1996 14DDS05 7 Đạt1671 1411528183 Đặng Minh Khôi Nam 23/10/1996 14DDS05 7 Đạt1672 1411528402 Đào Bích Khương Nữ 06/05/1972 14DDS05 7 Đạt1673 1411528454 Đào Thị Ngọc Linh Nữ 02/01/1995 14DDS05 7 Đạt1674 1411528422 Thiều Hoàng Ngọc Linh Nữ 29/07/1996 14DDS05 7 Đạt1675 1411528202 Nguyễn Hữu Mai Lynh Nữ 06/06/1995 14DDS05 7 Đạt1676 1411528212 Mai Thị Diễm Mi Nữ 29/05/1996 14DDS05 6 Đạt1677 1411528492 Đỗ Thị My Nữ 06/01/1996 14DDS05 6 Đạt1678 1411528331 Trần Gia My Nữ 20/03/1995 14DDS05 8 Đạt1679 1411528499 Hà Kim Ngân Nữ 07/10/1996 14DDS05 7 Đạt1680 1411528339 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 11/04/1996 14DDS05 6 Đạt1681 1411528285 Huỳnh Thanh Nghị Nam 30/07/1996 14DDS05 7 Đạt1682 1411528407 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 10/01/1996 14DDS05 6 Đạt1683 1411528203 Trần Hữu Nhân Nam 15/10/1996 14DDS05 7 Đạt1683 1411528203 Trần Hữu Nhân Nam 15/10/1996 14DDS05 7 Đạt1684 1411528349 Lý Từ Hoàng Nhi Nữ 21/04/1996 14DDS05 7 Đạt1685 1411528215 Trần Thị Yến Nhi Nữ 24/08/1996 14DDS05 7 Đạt1686 1411528514 Đỗ Thị Quỳnh Như Nữ 21/08/1996 14DDS05 7 Đạt1687 1411528369 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 11/10/1996 14DDS05 6 Đạt1688 1411528443 Phạm Quỳnh Như Nữ 18/10/1996 14DDS05 6 Đạt1689 1411528284 Huỳnh Thị Kim Nhung Nữ 02/12/1996 14DDS05 6 Đạt1690 1411528512 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 08/01/1996 14DDS05 7 Đạt1691 1411528239 Nguyễn Thị Minh Nhựt Nữ 04/08/1996 14DDS05 7 Đạt1692 1411528248 Lê Thị Oanh Nữ 23/10/1996 14DDS05 7 Đạt1693 1411528439 Nguyễn Trọng Phú Nam 14/11/1996 14DDS05 8 Đạt1694 1411528299 Lê Minh Phúc Nam 01/01/1996 14DDS05 6 Đạt1695 1411528273 Võ Mỹ Phụng Nữ 02/02/1996 14DDS05 7 Đạt1696 1411528425 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 29/12/1994 14DDS05 6 Đạt1697 1411528217 Trần Nguyễn Việt Quang Nam 30/08/1996 14DDS05 8 Đạt1698 1411528221 Trần Nhật Quang Nam 28/07/1996 14DDS05 8 Đạt1699 1411528237 Bùi Thị Nguyệt Quế Nữ 31/07/1996 14DDS05 7 Đạt1700 1411528321 Vũ Khánh Quỳnh Nữ 05/11/1996 14DDS05 6 Đạt1701 1411528253 Nguyễn Thị Thạch Thác Nam 15/04/1996 14DDS05 7 Đạt1702 1411528191 Phạm Quốc Thái Nam 22/02/1996 14DDS05 7 Đạt1703 1411528320 Nguyễn Võ Thanh Thanh Nữ 10/01/1996 14DDS05 6 Đạt1704 1411528317 Nguyễn Phương Thành Nam 03/04/1996 14DDS05 6 Đạt1705 1411528355 Ngô Trần Minh Thi Nữ 29/07/1995 14DDS05 7 Đạt1706 1411528464 Đặng Thị Thương Nữ 17/12/1996 14DDS05 6 Đạt

Page 36: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1707 1411528365 Nguyễn Lê Hoài Thương Nữ 05/06/1995 14DDS05 7 Đạt1708 1411528216 Trần Thanh Thủy Nữ 28/05/1995 14DDS05 8 Đạt1709 1411528313 Nguyễn Ngọc Phương Toàn Nữ 22/08/1996 14DDS05 8 Đạt1710 1411528268 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 19/01/1996 14DDS05 6 Đạt1711 1411528290 Trầm Võ Hồng Trâm Nữ 06/11/1996 14DDS05 7 Đạt1712 1411528209 Nguyễn Ngọc Tuyết Trân Nữ 13/03/1996 14DDS05 8 Đạt1713 1411528180 Cao Mỹ Trang Nữ 28/07/1996 14DDS05 7 Đạt1714 1411528246 Hồ Thị Thùy Trang Nữ 24/06/1995 14DDS05 7 Đạt1715 1411528495 Nguyễn Thị Trang Nữ 14/10/1996 14DDS05 6 Đạt1716 1411528353 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 03/09/1996 14DDS05 7 Đạt1717 1411528440 Nguyễn Trần Trí Nam 01/09/1996 14DDS05 7 Đạt1718 1411528338 Nguyễn Thị Mộng Trinh Nữ 01/06/1995 14DDS05 7 Đạt1719 1411528483 Nguyễn Thanh Tùng Nam 04/09/1996 14DDS05 7 Đạt1720 1411528226 Ngô Thu Vân Nữ 03/06/1996 14DDS05 7 Đạt1721 1411528337 Lê Tường Vỹ Nam 15/04/1996 14DDS05 8 Đạt1722 1411528488 Trương Huỳnh Như Xuân Nữ 18/04/1996 14DDS05 5 Đạt1723 1411528399 Bùi Thị Kim Yến Nữ 15/01/1996 14DDS05 6 Đạt1724 1411528768 Phan Chiến Công Nam 16/11/1996 14DDT01 6 Đạt1725 1411530658 Nguyễn Thành Danh Nam 27/09/1996 14DDT01 7 Đạt1726 1411529828 Phan Tấn Đạt Nam 30/01/1996 14DDT01 6 Đạt1727 1411530427 Phạm Tuấn Điền Nam 16/01/1996 14DDT01 6 Đạt1728 1411513642 Lê Minh Đoàn Nam 14/09/1994 14DDT01 7 Đạt1729 1411527067 Nguyễn Thanh Dương Nam 08/08/1996 14DDT01 7 Đạt1730 1411527825 Trần Trường Hải Nam 01/05/1996 14DDT01 7 Đạt1731 1411530580 Dương Ngô Hoàng Nam 08/10/1996 14DDT01 7 Đạt1732 1411527900 Phạm Có Kẹo Nam 02/02/1996 14DDT01 6 Đạt1732 1411527900 Phạm Có Kẹo Nam 02/02/1996 14DDT01 6 Đạt1733 1411529238 Kiều Chí Long Nam 17/02/1995 14DDT01 8 Đạt1734 1411530449 Nguyễn Viết Thành Luân Nam 25/09/1996 14DDT01 6 Đạt1735 1411528373 Nguyễn Thành Nam Nam 10/07/1991 14DDT01 7 Đạt1736 1411527953 Nguyễn Thanh Phong Nam 12/03/1996 14DDT01 6 Đạt1737 1411514290 Đào Phước Phúc Nam 23/12/1996 14DDT01 6 Đạt1738 1411527986 Võ Tấn Duy Quang Nam 16/05/1996 14DDT01 7 Đạt1739 1411529783 Hà Viết Sơn Nam 18/10/1995 14DDT01 6 Đạt1740 1411529977 Huỳnh Tấn Sỹ Nam 28/08/1995 14DDT01 6 Đạt1741 1411527907 Ngô Minh Tấn Nam 25/03/1995 14DDT01 6 Đạt1742 1411527870 Nguyễn Trung Tấn Nam 09/10/1996 14DDT01 7 Đạt1743 1411528928 Đoàn Văn Thân Nam 24/05/1996 14DDT01 6 Đạt1744 1411529149 Điểu Thành Nam 04/04/1994 14DDT01 7 Đạt1745 1411532009 Nguyễn Chí Thông Nam 3/12/1996 14DDT01 6 Đạt1746 1411527923 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 09/06/1995 14DDT01 7 Đạt1747 1411526758 Đoàn Ngọc Ấn Nam 12/07/1996 14DHH01 6 Đạt1748 1411528522 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 24/10/1996 14DHH01 6 Đạt1749 1411528193 Đoàn Thị Ngọc Chi Nữ 04/07/1996 14DHH01 7 Đạt1750 1411528513 Lê Ngọc Diễm Nữ 15/04/1996 14DHH01 7 Đạt1751 1411527036 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ 18/10/1995 14DHH01 6 Đạt1752 1411528238 Đỗ Việt Dũng Nam 22/07/1995 14DHH01 8 Đạt1753 1411526791 Phạm Đình Duy Nam 16/04/1995 14DHH01 8 Đạt1754 1411529079 Lê Thị Duyên Nữ 22/07/1996 14DHH01 7 Đạt1755 1411527503 Lê Nhật Hải Nam 20/08/1996 14DHH01 6 Đạt

Page 37: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1756 1411529218 Lê Mỹ Hằng Nữ 16/07/1996 14DHH01 8 Đạt1757 1411528181 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 24/07/1996 14DHH01 8 Đạt1758 1411527429 Nguyễn Huỳnh Hữu Hào Nam 19/04/1995 14DHH01 7 Đạt1759 1411528662 Lưu Tú Hảo Nữ 19/09/1996 14DHH01 7 Đạt1760 1411527959 Tan Zheng Hau Nam 14/02/1996 14DHH01 7 Đạt1761 1411528908 Nguyễn Minh Hiền Nữ 09/09/1996 14DHH01 8 Đạt1762 1411528410 Trương Từ Hiệp Nam 01/10/1996 14DHH01 7 Đạt1763 1411527196 Huỳnh Thị CNm Hơn Nữ 28/06/1996 14DHH01 5 Đạt1764 1411527839 Ngô Xuân Tuấn Hưng Nam 20/09/1996 14DHH01 5 Đạt1765 1411528129 Phan Thị Diễm Hương Nữ 07/06/1996 14DHH01 8 Đạt1766 1411527608 Phạm Thị Hường Nữ 23/04/1996 14DHH01 7 Đạt1767 1411528930 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 09/01/1996 14DHH01 8 Đạt1768 1411527444 Trần Lưu Jimmy Nam 25/08/1995 14DHH01 7 Đạt1769 1411527094 Võ Thị Thúy Kiều Nữ 24/08/1996 14DHH01 7 Đạt1770 1411528679 Bùi Thị Lan Nữ 17/01/1996 14DHH01 8 Đạt1771 1411527396 Đoàn Văn Long Nam 26/12/1996 14DHH01 7 Đạt1772 1411528912 Nguyễn Đình Luân Nam 06/11/1996 14DHH01 7 Đạt1773 1411529112 Phạm Thị Kim Mai Nữ 06/08/1996 14DHH01 7 Đạt1774 1411528581 Võ Thị Hoàng Mai Nữ 11/04/1995 14DHH01 7 Đạt1775 1411528418 Nguyễn Trương Anh Minh Nam 31/05/1996 14DHH01 8 Đạt1776 1411528986 Vũ Hoàng Minh Nam 29/10/1995 14DHH01 7 Đạt1777 1411528445 Lê Thị Uyển My Nữ 03/03/1996 14DHH01 7 Đạt1778 1411527182 Huỳnh Thụy Uyển Nghi Nữ 05/11/1996 14DHH01 8 Đạt1779 1411528670 Nguyễn Ngọc Minh Nghi Nữ 07/05/1996 14DHH01 7 Đạt1780 1411528431 Lê Nguyễn Đình Nghĩa Nam 23/03/1995 14DHH01 7 Đạt1781 1411528459 Trần Ngọc Nghĩa Nam 12/09/1995 14DHH01 6 Đạt1781 1411528459 Trần Ngọc Nghĩa Nam 12/09/1995 14DHH01 6 Đạt1782 1411528673 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 03/11/1996 14DHH01 7 Đạt1783 1411527593 Lê Trần Thảo Nguyên Nữ 25/11/1992 14DHH01 7 Đạt1784 1411527544 Đoàn Trọng Nhân Nam 06/04/1996 14DHH01 7 Đạt1785 1411528347 Đào Nguyễn Băng Nhi Nữ 09/09/1996 14DHH01 7 Đạt1786 1411527069 Trần Thị Kiều Oanh Nữ 24/01/1996 14DHH01 8 Đạt1787 1411528311 Phạm Trần Quang Tấn Phát Nam 17/01/1996 14DHH01 8 Đạt1788 1411528505 Nguyễn Sỹ Phú Nam 28/07/1996 14DHH01 7 Đạt1789 1411528803 Đặng Hồng Phúc Nam 25/08/1996 14DHH01 7 Đạt1790 1411529164 Đinh Thị Kim Phụng Nữ 20/11/1996 14DHH01 7 Đạt1791 1411529246 Lầu Thị Mai Phương Nữ 21/02/1996 14DHH01 6 Đạt1792 1411527896 Trần Mai Phương Nữ 20/10/1996 14DHH01 7 Đạt1793 1411528889 Ngô Thị CNm Quyên Nữ 02/04/1996 14DHH01 7 Đạt1794 1411528823 Hồ Thị Mỹ Quyền Nữ 05/06/1996 14DHH01 5 Đạt1795 1411527390 Tăng Thúy Quỳnh Nữ 02/09/1996 14DHH01 6 Đạt1796 1411528004 Đặng Tấn Tài Nam 17/12/1996 14DHH01 8 Đạt1797 1411527877 Lê Thành Tâm Nam 09/06/1995 14DHH01 8 Đạt1798 1411528697 Phạm Minh Tâm Nam 09/11/1995 14DHH01 7 Đạt1799 1411528923 Lương Minh Thành Nam 26/05/1996 14DHH01 7 Đạt1800 1411528015 Trần Đạt Thành Nam 03/10/1996 14DHH01 8 Đạt1801 1411527385 Trần Minh Toàn Nam 28/05/1996 14DHH01 7 Đạt1802 1411528335 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 06/05/1996 14DHH01 8 Đạt1803 1411529308 Trần Thị Trang Nữ 10/03/1996 14DHH01 7 Đạt1804 1411528525 Trần Thị Huyền Trang Nữ 10/10/1996 14DHH01 8 Đạt

Page 38: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1805 1411527383 Nguyễn Thị Thu Trinh Nữ 09/02/1996 14DHH01 7 Đạt1806 1411527623 Phạm Thị Mỹ Trinh Nữ 09/02/1996 14DHH01 7 Đạt1807 1411528125 Trần Quang Trung Nam 08/01/1996 14DHH01 8 Đạt1808 1411527424 Phạm Ngọc Tú Nam 14/06/1996 14DHH01 8 Đạt1809 1411528079 Huỳnh Lan Thái Vân Nữ 27/12/1996 14DHH01 6 Đạt1810 1411514425 Vũ Hoàn Vũ Nam 29/08/1995 14DHH01 7 Đạt1811 1411528516 Trương Thị Yến Vy Nữ 28/01/1996 14DHH01 6 Đạt1812 1411528738 Huỳnh Thị Hà Xuân Nữ 12/05/1996 14DHH01 7 Đạt1813 1411528693 Lê Minh Hoàng Yến Nữ 28/07/1996 14DHH01 7 Đạt1814 1411531185 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 20/03/1996 14DKS01 8 Đạt1815 1411530228 Cù Phạm Thục Đoan Nữ 05/09/1996 14DKS01 6 Đạt1816 1411528345 Nguyễn Trần Duy Nam 17/05/1996 14DKS01 8 Đạt1817 1411531176 Nguyễn Tuấn Khải Nam 13/09/1995 14DKS01 6 Đạt1818 1411528710 Nguyễn Thị Phi Lan Nữ 09/12/1996 14DKS01 7 Đạt1819 1411527445 Nguyễn Thị Thương Ngân Nữ 29/09/1996 14DKS01 8 Đạt1820 1411529013 Vũ Thụy Nghi Nữ 26/09/1995 14DKS01 7 Đạt1821 1411528092 Đoàn Thị Thanh Ngọc Nữ 23/12/1996 14DKS01 7 Đạt1822 1411529453 Phạm Thiên Phước Nam 26/05/1996 14DKS01 7 Đạt1823 1411530146 Trương Mỹ Phương Nữ 02/05/1996 14DKS01 7 Đạt1824 1411529991 Huỳnh Mỹ Quỳnh Nữ 26/09/1996 14DKS01 6 Đạt1825 1411527768 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 08/01/1995 14DKS01 7 Đạt1826 1411532000 Huỳnh CNm Tiên Nữ 27/07/1996 14DKS01 7 Đạt1827 1411529180 Đỗ Trần Quỳnh Trâm Nữ 03/09/1995 14DKS01 8 Đạt1828 1411529332 Nguyễn Hoàng Vân Nữ 13/05/1995 14DKS01 6 Đạt1829 1411530825 Mai Tuấn Vũ Nam 11/03/1995 14DKS01 7 Đạt1830 1411531415 Nguyễn Phước Tuấn Anh Nam 23/03/1992 14DKT.CLT01 9 Đạt1830 1411531415 Nguyễn Phước Tuấn Anh Nam 23/03/1992 14DKT.CLT01 9 Đạt1831 1411533273 Đặng Thị Cúc Nữ 12/12/1991 14DKT.CLT01 6 Đạt1832 1411531361 Đặng Thị Đào Nữ 02/02/1993 14DKT.CLT01 8 Đạt1833 1411532917 Nguyễn Biểu Hiện Nam 08/11/1993 14DKT.CLT01 8 Đạt1834 1411530389 Đào Thị Phương Hoa Nữ 17/04/1993 14DKT.CLT01 9 Đạt1835 1411531869 Đinh Mai Hoa Nữ 10/12/1993 14DKT.CLT01 9 Đạt1836 1411530455 Nguyễn Minh Nhật Hòa Nam 18/02/1991 14DKT.CLT01 8 Đạt1837 1411531948 Huỳnh Thanh Hùng Nam 01/01/1993 14DKT.CLT01 8 Đạt1838 1411531647 Nguyễn Huỳnh Mạnh Khang Nam 08/09/1993 14DKT.CLT01 8 Đạt1839 1411531698 Phan Thùy Ngân Nữ 02/09/1993 14DKT.CLT01 7 Đạt1840 1411531919 Bùi Thế Nguyên Nam 03/10/1993 14DKT.CLT01 8 Đạt1841 1411531906 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 09/09/1993 14DKT.CLT01 7 Đạt1842 1411531135 Kiều Hồng Nhung Nữ 22/08/1993 14DKT.CLT01 7 Đạt1843 1411530170 Nguyễn Thúy Nhung Nữ 15/05/1988 14DKT.CLT01 8 Đạt1844 1411527304 Nguyễn Thái Anh Thao Nam 26/02/1991 14DKT.CLT01 7 Đạt1845 1411531115 Lê Thị Phương Thảo Nữ 05/05/1992 14DKT.CLT01 8 Đạt1846 1411531005 Đỗ Thị Minh Thư Nữ 24/12/1993 14DKT.CLT01 9 Đạt1847 1411531137 Trần Hoàng Anh Thư Nữ 22/09/1993 14DKT.CLT01 8 Đạt1848 1411533135 Huỳnh Thị Phương Thúy Nữ 29/12/1993 14DKT.CLT01 7 Đạt1849 1411530260 Nguyễn Trương Như Thùy Nữ 25/02/1992 14DKT.CLT01 9 Đạt1850 1411531913 Nguyễn Đỗ Hà Trâm Nữ 21/06/1988 14DKT.CLT01 7 Đạt1851 1411530401 Lê Thị Triều Nữ 07/08/1991 14DKT.CLT01 7 Đạt1852 1411531132 Huỳnh Trần Tố Uyên Nữ 10/09/1993 14DKT.CLT01 8 Đạt1853 1411531922 Trần Khánh Uyên Nữ 09/01/1993 14DKT.CLT01 7 Đạt

Page 39: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1854 1411531197 Nguyễn Tuyết Vân Nữ 23/08/1992 14DKT.CLT01 7 Đạt1855 1411531440 Tống Thị CNm Vân Nữ 15/10/1993 14DKT.CLT01 7 Đạt1856 1411531159 Phan Trí Vinh Nam 05/06/1993 14DKT.CLT01 8 Đạt1857 1411531427 Nguyễn Lê Yến Vy Nữ 29/11/1993 14DKT.CLT01 8 Đạt1858 1411528685 Lê Thái Vân Anh Nữ 17/09/1996 14DKT01 8 Đạt1859 1411527761 Lê Thị Hoàng Anh Nữ 22/10/1996 14DKT01 7 Đạt1860 1411528598 Lê Thị Kim Anh Nữ 18/06/1996 14DKT01 8 Đạt1861 1411527759 Lê Thị Minh Anh Nữ 21/10/1996 14DKT01 7 Đạt1862 1411528600 Vũ Đức Bảo Nam 26/08/1996 14DKT01 8 Đạt1863 1411514369 Trương Nguyễn Yến Chi Nữ 30/03/1996 14DKT01 8 Đạt1864 1411527707 Lai Phương Duyên Nữ 04/05/1994 14DKT01 7 Đạt1865 1411529871 Nguyễn Thị Trúc Giang Nữ 07/01/1996 14DKT01 6 Đạt1866 1411528165 La Phan Như Hạ Nữ 27/08/1996 14DKT01 6 Đạt1867 1411528748 Lê Thị Bích Hằng Nữ 22/07/1996 14DKT01 6 Đạt1868 1411527916 Trịnh Như Hào Nam 03/10/1996 14DKT01 7 Đạt1869 1411529856 Nguyễn Thị Như Hảo Nữ 05/05/1996 14DKT01 8 Đạt1870 1411513989 Lê Thị Hải Hiền Nữ 23/06/1996 14DKT01 5 Đạt1871 1411527654 Trịnh Hồ Xuân Hồng Nữ 04/02/1996 14DKT01 6 Đạt1872 1411528314 Nguyễn Vĩnh Huy Nam 24/10/1993 14DKT01 6 Đạt1873 1411528080 Nguyễn Thị Yến Huỳnh Nữ 15/09/1996 14DKT01 5 Đạt1874 1411528075 Nguyễn Thị Lan Nữ 15/01/1996 14DKT01 6 Đạt1875 1411527213 Lê Thùy Linh Nữ 07/08/1996 14DKT01 8 Đạt1876 1411526875 Huỳnh Thị Ngọc Mai Nữ 08/02/1996 14DKT01 6 Đạt1877 1411528406 Nguyễn Vũ Hà Mi Nữ 27/02/1996 14DKT01 7 Đạt1878 1411527906 Phạm Lê Minh Nam 15/11/1996 14DKT01 8 Đạt1879 1411513940 Lê Thị Trà My Nữ 13/07/1996 14DKT01 6 Đạt1879 1411513940 Lê Thị Trà My Nữ 13/07/1996 14DKT01 6 Đạt1880 1411526962 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 25/10/1996 14DKT01 7 Đạt1881 1411529283 Huỳnh Thị Như Nữ 27/10/1996 14DKT01 7 Đạt1882 1411528271 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như Nữ 18/01/1996 14DKT01 8 Đạt1883 1411527316 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 05/03/1996 14DKT01 7 Đạt1884 1411529135 Võ Thị Hồng Nhung Nữ 09/04/1996 14DKT01 8 Đạt1885 1411528044 Trần Dương Thanh Phong Nam 15/09/1996 14DKT01 5 Đạt1886 1411527686 Võ Trương Hoài Phong Nam 22/06/1996 14DKT01 6 Đạt1887 1411527165 Bùi Thị Uyên Phương Nữ 12/03/1996 14DKT01 8 Đạt1888 1411527968 Trương Mỹ Phương Nữ 24/07/1996 14DKT01 7 Đạt1889 1411527801 Phạm Thị Phượng Nữ 26/04/1996 14DKT01 6 Đạt1890 1411527542 Đặng Trần Như Quỳnh Nữ 15/12/1996 14DKT01 7 Đạt1891 1411528753 Nguyễn Đặng Phương Quỳnh Nữ 25/06/1996 14DKT01 7 Đạt1892 1411529017 Đoàn Thị Minh Tâm Nữ 20/10/1996 14DKT01 7 Đạt1893 1411526832 Nguyễn Thị Thắm Nữ 04/01/1996 14DKT01 6 Đạt1894 1411529014 Lê Phạm Nguyệt Thảo Nữ 12/09/1996 14DKT01 7 Đạt1895 1411513756 Lê Thị Phương Thảo Nữ 22/06/1996 14DKT01 7 Đạt1896 1411529609 Nguyễn Trần Phương Thảo Nữ 04/01/1996 14DKT01 7 Đạt1897 1411529735 Trương Thị Dạ Thảo Nữ 07/09/1996 14DKT01 7 Đạt1898 1411528583 Trần Hữu Thọ Nam 14/02/1996 14DKT01 8 Đạt1899 1411528501 Bùi Đặng Anh Thư Nữ 13/06/1993 14DKT01 8 Đạt1900 1411514224 Nguyễn Trần Minh Thư Nữ 27/09/1995 14DKT01 7 Đạt1901 1411528156 Nguyễn Thị CNm Tiên Nữ 19/01/1996 14DKT01 8 Đạt1902 1411529410 Bùi Thị Ngọc Trân Nữ 22/06/1994 14DKT01 8 Đạt

Page 40: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1903 1411527303 Lê Triều Nam 21/02/1996 14DKT01 8 Đạt1904 1411528926 Trần Thị Mỹ Trinh Nữ 09/08/1993 14DKT01 8 Đạt1905 1411528561 Võ Phùng Minh Tú Nữ 19/08/1996 14DKT01 8 Đạt1906 1411526830 Bùi Hoàng Tuấn Nam 03/10/1995 14DKT01 6 Đạt1907 1411528989 Trần Lê Anh Tuấn Nam 13/10/1995 14DKT01 6 Đạt1908 1411528645 Dương Thị Ngọc Tuyền Nữ 04/06/1995 14DKT01 7 Đạt1909 1411514041 Đào Trịnh Hồng Uyên Nữ 22/08/1995 14DKT01 7 Đạt1910 1411528173 Phạm Thị Uyên Uyên Nữ 11/01/1995 14DKT01 6 Đạt1911 1411529680 Tạ Thị Phương Uyên Nữ 10/11/1996 14DKT01 6 Đạt1912 1411529267 Lý Thị Tường Vân Nữ 19/08/1995 14DKT01 7 Đạt1913 1411529736 Trần Thu Vân Nữ 29/09/1996 14DKT01 5 Đạt1914 1411527844 Trần Thị Thái Vi Nữ 20/08/1996 14DKT01 7 Đạt1915 1411529255 Võ Thị Tường Vy Nữ 02/07/1996 14DKT01 6 Đạt1916 1411530478 Vũ Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 24/07/1995 14DQT01 7 Đạt1917 1411526737 Nguyễn Thị Thạch Thảo Nữ 18/04/1996 14DQT01 7 Đạt1918 1411513907 Phạm Đoàn ánh Thy Nữ 29/10/1994 14DQT01 7 Đạt1919 1411514318 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 24/10/1996 14DQT01 6 Đạt1920 1411528388 Nguyễn Võ Tuấn An Nam 14/03/1996 14DQT02 7 Đạt1921 1411526965 Võ Đức Anh Nam 16/11/1996 14DQT02 7 Đạt1922 1411528398 Nguyễn Châu Âu Nam 27/08/1996 14DQT02 8 Đạt1923 1411526881 Bùi Đức Bình Nam 27/12/1996 14DQT02 8 Đạt1924 1411528200 Nguyễn Mạnh Cương Nam 16/12/1994 14DQT02 8 Đạt1925 1411527797 Vương Đệ Nam 01/01/1996 14DQT02 6 Đạt1926 1411528190 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 02/06/1996 14DQT02 8 Đạt1927 1411528222 Trần Hạnh Dung Nữ 25/11/1996 14DQT02 7 Đạt1928 1411527969 Tạ Quang Duy Nam 21/09/1996 14DQT02 7 Đạt1928 1411527969 Tạ Quang Duy Nam 21/09/1996 14DQT02 7 Đạt1929 1411527527 Cao Thị Hoài Giêng Nữ 14/09/1996 14DQT02 7 Đạt1930 1411528563 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 24/01/1994 14DQT02 8 Đạt1931 1411528521 Nguyễn Ngọc Hạnh Nữ 23/08/1996 14DQT02 8 Đạt1932 1411527555 Hà Trung Hiếu Nam 23/03/1994 14DQT02 7 Đạt1933 1411528136 Dương Minh Hoàng Nam 06/06/1996 14DQT02 7 Đạt1934 1411527326 Nguyễn Huy Hoàng Nam 20/05/1996 14DQT02 8 Đạt1935 1411527547 Lê Thị Trúc Hương Nữ 18/08/1995 14DQT02 7 Đạt1936 1411527049 Ngô Huỳnh Hương Nữ 10/09/1996 14DQT02 8 Đạt1937 1411528336 Nguyễn Vũ Minh Huy Nam 27/09/1996 14DQT02 7 Đạt1938 1411527465 Hoàng Diệu Khai Nữ 25/02/1996 14DQT02 7 Đạt1939 1411527202 Bùi Thanh Khang Nam 02/09/1996 14DQT02 8 Đạt1940 1411528392 Nguyễn Thanh Lâm Nam 01/10/1996 14DQT02 8 Đạt1941 1411527275 Tất Vĩ Lân Nam 18/06/1996 14DQT02 6 Đạt1942 1411527460 Tôn Thất Thanh Liêm Nam 30/07/1996 14DQT02 6 Đạt1943 1411527757 Nguyễn Quan Ngọc Linh Nữ 26/11/1996 14DQT02 8 Đạt1944 1411528077 Bùi Thị Phương Loan Nữ 04/02/1996 14DQT02 6 Đạt1945 1411527084 Huỳnh Thanh Luân Nam 12/09/1996 14DQT02 6 Đạt1946 1411527538 Lê Quốc Minh Nam 25/06/1996 14DQT02 8 Đạt1947 1411527737 Lý Ngọc Ngân Nữ 04/11/1996 14DQT02 5 Đạt1948 1411528297 Nguyễn Thị Ngân Nữ 15/07/1996 14DQT02 6 Đạt1949 1411526880 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ 24/11/1996 14DQT02 8 Đạt1950 1411527678 Lý Quyền Ngoan Nữ 22/11/1996 14DQT02 7 Đạt1951 1411528194 Lê Thị Thanh Ngọc Nữ 05/09/1996 14DQT02 8 Đạt

Page 41: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

1952 1411528131 Nguyễn Thị Thùy Nguyên Nữ 19/10/1996 14DQT02 7 Đạt1953 1411527422 Chung Hồng Cao Nhân Nam 24/11/1996 14DQT02 8 Đạt1954 1411527313 Xin Liên Nhân Nam 21/11/1996 14DQT02 6 Đạt1955 1411528061 Đặng Xuân Nhật Nam 25/11/1996 14DQT02 8 Đạt1956 1411527810 Phạm Thị Ngọc Nhi Nữ 05/01/1996 14DQT02 8 Đạt1957 1411527051 Phạm Ngô Yến Như Nữ 26/08/1996 14DQT02 5 Đạt1958 1411528565 Phan Minh Nhựt Nam 13/10/1996 14DQT02 7 Đạt1959 1411528367 Dương Tấn Phát Nam 29/12/1993 14DQT02 6 Đạt1960 1411527115 Nguyễn Gia Phú Nam 28/05/1996 14DQT02 6 Đạt1961 1411528380 Nguyễn Như Phụng Nữ 26/03/1996 14DQT02 7 Đạt1962 1411527240 Huỳnh Thị Thảo Phương Nữ 26/09/1996 14DQT02 6 Đạt1963 1411527121 Lưu Lâm Quế Phương Nữ 28/09/1996 14DQT02 7 Đạt1964 1411528069 Nguyễn Minh Quân Nam 27/11/1996 14DQT02 8 Đạt1965 1411527405 Ngô Hải Quang Nam 19/04/1996 14DQT02 5 Đạt1966 1411527428 Huỳnh Thị Như Quỳnh Nữ 26/08/1996 14DQT02 8 Đạt1967 1411528241 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 29/10/1996 14DQT02 6 Đạt1968 1411527414 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 30/08/1995 14DQT02 7 Đạt1969 1411528487 Đỗ Chí Thanh Nam 17/12/1996 14DQT02 7 Đạt1970 1411527477 Nguyễn Chí Thành Nam 19/12/1996 14DQT02 7 Đạt1971 1411527236 Phạm Lê Anh Thư Nữ 23/09/1996 14DQT02 7 Đạt1972 1411527206 Huỳnh CNm Thy Nữ 02/03/1996 14DQT02 7 Đạt1973 1411527607 Nguyễn Minh Tiến Nam 27/06/1996 14DQT02 6 Đạt1974 1411527716 Nguyễn Quốc Toàn Nam 21/02/1995 14DQT02 7 Đạt1975 1411526970 Nguyễn Thị Hồ Trâm Nữ 11/03/1996 14DQT02 5 Đạt1976 1411513928 Nguyễn Thị Thùy Trâm Nữ 27/11/1996 14DQT02 6 Đạt1977 1411526865 Lâm Hồ Phương Trân Nữ 10/03/1995 14DQT02 7 Đạt1977 1411526865 Lâm Hồ Phương Trân Nữ 10/03/1995 14DQT02 7 Đạt1978 1411528458 Đặng Thị Thu Trang Nữ 23/04/1996 14DQT02 8 Đạt1979 1411527721 Lục Khải Tri Nam 14/02/1996 14DQT02 6 Đạt1980 1411528479 Phạm Minh Trí Nam 20/07/1996 14DQT02 7 Đạt1981 1411527880 Trương Minh Triển Nam 10/09/1996 14DQT02 6 Đạt1982 1411527434 Trần Trung Triếng Nam 16/05/1996 14DQT02 8 Đạt1983 1411533371 Trần Thị Tuyết Trinh Nữ 27/9/1996 14DQT02 7 Đạt1984 1411514450 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 09/07/1996 14DQT02 8 Đạt1985 1411528096 Đặng Thanh Tuấn Nam 25/06/1996 14DQT02 6 Đạt1986 1411527723 Đỗ Hoàng Phương Uyên Nữ 14/06/1996 14DQT02 6 Đạt1987 1411527149 Phạm Thị Mộng Vân Vân Nữ 03/07/1996 14DQT02 7 Đạt1988 1411527044 Cao Thị Thanh Vân Nữ 17/09/1996 14DQT02 8 Đạt1989 1411526847 Trần Thế Vinh Nam 17/09/1996 14DQT02 7 Đạt1990 1411527155 Trần Đăng Vũ Nam 18/04/1994 14DQT02 7 Đạt1991 1411527086 Hồ Ngọc Thùy Vy Nữ 30/06/1996 14DQT02 7 Đạt1992 1411529893 Hồ Trần Trâm Anh Nữ 03/01/1996 14DQT03 6 Đạt1993 1411530041 Chắng Vày Bếnh Nữ 17/11/1996 14DQT03 7 Đạt1994 1411529935 Trần Thị Thanh Bình Nữ 03/12/1996 14DQT03 7 Đạt1995 1411529326 Nguyễn Ngọc Châu Nữ 23/08/1996 14DQT03 7 Đạt1996 1411529704 Trần Cao Cường Nam 24/07/1996 14DQT03 8 Đạt1997 1411529696 Ngô Kiều Dung Nữ 02/04/1996 14DQT03 6 Đạt1998 1411530118 Nguyễn Ngọc Phương Dung Nữ 20/01/1996 14DQT03 8 Đạt1999 1411529546 Nguyễn Ngọc Duy Nam 28/11/1995 14DQT03 8 Đạt2000 1411529983 Bùi Nguyên Bảo Duyên Nữ 28/08/1996 14DQT03 7 Đạt

Page 42: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2001 1411529083 Đinh Thị Thùy Duyên Nữ 22/09/1996 14DQT03 8 Đạt2002 1411529760 Lâm Hồ CNm Duyên Nữ 29/01/1996 14DQT03 7 Đạt2003 1411529505 Nguyễn Thị CNm Giang Nữ 16/10/1996 14DQT03 7 Đạt2004 1411529416 Nguyễn Hoàng Hạnh Nam 28/03/1996 14DQT03 7 Đạt2005 1411529182 Trần Ngọc Hùng Nam 01/02/1996 14DQT03 7 Đạt2006 1411529761 Đổ Thị Khánh Huyền Nữ 27/07/1996 14DQT03 5 Đạt2007 1411529572 Phạm Duy Khương Nam 01/12/1996 14DQT03 6 Đạt2008 1411529330 Hồ Thị Thu Liễu Nữ 30/12/1996 14DQT03 7 Đạt2009 1411529842 Trần Thị Linh Nữ 17/12/1996 14DQT03 8 Đạt2010 1411529142 Vũ ánh Linh Nữ 26/03/1996 14DQT03 7 Đạt2011 1411529094 Nguyễn Vương Thoại Mi Nữ 09/10/1996 14DQT03 5 Đạt2012 1411528968 Nguyễn Ngọc Minh Nam 02/07/1995 14DQT03 7 Đạt2013 1411529617 Cao Thị Trà My Nữ 23/11/1996 14DQT03 8 Đạt2014 1411529127 Võ Ngọc Uyên My Nữ 27/08/1996 14DQT03 7 Đạt2015 1411530098 Trần Thụy Hoài Mỹ Nữ 03/06/1996 14DQT03 7 Đạt2016 1411529610 Lê Nguyễn Thảo Ngân Nữ 25/06/1996 14DQT03 7 Đạt2017 1411529712 Huỳnh Hồng Ngọc Nữ 04/07/1996 14DQT03 8 Đạt2018 1411529202 Trần Thị Yến Ngọc Nữ 02/01/1996 14DQT03 6 Đạt2019 1411528927 Nguyễn Trọng Nguyễn Nam 04/10/1996 14DQT03 8 Đạt2020 1411529257 Dương Hải Nhi Nữ 17/10/1996 14DQT03 8 Đạt2021 1411529934 Huỳnh Thị Thu Như Nữ 26/08/1996 14DQT03 6 Đạt2022 1411529745 Trịnh Minh Phúc Nam 08/07/1996 14DQT03 8 Đạt2023 1411530056 Trương Như Phụng Nữ 25/12/1996 14DQT03 6 Đạt2024 1411528887 Nguyễn Hải Đăng Quang Nam 31/03/1996 14DQT03 7 Đạt2025 1411529119 Cù Thị Tố Quyên Nữ 30/07/1994 14DQT03 7 Đạt2026 1411529419 Mai Văn Quyết Nam 13/03/1994 14DQT03 6 Đạt2026 1411529419 Mai Văn Quyết Nam 13/03/1994 14DQT03 6 Đạt2027 1411529868 Nguyễn Văn Sự Nam 27/02/1993 14DQT03 7 Đạt2028 1411529059 Lê Phạm Thanh Tâm Nữ 03/11/1996 14DQT03 8 Đạt2029 1411530011 Nguyễn Ngọc Tấn Nam 20/05/1996 14DQT03 7 Đạt2030 1411529635 Đinh Quốc Thái Nam 03/08/1996 14DQT03 8 Đạt2031 1411529108 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 07/05/1996 14DQT03 8 Đạt2032 1411530091 Nguyễn Thành Thiện Nam 02/02/1996 14DQT03 8 Đạt2033 1411529557 Nguyễn Phước Thịnh Nam 10/09/1995 14DQT03 7 Đạt2034 1411530079 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thoại Nam 25/04/1996 14DQT03 7 Đạt2035 1411529276 Trần Thanh Thơm Nam 09/05/1996 14DQT03 7 Đạt2036 1411528979 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 24/07/1996 14DQT03 6 Đạt2037 1411530093 Lê Thị Thủy Tiên Nữ 06/02/1996 14DQT03 8 Đạt2038 1411530006 Lê Minh Tiền Nam 11/02/1996 14DQT03 7 Đạt2039 1411528966 Bùi Nguyễn Kiều Trang Nữ 19/10/1996 14DQT03 7 Đạt2040 1411529821 Nguyễn Thùy Trang Nữ 01/02/1995 14DQT03 7 Đạt2041 1411529334 Trần Thị Trang Nữ 05/12/1996 14DQT03 7 Đạt2042 1411530110 Nguyễn Minh Ngọc Trinh Nữ 16/10/1996 14DQT03 7 Đạt2043 1411529733 Chu Hoàng Phương Uyên Nữ 28/03/1996 14DQT03 7 Đạt2044 1411529593 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 13/03/1996 14DQT03 6 Đạt2045 1411528867 Lục Chí Văn Nam 20/08/1996 14DQT03 7 Đạt2046 1411529387 Nguyễn Phương Vy Nữ 10/02/1996 14DQT03 6 Đạt2047 1411529156 Đinh Zooran Nữ 17/10/1996 14DQT03 8 Đạt2048 1411530799 Nguyễn Hồ Tuấn Cường Nam 10/02/1995 14DQT04 7 Đạt2049 1411530582 Cao Xuân Diệm Nam 25/06/1995 14DQT04 7 Đạt

Page 43: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2050 1411530216 Nguyễn Thị Xuân Diệu Nữ 22/05/1996 14DQT04 6 Đạt2051 1411530547 Võ Trường Phương Dung Nữ 29/01/1995 14DQT04 6 Đạt2052 1411531002 Đặng Thị Mỹ Duyên Nữ 05/04/1996 14DQT04 7 Đạt2053 1411530992 Lưu Gia Hân Nữ 06/09/1996 14DQT04 7 Đạt2054 1411531061 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 02/09/1996 14DQT04 7 Đạt2055 1411530880 Nguyễn Ngọc Hạnh Nữ 31/03/1996 14DQT04 7 Đạt2056 1411530585 Lư Tín Hào Nam 20/09/1996 14DQT04 6 Đạt2057 1411530233 Lê Công Hậu Nam 10/08/1996 14DQT04 8 Đạt2058 1411530982 Nguyễn Ngọc Thiên Hương Nữ 19/02/1996 14DQT04 6 Đạt2059 1411530519 Phạm Trần Anh Huy Nam 25/11/1996 14DQT04 7 Đạt2060 1411531856 Hòang Diệu Mỹ Linh Nữ 24/03/1995 14DQT04 7 Đạt2061 1411530672 Lý Thanh Long Nam 07/03/1996 14DQT04 6 Đạt2062 1411530305 Nguyễn Thị Thảo My Nữ 06/12/1996 14DQT04 7 Đạt2063 1411531016 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 30/06/1996 14DQT04 7 Đạt2064 1411531309 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 14/11/1996 14DQT04 8 Đạt2065 1411531995 Trương Mỹ Nhiên Nữ 04/06/1996 14DQT04 6 Đạt2066 1411531635 Phạm Thị CNm Nhung Nữ 02/05/1995 14DQT04 8 Đạt2067 1411530605 Vòng Sìn Phúc Nam 26/01/1996 14DQT04 8 Đạt2068 1411530277 Vũ Thanh Phương Nữ 28/08/1996 14DQT04 7 Đạt2069 1411531077 Trần Hoàng Quân Nam 15/09/1996 14DQT04 7 Đạt2070 1411530904 Đào Thị Kim Quyên Nữ 20/11/1996 14DQT04 8 Đạt2071 1411531873 Trần Tấn Tài Nam 05/01/1994 14DQT04 7 Đạt2072 1411530736 Trương Hữu Tâm Nam 13/11/1996 14DQT04 6 Đạt2073 1411531500 Trần Tuấn Thành Nam 31/01/1996 14DQT04 7 Đạt2074 1411532126 Lê Hiếu Thảo Nam 12/22/1996 14DQT04 6 Đạt2075 1411530252 Nguyễn Ngô Phương Thảo Nữ 22/11/1996 14DQT04 5 Đạt2075 1411530252 Nguyễn Ngô Phương Thảo Nữ 22/11/1996 14DQT04 5 Đạt2076 1411532298 Võ Thị Mỹ Tiên Nữ 16/03/1996 14DQT04 6 Đạt2077 1411530337 Nguyễn Thị Kim Trâm Nữ 15/09/1995 14DQT04 7 Đạt2078 1411531710 Tiêu Thùy Trang Nữ 26/02/1996 14DQT04 7 Đạt2079 1411531791 Phan Huỳnh CNm Tú Nữ 25/07/1996 14DQT04 7 Đạt2080 1411527666 Trần Vũ Bách Nam 07/09/1996 14DTA01 6 Đạt2081 1411527488 Phan Tuấn Cường Nam 03/01/1996 14DTA01 8 Đạt2082 1411527709 Lý Vĩnh Đạt Nam 04/07/1996 14DTA01 7 Đạt2083 1411527309 Huỳnh Thị Châu Đoan Nữ 03/09/1996 14DTA01 5 Đạt2084 1411528915 Ngô Lương Thùy Dung Nữ 14/08/1996 14DTA01 8 Đạt2085 1411527234 Phạm Thùy Dương Nữ 06/11/1996 14DTA01 7 Đạt2086 1411527475 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 12/02/1996 14DTA01 8 Đạt2087 1411527961 Lê Kiều Hạnh Nữ 20/03/1995 14DTA01 8 Đạt2088 1411527220 Nguyễn Thị Hữu Hạnh Nữ 13/03/1996 14DTA01 7 Đạt2089 1411513990 Đinh Thị Hòa Nữ 05/04/1996 14DTA01 5 Đạt2090 1411528508 Nguyễn Trung Huy Nam 04/05/1994 14DTA01 6 Đạt2091 1411528247 Nguyễn Thân Trung Khang Nam 06/10/1996 14DTA01 8 Đạt2092 1411528351 Trương Thị Mộng Khôi Nữ 20/09/1996 14DTA01 7 Đạt2093 1411528957 Châu Bảo Ngân Nữ 04/10/1996 14DTA01 8 Đạt2094 1411528436 Trần Lê Kim Ngân Nữ 15/09/1996 14DTA01 6 Đạt2095 1411528038 Võ Hạ Ngân Nữ 11/06/1996 14DTA01 7 Đạt2096 1411514199 Đặng Thị Thúy Nhi Nữ 16/03/1996 14DTA01 8 Đạt2097 1411526748 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi Nữ 10/09/1996 14DTA01 7 Đạt2098 1411526825 Nguyễn Hoàng Châu Nhi Nữ 22/04/1996 14DTA01 7 Đạt

Page 44: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2099 1411527965 Huỳnh Như Nữ 02/12/1996 14DTA01 7 Đạt2100 1411527194 Nguyễn Huỳnh Phước Như Nữ 23/12/1996 14DTA01 8 Đạt2101 1411527462 Huỳnh Thị Hồng Nhung Nữ 08/09/1996 14DTA01 7 Đạt2102 1411528621 Nguyễn Mai Phương Nữ 11/08/1996 14DTA01 7 Đạt2103 1411526923 Nguyễn Thị Trúc Phương Nữ 28/08/1996 14DTA01 8 Đạt2104 1411528610 Võ Doãn Anh Phương Nam 19/06/1996 14DTA01 8 Đạt2105 1411527537 Nguyễn Thụy Mỹ Quân Nữ 10/03/1996 14DTA01 9 Đạt2106 1411527861 Lê Vũ Thanh Thanh Nữ 25/06/1996 14DTA01 8 Đạt2107 1411528132 Nguyễn Hoàng Vân Thảo Nữ 05/10/1996 14DTA01 7 Đạt2108 1411527849 Nguyễn Phương Thảo Nữ 10/03/1996 14DTA01 8 Đạt2109 1411528801 Hồ Thái Khương Thịnh Nam 20/10/1996 14DTA01 6 Đạt2110 1411527864 Mai Tiến Thịnh Nam 14/11/1996 14DTA01 8 Đạt2111 1411527640 Phạm Ngọc Anh Thư Nữ 29/10/1996 14DTA01 7 Đạt2112 1411527212 Trần Ngọc Anh Thư Nữ 22/09/1996 14DTA01 8 Đạt2113 1411527831 Đoàn Thanh Thúy Nữ 10/10/1996 14DTA01 7 Đạt2114 1411528187 Nguyễn Phương Hải Thụy Nữ 05/06/1996 14DTA01 8 Đạt2115 1411514262 Trần Nữ Uyên Thy Nữ 07/10/1996 14DTA01 6 Đạt2116 1411527180 Dương Thị CNm Tiên Nữ 13/02/1996 14DTA01 7 Đạt2117 1411527809 Hồ Thanh Trang Nữ 12/12/1996 14DTA01 7 Đạt2118 1411527307 Khuất Thị Tú Trinh Nữ 16/08/1996 14DTA01 7 Đạt2119 1411527851 Trần Thị CNm Tú Nữ 26/07/1996 14DTA01 8 Đạt2120 1411527280 Lê Hoàng Tuấn Nam 06/11/1996 14DTA01 7 Đạt2121 1411514477 Trần Đình Tuyên Nam 01/08/1996 14DTA01 6 Đạt2122 1411527185 Trần Ngọc Vinh Nam 15/06/1995 14DTA01 7 Đạt2123 1411527762 Trương Ngọc Xuyến Nữ 19/06/1996 14DTA01 7 Đạt2124 1411528235 Hồ Thị Hải Yến Nữ 08/04/1996 14DTA01 7 Đạt2124 1411528235 Hồ Thị Hải Yến Nữ 08/04/1996 14DTA01 7 Đạt2125 1411530412 Phạm Tuấn An Nam 12/07/1995 14DTA02 8 Đạt2126 1411529316 Phan Thị Kiều Anh Nữ 05/01/1996 14DTA02 7 Đạt2127 1411530577 Dương Ngọc Xuân Bích Nữ 13/04/1995 14DTA02 7 Đạt2128 1411531044 Nguyễn Thị Kim Châu Nữ 10/07/1996 14DTA02 7 Đạt2129 1411531976 Trần Thành Cường Nam 26/05/1995 14DTA02 7 Đạt2130 1411529998 Ngô Thị Ngọc Đẹp Nữ 26/09/1996 14DTA02 7 Đạt2131 1411531054 Trương Thị Ngọc Diệp Nữ 05/11/1996 14DTA02 7 Đạt2132 1411530117 Phạm Thị Thục Đoan Nữ 26/09/1996 14DTA02 7 Đạt2133 1411529242 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 15/10/1996 14DTA02 8 Đạt2134 1411528962 Bùi Thụy Mỹ Duyên Nữ 12/06/1996 14DTA02 8 Đạt2135 1411530616 Hoàng Kỳ Duyên Nữ 24/09/1996 14DTA02 7 Đạt2136 1411532215 Lương thị Quế Em Nữ 17/04/1996 14DTA02 8 Đạt2137 1411530418 Phan Gia Gia Nữ 13/12/1996 14DTA02 7 Đạt2138 1411529413 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 08/04/1996 14DTA02 7 Đạt2139 1411531785 Nguyễn Thị Hoàng Hà Nữ 06/11/1996 14DTA02 7 Đạt2140 1411530204 Hồ Như Hảo Nữ 06/06/1995 14DTA02 7 Đạt2141 1411531555 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương Nữ 01/06/1996 14DTA02 7 Đạt2142 1411530165 Lê Hoàng Nhật Huy Nam 24/05/1996 14DTA02 6 Đạt2143 1411530087 Trương Anh Khoa Nam 09/12/1996 14DTA02 8 Đạt2144 1411530849 Nguyễn Thị Phương Kiều Nữ 30/10/1996 14DTA02 8 Đạt2145 1411531402 Hà Dương Phương Linh Nữ 16/05/1996 14DTA02 7 Đạt2146 1411530948 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 19/10/1996 14DTA02 8 Đạt2147 1411530784 Nguyễn Phan Trúc Ly Nữ 24/09/1996 14DTA02 6 Đạt

Page 45: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2148 1411529646 Phạm Võ Nhựt Minh Nữ 18/08/1996 14DTA02 6 Đạt2149 1411531231 Trần Thanh Nam Nam 28/06/1996 14DTA02 7 Đạt2150 1411529118 Lưu Ngọc Nga Nữ 14/03/1995 14DTA02 6 Đạt2151 1411530420 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 29/10/1996 14DTA02 7 Đạt2152 1411530701 Trần Hồng Ngọc Nữ 24/01/1996 14DTA02 7 Đạt2153 1411529375 Võ Trọng Nhân Nữ 22/08/1996 14DTA02 8 Đạt2154 1411531331 Huỳnh Thị Thảo Nhi Nữ 10/08/1996 14DTA02 8 Đạt2155 1411532223 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 3/24/1996 14DTA02 7 Đạt2156 1411530376 Vũ Ngọc Yến Nhi Nữ 15/04/1996 14DTA02 8 Đạt2157 1411530310 Trần Văn Phúc Nam 11/09/1994 14DTA02 8 Đạt2158 1411530008 Lê Nguyên Phương Nam 04/01/1991 14DTA02 8 Đạt2159 1411531837 Huỳnh Thị Bích Phượng Nữ 02/09/1996 14DTA02 8 Đạt2160 1411530433 Phạm Thị Tú Quyên Nữ 12/10/1995 14DTA02 5 Đạt2161 1411531377 Nguyễn Kim Quyn Nữ 20/12/1996 14DTA02 6 Đạt2162 1411530812 Đặng Như Quỳnh Nữ 08/11/1996 14DTA02 7 Đạt2163 1411530881 Lộ Phú Tài Nam 25/05/1995 14DTA02 8 Đạt2164 1411531221 Trần Đức Tài Nam 11/02/1994 14DTA02 7 Đạt2165 1411529158 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 01/01/1995 14DTA02 7 Đạt2166 1411530086 Trương Minh Hoàng Tâm Nam 06/07/1996 14DTA02 7 Đạt2167 1411530164 Đoàn Thị Kim Thanh Nữ 02/02/1996 14DTA02 7 Đạt2168 1411530179 Nguyễn Thị Đan Thanh Nữ 07/12/1996 14DTA02 7 Đạt2169 1411529888 Bùi Minh Thành Nam 04/12/1996 14DTA02 8 Đạt2170 1411530058 Võ Ngọc Yến Thảo Nữ 16/11/1996 14DTA02 6 Đạt2171 1411529592 Vũ Diệp Xuân Thảo Nữ 26/09/1996 14DTA02 8 Đạt2172 1411532287 Phan Thị Phương Thảo Nữ 10/19/1996 14DTA02 7 Đạt2173 1411529338 Dư Huỳnh Thư Nữ 02/03/1995 14DTA02 5 Đạt2173 1411529338 Dư Huỳnh Thư Nữ 02/03/1995 14DTA02 5 Đạt2174 1411530209 Trần Thị Ngọc Thuận Nữ 28/02/1995 14DTA02 7 Đạt2175 1411529834 Nguyễn Thiện Thuật Nam 12/12/1996 14DTA02 8 Đạt2176 1411531403 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 14/04/1996 14DTA02 8 Đạt2177 1411529992 Nguyễn Việt Tiến Nam 24/06/1996 14DTA02 7 Đạt2178 1411531325 Nguyễn Thị Mỹ Trâm Nữ 12/06/1996 14DTA02 7 Đạt2179 1411530608 Trần Nguyễn Kiều Trâm Nữ 19/12/1996 14DTA02 7 Đạt2180 1411529747 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ 27/08/1996 14DTA02 6 Đạt2181 1411532204 Huỳnh Lê Phương Trinh Nữ 28/06/1995 14DTA02 8 Đạt2182 1411529503 Nguyễn Hoàng Phương Trinh Nữ 23/09/1996 14DTA02 7 Đạt2183 1411531578 Phan Bảo Trinh Nữ 29/09/1996 14DTA02 7 Đạt2184 1411530476 Nguyễn Thị ánh Trúc Nữ 01/01/1995 14DTA02 8 Đạt2185 1411530998 Trương Minh Tuấn Nam 19/02/1996 14DTA02 8 Đạt2186 1411529499 Trần Anh Tùng Nam 11/03/1996 14DTA02 8 Đạt2187 1411531170 Trần Ngọc Vỹ Nam 18/02/1996 14DTA02 7 Đạt2188 1411528536 Nguyễn Thị ái Xuân Nữ 21/01/1996 14DTA02 7 Đạt2189 1411531951 Lê Thị Lan Chi Nữ 19/01/1992 14DTAL01 7 Đạt2190 1411531519 Nguyễn Kim Giao Nữ 04/08/1993 14DTAL01 6 Đạt2191 1411531831 Nguyễn Thị Kim Huệ Nữ 10/12/1992 14DTAL01 6 Đạt2192 1411531343 Hà Thị ánh Nguyệt Nữ 25/05/1991 14DTAL01 8 Đạt2193 1411531849 Nguyễn Hồng Nhật Tân Nữ 12/03/1993 14DTAL01 7 Đạt2194 1411531881 Võ Hà Thanh Nữ 27/08/1993 14DTAL01 7 Đạt2195 1411528468 Trương Thị Ngọc An Nữ 27/10/1996 14DTC01 7 Đạt2196 1411527811 Trần Thị Thiên Ân Nữ 25/12/1996 14DTC01 7 Đạt

Page 46: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2197 1411527794 Châu Thị Phương Anh Nữ 23/03/1996 14DTC01 7 Đạt2198 1411529367 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 10/10/1996 14DTC01 6 Đạt2199 1411530560 Trần Quyên Anh Nữ 23/04/1996 14DTC01 8 Đạt2200 1411527235 Trần Thị Phương Anh Nữ 05/12/1996 14DTC01 8 Đạt2201 1411527127 Chung Gia Bảo Nam 12/11/1996 14DTC01 8 Đạt2202 1411528276 Ngô Xuân Phong Bảo Nam 06/05/1996 14DTC01 7 Đạt2203 1411528266 Hồ Thị Mỹ Duyên Nữ 30/04/1996 14DTC01 7 Đạt2204 1411527150 Lê Thị CNm Hằng Nữ 20/01/1996 14DTC01 6 Đạt2205 1411529478 Đàm Thanh Hoa Nữ 11/09/1996 14DTC01 7 Đạt2206 1411527826 Hồ Duy Khiêm Nam 02/01/1996 14DTC01 7 Đạt2207 1411530732 Trương Kim Kỳ Nữ 13/11/1996 14DTC01 7 Đạt2208 1411530180 Nguyễn Ngô Mỹ Linh Nữ 06/01/1996 14DTC01 7 Đạt2209 1411530358 Trịnh Vũ Hà Thùy Linh Nữ 18/08/1995 14DTC01 8 Đạt2210 1411528699 Trần Lê Ngọc Mai Nữ 22/10/1996 14DTC01 8 Đạt2211 1411527588 Phan Võ Hoài Ngân Nữ 26/12/1995 14DTC01 7 Đạt2212 1411527110 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 23/09/1996 14DTC01 8 Đạt2213 1411528277 Trần Thị Mộng Nhi Nữ 28/03/1996 14DTC01 8 Đạt2214 1411530509 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 29/07/1996 14DTC01 7 Đạt2215 1411527964 Hoàng Thị Oanh Nữ 05/05/1996 14DTC01 7 Đạt2216 1411527282 Lâm Phụng Phúc Nam 28/06/1996 14DTC01 6 Đạt2217 1411528429 Đào Thị Mỹ Phụng Nữ 31/05/1996 14DTC01 8 Đạt2218 1411528929 Bùi Thị Uyên Phương Nữ 06/10/1996 14DTC01 8 Đạt2219 1411528743 Lê Thị Thảo Phương Nữ 03/09/1996 14DTC01 6 Đạt2220 1411528759 Bùi Quang Sơn Nam 19/09/1996 14DTC01 8 Đạt2221 1411527943 Lê Phương Thảo Nữ 23/12/1993 14DTC01 8 Đạt2222 1411531418 Trần Trương Thanh Thảo Nữ 13/09/1996 14DTC01 7 Đạt2222 1411531418 Trần Trương Thanh Thảo Nữ 13/09/1996 14DTC01 7 Đạt2223 1411528185 Trần Đức Thịnh Nam 06/06/1996 14DTC01 6 Đạt2224 1411530269 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 30/11/1996 14DTC01 7 Đạt2225 1411530572 Nguyễn Hồng Bảo Trâm Nữ 19/02/1996 14DTC01 6 Đạt2226 1411531454 Nguyễn Phùng Quốc Trí Nam 30/09/1996 14DTC01 6 Đạt2227 1411529380 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 03/12/1994 14DTC01 7 Đạt2228 1411530682 Võ Hồng Tuyết Nữ 25/07/1996 14DTC01 7 Đạt2229 1411530987 Trần Lê Tú Uyên Nữ 12/11/1996 14DTC01 7 Đạt2230 1411513786 Nguyễn Quang Vinh Nam 11/02/1996 14DTC01 6 Đạt2231 1411527783 Nguyễn Thụy Phương Ý Nữ 06/10/1996 14DTC01 8 Đạt2232 1411514110 Lâm Bảo Yến Nữ 29/10/1996 14DTC01 7 Đạt2233 1411532326 Trương Hữu Toàn Nam 3/26/1995 14DTC02 7 Đạt2234 1411530247 Phạm Nguyễn Hồng Ân Nam 22/09/1993 14DTH.CLT01 7 Đạt2235 1411531689 Lâm Quốc Bảo Nam 05/12/1992 14DTH.CLT01 8 Đạt2236 1411531008 Đặng Thanh Đồng Nam 29/05/1991 14DTH.CLT01 7 Đạt2237 1411530896 Lưu Chí Dũng Nam 02/09/1993 14DTH.CLT01 7 Đạt2238 1411530644 Nguyễn Trịnh Hậu Nam 06/07/1992 14DTH.CLT01 7 Đạt2239 1411530763 Phạm Nhật Hưng Nam 12/09/1993 14DTH.CLT01 7 Đạt2240 1411530284 Huỳnh Đức Huy Nam 09/09/1993 14DTH.CLT01 6 Đạt2241 1411531104 Phạm Đăng Khoa Nam 20/09/1991 14DTH.CLT01 7 Đạt2242 1411531911 Nguyễn Nhựt Minh Nam 18/12/1993 14DTH.CLT01 8 Đạt2243 1411530245 Phạm Nguyễn Thảo Nhi Nữ 03/01/1993 14DTH.CLT01 8 Đạt2244 1411530494 Nguyễn Đức Thắng Nam 20/09/1992 14DTH.CLT01 8 Đạt2245 1411531398 Nguyễn Thanh Tùng Nam 08/09/1993 14DTH.CLT01 6 Đạt

Page 47: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2246 1411530392 Lê Hoàng Vinh Nam 14/01/1992 14DTH.CLT01 8 Đạt2247 1411531394 Bùi Thanh Vũ Nam 13/02/1993 14DTH.CLT01 7 Đạt2248 1411528022 Trần Phước An Nam 19/12/1996 14DTH01 6 Đạt2249 1411527613 Phùng Ấn Nam 18/06/1994 14DTH01 6 Đạt2250 1411513954 Lê Việt Bảo Nam 19/04/1996 14DTH01 6 Đạt2251 1411527048 Phún Tuấn Bảo Nam 16/03/1996 14DTH01 7 Đạt2252 1411527294 Nguyễn Thanh Bình Nam 08/12/1996 14DTH01 6 Đạt2253 1411514184 Nguyễn Hữu Đức Nam 09/11/1995 14DTH01 8 Đạt2254 1411526731 Phạm Trần Đức Nam 01/09/1996 14DTH01 7 Đạt2255 1411527043 Phạm Hoàng Dũng Nam 31/10/1996 14DTH01 7 Đạt2256 1411526882 Phạm Hoàng Thiên Duy Nam 08/03/1996 14DTH01 6 Đạt2257 1411528013 Trần Phan Khánh Duy Nam 11/07/1996 14DTH01 6 Đạt2258 1411528063 Phan Văn Hiền Nam 12/08/1996 14DTH01 7 Đạt2259 1411527389 Huỳnh Gia Huy Nam 20/02/1996 14DTH01 7 Đạt2260 1411527660 Trần Gia Huy Nam 01/07/1996 14DTH01 7 Đạt2261 1411527469 Võ Tuấn Khôi Nam 07/02/1996 14DTH01 7 Đạt2262 1411514434 Đoàn Nguyễn ánh Liên Nữ 25/06/1995 14DTH01 5 Đạt2263 1411527231 Nguyễn Mộng Linh Nam 22/03/1996 14DTH01 6 Đạt2264 1411527089 Nguyễn Tấn Lộc Nam 29/01/1996 14DTH01 6 Đạt2265 1411527871 Huỳnh Phước Lực Nam 04/07/1996 14DTH01 7 Đạt2266 1411527988 Trần Hữu Minh Nam 06/01/1996 14DTH01 8 Đạt2267 1411527034 Tằng Minh Nguyệt Nữ 27/11/1996 14DTH01 7 Đạt2268 1411513949 Bùi Thanh Nhân Nam 17/02/1995 14DTH01 8 Đạt2269 1411514201 Phan Huỳnh Yến Nhi Nữ 04/10/1996 14DTH01 8 Đạt2270 1411527147 Võ Hoàng Oanh Nữ 18/11/1996 14DTH01 8 Đạt2271 1411527425 Nguyễn Chung Phát Nam 12/04/1996 14DTH01 7 Đạt2271 1411527425 Nguyễn Chung Phát Nam 12/04/1996 14DTH01 7 Đạt2272 1411514138 Đinh Phước Phúc Nam 22/08/1996 14DTH01 6 Đạt2273 1411527226 Nguyễn Chung Nhật Quang Nam 27/10/1996 14DTH01 7 Đạt2274 1411527956 Phan Đức Quí Nam 19/12/1995 14DTH01 7 Đạt2275 1411528174 Trịnh Hoàng Quốc Nam 25/06/1996 14DTH01 7 Đạt2276 1411527568 Đỗ Thanh Sang Nam 16/06/1996 14DTH01 5 Đạt2277 1411514443 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 18/01/1995 14DTH01 7 Đạt2278 1411527903 Nguyễn Thanh Sơn Nam 30/12/1996 14DTH01 7 Đạt2279 1411527166 Lê Nguyễn Thành Tân Nam 29/04/1996 14DTH01 8 Đạt2280 1411527648 Lê Xuân Tây Nam 05/11/1996 14DTH01 8 Đạt2281 1411514341 Nguyễn Đặng Vĩnh Thành Nam 04/10/1996 14DTH01 7 Đạt2282 1411527446 Võ Nguyễn Trung Tín Nam 15/09/1996 14DTH01 7 Đạt2283 1411527093 Võ Minh Trí Nam 14/10/1996 14DTH01 7 Đạt2284 1411527942 Đoàn Quốc Tuấn Nam 26/02/1996 14DTH01 7 Đạt2285 1411527443 Trần Anh Tuấn Nam 07/03/1996 14DTH01 7 Đạt2286 1411513831 Đào Thị Bích Tuyền Nữ 06/01/1994 14DTH01 7 Đạt2287 1411527647 Tô CNm Vinh Nam 01/11/1995 14DTH01 7 Đạt2288 1411530236 Nguyễn Phi Anh Nam 31/10/1996 14DTH02 8 Đạt2289 1411528475 Mai Trọng Bình Nam 25/06/1996 14DTH02 8 Đạt2290 1411528946 Võ Thị Thu Cúc Nữ 15/08/1996 14DTH02 5 Đạt2291 1411529039 Nguyễn Quốc Cường Nam 24/12/1996 14DTH02 6 Đạt2292 1411529211 Nguyễn Vũ Hải Đăng Nam 01/05/1996 14DTH02 7 Đạt2293 1411529327 Trần Hoàng Đức Nam 29/08/1996 14DTH02 6 Đạt2294 1411529929 Nguyễn Dương Minh Dũng Nam 13/02/1996 14DTH02 7 Đạt

Page 48: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2295 1411528517 Nguyễn Trung Dũng Nam 24/11/1996 14DTH02 7 Đạt2296 1411528978 Trần Văn Dương Nam 03/11/1996 14DTH02 7 Đạt2297 1411527520 Đỗ Anh Duy Nam 26/12/1996 14DTH02 7 Đạt2298 1411528588 Trần Hoàng Duy Nam 15/08/1993 14DTH02 8 Đạt2299 1411530614 Lê Công Hậu Nam 10/11/1996 14DTH02 8 Đạt2300 1411528300 Phạm Ngọc Hiệp Nam 22/11/1996 14DTH02 7 Đạt2301 1411530712 Trương Quốc Hòa Nam 24/02/1996 14DTH02 8 Đạt2302 1411528322 Ngô Huỳnh Phương Hoài Nam 29/01/1996 14DTH02 7 Đạt2303 1411528988 Nguyễn Phi Hùng Nam 20/06/1996 14DTH02 8 Đạt2304 1411529241 Nguyễn Trung Kha Nam 12/04/1996 14DTH02 6 Đạt2305 1411530190 Võ Duy Khang Nam 20/07/1996 14DTH02 7 Đạt2306 1411529196 Nguyễn Anh Khoa Nam 25/01/1996 14DTH02 7 Đạt2307 1411530113 Lê Hồng Tuấn Kiệt Nam 08/03/1996 14DTH02 7 Đạt2308 1411529456 Nguyễn Anh Kiệt Nam 02/07/1996 14DTH02 8 Đạt2309 1411528312 Trần Văn Lượng Nam 24/10/1996 14DTH02 6 Đạt2310 1411529069 Đỗ Thanh Nam Nam 18/09/1996 14DTH02 6 Đạt2311 1411528980 Nguyễn Duy Nam Nam 09/01/1996 14DTH02 7 Đạt2312 1411528251 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 07/11/1996 14DTH02 6 Đạt2313 1411528976 Trần Văn Nhân Nam 13/05/1996 14DTH02 7 Đạt2314 1411528371 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Nữ 09/04/1995 14DTH02 6 Đạt2315 1411528455 Lê Phạm Minh Nhựt Nam 26/10/1996 14DTH02 7 Đạt2316 1411530661 Bùi Thanh Phát Nam 15/09/1995 14DTH02 8 Đạt2317 1411529209 Lâm Thành Phát Nam 15/05/1996 14DTH02 8 Đạt2318 1411529708 Trần Minh Phát Nam 23/10/1996 14DTH02 7 Đạt2319 1411529547 Lê Minh Phúc Nam 04/07/1996 14DTH02 7 Đạt2320 1411529532 Võ Phương Quân Nam 07/09/1996 14DTH02 7 Đạt2320 1411529532 Võ Phương Quân Nam 07/09/1996 14DTH02 7 Đạt2321 1411529645 Nguyễn Hữu Nhật Quang Nam 12/12/1996 14DTH02 7 Đạt2322 1411529160 Phan Văn Sang Nam 10/07/1996 14DTH02 7 Đạt2323 1411528480 Lê Đăng Sinh Nam 06/07/1996 14DTH02 7 Đạt2324 1411529723 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 13/07/1996 14DTH02 6 Đạt2325 1411528776 Trần Cao Minh Sơn Nam 27/10/1996 14DTH02 7 Đạt2326 1411530676 Trương Tấn Tài Nam 06/01/1996 14DTH02 7 Đạt2327 1411528265 Lê Minh Thái Nam 01/02/1996 14DTH02 7 Đạt2328 1411528562 Nguyễn Tuấn Thắng Nam 23/05/1996 14DTH02 7 Đạt2329 1411528208 La Nhựt Thanh Nam 08/06/1996 14DTH02 6 Đạt2330 1411528958 Đỗ Duy Thành Nam 16/07/1995 14DTH02 7 Đạt2331 1411528269 Nguyễn Trung Thành Nam 13/03/1994 14DTH02 7 Đạt2332 1411528295 Bùi Duy Thảo Nam 28/10/1996 14DTH02 6 Đạt2333 1411528626 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 11/07/1996 14DTH02 6 Đạt2334 1411528870 Nguyễn Tấn Thuận Nam 06/04/1996 14DTH02 7 Đạt2335 1411528296 Phạm Minh Triều Nam 17/05/1995 14DTH02 6 Đạt2336 1411528924 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ 03/03/1996 14DTH02 6 Đạt2337 1411528210 Nguyễn Thành Trung Nam 15/09/1996 14DTH02 7 Đạt2338 1411528397 Trương Đình Tuấn Nam 21/03/1996 14DTH02 7 Đạt2339 1411527920 Du Thiên Ân Nam 03/07/1996 14DTNMT03 8 Đạt2340 1411527407 Lê Đức Anh Nam 17/07/1996 14DTNMT03 7 Đạt2341 1411527154 Thạch Thanh Bình Nam 19/12/1995 14DTNMT03 8 Đạt2342 1411527513 Nguyễn Công Chức Nam 30/03/1996 14DTNMT03 7 Đạt2343 1411526903 Nguyễn Võ Đạt Nam 15/01/1996 14DTNMT03 7 Đạt

Page 49: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2344 1411527662 Tiêu Lê Thành Đạt Nam 11/07/1996 14DTNMT03 7 Đạt2345 1411528085 Trần Nguyễn Tiến Đạt Nam 20/08/1996 14DTNMT03 8 Đạt2346 1411526818 Nguyễn Lê CNm Đình Nữ 26/09/1996 14DTNMT03 7 Đạt2347 1411527645 Đoàn Hải Dương Nam 05/03/1996 14DTNMT03 8 Đạt2348 1411526739 Trịnh Minh Dương Nam 04/04/1996 14DTNMT03 6 Đạt2349 1411526911 Nguyễn Hoàng Duy Nam 08/11/1996 14DTNMT03 7 Đạt2350 1411527334 Nguyễn Quốc Khương Duy Nam 14/05/1996 14DTNMT03 7 Đạt2351 1411526709 Nguyễn Thị Hằng Nữ 29/06/1996 14DTNMT03 9 Đạt2352 1411527494 Hồ Minh Hòa Nam 23/09/1996 14DTNMT03 7 Đạt2353 1411514515 Võ Thị Thúy Hồng Nữ 14/05/1995 14DTNMT03 5 Đạt2354 1411514444 Nguyễn Võ Thế Hùng Nam 13/03/1996 14DTNMT03 7 Đạt2355 1411527400 Nguyễn Hoài Hy Nam 1993 14DTNMT03 7 Đạt2356 1411527032 Hồ Quốc Khánh Nam 26/08/1996 14DTNMT03 7 Đạt2357 1411527517 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 18/08/1996 14DTNMT03 6 Đạt2358 1411528115 Lê Thị Kiều My Nữ 01/05/1996 14DTNMT03 7 Đạt2359 1411526805 Đặng Quốc Nam Nam 09/09/1996 14DTNMT03 7 Đạt2360 1411527100 Đặng Thanh Nhàn Nữ 08/10/1995 14DTNMT03 7 Đạt2361 1411527546 Trịnh Hoàng Nhân Nam 16/12/1996 14DTNMT03 8 Đạt2362 1411514446 Lê Quỳnh Như Nữ 09/08/1995 14DTNMT03 7 Đạt2363 1411526747 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 26/10/1996 14DTNMT03 6 Đạt2364 1411527661 Trần Hoàng Quân Nam 07/07/1996 14DTNMT03 7 Đạt2365 1411527659 Nguyễn Thị Tuyết Sương Nữ 03/11/1996 14DTNMT03 7 Đạt2366 1411527285 Phạm Chiến Thắng Nam 25/04/1996 14DTNMT03 6 Đạt2367 1411527509 Lâm Ngọc Thanh Thảo Nữ 27/09/1995 14DTNMT03 7 Đạt2368 1411514442 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 14/03/1995 14DTNMT03 7 Đạt2369 1411527691 Trần Thị Thu Thảo Nữ 14/07/1995 14DTNMT03 7 Đạt2369 1411527691 Trần Thị Thu Thảo Nữ 14/07/1995 14DTNMT03 7 Đạt2370 1411528014 Nguyễn Thị Tố Thi Nữ 03/03/1996 14DTNMT03 7 Đạt2371 1411527135 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 25/06/1996 14DTNMT03 7 Đạt2372 1411526685 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 11/09/1996 14DTNMT03 7 Đạt2373 1411527336 Trần Thị Mai Trâm Nữ 15/2/1996 14DTNMT03 8 Đạt2374 1411527417 Phạm Thị Trang Nữ 13/04/1995 14DTNMT03 7 Đạt2375 1411527447 Lê Xuân Trí Nam 22/03/1996 14DTNMT03 7 Đạt2376 1411527977 Nguyễn Kiều Trinh Nữ 10/07/1995 14DTNMT03 7 Đạt2377 1411527439 Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ 08/11/1996 14DTNMT03 7 Đạt2378 1411527586 Trần Nhật Trường Nam 10/08/1996 14DTNMT03 6 Đạt2379 1411527143 Bùi Ngọc CNm Tú Nữ 18/07/1996 14DTNMT03 6 Đạt2380 1411527324 Dương Anh Tuấn Nam 17/07/1996 14DTNMT03 7 Đạt2381 1411527724 Phùng Hoài Văn Nam 12/12/1996 14DTNMT03 7 Đạt2382 1411514494 Nguyễn Xuân Việt Nam 01/11/1996 14DTNMT03 6 Đạt2383 1411527257 Đinh Hoàng Vinh Nam 18/07/1995 14DTNMT03 8 Đạt2384 1411527614 Trần Anh Vũ Nam 16/10/1994 14DTNMT03 7 Đạt2385 1411529215 Huỳnh Ân Nam 05/11/1995 14DTP02 7 Đạt2386 1411530214 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 18/01/1996 14DTP02 9 Đạt2387 1411528874 Lê Ban Nam 17/11/1996 14DTP02 7 Đạt2388 1411529024 Lâm Ngọc Bích Nữ 07/01/1996 14DTP02 7 Đạt2389 1411529522 Trần Thị Thủy Châu Nữ 16/03/1996 14DTP02 7 Đạt2390 1411529498 Cao Thành Đô Nam 28/11/1996 14DTP02 7 Đạt2391 1411529140 Phạm Hữu Đức Nam 18/05/1996 14DTP02 8 Đạt2392 1411529495 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 27/10/1996 14DTP02 7 Đạt

Page 50: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2393 1411529550 Nguyễn Mai Bích Duyên Nữ 02/09/1996 14DTP02 6 Đạt2394 1411528640 Vũ Ngọc Khánh Duyên Nữ 23/06/1996 14DTP02 7 Đạt2395 1411528901 Nguyễn Thị Bội Hà Nữ 06/04/1996 14DTP02 8 Đạt2396 1411529911 Huỳnh Quốc Hào Nam 04/08/1996 14DTP02 6 Đạt2397 1411528551 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ 12/11/1996 14DTP02 7 Đạt2398 1411529504 Lê Nguyễn Châu Hiệp Nữ 11/03/1996 14DTP02 7 Đạt2399 1411528603 Đỗ Trường Hoan Nam 05/01/1996 14DTP02 7 Đạt2400 1411529508 Phan Phú Gia Huy Nam 23/10/1996 14DTP02 7 Đạt2401 1411529405 Nguyễn Thị Huỳnh Nữ 07/07/1995 14DTP02 7 Đạt2402 1411530383 Lưu Hoàng Lan Nữ 28/12/1996 14DTP02 8 Đạt2403 1411529342 Nguyễn Thị Lan Nữ 16/09/1996 14DTP02 6 Đạt2404 1411529803 Thạch Thị Ngọc Liền Nữ 06/09/1996 14DTP02 5 Đạt2405 1411529148 Vũ Thị Sao Mai Nữ 17/01/1996 14DTP02 7 Đạt2406 1411530365 Tạ Thị Mến Nữ 06/04/1995 14DTP02 6 Đạt2407 1411531186 Nguyễn Thuỵ Ngọc Mi Nữ 19/05/1996 14DTP02 7 Đạt2408 1411528950 Phan Thị Huyền Ngân Nữ 29/05/1996 14DTP02 6 Đạt2409 1411530035 Nguyễn Tuấn Nghĩa Nam 09/05/1996 14DTP02 7 Đạt2410 1411528630 Châu Hoàng Nhi Nữ 07/06/1996 14DTP02 7 Đạt2411 1411530766 Mai Nguyễn Thảo Nhi Nữ 29/04/1996 14DTP02 7 Đạt2412 1411529166 Hàng Thị CNm Như Nữ 17/12/1996 14DTP02 7 Đạt2413 1411530038 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh Nữ 18/11/1996 14DTP02 6 Đạt2414 1411528704 Trần Thị Ngọc Oanh Nữ 20/12/1996 14DTP02 7 Đạt2415 1411529597 Nguyễn Tiến Pho Nam 20/09/1995 14DTP02 7 Đạt2416 1411530133 Trương Kim Phụng Nữ 15/05/1996 14DTP02 8 Đạt2417 1411530839 Nguyễn Thị Thiên Phương Nữ 26/08/1996 14DTP02 7 Đạt2418 1411529577 Trần Nguyễn Minh Phương Nữ 29/03/1996 14DTP02 7 Đạt2418 1411529577 Trần Nguyễn Minh Phương Nữ 29/03/1996 14DTP02 7 Đạt2419 1411530215 Trần Thị Ngọc Phượng Nữ 10/09/1996 14DTP02 7 Đạt2420 1411529945 Nguyễn Ngọc Thanh Nữ 18/10/1996 14DTP02 7 Đạt2421 1411529467 Phùng Thị Thảo Nữ 18/06/1996 14DTP02 8 Đạt2422 1411529840 Võ Lê Thị Thu Thảo Nữ 10/03/1996 14DTP02 6 Đạt2423 1411529579 Phan Thị Thu Nữ 09/06/1996 14DTP02 7 Đạt2424 1411529956 Trần Thị CNm Thu Nữ 16/08/1995 14DTP02 7 Đạt2425 1411531036 Nguyễn Huỳnh Minh Thư Nữ 04/08/1996 14DTP02 7 Đạt2426 1411529518 Nguyễn Thanh Thư Nam 21/12/1996 14DTP02 7 Đạt2427 1411529891 Nguyễn Phạm Kiều Tiên Nữ 14/03/1996 14DTP02 7 Đạt2428 1411528633 Phạm Thủy Tiên Nữ 04/05/1996 14DTP02 7 Đạt2429 1411529570 Võ Thị Mỹ Tiên Nữ 03/07/1995 14DTP02 8 Đạt2430 1411529589 Nguyễn Ngọc Tình Nam 29/03/1995 14DTP02 7 Đạt2431 1411528584 Nguyễn Trần Bảo Trân Nữ 08/09/1996 14DTP02 7 Đạt2432 1411528666 Hồ Thị Việt Trang Nữ 06/02/1996 14DTP02 7 Đạt2433 1411530141 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 24/12/1996 14DTP02 7 Đạt2434 1411529662 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 24/09/1996 14DTP02 8 Đạt2435 1411529822 Lê Thị CNm Xuân Nữ 12/02/1996 14DTP02 6 Đạt2436 1411532073 Nguyễn Minh Chí Nam 16/01/1992 14DXD.CLT01 8 Đạt2437 1411530481 Hồ Minh Dương Nam 09/06/1991 14DXD.CLT01 7 Đạt2438 1411526960 Nguyễn Mạnh Khang Nam 01/01/1992 14DXD.CLT01 7 Đạt2439 1411531354 Lê Văn Khắp Nam 1993 14DXD.CLT01 7 Đạt2440 1411531988 Nguyễn Văn Mạnh Nam 06/07/1992 14DXD.CLT01 8 Đạt2441 1411531605 Lê Đức Toàn Nam 02/01/1993 14DXD.CLT01 6 Đạt

Page 51: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2442 1411530319 Huỳnh Minh Trước Nam 11/08/1992 14DXD.CLT01 7 Đạt2443 1411528114 Dương Tố Hài Nam 04/03/1996 14TDSP03 7 Đạt2444 1411532823 Mai Huỳnh Ánh Hồng Nữ 29/04/1996 14TDSP03 7 Đạt2445 1411528850 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 07/11/1995 14TDSP03 7 Đạt2446 1411513612 Doeuk Vannavy Nữ 30/07/1994 14TDSP03 7 Đạt2447 1411513718 Nguyễn Huỳnh Thúy Vy Nữ 06/09/1993 14TDSP03 9 Đạt2448 1411526694 Nguyễn Bảo Xuyên Nữ 16/12/1996 14TDSP03 5 Đạt2449 1411514173 Thái Thị Yên Nữ 23/03/1995 14TDSP03 5 Đạt2450 1411529792 Dư Thùy Anh Nữ 19/09/1995 14TDSP04 8 Đạt2451 1411532543 Trương Thị Thùy Danh Nữ 01/09/1996 14TDSP04 6 Đạt2452 1411531079 Phạm Thị Đào Nữ 04/06/1992 14TDSP04 7 Đạt2453 1411532824 Phạm Thị Tuyết Dinh Nữ 09/02/1994 14TDSP04 8 Đạt2454 1411531204 Lương hữu Đức Nam 07/10/1996 14TDSP04 8 Đạt2455 1411532349 Vũ Thùy Dương Nữ 29/03/1993 14TDSP04 7 Đạt2456 1411531825 Hoàng ngọc Hà Nữ 08/02/1994 14TDSP04 7 Đạt2457 1411531677 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh Nữ 28/03/1996 14TDSP04 8 Đạt2458 1411532398 Nguyễn Thanh Hiệp Nam 13/04/1995 14TDSP04 7 Đạt2459 1411530306 Nguyễn Thảo Hoàng Nữ 14/08/1990 14TDSP04 8 Đạt2460 1411531148 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 22/07/1995 14TDSP04 6 Đạt2461 1411531300 Bùi Thị Thanh Kiều Nữ 10/02/1995 14TDSP04 6 Đạt2462 1411531537 Hồ Thị Mai Lành Nữ 17/08/1996 14TDSP04 6 Đạt2463 1411530833 Nguyễn Phương Minh Nữ 21/01/1996 14TDSP04 8 Đạt2464 1411530439 Đỗ Kiến Ngữ Nam 08/04/1994 14TDSP04 7 Đạt2465 1411531686 Đoàn Ngọc Minh Nguyễn Nữ 14/07/1984 14TDSP04 7 Đạt2466 1411532845 Trần Trọng Nhân Nam 09/06/1996 14TDSP04 7 Đạt2467 1411532181 Trần Thảo Nhi Nữ 10/12/1996 14TDSP04 7 Đạt2467 1411532181 Trần Thảo Nhi Nữ 10/12/1996 14TDSP04 7 Đạt2468 1411531328 Huỳnh Bá Phước Nam 24/11/1993 14TDSP04 6 Đạt2469 1411532773 Lê Thị Nhã Phượng Nữ 27/10/1996 14TDSP04 5 Đạt2470 1411530505 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 10/10/1996 14TDSP04 8 Đạt2471 1411533068 Phạm Thị Phượng Nữ 15/07/1996 14TDSP04 7 Đạt2472 1411532976 Võ Trần Minh Tâm Nam 18/08/1995 14TDSP04 7 Đạt2473 1411531408 Trần Thị Thanh Thùy Nữ 02/05/1996 14TDSP04 7 Đạt2474 1411532639 Lê Thị Phụng Tiên Nữ 11/12/1996 14TDSP04 6 Đạt2475 1411532753 Lê Thành Tiến Nam 27/11/1994 14TDSP04 7 Đạt2476 1411530848 Phạm Văn Tin Nam 10/03/1995 14TDSP04 8 Đạt2477 1411532985 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 17/03/1991 14TDSP04 7 Đạt2478 1411532367 Trần Thị Thiên Trang Nữ 15/08/1995 14TDSP04 8 Đạt2479 1411532144 Lâm Thùy Trang Nữ 6/14/1995 14TDSP04 8 Đạt2480 1411530785 Phạm Thanh Trúc Nữ 15/09/1996 14TDSP04 8 Đạt2481 1411532075 Hồ Đức Trung Nam 02/08/1993 14TDSP04 6 Đạt2482 1411531357 Huỳnh Minh Trung Nam 14/03/1993 14TDSP04 7 Đạt2483 1411532328 Lê Thành Trung Nam 21/05/1996 14TDSP04 6 Đạt2484 1411530516 Trần Tuấn Trung Nam 26/04/1988 14TDSP04 7 Đạt2485 1411532337 Nguyễn Văn Trường Nam 24/03/1996 14TDSP04 8 Đạt2486 1411533188 Trần Nhựt Trường Nam 13/07/1995 14TDSP04 7 Đạt2487 1411533166 Lê Nhã Tuấn Nam 16/05/1996 14TDSP04 6 Đạt2488 1411532304 Nguyễn Thị Phương Úc Nữ 25/08/1996 14TDSP04 7 Đạt2489 1411530635 Nguyễn Văn Vũ Nam 04/03/1988 14TDSP04 8 Đạt2490 1411531548 Văn Lâm Khánh Vy Nữ 5/25/1995 14TDSP04 8 Đạt

Page 52: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2491 1411531219 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên Nữ 22/04/1995 14TDSP04 7 Đạt2492 1411530504 Lê Thị Như Ý Nữ 18/05/1996 14TDSP04 6 Đạt2493 1411531653 Trần Công Thắng Nam 01/09/1987 14TDSP42 8 Đạt2494 1411530500 Phạm Thị Kim Trinh Nữ 27/12/1977 14TDSP42 8 Đạt2495 1411513978 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 27/10/1993 14DDD01 7 Đạt2496 1411526725 Chung Ngọc Thảo Uyên Nữ 23/07/1995 14DDD01 8 Đạt2497 1411514128 Đặng Công Tuấn Nam 31/12/1996 14DDD01 6 Đạt2498 1411514277 Đặng Thị Hoàng Vân Nữ 05/01/1996 14DDD01 6 Đạt2499 1411526829 Đặng Xuân Mai Bình Nữ 14/03/1994 14DDD01 7 Đạt2500 1411514232 Đinh Thị Hải Yến Nữ 07/10/1996 14DDD01 6 Đạt2501 1411514039 Đinh Thị Thanh Thảo Nam 18/01/1996 14DDD01 7 Đạt2502 1411513906 Đỗ Ánh Hồng Ngọc Nam 01/11/1995 14DDD01 6 Đạt2503 1411514371 Đỗ Khánh Quỳnh Nữ 10/12/1996 14DDD01 7 Đạt2504 1411514377 Đỗ Thanh Thảo Nữ 27/04/1996 14DDD01 8 Đạt2505 1411514234 Đỗ Thị Thanh Nữ 28/06/1996 14DDD01 7 Đạt2506 1411527017 Đoàn Thị Lan Anh Nữ 24/03/1996 14DDD01 9 Đạt2507 1411513886 Đoàn Thị Thanh Tuyền Nữ 14/11/1996 14DDD01 7 Đạt2508 1411526803 Dương Thị Ngọc Bích Nữ 19/04/1996 14DDD01 5 Đạt2509 1411514337 Dương Thị Thanh Hậu Nam 24/04/1996 14DDD01 7 Đạt2510 1411514208 Dương Thúy Anh Nữ 21/01/1996 14DDD01 6 Đạt2511 1411514233 Hà Nguyễn Thương Mến Nữ 13/09/1995 14DDD01 7 Đạt2512 1411513963 Hồ Thị Huê Nữ 08/10/1996 14DDD01 5 Đạt2513 1411526860 Hồ Thu Thảo Nữ 25/05/1995 14DDD01 7 Đạt2514 1411513784 Hồ Triều Phú Nữ 01/02/1996 14DDD01 7 Đạt2515 1411514225 Hoàng Nguyên Thanh Trúc Nữ 19/11/1996 14DDD01 7 Đạt2516 1411514080 Huỳnh Thị Bé Hương Nữ 10/07/1996 14DDD01 6 Đạt2516 1411514080 Huỳnh Thị Bé Hương Nữ 10/07/1996 14DDD01 6 Đạt2517 1411514261 Huỳnh Thu Hằng Nữ 03/01/1996 14DDD01 6 Đạt2518 1411514167 La Thị Ngọc Tâm Nữ 02/12/1994 14DDD01 7 Đạt2519 1411514387 Lê Hồng Kiều Nữ 18/09/1996 14DDD01 7 Đạt2520 1411527108 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 04/05/1996 14DDD01 6 Đạt2521 1411528764 Huỳnh Nguyễn Phương Anh Nữ 08/05/1996 14DDD02 6 Đạt2522 1411528476 Phạm Thị Hoàng Anh Nữ 02/08/1996 14DDD02 8 Đạt2523 1411527189 Phạm Thị Ngọc ánh Nữ 23/03/1996 14DDD02 9 Đạt2524 1411528625 Nguyễn Thái Bảo Nữ 02/03/1996 14DDD02 6 Đạt2525 1411527722 Bùi Thị Ngọc Châu Nữ 16/05/1996 14DDD02 7 Đạt2526 1411527379 Liêu Tấn Đạt Nam 01/03/1996 14DDD02 7 Đạt2527 1411527679 Phạm Thế Duy Nam 09/06/1996 14DDD02 8 Đạt2528 1411527688 Nguyễn Hoài Fin Nữ 07/02/1996 14DDD02 6 Đạt2529 1411529272 Nguyễn Thị CNm Giang Nữ 15/10/1996 14DDD02 5 Đạt2530 1411527886 Phạm Thu Hà Nữ 09/06/1996 14DDD02 7 Đạt2531 1411527591 Vũ Đức Hoàng Nam 26/05/1996 14DDD02 7 Đạt2532 1411529126 Trịnh Thị Huệ Nữ 14/02/1995 14DDD02 8 Đạt2533 1411529273 Nguyễn Thị Huyền Nữ 01/08/1996 14DDD02 7 Đạt2534 1411528820 Trần Thị Mai Huyền Nữ 13/03/1996 14DDD02 7 Đạt2535 1411528726 Mã Xuân Khoa Nam 01/10/1996 14DDD02 6 Đạt2536 1411527574 Âu Dương Ngọc Kim Nữ 07/06/1996 14DDD02 8 Đạt2537 1411528229 Đỗ Ngọc Kim Linh Nữ 05/05/1996 14DDD02 7 Đạt2538 1411527673 Huỳnh Thị Ngọc Linh Nữ 17/11/1996 14DDD02 7 Đạt2539 1411529036 Trần Thị Linh Nữ 10/03/1996 14DDD02 7 Đạt

Page 53: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2540 1411527575 Đinh Thị Trúc Ly Nữ 09/09/1995 14DDD02 7 Đạt2541 1411528671 Phạm Thị Trà Mận Nữ 21/10/1996 14DDD02 8 Đạt2542 1411527973 Nguyễn Thị Nga My Nữ 08/11/1996 14DDD02 7 Đạt2543 1411527926 Trần Phước Mỹ Nữ 20/02/1996 14DDD02 7 Đạt2544 1411527946 Hoàng Thị Bội Ngọc Nữ 07/12/1996 14DDD02 7 Đạt2545 1411527480 Lê Chiêu Thị Mỹ Ngọc Nữ 05/12/1996 14DDD02 7 Đạt2546 1411529030 Phan Thị Kim Ngọc Nữ 30/10/1996 14DDD02 5 Đạt2547 1411528463 Hứa Thảo Nguyên Nữ 22/08/1996 14DDD02 7 Đạt2548 1411527301 Phạm Thị Nhâm Nữ 19/10/1996 14DDD02 8 Đạt2549 1411527401 Lê Hiền Nhi Nữ 14DDD02 7 Đạt2550 1411528261 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 16/04/1996 14DDD02 7 Đạt2551 1411527577 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 21/05/1996 14DDD02 6 Đạt2552 1411527874 Trần Thị Tâm Nhi Nữ 19/05/1996 14DDD02 7 Đạt2553 1411529007 Lê Thị Huỳnh Như Nữ 06/11/1995 14DDD02 5 Đạt2554 1411527774 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 19/01/1996 14DDD02 8 Đạt2555 1411527933 Thái Ngọc Quỳnh Như Nữ 29/09/1996 14DDD02 7 Đạt2556 1411527314 Hà Dương CNm Nhung Nữ 05/01/1996 14DDD02 8 Đạt2557 1411529010 Phồng Thủy Kim Phương Nữ 26/09/1996 14DDD02 6 Đạt2558 1411528470 Nguyễn Như Phượng Nữ 22/10/1996 14DDD02 7 Đạt2559 1411528982 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 20/05/1996 14DDD02 6 Đạt2560 1411528863 Lê Thị Hồng Thái Nữ 12/08/1996 14DDD02 9 Đạt2561 1411527975 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 08/03/1995 14DDD02 7 Đạt2562 1411527318 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 14/12/1996 14DDD02 6 Đạt2563 1411528161 Võ Thị Thanh Thảo Nữ 29/12/1996 14DDD02 7 Đạt2564 1411527746 Nguyễn Thị Minh Thi Nữ 10/11/1996 14DDD02 7 Đạt2565 1411529248 Nguyễn Huỳnh Anh Thư Nữ 09/08/1996 14DDD02 8 Đạt2565 1411529248 Nguyễn Huỳnh Anh Thư Nữ 09/08/1996 14DDD02 8 Đạt2566 1411527545 Trần Kiến Thức Nam 14/04/1996 14DDD02 6 Đạt2567 1411527777 Đoàn Thị Diễm Thúy Nữ 21/02/1996 14DDD02 6 Đạt2568 1411528617 Nguyễn Thị Bé Thùy Nữ 15/03/1996 14DDD02 8 Đạt2569 1411527994 Nguyễn Huỳnh Nhật Tiên Nữ 29/07/1996 14DDD02 7 Đạt2570 1411528790 Trần Thị CNm Tiên Nữ 22/10/1995 14DDD02 7 Đạt2571 1411527296 Nguyễn Hoàng Trung Tín Nam 24/09/1996 14DDD02 6 Đạt2572 1411528024 Châu Ngọc Huyền Trân Nữ 31/01/1996 14DDD02 7 Đạt2573 1411528897 Trương Ngọc Trân Nữ 03/07/1995 14DDD02 8 Đạt2574 1411529355 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 04/02/1996 14DDD02 6 Đạt2575 1411527533 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 09/12/1996 14DDD02 8 Đạt2576 1411528108 Phạm Thị Thu Trang Nữ 15/07/1995 14DDD02 8 Đạt2577 1411528256 Trần CNm Trang Nữ 27/07/1996 14DDD02 7 Đạt2578 1411527744 Huỳnh Minh Trí Nam 02/05/1996 14DDD02 6 Đạt2579 1411528526 Trần Thị Bảo Trinh Nữ 21/04/1996 14DDD02 7 Đạt2580 1411528692 Trịnh Minh Trung Nam 26/02/1995 14DDD02 8 Đạt2581 1411528062 Lê Thị Huỳnh Tuyền Nữ 28/10/1996 14DDD02 8 Đạt2582 1411529029 Nguyễn ánh Tuyết Nữ 21/11/1996 14DDD02 7 Đạt2583 1411527579 Nguyễn Hồng Tuyết Nữ 07/02/1996 14DDD02 6 Đạt2584 1411528777 Nguyễn Đặng Thảo Uyên Nữ 26/02/1996 14DDD02 6 Đạt2585 1411527197 Bùi Lưu Tường Vân Nữ 11/03/1996 14DDD02 8 Đạt2586 1411528534 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 03/02/1996 14DDD02 7 Đạt2587 1411527567 Vũ Thị Hồng Vân Nữ 19/11/1996 14DDD02 8 Đạt2588 1411528328 Lương Thoại Vi Nữ 23/08/1996 14DDD02 8 Đạt

Page 54: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2589 1411529043 Trịnh Ngọc Thảo Vy Nữ 24/09/1996 14DDD02 6 Đạt2590 1411527581 Nguyễn Cao Quảng Xèng Nam 27/11/1996 14DDD02 6 Đạt2591 1411527600 Phạm Thị Như ý Nữ 01/11/1996 14DDD02 6 Đạt2592 1411529091 Ngô Hoàng Yến Nữ 31/10/1996 14DDD02 8 Đạt2593 1411530440 Nguyễn Thị Trường An Nữ 10/10/1996 14DDD03 7 Đạt2594 1411529580 Trương Mộng Bình Nữ 01/01/1995 14DDD03 8 Đạt2595 1411529835 Hoàng Thị Phương Chi Nữ 13/08/1996 14DDD03 6 Đạt2596 1411530072 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ 26/10/1996 14DDD03 7 Đạt2597 1411532839 Lê Thị Kim Dung Nữ 16/10/1995 14DDD03 7 Đạt2598 1411529446 Nguyễn Dương Nam 11/12/1996 14DDD03 7 Đạt2599 1411529724 Nguyễn Thị Duyên Nữ 07/02/1996 14DDD03 7 Đạt2600 1411529435 Ngô Thị Mỹ Duyên Nữ 17/10/1995 14DDD03 6 Đạt2601 1411530567 Phạm Thị Thu Hà Nữ 30/09/1996 14DDD03 8 Đạt2602 1411529502 Trần Thị Thu Hà Nữ 23/02/1996 14DDD03 5 Đạt2603 1411529571 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 12/02/1996 14DDD03 6 Đạt2604 1411529722 Hồ Thị Thúy Hằng Nữ 30/06/1996 14DDD03 7 Đạt2605 1411530278 Nguyễn Ngọc Hoa Nữ 04/05/1996 14DDD03 7 Đạt2606 1411531861 Vũ Thị Thu Hoài Nữ 27/08/1996 14DDD03 8 Đạt2607 1411529386 Lê Minh Khang Nam 23/09/1996 14DDD03 8 Đạt2608 1411530453 Trần Nữ Thủy Kiều Nữ 04/03/1995 14DDD03 7 Đạt2609 1411529415 Đạo Thị Kim Linh Nữ 10/05/1995 14DDD03 6 Đạt2610 1411530537 Trần Thị Thùy Linh Nữ 28/10/1996 14DDD03 6 Đạt2611 1411529536 Đặng Văn Luyến Nam 26/10/1996 14DDD03 6 Đạt2612 1411530017 Lê Thảo My Nữ 26/12/1996 14DDD03 5 Đạt2613 1411530589 Nguyễn Huỳnh My Nữ 15/11/1996 14DDD03 7 Đạt2614 1411529799 Võ Ngọc Kim Ngân Nữ 16/09/1996 14DDD03 7 Đạt2614 1411529799 Võ Ngọc Kim Ngân Nữ 16/09/1996 14DDD03 7 Đạt2615 1411530201 Đàm Kim Ngọc Nữ 28/07/1996 14DDD03 8 Đạt2616 1411530879 Hồ Đặng Như Ngọc Nữ 11/06/1995 14DDD03 7 Đạt2617 1411529626 Huỳnh Bảo Nhi Nữ 16/01/1996 14DDD03 7 Đạt2618 1411529611 Phan Lê Vân Nhi Nữ 03/12/1996 14DDD03 7 Đạt2619 1411529666 Trần Thị Bảo Nhi Nữ 22/05/1996 14DDD03 7 Đạt2620 1411530704 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 21/01/1996 14DDD03 8 Đạt2621 1411529472 Phạm Thị Yến Phương Nữ 24/09/1996 14DDD03 7 Đạt2622 1411532478 Nguyễn Thị Thảo Quyên Nữ 16/11996 14DDD03 6 Đạt2623 1411530650 Tôn Võ Như Quỳnh Nữ 08/03/1996 14DDD03 7 Đạt2624 1411530673 Huỳnh Minh Thanh Nữ 21/10/1996 14DDD03 8 Đạt2625 1411529407 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 10/02/1996 14DDD03 7 Đạt2626 1411530296 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 20/10/1996 14DDD03 7 Đạt2627 1411529421 Nguyễn Hữu Tinh Nam 07/07/1993 14DDD03 8 Đạt2628 1411530593 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 26/06/1996 14DDD03 6 Đạt2629 1411529583 Trương Thanh Trường Nam 24/09/1995 14DDD03 8 Đạt2630 1411529392 Đào Văn Tuấn Nam 21/04/1996 14DDD03 8 Đạt2631 1411531274 Phan Lê Thúy Vân Nữ 01/10/1995 14DDD03 7 Đạt2632 1411530607 Trần Thị Bé Bông Nữ 21/06/1996 14TDDP01 5 Đạt2633 1411532174 Trần Thị Diệu Chi Nữ 22/04/1996 14TDDP01 5 Đạt2634 1411533000 Phạm Văn Dũng Nam 12/09/1994 14TDDP01 6 Đạt2635 1411533011 Nguyễn Thanh Hải Nam 08/02/1995 14TDDP01 5 Đạt2636 1411532689 Nguyễn Kiều Hân Nữ 16/07/1996 14TDDP01 7 Đạt2637 1411533208 Lâm Duyên Khanh Nữ 18/06/1994 14TDDP01 7 Đạt

Page 55: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

2638 1411530375 Lê Thị Thùy Linh Nữ 24/06/1991 14TDDP01 6 Đạt2639 1411532688 Huỳnh Mẫn Nghi Nữ 13/03/1996 14TDDP01 7 Đạt2640 1411532771 Đoàn Thị CNm Nhung Nữ 07/10/1996 14TDDP01 6 Đạt2641 1411532843 Giang Thúy Quyên Nữ 19/03/1996 14TDDP01 7 Đạt2642 1411530606 Nguyễn Thị Mộng Thắm Nữ 05/04/1994 14TDDP01 6 Đạt2643 1411530360 Triệu Thị Mỹ Thanh Nữ 03/07/1996 14TDDP01 5 Đạt2644 1411529152 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 21/07/1995 14TDDP01 7 Đạt2645 1411533356 Trần Anh Thư Nữ 15/06/11996 14TDDP01 8 Đạt2646 1411533029 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 25/08/1996 14TDDP01 6 Đạt2647 1411528232 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ 26/02/1996 14TDDP01 7 Đạt2648 1411532849 Nguyễn Thụy Nguyệt Tú Nữ 29/06/1996 14TDDP01 8 Đạt2649 1411531424 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ 16/03/1995 14TDDP01 7 Đạt2650 1411532010 Cao Thị Thúy Vi Nữ 11/08/1994 14TDDP01 7 Đạt2651 1411533204 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 03/04/1996 14TMKP01 6 Đạt2652 1411533205 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ 18/06/1992 14TMKP01 7 Đạt2653 1411531727 Nguyễn Hữu Danh Nam 20/11/1996 14TYSP01 7 Đạt2654 1411531755 Trần Thị Mỹ Dung Nữ 26/08/1994 14TYSP01 6 Đạt2655 1411513795 Dương Thị Thúy Hằng Nữ 21/07/1996 14TYSP01 7 Đạt2656 1411513560 Phạm Thị Lê Nữ 05/07/1995 14TYSP01 7 Đạt2657 1411513446 Đinh Đại Lộc Nam 22/06/1996 14TYSP01 7 Đạt2658 1411532211 Đặng Thị Trà My Nữ 20/12/1996 14TYSP01 7 Đạt2659 1411531582 Nguyễn Thị Mỹ Phụng Nữ 25/03/1992 14TYSP01 6 Đạt2660 1411531854 Nguyễn Hoàng Son Nam 28/10/1996 14TYSP01 6 Đạt2661 1411531584 Trang Phương Thảo Nữ 30/05/1992 14TYSP01 7 Đạt2662 1411513817 Huỳnh Ngọc Thùy Trâm Nữ 27/12/1995 14TYSP01 6 Đạt2663 1411531769 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nữ 08/09/1996 14TYSP01 6 Đạt2663 1411531769 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nữ 08/09/1996 14TYSP01 6 Đạt2664 1411513464 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 18/10/1993 14TYSP01 6 Đạt2665 1411531344 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 02/10/1995 14TYSP01 7 Đạt2666 1411513463 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Nữ 25/05/1996 14TYSP01 4 Đạt2667 1411514147 Làu Nhộc Vành Nữ 26/08/1994 14TYSP01 7 Đạt2668 1411527183 Phùng Bội Ân Nữ 08/03/1996 14DTT01 5 Đạt2669 1411513832 Trần Thị Ngọc Ngân Nữ 15/10/1996 14DTT01 8 Đạt2670 1411526741 Đới Thị Hồng Nhung Nữ 27/12/1996 14DTT01 7 Đạt2671 1411529791 Võ Thị Thu Thảo Nữ 18/12/1993 14DTT01 8 Đạt2672 1411535308 Nông Đức Hồng Nam 09/10/1995 14TTMT01 7 Đạt2673 1411535309 Phạm Quỳnh Hương Nữ 06/05/1996 14TTMT01 7 Đạt2674 1411535283 Phan Thị Thanh Hằng Nữ 03/06/1996 14TCSTM01 7 Đạt2675 1411535293 Hồ Huỳnh Mai Nữ 15/10/1993 14TCSTM01 8 Đạt2676 1411535294 Phạm Thị Bé Nhàn Nữ 15/01/1996 14TCSTM01 8 Đạt2677 1411535296 Lê Thị Yến Nhi Nữ 10/09/1995 14TCSTM01 8 Đạt2678 1411535305 Nguyễn Lê Minh Anh Nữ 07/11/1996 14TCSSD01 7 Đạt2679 1411535304 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ 27/12/1994 14TCSSD01 6 Đạt2680 1411535297 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 10/07/1992 14TCSSD01 6 Đạt2681 1411535307 Thạch Trịnh Ngọc Linh Nữ 11/04/1996 14TCSSD01 8 Đạt2682 1411535300 Đỗ Hồng Ngọc Tiên Nữ 30/09/1996 14TCSSD01 8 Đạt2683 1411535299 Hoàng Thị Minh Tú Nữ 17/10/1996 14TCSSD01 7 Đạt2684 1411535306 Nguyễn Thị Hồng Tường Nữ 10/03/1994 14TCSSD01 6 Đạt

Page 56: DANH SÁCH HSSV T K T QU TU N SINH HO T CÔNG DÂN - HSSV, …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2014... · 47 1411527970 H ng Khi ˇt Nghi N 04/12/1995 14CDS02 7 t

STT Mã HS-SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh LớpĐiểm bài thi

Kết quả

Lưu ý:

BAN GIÁM HIỆU

TS. TRẦN ÁI CẦM

TP.HCM, ngày 28 tháng 10 năm 2014

NGƯỜI LẬP BIỂU

VÕ THN KIM THƯ

PHÒNG TTGD - QLHSSV

THÁI VĂN CƯ

Mọi ý kiến thắc mắc về điểm thi kết thúc "Tuần Sinh hoạt công dân - HSSV, đợt 1, năm học 2014-2015"HSSV liên hệ trực tiếp phòng Thanh tra giáo dục - QLHSSV (ô G- 300A Nguyễn Tất Thành Quận 4) chậm nhất là ngày 10 tháng 11 năm 2014, sau thời gian trên phòng Thanh tra giáo dục - QLHSSV sẽ không giải quyết các trường hợp khiếu nại về kết quả "Tuần Sinh hoạt công dân - HSSV, đợt 1, năm học 2014-2015".